Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Thông báo 5543/TB-KBNN 2022 tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 11 năm 2022
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Thông báo 5543/TB-KBNN
Cơ quan ban hành: | Kho bạc Nhà nước | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 5543/TB-KBNN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Thông báo | Người ký: | Triệu Thọ Hân |
Ngày ban hành: | 31/10/2022 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
tải Thông báo 5543/TB-KBNN
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ TÀI CHÍNH Số: 5543/TB-KBNN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 31 tháng 10 năm 2022 |
THÔNG BÁO
TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 11 NĂM 2022
- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;
- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;
- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;
Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 11 năm 2022, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:
1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 11 năm 2022 là 1 USD = 23.559 đồng.
2. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 11 năm 2022 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.
3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:
- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.
- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.
Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.
Nơi nhận: | KT. TỔNG GIÁM ĐỐC |
PHỤ LỤC
THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 11 NĂM 2022
(Kèm theo Thông báo số 5543/TB-KBNN ngày 31/10/2022 của Kho bạc Nhà nước)
STT | Tên ngoại tệ | Ngoại tệ | Tỷ giá Ngoại tệ/VNĐ |
1 | UAE DIRHAM | AED | 6.403 |
2 | AFGHAN AFGHANI | AFN | 268 |
3 | LEK | ALL | 199 |
4 | ARMENIAN DRAM | AMD | 60 |
5 | NETH.ANTILLIAN GUILDER | ANG | 13.235 |
6 | ANGOLAN KWANZA | AOA | 50 |
7 | KWANZA REAJUSTADO | AOR | 50 |
8 | ARGENTINE PESO | ARS | 151 |
9 | AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 14.979 |
10 | ARUBAN GUILDER | AWG | 13.235 |
11 | AZERBAIJANIAN MANAT | AZN | 13.940 |
12 | CONVERTIBLE MARKS | BAM | 12.020 |
13 | BARBADOS DOLLAR | BBD | 11.780 |
14 | TAKA | BDT | 232 |
15 | LEV | BGN | 12.020 |
16 | BAHARAINI DINAR | BHD | 61.997 |
17 | BURUNDI FRANC | BIF | 12 |
18 | BERMUDIAN DOLLAR | BMD | 23.559 |
19 | BRUNEI DOLLAR | BND | 16.709 |
20 | BOLIVIANO | BOB | 3.434 |
21 | MVDOL | BOV | 3.434 |
22 | BRAZILIAN REAL | BRL | 4.462 |
23 | BAHAMIAN DOLLAR | BSD | 23.559 |
24 | NGULTRUM | BTN | 286 |
25 | PULA | BWP | 1.756 |
26 | BELARUSIAN RUBLE | BYB | 1 |
27 | BELIZE DOLLAR | BZD | 11.839 |
28 | CANADIAN DOLLAR | CAD | 17.180 |
29 | FRANC CONGOLAIS | CDF | 12 |
30 | UNIDADES DE FOMENTO | CLF | 25 |
31 | CHILEAN PESO | CLP | 25 |
32 | YAN RENMINBI | CNY | 3.271 |
33 | COLOMBIAN PESO | COP | 5 |
34 | COSTA RICAN COLON | CRC | 38 |
35 | CZECH KORUNA | CZK | 957 |
36 | CUBAN PESO | CUP | 982 |
37 | CAPE VERDE ESCUDO | CVE | 213 |
38 | CZECH KORUNA | CZK | 957 |
39 | SWISS FRANC | CHF | 23.707 |
40 | EAST GERMAN MARK | DDM | 10.612 |
41 | DEUTSCH MARK | DEM | 10.612 |
42 | DJIBOUTI FRANC | DJF | 133 |
43 | DANISH KRONE | DKK | 3.102 |
44 | DOMINICAN PESO | DOP | 437 |
45 | ALGERIAN DINAR | DZD | 168 |
46 | SUCRE | ECS | 1 |
47 | UNIDAD DE VALOR CONSTANTE (UVC) | ECV | 1 |
48 | EGYPTIAN POUND | EGP | 990 |
49 | NAKFA | ERN | 1.571 |
50 | ETHIOPIAN BIRR | ETB | 446 |
51 | EURO | EUR | 23.064 |
52 | FIJI DOLLAR | FJD | 10.068 |
53 | FALKLAND ISLANDS POUND | FKP | 20.486 |
54 | FRENCH FRANC | FRF | 3.171 |
55 | POUND STERLING | GBP | 26.301 |
56 | LARI | GEL | 8.567 |
57 | CEDI | GHC | 3 |
58 | DALASI | GMD | 391 |
59 | GUINEA FRANC | GNF | 3 |
60 | QUETZAL | GTQ | 3.013 |
61 | GUINEA BISSAU PESO | GWP | 0 |
62 | GUYANA DOLLAR | GYD | 113 |
63 | GIBRALTAR POUND | GIP | 20.486 |
64 | HONGKONG DOLLAR | HKD | 2.996 |
65 | LEMPIRA | HNL | 956 |
66 | KUNA | HRK | 3.120 |
67 | GOURDE | HTG | 188 |
68 | FORINT | HUF | 57 |
69 | RUPIAH | DDR | 2 |
70 | NEW ISRAELI SHEKEL | ELS | 6.674 |
71 | INDIAN RUPEE | INR | 286 |
72 | IRAQI DINAR | IQD | 16 |
73 | IRANIAN RIAL | IRR | 1 |
74 | ICELAND KRONA | ISK | 164 |
75 | JAMACAN DOLLAR | JMD | 155 |
76 | JORDANIAN DINAR | JOD | 33.182 |
77 | YEN | JPY | 161 |
78 | KENYAN SHILING | KES | 194 |
79 | SOM | KGS | 283 |
80 | COMORO FRANC | KMF | 48 |
81 | NORTH KOREAN WON | KPW | 181 |
82 | WON | KRW | 16 |
83 | KUWAITI DINAR | KWD | 75.997 |
84 | CAYMAN ISLANDS DOLLAR | KYD | 28.384 |
85 | TENGE | KZT | 50 |
86 | RIEL | KHR | 6 |
87 | KIP | LAK | 1 |
88 | LIB IAN POUND | LBP | 16 |
89 | SRILANCA RUPEE | LKR | 65 |
90 | LIBERIAN DOLLAR | LRD | 155 |
91 | LOTI | LSL | 1.296 |
92 | LITHUANIAN LITAS | LTL | 8.266 |
93 | LUXEMBOURG FRANC | LUF | 516 |
94 | LEBANESE DINAR | LYD | 4.750 |
95 | MOROCCAN DIRHAM | MAD | 2.161 |
96 | MOLDOVAN LEU | MDL | 1.226 |
97 | MALAGASY ARIARY | MGA | 6 |
98 | DENAR | MKD | 382 |
99 | KYAT | MMK | 11 |
100 | TUGRIK | MNT | 7 |
101 | PATACA | MOP | 2.910 |
102 | OUGUIYA | MRO | 66 |
103 | MAURITUS RUPEE | MUR | 532 |
104 | RUFIYAA | MVR | 1.528 |
105 | KWACHA | ZMK | 23 |
106 | MAXICAN PESO | MXN | 1.188 |
107 | MEX.UNIDAD DE INVERSIOR | MXV | 1.188 |
108 | MALAYSIAN RINGGIT | MYR | 5.031 |
109 | MOZAMBICAN METICAL | MZN | 373 |
110 | NAMIBIA DOLLAR | NAD | 1.295 |
111 | CORDOBA ORO | NIO | 655 |
112 | NORWEGIAN KRONE | NOK | 2.215 |
113 | NEPALESE RUPEE | NPR | 179 |
114 | NEWZELAND DOLLAR | NZD | 13.347 |
115 | NAIRA | NGN | 54 |
116 | RIAL OMANI | OMR | 60.408 |
117 | BALBOA | PAB | 23.559 |
118 | NUEVO SOL | PEN | 5.949 |
119 | KINA | PGK | 6.508 |
120 | PAKISTAN RUPEE | PKR | 107 |
121 | ZLOTY | PLN | 4.799 |
122 | GUARANI | PYG | 3 |
123 | PHILIP INE PESO | PHP | 406 |
124 | QATARI RIAL | QAR | 6.402 |
125 | RUP CHUYỂN NHƯỢNG | RCN | 23.559 |
126 | LEU | RON | 4.769 |
127 | RUSSIAN RUBLE (NEW) | RUB | 386 |
128 | RWANDA FRANC | RWF | 22 |
129 | SAUDI RYAL | SAR | 6.266 |
130 | BSOLOMON ISLANDS DOLLAR | SBD | 2.811 |
131 | SEYCHELLESS RUPEE | SCR | 1.676 |
132 | SUDANESE DINAR | SDD | 118 |
133 | SDR | SDR | 0 |
134 | SWEDISH KRONA | SEK | 2.112 |
135 | SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16.464 |
136 | ST. HELENA POUND | SHP | 19.633 |
137 | SLOVAKKORUNA | SKK | 1.093 |
138 | LEONE | SLL | 1 |
139 | SOMA SHILING | SOS | 42 |
140 | SURINAME DOLLAR | SRD | 814 |
141 | DOBRA | STD | 1 |
142 | EL SALVADOR COLON | SVC | 2.692 |
143 | SYRIAN POUND | SYP | 9 |
144 | LILANGENI | SZL | 1.296 |
145 | TAJIK RUBLE | TJR | 10 |
146 | MANAT | TMM | 2 |
147 | TUNISIAN DINAR | TND | 7.339 |
148 | PAANGA | TOP | 9.461 |
149 | TRINIDAD &TOBACO DOLLAR | TTD | 3.495 |
150 | NEW TAIWAN DOLLAR | TWD | 738 |
151 | TANZANIAN SHILLING | TZS | 10 |
152 | BAHT | THB | 620 |
153 | NEW TURKISH LIRA | TRY | 1.267 |
154 | HRYVNIA | UAH | 645 |
155 | UGANDA SIBLING | UGX | 6 |
156 | RUP XO VIET | USR | 383 |
157 | PESO URUGUAYO | UYU | 578 |
158 | UZBEKISTAN SUM | UZS | 2 |
159 | BOLIVAR | VEF | 0 |
160 | VATU | VUV | 194 |
161 | TALA | WST | 8.237 |
162 | CFA FRANC BEAC | XAF | 36 |
163 | EAST CARIBEAN DOLLAR | XCD | 8.726 |
164 | CFA FRANC BEAC | XAF | 36 |
165 | CFP FRANC | XPF | 197 |
166 | YEMENI RIAL | YER | 94 |
167 | RAND | ZAR | 1.295 |
168 | KWACHA | ZMK | 23 |