Quyết định 115/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 1) và Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (Đợt 2)
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 115/QĐ-BYT
Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 115/QĐ-BYT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Thị Xuyên |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 11/01/2013 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 115/QĐ-BYT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ Số: 115/QĐ-BYT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 11 tháng 01 năm 2013 |
QUYẾT ĐỊNH
CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC (ĐỢT 1) VÀ DANH MỤC THUỐC CÓ TÀI LIỆU CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC (ĐỢT 2)
----------
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật Dược số 34/2005/QH11 ngày 14/06/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/08/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 01/2012/TTLT-BYT-BTC ngày 19/01/2012 của Liên Bộ Y tế - Bộ Tài chính hướng dẫn đấu thầu mua thuốc trong các cơ sở y tế;
Căn cứ Quyết định số 2962/QĐ-BYT ngày 22/08/2012 của Bộ Y tế về việc ban hành Quy định tạm thời về các tài liệu cần cung cấp để công bố các danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng xét duyệt danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học của Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Ông Cục Trưởng Cục Quản lý dược - Bộ Y tế;
QUYẾT ĐỊNH
- Danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 1) gồm 96 thuốc.
- Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (Đợt 2) gồm 44 thuốc.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
BỘ Y TẾ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 11 tháng 01 năm 2013 |
DANH MỤC 96 THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC (ĐỢT 1)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 115/QĐ-BYT ngày 11/01/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất |
Hàm lượng |
Dạng bào chế, Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
Nước sản xuất |
1 |
Arimidex |
Anastrozole |
1mg |
Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-10735-10 |
AstraZeneca Pharmaceuticals LP. USA (Cơ sở sản xuất) - AstraZeneca UK Ltd. (Cơ sở đóng gói) |
Newark, Delaware 19702 (Cơ sở sản xuất) |
Hoa Kỳ |
2 |
Bambec |
Bambuterol HCl |
10mg |
Viên nén, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-9935-10 |
AstraZeneca AB. (Cơ sở sản xuất) - Interphil Labotories Inc. (Cơ sở đóng gói) |
SE-151 85 Sodertalje. (Cơ sở sản xuất) - Canlubang Industrial Estate, Bo. Pittland, Cabuyao, Laguna., Philippines (Cơ sở đóng gói) |
Thụy Điển |
3 |
Betaloc Zok 25 mg |
Metoprolol succinate |
23,75 mg metoprolol succinate tương đương với 25 mg metoprolol tartrate |
Viên nén phóng thích kéo dài, |
VN-6895-08 |
AstraZeneca AB |
SE-151 85 Sodertalje |
Thụy Điển |
4 |
Betaloc Zok 50 mg |
Metoprolol succinate |
47,5 mg metoprolol succinate tương đương với 50 mg metoprolol tartrate |
Viên nén phóng thích kéo dài, |
VN-6896-08 |
AstraZeneca AB |
SE-151 85 Sodertalje |
Thụy Điển |
5 |
Ciprobay |
Ciprofloxacin |
500 mg |
Hộp 1 vỉ x 10 viên bao phim |
VN-14009-11 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-51368 Leverkusen |
Đức |
6 |
Ciprobay IV |
Ciprofloxacin |
200 mg |
Hộp 1 lọ 100ml dịch truyền |
VN-14008-11 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-51368 Leverkusen |
Đức |
7 |
Concor |
Bisoprolol fumarate (Phenoxy-amino-propanols) |
5mg |
Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-7748-09 |
Merck KGaA |
250 Frankfurter Strasse, 64293 Darmstadt |
Đức |
8 |
Concor Cor |
Bisoprolol fumarate (Phenoxy-amino-propanols) |
2,5mg |
Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-7267-08 |
Merck KGaA |
250 Frankfurter Strasse, 64293 Darmstadt |
Đức |
9 |
Coversyl 10mg |
Perindopril Arginine 10mg |
10mg |
Hộp 1 lọ chứa 30 viên nén bao phim |
VN-5642-08 |
Les Laboratoires Servier Industrie |
905 Route de Saran, 45520 Gidy |
Pháp |
10 |
Coversyl 5mg |
Perindopril Arginine 5mg |
5mg |
Hộp 1 lọ chứa 30 viên nén bao phim |
VN-5643-08 |
Les Laboratoires Servier Industrie |
905 Route de Saran, 45520 Gidy |
Pháp |
11 |
Crestor (Đóng gói: AstraZeneca UK Ltd., UK) |
Rosuvastatin |
Rosuvastatin calcium 10,4 mg, tương đương rosuvastatin 10 mg |
Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-8439-09 |
iPR Pharmaceuticals Inc. |
Canovanas, Puerto Rico, PR 00729 |
Hoa Kỳ |
12 |
Crestor (Đóng gói: AstraZeneca UK Ltd., UK) |
Rosuvastatin |
Rosuvastatin calcium 20,8 mg, tương đương rosuvastatin 20 mg |
Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-8440-09 |
iPR Pharmaceuticals Inc. |
Canovanas, Puerto Rico, PR 00729 |
Hoa Kỳ |
13 |
Crestor (Đóng gói: AstraZeneca UK Ltd., UK) |
Rosuvastatin |
Rosuvastatin calcium 5,2 mg, tương đương rosuvastatin 5 mg |
Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-12164-11 |
iPR Pharmaceuticals Inc. |
Canovanas, Puerto Rico, PR 00729 |
Hoa Kỳ |
14 |
Cymevene |
Ganciclovir sodium |
500mg |
Hộp 1 lọ bột đông khô |
VN-5354-10 |
F.Hoffmann-La Roche Ltd. |
Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel |
Thụy Sĩ |
15 |
Daktarin oral gel |
Miconazole |
20mg/g |
Hộp 1 tuýp 10g gel rơ miệng |
VN-14214-11 |
Olic (Thailand) Ltd. |
166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province |
Thái Lan |
16 |
Dermovate cream |
Clobetasol propionate |
0.05%, 5g |
Hộp 1 tuýp 5g kem bôi ngoài da |
VN-7185-08 |
Glaxo Operations UK Ltd |
Hamire road, Barnard castle, Durham, DL 12 8DT |
Anh |
17 |
Diamicron MR |
Gliclazide 30mg |
30mg |
Hộp 2 vỉ x 30 viên nén giải phóng có kiểm soát |
VN-12558-11 |
Les Laboratoires Servier Industrie |
905 Route de Saran, 45520 Gidy |
Pháp |
18 |
Diamicron MR 60 |
Gliclazide 60mg |
60mg |
Hộp 2 vỉ x 15 viên nén giải phóng kéo dài |
VN-13764-11 |
Les Laboratoires Servier Industrie |
905 Route de Saran, 45520 Gidy |
Pháp |
19 |
Elthon 50mg |
Itopride hydrochloride |
50mg |
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-8408-09 |
Abbott Japan Co.Ltd |
2-1, Inokuchi, 37 Katsuyama, Fukui 911-8555 |
Nhật Bản |
20 |
Eumovate cream |
Clobetasol butyrate |
0.05%, 5g |
Hộp 1 tuýp 5g kem bôi ngoài da |
VN-7687-09 |
Glaxo Operations UK Ltd |
Hamire road, Barnard castle, Durham, DL 12 8DT |
Anh |
21 |
Fugacar |
Mebendazole |
500mg |
Hộp 1 vỉ x 1 viên nén |
VN-11118-10 |
Olic (Thailand) Ltd. |
166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province |
Thái Lan |
22 |
Gadovist |
Gadobutrol |
1mmol/ml |
Hộp 1 xylanh x 5ml, hộp 5 xylanh x 10ml dung dịch tiêm |
VN-12876-11 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-13342 Berlin |
Đức |
23 |
Glucobay 50 |
Acarbose |
50mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
VN-10758-10 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-51368 Leverkusen |
Đức |
24 |
Glucobay 100 |
Acarbose |
100mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
VN-10757-10 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-51368 Leverkusen |
Đức |
25 |
Gyno-Pevaryl Depot |
Econazole nitrate |
150mg |
Hộp 1 vỉ x 2 viên trứng đặt âm đạo |
VN-11127-10 |
Xian-Janssen Pharmaceutical Ltd. |
34 North Wanshou Road, Xian, Shaanxi |
Trung Quốc |
26 |
Ilomedin 20 |
Iloprost trometamol 27mcg/1ml tương đương 20mcg/1ml Iloprost |
20 mcg/1ml |
Hộp 5 ống 1ml dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
VN-9947-10 |
Berlimed S.A |
Poligono Industrial Santa Rosa S/n, E-28806 Alcala de Henares, Madrid |
Tây Ban Nha |
27 |
Imodium |
Loperamide hydrocloride |
2mg |
Hộp 25 vỉ x 4 viên nang |
VN-13196-11 |
Olic (Thailand) Ltd. |
166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province |
Thái Lan |
28 |
Iressa |
Gefitinib |
250 mg |
Viên nén bao phim. Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN- 15209-12 |
AstraZeneca UK Limited. (Cơ sở sản xuất) - AstraZeneca Pharmaceutical Co.,Ltd (Cơ sở đóng gói) |
Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA (Cơ sở sản xuất) - số 2 đường HuangShan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc (Cơ sở đóng gói) |
Anh |
29(*) |
Klacid |
Clarithromycine |
125mg/5ml |
Cốm pha hỗn dịch uống. Hộp 1 lọ 60ml & Hộp 1 lọ 30ml |
VN-4142-07 |
PT.Abbott Indonesia |
Jl, Raya Jakarta Bogo Km37, Bogo 16415 |
Indonesia |
30 |
Lacipil 2mg |
Lacidipin |
2mg |
Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim |
VN-9227-09 |
Glaxo Wellcome SA |
Avda. De Extremadura no 3, 09400 Aranda de duero, Burgos |
Tây Ban Nha |
31 |
Lacipil 4mg |
Lacidipin |
4mg |
Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim |
VN-9228-09 |
Glaxo Wellcome SA |
Avda. De Extremadura no 3, 09400 Aranda de duero, Burgos |
Tây Ban Nha |
32 |
Levitra |
Vardenafil |
10 mg |
Hộp 1 vỉ x 4 viên nén bao phim |
VN-6928-08 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-51368 Leverkusen |
Đức |
33 |
Levitra |
Vardenafil |
20 mg |
Hộp 1 vỉ x 4 viên nén bao phim |
VN-6929-08 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-51368 Leverkusen |
Đức |
34 |
Levitra |
Vardenafil |
5mg |
Hộp 1 vỉ x 4 viên nén bao phim |
VN-6930-08 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-51368 Leverkusen |
Đức |
35 |
Losec |
Omeprazole |
Omeprazole sodium 42,6 mg tương đương Omeprazole 40 mg |
Bột và dung môi |
VN-9444-10 |
AstraZeneca AB |
SE-151 85 Sodertalje |
Thụy Điển |
36 |
Losec mups |
Omeprazole magnesium |
Omeprazole magnesium 20,6 mg tương đương Omeprazole 20 mg |
Viên nén kháng dịch dạ dày , hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-10733-10 |
AstraZeneca AB |
SE-151 85 Sodertalje |
Thụy Điển |
37 |
Magnevist |
Gadopentetate dimeglumine |
469.01 mg/ml, 10ml |
Hộp 1 lọ 10 ml dung dịch tiêm |
VN-14921-12 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-13342 Berlin |
Đức |
38 |
Mobic |
Meloxicam |
15 mg/1,5 ml |
Hộp 5 ống x 1,5ml |
VN-6453-08 |
Boehringer Ingelheim Espana S.A |
Prat de la Riba, 50, 08174, sant Cugat del Valles (Barcelona) |
Tây Ban Nha |
39 |
Mobic |
Meloxicam |
7,5 mg |
Viên nén, hộp 2, 3 vỉ x 10 viên |
VN-5222-08 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG, |
Binger Str.173 55216 Ingelheim am Rhein |
Đức |
40 |
Mobic |
Meloxicam |
15 mg |
Viên nén, hộp 2, 3 vỉ x 10 viên |
VN-5221-08 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG, |
Binger Str.173 55216 Ingelheim am Rhein |
Đức |
41 |
Motilium |
Domperidone |
1mg/ml |
Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml Hỗn dịch uống |
VN-13739-11 |
Olic (Thailand) Ltd. |
166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province |
Thái Lan |
42 |
Motilium-M |
Domperidone |
10mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
VN-14215-11 |
Olic (Thailand) Ltd. |
166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province |
Thái Lan |
43 |
Mucosta |
Rebamipide |
100mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
VN-12336-11 |
Korea Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. |
903 Sangsin-ri Hyangnam-eup Hwaseong-si Gyeonggi-do |
Hàn Quốc |
44 |
Nexavar |
Sorafenib tosylate |
200 mg |
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-9946-10 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-51368 Leverkusen |
Đức |
45 |
Nimotop |
Nimodipine |
300 mg |
Hộp 3 vỉ 10 viên nén |
VN-10759-10 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-51368 Leverkusen |
Đức |
46 |
Nolvadex - D 20 mg |
Tamoxifen |
Tamoxifen citrate 30,4 mg tương đương với Tamoxifen 120mg |
Viên nén bao, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-7977-09 |
AstraZenneca UK limited |
Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA |
Anh |
47 |
Nolvadex 10 mg |
Tamoxifen |
Tamoxifen citrate 15,2 mg tương đương với Tamoxifen 10mg |
Viên nén bao. Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-13483-11 |
AstraZeneca UK Limited |
Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA |
Anh |
48 |
Onglyza 2,5 mg |
Saxagliptin |
2,5 mg |
Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN2-1-12 |
Bristol-Myers Squibb. (Cơ sở sản xuất) - Bristol-Myers Squibb S.r.l. (Cở sở đóng gói) |
4601 Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana 47620 (Cơ sở sản xuất) - Contrada Fontana del Ceraso, 03012 Anagni, Ý (Cơ sở đóng gói) |
Hoa Kỳ |
49 |
Onglyza 5 mg |
Saxagliptin |
5 mg |
Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN2-2-12 |
Bristol-Myers Squibb. (Cơ sở sản xuất) - Bristol-Myers Squibb S.r.l. (Cở sở đóng gói) |
4601 Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana 47620 (Cơ sở sản xuất) - Contrada Fontana del Ceraso, 03012 Anagni, Ý (Cơ sở đóng gói) |
Hoa Kỳ |
50 |
Pletaal |
Cilostazol |
50mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
VN-12337-11 |
Korea Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. |
903 Sangsin-ri Hyangnam-eup Hwaseong-si Gyeonggi-do |
Hàn Quốc |
51 |
Pletaal |
Cilostazol |
100mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
VN-12338-11 |
Korea Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. |
903 Sangsin-ri Hyangnam-eup Hwaseong-si Gyeonggi-do |
Hàn Quốc |
52(*) |
Pneumorel |
Fenspiride HCl 80mg |
80mg |
Hộp 2 vỉ x 15 viên bao |
VN-3074-07 |
Les Laboratoires Servier Industrie |
905 Route de Saran, 45520 Gidy |
Pháp |
53(*) |
Procoralan 5mg |
Ivabradine 5mg |
5mg |
Hộp 4 vỉ x 14 viên nén bao phim |
VN-4520-07 |
Les Laboratoires Servier Industrie |
905 Route de Saran, 45520 Gidy |
Pháp |
54(*) |
Procoralan 7.5mg |
Ivabradine 7.5mg |
7.5mg |
Hộp 4 vỉ x 14 viên nén bao phim |
VN-4521-07 |
Les Laboratoires Servier Industrie |
905 Route de Saran, 45520 Gidy |
Pháp |
55(*) |
Protelos |
Strontinium Ranelate 2g |
2g |
Hộp 28 gói bột pha hỗn dịch uống |
VN-5007-07 |
Les Laboratoires Servier Industrie |
905 Route de Saran, 45520 Gidy |
Pháp |
56 |
Provironum |
Mesterolone |
25mg |
Viên nén. Hộp 5 vỉ x 10 viên nén |
VN-9007-09 |
Schering do Brasil quimica E Farmaceutica Ltds. |
Rua Cancionerio de Evora, 255-Cep 04708-010 Sao Paulo |
Brasil |
57 |
Risperdal 1mg |
Risperidone |
1mg |
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén |
VN-10312-10 |
Janssen-Cilag SpA.-Via C. Janssen |
04010 Borgo S. Michele, Latina |
Ý |
58 |
Risperdal 2mg |
Risperidone |
2mg |
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén |
VN-5438-10 |
Janssen-Cilag SpA.-Via C. Janssen |
04010 Borgo S. Michele, Latina |
Ý |
59 |
Rocephin |
Ceftriaxone |
1 g |
Hộp 1 lọ bột pha tiêm tĩnh mạch 1g + 1 ống dung dịch pha tiêm 10 ml |
VN-6149-08 |
F. Hoffmann-La Roche Ltd |
CH-4303 Kaiseraugst |
Thụy Sĩ |
60 |
Rocephin |
Ceftriaxone |
250mg |
Hộp 1 lọ bột pha tiêm tĩnh mạch + 1 ống dung dịch pha tiêm 5ml |
VN-6148-08 |
F. Hoffmann-La Roche Ltd |
CH-4303 Kaiseraugst |
Thụy Sĩ |
61 |
Seroquel xr 200 mg |
Quetiapine |
Quetiapine fumarate 230,26 mg tương đương Quetiapine 200 mg |
Viên nén phóng thích kéo dài, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-4976-10 |
AstraZeneca UK Limited |
Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA |
Anh |
62 |
Seroquel xr 300 mg |
Quetiapine |
Quetiapine fumarate 345,38 mg tương đương Quetiapine 300 mg |
Viên nén phóng thích kéo dài, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-4977-10 |
AstraZeneca UK Limited |
Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA |
Anh |
63 |
Seroquel xr 400 mg |
Quetiapine |
Quetiapine fumarate 460,50 mg tương đương Quetiapine 400 mg |
Viên nén phóng thích kéo dài, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-4978-10 |
AstraZeneca UK Limited |
Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA |
Anh |
64 |
Seroquel xr 50 mg |
Quetiapine |
Quetiapine fumarate 57,56 mg tương đương Quetiapine 50 mg |
Viên nén phóng thích kéo dài, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-4979-10 |
AstraZeneca UK Limited |
Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA |
Anh |
65 |
Sifrol |
Pramipexole HCl |
1.5mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang giải phóng chậm |
VN1-408-11 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG |
Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein |
Đức |
66 |
Sifrol IR |
Pramipexole HCl |
0.25mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang giải phóng chậm |
VN-10785-10 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG |
Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein |
Đức |
67 |
Sifrol IR |
Pramipexole HCl |
1mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang giải phóng chậm |
VN-14928-12 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG |
Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein |
Đức |
68 |
Spiriva |
Tiotropium bromide |
18 mcg |
Viên nang khí dung; hộp 3 vỉ x 10 viên hoặc 1 vỉ x 10 viên kèm dụng cụ để hít |
VN-6939-08 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG |
Binger Str.173 55216 Ingelheim am Rhein |
Đức |
69 |
Spiriva Respimat |
Tiotropium bromide |
2,5 mcg/xịt |
Dung dịch phun mù, Hộp 60 nhát xịt. |
VN-6456-08 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG |
Binger Str.173 55216 Ingelheim am Rhein |
Đức |
70 |
Sporal |
Itraconazole |
100mg |
Hộp 1 vỉ x 4 viên nang |
VN-13740-11 |
Olic (Thailand) Ltd. |
166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province |
Thái Lan |
71 |
Sporanox IV |
Itraconazole |
250mg/25ml |
Bộ sản phẩm bao gồm 1 hộp thuốc Sporanox IV chứa 1 ống thuốc 25ml, 1 túi dung môi NaCl 0.9% và 1 bộ dây có nối khóa van hai chiều |
VN-15479-12 |
Janssen Pharmaceutica N.V. |
Turnhoutseweg 30, B-2340, Beerse |
Bỉ |
72 |
Stugeron |
Cinnarizine |
25mg |
Hộp 25 vỉ x 10 viên |
VN-14218-11 |
Olic (Thailand) Ltd. |
166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province |
Thái Lan |
73 |
Survanta |
Phospholipid (Bovine lung lipids) |
25mg/ml |
Hỗn dịch dùng đường nội khí quản, Hộp 1 lọ 4ml |
VN-12133-11 |
Abbott Laboratories |
North Chicago, IL 60064 |
Hoa Kỳ |
74 |
Tanatril 5mg |
Imidapril |
5mg |
Viên nén, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-13231-11 |
P.T. Tanabe Indonesia |
JI Rumah Sakit No.104 Ujungberung Bandung 40612 |
Indonesia |
75 |
Tanatril 10mg |
Imidapril |
10mg |
Viên nén, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-13230-11 |
P.T. Tanabe Indonesia |
JI Rumah Sakit No.104 Ujungberung Bandung 40612 |
Indonesia |
76 |
Tavanic |
Levofloxacin |
500mg |
Dung dịch tiêm truyền, hộp 1 lọ 100 ml |
VN-11312-10 |
Sanofi -Aventis Deutschland GmbH |
Bruningstrasse 50 D-65926 Frankfurt am Main |
Đức |
77 |
Tavanic |
Levofloxacin |
500mg |
Viên nén bao phim, hộp 1 vỉ x 5 viên |
VN-10551-10 |
Sanofi Winthrop Industrie |
56, Route de Choisy-au-Bac 60205 Compiegne |
Pháp |
78 |
Tavanic |
Levofloxacin |
250mg |
Dung dịch tiêm truyền, hộp 1 lọ 50ml |
VN-11311-10 |
Sanofi -Aventis Deutschland GmbH |
Bruningstrasse 50 D-65926 Frankfurt am Main |
Đức |
79 |
Topamax |
Topiramate |
50mg |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-12512-11 |
Cilag AG |
Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen |
Thụy sĩ |
80(*) |
Trivastal Retard |
Piribedil 50mg |
50mg |
Hộp 2 vỉ x 15 viên bao phóng thích chậm |
VN-3075-07 |
Les Laboratoires Servier Industrie |
905 Route de Saran, 45520 Gidy |
Pháp |
81 |
Ultravist 300 |
Iopromide |
623.40mg/ml |
Hộp 10 chai 50 ml, Hộp 10 chai 100ml dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền |
VN-14922-12 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-13342 Berlin |
Đức |
82 |
Ultravist 370 |
Iopromide |
768.86mg/ml |
Hộp 10 chai 50 ml, Hộp 10 chai 100ml dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền |
VN-14923-12 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-13342 Berlin |
Đức |
83 |
Viramune |
Nevirapine hemihydrate |
50mg/5ml |
Hộp dịch uống, chai 20ml và 240ml |
VN-5864-08 |
Boehringer Ingelheim Roxane Inc. |
Columbus, OH 43228 |
Hoa Kỳ |
84 |
Xarelto |
Rivaroxaban |
10 mg |
Hộp 1 vỉ x10 nén bao phim |
VN-13506-11 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-51368 Leverkusen |
Đức |
85 |
Xeloda |
Capecitabine |
500mg |
Hộp 12 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-10242-10 |
Hoffmann-La Roche Inc. |
340 Kingsland Street, Nurley NJ 07110 |
Hoa Kỳ |
86 |
Xeloda |
Capecitabine |
500mg |
Hộp 12 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN1-604-12 |
Productos Roche S.A de C.V (Cơ sở sản xuất) - F. Hoffmann-La Roche Ltd. (Cơ sở đóng gói) |
Via Isidro Fabela Nte.1536-B. CP50030 Col. Parque Industrial Toluca (Cơ sở sản xuất) - CH-4303 Kaiseraugst., Switzeland (Cơ sở đóng gói) |
Mexico |
87 |
Zeffix tablets |
Lamivudin |
100mg |
Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim |
VN-10262-10 |
Glaxo Operations UK Ltd |
Priory street, Ware, Hertforshire, SG12 0DJ |
Anh |
88 |
Zentel 200mg |
Albedazole |
200mg |
Hộp 1 vỉ x 2 viên nén bao phim |
GC-0182-12 |
Công ty Cổ phần dược phẩm OPV |
Lô 27, Đường số 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Việt Nam |
89 |
Zestril 10 mg |
Lisinopril |
Lisinopril dihydrate 10,89 mg, tương đương với 10 mg lisinopril khan |
Viên nén, hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-15212-12 |
AstraZeneca UK Limited |
Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA |
Anh |
90 |
Zestril 20 mg |
Lisinopril dihydrate |
Lisinopril dihydrate 21,78 mg, tương đương với 20 mg lisinopril khan |
Viên nén, hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-15211-12 |
AstraZeneca UK Limited |
Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA |
Anh |
91 |
Zestril 5 mg |
Lisinopril dihydrate |
Lisinopril dihydrate 5,45 mg, tương đương với 5 mg lisinopril khan |
Viên nén, hộp 2 vỉ x14 viên |
VN-15213-12 |
AstraZeneca UK Limited |
Silk Road Business Park, Macclesfieid, Cheshire, SK10 2NA |
Anh |
92 |
Zinacef |
Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri) |
750mg |
Hộp 1 lọ bột pha tiêm hoặc truyền |
VN-10706-10 |
GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A |
Via A. Fleming 2, Verona, 37135 |
Ý |
93 |
Zinnat suspension |
Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil) |
125mg/5ml |
Hộp 1 chai hoặc 10 gói cốm pha hỗn dịch uống |
VN-9663-10 |
Glaxo Operations UK Ltd |
Harmire road, Barnard castle, Durham, DL 12 8DT |
Anh |
94 |
Zinnat tablets |
Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil) |
500mg |
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-10261-10 |
Glaxo Operations UK Ltd |
Harmire road, Barnard castle, Durham, DL 12 8DT |
Anh |
95 |
Zinnat tablets 250mg |
Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil) |
250mg |
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-5372-10 |
Glaxo Operations UK Ltd |
Harmire Road, Barnard Castle, Durham, DL 12 8DT |
Anh |
96 |
Zinnat tablets125mg |
Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil) |
125mg |
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-10260-10 |
Glaxo Operations UK Ltd |
Harmire Road, Barnard Castle, Durham, DL 12 8DT |
Anh |
Ghi chú:
(*): Thuốc đã hết hạn số đăng ký nhưng được phép lưu hành đến hết hạn dùng của thuốc.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Thị Xuyên
BỘ Y TẾ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 11 tháng 01 năm 2013 |
DANH MỤC 44 THUỐC CÓ TÀI LIỆU CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC (ĐỢT 2)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 115/QĐ-BYT ngày 11/01/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất |
Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
Nước sản xuất |
1 |
Aldan Tablets 10 mg |
Amlodipine |
10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-15792-12 |
Polfarmex S.A |
9 Jozefow Stresst, 99-300 Kutno |
Ba Lan |
2 |
Aldan Tablets 5 mg |
Amlodipine |
5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-15793-12 |
Polfarmex S.A |
9 Jozefow Stresst, 99-300 Kutno |
Ba Lan |
3 |
Amlaxopin 5mg |
Amlodipine besilate tương đương 5mg Amlodipine |
5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-16025-12 |
Actavis HF |
Reykjavi kurgegur 76-78, PO Box420, 220 Hafnarfjordur |
Iceland |
4 |
Amlocor-5 |
Amlodipine besylat tương đương 5mg Amlodipine |
5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-16076-12 |
Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
Vill.Bhud &Makhnu Majra, Baddi-173205 |
Ấn Độ |
5 |
Amlodipin 10mg |
Amlodipin besylat tương đương 10mg Amlodipine |
10mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, chai 90 viên nén |
VD-11902-10 |
Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco |
66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp |
Việt Nam |
6 |
Amlodipin 5mg |
Amlodipin besylat tương đương 5mg Amlodipine |
5mg |
Viên nang |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-15242-11 |
Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco |
66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp |
Việt Nam |
7 |
Amtim |
Amlodipin |
5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-13757-11 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A |
KCN Nhơn Trạch 3, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai |
Việt Nam |
8 |
Augbactam 625 |
Amoxicillin, Acid clavulanic |
500mg + 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-6443-08 |
Công ty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar |
297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
Việt Nam |
9 |
Aumakin 625 |
Amoxicillin, Acid clavunalic |
500mg + 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên nén bao phim |
VD-12496-10 |
Công ty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar |
297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
Việt Nam |
10 |
Azukon MR |
Gliclazide |
30mg |
Viên nén phóng thích chậm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-12682-11 |
Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
Indrad-382721, Dist. Mehsana |
Ấn Độ |
11 |
Bifumax 125 |
Cefuroxim axetil |
125mg |
Gói |
Hộp 10 gói x 4g |
VD-16851-12 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1 |
499 Nguyễn Thái Học, Tp Quy Nhơn, Bình Định |
Việt Nam |
12 |
Bifumax 500 |
Cefuroxim axetil |
500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-10086-10 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1 |
498 Nguyễn Thái Học, Tp Quy Nhơn, Bình Định |
Việt Nam |
13 |
Carbatol-200 |
Carbamazepine |
200mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-16077-12 |
Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
Indrad-382721, Dist. Mehsana |
Ấn Độ |
14 |
Clarithromycin tablets |
Clarithromycin |
250mg |
Viên nén bao |
Hộp đựng 10 hộp |
VN-15738-12 |
Brawn Laboratories Ltd. |
13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana |
Ấn Độ |
15 |
Diuresin SR |
Indapamide |
1,5mg |
Viên nén bao |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-15794-12 |
Polfarmex S.A |
9 Jozefow Stresst, 99-300 Kutno |
Ba Lan |
16 |
Dorodipin 10mg |
Amlodipin besylat tương đương 10mg Amlodipin |
10mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, chai 90 viên nén |
VD-11911-10 |
Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco |
66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp |
Việt Nam |
17 |
Egilok |
Metoprolol tartrate |
25mg |
Viên nén |
Hộp 1 lọ 60 viên |
VN-15892-12 |
Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. |
1106, Budapest, Keresztúri út, |
Hungary |
18 |
Euzimnat 500 |
Cefuroxim axetil tương đương 500mg Cefuroxim |
500mg |
Viên nén dài bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-11346-10 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm và sinh học y tế |
Lô III-18 Đường 13, KCN Tân Bình, Q.Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh |
Việt Nam |
19 |
Felodil ER |
Felodipin |
5mg |
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-15946-12 |
Korea United Pharm. Inc., |
404-10, Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-kun, Chungnam |
Hàn Quốc |
20 |
Gabahasan 300 |
Gabapentin |
300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-7365-09 |
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm |
Đường số 2-Khu CN Đồng An-Thuận An-Bình Dương |
Việt Nam |
21 |
Glumeform 500 |
Metformin hydroclorid |
500mg |
Viên nén dài bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-9261-09 |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang |
288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Ninh Kiều, Cần Thơ |
Việt Nam |
22 |
Haginat 125 |
Cefuroxim |
125mg |
Gói thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 24 gói x 3,5g thuốc bột pha hỗn dịch uống |
VD-9263-09 |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang |
288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Ninh Kiều, Cần Thơ |
Việt Nam |
23 |
Haginat 250 |
Cefuroxim |
250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim |
VD-7872-09 |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang |
288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Ninh Kiều, Cần Thơ |
Việt Nam |
24 |
Indatab SR |
Indapamide |
1,5mg |
Viên nén giải phóng kéo dài |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-16078-12 |
Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
Indrad-382721, Dist. Mehsana |
Ấn Độ |
25 |
Kalecin 500 |
Clarithromycin |
500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim |
VD-8941-09 |
Công ty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar |
297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
Việt Nam |
26 |
Medaxetine 250mg |
Cefuroxime Axetil, tương đương 250mg Cefuroxime |
250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-15975-12 |
Medochemie Ltd. |
1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol |
Cyprus |
27 |
Medaxetine 500mg |
Cefuroxime Axetil tương đương 500mg Cefuroxime |
500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-15976-12 |
Medochemie Ltd. |
1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol |
Cyprus |
28(*) |
Midancef 250 |
Cefuroxim axetil |
250mg |
Vên nén dài bao phim |
hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên |
VD-3883-07 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Lô E2, đường N4, Khu CN Hoà Xá, TP Nam Định |
Việt Nam |
29 |
Pamlonor |
Amlodipine besylate tương đương |
5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-16024-12 |
Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Co. |
5 Marszalka-J.Pilsudskiego St. 95-200 Pabianice |
Ba Lan |
30 |
Plendil |
Felodipine |
5mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-9938-10 |
AstraZeneca Pharma India Ltd. |
12th Mile Bellary Road, Bangalore-560 063 |
Ấn Độ |
31 |
pms-Claminat 250mg/31,25mg |
Amoxicilin, acid clavulanic |
250/31.25mg |
Gói thuốc bột pha hỗn dịch |
Hộp 12 gói |
VD-5141-08 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm |
Số 4, Đường 30/4, Tp Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp |
Việt Nam |
32 |
pms-Claminat 625mg |
Amoxicilin, acid clavulanic |
500/125mg |
Viên nén dài bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-4748-08 |
Công ty Cổ phầnDược phẩm Imexpharm |
Số 4, Đường 30/4, Tp Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp |
Việt Nam |
33 |
pms-Zanimex 500mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) |
500mg |
Viên nén dài bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-4761-08 |
Công ty Cổ phầnDược phẩm Imexpharm |
Số 02, Đường số 02, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
Việt Nam |
34 |
Pyme AM10 |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) |
10mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên |
VD-6996-09 |
Công ty Cổ phần Pymepharco |
166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên |
Việt Nam |
35(*) |
Quincef 125 |
Cefuroxim 125mg |
125mg |
Gói thuốc bột, |
Hộp 12 gói x 3,8g thuốc bột, Hộp 10 gói x 3,8g thuốc bột |
VD-2922-07 |
Công ty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar |
297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
Việt Nam |
36 |
Speenac CR |
Aceclofenac |
200mg |
Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-15948-12 |
Korea United Pharm. Inc. |
404-10, Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-kun, Chungnam |
Hàn Quốc |
37 |
Succipres 25mg |
Metoprolol succinat tương đương 25mg metoprolol tartrate |
25mg |
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-15927-12 |
Salutas Pharma GmbH |
Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben |
Đức |
38 |
Succipres 50mg |
Metoprolol succinat tương đương 50mg metoprolol tartrate |
50mg |
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-15928-12 |
Salutas Pharma GmbH |
Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben |
Đức |
39 |
Tatanol |
Acetaminophen |
500mg |
Viên nén dài bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim |
VD-8219-09 |
Công ty Cổ phần Pymepharco |
166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên |
Việt Nam |
40 |
Turbezid |
Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamid |
150mg, 75mg, 400mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 12 viên, hộp 10 vỉ x 12 viên |
VD-12726-10 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà |
415 Hàn Thuyên, TP Nam Định |
Việt Nam |
41 |
Valparin chrono 500 |
Sodium Valproate 333mg, Valproic acid 145mg |
500mg |
Viên nén phóng thích có kiểm soát |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-5681-10 |
Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
Indrad-382721, Dist. Mehsana |
Ấn Độ |
42 |
Vasotrate-60 OD |
Diluted isosorbide mononitrate tương đương 30mg isosorbide mononitrate |
30mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp lớn chứa 2 hộp nhỏ x 2 vỉ x 7 viên |
VN-9422-09 |
Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
Indrad-382721, Dist. Mehsana |
Ấn Độ |
43 |
Vaspycar MR-35mg |
Trimetazidin HCL |
35mg |
Viên bao phim phóng thích có kiểm soát |
Hộp 2 vỉ x 30 viên, Hộp 1 vỉ x 30 viên |
VD-6047-08 |
Công ty Cổ phần Pymepharco |
166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên |
Việt Nam |
44 |
Zinmax |
Cefuroxim axetil tương đương 500mg Cefuroxim |
500mg |
Viên nén dài bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1, 2, 3 vỉ x 10 viên |
VD-11919-10 |
Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco |
66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp |
Việt Nam |
Ghi chú:
(*): Thuốc đã hết hạn số đăng ký nhưng được phép lưu hành đến hết hạn dùng của thuốc.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Thị Xuyên