Quyết định 1870/QĐ-BTC 2025 của Bộ Tài chính về việc cấp Thẻ thẩm định viên về giá
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 1870/QĐ-BTC
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 1870/QĐ-BTC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Tấn Cận |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 28/05/2025 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Cấp Thẻ thẩm định viên về giá cho thí sinh đủ điều kiện
Ngày 28/05/2025, Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định số 1870/QĐ-BTC về việc cấp Thẻ thẩm định viên về giá. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Quyết định này áp dụng cho các thí sinh đã tham gia kỳ thi cấp thẻ thẩm định viên về giá lần thứ 16 do Bộ Tài chính tổ chức và đủ điều kiện để được cấp thẻ.
Theo Quyết định, các thí sinh đủ điều kiện sẽ được cấp Thẻ thẩm định viên về giá. Danh sách các thí sinh này được đính kèm theo Quyết định. Việc cấp thẻ được thực hiện dựa trên kết quả của kỳ thi và phúc khảo đã được thông báo trước đó.
Cục trưởng Cục Quản lý giá được giao nhiệm vụ tổ chức trao Thẻ thẩm định viên cho các thí sinh có tên trong danh sách được cấp thẻ.
Xem chi tiết Quyết định 1870/QĐ-BTC tại đây
tải Quyết định 1870/QĐ-BTC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 28 tháng 05 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc cấp Thẻ thẩm định viên về giá
________________
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 06 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 29/2025/NĐ-CP ngày 24/2/2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư số 34/2024/TT-BTC ngày 16/5/2024 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định về thi, cấp, quản lý, thu hồi thẻ thẩm định viên về giá;
Căn cứ Thông báo số 40/TB-HĐT ngày 11/03/2025 Thông báo kết quả điểm thi Kỳ thi cấp thẻ thẩm định viên về giá lần thứ 16 và Thông báo số 408/TB-HĐT ngày 24/04/2025 về kết quả phúc khảo Kỳ thi cấp thẻ thẩm định viên về giá lần thứ 16;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý giá.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Cấp Thẻ thẩm định viên về giá cho các thí sinh đủ điều kiện cấp thẻ tại kỳ thi cấp thẻ thẩm định viên về giá do Hội đồng thi cấp thẻ thẩm định viên về giá kỳ thi lần thứ 16 của Bộ Tài chính tổ chức (danh sách kèm theo).
Điều 2. Giao Cục trưởng Cục Quản lý giá tổ chức trao Thẻ thẩm định viên về giá cho các thí sinh có tên tại Điều 1 Quyết định này.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Cục trưởng Cục Quản lý giá, Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ, Chánh Văn phòng Bộ Tài chính và các ông, bà có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
Phụ lục
DANH SÁCH CẤP THẺ THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ
KỲ THI CẤP THẺ THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ LẦN THỨ 16
(Kèm theo Quyết định số 1870/QĐ-BTC ngày 28 tháng 05 năm 2025 của Bộ Tài chính)
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Quê quán | Số CCCD | Số thẻ TĐV | Lĩnh vực thẩm định giá |
1 | 0006 | Vũ Văn An | 23/7/1995 | Nam | Hải Dương | 030095009318 | XVI25TS.2515 | Tài sản |
2 | 0007 | Đào Ngọc Tuấn Anh | 13/05/1995 | Nam | Hưng Yên | 033095001239 | XVI25TS.2516 | Tài sản |
3 | 0010 | Điền Ngọc Anh | 17/01/1998 | Nam | Hà Nội | 001098031233 | XVI25TS.2517 | Tài sản |
4 | 0011 | Điêu Quốc Anh | 04/09/1994 | Nam | Phú Thọ | 025094011479 | XVI25TS.2518 | Tài sản |
5 | 0013 | Hoàng Ngọc Anh | 15/4/1988 | Nữ | Vĩnh Phúc | 026188002592 | XVI25TS.2519 | Tài sản |
6 | 0014 | Hoàng Tuấn Anh | 17/06/1989 | Nam | Nam Định | 036089001049 | XVI25TS.2520 | Tài sản |
7 | 0017 | Mai Thế Anh | 24/8/1995 | Nam | Hà Tĩnh | 042095004136 | XVI25TS.2521 | Tài sản |
8 | 0021 | Nguyễn Đức Anh | 17/03/1988 | Nam | Hà Nội | 001088002358 | XVI25TS.2522 | Tài sản |
9 | 0023 | Nguyễn Hữu Nhật Anh | 6/8/1993 | Nam | Thanh Hóa | 001093003763 | XVI25TS.2523 | Tài sản |
10 | 0024 | Nguyễn Phương Anh | 18/02/1996 | Nữ | Ninh Bình | 037196002052 | XVI25TS.2524 | Tài sản |
11 | 0025 | Nguyễn Phương Anh | 02/06/1994 | Nữ | Hà Nội | 001194002960 | XVI25DN.2525 | Doanh nghiệp |
12 | 0031 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 28/04/1991 | Nữ | Nghệ An | 040191006904 | XVI25TS.2526 | Tài sản |
13 | 0034 | Nguyễn Thùy Vân Anh | 16/12/1995 | Nữ | Thái Bình | 034195003979 | XVI25TS.2527 | Tài sản |
14 | 0038 | Phạm Thị Kim Anh | 10/10/1995 | Nữ | Thái Bình | 034195014044 | XVI25DN.2528 | Doanh nghiệp |
15 | 0039 | Phạm Thị Mai Anh | 25/04/2001 | Nữ | Thái Bình | 022301007163 | XVI25TS.2529 | Tài sản |
16 | 0040 | Phạm Thị Trâm Anh | 12/12/1994 | Nữ | Nam Định | 036194005805 | XVI25TS.2530 | Tài sản |
17 | 0042 | Phan Quỳnh Anh | 11/11/1994 | Nữ | Thái Bình | 001194008603 | XVI25TS.2531 | Tài sản |
18 | 0045 | Trịnh Thị Quỳnh Anh | 5/11/1998 | Nữ | Thanh Hóa | 038198006250 | XVI25DN.2532 | Doanh nghiệp |
19 | 0048 | Vũ Mai Anh | 01/01/1995 | Nữ | Hải Dương | 030195003627 | XVI25DN.2533 | Doanh nghiệp |
20 | 0050 | Phạm Lê Hoàng Ánh | 30/9/1997 | Nữ | Thái Bình | 011197002405 | XVI25TS.2534 | Tài sản |
21 | 0051 | Trương Thị Ngọc Ánh | 08/03/1994 | Nữ | Hải Dương | 030194009983 | XVI25TS.2535 | Tài sản |
22 | 0053 | Dương Ngọc Ân | 02/05/1989 | Nam | Quảng Ngãi | 051089008612 | XVI25TS.2536 | Tài sản |
23 | 0055 | Phạm Bách | 25/01/1977 | Nam | Hà Nội | 001077025847 | XVI25TS.2537 | Tài sản |
24 | 0059 | Thiều Thị Ngọc Bích | 03/02/1995 | Nữ | Thanh Hóa | 038195024759 | XVI25DN.2538 | Doanh nghiệp |
25 | 0060 | Hoàng Thanh Bình | 07/02/1985 | Nam | Hưng Yên | 033085003799 | XVI25DN.2539 | Doanh nghiệp |
26 | 0061 | Mai Thanh Bình | 01/03/1995 | Nam | Tiền Giang | 082095000212 | XVI25TS.2540 | Tài sản |
27 | 0069 | Nguyễn Văn Cao | 26/5/1996 | Nam | Vĩnh Phúc | 026096000027 | XVI25DN.2541 | Doanh nghiệp |
28 | 0071 | Đỗ Đình Công | 08/11/1992 | Nam | Bắc Giang | 024092016778 | XVI25TS.2542 | Tài sản |
29 | 0072 | Nguyễn Ngọc Thành Công | 05/9/1995 | Nam | Hà Giang | 002095007153 | XVI25TS.2543 | Tài sản |
30 | 0073 | Nguyễn Quí Công | 12/7/1999 | Nam | Hưng Yên | 001099036001 | XVI25TS.2544 | Tài sản |
31 | 0077 | Lê Thị Thu Cúc | 04/11/1983 | Nữ | Thanh Hóa | 091183000348 | XVI25TS.2545 | Tài sản |
32 | 0080 | Bùi Quang Cường | 02/08/1988 | Nam | Hải Phòng | 031088007481 | XVI25TS.2546 | Tài sản |
33 | 0083 | Nguyễn Mạnh Cường | 20/06/1983 | Nam | Hải Phòng | 031083013830 | XVI25TS.2547 | Tài sản |
34 | 0084 | Nguyễn Mạnh Cường | 9/6/1985 | Nam | Hà Nội | 075085015796 | XVI25TS.2548 | Tài sản |
35 | 0085 | Nguyễn Tấn Cường | 25/12/1982 | Nam | Đồng Tháp | 087082000124 | XVI25TS.2549 | Tài sản |
36 | 0088 | Nguyễn Vũ Cường | 18/03/1991 | Nam | Nam Định | 031091003076 | XVI25TS.2550 | Tài sản |
37 | 0090 | Phạm Mạnh Cường | 17/09/1982 | Nam | Hà Nội | 001082058097 | XVI25TS.2551 | Tài sản |
38 | 0095 | Võ Văn Cường | 16/01/1996 | Nam | Nghệ An | 040096007440 | XVI25TS.2552 | Tài sản |
39 | 0098 | Trần Bảo Châu | 01/11/1986 | Nữ | Cần Thơ | 092186012226 | XVI25TS.2553 | Tài sản |
40 | 0100 | Nguyễn Vũ Khánh Chi | 27/04/1983 | Nam | Hồ Chí Minh | 079083024710 | XVI25TS.2554 | Tài sản |
41 | 0104 | Vũ Quyết Chiến | 14/08/1990 | Nam | Hà Nội | 001090054077 | XVI25TS.2555 | Tài sản |
42 | 0105 | Lê Thị Mai Chinh | 05/05/1996 | Nữ | Sóc Trăng | 094196003776 | XVI25TS.2556 | Tài sản |
43 | 0107 | Hoàng Hữu Chính | 23/2/1994 | Nam | Vĩnh Phúc | 026094005468 | XVI25TS.2557 | Tài sản |
44 | 0114 | Hoàng Liên Bảo Chương | 22/03/1991 | Nam | Quảng Bình | 064091007453 | XVI25TS.2558 | Tài sản |
45 | 0115 | Ngô Minh Chương | 27/07/1991 | Nam | Thừa Thiên Huế | 079091016841 | XVI25TS.2559 | Tài sản |
46 | 0116 | Vũ Thanh Chương | 15/11/1993 | Nam | Nam Định | 036093021277 | XVI25TS.2560 | Tài sản |
47 | 0120 | Nguyễn Đức Thạch Diễm | 24/12/1973 | Nữ | Quảng Ngãi | 068173000073 | XVI25TS.2561 | Tài sản |
48 | 0124 | Trần Thị Dịu | 18/05/1988 | Nữ | Hài Phòng | 031188011840 | XVI25TS.2562 | Tài sản |
49 | 0127 | Trần Ngọc Doanh | 15/08/1986 | Nam | Hà Tĩnh | 042086015969 | XVI25TS.2563 | Tài sản |
50 | 0133 | Trần Thị Dung | 12/04/1995 | Nữ | Nam Định | 036195004126 | XVI25DN.2564 | Doanh nghiệp |
51 | 0134 | Vũ Thùy Dung | 31/12/1996 | Nữ | Thanh Hóa | 038196030038 | XVI25TS.2565 | Tài sản |
52 | 0136 | Lê Mạnh Dũng | 19/09/1988 | Nam | Hà Tĩnh | 086088015444 | XVI25TS.2566 | Tài sản |
53 | 0139 | Lê Xuân Dũng | 14/6/1985 | Nam | Thanh Hóa | 038085007761 | XVI25TS.2567 | Tài sản |
54 | 0142 | Nguyễn Tiến Dũng | 12/09/1998 | Nam | Phú Thọ | 002098008458 | XVI25TS.2568 | Tài sản |
55 | 0145 | Trần Đình Dũng | 07/12/1990 | Nam | Nam Định | 037090015883 | XVI25TS.2569 | Tài sản |
56 | 0148 | Đinh Văn Duy | 11/10/1990 | Nam | Quảng Nam | 066090020667 | XVI25TS.2570 | Tài sản |
57 | 0149 | Lê Hoàng Duy | 21/12/1990 | Nam | Hà Nội | 001090029285 | XVI25TS.2571 | Tài sản |
58 | 0157 | Trần Khương Duy | 28/06/1994 | Nam | Bắc Ninh | 006094003388 | XVI25DN.2572 | Doanh nghiệp |
59 | 0162 | Đỗ Thị Minh Duyên | 03/09/1994 | Nữ | Vĩnh Phúc | 026194013170 | XVI25DN.2573 | Doanh nghiệp |
60 | 0165 | Triệu Minh Duyên | 15/12/1988 | Nam | Sóc Trăng | 094088009103 | XVI25TS.2574 | Tài sản |
61 | 0167 | Nguyễn Đăng Dương | 24/9/1985 | Nam | Hà Nội | 001085019172 | XVI25TS.2575 | Tài sản |
62 | 0168 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 8/5/1994 | Nữ | Thái Bình | 034194002780 | XVI25TS.2576 | Tài sản |
63 | 0170 | Phan Khánh Dương | 1/2/1995 | Nam | Nghệ An | 066095000644 | XVI25TS.2577 | Tài sản |
64 | 0171 | Phùng Thị Hà Dương | 19/06/1989 | Nữ | Thanh Hóa | 038189023014 | XVI25TS.2578 | Tài sản |
65 | 0174 | Trần Thái Dương | 06/01/1990 | Nam | Thái Bình | 034090019061 | XVI25TS.2579 | Tài sản |
66 | 0176 | Dương Xuân Đại | 30/09/1992 | Nam | Thái Bình | 034092003654 | XVI25TS.2580 | Tài sản |
67 | 0178 | Nguyễn Đình Đàm | 06/06/1989 | Nam | Thanh Hóa | 038089050912 | XVI25TS.2581 | Tài sản |
68 | 0180 | Trương Thị Đào | 13/2/1993 | Nữ | Thái Bình | 034193009703 | XVI25TS.2582 | Tài sản |
69 | 0181 | Bùi Lê Tấn Đạt | 12/12/1994 | Nam | Long An | 080094000226 | XVI25DN.2583 | Doanh nghiệp |
70 | 0184 | Giang Tiến Đạt | 29/10/1999 | Nam | Thái Bình | 031099008028 | XVI25TS.2584 | Tài sản |
71 | 0185 | Lê Quang Đạt | 30/12/1996 | Nam | Lạng Sơn | 001096022704 | XVI25TS.2585 | Tài sản |
72 | 0186 | Lê Trọng Đạt | 15/07/1995 | Nam | Quảng Ngãi | 051095016805 | XVI25TS.2586 | Tài sản |
73 | 0190 | Nguyễn Thế Đạt | 27/01/1993 | Nam | Ninh Bình | 037093008554 | XVI25DN.2587 | Doanh nghiệp |
74 | 0191 | Vĩnh Đạt | 20/3/1965 | Nam | Thừa Thiên Huế | 079065031851 | XVI25TS.2588 | Tài sản |
75 | 0193 | Nguyễn Hải Đăng | 26/05/1999 | Nam | Hà Nội | 001099030782 | XVI25TS.2589 | Tài sản |
76 | 0194 | Phan Tiến Đăng | 13/7/1998 | Nam | Phú Thọ | 025098007899 | XVI25TS.2590 | Tài sản |
77 | 0197 | Phạm Hải Định | 6/7/1982 | Nam | Nam Định | 036082026353 | XVI25TS.2591 | Tài sản |
78 | 0204 | Hoàng Minh Đức | 20/12/1999 | Nam | Phú Thọ | 001099022858 | XVI25TS.2592 | Tài sản |
79 | 0205 | Nguyễn Minh Đức | 28/01/1997 | Nam | Hưng Yên | 033097004693 | XVI25TS.2593 | Tài sản |
80 | 0209 | Trần Minh Đức | 03/01/1988 | Nam | Hà Tĩnh | 079088039198 | XVI25TS.2594 | Tài sản |
81 | 0210 | Trần Văn Đức | 10/09/1987 | Nam | Hưng Yên | 033087004633 | XVI25TS.2595 | Tài sản |
82 | 0211 | Triệu Việt Đức | 15/11/1992 | Nam | Hải Dương | 030092003726 | XVI25TS.2596 | Tài sản |
83 | 0217 | Nguyễn Thị Hương Giang | 20/06/1995 | Nữ | Hải Dương | 031195003364 | XVI25DN.2597 | Doanh nghiệp |
84 | 0224 | Nguyễn Thị Hà | 17/09/1993 | Nữ | Hải Dương | 030193016423 | XVI25TS.2598 | Tài sản |
85 | 0228 | Trịnh Thu Hà | 06/11/1988 | Nữ | Thanh Hóa | 001188036842 | XVI25TS.2599 | Tài sản |
86 | 0229 | Văn Thị Thu Hà | 12/01/1996 | Nữ | Quảng Trị | 045196003018 | XVI25TS.2600 | Tài sản |
87 | 0233 | Bùi Trí Hải | 30/03/1998 | Nam | Thái Bình | 001098018216 | XVI25TS.2601 | Tài sản |
88 | 0240 | Nguyễn Sỹ Hải | 02/8/1992 | Nam | Nghệ An | 040092032704 | XVI25TS.2602 | Tài sản |
89 | 0241 | Nguyễn Thanh Hải | 01/12/1994 | Nam | Nghệ An | 066094015011 | XVI25TS.2603 | Tài sản |
90 | 0246 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 01/01/1980 | Nữ | Hà Nội | 019180009705 | XVI25TS.2604 | Tài sản |
91 | 0248 | Đinh Sơn Hào | 15/10/1994 | Nam | Hà Nội | 001094047546 | XVI25TS.2605 | Tài sản |
92 | 0249 | Lương Thúy Hảo | 20/03/1995 | Nữ | Hải Phòng | 075195004848 | XVI25DN.2606 | Doanh nghiệp |
93 | 0251 | Bùi Thị Thu Hằng | 15/03/1994 | Nữ | Thái Bình | 034194004140 | XVI25TS.2607 | Tài sản |
94 | 0256 | Nguyễn Thị Hằng | 17/06/2000 | Nữ | Hà Nội | 001300019673 | XVI25TS.2608 | Tài sản |
95 | 0258 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 24/09/1995 | Nữ | Đồng Nai | 075195000424 | XVI25TS.2609 | Tài sản |
96 | 0259 | Nguyễn Thị Minh Hằng | 08/12/1988 | Nữ | Quảng Bình | 048188002965 | XVI25TS.2610 | Tài sản |
97 | 0260 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 26/4/1992 | Nữ | Nghệ An | 040192035468 | XVI25DN.2611 | Doanh nghiệp |
98 | 0262 | Trần Thị Hằng | 25/10/1979 | Nữ | Nam Định | 036179002691 | XVI25DN.2612 | Doanh nghiệp |
99 | 0267 | Võ Thị Thu Hiên | 26/11/1994 | Nữ | Đồng Nai | 075194022646 | XVI25TS.2613 | Tài sản |
100 | 0268 | Đặng Thị Thanh Hiền | 20/3/1999 | Nữ | Thái Bình | 034199002095 | XVI25TS.2614 | Tài sản |
101 | 0270 | Nguyễn Thị Hiên | 26/04/1989 | Nữ | Hà Nam | 001189006051 | XVI25DN.2615 | Doanh nghiệp |
102 | 0273 | Phạm Thị Hiền | 01/11/1994 | Nữ | Hải Dương | 030194016936 | XVI25DN.2616 | Doanh nghiệp |
103 | 0274 | Phạm Thị Thu Hiền | 07/03/1999 | Nữ | Thái Bình | 034199004944 | XVI25TS.2617 | Tài sản |
104 | 0279 | Vũ Thị Thu Hiền | 06/10/1995 | Nữ | Thanh Hóa | 067195001739 | XVI25TS.2618 | Tài sản |
105 | 0282 | Phạm Thế Hiền | 25/10/1990 | Nam | Hà Nam | 017090008772 | XVI25TS.2619 | Tài sản |
106 | 0283 | Huỳnh Thị Nhật Hiệp | 07/04/1999 | Nữ | Phú Yên | 054199007507 | XVI25TS.2620 | Tài sản |
107 | 0285 | Lê Minh Hiệp | 05/11/1997 | Nam | Nghệ An | 064097012716 | XVI25TS.2621 | Tài sản |
108 | 0286 | Lê Văn Hiệp | 3/8/1993 | Nam | Trà Vinh | 084093009988 | XVI25TS.2622 | Tài sản |
109 | 0287 | Đồ Xuân Hiếu | 06/10/1999 | Nam | Thanh Hóa | 038099007138 | XVI25TS.2623 | Tài sản |
110 | 0288 | Lê Trung Hiếu | 27/04/1993 | Nam | Thái Bình | 034093003695 | XVI25TS.2624 | Tài sản |
111 | 0289 | Nguyễn Thị Lâm Hiếu | 27/2/1995 | Nữ | Quảng Ngãi | 068195000329 | XVI25TS.2625 | Tài sản |
112 | 0293 | Trần Trung Hiếu | 10/06/1993 | Nam | Quảng Bình | 048093006499 | XVI25DN.2626 | Doanh nghiệp |
113 | 0295 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 20/7/1993 | Nữ | Vĩnh Phúc | 026193012210 | XVI25TS.2627 | Tài sản |
114 | 0297 | Võ Thị Mỹ Hoa | 30/12/1989 | Nữ | Đà Nẵng | 048189004969 | XVI25TS.2628 | Tài sản |
115 | 0298 | Vũ Anh Hoa | 19/2/1992 | Nam | Phú Thọ | 025092008863 | XVI25TS.2629 | Tài sản |
116 | 0299 | Vũ Yến Hoa | 26/11/1997 | Nữ | Hưng Yên | 033197006522 | XVI25DN.2630 | Doanh nghiệp |
117 | 0304 | Vũ Thị Hòa | 24/03/1992 | Nữ | Thái Bình | 034192017651 | XVI25DN.2631 | Doanh nghiệp |
118 | 0309 | Nguyễn Thị Minh Hoàn | 27/8/1988 | Nữ | Hà Tĩnh | 042188006183 | XVI25TS.2632 | Tài sản |
119 | 0310 | Ưng Thị Hoàn | 29/12/2000 | Nữ | Bắc Ninh | 027300010783 | XVI25TS.2633 | Tài sản |
120 | 0314 | Lê Hải Hoàng | 04/01/1997 | Nam | Thái Bình | 034097013032 | XVI25TS.2634 | Tài sản |
121 | 0315 | Lê Quang Hoàng | 10/12/1993 | Nam | Thừa Thiên Huế | 046093004297 | XVI25TS.2635 | Tài sản |
122 | 0318 | Nguyễn Minh Hoàng | 22/01/1987 | Nam | Thanh Hóa | 038087042666 | XVI25TS.2636 | Tài sản |
123 | 0321 | Phạm Quốc Hoàng | 05/07/2001 | Nam | Nghệ An | 066201004103 | XVI25TS.2637 | Tài sản |
124 | 0324 | Đoàn Thị Hồng | 15/08/1995 | Nữ | Hải Dương | 030195004469 | XVI25TS.2638 | Tài sản |
125 | 0326 | Nguyễn Ánh Hồng | 09/07/1994 | Nữ | Nam Định | 036194001201 | XVI25TS.2639 | Tài sản |
126 | 0328 | Nguyễn Công Huân | 20/10/1988 | Nam | Cà Mau | 096088005895 | XVI25TS.2640 | Tài sản |
127 | 0330 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 01/01/1993 | Nữ | Quảng Ngãi | 051193018219 | XVI25DN.2641 | Doanh nghiệp |
128 | 0332 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 14/05/1996 | Nữ | Quảng Ngãi | 051196004556 | XVI25TS.2642 | Tài sản |
129 | 0338 | Nguyễn Hoàng Hùng | 06/4/1994 | Nam | Thanh Hóa | 038094030290 | XVI25TS.2643 | Tài sản |
130 | 0339 | Nguyễn Mạnh Hùng | 01/5/1990 | Nam | Thanh Hóa | 038090011241 | XVI25TS.2644 | Tài sản |
131 | 0342 | Nguyễn Văn Hùng | 22/8/1989 | Nam | Thanh Hóa | 038089006340 | XVI25TS.2645 | Tài sản |
132 | 0345 | Phan Anh Hùng | 27/10/1986 | Nam | Phú Thọ | 025086011573 | XVI25DN.2646 | Doanh nghiệp |
133 | 0351 | Lương Xuân Huy | 20/12/1984 | Nam | Hà Tĩnh | 042084000292 | XVI25TS.2647 | Tài sản |
134 | 0352 | Mai An Huy | 15/8/1990 | Nam | Đà Nẵng | 048090009229 | XVI25DN.2648 | Doanh nghiệp |
135 | 0354 | Nguyễn Hữu Huy | 10/2/1992 | Nam | Nghệ An | 040092011663 | XVI25TS.2649 | Tài sản |
136 | 0355 | Phạm Trần Thanh Huy | 20/12/1995 | Nam | Quảng Ngãi | 066095024660 | XVI25TS.2650 | Tài sản |
137 | 0359 | Vũ Đình Huy | 15/07/2000 | Nam | Nam Định | 036200007409 | XVI25TS.2651 | Tài sản |
138 | 0361 | Chu Thanh Huyền | 16/07/2001 | Nữ | Hà Nội | 001301036037 | XVI25TS.2652 | Tài sản |
139 | 0367 | Phạm Thị Huyền | 28/09/1991 | Nữ | Nghệ An | 040191020582 | XVI25TS.2653 | Tài sản |
140 | 0370 | Phùng Thu Huyền | 28/10/1994 | Nữ | Nam Định | 036194001558 | XVI25TS.2654 | Tài sản |
141 | 0371 | Trần Thị Huyền | 27/04/1995 | Nữ | Hà Tĩnh | 042195005166 | XVI25TS.2655 | Tài sản |
142 | 0374 | Trương Thị Thanh Hiền | 10/7/1987 | Nữ | Hồ Chí Minh | 079187031938 | XVI25TS.2656 | Tài sản |
143 | 0375 | Võ Thị Ngọc Huyền | 23/12/1998 | Nữ | Camphuchia | 072198003649 | XVI25TS.2657 | Tài sản |
144 | 0382 | Tăng Thị Kiều Hưng | 29/04/2000 | Nữ | Phú Thọ | 025300009729 | XVI25TS.2658 | Tài sản |
145 | 0383 | Đặng Thị Mai Hương | 29/09/1998 | Nữ | Thanh Hóa | 038198004260 | XVI25TS.2659 | Tài sản |
146 | 0384 | Đỗ Thị Hương | 14/09/1992 | Nữ | Thanh Hóa | 038192037046 | XVI25TS.2660 | Tài sản |
147 | 0388 | Trần Thị Mai Hương | 01/10/1991 | Nữ | Quảng Ninh | 022191006611 | XVI25TS.2661 | Tài sản |
148 | 0389 | Nguyễn Thị Hường | 7/1/1996 | Nữ | Hải Dương | 030196000187 | XVI25TS.2662 | Tài sản |
149 | 0390 | Nguyễn Thị Hường | 2/1/1996 | Nữ | Nam Định | 036196019111 | XVI25DN.2663 | Doanh nghiệp |
150 | 0394 | Nguyễn Thế Hữu | 25/05/1994 | Nam | Hà Nam | 001094008169 | XVI25TS.2664 | Tài sản |
151 | 0396 | Lê Văn Kiên | 01/09/1992 | Nam | Nghệ An | 040092019023 | XVI25TS.2665 | Tài sản |
152 | 0397 | Ngô Trung Kiên | 23/10/1997 | Nam | Hà Nội | 001097015589 | XVI25TS.2666 | Tài sản |
153 | 0399 | Nguyễn Trung Kiên | 24/02/1997 | Nam | Hải Dương | 030097008478 | XVI25TS.2667 | Tài sản |
154 | 0401 | Đặng Sĩ Kiệt | 17/8/1997 | Nam | Bình Định | 052097016705 | XVI25TS.2668 | Tài sản |
155 | 0404 | Trần Văn Kiều | 02/04/1990 | Nam | Bến Tre | 083090001048 | XVI25TS.2669 | Tài sản |
156 | 0406 | Nguyễn Đăng Kỳ | 22/08/1991 | Nam | Bình Thuận | 060091015286 | XVI25TS.2670 | Tài sản |
157 | 0407 | Trần Ngọc Kha | 15/10/1996 | Nam | Nam Định | 036096006460 | XVI25TS.2671 | Tài sản |
158 | 0410 | Phạm Quốc Khanh | 01/08/1993 | Nam | Quảng Nam | 049093009456 | XVI25TS.2672 | Tài sản |
159 | 0413 | Nguyễn Hữu Khánh | 20/02/1990 | Nam | Hải Dương | 030090012762 | XVI25DN.2673 | Doanh nghiệp |
160 | 0414 | Nguyễn Kim Khánh | 31/03/1997 | Nam | Hà Nội | 049097000499 | XVI25TS.2674 | Tài sản |
161 | 0423 | Trần Minh Khôi | 28/8/1995 | Nam | Nghệ An | 040095011448 | XVI25TS.2675 | Tài sản |
162 | 0424 | Đỗ Khuê | 08/11/1992 | Nam | Hà Nội | 001092016445 | XVI25TS.2676 | Tài sản |
163 | 0429 | Vũ Thị Lan | 12/01/1980 | Nữ | Hà Nội | 001180006193 | XVI25DN.2677 | Doanh nghiệp |
164 | 0434 | Lê Thanh Tùng Lâm | 26/12/1990 | Nam | Hải Dương | 030090001681 | XVI25DN.2678 | Doanh nghiệp |
165 | 0435 | Lưu Đức Lâm | 22/7/1995 | Nam | Hà Nội | 001095003174 | XVI25TS.2679 | Tài sản |
166 | 0438 | Nguyễn Thành Lâm | 02/06/1992 | Nam | Thái Bình | 034092019252 | XVI25TS.2680 | Tài sản |
167 | 0439 | Nguyễn Thị Lâm | 21/7/1990 | Nữ | Thái Nguyên | 019190007545 | XVI25TS.2681 | Tài sản |
168 | 0451 | Đỗ Văn Linh | 27/07/1987 | Nam | Thanh Hóa | 038087013789 | XVI25DN.2682 | Doanh nghiệp |
169 | 0452 | Lê Thị Nhật Linh | 11/10/1996 | Nữ | Thanh Hóa | 038196003281 | XVI25TS.2683 | Tài sản |
170 | 0454 | Ngô Thị Linh | 02/10/1989 | Nữ | Thanh Hóa | 038189018024 | XVI25TS.2684 | Tài sản |
171 | 0455 | Nguyễn Bùi Phương Linh | 27/7/1995 | Nữ | Hà Nam | 068195004107 | XVI25DN.2685 | Doanh nghiệp |
172 | 0456 | Nguyễn Hồng Linh | 30/12/1991 | Nam | Hà Nội | 001091007949 | XVI25TS.2686 | Tài sản |
173 | 0457 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 31/08/1998 | Nữ | Ninh Bình | 075198015399 | XVI25TS.2687 | Tài sản |
174 | 0460 | Nguyễn Vũ Trúc Linh | 01/12/1987 | Nữ | Bình Định | 064187007485 | XVI25DN.2688 | Doanh nghiệp |
175 | 0461 | Phạm Hòa Linh | 01/09/1991 | Nam | Thái Nguyên | 019091015088 | XVI25TS.2689 | Tài sản |
176 | 0462 | Phạm Thị Thùy Linh | 01/12/1999 | Nữ | Hưng Yên | 033199000628 | XVI25TS.2690 | Tài sản |
177 | 0464 | Trương Hồng Linh | 01/12/1987 | Nam | Quảng Trị | 045087005556 | XVI25TS.2691 | Tài sản |
178 | 0465 | Vũ Thị Hà Linh | 18/5/1995 | Nữ | Thanh Hóa | 038195036836 | XVI25TS.2692 | Tài sản |
179 | 0467 | Nguyễn Thị Loan | 07/03/1988 | Nữ | Hà Nội | 030188017171 | XVI25TS.2693 | Tài sản |
180 | 0469 | Lê Hải Long | 05/05/1992 | Nam | Hà Nội | 001092023589 | XVI25TS.2694 | Tài sản |
181 | 0470 | Nguyễn Du Long | 18/7/1982 | Nam | Thừa Thiên Huế | 066082000163 | XVI25TS.2695 | Tài sản |
182 | 0473 | Nguyễn Thị Thanh Kim Long | 20/5/1986 | Nữ | Bình Định | 052186003322 | XVI25TS.2696 | Tài sản |
183 | 0477 | Trần Duy Long | 17/11/1994 | Nam | Nam Định | 031094000327 | XVI25TS.2697 | Tài sản |
184 | 0478 | Trần Hoàng Long | 13/09/1999 | Nam | Quảng Nam | 049099014490 | XVI25TS.2698 | Tài sản |
185 | 0479 | Trần Hoàng Long | 28/02/1988 | Nam | Nam Định | 034088009305 | XVI25TS.2699 | Tài sản |
186 | 0480 | Trần Phúc Long | 29/9/1981 | Nam | Thanh Hóa | 001081000341 | XVI25TS.2700 | Tài sản |
187 | 0484 | Dương Xuân Lộc | 13/07/1991 | Nam | Thái Bình | 034091006272 | XVI25TS.2701 | Tài sản |
188 | 0485 | Lê Quang Lộc | 24/11/1991 | Nam | Nghệ An | 075091019078 | XVI25TS.2702 | Tài sản |
189 | 0486 | Nguyễn Thị Bé Lộc | 28/9/1994 | Nữ | Quảng Ngãi | 077194001806 | XVI25DN.2703 | Doanh nghiệp |
190 | 0487 | Nguyễn Văn Lộc | 02/01/1980 | Nam | Thái Bình | 034080007765 | XVI25TS.2704 | Tài sản |
191 | 0489 | Chương Minh Luân | 02/02/1990 | Nam | Hải Phòng | 079090015955 | XVI25DN.2705 | Doanh nghiệp |
192 | 0492 | Nguyễn Thành Luân | 22/12/1993 | Nam | Phú Yên | 054093012760 | XVI25TS.2706 | Tài sản |
193 | 0495 | Ngô Hiền Lương | 24/09/1997 | Nữ | Quảng Trị | 045197004815 | XVI25TS.2707 | Tài sản |
194 | 0496 | Đồ Thị Lưu | 06/12/1996 | Nữ | Ninh Bình | 037196009749 | XVI25TS.2708 | Tài sản |
195 | 0500 | Phạm Thị Ly | 26/12/1994 | Nữ | Nam Định | 036194007229 | XVI25TS.2709 | Tài sản |
196 | 0501 | Hồ Công Mạch | 04/03/1994 | Nam | Đà Nẵng | 048094008671 | XVI25TS.2710 | Tài sản |
197 | 0502 | Đinh Thị Mai | 30/9/1989 | Nữ | Thanh Hóa | 038189015879 | XVI25TS.2711 | Tài sản |
198 | 0503 | Hoàng Thị Mai | 03/4/1986 | Nữ | Thanh Hóa | 038186006523 | XVI25TS.2712 | Tài sản |
199 | 0509 | Phạm Thị Kim Mai | 17/07/1998 | Nữ | Hồ Chí Minh | 079198000392 | XVI25TS.2713 | Tài sản |
200 | 0512 | Đặng Văn Mạnh | 05/01/1994 | Nam | Thái Bình | 034094007619 | XVI25TS.2714 | Tài sản |
201 | 0514 | Nguyễn Đức Mạnh | 06/10/1990 | Nam | Hải Dương | 031090002709 | XVI25TS.2715 | Tài sản |
202 | 0516 | Trịnh Viết Mạnh | 20/12/1986 | Nam | Hà Nội | 001086030931 | XVI25TS.2716 | Tài sản |
203 | 0519 | Trần Thị Mây | 01/02/1994 | Nữ | Nam Định | 036194021049 | XVI25DN.2717 | Doanh nghiệp |
204 | 0520 | Nguyễn Văn Mênh | 08/10/1995 | Nam | Bình Định | 052095006854 | XVI25DN.2718 | Doanh nghiệp |
205 | 0521 | Huỳnh Văn Mết | 08/9/1990 | Nam | Hậu Giang | 093090003397 | XVI25TS.2719 | Tài sản |
206 | 0528 | Nguyễn Đức Nhật Minh | 07/08/1996 | Nam | Hưng Yên | 001096023810 | XVI25TS.2720 | Tài sản |
207 | 0535 | Trương Văn Minh | 06/10/1984 | Nam | Quảng Nam | 049084010310 | XVI25TS.2721 | Tài sản |
208 | 0540 | Đào Thị Hà My | 02/5/1992 | Nữ | Hưng Yên | 066192000680 | XVI25TS.2722 | Tài sản |
209 | 0542 | Huỳnh Thị Mỹ | 18/10/1995 | Nữ | Bình Định | 052195009025 | XVI25DN.2723 | Doanh nghiệp |
210 | 0544 | Hoàng Gia Nhật Nam | 26/02/1994 | Nam | Hải Phòng | 031094009367 | XVI25TS.2724 | Tài sản |
211 | 0546 | Nguyễn Phương Nam | 21/8/1999 | Nam | Hưng Yên | 042099004178 | XVI25TS.2725 | Tài sản |
212 | 0548 | Tô Đình Nam | 27/07/1989 | Nam | Nam Định | 036089009236 | XVI25TS.2726 | Tài sản |
213 | 0553 | Vũ Phương Nam | 16/9/1996 | Nam | Ninh Bình | 037096000498 | XVI25TS.2727 | Tài sản |
214 | 0554 | Vương Nhất Nam | 01/01/1991 | Nam | An Giang | 089091015595 | XVI25TS.2728 | Tài sản |
215 | 0555 | Lê Hoài Năng | 28/12/1988 | Nam | Hà Tĩnh | 066088008331 | XVI25TS.2729 | Tài sản |
216 | 0556 | Ngô Tấn Nin | 6/5/1987 | Nam | Quảng Nam | 049087006197 | XVI25TS.2730 | Tài sản |
217 | 0557 | Phạm Đình Ninh | 07/12/1994 | Nam | Bắc Ninh | 027094012633 | XVI25DN.2731 | Doanh nghiệp |
218 | 0566 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 19/12/1998 | Nữ | Bình Định | 068198004530 | XVI25TS.2732 | Tài sản |
219 | 0568 | Trần Ngọc Kim Ngân | 13/06/1996 | Nữ | Long An | 080196005052 | XVI25TS.2733 | Tài sản |
220 | 0570 | Bùi Đăng Chí Nghĩa | 26/4/1993 | Nam | Hải Dương | 056093012823 | XVI25TS.2734 | Tài sản |
221 | 0574 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 18/01/1995 | Nam | Quảng Trị | 068095007296 | XVI25TS.2735 | Tài sản |
222 | 0577 | Trần Đức Nghĩa | 11/07/1995 | Nam | Hà Nội | 001095048907 | XVI25DN.2736 | Doanh nghiệp |
223 | 0578 | Trần Hữu Nghĩa | 23/8/1988 | Nam | Bình Định | 064088000028 | XVI25TS.2737 | Tài sản |
224 | 0580 | Cao Thị Bích Ngọc | 05/01/1990 | Nữ | Nghệ An | 040190010776 | XVI25DN.2738 | Doanh nghiệp |
225 | 0584 | Đoàn Minh Ngọc | 14/11/1993 | Nam | Hà Nội | 001093034916 | XVI25TS.2739 | Tài sản |
226 | 0591 | Phạm Thanh Ngọc | 26/05/1977 | Nữ | Hà Nội | 001177009779 | XVI25TS.2740 | Tài sản |
227 | 0592 | Phạm Trần Ánh Ngọc | 06/9/1993 | Nữ | Thừa Thiên Huế | 046193003865 | XVI25TS.2741 | Tài sản |
228 | 0593 | Trần Thanh Ngọc | 3/8/1996 | Nữ | Hà Nội | 001196025987 | XVI25TS.2742 | Tài sản |
229 | 0597 | Nguyễn Ngọc Nguyên | 24/3/1995 | Nam | Thừa Thiên Huế | 046095014651 | XVI25TS.2743 | Tài sản |
230 | 0598 | Nguyễn Thị Hồng Nguyên | 6/4/1999 | Nữ | Bến Tre | 083199005638 | XVI25TS.2744 | Tài sản |
231 | 0599 | Tôn Nữ Thảo Nguyên | 25/06/1999 | Nữ | Bình Phước | 070199004701 | XVI25DN.2745 | Doanh nghiệp |
232 | 0603 | Lê Thị Nguyệt | 11/10/1992 | Nữ | Thanh Hóa | 038192045178 | XVI25TS.2746 | Tài sản |
233 | 0604 | Nguyễn Thị Xuân Nguyệt | 04/02/1991 | Nữ | Hồ Chí Minh | 079191000345 | XVI25TS.2747 | Tài sản |
234 | 0606 | Trần Thị Qúy Nhạn | 11/3/1996 | Nữ | Quang Nam | 049196009738 | XVI25TS.2748 | Tài sản |
235 | 0607 | Nguyễn Thành Nhân | 08/11/1995 | Nam | Hồ Chí Minh | 079095022925 | XVI25TS.2749 | Tài sản |
236 | 0608 | Nguyễn Văn Nhân | 18/12/1994 | Nam | Nghệ An | 062094005453 | XVI25DN.2750 | Doanh nghiệp |
237 | 0610 | Võ Thành Nhân | 9/6/1989 | Nam | Long An | 080089012046 | XVI25TS.2751 | Tài sản |
238 | 0618 | Hoàng Thị Nhung | 25/10/1988 | Nữ | Hà Nội | 001188008623 | XVI25TS.2752 | Tài sản |
239 | 0619 | Lê Hồng Nhung | 10/06/1994 | Nữ | Phú Thọ | 025194009437 | XVI25TS.2753 | Tài sản |
240 | 0620 | Lê Thị Tuyết Nhung | 28/05/1997 | Nữ | Thừa Thiên Huế | 075197000046 | XVI25TS.2754 | Tài sản |
241 | 0621 | Nguyễn Thúy Nhung | 24/05/1994 | Nữ | Khánh Hòa | 056194002058 | XVI25DN.2755 | Doanh nghiệp |
242 | 0622 | Thái Thị Ánh Nhung | 31/08/1987 | Nữ | Quảng Nam | 048187002864 | XVI25TS.2756 | Tài sản |
243 | 0623 | Trần Thị Hồng Nhung | 30/3/1994 | Nữ | Thái Bình | 019194007172 | XVI25TS.2757 | Tài sản |
244 | 0625 | Huỳnh Tấn Nhựt | 20/05/1993 | Nam | Quảng Ngãi | 051093008030 | XVI25TS.2758 | Tài sản |
245 | 0626 | Võ Minh Nhựt | 25/11/1999 | Nam | Quảng Nam | 049099013410 | XVI25TS.2759 | Tài sản |
246 | 0628 | Nguyễn Thị Oanh | 20/12/1997 | Nữ | Thanh Hóa | 038197022718 | XVI25DN.2760 | Doanh nghiệp |
247 | 0631 | Đoàn Quang Phi | 18/09/1994 | Nam | Quảng Trị | 068094008583 | XVI25TS.2761 | Tài sản |
248 | 0635 | Phan Thanh Phong | 10/11/1986 | Nam | Bến Tre | 083086002909 | XVI25TS.2762 | Tài sản |
249 | 0637 | Trần Hồng Phong | 29/8/1993 | Nam | Nam Định | 036093040844 | XVI25TS.2763 | Tài sản |
250 | 0638 | Trần Lưu Phong | 18/08/1992 | Nam | Phú Thọ | 025092000004 | XVI25TS.2764 | Tài sản |
251 | 0640 | Đào Trọng Phú | 21/12/1988 | Nam | Hà Tĩnh | 042088014168 | XVI25TS.2765 | Tài sản |
252 | 0645 | Trần Minh Phúc | 01/10/1997 | Nam | Phú Thọ | 026097007401 | XVI25TS.2766 | Tài sản |
253 | 0646 | Bùi Hồng Phúc | 03/04/1997 | Nam | Ninh Bình | 037097000008 | XVI25TS.2767 | Tài sản |
254 | 0647 | Nguyễn Thành Phước | 07/03/1995 | Nam | Quảng Nam | 070095003572 | XVI25TS.2768 | Tài sản |
255 | 0648 | Nguyễn Văn Phước | 09/05/1993 | Nam | Quảng Nam | 049093005748 | XVI25TS.2769 | Tài sản |
256 | 0653 | Lê Nguyễn Quế Phương | 14/4/1980 | Nữ | Phú Yên | 054180010867 | XVI25DN.2770 | Doanh nghiệp |
257 | 0655 | Nguyễn Mai Phương | 25/08/1981 | Nữ | Hà Tĩnh | 001181030235 | XVI25TS.2771 | Tài sản |
258 | 0656 | Nguyễn Thế Phương | 10/10/1990 | Nam | Quảng Trị | 045090005109 | XVI25TS.2772 | Tài sản |
259 | 0660 | Nguyễn Thị Mai Phương | 09/4/1992 | Nữ | Nghệ An | 075192013076 | XVI25TS.2773 | Tài sản |
260 | 0663 | Phạm Thị Mỹ Phương | 14/8/1992 | Nữ | Ha Tĩnh | 066192016017 | XVI25TS.2774 | Tài sản |
261 | 0671 | Trịnh Thị Hồng Phượng | 15/11/1994 | Nữ | Nam Định | 036194007704 | XVI25TS.2775 | Tài sản |
262 | 0672 | Nguyễn Tài Quý | 20/09/1990 | Nam | Thanh Hóa | 038090012193 | XVI25TS.2776 | Tài sản |
263 | 0678 | Nguyễn Minh Quang | 11/3/1998 | Nam | Hà Nội | 001098004621 | XVI25TS.2777 | Tài sản |
264 | 0680 | Nhữ Ngọc Quang | 21/01/1989 | Nam | Hà Nam | 038089005979 | XVI25DN.2778 | Doanh nghiệp |
265 | 0683 | Đỗ Trọng Quân | 11/03/1990 | Nam | Vĩnh Phúc | 026090000193 | XVI25TS.2779 | Tài sản |
266 | 0686 | Nguyễn Nhật Quân | 24/4/1993 | Nam | Phú Yên | 054093006629 | XVI25DN.2780 | Doanh nghiệp |
267 | 0688 | Trần Nguyên Quế | 29/3/1980 | Nam | Quảng Ngãi | 051080009075 | XVI25TS.2781 | Tài sản |
268 | 0692 | Phạm Ngọc Quý | 10/10/1991 | Nam | Nghệ An | 040091032907 | XVI25TS.2782 | Tài sản |
269 | 0694 | Lý Thị Ngọc Quyền | 01/11/1988 | Nữ | Bình Định | 052188015282 | XVI25TS.2783 | Tài sản |
270 | 0696 | Lương Đình Quyền | 01/07/1987 | Nam | Lạng Sơn | 020087006742 | XVI25TS.2784 | Tài sản |
271 | 0697 | Phạm Duy Quyền | 27/09/1990 | Nam | Hà Nội | 068090003882 | XVỈ25TS.2785 | Tài sản |
272 | 0698 | Vũ Ngọc Quyết | 06/03/1988 | Nam | Thái Bình | 034088020169 | XVI25TS.2786 | Tài sản |
273 | 0703 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 16/04/1990 | Nữ | Bình Định | 052190014178 | XVI25TS.2787 | Tài sản |
274 | 0704 | Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh | 02/08/1999 | Nữ | Nghệ An | 066199015161 | XVI25TS.2788 | Tài sản |
275 | 0708 | Nguyễn Tấn Sang | 23/12/1996 | Nam | Tiền Giang | 082096003178 | XVI25TS.2789 | Tài sản |
276 | 0710 | Phan Văn Sáng | 24/1/1999 | Nam | Hải Phòng | 031099003603 | XVI25TS.2790 | Tài sản |
277 | 0711 | Vũ Xuân Sáng | 23/11/1995 | Nam | Nam Định | 036095009390 | XVI25TS.2791 | Tài sản |
278 | 0713 | Bùi Thị Sắc | 12/04/1994 | Nữ | Hà Nội | 001194031232 | XVI25TS.2792 | Tài sản |
279 | 0717 | Đoàn Nhừ Sơn | 12/4/1982 | Nam | Hưng Yên | 001082001339 | XVI25TS.2793 | Tài sản |
280 | 0719 | Nguyễn Giang Sơn | 2/9/1993 | Nam | Bến Tre | 083093003888 | XVI25TS.2794 | Tài sản |
281 | 0721 | Nguyễn Hồng Sơn | 08/10/2001 | Nam | Tây Ninh | 072201000962 | XVI25TS.2795 | Tài sản |
282 | 0729 | Lê Văn Tài | 30/10/1988 | Nam | Hà Tĩnh | 042088006824 | XVI25TS.2796 | Tài sản |
283 | 0735 | Tạ Quang Tài | 08/4/1994 | Nam | Quảng Trị | 045094008797 | XVI25TS.2797 | Tài sản |
284 | 0736 | Cù Thị Thanh Tâm | 28/9/1971 | Nữ | Quảng Ngãi | 038171013102 | XVI25TS.2798 | Tài sản |
285 | 0740 | Ngô Hữu Tâm | 12/05/1977 | Nam | Trà Vinh | 084077013708 | XVI25DN.2799 | Doanh nghiệp |
286 | 0744 | Nguyễn Duy Tân | 3/9/1993 | Nam | Hà Nội | 017093005233 | XVI25TS.2800 | Tài sản |
287 | 0746 | Nguyễn Ngọc Tân | 10/10/1992 | Nam | Thanh Hóa | 038092017881 | XVI25TS.2801 | Tài sản |
288 | 0747 | Nguyễn Thúc Tân | 23/04/1979 | Nam | Ninh Thuận | 060079012754 | XVI25TS.2802 | Tài sản |
289 | 0750 | Lê Anh Tiên | 05/8/1988 | Nam | Bình Định | 052088012941 | XVI25TS.2803 | Tài sản |
290 | 0752 | Đồng Phương Tiến | 30/09/1990 | Nam | Quảng Ngãi | 068090004213 | XVI25TS.2804 | Tài sản |
291 | 0753 | Lê Văn Tiến | 30/4/1985 | Nam | Thanh Hóa | 038085000682 | XVI25TS.2805 | Tài sản |
292 | 0755 | Phạm Hữu Việt Tiến | 07/05/1996 | Nam | Thái Bình | 031096017825 | XVI25DN.2806 | Doanh nghiệp |
293 | 0760 | Nguyễn Văn Tín | 08/04/1992 | Nam | Phú Yên | 054092012782 | XVI25TS.2807 | Tài sản |
294 | 0763 | Cao Ngọc Toàn | 20/12/1989 | Nam | Hà Nội | 001089002092 | XVI25TS.2808 | Tài sản |
295 | 0764 | Hoàng Thế Toàn | 08/10/1978 | Nam | Nam Định | 036078003661 | XVI25TS.2809 | Tài sản |
296 | 0766 | Lê Khắc Toàn | 14/03/1998 | Nam | Hải Dương | 030098002852 | XVI25DN.2810 | Doanh nghiệp |
297 | 0768 | Vũ Văn Toàn | 17/07/1991 | Nam | Nam Định | 036091022963 | XVI25TS.2811 | Tài sản |
298 | 0775 | Trần Anh Tú | 01/01/1985 | Nam | Hà Nam | 031085005044 | XVI25TS.2812 | Tài sản |
299 | 0779 | Bùi Minh Tuấn | 06/01/1982 | Nam | Quảng Ngãi | 051082000566 | XVI25TS.2813 | Tài sản |
300 | 0784 | Hồ Anh Tuấn | 20/10/1991 | Nam | Nghệ An | 040091030285 | XVI25TS.2814 | Tài sản |
301 | 0786 | Lê Anh Tuấn | 06/07/1977 | Nam | Thanh Hóa | 001077024896 | XVI25DN.2815 | Doanh nghiệp |
302 | 0787 | Lê Mạnh Tuấn | 10/11/1993 | Nam | Thanh Hóa | 038093045070 | XVI25TS.2816 | Tài sản |
303 | 0791 | Nguyễn Anh Tuấn | 04/02/1995 | Nam | Hưng Yên | 033095007901 | XVI25TS.2817 | Tài sản |
304 | 0794 | Phạm Đức Tuấn | 05/8/1990 | Nam | Điện Biên | 011090005338 | XVI25TS.2818 | Tài sản |
305 | 0795 | Phạm Nguyễn Hoàng Anh | 05/01/1991 | Nam | Vĩnh Long | 079091007128 | XVI25TS.2819 | Tài sản |
306 | 0796 | Phan Anh Tuấn | 19/09/1984 | Nam | Nghệ An | 040084009810 | XVI25TS.2820 | Tài sản |
307 | 0799 | Nguyễn Cảnh Tùng | 25/07/1993 | Nam | Nghệ An | 040093000237 | XVI25TS.2821 | Tài sản |
308 | 0800 | Nguyễn Cao Thanh Tùng | 9/10/1990 | Nam | Hòa Bình | 001090055117 | XVI25DN.2822 | Doanh nghiệp |
309 | 0803 | Nguyễn Thanh Tùng | 19/6/1992 | Nam | Hải Dương | 030092020243 | XVI25DN.2823 | Doanh nghiệp |
310 | 0805 | Nguyễn Thanh Tùng | 18/09/1993 | Nam | Thanh Hóa | 031093016690 | XVI25TS.2824 | Tài sản |
311 | 0806 | Phạm Thừa Tùng | 26/08/1981 | Nam | Hà Nội | 001081018483 | XVI25TS.2825 | Tài sản |
312 | 0809 | Trần Xuân Tùng | 18/4/1993 | Nam | Nam Định | 036093009558 | XVI25TS.2826 | Tài sản |
313 | 0812 | Lê Anh Tuyền | 3/11/1982 | Nữ | Vĩnh Long | 086182011115 | XVI25TS.2827 | Tài sản |
314 | 0814 | Trương Thị Tuyền | 18/09/1992 | Nữ | Quảng Nam | 066192015235 | XVI25TS.2828 | Tài sản |
315 | 0815 | Lê Thị Kim Tuyến | 16/07/1993 | Nữ | An Giang | 089193021292 | XVI25TS.2829 | Tài sản |
316 | 0816 | Ngô Thị Tuyến | 13/02/1986 | Nữ | Bắc Giang | 024186020078 | XVI25TS.2830 | Tài sản |
317 | 0818 | Phùng Quốc Tuyến | 17/05/1990 | Nam | Phú Thọ | 025090011588 | XVI25DN.2831 | Doanh nghiệp |
318 | 0820 | Nguyễn Quỳnh Ánh Tuyết | 08/06/2000 | Nữ | Vĩnh Phúc | 070300005394 | XVI25TS.2832 | Tài sản |
319 | 0821 | Nguyễn Hữu Tường | 13/11/1989 | Nam | Vĩnh Long | 086089014075 | XVI25TS.2833 | Tài sản |
320 | 0822 | Trần Văn Ty | 26/12/1992 | Nam | Bình Định | 052092015194 | XVI25TS.2834 | Tài sản |
321 | 0823 | Võ Công Ty | 18/9/1997 | Nam | Long An | 083097011110 | XVI25TS.2835 | Tài sản |
322 | 0825 | Huỳnh Tấn Thanh | 02/01/1989 | Nam | Phú Yên | 054089000031 | XVI25TS.2836 | Tài sản |
323 | 0826 | Lê Thị Thanh Thanh | 18/08/1996 | Nữ | Thanh Hóa | 092196010484 | XVI25TS.2837 | Tài sản |
324 | 0827 | Nguyễn Chí Thanh | 25/11/1995 | Nam | Long An | 080095008828 | XVI25TS.2838 | Tài sản |
325 | 0828 | Nguyễn Văn Thanh | 27/02/1993 | Nam | Bắc Ninh | 027093001698 | XVI25TS.2839 | Tài sản |
326 | 0832 | Châu Văn Thành | 11/07/1994 | Nam | Quảng Bình | 044094003583 | XVI25TS.2840 | Tài sản |
327 | 0836 | Nguyễn Đức Thành | 03/02/1992 | Nam | Nghệ An | 040092000404 | XVI25TS.2841 | Tài sản |
328 | 0837 | Nguyễn Tiến Thành | 31/8/1981 | Nam | Bắc Ninh | 008081007441 | XVI25TS.2842 | Tài sản |
329 | 0838 | Nguyễn Tiến Thành | 01/12/1998 | Nam | Bắc Giang | 024098010112 | XVI25TS.2843 | Tài sản |
330 | 0841 | Nguyễn Trung Thành | 09/12/1991 | Nam | Hưng Yên | 030091005958 | XVI25DN.2844 | Doanh nghiệp |
331 | 0847 | Đinh Nhật Linh Thảo | 19/10/1997 | Nữ | Hải Dương | 030197006857 | XVI25TS.2845 | Tài sản |
332 | 0849 | Hà Thị Thảo | 11/1/1995 | Nữ | Yên Bái | 015195008210 | XVI25TS.2846 | Tài sản |
333 | 0851 | Nguyễn Thu Thảo | 23/11/1990 | Nữ | Hà Nội | 001190047298 | XVI25TS.2847 | Tài sản |
334 | 0852 | Tạ Thị Thảo | 24/5/1986 | Nữ | Thái Bình | 010186000076 | XVI25DN.2848 | Doanh nghiệp |
335 | 0853 | Trần Hạnh Thảo | 11/9/1991 | Nữ | Quảng Trị | 056191009020 | XVI25TS.2849 | Tài sản |
336 | 0854 | Trần Thị Minh Thảo | 12/12/1986 | Nữ | Bình Thuận | 060186001024 | XVI25TS.2850 | Tài sản |
337 | 0855 | Trần Thị Thanh Thảo | 13/01/1989 | Nữ | Bình Định | 052189017553 | XVI25TS.2851 | Tài sản |
338 | 0858 | Bùi Đức 'Phang | 23/1 1/1988 | Nam | Ninh Bình | 037088010087 | XVI25TS.2852 | Tài sản |
339 | 0859 | Đặng l ien Thang | 10/09/1998 | Nam | Thái Bình | 034098005239 | XVI25TS.2853 | Tài sản |
340 | 0865 | Chu Văn Thấm | 10/09/1992 | Nam | Thái Bình | 034092007473 | XVI25TS.2854 | Tài sản |
341 | 0867 | Nguyễn Đình Thi | 25/12/1990 | Nam | Long An | 080090011206 | XVI25TS.2855 | Tài sản |
342 | 0869 | Ong Gia Thiên | 07/09/1993 | Nam | Kiên Giang | 091093019890 | XVI25TS.2856 | Tài sản |
343 | 0871 | Lê Ngọc Thiện | 28/04/1993 | Nam | Quảng Ngãi | 079093034445 | XVI25TS.2857 | Tài sản |
344 | 0875 | Dương Văn Thiệu | 01/5/1984 | Nam | Bắc Giang | 024084005995 | XVI25TS.2858 | Tài sản |
345 | 0876 | Lê Tiến Thịnh | 01/12/2001 | Nam | Long An | 080201001608 | XVI25TS.2859 | Tài sản |
346 | 0877 | Dương Văn Thọ | 19/11/1999 | Nam | Hà Nội | 001099012197 | XVI25TS.2860 | Tài sản |
347 | 0878 | Đoàn Văn Thọ | 29/09/1982 | Nam | Hà Tĩnh | 042082000388 | XVI25TS.2861 | Tài sản |
348 | 0880 | Nguyễn Thị Thơ | 25/12/1980 | Nữ | Bình Định | 052180013218 | XVI25TS.2862 | Tài sản |
349 | 0881 | Nguyễn Thị Hoàng Thơ | 26/11/2000 | Nữ | Đồng Tháp | 087300010253 | XVI25TS.2863 | Tài sản |
350 | 0883 | Nguyễn Phương Thu | 03/08/1999 | Nữ | Thái Nguyên | 019199008749 | XVI25TS.2864 | Tài sản |
351 | 0884 | Nguyễn Thị Thu | 26/12/1989 | Nữ | Bắc Ninh | 027189007845 | XVI25TS.2865 | Tài sản |
352 | 0885 | Nguyễn Thị Thu | 11/09/2000 | Nữ | Hải Dương | 030300001381 | XVI25TS.2866 | Tài sản |
353 | 0886 | Nguyễn Thị Xuân Thu | 10/09/2001 | Nữ | Hưng Yên | 033301003215 | XVI25TS.2867 | Tài sản |
354 | 0889 | Nguyễn Lê Hoàng Thuận | 17/12/1994 | Nam | Bình Định | 052094020771 | XVI25DN.2868 | Doanh nghiệp |
355 | 0890 | Đinh Thu Thuỷ | 08/11/1991 | Nữ | Cao Bằng | 004191006534 | XVI25TS.2869 | Tài sản |
356 | 0892 | Đồng Thị Thùy | 08/12/1988 | Nữ | Thái Bình | 034188016220 | XVI25DN.2870 | Doanh nghiệp |
357 | 0895 | Đỗ Thị Thủy | 28/10/1993 | Nữ | Hà Nam | 035193003098 | XVI25TS.2871 | Tài sản |
358 | 0896 | Đỗ Thị Phương Thủy | 19/06/2000 | Nữ | Hà Nội | 001300015790 | XVI25TS.2872 | Tài sản |
359 | 0899 | Hà Thị Thanh Thúy | 3/11/1989 | Nữ | Hải Dương | 079189015290 | XVI25TS.2873 | Tài sản |
360 | 0902 | Nguyễn Thị Phương Thúy | 28/4/1993 | Nữ | Hà Nội | 001193000332 | XVI25TS.2874 | Tài sản |
361 | 0905 | Đỗ Thị Ái Thụy | 27/10/1997 | Nữ | Quảng Ngãi | 051197000200 | XVI25TS.2875 | Tài sản |
362 | 0906 | Huỳnh Thị Thuyền | 01/12/1988 | Nữ | Quảng Nam | 066188010650 | XVI25TS.2876 | Tài sản |
363 | 0914 | Nông Thị Thương | 10/12/1994 | Nữ | Cao Bằng | 004194005588 | XVI25TS.2877 | Tài sản |
364 | 0917 | Nguyễn Mạnh Thường | 17/08/1986 | Nam | Hà Nam | 035086001644 | XVI25TS.2878 | Tài sản |
365 | 0920 | Nguyễn Minh Trà | 29/08/1985 | Nam | Quảng Ngãi | 051085009737 | XVI25TS.2879 | Tài sản |
366 | 0921 | Trần Thị Thu Trà | 17/05/2000 | Nữ | Hưng Yên | 033300006589 | XVI25TS.2880 | Tài sản |
367 | 0922 | Cao Thị Thùy Trang | 23/05/1999 | Nữ | Thanh Hóa | 038199029240 | XVI25TS.2881 | Tài sản |
368 | 0923 | Dương Thị Như Trang | 21/8/1991 | Nữ | Quảng Trị | 066191000818 | XVI25TS.2882 | Tài sản |
369 | 0924 | Hoàng Thị Minh Trang | 20/01/1998 | Nữ | Bắc Giang | 024198001157 | XVI25TS.2883 | Tài sản |
370 | 0925 | Lê Thị Trang | 03/08/1996 | Nữ | Thanh Hóa | 038196003329 | XVI25DN.2884 | Doanh nghiệp |
371 | 0926 | Ninh Hoàng Thanh Trang | 21/03/2001 | Nữ | Quảng Ngãi | 079301014530 | XVI25TS.2885 | Tài sản |
372 | 0927 | Nguyễn Minh Trang | 8/12/1993 | Nữ | Hải Phòng | 031193007727 | XVI25DN.2886 | Doanh nghiệp |
373 | 0929 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 09/07/1996 | Nữ | Nghệ An | 040196004491 | XVI25TS.2887 | Tài sản |
374 | 0932 | Phạm Thị Trang | 25/06/2000 | Nữ | Thanh Hóa | 038300006847 | XVI25TS.2888 | Tài sản |
375 | 0933 | Phạm Thị Huyền Trang | 01/12/1993 | Nữ | Thanh Hóa | 038193010946 | XVI25TS.2889 | Tài sản |
376 | 0934 | Phạm Thị Thu Trang | 29/04/1987 | Nữ | Thái Bình | 019187000113 | XVI25TS.2890 | Tài sản |
377 | 0937 | Trần Thị Hà Trang | 09/10/1997 | Nữ | Thái Nguyên | 019197002479 | XVI25TS.2891 | Tài sản |
378 | 0938 | Trần Thị Huyền Trang | 06/10/1997 | Nữ | Hà linh | 022197002123 | XVI25DN.2892 | Doanh nghiệp |
379 | 0942 | Lê Thị Bảo Trâm | 03/03/1994 | Nữ | Bến Tre | 083194011770 | XVI25TS.2893 | Tài sản |
380 | 0943 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 26/6/1994 | Nữ | Quảng Ngãi | 051194014031 | XVI25TS.2894 | Tài sản |
381 | 0944 | Trần Anh Trâm | 01/6/1993 | Nữ | Quảng Ngãi | 051193018297 | XVI25TS.2895 | Tài sản |
382 | 0945 | Trương Thị Mai Trâm | 25/12/1992 | Nữ | Long An | 080192000240 | XVI25TS.2896 | Tài sản |
383 | 0946 | Đoàn Nguyễn Huyền Trân | 26/01/1995 | Nữ | Phú Yên | 054195008253 | XVI25TS.2897 | Tài sản |
384 | 0947 | Hồ Thị Linh Tri | 07/05/1994 | Nữ | Quảng Trị | 045194000880 | XVI25DN.2898 | Doanh nghiệp |
385 | 0948 | Nguyễn Bá Trị | 16/07/1973 | Nam | Đồng Nai | 075073000179 | XVI25TS.2899 | Tài sản |
386 | 0949 | Phạm Thị Thúy Trinh | 24/11/1995 | Nữ | Nam Định | 036195003770 | XVI25TS.2900 | Tài sản |
387 | 0950 | Lê Minh Trình | 15/10/1990 | Nam | Nghệ An | 066090016469 | XVI25TS.2901 | Tài sản |
388 | 0953 | Lương Đỗ Trọng | 13/05/1995 | Nam | Thanh Hóa | 038095020602 | XVI25TS.2902 | Tài sản |
389 | 0954 | Nguyễn Thanh Trọng | 07/05/1987 | Nam | Đà Nẵng | 048087004013 | XVI25TS.2903 | Tài sản |
390 | 0955 | Nguyễn Thành Trọng | 02/04/1999 | Nam | Long An | 080099008973 | XVI25TS.2904 | Tài sản |
391 | 0956 | Huỳnh Phạm Ngọc Trung | 12/06/1978 | Nam | Quảng Nam | 048078005883 | XVI25TS.2905 | Tài sản |
392 | 0957 | Lâm Quốc Trung | 17/01/1989 | Nam | Long An | 080089000382 | XVI25TS.2906 | Tài sản |
393 | 0961 | Phan Văn Toàn Trung | 29/03/1984 | Nam | Quảng Nam | 049084010790 | XVI25TS.2907 | Tài sản |
394 | 0966 | Ôn Quang Trường | 24/9/1996 | Nam | Long An | 080096010459 | XVI25TS.2908 | Tài sản |
395 | 0967 | Nguyễn Thụy Tú Uyên | 08/01/1988 | Nữ | Nam Định | 075188023368 | XVI25TS.2909 | Tài sản |
396 | 0969 | Lương Hồng Vân | 27/6/1990 | Nữ | Hải Phòng | 031190010308 | XVI25TS.2910 | Tài sản |
397 | 0970 | Lưu Thị Thùy Vân | 29/07/1998 | Nữ | Hưng Yên | 033198007136 | XVI25DN.2911 | Doanh nghiệp |
398 | 0973 | Phạm Thị Vân | 27/11/1991 | Nữ | Nam Định | 036191003049 | XVI25TS.2912 | Tài sản |
399 | 0975 | Phan Thị Vân | 26/11/1996 | Nữ | Nghệ An | 040196003531 | XVI25TS.2913 | Tài sản |
400 | 0976 | Vũ Thị Vân | 03/09/1987 | Nữ | Thái Bình | 034187020417 | XVI25TS.2914 | Tài sản |
401 | 0979 | Lê Quốc Việt | 12/04/1979 | Nam | Long An | 080079005218 | XVI25TS.2915 | Tài sản |
402 | 0982 | Bùi Ngọc Vinh | 27/08/1995 | Nam | Phú Thọ | 025095009514 | XVI25TS.2916 | Tài sản |
403 | 0992 | Đào Nguyên Vũ | 21/10/1967 | Nam | Bình Thuận | 060067000064 | XVI25TS.2917 | Tài sản |
404 | 0994 | Lê Anh Vũ | 29/10/1996 | Nam | Phú Thọ | 010096003287 | XVI25TS.2918 | Tài sản |
405 | 1000 | Hoàng Lê Tường Vy | 01/01/2002 | Nữ | Quảng Trị | 045302003376 | XVI25TS.2919 | Tài sản |
406 | 1001 | Lê Nguyễn Ý Vy | 03/8/1997 | Nữ | Quảng Ngãi | 046197000069 | XVI25TS.2920 | Tài sản |
407 | 1002 | Trần Lô Hà Vy | 01/04/1996 | Nữ | Bắc Giang | 077196001026 | XVI25DN.2921 | Doanh nghiệp |
408 | 1004 | Dương Thị Thanh Xuân | 02/02/1998 | Nữ | Quảng Ninh | 022198005320 | XVI25DN.2922 | Doanh nghiệp |
409 | 1006 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 09/11/1996 | Nữ | Nam Định | 036196018963 | XVI25DN.2923 | Doanh nghiệp |
410 | 1009 | Thạch Xuân | 09/07/1993 | Nam | Trà Vinh | 084093003750 | XVI25TS.2924 | Tài sản |
411 | 1010 | Hà Hồng Yến | 10/04/1994 | Nữ | Bình Định | 052194017912 | XVI25DN.2925 | Doanh nghiệp |
412 | 1012 | Nguyễn Thị Yến | 13/08/1993 | Nữ | Hải Dương | 030193002030 | XVI25TS.2926 | Tài sản |
Danh sách gồm 412 Thẩm định viên./.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem Văn bản gốc.
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây