- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Thông tư 17/2025/TT-BNV về định mức kinh tế kỹ thuật và đơn giá dịch vụ công
| Cơ quan ban hành: | Bộ Nội vụ |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đang cập nhật |
| Số hiệu: | 17/2025/TT-BNV | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Phạm Thị Thanh Trà |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
08/10/2025 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đang cập nhật |
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Lao động-Tiền lương, Bảo hiểm |
TÓM TẮT THÔNG TƯ 17/2025/TT-BNV
Quy định định mức kinh tế - kỹ thuật và đơn giá dịch vụ công từ Quỹ bảo hiểm thất nghiệp
Ngày 08/10/2025, Bộ Nội vụ đã ban hành Thông tư 17/2025/TT-BNV quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật và đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, có hiệu lực từ ngày 01/12/2025.
Thông tư này áp dụng cho các đối tượng được quy định tại Điều 2 Nghị định số 28/2015/NĐ-CP của Chính phủ về bảo hiểm thất nghiệp.
- Phân nhóm đơn giá dịch vụ công theo tỉnh
Các trung tâm dịch vụ việc làm thuộc Sở Nội vụ được phân thành 5 nhóm tỉnh để áp dụng đơn giá dịch vụ công sử dụng Quỹ bảo hiểm thất nghiệp. Nhóm 1 bao gồm TP. Hồ Chí Minh, Đồng Nai, TP. Hà Nội, An Giang; nhóm 2 gồm Tây Ninh, Phú Thọ, Đồng Tháp, Thanh Hóa, TP. Cần Thơ, Vĩnh Long, TP. Đà Nẵng, Ninh Bình, Bắc Ninh, Khánh Hòa, Hưng Yên; nhóm 3 gồm TP. Hải Phòng, Tuyên Quang, Cà Mau, Đắk Lắk, Nghệ An, Quảng Ninh, Thái Nguyên, TP. Huế, Lâm Đồng; nhóm 4 gồm Gia Lai, Lạng Sơn, Quảng Ngãi, Cao Bằng, Sơn La, Quảng Trị, Lai Châu, Hà Tĩnh, Điện Biên; và nhóm 5 gồm Lào Cai.
- Định mức kinh tế - kỹ thuật và đơn giá dịch vụ
- Định mức lao động: Được quy định chi tiết cho từng loại dịch vụ như tư vấn, giới thiệu việc làm, giải quyết hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề, giải quyết trợ cấp thất nghiệp, và tiếp nhận, giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ học nghề.
- Định mức vật tư: Bao gồm các vật tư cần thiết cho từng loại dịch vụ, từ bàn chải đa năng, băng dán y tế, băng dính, bút bi, bút chì, đến các vật tư văn phòng khác.
- Định mức sử dụng tài sản cố định, công cụ dụng cụ: Quy định số giờ sử dụng cho các tài sản cố định và công cụ dụng cụ cần thiết trong quá trình thực hiện dịch vụ.
- Đơn giá dịch vụ công
- Dịch vụ tư vấn và giới thiệu việc làm: Đơn giá dịch vụ tư vấn là 17,16 nghìn đồng và giới thiệu việc làm là 44,91 nghìn đồng.
- Dịch vụ giải quyết hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng: Đơn giá cho dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ là 358,64 nghìn đồng, và trả kết quả là 190,79 nghìn đồng.
- Dịch vụ giải quyết trợ cấp thất nghiệp: Đơn giá cho các dịch vụ từ tiếp nhận hồ sơ, thông báo tìm kiếm việc làm, tạm dừng, tiếp tục, chấm dứt, và chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp dao động từ 13,88 đến 71,73 nghìn đồng.
- Dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ học nghề: Đơn giá là 38,16 nghìn đồng.
- Hệ số nhóm tỉnh
Hệ số nhóm tỉnh được áp dụng cho từng loại dịch vụ, với các hệ số khác nhau cho từng nhóm tỉnh, từ 0,49 đến 3,71, tùy thuộc vào nhóm dịch vụ và nhóm tỉnh.
Xem chi tiết Thông tư 17/2025/TT-BNV có hiệu lực kể từ ngày 01/12/2025
Tải Thông tư 17/2025/TT-BNV
|
BỘ NỘI VỤ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
THÔNG TƯ
Ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật và đơn giá dịch vụ sự nghiệp công
sử dụng Quỹ bảo hiểm thất nghiệp
___________
Căn cứ Luật Việc làm ngày 16/11/2013;
Căn cứ Nghị định số 28/2015/NĐ-CP ngày 12 tháng 3 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Việc làm về bảo hiểm thất nghiệp;
Căn cứ Nghị định số 61/2020/NĐ-CP ngày 29 tháng 5 năm 2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 28/2015/NĐ-CP ngày 12/3/2015 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Việc làm về bảo hiểm thất nghiệp;
Căn cứ Nghị định số 233/2025/NĐ-CP ngày 26 tháng 8 năm 2025 của Chính phủ quy định cơ chế tài chính về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế; chi tổ chức và hoạt động bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế;
Căn cứ Nghị định số 25/2025/NĐ-CP ngày 21 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nội vụ;
Căn cứ Quyết định số 486/QĐ-TTg ngày 19 tháng 4 năm 2022 của Thủ tướng Chính phủ ban hành Kế hoạch triển khai thực hiện Nghị quyết số 09/2021/UBTVQH15 ngày 08 tháng 12 năm 2021 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về chi phí quản lý bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp giai đoạn 2022-2024;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Việc làm;
Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành Thông tư ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật và đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng từ nguồn Quỹ bảo hiểm thất nghiệp.
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh
Thông tư này quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật và đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng Quỹ bảo hiểm thất nghiệp theo quy định tại Quyết định số 1474/QĐ-TTg ngày 23/11/2023 của Thủ tướng Chính phủ ban hành danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng Quỹ bảo hiểm thất nghiệp.
Điều 2. Đối tượng áp dụng
Đối tượng áp dụng của Thông tư này là đối tượng áp dụng quy định tại Điều 2 Nghị định số 28/2015/NĐ-CP ngày 12 tháng 3 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Việc làm về bảo hiểm thất nghiệp (sau đây được viết tắt là Nghị định số 28/2015/NĐ-CP).
Điều 3. Quy trình thực hiện các dịch vụ
Quy trình thực hiện các dịch vụ sự nghiệp công sử dụng Quỹ bảo hiểm thất nghiệp theo quy định tại Nghị định số 28/2015/NĐ-CP, Nghị định số 61/2020/NĐ-CP ngày 29 tháng 5 năm 2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 28/2015/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn.
Điều 4. Định mức kinh tế - kỹ thuật và đơn giá dịch vụ
1. Trung tâm dịch vụ việc làm thuộc Sở Nội vụ được phân thành 05 nhóm để áp dụng đơn giá dịch vụ công sử dụng Quỹ bảo hiểm thất nghiệp theo Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư này.
2. Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ sự nghiệp công sử dụng Quỹ bảo hiểm thất nghiệp áp dụng theo Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư này.
3. Đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng Quỹ bảo hiểm thất nghiệp áp dụng theo Phụ lục III ban hành kèm theo Thông tư này.
Điều 5. Hiệu lực và trách nhiệm thi hành
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 12 năm 2025.
2. Thủ trưởng các Bộ, ban, ngành Trung ương; Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
3. Trong quá trình triển khai thực hiện, nếu có vướng mắc, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh về Bộ Nội vụ để được hướng dẫn, giải quyết./.
|
Nơi nhận: - Ban Bí thư Trung ương Đảng; - Thủ tướng Chính phủ; - Các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - Hội đồng Dân tộc và các Uỷ ban của Quốc hội; - Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng; - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Văn phòng Chính phủ; - Viện kiểm sát nhân dân tối cao; - Tòa án nhân dân tối cao; - Tổng Kiểm toán Nhà nước; - Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam; - Cơ quan Trung ương của các tổ chức chính trị - xã hội; - HĐND, UBND các tỉnh, thành phố; - Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; - Công báo; Website Chính phủ; Cơ sở dữ liệu quốc gia về văn bản QPPL; Website Bộ Nội vụ; - Bộ Nội vụ: Bộ trưởng, các Thứ trưởng Bộ Nội vụ, các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ Nội vụ; - Cục Kiểm tra văn bản và Quản lý xử lý VPHC, Bộ Tư pháp; - Lưu: VT, VL (10b). |
BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC I
PHÂN NHÓM ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ CÔNG VỀ SỬ DỤNG
QUỸ BẢO HIỂM THẤT NGHIỆP THEO TỈNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 17/2025/TT-BNV ngày 08 tháng 10 năm 2025 của Bộ trưởng
Bộ Nội vụ)
|
Nhóm |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
Tỉnh/Thành phố |
TP. Hồ Chí Minh |
Tây Ninh |
TP. Hải Phòng |
Gia Lai |
Lào Cai |
|
|
Đồng Nai |
Phú Thọ |
Tuyên Quang |
Lạng Sơn |
|
|
|
TP. Hà Nội |
Đồng Tháp |
Cà Mau |
Quảng Ngãi |
|
|
|
An Giang |
Thanh Hóa |
Đắk Lắk |
Cao Bằng |
|
|
|
|
TP. Cần Thơ |
Nghệ An |
Sơn La |
|
|
|
|
Vĩnh Long |
Quảng Ninh |
Quảng Trị |
|
|
|
|
TP. Đà Nẵng |
Thái Nguyên |
Lai Châu |
|
|
|
|
Ninh Bình |
TP. Huế |
Hà Tĩnh |
|
|
|
|
Bắc Ninh |
Lâm Đồng |
Điện Biên |
|
|
|
|
Khánh Hòa |
|
|
|
|
|
|
Hưng Yên |
|
|
PHỤ LỤC II
ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ CÔNG
SỬ DỤNG QUỸ BẢO HIỂM THẤT NGHIỆP
(Ban hành kèm theo Thông tư số:17/2025/TT-BNV ngày 08 tháng 10 năm 2025 của Bộ trưởng
Bộ Nội vụ)
I. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
|
STT |
DỊCH VỤ CÔNG SỬ DỤNG QUỸ BẢO HIỂM THẤT NGHIỆP |
ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG (Đvt: phút) |
|
1 |
Nhóm dịch vụ tư vấn, giới thiệu việc làm cho người lao động |
|
|
a |
Dịch vụ tư vấn. |
11,97 |
|
b |
Dịch vụ giới thiệu việc làm. |
21,69 |
|
2 |
Nhóm dịch vụ giải quyết hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động |
|
|
a |
Dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động. |
163,42 |
|
b |
Dịch vụ trả kết quả hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động. |
105,39 |
|
3 |
Nhóm dịch vụ giải quyết trợ cấp thất nghiệp |
|
|
a |
Dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp |
32,68 |
|
b |
Dịch vụ thông báo về việc tìm kiếm việc làm |
10,79 |
|
c |
Dịch vụ tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp |
11,46 |
|
d |
Dịch vụ tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp |
11,13 |
|
đ |
Dịch vụ chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp |
12,98 |
|
e |
Dịch vụ chuyển và tiếp nhận chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp. |
17,82 |
|
4 |
Dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ học nghề |
|
|
|
Dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ học nghề |
21,08 |
II. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
|
STT |
DANH MỤC VẬT TƯ |
ĐVT |
Nhóm dịch vụ tư vấn, giới thiệu việc làm cho người lao động |
Nhóm dịch vụ giải quyết hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động |
Nhóm dịch vụ giải quyết trợ cấp thất nghiệp |
Nhóm dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ học nghề |
|||||||
|
Dịch vụ tư vấn. |
Dịch vụ giới thiệu việc làm. |
Dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động. |
Dịch vụ trả kết quả hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động. |
Dịch vụ Tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp |
Dịch vụ thông báo về việc tìm kiếm việc làm |
Dịch vụ tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp |
Dịch vụ tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp |
Dịch vụ chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp |
Dịch vụ chuyển và tiếp nhận chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp. |
Dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ học nghề |
|||
|
1 |
Bàn chải đa năng |
chiếc |
0,000026 |
0,000066 |
0,000272 |
0,000181 |
0,000054 |
0,000015 |
0,000023 |
0,000029 |
0,000030 |
0,000036 |
0,000036 |
|
2 |
Băng dán y tế |
hộp |
0,000101 |
0,000260 |
0,001080 |
0,000713 |
0,000216 |
0,000055 |
0,000098 |
0,000122 |
0,000125 |
0,000148 |
0,000143 |
|
3 |
Băng dính 2 mặt (1cm) |
cuộn |
0,000576 |
0,001541 |
0,003767 |
0,002093 |
0,000753 |
0,000335 |
0,000218 |
0,000167 |
0,000251 |
0,000343 |
0,000419 |
|
4 |
Băng dính 2 mặt (2,5cm) |
cuộn |
0,000219 |
0,000582 |
0,001575 |
0,000997 |
0,000315 |
0,000112 |
0,000099 |
0,000096 |
0,000117 |
0,000175 |
0,000199 |
|
5 |
Băng dính 2 mặt to (5cm) |
cuộn |
0,000307 |
0,000811 |
0,001886 |
0,001091 |
0,000377 |
0,000146 |
0,000124 |
0,000116 |
0,000146 |
0,000190 |
0,000218 |
|
6 |
Băng dính trong nhỏ |
cuộn |
0,000078 |
0,000293 |
0,001006 |
0,000613 |
0,000201 |
0,000052 |
0,000104 |
0,000109 |
0,000117 |
0,000127 |
0,000123 |
|
7 |
Băng dính trong to |
cuộn |
0,000407 |
0,001059 |
0,002599 |
0,001667 |
0,000520 |
0,000171 |
0,000178 |
0,000192 |
0,000216 |
0,000287 |
0,000333 |
|
8 |
Băng dính xanh dán gáy |
cuộn |
0,000224 |
0,000531 |
0,001110 |
0,000645 |
0,000222 |
0,000081 |
0,000076 |
0,000070 |
0,000086 |
0,000111 |
0,000129 |
|
9 |
Băng keo gân 3.6F |
Cuộn |
0,000088 |
0,000164 |
0,000401 |
0,000291 |
0,000080 |
0,000027 |
0,000018 |
0,000015 |
0,000020 |
0,000045 |
0,000058 |
|
10 |
Băng keo gân 4.8F |
Cuộn |
0,000062 |
0,000163 |
0,000523 |
0,000371 |
0,000105 |
0,000043 |
0,000023 |
0,000020 |
0,000029 |
0,000047 |
0,000074 |
|
11 |
Bìa cây nẹp lớn dầy |
chiếc |
0,000004 |
0,000010 |
0,000039 |
0,000027 |
0,000008 |
0,000004 |
0,000002 |
0,000002 |
0,000002 |
0,000003 |
0,000005 |
|
12 |
Bìa kính trong A5 |
Ream |
0,000029 |
0,000073 |
0,000296 |
0,000205 |
0,000059 |
0,000027 |
0,000014 |
0,000013 |
0,000018 |
0,000023 |
0,000041 |
|
13 |
Bìa màu A4 |
tập |
0,000137 |
0,000297 |
0,000824 |
0,000500 |
0,000165 |
0,000061 |
0,000055 |
0,000053 |
0,000066 |
0,000089 |
0,000100 |
|
14 |
Bộ lau kính (3m) |
bộ |
0,000004 |
0,000011 |
0,000036 |
0,000022 |
0,000007 |
0,000002 |
0,000004 |
0,000004 |
0,000004 |
0,000005 |
0,000004 |
|
15 |
Bộ lau nhà 360 có bánhxe |
bộ |
0,000049 |
0,000107 |
0,000277 |
0,000172 |
0,000055 |
0,000021 |
0,000016 |
0,000014 |
0,000019 |
0,000029 |
0,000034 |
|
16 |
Bông lau nhà sợi |
chiếc |
0,000159 |
0,000415 |
0,001357 |
0,000934 |
0,000271 |
0,000076 |
0,000099 |
0,000114 |
0,000122 |
0,000176 |
0,000187 |
|
17 |
Bút bi |
chiếc |
0,004071 |
0,011299 |
0,030470 |
0,018846 |
0,006094 |
0,001996 |
0,002352 |
0,002286 |
0,002668 |
0,003386 |
0,003769 |
|
18 |
Bút bi nước |
chiếc |
0,000337 |
0,000886 |
0,002797 |
0,001792 |
0,000559 |
0,000185 |
0,000202 |
0,000219 |
0,000249 |
0,000330 |
0,000358 |
|
19 |
Bút cắm bàn |
chiếc |
0,001635 |
0,003598 |
0,008174 |
0,005127 |
0,001635 |
0,000544 |
0,000557 |
0,000581 |
0,000663 |
0,000893 |
0,001025 |
|
20 |
Bút chì |
chiếc |
0,000470 |
0,001176 |
0,004027 |
0,002547 |
0,000805 |
0,000238 |
0,000343 |
0,000380 |
0,000415 |
0,000497 |
0,000509 |
|
21 |
Bút chì kim |
chiếc |
0,000222 |
0,000593 |
0,001546 |
0,000893 |
0,000309 |
0,000138 |
0,000086 |
0,000068 |
0,000102 |
0,000137 |
0,000179 |
|
22 |
Bút dạ kính |
chiếc |
0,000403 |
0,001054 |
0,003424 |
0,002362 |
0,000685 |
0,000195 |
0,000245 |
0,000280 |
0,000302 |
0,000438 |
0,000472 |
|
23 |
Bút ký |
chiếc |
0,001432 |
0,002526 |
0,003824 |
0,002002 |
0,000765 |
0,000287 |
0,000272 |
0,000261 |
0,000309 |
0,000331 |
0,000400 |
|
24 |
Bút nhấn dòng |
chiếc |
0,000416 |
0,001068 |
0,004442 |
0,002932 |
0,000888 |
0,000226 |
0,000402 |
0,000501 |
0,000514 |
0,000610 |
0,000586 |
|
25 |
Bút viết bảng |
chiếc |
0,000216 |
0,000518 |
0,001696 |
0,001122 |
0,000339 |
0,000091 |
0,000141 |
0,000157 |
0,000168 |
0,000219 |
0,000224 |
|
26 |
Bút xóa băng |
chiếc |
0,000288 |
0,000651 |
0,001883 |
0,001151 |
0,000377 |
0,000148 |
0,000123 |
0,000119 |
0,000149 |
0,000188 |
0,000230 |
|
27 |
Bút xóa nước |
chiếc |
0,000655 |
0,001316 |
0,001818 |
0,000964 |
0,000364 |
0,000142 |
0,000112 |
0,000092 |
0,000119 |
0,000147 |
0,000193 |
|
28 |
Bìa sơ mi lá |
Cái |
0,001603 |
0,004201 |
0,007491 |
0,004344 |
0,001498 |
0,000623 |
0,000404 |
0,000326 |
0,000453 |
0,000628 |
0,000869 |
|
29 |
Bìa sơ mi nút |
Cái |
0,026368 |
0,056525 |
0,137274 |
0,076590 |
0,027455 |
0,012143 |
0,007915 |
0,006098 |
0,009118 |
0,012531 |
0,015318 |
|
30 |
Bìa trình ký đơn si |
Cái |
0,000154 |
0,000304 |
0,000672 |
0,000366 |
0,000134 |
0,000056 |
0,000045 |
0,000036 |
0,000050 |
0,000061 |
0,000073 |
|
31 |
Bọc đựng rác |
Kg |
0,000440 |
0,001045 |
0,002545 |
0,001486 |
0,000509 |
0,000209 |
0,000159 |
0,000129 |
0,000179 |
0,000236 |
0,000297 |
|
32 |
Bút dạ quang |
cây |
0,000821 |
0,001665 |
0,002689 |
0,001543 |
0,000538 |
0,000214 |
0,000155 |
0,000128 |
0,000169 |
0,000221 |
0,000309 |
|
33 |
Bút lông 2 đầu |
cây |
0,000156 |
0,000396 |
0,000833 |
0,000507 |
0,000167 |
0,000058 |
0,000059 |
0,000050 |
0,000062 |
0,000081 |
0,000101 |
|
34 |
Cặp 3 dây |
chiếc |
0,001638 |
0,004907 |
0,012191 |
0,007950 |
0,002438 |
0,000676 |
0,000961 |
0,000828 |
0,000972 |
0,001455 |
0,001590 |
|
35 |
Cặp đục lỗ |
chiếc |
0,000259 |
0,000664 |
0,002762 |
0,001823 |
0,000552 |
0,000140 |
0,000250 |
0,000312 |
0,000319 |
0,000379 |
0,000365 |
|
36 |
Cắt băng dính |
chiếc |
0,000003 |
0,000008 |
0,000033 |
0,000022 |
0,000007 |
0,000002 |
0,000003 |
0,000004 |
0,000004 |
0,000005 |
0,000004 |
|
37 |
Cây cọ toilet tròn |
chiếc |
0,000143 |
0,000380 |
0,000956 |
0,000642 |
0,000191 |
0,000067 |
0,000051 |
0,000045 |
0,000058 |
0,000106 |
0,000128 |
|
38 |
Chia file nhựa |
tập |
0,000047 |
0,000121 |
0,000502 |
0,000331 |
0,000100 |
0,000025 |
0,000045 |
0,000057 |
0,000058 |
0,000069 |
0,000066 |
|
39 |
Chổi cước cán dài1,5m cọ sàn 25cm |
chiếc |
0,000063 |
0,000099 |
0,000388 |
0,000250 |
0,000078 |
0,000020 |
0,000037 |
0,000043 |
0,000045 |
0,000052 |
0,000050 |
|
40 |
Chổi quét nhà |
chiếc |
0,000213 |
0,000524 |
0,001281 |
0,000797 |
0,000256 |
0,000090 |
0,000085 |
0,000077 |
0,000095 |
0,000138 |
0,000159 |
|
41 |
Chổi lông gà |
cây |
0,000070 |
0,000188 |
0,000426 |
0,000294 |
0,000085 |
0,000030 |
0,000019 |
0,000015 |
0,000021 |
0,000048 |
0,000059 |
|
42 |
Chức danh mica |
chiếc |
0,000179 |
0,000354 |
0,000846 |
0,000522 |
0,000169 |
0,000063 |
0,000050 |
0,000040 |
0,000055 |
0,000088 |
0,000104 |
|
43 |
Chun cao su |
túi |
0,000072 |
0,000188 |
0,000656 |
0,000427 |
0,000131 |
0,000041 |
0,000051 |
0,000059 |
0,000064 |
0,000080 |
0,000085 |
|
44 |
Dán nhãn hồ sơ |
túi |
0,000016 |
0,000040 |
0,000167 |
0,000110 |
0,000033 |
0,000008 |
0,000015 |
0,000019 |
0,000019 |
0,000023 |
0,000022 |
|
45 |
Dao dọc giấy to |
chiếc |
0,000086 |
0,000231 |
0,000565 |
0,000314 |
0,000113 |
0,000050 |
0,000033 |
0,000025 |
0,000038 |
0,000051 |
0,000063 |
|
46 |
Dao rọc giấy nhỏ |
cái |
0,000099 |
0,000262 |
0,000767 |
0,000473 |
0,000153 |
0,000054 |
0,000054 |
0,000056 |
0,000066 |
0,000087 |
0,000095 |
|
47 |
Dập ghim đại |
chiếc |
0,000060 |
0,000087 |
0,000215 |
0,000119 |
0,000043 |
0,000018 |
0,000013 |
0,000011 |
0,000015 |
0,000020 |
0,000024 |
|
48 |
Dập ghim nhỡ |
chiếc |
0,000112 |
0,000293 |
0,000424 |
0,000220 |
0,000085 |
0,000036 |
0,000025 |
0,000020 |
0,000027 |
0,000032 |
0,000044 |
|
49 |
Dập ghim số 10 |
chiếc |
0,000154 |
0,000367 |
0,001001 |
0,000601 |
0,000200 |
0,000078 |
0,000066 |
0,000058 |
0,000076 |
0,000100 |
0,000120 |
|
50 |
Dập ghim số 10 có trợ lực |
cái |
0,000123 |
0,000317 |
0,001317 |
0,000869 |
0,000263 |
0,000067 |
0,000119 |
0,000149 |
0,000152 |
0,000181 |
0,000174 |
|
51 |
Dây thun bản lớn |
bọc |
0,000054 |
0,000117 |
0,000337 |
0,000220 |
0,000067 |
0,000027 |
0,000018 |
0,000015 |
0,000021 |
0,000031 |
0,000044 |
|
52 |
Đĩa CD trắng |
chiếc |
0,000274 |
0,000705 |
0,002930 |
0,001934 |
0,000586 |
0,000149 |
0,000265 |
0,000330 |
0,000339 |
0,000402 |
0,000387 |
|
53 |
Điện |
1000 Kw |
0,230298 |
0,464799 |
1,838190 |
1,190225 |
0,367638 |
0,093363 |
0,172152 |
0,205861 |
0,213463 |
0,247844 |
0,238045 |
|
54 |
Cước điện thoại |
1000 Đ |
0,065204 |
0,168956 |
0,636543 |
0,410356 |
0,127309 |
0,035870 |
0,054525 |
0,065432 |
0,069056 |
0,083096 |
0,082071 |
|
55 |
Đục lỗ |
chiếc |
0,000004 |
0,000009 |
0,000039 |
0,000026 |
0,000008 |
0,000002 |
0,000004 |
0,000004 |
0,000005 |
0,000005 |
0,000005 |
|
56 |
Dụng cụ hót rác có cán dài |
chiếc |
0,000063 |
0,000165 |
0,000414 |
0,000262 |
0,000083 |
0,000030 |
0,000026 |
0,000025 |
0,000030 |
0,000045 |
0,000052 |
|
57 |
Dung cụ nhổ ghim |
chiếc |
0,000213 |
0,000461 |
0,001174 |
0,000689 |
0,000235 |
0,000098 |
0,000071 |
0,000056 |
0,000080 |
0,000111 |
0,000138 |
|
58 |
File càng cua 9F Plus |
chiếc |
0,000016 |
0,000040 |
0,000167 |
0,000110 |
0,000033 |
0,000008 |
0,000015 |
0,000019 |
0,000019 |
0,000023 |
0,000022 |
|
59 |
File còng 7cm |
chiếc |
0,000109 |
0,000291 |
0,000632 |
0,000474 |
0,000126 |
0,000038 |
0,000025 |
0,000019 |
0,000025 |
0,000077 |
0,000095 |
|
60 |
File nilon đục lỗ |
tập |
0,000012 |
0,000168 |
0,000494 |
0,000278 |
0,000099 |
0,000028 |
0,000055 |
0,000048 |
0,000056 |
0,000054 |
0,000056 |
|
61 |
File phân trang |
tập |
0,000039 |
0,000101 |
0,000419 |
0,000276 |
0,000084 |
0,000021 |
0,000038 |
0,000047 |
0,000048 |
0,000057 |
0,000055 |
|
62 |
File trình ký |
chiếc |
0,000013 |
0,000035 |
0,000098 |
0,000070 |
0,000020 |
0,000007 |
0,000005 |
0,000005 |
0,000006 |
0,000011 |
0,000014 |
|
63 |
Găng tay cao su |
đôi |
0,000774 |
0,002061 |
0,005487 |
0,003166 |
0,001097 |
0,000451 |
0,000347 |
0,000310 |
0,000413 |
0,000543 |
0,000633 |
|
64 |
Ghim cài |
hộp |
0,000387 |
0,000813 |
0,002487 |
0,001636 |
0,000497 |
0,000149 |
0,000189 |
0,000218 |
0,000235 |
0,000303 |
0,000327 |
|
65 |
Ghim dập nhỡ |
hộp |
0,000070 |
0,000183 |
0,000379 |
0,000236 |
0,000076 |
0,000033 |
0,000019 |
0,000016 |
0,000023 |
0,000030 |
0,000047 |
|
66 |
Ghim dập No.10 |
hộp |
0,003263 |
0,008061 |
0,025287 |
0,016451 |
0,005057 |
0,001535 |
0,001955 |
0,002074 |
0,002315 |
0,003052 |
0,003290 |
|
67 |
Ghim dập to |
hộp |
0,000035 |
0,000092 |
0,000293 |
0,000184 |
0,000059 |
0,000021 |
0,000021 |
0,000022 |
0,000025 |
0,000033 |
0,000037 |
|
68 |
Ghim mũ nhựa |
hộp |
0,000003 |
0,000008 |
0,000033 |
0,000022 |
0,000007 |
0,000002 |
0,000003 |
0,000004 |
0,000004 |
0,000005 |
0,000004 |
|
69 |
Giá đựng tài liệu 3 ngăn |
chiếc |
0,000003 |
0,000006 |
0,000027 |
0,000018 |
0,000005 |
0,000002 |
0,000002 |
0,000002 |
0,000003 |
0,000003 |
0,000004 |
|
70 |
Giá inox đựng hồ sơ |
chiếc |
0,000003 |
0,000008 |
0,000033 |
0,000022 |
0,000007 |
0,000002 |
0,000003 |
0,000004 |
0,000004 |
0,000005 |
0,000004 |
|
71 |
Giấy đề can |
Tập |
0,000012 |
0,000031 |
0,000107 |
0,000068 |
0,000021 |
0,000007 |
0,000008 |
0,000009 |
0,000010 |
0,000012 |
0,000014 |
|
72 |
Giấy ghi nhớ (30x30) |
tập |
0,000938 |
0,001863 |
0,003726 |
0,002257 |
0,000745 |
0,000243 |
0,000265 |
0,000276 |
0,000311 |
0,000403 |
0,000451 |
|
73 |
Giấy ghi nhớ (30x50) |
tập |
0,000122 |
0,000316 |
0,001138 |
0,000769 |
0,000228 |
0,000061 |
0,000091 |
0,000109 |
0,000115 |
0,000151 |
0,000154 |
|
74 |
Giấy in A4 |
Gram |
0,008555 |
0,020088 |
0,047932 |
0,029977 |
0,009586 |
0,003047 |
0,003491 |
0,003586 |
0,004069 |
0,005465 |
0,005995 |
|
75 |
Giấy màu A4 |
gram |
0,000050 |
0,000133 |
0,000330 |
0,000199 |
0,000066 |
0,000027 |
0,000018 |
0,000015 |
0,000021 |
0,000033 |
0,000040 |
|
76 |
Giấy A3 trắng |
gram |
0,000077 |
0,000142 |
0,000346 |
0,000196 |
0,000069 |
0,000030 |
0,000020 |
0,000016 |
0,000023 |
0,000032 |
0,000039 |
|
77 |
Giấy A3 màu |
gram |
0,000003 |
0,000007 |
0,000030 |
0,000020 |
0,000006 |
0,000003 |
0,000001 |
0,000001 |
0,000002 |
0,000002 |
0,000004 |
|
78 |
Giấy in nhiệt |
Thùng |
0,000002 |
0,000005 |
0,000020 |
0,000014 |
0,000004 |
0,000002 |
0,000001 |
0,000001 |
0,000001 |
0,000002 |
0,000003 |
|
79 |
Giấy nhớ (các màu) |
tập |
0,000475 |
0,001018 |
0,003351 |
0,002182 |
0,000670 |
0,000228 |
0,000235 |
0,000254 |
0,000290 |
0,000381 |
0,000436 |
|
80 |
Giấy vệ sinh 3 lớp (10c/bịch) |
bịch |
0,000964 |
0,002542 |
0,007633 |
0,004902 |
0,001527 |
0,000493 |
0,000543 |
0,000583 |
0,000662 |
0,000915 |
0,000980 |
|
81 |
Giấy vệ sinh 700g |
cuộn |
0,001608 |
0,003170 |
0,012423 |
0,008279 |
0,002485 |
0,000908 |
0,000863 |
0,000927 |
0,001080 |
0,001275 |
0,001656 |
|
82 |
Gọt bút chì |
chiếc |
0,000141 |
0,000369 |
0,001169 |
0,000772 |
0,000234 |
0,000069 |
0,000087 |
0,000098 |
0,000107 |
0,000147 |
0,000154 |
|
83 |
Hạt mạng |
Túi |
0,000009 |
0,000023 |
0,000064 |
0,000037 |
0,000013 |
0,000005 |
0,000004 |
0,000004 |
0,000005 |
0,000007 |
0,000007 |
|
84 |
Hồ dán khô |
lọ |
0,000595 |
0,001576 |
0,004439 |
0,002733 |
0,000888 |
0,000363 |
0,000259 |
0,000233 |
0,000312 |
0,000431 |
0,000547 |
|
85 |
Hòm tôn |
chiếc |
0,000026 |
0,000067 |
0,000279 |
0,000184 |
0,000056 |
0,000014 |
0,000025 |
0,000031 |
0,000032 |
0,000038 |
0,000037 |
|
86 |
Hộp dấu trong |
hộp |
0,000008 |
0,000020 |
0,000084 |
0,000055 |
0,000017 |
0,000004 |
0,000008 |
0,000009 |
0,000010 |
0,000011 |
0,000011 |
|
87 |
Hộp đựng bút |
chiếc |
0,000065 |
0,000174 |
0,000379 |
0,000284 |
0,000076 |
0,000023 |
0,000015 |
0,000011 |
0,000015 |
0,000046 |
0,000057 |
|
88 |
Hộp đựng ghim |
chiếc |
0,000003 |
0,000008 |
0,000033 |
0,000022 |
0,000007 |
0,000002 |
0,000003 |
0,000004 |
0,000004 |
0,000005 |
0,000004 |
|
89 |
Hộp đựng ghim cài |
chiếc |
0,000003 |
0,000008 |
0,000033 |
0,000022 |
0,000007 |
0,000002 |
0,000003 |
0,000004 |
0,000004 |
0,000005 |
0,000004 |
|
90 |
Hộp đựng hồ sơ |
hộp |
0,001082 |
0,004624 |
0,015164 |
0,009123 |
0,003033 |
0,000815 |
0,001533 |
0,001583 |
0,001726 |
0,001871 |
0,001825 |
|
91 |
Vỏ đựng hồ sơ |
chiếc |
0,081658 |
0,213838 |
0,712861 |
0,444235 |
0,142572 |
0,045781 |
0,056253 |
0,063217 |
0,070126 |
0,086266 |
0,088847 |
|
92 |
Hộp đựng hồ sơ20cm |
hộp |
0,000255 |
0,000671 |
0,001138 |
0,000591 |
0,000228 |
0,000100 |
0,000067 |
0,000053 |
0,000075 |
0,000091 |
0,000118 |
|
93 |
Cước Internet |
1000 VNĐ |
0,072053 |
0,185831 |
0,736610 |
0,480860 |
0,147322 |
0,039323 |
0,064969 |
0,079638 |
0,082722 |
0,098810 |
0,096172 |
|
94 |
Kéo |
chiếc |
0,000199 |
0,000453 |
0,001144 |
0,000692 |
0,000229 |
0,000080 |
0,000083 |
0,000086 |
0,000100 |
0,000122 |
0,000138 |
|
95 |
Keo nước |
Vỉ |
0,000051 |
0,000161 |
0,000384 |
0,000246 |
0,000077 |
0,000022 |
0,000030 |
0,000026 |
0,000031 |
0,000045 |
0,000049 |
|
96 |
Kẹp giữ tài liệu bằng sắt |
hộp |
0,000012 |
0,000471 |
0,001317 |
0,000721 |
0,000263 |
0,000068 |
0,000155 |
0,000137 |
0,000156 |
0,000150 |
0,000144 |
|
97 |
Kẹp sắt đen (10 mm) |
hộp |
0,000215 |
0,000567 |
0,001079 |
0,000579 |
0,000216 |
0,000092 |
0,000066 |
0,000054 |
0,000075 |
0,000093 |
0,000116 |
|
98 |
Kẹp sắt đen (15 mm) |
hộp |
0,000138 |
0,000363 |
0,001063 |
0,000701 |
0,000213 |
0,000074 |
0,000066 |
0,000068 |
0,000080 |
0,000120 |
0,000140 |
|
99 |
Kẹp sắt đen (19 mm) |
hộp |
0,000144 |
0,000376 |
0,000904 |
0,000595 |
0,000181 |
0,000058 |
0,000059 |
0,000062 |
0,000071 |
0,000103 |
0,000119 |
|
100 |
Kẹp sắt đen (25 mm) |
hộp |
0,000103 |
0,000229 |
0,000687 |
0,000451 |
0,000137 |
0,000047 |
0,000046 |
0,000048 |
0,000056 |
0,000078 |
0,000090 |
|
101 |
Kẹp sắt đen (32 mm) |
hộp |
0,000099 |
0,000224 |
0,000626 |
0,000418 |
0,000125 |
0,000040 |
0,000043 |
0,000045 |
0,000051 |
0,000072 |
0,000084 |
|
102 |
Kẹp sắt đen (41mm) |
hộp |
0,000104 |
0,000238 |
0,000691 |
0,000461 |
0,000138 |
0,000044 |
0,000047 |
0,000048 |
0,000055 |
0,000082 |
0,000092 |
|
103 |
Kẹp sắt đen (51 mm) |
hộp |
0,000143 |
0,000289 |
0,000823 |
0,000582 |
0,000165 |
0,000051 |
0,000049 |
0,000051 |
0,000058 |
0,000099 |
0,000116 |
|
104 |
Khăn giấy rút |
Hộp |
0,000014 |
0,000048 |
0,000157 |
0,000096 |
0,000031 |
0,000011 |
0,000013 |
0,000012 |
0,000015 |
0,000015 |
0,000019 |
|
105 |
Khăn lau đa năng |
chiếc |
0,000773 |
0,001674 |
0,004538 |
0,002868 |
0,000908 |
0,000282 |
0,000353 |
0,000395 |
0,000431 |
0,000526 |
0,000574 |
|
106 |
Khay đựng bút xoay |
chiếc |
0,000015 |
0,000040 |
0,000099 |
0,000072 |
0,000020 |
0,000006 |
0,000005 |
0,000005 |
0,000006 |
0,000012 |
0,000014 |
|
107 |
Lau bảng |
chiếc |
0,000304 |
0,000812 |
0,001788 |
0,001337 |
0,000358 |
0,000107 |
0,000074 |
0,000058 |
0,000075 |
0,000220 |
0,000267 |
|
108 |
Lau kính 2 mặt |
chiếc |
0,000004 |
0,000009 |
0,000039 |
0,000026 |
0,000008 |
0,000002 |
0,000004 |
0,000004 |
0,000005 |
0,000005 |
0,000005 |
|
109 |
Lưỡi dao lam |
hộp |
0,000009 |
0,000023 |
0,000059 |
0,000043 |
0,000012 |
0,000003 |
0,000003 |
0,000003 |
0,000004 |
0,000007 |
0,000009 |
|
110 |
Lưỡi dao rọc giấy |
chiếc |
0,000301 |
0,000805 |
0,001947 |
0,001112 |
0,000389 |
0,000169 |
0,000110 |
0,000084 |
0,000126 |
0,000182 |
0,000222 |
|
111 |
Máy tính 14 số |
chiếc |
0,000048 |
0,000100 |
0,000274 |
0,000164 |
0,000055 |
0,000020 |
0,000019 |
0,000018 |
0,000022 |
0,000029 |
0,000033 |
|
112 |
Mica để bàn KT 10x30cm |
chiếc |
0,000396 |
0,001027 |
0,003838 |
0,002521 |
0,000768 |
0,000209 |
0,000325 |
0,000392 |
0,000411 |
0,000509 |
0,000504 |
|
113 |
Mica để bàn KT A4 |
chiếc |
0,000231 |
0,000599 |
0,002291 |
0,001483 |
0,000458 |
0,000127 |
0,000198 |
0,000239 |
0,000251 |
0,000302 |
0,000297 |
|
114 |
Mực dấu |
lọ |
0,000165 |
0,000378 |
0,001022 |
0,000675 |
0,000204 |
0,000071 |
0,000064 |
0,000065 |
0,000077 |
0,000111 |
0,000135 |
|
115 |
Mực in |
Hộp |
0,000877 |
0,001948 |
0,003366 |
0,001887 |
0,000673 |
0,000242 |
0,000236 |
0,000219 |
0,000263 |
0,000319 |
0,000377 |
|
116 |
Mực in (đổ mực) |
Hộp |
0,000753 |
0,001771 |
0,004853 |
0,003084 |
0,000971 |
0,000321 |
0,000337 |
0,000328 |
0,000389 |
0,000560 |
0,000617 |
|
117 |
Nam châm dính bảng |
Vỉ |
0,000003 |
0,000008 |
0,000033 |
0,000022 |
0,000007 |
0,000002 |
0,000003 |
0,000004 |
0,000004 |
0,000005 |
0,000004 |
|
118 |
Nhổ ghim |
chiếc |
0,000124 |
0,000277 |
0,000668 |
0,000412 |
0,000134 |
0,000042 |
0,000052 |
0,000056 |
0,000062 |
0,000075 |
0,000082 |
|
119 |
Nước lau kính (520ml) |
chai |
0,000194 |
0,000418 |
0,001331 |
0,000884 |
0,000266 |
0,000077 |
0,000100 |
0,000113 |
0,000123 |
0,000169 |
0,000177 |
|
120 |
Nước lau sàn nhà (1 lít) |
chai |
0,000534 |
0,001225 |
0,003358 |
0,002152 |
0,000672 |
0,000224 |
0,000232 |
0,000239 |
0,000277 |
0,000382 |
0,000430 |
|
121 |
Nước máy |
M3 |
0,003410 |
0,007403 |
0,027916 |
0,017857 |
0,005583 |
0,001429 |
0,002646 |
0,003096 |
0,003232 |
0,003710 |
0,003571 |
|
122 |
Nước rửa chén |
Chai |
0,000206 |
0,000551 |
0,001469 |
0,000995 |
0,000294 |
0,000094 |
0,000096 |
0,000084 |
0,000103 |
0,000163 |
0,000199 |
|
123 |
Nước xịt phòng |
Chai |
0,000148 |
0,000294 |
0,000529 |
0,000332 |
0,000106 |
0,000035 |
0,000032 |
0,000026 |
0,000033 |
0,000055 |
0,000066 |
|
124 |
Nước rửa tay 500ml |
chai |
0,000651 |
0,001427 |
0,004439 |
0,002921 |
0,000888 |
0,000270 |
0,000327 |
0,000357 |
0,000396 |
0,000547 |
0,000584 |
|
125 |
Nước tẩy vệ sinh(880ml) |
chai |
0,000317 |
0,000782 |
0,002318 |
0,001525 |
0,000464 |
0,000136 |
0,000176 |
0,000189 |
0,000209 |
0,000284 |
0,000305 |
|
126 |
Nước uống |
bình |
0,005841 |
0,013946 |
0,038238 |
0,023763 |
0,007648 |
0,002564 |
0,002806 |
0,002871 |
0,003323 |
0,004304 |
0,004753 |
|
127 |
Ống đựng bút bằng sắt |
chiếc |
0,000047 |
0,000121 |
0,000502 |
0,000331 |
0,000100 |
0,000025 |
0,000045 |
0,000057 |
0,000058 |
0,000069 |
0,000066 |
|
128 |
Phong bì 22x12 |
chiếc |
0,042376 |
0,109142 |
0,439243 |
0,287739 |
0,087849 |
0,023090 |
0,039048 |
0,048132 |
0,049789 |
0,059361 |
0,057548 |
|
129 |
Phong bì A4 |
chiếc |
0,005152 |
0,013282 |
0,033382 |
0,021969 |
0,006676 |
0,002030 |
0,002311 |
0,002057 |
0,002460 |
0,003929 |
0,004394 |
|
130 |
Phong bì A5 |
chiếc |
0,003388 |
0,009010 |
0,023183 |
0,015237 |
0,004637 |
0,001584 |
0,001359 |
0,001280 |
0,001576 |
0,002657 |
0,003047 |
|
131 |
Pin tiểu |
viên |
0,000639 |
0,001917 |
0,005773 |
0,003551 |
0,001155 |
0,000368 |
0,000479 |
0,000471 |
0,000543 |
0,000658 |
0,000710 |
|
132 |
Pin Mic |
viên |
0,000855 |
0,002296 |
0,006128 |
0,004148 |
0,001226 |
0,000392 |
0,000404 |
0,000353 |
0,000431 |
0,000682 |
0,000830 |
|
133 |
Rổ nhựa chữ nhật |
chiếc |
0,000070 |
0,000181 |
0,000547 |
0,000365 |
0,000109 |
0,000032 |
0,000041 |
0,000047 |
0,000051 |
0,000068 |
0,000073 |
|
134 |
Ruột viết chì bấm (0.5 mm 2B) |
Vĩ |
0,000022 |
0,000058 |
0,000126 |
0,000095 |
0,000025 |
0,000008 |
0,000005 |
0,000004 |
0,000005 |
0,000015 |
0,000019 |
|
135 |
Sáp đếm hồ sơ |
hộp |
0,000294 |
0,000673 |
0,001936 |
0,001241 |
0,000387 |
0,000144 |
0,000121 |
0,000113 |
0,000142 |
0,000201 |
0,000248 |
|
136 |
Sổ caro |
Cuốn |
0,000022 |
0,000053 |
0,000131 |
0,000084 |
0,000026 |
0,000007 |
0,000011 |
0,000009 |
0,000011 |
0,000015 |
0,000017 |
|
137 |
Sổ bìa cứng A4 |
quyển |
0,000144 |
0,000372 |
0,001019 |
0,000632 |
0,000204 |
0,000059 |
0,000086 |
0,000101 |
0,000107 |
0,000125 |
0,000126 |
|
138 |
Sổ da |
quyển |
0,000052 |
0,000138 |
0,000399 |
0,000280 |
0,000080 |
0,000022 |
0,000027 |
0,000029 |
0,000032 |
0,000052 |
0,000056 |
|
139 |
Tẩy |
viên |
0,000232 |
0,000610 |
0,001570 |
0,000950 |
0,000314 |
0,000112 |
0,000109 |
0,000112 |
0,000132 |
0,000170 |
0,000190 |
|
140 |
Thảm 60x90 |
chiếc |
0,000108 |
0,000232 |
0,000576 |
0,000401 |
0,000115 |
0,000033 |
0,000037 |
0,000034 |
0,000039 |
0,000071 |
0,000080 |
|
141 |
Thảm 90x120 |
chiếc |
0,000091 |
0,000241 |
0,000584 |
0,000426 |
0,000117 |
0,000034 |
0,000030 |
0,000028 |
0,000033 |
0,000073 |
0,000085 |
|
142 |
Thẻ cán bộ |
chiếc |
0,000250 |
0,000512 |
0,001551 |
0,001044 |
0,000310 |
0,000089 |
0,000112 |
0,000124 |
0,000135 |
0,000197 |
0,000209 |
|
143 |
Thẻ tên |
chiếc |
0,002096 |
0,005389 |
0,022140 |
0,014573 |
0,004428 |
0,001138 |
0,001990 |
0,002472 |
0,002542 |
0,003023 |
0,002915 |
|
144 |
Thước kẻ 30cm |
chiếc |
0,000118 |
0,000262 |
0,000718 |
0,000444 |
0,000144 |
0,000052 |
0,000047 |
0,000045 |
0,000056 |
0,000078 |
0,000089 |
|
145 |
Trang phục |
Bộ |
0,000448 |
0,000957 |
0,002588 |
0,001727 |
0,000518 |
0,000160 |
0,000171 |
0,000170 |
0,000197 |
0,000312 |
0,000345 |
|
146 |
Túi có cúc A4 |
chiếc |
0,000674 |
0,001749 |
0,006301 |
0,004310 |
0,001260 |
0,000408 |
0,000435 |
0,000495 |
0,000550 |
0,000735 |
0,000862 |
|
147 |
Túi có cúc F4 |
chiếc |
0,000984 |
0,002525 |
0,010406 |
0,006967 |
0,002081 |
0,000656 |
0,000805 |
0,000960 |
0,001038 |
0,001244 |
0,001393 |
|
148 |
Túi đựng tài liệu 30x50 |
chiếc |
0,001255 |
0,003221 |
0,013393 |
0,008839 |
0,002679 |
0,000680 |
0,001211 |
0,001511 |
0,001549 |
0,001839 |
0,001768 |
|
149 |
Túi đựng tài liệu 35x50 |
chiếc |
0,000446 |
0,001152 |
0,004501 |
0,002999 |
0,000900 |
0,000231 |
0,000391 |
0,000482 |
0,000497 |
0,000613 |
0,000600 |
|
150 |
Túi đựng tài liệu 38x63 |
chiếc |
0,000314 |
0,000805 |
0,003348 |
0,002210 |
0,000670 |
0,000170 |
0,000303 |
0,000378 |
0,000387 |
0,000460 |
0,000442 |
|
151 |
Túi sơmi lỗ |
chiếc |
0,005604 |
0,014389 |
0,059821 |
0,039482 |
0,011964 |
0,003037 |
0,005410 |
0,006748 |
0,006919 |
0,008215 |
0,007896 |
|
152 |
USB |
chiếc |
0,000056 |
0,000116 |
0,000289 |
0,000202 |
0,000058 |
0,000016 |
0,000018 |
0,000017 |
0,000019 |
0,000036 |
0,000040 |
III. ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG TÀI SẢN CỐ ĐỊNH, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Đơn vị tính: số giờ sử dụng
|
STT |
DANH MỤC TÀI SẢN CỐĐỊNH,CÔNG CỤDỤNG CỤ |
Đơn vị |
Nhóm dịch vụ tư vấn, giới thiệu việc làm cho người lao động |
Nhóm dịch vụ giải quyết hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động |
Nhóm dịch vụ giải quyết trợ cấp thất nghiệp |
Nhóm dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ học nghề |
|||||||
|
Dịch vụ tư vấn. |
Dịch vụ giới thiệu việc làm. |
Dịch vụ tiếp nhận vàgiảiquyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động. |
Dịch vụ trả kết quả hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động. |
Dịch vụ Tiếp nhận vàgiảiquyết hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp |
Dịch vụ thông báo về việc tìm kiếm việc làm |
Dịch vụ tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp |
Dịch vụ tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp |
Dịch vụ chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp |
Dịch vụ chuyển và tiếp nhận chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp. |
Dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ học nghề |
|||
|
I |
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH |
||||||||||||
|
1 |
Bàn hội thảo (40 chỗ) |
bộ |
0,002986 |
0,007667 |
0,031875 |
0,021038 |
0,006375 |
0,001618 |
0,002883 |
0,003596 |
0,003687 |
0,004377 |
0,004208 |
|
2 |
Bàn hội thảo (20 chỗ) |
bộ |
0,013263 |
0,000149 |
0,026188 |
0,016567 |
0,005238 |
0,001753 |
0,000621 |
0,000793 |
0,001756 |
0,004108 |
0,003313 |
|
3 |
Bàn họp (10 chỗ) |
bộ |
0,022758 |
0,002080 |
0,035929 |
0,012752 |
0,007186 |
0,002270 |
0,000540 |
0,000666 |
0,003105 |
0,007679 |
0,002550 |
|
4 |
Bảng điện tử |
chiếc |
0,038714 |
0,004168 |
0,068378 |
0,052608 |
0,013676 |
0,004155 |
0,002846 |
0,003549 |
0,006434 |
0,012491 |
0,010522 |
|
5 |
Bộ công cụ quản lý điều hành Sàn GDVL |
phần mềm |
0,002986 |
0,007667 |
0,031875 |
0,021038 |
0,006375 |
0,001618 |
0,002883 |
0,003596 |
0,003687 |
0,004377 |
0,004208 |
|
6 |
Bộ đàm |
bộ |
0,005972 |
0,015334 |
0,063750 |
0,042075 |
0,012750 |
0,003237 |
0,005766 |
0,007191 |
0,007374 |
0,008754 |
0,008415 |
|
7 |
Bộ thiết bị mạng (Switch TPLink, tủ mạng, Thiết bị phát sóng) |
bộ |
0,040519 |
0,025370 |
0,169624 |
0,120550 |
0,033925 |
0,010294 |
0,011399 |
0,014709 |
0,016543 |
0,025975 |
0,024110 |
|
8 |
Bộ thiết bị thuâm |
bộ |
0,002986 |
0,007667 |
0,031875 |
0,021038 |
0,006375 |
0,001618 |
0,002883 |
0,003596 |
0,003687 |
0,004377 |
0,004208 |
|
9 |
Camera phục vụ họp trực tuyến |
bộ |
0,036995 |
0,008339 |
0,054870 |
0,040863 |
0,010974 |
0,003685 |
0,003095 |
0,003668 |
0,005040 |
0,005769 |
0,008173 |
|
10 |
Điều hòa âm trần |
bộ |
0,011126 |
0,015758 |
0,092832 |
0,065585 |
0,018566 |
0,005610 |
0,006935 |
0,009076 |
0,009238 |
0,014257 |
0,013117 |
|
11 |
Điều hòa treo tường |
bộ |
0,249581 |
0,127776 |
0,758193 |
0,407959 |
0,151639 |
0,041214 |
0,045908 |
0,056335 |
0,079301 |
0,123385 |
0,081592 |
|
12 |
Điều hòa tủ đứng |
bộ |
0,175824 |
0,050804 |
0,318343 |
0,111364 |
0,063669 |
0,017363 |
0,012757 |
0,015399 |
0,036142 |
0,070475 |
0,022273 |
|
13 |
Đường nước |
cái |
0,002986 |
0,007667 |
0,031875 |
0,021038 |
0,006375 |
0,001618 |
0,002883 |
0,003596 |
0,003687 |
0,004377 |
0,004208 |
|
14 |
Firewall checkpoint |
chiếc |
0,012830 |
0,004057 |
0,023602 |
0,017127 |
0,004720 |
0,001498 |
0,001512 |
0,001822 |
0,002294 |
0,002652 |
0,003425 |
|
15 |
Hệ thống âm thanh phòng họp hội thảo (Amply, loa) |
bộ |
0,007744 |
0,002842 |
0,040421 |
0,025447 |
0,008084 |
0,002802 |
0,001854 |
0,002549 |
0,002826 |
0,005911 |
0,005089 |
|
16 |
Hệ thống camera giám sát. |
bộ |
0,053724 |
0,025866 |
0,146982 |
0,093065 |
0,029396 |
0,008006 |
0,009768 |
0,011856 |
0,015591 |
0,021532 |
0,018613 |
|
17 |
Hệ thống loa phát thông báo |
bộ |
0,005563 |
0,007879 |
0,046416 |
0,032793 |
0,009283 |
0,002805 |
0,003467 |
0,004538 |
0,004619 |
0,007129 |
0,006559 |
|
18 |
Hệ thống Phòng cháy chữa cháy |
bộ |
0,012479 |
0,002682 |
0,025233 |
0,015723 |
0,005047 |
0,001527 |
0,001126 |
0,001448 |
0,002569 |
0,005120 |
0,003145 |
|
19 |
Hệ thốngPhòng cháy chữa cháy cho phòng máy chủ (ko dùng nước) |
bộ |
0,004070 |
0,004046 |
0,030478 |
0,022274 |
0,006096 |
0,001996 |
0,002026 |
0,002740 |
0,002776 |
0,004940 |
0,004455 |
|
20 |
Hệ thống tổng đài nội bộ |
bộ |
0,002986 |
0,007667 |
0,031875 |
0,021038 |
0,006375 |
0,001618 |
0,002883 |
0,003596 |
0,003687 |
0,004377 |
0,004208 |
|
21 |
Hệ thống chữ, Logo |
bộ |
0,013841 |
0,003839 |
0,025067 |
0,019473 |
0,005013 |
0,001231 |
0,001618 |
0,001905 |
0,003014 |
0,004424 |
0,003895 |
|
22 |
Hệ thống xếp hàng tự động |
bộ |
0,018513 |
0,017897 |
0,090869 |
0,057818 |
0,018174 |
0,004737 |
0,006958 |
0,008554 |
0,009737 |
0,012487 |
0,011564 |
|
23 |
Hệ thống bàn quầy |
bộ |
0,025250 |
0,018048 |
0,136110 |
0,070729 |
0,027222 |
0,007967 |
0,007683 |
0,009484 |
0,010996 |
0,015963 |
0,014146 |
|
24 |
Lưu điện cho máy chủ |
bộ |
0,018834 |
0,020598 |
0,100518 |
0,063267 |
0,020104 |
0,005455 |
0,007848 |
0,009698 |
0,010486 |
0,012765 |
0,012653 |
|
25 |
Màn hình quan sát - Tivi |
chiếc |
0,048591 |
0,028395 |
0,159717 |
0,088923 |
0,031943 |
0,008488 |
0,010370 |
0,012654 |
0,016882 |
0,024568 |
0,017785 |
|
26 |
Máy ảnh kỹ thuật số |
chiếc |
0,017623 |
0,005217 |
0,047252 |
0,026097 |
0,009450 |
0,002770 |
0,002225 |
0,002730 |
0,004189 |
0,007234 |
0,005219 |
|
27 |
Máy bơm nước |
chiếc |
0,009633 |
0,011925 |
0,076894 |
0,055067 |
0,015379 |
0,004801 |
0,005493 |
0,007279 |
0,007395 |
0,012069 |
0,011013 |
|
28 |
Máy chiếu đa năng (có màn chiếu) |
bộ |
0,034891 |
0,007031 |
0,085641 |
0,052856 |
0,017128 |
0,005547 |
0,003654 |
0,004762 |
0,007229 |
0,014202 |
0,010571 |
|
29 |
Máy chủ |
bộ |
0,026672 |
0,007404 |
0,083160 |
0,055965 |
0,016632 |
0,005521 |
0,004038 |
0,005384 |
0,006930 |
0,013518 |
0,011193 |
|
30 |
Máy in |
chiếc |
0,160575 |
0,084471 |
0,545390 |
0,338613 |
0,109078 |
0,031093 |
0,034431 |
0,042616 |
0,053027 |
0,077418 |
0,067723 |
|
31 |
Máy phỏng vấn Online (Máy tính dành cho Doanh nghiệp phỏng vấn: màn hình cảm ứng, CPU liền màn hình, có camera + micro + tai nghe) |
bộ |
0,134379 |
0,345008 |
1,434377 |
0,946695 |
0,286875 |
0,072823 |
0,129724 |
0,161801 |
0,165905 |
0,196973 |
0,189339 |
|
32 |
Máy photocopy |
chiếc |
0,030985 |
0,020701 |
0,134504 |
0,080491 |
0,026901 |
0,007869 |
0,008526 |
0,010833 |
0,012933 |
0,020240 |
0,016098 |
|
33 |
Máy phát điện |
cái |
0,012663 |
0,002842 |
0,036099 |
0,028655 |
0,007220 |
0,002403 |
0,001858 |
0,002527 |
0,003253 |
0,006618 |
0,005731 |
|
34 |
Máy quay phim chuyên dụng chống rung |
chiếc |
0,015916 |
0,005990 |
0,034575 |
0,020140 |
0,006915 |
0,001785 |
0,002073 |
0,002500 |
0,004033 |
0,006452 |
0,004028 |
|
35 |
Máy scan |
chiếc |
0,046591 |
0,034198 |
0,205143 |
0,119655 |
0,041029 |
0,011213 |
0,013682 |
0,016782 |
0,019867 |
0,026930 |
0,023931 |
|
36 |
Máy đọc mã vạch |
chiếc |
0,206156 |
0,016977 |
1,163272 |
0,940400 |
0,232654 |
0,094955 |
0,046763 |
0,075410 |
0,074591 |
0,220124 |
0,188080 |
|
37 |
Máy tra cứu |
chiếc |
0,044134 |
0,002018 |
0,103049 |
0,080747 |
0,020610 |
0,007599 |
0,003504 |
0,005273 |
0,008109 |
0,021189 |
0,016149 |
|
38 |
Máy tính 2 màn hình (có ghi âm và lưu giữ liệu) phục vụ công tác tư vấn, GTVL, cung cấp thông tin thị trường lao động |
bộ |
0,112315 |
0,070842 |
0,377979 |
0,227910 |
0,075596 |
0,021428 |
0,026102 |
0,032027 |
0,038227 |
0,049687 |
0,045582 |
|
39 |
Máy tính bảng |
chiếc |
0,062658 |
0,039091 |
0,216149 |
0,135499 |
0,043230 |
0,012427 |
0,014990 |
0,018338 |
0,021000 |
0,025781 |
0,027100 |
|
40 |
Máy tính để bàn |
bộ |
0,593253 |
0,236850 |
2,249892 |
1,452247 |
0,449978 |
0,145009 |
0,120071 |
0,157152 |
0,187342 |
0,332925 |
0,290449 |
|
41 |
Máy tính để bàn (phân tích dự báo) |
bộ |
0,014931 |
0,038334 |
0,159375 |
0,105188 |
0,031875 |
0,008091 |
0,014414 |
0,017978 |
0,018434 |
0,021886 |
0,021038 |
|
42 |
Máy tính để bàn (xử lý dữ liệu website) |
bộ |
0,005972 |
0,015334 |
0,063750 |
0,042075 |
0,012750 |
0,003237 |
0,005766 |
0,007191 |
0,007374 |
0,008754 |
0,008415 |
|
43 |
Máy tính xách tay |
chiếc |
0,124571 |
0,025140 |
0,283998 |
0,192030 |
0,056800 |
0,018658 |
0,012913 |
0,016763 |
0,024518 |
0,046304 |
0,038406 |
|
44 |
Máy tính xách tay chuyên dụng sửa chữa mạng, máy chủ, máy trạm |
chiếc |
0,008959 |
0,023001 |
0,095625 |
0,063113 |
0,019125 |
0,004855 |
0,008648 |
0,010787 |
0,011060 |
0,013132 |
0,012623 |
|
45 |
Máy tính xách tay chuyên dụng tổ chức hội nghị |
chiếc |
0,008959 |
0,023001 |
0,095625 |
0,063113 |
0,019125 |
0,004855 |
0,008648 |
0,010787 |
0,011060 |
0,013132 |
0,012623 |
|
46 |
Máy tính xử lý đồ họa |
bộ |
0,005972 |
0,015334 |
0,063750 |
0,042075 |
0,012750 |
0,003237 |
0,005766 |
0,007191 |
0,007374 |
0,008754 |
0,008415 |
|
47 |
Máy tra cứu màn cảm ứng |
chiếc |
0,098545 |
0,253006 |
1,051876 |
0,694243 |
0,210375 |
0,053403 |
0,095131 |
0,118654 |
0,121663 |
0,144447 |
0,138849 |
|
48 |
Phần mềm Kế toán |
phần mềm |
0,017318 |
0,000011 |
0,024742 |
0,013096 |
0,004948 |
0,001442 |
0,000347 |
0,000247 |
0,001702 |
0,003410 |
0,002619 |
|
49 |
Phần mềm quản lý cán bộ |
phần mềm |
0,009939 |
0,000011 |
0,031224 |
0,008283 |
0,006245 |
0,002040 |
0,000340 |
0,000280 |
0,001063 |
0,002349 |
0,001657 |
|
50 |
Phần mềm quản lý tài sản |
phần mềm |
0,017318 |
0,000011 |
0,024742 |
0,013096 |
0,004948 |
0,001442 |
0,000347 |
0,000247 |
0,001702 |
0,003410 |
0,002619 |
|
51 |
Phần mềm BHTN |
phần mềm |
0,009939 |
0,000011 |
0,031224 |
0,008283 |
0,006245 |
0,002040 |
0,000340 |
0,000280 |
0,001063 |
0,002349 |
0,001657 |
|
52 |
Quạt điện công nghiệp |
chiếc |
0,031309 |
0,003865 |
0,109611 |
0,035367 |
0,021922 |
0,006929 |
0,002463 |
0,002637 |
0,005032 |
0,009236 |
0,007073 |
|
53 |
Sever switch 24 cổng |
chiếc |
0,036238 |
0,061340 |
0,264130 |
0,177256 |
0,052826 |
0,013368 |
0,023239 |
0,028872 |
0,030665 |
0,037253 |
0,035451 |
|
54 |
Thiết bị lưu trữ |
chiếc |
0,041219 |
0,012796 |
0,087878 |
0,061702 |
0,017576 |
0,004503 |
0,005390 |
0,006371 |
0,009621 |
0,014039 |
0,012340 |
|
55 |
Website |
phần mềm |
0,022258 |
0,001903 |
0,029996 |
0,007457 |
0,005999 |
0,001988 |
0,000226 |
0,000173 |
0,002244 |
0,005180 |
0,001491 |
|
II |
CÔNG CỤ, DỤNG CỤ |
||||||||||||
|
1 |
Bàn dành cho Doanh nghiệp phỏng vấn |
chiếc |
0,289612 |
0,192238 |
0,973675 |
0,546081 |
0,194735 |
0,050888 |
0,067150 |
0,082628 |
0,109891 |
0,162094 |
0,109216 |
|
2 |
Bàn ghế làm việc |
bộ |
0,489990 |
0,340544 |
2,752202 |
1,868396 |
0,550440 |
0,176692 |
0,168621 |
0,224110 |
0,241541 |
0,422924 |
0,373679 |
|
3 |
Bàn ghế phỏng vấn online (cabin) |
bộ |
0,153290 |
0,087020 |
0,682156 |
0,330970 |
0,136431 |
0,039047 |
0,036040 |
0,043362 |
0,054192 |
0,077035 |
0,066194 |
|
4 |
Bàn ghế tiếp khách |
bộ |
0,227703 |
0,021586 |
0,372472 |
0,113304 |
0,074494 |
0,022127 |
0,005571 |
0,005368 |
0,029369 |
0,065266 |
0,022661 |
|
5 |
Bàn hội trường |
chiếc |
0,441551 |
0,383474 |
1,809813 |
1,263803 |
0,361963 |
0,090904 |
0,148327 |
0,182313 |
0,212045 |
0,271759 |
0,252761 |
|
6 |
Bàn máy tính + ghế |
bộ |
0,343937 |
0,075941 |
1,264729 |
0,830365 |
0,252946 |
0,086654 |
0,054161 |
0,073836 |
0,091778 |
0,194881 |
0,166073 |
|
7 |
Bảng ghim khung nhôm |
cái |
0,074089 |
0,000033 |
0,054776 |
0,053726 |
0,010955 |
0,002533 |
0,001062 |
0,000643 |
0,007024 |
0,013411 |
0,010745 |
|
8 |
Bảng Standy menu khung nhôm |
cái |
0,064301 |
0,000038 |
0,083354 |
0,048241 |
0,016671 |
0,004748 |
0,001219 |
0,000848 |
0,006277 |
0,012465 |
0,009648 |
|
9 |
Bảng viết |
chiếc |
1,136337 |
0,000542 |
0,959506 |
0,829395 |
0,191901 |
0,047346 |
0,017277 |
0,010822 |
0,108336 |
0,208445 |
0,165879 |
|
10 |
Bảng thông tin di động |
chiếc |
0,103755 |
0,000050 |
0,088647 |
0,075776 |
0,017729 |
0,004397 |
0,001586 |
0,000997 |
0,009897 |
0,019056 |
0,015155 |
|
11 |
Bình đun nước điện |
chiếc |
0,041457 |
0,076681 |
0,355179 |
0,220040 |
0,071036 |
0,018563 |
0,029225 |
0,036282 |
0,038108 |
0,046513 |
0,044008 |
|
12 |
Bình chữa cháy |
chiếc |
0,140787 |
0,001788 |
0,229230 |
0,151225 |
0,045846 |
0,014730 |
0,005214 |
0,006293 |
0,017281 |
0,039045 |
0,030245 |
|
13 |
Bục phát biểu |
cái |
0,424455 |
0,000409 |
1,165406 |
0,346157 |
0,233081 |
0,075150 |
0,013144 |
0,010584 |
0,044548 |
0,096458 |
0,069231 |
|
14 |
Cây nước nóng lạnh |
chiếc |
0,045136 |
0,019311 |
0,164637 |
0,108922 |
0,032927 |
0,010102 |
0,009383 |
0,012074 |
0,014762 |
0,025078 |
0,021784 |
|
15 |
Dù lớn lệch tâm |
Bộ |
0,191370 |
0,000392 |
0,253838 |
0,156256 |
0,050768 |
0,014808 |
0,004265 |
0,003661 |
0,019544 |
0,039888 |
0,031251 |
|
16 |
Đèn neon |
chiếc |
1,045083 |
1,022860 |
5,985787 |
3,330787 |
1,197157 |
0,327430 |
0,404066 |
0,495214 |
0,559261 |
0,729706 |
0,666157 |
|
17 |
Đồng hồ treo tường |
chiếc |
0,067810 |
0,076694 |
0,378642 |
0,239329 |
0,075728 |
0,019747 |
0,029635 |
0,036543 |
0,040626 |
0,051375 |
0,047866 |
|
18 |
Ghế chân quỳ |
cái |
1,062909 |
0,144467 |
1,503275 |
0,123272 |
0,300655 |
0,089759 |
0,008983 |
0,008082 |
0,143893 |
0,364582 |
0,024654 |
|
19 |
Ghế hội trường |
chiếc |
0,830210 |
0,704339 |
4,126228 |
2,959616 |
0,825246 |
0,238095 |
0,304003 |
0,389823 |
0,430911 |
0,647916 |
0,591923 |
|
20 |
Ghế ngồi phỏng vấn |
chiếc |
0,180730 |
0,234277 |
1,312164 |
0,896563 |
0,262433 |
0,076191 |
0,099038 |
0,127354 |
0,133187 |
0,194341 |
0,179313 |
|
21 |
Ghế ngồi xếp hàng (ghế gấp) |
chiếc |
0,638151 |
0,415267 |
3,121047 |
2,052437 |
0,624209 |
0,190900 |
0,193423 |
0,250045 |
0,281540 |
0,459736 |
0,410487 |
|
22 |
Ghế ngồi xếp hàng 2520x520x770 |
chiếc |
0,299863 |
0,263595 |
1,596020 |
0,826801 |
0,319204 |
0,088363 |
0,101493 |
0,124335 |
0,145988 |
0,199539 |
0,165360 |
|
23 |
Ghế băng chờ |
chiếc |
0,145993 |
0,007675 |
0,413272 |
0,247591 |
0,082654 |
0,030225 |
0,012248 |
0,017852 |
0,026232 |
0,066147 |
0,049518 |
|
24 |
Giá để tài liệu inox |
chiếc |
0,083614 |
0,214672 |
0,892501 |
0,589055 |
0,178500 |
0,045312 |
0,080717 |
0,100676 |
0,103230 |
0,122561 |
0,117811 |
|
25 |
Giá sắt để hồsơ |
chiếc |
0,478762 |
0,358212 |
2,734693 |
1,816534 |
0,546939 |
0,171302 |
0,170565 |
0,223562 |
0,242229 |
0,406034 |
0,363307 |
|
26 |
HDD USB 500GB |
chiếc |
0,007956 |
0,007672 |
0,047487 |
0,025179 |
0,009497 |
0,002638 |
0,003053 |
0,003735 |
0,004218 |
0,005552 |
0,005036 |
|
27 |
Hệ thống cáp ngầm |
HT |
0,050886 |
0,003856 |
0,052455 |
0,046336 |
0,010491 |
0,002498 |
0,002149 |
0,002226 |
0,006526 |
0,011129 |
0,009267 |
|
28 |
Headphone |
chiếc |
0,083415 |
0,115892 |
0,509710 |
0,339588 |
0,101942 |
0,025824 |
0,043746 |
0,054251 |
0,059218 |
0,073662 |
0,067918 |
|
29 |
Két sắt |
chiếc |
0,029005 |
0,002570 |
0,039292 |
0,027682 |
0,007858 |
0,002064 |
0,001428 |
0,001506 |
0,003925 |
0,006713 |
0,005536 |
|
30 |
Máy hút ẩm |
chiếc |
0,116300 |
0,076707 |
0,382656 |
0,273057 |
0,076531 |
0,019138 |
0,030067 |
0,036705 |
0,045063 |
0,059418 |
0,054611 |
|
31 |
Máy hủy tài liệu |
chiếc |
0,373433 |
0,007833 |
0,305756 |
0,289668 |
0,061151 |
0,014282 |
0,008192 |
0,006808 |
0,038808 |
0,071433 |
0,057934 |
|
32 |
Máy phát điện |
chiếc |
0,252118 |
0,000535 |
0,211669 |
0,202597 |
0,042334 |
0,010816 |
0,004709 |
0,004027 |
0,025279 |
0,050207 |
0,040519 |
|
33 |
Máy làm mát bằng hơi nước |
chiếc |
0,035541 |
0,001915 |
0,139997 |
0,114749 |
0,027999 |
0,011105 |
0,005438 |
0,008591 |
0,009562 |
0,026999 |
0,022950 |
|
34 |
Micro cổ ngỗng |
cái |
0,197571 |
0,000089 |
0,146070 |
0,143269 |
0,029214 |
0,006754 |
0,002832 |
0,001713 |
0,018731 |
0,035763 |
0,028654 |
|
35 |
Micro để bàn |
cái |
0,119265 |
0,000127 |
0,374694 |
0,099392 |
0,074939 |
0,024479 |
0,004085 |
0,003357 |
0,012756 |
0,028192 |
0,019878 |
|
36 |
ổ cứng di động |
chiếc |
0,051539 |
0,004244 |
0,290818 |
0,235100 |
0,058164 |
0,023739 |
0,011691 |
0,018853 |
0,018648 |
0,055031 |
0,047020 |
|
37 |
ổ cắm điện 15m |
chiếc |
0,197571 |
0,000089 |
0,146070 |
0,143269 |
0,029214 |
0,006754 |
0,002832 |
0,001713 |
0,018731 |
0,035763 |
0,028654 |
|
38 |
Quạt điện |
chiếc |
0,079077 |
0,050302 |
0,348202 |
0,203012 |
0,069640 |
0,019857 |
0,021282 |
0,026310 |
0,031359 |
0,045473 |
0,040602 |
|
39 |
Quạt trần |
chiếc |
0,087003 |
0,191677 |
0,806005 |
0,534896 |
0,161201 |
0,040879 |
0,072246 |
0,089997 |
0,093340 |
0,111665 |
0,106979 |
|
40 |
Rèm cửa |
bộ |
0,844833 |
0,000802 |
0,649878 |
0,632405 |
0,129976 |
0,031078 |
0,013204 |
0,009167 |
0,081472 |
0,157497 |
0,126481 |
|
41 |
Salon tiếp khách |
bộ |
0,152288 |
0,000501 |
0,411931 |
0,121212 |
0,082386 |
0,026531 |
0,004673 |
0,003766 |
0,015973 |
0,034357 |
0,024242 |
|
42 |
Sơ đồ lưu thông bảng thông tin |
bộ |
0,178389 |
0,021826 |
0,208430 |
0,048010 |
0,041686 |
0,011661 |
0,002429 |
0,002350 |
0,023650 |
0,055859 |
0,009602 |
|
43 |
Tủ hồ sơ CAT |
cái |
0,332975 |
0,018525 |
1,198731 |
0,967685 |
0,239746 |
0,094120 |
0,045514 |
0,071549 |
0,083709 |
0,233932 |
0,193537 |
|
44 |
Tủ tài liệu |
chiếc |
0,372829 |
0,174569 |
1,215057 |
0,655196 |
0,243011 |
0,066672 |
0,070337 |
0,084385 |
0,112012 |
0,156776 |
0,131039 |
|
45 |
Tủ lưu trữ hồ sơ di động |
chiếc |
0,073969 |
0,126514 |
0,544197 |
0,365030 |
0,108839 |
0,027546 |
0,047920 |
0,059541 |
0,063173 |
0,076694 |
0,073006 |
|
46 |
Vách ngăn khu vực làm việc của nhân viên |
chiếc |
0,175532 |
0,087990 |
1,100351 |
0,843280 |
0,220070 |
0,079768 |
0,060121 |
0,086301 |
0,087376 |
0,192011 |
0,168656 |
PHỤ LỤC III
ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ CÔNG SỬ DỤNG QUỸ BẢO HIỂM THẤT NGHIỆP
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 17/2025/TT-BNV ngày 08 tháng 10 năm 2025 của Bộ trưởng
Bộ Nội vụ)
I. ĐƠN GIÁ VÀ HỆ SỐ NHÓM DỊCH VỤ TƯ VẤN, GIỚI THIỆU VIỆC LÀM CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG THEO TỈNH
1. Đơn giá dịch vụ
Đơn vị tính: nghìn đồng
|
STT |
DỊCH VỤ |
ĐƠN GIÁ |
|
1 |
Dịch vụ tư vấn |
17,16 |
|
2 |
Dịch vụ giới thiệu việc làm |
44,91 |
2. Hệ số nhóm tỉnh
|
Nhóm |
Hệ số |
|
1 |
0,49 |
|
2 |
1,00 |
|
3 |
1,75 |
|
4 |
2,46 |
|
5 |
3,09 |
II. ĐƠN GIÁ VÀ HỆ SỐ NHÓM DỊCH VỤ GIẢI QUYẾT HỖ TRỢ ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG, NÂNG CAO TRÌNH ĐỘ KỸ NĂNG NGHỀ ĐỂ DUY TRÌ VIỆC LÀM CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG THEO TỈNH
1. Đơn giá dịch vụ
Đơn vị tính: nghìn đồng
|
STT |
DỊCH VỤ |
ĐƠN GIÁ |
|
1 |
Dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động. |
358,64 |
|
2 |
Dịch vụ trả kết quả hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động. |
190,79 |
2. Hệ số nhóm tỉnh
|
Nhóm |
Hệ số |
|
1 |
0,52 |
|
2 |
1,00 |
|
3 |
1,86 |
|
4 |
2,55 |
|
5 |
3,51 |
III. ĐƠN GIÁ VÀ HỆ SỐ NHÓM DỊCH VỤ GIẢI QUYẾT TRỢ CẤP THẤT NGHIỆP THEO TỈNH
1. Đơn giá dịch vụ
Đơn vị tính: nghìn đồng
|
STT |
DỊCH VỤ |
ĐƠN GIÁ |
|
1 |
Dịch vụ Tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp |
71,73 |
|
2 |
Dịch vụ thông báo về việc tìm kiếm việc làm |
13,88 |
|
3 |
Dịch vụ tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp |
25,17 |
|
4 |
Dịch vụ tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp |
26,38 |
|
5 |
Dịch vụ chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp |
29,25 |
|
6 |
Dịch vụ chuyển và tiếp nhận chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp. |
33,64 |
2. Hệ số nhóm tỉnh
|
Nhóm |
Hệ số |
|
1 |
0,56 |
|
2 |
1,00 |
|
3 |
1,75 |
|
4 |
2,24 |
|
5 |
3,42 |
IV. ĐƠN GIÁ VÀ HỆ SỐ NHÓM DỊCH VỤ TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT HỒ SƠ ĐỀ NGHỊ HỖ TRỢ HỌC NGHỀ THEO TỈNH
1. Đơn giá dịch vụ
Đơn vị tính: nghìn đồng
|
DỊCH VỤ |
ĐƠN GIÁ |
|
Dịch vụ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đề nghị hỗ trợ học nghề |
38,16 |
2. Hệ số nhóm tỉnh
|
Nhóm |
Hệ số |
|
1 |
0,50 |
|
2 |
1,00 |
|
3 |
1,89 |
|
4 |
2,39 |
|
5 |
3,71 |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!