Quyết định 2226/QĐ-BTC 2025 ban hành bảng giá tính lệ phí trước bạ điều chỉnh, bổ sung đối với ô tô, xe máy
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 2226/QĐ-BTC
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 2226/QĐ-BTC | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Mai Xuân Thành |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 30/06/2025 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 2226/QĐ-BTC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ TÀI CHÍNH Số: 2226/QĐ-BTC
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
QUYẾT ĐỊNH
Ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ điều chỉnh, bổ sung đối với ô tô, xe máy
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ vào Luật Phí và Lệ phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Nghị định số 29/2025/NĐ-CP ngày 24 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư số 13/2022/TT-BTC ngày 28 tháng 02 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định chi tiết một số điều của Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Quyết định số 2138/QĐ-BTC ngày 24 tháng 6 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về ủy quyền ký Quyết định về Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế.
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - Viện Kiểm sát nhân dân tối cao; - Toà án nhân dân tối cao; - Kiểm toán nhà nước; - UBTW Mặt trận Tổ quốc Việt Nam; - HĐND, UBND, Sở TC các tỉnh, TP trực thuộc TW; - KBNN các khu vực; - Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam; - Công báo; - Cổng thông tin điện tử: Chính phủ, Bộ Tài chính, Cục Thuế; - Các đơn vị thuộc Bộ Tài chính; - Lưu: VT, CT (VT, CS).
|
TUQ. BỘ TRƯỞNG CỤC TRƯỞNG CỤC THUẾ |
BỘ TÀI CHÍNH
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
(Kèm theo Quyết định số 2226/QĐ-BTC ngày 30/6/2025 của Bộ Tài chính)
BẢNG 1: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 9 NGƯỜI TRỞ XUỐNG
Phần 1a. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở(kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
AUDI |
AUDI A8L 55 PLUS TFSI QUATTRO (4Nl0DA) |
3,0 |
5 |
4.170.000.000 |
2 |
AUDI |
AUDI Q2 S LINE 35 TFSI (GAGCCW) |
1,4 |
5 |
1.540.000.000 |
3 |
AUDI |
AUDI Q5 S LINE 45 TFSI QUATTRO (FYGC3Y) |
2,0 |
5 |
2.339.300.000 |
4 |
AUDI |
AUDI Q5 SPORTBACK S LINE 45 TFSl QUATTRO (FYTC3Y) |
2,0 |
5 |
2.488.600.000 |
5 |
AUDI |
AUDI Q7 SUV 45 TFS1 QUATTRO (4MQA1I) |
2,0 |
7 |
3.560.000.000 |
6 |
AUDI |
AUDI Q7 SUV S LINE 45 TFS1 QUATTRO (4MQCI1) |
2,0 |
7 |
3.835.000.000 |
7 |
AUDI |
AUDI Q8 SUV S LINE 55 TFSI QUATTRO (4MT0X2) |
3,0 |
5 |
4.200.000.000 |
8 |
BENTLEY |
BENTAYGA EXTENDED WHEELBASE AZURE V8 (HD5VAF) |
4,0 |
5 |
23.319.600.000 |
9 |
BENTLEY |
BENTAYGA EXTENDED WHEELBASE V8 (HD4VAF) |
4,0 |
4 |
22.797.600.000 |
10 |
BENTLEY |
FLYING SPUR V8 (B5BXBD) |
4,0 |
5 |
14.600.000.000 |
11 |
BMW |
5301 (51BH) |
2,0 |
5 |
2.581.500.000 |
12 |
BYD |
BYDKING DM-l(HAD) |
1,5 |
5 |
840.000.000 |
13 |
BYD |
BYD SEALION 6 (SA3) |
1,5 |
5 |
1.213.000.000 |
14 |
BYD |
BYD SEALION 6 DYNAMIC (SA3) |
1,5 |
5 |
839.000.000 |
15 |
GAC |
GS8 2.0T 8AT GL 2WD (GAC650IJDA6A) |
2,0 |
7 |
1.269.000.000 |
16 |
GAC |
GS8 2.0T 8AT GT 2WD (GAC650IJDA6A) |
2,0 |
7 |
1.369.000.000 |
17 |
GAC |
GS8 2.0T 8AT GX 4WD (GAC6501JDA6B) |
2,0 |
7 |
1.479.000.000 |
18 |
GAC |
M6 PRO 1.5T 7WDCT GL (GAC6480KCW6A) |
1,5 |
7 |
799.000.000 |
19 |
GAC |
M6 PRO 1.5T 7WDCT GS (GAC6480KCW6A) |
1,5 |
7 |
699.000.000 |
20 |
GAC |
M8 2.0T 8AT GL MASTER (GAC6520MDA6A) |
2,0 |
7 |
1.699.000.000 |
21 |
GAC |
M8 2.0T 8AT GT MASTER (GAC6520MDA6A) |
2,0 |
7 |
1.799.000.000 |
22 |
GAC |
M8 2.0T 8AT GX MASTER (GAC6520MDA6A) |
2,0 |
7 |
2.199.000.000 |
23 |
GEELY |
COOLRAY FLAGSHIP (SXl l-LV) |
1,5 |
5 |
628.000.000 |
24 |
GEELY |
COOLRAY PREMIUM (SX1 l-LV) |
1,5 |
5 |
578.000.000 |
25 |
GEELY |
COOLRAY STANDARD (SX11-LV) |
1,5 |
5 |
538.000.000 |
26 |
GWM TANK |
TANK 500 HEV HIDELUXE (CC2030BN21CHEV) |
2,0 |
7 |
2.269.000.000 |
27 |
HAVAL |
JOLION HEV PRO (ST3282GC4) |
1,5 |
5 |
792.000.000 |
28 |
HAVAL |
JOLION HEV ULTRA (ST3282GC6) |
1,5 |
5 |
831.000.000 |
29 |
HONDA |
CIVIC FHEV E:HEV RS (FE468SG) |
2,0 |
5 |
999.000.000 |
30 |
HONDA |
CIVIC G(FE165SL) |
1,5 |
5 |
790.400.000 |
31 |
HONDA |
CIVIC RS (FE168SG) |
1,5 |
5 |
889.000.000 |
32 |
HONDA |
CIVIC TYPE-R (FL574RE) |
2,0 |
4 |
2.399.000.000 |
33 |
HONDA |
CR-V E:HEV RS (RS588SK) |
2,0 |
5 |
1.259.000.000 |
34 |
HONDA |
HR-V FHEV E:HEV RS (RV589SEN) |
1,5 |
5 |
869.000.000 |
35 |
HONDA |
HR-V G (RV386SLN) |
1,5 |
5 |
699.000.000 |
36 |
JAECOO |
IAECOO17 FLAGSHIP (SQR7160TIEJTB) |
1,6 |
5 |
729.000.000 |
37 |
JAECOO |
JAECOO J7 PHEV FLAGSHIP (SQR7160TIEJP1) |
1,5 |
5 |
919.000.000 |
38 |
KIA |
CARENS (TYW7D661V) |
1,5 |
7 |
538.000.000 |
39 |
KIA |
K3 (DJS4D261F-G801) |
1,6 |
5 |
496.000.000 |
40 |
KIA |
K5 (EXS4L9A1J-P020) |
2,5 |
5 |
619.000.000 |
41 |
KIA |
MORNING GTLINE (G6S6K361B) |
1,2 |
5 |
288.000.000 |
42 |
KIA |
MORNING XLINE (G6S6K361B) |
1,2 |
5 |
268.000.000 |
43 |
KIA |
SELTOS (TIW51MC5F-G770) |
1,5 |
5 |
565.000.000 |
44 |
KIA |
SONET (SXW5D6617) |
1,5 |
5 |
333.300.000 |
45 |
KIA |
SONET (SXW5D661V) |
1,5 |
5 |
429.000.000 |
46 |
KIA |
SPORTAGE (GYWD2J61F) |
2,0 |
5 |
718.100.000 |
47 |
KIA |
SPORTAGE (GYWD2RC5J) |
2,0 |
5 |
722.700.000 |
48 |
KIA |
SPORTAGE (GYWDD5G1X) |
1,6 |
5 |
807.700.000 |
49 |
LAND ROVER |
DEFENDER S (LE) |
3,0 |
7 |
6.352.400.000 |
50 |
LAND ROVER |
DEFENDER X DYNAMIC HSE LWB (LE) |
3,0 |
7 |
8.017.100.000 |
51 |
LAND ROVER |
DEFENDER X DYNAMIC SE LWB (LE) |
3,0 |
8 |
7.929.000.000 |
52 |
LAND ROVER |
DISCOVERY SPORT R-DYNAMIC S (LC) |
2.0 |
7 |
3.139.000.000 |
53 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER EVOQUE DYNAMIC SE (LZ) |
1,5 |
5 |
3.269.000.000 |
54 |
LaND ROVER |
RANGE ROVER EVOQUE DYNAMIC SE (LZ) |
2,0 |
5 |
3.799.000.000 |
55 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SPORT FIRST EDITION (L1) |
3,0 |
5 |
7.559.000.000 |
56 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SV LWB (LK) |
3,0 |
5 |
17.506.500.000 |
57 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER VELAR DYNAMIC HSE (LY) |
2,0 |
5 |
4.899.400.000 |
58 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER VELAR DYNAMIC SE (LY) |
2,0 |
5 |
4,249.000.000 |
59 |
LEXUS |
ES250 (AXZAI0L-AEZGBW) |
2,5 |
5 |
2.360.000.000 |
60 |
LEXUS |
GX550 CD (VJA252L-GNUZZ) |
3,4 |
7 |
6.276.700.000 |
61 |
LEXUS |
GX550M CE (VJA252L-GNUZZ) |
3,4 |
7 |
6.200.000.000 |
62 |
LEXUS |
RX350H LUXURY CE (AALH15UAWXGB) |
2,5 |
5 |
4.330.000.000 |
63 |
LEXUS |
RX350H PREMIUM CE (AALH15L-AWXGB) |
2,5 |
5 |
3.500.000.000 |
64 |
LYNK&CO |
LYNK & CO 06 (MR6432D03) |
1.5 |
5 |
729.000.000 |
65 |
MASERATI |
GHIBLI TROFEO (M157) |
3,8 |
5 |
8.750.000.000 |
66 |
MASERATI |
LEVANTE (MI61) |
3,0 |
5 |
4.042.200.000 |
67 |
MASERATI |
LEVANTE GT11YBR1D (M161) |
2,0 |
5 |
6.910.000.000 |
68 |
MASERATI |
LEVANTE S (M161) |
3,0 |
5 |
5.542.000.000 |
69 |
MAZDA |
MAZDA 2 (DNEELA5) |
1.5 |
5 |
403.000.000 |
70 |
MAZDA |
MAZDA 2 (DNEELBB) |
1,5 |
5 |
453.200.000 |
71 |
MAZDA |
MAZDA 2 (DNEHLAB) |
1,5 |
5 |
493.000.000 |
72 |
MAZDA |
MAZDA CX-3 (DNGRLAJ) |
1.5 |
5 |
499.000.000 |
73 |
MAZDA |
MAZDA CX-30 (DGDALAJ) |
2,0 |
5 |
669.000.000 |
74 |
MERCEDES-BENZ |
AMG GLE 53 4MATIC+ COUPE (167361) |
3,0 |
5 |
4.699.000.000 |
75 |
MERCEDES-BENZ |
C 350 E(206054) |
2,0 |
5 |
2.959.000.000 |
76 |
MERCEDES-BENZ |
MERCEDES-AMG C 63 S E PERFORMANCE (206080) |
2,0 |
5 |
4.900.000.000 |
77 |
MERCEDES-BENZ |
S 450 4MATIC SEDAN LONG (LUXURY VERSION) (VI) (223161) |
3,0 |
5 |
5.729 000.000 |
78 |
MERCEDES-BENZ |
VITO TOURER 121 (VI) (447705) |
2,0 |
4 |
1.484.000.000 |
79 |
MERCEDES-BENZ |
VITOTOURER 121 (V2) (447705) |
2,0 |
7 |
1.520.000.000 |
80 |
MG |
MG G50 1.5T AT DEL2WD (SV5A0600L128322) |
1,5 |
8 |
698.000.000 |
81 |
MG |
MG G50 1.5T AT LUX 2WD (SV5A0600M127322) |
1,5 |
7 |
749.000.000 |
82 |
MG |
MG G50 1.5T AT LUX 2WD (SV5A0600M128322) |
1,5 |
8 |
749.000.000 |
83 |
MG |
MG G50 l.5T MT COM 2WD (SV5A0600LJ28322) |
1,5 |
8 |
559.000.000 |
84 |
MG |
MG5 1.5L (MCMNLT13K7C) |
1,5 |
5 |
488.000.000 |
85 |
MG |
MG5 1.5L LUX(MCMNLD13K7M) |
1,5 |
5 |
528.000.000 |
86 |
MG |
MG7 2.0T LUXURY (ABIPA) |
2,0 |
5 |
898.000.000 |
87 |
MG |
ZS 1.5L LUX (MZLUSD17K7C) |
1,5 |
5 |
588.000.000 |
88 |
MINI |
CLUBMAN COOPER S (LV71) |
2,0 |
5 |
2.197.000.000 |
89 |
MINI |
COOPER S (21GD) |
2,0 |
4 |
2.119.000.000 |
90 |
MINI |
COOPER S (51GD) |
2,0 |
5 |
2.176.300.000 |
91 |
MINI |
COUNTRYMAN C (11GA) |
1,5 |
5 |
2.199.000.000 |
92 |
MINI |
COUNTRYMAN COOPER (21BR) |
1,5 |
5 |
2.022.000.000 |
93 |
MINI |
COUNTRYMAN S ALL4 (21 GA) |
2.0 |
5 |
2.639.000.000 |
94 |
MITSUBISHI |
XFORCE P2 (2TONE) (GR1WXTNGLVVT) |
1,5 |
5 |
710.000.000 |
95 |
MITSUBISHI |
XFORCE P2 (GR1WXTBGLVVT) |
1,5 |
5 |
705.000.000 |
96 |
NISSAN |
ALMERA EL(BDYALEZN18UWB--LC) |
1,0 |
5 |
466.800000 |
97 |
NISSAN |
ALMERA V (BDYAIJEZN18UWB---MC) |
1,0 |
5 |
519.000 000 |
98 |
NISSAN |
ALMERA VL (BDYALGZN18UWB-C-D) |
1,0 |
5 |
559.400.000 |
99 |
OMODA |
OMODA C5 (SQR7150T19CTB) |
1,5 |
5 |
626.400.000 |
100 |
OMODA |
OMODA C5 FLAGSHIP (SQR7150T19CTB) |
1,5 |
5 |
669.000.000 |
101 |
OMODA |
OMODA C5 LUXURY (SQR7150T19CIIIT) |
1.5 |
5 |
499.000.000 |
102 |
PORSCHE |
911 CARRERA (9921B2) |
3,0 |
4 |
10.155.100.000 |
103 |
PORSCHE |
911 CARRERA CABRIOI.ET (9923B2) |
3,0 |
4 |
10.104.900.000 |
104 |
PORSCHE |
911 CARRERA GTS CABRIOLET (992340) |
3.0 |
4 |
10.710.000.000 |
105 |
PORSCHE |
911 CARRERAT (992150) |
3,0 |
4 |
9.900.000.000 |
106 |
PORSCHE |
CAYENNE S (9YABJ1) |
4.0 |
5 |
9.681.500.000 |
107 |
PORSCHE |
PAN AMERA (YAAAA 1) |
2,9 |
4 |
7.400.000.000 |
108 |
PORSCHE |
PANAMERA 4 E-HYBRID EXECUTIVE (YABBE1) |
2.9 |
4 |
8.492.600.000 |
109 |
SKODA |
KODIAQ (PS7DLZ) |
2.0 |
7 |
1.351.500.000 |
110 |
SKODA |
KODIAQ (PS7R17) |
2,0 |
7 |
1.380.600.000 |
111 |
SUBARU |
CROSSTREK 2.0I-S EYESIGHT AWD CVT (GU7ALPL) |
2.0 |
5 |
995.300.000 |
112 |
SUBARU |
CROSSTREK 2.0I-S EYESIGHT HYBR1D AWD CVT (GUEALPL) |
2.0 |
5 |
1.106.900.000 |
113 |
SUBARU |
EORESTER 2.01-S ES (SK7BLNL) |
2,0 |
5 |
933.700.000 |
114 |
SUBARU |
OUTBACK 2.51-T EYESIGHT AWD CVT (BT9CLEL) |
2,5 |
5 |
1.529.000.000 |
115 |
SUBARU |
SUBARU BRZ2.4 EYESIGHT RWD 6AT (ZD8BI.F7) |
2,4 |
4 |
1.525.000.000 |
116 |
SUBARU |
SUBARU BRZ 2.4 EYESIGHT R3VD 6AT (ZD8DLE7) |
2,4 |
4 |
1.529.200.000 |
117 |
SUBARU |
SUBARU BRZ 2.4 EYESIGHT RWD 6MT (ZD8CLE8) |
2,4 |
4 |
1.799.000.000 |
118 |
SUBARU |
SUBARU BRZ2.4 EYESIGHT RWD 6MT (ZD8DLE8) |
2,4 |
4 |
1.439.000.000 |
119 |
SUBARU |
SUBARU BRZ 2.4 RWD 6MT (ZD8BLE8) |
2,4 |
4 |
1.419.000.000 |
120 |
SUBARU |
SUBARU OUTBACK 2.5I-T EYES1GHT AWD CVT (BT9ELEL) |
2,5 |
5 |
1.732.200.000 |
121 |
SUBARU |
SUBARU WRX 4D 2.4 AWD 6MT (VBHBLH6) |
2,4 |
5 |
1.459.000.000 |
122 |
SUBARU |
SUBARU WRX 4D 2 4 AWD 6MT (VBHCLH6) |
2,4 |
5 |
1.650.000.000 |
123 |
SUBARU |
SUBARU WRX 4D 2.4 EYES1GHT AWD CVT (VBBBLL8) |
2,4 |
5 |
1.500.000.000 |
124 |
SUBARU |
SUBARU WRX 4D 2.4 EYESIGHT AWD CVT (VBHĐLB8) |
2,4 |
5 |
2.069.000.000 |
125 |
SUZUKI |
XL7 HYBR1D GLX AT(ANC32S) |
1,5 |
7 |
599.900.000 |
126 |
TOYOTA |
CAMRY CE (MXVA80LJEXQBT) |
2,0 |
5 |
1.229.000.000 |
127 |
TOYOTA |
CAMRY HEV M1D CE (AXVH80LJEXVBT) |
2,5 |
5 |
1.469.000.000 |
128 |
TOYOTA |
camry hev top ce (AXVHSOL-JEXVBT) |
2,5 |
5 |
1.539.000.000 |
129 |
TOYOTA |
FORTUNER 2.7 CE (TGN166L-SDTSKU) |
2.7 |
7 |
1.163.000.000 |
130 |
TOYOTA |
FORTUNER LEGEND 4X2 CE (TGN166L-SDTSKU) |
2,7 |
7 |
1.296.700.000 |
131 |
TOYOTA |
FORTUNER LEGEND 4X4 CE (TGN156L-SDTHKU) |
2,7 |
7 |
1.401.700.000 |
132 |
TOYOTA |
LAND CRUISER (300 SERIES) (VJA300L-GNUVZW) |
3,4 |
7 |
4.590.000.000 |
133 |
TOYOTA |
LC PRADO CD (TJA250L-GNZLZ) |
2,4 |
7 |
3.500.000.000 |
134 |
TOYOTA |
LC PRADO CE (TJA250L-GNZLZ) |
2,4 |
7 |
3.470.600.000 |
135 |
VOLKSWAGEN |
TERAMONT (CU14ST) |
2,0 |
6 |
2.371.500.000 |
136 |
VOLVO |
S90L PLUG-IN HYBRID ULTRA (PTH2) |
2,0 |
5 |
2.750.000.000 |
137 |
VOLVO |
S90L ULTRA (PT06) |
2,0 |
5 |
2.269 000.000 |
138 |
VOLVO |
XC40 ULTRA (XZL5) |
2,0 |
5 |
1.820.000.000 |
139 |
VOLVO |
XC60 PLUG-IN IIYBRID ULTRA (U7II2) |
2.0 |
5 |
2.750.000.000 |
140 |
VOLVO |
XC60 ULTRA (UZ06) |
2,0 |
5 |
2.279.000.000 |
141 |
VOLVO |
XC90 PLUG-IN HYBR1D ULTRA (LFH2) |
2,0 |
7 |
4.370.000.000 |
142 |
VOLVO |
XC90 RECHARGE ULTIMATE (LFH2) |
2,0 |
7 |
4.370.000.000 |
143 |
WEY |
WEY 80 PHEV HIDELUXE (CC6542BD22DPHEV) |
1,5 |
6 |
2.799.000.000 |
Ô tô điện |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thuơng mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
|
144 |
AUDI |
AUDI E-TRON GT QUATTRO (F83RJ7) |
5 |
3.925.000.000 |
|
145 |
AUDI |
AUDI Q8 ADVANCED 55 E-TRON QUATTRO (GEGBVC) |
5 |
3.380.000.000 |
|
146 |
AUDI |
AUDI RS E-TRON GT (F83RH7) |
5 |
4.750.000.000 |
|
147 |
BMW |
14 EDRIVE40 (71AW) |
5 |
3.296.000.000 |
|
148 |
BYD |
BYD ATTO 2 (SC3EI3) |
5 |
669.000.000 |
|
149 |
BYD |
BYD ATTO 3 (SC2E-1) |
5 |
886,000.000 |
|
150 |
BYD |
BYD ATTO 3 (SC2E-3) |
5 |
766.000.000 |
|
151 |
BYD |
BYD DOLPHIN (EM2E) |
5 |
659,000.000 |
|
152 |
BYD |
BYDHAN(HC) |
5 |
1.489.000.000 |
|
153 |
BYD |
BYDM6 (ME-1) |
7 |
756.000.000 |
|
154 |
BYD |
BYD SEAL (EK(4WD)) |
5 |
1.359,000.000 |
|
155 |
BYD |
BYD SEAL (EK(RWD-L)) |
5 |
1.119,000,000 |
|
156 |
BYD |
BYD TANG (STE2) |
7 |
1.569.000.000 |
|
157 |
DONGFENG |
BOX (DFM7000A2F4BEV) |
5 |
629.000.000 |
|
158 |
MERCEDES-BENZ |
G 580 EQ (465600) |
5 |
8.680000.000 |
|
159 |
MG |
CYBERSTER 375KW 77 KAVH LUX 4WD (AE3EE) |
2 |
3.200.000.000 |
|
160 |
PORSCHE |
MACAN4 (XABBB1) |
5 |
4.241.800.000 |
|
161 |
PORSCHE |
MACAN TURBO (XABFD1) |
5 |
6.200.000.000 |
|
162 |
PORSCHE |
TAYCAN(YIAAII) |
5 |
5.487.000.000 |
|
163 |
PORSCHE |
TAYCAN 4S CROSS TURISMO (Y1BD31) |
5 |
6.500.000,000 |
|
164 |
PORSCHE |
TAYCAN TURBO CROSS TURISMO (Y1BFL1) |
5 |
8.250.000.000 |
|
165 |
PORSCHE |
TAYCAN TURBO S (Y1AFM1) |
5 |
9.770.000.000 |
|
166 |
ROLLS-ROYCE |
SPECTRE (TK21) |
4 |
23.495.300.000 |
|
167 |
VOLVO |
EC40 RECHARGE (XKER) |
5 |
1.739.000.000 |
|
Phần 1b. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
BMW |
3201 35FV-03 |
2,0 |
5 |
1.799.000.000 |
2 |
BMW |
3301 55FV1 |
2,0 |
5 |
2.079.000.000 |
3 |
BMVV |
X3 85JA |
2,0 |
5 |
2.199.000.000 |
4 |
BMW |
X3 SDRIVE20I 15DS-01 |
2,0 |
5 |
2.118.400.000 |
5 |
BMW |
X3 XDRIVE30155DS |
2,0 |
5 |
2.355.000.000 |
6 |
BMW |
X5 XĐRIVE40I 15EW.B7 |
3,0 |
7 |
4.449.000.000 |
7 |
FORD |
TERRITORYIX6460PD6 |
1,5 |
5 |
759.000 000 |
8 |
FORD |
TERRITORY JX6460PF6 |
1,5 |
5 |
849.000.000 |
9 |
FORD |
TERRITORY IX6460PG6 |
1,5 |
5 |
889.000.000 |
10 |
FORD |
TERRITORY IX6460PH6 |
1,5 |
5 |
869.000.000 |
11 |
HONDA |
CITY G-GN264RL |
1,5 |
5 |
500.800.000 |
12 |
HONDA |
CITY L-GN266RLN |
1,5 |
5 |
539.000.000 |
13 |
HONDA |
CITY RS-GN268REN |
1,5 |
5 |
569.000.000 |
14 |
HONDA |
CR-V G-RS382REN |
1,5 |
7 |
1.029 000.000 |
15 |
HONDA |
CR-V URS384REN |
1,5 |
7 |
1.099.000.000 |
16 |
HYUNDAI |
ACCENTBN7I 1.5 AT PREMIUM |
1,5 |
5 |
562.700.000 |
17 |
HYUNDAI |
ACCENT BN7I 1.5 AT SPECIAL |
1,5 |
5 |
515.400.000 |
18 |
HYUNDAI |
ACCENT ĐN7I 1.5 AT STANDARD |
1,5 |
5 |
481.600.000 |
19 |
HYUNDAI |
ACCENT BN711.5 MT STANDARD |
1,5 |
5 |
432.600.000 |
20 |
HYUNDAI |
CRETA 1.5 MPI GLS FL |
1,5 |
5 |
684.400.000 |
21 |
HYUNDAI |
CRETA1.5 MPIHGSEL |
1,5 |
5 |
698.200.000 |
22 |
HYUNDAI |
CUSTIN 1.5T PREMIUM |
1,5 |
7 |
930.000.000 |
23 |
HYUNDAI |
CUSTIN2.0T PREM1UM |
2,0 |
7 |
930.800.000 |
24 |
HYUNDAI |
GRAND 110 1.2AT BASE FL |
1,2 |
5 |
389.700.000 |
25 |
HYUNDAI |
GRAND 110 1.2AT FL |
1,2 |
5 |
444.800.000 |
26 |
HYUNDAI |
GRANDI10 1.2MTBASEEL |
1,2 |
5 |
348.900.000 |
27 |
HYUNDAI |
GRANDIJ 0 SEDAN 1 2AT FL |
1,2 |
5 |
444.500.000 |
28 |
HYUNDAI |
GRAND 110 SEDAN 1.2MT BASE FL |
1,2 |
5 |
363.800.000 |
29 |
HYUNDAI |
PALISADE R2.2 SPECIAL 7S |
2,2 |
7 |
1.415.900.000 |
30 |
HYUNDAI |
SANTAEE MX5 2.5 GDI 8AT4WD |
2,5 |
7 |
1.285.200.000 |
31 |
HYUNDAI |
SANTAFE TM1 2.2 TCI 8DCT E5 |
2,2 |
7 |
l.039.300.000 |
32 |
HYUNDAI |
TUCSON l .6 T-GDI 7DCT PE |
1,6 |
5 |
968.100 000 |
33 |
HYUNDAI |
TUCSON 2.0 MPI6AT HGS PE |
2,0 |
5 |
849.900.000 |
34 |
HYUNDAI |
TUCSON 2.0 MPI 6AT PE |
2,0 |
5 |
759.100.000 |
35 |
HYUNDAI |
TUCSON 2.0 TCI8AT PE |
2,0 |
5 |
971.400.000 |
36 |
KIA |
CaRENS ky 1.4G DCT FH7 |
1,4 |
7 |
734.000.000 |
37 |
KIA |
CARNIVAL KA4 3.5 AT FH7 |
3,5 |
7 |
1.638.000.000 |
38 |
KIA |
CARNIVAI KA4 PE 2.2 AT FH7 |
2,2 |
7 |
1.547.900.000 |
39 |
KIA |
CARMVAL KA4 PE 2.2 AT FL8 |
2 2 |
8 |
1.273.600.000 |
40 |
KIA |
CARNIVAL KA4 PE 2.2 AT FS7 |
2,2 |
7 |
1.501.500.000 |
41 |
KIA |
CARN1VAL KA4 PE 2.2 AT FS8 |
2,2 |
8 |
1.459 000.000 |
42 |
KIA |
CARNIVAL KA4 PE HEV 1,6T AT FH7 |
1,6 |
7 |
1.817.900.000 |
43 |
KIA |
K3BD 1.6 ATH15-03 |
1,6 |
5 |
541.000.000 |
44 |
KIA |
K3BD1.6MT FS5-OI |
1,6 |
5 |
549 000.000 |
45 |
KIA |
K3 BD 1.6G ATFH5 |
1,6 |
5 |
606.300.000 |
46 |
KIA |
K3 BD 1.6GATFH5-01 |
1,6 |
5 |
579.000.000 |
47 |
KIA |
K3 BD 1.6G DCT FH5 |
1,6 |
5 |
684.000.000 |
48 |
KIA |
K3 BD 2.0 AT FH5 |
2,0 |
5 |
609.000.000 |
49 |
KIA |
K3 BD 2.0G AT FH5 |
2,0 |
5 |
620.100.000 |
50 |
kia |
K5 DL3 2.0 AT FII5 |
2,0 |
5 |
893.000.000 |
51 |
KIA |
K5 DL3 2 OG AT FH5 |
2,0 |
5 |
894.200.000 |
52 |
KIA |
K5DL3 2 5GAT FH5 |
2,5 |
5 |
965.000.000 |
53 |
KIA |
MORNINGJAPE l 2 AT-02 |
1.2 |
5 |
424.000.000 |
54 |
KIA |
MORNINGIAPE 1.2 MT |
1,2 |
5 |
343.000.000 |
55 |
KIA |
MORNING JAPE 1.2G MT FL5 |
1,2 |
5 |
341.500.000 |
56 |
KIA |
SELTOS SP21 1.4G DCT FS5 |
1,4 |
5 |
599.000.000 |
57 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5 |
1,5 |
5 |
544.200.000 |
58 |
KIA |
SELTOS SP2IPE 1.5G CVT FH5-01 |
1,5 |
5 |
709.000.000 |
59 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5-02 |
1,5 |
5 |
569.000.000 |
60 |
KIA |
SELTOS SP2I PE I .5G CVT FH5-03 |
1,5 |
5 |
608.900.000 |
61 |
KIA |
SELTOS SP2I PE I 5T DCT FG5 |
1.5 |
5 |
794.400.000 |
62 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1.51 DCT FH5 |
1,5 |
5 |
701.500.000 |
63 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1.5T DCT FH5-01 |
1,5 |
5 |
616.500.000 |
64 |
KIA |
SOLUTOAB 1.4 ATEH5 |
1,4 |
5 |
422.000.000 |
65 |
KIA |
SOLUTO AB 1.4G AT FS5 |
1.4 |
5 |
422.000.000 |
66 |
KIA |
SOLUTO AB 1.4G AT FS5/DTLX |
1.4 |
5 |
439.000.000 |
67 |
KIA |
SOLUTO AB 1.4G MT FL5/DTLX |
1,4 |
5 |
393.000.000 |
68 |
KIA |
SOLUTO AB 1.4G MTES5 |
1.4 |
5 |
397.000.000 |
69 |
KIA |
SONET QY PE 1.5G CVT FH5 |
1,5 |
5 |
600.800.000 |
70 |
KIA |
SONET QY PE 1.5G CVT FL5 |
1.5 |
5 |
505.500.000 |
71 |
KIA |
SONET QY PE 1.5G CVT FS5 |
1.5 |
5 |
549.000.000 |
72 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.2D DCT AH7 |
2,2 |
7 |
1. ỉ ỉ 1.500.000 |
73 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.2D DCT AH7-01 |
2,2 |
7 |
1.034 000.000 |
74 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.2D DCT FL7 |
2,2 |
7 |
904.800.000 |
75 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.5G AT FS7 |
2.5 |
7 |
980.500.000 |
76 |
KIA |
SORENTO MQ4 HEV 1.6AT AH7 |
1,6 |
7 |
1.247.000.000 |
77 |
KIA |
SORENTO MQ4 HEV 1.6 AT FL7 |
1,6 |
7 |
1.159.000.000 |
78 |
KIA |
SPORTAGE NQ5 1.6G DCT AH5-02 |
1,6 |
5 |
959.000.000 |
79 |
KIA |
SPORTAGE NQ5 2.0G AT FS5-01 |
2,0 |
5 |
784.000.000 |
80 |
MAZDA |
3 B22SAA |
1,5 |
5 |
699.000.000 |
81 |
MAZĐA |
3 B42HAA |
1,5 |
5 |
699.000.000 |
82 |
MAZDA |
3 BA2SAA |
1,5 |
5 |
624.000.000 |
83 |
MAZDA |
3 BB2SAA |
1,5 |
5 |
704.000.000 |
84 |
MAZDA |
3 BC2HAA |
1,5 |
5 |
645.000.000 |
85 |
MAZDA |
3 BĐ2HAA |
1,5 |
5 |
704.300.000 |
86 |
MAZDA |
6 20G ATGB |
2,0 |
5 |
755.500.000 |
87 |
MAZDA |
6 25GATGC |
2,5 |
5 |
809.000.000 |
88 |
MAZDA |
6 GN2S7A |
2,0 |
5 |
758.000.000 |
89 |
MAZDA |
6GN2S7A-01 |
2,0 |
5 |
802.600.000 |
90 |
MAZDA |
6 GN2SLA |
2,5 |
5 |
899.000.000 |
91 |
MAZDA |
CX-5 KD2W7A |
2,0 |
5 |
699.000.000 |
92 |
MAZDA |
CX-5 KD2W7A-01 |
2,0 |
5 |
744.000.000 |
93 |
MAZDA |
CX-5 KE2W7A-01 |
2,0 |
5 |
784.000.000 |
94 |
MAZDA |
CX-5 KE2W7A-02 |
2,0 |
5 |
809.000.000 |
95 |
MAZDA |
CX-8 KA2WLA-01 |
2,5 |
7 |
1.099.000.000 |
96 |
MAZDA |
CX-8 KG2WLA |
2.5 |
7 |
1.018.300.000 |
97 |
MAZDA |
CX-8 KG2WI.A-01 |
2,5 |
7 |
946.500.000 |
98 |
MAZDA |
CX-8 KHAWLA |
2.5 |
7 |
1.129.900.000 |
99 |
MERCEDES-BENZ |
C 200 AVANTGARDE (V2) 206042 |
1,5 |
5 |
1.599 000.000 |
100 |
MERCEDES-BENZ |
C 200 AVANTGARDE PLUS 206042 |
1.5 |
5 |
1.829.000 000 |
101 |
MF.RCEDES-BENZ |
C 300 AMG (V2) 206046 |
2,0 |
5 |
2.099.000.000 |
102 |
MERCEDES-BENZ |
E 180 FL 213076 |
1,5 |
5 |
2.090.000.000 |
103 |
MERCEDES-BENZ |
E 200 EXCLUSIVE FL 213080 |
2,0 |
5 |
2.390.000.000 |
104 |
MERCEDES-BENZ |
MERCEDES-AMG C 43 4MAT1C 206087 |
2,0 |
5 |
2.753.000.000 |
105 |
MITSUBISHI |
XPANDER AT ECO MCI WLRHHLVT2 |
1,5 |
7 |
595.100.000 |
106 |
PEUGEOT |
2008 PTJHN6 |
1,2 |
5 |
880.400.000 |
107 |
PEUGEOT |
2008 PU3HN6 |
1,2 |
5 |
730.000.000 |
108 |
PEUGEOT |
2008 PUJHN6-02 |
1,2 |
5 |
671.500.000 |
109 |
PEUGEOT |
2008 PYJHN6 |
1,2 |
5 |
812.200 000 |
110 |
PEUGEOT |
3008 MJEP6Z-01 |
1,6 |
5 |
989.000.000 |
1)1 |
PEUGEOT |
3008 PK3EP6 |
1,6 |
5 |
827.600.000 |
112 |
PEUGEOT |
3008 PM1EP6 |
1,6 |
5 |
969.000.000 |
113 |
PEUGEOT |
3008 PMJEP6-01 |
1,6 |
5 |
1.062.000.000 |
114 |
PEUGEOT |
408 PGSEP8 |
1,6 |
5 |
1.038.000.000 |
115 |
PEUGEOT |
5008 PNJEP6 |
1,6 |
7 |
1.157 000 000 |
116 |
PEUGEOT |
5008 PN1EP6-01 |
1,6 |
7 |
1.031.500.000 |
117 |
TOYOTA |
INNOVA 2.0E CE TGN140L-MUMSKU |
2,0 |
8 |
755.000.000 |
Ô tô điện |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại) |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
|
118 |
VINTAST |
HERIO GREEN S5J304 |
5 |
499.000.000 |
|
119 |
VINFAST |
NERIO GREEN D5GH03 |
5 |
668.000.000 |
|
120 |
VINFAST |
NER1O GREEN D5HH03 |
5 |
668.000.000 |
|
121 |
VINFAST |
VF 3 94KL03 |
4 |
299.000.000 |
|
122 |
VINFAST |
VF 5 PLUS S5EJ01 |
5 |
529.000.000 |
|
123 |
VINEAST |
VF 5S S5EJ02 |
5 |
521.000.000 |
|
124 |
VINFAST |
VF 6 ECO N5DG04 |
5 |
689.000.000 |
|
125 |
VINFAST |
VF 6SN5DG03 |
5 |
694.000.000 |
|
126 |
VINFAST |
VF7 ECO 55DF02 |
5 |
799.000.000 |
|
127 |
VINFAST |
VF7 PLUS H5BE0I |
5 |
999.000.000 |
|
128 |
VINFAST |
VF 7 PLUS M5BE01 |
5 |
1.019.000.000 |
|
129 |
VINFAST |
VF 7S 55DF01 |
5 |
799.000.000 |
|
130 |
VINFAST |
VF 8 ECO T5BA08 |
5 |
1.069.000.000 |
|
131 |
VINFAST |
VF 8 ECO T5BA09 |
5 |
1.019.000.000 |
|
132 |
VINFAST |
VF 8 LUX PLUS U5AA03 |
5 |
1.199.000.000 |
|
133 |
VINFAST |
VF 8PLUS U5AA01 |
5 |
1.199.000.000 |
|
134 |
VINFAST |
VF 8 PLUS U5AA02 |
5 |
1.199.000.000 |
|
135 |
VTNFAST |
VF 8S T5BA05 |
5 |
1.019.000.000 |
|
136 |
VINFAST |
VF9 ECO 06AC01 |
6 |
1.499.000.000 |
|
137 |
VINFAST |
VF9 PLUS 47AC01 |
7 |
1.699.000.000 |
|
138 |
VINFAST |
VF E34 D5GH02 |
5 |
668.000.000 |
|
139 |
VINFAST |
VF E34 D5HH02 |
5 |
668.000.000 |
|
140 |
WULING |
BINGO E260-333 |
5 |
399.000.000 |
|
141 |
WULING |
BINGO E260-410 |
5 |
469.000.000 |
|
142 |
WULING |
WULING HONGGUANG MINI EV E50 LV2-120 |
4 |
210.600.000 |
|
143 |
WULING |
WULING HONGGUANG MINIEV E50 LV2-170 |
4 |
241.300.000 |
BẢNG 2: Ô TÔ PICK UP, Ô TÔ TẢI VAN
Phần 2a. Ô tô pick up, tải Van nhập khẩu |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
MITSUBISHI |
TRITON GLS+ 4WD (LC1TJLPJDL) |
2.4 |
5 |
924.000.000 |
2 |
MITSUBISHI |
TRITON GLX 2WD (LB l TJLDJCL) |
2,4 |
5 |
655.000.000 |
3 |
NISSAN |
NAVARA (CTSNLYLD231YP—L) |
2,3 |
5 |
916.000.000 |
4 |
NISSAN |
NAVARA EL (CTSALQLD23IYP—L) |
2,3 |
5 |
672.800.000 |
5 |
NISSAN |
NAVARA VL (CTSNLWLD23IYP—L) |
2.3 |
5 |
900.400.000 |
Phần 2b. Ô tô pick up, tải Van sản xuất, lắp ráp trong nước |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
GAZ |
GA2ELLE NEXT A65R32.E5I/CMN-VAN |
2,8 |
6 |
714.700.000 |
2 |
GAZ |
SOBOLNN A32SI2.E5 |
2,8 |
6 |
465.400.000 |
3 |
TERACO |
TERA-V62S |
1.5 |
2 |
309.800.000 |
4 |
TERACO |
TERA-V65S |
1,5 |
5 |
360.100.000 |
5 |
TERACO |
TERA-V82S |
1,6 |
2 |
333.000.000 |
6 |
TERACO |
TERA-V85S |
1.6 |
5 |
379.500.000 |
7 |
THACO |
FRONTIER TF480V 2S TV25A32RI22-DL1 |
1,6 |
2 |
517.800.000 |
8 |
VINHPHAT |
SANDEUR S-100/VPM-TKCD |
3,0 |
5 |
577.000.000 |
BẢNG 3: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 NGƯỜI TRỞ LÊN
STT |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Nhãn hiệu |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
||
I. Nước sản xuất lắp ráp: Việt Nam |
|||||
1 |
Từ 10 đến dưới 15 |
IVECO |
1.639.000.000 |
||
2 |
Từ 15 đến dưới 24 |
FORD |
997.800.000 |
||
THACO |
2.525.000.000 |
||||
3 |
Từ 24 đến dưới 30 |
KING LONG |
1.809.500.000 |
||
SAMCO |
1.995.000.000 |
||||
THACO |
2.383.800.000 |
||||
VINFAST |
3.600.000.000 |
||||
4 |
Từ 30 đến dưới 35 |
THACO |
2.106.700.000 |
||
5 |
Từ 35 đến dưới 40 |
THACO |
1.696.500.000 |
||
6 |
Từ 45 đến dưới 50 |
THACO |
3.025.400.000 |
BẢNG 4: Ô TÔ VẬN TẢI HÀNG HÓA (TRỪ Ô TÔ PICKUP, Ô TÔ TẢI VAN)
STT |
Trọng tải |
Nhãn hiệu |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
I. Nước sản xuất lắp ráp: Việt Nam |
|||
1 |
Từ 750 kg đến dưới 1 tấn |
HYUNDAI |
387.818.000 |
III. Nước sản xuất lắp ráp: Trung Quốc, Đài Loan |
|||
1 |
Từ 25 tấn trở lên |
HINO |
2.133.000.000 |
BẢNG 6: XE MÁY
Phần |
6a. Xe máy hai bánh nhập khẩu |
||||
STT |
Tên nhóm xe |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe (Tên thương mại/ số loại] |
Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
l |
Xe hai bánh |
BMW |
F 900 XR |
895 |
539.000.000 |
2 |
Xe hai bánh |
BMW |
R 1250 GS |
1254 |
562.300.000 |
3 |
Xe hai bánh |
BMW |
R 1250 GS ADVENTURE |
1254 |
625.700.000 |
4 |
Xe hai bánh |
BMW |
R18 TRANSCONTINENTAL |
1802 |
1.164.000 000 |
5 |
Xe hai bánh |
BMW |
R1300 GS |
1300 |
880.000.000 |
6 |
Xe hai bánh |
BMW |
R18 CLASSIC |
1802 |
859.000.000 |
7 |
Xe hai bánh |
BRIXTON |
CROSSFIRE 125XS |
125 |
49.500.000 |
8 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
HYPERMOTARD 698 MONO |
659 |
519.000.000 |
9 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
MULTISTRADA V4 RALLY |
1158 |
1.095.000.000 |
10 |
Xe hai bánh |
HARLEY - DAVIDSON |
STREET GLIDEULTRA |
1923 |
1.559.900.000 |
11 |
Xe hai bánh |
HARLEY- DAVIDSON |
HYDRA-GLIDE REV1VAL |
1868 |
1.069.900.000 |
12 |
Xe hai bánh |
HARLEY- DAV1DSON |
STREET GLIDE |
1923 |
1.359.900.000 |
13 |
Xe hai bánh |
HONDA |
ADV 160 ABS |
156,93 |
86.400.000 |
14 |
Xe hai bánh |
HONDA |
AI-RICA TW1N |
1084 |
641.000.000 |
15 |
Xe hai bánh |
HONDA |
BEAT |
109,51 |
28.200.000 |
16 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CB500 HORNET |
471 |
185.000.000 |
17 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CLICK 125J |
124,88 |
62.800.000 |
18 |
Xe hai bánh |
HONDA |
DAX 1978 SPECIAL EDIT1ON |
123,94 |
123.000.000 |
19 |
Xe hai bánh |
HONDA |
MONKEY LIGHTNING CUSTOM EDITION |
123,94 |
110.800.000 |
20 |
Xe hai bánh |
HONDA |
NX500 |
471 |
194.300.000 |
21 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SCOOPY PRESTIGE |
109,51 |
37.000.000 |
22 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SH125I LIMITED EDITION |
125 |
146.600.000 |
23 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SH1501 LIMITED EDITION |
157 |
177.900.000 |
24 |
Xe hai bánh |
HONDA |
STYLO 160 ABS |
156,93 |
65.200.000 |
25 |
Xe hai bánh |
HONDA |
STYLO 160 CBS |
156,93 |
59.400.000 |
26 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB |
123,94 |
95.300.000 |
27 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB 110 |
109 |
51.500.000 |
28 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB 110PRO |
109 |
57.000.000 |
29 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB 50 |
49 |
54.000.000 |
30 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB C125 |
123 |
115.100.000 |
31 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB C125 |
124,9 |
105.400.000 |
32 |
Xe hai bánh |
HONDA |
WA VE 1101 |
109,51 |
47.900.000 |
33 |
Xe hai bánh |
HUSQVARNA |
HUSQVARNA 901 NORDEN |
889 |
589.000.000 |
34 |
Xe hai bánh |
HYOSUNG |
GV300S |
296 |
65.000.000 |
35 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
EL1MINATOR 500 ABS |
451 |
184.500.000 |
36 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
NINJA 500 SE SMART ABS |
451 |
194.000.000 |
37 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
NJNJA ZX-4R ABS |
399 |
250.000.000 |
38 |
Xe hai bánh |
KOVE |
450 RALLY |
449 |
221.000.000 |
39 |
Xe hai bánh |
KYMCO |
XCITING S350 |
321 |
110.000.000 |
40 |
Xe hai bánh |
PIAGG1O |
VESPA 946 DRAGON |
155 |
455.000.000 |
41 |
Xe hai bánh |
SCOMADI |
TT125 |
124,6 |
105.000.000 |
42 |
Xe hai bánh |
SUZUKI |
SATRIAF15O |
147,3 |
53.500.000 |
43 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
DAYTONA 660 |
660 |
279.900.000 |
44 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
SPEED TWIN 1200 RS |
1200 |
623.000.000 |
45 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
THRUXTON FINAL EDITION |
1200 |
647.000.000 |
46 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
TRIDENT 660-TRIPLE TRIBUTE |
660 |
284.000.000 |
47 |
Xe hai bánh |
TVS |
ROCK z |
124,5 |
23.500-000 |
48 |
Xe hai bánh |
WMOTO |
RTR 50 |
49 |
19.000.000 |
49 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
FASCINO 125FI HYBRID |
125 |
35.200.000 |
50 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
FASCINO s 125FI HYBRID |
125 |
40.800.000 |
51 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MXKING 150 |
149,79 |
39.500.000 |
52 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
XSR 155 |
155,09 |
73.800.000 |
53 |
Xe hai bánh (điện) |
HONDA |
CUV E: |
6,0 |
158.600.000 |
Phần 6b. Xe máy hai bánh sản xuất, lắp ráp trong nước |
|||||
STT |
Tên nhóm xe |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại/ số loại] |
Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW) |
Glá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
Xe hai bánh |
BOSSCITY |
50-4SC |
49,5 |
12.400.000 |
2 |
Xe hai bánh |
BOSSCITY |
CUB50SC |
49,5 |
13.400.000 |
3 |
Xe hai bánh |
BOSSCITY |
CUB50SC-1 |
49,5 |
15.900.000 |
4 |
Xe hai bánh |
BOSSCITY |
CUB82SC |
49,5 |
13.300.000 |
5 |
Xe hai bánh |
BOSSCITY |
CUB86 |
49,5 |
14.400.000 |
6 |
Xe hai bánh |
BOSSCITY |
S50 |
49,5 |
13.700.000 |
7 |
Xe hai bánh |
BOSSCITY |
S50-P |
49,5 |
14.500.000 |
8 |
Xe hai bánh |
HONDA |
IK036 VISION |
109,5 |
38.500.000 |
9 |
Xe hai bánh |
HONDA |
IK037 VISION |
109,5 |
34.600.000 |
10 |
Xe hai bánh |
HONDA |
IK038 VISION |
109,5 |
37.200.000 |
11 |
Xe hai bánh |
HONDA |
3K122 LEAD |
124,8 |
39.800.000 |
12 |
Xe hai bánh |
HONDA |
JK123 LEAD |
124,8 |
41.800.000 |
13 |
Xe hai bánh |
HONDA |
JK124 LEAD |
124,8 |
45.800.000 |
14 |
Xe hai bánh |
HONDA |
NF122 SH350I |
330 |
152.000 000 |
15 |
Xe hai bánh |
HYOSUNG |
HSV3 |
49,5 |
17.900.000 |
16 |
Xe hai bánh |
HYOSUNG |
SP |
49,5 |
17.000.000 |
17 |
Xe hai bánh |
HYOSUNG |
SS |
49,5 |
12.400.000 |
18 |
Xe hai bánh |
HYOSUNG |
SW |
49,5 |
11.700.000 |
19 |
Xe hai bánh |
KYMCO |
CANDY HERMOSA |
49,5 |
26.200000 |
20 |
Xe hai bánh |
KYMCO |
CANDY HERMOSA 50 |
49,5 |
25.400.000 |
21 |
Xe hai bánh |
KYMCO |
KB50 LIKE |
49,5 |
27.000.000 |
22 |
Xc hai bánh |
KYMCO |
V1SAR S (KF) |
49,5 |
17.100.000 |
23 |
Xe hai bánh |
LIFAN |
50RS-I |
49,5 |
12.300.000 |
24 |
Xe hai bánh |
LIFAN |
50SC |
49,5 |
13.300.000 |
25 |
Xe hai bánh |
lifan |
CG125 |
124 |
16.500.000 |
26 |
Xe hai bánh |
LIFAN |
CUB50SC-1 |
49,5 |
14.600.000 |
27 |
Xe hai bánh |
LIFAN |
CUB81 |
49,5 |
13.500.000 |
28 |
Xe hai bánh |
LIFAN |
CLUB86 |
49,5 |
15.600.000 |
29 |
Xe hai bánh |
LIFAN |
LF125T-2DF |
124,5 |
18.700.000 |
30 |
Xe hai bánh |
LIFAN |
S50-P |
49,5 |
14.600.000 |
31 |
Xe hai bánh |
PEUGEOT |
DJANGO M2AAKB |
124,6 |
68.000.000 |
32 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
LIBERTY 125 RST25 - 500 |
124,7 |
58.200.000 |
33 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
VESPA SPRINT 125 cc |
124,5 |
88.600.000 |
34 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
VESPA SPRINT TECH 125 - 109 |
124,5 |
103.800.000 |
35 |
Xe hai bánh |
PIAGG1O |
VESPA SPRINT TECH 150 - 209 |
154,8 |
119.800.000 |
36 |
Xe hai bánh |
SYM |
ANGELA 50-VC1 |
49,5 |
18.000.000 |
37 |
Xe hai bánh |
SYM |
ELEGANT 50-SE4 |
49,5 |
16.600.000 |
38 |
Xe hai bánh |
SYM |
NAGA 150-VSK |
149,6 |
47.300.000 |
39 |
Xe hai bánh |
SYM |
PRITI125-VH2 |
124,6 |
26.500.000 |
40 |
Xe hai bánh |
SYM |
PRIT150-VHA |
49,5 |
25.300.000 |
41 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
JANUS-BJ7P |
124,9 |
29.200.000 |
42 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
JANUS-BJ7R |
124,9 |
33.300.000 |
43 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
LEXI-BVY1 |
155,1 |
48.700.000 |
44 |
Xe hai bánh (điện) |
DAT BIKE |
QUANTUM S1 |
6,0 |
37 500.000 |
45 |
Xe hai bánh (điện) |
DAT BIKE |
QUANTUM S2 |
6,0 |
30.500.000 |
46 |
Xe hai bánh (điện) |
DAT BIKE |
QUANTUM S3 |
6,0 |
28.000.000 |
47 |
Xe hai bánh (điện) |
HONDA |
EF210ICONE: |
1,81 |
26.600.000 |
48 |
Xe hai bánh (điện) |
PEGA |
AURAS- |
1,48 |
16.500.000 |
49 |
Xe hai bánh (điện) |
PEGA |
PEGA GO-S |
1,56 |
16.500.000 |
50 |
Xe hai bánh (điện) |
VINFAST |
EVO 200 |
2,5 |
22.000.000 |
51 |
Xe hai bánh (điện) |
VINFAST |
EVO 200 LITE |
2,45 |
22.000.000 |
52 |
Xe hai bánh (điện) |
VINFAST |
EVO LITE NEO |
1,6 |
14.400.000 |
53 |
Xe hai bánh (điện) |
VINFAST |
EVO NEO |
2,45 |
18.500.000 |
54 |
Xe hai bánh (điện) |
VINFAST |
FEUZ NEO |
2,5 |
22.600.000 |
55 |
Xe hai bánh (điện) |
VINFAST |
FELIZ S |
3,0 |
29.700.000 |
56 |
Xe hai bánh (điện) |
VINFAST |
KLARA NEO |
2,45 |
29.800.000 |
57 |
Xe hai bánh (điện) |
VINFAST |
KLARA S2 |
3,0 |
36.500.000 |
58 |
Xe hai bánh (điện) |
VINFAST |
MOTIO |
1,5 |
12.000.000 |
59 |
Xe hai bánh (điện) |
VINEAST |
THEONS |
7,1 |
56.900.000 |
60 |
Xe hai bánh (điện) |
VINFAST |
VENTO NEO |
3,2 |
32.400.000 |
61 |
Xe hai bánh (điện) |
VINFAST |
VENTO S |
5,2 |
49.200.000 |
62 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
X-BULL |
1,0 |
12.400.000 |
63 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YDI200DT-14G |
2,45 |
23.000.000 |
64 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD1200DT-17G |
2,5 |
23.000.000 |
65 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD1500DT-3G |
2,55 |
26700.000 |
66 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD3000DT-31G |
4,25 |
46.000.000 |
67 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD40QDT-16G |
1,05 |
15.500.000 |
68 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD400DT-17G |
1,05 |
15.000.000 |
69 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD400DT-19G |
1,05 |
14.500.000 |
70 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD800DT-6G |
1,5 |
18.000.000 |
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem Văn bản gốc.
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây