Quyết định 261/QĐ-QLD 2013 danh mục thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 261/QĐ-QLD
Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý Dược | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 261/QĐ-QLD | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 01/10/2013 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Thực phẩm-Dược phẩm |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Danh mục 244 thuốc được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 83
Cụ thể, Danh mục 244 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 83 gồm các thuốc có tên sau:
Thứ nhất, thuốc Tobrex Eye Ointment dạng bào chế thuốc mỡ tra mắt do Công ty Alcon Pharmaceuticals Ltd. đăng ký. Địa chỉ công ty tại Route des Arsenaux 41, P.O. Box 61, 1701 Fribourg – Switzerland.
Thứ hai, thuốc Duotrav dạng dung dịch nhỏ mắt do Công ty Alcon Pharmaceuticals Ltd. đăng ký. Địa chỉ công ty tại Route des Arsenaux 41, P.O. Box 61, 1701 Fribourg – Switzerland.
Thứ ba, thuốc Acimip dạng bột pha tiêm; thuốc amnox dạng viên nén bao phim do Công ty Amn Life Science Pvt Ltd. đăng ký. Địa chỉ công ty tại 215 Bharat Industrial Estate, 2nd foor LBS Marg, Bhandup (w) Mumbai – 400078 – India...
Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định 261/QĐ-QLD tại đây
tải Quyết định 261/QĐ-QLD
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 261/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 01 tháng 10 năm 2013 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 244 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 83
_____________
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 244 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 83.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-…-13 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG
|
DANH MỤC
244 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 83
(Ban hành kèm theo Quyết định số 261/QĐ-QLD ngày 01/10/2013)
1. Công ty đăng ký: Alcon Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Route des Arsenaux 41, P.O. Box 61, 1701 Fribourg - Switzerland)
1.1. Nhà sản xuất: Alcon Cusi, S.A. (Đ/c: Camil Fabra, 58, 08320 El Masnou, Barcelona - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Tobrex Eye Ointment | Tobramycin 0,3% | Thuốc mỡ tra mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp X 3,5g | VN-16935-13 |
1.2. Nhà sản xuất: S.A. Alcon-Couvreur N.V. (Đ/c: Rijksweg 14, B-2870 Puurs - Belgium)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Duotrav | Travoprost 0,04mg/ml; Timolol maleate 6,8mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2,5ml | VN-16936-13 |
2. Công ty đăng ký: Amn Life Science Pvt Ltd. (Đ/c: 215 Bharat Industrial Estate, 2nd floor LBS Marg, Bhandup (w) Mumbai-400078 - India)
2.1. Nhà sản xuất: AMN Life Science Pvt Ltd. (Đ/c: 150, Sahajanand Estate, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej. Tal. City., Ahmedabad, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
3 | Acimip | Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP32 | Hộp 1 lọ | VN-16937-13 |
4 | Amnox | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16938-13 |
5 | Fipam | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydroclorid) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ | VN-16939-13 |
3. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. (Đ/c: 19/F, Chung Hing Commercial BLDG. 62-63 Connaught Road Central, Central - Hong Kong)
3.1. Nhà sản xuất: Kusum Healthcare Pvt Ltd. (Đ/c: SP-289(A), RIICO Industrial Area, Chopanki, (Bhiwadi) Distt-Alwar, Rajasthan - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | Diclotol | Aceclofenac 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16940-13 |
7 | Klopi | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16941-13 |
8 | Kusapin | Oxcarbazepine 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16942-13 |
9 | L-Cet | Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine dihydrochloride) 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16943-13 |
10 | Neurodar | Citicoline (dưới dạng Citicoline natri) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16944-13 |
3.2. Nhà sản xuất: Mylan Laboratories Limited (Đ/c: F-4 & F-12, MIDC, Malegaon, Sinnar, Nashik-422113, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Ricovir EM | Tenofovir disoproxil fumarate 300mg; Emtricitabine 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Chai 30 viên | VN-16946-13 |
12 | Tenofovir Disoproxil fumarate/ Efavirent/Emtricitabine 300mg/600mg/200mg | Tenofovir disoproxil fumarate 300mg; Emtricitabine 200mg; Efavirenz 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 30 viên | VN-16947-13 |
4. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. (Đ/c: Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong)
4.1. Nhà sản xuất: M/s Cipla Ltd (Đ/c: Malpur, Solan, (H.P.) 173205 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Coughnil (Orange) | 2,4 DichIorobenzyl Alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg | Viên ngậm | 24 tháng | NSX | Hộp 25 vỉ xé x 8 viên ngậm | VN-16945-13 |
5. Công ty đăng ký: Aristopharma Ltd. (Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh)
5.1. Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21, Road No. 11 Shampur - Kadamtali I/A Dhaka -1204 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Xibraz-60 Tablet | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16948-13 |
15 | Xibraz-90 Tablet | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-16949-13 |
6. Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - 500 038 - India)
6.1. Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Ltd. (Đ/c: Unit III, Survey No 313, bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, Andhra Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Kardak 20 | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16950-13 |
17 | Kardak 40 | Simvastatin 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16951-13 |
6.2. Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Ltd. (Đ/c: Unit-XII, Survey No. 314 Bachupally village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, Andhra Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Koact I.2 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1000 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16952-13 |
7. Công ty đăng ký: Austin Pharma Specialties Company (Đ/c: Unit R2UG/F Valiant Ind Ctr 2-12 Au Pai Wan Str. Fo Tan Shatin, NT. - HongKong)
7.1. Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: Khasra No-242, Village Bhagwanpur, Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
19 | Ctoplife 75 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16953-13 |
7.2. Nhà sản xuất: Miracle Labs (P) Ltd. (Đ/c: 449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
20 | Levomir 10 | Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine dihydrochloride) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16954-13 |
8. Công ty đăng ký: B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas Free Industrial Zone, P.O. Box 880, 10810 Penang- Malaysia)
8.1. Nhà sản xuất: B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
21 | Metronidazole Intravenous Infusion 500 mg | Metronidazole 500mg/100ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 50 chai nhựa 100 ml | VN-16955-13 |
9. Công ty đăng ký: Bal Pharma Ltd. (Đ/c: 5 th Floor, Lakshmi Narayan Comples, 10/1, Palace Road Bangalore 560 052 - India)
9.1. Nhà sản xuất: Bal Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21 & 22, Bommasandra Industrial Area, Hosur Road, Bangalore, 560 099 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Lipofix 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16956-13 |
10. Công ty đăng ký: Blue Cross Laboratories Ltd (Đ/c: A-12, Ambad Industrial Area, Nasik-422010, Maharashtra - India)
10.1. Nhà sản xuất: Sance Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: VI/51 B, P.B No.2, Kozhuvanal, Pala, Kottayam-686523 Kerala - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Safepim-1000 | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g/lọ | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16957-13 |
11. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
11.1. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim do Brasil Quimica e Farmaceutica Ltda (Đ/c: Rodovia Regis Bittencourt, km 286 Itapecerica da Serra, Sao Paulo, CEP 06888-700 - Brazil)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Berodual | Ipratropium bromide khan 25mcg/ml; Fenoterol hydrobromide 500mcg/ml | Dung dịch khí dung | 60 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 20ml | VN-16958-13 |
11.2 .Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Espana S.A (Đ/c: Prat de la Riba, 50 08174-Sant Cugat del Valles (Barcelona). - Tây Ban Nha)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
25 | Mobic | Meloxicam 15mg/1,5ml | Dung dịch tiêm | 60 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 1,5 ml | VN-16959-13 |
11.3. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Micardis Plus | Telmisartan 80mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén không bao | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16960-13 |
27 | Mobic | Meloxicam 15mg | Viên nén không bao | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên | VN-16961-13 |
28 | Mobic | Meloxicam 7,5mg | Viên nén không bao | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên | VN-16962-13 |
29 | Spiriva Respimat | Tiotropium 0,0025mg/nhát xịt | Dung dịch khí dung | 36 tháng | NSX | Hộp chứa 1 dụng cụ khí dung và 1 ống thuốc 4ml chứa 60 nhát xịt | VN-16963-13 |
11.4. Nhà sản xuất: Pharmatis (Đ/c: Z.A. Est No 1, 60 190 Estrees Saint Denis - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
30 | Phosphalugel | Aluminium phosphate 20% gel 12,38g/gói 20g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 26 gói x 20g | VN-16964-13 |
12. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
12.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c:.13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Avir | Acyclovir 200mg | Viên nén không bao | 24 tháng | BP 2009 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16965-13 |
13. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)
13.1. Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Valazyd 40 | Valsartan 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16966-13 |
33 | Valazyd 80 | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16967-13 |
14. Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat-Ahmedabad, 382 210, Gujarat - India)
14.1. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabat, Gujarat state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 | Rabical 10 | Rabeprazole natri 10mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp lớn chúa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-16968-13 |
35 | Rabical 20 | Rabeprazole natri 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-16969-13 |
15. Công ty đăng ký: China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 23 Hsiang Yang Rd., Taipei 100 - Taiwan)
15.1. Nhà sản xuất: China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 182-1, Keng Tze Kou, Hsinfong, Hsinchu - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Calatec tablets 25mg | Captopril 25mg | Viên nén không bao | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16970-13 |
16. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)
16.1. Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: A-42, MIDC, Patalganga, 410 220 Dist: Raigad, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 | Artesunate and Mefloquine Hydrochloride Tablets 100/220 mg | Artesunate 100mg; Mefloquine (dưới dạng Mefloquin hydrochloride 220mg) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 3 viên, 2 vỉ x 3 viên | VN-16971-13 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BT Việt Nam (Đ/c: số 1B Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: SIC "Borshchahivskiy Chemical-Pharmaceutical Plant" CJSC (Đ/c: 17 Myru str., Kyiv 03134 - Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Lucyxone | Ambroxol hydrochloride 30mg | Viên nén | 48 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16972-13 |
39 | Maxsetron | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 2mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống 4ml | VN-16973-13 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược liệu Trung ương 2 (Phytopharma) (Đ/c: 24 Nguyễn Thị Nghĩa, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: JSC "Brinsalov-A" (Đ/c: 1 Nagatinskaya Street, Moscow 117105 - Russia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Gentamicin-Ferein | Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống 2ml | VN-16974-13 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm - thiết bị y tế Hà Nội (Hapharco) (Đ/c: Số 2 Hàng Bài, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Cardinal Health Argentina 400 S.A.I.C (Đ/c: Avenida Marquez 691, B1657 CSA, Villa Loma Hermosa, Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
41 | Aminomux 100mg Capsules | Pamidronate disodium 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-16975-13 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao (Đ/c: 37 Đường 7A, Cư xá Bình Thái, P.8, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: Village-Thana, Near Baddi, Tehsil-Nalagarh, Dist-Solan, (HP), 173205 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
42 | Indelav 375 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 32 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16976-13 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm APAC (Đ/c: 86/62 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Doppel Farmaceutici S.r.l. (Đ/c: Via Martiri delle Foibe, 1-29016 Cortemaggiore-Piacenza - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
43 | Meclon | Clotrimazole 100mg; Metronidazole 500mg | Viên trứng đặt âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-16977-13 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phẩn dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase-I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area, Bhiwadi-301019, Rajasthan - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
44 | Fungiact | Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65.000 IU; Nystatin 100.000 IU | Viên nén không bao đặt âm đạo | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16978-13 |
45 | Zysmas | Alpha amylase (dưới dạng Fungal diastase 1 :800) 100 mg; Papain 100 mg; Simethicon 30mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16979-13 |
23. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Cinfa SA (Đ/c: Avenida Roncesvalles S/N, Poligono De Ollokilanda, Olloqui (Navarra), ES 31699 - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | Tacrolimus-Teva 0.5mg | Tacrolimus 0,5mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16980-13 |
47 | Tacrolimus-Teva 1mg | Tacrolimus 1 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16981-13 |
48 | Tacrolimus-Teva 5mg | Tacrolimus 5mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16982-13 |
23.2. Nhà sản xuất: Pharmachemie B.V. (Đ/c: Swensweg 5, 2031 GA Haarlem - The Netherlands)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 | Epirubicin Hydrochloride 2mg/ml | Epirubicin hydroclorid 2mg/ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16984-13 |
50 | Epirubicin Hydrochloride 2mg/ml | Epirubicin hydroclorid 2mg/ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 25ml | VN-16983-13 |
23.3. Nhà sản xuất: Vitrofarma S.A., Plant 8 (Đ/c: Vereda la Diana, La Victoria Bis, Lote 2 Via Briceno - Sopo, Sopo, Cundinamarca - Colombia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 | Vifenac | Diclofenac natri 75mg/3ml | Dung dịch tiêm | 30 tháng | NSX | Hộp 10 ống 3ml; hộp 50 ống 3ml | VN-16985-13 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44 -TT 2B- Khu đô thị Văn Quán, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Catalent Australia Pty. Ltd. (Đ/c: 217-221 Governor Road Braeside VIC 3195 - Australia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
52 | PM Kiddiecal | Calcium hydrogen phosphate anhydrous (tương đương Calcium 200mg và Phosphorus 154mg) 678mg; Vitamin D3 (dưới dạng Cholecalciferol 5mcg) 200IU; Vitamin K1 (Phytomenadione) 30mcg; | Viên nang mềm dạng nhai | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN-16986-13 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam (Đ/c: Số nhà 106, ngõ 459/82, phố Bạch Mai, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Ltd Parmaprim (Đ/c: 5 Crinilor street, Village Porumbeni, Criuleni reg., MD-4829 - Republic of Moldova)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 | Clougit | Clotrimazol 100 mg | Viên đạn đặt âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 6 viên | VN-16987-13 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại Y dược Sao Đỏ (Đ/c: Số 14 tổ 39, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Laboratorio IMA SAIC (Đ/c: Palpa 2862/2870/2878/2886, Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Plaxel 30 (đóng gói: Laboratorio Libra S.A., địa chỉ: Arroyo Grande 2832, Montevideo, Uruguay) | Paclitaxel 30mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16988-13 |
27. Công ty đăng ký: Công ty CP Cá sấu Vàng (Đ/c: 243/4 Tô Hiến Thành, P.13, Q.10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Prayash Healthcare Pvt.Ltd. (Đ/c: 185-186, Yellampet, Medchal Mandal, Ranga Reddy-District, A.P - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 | Omeprazole-20 | OmeprazoIe 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16989-13 |
28. Công ty đăng ký: Công ty CP dược phẩm Pha No (Đ/c: 396-398 Cách Mạng tháng tám, Q. Tân Bình, Tp HCM - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, SX. (Đ/c: Avda. Barcelona 69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Belsartas 150 mg | Irbesartan 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16990-13 |
29. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm trung ương 1 (Đ/c: Giáp Bát, Phương Liệt - Đống Đa -Hà Nội, Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: General Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Mouchak, Kaliakair, Gazipur - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
57 | Nutrozinc | Kẽm nguyên tố (dưới dạng Zinc sulphate monohydrate) 200mg/100ml | Siro | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100 ml | VN-16991-13 |
30. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P.14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Artesan Pharma GmbH & Co., KG (Đ/c: Wendlandstrasse 1, 29439 Luchow Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
58 | Deplin 600 mg (Đóng gói và xuất xưởng: Biokanol Pharma GmbH, địa chỉ: Kehler Str. 7, D-76437 Rastatt, Germany) | Alpha-Lipoic Acid 600mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VN-16992-13 |
30.2. Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceutical GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
59 | Midazolam - hameln 5mg/ml | Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) 5mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 1ml | VN-16993-13 |
60 | Sufentanil-hameln 50mcg/ml | Sufentanil (dưới dạng sufentanil citrate) 0,25mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 5ml | VN-16994-13 |
30.3. Nhà sản xuất: Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (Đ/c: Industriestrasse 3, 34212 Melsungen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 | Deplin 600mg (Đóng gói và xuất xưởng: Biokanol Pharma GmbH, địa chỉ: Kehler Strasse 7, D-76437 Rastatt, Germany) | Alpha-Lipoic acid (dưới dạng muối trometamol) 600mg/24ml | Dung dịch thuốc tiêm | 60 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 24ml | VN-16995-13 |
31. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Bordern Co., Pte. Ltd. (Đ/c: 9 Jalan Kilang # 06-01 Borden Centre, 159409 - Singapore)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 | Eagle Brand Muscle Rub | Menthol 12,5%w/w; Methyl salicylate 40%w/w; Camphor 12,5%w/w | Dầu xoa bóp | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 85ml | VN-16996-13 |
32. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiền Vĩ (Đ/c: Số 25B, ngõ 123 phố Trung Kinh, Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: (Unit II), Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwan-363035 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
63 | Lediceti | Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine dihydrochloride) 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16997-13 |
32.2. Nhà sản xuất Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: (Unit II), Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwan-363035, India - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
64 | Risperinob-2 | Risperidone 2mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16998-13 |
65 | Risperinob-4 | Risperidone 4mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16999-13 |
33. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Phòng 104-A3 Tập thể công ty cơ khí Hà Nội, P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân - Hà Nội - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd (Đ/c: No. 47 Fengshou Road, Shijiazhuang City - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 | Henseki | Cefuroxime (dưới dạng Ceturoxime sodium) 1,5g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ | VN-17000-13 |
33.2. Nhà sản xuất: CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd (Đ/c: No 188 Gongnong Road, Shijiazhuang City - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
67 | Wonderlife | Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | CP 2010 | Hộp 1 lọ 2g | VN-17001-13 |
33.3. Nhà sản xuất: U Chu Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 17-1 Chihlan Village Shin Wu Hsiang, Tao Yuang Hsien, Taiwan - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 | Con-You Hemo Ointment | Neomycin (dưới dạng Neomycin sulphat) 6mg/1g; Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison acetat) 5mg/1g; Dibucain HCl 5mg/1g; Esculin 10mg/1g | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15g + 1 ống nhựa nối dài | VN-17002-13 |
34. Công ty đăng ký: Công ty TNHH BP và Hóa chất Nam Linh (Đ/c: 22/6 đường 15, P. Tân Kiểng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Hospira Australia Pty Ltd (Đ/c: 1-5, 7-23 and 25-39 Lexia Place, Mulgrave VIC 3170 - Australia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
69 | DBL Oxaliplatin | Oxaliplatin 50mg/500mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-17004-13 |
70 | DBL Oxaliplatin | Oxaliplatin 100 mg/1000mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-17003-13 |
35. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
35.1. Nhà sản suất: Enzo Biopharma Ltd (Đ/c: V.P.O. Manpura, Nalagarh, Solan (HP)-173205 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 | Zincasa | Kẽm nguyên tố (dưới dạng Zinc acetate dihydrate) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17005-13 |
35.2. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona 69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
72 | Dloe 8 | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 8mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 5 viên | VN-17006-13 |
35.3. Nhà sản xuất: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 145 Industrial Triangle, Kahuta Road, Islamabad - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
73 | Crintic | Rosuvastatin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-17007-13 |
74 | Ebta | Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp Sắt (III) hydroxid polymaltose) 50mg/5ml | Si rô | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60ml | VN-17008-13 |
75 | Uznar 200 | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-17009-13 |
35.4. Nhà sản xuất: S.C. Antibiotice S.A. (Đ/c: 1 Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi - Romani)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | Trozal 500mg | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin trihydrate) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | EP 7.8 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17010-13 |
35.5. Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
77 | Miowan 5 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén nhai | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17011-13 |
35.6. Nhà sản xuất: The Belmedpreparaty RUE (Đ/c: 220007, Minsk, 30 Fabricius Street - Republic of Belarus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
78 | Fixibest | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium) 1g | Bột pha dung dịch tiêm | 24 tháng | BP 2007 | Hộp 1 lọ | VN-17012-13 |
36. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hồng Phước (Đ/c: số 49 Ngõ 766, Đê La Thành, P. Giảng Võ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
79 | Aciclovir Tablets BP | Acyclovir 200mg | Viên nén không bao | 24 tháng | BP 2009 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-17013-13 |
37. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật (Đ/c: 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: S.C. Arena Group S.A (Đ/c: Bd. Dunării nr. 54, Voluntari, Ilfov district, 077910 - Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
80 | Nadecin 10 mg | Isosorbid dinitrat (dưới dạng Isosorbid dinitrat 25% trong lactose) 10mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17014-13 |
38. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi S.L (Đ/c: Avda, Barcelona 69-08970 Saint Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
81 | Asclo 75mg | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-17015-13 |
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng (Đ/c: Phòng 4A, tầng 4, Tòa nhà sông Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Astral Steritech Private Limited (Đ/c: 911, GIDC, Makarpura, Vadodara, Gujarat 390010 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
82 | Supriclav | Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 200mg; Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1000 mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 1,2g | VN-17016-13 |
83 | Zopetum | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin sodium) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam Sodium) 0,5g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 4,5g | VN-17017-13 |
40. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tây Huy (Đ/c: 29/31/7 Đất Thánh, Phường 6, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: (Unit II), Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwan-363035 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
84 | Heavarotin 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calcium) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17018-13 |
85 | Heavarotin 5 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calcium) 5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17019-13 |
41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tây Sơn (Đ/c: 62 đường Cao Lỗ, P. 4, Q. 8, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Delta Generic Formulation Pvt., Ltd. (Đ/c: 1st Floor, 14, Mahesh-Naresh Society, Ghodasar, Ahmedabad-50, Gujarat State, - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
86 | Vasitor 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17020-13 |
42. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, Phường 16, Q. Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase-I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area, Bhiwadi-301019, Rajasthan - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
87 | Plitaz | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg/1g | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 10 gói 1g | VN-17021-13 |
88 | Tramxl-P | Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17022-13 |
43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) khu công nghiệp Hòa Xá, Tp. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Novocol Pharmaceuticals of Canada, Inc. (Đ/c: 25 Wolseley Court Cambridge, Ontario N1R 6X3 - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
89 | Isocaine 3% | Mepivacain hydroclorid 54mg | Dung dịch gây tê nha khoa | 36 tháng | NSX | Hộp 50 ống x 1,8ml | VN-17023-13 |
90 | Posicaine 100 | Articain hydrochlorid 68mg; Epinephrine (dưới dạng Epinephrine bitartrat 0,031mg) 0,017mg | Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa | 24 tháng | NSX | Hộp 50 ống x 1,7ml | VN-17024-13 |
91 | Posicaine 200 | Articain hydrochlorid 68mg; Epinephrine (dưới dạng Epinephrine bitartrat 0,015mg) 0,0085mg | Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa | 24 tháng | NSX | Hộp 50 ống x 1,7ml | VN-17025-13 |
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 6, Boulevard de 1 Europe - 21800 Quetigny - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 | Ercefuryl | Nifuroxazide 200mg | Viên nang cứng | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ X 14 viên | VN-17026-13 |
45. Công ty đăng ký: Curemed Healthcare Pvt, Ltd. (Đ/c: I-17, Shivlok House-1, Karampura Commercial Complex, Karam Pura New Delhi, Delhi 110015 - India)
45.1. Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt, Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase-I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area, Bhiwadi-301019, Rajasthan - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | Atroact-10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17027-13 |
94 | Atroact-20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17028-13 |
95 | Lipeact 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17029-13 |
96 | Lowas 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17030-13 |
97 | Rosuxl 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17031-13 |
46. Công ty đăng ký: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea)
46.1. Nhà sản xuất: Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 579, Shin Pyung-Dong, Saha-gu, Pusan City - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
98 | Philhyrolid | Roxithromycin. 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17032-13 |
47. Công ty đăng ký: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri - Greece)
47.1. Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
99 | Turatam | Ampicillin (dưới dạng Ampiccillin Natri) 2g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-17033-13 |
48. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 703-14, Banghak-dong, Dobong-gu, Seoul - Korea)
48.1. Nhà sản xuất: JRP Co., Ltd. (Đ/c: 900-2 Sangshin-Ri, Hyangnam-Myeon, Hwasung-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
100 | Dandias Capsule | Diacerhein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17034-13 |
49. Công ty đăng ký: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: 8-2-337, Road No.3, Banjara Hills, Hyderabad-500034, Andhara Pradesh - India)
49.1. Nhà sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: Vilage: Khol, Nalagarh Road, Baddi, Dist. Solan H.P - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
101 | Atocor 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viện nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-17035-13 |
50. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland)
50.1. Nhà sản xuất: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: Wurmisweg, 4303 Kaiseraugst - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Rocephin 1 g I.V. | Ceftriaxon 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống 10 ml dung môi pha tiêm | VN-17036-13 |
103 | Rocephin 250mg I.V. | Ceftriaxone 250mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống 5ml dung môi pha tiêm | VN-17037-13 |
51. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
51.1. Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No, 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Getcoran Tablets 10 mg | Nicorandil 10 mg | Viên nén | 18 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-17038-13 |
105 | Getcoran Tablets 20mg | Nicorandil 20 mg | Viên nén | 18 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-17039-13 |
106 | Richstatin 5 mg | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17040-13 |
52. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
52.1. Nhà sản xuất: Glaxo Operations UK Ltd. (Đ/c: Priory Street, Ware, Hertfordshire, SG12 ODJ- UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
107 | Seretide Accuhaler 50/500mcg | Mỗi liều hít chứa: Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 50 mcg; Fluticasone Propionate 500mcg | Bột hít phân liều | 24 tháng | NSX | Hộp 1 dụng cụ hít accuhaler chứa 60 liều hít | VN-17041-13 |
52.2. Nhà sản xuất: GlaxoSmithKIine Australia Pty., Ltd. (Đ/c: 1061 Mountain Highway Boronia Victoria 3155. -Australia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 | Ventolin Rotacaps 200mcg | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 200mcg | Thuốc bột hít đóng trong viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17042-13 |
52.3. Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Inc. (Đ/c: 7333 Mississauga Road, North Mississauga, Ontario, L5N6L4 - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 | Epivir 10mg/ml | Lamivudine 10mg/ml | Dung dịch uống | 18 tháng | NSX | Hộp 1 chai 240ml | VN-17043-13 |
52.4. Nhà sản xuất: SmithKline Beecham (Đ/c: Don Celso Tuason Avenue, Cainta, Rizal - Philippines)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
110 | Ventolin Expectorant | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate); Guaifenesin 50mg/5ml | Si rô | 18 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60ml | VN-17044-13 |
53. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)
53.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
111 | Candid | CIotrimazole 1% kl/kl | Cream | 48 tháng | NSX | Tuýp 20g | VN-17045-13 |
112 | Candid -V6 | CIotrimazol 100 mg | Viên nén đặt âm đạo | 48 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-17046-13 |
113 | Telma 20 | Telmisartan 20mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17047-13 |
114 | Telma 40 | Telmisartan 40mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17048-13 |
54. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
54.1. Nhà sản xuất: BCWorld Pharm.Co.,Ltd. (Đ/c: 11, Samgun-ri, Ganam-myen, Yeoju-gun, Gyeounggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 | Newmetforn Inj. 0,5g | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 0,5g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-17050-13 |
54.2. Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 253-12, Kangje-Dong, Chechon, Chung chong-Bukdo - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
116 | Koruclor cap. | Cefaclor 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17051-13 |
54.3. Nhà sản xuất: Hwail Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 454-3, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 | Hwazim lnj | Ceftazidim 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-17052-13 |
118 | Hwazon Inj | Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon sodium) 1 g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-17053-13 |
119 | Pirimas Inj. | Piracetam 1000mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 5ml | VN-17054-13 |
55. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea)
55.1. Nhà sản xuất: BCWorld Pharm.Co.,Ltd. (Đ/c: 11, Samgun-ri, Ganam-myen, Yeoju-gun, Gyeounggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
120 | Kecam | Piroxicam 20mg/1ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 1ml | VN-17049-13 |
56. Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore)
56.1. Nhà sản xuất: Unique Pharmaceuticals Laboratories. (Đ/c: Survey No 101/2 & 102/1 Daman Industrial Estate, Airport Road, Kadaiya, Nani Daman 396210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
121 | Viên ngậm kháng viêm Difflam vị chanh-mật ong (Xuất xưởng: iNova Pharmaceuticals (Australia) Pty. Ltd.) | Benzydamine hydrochloride 3mg; Cetylpyridinium chloride 1,33mg | Viên ngậm họng không đường | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 4 vỉ x 8 viên | VN-17055-13 |
122 | Viên ngậm kháng viêm Difflam vị quả mâm xôi (Xuất xưởng: iNova Pharmaceuticals (Australia) Pty. Ltd.) | Benzydamine hydrochloride 3mg; Cetylpyridinium chloride 1,33mg | Viên ngậm họng không đường | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 4 vỉ x 8 viên | VN-17056-13 |
57. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437 Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)
57.1. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Silok-Dong, Asan Si, Chungcheong Nam-Do, 336-020 - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 | Hupinop Inj. 2g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-17057-13 |
57.2. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-Li, Yanggan-Myun, Hwasung-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 | Nefasul Inj | Ceftazidim 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-17058-13 |
125 | Seomeczi Enteric Coated Tablet | Pancreatin 170mg; Simethicone 84,433mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17059-13 |
58. Công ty đăng ký: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 2nd Floor, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram Road, Ahmedabad - 380 009 - India)
58.1. Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals (Đ/c: Camp Road, Selaqui, Dehradun, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 | Intalin-P75 | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-17060-13 |
127 | Inta-TLM 80 | Telmisartan 80mg; HydrochIorothiazide 25mg | Viên nén hai lớp không bao | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17061-13 |
128 | Inta-TM 40 | Telmisaitan 40mg | Viên nén không bao | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-17062-13 |
129 | Inta-TM 80 | Telmisartan 80mg | Viên nén không bao | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-17063-13 |
58.2. Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot Numbers 457 & 458, Sarkhej-Bavla Highway, Matoda, Sanand, Ahmedabad, Gujarat, In-382210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
130 | Inta-BT 150 | Irbesartan 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-17064-13 |
131 | Inta-BT 300 | Irbesartan 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-17065-13 |
132 | Inta-GB 600 | Gabapentin 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VN-17066-13 |
133 | Inta-GB 800 | Gabapentin 800mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VN-17067-13 |
134 | Intalevi 1000 | Levetiracetam 1000 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17068-13 |
135 | Intatacro 0.5 | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) 0,5mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-17069-13 |
136 | Intatacro 1 | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) 1 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-17070-13 |
137 | Inta-TO 100 | Topiramate 100 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17071-13 |
138 | Inta-TO 200 | Topiramate 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-17072-13 |
139 | Inta-TO 25 | Topiramate 25mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17073-13 |
140 | Inta-TO 50 | Topiramate 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17074-13 |
141 | Inta-TS 100 | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinate) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VN-17075-13 |
59. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)
59.1. Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D&NH) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Gabex-100 | Gabapentin 100 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17076-13 |
60. Công ty đăng ký: Kolon Global Corp (Đ/c: 1-23, Byeoryang-dong, Gwacheon-si, Gyeonggi-do 427-709 - Korea)
60.1. Nhà sản xuất: Samjin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 904-2, Sangsin-ri, Hyangnam-Eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
143 | Goldpacetam | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17077-13 |
61. Công ty đăng ký: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Chonbuk - Korea)
61.1. Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
144 | Espanlir Inj | L-ornithin-L-aspartat 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 5ml | VN-17078-13 |
145 | Naspen | Talniflumate 370mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-17079-13 |
62. Công ty đăng ký: Korea United Pharm Inc. (Đ/c: 154-8 Nonhyun-dong, Kangnam-gu, Seoul Korea)
62.1. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeon, Sejong-si - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
146 | Thuốc tiêm Korea United Vancomycin HCl 1g | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 35 | Hộp 10 lọ | VN-17080-13 |
147 | Uniloxin 500 mg | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100 ml | VN-17081-13 |
63. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co.,Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea)
63.1. Nhà sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 555-2 YeongCheon-ri, Dongtan- Myeon, Hwaseng si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 | Hutevir | Acyclovir 200mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17082-13 |
63.2. Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 374-1 Cheongcheon-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
149 | Beejedroxil | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrate) 500mg | Viên nang cứng | 48 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17083-13 |
64. Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)
64.1. Nhà sản xuất: Oriental Chemical Works Inc. (Đ/c: No-12, Lane 195, Chung-Shan 2 Rd, Lu-Chou Dist, New Taipei City 247 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
150 | Oritaren Injection "Oriental" | Diclofenac Sodium 75mg/3ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 3 ml | VN-17084-13 |
65. Công ty đăng ký: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: Avenida Pedro de Valdivia 295, 7500524 Providencia, Santiago - Chile)
65.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A (Đ/c: No 5670 Carrascal Avenue, Santiago - Chile)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 | Estraceptin | Desogestrel 0,15mg; Ethinylestradiol 0,02mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 28 viên | VN-17085-13 |
66. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
66.1. Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
152 | Coversyl 10 mg | Perindopril Arginine 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN-17086-13 |
153 | Coversyl 5mg | Perindopril Arginine 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN-17087-13 |
154 | Coversyl 8mg | Perindopril tert-butylamine salt (6,676mg Perindopril) 8mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-17088-13 |
67. Công ty đăng ký: Lupin Limited (Đ/c: 159, C.S.T Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098 - India)
67.1. Nhà sản xuất: Shenzhen Techdow Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: Gaoxinzhongyi Road, Nanshan District, Shenzhen, Guangdong Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
155 | Low-Molecular-Weight Heparin Sodium Injection | Enoxaparin natri 60mg/0.6ml | Bơm tiêm đóng sẵn thuốc | 24 tháng | NSX | Hộp chứa 2 bơm tiêm (0,6ml) | VN-17089-13 |
68. Công ty đăng ký: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c: A/101 Prathana Apt., Plot No 15, Jawahar Nagar, S.A Road, Goregaon (W), Mumbai-400 062 - India)
68.1. Nhà sản xuất: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c: J-174 & J-168, J-168/1, M.I.D.C, Tarapur, Boisar, Dist. Thane 401506 Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
156 | Citysaam | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống 2ml | VN-17090-13 |
157 | Xonesul-1 | Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-17091-13 |
69. Công ty đăng ký: M/s. Pacific Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 30th, K.M., Multan Road, Lahore - Pakistan)
69.1. Nhà sản xuất: M/s. Pacific Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 30th, K.M., Multan Road, Lahore - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
158 | Fentonil Vaginal Cream | Fenticonazol Nitrate 2g/100g | Kem bôi âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 40g | VN-17092-13 |
70. Công ty đăng ký: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: 21st floor Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India)
70.1. Nhà sản xuất: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: 21, Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
159 | Telmimark-H | Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17093-13 |
71. Công ty đăng ký: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Medley House, D-2, MIDC Area, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India)
71.1. Nhà sản xuất: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No 18&19 Survey No 378/7&8, 379/2 &3 Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
160 | Atormed 20 Tablets | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17094-13 |
72. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
72.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
161 | Abernil 50mg | Naltrexone hydroclorid 50mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp chứa 5 vỉ x 10 viên | VN-17095-13 |
162 | Cetimed | Cetirizine Dihydrochlorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17096-13 |
163 | Kemivir 800mg | Aciclovir 800mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17097-13 |
164 | Moxilen 250mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17098-13 |
165 | Moxilen 500mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17099-13 |
73. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
73.1. Nhà sản xuất: Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakam 10280 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
166 | Acnotin 10 | Isotretinoin 10 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17100-13 |
74. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
74.1. Nhà sản xuất: Patheon Puerto Rico, Inc. (Đ/c: State Road 670 Km 2.7, Manati, Puerto Rico 00674 - Puerto Rico)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 | Janumet 50mg/1000 mg (đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V., địa chỉ: Waarderweg 39, NL-2031 BN Haarlem, The Netherlands) | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50 mg; Metformin Hydrochloride 1000mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 8 vỉ x 7 viên | VN-17101-13 |
168 | Janumet 50mg/500mg (đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V., địa chỉ: Waarderweg 39, NL-2031 BN Haarlem, The Netherlands) | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50 mg; Metformin hydrochloride 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 8 vỉ x 7 viên | VN-17102-13 |
169 | Janumet 50mg/850mg (đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V., địa chỉ: Waarderweg 39, NL-2031 BN Haarlem, The Netherlands) | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50 mg; Metformin Hydrochloride 850mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 8 vỉ x 7 viên | VN-17103-13 |
75. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
75.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: R.S. No. 63/3&4 Thiruvandar Koil, Puducherry 605102 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
170 | Etorica -120 | Etoricoxib 120mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17104-13 |
171 | Etorica - 60 | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17105-13 |
172 | Etorica - 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17106-13 |
173 | Etotab-120 | Etoricoxib 120mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17107-13 |
174 | Etotab-60 | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17108-13 |
175 | Etotab-90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17109-13 |
75.2. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
176 | Gramotax 1 g | Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g | Bột pha dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 33 | Hộp 1 lọ bột 1g + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml | VN-17110-13 |
75.3. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
177 | Hagala | Silymarin 70mg; Thiamin nitrat 4mg; Riboflavin 4mg; Pyridoxin HCl 4mg; Nicotinamid 12mg; Calcium pantothenate 8mg | Viên nang | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-17111-13 |
178 | Itraxcop | Itraconazole (dưới dạng hạt) 100 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17112-13 |
179 | Livorax-4 | Lornoxicam 4mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17113-13 |
180 | Livorax-8 | Lomoxicam 8mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17114-13 |
75.4. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: R.S. No. 63/3&4 Thiruvandar Koil, Puducherry 605102-India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
181 | Lowlip-40 | Telmisartan 40mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17115-13 |
182 | Nebivox | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride) 5mg | Viên nén không bao | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17116-13 |
75.5. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
183 | Rabefast-20 | RabeprazoIe natri 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17117-13 |
75.6. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
184 | Rabupin-20 | Rabeprazole natri 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17118-13 |
75.7. Nhà sản xuất: Micro Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 16, Veerasandra Industrial Area, Bangalore - 560 100-India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
185 | Nacova-625 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat potassium) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP 2011 | Hộp 1 vỉ 6 viên | VN-17119-13 |
186 | Novoxim-500 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | BP 2011 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17120-13 |
76. Công ty đăng ký: MSN Laboratories Limited (Đ/c: Plot #C-24 Industrial Estate, Sanath Nagar, Hyderabad - 500 018, A.P. - India)
76.1. Nhà sản xuất: MSN Laboratories Limidted (Đ/c: Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
187 | Pregasafe 50 | Pregabalin 50 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17121-13 |
77. Công ty đăng ký: Myung Moon Pharmaceutical., Co., Ltd. (Đ/c: Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
77.1. Nhà sản xuất: Myung Moon Pharmaceutical., Co., Ltd. (Đ/c: 901-1, Sangshin-Ri, Hyangnam-Eup, Hwasung City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
188 | Acrium | Atracurium besilate 10 mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 2,5ml | VN-17122-13 |
77.2. Nhà sản xuất: Norris Medicine Limited (Đ/c: 901/4-5, G.I.D.C Estate, Ankleshwar 393002, Gujarat - lndia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
189 | Mincom 500 mg | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-17123-13 |
78. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
78.1. Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
190 | Exjade 125 | Deferasirox 125mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-17124-13 |
191 | Exjade 250 | Deferasirox 250mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-17125-13 |
192 | Exjade 500 | Deferasirox 500mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-17126-13 |
79. Công ty đăng ký: Pacific Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 30th KM, Multan Road, P.O. Box 399, Lahore - Pakistan)
79.1. Nhà sản xuất: Pacific Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 30th, K.M, Multan Road, Lahore - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
193 | Sucracid Suspension | Sucralphat 1000mg/5ml | Hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai chứa 120ml | VN-17127-13 |
80. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma SA. (Đ/c: Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
80.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma SA. (Đ/c: 19 Pelplinska Street, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
194 | Poltram 100 | Tramadol hydrochloride 100mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống 2ml | VN-17128-13 |
195 | Poltram 50 | Tramadol hydrochloride 50mg/1ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống 1ml | VN-17129-13 |
81. Công ty đăng ký: Pharmaniaga Manufacturing Berhad (Đ/c: Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor - Malaysia)
81.1. Nhà sản xuất: Pharmaniaga Manufacturing Berhad (Đ/c: Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
196 | Metpharm Tablet 850 mg | Metformin HCl (dưới dạng Metformin HCl DC Granules) 850mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VN-17130-13 |
82. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd. (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
82.1. Nhà sản xuất: Binex Co., Ltd. (Đ/c: 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
197 | Kosmin | Etodolac 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17131-13 |
198 | Mabin | Trimebutine maleate 100 mg | Viên nén không bao | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17132-13 |
82.2. Nhà sản xuất: Dae Han New Pharm Co., Ltd. (Đ/c: # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
199 | Neworadox caps | Cefadroxil 500mg | Viên nang cứng | 48 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17133-13 |
82.3. Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 253-12, Kangje-Dong, Chechon, Chung chong-Bukdo - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
200 | Koruti Inj. | Citicoline 500 mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 2ml | VN-17134-13 |
82.4. Nhà sản xuất: Hwail Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 454-3, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
201 | Maslive Inj. | L-Ornithine-L-Aspa rtate 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5ml | VN-17135-13 |
82.5. Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
202 | Milcerof Inj. | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 lọ | VN-17136-13 |
203 | Newfazidim Inj. | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 34 | Hộp 10 lọ | VN-17137-13 |
83. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea)
83.1. Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
204 | Ticodulin | Thymomodulin 80mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VN-17138-13 |
83.2. Nhà sản xuất: Hanlim Pharmaceutical Co. Ltd (Đ/c: 1007, Yubang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
205 | Gesmix Cap. | Viên nén màu trắng: Pepsin 25mg; Viên nén màu xanh lá: Cellulase 15mg; Pancreatin 50mg; Pancrelipase 13mg; Viên nén màu đỏ: Papain 50mg; Diastase 15mg/viên nén màu đỏ | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17139-13 |
84. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
84.1. Nhà sản xuất: Samchundang Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 904-1, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
206 | Blueye eye drop | Hypromellose 45mg/15ml; Dextran 70 15mg/15ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 15ml | VN-17140-13 |
85. Công ty đăng ký: Pierre Fabre Dermatologie (Đ/c: 45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France)
85.1. Nhà sản xuất: Catalent France Beinheim S.A (Đ/c: 74, rue Principale 67930-Beinheim - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
207 | Curacne 5mg | Isotretinoin 5mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17141-13 |
86. Công ty đăng ký: Plethico Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 37/37 A Industrial Estate Pologround, Indorre-452015, Madhya Pradesh - India)
86.1. Nhà sản xuất: Plethico Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: A.B. Road, Manlia, Indore (M.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
208 | Plerom-20 | Omeprazol (dạng pellets bao tan trong ruột) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17142-13 |
87. Công ty đăng ký: PoIfa Ltd. (Đ/c: 69 Prosta Str., 00-838 Warsaw - Poland)
87.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Adamed Pharma Joint Stock Company (Đ/c: 95-054 Ksawerow, Szkolna St. 33 - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
209 | Surotadina | Rosuvastatin 5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-17143-13 |
88. Công ty đăng ký: Polfarmex S.A (Đ/c: UL. Jozefow 9, 99-300 Kutno - Poland)
88.1. Nhà sản xuất: Polfarmex SA (Đ/c: 9 Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
210 | Valsacard | Valsartan 80 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-17145-13 |
211 | Valsacard | Valsartan 160 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-17144-13 |
89. Công ty đăng ký: PT Actavis Indonesia (Đ/c: Jalan Raya Borgor Km. 28 13710 - Indonesia)
89.1. Nhà sản xuất: Actavis UK Ltd (Đ/c: Whiddon Valley, Barnstaple, Devon EX32 8NS- UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
212 | Cyclogest 400mg | Rrogesterone 400mg | Viên đạn đặt âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 5 viên | VN-17146-13 |
90. Công ty đăng ký: PT Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon JI M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
90.1. Nhà sản xuất: M/S Gland Pharma Limited (Đ/c: Near Gandimaisamma Cross Roads, D.P Pally, Dundigal Post, Qutubullapur Mandal, R.R Dist, 500 043-A.P. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
213 | Kalbenox | Enoxaparin natri 40mg/0,4ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 34 | Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 01 syringe | VN-17147-13 |
91. Công ty đăng ký: PT. Dexa Medica (Đ/c: JI. Jend Bambang Utoyo No. 138, Palembang 30114 - Indonesia)
91.1. Nhà sản xuất: PT. Ferron Par Pharmaceuticals (Đ/c: Jababeka Industrial Estate I, JI. Jababeka VI, Blok J3 Cikarang, Bekasi - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
214 | Dexdobu | Dobutamine (dưới dạng Dobutamine HCI) 250mg/5ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | USP 31 | Hộp 5 ống x 5ml | VN-17148-13 |
92. Công ty đăng ký: PT. Kalbe Farma Tbk. (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon JI. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
92.1. Nhà sản xuất: PT. Dankos Farma (Đ/c: Kawasan Industri PuloGadung, JI. Rawa Gatel Blok III S, Kav. 36-38, Jakarta 13930 - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
215 | Nepatic | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP 32 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-17149-13 |
93. Công ty đăng ký: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: 10 th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India)
93.1. Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: Industrial Area 3, A.B road, Dewas 455001 M.P - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
216 | Storvas Tablets 20mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17151-13 |
94. Công ty đăng kýL Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: 12th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India)
94.1. Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: Paonta Sahib District Sirmour, Himachal Pradesh 173 025 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217 | Riosart 150mg | Irbesartan. 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-17150-13 |
95. Công ty đăng ký: Raptakos, Brett & Co., Ltd. (Đ/c: Dr Annie Besant Road, Worli, Mumbai 400 030 - India)
95.1. Nhà sản xuất: Raptakos, Brett & Co., Ltd. (Đ/c: 100/2 M.I.D.C. Dhatav Roha - 402 116 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
218 | Neopeptine | Alpha amylase (dưới dạng Fungal diastase 1: 800) 100mg; Papain 100mg; Simethicone 30mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17152-13 |
96. Công ty đăng ký: Reckitt Benckiser Healthcare Manafacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
96.1. Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare (UK) Limited (Đ/c: Dansom Lane, Hull, East Yorkshire, HU8 7DS-UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
219 | Gaviscon | Sodium alginate 250mg; Sodium hydrogen carbonate 133,5mg; Calcium carbonate 80mg | Viên nén nhai | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VN-17153-13 |
96.2. Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufactaring (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
220 | Strepsils Original | 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg | Viên ngậm | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 12 viên, Hộp 50 gói x 2 viên, Hộp 100 gói x 2 viên | VN-17154-13 |
97. Công ty đăng ký: Rotaline Molekule Private Limited (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India)
97.1. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited (Đ/c: R-662, TTC Ind. Area, Rabale, Navi Mumbal 400 701 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
221 | Ezetimibe Tablets 10 mg | Ezetimibe 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17155-13 |
97.2. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
222 | Alloflam 300 | Allopurinol 300mg | Viên nén | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17156-13 |
98. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533 8651 - Japan)
98.1. Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533 8651 - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
223 | Sanlein 0,1 | Natri hyaluronat 1mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17157-13 |
99. Công ty đăng ký: Schnell Biopharmaceuticals Inc. (Đ/c: 4F., Haesung Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
99.1. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-li, Yanggam-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
224 | Seonar | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17158-13 |
99.2. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-li, Yanggan-myun, Hwasung-si, Kyungki-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
225 | Seonac Tab. | Aceclofenac 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17159-13 |
100. Công ty đăng ký: Shine Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: A-103 Sumanglam Complex, Nr. Sonpal Petrol Pump Pratap Nagar, Baroda 390 004 - India)
100.1. Nhà sản xuất: Medibios Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: Plot No. J-76 M.I.D.C. Tarapur, Boisar, dist. Thane 401506 Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
226 | Rosuvagen 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17160-13 |
101. Công ty đăng ký: SIC "Borshchahivskiy Chemical-Pharmaceutical Plant" CISC (Đ/c: Myru Street, Kyiv, 03134 - Ukraine)
101.1. Nhà sản xuất: SIC "Borshchahivskiy Chemical-Pharmaceutical Plant" CJSC (Đ/c: 17 Myru str., Kyiv 03134- Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
227 | Cobopim-BCPP | Cefepime (dưới dạng Cefepime dihydrochioride monohydrate) 1g | Bột vô khuẩn pha tiêm | 36 tháng | USP 31 | Hộp 5 lọ | VN-17161-13 |
102. Công ty đăng ký: SRS Pharmaceuticals Pvt Ltd. (Đ/c: 602, 6th Floor, Marathon Max Bldg No.2, LB.S Marg, Mulund Goregaon Link Road, Mulun (W), Mumbai - 4000 080 - India)
102.1. Nhà sản xuất: Acme Formulation (P) Ltd (Đ/c: Ropar Road Nalagarh Dist Solan, Himachal Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
228 | Freshvox | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium dihydrate) 40mg; Clarithromycin 500mg; Tinidazole 500 mg | Viên nén bao tan trong ruột, viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp to chứa 7 hộp nhỏ có 1 vỉ x 2 viên Esomeprazol, 2 viên Clarithromycin, 2 viên Tinidazole | VN-17162-13 |
102.2. Nhà sản xuất: Acme FormuIation Pvt Ltd. (Đ/c: Ropar Road Nalagarh Dist. Solan H.P-174101 -India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
229 | Gastech 20 | Rabeprazole natri 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17163-13 |
103. Công ty đăng ký: Stada Arzneimittel AG (Đ/c: Stadastrasse 2-18, D-61118 Bad Vilbel - Germany)
103.1. Nhà sản xuất: Stada Arzneimitttel AG (Đ/c: Stadastrasse 2-18, D-61118 Bad Vilbel - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
230 | Kamistad-Gel N | Lidocain hydroclorid 20mg/1g; Dịch chiết hoa cúc (1:4-5) 185mg/1g | Gel | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10 g | VN-17164-13 |
104. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
104.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
231 | Desler | Desloratadine 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-17165-13 |
232 | Ramol syrup | Ambroxol hydrochloride 30mg | Bột pha si rô | 36 tháng | USP 30 | Hộp 20 gói x 2g | VN-17166-13 |
233 | Syndent Plus Dental Gel | Metronidazole (dưới dạng Metronidazole benzoate) 0,2g; Chlorhexidine Gluconate 0,05g; Lidocain HCl 0,4g | Gel bôi răng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 20g | VN-17167-13 |
105. Công ty đăng ký: Synmosa Biopharma Corporation (Đ/c: No.4, Lane 21, Kuang-Fu N.RD., Hu-Kou Hsiang, Hsin Chu Hsien - Taiwan, R.O.C)
105.1. Nhà sản xuất: Synmosa Biopharma Corporation (Đ/c: No.4, Lane 21, Kuang-Fu N.RD., Hu-Kou Hsiang, Hsin Chu Hsien - Taiwan, R.O.C)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
234 | Lungtec | Bambuterol hydrochloride 10 mg | Viên nén không bao | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17168-13 |
106. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticab Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gujarat - India)
106.1. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Dist. Mehsana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
235 | Androz-100 | Slidenafil (dưới dạng Slidenafil citrate) 100 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17169-13 |
236 | Gabator 300 | Gabapentin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17170-13 |
237 | Torsartan 20 | Olmesartan medoxomil 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17171-13 |
107. Công ty đăng ký: Unichem Laboratories Ltd. (Đ/c: Unichem Bhavan, Prabhat Estate, S. V. Road, Jojeswari (West) Mumbai 400 102 - India)
107.1. Nhà sản xuất: Unichem Laboratories Ltd. (Đ/c: Unit II, Village Bhatauli Kalan, Baddi, Dist. Solan (HP) 173205 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
238 | Angitel-H | Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17172-13 |
108. Công ty đăng ký: Vipharco (Đ/c: 4, rue Galvani 91300 Massy - France)
108.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Renaudin (Đ/c: Z.A. Errobi 64250 Itxassou - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
239 | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | Natri Bicarbonate 0,84g/10ml | Dung dịch tiêm truyền | 60 tháng | NSX | Hộp 100 ống x 10 ml | VN-17173-13 |
109. Công ty đăng ký: Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: No. 5 Gutian Road, Wuhan - China)
109.1. Nhà sản xuất: Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A (Đ/c: Zona Industrial de Condeixa-a-Nova, 3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
240 | Herculpide | Omeprazole 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-17174-13 |
109.2. Nhà sản xuất: Jin Yang Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 649-3, Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
241 | Mufphy | Erdosteine 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17175-13 |
109.3. Nhà sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 492-1 Maetan-Dong, Yeongtong-GU, Suwon City, Gyeonggi - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
242 | Naxyfresh | Rebamipid 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên | VN-17176-13 |
110. Công ty đăng ký: Zee Laboratories.(Đ/c: Uchani, G.T. road, Karnal - 132 001. - India)
110.1. Nhà sản xuất: Swiss Parentals Pvt. Ltd (Đ/c: 809 Kerala Industrial Estate G.I.D.C near Bavla Dist, Ahmedabad-382 220, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
243 | Fuxemuny 750mg | Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime sodium) 750mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước vô khuẩn pha tiêm | VN-17177-13 |
110.2. Nhà sản xuất: Zee Laboratories (Đ/c: Uchani, G.T. road, Karnal -132 001. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
244 | Rom-150 Tablets | Roxithromycin 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17178-13 |