Quyết định 452/1997/TC-TCNH 1997 Biểu phí và số tiền Bảo hiểm cho loại hình BHNT
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 452/1997/TC-TCN H
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 452/1997/TC-TCN H | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Thị Băng Tâm |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 25/06/1997 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Bảo hiểm |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 452/1997/TC-TCN H
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 452/1997/TC-TCNH | Hà Nội, ngày 25 tháng 6 năm 1997 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc Biểu phí và số tiền Bảo hiểm cho loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và Bảo hiểm trẻ em
______________
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Nghị định số 178/CP ngày 28/10/1994 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy Bộ Tài chính;
Căn cứ Nghị định số 100/CP ngày 18/12/1993 của Chính phủ về kinh doanh bảo hiểm;
Theo đề Nghị của Tổng giám đốc Tổng Công ty Bảo hiểm Việt Nam, Vụ trưởng Vụ tài chính các Ngân hàng và Tổ chức Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Ban hành kèm theo Quyết định này Biểu phí và số tiền Bảo hiểm cho hai loại hình bảo hiểm nhân thọ có thời hạn 5, 10 năm và Bảo hiểm trẻ em.
Điều 2: Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày ký, mức phí được áp dụng cho tất cả các hợp đồng bảo hiểm nhân thọ thuộc hai loại bảo hiểm nhân thọ nói trên đã phát hành từ 1/8/1996.
Biểu phí này thay thế Biểu phí và số tiền bảo hiểm ban hành kèm theo Quyết định số 281 TC/TCNH ngày 20/3/1996 của Bộ trưởng Bộ tài chính về việc triển khai thí điểm bảo hiểm nhân thọ
Điều 3: Tổng Giám đốc Tổng Công ty Bảo hiểm Việt Nam. Chánh văn phòng Bộ Tài chính, Vụ trưởng Vụ Tài chính các Ngân hàng và Tổ chức Tài chính và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| Lê Thị Băng Tâm (Đã ký) |
BIỂU PHÍ VÀ SỐ TIỀN BẢO HIỂM QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG BẢO HIỂMTẺ EM - CHƯƠNG TRÌNH ĐẢM BẢO CHO TRẺ EM KHI ĐẾN TUỔI TRƯỞNG THÀNH
(Ban hành kèm theo Quyết định 452 ngày 25 tháng 6 năm 1997 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
A- SỐ TIỀN BẢO HIỂM
- Tuỳ theo sự lựa chọn của người tham gia bảo hiểm các mức 3 tr, đ, 5tr.đ, 10 tr.đ, 20 tr.đ, 25 tr.đ, 30 tr.đ, 35 tr.đ, 50 tr.đ. - Chỉ áp dụng các mức số tiền bảo hiểm bằng đồng Việt Nam.
B- PHÍ BẢO HIỂM
1- Các biểu phí bảo hiểm dưới đây quy định phí bảo hiểm tháng bằng VNĐ cho từng mức số tiền bảo hiểm theo tuổi của Người được bảo hiểm và Người tham gia bảo hiểm lúc bắt đầu được nhận bảo hiểm.
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 03 Tr.đ
Đ
Tuổi của người được bảo hiểm | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
1 tuổi | 14.600 | 14.600 | 14.700 | 14.800 | 15.000 | 15.300 | 15.700 |
2 tuổi | 15.500 | 15.600 | 15.600 | 15.800 | 16.000 | 16.200 | 16.700 |
3 tuổi | 16.600 | 16.600 | 16.700 | 16.800 | 17.000 | 17.300 | 17.700 |
4 tuổi | 17.800 | 17.900 | 17.900 | 18.100 | 18.300 | 18.500 | 19.000 |
5 tuổi | 19.200 | 19.300 | 19.400 | 19.500 | 19.700 | 20.000 | 20.400 |
6 tuổi | 20.900 | 21.000 | 21.000 | 21.200 | 21.400 | 21.600 | 22.410 |
7 tuổi | 22.900 | 23.000 | 23.000 | 23.200 | 23.400 | 23.600 | 24.000 |
8 tuổi | 25.300 | 25.400 | 25.400 | 25.600 | 25.800 | 26.000 | 26.400 |
9 tuổi | 28.300 | 28.300 | 28.400 | 28.500 | 28.700 | 29.000 | 29.400 |
10 tuổi | 32.000 | 32.000 | 32.100 | 32.300 | 32.400 | 32.700 | 33.100 |
11 tuổi | 36.800 | 36.800 | 36.900 | 37.000 | 37.200 | 37.500 | 37.900 |
12 tuổi | 43.200 | 43.200 | 43.300 | 43.400 | 43.600 | 43.900 | 44.300 |
13 tuổi | 52.200 | 52.300 | 52.300 | 52.400 | 52.600 | 52.900 | 53.200 |
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 05 Tr.đ
NĐ
Tuổi của người được bảo hiểm | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
1 tuổi | 21.700 | 21.800 | 21.900 | 22.100 | 22.400 | 22.900 | 23.600 |
2 tuổi | 23.300 | 23.400 | 23.700 | 23.700 | 24.000 | 24.500 | 25.200 |
3 tuổi | 25.000 | 25.100 | 25.300 | 25.500 | 25.800 | 26.300 | 27.000 |
4 tuổi | 27.100 | 27.200 | 27.500 | 27.500 | 27.800 | 28.300 | 29.000 |
5 tuổi | 29.500 | 29.600 | 29.700 | 29.900 | 30.200 | 30.700 | 31.400 |
6 tuổi | 32.300 | 32.300 | 32.500 | 32.700 | 33.000 | 33.500 | 34.200 |
7 tuổi | 35.600 | 35.700 | 35.800 | 36.000 | 36.300 | 36.800 | 37.500 |
8 tuổi | 39.600 | 39.700 | 39.800 | 40.000 | 40.300 | 40.800 | 41.500 |
9 tuổi | 44.500 | 44.600 | 44.700 | 44.900 | 45.200 | 45.700 | 46.400 |
10 tuổi | 50.700 | 50.800 | 50.900 | 51.100 | 51.400 | 51.900 | 52.500 |
11 tuổi | 58.700 | 58.900 | 58.900 | 59.000 | 59.400 | 59.800 | 60.400 |
12 tuổi | 69.400 | 69.500 | 69.500 | 69.700 | 70.000 | 70.500 | 71.100 |
13 tuổi | 84.400 | 84.500 | 84.500 | 84.700 | 85.000 | 85.500 | 86.100 |
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 10 Tr.đ
NĐ
Tuổi của người được bảo hiểm | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
1 tuổi | 39.400 | 39.600 | 39.900 | 40.300 | 40.900 | 41.900 | 43.300 |
2 tuổi | 42.700 | 42.800 | 43.100 | 43.500 | 44.200 | 45.100 | 46.500 |
3 tuổi | 46.200 | 46.400 | 46.600 | 47.100 | 47.700 | 48.600 | 50.100 |
4 tuổi | 50.300 | 50.500 | 50.700 | 51.200 | 51.800 | 52.700 | 54.200 |
5 tuổi | 55.100 | 55.200 | 55.500 | 55.900 | 56.600 | 57.500 | 58.900 |
6 tuổi | 60.600 | 60.800 | 61.100 | 61.500 | 62.100 | 63.100 | 64.400 |
7 tuổi | 67.300 | 67.400 | 67.700 | 68.100 | 68.800 | 69.700 | 71.000 |
8 tuổi | 75.300 | 75.400 | 75.700 | 76.100 | 76.700 | 77.700 | 79.000 |
9 tuổi | 85.100 | 85.200 | 85.500 | 85.900 | 86.600 | 87.500 | 88.800 |
10 tuổi | 97.500 | 97.600 | 97.800 | 98.200 | 98.900 | 99.800 | 101.100 |
11 tuổi | 113.400 | 113.500 | 113.800 | 114.100 | 114.800 | 115.700 | 116.900 |
12 tuổi | 134.700 | 134.500 | 135.100 | 135.500 | 136.100 | 137.000 | 138.200 |
13 tuổi | 164.800 | 164.900 | 165.100 | 165.400 | 166.500 | 166.500 | 167.500 |
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 15 Tr.đ
NĐ
Tuổi của người được bảo hiểm | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
1 tuổi | 57.200 | 57.500 | 57.900 | 58.500 | 59.400 | 60.800 | 63.000 |
2 tuổi | 62.000 | 62.300 | 62.700 | 63.300 | 64.300 | 65.700 | 67.900 |
3 tuổi | 67.400 | 67.600 | 68.000 | 68.700 | 69.600 | 71.000 | 73.200 |
4 tuổi | 73.500 | 73.800 | 74.200 | 74.800 | 75.800 | 77.200 | 79.300 |
5 tuổi | 80.700 | 80.900 | 81.300 | 81.900 | 82.900 | 84.300 | 86.400 |
6 tuổi | 89.000 | 89.300 | 89.600 | 90.300 | 91.300 | 92.600 | 94.700 |
7 tuổi | 99.000 | 99.200 | 99.600 | 100.200 | 101.200 | 102.600 | 104.600 |
8 tuổi | 111.000 | 111.200 | 111.600 | 112.200 | 113.200 | 114.600 | 116.600 |
9 tuổi | 125.700 | 125.900 | 126.300 | 126.900 | 127.900 | 129.300 | 131.200 |
10 tuổi | 144.200 | 144.400 | 144.800 | 145.400 | 146.300 | 147.700 | 149.600 |
11 tuổi | 168.100 | 168.300 | 168.700 | 169.200 | 170.200 | 171.600 | 173.400 |
12 tuổi | 200.100 | 200.530 | 200.600 | 201.200 | 202.100 | 203.500 | 205.300 |
13 tuổi | 245.100 | 245.300 | 245.600 | 246.100 | 247.000 | 248.400 | 249.300 |
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 20 Tr.đ
NĐ
Tuổi của người được bảo hiểm | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
1 tuổi | 75.000 | 75.300 | 76.700 | 78.000 | 78.000 | 79.800 | 82.700 |
2 tuổi | 81.400 | 81.800 | 83.200 | 84.400 | 84.400 | 86.300 | 89.200 |
3 tuổi | 88.500 | 88.900 | 90.300 | 91.600 | 91.600 | 93.400 | 96.300 |
4 tuổi | 96.700 | 97.100 | 98.400 | 99.700 | 99.700 | 101.600 | 104.400 |
5 tuổi | 106.200 | 106.600 | 107.900 | 109.200 | 109.200 | 111.100 | 113.900 |
6 tuổi | 117.400 | 117.700 | 119.100 | 120.400 | 120.400 | 122.200 | 125.000 |
7 tuổi | 130.700 | 131.000 | 132.300 | 133.600 | 133.600 | 135.500 | 138.200 |
8 tuổi | 146.700 | 147.000 | 148.300 | 149.600 | 149.600 | 151.500 | 154.100 |
9 tuổi | 166.300 | 166.600 | 167.900 | 169.200 | 169.200 | 171.100 | 173.600 |
10 tuổi | 191.000 | 191.200 | 192.500 | 193.800 | 193.800 | 195.700 | 198.200 |
11 tuổi | 222.800 | 223.600 | 224.300 | 225.600 | 225.600 | 227.500 | 229.900 |
12 tuổi | 265.500 | 266.200 | 266.900 | 268.200 | 268.200 | 270.000 | 272.400 |
13 tuổi | 325.500 | 326.100 | 326.800 | 328.000 | 328.000 | 329.800 | 332.100 |
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 25 Tr.đ
NĐ
Tuổi của người được bảo hiểm | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
1 tuổi | 92.700 | 93.200 | 93.800 | 94.900 | 96.500 | 98.800 | 102.400 |
2 tuổi | 100.800 | 101.300 | 101.900 | 103.000 | 104.600 | 106.900 | 110.500 |
3 tuổi | 109.700 | 110.200 | 110.800 | 111.600 | 113.500 | 115.800 | 119.400 |
4 tuổi | 120.000 | 120.400 | 121.000 | 122.100 | 123.700 | 126.000 | 129.500 |
5 tuổi | 131.800 | 132.200 | 132.900 | 133.900 | 135.600 | 137.900 | 141.400 |
6 tuổi | 145.800 | 146.200 | 146.800 | 147.900 | 149.500 | 151.800 | 155.300 |
7 tuổi | 162.400 | 162.700 | 163.400 | 164.400 | 166.100 | 168.400 | 171.800 |
8 tuổi | 182.400 | 182.700 | 183.300 | 184.400 | 186.000 | 188.300 | 191.600 |
9 tuổi | 206.900 | 207.900 | 207.900 | 208.900 | 210.500 | 212.800 | 216.100 |
10 tuổi | 237.700 | 238.700 | 238.700 | 239.700 | 241.300 | 243.600 | 246.800 |
11 tuổi | 277.600 | 277.900 | 278.500 | 279.400 | 281.000 | 283.300 | 286.400 |
12 tuổi | 330.900 | 331.200 | 331.700 | 332.700 | 334.200 | 336.500 | 339.500 |
13 tuổi | 405.800 | 406.100 | 406.600 | 407.500 | 409.000 | 411.300 | 414.100 |
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 30 Tr.đ
NĐ
Tuổi của người được bảo hiểm | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
1 tuổi | 110.500 | 111.100 | 111.800 | 113.100 | 115.000 | 117.700 | 122.100 |
2 tuổi | 120.200 | 120.700 | 121.500 | 122.800 | 124.700 | 127.500 | 131.800 |
3 tuổi | 130.900 | 131.400 | 132.200 | 133.500 | 135.400 | 138.200 | 142.500 |
4 tuổi | 143.200 | 143.700 | 144.400 | 145.700 | 147.700 | 150.400 | 154.700 |
5 tuổi | 157.400 | 157.900 | 158.700 | 159.900 | 161.900 | 164.700 | 168.900 |
6 tuổi | 174.200 | 174.600 | 175.400 | 176.700 | 178.600 | 181.400 | 185.500 |
7 tuổi | 194.100 | 194.500 | 195.300 | 196.500 | 198.500 | 201.300 | 205.300 |
8 tuổi | 218.100 | 218.500 | 219.200 | 220.500 | 222.400 | 225.200 | 229.200 |
9 tuổi | 247.500 | 247.900 | 248.700 | 249.900 | 251.800 | 254.600 | 258.500 |
10 tuổi | 284.500 | 284.900 | 285.600 | 286.800 | 288.800 | 291.500 | 295.300 |
11 tuổi | 332.300 | 332.700 | 333.400 | 334.500 | 336.400 | 339.200 | 342.900 |
12 tuổi | 396.300 | 396.600 | 397.300 | 398.400 | 400.300 | 403.000 | 406.600 |
13 tuổi | 486.200 | 486.500 | 487.200 | 488.200 | 490.000 | 492.700 | 496.200 |
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 35 Tr.đ
Đ
Tuổi của người được bảo hiểm | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
1 tuổi | 128.300 | 128.900 | 129.800 | 131.300 | 133.500 | 136.700 | 141.800 |
2 tuổi | 139.600 | 140.200 | 141.100 | 142.600 | 144.800 | 148.100 | 153.100 |
3 tuổi | 152.000 | 152.700 | 153.600 | 155.000 | 157.300 | 160.500 | 165.500 |
4 tuổi | 166.400 | 167.000 | 167.900 | 169.400 | 171.600 | 174.900 | 179.800 |
5 tuổi | 183.000 | 183.600 | 184.500 | 186.000 | 188.300 | 191.500 | 196.400 |
6 tuổi | 202.600 | 203.100 | 204.000 | 205.500 | 207.800 | 211.000 | 215.800 |
7 tuổi | 225.800 | 226.300 | 227.200 | 228.600 | 230.900 | 234.200 | 238.900 |
8 tuổi | 253.800 | 254.300 | 255.100 | 256.600 | 258.900 | 262.100 | 266.700 |
9 tuổi | 288.100 | 288.600 | 289.400 | 290.900 | 293.200 | 296.400 | 300.900 |
10 tuổi | 331.300 | 331.700 | 332.600 | 333.900 | 336.200 | 339.500 | 343.900 |
11 tuổi | 387.000 | 387.400 | 388.300 | 389.600 | 391.800 | 395.100 | 399.400 |
12 tuổi | 461.700 | 462.000 | 462.800 | 464.100 | 466.300 | 469.500 | 473.700 |
13 tuổi | 566.600 | 566.900 | 567.700 | 568.900 | 571.000 | 574.200 | 578.200 |
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 40 Tr.đ
NĐ
Tuổi của người được bảo hiểm | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
1 tuổi | 146.000 | 146.800 | 147.800 | 149.500 | 152.000 | 155.700 | 161.500 |
2 tuổi | 159.000 | 159.700 | 160.700 | 162.400 | 165.000 | 168.700 | 174.500 |
3 tuổi | 173.200 | 173.900 | 174.900 | 176.600 | 179.200 | 182.900 | 188.600 |
4 tuổi | 189.600 | 190.300 | 191.300 | 193.000 | 195.600 | 199.300 | 204.900 |
5 tuổi | 208.600 | 209.300 | 210.300 | 212.000 | 214.600 | 218.300 | 223.900 |
6 tuổi | 230.900 | 231.600 | 232.600 | 234.300 | 236.900 | 240.600 | 246.100 |
7 tuổi | 257.500 | 258.100 | 259.100 | 260.700 | 263.400 | 267.100 | 272.500 |
8 tuổi | 289.400 | 290.000 | 291.000 | 292.600 | 295.300 | 299.000 | 304.300 |
9 tuổi | 328.700 | 329.300 | 330.200 | 331.800 | 334.500 | 338.200 | 343.400 |
10 tuổi | 378.000 | 378.600 | 379.500 | 381.100 | 383.700 | 387.400 | 392.500 |
11 tuổi | 441.700 | 442.200 | 443.200 | 444.700 | 447.300 | 451.000 | 455.900 |
12 tuổi | 527.000 | 537.500 | 528.400 | 529.900 | 532.400 | 536.000 | 540.800 |
13 tuổi | 646.900 | 647.300 | 648.200 | 649.600 | 652.000 | 655.600 | 660.200 |
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 45 TR.Đ
Đ
Tuổi của người được bảo hiểm | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
1 tuổi | 163.800 | 164.600 | 165.800 | 167.700 | 170.500 | 174.700 | 181.200 |
2 tuổi | 178.400 | 179.200 | 180.300 | 182.200 | 185.100 | 189.300 | 195.800 |
3 tuổi | 194.400 | 195.200 | 196.300 | 198.200 | 201.100 | 205.300 | 211.700 |
4 tuổi | 212.800 | 213.600 | 214.700 | 216.600 | 219.600 | 223.700 | 230.100 |
5 tuổi | 234.200 | 234.900 | 236.100 | 238.000 | 240.900 | 245.100 | 251.400 |
6 tuổi | 259.300 | 260.000 | 261.200 | 263.000 | 266.000 | 270.200 | 276.300 |
7 tuổi | 289.200 | 289.800 | 291.000 | 292.800 | 295.800 | 300.000 | 306.000 |
8 tuổi | 325.100 | 325.800 | 326.900 | 328.700 | 331.700 | 335.900 | 341.800 |
9 tuổi | 369.300 | 369.900 | 371.000 | 372.800 | 375.800 | 380.000 | 385.800 |
10 tuổi | 424.800 | 425.400 | 426.500 | 428.200 | 431.200 | 435.300 | 441.000 |
11 tuổi | 496.500 | 497.000 | 498.100 | 499.800 | 502.700 | 506.800 | 512.400 |
12 tuổi | 592.400 | 592.900 | 593.900 | 595.600 | 598.400 | 602.500 | 607.900 |
13 tuổi | 727.300 | 727.800 | 728.700 | 730.300 | 733.000 | 737.100 | 742.200 |
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 50 TR.Đ
Đ
Tuổi của người được bảo hiểm | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
1 tuổi | 181.600 | 182.500 | 183.800 | 185.900 | 189.000 | 193.600 | 201.000 |
2 tuổi | 197.700 | 198.600 | 199.900 | 202.100 | 205.300 | 209.900 | 217.100 |
3 tuổi | 215.500 | 216.400 | 217.700 | 219.800 | 223.100 | 227.700 | 234.800 |
4 tuổi | 236.000 | 236.900 | 238.200 | 240.300 | 243.500 | 248.100 | 255.200 |
5 tuổi | 259.800 | 260.600 | 261.900 | 264.000 | 267.300 | 271.900 | 278.900 |
6 tuổi | 287.700 | 288.500 | 289.800 | 291.800 | 295.100 | 299.700 | 306.600 |
7 tuổi | 320.900 | 321.600 | 322.900 | 324.900 | 328.200 | 332.900 | 339.600 |
8 tuổi | 360.800 | 361.500 | 362.800 | 364.800 | 368.100 | 372.800 | 379.400 |
9 tuổi | 409.900 | 410.600 | 411.800 | 413.800 | 417.100 | 421.800 | 428.200 |
10 tuổi | 471.600 | 472.200 | 473.400 | 475.400 | 478.600 | 483.300 | 489.600 |
11 tuổi | 551.200 | 551.800 | 553.000 | 554.900 | 558.100 | 562.700 | 568.900 |
12 tuổi | 657.800 | 658.300 | 659.500 | 661.400 | 664.500 | 669.000 | 675.000 |
13 tuổi | 807.700 | 808.200 | 809.200 | 811.100 | 814.000 | 818.500 | 824.300 |
2. Người tham gia bảo hiểm có thể nộp phí theo tháng, quý, theo năm hoặc theo 2 kỳ trong năm. Công thức tính phí nộp mỗi kỳ (F) theo phí tháng như sau:
F năm = F tháng X 11,43
F kỳ = F tháng X 5,94
F quý = F tháng X 2,97
BIỂU PHÍ VÀ SỐ TIỀN BẢO HIỂM
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM NHÂN THỌ CÓ THỜI HẠN 5, 10 NĂM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 452 ngày 25 tháng 6 năm 1997 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
A- SỐ TIỀN BẢO HIỂM
- Tuỳ theo sự lựa chọn của người tham gia bảo hiểm các mức 3 tr.đ, 5 tr.đ, 10 tr.đ, 15 tr.đ, 20 tr.đ, 25 tr.đ, 30 tr.đ, 35 tr.đ, 40 tr.đ, 45 tr. đ, 50 tr.đ.
- Chỉ áp dụng các mức số tiền bảo hiểm bằng đồng Việt Nam.
B- PHÍ BẢO HIỂM
1. Các biểu phí bảo hiểm dưới đây quy định phí bảo hiểm tháng bằng VNĐ cho từng mức số tiền bảo hiểm theo tuổi của Người được bảo hiểm lúc bắt đầu được nhận bảo hiểm.
BIỂU PHÍ QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG 5 NĂM
Số tiền bảo hiểm | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
3 tr.đ | 50.500 | 50.500 | 50.600 | 50.800 | 51.100 | 51.600 | 52.200 |
5 tr.đ | 81.100 | 81.200 | 81.400 | 81.700 | 82.200 | 83.000 | 84.000 |
10 tr.đ | 157.800 | 158.000 | 158.400 | 159.000 | 160.000 | 161.500 | 163.500 |
15 tr.đ | 234.500 | 234.800 | 235.300 | 236.300 | 237.800 | 240.100 | 243.000 |
20 tr.đ | 311.200 | 311.600 | 312.300 | 313.500 | 315.600 | 318.600 | 322.500 |
25 tr.đ | 387.900 | 388.300 | 389.300 | 390.800 | 393.300 | 397.100 | 402.000 |
30 tr.đ | 464.600 | 465.100 | 466.200 | 468.100 | 471.100 | 475.700 | 481.600 |
35 tr.đ | 541.300 | 541.900 | 543.200 | 545.300 | 548.900 | 554.200 | 561.100 |
40 tr.đ | 618.000 | 618.700 | 620.200 | 622.600 | 626.700 | 632.800 | 640.600 |
45 tr.đ | 694.700 | 695.500 | 697.100 | 700.000 | 704.500 | 711.300 | 720.100 |
50 tr.đ | 771.400 | 772.300 | 774.100 | 777.200 | 782.200 | 789.800 | 799.600 |
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG 10 NĂM
Số tiền bảo hiểm | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 | Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
3 tr.đ | 26.600 | 26.700 | 26.800 | 27.000 | 27.400 | 27.900 | 28.600 |
5 tr.đ | 41.600 | 41.700 | 42.000 | 42.300 | 43.000 | 43.800 | 45.100 |
10 tr.đ | 79.100 | 79.400 | 79.900 | 80.600 | 80.600 | 82.800 | 84.800 |
15 tr.đ | 116.700 | 117.100 | 117.800 | 118.900 | 118.900 | 123.300 | 125.200 |
20 tr.đ | 154.200 | 154.800 | 155.700 | 157.200 | 157.200 | 163.100 | 165.600 |
25 tr.đ | 191.800 | 192.400 | 193.600 | 195.500 | 195.500 | 202.800 | 206.000 |
30 tr.đ | 229.300 | 230.100 | 231.500 | 233.800 | 233.800 | 242.600 | 249.900 |
35 tr.đ | 266.900 | 267.800 | 269.400 | 272.100 | 272.100 | 282.300 | 290.900 |
40 tr.đ | 304.400 | 305.500 | 307.300 | 310.300 | 310.300 | 322.000 | 331.900 |
45 tr.đ | 342.000 | 343.200 | 345.200 | 348.600 | 348.600 | 361.800 | 372.900 |
50 tr.đ | 379.500 | 380.800 | 383.100 | 386.900 | 386.900 | 401.500 | 413.800 |
2. Người tham gia bảo hiểm có thể nộp phí theo tháng, quý, theo năm hoặc theo 2 kỳ trong năm. Công thức tính phí nộp mỗi kỳ (F) theo phí tháng như sau:
F năm = F tháng X 11,34
F 2 kỳ = F tháng X 5,94
F quý = F tháng X 2,97