- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Công văn 3678/NHNN-CSTT của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam về việc tình hình ủy thác, nhận ủy thác cho vay
| Cơ quan ban hành: | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đã biết
|
| Số hiệu: | 3678/NHNN-CSTT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Ngọc Bảo |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
11/05/2011 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đang cập nhật |
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
TÓM TẮT CÔNG VĂN 3678/NHNN-CSTT
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Công văn 3678/NHNN-CSTT
| NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM ------------------ Số: 3678/NHNN-CSTT V/v: tình hình ủy thác, nhận ủy thác cho vay | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------ Hà Nội, ngày 11 tháng 05 năm 2011 |
| Kính gửi: | - Các chi nhánh ngân hàng nước ngoài; - Các ngân hàng liên doanh; - Các ngân hàng 100% vốn nước ngoài |
| Nơi nhận: - Như trên; - Lưu: VP, Vụ CSTT. | TL. THỐNG ĐỐC VỤ TRƯỞNG VỤ CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ Nguyễn Ngọc Bảo |
Tên đơn vị báo cáo:……………. | Biểu 1 |
| Chỉ tiêu | 31/12/2009 | 31/12/2010 | 30/4/2011 |
| Tổng dư nợ cho vay bằng nguồn vốn ủy thác | | | |
| Trong đó: | | | |
| 1. Phân theo thời hạn | | | |
| - Ngắn hạn | | | |
| - Trung, dài hạn | | | |
| 2. Phân theo loại tiền | | | |
| - VND | | | |
| - Ngoại tệ | | | |
| 3. Phân theo đối tượng ủy thác cho ngân hàng nước ngoài/ngân hàng liên doanh để cho vay | | | |
| 3.1. Tổ chức, cá nhân trong nước | | | |
| - Công ty tài chính | | | |
| + Số dư nợ | | | |
| + Số lượng hợp đồng | | | |
| - Hình thức tín dụng (trừ công ty tài chính) | | | |
| + Số dư nợ | | | |
| + Số lượng hợp đồng | | | |
| - Chính phủ | | | |
| + Số dư nợ | | | |
| + Số lượng hợp đồng | | | |
| - Tổ chức (không phải là TCTD) | | | |
| + Số dư nợ | | | |
| + Số lượng hợp đồng | | | |
| - Cá nhân | | | |
| + Số dư nợ | | | |
| + Số lượng hợp đồng | | | |
| 3.2. Tổ chức, cá nhân nước ngoài | | | |
| - Ngân hàng mẹ | | | |
| + Số dư nợ | | | |
| + Số lượng hợp đồng | | | |
| - NHTM | | | |
| + Số dư nợ | | | |
| + Số lượng hợp đồng | | | |
| - Tổ chức tài chính | | | |
| + Số dư nợ | | | |
| + Số lượng hợp đồng | | | |
| - Tổ chức khác | | | |
| + Số dư nợ | | | |
| + Số lượng hợp đồng | | | |
| - Cá nhân | | | |
| + Số dư nợ | | | |
| + Số lượng hợp đồng | | | |
| Lập biểu | ……, ngày……tháng……năm 2011 Tổng giám đốc |
| Tên đơn vị báo cáo:…………….. | Biểu 2 |
| Chỉ tiêu | 31/12/2009 | 31/12/2010 | 30/4/2011 |
| Tổng dư nợ ủy thác cho vay | | | |
| Trong đó: | | | |
| 1. Phân theo thời hạn | | | |
| - Ngắn hạn | | | |
| - Trung, dài hạn | | | |
| 2. Phân theo loại tiền | | | |
| - VND | | | |
| - Ngoại tệ | | | |
| 3. Phân theo đối tượng ủy thác mà ngân hàng nước ngoài/ngân hàng liên doanh ủy thác | | | |
| - Công ty tài chính | | | |
| + Số dư | | | |
| + Số lượng hợp đồng | | | |
| - Các TCTD (trừ NHTM) | | | |
| + Số dư | | | |
| + Số lượng hợp đồng | | | |
| - Chi nhánh ngân hàng nước ngoài | | | |
| + Số dư | | | |
| + Số lượng hợp đồng | | | |
| - Ngân hàng Phát triển Việt Nam | | | |
| + Số dư | | | |
| + Số lượng hợp đồng | | | |
| - Các tổ chức khác không phải là TCTD | | | |
| + Số dư | | | |
| + Số lượng hợp đồng | | | |
| - Các tổ chức nước ngoài (nếu có) | | | |
| + Số dư | | | |
| + Số lượng hợp đồng | | | |
| Lập biểu | ……, ngày……tháng……năm 2011 Tổng giám đốc |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!