Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 547/QĐ-QLD 2016 danh mục thuốc trong nước được cấp số đăng ký lưu hành
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 547/QĐ-QLD
Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý Dược | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 547/QĐ-QLD | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: | 15/11/2016 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 547/QĐ-QLD
BỘ Y TẾ Số:547/QĐ-QLD | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày15tháng11năm 2016 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 469 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 156
---------------------
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tếquy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 469 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưuhành tại Việt Nam - Đợt 156.
Điều 2.Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in sốđăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-16 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3.Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4.Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG
|
DANH MỤC
469 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 156
(Ban hành kèm theo Quyết định số547/QĐ-QLD ngày15/11/2016)
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San(Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế -134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ ChíMinh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)(Đ/c: Lô 11D đươngC- KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Ceratex | Cetirizin dihydroclorid10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; Chai 200 viên | VD-25566-16 |
2 | Dasamex - DS | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉx10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-25567-16 |
3 | Devaligen - ND | Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉx4 viên; Hộp 10 vỉ x10 viên; Hộp 5 vỉx20 viên | VD-25568-16 |
4 | Ibucine 400 | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 02 vỉ x10 viên; Hộp 10 vỉx10 viên; Chai 100 viên | VD-25569-16 |
5 | Pancres | Pancreatin 170mg (tương ứng với 238 IU Protease, 3400IU Lipase, 4080 IU Amylase) | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; Chai 100 viên | VD-25570-16 |
6 | Tagimex | Cimetidin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x10 viên; Chai 100 viên | VD-25571-16 |
2. Công ty đăng ký: Cơ sở sản xuất đông dược Cửu Long(Đ/c: 28 Huỳnh Phan Hộ, Trà An, Bình Thủy,Cần Thơ - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Cơ sở sản xuất đông dược Cửu Long(Đ/c: 28 Huỳnh Phan Hộ, Trà An, Bình Thủy,Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | GastraQK9 | Bột vỏ mù u 250mg; Bột mai mực 50mg; Bột nghệ 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên | VD-25572-16 |
3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma(Đ/c:Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ ChíMinh - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma(Đ/c:Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ ChíMinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Bivicarbo | Acarbose 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x10 viên | VD-25573-16 |
9 | Bivinadol 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Chai 500 viên, hộp 10 vỉx10 viên, hộp 1 chai 200 viên | VD-25574-16 |
10 | Tenofovir - BVP | Tenofovir disoproxil fumarat 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-25575-16 |
11 | Vixcar | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-25576-16 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco(Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên)
4.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco(Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Hoàn Điều kinh bổ huyết | Mỗi 5 g chứa: Thục địa 1,2g; Đương qui1,2g; Bạch thược 0,3g; Xuyên khung 0,3g; Cao đặc ích mẫu (tương đương 2,4 g ích mẫu) 0,3g; Cao đặc ngải cứu (tương đương 1,2 g ngải cứu) 0,15g; Hương phụ chế 1,2g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 túix5 gam; hộp 20 túix5 gam | VD-25577-16 |
13 | Nhân sâm tam thất | Nhân sâm 140mg; Tam thất 60mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉx12 viên; hộp 10 vỉx15 viên | VD-25578-16 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM(Đ/c:89F, Nguyễn Văn Trỗi,P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương(Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Atmethysla 500mg Inj | Mỗi 4ml chứa: Etamsylat 500mg | Dung dịch thuốc tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ốngx4ml | VD-25579-16 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha(Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha(Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Daquetin 25 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapinfumarat) 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-25580-16 |
16 | Myolaxyl | Mephenesin 250 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x25 viên | VD-25581-16 |
17 | Sorbitol 5g | Mỗi gói 5g chứa: Sorbitol 5g | Thuốc bột pha dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói 5g | VD-25582-16 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai.(Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận,P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai.(Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận,P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Lazzy | Lamivudin 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-25583-16 |
19 | Losartan 25 | Losartan kali 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-25584-16 |
20 | Mepragold 10 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x10 viên | VD-25585-16 |
21 | Mepragold 20 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉx10 viên | VD-25586-16 |
22 | Mylenfa II | Nhôm hydroxyd 200mg; Magnesi hydroxyd 200mg; Simethicon 20mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên, chai 50 viên, chai 100 viên | VD-25587-16 |
23 | Toptropin 800 mg | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25588-16 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh(Đ/c: Số 167 đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh.(Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xãCẩm Vịnh, huyệnCẩm Xuyên, HàTĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Sáng mắt | Mỗi 125ml chứa dịch chiết từ các dược liệu tương ứng với: Thục địa 23g; Sơn thù 11,5g; Mẫu đơn bì 8,6g; Hoài sơn 11,5g; Phục linh 8,6g; Trạch tả 8,6g; Câu kỷ tử 8,6g; Cúc hoa 8,6g; Đương quy 8,6g; Bạch thược 8,6g; Bạch tật lê 8,6g; Thạch quyếtminh 11,5g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọx60ml, 100ml, 125ml; hộp 10 ống, 15 ống, 20 ốngx10ml | VD-25589-16 |
25 | Tumegas | Mỗi 15ml chứa: Bột nghệ vàng 4,5g | Gel uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 góix15ml; hộp 1 lọx60ml, 90ml, 100ml, 125ml, 200ml | VD-25590-16 |
26 | Viên tăng sức | Đậu nành 60mg; Hoài sơn 10mg; Ý dĩ 10mg; Mật ong 5mg | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Gói 60 viên, 80 viên, 100 viên, 200 viên; hộp 1 lọx60 viên, 80 viên, 100 viên, 200 viên | VD-25591-16 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Hậu Giang(Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ,P. An Hòa, Q. Ninh Kiều,Cần Thơ - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang(Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ,P. An Hòa, Q. Ninh Kiều,Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | E Rossan Shampoo | Mỗi 5ml chứa: Ketoconazol 100mg; D-panthenol 70mg | Dầu gội | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 góix5ml, hộp 1 chaix60ml | VD-25592-16 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM(Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM(Đ/c: 930 C4, ĐườngC, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 | Hemafolic | Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Phức hợp hydroxyd sắt (III) và Polymaltose tính theo ion sắt (III) 100 mg; Acid folic 1 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 10 ml | VD-25593-16 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2(Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ ChíMinh - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổphần Dược phẩm 3/2(Đ/c: Số930 C2, ĐườngC, KCN Cát Lái,P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ ChíMinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | ACM Control 4 | Acenocoumarol 4mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x10 viên; hộp 10 vỉx10 viên | VD-25594-16 |
30 | Bisoprolol 2,5 | Bisoprololfumarat 2,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên; hộp 10 vỉ x10 viên | VD-25595-16 |
31 | Eftimol 8 | Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 8mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25596-16 |
32 | Nebivolol 2,5 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 2,5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên; hộp 10 vỉx10 viên | VD-25597-16 |
33 | Nebivolol 5 | Nebivolol(dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên; hộp 10 vỉx10 viên | VD-25598-16 |
34 | Spibiotic 1,5 MIU | Spiramycin 1,5MIU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên; hộp 10 vỉ x10 viên | VD-25599-16 |
35 | Tragutan | Cineol 0,5mg; Tinh dầu húng chanh1mg; Tinh dầu gừng 0,5mg | Viên nén ngậm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x10 viên; hộp 24 viên | VD-25600-16 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm(Đ/c:Số27 Nguyễn Thái Học,Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
12.1Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm(Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An,P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Agibetadex | Betamethason 0,25 mg; Dexclorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên; Chai 500 viên | VD-25601-16 |
37 | Agicipro | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25602-16 |
38 | Agiclovir 200 | Aciclovir 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx10 viên | VD-25603-16 |
39 | Agidecotyl 500 | Mephenesin 500mg | Viên nénbao phim | 24tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x12viên | VD-25604-16 |
40 | Agimfast 60 | Fexofenadinhydroclorid 60 mg | Viên nén baophim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉx10 viên | VD-25605-16 |
41 | Agirofen | Ibuprofen 600 mg | Viên nén baophim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25606-16 |
42 | Agisimva 10 | Simvastatin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-25607-16 |
43 | Agivastar 40 | Pravastatin natri 40 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-25608-16 |
44 | Agivitamin B1 | Vitamin B1(Thiamin mononitrat) 250 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25609-16 |
45 | Arbosnew 100 | Acarbose 100 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10viên | VD-25610-16 |
46 | Ihybes-H 150 | Irbesartan 150 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén baophim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3vỉ x 10 viên | VD-25611-16 |
47 | Levagim | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp1 vỉx10viên | VD-25612-16 |
48 | Magisix | Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10viên | VD-25613-16 |
49 | Mebendazol | Mebendazol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp1 vỉx 1 viên | VD-25614-16 |
50 | Olangim | Olanzapin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x10 viên | VD-25615-16 |
51 | Smecgim | Mỗi gói 3,67g chứa: Dioctahedral smectite 3000 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 góix3,67g | VD-25616-16 |
52 | Sulpragi | Sulpirid 50 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-25617-16 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi(Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ ChíMinh- Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi(Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, CủChi, TP. Hồ ChíMinh- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 | Asasea 500mg/100ml | Mỗi 100 ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 100 ml | VD-25618-16 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A(Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A(Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3; xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Maxxacne-A | Mỗi tuýp 15g gel chứa: Adapalene 15 mg | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp nhôm 15g; Hộp 1 tuýp nhựa 15g | VD-25619-16 |
55 | Maxxflame -C | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x10 viên; Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-25620-16 |
14.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA(Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Maxxvenprex 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25621-16 |
15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên(Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8,TP. Hồ ChíMinh - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổphần Dược phẩm An Thiên(Đ/c: C16, đường số9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
57 | A.T Arginin | Arginin hydroclorid 400mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉx10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60viên, hộp 1 chai100 viên | VD-25622-16 |
58 | A.T Arginin 200 | Arginin hydroclorid 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ,hộp 10 vỉx10 viên. Hộp 1 chai 30 viên,hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai100 viên | VD-25623-16 |
59 | A.T Ascorbic syrup | Acid ascorbic100mg/5ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20ống,hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựax5ml (đóng ống từ màng PVC/PE). Hộp1chai 30ml,hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml (Chai nhựa PET) | VD-25624-16 |
60 | A.T Bisoprolol 2.5 | Bisoprolol fumarat 2,5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉx10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25625-16 |
61 | A.T Cetam 400 | Mỗi 10ml chứa: Piracetam 400mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựax10ml | VD-25626-16 |
62 | A.T Diosmectit | Mỗi gói 3,5g chứa Diosmectit 3000mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3,5g | VD-25627-16 |
63 | A.T Flu | Mỗi 5ml chứa: Guaifenesin 100mg; Phenylephrin hydroclorid2,5mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20ống, hộp 30 ống, hộp 50 ốngx5ml. Hộp 1 chai 60ml | VD-25628-16 |
64 | A.T Furosemid inj | Furosemid 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng
| TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10ống, hộp 20 ốngx2ml | VD-25629-16 |
65 | A.T Glutathione 900 inj. | Glutathion 900mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi, hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi, hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi.Ống dung môi 10ml: Nước cất pha tiêm | VD-25630-16 |
66 | A.TIbuprofen Syrup | Ibuprofen 100mg/5ml | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ốngx5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml | VD-25631-16 |
67 | A.T Lamivudin | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25632-16 |
68 | A.T Lục vị | Mỗi 8ml cao lỏng chứa dịch chiết của: Thục địa1,6g; Hoài sơn 0,8g; Sơn thù 0,8g; Mẫu đơn bì 0,6g; Bạch linh 0,6g; Trạch tả 0,6g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựax8ml. Hộp 1 chai 120ml | VD-25633-16 |
69 | A.T Rosuvastatin 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉx10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25634-16 |
70 | A.T Rosuvastatin 5 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉx10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25635-16 |
71 | A.T Sucralfate | Mỗi gói 5g bột chứa: Sucralfat1000mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng
| TCCS | Hộp 20 gói, hộp 50 góix5g | VD-25636-16 |
72 | A.T Tobramycine inj | Tobramycin 80mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ốngx2ml | VD-25637-16 |
73 | A.T Tranexamic inj | Tranexamic acid 250mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ốngx5ml | VD-25638-16 |
74 | Antimuc 100 sac | Mỗi gói 3g thuốc cốm chứa: N-Acetyl cystein 100mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g | VD-25639-16 |
75 | Antirova plus | Spiramycin 750000 IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉx10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25640-16 |
76 | Atifolin 100 inj | Mỗi 10ml chứa Acidfolinic (dưới dạng Calcifolinat) 100mg | Dung dịch tiêm | 24tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 3 lọ, hộp 5 lọx10ml | VD-25641-16 |
77 | Atiglucinol inj | Mỗi ống 4ml chứa: Phloroglucinol (dưới dạng Phloroglucinol dihydrat) 40mg; Trimethyl phloroglucinol 0,04mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ốngx4ml | VD-25642-16 |
78 | Atigluco 1500 sac | Mỗi 3g chứa: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin HCl) 1500mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g | VD-25643-16 |
79 | Atihepam 150 | L-Ornithin | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉx10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25644-16 |
80 | Atileucine inj | N-Acetyl-dl-leucin 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ốngx5ml | VD-25645-16 |
81 | Atipantozol | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natrisesquihydrat) 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉx10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25646-16 |
82 | Atisalbu | Mỗi 5ml chứa Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Chai 30ml, chai 60ml, chai 100ml | VD-25647-16 |
83 | Atisolu 125 inj | Methyl prednisolon (dưới dạng Methyl prednisolon natri succinat) 125mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi, hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi, hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi.Ống dung môi 2ml: Nước cất pha tiêm | VD-25648-16 |
84 | Atizinc siro | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10mg/5ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựax5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml | VD-25649-16 |
85 | Bambuterol 10 A.T | Bambuterolhydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ,hộp 10 vỉx10 viên. Hộp 1 chai 30 viên,hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25650-16 |
86 | Betahistin 8 A.T | Betahistin dihydroclorid 8mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ,hộp 10 vỉx10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-25651-16 |
87 | Bromhexine A.T | Bromhexinhydroclorid 4mg/5ml | Dung dịch uống | 24tháng | TCCS | Hộp 20 ống,hộp 30 ống, hộp 50 ốngx5ml. Chai 30ml, chai 60ml, chai 100ml | VD-25652-16 |
88 | Citicolin A.T | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg | Viên nén baophim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ,hộp 10 vỉx10 viên. Hộp 1 chai 30 viên,hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25653-16 |
89 | Deferiprone A.T | Deferipron 500mg | Viênnén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉx10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-25654-16 |
90 | Fosfomycin 2000 A.T | Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin natri) 2000mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 2 ống dung môi. Hộp 3 lọ thuốc + 6 ống dung môi. Hộp 5 lọ thuốc + 10 ống dung môi. Ống dung môi: Nước cất pha tiêmx10ml | VD-25655-16 |
91 | Ivermectin 3 A.T | Ivermectin 3mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, hộp 10 vỉx4 viên. Hộp 1 chaix30 viên | VD-25656-16 |
92 | Ketorolac A.T | Ketorolac tromethamin 30mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5ống, hộp 10 ống, hộp 20 ốngx2ml | VD-25657-16 |
93 | Metpredni 16 A.T | Methylprednisolon 16mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉx10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25658-16 |
94 | Nitroglycerin inj | Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylen glycol) 5mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10ống, hộp 20 ốngx5ml | VD-25659-16 |
95 | Paracetamol A.T 250 sac | Mỗi gói 3g chứa Paracetamol 250mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g | VD-25660-16 |
96 | Telmisartan 20 A.T | Telmisartan 20mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉx10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25661-16 |
97 | Thập toàn đại bổ A.T | Mỗi 8ml cao lỏng chứa dịch chiết: Đương quy 200mg; Xuyên khung 66,66mg; Thục địa 200mg; Bạch thược 133,33mg; Đảng sâm 133,33mg; Bạch linh 133,33mg; Bạch truật 133,33mg; Cam thảo 66,66mg; Hoàng kỳ 133,33mg; Quếnhục 33,33mg | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựax8ml. Hộp 1 chai 120ml | VD-25662-16 |
98 | Vancomycin 1000 A.T | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid)1000mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 2 ống dung môi. Hộp 3 lọ thuốc + 6 ống dung môi. Hộp 5 lọ thuốc + 10 ống dung môi.Ống dung môi 10ml: Nước cất pha tiêm | VD-25663-16 |
99 | Vancomycin 500 A.T | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 500mg | Bột đông khô phatiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi, hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi,hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi.Ống dung môi 10ml: Nước cất pha tiêm | VD-25664-16 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh(Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh(Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
100 | Siro ho bổ phế | Mỗi 100ml siro chứa: Bạch linh 0,72g; Cát cánh1,366g; Tang bạch bì1,5g; Ma hoàng 0,525g; Thiên môn 0,966g; Bạc hà1,333g; Bán hạ chế1,5g; Bách bộ 7g; Mơ muối 1,125g; Cam thảo 0,473g; Phèn chua 0,166g; Tinh dầu bạc hà 0,125g | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml,110ml. | VD-25665-16 |
101 | Viên ngậm bạc hà | Tinh dầu bạc hà 2mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Lọ nhựa 150 viên | VD-25666-16 |
17. Công ty đăng ký: Công tyCổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam(Đ/c:Số43, Đường số8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công tyCổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam(Đ/c:Số43, Đường số8, KCN Việt Nam - Singapore, ThuậnAn, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Effer-paralmax 150 | Mỗi gói1,5g chứa: Paracetamol 150mg | Thuốc bột sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 góix x,5g; hộp 50 gói x1,5g | VD-25667-16 |
103 | Paralmax | Paracetamol 500mg | Viên nénbao phim | 36tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx12 viên; hộp 15 vỉx12 viên | VD-25668-16 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội(Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội(Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | BFS-Furosemide 40mg/4ml | Furosemid 40mg/4ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x2 túi nhômx1 ống nhựax4ml | VD-25669-16 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long(Đ/c:Số150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công tycổ phần dược phẩm Cửu Long(Đ/c:Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
105 | DrocefVPC 500 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (xanh-xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; Chai 100 viên | VD-25670-16 |
106 | Panalganeffer 250 | Mỗi gói1g chứa: Paracetamol 250 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 góix 1g | VD-25671-16 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic(Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic(Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
107 | Nacofar | Mỗi 60 ml chứa: Natri clorid 0,54g | Dung dịch dùng ngoài | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml | VD-25672-16 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant(Đ/c:ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòahạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viêntập đoàn Valeant(Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã ĐứcHòahạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 | Acefalgan 250 | Mỗi 1,5 g chứa:Paracetamol 250mg | Cốm sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 góix1,5 gam | VD-25673-16 |
109 | Arginin Euvipharm | Mỗi 5 ml chứa: L - Arginin hydroclorid1000mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx10 ống 5 ml | VD-25674-16 |
110 | Eulexcin 250 | Mỗi 1,5 g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Bột pha uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 góix1,5 gam | VD-25675-16 |
111 | Eumoxin 250 | Mỗi 1,5 g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg | Bột pha uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 góix1,5 gam | VD-25676-16 |
112 | Euprocin 500 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx7 viên | VD-25677-16 |
113 | Euxamus 200 | Acetylcystein 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-25678-16 |
114 | Kevizole | Mỗi 5 g chứa: Ketoconazol 100mg | Kem bôida | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam | VD-25679-16 |
115 | Motiridon | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-25680-16 |
116 | Nicobion 500 | Nicotinamid 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 viên | VD-25681-16 |
117 | Sitrizol | Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin sulfat 10mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-25682-16 |
118 | Vidagyl | Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg | Viên nén baophim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx10 viên | VD-25683-16 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed(Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed(Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
119 | Cefoxitin 500 | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri 0,526g) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 36 | Hộp 10 lọ | VD-25684-16 |
120 | Glomazin | Mỗi1g thuốc mỡ chứa: Betamethason dipropionat 0,64 mg; Acid salicylic 30 mg | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g | VD-25685-16 |
121 | Medxium 40 | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 40 mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx10 viên; Hộp 2 vỉx7 viên; Hộp 4 vỉx7 viên | VD-25686-16 |
122 | Mysomed 500 | Methocarbamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 36 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉx10 viên; Hộp 1 chai 50 viên, 100 viên. | VD-25687-16 |
123 | Zadirex H | Losartan kaki 50 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉx10 viên | VD-25688-16 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổphần dược phẩm Hà Tây(Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây(Đ/c: Tổ dân phốsố4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 | Atorvastatin TP | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x10 viên (vỉnhôm-PVC) | VD-25689-16 |
125 | Cefaclor 250 mg | Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 góix3g | VD-25690-16 |
126 | Cefdina 300 | Cefdinir 300 mg | Viên nang cứng (xanh-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-25691-16 |
127 | Fasthiol | Mỗi 5 ml siro chứa: Carbocistein 100 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125 ml | VD-25692-16 |
128 | Hepsonic | Mỗi ống 10 ml cao lỏng chứa: cao đặc actiso (1:25) 0,2g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 ống (ống nhựa PVC)x10 ml | VD-25693-16 |
129 | Mezabastin | Ebastin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx30 viên | VD-25694-16 |
130 | Meza-Calci | Mỗi gói 2g chứa: Calci (dưới dạng tricalcium phosphat1,65g) 0,6g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 góix2g | VD-25695-16 |
131 | Mezaterol 20 | Bambuterol hydroclorid 20 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉx10viên | VD-25696-16 |
132 | Pacemin | Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Viên nang cứng (đỏ trong - trắng trong) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; lọ 100 viên, 200 viên | VD-25697-16 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt(Đ/c:Số124, đường Trường Chinh,P. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt(Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
133 | Viên nang cứng Ngọc Tỵ | Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với1,050g dược liệu gồm: Thương nhĩ tử 150mg; Tân di hoa 300mg; Bạch chỉ 600mg) 105mg; Bạc hà 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọx60 viên | VD-25698-16 |
134 | Viên nang quảng trí | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Cam thảo 0,17g; Cát cánh 0,26g; Chỉxác 0,35g; Đào nhân 0,7g; Đương quy 0,52g; Hồng hoa 0,52g; Ngưu tất 0,52g; Sài hồ 0,17g; Sinh địa 0,52g; Xuyên khung 0,26g) 320mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túix3 vỉ x10 viên | VD-25699-16 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩmImexpharm(Đ/c:Số04, đường 30/4, Phường1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổphần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.(Đ/c: Số22, đường số2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP ThủDầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
135 | Zobacta 3,375g | Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 3g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,375g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-25700-16 |
25.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm(Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An,P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
136 | Dexamethasone 0,5mg | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 60 vỉx40 viên | VD-25701-16 |
25.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm(Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
137 | Pharmox SA 500mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng (đỏ - cam) | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, chai 200 viên | VD-25702-16 |
138 | Vitamin B6 125mg | Pyridoxin hydroclorid 125mg bao phim | Viên nén | 36tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x10viên | VD-25703-16 |
26.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa(Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa- Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa(Đ/c: Đường 2 tháng 4,P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
139 | Allopurinol | Allopurinol 300mg | Viên nén | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉx10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 300 viên | VD-25704-16 |
140 | Dogtapine | Sulpirid 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên; hộp 10 vỉx10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-25705-16 |
141 | Drotaverin | Drotaverin hydroclorid 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25706-16 |
142 | Hydrocolacyl | Prednisolon 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên; hộp 10 vỉx10 viên | VD-25707-16 |
143 | Kamydazol | Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg | Viên nén baophim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx10 viên; hộp 10 vỉ x10 viên | VD-25708-16 |
27.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun(Đ/c: 521 khu phốAn Lợi, phường HòaLợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun(Đ/c: 521 khu phốAn Lợi, phường HòaLợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
144 | Anduxtane | Candesartan cilexetil 16 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-25709-16 |
145 | Bepromatol 2.5 | Bisoprolol fumarat 2,5 mg | Viên nénbao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-25710-16 |
146 | FURMET cream | Mỗi tuýp 10 g kem bôi da chứa Gentamycinsulfat10 mg; Betamethason 6,4 mg; Clotrimazol 100mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp10g | VD-25711-16 |
147 | Medi-Domperidone | Domperidon (dưới dạng Domperidone maleate) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x10 viên | VD-25712-16 |
148 | Medospira | Metronidazol 125 mg; Spiramycin 750000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x10 viên | VD-25713-16 |
149 | Sizecin | Fexofenadin hydroclorid 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-25714-16 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân(Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN HòaXá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân(Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN HòaXá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
150 | Bicalutamide 50 mg | Bicalutamide 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-25715-16 |
151 | Dexamethason | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4 mg/1ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ốngx1 ml | VD-25716-16 |
152 | Dexamethason 0,1% | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg/5ml | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml; Hộp 1 lọ 10 ml | VD-25717-16 |
153 | Diclofenac 50 mg | Diclofenac natri 50 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x10 viên | VD-25718-16 |
154 | Doripenem 0,25g | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 0,25 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ loại dung tích 20 ml | VD-25719-16 |
155 | Doripenem 0,5g | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 0,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml | VD-25720-16 |
156 | Loperamid 2mg | Loperamid hydroclorid 2 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x10 viên | VD-25721-16 |
157 | Midaman1,5g/0,1g | Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin natri) 1,5 g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0,1 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-25722-16 |
158 | Midanefo300/25 | Irbesartan 300 mg; Hydroclorothiazid 25 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túix3 vỉx10 viên | VD-25723-16 |
159 | Midantin | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1 g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0,2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml; Hộp 10 lọ loại dung tích 20 ml | VD-25724-16 |
160 | Midapezon | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5 g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml; Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml | VD-25725-16 |
161 | Netilmicin 100mg/2ml | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100 mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ốngx2 ml | VD-25726-16 |
162 | Netilmicin 300mg/3ml | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300 mg/3ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ốngx3 ml | VD-25727-16 |
163 | Ondansetron 8 mg | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid) 8 mg | Viên nén phân tán trong miệng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túix1 vỉ x10 viên; Hộp 1 túix3 vỉx10 viên; Hộp 1 túix10 vỉx10 viên | VD-25728-16 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC.(Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC(Đ/c:Số09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vinh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
164 | Chỉ xác (phiến) | Chỉxác | Nguyên liệu làmthuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g,100g, 200g, 250g, 500g,1kg, 2kg, 3kg, 5kg,10kg | VD-25729-16 |
165 | Cúc hoa VN (Cúc hoa vàng) | Cúc hoa VN (Cúchoa vàng) | Nguyên liệulàm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g,100g, 200g, 250g, 500g,1kg, 2kg, 3kg, 5kg,10kg | VD-25730-16 |
166 | Đan sâm (phiến) | Đan sâm | Nguyên liệulàm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g,100g, 200g, 250g, 500g,1kg, 2kg, 3kg, 5kg,10kg | VD-25731-16 |
167 | Hà thủ ô đỏ (phiến) | Hà thủ ô đỏ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g,100g, 200g, 250g, 500g,1kg, 2kg, 3kg, 5kg,10kg | VD-25732-16 |
168 | Hoài sơn (phiến) | Hoài sơn | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g,100g, 200g, 250g, 500g,1kg, 2kg, 3kg, 5kg,10kg | VD-25733-16 |
169 | Hương phụ (phiến) | Hương phụ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g,1kg, 2kg, 3kg, 5kg,10kg | VD-25734-16 |
170 | Ngũ gia bì chân chim | Ngũ gia bì chân chim | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g,100g, 200g, 250g, 500g,1kg, 2kg, 3kg, 5kg,10kg | VD-25735-16 |
171 | Sơn tra (phiến) | Sơn tra | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g,100g, 200g, 250g, 500g,1kg, 2kg, 3kg, 5kg,10kg | VD-25736-16 |
172 | Tam thất (phiến) | Tam thất | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g,100g, 200g, 250g, 500g,1kg, 2kg, 3kg, 5kg,10kg | VD-25737-16 |
173 | Trinh nữ hoàng cung | Trinh nữ hoàng cung | Nguyênliệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g,100g, 200g, 250g, 500g,1kg, 2kg, 3kg, 5kg,10kg | VD-25738-16 |
30. Công ty đăng ký: Công tyCổ phần Dược phẩm OPV(Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV(Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa
II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
174 | Ambrolex 0,3% | Ambroxol hydroclorid 15mg/5ml | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 90ml siro | VD-25739-16 |
175 | Ambrolex 30 | Ambroxol hydroclorid 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx10 viên | VD-25740-16 |
176 | Ameproxen 550 | Naproxen (dưới dạng Naproxen natri) 500mg | Viên nénbao phim | 48 tháng | USP36 | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25741-16 |
177 | Babygaz | Mỗi chai 30ml chứa: Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30%) 2000mg | Hỗndịch uống | 24 tháng | USP36 | Hộp 1 chai 30ml | VD-25742-16 |
178 | Cefalox 100 | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉx4 viên; hộp 3 vỉ x10 viên; hộp 1 chaix100 viên | VD-25743-16 |
179 | Cifitin | Ebastin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x10 viên | VD-25744-16 |
180 | Deslotid 5 | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉx10 viên; hộp 10 vỉ x10 viên | VD-25745-16 |
181 | Dobutil 8 | Perindopril tert-butylamin 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-25746-16 |
182 | Fenidofex 120 | Fexofenadin hydroclorid 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x10 viên; hộp 10 vỉx10 viên | VD-25747-16 |
183 | Fenofib 100 | Fenofibrat 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x4 viên; hộp 7 vỉx4 viên; hộp 5 vỉx6 viên | VD-25748-16 |
184 | Ibrafen | Ibuprofen 100mg/5ml | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml | VD-25749-16 |
185 | Korofest 180 | Fexofenadin hydroclorid 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x10 viên; hộp 10 vỉx10 viên | VD-25750-16 |
186 | Melic 7.5 | Meloxicam 7,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx10 viên; hộp 4 vỉx7 viên | VD-25751-16 |
187 | Nutuss | Dextromethorphan hydrobromid 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; chai 200 viên | VD-25752-16 |
188 | Ocefib 200 | Fenofibrat (dưới dạng vi hạt chứa 66% (kl/kl) fenofibrat) 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 7 vỉ x4 viên; hộp 4 vỉx7 viên | VD-25753-16 |
189 | Opeambrox 0,3% | Mỗi 5ml chứa: Ambroxol HCl15mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90 ml | VD-25754-16 |
190 | Osteotis 10 | Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên; hộp 10 vỉx10 viên | VD-25755-16 |
191 | Sartanpo plus | Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP36 | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-25756-16 |
192 | Uristic 200 | Acid ursodeoxycholic 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉx10 viên | VD-25757-16 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú(Đ/c: Lô số12 Đường số8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công tycổ phầndượcphẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm(Đ/c: Lôsố12 Đường số8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
193 | Richcogen | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉx20 viên; Hộp 25 vỉ x4 viên | VD-25758-16 |
194 | Vitamin AD | Vitamin A 5000 IU; Vitamin D3 500 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-25759-16 |
32. Công ty đăng ký: Côngty cổphần Dược phẩm Phương Đông(Đ/c: Lô 7, đường số2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Côngty cổ phần Dược phẩm Phương Đông(Đ/c: Lô 7, đường số2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
195 | Dasoltac 400 | Mỗi ống 8 ml chứa: Piracetam 400 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 ống, 24 ống, 36 ống, 48 ốngx8 ml | VD-25760-16 |
196 | Orientfe 200 mg | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-25761-16 |
197 | Oriphospha | Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20 % (tương đương với 2,476 g nhôm phosphat) 12,38 g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 góix20g | VD-25762-16 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình(Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình(Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
198 | Gentamicin 0,3% | Mỗi 5g chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 0,015g | Mỡ tra mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam | VD-25763-16 |
199 | Glutoz | Acid ascorbic 50mg | Viên nén ngậm | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 góix10 viên; hộp 30 góix20 viên; hộp 1 lọ 20 viên; hộp 1 lọ 50 viên | VD-25764-16 |
200 | Vitamin B1100 mg | Thiamin hydoclorid 100mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x10 viên; hộp 100 vỉ x10 viên | VD-25765-16 |
201 | Vitamin B6 100 mg | Pyridoxin hydroclorid 100mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉx10 viên; hộp 100 vỉx10 viên | VD-25766-16 |
202 | VitaminC100 mg | Acid ascorbic 100mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 100 viên; lọ 1000 viên | VD-25767-16 |
203 | VitaminC500 mg | Acid ascorbic 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; hộp 100 vỉx10 viên | VD-25768-16 |
34. Công tyđăng ký: Công tyCổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam(Đ/c:10 Hàm Nghi,P. Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công tyCổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam(Đ/c:15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
204 | Fumafer B9 Corbiere daily use | Sắt (II)fumarat (tương đương 60mg sắt nguyên tố) 182,04mg; Acid Folic 0,4mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 8 vỉx15 viên | VD-25769-16 |
35. Công ty đăng ký: Công tycổ phần dược phẩm SaVi(Đ/c: LôZ.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất:Công tycổ phần dược phẩm SaVi(Đ/c: LôZ.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
205 | Cetampir plus | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên, hộp 10 vỉ x10 viên | VD-25770-16 |
206 | Ramasav | Drotaverin hydroclorid 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên, hộp 10 vỉ x10 viên | VD-25771-16 |
207 | Rimezig | Pyridostigmin bromid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-25772-16 |
208 | SaVi Colchicine 1 | Colchicin1mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉx10 viên | VD-25773-16 |
209 | SaVi Deferipron 250 | Deferipron 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25774-16 |
210 | SaViFexo 60 | Fexofenadin HCl60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉx10 viên, hộp 1 chaix100 viên | VD-25775-16 |
211 | Senwar 1 | Warfarin natri1mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên, hộp 1 chaix100 viên | VD-25776-16 |
212 | Senwar 2 | Warfarin natri 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên, hộp 1 chaix100 viên | VD-25777-16 |
213 | Senwar 5 | Warfarin natri 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên, hộp 1 chaix100 viên | VD-25778-16 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco(Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco(Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
214 | Auclanityl 250/31,25mg | Mỗi gói 3,8g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 31,25mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 góix3,8g | VD-25779-16 |
215 | Cefadroxil 250mg | Mỗi gói 2g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg | Thuốc bột | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 góix2g | VD-25780-16 |
216 | Mefenamic acid 500mg | Acid mefenamic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp10vỉ x 10viên | VD-25781-16 |
217 | Tiamoxicilin 250 | Mỗi gói 5g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 góix5g; hộp 20 gói x 5g | VD-25782-16 |
218 | Tiptusxin | Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl10mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; hộp 1 chaix100 viên | VD-25783-16 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha(Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. PhúNhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương(Đ/c:ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
219 | Calci clorid 0,5g/ 5ml | Mỗi ống 5ml chứa: Calci clorid dihydrat (dưới dạng Calci clorid hexahydrat) 0,5g | Dung dịch tiêm | 60 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 ống x 5ml | VD-25784-16 |
220 | Ciprofloxacin 500mg | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉx10 viên; hộp 50 vỉx10 viên | VD-25785-16 |
221 | Diclofenac | Mỗiống 3ml chứa: Diclofenac natri 75mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 12 ốngx3ml | VD-25786-16 |
222 | Erythromycin 500mg | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x10 viên | VD-25787-16 |
223 | Lamivudin 100 | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên; hộp 10 vỉx10 viên | VD-25788-16 |
224 | Vitamin B1250mg | Vitamin B1250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉx10 viên; hộp 50 vỉx10 viên, chai 100 viên | VD-25789-16 |
225 | VitaminC500mg | Acid ascorbic 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x10 viên; hộp 50 vỉ x10 viên; chai 100 viên | VD-25790-16 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco(Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
38.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco(Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
226 | Fabamox 250 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 38 | Hộp 5 vỉ x12 viên, hộp 10 vỉx10 viên | VD-25791-16 |
227 | Fabamox 500 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 38 | Hộp 5 vỉ x12 viên, hộp 10 vỉ x10 viên | VD-25792-16 |
228 | Zipencin | Phenoxymethylpenicilin kali 1.000.000 đ.v.q.t | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25793-16 |
38.2Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco.(Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
229 | Biomyces 2G | Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 2000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | CP 2010 | Hộp 1 lọ | VD-25794-16 |
230 | Cefamandol1g | Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) 1000mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ | VD-25795-16 |
231 | Cefamandol 2G | Cefamandol nafat (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) 2000mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ | VD-25796-16 |
232 | Cefmetazol1000mg | Cefmetazol (dưới dạng Cefmetazol natri)1000mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ | VD-25797-16 |
233 | Cefmetazol 2000mg | Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 2000mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ | VD-25798-16 |
234 | Cefuroxim 0,75g | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ | VD-25799-16 |
235 | Dexamethason 4mg/1ml | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10ống, hộp 25 ốngx 1ml | VD-25800-16 |
236 | Dimedrol 10mg/1ml | Diphenhydramin hydroclorid 10mg/1ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 ốngx 1ml | VD-25801-16 |
237 | Forasm 10 | Ephedrin hydroclorid10mg/1ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 100ốngx 1ml | VD-25802-16 |
238 | Gentamicin 40 | Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 40mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 2013 | Hộp 10ống, hộp 50ốngx2ml | VD-25803-16 |
239 | Glucose 30% | Mỗi ống 5ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 1500mg | Dung dịchtiêm | 36tháng | DĐVNIV | Hộp 50ốngx 5ml | VD-25804-16 |
240 | Hormedi 40 | Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ thuốc. Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống nước cất pha tiêm1ml | VD-25805-16 |
241 | Isoniazid 50mg | Isoniazid 50mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên, lọ 1500 viên | VD-25806-16 |
242 | Pharbapenem 0,5 g | Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem và Natri carbonat) 500mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ | VD-25807-16 |
243 | Trikapezon Plus1,5g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-25808-16 |
244 | Vitamin B6 125mg | Pyridoxin hydroclorid 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x10 viên | VD-25809-16 |
245 | Zency 80 | Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 2013 | Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ốngx2ml | VD-25810-16 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2(Đ/c:Số9 - Trần Thánh Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
39.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2(Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
246 | Amoxicilin 500 mg | Amoxicilin khan (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 vỉ x 10 viên; Lọ 500 viên | VD-25811-16 |
247 | Nobstruct | Mỗi ống 3 ml chứa: N-Acetylcystein 300 mg | Dungdịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 3 ml | VD-25812-16 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổphần dược phẩm Trung ương 3(Đ/c:Số16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
40.1Nhà sản xuấtCông ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3(Đ/c:Số28 - Đường 351 -Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
248 | Hakobonaton | Mỗi viên chứa: cao đặc Diệp hạ châu 300mg (tương đương 1,5g Diệp hạ châu đắng); Diệp hạ châu đắng 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉx10 viên; Hộp 06 vỉx10 viên | VD-25813-16 |
249 | Hoàn quy tỳ TW3 | Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Bạchlinh 0,62g; Bạch truật 0,62g; Đương quy 0,62g; Hoàng kỳ 0,62g; Đảng sâm 0,31g; Long nhãn 0,31g; Táo nhân 0,31g; Đại táo 0,30g; viễn trí 0,15g; Cam thảo 0,09g; Mộc hương 0,05g | Hoàn mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 hoànx8g; Hộp 10 hoànx8g | VD-25814-16 |
250 | Sinh địa | Sinh địa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | DĐVN IV | Túi 0,2 kg; Túi 0,5 kg; 1 kg; 5 kg; 10 kg; | VD-25815-16 |
251 | Sinh địa phiến | Sinh địa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 0,2 kg; Túi 0,5 kg; 1 kg; 5 kg; 10 kg; | VD-25816-16 |
252 | Viên bách trĩ | Mỗiviên chứa: Bột Bạch truật 60mg;Bột Đảng sâm 60mg; Bột Đương quy 60mg; Bột Trầnbì60mg; Cao đặchỗn hợp dược liệu: 480mg (tương đương: Đại táo 280mg; Hoàng kỳ 280mg; Đảng sâm 280mg; Thăng ma 60mg; Sài hồ 60mg; Cam thảo 60mg) | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x10 viên | VD-25817-16 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ(Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
41.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ(Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
253 | Đảng sâm phiến | Đảng sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-25818-16 |
254 | Địa liền | Thân rễ cây Địa liền sấy khô | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,2 kg; Túi 0,5 kg; 1 kg; 2 kg; 5 kg; 10 kg; 20 kg. | VD-25819-16 |
255 | Gastro-max | Mỗi gói 5 g chứa: Phòng đảng sâm 0,5 g; Thương truật 1,5 g; Hoài sơn 1,0 g; Hậu phác 0,7 g; Mộc hương 0,5 g; Ô tặc cốt 0,5 g; Cam thảo 0,3 g | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 góix5 g; Hộp 15 góix5 g | VD-25820-16 |
256 | Liên Diệp | Lá sen | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-25821-16 |
257 | Ngưu tất phiến | Rễ ngưu tất | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-25822-16 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế(Đ/c:Số31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế(Đ/c: LôIII-18 đường số13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
258 | Aulox | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacinhemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x05 viên | VD-25823-16 |
259 | Cefdinir 125 | Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 góix2,5g | VD-25824-16 |
260 | Ciprofloxacin 500mg | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg | Viên nén bao phim | 36tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x10 viên; Hộp 10 vỉx10 viên; Hộp 20 vỉx10 viên | VD-25825-16 |
261 | Parasorb | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; Hộp 20 vỉx10 viên | VD-25826-16 |
262 | Penicilin V Kali 400.000 IU | Phenoxymethylpenicilin kali 400000IU | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx12 viên; Hộp 20 vỉx12 viên | VD-25827-16 |
263 | Sorsot | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa:Ibuprofen 100mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 60ml; Hộp 01 chai 100 ml | VD-25828-16 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc(Đ/c:Số777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
43.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc(Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
264 | Diclofenac | Diclofenac natri 75mg/3ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x10 ốngx3ml; hộp 5 vỉ x 10 ốngx3ml | VD-25829-16 |
265 | Vinphacetam | Mỗi ống 5 ml chứa: Piracetam1g | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x5 ốngx5ml; hộp 10 vỉx5 ốngx5ml | VD-25830-16 |
266 | Vinphaton | Vinpocetin 10mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x5 ống x 2ml; hộp 5 vỉx10 ốngx2ml | VD-25831-16 |
267 | Vintolin | Pentoxifyllin 100mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x5 ốngx5mlhộp 10 vỉ x5 ốngx5ml | VD-25832-16 |
268 | Vintrypsine | Alpha chymotrypsin 5000 đơn vị USP | Thuốc tiêm bột đông khô | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 lọx5 ống nước cất pha tiêm1ml | VD-25833-16 |
269 | Vitamin B1 | Mỗi ống1ml chứa: Thiamin hydroclorid 100mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 100ốngx 1ml; hộp 2 vỉx 10ốngx 1ml | VD-25834-16 |
270 | Vitamin B12 | Mỗi ống1mlchứa: Cyanocobalamin 500mcg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 ống x1ml | VD-25835-16 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung ương 3(Đ/c:Số115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
44.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương 3(Đ/c:Số115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
271 | Ceteco Prednisolon | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên | VD-25836-16 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex(Đ/c: 358 Giải phóng, P.PhươngLiệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
45.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex(Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
272 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả (tương đương 4,8mgflavonoid toàn phần) 20mg; Cao khô rễ đinh lăng (tương đương1,25g rễ đinh lăng) 100mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x20 viên | VD-25837-16 |
273 | Superkan - F | Cao khô lá bạch quả (tương đương với 19,2mgflavonoid toàn phần) 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x10 viên | VD-25838-16 |
274 | Superkan -S | Cao khô lá bạch quả [tương đương với 19,2mgflavonoid toàn phần) 80mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉx10 viên | VD-25839-16 |
275 | Thuốc cốm tiêu trĩ Safinarpluz | Mỗi 6 g chứa: Caokhô hỗn hợp dượcliệu (tương ứng với: Hòe giác 8g; Phòng phong 4g; Đương quy 4g; Chỉ xác 4g; Hoàng cầm 4g; Địa du 4g) 3,5g | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 góix6 gam | VD-25840-16 |
276 | Thuốc tiêu trĩ Tomoko | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với: Hòe giác 1000mg; Phòng phong 500mg; Đương quy 500mg; Chỉ xác 500mg; Hoàng cầm 500mg; Địa du 500mg) 350mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên; hộp 6 vỉx10 viên; hộp 10 vỉ x10 viên | VD-25841-16 |
45.2Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex(Đ/c: Nhà máy dược phẩm số2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
277 | Asevictoria | Levonorgestrel1,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x1 viên | VD-25842-16 |
278 | Bequantene | Mỗi 1 g chứa: Dexpanthenol 50mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 30 gam | VD-25843-16 |
279 | Biotin | Biotin 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx10 viên | VD-25844-16 |
280 | Clinecid 300 mg | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x10 viên; hộp 10 vỉx10 viên | VD-25845-16 |
281 | Depedic | Mỗi 10 ml chứa: Cholecalciferol (dạng dầu) 30.000IU | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 1 lọ 20 ml (nắp liền với đầu nhỏ giọt) | VD-25846-16 |
282 | Korando 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | 60tháng | TCCS | Lọ 500 viên; lọ 1000 viên | VD-25847-16 |
283 | Melopower | L-Ornithin | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉx10 viên; hộp 12 vỉx5 viên | VD-25848-16 |
284 | Neazi 500 mg | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x3 viên | VD-25849-16 |
285 | Thiarozol | Thiarozol 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x10 viên; hộp 2 vỉ, 4 vỉx25 viên | VD-25850-16 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm(Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
46.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm(Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A,P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
286 | Dextromethorphan 15 | Dextromethorphan hydrobromid 15mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x10 viên; hộp 10 vỉx15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉx20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25851-16 |
287 | Rodazol | Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25852-16 |
288 | Vaconisidin | Nefopam hydroclorid 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉx 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25853-16 |
289 | Vitamin B1250 | Thiamin nitrat 250mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉx10 viên;hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉx25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25854-16 |
290 | Vitamin PP | Nicotinamid 500mg | Viên nén | 36tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉx20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25855-16 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổphần dược vật tư y tế Hải Dương(Đ/c: 102 ChiLăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
47.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương(Đ/c: 102 ChiLăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
291 | Dexamethason | Mỗi ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10ống,hộp 20 ống, hộp 50 ống, hộp 100 ốngx1 ml | VD-25856-16 |
292 | GaphytonS | Cao đặc Actiso (tương đương1g Actiso) 100 mg; Cao đặc rau đắng đất (tương đương 750 mg rau đắng đất) 75 mg; Cao đặc bìm bìm biếc (tương đương 60mg bìm bìm biếc) 7,5 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx 10 viên, hộp 10 vỉ x10 viên | VD-25857-16 |
293 | Gentamicin 80mg | Mỗi 2ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ốngx2ml, hộp 20 ốngx2ml | VD-25858-16 |
294 | Metronidazol | Mỗi 100ml chứa: Metronidazol 500mg | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chaix100ml | VD-25859-16 |
295 | Mezanamin | Mỗi 5ml chứa: Acid tranexamic 500mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ốngx5ml | VD-25860-16 |
296 | Noopi | Mỗi 5ml chứa: Piracetam1g | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ốngx5ml | VD-25861-16 |
297 | VitaminC | Mỗi 5ml chứa Acid Ascorbic 500mg | Dungdịch tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 ống, hộp 12 ống, hộp 6 ốngx5ml | VD-25862-16 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình(Đ/c: 64 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
48.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình(Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
298 | Fepa | Paracetamol 400mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx20 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên | VD-25863-16 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định(Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học,P. Quang Trung, TP. QuyNhơn, Bình Định - Việt Nam)
49.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định(Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học,P. Quang Trung, TP. QuyNhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
299 | Augbidil 500mg/62,5mg | Mỗi gói1,5g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat kết hợp vớisilicon dioxid 1:1) 62,5mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 góix 1,5g; hộp 20 góix5g | VD-25864-16 |
300 | Bifacold | Mỗi gói1g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 góix 1g | VD-25865-16 |
301 | Biragan Codein | Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉx4 viên; hộp 12 vỉx2 viên | VD-25866-16 |
302 | Claritab 500 | Clarithromycin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | CP 2010 | Hộp 4 vỉx5 viên; hộp 10 vỉx5 viên; hộp 20 vỉx5 viên | VD-25867-16 |
303 | Kingdomin vitaC | VitaminC1000mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉx4 viên | VD-25868-16 |
304 | Oraptic 20 | Omeprazol (dưới dạng pellet Omeprazol 8,5%) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉx4 viên; hộp 25 vỉx4 viên | VD-25869-16 |
305 | Stagerin | Cinnarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ (Al-PVC)x10 viên; hộp 5 vỉ (Al-Al)x10 viên | VD-25870-16 |
306 | Tocimat 120 | Fexofenadin hydroclorid 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP38 | Hộp 5 vỉx10 viên | VD-25871-16 |
307 | Tocimat 60 | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP38 | Hộp 5 vỉ x10 viên | VD-25872-16 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa(Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
50.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa(Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
308 | Ampicilin 250 mg | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 250mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọx250 viên | VD-25873-16 |
309 | Dexamethason | Mỗi1ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ốngx 1ml, hộp 50 ốngx 1ml | VD-25874-16 |
310 | TRAHES Bottle | Mỗi 5ml hỗn dịch sau hoàn nguyên chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Thuốc bột pha hỗn dịch | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọx7g, hộp 1 lọx14g | VD-25875-16 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar(Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. QuyNhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
51.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar(Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. QuyNhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
311 | Glucose 10% | Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 10g | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | BP 2013 | Chai 250ml; chai 500ml | VD-25876-16 |
312 | Natri bicarbonat 1,4% | Mỗi 100ml chứa: Natri bicarbonat1,4g | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | BP 2013 | Chai 250ml, chai 500ml | VD-25877-16 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar(Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar(Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
313 | Ampicillin MKP 500 | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x10 viên, hộp 20 vỉx10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 500 viên | VD-25878-16 |
314 | Bé ho Mekophar | Mỗi gói 3g chứa: Dextromethorphan HBr 5mg; Chlorpheniramin maleat1mg; Guaifenesin 50mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 góix3g | VD-25879-16 |
315 | Ketoconazol 2% | Mỗi 5g chứa: Ketoconazol 0,1g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýpx5g, hộp 1 tuýpx15g | VD-25880-16 |
316 | Mekocefaclor 500 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x8 viên | VD-25881-16 |
317 | Phecoldrop D | Mỗi 5ml chứa: Chloramphenicol 20mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chaix5ml | VD-25882-16 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam(Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
53.1Nhà sản xuất: Công ty cổphần Hóa dược Việt Nam(Đ/c: 192 PhốĐức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
318 | Sắt (II) Oxalat | Sắt (II) oxalat dihydrat 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên; lọ 200 viên; lọ 500 viên | VD-25883-16 |
319 | Smpendtilux | Rotundin 60mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x10 viên | VD-25884-16 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l(Đ/c:Số 8, Nguyễn Trường Tộ,P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
54.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l(Đ/c:Số 8 Nguyễn Trường Tộ,P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
320 | Tenadroxil 500 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 37 | Hộp 2 vỉ x10 viên; hộp 10 vỉ x10 viên | VD-25885-16 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Meotis Việt Nam(Đ/c:Số 203, tổ 7, phốYên Duyên, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
55.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương(Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
321 | Khang vị | Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với 1,55g dược liệu bao gồm: Nhân sâm 200mg; Phục linh 200mg; Bạch truật 200mg; Hoài sơn 200mg; Bạch biển đậu 150mg; Liên nhục 100mg; Ý dĩ 100mg; Sa nhân 100mg; Cát cánh 100mg; Cam thảo 200mg) 206mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên, hộp 6 vỉx10 viên | VD-25886-16 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco(Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
56.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco(Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, PhúYên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
322 | Cetrimaz | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri)1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-25887-16 |
323 | Cezinefast | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x10 viên | VD-25888-16 |
324 | Diaprid 4 | Glimepirid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx15 viên | VD-25889-16 |
325 | Elacox 400 | Etodolac 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x10 viên | VD-25890-16 |
326 | Finabrat 100 | Fenofibrat 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x12 viên | VD-25891-16 |
327 | Funesten 100 | Clotrimazol 100mg | Viên nén dài đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-25892-16 |
328 | Funesten 500 | Clotrimazol 500mg | Viên nén dài đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉx1 viên | VD-25893-16 |
329 | Menison 16mg | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên, hộp 10 vỉx10 viên | VD-25894-16 |
330 | Pipanzin Inj. | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-25895-16 |
331 | PymeFERON B9 | Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt (II) sulfat) 50mg; Acid Folic 350mcg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉx10 viên | VD-25896-16 |
332 | Simavas 10 | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx15 viên, hộp 3 vỉx10 viên | VD-25897-16 |
57. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình(Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
57.1Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình(Đ/c: KCN Quế Võ, Xã PhươngLiễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
333 | Avalo | Levonorgestrel 0,03mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉx28 viên | VD-25898-16 |
334 | Maxxvictoria | Levonorgestrel1,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉx1 viên | VD-25899-16 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM(Đ/c: Lô 51- Đường số2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
58.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM(Đ/c: Lô 51- Đường số2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân- TP. HCM -Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
335 | Cardipino 80 | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-25900-16 |
336 | Meloxicam plus | Meloxicam 7,5mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20 viên; hộp 4 vỉ x4 viên | VD-25901-16 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam(Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
59.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam(Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
337 | Dafidi | Clozapin 100mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉx10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-25902-16 |
338 | Partinol - 500 | Acetaminophen | Viên nén | 36 tháng | USP37 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉx10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-25903-16 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap(Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
60.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap(Đ/c: Thôn BáKhê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
339 | Meclonate | Mỗi liều 0,05 ml chứa: Beclomethason dipropionat 0,05mg | Hỗn dịch xịt mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 150 liều 50 mcg | VD-25904-16 |
340 | Syseye | Mỗi 10 ml chứa: Hydroxypropyl methylcellulose 30mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 1 lọ 15 ml | VD-25905-16 |
61. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh(Đ/c:Số 4A - Lò Lu -P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
61.1Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh(Đ/c:Số4A - Lò Lu -P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
341 | Alpha chymotrypsin | Chymotrypsin 4.200 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉx10 viên; Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25906-16 |
342 | Thanh bình | Mỗi lọ 4g chứa: Chloramphenicol 80mg; Dexamethason acetat 2mg | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ 4g | VD-25907-16 |
343 | Tornex | Mỗi lọ 5ml chứa: Torbramycin 15mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọx5ml | VD-25908-16 |
344 | Trangala - A | Chloramphenicol 160mg; Dexamethason acetat 4mg | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8g | VD-25909-16 |
62. Công ty đăng ký:Côngty cổ phầnthương mại và dược phẩm Hoàng Lan(Đ/c:Số 81, tổdân phố2, phường Thanh Bình, TP. Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên - Việt Nam)
62.1Nhà sản xuất: Chinhánh Côngtycổ phần dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sảnxuất dược phẩmUsarichpharm(Đ/c: Lôsố12 Đường số8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
345 | Alphachymotrypsin | Alphachymotrypsin 8400 đơn vị USP | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25910-16 |
346 | Halaxamus | Acetyl cystein 200 mg | Viên nang mềm | 36tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x10 viên | VD-25911-16 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà(Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
63.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà(Đ/c: 2A PhốLý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
347 | Viên nang lục vị | Cao khô hỗn hợp (tương ứng:Thục địa 800mg; Hoài sơn 300mg; Sơn thù 300mg; Trạch tả 300mg; Bạch linh 300mg; Mẫu đơn bì 248mg) 248mg; Bột mịn hoài sơn 100mg; Bột mịn Sơn thù 52mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉx10 viên, hộp 1 lọx30 viên | VD-25912-16 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco(Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
64.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco(Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
348 | Tobramycin 0,3% | Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin 15mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọx5 ml, 8ml, 10ml. | VD-25913-16 |
349 | Tragentab | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25914-16 |
350 | Tragentab | Mỗi lọ 30ml chứa: Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 30mg | Hỗndịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30 ml | VD-25915-16 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco(Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P.Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
65.1Nhà sản xuất: Công tycổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco(Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
351 | Amoxicillin 250 mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 250mg | Viên ngậm | 24 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-25916-16 |
352 | Cefalexin 250 mg | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; hộp 20 vỉx10 viên; chai 200 viên | VD-25917-16 |
353 | Cetirizin 10 mg | Cetirizin dihydrochlorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉx10 viên; hộp 10 vỉx10 viên | VD-25918-16 |
354 | Dolocep 200 | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ (nhôm-PVC)x10 viên; hộp 5 vỉ (nhôm-nhôm)x10 viên | VD-25919-16 |
355 | Domecor plus 2,5mg/6,25mg | Bisoprololfumarat 2,5mg; Hydrochlorothiazid 6,25mg | Viên nén bao phim | 36tháng | TCCS | Hộp 1 vỉx10 viên; hộp 3 vỉx10 viên; hộp 10 vỉx10 viên | VD-25920-16 |
356 | Dorolid 50 mg | Mỗi gói 3 g chứa: Roxithromycin 50mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 góix3 gam | VD-25922-16 |
357 | L-cystine 500 mg | L-Cystin 500mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x5 viên; hộp 12 vỉ x5 viên (6 vỉđược đựng trong 1 túi nhôm) | VD-25924-16 |
358 | Metronidazol 250 mg | Metronidazol 250mg | Viên nén bao phim | 48tháng | TCCS | Hộp 1 vỉx10 viên; hộp 2 vỉx10 viên; hộp 10 vỉx10 viên | VD-25925-16 |
359 | Vitamin B1 | Thiamin mononitrat 250mg | Viên nang cứng (nâu-xanh) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; hộp 20 vỉx10 viên; chai 100 viên | VD-25927-16 |
360 | Zinmax-Domesco 250 mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx5 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x10 viên | VD-25928-16 |
65.2Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco(Đ/c: Cụm CN.Cần Lố,An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
361 | Dorocan | Cao khô lá Bạch quả (tương đương trên 8,64mg Flavonol glycosid toàn phần) 40mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉx15 viên | VD-25921-16 |
362 | Ích mẫu | Cao lỏng dược liệu (tương đương với:Ích mẫu 1050mg; Hương phụ 150mg; Ngải cứu 100mg) 130mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉx10 viên; hộp 2 vỉx10 viên; hộp 10 vỉx10 viên | VD-25923-16 |
363 | Morinda citrifolia | Cao lỏng trái nhàu 5/1 (tương đương 500 mg trái nhàu) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉx10 viên; hộp 2 vỉx10 viên; hộp 10 vỉ x10 viên; hộp 1 chai 50 viên | VD-25926-16 |
66. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm(Đ/c: 27 Nguyễn ChíThanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
66.1Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm(Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
364 | Cefadroxil pp | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (Hồng - Tím) | 36tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x10 viên; Chai 100 viên | VD-25929-16 |
365 | Enalapril tvp 10mg | Enalapril maleat 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉx10 viên | VD-25930-16 |
366 | Enalapril tvp 5mg | Enalapril maleat 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-25931-16 |
367 | Imidapril 5mg | Imidapril HCl5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉx10 viên | VD-25932-16 |
368 | Omeprazol tvp | Omeprazol (dưới dạng hạt Omeprazol bao tan trong ruột 8,5%) 20 mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x10 viên; Hộp 3 vỉx10 viên; Hộp 10 vỉ x10 viên; Hộp 20 vỉx10 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên | VD-25933-16 |
369 | Travicol 650 | Paracetamol 650 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x10 viên; Hộp 10 vỉx5 viên; Chai 200 viên | VD-25934-16 |
370 | Vartel 20mg | Trimetazidin hydroclorid 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ(Alu-alu)x10 viên; Hộp 2 vỉ (Alu-PVC)x30 viên | VD-25935-16 |
67. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Gia Nguyễn(Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
67.1Nhà sản xuất: Công ty CPDP Gia Nguyễn(Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
371 | Ferkey | Mỗi ống 10 ml chứa: Sắt (dưới dạng sắt protein succinylat) 40mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 15 ốngx10 ml | VD-25936-16 |
68. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm(Đ/c: Lô III-18 - Đường số13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm(Đ/c: Lô III-18 - Đường số13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
372 | Targinos 400 | Arginin hydroclorid 400mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉx5 viên; Hộp 20 vỉx5 viên | VD-25937-16 |
69. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC.(Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
69.1Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC.(Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
373 | Amribazin | Ribavirin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-25938-16 |
374 | Paradau extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx10 viên | VD-25939-16 |
375 | Zeprilnas | Itoprid hydrochlorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x10 viên | VD-25940-16 |
70. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam(Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
70.1Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam(Đ/c:Số1, đường số3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
376 | Neutracet 800 | Piracetam 800 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25941-16 |
377 | SinuflexP | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin hydroclorid) 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp10 vỉviên; Hộp 02 vỉx10 viên | VD-25942-16 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam.(Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
71.1Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam(Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
378 | Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 100ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 5g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2013 | Chai 100ml, chai 250ml, chai 500ml, chai1000ml | VD-25943-16 |
379 | Natri clorid 0,9% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0,9g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2013 | Chai 100ml, 250ml, 500ml,1000ml | VD-25944-16 |
380 | Natri clorid 0,9% và Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 4,5g; Glucose monohydrat 27,5g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2013 | Chai 500ml | VD-25945-16 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng(Đ/c:Số96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
72.1Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng(Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
381 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật 0,65g; Bột Hoàng liên 0,54g; Bột Hoài sơn 0,42g; Bột Hoàng đằng 0,4g; Bột Mộc hương 0,35g; Bột Bạch linh 0,35g; Bột Sa nhân 0,35g; Bột Bạch thược 0,35 g; Bột Trần bì 0,25g; | Hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 góix4g | VD-25946-16 |
71.1Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam(Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
378 | Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 100ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 5g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2013 | Chai 100ml, chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml | VD-25943-16 |
379 | Natri clorid 0,9% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0,9g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2013 | Chai 100ml, 250ml, 500ml, 1000ml | VD-25944-16 |
380 | Natri clorid 0,9% và Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 4,5g; Glucose monohydrat 27,5g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2013 | Chai 500ml | VD-25945-16 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng(Đ/c:Số96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
72.1Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng(Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam);
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
381 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạchtruật 0,65g; Bột Hoàng liên 0,54g; Bột Hoài sơn 0,42g; Bột Hoàng đằng 0,4g; Bột Mộc hương 0,35g; Bột Bạch linh 0,35g; Bột Sa nhân 0,35g; Bột Bạch thược 0,35g; Bột Trần bì 0,25g; Cao đặc Camthảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo) 0,04g; Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733 mg Đảng sâm) 0,22g | Hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 góix4g | VD-25946-16 |
382 | Thuốc hen P/H | Mỗi 250 ml cao lỏng chứa dịch chiết dược liệu tương ứng với: Ma hoàng 20g; Bán hạ 30g; Ngũ vị tử 20g; Tỳ bà diệp 20g; Cam thảo 20g; Tế tân 6g; Can khương 20g; Hạnh nhân 20g; Bối mẫu 20g; Trần bì 20g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 125ml; 250 ml | VD-25947-16 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú(Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
73.1Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú(Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
383 | Benitez | Nabumeton 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉx10 viên; hộp 10 vỉx10 viên | VD-25948-16 |
384 | Eryne | Mỗi tuýp10g chứa: Tretinoin 2,5mg; Erythromycin 0,4g | Gel bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp10g | VD-25949-16 |
385 | Patchell | Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉx10 viên | VD-25950-16 |
386 | Sullivan | Amisulprid 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x7 viên; hộp 6 vỉ x10 viên | VD-25951-16 |
387 | Xonatrix | Fexofenadin HCl60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (Al-Al) x 10 viên; hộp 10 vỉ (PVC-Al)x10 viên | VD-25952-16 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma(Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
74.1Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma(Đ/c: 26 Bis/1 Khu phốTrung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
388 | Bát trân | Mỗi 500 ml rượu thuốc chứa các chất chiếtdượctừ dược liệu tương đương: Thục địa 21 g; Đương qui 19,5 g; Đảng sâm 19,5 g; Bạch truật 19,5 g; Phục linh 19,5 g, Bạch thược 19,5 g; Xuyên khung 9 g; Cam thảo 4,5 g | Rượu thuốc | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 500 ml | VD-25953-16 |
389 | Fitôgra-F | Cao khô dược liệu (tương đương dược liệu: Hải mã 330 mg; Lộc nhung 330 mg; Nhân sâm 270 mg; Quế 80 mg) 300 mg; Bột mịn dược liệu (tương đương dược liệu: Nhân sâm 60 mg; Quế 20 mg) 80 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 2 vỉx10 viên; Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25954-16 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn(Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận PhúNhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
75.1Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA(Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
390 | HVCefpo 200 | Cefpodoxim (dướidạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x10 viên | VD-25955-16 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất(Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
76.1Nhà sản xuất:Côngty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất(Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
391 | Hoạt huyết nhất nhất | Cao khô dược liệu (tương đương với: Đương quy 1500mg; Ích mẫu 1500mg; Ngưu tất 1500mg; Thục địa 1500mg; Xích thược 750mg; Xuyên khung 750mg) 672mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉx10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên | VD-25956-16 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Saint Viet(Đ/c: Tầng 2, tòa nhà 29T1, Hoàng Đạo Thúy,Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
77.1Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Usapha(Đ/c: Đường TS 11, Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
392 | Bài thạch Usapha | Cao khô Kim tiền thảo (tương đương 2500 mg Kim tiền thảo) 200 mg; Cao khô Râu mèo (tương đương 1000 mg Râu mèo) 100 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 viên | VD-25957-16 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo(Đ/c:Số13, đường 9A, KCN. Biên HòaII, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
78.1Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo(Đ/c:Số 13, đường 9A, KCN. Biên HòaII, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
393 | SP Ambroxol | Ambroxol hydroclorid 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25958-16 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh(Đ/c:Số9/63 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
79.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội(Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
394 | Ambroxen | Mỗi 10ml chứa: Ambroxol hydroclorid 30mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10ống, hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 40 ống, hộp 50 ốngx 10ml | VD-25959-16 |
395 | Duvita | Mỗi 8ml chứa: Arginin hydroclorid (L-Arginin hydroclorid) 1000mg | Dung dịch uống | 24tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉx5 ốngx8ml | VD-25960-16 |
396 | Nupigin | Mỗi ống 10ml chứa: Piracetam 1200mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉx5 ốngx10ml | VD-25961-16 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)(Đ/c: Lô 11D đườngC- KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1Nhà sản xuất:Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)(Đ/c: Lô 11D đườngC- KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
397 | AIphadaze-Fort | Chymotrypsin 8400 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 02 vỉ x10 viên; Hộp 10 vỉ x10 viên; Hộp 50 vỉx10 viên; Hộp 100 vỉx10 viên | VD-25962-16 |
398 | Bactocin Cap | Trimethoprim 80mg; Sulfamethoxazol 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; Chai 100 viên | VD-25963-16 |
399 | Decozaxtyl | Mephenesin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x25 viên | VD-25964-16 |
400 | Plomingstyn | L-cystein 500mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉx5 viên | VD-25965-16 |
401 | Roxithromycin 150mg | Roxithromycin 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉx10 viên; Hộp 10 vỉx10 viên; Chai 100 viên | VD-25966-16 |
402 | Sulficin | Sulpirid 50mg | Viên nang cứng (xám-cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 viênx10; Chai 200 viên | VD-25967-16 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP(Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
81.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội(Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
403 | Eucol1,25mg/5ml | Desloratadin1,25mg/5ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x5 ốngx5ml | VD-25968-16 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm(Đ/c: Đường số2 - Khu Công nghiệp ĐồngAn - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
82.1Nhà sản xuất:Công ty TNHH Hasan-Dermapharm(Đ/c: Đường số2 - Khu Công nghiệp ĐồngAn - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
404 | Alenbe Plus 70mg/2800 IU | Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng Cholecalciferol100.000IU/g) 2800IU | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉx02 viên; Hộp 04 vỉx02 viên; Hộp 10 vỉ x02 viên | VD-25969-16 |
405 | Alenbe plus 70mg/5600 IU | Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng Cholecalciferol100.000IU/g) 5600IU | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x02 viên; Hộp 04 vỉx02 viên; Hộp 10 vỉ x02 viên | VD-25970-16 |
406 | Hafenthyl 145mg | Fenofibrat 145mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 36 | Hộp 03 vỉx10 viên; Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25971-16 |
407 | Hasanbose 50 | Acarbose 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x10 viên; Hộp 03 vỉx10 viên; Hộp 05 vỉx10 viên; Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25972-16 |
408 | Hasancob 500mcg | Mecobalamin 500mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉx10 viên; Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25973-16 |
409 | Miaryl 4mg | Glimepiride 4mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x10 viên; Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25974-16 |
410 | Premilin 75mg | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x10 viên; Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25975-16 |
411 | Simtanin 20 mg | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x10viên; Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25976-16 |
412 | Viritin plus 2/0,625 | Perindopril tert-butylamin 2mg; Indapamid 0,625mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x30 viên; Hộp 03 vỉx30 viên; Hộp 05 vỉx30 viên; Hộp 10 vỉx30 viên | VD-25977-16 |
413 | Viritin plus 4/1.25 | Perindopril tert-butylamin 4mg; Indapamid1,25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp01 vỉ x30 viên; Hộp 03 vỉx30 viên; Hộp 05 vỉx30 viên; Hộp 10 vỉ x30 viên | VD-25978-16 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Khoa học Dinh dưỡng Orgalife(Đ/c:Số2, đường 11, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
83.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà(Đ/c: 2A PhốLý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiên Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
414 | Ngân kiều giải độc | Cao khô hỗn hợp (tương đương: Kim ngân hoa 340mg; Liên kiều 340mg; Đậu đen 170mg; Ngưu bàng tử 204mg; Cát cánh 136mg; Cao đặc qui về khan (tương ứng với Kim ngân hoa 267mg; Liên kiều 267mg; Bạc hà 160mg; Kinh giới 107mg; Đạm đậu xị 133mg; Ngưu bàng tử 160mg; Cát cánh160mg; Đạm trúc diệp 107mg; Cam thảo 133mg) 136mg; Cam thảo 170mg) 150mg; Bột mịn Bạc hà 204mg; Bột mịn Kinh giới tuệ 136mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi metalightx4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-25979-16 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.(Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
84.1Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam(Đ/c:Số40 Đại lộ Tự Do KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
415 | Atenstad 50 | Atenolol 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25980-16 |
416 | Calcium Stada vitaminC, PP | Mỗi ống 10ml chứa: Calci glucoheptonat (dưới dạng Calci glucoheptonat dihydrat)1,1g; VitaminC(Acid ascorbic) 0,1g; Vitamin PP (Nicotinamid) 0,05g | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ốngx10ml, hộp 24 ốngx10ml, hộp 1 chaix60ml, hộp 1 chaix120ml | VD-25981-16 |
417 | Calcium STADA Vitamin C, PP | Mỗi ống 5ml chứa: Calci glucoheptonat (dưới dạng Calci glucoheptonat dihydrat) 0,55g; VitaminC(Acid ascorbic) 0,05g; Vitamin PP (Nicotinamid) 0,025g | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 24 ốngx5ml, hộp 1 chaix60ml, hộp 1 chaix120ml | VD-25982-16 |
418 | Fenostad 200 | Fenofibrat 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-25983-16 |
419 | Linestad 600 | Linezolid 600mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x10 viên, hộp 2 vỉx10 viên, hộp 3 vỉ x10 viên | VD-25984-16 |
420 | Loperamid STADA | Loperamid hydroclorid 2mg | Viên nang cứng | 60 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉx10 viên | VD-25985-16 |
421 | Simethicon Stada | Mỗi 15ml chứa: Simethicon1g | Nhũ dịch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 15 ml | VD-25986-16 |
84.2Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.(Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
422 | Furosemide Stada 40 mg | Furosemid 40mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2013 | Hộp 5 vỉ x10 viên, hộp 1 chaix100 viên, hộp 1 chaix500 viên | VD-25987-16 |
423 | Meclopstad | Metoclopramid (dưới dạng metoclopramid hydroclorid) 10mg | Viên nén | 36 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-25988-16 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM(Đ/c: Lô B-Đường số2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
85.1Nhà sản xuất:Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM(Đ/c: Lô B-Đường số2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
424 | Hasanbin 200 | Trimebutin maleat 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x10 viên; Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25989-16 |
425 | Malomibe 250 | Levetiracetam 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉx10 viên; Hộp 05 vỉx10 viên; Hộp 10 vỉx10 viên | VD-25990-16 |
426 | Mizoan 200 | Aciclovir 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉx20 viên; Hộp 05 vỉx20 viên | VD-25991-16 |
427 | Mizoan 800 | Aciclovir 800mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉx05 viên; Hộp 10 vỉx05 viên | VD-25992-16 |
428 | Volhasan Suppositories 100 | Natri diclofenac 100mg | Thuốc đạn | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x05 viên; Hộp 05 vỉx05 viên | VD-25993-16 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN(Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông,P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
86.1Nhà sản xuất:Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN(Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông,P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
429 | Estobra | Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-25994-16 |
430 | Neo-Beta | Mỗi 5 ml chứa: Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 17500IU; Betamethason natri phosphat 5mg | Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-25995-16 |
431 | Tobeta | Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Betamethason natri phosphat 5mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-25996-16 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco(Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều,P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
87.1Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco(Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều,P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
432 | Acenews | Mỗi gói 3 g chứa Acetylcystein 100 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 góix1 g | VD-25997-16 |
433 | Alpha Chymotrypsin | Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉx10 viên; Hộp 20 vỉx10 viên; Hộp 50 vỉx10 viên | VD-25998-16 |
434 | Atormax | L-Ornithin | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp10vỉ (Alu-PVC)x10 viên | VD-25999-16 |
435 | Tetracyclin | Tetracyclin hydroclorid 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉx10 viên; Hộp 1 lọx100 viên | VD-26000-16 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1(Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
88.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội(Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
436 | BFS-Salbutamol 5mg/5ml | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg/5ml | Dungdịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 10 vỉx5 ốngx5ml | VD-26001-16 |
437 | BFS-Terbutaline1mg/1ml | Terbutalin sulfat1mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ, hộp 20 lọ, hộp 50 lọx 1ml | VD-26002-16 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG(Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
89.1Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG(Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
438 | Aticef 500 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (xanh dương đậm - xanh dương nhạt) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x7 viên, chai 100 viên, chai 200 viên. | VD-26003-16 |
439 | Azithromycin 200 | Mỗi gói1,5g chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 góix 1,5g | VD-26004-16 |
440 | Azithromycin 250 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-26005-16 |
441 | Azithromycin 500 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-26006-16 |
442 | Haginat 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉx5 viên | VD-26007-16 |
443 | Hapacol EZ | Paracetamol 500mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chaix100 viên | VD-26008-16 |
444 | Telfor 120 | Fexofenadin HCl120mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx10 viên | VD-26009-16 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma(Đ/c:Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
90.1Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma(Đ/c:Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
445 | Hiteenall | Isotretinoin 20mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-26010-16 |
446 | Nuvats | Mỗi 5 g chứa: Clobetason butyrat 2,5mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam | VD-26011-16 |
447 | Zidimet 10 mg | Nifedipin 10mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx 10 viên; hộp 10 vỉ x10 viên | VD-26012-16 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma(Đ/c:Số 22H1, Đường số40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
91.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2(Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
448 | Cefepime1g | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride)1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-26013-16 |
449 | Cefepime 2g | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-26014-16 |
460 | Deferox 500 | Deferasirox 500 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉx10 viên | VD-26015-16 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam(Đ/c:Số16, đườngsố5 KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam(Đ/c:Số16, đườngsố5 KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
451 | V.Rohto Lycée | Mỗi 13 ml chứa: Tetrahydrozolin hydrochlorid 5,2mg; Zinc sulfat 13mg; Chlorpheniramin maleat1,3mg; Cyanocobalamin 0,78mg; Pyridoxin hydrochlorid 6,5mg; Potassium L-aspartat 130mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 13 ml | VD-26016-16 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam(Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4,TP. HồChí Minh - Việt Nam)
93.1Nhà sản xuất:Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam(Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4,TP. HồChí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
452 | Décontractyl | Mephenesin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x18 viên | VD-26017-16 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam(Đ/c:Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
94.1Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam(Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phương An Phú- Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
453 | Idorizac | Acid Mefenamic 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx10 viên | VD-26018-16 |
454 | Perimirane | Metoclopramid hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x20 viên | VD-26019-16 |
455 | Piracetam | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x10 viên | VD-26020-16 |
456 | Prednison | Prednison 5mg | Viên nang cứng (trắng - đỏ) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên; Lọ 500 viên | VD-26021-16 |
457 | Rotundin | Rotundin 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-26022-16 |
458 | Tanacelest | Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉx15 viên | VD-26023-16 |
459 | Tanafadol 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 200 viên | VD-26024-16 |
460 | Trivacintana F | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 06 vỉx10 viên; Hộp 10 vỉx10 viên; Lọ 100 viên | VD-26025-16 |
461 | Vitamin B6 | Pyridoxin HCl250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Lọ100 viên | VD-26026-16 |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam(Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
95.1Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam(Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
462 | Cisteine 250 (Cơ sở nhượng quyền sản xuất: Công TNHH Thai NakornPatana (Thailand), địa chỉ: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan road, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000- Thailand) | Mỗi chai 5ml chứa: Carbocistein 250mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml; hộp 1 chai 60ml | VD-26027-16 |
463 | Sara (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana- 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) | Paracetamol 500mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉx4 viên | VD-26028-16 |
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA(Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
96.1Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA(Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
464 | Atinon 20 | Isotretinoin 20mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-26029-16 |
465 | Ciforkid 250 | Mỗi gói 3g chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 góix3g | VD-26030-16 |
466 | Dutifuxim | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x5 viên | VD-26031-16 |
467 | Mephenesin 500-US | Mephenesin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên, chai 250 viên | VD-26032-16 |
468 | Perasolic | Mỗi 15g chứa: Acid salicylic 450mg; Betamethason dipropionat 9,6mg | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g. | VD-26033-16 |
97. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd(Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore)
97.1Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A(Đ/c: KCN NhơnTrạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
469 | Xytab | Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-26034-16 |