Quyết định 1707/QĐ-BTC 2024 điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 1707/QĐ-BTC
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 1707/QĐ-BTC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Mai Xuân Thành |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 22/07/2024 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Tăng giá lệ phí trước bạ với xe MINI COOPER (21DL)
Ngày 22/07/2024, Bộ Tài chính ban hành Quyết định 1707/QĐ-BTC về việc điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy. Dưới đây là một số nội dung đáng chú ý:
1. Giảm giá tính lệ phí trước bạ với các loại xe ô tô chở người từ 9 người trở xuống như sau:
- AUDI A6 SEDAN DESIGN 45 TFSI (4A2C7G): giảm từ 2.520 triệu đồng thành 2.160,6 triệu đồng;
- AUDI A7 SPORTBACK 55 TFSI QUATTRO (4KA02Y): giảm từ 3.600 triệu đồng thành 3.141,1 triệu đồng;
- AUDI A8L 55 PLUS TFSI QUATTRO (4NL0DA) ): giảm từ 6.350 triệu đồng thành 4.800 triệu đồng;...
2. Bổ sung giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô điện, gồm có:
VINFAST VF 6 PLUS P5CG02 giá: 767,1 triệu đồng;
VINFAST VF 9 ECO V7AC01 giá: 1.515,4 triệu đồng;
VINFAST VF 9 PLUS W7AC01 giá: 1.650 triệu đồng;...
3. Tăng giá tính lệ phí trước bạ với các loại xe ô tô chở người từ 9 người trở xuống, cụ thể:
BENTLEY CONTINENTAL GT V8 (C4BXBD): tăng từ 17.000 triệu đồng lên thành 21.321,6 triệu đồng;
MINI COOPER (21DL): tăng từ 2.279 triệu đồng lên thành 2,469 triệu đồng;...
Quyết định có hiệu lực kể từ ngày 25/7/2024.
Xem chi tiết Quyết định 1707/QĐ-BTC tại đây
tải Quyết định 1707/QĐ-BTC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ TÀI CHÍNH _______ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc __________________________ |
Số: 1707/QĐ-BTC |
Hà Nội, ngày 22 tháng 7 năm 2024 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy
_______________
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ vào Luật Phí và Lệ phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Nghị định số 14/2023/NĐ-CP ngày 20 tháng 4 năm 2023 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư số 13/2022/TT-BTC ngày 28 tháng 02 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định chi tiết một số điều của Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Quyết định số 283/QĐ-BTC ngày 21 tháng 02 năm 2024 của Bộ Tài chính về ủy quyền ký Quyết định về Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế.
QUYẾT ĐỊNH:
BỘ TÀI CHÍNH _______ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc __________________________ |
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG
(Kèm theo Quyết định số 1707/QĐ-BTC ngày 22/7/2024 của Bộ Tài chính)
_____________________
BẢNG 1: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 9 NGƯỜI TRỞ XUỐNG
Phần 1a. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
AUDI |
AUDI A6 SEDAN DESIGN 45 TFSI (4A2C7G) |
2.0 |
5 |
2,160,600,000 |
2 |
AUDI |
AUDI A7 SPORTBACK 55 TFSI QUATTRO (4KA02Y) |
3.0 |
5 |
3,141,100,000 |
3 |
AUDI |
AUDI A8L 55 PLUS TFSI QUATTRO (4NL0DA) |
3.0 |
5 |
4,800,000,000 |
4 |
AUDI |
AUDI Q2 S LINE 35 TFSI (GAGCCW) |
1.4 |
5 |
1,362,900,000 |
5 |
AUDI |
AUDI Q5 S LINE 45 TFSI QUATTRO (FYGC3Y) |
2.0 |
5 |
2,130,000,000 |
6 |
AUDI |
AUDI Q7 45 TFSI QUATTRO (4MGAI1) |
2.0 |
7 |
3,198,900,000 |
7 |
AUDI |
AUDI Q8 S LINE 55 TFSI QUATTRO (4MN0X2) |
3.0 |
5 |
3,600,000,000 |
8 |
BAIC |
BJ2021F7VA3B 2.3T (BJ2021F7VA3B) |
2.3 |
5 |
579,000,000 |
9 |
BENTLEY |
BENTAYGA AZURE V8 (AD4XAE) |
4.0 |
4 |
19,200,000,000 |
10 |
BENTLEY |
BENTAYGA AZURE V8 (AD5XAE) |
4.0 |
5 |
19,190,000,000 |
11 |
BENTLEY |
BENTAYGA EXTENDED WHEELBASE AZURE V8 (HD5XAE) |
4.0 |
5 |
22,800,000,000 |
12 |
BENTLEY |
BENTAYGA S V8 (AD4XAE) |
4.0 |
4 |
21,628,000,000 |
13 |
BENTLEY |
BENTAYGA V8 (AD4XAE) |
4.0 |
4 |
19,000,000,000 |
14 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT AZURE V8 (C4BXBD) |
4.0 |
4 |
21,925,200,000 |
15 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT S V8 (C4BXBD) |
4.0 |
4 |
21,000,000,000 |
16 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT V8 (C4BXBD) |
4.0 |
4 |
21,321,600,000 |
17 |
BENTLEY |
FLYING SPUR AZURE HYBRID (B5CYDD) |
2.9 |
5 |
22,201,900,000 |
18 |
BENTLEY |
FLYING SPUR AZURE V8 (B5BXBD) |
4.0 |
5 |
24,191,000,000 |
19 |
BENTLEY |
FLYING SPUR HYBRID (B5CYDD) |
2.9 |
5 |
19,609,500,000 |
20 |
BMW |
530I (51BH) |
2.0 |
5 |
2,742,000,000 |
21 |
BMW |
740I (21EH) |
3.0 |
5 |
5,832,300,000 |
22 |
BMW |
XM (21CS) |
4.4 |
5 |
10,895,500,000 |
23 |
BMW |
Z4 SDRIVE20I (HF11) |
2.0 |
2 |
2,996,500,000 |
24 |
DFSK |
GLORY 560 (DXK6451AFFZ) |
1.5 |
7 |
451,000,000 |
25 |
DFSK |
GLORY 580 (DXK6470AS2F) |
1.5 |
7 |
424,500,000 |
26 |
FERRARI |
296 GTB (F171KAA) |
3.0 |
2 |
20,998,000,000 |
27 |
FERRARI |
296 GTS (F171 KCA) |
3.0 |
2 |
28,204,700,000 |
28 |
FERRARI |
F8 SPIDER (F142CDE) |
3.9 |
2 |
26,376,200,000 |
29 |
FERRARI |
FERRARI ROMA (F164 BAA) |
3.9 |
4 |
21,361,000,000 |
30 |
FERRARI |
SF90 SPIDER (F173 HGA) |
4.0 |
2 |
43,000,000,000 |
31 |
FERRARI |
SF90 STRADALE (F173HFA) |
4.0 |
2 |
36,600,000,000 |
32 |
FORD |
EVEREST (TEK3F03221) |
2.0 |
7 |
1,550,600,000 |
33 |
FORD |
EXPLORER (CTW18789CD2) |
2.3 |
7 |
2,099,000,000 |
34 |
HAVAL |
H6 HEV DELUXE (KN1382KR6) |
1.5 |
5 |
799,000,000 |
35 |
HONDA |
HR-V G (RV386RL) |
1.5 |
5 |
699,000,000 |
36 |
HONDA |
HR-V RS (RV389REN) |
1.5 |
5 |
871,000,000 |
37 |
HYUNDAI |
ELANTRA N (IBS4L5G17) |
2.0 |
5 |
1,045,000,000 |
38 |
HYUNDAI |
ELANTRA N (IBS4L5G1M) |
2.0 |
5 |
1,610,500,000 |
39 |
HYUNDAI |
STARGAZER (I6W7D661V D D183) |
1.5 |
7 |
482,400,000 |
40 |
HYUNDAI |
STARGAZER X (I6W7D661V B B000) |
1.5 |
7 |
548,875,000 |
41 |
HYUNDAI |
STARGAZER X (I6W7D661V B B002) |
1.5 |
7 |
591,202,000 |
42 |
JAGUAR |
F-TYPE R-DYNAMIC (QQ6) |
3.0 |
2 |
8,745,000,000 |
43 |
JEEP |
GRAND CHEROKEE L LIMITED 4X4 (WLJP7523E) |
3.6 |
7 |
3,800,000,000 |
44 |
JEEP |
WRANGLER RUBICON 4x4 (JLJS7222R) |
2.0 |
4 |
3,160,000,000 |
45 |
JEEP |
WRANGLER UNLIMITED SAHARA (JLJP7422G) |
2.0 |
5 |
2,950,000,000 |
46 |
KIA |
K5 (EXS42G61F-G708) |
2.0 |
5 |
874,000,000 |
47 |
KIA |
MORNING (G6S6K361B-GGMP) |
1.2 |
5 |
680,000,000 |
48 |
KIA |
MORNING (G6S6K361B-GGPY) |
1.2 |
5 |
697,000,000 |
49 |
KIA |
MORNING (G6S6K361B-GGPZ) |
1.2 |
5 |
309,000,000 |
50 |
KIA |
MORNING (G6S6K361B-GGR7) |
1.2 |
5 |
359,000,000 |
51 |
LAMBORGHINI |
URUS (AAAA) |
4.0 |
4 |
15,700,000,000 |
52 |
LAMBORGHINI |
URUS (BBAA) |
4.0 |
5 |
15,102,000,000 |
53 |
LAMBORGHINI |
URUS (BBAA) |
4.0 |
4 |
18,073,000,000 |
54 |
LAMBORGHINI |
URUS S (ACAA) |
4.0 |
5 |
17,395,000,000 |
55 |
LAND ROVER |
DEFENDER HSE LWB (LE) |
3.0 |
8 |
7,109,000,000 |
56 |
LAND ROVER |
DEFENDER S (LE) |
2.0 |
5 |
4,319,000,000 |
57 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER AUTOBIOGRAPHY (LK) |
3.0 |
5 |
11,949,000,000 |
58 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER FIRST EDITION (LK) |
3.0 |
5 |
11,839,000,000 |
59 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SPORT DYNAMIC HSE (L1) |
3.0 |
5 |
7,899,000,000 |
60 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SPORT DYNAMIC SE (L1) |
3.0 |
5 |
7,977,300,000 |
61 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SV LWB (LK) |
3.0 |
4 |
19,234,700,000 |
62 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SV LWB (LK) |
4.4 |
4 |
26,457,500,000 |
63 |
LEXUS |
LM500H 4 SEATS CD (TAWH15L-LNTXT) |
2.4 |
4 |
8,710,000,000 |
64 |
LEXUS |
LM500H 6 SEATS CD (TAWH15L-LPTVT) |
2.4 |
6 |
7,290,000,000 |
65 |
LYNK & CO |
LYNK & CO 01 (MR6453D47) |
2.0 |
5 |
999,000,000 |
66 |
LYNK & CO |
LYNK & CO 03+ (MR7202D10) |
2.0 |
5 |
1,299,000,000 |
67 |
LYNK & CO |
LYNK & CO 05 (MR6463D15) |
2.0 |
5 |
1,599,000,000 |
68 |
LYNK & CO |
LYNK & CO 09 (MR6501D01) |
2.0 |
7 |
2,199,000,000 |
69 |
MASERATI |
GHIBLI F TRIBUTO (M157) |
3.0 |
5 |
8,150,000,000 |
70 |
MASERATI |
GHIBLI MILD HYBRID (M157) |
2.0 |
5 |
4,100,000,000 |
71 |
MASERATI |
GHIBLI MILD HYBRID GRANSPORT (M157) |
2.0 |
5 |
3,899,000,000 |
72 |
MASERATI |
GRANTURISMO MC (M145) |
4.7 |
4 |
8,000,000,000 |
73 |
MASERATI |
GRECALE TROFEO (M182) |
3.0 |
5 |
7,750,000,000 |
74 |
MASERATI |
LEVANTE GRANLUSSO (M161) |
3.0 |
5 |
5,200,000,000 |
75 |
MASERATI |
LEVANTE GT HYBRID (M161) |
2.0 |
5 |
4,650,000,000 |
76 |
MASERATI |
LEVANTE GTS (M161) |
3.8 |
5 |
9,100,000,000 |
77 |
MASERATI |
LEVANTE S (M161) |
3.0 |
5 |
4,000,000,000 |
78 |
MASERATI |
MC20 (M240) |
3.0 |
2 |
16,325,000,000 |
79 |
MASERATI |
MC20 CIELO (M240) |
3.0 |
2 |
20,174,300,000 |
80 |
MASERATI |
QUATTROPORTE GRANSPORT (M156) |
3.0 |
5 |
7,200,000,000 |
81 |
MASERATI |
QUATTROPORTE GT (M156) |
3.0 |
5 |
8,221,000,000 |
82 |
MAZDA |
MAZDA 2 (DENRLAU) |
1.5 |
5 |
415,000,000 |
83 |
MAZDA |
MAZDA CX-3 (DLPJLAJ) |
1.5 |
5 |
539,000,000 |
84 |
MAZDA |
MAZDA CX-3 (DLPJLAK) |
1.5 |
5 |
539,000,000 |
85 |
MAZDA |
MAZDA CX-3 (DLPJLAL) |
1.5 |
5 |
569,000,000 |
86 |
MCLAREN |
765LT SPIDER (14S8RFG) |
4.0 |
2 |
31,479,800,000 |
87 |
MERCEDES-BENZ |
AMG GLE 53 4MATIC+ COUPE (167361) |
3.0 |
5 |
5,188,900,000 |
88 |
MERCEDES-BENZ |
C 300 AMG CBU (206046) |
2.0 |
5 |
2,179,000,000 |
89 |
MERCEDES-BENZ |
GLB 200 AMG (V1) (247687) |
1.3 |
7 |
1,658,900,000 |
90 |
MERCEDES-BENZ |
GLE 450 4MATIC (167159) |
3.0 |
7 |
3,999,900,000 |
91 |
MERCEDES-BENZ |
GLE 450 4MATIC (V1) (167159) |
3.0 |
7 |
3,939,900,000 |
92 |
MERCEDES-BENZ |
GLE 450 4MATIC (V2) (167159) |
3.0 |
7 |
3,889,900,000 |
93 |
MERCEDES-BENZ |
MERCEDES-AMG GLA 45 S 4MATIC+ (247754) |
2.0 |
5 |
3,042,000,000 |
94 |
MERCEDES-BENZ |
MERCEDES-AMG GLB 35 4MATIC (V1) (247651) |
2.0 |
7 |
2,228,900,000 |
95 |
MERCEDES-BENZ |
S 450 LUXURY (V2) (223160) |
3.0 |
5 |
5,693,100,000 |
96 |
MERCEDES-BENZ |
S 580 E (223168) |
3.0 |
5 |
6,999,000,000 |
97 |
MG |
HS 1.5T DEL (MFNMSC172FY) |
1.5 |
5 |
699,000,000 |
98 |
MG |
HS 1.5T LUX (MFNMSG172FY) |
1.5 |
5 |
749,000,000 |
99 |
MG |
MG RX5 1.5T DCT STD (AS22) |
1.5 |
5 |
714,400,000 |
100 |
MG |
MG5 1.5L COM (CSA7151GDAA) |
1.5 |
5 |
499,500,000 |
101 |
MG |
MG5 1.5L CVT DEL (SAP31) |
1.5 |
5 |
499,000,000 |
102 |
MG |
MG5 1.5L CVT STD (SAP31) |
1.5 |
5 |
459,000,000 |
103 |
MG |
MG5 1.5L STD (CSA7151GDMA) |
1.5 |
5 |
399,000,000 |
104 |
MINI |
CLUBMAN COOPER S (LV71) |
2.0 |
5 |
2,455,000,000 |
105 |
MINI |
COOPER (21DL) |
1.5 |
4 |
2,469,000,000 |
106 |
MINI |
COOPER S (51DH) |
2.0 |
4 |
1,967,000,000 |
107 |
MINI |
COUNTRYMAN COOPER S (51BR) |
2.0 |
5 |
2,431,900,000 |
108 |
MINI |
JOHN COOPER WORKS (71DH) |
2.0 |
4 |
2,434,000,000 |
109 |
MITSUBISHI |
XFORCE H (GR1WXTHGLVVT) |
1.5 |
5 |
640,000,000 |
110 |
MITSUBISHI |
XFORCE M (GR1WXTMGLVVT) |
1.5 |
5 |
599,000,000 |
111 |
MITSUBISHI |
XFORCE P1 (GR1WXTGGLVVT) |
1.5 |
5 |
692,000,000 |
112 |
NISSAN |
ALMERA EL (BDYALEZN18UWA----C) |
1.0 |
5 |
510,000,000 |
113 |
NISSAN |
ALMERA VL (BDYALGZN18UWA----C) |
1.0 |
5 |
550,000,000 |
114 |
NISSAN |
KICKS E-POWER V (FDWALS9P15JWAA----) |
1.2 |
5 |
716,500,000 |
115 |
PORSCHE |
911 CARRERA 4 GTS (992440) |
3.0 |
4 |
11,359,000,000 |
116 |
PORSCHE |
911 TURBO (992430) |
3.7 |
4 |
15,800,000,000 |
117 |
PORSCHE |
911 TURBO S CABRIOLET (992650) |
3.7 |
4 |
17,350,000,000 |
118 |
PORSCHE |
CAYENNE GTS (9YABG1) |
4.0 |
5 |
8,639,000,000 |
119 |
PORSCHE |
CAYENNE GTS COUPE (9YBBG1) |
4.0 |
5 |
9,450,000,000 |
120 |
PORSCHE |
CAYENNE S COUPE (9YBBJ1) |
4.0 |
5 |
9,355,000,000 |
121 |
PORSCHE |
CAYENNE TURBO GT (9YBCQ1) |
4.0 |
4 |
13,139,000,000 |
122 |
PORSCHE |
PANAMERA GTS (97ADS1) |
4.0 |
4 |
11,732,000,000 |
123 |
PORSCHE |
PANAMERA TURBO S (97AFR1) |
4.0 |
4 |
13,570,000,000 |
124 |
SKODA |
KODIAQ (NS73KC) |
1.4 |
7 |
1,154,300,000 |
125 |
SKODA |
KODIAQ (NS743Z) |
2.0 |
7 |
1,249,000,000 |
126 |
SUBARU |
SUBARU BRZ 2.4 EYESIGHT RWD 6AT (ZD8BLF7) |
2.4 |
4 |
1,607,000,000 |
127 |
SWM |
G05 PRO (JKC6480B6S1) |
1.5 |
7 |
572,000,000 |
128 |
TOYOTA |
COROLLA CROSS HEV CE (ZVG10L-DHXEBU) |
1.8 |
5 |
912,800,000 |
129 |
TOYOTA |
COROLLA CROSS V CE (ZSG10L-DHXEKU) |
1.8 |
5 |
827,000,000 |
130 |
TOYOTA |
FORTUNER (TGN156L-SDTHKU) |
2.7 |
7 |
1,250,000,000 |
131 |
TOYOTA |
RAIZE (A250LA-GBVVF) |
1.0 |
5 |
504,700,000 |
132 |
VOLKSWAGEN |
POLO (6034G3) |
1.6 |
5 |
625,400,000 |
133 |
VOLKSWAGEN |
T-CROSS (CW14NY) |
1.0 |
5 |
879,000,000 |
134 |
VOLKSWAGEN |
T-CROSS (CW15NY) |
1.0 |
5 |
999,500,000 |
135 |
VOLKSWAGEN |
TERAMONT (CA24M8) |
2.0 |
7 |
2,128,300,000 |
136 |
VOLKSWAGEN |
TERAMONT X (CVC3ST) |
2.0 |
5 |
1,998,000,000 |
137 |
VOLKSWAGEN |
TERAMONT X (CVC4ST) |
2.0 |
5 |
2,149,700,000 |
138 |
VOLKSWAGEN |
TIGUAN (BJ24L0) |
2.0 |
7 |
1,566,400,000 |
139 |
VOLKSWAGEN |
TIGUAN (BW24L0) |
2.0 |
7 |
1,600,000,000 |
140 |
VOLKSWAGEN |
TOUAREG (CR730J) |
2.0 |
5 |
2,789,500,000 |
141 |
VOLKSWAGEN |
VILORAN (CF13SZ) |
2.0 |
7 |
1,960,400,000 |
142 |
VOLKSWAGEN |
VILORAN (CF14SZ) |
2.0 |
7 |
2,178,400,000 |
143 |
VOLKSWAGEN |
VIRTUS (D225NY) |
1.0 |
5 |
799,000,000 |
144 |
VOLVO |
S90L RECHARGE ULTIMATE (PTH2) |
2.0 |
5 |
2,890,000,000 |
Ô tô điện |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
|
145 |
AUDI |
AUDI RS E-TRON GT (F83RH7) |
5 |
5,350,000,000 |
|
146 |
BMW |
I7 XDRIVE60 (51EJ) |
5 |
6,801,700,000 |
|
147 |
PORSCHE |
TAYCAN (Y1AAA1) |
4 |
5,875,000,000 |
|
148 |
PORSCHE |
TAYCAN TURBO (Y1AFC1) |
5 |
9,400,700,000 |
|
149 |
PORSCHE |
TAYCAN TURBO CROSS TURISMO (Y1BFC1) |
5 |
9,300,000,000 |
|
150 |
PORSCHE |
TAYCAN TURBO S (Y1AFH1) |
5 |
11,002,000,000 |
|
151 |
VOLVO |
C40 RECHARGE ULTIMATE (XKER) |
5 |
2,330,000,000 |
|
Phần 1b. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
BMW |
520I 15DD.B7 |
2.0 |
5 |
2,175,500,000 |
2 |
BMW |
X3 SDRIVE20I 15DS-01 |
2.0 |
5 |
1,992,000,000 |
3 |
BMW |
X3 XDRIVE30I 55DS |
2.0 |
5 |
2,213,400,000 |
4 |
BMW |
X5 XDRIVE40I 15EW.A7 |
3.0 |
5 |
3,857,000,000 |
5 |
HYUNDAI |
CRETA 1.5 MPI |
1.5 |
5 |
566,800,000 |
6 |
HYUNDAI |
CRETA 1.5 MPI GL |
1.5 |
5 |
614,100,000 |
7 |
HYUNDAI |
PALISADE R2.2 PREMIUM 7S |
2.2 |
7 |
1,485,000,000 |
8 |
HYUNDAI |
SANTAFE TM2 2.2 TCI 8DCT PRE E5 |
2.2 |
7 |
1,209,700,000 |
9 |
HYUNDAI |
SANTAFE TM3 2.5 MPI 6AT E5 |
2.5 |
7 |
968,700,000 |
10 |
HYUNDAI |
SANTAFE TM4 2.5 MPI 6AT PRE E5 |
2.5 |
7 |
1,139,700,000 |
11 |
HYUNDAI |
VENUE 1.0 T-GDI PREMIUM |
1.0 |
5 |
571,200,000 |
12 |
HYUNDAI |
VENUE 1.0 T-GDI STANDARD |
1.0 |
5 |
537,800,000 |
13 |
KIA |
CARNIVAL KA4 2.2 AT FH8 |
2.2 |
8 |
1,279,000,000 |
14 |
KIA |
CARNIVAL KA4 2.2 AT FL7 |
2.2 |
7 |
1,307,700,000 |
15 |
KIA |
CARNIVAL KA4 2.2 AT FL7-01 |
2.2 |
7 |
1,359,000,000 |
16 |
KIA |
CARNIVAL KA4 2.2 AT FL8 |
2.2 |
8 |
1,183,400,000 |
17 |
KIA |
CARNIVAL KA4 2.2 AT FL8/7L |
2.2 |
7 |
1,189,000,000 |
18 |
KIA |
K5 DL3 2.0 AT FS5 |
2.0 |
5 |
824,000,000 |
19 |
KIA |
MORNING JAPE 1.2 AT-01 |
1.2 |
5 |
390,400,000 |
20 |
KIA |
MORNING JAPE 1.2 AT-03 |
1.2 |
5 |
399,000,000 |
21 |
KIA |
MORNING JAPE 1.2G AT FS5 |
1.2 |
5 |
424,000,000 |
22 |
KIA |
MORNING TA 1.2 AT |
1.2 |
5 |
366,000,000 |
23 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5 |
1.5 |
5 |
679,000,000 |
24 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5-01 |
1.5 |
5 |
749,000,000 |
25 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5-02 |
1.5 |
5 |
599,600,000 |
26 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1.5T DCT FH5 |
1.5 |
5 |
799,000,000 |
27 |
KIA |
SONET QY 1.5 CVT FH5 |
1.5 |
5 |
572,200,000 |
28 |
KIA |
SONET QY 1.5 CVT FS5 |
1.5 |
5 |
519,000,000 |
29 |
KIA |
SONET QY 1.5 CVT FS5-01 |
1.5 |
5 |
547,200,000 |
30 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.2 DCT FL7 |
2.2 |
7 |
999,000,000 |
31 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.2D DCT AH6 |
2.2 |
6 |
1,213,700,000 |
32 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.5 AT AH7 |
2.5 |
7 |
1,126,900,000 |
33 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.5 AT FS7 |
2.5 |
7 |
1,088,200,000 |
34 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.5G AT AH6 |
2.5 |
6 |
1,131,500,000 |
35 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.5G AT AH7 |
2.5 |
7 |
1,149,000,000 |
36 |
KIA |
SORENTO MQ4 HEV 1.6 AT AH7 |
1.6 |
7 |
1,129,000,000 |
37 |
KIA |
SORENTO MQ4 HEV 1.6 AT FL7 |
1.6 |
7 |
1,085,700,000 |
38 |
KIA |
SORENTO MQ4 PHEV 1.6 AT AH7 |
1.6 |
7 |
1,399,000,000 |
39 |
KIA |
SORENTO MQ4 PHEV 1.6 AT AH7-01 |
1.6 |
7 |
1,524,000,000 |
40 |
KIA |
SPORTAGE NQ5 1.6G DCT AH5 |
1.6 |
5 |
986,800,000 |
41 |
KIA |
SPORTAGE NQ5 2.0G AT FS5-01 |
2.0 |
5 |
829,000,000 |
42 |
MAZDA |
3 B22SAA-01 |
1.5 |
5 |
739,000,000 |
43 |
MAZDA |
3 B42HAA |
1.5 |
5 |
662,000,000 |
44 |
MAZDA |
CX-8 KA2WLA |
2.5 |
7 |
949,000,000 |
45 |
MERCEDES-BENZ |
C 200 AVANTGARDE 206042 |
1.5 |
5 |
1,433,900,000 |
46 |
MERCEDES-BENZ |
C 200 AVANTGARDE PLUS 206042 |
1.5 |
5 |
1,588,900,000 |
47 |
MERCEDES-BENZ |
C 300 AMG 206046 |
2.0 |
5 |
1,888,900,000 |
48 |
MERCEDES-BENZ |
E 180 FL 213076 |
1.5 |
5 |
1,888,900,000 |
49 |
MERCEDES-BENZ |
E 200 EXCLUSIVE FL 213080 |
2.0 |
5 |
2,222,900,000 |
50 |
MERCEDES-BENZ |
E 300 AMG FL 213083 |
2.0 |
5 |
2,888,900,000 |
51 |
PEUGEOT |
2008 PUJHN6 |
1.2 |
5 |
773,200,000 |
52 |
PEUGEOT |
2008 PUJHN6-02 |
1.2 |
5 |
722,000,000 |
53 |
PEUGEOT |
2008 USHNLV |
1.2 |
5 |
691,300,000 |
54 |
PEUGEOT |
3008 MJEP6Z-01 |
1.6 |
5 |
939,000,000 |
55 |
PEUGEOT |
5008 NJEP6Z-01 |
1.6 |
7 |
999,000,000 |
56 |
PEUGEOT |
5008 PNJEP6-01 |
1.6 |
7 |
1,097,000,000 |
57 |
PEUGEOT |
TRAVELLER PVEAH/7R |
2.0 |
7 |
1,589,000,000 |
58 |
TOYOTA |
FORTUNER 2.4CD GUN165L-SUTSXU |
2.4 |
7 |
1,061,400,000 |
59 |
TOYOTA |
FORTUNER GUN156L-SUTHXU |
2.8 |
7 |
1,379,400,000 |
60 |
TOYOTA |
FORTUNER LEGEND 2.4CD GUN165L-SUTHXU |
2.4 |
7 |
1,194,400,000 |
61 |
TOYOTA |
FORTUNER LEGEND 2.8CD GUN156L-SUTHXU |
2.8 |
7 |
1,358,000,000 |
62 |
TOYOTA |
VELOZ CROSS W101LE-LBVFVV |
1.5 |
7 |
660,000,000 |
63 |
TOYOTA |
VIOS 1.5G MLM NSP151L-EEXGKU |
1.5 |
5 |
545,000,000 |
64 |
TOYOTA |
VIOS E-CVT MLM NSP151L-EEXRKU |
1.5 |
5 |
488,600,000 |
Ô tô điện |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
|
65 |
HYUNDAI |
IONIQ 5 STANDARD |
5 |
1,238,100,000 |
|
66 |
VINFAST |
VF 6 PLUS P5CG02 |
5 |
767,100,000 |
|
67 |
VINFAST |
VF 9 ECO V7AC01 |
7 |
1,515,400,000 |
|
68 |
VINFAST |
VF 9 PLUS W7AC01 |
7 |
1,650,000,000 |
|
69 |
VINFAST |
VF 9 PLUS X6AC01 |
6 |
1,687,300,000 |
|
70 |
WULING |
WULING HONGGUANG MINI EV E50 LV1-120 |
4 |
240,700,000 |
|
71 |
WULING |
WULING HONGGUANG MINI EV E50 LV2-120 |
4 |
255,600,000 |
BẢNG 2: Ô TÔ PICK UP, Ô TÔ TẢI VAN
Phần 2a. Ô tô pick up, tải Van nhập khẩu |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
FORD |
RANGER STORMTRAK (TRAE2595231) |
2.0 |
5 |
1,039,000,000 |
2 |
JEEP |
GLADIATOR SPORT 4X4 (JTJL9824B) |
3.6 |
5 |
3,218,000,000 |
3 |
MAZDA |
BT-50 (ZR56LAS) |
1.9 |
5 |
556,500,000 |
4 |
NISSAN |
NAVARA (CTSNLYLD23IYP----2) |
2.3 |
5 |
819,700,000 |
5 |
NISSAN |
NAVARA VL (CTSNLWLD23IYP----2) |
2.3 |
5 |
816,200,000 |
6 |
RAM |
RAM 1500 LARAMIE CREW CAB 4X4 (DT6P9825H) |
5.7 |
5 |
3,900,000,000 |
7 |
RAM |
RAM 1500 LONGHORN CREW CAB 4X4 (DT6R9825K) |
5.7 |
5 |
4,000,000,000 |
8 |
TOYOTA |
HILUX 4X2 AT CE (GUN135L-DTTSXU) |
2.4 |
5 |
712,900,000 |
9 |
TOYOTA |
HILUX 4X4 MT CE (GUN125L-DTFSXU) |
2.4 |
5 |
673,800,000 |
10 |
TOYOTA |
HILUX ADVENTURE (GUN126L-DTTHXU) |
2.8 |
5 |
1,003,000,000 |
Phần 2b. Ô tô pick up, tải Van sản xuất, lắp ráp trong nước |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
FORD |
TOURNEO-JX6503PD-L5-AT-TRD/CKGT.VAN2 |
2.0 |
2 |
948,300,000 |
2 |
FORD |
TRANSIT JX6581TA-M5/CK327-VAN3-CK |
2.2 |
3 |
888,000,000 |
3 |
FORD |
TRANSIT JX6581TA-M5/CK327-VAN6 |
2.2 |
6 |
882,700,000 |
4 |
FORD |
TRANSIT JX6581TA-M5/CK327-VAN6-CK |
2.2 |
6 |
871,700,000 |
5 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A31R32.E5 |
2.8 |
3 |
676,300,000 |
6 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A31R32.E5I |
2.8 |
3 |
687,800,000 |
7 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A32R32.E5 |
2.8 |
6 |
797,900,000 |
8 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A65R32/CKGT.VAN6 |
2.8 |
6 |
700,300,000 |
9 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A65R32-40/CKGT.VAN6 |
2.8 |
6 |
672,900,000 |
10 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A65R52/CKGT.VAN3 |
2.8 |
3 |
820,000,000 |
11 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A65R52/CKGT.VAN6 |
2.8 |
6 |
845,200,000 |
12 |
GAZ |
SOBOL NN A31S12.E5 |
2.8 |
3 |
540,000,000 |
13 |
SRM |
X30I-V2 |
1.5 |
2 |
248,500,000 |
14 |
SRM |
X30I-V5 |
1.5 |
5 |
282,000,000 |
15 |
THACO |
FRONTIER TF420V 2S TV22A27R107-DL1 |
1.5 |
2 |
450,500,000 |
16 |
VINHPHAT |
SANDEUR S-100 |
3.0 |
5 |
520,000,000 |
BẢNG 4: Ô TÔ VẬN TẢI HÀNG HÓA (TRỪ Ô TÔ PICKUP, Ô TÔ TẢI VAN)
STT |
Trọng tải |
Nhãn hiệu |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
I. Nước sản xuất lắp ráp: Việt Nam |
|||
1 |
Từ 750 kg đến dưới 1 tấn |
HINO |
595,770,000 |
2 |
Từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn |
HINO |
595,770,000 |
TQ |
211,300,000 |
||
3 |
Từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn |
HINO |
595,770,000 |
TQ |
206,000,000 |
||
II. Nước sản xuất lắp ráp: Hàn Quốc |
|||
1 |
Từ 25 tấn trở lên |
HYUNDAI |
2,587,500,000 |
BẢNG 6: XE MÁY
Phần 6a. Xe máy hai bánh nhập khẩu |
|||||
STT |
Tên nhóm xe |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
Xe hai bánh |
BENDA |
LFC700 |
676 |
220,000,000 |
2 |
Xe hai bánh |
BMW |
M 1000 R |
999 |
1,269,000,000 |
3 |
Xe hai bánh |
BMW |
M 1000 RR |
999 |
1,399,000,000 |
4 |
Xe hai bánh |
BMW |
R 18 B |
1802 |
1,102,300,000 |
5 |
Xe hai bánh |
BMW |
R 18 TRANSCONTINENTAL |
1802 |
1,324,000,000 |
6 |
Xe hai bánh |
BMW |
R NINE T |
1170 |
769,000,000 |
7 |
Xe hai bánh |
BMW |
R NINET SCRAMBLER |
1170 |
574,000,000 |
8 |
Xe hai bánh |
BMW |
S 1000 R |
999 |
649,000,000 |
9 |
Xe hai bánh |
BRIXTON |
CROSSFIRE 500 |
486 |
136,300,000 |
10 |
Xe hai bánh |
CFMOTO |
700 CL-X HERITAGE |
693 |
179,100,000 |
11 |
Xe hai bánh |
CFMOTO |
800MT TOURING |
799 |
228,700,000 |
12 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
DUCATI SCRAMBLER DS |
803 |
413,000,000 |
13 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
DUCATI SCRAMBLER FULL THROTTLE |
803 |
433,000,000 |
14 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
DUCATI STREETFIGHTER V4 LAMBORGHINI |
1103 |
2,105,000,000 |
15 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
MULTISTRADA 950 S |
937 |
545,000,000 |
16 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
MULTISTRADA 950S |
937 |
527,000,000 |
17 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
MULTISTRADA V4 S |
1158 |
911,700,000 |
18 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
PANIGALE V4 SP2 |
1103 |
1,364,000,000 |
19 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
SCRAMBLER DUCATI 1100 PRO DARK |
1079 |
450,000,000 |
20 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
STREETFIGHTER V4 |
1103 |
700,000,000 |
21 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
SUPERLEGGERA V4 |
998 |
5,600,000,000 |
22 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
SUPERSPORT 950 S |
937 |
523,000,000 |
23 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
XDIAVEL S |
1262 |
960,000,000 |
24 |
Xe hai bánh |
GPX |
LEGEND250 TWIN II |
234 |
73,000,000 |
25 |
Xe hai bánh |
HARLEY-DAVIDSON |
CVO ROAD GLIDE |
1977 |
2,489,900,000 |
26 |
Xe hai bánh |
HARLEY-DAVIDSON |
ELECTRA GLIDE HIGHWAY KING |
1868 |
1,210,000,000 |
27 |
Xe hai bánh |
HARLEY-DAVIDSON |
ROAD GLIDE |
1923 |
1,449,900,000 |
28 |
Xe hai bánh |
HONDA |
ADV 160 CBS |
156.93 |
90,700,000 |
29 |
Xe hai bánh |
HONDA |
ADV 350 |
329.6 |
290,000,000 |
30 |
Xe hai bánh |
HONDA |
BEAT STREET |
109.51 |
28,600,000 |
31 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CB1100 RS FINAL EDITION |
1140 |
390,000,000 |
32 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CB350RS |
348.36 |
113,000,000 |
33 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CBR 250RR SP ABS |
249.74 |
119,900,000 |
34 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CLICK125I |
124.88 |
66,800,000 |
35 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CRF300L |
286.01 |
135,900,000 |
36 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CROSS CUB |
110 |
25,300,000 |
37 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CT125 |
124.89 |
120,100,000 |
38 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CT125 |
124 |
99,000,000 |
39 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CT125 |
123.94 |
110,600,000 |
40 |
Xe hai bánh |
HONDA |
DAX125 |
123.94 |
96,500,000 |
41 |
Xe hai bánh |
HONDA |
DAX125 TAMIYA LIMITED EDITION |
123.94 |
119,500,000 |
42 |
Xe hai bánh |
HONDA |
FORZA 750 |
745 |
360,000,000 |
43 |
Xe hai bánh |
HONDA |
GOLD WING TOUR |
1833 |
1,295,900,000 |
44 |
Xe hai bánh |
HONDA |
GIORNO+ |
124.77 |
61,200,000 |
45 |
Xe hai bánh |
HONDA |
H'NESS CB350 |
348 |
130,000,000 |
46 |
Xe hai bánh |
HONDA |
H'NESS CB350 ANNIVERSARY EDITION |
348.36 |
116,800,000 |
47 |
Xe hai bánh |
HONDA |
MONKEY |
123.94 |
105,300,000 |
48 |
Xe hai bánh |
HONDA |
MONKEY CANIVAL LIMITED EDITION |
123.94 |
165,000,000 |
49 |
Xe hai bánh |
HONDA |
MONKEY EASTER EGG EDITION |
123.94 |
121,500,000 |
50 |
Xe hai bánh |
HONDA |
MSX125SF ABS |
124.89 |
88,600,000 |
51 |
Xe hai bánh |
HONDA |
PCX E: HEV ABS |
156.93 |
90,000,000 |
52 |
Xe hai bánh |
HONDA |
REVO FIT |
109.17 |
25,300,000 |
53 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB |
109.17 |
65,700,000 |
54 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB |
124 |
116,900,000 |
55 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB DISNEY LIMITED EDITION |
123.94 |
138,600,000 |
56 |
Xe hai bánh |
HONDA |
WAVE110I |
109.51 |
49,100,000 |
57 |
Xe hai bánh |
HONDA |
WAVE125I |
124.89 |
69,100,000 |
58 |
Xe hai bánh |
HONDA |
WAVE125I |
123.94 |
67,200,000 |
59 |
Xe hai bánh |
HONDA |
ZOOMER-X |
108.2 |
69,700,000 |
60 |
Xe hai bánh |
HYOSUNG |
GV300 |
296 |
95,500,000 |
61 |
Xe hai bánh |
HYOSUNG |
GV300S-EVO |
296 |
122,000,000 |
62 |
Xe hai bánh |
JAWA |
42 BOBBER |
334 |
97,000,000 |
63 |
Xe hai bánh |
JAWA |
FORTY TWO |
294.72 |
79,000,000 |
64 |
Xe hai bánh |
JAWA |
JAWA |
294.72 |
79,000,000 |
65 |
Xe hai bánh |
JAWA |
PÉRÁK |
334 |
87,000,000 |
66 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
Z H2 SE ABS |
998 |
770,000,000 |
67 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
Z900RS ABS |
948 |
480,800,000 |
68 |
Xe hai bánh |
KTM |
390 ADVENTURE |
373 |
167,500,000 |
69 |
Xe hai bánh |
KTM |
BRABUS 1300 R |
1301 |
2,209,000,000 |
70 |
Xe hai bánh |
KTM |
KTM 1290 SUPER DUKE GT |
1301 |
899,000,000 |
71 |
Xe hai bánh |
KTM |
KTM 1290 SUPER DUKE R EVO |
1301 |
929,000,000 |
72 |
Xe hai bánh |
KTM |
KTM 390 DUKE |
399 |
199,000,000 |
73 |
Xe hai bánh |
KTM |
KTM 890 ADVENTURE R |
889 |
599,000,000 |
74 |
Xe hai bánh |
LAMBRETTA |
X300 |
275 |
128,000,000 |
75 |
Xe hai bánh |
MV AGUSTA |
BRUTALE 1090 |
1078 |
404,800,000 |
76 |
Xe hai bánh |
MV AGUSTA |
RUSH |
998 |
985,600,000 |
77 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
SPRINT 125 JUSTIN BIEBER X VESPA |
124 |
123,100,000 |
78 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
VESPA 946 10 ANNIVERSARIO 125 |
124 |
431,200,000 |
79 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
VESPA 946 CHRISTIAN DIOR |
124 |
448,500,000 |
80 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
VESPA 946 CHRISTIAN DIOR |
155 |
660,000,000 |
81 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
VESPA 946 DRAGON |
155 |
491,300,000 |
82 |
Xe hai bánh |
SUZUKI |
V-STROM250SX |
249 |
132,900,000 |
83 |
Xe hai bánh |
TVS |
CALLISTO |
109.7 |
25,600,000 |
84 |
Xe hai bánh |
TVS |
CALLISTO 125 |
124.76 |
32,200,000 |
85 |
Xe hai bánh |
TVS |
DAZZ |
109.6 |
21,000,000 |
86 |
Xe hai bánh |
TVS |
NTORQ 125 RACE EDITION |
124.8 |
26,600,000 |
87 |
Xe hai bánh |
TVS |
NTORQ 125 RACE XP |
124.8 |
31,200,000 |
88 |
Xe hai bánh |
TVS |
NTORQ 125 XT |
124.8 |
34,100,000 |
89 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
SCRAMBLER 1200 X |
1200 |
499,000,000 |
90 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
SCRAMBLER 1200 XE |
1200 |
559,000,000 |
91 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
SCRAMBLER 400 X |
398 |
189,900,000 |
92 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
SPEED 400 |
398 |
169,900,000 |
93 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
TIGER 900 GT PRO |
888 |
499,900,000 |
94 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
TIGER 900 RALLY ARAGON EDITION |
888 |
509,900,000 |
95 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
TIGER 900 RALLY PRO |
888 |
529,900,000 |
96 |
Xe hai bánh |
VICTORIA MOTORRAD |
NICKY 300I |
278 |
72,490,000 |
97 |
Xe hai bánh |
WMOTO |
CUB CLASSIC 50CC |
49.46 |
21,500,000 |
98 |
Xe hai bánh |
WUYANG |
WY50QT-9 (REDSUN 50) |
49.6 |
12,500,000 |
99 |
Xe hai bánh |
WUYANG-HONDA |
CG125 |
125 |
27,000,000 |
100 |
Xe hai bánh |
WUYANG-HONDA |
NB-X |
102.1 |
23,800,000 |
101 |
Xe hai bánh |
WUYANG-HONDA |
TAPAS |
102 |
24,000,000 |
102 |
Xe hai bánh |
WUYANG-HONDA |
WH125-20A |
124.7 |
25,000,000 |
103 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
AEROX 155VVA |
155.09 |
42,400,000 |
104 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
AEROX S |
155.09 |
49,800,000 |
105 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
BOLT R-SPEC |
941 |
275,000,000 |
106 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
FAZZIO |
124.86 |
38,200,000 |
107 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
FAZZIO HYBRID CONNECTED |
124.86 |
36,000,000 |
108 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
GT150 FAZER |
149 |
40,700,000 |
109 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MIO GEAR 125 |
124.96 |
27,400,000 |
110 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MIO GEAR 125 S |
124.96 |
28,300,000 |
111 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MT-07 |
689 |
239,000,000 |
112 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MT-09 |
890 |
299,000,000 |
113 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MT-09SP |
890 |
319,000,000 |
114 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MX KING 150 |
149.79 |
38,200,000 |
115 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MX KING 150 WORLD GP 60TH ANNIVERSARY LIVERY |
149.79 |
34,100,000 |
116 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
TENERE 700 |
689 |
369,000,000 |
117 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
TRACER9GT |
890 |
419,000,000 |
118 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
X MAX 300 ABS |
292 |
261,800,000 |
119 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
X MAX ABS |
249.8 |
109,800,000 |
120 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
X RIDE 125 |
125 |
26,700,000 |
121 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
XSR700 |
689 |
245,000,000 |
122 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
310R1 |
312 |
56,200,000 |
123 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
310T1 |
312 |
83,000,000 |
124 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
310V |
312 |
57,400,000 |
125 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
310X1 |
312 |
80,100,000 |
126 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-D |
349 |
98,000,000 |
127 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-E |
349 |
98,700,000 |
128 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-GK |
348 |
92,000,000 |
129 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-M |
349 |
92,500,000 |
130 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-R1 |
348 |
87,000,000 |
131 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-V1 |
348 |
96,000,000 |
132 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-VX |
348 |
93,000,000 |
133 |
Xe hai bánh (điện) |
SUNDIRO |
JOKER |
0.5 |
10,000,000 |
134 |
Xe hai bánh (điện) |
SURRON |
STORM BEE |
10 |
128,800,000 |
135 |
Xe hai bánh (điện) |
ZEEHO |
AE6+ |
4.7 |
55,000,000 |
136 |
Xe hai bánh (điện) |
ZEEHO |
AE8 S+ |
10.2 |
79,000,000 |
Phần 6b. Xe máy hai bánh sản xuất, lắp ráp trong nước |
|||||
STT |
Tên nhóm xe |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
Xe hai bánh |
HONDA |
JC766 FUTURE FI |
124.9 |
32,200,000 |
2 |
Xe hai bánh |
HONDA |
JC767 FUTURE FI (C) |
124.9 |
33,700,000 |
3 |
Xe hai bánh |
HONDA |
KC442 WINNERX |
149.2 |
46,200,000 |
4 |
Xe hai bánh |
HONDA |
KC443 WINNERX |
149.2 |
50,300,000 |
5 |
Xe hai bánh |
KYMCO |
LIKE 50 KA10ED |
49.5 |
26,700,000 |
6 |
Xe hai bánh |
SYM |
ANGEL-VCK |
108.0 |
16,200,000 |
7 |
Xe hai bánh |
SYM |
ELEGANT 50-SE3 |
49.5 |
15,900,000 |
8 |
Xe hai bánh |
SYM |
SHARK 50-KBL |
49.5 |
24,200,000 |
9 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
E32ME QIBX125 |
125.0 |
30,400,000 |
10 |
Xe hai bánh (điện) |
DAT BIKE |
WEAVER 200A |
5.6 |
43,200,000 |
11 |
Xe hai bánh (điện) |
DAT BIKE |
WEAVER++ |
4.5 |
58,000,000 |
12 |
Xe hai bánh (điện) |
PEGA |
AURA PLUS |
1.48 |
16,200,000 |
13 |
Xe hai bánh (điện) |
PEGA |
GO-S |
1.8 |
15,300,000 |
14 |
Xe hai bánh (điện) |
PEGA |
PEGA-S+ |
3.2 |
36,400,000 |
15 |
Xe hai bánh (điện) |
PEGA |
XMEN PLUS |
1.5 |
15,300,000 |
16 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
G5 Y |
2.4 |
30,400,000 |
17 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
I8 |
0.7 |
15,000,000 |
18 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
ORLA |
1.7 |
20,500,000 |
19 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD1000DT-13G |
1.5 |
17,500,000 |
20 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD1200DT-15G |
2.4 |
22,000,000 |
21 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD1500DT-2G |
2.8 |
26,500,000 |
22 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD400DT-14G |
1.0 |
14,500,000 |
23 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD400DT-15G |
1.0 |
14,000,000 |
24 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD600DT-15G |
1.45 |
18,500,000 |
25 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD600DT-18G |
1.5 |
17,500,000 |
26 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD800DT-2G |
1.55 |
18,000,000 |
27 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD800DT-3G |
1.5 |
17,500,000 |
28 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD800DT-5G |
1.5 |
18,500,000 |
29 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD800DT-8G |
1.5 |
18,000,000 |