Quyết định 2173/QĐ-BTC 2025 ban hành bảng giá tính lệ phí trước bạ điều chỉnh, bổ sung đối với ô tô, xe máy
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 2173/QĐ-BTC
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 2173/QĐ-BTC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Mai Xuân Thành |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 26/06/2025 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 2173/QĐ-BTC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ TÀI CHÍNH __________ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM __________________ |
Số: 2173/QĐ-BTC |
Hà Nội, ngày 26 tháng 6 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
Ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ điều chỉnh, bổ sung đối với ô tô, xe máy
______________________
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ vào Luật Phí và Lệ phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Nghị định số 29/2025/NĐ-CP ngày 24 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư số 13/2022/TT-BTC ngày 28 tháng 02 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định chi tiết một số điều của Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng giá điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy ban hành kèm theo Quyết định số 2353/QĐ-BTC ngày 31/10/2023; Quyết định số 449/QĐ-BTC ngày 15/03/2024 và Quyết định số 1707/QĐ-BTC ngày 22/07/2024.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 30 / 6 /2025.
Điều 3. Cục trưởng Cục Thuế, Cục trưởng Cục Quản lý, giám sát chính sách thuế, phí và lệ phí, Chánh Văn phòng Bộ Tài chính, các Chi cục trưởng Chi cục Thuế khu vực, các Đội trưởng Đội thuế liên huyện và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
TUQ. BỘ TRƯỞNG
Mai Xuân Thành |
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM _____________________ |
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUN
(Kèm theo Quyết định số 2173/QĐ-BTC ngày 26/6 /2025 của Bộ Tài chính)
_____________________
BẢNG 1: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 9 NGƯỜI TRỞ XUỐNG
Phần 1a. Ô tô chờ người từ 9 người trở xuống nhập khẩu |
||||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kế cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
|
1 |
AUDI |
AUDI A8L 55 PLUS TFSI ỌUATTRO (4NL0DA) |
3,0 |
5 |
4.170.000.000 |
|
2 |
AUDI |
AUDI Q2 s LINE 35 TFSI (GAGCCW) |
1,4 |
5 |
1.540.000.000 |
|
3 |
AUDI |
AUDI Q5 s LINE 45 ITSI QUA n RO (1 YGC3Y) |
2,0 |
5 |
2.339.300.000 |
|
4 |
AUDI |
AUDI Q5 SPOR1 BACK s LINE 45 I I SI QUA TI RO (FYTC3Y) |
2,0 |
5 |
2.488 600.000 |
|
5 |
AUDI |
AUDI Q7 suv 45 TFSI QUATTRO (4MQAI1) |
2,0 |
7 |
3.560.000.000 |
|
6 |
AUDI |
AUDI Q7 SUV s LINE 45 TFSI QUATTRO (4MQCT1) |
2,0 |
7 |
3 850.000.000 |
|
7 |
AUDI |
AUDI Q8 SUV s LINE 55 TFSI QUATTRO (4MT0X2) |
3,0 |
5 |
4.200.000.000 |
|
8 |
BENTLEY |
BENTAYGA EXTENDED WHEELBASE AZURE V8 (HD5VAF) |
4,0 |
5 |
23.319.600.000 |
|
9 |
BENTLEY |
BENTAYGA EXTENDED WHEELBASE V8 (HD4VAF) |
4,0 |
4 |
22.798.000.000 |
|
10 |
BENTLEY |
FLYING SPUR V8 (B5BXBD) |
4,0 |
5 |
14.600.000.000 |
|
11 |
BMW |
5301 (51BH) |
2,0 |
5 |
2.581.500.000 |
|
12 |
BYD |
BYD KING DM-1 (HAD) |
1,5 |
5 |
840.000.000 |
|
13 |
BYD |
BYD SEALION 6 (SA3) |
1,5 |
5 |
1.213.000.000 |
|
14 |
BYD |
BYD SEALION 6 DYNAMIC (SA3) |
1,5 |
5 |
839.000.000 |
|
15 |
GAC |
GS8 2.or 8AT GL 2WD (GAC650IJDA6A) |
2,0 |
7 |
1.269.000.000 |
|
16 |
GAC |
GS8 2.0T 8AT GT 2WD (GAC6501JDA6A) |
2,0 |
7 |
1.369.000.000 |
|
17 |
GAC |
GS8 2.0T 8AT GX 4WD (GAC6501JDA6B) |
2,0 |
7 |
1.479.000.000 |
|
18 |
GAC |
M6 PRO 1 5T 7WDCT GL (GAC6480KCW6A) |
1,5 |
7 |
799.000.000 |
|
19 |
GAC |
M6 PRO 1 5T 7WDCT GS (GAC6480KCW6A) |
1,5 |
7 |
699.000.000 |
|
20 |
GAC |
M8 2 or 8AT GL MASTER (GAC6520MDA6A) |
2,0 |
7 |
1.699.000.000 |
|
21 |
GAC |
M8 2 or 8AI GT MAS TER (GAC6520MDA6A) |
2,0 |
7 |
1.799.000.000 |
|
22 |
GAC |
M8 2 or 8AT GX MASTER (GAC6520MDA6A) |
2,0 |
7 |
2.199.000.000 |
|
23 |
GEELY |
COOLRAY FLAGSHIP (SX1I-LV) |
1,5 |
5 |
628.000.000 |
|
24 |
GEELY |
COOLRAY PREMIUM (SX1 l-LV) |
1,5 |
5 |
578.000.000 |
|
25 |
GEELY |
COOLRAY STANDARD (SX1 l-LV) |
1,5 |
5 |
538.000.000 |
|
26 |
GWM TANK |
TANK 500 HEV HIDELUXE (CC2030BN21CHEV) |
2,0 |
7 |
2.269.000.000 |
|
27 |
HAVAL |
JOLION HEV PRO (ST3282GC4) |
1,5 |
5 |
792.000.000 |
|
28 |
HAVAL |
JOLION HEV ULTR A (ST3282GC6) |
1,5 |
5 |
831.000.000 |
|
29 |
HONDA |
CIVIC EHEV E HEV RS (FE468SG) |
2,0 |
5 |
1.000.100.000 |
|
30 |
HONDA |
CIVIC G (FEI65SL) |
1,5 |
5 |
791.500.000 |
|
31 |
HONDA |
CIVIC RS(FE168SG) |
1,5 |
5 |
890.100.000 |
|
32 |
HONDA |
CIVIC TYPE-R (EL574RE) |
2,0 |
4 |
2.399.000.000 |
|
33 |
HONDA |
CR-V E HEV RS (RS588SK) |
2,0 |
5 |
1.259.000.000 |
|
34 |
HONDA |
HR-V I HEV E.HEV RS (RV589SEN) |
1,5 |
5 |
869.900.000 |
|
35 |
HONDA |
HR-V G (RV386SLN) |
1,5 |
5 |
700.900.000 |
|
36 |
JAECOO |
.IAECOO J7 ELAGSHIP (SQR7160TIEJTB) |
1,6 |
5 |
730.400.000 |
|
37 |
JAECOO |
JAF.COO J7 PHEV FLAGSHIP (SQR7160T1EJP1) |
1,5 |
5 |
919.000.000 |
|
38 |
KIA |
CARENS (TYW7D661V) |
1,5 |
7 |
538.000.000 |
|
39 |
KIA |
K3 (DJS4D261F-G801) |
1,6 |
5 |
502.000.000 |
|
40 |
KIA |
K5 (EXS4L9A1J-P020) |
2,5 |
5 |
619.000.000 |
|
41 |
KIA |
MORNING GTLINE (G6S6K361B) |
1,2 |
5 |
288000.000 |
|
42 |
KIA |
MORNING XLINE (G6S6K361B) |
1,2 |
5 |
268.000.000 |
|
43 |
KIA |
SELTOS (TIW51MC5F-G770) |
1,5 |
5 |
565.000.000 |
|
44 |
KIA |
SONET (SXW5D6617) |
1,5 |
5 |
342.000.000 |
|
45 |
KIA |
SONET (SXW5D66IV) |
1,5 |
5 |
429.000.000 |
|
46 |
KIA |
SPORTAGE (GYWD2J61F) |
2,0 |
5 |
786.000.000 |
|
47 |
KIA |
SPORT AGE (GYWD2RC5J) |
2,0 |
5 |
760.000.000 |
|
48 |
KIA |
SPORTAGE (GYWDD5G1X) |
1,6 |
5 |
809.000.000 |
|
49 |
LAND ROVER |
DEFENDER s (LE) |
3,0 |
7 |
6.352.400.000 |
|
50 |
LAND ROVER |
DEFENDER X DYNAMIC USE LWB (LE) |
3,0 |
7 |
8.017.100.000 |
|
51 |
LAND ROVER |
DEFENDER X DYNAMIC SE LWB (LE) |
3,0 |
8 |
7 929.000.000 |
|
52 |
LAND ROVER |
DISCOVERY SPORT R-DYNAMIC s (LC) |
2,0 |
7 |
3.139.000.000 |
|
53 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER EVOQUE DYNAMIC SE (LZ) |
1,5 |
5 |
3.269.000.000 |
|
54 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER EVOQUE DYNAMIC SE (LZ) |
2,0 |
5 |
3.799.000.000 |
|
55 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SPORT FIRST EDITION (LI) |
3,0 |
5 |
7.559.000.000 |
|
56 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SV LWB (l.K) |
3,0 |
5 |
17.507.000.000 |
|
57 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER VELAR DYNAMIC HSE (LY) |
2,0 |
5 |
4.904.000.000 |
|
58 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER VELAR DYNAMIC SE (LY) |
2,0 |
5 |
4.249.000.000 |
|
59 |
LEXUS |
GX55O CD (VJA252L-GNUZZ) |
3,4 |
7 |
6.276 700.000 |
|
60 |
LEXUS |
GX55OM CE (VJA252L-GNU77.) |
3,4 |
7 |
6.205.000.000 |
|
61 |
LEXUS |
RX350H LUXURY CE (AALH15L-AWXGB) |
2,5 |
5 |
4.330.000.000 |
|
62 |
LEXUS |
RX350H PREMIUM CE (AALH15L-AWXGB) |
2,5 |
5 |
3.500.000.000 |
|
63 |
LYNK & CO |
LYNK & CO 06 (MR6432D03) |
1,5 |
5 |
729.000.000 |
|
64 |
MASERATI |
GHIBLITROFEO(M157) |
3,8 |
5 |
8.750.000.000 |
|
65 |
MASERATI |
LEVANTE (MI61) |
3,0 |
5 |
4.042 200.000 |
|
66 |
MASERATI |
LEVAN TE GT HYBRID (M16I) |
2,0 |
5 |
6.910.000.000 |
|
67 |
MASERATI |
LEVANTE s (M161) |
3,0 |
5 |
5.542.000.000 |
|
68 |
MAZDA |
MAZ.DA 2 (DNEELA5) |
1,5 |
5 |
400.700.000 |
|
69 |
M/V.DA |
MAZDA 2 (DNEELBB) |
1,5 |
5 |
455.400.000 |
|
70 |
MAZDA |
MAZDA 2 (DNEHLAB) |
1,5 |
5 |
493.000.000 |
|
71 |
MAZDA |
MAZDA CX-3 (DNGRLAH) |
1,5 |
5 |
499 800.000 |
|
72 |
MAZDA |
MAZDA CX-30 (DGDALAJ) |
2,0 |
5 |
669.000.000 |
|
73 |
MERCEDES-BENZ |
AMG GLE 53 4MATIC+ COUPE (167361) |
3,0 |
5 |
4.888.400.000 |
|
74 |
MERCEDES-BENZ |
C 350 E(206054) |
2,0 |
5 |
2.959.000.000 |
|
75 |
MERCEDES-BENZ |
MERCEDES-AMG C63 E PERFORMANCE (206080) |
2,0 |
5 |
4.900.000.000 |
|
76 |
MERCEDES-BENZ |
S 450 4MATIC SEDAN LONG (LUXURY VERSION) (VI) (223161) |
3,0 |
5 |
5.779.000.000 |
|
77 |
MERCEDES-BENZ |
VITO TOURER 121 (VI) (447705) |
2,0 |
4 |
1.484.000.000 |
|
78 |
MERCEDES-BENZ |
VITO TOURER 121 (V2) (447705) |
2,0 |
7 |
1.520.000.000 |
|
79 |
MG |
MG G50 1.5T AT DEL 2WD (SV5A0600L128322) |
1,5 |
8 |
698.000.000 |
|
80 |
MG |
MG G50 1.5T AT LUX 2WD (SV5AO6OOM128322) |
1,5 |
8 |
749.000.000 |
|
81 |
MG |
MG G50 1.5T MT COM 2WD (SV5A0600L128322) |
1,5 |
8 |
559.000.000 |
|
82 |
MG |
MG5 1.5L (MCMNLT13K7C) |
1,5 |
5 |
488.000.000 |
|
83 |
MG |
MG5 1 5L LUX (MCMNLD13K7M) |
1,5 |
5 |
528.000.000 |
|
84 |
MG |
MG7 2.0T LUXURY (ABIPA) |
2,0 |
5 |
898.000.000 |
|
85 |
MG |
zs L5LLUX (MZLUSDI7K7C) |
1,5 |
5 |
588.000.000 |
|
86 |
MINI |
CLUBMAN COOPER s (LV71) |
2,0 |
5 |
2.197.000.000 |
|
87 |
MINI |
COOPERS (21GD) |
2,0 |
4 |
2.099.000.000 |
|
88 |
MINI |
COOPERS (5IGD) |
2,0 |
5 |
2.149.000.000 |
|
89 |
MINI |
COUNTRYMAN c (1 IGA) |
1,5 |
5 |
2.199.000.000 |
|
90 |
MINI |
COUNTRYMAN COOPER (21BR) |
1,5 |
5 |
2.022.000.000 |
|
91 |
MINI |
COUNTRYMAN s ALL4 (2IGA) |
2,0 |
5 |
2.499.000.000 |
|
92 |
MITSUBISHI |
XFORCE P2 (2TONE) (GR1WXTNGLVVT) |
1,5 |
5 |
710.100.000 |
|
93 |
MITSUBISHI |
XFORCE P2 (GRIWXTBGLVVT) |
1,5 |
5 |
705.000.000 |
|
94 |
NISSAN |
ALMERA EL (BDYALEZNI8UWB—LC) |
1,0 |
5 |
481.600.000 |
|
95 |
NISSAN |
ALMERA V (BDYALEZNI8UWB—MC) |
1,0 |
5 |
519.000.000 |
|
96 |
NISSAN |
ALMERA VL (BDYALGZN18UWB--C-D) |
1,0 |
5 |
559.400.000 |
|
97 |
OMODA |
OMODA C5 (SỌR7150T19CTB) |
1,5 |
5 |
641. 200.000 |
|
98 |
OMODA |
OMODA C5 FLAGSHIP (SQR7150T19CTB) |
1,5 |
5 |
669.000.000 |
|
99 |
OMODA |
OMODAC5 LUXURY (SQR7150T19C1I IT) |
1,5 |
5 |
499.000.000 |
|
100 |
PORSCHE |
911 CARRERA (9921B2) |
3,0 |
4 |
10.290 300.000 |
|
101 |
PORSCHE |
911 CARRERA CABRIOLET (9923B2) |
3,0 |
4 |
10.105.000.000 |
|
102 |
PORSCHE |
911 CARRERA GTS CABRIOLET (992340) |
3,0 |
4 |
10.710.000.000 |
|
103 |
PORSCHE |
911 CARRERA T (992150) |
3,0 |
4 |
9.900.000.000 |
|
104 |
PORSCHE |
CAYENNES (9YABJ1) |
4,0 |
5 |
10.263.000.000 |
|
105 |
PORSCHE |
PANAMERA (Y/XAAAl) |
2,9 |
4 |
7.400.000.000 |
|
106 |
PORSCHE |
PANAMERA 4 E-HYBRID EXECUTIVE (YABBF.l) |
2,9 |
4 |
8.583.000.000 |
|
107 |
SKODA |
KODIAQ (PS7DLZ) |
2,0 |
7 |
1352.000.000 |
|
108 |
SKODA |
KODIAQ (PS7RLZ) |
2,0 |
7 |
1.390.500.000 |
|
109 |
SUBARU |
CROSSTREK 2.0I-S EYESIGHT AWD CVT (GU7ALPL) |
2,0 |
5 |
959.000.000 |
|
110 |
SUBARU |
CROSSTREK 2.0I-S EYESIGHT HYBRID AWD CVT (GUF.ALPL) |
2,0 |
5 |
1.134.000.000 |
|
111 |
SUBARU |
FORESTER 2.0I-S ES (SK7BI.NI.) |
2,0 |
5 |
938.000.000 |
|
112 |
SUBARU |
OUTBACK 2.5I-T EYESIGHT AWD CVT (BT9CLEL) |
2,5 |
5 |
1.529.000.000 |
|
113 |
SUBARU |
SUBARU BRZ 2.4 EYESIGHT RWD 6AT (ZD8BLF7) |
2,4 |
4 |
1.525.000.000 |
|
114 |
SUBARU |
SUBARU BRZ 2.4 EYESIGHT RWD 6AT (ZD8DLE7) |
2,4 |
4 |
1 509.000.000 |
|
115 |
SUBARU |
SUBARU BRZ 2 4 EYESIGHT RWD 6MT (ZD8CLE8) |
2,4 |
4 |
1.799.000.000 |
|
116 |
SUBARU |
SUBARU BRZ 2 4 EYESIGHT RWD 6MT (ZD8DLF.8) |
2,4 |
4 |
1.749.000.000 |
|
117 |
SUBARU |
SUBARU BRZ 2 4 RWD 6MT (ZD8BLE8) |
2,4 |
4 |
1 419.000.000 |
|
118 |
SUBARU |
SUBARU OUTBACK 2.5I-T EYESIGHT AWD CVT (BT9ELEL) |
2,5 |
5 |
1.739.000.000 |
|
119 |
SUBARU |
SUBARU WRX 4D 2.4 AWD 6MT (VBHBLH6) |
2,4 |
5 |
1.459.000.000 |
|
120 |
SUBARU |
SUBARU WRX 41) 2.4 EYESIGHT AWD CVT (VBHBLL8) |
2,4 |
5 |
1.500.000.000 |
|
121 |
SUBARU |
SUBARU WRX 41) 2 4 EYESIGHT AWI) CVT (VBHDLB8) |
2,4 |
5 |
2.069.000.000 |
|
122 |
SUZUKI |
XL7 HYBRID GLX AT (ANC32S) |
1,5 |
7 |
599 900.000 |
|
123 |
TOYOTA |
CAMRY CE (MXVA80L-JEXQBT) |
2,0 |
5 |
1 231.500.000 |
|
124 |
TOYOTA |
CAMRY HEV MID CE (AXVH80L-JEXVBT) |
2,5 |
5 |
1.471.200.000 |
|
125 |
TOYOTA |
CAMRY HEV TOP CE (AXVH80L-JEXVBT) |
2,5 |
5 |
1.539 100.000 |
|
126 |
TOYOTA |
FORTLNER 2.7 CE (TGN166L-SDTSKU) |
2,7 |
7 |
1.163.000.000 |
|
127 |
TOYOTA |
FORTUNER LEGEND 4X2 CE (TGN166L-SDTSKU) |
2,7 |
7 |
1 301 300.000 |
|
128 |
TOYOTA |
FORTUNER LEGEND 4X4 CE (TGNI56L-SDTHKU) |
2,7 |
7 |
1.403 600.000 |
|
129 |
TOYOTA |
LAND CRUISER (300 SERIES) (VJA300L-GNUVZW) |
3,4 |
7 |
4.590.000.000 |
|
130 |
TOYOTA |
LC PRADO CD (IJA250L-GNZLZ) |
2,4 |
7 |
3 500.000.000 |
|
131 |
TOYOTA |
LC PRADO CE (TJA250L-GNZLZ) |
2,4 |
7 |
3 480.000.000 |
|
132 |
VOLKSWAGEN |
TERAMONT (CU14ST) |
2,0 |
6 |
2.387.000.000 |
|
133 |
VOLVO |
S90L PLUG-IN HYBRID ULTRA (PTH2) |
2,0 |
5 |
2.750.000.000 |
|
134 |
VOLVO |
S90L ULTRA (PT06) |
2,0 |
5 |
2.269.000.000 |
|
135 |
VOLVO |
XC40 ULTRA (XZL5) |
2.0 |
5 |
1.820.000.000 |
|
136 |
VOLVO |
XC60 PLUG-IN HYBRID ULTRA (UZI 12) |
2.0 |
5 |
2.750.000.000 |
|
137 |
VOLVO |
XC60 ULTRA (UZ06) |
2.0 |
5 |
2.279.000.000 |
|
138 |
VOLVO |
XC90 PLUG-IN HYBRID ULTRA (LFH2) |
2.0 |
7 |
4.370.000.000 |
|
139 |
VOLVO |
XC90 RECHARGE ULTIMATE (LFH2) |
2.0 |
7 |
4.370.000.000 |
|
140 |
WEY |
WEY 80 PHEV HIDELUXE (CC6542BD22DPHEV) |
1.5 |
6 |
2.799.000.000 |
|
Ô tô điện |
||||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/Số loại] |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
||
141 |
AUDI |
AUDI E-TRON GT QUATFRO (F83RJ7) |
5 |
3925.000.000 |
||
142 |
AUDI |
AUDI Q8 ADVANCED 55 E-TRON QUATFRO (GEGBVC) |
5 |
3.380.000.000 |
||
143 |
AUDI |
AUDI RS E-TRON GT (F83RH7) |
5 |
4.750.000.000 |
||
144 |
BYD |
BYD ATTO 3 (SC2E-1) |
5 |
886.000.000 |
||
145 |
BYD |
BYD A no 3 (SC2E-3) |
5 |
766.000.000 |
||
146 |
BYD |
BYD DOLPHIN (EM2E) |
5 |
659.000.000 |
||
147 |
BYD |
BYD HAN (HC) |
5 |
1.489.000.000 |
||
148 |
BYD |
BYD M6 (ME-1) |
7 |
756.000.000 |
||
149 |
BYD |
BYD SEAL (EK(4WD)) |
5 |
1 359.000.000 |
||
150 |
BYD |
BYD SEAL (EK(RWD-L)) |
5 |
1.119.000.000 |
||
151 |
BYD |
BYD TANG (STE2) |
7 |
1.569.000.000 |
||
152 |
DONGFENG |
BOX (DFM7000A2F4BEV) |
5 |
629.000.000 |
||
153 |
MERCEDES-BENZ |
G 580 EQ (465600) |
5 |
8 680.000.000 |
||
154 |
MG |
CYBERSTER 375KW 77 KWH LUX 4WD (AE3EE) |
2 |
3 200.000.000 |
||
155 |
PORSCHE |
MACAN 4 (XABBBI) |
5 |
4 488.000.000 |
||
156 |
PORSCHE |
MACAN TURBO (XABFD1) |
5 |
6.523.000.000 |
||
157 |
PORSCHE |
TAYCAN (Y1AAII) |
5 |
5.716.500.000 |
||
158 |
PORSCHE |
TAYCAN 4S CROSS TURISMO (Yl BDJI) |
5 |
6.500.000.000 |
||
159 |
PORSCHE |
TAYCAN TURBO CROSS TUR1SMO (Y1BFL1) |
5 |
8 250.000.000 |
||
160 |
PORSCHE |
TAYCAN TURBO s (Y1AFM1) |
5 |
9.770.000.000 |
||
161 |
ROLLS-ROYCE |
SPECTRE (TK2I) |
4 |
23 661.000.000 |
||
162 |
VOLVO |
EC40 RECHARGE (XKER) |
5 |
1.739.000.000 |
||
Phần 1b. Ô tô chờ người từ 9 người trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước |
||||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [ Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chờ (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
|
1 |
BMW |
X3 SDRIVE20I 15DS-01 |
2,0 |
5 |
2.118.400.000 |
|
2 |
BMW |
X3 XDRIVF30I 55DS |
2,0 |
5 |
2.355.000.000 |
|
3 |
BMW |
X5 XDRIVE40I 15EW B7 |
3,0 |
7 |
4.449.000.000 |
|
4 |
FORD |
TERRITORY JX6460PD6 |
1,5 |
5 |
759.000.000 |
|
5 |
FORD |
TERRITORY JX6460PF6 |
1,5 |
5 |
849.000.000 |
|
6 |
FORD |
TERRITORY JX6460PG6 |
1,5 |
5 |
889.000.000 |
|
7 |
FORD |
TERRITORY JX6460PH6 |
1,5 |
5 |
882.300.000 |
|
8 |
HONDA |
CITY G-GN264RL |
1,5 |
5 |
500.800.000 |
|
9 |
HONDA |
CITY L-GN266RLN |
1,5 |
5 |
539.000.000 |
|
10 |
HONDA |
CITY RS-GN268REN |
1,5 |
5 |
569.000.000 |
|
11 |
HONDA |
CR-V G-RS382REN |
1,5 |
7 |
1.029.000.000 |
|
12 |
HONDA |
CR-V L-RS384REN |
1,5 |
7 |
1.099.000.000 |
|
13 |
HYUNDAI |
ACCENT BN7I 1.5 AT PREMIUM |
1,5 |
5 |
562.700.000 |
|
14 |
HYUNDAI |
ACCENT BN7I 1.5 AT SPECIAL |
1,5 |
5 |
519.300.000 |
|
15 |
HYUNDAI |
ACCENT BN7I 1.5 AT STANDARD |
1,5 |
5 |
486.500.000 |
|
16 |
HYUNDAI |
ACCENT BN7I 1.5 MT STANDARD |
1,5 |
5 |
432.600.000 |
|
17 |
HYUNDAI |
CUSTIN 1.5T PREMIUM |
1,5 |
7 |
930.000.000 |
|
18 |
HYUNDAI |
CUSTIN 2.0T PREMIUM |
2,0 |
7 |
930.800.000 |
|
19 |
HYUNDAI |
GRAND 110 1.2AT B/XSE FL |
1,2 |
5 |
396.100.000 |
|
20 |
HYUNDAI |
GRAND 110 1.2AT FL |
1,2 |
5 |
444.800.000 |
|
21 |
HYUNDAI |
GRAND 110 1.2MT BASE FL |
1,2 |
5 |
350.100.000 |
|
22 |
HYUNDAI |
GRAND 110 SEDAN 1.2AT FL |
1,2 |
5 |
444.500.000 |
|
23 |
HYUNDAI |
GRAND 110 SEDAN 1.2MT BASE FL |
1,2 |
5 |
373.700.000 |
|
24 |
HYUNDAI |
PALISADE R2 2 SPECIAL 7S |
2,2 |
7 |
1.441.000.000 |
|
25 |
HYUNDAI |
SANTAFE MX5 2 5 GDI 8AT 4WD |
2,5 |
7 |
1.285.200.000 |
|
26 |
HYUNDAI |
SANTAFE I M 12.2 TCI 8DCT E5 |
2,2 |
7 |
1.039.700.000 |
|
27 |
HYUNDAI |
TUCSON 1.6 T-GDI 7DCT PE |
1,6 |
5 |
968 100.000 |
|
28 |
HYUNDAI |
TUCSON 2.0 MPI 6AT HGS PE |
2,0 |
5 |
849.900.000 |
|
29 |
HYUNDAI |
TUCSON 2.0 MPI 6AT PE |
2,0 |
5 |
759.100.000 |
|
30 |
HYUNDAI |
TUCSON 2.0 TCI 8AT PE |
2,0 |
5 |
971.400.000 |
|
31 |
KIA |
CARENS KY 1 4G DCT FH7 |
1,4 |
7 |
734.000.000 |
|
32 |
KIA |
CARNIVAL KA4 PE2.2 AT FH7 |
2,2 |
7 |
1 547 500.000 |
|
33 |
KIA |
CARNIVAL KA4 PE2.2 AT FI.8 |
2,2 |
8 |
1.289.000.000 |
|
34 |
KIA |
CARNIVAL KA4 PE 2.2 AT FS7 |
2,2 |
7 |
1 519.000.000 |
|
35 |
KIA |
CARNIVAL KA4 PE2.2 AT ES8 |
2,2 |
8 |
1.444.100.000 |
|
36 |
KIA |
CARNIVAL KA4 PE HEV 1.6T AT FH7 |
1,6 |
7 |
1.839.200.000 |
|
37 |
KIA |
K3 BD 1.6 MT FS5-01 |
1,6 |
5 |
549.000.000 |
|
38 |
KIA |
K3 BD 1.6G AT FH5 |
1,6 |
5 |
609.000000 |
|
39 |
KIA |
K3BD 1.6G AT FH5-01 |
1,6 |
5 |
579.000.000 |
|
40 |
KIA |
K3 BD I6G DCTFH5 |
1,6 |
5 |
684.000.000 |
|
41 |
KIA |
K3 BD 2.0 AT FH5 |
2,0 |
5 |
609.000.000 |
|
42 |
KIA |
K3 BD2.0G AT FH5 |
2,0 |
5 |
624.000.000 |
|
43 |
KIA |
K5 DL3 2.0ATFH5 |
2,0 |
5 |
893.000.000 |
|
44 |
KIA |
K5 DL3 2.0CĨ AT FH5 |
2,0 |
5 |
894400.000 |
|
45 |
KIA |
K5 DL3 2.5G AT FH5 |
2,5 |
5 |
967.000.000 |
|
46 |
KIA |
MORNING JAPE 1.2 AT-02 |
1,2 |
5 |
424.000.000 |
|
47 |
KIA |
MORNING JAPE 1.2 MT |
1,2 |
5 |
343.000.000 |
|
48 |
KIA |
MORNING JAPE 1.2G MT FL5 |
1,2 |
5 |
341.500.000 |
|
49 |
KIA |
SELTOS SP21 PE 1.5G CVT FH5-01 |
1,5 |
5 |
711.000.000 |
|
50 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1 5G CVT FH5-02 |
1,5 |
5 |
568 400.000 |
|
51 |
KIA |
SF.LTOS SP2I PE 1 5G CVT FH5-O3 |
1,5 |
5 |
617 400.000 |
|
52 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1 5T DCT FG5 |
1,5 |
5 |
812.300.000 |
|
53 |
KIA |
SELTOS SP21 PE 1 .ST DCT FH5 |
1,5 |
5 |
729 400.000 |
|
54 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1 5T [XT FH5-01 |
1,5 |
5 |
657.000.000 |
|
55 |
KIA |
SOL UTO AB 1 4 AT FH5 |
1,4 |
5 |
422000.000 |
|
56 |
KIA |
SOLUTO AB 1 4G AT FS5 |
1,4 |
5 |
422.000.000 |
|
57 |
KIA |
SOLUTO AB 1 4G AT FS5/DTLX |
1,4 |
5 |
441.000.000 |
|
58 |
KIA |
SOLUTO AB 1 4G MT FL5/DTLX |
1,4 |
5 |
393.000.000 |
|
59 |
KIA |
SOLUTO AB 1 4G MT FS5 |
1,4 |
5 |
397.000.000 |
|
60 |
KIA |
SONET QY PE L5GCVT FH5 |
1,5 |
5 |
624.000.000 |
|
61 |
KIA |
SONET QY PE 1 5G CVT FL5 |
1,5 |
5 |
525.000.000 |
|
62 |
KIA |
SONET QY PE 1 5G CVT FS5 |
1,5 |
5 |
553.200.000 |
|
63 |
KIA |
SORENTO MQ42.2D DCT AH7 |
2,2 |
7 |
LI II 500.000 |
|
64 |
KIA |
SORENTO MỌ4 2.2D DOT AH7-0I |
2,2 |
7 |
1.034.000.000 |
|
65 |
KIA |
SORENTO MQ42.2D [XT FIT |
2,2 |
7 |
904 800.000 |
|
66 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.5G AT FS7 |
2,5 |
7 |
980.500.000 |
|
67 |
KIA |
SORENTO MQ4 HEV 1.6 AT AH7 |
1,6 |
7 |
1.247.000.000 |
|
68 |
KIA |
SORENTO MQ4 HEV 1.6 AT FL7 |
1,6 |
7 |
1.159.000.000 |
|
69 |
KIA |
SPORTAGE NQ5 1.6G DCT AH5-02 |
1,6 |
5 |
959.000.000 |
|
70 |
KIA |
SPORTAGE NQ5 2.0G AT ES5-01 |
2,0 |
5 |
784.000.000 |
|
71 |
MAZDA |
3 B22SAA |
1,5 |
5 |
699.000.000 |
|
72 |
MAZDA |
3 B42HAA |
1,5 |
5 |
699.000.000 |
|
73 |
MAZDA |
3 B/X2SAA |
1,5 |
5 |
624.000.000 |
|
74 |
MAZDA |
3 BB2SAA |
1,5 |
5 |
709.000.000 |
|
75 |
MAZDA |
3 BC2HAA |
1,5 |
5 |
648 400.000 |
|
76 |
MAZDA |
3 BD2HAA |
1,5 |
5 |
709 800.000 |
|
77 |
MAZDA |
6 20G AT GB |
2,0 |
5 |
755 500.000 |
|
78 |
MAZDA |
6 25G AT GC |
2,5 |
5 |
809.000.000 |
|
79 |
MAZDA |
6 GN2S7A |
2,0 |
5 |
758.000.000 |
|
80 |
MAZDA |
6GN2S7A-01 |
2,0 |
5 |
803 400.000 |
|
81 |
MAZDA |
6 GN2SLA |
2,5 |
5 |
899.000.000 |
|
82 |
MAZDA |
CX-5 KD2W7A |
2,0 |
5 |
700 900.000 |
|
83 |
MAZDA |
CX-5 KD2W7A-O1 |
2,0 |
5 |
744.000.000 |
|
84 |
MAZDA |
CX-5 KE2W7A-01 |
2,0 |
5 |
784.000.000 |
|
85 |
MAZDA |
CX-5 KE2W7A-O2 |
2,0 |
5 |
801 500.000 |
|
86 |
MAZDA |
CX-8 KA2WLA-01 |
2,5 |
7 |
1.099.000.000 |
|
87 |
MAZDA |
CX-8 KG2WLA |
2,5 |
7 |
1.018 300.000 |
|
88 |
MAZDA |
CX-8 KG2WLA-01 |
2,5 |
7 |
958.000.000 |
|
89 |
MAZDA |
CX-8 KHAWLA |
2,5 |
7 |
1 137.000.000 |
|
90 |
MERCEDES-BENZ |
C 200 AVANTGARDE PLUS 206042 |
1,5 |
5 |
1 829.000.000 |
|
91 |
MERCEDES-BENZ |
E 180 EL 213076 |
1,5 |
5 |
2.090.000.000 |
|
92 |
MERCEDES-BENZ |
E 200 EXCLUSIVE FL 213080 |
2,0 |
5 |
2 390.000.000 |
|
93 |
MERCEDES-BENZ |
MERCEDES-AMG C 43 4MATIC 206087 |
2,0 |
5 |
2.753.000.000 |
|
94 |
MITSUBISHI |
XPANDER AT ECO NCI WLRHHLVT2 |
1,5 |
7 |
595.100.000 |
|
95 |
PEUGEOT |
2008 PTJHN6 |
1,2 |
5 |
886.000.000 |
|
96 |
PEUGEOT |
2008 PUJHN6 |
1,2 |
5 |
730.000.000 |
|
97 |
PEUGEOT |
2008 PUJHN6-02 |
1,2 |
5 |
672 300.000 |
|
98 |
PEUGEOT |
2008 PYJHN6 |
1,2 |
5 |
818.000.000 |
|
99 |
PEUGEOT |
3008 MJEP6Z-01 |
1,6 |
5 |
989.000.000 |
|
100 |
PEUGEOT |
3008 PKJEP6 |
1,6 |
5 |
827 600.000 |
|
101 |
PEUGEOT |
3008 PMJEP6 |
1,6 |
5 |
973 600.000 |
|
102 |
PEUGEOT |
3008 PMJEP6-01 |
1,6 |
5 |
1.062.000.000 |
|
103 |
PEUGEOT |
5008 PNJEP6 |
1,6 |
7 |
1.157.000.000 |
|
104 |
TOYOTA |
INNOVA 2 OE CE TGN140L-MUMSKU |
2,0 |
8 |
755.000.000 |
|
Ô tô điện |
|
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thưorng mại (Mã Kiểu loại)/Tên thương mại/ Số loại] |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPT B (VNĐ) |
||
105 |
VINFAST |
HERIO GREEN S5EJ04 |
5 |
499.000.000 |
||
106 |
V INF AST |
NERIO GREEN D5GH03 |
5 |
668.000.000 |
||
107 |
VINFAST |
NERIO GREEN D5HH03 |
5 |
668.000.000 |
||
108 |
V1NFAST |
VF 3 94KL03 |
4 |
299.000.000 |
||
109 |
VINFAST |
VF 5S S5FJ02 |
5 |
473.000.000 |
||
110 |
VIN FAST |
VF 6 ECO N5DG04 |
5 |
690.100.000 |
||
111 |
V INF AST |
VF 6S N5DG03 |
5 |
697 300.000 |
||
112 |
VINFAST |
VF 7 ECO 55DF02 |
5 |
799.000.000 |
||
113 |
VINFAST |
VF7 PLUS H5BE0I |
5 |
999.000.000 |
||
114 |
VTNFAST |
VF 7 PLUS M5BE01 |
5 |
1.024.000.000 |
||
115 |
VIN FAST |
VF 7S 55DF01 |
5 |
871.200.000 |
||
116 |
VINFAST |
VF 8 ECO T5BA08 |
5 |
1.074.400.000 |
||
117 |
VINFAST |
VF 8 ECO T5BA09 |
5 |
1.019.000.000 |
||
118 |
VINFAST |
VF 8 LUX PLUS U5AA33 |
5 |
1.199.000.000 |
||
119 |
V INFAST |
VF 8 PLUS U5AA01 |
5 |
1.199.000.000 |
||
120 |
VINFAST |
VF 8 PLUS U5AA02 |
5 |
1.199.000.000 |
||
121 |
V INFAST |
VF 8S T5BA05 |
5 |
1.079.000.000 |
||
122 |
VINFAST |
VF 9ECO06AC01 |
6 |
1.499.000.000 |
||
123 |
VINFAST |
VF 9 PLUS 47AC0I |
7 |
1.699.000.000 |
||
124 |
V INF AST |
VF E34 D5GH02 |
5 |
668.000.000 |
||
125 |
V INFAST |
VI E34D5HH02 |
5 |
668.000.000 |
||
126 |
WULING |
BINGO E260-333 |
5 |
399.000.000 |
||
127 |
WULING |
BINGO E260-410 |
5 |
469.000.000 |
||
128 |
WULING |
WUL1NG HONGGUANG MINI EV E50 LV2-120 |
4 |
210.600.000 |
||
129 |
WULING |
WUI.ING HONGGUANG MINI EV E50 LV2-170 |
4 |
241.300.000 |
BẢNG 2: Ô TÔ PICK UP, Ô TÔ TẢI VAN
Phần 2a. Ô tô pick up, tải Van nhập khẩu |
||||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
|
1 |
MITSUBISHI |
TRITON GLS+ 4WD (LC1TJLPJDL) |
2,4 |
5 |
924.000.000 |
|
2 |
MITSUBISHI |
TRITON GLX 2WD (LBITJLDJCL) |
2,4 |
5 |
655.000.000 |
|
3 |
NISSAN |
NAVARA (CTSNLYLD23IYP....L) |
2,3 |
5 |
916.000.000 |
|
4 |
NISSAN |
NAVARA EL (CTSALQLD23IYP......L) |
2,3 |
5 |
675 800.000 |
|
5 |
NISSAN |
NAVARA VL (CTSNLWLD23IYP......L) |
2,3 |
5 |
903.500.000 |
|
Phần 2b. Ô tô pick up, tài Van sản xuất, lắp ráp trong nước |
|
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
|
1 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A65R32 E5I/CMN-VAN |
2,8 |
6 |
714.700.000 |
|
2 |
GAZ |
SOBOL NN A32S12.E5 |
2,8 |
6 |
660.000.000 |
|
3 |
TERACO |
TERA-V62S |
|
2 |
309.800.000 |
|
4 |
TERACO |
TERA-V65S |
1,5 |
5 |
361.500.000 |
|
5 |
TERACO |
TERA-V82S |
1,6 |
2 |
333.400.000 |
|
6 |
TERACO |
TERA-V85S |
1,6 |
5 |
381.400.000 |
|
7 |
THACO |
FRONTIER TF480V 2S TV25A32R122-DL1 |
1,6 |
2 |
518.500.000 |
|
8 |
VINHPHAT |
SANDEUR S-100/VPM-TKCD |
3,0 |
5 |
577.000.000 |
|
BẢNG 3: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 NGƯỜI TRỞ LÊN
STT |
Số người cho phép chở (kể cá lái xe) |
Nhãn hiệu |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
I. Nước sản xuẩt lắp ráp: Việt Nam |
|||
1 |
Từ 10 đến dưới 15 |
IVECO |
1.639.000.000 |
2 |
Từ 15 đến dưới 24 |
FORD |
997.800.000 |
THACO |
2.525.000.000 |
||
3 |
Từ 24 đến dưới 30 |
KING LONG |
1.809.500.000 |
SAMOO |
1.995.000.000 |
||
THACO |
2.383.800.000 |
||
VINFAST |
3.600.000.000 |
||
4 |
Từ 30 đến dưới 35 |
THACO |
2.106.700.000 |
5 |
Từ 35 đến dưới 40 |
THACO |
1.696.500.000 |
6 |
Từ 45 đến dưới 50 |
THACO |
3.025.400.000 |
BẢNG 4: Ô TÔ VẬN TẢI HÀNG HÓA (TRỪ Ô TÔ PICKUP, Ô TÔ TẢI VAN)
STT |
Trọng tải |
Nhãn hiệu |
Giá tính LPTB (VND) |
I. Nước sản xuất lắp ráp: Việt Nam |
|||
1 |
Từ 750 kg đến dưới 1 tẩn |
HYUNDAI |
387 818.000 |
III. Nước sản xuất láp ráp: Trung Quốc, Dài Loan |
|||
1 |
Từ 25 tấn ướ lên |
HINO |
2.133.000.000 |
BÀNG 6: XE MÁY
Phần 6a. Xe máy hai bánh nhập khẩu |
||||||
STT |
Tên nhóm xe |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại/ số loại] |
Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW) |
Giá tỉnh LPTB (VNĐ) |
|
1 |
Xe hai bánh |
BMW |
F 900XR |
895 |
539.000.000 |
|
2 |
Xe hai bánh |
BMW |
R 1250 GS |
1254 |
562.300.000 |
|
3 |
Xe hai bánh |
BMW |
R 1250 GS ADVENTURE |
1254 |
625.700.000 |
|
4 |
Xe hai bánh |
BMW |
R 18 TRANSCONTINENTAL |
1802 |
1.164.000.000 |
|
5 |
Xe hai bánh |
BMW |
R1300 GS |
1300 |
880.000.000 |
|
6 |
Xe hai bánh |
BMW |
R18 CLASSIC |
1802 |
859.000.000 |
|
7 |
Xe hai bánh |
BRIXTON |
CROSSFIRE 125XS |
125 |
49.500.000 |
|
8 |
Xe hai bánh |
DUCA'11 |
HYPERMOTARD 698 MONO |
659 |
519.000.000 |
|
9 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
MULTISTRADA V4 RALLY |
1158 |
1.095.000.000 |
|
10 |
Xe hai bánh |
HARLEY- DAVIDSON |
HYDRA-GLIDE REVIVAL |
1868 |
1.070.000.000 |
|
11 |
Xe hai bánh |
HARLEY- DAVIDSON |
STREET GLIDE |
1923 |
1.360.000.000 |
|
12 |
Xe hai bánh |
HONDA |
ADV 160 ABS |
156,93 |
86.400.000 |
|
13 |
Xe hai bánh |
HONDA |
AFRICA TWIN |
1084 |
641.000.000 |
|
14 |
Xe hai bánh |
HONDA |
BEAT |
109,51 |
28.200.000 |
|
15 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CB500 HORNET |
471 |
185.700.000 |
|
16 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CLICK 1251 |
124,88 |
62.800.000 |
|
17 |
Xe hai bánh |
HONDA |
DAX 1978 SPECIAL EDITION |
123,94 |
123.000.000 |
|
18 |
Xe hai bánh |
HONDA |
MONKEY LIGHTNING CUSTOM EDITION |
123,94 |
111.000.000 |
|
19 |
Xe hai bánh |
HONDA |
NX500 |
471 |
195 900.000 |
|
20 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SCOOPY PRESTIGE |
109,51 |
37.000.000 |
|
21 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SHI251 LIMITED EDITION |
125 |
146.600.000 |
|
22 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SHI501 LIMITED EDITION |
157 |
178.000.000 |
|
23 |
Xe hai bánh |
HONDA |
STYLO 160 ABS |
156,93 |
65.800.000 |
|
24 |
Xe hai bánh |
HONDA |
STYLO 160 CBS |
156,93 |
59.400.000 |
|
25 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB |
123,94 |
95.300.000 |
|
26 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB 110 |
109 |
51.500.000 |
|
27 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB 110 PRO |
109 |
57.000.000 |
|
28 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB 50 |
49 |
54.000.000 |
|
29 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB Cl25 |
123 |
123.800.000 |
|
30 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB Cl25 |
124,9 |
105.400.000 |
|
31 |
Xe hai bánh |
HONDA |
WAVE 1101 |
109,51 |
48.300.000 |
|
32 |
Xe hai bánh |
HUSQVARNA |
HUSQVARNA 901 NORDEN |
889 |
589.000.000 |
|
33 |
Xe hai bánh |
HYOSƯNG |
GV300S |
296 |
65.000.000 |
|
34 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
ELIMINATOR 500 ABS |
451 |
184.500.000 |
|
35 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
NINJA 500 SE SMART ABS |
451 |
194.000.000 |
|
36 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
NINJA ZX-4R ABS |
399 |
250.000.000 |
|
37 |
Xe hai bánh |
KOVE |
450 RALLY |
449 |
221.000.000 |
|
38 |
Xe hai bánh |
KYMCO |
XCTTING S350 |
321 |
110.000.000 |
|
39 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
VESPA 946 DRAGON |
155 |
455.000.000 |
|
40 |
Xe hai bánh |
SCOMADI |
TT125 |
124,6 |
105.000.000 |
|
41 |
Xe hai bánh |
SUZUKI |
SATRIA Fl50 |
147,3 |
53.500.000 |
|
42 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
DAYTONA 660 |
660 |
284.000.000 |
|
43 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
SPEED TWIN 1200 RS |
1200 |
623.000.000 |
|
44 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
THRUXTON FINAL EDITION |
1200 |
647.000.000 |
|
45 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
TRIDENT 660-TRIPLE TRIBUTE |
660 |
284.000.000 |
|
46 |
Xe hai bánh |
TVS |
ROCK Z |
124,5 |
23.500.000 |
|
47 |
Xe hai bánh |
WM0T0 |
RTR 50 |
49 |
19.000.000 |
|
48 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
FASCINO I25FI HYBRID |
125 |
36.000.000 |
|
49 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
FASCINOS 125FI HYBRID |
125 |
43.300.000 |
|
50 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MXKING 150 |
149,79 |
39.500.000 |
|
51 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
XSR 155 |
155,09 |
73.800.000 |
|
Phần 6b. Xe máy hai bánh sản xuất, lắp ráp trong nước |
||||||
STT |
Tên nhóm xe |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại/ số loạ] |
Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
|
1 |
Xe hai bánh |
BOSSCITY |
50-4SC |
49,5 |
13.200.000 |
|
2 |
Xe hai banh |
BOSSCTTY |
CƯB50SC |
49,5 |
13.400.000 |
|
3 |
Xe hai bánh |
BOSSCHY |
CUB50SC-1 |
49,5 |
15.900.000 |
|
4 |
Xe hai bánh |
BOSSCITY |
CUB82SC |
49.5 |
13.300.000 |
|
5 |
Xe hai bánh |
BOSSCITY |
CUB86 |
49,5 |
14.700.000 |
|
6 |
Xe hai bánh |
BOSSCTTY |
S50 |
49,5 |
13.800.000 |
|
7 |
Xe hai bánh |
BOSSCITY |
S50-P |
49,5 |
14.500.000 |
|
8 |
Xe hai bánh |
HONDA |
JK036 VISION |
109,5 |
38 500.000 |
|
9 |
Xe hai bánh |
HONDA |
JKO37 VISION |
109,5 |
35.000.000 |
|
10 |
Xe hai bánh |
HONDA |
JK038 VISION |
109,5 |
37.500.000 |
|
11 |
Xe hai bánh |
HONDA |
JK122 LEAD |
124,8 |
40.300.000 |
|
12 |
Xe hai bánh |
HONDA |
JK123 LEAD |
124,8 |
42.200.000 |
|
13 |
Xe hai bánh |
HONDA |
JK124 LEAD |
124,8 |
46.100.000 |
|
14 |
Xe hai bành |
HONDA |
NF122 SH35OI |
330 |
152.700.000 |
|
15 |
Xe hai bánh |
HYOSUNG |
HSV3 |
49,5 |
18.000.000 |
|
16 |
Xe hai bánh |
HYOSUNG |
SP |
49,5 |
17.100.000 |
|
17 |
Xe hai bánh |
HYOSUNG |
SS |
49,5 |
12.600.000 |
|
18 |
Xe hai bánh |
HYOSUNG |
SW |
49,5 |
12.000.000 |
|
19 |
Xe hai bánh |
KYMCO |
CANDY HERMOSA |
49,5 |
26.600.000 |
|
20 |
Xe hai bánh |
KYMCO |
CANDY HERMOSA 50 |
49,5 |
25.400.000 |
|
21 |
Xe hai bành |
KYMCO |
KB50 LIKE |
49,5 |
26.500.000 |
|
22 |
Xe hai bánh |
KYMCO |
KB50 LIKE |
49,5 |
25 600.000 |
|
23 |
Xe hai bánh |
KYMCO |
VIS AR s (KF) |
49,5 |
17.200.000 |
|
24 |
Xe hai bánh |
LIPAN |
50RS-I |
49,5 |
12.300.000 |
|
25 |
Xe hai bánh |
LIFAN |
50SC |
49,5 |
13.300.000 |
|
26 |
Xe hai bánh |
LIFAN |
CGI 25 |
124 |
17.600.000 |
|
27 |
Xe hai bánh |
LIFAN |
CUB50SC-1 |
49,5 |
14.800.000 |
|
28 |
Xe hai bánh |
LIFAN |
CUB81 |
49,5 |
14.200.000 |
|
29 |
Xe hai bánh |
LIFAN |
CUB86 |
49,5 |
15.600.000 |
|
30 |
Xe hai bánh |
LIFAN |
LF125T-2DF |
124,5 |
18.700.000 |
|
31 |
Xe hai bánh |
LIFAN |
S50-P |
49,5 |
15.400.000 |
|
32 |
Xe hai bánh |
PEUGEOT |
DJANGO M2AAKB |
124,6 |
68.000.000 |
|
33 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
LIBERTY 125 RST25 - 500 |
124,7 |
58.700.000 |
|
34 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
VESPA SPRINT 125 cc |
124,5 |
89.100.000 |
|
35 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
VESPA SPRINT TECH 125-109 |
124,5 |
103.800.000 |
|
36 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
VESPA SPRINT TECH 150 -209 |
154,8 |
119.800.000 |
|
37 |
Xe hai bánh |
SYM |
ANGELA 50-VC1 |
49,5 |
18.000.000 |
|
38 |
Xe hai bánh |
SYM |
ELEGANT 50-SE4 |
49,5 |
16.600.000 |
|
39 |
Xe hai bánh |
SYM |
NAGA 150-VSK |
149,6 |
47.600.000 |
|
40 |
Xe hai bánh |
SYM |
PRITI I25-VH2 |
124,6 |
26 600.000 |
|
41 |
Xe hai bánh |
SYM |
PRIT1 50-VHA |
49,5 |
25.300.000 |
|
42 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
JANUS-BJ7P |
124,9 |
29.300.000 |
|
43 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
JANUS-BJ7R |
124,9 |
33.400.000 |
|
44 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
LEXI-BVYI |
155,1 |
48.700.000 |
|
45 |
Xe hai bánh (điện) |
DAI BIKE |
QUANTUM SI |
6,0 |
37.500.000 |
|
46 |
Xe hai bành (điện) |
DAT BIKE |
QUANTUM S2 |
6,0 |
30.500.000 |
|
47 |
Xe hai bánh (điện) |
DAT BIKE |
QUANTUM S3 |
6,0 |
28.000.000 |
|
48 |
Xe hai bánh (điện) |
HONDA |
EF2I01CON E |
1,81 |
27.200.000 |
|
49 |
Xe hai bành (điện) |
PEGA |
AURAS+ |
1,48 |
16.500.000 |
|
50 |
Xe hai bánh (điộn) |
PEGA |
PEGA GO-S |
1,56 |
16.500.000 |
|
51 |
Xe hai bánh (điện) |
VINFAST |
EVO 200 |
2,5 |
23.700.000 |
|
52 |
Xe hai bánh (điện) |
VINFAST |
EVO 200 LITE |
2,45 |
22.000.000 |
|
53 |
Xe hai bánh (điện) |
VINFAST |
EVO LITE NEO |
1,6 |
19.300.000 |
|
54 |
Xe hai bành (điên) |
V1NFAST |
EVO NEO |
2,45 |
21.400.000 |
|
55 |
Xe hai bành (điện) |
VINFAST |
FELIZ NEO |
2,5 |
29.100.000 |
|
56 |
Xe hai bánh (điện) |
VINFAST |
FEL1ZS |
3,0 |
29.700.000 |
|
57 |
Xe hai bánh (điộn) |
VINFAST |
KLARA NEO |
2,45 |
36.300.000 |
|
58 |
Xe hai bánh (điện) |
VINFAST |
KLARA S2 |
3,0 |
37 800.000 |
|
59 |
Xe hai bánh (điện) |
V1NFAST |
MOTIO |
1,5 |
17.900.000 |
|
60 |
Xe hai bánh (điện) |
VINFAST |
VENTO NEO |
3,2 |
40.900.000 |
|
61 |
Xe hai bánh (điện) |
VINFAST |
VENTO s |
5,2 |
52.500.000 |
|
62 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
X-BULL |
1,0 |
12.400.000 |
|
63 |
Xe hai bành (điện) |
YADEA |
YDI200DT-14G |
2,45 |
23.000.000 |
|
64 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD1200DT-17G |
2,5 |
23.000.000 |
|
65 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YDI5OODT-3G |
2,55 |
26 700.000 |
|
66 |
Xe hai bánh (điộn) |
YADEA |
YD3OOODT-31G |
4,25 |
46.000.000 |
|
67 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD400DT-16G |
1,05 |
15.500.000 |
|
68 |
Xe hai bành (điện) |
YADEA |
YD400DT-17G |
1,05 |
15.000.000 |
|
69 |
Xe hai bành (điện) |
YADEA |
YD400DT-19G |
1,05 |
14 500.000 |
|
70 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD800DT-6G |
1,5 |
18.000.000 |
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem Văn bản gốc.
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây