Danh mục
|
Tổng đài trực tuyến 19006192
|
|
Mục lục
  • Tổng quan
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung hợp nhất 

    Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.

    Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

    =>> Xem hướng dẫn chi tiết cách sử dụng Nội dung hợp nhất

  • Tải về
Mục lục
Lưu
Đây là tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao . Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Theo dõi VB
Đây là tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao . Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Ghi chú
Báo lỗi
In

Thông tư 17/2025/TT-BNV về định mức kinh tế kỹ thuật và đơn giá dịch vụ công

Cơ quan ban hành: Bộ Nội vụ
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đang cập nhật
Số hiệu: 17/2025/TT-BNV Ngày đăng công báo: Đang cập nhật
Loại văn bản: Thông tư Người ký: Phạm Thị Thanh Trà
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
08/10/2025
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đang cập nhật
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Lĩnh vực: Lao động-Tiền lương, Bảo hiểm

TÓM TẮT THÔNG TƯ 17/2025/TT-BNV

Quy định định mức kinh tế - kỹ thuật và đơn giá dịch vụ công từ Quỹ bảo hiểm thất nghiệp

Ngày 08/10/2025, Bộ Nội vụ đã ban hành Thông tư 17/2025/TT-BNV quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật và đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, có hiệu lực từ ngày 01/12/2025.

Thông tư này áp dụng cho các đối tượng được quy định tại Điều 2 Nghị định số 28/2015/NĐ-CP của Chính phủ về bảo hiểm thất nghiệp.

- Phân nhóm đơn giá dịch vụ công theo tỉnh

Các trung tâm dịch vụ việc làm thuộc Sở Nội vụ được phân thành 5 nhóm tỉnh để áp dụng đơn giá dịch vụ công sử dụng Quỹ bảo hiểm thất nghiệp. Nhóm 1 bao gồm TP. Hồ Chí Minh, Đồng Nai, TP. Hà Nội, An Giang; nhóm 2 gồm Tây Ninh, Phú Thọ, Đồng Tháp, Thanh Hóa, TP. Cần Thơ, Vĩnh Long, TP. Đà Nẵng, Ninh Bình, Bắc Ninh, Khánh Hòa, Hưng Yên; nhóm 3 gồm TP. Hải Phòng, Tuyên Quang, Cà Mau, Đắk Lắk, Nghệ An, Quảng Ninh, Thái Nguyên, TP. Huế, Lâm Đồng; nhóm 4 gồm Gia Lai, Lạng Sơn, Quảng Ngãi, Cao Bằng, Sơn La, Quảng Trị, Lai Châu, Hà Tĩnh, Điện Biên; và nhóm 5 gồm Lào Cai.

- Định mức kinh tế - kỹ thuật và đơn giá dịch vụ

  • Định mức lao động: Được quy định chi tiết cho từng loại dịch vụ như tư vấn, giới thiệu việc làm, giải quyết hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề, giải quyết trợ cấp thất nghiệp, và tiếp nhận, giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ học nghề.
  • Định mức vật tư: Bao gồm các vật tư cần thiết cho từng loại dịch vụ, từ bàn chải đa năng, băng dán y tế, băng dính, bút bi, bút chì, đến các vật tư văn phòng khác.
  • Định mức sử dụng tài sản cố định, công cụ dụng cụ: Quy định số giờ sử dụng cho các tài sản cố định và công cụ dụng cụ cần thiết trong quá trình thực hiện dịch vụ.

- Đơn giá dịch vụ công

  • Dịch vụ tư vấn và giới thiệu việc làm: Đơn giá dịch vụ tư vấn là 17,16 nghìn đồng và giới thiệu việc làm là 44,91 nghìn đồng.
  • Dịch vụ giải quyết hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng: Đơn giá cho dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ là 358,64 nghìn đồng, và trả kết quả là 190,79 nghìn đồng.
  • Dịch vụ giải quyết trợ cấp thất nghiệp: Đơn giá cho các dịch vụ từ tiếp nhận hồ sơ, thông báo tìm kiếm việc làm, tạm dừng, tiếp tục, chấm dứt, và chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp dao động từ 13,88 đến 71,73 nghìn đồng.
  • Dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ học nghề: Đơn giá là 38,16 nghìn đồng.

- Hệ số nhóm tỉnh

Hệ số nhóm tỉnh được áp dụng cho từng loại dịch vụ, với các hệ số khác nhau cho từng nhóm tỉnh, từ 0,49 đến 3,71, tùy thuộc vào nhóm dịch vụ và nhóm tỉnh.

Xem chi tiết Thông tư 17/2025/TT-BNV có hiệu lực kể từ ngày 01/12/2025

Tải Thông tư 17/2025/TT-BNV

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Thông tư 17/2025/TT-BNV PDF (Bản có dấu đỏ)

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Thông tư 17/2025/TT-BNV DOC (Bản Word)

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, Đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực: Đã biết
bgdocquyen
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

BỘ NỘI VỤ
_______
Số: 17/2025/TT-BNV

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
_________________
Hà Nội, ngày 08 tháng 10 năm 2025

THÔNG TƯ

Ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật và đơn giá dịch vụ sự nghiệp công
sử dụng Quỹ bảo hiểm thất nghiệp

___________

Căn cứ Luật Việc làm ngày 16/11/2013;

Căn cứ Nghị định số 28/2015/NĐ-CP ngày 12 tháng 3 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Việc làm về bảo hiểm thất nghiệp;

Căn cứ Nghị định số 61/2020/NĐ-CP ngày 29 tháng 5 năm 2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 28/2015/NĐ-CP ngày 12/3/2015 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Việc làm về bảo hiểm thất nghiệp;

Căn cứ Nghị định số 233/2025/NĐ-CP ngày 26 tháng 8 năm 2025 của Chính phủ quy định cơ chế tài chính về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế; chi tổ chức và hoạt động bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế;

Căn cứ Nghị định số 25/2025/NĐ-CP ngày 21 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nội vụ;

Căn cứ Quyết định số 486/QĐ-TTg ngày 19 tháng 4 năm 2022 của Thủ tướng Chính phủ ban hành Kế hoạch triển khai thực hiện Nghị quyết số 09/2021/UBTVQH15 ngày 08 tháng 12 năm 2021 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về chi phí quản lý bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp giai đoạn 2022-2024;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Việc làm;

Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành Thông tư ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật và đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng từ nguồn Quỹ bảo hiểm thất nghiệp.

Điều 1. Phạm vi điều chỉnh

Thông tư này quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật và đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng Quỹ bảo hiểm thất nghiệp theo quy định tại Quyết định số 1474/QĐ-TTg ngày 23/11/2023 của Thủ tướng Chính phủ ban hành danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng Quỹ bảo hiểm thất nghiệp.

Đang theo dõi

Điều 2. Đối tượng áp dụng

Đối tượng áp dụng của Thông tư này là đối tượng áp dụng quy định tại Điều 2 Nghị định số 28/2015/NĐ-CP ngày 12 tháng 3 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Việc làm về bảo hiểm thất nghiệp (sau đây được viết tắt là Nghị định số 28/2015/NĐ-CP).

Đang theo dõi

Điều 3. Quy trình thực hiện các dịch vụ

Quy trình thực hiện các dịch vụ sự nghiệp công sử dụng Quỹ bảo hiểm thất nghiệp theo quy định tại Nghị định số 28/2015/NĐ-CP, Nghị định số 61/2020/NĐ-CP ngày 29 tháng 5 năm 2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 28/2015/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn.

Đang theo dõi

Điều 4. Định mức kinh tế - kỹ thuật và đơn giá dịch vụ

Đang theo dõi

1. Trung tâm dịch vụ việc làm thuộc Sở Nội vụ được phân thành 05 nhóm để áp dụng đơn giá dịch vụ công sử dụng Quỹ bảo hiểm thất nghiệp theo Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư này.

Đang theo dõi

2. Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ sự nghiệp công sử dụng Quỹ bảo hiểm thất nghiệp áp dụng theo Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư này.

Đang theo dõi

3. Đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng Quỹ bảo hiểm thất nghiệp áp dụng theo Phụ lục III ban hành kèm theo Thông tư này.

Đang theo dõi

Điều 5. Hiệu lực và trách nhiệm thi hành

Đang theo dõi

1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 12 năm 2025.

Đang theo dõi

2. Thủ trưởng các Bộ, ban, ngành Trung ương; Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.

Đang theo dõi

3. Trong quá trình triển khai thực hiện, nếu có vướng mắc, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh về Bộ Nội vụ để được hướng dẫn, giải quyết./.

Đang theo dõi

Nơi nhận:

- Ban Bí thư Trung ương Đảng;

- Thủ tướng Chính phủ;

- Các Phó Thủ tướng Chính phủ;

- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;

- Hội đồng Dân tộc và các Uỷ ban của Quốc hội;

- Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng;

- Văn phòng Quốc hội;

- Văn phòng Chủ tịch nước;

- Văn phòng Chính phủ;

- Viện kiểm sát nhân dân tối cao;

- Tòa án nhân dân tối cao;

- Tổng Kiểm toán Nhà nước;

- Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;

- Cơ quan Trung ương của các tổ chức chính trị - xã hội;

- HĐND, UBND các tỉnh, thành phố;

- Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;

- Công báo; Website Chính phủ; Cơ sở dữ liệu quốc gia về văn bản QPPL; Website Bộ Nội vụ;

- Bộ Nội vụ: Bộ trưởng, các Thứ trưởng Bộ Nội vụ, các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ Nội vụ;

- Cục Kiểm tra văn bản và Quản lý xử lý VPHC, Bộ Tư pháp;

- Lưu: VT, VL (10b).

BỘ TRƯỞNG







Phạm Thị Thanh Trà

Tải biểu mẫu

PHỤ LỤC I

PHÂN NHÓM ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ CÔNG VỀ SỬ DỤNG
 QUỸ BẢO HIỂM THẤT NGHIỆP THEO TỈNH

(Ban hành kèm theo Thông tư số: 17/2025/TT-BNV ngày 08 tháng 10 năm 2025 của Bộ trưởng
 Bộ Nội vụ)

Nhóm

1

2

3

4

5

Tỉnh/Thành phố

TP. Hồ Chí Minh

Tây Ninh

TP. Hải Phòng

Gia Lai

Lào Cai

Đồng Nai

Phú Thọ

Tuyên Quang

Lạng Sơn

TP. Hà Nội

Đồng Tháp

Cà Mau

Quảng Ngãi

An Giang

Thanh Hóa

Đắk Lắk

Cao Bằng

TP. Cần Thơ

Nghệ An

Sơn La

Vĩnh Long

Quảng Ninh

Quảng Trị

TP. Đà Nẵng

Thái Nguyên

Lai Châu

Ninh Bình

TP. Huế

Hà Tĩnh

Bắc Ninh

Lâm Đồng

Điện Biên

Khánh Hòa

Hưng Yên

Đang theo dõi
Tải biểu mẫu

PHỤ LỤC II

ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ CÔNG
SỬ DỤNG QUỸ BẢO HIỂM THẤT NGHIỆP

(Ban hành kèm theo Thông tư số:17/2025/TT-BNV ngày 08 tháng 10 năm 2025 của Bộ trưởng
Bộ Nội vụ)

I. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG

STT

DỊCH VỤ CÔNG SỬ DỤNG QUỸ BẢO HIỂM THẤT NGHIỆP

ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG (Đvt: phút)

1

Nhóm dịch vụ tư vấn, giới thiệu việc làm cho người lao động

a

Dịch vụ tư vấn.

11,97

b

Dịch vụ giới thiệu việc làm.

21,69

2

Nhóm dịch vụ giải quyết hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động

a

Dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động.

163,42

b

Dịch vụ trả kết quả hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động.

105,39

3

Nhóm dịch vụ giải quyết trợ cấp thất nghiệp

a

Dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp

32,68

b

Dịch vụ thông báo về việc tìm kiếm việc làm

10,79

c

Dịch vụ tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp

11,46

d

Dịch vụ tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp

11,13

đ

Dịch vụ chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp

12,98

e

Dịch vụ chuyển và tiếp nhận chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp.

17,82

4

Dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ học nghề

Dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ học nghề

21,08

 

 

II. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ

STT

DANH MỤC VẬT TƯ

ĐVT

Nhóm dịch vụ tư vấn, giới thiệu việc làm cho người lao động

Nhóm dịch vụ giải quyết hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động

Nhóm dịch vụ giải quyết trợ cấp thất nghiệp

Nhóm dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ học nghề

Dịch vụ tư vấn.

Dịch vụ giới thiệu việc làm.

Dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động.

Dịch vụ trả kết quả hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động.

Dịch vụ Tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp

Dịch vụ thông báo về việc tìm kiếm việc làm

Dịch vụ tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp

Dịch vụ tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp

Dịch vụ chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp

Dịch vụ chuyển và tiếp nhận chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp.

Dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ học nghề

1

Bàn chải đa năng

chiếc

0,000026

0,000066

0,000272

0,000181

0,000054

0,000015

0,000023

0,000029

0,000030

0,000036

0,000036

2

Băng dán y tế

hộp

0,000101

0,000260

0,001080

0,000713

0,000216

0,000055

0,000098

0,000122

0,000125

0,000148

0,000143

3

Băng dính

2 mặt (1cm)

cuộn

0,000576

0,001541

0,003767

0,002093

0,000753

0,000335

0,000218

0,000167

0,000251

0,000343

0,000419

 

4

Băng dính

2 mặt (2,5cm)

cuộn

0,000219

0,000582

0,001575

0,000997

0,000315

0,000112

0,000099

0,000096

0,000117

0,000175

0,000199

5

Băng dính 2 mặt to (5cm)

cuộn

0,000307

0,000811

0,001886

0,001091

0,000377

0,000146

0,000124

0,000116

0,000146

0,000190

0,000218

6

Băng dính trong nhỏ

cuộn

0,000078

0,000293

0,001006

0,000613

0,000201

0,000052

0,000104

0,000109

0,000117

0,000127

0,000123

7

Băng dính trong to

cuộn

0,000407

0,001059

0,002599

0,001667

0,000520

0,000171

0,000178

0,000192

0,000216

0,000287

0,000333

8

Băng dính xanh dán gáy

cuộn

0,000224

0,000531

0,001110

0,000645

0,000222

0,000081

0,000076

0,000070

0,000086

0,000111

0,000129

9

Băng keo gân 3.6F

Cuộn

0,000088

0,000164

0,000401

0,000291

0,000080

0,000027

0,000018

0,000015

0,000020

0,000045

0,000058

10

Băng keo gân 4.8F

Cuộn

0,000062

0,000163

0,000523

0,000371

0,000105

0,000043

0,000023

0,000020

0,000029

0,000047

0,000074

11

Bìa cây nẹp lớn dầy

chiếc

0,000004

0,000010

0,000039

0,000027

0,000008

0,000004

0,000002

0,000002

0,000002

0,000003

0,000005

12

Bìa kính trong A5

Ream

0,000029

0,000073

0,000296

0,000205

0,000059

0,000027

0,000014

0,000013

0,000018

0,000023

0,000041

13

Bìa màu A4

tập

0,000137

0,000297

0,000824

0,000500

0,000165

0,000061

0,000055

0,000053

0,000066

0,000089

0,000100

14

Bộ lau kính (3m)

bộ

0,000004

0,000011

0,000036

0,000022

0,000007

0,000002

0,000004

0,000004

0,000004

0,000005

0,000004

15

Bộ lau nhà 360 có bánhxe

bộ

0,000049

0,000107

0,000277

0,000172

0,000055

0,000021

0,000016

0,000014

0,000019

0,000029

0,000034

16

Bông lau nhà sợi

chiếc

0,000159

0,000415

0,001357

0,000934

0,000271

0,000076

0,000099

0,000114

0,000122

0,000176

0,000187

 

17

Bút bi

chiếc

0,004071

0,011299

0,030470

0,018846

0,006094

0,001996

0,002352

0,002286

0,002668

0,003386

0,003769

18

Bút bi nước

chiếc

0,000337

0,000886

0,002797

0,001792

0,000559

0,000185

0,000202

0,000219

0,000249

0,000330

0,000358

19

Bút cắm bàn

chiếc

0,001635

0,003598

0,008174

0,005127

0,001635

0,000544

0,000557

0,000581

0,000663

0,000893

0,001025

20

Bút chì

chiếc

0,000470

0,001176

0,004027

0,002547

0,000805

0,000238

0,000343

0,000380

0,000415

0,000497

0,000509

21

Bút chì kim

chiếc

0,000222

0,000593

0,001546

0,000893

0,000309

0,000138

0,000086

0,000068

0,000102

0,000137

0,000179

22

Bút dạ kính

chiếc

0,000403

0,001054

0,003424

0,002362

0,000685

0,000195

0,000245

0,000280

0,000302

0,000438

0,000472

23

Bút ký

chiếc

0,001432

0,002526

0,003824

0,002002

0,000765

0,000287

0,000272

0,000261

0,000309

0,000331

0,000400

24

Bút nhấn dòng

chiếc

0,000416

0,001068

0,004442

0,002932

0,000888

0,000226

0,000402

0,000501

0,000514

0,000610

0,000586

25

Bút viết bảng

chiếc

0,000216

0,000518

0,001696

0,001122

0,000339

0,000091

0,000141

0,000157

0,000168

0,000219

0,000224

26

Bút xóa băng

chiếc

0,000288

0,000651

0,001883

0,001151

0,000377

0,000148

0,000123

0,000119

0,000149

0,000188

0,000230

27

Bút xóa nước

chiếc

0,000655

0,001316

0,001818

0,000964

0,000364

0,000142

0,000112

0,000092

0,000119

0,000147

0,000193

28

Bìa sơ mi lá

Cái

0,001603

0,004201

0,007491

0,004344

0,001498

0,000623

0,000404

0,000326

0,000453

0,000628

0,000869

29

Bìa sơ mi nút

Cái

0,026368

0,056525

0,137274

0,076590

0,027455

0,012143

0,007915

0,006098

0,009118

0,012531

0,015318

30

Bìa trình ký đơn si

Cái

0,000154

0,000304

0,000672

0,000366

0,000134

0,000056

0,000045

0,000036

0,000050

0,000061

0,000073

31

Bọc đựng rác

Kg

0,000440

0,001045

0,002545

0,001486

0,000509

0,000209

0,000159

0,000129

0,000179

0,000236

0,000297

32

Bút dạ quang

cây

0,000821

0,001665

0,002689

0,001543

0,000538

0,000214

0,000155

0,000128

0,000169

0,000221

0,000309

33

Bút lông 2 đầu

cây

0,000156

0,000396

0,000833

0,000507

0,000167

0,000058

0,000059

0,000050

0,000062

0,000081

0,000101

 

34

Cặp 3 dây

chiếc

0,001638

0,004907

0,012191

0,007950

0,002438

0,000676

0,000961

0,000828

0,000972

0,001455

0,001590

35

Cặp đục lỗ

chiếc

0,000259

0,000664

0,002762

0,001823

0,000552

0,000140

0,000250

0,000312

0,000319

0,000379

0,000365

36

Cắt băng dính

chiếc

0,000003

0,000008

0,000033

0,000022

0,000007

0,000002

0,000003

0,000004

0,000004

0,000005

0,000004

37

Cây cọ toilet tròn

chiếc

0,000143

0,000380

0,000956

0,000642

0,000191

0,000067

0,000051

0,000045

0,000058

0,000106

0,000128

38

Chia file nhựa

tập

0,000047

0,000121

0,000502

0,000331

0,000100

0,000025

0,000045

0,000057

0,000058

0,000069

0,000066

39

Chổi cước cán dài1,5m cọ sàn 25cm

chiếc

0,000063

0,000099

0,000388

0,000250

0,000078

0,000020

0,000037

0,000043

0,000045

0,000052

0,000050

40

Chổi quét nhà

chiếc

0,000213

0,000524

0,001281

0,000797

0,000256

0,000090

0,000085

0,000077

0,000095

0,000138

0,000159

41

Chổi lông gà

cây

0,000070

0,000188

0,000426

0,000294

0,000085

0,000030

0,000019

0,000015

0,000021

0,000048

0,000059

42

Chức danh mica

chiếc

0,000179

0,000354

0,000846

0,000522

0,000169

0,000063

0,000050

0,000040

0,000055

0,000088

0,000104

43

Chun cao su

túi

0,000072

0,000188

0,000656

0,000427

0,000131

0,000041

0,000051

0,000059

0,000064

0,000080

0,000085

44

Dán nhãn hồ sơ

túi

0,000016

0,000040

0,000167

0,000110

0,000033

0,000008

0,000015

0,000019

0,000019

0,000023

0,000022

45

Dao dọc giấy to

chiếc

0,000086

0,000231

0,000565

0,000314

0,000113

0,000050

0,000033

0,000025

0,000038

0,000051

0,000063

46

Dao rọc giấy nhỏ

cái

0,000099

0,000262

0,000767

0,000473

0,000153

0,000054

0,000054

0,000056

0,000066

0,000087

0,000095

47

Dập ghim đại

chiếc

0,000060

0,000087

0,000215

0,000119

0,000043

0,000018

0,000013

0,000011

0,000015

0,000020

0,000024

48

Dập ghim nhỡ

chiếc

0,000112

0,000293

0,000424

0,000220

0,000085

0,000036

0,000025

0,000020

0,000027

0,000032

0,000044

 

49

Dập ghim số 10

chiếc

0,000154

0,000367

0,001001

0,000601

0,000200

0,000078

0,000066

0,000058

0,000076

0,000100

0,000120

50

Dập ghim số 10 có trợ lực

cái

0,000123

0,000317

0,001317

0,000869

0,000263

0,000067

0,000119

0,000149

0,000152

0,000181

0,000174

51

Dây thun bản lớn

bọc

0,000054

0,000117

0,000337

0,000220

0,000067

0,000027

0,000018

0,000015

0,000021

0,000031

0,000044

52

Đĩa CD trắng

chiếc

0,000274

0,000705

0,002930

0,001934

0,000586

0,000149

0,000265

0,000330

0,000339

0,000402

0,000387

53

Điện

1000

Kw

0,230298

0,464799

1,838190

1,190225

0,367638

0,093363

0,172152

0,205861

0,213463

0,247844

0,238045

54

Cước điện thoại

1000

Đ

0,065204

0,168956

0,636543

0,410356

0,127309

0,035870

0,054525

0,065432

0,069056

0,083096

0,082071

55

Đục lỗ

chiếc

0,000004

0,000009

0,000039

0,000026

0,000008

0,000002

0,000004

0,000004

0,000005

0,000005

0,000005

56

Dụng cụ hót rác có cán dài

chiếc

0,000063

0,000165

0,000414

0,000262

0,000083

0,000030

0,000026

0,000025

0,000030

0,000045

0,000052

57

Dung cụ nhổ ghim

chiếc

0,000213

0,000461

0,001174

0,000689

0,000235

0,000098

0,000071

0,000056

0,000080

0,000111

0,000138

58

File càng cua 9F Plus

chiếc

0,000016

0,000040

0,000167

0,000110

0,000033

0,000008

0,000015

0,000019

0,000019

0,000023

0,000022

59

File còng 7cm

chiếc

0,000109

0,000291

0,000632

0,000474

0,000126

0,000038

0,000025

0,000019

0,000025

0,000077

0,000095

60

File nilon đục lỗ

tập

0,000012

0,000168

0,000494

0,000278

0,000099

0,000028

0,000055

0,000048

0,000056

0,000054

0,000056

61

File phân trang

tập

0,000039

0,000101

0,000419

0,000276

0,000084

0,000021

0,000038

0,000047

0,000048

0,000057

0,000055

62

File trình ký

chiếc

0,000013

0,000035

0,000098

0,000070

0,000020

0,000007

0,000005

0,000005

0,000006

0,000011

0,000014

63

Găng tay cao su

đôi

0,000774

0,002061

0,005487

0,003166

0,001097

0,000451

0,000347

0,000310

0,000413

0,000543

0,000633

 

64

Ghim cài

hộp

0,000387

0,000813

0,002487

0,001636

0,000497

0,000149

0,000189

0,000218

0,000235

0,000303

0,000327

65

Ghim dập nhỡ

hộp

0,000070

0,000183

0,000379

0,000236

0,000076

0,000033

0,000019

0,000016

0,000023

0,000030

0,000047

66

Ghim dập No.10

hộp

0,003263

0,008061

0,025287

0,016451

0,005057

0,001535

0,001955

0,002074

0,002315

0,003052

0,003290

67

Ghim dập to

hộp

0,000035

0,000092

0,000293

0,000184

0,000059

0,000021

0,000021

0,000022

0,000025

0,000033

0,000037

68

Ghim mũ nhựa

hộp

0,000003

0,000008

0,000033

0,000022

0,000007

0,000002

0,000003

0,000004

0,000004

0,000005

0,000004

69

Giá đựng tài liệu 3 ngăn

chiếc

0,000003

0,000006

0,000027

0,000018

0,000005

0,000002

0,000002

0,000002

0,000003

0,000003

0,000004

70

Giá inox đựng hồ sơ

chiếc

0,000003

0,000008

0,000033

0,000022

0,000007

0,000002

0,000003

0,000004

0,000004

0,000005

0,000004

71

Giấy đề can

Tập

0,000012

0,000031

0,000107

0,000068

0,000021

0,000007

0,000008

0,000009

0,000010

0,000012

0,000014

72

Giấy ghi nhớ (30x30)

tập

0,000938

0,001863

0,003726

0,002257

0,000745

0,000243

0,000265

0,000276

0,000311

0,000403

0,000451

73

Giấy ghi nhớ (30x50)

tập

0,000122

0,000316

0,001138

0,000769

0,000228

0,000061

0,000091

0,000109

0,000115

0,000151

0,000154

74

Giấy in A4

Gram

0,008555

0,020088

0,047932

0,029977

0,009586

0,003047

0,003491

0,003586

0,004069

0,005465

0,005995

75

Giấy màu A4

gram

0,000050

0,000133

0,000330

0,000199

0,000066

0,000027

0,000018

0,000015

0,000021

0,000033

0,000040

76

Giấy A3 trắng

gram

0,000077

0,000142

0,000346

0,000196

0,000069

0,000030

0,000020

0,000016

0,000023

0,000032

0,000039

77

Giấy A3 màu

gram

0,000003

0,000007

0,000030

0,000020

0,000006

0,000003

0,000001

0,000001

0,000002

0,000002

0,000004

 

78

Giấy in nhiệt

Thùng

0,000002

0,000005

0,000020

0,000014

0,000004

0,000002

0,000001

0,000001

0,000001

0,000002

0,000003

79

Giấy nhớ (các màu)

tập

0,000475

0,001018

0,003351

0,002182

0,000670

0,000228

0,000235

0,000254

0,000290

0,000381

0,000436

80

Giấy vệ sinh 3 lớp (10c/bịch)

bịch

0,000964

0,002542

0,007633

0,004902

0,001527

0,000493

0,000543

0,000583

0,000662

0,000915

0,000980

81

Giấy vệ sinh 700g

cuộn

0,001608

0,003170

0,012423

0,008279

0,002485

0,000908

0,000863

0,000927

0,001080

0,001275

0,001656

82

Gọt bút chì

chiếc

0,000141

0,000369

0,001169

0,000772

0,000234

0,000069

0,000087

0,000098

0,000107

0,000147

0,000154

83

Hạt mạng

Túi

0,000009

0,000023

0,000064

0,000037

0,000013

0,000005

0,000004

0,000004

0,000005

0,000007

0,000007

84

Hồ dán khô

lọ

0,000595

0,001576

0,004439

0,002733

0,000888

0,000363

0,000259

0,000233

0,000312

0,000431

0,000547

85

Hòm tôn

chiếc

0,000026

0,000067

0,000279

0,000184

0,000056

0,000014

0,000025

0,000031

0,000032

0,000038

0,000037

86

Hộp dấu trong

hộp

0,000008

0,000020

0,000084

0,000055

0,000017

0,000004

0,000008

0,000009

0,000010

0,000011

0,000011

87

Hộp đựng bút

chiếc

0,000065

0,000174

0,000379

0,000284

0,000076

0,000023

0,000015

0,000011

0,000015

0,000046

0,000057

88

Hộp đựng ghim

chiếc

0,000003

0,000008

0,000033

0,000022

0,000007

0,000002

0,000003

0,000004

0,000004

0,000005

0,000004

89

Hộp đựng ghim cài

chiếc

0,000003

0,000008

0,000033

0,000022

0,000007

0,000002

0,000003

0,000004

0,000004

0,000005

0,000004

90

Hộp đựng hồ sơ

hộp

0,001082

0,004624

0,015164

0,009123

0,003033

0,000815

0,001533

0,001583

0,001726

0,001871

0,001825

91

Vỏ đựng hồ sơ

chiếc

0,081658

0,213838

0,712861

0,444235

0,142572

0,045781

0,056253

0,063217

0,070126

0,086266

0,088847

92

Hộp đựng hồ sơ20cm

hộp

0,000255

0,000671

0,001138

0,000591

0,000228

0,000100

0,000067

0,000053

0,000075

0,000091

0,000118

93

Cước Internet

1000 VNĐ

0,072053

0,185831

0,736610

0,480860

0,147322

0,039323

0,064969

0,079638

0,082722

0,098810

0,096172

 

94

Kéo

chiếc

0,000199

0,000453

0,001144

0,000692

0,000229

0,000080

0,000083

0,000086

0,000100

0,000122

0,000138

95

Keo nước

Vỉ

0,000051

0,000161

0,000384

0,000246

0,000077

0,000022

0,000030

0,000026

0,000031

0,000045

0,000049

96

Kẹp giữ tài liệu bằng sắt

hộp

0,000012

0,000471

0,001317

0,000721

0,000263

0,000068

0,000155

0,000137

0,000156

0,000150

0,000144

97

Kẹp sắt đen (10 mm)

hộp

0,000215

0,000567

0,001079

0,000579

0,000216

0,000092

0,000066

0,000054

0,000075

0,000093

0,000116

98

Kẹp sắt đen (15 mm)

hộp

0,000138

0,000363

0,001063

0,000701

0,000213

0,000074

0,000066

0,000068

0,000080

0,000120

0,000140

99

Kẹp sắt đen (19 mm)

hộp

0,000144

0,000376

0,000904

0,000595

0,000181

0,000058

0,000059

0,000062

0,000071

0,000103

0,000119

100

Kẹp sắt đen (25 mm)

hộp

0,000103

0,000229

0,000687

0,000451

0,000137

0,000047

0,000046

0,000048

0,000056

0,000078

0,000090

101

Kẹp sắt đen (32 mm)

hộp

0,000099

0,000224

0,000626

0,000418

0,000125

0,000040

0,000043

0,000045

0,000051

0,000072

0,000084

102

Kẹp sắt đen (41mm)

hộp

0,000104

0,000238

0,000691

0,000461

0,000138

0,000044

0,000047

0,000048

0,000055

0,000082

0,000092

103

Kẹp sắt đen (51 mm)

hộp

0,000143

0,000289

0,000823

0,000582

0,000165

0,000051

0,000049

0,000051

0,000058

0,000099

0,000116

104

Khăn giấy rút

Hộp

0,000014

0,000048

0,000157

0,000096

0,000031

0,000011

0,000013

0,000012

0,000015

0,000015

0,000019

105

Khăn lau đa năng

chiếc

0,000773

0,001674

0,004538

0,002868

0,000908

0,000282

0,000353

0,000395

0,000431

0,000526

0,000574

 

106

Khay đựng bút xoay

chiếc

0,000015

0,000040

0,000099

0,000072

0,000020

0,000006

0,000005

0,000005

0,000006

0,000012

0,000014

107

Lau bảng

chiếc

0,000304

0,000812

0,001788

0,001337

0,000358

0,000107

0,000074

0,000058

0,000075

0,000220

0,000267

108

Lau kính 2 mặt

chiếc

0,000004

0,000009

0,000039

0,000026

0,000008

0,000002

0,000004

0,000004

0,000005

0,000005

0,000005

109

Lưỡi dao lam

hộp

0,000009

0,000023

0,000059

0,000043

0,000012

0,000003

0,000003

0,000003

0,000004

0,000007

0,000009

110

Lưỡi dao rọc giấy

chiếc

0,000301

0,000805

0,001947

0,001112

0,000389

0,000169

0,000110

0,000084

0,000126

0,000182

0,000222

111

Máy tính 14 số

chiếc

0,000048

0,000100

0,000274

0,000164

0,000055

0,000020

0,000019

0,000018

0,000022

0,000029

0,000033

112

Mica để bàn KT 10x30cm

chiếc

0,000396

0,001027

0,003838

0,002521

0,000768

0,000209

0,000325

0,000392

0,000411

0,000509

0,000504

113

Mica để bàn KT A4

chiếc

0,000231

0,000599

0,002291

0,001483

0,000458

0,000127

0,000198

0,000239

0,000251

0,000302

0,000297

114

Mực dấu

lọ

0,000165

0,000378

0,001022

0,000675

0,000204

0,000071

0,000064

0,000065

0,000077

0,000111

0,000135

115

Mực in

Hộp

0,000877

0,001948

0,003366

0,001887

0,000673

0,000242

0,000236

0,000219

0,000263

0,000319

0,000377

116

Mực in (đổ mực)

Hộp

0,000753

0,001771

0,004853

0,003084

0,000971

0,000321

0,000337

0,000328

0,000389

0,000560

0,000617

117

Nam châm dính bảng

Vỉ

0,000003

0,000008

0,000033

0,000022

0,000007

0,000002

0,000003

0,000004

0,000004

0,000005

0,000004

118

Nhổ ghim

chiếc

0,000124

0,000277

0,000668

0,000412

0,000134

0,000042

0,000052

0,000056

0,000062

0,000075

0,000082

119

Nước lau kính (520ml)

chai

0,000194

0,000418

0,001331

0,000884

0,000266

0,000077

0,000100

0,000113

0,000123

0,000169

0,000177

 

120

Nước lau sàn nhà (1 lít)

chai

0,000534

0,001225

0,003358

0,002152

0,000672

0,000224

0,000232

0,000239

0,000277

0,000382

0,000430

121

Nước máy

M3

0,003410

0,007403

0,027916

0,017857

0,005583

0,001429

0,002646

0,003096

0,003232

0,003710

0,003571

122

Nước rửa chén

Chai

0,000206

0,000551

0,001469

0,000995

0,000294

0,000094

0,000096

0,000084

0,000103

0,000163

0,000199

123

Nước xịt phòng

Chai

0,000148

0,000294

0,000529

0,000332

0,000106

0,000035

0,000032

0,000026

0,000033

0,000055

0,000066

124

Nước rửa tay 500ml

chai

0,000651

0,001427

0,004439

0,002921

0,000888

0,000270

0,000327

0,000357

0,000396

0,000547

0,000584

125

Nước tẩy vệ sinh(880ml)

chai

0,000317

0,000782

0,002318

0,001525

0,000464

0,000136

0,000176

0,000189

0,000209

0,000284

0,000305

126

Nước uống

bình

0,005841

0,013946

0,038238

0,023763

0,007648

0,002564

0,002806

0,002871

0,003323

0,004304

0,004753

127

Ống đựng bút bằng sắt

chiếc

0,000047

0,000121

0,000502

0,000331

0,000100

0,000025

0,000045

0,000057

0,000058

0,000069

0,000066

128

Phong bì 22x12

chiếc

0,042376

0,109142

0,439243

0,287739

0,087849

0,023090

0,039048

0,048132

0,049789

0,059361

0,057548

129

Phong bì A4

chiếc

0,005152

0,013282

0,033382

0,021969

0,006676

0,002030

0,002311

0,002057

0,002460

0,003929

0,004394

130

Phong bì A5

chiếc

0,003388

0,009010

0,023183

0,015237

0,004637

0,001584

0,001359

0,001280

0,001576

0,002657

0,003047

131

Pin tiểu

viên

0,000639

0,001917

0,005773

0,003551

0,001155

0,000368

0,000479

0,000471

0,000543

0,000658

0,000710

132

Pin Mic

viên

0,000855

0,002296

0,006128

0,004148

0,001226

0,000392

0,000404

0,000353

0,000431

0,000682

0,000830

133

Rổ nhựa chữ nhật

chiếc

0,000070

0,000181

0,000547

0,000365

0,000109

0,000032

0,000041

0,000047

0,000051

0,000068

0,000073

 

134

Ruột viết chì bấm (0.5 mm

2B)

0,000022

0,000058

0,000126

0,000095

0,000025

0,000008

0,000005

0,000004

0,000005

0,000015

0,000019

135

Sáp đếm hồ sơ

hộp

0,000294

0,000673

0,001936

0,001241

0,000387

0,000144

0,000121

0,000113

0,000142

0,000201

0,000248

136

Sổ caro

Cuốn

0,000022

0,000053

0,000131

0,000084

0,000026

0,000007

0,000011

0,000009

0,000011

0,000015

0,000017

137

Sổ bìa cứng A4

quyển

0,000144

0,000372

0,001019

0,000632

0,000204

0,000059

0,000086

0,000101

0,000107

0,000125

0,000126

138

Sổ da

quyển

0,000052

0,000138

0,000399

0,000280

0,000080

0,000022

0,000027

0,000029

0,000032

0,000052

0,000056

139

Tẩy

viên

0,000232

0,000610

0,001570

0,000950

0,000314

0,000112

0,000109

0,000112

0,000132

0,000170

0,000190

140

Thảm 60x90

chiếc

0,000108

0,000232

0,000576

0,000401

0,000115

0,000033

0,000037

0,000034

0,000039

0,000071

0,000080

141

Thảm 90x120

chiếc

0,000091

0,000241

0,000584

0,000426

0,000117

0,000034

0,000030

0,000028

0,000033

0,000073

0,000085

142

Thẻ cán bộ

chiếc

0,000250

0,000512

0,001551

0,001044

0,000310

0,000089

0,000112

0,000124

0,000135

0,000197

0,000209

143

Thẻ tên

chiếc

0,002096

0,005389

0,022140

0,014573

0,004428

0,001138

0,001990

0,002472

0,002542

0,003023

0,002915

144

Thước kẻ 30cm

chiếc

0,000118

0,000262

0,000718

0,000444

0,000144

0,000052

0,000047

0,000045

0,000056

0,000078

0,000089

145

Trang phục

Bộ

0,000448

0,000957

0,002588

0,001727

0,000518

0,000160

0,000171

0,000170

0,000197

0,000312

0,000345

146

Túi có cúc A4

chiếc

0,000674

0,001749

0,006301

0,004310

0,001260

0,000408

0,000435

0,000495

0,000550

0,000735

0,000862

147

Túi có cúc F4

chiếc

0,000984

0,002525

0,010406

0,006967

0,002081

0,000656

0,000805

0,000960

0,001038

0,001244

0,001393

148

Túi đựng tài liệu 30x50

chiếc

0,001255

0,003221

0,013393

0,008839

0,002679

0,000680

0,001211

0,001511

0,001549

0,001839

0,001768

 

149

Túi đựng tài liệu 35x50

chiếc

0,000446

0,001152

0,004501

0,002999

0,000900

0,000231

0,000391

0,000482

0,000497

0,000613

0,000600

150

Túi đựng tài liệu 38x63

chiếc

0,000314

0,000805

0,003348

0,002210

0,000670

0,000170

0,000303

0,000378

0,000387

0,000460

0,000442

151

Túi sơmi lỗ

chiếc

0,005604

0,014389

0,059821

0,039482

0,011964

0,003037

0,005410

0,006748

0,006919

0,008215

0,007896

152

USB

chiếc

0,000056

0,000116

0,000289

0,000202

0,000058

0,000016

0,000018

0,000017

0,000019

0,000036

0,000040

 

 

III. ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG TÀI SẢN CỐ ĐỊNH, CÔNG CỤ DỤNG CỤ

Đơn vị tính: số giờ sử dụng

STT

DANH MỤC TÀI SẢN CỐĐỊNH,CÔNG CỤDỤNG CỤ

Đơn vị

Nhóm dịch vụ tư vấn, giới thiệu việc làm cho người lao động

Nhóm dịch vụ giải quyết hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động

Nhóm dịch vụ giải quyết trợ cấp thất nghiệp

Nhóm dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ học nghề

Dịch vụ tư vấn.

Dịch vụ giới thiệu việc làm.

Dịch vụ tiếp nhận vàgiảiquyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động.

Dịch vụ trả kết quả hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động.

Dịch vụ Tiếp nhận vàgiảiquyết hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp

Dịch vụ thông báo về việc tìm kiếm việc làm

Dịch vụ tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp

Dịch vụ tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp

Dịch vụ chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp

Dịch vụ chuyển và tiếp nhận chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp.

Dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ học nghề

I

TÀI SẢN CỐ ĐỊNH

1

Bàn hội thảo (40 chỗ)

bộ

0,002986

0,007667

0,031875

0,021038

0,006375

0,001618

0,002883

0,003596

0,003687

0,004377

0,004208

2

Bàn hội thảo (20 chỗ)

bộ

0,013263

0,000149

0,026188

0,016567

0,005238

0,001753

0,000621

0,000793

0,001756

0,004108

0,003313

3

Bàn họp (10 chỗ)

bộ

0,022758

0,002080

0,035929

0,012752

0,007186

0,002270

0,000540

0,000666

0,003105

0,007679

0,002550

4

Bảng điện tử

chiếc

0,038714

0,004168

0,068378

0,052608

0,013676

0,004155

0,002846

0,003549

0,006434

0,012491

0,010522

5

Bộ công cụ quản lý điều hành Sàn GDVL

phần mềm

0,002986

0,007667

0,031875

0,021038

0,006375

0,001618

0,002883

0,003596

0,003687

0,004377

0,004208

6

Bộ đàm

bộ

0,005972

0,015334

0,063750

0,042075

0,012750

0,003237

0,005766

0,007191

0,007374

0,008754

0,008415

7

Bộ thiết bị mạng (Switch TPLink, tủ mạng, Thiết bị phát sóng)

bộ

0,040519

0,025370

0,169624

0,120550

0,033925

0,010294

0,011399

0,014709

0,016543

0,025975

0,024110

8

Bộ thiết bị thuâm

bộ

0,002986

0,007667

0,031875

0,021038

0,006375

0,001618

0,002883

0,003596

0,003687

0,004377

0,004208

9

Camera phục vụ họp trực tuyến

bộ

0,036995

0,008339

0,054870

0,040863

0,010974

0,003685

0,003095

0,003668

0,005040

0,005769

0,008173

10

Điều hòa âm trần

bộ

0,011126

0,015758

0,092832

0,065585

0,018566

0,005610

0,006935

0,009076

0,009238

0,014257

0,013117

11

Điều hòa treo tường

bộ

0,249581

0,127776

0,758193

0,407959

0,151639

0,041214

0,045908

0,056335

0,079301

0,123385

0,081592

12

Điều hòa tủ đứng

bộ

0,175824

0,050804

0,318343

0,111364

0,063669

0,017363

0,012757

0,015399

0,036142

0,070475

0,022273

13

Đường nước

cái

0,002986

0,007667

0,031875

0,021038

0,006375

0,001618

0,002883

0,003596

0,003687

0,004377

0,004208

14

Firewall checkpoint

chiếc

0,012830

0,004057

0,023602

0,017127

0,004720

0,001498

0,001512

0,001822

0,002294

0,002652

0,003425

15

Hệ thống âm thanh phòng họp hội thảo (Amply, loa)

bộ

0,007744

0,002842

0,040421

0,025447

0,008084

0,002802

0,001854

0,002549

0,002826

0,005911

0,005089

 

16

Hệ thống camera giám sát.

bộ

0,053724

0,025866

0,146982

0,093065

0,029396

0,008006

0,009768

0,011856

0,015591

0,021532

0,018613

17

Hệ thống loa phát thông báo

bộ

0,005563

0,007879

0,046416

0,032793

0,009283

0,002805

0,003467

0,004538

0,004619

0,007129

0,006559

18

Hệ thống Phòng cháy chữa cháy

bộ

0,012479

0,002682

0,025233

0,015723

0,005047

0,001527

0,001126

0,001448

0,002569

0,005120

0,003145

19

Hệ thốngPhòng cháy chữa cháy cho phòng máy chủ (ko dùng nước)

bộ

0,004070

0,004046

0,030478

0,022274

0,006096

0,001996

0,002026

0,002740

0,002776

0,004940

0,004455

20

Hệ thống tổng đài nội bộ

bộ

0,002986

0,007667

0,031875

0,021038

0,006375

0,001618

0,002883

0,003596

0,003687

0,004377

0,004208

21

Hệ thống chữ, Logo

bộ

0,013841

0,003839

0,025067

0,019473

0,005013

0,001231

0,001618

0,001905

0,003014

0,004424

0,003895

22

Hệ thống xếp hàng tự động

bộ

0,018513

0,017897

0,090869

0,057818

0,018174

0,004737

0,006958

0,008554

0,009737

0,012487

0,011564

23

Hệ thống bàn quầy

bộ

0,025250

0,018048

0,136110

0,070729

0,027222

0,007967

0,007683

0,009484

0,010996

0,015963

0,014146

24

Lưu điện cho máy chủ

bộ

0,018834

0,020598

0,100518

0,063267

0,020104

0,005455

0,007848

0,009698

0,010486

0,012765

0,012653

25

Màn hình quan sát - Tivi

chiếc

0,048591

0,028395

0,159717

0,088923

0,031943

0,008488

0,010370

0,012654

0,016882

0,024568

0,017785

26

Máy ảnh kỹ thuật số

chiếc

0,017623

0,005217

0,047252

0,026097

0,009450

0,002770

0,002225

0,002730

0,004189

0,007234

0,005219

27

Máy bơm nước

chiếc

0,009633

0,011925

0,076894

0,055067

0,015379

0,004801

0,005493

0,007279

0,007395

0,012069

0,011013

28

Máy chiếu đa năng (có màn chiếu)

bộ

0,034891

0,007031

0,085641

0,052856

0,017128

0,005547

0,003654

0,004762

0,007229

0,014202

0,010571

 

29

Máy chủ

bộ

0,026672

0,007404

0,083160

0,055965

0,016632

0,005521

0,004038

0,005384

0,006930

0,013518

0,011193

30

Máy in

chiếc

0,160575

0,084471

0,545390

0,338613

0,109078

0,031093

0,034431

0,042616

0,053027

0,077418

0,067723

31

Máy phỏng vấn Online (Máy tính dành cho Doanh nghiệp phỏng vấn: màn hình cảm ứng, CPU liền màn hình, có camera + micro + tai nghe)

bộ

0,134379

0,345008

1,434377

0,946695

0,286875

0,072823

0,129724

0,161801

0,165905

0,196973

0,189339

32

Máy photocopy

chiếc

0,030985

0,020701

0,134504

0,080491

0,026901

0,007869

0,008526

0,010833

0,012933

0,020240

0,016098

33

Máy phát điện

cái

0,012663

0,002842

0,036099

0,028655

0,007220

0,002403

0,001858

0,002527

0,003253

0,006618

0,005731

34

Máy quay phim chuyên dụng chống rung

chiếc

0,015916

0,005990

0,034575

0,020140

0,006915

0,001785

0,002073

0,002500

0,004033

0,006452

0,004028

35

Máy scan

chiếc

0,046591

0,034198

0,205143

0,119655

0,041029

0,011213

0,013682

0,016782

0,019867

0,026930

0,023931

36

Máy đọc mã vạch

chiếc

0,206156

0,016977

1,163272

0,940400

0,232654

0,094955

0,046763

0,075410

0,074591

0,220124

0,188080

37

Máy tra cứu

chiếc

0,044134

0,002018

0,103049

0,080747

0,020610

0,007599

0,003504

0,005273

0,008109

0,021189

0,016149

38

Máy tính 2 màn hình (có ghi âm và lưu giữ liệu) phục vụ công tác tư vấn, GTVL, cung cấp thông tin thị trường lao động

bộ

0,112315

0,070842

0,377979

0,227910

0,075596

0,021428

0,026102

0,032027

0,038227

0,049687

0,045582

39

Máy tính bảng

chiếc

0,062658

0,039091

0,216149

0,135499

0,043230

0,012427

0,014990

0,018338

0,021000

0,025781

0,027100

40

Máy tính để bàn

bộ

0,593253

0,236850

2,249892

1,452247

0,449978

0,145009

0,120071

0,157152

0,187342

0,332925

0,290449

41

Máy tính để bàn (phân tích dự báo)

bộ

0,014931

0,038334

0,159375

0,105188

0,031875

0,008091

0,014414

0,017978

0,018434

0,021886

0,021038

42

Máy tính để bàn (xử lý dữ liệu website)

bộ

0,005972

0,015334

0,063750

0,042075

0,012750

0,003237

0,005766

0,007191

0,007374

0,008754

0,008415

43

Máy tính xách tay

chiếc

0,124571

0,025140

0,283998

0,192030

0,056800

0,018658

0,012913

0,016763

0,024518

0,046304

0,038406

44

Máy tính xách tay chuyên dụng sửa chữa mạng, máy chủ, máy trạm

chiếc

0,008959

0,023001

0,095625

0,063113

0,019125

0,004855

0,008648

0,010787

0,011060

0,013132

0,012623

45

Máy tính xách tay chuyên dụng tổ chức hội nghị

chiếc

0,008959

0,023001

0,095625

0,063113

0,019125

0,004855

0,008648

0,010787

0,011060

0,013132

0,012623

46

Máy tính xử lý đồ họa

bộ

0,005972

0,015334

0,063750

0,042075

0,012750

0,003237

0,005766

0,007191

0,007374

0,008754

0,008415

47

Máy tra cứu màn cảm ứng

chiếc

0,098545

0,253006

1,051876

0,694243

0,210375

0,053403

0,095131

0,118654

0,121663

0,144447

0,138849

48

Phần mềm Kế toán

phần mềm

0,017318

0,000011

0,024742

0,013096

0,004948

0,001442

0,000347

0,000247

0,001702

0,003410

0,002619

49

Phần mềm quản lý cán bộ

phần mềm

0,009939

0,000011

0,031224

0,008283

0,006245

0,002040

0,000340

0,000280

0,001063

0,002349

0,001657

 

50

Phần mềm quản lý tài sản

phần mềm

0,017318

0,000011

0,024742

0,013096

0,004948

0,001442

0,000347

0,000247

0,001702

0,003410

0,002619

51

Phần mềm BHTN

phần mềm

0,009939

0,000011

0,031224

0,008283

0,006245

0,002040

0,000340

0,000280

0,001063

0,002349

0,001657

52

Quạt điện công nghiệp

chiếc

0,031309

0,003865

0,109611

0,035367

0,021922

0,006929

0,002463

0,002637

0,005032

0,009236

0,007073

53

Sever switch 24 cổng

chiếc

0,036238

0,061340

0,264130

0,177256

0,052826

0,013368

0,023239

0,028872

0,030665

0,037253

0,035451

54

Thiết bị lưu trữ

chiếc

0,041219

0,012796

0,087878

0,061702

0,017576

0,004503

0,005390

0,006371

0,009621

0,014039

0,012340

55

Website

phần mềm

0,022258

0,001903

0,029996

0,007457

0,005999

0,001988

0,000226

0,000173

0,002244

0,005180

0,001491

II

CÔNG CỤ, DỤNG CỤ

1

Bàn dành cho

Doanh nghiệp phỏng vấn

chiếc

0,289612

0,192238

0,973675

0,546081

0,194735

0,050888

0,067150

0,082628

0,109891

0,162094

0,109216

2

Bàn ghế làm việc

bộ

0,489990

0,340544

2,752202

1,868396

0,550440

0,176692

0,168621

0,224110

0,241541

0,422924

0,373679

3

Bàn ghế phỏng vấn online (cabin)

bộ

0,153290

0,087020

0,682156

0,330970

0,136431

0,039047

0,036040

0,043362

0,054192

0,077035

0,066194

4

Bàn ghế tiếp khách

bộ

0,227703

0,021586

0,372472

0,113304

0,074494

0,022127

0,005571

0,005368

0,029369

0,065266

0,022661

5

Bàn hội trường

chiếc

0,441551

0,383474

1,809813

1,263803

0,361963

0,090904

0,148327

0,182313

0,212045

0,271759

0,252761

6

Bàn máy tính + ghế

bộ

0,343937

0,075941

1,264729

0,830365

0,252946

0,086654

0,054161

0,073836

0,091778

0,194881

0,166073

7

Bảng ghim khung nhôm

cái

0,074089

0,000033

0,054776

0,053726

0,010955

0,002533

0,001062

0,000643

0,007024

0,013411

0,010745

8

Bảng Standy menu khung nhôm

cái

0,064301

0,000038

0,083354

0,048241

0,016671

0,004748

0,001219

0,000848

0,006277

0,012465

0,009648

 

9

Bảng viết

chiếc

1,136337

0,000542

0,959506

0,829395

0,191901

0,047346

0,017277

0,010822

0,108336

0,208445

0,165879

10

Bảng thông tin di động

chiếc

0,103755

0,000050

0,088647

0,075776

0,017729

0,004397

0,001586

0,000997

0,009897

0,019056

0,015155

11

Bình đun nước điện

chiếc

0,041457

0,076681

0,355179

0,220040

0,071036

0,018563

0,029225

0,036282

0,038108

0,046513

0,044008

12

Bình chữa cháy

chiếc

0,140787

0,001788

0,229230

0,151225

0,045846

0,014730

0,005214

0,006293

0,017281

0,039045

0,030245

13

Bục phát biểu

cái

0,424455

0,000409

1,165406

0,346157

0,233081

0,075150

0,013144

0,010584

0,044548

0,096458

0,069231

14

Cây nước nóng lạnh

chiếc

0,045136

0,019311

0,164637

0,108922

0,032927

0,010102

0,009383

0,012074

0,014762

0,025078

0,021784

15

Dù lớn lệch tâm

Bộ

0,191370

0,000392

0,253838

0,156256

0,050768

0,014808

0,004265

0,003661

0,019544

0,039888

0,031251

16

Đèn neon

chiếc

1,045083

1,022860

5,985787

3,330787

1,197157

0,327430

0,404066

0,495214

0,559261

0,729706

0,666157

17

Đồng hồ treo tường

chiếc

0,067810

0,076694

0,378642

0,239329

0,075728

0,019747

0,029635

0,036543

0,040626

0,051375

0,047866

18

Ghế chân quỳ

cái

1,062909

0,144467

1,503275

0,123272

0,300655

0,089759

0,008983

0,008082

0,143893

0,364582

0,024654

19

Ghế hội trường

chiếc

0,830210

0,704339

4,126228

2,959616

0,825246

0,238095

0,304003

0,389823

0,430911

0,647916

0,591923

20

Ghế ngồi phỏng vấn

chiếc

0,180730

0,234277

1,312164

0,896563

0,262433

0,076191

0,099038

0,127354

0,133187

0,194341

0,179313

21

Ghế ngồi xếp hàng (ghế gấp)

chiếc

0,638151

0,415267

3,121047

2,052437

0,624209

0,190900

0,193423

0,250045

0,281540

0,459736

0,410487

22

Ghế ngồi xếp hàng 2520x520x770

chiếc

0,299863

0,263595

1,596020

0,826801

0,319204

0,088363

0,101493

0,124335

0,145988

0,199539

0,165360

23

Ghế băng chờ

chiếc

0,145993

0,007675

0,413272

0,247591

0,082654

0,030225

0,012248

0,017852

0,026232

0,066147

0,049518

24

Giá để tài liệu inox

chiếc

0,083614

0,214672

0,892501

0,589055

0,178500

0,045312

0,080717

0,100676

0,103230

0,122561

0,117811

 

25

Giá sắt để hồ

chiếc

0,478762

0,358212

2,734693

1,816534

0,546939

0,171302

0,170565

0,223562

0,242229

0,406034

0,363307

26

HDD USB 500GB

chiếc

0,007956

0,007672

0,047487

0,025179

0,009497

0,002638

0,003053

0,003735

0,004218

0,005552

0,005036

27

Hệ thống cáp ngầm

HT

0,050886

0,003856

0,052455

0,046336

0,010491

0,002498

0,002149

0,002226

0,006526

0,011129

0,009267

28

Headphone

chiếc

0,083415

0,115892

0,509710

0,339588

0,101942

0,025824

0,043746

0,054251

0,059218

0,073662

0,067918

29

Két sắt

chiếc

0,029005

0,002570

0,039292

0,027682

0,007858

0,002064

0,001428

0,001506

0,003925

0,006713

0,005536

30

Máy hút ẩm

chiếc

0,116300

0,076707

0,382656

0,273057

0,076531

0,019138

0,030067

0,036705

0,045063

0,059418

0,054611

31

Máy hủy tài liệu

chiếc

0,373433

0,007833

0,305756

0,289668

0,061151

0,014282

0,008192

0,006808

0,038808

0,071433

0,057934

32

Máy phát điện

chiếc

0,252118

0,000535

0,211669

0,202597

0,042334

0,010816

0,004709

0,004027

0,025279

0,050207

0,040519

33

Máy làm mát bằng hơi nước

chiếc

0,035541

0,001915

0,139997

0,114749

0,027999

0,011105

0,005438

0,008591

0,009562

0,026999

0,022950

34

Micro cổ ngỗng

cái

0,197571

0,000089

0,146070

0,143269

0,029214

0,006754

0,002832

0,001713

0,018731

0,035763

0,028654

35

Micro để bàn

cái

0,119265

0,000127

0,374694

0,099392

0,074939

0,024479

0,004085

0,003357

0,012756

0,028192

0,019878

36

ổ cứng di động

chiếc

0,051539

0,004244

0,290818

0,235100

0,058164

0,023739

0,011691

0,018853

0,018648

0,055031

0,047020

37

ổ cắm điện 15m

chiếc

0,197571

0,000089

0,146070

0,143269

0,029214

0,006754

0,002832

0,001713

0,018731

0,035763

0,028654

38

Quạt điện

chiếc

0,079077

0,050302

0,348202

0,203012

0,069640

0,019857

0,021282

0,026310

0,031359

0,045473

0,040602

39

Quạt trần

chiếc

0,087003

0,191677

0,806005

0,534896

0,161201

0,040879

0,072246

0,089997

0,093340

0,111665

0,106979

40

Rèm cửa

bộ

0,844833

0,000802

0,649878

0,632405

0,129976

0,031078

0,013204

0,009167

0,081472

0,157497

0,126481

41

Salon tiếp khách

bộ

0,152288

0,000501

0,411931

0,121212

0,082386

0,026531

0,004673

0,003766

0,015973

0,034357

0,024242

 

42

Sơ đồ lưu thông bảng thông tin

bộ

0,178389

0,021826

0,208430

0,048010

0,041686

0,011661

0,002429

0,002350

0,023650

0,055859

0,009602

43

Tủ hồ sơ CAT

cái

0,332975

0,018525

1,198731

0,967685

0,239746

0,094120

0,045514

0,071549

0,083709

0,233932

0,193537

44

Tủ tài liệu

chiếc

0,372829

0,174569

1,215057

0,655196

0,243011

0,066672

0,070337

0,084385

0,112012

0,156776

0,131039

45

Tủ lưu trữ hồ sơ di động

chiếc

0,073969

0,126514

0,544197

0,365030

0,108839

0,027546

0,047920

0,059541

0,063173

0,076694

0,073006

46

Vách ngăn khu vực làm việc của nhân viên

chiếc

0,175532

0,087990

1,100351

0,843280

0,220070

0,079768

0,060121

0,086301

0,087376

0,192011

0,168656

Đang theo dõi
Tải biểu mẫu

PHỤ LỤC III

ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ CÔNG SỬ DỤNG QUỸ BẢO HIỂM THẤT NGHIỆP
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 17/2025/TT-BNV ngày 08 tháng 10 năm 2025 của Bộ trưởng
Bộ Nội vụ)

I. ĐƠN GIÁ VÀ HỆ SỐ NHÓM DỊCH VỤ TƯ VẤN, GIỚI THIỆU VIỆC LÀM CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG THEO TỈNH

1. Đơn giá dịch vụ

Đơn vị tính: nghìn đồng

STT

DỊCH VỤ

ĐƠN GIÁ

1

Dịch vụ tư vấn

17,16

2

Dịch vụ giới thiệu việc làm

44,91

2. Hệ số nhóm tỉnh

Nhóm

Hệ số

1

0,49

2

1,00

3

1,75

4

2,46

5

3,09

II. ĐƠN GIÁ VÀ HỆ SỐ NHÓM DỊCH VỤ GIẢI QUYẾT HỖ TRỢ ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG, NÂNG CAO TRÌNH ĐỘ KỸ NĂNG NGHỀ ĐỂ DUY TRÌ VIỆC LÀM CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG THEO TỈNH

1. Đơn giá dịch vụ

Đơn vị tính: nghìn đồng

STT

DỊCH VỤ

ĐƠN GIÁ

1

Dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động.

358,64

2

Dịch vụ trả kết quả hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động.

190,79

2. Hệ số nhóm tỉnh

Nhóm

Hệ số

1

0,52

2

1,00

3

1,86

4

2,55

5

3,51

III. ĐƠN GIÁ VÀ HỆ SỐ NHÓM DỊCH VỤ GIẢI QUYẾT TRỢ CẤP THẤT NGHIỆP THEO TỈNH

1. Đơn giá dịch vụ

Đơn vị tính: nghìn đồng

STT

DỊCH VỤ

ĐƠN GIÁ

1

Dịch vụ Tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp

71,73

2

Dịch vụ thông báo về việc tìm kiếm việc làm

13,88

3

Dịch vụ tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp

25,17

4

Dịch vụ tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp

26,38

5

Dịch vụ chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp

29,25

6

Dịch vụ chuyển và tiếp nhận chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp.

33,64

2. Hệ số nhóm tỉnh

Nhóm

Hệ số

1

0,56

2

1,00

3

1,75

4

2,24

5

3,42

IV. ĐƠN GIÁ VÀ HỆ SỐ NHÓM DỊCH VỤ TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT HỒ SƠ ĐỀ NGHỊ HỖ TRỢ HỌC NGHỀ THEO TỈNH

1. Đơn giá dịch vụ

Đơn vị tính: nghìn đồng

DỊCH VỤ

ĐƠN GIÁ

Dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ học nghề

38,16

2. Hệ số nhóm tỉnh

Nhóm

Hệ số

1

0,50

2

1,00

3

1,89

4

2,39

5

3,71

Đang theo dõi

Bạn chưa Đăng nhập thành viên.

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Thông tư 17/2025/TT-BNV của Bộ Nội vụ ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật và đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng Quỹ bảo hiểm thất nghiệp

Bạn chưa Đăng nhập thành viên.

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.
Từ khóa liên quan: Quyết định 1474/QĐ-TTg

Văn bản liên quan Thông tư 17/2025/TT-BNV

01

Luật Việc làm của Quốc hội, số 38/2013/QH13

02

Nghị định 28/2015/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Việc làm về bảo hiểm thất nghiệp

03

Nghị định 61/2020/NĐ-CP của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 28/2015/NĐ-CP ngày 12/3/2015 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Việc làm về bảo hiểm thất nghiệp

04

Quyết định 486/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Kế hoạch triển khai thực hiện Nghị quyết 09/2021/UBTVQH15 ngày 08/12/2021 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về chi phí quản lý bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp giai đoạn 2022-2024

05

Nghị định 25/2025/NĐ-CP của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nội vụ

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

Chú thích màu chỉ dẫn
Chú thích màu chỉ dẫn:
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng các màu sắc:
Sửa đổi, bổ sung, đính chính
Thay thế
Hướng dẫn
Bãi bỏ
Bãi bỏ cụm từ
Bình luận
Click vào nội dung được bôi màu để xem chi tiết.
×