Thông tư 14/2023/TT-BTC hướng dẫn kế toán áp dụng đối với Ngân hàng Phát triển Việt Nam
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
BỘ TÀI CHÍNH Số: 14/2023/TT-BTC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 07 tháng 03 năm 2023 |
Căn cứ Luật kế toán số 88/2015/QH13 ngày 20/11/2015;
Căn cứ Luật Các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 ngày 16/06/2010; Luật số 17/2017/QH14 sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12;
Căn cứ Nghị định số 174/2016/NĐ-CP ngày 30/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật kế toán;
Căn cứ Nghị định số 46/2021/NĐ-CP ngày 31/3/2021 của Chính phủ về chế độ quản lý tài chính và đánh giá hiệu quả đối với Ngân hàng Phát triển Việt Nam;
Căn cứ Nghị định số 87/2017/NĐ-CP ngày 26/07/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục quản lý, giám sát kế toán, kiểm toán;
Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư hướng dẫn kế toán áp dụng đối với Ngân hàng Phát triển Việt Nam,
QUY ĐỊNH CHUNG
Đối tượng áp dụng của Thông tư này bao gồm:
QUY ĐỊNH CỤ THỂ
- Sửa tên tài khoản cấp I “10- Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý” thành “10- Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ”;
- Sửa tên tài khoản cấp II “387- Tài sản thay thế cho việc thực hiện nghĩa vụ của bên bảo đảm đã chuyển quyền sở hữu cho tổ chức tín dụng chờ xử lý” thành “387- Tài sản bảo đảm nhận thay thế cho việc thực hiện nghĩa vụ của bên bảo đảm đã chuyển quyền sở hữu cho NHPT chờ xử lý”;
- Sửa tên tài khoản cấp I “43- Tổ chức tín dụng phát hành giấy tờ có giá” thành “43- NHPT phát hành giấy tờ có giá”;
- Sửa tên các tài khoản cấp II “462- Các khoản phải trả cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng” thành “462- Các khoản phải trả cho cán bộ, nhân viên NHPT; “466- Các khoản phải trả từ các giao dịch nội bộ hệ thống tổ chức tín dụng” thành “466- Các khoản phải trả từ các giao dịch nội bộ hệ thống NHPT”;
- Sửa tên tài khoản cấp III “4844- Quỹ thưởng Ban quản lý điều hành” thành “4844- Quỹ thưởng Người Quản lý, Ban Kiểm soát”;
- Sửa tên tài khoản cấp I “60- Vốn của tổ chức tín dụng” thành “60- Vốn của NHPT”;
- Sửa tên tài khoản cấp I “61- Quỹ của tổ chức tín dụng” thành “61- Quỹ của NHPT”;
- Sửa tên tài khoản cấp I “69- Lợi nhuận chưa phân phối” thành “69- Kết quả hoạt động chưa phân phối”;
- Sửa tên tài khoản cấp I “70- Thu nhập từ hoạt động tín dụng” thành “70- Thu nhập từ hoạt động nghiệp vụ”;
- Sửa tên tài khoản cấp I “80- Chi phí hoạt động tín dụng” thành “80- Chi phí hoạt động nghiệp vụ”;
- Sửa tên các tài khoản cấp II “856- Chi ăn ca cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng” thành “856- Chi ăn ca cho cán bộ, nhân viên NHPT”; “857- Chi y tế cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng” thành “857- Chi y tế cho cán bộ, nhân viên NHPT”; “859- Chi khác cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng” thành “859- Chi khác cho cán bộ, nhân viên NHPT”;
- Sửa tên tài khoản cấp II “868- Chi về các hoạt động đoàn thể của tổ chức tín dụng” thành “868- Chi về các hoạt động đoàn thể của NHPT”;
- Sửa tên tài khoản cấp III “8695- Chi phí cho việc kiểm toán, thanh tra, kiểm tra hoạt động tổ chức tín dụng” thành “8695- Chi phí cho việc kiểm toán, thanh tra, kiểm tra hoạt động của NHPT”;
- Sửa tên tài khoản cấp I “88- Chi phí dự phòng, bảo toàn và bảo hiểm tiền gửi của khách hàng” thành “88- Chi phí dự phòng”;
- Sửa tên tài khoản cấp I “96- Các giấy tờ có giá của tổ chức tín dụng phát hành” thành “96- Các giấy tờ có giá của NHPT phát hành”;
- Sửa tên tài khoản cấp II “998- Tài sản, giấy tờ có giá của tổ chức tín dụng thế chấp, cầm cố” thành “998- Tài sản, giấy tờ có giá của NHPT thế chấp, cầm cố”.
- Báo cáo tình hình tài chính | Mẫu số B01 - NHPT |
- Báo cáo kết quả hoạt động | Mẫu số B02 - NHPT |
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ | Mẫu số B03 - NHPT |
- Thuyết minh báo cáo tài chính | Mẫu số B04 - NHPT |
- Báo cáo tình hình tài chính giữa niên độ | Mẫu số B01a - NHPT |
- Báo cáo kết quả hoạt động giữa niên độ | Mẫu số B02a - NHPT |
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ giữa niên độ | Mẫu số B03a - NHPT |
- Thuyết minh báo cáo tài chính chọn lọc | Mẫu số B04a - NHPT |
- Báo cáo tình hình tài chính hợp nhất | Mẫu số B01 - NHPT/HN |
- Báo cáo kết quả hoạt động hợp nhất | Mẫu số B02 - NHPT/HN |
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất | Mẫu số B03 - NHPT/HN |
- Thuyết minh báo cáo tài chính hợp nhất | Mẫu số B04 - NHPT/HN |
ĐIỀU KHOẢN THI HÀNH
Nơi nhận: - Thủ tướng Chính phủ, các Phó TTCP; - Văn phòng TW và các ban của Đảng; - Văn phòng Tổng Bí thư; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Văn phòng Quốc hội; - Tòa án nhân dân tối cao; - Viện Kiểm sát nhân dân tối cao; - Kiểm toán Nhà nước; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - HĐND, UBND các Tỉnh, TP trực thuộc Trung ương; - Sở Tài chính, Cục Thuế các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương; - Cục kiểm tra văn bản QPPL(Bộ Tư pháp); - Công báo; - Cổng thông tin điện tử của Chính phủ; - Cổng thông tin điện tử của Bộ Tài chính; - Các đơn vị thuộc Bộ Tài chính; - Lưu VT, Cục QLKT (90b). |
KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG
Võ Thành Hưng |
Phụ lục I
A. DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 14/2023/TT-BTC ngày 07 tháng 03 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
________________________
TT |
SỐ HIỆU TÀI KHOẢN |
TÊN TÀI KHOẢN |
Ghi chú |
||
|
Cấp I |
Cấp II |
Cấp III |
|
|
|
|
|
|
Loại 1: Vốn khả dụng và các khoản đầu tư |
|
|
10 |
|
|
Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ |
|
|
|
101 |
|
Tiền mặt bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
1011 |
Tiền mặt tại đơn vị |
|
|
|
|
1012 |
Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo sổ |
|
|
|
|
1013 |
Tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý |
|
|
|
|
1019 |
Tiền mặt đang vận chuyển |
|
|
|
103 |
|
Tiền mặt ngoại tệ |
|
|
|
|
1031 |
Ngoại tệ tại đơn vị |
|
|
|
|
1032 |
Ngoại tệ tại đơn vị hạch toán báo sổ |
|
|
|
|
1033 |
Ngoại tệ gửi đi nhờ tiêu thụ |
|
|
|
|
1039 |
Ngoại tệ đang vận chuyển |
|
|
|
104 |
|
Chứng từ có giá trị ngoại tệ |
|
|
|
|
1041 |
Chứng từ có giá trị ngoại tệ tại đơn vị |
|
|
|
|
1043 |
Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi nhờ thu |
|
|
|
|
1049 |
Chứng từ có giá trị ngoại tệ đang vận chuyển |
|
|
11 |
|
|
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước |
|
|
|
111 |
|
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
1111 |
Tiền gửi phong tỏa |
|
|
|
|
1113 |
Tiền gửi thanh toán |
|
|
|
|
1116 |
Tiền ký quỹ bảo lãnh |
|
|
|
112 |
|
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
1121 |
Tiền gửi phong tỏa |
|
|
|
|
1123 |
Tiền gửi thanh toán |
|
|
|
|
1126 |
Tiền ký quỹ bảo lãnh |
|
|
13 |
|
|
Tiền gửi tại tổ chức tín dụng khác |
|
|
|
131 |
|
Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
1311 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
|
1312 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
132 |
|
Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
1321 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
|
1322 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
133 |
|
Tiền gửi bằng ngoại tệ ở nước ngoài |
|
|
|
|
1331 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
|
1332 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
|
1333 |
Tiền gửi chuyên dùng |
|
|
|
134 |
|
Tiền gửi bằng đồng Việt Nam ở nước ngoài |
|
|
|
|
1341 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
|
1342 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
|
1343 |
Tiền gửi chuyên dùng |
|
|
|
139 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
|
|
1391 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
|
|
1392 |
Dự phòng chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại 2: Hoạt động tín dụng |
|
|
21 |
|
|
Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước |
|
|
|
211 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
2111 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2112 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
212 |
|
Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
2121 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2122 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
213 |
|
Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
2131 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2132 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
214 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
2141 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2142 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
215 |
|
Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
2151 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2152 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
216 |
|
Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
2161 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2162 |
Nợ quá hạn |
|
|
22 |
|
|
Chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước |
|
|
|
221 |
|
Chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
2211 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2212 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
222 |
|
Chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
2221 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2222 |
Nợ quá hạn |
|
|
24 |
|
|
Trả thay bảo lãnh |
|
|
|
241 |
|
Các khoản trả thay khách hàng bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
242 |
|
Các khoản trả thay khách hàng bằng ngoại tệ |
|
|
25 |
|
|
Cho vay bằng vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay theo ủy quyền |
|
|
|
251 |
|
Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế |
|
|
|
|
2511 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2512 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
252 |
|
Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận của Chính phủ, ủy quyền của Bộ Tài chính |
|
|
|
|
2521 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2522 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
253 |
|
Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận của các tổ chức, cá nhân khác |
|
|
|
|
2531 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2532 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
254 |
|
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế |
|
|
|
|
2541 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2542 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
255 |
|
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của Chính phủ, ủy quyền của Bộ Tài chính |
|
|
|
|
2551 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2552 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
256 |
|
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của các tổ chức, cá nhân khác |
|
|
|
|
2561 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2562 |
Nợ quá hạn |
|
|
26 |
|
|
Tín dụng đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài |
|
|
|
261 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
2611 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2612 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
262 |
|
Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
2621 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2622 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
263 |
|
Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
2631 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2632 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
264 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
2641 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2642 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
265 |
|
Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
2651 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2652 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
266 |
|
Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
2661 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2662 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
267 |
|
Tín dụng khác bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
2671 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2672 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
268 |
|
Tín dụng khác bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
2681 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2682 |
Nợ quá hạn |
|
|
27 |
|
|
Tín dụng khác đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước |
|
|
|
271 |
|
Cho vay vốn đặc biệt |
|
|
|
|
2711 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2712 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
275 |
|
Cấp tín dụng khác |
|
|
|
|
2751 |
Nợ trong hạn |
|
|
|
|
2752 |
Nợ quá hạn |
|
|
28 |
|
|
Các khoản nợ chờ xử lý |
|
|
|
281 |
|
Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ |
|
|
|
|
2812 |
Các khoản nợ chờ xử lý khác đã có tài sản xiết nợ, gán nợ |
|
|
|
282 |
|
Các khoản nợ có tài sản thế chấp liên quan đến vụ án đang chờ xét xử |
|
|
|
283 |
|
Nợ tồn đọng có tài sản bảo đảm |
|
|
|
284 |
|
Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm và không còn đối tượng để thu nợ |
|
|
|
285 |
|
Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm nhưng con nợ còn tồn tại, đang hoạt động |
|
|
29 |
|
|
Nợ cho vay được khoanh |
|
|
|
291 |
|
Nợ được khoanh cho vay ngắn hạn |
|
|
|
292 |
|
Nợ được khoanh cho vay trung hạn |
|
|
|
293 |
|
Nợ được khoanh cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại 3: Tài sản cố định và tài sản Có khác |
|
|
30 |
|
|
Tài sản cố định |
|
|
|
301 |
|
Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
3012 |
Nhà cửa, vật kiến trúc |
|
|
|
|
3013 |
Máy móc, thiết bị |
|
|
|
|
3014 |
Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn |
|
|
|
|
3015 |
Thiết bị, dụng cụ quản lý |
|
|
|
|
3019 |
Tài sản cố định hữu hình khác |
|
|
|
302 |
|
Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
3021 |
Quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
3024 |
Phần mềm máy vi tính |
|
|
|
|
3029 |
Tài sản cố định vô hình khác |
|
|
|
303 |
|
Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
304 |
|
Bất động sản đầu tư |
|
|
|
305 |
|
Hao mòn tài sản cố định |
|
|
|
|
3051 |
Hao mòn tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
3052 |
Hao mòn tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
3053 |
Hao mòn tài sản cố định đi thuê |
|
|
|
|
3054 |
Hao mòn bất động sản đầu tư |
|
|
31 |
|
|
Tài sản khác |
|
|
|
311 |
|
Công cụ, dụng cụ |
|
|
|
313 |
|
Vật liệu |
|
|
32 |
|
|
Xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố định |
|
|
|
321 |
|
Mua sắm tài sản cố định |
|
|
|
322 |
|
Chi phí xây dựng cơ bản |
|
|
|
|
3221 |
Chi phí công trình |
|
|
|
|
3222 |
Vật liệu dùng cho xây dựng cơ bản |
|
|
|
|
3223 |
Chi phí nhân công |
|
|
|
|
3229 |
Chi phí khác |
|
|
|
323 |
|
Sửa chữa tài sản cố định |
|
|
34 |
|
|
Góp vốn, đầu tư dài hạn |
|
|
|
341 |
|
Đầu tư vào công ty con bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
342 |
|
Vốn góp liên doanh bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
3421 |
Vốn góp liên doanh với các tổ chức tín dụng khác |
|
|
|
|
3422 |
Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế |
|
|
|
343 |
|
Đầu tư vào công ty liên kết bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
344 |
|
Đầu tư dài hạn khác bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
345 |
|
Đầu tư vào công ty con bằng ngoại tệ |
|
|
|
346 |
|
Vốn góp liên doanh bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
3461 |
Vốn góp liên doanh với các tổ chức tín dụng khác |
|
|
|
|
3462 |
Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế |
|
|
|
347 |
|
Đầu tư vào công ty liên kết bằng ngoại tệ |
|
|
|
348 |
|
Đầu tư dài hạn khác bằng ngoại tệ |
|
|
|
349 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
35 |
|
|
Các khoản phải thu bên ngoài |
|
|
|
351 |
|
Ký quỹ, thế chấp, cầm cố |
|
|
|
352 |
|
Các khoản tham ô, lợi dụng |
|
|
|
353 |
|
Thanh toán với Ngân sách Nhà nước |
|
|
|
|
3531 |
Tạm ứng nộp Ngân sách Nhà nước |
|
|
|
|
3532 |
Thuế giá trị gia tăng đầu vào |
|
|
|
|
3535 |
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
3539 |
Các khoản chờ Ngân sách Nhà nước thanh toán |
|
|
|
355 |
|
Chi phí xử lý tài sản bảo đảm nợ |
|
|
|
359 |
|
Các khoản khác phải thu |
|
|
|
|
3591 |
Phài thu được phân loại là tài sản có rủi ro tín dụng |
|
|
|
|
3592 |
Phải thu khác |
|
|
|
|
3597 |
Dự phòng rủi ro cụ thể |
|
|
|
|
3598 |
Dự phòng rủi ro chung |
|
|
|
|
3599 |
Dự phòng phải thu khó đòi |
|
|
36 |
|
|
Các khoản phải thu nội bộ |
|
|
|
361 |
|
Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
3612 |
Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ |
|
|
|
|
3613 |
Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên |
|
|
|
|
3614 |
Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý |
|
|
|
|
3615 |
Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên NHPT |
|
|
|
|
3619 |
Các khoản phải thu khác |
|
|
|
362 |
|
Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
3622 |
Tạm ứng cho các văn phòng đại diện, chi nhánh ở nước ngoài |
|
|
|
|
3623 |
Tạm ứng công tác phí cho cán bộ, nhân viên |
|
|
|
|
3629 |
Các khoản phải thu khác |
|
|
|
366 |
|
Các khoản phải thu từ các giao dịch nội bộ |
|
|
|
|
3661 |
Các khoản phải thu từ các chi nhánh |
|
|
|
|
3662 |
Các khoản phải thu từ Trụ sở chính |
|
|
|
369 |
|
Các khoản phải thu khác |
|
|
|
|
3699 |
Các khoản phải thu khác |
|
|
38 |
|
|
Các tài sản Có khác |
|
|
|
382 |
|
Ủy thác |
|
|
|
|
3821 |
Ủy thác cấp tín dụng bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
3822 |
Ủy thác cấp tín dụng bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
3823 |
Ủy thác khác bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
3824 |
Ủy thác khác bằng ngoại tệ |
|
|
|
384 |
|
Cấp hỗ trợ sau đầu tư, cấp phát ủy thác |
|
|
|
|
3841 |
Cấp hỗ trợ sau đầu tư |
|
|
|
|
3842 |
Cấp phát ủy thác |
|
|
|
|
3843 |
Cấp phát khác |
|
|
|
387 |
|
Tài sản bảo đảm nhận thay thế cho việc thực hiện nghĩa vụ của bên bảo đảm đã chuyển quyền sở hữu cho NHPT chờ xử lý |
|
|
|
388 |
|
Chi phí chờ phân bổ |
|
|
|
389 |
|
Tài sản có khác |
|
|
39 |
|
|
Lãi và phí phải thu |
|
|
|
391 |
|
Lãi phải thu từ tiền gửi |
|
|
|
|
3911 |
Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng Việt Nam. |
|
|
|
|
3912 |
Lãi phải thu từ tiền gửi bằng ngoại tệ |
|
|
|
394 |
|
Lãi phải thu từ hoạt động tín dụng |
|
|
|
|
3941 |
Lãi phải thu từ cho vay bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
3942 |
Lãi phải thu từ cho vay bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
3944 |
Lãi phải thu từ khoản trả thay khách hàng được bảo lãnh |
|
|
|
|
3948 |
Lãi phải thu từ các hoạt động cấp tín dụng khác |
|
|
|
395 |
|
Lãi phải thu từ nghiệp vụ mua nợ |
|
|
|
|
3951 |
Lãi phải thu từ nợ mua bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
3952 |
Lãi phải thu từ nợ mua bằng ngoại tệ |
|
|
|
397 |
|
Phí phải thu |
|
|
|
|
3971 |
Phí quản lý ODA cho vay lại |
|
|
|
|
3972 |
Phí quản lý cho vay vốn ủy thác Tổ chức tài chính quốc tế |
|
|
|
|
3979 |
Phí phải thu khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại 4: Các khoản phải trả |
|
|
40 |
|
|
Các khoản Nợ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước |
|
|
|
401 |
|
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
402 |
|
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng ngoại tệ |
|
|
|
403 |
|
Vay Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
4031 |
Vay theo hồ sơ tín dụng |
|
|
|
|
4032 |
Vay chiết khấu các giấy tờ có giá |
|
|
|
|
4033 |
Vay có bảo đảm bằng các giấy tờ có giá |
|
|
|
|
4034 |
Vay thanh toán bù trừ |
|
|
|
|
4035 |
Vay đặc biệt |
|
|
|
|
4038 |
Vay khác |
|
|
|
|
4039 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
404 |
|
Vay Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
4041 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
|
|
4049 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
405 |
|
Giao dịch bán và mua lại trái phiếu Chính phủ với Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
407 |
|
Vay ngân sách Nhà nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
4071 |
Vay trong hạn |
|
|
|
|
4079 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
408 |
|
Vay ngân sách Nhà nước bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
4081 |
Vay trong hạn |
|
|
|
|
4089 |
Nợ quá hạn |
|
|
41 |
|
|
Các khoản Nợ các tổ chức tài chính, tổ chức tín dụng khác |
|
|
|
411 |
|
Tiền gửi của các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
4111 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
|
4112 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
412 |
|
Tiền gửi của các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
4121 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
|
4122 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
413 |
|
Tiền gửi của các ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
4131 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
|
4132 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
414 |
|
Tiền gửi của các ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
4141 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
|
4142 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
415 |
|
Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
4151 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
|
|
4159 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
416 |
|
Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
4161 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
|
|
4169 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
417 |
|
Vay các ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
4171 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
|
|
4179 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
418 |
|
Vay các ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
4181 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
|
|
4189 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
419 |
|
Nhận cấp tín dụng khác |
|
|
|
|
4191 |
Nhận cấp tín dụng dưới hình thức chiết khấu, tái chiết khấu công cụ chuyển nhượng và các giấy tờ có giá khác |
|
|
|
|
4199 |
Nhận cấp tín dụng khác |
|
|
42 |
|
|
Tiền gửi của khách hàng |
|
|
|
421 |
|
Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
4211 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
|
4212 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
|
4214 |
Tiền gửi vốn chuyên dùng |
|
|
|
422 |
|
Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
4221 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
|
4222 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
|
4224 |
Tiền gửi vốn chuyên dùng |
|
|
|
425 |
|
Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
4251 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
|
4252 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
|
4254 |
Tiền gửi vốn chuyên dùng |
|
|
|
426 |
|
Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
4261 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
|
4262 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
|
4264 |
Tiền gửi vốn chuyên dùng |
|
|
|
427 |
|
Tiền ký quỹ bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
4271 |
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc |
|
|
|
|
4272 |
Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C) |
|
|
|
|
4274 |
Ký quỹ bảo lãnh |
|
|
|
|
4277 |
Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính |
|
|
|
|
4279 |
Bảo đảm các khoản thanh toán khác |
|
|
|
428 |
|
Tiền ký quỹ bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
4281 |
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc |
|
|
|
|
4282 |
Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C) |
|
|
|
|
4284 |
Ký quỹ bảo lãnh |
|
|
|
|
4287 |
Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính |
|
|
|
|
4289 |
Bảo đảm các khoản thanh toán khác |
|
|
43 |
|
|
NHPT phát hành giấy tờ có giá |
|
|
|
431 |
|
Mệnh giá giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
432 |
|
Chiết khấu giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
433 |
|
Phụ trội giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
434 |
|
Mệnh giá giấy tờ có giá bằng ngoại tệ |
|
|
|
435 |
|
Chiết khấu giấy tờ có giá bằng ngoại tệ |
|
|
|
436 |
|
Phụ trội giấy tờ có giá bằng ngoại tệ |
|
|
44 |
|
|
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay |
|
|
|
441 |
|
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
4411 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài |
|
|
|
|
4412 |
Vốn nhận của Chính phủ |
|
|
|
|
4413 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước |
|
|
|
442 |
|
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
4421 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài |
|
|
|
|
4422 |
Vốn nhận của Chính phủ |
|
|
|
|
4423 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước |
|
|
45 |
|
|
Các khoản phải trả cho bên ngoài |
|
|
|
451 |
|
Các khoản phải trả về xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố định |
|
|
|
452 |
|
Tiền giữ hộ và đợi thanh toán |
|
|
|
|
4521 |
Tiền giữ hộ và đợi thanh toán |
|
|
|
|
4523 |
Thanh toán với khách hàng về tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý |
|
|
|
453 |
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
|
|
|
|
4531 |
Thuế giá trị gia tăng phải nộp |
|
|
|
|
4534 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
|
4535 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
4538 |
Các loại thuế khác |
|
|
|
|
4539 |
Các khoản phải nộp khác |
|
|
|
454 |
|
Chuyển tiền phải trả bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
455 |
|
Chuyển tiền phải trả bằng ngoại tệ |
|
|
|
458 |
|
Chênh lệch mua bán nợ chờ xử lý |
|
|
|
459 |
|
Các khoản chờ thanh toán khác |
|
|
|
|
4591 |
Tiền thu từ việc bán nợ, tài sản bảo đảm nợ hoặc khai thác tài sản bảo đảm nợ |
|
|
|
|
4599 |
Các khoản chờ thanh toán khác |
|
|
46 |
|
|
Các khoản phải trả nội bộ |
|
|
|
461 |
|
Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
|
462 |
|
Các khoản phải trả cho cán bộ, nhân viên NHPT |
|
|
|
466 |
|
Các khoản phải trả từ các giao dịch nội bộ hệ thống NHPT |
|
|
|
|
4661 |
Các khoản phải trả các chi nhánh |
|
|
|
|
4662 |
Các khoản phải trả Trụ sở chính |
|
|
|
469 |
|
Các khoản phải trả khác |
|
|
47 |
|
|
Các giao dịch ngoại hối |
|
|
|
471 |
|
Mua bán ngoại tệ kinh doanh |
|
|
|
|
4711 |
Mua bán ngoại tệ kinh doanh |
|
|
|
|
4712 |
Thanh toán mua bán ngoại tệ kinh doanh |
|
|
48 |
|
|
Các tài sản Nợ khác |
|
|
|
482 |
|
Nhận tiền ủy thác |
|
|
|
|
4821 |
Nhận tiền ủy thác bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
4822 |
Nhận tiền ủy thác bằng ngoại tệ |
|
|
|
484 |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi và thưởng Ban quản lý điều hành |
|
|
|
|
4841 |
Quỹ khen thưởng |
|
|
|
|
4842 |
Quỹ phúc lợi |
|
|
|
|
4843 |
Quỹ phúc lợi đã hình thành tài sản cố định |
|
|
|
|
4844 |
Quỹ thưởng Người Quản lý, Ban Kiểm soát |
|
|
|
486 |
|
Thanh toán đối với các công cụ tài chính phái sinh |
|
|
|
488 |
|
Doanh thu chờ phân bổ |
|
|
|
489 |
|
Dự phòng rủi ro khác |
|
|
|
|
4891 |
Dự phòng cho các dịch vụ thanh toán khác |
|
|
|
|
4892 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
4895 |
Dự phòng chung đối với các cam kết đưa ra |
|
|
|
|
4896 |
Dự phòng cụ thể đối với các cam kết đưa ra |
|
|
|
|
4897 |
Quỹ dự phòng rủi ro tín dụng của NHPT |
Chi tiết theo yêu cầu quản lý |
|
|
|
4899 |
Dự phòng rủi ro khác |
|
|
49 |
|
|
Lãi và phí phải trả |
|
|
|
491 |
|
Lãi phải trả cho tiền gửi |
|
|
|
|
4911 |
Lãi phải trả cho tiền gửi bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
4912 |
Lãi phải trả cho tiền gửi bằng ngoại tệ |
|
|
|
492 |
|
Lãi phải trả về phát hành các giấy tờ có giá |
|
|
|
|
4921 |
Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
4922 |
Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ |
|
|
|
493 |
|
Lãi phải trả cho tiền vay |
|
|
|
|
4931 |
Lãi phải trả cho tiền vay bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
4932 |
Lãi phải trả cho tiền vay bằng ngoại tệ |
|
|
|
494 |
|
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay |
|
|
|
|
4941 |
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, ủy thác đầu tư bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
4942 |
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, ủy thác đầu tư bằng ngoại tệ |
|
|
|
495 |
|
Lãi phải trả cho hoạt động nhận cấp tín dụng khác |
|
|
|
|
4951 |
Lãi phải trả cho khoản nhận cấp tín dụng khác bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
4952 |
Lãi phải trả cho khoản nhận cấp tín dụng khác bằng ngoại tệ |
|
|
|
497 |
|
Phí phải trả |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại 5: Hoạt động thanh toán |
|
|
50 |
|
|
Thanh toán giữa các tổ chức tín dụng |
|
|
|
501 |
|
Thanh toán bù trừ giữa các ngân hàng |
|
|
|
502 |
|
Thu, chi hộ giữa các tổ chức tín dụng |
|
|
|
509 |
|
Thanh toán khác giữa các tổ chức tín dụng |
|
|
51 |
|
|
Thanh toán chuyển tiền |
|
|
|
519 |
|
Thanh toán khác giữa các đơn vị trong hệ thống NHPT |
|
|
|
|
5191 |
Điều chuyển vốn giữa Trụ sở chính và Chi nhánh |
|
|
|
|
5192 |
Thu hộ, chi hộ |
|
|
|
|
5194 |
Điều chuyển vốn trong nội bộ Chi nhánh |
|
|
|
|
5195 |
Thanh toán điều chuyển khác trong nội bộ Chi nhánh |
|
|
|
|
5199 |
Thanh toán khác |
|
|
54 |
|
|
Chờ thanh toán ghi thu - ghi chi |
|
|
|
541 |
|
Chờ thanh toán ghi thu - ghi chi tại Trụ sở chính |
|
|
|
|
5411 |
Chờ thanh toán ghi thu - ghi chi về vốn thừa |
|
|
|
|
5412 |
Chờ thanh toán ghi thu - ghi chi về vốn thiếu |
|
|
|
542 |
|
Chờ thanh toán ghi thu - ghi chi tại Chi nhánh |
|
|
|
|
5421 |
Chờ thanh toán ghi thu - ghi chi chủ đầu tư đã nhận nợ |
|
|
|
|
5422 |
Chờ thanh toán ghi thu - ghi chi chủ đầu tư chưa nhận nợ |
|
|
|
|
5423 |
Nhận thông báo ghi thu - ghi chi từ Trụ sở chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại 6: Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
60 |
|
|
Vốn của NHPT |
|
|
|
601 |
|
Vốn điều lệ |
|
|
|
602 |
|
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố định |
|
|
|
609 |
|
Vốn khác |
|
|
61 |
|
|
Quỹ của NHPT |
|
|
|
611 |
|
Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ |
|
|
|
612 |
|
Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
613 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
|
619 |
|
Quỹ khác |
|
|
63 |
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
631 |
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
6311 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại vào thời điểm lập báo cáo |
|
|
|
|
6312 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
|
|
6313 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái từ chuyển đổi báo cáo tài chính |
|
|
64 |
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
641 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
642 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản cố định |
|
|
69 |
|
|
Kết quả hoạt động chưa phân phối |
|
|
|
691 |
|
Kết quả hoạt động năm nay |
|
|
|
692 |
|
Kết quả hoạt động năm trước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại 7: Thu nhập |
|
|
70 |
|
|
Thu nhập từ hoạt động nghiệp vụ |
|
|
|
701 |
|
Thu lãi tiền gửi |
|
|
|
702 |
|
Thu lãi cho vay |
|
|
|
704 |
|
Thu từ nghiệp vụ bảo lãnh |
|
|
|
|
7041 |
Thu lãi từ nghiệp vụ bảo lãnh |
|
|
|
|
7042 |
Thu phí từ nghiệp vụ bảo lãnh |
|
|
|
706 |
|
Thu lãi từ nghiệp vụ mua bán nợ |
|
|
|
709 |
|
Thu khác từ hoạt động nghiệp vụ |
|
|
|
|
7091 |
Thu cấp bù chênh lệch lãi suất, phí quản lý từ ngân sách Nhà nước |
|
|
|
|
7099 |
Thu khác |
|
|
71 |
|
|
Thu nhập phí từ hoạt động dịch vụ |
|
|
|
711 |
|
Thu từ dịch vụ thanh toán |
|
|
|
713 |
|
Thu từ dịch vụ ngân quỹ |
|
|
|
714 |
|
Thu từ nghiệp vụ ủy thác và đại lý |
|
|
|
715 |
|
Thu từ dịch vụ tư vấn |
|
|
|
719 |
|
Thu khác |
|
|
72 |
|
|
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối |
|
|
|
721 |
|
Thu về kinh doanh ngoại tệ |
|
|
|
723 |
|
Thu từ các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ |
|
|
74 |
|
|
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh khác |
|
|
|
742 |
|
Thu từ nghiệp vụ mua bán nợ |
|
|
|
749 |
|
Thu về hoạt động kinh doanh khác |
|
|
78 |
|
|
Thu nhập góp vốn, mua cổ phần |
|
|
79 |
|
|
Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại 8: Chi phí |
|
|
80 |
|
|
Chi phí hoạt động nghiệp vụ |
|
|
|
801 |
|
Trả lãi tiền gửi |
|
|
|
802 |
|
Trả lãi tiền vay |
|
|
|
803 |
|
Trả lãi phát hành giấy tờ có giá |
|
|
|
809 |
|
Chi phí khác cho hoạt động nghiệp vụ |
|
|
|
|
8091 |
Chi phí huy động vốn |
|
|
|
|
8099 |
Chi phí khác |
|
|
81 |
|
|
Chi phí hoạt động dịch vụ |
|
|
|
811 |
|
Chi về dịch vụ thanh toán |
|
|
|
812 |
|
Cước phí bưu điện về mạng viễn thông |
|
|
|
813 |
|
Chi về ngân quỹ |
|
|
|
|
8131 |
Vận chuyển, bốc xếp tiền |
|
|
|
|
8132 |
Kiểm đếm, phân loại và đóng gói tiền |
|
|
|
|
8133 |
Bảo vệ tiền |
|
|
|
|
8139 |
Chi khác |
|
|
|
814 |
|
Chi về nghiệp vụ ủy thác và đại lý |
|
|
|
815 |
|
Chi về dịch vụ tư vấn |
|
|
|
816 |
|
Chi phí hoa hồng môi giới |
|
|
|
819 |
|
Chi khác |
|
|
82 |
|
|
Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối |
|
|
|
821 |
|
Chi về kinh doanh ngoại tệ |
|
|
|
823 |
|
Chi về các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ |
|
|
83 |
|
|
Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí |
|
|
|
831 |
|
Chi nộp thuế |
|
|
|
832 |
|
Chi nộp các khoản phí, lệ phí |
|
|
|
833 |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
|
8331 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
|
|
|
|
8332 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
|
|
84 |
|
|
Chi phí hoạt động kinh doanh khác |
|
|
|
843 |
|
Chi về nghiệp vụ mua bán nợ |
|
|
|
849 |
|
Chi về hoạt động kinh doanh khác |
|
|
85 |
|
|
Chi phí cho nhân viên |
|
|
|
851 |
|
Lương và phụ cấp |
|
|
|
852 |
|
Chi trang phục giao dịch và phương tiện bảo hộ lao động |
|
|
|
853 |
|
Các khoản chi để đóng góp theo lương |
|
|
|
|
8531 |
Nộp bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
8532 |
Nộp bảo hiểm y tế |
|
|
|
|
8533 |
Nộp bảo hiểm lao động |
|
|
|
|
8534 |
Nộp kinh phí công đoàn |
|
|
|
|
8535 |
Nộp bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
|
|
8539 |
Các khoản chi đóng góp khác theo chế độ |
|
|
|
854 |
|
Chi trợ cấp |
|
|
|
|
8541 |
Trợ cấp khó khăn |
|
|
|
|
8542 |
Trợ cấp thôi việc |
|
|
|
|
8549 |
Chi trợ cấp khác |
|
|
|
856 |
|
Chi ăn ca cho cán bộ, nhân viên NHPT |
|
|
|
857 |
|
Chi y tế cho cán bộ, nhân viên NHPT |
|
|
|
859 |
|
Chi khác cho cán bộ, nhân viên NHPT |
|
|
86 |
|
|
Chi cho hoạt động quản lý và công vụ |
|
|
|
861 |
|
Chi về vật liệu và giấy tờ in |
|
|
|
|
8611 |
Vật liệu văn phòng |
|
|
|
|
8612 |
Giấy tờ in |
|
|
|
|
8613 |
Vật mang tin |
|
|
|
|
8614 |
Xăng dầu |
|
|
|
|
8619 |
Vật liệu khác |
|
|
|
862 |
|
Công tác phí |
|
|
|
863 |
|
Chi đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ |
|
|
|
864 |
|
Chi nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ, sáng kiến, cải tiến |
|
|
|
865 |
|
Chi bưu phí và điện thoại |
|
|
|
866 |
|
Chi xuất bản tài liệu, tuyên truyền, quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại |
|
|
|
867 |
|
Chi mua tài liệu, sách báo |
|
|
|
868 |
|
Chi về các hoạt động đoàn thể của NHPT |
|
|
|
869 |
|
Các khoản chi phí quản lý khác |
|
|
|
|
8691 |
Điện, nước, vệ sinh cơ quan |
|
|
|
|
8693 |
Hội nghị |
|
|
|
|
8694 |
Lễ tân, khánh tiết |
|
|
|
|
8695 |
Chi phí cho việc kiểm toán, thanh tra, kiểm tra hoạt động của NHPT |
|
|
|
|
8696 |
Chi thuê chuyên gia trong và ngoài nước |
|
|
|
|
8697 |
Chi phí phòng cháy, chữa cháy |
|
|
|
|
8699 |
Các khoản chi khác |
|
|
87 |
|
|
Chi về tài sản |
|
|
|
871 |
|
Khấu hao cơ bản tài sản cố định |
|
|
|
872 |
|
Bảo dưỡng và sửa chữa tài sản |
|
|
|
874 |
|
Mua sắm công cụ lao động |
|
|
|
875 |
|
Chi bảo hiểm tài sản |
|
|
|
876 |
|
Chi thuê tài sản |
|
|
88 |
|
|
Chi phí dự phòng |
|
|
|
882 |
|
Chi dự phòng |
|
|
|
|
8822 |
Chi dự phòng Nợ phải thu khó đòi |
|
|
|
|
8824 |
Chi dự phòng cho các dịch vụ thanh toán |
|
|
|
|
8826 |
Chi dự phòng giảm giá khoản góp vốn, đầu tư mua cổ phần |
|
|
|
|
8827 |
Chi dự phòng đối với các cam kết đưa ra |
|
|
|
|
8829 |
Chi dự phòng rủi ro khác |
|
|
89 |
|
|
Chi phí khác |
|
|
|
899 |
|
Chi phí khác theo chế độ tài chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại 9: Các tài khoản ngoài bảng |
|
|
90 |
|
|
Tiền không có giá trị lưu hành |
|
|
|
901 |
|
Tiền không có giá trị lưu hành |
|
|
|
|
9011 |
Tiền mẫu |
|
|
|
|
9012 |
Tiền lưu niệm |
|
|
|
|
9019 |
Tiền nghi giả, tiền giả, tiền bị phá hoại chờ xử lý |
|
|
91 |
|
|
Ngoại tệ và chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ |
|
|
|
911 |
|
Ngoại tệ |
|
|
|
|
9113 |
Ngoại tệ của khách hàng gửi đi nước ngoài nhờ thu |
|
|
|
|
9114 |
Ngoại tệ không đủ tiêu chuẩn lưu hành chờ xử lý |
|
|
|
912 |
|
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
9121 |
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ dùng làm mẫu |
|
|
|
|
9122 |
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ nhận giữ hộ hoặc thu hộ |
|
|
|
|
9123 |
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ gửi đi nước ngoài nhờ thu |
|
|
|
|
9124 |
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ do nước ngoài gửi đến đợi thanh toán |
|
|
92 |
|
|
Các văn bản, chứng từ cam kết đưa ra |
|
|
|
921 |
|
Cam kết bảo lãnh vay vốn |
|
|
|
922 |
|
Cam kết bảo lãnh thanh toán |
|
|
|
924 |
|
Cam kết cho vay không hủy ngang |
|
|
|
925 |
|
Cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng (L/C) |
|
|
|
928 |
|
Cam kết bảo lãnh khác |
|
|
|
929 |
|
Các cam kết khác |
|
|
|
|
9293 |
Hợp đồng mua bán giấy tờ có giá |
|
|
|
|
9299 |
Cam kết khác |
|
|
93 |
|
|
Các cam kết nhận được |
|
|
|
931 |
|
Các cam kết bảo lãnh nhận từ các tổ chức tín dụng khác |
|
|
|
|
9311 |
Vay vốn |
|
|
|
|
9319 |
Các bảo lãnh khác |
|
|
|
932 |
|
Bảo lãnh nhận từ các cơ quan Chính phủ |
|
|
|
933 |
|
Bảo lãnh nhận từ các công ty bảo hiểm |
|
|
|
934 |
|
Bảo lãnh nhận từ các tổ chức quốc tế |
|
|
|
938 |
|
Các văn bản, chứng từ cam kết khác nhận được |
|
|
|
939 |
|
Các bảo lãnh khác nhận được |
|
|
94 |
|
|
Lãi cho vay và phí phải thu chưa thu được, lãi khoanh |
|
|
|
941 |
|
Lãi cho vay chưa thu được, lãi khoanh bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
9411 |
Lãi cho vay ngắn hạn chưa thu được |
|
|
|
|
9412 |
Lãi cho vay trung hạn chưa thu được |
|
|
|
|
9413 |
Lãi cho vay dài hạn chưa thu được |
|
|
|
|
9414 |
Lãi chưa thu được từ hoạt động trả thay bảo lãnh |
|
|
|
|
9415 |
Lãi cho vay vốn ODA chưa thu được |
|
|
|
|
9416 |
Lãi cho vay tổ chức, cá nhân nước ngoài chưa thu được |
|
|
|
|
9417 |
Lãi cho vay khác chưa thu được |
|
|
|
|
9418 |
Lãi cho vay uỷ thác chưa thu được |
|
|
|
|
9419 |
Lãi khoanh cho vay bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
942 |
|
Lãi cho vay chưa thu được, lãi khoanh bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
9421 |
Lãi cho vay ngắn hạn chưa thu được |
|
|
|
|
9422 |
Lãi cho vay trung hạn chưa thu được |
|
|
|
|
9423 |
Lãi cho vay dài hạn chưa thu được |
|
|
|
|
9424 |
Lãi chưa thu được từ hoạt động trả thay bảo lãnh |
|
|
|
|
9425 |
Lãi cho vay vốn ODA chưa thu được |
|
|
|
|
9426 |
Lãi cho vay tổ chức, cá nhân nước ngoài chưa thu được |
|
|
|
|
9427 |
Lãi cho vay khác chưa thu được |
|
|
|
|
9428 |
Lãi cho vay uỷ thác chưa thu được |
|
|
|
|
9429 |
Lãi khoanh cho vay bằng ngoại tệ |
|
|
|
945 |
|
Lãi tiền gửi chưa thu được |
|
|
|
949 |
|
Phí phải thu chưa thu được |
|
|
|
|
9491 |
Phí phải thu chưa thu được bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
|
9492 |
Phí phải thu chưa thu được bằng ngoại tệ |
|
|
96 |
|
|
Các giấy tờ có giá của NHPT phát hành |
|
|
|
961 |
|
Các giấy tờ có giá mẫu |
|
|
|
962 |
|
Các giấy tờ có giá của NHPT phát hành |
|
|
97 |
|
|
Nợ khó đòi đã xử lý |
|
|
|
971 |
|
Nợ đã xử lý rủi ro đang trong thời gian theo dõi |
|
|
|
|
9711 |
Nợ gốc đã xử lý rủi ro đang trong thời gian theo dõi |
|
|
|
|
9712 |
Nợ lãi đã xử lý rủi ro đang trong thời gian theo dõi |
|
|
|
972 |
|
Nợ đã xử lý rủi ro trong hoạt động thanh toán |
|
|
98 |
|
|
Nghiệp vụ mua bán nợ, ủy thác và đại lý |
|
|
|
981 |
|
Nghiệp vụ mua bán nợ |
|
|
|
|
9813 |
Nợ gốc đã bán |
|
|
|
|
9814 |
Lãi của khoản nợ đã bán |
|
|
|
982 |
|
Cho vay theo hợp đồng hợp vốn |
|
|
|
|
9823 |
Lãi cho vay theo hợp đồng hợp vốn |
|
|
|
983 |
|
Cấp tín dụng theo hợp đồng nhận ủy thác |
|
|
|
|
9833 |