Quyết định 437/QĐ-BYT 2002 Danh mục TTB y tế bệnh viện đa khoa tuyến tỉnh, huyện, phòng khám đa khoa khu vực
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 437/QĐ-BYT
Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 437/QĐ-BYT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Ngọc Trọng |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 20/02/2002 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Danh mục trang thiết bị y tế bệnh viện đa khoa tuyến tỉnh
Ngày 20/02/2002, Bộ Y tế đã ra Quyết định 437/QĐ-BYT về việc ban hành Danh mục trang thiết bị y tế bệnh viện đa khoa tuyến tỉnh, huyện, phòng khám đa khoa khu vực, trạm y tế xã và túi y tế thôn bản.
Theo đó, danh mục trang thiết bị y tế bệnh viện đa khoa tuyến tỉnh như sau: khoa khám bệnh cần ống nghe bệnh người lớn; ống nghe trẻ em; giường cấp cứu; đèn đọc phim X – quang; ghế băng cho bệnh nhân;… Ngoài ra, khoa hồi sức cấp cứu (đơn vị cấp cứu ban đầu) cần có bóp bóng hồi sức; máy hút đờm dãi; ống thông Nelaton các loại;…
Bên cạnh đó, danh mục trang thiết bị y tế bệnh viện đa khoa tuyến huyện gồm: khoa nội cần máy điện thở; Monitor theo dõi bệnh nhân; máy nội soi trực tràng ống mềm bằng nguồn sáng;… Mặt khác, khoa truyền nhiễm có máy đo nồng độ bão hoà ô xy cầm tay; bộ thông niệu đạo nam và nữ;…
Ngoài ra, danh mục trang thiết bị y tế phòng khám đa khoa khu vực bao gồm các thiết bị sau: ống nghe bệnh hai tai; búa thử phản xạ Taylor; cannun khí quản trẻ sơ sinh; bộ dụng cụ khám điều trị mắt (đồng bộ);…
Quyết định có hiệu lực từ ngày 07/3/2002.
Xem chi tiết Quyết định 437/QĐ-BYT tại đây
tải Quyết định 437/QĐ-BYT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ Số: 437/QĐ-BYT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 20 tháng 02 năm 2002 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BỆNH VIỆN ĐA KHOA TUYẾN TỈNH, HUYỆN, PHÒNG KHÁM ĐA KHOA KHU VỰC, TRẠM Y TẾ XÃ VÀ TÚI Y TẾ THÔN BẢN
______________
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 68/CP ngày 11/10/1993 của Chính phủ quy định về chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn tổ chức bộ máy Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Ông, Bà: Vụ trưởng Vụ Trang thiết bị và Công trình Y tế, Vụ trưởng Vụ Điều trị - Bộ Y tế,
QUYẾT ĐỊNH
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ |
DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TUYẾN TỈNH
STT |
Khoa phòng |
Đơn vị |
Số lượng |
---|---|---|---|
I |
Khoa khám bệnh |
||
1 |
Ống nghe bệnh người lớn |
cái |
12 |
2 |
Ống nghe trẻ em |
cái |
5 |
3 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
12 |
4 |
Huyết áp kế trẻ em |
cái |
5 |
5 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
24 |
6 |
Bàn khám bệnh người lớn |
cái |
12 |
7 |
Bàn khám bệnh trẻ em |
cái |
5 |
8 |
Giường bệnh |
cái |
5 |
9 |
Giường cấp cứu |
cái |
2 |
10 |
Đèn khám bệnh |
cái |
12 |
11 |
Đèn khám bệnh treo trán |
cái |
4 |
12 |
Cân trọng lượng có thước đo chiều cao |
cái |
2 |
13 |
Đèn đọc phim X-quang |
cái |
12 |
14 |
Tủ lạnh |
cái |
2 |
15 |
Tủ sấy điện, 2500C |
cái |
3 |
16 |
Lò sưởi điện |
cái |
4 |
17 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
2 |
18 |
Bàn đẩy dụng cụ |
cái |
4 |
19 |
Tủ đựng tài liệu |
cái |
6 |
20 |
Bàn làm việc |
cái |
12 |
21 |
Ghế |
cái |
30 |
22 |
Ghế đẩu quay |
cái |
20 |
23 |
Ghế băng cho bệnh nhân |
cái |
12 |
24 |
Bảng viết |
cái |
3 |
25 |
Hệ thống loa, tăng âm hướng dẫn bệnh nhân |
HT |
1 |
26 |
Hệ thống monitor (màn hình) hướng dẫn bệnh nhân |
HT |
1 |
27 |
Nồi luộc dụng cụ |
cái |
2 |
28 |
Máy điện tim |
cái |
1 |
29 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
bộ |
2 |
30 |
Bộ dụng cụ khám bệnh |
bộ |
12 |
31 |
Búa thử phản xạ |
cái |
12 |
32 |
Bơm tiêm một lần các loại |
cái |
200 |
33 |
Máy huỷ bơm kim tiêm |
cái |
1 |
34 |
Đèn cực tím tiệt trùng |
cái |
2 |
35 |
Xe đẩy bệnh nhân |
cái |
2 |
36 |
Cáng đẩy |
cái |
2 |
37 |
Cáng tay |
cái |
2 |
38 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
12 |
39 |
Thùng rác |
cái |
5 |
40 |
Thùng đựng nước uống cho bệnh nhân |
cái |
1 |
41 |
Máy vi tính + máy in |
bộ |
1 |
2 |
KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU |
||
2.1 |
Đơn vị cấp cứu ban đầu |
|
|
A |
Hồi sức hô hấp |
|
|
1 |
Bóp bóng hồi sức |
cái |
2 |
2 |
Bóng bóp hồi sức trẻ em |
cái |
1 |
3 |
Máy hút đờm dãi |
cái |
2 |
4 |
Ống hút đờm dãi |
cái |
50 |
5 |
Cannun mở khí quản các cỡ (6số) |
cái |
6 |
6 |
Bộ dụng cụ mở khí quản |
Bộ |
1 |
7 |
Đèn soi thanh quản người lớn |
cái |
1 |
8 |
Đèn soi thanh quản trẻ em |
cái |
1 |
9 |
Kim chọc màng phổi |
cái |
5 |
10 |
Đèn đọc phim X-quang |
cái |
1 |
11 |
Bộ dẫn lưu màng phổi |
Bộ |
12 |
12 |
Máy tạo ô xy cá nhân |
cái |
1 |
B |
Hồi sức tuần hoàn |
|
|
13 |
Máy điên tim cá nhân |
cái |
1 |
14 |
May phá rung tim |
cái |
1 |
15 |
Cathete tĩnh mạch |
cái |
5 |
C |
Hồi sức tiết niệu |
|
|
16 |
Ống thông Nelaton các loại |
Cái |
12 |
D |
Hồi sức tiêu hoá |
|
|
17 |
Ống thông dẫn lưu màng bụng |
cái |
20 |
18 |
Ống thông dạ dày các cỡ |
cái |
30 |
19 |
Ống rửa dạ dày các cỡ số 2 |
cái |
6 |
20 |
Kim chọc dò màng bụng |
cái |
10 |
E |
Các trang thiết bị khác |
|
|
21 |
Giường cấp cứu |
cái |
15 |
22 |
Tủ đầu giường |
cái |
15 |
23 |
Đệm chống loét |
cái |
4 |
24 |
Cáng khiêng |
cái |
2 |
25 |
Cáng đẩy |
cái |
2 |
26 |
Xe đẩy |
cái |
2 |
27 |
Bàn đẩy phát thuốc |
cái |
2 |
28 |
Bàn đẩy dụng cụ |
cái |
2 |
29 |
Máy đo tim thai (Dopple) |
cái |
1 |
30 |
Ống nghe tim thai |
cái |
1 |
31 |
Kim chọc dò màng não |
cái |
2 |
32 |
Đèn soi đáy mắt |
cái |
2 |
33 |
Bộ dụng cụ tiễu phẫu |
bộ |
2 |
2.2 |
Phòng băng và tiểu phẫu |
|
|
34 |
Bộ dụng cụ cố định chi |
Bộ |
2 |
35 |
Cáng cố định |
cái |
1 |
36 |
Cáng khiêng |
cái |
1 |
37 |
Cáng đẩy |
cái |
1 |
38 |
Xe lăn tay |
cái |
1 |
39 |
Bộ dụng tiểu phẫu |
bộ |
2 |
2.2 |
Phòng băng và tiểu phẫu |
|
|
34 |
Bộ dụng cụ cố định chi |
bộ |
2 |
35 |
Cáng cố định |
cái |
1 |
36 |
Cáng khiêng |
cái |
1 |
37 |
Cáng đẩy |
cái |
1 |
38 |
Xe lăn tay |
cái |
1 |
39 |
Bộ dụng tiểu phẫu |
cái |
2 |
2.3 |
Đơn vi điều trị tích cực ngoại sản |
|
|
40 |
Bóp bóng người lớn |
cái |
2 |
41 |
Bóp bóng trẻ em |
cái |
2 |
42 |
Máy hút điện |
cái |
2 |
43 |
Ống hút đờm dãi |
cái |
100 |
44 |
Cannun mở khí quản |
bộ |
6 số |
45 |
Bộ dụng cụ mở khí quản |
cái |
1 |
46 |
Máy thở |
cái |
1 |
47 |
Đèn soi thanh quản |
bộ |
1 |
48 |
Kim chọc dò màng phổi |
cái |
10 |
49 |
Đèn đọc phim X-quang |
cái |
1 |
50 |
Bộ dẫn lưu màng phổi |
cái |
10 |
51 |
Máy tạo ô xy di động |
cái |
1 |
2.4 |
Cấp cứu-Hồi sức |
|
|
52 |
Máy tao nhip tim ngoài cơ thê |
cái |
1 |
53 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
8 |
54 |
Monitor trung tâm |
HT |
1 |
55 |
Máy đo nồng độ ô xy |
cái |
1 |
56 |
Máy tao ô xy di động |
cái |
6 |
57 |
Hệ thống tín hiệu báo gọi y tá |
cái |
1 |
58 |
Máy nén khí |
cái |
2 |
59 |
Máy thở |
cái |
4 |
60 |
Máy gây mê |
cái |
1 |
61 |
Măt nạ các loại cho người lớn và trẻ em |
cái |
6 |
62 |
Máy hút điện chay liên tuc áp lực thấp |
cái |
2 |
63 |
Máy hút điện |
cái |
6 |
64 |
Bơm cho bệnh nhân ăn tự động |
cái |
2 |
65 |
Bơm truyền dịch |
cái |
6 |
66 |
Bơm tiêm điện |
cái |
5 |
67 |
Catheter tĩnh mạch |
cái |
5 |
68 |
Bóp bóng hô hấp người lớn |
cái |
3 |
69 |
Bóp bóng hô hấp trẻ em |
cái |
2 |
70 |
Ống thông hút đờm dãi |
cái |
100 |
71 |
Cannun mở khí quản các cỡ |
bộ |
6 |
72 |
Đèn soi thanh quản 3 cỡ |
bộ |
4 |
73 |
Kim choc dò màng phối |
cái |
4 |
74 |
Bộ dẫn lưu màng phổi |
cái |
4 |
75 |
Đèn đọc phim X-quang |
cái |
4 |
76 |
Bộ đặt nội khí quản người lớn trẻ em |
bộ |
2 |
77 |
Bộ dụng cụ mở khí quản |
bộ |
2 |
78 |
Máy điện tim |
cái |
2 |
79 |
Máy phá rung tim |
cái |
2 |
80 |
Ống thông rửa dạ dày |
cái |
6 |
81 |
Kim chọc dò tuỷ sống |
cái |
2 |
82 |
Bàn khám bệnh |
cái |
2 |
83 |
Đèn Clar và biến thế |
cái |
2 |
84 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
6 |
85 |
Huyết áp kế trẻ em |
cái |
1 |
86 |
Máy khí dung |
cái |
6 |
87 |
Máy huỷ bơm kim tiêm |
cái |
1 |
88 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
6 |
89 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
cái |
2 |
90 |
Đèn cực tím loại di động |
cái |
2 |
91 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
10 |
92 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
20 |
93 |
Bộ làm ẩm ô xy |
bộ |
10 |
94 |
Đồng hồ ô xy đo áp lực bình ô xy |
cái |
10 |
95 |
Van điều chỉnh cho bình ô xy |
cái |
10 |
96 |
Bình ô xy |
cái |
15 |
97 |
Túi chườm nóng lạnh(cao su) |
cái |
30 |
98 |
Găng tay y tế,cơ 6.5 và 7 |
đôi |
100 |
99 |
Thùng chứa đá |
cái |
2 |
100 |
Cân trọng lượng có thước đo |
cái |
2 |
101 |
Máy phát điện dự phòng 2500w-3000w,220v,50hz |
cái |
1 |
102 |
Thùng đựng rác |
cái |
4 |
103 |
Thùng đựng nước uống cho bệnh nhân |
cái |
1 |
104 |
Máy thu hình 21 inch |
cái |
1 |
105 |
Máy vi tính+máy in |
cái |
1 |
3 |
KHOA NỘI TỔNG HỢP |
||
1 |
Máy thở |
cái |
4 |
2 |
Máy gây mê |
cái |
2 |
3 |
Máy điện tim các loại |
cái |
4 |
4 |
Máy tạo ô xy di động |
cái |
15 |
5 |
Bơm tiêm điện |
cái |
15 |
6 |
Bơm truyền dịch |
cái |
15 |
7 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
15 |
8 |
Máy khí dung |
cái |
15 |
9 |
Máy lọc thận nhân tạo |
2 – 6 |
|
10 |
Máy tán sỏi ngoài cơ thể |
HT |
1 |
11 |
Thiết bị tán sỏi qua ống nội soi |
bộ |
1 |
12 |
Thiết bị tán sỏi mật thuỷ lực |
bộ |
1 |
13 |
Máy hút điện |
cái |
30 |
14 |
Máy hút điện chạy liên tục áp lực thấp |
cái |
5 |
15 |
Hệ thống báo gọi y tá (phụ thuộc vào vị trí các phòng bệnh có thể 2 hoặc 3 hệ thống) |
HT |
1 |
16 |
Ống nghe bệnh người lớn |
cái |
50 |
17 |
Ống nghe bệnh trẻ em |
cái |
10 |
18 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
10 |
19 |
Huyết áp kế trẻ em |
cái |
10 |
20 |
Bóp bóng hô hấp người lớn |
cái |
10 |
21 |
Bóp bóng trẻ em |
cái |
3 |
22 |
Búa thử phản xạ |
cái |
15 |
23 |
Đè lưỡi các loại |
cái |
60 |
24 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
50 |
25 |
Đèn đọc phim X-quang |
cái |
20 |
26 |
Đèn clar |
cái |
15 |
27 |
Đèn khám bệnh |
bộ |
10 |
28 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
bộ |
10 |
29 |
Bộ thông niệu đạo nam và nữ |
bộ |
30 |
30 |
Bộ làm ẩm ô xy |
bộ |
20 |
31 |
Đồng hồ ô xy đo áp lực bình ô xy |
cái |
30 |
32 |
Van chỉnh áp cho bình ô xy |
cái |
30 |
33 |
Bình ô xy |
cái |
30 |
34 |
Hộp gấp bông gạc các loại |
cái |
50 |
35 |
Hộp hấp dụng cụ các loại |
cái |
50 |
36 |
Khay đựng dụng cụ các loại |
cái |
50 |
37 |
Khay quả đậu các loại |
cái |
50 |
38 |
Nồi luộc bơm kim tiêm |
cái |
10 |
39 |
Nồi luộc dụng cụ |
cái |
10 |
40 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
10 |
41 |
Tủ đựng thuốc |
cái |
10 |
42 |
Tủ lạnh |
cái |
10 |
43 |
Tủ sấy điện 3000C |
cái |
10 |
44 |
Túi chườm nóng lạnh (bằng cao su) |
cái |
30 |
45 |
Găng tay y tế cỡ 6,5 và 7 |
đôi |
100 |
46 |
Bốc tháo thụt |
cái |
70 |
47 |
Bô dẹt |
cái |
100 |
48 |
Bô đái cho nam giới |
cái |
70 |
49 |
Ca nhổ đờm |
cái |
100 |
50 |
Thùng rác |
cái |
100 |
51 |
Nạng tay |
cái |
10 |
52 |
Xe đẩy bình ô xy |
cái |
5 |
53 |
Xe đẩy đồ vải |
cái |
5 |
54 |
Xe lăn tay |
cái |
4 |
55 |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
cái |
6 |
56 |
Xe đẩy dụng cụ |
cái |
5 |
57 |
Cáng đẩy |
cái |
5 |
58 |
Cáng tay |
cái |
5 |
59 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
30 |
60 |
Bơm tiêm thuỷ tinh 20 ml + kim |
bộ |
30 |
61 |
Bơm tiêm 1 lần các loại |
cái |
500 |
62 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
10 |
63 |
Máy huỷ bơm kim tiêm |
cái |
2 |
64 |
Giường bệnh |
cái |
140 |
65 |
Tủ đầu giường |
cái |
140 |
66 |
Đệm chống loét |
cái |
6 |
67 |
Bàn làm việc |
cái |
50 |
68 |
Ghế |
cái |
100 |
69 |
Ghế đẩu |
cái |
50 |
70 |
Bảng |
cái |
20 |
71 |
Tủ đựng tài liệu |
cái |
20 |
72 |
Cân bàn (trọng lượng 120 kg) |
cái |
15 |
73 |
Thùng đựng nước uống cho bệnh nhân |
cái |
5 |
74 |
Máy thu hình 21 inch |
cái |
4 |
75 |
Máy vi tính+máy in |
bộ |
3 |
4 |
KHOA NỘI TIM MẠCH LÃO KHOA |
||
1 |
Máy thở |
cái |
2 |
2 |
Máy gây mê |
cái |
1 |
3 |
Máy điện tim |
cái |
2 |
4 |
Máy Holter theo dõi tim mạch24h/24h |
cái |
1 |
5 |
Máy điện tim gắng sức |
bộ |
1 |
6 |
Máy siêu âm gắng sức |
bộ |
1 |
7 |
Máy đo lưu huyết não |
|
|
8 |
Máy tạo ô xy di động |
cái |
3 |
9 |
Bơm tiêm điện |
cái |
2 |
10 |
Bơm truyền dịch |
cái |
2 |
11 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
2 |
12 |
Máy khí dung |
cái |
2 |
13 |
Máy hút điện |
cái |
4 |
14 |
Máy hút điện chạy liên tục áp suất thấp |
cái |
5 |
15 |
Hệ thống báo gọi y tá (phụ thuộc vào vị trí của các phòng bệnh có thể 2 hoặc 3 hệ thống) |
HT |
1 |
16 |
Ống nghe bệnh người lớn |
cái |
5 |
17 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
5 |
18 |
Ambu bóp bóng người lớn |
cái |
5 |
19 |
Búa thử phản xạ |
cái |
5 |
20 |
Đè lưỡi các loại |
cái |
8 |
21 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
15 |
22 |
Đèn đọc phim X-quang |
cái |
3 |
23 |
Đén Clar |
cái |
2 |
24 |
Đèn khám bệnh |
cái |
5 |
25 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
bộ |
1 |
26 |
Bộ thông niệu đạo nam và nữ |
bộ |
4 |
27 |
Bộ làm ẩm ô xy |
bộ |
5 |
28 |
Van điều chỉnh cho bình ô xy |
cái |
5 |
29 |
Bình ô xy |
cái |
5 |
30 |
Bình ô xy |
cái |
5 |
31 |
Hộp hấp bông gạc các loại |
cái |
10 |
32 |
Hộp hấp dụng cụ các loại |
cái |
10 |
33 |
Khay đựng dụng cụ các loại |
cái |
20 |
34 |
Khay quả đậu các loại |
cái |
5 |
35 |
Nồi luộc bơm kim tiêm |
cái |
1 |
36 |
Nồi luộc dụng cụ |
cái |
1 |
37 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
1 |
38 |
Tủ đựng thuốc |
cái |
1 |
39 |
Tủ lạnh |
cái |
2 |
40 |
Tủ sấy điện 3000C |
cái |
2 |
41 |
Túi chườm nóng lạnh (bằng cao su) |
cái |
5 |
42 |
Găng tay y tế,cơ 6,5 và 7 |
đôi |
50 |
43 |
Bốc tháo thụt |
cái |
3 |
44 |
Bô dẹt |
cái |
15 |
45 |
Bô đái cho nam giới |
cái |
10 |
46 |
Ca nhổ đờm |
cái |
15 |
47 |
Thùng rác |
cái |
1 |
48 |
Nạng tay |
cái |
2 |
49 |
Xe đẩy bình ô xy |
cái |
1 |
50 |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
cái |
1 |
51 |
Xe đẩy dụng cụ |
cái |
1 |
52 |
Xe đẩy đồ vải |
cái |
1 |
53 |
Xe lăn tay |
cái |
3 |
54 |
Cáng đẩy |
cái |
2 |
55 |
Cáng tay |
cái |
1 |
56 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
5 |
57 |
Bơm tiêm thuỷ tinh 20ml+kim |
bộ |
5 |
58 |
Bơm tiêm một lần các loại |
cái |
200 |
59 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
2 |
60 |
Máy huỷ bơm kim tiêm |
cái |
1 |
61 |
Giường bệnh |
cái |
15 |
62 |
Tủ đầu giường |
cái |
15 |
63 |
Đệm chống loét |
cái |
4 |
64 |
Bàn làm việc |
cái |
8 |
65 |
Ghế |
cái |
20 |
66 |
Ghế đẩu |
cái |
10 |
67 |
Bảng viết |
cái |
2 |
68 |
Tủ đựng tài liệu |
cái |
2 |
69 |
Cân bàn(trọng lượng 120 kg) |
cái |
1 |
70 |
Thùng đựng nước uống cho bệnh nhân |
cái |
1 |
71 |
Máy thu hình 21 inches |
cái |
1 |
72 |
Máy vi tính +máy in |
bộ |
1 |
5 |
KHOA TRUYỀN NHIỄM |
||
1 |
Máy thở |
cái |
2 |
2 |
Máy gây mê |
cái |
1 |
3 |
Máy điện tim |
cái |
1 |
4 |
Máy phá rung,tạo nhip tim |
cái |
1 |
5 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
2 |
6 |
Máy khí dung |
cái |
2 |
7 |
Máy tạo ô xy di động |
cái |
3 |
8 |
Bơm tiêm điện |
cái |
2 |
9 |
Bơm truyền dịch |
cái |
2 |
11 |
Máy hút điện |
cái |
3 |
12 |
Máy hút điện chạy liên tục áp lực thấp |
cái |
2 |
13 |
Hệ thống báo gọi y tá (phụ thuộc vào vị trí của các phòng bệnh có thể có 2 hoặc3 hệ thống) |
HT |
1 |
14 |
Ống nghe bệnh người lớn |
cái |
10 |
15 |
Ống nghe bệnh trẻ em |
cái |
2 |
16 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
10 |
17 |
Huyết áp kế trẻ em |
cái |
2 |
18 |
Bóp bóng hô hấp người lớn |
cái |
5 |
19 |
Bóp bóng hô hâp trẻ em |
cái |
2 |
20 |
Búa thử phản xạ |
cái |
5 |
21 |
Đè lưỡi các loại |
cái |
20 |
22 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
20 |
23 |
Đèn đọc X-quang |
cái |
4 |
24 |
Đèn clar |
cái |
2 |
25 |
Đèn khám bệnh |
cái |
5 |
26 |
Bộ dụng cụ tiếu phẫu |
bộ |
2 |
27 |
Bộ thông niệu đạo nam và nữ |
bộ |
10 |
28 |
Bộ làm ẩm ô xy |
bộ |
5 |
29 |
Đồng hồ ô xy đo ap lực bình ô xy |
cái |
5 |
30 |
Van điều chỉnh cho bình ô xy |
cái |
5 |
31 |
Bình ô xy |
cái |
5 |
32 |
Hộp hấp bông gạc các loại |
cái |
10 |
33 |
Hộp hấp dụng cụ các loại |
cái |
10 |
34 |
Khay đựng dụng cụ các loại |
cái |
15 |
35 |
Khay quả đậu |
cái |
10 |
36 |
Nồi luộc bơm kim tiêm |
cái |
1 |
37 |
Nồi luộc dụng cụ |
cái |
2 |
38 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
2 |
39 |
Tủ đựng thuốc |
cái |
1 |
40 |
Tủ lạnh |
cái |
2 |
41 |
Tủ sấy điện 3000C |
cái |
2 |
42 |
Túi chườm nóng lạnh (cao su) |
cái |
10 |
43 |
Găng tay y tế cơ 6,5 và 7 |
cái |
100 |
44 |
Bốc tháo hụt |
cái |
5 |
45 |
Bô dẹt |
cái |
15 |
46 |
Bô đái cho nam giới |
cái |
10 |
47 |
Ca nhổ đờm |
cái |
20 |
48 |
Thùng rác |
cái |
2 |
49 |
Nạng tay |
cái |
2 |
50 |
Xe đẩy bình ô xy |
cái |
2 |
51 |
Xe đẩycấp phát thuốc |
cái |
1 |
52 |
Xe đẩy dụng cụ |
cái |
1 |
53 |
Cáng đẩy |
cái |
1 |
54 |
Cáng tay |
cái |
1 |
55 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
10 |
56 |
Bơm tiêm thuỷ tinh 20 ml+kim |
bộ |
5 |
57 |
Bơm tiêm 1 lần các loại |
cái |
100 |
58 |
Hộp thu gom các loại |
cái |
3 |
59 |
Máy huỷ bơm kim tiêm |
cái |
1 |
60 |
Giường bệnh |
cái |
20 |
61 |
Tủ đầu giường |
cái |
20 |
62 |
Đệm chống loét |
cái |
4 |
63 |
Bàn làm việc |
cái |
4 |
64 |
Ghế |
cái |
30 |
65 |
Ghế đẩu |
cái |
10 |
66 |
Bảng viết |
cái |
2 |
67 |
Tủ đựng tài liệu |
cái |
2 |
68 |
Cân bàn (trọng lượng 120 kg) |
cái |
1 |
69 |
Xe đẩy đồ vải |
cái |
10 |
70 |
Thùng đựng nước uống bệnh nhân |
cái |
2 |
71 |
Máy thu hình 21 inch |
cái |
1 |
72 |
Máy vi tính+máy in |
bộ |
1 |
6 |
KHOA LAO |
||
1 |
Máy đo dung tích phổi |
cái |
1 |
2 |
Máy đo chức năng hô háp |
cái |
1 |
3 |
Bộ soi phế quản ống mềm (đặt tai khoa nội soi) |
bộ |
1 |
4 |
Máy thở |
cái |
2 |
5 |
Máy gây mê |
cái |
1 |
6 |
Máy điện tim |
cái |
1 |
7 |
Máy phá rung, tạo nhip tim |
cái |
1 |
8 |
Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số |
cái |
2 |
9 |
Máy khí dung |
cái |
2 |
10 |
Máy tao ô xy di động |
cái |
4 |
11 |
Bơm tiêm điện |
cái |
2 |
12 |
Bơm truyền dịch |
cái |
2 |
13 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
2 |
14 |
Máy hút điện |
cái |
4 |
15 |
Máy hút điện chạy liên tục áp lực thấp |
cái |
2 |
16 |
Hệ thống báo gọi y tá(phụ thuộc vào vị trí của các phòng bệnh có thể có 2 hoặc 3 hệ thống) |
HT |
1 |
17 |
Ống nghe người lớn |
cái |
10 |
18 |
Ống nghe bệnh tre em |
cái |
2 |
19 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
10 |
20 |
huyết áp kế trẻ em |
cái |
2 |
21 |
Ambu bóp bóng người lớn |
cái |
5 |
22 |
Ambu bóp bóng trẻ em |
cái |
2 |
23 |
Búa thử phản xạ |
cái |
5 |
24 |
Đè lưỡi các loại |
cái |
20 |
25 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
20 |
26 |
Đèn đọc phim X-quang |
cái |
4 |
27 |
Đèn Clar |
cái |
4 |
28 |
Đèn khám bệnh |
cái |
5 |
29 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
bộ |
2 |
30 |
Bộ thông niệu đạo nam và nữ |
bộ |
10 |
31 |
Bộ làm âm ô xy |
bộ |
5 |
32 |
Đồng hồ ô xy đo áp lực bình ô xy |
cái |
5 |
33 |
Van điều chỉnh cho bình ô xy |
cái |
5 |
34 |
Bình ô xy |
cái |
5 |
35 |
Hộp hấp bông gạc các loại |
cái |
10 |
36 |
Hộp hấp dụng cụ các loại |
cái |
10 |
37 |
Khay đựng dụng cụ các loại |
cái |
10 |
38 |
Khay quả đậu các loại |
cái |
10 |
39 |
Nồi luộc bơm kim tiêm |
cái |
1 |
40 |
Tủ dựng dụng cụ |
cái |
1 |
41 |
Tủ đựng thuốc |
cái |
1 |
42 |
Tủ lạnh |
cái |
2 |
43 |
Tủ sấy điện 3000C |
cái |
2 |
44 |
Nồi luộc dụng cụ |
cái |
1 |
45 |
Túi chườm nóng lạnh (cao su) |
cái |
5 |
46 |
Găng tay y tế, cỡ 6,5 và 7 |
đôi |
100 |
47 |
Bốc tháo thụt |
cái |
5 |
48 |
Bô dẹt cho nữ |
cái |
10 |
49 |
Bô đái cho nam |
cái |
10 |
50 |
Ca nhổ đờm |
cái |
10 |
51 |
Thùng rác |
cái |
1 |
52 |
Nạng tay |
cái |
2 |
53 |
Xe đẩy bình ô xy |
cái |
1 |
54 |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
cái |
1 |
55 |
Xe đẩy dụng cụ |
cái |
1 |
56 |
Cáng đẩy |
cái |
1 |
57 |
Cáng tay |
cái |
1 |
58 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
10 |
59 |
Bơm truyền thuỷ tinh 20ml+kim |
bộ |
5 |
60 |
Bơm tiêm 1 lần các loại |
cái |
200 |
61 |
Máy huỷ kim tiêm |
cái |
1 |
62 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
2 |
63 |
Giường bệnh |
cái |
20 |
64 |
Tủ đầu giường |
cái |
20 |
65 |
Bàn làm việc |
cái |
6 |
66 |
Ghế |
cái |
10 |
67 |
Ghế đẩu |
cái |
10 |
68 |
Bảng viết |
cái |
2 |
69 |
Tủ đựng tài liệu |
cái |
2 |
70 |
Cân bàn (trọng lượng 120 kg) |
cái |
1 |
71 |
Xe đẩy đồ vải |
cái |
1 |
72 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
1 |
73 |
Máy thu hình 21 in ch |
cái |
1 |
74 |
Máy vi tính + máy in |
bộ |
1 |
7 |
KHOA DA LIỄU |
||
1 |
Máy khí dung |
cái |
1 |
2 |
Máy tạo ô xy di động |
cái |
1 |
3 |
Bơm truyền dịch |
cái |
1 |
4 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
1 |
5 |
Bơm tiêm điện |
cái |
1 |
6 |
Máy hút điện |
cái |
2 |
7 |
Máy hút điện áp lực thấp chạy liên tục |
cái |
2 |
8 |
Hệ thống báo gọi y tá |
HT |
1 |
9 |
Kính hiển vi 2 mắt |
cái |
1 |
10 |
Kính lúp |
cái |
1 |
11 |
Tủ ấm |
cái |
1 |
12 |
Thiết bị nhuộm tiêu bản |
bộ |
1 |
13 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
5 |
14 |
Huyết áp kế trẻ em |
cái |
2 |
15 |
Bóp bóng người lớn |
cái |
2 |
16 |
Bóp bóng trẻ em |
cái |
2 |
17 |
Búa thử phản xạ |
cái |
5 |
18 |
Đè lưỡi các loại |
cái |
10 |
19 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
10 |
20 |
Đèn đọc X-quang |
cái |
2 |
21 |
Đèn clar |
cái |
2 |
22 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
bộ |
1 |
23 |
Bộ thông niệu đạo nam và nữ |
bộ |
5 |
24 |
Bộ làm âm ô xy |
bộ |
5 |
25 |
Đòng hồ ô xy đo áp lực bình ô xy |
cái |
5 |
26 |
Van chỉnh áp cho bình ô xy |
cái |
5 |
27 |
Bình ô xy |
cái |
5 |
28 |
Hộp hấp bông gạc các loài |
cái |
10 |
29 |
Hộp hấp dụng cụ các loại |
cái |
10 |
30 |
Khay đựng dụng cụ các loại |
cái |
10 |
31 |
Khay quả đạu các loại |
cái |
8 |
32 |
Nồi luộc bơm kim tiêm |
cái |
1 |
33 |
Nồi luộc dụng cụ |
cái |
1 |
34 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
1 |
35 |
Tủ đựmg thuốc |
cái |
1 |
36 |
Tủ lạnh |
cái |
2 |
37 |
Tủ sấy điện 3000C |
cái |
2 |
38 |
Túi chườm nóng lạnh (cao su) |
cái |
5 |
39 |
Găng tay y tế cơ 6,5 và 7 |
đôi |
5 |
40 |
Xe đẩy bình ô xy |
cái |
1 |
41 |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
cái |
1 |
42 |
Xe đẩy dụng cụ |
cái |
1 |
43 |
Cáng đẩy |
cái |
1 |
44 |
Cáng tay |
cái |
1 |
45 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
5 |
46 |
Bơm tiêm thuỷ tinh 20 ml+kim |
bộ |
5 |
47 |
Bơm tiêm 1 lần các loại |
cái |
100 |
48 |
Máy huỷ bơm kim tiêm |
cái |
1 |
49 |
Găng tay y tế |
đôi |
30 |
50 |
Giường bệnh |
cái |
10 |
51 |
Tủ đầu giường |
cái |
10 |
52 |
Đêm chống loét |
cái |
2 |
53 |
Bàn làm việc |
cái |
5 |
54 |
Ghế |
cái |
10 |
55 |
Ghế đẩu |
cái |
10 |
56 |
Bảng viết |
cái |
2 |
57 |
Tủ đựng tài liệu |
cái |
1 |
58 |
Cân bàn (trọng lượng 120 kg) |
cái |
1 |
59 |
Xe đẩy đồ vải |
cái |
1 |
60 |
Nạng tay |
cái |
1 |
61 |
Bốc tháo thụt |
cái |
2 |
62 |
Bô dẹt cho nữ |
cái |
5 |
63 |
Bô đái cho nam |
cái |
5 |
64 |
Ca nhổ đờm |
cái |
5 |
65 |
Thùng đựng rác |
cái |
5 |
66 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
2 |
67 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
1 |
68 |
Máy thu hình 21 inch |
cái |
1 |
69 |
Máy vi tính +máy in |
bộ |
1 |
8 |
KHOA THẦN KINH |
||
1 |
Máy ghi điện tim |
cái |
1 |
2 |
Máy ghi điện não |
cái |
1 |
3 |
Máy ghi điện cơ |
cái |
2 |
4 |
Máy thở |
cái |
2 |
5 |
Máy khí dung |
cái |
2 |
6 |
Máy phá rung, tạo nhịp tim |
cái |
1 |
7 |
Máy tạo ô xy di động |
cái |
4 |
8 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
4 |
9 |
Bơm tiêm điện |
cái |
2 |
10 |
Bơm truyền dịch |
cái |
2 |
11 |
Máy hút điện |
cái |
2 |
12 |
Máy hút điện chạy liên tục |
cái |
2 |
13 |
Hệ thống báo gọi y tá |
HT |
1 |
14 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
5 |
15 |
Huyết áp kế trẻ em |
cái |
2 |
16 |
Ambu bóp bóng người lớn |
cái |
2 |
17 |
Búa thử phản xạ |
cái |
4 |
18 |
Đèn soi đáy mắt |
cái |
1 |
19 |
Kim chọc dò dịch não các cỡ cho người lớn và trẻ em |
cái |
6 |
20 |
Âm thoa |
cái |
1 |
21 |
Áp kế Claude đo áp lực dịch não tuỷ |
cái |
2 |
22 |
Đè lưỡi các loại |
cái |
10 |
23 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
10 |
24 |
Đèn đọc phim X-QUANG |
cái |
2 |
25 |
Đèn clar |
cái |
2 |
26 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
bộ |
1 |
27 |
Bộ thông niệu đạo nam và nữ |
bộ |
3 |
28 |
Ống thông hậu môn người lớn và trẻ em |
cái |
6 |
29 |
Ống thông thực phẩm qua mũi, dạ dày người lớn, trẻ em |
cái |
6 |
30 |
Ống hút các loại |
cái |
20 |
31 |
Bơm thức ăn đưa qua mũi dạ dày |
cái |
2 |
32 |
Bộ làm ẩm ô xy |
bộ |
5 |
33 |
Đồng hồ ô xy do áp lực bình ô xy |
cái |
5 |
34 |
Van chỉnh áp cho bình ô xy |
cái |
5 |
35 |
Bình ô xy |
cái |
5 |
36 |
Hộp hấp bông gạc các loại |
cái |
10 |
37 |
Hộp hấp dụng cụ các loại |
cái |
10 |
38 |
Khay đựng dụng cụ các loại |
cái |
10 |
39 |
Khay quả đậu các loại |
cái |
10 |
40 |
Nồi luộc bơm kim tiêm |
cái |
1 |
41 |
Nồi luộc dụng cụ |
cái |
1 |
42 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
1 |
43 |
Tủ đụng thuốc |
cái |
1 |
44 |
Tủ lạnh |
cái |
2 |
45 |
Tủ sấy điện 3000C |
cái |
2 |
46 |
Túi chườm nóng lạnh (cao su) |
cái |
5 |
47 |
Găng tay y tế cỡ 6,5 và 7 |
đôi |
100 |
48 |
Xe đẩy bình ô xy |
cái |
1 |
49 |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
cái |
1 |
50 |
Xe đẩy dụng cụ |
cái |
1 |
51 |
Xe lăn |
cái |
2 |
52 |
Cáng đẩy |
cái |
1 |
53 |
Cáng tay |
cái |
1 |
54 |
Nạng tay |
cái |
2 |
55 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
5 |
56 |
Bơm tiêm thuỷ tinh 20ml+kim |
bộ |
5 |
57 |
Bơm tiêm 1 lần các loại |
cái |
200 |
58 |
Giường bệnh |
cái |
10 |
59 |
Tủ đàu giường |
cái |
10 |
60 |
Bàn lam việc |
cái |
5 |
61 |
Ghế |
cái |
10 |
62 |
Ghế đẩu |
cái |
10 |
63 |
Bảng viết |
cái |
2 |
64 |
Tủ đựng tài liệu |
cái |
2 |
65 |
Cân bàn (trọng lượng 120kg) |
cái |
1 |
66 |
Xe đẩy đồ vải |
cái |
1 |
67 |
Bốc tháo hụt |
cái |
5 |
68 |
Bô dẹt cho nữ |
cái |
5 |
69 |
Bô đái cho nam |
cái |
5 |
70 |
Ca nhổ đờm |
cái |
10 |
71 |
Thùng đựng rác |
cái |
1 |
72 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
2 |
73 |
Máy huỷ kim tiêm 1 lần |
cái |
1 |
74 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
1 |
75 |
Máy thu hình 21 inch |
cái |
1 |
76 |
Máy vi tính + máy in |
bộ |
1 |
9 |
KHOA TÂM THẦN |
||
1 |
Máy điện tim |
cái |
1 |
2 |
Máy đo điện nao |
cái |
1 |
3 |
Máy gây mê |
cái |
1 |
4 |
Máy thở |
cái |
2 |
5 |
Máy khí dung |
cái |
2 |
6 |
Máy phá rung, tạo nhip tim |
cái |
1 |
7 |
Máy sốc điện |
cái |
2 |
8 |
Máy tạo ô xy di động |
cái |
4 |
9 |
Bơm tiêm điện |
cái |
2 |
10 |
Bơm truyền dịch |
cái |
2 |
11 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
2 |
12 |
Máy hút điện |
cái |
2 |
13 |
Máy hút điện chạy liên tục |
cái |
2 |
14 |
Hệ thống báo goi y tá |
HT |
1 |
15 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
5 |
16 |
Huyết áp kế trẻ em |
cái |
1 |
17 |
Bóp bóng người lớn |
cái |
2 |
18 |
Búa thử phản xạ |
cái |
1 |
19 |
Đè lưỡi các loại |
cái |
10 |
20 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
10 |
21 |
Đèn đọc phim x-quang |
cái |
2 |
22 |
Đèn clar |
cái |
2 |
23 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
bộ |
1 |
24 |
Bộ dụng cụ niệu đạo nam và nữ |
bộ |
3 |
25 |
Bộ làm ẩm ô xy |
bộ |
5 |
26 |
Đồng hồ ô xy đo áp lực bình ô xy |
cái |
5 |
27 |
Van chỉnh áp cho bình ô xy |
cái |
5 |
28 |
Bình ô xy |
cái |
5 |
29 |
Hộp hấp gạc bông các loại |
cái |
10 |
30 |
Hộp hấp dụng cụ các loại |
cái |
10 |
31 |
Khay đựng dụng cụ các loại |
cái |
10 |
32 |
Khay quả đậu các loại |
cái |
10 |
33 |
Nồi luộc bơm kim tiêm |
cái |
1 |
34 |
Nồi luộc dụng cụ |
cái |
1 |
35 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
1 |
36 |
Tủ đựng thuốc |
cái |
1 |
37 |
Tủ lạnh |
cái |
2 |
38 |
Tủ sấy điện 3000C |
cái |
2 |
39 |
Túi chườm nóng lạnh (cao su) |
cái |
5 |
40 |
Găng tay y tế cỡ 6,5 và 7 |
đôi |
50 |
41 |
Xe đẩy bình ô xy |
cái |
1 |
42 |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
cái |
1 |
43 |
Xe đẩy dụng cụ |
cái |
1 |
44 |
Cáng đẩy |
cái |
1 |
45 |
Cáng tay |
cái |
1 |
46 |
Nạng tay |
cái |
1 |
47 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
5 |
48 |
Bơm thuy tinh 20ml + kim |
bộ |
5 |
49 |
Bơm tiêm 1 lần các loại |
cái |
200 |
50 |
Máy huỷ bơm kim tiêm 1 lần |
cái |
1 |
51 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
2 |
52 |
Giường bệnh |
cái |
10 |
53 |
Tủ đầu giường |
cái |
10 |
54 |
Bàn làm việc |
cái |
5 |
55 |
Ghế |
cái |
10 |
56 |
Ghế đẩu |
cái |
10 |
57 |
Bảng viết |
cái |
2 |
58 |
Tủ đựng tài liệu |
cái |
2 |
59 |
Cân bàn (trọng lượng 120 kg) |
cái |
1 |
60 |
Xe đẩy đồ vải |
cái |
1 |
61 |
Bốc tháo thụt |
cái |
5 |
62 |
Bô dẹt cho nữ |
cái |
5 |
63 |
Bô đái cho nam |
cái |
5 |
64 |
Ca nhổ đờm |
cái |
10 |
65 |
Thùng đựng rác |
cái |
1 |
66 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
1 |
67 |
Máy thu hình 21 inch |
cái |
1 |
68 |
Máy vi tính +máy in |
bộ |
1 |
10 |
KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN |
||
1 |
Máy điện châm |
cái |
6 |
2 |
Máy dò huyệt châm cứu |
cái |
2 |
3 |
Máy lade châm cứu |
cái |
2 |
4 |
Máy xoa bóp |
cái |
4 |
5 |
Bơm tiêm điện |
cái |
2 |
6 |
Bơm truyền dịch |
cái |
2 |
7 |
Máy khí dung |
cái |
4 |
8 |
Máy tán thuốc |
cái |
1 |
9 |
Máy thái thuốc |
cái |
1 |
10 |
Thiết bị sắc thuốc |
cái |
4 |
11 |
Dụng cụ thắt, cắt búi trĩ |
bộ |
2 |
12 |
Kim châm cứu các loại |
bộ |
20 |
13 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
5 |
14 |
Huyết áp kế trẻ em |
cái |
1 |
15 |
Bóp bóng người lớn |
cái |
2 |
16 |
Búa thử phản xạ |
cái |
1 |
17 |
Đè lưỡi các loại |
cái |
10 |
18 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
15 |
19 |
Đèn đọc phim x-quang |
cái |
3 |
20 |
Đèn clar |
cái |
2 |
21 |
Bộ dụng cụ tiểu phẩu |
bô |
1 |
22 |
Bộ thông niệu đạo nam và nữ |
bộ |
5 |
23 |
Bộ làm ẩm ô xy |
bộ |
5 |
24 |
Đồng hồ ô xy đo áp lưc ô xy |
cái |
5 |
25 |
Van chỉnh áp cho bình ô xy |
cái |
5 |
26 |
Bình ô xy |
cái |
5 |
27 |
Hộp hấp bông gạc các loai |
cái |
10 |
28 |
Hộp hấp dụng cụ các loại cái |
cái |
10 |
29 |
Khay đựng dụng cụ các loại |
cái |
10 |
30 |
Khay quả đậu các loại |
cái |
15 |
31 |
Nồi luộc bơm kim tiêm |
cái |
1 |
32 |
Nồi nuộc dụng cụ |
cái |
1 |
33 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
1 |
34 |
Tủ đựng thuốc |
cái |
1 |
35 |
Tủ đựng thuốc đông y |
cái |
2 |
36 |
Tủ lạnh |
cái |
2 |
37 |
Tủ sấy điện 3000C |
cái |
2 |
38 |
Túi chườm nóng lạnh(cao su) |
cái |
10 |
39 |
Găng tay y tế cơ 6,5 và 7 |
đôi |
50 |
40 |
Xe đẩy bình ô xy |
cái |
1 |
41 |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
cái |
1 |
42 |
Xe đẩy dụng cụ |
cái |
1 |
43 |
Cáng đẩy |
cái |
1 |
44 |
Cáng tay |
cái |
1 |
45 |
Nạng tay |
cái |
3 |
46 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
5 |
47 |
Bơm tiêm thuỷ tinh 20ml+kim |
bộ |
5 |
48 |
Bơm tiêm 1 lần các loại |
cái |
200 |
49 |
Máy huỷ bơm kim tiêm 1 lần các loại |
cái |
1 |
50 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
2 |
51 |
Giường bệnh |
cái |
20 |
52 |
Tủ đầu giường |
cái |
30 |
53 |
Bàn làm việc |
cái |
10 |
54 |
Ghế |
cái |
10 |
55 |
Ghế đẩu |
cái |
15 |
56 |
Bảng viết |
cái |
2 |
57 |
Tủ đựng tài liệu |
cái |
2 |
58 |
Cân bàn (trọng lượng 120kg) |
cái |
1 |
59 |
Xe đẩy đồ vải |
cái |
1 |
60 |
Bốc tháo thụt |
cái |
5 |
61 |
Bô dẹt cho nữ |
cái |
15 |
62 |
Bô đái cho nam |
cái |
15 |
63 |
Ca nhổ đờm |
cái |
30 |
64 |
Thùng đựng rác |
cái |
2 |
65 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
1 |
66 |
Máy thu hình 21 inch |
cái |
1 |
67 |
Máy vi tính + máy in |
bộ |
1 |
11 |
KHOA NHI |
||
1 |
Máy điên tim |
cái |
1 |
2 |
Máy thở trẻ em |
cái |
2 |
3 |
Máy khí dung siêu âm |
cái |
2 |
4 |
Máy tạo ô xy di động |
cái |
4 |
5 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
2 |
6 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
cái |
2 |
7 |
Máy đo nồng độ bão hoà ô xy cầm tay |
cái |
1 |
8 |
Đèn điều trị da vàng |
cái |
2 |
9 |
Bơm tiêm điện |
cái |
2 |
10 |
Bơm truyền dịch |
cái |
2 |
11 |
Máy hút điện |
cái |
2 |
12 |
Máy hút điện chạy liên tục |
cái |
2 |
13 |
Máy và hệ thống báo gọi y tá |
HT |
1 |
14 |
Huyết áp kế trẻ em |
cái |
5 |
15 |
Ambu bóp bóng trẻ em |
cái |
5 |
16 |
Bộ đặt nội khí quản |
bộ |
2 |
17 |
Bộ mở khí quản |
bộ |
1 |
18 |
Búa thử phản xạ |
cái |
2 |
19 |
Đè lưỡi các loại |
cái |
20 |
20 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
30 |
21 |
Đèn đọc phim x-quang |
cái |
4 |
22 |
Đèn clar |
cái |
2 |
23 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
bộ |
1 |
24 |
Bộ thông niệu đạo nam và nữ trẻ em |
bộ |
3 |
25 |
Bộ làm ẩm ô xy |
bộ |
5 |
26 |
Đồng hô đo áp lực bình ô xy |
cái |
5 |
27 |
Van chỉnh áp cho bình ô xy |
cái |
5 |
28 |
Bình ô xy |
cái |
5 |
29 |
Hộp hấp bônh gạc các loại |
cái |
20 |
30 |
Hộp hấp dụng cụ các loại |
cái |
10 |
31 |
Khay đựng dụng cụ các loại |
cái |
10 |
32 |
Khay quả đậu các loại |
cái |
10 |
33 |
Nồi luộc dụng cụ |
cái |
1 |
34 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
1 |
35 |
Tủ đựng thuốc |
cái |
1 |
36 |
Tủ lạnh |
cái |
2 |
37 |
Tủ sấy điện 3000C |
cái |
2 |
38 |
Túi chườm nóng lạnh (cao su) |
cái |
10 |
39 |
Găng tay y tế cơ 6,5 và 7 |
đôi |
50 |
40 |
Xe đẩy bình ô xy |
cái |
1 |
41 |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
cái |
1 |
42 |
Xe đẩy dụng cụ |
cái |
1 |
43 |
Cáng đẩy |
cái |
1 |
44 |
Cáng tay |
cái |
1 |
45 |
Nạng tay trẻ em |
cái |
2 |
46 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
5 |
47 |
Kim chọc dò màng bụng |
cái |
5 |
48 |
Kim chọc dò màng tim |
cái |
5 |
49 |
Kim chọc dò màng phổi |
cái |
5 |
50 |
Kim chọc dò màng tuỷ |
cái |
5 |
51 |
Ống thơ qua mũi |
cái |
10 |
52 |
Bơ tiêm thuỷ tinh 20ml + kim |
bộ |
5 |
53 |
Bơm tiêm 1 lần c ác loại |
cái |
200 |
54 |
Máy huỷ bơm kim tiêm |
cái |
1 |
55 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
2 |
56 |
Bơm thức ăn cho trẻ em |
cái |
2 |
57 |
Giường bệnh |
cái |
30 |
58 |
Tủ đầu giường |
cái |
30 |
59 |
Bàn làm việc |
cái |
10 |
60 |
Ghế |
cái |
20 |
61 |
Ghế đẩu |
cái |
20 |
62 |
Bảng viết |
cái |
2 |
63 |
Tủ đựng tài liệu |
cái |
2 |
64 |
Cân bàn (trọng lượng 120 kg) |
cái |
1 |
65 |
Xe đảy đồ vải |
cái |
1 |
66 |
Bốc tháo hụt |
cái |
5 |
67 |
Bô dẹt cho nữ |
cái |
15 |
68 |
Bô đái cho nam |
cái |
15 |
69 |
Ca nhổ đờm |
cái |
10 |
70 |
Thùng đựng rác |
cái |
1 |
71 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
1 |
72 |
Máy thu hình 21 inch |
cái |
1 |
73 |
Máy vi tính + máy in |
bộ |
1 |
12 |
KHOA NGOẠI TỔNG HỢP (ngoại-chấn thương chỉnh hình-bỏng) |
||
1 |
Máy điện tim |
cái |
2 |
2 |
Máy gây mê |
cái |
2 |
3 |
Máy thở |
cái |
4 |
4 |
Máy khí dung |
cái |
4 |
5 |
Máy phá rung, tạo nhịp tim |
cái |
4 |
6 |
Máy tạo ô xy di động |
cái |
1 |
7 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
4 |
8 |
Bơm tiêm điện |
cái |
8 |
9 |
Bơm truyền dịch |
cái |
8 |
10 |
Máy hút điện |
cái |
2 |
11 |
Máy hút điện chạy liên tục |
cái |
2 |
12 |
Máy và hệ thống báo gọi y tá |
HT |
1 |
13 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
10 |
14 |
Huyết áp kế trẻ em |
cái |
5 |
15 |
Bóp bóng người lớn |
cái |
5 |
16 |
Bóp bóng trẻ em |
cái |
3 |
17 |
Bộ đặt nội khí quản |
bộ |
5 |
18 |
Bộ mở khí quản |
bộ |
1 |
19 |
Búa thử phản xạ |
cái |
2 |
20 |
Đè lưỡi các loại |
cái |
20 |
21 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
15 |
22 |
Đèn đọc phim x-quang |
cái |
4 |
23 |
Đèn clar |
cái |
2 |
24 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
bộ |
1 |
25 |
Bộ thông niệu đạo nam và nữ |
bộ |
10 |
26 |
Bộ làm ẩm ô xy |
bộ |
5 |
27 |
Đồng hồ ô xy đo áp lực bình ô xy |
cái |
5 |
28 |
Van chỉnh áp cho bình ô xy |
cái |
5 |
29 |
Bình ô xy |
cái |
5 |
30 |
Hộp hấp bông gạc các loại |
cái |
20 |
31 |
Hộp hấp dụng cụ các loại |
cái |
20 |
32 |
Khay đụng dụng cụ các loại |
cái |
20 |
33 |
Khay quả đậu các loại |
cái |
10 |
34 |
Nồi luộc dụng cụ |
cái |
2 |
35 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
2 |
36 |
Tủ đựng thuốc |
cái |
2 |
37 |
Tủ lạnh |
cái |
4 |
38 |
Tủ sấy điện 3000C |
cái |
4 |
39 |
Túi chườm nóng lạnh (cao su) |
cái |
10 |
40 |
Găng tay y tế cỡ 6,5 và 7 |
đôi |
50 |
41 |
Bàn làm bột bó xương |
cái |
1 |
42 |
Xe đẩy bình ô xy |
cái |
1 |
43 |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
cái |
4 |
44 |
Xe đẩy dụng cụ |
cái |
2 |
45 |
Cáng đẩy |
cái |
2 |
46 |
Cáng tay |
cái |
2 |
47 |
Nạng tay |
cái |
4 |
48 |
Giường cấp cứu |
cái |
4 |
49 |
Đệm chống loét |
cái |
4 |
50 |
Găng tay y tế |
đôi |
20 |
51 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
10 |
52 |
Bơm tiêm thuỷ tinh 20ml+kim |
bộ |
5 |
53 |
Bơm tiêm 1 lần các loại |
cái |
500 |
54 |
Máy huỷ bơm kim tiêm 1 lần |
cái |
1 |
55 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
6 |
56 |
Bơm thức ăn cho trẻ em |
cái |
2 |
57 |
Giường bệnh |
cái |
90 |
58 |
Tủ đầu giường |
cái |
90 |
59 |
Bàn làm việc |
cái |
40 |
60 |
Ghế |
cái |
80 |
61 |
Ghế đẩu |
cái |
80 |
62 |
Bảng viết |
cái |
2 |
63 |
Tủ đựng tài liệu |
cái |
10 |
64 |
Cân bàn (trọng lượng 120 kg) |
cái |
3 |
65 |
Xe đẩy đồ vải |
cái |
2 |
66 |
Bốc tháo hụt |
cái |
10 |
67 |
Bô dẹt cho nữ |
cái |
45 |
68 |
Bô đái cho nam |
cái |
45 |
69 |
Ca nhổ đờm |
cái |
90 |
70 |
Thùng đựng rác |
cái |
6 |
71 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
5 |
72 |
Máy thu hình 21 inch |
cái |
3 |
73 |
Máy vi tính+máy in |
bộ |
2 |
13 |
KHOA PHẪU THUẬT GÂY MÊ HỒI SỨC |
||
1 |
Máy gây mê |
bộ |
4 |
2 |
Máy gây mê kèm giúp thở |
cái |
6 |
3 |
Máy thở |
cái |
8 |
4 |
Dao mổ điện |
cái |
8 |
5 |
Dao mổ lade các loại |
cái |
2 |
6 |
Dao mổ siêu âm |
cái |
1 |
7 |
Kính hiển vi phẫu thuật mắt |
bộ |
6 |
8 |
Thiết bị phẫu thuật mắt Exzimer |
HT |
2 |
9 |
Kính hiển vi phẫu thuật TMH |
bộ |
1 |
10 |
Thiết bị mổ nội soi ổ bụng có monitor |
HT |
2 |
11 |
Máy phá rung tim tạo nhip tim |
cái |
2 |
12 |
Máy tim phổi nhân tạo |
cái |
2 |
13 |
Monitor theo dõi bệnh nhân(phòng mô 8,hậu phẫu 8) |
cái |
16 |
14 |
Monitor trung tâm |
HT |
1 |
15 |
Máy điện tim |
cái |
2 |
16 |
Máy bào da |
cái |
1 |
17 |
Máy X-quang C-arm có TV |
cái |
1 |
18 |
Cưa xương loại điện |
cái |
2 |
19 |
Cưa cắt bột loại điện |
cái |
2 |
20 |
Dao cắt bột tay |
cái |
2 |
21 |
Khoan xương điện |
cái |
2 |
22 |
Khoan xương tay |
cái |
2 |
23 |
Máy hút điện |
cái |
8 |
24 |
Máy hút điện chạy liên tục |
cái |
8 |
25 |
Máy hút phẫu thuật |
cái |
8 |
26 |
Bơm truyền dịch |
cái |
12 |
27 |
Bơm tiêm điện các loại |
cái |
12 |
28 |
Hệ thống quay video camêra phòng mổ(phục vụ hội chẩn, đào tạo) |
bộ |
1 |
29 |
Bàn mổ chấn thương chỉnh hình |
cái |
2 |
30 |
Bàn làm bột bó xương |
cái |
1 |
31 |
Bàn mổ vạn năng thuỷ lực |
cái |
8 |
32 |
Đèn đọc phim X-quang loại 4 phim |
bộ |
10 |
33 |
Đèn cực tím tiệt trùng |
bộ |
20 |
34 |
Đèn mổ 1 bóng di đôngj |
cái |
10 |
35 |
Đèn mổ di động1 bóng |
cái |
10 |
36 |
Đèn mổ treo trần180000-200000lux có đèn soi phụ |
bộ |
8 |
37 |
Bộ đại phẫu |
bộ |
5 |
38 |
Bộ trung phẫu |
bộ |
5 |
39 |
Bộ tiểu phẫu |
bộ |
10 |
40 |
Bộ dụng cụ bộc lộ tĩnh mạch |
bộ |
2 |
41 |
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ |
bộ |
2 |
42 |
Bộ dụng cụ mơ khí quản |
bộ |
2 |
43 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật RHM |
bộ |
2 |
44 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tim mạch |
bộ |
2 |
45 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết liệu |
bộ |
2 |
46 |
Bộp dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến |
bộ |
2 |
47 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ túi mật |
bộ |
2 |
48 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp |
bộ |
2 |
49 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
bộ |
2 |
50 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
bộ |
2 |
51 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày |
bộ |
2 |
52 |
Bộ phẫu thuật dụng cụ lồng ngực |
bộ |
2 |
53 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt |
bộ |
2 |
54 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ khoa |
bộ |
2 |
55 |
bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa |
bộ |
2 |
56 |
bộ dụng cụ phẫu thuật nhi khoa |
bộ |
2 |
57 |
Bộ dụng vi phẫu tai |
bộ |
2 |
58 |
bộ dụng cụ phẫu thuật thanh quản |
bộ |
2 |
59 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh xọ não |
bộ |
2 |
60 |
Bộ dụng cụ thẩm mỹ |
bộ |
2 |
61 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật TMH |
bộ |
4 |
63 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang |
bộ |
2 |
64 |
Bộ dụng cụ vi phẫu mạch máu |
bộ |
2 |
65 |
Bộ dụng cụ vi phẫu thần kinh |
bộ |
2 |
66 |
Mọt số dụng cụ phẫu thuật khác phụ thuộc vào khả năng truyên môn |
tuỳ chọn |
|
67 |
Bộ ambu bóp bóng người lớn |
bộ |
4 |
68 |
Bộ ambu bóp bóng trẻ em |
bộ |
2 |
69 |
Tủ lạnh bảo quản máu |
Cái |
3 |
70 |
Tủ lạnh |
Cái |
4 |
71 |
Tủ sấy điện |
Cái |
4 |
72 |
Xe đẩy bình ô xy |
Cái |
2 |
73 |
Xe cấp phát thuốc |
Cái |
8 |
74 |
Xe đẩy dụng cụ |
Cái |
16 |
75 |
Cáng đẩy |
Cái |
8 |
76 |
Cáng tay |
Cái |
8 |
77 |
Bộ làm ẩm ô xy |
bộ |
16 |
78 |
Đồng hồ ô xy đo áp lực bình ô xy |
cái |
20 |
79 |
Van chỉnh áp cho bình ô xy |
cái |
20 |
80 |
Bình ô xy |
cái |
20 |
81 |
Hộp hấp bông gạc các loại |
cái |
40 |
82 |
Hộp hấp dụng cụ các loại |
cái |
40 |
83 |
Khay đựng dụng cụ các loại |
cái |
40 |
84 |
Khay quả đậu các loại |
cái |
20 |
85 |
Nồi luộc dụng cụ |
cái |
4 |
86 |
Tủ đựng thuốc |
cái |
6 |
87 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
|
88 |
Nồi hấp ướt |
cái |
2 |
89 |
Thiết bị rửa tay phẫu thuật viên 2 người |
bộ |
8 |
90 |
Găng tay phẫu thuật viên |
bộ |
500 |
91 |
Bơm tiêm thuỷ tinh 20ml+kim |
bộ |
20 |
92 |
Bơm tiêm 1 lần các loại |
cái |
500 |
93 |
Máy huỷ bơm kim tiêm một lần |
cái |
1 |
94 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
5 |
95 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
10 |
96 |
Giường bệnh |
cái |
12 |
97 |
Đệm chống loét |
cái |
5 |
98 |
Tủ đầu giường |
cái |
10 |
99 |
Bàn làm việc |
cái |
10 |
100 |
Ghế |
cái |
30 |
101 |
Ghế đẩu |
cái |
10 |
102 |
Bảng viết |
cái |
8 |
103 |
Tủ đựng tài liệu |
cái |
8 |
104 |
Cân bàn(trọng lượng 120 kg) |
cái |
2 |
105 |
Xe đẩy đồ vải |
cái |
2 |
106 |
Bốc tháo hụt |
cái |
8 |
107 |
Bô dẹt cho nữ |
cái |
10 |
108 |
Bô đái cho nam |
cái |
10 |
109 |
Ca nhổ đờm |
cái |
10 |
110 |
Thùng đựng rác |
cái |
8 |
111 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
2 |
112 |
Máy phát điện dự phòng2KVA đến 5KVA/ 220V/50HZ |
cái |
2 |
113 |
Máy thu hình 21 inch |
cái |
1 |
114 |
Máy vi tính +máy in |
bộ |
1 |
14 |
KHOA SẢN PHỤ (gồm cả sơ sinh) |
||
1 |
Máy soi cổ tử cung |
cái |
1 |
2 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
cái |
1 |
3 |
Máy theo dõi chuyển dạ đẻ |
cái |
2 |
4 |
Doppler tim thai |
cái |
2 |
5 |
Máy đốt điện cổ tử cung |
cái |
1 |
6 |
Máy hút điện |
cái |
1 |
7 |
Máy hút điện áp lực thấp |
cái |
2 |
8 |
Máy hút nhớt trẻ sơ sinh |
cái |
2 |
9 |
Máy hút ẩm |
cái |
2 |
10 |
Máy điện tim |
cái |
1 |
11 |
Máy gây mê |
cái |
1 |
12 |
Máy thở |
cái |
2 |
13 |
Máy thở trẻ em |
cái |
2 |
14 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
cái |
6 |
15 |
Máy khí dung |
cái |
2 |
16 |
Máy phá rung, tạo nhịp tim |
cái |
1 |
17 |
Máy tạo ô xy di động |
cái |
4 |
18 |
Máy bơm điện |
cái |
2 |
19 |
Bơm truyền dịch |
cái |
3 |
20 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
2 |
21 |
Máy bơm hơi vòi trứng |
cái |
1 |
22 |
Thiết bị soi ối |
cái |
1 |
23 |
Bàn khám phụ khoa |
cái |
3 |
24 |
Bàn đẻ |
cái |
6 |
25 |
Bàn mổ đẻ |
cái |
2 |
26 |
Bàn phẫu thuật phụ khoa |
cái |
1 |
27 |
Hệ thống thông báo gọi y tá |
HT |
1 |
28 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
5 |
29 |
Huyết áp kế sơ sinh |
cái |
2 |
30 |
Ambu bóp bóng người lớn |
cái |
2 |
31 |
Búa thử phản xạ |
cái |
2 |
32 |
Đè lưỡi các loại |
cái |
10 |
33 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
15 |
34 |
Đèn đọc phim X-quang |
cái |
2 |
35 |
Đèn Clar |
cái |
3 |
36 |
Đèn điều trị vàng da |
cái |
2 |
37 |
Đèn điều trị hồng ngoại |
cái |
2 |
38 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
bộ |
1 |
39 |
Bộ thông niệu đạo nữ |
bộ |
3 |
40 |
Bộ đặt nội khí quản |
bộ |
2 |
41 |
Bộ triệt sản nữ |
bộ |
3 |
42 |
Bộ triệt sản nam |
bộ |
3 |
43 |
Bộ dụng cụ đỡ đẻ |
bộ |
10 |
44 |
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa |
bộ |
5 |
45 |
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử cung |
bộ |
3 |
46 |
Bộ dụng cụ cắt tử cung |
bộ |
2 |
47 |
Bộ dụng cụ mổ lấy thai |
bộ |
3 |
48 |
Kìm sinh thiết cổ tử cung |
cái |
2 |
49 |
Thiết bị làm ấm trẻ em |
bộ |
2 |
50 |
Bộ nạo thai |
bộ |
4 |
51 |
Bộ tháo vòng tránh thai |
bộ |
4 |
52 |
Dụng cụ hút nhớt trẻ em bằng tay |
cái |
1 |
53 |
Cân người lớn với thước đo chiều cao |
cái |
1 |
54 |
Cân trẻ sơ sinh |
cái |
2 |
55 |
Chậu tắm trẻ em |
cái |
10 |
56 |
Giường cấp cứu |
cái |
1 |
57 |
Giường hồi sức sau đẻ |
cái |
5 |
58 |
Đệm chống loét |
cái |
4 |
59 |
Bộ làm ẩm ô xy |
cái |
5 |
60 |
Đồng hồ ô xy đo áp lực bình ô xy |
cái |
5 |
61 |
Van chỉnh áp lực cho bình ô xy |
cái |
5 |
62 |
Bình ô xy |
cái |
5 |
63 |
Hộp hấp bông gạc các loại |
cái |
30 |
64 |
Hộp hấp dụng cụ các loại |
cái |
30 |
65 |
Khay đựng dụng cụ các loại |
cái |
30 |
66 |
Khay quả đậu các loại |
cái |
30 |
67 |
Nồi luộc bơm kim tiêm |
cái |
2 |
68 |
Nồi luộc dụng cụ |
cái |
2 |
69 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
3 |
70 |
Tủ đựng thuốc |
cái |
3 |
71 |
Tủ lạnh |
cái |
3 |
72 |
Tủ sấy điện 3000C |
cái |
3 |
73 |
Túi chườm nóng lạnh (cao su) |
cái |
10 |
74 |
Găng tay y tế |
đôi |
200 |
75 |
Xe đẩy bình ô xy |
cái |
1 |
76 |
Bình đẩy cấp phát thuốc |
cái |
5 |
77 |
Xe đẩy dụng cụ |
cái |
3 |
78 |
Xe lăn |
cái |
4 |
79 |
Cáng đẩy |
cái |
2 |
80 |
Cáng tay |
cái |
2 |
81 |
Nạng tay |
cái |
2 |
82 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
15 |
83 |
Bơm tiêm 1 lần các loại |
cái |
200 |
84 |
Máy huỷ bơm tiêm 1 lần |
cái |
1 |
85 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
5 |
86 |
Giường bệnh |
cái |
50 |
87 |
Tủ đầu giường |
cái |
50 |
88 |
Bàn làm việc |
cái |
20 |
89 |
Ghế |
cái |
50 |
90 |
Ghế đẩu |
cái |
50 |
91 |
Bảng viết |
cái |
4 |
92 |
Tủ dựng tài liệu |
cái |
4 |
93 |
Cân bàn (trọng lượng 120 kg) |
cái |
2 |
94 |
Xe đẩy dồ vải |
cái |
2 |
95 |
Bốc tháo thụt |
cái |
20 |
96 |
Bô dẹt cho nữ |
cái |
50 |
97 |
Bô đái cho nam |
cái |
50 |
98 |
Ca nhổ đờm |
cái |
10 |
99 |
Thùng đựng rác |
cái |
4 |
100 |
Xô đựng dung dịch khử khuẩn |
cái |
2 |
101 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
2 |
102 |
Máy thu hình 21 inch |
cái |
2 |
103 |
Máy vi tính + máy in |
cái |
1 |
15 |
KHOA TAI MŨI HỌNG |
||
1 |
Máy soi mũi xoang |
cái |
1 |
2 |
Máy soi thực quản ống cứng |
cái |
1 |
3 |
Máy soi thực quản ống mềm |
cái |
1 |
4 |
Ghế khám điều trị tai mũi họng |
cái |
2 |
5 |
Máy đo thính lực người lớn có ghi |
cái |
2 |
6 |
Máy đo thính lực trẻ em có ghi |
cái |
2 |
7 |
Bộ âm thoa |
bộ |
1 |
8 |
Máy hút điện |
cái |
2 |
9 |
Bơm tiêm điện |
cái |
2 |
10 |
Bơm truyền dịch |
cái |
2 |
11 |
Máy khí dung |
cái |
5 |
12 |
Máy trợ thính |
cái |
1 |
13 |
Máy hút |
cái |
1 |
14 |
Máy hút điện chạy liên tục |
cái |
2 |
15 |
Hệ thống báo gọi y tá |
HT |
1 |
16 |
Bộ đặt nội khí quản |
bộ |
4 |
17 |
Ghế khám và điều trị TMH |
bộ |
6 |
18 |
Bộ khám điều trị TMH |
|
2 |
19 |
Kính hiển vi phẫu thuật TMH ( tại phòng mổ) |
|
1 |
20 |
Bộ dụng cụ cắt amydal (tại phòng mổ) |
bộ |
1 |
21 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Tai |
bộ |
1 |
22 |
Bộ phẫu thuật xoang (tại phòng mổ) |
bộ |
1 |
23 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật họng (tại phòng mổ) |
bộ |
1 |
24 |
Bộ phẫu thuật thanh quản (tại phòng mổ) |
bộ |
1 |
25 |
Bộ dụng cụ mở miệng trẻ em và và người lớn |
bộ |
2 |
26 |
Bộ soi thanh quản trẻ em |
bộ |
1 |
27 |
Bộ soi thanh quản người lớn |
bộ |
1 |
28 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
5 |
29 |
Huyết áp kế trẻ em |
cái |
2 |
30 |
Bóp bóng người lớn |
cái |
2 |
31 |
Búa thử phản xạ |
cái |
2 |
32 |
Đè lưỡi kim loại inox, thẳng, cong |
cái |
30 |
33 |
Đèn khám ngũ quan |
bộ |
4 |
34 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
15 |
35 |
Đèn đọc phim X-quang |
cái |
2 |
36 |
Đèn Clar |
cái |
2 |
37 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
bộ |
1 |
38 |
Bộ thông niệu đạo nam và nữ |
bộ |
3 |
39 |
Bộ làm ẩm ô xy |
bộ |
5 |
40 |
Đồng hồ đo áp lực ô xy |
cái |
5 |
41 |
Van điều chỉnh áp cho bình ô xy |
cái |
5 |
42 |
Bình ô xy |
cái |
5 |
43 |
Hộp hấp bông gạc các loại |
cái |
10 |
44 |
Hộp hấp dụng cụ các loại |
cái |
10 |
45 |
Khay đựng dụng cụ các loại |
cái |
10 |
46 |
Khay quả đậu các loại |
cái |
10 |
47 |
Nồi luộc bơm kim tiêm |
cái |
1 |
48 |
Nồi luộc dụng cụ |
cái |
1 |
49 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
1 |
50 |
Tủ đựng thuốc |
cái |
1 |
51 |
Tủ lạnh |
cái |
1 |
52 |
Tủ sấy điện 3000C |
cái |
2 |
53 |
Túi chườm nóng lạnh (cao su) |
cái |
3 |
54 |
Găng tay y tế, cỡ 6,5 và 7 |
cái |
50 |
55 |
Xe đẩy bình ô xy |
cái |
1 |
56 |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
cái |
1 |
57 |
Xe đẩy dụng cụ |
cái |
1 |
58 |
Cáng đẩy |
cái |
1 |
59 |
Cáng tay |
cái |
1 |
60 |
Nạng tay |
đôi |
1 |
61 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
2 |
62 |
Bơm tiêm thuỷ tinh 20 ml + kim |
cái |
5 |
63 |
Bơm tiêm 1 lần các loại |
cái |
200 |
64 |
Máy huỷ bơm tiêm 1 lần |
cái |
1 |
65 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
2 |
66 |
Giường bệnh |
cái |
10 |
67 |
Tủ đầu giường |
cái |
10 |
68 |
Bàn làm việc |
cái |
5 |
69 |
Ghế |
cái |
10 |
70 |
Ghế đẩu |
cái |
10 |
71 |
Bảng viết |
cái |
2 |
72 |
Tủ dựng tài liệu |
cái |
2 |
73 |
Cân bàn (trọng lượng 120 kg) |
cái |
1 |
74 |
Xe đẩy đồ vải |
cái |
1 |
75 |
Bốc tháo thụt |
cái |
2 |
76 |
Bô dẹt cho nữ |
cái |
5 |
77 |
Bô đái cho nam |
cái |
5 |
78 |
Ca nhổ đờm |
cái |
5 |
79 |
Thùng đựng rác |
cái |
1 |
80 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
1 |
81 |
Máy thu hình 21 inch |
cái |
1 |
82 |
Máy vi tính + máy in |
cái |
1 |
16 |
KHOA RĂNG HÀM MẶT |
||
1 |
Máy điện tim |
cái |
1 |
2 |
Máy gây mê |
cái |
1 |
3 |
Máy thở |
cái |
2 |
4 |
Máy khí dung |
cái |
2 |
5 |
Máy tạo ô xy di động |
cái |
4 |
6 |
Bơm tiêm điện |
cái |
2 |
7 |
Bơm truyền dịch |
cái |
2 |
8 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
2 |
9 |
Ghế + máy răng |
HT |
2 |
10 |
Máy chụp pjim Parorama (2 hàm) |
cái |
1 |
11 |
Máy X-quang răng |
cái |
1 |
12 |
Máy lấy cao răng |
cái |
3 |
13 |
Máy đánh Amalgam |
cái |
1 |
14 |
đèn quang trùng hợp |
cái |
1 |
15 |
Máy hút điện |
cái |
4 |
16 |
Labo răng giả cho 4 kỹ thuật viên (đủ trang thiết bị nhựa và gốm sứ) |
Lab |
1 |
17 |
Khoan răng điện |
cái |
1 |
18 |
Bộ đặt nội khí quản |
bộ |
2 |
19 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
cái |
2 |
20 |
Bộ mở khí quản |
cái |
2 |
21 |
Bộ dụng cụ nhổ răng trẻ em |
cái |
2 |
22 |
Bộ dụng cụ nhổ răng người lớn |
cái |
5 |
23 |
Bộ lấy cao răng bằng tay |
cái |
10 |
24 |
Bộ dụng cụ nhỏ chữa răng |
cái |
10 |
25 |
Bộ dụng cụ mổ hàm ếch |
cái |
2 |
26 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt |
cái |
2 |
27 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
5 |
28 |
Huyết áp kế trẻ em |
cái |
2 |
29 |
Ambu bóng bóp người lớn |
cái |
2 |
30 |
Búa thử phản xạ |
cái |
2 |
31 |
Đè lưỡi kim loại inox, thẳng, cong |
cái |
30 |
32 |
Đèn khám ngũ quan |
cái |
4 |
33 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
15 |
34 |
Đèn đọc film X-quang |
cái |
2 |
35 |
Đèn Clar |
cái |
2 |
36 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
bộ |
1 |
37 |
Bộ thông niệu đạo nam và nữ |
bộ |
3 |
38 |
Bộ làm ẩm ô xy |
bộ |
5 |
39 |
Đồng hồ đo áp lực ô xy |
cái |
5 |
40 |
Van điều chỉnh áp cho bình ô xy |
cái |
5 |
41 |
Bình ô y |
cái |
5 |
42 |
Hộp hấp bông gạc các loại |
cái |
10 |
43 |
Hộp hấp dụng cụ các loại |
cái |
10 |
44 |
Khay đựng dụng cụ các loại |
cái |
10 |
45 |
Khay quả đậu các loại |
cái |
10 |
46 |
Nồi luộc bơm kim tiêm |
cái |
1 |
47 |
Nồi luộc dụng cụ |
cái |
1 |
48 |
Nồi hấp ướt (loại nhỏ) |
cái |
1 |
49 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
1 |
50 |
Tủ đựng thuốc |
cái |
1 |
51 |
Tủ lạnh |
cái |
1 |
52 |
Tủ sấy điện 3000C |
cái |
2 |
53 |
Túi chườm nóng lạnh (cao su) |
cái |
3 |
54 |
Găng tay y tế , cỡ 6,5 và 7 |
cái |
50 |
55 |
Xe đẩy bình ô xy |
cái |
1 |
56 |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
cái |
1 |
57 |
Xe đẩy dụng cụ |
cái |
1 |
58 |
Cáng đẩy |
cái |
1 |
59 |
Cáng tay |
cái |
1 |
60 |
Nạng tay |
đôi |
1 |
61 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
2 |
62 |
Bơm tiêm nha khoa |
cái |
4 |
63 |
Bơm tiêm thuỷ tinh 20 ml + kim |
cái |
5 |
64 |
Bơm tiêm 1 lần các loại |
cái |
200 |
65 |
Máy huỷ bơm tiêm 1 lần |
cái |
1 |
66 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
2 |
67 |
Giường bệnh |
cái |
10 |
68 |
Tủ đầu giường |
cái |
10 |
69 |
Bàn làm việc |
cái |
5 |
70 |
Ghế |
cái |
10 |
71 |
Ghế đẩu |
cái |
10 |
72 |
Bảng viết |
cái |
2 |
73 |
Tủ dựng tài liệu |
cái |
2 |
74 |
Cân bàn (trọng lượng 120 kg) |
cái |
1 |
75 |
Xe đẩy đồ vải |
cái |
1 |
76 |
Bốc tháo thụt |
cái |
2 |
77 |
Bô dẹt cho nữ |
cái |
5 |
78 |
Bô đái cho nam |
cái |
5 |
79 |
Ca nhổ đờm |
cái |
10 |
80 |
Thùng đựng rác |
cái |
1 |
81 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
1 |
82 |
Máy thu hình 21 inch |
cái |
1 |
83 |
Máy vi tính + máy in |
cái |
1 |
17 |
KHOA MẮT |
||
1 |
Máy điện tim |
cái |
1 |
2 |
Máy gây mê |
cái |
1 |
3 |
Máy thở |
cái |
1 |
4 |
Máy khí dung |
cái |
1 |
5 |
Máy phá rung, tạo nhịp tim |
cái |
1 |
6 |
Máy tạo ô xy di động |
cái |
4 |
7 |
Bơm tiêm điện |
cái |
2 |
8 |
Bơm truyền dịch |
cái |
2 |
9 |
Máy siêu âm mắt |
cái |
1 |
10 |
Máy đo thị lực |
cái |
2 |
11 |
Máy đo thị trường |
cái |
2 |
12 |
Máy đo khúc xạ tự động |
cái |
1 |
13 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
cái |
1 |
14 |
Bộ đo nhãn áp Maclakov |
bộ |
4 |
15 |
Máy đo độ lác |
cái |
1 |
16 |
Máy đo khúc xạ giác mạc |
cái |
2 |
17 |
Máy cắt dịch kính |
cái |
1 |
18 |
Đèn khe |
cái |
2 |
19 |
Hệ thống phẫu thuật mắt Phaco |
HT |
1 |
20 |
Hệ thống phẫu thuật mắt Lade Exzimer |
HT |
1 |
21 |
Đèn soi đáy mắt trực tiếp |
cái |
4 |
22 |
Đèn soi đáy mắt gián tiếp |
cái |
1 |
23 |
Đèn mổ di động 60.000 lux – 80.000 lux |
cái |
1 |
24 |
Kính hiển vi phẫu thuật mắt |
cái |
2 |
25 |
Bảng thử thị lực hộp có đèn chiếu sáng |
cái |
2 |
26 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
2 |
27 |
Bảng thử lực màu |
cái |
2 |
28 |
Nồi luộc bơm kim tiêm |
cái |
1 |
29 |
Bơm tiêm điện |
cái |
2 |
30 |
Máy hút điện |
cái |
2 |
31 |
Máy hút điện chạy liên tục |
cái |
2 |
32 |
Hệ thống báo gọi y tá |
HT |
1 |
33 |
Bình ô xy |
|
5 |
34 |
Bộ dụng cụ khám khúc xạ (thước Parent, gương lỗ, đèn Landolt) |
bộ |
2 |
35 |
Hộp thử kính |
bộ |
2 |
36 |
Bộ dụng cụ thử Glôcôm |
bộ |
2 |
37 |
Bộ dụng cụ mổ đục thuỷ tinh thể |
bộ |
2 |
38 |
Bộ dụng cụ mổ quặm |
bộ |
2 |
39 |
Bộ dụng cụ cắt mộng |
bộ |
2 |
40 |
Bộ dụng cụ lấy dị vật mắt |
bộ |
2 |
41 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu: chắp, lẹo, dị vật giác mạc |
bộ |
4 |
42 |
Bộ thông tuyến lệ |
bộ |
2 |
43 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
5 |
44 |
Huyết áp kế trẻ em |
cái |
2 |
45 |
Bóp bóng người lớn |
cái |
2 |
46 |
Búa thử phản xạ |
cái |
2 |
47 |
Đè lưỡi kim loại inox, thẳng, cong |
cái |
10 |
48 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
15 |
49 |
Đèn đọc phim X-quang |
cái |
2 |
50 |
Đèn Clar |
cái |
2 |
51 |
Bộ làm ẩm ô xy |
bộ |
5 |
52 |
Đồng hồ đo áp lực ô xy |
cái |
5 |
53 |
Van điều chỉnh áp cho bình ô xy |
cái |
5 |
54 |
Bình ô xy |
cái |
5 |
55 |
Hộp hấp bông gạc các loại |
cái |
10 |
56 |
Hộp hấp dụng cụ các loại |
cái |
10 |
57 |
Khay đựng dụng cụ các loại |
cái |
10 |
58 |
Khay quả đậu các loại |
cái |
10 |
59 |
Nồi luộc bơm kim tiêm |
cái |
1 |
60 |
Nồi luộc dụng cụ |
cái |
1 |
61 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
1 |
62 |
Tủ đựng thuốc |
cái |
1 |
63 |
Tủ lạnh |
cái |
1 |
64 |
Tủ sấy điện 3000C |
cái |
2 |
65 |
Túi chườm nóng lạnh (cao su) |
cái |
3 |
66 |
Găng tay y tế, cỡ 6,5 và 7 |
cái |
50 |
67 |
Xe đẩy bình ô xy |
cái |
1 |
68 |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
cái |
1 |
69 |
Xe đẩy dụng cụ |
cái |
1 |
70 |
Xe lăn |
cái |
2 |
71 |
Cáng đẩy |
cái |
1 |
72 |
Cáng tay |
cái |
1 |
73 |
Nạng tay |
đôi |
1 |
74 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
2 |
75 |
Bơm tiêm thuỷ tinh 20 ml + kim |
cái |
5 |
76 |
Bơm tiêm 1 lần các loại |
cái |
200 |
77 |
Máy huỷ bơm tiêm 1 lần |
cái |
1 |
78 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
2 |
79 |
Giường bệnh |
cái |
10 |
80 |
Tủ đầu giường |
cái |
10 |
81 |
Bàn làm việc |
cái |
5 |
82 |
Ghế |
cái |
10 |
83 |
Ghế đẩu |
cái |
10 |
84 |
Bảng viết |
cái |
2 |
85 |
Tủ dựng tài liệu |
cái |
2 |
86 |
Cân bàn (trọng lượng 120 kg) |
cái |
1 |
87 |
Xe đẩy đồ vải |
cái |
1 |
88 |
Bốc tháo thụt |
cái |
2 |
89 |
Bô dẹt cho nữ |
cái |
5 |
90 |
Bô đái cho nam |
cái |
5 |
91 |
Ca nhổ đờm |
cái |
5 |
92 |
Thùng đựng rác |
cái |
1 |
93 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
1 |
94 |
Máy thu hình 21 inch |
cái |
1 |
95 |
Máy vi tính + máy in |
cái |
1 |
18 |
KHOA VẬT LÝ TRỊ LIỆU PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
||
1 |
Máy lade điều trị |
cái |
2 |
2 |
Máy điều trị sóng ngắn |
cái |
2 |
3 |
Máy vi sóng xung và liên tục |
cái |
2 |
4 |
Xe đạp gắng sức |
cái |
4 |
5 |
Máy điều trị điện từ trường |
cái |
2 |
6 |
Máy điều trị tần số thấp |
cái |
2 |
7 |
Siêu âm điều trị |
cái |
2 |
8 |
Máy kích thích điện |
cái |
1 |
9 |
Máy điều trị bằng dòng giao thoa |
cái |
1 |
10 |
Máy kích thích Thần kinh-Cơ |
cái |
1 |
11 |
Máy thuỷ liệu điều trị |
bộ |
2 |
12 |
Máy nhiệt trị liệu |
cái |
2 |
13 |
Máy điều trị ô xy cao áp |
cái |
2 |
14 |
Lực kế tay |
bộ |
4 |
15 |
Lực kế chân |
bộ |
2 |
16 |
Máy Galvanic kích thích điện |
cái |
2 |
17 |
Máy đấm |
cái |
4 |
18 |
Tạ tay các loại 1 kg tới 10 kg |
bộ |
4 |
19 |
Máy kéo dãn |
cái |
2 |
20 |
Máy điện tim |
cái |
1 |
21 |
Máy gây mê |
cái |
1 |
22 |
Máy thở |
cái |
2 |
23 |
Máy khí dung |
cái |
2 |
24 |
Máy phá rung, tạo nhịp tim |
cái |
1 |
25 |
Máy tạo ô xy cá nhân |
cái |
4 |
26 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
2 |
27 |
Bơm tiêm điện |
cái |
2 |
28 |
Bơm truyền dịch |
cái |
2 |
29 |
Máy hút điện |
cái |
2 |
30 |
Máy hút điện áp lực thấp chạy liên tục |
cái |
2 |
31 |
Máy hút điện chạy liên tục |
cái |
2 |
32 |
Hệ thống báo gọi y tá |
HT |
1 |
33 |
Đèn cực tím trị liệu |
bộ |
2 |
34 |
Đèn hồng ngoại |
bộ |
4 |
35 |
Quang trị liệu |
bộ |
4 |
36 |
Ghế luyện tập |
cái |
4 |
37 |
Đệm luyện tập |
cái |
4 |
38 |
Ghế tập co dãn |
cái |
2 |
39 |
Nạng tay các loại |
đôi |
10 |
40 |
Bậc gỗ cho tập |
bộ |
2 |
41 |
Giường xoa bóp |
bộ |
4 |
42 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
5 |
43 |
Huyết áp kế trẻ em |
cái |
2 |
44 |
Bóp bóng người lớn |
cái |
2 |
45 |
Búa thử phản xạ |
cái |
2 |
46 |
Đè lưỡi kim loại inox, thẳng, cong |
cái |
10 |
47 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
15 |
48 |
Đèn đọc film X-quang |
cái |
2 |
49 |
Đèn Clar |
cái |
2 |
50 |
Hộp hấp bông gạc các loại |
cái |
10 |
51 |
Hộp hấp dụng cụ các loại |
cái |
10 |
52 |
Khay đựng dụng cụ các loại |
cái |
10 |
53 |
Khay quả đậu các loại |
cái |
10 |
54 |
Nồi luộc bơm kim tiêm |
cái |
1 |
55 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
1 |
56 |
Tủ đựng thuốc |
cái |
1 |
57 |
Tủ lạnh |
cái |
1 |
58 |
Tủ sấy điện 3000C |
cái |
2 |
59 |
Túi chườm nóng lạnh (cao su) |
cái |
5 |
60 |
Găng tay y tế, cỡ 6,5 và 7 |
cái |
50 |
61 |
Xe đẩy bình ô xy |
cái |
1 |
62 |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
cái |
1 |
63 |
Xe đẩy dụng cụ |
cái |
1 |
64 |
Xe lăn |
cái |
2 |
65 |
Cáng tay |
cái |
1 |
66 |
Nạng tay |
đôi |
4 |
67 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
2 |
68 |
Bơm tiêm 1 lần các loại |
cái |
200 |
69 |
Máy huỷ bơm tiêm 1 lần |
cái |
1 |
70 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
2 |
71 |
Giường bệnh |
cái |
5 |
72 |
Tủ đầu giường |
cái |
5 |
73 |
Bàn làm việc |
cái |
3 |
74 |
Ghế |
cái |
10 |
75 |
Ghế đẩu |
cái |
10 |
76 |
Bảng viết |
cái |
2 |
77 |
Tủ dựng tài liệu |
cái |
2 |
78 |
Cân bàn (trọng lượng 120 kg) |
cái |
1 |
79 |
Xe đẩy đồ vải |
cái |
1 |
80 |
Bốc tháo thụt |
cái |
2 |
81 |
Bô dẹt cho nữ |
cái |
3 |
82 |
Bô đái cho nam |
cái |
3 |
83 |
Ca nhổ đờm |
cái |
3 |
84 |
Thùng đựng rác |
cái |
1 |
85 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
1 |
86 |
Máy thu hình 21 inch |
cái |
1 |
87 |
Máy vi tính + máy in |
cái |
1 |
19 |
KHOA UNG BƯỚU |
||
1 |
Máy Cobalt 60 điều trị |
cái |
1 |
2 |
Máy X-quang điều trị |
cái |
2 |
3 |
Máy đo liều tia xạ phòng hộ |
cái |
1 |
4 |
Máy đo liều tia xạ điều trị |
cái |
1 |
5 |
Máy trị xạ áp sát liều thấp |
cái |
1 |
6 |
Máy trị xạ áp sát liều cao |
cái |
1 |
7 |
Máy mô phỏng |
cái |
1 |
8 |
Máy điện tim |
cái |
1 |
9 |
Máy gây mê |
cái |
1 |
10 |
Máy giúp thở |
cái |
2 |
11 |
Máy khí dung |
cái |
2 |
12 |
Máy tạo ô xy di động |
cái |
4 |
13 |
Bơm tiêm điện |
cái |
2 |
14 |
Bơm truyền dịch |
cái |
2 |
15 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
2 |
16 |
Hệ thống báo gọi y tá |
HT |
1 |
17 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
5 |
18 |
Huyết áp kế trẻ em |
cái |
2 |
19 |
Bóp bóng người lớn |
cái |
2 |
20 |
Búa thử phản xạ |
cái |
2 |
21 |
Đè lưỡi kim loại inox |
cái |
10 |
22 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
15 |
23 |
Đèn đọc phim X-quang |
cái |
2 |
24 |
Đèn Clar |
cái |
2 |
25 |
Hộp hấp bông gạc các loại |
cái |
10 |
26 |
Hộp hấp dụng cụ các loại |
cái |
10 |
27 |
Khay đựng dụng cụ các loại |
cái |
10 |
28 |
Khay quả đậu các loại |
cái |
10 |
29 |
Nồi luộc bơm kim tiêm |
cái |
1 |
30 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
1 |
31 |
Tủ đựng thuốc |
cái |
1 |
32 |
Tủ lạnh |
cái |
1 |
33 |
Tủ sấy điện 3000C |
cái |
2 |
34 |
Túi chườm nóng lạnh (cao su) |
cái |
5 |
35 |
Găng tay y tế, cỡ 6,5 và 7 |
cái |
50 |
36 |
Xe đẩy bình ô xy |
cái |
1 |
37 |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
cái |
1 |
38 |
Xe đẩy dụng cụ |
cái |
1 |
39 |
Xe lăn |
cái |
2 |
40 |
Cáng tay |
cái |
1 |
41 |
Nạng tay |
đôi |
2 |
42 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
2 |
43 |
Bộ làm ẩm ô xy |
bộ |
5 |
44 |
Đồng hồ đo áp lực ô xy |
cái |
5 |
45 |
Van điều chỉnh áp cho bình ô xy |
cái |
5 |
46 |
Bình ô xy |
cái |
5 |
47 |
Bơm tiêm 1 lần các loại |
cái |
200 |
48 |
Máy huỷ bơm tiêm 1 lần |
cái |
1 |
49 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
2 |
50 |
Giường bệnh |
cái |
15 |
51 |
Tủ đầu giường |
cái |
15 |
52 |
Bàn làm việc |
cái |
5 |
53 |
Ghế |
cái |
10 |
54 |
Ghế đẩu |
cái |
10 |
55 |
Bảng viết |
cái |
2 |
56 |
Tủ dựng tài liệu |
cái |
2 |
57 |
Cân bàn (trọng lượng 120 kg) |
cái |
1 |
58 |
Xe đẩy đồ vải |
cái |
1 |
59 |
Bốc tháo thụt |
cái |
2 |
60 |
Bô dẹt cho nữ |
cái |
3 |
61 |
Bô đái cho nam |
cái |
3 |
62 |
Ca nhổ đờm |
cái |
3 |
63 |
Thùng đựng rác |
cái |
1 |
64 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
1 |
65 |
Máy thu hình 21 inch |
cái |
1 |
66 |
Máy vi tính + máy in |
cái |
1 |
20 |
KHOA HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
||
1 |
Máy phân tích huyết học tự động (Máy đếm tế bào tự động 18 hoặc 22 thông số) |
|
1 |
2 |
Máy phân tích huyết học bán tự động (8 đến 12 thông số) |
cái |
1 |
3 |
Máy đo độ đông máu tự động |
cái |
1 |
4 |
Hệ thống xét nghiệm Elisa |
HT |
1 |
5 |
Đèn Clar |
cái |
2 |
6 |
Đèn cực tím tiệt trùng |
cái |
2 |
7 |
Giá để ống nghiệm các loại |
cái |
10 |
8 |
Dụng cụ thuỷ tinh phòng xét nghiệm như: ống nghiệm các loại, lam kính, đĩa lồng, đũa thuỷ tinh, các loại bình hình nón, hình cầu, hình trụ, cốc đong, phễu,.v.v... |
đủ dùng |
|
9 |
Cân kỹ thuật 0,1 gr |
cái |
2 |
10 |
Cân phân tích 0,1 mg |
cái |
1 |
11 |
Cân Roberval |
cái |
1 |
12 |
Hốt vô trùng |
cái |
2 |
13 |
Máy cất nước 2 lần 5 L/h |
cái |
1 |
14 |
Máy cất nước 20 L/h |
cái |
1 |
15 |
Máy hút chân không |
cái |
1 |
16 |
Máy hút ẩm |
cái |
1 |
17 |
Máy khuấy từ |
cái |
1 |
18 |
Máy lắc |
cái |
1 |
19 |
Máy lọc nước và chất lỏng |
cái |
1 |
20 |
Máy lọc Reitz kèm giấy và màng lọc |
bộ |
1 |
21 |
Máy ly tâm máu 24 ống mao quản |
cái |
1 |
22 |
Máy ly tâm đa năng |
cái |
1 |
23 |
Máy nhỏ giọt |
cái |
1 |
24 |
Máy lắc có cân để lấy máu |
cái |
1 |
25 |
Máy pha loãng |
cái |
1 |
26 |
Tủ lạnh trữ máu |
cái |
2 |
27 |
Tủ lạnh sâu – 300C |
cái |
1 |
28 |
Máy ly tâm lạnh sử dụng cả ống lẫn túi máu |
cái |
1 |
29 |
Kính hiển vi 2 mắt |
cái |
2 |
30 |
Kính hiển vi có máy ảnh |
cái |
1 |
31 |
Đồng hồ đếm giây |
cái |
2 |
32 |
Đồng hồ đếm phút |
cái |
2 |
33 |
Đèn cực tím |
cái |
2 |
34 |
Máy nhuộm tiêu bản |
cái |
1 |
35 |
Máy đo kết dính tiểu cầu |
cái |
1 |
36 |
Máy lắc tiểu cầu |
cái |
1 |
37 |
Máy đo độ pH máu |
cái |
1 |
38 |
Tủ lạnh 220 lít |
cái |
4 |
39 |
Pipette tay các loại |
cái |
4 |
40 |
Pipette tự động các loại (P10, P20, P100, P1000) ml |
cái |
3 |
41 |
Túi lấy trữ máu |
cái |
100 |
42 |
Kim chọc tuỷ sống |
cái |
1 |
43 |
Kim sinh thiết tuỷ |
cái |
1 |
44 |
Bơm tiêm một lần các loại |
cái |
200 |
45 |
Máy huỷ bơm tiêm 1 lần |
cái |
1 |
46 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
2 |
47 |
Máy hút ẩm |
cái |
1 |
48 |
Găng tay y tế, cỡ 6,5 và 7 |
cái |
50 |
49 |
Thùng đựng rác |
cái |
1 |
50 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
1 |
51 |
Máy vi tính + máy in |
cái |
2 |
21 |
KHOA HOÁ SINH |
||
1 |
Máy phân tích sinh hoá tự động |
cái |
1 |
2 |
Máy phân tích sinh hoá bán tự động |
cái |
1 |
3 |
Máy phân tích khí máu |
cái |
1 |
4 |
Máy đo điện giải đồ dùng điện cực chọn lọc |
cái |
1 |
5 |
Máy phân tích miễn dịch tự động |
cái |
1 |
6 |
Máy phân tích nước tiểu tự động 10 thông số |
cái |
1 |
7 |
Máy điện di |
cái |
1 |
8 |
Máy đo độ pH |
cái |
2 |
9 |
Tỷ trọng kế |
cái |
1 |
10 |
Máy cất nước 2 lần 5L/h |
cái |
1 |
11 |
Máy cất nước 2 lần 20L/h |
cái |
1 |
12 |
Máy hút chân không |
cái |
1 |
13 |
Máy khuấy từ |
cái |
1 |
14 |
Máy lắc |
cái |
1 |
15 |
Máy pha loãng |
cái |
1 |
16 |
Máy ly tâm 24 ống mao dẫn |
cái |
1 |
17 |
Máy ly tâm đa năng |
cái |
3 |
18 |
Giá để ống nghiệm các loại |
cái |
50 |
19 |
Dụng cụ thuỷ tinh phòng xét nghiệm như: ống nghiệm các loại, lam kính, đĩa lồng, đũa thuỷ tinh, các loại bình hình nón, hình cầu, hình trụ, cốc đong, phễu,.v.v... |
đủ dùng |
|
20 |
Cân kỹ thuật 0,1 gr |
cái |
1 |
21 |
Cân phân tích 0,1 mg |
cái |
1 |
22 |
Cân Roberval |
cái |
1 |
23 |
Thẩm thấu kế |
cái |
1 |
24 |
Kính hiển vi 2 mắt |
cái |
4 |
25 |
Kính lúp |
cái |
2 |
26 |
Nồi cách dầu |
cái |
1 |
27 |
Nồi cách thuỷ |
cái |
2 |
28 |
Tủ lạnh 200 lít |
cái |
3 |
29 |
Tủ lạnh sâu – 300C |
cái |
1 |
30 |
Tủ ấm 370C - 560C |
cái |
2 |
31 |
Tủ lạnh + ấm (40C - 370C) |
cái |
1 |
32 |
Tủ sấy điện 2500C loại lớn |
cái |
1 |
33 |
Tủ sấy điện 2500C loại nhỏ |
cái |
2 |
34 |
Đồng hồ đếm phút |
cái |
2 |
35 |
Đồng hồ đếm giây |
cái |
2 |
36 |
Hốt vô trùng |
cái |
1 |
37 |
Tủ hút hơi khí độc |
cái |
1 |
38 |
Pipette tay các loại |
cái |
2 |
39 |
Pipette tự động các loại (P10, P20, P100, P1000) ml |
cái |
2 |
40 |
Hệ thống làm tinh khiết nước |
HT |
1 |
41 |
Máy rửa siêu âm |
cái |
1 |
42 |
Bơm tiêm 1 lần các loại |
cái |
200 |
43 |
Máy huỷ bơm tiêm 1 lần |
cái |
1 |
44 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
2 |
45 |
Máy hút ẩm |
cái |
2 |
46 |
Máy điều hoà nhiệt độ |
cái |
3 |
47 |
Thùng đựng rác |
cái |
1 |
48 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
1 |
49 |
Máy vi tính + máy in |
cái |
1 |
22 |
KHOA VI SINH |
||
1 |
Máy đếm khuẩn lạc |
cái |
1 |
2 |
Máy định danh vi khuẩn |
cái |
1 |
3 |
Máy định danh vi rút (dành cho bệnh viện khu vực liên tỉnh) |
cái |
1 |
4 |
Máy làm khuẩn làm kháng sinh đồ |
cái |
1 |
5 |
Máy phát hiện ký sinh trùng sốt rét |
cái |
1 |
6 |
Máy thử phản ứng ngưng kết |
cái |
1 |
7 |
Máy cất nước 2 lần 5L/h |
cái |
1 |
8 |
Máy cất nước 2 lần 20L/h |
cái |
1 |
9 |
Máy hút chân không |
cái |
1 |
10 |
Máy khuấy từ |
cái |
1 |
11 |
Máy lắc |
cái |
1 |
12 |
Máy pha loãng |
cái |
1 |
13 |
Máy nhỏ giọt |
cái |
1 |
14 |
Máy lọc nước và chất lỏng |
cái |
1 |
15 |
Máy lọc Seitz kèm giấy và màng lọc |
bộ |
1 |
16 |
Máy ly tâm 24 ống mao dẫn |
cái |
1 |
17 |
Máy ly tâm đa năng |
cái |
3 |
18 |
Máy ly tâm nước tiểu |
cái |
1 |
19 |
Máy đo độ pH |
cái |
1 |
20 |
Máy nghiền mãu ướt |
cái |
1 |
21 |
Máy xay mẫu khô |
cái |
1 |
22 |
Máy làm sạch dụng cụ bằng siêu âm |
cái |
1 |
23 |
Kính hiển vi 2 mắt |
cái |
1 |
24 |
Kính hiển vi huỳnh quang |
cái |
1 |
25 |
Kính hiển vi có chụp ảnh |
cái |
1 |
26 |
Đồng hồ đếm phút |
cái |
2 |
27 |
Đồng hồ đếm giây |
cái |
2 |
28 |
Hốt vô trùng |
cái |
1 |
29 |
Nồi cách dầu |
cái |
1 |
30 |
Nồi cách thuỷ |
cái |
2 |
31 |
Nồi hấp điện loại 50 – 70 lít |
cái |
1 |
32 |
Tủ lạnh 200 lít |
cái |
3 |
33 |
Tủ lạnh sâu – 300C |
cái |
1 |
34 |
Tủ ấm 370C - 560C |
cái |
2 |
35 |
Tủ lạnh + ấm (40C - 370C) |
cái |
1 |
36 |
Tủ nuôi cấy có CO2 |
cái |
1 |
37 |
Tủ nuôi cấy vi sinh |
cái |
1 |
38 |
Tủ nuôi cấy yếm khí |
cái |
1 |
39 |
Tủ sấy điện 2500C loại lớn |
cái |
2 |
40 |
Tủ sấy điện 2500C loại nhỏ |
cái |
3 |
41 |
Tủ hút hơi khí độc |
cái |
1 |
42 |
Pipette tay các loại |
cái |
2 |
43 |
Pipette tự động các loại (P10, P20, P100, P1000) ml |
cái |
2 |
44 |
Đèn Clar |
cái |
2 |
45 |
Đèn cực tím |
cái |
2 |
46 |
Giá để ống nghiệm các loại |
đủ dùng |
|
47 |
Dụng cụ thuỷ tinh phòng xét nghiệm như: ống nghiệm các loại, lam kính, đĩa lồng, đũa thuỷ tinh, các loại bình hình nón, hình cầu, hình trụ, cốc đong, phễu,.v.v... |
đủ dùng |
|
48 |
Cân kỹ thuật 0,1 gr |
cái |
1 |
49 |
Cân phân tích 0,1 mg |
cái |
1 |
50 |
Cân Roberval |
cái |
1 |
51 |
Thẩm thấu kế |
cái |
1 |
52 |
Hệ thống làm tinh khiết nước |
HT |
1 |
53 |
Tủ lạnh trữ máu |
cái |
1 |
54 |
Máy hút ẩm |
cái |
1 |
55 |
Máy điều hoà nhiệt độ |
cái |
3 |
56 |
Bơm tiêm 1 lần các loại |
cái |
200 |
57 |
Máy huỷ bơm tiêm 1 lần |
cái |
1 |
58 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
2 |
59 |
Thùng đựng rác |
cái |
2 |
60 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
1 |
61 |
Máy vi tính + máy in |
bộ |
1 |
23 |
KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
||
1 |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính kèm máy bơm thuốc cản quang |
HT |
1 |
2 |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ loại (dành cho bệnh viện khu vực) |
HT |
1 |
3 |
Máy chụp mạch máu (dành cho bệnh viện khu vực) |
HT |
1 |
4 |
Máy X-quang truyền hình > 500 mA, chụp và chiếu, 2 bàn 2 bóng |
HT |
1 |
5 |
Máy X-quang chẩn đoán thường quy 500 mA, 2 bàn 2 bóng |
HT |
1 |
6 |
Máy X-quang chụp thường quy 300 mA |
HT |
2 |
7 |
Máy X-quang di động |
bộ |
1 |
8 |
Máy X-quang chụp vú |
bộ |
1 |
9 |
Máy X-quang có cánh tay chữ C (đặt tại phòng mổ) |
bộ |
1 |
10 |
Máy siêu âm màu số hoá, Doppler + máy in màu hoặc máy in đen trắng |
HT |
1 |
11 |
Máy siêu âm đen trắng |
bộ |
4 |
12 |
Máy siêu âm sách tay |
cái |
2 |
13 |
Trạm lưu trữ và xử lý hình ảnh, dữ liệu trong mạng thông tin nội bộ |
HT |
|
14 |
Cassette + bìa tăng quang kích thước 13x18cm, 18x24cm, 24x30cm, 30x40cm, 35x35cm, 35x40cm |
đủ dùng các loại khoảng 60 cái |
|
15 |
Đèn đọc phim x-quang loại 6 phim |
|
4 |
16 |
Đèn đọc phim x-quang loại 2-3 phim 30x40cm |
cái |
4 |
17 |
Kính lúp |
cái |
6 |
18 |
Găng tay cao su chì |
đôi |
2 |
19 |
Yếm chì |
cái |
6 |
20 |
Bình phong chì |
cái |
5 |
21 |
Bậc lên xuống (2 bậc) |
cái |
5 |
22 |
Chữ Aphabest bằng chì |
bộ |
5 |
23 |
Khung treo phim X-quang thép không rỉ các cỡ |
cái |
40 |
24 |
Đèn đỏ buồng tốI |
cái |
4 |
25 |
Máy rửa phim X- quang tự động |
cái |
2 |
26 |
Tủ lạng |
cái |
2 |
27 |
Tủ đựng phim chưa chụp |
cái |
3 |
28 |
Bốc tháo thụt |
cái |
2 |
29 |
Ca, thìa |
cái |
4 |
30 |
Bơm tiêm một lần các loạI |
cái |
50 |
31 |
Hộp thi gom vật sắc nhọn |
cái |
1 |
32 |
Thùng đựng rác |
cái |
2 |
33 |
Thùng dựng nước uống |
cái |
1 |
34 |
Máy vi tính + máy in |
bộ |
2 |
24 |
KHOA THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
||
1 |
Máy đo chuyển hoá cơ bản |
cái |
1 |
2 |
Phế dung kế |
cái |
1 |
3 |
Máy điện tim (12 kênh, tự đôộngphân tích kết quả) |
cái |
3 |
4 |
Máy điện não |
cái |
1 |
5 |
Máy đo điện cơ |
cái |
1 |
6 |
Máy đo biến thiên diện tích cơ thể |
cái |
1 |
7 |
Máy đo chức năng hô hấp |
cái |
1 |
8 |
Máy đo cung lượng tim |
cái |
1 |
9 |
Máy vang não đò |
cái |
1 |
10 |
Máy đo tuần hoàn não |
cái |
1 |
11 |
Máy đo dộ loãng xương |
cái |
1 |
12 |
Máy siêu âm gắng sức |
HT |
1 |
13 |
Máy điện tim gắng sức |
HT |
1 |
14 |
Máy siêu âm chẩn đoán màu |
cái |
1 |
15 |
Tủ sấy điện |
cái |
1 |
16 |
tủ lạnh |
cái |
1 |
17 |
Bàn dụng cụ |
cái |
4 |
18 |
tủ đựng dụng cụ |
cái |
2 |
19 |
tủ đựng thuốc |
cái |
2 |
20 |
Đèn cla |
cái |
2 |
21 |
Đèn bàn |
cái |
4 |
22 |
Đèn khám bệnh |
cái |
4 |
23 |
Bơm tiêm một lần các loạI |
cái |
200 |
24 |
Máy huỷ bơm tiêm một lần |
cái |
1 |
25 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
2 |
26 |
Găng tay y tế cỡ 5, 6 và 7 |
đôi |
50 |
27 |
Cân bàn |
cái |
1 |
28 |
Bàn |
cái |
3 |
29 |
Ghế |
cái |
10 |
30 |
Ghế đẩu |
cái |
10 |
31 |
Bảng |
cái |
2 |
32 |
Tủ đựng tài liệu |
cái |
2 |
33 |
Thùng đựng rác |
cái |
2 |
34 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
1 |
35 |
Máy in + Máy vi tính |
cái |
1 |
25 |
KHOA NỘI SOI |
||
1 |
Bộ nọI soi có hệ thống video |
cái |
1 |
2 |
Bộ nộI soi đạI tràng ống mềm + nguồn sáng |
cái |
2 |
3 |
Bộ dạ dày tá tràng ống mềm + nguồn sáng |
cái |
2 |
4 |
Bộ soi bàng quang |
cái |
1 |
5 |
Bộ soi mũi |
cái |
1 |
6 |
Bộ soi thanh quản |
cái |
4 |
7 |
Bộ soi phế quản |
cái |
1 |
8 |
Bộ soi đường mật |
cái |
1 |
9 |
Bộ soi cổ tử cung |
cái |
1 |
10 |
Bộ soi ốI |
cái |
2 |
11 |
thiết bị phẫu thuật nộI soi và dụng cụ phẫu thuật nộI soi khác |
bộ |
3 |
12 |
tủ đựng thiết bị nộI soi |
cái |
3 |
13 |
Ống thông niệu đạo |
cái |
1 |
14 |
Máy gây mê |
cái |
1 |
15 |
Máy giúp thở |
cái |
1 |
16 |
Máy hút điện |
cái |
1 |
17 |
Giường bệnh (không trong chỉ tiêu) |
cái |
1 |
18 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
5 |
19 |
Bơm tiêm một lần các loạI |
cái |
200 |
20 |
Máy huỷ bơm tiêm một lần |
cái |
1 |
21 |
Găng tay y tế cỡ 5, 6 và 7 |
đôi |
50 |
22 |
Hộp thu gom v ật s ắc nhọn |
cái |
2 |
23 |
Thùng đựng rác |
cái |
2 |
24 |
Thùng đựng nước uống |
Cái |
1 |
25 |
Máy vi tính + Máy in |
bộ |
1 |
26 |
KHOA GIẢI PHẪU BỆNH |
||
1 |
Kính hiển vi 2 mắt |
cái |
2 |
2 |
Kính hiển vi huỳnh quang |
cái |
1 |
3 |
Kính hiện chụp ảnh |
cái |
1 |
4 |
Kính hiển vi phân lực |
cái |
1 |
5 |
Kính hiển vi mô tự động |
cái |
1 |
6 |
Máy cắt lát vi thể |
cái |
1 |
7 |
Máy cắt lát vi thể đông lạnh |
cái |
1 |
8 |
Lưỡi dao cắt thái mỏng |
cái |
1 |
9 |
Máy mài dao cắt lát |
cái |
1 |
10 |
Khuôn đúc parafin |
cái |
2 |
11 |
Lò nấu parafin |
cái |
1 |
12 |
Máy nhuộm tiêu bản |
cái |
1 |
13 |
Máy sấy tiêu bản |
cái |
1 |
14 |
ấiMý li tâm |
cái |
1 |
15 |
NồI cách thuỷ |
cái |
1 |
16 |
NồI cất nước 5 lít/giờ |
cái |
1 |
17 |
Cân phân tích |
cái |
1 |
18 |
Cân (phủ tạng) |
cái |
1 |
19 |
Máy đo pH |
cái |
1 |
20 |
Bàn phân tích bệnh phẩm |
cái |
1 |
21 |
Bộ dụng cụ phòng thí nghiệm |
cái |
1 |
22 |
Bộ dụng cụ khám nghiệm tử thi |
cái |
1 |
23 |
Bàn khám nghiệm tử thi |
cái |
1 |
24 |
tủ lạnh lưu giữ tử thi (2 xác) |
cái |
2 |
25 |
Tủ lạnh |
cái |
2 |
26 |
Tủ ấm 370C – 560C |
đôi |
2 |
27 |
Tủ sấy 2500C |
cái |
2 |
28 |
Găng tay y tế cỡ 5, 6 và 7 |
đôi |
50 |
29 |
Hộp thu gom v ật s ắc nhọn |
cái |
1 |
30 |
Thùng đựng rác |
cái |
2 |
31 |
Máy vi tính + Máy in |
bộ |
1 |
27 |
KHOA CHỐNG NHIỄM KHUẨN |
||
1 |
Bộ hấp tiệt trùng loạI dung tích lớn 300 – 500 lít |
bộ |
2 |
2 |
NồI hấp tiệt trùng (Autoclave) dung tích 200 – 300 lít |
bộ |
2 |
3 |
tủ sấy 2500C |
cái |
6 |
4 |
Xe đẩy đổ vảI |
cái |
5 |
5 |
Hộp hấp bông gạc đồ vảI các loạI |
cái |
100 |
6 |
Hộp hấp dụng cụ các loạI |
cái |
50 |
7 |
Giá để tiếp nhận vật chưa hấp và đã hấp |
cái |
12 |
8 |
Bàn để dụng cụ |
cái |
8 |
9 |
Bàn để đồ vảI |
cái |
4 |
10 |
Máy rửa siêu âm |
cái |
1 |
11 |
Máy giặt đồ vảI 50 kg |
cái |
2 |
12 |
Máy giặt đồ vảI 30 kg |
cái |
1 |
13 |
Máy giặt đồ vảI 20 kg |
cái |
1 |
14 |
Máy vắt đồ vảI |
cái |
1 |
15 |
Máy sấy đồ vảI 50 kg |
cái |
2 |
16 |
Máy sấy đồ vảI 30 kg |
cái |
1 |
17 |
Máy là đồ vảI, loạI ép |
cái |
2 |
18 |
Máy là đồ vảI, loạI ru lô |
cái |
1 |
19 |
Máy khâu |
cái |
3 |
20 |
Bàn là điện |
đôi |
2 |
21 |
Cân trọng lượng 120 kg |
cái |
2 |
22 |
Cân treo 5 kg |
cái |
2 |
23 |
Máy vi tính + Máy in |
bộ |
1 |
28 |
KHOA DƯỢC |
||
1 |
NồI hấp loạI 75 lít |
cái |
2 |
2 |
NồI hấp loạI lớn |
cái |
2 |
3 |
Máy cất nước 20 lít/giờ |
cái |
1 |
4 |
Máy cất nước 50 lít/giờ |
cái |
1 |
5 |
Cân kỹ thuật 0,10 gr |
cái |
2 |
6 |
Cân phân tích 0,1 gr |
cái |
1 |
7 |
Cân phân tích 0,1 gr |
cái |
1 |
8 |
Cân 500 gr |
cái |
1 |
9 |
Cân đĩa 5000 gr |
cái |
1 |
10 |
Cân trọng lượng 120 kg |
cái |
1 |
11 |
Kính hiển vi 2 mắt |
cái |
1 |
12 |
Khúc xạ kế |
cái |
1 |
13 |
Máy hút chân không |
cái |
2 |
14 |
Bộ dụng cụ đóng thuốc cho ống tiêm |
cái |
1 |
15 |
Tủ lạnh |
cái |
4 |
16 |
tủ sấy loạI lớn |
cái |
2 |
17 |
Tủ sấy loạI vừa |
cái |
4 |
18 |
Tủ đựng thuốc |
cái |
6 |
19 |
Kệ, giá để thuốc |
cái |
6 |
20 |
Máy đo pH |
cái |
1 |
21 |
Tỷ trọng kế |
cái |
1 |
22 |
NồI cách thuỷ |
cái |
1 |
23 |
Khay lắc đếm thuốc |
cái |
1 |
24 |
Thùng đựng nước có nắp và vòi 20 lít (thép không rỉ) |
cái |
1 |
25 |
Máy chộn thuốc bột tự động |
cái |
1 |
26 |
CốI chày |
cái |
1 |
27 |
Máy chộn lắc |
cái |
1 |
28 |
Bộ dụng cụ thuỷ tinh dược |
bộ |
1 |
29 |
Bộ dụng cuụpha chế huyết thanh |
bộ |
1 |
30 |
Bộ dụng cuụkiểm tra huyết thanh |
bộ |
1 |
31 |
Máy điều hoà nhiệt độ |
cái |
1 |
32 |
Máy hút ẩm |
cái |
1 |
33 |
Xe đẩy hàng |
cái |
1 |
34 |
Xe nâng hàng |
cái |
1 |
35 |
Bàn làm việc |
cái |
4 |
36 |
Ghế |
cái |
20 |
37 |
Tủ đựng tài liệu, sách |
cái |
4 |
38 |
Bảng viết |
cái |
3 |
39 |
Ti vi 21 inche |
cái |
1 |
40 |
May vi tính + má in |
cái |
2 |
29 |
KHOA DINH DƯỠNG |
||
1 |
Tủ lạnh lưu trữ thực phẩm |
cái |
6 |
2 |
Tủ sấy điện |
cái |
4 |
3 |
Máy xay thực phẩm |
cái |
4 |
4 |
Máy xay sinh tố |
cái |
2 |
5 |
Lò vi sóng |
cái |
2 |
6 |
Thiết bị thép không gỉ phục vụ nhà bếp như bàn, tủ bát đĩa… |
đồng bộ |
|
7 |
Hệ thống bếp ga |
HT |
1 |
8 |
Hệ thống bếp lò than |
HT |
1 |
9 |
Cân trọng lượng 120 kg |
cái |
2 |
10 |
Bàn ghế ăn cho 300 – 400 ngườI |
đồng bộ |
|
11 |
Bàn làm việc |
cái |
4 |
12 |
Ghế |
cái |
20 |
13 |
Tủ đựng tài liệu, sách |
cái |
3 |
14 |
Bảng viết |
cái |
3 |
15 |
Máy điều hoà nhiệt độ |
cái |
6 |
16 |
Máy vi tính + Máy in |
cái |
1 |
30 |
PHÒNG KẾ HOẠCH TỔNG HỢP |
||
1 |
Bàn làm việc |
cái |
6 |
2 |
Ghế |
cái |
20 |
3 |
Tủ đưựngtài liệu, sách |
cái |
6 |
4 |
Giá sách để hồ sơ bệnh án |
cái |
6 |
5 |
Bảng |
cái |
3 |
6 |
Hệ thống mạng máy tính |
cái |
1 |
7 |
Máy tính cá nhân + máy in |
Cái |
3 |
8 |
Máy quyay video |
bộ |
1 |
9 |
Máy ảnh |
cái |
1 |
10 |
Máy video |
cái |
1 |
11 |
Thiết bị giảng dạy, hộI thảo như máy chiếu overhead, máy chiếu phim tấm dương bản, máy chiếu qua máy vi tính,… |
HT |
1 |
12 |
Máy thu hính 21 hoặc 29 inche |
cái |
3 |
31 |
PHÒNG Y TÁ |
||
1 |
Bàn làm việc |
cái |
3 |
2 |
Ghế |
cái |
8 |
3 |
tủ đựng tài liệu, sách |
cái |
2 |
4 |
Bảng viết |
cái |
1 |
5 |
Máy vi tính + máy in |
cái |
1 |
32 |
PHÒNG VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ |
||
1 |
Bàn làm việc |
cái |
5 |
2 |
Bàn sửa chữa máy |
cái |
3 |
3 |
Ghế |
cái |
20 |
4 |
tủ đựng tài liệu, sách |
cái |
3 |
5 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
2 |
6 |
Giá để máy, thiết bị |
cái |
4 |
7 |
Đồng hồ đo diện vạn năng hiện số |
cái |
4 |
8 |
Đồng hồ ampe kìm |
cái |
1 |
9 |
Bộ dụng cụ sửa máy y tế |
bộ |
2 |
10 |
Bộ dụng cụ sửa chữa điện |
bộ |
2 |
11 |
Máy đo hiện sóng 2 dòng |
cái |
1 |
12 |
Bộ duụngcụ sửa chữa cơ khí |
bộ |
2 |
13 |
Đèn soi sửa chữa máy |
cái |
4 |
14 |
Đèn khò |
cái |
1 |
16 |
Máy khoan điện (loạI bàn) |
cái |
2 |
17 |
Khoan điện loạI tay |
cái |
2 |
18 |
Cưa sắt |
cái |
2 |
19 |
Kìm điện |
cái |
6 |
20 |
Máy hàn điện |
cái |
1 |
21 |
Êto loạI to + nhỏ |
cái |
2 |
22 |
Tuốc nơ vít các loạI |
cái |
20 |
23 |
Ổn áp 2 KVA |
cái |
2 |
24 |
Máy vi tính + Máy in |
cái |
2 |
33 |
PHÒNG TỔ CHỨC CÁN BỘ |
||
1 |
Bàn làm việc |
cái |
6 |
2 |
Ghế |
cái |
20 |
3 |
Tủ đựng tài liệu, sách |
cái |
6 |
4 |
Bảng |
cái |
2 |
5 |
Máy in + máy vi tính |
bộ |
1 |
34 |
PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ |
||
1 |
Trạm điêện thoạI nộI bộ |
bộ |
1 |
2 |
Máy chữ |
cái |
2 |
3 |
Máy tính |
cái |
5 |
4 |
tủ đựng tài liệu |
cái |
10 |
5 |
Tủ lạnh |
cái |
4 |
6 |
Bàn làm việc |
cái |
20 |
7 |
Ghế |
cái |
40 |
8 |
Bảng |
cái |
6 |
9 |
Máy hàn điện |
cái |
1 |
10 |
Máy nạp ắc quy |
cái |
2 |
11 |
Máy maÌ |
cái |
1 |
12 |
Khoan Tay |
cái |
1 |
13 |
Khoan điện |
cái |
1 |
14 |
Máy cưa |
cái |
1 |
15 |
Ê tô |
cái |
1 |
16 |
Bộ duụngcụ sửa ô tô |
bộ |
2 |
17 |
Bộ dụng cụ mộc |
bộ |
2 |
18 |
Đèn soi sửa chữa máy |
cái |
4 |
19 |
Thước cuộn 10 m (kim loạI) |
cái |
2 |
20 |
Kéo cắt sắt |
cái |
2 |
21 |
Kim điện |
cái |
6 |
22 |
Bộ dụng cụ sửa chữa hệ thống nước |
bộ |
1 |
23 |
Cưa sắt |
cái |
2 |
24 |
Búa các loạI 0,5 kg; 2 kg; 5 kg |
bộ |
3 |
25 |
Ổn áp các loạI |
cái |
6 |
26 |
Máy chiếu )verhead |
cái |
1 |
27 |
Máy chiếu phim tám dương bản và màn chiếu |
cái |
1 |
28 |
Video + 21 inche.Set |
bộ |
2 |
29 |
Máy chụp ảnh |
cái |
1 |
30 |
Hệ thống chiếu qua máy vi tính |
HT |
1 |
31 |
Hệ thống tăng âm cho hộI trường |
HT |
1 |
32 |
Máy in + Máy vi tính |
bộ |
4 |
35 |
PHÒNG KẾ TOÁN TÀI CHÍNH |
||
1 |
Bàn Làm việc |
cái |
15 |
2 |
Ghế |
cái |
30 |
3 |
Tủ đưựngtài liệu, sách |
cái |
6 |
4 |
Giá sách |
cái |
5 |
5 |
Bảng |
cái |
4 |
6 |
Máy tính tay |
cái |
15 |
7 |
Máy vi tính + Máy in |
bộ |
6 |
8 |
Két đựng tiền |
cái |
3 |
36 |
TRANG THIẾT BỊ TRUNG VÀ DỰ PHÒNG |
||
1 |
Giường bệnh |
cái |
20 |
2 |
Tủ đầu giường |
cái |
20 |
3 |
Đèn bàn |
cái |
5 |
4 |
Đèn khám bệnh |
cái |
10 |
5 |
Bô dẹt |
cái |
30 |
6 |
Bô tròn |
cái |
30 |
7 |
Bình ô xy |
cái |
10 |
8 |
Bơm tiêm nhựa dùng một lầm các loạI |
cái |
2000 |
9 |
Bơm tiêm thuỷ thinh 20 ml |
cái |
100 |
10 |
Bàn |
cái |
15 |
11 |
Bảng |
cái |
10 |
12 |
Bốc tháo thụt |
cái |
30 |
13 |
Cáng đẩy |
cái |
5 |
14 |
Cáng tay |
cái |
5 |
15 |
Cân ngườI lớn có thuớc đo |
cái |
5 |
16 |
Cân trẻ em |
cái |
3 |
17 |
Ca nhổ đờm |
cái |
20 |
18 |
Chậu các loạI |
cái |
50 |
19 |
Găng tay phẫu thuật |
đôi |
300 |
20 |
Ghế |
cái |
60 |
21 |
Ghế đẩu |
cái |
60 |
22 |
Giá truyền huyết thanh |
bộ |
15 |
23 |
Hộp hấp bông gạc các loạI |
cái |
50 |
24 |
Hộp hấp dụng cụ các laọI |
bộ |
50 |
25 |
Lò sưởI điện |
cái |
3- |
26 |
Nạng tay |
Đôi |
5 |
27 |
NồI luộc bơm kim tiêm |
cái |
5 |
28 |
NồI luộc dụngcụ |
cái |
5 |
29 |
Thùng đựng rác |
cái |
30 |
30 |
Tủ đựng dụng cụ |
Cái |
5 |
31 |
Tủ đựng thuốc |
cái |
10 |
32 |
Tủ lạnh |
cái |
5 |
33 |
Tủ sấy điện 2500C |
cái |
5 |
34 |
Tủ chườm nóng lạnh |
cái |
30 |
35 |
Tủ đưựngtài liệu |
cái |
10 |
36 |
Van cấp ô xy có đồng hồ |
Cái |
10 |
37 |
Xô đựng nước |
cái |
30 |
38 |
Xe đẩy đồ vảI |
cái |
5 |
39 |
Xe đẩy bình ô xy |
cai |
5 |
40 |
Xe đẩy cấp phất thuóc |
cái |
5 |
41 |
Xe đẩy dụng cụ |
Cái |
5 |
42 |
Xe lăn |
cái |
4 |
43 |
Xe ô tô cứu thương |
cai |
5 |
44 |
Xe 3 tấn đến 5 tấn |
cái |
1 |
45 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
100 |
46 |
Máy thu hình 21 inches |
cái |
3 |
47 |
Hệ thống phát điện dự phòng công suất 300 KVA |
HT |
1 |
48 |
Bình cấp nước lọc cho các khoa phòng |
HT |
35 |
49 |
Điều hoà nhiệt độ cho các khoa phòng toàn bệnh viện |
Theo khả năng |
|
50 |
Hệ thống sản xuất và hệ thống ống dẫn cung cấp khí y tế (khí nén, áp lực âm-hút, và khí ô xy) |
hệ thống |
1 |
51 |
Mạng vi tính nội bộ máy chủ và các máy tính cá nhân tại các khoa phòng |
hệ thống |
1 |
52 |
Thiết bị giảng dạy: Overhead, máy phim chiếu dương bản, micro, tăng âm,... |
nt |
1 |
53 |
Hệ thống trang âm hội trường |
nt |
1 |
54 |
Hệ thống quay vodeo |
nt |
1 |
55 |
Hệ thống tăng âm, loa cho các khoa phòng tại bệnh viện |
HT |
1 |
56 |
Hệ thống monitor hướng dẫn bệnh nhân |
HT |
1 |
DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TUYẾN HUYỆN
Stt |
Khoa phòng |
Đơn vị |
Số lượng |
A |
Các phòng chức năng |
|
|
1 |
Phòng kế hoạch tổng hợp + Vật tư thiết bị y tế |
|
|
2 |
Phòng y tá (Điều dưỡng) |
|
|
3 |
Phòng hành chính Quản trị và tổ chức cán bộ |
|
|
4 |
Phòng tài chính kế toán |
|
|
B |
Tên các khoa |
GB |
|
1 |
Khoa khám bệnh |
|
|
2 |
Khoa hồi sức cấp cứu |
10 |
|
3 |
Khoa nội tống hợp |
70 |
|
4 |
Khoa truyền nhiễm |
15 |
|
5 |
Khoa nhi |
20 |
|
6 |
Khoa ngoại tổng hợp |
45 |
|
7 |
Khoa phụ sản |
25 |
|
8 |
Liên khoa tai mũi họng -Răng Hàm Mặt - Mắt |
15 |
|
9 |
Khoa xét nghiệm (Huyết học - hoá sinh - vi sinh) |
|
|
10 |
Khoa chẩn đoán hình ảnh |
|
|
11 |
Khoa giải phẫu ảnh |
|
|
12 |
Khoa chống nhiễm khuẩn |
|
|
13 |
Khoa dược |
|
|
14 |
Khoa dinh dưỡng |
|
|
|
Tổng số giường bệnh |
200 |
|
1 |
KHOA KHÁM BỆNH |
||
1 |
Ống nghe bệnh người lớn |
cái |
6 |
2 |
Ống nghe bệnh trẻ em |
cái |
2 |
3 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
6 |
4 |
Huyết áp kế trẻ em |
cái |
2 |
5 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
20 |
6 |
Giường khám bệnh người lớn |
cái |
6 |
7 |
Giường khám bệnh trẻ em |
cái |
2 |
8 |
Giường bệnh không trong chỉ tiêu |
cái |
5 |
9 |
Giường cấp cứu |
cái |
2 |
10 |
Đèn khám bệnh |
cái |
8 |
11 |
Đèn khám bệnh treo trán |
cái |
2 |
12 |
Cân trọng lượng đo được chiều cao |
cái |
2 |
13 |
Đèn đọc phim X-quang |
cái |
6 |
14 |
Tủ lạnh |
cái |
2 |
15 |
Tủ sấy điện 2500C |
cái |
2 |
16 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
2 |
17 |
Bàn đẩy dụng cụ |
cái |
4 |
18 |
Tủ đựng tài liệu |
cái |
4 |
19 |
Bàn làm việc |
cái |
6 |
20 |
Ghế |
cái |
20 |
21 |
Ghế băng cho bệnh nhân |
cái |
4 |
Stt |
Khoa phòng |
Đơn vị |
Số lượng |
22 |
Ghế đẩu quay |
cái |
20 |
23 |
Bảng viết |
cái |
2 |
24 |
Nồi luộc dụng cụ |
cái |
2 |
25 |
Máy điện tim |
cái |
1 |
26 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
cái |
2 |
27 |
Bộ dụng cụ khám bệnh |
cái |
6 |
28 |
Bủa thư phản xạ |
cái |
4 |
29 |
Bơm tiêm một lần các loại |
cái |
200 |
30 |
Máy huỷ bơm kim tiêm |
cái |
1 |
31 |
Đèn cực tím tiệt trùng |
cái |
2 |
32 |
Xe đẩy bệnh nhân |
cái |
2 |
33 |
Cáng đẩy |
cái |
2 |
34 |
Cáng tay |
cái |
2 |
35 |
Găng tay y tế |
đôi |
50 |
36 |
Bô dẹt cho nữ |
cái |
5 |
37 |
Bô tròn (đại tiện) |
cái |
10 |
38 |
Bô đái cho nam |
cái |
5 |
39 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
4 |
40 |
Thùng rác |
cái |
4 |
41 |
Thùng đụng nước uống cho bệnh nhân |
cái |
1 |
42 |
Máy vi tính + máy in |
bộ |
1 |
2 |
KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU |
||
1 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
2 |
2 |
Máy tạo ô xy di động |
cái |
2 |
3 |
Máy giúp thở |
cái |
2 |
4 |
Máy gây mê |
cái |
1 |
5 |
Máy phá rung tim và tạo nhịp tim |
cái |
1 |
6 |
Máy khí dung |
cái |
2 |
7 |
Máy truyền dịch |
cái |
3 |
8 |
Máy bơm tiêm điện |
cái |
2 |
9 |
Máy điện tim |
cái |
1 |
10 |
Máy hút đện |
cái |
2 |
11 |
Máy hút chạy liên tục |
cái |
2 |
12 |
Máy đo nồng độ ô xy bão hoà cầm tay |
cái |
2 |
13 |
Ống nghe bệnh nhân người lớn |
cái |
5 |
14 |
Ống nghe bệnh trẻ em |
cái |
5 |
15 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
5 |
16 |
Huyết áp kế trẻ em |
cái |
2 |
17 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
10 |
18 |
Cân người lớn có thước đo |
cái |
1 |
19 |
Giường cấp cứu |
cái |
10 |
20 |
Tủ đầu giường |
cái |
10 |
21 |
Tủ đựng thuốc |
cái |
1 |
22 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
2 |
23 |
Tủ sấy điện |
cái |
2 |
24 |
Tủ lạnh |
cái |
2 |
25 |
Đèn khám bệnh |
cái |
4 |
26 |
Đèn clar |
cái |
2 |
Stt |
Khoa phòng |
Đơn vị |
Số lượng |
27 |
Đèn đọc phim X-quang |
cái |
4 |
28 |
Thước đo |
cái |
1 |
29 |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
cái |
2 |
30 |
Xe đẩy dụng cụ |
cái |
2 |
31 |
Xe đẩy đồ vải |
cái |
1 |
32 |
Xe đẩy bình ô xy |
cái |
1 |
33 |
Bộ làm ẩm ô xy |
bộ |
8 |
34 |
Đồng hồ đo áp lực bình ô xy |
cái |
8 |
35 |
Van chỉnh áp cho bình ô xy |
cái |
8 |
36 |
Bình ô xy |
cái |
10 |
37 |
Nồi luộc dụng cụ |
cái |
2 |
38 |
Hộp hấp bông gạc các loại |
cái |
20 |
39 |
Hộp hấp dụng cụ các loại |
cái |
20 |
40 |
Hệ thống báo gọi y tá |
HT |
1 |
41 |
Khay quả đậu các loại |
cái |
20 |
42 |
Găng tay y tế |
đôi |
50 |
43 |
Bơm tiêm nhựa dùng một lần các loại |
cái |
200 |
44 |
Máy huỷ bơm kim tiêm nhựa |
cái |
1 |
45 |
Hộp chứa 5 thu gom vật sắc nhọn |
cái |
2 |
46 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
10 |
47 |
Bốc tháo hụt |
cái |
4 |
48 |
Túi chườm nóng lạnh bằng cao su |
cái |
10 |
49 |
Lò sưởi điện |
cái |
5 |
50 |
Cáng đẩy |
cái |
2 |
51 |
Cáng tay |
cái |
2 |
52 |
Xe lăn |
cái |
2 |
53 |
Nạng tay |
cái |
2 |
54 |
Búa thử phản xạ |
cái |
4 |
55 |
Đè lưỡi các loại |
bộ |
20 |
56 |
Ống nội khí quản các cỡ |
cái |
10 |
57 |
Bộ dụng cụ mở khí quản |
cái |
2 |
58 |
Dụng cụ soi thanh quản người lớn |
cái |
2 |
59 |
Dụng cụ soi thanh quản trẻ em |
cái |
1 |
60 |
Kim chọc dò màng bụng |
cái |
5 |
61 |
Kim chọc dò màng phổi |
cái |
5 |
62 |
Kim chọc dò dịch não tuỷ |
cái |
5 |
63 |
Bộ dẫn lưu màng phổi |
cái |
10 |
64 |
Cathele tĩnh mạch |
cái |
10 |
65 |
Ống thông Nelaton |
cái |
20 |
66 |
Ống thống dẫn lưu màng bụng |
cái |
10 |
67 |
Ống thống dạ dày các cơ |
cái |
20 |
68 |
Ống faucher rửa dạ dày cơ số 2 |
cái |
2 |
70 |
Bộ dụng cụ cố định chi |
cái |
2 |
71 |
Ống nghe tim thai |
cái |
2 |
Stt |
Khoa phòng |
Đơn vị |
Số lượng |
72 |
Bóp bóng co bóp người lớn |
bộ |
3 |
73 |
Bóp bóng hô hấp trẻ em |
bộ |
2 |
74 |
Đèn cực tím loại di động |
cái |
2 |
75 |
Găng tayy tế cỡ 6,5 và 7 |
đôi |
50 |
76 |
Bô dẹt cho nữ giới |
cái |
10 |
77 |
Bô tròn (đại tiện) |
cái |
10 |
78 |
Bô đái cho nam giới |
cái |
10 |
79 |
Thùng dựng nước uống |
cái |
10 |
80 |
Thùng đựng rác |
cái |
2 |
81 |
Máy phát điện dự phòng 3000 W dến 5000W, 220V 50HZ |
cái |
1 |
82 |
Thùng đựng đá |
cái |
283 |
83 |
Máy vi tính + máy in |
cái |
1 |
3 |
KHOA NỘI |
||
1 |
Máy điện thở |
cái |
2 |
2 |
Máy giúp thở |
cái |
2 |
3 |
Máy khí dung |
cái |
4 |
4 |
Máy tạo ô xy di động |
cái |
4 |
5 |
Bơm truyền dịch |
cái |
6 |
6 |
Máy bơm tiêm điện |
cái |
6 |
7 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
4 |
8 |
Máy siêu âm |
cái |
2 |
9 |
Máy nội soi dạ dày |
cái |
1 |
10 |
Máy nội soi trực tràng ống mềm = nguồn sáng |
cái |
1 |
11 |
Máy nội soi hậu môn |
cái |
1 |
12 |
Bộ đặt nội khí quản |
bộ |
2 |
13 |
Bộ mổ khí quản |
bộ |
1 |
14 |
Bộ soi thanh quản |
bộ |
12 |
15 |
Máy đo nống dộ bão hoà ô xy cầm tay |
cái |
1 |
16 |
Máy hút điện |
cái |
8 |
17 |
Máy hút áp lực thấp |
cái |
2 |
18 |
Máy châm cứu điện |
cái |
4 |
19 |
Máy lade điều trị các loại |
cái |
2 |
20 |
Bộ kim châm cứu các loại |
bộ |
30 |
21 |
Máy xoa bóp |
cái |
2 |
22 |
Hệ thống sắc thuốc đông y |
HT |
2 |
23 |
Máy thái thuốc đông y |
cái |
1 |
24 |
Máy tán thuốc đông y |
cái |
1 |
25 |
Máy bao viên thuốc |
cái |
1 |
26 |
Xe đạp gắng sức |
cái |
1 |
27 |
Máy điều tri bệnh từ trường |
cái |
1 |
28 |
Máy điều trị tần số thấp |
cái |
1 |
29 |
Máy điều trị tần số cao |
cái |
1 |
30 |
Máy điều trị siêu cao tần |
cái |
1 |
31 |
Siêu âm điều trị |
cái |
1 |
32 |
Máy kích thích điện |
cái |
1 |
33 |
Máy kích thích thần kinh cơ |
cái |
1 |
34 |
Bóp bóng người lớn |
cái |
4 |
35 |
Bóp bóng tre em |
cái |
2 |
Stt |
Khoa phòng |
Đơn vị |
Số lượng |
36 |
Đè lưỡi các loại |
cái |
10 |
37 |
Đèn đọc phim X-quang |
cái |
4 |
38 |
Đèn clar |
cái |
4 |
39 |
Bộ làm ẩm ô xy |
bộ |
8 |
40 |
Đồng hồ ôxi đo áp lực bình ô xy |
cái |
8 |
41 |
Van giảm áp cho bình ô xy |
cái |
8 |
42 |
Bình ô xy |
cái |
10 |
43 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
bộ |
2 |
44 |
Ống thông niệu đạo nam và nữ |
bộ |
2 |
45 |
Búa thử phản xạ |
cái |
4 |
46 |
Cáng đẩy |
cái |
2 |
47 |
Cáng tay |
cái |
2 |
48 |
Ống nghe bệnh người lớn |
cái |
10 |
49 |
Ống nghe bệnh trẻ em |
cái |
5 |
50 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
30 |
51 |
Hộp hấp bông gạc các loại |
cái |
40 |
52 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
20 |
53 |
Hộp hấp dụng cụ các loại |
cái |
20 |
54 |
huyết áp kế trẻ em |
cái |
4 |
55 |
Hệ thống báo gọi y tá |
HT |
1 |
56 |
Khay đựng dụng cụ các loại cái |
cái |
40 |
57 |
Khay dụng cụ các loại |
cái |
40 |
58 |
Kim chọc dò màng bụng |
cái |
5 |
59 |
Kim chọc dò màng phổi |
cái |
5 |
60 |
Kim chọc dò dịch não tuỷ |
cái |
5 |
61 |
Kim tiêm và lấy máu các loại |
hộp |
5 |
62 |
Bơm tiêm nhựa dùng một lần các loại |
cái |
500 |
63 |
Máy huỷ bơm kim tiêm nhụa 1 lần các loại |
cái |
1 |
64 |
Hộp chứa thu gom vật sắec nhọn |
cái |
1 |
65 |
Bộ tranh huyệt châm cứu |
bộ |
2 |
66 |
Ghế luyện tập |
cái |
2 |
67 |
Ghế luyện tập |
cái |
2 |
68 |
Đệm luyện tập |
cái |
2 |
69 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
2 |
70 |
Tủ đựng thuốc |
cái |
4 |
71 |
Tủ đựng thuốc đông y |
cái |
2 |
72 |
Tủ lạnh |
cái |
4 |
73 |
Tủ sấy điện |
cái |
4 |
74 |
Túi chườm nóng lạnh |
cái |
20 |
75 |
Găng tay y tế |
đôi |
200 |
76 |
Bô dẹt cho nữ |
cái |
30 |
77 |
Bô tròn (đại tiện) |
cái |
30 |
78 |
Bô đái cho nam |
cái |
30 |
79 |
Xe đẩy bình ô xy |
cái |
1 |
80 |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
cái |
4 |
Stt |
Khoa phòng |
Đơn vị |
Số lượng |
81 |
Xe đẩy dụng cụ |
cái |
2 |
82 |
Xe lăn |
cái |
4 |
83 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
70 |
84 |
Giường bệnh |
cái |
70 |
85 |
Tủ đầu giường |
cái |
70 |
86 |
Bàn làm việc |
cái |
15 |
87 |
Ghế |
cái |
30 |
88 |
Ghế đẩu |
cái |
30 |
89 |
Bảng viết |
cái |
6 |
90 |
Tủ đựng tài liệu |
cái |
6 |
91 |
Cân bàn (trọng lượng 120 kg) |
cái |
20 |
92 |
Xe đẩy đổ vải |
cái |
2 |
93 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
4 |
94 |
Thùng đựng rác |
cái |
5 |
95 |
Máy thu hình 21 in |
bộ |
2 |
4 |
KHOA TRUYỀN NHIỄM |
||
1 |
Máy thở |
cái |
2 |
2 |
Máy khí dung |
cái |
2 |
3 |
May tạo ô xy di động |
cái |
2 |
4 |
Máy truyền dịch |
cái |
2 |
5 |
Máy bơm tiêm điện |
cái |
2 |
6 |
Máy hút điện |
cái |
2 |
7 |
Máy hút áp lực thấp |
cái |
2 |
8 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
2 |
9 |
Máy đo nồng độ bão hoà ô xy cầm tay |
HT |
1 |
11 |
Bóp bóng người lớn |
cái |
2 |
12 |
Bóp bóng trẻ em |
cái |
1 |
13 |
Đè lưỡi các loại |
cái |
10 |
14 |
Đèn đọc phim X-quang |
cái |
2 |
15 |
Đèn Clar |
cái |
2 |
16 |
Bộ làm ẩm ô xy |
bộ |
5 |
17 |
Đồng hồ đo áp lực ô xy |
cái |
5 |
18 |
Van giảm áp cho bình ô xy |
cái |
5 |
19 |
Bình ô xy |
cái |
5 |
20 |
Kim chọc dò màng bụng |
cái |
5 |
21 |
Kim chọc dò màng phổi |
cái |
5 |
22 |
Kim chọc dò dịch tuỷ não |
cái |
5 |
23 |
Bộ đặt nội khí quản |
bộ |
2 |
24 |
Bộ mở khí quản |
bộ |
2 |
25 |
Bộ soi thanh quản |
bộ |
2 |
26 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
bộ |
1 |
27 |
Bộ thông niệu đạo nam và nữ |
bộ |
6 |
28 |
Búa thử phản xạ |
cái |
4 |
29 |
Cáng đẩy |
cái |
1 |
30 |
Cáng tay |
cái |
1 |
31 |
Ống nghe bệnh người lớn |
cái |
6 |
32 |
Ống nghe bệnh trẻ em |
cái |
2 |
33 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
5 |
34 |
Hộp hấp bông gạc các loại |
cái |
10 |
Stt |
Khoa phòng |
Đơn vị |
Số lượng |
35 |
Hộp hấp dụng cụ các loại |
cái |
8 |
36 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
4 |
37 |
Huyết áp kế trẻ em |
cái |
1 |
38 |
Khay đựng dụng cụ các loại |
cái |
10 |
39 |
Khay quả đậu các loại |
cái |
10 |
40 |
Kim tiêm và lấy máu các loại |
hộp |
5 |
41 |
Bơm tiêm nhựa dùng một lần các loại |
cái |
300 |
42 |
Máy huỷ bơm kim tiêm nhựa |
cái |
1 |
43 |
Hộp chứa thu gom vật sắc nhọn |
cái |
2 |
44 |
Nồi luộc dụng cụ |
cái |
2 |
46 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
1 |
47 |
Tủ lạnh |
cái |
2 |
48 |
Tủ sấy điện 3000C |
cái |
2 |
49 |
Túi chườm nóng lạnh |
cái |
5 |
50 |
Găng tay y tế |
đôi |
50 |
52 |
Bô dẹt cho nữ |
cái |
10 |
53 |
Bộ đái cho nam |
cái |
10 |
54 |
Xe đẩy bình ô xy |
cái |
1 |
55 |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
cái |
2 |
56 |
Xe đẩy dụng cụ |
cái |
1 |
57 |
Nhiệt kế 420C |
cái |
15 |
58 |
Giường bệnh |
cái |
15 |
59 |
Tủ đầu giường |
cái |
15 |
60 |
Bàn làm việc |
cái |
50 |
61 |
Ghế |
cái |
100 |
62 |
Ghế đẩu |
cái |
50 |
63 |
Bảng viết |
cái |
20 |
64 |
Tủ đựng tài liệu |
cái |
20 |
65 |
Cân bàn (trọng lượng 120 kg) |
cái |
15 |
66 |
Xe đẩy đồ vải |
cái |
5 |
67 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
1 |
68 |
Thùng đựng rác |
cái |
2 |
69 |
Máy thu hình 21 inch |
cái |
1 |
70 |
Máy vi tímh + máy in |
bộ |
1 |
5 |
KHOA NHI |
||
1 |
Máy điên tim |
cái |
1 |
2 |
Máy giúp thở trẻ em |
cái |
1 |
3 |
Máy khí dung |
cái |
1 |
4 |
Máy tạo ô xy di động |
cái |
2 |
5 |
Máy truyền dịch |
cái |
2 |
6 |
Máy bơm điên tim |
cái |
2 |
7 |
Máy hút điện |
cái |
2 |
8 |
Máy hút áp lực thấp |
cái |
1 |
9 |
Máy đo nồng độ bão hoà ô xy cầm tay |
HT |
1 |
11 |
Bóp bóng người lớn |
cái |
2 |
12 |
Bóp bóng trẻ em |
cái |
1 |
Stt |
Khoa phòng |
Đơn vị |
Số lượng |
13 |
Đè lưỡi các loại |
cái |
10 |
14 |
Đèn đọc phim X-quang |
cái |
2 |
15 |
Đèn Clar |
cái |
2 |
16 |
Bộ làm ẩm ô xy |
bộ |
5 |
17 |
Đồng hồ ô xy đo áp lực ô xy |
cái |
5 |
18 |
Van giảm áp cho bình ô xy |
cái |
5 |
19 |
Bình ô xy |
cái |
5 |
20 |
Kim chọc dò màng bụng |
cái |
5 |
21 |
Kim chọc dò màng phổi |
cái |
5 |
22 |
Kim chọc dò dịch tuỷ não |
cái |
5 |
23 |
Bộ đặt nội khí quản |
bộ |
2 |
24 |
Bộ mở khí quản |
bộ |
2 |
25 |
Bộ soi thanh quản |
bộ |
2 |
26 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
bộ |
1 |
27 |
Bộ thông niệu đạo nam và nữ |
bộ |
6 |
28 |
Búa thử phản xạ |
cái |
4 |
29 |
Cáng đẩy |
cái |
1 |
30 |
Cáng tay |
cái |
1 |
31 |
Ống nghe bệnh người lớn |
cái |
6 |
32 |
Ống nghe bệnh trẻ em |
cái |
2 |
33 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
5 |
34 |
Hộp hấp bông gạc các loại |
cái |
10 |
35 |
Hộp hấp dụng cụ các loại |
cái |
8 |
36 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
4 |
37 |
Huyết áp kế trẻ em |
cái |
1 |
38 |
Khay đựng dụng cụ các loại |
cái |
10 |
39 |
Khay quả đậu các loại |
cái |
10 |
40 |
Kim tiêm và lấy máu các loại |
hộp |
5 |
41 |
Bơm tiêm nhựa dùng một lần các loại |
cái |
300 |
42 |
Máy huỷ bơm kim tiêm nhựa |
cái |
1 |
43 |
Hộp chứa thu gom vật sắc nhọn |
cái |
2 |
44 |
Nồi luộc dụng cụ |
cái |
2 |
46 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
1 |
47 |
Tủ lạnh |
cái |
2 |
48 |
Tủ sấy điện 3000C |
cái |
2 |
49 |
Túi chườm nóng lạnh |
cái |
5 |
50 |
Găng tay y tế |
đôi |
50 |
52 |
Bô dẹt cho nữ |
cái |
10 |
53 |
Bộ đái cho nam |
cái |
10 |
54 |
Xe đẩy bình ô xy |
cái |
1 |
55 |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
cái |
2 |
56 |
Xe đẩy dụng cụ |
cái |
1 |
57 |
Nhiệt kế 420C |
cái |
15 |
58 |
Giường bệnh |
cái |
15 |
59 |
Tủ đầu giường |
cái |
15 |
60 |
Bàn làm việc |
cái |
50 |
Stt |
Khoa phòng |
Đơn vị |
Số lượng |
61 |
Ghế |
cái |
100 |
62 |
Ghế đẩu |
cái |
50 |
63 |
Bảng viết |
cái |
20 |
64 |
Tủ đựng tài liệu |
cái |
20 |
65 |
Cân bàn (trọng lượng 120 kg) |
cái |
15 |
66 |
Xe đẩy đồ vải |
cái |
5 |
67 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
1 |
68 |
Thùng đựng rác |
cái |
2 |
69 |
Máy thu hình 21 inch |
cái |
1 |
70 |
Máy vi tímh + máy in |
bộ |
1 |
6 |
KHOA NGOẠI TỔNG HỢP PHÒNG MỔ |
||
1 |
Máy điện tim |
cái |
2 |
2 |
Máy gây mê |
cái |
2 |
3 |
Máy thở |
cái |
4 |
4 |
Máy khí dung |
cái |
4 |
5 |
Máy phá rung, tạo nhip tim |
cái |
4 |
6 |
Máy tạo ô xy di động |
cái |
1 |
7 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
4 |
8 |
Bơm tiêm điện |
cái |
8 |
9 |
Bơm truyền dịch |
cái |
8 |
10 |
Máy hút điện |
cái |
2 |
11 |
Máy hút điện chạy liên tục |
cái |
2 |
12 |
Máy và hệ thống báo gọi y tá |
HT |
1 |
13 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
10 |
14 |
Huyết áp kế trẻ em |
cái |
5 |
15 |
Bóp bóng người lớn |
cái |
5 |
16 |
Bóp bóng trẻ em |
cái |
3 |
17 |
Bộ đặt nội khí quản |
bộ |
5 |
18 |
Bộ mở khí quản |
bộ |
1 |
19 |
Búa thử phản xạ |
cái |
2 |
20 |
Đè lưỡi các loại |
cái |
20 |
21 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
15 |
22 |
Đèn đọc phim x-quang |
cái |
4 |
23 |
Đèn clar |
cái |
2 |
24 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
bộ |
1 |
25 |
Bộ thông niêu đạo nam và nữ |
bộ |
10 |
26 |
Bộ làm ẩm ô xy |
bộ |
5 |
27 |
Đồng hồ ô xy đo áp lực bình ô xy |
cái |
5 |
28 |
Van chỉnh áp cho bình ôxi |
cái |
5 |
29 |
Bình ôxi |
cái |
5 |
30 |
Hộp hấp bông gạc các loại |
cái |
20 |
31 |
Hộp hấp dụng cu các loại |
cái |
20 |
32 |
Khay đụng dụng cụ các loại |
cái |
20 |
33 |
Khay quả đậu các loại |
cái |
10 |
34 |
Nồi luộc dụng cụ |
cái |
2 |
35 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
2 |
36 |
Tủ đựng thuốc |
cái |
2 |
37 |
Tủ lạnh |
cái |
4 |
Stt |
Khoa phòng |
Đơn vị |
Số lượng |
38 |
Tủ sấy điện 3000C |
cái |
4 |
39 |
Túi chườm nóng lạnh (cao su) |
cái |
10 |
40 |
Găng tay y tế cỡ 6,5 và7 |
đôi |
50 |
41 |
Bàn làm bột bó xương |
cái |
1 |
42 |
Xe đẩy bình ô xy |
cái |
1 |
43 |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
cái |
4 |
44 |
Xe đẩy dụng cụ |
cái |
2 |
45 |
Cáng đẩy |
cái |
2 |
46 |
Cáng tay |
cái |
2 |
47 |
Nạng tay |
cái |
4 |
48 |
Giường cấp cứu |
cái |
4 |
49 |
Đệm chống loét |
cái |
4 |
50 |
Găng tay y tế |
đôi |
20 |
51 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
10 |
52 |
Bơm tiêm thuỷ tinh 20ml + kim |
bộ |
5 |
53 |
Bơm tiêm 1 lần các loại |
cái |
500 |
54 |
Máy huỷ bơm kim tiêm 1 lần |
cái |
1 |
55 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
6 |
56 |
Bơm thức ăn cho trẻ em |
cái |
2 |
57 |
Giường bệnh |
cái |
90 |
58 |
Tủ đầu giường |
cái |
90 |
59 |
Bàn làm việc |
cái |
40 |
60 |
Ghế |
cái |
80 |
61 |
Ghế đẩu |
cái |
80 |
62 |
Bảng viết |
cái |
2 |
63 |
Tủ đựng tài liệu |
cái |
10 |
64 |
Cân bàn (trọng lượng 120 kg) |
cái |
3 |
65 |
Xe đẩy đồ vải |
cái |
2 |
66 |
Bốc tháo hụt |
cái |
10 |
67 |
Bô dẹt cho nữ |
cái |
45 |
68 |
Bô đái cho nam |
cái |
45 |
69 |
Ca nhổ đờm |
cái |
90 |
70 |
Thùng đựng rác |
cái |
6 |
71 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
5 |
72 |
Máy thu hình 21 inch |
cái |
3 |
73 |
Máy vi tính + máy in |
bộ |
2 |
7 |
KHOA SẢN PHỤ |
||
1 |
Máy điện tim |
cái |
1 |
2 |
Máy gây mê |
cái |
1 |
3 |
Máy thở |
cái |
2 |
4 |
Máy thở trẻ em |
cái |
2 |
5 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
cái |
6 |
6 |
Máy khí dung |
cái |
2 |
7 |
Máy phá rung, tạo nhịp tim |
cái |
1 |
8 |
Máy tạo ô xy di động |
cái |
4 |
9 |
Máy bơm điện |
cái |
2 |
11 |
Bơm truyền dịch |
cái |
3 |
12 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
2 |
Stt |
Khoa phòng |
Đơn vị |
Số lượng |
13 |
Máy bơm hơi vòi trứng |
cái |
1 |
14 |
Thiết bị soi ối |
cái |
1 |
15 |
Bàn khám phụ khoa |
cái |
3 |
16 |
Bàn đẻ |
cái |
6 |
17 |
Bàn mổ đẻ |
cái |
2 |
18 |
Bàn phẫu thuật phụ khoa |
cái |
1 |
19 |
Thiết bị thông báo gọi y tá |
HT |
1 |
20 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
5 |
21 |
Huyết áp kế sơ sinh |
cái |
2 |
22 |
Ambu bóp bóng người lớn |
cái |
2 |
23 |
Búa thử phản xạ |
cái |
2 |
24 |
Đè lưỡi các loại |
cái |
10 |
25 |
Nhiệt kế y học |
cái |
15 |
26 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
15 |
27 |
Đèn đọc phim X-quang |
cái |
2 |
28 |
Đèn điều trị vàng da |
cái |
2 |
29 |
Đèn điều trị hồng ngoại |
cái |
2 |
30 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
bộ |
1 |
31 |
Bộ thông niệu đạo nữ |
bộ |
3 |
32 |
Bộ đặt nội khí quản |
bộ |
2 |
33 |
Bộ triệt sản nữ |
bộ |
3 |
34 |
Bộ triệt sản nam |
bộ |
3 |
35 |
Bộ dụng cụ đỡ đẻ |
bộ |
10 |
36 |
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa |
bộ |
5 |
37 |
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử cung |
bộ |
3 |
38 |
Bộ dụng cụ cắt tử cung |
bộ |
2 |
39 |
Bộ dụng cụ mổ lấy thai |
bộ |
3 |
40 |
Kìm sinh thiết cổ tử cung |
cái |
2 |
41 |
Thiết bị làm ấm trẻ em |
bộ |
2 |
42 |
Bộ nạo thai |
bộ |
4 |
43 |
Bộ tháo vòng tránh thai |
bộ |
4 |
44 |
Dụng cụ hút nhớt trẻ em bằng tay |
cái |
1 |
46 |
Cân người lớn với thước đo chiều cao |
cái |
1 |
47 |
Cân trẻ sơ sinh |
cái |
2 |
48 |
Chậu tắm trẻ em |
cái |
10 |
49 |
Giường cấp cứu |
cái |
1 |
50 |
Giường hồi sức sau đẻ |
cái |
5 |
52 |
Đệm chống loét |
cái |
4 |
53 |
Bộ làm ẩm ô xy |
cái |
5 |
54 |
Đồng hồ ô xy đo áp lực bình ô xy |
cái |
5 |
55 |
Van chỉnh áp lực cho bình ô xy |
cái |
5 |
56 |
Bình ô xy |
cái |
5 |
57 |
Hộp hấp bông gạc các loại |
cái |
30 |
58 |
Hộp hấp dụng cụ các loại |
cái |
30 |
59 |
Khay đựng dụng cụ các loại |
cái |
30 |
60 |
Khay quả đậu các loại |
cái |
30 |
Stt |
Khoa phòng |
Đơn vị |
Số lượng |
61 |
Nồi luộc bơm kim tiêm |
cái |
2 |
62 |
Nồi luộc dụng cụ |
cái |
2 |
63 |
Tủ đựng dụng cụ |
cái |
3 |
64 |
Tủ đựng thuốc |
cái |
3 |
65 |
Tủ lạnh |
cái |
3 |
66 |
Tủ sấy điện 3000C |
cái |
3 |
67 |
Túi chườm nóng lạnh (cao su) |
cái |
10 |
68 |
Găng tay y tế |
đôi |
200 |
69 |
Xe đẩy bình ô xy |
cái |
1 |
70 |
Bình đẩy cấp phát thuốc |
cái |
5 |
71 |
Xe đẩy dụng cụ |
cái |
3 |
72 |
Xe lăn |
cái |
4 |
73 |
Cáng đẩy |
cái |
2 |
74 |
Cáng tay |
cái |
2 |
75 |
Nạng tay |
cái |
2 |
7 |
Giá truyền huyết thanh |
cái |
15 |
6 |
Bơm tiêm 1 lần các loại |
cái |
200 |
77 |
Máy huỷ bơm tiêm 1 lần |
cái |
1 |
78 |
Hộp thu gom vật sắc nhọn |
cái |
5 |
79 |
Giường bệnh |
cái |
50 |
80 |
Tủ đầu giường |
cái |
50 |
81 |
Bàn làm việc |
cái |
20 |
82 |
Ghế |
cái |
50 |
83 |
Ghế đẩu |
cái |
50 |
84 |
Bảng viết |
cái |
4 |
85 |
Tủ dựng tài liệu |
cái |
4 |
86 |
Cân bàn (trọng lượng 120 kg) |
cái |
2 |
87 |
Xe đẩy đồ vải |
cái |
2 |
88 |
Bốc tháo thụt |
cái |
20 |
89 |
Bô dẹt cho nữ |
cái |
50 |
90 |
Bô đái cho nam |
cái |
50 |
91 |
Ca nhổ đờm |
cái |
10 |
92 |
Thùng đựng rác |
cái |
4 |
93 |
Xô đựng dung dịch khử khuẩn |
cái |
2 |
94 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
2 |
95 |
Máy thu hình 21 inch |
cái |
2 |
96 |
Máy vi tính + máy in |
cái |
1 |
DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA KHU VỰC
STT |
Tên thiết bị |
Đơn vị |
Số Lượng |
---|---|---|---|
1 |
Giường bệnh nhân |
cái |
5 |
2 |
Tủ đầu giường |
cái |
5 |
3 |
Bàn khám bệnh có đệm |
cái |
2 |
4 |
Giường đẻ |
cái |
2 |
5 |
Bàn khám phụ khoa |
cái |
1 |
6 |
Bàn mổ |
cái |
1 |
7 |
Đèn mổ một bóng di động |
cái |
2 |
8 |
Đèn môt 4 bóng di động |
cái |
1 |
9 |
Bàn thay băng phát thuốc |
cái |
2 |
10 |
Ống nghe bệnh 2 tai |
cái |
5 |
11 |
Huyết áp kế người lớn |
cái |
4 |
12 |
Huyết áp kế trẻ em |
cái |
1 |
13 |
Búa thử phản xạ Taylor |
cái |
2 |
14 |
Ống nghe tim thai |
cái |
2 |
15 |
Cân lưu động |
cái |
2 |
16 |
Cân người lớn có thước đo |
cái |
2 |
17 |
Cân trẻ sơ sinh |
cái |
1 |
18 |
Ambu thổi ngạt người lớn |
cái |
2 |
19 |
Ambu thổi ngạt trẻ em |
cái |
2 |
20 |
Máy điện tim 1 kênh |
cái |
1 |
21 |
Máy siêu âm chẩn đoán xách tay |
cái |
1 |
22 |
Máy khí dung |
cái |
2 |
23 |
Cannun khí quản trẻ sơ sinh |
cái |
2 |
24 |
Giác hút thai |
cái |
1 |
25 |
Nồi hấp điện 39 lít đến 50 lít 220V/50Hz |
cái |
1 |
26 |
Tủ sấy điện 3500C |
cái |
3 |
27 |
Lò sưởi điện |
cái |
3 |
28 |
Hộp đựng dụng cụ có nắp |
cái |
10 |
29 |
Hộp hấp bông băng hình trụ, đường kính 290 mm, cao160 mm |
cái |
10 |
30 |
Nồi luộc dụng cụ điện |
cái |
3 |
31 |
Đèn khám bệnh 220V/50Hz |
cái |
4 |
32 |
Đè lưỡi người lớn |
cái |
20 |
33 |
Đè lưỡi trẻ em |
cái |
10 |
34 |
Đèn treo khám ngũ quan |
cái |
3 |
35 |
Đèn khám mắt mũi tai |
cái |
1 |
36 |
Bảng kiểm tra thi lực |
cái |
2 |
37 |
Bộ dụng cụ khám điều trị mắt (đồng bộ) |
bộ |
2 |
38 |
Đồng bộ dụng cụ khám điều trị TMH (đồng bộ) |
bộ |
2 |
39 |
Bộ gương soi thanh quản |
bộ |
2 |
40 |
Bộ loa soi tai kiểu Gruber |
bộ |
2 |
41 |
Loa soi mũi trẻ em kiểu Vienne |
cái |
2 |
42 |
Ghế khám điều trị răng (đơn giản) |
HT |
1 |
43 |
Bộ kìm nhổ răng người lớn, trẻ en các loại |
bộ |
2 |
44 |
Bẩy thẳng |
cái |
5 |
45 |
Bẩy cong |
cái |
2 |
46 |
Bơm tiêm nha khoa |
cái |
2 |
47 |
Bộ khám răng đơn giản (gương, gắp, trâm, khay,...) |
bộ |
4 |
48 |
Nạo ngà |
cái |
5 |
49 |
Bộ lấy cao răng |
bộ |
2 |
50 |
Bộ dụng cụ khám, điều trị sản phụ khoa |
bộ |
2 |
51 |
Cặp phâu thuật 1x 2 răng |
|
10 |
52 |
Cặp phẫu tích – 155 mm – inox 145 mm – inox |
|
10 |
53 |
Kẹp cầm máu thẳng Kelly – 140 mm – SS |
cái |
10 |
54 |
Kẹp cầm máu cong Kelly – 140 mm – SS |
cái |
10 |
55 |
Kẹp cầm máu thẳngKocher - 140 mm – SS |
cái |
10 |
56 |
Kẹp cầm máu congKocher - 140 mm – SS |
cái |
10 |
57 |
Kẹp cầm máu cong kiểu Mosquito Halstead – 125 mm- inox |
cái |
10 |
58 |
Kẹp kim khâu thẳng Mayo – Hegar 160 mm |
cái |
3 |
59 |
Kẹp kéo lưỡi |
cái |
2 |
60 |
Kẹp để khám tai gấp khúc mỏ kẹp khít, inox |
cái |
2 |
61 |
Cám dao mổ |
cái |
5 |
62 |
Lưỡi dao mổ tiểuphẫu số 10 gói 5 lưỡi |
gói |
10 |
63 |
Lưỡi dao mổ tiểu phẫu 15 gói 5 lưỡi |
gói |
10 |
64 |
Dao cắt Amydan |
cái |
1 |
65 |
Kéo phẫu tích nhọn, tù/tù Mayo – 170 mm – inox |
cái |
10 |
66 |
Kéo phẫu tích cong, tù/tù Mayo – 170 mm – inox |
cái |
10 |
67 |
Kéo phẫu tích thẳng 145 mm nhọn/tù – inox |
cái |
10 |
68 |
Kéo cắt băng gấp góc LISTER 180 mm, inox |
cái |
1 |
69 |
Thước đo khung chậu |
cái |
1 |
70 |
Thước đo tử cung SIMPSON 300 mm khắc 20 mm |
cái |
1 |
71 |
Mỏ vịt kiểu Graves - nhỏ - inox |
cái |
4 |
72 |
Mỏ vịt kiểu Graves - vừa - inox |
cái |
4 |
73 |
Van âm đạo các cỡ |
cái |
4 |
74 |
Bộ nong cổ tử cung 2 đầu, kiểu PARTT - bộ 5 cái – inox |
bộ |
2 |
75 |
Kẹp gắp bông thẳng 200 mm có khoá hãm |
cái |
2 |
76 |
Kẹp kéo thai có cần kéo |
cái |
1 |
77 |
Nhiệt kế y học 420C |
cái |
10 |
78 |
Bơm tiêm INSULIN 1ml/40 – 80 đơn vị |
cái |
2 |
79 |
Bơm tiêm 1 lần các loại |
cái |
500 |
80 |
Máy huỷ bơm tiêm 1 lần |
cái |
1 |
81 |
Kim khâu mổ cong nửa vòng |
cái |
20 |
82 |
Kim khâu tử cung cong nửa vòng |
cái |
20 |
83 |
Chỉ Catgut Hộp 36 gói |
cái |
10 |
84 |
Khay quả đậu – inox |
cái |
5 |
85 |
Phễu cho ống thông 90 ml inox |
cái |
4 |
86 |
Cáng đẩy |
cái |
1 |
87 |
Cáng tay |
cái |
1 |
88 |
Găng tay mổ các số |
đôi |
100 |
89 |
Ống thông dạ dày |
cái |
2 |
90 |
Thông niệu đạo |
cái |
2 |
91 |
Quả thụt sơ sinh 30 ml |
cái |
2 |
92 |
Hút mũi sơ sinh 30 ml |
cái |
2 |
93 |
Hút sữa bóp tay |
cái |
2 |
94 |
Túi chườm nóng lạnh bằng cao su 2 lít |
cái |
4 |
95 |
Bốc thụt dây và ống nối Irrigator 1,5 Lw |
cái |
2 |
96 |
Bồn tắm trẻ sơ sinh 25 lít |
cái |
2 |
97 |
Bô đái nữ |
cái |
5 |
98 |
Bô đái nam |
cái |
5 |
99 |
Bô tròn |
cái |
5 |
100 |
Kính hiển vi 2 mắt |
cái |
2 |
101 |
Máy xét nghiệm nước tiểu loại đơn giản |
cái |
1 |
102 |
Máy xét nghiệm huyết học loại đơn giản |
cái |
1 |
103 |
Máy ly tâm huyết học |
cái |
1 |
104 |
Máy ly tâm điện đa năng |
cái |
1 |
105 |
Cân kỹ thuật |
cái |
1 |
106 |
Cân đĩa |
cái |
1 |
107 |
Đồng hồ báo phút |
cái |
2 |
108 |
Hộp đếm bấm tay TALLY từ 0 đến 999 |
cái |
1 |
109 |
Ống hút các loại dung tích khác nhau |
cái |
10 |
110 |
Lọ đếm giọt 60ml - thuỷ tinh |
cái |
3 |
111 |
Lam kính |
cái |
1000 |
112 |
Bút chì viết trên kính |
cái |
10 |
113 |
Thùng nhôm 25 lít |
cái |
2 |
114 |
Vải nhựa rộng 1,4m |
miếng |
10 |
115 |
Đèn đọc phim X-quang 30 x 40cm x 2 phim |
cái |
2 |
116 |
Đèn đọc phim X-quang1 phim |
cái |
2 |
117 |
Tủ lạnh 160 lít – 220V/50Hz |
cái |
2 |
118 |
Thùng lạnh chứa vắc xin |
cái |
10 |
119 |
Bộ dụng cụ chích bắp |
bộ |
1 |
120 |
Bộ dụng cụ triệt sản nam + nữ |
bộ |
2 |
121 |
Dụng cụ đặt vòng tránh thai |
bộ |
5 |
122 |
Dụng cụ tháo vòng tránh thai |
bộ |
2 |
123 |
Bộ dụng cụ hút thai |
bộ |
5 |
124 |
Đèn măng sông |
cái |
1 |
125 |
Đèn bão |
cái |
4 |
126 |
Loa phóng thanh cầm tay |
cái |
1 |
127 |
Thùng đựng rác |
cái |
5 |
128 |
Thùng đựng nước uống |
cái |
2 |
129 |
Máy bơm nước |
cái |
1 |
130 |
Máy bơm nước tay (nơi không có điện) |
cái |
1 |
131 |
Máy phát điện 5 KVA/220V |
cái |
1 |
132 |
Máy thu hình 21inches |
cái |
1 |
133 |
Máy vi tính + máy in |
bộ |
1 |