Quyết định 325/QĐ-BTC 2023 công khai dự toán ngân sách Nhà nước sự nghiệp môi trường của Bộ Tài chính

  • Tóm tắt
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 325/QĐ-BTC

Quyết định 325/QĐ-BTC của Bộ Tài chính về việc công bố công khai dự toán ngân sách Nhà nước sự nghiệp môi trường năm 2023 của Bộ Tài chính
Cơ quan ban hành: Bộ Tài chínhSố công báo:Đang cập nhật
Số hiệu:325/QĐ-BTCNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Đức Chi
Ngày ban hành:09/03/2023Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Tài chính-Ngân hàng, Tài nguyên-Môi trường

TÓM TẮT VĂN BẢN

Bộ Tài chính phân bổ 1.670 triệu đồng cho sự nghiệp bảo vệ môi trường

Ngày 09/3/2023, Bộ Tài chính ban hành Quyết định 325/QĐ-BTC về việc công bố công khai dự toán ngân sách Nhà nước sự nghiệp môi trường năm 2023 của Bộ Tài chính.

Theo đó, Bộ Tài chính phân bổ 1.670 triệu đồng cho sự nghiệp bảo vệ môi trường, trong đó giao Cục Kế hoạch - Tài chính 274 triệu đồng, Thời báo Tài chính Việt Nam 161 triệu đồng và Tạp chí Tài chính 1.235 triệu đồng.

Quyết định có hiệu lực từ ngày ký.

Xem chi tiết Quyết định 325/QĐ-BTC tại đây

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
________

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

________________________

Số: 325/QĐ-BTC

Hà Nội, ngày 09 tháng 3 năm 2023

 

QUYẾT ĐỊNH

Về việc công bố công khai dự toán ngân sách nhà nước sự nghiệp môi trường năm 2023 của Bộ Tài chính

 

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH

 

Căn cứ Nghị định số 87/2017/NĐ-CP ngày 26/7/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;

Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;

Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;

Căn cứ Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;

Căn cứ Quyết định số 2602/QĐ-BTC ngày 07/12/2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2023;

Căn cứ Công văn số 7852/BTNMT-KHTC ngày 22/12/2022 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc thông báo nội dung chi sự nghiệp bảo vệ môi trường trung ương năm 2023 của các Bộ, ngành;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Kế hoạch - Tài chính.

 

QUYẾT ĐỊNH:

 

Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán ngân sách nhà nước sự nghiệp môi trường năm 2023 của Bộ Tài chính (chi tiết theo phụ lục đính kèm).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Điều 3. Cục trưởng Cục Kế hoạch - Tài chính, Chánh Văn phòng Bộ và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Tài chính (Vụ NSNN, Vụ HCSN);
- Kho bạc nhà nước;
- Các đơn vị dự toán thuộc Bộ Tài chính;
- Cục TH&TKTC (để công khai);
- Lưu: VT, KHTC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Đức Chi

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH SỰ NGHIỆP MÔI TRƯỜNG ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ THUỘC BỘ TÀI CHÍNH NĂM 2023

(Kèm theo Quyết định số 325/QĐ-BTC ngày 09/3/2023 của Bộ Tài chính)

Đơn vị: Triệu đồng

STT

NỘI DUNG

Tổng số được giao (Quyết định số 2602/QĐ-BTC ngày 07/12/2022)

Tổng số đã phân bổ (Quyết định số 324/QĐ-BTC ngày 09/3/2023)

Trong đó

Tổng cục Thuế

Tổng cục Hải quan

Kho bạc Nhà nước

Tổng cục Dự trữ Nhà nước

Ủy ban Chứng khoán Nhà nước

Cục Kế hoạch - Tài chính

Cơ quan đại diện Văn phòng Bộ Tài chính tại TP HCM

Cục Tin học và Thống kê tài chính

Cục Quản lý Công sản

Cục Tài chính doanh nghiệp

Cục Quản lý Giá

Cục Quản lý, giám sát bảo hiểm

Cục Quản lý Nợ và Tài chính đối ngoại

BQL các chương trình, dự án sử dụng nguồn tài trợ và vốn vay nước ngoài CQ Bộ Tài chính

Văn phòng 389

Viện Chiến lược và Chính sách tài chính

Học viện Tài chính

Đại học Tài chính - Marketing

Trường Đại học Tài chính - Kế toán

Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh

Trường Bồi dưỡng cán bộ Tài chính

Thời báo Tài chính Việt Nam

Nhà xuất bản Tài chính

Tạp chí Tài chính

                                                       

A

Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, Iệ phí, nguồn kinh phí khác

                                                   

I

Tổng số thu phí, lệ phí, nguồn kinh phí khác

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Lệ phí

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Lệ phí chứng khoán

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Phí

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Phí Hải quan

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Phí Quản lý và giám sát hoạt động chứng khoán

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Phí cho vay lại và phí bảo lãnh

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Phí thẩm định cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Phí Quản lý và giám sát hoạt động bảo hiểm

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Nguồn kinh phí khác

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Thu nghiệp vụ

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

II

Chi từ nguồn thu phí, lệ phí, nguồn kinh phí khác được để lại

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Chi quản lý hành chính (Khoản 341)

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

a

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

b

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

III

Số phí, Iệ phí, nguồn kinh phí khác nộp NSNN

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Lệ phí

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Lệ phí chứng khoán

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Phí

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Phí Hải quan

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Phí Quản lý và giám sát hoạt động chứng khoán

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Phí cho vay lại và phí bảo lãnh

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Phí thẩm định cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Phí Quản lý và giám sát hoạt động bảo hiểm

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Thu sự nghiệp, dịch vụ, nghiệp vụ

 

0

   

0

                                         

B

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

1.670

1.670

0

0

0

0

0

274

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

161

0

1.235

I

Nguồn ngân sách trong nước

1.670

1.670

0

0

0

0

0

274

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

161

0

1.235

1

Chi quản lý hành chính

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Chi hoạt động kinh tế

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3.1

Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ

 

0

0

0

0

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3.2

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3.3

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

5

Chi sự nghiệp văn hóa thông tin

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

5.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

5.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6

Chi bảo đảm xã hội

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

   

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

   

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

1.670

1.670

0

0

0

0

0

274

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

161

0

1.235

8.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

1.670

0

0

0

0

0

274

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

161

0

1.235

9

Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

   

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

   

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

Chi sự nghiệp thể dục thể thao

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

   

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

   

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

II

Nguồn vốn viện trợ

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Chi quản lý hành chính

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1.1

Dự án hỗ trợ hiện đại hóa hệ thống thuế

 

0

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4

Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

5

Chi bảo đảm xã hội

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6

Chi hoạt động kinh tế

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8

Chi sự nghiệp văn hóa thông tin

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9

Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

Chi sự nghiệp thể dục thể thao

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

III

Nguồn vay nợ nước ngoài

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Chi quản lý hành chính

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4

Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

5

Chi bảo đảm xã hội

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6

Chi hoạt động kinh tế

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8

Chi sự nghiệp văn hóa thông tin

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9

Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

Chi sự nghiệp thể dục thể thao

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

×
×
×
Vui lòng đợi