Quyết định 115/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 1) và Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (Đợt 2)

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 115/QĐ-BYT

Quyết định 115/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 1) và Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (Đợt 2)
Cơ quan ban hành: Bộ Y tế
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:115/QĐ-BYT Ngày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Thị Xuyên
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
11/01/2013
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đang cập nhật
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Y tế-Sức khỏe

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

tải Quyết định 115/QĐ-BYT

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quyết định 115/QĐ-BYT DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.zip) Quyết định 115/QĐ-BYT ZIP (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
-------

Số: 115/QĐ-BYT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Hà Nội, ngày 11 tháng 01 năm 2013

QUYẾT ĐỊNH

CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC (ĐỢT 1) VÀ DANH MỤC THUỐC CÓ TÀI LIỆU CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC (ĐỢT 2)

----------

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Luật Dược số 34/2005/QH11 ngày 14/06/2005;

Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/08/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư liên tịch số 01/2012/TTLT-BYT-BTC ngày 19/01/2012 của Liên Bộ Y tế - Bộ Tài chính hướng dẫn đấu thầu mua thuốc trong các cơ sở y tế;

Căn cứ Quyết định số 2962/QĐ-BYT ngày 22/08/2012 của Bộ Y tế về việc ban hành Quy định tạm thời về các tài liệu cần cung cấp để công bố các danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng xét duyệt danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học của Bộ Y tế;

 Xét đề nghị của Ông Cục Trưởng Cục Quản lý dược - Bộ Y tế;

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này các danh mục:
- Danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 1) gồm 96 thuốc.
- Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (Đợt 2) gồm 44 thuốc.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 3. Các ông, bà: Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng các Cục: Quản lý dược, Quản lý khám chữa bệnh, Quản lý Y dược cổ truyền, Khoa học Công nghệ và Đào tạo; Vụ trưởng các Vụ: Pháp chế, Bảo hiểm Y tế, Kế hoạch - Tài chính; Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; Giám đốc các bệnh viện, viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế; Giám đốc các cơ sở sản xuất thuốc có thuốc được công bố tại Điều 1 và Thủ tướng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- BTr. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Các Thứ trưởng;
- Bảo hiểm xã hội VN;
- Tổng Công ty dược Việt Nam;
- Hiệp hội Doanh nghiệp dược Việt Nam;
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng; Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD;
- Lưu: VT, QLD (02b)

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Thị Xuyên

BỘ Y TẾ
-------

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Hà Nội, ngày 11 tháng 01 năm 2013

DANH MỤC 96 THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC (ĐỢT 1)

(Ban hành kèm theo Quyết định số 115/QĐ-BYT ngày 11/01/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

 

STT

Tên thuốc

Hoạt chất

Hàm lượng

Dạng bào chế, Quy cách đóng gói

Số đăng ký

Cơ sở sản xuất

Địa chỉ cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

1

Arimidex

Anastrozole

1mg

Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-10735-10

AstraZeneca Pharmaceuticals LP. USA (Cơ sở sản xuất) - AstraZeneca UK Ltd. (Cơ sở đóng gói)

Newark, Delaware 19702 (Cơ sở sản xuất)

Hoa Kỳ

2

Bambec

Bambuterol HCl

10mg

Viên nén, hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-9935-10

AstraZeneca AB. (Cơ sở sản xuất) -  Interphil Labotories Inc. (Cơ sở đóng gói)

SE-151 85 Sodertalje. (Cơ sở sản xuất) - Canlubang Industrial Estate, Bo. Pittland, Cabuyao, Laguna., Philippines (Cơ sở đóng gói)

Thụy Điển

3

Betaloc Zok 25 mg

Metoprolol succinate

23,75 mg metoprolol succinate tương đương với 25 mg metoprolol tartrate

Viên nén phóng thích kéo dài,
hộp 1 vỉ x 14 viên

VN-6895-08

AstraZeneca AB

SE-151 85 Sodertalje

Thụy Điển

4

Betaloc Zok 50 mg

Metoprolol succinate

47,5 mg metoprolol succinate tương đương với 50 mg metoprolol tartrate

Viên nén phóng thích kéo dài,
chai 30 viên, hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-6896-08

AstraZeneca AB

SE-151 85 Sodertalje

Thụy Điển

5

Ciprobay

Ciprofloxacin

500 mg

Hộp 1 vỉ x 10 viên bao phim

VN-14009-11

Bayer Schering Pharma AG

D-51368 Leverkusen

Đức

6

Ciprobay IV

Ciprofloxacin

200 mg

Hộp 1 lọ 100ml dịch truyền

VN-14008-11

Bayer Schering Pharma AG

D-51368 Leverkusen

Đức

7

Concor

Bisoprolol fumarate (Phenoxy-amino-propanols)

5mg

Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-7748-09

Merck KGaA

250 Frankfurter Strasse, 64293 Darmstadt

Đức

8

Concor Cor

Bisoprolol fumarate (Phenoxy-amino-propanols)

2,5mg

Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-7267-08

Merck KGaA

250 Frankfurter Strasse, 64293 Darmstadt

Đức

9

Coversyl 10mg

Perindopril Arginine 10mg

10mg

Hộp 1 lọ chứa 30 viên nén bao phim

VN-5642-08

Les Laboratoires Servier Industrie

905 Route de Saran, 45520 Gidy

Pháp

10

Coversyl 5mg

Perindopril Arginine 5mg

5mg

Hộp 1 lọ chứa 30 viên nén bao phim

VN-5643-08

Les Laboratoires Servier Industrie

905 Route de Saran, 45520 Gidy

Pháp

11

Crestor (Đóng gói: AstraZeneca UK Ltd., UK)

Rosuvastatin

Rosuvastatin calcium 10,4 mg, tương đương rosuvastatin 10 mg

Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-8439-09

iPR Pharmaceuticals Inc.

Canovanas, Puerto Rico, PR 00729

Hoa Kỳ

12

Crestor (Đóng gói: AstraZeneca UK Ltd., UK)

Rosuvastatin

Rosuvastatin calcium 20,8 mg, tương đương rosuvastatin 20 mg

Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-8440-09

iPR Pharmaceuticals Inc.

Canovanas, Puerto Rico, PR 00729

Hoa Kỳ

13

Crestor (Đóng gói: AstraZeneca UK Ltd., UK)

Rosuvastatin

Rosuvastatin calcium 5,2 mg, tương đương rosuvastatin 5 mg

Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-12164-11

iPR Pharmaceuticals Inc.

Canovanas, Puerto Rico, PR 00729

Hoa Kỳ

14

Cymevene

Ganciclovir sodium

500mg

Hộp 1 lọ bột đông khô

VN-5354-10

F.Hoffmann-La Roche Ltd.

Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel

Thụy Sĩ

15

Daktarin oral gel

Miconazole

20mg/g

Hộp 1 tuýp 10g gel rơ miệng

VN-14214-11

Olic (Thailand) Ltd.

166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province

Thái Lan

16

Dermovate cream

Clobetasol propionate

0.05%, 5g

Hộp 1 tuýp 5g kem bôi ngoài da

VN-7185-08

Glaxo Operations UK Ltd

Hamire road, Barnard castle, Durham, DL 12 8DT

Anh

17

Diamicron MR

Gliclazide 30mg

30mg

Hộp 2 vỉ x 30 viên nén giải phóng có kiểm soát

VN-12558-11

Les Laboratoires Servier Industrie

905 Route de Saran, 45520 Gidy

Pháp

18

Diamicron MR 60

Gliclazide 60mg

60mg

Hộp 2 vỉ x 15 viên nén giải phóng kéo dài

VN-13764-11

Les Laboratoires Servier Industrie

905 Route de Saran, 45520 Gidy

Pháp

19

Elthon 50mg

Itopride hydrochloride

50mg

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim

VN-8408-09

Abbott Japan Co.Ltd

2-1, Inokuchi, 37 Katsuyama, Fukui 911-8555

Nhật Bản

20

Eumovate cream

Clobetasol butyrate

0.05%, 5g

Hộp 1 tuýp 5g kem bôi ngoài da

VN-7687-09

Glaxo Operations UK Ltd

Hamire road, Barnard castle, Durham, DL 12 8DT

Anh

21

Fugacar

Mebendazole

500mg

Hộp 1 vỉ x 1 viên nén

VN-11118-10

Olic (Thailand) Ltd.

166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province

Thái Lan

22

Gadovist

Gadobutrol

1mmol/ml

Hộp 1 xylanh x 5ml, hộp 5 xylanh x 10ml dung dịch tiêm

VN-12876-11

Bayer Schering Pharma AG

D-13342 Berlin

Đức

23

Glucobay 50

Acarbose

50mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

VN-10758-10

Bayer Schering Pharma AG

D-51368 Leverkusen

Đức

24

Glucobay 100

Acarbose

100mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

VN-10757-10

Bayer Schering Pharma AG

D-51368 Leverkusen

Đức

25

Gyno-Pevaryl Depot

Econazole nitrate

150mg

Hộp 1 vỉ x 2 viên  trứng đặt âm đạo

VN-11127-10

Xian-Janssen Pharmaceutical Ltd.

34 North Wanshou Road, Xian, Shaanxi

Trung Quốc

26

Ilomedin 20

Iloprost trometamol 27mcg/1ml tương đương 20mcg/1ml Iloprost

20 mcg/1ml

Hộp 5 ống 1ml dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền

VN-9947-10

Berlimed S.A

Poligono Industrial Santa Rosa S/n, E-28806 Alcala de Henares, Madrid

Tây Ban Nha

27

Imodium

Loperamide hydrocloride

2mg

Hộp 25 vỉ x 4 viên nang

VN-13196-11

Olic (Thailand) Ltd.

166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province

Thái Lan

28

Iressa

Gefitinib

250 mg

Viên nén bao phim. Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN- 15209-12

AstraZeneca UK Limited. (Cơ sở sản xuất) - AstraZeneca Pharmaceutical Co.,Ltd (Cơ sở đóng gói)

Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA (Cơ sở sản xuất) - số 2 đường HuangShan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc (Cơ sở đóng gói)

Anh

29(*)

Klacid

Clarithromycine

125mg/5ml

Cốm pha hỗn dịch uống. Hộp 1 lọ 60ml & Hộp 1 lọ 30ml

VN-4142-07

PT.Abbott Indonesia

 Jl, Raya Jakarta Bogo Km37, Bogo 16415

 Indonesia

30

Lacipil 2mg

Lacidipin

2mg

Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim

VN-9227-09

Glaxo Wellcome SA

Avda. De Extremadura no 3, 09400 Aranda de duero, Burgos

Tây Ban Nha

31

Lacipil 4mg

Lacidipin

4mg

Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim

VN-9228-09

Glaxo Wellcome SA

Avda. De Extremadura no 3, 09400 Aranda de duero, Burgos

Tây Ban Nha

32

Levitra

Vardenafil

10 mg

Hộp 1 vỉ x 4 viên nén bao phim

VN-6928-08

Bayer Schering Pharma AG

D-51368 Leverkusen

Đức

33

Levitra

Vardenafil

20 mg

Hộp 1 vỉ x 4 viên nén bao phim

VN-6929-08

Bayer Schering Pharma AG

D-51368 Leverkusen

Đức

34

Levitra

Vardenafil

5mg

Hộp 1 vỉ x 4 viên nén bao phim

VN-6930-08

Bayer Schering Pharma AG

D-51368 Leverkusen

Đức

35

Losec

Omeprazole
sodium

Omeprazole sodium 42,6 mg tương đương Omeprazole 40 mg

Bột và dung môi
pha dung dịch tiêm tĩnh mạch, hộp 1 lọ chứa bột đông khô và 1 ống dung môi

VN-9444-10

AstraZeneca AB

SE-151 85 Sodertalje

Thụy Điển

36

Losec mups

Omeprazole magnesium

Omeprazole magnesium 20,6 mg tương đương Omeprazole 20 mg

Viên nén kháng dịch dạ dày , hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-10733-10

AstraZeneca AB

SE-151 85 Sodertalje

Thụy Điển

37

Magnevist

Gadopentetate dimeglumine

469.01 mg/ml, 10ml

Hộp 1 lọ 10 ml dung dịch tiêm

VN-14921-12

Bayer Schering Pharma AG

D-13342 Berlin

Đức

38

Mobic

Meloxicam

15 mg/1,5 ml

Hộp 5 ống x 1,5ml

VN-6453-08

Boehringer Ingelheim Espana S.A

Prat de la Riba, 50, 08174, sant Cugat del Valles (Barcelona)

Tây Ban Nha

39

Mobic

Meloxicam

7,5 mg

Viên nén, hộp 2, 3 vỉ x 10 viên

VN-5222-08

Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG,

Binger Str.173 55216 Ingelheim am Rhein

Đức

40

Mobic

Meloxicam

15 mg

Viên nén, hộp 2, 3 vỉ x 10 viên

VN-5221-08

Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG,

Binger Str.173 55216 Ingelheim am Rhein

Đức

41

Motilium

Domperidone

1mg/ml

Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml Hỗn dịch uống

VN-13739-11

Olic (Thailand) Ltd.

166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province

Thái Lan

42

Motilium-M

Domperidone

10mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

VN-14215-11

Olic (Thailand) Ltd.

166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province

Thái Lan

43

Mucosta

Rebamipide

100mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

VN-12336-11

Korea Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd.

903 Sangsin-ri Hyangnam-eup Hwaseong-si Gyeonggi-do

Hàn Quốc

44

Nexavar

Sorafenib tosylate

200 mg

Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim

VN-9946-10

Bayer Schering Pharma AG

D-51368 Leverkusen

Đức

45

Nimotop

Nimodipine

300 mg

Hộp 3 vỉ 10 viên nén

VN-10759-10

Bayer Schering Pharma AG

D-51368 Leverkusen

Đức

46

Nolvadex - D 20 mg

Tamoxifen

Tamoxifen citrate 30,4 mg tương đương với Tamoxifen 120mg

Viên nén bao, hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-7977-09

AstraZenneca UK limited

Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA

Anh

47

Nolvadex 10 mg

Tamoxifen

Tamoxifen citrate 15,2 mg tương đương với Tamoxifen 10mg

Viên nén bao. Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-13483-11

AstraZeneca UK Limited

Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA

Anh

48

Onglyza 2,5 mg

Saxagliptin

2,5 mg

Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN2-1-12

Bristol-Myers Squibb. (Cơ sở sản xuất) - Bristol-Myers Squibb S.r.l. (Cở sở đóng gói)

4601 Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana 47620 (Cơ sở sản xuất) - Contrada Fontana del Ceraso, 03012 Anagni, Ý (Cơ sở đóng gói)

Hoa Kỳ

49

Onglyza 5 mg

Saxagliptin

5 mg

Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x 14 viên

VN2-2-12

Bristol-Myers Squibb. (Cơ sở sản xuất) - Bristol-Myers Squibb S.r.l. (Cở sở đóng gói)

4601 Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana 47620 (Cơ sở sản xuất) - Contrada Fontana del Ceraso, 03012 Anagni, Ý (Cơ sở đóng gói)

Hoa Kỳ

50

Pletaal

Cilostazol

50mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

VN-12337-11

Korea Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd.

903 Sangsin-ri Hyangnam-eup Hwaseong-si Gyeonggi-do

Hàn Quốc

51

Pletaal

Cilostazol

100mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

VN-12338-11

Korea Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd.

903 Sangsin-ri Hyangnam-eup Hwaseong-si Gyeonggi-do

Hàn Quốc

52(*)

Pneumorel

Fenspiride HCl 80mg

80mg

 Hộp 2 vỉ x 15 viên bao

VN-3074-07

Les Laboratoires Servier Industrie

905 Route de Saran, 45520 Gidy

Pháp

53(*)

Procoralan 5mg

Ivabradine 5mg

5mg

Hộp 4 vỉ x 14 viên nén bao phim

VN-4520-07

Les Laboratoires Servier Industrie

905 Route de Saran, 45520 Gidy

Pháp

54(*)

Procoralan 7.5mg

Ivabradine 7.5mg

7.5mg

Hộp 4 vỉ x 14 viên nén bao phim

VN-4521-07

Les Laboratoires Servier Industrie

905 Route de Saran, 45520 Gidy

Pháp

55(*)

Protelos

Strontinium Ranelate 2g

2g

Hộp 28 gói bột pha hỗn dịch uống

VN-5007-07

Les Laboratoires Servier Industrie

905 Route de Saran, 45520 Gidy

Pháp

56

Provironum

Mesterolone

25mg

Viên nén. Hộp 5 vỉ x 10 viên nén

VN-9007-09

Schering do Brasil quimica E Farmaceutica Ltds.

Rua Cancionerio de Evora, 255-Cep 04708-010 Sao Paulo

Brasil

57

Risperdal 1mg

Risperidone

1mg

Hộp 6 vỉ x 10 viên nén

VN-10312-10

Janssen-Cilag SpA.-Via C. Janssen

04010 Borgo S. Michele, Latina

Ý

58

Risperdal 2mg

Risperidone

2mg

Hộp 6 vỉ x 10 viên nén

VN-5438-10

Janssen-Cilag SpA.-Via C. Janssen

04010 Borgo S. Michele, Latina

Ý

59

Rocephin

Ceftriaxone

1 g

Hộp 1 lọ bột pha tiêm tĩnh mạch 1g + 1 ống dung dịch pha tiêm 10 ml

VN-6149-08

F. Hoffmann-La Roche Ltd

CH-4303 Kaiseraugst

Thụy Sĩ

60

Rocephin

Ceftriaxone

250mg

Hộp 1 lọ bột pha tiêm tĩnh mạch + 1 ống dung dịch pha tiêm 5ml

VN-6148-08

F. Hoffmann-La Roche Ltd

CH-4303 Kaiseraugst

Thụy Sĩ

61

Seroquel xr 200 mg

Quetiapine

Quetiapine fumarate 230,26 mg tương đương Quetiapine 200 mg

Viên nén phóng thích kéo dài, hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-4976-10

AstraZeneca UK Limited

Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA

Anh

62

Seroquel xr 300 mg

Quetiapine

Quetiapine fumarate 345,38 mg tương đương Quetiapine 300 mg

Viên nén phóng thích kéo dài, hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-4977-10

AstraZeneca UK Limited

Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA

Anh

63

Seroquel xr 400 mg

Quetiapine

Quetiapine fumarate 460,50 mg tương đương Quetiapine 400 mg

Viên nén phóng thích kéo dài, hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-4978-10

AstraZeneca UK Limited

Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA

Anh

64

Seroquel xr 50 mg

Quetiapine

Quetiapine fumarate 57,56 mg tương đương Quetiapine 50 mg

Viên nén phóng thích kéo dài, hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-4979-10

AstraZeneca UK Limited

Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA

Anh

65

Sifrol

Pramipexole HCl

1.5mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang giải phóng chậm

VN1-408-11

Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG

Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein

Đức

66

Sifrol IR

Pramipexole HCl

0.25mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang giải phóng chậm

VN-10785-10

Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG

Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein

Đức

67

Sifrol IR

Pramipexole HCl

1mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang giải phóng chậm

VN-14928-12

Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG

Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein

Đức

68

Spiriva

Tiotropium bromide

18 mcg

Viên nang khí dung; hộp 3 vỉ x 10 viên hoặc 1 vỉ x 10 viên kèm dụng cụ để hít

VN-6939-08

Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG

Binger Str.173 55216 Ingelheim am Rhein

Đức

69

Spiriva Respimat

Tiotropium bromide

2,5 mcg/xịt

Dung dịch phun mù, Hộp 60 nhát xịt.

VN-6456-08

Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG

Binger Str.173 55216 Ingelheim am Rhein

Đức

70

Sporal

Itraconazole

100mg

Hộp 1 vỉ x 4 viên nang

VN-13740-11

Olic (Thailand) Ltd.

166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province

Thái Lan

71

Sporanox IV

Itraconazole

250mg/25ml

Bộ sản phẩm bao gồm 1 hộp thuốc Sporanox IV chứa 1 ống thuốc 25ml, 1 túi dung môi NaCl 0.9% và 1 bộ dây có nối khóa van hai chiều

VN-15479-12

Janssen Pharmaceutica N.V.

Turnhoutseweg 30, B-2340, Beerse

Bỉ

72

Stugeron

Cinnarizine

25mg

Hộp 25 vỉ x 10 viên

VN-14218-11

Olic (Thailand) Ltd.

166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province

Thái Lan

73

Survanta

Phospholipid (Bovine lung lipids)

25mg/ml

Hỗn dịch dùng đường nội khí quản, Hộp 1 lọ 4ml

VN-12133-11

Abbott Laboratories

North Chicago, IL 60064

Hoa Kỳ

74

Tanatril 5mg

Imidapril

5mg

Viên nén, hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-13231-11

P.T. Tanabe Indonesia

JI Rumah Sakit No.104 Ujungberung Bandung 40612

Indonesia

75

Tanatril 10mg

Imidapril

10mg

Viên nén, hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-13230-11

P.T. Tanabe Indonesia

JI Rumah Sakit No.104 Ujungberung Bandung 40612

Indonesia

76

Tavanic

Levofloxacin

500mg

Dung dịch tiêm truyền, hộp 1 lọ 100 ml

VN-11312-10

Sanofi -Aventis Deutschland GmbH

Bruningstrasse 50 D-65926 Frankfurt am Main

Đức

77

Tavanic

Levofloxacin

500mg

Viên nén bao phim, hộp 1 vỉ x 5 viên

VN-10551-10

Sanofi Winthrop Industrie

56, Route de Choisy-au-Bac 60205 Compiegne

Pháp

78

Tavanic

Levofloxacin

250mg

Dung dịch tiêm truyền, hộp 1 lọ 50ml

VN-11311-10

Sanofi -Aventis Deutschland GmbH

Bruningstrasse 50 D-65926 Frankfurt am Main

Đức

79

Topamax

Topiramate

50mg

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-12512-11

Cilag AG

Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen

Thụy sĩ

80(*)

Trivastal Retard

Piribedil 50mg

50mg

Hộp 2 vỉ x 15 viên bao phóng thích chậm

VN-3075-07

Les Laboratoires Servier Industrie

905 Route de Saran, 45520 Gidy

Pháp

81

Ultravist 300

Iopromide

623.40mg/ml

Hộp 10 chai 50 ml, Hộp 10 chai 100ml dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền

VN-14922-12

Bayer Schering Pharma AG

D-13342 Berlin

Đức

82

Ultravist 370

Iopromide

768.86mg/ml

Hộp 10 chai 50 ml, Hộp 10 chai 100ml dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền

VN-14923-12

Bayer Schering Pharma AG

D-13342 Berlin

Đức

83

Viramune

Nevirapine hemihydrate

50mg/5ml

Hộp dịch uống, chai 20ml và 240ml

VN-5864-08

Boehringer Ingelheim Roxane Inc.

Columbus, OH 43228

Hoa Kỳ

84

Xarelto

Rivaroxaban

10 mg

Hộp 1 vỉ x10 nén bao phim

VN-13506-11

Bayer Schering Pharma AG

D-51368 Leverkusen

Đức

85

Xeloda

Capecitabine

500mg

Hộp 12 vỉ x 10 viên nén bao phim

VN-10242-10

Hoffmann-La Roche Inc.

340 Kingsland Street, Nurley NJ 07110

Hoa Kỳ

86

Xeloda

Capecitabine

500mg

Hộp 12 vỉ x 10 viên nén bao phim

VN1-604-12

Productos Roche S.A de C.V (Cơ sở sản xuất) - F. Hoffmann-La Roche Ltd. (Cơ sở đóng gói)

Via Isidro Fabela Nte.1536-B. CP50030 Col. Parque Industrial Toluca (Cơ sở sản xuất) - CH-4303 Kaiseraugst., Switzeland (Cơ sở đóng gói)

Mexico

87

Zeffix tablets

Lamivudin

100mg

Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim

VN-10262-10

Glaxo Operations UK Ltd

Priory street, Ware, Hertforshire, SG12 0DJ

Anh

88

Zentel 200mg

Albedazole

200mg

Hộp 1 vỉ x 2 viên nén bao phim

GC-0182-12

Công ty Cổ phần dược phẩm OPV

Lô 27, Đường số 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Việt Nam

89

Zestril 10 mg

Lisinopril
dihydrate

Lisinopril dihydrate 10,89 mg, tương đương với 10 mg lisinopril khan

Viên nén, hộp 2 vỉ x 14 viên

 VN-15212-12

AstraZeneca UK Limited

Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA

Anh

90

Zestril 20 mg

Lisinopril dihydrate

Lisinopril dihydrate 21,78 mg, tương đương với 20 mg lisinopril khan

Viên nén, hộp 2 vỉ x 14 viên

 VN-15211-12

AstraZeneca UK Limited

Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA

Anh

91

Zestril 5 mg

Lisinopril dihydrate

Lisinopril dihydrate 5,45 mg, tương đương với 5 mg lisinopril khan

Viên nén, hộp 2 vỉ x14 viên

VN-15213-12

AstraZeneca UK Limited

Silk Road Business Park, Macclesfieid, Cheshire, SK10 2NA

Anh

92

Zinacef

Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri)

750mg

Hộp 1 lọ bột pha tiêm hoặc truyền

VN-10706-10

GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A

Via A. Fleming 2, Verona, 37135

Ý

93

Zinnat suspension

Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil)

125mg/5ml

Hộp 1 chai hoặc 10 gói cốm pha hỗn dịch uống

VN-9663-10

Glaxo Operations UK Ltd

Harmire road, Barnard castle, Durham, DL 12 8DT

Anh

94

Zinnat tablets

Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil)

500mg

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim

VN-10261-10

Glaxo Operations UK Ltd

Harmire road, Barnard castle, Durham, DL 12 8DT

Anh

95

Zinnat tablets 250mg

Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil)

250mg

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim

VN-5372-10

Glaxo Operations UK Ltd

Harmire Road, Barnard Castle, Durham, DL 12 8DT

Anh

96

Zinnat tablets125mg

Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil)

125mg

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim

VN-10260-10

Glaxo Operations UK Ltd

Harmire Road, Barnard Castle, Durham, DL 12 8DT

Anh

Ghi chú:

(*): Thuốc đã hết hạn số đăng ký nhưng được phép lưu hành đến hết hạn dùng của thuốc.

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

(Đã ký)

 

Nguyễn Thị Xuyên

BỘ Y TẾ
-------

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Hà Nội, ngày 11 tháng 01 năm 2013

DANH MỤC 44 THUỐC CÓ TÀI LIỆU CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC (ĐỢT 2)

(Ban hành kèm theo Quyết định số 115/QĐ-BYT ngày 11/01/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

 

STT

Tên thuốc

Hoạt chất

Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

Cơ sở sản xuất

Địa chỉ cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

1

Aldan Tablets 10 mg

Amlodipine

10mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15792-12

Polfarmex S.A

9 Jozefow Stresst, 99-300 Kutno

Ba Lan

2

Aldan Tablets 5 mg

Amlodipine

5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15793-12

Polfarmex S.A

9 Jozefow Stresst, 99-300 Kutno

Ba Lan

3

Amlaxopin 5mg

Amlodipine besilate tương đương 5mg Amlodipine

5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16025-12

Actavis HF

Reykjavi kurgegur 76-78, PO Box420, 220 Hafnarfjordur

Iceland

4

Amlocor-5

Amlodipine besylat tương đương  5mg Amlodipine

5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16076-12

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Vill.Bhud &Makhnu Majra, Baddi-173205

Ấn Độ

5

Amlodipin 10mg

Amlodipin besylat tương đương 10mg Amlodipine

10mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên, chai 90 viên nén

VD-11902-10

Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco

66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

6

Amlodipin 5mg

Amlodipin besylat tương đương 5mg Amlodipine

5mg

Viên nang

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-15242-11

Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco

66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

7

Amtim

Amlodipin

5mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-13757-11

Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A

KCN Nhơn Trạch 3, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai

Việt Nam

8

Augbactam 625

Amoxicillin, Acid clavulanic

500mg + 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-6443-08

Công ty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar

297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

9

Aumakin 625

Amoxicillin, Acid clavunalic

500mg + 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên nén bao phim

VD-12496-10

Công ty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar

297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

10

Azukon MR

Gliclazide

 30mg

Viên nén phóng thích chậm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-12682-11

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Indrad-382721, Dist. Mehsana

Ấn Độ

11

Bifumax 125

Cefuroxim axetil

125mg

Gói

Hộp 10 gói x 4g

VD-16851-12

Công ty Cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1

499 Nguyễn Thái Học, Tp Quy Nhơn, Bình Định

Việt Nam

12

Bifumax 500

Cefuroxim axetil

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-10086-10

Công ty Cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1

498 Nguyễn Thái Học, Tp Quy Nhơn, Bình Định

Việt Nam

13

Carbatol-200

Carbamazepine

200mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16077-12

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Indrad-382721, Dist. Mehsana

Ấn Độ

14

Clarithromycin tablets

Clarithromycin

250mg

Viên nén bao
phim

Hộp đựng 10 hộp
nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

VN-15738-12

Brawn Laboratories Ltd.

13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana

Ấn Độ

15

Diuresin SR

Indapamide

1,5mg

Viên nén bao
phim giải phóng
kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15794-12

Polfarmex S.A

9 Jozefow Stresst, 99-300 Kutno

Ba Lan

16

Dorodipin 10mg

Amlodipin besylat tương đương 10mg Amlodipin

10mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên, chai 90 viên nén

VD-11911-10

Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco

66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

17

Egilok

Metoprolol tartrate

25mg

Viên nén

Hộp 1 lọ 60 viên

VN-15892-12

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1106, Budapest, Keresztúri út,
30-38

Hungary

18

Euzimnat 500

Cefuroxim axetil tương đương 500mg Cefuroxim

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-11346-10

Công ty TNHH MTV Dược phẩm và sinh học y tế

Lô III-18 Đường 13, KCN Tân Bình, Q.Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

19

Felodil ER

Felodipin

5mg

Viên nén bao phim phóng thích kéo dài

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15946-12

Korea United Pharm. Inc.,

404-10, Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-kun, Chungnam

Hàn Quốc

20

Gabahasan 300

Gabapentin

300mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-7365-09

Công ty TNHH Hasan-Dermapharm

Đường số 2-Khu CN Đồng An-Thuận An-Bình Dương

Việt Nam

21

Glumeform 500

Metformin hydroclorid

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-9261-09

Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang

 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Ninh Kiều, Cần Thơ

Việt Nam

22

Haginat 125

Cefuroxim

125mg

Gói thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 24 gói x 3,5g thuốc bột pha hỗn dịch uống

VD-9263-09

Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang

288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Ninh Kiều, Cần Thơ

Việt Nam

23

Haginat 250

Cefuroxim

250mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim

VD-7872-09

Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang

288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Ninh Kiều, Cần Thơ

Việt Nam

24

Indatab SR

Indapamide

1,5mg

Viên nén giải phóng kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16078-12

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Indrad-382721, Dist. Mehsana

Ấn Độ

25

Kalecin 500

Clarithromycin

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim

VD-8941-09

Công ty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar

297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

26

Medaxetine 250mg

Cefuroxime Axetil, tương đương 250mg Cefuroxime

250mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15975-12

Medochemie Ltd.

1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol

Cyprus

27

Medaxetine 500mg

Cefuroxime Axetil tương đương 500mg Cefuroxime

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15976-12

Medochemie Ltd.

1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol

Cyprus

28(*)

Midancef 250

Cefuroxim axetil

250mg

Vên nén dài bao phim

hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên

VD-3883-07

Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân

Lô E2, đường N4, Khu CN Hoà Xá, TP Nam Định

Việt Nam

29

Pamlonor

Amlodipine besylate tương đương
5mg Amlodipine

5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16024-12

Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Co.

5 Marszalka-J.Pilsudskiego St. 95-200 Pabianice

Ba Lan

30

Plendil

Felodipine

5mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-9938-10

AstraZeneca Pharma India Ltd.

12th Mile Bellary Road, Bangalore-560 063

Ấn Độ

31

pms-Claminat 250mg/31,25mg

Amoxicilin, acid clavulanic

250/31.25mg

Gói thuốc bột pha hỗn dịch

Hộp 12 gói

VD-5141-08

Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm

Số 4, Đường 30/4, Tp Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

32

pms-Claminat 625mg

Amoxicilin, acid clavulanic

500/125mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-4748-08

Công ty Cổ phầnDược phẩm Imexpharm

Số 4, Đường 30/4, Tp Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

33

pms-Zanimex 500mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-4761-08

Công ty Cổ phầnDược phẩm Imexpharm

Số 02, Đường số 02, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Việt Nam

34

Pyme AM10

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat)

10mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên

VD-6996-09

Công ty Cổ phần Pymepharco

166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

35(*)

Quincef 125

Cefuroxim 125mg

125mg

Gói thuốc bột,

Hộp 12 gói x 3,8g thuốc bột, Hộp 10 gói x 3,8g thuốc bột

VD-2922-07

Công ty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar

297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

36

Speenac CR

Aceclofenac

 200mg

Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15948-12

Korea United Pharm. Inc.

404-10, Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-kun, Chungnam

Hàn Quốc

37

Succipres 25mg

Metoprolol succinat tương đương 25mg metoprolol tartrate

25mg

Viên nén bao phim phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15927-12

Salutas Pharma GmbH

Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben

Đức

38

Succipres 50mg

Metoprolol succinat tương đương 50mg metoprolol tartrate

50mg

Viên nén bao phim phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15928-12

Salutas Pharma GmbH

Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben

Đức

39

Tatanol

Acetaminophen

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

VD-8219-09

Công ty Cổ phần Pymepharco

166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

40

Turbezid

Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamid

150mg, 75mg, 400mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 12 viên, hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-12726-10

Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà

415 Hàn Thuyên, TP Nam Định

Việt Nam

41

Valparin chrono 500

Sodium Valproate 333mg, Valproic acid 145mg

500mg

Viên nén phóng thích có kiểm soát

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-5681-10

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Indrad-382721, Dist. Mehsana

Ấn Độ

42

Vasotrate-60 OD

Diluted isosorbide mononitrate tương đương 30mg isosorbide mononitrate

30mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp lớn chứa 2 hộp nhỏ x 2 vỉ x 7 viên

VN-9422-09

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Indrad-382721, Dist. Mehsana

Ấn Độ

43

Vaspycar MR-35mg

Trimetazidin HCL

35mg

Viên bao phim phóng thích có kiểm soát

Hộp 2 vỉ x 30 viên, Hộp 1 vỉ x 30 viên

VD-6047-08

Công ty Cổ phần Pymepharco

166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

44

Zinmax

Cefuroxim axetil tương đương 500mg Cefuroxim

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1, 2, 3 vỉ x 10 viên

VD-11919-10

Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco

66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

Ghi chú:

(*): Thuốc đã hết hạn số đăng ký nhưng được phép lưu hành đến hết hạn dùng của thuốc.

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

(Đã ký)

 

Nguyễn Thị Xuyên

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi