Quyết định 2173/QĐ-BTC 2025 ban hành bảng giá tính lệ phí trước bạ điều chỉnh, bổ sung đối với ô tô, xe máy

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 2173/QĐ-BTC

Quyết định 2173/QĐ-BTC của Bộ Tài chính ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ điều chỉnh, bổ sung đối với ô tô, xe máy
Cơ quan ban hành: Bộ Tài chính
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đang cập nhật
Số hiệu:2173/QĐ-BTCNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Mai Xuân Thành
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
26/06/2025
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đang cập nhật
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Thuế-Phí-Lệ phí

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

tải Quyết định 2173/QĐ-BTC

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Quyết định 2173/QĐ_BTC PDF PDF (Bản có dấu đỏ)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quyết định 2173/QĐ-BTC DOC DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH

__________

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

__________________

Số: 2173/QĐ-BTC

Hà Nội, ngày 26 tháng 6 năm 2025

QUYẾT ĐỊNH
Ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ điều chỉnh, bổ sung đối với ô tô, xe máy

______________________

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH

Căn cứ vào Luật Phí và Lệ phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;

Căn cứ Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Nghị định số 29/2025/NĐ-CP ngày 24 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;

Căn cứ Thông tư số 13/2022/TT-BTC ngày 28 tháng 02 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định chi tiết một số điều của Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng giá điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy ban hành kèm theo Quyết định số 2353/QĐ-BTC ngày 31/10/2023; Quyết định số 449/QĐ-BTC ngày 15/03/2024 và Quyết định số 1707/QĐ-BTC ngày 22/07/2024.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 30 / 6 /2025.

Điều 3. Cục trưởng Cục Thuế, Cục trưởng Cục Quản lý, giám sát chính sách thuế, phí và lệ phí, Chánh Văn phòng Bộ Tài chính, các Chi cục trưởng Chi cục Thuế khu vực, các Đội trưởng Đội thuế liên huyện và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận:
-
 Như Điều 3;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- Viện Kiểm sát nhân dân tối cao;
- Toà án nhân dân tối cao;
- Kiểm toán nhà nước;
- UBTW Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;
- HĐND, UBND, Sở TC các tỉnh, TP trực thuộc TW;
- Chỉ cục Thuế, KBNN các khu vực;
- Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam;
- Công báo;
- Cổng thông tin điện tử: Chính phủ, Bộ Tài chính, Cục Quản lý công sản, Cục Thuế;
- Các đơn vị thuộc Bộ Tài chính;
- Lưu: VT, CT (VT, CS).

TUQ. BỘ TRƯỞNG
CỤC TRƯỞNG CỤC THUẾ

 

 

 

Mai Xuân Thành

           

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

_____________________

BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUN
(Kèm theo Quyết định số 2173/QĐ-BTC ngày 26/6 /2025 của Bộ Tài chính)

_____________________

BẢNG 1: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 9 NGƯỜI TRỞ XUỐNG

Phần 1a. Ô tô chờ người từ 9 người trở xuống nhập khẩu

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kế cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1

AUDI

AUDI A8L 55 PLUS TFSI ỌUATTRO (4NL0DA)

3,0

5

4.170.000.000

2

AUDI

AUDI Q2 s LINE 35 TFSI (GAGCCW)

1,4

5

1.540.000.000

3

AUDI

AUDI Q5 s LINE 45 ITSI QUA n RO (1 YGC3Y)

2,0

5

2.339.300.000

4

AUDI

AUDI Q5 SPOR1 BACK s LINE 45 I I SI QUA TI RO (FYTC3Y)

2,0

5

2.488 600.000

5

AUDI

AUDI Q7 suv 45 TFSI QUATTRO (4MQAI1)

2,0

7

3.560.000.000

6

AUDI

AUDI Q7 SUV s LINE 45 TFSI QUATTRO (4MQCT1)

2,0

7

3 850.000.000

7

AUDI

AUDI Q8 SUV s LINE 55 TFSI QUATTRO (4MT0X2)

3,0

5

4.200.000.000

8

BENTLEY

BENTAYGA EXTENDED WHEELBASE AZURE V8 (HD5VAF)

4,0

5

23.319.600.000

9

BENTLEY

BENTAYGA EXTENDED WHEELBASE V8 (HD4VAF)

4,0

4

22.798.000.000

10

BENTLEY

FLYING SPUR V8 (B5BXBD)

4,0

5

14.600.000.000

11

BMW

5301 (51BH)

2,0

5

2.581.500.000

12

BYD

BYD KING DM-1 (HAD)

1,5

5

840.000.000

13

BYD

BYD SEALION 6 (SA3)

1,5

5

1.213.000.000

14

BYD

BYD SEALION 6 DYNAMIC (SA3)

1,5

5

839.000.000

15

GAC

GS8 2.or 8AT GL 2WD (GAC650IJDA6A)

2,0

7

1.269.000.000

16

GAC

GS8 2.0T 8AT GT 2WD (GAC6501JDA6A)

2,0

7

1.369.000.000

17

GAC

GS8 2.0T 8AT GX 4WD (GAC6501JDA6B)

2,0

7

1.479.000.000

18

GAC

M6 PRO 1 5T 7WDCT GL (GAC6480KCW6A)

1,5

7

799.000.000

19

GAC

M6 PRO 1 5T 7WDCT GS (GAC6480KCW6A)

1,5

7

699.000.000

20

GAC

M8 2 or 8AT GL MASTER (GAC6520MDA6A)

2,0

7

1.699.000.000

21

GAC

M8 2 or 8AI GT MAS TER (GAC6520MDA6A)

2,0

7

1.799.000.000

22

GAC

M8 2 or 8AT GX MASTER (GAC6520MDA6A)

2,0

7

2.199.000.000

23

GEELY

COOLRAY FLAGSHIP (SX1I-LV)

1,5

5

628.000.000

24

GEELY

COOLRAY PREMIUM (SX1 l-LV)

1,5

5

578.000.000

25

GEELY

COOLRAY STANDARD (SX1 l-LV)

1,5

5

538.000.000

26

GWM TANK

TANK 500 HEV HIDELUXE (CC2030BN21CHEV)

2,0

7

2.269.000.000

27

HAVAL

JOLION HEV PRO (ST3282GC4)

1,5

5

792.000.000

28

HAVAL

JOLION HEV ULTR A (ST3282GC6)

1,5

5

831.000.000

29

HONDA

CIVIC EHEV E HEV RS (FE468SG)

2,0

5

1.000.100.000

30

HONDA

CIVIC G (FEI65SL)

1,5

5

791.500.000

31

HONDA

CIVIC RS(FE168SG)

1,5

5

890.100.000

32

HONDA

CIVIC TYPE-R (EL574RE)

2,0

4

2.399.000.000

33

HONDA

CR-V E HEV RS (RS588SK)

2,0

5

1.259.000.000

34

HONDA

HR-V I HEV E.HEV RS (RV589SEN)

1,5

5

869.900.000

35

HONDA

HR-V G (RV386SLN)

1,5

5

700.900.000

36

JAECOO

.IAECOO J7 ELAGSHIP (SQR7160TIEJTB)

1,6

5

730.400.000

37

JAECOO

JAF.COO J7 PHEV FLAGSHIP (SQR7160T1EJP1)

1,5

5

919.000.000

38

KIA

CARENS (TYW7D661V)

1,5

7

538.000.000

39

KIA

K3 (DJS4D261F-G801)

1,6

5

502.000.000

40

KIA

K5 (EXS4L9A1J-P020)

2,5

5

619.000.000

41

KIA

MORNING GTLINE (G6S6K361B)

1,2

5

288000.000

42

KIA

MORNING XLINE (G6S6K361B)

1,2

5

268.000.000

43

KIA

SELTOS (TIW51MC5F-G770)

1,5

5

565.000.000

44

KIA

SONET (SXW5D6617)

1,5

5

342.000.000

45

KIA

SONET (SXW5D66IV)

1,5

5

429.000.000

46

KIA

SPORTAGE (GYWD2J61F)

2,0

5

786.000.000

47

KIA

SPORT AGE (GYWD2RC5J)

2,0

5

760.000.000

48

KIA

SPORTAGE (GYWDD5G1X)

1,6

5

809.000.000

49

LAND ROVER

DEFENDER s (LE)

3,0

7

6.352.400.000

50

LAND ROVER

DEFENDER X DYNAMIC USE LWB (LE)

3,0

7

8.017.100.000

51

LAND ROVER

DEFENDER X DYNAMIC SE LWB (LE)

3,0

8

7 929.000.000

52

LAND ROVER

DISCOVERY SPORT R-DYNAMIC s (LC)

2,0

7

3.139.000.000

53

LAND ROVER

RANGE ROVER EVOQUE DYNAMIC SE (LZ)

1,5

5

3.269.000.000

54

LAND ROVER

RANGE ROVER EVOQUE DYNAMIC SE (LZ)

2,0

5

3.799.000.000

55

LAND ROVER

RANGE ROVER SPORT FIRST EDITION (LI)

3,0

5

7.559.000.000

56

LAND ROVER

RANGE ROVER SV LWB (l.K)

3,0

5

17.507.000.000

57

LAND ROVER

RANGE ROVER VELAR DYNAMIC HSE (LY)

2,0

5

4.904.000.000

58

LAND ROVER

RANGE ROVER VELAR DYNAMIC SE (LY)

2,0

5

4.249.000.000

59

LEXUS

GX55O CD (VJA252L-GNUZZ)

3,4

7

6.276 700.000

60

LEXUS

GX55OM CE (VJA252L-GNU77.)

3,4

7

6.205.000.000

61

LEXUS

RX350H LUXURY CE (AALH15L-AWXGB)

2,5

5

4.330.000.000

62

LEXUS

RX350H PREMIUM CE (AALH15L-AWXGB)

2,5

5

3.500.000.000

63

LYNK & CO

LYNK & CO 06 (MR6432D03)

1,5

5

729.000.000

64

MASERATI

GHIBLITROFEO(M157)

3,8

5

8.750.000.000

65

MASERATI

LEVANTE (MI61)

3,0

5

4.042 200.000

66

MASERATI

LEVAN TE GT HYBRID (M16I)

2,0

5

6.910.000.000

67

MASERATI

LEVANTE s (M161)

3,0

5

5.542.000.000

68

MAZDA

MAZ.DA 2 (DNEELA5)

1,5

5

400.700.000

69

M/V.DA

MAZDA 2 (DNEELBB)

1,5

5

455.400.000

70

MAZDA

MAZDA 2 (DNEHLAB)

1,5

5

493.000.000

71

MAZDA

MAZDA CX-3 (DNGRLAH)

1,5

5

499 800.000

72

MAZDA

MAZDA CX-30 (DGDALAJ)

2,0

5

669.000.000

73

MERCEDES-BENZ

AMG GLE 53 4MATIC+ COUPE (167361)

3,0

5

4.888.400.000

74

MERCEDES-BENZ

C 350 E(206054)

2,0

5

2.959.000.000

75

MERCEDES-BENZ

MERCEDES-AMG C63  E PERFORMANCE (206080)

2,0

5

4.900.000.000

76

MERCEDES-BENZ

S 450 4MATIC SEDAN LONG (LUXURY VERSION) (VI) (223161)

3,0

5

5.779.000.000

77

MERCEDES-BENZ

VITO TOURER 121 (VI) (447705)

2,0

4

1.484.000.000

78

MERCEDES-BENZ

VITO TOURER 121 (V2) (447705)

2,0

7

1.520.000.000

79

MG

MG G50 1.5T AT DEL 2WD (SV5A0600L128322)

1,5

8

698.000.000

80

MG

MG G50 1.5T AT LUX 2WD (SV5AO6OOM128322)

1,5

8

749.000.000

81

MG

MG G50 1.5T MT COM 2WD (SV5A0600L128322)

1,5

8

559.000.000

82

MG

MG5 1.5L (MCMNLT13K7C)

1,5

5

488.000.000

83

MG

MG5 1 5L LUX (MCMNLD13K7M)

1,5

5

528.000.000

84

MG

MG7 2.0T LUXURY (ABIPA)

2,0

5

898.000.000

85

MG

zs L5LLUX (MZLUSDI7K7C)

1,5

5

588.000.000

86

MINI

CLUBMAN COOPER s (LV71)

2,0

5

2.197.000.000

87

MINI

COOPERS (21GD)

2,0

4

2.099.000.000

88

MINI

COOPERS (5IGD)

2,0

5

2.149.000.000

89

MINI

COUNTRYMAN c (1 IGA)

1,5

5

2.199.000.000

90

MINI

COUNTRYMAN COOPER (21BR)

1,5

5

2.022.000.000

91

MINI

COUNTRYMAN s ALL4 (2IGA)

2,0

5

2.499.000.000

92

MITSUBISHI

XFORCE P2 (2TONE) (GR1WXTNGLVVT)

1,5

5

710.100.000

93

MITSUBISHI

XFORCE P2 (GRIWXTBGLVVT)

1,5

5

705.000.000

94

NISSAN

ALMERA EL (BDYALEZNI8UWB—LC)

1,0

5

481.600.000

95

NISSAN

ALMERA V (BDYALEZNI8UWB—MC)

1,0

5

519.000.000

96

NISSAN

ALMERA VL (BDYALGZN18UWB--C-D)

1,0

5

559.400.000

97

OMODA

OMODA C5 (SỌR7150T19CTB)

1,5

5

641. 200.000

98

OMODA

OMODA C5 FLAGSHIP (SQR7150T19CTB)

1,5

5

669.000.000

99

OMODA

OMODAC5 LUXURY (SQR7150T19C1I IT)

1,5

5

499.000.000

100

PORSCHE

911 CARRERA (9921B2)

3,0

4

10.290 300.000

101

PORSCHE

911 CARRERA CABRIOLET (9923B2)

3,0

4

10.105.000.000

102

PORSCHE

911 CARRERA GTS CABRIOLET (992340)

3,0

4

10.710.000.000

103

PORSCHE

911 CARRERA T (992150)

3,0

4

9.900.000.000

104

PORSCHE

CAYENNES (9YABJ1)

4,0

5

10.263.000.000

105

PORSCHE

PANAMERA (Y/XAAAl)

2,9

4

7.400.000.000

106

PORSCHE

PANAMERA 4 E-HYBRID EXECUTIVE (YABBF.l)

2,9

4

8.583.000.000

107

SKODA

KODIAQ (PS7DLZ)

2,0

7

1352.000.000

108

SKODA

KODIAQ (PS7RLZ)

2,0

7

1.390.500.000

109

SUBARU

CROSSTREK 2.0I-S EYESIGHT AWD CVT (GU7ALPL)

2,0

5

959.000.000

110

SUBARU

CROSSTREK 2.0I-S EYESIGHT HYBRID AWD CVT (GUF.ALPL)

2,0

5

1.134.000.000

111

SUBARU

FORESTER 2.0I-S ES (SK7BI.NI.)

2,0

5

938.000.000

112

SUBARU

OUTBACK 2.5I-T EYESIGHT AWD CVT (BT9CLEL)

2,5

5

1.529.000.000

113

SUBARU

SUBARU BRZ 2.4 EYESIGHT RWD 6AT (ZD8BLF7)

2,4

4

1.525.000.000

114

SUBARU

SUBARU BRZ 2.4 EYESIGHT RWD 6AT (ZD8DLE7)

2,4

4

1 509.000.000

115

SUBARU

SUBARU BRZ 2 4 EYESIGHT RWD 6MT (ZD8CLE8)

2,4

4

1.799.000.000

116

SUBARU

SUBARU BRZ 2 4 EYESIGHT RWD 6MT (ZD8DLF.8)

2,4

4

1.749.000.000

117

SUBARU

SUBARU BRZ 2 4 RWD 6MT (ZD8BLE8)

2,4

4

1 419.000.000

118

SUBARU

SUBARU OUTBACK 2.5I-T EYESIGHT AWD CVT (BT9ELEL)

2,5

5

1.739.000.000

119

SUBARU

SUBARU WRX 4D 2.4 AWD 6MT (VBHBLH6)

2,4

5

1.459.000.000

120

SUBARU

SUBARU WRX 41) 2.4 EYESIGHT AWD CVT (VBHBLL8)

2,4

5

1.500.000.000

121

SUBARU

SUBARU WRX 41) 2 4 EYESIGHT AWI) CVT (VBHDLB8)

2,4

5

2.069.000.000

122

SUZUKI

XL7 HYBRID GLX AT (ANC32S)

1,5

7

599 900.000

123

TOYOTA

CAMRY CE (MXVA80L-JEXQBT)

2,0

5

1 231.500.000

124

TOYOTA

CAMRY HEV MID CE (AXVH80L-JEXVBT)

2,5

5

1.471.200.000

125

TOYOTA

CAMRY HEV TOP CE (AXVH80L-JEXVBT)

2,5

5

1.539 100.000

126

TOYOTA

FORTLNER 2.7 CE (TGN166L-SDTSKU)

2,7

7

1.163.000.000

127

TOYOTA

FORTUNER LEGEND 4X2 CE (TGN166L-SDTSKU)

2,7

7

1 301 300.000

128

TOYOTA

FORTUNER LEGEND 4X4 CE (TGNI56L-SDTHKU)

2,7

7

1.403 600.000

129

TOYOTA

LAND CRUISER (300 SERIES) (VJA300L-GNUVZW)

3,4

7

4.590.000.000

130

TOYOTA

LC PRADO CD (IJA250L-GNZLZ)

2,4

7

3 500.000.000

131

TOYOTA

LC PRADO CE (TJA250L-GNZLZ)

2,4

7

3 480.000.000

132

VOLKSWAGEN

TERAMONT (CU14ST)

2,0

6

2.387.000.000

133

VOLVO

S90L PLUG-IN HYBRID ULTRA (PTH2)

2,0

5

2.750.000.000

134

VOLVO

S90L ULTRA (PT06)

2,0

5

2.269.000.000

135

VOLVO

XC40 ULTRA (XZL5)

2.0

5

1.820.000.000

136

VOLVO

XC60 PLUG-IN HYBRID ULTRA (UZI 12)

2.0

5

2.750.000.000

137

VOLVO

XC60 ULTRA (UZ06)

2.0

5

2.279.000.000

138

VOLVO

XC90 PLUG-IN HYBRID ULTRA (LFH2)

2.0

7

4.370.000.000

139

VOLVO

XC90 RECHARGE ULTIMATE (LFH2)

2.0

7

4.370.000.000

140

WEY

WEY 80 PHEV HIDELUXE (CC6542BD22DPHEV)

1.5

6

2.799.000.000

Ô tô điện

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/Số loại]

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

141

AUDI

AUDI E-TRON GT QUATFRO (F83RJ7)

5

3925.000.000

142

AUDI

AUDI Q8 ADVANCED 55 E-TRON QUATFRO (GEGBVC)

5

3.380.000.000

143

AUDI

AUDI RS E-TRON GT (F83RH7)

5

4.750.000.000

144

BYD

BYD ATTO 3 (SC2E-1)

5

886.000.000

145

BYD

BYD A no 3 (SC2E-3)

5

766.000.000

146

BYD

BYD DOLPHIN (EM2E)

5

659.000.000

147

BYD

BYD HAN (HC)

5

1.489.000.000

148

BYD

BYD M6 (ME-1)

7

756.000.000

149

BYD

BYD SEAL (EK(4WD))

5

1 359.000.000

150

BYD

BYD SEAL (EK(RWD-L))

5

1.119.000.000

151

BYD

BYD TANG (STE2)

7

1.569.000.000

152

DONGFENG

BOX (DFM7000A2F4BEV)

5

629.000.000

153

MERCEDES-BENZ

G 580 EQ (465600)

5

8 680.000.000

154

MG

CYBERSTER 375KW 77 KWH LUX 4WD (AE3EE)

2

3 200.000.000

155

PORSCHE

MACAN 4 (XABBBI)

5

4 488.000.000

156

PORSCHE

MACAN TURBO (XABFD1)

5

6.523.000.000

157

PORSCHE

TAYCAN (Y1AAII)

5

5.716.500.000

158

PORSCHE

TAYCAN 4S CROSS TURISMO (Yl BDJI)

5

6.500.000.000

159

PORSCHE

TAYCAN TURBO CROSS TUR1SMO (Y1BFL1)

5

8 250.000.000

160

PORSCHE

TAYCAN TURBO s (Y1AFM1)

5

9.770.000.000

161

ROLLS-ROYCE

SPECTRE (TK2I)

4

23 661.000.000

162

VOLVO

EC40 RECHARGE (XKER)

5

1.739.000.000

Phần 1b. Ô tô chờ người từ 9 người trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [ n thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chờ (kể c lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1

BMW

X3 SDRIVE20I 15DS-01

2,0

5

2.118.400.000

2

BMW

X3 XDRIVF30I 55DS

2,0

5

2.355.000.000

3

BMW

X5 XDRIVE40I 15EW B7

3,0

7

4.449.000.000

4

FORD

TERRITORY JX6460PD6

1,5

5

759.000.000

5

FORD

TERRITORY JX6460PF6

1,5

5

849.000.000

6

FORD

TERRITORY JX6460PG6

1,5

5

889.000.000

7

FORD

TERRITORY JX6460PH6

1,5

5

882.300.000

8

HONDA

CITY G-GN264RL

1,5

5

500.800.000

9

HONDA

CITY L-GN266RLN

1,5

5

539.000.000

10

HONDA

CITY RS-GN268REN

1,5

5

569.000.000

11

HONDA

CR-V G-RS382REN

1,5

7

1.029.000.000

12

HONDA

CR-V L-RS384REN

1,5

7

1.099.000.000

13

HYUNDAI

ACCENT BN7I 1.5 AT PREMIUM

1,5

5

562.700.000

14

HYUNDAI

ACCENT BN7I 1.5 AT SPECIAL

1,5

5

519.300.000

15

HYUNDAI

ACCENT BN7I 1.5 AT STANDARD

1,5

5

486.500.000

16

HYUNDAI

ACCENT BN7I 1.5 MT STANDARD

1,5

5

432.600.000

17

HYUNDAI

CUSTIN 1.5T PREMIUM

1,5

7

930.000.000

18

HYUNDAI

CUSTIN 2.0T PREMIUM

2,0

7

930.800.000

19

HYUNDAI

GRAND 110 1.2AT B/XSE FL

1,2

5

396.100.000

20

HYUNDAI

GRAND 110 1.2AT FL

1,2

5

444.800.000

21

HYUNDAI

GRAND 110 1.2MT BASE FL

1,2

5

350.100.000

22

HYUNDAI

GRAND 110 SEDAN 1.2AT FL

1,2

5

444.500.000

23

HYUNDAI

GRAND 110 SEDAN 1.2MT BASE FL

1,2

5

373.700.000

24

HYUNDAI

PALISADE R2 2 SPECIAL 7S

2,2

7

1.441.000.000

25

HYUNDAI

SANTAFE MX5 2 5 GDI 8AT 4WD

2,5

7

1.285.200.000

26

HYUNDAI

SANTAFE I M 12.2 TCI 8DCT E5

2,2

7

1.039.700.000

27

HYUNDAI

TUCSON 1.6 T-GDI 7DCT PE

1,6

5

968 100.000

28

HYUNDAI

TUCSON 2.0 MPI 6AT HGS PE

2,0

5

849.900.000

29

HYUNDAI

TUCSON 2.0 MPI 6AT PE

2,0

5

759.100.000

30

HYUNDAI

TUCSON 2.0 TCI 8AT PE

2,0

5

971.400.000

31

KIA

CARENS KY 1 4G DCT FH7

1,4

7

734.000.000

32

KIA

CARNIVAL KA4 PE2.2 AT FH7

2,2

7

1 547 500.000

33

KIA

CARNIVAL KA4 PE2.2 AT FI.8

2,2

8

1.289.000.000

34

KIA

CARNIVAL KA4 PE 2.2 AT FS7

2,2

7

1 519.000.000

35

KIA

CARNIVAL KA4 PE2.2 AT ES8

2,2

8

1.444.100.000

36

KIA

CARNIVAL KA4 PE HEV 1.6T AT FH7

1,6

7

1.839.200.000

37

KIA

K3 BD 1.6 MT FS5-01

1,6

5

549.000.000

38

KIA

K3 BD 1.6G AT FH5

1,6

5

609.000000

39

KIA

K3BD 1.6G AT FH5-01

1,6

5

579.000.000

40

KIA

K3 BD I6G DCTFH5

1,6

5

684.000.000

41

KIA

K3 BD 2.0 AT FH5

2,0

5

609.000.000

42

KIA

K3 BD2.0G AT FH5

2,0

5

624.000.000

43

KIA

K5 DL3 2.0ATFH5

2,0

5

893.000.000

44

KIA

K5 DL3 2.0CĨ AT FH5

2,0

5

894400.000

45

KIA

K5 DL3 2.5G AT FH5

2,5

5

967.000.000

46

KIA

MORNING JAPE 1.2 AT-02

1,2

5

424.000.000

47

KIA

MORNING JAPE 1.2 MT

1,2

5

343.000.000

48

KIA

MORNING JAPE 1.2G MT FL5

1,2

5

341.500.000

49

KIA

SELTOS SP21 PE 1.5G CVT FH5-01

1,5

5

711.000.000

50

KIA

SELTOS SP2I PE 1 5G CVT FH5-02

1,5

5

568 400.000

51

KIA

SF.LTOS SP2I PE 1 5G CVT FH5-O3

1,5

5

617 400.000

52

KIA

SELTOS SP2I PE 1 5T DCT FG5

1,5

5

812.300.000

53

KIA

SELTOS SP21 PE 1 .ST DCT FH5

1,5

5

729 400.000

54

KIA

SELTOS SP2I PE 1 5T [XT FH5-01

1,5

5

657.000.000

55

KIA

SOL UTO AB 1 4 AT FH5

1,4

5

422000.000

56

KIA

SOLUTO AB 1 4G AT FS5

1,4

5

422.000.000

57

KIA

SOLUTO AB 1 4G AT FS5/DTLX

1,4

5

441.000.000

58

KIA

SOLUTO AB 1 4G MT FL5/DTLX

1,4

5

393.000.000

59

KIA

SOLUTO AB 1 4G MT FS5

1,4

5

397.000.000

60

KIA

SONET QY PE L5GCVT FH5

1,5

5

624.000.000

61

KIA

SONET QY PE 1 5G CVT FL5

1,5

5

525.000.000

62

KIA

SONET QY PE 1 5G CVT FS5

1,5

5

553.200.000

63

KIA

SORENTO MQ42.2D DCT AH7

2,2

7

LI II 500.000

64

KIA

SORENTO MỌ4 2.2D DOT AH7-0I

2,2

7

1.034.000.000

65

KIA

SORENTO MQ42.2D [XT FIT

2,2

7

904 800.000

66

KIA

SORENTO MQ4 2.5G AT FS7

2,5

7

980.500.000

67

KIA

SORENTO MQ4 HEV 1.6 AT AH7

1,6

7

1.247.000.000

68

KIA

SORENTO MQ4 HEV 1.6 AT FL7

1,6

7

1.159.000.000

69

KIA

SPORTAGE NQ5 1.6G DCT AH5-02

1,6

5

959.000.000

70

KIA

SPORTAGE NQ5 2.0G AT ES5-01

2,0

5

784.000.000

71

MAZDA

3 B22SAA

1,5

5

699.000.000

72

MAZDA

3 B42HAA

1,5

5

699.000.000

73

MAZDA

3 B/X2SAA

1,5

5

624.000.000

74

MAZDA

3 BB2SAA

1,5

5

709.000.000

75

MAZDA

3 BC2HAA

1,5

5

648 400.000

76

MAZDA

3 BD2HAA

1,5

5

709 800.000

77

MAZDA

6 20G AT GB

2,0

5

755 500.000

78

MAZDA

6 25G AT GC

2,5

5

809.000.000

79

MAZDA

6 GN2S7A

2,0

5

758.000.000

80

MAZDA

6GN2S7A-01

2,0

5

803 400.000

81

MAZDA

6 GN2SLA

2,5

5

899.000.000

82

MAZDA

CX-5 KD2W7A

2,0

5

700 900.000

83

MAZDA

CX-5 KD2W7A-O1

2,0

5

744.000.000

84

MAZDA

CX-5 KE2W7A-01

2,0

5

784.000.000

85

MAZDA

CX-5 KE2W7A-O2

2,0

5

801 500.000

86

MAZDA

CX-8 KA2WLA-01

2,5

7

1.099.000.000

87

MAZDA

CX-8 KG2WLA

2,5

7

1.018 300.000

88

MAZDA

CX-8 KG2WLA-01

2,5

7

958.000.000

89

MAZDA

CX-8 KHAWLA

2,5

7

1 137.000.000

90

MERCEDES-BENZ

C 200 AVANTGARDE PLUS 206042

1,5

5

1 829.000.000

91

MERCEDES-BENZ

E 180 EL 213076

1,5

5

2.090.000.000

92

MERCEDES-BENZ

E 200 EXCLUSIVE FL 213080

2,0

5

2 390.000.000

93

MERCEDES-BENZ

MERCEDES-AMG C 43 4MATIC 206087

2,0

5

2.753.000.000

94

MITSUBISHI

XPANDER AT ECO NCI WLRHHLVT2

1,5

7

595.100.000

95

PEUGEOT

2008 PTJHN6

1,2

5

886.000.000

96

PEUGEOT

2008 PUJHN6

1,2

5

730.000.000

97

PEUGEOT

2008 PUJHN6-02

1,2

5

672 300.000

98

PEUGEOT

2008 PYJHN6

1,2

5

818.000.000

99

PEUGEOT

3008 MJEP6Z-01

1,6

5

989.000.000

100

PEUGEOT

3008 PKJEP6

1,6

5

827 600.000

101

PEUGEOT

3008 PMJEP6

1,6

5

973 600.000

102

PEUGEOT

3008 PMJEP6-01

1,6

5

1.062.000.000

103

PEUGEOT

5008 PNJEP6

1,6

7

1.157.000.000

104

TOYOTA

INNOVA 2 OE CE TGN140L-MUMSKU

2,0

8

755.000.000

Ô tô điện

 

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thưorng mại (Mã Kiểu loại)/Tên thương mại/ Số loại]

Số người cho phép ch (kể cả lái xe)

Giá tính LPT B (VNĐ)

105

VINFAST

HERIO GREEN S5EJ04

5

499.000.000

106

V INF AST

NERIO GREEN D5GH03

5

668.000.000

107

VINFAST

NERIO GREEN D5HH03

5

668.000.000

108

V1NFAST

VF 3 94KL03

4

299.000.000

109

VINFAST

VF 5S S5FJ02

5

473.000.000

110

VIN FAST

VF 6 ECO N5DG04

5

690.100.000

111

V INF AST

VF 6S N5DG03

5

697 300.000

112

VINFAST

VF 7 ECO 55DF02

5

799.000.000

113

VINFAST

VF7 PLUS H5BE0I

5

999.000.000

114

VTNFAST

VF 7 PLUS M5BE01

5

1.024.000.000

115

VIN FAST

VF 7S 55DF01

5

871.200.000

116

VINFAST

VF 8 ECO T5BA08

5

1.074.400.000

117

VINFAST

VF 8 ECO T5BA09

5

1.019.000.000

118

VINFAST

VF 8 LUX PLUS U5AA33

5

1.199.000.000

119

V INFAST

VF 8 PLUS U5AA01

5

1.199.000.000

120

VINFAST

VF 8 PLUS U5AA02

5

1.199.000.000

121

V INFAST

VF 8S T5BA05

5

1.079.000.000

122

VINFAST

VF 9ECO06AC01

6

1.499.000.000

123

VINFAST

VF 9 PLUS 47AC0I

7

1.699.000.000

124

V INF AST

VF E34 D5GH02

5

668.000.000

125

V INFAST

VI E34D5HH02

5

668.000.000

126

WULING

BINGO E260-333

5

399.000.000

127

WULING

BINGO E260-410

5

469.000.000

128

WULING

WUL1NG HONGGUANG MINI EV E50 LV2-120

4

210.600.000

129

WULING

WUI.ING HONGGUANG MINI EV E50 LV2-170

4

241.300.000

 

BẢNG 2: Ô TÔ PICK UP, Ô TÔ TẢI VAN

 

Phần 2a. Ô tô pick up, tải Van nhập khẩu

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ S loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép ch (kể c lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

 

1

MITSUBISHI

TRITON GLS+ 4WD (LC1TJLPJDL)

2,4

5

924.000.000

 

2

MITSUBISHI

TRITON GLX 2WD (LBITJLDJCL)

2,4

5

655.000.000

 

3

NISSAN

NAVARA (CTSNLYLD23IYP....L)

2,3

5

916.000.000

 

4

NISSAN

NAVARA EL (CTSALQLD23IYP......L)

2,3

5

675 800.000

 

5

NISSAN

NAVARA VL (CTSNLWLD23IYP......L)

2,3

5

903.500.000

 

Phần 2b. Ô tô pick up, tài Van sn xuất, lắp ráp trong nước

 

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép ch (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

 

1

GAZ

GAZELLE NEXT A65R32 E5I/CMN-VAN

2,8

6

714.700.000

 

2

GAZ

SOBOL NN A32S12.E5

2,8

6

660.000.000

 

3

TERACO

TERA-V62S

 

2

309.800.000

 

4

TERACO

TERA-V65S

1,5

5

361.500.000

 

5

TERACO

TERA-V82S

1,6

2

333.400.000

 

6

TERACO

TERA-V85S

1,6

5

381.400.000

 

7

THACO

FRONTIER TF480V 2S TV25A32R122-DL1

1,6

2

518.500.000

 

8

VINHPHAT

SANDEUR S-100/VPM-TKCD

3,0

5

577.000.000

 

BẢNG 3: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 NGƯỜI TRỞ LÊN

STT

Số người cho phép chở (kể cá lái xe)

Nhãn hiệu

Giá tính LPTB (VNĐ)

I. Nước sn xuẩt lp ráp: Việt Nam

1

Từ 10 đến dưới 15

IVECO

1.639.000.000

2

Từ 15 đến dưới 24

FORD

997.800.000

THACO

2.525.000.000

3

Từ 24 đến dưới 30

KING LONG

1.809.500.000

SAMOO

1.995.000.000

THACO

2.383.800.000

VINFAST

3.600.000.000

4

Từ 30 đến dưới 35

THACO

2.106.700.000

5

Từ 35 đến dưới 40

THACO

1.696.500.000

6

Từ 45 đến dưới 50

THACO

3.025.400.000

 

BẢNG 4: Ô TÔ VẬN TẢI HÀNG HÓA (TRỪ Ô TÔ PICKUP, Ô TÔ TẢI VAN)

STT

Trọng tải

Nhãn hiệu

Giá tính LPTB (VND)

I. Nước sn xuất lắp ráp: Việt Nam

1

Từ 750 kg đến dưới 1 tẩn

HYUNDAI

387 818.000

III. Nước sn xuất láp ráp: Trung Quốc, Dài Loan

1

Từ 25 tấn ướ lên

HINO

2.133.000.000

BÀNG 6: XE MÁY

Phần 6a. Xe máy hai bánh nhập khẩu

STT

Tên nhóm xe

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại/ số loại]

Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW)

Giá tỉnh LPTB (VNĐ)

1

Xe hai bánh

BMW

F 900XR

895

539.000.000

2

Xe hai bánh

BMW

R 1250 GS

1254

562.300.000

3

Xe hai bánh

BMW

R 1250 GS ADVENTURE

1254

625.700.000

4

Xe hai bánh

BMW

R 18 TRANSCONTINENTAL

1802

1.164.000.000

5

Xe hai bánh

BMW

R1300 GS

1300

880.000.000

6

Xe hai bánh

BMW

R18 CLASSIC

1802

859.000.000

7

Xe hai bánh

BRIXTON

CROSSFIRE 125XS

125

49.500.000

8

Xe hai bánh

DUCA'11

HYPERMOTARD 698 MONO

659

519.000.000

9

Xe hai bánh

DUCATI

MULTISTRADA V4 RALLY

1158

1.095.000.000

10

Xe hai bánh

HARLEY- DAVIDSON

HYDRA-GLIDE REVIVAL

1868

1.070.000.000

11

Xe hai bánh

HARLEY-

DAVIDSON

STREET GLIDE

1923

1.360.000.000

12

Xe hai bánh

HONDA

ADV 160 ABS

156,93

86.400.000

13

Xe hai bánh

HONDA

AFRICA TWIN

1084

641.000.000

14

Xe hai bánh

HONDA

BEAT

109,51

28.200.000

15

Xe hai bánh

HONDA

CB500 HORNET

471

185.700.000

16

Xe hai bánh

HONDA

CLICK 1251

124,88

62.800.000

17

Xe hai bánh

HONDA

DAX 1978 SPECIAL EDITION

123,94

123.000.000

18

Xe hai bánh

HONDA

MONKEY LIGHTNING CUSTOM EDITION

123,94

111.000.000

19

Xe hai bánh

HONDA

NX500

471

195 900.000

20

Xe hai bánh

HONDA

SCOOPY PRESTIGE

109,51

37.000.000

21

Xe hai bánh

HONDA

SHI251 LIMITED EDITION

125

146.600.000

22

Xe hai bánh

HONDA

SHI501 LIMITED EDITION

157

178.000.000

23

Xe hai bánh

HONDA

STYLO 160 ABS

156,93

65.800.000

24

Xe hai bánh

HONDA

STYLO 160 CBS

156,93

59.400.000

25

Xe hai bánh

HONDA

SUPER CUB

123,94

95.300.000

26

Xe hai bánh

HONDA

SUPER CUB 110

109

51.500.000

27

Xe hai bánh

HONDA

SUPER CUB 110 PRO

109

57.000.000

28

Xe hai bánh

HONDA

SUPER CUB 50

49

54.000.000

29

Xe hai bánh

HONDA

SUPER CUB Cl25

123

123.800.000

30

Xe hai bánh

HONDA

SUPER CUB Cl25

124,9

105.400.000

31

Xe hai bánh

HONDA

WAVE 1101

109,51

48.300.000

32

Xe hai bánh

HUSQVARNA

HUSQVARNA 901 NORDEN

889

589.000.000

33

Xe hai bánh

HYOSƯNG

GV300S

296

65.000.000

34

Xe hai bánh

KAWASAKI

ELIMINATOR 500 ABS

451

184.500.000

35

Xe hai bánh

KAWASAKI

NINJA 500 SE SMART ABS

451

194.000.000

36

Xe hai bánh

KAWASAKI

NINJA ZX-4R ABS

399

250.000.000

37

Xe hai bánh

KOVE

450 RALLY

449

221.000.000

38

Xe hai bánh

KYMCO

XCTTING S350

321

110.000.000

39

Xe hai bánh

PIAGGIO

VESPA 946 DRAGON

155

455.000.000

40

Xe hai bánh

SCOMADI

TT125

124,6

105.000.000

41

Xe hai bánh

SUZUKI

SATRIA Fl50

147,3

53.500.000

42

Xe hai bánh

TRIUMPH

DAYTONA 660

660

284.000.000

43

Xe hai bánh

TRIUMPH

SPEED TWIN 1200 RS

1200

623.000.000

44

Xe hai bánh

TRIUMPH

THRUXTON FINAL EDITION

1200

647.000.000

45

Xe hai bánh

TRIUMPH

TRIDENT 660-TRIPLE TRIBUTE

660

284.000.000

46

Xe hai bánh

TVS

ROCK Z

124,5

23.500.000

47

Xe hai bánh

WM0T0

RTR 50

49

19.000.000

48

Xe hai bánh

YAMAHA

FASCINO I25FI HYBRID

125

36.000.000

49

Xe hai bánh

YAMAHA

FASCINOS 125FI HYBRID

125

43.300.000

50

Xe hai bánh

YAMAHA

MXKING 150

149,79

39.500.000

51

Xe hai bánh

YAMAHA

XSR 155

155,09

73.800.000

Phn 6b. Xe máy hai bánh sản xuất, lp ráp trong nước

STT

Tên nhóm xe

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại/ số loạ]

Th tích làm việc/ Công suất (cm3/kW)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1

Xe hai bánh

BOSSCITY

50-4SC

49,5

13.200.000

2

Xe hai banh

BOSSCTTY

CƯB50SC

49,5

13.400.000

3

Xe hai bánh

BOSSCHY

CUB50SC-1

49,5

15.900.000

4

Xe hai bánh

BOSSCITY

CUB82SC

49.5

13.300.000

5

Xe hai bánh

BOSSCITY

CUB86

49,5

14.700.000

6

Xe hai bánh

BOSSCTTY

S50

49,5

13.800.000

7

Xe hai bánh

BOSSCITY

S50-P

49,5

14.500.000

8

Xe hai bánh

HONDA

JK036 VISION

109,5

38 500.000

9

Xe hai bánh

HONDA

JKO37 VISION

109,5

35.000.000

10

Xe hai bánh

HONDA

JK038 VISION

109,5

37.500.000

11

Xe hai bánh

HONDA

JK122 LEAD

124,8

40.300.000

12

Xe hai bánh

HONDA

JK123 LEAD

124,8

42.200.000

13

Xe hai bánh

HONDA

JK124 LEAD

124,8

46.100.000

14

Xe hai bành

HONDA

NF122 SH35OI

330

152.700.000

15

Xe hai bánh

HYOSUNG

HSV3

49,5

18.000.000

16

Xe hai bánh

HYOSUNG

SP

49,5

17.100.000

17

Xe hai bánh

HYOSUNG

SS

49,5

12.600.000

18

Xe hai bánh

HYOSUNG

SW

49,5

12.000.000

19

Xe hai bánh

KYMCO

CANDY HERMOSA

49,5

26.600.000

20

Xe hai bánh

KYMCO

CANDY HERMOSA 50

49,5

25.400.000

21

Xe hai bành

KYMCO

KB50 LIKE

49,5

26.500.000

22

Xe hai bánh

KYMCO

KB50 LIKE

49,5

25 600.000

23

Xe hai bánh

KYMCO

VIS AR s (KF)

49,5

17.200.000

24

Xe hai bánh

LIPAN

50RS-I

49,5

12.300.000

25

Xe hai bánh

LIFAN

50SC

49,5

13.300.000

26

Xe hai bánh

LIFAN

CGI 25

124

17.600.000

27

Xe hai bánh

LIFAN

CUB50SC-1

49,5

14.800.000

28

Xe hai bánh

LIFAN

CUB81

49,5

14.200.000

29

Xe hai bánh

LIFAN

CUB86

49,5

15.600.000

30

Xe hai bánh

LIFAN

LF125T-2DF

124,5

18.700.000

31

Xe hai bánh

LIFAN

S50-P

49,5

15.400.000

32

Xe hai bánh

PEUGEOT

DJANGO M2AAKB

124,6

68.000.000

33

Xe hai bánh

PIAGGIO

LIBERTY 125 RST25 - 500

124,7

58.700.000

34

Xe hai bánh

PIAGGIO

VESPA SPRINT 125 cc

124,5

89.100.000

35

Xe hai bánh

PIAGGIO

VESPA SPRINT TECH 125-109

124,5

103.800.000

36

Xe hai bánh

PIAGGIO

VESPA SPRINT TECH 150 -209

154,8

119.800.000

37

Xe hai bánh

SYM

ANGELA 50-VC1

49,5

18.000.000

38

Xe hai bánh

SYM

ELEGANT 50-SE4

49,5

16.600.000

39

Xe hai bánh

SYM

NAGA 150-VSK

149,6

47.600.000

40

Xe hai bánh

SYM

PRITI I25-VH2

124,6

26 600.000

41

Xe hai bánh

SYM

PRIT1 50-VHA

49,5

25.300.000

42

Xe hai bánh

YAMAHA

JANUS-BJ7P

124,9

29.300.000

43

Xe hai bánh

YAMAHA

JANUS-BJ7R

124,9

33.400.000

44

Xe hai bánh

YAMAHA

LEXI-BVYI

155,1

48.700.000

45

Xe hai bánh (điện)

DAI BIKE

QUANTUM SI

6,0

37.500.000

46

Xe hai bành (điện)

DAT BIKE

QUANTUM S2

6,0

30.500.000

47

Xe hai bánh (điện)

DAT BIKE

QUANTUM S3

6,0

28.000.000

48

Xe hai bánh (điện)

HONDA

EF2I01CON E

1,81

27.200.000

49

Xe hai bành (điện)

PEGA

AURAS+

1,48

16.500.000

50

Xe hai bánh (điộn)

PEGA

PEGA GO-S

1,56

16.500.000

51

Xe hai bánh (điện)

VINFAST

EVO 200

2,5

23.700.000

52

Xe hai bánh (điện)

VINFAST

EVO 200 LITE

2,45

22.000.000

53

Xe hai bánh (điện)

VINFAST

EVO LITE NEO

1,6

19.300.000

54

Xe hai bành (điên)

V1NFAST

EVO NEO

2,45

21.400.000

55

Xe hai bành (điện)

VINFAST

FELIZ NEO

2,5

29.100.000

56

Xe hai bánh (đin)

VINFAST

FEL1ZS

3,0

29.700.000

57

Xe hai bánh (điộn)

VINFAST

KLARA NEO

2,45

36.300.000

58

Xe hai bánh (điện)

VINFAST

KLARA S2

3,0

37 800.000

59

Xe hai bánh (điện)

V1NFAST

MOTIO

1,5

17.900.000

60

Xe hai bánh (đin)

VINFAST

VENTO NEO

3,2

40.900.000

61

Xe hai bánh (điện)

VINFAST

VENTO s

5,2

52.500.000

62

Xe hai bánh (điện)

YADEA

X-BULL

1,0

12.400.000

63

Xe hai bành (điện)

YADEA

YDI200DT-14G

2,45

23.000.000

64

Xe hai bánh (đin)

YADEA

YD1200DT-17G

2,5

23.000.000

65

Xe hai bánh (điện)

YADEA

YDI5OODT-3G

2,55

26 700.000

66

Xe hai bánh (điộn)

YADEA

YD3OOODT-31G

4,25

46.000.000

67

Xe hai bánh (điện)

YADEA

YD400DT-16G

1,05

15.500.000

68

Xe hai bành (điện)

YADEA

YD400DT-17G

1,05

15.000.000

69

Xe hai bành (điện)

YADEA

YD400DT-19G

1,05

14 500.000

70

Xe hai bánh (đin)

YADEA

YD800DT-6G

1,5

18.000.000

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem Văn bản gốc.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

loading
Chú thích màu chỉ dẫn
Chú thích màu chỉ dẫn:
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng các màu sắc:
Sửa đổi, bổ sung, đính chính
Thay thế
Hướng dẫn
Bãi bỏ
Bãi bỏ cụm từ
Bình luận
Click vào nội dung được bôi màu để xem chi tiết.
×
×
×
×
Vui lòng đợi