Thông tư 03/2016/TT-BNNPTNT Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng

  • Tóm tắt
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Thông tư 03/2016/TT-BNNPTNT

Thông tư 03/2016/TT-BNNPTNT của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam; công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam
Cơ quan ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:03/2016/TT-BNNPTNTNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Cao Đức Phát
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
21/04/2016
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Nông nghiệp-Lâm nghiệp

TÓM TẮT VĂN BẢN

Danh mục thuốc BVTV cấm sử dụng tại Việt Nam

Ngày 21/04/2016, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã ra Thông tư số 03/2016/TT-BNNPTNT  ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam; công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.
Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam bao gồm 21 hoạt chất thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản; 06 hoạt chất thuốc trừ bệnh; 01 hoạt chất thuốc trừ chuột và 01 hoạt chất thuốc trừ cỏ.
Bên cạnh đó Thông tư cũng ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam, gồm: 775 hoạt chất với 1678 tên thương phẩm thuốc trừ sâu; 608 hoạt chất với 1297 tên thương phẩm thuốc trừ bệnh; 227 hoạt chất với 694 tên thương phẩm thuốc trừ cỏ; 10 hoạt chất với 28 tên thương phẩm thuốc trừ chuột; 50 hoạt chất với 142 tên thương phẩm thuốc điều hòa sinh trưởng; 8 hoạt chất với 9 tên thương phẩm chất dẫn dụ côn trùng…
Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 06/06/2016.

Xem chi tiết Thông tư 03/2016/TT-BNNPTNT tại đây

tải Thông tư 03/2016/TT-BNNPTNT

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Thông tư 03/2016/TT-BNNPTNT DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.zip) Thông tư 03/2016/TT-BNNPTNT ZIP (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

-------------

Số: 03/2016/TT-BNNPTNT

 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

   Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------------------

   Hà Nội, ngày  21  tháng  4  năm 2016

THÔNG TƯ

Ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam; công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam

---------------------------

Căn cứ Nghị định số 199/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật số 41/2013/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;

Căn cứ Thông tư số 21/2015/TT-BNNPTNT ngày 8 tháng 6 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về quản lý thuốc bảo vệ thực vật;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật;

Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam; công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này
1. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục I kèm theo Thông tư này, gồm:
a) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp:
- Thuốc trừ sâu: 775 hoạt chất với 1678 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ bệnh: 608 hoạt chất với 1297 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ cỏ: 227 hoạt chất với 694 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ chuột: 10 hoạt chất với 28 tên thương phẩm.
- Thuốc điều hoà sinh trưởng: 50 hoạt chất với 142 tên thương phẩm.
- Chất dẫn dụ côn trùng: 8 hoạt chất với 9 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ ốc: 27 hoạt chất với 144 tên thương phẩm.
- Chất hỗ trợ (chất trải): 5 hoạt chất với 6 tên thương phẩm.
b) Thuốc trừ mối: 14 hoạt chất với 20 tên thương phẩm.
c) Thuốc bảo quản lâm sản: 8 hoạt chất với 9 tên thương phẩm.
d) Thuốc khử trùng kho: 4 hoạt chất với 8 tên thương phẩm.
đ) Thuốc sử dụng cho sân golf:
- Thuốc trừ sâu: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ bệnh: 3 hoạt chất với 3 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm.
- Thuốc điều hoà sinh trưởng: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm.
e) Thuốc xử lý hạt giống:
- Thuốc trừ sâu: 12 hoạt chất với 16 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ bệnh: 10 hoạt chất với 11 tên thương phẩm.
2. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục II kèm theo Thông tư này, gồm:
a) Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản: 21 hoạt chất.
b) Thuốc trừ bệnh: 6 hoạt chất.
c) Thuốc trừ chuột: 1 hoạt chất.
d) Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất.
3. Bảng chi tiết mã HS thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục III ban hành kèm theo Thông tư này.
Điều 2. Hiệu lực thi hành
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 6 tháng 6 năm 2016.
2. Thông tư này thay thế các Thông tư sau:
a) Thông tư số 03/2015/TT-BNNPTNT ngày 29/1/2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam và công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam;
b) Thông tư số 34/2015/TT-BNNPTNT ngày 12/10/2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Thông tư số 03/2015/TT-BNNPTNT ngày 29/1/2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam và công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.
Điều 3. Trách nhiệm thi hành Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, Thành phố trực thuộc trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:

- Như Điều 3;

- Văn phòng Chính phủ;

- Lãnh đạo Bộ;

- Công báo Chính phủ;

- Website Chính phủ;

- Website Bộ NN và PTNT;

- Cục Kiểm tra văn bản Bộ Tư pháp;

- Các Bộ, Cơ quan ngang Bộ liên quan;

- Tổng Cục Hải quan;

- Chi cục BVTV các tỉnh, TP trực thuộc TW;

- Các đơn vị thuộc Bộ;

- Lưu: VT,  BVTV.

BỘ TRƯỞNG

 

 

 

 

(Đã ký)

 

 

 

 

Cao Đức Phát

 

BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Phụ lục I

DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT  ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số  03 /2016/TT-BNNPTNT ngày 21 tháng 4  năm  2016

của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

TT

MÃ HS

TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

TÊN THƯƠNG PHẨM          (TRADE NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ                              (CROP/PEST)

TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ  (APPLICANT)

I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:

1. Thuốc trừ sâu:

  1.  

3808

Abamectin                       

Ababetter

1.8 EC, 3.6EC, 5EC

1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè

3.6EC: nhện đỏ/ quýt, bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài; sâu cuốn lá/ lúa

5EC: nhện đỏ/ quýt; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV

Lucky

 

 

 

Abafax                   1.8EC, 3.6EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

 

 

 

Abagold

38EC, 55EC, 65EC

38EC: Sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/chè; sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/cam

55EC: nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá/lúa

65EC: Nhện gié/lúa, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/chè

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

 

 

 

Abagro

1.8 EC, 4.0EC

1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi                            4.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi; sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ trĩ/ chè; sâu tơ/ cải bắp 

Asiagro Pacific Ltd

 

 

 

Abakill                           1.8 EC, 3.6 EC, 10WP 

1.8EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa; bọ trĩ/ xoài

3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam

10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH TM DV           Nông Hưng

 

 

 

Abamec-MQ  20EC, 50EC

20EC: Sâu cuốn lá/lúa

50EC: Sâu khoang/lạc, nhện đỏ/chè

Công ty CP Sunseaco

Việt Nam

 

 

 

Abamine 1.8 EC, 3.6EC, 5WG, 5.4EC

1.8EC: sâu xanh/ bắp cải, dòi đục lá/ cà chua, sâu vẽ bùa/ cam

3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu                                   5WG: sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa                                                 5.4EC: sâu cuốn lá /lúa; sâu  đục quả/ đậu tương

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

Aba-navi 5.5EC, 40EC

5.5EC: sâu cuốn lá/ lúa

40EC: nhện gié/ lúa

Công ty CP Khử trùng

Nam Việt

 

 

 

Abapro

1.8 EC, 5.8EC

1.8EC: bọ trĩ/ chè, nhện đỏ/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải

5.8EC: rầy xanh/ chè, sâu cuốn lá/ lúa

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

 

Abasuper                1.8EC, 3.6EC, 5.55EC

1.8EC, 3.6EC, 5.55EC: sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài                                                 5.55EC: nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

Aba thai

1.8EC, 3.6EC, 5.4EC, 6.5EC

 

1.8EC: bọ trĩ/ xoài, sâu cuốn lá/ lúa           

3.6EC: nhện/ cam; bọ trĩ/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa                                                     

5.4EC: sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 

6.5EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ phấn/ lúa; nhện đỏ/xoài; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

 

 

Abatimec                      1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương             3.6EC: bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/cam                                                                                                                                5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP

Đồng  Xanh

 

 

 

Abatin

1.8 EC, 5.4 EC

1.8EC: sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ dưa chuột; sâu vẽ bùa/ cam                                                          5.4EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Abatox                        1.8EC, 3.6EC

1.8EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè                                                      3.6EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè                                                     

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu Hà Nội

 

 

 

Abavec super 

5.5EC, 7.5EC

5.5EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài

7.5EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

 

 

Abekal

3.6EC, 5.0EC

3.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông

 

 

 

Abvertin

3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu  khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

Aceny                              1.8 EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.5EC

1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu                                                3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam          

4.2EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX                Ngọc Yến

 

 

 

Acimetin                        1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 5.6EC, 6.5EC, 8EC; 100WG

1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu                                                                                 3.6EC: bọ trĩ, nhện gié/ lúa, rệp muội/ cam, rầy bông/ xoài                                                                     5EC: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

5.6EC, 8EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện  lông nhung/nhãn

6.5EC: nhện đỏ/ vải

100WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

 

 

 

Agbamex 1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 6.5EC

1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ chè                                                                 3.6EC, 5EC: sâu tơ, sâu xanh/ rau họ thập tự; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa                         6.5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV                       An Hưng Phát

 

 

 

Agromectin

1.8 EC, 5.0WG, 6.0EC

1.8EC: nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/ hành

5.0WG, 6.0EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Nam Bắc

 

 

 

Agrovertin

50EC

Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/cà chua

Công ty TNHH

Việt Hoá Nông

 

 

 

Akka

1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 22.2WP

1.8EC, 3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu                               5.5EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu                        22.2WP: sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

Eastchem Co., Ltd.

 

 

 

Alfatin 

1.8 EC, 6.5 EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa

6.5EC: sâu đục quả/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Alibaba                       1.8EC, 3.6EC, 4.5EC, 6.0EC

1.8EC, 6.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc

3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc

4.5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM

Thái Nông

 

 

 

Amazin’s

3.6EC, 5.5EC

3.6EC: Sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

5.5EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, nhện đỏ/chè

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

 

 

Amectinaic

18EC, 36EC, 45EC

rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

 

 

AMETINannong       1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 5.55EC, 10WP, 18WP

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu                    

5.5EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu                 5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu.

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Anb40 Super          1.8EC, 3.6 EC, 6.0EC, 18WP,  22.2WP

1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu                             

6.0EC, 18WP, 22.2WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean

 

 

 

Andomec

1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 5WP

1.8EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ rau cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu đục ngọn/ điều

3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa                              5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài ; nhện lông nhung/nhãn                                                                           5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

 

 

Ankamec 1.8EC, 3.6EC, 4EC; 4.5EC

1.8EC: nhện gié/lúa

3.6EC, 4EC, 4.5EC: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Agricare

Việt Nam

 

 

 

Aremec

18EC, 36EC, 45EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi đục lá/ đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Cali – Parimex Inc.

 

 

 

Azimex

20 EC, 40EC

20EC, 40EC: sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê                                                   40EC: sâu khoang, sâu xanh/ lạc

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

 

 

 

B40 Super                      2.0 EC, 3.6 EC, 5.5EC

2.0EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/ cam                     5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu xanh/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu                           

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

Bamectin

1.8 EC, 5.55EC, 22.2WG

1.8EC: sâu đục thân, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, ruồi hại lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng                                5.55EC, 22.2WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng

Công ty TNHH TM - SX               Phước Hưng

 

 

 

Binhtox

1.8 EC, 3.8EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ rau cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá, bông vải                                     3.8EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Brightin 

1.8EC, 4.0EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cây có múi, nhện lông nhung/nhãn                                                                  4.0EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Bm Abamatex

1.8EC

sâu cuốn lá/ lúa

Behn Meyer Agcare LLP

 

 

 

Bnongduyen                 2.0 EC, 4.0EC, 75EC, 100EC

2.0 EC, 4.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ/ bắp cải 

75EC: nhện gié/ lúa

100EC: rệp sáp/ cà phê                                      

Công ty CP SAM

 

 

 

Boama                     2.0EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH MTV

Trí Văn Nông

 

 

 

BP Dy Gan                      1.8EC, 3.6EC, 5.4EC

1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài                                     

3.6EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài                      

5.4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài                      

Côngty TNHH TM

Bình Phương

 

 

 

Carbamec

50EC, 50WP, 75EC, 100EC, 100WP, 150WP

Bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

 

Car pro                         1.8EC, 3.6EC, 5.4 EC

1.8EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu                                             

3.6 EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cải xanh; dòi đuc lá/ cà chua                                                                     5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Bốn Đúng

 

 

 

Catcher

2 EC

nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

 

Catex                             1.8 EC, 3.6 EC, 100WG

1.8 EC, 3.6 EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài

100WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

Chitin

2EC, 3.6EC

2EC: sâu cuốn lá/ lúa                                            3.6EC: nhện đỏ/ chè, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất           Đại Nam Á

 

 

 

Đầu trâu Merci

1.8EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

 

 

Daphamec

3.6EC, 5.0EC

3.6EC: Sâu xanh/cải xanh, bọ trĩ/dưa hấu

5.0EC: Rầy bông/xoài; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

 

 

 

Dibamec                             1.8 EC, 3.6EC, 5 WG

sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy bông / xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Quốc tê SARA

 

 

 

DT Aba

50EC, 60.5EC

50EC: Sâu cuốn lá/lúa

60.5EC: Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

 

 

Fanty                               2 EC, 3.6 EC, 4.2EC, 5.0EC, 5.6EC, 6.2EC

2EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam                                                                       3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu                           4.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè                                  

5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam

5.6EC, 6.2EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Haihamec

1.8EC, 3.6 EC

bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH SX TM

Hải Hằng

 

 

 

Hifi

1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

ACP

 

 

 

Honest

1.8EC, 54EC

1.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuôn lá/ lúa

54EC: sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ/dưa hấu; nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP

Hốc Môn

 

 

 

Invert 1.8EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

Javitin                      18EC, 36EC, 55EC, 65EC, 100WP

18EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ xít, sâu phao/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/chè; dòi đục lá/cà chua; rệp sáp/ cà phê                                                                     36EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè

55EC: nhện gié/lúa

65EC: sâu cuốn lá/ lúa
100WP: sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

Jianontin

2 EC, 3.6EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Longphaba                     1.8 EC, 3.6 EC, 5EC; 88SC

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa                                                                       5EC: rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy bông/ xoài

88SC: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV

BVTV Omega

 

 

 

 

Limectin 4.5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM

Thiên Nông

 

 

 

Mahal 3.6EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

 

 

 

Megamectin 20EC, 40EC, 56EC, 126WG

20EC: Sâu đục quả/ vải

40EC: Bọ cánh tơ/chè

56EC: Sâu cuốn lá/lúa

126WG: Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

 

 

Melia

0.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 4.5EC, 5WP, 5.5WP

0.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi                      3.6EC, 4.2EC, 5WP: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải                                   4.5EC, 5.5WP: sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải              

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

 

 

Miktin

3.6 EC

bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy bông/ xoài

Công ty CP TM BVTV

Minh Khai

 

 

 

Nafat 3.6EC, 5.0EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

 

Nas

9.9EC, 36EC, 60EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú

 

 

 

Newsodant                     2EC, 4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC

2EC, 4EC, 4.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ trĩ/ cam

Công ty TNHH TM SX                Khánh Phong

 

 

 

Nimbus

1.8 EC, 6.0EC

1.8EC: sâu khoang/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam; sâu đục quả/ vải                                                                6.0EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai

 

 

 

Nockout

1.8 EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Novimec

1.8EC, 3.6EC, 7.2EC

1.8EC: sâu cuốn lá, đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông, bọ trĩ/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè                                                   

3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam

7.2EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Nông Việt

 

 

 

Nouvo 3.6EC

bọ cánh tơ/ chè, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/điều

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

NP Pheta                         2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC, 6.0EC, 6.6EC

2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; nhện đỏ, vẽ bùa/ cam

6.0EC: Sâu cuốn lá/lúa

6.6EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty CP Điền Thạnh

 

 

 

Obamausa

36EC, 50EC, 55EC, 65EC, 72EC

36EC, 55EC, 65EC: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

50EC, 72EC: sâu cuốn lá/lúa, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Vật tư Liên Việt

 

 

 

Oxatin                                  1.8 EC, 3.6EC, 6.5EC

1.8 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải                                                                       3.6 EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè                                                6.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH

Sơn Thành

 

 

 

Parma                            3.6EC, 5.4EC, 7.5EC

3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa

7.5EC: bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát

 

 

 

Phesoltin 5.5EC

Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

 

 

Phi ưng 4.0 EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH

Nông nghiệp Xanh

 

 

 

Phumai

1.8EC, 3.6EC, 5.4EC

sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải

Công ty CP ĐTKTNN và PTNT Trung ương

 

 

 

 

Plutel 

0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC,

5 EC

0.9EC: sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam                

1.8EC, 3.6 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ xít/ vải; rệp sáp/ cà phê; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; rệp muội/ na, nhãn; rầy/ xoài; sâu đo, sâu xanh/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua          

5EC: rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié,  sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/ cà chua

Guizhou CVC INC.                    (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Queson                         0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC, 5.0EC

sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH TM & SX                 Gia Phúc

 

 

 

Reasgant                         1.8EC, 2WG, 3.6EC, 5EC, 5WG 

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông                             

2WG, 5WG: sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa chuột                                                                        5EC: rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/  chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu ăn lá/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ sắn dây; sâu róm/ thông

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

Redsuper

4.5ME, 5WG, 20WG, 30EC, 39EC, 60EC

4.5ME: Bọ trĩ/ lúa

5WG, 20WG: Sâu cuốn lá/ lúa

30EC, 39EC: Sâu đục bẹ/ lúa

60EC: Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Pháp Thụy Sĩ

 

 

 

Sauaba 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ xít muỗi/chè

Công ty TNHH TM

Thái Phong

 

 

 

Sau tiu 

1.8EC, 3.6EC

sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

Shertin                           1.8EC, 3.6EC, 5.0EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải                                           3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện lông nhung/ vải

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

 

 

 

Sieusher                          1.8 EC, 3.6 EC, 4.4EC, 6.0 EC, 75EC

1.8EC, 3.6EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải                                         4.4EC, 6.0EC, 75EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Silsau                       1.8EC, 3.6EC, 4 EC, 4.3EC, 4.5EC, 4.7EC, 5EC, 5.3EC, 5.5EC, 6EC, 6.5EC, 8EC, 10WP

1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua, ớt, cam                                                

4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6EC, 8EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc  

4.3EC, 4.7EC, 5.3EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải                                                                         6.5EC: Nhện gié, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; nhện đỏ/cam; sâu xanh da láng/lạc                                 

10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua,ớt, cam    

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

Sittomectin                3.6EC, 5.0EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH

Sitto Việt Nam

 

 

 

Tập Kỳ

1.8 EC, 3.6EC

1.8EC: Sâu tơ/ bắp cải

3.6EC: Sâu cuốn lá/lúa

Viện Di truyền Nông nghiệp

 

 

 

Tigibamec

6.0EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

Tiger five

5EC, 6.5EC

5EC: sâu cuốn lá/ lúa

6.5EC: sâu xanh da láng/ hành, nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH P-H

 

 

 

Tikabamec                      1.8EC, 3.6EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xòai

Công ty CP XNK

 Thọ Khang

 

 

 

Tineromec

1.8EC, 3.6EC, 4.2EC, 70WG

1.8EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều                                          3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều                                                                          4.2EC: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài  

70WG: Sâu tơ/bắp cải                                   

Công ty CP Vật tư NN                   Hoàng Nông

 

 

 

Tungatin                           1.8 EC, 3.6 EC, 10EC

1.8EC: bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam                                                        

3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng đậu xanh; sâu đục quả đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rầy bông xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều 

10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/  cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Tervigo

020SC

tuyến trùng/khoai tây, hồ tiêu, thanh long, cà phê

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

 

 

 

Vibamec                           1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC

1.8EC: dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ / dưa hấu; sâu xanh/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam

3.6EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

5.55EC: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, Nhện đỏ/cam; rầy nâu, nhện gié, sâu năn/lúa; sâu xanh/ cải xanh

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

 

 

Voi thai                          2EC, 2.6EC, 3.6EC,           4 EC, 4.7EC, 5.5 EC, 5.8EC, 6.2EC,  25WP

2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa                                                                              2.6EC, 4.7EC, 25WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu

5.8EC: nhện đỏ/ cam; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

6.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

Voiduc 42EC, 58EC

nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

 

Waba                                      1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC, 10 WP, 18WP

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu                           

5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

Yomikendo

20WG, 38EC, 5.5ME

20WG, 5.5ME: Sâu cuốn lá/ lúa

38EC: Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Abamectin 10g/l + Acetamiprid 30g/l

Acelant

4EC

rệp, bọ trĩ/ bông; rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV                      An Hưng Phát

  1.  

3808

Abamectin 20g/l + Acetamiprid 230g/l

Newtoc

250EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

 

 

 

Safari 250EC

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

  1.  

3808

Abamectin 17.5g/l (35g/l), (48.5g/l), (7g/l), (25g/l), (36g/l) +

Alpha-cypermethrin 0.5g/l (1g/l), (1.5g/l), (43g/l), (50g/l) (54g/l)

Shepatin

18EC, 36EC, 50EC, 50EC, 75EC, 90EC

18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

50EC (48.5 g/l + 1.5g/l): sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh

50EC (7g/l + 43g/l): bọ trĩ, bọ xít, sâu cuốn lá,

75EC, 90EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

90EC: sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Abamectin 9g/l (18 g/l) + Alpha-cypermethrin 16g/l (32g/l)

Siutox 25EC, 50EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

  1.  

3808

Abamectin 18g/l (36g/l) +  Alpha-cypermethrin 100g/l (100g/l)

B thai

118 EC, 136EC

118EC: sâu cuốn lá/ lúa                                           136EC: nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

  1.  

3808

Abamectin 25g/l +

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 475g/l

Fultoc super

550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông               

Mỹ Việt Đức

 

 

 

Sacophos

550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

  1.  

3808

Abamectin 0.5% + Azadirachtin 0.3%

Azaba

 0.8EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Nông Sinh

  1.  

3808

Abamectin 35g/l (54g/l) + Azadirachtin 1g/l (1g/l)

Agassi

36EC, 55EC

36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa                                55EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

  1.  

3808

Abamectin 3.5g/l (7g/l), (10g/l) + Azadirachtin 11.5g/l (18g/l), (26g/l)

 

Fimex

15EC, 25EC, 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

  1.  

3808

Abamectin 35.8g/l (41.8g/l), (49.8g/l), (59.9g/l), (69g/kg), (99.9g/kg) + Azadirachtin 0.2g/l (0.2g/l, (0.2g/l), (0.1g/l), (1g/kg), (0.1g/kg)

Goldmectin

36EC, 42EC, 50EC, 60SC, 70SG, 100SG

36EC, 42EC, 50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu

60SC, 70SG, 100SG: sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Vật tư NN                   Hoàng Nông

  1.  

3808

Abamectin 3.5g/l (36g/l) + Azadirachtin 0.1g/l (1g/l)

Mectinsuper            3.6EC, 37EC

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

  1.  

3808

Abamectin 37 g/l + Azadirachtin 3 g/l

Vinup

40 EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH

US.Chemical

  1.  

3808

Abamectin 6 g/l + Azadirachtin 1g/l + Emamectin benzoate 5g/l

Elincol 12ME

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP

ENASA Việt Nam

  1.  

3808

Abamectin 0.1% (1.7%), (3.5%) + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.9% (0.1%), (0.1%)

Kuraba

WP, 1.8EC, 3.6EC

WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông                                      

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm

Công Nghệ Cao

  1.  

3808

Abamectin 0.9 % + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.1 %

ABT

2 WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Nông Sinh

  1.  

3808

Abamectin 1g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 19 g/kg

Akido

20WP

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

  1.  

3808

Abamectin 2g/kg (35.5g/l), (53g/l)+ Bacillus thuringiensis var. kurstaki 18g/kg (0.5g/l), (1g/l)

Atimecusa

20WP, 36EC, 54EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN                  Hoàng Nông

  1.  

3808

Abamectin 1.8g/kg + Bacillus thuringiensis 20g/kg (1010bt/g)

Tridan 21.8WP

sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa 

Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành

  1.  

3808

Abamectin 0.2 % (30g/l) + Beta-cypermethrin 0.8% (15g/l)

Smash

1EC, 45EC

1EC: sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

45EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

  1.  

3808

Abamectin 17.5g/l (35g/l), (48.5g/l) (25g/l), (36g/l)  + Chlorfluazuron 0.5g/l (1g/l), (1.5g/l), (50g/l), (54g/l)

Confitin

18 EC, 36EC, 50EC, 75EC, 90EC

18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều

50EC, 75EC, 90EC: Sâu xanh/ đậu xanh; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho

Công ty CP Hóa Nông                Mỹ Việt Đức

  1.  

3808

Abamectin 18 g/l + Chlorantraniliprole 45g/l

Voliam targo

063SC

Sâu tơ/bắp cải; nhện lông nhung/nhãn; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa; nhện đỏ, bọ xít muỗi/chè

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Abamectin 1.5% + Chlorpyrifos Ethyl 48.5%

Acek

50EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

  1.  

3808

Abamectin 40 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 150g/l

Cây búa vàng

190EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Abamectin 9 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 241g/l

Monifos                      250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Abamectin 10 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 545g/l

Paragon 555EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

  1.  

3808

Abamectin 0.9% + Chlorpyrifos Ethyl 24.1%

Phesoltinfos

25EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

  1.  

3808

Abamectin 2g/l + Chlorpyrifos Ethyl 148g/l

Vibafos

15 EC

sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

  1.  

3808

Abamectin 20 g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 265g/l + Fenobucarb 265g/l

Furacarb 550EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Abamectin 25g/l (36g/l),  (25g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 505g/l (568g/l), (605g/l)  + Lambda-cyhalothrin 25g/l (64g/l), (70g/l)

Cotoc  555EC, 668EC, 700EC

555EC: sâu cuốn lá/ lúa

668EC: rệp sáp/ cà phê

700EC: rầy nâu/ lúa

Công ty CP VT Nông nghiệp

Hoàng Nông

  1.  

3808

Abamectin 25g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 505g/l + Lambda-cyhalothrin 

Rotoc 555EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Abamectin 15g/l (25g/l), (25g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (505g/l), (610g/l) + Lambda-cyhalothrin 18g/l (25g/l), (65g/l)

Sixtoc

333EC, 555EC, 700EC

333EC: Sâu cuốn lá/lúa

555EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp giả/cà phê, sâu đục quả/đậu tương

700EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa ; rệp sáp/ cà phê

 

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Nam Nông

  1.  

3808

Abamectin 18 g/l + Cypermethrin 132 g/l

Nongtac 150EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

  1.  

3808

Abamectin 2g/l (60g/l) + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 243g/l  (3g/l)

Song Mã

24.5 EC, 63EC

24.5 EC: sâu tơ/ rau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

63EC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vật tư và                 Nông sản Song Mã

  1.  

3808

Abamectin 15g/l (5g/l),  (5g/l), (75g/l) (5g/l), (100g/kg), (100g/kg) + Deltamethrin 15g/l (105g/l),  (140g/l), (100g/l), (165g/l), (150g/kg), (50g/kg) + Fipronil 45g/l (120g/l), (143g/l), (145g/l), (163g/l), (450g/kg),  (600g/kg)

Thiocron 75EC, 230SC, 288SC, 320EC, 333SC, 700WG, 810WG

75EC, 320EC, 333SC, 810WG: sâu cuốn lá/ lúa

230SC, 288SC: nhện gié/ lúa

700WG: rầy nâu/lúa

 

Công ty CP VT Nông nghiệp Hoàng Nông

  1.  

3808

Abamectin 36 g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Golcet 336EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Abamectin 8.45% +

Emamectin benzoate 1.54%

Abavec gold

9.99EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

  1.  

3808

Abamectin 18g/l, (64g/l), (7.2%), (25g/kg) + 10g/l, (1g/l), (4.0%), (50g/kg)

Emamectin benzoate

Acprodi

28 EC, 65EC, 11.2WP; 75WG

28EC: sâu cuốn lá/ lúa, nhện lông nhung/nhãn

65EC: nhện đỏ/ vải

11.2WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

75WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh

Á Châu

  1.  

3808

Abamectin 30g/l  (36g/l), (36g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (20g/kg)

B52duc 40EC, 56EC, 56SG, 68WG, 80WG

40EC, 56EC, 80WG: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

56SG: Sâu cuốn lá, rây nâu/lúa

68WG: Sâu cuốn lá/lúa; nhện gié/lúa

 

Công ty TNHH

Việt Đức

  1.  

3808

Abamectin 18g/l (37g/l), (49g/kg), (55g/l), (1g/kg),  (10g/kg), (1g/kg) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l), (60g/kg), (70g/kg), (125g/kg)

Divasusa

21EC, 38EC, 50WP, 56EC, 61WG, 80WG, 126WG

 

21EC: bọ trĩ/ lúa                                                      21EC, 38EC, 50WP, 56EC: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

61WG, 80WG, 126WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                 Việt Trung

  1.  

3808

Abamectin 22g/l (40g/kg) +

Emamectin benzoate 55g/l (80g/kg)

Dofama 77EC, 120WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát

  1.  

3808

Abamectin 30 g/l (45g/kg), (38g/kg), (45g/kg) + Emamectin benzoate 25g/l (41g/kg), (70g/kg), (90g/kg)

Footsure 55EC, 86WG, 108WG , 135WG

55EC: Sâu khoang/lạc

86WG, 108WG, 135WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH

Minh Thành

  1.  

3808

Abamectin 0.2g/l (0.5g/l),  (15g/l), (30g/kg), (0.5g/kg), (27.5g/l), (35g/kg), (35g/l), (100g/kg), (100g/kg), (150g/kg), (70g/l) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (20g/l), (30g/kg), (50g/kg), 27.5g/l (35g/kg), (40g/l), (50g/kg), (82g/kg), (100g/kg), (30g/l)

Emalusa

10.2EC, 20.5EC, 35EC, 60SG, 50.5SG, 55EC, 70SG, 75EC, 150SG, 182SG, 250SG, 100EC

10.2EC, 20.5EC, 50.5SG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

35EC: bọ trĩ/chè

55EC: rệp bông/ xoài

60SG: nhện đỏ/cam

70SG: sâu tơ/ bắp cải

75EC: bọ cánh tơ/chè

100EC: bọ trĩ/ lúa

150SG: sâu đục thân/lúa

182SG, 250SG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN                Hoàng Nông

  1.  

3808

Abamectin 30g/l+ 20g/l  Emamectin benzoate

Uni-duapack 5EC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH World Vision (VN)

  1.  

3808

Abamectin 18g/l (38g/l), (78g/kg), (106g/kg) + Emamectin benzoate 2g/l (2g/l), (38g/kg), (20g/kg)

Unimectin 20EC, 40EC, 116WG, 126WG

20EC: bọ trĩ/ lúa

40EC, 116WG, 126WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công  ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

  1.  

3808

Abamectin 20g/l (47g/l), (40g/l), (55g/l), (47g/l) + Emamectin benzoate 20g/l (10 g/l), (20g/l), (10g/l), (20g/l)

Voi tuyệt vời

40EC, 57EC, 60EC, 65EC, 67EC

40EC, 57EC, 65EC, 67EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

60EC : Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, nhện lông nhung/nhãn

Công ty TNHH TM

Nông Phát

  1.  

3808

Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Emamectin benzoate 1g/l (1.5g/l)

Sieufatoc

36EC, 50EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

  1.  

3808

Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Emamectin benzoate 0.2g/l(0.2g/l), (0.2g/l)

Sitto Password

36.2EC, 42.2EC, 54.2EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài

Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific)

  1.  

3808

Abamectin 37 g/l (55g/l), (1g/kg), (10g/kg), (1g/kg) + Emamectin benzoate 1g/l (1g/l), (60g/kg), (70g/kg), (125g/kg)

Newmexone

38EC, 56EC, 61WG, 80WG, 126WG

38EC: Sâu phao/ lúa

56EC: Sâu đục thân/ lúa

61WG, 80WG, 126WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH

Pháp Thụy Sĩ

  1.  

3808

Abamectin 2% + 1% Emamectin benzoate

Hải cẩu

3.0EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH                               Nông nghiệp Xanh

  1.  

3808

Abamectin 3% +

Emamectin benzoate 2%

Daiwantin

5EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Futai

  1.  

3808

Abamectin 3% (60g/l) + Emamectin benzoate 2% (10g/l)

Jia-mixper

5EC, 70EC

5EC: sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

70EC: sâu cuốn lá, nhện gié /lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

  1.  

3808

Abamectin 33g/l (43g/l), (53g/l), (60g/l) + Emamectin benzoate 5g/l (5g/l), (5g/l), (5g/l)

S-H Thôn Trang

3.8EC, 4.8EC, 5.8EC, 6.5EC

3.8EC, 4.8EC, 5.8EC: sâu cuốn lá/ lúa

6.5EC: sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Abamectin 18g/l (10g/l), (18g/l), (33g/l) + Emamectin benzoate 2g/l, (5 g/l), (9.5g/l), (2g/l)

TC-Năm Sao

20EC, 15EC, 27.5EC, 35EC

20EC, 35EC: bọ cánh tơ/ chè, bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít/ vải, rệp muội/ nhãn, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

15EC, 27.5EC: Sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải

Công ty TNHH

Việt Thắng

  1.  

3808

Abamectin 20g/l +

Emamectin benzoate 5g/l + Imidacloprid 120g/l

Vdcpenalduc

145EC

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Việt Đức

  1.  

3808

Abamectin 0.1g/kg, (5g/l), (2g/kg) + Fipronil 2.9g/kg, (50g/l), (798g/kg)

Michigane

3GR, 55SC, 800WG

3GR, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

55SC: sâu khoang/ lạc

Cali – Parimex Inc.

  1.  

3808

Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Fipronil 0.5g/l (1g/l)

Scorpion

18 EC, 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Abamectin 15 g/l + Fipronil 45 g/l + 15g/l Lambda-cyhalothrin

Calitoc 75EC

sâu cuốn lá/ lúa

Cali – Parimex. Inc.

  1.  

3808

Abamectin 10g/l (10g/l), (10g/l), (10g/l), (1.8%)  + Imidacloprid 98g/l (128g/l) (148g/l) (168g/l), (25%)

Talor

10.8EC, 13.8EC, 15.8EC, 17.8EC, 26.8WP

10.8EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

13.8EC, 15.8EC, 17.8EC, 26.8WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l

Aba-plus

100EC

bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

  1.  

3808

Abamectin 15g/l (30g/l) + Imidacloprid 90g/l (90g/l)

Nosauray

105EC, 120EC

105EC: rầy nâu/ lúa                                            120EC: sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát

  1.  

3808

Abamectin 15g/l + Imidacloprid 90g/l

Emicide

105EC

sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

  1.  

3808

Abamectin 18.5g/l (37g/l), (63g/l), (90g/kg), (108g/kg) + Imidacloprid 1.5g/l (3g/l), (9g/l), (18g/kg), (27g/kg)

Vetsemex

20EC, 40EC, 72EC, 108WG, 135WG

20EC, 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

72EC: Sâu cuốn lá/ lúa

108WG: Sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/lúa

135WG: Sâu khoang/lạc

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

  1.  

3808

Abamectin 35g/l + Imidacloprid 5g/l + Pyridaben 150g/l

Nospider  190EC

nhện gié/ lúa

Công  ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

  1.  

3808

Abamectin 18.5g/l + Imidacloprid 3.5g/l + Pyridaben 5.5g/l

Dugamite 27.5EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

  1.  

3808

Abamectin 15g/l (15g/l) + Indoxacarb 50g/l (135g/l)

Sixsess 65EC, 150EC

65EC: Sâu cuốn lá/ lúa

150EC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Abamectin 0.4% (9 g/l), (15g/l), (18g/kg) + Lambda-cyhalothrin 1.6% (45 g/l), (60g/l), (72g/kg)

Karatimec

2EC, 54EC, 75EC, 90WG

2EC: sâu xanh/ lạc

54EC: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa

75EC: Sâu cuốn lá/ lúa

90WG: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

  1.  

3808

Abamectin 19g/l (38g/l), (9g/l), (48.5g/l), (18g/l), (36g/l)  +              Lambda-cyhalothrin 1g/l (2g/l), (27g/l) (1.5g/l), (32g/l), (39g/l)

Actamec

20EC, 40EC, 36EC, 50EC, 50EC, 75EC

20EC, 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

36EC, 50EC(48.5g/l + 1.5g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

50EC (18g/l + 32g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

75EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Abamectin 30g/l (20g/l),  (10g/kg), (18g/l), (10g/l), (1g/l), (20g/kg) +  Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/l), (100g/kg), (1g/l), (30g/l), (110g/l), (1g/kg)  + 5g/l (50g/l), (20g/kg), (1g/l), (1g/l), (155g/l), (400g/kg) Thiamethoxam

Kakasuper

85EC, 120EW, 130WP; 20EC, 41ME, 266SC, 421WP

85EC, 120EW, 130WP: Sâu cuốn lá/lúa

20EC, 41ME: sâu cuốn lá/lúa

266SC, 421WP: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Abamectin 0.2% (50g/l) + Matrine 2% (25g/l)

Abecyny

2.2 EC, 75EC

2.2 EC: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải bắp; rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam

75EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX              Ngọc Yến

  1.  

3808

Abamectin 1g/l (20g/l) + Matrine 5g/l (5g/l)

Ametrintox

6EC, 25EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài  

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Luckyler

6EC, 25EC

sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Abamectin 20g/l + Matrine 5 g/l

Aga

25 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH TM & SX                Gia Phúc

  1.  

3808

Abamectin 20g/l (56g/l) + Matrine 2g/l (2g/l)

Sudoku

22EC, 58EC

22EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải  

58EC: nhện gié, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung, bọ xít/ vải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ nho

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

  1.  

3808

Abamectin 1.8% + Matrine 0.2%

Miktox

2.0 EC

bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

Công ty CP TM BVTV            Minh Khai

  1.  

3808

Abamectin 2.0% (4.3%), (5.4%) + Matrine 0.2 % (0.2%), (0.2%)

Tramictin

2.2EC, 4.5EC, 5.6EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Matrine 1g/l (1.5g/l)

Newlitoc

36EC, 50EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

  1.  

3808

Abamectin 36g/l  (42g/l), (54g/l) + Matrine 0.1g/l (0.2g/l), (0.2g/l) 

Tinero

36.1EC, 42.2EC, 54.2EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN                 Hoàng Nông

  1.  

3808

Abamectin 36 g/l(54g/l) + Matrine 1 g/l (1g/l)

Kendojapane

37EC, 55EC

37EC: Sâu đục bẹ/ lúa

55EC: Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV             Việt Trung

  1.  

3808

Abamectin 50 g/l + Matrine 5 g/l

Amara

55 EC

sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

  1.  

3808

Abamectin 4g/l (1g/kg), (2g/kg) + Methylamine avermectin 35g/l (54g/kg), (114g/kg)

Pompom

3.9EC, 5.5WG, 11.6WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vật tư và                 Nông sản Song Mã

  1.  

3808

Abamectin 35 g/l + Permethrin 100g/l

Fisau 135EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế

Nhật Bản

  1.  

3808

Abamectin 2%  (40g/l) + Permethrin 7% (160g/l)

Dotimec

9EC, 200EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

  1.  

3808

Abamectin 40 g/l +

Permethrin 150 g/l

SBC-Thon Trang 190EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Abamectin  20g/l + Petroleum oil 250g/l

Đầu trâu Bihopper 270EC

nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Bình Điền

MeKong

  1.  

3808

Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%

Koimire

24.5EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

Petis 24.5 EC

nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH TM

Tùng Dương

  1.  

3808

Abamectin 0.2% (0.5 %) + Petroleum oil 24.3% (24.5 %)

Soka

24.5EC, 25 EC

24.5EC: sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam quýt, nhãn; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè                                         25EC: nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

Trường Thịnh

  1.  

3808

Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8%

Feat

25EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn

Công ty CP Môi trường

Quốc tế Rainbow

  1.  

3808

Abamectin 1% + Petroleum oil 24%

Batas

25EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty TNHH Sản phẩm               Công nghệ cao

  1.  

3808

Abamectin 5g/l + Petroleum oil 245g/l

Tikrice

25EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè

Công ty CP XNK

Thọ Khang

  1.  

3808

Abamectin 0.3% +

Petroleum oil 88%

Visober 88.3EC

Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê; nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

  1.  

3808

Abamectin 0.3% (55g/l) + Petroleum oil 39.7%(5g/l)

Sword

40 EC, 60EC

40EC: bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rệp muội/ cam

60EC: nhện đỏ/ vải, nhện lông nhung/nhãn

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

  1.  

3808

Abamectin 5g/l (5g/l), (5g/l) + Petroleum oil 245g/l (295g/l), (395g/l)

Aramectin

250EC, 300EC, 400EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN                  Hoàng Nông

  1.  

3808

Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (342g/l), (464g/l)

Blutoc

250EC, 360EC, 500EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (332g/l), (464g/l)

Sieulitoc

250EC, 350EC, 500EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Abamectin 10g/l + Profenofos 50g/l + Pyridaben 150g/l

Fidasuper 210EC

nhện đỏ/đậu tương

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

 

Newprojet 210EC

nhện đỏ/đậu tương

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Abamectin 18 g/l + Pyridaben 150 g/l

Aben

168EC

nhện đỏ/ chè, dưa hấu; nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ hồ tiêu; sâu hồng/ bông vải; rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, rầy chổng cánh/ cam

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

  1.  

3808

Abamectin 20g/l + Pyridaben 160g/l

Nomite-Sạch nhện 180EC

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH

Nông Nghiệp Xanh

  1.  

3808

Abamectin 12g/l + Quinalphos 138g/l

Sieu fitoc

150EC

sâu cuốn lá; nhện gié/lúa

Công ty CP Hóa Nông                Mỹ Việt Đức

  1.  

3808

Abamectin 12 g/l +

Quinalphos 238 g/l

Acpratin

250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Abamectin 40 g/l +

Quinalphos 100 g/l

IQ-Thôn Trang

140EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Abamectin 20g/l + Spinosad 25 g/l

Aterkil

45 SC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Abamectin 22g/l + Spinosad 25g/l

Rice NP 47SC

Sâu đục quả/vải

Công ty TNHH TM Nông Phát

  1.  

3808

Abamectin 10 g/kg +

Thiosultap-sodium (Monosultap) 950g/kg

Aba-top

960WP

 

sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa

Công ty TNHH

Phú Nông

  1.  

3808

Acephate 

(min 97%)

Anitox 50SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Ansect 

72SP

sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Appenphate

75SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Kiên Nam

 

 

 

Asataf

75SP

sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH MTV Lucky

 

 

 

Binhmor

40EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

BM Promax

75WP

rầy nâu/ lúa

Behn Meyer Agcare LLP

 

 

 

Lancer                               40EC, 50SP, 75SP, 97WG

40EC: sâu đục thân/ lúa                               50SP: sâu đục thân/ lúa, rệp vảy/ cà phê, sâu đục quả/ đậu tương

75SP: rệp vảy/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa                                                                          97WG: sâu cuốn lá/ lúa                                                    

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Mace

75SP, 97SP

75SP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ điều                 

97SP: sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít muỗi/ điều                 

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

MO-annong 

40SL, 50SP, 75SP, 300SL

40SL: bọ xít/ lúa

50SP, 75SP, 300SL: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Monster                        40 EC,75 WP

40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp cà phê; rệp/ thuốc lá; sâu tơ/ rau cải; rầy xanh/ chè                                                                             75WP: sâu đục thân/ lúa, rầy/ dưa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ thuốc lá

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Mytox                                5GR, 40EC, 75SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty  TNHH TM - DV              Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Orthene

75SP, 97Pellet

75SP: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê                                                 97Pellet: rệp/ thuốc lá, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ cà chua

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

 

 

Song hy 75SP

sâu cuốn lá/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

 

Viaphate                   40EC, 75SP

40EC: sâu đục thân/ lúa

75SP: sâu xanh/ đậu tương                                    

Công ty CP Thuốc sát trùng                 Việt Nam

  1.  

3808

Acephate 400g/l (400g/l) +  Alpha-cypermethrin 10g/l (25g/l)

Acesuper

410 EC, 425EC

410EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa     425EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

  1.  

3808

Acephate 21% + Chlorpyrifos Ethyl 14%

Achony

35 WP

sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

  1.  

3808

Acephate 50% + Imidacloprid 1.8%

Acemida

51.8 SP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

  1.  

3808

Acetamiprid                 (min 97%)              

Actatoc

150EC, 200WP, 200EC, 350EC

150EC, 350EC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp bông xơ/ mía

200EC: rầy nâu/ lúa

200WP: rầy nâu/ lúa; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

 

 

 

Afeno

30WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp           Việt Nam

 

 

 

Amender

200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

Amsipilan 20SP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

 

 

 

Ascend

20 SP

rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Cayman                      25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM              Nông Phát

 

 

 

Daiwance

200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Futai

 

 

 

Domosphi

10SP, 20 EC

10SP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ đậu tương

20EC: rệp sáp/ cà phê

Công ty CP

Thanh Điền

 

 

 

Google

30WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

 

 

 

Hotray 200SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM

Thái Phong

 

 

 

Melycit 20SP

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao

Công ty CP Long Hiệp

 

 

 

Mopride

20 WP

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Mosflannong

30EC, 200WP, 300WP, 300SC, 600WG

30EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

300WP, 300SC, 600WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Mospilan                          3 EC

rệp sáp/ cà phê, rầy xanh/bông vải

 

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

 

 

Motsuper

36WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

 

 

 

Nired 3 EC

bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Otoxes

200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Raysuper 30EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV

Quỳnh Giao

 

 

 

Sadamir

200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Sếu đỏ

3 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Tosi 30WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH BMC

 

 

 

Uni-aceta 20SP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

  1.  

3808

Acetamiprid 30g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l

Mospha

80 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

Công ty CP

Đồng Xanh

  1.  

3808

Acetamiprid 100g/kg + Buprofezin 150g/kg

Sieuray

250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá nông

Mỹ Việt Đức

  1.  

3808

Acetamiprid 10% + Buprofezin 15%

Uni-acetafezin

25WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

  1.  

3808

Acetamiprid 15%, (170g/kg), (170g/kg) (170g/kg) + Buprofezin 35%, (380g/kg), (430g/kg) (480g/kg)

Asimo super

50WP, 550WP, 600WP,  650WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Acetamiprid 150g/kg (200g/kg), (150g/kg) + Buprofezin 150g/kg, (200g/kg), (350g/kg)

Ba Đăng

300WP, 400WP, 500WP

300WP: rầy nâu/ lúa, rệp muội/ cà phê

400WP, 500WP: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng

  1.  

3808

Acetamiprid 20% + Buprofezin  20%

Penalty

40WP

rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH

ADC

  1.  

3808

Acetamiprid 20% (22%), (24%) + Buprofezin  20% (25%), (30%)

Khongray

40WP, 47WP, 54WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM                Nông Phát

  1.  

3808

Acetamiprid 20% +  Buprofezin 25%

Binova

45WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh

  1.  

3808

Acetamiprid 250 g/kg +

Acetapro 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Kital

 

 

Buprofezin 250g/kg

Everest 500WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

  1.  

3808

Acetamiprid 400g/kg + Buprofezin 250g/kg

Atylo 650WP

Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM

Thái Nông

  1.  

3808

Acetamiprid 150 g/kg + Buprofezin 150 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 450g/kg

CLB-Thôn trang 750WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Acetamiprid 200g/l + Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l

Chlorusa 750EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp

Việt Nam

  1.  

3808

Acetamiprid 40g/kg (10g/l), (1g/l), (50g/l), (300g/kg) + Buprofezin 120g/kg (20g/l), (1g/l), (50g/l), (200g/kg) + Fenobucarb 10g/kg (200g/l), (510g/l), (450g/l), (100g/kg)

Chavez 170WP, 230EC, 512EC, 550EC, 600WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Rakotajapane

500WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 255g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Calira 555WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hoà Bình

  1.  

3808

Acetamiprid 100 g/kg (20g/kg), (50g/l), (300g/kg)  + Buprofezin 150 g/kg (20g/kg), (20g/l), (150g/kg) + Isoprocarb 50 g/kg (300g/kg), (300g/l), (150g/kg)

Chesone 300WP, 340WP, 370EC, 600WP

300WP: rầy nâu/ lúa

340WP, 370EC, 600WP: rầy nâu, rầy lưng trắng /lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                 Việt Trung

  1.  

3808

Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg

Osioi

800.8WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Acetamiprid 3% + Cartap 92%

Hugo

95SP

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP

Hốc Môn

  1.  

3808

Acetamiprid 100g/kg (100g/l) + Chlorpyrifos ethyl 400g/kg (550g/l)

Checsusa 500WP, 650EC

500WP: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa

650EC: Rầy nâu/lúa

Công ty CP ND Quốc tế

Nhật Bản

  1.  

3808

Acetamiprid 2% + Chlorpyrifos Ethyl 18%

Ecasi 20EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Enasa Việt Nam

 

 

 

Nicopro

20EC

Sâu đục thân, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex

  1.  

3808

Acetamiprid 30g/l+ Chlorpyrifos Ethyl 495g/l

Megashield

525EC

Rầy nâu, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Acetamiprid 200 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg

Mopride rubi 500WP

Rệp sáp/cà phê ; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

  1.  

3808

Acetamiprid 80g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l

Classico 480EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP VTNN Việt Nông

  1.  

3808

Acetamiprid 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 260g/l + Fenobucarb 306g/l

Politoc 666EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hoà Bình

  1.  

3808

Acetamiprid 200g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Xojapane 800WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Acetamiprid 20% +              Chlorpyrifos Methyl 30%

Mopride gold

50WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

  1.  

3808

Acetamiprid 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg

Acnal 400WP

Rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM

Thái Nông

  1.  

3808

Acetamiprid 300g/kg + Emamectin benzoate 50g/kg

Jojotino 350WP

Bọ trĩ/ lúa

Công ty CP NN HP

  1.  

3808

Acetamiprid 50 g/l + Fenobucarb 350 g/l

Jara 400EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Acetamiprid 0.1g/kg, (0.2g/l), (20g/kg) + Fipronil 2.9 g/kg, (49.8g/l) (780g/kg)

Dogent

3GR, 50SC, 800WG

3GR, 50SC, 800WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

3GR: sâu khoang/ lạc

50SC: rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Acetamiprid 5g/l (10g/kg), (280g/kg), (100g/kg), (20g/kg) + Fipronil 10g/l (20g/kg), (20g/kg), (300g/kg), (800g/kg)

Redpolo

15EC, 30WP, 300WP, 400WG, 820WG

15EC, 30WP, 820WG: sâu cuốn lá/ lúa

300WP: rầy nâu/ lúa

400WG: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

  1.  

3808

Acetamiprid 50g/l + Fipronil 50g/l

Amibest 100ME

Rầy nâu, sâu đục thân/lúa, rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH

Việt Hoá Nông

  1.  

3808

Acetamiprid 3% (30g/l),  (30g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 2% (20g/l), (20g/kg), (20g/kg)

Sutin

5EC, 50SC, 50WP, 50WG

5EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

50SC, 50WP, 50WG: Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV I TW

  1.  

3808

Acetamiprid 70g/kg + Imidacloprid 130g/kg

Sachray

200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dươc

Việt Nam

  1.  

3808

Acetamiprid 200g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Azorin 400WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Nông dược HAI Qui Nhơn

  1.  

3808

Acetamiprid 100g/kg (125g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (125g/kg), (200g/kg)

Mã lục

150WP, 250WP, 400WP

150WP, 400WP: rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

250WP: bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

  1.  

3808

Acetamiprid 100 g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Vip super

300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

  1.  

3808

Acetamiprid 100 g/l + Imidacloprid 55 g/l

Nongiahy

155SL

Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong

  1.  

3808

Acetamiprid 150 g/kg , (150g/kg), (150g/kg)+ Imidacloprid 200g/kg (250 g/kg),  (350g/kg)

Setusa

350WP, 400WP, 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Acetamiprid 25% (20%) + Imidacloprid 8%(16%)

Caymangold

33WP, 36WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

  1.  

3808

Acetamiprid 77g/kg + Metolcarb (min 98%) 200g/kg

Diệt rầy 277WP

Rầy nâu/Lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

  1.  

3808

Acetamiprid 250g/kg  (400g/kg), (400g/kg) + Pymetrozine 250g/kg (300g/kg), (300g/kg)

Secso 500WP, 700WP 700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Acetamiprid 25% + Pymetrozine 50%

Centrum 75WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng                Việt Nam

  1.  

3808

Acetamiprid 30g/l + Pyridaben 170g/l

Sedox

200EC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Acetamiprid 10 g/kg + Thiamethoxam 240g/kg

Goldra

250WG

rầy nâu/ lúa, rệp bông xơ/ mía

Công ty CP Nông dược              Việt Nam

  1.  

3808

Acetamiprid 100 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg

B-41 350WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

  1.  

3808

Acetamiprid 50g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 550g/kg

Alfatac

600 WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Acetamiprid 50 g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin)700g/kg

Goldan 750 WP

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Acrinathrin              

(min 99.0%)

Rufast

3 EC

nhện đỏ/ chè

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin               

Ace 5 EC

sâu phao/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

(min 90 %)         

Alfacua

10 EC

sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

Alfathrin 

5EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Alpha                                 5EC, 10EC, 10SC

5EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa

10EC: sâu khoang/ lạc

10SC: kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Map  Pacific  PTE Ltd

 

 

 

Alphacide                        50EC, 100EC, 170EC, 260EC

50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa

100EC: bọ xít/ lúa

170EC, 260EC: sâu cuốn lá/ lúa                        

Công ty TNHH - TM 

Nông Phát

 

 

 

Altach

5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/  lạc

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Anphatox                      2.5EC, 5EC, 25EW, 50EW, 100SC

 

2.5EC: sâu đục thân/ lúa                                         5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa                                       25EW, 50EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê                                                  100SC: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Antaphos                        25EC, 50EC, 100EC

25EC: sâu cuốn lá/ lúa

50EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương

100EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

 

 

Bestox

5EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương

FMC Agricultural Products Interational AG

 

 

 

Bpalatox

25EC, 50EC, 100EC

25EC: bọ trĩ/ lúa                                                    50EC: sâu cuốn lá/ lúa

100EC: sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM

Bình Phương

 

 

 

Caterice 5EC

Bọ trĩ/lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

 

 

 

Cyper - Alpha

5 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM - DV               Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Dantox 

5 EC

bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Fastac 5 EC

bọ trĩ, bọ xít, rầy, sâu cuốn lá/ lúa; rệp/ cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

 

 

Fascist 5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Long Hiệp

 

 

 

Fastocid

5 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

Fastphos 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Fentac

2.0 EC

sâu đục quả/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

FM-Tox

25EC, 50EC, 100EC

25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều 

50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê                                          

100EC: sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê                

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

Fortac 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd

 

 

 

Fortox

25EC, 50 EC, 100EC

25EC, 50EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

100EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM DV                   Ánh Dương

 

 

 

Motox                      2.5EC, 5EC, 10EC

2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; rệp/ đậu tương                                                              5EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh                                           

10EC: rệp/ bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Pertox 5 EC, 100EW, 250EW, 250WP

5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

100EW, 250EW, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

 

Pytax-s 5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa chất

Đại Nam Á

 

 

 

Sapen - Alpha                    5 EC

sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn                                           

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Supertox                    25EC, 50EC, 100EC

50EC: sâu đục thân / lúa

25EC, 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.

 

 

 

Thanatox 5EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP ND Việt Nam

 

 

 

Tiper - Alpha

5 EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH TM

Thái  Phong

 

 

 

Unitox 

5 EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Vifast                               5EC, 10 SC

5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/điều                                    

10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 30g/l (50g/kg) + Buprofezin 100g/l (200g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (500g/kg)

Soddy

430EC, 750WP

430SC: Rầy nâu/ lúa

750WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 100g/l + Chlorfluazuron 10g/l + Fipronil 50g/l

Kalou 160EW

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Alpha - cypermethrin 1% (2%), (1.6%) + Chlorpyrifos Ethyl 16% (38%), (65%)     

Apphe

17EC, 40EC, 666EC

17EC: sâu đục thân/ lúa, ngô;  sâu xanh/ đậu tương; sâu đục quả/ bông vải                                            40EC: sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ cao su

666EC: sâu cuốn lá/ lúa   

Công ty CP Đồng Xanh

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 20g/l (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 230g/l (460g/l)

Supertac

250EC, 500EC

250EC: sâu khoang/ lạc                                     500EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 500g/l

Fitoc 550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/kg), (50g/l), (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 25g/l, (500g/kg), (600g/l), (700g/l)

VK.sudan 75EC, 550WP, 650EC, 750EC

75EC: Bọ trĩ/ lúa

550WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

650EC: Rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

750EC: Rệp sáp/cà phê; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 2% + Chlorpyrifos Ethyl 38%

Careman 40EC

Mọt đục cành/cà phê

Công ty CP TST

Cần Thơ

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 300g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l

Light 700EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 520g/l

Marvel 570EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 40g/l (40g/l), (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (410g/l), (437g/l) + Dimethoate 226g/l, (297g/l), (300g/l)

Bowing

666EC, 747EC, 777EC

666EC: Sâu đục thân/ngô

747EC: rệp sáp/cà phê

777EC: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos

Agritoc 550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

 

 

Ethyl 482g/l + 18g/l Emamectin benzoate

Filitox super 550EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 40g/l, (40g/l), (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l, (410g/l), (420g/l)  + Fenobucarb 210g/l, (250g/l), (260g/l)

Rocketasia 650EC, 700EC, 720EC

Rầy nâu/lúa

 

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 55g/l + Chlorpyrifos ethyl 300g/l + Fenobucarb 311g/l

Pictoc 666EC

Sâu cuốn lá/Lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 30g/l (25g/l), (60g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 220g/l (565 g/l), (440g/kg) + Imidacloprid 50g/l (5g/l), (100g/kg)

Spaceloft

300EC, 595EC, 600WP

300EC: Bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/cà phê

595EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành/cà phê

600WP: Rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 520g/l (545g/l) + Indoxacarb 30g/l (5g/l)

Vitashield gold 600EC

600EC (50g/l + 520g/l + 30g/l): Sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/cà phê

600EC (50g/l + 545g/l + 5g/l): Mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; Nhện gié, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ phấn/lúa

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

  1.  

3808

Alpha -cypermethrin 66g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Quinalphos 200g/l

Picmec 666EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Thiamethoxam 30 g/l

Hiddink 630EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin  10g/l (15g/l), (20g/l) + Dimethoate 140g/l (185g/l), (280g/l)

Cyfitox

150EC, 200EC, 300EC

150EC, 200EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa  300EC: rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Redtoc 100EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vipes

Việt Nam

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 1% + Fenobucarb 40% 

Hopfa

41EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa                     

BASF Vietnam Co., Ltd.

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 5g/kg (10g/kg), (30g/l), (60g/l) + Fenobucarb 50g/kg (10g/kg), (450g/l), (10g/l) + Isoprocarb 30g/kg,  (350g/kg), (50g/l), (10g/l)

Sieugon

85GR, 370WP, 530EC, 80EW

80EW, 85GR, 370WP: rầy lưng trắng/lúa

530EC: rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 100g/l (150g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 150g/l (300g/kg)

Sieublack

 350SC, 750WP

350SC: sâu đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê

750WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin  1%, (75g/kg) + Fipronil 9% (150g/kg) + Indoxacarb 20% (75g/kg)

Acmastersuper

30WP, 300SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 30g/l + Imidacloprid 20g/l

Alphador

50EC

bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 50g/l + Imidacloprid 100g/l + Thiamethoxam 200g/l

Zap 350SC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Tập đoàn

Điện Bàn

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 50g/l + Permethrin 5g/l + Profenofos 30g/l

Ktedo 85EC

bọ trĩ/ lúa

 

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 50g/l (100 g/l), (100g/l), (30g/l) + Phoxim 45g/l (30 g/l), (100g/l), 400g/l)

Kasakiusa

95EC, 130EW, 200EC, 430EC

95EC: Bọ trĩ/lúa

130EW, 200EC: Sâu cuốn lá/lúa

430EC: Sâu đục thân/lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 10g/l + Profenofos 200g/l

Profast

210EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, rệp sáp, rệp vảy, sâu đục quả/ cà phê

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 30g/l (30g/l) + Profenofos 270g/l (570g/l)

Actatac

300EC, 600EC

300EC: sâu đục thân/ lúa

600EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN                 Hoàng Nông

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 30g/l + Quinalphos 270g/l

Moclodan            

300EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN                Hoàng Nông

  1.  

3808

Alpha-cypermethrin 35g/l + Quinalphos 215g/l

Focotoc

250EC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Amino acid

Amino 15SL

Rầy nâu/ lúa

Công ty Hợp danh SH NN

Sinh Thành

  1.  

3808

Amitraz       

(min 97%)                               

Mitac

20 EC

nhện lông nhung/nhãn

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

  1.  

3808

Amitraz 350g/kg + Hexythiazox 100g/kg

Map nano 450WP

nhện gié/lúa

Map Pacific PTe Ltd

  1.  

3808

Annonin (min 95%)

TT-Anonin 1EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

  1.  

3808

Artemisinin

Visit 

5 EC

sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; rầy xanh/ chè; rệp muội, bọ trĩ/ cây có múi

Công ty CP PAC

  1.  

3808

Azadirachtin

Agiaza                              0.03 EC, 4.5EC

0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; rệp/ cà                               4.5EC: sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH SX TM DV

Thu Loan

 

 

 

Altivi

0.3EC

sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

Aza 0.15 EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Phan Lê

 

 

 

A-Z annong        

0.03EC, 0.15EC, 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC

0.03EC, 0.15EC: rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê.                                                     0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè;  nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua                                           

0.6EC, 0.9EC: bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Bio Azadi

0.3SL

bọ trĩ/ nho

Công ty TNHH CNSH

Điền Trang Xanh

 

 

 

Boaza

0.3EC, 0.6EC

0.6EC: Nhện gié/lúa

0.3EC: Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Nông Duyên

 

 

 

Cittioke                            0.6EC, 0.9EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

Eastchem Co., Ltd.

 

 

 

Goldgun                   0.3EC, 0.6EC, 0.9EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean

 

 

 

Hoaneem              0.03EC, 0.15EC, 0.3EC

sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi

Công ty CP Vật tư NN                Hoàng Nông

 

 

 

Jasper 

0.3 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ rau thập tự, nhện đỏ/ cây có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Kozomi

0.15EC, 0.3EC, 1EC

0.15EC: bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ lúa                                                 0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài                

1EC: rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh/ xoài; sâu đục quả/ đậu đỗ; rầy xanh chè

Công ty CP Thuốc BVTV              Việt Trung

 

 

 

Minup

0.3EC, 0.6EC, 0.9EC

0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua

0.6EC, 0.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

Misec 1.0 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

 

 

 

Mothian

0.35EC

sâu tơ/ bắp cải

 

Công ty CP Nông nghiệp                Thiên An

 

 

 

Neem Nim Xoan Xanh green                           0.15 EC, 0.3 EC

0.15EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè                                                      0.3EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cải bông                                

Công ty TNHH Ngân Anh

 

 

 

Sarkozy                          0.3EC, 1EC, 1WP

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

 

Sokotin                         0.3EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty CP Phát triển NN               Việt Tiến Lạng Sơn

 

 

 

Super Fitoc                      3EC, 5EC, 10EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

 

 

 

Trutat

0.32EC

sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá

Công ty CP Môi trường 

Quốc tế Rainbow

 

 

 

Vineem 

1500EC

rệp/ rau; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

 

 

 

VSN 10SL

sâu cuốn lá/ chè

Công ty TNHH chè

Vina Suzuki

  1.  

3808

Azadirachtin 1.5g/kg + Chlorfluazuron 200g/kg + Emamectin benzoate 5.5g/kg

Mig 18

207WG

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

  1.  

3808

Azadirachtin 5g/l (7g/l), (9g/l) +  Emamectin benzoate 5g/l (7.5g/l), (9g/l)

Ramec

10EC, 15EC, 18EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Azadirachtin 0.1g/l (0.1g/l), (0.2g/l) , (0.1g/kg), (0.1 g/kg), (0.1g/l), (0.1g/l), (0.1g/l), (0.1g/kg), (0.1g/l) (0.1g/kg), (0.1g/kg)  + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (40g/l), (54.9g/kg), (69.9g/kg), (74.9g/l), (79.9g/l), (99.9g/l), (102.9g/kg), (62.9g/l), (177.9g/kg), (199.9g/kg)

Emacinmec

10.1EC, 20.1EC, 40.2EC, 55SG, 70SG, 75SC, 80EC, 100SC, 103SG, 63EC, 178SG, 200SG

10.1EC, 20.1EC, 40.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam

55SG, 80EC: sâu cuốn lá/ lúa

63EC: rầy bông/xoài

70SG, 75SC, 100SC: Sâu tơ/bắp cải

103SG: rầy nâu/lúa

178SG: bọ cánh tơ/ chè

200SG: sâu vẽ bùa/cam

 

Công ty CP Vật tư NN                 Hoàng Nông

  1.  

3808

Azadirachtin 3 g/l (3g/kg), (3g/l), (3g/kg), (3g/kg) + Emamectin benzoate 22 g/l (52g/kg), (52g/l), (62g/kg), (97g/kg)

Promathion 25EC, 55WG, 55EC, 65WG, 100WG

25EC: Sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/cam

55WG: Sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải

55EC: Sâu tơ/bắp cải

65WG, 100WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

  1.  

3808

Azadirachtin 1 g/kg + Emamectin benzoate 115g/kg

Dragonfly 116WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long

  1.  

3808

Azadirachtin 0.124% + Extract of Neem oil 66%

Agrimorstop

66.124EC

sâu khoang/ lạc

Kital Ltd.

  1.  

3808

Azadirachtin 3 g/l + Matrine 2 g/l

Lambada 5EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa Nông         Lúa Vàng

  1.  

3808

Azadirachtin 5g/l (7.5g/l), (10g/l) + Matrine 4g/l (7.5g/l), (10g/l)

Golmec

9EC, 15EC, 20EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4%

Biomax

1 EC

sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt

Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông

  1.  

3808

Azadirachtin 3g/l + Spinosad 17g/l

Dompass 20SC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Agricare

Việt Nam

  1.  

3808

Azocyclotin 450g/kg + Buprofezin 250g/kg + Diflubenzuron 50g/kg

Usagtox 750WP

nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Azocyclotin (min 98%) 100g/l, (600g/kg),  (200g/kg) + 260g/l, (100g/kg),  (550g/kg)

Flonicamid (min 98%)

Autopro

360SC, 700WP, 750WP

360SC: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa

700WP: nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê

750WP: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Azocyclotin 300g/kg + Spiromesifen (min 97%) 400g/kg

Trextot 700WP

nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Bacillus thuringiensis            var. aizawai                

Aizabin WP

sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cây có múi; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải

Công ty TNHH Sản phẩm               Công Nghệ Cao

 

 

 

Aztron                              DF 35000 DMBU

sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài

Doanh nghiệp Tư nhân TM              Tân Quy

 

 

 

Enasin 32WP

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, sâu tơ/bắp cải

Công ty CP ENASA Việt Nam

 

 

 

Map - Biti WP           50000 IU/mg

sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Xentari                              35WG

sâu tơ/ bắp cải,  sâu khoang/ nho                   

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

  1.  

3808

Bacillus thuringiensis var.kurstaki

An huy                          (8000 IU/mg) WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

Biobit                               16 K WP, 32 B FC

sâu xanh/ bắp cải, sâu xanh / bông vải

Forward International Ltd

 

 

 

Biocin                           16 WP, 8000 SC

16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/  đậu                                    8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Baolus                          50000 IU/mg WP

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa chất

Đại Nam Á

 

 

 

Bicilus 18WP

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH King Elong

 

 

 

Comazol                (16000 IU/mg) WP

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè

Công ty CP 

Nicotex

 

 

 

Crymax Ò 

35 WP

sâu tơ/ bắp cải

Cali – Parimex. Inc.

 

 

 

Delfin WG                           (32 BIU)

sâu tơ/ rau; sâu đo/ đậu; sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông                                   

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Dipel                             6.4WG

sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

 

 

Forwabit

16 WP, 32WP

sâu xanh/ bắp cải,  sâu ăn lá/ bông vải

Forward International Ltd

 

 

 

Halt 5% WP

(32000 IU/mg)

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh

 

 

 

Jiabat 15WG,                    (50000 IU/mg) WP

15WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp                        (50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Kuang Hwa Bao

WP 16000 IU / mg

sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải   

Bion Tech Inc.

 

 

 

MVP

10 FS

sâu tơ, sâu xanh/ rau

Cali – Parimex. Inc.

 

 

 

Newdelpel              (16000 IU/mg) WP,  (32000 IU/mg) WP, (64000 IU/mg) WG

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Shian

32 WP (3200 IU/mg)

sâu tơ/ rau thập tự

Công ty TNHH SX TM DV  Tô Đăng Khoa

 

 

 

Thuricide                     HP, OF 36 BIU

HP: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải, cà chua; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông   

OF 36BIU: sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông                          

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Vbtusa                   (16000 IU/mg) WP

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV              Việt Trung

 

 

 

Vi - BT                    16000WP, 32000WP

16000WP: sâu ăn lá/ rau, sâu cuốn lá/ lúa 

32000WP: sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

 

 

V.K

16 WP, 32 WP

sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau

Công ty CP BVTV I TW

  1.  

3808

Bacillus thuringiensis var. kurstaki  16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB

Bitadin WP

sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/  bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông xơ/ mía

Công ty TNHH

Nông Sinh

  1.  

3808

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.6% + Spinosad 0.4%

Xi-men

2SC

bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucly

  1.  

3808

Bacillus thuringiensis. var. 7216

Amatic                        (1010 bào tử/ml) SC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

 

Pethian                     (4000 IU) SC

sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp              Thiên An

  1.  

3808

Bacillus thuringiensis             var.  T 36

TP - Thần tốc         16.000 IU

sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH           

Thành Phương

  1.  

3808

Beauveria bassiana Vuill

Biobauve

5DP

rầy nâu/ lúa; sâu róm/ thông

Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học

 

 

 

Biovip                            1.5 x 109 bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa

Viện Lúa đồng bằng sông               Cửu Long

 

 

 

Muskardin 10WP

sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh da láng/ cà chua, rầy nâu/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

  1.  

3808

Beauveria 107 CFU/g + Metarhizium 107 CFU/g

Thiên địch-tàng hình

WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH SX TM

 Lương Nông

  1.  

3808

Beauveria bassiana 1 tỷ bào tử/ g +  Metarhizium anizopliae 0.5 tỷ bào tử/g

Trắng xanh WP

rầy nâu/ lúa

 

Công ty Hợp danh SH NN

Sinh Thành

  1.  

3808

Bensultap (min 98%)

Pretiny 95WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Ngọc Yến

  1.  

3808

Beta-cyfluthrin 12.5g/l  + Chlorpyrifos Ethyl  250g/l

Bull Star 

262.5 EC

rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ khoai tây, ca cao; bọ xít muỗi/ca cao, sâu khoang, sâu xám/ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Beta-cyfluthrin 35g/l (62.5g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 535g/l (410g/kg) + Imidacloprid 25g/l (82.5 g/kg)

Pustausa

555WP,  595EC

555WP: Bọ trĩ/lúa

595EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/lúa; mọt đục cành/cà phê

 

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Beta-cyfluthrin 55g/l + Clothianidin 400g/l

TT Shake 455 SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM

Tân Thành

  1.  

3808

Beta-cyfluthrin 90g/l + Imidacloprid 210g/l

Solomon

300 OD

bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ngô; rệp sáp/cà phê, hồ tiêu; bọ trĩ/ điều

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Beta-cypermethrin          (min 98.0 %)

Chix 

2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Daphatox 

35 EC

sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

 

 

 

Nicyper

4.5 EC

sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Nicotex

  1.  

3808

Beta-cypermethrin 50g/l, (60g/kg), (200g/l), (10g/kg) + Buprofezin 50g/l, (60g/kg), (10g/l), (300g/kg)

Okamex

100EC, 120WP, 210SC, 310WP

100EC: sâu đục thân/ lúa

120WP: Sâu cuốn lá/ lúa

210SC, 310WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Beta-cypermethrin 70g/l + Chlorpyrifos ethyl 480g/l

Superfos 550EC

Rầy nâu/Lúa

Công ty TNHH Vipes

Việt Nam

  1.  

3808

Beta-cypermethrin 36g/l + Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Quinalphos 205g/l

Wofamec 666EC

Sâu đục thân/Lúa

Công ty CP QT Hoà Bình

  1.  

3808

Beta-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l + Lufenuron 60g/l

Caranygold 120EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Beta-cypermethrin 10g/l, (15g/l), (20g/kg) (20g/l) + Profenofos 200 g/l (100g/l), (300g/kg) (500g/l) + Thiamethoxam 50 g/l (160g/l), (100g/kg) (50g/l)

Akulagold

260 EW, 275SC, 420WP, 570EC

260EW, 420WP: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

275SC: rầy lưng trắng/lúa

570EC: rầy nâu/ lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung

 

  1.  

3808

Benfuracarb                    (min 92 %)

Oncol                           5GR, 20EC, 25WP

5GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê                                                  20EC, 25WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê                            

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

  1.  

3808

Bifenthrin

(min 97%)

Talstar

10 EC

sâu khoang/ lạc

FMC Agricultural Products Interational AG

  1.  

3808

Bifenthrin 17.1% + Imidacloprid 17.1%

Vote 34.2SC

Sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH Phú Nông

  1.  

3808

Bifenthrin 50g/l + Imidacloprid 250g/l

Galil 300SC

nhện gié/lúa

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

  1.  

3808

Bifenthrin 50g/l + Novaluron 50g/l

Rimon Fast 100SC

sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

  1.  

3808

Buprofezin                   (min 98 %)

Annongaplau

100WP, 250WP, 250SC, 400SC, 400WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Anproud

70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Aperlaur

100WP, 250WG, 250WP, 500EC, 500WP, 700WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Apolo                      10WP, 25WP, 25SC, 40WP

10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê                                          25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài    40WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Nông

 

 

 

Applaud                         10WP, 25SC

10WP: rầy/ lúa, rầy xanh/ chè

25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

Nihon Nohyaku Co., Ltd. 

 

 

 

Asmai

100WP, 250WP, 350WP, 500WG, 500WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

Bombi

300WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

Bush

700WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Butal

10 WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê, xoài; rầy chổng cánh/ cây có múi; bọ xít muỗi/ điều

25WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/ điều

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Butyl                          10WP, 40WG, 400SC

10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè                                    40WG: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng/lúa

400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Difluent                         10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa                                                     25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Encofezin               10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

25WP: rầy nâu / lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Hoptara

25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM             

Tân Thành

 

 

 

Hello

250WP, 500WP, 700WG

250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam

500WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, na; rầy chổng cánh/cam

700WG: Rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê, rệp sáp/cam, rệp muội/dưa hấu, bọ xít muỗi/điều, rầy xanh/lạc

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Lobby

10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa                                              25WP: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa                                             

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

Map – Judo

25 WP, 800WP

25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

800WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Oneplaw 10WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV                   An Hưng Phát

 

 

 

Pajero 30WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Partin

25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát

 

 

 

Profezin

10WP, 250WP, 400SC

10WP, 250WP: Rầy nâu/lúa

400SC: Bọ xít muỗi/chè, rầy bông/xoài, rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Hốc Môn

 

 

 

Ranadi

10 WP, 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Sấm sét

25WP, 400SC

25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài                      400SC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

 

 

 

Shadevil

250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV SNY

 

 

 

Thần công

25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM              Nông Phát

 

 

 

Tiffy Super                    500WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp

HP

 

 

 

Tiksun

250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV          Hoàng Anh

 

 

 

Uni-prozin

25WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

 

 

Viappla

10WP, 25WP

rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng           Việt Nam

  1.  

3808

Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 500g/l

Nanofos 600EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Nam Nông Phát

  1.  

3808

Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%

Abm

50EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

  1.  

3808

Buprofezin 100g/l (g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (g/kg)

Penalty gold

50EC, 50WP

50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít, sâu đục thân, nhện gié, rầy phấn trắng/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê

50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

ADC

  1.  

3808

Buprofezin 100 g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 455g/l

Proact 555EC

Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục quả, rệp muội/đậu tương; sâu đục quả, mọt đục cành/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

  1.  

3808

Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl

Bonus-gold 500EC

Rầy nâu, sâu đục thân/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

400g/l

B52-usa

500EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty  TNHH Nông dược

Đại Nam

  1.  

3808

Buprofezin 25% (150g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 5% (400g/l)

U30-Thôn trang

30WP, 55EC

rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Buprofezin 280g/kg, (100/kg), (300g/kg). (250g/l), (250g/l) + Chlorpyrifos ethyl 300g/kg (400g/kg), (300g/kg), (400g/l), (510g/l) + Dinotefuran 15g/kg (100g/kg), (25g/kg), (16g/l), (17g/l)

Dragoncin 595WP, 600WP, 625WP, 666EC, 777EC

595WP, 625WP: Rầy nâu/lúa

666EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

777EC, 600WP: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

  1.  

3808

Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Dinotefuran 200g/l

Nanosynusa 700EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Nam Nông

  1.  

3808

Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Fenobucarb 200g/l

Nanora super

700EC

rầy nâu, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Nam Nông

  1.  

3808

Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Fipronil 35g/l

Saguaro 635EC

rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

 

 

 

Winter

635EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy phấn trắng, nhện gié/lúa

Công ty TNHH

ADC

  1.  

3808

Buprofezin 120 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 495g/l + Fipronil 35 g/l

ABM-gold 650EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

  1.  

3808

Buprofezin 200g/kg (90g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg (400g/l) + Imidacloprid 200g/kg (10g/l)

Bamper

450WP, 500EC

450WP: Rầy nâu/lúa

500EC: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty CP Nông dược

Việt Thành

  1.  

3808

Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Imidacloprid 50g/l

Clacostusa

600EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Buprofezin 200g/kg (150g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg (400g/kg) + Imidacloprid 100g/kg (150g/kg)

Himlam

600WP , 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

  1.  

3808

Buprofezin 400 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Imidacloprid 40g/kg

Federo

740WP

Rầy nâu/ lúa

Eastchem Co., Ltd

  1.  

3808

Buprofezin 22% + Chlorpyrifos Ethyl 5% + Imidacloprid 3%

Maraton 30EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

  1.  

3808

Buprofezin 120g/l (300g/kg ) + Chlorpyrifos ethyl  460g/l (400g/kg)  + Lambda-cyhalothrin 20g/l (50g/kg)

Topple 600EC, 750WP

600EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

750WP: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Buprofezin 100g/kg (160g/kg), (160g/kg), (170g/kg), (170g/kg) + Chlorpyrifos ethyl 200g/kg (206g/kg) (210g/kg), (218g/kg), (228g/kg) + Pymetrozine 300g/kg (320g/kg), (330g/kg), (340g/kg), (370g/kg)

Tresbacmy 600WP, 686WG, 700WP, 728WP, 768WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP TM và Đầu tư

Bắc Mỹ

  1.  

3808

Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Permethrin 100g/l

Supergun 600EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN

ADI

  1.  

3808

Buprofezin 200g/kg  + Clothianidin 200g/kg

Nikita 400WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Mùa Vàng

  1.  

3808

Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l

Mastercide

45SC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Sundat (S) Pte Ltd

  1.  

3808

Buprofezin 50 g/l+ Deltamethrin 6.25g/l      

Dadeci EC

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l

Season 450SC

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV XNK

Đức Thành

  1.  

3808

Buprofezin 150g/kg + Dinotefuran 50g/kg

Sieubup 200WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

Nam Nông Phát

  1.  

3808

Buprofezin 25% +

Dinotefuran 5%

Apta 

300WP

Rầy nâu/ lúa, bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH ADC

  1.  

3808

Buprofezin 20% + Dinotefuran 10%

Bn-dinobu 30WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

  1.  

3808

Buprofezin 180g/kg + Dinotefuran 120g/kg

Dino-top 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Khử trùng

Nam Việt

  1.  

3808

Buprofezin 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg

Raynanusa 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

 Nam Nông

 

 

 

Lotoshine 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp

Việt Nam

 

 

 

 

Party 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát

  1.  

3808

Buprofezin 155g/kg, 180g/kg (210g/kg), (250g/kg), (208g/kg)  + Dinotefuran 150g/kg, 193g/kg (208g/kg), (208g/kg), (210g/kg)  + Imidacloprid 145g/kg, 195g/kg (190g/kg), (200g/kg), (250g/kg)

Bluecat 450WP, 568WG, 608WP, 658WG, 668WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP TM Đầu tư

Bắc Mỹ

  1.  

3808

Buprofezin  20g/l (100g/kg), (54.5g/l), (250g/kg), (90g/kg) + Dinotefuran 0.5g/l (100g/kg), (0.5 g/l), (10g/kg), (10g/kg) +  Isoprocarb  60g/l (200g/kg), (400g/l), (200g/kg), (400g/kg)

Sinevagold

81EW, 400WP, 455EC, 460WP, 500WP

81EW: bọ trĩ/lúa

455EC: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

400WP, 460WP, 500WP: Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Buprofezin  7% + Fenobucarb 20 %

Applaud-Bas             

7 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng           Việt Nam

  1.  

3808

Buprofezin 100g/l + Fenobucarb 500g/l

Hoptara2 600EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

  1.  

3808

Buprofezin 5 g/kg, (100g/l), (300g/kg) + Fenobucarb 80 g/kg, (500g/l), (350g/kg)

Roverusa

85GR, 600EC,  650WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

  1.  

3808

Buprofezin 250g/l + Fenobucarb 425g/l

Gold-cow 675EC

Rầy nâu/lúa, bọ xít/hồ tiêu; rệp sáp/cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

  1.  

3808

Buprofezin 100g/kg (120g/kg), (10g/l), (1g/l) (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (10g/kg), (10g/l), (511g/l), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (10g/kg), (350g/l), (1g/l), (30g/l)

Helloone 120WP, 140WP, 370SC, 513EC, 550EC

120WP, 550EC: Rầy lưng trắng/lúa

140WP, 370SC, 513EC: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

  1.  

3808

Buprofezin 100g/kg (20g/l), (50g/kg), (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (200g/l)  (1g/kg), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (1g/l), (250g/kg), (30g/l)

Buccas 120WP, 221EC, 301WP, 550EC

rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50g/kg

Lugens top

300WP

rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

  1.  

3808

Buprofezin 20g/l (125.5g/kg), (20g/kg), (230g/kg) + Fipronil 20g/l (0.5g/kg), (100g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 5g/l (40g/kg), (100g/kg), (500g/kg)

Fidanone 45EW, 166WP, 220WP, 760WG

45EW, 220WP: Sâu cuốn lá/lúa

166WP, 760WG: Rầy nâu/lúa

 

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Buprofezin 6.7%, (40%) + Imidacloprid 3.3% (10%)

Gold Tress 

10WP, 50WP

10WP: rầy nâu/ lúa

50WP: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp

HP

  1.  

3808

Buprofezin 6.7% (22%) + Imdacloprid 3.3% (17%)

Thần Công Gold

10WP, 39WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

  1.  

3808

Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%

Admara

10WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM                 Tân Thành

 

 

 

 

Imiprid 10WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV                   An Hưng Phát

  1.  

3808

Buprofezin 10% + Imidacloprid 20%

Daiphat

30WP

rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Công ty CP Futai

 

 

 

Uni-prozindor

30WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

  1.  

3808

Buprofezin 25% + Imidacloprid 15%

IMI.R4

40WP

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều

Công ty CP

Thanh Điền

  1.  

3808

Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Cytoc

250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

 

Shepatoc 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hoà Bình

  1.  

3808

Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 50g/kg

Anchies 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

  1.  

3808

Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Ascophy

220WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Buprofezin  250 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Efferayplus

275WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH                                Nông nghiệp Xanh

  1.  

3808

Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Imburad 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Bình Điền

Mê Kông

  1.  

3808

Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Map spin

350WP

rầy nâu/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

  1.  

3808

Buprofezin 250g/kg (300g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (100g/kg)

Babsax

300WP, 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

  1.  

3808

Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Wegajapane

450WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Buprofezin 450g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Diflower

600WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê

  1.  

3808

Buprofezin 22.5% (20g/kg), (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 2.5% (100g/kg), (200g/l), (200g/l), (500g/kg)

VK.Superlau

25WP, 120WP, 250EC, 400SC, 750WG

25WP, 250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

120WP: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

  1.  

3808

Buprofezin 90g/kg (20g/l), (50g/l), (20g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 20g/kg (1g/l), (50g/l), (20g/kg), (300g/kg) + Isoprocarb 100g/kg (300g/l), (350g/l), (410g/kg), (100g/kg)

Topogold

210WP, 321EC, 450EC, 450WP, 600WP

450EC, 600WP: Rầy nâu/lúa

210WP, 321EC, 450WP: rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

  1.  

3808

Buprofezin 300g/l (550g/kg) + Imidacloprid 30g/l (150g/kg) +

Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/kg)

Iltersuper

380SC, 750WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Buprofezin 105g/kg, (190g/kg), (18g/kg), (150g/kg), (6g/kg), (20g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 40g/kg, (18g/kg), (191g/kg), (150g/kg), (5g/kg), (20g/kg), (200g/kg) + Thiosultap-sodium 40g/kg, (38g/kg),  (38g/kg), (50g/kg), (429g/kg), (710g/kg), (400 g/kg)

Actaone

185WP, 246WP, 247WP, 350WG, 440WP, 750WP, 800WP

185WP, 350WG, 800WP: rầy nâu/ lúa

246WP, 247WP: Rầy nâu, bọ trĩ/lúa

440WP: sâu cuốn lá/ lúa

750WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

  1.  

3808

Buprofezin  5.0 % + Isoprocarb 20.0 %

Applaud - Mipc               25 SP

rầy/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

 

 

Apromip

25WP

rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu                    

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Jabara

25WP

rầy nâu/ lúa

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.

  1.  

3808

Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%

Superista

25EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Sản phẩm              Công Nghệ Cao

  1.  

3808

Buprofezin 350g/kg (200g/kg) +

Lambda-cyhalothrin 30g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 300g/kg (500g/kg)

Goldcheck

680WP, 750WP

680WP: Nhện gié, rầy nâu/lúa

750WP: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Buprofezin 150 g/kg (200g/l), (150g/kg) + Pymetrozine 150 g/kg (400g/l), (500g/kg)

Tvpymemos 300WP, 600EC, 650WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ

  1.  

3808

Buprofezin 150g/kg (200g/kg), (50g/kg), (20g/kg) + Pymetrozine 20g/kg, (200g/kg), (500g/kg), (780g/kg)

Chesgold 170WP, 400WP, 550WG, 800WP

170WP, 400WP, 550WG: Rầy nâu/lúa

800WP: rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Buprofezin 200g/kg (50g/kg), (1g/kg) + Pymetrozine 200g/kg (500g/kg), (520g/kg)

Topchest 400WP, 550WG, 521WG

400WP, 521WG: Rầy nâu/ lúa

550WG:Rầy lưng trắng/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Buprofezin 100g/kg + Pymetrozine 400g/kg

Andoches-super 500WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

  1.  

3808

Buprofezin 255g/kg + Pymetrozine 300g/kg

ZhedsÒ 555WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam

  1.  

3808

Buprofezin 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Chatot 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

  1.  

3808

Buprofezin 400g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Vintarai 600WG

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

  1.  

3808

Buprofezin 20g/kg + Pymetrozine 40g/kg

Azatika 60WG

rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

  1.  

3808

Buprofezin 10% + Tebufenozide 5 %        

Jia-ray

15WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Quada

15WP

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd. 

  1.  

3808

Buprofezin 250g/kg  (450g/kg) + Tebufenpyrad  (min 98%) 350g/kg (250g/kg)

Newtime

600WP, 700WP

600WP: Nhện gié/lúa

700WP: nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Buprofezin 250 g/kg + Thiamethoxam 50 g/kg

Acme 300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

  1.  

3808

Buprofezin 269g/kg (449g/kg), (499g/l), (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 1g/kg (1g/kg), (1g/l), (450g/kg)

Aplougent 270WP, 450WP, 450SC, 500WP

270WP, 450WP, 450SC: Rầy nâu/lúa

500WP: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

  1.  

3808

Carbaryl                 

(min 99.0 %)

Carbavin

85 WP

rầy/ hoa cảnh                           

Bion Tech Inc.

 

 

 

Comet

85 WP

rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

 

 

 

Forvin 85 WP

sâu đục thân/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Saivina 430 SC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Sebaryl

85 SP

rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/  đậu xanh                     

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

  1.  

3808

Carbosulfan             

(min 93%)           

Alfasulfan

5 GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Afudan

3GR, 20 SC

3GR: sâu đục thân/ ngô, tuyến trùng/ cà phê                       20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải

Công ty TNHH – TM

Thái Nông

 

 

 

Amitage

200EC

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

 

 

 

Carbosan 

25 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Coral

5GR, 200SC

5GR: sâu đục thân/ lúa

200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM

ACP

 

 

 

Dibafon

5GR, 200SC

5GR: tuyến trùng/ mía                                         200SC: rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê

 

 

 

Dofacar 5GR

Tuyến trùng/ cà phê

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát

 

 

 

Marshal                              3GR, 5GR, 200SC

3GR: sâu đục thân/ mía                                                5GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê                                                                     200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê                        

FMC Agricultural Products Interational AG

 

 

 

Vifu - super

5 GR

tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, tuyến trùng/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

  1.  

3808

Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50g/l

Sulfaron

250EC

Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; sâu xanh láng/ lạc

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Carbosulfan 200g/l + Chlorfluazuron 50g/l + Fipronil 50g/l

Sulfaron gold 300EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Carbosulfan 200 g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l

Bop 600EC

mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/lúa; sâu đục cành, sâu đục thân/điều

Công ty TNHH ADC

  1.  

3808

Carbosulfan 200 g/l + Chlorpyrifos ethyl 300g/l

Sappro 500EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

  1.  

3808

Cartap                       

(min 97%)

Alfatap                       10GR, 95SP

10GR: sâu đục thân/ lúa                                            95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Badannong                    4GR, 10GR, 95SP

4GR: sâu đục thân/ lúa                                                10GR: sâu đục thân/ lúa, mía                                   95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/ lạc                            

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Bazan

5GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Caral

95 SP

sâu đục thân/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

 

Dantac

50GR, 100GR, 500SP, 950SP

50GR, 100GR, 500SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa                

950SP: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Gà nòi                             4GR, 95SP

4GR: sâu đục thân/ lúa                                                                          95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Jiatap  

95SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Ledan 

4GR, 10 GR, 95SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM

Bình Phương

 

 

 

Longkick 50SP

sâu đục thân/ lúa

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.

 

 

 

Nicata 95 SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Padan                              4GR, 50SP, 95SP

4GR: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa                                                                       50SP: sâu đục thân/ lúa, ngô, mía

95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

 

 

Patox                               4GR, 50SP, 95SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Supertar 950 SP

Bọ xít/hồ tiêu; bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu đục thân/ngô, mía; sâu khoang/lạc; sâu đục hoa/đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Wofadan                         4GR, 50GR, 95SP, 100GR, 500SP

4GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa                                         50GR, 100GR, 500SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa                                                             95SP: sâu đục thân lúa, ngô                                                                                                      

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

 

 

 

Vicarp                             4GR, 95SP

4GR: sâu đục thân/ lúa                                                  95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

  1.  

3808

Cartap 470 g/kg + Imidacloprid 30 g/kg

Abagent

500WP

sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Hóa Nông                       Mỹ Việt Đức

  1.  

3808

Cartap 75% +

Imidacloprid 10%

Nosau

85WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

  1.  

3808

Cartap 4 %  + Isoprocarb 2.5 %    

Vipami

6.5 GR

sâu đục thân/ lúa        

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

  1.  

3808

Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg

Wofagent

500WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Cartap 45% +

Thiamethoxam 1%

Natera

46% SG

sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Celastrus angulatus

Agilatus

1EC

sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá

Công ty TNHH VT NN

Phương Đông

 

 

 

Emnus

1EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH

Trường Thịnh

  1.  

3808

Chlorantraniliprole 

(min 93%)

DuPontTM Prevathon® 0.4GR, 5SC, 35WG

0.4GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá,sâu đục thân/ lúa

5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc trắng/ dưa hấu, sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương, hành; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sâu khoang/lạc,

35WG: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

DuPont Vietnam Ltd

  1.  

3808

Chlorantraniliprole 5g/kg (20%), (100g/l) +  10g/kg (20%), (200g/l) Thiamethoxam

Virtako

1.5GR, 40WG, 300SC

1.5GR: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân, dòi đục lá /lúa

40WG: Rầy lưng trắng, rệp/ngô, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ngô; nhện lông nhung/nhãn

300SC: bọ nhảy/ rau cải, rệp/ cà chua, sâu xám/khoai tây

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Chlorantraniliprole 100g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l

Ampligo 150ZC

Sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh, sâu đục quả/đậu tương

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Chlorfenapyr

Alex 50WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

 

 

 

Chlorferan 240SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến

 

 

 

Danthick 100EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI

 

 

 

Ohayo

100SC

Sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty TNHH BMC

 

 

 

Secure 

10EC, 10SC

10EC: sâu xanh da láng/ đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa

10SC: sâu xanh da láng/ lạc

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

 

 

Superjet 110SC

rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP thuốc BVTV              Việt Trung

 

 

 

Yamato 110SC

rầy lưng trắng/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Chlorfenapyr 100g/l + Cypermethrin 20g/l

Bugatteegold 120SC

 Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Liên doanh Nhật Mỹ

  1.  

3808

Chlorfenapyr 100g/l +  Chlorfluazuron 150g/l

Timdiet 250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Bạch Hổ 150SC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM và SX

Ngọc Yến

  1.  

3808

Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 100g/l

Force 200SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm

  1.  

3808

Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 50g/l

Kun super 150SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV           Tấn Hưng

  1.  

3808

Chlorfenapyr 50g/l + Hexythiazox 50g/l

Secsorun 100SC

Nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty CP Nông Việt

  1.  

3808

Chlorfluazuron            (min 94%)            

Alulinette

50EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Atabron

5EC

sâu tơ/ bắp cải

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

 

 

Atannong

50EC, 50SC

50EC: sâu phao/ lúa

50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Cartaprone

5 EC

sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

  1.  

3808

Chlorfluazuron 10% + Chlorpyrifos Ethyl 16%

Bn-samix 26EC

Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

  1.  

3808

Chlorfluazuron 150g/kg (100g/l)  + Chlorpyrifos Ethyl 200g/kg (460g/l) + Fipronil 250g/kg (40g/l)

Kampon 600WP, 600EC

600WP: sâu đục thân/lúa

600EC: rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

  1.  

3808

Chlorfluazuron 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fipronil 100g/l

Akief 400EC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH TM

Thái Nông

  1.  

3808

Chlorfluazuron  100g/l + Clothianidin 170g/l

TT Glim 270SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM

Tân Thành

  1.  

3808

Chlorfluazuron 110g/l + Dinotefuran 160g/l

TT Checker 270SC

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

  1.  

3808

Chlorfluazuron 55g/l + Emamectin benzoate 20g/l

AK Dan 75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

  1.  

3808

Chlorfluazuron 2g/l +

Emamectin benzoate 40g/l

Futoc 42EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông               

Mỹ Việt Đức

  1.  

3808

Chlorfluazuron 50g/l (100g/l), (100g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/l), (40g/kg)            

Director

70EC, 140EC, 140WP

70EC: Sâu tơ/bắp cải, nhện đỏ/ ớt, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/hoa lay ơn

140EC, 140WP: sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty TNHH TM SX

Khánh Phong

  1.  

3808

Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 50g/l (30g/l)

Ammeri

80EC, 150EC

80EC: Sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

150EC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH                                Nông nghiệp Xanh

  1.  

3808

Chlorfluazuron 100g/l (g/kg) + 40g/l (g/kg)

Emamectin benzoate

Alantic 140SC, 140WG, 140WP

140WG, 140WP:: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

140SC: sâu cuốn lá /lúa

 

Công ty TNHH

Nam Bộ

  1.  

3808

Chlorfluazuron 230g/l (175g/kg)  + Emamectin benzoate  30g/l (40g/kg) + Fipronil 90g/l (300g/kg)

VetuJapane

350SC, 515WP

350SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

515WP: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 40g/l + Fipronil 160g/l

Nofet 300EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

  1.  

3808

Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 50g/l (120g/l)  + Indoxacarb 100g/l (80g/l)

Thadant 200SC, 300EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiên Giang

  1.  

3808

Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 250g/l

TT Bux 400SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM

Tân Thành

 

 

 

Vk.Suking 400EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

  1.  

3808

Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l

Fiplua 260EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes

Việt Nam

 

 

 

Luckystar 260EC

Sâu năn, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Zumon super

260EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

  1.  

3808

Chlorfluazuron 0.2g/kg, (100g/l), (200g/kg)+                       Fipronil 9.7g/kg, (160g/l), (320g/kg)

Chief

9.9GR, 260EC, 520WP

9.9GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa

260EC: Rầy phấn trắng, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh/ lạc,

520WP: Rầy phấn trắng, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH

ADC

  1.  

3808

Chlorfluazuron 110g/l (200g/kg), (220g/kg) + Fipronil 175g/l (325g/kg), (345g/kg)

Schiepusamy

285EC, 525WP, 565WP

285EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

525WP, 565WP: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Chlorfluazurron 100 g/l (200g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 100g/l (250g/kg)

Goodtrix 300SC, 750WP

300SC: Sâu cuốn lá/lúa

750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 350 g/kg + Imidacloprid 100g/kg

TT oxys 650WP

Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

  1.  

3808

Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 200g/kg + Thiamethoxam 350g/kg

Fipthoxam 750WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty CP KT Dohaledusa

  1.  

3808

Chlorfluazuron 70 g/l + Indoxacarb 150 g/l

NPellaugold

220SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát

  1.  

3808

Chlofluazuron 15% + Indoxacarb 15%

TT Bite 30SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

  1.  

3808

Chlorfluazuron 49.9g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg

Aniper 99.9WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế

Nhật Bản

  1.  

3808

Chlorfluazuron 200g/kg (300g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/kg (50g/kg)+ Nitenpyram 500g/kg (430g/kg)

Onecheck 

750WP, 780WP

750WP: Rầy nâu/ lúa

780WP: Sâu xanh da láng/đậu tương; sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Chlorfluazuron 50g/l + Pemethrin 100g/l + Profenofos 300g/l

Messigold 450EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Chlorfluazuron 5g/l (93g/l), (10g/l), (220g/kg), (100g/l), (1g/l) + Profenofos 71g/l (1g/l), (1g/l), (10g/kg), (350g/l), (510g/l) + Thiamethoxam 10g/l (1g/l), (264g/l), (200g/kg), (50g/l), (1g/l)

Bakari

86EW, 95EW, 275SC, 430WP, 500EC, 512EC

86EW: bọ trĩ/lúa

275SC: rầy nâu/lúa

430WP, 95EW: sâu cuốn lá/lúa

512EC, 500EC: Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl        (min 94 %)

Acetox 40EC

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

Alocbale

40EC

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm

Công Nghệ Cao

 

 

 

Anboom

40EC, 48EC

40EC: rệp sáp/ cà phê, mối/điều

48EC: Mọt đục cành/cà phê, sâu đục ngọn/điều, sâu cuốn lá, bọ phấn trắng/lúa, rệp sáp/ca cao, hồ tiêu; sâu đục quả/ ca cao

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Arusa 480EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM Thái Nông

 

 

 

Bonus 40 EC

rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Bullet

48 EC

sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Chlorban                         20 EC, 48EC

20EC: sâu cuốn lá/ lúa                                           48EC: rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Forfox 

250EC, 400EC, 650EC

250EC, 400EC: sâu khoang/ lạc

650EC: rệp sáp giả/ cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

Genotox

48EC, 55.5EC

48EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

55.5EC: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc, đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê

 

 

 

Hoban 30EC, 500EC

30EC: sâu xanh da láng/ lạc, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê

500EC: bọ xít muỗi/điều, sâu xanh da láng/lạc, sâu đục thân/lúa, mọt đục cành/cà phê

Công ty CP Hốc Môn

 

 

 

Lora 10GR

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP SX - TM – DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Lorsban                          15GR, 30EC, 40EC,  75WG

 15GR: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô                                                                                30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/  đậu tương, lạc; rệp sáp/ cà phê       

 40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê 75WG: sâu đục thân/ lúa

Dow  AgroSciences B.V

 

 

 

Mapy 

48 EC

rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/cà phê; sâu đục thân/lúa; mọt đục quả/cà phê

Map  Pacific  PTE Ltd

 

 

 

Maxfos

50 EC

rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Medomor

40EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Asiagro Pacific Ltd

 

 

 

Minifos

480EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH MTV SNY

 

 

 

Mondeo

40EC, 60EC

40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc                    60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM

Anh Thơ

 

 

 

Noviphos 48EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông Việt

 

 

 

Nycap

15GR, 48EC

15GR: rệp sáp rễ/ cà phê

48EC: sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô

Công ty TNHH TM & SX              Ngọc Yến

 

 

 

Pictac 800WG

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hoà Bình

 

 

 

Pro-tin 480EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH P - H

 

 

 

Pyrinex 

20 EC, 480EC

20EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ phê

480EC: sâu xanh/đậu tương; sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

Pyritox 

200EC, 400EC, 480EC

200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương; mọt đục cành/ cà phê                                                              480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Sanpyriphos                  20EC, 48EC

20EC: sâu đục thân/ lúa                                             48EC: sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd

 

 

 

Sargent 6GR

sâu đục thân/ lúa, mía; rầy nâu/ lúa;  mối, ve sầu/ cà phê

Công ty CP BVTV      

Sài Gòn

 

 

 

Sieu Sao E

500WP

sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

Siriphos 48EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH King Elong

 

 

 

Termicide

40EC

rệp sáp/ cà phê

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

 

 

 

Tricel 20EC, 48EC

20EC: sâu xanh/ đậu tương

48EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê

Excel Crop Care Limited

 

 

 

Tipho-sieu

400EC

sâu cuốn lá/ đậu tương; rệp sáp, mọt đục cành / cà phê

Công ty TNHH – TM 

Thái Phong

 

 

 

Virofos

20EC, 50EC

20EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê

50EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng           Việt Nam

 

 

 

Vitashield                      18EC, 40EC

18EC: sâu đục thân/ lúa                                           40EC: rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

  1.  

3808

Chlorpyrifos ethyl 350g/kg + Clothianidin 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

Killray TSC

600WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l, (450g/l), (550g/l) + Cypermethrin 25g/l, (50g/l), (200g/l)

Stopinsect

275EC, 500EC, 750EC

275EC: sâu đục bẹ/ lúa

500EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, bọ hà/khoai lang, sâu đục quả/cà phê

750EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa, bọ hà/khoai lang

Công ty CP Nông dược

Agriking

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l  +  Cypermethrin  25g/l

Nurelle D 

25/2.5 EC

sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê

Dow  AgroSciences B.V

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl  42% (515g/l), (505g/l), (510g/l) + Cypermethrin 8% (80g/l), 200g/l), (250g/l)

Triceny

50EC, 595EC, 705EC, 760EC

50EC: sâu đục quả/ đậu tương; sâu phao đục bẹ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

595EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

705EC:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; rệp sáp/cà phê

760EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân,sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 35% (50%), (550g/l)+ Cypermethrin  5% (10%), (150g/l)

Docytox 

40EC, 60EC, 700EC

40EC: sâu đục thân/ ngô                                        60EC: sâu cuốn lá/ lúa

700EC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (580g/l) + Cypermethrin 50g/l (100g/l)

Aseld

450EC, 680EC

450EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc

680EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH - TM                  Thái Nông

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 459g/l (530g/l) + 45.9g/l  (50g/l) Cypermethrin

Subside

505EC, 585EC

505EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục quả/ cà phê

585EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty  TNHH - TM

ACP

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 45.9% + Cypermethrin 4.59%

Bintang

50.49EC

Sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê

Hextar Chemicals Sdn. Bhd.

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 45 g/l (100g/l), (200g/l), (400g/kg), (500g/l), (600g/l) + Cypermethrin 50 g/l (100g/l), (200g/l), (50g/kg), (60g/l), (60g/l)

Cadicone

95EC, 200EC, 400EC, 450WP, 560EC, 660EC

95EC: Bọ trĩ/ lúa

200EC, 400EC: Sâu cuốn lá/ lúa

560EC, 450WP: Sâu đục thân/ lúa

660EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                 Việt Trung

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 25% (40%), (50%), (55%)  + Cypermethrin 5% (1%), (5%), (5%)

Tungcydan

30EC, 41EC, 55EC, 60EC

30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu xanh; sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ngô

41EC: mối/ cà phê, hồ tiêu                                    55EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm, sâu đục thân/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê                                              60EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; mọt đục cành/ cà phê; sâu ăn lá/ khoai lang; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục thân, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp, rệp muội/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l (530g/l) + Cypermethrin 50 g/l (55g/l)

Victory

 300EC, 585EC

300EC: Rệp/ mía

585EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê

Công ty CP BVTV I TW

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin  5%

Clothion

55EC

sâu đục quả/ đậu tương, sâu róm/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ hồ tiều

Công ty CP Thanh Điền

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l

God

550EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Co-cyfos 550EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Baconco

 

 

 

Supraxong 550EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Đầu tư VTNN

Sài Gòn

 

 

 

Trusul

550EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH VT BVTV

Phương Mai

 

 

 

Vanguard 550EC

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

 

 

 

Wusso 550EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BMC

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (550g/l) + Cypermethrin 50g/l (200g/l)

Lion super

550EC, 750EC

550EC: Sâu đục thân/ lúa

750EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH

P-H

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l), (500g/l) + Cypermethrin 50 g/l (85g/l), (100g/l), (277g/l)

Serpal super                 550EC, 585EC, 600EC, 777EC

550EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa

585EC: Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa

600EC: Rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

777EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH BVTV                An Hưng Phát

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (550g/l), (560g/l) + Cypermethrin 200g/l (227g/l), (239g/l)

Đại Bàng Đỏ

700EC, 777EC, 799EC

700EC: sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa

777EC: rầy nâu/ lúa

799EC: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM              Nông Phát

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l), (500g/l), (500g/l), (650 g/l), (650g/l), (650g/l)  + Cypermethrin 55g/l (105), (150g/l), (205g/l), (250g/l), (130g/l) (150g/l), (200g/l)

Pertrang

55.5EC, 605EC, 650EC, 705EC, 750EC, 780EC, 800EC, 850EC

55.5EC: sâu đục thân/ ngô

605EC, 705EC, 650EC, 750EC: sâu đục bẹ/ lúa

780EC, 800EC, 850EC: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (g/kg) + 200 g/l (g/kg) Cypermethrin

Tadagon 700EC, 700WP

700EC: Rầy nâu, sâu keo, sâu phao, sâu keo, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu đục ngọn/điều; sâu đục quả/đậu tương

700WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l (590g/l) + Cypermethrin 55 g/l (110g/l)

Dragoannong

585EC, 700EC

585EC: Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ đậu xanh

700EC: Sâu xanh da láng/ đậu xanh; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH 

An Nông

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55 g/l

Ca - hero

585EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

Dragon 

585 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; rầy nâu/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Sairifos

585EC

Rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP BVTV 

Sài Gòn

 

 

 

Tigishield

585EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l, (500 g/l) + Cypermethrin 55g/l (100 g/l)

Wavotox

585EC, 600 EC

585EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

600EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%

Uni-dowslin 55EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 60g/l

Rầyusa

560EC

Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 5%

Daiethylfos

60EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Futai

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 50g/l

F16 600EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

Jia-cyfos

600EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 15%

Laxytox

70EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

  1.  

3808

Chlorpyrifos ethyl 450g/l + Cypermethrin 50g/l

Jubilant 500EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 100g/l

Fotoc 600EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 50g/l

Inip 650EC

Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu      Tiền Giang

  1.  

3808

Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Cypermethrin 150g/kg

T-P Boshi 650EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM

Thái Phong

  1.  

3808

Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Cypermethrin 100g/l

HD-Alzozin 650EC

sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM DV

Hằng Duy

  1.  

3808

Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Cypermethrin 55g/l

Domectin 605EC

sâu cuốn lá/lúa

PT. Sari Kresna Kimia

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l

Cáo sa mạc

700EC

Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH Cánh Đồng Việt.VN

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l

Penny 700EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l

Ekar 700EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Delta Cropcare

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l

Acgoldfly

560EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV

Lucky

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50 g/l + Fenpropathrin 100 g/l

Rago 650EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hốc Môn

  1.  

3808

Chlorpyrifos ethyl 575g/l + Cypermethrin 100g/l + Fipronil 20g/l

Overagon 695EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK

Thọ Khang

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Cypermethrin 155g/l+ Imidacloprid 50g/l

Snatousamy

605EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Cypermethrin 150g/l + Imidacloprid 50g/l

Andotox 600EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l + Indoxacarb 60g/l

Pumgold 760EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 120g/l + Lufenuron 50g/l

Volz 700EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 30g/kg (10g/l), (10g/l), (100g/kg), 100g/l, (5g/l), (600g/l) + Cypermethrin 10g/kg (30g/l), (150g/l), (25g/kg), (25g/l), (40g/l), (40g/l)+ Phoxim 20g/kg (55g/l), (40g/l), (100g/kg), (10g/l), (400g/l), (26g/l)

Cygold

60GR, 95EC, 200EC, 225WP, 225EC, 445EC, 666EC

 

60GR, 445EC, 666EC: Sâu đục thân/ lúa

95EC: Bọ trĩ/ lúa

200EC: Sâu cuốn lá/ lúa

225EC: rệp sáp/ cà phê

225WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Chlorpyrifos ethyl 370g/l + Cypermethrin 96g/l + Quinalphos 200g/l

Sanafos 666EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Deltamethrin 36g/l + Quinalphos 205g/l

Diophos 666EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Dinotefuran 150g/kg           

Hbousa 550WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Wince 600EC

sâu đục thân/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Emamectin benzoate 25g/l + Fenobucarb 341g/l

Japenra 666EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 512g/l + Emamectin benzoate 18g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Fiphos 555EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

 

Goldphos

555EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

 

 

 

Rockest

555EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Etofenprox 200g/l

Godsuper

600EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2%

Visa

5 GR

sâu đục thân, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Fenobucarb 300g/l

Rockfos 550EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (250g/l) + Fenobucarb 400 g/l (500g/l)

Babsac

600EC, 750EC

600EC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều

750EC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều

Công ty TNHH Việt Thắng

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Fenobucarb 300g/l

Fenfos 650EC

Mọt đục cành/cà phê; bọ trĩ/thuốc lá; sâu róm/điều; sâu đục thân, sâu keo, bọ xít dài, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fenobucarb 350g/l

Super Kill Plus

550EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 280g/l + Fenobucarb 306g/l + Imidacloprid 80g/l

Sucotoc 666EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hoà Bình

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Fenobucarb 340g/l + 26g/l

Lambda-cyhalothrin

Dratoc 666EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty  Cổ phần Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Chlorpyrifos ethyl 10g/l + Fenobucarb 480g/l + Phenthoate 300g/l

Anhosan 790EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 28.5g/kg (300g/kg) + Fipronil 1.5g/kg (30g/kg)

Wellof 3GR, 330EC

3GR: Rầy nâu/lúa; rệp sáp rễ/ hồ tiêu; bọ hà/ khoai lang

330EC: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl  200g/l + Imidacloprid 20g/l 

Fidur 220EC

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Khử trùng

Việt Nam

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 4% (56%), (200g/l) + Imidacloprid 1% (10%), (50g/l)

Losmine

5GR, 66WP, 250EC

5GR: rệp sáp/ hồ tiêu, rầy nâu/lúa, sâu đục thân/lúa                                              

66WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê

250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả/ bông vải

Công ty CP

Đồng Xanh

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (450g/l), (450g/kg) + Imidacloprid  50g/l (150g/l), (150g/kg)

Pro-per

250 EC, 600EC, 600WP

250EC: sâu cuốn lá/ lúa

600EC, 600WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (570g/l), (720g/kg) + Imidacloprid  50g/l (25g/l) (57.7g/kg)

Usagrago

250EC, 595EC, 777.7WP

250EC: sâu cuốn lá/ lúa

595EC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/đậu xanh

777.7WP: Bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 48% (480g/l) + Imidacloprid 7% (70g/l)

Dizorin super

55EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà phê

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Imidacloprid 50g/l

Imchlorad 350EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty CP Bình Điền

Mê Kông

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Imidacloprid 20g/l

Duca 500EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp           Việt Nam

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 5% (45%), (480g/l) + Imidacloprid 7% (20%), (120g/l)

Repny

12GR, 65WP, 600EC

12GR: sâu đục thân/ lúa

65WP: rệp sáp/ cà phê, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

600EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 490g/l (500g/kg) + Imidacloprid 105 g/l (250g/kg)

Osakajapane

595EC, 750WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Imidaclorprid 50g/l

Topol 450EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH hoá chất NN

Quốc tế

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 110g/kg + 45g/kg

Lambda-cyhalothrin

Ragonmy 555WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Lan Anh

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Imidacloprid 100g/kg + Lambda- cyhalothrin 30 g/kg

Caster 630WP

Rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

Forter 630WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 524g/l + Imidacloprid 40.5g/l + Lambda-cyhalothrin 30.5g/l

Sory 595EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 235g/l (475g/l) + Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l)

Monofos

250EC, 500EC

sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 240g/l (480g/l) + Lambda-cyhalothrin 10g/l (20g/l)

Pyrifdaaic 250EC, 500EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l

Endo-gold

500EC

rầy nâu, sâu đục bẹ/lúa; sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 475g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Chlorphos 500EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 580g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l

Centerfly 600EC

Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH SX & NK

Bàn Tay Việt

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Lambda-cyhalothrin 100g/l

Disulfan 600EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Pros 450EC

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

  1.  

3808

Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Lambda-cyhalothrin 36g/l + Quinalphos 205g/l

Shepemec 666EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 85g/l

Dagronindia

585EC

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Newmethrin

585EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 100g/l

Cabatox 600EC

bọ trĩ, nhện gié/lúa

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Permethrin 50g/l

Novas super

650EC

sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP

Nông Việt

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg, (100g/kg),(500g/l), (500g/kg)  + Permethrin 10g/kg, (20g/kg), (100g/l), (100g/kg)

Tasodant

6GR, 12GR, 600EC, 600WP

6GR: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, ve sầu, mối/ cà phê

12GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/ cà phê, mối/ cà phê

600WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa;  rệp sáp/ cà phê

600EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH

ADC

  1.  

3808

Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Permethrin 100g/l + Pymetrozine 100g/l

Suuly 600EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PTNN ADI

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg

Map arrow 420WP

rầy nâu,  rầy nâu nhỏ/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

  1.  

3808

Chlorpyrifos  ethyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Plattino

500WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP NN HP

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 10g/kg (50g/kg), (50g/kg), (400g/kg) (500g/l), (600g/l)  + Pymetrozine 490g/kg (500g/kg), (550g/kg), (250g/kg), (166g/l), (177g/l)

Schesyntop 500WG, 550WG, 600WP, 650WP, 666EC, 777EC

500WG, 550WG, 600WP, 650WP, 666EC, 777EC: rầy nâu/lúa

666EC: rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Pymetrozine 125g/l + Thiamethoxam 125g/l

Aranta 500EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Pyriproxyfen 100g/l

Palace 600EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Alfa

(Sài Gòn)

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l  +  Thiamethoxam 150g/l

Dago 400SE

rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX TM  và  DV

Ngọc Tùng

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiamethoxam 125g/kg

Scheccusa

625EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 300g/kg

Okachi 800WP

 

Sâu đục thân/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl 25% (500g/l) + Trichlorfon 25% (250g/l)

Medophos

50EC, 750EC

50EC: sâu xanh/ đậu xanh

750EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp giả/cà phê, rệp vảy/ hồ tiêu

Công ty CP Hóa Nông                 Mỹ Việt Đức

  1.  

3808

Chlorpyrifos Methyl 

(min 96%)

Monttar                           3 GR, 7.5EC, 20 EC, 40EC

3GR: sâu đục thân/ ngô

7.5EC, 20EC: sâu cuốn lá/ ngô                                40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Vật tư NN                     Hoàng Nông

 

 

 

Sago - Super                   3 GR,  20EC

3GR: sâu đục thân/ lúa, ve sầu/ cà phê, sâu đục bắp/ ngô                                                              20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Sieusao

40EC

sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu  đục quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê 

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

Taron

 50 EC

bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ dưa hấu

Map  Pacific  PTE Ltd

  1.  

3808

Chlorpyrifos Methyl 250g/l + Indoxacarb 15g/l

Map dona 265EC

sâu cuốn lá/lúa

Map Pacific Pte Ltd

  1.  

3808

Chlorpyrifos Methyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg

Map fang 420WP

rầy nâu/lúa

Map Pacific Pte Ltd

  1.  

3808

Chlorpyrifos Methyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Novi-ray

500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Việt

  1.  

3808

Chromafenozide    

(min 91%)

Phares                           50SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Văn phòng đại diện Sojitz Corporation tại

TP Hồ Chí Minh

 

 

 

Hakigold 50SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

  1.  

3808

Chromafenozide 100g/kg + Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg

Mycheck 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Clinoptilolite

Map Logic

 90WP

tuyến trùng/ lúa, cam, hồ tiêu, thanh long, cà phê, tuyến trùng/cà chua

Map Pacific Pte Ltd

  1.  

3808

Clofentezine                  (min 96%)

MAP Oasis

10WP

nhện đỏ/ cam

Map Pacific PTE Ltd

  1.  

3808

Clothianidin              

(min 95%)

Dantotsu

16 SG, 0.5GR, 20SC, 50WG

16SG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam

0.5GR, 20SC, 50WG: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

 

 

Tiptof 16SG

Rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè, bọ trĩ/dưa hấu, sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH Phú Nông

  1.  

3808

Clothianidin 160g/kg + Dinotefuran 200g/kg

Clodin 360WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV

Kiên Giang

  1.  

3808

Clothianidin 500g/kg + Fipronil 250g/kg

Fes 750WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

  1.  

3808

Cnidiadin

Hetsau

0.4 EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean

  1.  

3808

Cyantraniliprole

(min 93%)

DupontTM Benevia®

100 OD

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ, sâu xanh sọc trắng, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ phấn, sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Cyantraniliprole 10% + Pymetrozine 50%

Minecto™ star 60WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Cyflumetofen

(min 97.5%)

Danisaraba 20SC

nhện đỏ/hoa hồng

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

  1.  

3808

Cyfluthrin 25 g ai/l + Imidacloprid 25 g ai/l

ConSupra 

050 EC

rệp vảy/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Cyfluthrin 25g/l + Imidacloprid 74.9g/l

Anfigoalusa

99.9EC

Rầy xanh/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Thành

  1.  

3808

Cyfluthrin 300g/kg + Dinotefuran 200g/kg

Bee-tt 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

  1.  

3808

Cypermethrin                (min 90 %)

Andoril  

25.2EC, 50EC, 100EC, 250EC

25.2EC: Sâu cuốn lá/lúa

50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa                                               100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa

250EC: bọ xít/ lúa

Công ty TNHH SX TM DV

Thu Loan

 

 

 

Appencyper              10EC, 35EC

10EC: sâu xanh/ đậu tương                                  35EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Kiên Nam

 

 

 

Arrivo                             5EC, 10EC, 25EC

5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương                                                            10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/  đậu tương

FMC Agricultural Products Interational AG

 

 

 

Biperin

50EC, 100EC,  250EC

50EC: bọ xít/ lúa

100EC: sâu cuốn lá/ lúa

250EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH TM

Bình Phương

 

 

 

Classtox

250WP

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH

Nam Nông Phát

 

 

 

Cymerin                          5EC, 10EC, 25EC

5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa                  

10EC: sâu cuốn lá/ lúa

25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Cymkill                         10EC, 25EC

10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/ bông vải                          25EC: sâu khoang/ bông vải     

Forward International Ltd

 

 

 

Cyper 

25 EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Cyperan                          5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều                             10EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều

25EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Cyperkill                          5 EC, 10EC, 25EC

5EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa                                                                    10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai tây;  sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa

25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/  lúa; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây                               

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

 

 

Cypermap                     10 EC, 25 EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa

25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Map  Pacific  PTE Ltd

 

 

 

Cypersect                        5 EC, 10 EC

5EC: sâu ăn lá/ khoai tây, rệp/ cà phê                              10EC: bọ xít lúa

Agrimatco Vietnam Co., Ltd.

 

 

 

Cypetox

500EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

Cyrux                              5 EC, 10 EC, 25 EC

 

5EC: sâu xanh/ đậu xanh, rệp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ,  bọ xít/ lúa                                         10EC: rệp muội/ thuốc lá; bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê; sâu xanh/ bông vải                                                                                      25EC: sâu xanh/ bông vải

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Dibamerin                       5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC, 25EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương

10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Dosher

25EC

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Indicy

25EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Nitrin 10EC

sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

 

 

 

NP-Cyrin super 

100EC, 250EC, 200EC, 480EC

100EC: sâu keo, sâu cuốn lá lúa

200 EC: bọ trĩ/ lúa

250 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương                                                    480EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát

 

 

 

Pankill

5EC, 10EC, 25EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

 

 

 

Power 

5 EC

bọ xít/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Pycythrin

5 EC

sâu phao/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

 

 

 

SecSaigon                         5 EC, 10EC, 25EC, 50EC

5EC: sâu xanh/ hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/ lúa                                                                   

10EC: nhện đỏ/ bông vải, sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa                                                                      25EC: sâu hồng/ bông vải, sâu cuốn lá/ lúa                                               50EC: rệp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương                  

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Sherbush                         5EC, 10EC, 25EC

5EC: sâu khoang/ lạc, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

10EC: bọ xít, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

25EC: sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

Sherpa

10EC, 25EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa

25EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc, đậu tương

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Shertox                            5EW, 5 EC, 10EW,            10 EC, 25 EC, 25EW, 50EC

5EW, 50EC: sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê                                                 5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê                                               10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương, sâu khoang/ lạc                                                                                                     10EC: bọ xít/ lúa            

25EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

25EW: sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê                                                

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Somethrin

10EC

Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH P-H

 

 

 

Southsher                   5EC, 10EC, 25EC

5EC, 25EC: sâu khoang/ lạc                                                 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc                                                

Công ty TNHH TM - DV           Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Superrin                   50EC, 100EC, 150EC, 200EC, 250EC

50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa                                               100EC:  bọ trĩ/ lúa                                             150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa                           250EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.

 

 

 

Tiper                             10 EC, 25 EC

10 EC: sâu keo/ lúa                                                    25 EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều

Công ty TNHH – TM

Thái  Phong

 

 

 

Tornado                         10 EC, 25EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa

25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

 

 

 

Tungrin                     5EC, 10EC, 25EC, 50EC

5EC: sâu keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê

10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ đậu tương

25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều

50EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp/ thuốc lá

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Visher                              10EW, 25EC, 25EW, 50EC

10EW: sâu cuốn lá, sâu phao/ lúa, sâu xanh/ cà chua, thuốc lá

25 EW: sâu xanh/ thuốc lá; sâu phao/ lúa

25EC: Sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa

50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

 

 

Waja

10EC

Bọ trĩ/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

 

 

 

Wamtox                        50EC, 100EC, 250EC, 500EC

50EC, 500EC: sâu khoang/ lạc                                       100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu khoang/ lạc                                                                                250EC: sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH

Việt Thắng

  1.  

3808

Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 400 g/l

Nugor super 450EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu xanh/đậu tương; bọ xít muỗi, sâu đục cành/điều; rệp sáp giả, mọt đục cành/cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

  1.  

3808

Cypermethrin 2% + Dimethoate 8%

Cypdime (558)             10 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang

  1.  

3808

Cypermethrin 3.0% + Dimethoate 27.0%     

Nitox 

30 EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu tương, điều

Công ty CP

Nicotex

  1.  

3808

Cypermethrin 3 % + Dimethoate 37 %

Diditox 

40 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê                        

Công ty CP BVTV I TW

  1.  

3808

Cypermethrin 3 % + Dimethoate 42 %

Fastny

45EC

sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM & SX               Ngọc Yến

  1.  

3808

Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 300g/l

Dizorin

35 EC

bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp, bọ trĩ/ đậu tương

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

  1.  

3808

Cypermethrin 2% (20g/l) + Dimethoate 10 % (200g/l) + Fenvalerate 3% (30g/l)

Antricis

15 EC, 250EC

15EC: bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa                 

250EC: sâu đục quả/ cà phê

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

  1.  

3808

Cypermethrin 2.6%  + Fenitrothion 10.5%  + Fenvalerate 1.9%     

TP - Pentin

15 EC

 

rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Thành Phương

  1.  

3808

Cypermethrin 260g/l + Indoxacarb 140g/l

Millerusa 400SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Cypermethrin 2.0 % + Isoprocarb 6.0 %

Metox  809

8 EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Nicotex

  1.  

3808

Cypermethrin 3 % + Malathion 42 %

Macyny 

45 EC

sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

  1.  

3808

Cyromazin 25% + Monosultap 50%

Hotosin 75WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

  1.  

3808

Cypermethrin  30 g/l + Phosalone 175 g/l

Sherzol 

205 EC

sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cây cảnh, thuốc lá; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

  1.  

3808

Cypermethrin 6.25% + Phosalone 22.5 %

Serthai

28.75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV                   An Hưng Phát

  1.  

3808

Cypermethrin 40g/l + Profenofos 400g/l

Forwatrin C

 44 EC

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Polytrin  P

440 EC

rệp sáp/ cà phê                

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Cypermethrin 30g/l + Quinalphos 200g/l

Kinagold

23 EC

sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/  đậu xanh; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

  1.  

3808

Cypermethrin 5 %, (10%) + Quinalphos 20%, (40%)

Tungrell

25 EC, 50EC

25EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô

50EC:  sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/đậu xanh

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

  1.  

3808

Cyromazine

Ajuni

50WP

dòi đục lá/ đậu tương

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Chip

100 SL

sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Newsgard 75 WP

sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Nôngiahưng

75WP

Sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/cà chua

Công ty TNHH – TM

Thái Phong

 

 

 

Roninda 100SL

Dòi đục lá/cà chua

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

Trigard                          100 SL

dòi đục lá/ dưa chuột, khoai tây

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Dầu botanic + muối kali

Thuốc sâu sinh học Thiên Nông 1 SL

sâu tơ/ bắp cải, rau cải

Công ty Hóa phẩm

Thiên nông

  1.  

3808

Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10%

GC - Mite

70SL

rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH Ngân Anh

  1.  

3808

Deltamethrin             

(min 98 %)

Appendelta                   2.8 EC

sâu phao/ lúa, rệp sáp giả/cà phê, bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

Kiên Nam

 

 

 

Daphacis

25 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

 

 

 

Decis                            2.5EC, 250WG

2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ngô, rệp muội/lạc, sâu xanh/đậu tương, bọ xít dài/lúa, sâu ăn lá/điều, mọt đục quả/cà phê

250WG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Dersi-s

2.5EC

bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Delta 

2.5 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV            Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Deltaguard 

2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ cà phê

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

 

 

Discid 25EC

sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Meta 

2.5 EC

sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

Shieldmate

2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

 

 

 

Supercis 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Toxcis 

2.5EC, 2.5SC

2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa                         2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Videci

2.5 EC

sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

 

 

Wofacis 25 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

  1.  

3808

Deltamethrin 25g/l (90g/l), (90g/l), (90g/l), (110g/l), (115g/l), (200g/kg), (50g/kg), (5g/kg) + Fipronil  50g/l (120 g/l), (130g/l), (170g/l), (190g/l), (195g/l), (500g/kg), (727g/kg), (795g/kg)

Exkalux 75SC,  210EC, 220SC, 260SC, 300EC, 310SC, 700WG, 777WG, 800WG

75SC, 300EC, 310SC, 777WG, 800WG: Sâu cuốn lá/ lúa

210EC: nhện gié/ lúa

220SC: sâu đục quả/ đậu tượng

260SC: sâu xanh/ thuốc lá

700WG: Rầy nâu/lúa

Công ty CP VT Nông nghiệp

Hoàng Nông

  1.  

3808

Deltamethrin 10g/l +

Indoxacarb 150g/l

Ebato 160SC

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty CP

ENASA Việt Nam

  1.  

3808

Deltamethrin 100g/l + Thiacloprid 147g/l

Fuze 24.7SC

Rệp muội/cà phê, đậu tương; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

  1.  

3808

Diafenthiuron        

(min 97 %)            

Define 500SC

sâu tơ/ bắp cải

Sundat (S) PTe Ltd

 

 

 

Detect

50WP

nhện đỏ/ cam

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

Fier 250SC, 500WP, 500SC

Nhện đỏ/cam

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

 

 

 

Kyodo

25SC, 50WP

25SC: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa

50WP: Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH BMC

 

 

 

 

Pegasus

500 SC

 

sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải, nhãn

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

 

 

 

Pesieu

500SC

sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

Redmine 500SC

nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

  1.  

3808

Diafenthiuron 500g/kg + Indoxacarb 50g/kg

Vangiakhen 550SC

Sâu tơ/cải bắp

Công ty TNHH - TM

Thái Phong

  1.  

3808

Diazinon               

(min 95 %)

Agrozinon

60 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Azinon

50 EC

sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang

 

 

 

Basitox

5GR, 10GR, 40EC

5GR: sâu đục thân, sâu năn/lúa

10GR: sâu đục thân, sâu năn/ lúa

40EC: bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ điều

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Basutigi                        10GR, 40EC, 50EC

10GR, 50EC: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/  lạc                                                                            40EC: sâu đục thân/ lúa                                          

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

Binhnon 40 EC

bọ xít, sâu đục thân/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Cazinon                         10 GR, 50EC

10GR: sâu đục thân/ lúa, tuyến trùng/ ngô, ve sầu/ cà phê

50EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ mía                      

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

Danasu

10 GR, 40EC, 50EC

10GR: sâu đục thân/ ngô, rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu

40EC: sâu ăn lá/ ngô, sâu đục thân/ lúa  

50EC: sâu đục quả/ đậu tương, mọt đục quả/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Diaphos                     10GR, 50EC

10GR: sâu đục thân/ lúa, ca cao; rệp gốc/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa                                                                               50EC: sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả, mọt đục cành/ cà phê                                  

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Diazan                           10GR, 40EC, 50EC,             60 EC

10GR: sâu đục thân/ lúa, ngô, điều; rệp sáp rễ/ cà phê                                                                                 40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều                                                     

50EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, ngô; dòi đục thân/ đậu tương; sâu đục thân/ cà phê, sâu đục thân/ điều                                                                       60EC: sâu đục thân/ lúa; dòi đục thân/ đậu tương 

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Diazol                       10GR, 50EW, 60 EC

10GR: sâu đục thân/ lúa, cà phê                                              50EW: sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; mọt đục cành/cà phê

60EC: sâu đục thân/ ngô, sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

Kayazinon 40 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ mía      

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

 

 

Phantom

60 EC

sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

 

 

 

Subaru                          10GR, 40 EC

10GR: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương                                                                       40EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV           Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Tizonon

50 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái  Phong

 

 

 

Vibasu                            5GR, 10GR, 10BR, 40EC, 50EC

5GR: sâu đục thân/ lúa                                                  10GR: sâu đục thân/ lúa, ngô                                        10BR: sâu xám/ ngô                                                 40EC: sâu đục thân/ lúa                                                              50EC: bọ xít, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

  1.  

3808

Diazinon 6% (30%) + Fenobucarb 4 % (20%)

Vibaba

10GR, 50EC

10GR: sâu đục thân/ lúa                                       50EC: sâu đục thân/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

  1.  

3808

Diflubenzuron 200g/kg (430 g/kg) (min 97%) + Nitenpyram 500g/kg (350g/kg)

Goodcheck

 700WP, 780WP

700WP: Rầy nâu/lúa

780WP: bọ xít/ vải, rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa, sâu tơ/bắp cải, rầy xanh/chè

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Diflubenzuron 100g/kg (100g/kg) + Nitenpyram 300g/kg (357g/kg)  + 300g/kg (250g/kg) Pymetrozine

Sieucheck

700WP, 707WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Diflubenzuron 150g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Tetramethrin (min 92%) 150g/kg

Superram 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Diflubenzuron 125 g/kg + Pymetrozine 500 g/kg

TT-gep 625WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM

Tân Thành

  1.  

3808

Dimethoate               

(min 95 %)

Arriphos

40 EC

bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ/ bông vải

Công ty TNHH – TM

Thái Nông

 

 

 

Bai 58 

40 EC

bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê                   

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

 

 

 

Bi - 58  40 EC

rệp sáp/ cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

 

 

 

Binh - 58 

40 EC

bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía                     

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Bini 58  40 EC

rệp/ mía, cà phê

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Bitox 

40 EC, 50 EC

bọ xít/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

By  90 

40 EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Cova 40EC

rệp sáp/ cà phê

Hextar Chemicals Sdn. Bhd.

 

 

 

Dibathoate                     40 EC, 50 EC

rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Dimecide

40 EC

bọ xít/ lúa

Agrimatco Vietnam Co., Ltd.

 

 

 

Dimenat 

20EC

rệp sáp/ cà phê                                              

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Fezmet

40 EC

sâu ăn lá/ hoa cảnh               

Zagro Group,

Zagro Singapore Pvt Ltd.

 

 

 

Forgon 

40EC, 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Nugor 

10GR, 40 EC

10GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê, rễ hồ tiêu; sâu đục thân/ ngô, lúa; bọ hung/mía; bọ hà/khoai lang

40EC: sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Pyxoate  44 EC

rầy/ ngô

Longfat Global Co., Ltd.

 

 

 

Thần châu 58

40EC

Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Đầu tư VTNN

Sài Gòn

 

 

 

Tigithion                       40EC, 50 EC

40EC: rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa                                                                    50EC: rệp sáp/ cà phê                                 

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

Vidithoate

40 EC

rệp/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

 

 

Watox 

400 EC

bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng

  1.  

3808

Dimethoate 15 % + Etofenprox  5 %      

Difentox 

20 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê                       

Công ty CP BVTV I TW

  1.  

3808

Dimethoate  3 %  + Fenobucarb 2%     

BB - Tigi

5GR

rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô                        

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

Caradan 

5 GR

bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía, ấu trùng ve sầu/ cà phê                         

Công ty TNHH TM - DV               Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Palm

5 GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Vibam 

5 GR

sâu đục thân/ lúa, ngô             

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

  1.  

3808

Dimethoate  20%  + Fenobucarb  20%    

Mofitox

40EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

  1.  

3808

Dimethoate 400 g/l + Fenobucarb 100 g/l

Bisector

500EC

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

 

Công ty TNHH SX TM DV

Thu Loan

  1.  

3808

Dimethoate  20% + Fenvalerate 10%

Bifentox

30 EC

bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng           Việt Nam

  1.  

3808

Dimethoate  21.5% + Fenvalerate  3.5%           

Fenbis 

25 EC

rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, bọ trĩ/ điều

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Fentox

25 EC

bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Công ty CP TST

Cần Thơ

  1.  

3808

Dimethoate 220g/l (318g/l) (390g/l) + Fipronil 30g/l (50g/l) (60g/l) + Quinalphos 200g/l (200g/l), (218g/l)

Empryse 450EC, 568EC, 668EC

568EC: rệp sáp/cà phê

450EC, 668EC: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TM và đầu tư

Bắc Mỹ

  1.  

3808

Dimethoate 2 %  + Isoprocarb 3 %          

BM - Tigi

5 GR

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

  1.  

3808

Dimethoate 286 g/l +                      Lambda-cyhalothrin 14g/l

Fitex

300EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Dimethoate 20 % + Phenthoate 20 %

Vidifen

40EC

rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít dài/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

  1.  

3808

Dimethoate 3 % + Trichlorfon  2 %

Cobitox

5 GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

  1.  

3808

Dinotefuran

(min 89%)

Asinjapane

20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Carasso

400WP

rầy nâu, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH TM – DV

Thanh Sơn Hoá Nông

 

 

 

Chat                        20WP

rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa chuột

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Cheer 20WP

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

 

 

Cyo super 200WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Diny 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX              Ngọc Yến

 

 

 

Dovasin 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

 

Hitoshi

125ME, 200WP, 250WP, 400WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Ikuzu

20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Janeiro 25WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

 

 

 

Oshin

1GR, 20WP, 20SG, 100SL

1GR rầy xanh/ đậu bắp, bọ phấn/cà chua

20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê

20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh, rầy xanh/đậu bắp

100SL: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng; rầy nâu/lúa

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

 

 

 

Overcin 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

Raves

20WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Delta Cropcare

 

 

 

Regunta

200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm

Công Nghệ Cao

 

 

 

Sara.dx

40WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Safrice

20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM               Nông Phát

 

 

 

Santaone

200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

 

 

Sida 20WP

Rầy nâu/lúa, rầy chổng cánh/cam, rệp vảy/cà phê, nhện gié, bọ xít dài, bọ trĩ/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Toof

25WP, 150SL

25WP: Rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa

150SL: Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

Tosifen 20WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH SX TM

Tô Ba

 

 

 

Yoshito 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

  1.  

3808

Dinotefuran 200g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Dichest 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

  1.  

3808

Dinotefuran 250g/kg (10g/kg) + Fipronil 50g/kg (400g/kg) + Imidacloprid 150g/kg (400g/kg)

Vdcnato 450WG, 810WG

450WG: Rầy nâu/lúa

810WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao đục bẹ/lúa; rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

  1.  

3808

Dinotefuran 1.9% (200g/kg) + Fipronil 0.1% (100g/kg) + Nitenpyram 48% (250g/kg)

Acdinosin

50WP, 550WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

  1.  

3808

Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Explorer

200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH CN KH

Mùa màng Anh Rê

  1.  

3808

Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 50g/kg

Anocis 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

  1.  

3808

Dinotefuran 5% + Imidacloprid 15%

Brimgold 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

  1.  

3808

Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Prochess

250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

  1.  

3808

Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Ohgold

300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Dinotefuran 180 g/kg + Imidacloprid 120 g/kg

Toshinusa

300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Dinotefuran 100g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 250g/kg

Bombigold

500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

  1.  

3808

Dinotefuran 200g/kg + Isoprocarb 200g/kg

Arc-clar 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

Ngọc Yến

 

 

 

TD-Chexx

400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

  1.  

3808

Dinotefuran 150g/kg + Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Thiamethoxam 55g/kg

Onzinsuper

225WP

rầy nâu, bọ xít/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Dinotefuran 100g/l + Novaluron 100g/l

Heygold

200SE

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Dinotefuran 85g/l + Profenofos 480g/l

TVG20 565EC

rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

  1.  

3808

Dinotefuran 166g/kg, (25g/kg), (90g/kg) + Pymetrozine 500g/kg, (530g/kg), (610g/kg)

Chetsduc 666WG, 555WG, 700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

  1.  

3808

Dinotefuran 250g/kg + Pymetrozine 450g/kg

Metrousa 700WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Dinotefuran 400 g/kg + Pymetrozine 200 g/kg

Chessin 600WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

  1.  

3808

Dinotefuran 200g/kg + Tebufenozide 50g/kg

Mishin gold 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Mùa Vàng

  1.  

3808

Dinotefuran 200 g/kg + Thiamethoxam 42g/kg

Centerosin

242WP

Bọ xít/vải, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa nông

Mê Kông

  1.  

3808

Emamectin benzoate (Avermectin B1a  90 % +  Avermectin B1b 10%)

Acplant                             1.9EC, 4WG, 4 TB, 6EC, 20WG

1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam                                          4WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương, bọ xít muỗi/chè                                                                    4TB: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

20WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

 

 

 

Actimax

50WG

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Agtemex                          3.8EC, 4.5WG, 5WP, 5EC, 5WG

3.8EC, 4.5WG, 5WP, 5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải                               

5WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV                An Hưng Phát

 

 

 

Angun

5 WG, 5ME

5WG: sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành, bọ trĩ/ điều

5ME: Sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Ansuco 5WG, 60EC, 100EC, 120EC, 120WG, 160WG, 200WG

5WG, 60EC, 100EC, 120EC, 160WG, 200WG: Sâu cuốn lá/ lúa

120WG: Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

 

 

 

Apache                                   1EC, 4EC, 6EC, 10WG

1EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam          4EC, 6EC: sâu cuốn lá/ lúa

10WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Bafurit

5WG

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH

Nông Sinh

 

 

 

Bemab

20EC, 40WG, 52WG

sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV                   Ánh Dương

 

 

 

Binged

36WG, 50WG

36WG: Sâu xanh da láng/ bắp cải

50WG: Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông

 

 

 

Billaden 50EC, 50WG

Nhện đỏ/cam, sâu xanh/bắp cải

Công ty CP NN Thanh Xuân

 

 

 

Boema 19EC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP SAM

 

 

 

Browco

50WG, 150WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Minh Thành

 

 

 

Calisuper

4.5ME, 5.5WP, 26WG, 41ME, 52WG, 71WG, 126WG

4.5ME, 5.5WP, 41ME, 52WG, 71WG: sâu cuốn lá/ lúa

26WG: sâu đục thân/ lúa

126WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

 

Chim ưng                         3.8EC, 5.0WG, 20WG

sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH

Sơn Thành

 

 

 

Comda gold 5WG

Dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rầy xanh/chè; nhện đỏ/cam; bọ rĩ/dưa hấu, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Compatt 55.5 WG

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Lan Anh

 

 

 

Creek 2.1EC, 51WG

2.1EC: Sâu cuốn lá/lúa

51WG: Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Hoá chất

Đại Nam Á

 

 

 

Danobull 50WG

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, rầy bông/xoài, sâu đục ngon/điều, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Nông dược

Agriking

 

 

 

Đầu trâu Bi-sad 30EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Bình Điền

MeKong

 

 

 

Doabin                           1.9EC, 3.8EC

1.9EC: nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam

3.8EC: sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

Dofaben 22EC, 40EC, 50WG, 70EC, 100EC, 100WG, 150WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát

 

 

 

Dollar 50WG, 90EC, 90WG

90WG: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/lúa; su xanh/đậu tương

50WG, 90EC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc Tế APC

Việt Nam

 

 

 

DT Ema 30EC, 40EC

30EC: Sâu xanh da láng/lạc

40EC: Nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

 

 

Dylan

2EC, 5WG, 10EC, 10WG

 

2EC: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

5WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/lạc

10EC: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; sâu xanh/đậu xanh

10WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, bọ cánh tơ/chè, sâu xanh/đậu tương

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

Eagle

5EC, 10EC, 20EC, 36WG, 50WG

5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều                                     

10EC, 20EC, 36WG, 50WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

 

 

 

Ebama

5.5WG, 50 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khử trùng

Nam Việt

 

 

 

Ebenzoate

5WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

 

 

 

Ema king

20EC, 25EC, 40EC, 50WG, 100EC, 100WG

20EC, 40EC : Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải

50WG, 25EC, 100EC, 100WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

 

 

 

Emaaici 50WG

Rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

 

 

Emaben                               0.2 EC, 2.0EC, 3.6WG, 60SG

0.2EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau cải; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam, quýt                              2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương

60SG: dòi đục lá/cà chua; rầy bông/xoài; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, rầy xanh/chè, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/đậu tương; sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Emacao-TP

75WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV Toàn Phát

 

 

 

Emagold

6.5EC, 6.5WG, 10.5WG, 12.5WG, 20.5WG

6.5EC: Sâu khoang/lạc

6.5WG, 10.5WG, 12.5WG, 20.5WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Agricare

Việt Nam

 

 

 

Emaplant                     0.2 EC, 1.9EC, 3.8EC, 5WG

 

0.2EC: sâu xanh/ đậu xanh                                      1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải                                         3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương

5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty CP

Thanh Điền

 

 

 

Ematin

1.9 EC, 60EC

1.9EC: sâu xanh đục quả/ cà chua, sâu cuốn lá/ lúa

60EC: Sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Emathai 4EC

Nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ xoài, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa,  bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

 

Emathion

25EC, 55EC, 55WG, 65WG, 100WG

25EC: Sâu tơ/bắp cải

55EC: Bọ trĩ/dưa hấu

55WG, 65WG: Sâu đục thân/lúa

100WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

 

 

Emasun 2.2EC

Nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải; Sâu đục quả/đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa

Zhejiang Hisun Chemical Co., Ltd.

 

 

 

Emasuper                    1.9EC, 3.8EC, 5WG

1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè                                                     

1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài

3.8EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Ematigi

3.8EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

Emtin 38EC, 100WG

38EC: Sâu cuốn lá/lúa

100WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV

Việt Nông

 

 

 

Emavua

36EC, 75WG, 50WG, 150WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hatashi Việt Nam

 

 

 

Emaxtin                         0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC, 55.5WG, 108WG

0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt                                           1.9 EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt                                           

3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam

55.5WG, 108WG: Nhện đỏ/ cam ; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa ; rầy xanh/ chè

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

EMETINannong     0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.55WG, 5.7EC, 7.6EC, 108WG

0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt                     1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua

5.55WG, 108WG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/cam

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Etimex

2.6 EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

Fastish

116WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long

 

 

 

Feroly

20SL, 35.5EC, 125WG

20SL: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải

35.5EC: Sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/lúa

125WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành

 

 

 

Focal

5.5EC, 80WG

5.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

80WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn / lúa; nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

Foton 5.0 ME

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hạt giống HANA

 

 

 

G8-Thôn Trang               2EC, 4EC, 5EC, 5.6EC, 56WG, 96WG, 135WG

2EC, 4EC, 5EC, 5.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

56WG: Sâu cuốn lá/ lúa

96WG: Nhện đỏ/ chè, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

135WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá /lúa, nhện đỏ/cam

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Go.good One

5WG

Sâu phao đục bẹ/lúa, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Ngân Anh

 

 

 

Goldemec

1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 5.55WG, 108WG

1.9EC, 3.8EC, 5.7EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, quýt

5.55WG: Nhện gié/lúa

108WG: Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean

 

 

 

Golnitor

10EC, 20EC, 36WG, 50WG

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Haeuro

75WG, 125WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

 

 

Hagucide 70WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam

 

 

 

Hoatox                    0.5ME, 2ME

0.5ME: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu cuốn lá lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam, quýt                                                      2ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam   

Công ty TNHH

 Trường Thịnh

 

 

 

Homectin 1.9EC, 40EC, 50WG

1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa

40EC: Sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít muỗi/điều

50WG: Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty CP Hốc Môn

 

 

 

Jiametin

1.9EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

July                                1.0 EC, 1.9 EC, 5EC, 5WG

1.0 EC, 1.9 EC: sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu         

5EC, 5WG: sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/ bông vải, thuốc lá                                                              

Công ty TNHH TM & SX               Gia Phúc

 

 

 

Kajio

5EC, 5WG

5EC: Sâu xanh/bắp cải, sâu phao đục bẹ/lúa

5WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH BMC

 

 

 

 

Khủng

80WG, 60WG, 100WG

80WG: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

60WG: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

100WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

 

Kinomec

1.9EC, 3.8EC

1.9EC: sâu tơ/ bắp cải

3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Vicowin

 

 

 

Lion kinh

50WG, 50EC, 100WG

50WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

50EC: sâu khoang/lạc

100WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP VT Nông nghiệp

Thái Bình Dương

 

 

 

Mãng xà

1.9 EC, 65EC

1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu

65EC: Sâu xanh da láng/dưa hấu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH                                Nông nghiệp Xanh

 

 

 

Makegreen 55WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH

Nam Nông Phát

 

 

 

Map Winner

5WG, 10WG

5WG: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè; sâu khoang/ cải xanh; Sâu đục quả/cà chua, nhện đỏ/hoa hồng; rệp/chanh leo; bọ trĩ, rệp /ớt; rầy xanh, sâu xanh /bí ngô

10WG: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ lạc; rầy bông/ xoài

Map Pacific Pte Ltd

 

 

 

Matrix 1.9EC, 5WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

 

Mectinone

5.0ME, 5.0WG, 5.5WP, 22EC, 25WG, 41ME, 53WG, 126WG

5.0ME, 5.0WG,  5.5WP, 25WG, 41ME, 53WG, 126WG: sâu cuốn lá/lúa

22EC: Sâu đục thân/ lúa

 

Công ty TNHH

Pháp Thụy Sĩ

 

 

 

Mekomectin          1.9EC, 3.8EC, 45.5EC, 50.5EC, 55.5EC, 70WG, 105WG, 125WG,  135WG

1.9EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam                                                              3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

45.5EC, 50.5EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/đậu xanh; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

55.5EC: Sâu đục quả/đậu xanh; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; nhện đỏ/ cam

70WG: Sâu đục quả/đậu xanh; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/lạc

105WG: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa,, sâu tơ/bắp cải, sâu đục quả/đậu tương

125WG: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải

135WG: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, sâu đục quả/đậu tương

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

 

 

 

Mikmire

2.0 EC, 7.9EC, 14.9WG

2.0EC: bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

7.9EC: sâu tơ/bắp cải

14.5WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TM BVTV

Minh Khai

 

 

 

Moousa

20EC, 50EC, 60WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú

 

 

 

Nazomi 2.0EC, 5WG

sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

 

Newgreen 2.0 EC

sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH - TM

Thái Phong

 

 

 

Newmectin                   0.2 ME, 0.5ME, 2.0 EC, 5WP, 41ME, 53WG, 126WG

0.2ME: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài                                                         0.5ME: rầy xanh/ xoài

2.0EC: rầy nâu/ lúa                                                     5WP: bọ cánh tơ/ chè                                                

41ME, 53WG, 126WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV            Việt Trung

 

 

 

New Tapky

0.2 EC,  10EC

0.2EC: sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam

10EC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP SX TM DV

Tam Lập Thành

 

 

 

Oman

2EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa                                        

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

 

 

 

Proclaim 

1.9 EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ; sâu đục thân/ngô; nhện lông nhung/nhãn

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

 

 

 

Phesolbenzoate

3.8EC

Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

 

 

Prodife’s

1.9 EC, 5.8EC, 5WG, 6WG, 8WG

1.9EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

5.8EC: rầy bông/ xoài, sâu cuốn lá/lúa, nhện lông nhung/nhãn

5WG: rầy nâu/ lúa

6WG: rầy nâu/ lúa, nhện lông nhung/nhãn

8WG : sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

Promectin                       1.0EC, 5.0 EC,  100WG

1.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ, rệp bông/ xoài                                                   

5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bông/ xoài

100WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP

Nông Việt

 

 

 

Quiluxny

1.9EC, 55.5EC, 72EC, 6.0WG

1.9EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

55.5EC, 72EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

6.0WG: Sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/lạc; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

 

 

 

Ratoin

5WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Nông nghiệp                    Việt Nam

 

 

 

Remy 40EC, 19EC, 65EC, 100WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Real Chemical

 

 

 

Rholam

20EC, 42EC, 50WP, 58EC, 68WG

20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài                                                              42EC: Sâu cuốn lá/lúa

50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

58EC: Sâu khoang/lạc

68WG: Sâu xanh da láng/bắp cải

Công ty CP Nông dược

                     Nhật Việt

 

 

 

Roofer 50EC

Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/chè

Công ty CP Đầu tư VTNN

Sài Gòn

 

 

 

Royal city

75WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP ACB Nhật Bản

 

 

 

Sausto

1EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh/ cà chua

Công ty CP Môi trường

Quốc tế Rainbow

 

 

 

Sherdoba 20EC, 55WG

20EC: Sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá/lúa

55WG: Sâu cuốn lá/lúa

Doanh nghiệp Tư nhân DV TM M & Q

 

 

 

Silsau super                     1EC, 1.9EC, 2.5EC, 3EC, 3.5EC, 4EC, 5WP

1EC, 1.9EC, 5WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

2.5EC, 3EC, 3.5EC, 4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

Sittobios                         19EC, 40EC, 50SG

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific)

 

 

 

Starrimec                       

5 WG, 10EC, 19EC, 40EC, 75EC, 80SC 105SG, 158SG, 198SG,

5 WG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam                                            

10EC: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam                                                                                19EC, 40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

75EC, 198SG:sâu cuốn lá/lúa

80SC, 105SG: Nhện đỏ/cam

158SG: sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Vật tư NN                     Hoàng Nông

 

 

 

Susupes

1.9 EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm                Công nghệ cao

 

 

 

Tamala

1.9 EC

sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

 

 

 

Tanwin

2.0 EC, 4.0EC, 5.5WG, 200WG

2.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam

4.0EC: nhện gié/ lúa

5.5WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu

200WG: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

Tasieu                            1.0EC, 1.9EC, 2WG, 3EC, 5EC, 5WG

1.0EC, 1.9EC: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài                                                               2WG, 5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải, nhãn

3EC, 5EC: Bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít/ vải, nhãn; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

Tikemectin                       2EC, 4EC, 20WG, 6.0EC, 60WG, 80WG

2EC, 4EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài

6.0EC, 60WG, 20WG: sâu cuốn lá/ lúa

80WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty CP XNK

Thọ Khang

 

 

 

Topcide tsc

5.5EC, 100WG

Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

 

 

Topsix 82WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Đại Nam

 

 

 

Tungmectin              1.0EC, 1.9EC, 5EC, 5WG

1.0EC: sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; ruồì đục quả, sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá nhỏ, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ xít dài, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè                                      

1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều; rầy bông/ xoài

5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều

5WG: Sâu khoang/đậu tương; rầy bông/xoài; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/lạc; sâu tơ/cải bắp

bọ xít muỗi/chè; sâu đục quả/cà chua; rệp sáp/hồ tiêu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/nhãn; rệp sáp/na; bọ trĩ/thuốc lá; nhện lông nhung/vải; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/đậu xanh; bọ trĩ/nho; dòi đục lá/dưa hấu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Vimatox

1.9 EC, 5SG

1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, xoài; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi

5SG: Bọ cánh cứng/ rau cải, sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

 

 

Zamectin

40EC, 65EC, 83EC, 100WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

 

Công ty CP KT Dohaledusa

  1.  

3808

Emamectin benzoate 50g/l (20g/kg), (55g/kg) + Fipronil 20g/l (400g/kg), (500g/kg)

Nighcid 70SC, 420WG, 555WG

70SC: sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

420WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

555WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH VT BVTV

Phương Mai

  1.  

3808

Emamectin benzoate 2.5% + Fipronil 17.5%

Rangergold

20WP

Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

  1.  

3808

Emamectin benzoate 10g/l (50g/kg) (10g/kg) + Fipronil 120g/l (200g/kg), (130g/kg) + Thiamethoxam 50g/l (50g/kg), (100g/kg)

Celltop

180EW, 300WP, 410WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Emamectin benzoate 10% + Flufiprole 10%

Tatachi 200WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

  1.  

3808

Emamectin benzoate 10% + Indoxacarb 20%

Lk-saula 30WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

 Á Châu

  1.  

3808

Emamectin benzoate 35g/kg + Indoxacarb 60g/kg

Obaone 95WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

  1.  

3808

Emamectin benzoate 50g/kg + Indoxacarb 50g/kg

Chetsau 100WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH SX và KD

Tam Nông

  1.  

3808

Emamectin benzoate 50g/l + Indoxacarb

Hd-Fortuner

150EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Hằng Duy

 

 

100g/l

IE-max

150EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

  1.  

3808

Emamectin benzoate 10g/l + Indoxacarb 150g/l

Emingold 160SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Mùa Vàng

  1.  

3808

Emamectin benzoate 30g/l + Indoxacarb 150g/l

Dhajapane 180SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Emamectin benzoate 50g/l + Indoxacarb 150g/l

Shieldkill 200SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM & SX               Ngọc Yến

  1.  

3808

Emamectin benzoate 10% + Indoxacarb 10% + Fipronil 15%

Mely 35WG

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

  1.  

3808

Emamectin benzoate 25g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Carbatoc 50EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

  1.  

3808

Emamectin benzoate 20g/l + Liuyangmycin 100g/l

Map Genie

12EC

nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài

Map Pacific Pte Ltd

  1.  

3808

Emamectin benzoate 20g/l + Lufenuron 40g/l

Tik-tot 60EC

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty CP XNK

Thọ Khang

  1.  

3808

Emamectin benzoate 49g/l (148g/l) +  Matrine 1g/l (2g/l)

Nasdaq

50EC, 150WG

50EC: Sâu cuốn lá/lúa

150WG: Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP CN Hoá chất

Nhật Bản Kasuta

  1.  

3808

Emamectin benzoate 5g/l (10g/l) + Matrine 5g/l (10g/l)

Kimcis 10EC, 20EC

10EC:Sâu đục ngọn/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy bông/ xoài

20EC: nhện lông nhung/ nhãn, rệp sáp/ cam, bọ hà khoai lang

Công ty CP Nông dược

Agriking

  1.  

3808

Emamectin benzoate 1g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l) + Matrine 4g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l)

Gasrice

5EC, 7EC, 10EC, 15EC

5EC, 10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều                                                                   7EC, 15EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Emamectin benzoate 9g/l (19g/l), (49g/kg), (89g/l), (59.9g/kg), (167g/kg), (207g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l), (0.1g/kg), (1g/kg), (1g/kg)

Mectinstar

10EC, 20EC, 50SG, 60SG, 90SC 110SG, 168SG, 208SG

10EC, 20EC, 50SG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

60SG: sâu tơ/ bắp cải

90SC: rầy bông/xoài

110SG, 168SG, 208SG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Vật tư NN                  Hoàng Nông

  1.  

3808

Emamectin  benzoate 21g/l (41g/l), (56g/l) + Matrine 2g/l(2g/l),(2g/l)

9X-Actione

2.3EC, 4.3EC, 5.8EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Emamectin benzoate 10g/l (19g/l), (20g/kg), (29g/l), (60.9g/kg), (119.9g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l),(0.1g/kg), (0.1 g/kg)

Redconfi

11EC, 20EC, 21WP, 30EC, 61WG, 120WG

11EC, 20EC, 21WP, 30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè

61WG, 120WG: rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuôc BVTV               Việt Trung

  1.  

3808

Emamectin benzoate 10g/l (48g/kg), (98g/kg), (25g/l) + Matrine 2g/l (2g/kg), (2g/kg), (2g/l)

Rholam Super

12EC, 50SG, 100WG, 27EC

12EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, bọ xít/ vải; nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy chổng cánh/ cam                                  

27EC: nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải

50SG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải  

100WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc

Công ty CP nông dược

Nhật Việt

  1.  

3808

Emamectin benzoate 22g/l (42g/l), (60g/l) + Matrine 4g/l (4g/l) (4g/l)

Bạch tượng

26EC, 46EC, 64EC

26EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu lúa

46EC: rầy nâu/ lúa, sâu cuốn lá

64EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung/nhãn

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

  1.  

3808

Emamectin benzoate 24g/l, (55g/l), (55g/kg), (99g/kg) + Matrine 1g/l, (0.5g/l), (0.5g/kg), (0.9g/kg)

Dolagan

25EC, 55.5EC, 55.5WG, 99.9WG

25EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam, bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè

55.5EC, 99.9WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

55.5WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế

Nhật Bản

  1.  

3808

Emamectin benzoate 95g/kg + Matrine 5g/kg

K54 100WG

Sâu cuốn lá/ lúa, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

Pro-sure 100WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông Việt

  1.  

3808

Emamectin benzoate 29.5g/l (35.5g/kg),  (49g/l), (49g/kg) + Martrine 0.5g/l (0.5g/kg), (1g/l), (1g/kg)

Techtimex

30EC, 36WG, 50EC, 50WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

  1.  

3808

Emamectin benzoate 0.4% (4g/l), (4g/l) + Monosultap 19.6% (392g/l), (392g/l)

Map Go

20ME, 39.6SL, 39.6ME

20ME: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện/sắn

39.6SL: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê

39.6ME: sâu cuốn lá, nhện gié /lúa

Map Pacific Pte Ltd

  1.  

3808

Emamectin benzoate  5g/l  + Petroleum oil 245g/l

Eska

250EC

sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện đỏ/ nhãn

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Comda

250EC

Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rầy bông/ xoài, rệp muội/ hoa cúc, rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ hành

Công ty CP BVTV Sài Gòn

  1.  

3808

Emamectin benzoate 10g/l (5g/l) + Petroleum oil 240g/l (395g/l)

Emamec

250EC, 400EC

sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN                 Hoàng Nông

  1.  

3808

Emamectin benzoate 19g/l (25g/l), (30g/l) + Permethrin 80.99 g/l (130g/l), (155g/l)

Tiachop

99.99EC, 155EC, 185EC

99.99EC: sâu cuốn lá/ lúa

155EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh

185EC: sâu keo/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Emamectin benzoate 20g/l + Permethrin 220g/l

Happymy 240EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

  1.  

3808

Emamectin benzoate 10g/l + Quinalphos 240g/l

Daisuke 250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

  1.  

3808

Emamectin benzoate 30g/kg  + Spinosad

25g/kg

Amagong

55WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Agricare

Việt Nam

  1.  

3808

Emamectin benzoate 50g/l (50g/kg) +200g/l (200g/kg) Spinosad

Boxin-TSC

25EC, 250WP

Sâu xanh/bắp cải

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

  1.  

3808

Esfenvalerate         

(min 83 %)

Esfel 

5 EC

sâu ăn tạp/ đậu tương

Map  Pacific  PTE Ltd

 

 

 

Sumi - Alpha 

5 EC

sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

 

 

Vifenalpha 

5EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu lấy hạt

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

  1.  

3808

Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion  25%

Sumicombi - Alpha   26.25 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

  1.  

3808

Ethiprole                 

(min 94%)

Curbix

100 SC

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Ethiprole 100 g/l + Imidacloprid 100g/l

Peridor 200SC

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Ethoprophos           

(min 94%)

Agpycap 10GR

tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH BVTV                       An Hưng Phát

 

 

 

Etocap

10 GR

tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

Gold-goat 10GR

Tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Nisuzin 10 GR

tuyến trùng/ cà phê

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Nokaph 10GR

tuyến trùng, sâu trong đất/ hồ tiêu, thuốc lá

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Saburan 10GR

Tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

Starap

100GR

tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Vimoca                     10GR

tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê

 

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

  1.  

3808

Etofenprox            

(min 96%)

Noray

30EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

Slavic
10SC

rầy nâu/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Trebon                                10 EC, 20 WP, 30EC

10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải; bọ xít muỗi/điều                              

20WP: rầy nâu/ lúa; bọ xít/ vải, nhãn; rầy xanh/  chè; rầy/ xoài; sâu khoang/ bắp cải

30EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rầy mềm/ bắp cải; rầy xanh/ chè

Mitsui Chemicals Agro, Inc. .

  1.  

3808

Etofenprox  2% + Phenthoate  48 % 

ViCIDI - M                    50 EC

bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc                        

Công ty CP Thuốc sát trùng           Việt Nam

  1.  

3808

Eucalyptol                    (min 70%)

Pesta

2SL

nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải                                                                              

Công ty CP Môi trường

Quốc tế Rainbow

  1.  

3808

Fenbutatin oxide

(min 95%)

Nilmite 550SC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

  1.  

3808

Fenitrothion            

(min 95 %)

Factor 

50EC

sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê           

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

 

Forwathion 50EC

sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê               

Forward International Ltd

 

 

 

Metyl  annong 

50EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê                 

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Nysuthion 50EC

Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM & SX                Ngọc Yến

 

 

 

Sumithion                       50 EC, 100 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa                                           

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

 

 

Visumit                           5DP, 50EC

5DP: cào cào, sâu trong đất/ lúa                                                   50EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

  1.  

3808

Fenitrothion 45% +  Fenoburcarb 30%      

Difetigi 

75 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

Subatox 

75 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê                

Công ty CP BVTV I TW

  1.  

3808

Fenitrothion  25% (250g/l) +  Fenvalerate  5% (50g/l)          

Hosithion 30EC

bọ xít hôi/ lúa, sâu ăn tạp/ lạc                 

Công ty CP Hốc Môn

 

 

 

Sumicombi

30EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

 

 

Sumitigi

30 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

  1.  

3808

Fenitrothion  450g/l +  Fenpropathrin  50g/l

Danitol - S 

50 EC

nhện, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/  cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

  1.  

3808

Fenitrothion 200 g/l (g/kg) + Trichlorfon 200 g/l (g/kg)

Ofatox                          400EC, 400WP

400EC: bọ xít/ lúa, rệp/ ngô                                        400WP: sâu gai, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía

Công ty CP BVTV I TW

  1.  

3808

Fenobucarb (BPMC)

(min 96 %)

Abasba 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất

Đại Nam Á

 

 

 

Anba 

50 EC

rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rệp/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Basasuper  700EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

 

 

 

Bascide

50 EC

rầy/ lúa, rệp/ thuốc lá

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Bassa

50 EC

rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải                

Nihon Nohyaku Co., Ltd. 

 

 

 

Bassatigi 

50 EC

rầy nâu, sâu keo/ lúa

Công ty CP Vật tư  NN                  Tiền Giang

 

 

 

Dibacide 

50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Dosadx 50EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Excel Basa

50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH OCI Việt Nam

 

 

 

Forcin 50 EC

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải

Forward International Ltd

 

 

 

Hoppecin

50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

Jetan

50 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Metasa 500EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

Nibas

50 EC

rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa, rệp vảy/ cà phê

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Pasha

50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM - DV           Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Super Kill

50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông

Lúa Vàng

 

 

 

Tapsa

50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái  Phong

 

 

 

Triray 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

 

Vibasa

50 EC

rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

 

 

Vitagro

50 EC

rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

  1.  

3808

Fenobucarb 160g/l + Fipronil  20g/l                   

Access 

180 EC

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Fenobucarb 300g/l + Imidacloprid 50g/l

Azora

350EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Fenobucarb 415g/l + Imidacloprid 35g/l

Javipas

450EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP nông dược

Nhật Việt

  1.  

3808

Fenobucarb 200g/l (450g/l) + Imidacloprid 50g/l (50g/l)

Lanro

250EC, 500EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược

Agriking

  1.  

3808

Fenobucarb 150g/l (5g/kg) + Isoprocarb 150g/l (195g/kg)

Anbas

200WP, 300 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

  1.  

3808

Fenobucarb 150g/l (350g/l), (500g/l) + Isoprocarb 100g/l (150g/l) (150g/l)

Kimbas 250EC, 500EC, 650EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược

Agriking

  1.  

3808

Fenobucarb  20 % + Phenthoate  30 %

Viphensa

50 EC

sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

  1.  

3808

Fenobucarb 30% + Phenthoate  45%

Diony

75 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

  1.  

3808

Fenobucarb 300g/l + Phenthoate  450g/l

Hopsan 75 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

  1.  

3808

Fenobucar 305 g/l + Phenthoate 450 g/l

Abasa 755EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/lạc; bọ xít muỗi/điều

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

  1.  

3808

Fenobucarb 45 % + Phenthoate 30%

Knockdown

75 EC

rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc                     

Công ty CP Vật tư NN                     Tiền Giang

  1.  

3808

Fenpropathrin           

(min  90 %)

Alfapathrin                       10 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

 

Danitol 

10 EC

nhện lông nhung/ vải, rệp/ bông vải       

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

 

 

 

Vimite

10 EC

nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng        Việt Nam

  1.  

3808

Fenpropathrin 160g/l + Hexythiazox 60g/l

Mogaz 220EC

Nhện đỏ/ cam, hoa hồng; nhện gié/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

  1.  

3808

Fenpropathrin 100g/l (5g/l), (5g/l) + Profenofos 40g/l (55g/l), (300g/l) + Pyridaben 10g/l,  (200g/l), (5g/l)

Calicydan 150EW, 260EC, 310EC

150EW, 260EC: nhện gié/lúa

310EC: rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Fenpyroximate              (min 96%)

Ortus 

5 SC

nhện đỏ/ hoa hồng

Nihon Nohyaku Co., Ltd. 

  1.  

3808

Fenpyroximate 50g/l + Pyridaben 150g/l

Rebat 20SC

nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM

Tân Thành

  1.  

3808

Fenthion                    

(min 99.7%)

Encofen 

50 EC

sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

  1.  

3808

Fenvalerate               

(min 92 %)

Dibatox                      10EC, 20EC

10EC: sâu keo/ lúa, sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà phê                                                                         20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê                                   

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Encofenva

20 EC

rầy nâu/ lúa, rệp muội/ điều

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Fantasy

20 EC

rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

 

 

 

Fenkill

20 EC

sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

First

20EC

bọ xít/ lúa

Zagro Singapore Pte Ltd

 

 

 

Kuang Hwa Din 

20EC

rầy xanh/ lúa                                      

Bion Tech Inc.

 

 

 

Pathion

20EC

sâu xanh/ thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Pyvalerate 20 EC

rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều

Forward International Ltd

 

 

 

Sanvalerate

200 EC

bọ xít/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

 

 

 

Sutomo 25EC

Sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Timycin

20 EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH - TM 

Thái  Phong

 

 

 

Vifenva 

20 EC

sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt, sâu keo/lúa                   

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

  1.  

3808

Fenvalerate 6 % + Malathion  15 %

Malvate

21 EC

sâu khoang/ lạc, sâu bao/ điều                  

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

  1.  

3808

Fipronil               

(min 95 %)

Again

3GR, 50SC, 800WG

3GR : sâu đục thân/ lúa                                             50SC : sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

Airblade

5SC, 800WG

Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Angent 5SC, 800WG

5SC: bọ trĩ/ lúa

800WG: sâu cuốn lá/lúa

 

Công ty TNHH TM DV

Việt Nông

 

 

 

Anpyral

800WG

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa; sâu khoang/lạc, mọt đục cành/cà phê; dòi đục thân/ đậu tương, bọ xít muỗi/ ca cao

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Anrogen                  0.3GR, 10.8GR,  50SC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân/ lúa

10.8GR: Rầy nâu/lúa; tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê

50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Cagent

3GR, 5SC, 800WG

3GR: Sâu đục thân/ lúa

5SC: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

800WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Centago 800WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

 

Cyroma

5SC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Fidegent

50 SC, 800WG

50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

Finico

800 WG

sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Fipent

800WG

sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH Agro Việt

 

 

 

Fiprogen                    0.3GR, 0.5GR, 5SC, 800WG

0.3GR, 0.5GR: Sâu đục thân/lúa

5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

800WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

Fipshot

800WG

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP

Thanh Điền

 

 

 

Fi-Hsiung Lai

0.3GR, 5SC

0.3GR: sâu đục thân/lúa

5SC: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

 

 

Forgen

800 WG

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Hybridsuper

800WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Nam Bộ

 

 

 

Javigent

800WG

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

Jianil

5 SC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Legend   

0.3GR, 5SC, 800WG

0.3GR: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía                                   

5SC: sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/ thuốc lá

800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Lexus

5SC, 800WG, 800WP

5SC: sâu cuốn lá/ lúa                                         800WG: sâu xanh da láng/ lạc, rệp/ cam                                                              800WP: sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê                                                           

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Lugens

200FS, 800WG

200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Lupus

50ME

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH

Việt Hóa Nông

 

 

 

Phironin                        50 SC, 800WG

50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

Phizin

50SC, 800 WG

50SC: sâu cuốn lá/ lúa

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

Rambo                      

5SC, 800WG

bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa       

Công ty TNHH TM SX                Khánh Phong

 

 

 

Ranger

 0.3GR, 5SC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân/ lúa                                              5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa                                  800WG: bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Reagt

5SC, 800WG

5SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Regal 

3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 800WG

3GR: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu    

6GR: Sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa                                                                       50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa   

75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.

 

 

 

Regent                          0.3GR, 5SC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; ve sầu/ cà phê                                                                              5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa                                                                          800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Regrant

800WG

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm               Công nghệ cao

 

 

 

Rigell                          3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 800WG

3GR: sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/ mía

6GR: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa

50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa    

75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa                                                            

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Rigenusamy

3GR, 50SC, 800WG

3GR: Sâu đục thân/lúa

50SC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

800WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Sagofifro

850WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Supergen                     5SC, 800WG

5SC: xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa                                                                  800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

Suphu

0.3GR, 10GR, 5SC, 10EC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa    

10GR: rầy nâu, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê

5SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa                                                                 10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía                                     800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

Tango                       50SC, 800WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Tungent

5GR, 5SC,100SC, 800WG

5GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê; tuyến trùng/hồ tiêu; sâu đục thân/mía, ngô

5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều                                                                     100SC: rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều, tuyến trùng/hồ tiêu, sâu đục thân/mía; sâu xanh da láng/lạc, sâu xanh/đậu tương, sâu đục thân/ngô, rầy nâu, bọ trĩ/lúa

800WG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Tư ếch 800WG

rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Virigent

0.3GR, 50SC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân/ lúa                                                         50SC: sâu cuốn lá/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa                                   

800WG: bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

  1.  

3808

Fipronil 75g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Goldmil 375EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Fipronil 100g/l  + Flufiprole 100g/l

Flufipro 200SC

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

  1.  

3808

Fipronil 75 g/l +

Hexaconazole 100 g/l

Goldfit 175SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Fipronil 400 g/kg +  Imidacloprid 100 g/kg

Angerent 500WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

  1.  

3808

Fipronil 0.3% + Imidacloprid 0.2%

Futim 5GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

  1.  

3808

Fipronil 2.9 g/kg, (3g/kg), (50g/l), (20g/l), (85g/kg), (785g/kg)) + Imidacloprid 0.1g/kg, (2g/kg), (5g/l), (80g/l), (15g/kg), (15g/kg)

Configent

3GR, 5GR, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG

3GR, 5GR, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa     

55SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/ lúa 

100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa                               100WP: sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH Kiên Nam

  1.  

3808

Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l), (130g/kg), (30g/kg), (400g/kg), (30g/kg), (800g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (25g/kg), (250g/kg), (100g/kg), (720g/kg), (30g/kg)

Henri

4GR, 30EC, 60SC, 155WP, 280WP,  500WG, 750WG, 830WG

4GR, 30EC, 60SC, 500WG: sâu cuốn lá/ lúa               155WP: sâu phao/ lúa                                                 280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa                                       830WG: sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV             Việt Trung

  1.  

3808

Fipronil 600 g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Sespa gold

750WG

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

  1.  

3808

Fipronil 180g/l (400g/kg) + Imidacloprid 360g/l (400g/kg)

Sunato  

540FS, 800WG

540FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/lúa

800WG: Rệp sáp giả/ca cao, cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, bọ trĩ/điều; rệp muội, bọ phấn/khoai tây, rệp sáp giả/hồ tiêu

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Fipronil 250g/kg + Imidacloprid 440g/kg + Lambda-cyhalothrin 60g/kg

Kosau 750WP

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Fipronil 100 g/kg + Imidacloprid 10 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg 

Acdora 360WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

  1.  

3808

Fipronil 600g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

Hummer

850WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

  1.  

3808

Fipronil 50 g/l + Indoxacarb 25 g/l

Blugent 75SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Fipronil 300g/kg + Indoxacarb 150g/kg

Map wing

45WP

Sâu cuốn lá nhỏ/lúa

Map  Pacific  Pte. Ltd

  1.  

3808

Fipronil 500g/l + Indoxacarb 150g/l

Seahawk

650SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

  1.  

3808

Fipronil 400g/kg + Indoxacarb 150g/kg

Rido 550WP

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Việt Nông

  1.  

3808

Fipronil 500g/kg, (306g/kg) + Indoxacarb 100g/kg, (150g/kg)

M79 600WG, 456WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

  1.  

3808

Fipronil 50g/l (38g/l) (100g/kg) (450g/kg) + Indoxacarb 16.88g/l (130g/l) (100g/kg), (50g/kg)

Bugergold 66.88EW, 168SC, 200WP, 450SG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Fipronil 50g/l + Indoxacarb 150g/l

Homata 200EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp

Việt Nam

  1.  

3808

Fipronil 25g/l (10g/l) + Indoxacarb 25g/l (150g/l)

Adomate 50SC,160SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

  1.  

3808

Fipronil 30g/l (35g/kg), (160g/l), (100g/l), (10g/l), (200g/kg), (606g/kg) + Indoxacarb 50g/l (54.9g/kg), (10g/l), (20g/l), (10g/l), (20g/kg), (50g/kg) + Thiamethoxam 15g/l (10g/kg), (10g/l), (50g/l), (200g/l), (50g/kg), (10g/kg)

Newebay 95EC, 99.9WG, 170EW, 180SC, 220SC, 270WG, 666WG

95EC, 99.9WG, 180SC, 270WG, 666WG: Sâu cuốn lá/lúa

170EW: Rầy lưng trắng/lúa

220SC: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Fipronil 80g/l + 

Lambda-cyhalothrin 20g/l

Nanochiefusa 100EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Nam Nông

  1.  

3808

Fipronil 35g/l (50g/l), (90g/l)  +

Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l) , (25g/l)

Accenta

50EC, 75EC, 115EC

50EC, 115EC: sâu đục thân/ lúa

75EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP nông dược

Nhật Việt

  1.  

3808

Fipronil 45g/l (500g/kg), (795g/kg) + Lambda-cyhalothrin 15g/l (200g/kg), (5g/kg)

Goldgent

60EC, 700WG, 800WG

60EC: sâu cuốn lá/ lúa

700WG, 800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

  1.  

3808

Fipronil 50 g/l +  25g/l

Lambda-cyhalothrin

Golgal 75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Fipronil 120g/kg + Methylamine avermectin 60g/kg

Fu8 18WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh

Á Châu

  1.  

3808

Fipronil 0.8 g/l (10.4g/l), (0.1g/l), (60g/kg), (5g/kg), (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (390g/l), (449.9g/l), (440g/kg), (550g/kg), (540g/kg)

Newcheck

100.8SL, 400.4SL, 450SL, 500WP, 555WP, 800WP

100.8SL, 400.4SL, 500WP, 555WP: rầy nâu/ lúa

100.8SL: Nhện gié/lúa

450SL: Nhện gié, rầy nâu/lúa

800WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/điều

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Fipronil 260g/kg + Nitenpyram 540g/kg

Meta gold 800WP

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

  1.  

3808

Fipronil 50 g/kg + Pymetrozine 250g/kg

Pymota 300WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

  1.  

3808

Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Chesshop 600WG

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH SX và KD

Tam Nông

 

 

 

Jette super 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong

  1.  

3808

Fipronil 500g/kg + Pymetrozine 200g/kg

M150 700WG

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

  1.  

3808

Fipronil 85g/kg, (110g/kg), (680g/kg), (800g/kg)  + Pymetrozine 500g/kg, (550g/kg), (120g/kg), (10g/kg)

Chet 585WG, 660WG, 810WG

585WG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

660WG, 800WG: rầy nâu/lúa

810WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

  1.  

3808

Fipronil 150g/kg + Pymetrozine 600g/kg

Biograp 750WG

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Fipronil  25g/l + Quinalphos 225g/l

Goltoc

250EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

  1.  

3808

Fipronil 20% + Tebufenozide 20%

Tore 40SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

  1.  

3808

Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l (107g/kg)

Bagenta 400.5SC, 757WP

400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê

757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Fipronil  5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg

Onera                   300WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

  1.  

3808

Fipronil 200g/l (100g/kg) + 200g/l (100g/kg)Thiamethoxam

MAP Silo

40SC, 200WP

40SC: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

200WP: bọ trĩ/ lúa

 

Map Pacific Pte Ltd

  1.  

3808

Fipronil 0.3% + 11.7% Thiosultap-sodium

Fretil super 12GR

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát

  1.  

3808

Fipronil 15 g/l + Trichlorfon 485 g/l

Cylux 500EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Fipronil 4g/kg + Tricyclazole 40g/kg

Latini

44GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Fipronil 4 g/kg +

Tricyclazole 50 g/kg

Boithu 54GR

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát

  1.  

3808

Fipronil 15 g/l +

Tricyclazole 150g/l

Bobaedan

165SC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.

  1.  

3808

Fipronil 75 g/l + Tricyclazole 500g/l

Golneb 575 SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Flonicamid

(min 95%)

Acpymezin

10WG, 50WG

10WG: Rầy nâu nhỏ/lúa, nhện lông nhung/nhãn

50WG: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

  1.  

3808

Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 400g/kg

Achetray 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

  1.  

3808

Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 300g/kg + Pymetrozine 300g/kg

Florid 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

  1.  

3808

Flubendiamide

(min 95%)

Takumi

20WG, 20SC

20WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ cà chua

20SC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd. 

  1.  

3808

Flufenoxuron                 (min 98 %)

Cascade 

5 EC

sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện đỏ/ cây có múi, chè

BASF Vietnam Co., Ltd.

  1.  

3808

Fluazinam 

(min 95%)

Flame 500SC

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

  1.  

3808

Flufiprole

(min 97%)

Tachi 150SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á châu

  1.  

3808

Flufiprole 50g/l + Indoxacarb 100g/l

Good 150SC

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

  1.  

3808

Gamma-cyhalothrin

(min 98%)

Vantex

15CS

sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

  1.  

3808

Garlic juice

Bralic - Tỏi Tỏi  

1.25SL

bọ phấn/ cà chua       

Công ty TNHH Adama                 Việt Nam

  1.  

3808

Garlic juice

Biorepel 10SL 

rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê               

Công ty TNHH Ngân Anh

  1.  

3808

Hexaflumuron              (min 95%)

Staras

50EC

sâu xanh/ lạc

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Hexythiazox           

(min 94 %)

Lama 50EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH BMC

 

 

 

Nissorun

5 EC

nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

 

 

Nhendo 5EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

 

Tomuki 50EC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Nông dược 

Việt Nam

  1.  

3808

Hexythiazox 50g/l + Pirydaben 150g/l

Nisomite 200EC

Nhện đỏ/ chè

 

Công ty TNHH Trường Thịnh

  1.  

3808

Hexythiazox 40g/l + Pyridaben 160g/l

Super bomb 200EC

nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

  1.  

3808

Imidacloprid                 (min 96 %)            

           Acmayharay          

100WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

 

 

 

Actador

100 WP

rầy nâu/ lúa

Cali – Parimex. Inc.

 

 

 

Admire

050 EC, 200 OD

050EC: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải

200OD: rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ lúa, điều; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy xanh, rệp muội/ bông vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Admitox               050EC, 100SL, 100WP, 200SC, 250WP, 600SC, 750WG

050EC, 100SL:  rầy nâu/ lúa                                                       

100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 

200SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

250WP, 750WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty  TNHH

An Nông

 

 

 

Aicmidae 100WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

 

 

Amico

10EC, 20WP

10EC: rầy nâu/ lúa

20WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Anvado

100WP, 200SC, 700WG

100WP, 200SC: Rầy nâu/ lúa

700WG: rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

Armada 

50EC, 100EC, 100SL, 100WG, 700WG

50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc                                        100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc                                                                            100SL: rệp sáp/ cà phê                                      100WG: rầy nâu/ lúa                                          700WG: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Asimo

10WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Biffiny

10 WP, 70WP, 400SC

10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa

70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

400SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM & SX                Ngọc Yến

 

 

 

Confidor                       100 SL, 200SL, 700WG

100SL: rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

200SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp sáp/cà phê                                          700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Conphai                 10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG

10ME, 10WP, 15WP, 700WG: rầy nâu/ lúa

100SL: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

Imida

10 WP, 20SL

10WP : bọ trĩ/ lúa

20SL: Rầy nâu/lúa

Công ty CP Long Hiệp

 

 

 

Imidova

150WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

 

Imitox

10WP, 20SL, 700WG

10WP, 20SL: rầy nâu/ lúa                                                 

700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

Inmanda

100WP, 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM

Bình Phương

 

 

 

Iproimida

20SL

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Futai

 

 

 

Javidan

100WP, 150SC, 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

Jiami

10SL

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Jugal

17.8 SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Just 

050 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM – DV           Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Kerala

700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

 

 

 

Kimidac

050EC

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH – TM                   Tân Thành

 

 

 

Kola

600FS, 700WG

600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa                                                                700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

Kongpi-da

 151WP, 700WG

151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

Map – Jono

5EC, 700WP

5EC: bọ trĩ/ lúa

700WP: rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải                                                            

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Mega-mi

178 SL

bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM

Anh Thơ

 

 

 

Mikhada 10WP, 20WP, 45ME, 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP TM BVTV 

Minh Khai

 

 

 

Miretox  2.5WP, 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG

2.5WP, 12EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa                                                 5EC, 10EC, 10WP, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV             Việt Trung

 

 

 

Midan

10 WP

rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/ lúa; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

Nomida                         10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC, 700WG

10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC: rầy nâu/ lúa 

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

 

 

 

Phenodan

10 WP, 20 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

 

 

 

Pysone 700 WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Saimida 100SL

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Sahara 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Sectox 

50EC, 100EC, 100WP, 200EC, 700WG

100WP: rầy nâu/ lúa                                                50EC, 100EC, 200EC, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Stun 20SL

Rầy nâu/lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

 

 

 

Sun top

700WP

rầy nâu/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

 

 

 

T-email

10WP, 70WG

10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê                           

70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Thần Địch Trùng

200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

Nam Nông Phát

 

 

 

Thanasat

10WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

 

 

 

Tinomo 100SL

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM

Thái Phong

 

 

 

Vicondor

50 EC, 700WP

50 EC: Rầy nâu/ lúa

700WP: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

 

 

Yamida                          10WP, 100EC, 700WG, 700WP

10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

100EC, 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa                                                                     

Bailing Agrochemical Co., Ltd

  1.  

3808

Imidacloprid 200g/l + Indoxacarb 70g/l

Yasaki 270SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

  1.  

3808

Imidacloprid 150g/l + Indoxacarb 150g/l

Xacarb 300SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes

Việt Nam

 

 

 

Xarid

300SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

  1.  

3808

Imidacloprid 3% + Isoprocarb 32%

Qshisuco 35WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

  1.  

3808

Imidacloprid 100g/kg + Isoprocarb 250g/kg

Tiuray TSC 350WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Vật tư KT NN

Cần Thơ

  1.  

3808

Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg

Centertrixx 750 WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hoá nông

Mê Kông

  1.  

3808

Imidacloprid 250g/kg (205g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 450g/kg (500g/kg)

Startcheck 750WP, 755WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Imidacloprid 5% + Nitenpyram 45% + Pymetrozine 25%

Ramsuper 75WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

  1.  

3808

Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Transfluthrin (min 95%) 50g/kg

Strongfast 700WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Imidacloprid 100g/kg  (50g/l), (150g/kg) + Pirimicarb 20g/kg (150g/l), (350g/kg)

Actagold 120WP, 200EC, 500WP

120WP, 200EC: Rầy lưng trắng/lúa

500WP: Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

  1.  

3808

Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l

Vitasupe

250EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

  1.  

3808

Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%

Hapmisu

20EC

bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm          Công nghệ cao

  1.  

3808

Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%

Usatabon

17.5WP

rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

  1.  

3808

Imidacloprid 150 g/kg (150g/kg), (250g/kg) + Pymetrozine 200 g/kg (500g/kg), (500g/kg)

Tvpymeda 350WP, 650WG, 750WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ

  1.  

3808

Imidacloprid 15g/kg + Thiamethoxam 285g/kg

Wofara

300WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 200g/kg

Leader 350WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Tập Đoàn

Điện Bàn

  1.  

3808

Imidacloprid 100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg)

NOSOT Super

300SC, 750WP

rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Imidacloprid 200g/kg + Thiamethoxam 50g/kg

Aicpyricyp 250WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

  1.  

3808

Imidaclorpid 10g/kg (50g/kg) + 340g/kg (700g/kg)

Thiosultap-sodium (Nereistoxin)

Actadan

350WP, 750WP

350WP: sâu cuốn lá/ lúa                                     750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Imidacloprid 1.7% (5%) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 38.3% (85%)

Zobin

40WP, 90WP

40WP: rầy nâu/ lúa

90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP

  1.  

3808

Imidacloprid  2 % + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 58 %

Midanix

60WP

sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Nicotex

  1.  

3808

Imidacloprid 4g/kg (190g/kg), (17g/kg), (25g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (100g/kg), (393g/kg), (825 g/kg), (930g/kg)

Vk. Dan

40GR, 290WP, 410WP, 850WP, 950WP

40GR, 850WP: Sâu đục thân/ lúa

290WP: Rầy nâu/ lúa

410WP: Sâu cuốn lá/ lúa

950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

  1.  

3808

Imidacloprid 5% (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70% (750g/kg)

Rep play

75WP, 800WP

75WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa                                                                      800WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

  1.  

 

3808

Indoxacarb

Actatin                         150SC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

 

 

 

Agfan 15SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Rotam Asia Pacific Limited

 

 

 

Amateusamy

150SC, 300WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Amsac

14.5SC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

 

Amater 150SC, 30WG

150SC: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

30WG: Sâu xanh/ cà chua

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

 

 

Ameta

150SC

sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

Anhvatơ 150SC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH TM

Thái Phong

 

 

 

Anmaten 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV

Việt Nông

 

 

 

Blog 8SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Clever

150SC, 300WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Doxagan 150SC

Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

DuPontTM Ammate®

30WG, 150SC, 150EC

30WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/hành

150SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương, hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu cuôn lá/ lúa

150EC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da láng/đậu tương, sâu xanh/dưa hấu, sâu cuốn lá/lúa

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Indocar

150SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

 

 

 

Indony 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX              Ngọc Yến

 

 

 

Indosuper

150SC, 300WG

150SC: Sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hỗi, nhện gié/ lúa; rệp muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu tương, nhện lông nhung/nhãn

300WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Opulent

150SC

Sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Minh Long

 

 

 

Supermate

150SC

sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Sunset 300WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

 

 

 

Thamaten

150SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Wavesuper 15SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

  1.  

3808

Indoxacarb 10% + Fipronil 5%

Isophos 15EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát

  1.  

3808

Indoxacarb 55g/kg (30g/l), (0.2g/l), (160g/l) + Profenofos 0.5g/kg (120g/l), (84.8g/l), (40g/l)

Goldkte

55.5WG, 150EC, 85EW, 200SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Indoxacarb 50g/kg + Pymetrozine 550g/kg

Pymin 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

  1.  

3808

Indoxacarb 150g/l + Lambda-cyhalothrin 30g/l

Divine 180SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP CN Hóa chất

Nhật Bản Kasuta

  1.  

3808

Indoxacarb 1.5% + Monosultap 30%

DuponTM HalleyÒ  31.5WP

Sâu cuốn lá/lúa

Du Pont Vietnam Ltd.

 

  1.  

3808

Indoxacarb 150g/l + Tebufenozide 200g/l

Captain

350SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

  1.  

3808

Isoprocarb

Mipcide                         50WP

rầy xanh/ bông vải, rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV             

Sài Gòn

 

 

 

Micinjapane

500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Tigicarb

20EC, 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty  CP Vật tư  NN             Tiền Giang

 

 

 

Vimipc

20EC, 25WP

rầy/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng           Việt Nam

  1.  

3808

Isoprocarb 400g/kg + Thiamethoxam 25g/kg

Cynite 

425 WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Isoprocarb 400g/kg (400 g/kg) + Thiacloprid 50g/kg (100 g/kg)

Zorket

450WP, 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

Được Mùa

  1.  

3808

Isoprocarb 200g/kg + Pymetrozine 100g/kg

Silwet

300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Karanjin

Takare 2EC

nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho, dưa hấu; nhện lông nhung/nhãn; nhện gié/lúa, nhện lông nhung/vải

Công ty CP Nông dược

HAI

  1.  

3808

Lambda -cyhalothrin           (min  81%)

Helarat

2.5 EC

sâu khoang/ đậu tương

Helm AG

 

 

 

Karate  

2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

 

 

 

Katedapha 

25EC

bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

 

 

 

Katera 50EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

K - T annong 

2.5EC, 25EC, 25EW

2.5EC: sâu phao/ lúa

25EC, 25EW: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

Công ty  TNHH 

An Nông

 

 

 

K - Tee Super

2.5EC, 50EC

2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa

50EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

 

 

 

Fast Kill

2.5 EC

rệp/ thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Iprolamcy 5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Futai

 

 

 

Perdana

2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

 

 

 

Racket

2.5EC

sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Sumo 2.5 EC

bọ trĩ/ lúa

Forward International  Ltd

 

 

 

Vovinam

2.5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

  1.  

3808

Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Paichongding (min 95%) 250g/kg

Kingcheck 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l

Wofatac

350 EC

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Lambda-cyhalothrin  20g/l + Profenofos 150g/l

Gammalin super

170EC

sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd

  1.  

3808

Lambda-cyhalothrin 15g/l + Quinalphos

Cydansuper

250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tê

Hòa Bình

 

 

235g/l

Repdor

250 EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

  1.  

3808

Lambda-cyhalothrin 20g/l + Quinalphos 230g/l

Supitoc

250EC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

  1.  

3808

Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l

Alika

247ZC

sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ xít muỗi/ca cao; rệp, rầy lưng trắng/ngô; bọ xít lưới/ hồ tiêu, mọt đục quả/ cà phê

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

 

 

 

Fortaras top

247SC

rầy nâu, bọ xít hôi, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

  1.  

3808

Lambda-cyhalothrin 110g/l + 140g/l

Valudant

250SC

Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

Thiamethoxam

Yapoko

250SC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

  1.  

3808

Lambda-cyhalothrin 10.6% + Thiamethoxam 14.1%

Uni-tegula 24.7SC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

  1.  

3808

Lambda-cyhalothrin 2g/l (15g/l), (2g/l), (50g/l) + Phoxim 120g/l (20g/l), (20g/l), (30g/l) + Profenofos 283g/l (450g/l), (66.88g/l), (19.99g/l)

Boxing

405EC, 485EC, 88.88EC, 99.99EW

405EC: Rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

485EC: Rầy nâu, sâu đục thân/lúa; mọt đục cành, rệp sáp/cà phê

88.88EC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa

99.99EW: Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Lambda-cyhalothrin 20g/l (10g/kg) (110g/l), (20g/kg)  (30g/l) (50g/kg) + Thiacloprid 36.66g/l (100g/kg) (10g/l), (10g/kg),  (350g/l) (500g/kg) + Thiamethoxam 10g/l (10g/kg), (150g/l), (300g/kg), (100g/l) (50g/kg)

Arafat 66.66EW, 120WP, 270SC, 330WP, 480SC, 600WP

66.66EW: Sâu cuốn lá/lúa

120WP, 270SC, 330WP, 480SC: Rầy lưng trắng/lúa

600WP: Sâu đục thân/lúa

 

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Lufenuron               

(min 96 %)

Lufenron

050EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh, thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương, sâu vẽ bùa/cam

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

Match

050 EC

sâu tơ/ rau; sâu xanh/ đậu xanh, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa                        

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Liuyangmycin

ANB52 Super

100EC

nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ dưa hấu

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Map Loto

10EC

nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt 

Map Pacific Pte Ltd

  1.  

3808

Malathion                    (min 95 %)           

Malate 

50EC, 73EC

50EC: sâu xanh da láng/ lạc                                   73EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Malfic 

50 EC

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

  1.  

3808

Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)

Agri-one

1SL

sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

Công ty CP Môi trường

Quốc tế Rainbow

 

 

 

Ajisuper                            0.5SL, 1SL, 1EC, 1WP

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc BVTV         Việt Trung

 

 

 

Aphophis                         5EC, 10EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP nông dược

Việt Nam

 

 

 

Asin                               0.5 EC, 0.5SL

0.5EC: sâu xanh, rệp muội/ thuốc lá                              0.5SL: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH – TM

Thái Nông

 

 

 

Đầu trâu Jolie

1.1SP

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Bình Điền

MeKong

 

 

 

Dotrine 0.6 SL

Sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát

 

 

 

Ema

5EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ nâu/ chè, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Faini

0.288EC, 0.3 SL

0.288EC: rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè

0.3SL: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

Kobisuper

1SL

nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa chuột

Công ty TNHH

Nam Bắc

 

 

 

 

Ly

0.26SL

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

 

 

 

Marigold

0.36SL

rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa hấu, cà chua

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

Plasma 3EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP QT APC Việt Nam

 

 

 

Sakumec

0.36EC, 0.5EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam

Công ty CP Vật tư NN                 Hoàng Nông

 

 

 

Sokonec

0.36 SL

sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông

 

 

 

 

Sokupi

0.36SL, 0.5SL

0.36SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ đậu cove, lạc; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng, rệp muội/ thuốc lá; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương; bọ nhảy/ rau cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/ lúa                              

0.5SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

Wotac                             5EC, 10EC, 16EC

5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều                                                  

10EC, 16EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Matrine 0.5% + Oxymatrine 0.1%

Disrex

0.6 SL

sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Matrine 2g/l + Quinalphos 250g/l

Nakamura 252 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

  1.  

3808

Metaflumizone

(min 96%)

Verismo

240SC

sâu khoang/hành; sâu tơ/cải bắp; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

BASF Vietnam Co., Ltd.

  1.  

3808

Metarhirium anisopliae

Naxa 800DP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP sinh học NN

Hai Lúa Vàng

 

 

 

Ometar                          1.2 x 109 bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa

Viện Lúa đồng bằng sông                 Cửu Long

  1.  

3808

Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109-1010 bào tử/g

Metament

90 DP

xử lý đất trừ tuyến trùng/ cải xanh; xử lý đất trừ bọ nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/ cải củ

Viện Sinh thái và Bảo vệ

công trình

  1.  

3808

Metarhizium anisopliae var anisopliae Ma 5   1011-1012 bào tử/g

Vimetarzimm

95DP

mối/ xoài; sâu xám/ cải củ; rầy nâu/ lúa; bọ hung đen/ mía

Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học

  1.  

3808

Methoxyfenozide               (min 95%)

Prodigy

23 SC

sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa

Dow  AgroSciences B.V

  1.  

3808

Methylamine avermectin

Lutex

1.9EC, 5.5WG, 10WG

1.9EC: sâu cuốn lá/lúa

5.5WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

10WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vật tư và                 Nông sản Song Mã

 

 

 

Hagold 75WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

  1.  

3808

Milbemectin

(min 92%)

Benknock

1EC

nhện đỏ/ cam, chè, hoa hồng; nhện lông nhung/vải

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

 

 

 

Cazotil 

1EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM

Anh Thơ

  1.  

3808

Naled (Bromchlophos)

(min 93 %)                                 

Dibrom                         50EC, 96EC

Bọ xít hôi/ lúa

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Flibol 

50EC, 96EC

Bọ xít hôi/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

TĐK_Epoxyco 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH SX TM DV

Tô Đăng Khoa

  1.  

3808

Nitenpyram                 (min 95%)

Acnipyram

50WP

Rầy nâu/ lúa, nhện lông nhung/nhãn

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

 

 

 

Dyman 500WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP NN HP

 

 

 

Elsin 10EC, 20EC, 500SL, 600WP

10EC: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh/ chè; bọ nhảy/ cải xanh

20EC, 500SL, 600WP: Rầy nâu/lúa

Công ty CP Enasa Việt Nam

 

 

 

Nitensuper

500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Nitenpyram 40% + Pymetrozine 30%

TT Led 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

  1.  

3808

Nitenpyram 30% (50%) + Pymetrozine 40% (25%)

Lkset-up

70WG, 75WP

70WG: Rầy nâu/Lúa

75WP: Bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

  1.  

3808

Nitenpyram 400g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Palano 600WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Nitenpyram 40% + Pymetrozine 40%

Auschet 80WP

Rầy nâu nhỏ/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

  1.  

3808

Nitenpyram 300 g/kg (500g/kg) + Pyriproxyfen (min 97%) 200g/kg (220g/kg)

Supercheck

500WP, 720WP

500WP: Bọ xít/ vải, rầy nâu/lúa, nhện lông nhung/nhãn

720WP: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Nitenpyram 450g/kg + Tebufenozide 200g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

Facetime 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Novaluron

(min 96%)

Rimon

10EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

True 100EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

  1.  

3808

Oxymatrine

Vimatrine

0.6 SL

bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

  1.  

3808

Permethrin              

(min 92 %)              

Agroperin

10EC

rầy/ lúa, sâu ăn lá/ đậu xanh

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Army 10EC

sâu khoang/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Asitrin 

50EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn  Hóa Nông

 

 

 

Clatinusa

500EC

Sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Crymerin

50EC, 100EC, 150EC, 250EC

50EC: Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; sâu róm/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

100EC: bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, sâu cuốn lá/ lúa

150EC: rệp sáp/ hồ tiêu, sâu cuốn lá/ lúa

250EC: bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

Fullkill                    10EC, 50EC

10EC: sâu phao/ lúa

50EC: sâu cuốn lá/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Galaxy

50EC

sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Kilsect

10EC

Sâu khoang/lạc

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

 

 

 

Map - Permethrin            10EC, 50EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương                                                                       50EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu đục qủa/ đậu tương, sâu xanh da láng/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Megarin

50 EC

sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH TM

Anh Thơ

 

 

 

Patriot

50EC

sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Peran                             10 EC, 50 EC

10EC: sâu ăn tạp/ bông vải              

50EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn tạp, sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

PER annong                 100EC, 100EW, 500EC,               500EW

100EC: bọ xít/ lúa                                                 100EW: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

500EC: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

500EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp vảy/ cà phê         

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Perkill                           10 EC, 50 EC

10EC: bọ xít/ lúa, sâu khoang/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê                                                                    50EC: sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp / cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Permecide 

50 EC

sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Pernovi 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông Việt

 

 

 

Perthrin

50EC

sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu ăn tạp/ bông vải

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

Pounce                       1.5GR, 10EC, 50EC

1.5GR: ruồi/ đậu tương

10EC: rệp/ thuốc lá; bọ trĩ, bọ xít/ lúa                                              

50EC: sâu khoang/ lạc

FMC Agricultural Products Interational AG

 

 

 

Tigifast

10 EC

sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

Tungperin 

10EC, 25EC, 50 EC

10EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa

25EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa

50EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

  1.  

3808

Permethrin 100g/l  + Profenofos 400g/l

Checksau TSC

500EC

Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

  1.  

3808

Permethrin 100g/l + Quinalphos 250g/l

Ferlux 350EC

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông 

Lúa Vàng

  1.  

3808

Petroleum spray oil

Citrole

 96.3EC

rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Total Fluides. (France)

 

 

 

Dầu khoáng DS           98.8 EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

DK-Annong Super 909EC

Rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH

 An Nông

 

 

 

Medopaz 80EC

bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam

Kital Ltd.

 

 

 

SK Enspray 

99 EC

nhện đỏ/ chè, cây có múi, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Vicol

80 EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV            Thanh Sơn Hóa Nông

  1.  

3808

Phenthoate (Dimephenthoate)           (min 92 %)

Elsan

50 EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, sâu ăn lá/ thuốc lá; rệp/ bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

 

 

 

Forsan                           50 EC, 60 EC

50EC: bọ xít/ lúa

60EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Forward International Ltd

 

 

 

Nice 50 EC

rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa                       

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Phetho 50 EC

sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Pyenthoate

50 EC

sâu đục thân/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

 

 

 

Vifel

50 EC

sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, bọ xít dài/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng          Việt Nam

  1.  

3808

Phosalone (min 93%)               

Pyxolone 35 EC

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

 

Saliphos 

35 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều          

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

  1.  

3808

Pirimicarb

(min 95%)

Altis 50 WP

rệp muội/ thuốc lá

Công ty CP Nicotex

  1.  

3808

Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus)

Anisaf SH-01

2SL

rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ dưa chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/ thuốc lá

Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ (ITC)

  1.  

3808

Profenofos              

(min 87%)

Binhfos

50 EC

bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

 

Callous

500 EC

sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

 

 

Carina 50EC

Sâu cuốn lá/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

 

 

Cleaver 45EC

sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

 

 

 

 

Selecron

500 EC

sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông vải; sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Profenofos 50g/l + Propargite 150g/l + Pyridaben 150g/l

Ducellone 350EC

nhện đỏ/lạc

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung

 

 

 

Newdive 350EC

nhện đỏ/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Profenofos 450g/l + Thiamethoxam 100g/l

Thipro 550EC

Rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

  1.  

3808

Profenofos 100 g/l + Thiamethoxam 147g/l

Tik wep 

247 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP XNK

Thọ Khang

  1.  

3808

Propargite                    (min 85 %)

Atamite

73EC

nhện đỏ/ hoa hồng, cam

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

Comite(R) 73 EC

nhện đỏ/ chè, rau, đậu, cây có múi, sắn; nhện gié/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd.

 

 

 

Daisy

57EC

nhện đỏ/ chè

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Kamai

730 EC

nhện đỏ/ cam, nhện gié/lúa

Công ty CP Hóa Nông                        Mỹ Việt Đức

 

 

 

Saromite

57 EC

nhện đỏ/ chè; nhện gié, bọ phấn /lúa, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Superrex

73 EC

nhện đỏ/ cam

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Pymetrozine                 (min 95%)

Bless 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Checknp 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

 

 

 

Chelsi

50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

 

Chess

50WG

rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ phấn/lúa; bọ trĩ, rầy bông/xoài

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

 

 

 

Cheesapc

500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế APC

Việt Nam

 

 

 

Cheestar 50WG

rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Chersieu

50WG, 75WG

50WG: Rầy nâu, bọ xít dài/lúa, rệp sáp giả/cà phê

75WG: rệp muội/ thuốc lá, bọ xít dài/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

Chits 500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược

Agriking

 

 

 

Gepa 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Hichespro 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm                    Công nghệ cao

 

 

 

Hits 50WG

Rầy nâu/lúa, nhện lông nhung/nhãn, rệp sáp/cà phê; rệp muội, bọ phấn/cải xanh

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Jette 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

 

 

 

Longanchess

50WG, 70WP, 700WG, 750WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Matoko 50WG

rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

 

 

 

Oscare 50WG, 600WG

50WG: Rầy nâu/lúa

600WG: rầy nâu, bọ trĩ /lúa

Công ty TNHH BMC

 

 

 

Sagometro 50WG

Rầu nâu/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Schezgold

500WG, 750WG

500WG : rầy xanh/chè, rầy nâu/lúa

750WG: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

 

 

Scheccjapane super 500WG, 750WG

500WG: Rầy nâu/lúa

750WG: Rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

TT-osa 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

  1.  

3808

Pymetrozine 65% + Thiamethoxam  5%

Chery 70WG

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH-TM Nông Phát

  1.  

3808

Pyrethrins                  

Bopy 14EC, 50EC

14EC: Sâu tơ/bắp cải

50EC: rệp muội/bắp cải, nhện đỏ/chè

Công ty TNHH MTV

Trí Văn Nông

 

 

 

Mativex

1.5EW

rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho

Công ty TNHH

Nông Sinh

 

 

 

Nixatop

3.0 CS

rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP

Nicotex

  1.  

3808

Pyrethrins 2.5% + Rotenone 0.5%

Biosun

3EW

rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho

Công ty TNHH

Nông Sinh

  1.  

3808

Pyridaben               

(min 95 %)              

Alfamite

15EC, 20WP

15EC: nhện đỏ/ cây có múi, chè; nhện lông nhung/ vải, nhãn

20WP: nhện/ cam, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Bipimai 150EC

nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH TM

Bình Phương

 

 

 

Coven 200EC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

 

 

 

Dandy

15 EC

nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Dietnhen 150EC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

 

 

 

Koben

15EC

bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ chè, cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ điều; rệp/ cải, bông vải; nhện gié/lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Ongtrum 200EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Tifany

15 EC, 18 EC, 25EC

nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Pyridalyl

(min 91%)

Sumipleo 10EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

  1.  

3808

Pyriproxyfen

(min 95%)

Permit 100EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Sunlar

110EC

Sâu vẽ bùa/ cam

Sundat (S) PTe Ltd

  1.  

3808

Pyriproxyfen 50g/l + Quinalphos 250g/l

Assassain 300EC

nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Pyriproxyfen 350g/kg + Tolfenpyrad (min 95%) 250g/kg

Bigsun 600WP

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Quinalphos           

(min 70%)              

Aquinphos

40EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp

Việt Nam

 

 

 

Faifos

5GR, 25EC

5GR: sâu đục thân/ ngô, lúa

25EC: rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa               

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Kinalux 

25EC

sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Methink

25 EC

sâu phao/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Obamax

25EC

sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Lionchem Co., Ltd.

 

 

 

Peryphos

25 EC

sâu phao/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Quiafos 25EC

sâu đục bẹ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, vòi voi đục nõn/ điều

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Quilux 

25EC

sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

Quintox                     5EC, 10EC, 25 EC

5EC: sâu cuốn lá/ ngô                                            10EC: rệp sáp/ cà phê                                            25EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV              Việt Trung

  1.  

3808

Quinalphos 230g/l + Thiamethoxam 40g/l

Inikawa 270EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược       Việt Nam

  1.  

3808

Rotenone

Bin 10EC, 25EC

10EC: Sâu tơ/bắp cải

25EC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH đầu tư và phát triển Ngọc Lâm

 

 

 

Dibaroten                        5 WP, 5SL, 5GR

5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột

5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Fortenone 5 WP

sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu                        

Forward International Ltd

 

 

 

Limater

7.5 EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/ bí đỏ, hoa hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/ cam; bọ xít/ nhãn; rệp/ xoài; sâu đục quả/ vải; rệp sáp/ na; sâu ăn lá/ cây hồng; sâu róm/ ổi

Công ty TNHH VT NN

Phương Đông

 

 

 

Newfatoc                      50WP, 50SL, 75WP, 75SL

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

 

 

 

Rinup

50 EC, 50WP

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Rotecide 2SL

Ấu trùng ve sầu, rệp sáp/cà phê, sâu tơ/ bắp cải, rầy nâu/ lúa

DNTN TM DV Đăng Phúc

 

 

 

Trusach

2.5EC

sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá

Công ty CP Môi trường 

Quốc tế Rainbow

 

 

 

Vironone

2 EC

sâu tơ/  rau họ thập tự

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

  1.  

3808

Rotenone 50g/kg (g/l) + Saponin 145g/kg (g/l)

Sitto-nin                        15BR, 15EC

tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

Công ty TNHH

Sitto Việt Nam

  1.  

3808

Rotenone 2.5% + Saponin 2.5%

Dibonin                            5WP, 5SL, 5GR

5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh

5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè,  thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu nành; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

  1.  

3808

Rotenone 2g/kg + Saponin 148g/kg

Ritenon

150BR, 150GR

tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

Công ty CP Vật tư NN                  Hoàng Nông

  1.  

3808

Saponin

Map lisa 230SL

Sâu tơ/bắp cải

Map Pacific Pte. Ltd.

  1.  

3808

Saponozit 46% + Saponin acid 32%

TP - Thần Điền 

78SL

rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH

Thành Phương

  1.  

3808

Silafluofen

Silatop

7EW, 20EW

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Sodium pimaric acid

Dulux 30EW

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nicotex

  1.  

3808

Spinetoram

(min 86.4%)

Radiant

60SC

sâu xanh da láng/ hành, lạc, đậu tương; dòi đục lá, sâu đục quả, bọ trĩ/ cà chua;  bọ trĩ/ dưa hấu, nho, xoài; bọ trĩ, dòi đục lá/ ớt; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ hoa hồng, chè; bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa

Dow  AgroSciences B.V

  1.  

3808

Spinosad                 

(min 96.4%)

Akasa

25SC, 250WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài

Công ty TNHH Wonderful Agriculture (VN)

 

 

 

Automex

100EC, 250EC, 250SC, 250WP

100EC, 250EC, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

250SC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

 

 

 

Daiwansin

25SC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Futai

 

 

 

Efphê

25EC, 100EC, 250WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

Spicess 28SC

sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Spinki

25SC

bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá, sâu khoang/ cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/ xoài

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Success

0.24CB, 25SC, 120SC

0.24CB: Ruồi đục quả/ xoài, ổi

25SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài

120SC: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/bắp cải

Dow AgroSciences B.V

 

 

 

Suhamcon                 25SC, 25WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Sản phẩm              Công nghệ Cao

 

 

 

Wish 

25SC

sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ rau họ thập tự; sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành

Công ty CP Đồng Xanh

  1.  

3808

Spirotetramat

(min 96%)

Movento 150OD

rệp muội/ bắp cải, rệp sáp/cà phê, cam, hồ tiêu, bọ trĩ/chè

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Sulfoxaflor

(min 95%)

Closer 500WG

Rầy nâu/lúa

Dow AgroSciences B.V

  1.  

3808

Sulfur

Bacca 80WG

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Hóa chất NN I

 

 

 

Sul-elong

80WG

nhện gié/lúa

Công ty TNHH King Elong

 

 

 

Sulfex

80WG

nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam

Excel Crop Care Ltd.

 

 

 

Tramuluxjapane

80WG

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Tebufenozide          

(min 99.6%)

Mimic Ò 20 SC

sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc; sâu cuốn lá/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

 

 

Racy

20SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Xerox 20SC

sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

  1.  

3808

Tebufenpyrad  250g/kg (min 98.9%) + Thiamethoxam 250g/kg

Fist 500WP

rầy nâu, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

  1.  

3808

Thiacloprid            

(min 95%)

Calypso

240 SC

bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd

 

 

 

Hostox 480SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

 

 

Koto

240 SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương;

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Zukop 480SC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp

Việt Nam

  1.  

3808

Thiamethoxam        

(min 95 %)

Actara                              25WG

25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/  cây có múi; rệp/ rau cải, dưa chuột, mía, ổi; bọ phấn/ cà chua; rầy/ xoài; bọ cánh cứng/ dừa; xử lý đất để trừ: rệp, bọ phấn/ cà chua, dưa chuột, dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ trĩ/ dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu xám/ bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng cánh/ cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/ quất; rệp, ve sầu/ nhãn; rầy, rệp/ xoài; bọ trĩ/ thanh long, điều; rệp/ thuốc lá  

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

 

 

 

Amira 25WG

rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Anfaza

250WG, 350SC

250WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê                         350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Apfara 

25 WG

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/ chè

Công ty TNHH TM

Anh Thơ

 

 

 

Asarasuper

250WG, 300WG, 500SC, 500WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Hercule

25WG

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Fortaras

25 WG

rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ bông xoài; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Furacol 25WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát

 

 

 

Impalasuper

25WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

 

Jiathi

25WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Nofara

35WG, 350SC

35WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ chè

350SC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM                Nông Phát

 

 

 

Ranaxa

25 WG

rầy bông/ xoài, rầy nâu/ lúa, rệp/ cải củ

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

Tata

25WG, 355SC

25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê

355SC: Rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Thiamax

 25WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Thionova

25WG

rầy nâu/ lúa; rệp muội, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Vithoxam

350SC

rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ trĩ, rầy xanh/chè; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa, bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

  1.  

3808

Thiodicarb             

(min 96 %)

Click

75WP

bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Ondosol

750WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

Supepugin

750WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM                Nông Phát

  1.  

3808

Thiosultap-sodium

(Nereistoxin)             (min 90%)                          

Acemo 180SL

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

Apashuang                  10GR, 18SL, 95 WP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô                                            18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

 

 

 

Binhdan                        10GR, 18SL, 95WP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô                                            18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê, 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê                                             

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Catodan                        18SL, 90WP, 95WP

18SL: sâu cuốn lá/ lúa

90WP, 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương                                   

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

Colt                               95 WP, 150 SL

95WP: sâu phao/ lúa

150SL: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

Dibadan                          18 SL, 95WP

 

18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô                                    95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía                                            

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Neretox  18 SL, 95WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Netoxin                          90 WP, 95WP

90WP: sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/  lúa                                                                            95WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Sát trùng đơn               (Sát trùng đan)                5 GR, 18 SL, 29SL, 90WP, 95WP

5GR: sâu đục thân/ lúa                                              18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương                                                                      29SL: sâu khoang/ đậu xanh                                     90WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương                95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương                                                                                                                      

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

Sadavi                           18 SL, 95WP

18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa                                           95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa                

Công ty CP DV NN & PTNT Vĩnh Phúc

 

 

 

Sanedan 95 WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang

 

 

 

Shaling Shuang             180 SL, 500WP,  950WP

180SL: sâu đục thân/ lúa

500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa                                  950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa                                    

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Sha Chong Jing            50WP, 90WP, 95WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM

Bình  Phương

 

 

 

Sha Chong Shuang           18 SL, 50SP, 90WP, 95WP

18SL, 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 50SP: sâu đục thân lúa                  

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh

Guizhou CVC INC.                    (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Taginon                        18 SL, 95 WP

18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa 95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

Tiginon                       5GR, 18SL, 90WP, 95WP

5GR: sâu đục thân/ mía, lúa

90WP, 18SL: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê                                                                           95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa                                                                           

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

Tungsong                      18SL, 25SL, 95WP

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/ điều

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Vietdan

3.6GR, 29SL, 50WP, 95WP

3.6GR: sâu đục thân/ lúa                                            29SL: bọ trĩ/ lúa

50WP: sâu cuốn lá/ lúa

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV              Việt Trung

 

 

 

Vinetox                           5GR, 18SL, 95SP

5GR, 18SL: sâu đục thân/ lúa                                                  95SP: rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

 

 

Vi Tha Dan                      18 SL, 95WP

18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa                                      95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

  1.  

3808

Trichlorfon (Chlorophos)           (min 97% )

Biminy                      40EC, 90SP

40EC: sâu keo, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương                                                     90SP: sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH TM & SX              Ngọc Yến

 

 

 

Địch Bách Trùng           90SP

bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

Dilexson

90 WP

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH Sơn Thành

 

 

 

Dip 

80 SP

sâu keo/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương                     

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Diptecide                         90 WP

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH - TM

Bình  Phương

 

 

 

 

Terex                       50EC, 90SP

50EC: dòi đục lá, sâu khoang/ đậu tương                     90SP: sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

2. Thuốc trừ bệnh:

  1.  

3808

Ascorbic acid 2.5%+ Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0%

Agrilife 100 SL

Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài; thối nhũn vi khuẩn/bắp cải; thán thư/ớt; thán thư/thanh long; lúa von/lúa (xử lý hạt giống)

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

  1.  

3808

Acibenzolar-S-methyl (min 97%) 40g/l + Difenoconazole 60g/l + Propiconazole 60g/l

Armure forte 160EC

lem lép hạt, thối hạt vi khuẩn, bạc lá, khô vằn, vàng lá chín sớm /lúa

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1 %

Som

5 SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt

Công ty CP Môi trường             Quốc tế Rainbow

  1.  

3808

Acrilic acid 40g/l + Carvacrol 10g/l

Stargolg

5SL

Khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ớt

Công ty CP Hóa Nông               

Mỹ Việt Đức

  1.  

3808

Acibenzolar - S - methyl  (min 96%)

Bion

50 WG

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Albendazole

(min 98.8%)

Abenix

10FL

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/dưa hấu

Công ty CP

Nicotex

  1.  

3808

Amisulbrom

(min 96.5%)

Gekko 20SC

Sương mai/cà chua, giả sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

  1.  

3808

Azoxystrobin 

(min 93%)       

Amistar

250 SC

đốm vòng/ cà chua, mốc sương, lở cổ rễ/khoai tây, thối quả/ca cao

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

 

 

 

Azo-elong

350SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH King Elong

 

 

 

Azony 25SC

Khô vằn, đạo ôn/ lúa; sẹo (ghẻ nhám)/ cam, thán thư/xoài

Công ty TNHH TM SX

Ngọc Yến

 

 

 

Envio

250SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Majestic

250SC

thán thư hoa/ xoài

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Overamis

250SC, 300SC

250SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa

300SC: thán thư/ xoài; lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

 

STAR.DX

250SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa hấu

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

Trobin 250SC

đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam

Công ty TNHH

Phú Nông

  1.  

3808

Azoxystrobin 125g/l + Carbendazim 500g/l

Azostargold 625SC

nấm hồng/ cao su

Công  ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

  1.  

3808

Azoxystrobin 10g/l  (10g/kg), (300g/l), (50g/l), (200g/kg)  + Carbendazim 10g/l  (170g/kg), (10g/l), (300g/l), (1g/kg) + Hexaconazole 60g/l (30g/kg), (10g/l), (20g/l), (565g/kg)

Amiusatop

80SC, 210WP, 320SC, 370SC, 766WG

80SC: khô vằn/lúa

210WP,  320SC, 370SC, 766WG: lem lép hạt/lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Azoxystrobin 20g/l + Carbendazim 375g/l + Hexaconazole 30g/l

Luscar 425SC

Vàng lá chín sớm, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/ vải; rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá/ cao su; sương mai/ hành

Công ty CP NN HP

  1.  

3808

Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l

Mighty 560SC

giả sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

  1.  

3808

Azoxystrobin 60g/l (100g/l) + Chlorothalonil 500g/l (500g/l)

Ortiva 560SC, 600SC

560SC: giả sương mai/ dưa chuột, sương mai, đốm vòng, đốm lá và quả/cà chua; sương mai/dưa hâu; thán thư/xoài, khô nứt vỏ/ cao su;

600SC: thán thư/ xoài; thán thư, đốm vòng/ ớt; giả sương mai/ dưa chuột; nấm hồng/ cà phê; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thán thư, rỉ sắt/ cà phê; thán thư, đốm vòng, sương mai/ cà chua

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Azoxystrobin 90g/l + Chlorothalonil 700g/l

Kempo 790SC

Sương mai/ dưa hấu

Công ty TNHH Trường Thịnh

  1.  

3808

Azoxystrobin 200g/kg + Cyproconazole 75g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Cyat 525WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

  1.  

3808

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Amistar top 325SC

khô vằn, vàng lá do nấm, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; mốc sương, đốm vòng/ cà chua, hành; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su; khô nứt vỏ/cao su; đốm lá lớn, gỉ sắt/ngô; thán thư/cà phê

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

 

 

 

Amylatop 325SC

Vàng lá chín sớm, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; chết cây con/lạc, phấn trắng/cao su

Công ty TNHH SX & KD

Tam Nông

 

 

 

Asmaitop 325SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Azofenco

325SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Kital

 

 

 

Citeengold

325SC

Vàng lá chín sớm, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lan Anh

 

 

 

Keviar 325SC

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Lk Top 325SC

vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

 

 

 

Mastertop 325SC

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Giải pháp NN

Tiên Tiến

 

 

 

Moneys 325SC

lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá chín sớm/ lúa; phấn trắng/hoa hồng; sẹo/cam; thán thư/xoài; sương mai/ cà chua

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Supreme 325 SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Topmystar

325SC

lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

 

 

 

TT-Over 325SC

Lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; thán thư/ xoài, gỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

 

 

Trobin top

325SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc; đốm vòng, sương mai/cà chua; thán thư/dưa hấu, xoài; đốm vòng/khoai tây, phấn trắng/nho

Công ty TNHH Phú Nông

  1.  

3808

Azoxystrobin 250g/l (200g/l), (200g/l), (200g/kg), (250g/l), (250g/l), (250g/kg) + Difenoconazole 10g/l (133g/l), (200g/l), (200g/kg), (200g/l), (250g/l), (250g/kg)

Amity top

260SC, 333SC, 400SC, 400SG, 450SC, 500SC, 500SG

260SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; vàng rụng lá/cao su

333SC: Vàng lá vi khuẩn, lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/lúa; vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su

400SC: Rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su; lem lép hạt/lúa, đốm lá/xoài

400SG: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su

450SC: Khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su

500SC: Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/lúa

500SG: Đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Việt Đức

  1.  

3808

Azoxystrobin 200 g/l (250g/l) + Difenoconazole 133 g/l (150g/l)

Bi-a 333SC, 400SC

333SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa, vàng rụng lá/cao su

400SC: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

  1.  

3808

Azoxystrobin 200g/l (400g/kg) + Difenoconazole 125g/l (250g/kg)

Myfatop 325SC, 650WP

325SC: Thán thư/ xoài, vải; đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho

650WP: Lem lép hạt, vàng lá/ lúa; nấm hồng/cà phê, thán thư/xoài

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Azoxystrobin 0.5g/kg (0.5g/l), (10g/kg), (50g/kg), (200g/l)  + Difenoconazole 54.5g/kg (59.5g/l), (200g/kg), (200g/kg), (125g/l)

Audione 55WP, 60SC, 210WP, 250WG, 325SC

 

55WP, 60SC: Vàng lá/ lúa

210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa

325SC: Đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa

 

 

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

  1.  

3808

Azoxystrobin 190g/l (200g/l) + 143g/l (150g/l) Difenoconazole

Maxtatopgol

333SC, 350SC

333SC: lem lép hạt/lúa

350SC: phấn trắng/cao su

Công ty CP Vật tư nông nghiệp Hoàng Nông

  1.  

3808

Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l

Amass TSC 350SC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Vật tư KT NN

Cần Thơ

 

 

 

Ara – super

350SC

Lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn, khô vằn/lúa; thán thư/xoài, gỉ sắt/cà phê, đốm lá/đậu tương, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây, chết dây do nấm/dưa hấu, phấn trắng/nho

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Aviso

350SC

Lem lép hạt/ lúa, phấn trắng/ cao su, thán thư/ vải, cà phê

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Mi stop 350SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

  1.  

3808

Azoxystrobin 200g/l (200g/l), (200g/l), (200g/l) + 150g/l (200g/l), (220g/l), (250g/l) Difenoconazole

Majetictop 350SC, 400SC, 420SC, 450SC

350SC: Đạo ôn/lúa

400SC, 420SC, 450SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

  1.  

3808

Azoxystrobin 200g/l (250g/l) + Difenoconazole 125g/l (150g/l)

Ohho 325SC, 400SC

Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

  1.  

3808

Azoxystrobin 235g/l (275g/l), (325g/l), (375g/l) + Difenoconazole 125 g/l (125g/l), (125g/l), (125g/l)

Neoamistagold

360SC,  400SC,  450SC, 500SC

360SC, 450SC: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa

400SC, 500SC: vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l

Anmisdotop 400SC

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

 

 

Asmiltatop Super

400SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV

Nông Trang

 

 

 

Azotop 400SC

Thán thư/xoài; đạo ôn, lem lép hạt /lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

MeKong

 

 

 

Dovatop

400SC

Thán thư/ xoài, sầu riêng, điểu; ghẻ nhám/cam; nứt dây/dưa hấu; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; khô quả/cà phê; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; chết nhanh/hồ tiêu; phấn trắng/nho

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

 

Help

400SC

lem lép hạt, vàng lá do nấm, khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ dưa hấu, ớt, xoài, nho, hồ tiêu, hoa hồng, cà phê

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Paramax 400SC

Thán thư/xoài; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến

 

 

 

Upper 400SC

Lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

 

 

Upple 400SC

thán thư/vải

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

  1.  

3808

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 175g/l

Vk.Lasstop 425SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

  1.  

3808

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 200g/l

Toplusa 450SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Vipes

Việt Nam

  1.  

3808

Azoxystrobin 300g/l + Difenoconazole 150g/l

Jiadeporo 450SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Jianon Biotech (VN)

 

 

 

Miligo 450SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

Nông Nghiệp Xanh

  1.  

3808

Azoxystrobin 270g/l + Difenoconazole 180g/l

Tilgent 450SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

  1.  

3808

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 200g/l

Enextatop 400SC

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Vật tư Liên Việt

  1.  

3808

Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + 100g/kg Dimethomorph

Novistar 360WP

Sương mai/cà chua, thán thư/xoài; đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông Việt

  1.  

3808

Azoxystrobin 210 g/l + Difenoconazole 130 g/l + Hexaconazole 50g/l

Mitop one 390SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

  1.  

3808

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 50g/l

Curegold 375SC

Vàng lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài; khô cành khô quả/ cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông 

Lúa Vàng

  1.  

3808

Azoxystrobin 150g/l + Difenoconazole 85g/l + Hexaconazole 115g/l

Centeratop 350SC

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH SX & XK

Bày Tay Việt

  1.  

3808

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 100g/l

Starvil 425SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh      

 Á Châu

  1.  

3808

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Topmypro 500SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

 Á Châu

  1.  

3808

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 80 g/l + Tricyclazole 200g/l

Athuoctop 480SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

  1.  

3808

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Tricyclazole 200g/l

Mixperfect 525SC

Vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng     

Việt Nam

  1.  

3808

Azoxystrobin 50g/l + Difenoconazole 250g/l + Tricyclazole 255g/l

Tilgermany super

555SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Azoxystrobin 20.1g/l (205g/l), (350g/l), (50g/l), (50g/kg) + Difenoconazole 12.6g/l (128g/l), (10g/l), (100g/l), (150g/kg) + Sulfur 249.3g/l (10g/l), (10g/l), (250g/l), (560g/kg)

Titanicone 327SC, 343SC, 370SC, 400SC, 760WP

400SC: Vàng lá chín sớm/lúa

327SC, 760WP: Vàng lá chín sớm/, lem lép hạt/ lúa

343SC, 370SC: Lem lép hạt

 

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Azoxystrobin 60g/kg + Dimethomorph 250g/kg + Fosetyl-aluminium 30g/kg

Map hero 340WP

thán thư/cà chua, giả sương mai/ dưa gang

Map Pacific Pte Ltd

  1.  

3808

Azoxystrobin 250 g/l (250g/kg) + Fenoxanil 200g/l (500g/kg)

Lk-Vill @ 450SC, 750WG

450SC: lem lép hạt/ lúa

750WG: đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

  1.  

3808

Azoxystrobin 200g/kg (250g/l)  + Fenoxanil 125g/kg (150g/l)

Omega  325WP, 400SC

325WP: vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa

400SC: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

  1.  

3808

Azoxystrobin 30g/l + Fenoxanil 200g/l + Kasugamycin 30g/l

Surijapane 260SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 210g/l + Ningnanmycin 40g/l

Lazerusa 450SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Azoxystrobin 150g/l + Flusilazole 150g/l

Willsuper 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

  1.  

3808

Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l

Camilo 150SC

Khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; thán thư/xoài, phấn trắng/cao su

Công ty TNHH

ADC

  1.  

3808

Azoxystrobin 270 g/l + Hexaconazole 90 g/l

Fujivil 360SC

vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

  1.  

3808

Azoxystrobin 1g/l (50g/l) + Hexaconazole 49g/l (100g/l)

Hextop 5SC, 150SC

5SC: khô vằn/lúa

150SC: lem lép hạt, khô vằn /lúa; vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH TM DV

Việt Nông

  1.  

3808

Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 101g/l

Super cup 151SC

nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

  1.  

3808

Azoxystrobin 10g/l (300g/l), (400g/l), (200g/kg) + Hexaconazole  60g/l (10g/l), (10g/l), (565g/kg)

Anforli 70SC, 310SC, 410SC, 765WG

70SC: Khô vằn/lúa

310SC, 410SC, 765WG: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Azoxystrobin 200g/l + Hexaconazole 40g/l + Tricyclazole 220g/l

King-cide Japan

460SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

  1.  

3808

Azoxystrobin 200g/l (250g/kg) + Hexaconazole 100g/l (100g/kg) + Tebuconazole 20g/l (400g/kg)

Acdino

350SC, 750WG

350SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

750WG: Vàng lá chín sớm/ lúa

 

Công ty TNHH Hoá Sinh

Á Châu

 

  1.  

3808

Azoxystrobin 180g/l (360g/kg) + Hexaconazole 80g/l (160g/kg) + Thiophanate methyl 120g/l (240g/kg)

Autovin

380SC, 760WP

380SC: Vàng lá chín sớm/ lúa

760WP: Thán thư/ vải, rỉ sắt/cà phê; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; môc sương/cà chua

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Azoxystrobin 150g/l + Metalaxyl 300g/l

Crystalusa 450SC

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Azoxystrobin 20% + Propiconazole 15%

Bn-azopro 35SC

lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su

Công ty CP Bảo Nông Việt

  1.  

3808

Azoxystrobin 75g/l + Propiconazole 125g/l

Quilt 200SE

đốm lá lớn/ ngô

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Azoxystrobin 1g/l (130g/l), (260g/l), (100g/kg), (1g/kg), (200g/kg) + Propineb 10g/l (10g/l), (10g/l) (300g/kg), 705g/kg (10g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (200g/l), (100g/kg), (10g/kg), (550g/kg)

Amisupertop

271EW, 330SC, 340SC, 500WP, 716WP, 760WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Azoxystrobin 1g/l (260g/l), (33.3g/l), (360g/l), (50g/kg) +  Sulfur 20g/l (10g/l), (250g/l), (10g/l),  (460g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (50g/l), (10g/l), (250g/kg)

Topnati

281EW, 330SC, 333.3SC, 380SC, 760WP

333.3SC: Vàng lá chín sớm/lúa

281EW, 330SC, 380SC, 760WP: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

  1.  

3808

Azoxystrobin 200g/l + Tebuconazole 200g/l

Lotususa

400SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Azoxystrobin 400g/kg +Tebuconazole100g/kg

Maxxa

500WG

đạo ôn; lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

  1.  

3808

Azoxystrobin 250g/kg (277g/kg),  (300g/kg), (360g/kg) + Tebuconazole 500g/kg (500g/kg), (500g/kg), (500g/kg)

Natiduc

750WG, 777WG, 800WG, 860WG

750WG: gỉ sắt/cà phê; vàng lá chín sớm, đạo ôn,  lem lép hạt /lúa

777WG: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn /lúa; gỉ sắt/cà phê

800WG: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; gỉ sắt/cà phê

860WG: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

  1.  

3808

Azoxystrobin 120g/l + Tebuconazole 200g/l

Custodia 320SC

thán thư/ vải

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

  1.  

3808

Azoxystrobin 260g/l (100g/kg), (200g/kg) + Tebuconazole 60g/l (350g/kg), (560g/kg)

Natigold

320SC, 450WG, 760WG

320SC: lem lép hạt, đạo ôn /lúa; thán thư/xoài

450WG: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/lúa

760WG: vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP thuốc BVTV              Việt Trung

  1.  

3808

Azoxystrobin 0.2g/kg (100g/l), (0.5g/l), (60g/l), (1g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 79.8g/kg (225g/l), (401.5g/l), (400g/l), (559g/kg), (750g/kg)

Verygold

80WP, 325SC, 402SC, 460SC, 560WP, 760WG

 

80WP, 402SC, 560WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa

325SC: Lem lép hạt/lúa

460SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

 

 

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Azoxystrobin 10g/kg + Tricyclazole 800g/kg

Be-amusa 810WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Nông Trang

  1.  

3808

Azoxystrobin 60g/l (100g/l)  + Tricyclazole 500g/l (500g/l)

Altista-top

560SC, 600SC

560SC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

600SC: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

  1.  

3808

Azoxystrobin 20g/l + Tricyclazole 400g/l

Top-care 420SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Khử trùng

Nam Việt

  1.  

3808

Azoxystrobin 60g/l + Tricyclazole 400g/l

Roshow 460SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

  1.  

3808

Bạc Nano 1g/l + Chitosan 25g/l

Nano Kito

2.6SL

Nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Ngân Anh

  1.  

3808

Bacillus subtilis          

Biobac

50WP

héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ súp lơ, sưng rễ/ bắp cải

Bion Tech Inc.,

 

 

 

Bionite WP

đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây

Công ty TNHH

Nông Sinh

  1.  

3808

Benalaxyl             

(min 94%)

Dobexyl

50WP

giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương, vàng lá/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh

  1.  

3808

Benomyl                 

(min 95 %)

Bemyl 50 WP

bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có múi; vàng lá/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Bendazol

50 WP

vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Benex  50 WP

khô vằn/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Benofun

50 WP

vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng

Zagro Singapore Pte Ltd

 

 

 

Benotigi  50 WP

vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

Bezomyl

50WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

 

 

Binhnomyl 

50 WP

đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà phê

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Fundazol 50 WP

vàng lá/ lúa

Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến

 

 

 

Funomyl  50 WP

vàng lá/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Tinomyl 

50 WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH - TM                 Thái  Phong

 

 

                                       

Viben 50WP

Vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

  1.  

3808

Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20%       

Copper - B 

75 WP

vàng lá/ lúa

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

  1.  

3808

Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25%

Viben - C 

50 WP

vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

  1.  

3808

Benomyl 100 g/kg, (5g/kg) + Iprodione 100 g/kg, (245g/kg)

Ankisten 

200 WP, 250WP

200WP: lem lép hạt/ lúa

250WP: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

  1.  

3808

Benomyl  25 % + Mancozeb 25 % 

Bell 

50 WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

  1.  

3808

Benomyl  17% + Zineb  53%    

Benzeb 

70 WP

vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tây

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

  1.  

3808

Bismerthiazol                 (Sai ku zuo)              

Agpicol 20WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH BVTV               

An Hưng Phát

 

 

(min 90 %)             

Anti-xo

200WP

bạc lá, thối gốc vi khuẩn/lúa, loét vi khuẩn/ cam; thối đen vi khuẩn/bắp cải; đốm lá vi khuẩn/cà chua, đậu tương; héo xanh vi khuẩn/ớt

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Asusu

20 WP, 25WP

bạc lá/ lúa                                

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

 

 

Diebiala 20SC

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

 

Kadatil 300WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát

 

 

 

 

Sasa                               20 WP, 25 WP

bạc lá/ lúa

Guizhou CVC INC.                   (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Sansai 200 WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

 

TT-atanil

250WP

bạc lá/lúa

Công ty CP Delta Cropcare

 

 

 

TT Basu 250WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

 

 

VK. Sakucin

25WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang

 

 

 

Xanthomix 20 WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Xiexie

200WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM                   Bình Phương

 

 

 

Zeppelin 200WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Đầu tư và PT Ngọc Lâm

  1.  

3808

Bismerthiazol 15% + Copper hydroxide 60%

TT-tafin 75WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

  1.  

3808

Bismerthiazol 150g/kg + Gentamycin sulfate 15g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

ARC-clench 215WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX                Ngọc Yến

 

 

 

Riazor 215WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

  1.  

3808

Bismerthiazol 150g/l + Hexaconazole 450g/l

TT-bemdex 600SC

khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

  1.  

3808

Bismerthiazol 190 g/kg + Kasugamycin 10g/kg

Probicol 200WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát

  1.  

3808

Bismerthiazol 290g/kg  + Kasugamycin 10g/kg

Nanowall 300WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV

Nam Nông

  1.  

3808

Bismerthiazol 200g/kg + Oxytetracyline hydrochloride 20g/kg

Tokyo-Nhật 220WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang

  1.  

3808

Bismerthiazol 200g/kg + Oxolinic acid 200g/kg

Captivan 400WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Longantivo 400WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

  1.  

3808

Bismerthiazol 200 g/kg + Streptomycin sulphate 50g/kg

Probencarb 250WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

  1.  

3808

Bismerthiazol 150g/kg + Tecloftalam 100g/kg

Kasagen 250WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Sieu sieu 250WP

Bạc lá/ lúa; đốm sọc vi khuẩn/ lúa, ngô

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến

  1.  

3808

Bismerthiazol 400g/kg + Tricyclazole 100g/kg

Bitric 500WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM DV

Việt Nông

  1.  

3808

Bismerthiazol 400g/kg, (300g/kg) + Tricyclazole 375g/kg (500g/kg)

Antigold

755WP, 800WP

Đạo ôn, bạc lá/lúa

Công ty TNHH

Phú Nông

  1.  

3808

Bismerthiazol 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg

Bitric 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Việt Nông

  1.  

3808

Bismerthiazol 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Tigondiamond 800WP

bạc lá/lúa

Công ty CP NN HP

  1.  

3808

Bismerthiazol 200g/kg + Tricyclazole 400g/kg + Sulfur 200g/kg

Antimer-so 800WP

 

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM DV

Nông Trang

 

  1.  

3808

Bromuconazole                (min 96%)

Vectra                         200EC

đạo ôn, khô vằn, đốm nâu/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Bronopol

(min 99%)

Totan

200WP

vàng lá chín sớm, bạc lá/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

 

Xantocin

40WP

Bạc lá, thối gốc do vi khuẩn/lúa

Công ty CP Khử trùng

Việt Nam

 

 

 

TT-biomycin 40.5WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

  1.  

3808

Bronopol 450g/kg + Salicylic acid 250g/kg

Sieukhuan

700WP

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Calcium Polysulfide

Lime Sulfur

phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH ADC

  1.  

3808

Carbendazim            

(min 98%)

Acovil

50 SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH – TM

Thái Nông

 

 

 

Adavin

500 FL

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

 

 

Agrodazim

50 SL, 500SC

50SL: mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

500SC: khô vằn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Appencarb super           50FL, 75WG

50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài, thán thư/điều, thối khô quả/cà phê

75WG: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương

Công ty TNHH

Kiên Nam

 

 

 

Arin                              25SC, 50SC, 50WP

25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cà phê                                           50SC: đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê

50WP: khô vằn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Baberim 500 FL

Đốm lá/ đậu tương; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

Bavisan 50 WP

đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương      

Chia Tai Seeds Co., Ltd

 

 

 

Benvil 50 SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Benzimidine 50 SC

lem lép hạt lúa, thán thư/ điều                            

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Binhnavil 

50 SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ cà phê; đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/ bông vải

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Biodazim  

500SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược            Việt Nam

 

 

 

Cadazim 

500 FL

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

Carban 

50 SC

vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải; héo đen đầu lá, vàng rụng lá, khô nứt vỏ/cao su

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Carben                          50 WP, 50 SC

50WP: khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau                               50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ cà chua

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

Carbenda supper                      50 SC, 60WP

50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, vải, điều, thanh long; thối cổ rễ/ dưa hấu; thối quả/cà phê; vàng rụng lá/cao su; phấn trắng/cao su

60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

Carbenvil 50 SC

đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau            

Sino Ocean Enterprises Ltd

 

 

 

Carbenzim                    50 WP, 500 FL

50WP: khô vằn/ lúa

500FL: khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; thối quả/ cà phê; Phấn trắng, đốm đen/hoa hồng; thán thư, vàng rụng lá, phấn trắng/cao su; đốm vòng/xà lách; thán thư/dưa hấu

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Care 50 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Carbe-TB

500SC

Thán thư/xoài, khô vằn/lúa

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

 

 

 

Car.td 500SC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

Cavil

50SC, 50WP, 60WP

50WP, 60WP: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê        

50SC: Thối hạch/lạc, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/cao su        

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Carzenthai

50 SC

Thán thư/ vải

Công ty CP Sinh học NN

Hai Lúa Vàng

 

 

 

Crop - Care

500 SC

khô vằn/ lúa, thán thư/cà phê

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Daphavil

50 SC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

 

 

 

Dibavil 

50FL, 50WP

50FL: khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải                          50WP: rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Forsol                        50SC, 50WP, 60WP

50SC: đạo ôn/ lúa

50WP: khô vằn/ lúa

60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài                    

Forward International Ltd

 

 

 

Glory

50SC

thán thư/ điều; khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; rỉ sắt, thán thư/cà phê,

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

Kacpenvil                        50WP, 500SC

50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau                                                                              500SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

Megacarben 500SC

lem lép hạt/lúa

Công tyTNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

 

 

Monet 50SC

khô vằn/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

 

Nicaben 50SC, 500WP

50SC: thối quả/ cà phê; thán thư/xoài; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su

500WP: Phấn trắng/ cao su

Công ty CP Nicotex

 

 

 

S-Cabedazim 500SC

rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

 

 

 

Scarbenindia super 500SC

thán thư/ xoài

Công ty TNHH TM DV

Thôn Trang

 

 

 

Ticarben                  50WP, 50SC

50WP: đạo ôn/ lúa, nấm hồng/ cao su                                                                    50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao thuốc BVTV USA

 

 

 

Tilvil                                500SC, 500WP

500SC: bệnh  khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Vicarben                         50WP, 50SC

50WP: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu                                50SC: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa; thán thư/điều, cà phê; vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

 

 

Zoom                               50WP, 50SC

50WP: khô vằn/ lúa                                                    50SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều

Công ty TNHH UPL Việt Nam

  1.  

3808

Carbendazim 230 g/l + Cymoxanil 250g/l

TT-Tanos  480SC

vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

  1.  

3808

Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8%

Love rice

66WP

chết cây con/ dưa hấu, vàng lá do nấm/ lúa, xì mủ/ sầu riêng; thán thư/ ớt; vàng rụng lá/ cao su; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/nho; thán thư/xoài

Công ty CP Thanh Điền

  1.  

3808

Carbendazim 5g/l (50g/l) (500g/l) (100g/kg)  (10g/kg) + Difenoconazole 250g/l (30g/l) (10g/l) (50g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 5g/l (350g/l), (10g/l) (400g/kg) (760g/kg)

Titanicgold

260EW, 430SC, 520SC, 550WP, 780WP

260EW :lem lép hạt/ lúa                                              

430SC: đạo ôn, lem lép hạt /lúa, gỉ sắt/cà phê

520SC: khô vằn/ lúa

550WP, 780WP: Đạo ôn/lúa

Công ty CP thuốc BVTV              Việt Trung

  1.  

3808

Carbendazim 125 g/l + Epoxiconazole 125g/l 

Swing

25SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

  1.  

3808

Carbendazim 230 g/l + Flusilazole 250 g/l

TT Take 48SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

  1.  

3808

Carbendazim 1g/l (325g/l) + 49g/l (25g/l) Hexaconazole

Andovin

5SC, 350SC

5SC: lem lép hạt/ lúa                                               350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

  1.  

3808

Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l

Calivil

55SC

đạo ôn, khô vằn / lúa; gỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều; vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Hóa Nông               Mỹ Việt Đức

  1.  

3808

Carbendazim  0.7% + Hexaconazole 4.8%

Vilusa 

5.5SC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê, lạc; phấn trắng/ hoa cúc; nấm hồng/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Carbendazim 7g/l (5g/l), (95g/kg), (5g/l), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+            Hexaconazole 48g/l, (80g/l), (2g/kg), (105g/l), (30g/kg), (20g/l), (50g/l)

Arivit

55SC, 85SC, 97WP, 110SC, 200WP, 250SC, 350SC

55SC, 85SC, 110SC, 350SC: khô vằn/ lúa                        

97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa

250SC: Khô văn/ lúa, ngô; thối quả/cà phê

Công ty CP Thuốc BVTV          Việt Trung

  1.  

3808

Carbendazim 150g/l (200g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole

Do.One 

180SC, 250SC

180SC: khô vằn/ lúa                                          250SC: rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều, ớt; khô vằn, đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối quả/cam

Công ty CP

Đồng  Xanh

  1.  

3808

Carbendazim 150g/l (150g/l), (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (30g/l), (25g/l)

Hexca

180EC, 180SC, 275EC

18 0EC: Vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt/cà phê

180SC: vàng rụng lá/cao su; gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, vàng lá chín sớm /lúa

275EC: Thán thư/cao su, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH SX-TM

Tô Ba

  1.  

3808

Carbendazim 220g/l (450g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole

Casuvin 250SC, 500SC

Gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/lúa; vàng rụng lá/ cao su

 

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

  1.  

3808

Carbendazim 500g/l + Hexaconazole 50g/l

Bencony 550SC

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH TM và SX

Ngọc Yến

  1.  

3808

Carbendazim 220 g/l + 30g/l Hexaconazole

Shakira

250SC

lem lép hạt/ lúa, vàng rụng lá/ cao su

 

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

  1.  

3808

Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l

Bivil 250SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Cây trồng

Bình Chánh

  1.  

3808

Carbendazim 250g/l (500g/l)  + Hexaconazole 25g/l (25g/l)

Lansuper

275SC, 525SC

275SC: lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ khoai lang; ghẻ sẹo/ cam; thán thư/ dưa hấu

525SC: rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược

Agriking

  1.  

3808

Carbendazim 250g/l  + Hexaconazole 25g/l

Vixazol

275 SC

lem lép hạt, thối bẹ/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/xoài, điều, cà phê; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

  1.  

3808

Carbendazim 450g/l + Hexaconazole 50g/l

Hc-vil 500SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

  1.  

3808

Carbendazim 250g/l (150g/l), (400g/kg) + Hexaconazole 25g/l (200g/l), (200g/kg)

Siuvin

275SC, 350SC, 600WP

 

275SC: vàng lá do nấm/ lúa

350SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

600WP: vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Carbendazim 125g/l (250g/l)  + Hexaconazole 30g/l (50g/l)

Hexado

155SC, 300SC

155SC: phấn trắng/ nho; vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô cành khô quả/ cà phê; đốm lá/ sắn

300SC: vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 50g/l

Ao’ya

300SC

Vàng rụng lá / cao su

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Daric

300SC

Vàng rụng lá/ cao su, khô vằn/lúa, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài

Công ty CP Hóc Môn

  1.  

3808

Carbendazim 300 g/l + Hexaconazole 30g/l

Daihexe

330 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Futai

  1.  

3808

Carbendazim  15g/l (490g/l) + Hexaconazole 40g/l (10 g/l)

V-T Vil 

55SL, 500 SC

55SL: rỉ sắt/ cà phê

500SC: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa; đốm lá/lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; sẹo/ cam; đốm lá/ bắp cải

Công ty TNHH

Việt Thắng

  1.  

3808

Carbendazim 500 g/l +  Hexaconazole 5 g/l

Biozol

505SC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

  1.  

3808

Carbendazim 170g/l + Hexaconazole 30g/l

Opamar 200SC

vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

  1.  

3808

Carbendazim 300g/l + Hexaconazole 50g/l

Saipora 350SC

vàng rụng lá/cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

  1.  

3808

Carbendazim 51% + Hexaconazole 2% + Kasugamycin 2%

Carny super 55SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM SX

Ngọc Yến

  1.  

3808

Carbendazim 7g/l (170g/kg), (510g/l) + Hexaconazole 50g/l (30g/kg), (10g/l) + Sulfur 38g/l (100g/kg), (20g/l)

Mullingold

95SC, 300WP, 540SC

95SC: Vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa

300WP: lem lép hạt/ lúa

540SC: rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Carbendazim 200g/kg, (100g/l) + Hexaconazole 10g/kg, (30g/l) + Tricyclazole 440g/kg, (250g/l)

Andobeam

650WP, 380SC

380SC: khô vằn, đạo ôn/lúa

650WP: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

 

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

  1.  

3808

Carbendazim 400g/kg + Hexaconazole 50g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Mothantilt 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

  1.  

3808

Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg)

Andoral

250 SC, 500SC, 500WP, 750WP

250SC, 500SC, 750WP:  lem lép hạt/ lúa  500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

  1.  

3808

Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg

Tilral super

500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Carbendazim 350g/l + Iprodione 150g/l

Rony                          500SC

lem lép hạt / lúa                         

 

Công ty TNHH TM & SX              Ngọc Yến

  1.  

3808

Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg

Daroral 500WP

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nông dược

Agriking

 

 

 

Vkgoral 500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

  1.  

3808

Carbendazim 250g/l + Iprodione 255 g/l

Gold cat 505SC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

  1.  

3808

Carbendazim 87.5g/l + Iprodione  175 g/l

Calidan                      262.5 SC

khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Carbendazim 200g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 350g/kg

Cittiz                      750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nam MêKong

  1.  

3808

Carbendazim 100g/kg (200g/kg) + Isoprothiolane 200g/kg (200g/kg) + Tricyclazole 350g/kg (350g/kg)

Citigold-TSC 650WP, 750WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

  1.  

3808

Carbendazim 277g/kg +Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Fujibem 777WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hoà Bình

  1.  

3808

Carbendazim 50 g/l (10g/kg) + Isoprothiolane 130 g/l (200g/kg) + 300g/l (400g/kg) Tricyclazole

Ricesilk

480SE, 700WP

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông 

Lúa Vàng

  1.  

3808

Carbendazim 400g/kg + Kasugamycin 25g/kg + Tricyclazole 352g/kg

Sieubem 777WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hoà Bình

  1.  

3808

Carbendazim 120g/kg + Mancozeb 630g/kg

Cama-PL 750WP

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Phan Lê

  1.  

3808

Carbendazim 62 g/kg + Mancozeb 738 g/kg

Carmanthai  80WP

thối quả/ xoài

Công ty CP Bình Điền

MeKong

  1.  

3808

Carbendazim 12% + Mancozeb 63%

Saaf 

75 WP

đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấu

Công ty TNHH UPL Việt Nam

  1.  

3808

Carbendazim 300g/l (120g/kg) (60g/kg), (150g/kg) + Mancozeb 300g/l (630g/kg), (740g/kg), (700 g/kg)

Megazebusa

600SC, 750WP, 800WP, 850WP

600SC: đốm lá/hoa hồng

750WP:Vàng lá chín sớm/lúa

800WP: loét sọc mặt cạo/cao su

850WP: Mốc sương/ cà chua

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

  1.  

3808

Carbendazim 500g/l + Metalaxyl 100g/l

Co-mexyl 600SC

Thán thư/cà phê

Công ty TNHH Baconco

  1.  

3808

Carbendazim 450g/kg + Ningnanmycin 18g/kg + Tricyclazole 309g/kg

Blubem 777WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hoà Bình

  1.  

3808

Carbendazim 100g/kg + Prochloraz 400g/kg

Prozim 500WP

Khô vằn, đạo ôn/lúa; thối khô/ cao su; thối quả/ cà phê; thán thư/ ớt

Sundat (S) PTe Ltd

  1.  

3808

Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l

Dosuper

300 EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh

  1.  

3808

Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l

Nofatil super              300EW

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

  1.  

3808

Carbendazim 5g/l + Propiconazole 120g/l + Tricyclazole 400g/l

Siulia 525SE

Đạo ôn, khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

  1.  

3808

Carbendazim 500g/kg + Sulfur 100g/kg

Cacpenjin

 600WP

khô vằn/lúa

Công ty CP Nông nghiệp

Việt Nam

  1.  

3808

Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole

(min 94%) 125g/l

Eminent Pro         125/150SE

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

  1.  

3808

Carbendazim 250g/l + Triadimefon 100g/l

Kalabas 350SC

rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

  1.  

3808

Carbendazim 450 g/kg (30g/kg) + Tricyclazole 50g/kg (720g/kg)

Milvil super

500WP, 750WP

500WP: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa; vàng lá/lúa

750WP: đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa Nông               Mỹ Việt Đức

  1.  

3808

Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 450g/kg

Javibean

750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

  1.  

3808

Carbendazim 400g/kg + Tricyclazole 100g/kg

Kita-hope 500WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Kital

  1.  

3808

Carbendazim 42% + Tricyclazole 8%

Benzo

50 WP

đạo ôn, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh

  1.  

3808

Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5%

Carzole

20 WP

khô vằn, đạo ôn/ lúa; thối quả, nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều

Công ty CP Nông nghiệp HP

  1.  

3808

Carbendazim 50g/kg + Tricyclazole 100g/kg + Validamycin 100g/kg

Dacarben 250WP

Đạo ôn/lúa

Rotam Asia Pacific Limited

  1.  

3808

Carbendazim 50% + Sulfur 20%

Vicarben - S                    70WP

phấn trắng/ vải, rỉ sắt/đậu tương, lạc                                   

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

  1.  

3808

Carbendazim 235 g/l + Thiram 265 g/l

Viram Plus                    500 SC

phấn trắng/ xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

  1.  

3808

Carbendazim 5% + µ-NAA + P2O3 + K2O + N2 + vi  lượng

Solan

5 WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

  1.  

3808

Carpropamid

(min 95%)

Newcado

300SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Chaetomium cupreum

Ketomium                          1.5 x 106 cfu/g bột

thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng

Viện Di truyền nông nghiệp

  1.  

3808

Chaetomium sp  1.5 x 106 cfu/ml + Tricoderma sp                 1.2 x 104 cfu/ml

Mocabi SL

sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH

Nông Sinh

  1.  

3808

Chitosan                   

Biogreen

4.5 SL

sương mai/ bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/ địa lan; thối bẹ/ thanh long

Công ty TNHH CN - KT -                Sinh Hóa Thái Nam Việt

 

 

 

Fusai 

50 SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Jolle                                 1SL, 40SL, 50WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài  

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

 

 

Kaido                    

50SL, 50WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

 

Lợi nông

50SL

Thán thư/ thanh long

Công ty CP NN Sinh thái

SIAM

 

 

 

Stop                                 5 SL, 10SL, 15WP

5SL: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa                                      10SL: đạo ôn, khô vằn/ lúa                                    15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè

Công ty TNHH Ngân Anh

 

 

 

Thumb 

0.5SL

bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt

Công ty CP Môi trường

Quốc tế Rainbow

 

 

 

Tramy

2 SL

tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Vacxilplant

8 SL

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM – SX          Phước Hưng

 

 

 

Yukio

50SL, 150SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean

  1.  

3808

Oligo-Chitosan

Risaza                                3SL

đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà chua

Công ty TNHH Ngân Anh

  1.  

3808

Chitosan 5g/l + Kasugamycin 20g/l

Premi 25SL

Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Chitosan tan 0.5% + nano Ag 0.1%

Mifum

0.6SL

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa 

 

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

  1.  

3808

Chitosan 10g/l (10g/kg), (10g/l) + Ningnanmycin 10g/l (17g/kg), (38g/l)

Hope

20SL, 27WP, 48SL

thán thư/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Chitosan 20g/kg + Nucleotide 5g/kg

Daone 25WP

Thán thư quả/vải; lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

  1.  

3808

Chitosan 2%  + Oligo-Alginate 10%

 

2S Sea & See           12WP, 12SL

12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chè; đốm nâu, đốm xám/ chè

12SL: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/cải xanh

Công ty TNHH Ngân Anh

  1.  

3808

Chitosan 19g/kg (49g/kg) + Polyoxin 1g/kg (1g/kg)

Starone 

20WP, 50WP

20WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải, thối búp/chè

50WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải

Công ty CP Thuốc BVTV               Việt Trung

  1.  

3808

Chitosan 1g/l, (1g/kg), (25g/kg) + Polyoxin B 20g/l (21g/kg), (10g/kg)

Stonegold

21SL, 22WP, 35WP

21SL: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

22WP: thán thư/ vải

35WP: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Chitosan 6g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg

Babylongold

106WP

Vàng lá chín sớm/lúa

Cụng ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Chlorobromo isocyanuric acid

(min 85%)

Hoả tiễn

50 SP

bạc lá/ lúa

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

  1.  

3808

Chlorothalonil               (min 98%)            

Agronil

75WP

khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Anhet 75WP

Giả sương mai/dưa hấu

Công ty CP Futai

 

 

 

 

Arygreen 

75 WP, 500SC

75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều      

500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải; chết rạp cây con/ ớt

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

 

 

Binhconil 

75 WP

đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ cao su

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Chionil

750WP

Thán thư/xoài; đốm lá/ hành; đốm vòng/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; chết cây con/ ớt

Công ty CP Nông nghiệp

HP

 

 

 

Cornil

75WP, 500SC

sương mai/ khoai tây

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Daconil                           75WP, 500SC

75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo; giả sương mai/dưa hấu; mốc sương/ cà chua, sương mai/khoai tây

500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, dưa hấu, nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Duruda 75WP

sương mai/ dưa hấu

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.

 

 

 

Forwanil                          50SC, 75WP

50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê                                       75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/  bắp cải                                 

Forward International Ltd

 

 

 

Rothanil

75 WP

rỉ sắt/ lạc

Guizhou CVC INC.                   (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Thalonil

75 WP

sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua

Long Fat Co., (Taiwan)

  1.  

3808

Chlorothalonil 500g/l + Carbendazim 100g/l

Dacomicl 600SC

Rỉ sắt/ hoa hồng

Công ty CP NN HP

  1.  

3808

Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%

Cythala

75 WP

gỉa sương mai/ dưa hấu; phấn trắng/ nho; vàng lá do nấm, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; thán thư/ xoài

Công ty CP

Đồng Xanh

  1.  

3808

Chlorothalonil 600g/kg + Cymoxanil 150g/kg

Dipcy 750WP

Sương mai/ cà chua

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

  1.  

3808

Chlorothalonil 302g/l (400g/l) + Cymoxanil 1g/l (40g/l) + Metalaxyl 30g/l (40g/l)

Efigo 333SC, 480SC

333SC: vàng lá chín sớm/lúa

480SC: Sương mai/ cà chua

 

Công ty CP

ENASA Việt Nam

  1.  

3808

Chlorothalonil 500g/l + Hexaconazole 50g/l

Tisabe 550 SC

Rỉ sắt/ cà phê, vàng lá chín sớm, khô vằn/lúa; thán thư/dưa hấu, điều, xoài; đốm vòng/hành; vàng rụng lá/ cao su; ghẻ nhám/cam

Công ty CP Nông nghiệp HP

  1.  

3808

Chlorothalonil 200g/kg + Propineb 600g/kg

Dr.Green 800WP

Thán thư/ xoài

Công ty TNHH

Nông Nghiệp Xanh

  1.  

3808

Chlorothalonil 400g/l + Mandipropamid

(min 93%) 40g/l

Revus opti

440SC

sương mai/ cà chua, mốc sương/ dưa chuột, nứt dây/ dưa hấu, thán thư/ xoài, đốm vòng, mốc sương/khoai tây, thán thư, thối rễ/hồ tiêu

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Chlorothalonil 600g/kg + Metalaxyl 50g/kg

Dobins 650WP

sương mai/cà chua

Công ty CP Nông dược

Việt Thành

  1.  

3808

Chlorothalonil 250g/l + Thiophanate methyl 250g/l

Taratek 500SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

  1.  

3808

Chlorothalonil 35% + Tricyclazole 45%

Vanglany

80WP

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, thối bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến

  1.  

3808

Chlorothalonil 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Kimone 750WP

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt, đạo ôn/lúa, thán thư/cao su

Công ty CP Nông dược

Agriking

  1.  

3808

Cinmethylin 2% + Tricyclazole 20%

Koma

22WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh

  1.  

3808

Citrus oil

MAP Green

3SL, 6SL, 8SL, 10SL

3SL: sâu xanh da láng/ nho; thối búp, bọ xít muỗi/ chè; thán thư/ ớt, xoài; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; phấn trắng/ bầu bí; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, mốc sương/ nho

6SL: thối búp/ chè; thán thư/ ớt; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ cải; sâu tơ/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; mốc sương/ nho; thán thư/ xoài; vàng lá chín sớm/ lúa; nhện lông nhung/nhãn; Hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều, chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/cam, thán thư/điều; vàng rụng lá/ cao su; thán thư/ cà phê

8SL: nhện đỏ/ cam

10SL: mốc sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; thán thư/ xoài, ớt; thối búp, sâu cuốn lá, bọ xít muỗi/ chè; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ dưa chuột

Map  Pacific  PTE Ltd

  1.  

3808

Copper citrate

(min 99.5%)

Ải vân

6.4SL

bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Heroga

6.4SL

sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ/ băp cải, đậu tương, lạc, dưa hấu; tuyến trùng/ cà rốt, hồ tiêu; bạc lá, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV                An Hưng Phát

  1.  

3808

Copper Hydroxide

Ajily

77WP

sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Champion                  37.5 SC, 57.6 DP, 77WP

37.5SC: thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cây có múi                                                                        57.6DP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ nho, rụng quả, tảo đỏ/cà phê                                                                      77WP: thán thư/ xoài, nấm hồng/ cà phê            

Nufarm Asia Sdn Bhn

 

 

 

 

Chapaon

770 WP

sẹo/ cam

Công ty TNHH TM                 Bình Phương

 

 

 

Copperion 77WP

mốc sương/ khoai tây

Công ty CP VT NN Việt Nông

 

 

 

DuPontTM KocideÒ                     46.1 WG, 53.8 WG

46.1WG: thán thư/ điều; sương mai/ cà chua; cháy lá vi khuẩn, thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa; sương mai/ vải; sương mai/khoai tây, thán thư/xoài, bệnh loét/cam, chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu; nứt thân chảy nhựa/dưa hấu, phấn trắng/ nho, thán thư, thối rễ/cà phê

53.8WG:  khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; chảy nhựa thân/ dưa hấu; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; sương mai/ khoai tây; bệnh canker, sẹo, bệnh muội đen/ cây có múi; bệnh do Fusarium, thán thư/ cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu                                                                               

DuPont  Vietnam Ltd

 

 

 

Funguran - OH                 50WP

mốc sương/ khoai tây, vàng lá/ hồ tiêu, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/bắp cải, bạc lá/lúa

Spiess Urania Agrochem GmbH

 

 

 

Hidrocop 

77 WP

sương mai/ cà chua, mốc sương/ nho

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

Map-Jaho

77 WP

gỉ sắt/ cà phê; ghẻ/ cam; thán thư/ xoài, dưa hấu

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Zisento 77WP

sẹo/ cam

Công ty CP Nicotex

  1.  

3808

Copper hydroxide 22.9% + Copper oxychloride 24.6%

Oticin 47.5WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM

Tân Thành

  1.  

3808

Copper Oxychloride

Bacba 86 WP

héo rũ cây con/ dưa hấu

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

 

 

 

 

COC  

85 WP

sương mai/ cà chua, bệnh sẹo/ cây có múi, thối quả/ nhãn

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

Curenox oc 85WP

thán thư/ xoài

Công ty TNHH Ngân  Anh

 

 

 

Đồng cloruloxi

30WP

sương mai/ cà chua

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Epolists 85WP

thán thư/ cam, ớt, xoài; bạc lá/lúa, héo rũ cây con/dưa hấu, phấn trắng/nho, rỉ sắt/cà phê

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

Isacop

65.2WG

bệnh sẹo/ cam

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

 

 

 

PN – Coppercide

50WP

loét sẹo/ cam quýt; sương mai, đốm vòng/ cà chua; đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH  Phương Nam, Việt Nam

 

 

 

Romio 300WP

sương mai/ khoai tây

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

 

 

Sinpower 85WP

Bệnh loét/cam

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

 

Supercook

85 WP

đốm lá/ cà chua

Công ty TNHH BVTV                    An Hưng Phát

 

 

 

Vidoc                            30 WP, 50 SC, 80 WP

30WP: mốc sương/ khoai tây

50SC: mốc sương/ cà chua                                              80WP: giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/ nho, bệnh loét/ cây có múi                                            

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

  1.  

3808

Copper Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12%

Dosay

45 WP

sương mai/ khoai tây; vàng rụng lá/cao su; vàng lá chín sớm/lúa, thán thư/vải, giả sương mai/dưa hấu

Agria S.A, Bulgaria

  1.  

3808

Copper Oxychloride 16% + Kasugamycin  0.6% 

New Kasuran        16.6WP

héo rũ/ rau, rỉ sắt/ đậu, bạc lá/lúa, nấm hồng/cà phê, thán thư/điều; thối nhũn/ bắp cải; héo xanh/ dưa hấu; phấn trắng/ cao su; rỉ sắt/ cà phê   

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

  1.  

3808

Copper Oxychloride  45% (45%) +

BL. Kanamin                   47WP, 50WP

47WP: thối nhũn/ hành, thán thư/ nho                50WP: phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ hoa hồng

Công ty CP Vật tư NN 

Tiền Giang

 

 

Kasugamycin 2% (5%)

Kasuran 

47WP, 50WP

47WP: thán thư/ rau, phấn trắng/ cây có múi    50WP: thối vi khuẩn/ đậu, Pseudomonas spp/ cà phê

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

  1.  

3808

Copper Oxychloride  755g/kg + Kasugamycin 20g/kg

Reward 775WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Alfa

(Sài Gòn)

  1.  

3808

Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30%

CocMan 

69 WP

thán thư/ ớt, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

  1.  

3808

Copper Oxychloride        43% + Mancozeb 37%    

Cupenix 

80 WP

mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

  1.  

3808

Copper Oxychloride         50% + Metalaxyl 8%

Viroxyl

58 WP

sương mai/ khoai tây, thối nhũn/ rau, phấn trắng/ dưa chuột; chết vàng cây con/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

  1.  

3808

Copper Oxychloride  60% + Oxolinic acid 10%

Sasumi

70WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

  1.  

3808

Copper Oxychloride  6.6% +Streptomycin  5.4%

Batocide 

12 WP

bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải, bệnh loét/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

  1.  

3808

Copper Oxychloride 45% + Streptomycin Sulfate 5%

K.Susai

50WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Copper Oxychloride 10% (17%) + Streptomycin sulfate  2% (5%) +  10% (10%) Zinc sulfate

PN - balacide                    22WP, 32WP

22WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa                 32WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; thối nhũn/ hành, bắp cải; đốm góc lá/ dưa chuột; héo xanh/ cà chua, khoai tây                       

Công ty TNHH Phương Nam,   Việt Nam

  1.  

3808

Copper Oxychloride 300g/kg  + Zineb

Zincopper 

50WP

bệnh loét/ cây ăn quả, mốc sương/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

200g/kg             

Vizincop 

50WP

đốm lá/ rau, mồ hóng (nấm đen)/ xoài, rỉ sắt, nấm hồng/cà phê, phấn trắng/cao su; thán thư/ điều; thối nhũn/ bắp cải

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

  1.  

3808

Copper Oxychloride 17% + Zineb 34 %

Copforce Blue 

51WP

rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ nho; vàng lá chín sớm/lúa, mốc sương/khoai tây, giả sương mai/dưa chuột

Agria SA, Bulgaria

  1.  

3808

Copper Oxychloride 175g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg +  Zinc sulfate 100g/kg

Parosa 325WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế

Nhật Bản

  1.  

3808

Copper  Sulfate (Tribasic) (min 98%)

Cuproxat 

345SC

rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa

Nufarm Asia Sdn Bhd

 

 

 

Đồng Hocmon

24.5SG

đốm mắt cua/ thuốc lá

Công ty CP Hốc Môn

  1.  

3808

Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracyline 0.235% + 2.194% Streptomycine

Cuprimicin 500               81 WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

  1.  

3808

Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5%

Stifano

5.5SL

thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm             Công nghệ cao

  1.  

3808

Cuprous Oxide          

(min 97%)

Norshield                  58WP, 86.2WG

58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê

86.2WG: thán thư/ điều, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Onrush 86.2WG

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát

  1.  

3808

Cuprous oxide 60% + Dimethomorph 12%

Eddy 72WP

Chết nhanh/hồ tiêu, thối quả/ ca cao; mốc sương/khoai tây

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

  1.  

3808

Cyazofamid             

(min 93.5)

Ranman                              10 SC

sương mai/ cà chua, nho; giả sương mai/ dưa chuột.

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

  1.  

3808

Cymoxanil 30 % + Famoxadone 22.5%

DuPontTM Equation®

52.5WG

sương mai/ cà chua, dưa chuột, nho; vàng lá chín sớm, khô vằn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

DuPont Vietnam Ltd

  1.  

3808

Cymoxanil 60g/kg + Propineb 640g/kg

Antramix 700WP

khô vằn/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

  1.  

3808

Cymoxanil 8% + 64%

Fosetyl-Aluminium

Foscy

72 WP

nứt thân xì mủ/ sầu riêng, phấn trắng/ nho, chết cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/cà chua

Công ty CP

Đồng Xanh

  1.  

3808

Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%           

Cajet - M10

72WP

sương mai/ cà chua, dưa hấu, nho; chết dây/ hồ tiêu; vàng lá/lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

Carozate

72WP

sương mai/ vải, cà chua; thán thư/ dưa hấu

Công ty TNHH Sản phẩm                    Công nghệ cao

 

 

 

Cymozeb                        72WP

mốc sương/ cà chua

Công ty TNHH Hóa chất

Đại Nam Á

 

 

 

DuPontTM Curzate® - M8  72 WP

chết héo dây/ hồ tiêu; sương mai / nho, dưa hấu, vải, cà chua; vàng lá/ lúa

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Jack M9 72 WP

sương mai/ cà chua; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; nứt thân/ dưa hấu; thán thư/ nho

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Iprocyman 72WP

Sương mai/ vải

Công ty CP Futai

 

 

 

 

Kozate-TSC M20

72WP

Sương mai/cà chua

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

 

 

Karozete

72WP

Vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty CP NN Thanh Xuân

 

 

 

Niko

72WP

sương mai/ dưa hấu, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH BMC

 

 

 

Simolex 720WP

Giả sương mai/dưa hấu

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

 

 

 

Victozat                             72 WP

sương mai/ nho, cà chua; vàng lá do nấm/ lúa

Công ty CP Long Hiệp

 

 

 

 

Xanized                    

72 WP

sương mai/ cà chua, vải; mốc sương/ nho, loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/dưa hấu, xì mủ/cam; thán thư/dưa hấu

Công ty CP Nông nghiệp HP

  1.  

3808

Cymoxanil 80g/kg + Mancozeb 640g/kg           

Kanras 72WP

Sương mai/vải; sương mai, thán thư /cà chua; sương mai/dưa chuột, hoa hồng, loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Dolphin

720WP

Đạo ôn/ lúa ; sẹo/ cam; thán thư/ xoài ; chạy dây/ dưa hấu; mốc sương, đốm vòng/cà chua

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Jiamamo 720WP

sương mai/dưa hấu

Công ty CP Jianon Biotech (VN)

 

 

 

Jzomil                         720 WP

Sương mai/ cà chua, vàng lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Limit

72WP

vàng lá chín sớm/lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

 

 

 

Razocide 720WP

sương mai/ cà chua

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

  1.  

3808

Cymoxanil 8% + Mancozeb 67%

Cyzate 75WP

vàng lá chín sớm/ lúa; sương mai/cà chua, dưa hấu

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Bông Sen Vàng

  1.  

3808

Cymoxanil 4% (8%), (8%) + Macozeb 40% (60%), (64%)

Kin-kin Bul

44WG, 68WG, 72WP

44WG: vàng rụng lá/cao su; vàng lá chín sớm/lúa, mốc sương/cà chua, thán thư/ xoài

68WP: Chết cây con/thuốc lá; sương mai/khoai tây, dưa hấu; loét sọc mặt cạo/cao su

72WP: giả sương mai/ dưa hấu, vàng lá chín sớm/lúa, sương mai/cà chua, vải; vàng rụng lá/cao su, thán thư/xoài

Agria SA

  1.  

3808

Cymoxanil 30g/kg (40g/kg) + Mancozeb 680g/kg (720g/kg) + Metalaxyl 40g/kg (40g/kg)

Ridoxanil

750WP, 800WP

750WP: Sương mai/dưa hấu

800WP: loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP TM và Đầu tư

Bắc Mỹ

  1.  

3808

Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg

Tracomix            

760WP

thán thư/ xoài; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; phấn trắng/vải thiều

Công ty TNHH Hoá nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Cymoxanil 8% + Propineb 70%

Rudy 78WP

Sương mai/dưa hấu

Công ty CP Cửu Long

  1.  

3808

Cyproconazole                 (min 94%)

Bonanza                          100 SL

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Cyproconazole 50g/l + Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l

Thecyp 350SE

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông tín AG

 

  1.  

3808

Cyproconazole  80g/l + Propiconazole 250g/l

Forlita Gold

330EC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

Neutrino

330EC

Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

 

 

Nevo 330EC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, thối thân/lúa

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

 

 

 

Newyo                       330EW, 330EC

330EW: lem lép hạt/ lúa

330EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Sopha 330EC

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ cà phê

Công ty CP NN HP

 

 

 

Tigh super

330EC

lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

  1.  

3808

Cyproconazole 0.5g/kg (0.5g/l), (20g/l), (10g/kg), (80g/l) + Propiconazole  49.5g/kg (64.5g/l), (130g/l), (250 g/kg), (250g/l)

Newsuper

50WP, 65SC, 150EC, 260WG, 330EC

50WP, 65SC: Vàng lá/ lúa

150EC, 260WG: Lem lép hạt/lúa

330EC: khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

  1.  

3808

Cyproconazole  80g/l + Propiconazole 260g/l

Protocol                    

340 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

  1.  

3808

Cyprodinil (min 97%) 500g/kg + Myclobutanil 50g/kg

Mydinil 550WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Cytokinin (Zeatin)

Etobon

0.56SL

tuyến trùng/ lạc,cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng

Công ty TNHH Được Mùa

 

 

 

Geno 2005

2 SL

tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Sincocin 0.56 SL

tuyến trùng, nấm/ trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa

Cali – Parimex. Inc.

  1.  

3808

Cytosinpeptidemycin

Sat

4 SL, 8SL

4SL: bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột

8SL: Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

  1.  

3808

Dazomet (min 98%)

Basamid Granular

97MG

Xử lý đất trừ bệnh héo rũ do nấm Fusarium sp/Hoa cúc

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd.

  1.  

3808

Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23%

GC - 3 

83SL

phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột  

Công ty TNHH Ngân Anh

  1.  

3808

Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid  425g/l + Corilagin 25g/l +  m-pentadecadienyl resorcinol  50g/l)

Sông Lam 333 

50EC

khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây có múi, lở cổ rễ/hồ tiêu, lở cổ rễ, thân do nấm/ cà phê

Công ty TNHH NN

Phát triển Kim Long

  1.  

3808

Difenoconazole                 (min 96%)

Divino 250EC

đạo ôn/lúa, đốm vòng/bắp cải

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

Domain 25EC

thán thư/ xoài

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Goldnil 250EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

 

 

 

Kacie 250EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

 

 

 

Manduri

25SC

chấm xám/ xoài

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.

 

 

 

Scogold

300EC, 479EC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông

 

 

 

 

Score

250EC

phấn trắng, chấm xám, sương mai/ nho, táo, xoài; phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, giác ban/ rau; mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây cảnh, thuốc lá; thán thư/ xoài, điều; đốm vòng/ cà chua, hành; nứt dây/ dưa hấu; muội đen, đốm nâu vòng/ thuốc lá; đốm cành/ thanh long

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Difenoconazole 12%  + Fenoxanil 20% 

Feronil 32EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH QT

Nông nghiệp vàng

  1.  

3808

Difenoconazole 170g/l + Fenoxanil 200g/l

Lotuscide 370EC

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Bông Sen Vàng

  1.  

3808

Difenoconazole 150g/l + Flusilazole 150g/l

Tecnoto 300EC

vàng lá/ lúa

         Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng.

  1.  

3808

Difenoconazole 130g/l + Hexaconazole170g/l

Big super 300EC

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Difenoconazole 50g/l + Hexaconazole 100g/l

Longanvingold 150SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

  1.  

3808

Difenoconazole 150g/l + Hexaconazole 33 g/l + Propiconazole 150g/l

Center super 333EC

Thán thư/vải; vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH SX & XK

Bàn Tay Việt

  1.  

3808

Difenoconazole 5g/l (37g/l) + Hexaconazole 10g/l (63g/l) + 350g/l (300g/l)Tricyclazole

Ensino

365SC, 400SC

365SC: đạo ôn/lúa

400SC: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Enasa Việt Nam

  1.  

3808

Difenoconazole 100g/kg + Hexaconazole 100g/kg + Tricyclazole 450g/kg

Super tank 650WP

Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa, thán thư/cà phê, nấm hồng/cao su

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

  1.  

3808

Difenoconazole 150g/kg + Isoprothiolane 400g/kg + Propiconazole 150g/kg

Alfavin

700WP

đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

  1.  

3808

Difenoconazole 7.5% (15%) + Isoprothiolane 12.5% (25%) + 20% (40%) Tricyclazole

Babalu 40WP, 80WP

đạo ôn, lem lép hạt /lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

  1.  

3808

Difenoconazole 100g/kg + Isoprothiolane 150g/kg + Tricyclazole 350g/kg

Bankan 600WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

  1.  

3808

Difenoconazole 75g/l (75g/kg), (15%) + Isoprothiolane 125g/l (125g/kg), (25%) + Tricyclazole 200g/l (200g/kg), (40%)

Bump gold

40SE, 40WP, 80WP

 

40SE: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

40WP, 80WP: Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC

  1.  

3808

Difenoconazole 15% + Isoprothiolane 25% + Tricyclazole 40%

Edivil 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

 

 

Sapful 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

  1.  

3808

Difenoconazole 5g/kg (5g/kg) (8g/kg) + Isoprothiolane 295g/kg (295g/kg) (300g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (550g/kg) (580g/kg)

Bimstar 800WP, 850WP, 888WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông

  1.  

3808

Difenoconazole 50g/l (50.5g/l), (150g/l), (150g/l), (250g/l) + Propiconazole 250.5g/l (250g/l), (150g/l), (150g/l) (0.5g/l)

Tinitaly surper        300.5EC, 300.5SE 300EC, 300SE, 250.5EC

250.5EC: phấn trắng/ hoa hồng                          300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa                        300.5EC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

300SE, 300.5SE: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Acsupertil 

300EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều

Công ty TNHH MTV

Lucky

 

 

 

Arytop

300 EC

lem lép hạt/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

 

Autozole 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH SX & XK

Bàn Tay Việt

 

 

 

Cure supe

300 EC

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; rỉ sắt, đốm mắt cua/ cà phê

         Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

Daiwanper

300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Futai

 

 

 

Famertil

300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm             Công nghệ cao

 

 

 

Hotisco

300EC

lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

Iso tin 300EC

khô vằn /lúa

Công ty TNHH BVTV               

An Hưng Phát

 

 

 

Jasmine

300SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Jettilesuper 300EC

Lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Lan Anh

 

 

 

Jiasupper 

300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Kanavil 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

 

Kimsuper 300EC

vàng lá/ lúa

Công ty CP Nông dược

Agriking

 

 

 

Map super

300 EC

lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều, cà phê; phấn trắng/hoa hồng; vàng rụng lá/cao su

Map Pacific Pte Ltd

 

 

 

Ni-tin

300EC

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Prodifad 300EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

 

 

Sagograin 300EC

lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Scooter 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến

 

 

 

Still liver 300ME

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

 

 

Super-kostin 300 EC

lem lép hạt/ lúa, gỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH OCI Việt Nam

 

 

 

Supertim 300EC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Superten 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

 

 

Sunzole 30EC

Lem lép hạt/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

 

 

 

Tien super                   300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê

 

 

 

Tilbest super

300EC

lem lép hạt/ lúa

 

Công ty CP Hóa nông                Mỹ Việt Đức

 

 

 

Tilcalisuper  300EC

lem lép hạt/ lúa

Cali - Parimex Inc.

 

 

 

Tileuro super

300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

 

Tilfugi                            300 EC

lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

Tilt Super                  300EC

 

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; nấm hồng, vàng lá/cao su; khô vằn/ngô; thán thư/cà phê

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

 

 

 

Tinmynew Super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

 

 

 

Tittus super 300EC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP nông dược

Việt Nam

 

 

 

Tstil super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

 

Uni-dipro

300EC

khô vằn/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

  1.  

3808

Difenoconazole 150g/l (230g/l), (260g/l), (300g/l) + 150g/l (170g/l), (190g/l), (200g/l) Propiconazole

Tilindia super

300EC, 400EC, 450EC, 500EC

300EC, 450EC: Lem lép hạt/ lúa

400EC: Rỉ sắt/cà phê

500EC: Khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole 150g/l (150g/kg)

Superone                     300EC, 300WP

300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

300WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC

  1.  

3808

Difenoconazole 150g/l (200g/l), (222g/lg) + Propiconazole 150g/l (200g/l), (222g/l)

Bretil Super

300EC, 400EC, 444EC

300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

400EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa

444EC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM               Nông Phát

  1.  

3808

Difenoconazole 15% + Propiconazole 15%

Boom

30EC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Happyend 30EC

khô vằn/ lúa

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.

  1.  

3808

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 160g/l

Nôngiabảo

310EC

Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong

  1.  

3808

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 170g/l

Canazole super

320EC

lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP TST

Cần Thơ

  1.  

3808

Difenoconazole 40g/kg (45g/l), (155g/l), (160g/kg), (150g/l), (250g/kg) + Propiconazole 30g/kg (45g/l) (150g/l), (160g/kg), (200g/l), (500g/kg)

Tiljapanesuper

70WP, 90SC, 305SC, 320WP, 350EC, 750WP

70WP, 90SC, 350EC: Vàng lá/ lúa

305SC, 320WP, 350EC, 750WP: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Difenoconazole 200g/l + Propiconazole 200g/l

Atintin 400EC

Lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/lạc

Công ty TNHH – TM

Thái Nông

  1.  

3808

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Hexaconazole 100g/l

Prohed 400EC

Khô vằn/ lúa

Công ty CP  Nông Tín AG

 

  1.  

3808

Difenoconazole 20 g/l, (150g/l),  (20g/l), (20g/l), (50.5g/kg) + Propiconazole 150 g/l, 200.5g/l (95g/l), (10g/l), (0.5g/kg)  + Prochloraz 150 g/l, 0.5g/l (300g/l), (400g/l), (504g/kg)

Tilobama

320EC, 351EC, 415EC, 430EC, 555WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l 

T-supernew

350EC

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; đốm lá/ lạc;  rỉ sắt/ cà phê, lạc

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

+  Tebuconazole 50g/l

Kobesuper

350EC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh

Á Châu

  1.  

3808

Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l

Amicol

360EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

  1.  

3808

Difenoconazole 100g/l +Propiconazole  150g/l 

Goltil super         

300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

 

 

+ Tebuconazole 50g/l

Tilplus super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

  1.  

3808

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 50 g/l

Tilbluesuper 300EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

  1.  

3808

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l

Gone super 350EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Sơn Thành

  1.  

3808

Difenoconazole 140g/l (140g/l) (150g/l) + Propiconazole  120g/l (120g/l), (130g/l) + Tebuconazole 140g/l (190g/l), (220g/l)

Tilasiasuper 400EC, 450EC, 500EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông

  1.  

3808

Difenoconazole 5g/l (6g/l) + Propiconazole 165g/l (160g/l) + Tricyclazole 430g/l (500g/l)

Fiate 600SE, 666SE

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông

  1.  

3808

Difenoconazole 200g/kg + Propineb 500g/kg

Supermax TSC 700WP

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Vật tư KT NN

Cần Thơ

  1.  

3808

Difenoconazole 15% + Tebuconazole 15%

Dasuwang

30EC

đốm lá/ lạc

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.

  1.  

3808

Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l

Tilvilusa                  300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa nông                  Mỹ Việt Đức

  1.  

3808

Difenoconazole 50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 50g/kg (250g/kg)

Latimo super     

500WP, 780WG

500WP : lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), khô vằn/ lúa

780WG : lem lép hạt, vàng lá/lúa

 

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Difenoconazole 150g/l + Tricyclazole 350g/l

Gold-chicken

 500SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

  1.  

3808

Difenoconazole 265.5g/l (30g/kg), (25g/l), (50g/kg) + Tricyclazole 0.5g/l (270g/kg), (400g/l), (600g/kg)

Supergold

266ME, 300WP, 425SC, 650WP

266ME: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

300WP: lem lép hạt/ lúa

425SC, 650WP: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Difenoconazole 150g/kg (g/l)+ 450g/kg (g/l) Tricyclazole

Cowboy

600WP, 600SE

600SE: đạo ôn/ lúa

600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC

  1.  

3808

Difenoconazole 150g/kg (150g/kg), (150g/kg) + Tricyclazole 450g/kg (600g/kg), (650g/kg)

Dovabeam

600WP, 750 WP, 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

  1.  

3808

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 460g/kg

Imperial 610WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

  1.  

3808

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg + Cytokinin 2g/kg

Salame 602WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC

  1.  

3808

Dimethomorph

Insuran 50WG

mốc sương/ cà chua, giả sương mai/dưa chuột; sọc lá/ngô (xử lý hạt giống); sọc lá/ngô (phun); phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Phytocide

50WP

giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ vải, cà chua; bạch tạng/ngô

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

  1.  

3808

Dimethomorph                 (min 99.1%) 90g/kg + Mancozeb 600 g/kg

Acrobat MZ           90/600 WP

sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cây có múi; chết nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su

BASF Vietnam Co., Ltd.

  1.  

3808

Dimethomorph 10% + Mancozeb 60%

Diman bul 70WP

vàng lá chín sớm/lúa

Agria SA.

  1.  

3808

Dimethomorph 100g/kg + Mancozeb 600g/kg

Andibat 700WP

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

  1.  

3808

Diniconazole             

(min 94%)

Dana - Win                 12.5 WP

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Danico 12.5WP

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Nicozol 25 SC

25SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ xoài

12.5WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm đen/hoa hồng, đốm lá/lạc, phấn trắng/xoài

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

Sumi - Eight

12.5 WP

rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ xoài, nho, cao su

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

  1.  

3808

Edifenphos 200g/l + Isoprothiolane 200g/l

Difusan

40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

  1.  

3808

Epoxiconazole                (min 92%)

Cazyper

125 SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

Opus                              75 EC

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm đồng tiền/ khoai lang

BASF Vietnam Co., Ltd.

  1.  

3808

Erythromycin 200g/kg + Oxytetracyline 250g/kg

Hope Life 450WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Erythromycin (min 98%) 5g/kg (10g/kg), (15g/kg) + 15g/kg (20g/kg), (25g/kg) Streptomycin sulfate

Apolits 20WP,

30WP, 40WP

20WP: vàng lá, bạc lá, đốm sọc/ lúa

30WP: Bạc lá/lúa, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải, nấm hồng/cam

40WP: bạc lá, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Trường Sơn

  1.  

3808

Ethaboxam

(min 99.6%)

Danjiri 

10 SC

mốc sương/ nho; sương mai/cà chua, dưa chuột, hoa hồng, dưa hấu

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

  1.  

3808

Eugenol 

Genol 

0.3SL, 1.2SL

giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê

Guizhou CVC INC.                     (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Lilacter

0.3 SL

khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè

Công ty TNHH VT NN

Phương Đông

 

 

 

Piano

18EW

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

PN - Linhcide                 1.2 EW

khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột;đốm nâu,đốm xám/chè;phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Phương Nam,  Việt Nam

  1.  

3808

Eugenol  2% + Carvacrol 0.1%

Senly

2.1SL

bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt

Công ty TNHH

Trường Thịnh

  1.  

3808

Famodaxone 450g/kg + Hexaconazole 250g/kg

Famozol 700WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Fenbuconazole

(min 98.7%)

Indar

240F

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài

Dow  AgroSciences B.V

  1.  

3808

Fenbuconazole 400g/kg + Hexaconazole 200g/kg + Thiophanate methyl 150g/kg

Fenxatyl 750WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Fenoxanil (min 95%)

Fendy 25WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH QT

Nông nghiệp vàng

 

 

 

Katana 20SC

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd. 

 

 

 

Kasoto

200SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

 

 

Sako 25WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Agricare

Việt Nam

 

 

 

Taiyou 20SC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

  1.  

3808

Fenoxanil 200g/l, (250g/l), (300g/l)  + Hexaconazole 50g/l, (50g/l), (50g/l)

Hutajapane 

250SC, 300SC, 350SC

250SC:Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

300SC, 350SC:  đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Fenoxanil 300g/l + Hexaconazole 200g/l

Xanilzol 500SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

  1.  

3808

Fenoxanil 50g/l + Isoprothiolane 300g/l

Ninja 35EC

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd. 

  1.  

3808

Fenoxanil 100g/l + Isoprothiolane 400g/l

Isoxanil 50EC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

  1.  

3808

Fenoxanil 60g/l + Isoprothiolane 300g/l

Feliso 360EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Mùa Vàng

  1.  

3808

Fenoxanil 50g/l + Isoprothiolane 400g/l

Credit 450EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

  1.  

3808

Fenoxanil 250g/kg + Kasugamycin 18g/kg

Feno super 268WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

  1.  

3808

Fenoxanil 220g/l + Ningnanmycin 30g/l

Victoryusa 250SC

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM Thôn Trang

  1.  

3808

Fenoxanil 200g/kg + Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 200g/kg

Kitini super 750WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Fenoxanil 100g/l (200g/kg) + 250g/l (500g/kg)Tricyclazole

Map Famy

35SC, 700WP

đạo ôn/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

  1.  

3808

Florfenicol 5g/kg

(min 99%) + 15g/kg

Kanamycin sulfate

Usaflotil 20WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Trường Sơn

  1.  

3808

Fluazinam  (min 95%)

Lk-Chacha 300SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

 

 

 

TT-amit 500SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

  1.  

3808

Fluazinam 500g/kg +

Metalaxyl-M 180g/kg

Furama 680WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Fluopicolide (min 97%) 44.4 g/kg + Fosetyl alumilium 666.7 g/kg

Profiler 711.1WG

Sương mai/nho

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Fluopicolide (min 97%) 62.5 g/l + Propamocarb 625g/l

Infinito 687.5SC

Mốc sương/ cà chua

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Fluquinconazole (min 97%) 400g/kg + Myclobutanil 100g/kg + Thiophanate methyl 200g/kg

Mycotyl 700WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Flusilazole               

(min 92.5 %)

anRUTA

400EC, 400EW

400EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê                                                    400EW: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Avastar

40EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

DuPontTM Nustar®                      40EC

 mốc xám/ nho; rỉ sắt/ lạc; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá thối rễ/ cam 

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Hatsang 40 EC

lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ dưa hấu

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Isonuta

40EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

 

 

Nôngiaphúc 400EC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM

Thái Phong

 

 

 

Nuzole

40EC

lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; phấn trắng, chạy dây/ dưa hấu; thán thư/ xoài, dưa hấu; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương; thán thư, đốm trắng lá/ ớt; vết dầu loang/cam

Công ty TNHH

Phú Nông

  1.  

3808

Flusilazole 100g/l + Propiconazole 300g/l

Novotsc 400EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

  1.  

3808

Flusilazole 50g/kg (25g/l) (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg )

Newthivo 500WP, 525SE, 780WG

500WP, 525SE: đạo ôn/lúa

780WG: lem lép hạt, khô vằn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Flusulfamide

Nebijin 0.3DP

Bệnh ghẻ/ khoai tây (Xử lý đất)

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

  1.  

3808

Flutriafol

Blockan 25SC

nứt thân chảy nhựa/dưa hấu; đạo ôn, lem lép hạt /lúa; đốm vòng/cà chua, thán thư/ ớt

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Impact 12.5 SC

rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn, vàng lá/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

  1.  

3808

Flutriafol 500g/kg + Hexaconazole 150g/kg + Thiophanate methyl 100g/kg

Fluxanat 750WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Flutriafol 30% + Tricyclazole 40%

Victodo

70WP

đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Long Hiệp

  1.  

3808

Flutriafol 300 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg

Fiwin

700WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Minh Long

  1.  

3808

Folpet   (min 90 %)

Folcal 50 WP

xì mủ/ cao su

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

 

 

Folpan                             50 WP, 50 SC

50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa, giả sương mai/dưa hấu

50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

  1.  

3808

Fosetyl-aluminium            (min 95 %)

Acaete 

80WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH – TM

Thái Nông

 

 

 

Agofast

80 WP

chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

 

Aliette                            80 WP, 800 WG

80WP: Bremia sp/ hồ tiêu                                              800WG: lở cổ rễ/ hồ tiêu; sương mai/ dưa hấu, khoai tây; thối quả, xì mủ/ sầu riêng,ca cao; bạc lá/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Alle 800WG

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Alimet                               80WP, 80WG, 90SP

80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; mốc sương/ nho; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá

80WG: mốc sương/ nho                                     90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá

Công ty CP Kiên Nam

 

 

 

Alonil

80WP, 800WG

80WP: chết nhanh/ hồ tiêu

800WG: Bạc lá/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Alpine                             80 WP, 80WG

80WP: sương mai/ hoa cây cảnh, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam                                    80WG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho; thối thân xì mủ/ cao su; thối đen/phong lan

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Aluminy 800WG

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM và SX

Ngọc Yến

 

 

 

ANLIEN - annong 400SC, 800WP, 800WG, 900SP

400SC, 800WG, 900SP: chết nhanh/ hồ tiêu   800WP: thối thân/ hồ tiêu                                 

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Dafostyl

80WP

chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai / nho, dưa hấu; xì mủ/ cam

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

 

 

 

Dibajet

80WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Forliet 

80WP

sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn, cháy lá do vi khuẩn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu; sọc lá/ngô; loét sọc mặt cạo/ cao su; thối nhũn/gừng

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

 

 

Juliet 

80 WP

giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Vialphos

80 SP

chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng                Việt Nam

  1.  

3808

Fosetyl-aluminium 25% (8%) + Mancozeb  45% (72%)

Binyvil

70WP, 80 WP

70WP:Vàng lá chín sớm/ lúa

80WP: giả sương mai/ dưa chuột; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH TM & SX            Ngọc Yến.

  1.  

3808

Fosetyl-aluminium 400g/kg + Mancozeb 200g/kg

Anlia 600WG

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Fthalide 15% (20%)  + Kasugamycin 1.2% (1.2%)

Kasai 

16.2 SC, 21.2WP

16.2SC: đạo ôn/ lúa                                       21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành                                     

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

  1.  

3808

Fthalide 200 g/kg +

Kasugamycin 20 g/kg

Saicado 220WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Pháp Thụy Sĩ

  1.  

3808

Fugous Proteoglycans

Elcarin

0.5SL

héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp                 Việt Nam

  1.  

3808

Garlic oil 2% + Ningnanmycin 3%

Lusatex

5SL

bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột

Công ty TNHH VT NN

Phương Đông

  1.  

3808

Gentamycin sulfate 15g/kg + 45 g/kg Ningnanmycin+50g/kg  Streptomycin sulfate

Riazor gold

110WP

Bạc lá do vi khuẩn/lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

  1.  

3808

Gentamicin sulfate 2% + Oxytetracycline Hydrochloride 6 %

Avalon 

8WP

bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long, đốm đen xì mủ/ xoài, héo xanh vi khuẩn/ cà chua, loét/ cam; thối quả/thanh long, đốm sọc vi khuẩn/lúa

Công ty TNHH - TM

ACP

 

 

 

Lobo 8WP

Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/cà chua; héo xanh vi khuẩn/ dưa hấu; thối đen gân lá, thối nhũn/bắp cải

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

  1.  

3808

Gentamycin sulfate 20g/kg + Oxytetracyline hydrochloride 60g/kg

Antisuper 80WP

 

bạc lá/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

  1.  

3808

Gentamycin Sulfate 20g/kg + Streptomycin sulfate  46.6g/kg

Panta 66.6WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Ngọc Yến

  1.  

3808

Hexaconazole                (min 85 %)

Acanvinsuper

55SC, 111SC, 200SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV

Lucky

 

 

 

Aicavil 100SC

Đạo ôn, khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

 

 

Angoldvin

50SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

 

 

 

Anhvinh

50 SC, 100SC, 150SC, 200SC

50SC, 100SC: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa                                        

150SC, 200SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

Annongvin                       45 SC, 50 SC, 100SC, 150SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC, 800WG

45SC: lem lép hạt/ lúa                                                          50SC, 100SC, 800WG: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

150SC, 300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê

200SC, 400SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê                                                                             

250SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Amwilusa

50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát

 

 

 

Anvil

5SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê;  đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/  hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; phấn trắng, vàng lá, nấm hồng/cao su

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

 

 

 

Anwinnong

50SC, 100SC

50SC: thán thư/ xoài; lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

100SC: rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài, vải; lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH MTV Us Agro

 

 

 

Atulvil

5SC, 5.55SC, 10EC

5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10EC: lem lép hạt/ lúa                              

5.55SC: khô vằn/ lúa                   

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

A-V-T Vil

5SC, 10SC, 30SC, 50SC

10SC, 30SC, 50SC: Khô vằn/ lúa

5SC: Lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; đốm lá/lạc; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

Awin 100SC

Khô vằn/ lúa, vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH TM

Thái Phong

 

 

 

Best-Harvest

5SC, 15SC

5SC: khô vằn/ lúa

15SC: Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

 

Bioride

50SC

lem lép hạt/ lúa

Cong ty CP Nông dược          

Việt Nam

 

 

 

Callihex 

5 SC

khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

 

Centervin

50SC, 100SC, 200SC

50SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc

100SC, 200SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

 

 

Chevin 5SC, 10SC, 40WG

5SC: Vàng rụng lá/ cao su; khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

10SC, 40WG: Khô vằn/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Convil 

10EC, 10SC

10EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa

10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Dibazole

5SC, 10SL

5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí, vàng rụng lá/cao su

10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Doctor

5ME, 5SC

5ME: khô vằn/ lúa

5SC: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát

 

 

 

Dovil

5SC, 10SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Evitin

50SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Forwavil

5SC

khô vằn/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Fulvin

5SC, 10SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ điều; phấn trắng/ cao su; rỉ sắt/ hoa hồng, gỉ sắt, khô cành/cà phê

10SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM

Tân Thành

 

 

 

Goldvil 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

 

Hakivil 5SC

Khô vằn/lúa

Công ty CP Đầu tư VTNN

Sài Gòn

 

 

 

Hanovil

5SC, 10SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/ cao su

10SC: thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Hecwin

5SC, 550WP

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, phấn trắng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê            

550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

Hexathai

50SC, 100SC

50SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa

100SC: Gỉ sắt/cà phê, lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

 

 

 

Hexin 5SC

vàng lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khử trùng

Nam Việt

 

 

 

Hexavil                            5SC, 6SC, 8SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/cà phê                                              6SC: khô vằn/ lúa                                                       8SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

Hosavil 5SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Hốc Môn

 

 

 

Huivil 5SC

Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; nấm hồng/cao su, gỉ sắt/cà phê

Huikwang Corporation

 

 

 

Indiavil 5SC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều, xoài; rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

Japa vil

50SC, 110SC

50SC: đạo ôn/lúa

110SC: lem lép hạt

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú

 

 

 

JAVI Vil

50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

Jiavin

5 SC

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Joara 5SC

khô vằn/ lúa

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.

 

 

 

Lervil  50 SC, 75SC, 100SC, 250SC

50SC: khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/ nho

75SC, 100SC, 250SC: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

 

Longanvin 5SC

Khô vằn / lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Mainex 50SC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

Mekongvil 5SC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH P - H

 

 

 

Newvil

5SC

lem lép hạt/ lúa

Cali – Parimex Inc.

 

 

 

Saizole 5SC

phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê;  đốm lá/ lạc; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây con/cà rốt; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

TB-hexa 5SC

Phấn trắng/cao su; lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

 

 

 

Tecvil 50SC, 100SC

50SC: Lem lép hạt/lúa, gỉ sắt/cà phê

100SC: Lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/cao su, phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH

Kiên Nam

 

 

 

Thonvil

5SC, 100SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC

5SC: thán thư, gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/ lúa

200SC,  250SC, 300SC, 400SC: lem lép hạt/ lúa

100SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Topvil

50SC, 111SC

50SC: rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su

111SC: lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/cao su, thán thư/cà phê

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

Tungvil

5SC

5SC: lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều                              10SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, thán thư/ điều

Công ty CP SX -TM & DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Tvil TSC 50SC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Vật tư KT NN

Cần Thơ

 

 

 

Uni-hexma

5SC

Khô văn/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

 

 

Vivil 5SC, 100SC

5SC: Vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, thối quả/ cà phê; thán thư/ điều; rỉ sắt/nho; đốm lá/lạc, phấn trắng/xoài

100SC: Vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/ lúa, vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

  1.  

3808

Hexaconazole 50g/l + Carbosulfan 200g/l

Hiddencard

250EC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.

  1.  

3808

Hexaconazole 85g/l, (95g/l), (105g/l), 50g/l  (75g/l)  + 115g/l (155g/l), (195g/l), 50g/l (75g/l) Isoprothiolane

Thontrangvil

200SC, 250SC, 300SC, 100SC, 150SC

100SC: khô vằn/lúa

200SC, 250SC, 300SC, 150SC: Lem lép hạt/ lúa

 

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Hexaconazole 5% + Isoprothiolane 40%

Starmonas 45WP

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

  1.  

3808

Hexaconazole 30g/l  (30g/l), (30g/l), (20g/kg), (30g/kg) + Isoprothiolane 250g/l (270g/l), (300g/l), (320g/kg), (420g/kg) + Tricyclazole 220g/l (250g/l), (270g/l), (460g/kg), (400g/kg)

Bibiusamy         

500SC, 550SC, 600SC, 800WP, 850WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Hexaconazole 32 g/kg + Isoprothiolane 350g/kg + Tricyclazole 440g/kg

Nofada 822WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát

  1.  

3808

Hexaconazole 30g/kg + Isoprothiolane 420g/kg + Tricyclazole 410g/kg

Camel 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

  1.  

3808

Hexaconazole 5% + Isoprothiolane 35% + Tricyclazole 40%

Beansuperusa

80WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát

 

  1.  

3808

Hexaconazole 3% + Isoprothiolane 43% + Tricyclazole 40%

Citymyusa

 86WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH MTV DV TM Đăng Vũ

  1.  

3808

Hexaconazole 5% (50g/l) + Kasugamycin 3% (30g/l) + Tricyclazole 72% (360g/l)

Lany super

80WP, 440SC

80WP: đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, vàng lá/ lúa

 440SC: vàng lá chín sớm, lem lép hạt, thối thân lúa, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

  1.  

3808

Hexaconazole 40g/l + Metconazole 60g/l

Workplay 100SL

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Hexaconazole 320g/kg + Myclobutanil 380g/kg

Centerbig 700WP

Thán thư/ vải, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH SX & XK

Bày Tay Việt

  1.  

3808

Hexaconazole 120g/l (240g/kg) + Myclobutanil 135g/l (290g/kg) + Thiophanate methyl 135g/l (247g/kg)

Usagold

390SC, 777WP

390SC: vàng lá chín sớm/ lúa

777WP: thán thư/ vải, khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Hexaconazole 30g/kg +  Paclobutrazol 140g/kg + Tricyclazole 690g/kg

Trativousa 860WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

  1.  

3808

Hexaconazole 62 g/kg + Propineb 615 g/kg

Shut 677WP

vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; phấn trắng, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

Hd-Casu 677WP

vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH TM DV

Hằng Duy

  1.  

3808

Hexaconazole 75g/kg + Propineb 630g/kg

Passcan 705WP

vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Hexaconazole 50g/kg + Propiconazole 150g/kg + Tricyclazole 355g/kg

Sieubem super 555WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Hexaconazole 35g/l (50g/l), (550g/kg) + Sulfur 20g/l (49.9g/l), (100g/kg)

Galirex

55SC, 99.9SC, 650WP

55SC: Khô vằn/ lúa

99.9SC: Gỉ sắt/cà phê

650WP: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Thành

  1.  

3808

Hexaconazole 50g/l (100g/l), (5g/l), (10g/kg), (20g/kg) + Sulfur 20g/l (30g/l), (20g/l), (450g/kg), (100g/kg) + Tricyclazole 10g/l (10g/l), (395g/l), (50g/kg), (680 g/kg)

Grandgold

80SC, 140SC, 420SC, 510WP, 800WP

80SC, 140SC: Khô vằn/ lúa

420SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; rỉ sắt/cà phê

510WP, 800WP: Đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Hexaconazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg)

Vatino super

500WP, 525SE, 780WG

500WP: Khô vằn/lúa

525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

780WG: Vàng lá, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Hexaconazole 50g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Centernova 800WG

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH SX & XK

Bàn Tay Việt

  1.  

3808

Hexaconazole 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + 250g/kg Trifloxystrobin

Natoyo 750WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Hexaconazole 250g/l (500g/kg) + Thiophanate methyl 200g/l (280g/kg)

Anhteen super

450SC, 780WP

450SC: vàng lá/ lúa

780WP: Lem lép hạt/lúa, đốm lá/đậu xanh, khô vằn/lúa; vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l

Bimvin 250SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

Dohazol 250SC

khô vằn/lúa

Công ty CP KT Dohaledusa

 

 

 

Forvilnew

250 SC

đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

Hextric 250SC

đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Sun-hex-tric 25SC

đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

 

Westminster 250SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

  1.  

3808

Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200g/l

Beamvil-super 250SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV

Khanh Vy

 

 

 

Lashsuper

250SC

đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo đen đầu lá/ cao su; rỉ sắt, thán thư /cà phê, thán thư /điều; vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH - TM             

Tân Thành

  1.  

3808

Hexaconazole 30g/l (40g/l), (35g/kg) + Tricyclazole  220g/l (239g/l), (770g/kg)

King-cide

250SC, 279SC, 805WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

  1.  

3808

Hexaconazole 30g/l (100g/l), (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l (425g/l), (700g/kg)

Siukalin

250SC, 525SE, 757WP

250SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

525SE, 757WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l

Co-trihex 280SC

Đạo ôn/lúa, thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Baconco

 

 

 

Donomyl 280SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

  1.  

3808

Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l

Amilan 300SC

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng,  rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/lạc

Công ty TNHH – TM 

Thái Nông

 

 

 

HD-pingo 300SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV

Hằng Duy

 

 

 

Hexalazole 300SC

Khô vằn, đạo ôn/lúa; rỉ sắt, thán thư/ cà phê

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

 

 

Newtec 300SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt /lúa

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

 

 

 

Trivin 300SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV

Việt Nông

  1.  

3808

Hexaconazole 47g/l (100g/l), (50g/l), (80g/l), + Tricyclazole 3g/l (300g/l), (200g/l), (220g/l)

Avinduc

50SC, 400SC, 250SC, 300SC

50SC: vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa

250SC: lem lép hạt, khô vằn/lúa; vàng rụng lá/cao su

300SC: khô vằn/lúa

400SC:Đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

  1.  

3808

Hexaconazole 125 g/l + Tricyclazole 400g/l

Marx 525SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Tập đoàn

Điện bàn

  1.  

3808

Hexaconazole 100g/l + Tricyclazole 425g/l

Natofull 525SE

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hoá nông

Mê Kông

  1.  

3808

Hexaconazole 30g/l (30g/kg), (30g/l) + Tricyclazole 270g/l (770 g/kg), (470g/l)

Perevil

300SC, 800WP, 500SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 450g/l

Gold duck 500SC

Vàng lá do nấm/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

  1.  

3808

Hexaconazole 30g/kg + Tricyclazole 670g/kg

Trihexad 700WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Bình Điền

Mê Kông

  1.  

3808

Hexaconazole 20g/l + Tricyclazole 800g/l

Newgold 820SC

vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

  1.  

3808

Hexaconazole 50 g/kg, 50g/l + Tricyclazole 700g/kg, 299.8g/l +

Gibberellic acid 1g/kg, 0.2g/l

Acseedplus

751WP, 350SC

đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

  1.  

3808

Imibenconazole                 (min 98.3 %)

Manage                            5 WP, 15WP

5WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa

15WP: rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

  1.  

3808

Iminoctadine           

(min 93%)

Bellkute

40 WP

phấn trắng/ hoa hồng; vàng lá/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

  1.  

3808

Iprobenfos

(min 94%)

Kisaigon                        10 GR, 50 EC

10GR: đạo ôn, thối thân/ lúa                                         50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa                                               

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Kitatigi                            5GR, 10GR, 50EC

5GR, 10GR: đạo ôn/ lúa                                         50EC: đạo ôn, thối thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

Tipozin 50 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM

Thái  Phong

 

 

 

Vikita                               10 GR, 50 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

  1.  

3808

Iprobenfos 20 % + Isoprothiolane 20%

Vifuki

40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng           Việt Nam

  1.  

3808

Iprobenfos 30% (10g/l), (10g/kg)+ Isoprothiolane 15% (390g/l), (390g/kg)

              Afumin 

45 EC, 400EC, 400WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

  1.  

3808

Iprobenfos 100g/kg + Monosultap 50g/kg

Fulsult 15GR

Đạo ôn, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược HAI

  1.  

3808

Iprobenfos 10% (400g/kg) + Tricycalzole 10% (400g/kg)

Dacbi

20 WP,  800WP

20WP: khô vằn/ lúa

800WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hạt giống HANA

  1.  

3808

Iprobenfos 14% + Tricyclazole 6%

Lúa vàng

20WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

  1.  

3808

Iprobenfos 25g/kg (100g/kg), (88g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (750g/kg), (800g/kg)

Superbem

750WP, 850WP, 888WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP VT NN

Hoàng Nông

  1.  

3808

Iprodione                  

(min 96 %)             

Citione

350SC, 500WP, 700WG

350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa

700WG: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM             

Tân Thành

 

 

 

Doroval

50 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Givral 500WP

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM SX

 Thôn Trang

 

 

 

Hạt chắc

50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến

 

 

 

Hạt vàng                         50 WP, 250SC

50WP: lem lép hạt/ lúa                                        250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Matador

750WG

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH CN KH

Mùa màng Anh Rê

 

 

 

Niforan

50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

Prota                              50 WP, 750 WG

50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; héo vàng/ đậu tương

750WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

Prozalthai

500SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

Rora

750WP

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ điều, hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Rorang

50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

 

Rovannong                   50 WP, 250SC, 500SC, 750 WG

50WP: khô vằn/ lúa

250SC, 500SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Royal                            350 SC, 350 WP

lem lép hạt, khô vằn/ lúa.

Công ty TNHH TM – DV           Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Rovral                             50 WP, 750WG

50WP: lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ cà chua, dưa hấu, bắp cải, lạc; thán thư/ cà phê                                             

750WG: đốm lá/ lạc, cà phê; lem lép hạt, khô vằn/ lúa

FMC Agricultural Products Interational AG

 

 

 

Tilral

500 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Viroval  

50 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng          Việt Nam

 

 

 

Zoralmy

50WP, 250SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

  1.  

3808

Iprodione 200g/l, (50g/kg), (251g/kg), (400g/kg), (10g/kg) +

Sulfur 300g/l, (500g/kg), (251g/kg) (350g/kg), (800g/kg)

Rollone

500SC, 550WP, 502WP, 750WP, 810WP

500SC, 550WP, 502WP, 750WP: lem lép hạt/ lúa

810WP: vàng lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

  1.  

3808

Iprodione 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Bemgold

750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Iprodione 350g/kg + Zineb 250g/kg

Bigrorpran

600WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Isoprothiolane                  (min 96 %)

Aco one

400EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM                Thái Nông

 

 

 

Anfuan

40EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Dojione 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Fuan 40 EC

đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Fuannong

400EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

Fu-army 30 WP, 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Fujiduc 450EC, 400EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

 

Fuji - One                       40 EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd. 

 

 

 

Fujy New

40 EC, 400 WP, 450EC, 470EC, 500EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát

 

 

 

Fuel  - One 

40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Funhat

40EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Futrangone

40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Fuzin                             400 EC, 400 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Iso one

40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp

Việt Nam

 

 

 

Jia-Jione

40EC, 400WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Kara-one

400EC, 400WP

đạo ôn/ lúa

Eastchem Co., Ltd.

 

 

 

Lumix 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

One - Over

40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH XNK QT SARA

 

 

 

Vifusi

40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

  1.  

3808

Isoprothiolane 40% + Kasugamycin 2%

Fukasu 42WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

  1.  

3808

Isoprothiolane 230g/kg + Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 550g/kg

Topzole 800WG

vàng lá chín sớm/lúa

Công tyTNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

  1.  

3808

Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l

Tung super

300EC

lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

  1.  

3808

Isoprothiolane 200g/l + Propiconazole 150g/l

Tilred Super

350EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa nông                Mỹ Việt Đức

  1.  

3808

Isoprothiolane 150g/l + Propiconazole 100g/l + Tricyclazole 350g/l

Tinanosuper

600SE

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Nam Nông

  1.  

3808

Isoprothiolane 10.5g/l (421g/l) (100g/kg), (10g/kg) (1g/kg), (1g/kg) + Propineb 4.5g/l (5g/l) (150g/kg), (55g/kg), (710g/kg), (50g/kg) + Tricyclazole 400g/l (5g/l) (400g/kg), (150g/kg), (10g/kg), (760g/kg)

Eifelgold

415SC, 431EC, 650WP, 215WP, 721WP, 811WP

415SC, 431EC, 650WP, 215WP, 811WP: Đạo ôn/lúa

721WP:mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Isoprothiolane 40% + Sulfur 3%

Tung One

430 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

  1.  

3808

Isoprothiolane 250g/kg  +  Sulfur 400 g/kg

Puvertin 650WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Thành

  1.  

3808

Isoprothiolane 250g/kg + Sulfur 350g/kg + 200.8g/kg Tricyclazole

Bimmy 800.8WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Isoprothiolane 405g/l (0.5g/), (10g/kg), (300g/kg), (10g/kg) + Sulfur 19.5g/l (20g/l), (400g/kg), (200g/kg), (55g/kg) + Tricyclazole 0.5g/l (400.5g/l), (55g/kg), (300g/kg), (755g/kg)

Ricegold

425SC, 421SC, 465WP, 800WP, 820WP

425SC: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

421SC, 465WP, 800WP, 820WP: Đạo ôn/lúa

Công ty CP thuốc BVTV              Việt Trung

  1.  

3808

Isoprothiolane 400g/l + Tebuconazole 150g/l

Gold-buffalo 550EC

Khô vằn, đạo ôn/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

  1.  

3808

Isoprothionale 400g/kg + Thiophanate Methyl  100g/kg  + Tricyclazole 200g/kg

Kachiusa

700WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Isoprothiolane 250g/kg (10g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (800g/kg)

Citiusa

650WP, 810WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Lan Anh

  1.  

3808

Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg) + 250 g/kg (618g/kg)Tricyclazole

Trizim 650WP, 868WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH vật tư  BVTV Phương Mai

  1.  

3808

Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Downy 650WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BMC

  1.  

3808

Tricyclazole 450g/kg + Isoprothiolane 250g/kg

Bulny 700WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Ngọc Yến

  1.  

3808

Isoprothiolane 18g/kg (266g/kg), (460g/kg)+ Tricyclazole 30g/kg (400g/kg), (400g/kg)

NP G6

4.8GR, 666WP, 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát

  1.  

3808

Isoprothiolane 30% + Tricyclazole 40%

Triosuper

70WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

  1.  

3808

Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg), (400g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/kg), (400g/kg)

Bump

600WP, 650WP, 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

ADC

  1.  

3808

Isoprothionale 400g/kg (200g/l) + Tricyclazole 250g/kg (325g/l)

Bom-annong

525SE, 650WP

đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Isoprothiolane 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Acfubim 800WP

đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

 

 

 

Bim 800WP

đạo ôn/ lúa

 

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Fireman 800WP

Cháy lá/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Trifuaic 800WP

Đạo ôn/Lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

  1.  

3808

Isoprothiolane 375g/kg + Tricyclazole 375g/kg

Bimson 750WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM

Tùng Dương

  1.  

3808

Isoprothiolane 320g/kg + Tricyclazole 530g/kg

Bulny 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM & SX                Ngọc Yến

  1.  

3808

Isoprothiolane 250g/kg (400g/kg) + Tricyclazole 400 g/kg (400g/kg)

Ka-bum

650WP, 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

  1.  

3808

Isoprothiolane 350g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Bim-fu 750WG

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

  1.  

3808

Iprovalicarb 55 g/kg  + Propineb 612.5g/kg

Melody duo         66.75WP

mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua; sương mai/ hành, hoa hồng; thán thư/ ớt; sương mai, thán thư/ vải; sương mai/dâu tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Kanamycin sulfate

(min 98%)

Marolyn 10WP

khô vằn/lúa, rỉ sắt, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải

Công ty CP Trường Sơn

  1.  

3808

Kasugamycin          

(min 70 %)

Asana

2SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải

Công ty TNHH SX TM

Tô Ba

 

 

 

Bactecide                       20SL, 60WP

bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí

Công ty CP Vật tư NN                 Hoàng Nông

 

 

 

Bisomin                            2SL, 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho                                                                       6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Calistar

20SC, 25WP

20SC: đạo ôn/ lúa

25WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

 

Chay bia la                        2SL

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Citimycin 20SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa 

Eastchem Co., Ltd.

 

 

 

Fujimin                          20SL, 50WP

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

 

Fukmin

20 SL

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Golcol                           20SL, 50WP

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty Cổ phần Nông dược             Việt Nam

 

 

 

Goldkamin                  20SL, 30 SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean

 

 

 

Grahitech                          2SL, 4SL, 4WP

đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài 

Công ty TNHH Sản phẩm              Công nghệ cao

 

 

 

JAVI Min

20SL, 60WP

20SL: lem lép hạt/ lúa

60WP: đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

Kamycinjapane

60WP, 80WP

60WP: bạc lá/ lúa

80WP: đạo ôn/ lúa

Công  ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

 

 

 

Kamsu                                2SL, 4SL, 8WP

đạo ôn, vàng lá, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu. 

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

Karide                         2SL, 3SL, 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành                                                                3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Kasuduc 3SL, 18SL, 20SL, 22SL, 60WP, 100WP

3SL: Bạc lá/lúa

18SL, 22SL, 60WP: đạo ôn/ lúa

20SL, 100WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

 

Kasugacin                   

2 SL, 3 SL

2SL: lở cổ rễ/ bắp cải

3SL: khô vằn, đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa chuột

Công ty CP Nông nghiệp

Việt Nam

 

 

 

Kasumin  

2 SL

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam; đốm lá/ lạc

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

 

 

Kasustar

15SC, 62WP

15SC : vàng lá/ lúa

62WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

Pháp Thụy Sĩ

 

 

 

Kata

2 SL

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Katamin

3SL

Đạo ôn, bạc lá/lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

Kminstar                       20SL, 60WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; thối quả/ vải, xoài

Công ty CP Thuốc BVTV             Việt Trung

 

 

 

Fortamin                           2 SL, 3SL, 6WP

2SL: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải; sẹo/ cam                                                              3SL, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài; sẹo/ cam

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

Newkaride                          2 SL, 3SL, 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành                                                                          3SL,  6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

Tabla

20 SL

bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

Trasuminjapane        2SL, 3SL, 8WP

đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Saipan

2 SL

đạo ôn, bạc lá/lúa, thối nhũn/bắp cải, loét/cam

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Usakacin

6WP, 30SL

6WP: Đạo ôn/ lúa

30SL: Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

  1.  

3808

Kasugamycin 20 g/kg  + Isoprothiolane 180g/kg + Tricyclazole 650 g/kg

Tranbemusa 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Kasugamycin 2g/l + Ningnanmycin 80g/l

Nikasu 82SL

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

  1.  

3808

Kasugamycin 20 g/kg (20g/l) + Ningnanmycin 48g/kg (48g/l)

No-vaba 68WP, 68SL

68WP: Bạc lá/lúa

68SL: Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Agricare

Việt Nam

  1.  

3808

Kasugamycin 2g/l (2g/kg) (2g/l) + Ningnanmycin 38g/l (48g/kg), (78g/l)

Linacin 40SL, 50WP, 80SL

40SL, 80SL: Vàng lá, bạc lá/lúa

50WP: Bạc lá/ lúa

Công ty CP nông dược

Việt Nam

  1.  

3808

Kasugamycin 25g/l  (30g/l) + 25g/l (40g/l) Ningnanmycin

Chobits 50SL, 70SL

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Kasugamycin 20 g/l (40g/l) + 20 g/l (40g/l) Ningnanmycin

Parisa 40SL, 80SL

40SL: Thối nhũn/ bắp cải

80SL: Bạc lá/lúa

Công ty CP CN Hoá chất

Nhật Bản Kasuta

  1.  

3808

Kasugamycin 10g/l (15g/l) + 65g/l (85g/l) Ningnanmycin

Kamycinusa

75SL, 100SL

75SL: khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su

100SL: thán thư/cà phê

 

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

  1.  

3808

Kasugamycin 5g/kg  (5g/l), (20g/kg) + Ningnanmycin 40.9g/kg (41.9g/l), (50.9g/kg)  + Polyoxin B 0.1g/kg (0.1g/l), (0.1g/kg)

Gallegold 

46WP, 47SL, 71WP

thán thư/ vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Kasugamycin 10g/kg (10g/l) + Ningnanmycin 40g/kg (40g/l) + Streptomycin sulfate 50g/kg (100g/l)

Famycinusa

100WP, 150SL

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

  1.  

3808

Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg)

Starsuper

10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP

10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

20WP: phồng lá/chè, héo xanh/dưa chuột

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

  1.  

3808

Kasugamycin 15g/l (20g/kg) + Polyoxin 2g/l (2g/kg)

Kaminone

17SL, 22WP

Thán thư quả/vải

Công ty TNHH

Pháp Thụy Sĩ

  1.  

3808

Kasugamycin 1g/l (1g/kg) + Polyoxin B 21g/l (22g/kg)

Yomisuper

22SC, 23WP

22SC: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa

23WP: thán thư/ vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Kasugamycin 18g/kg (2g/kg) + 2g/kg (38g/kg) Streptomycin

Sunner

20WP, 40WP

20WP: đạo ôn/ lúa

40WP: bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV              Việt Trung

  1.  

3808

Kasugamycin 20g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

Teptop 70WG

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Vipes

Việt Nam

  1.  

3808

Kasugamycin 5g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

Novinano 55WP

Bạc lá/lúa, héo xanh/cà chua

Công ty CP Nông Việt

  1.  

3808

Kasugamycin 1g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg

Teamgold

101WP

Vàng lá chín sớm, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/bắp cải; héo xanh vi khuẩn/cà chua, thán thư/ớt, thối nhũn/hành

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Kasugamycin 15g/kg (15g/kg) + Streptomycin sulfate 60g/kg (170g/kg)

Gamycinusa

75WP, 185WP

75WP: Vàng lá chín sớm/lúa

185WP: Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

  1.  

3808

Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 300 g/kg

Bingle 320WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

  1.  

3808

Kasugamycin 77g/kg +  Tricyclazole 700g/kg

Javizole 777WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

  1.  

3808

Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Bemsai 

262 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Kasugamycin 1.2% (1.2%) + Tricyclazole 20% (48.8%)

Kansui

21.2WP, 50WP

21.2WP: khô vằn /lúa

21.2WP, 50WP: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

  1.  

3808

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28%

Kabim

30WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

  1.  

3808

Kasugamycin 19 g/l, 10g/kg + Tricyclazole 11g/l, 240g/kg

Ankamycin 

30SL, 250WP

30SL: Bạc lá/ lúa

250WP: đạo ôn, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

  1.  

3808

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 29%

Hibim

31WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm             Công nghệ cao

  1.  

3808

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30%

Unitil

32WP, 32WG

32WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa

32WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

  1.  

3808

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 48%

Daiwantocin

50WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Futai

  1.  

3808

Kasugamycin 10 g/kg + Tricyclazole 790g/kg

Bibojapane

800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Kasugamycin 18g/l (20g/l), (10g/kg), (20g/l), (20g/kg), (20g/kg), (30g/kg) +Tricyclazole 382g/l, (420g/l), (440g/kg), (480g/l), (730g/kg), (760g/kg), (770g/kg),

Beammy-kasu

400SC, 440SC, 450WG, 500SC, 750WG, 780WG, 800WG

400SC: lem lép hạt/ lúa

440SC: đạo ôn, lem lép hạt /lúa

450WG: đạo ôn, bạc lá /lúa

500SC, 780WG, 800WG: Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/lúa

750WG: bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

  1.  

3808

Kasugamycin 5% + Tricyclazole 75%

Binbinmy

 80WP

Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM

Thiên Nông

  1.  

3808

Kasugamycin 15g/kg (150g/kg) + Tricyclazole 700g/kg (700 g/kg)

Stardoba

715WP, 850WP

715WP: Vàng lá chín sớm/lúa

850WP: Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Agro Việt

 

  1.  

3808

Kasugamycin 12g/l + Tricyclazole 80g/l

Kasai-S 92SC

Đạo ôn/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

  1.  

3808

Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 800g/kg

Fujitil 820WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa Nông

Mỹ Việt Đức

  1.  

3808

Kasugamycin 0.5% + Tricyclazole 74.5%

Haragold 75WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH BVTV

Hoàng Anh

  1.  

3808

Kasugamycin 35g/kg + Tricyclazole 692g/kg + Validamycin 50g/kg

Tilmec 777WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Kresoxim-methyl

(min 95%)

Inari 300SC

Thán thư/ thanh long

Công ty CP NN HP

 

 

 

MAP Rota

50WP

thán thư/ xoài, phấn trắng/nho, giả sương mai/dưa hấu, đốm vòng/cà chua, thán thư/ớt

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Sosim 300SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

  1.  

3808

Mancozeb                 

(min 85%)

Aikosen 80WP

Thán thư/xoài

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

 

 

An-K-Zeb

80WP

thối quả/ vải

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát

 

 

 

Annong Manco                80WP, 300SC, 430SC

80WP: sương mai/ khoai tây, thán thư/hoa hồng

300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

430SC: rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Byphan

800WP

thán thư/ vải

Công ty TNHH TM                 Bình Phương

 

 

 

Cadilac

75WG, 80 WP

75WG:Vàng lá chín sớm/lúa, đốm đen/hoa hồng, rỉ sắt/cà phê, thán thư/vải, mốc sương/ khoai tây

80WP: Mốc sương/khoai tây, rỉ sắt/cà phê, giả sương mai/dưa hấu; lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh

Agria S.A, Bulgaria

 

 

 

Đaiman  800WP

Lem lép hạt/lúa; mốc sương/ cà chua

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Dipomate                       80 WP, 430SC

80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cây cảnh, lem lép hạt/ lúa

430SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Dithane 

F - 448 43SC;

M - 45  80WP, 600OS

43SC: rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa                                              80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/lúa; mốc sương/nho, vải; thán thư/cà phê, xoài, điều; rỉ sắt cà phê.                                                      

600OS: Nấm hồng, thán thư/cao su; thán thư/điều, xoài, cà phê; rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa                              

Dow  AgroSciences B.V

 

 

 

Dizeb - M 45                   80 WP

đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Dofazeb 800WP

sương mai/ khoai tây

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát

 

 

 

Dove

80WP

thán thư/ xoài

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

Forthane                        43 SC, 80WP, 330FL

80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa.                           

43SC, 330FL: đạo ôn/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

 

 

 

Fovathane

80WP

sương mai/ khoai tây, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

Man

80 WP

thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa

DNTN TM - DV và Vật tư         Nông nghiệp Tiến Nông

 

 

 

Manozeb 

80 WP

phấn trắng/ rau, đốm lá/ đậu, chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

Manthane M 46               37 SC, 80 WP

37SC: thán thư/ xoài      

80WP: sương mai/ cà chua, vàng rụng lá/cao su           

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Penncozeb                       75WG, 80 WP

75WG: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau                                       80WP: thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Baconco

 

 

 

Sancozeb 80 WP

thối quả/ cam, phấn trắng/ dưa chuột

Forward International Ltd

 

 

 

Tenem

80 WP

mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi

Công ty TNHH TM                 Trang Nông

 

 

 

Timan

80 WP

thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cam

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

Tipozeb                                             80 WP

đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/quýt

Công ty TNHH – TM                       Thái  Phong

 

 

 

Tungmanzeb                     800WP

lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, ngô; thán thư/ điều, xoài

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Unizebando

800WP

Sương mai/cà chua

Công ty TNHH Sam

 

 

 

Unizeb M - 45               75WG, 80 WP

 

75WG: đốm vòng/ cà chua

80WP: thán thư/ dưa hấu; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Vimancoz 

80 WP

đốm lá/ rau, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng; sương mai/ khoai tây; chết vàng cây con/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

 

 

 

Vosong 800WP

Sương mai/ dưa hấu

Công ty TNHH

Nông Nghiệp Xanh

  1.  

3808

Mancozeb 48% (64%)  + Metalaxyl  10% (8%) 

Fortazeb

58WP, 72 WP

58WP: mốc sương/ cà chua

72WP: loét sọc mặt cạo/ cao su, mốc sương/ cà chua

Forward International Ltd

  1.  

3808

Mancozeb 600 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl 80g/kg (80g/kg)

Rorigold 680WG, 720WP

680WG: Sương mai/vải; thán thư/ cam; lem lép hạt, vàng lá chin sớm/ lúa; đốm vòng, sương mai/ cà chua

720WP: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa; đốm vòng/ bắp cải

Công ty TNHH

Việt Thắng

  1.  

3808

Mancozeb  0.24% (64%) + Metalaxyl  0.01% (8 %)

Biorosamil

0.25PA,  72WP

Loét sọc mặt cạo/cao su

 

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

  1.  

3808

Mancozeb  64 % + Metalaxyl  8 % 

Agrimyl 72WP

Lem lép hạt/Lúa

Công ty CP Sinh học NN

Hai Lúa Vàng

 

 

 

Mancolaxyl  

72WP

loét miệng cạo/ cao su; chảy gôm/ cây có múi; lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Mexyl  MZ 

72WP

sương mai/ vải thiều, cà chua; thối nõn/ dứa; xì mủ/ sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; vàng lá/lúa

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Phesolmanco-M 72WP

Sương mai/cà chua

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

 

 

Ricide

72 WP

sương mai/ vải, phấn trắng/ nho, loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Ridozeb

72 WP

sương mai/ cà chua

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

Rithonmin

72WP, 72WG

72WP: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

72WG: Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Romil

72 WP

mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu

Rotam Ltd

 

 

 

T-Promy MZ

72WP

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty TNHH TM

Thái Phong

 

 

 

Tungsin-M                   72WP

loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; chảy gôm/ cam; chết héo/ hồ tiêu; phấn trắng/ chôm chôm, nho; bệnh sẹo/ cây có múi; sương mai/ cà chua, bắp cải

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Vimonyl 

72 WP

sương mai/ rau, loét sọc mặt cạo/ cao su, xì mủ/sầu riêng, vàng lá chín sớm/lúa; thán thư/ớt, mốc sương/nho, thối khô cành/thanh long, chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/khoai tây, chết ẻo/lạc, thán thư/ điều, nứt thân/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

  1.  

3808

Mancozeb 640g/kg (64%) + Metalaxyl 40g/kg (8%)

Rinhmyn 

680WP, 720WP

680WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây, thán thư/ dưa hấu

720WP: loét miệng cao/ cao su, vàng lá do nấm/ lúa      

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Mancozeb  640 g/kg  (640g/kg) + Metalaxyl-M 40g/kg (40g/kg)

Mekomil gold

680WG, 680WP

680WG: vàng lá chín sớm/lúa, rỉ sắt/ cà phê

680WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

  1.  

3808

Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 80g/kg 

Ridoman 720WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Zimvil

720WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

  1.  

3808

Mancozeb 64% + Metalaxyl-M 4%

Suncolex

68WP

loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu, vàng lá/lúa

Sundat (S) PTe Ltd

 

 

 

Rildzomigol Super 68WG

Vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH TM – DV

Nông Trang

  1.  

3808

Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl-M 40 g/kg

Copezin 680WP

vàng lá/ lúa, rỉ sắt/cà phê, loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

Lanomyl 680 WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Ridomil Gold  Ò                        68WG

vàng lá/ lúa; thán thư/ điều; sương mai/ ca cao; loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm lá/ngô

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Mancozeb 660g/kg + Metalaxyl-M 60g/kg

Rubbercare 720WP

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

  1.  

3808

Mancozeb 680g/kg + Metalaxyl-M 40g/kg

Shikoku 720WG

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

  1.  

3808

Mancozeb 60% (64%) + Metalaxyl 8% (8%)

Metman bul

68WG, 72WP

68WG: vàng lá chín sớm/lúa

72WP: sương mai/vải

Agria S.A.

  1.  

3808

Mancozeb 301.6g/l + Propamocarb.HCl 248g/l

Propman bul

550SC

sương mai/cà chua

Agria SA

  1.  

3808

Metalaxyl                  

(min 95 %)

Acodyl                       25EC, 35WP

25EC: thối quả/ nho                                             35WP: nứt thân xì mủ/ sầu riêng; héo rũ, chạy dây, sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

 

 

 

Alfamil                     25WP, 35WP

25WP: thối nhũn, héo/ rau                              35WP: chết nhanh/ hồ tiêu                      

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

 

Binhtaxyl

25 EC

mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

 

Foraxyl                          25 WP, 35WP

25WP: mốc sương/ khoai tây                                                                             35WP: sương mai/ dưa hấu, rỉ sắt/ đậu tương

Forward International Ltd

 

 

 

Gala-super

350WP

héo rũ/ dưa hấu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Goldsai

350WP

sương mai/ cà chua

Công ty CP Quốc tế

Hoà Bình

 

 

 

Karoke

350WP

Xì mủ/ cam

Công ty TNHH

Nông Nghiệp Xanh

 

 

 

Lâmbac 35WP

Xì mủ/ sầu riêng

Công ty TNHH TM

Thái phong

 

 

 

 

Mataxyl                            25WP, 500WG, 500WP

25WP: chết ẻo/ lạc, phấn trắng/ nho, chết nhanh/ hồ tiêu                                                                        500WG: xì mủ/ cam, phấn trắng/ bầu bí, chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su

500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; héo rũ, sương mai/ dưa hấu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc; phấn trắng/ nho; loét sọc mặt cạo/ cao su, xì mủ/ sầu riêng; vàng lá chín sớm/ lúa, vàng rụng lá/cao su; thối quả, thối thân/ca cao; sương mai/cà chua; thối quả, sẹo/cam; vàng lá/sắn; mốc sương/nho; thối đầu cành /thanh long; phấn trắng/ đậu tương

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

No mildew

 25WP

thối/ hồ tiêu

Công ty TNHH TM               Trang Nông

 

 

 

Rampart 35SD

đổ ngã cây con thuốc lá

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Tân Qui - Metaxyl

25WP

sương mai/ vải, thối quả/ chôm chôm

Công ty TNHH Ngân  Anh

 

 

 

 

Vilaxyl 

35 WP

mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ sầu riêng, héo rũ trắng gốc/lạc; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

  1.  

3808

Metconazole           

(min 94%)

Anti-fusa

90SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Ozzova

90SL

thán thư/ vải, lem lép hạt, lúa von/lúa (xử lý hạt giống)

Công ty TNHH MTV

Lucky

 

 

 

Workup

 9 SL

lem lép hạt/ lúa; thán thư/xoài

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

  1.  

3808

Metominostrobin   

(min 97%)

Ringo – L

20 SC

thán thư/ xoài, ớt, thanh long, dưa hấu

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

  1.  

3808

Metiram Complex            (min 85 %)

Polyram 

80WG

chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

  1.  

3808

Metiram Complex  550g/kg + 50g/kg  Pyraclostrobin (min 95%)

Cabrio Top

600WG

sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa hấu, thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cam; giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/khoai tây, rỉ sắt/đậu tương; thán thư/ớt

BASF Vietnam Co., Ltd.

  1.  

3808

Myclobutanil

(min 98%)

Kanaka

50SC, 100SC, 405WP

50SC: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa

100SC: Vàng lá, lem lép hạt/lúa

405WP: thán thư/ vải, ớt, xoài; lem lép hạt, vàng lá/lúa; nứt quả/dưa hấu, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Myclo

400WP

Đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu, nứt thân xì mủ/ dưa hấu, thán thư/ xoài; thối cành/ thanh long

Công ty CP Hốc Môn

  1.  

3808

Myclobutanil 50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (500g/kg ) + 200g/kg (250g/kg) Tricyclazole

Sieutino

500WP, 780WG

500WP:lúa von/ lúa (xử lý hạt giống)

780WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Myclobutanil 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + 250g/kg Trifloxystrobin

Rusem super 750WP

 

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Myclobutanil 200g/kg + Thiodiazole Zinc 500g/kg

Usagvil 700WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Ningnanmycin

Annongmycin

20SL, 60SL, 80SL, 100SP

20SL: Thối đen/bắp cải

60SL: Đạo ôn/lúa

80SL: bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho

100SP: thối nhũn/hành

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Bonny 4SL

chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, héo rũ/ cà chua, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/dưa chuột; chạy dây/dưa hấu; chết chậm/hồ tiêu

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Cosmos

2SL

bạc lá, khô vằn, vàng lá/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua

Công ty CP Môi trường

Quốc tế Rainbow

 

 

 

Diboxylin

2 SL, 4SL, 8SL

2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu                                        

4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo rũ/ bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu; thán thư/ ớt; héo rũ / lạc; thán thư, sẹo/ cam, chanh; thối quả/ nho, xoài; phồng lá/ chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho, xoài; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Ditacin

8 SL, 10 WP

8SL: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh                                                                      10WP: vàng lá/ lúa; khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc

Công ty TNHH

Nông Sinh

 

 

 

Evanton 40SL, 80SL

40SL: Thối nhũn/bắp cải, bạc lá/lúa

80SL: Héo rũ/dưa hấu, bạc lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp

Việt Nam

 

 

 

Fukuda 3SL

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

 

 

 

Jonde 3SL

Cháy bìa lá/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

Kozuma                      3SL, 5WP, 8SL

3SL, 5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua                                           

8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Kufic 80SL

héo xanh/ cà chua, bạc lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

 

 

 

Lincolnusa

15WP, 81SL

15WP: Bạc lá/ lúa

81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

 

Molbeng                           2SL, 4SL, 8SL

2SL: bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải

4SL: bạc lá/ đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài

8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho

Công ty TNHH BVTV                 An Hưng Phát

 

 

 

Naga 80SL

Bạc lá/lúa; thối nhũn/cải bắp, chết chậm/hồ tiêu, héo xanh/cà chua

Công ty CP Hốc Môn

 

 

 

Niclosat                      2SL, 4SL, 8SL

khô vằn, bạc  lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Sản phẩm               Công nghệ cao

 

 

 

Ningnastar                 30SL, 40SL, 50WP, 80SL, 100SL, 50SL, 60SL, 150SL

30SL, 50WP, 80SL: vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột

40SL: Vàng lá/lúa

100SL: lem lép hạt/lúa

50SL: phấn trắng/dưa chuột

60SL, 150SL: vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Vật tư NN                   Hoàng Nông

 

 

 

Pyramos 20SL, 40SL, 80SL, 70SL

20SL: Sương mai/cà chua

40SL: Bạc lá/ lúa

70SL : lem lép hạt, bạc lá/lúa

80SL: Phấn trắng/dưa hấu

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

 

 

Romexusa

2SL, 20WP, 82SL

2SL: phấn trắng/ đậu tương

20WP, 82SL: bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV             Việt Trung

 

 

 

Somec

2 SL

bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

Spagold 40SL

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Hatashi Việt Nam

 

 

 

Sucker                            2SL, 4SL, 8SL, 50SL, 70SL

2SL, 4SL, 8SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều

50SL, 70SL: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Supercin                        20SL, 40SL, 50WP, 80SL

khô vằn, đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải.

Công ty CP nông dược

Việt Nam

 

 

 

Supermil                            20SL, 40SL, 50WP, 80SL

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải.

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

 

Thaiponbao

40SL, 80SL

40SL: phấn trắng/ nho, bạc lá/lúa

80SL: bạc lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Phong

  1.  

3808

Ningnanmycin 10g/kg  (17g/l), (10g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/l), (22g/kg)

Polysuper

21WP, 27SL,  32WP

thán thư/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Ningnanmycin 5g/kg  (41g/kg),  (61g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/kg), (10g/kg) + Streptomycin sulfate 5g/kg (52g/kg), (167g/kg)

Sunshi

21WP, 103WP, 238WP

 

thán thư/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Ningnanmycin 5g/kg (43g/kg), (61g/kg)  + Polyoxin B 11g/kg  (10g/kg), (10g/kg) + Streptomycin sulfate 5g/kg (50g/kg, (167g/kg)

Rorai

21WP, 103WP, 238WP

thán thư/ vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Ningnanmycin 10 g/l (10g/kg) (50g/kg), (60g/kg), (20g/l)  + Streptomycin sulfate 50g/l (68g/kg), (50g/kg), (176g/kg), (60g/l)

Mycinusa 60SL, 78WP, 100WP, 236WP, 80SL

60SL: khô vằn/ lúa

78WP, 80SL, 236WP: Bạc lá/ lúa

100WP: Vàng lá chín sớm, bạc lá/lúa

 

Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ

  1.  

3808

Ningnanmycin 60g/kg +Streptomycin 490g/kg

Liveshow 550WP

thán thư/xoài; vàng lá chín sớm, đạo ôn,  lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn,  bạc lá /lúa; phấn trắng/cam

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Ningnanmycin 25g/l (30g/l), (40g/l) (10g/kg) + Tricyclazole 425g/l (470g/l), (510g/l), (790g/kg)

Vitaminusa

450SC, 500SC, 550SC, 800WP

450SC, 500SC: vàng lá chín sớm, đạo ôn /lúa

550SC: vàng lá chín sớm/lúa

800WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Ningnanmycin 27g/kg + Tricyclazole 700g/kg + Validamycin 50g/kg

Goldbem 777WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hoà Bình

  1.  

3808

Oligo-alginate

M.A Maral                        10SL, 10WP

10SL: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè; 

10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc

Công ty TNHH Ngân Anh

  1.  

3808

Oligo-sacarit

Olicide

9SL

rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa

Viện Nghiên cứu Hạt nhân

 

  1.  

3808

Oligosaccharins

Tutola

2.0SL

sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

  1.  

3808

Oxathiapiprolin 

(min 95%)

DupontTM ZorvecTM EnicadeTM 10 OD

Sương mai/ cà chua

Dupont Vietnam Ltd

  1.  

3808

Oxine Copper

(min 99%)

Cadatil 33.5SC

cháy bìa lá/ lúa

Công ty TNHH TM

Anh Thơ

 

 

 

Funsave 33.5SC

bạc lá/ lúa

Zhejiang Hisun Chemical    Co., Ltd

  1.  

3808

Oxolinic acid                   (min 93 %)

G-start 200WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

 

 

 

Oka

20WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Oxo 200WP

bạc lá/lúa, thối nhũn/ bắp cải, loét vi khuẩn/ cam

Công ty TNHH Đầu tư và

Phát triển Ngọc Lâm

 

 

 

Sieu tar

20WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Starner 

20WP

lem lép hạt, bạc lá/ lúa; thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

 

 

Staneusamy

20WP

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Starwiner

20WP

Bạc lá, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

  1.  

3808

Oxolinic acid 200g/kg +Salicylic acid 50g/kg

Dorter 250WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Oxolinic acid 130g/kg (500g/kg) + Salicylic acid 30g/kg (100g/kg) + Thiophanate Methyl 40g/kg (180g/kg)

Shaner super

200WP, 780WP

200WP: Thối nhũn/bắp cải

780WP: Lem lép hạt, bạc lá, vàng lá chín sớm/lúa; thán thư/ vải

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 25g/kg

Map lotus 125WP

Bạc lá/lúa

Map Pacific Pte Ltd

  1.  

3808

Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg

Lino oxto 200WP

bạc lá/lúa

Công ty CP Liên Nông

Việt Nam

  1.  

3808

Oxonilic acid 200g/kg + Tricyclazole 550g/kg

Tryxo 750WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

  1.  

3808

Oxytetracyline

Usastano 500WP

vàng lá, bạc lá/ lúa, đốm vòng/ bắp cải

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Oxytetracycline Hydrochloride 60g/kg + Gentamicin sulfate 20g/kg

Oxysunfate 80WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

  1.  

3808

Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50 g/kg

Miksabe

100WP

bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà chua

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

Oxycin 100WP

Thối nhũn /bắp cải

Công ty TNHH Hóa chất

Đại Nam Á

  1.  

3808

Oxytetracyline 400g/kg + Streptomycin 100g/kg

Centertaner 500WP

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Oxytetracycline hydrochloride 55% + Streptomycin Sulfate 35%

Marthian

90SP

héo xanh/ cà chua

Công ty TNHH Hạt giống HANA

  1.  

3808

Oxytetracycline hydrochloride 550g/kg + Streptomycin sulfate 350g/kg

Ychatot 900SP

Héo xanh/cà chua, bạc lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

  1.  

3808

Oxytetracyline 50g/kg + Streptomycin 50g/kg + Gentamicin 10g/kg

Banking 110WP

Bạc lá/lúa, thán thư/thanh long; chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

  1.  

3808

Oxytetracyline hydrochloride 2g/kg (5g/kg), (50 g/kg) + Streptomycin sulfate 100g/kg (100g/kg), (100g/kg)

Avikhuan 102 SP, 105SP, 150SP

Bạc lá/lúa

Công ty  CP XNK nông dược Hoàng Ân

  1.  

3808

Oxytetracyline 100g/kg + Tecloftalam 600g/kg

Oxtalam 700WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Oxytetracyline 300g/kg + Tetramycin 200g/kg

Goldfull 500WP

thối nhũn/hành; cháy bìa lá, thối củ /gừng; thán thư/ớt; vàng lá chín sớm, bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Paecilomyces lilacinus

Palila

500WP (5 x 109cfu/g)

bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê

Công ty TNHH

Nông Sinh

  1.  

3808

Penconazole

(min 95%)

Penazon 100EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Hoá Nông

  1.  

3808

Pencycuron              

 (min 99 %)

Alfaron

25 WP

khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Forwaceren 25 WP

khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây

Forward International Ltd

 

 

 

Luster 

250 SC

khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Monceren  

250 SC

khô vằn/ lúa, bệnh do Rhizoctonia solani/ bông vải, chết ẻo/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Moren

25 WP

khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

 

Vicuron                            25 WP, 250 SC

25WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cà chua                                 250SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng                Việt Nam

  1.  

3808

Pencycuron 150g/kg + Tebuconazole 120g/kg

Arakawa

270WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

 

 

 

Teb 270WP

Lem lép hạt/lúa, lở cổ rễ/ hoa cúc

Sundat (S) PTe Ltd

  1.  

3808

Physcion

Dofine 0.5SL

Phấn trắng/ bí đao

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát

  1.  

3808

Picoxystrobin

(min 98.5%)

DuPont TM Aproach ® 250SC

Vàng lá chín sớm, khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Dupont Vietnam Ltd

  1.  

3808

Phosphorous acid

Agri - Fos

400SL

bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su; đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm nâu/ thanh long; xử lý hạt giống trừ bệnh đạo ôn/ lúa

Công ty CP Phát triển CN sinh học (DONA- Techno)

 

 

 

Herofos

400 SL

mốc sương/ nho, tuyến trùng/ hồ tiêu, cỏ sân golf, bắp cải

Công ty TNHH BVTV                  An Hưng Phát

  1.  

3808

Polyoxin complex 

(min 31 %)

Polyoxin AL

10WP

đốm lá/ hành

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

  1.  

3808

Polyoxin B

5 Lua 3SL, 20WP

3SL: Phấn trắng/ bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá/ lúa

20WP: Phấn trắng/ bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Caligold 20WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

 

Ellestar

1SL, 1WP, 3SL, 10WP, 20WP, 40WP

1SL: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc

1WP: sương mai/ cà chua; đạo ôn/ lúa                                   3SL: phấn trắng/ bầu bí                                         10WP: phấn trắng/ bầu bí; bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ cà chua                           20WP, 40WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuốc BVTV              Việt Trung

  1.  

3808

Polyoxin B 2g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg

Anlisa 102WP

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Polyphenol chiết xuất  từ cây núc nắc (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica) 

Chubeca

1.8SL

thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp cải; khô vằn, lem lép hạt, bạc lá, đạo ôn/lúa; nhện lông nhung/nhãn; thán thư/ xoài, thanh long

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

  1.  

3808

Prochloraz            

(min 97%)

Agrivil

250EC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

Atilora 48EC

lem lép hạt/ lúa

Asiagro Pacific Ltd

 

 

 

Dailora

25EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Futai

 

 

 

Mirage 

50 WP,  450EC

50WP: đốm vòng/ cà chua, thán thư/ hồ tiêu    

450EC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

Nizonix 25EC

đốm khô lá/ hành

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Talent 50WP

thán thư/ xoài, cà phê, vải

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

  1.  

3808

Prochloraz-Manganese complex

Trinong 50WP

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, thối thân/ lúa; đốm vòng, thối hạch/ bắp cải; thán thư/ xoài; đốm vòng/ củ hành tím

Công ty TNHH Phú Nông

  1.  

3808

Prochloraz  400 g/l + Propiconazole 90 g/l

Picoraz

490 EC

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

  1.  

3808

Prochloraz 250g/kg + Propineb 500g/kg

Forlione 750WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Prochloraz 50g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Anizol 550WP

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

  1.  

3808

Prochloraz 10g/l (400g/l), (10g/kg), (100g/kg), (1g/kg) + Sulfur 35g/l (20g/l), (450g/kg), (300g/kg), (70g/kg) + Tricyclazole 380g/l (10g/l), (55g/kg), (300g/kg), (760g/kg)

Rexcide

425SC, 430SC, 515WP, 700WP, 831WP

425SC, 515WP, 831WP: đạo ôn/lúa

430SC: lem lép hạt/ lúa

700WP: Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Propamocarb. HCl                 (min 97 %)

Probull 722SL

Tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Proplant 

722 SL

nấm trong đất/ hồ tiêu

Công ty TNHH

Kiên Nam

 

 

 

Treppach Bul

607SL

chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/dưa chuột, xì mủ/sầu riêng; loét sọc mặt cạo/cao su; mốc sương/ cà chua

Agria S.A, Bulgaria

 

 

 

Zamil

722 SL

Mốc sương/ nho

Công ty CP Nicotex

  1.  

3808

Propamocarb 530 g/l + Fosetyl Aluminium 310g/l

Previcur Energy

840 SL

Chết rạp/ cà chua (sử dụng trong vườm ươm)

Bayer Vietnam Ltd.

  1.  

3808

Propamocarb hydrochloride  500g/l + Kasugamycin 25g/l

Vaba super 525SL

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Agricare

Việt Nam

  1.  

3808

Propiconazole               (min 90 %)

Acvizol

250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đậu tương

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

 

 

 

Agrozo 

250 EC

thối thân, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Bumper 

250 EC

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê            

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

Canazole 

250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương         

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

Catcat

250EC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

Fordo 250 EC

khô vằn/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Fungimaster

250EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Hoá Nông

 

 

 

Lunasa 

25 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Starsai

300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

 

 

 

Tien sa

250 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Tilusa super             250EC; 300EC

250EC: lem lép hạt/ lúa

300EC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Tilt 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

 

 

 

Tinmynew

250 EC, 250EW, 500WG

250EC, 500WG: khô vằn/ lúa                                                        250EW: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

Tinix

250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Sản phẩm             Công Nghệ Cao

 

 

 

Tiptop 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Vitin New 

250EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

  1.  

3808

Propiconazole 100g/l (125g/l) + 25g/l (100g/l) Tebuconazole

Farader

125EW, 225EW

125EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa                 225EW: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát

  1.  

3808

Propiconazole 150g/l  + Tebuconazole 150g/l

Folitasuper               300EC

lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

TEPRO - Super        300EC

lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Tilgol super

300EC

lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Propiconazole 200g/l + Tebuconazole 200g/l

Gtop 400EC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu       Tiền Giang

  1.  

3808

Propiconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + 250g/kg Trifloxystrobin

Bismer 780WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát

  1.  

3808

Propiconazole 34.5 g/l (125g/l) + Tricyclazole 500.5 g/l (400g/l)

Filyannong super

525SE, 535SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Newlia Super 

525 SE, 535SE

525 SE: đạo ôn/ lúa

535SE: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical

  1.  

3808

Propiconazole 125g/l  + Tricyclazole 400g/l

Fao-gold

525 SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM               Nông Phát

 

 

 

Filia 525 SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

 

 

 

Tillage - super

525SE

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

  1.  

3808

Propiconazole 55g/l + Tricyclazole 500g/l

Nano Gold

555SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Nam Nông

  1.  

3808

Propiconazole 125g/l (30g/kg)  + Tricyclazole 400g/l (720 g/kg)

Novazole

525SE, 750WG

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH SX & XK

Bàn Tay Việt

  1.  

3808

Propiconazole 55 g/l, (100g/kg) + Tricyclazole 500g/l, (550g/kg)

Bumrosai

555SE, 650WP

đạo ôn/lúa

Công ty CP ND Quốc tế

Nhật Bản

  1.  

3808

Propiconazole 400g/kg (125g/l) + Tricyclazole 25g/kg (400g/l)

Rocksai super

425WP, 525SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 450 g/l

Finali

575 SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Propiconazole 125g/l (130g/l) + Tricyclazole 400g/l (450g/l)

Dotalia

525 SC, 580SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

  1.  

3808

Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400g/l

Bimtil

550 SE

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

TilBem Super 550SE

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

 

 

 

Tilbis super 550SE

đạo ôn/lúa

Công ty CP nông dược

Việt Nam

 

 

 

Tilmil super 550SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa Nông               

Mỹ Việt Đức

  1.  

3808

Propineb               

(min 80%)

A-chacô 70WP

Thán thư/xoài, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH TM

Thái Phong

 

 

 

Aconeb

70 WP

thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; sương mai/ dưa chuột

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

Afico 70WP

thán thư/ xoài, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Alphacol

700 WP

thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Antracol 

70 WP, 70WG

70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/ thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chè, thanh long, chôm chôm; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô; sương mai/ vải

70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho, vàng lá do nấm/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Donacol super

700WP

Thán thư/xoài

Công ty TNHH TM-DV

Quỳnh Giao

 

 

 

Doremon

70WP

sương mai/ khoai tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty  TNHH

An Nông

 

 

 

Dovatracol 72WP

thán thư/sầu riêng, vàng lá chín sớm, lem lép hạt /lúa; sương mai/dưa hấu; thán thư/xoài

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

 

 

Newtracon

70 WP

thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; vàng lá do nấm/ lúa; thán thư/ điều; thán thư, thồi rễ chết nhanh / hồ tiêu; đốm lá/ lạc, sương mai/ cà chua

Công ty TNHH – TM                   Tân Thành

 

 

 

Nofacol

70WP

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

Nova 70WP

vàng lá/ lúa; thán thư/đậu cô ve, cà chua, cà phê, xoài

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Obapro 700WP

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Pylacol 700WP

đốm lá/ cần tây; đạo ôn, đốm nâu/lúa

Rotam Asia Pacific Limited

 

 

 

Sienna 70WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

 

Startracon

70WP

vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Strancolusa

70WP

thán thư/ cà phê; vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Tadashi 700WP

vàng lá chín sớm/lúa; sương mai/ hành, dưa hấu; thán thư/ xoài, cà phê

Công ty CP NN HP

 

 

 

Tobacol

70WP

vàng lá/ lúa, mốc sương/ nho, thán thư/ xoài, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

 

 

 

Zintracol

70WP

thán thư/ xoài, cà phê; vàng lá do nấm, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột; đốm lá/ bắp cải; rhấn trắng/ nho

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Yoshino 70WP

Vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

  1.  

3808

Propineb 10g/l (10g/l), (10g/kg), (500g/kg), 500g/kg) + Tebuconazole 260g/l (445g/l), (705g/kg), (250g/kg), (260g/kg)

Natisuper

270EW, 455SC, 715WP, 750WG, 760WP

270EW, 455SC, 715WP, 760WP: lem lép hạt/lúa

750WG: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Propineb 10g/l (10g/l), (705g/kg), (300g/kg), (30g/kg) + Tebuconazole 260g/l  (10g/l), (10g/kg), (100g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 10g/l (400g/l), (10g/kg), (350g/kg), (760g/kg)

Natitop

280EW, 420SC, 725WP, 750WP, 800WP

280EW, 725WP, 800WP: lem lép hạt/lúa

420SC: đạo ôn/lúa

750WP: vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Propineb 70% + Triadimefon 5%

ARC-carder 75WP

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM & SX                Ngọc Yến

  1.  

3808

Propineb 613g/kg + Trifloxystrobin 35g/kg                                    

Activo super 648WP

thán thư/ xoài, vàng lá chín sớm/ lúa, thán thư/ cà phê, sương mai/ hành

Công ty CP NN HP

 

 

 

Flintpro 648WG

Đạo ôn/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa chuột, dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, cà chua

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Protein amylose

Vikny

0.5 SL

thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ ớt, dưa hấu; bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX            Ngọc Yến

  1.  

3808

Pseudomonas fluorescens

Antiforhis

109 CFU/g PA

Lở cổ rễ/dưa chuột

Viện Công nghệ sinh học-

Viện KH và CN Việt Nam

 

 

 

 

 

B Cure

1.75WP

đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho 

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

  1.  

3808

Pyraclostrobin 50g/kg + Metiram complex 550g/kg

Haohao 600WG

thán thư/vải

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

  1.  

3808

Pyrimethanil

(min 95%)

Tilsom 400SC

Thối nhũn/hành

Công ty TNHH Trường Thịnh

  1.  

3808

Quaternary Ammonium Salts

Physan

20L

thối thân, thối hạt vi khuẩn, bạc lá, đạo ôn/ lúa; lúa von/ lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối nhũn/phong lan

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Saisentong

(min 95%)

Visen

20SC

bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/lúa; héo xanh/dưa hấu, cà chua; thối nhũn/bắp cải

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

  1.  

3808

Salicylic Acid

Exin

4.5 SC, 2.0SC

4.5SC: (Exin  R) đạo ôn, bạc lá/ lúa                                   4.5SC: (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua

2.0SC: Rầy nâu, rây lưng trắng/lúa; rầy xanh/chè

Công ty TNHH ứng dụng         công nghệ Sinh học

 

 

 

Bacla 50SC

bạc lá, khô vằn/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh 

Á Châu

  1.  

3808

Salicylic acid 33g/kg + Streptomycin sulfate 40g/kg + Gibberellic acid 2g/kg

Acatonio 75WG

Vàng lá, lem lép hạt, bạc lá, khô vằn/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

  1.  

3808

Streptomyces lydicus WYEC 108

Actinovate

1 SP

vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%

Actino-Iron

1.3 SP

vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Streptomycin sulfate

Acstreptocinsuper

40TB

vàng lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

 

 

 

Goldnova 200WP

Vàng lá, bạc lá/lúa; thối nhũn/xà lách

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Kaisin

50WP, 100WP

50WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam, giả sương mai/dưa chuột

100WP: Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá, lem lép hạt/ lúa, sẹo/cam, giả sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

Liberty

50WP, 100WP

50WP: Bạc lá/lúa

100WP: Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá/lúa

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

 

 

 

Minotajapane

50WP

Vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Poner                          40TB, 40SP

thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH SX TM DV    Tô Đăng Khoa

 

 

 

Stepguard                       40TB, 50SP, 100SP, 150TB, 180SP 200TB, 250TB, 352SP, 444SP, 555SP

40TB, 50SP, 100SP: thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

150TB, 200TB, 250TB, 444SP: bạc lá/ lúa

180SP, 352SP, 555SP: thối nhũn/ bắp cải

 

Công ty CP Vật tư NN                Hoàng Nông

 

 

 

Strepgold

50WP, 70WP, 100WP

50WP, 100WP: Bạc lá/Lúa

70WP: Héo xanh vi khuẩn/cà chua, bạc lá/lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

 

 

Strepa

100WP, 150WP

vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH Hỗ trợ Phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

 

 

 

Supervery

50WP

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuôc BVTV

Việt Trung

 

 

 

Yomistar

52WP, 105WP

52WP: bạc lá/ lúa

105WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Streptomycin sulfate 100g/kg + Tricyclazole 550g/kg

Benza 650WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP KT Dohaledusa

  1.  

3808

Sulfur

Kumulus 

80WG

sẹo/ cây có múi, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê, phấn trắng/ cao su

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

 

 

Fulac

80WG, 80WP, 500SC

80WG: Nhện gié/lúa

80WP: nhện đỏ/cam

500SC: phấn trắng/cao su

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

 

 

Lipman

80WG

Phấn trắng/xoài

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

 

Microthiol Special           80WP, 80WG

80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô                                   80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

 

OK - Sulfolac               80WG, 80WP, 85SC

80WG: phấn trắng/ xoài, chôm chôm

80WP: phấn trắng/ nho                                     85SC: sẹo/ cam, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNNH Ngân Anh

 

 

 

Sulfurluxthai

80WG

thán thư/vải

Công ty CP Sunseaco               Việt Nam

 

 

 

Sulox 

80 WP

phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông nhung/ vải, nhãn

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

  1.  

3808

Sulfur 100g/kg + Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Novitop 850WP

Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông Việt

  1.  

3808

Sulfur 2% (2%),  (40%), (10%), (55%), (25), (79.5%), (7%), (28%), (200g/l)+ Tricyclazole 20%, (40%), (5%), (50%), (20%), (75%),  (0.5%), (75%), (70%), (500g/l)

Vieteam

22SC, 42SC, 45WP, 60WG, 75WP, 77WG, 80WP, 82WP, 98WP, 700SC

22SC, 42SC, 60WG, 77WG, 98WP, 700SC: đạo ôn/ lúa                     

45WP: đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa

75WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa                     80WP: phấn trắng/ hoa hồng; nhện gié, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ cao su

82WP:Vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

  1.  

3808

Sulfur 45% (50g/kg), (50g/kg) + Tricyclazole 5% (250g/kg), (700g/kg)

Bibim 

50WP, 300WP, 750WP

50WP: đạo ôn/ lúa, đốm lá/ lạc

300WP, 750WP: đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

  1.  

3808

Sulfur 350g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 150g/kg (500 g/kg)

StarBem Super

500WP, 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Sulfur  450g/l (655g/kg), (800g/kg) +

Tricyclazole 200g/l (200g/kg), (0.8g/kg)

Bimsuper

650SC, 800.8WP, 855WP

800.8WP: vàng lá/ lúa

650SC, 855WP: đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Sulfur 35% + Tricyclazole 50%

Labem 85WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

  1.  

3808

Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 225g/kg

Lionsul 575WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Sulfur 40 % + Zineb 40%

Vizines 

80 WP

mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

  1.  

3808

Tebuconazole                 (min 95 %)

Folicur                         250 EW, 250WG, 430SC

250EW: đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều; chết chậm/ hồ tiêu                                             

250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa                                                                          430SC: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

Forlita

250 EW, 430SC

250EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc; đốm vòng/ cà chua; đậu tương; loét, sẹo/ cam

430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

Fortil 

25 SC

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM 

Thái Nông

 

 

 

Fozeni 250EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Huibomb

25EW

Khô vằn/lúa

Huikwang Corporation

 

 

 

Jiacure

25EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Milazole

250 EW

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

 

Poly annong                250EW, 250SC, 250EC, 450SC

250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa

250SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, lem lép hạt/ lúa

450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty  TNHH

An Nông

 

 

 

Poticua 250EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM

Thái Phong

 

 

 

Provil

30EW, 450SC

30EW: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

450SC: lem lép hạt/ lúa; chết chậm/ hồ tiêu

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

Sieu tin

250 EC, 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

T.B.Zol

250EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

Tebuzol

250 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Thianzole

12.5EW,  250SC

12.5EW: lem lép hạt/ lúa

 250SC: thán thư/xoài

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

 

 

 

Tien

250 EW

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

T-zole super

250EW, 250SC, 450SC

250EW: vàng lá do nấm/ lúa

250SC: lem lép hạt/lúa

450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

 

 

 

Vitebu

250SC

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

  1.  

3808

Tebuconazole 125g/l (130g/l) + Tricyclazole 400g/l (450 g/l)

Dolalya

525SC, 580EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

  1.  

3808

Tebuconazole 250g/l + Tricyclazole 275g/l

Gold dog 525SC

Vàng lá do nấm/lúa

Công ty CP SX  TM  DV

Ngọc Tùng

  1.  

3808

Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Map Unique

750WP

Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/lạc, thán thư, rỉ sắt/cà phê, xử lý hạt giống trừ lúa von/lúa

Map  Pacific  PTE Ltd

  1.  

3808

Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg

Novigold

800WP

đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP

Nông Việt

  1.  

3808

Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 200g/kg

Tivaho 700WP

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM

Thái Phong

  1.  

3808

Tebuconazole 250g/kg (500g/kg) + 200 g/kg (250 g/kg) Tricyclazole + Thiophanate Methyl 50g/kg (30g/kg)

Vatinew

500WP, 780WG

500WP:lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), đạo ôn/ lúa

780WG: Lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Tebuconazole 400g/kg + Thiophanate methyl 100g/kg + 250g/kg Trifloxystrobin

Niyoko 750WG

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

  1.  

3808

Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Nativo

750WG

lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, lạc, đậu tương; thán thư/ cà chua, hoa hồng, chè, ớt, nho, xoài, điều, thanh long; đốm lá/ bắp cải, hoa cúc, hồ tiêu, dưa hấu; phấn trắng/ hoa hồng; loét/ cam; thán thư, phấn trắng/dâu tây; thán thư/ca cao; đốm đen quả/ vải; bệnh sọc đen/ ca cao; đốm vòng/ khoai tây, đốm đen quả/nhãn; thán thư, đốm khô lá/ hành

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Tecloftalam

(min 96%)

Shirahagen

10WP

bạc lá/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

 

 

Vikhuan

15WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH TMSX GNC

  1.  

3808

Tetraconazole

Domark 

40 ME

rỉ sắt/ cà phê

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

  1.  

3808

Tetramycin

Mikcide

1.5SL

bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng; vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH Được Mùa

  1.  

3808

Thifluzamide                 (min 96 %)

Pulsor

23 DC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

  1.  

3808

Thiodiazole copper

(min 95%)

Longbay

20SC

sẹo/ cam, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, xì mủ/sầu riêng; xì mủ, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH

Trường Thịnh

  1.  

3808

Thiodiazole zinc

(min 95%)

Lk-one 50SC

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

  1.  

3808

Thiophanate-Methyl                (min 93 %)

Agrotop

70 WP, 400SC

70WP: mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, khô vằn/ lúa    

400SC: vàng lá/ lúa     

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

 

Binhsin 

70 WP

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa hấu, lạc; sương mai/ cà chua, khoai tây; thán thư/ nho

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Cantop - M 72WP

phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua 

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

 

Coping M 

70 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM – DV           Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Danatan

70WP

héo rũ/ dưa hấu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Emxinh M 700WP

khô vằn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Fusin - M 70 WP

đạo ôn/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Jiatop

70WP

vàng lá do nấm/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

Kuang Hwa Opsin            70 WP

đốm trắng/ thuốc lá

Bion Tech Inc.

 

 

 

T.sin 70 WP

mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

 

 

TS - M  annong               70 WP, 430SC

70WP: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; thán thư/ dưa hấu                                              430SC: vàng lá,  lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Thio - M                        70 WP, 500 SC

70WP: khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa                                     500FL: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Thiomax 70WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

 

 

 

Tipo -  M 

70 WP

thán thư/ điều, đốm lá/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM

Thái  Phong

 

 

 

Tomet 70 WP

thán thư/ lạc

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Top 70 WP

mốc xám/ rau, cà chua           

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Topan 

70 WP

đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn; vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Toplaz 70 WP

phấn trắng/ rau, đạo ôn/ lúa

Behn Meyer Agcare LLP

 

 

 

Top - Plus  M

70 WP

đạo ôn/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Topnix 70 WP

sẹo/ cam, bệnh lụi/ lạc

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Topsimyl 

70 WP

đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

Topsin M 

50SC, 70 WP

 

 

50SC: Khô vằn/lúa

70WP: vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; đen thân/ thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

 

 

Topulas

70WP

phấn trắng/ dưa chuột

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

 

Vithi - M 

70 WP

phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

  1.  

3808

Thiophanate Methyl 36% + Tricyclazole 14%

Pysaigon

50 WP

đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

  1.  

3808

Thiophanate Methyl 25% + Tricyclazole 50%

Winmy 75WP

Vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong

  1.  

3808

Thiophanate Methyl 37.5 % + Tricyclazole 37.5%

Travil 75WP

Đạo ôn, vàng lá/lúa

 

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

  1.  

3808

Thiophanate - Methyl  35% + Tricyclazole  37.5%

Gomi

72.5WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Trust 72.5WP

Đạo ôn, vàng lá/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Vista

72.5 WP

đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

  1.  

3808

Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Disco 750WP

Đạo ôn/ lúa, phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

  1.  

3808

Thiophanate Methyl 30g/kg + Tricyclazole 720g/kg 

Bemeuro super

750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược          

Việt Nam

  1.  

3808

Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 450g/kg

Jia-trimethyl

800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

  1.  

3808

Thiophanate methyl 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Bulky 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP CN Hóa chất

Nhật Bản Kasuta

  1.  

3808

Thiophanate Methyl 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Tritop 800WP

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH                                Nông nghiệp Xanh

  1.  

3808

Thiophanate methyl 50g/l  (200g/kg), (350g/kg) + Tricyclazole 350g/l (200g/kg), (450g/kg)

Sungold

400SC, 400WP, 800WP

400SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

400WP, 800WP: Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH

Pháp Thụy Sĩ

  1.  

3808

Thiram  (TMTD)

Pro - Thiram                 80 WP, 80 WG

80WP: đốm lá/ phong lan                                                                                      80WG: thán thư/ xoài, khô vằn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu, mốc sương/cà chua

Agspec Asia Pte Ltd

  1.  

3808

Triadimefon

Bayleton 250 EC

phấn trắng/ rau họ thập tự, rỉ sắt/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Encoleton 

25 WP

mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

Alfa (Sài Gòn)

 

 

 

Jialeton

25WP

thối cuống quả/ nho

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

  1.  

3808

Triadimenol

Bayfidan 250 EC

rỉ sắt/ cà phê; sẹo/ cam

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Samet 25EC

phấn trắng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

  1.  

3808

Trichoderma spp

Promot Plus WP   (Trichoderma spp          5.107 bào tử/g);                         Promot Plus SL (Trichoderma koningii 3.107 bào tử/g + Trichoderma harzianum               2.107 bào tử/g)

WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải thảo                                                                              SL: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp cải

Công ty TNHH Ngân Anh

 

 

 

 

TRICÔ-ĐHCT             108 bào tử/g

vàng lá thối rễ do Fusarium solani/cây có múi; chết cây con/dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều; thối rễ/cà phê

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

 

Vi - ĐK

109 bào tử/g

thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

  1.  

3808

Trichoderma harzianum 4% +  1% Trichoderma konigii

Tiên tiến 5 WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty Hợp danh SH NN

Sinh Thành

  1.  

3808

Trichoderma harzianum

Zianum 1.00WP

Chết rạp cây con/cải cúc, lở cổ rễ/cà chua, thối rễ/hồ tiêu, thán thư/ hành, thanh long

Công ty CP Hóc Môn

  1.  

3808

Trichoderma asperellum 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma atroviride Karsten 20% (2 x 107 bào tử/g)

TricôĐHCT-Lúa von 108 bào tử/g WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa; khô vằn/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

  1.  

3808

Trichoderma  virens J.Miller, Giddens & Foster 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma hamatum (Bon.) Bainer  20% (2 x 107 bào tử/g)

TricôĐHCT-Phytoph 108 bào tử/ g WP

Loét sọc miệng cạo/ cao su; xì mủ/ bưởi, sầu riêng

 

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

  1.  

3808

Trichoderma  viride Pers. 75%  (7.5 x 107 bào tử/g + Trichoderma harzianum Rifai BGB 25% ((2.5 x 107 bào tử/g)

Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử/g WP

Nấm hồng/ cao su

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

  1.  

3808

Trichoderma sperellum 80% (8 x 107 bào tử/g  + Trichoderma harzianum Rifai 20% (2 x 107 bào tử/g)

Tricô ĐHCT-Khóm 108 bào tử/g WP

Thối nõn/ dứa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

  1.  

3808

Trichoderma virens (T.41).109 cfu/g

NLU-Tri

chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/ cà chua

Trường ĐH Nông lâm                           TP Hồ Chí Minh

  1.  

3808

Trichoderma viride

Biobus

1.00 WP

thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH

Nam Bắc

  1.  

3808

Tridemorph (min 86%)

Calixin 75 EC

phấn hồng/ cao su

BASF Vietnam Co., Ltd.

  1.  

3808

Tricyclazole

(min 95 %)

Acdowbimusa

75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV

Lucky

 

 

 

Andozol 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

 

 

Angate 75WP, 350SC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Avako 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Nông

 

 

 

Bamy 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Beam  75 WP

đạo ôn/ lúa

Dow  AgroSciences B.V

 

 

 

 

Belazole

75 WP

đạo ôn/ lúa

Guizhou CVC INC.                   (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Bemgreen

750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

 

 

Bemsuper 200WP, 500SC, 750WG, 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Bidizole 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SAM

 

 

 

 

Bim-annong 20WP, 45SC, 75WP, 75WG, 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Bimdowmy 375SC, 750WG, 750WP, 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

 

 

Bimusa 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh

Á Châu

 

 

 

 

Binlazonethai               75WP, 75WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV                   An Hưng Phát

 

 

 

Binhtryzol 75 WP

đạo ôn/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Blastogan 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

Bn-salatop 80WP, 80WG

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

 

 

 

Bpbyms

200WP, 750WP, 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM                   Bình Phương

 

 

 

Bsimsu

75 WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

 

 

 

Cittizen 75WP,  333SC

đạo ôn/ lúa

Eastchem Co., Ltd

 

 

 

Colraf

20WP, 75 WP, 75WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

Danabin

 75WP, 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê

 

 

 

Dicstargold 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Cánh Đồng Việt.VN

 

 

 

 

Dolazole

75 WP, 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Forbine

75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

Flash

75 WP, 800WG

đạo ôn/ lúa

Map  Pacific  PTE Ltd

 

 

 

Frog 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Fullcide                  25WP, 50SC, 75WP, 760WG, 800WP, 820WP, 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát

 

 

 

Goldone

75WP, 420SC, 760WG, 810WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

 

 

Gremusamy

 80WP, 80WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Hagro.Blast

75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Hobine 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hốc Môn

 

 

 

Jiabean

75 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Kennedy

75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

 

 

 

Koszon-New

75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

OCI Việt Nam

 

 

 

Lany

75 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

 

 

 

Lazole TSC 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư KT NN

Cần Thơ

 

 

 

Lim 

20 WP, 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV            Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Newbem 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH SX TM & DV Nông Tiến

 

 

 

Newzobim

45SC, 75WG, 75WP, 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

Pim.pim 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH P - H

 

 

 

Pin ấn độ 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú

 

 

 

Sieubymsa

75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Phong

 

 

 

Superzole 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Long Hiệp

 

 

 

Tanbim 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

Tri  75WG

đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

Tricom                       75WG, 75WP

75WG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa                                                           75WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

 

Tridozole                       45 SC, 75WP, 75WG

đạo ôn/ lúa

Công ty CP

Đồng  Xanh

 

 

 

Trione 750WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

 

 

 

 

Trizole

20 WP, 75WP, 75WG, 400SC

20 WP, 75WP, 75WG: đạo ôn lá, cổ bông/ lúa    

400SC: đạo ôn/lúa 

Công ty CP BVTV             

Sài Gòn

 

 

 

Uni-trico 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

 

 

Usabim 75WP

đạo ôn/lúa

Công ty CP Vật tư Liên Việt

 

 

 

Vace 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông Việt

 

 

 

Vdbimduc

800WG, 820WG

800WG: đạo ôn/ lúa

820WG: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Việt Đức

 

 

 

Vibimzol

75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

 

 

Window

75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

 

Zoletigi 80WP

 

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

  1.  

3808

Tricyclazole 700 g/kg + Paclobutrazol 150g/kg

Bullusa 850WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Tricyclazole 720g/kg + Paclobutrazol 160g/kg

Input 880WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH-TM

Nông Phát

  1.  

3808

Tricyclazole 200 g/kg + Sulfur 650 g/kg

Centerdorter 850WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Liên minh Nông nghiệp bền vững

  1.  

3808

Tricyclazole 720 g/kg + Sulfur 140g/kg

Grinusa 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Triforine

(min 97%)

Saprol

190DC

phấn trắng/ hoa hồng, đạo ôn/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

  1.  

3808

Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)

TP - Zep                       18EC

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp/ chè; phấn trắng, đốm đen/ hoa hồng; nấm muội đen (Capnodium sp)/ nhãn

Công ty TNHH

Thành Phương

  1.  

3808

Validamycin                 (Validamycin A)  

Anlicin                       3SL, 5WP, 5SL

3SL, 5WP: khô vằn/ lúa

5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su

Công ty TNHH

An Nông

 

 

(min 40 %)          

Asiamycin super

100SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd

 

 

 

Avalin 3 SL, 5SL

khô vằn/ lúa

 

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

 

 

Biovacare 5SL

Nấm hồng/cao su

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

 

 

 

 

Damycine                        3 SL, 5 WP, 5SL

3SL: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su                      5SL, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su                                              

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Duo Xiao Meisu                3SL, 5SL, 5WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM

Bình Phương

 

 

 

Fubarin                        20WP

khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH

Nông Sinh

 

 

 

Haifangmeisu                  3SL, 5SL, 5WP, 10WG

3SL: khô vằn/lúa, chết cây con/dưa hấu

5SL: nấm hồng/cao su, khô vằn/lúa, chết cây con/dưa hấu

5WP: khô vằn/ lúa

10WG: khô vằn/ lúa, chết cây con/dưa hấu

Công ty TNHH SX TM DV

Thu Loan

 

 

 

Javidacin                       5SL, 5WP

5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su                                   5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua  

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

 

 

Jinggang meisu

3SL, 5WP, 5SL, 10WP

3SL, 5WP: khô vằn/ lúa                                         5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

Limycin 5SL

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM

Thiên Nông

 

 

 

Natistar 

51WG, 100SC, 230WG

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Pháp Thụy Sĩ

 

 

 

Navalilusa                         3SL, 5SL, 5WP, 10WP

khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu.

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông

 

 

 

Pinkvali

3SL, 5SL, 50WP

3SL, 50WP: lở cổ rễ/cà chua, khô vằn/lúa

5SL: nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa

Công ty CP Hốc Môn

 

 

 

Qian Jiang Meisu   

3SL, 5SL, 5WP, 80SL, 240SL

3SL: Nấm hồng/cao su, khô vằn/ lúa

5WP, 240SL: khô vằn/ lúa

5SL: lở cổ rễ/đậu tương; nấm hồng/cà phê, cao su; vàng lá chín sớm, khô vằn/lúa

80SL: lở cổ rễ/dưa hấu; vàng lá chín sớm, khô vằn /lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

Romycin 5SL

nấm hồng/ cao su

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Tidacin                              3SC, 5SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su                   

Công ty TNHH - TM

Thái  Phong

 

 

 

Top - vali                      

3 SL, 5SL

3SL: khô vằn/ lúa

5SL: mốc hồng/ cà phê, cao su; khô vằn/ lúa

Công ty TNHH SX ND vi sinh Viguato

 

 

 

 

Tung vali                    3SL, 5SL, 5WP, 10WP

3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

5WP, 10WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Vacin                             1.5SL, 5SL

1.5SL: khô vằn/ lúa

5SL: Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

 

Vacinmeisu 30SL, 30WP, 50WP, 50SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Vacony                            5SL

khô vằn/ lúa                                                

Công ty TNHH TM & SX               Ngọc Yến

 

 

 

Vacocin 3SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Vali                                      3 SL, 5 SL

3SL: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu

5SL: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu, nấm hồng/ cà phê, cao su               

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

Valicare 5WP, 8SL

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH Agricare

Việt Nam

 

 

 

Validad 100SL

Nấm hồng/cao su

Công ty CP Bình Điền

Mê Kông

 

 

 

Vali TSC 5SL

Nấm hồng/cao su

Công ty CP VTKTNN

Cần Thơ

 

 

 

Vali-navi

5SL, 8SL,  24SL

24SL: Khô vằn/lúa

5SL, 8SL: Nấm hồng/cao su, khô văn/ lúa

Công ty CP Khử Trùng

Nam Việt

 

 

 

 

Validacin                        3SL, 5SL, 5SP

3SL: khô vằn/ lúa; mốc hồng/ cao su, cà phê                                                                            5SL: khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ rau, mốc hồng/ cao su  

5SP: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

 

 

 

Validan                           3SL, 5SL, 5WP

3SL: khô vằn/ lúa, ngô                                        5SL: nấm hồng/ cao su; khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve                         5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve                                        

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Valijapane                       3SL, 5SL, 5SP

nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Valitigi                              3SL, 5SL

3SL: khô vằn/ lúa                                                        5SL: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

Valigreen               

30 SL, 50SL, 50WP, 100WP

khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua

Công ty TNHH Sản phẩm             Công nghệ Cao

 

 

 

 

Valivithaco                         3 SC, 3SL, 5SL, 5SC,          5WP

3SC: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô                                                        3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

5WP: khô vằn/ ngô, lúa;  thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải                           

5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Valinhut                           3SL, 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Vallistar 

3SL, 5SL, 5WP, 10WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

 

 

Valygold 5SL

Khô vằn/lúa

Công ty CP Nông Việt

 

 

 

Vamylicin                     

3 SL, 5 SL, 5 WP, 6SL

3SL, 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải                                                                               6SL: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

Villa-fuji

50SL

Nấm hồng/cao su, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

 

 

Vanicide                     3SL, 5SL, 5WP, 150WP

3SL: lở cổ rễ/cà chua

5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ cà chua

5WP: khô vằn/ lúa, ngô; lở cổ rễ/ cà chua                                    150WP: thắt cổ rễ/cà chua

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Varison 5 WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Sơn Thành

 

 

 

Vida(R)                              3 SC,  5WP

3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau                                            5WP: khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

V-cin 5 SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Sundat (S) PTe Ltd

 

 

 

Vivadamy                         3SL, 5SL, 5SP

3SL: khô vằn/ lúa                                                        5SP: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su   

5SL: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su, nấm hồng/cà phê                             

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

 

 

Voalyđacyn-nhật

5SL

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang

 

 

 

Yomivil

108SC, 115WG

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

 

Zenygold 800WP

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH TM và SX

Ngọc Yến

  1.  

3808

Validamycin  2 % + NOA 0.05 %  +  NAA  0.05% + Zn, Cu, Mg 11%

Vimix                        13.1SL

 

khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bông vải, lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

  1.  

3808

Validamycin 50g/l (75g/kg) + Polyoxin B 10g/l (20g/kg)

Ukino

60SC, 95WP

60SC: khô vằn/ lúa                                         95WP: khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu; lở cổ rễ/ rau cải

Công ty TNHH An Tâm

  1.  

3808

Zineb

Bp-nhepbun

800WP

thán thư/ dưa hấu

Công ty TNHH TM

Bình Phương

 

 

 

Guinness

72 WP

phấn trắng/ nho, cà chua

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Tigineb 

80 WP

mốc sương/ cà chua, thối quả/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

Zinebusa

800WP

Đốm vòng/cà chua

Cụng ty TNHH BVTV

An Hưng Phát

 

 

 

 

Zin 

80 WP

mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

 

Zineb  Bul 

80WP

mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho

Agria SA, Bulgaria

 

 

 

Zinacol 

80WP

rụng lá/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Zinforce

80WP

lem lép hạt/ lúa, thán thư/  dưa hấu

Forward International Ltd

 

 

 

Zithane Z 80WP

thối quả/ nho, sương mai/ cà chua

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Zodiac 

80WP

đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

  1.  

3808

Ziram

Ziflo

76WG

đốm vòng/ cà chua; thán thư/ xoài, dưa hấu; vàng lá/ lúa

Agspec Asia Pte Ltd

3.  Thuốc trừ cỏ :

  1.  

3808

Acetochlor               

(min 93.3%)

Acepro

50EC

Cỏ/ngô

Công ty CP Futai

 

 

 

Acetad 900EC

cỏ/ ngô

Công ty CP Bình Điền

Mê Kông

 

 

 

Acvipas

50EC

cỏ/ ngô, mía

Công ty DV NN & PTNT           Vĩnh Phúc

 

 

 

Alibom 500EC

Cỏ/lạc, sắn

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

Antaco

500EC

cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Antacogold

500EC

cỏ/ ngô, sắn, lạc

Công ty TNHH TM – DV          Ánh Dương

 

 

 

Atabar 800EC

Cỏ/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Atas 500EC

Cỏ/ngô

Công ty CP Khử trùng

Việt Nam

 

 

 

Capeco 500EC

Cỏ/sắn

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

 

 

Cochet

200WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH Bằng Long

 

 

 

Dibstar 

50EC

cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải, lạc, sắn

Công ty TNHH XNK

Quốc tế SARA

 

 

 

Gorop 500EC

Cỏ/ngô

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Herbest 50EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH  TM - SX 

Ngọc Yến

 

 

 

Iaco 500EC

Cỏ/đậu tương

Công ty CP Kỹ thuật Dohaledusa

 

 

 

Jia-anco

50EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Kamaras

50EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP VTNN Việt Nông

 

 

 

Nistar 500EC

Cỏ/đậu tương

Công ty Cổ phần Nicotex

 

 

 

Missusa

500EC

Cỏ/đậu tương

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Peso 480EC

cỏ/ lạc, mía, sắn, ngô

Công ty CP Hóc Môn

 

 

 

Safe-co 50EC

cỏ/ ngô

Công ty TNHH BVTV                

An Hưng Phát

 

 

 

Saicoba 

500EC, 800EC

500EC: Cỏ/sắn

800EC: cỏ/ ngô, sắn, lạc

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Starco

500EC

cỏ/ lạc

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Valux 500 EC

cỏ/ sắn

Công ty CP Nông nghiệp HP

  1.  

3808

Acetochlor 12% + 2% Bensulfuron Methyl

Beto

14WP

cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

  1.  

3808

Acetochlor 145g/kg + Bensulfuron Methyl    25g/kg

Afadax 

170WP

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

  1.  

3808

Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl

Acenidax

17WP

cỏ/lúa cấy

Công ty CP

Nicotex

 

 

2.4 %

Arorax 17WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng

  1.  

3808

Acetochlor 210g/kg + Bensulfuron Methyl 40g/kg

Aloha 

25 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

  1.  

3808

Acetochlor 14.0 % + Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2%

Natos 

15WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP

Nicotex

  1.  

3808

Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5g/kg

Alphadax

250WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

  1.  

3808

Acetochlor 16 % (500g/l) + Bensulfuron Methyl 1.6% (0.3g/l) +  Metsulfuron Methyl 0.4% (0.2g/l)

Sarudo

18 WP, 500.5EC

18WP: cỏ/ lúa cấy

500.5EC: cỏ/ sắn

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Acetochlor 160g/kg + Bensulfuron Methyl 16g/kg +  Metsulfuron Methyl 4g/kg

Sun- like

18WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV           Thanh Sơn Hóa Nông

  1.  

3808

Acetochlor 470g/l + Butachlor 30g/l

Rontatap

500EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Acetochlor 180g/kg (450g/l), (505g/l) (10g/l) +  Metolachlor 15g/kg (5g/l), (10g/l),  (725g/l)

Duaone

 195WP, 455EC, 515EC, 735EC

 195WP: cỏ/ lúa cấy

 455EC, 515EC, 735EC: Cỏ/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Acetochlor 415 g/l (410g/l) + Oxyfluorfen 15g/l (40g/l)

Catholis

43 EC, 450EC

cỏ/ lạc

Công ty CP BVTV I TW

  1.  

3808

Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l +

chất an toàn Fenclorim 100g/l

Nomefit

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược          

Việt Nam

 

 

Acetochlor 490 g/l + Pretilachlor 10 g/l

Nomefit

500EC

Cỏ/lạc

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

  1.  

3808

Acetochlor 160g/kg +               Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg

Blurius

200WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Ametryn                   

(min 96 %)

Amesip

80 WP

cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd

 

 

 

Ametrex 

80 WP, 80WG

80WP: cỏ/ mía, dứa

80WG: cỏ/mía  

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

Amet  annong                500 FW, 800WP

500FW: cỏ/ mía, cà phê                                    800WP: cỏ/ mía

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Ametsuper 

80 WP

cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Atryl 80WP

Cỏ/ ngô, mía

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

 

Gesapax 500 FW

cỏ/ mía, dứa

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

 

 

 

Slimgold  510SC, 810WP

Cỏ/mía

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

  1.  

3808

Ametryn  40%  +           Atrazine  40%

Atramet Combi             80 WP

cỏ/ mía, dứa

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

Metrimex  80 WP

cỏ/  mía, dứa                

Forward International Ltd

  1.  

3808

Ametryn 400g/kg + Atrazine 400g/kg

Animex 800WP

cỏ/ ngô

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Aviator combi 800WP

cỏ/mía

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

 

 

Wamrincombi 800WP

cỏ/mía

Công ty TNHH Việt Thắng

  1.  

3808

Ametryn 40% + 

MCPA -Sodium 8%

Solid

48WP

cỏ/ mía

Công ty CP

Nicotex

  1.  

3808

Anilofos                    

(min 93 %)

Ricozin

30 EC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Atrazine                   

(min 96 %)

Agmaxzime 800WP

Cỏ/ngô

Công ty CP Giải pháp NN

Tiên Tiến

 

 

 

Atamex 800WP

Cỏ/ngô

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

 

 

Atra 

500 SC

cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

 

Atra annong                   500 FW, 800WP

500FW: cỏ/ mía, ngô                                        800WP: cỏ/ ngô

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Atraco 500SC

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Atranex 

80 WP

cỏ/ mía, dứa, ngô     

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

A-zet

80WP

cỏ/ ngô

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

 

 

 

Destruc 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

 

 

 

Many 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH BMC

 

 

 

Maizine 

80 WP

cỏ/  ngô, mía

Forward International Ltd

 

 

 

Mizin                             50 WP, 80 WP, 500SC

50WP: cỏ/ dứa, ngô                                                    80WP: cỏ/ mía, ngô

500SC: cỏ ngô

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Nitrazin 800WP

cỏ/ngô

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Sanazine

500 SC

cỏ/  mía, ngô

Longfat Global Co., Ltd.

 

 

 

Wamrin

800WP

Cỏ/ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

  1.  

3808

Atrazine 120g/l + Mesotrione 32g/l +

S-metolachlor 320g/l

Lumax 472SE

cỏ/ngô

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Atrazine 500g/kg + Nicosulfuron 10g/kg

Map hope 510WP

cỏ/ngô

Map  Pacific PTe Ltd

  1.  

3808

Atrazine 300g/l + Sulcotrione 125g/l

Topical 425SC

cỏ/ ngô

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

  1.  

3808

Azimsulfuron                 (min 99%)

DuPontTM Katrocet®

50WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

DuPont Vietnam Ltd.

  1.  

3808

Bensulfuron Methyl              (min 96 %)

Beron 

10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Bensurus

10WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nông dược          

Việt Nam

 

 

 

DuPontTM Londax®

10 WP

cỏ/ lúa cấy

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Furore

10WP, 10WG

cỏ/ lúa gieo thẳng   

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

Loadstar

10WP, 60WG, 60WP

10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng   

60WG, 60WP: cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Mullai 

100WP, 100WG

cỏ/ lúa gieo thẳng   

Công ty TNHH TM                   Bình Phương

 

 

 

Rorax 

10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Sharon

100 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Sulzai

10WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai

  1.  

3808

Bensulfuron Methyl 12% + Bispyribac-sodium 18%

Honixon

30WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP

Nicotex

  1.  

3808

Bensulfuron Methyl 0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg

Apoger

3.2GR

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Chuyển giao tiến bộ KTNN Nicotex

 

 

 

Apogy 3.2GR

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nicotex

 

 

 

One-tri 3.2GR

cỏ/lúa cấy

Công ty TNHH BMC

  1.  

3808

Bensulfuron Methyl 1.5% + Butachlor 28.5% +  Chất an toàn Fenclorim 10%

Bé bụ

30WP, 30SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

 

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

  1.  

3808

Bensulfuron Methyl 100g/kg + Cyhalofop butyl 50g/kg + Quinclorac 300g/kg

Haly super 450WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP ND Quốc tế

Nhật Bản

  1.  

3808

Bensulfuron Methyl 108g/kg (1g/l), (63g/kg),  (105g/kg) (55g/kg), 55g/l  + Cyhalofop Butyl 1g/kg (1g/l), (1g/kg), (50g/kg), (200g/kg), 105g/l + Quinclorac 10g/kg (255g/l), (343g/kg), (305g/kg), (305g/kg), 200g/l

Topsuper

119WP, 257SC, 407WP, 460WP, 560WP, 360SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

  1.  

3808

Bensulfuron Methyl 2% + Mefenacet 66%

Danox

68 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng                          

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

  1.  

3808

Bensulfuron Methyl 30g/kg + Mefenacet 500g/kg

Acocet

 53 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

  1.  

3808

Bensulfuron Methyl 9% (4%), (3%) + Mefenacet 1% (46%), (50%)

Wenson

10WP, 50WP, 53WP

10WP: cỏ/ lúa cấy                                          50WP:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng                       53WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Trường Thịnh

  1.  

3808

Bensulfuron Methyl 4% + Pretilachlor 36%

Queen soft

40WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê

  1.  

3808

Bensulfuron Methyl  0.7% + Pyrazosulfuron  Ethyl 9.3%

Cetrius

10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Bensulfuron Methyl 5g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg

Sirafb

100WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

  1.  

3808

Bensulfuron methyl 0.25g/kg + Pretilachlor 1.75g/kg

Droper 2GR

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH BMC

  1.  

3808

Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) 15%

Fenrim 

18.5WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Fitri

18.5 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH Sản phẩm             Công nghệ cao

 

 

 

Pisorim 18.5WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Vitarai 18.5WP

Cỏ/lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng

  1.  

3808

Bensulfuron Methyl 40g/kg + Propisochlor 160g/kg

Gradf 200WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

  1.  

3808

Bensulfuron Methyl 3% (30g/kg) + Quinclorac 33% (330g/kg) 

Cow

36 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV           Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Sifata

36WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Guizhou CVC INC.                    (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Tempest 

36 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

  1.  

3808

Bensulfuron Methyl 4% + Quinclorac 28%

Quinix

32 WP

cỏ/ lúa

Công ty CP

Nicotex

  1.  

3808

Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34% 

Ankill A

40WP, 40SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

  1.  

3808

Bensulfuron Methyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg

Flaset

400WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

  1.  

3808

Bensulfuron Methyl 90g/l + Quinclorac 450g/l

Newnee 540SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

  1.  

3808

Bensulfuron methyl 7% + Quinclorac 33%

Laphasi 40WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

  1.  

3808

Bensulfuron methyl 30g/kg (5%) + Quinclorac 330g/kg, (40%)

Subrai 36WP, 45WP

Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

 

Công ty TNHH Việt Thắng

  1.  

3808

Bensulfuron methyl  95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg (243g/kg)

Rocet

100WP, 250SC

100WP: cỏ/ lúa cấy                                                250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Bensulfuron methyl 40g/kg + Quinclorac 560g/kg

Mizujapane

600WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Bentazone 10 % + Quinclorac 20 %

Zoset

30 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW

  1.  

3808

Bentazone 200g/l + Cyhalofop butyl 50g/l + Quinclorac 200g/l

Startup 450SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông Việt

  1.  

3808

Benazolin-ethyl (min 95%) 300g/l + Quizalofop-P-ethyl 50g/l

Shootbis

350EC

cỏ/lạc

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Bispyribac-sodium              (min 93 %)

Camini

10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

Danphos

10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Herstop

10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Domino 

20 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Faxai

10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông nghiệp Asean Gold

 

 

 

Horse 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Jianee

10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Lanina

100SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

Maxima

10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty  TNHH - TM

ACP

 

 

 

Newmilce

100 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Nixon 20 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Nofami

10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

Nomeler

100 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

 

 

 

Nominee 

10SC, 100OF

10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng                           100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng                          

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

 

 

Nonee-cali

10WP, 100SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali - Parimex Inc

 

 

 

Nonider

10SC, 30WP, 130WP

10SC, 130WP: cỏ/ lúa gieo thẳng                       30WP: cỏ/ lúa cấy                     

Công ty CP Thuốc BVTV              Việt Trung

 

 

 

Sipyri

10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

Somini

10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV                Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Sunbishi 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

 

Superminee 

10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM

Tân Thành

  1.  

3808

Bispyribac-sodium 100g/l + Cyhalofop butyl 200 g/l

TTBye 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công  ty TNHH TM

Tân Thành

  1.  

3808

Bispyribac-sodium 100g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l

Morclean

150SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Bispyribac-sodium 40g/l + Metamifop 100g/l

Shishi 140SE

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

  1.  

3808

Bispyribac-sodium 50g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l

Nomesuper 150SC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc.

  1.  

3808

Bispyriba-sodium 130g/kg + 70g/kg Pyrazosulfuron Ethyl

Nomirius super

 200WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa nông                 Mỹ Việt Đức

  1.  

3808

Bispyribac-sodium 70g/l + Quinclorac 180g/l

Supecet

250SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

  1.  

3808

Bispyribac-sodium 20g/l + Quinclorac 250g/l

Newday 270SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ hoá chất Nhật Bản Kasuta

  1.  

3808

Bispyribac-sodium 70g/kg + Quinclorac 430 g/kg

Supernee 500WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc.

  1.  

3808

Bispyribac-sodium 15g/l  + Thiobencarb 900 g/l

Bisben

915 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

  1.  

3808

Bispyribac-sodium 20g/l + Thiobencarb 600g/l

Bêlêr

620 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Bromacil

DuPontTM  Hyvar® - X 

80 WP

cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất  hoang

DuPont Vietnam Ltd

  1.  

3808

Butachlor  27% + Chất an toàn Fenclorim 0.2%

B.L.Tachlor

27 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng                          

Công ty CP Thuốc BVTV              Việt Trung

  1.  

3808

Butachlor               

(min 93%)

B.L.Tachlor                   27 WP, 60 EC

27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy                                                        60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng                                           

Công ty CP Thuốc BVTV               Việt Trung

 

 

 

Butan 

60 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng                          

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Butanix 60 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc                         

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Butavi 

60 EC

cỏ/  lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ             

Công ty DV NN & PTNT            Vĩnh Phúc

 

 

 

Butoxim 

5GR, 60EC

cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng                          

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Dibuta

60 EC

cỏ/ lúa                        

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Dietcomam

65EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Echo

60 EC, 60EW

60EC: cỏ/ lúa

60EW: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy            

Công ty TNHH TM Phát An

 

 

 

Forwabuta                     5GR, 32EC, 60EC

cỏ/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Heco

600 EC

cỏ/ lúa, lạc, mía, đậu tương

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Kocin  60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Lambast

5GR, 60EC

cỏ/ lúa

Công ty CP Giải pháp NN

Tiên Tiến

 

 

 

Machete

5GR, 60EC

cỏ/ lúa                           

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

 

 

 

Meco

60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy             

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Michelle                           5GR, 32EC, 62EC

cỏ/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

 

Saco  600 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

 

Super – Bu

5BR, 60EC

5BR: cỏ/ lúa cấy

60EC: cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV            Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Taco 600 EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Tico

60 EC

cỏ/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

Vibuta                                   5 GR, 32 EC, 62EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng                         

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

  1.  

3808

Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Burn-co 60EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV

Việt Nông

 

 

 

Sabuta

600EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Sieunee 600EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc.

 

 

 

Trabuta

60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

 

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Butachlor 320g/l + chất an toàn Fenclorim 50g/l

Butafit 320EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Trường Thịnh

  1.  

3808

Butachlor 30g/l + Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Newfit

330EC

 

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa Nông                Mỹ Việt Đức

  1.  

3808

Butachlor 50 g/l +  Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l

Newrofit

350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

 

 

 

Omegafit 350EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Sinh

Á Châu

 

 

 

Topfit one 350EC

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

 

 

 

Xofisasia 350EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP TM & ĐT Bắc Mỹ

  1.  

3808

Butachlor 20g/l + Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

Sofigold 320EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Butachlor 270g/kg  (365g/l) + Pretilachlor 1g/kg (10g/l)

Sofigold

271WP, 375EC

cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

  1.  

3808

Butachlor 90g/l + Pretilachlor 280g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

NewYorkFit-Usa 370EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang

  1.  

3808

Butachlor 270g/l (50g/l), (1g/l), (400g/l) + Pretilachlor 1g/l (300g/l),(1g/l), (10g/l) + Propanil 1g/l (5g/l), (506g/l), (200g/l)

Tecogold  272 WP, 355EC, 508SC, 610EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

  1.  

3808

Butachlor  275g/l  + Propanil  275g/l

Butanil 

55 EC

cỏ/ lúa

Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.

 

 

 

Cantanil

550 EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH TM – DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Danator

55EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Mototsc 550 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP VT KT NN Cần Thơ

 

 

 

Pataxim 

55 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng                       

Công ty CP BVTV          

Sài Gòn

 

 

 

Platin

55 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng                       

Công ty CP Thuốc sát trùng            Cần Thơ

 

 

 

Probuta

550EC

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH Trường Thịnh

  1.  

3808

Butachlor 350g/l + Propanil 350g/l

Soon 70EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV              

An Hưng Phát

  1.  

3808

Butachlor 600g/l + Propanil 50g/l

Mototsc 650EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

  1.  

3808

Butachlor 40 % +         Propanil  20 %

Vitanil

60EC

cỏ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

  1.  

3808

Butachlor 600 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 35g/l

Trisacousamy 635EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Chlorimuron Ethyl 10% +  Metsulfuron Methyl  10%

DuPontTM Almix®

20 WP

cỏ/ lúa

DuPont Vietnam Ltd

  1.  

3808

Cinosulfuron           

(min 92%)

Cinorice

25WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP

Đồng Xanh

  1.  

3808

Clethodim              

(min 91.2%)

Cledimsuper 250EC

cỏ/sắn

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Select

12EC, 240EC

12EC: cỏ/ lạc, đậu tương                                               240EC: cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

 

 

Xeletsupe

24 EC

cỏ/ lạc

Công ty TNHH - TM

ACP

 

 

 

Wisdom

12EC

cỏ/ dưa hấu, lạc, đậu tương, cỏ/sắn

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

  1.  

3808

Clomazone             

(min 88 %)

Command 

36 ME, 48EC

36ME: cỏ/ lúa

48EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

FMC Agricultural Products Interational AG

 

 

 

Akina

48EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Asiagro Pacific Ltd

  1.  

3808

Clopyralid (min 95%)

TĐK_clopy

350SL

Cỏ/ngô

Công ty TNHH MTV Lucky

  1.  

3808

Cyclosulfamuron           (min 98 %)

Invest

10WP

cỏ/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

  1.  

3808

Cyhalofop-butyl             (min 97 %)  

Anlicher 10EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

 

 

Anstrong  10 EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Bangbang 10EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

 

Bonzer

10EC, 200EC, 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

 

 

 

Clincher                          10 EC, 200 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow  AgroSciences B.V

 

 

 

Cybu 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Hoá Nông

 

 

 

Cyhany

250EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM-SX

Ngọc Yến

 

 

 

Elano

20EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Farra

100EW

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Eastchem Co., Ltd

 

 

 

Figo

100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Incher

100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Nông Phát

 

 

 

Koler

10EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Liana 100EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Minh Long

 

 

 

Linchor

100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Linhtrơ

100EC, 200EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Nixcher

100ME, 200EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Slincesusamy 

100EC, 200EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Tacher

250EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Topcyha 110EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

 

 

Topco

200EC, 300EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

  1.  

3808

Cyhalofop butyl 10g/l + Ethoxysulfuron 15g/l

Motin.tsc 25EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

  1.  

3808

Cyhalofop butyl 315g/kg + Ethoxysulfuron 30g/kg

Super soil 345WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

  1.  

3808

Cyhalofop Butyl 50g/l + Ethoxysulfuron 20g/l

Supershot

70 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Cyhalofop butyl 80g/l + Ethoxysulfuron 20g/l

Newtopshopusa

100OD

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Cyhalofop butyl 100g/l + Penoxsulam 10g/l

Topvip 110 OD

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vipes

Việt Nam

  1.  

3808

Cyhalofop-butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 15g/l

Linchor’s 

115EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

  1.  

3808

Cyhalofop-butyl 100g/l (300g/l) + 15g/l (30g/l)Ethoxysulfuron

Coach

115EC, 330EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

ADC

  1.  

3808

Cyhalofop-butyl 100g/l, (330g/l), (330g/kg) + 15g/l (3g/l), (3g/kg) Ethoxysulfuron

Mortif

115EC, 333OD, 333WG

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

  1.  

3808

Cyhalofop-butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l

Laroot 330WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

 

 

Push 330EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

  1.  

3808

Cyhalofop Butyl 100g/l (170g/kg) + Ethoxysulfuron 10g/l (30g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (100g/kg) + Quinclorac 190g/l (500g/kg)

Sieuco

350SC, 800WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Cyhalofop butyl 90g/l + Ethoxysulfuron 20g/l + Quinclorac 190 g/l

SupertopJapane 300OD

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Cyhalofop-butyl 100g/l (50g/l) + 5g/l (5g/l) Ethoxysulfuron + 50g/l (120g/l) Quinclorac

Topone

155SE, 175SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX                Khánh Phong

  1.  

3808

Cyhalofop butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 5 g/l + Quinclorac 55 g/l

Fasta 160SE

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

  1.  

3808

Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l

Andoshop 60 OD

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

 

 

Anstrong plus 60 OD

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Calita 60 OD

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

 

 

Cleanshot 6 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Alfa

(Sài gòn)

 

 

 

Clinton 60 OD

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông tín AG

 

 

 

Comprise 60 OD

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóc Môn

 

 

 

Compass 60 OD

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

 

 

Cypen 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH SX & KD

Tam Nông

 

 

 

Linchor top

60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Mundo – Super

60OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Điền Thạnh

 

 

 

Pymeny 60EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH  TM - SX

Ngọc Yến

 

 

 

Stopusamy

60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Topgold 60 OD

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

 

 

Topmost 60 OD

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

 

 

Topmy 60 OD

Cỏ/lúa gieo thẳng

Rotam Asia Pacific Limited

 

 

 

Topnhat

60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Topshot

60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow  AgroSciences B.V

  1.  

3808

Cyhalofop-butyl 150g/l + Oxaziclomefone (min 96.5%) 150 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l

Nosotco 400SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Cyhalofop butyl 55g/l (65g/l) + Penoxsulam 10g/l (10g/l)

Het-shots

65OD, 75OD

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TM và Đầu tư

Bắc Mỹ

  1.  

3808

Cyhalofop-butyl 60g/l + Penoxsulam 10 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 20g/l

Topfull 90SE

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Cyhalofop-butyl 120g/kg + 50g/kg Pyrazosulfuron Ethyl

Econogold

170WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

  1.  

3808

Cyhalofop-butyl 60g/l (230g/l), (600g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l (70g/l), (150g/kg)

Tossup

90SC, 300SC, 750WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Cyhalofop-butyl 50g/l + Pyrazosulfuron Ethyl

Đại tướng quân

60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK

Quốc tế SARA

 

 

10g/l

Tossup 60SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Cyhalofop butyl 75g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l

Shotplus 125SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Cyhalofop butyl  20% + Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30%

Map fanta

550WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

  1.  

3808

Cyhalofop-butyl 200g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg

Dietcosuper 600WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

  1.  

3808

Cyhalofop butyl 6.0%  + Pyribenzoxim 2.5%

Pyanchor gold

8.5EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

  1.  

3808

Cyhalofop butyl 200g/l + Pyribenzoxim 50g/l

Super rim 250EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

  1.  

3808

Cyhalofop-butyl 150g/kg + Quinclorac 500g/kg

CO- 2X 650WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa nông

Mê Kông

  1.  

3808

Cyhalofop butyl 150g/kg + Quinclorac 400g/kg

Pitagor 550WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

  1.  

3808

2.4 D (min 96 %)                     

AD

500SL, 600SL

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

 

 

A.K 

480SL, 720SL

720SL: cỏ/ lúa, ngô                                            480SL: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Thái Phong

 

 

 

Aldo

500SL, 800WP, 860SL

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóc Môn

 

 

 

Amine

 720 SL

cỏ/ lúa, ngô

Zagro Group,

Zagro Singapore Pvt Ltd.

 

 

 

Aminol super

720SL

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

Anco

500SL, 600 SL, 720SL, 860SL

500SL: Cỏ/lúa gieo thẳng, điều

600SL: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, cỏ/ cà phê

720SL, 860SL: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Anhdau2,4D

80WP

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang

 

 

 

B.T.C 2.4D 

80 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

 

 

 

Baton

60EC, 70EC, 720EC, 960 WSP

60EC, 70EC: cỏ/ lúa

720EC: cỏ/ lúa, mía

960WSP: cỏ/ lúa, cao su

Nufarm Asia Sdn Bhd

 

 

 

Cantosin                      600SL, 720SL

cỏ/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

CO 2.4 D                       80 WP, 500SL,  600SL, 720SL, 860SL

500SL: cỏ/ lúa                                                          600SL, 80WP: cỏ/ lúa, ngô                                            720SL: cỏ/ lúa

860SL: cỏ/ lúa gieo thẳng                             

Công ty CP Vật tư  NN            Tiền Giang

 

 

 

Co Broad 

80 WP

cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH Agrimatco

Việt Nam

 

 

 

Colaro 600SL

Cỏ/ ca cao

Công ty CP Kỹ thuật Dohaleusa

 

 

 

Damin

80WP, 500SL, 700SL

80WP, 500SL: cỏ/ lúa gieo thẳng                              700SL: cỏ/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

DMA – 6                         72 AC, 683 AC

cỏ/ lúa cấy

Dow  AgroSciences B.V

 

 

 

Ecoupusa 725 SL

cỏ/ lúa gieo

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

 

 

Fullback 720SL

cỏ/ lúa gieo

Công ty CP VT KT NN Cần Thơ

 

 

 

Hai bon - D                    80 WP, 480SL

80WP : cỏ/ lúa, ngô   

480SL: cỏ/ lúa

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

HD-co 2,4 500SL

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH TM DV

Hằng Duy

 

 

 

Lagere 500SL

Cỏ/cao su

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

Lycamba 500SL

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Giải pháp NN

Tiên Tiến

 

 

 

Madive 725 SL

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Liên doanh Nhật Mỹ

 

 

 

Ni-2,4D 600SL

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Oui  600SL

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát

 

 

 

O.K                            683SL, 720SL

683SL: cỏ/ lúa

720SL: cỏ/ ngô, mía                         

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Pro - amine                    48 SL, 60SL

48SL: cỏ/ lúa                                                             60SL: cỏ/ lúa, cao su          

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Putra-amine

865SL

Cỏ/lúa gieo thẳng

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

 

 

 

Rada

80WP, 600SL, 720SL

cỏ/ lúa, ngô

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Sanaphen                       600 SL, 720 SL

cỏ/ lúa, mía

Forward International Ltd

 

 

 

Tancovila

480SL

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

 

 

 

Vi 2.4D                            80WP, 600SL, 720SL

80WP: cỏ/ lúa                                                        600SL, 720SL: cỏ/ lúa, ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

 

 

Zaap 720 SL

cỏ/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Zico

45WP, 48SL, 80WP, 96WP, 520 SL, 720SL, 850SL

48SL, 720SL, 850SL: cỏ/ lúa, ngô               80WP, 96WP: cỏ/ lúa, mía                                                                       

520SL, 45WP: cỏ/ lúa                                   

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

  1.  

3808

Dalapon

Dipoxim

80 SP

cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh  tác

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Vilapon 

80 WP

cỏ/ mía, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

  1.  

3808

Dicamba (min 97%) 3% + Glyphosate 17%

Eputin

20SL

cỏ/ cà phê, cao su, chè

Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến

  1.  

3808

Diflufenican 16.7 g/l + Propanil 333.3 g/l

Rafale 

350 EC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Diuron                    

(min 97 %)

Ansaron                         80 WP, 500SC

80WP: cỏ/  mía, cà phê, sắn

500SC: Cỏ/mía

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

BM Diuron

80 WP

cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt

Behn Meyer Agcare LLP

 

 

 

D - ron  80 WP

cỏ/ mía, vùng đất không  trồng trọt

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Karmex®

 80 WP

cỏ/ mía, chè

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

Go 80 WP

cỏ/ mía

Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia

 

 

 

Misaron

80 WP

cỏ/ mía, dứa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Sanuron                       800WP, 800SC

800WP: cỏ/ mía, cà phê                                           800SC: cỏ/ bông vải, chè 

Forward International Ltd

 

 

 

Suron

80 WP

cỏ/ mía, bông vải

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

Vidiu

80 WP

cỏ/ mía, chè

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

  1.  

3808

Ethoxysulfuron              (min 94 %)

Map salvo

200WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Map  Pacific  PTE Ltd

 

 

 

Moonrice 15 WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Kiên Nam

 

 

 

Run life 15WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Sun – raise nongphat 15WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM

Nông Phát

 

 

 

Sunrice 15 WG

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Ethoxysulfuron 20g/l  + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l 

Turbo

89 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Ethoxysulfuron 12.5% + Iodosulfuron-methyl-sodium (min 91%) 1.25%

Sunrice super  13.75WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd. (BVL)

  1.  

3808

Ethoxysulfuron 35 g/l (35g/kg) + MCPA 100g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l (15g/kg)

Kiss

150EC, 150WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

ADC

  1.  

3808

Ethoxysulfuron 23g/kg + Quinclorac 230 g/kg

Map Top-up 253 WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Map  Pacific  PTE Ltd

  1.  

3808

Fenoxaprop-P-Ethyl 

(min 88 %)

anRUMA

6.9 EC, 75SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Cawip 7.5 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Challenger 6.9EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) PTe Ltd

 

 

 

Golvips 

7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Puma 6.9 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Quip-s

7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Web  Super                   7.5 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV           Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Wipnix 7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Whip’S                         6.9 EC, 7.5EW

6.9EC: cỏ/ lúa                                                            7.5EW: cỏ/ lúa, lạc                        

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Fenoxaprop -P-Ethyl 45g/l  + 2.4 D 70g/l   + MCPA 210 g/l

Tiller  S  EC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Fenoxaprop-P-Ethyl 75g/l(100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (150g/kg) +  Quinclorac 250g/l (225g/kg) + chất an toàn Fenclorim 50g/l (25g/kg)

Runtop

375SC, 775WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Fenopxaprop-P-Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg

Topgun                  700WG, 700WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE  Ltd.

  1.  

3808

Fenoxaprop-P-Ethyl 8g/l + Pyribenzoxim 50g/l 

Pyan - Plus

5.8EC

cỏ/ lúa gieo thẳng                          

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

  1.  

3808

Fentrazamide (min 98%) 6.75 % + Propanil 37.5 %

Lecspro 

44.25 WP

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Fluazifop-P-Butyl

Fuquy 150EC

Cỏ/ sắn

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Onecide

15 EC

cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

 

 

Oneness 15EC

Cỏ/ lạc

Công ty TNHH BVTV               

An Hưng Phát

 

 

 

Sai-one 15EC

cỏ/ lạc

Công ty CP BVTV Sài Gòn

  1.  

3808

Flucetosulfuron        

(min 98%)

Luxo

10WG

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

LG Life Sciences Ltd.

  1.  

3808

Fluometuron                

(min 94 %)

Cottonex

50 SC

cỏ/ bông vải

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

  1.  

3808

Flufenacet                 

(min 95 %)

Tiara

60 WP

cỏ/ lúa cấy

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Glufosinate Ammonium                  

Amfas 200SL

cỏ/ cam

Công  ty TNHH

Việt Hóa Nông

 

 

(min 95 %)           

Basta                                6 SL, 15 SL

6SL: cỏ/ cây có múi, nhãn                                         15SL: cỏ/ dứa, cây có múi, chè, nho, bắp cải, xoài, ca cao

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Jiafosina

150SL

cỏ/cà phê

Công ty CP Jianon Biotech (VN)

 

 

 

Fasfix 150SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Glu-elong 15SL

Cỏ/cà phê

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

 

 

 

Proof

15 SL

cỏ/ chuối

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Sinate 150SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Hóc Môn

  1.  

3808

Glyphosate               

(min 95%)

Acdinosat 480SL

cỏ/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

 

 

 

Agfarme S

480 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH BVTV                     An Hưng Phát

 

 

 

Agri - Up 

380SL, 480 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

 

 

Amiphosate

480SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

 

 

 

Anraidup 

480SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

 

 

Aphosate 41 SL

Cỏ/ cao su

Asiagro Pacific Ltd

 

 

 

Approsat 480SC

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH XNK

A.M.C

 

 

 

Banzote

76 WG, 480SL

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

B - Glyphosate                 41 SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty CP Thuốc BVTV              Việt Trung

 

 

 

Bipiphosate 480SL

cỏ/ đất không trọng trọt

Công ty TNHH TM

Bình  Phương

 

 

 

Bizet 41 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

 

BM - Glyphosate           41 SL

cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang

Behn Meyer Agcare LLP

 

 

 

Bn-kocan

480SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Bảo Nông Việt

 

 

 

Bravo 480 SL

cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Calione 482SL

Cỏ/vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

 

Conforn 480SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

 

 

 

Cantosate 480SC

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

 

 

Canup

480SL, 600SL, 360SL, 757SG

480SL: Cỏ/ cà phê, đất không trồng trọt

360SL, 757SG, 600SL: Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV                   Ánh Dương

 

 

 

Carphosate                     16 SL, 41SL, 480SL

16SL: cỏ/ sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt                                                                                     41SL: cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất không trồng trọt      

480SL: cỏ/ cao su, cà phê                                                                  

Công ty TNHH TM – DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Clowdup 480 SC

cỏ/ cà phê

Cali - Parimex Inc

 

 

 

Clean - Up 

480 SL

cỏ/ điều, cao su

Map Pacific Pte Ltd

 

 

 

Clear Off

480 SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

Clymo-sate

410SL, 480SL

410SL: cỏ/cao su, đất không trồng trọt

480SL: cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

Clyphosam 480SL

Cỏ/vải

Công ty TNHH Sam

 

 

 

Confore

480SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

Cosmic 

41SL

cỏ/ chè, cây có múi

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

 

Daiwansa

41SL, 480SL, 75.7WG

41SL: cỏ/đất không trồng trọt

480SL: cỏ / cà phê

75.7WG: cỏ/vải

Công ty CP Futai

 

 

 

Dibphosate

480 SL

cỏ/ cây có múi, vùng đất không trồng trọt

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Dophosate                 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Dosate                75.7WG, 480SC

75.7WG: cỏ/ vải                                               480SC: cỏ/ cao su

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

Dream                          360 SC, 480SC

360SC: cỏ/ cây có múi, cao su                                         480SC: cỏ/ cây có múi, cà phê

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

Ecomax 

41 SL

cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê

Crop protection (M) Sdn Bhd

 

 

 

Encofosat  

48 SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Farm 480 SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

Galop 410SL

cỏ/ cao su

Công ty CP Khử trùng

Việt Nam

 

 

 

Glisatigi 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

Gly - Up 

480 SL

cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Glycel  41SL

cỏ/ cao su, điều

Excel Crop Care Limited

 

 

 

Glyphadex                     360 SL, 750SG

360SL: cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa  gieo lúa

750SG: Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Baconco

 

 

 

Glyphosan                    480 SL, 757SG

480SL: cỏ/ cây ăn quả, cà phê

757SG: Cỏ/cao su

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Glyxim

41 SL

cỏ/ cây có múi, chè

Forward International Ltd

 

 

 

Gly-zet

480 SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

 

 

 

Go Up 

480 SC

cỏ/ cao su, cây có múi

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Goodsat

480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean

 

 

 

Grassad 480SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Bình Điền

MeKong

 

 

 

Grosate

480SC

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH VT NN

Tuấn Lâm

 

 

 

Haihadup 480SL

Cỏ/cao su

Công ty TNHH

Thần Nông Việt

 

 

 

Hdphosan 480SL

Cỏ/vải

Công ty TNHH QT

Nông nghiệp vàng

 

 

 

Hillary

480SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM-SX GNC

 

 

 

Hosate 

480 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP

Hốc Môn

 

 

 

Helosate  48 SL

cỏ/ cây có múi, cao su

Công ty CP Giải pháp NN

Tiên Tiến

 

 

 

Higlyphosan

480SL

cỏ/ vải

Công ty TNHH Sản phẩm             Công nghệ cao

 

 

 

Huiup 48SL

Cỏ/cà phê

Huikwang Corporation

 

 

 

Jiaphosat

41SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Kanup 

480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

Ken - Up                       160 SC, 480SC

160SC: cỏ/ cà phê, đất hoang                                           480SC: cỏ/ cây có múi, cao su

Sino Ocean Enterprises Ltd.

 

 

 

Killer 490SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Kopski

480SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP VTNN Việt Nông

 

 

 

Landup

360SL, 480SL

360SL : cỏ/ cà phê

480SL : Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Nông dược

Agriking

 

 

 

Liptoxim 480SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

 

 

Lyphoxim                      16 SL, 41SL, 396 SL, 75.7WG

16SL: cỏ/ nhãn, vùng đất không trồng trọt                         41SL: cỏ/ cao su, chè, vùng đất chưa canh tác                                     396SL: cỏ/ bờ ruộng lúa

75.7WG: cỏ/cao su

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Lyrin                     410SL, 480SL, 530SL

480SL: cỏ/ cây có múi

410SL: cỏ/ cao su

530SL: cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Mamba 480SL

cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang

Dow  AgroSciences B.V

 

 

 

Markan 480SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

 

 

 

Mobai

48SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty TNHH TM SX                Khánh Phong

 

 

 

Newsate 

480SC

cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không trồng trọt

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

Niphosate                    160 SL, 480SL, 757SG

160SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, đất hoang                                                                         480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt

757SG: cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

Nonopul 41 SL

cỏ/ cao su

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.

 

 

 

Nufarm Glyphosate        16SL, 41 SL, 160 SL, 480 SL, 600 SL

16 SL: cỏ/ cao su, cây có múi                                                     41 SL: cỏ/ cà phê, cao su

160 SL: cỏ/ cao su, cọ dầu

480SL: cỏ/ cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su

600 SL: cỏ/ cao su

Nufarm Asia Sdn Bhd

 

 

 

Nuxim 480 SL

cỏ/ cam, đất không trồng trọt

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Partup

480 SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát

 

 

 

Pengan 480SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Perfect 

480 SL

cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt

Công ty TNHH

OCI Việt Nam

 

 

 

Piupannong                   41 SL, 360SL, 480SL, 620SL

41SL, 360SL, 620SL: cỏ/ đất chưa trồng trọt                                           480SL: cỏ/ đất chưa gieo cấy lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Primaup

480SL

Cỏ/đất không trồng trọt

PT Centa Brasindo Abadi

 

 

 

Raoupsuper

480 SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

 

Ridweed RP                480 SL

cỏ/ cao su

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

 

 

 

Roundup

480 SC

cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt                                              

Công ty TNHH Dekalb             Việt Nam

 

 

 

Rubbersate 480SL, 757SG

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

 

 

Shoot

16SL, 41SL, 300SL, 660SL

16SL, 41SL: cỏ/ cao su, cà phê                                       300SL, 660SL: cỏ/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Sunerin 480SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Đầu tư VTNN

Sài Gòn

 

 

 

Sunup 48SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

 

Supremo 41SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

 

 

 

Tansate 480SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

Thanaxim

41SL

cỏ/ cao su

Công ty CP Nông dược              Việt Nam

 

 

 

Thadosate 480SL

Cỏ/cao su

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

Tiposat 

480 SC

cỏ/ cà phê, xoài

Công ty TNHH - TM

Thái  Phong

 

 

 

Trangsate

480SC

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Tryphosate 480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Cây trồng

Bình Chánh

 

 

 

Uni-glystar 41SL

Cỏ/cà phê

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

 

 

Upland

480SL

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty CP Khử trùng

Nam Việt

 

 

 

Weedout 480SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH Agritech

 

 

 

VDC-phosat

480SL

Cỏ/vải

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

 

Vifosat

240SL, 480SL

240SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, cà phê                                               480SL: cỏ/ cao su, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

 

 

Yenphosate

48SL

cỏ/ bưởi

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

  1.  

3808

Glyphosate ammonium

Biogly

88.8 SP

cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ                  

Công ty TNHH

Nông Sinh

  1.  

3808

Glyphosate trimesium

Hd-Glyphotop 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV

Hằng Duy

  1.  

3808

Glyphosate  IPA Salt  13.8% + 2.4 D 13.8%

Gardon 

27.6 SL

cỏ/ vùng đất không trồng trọt

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

  1.  

3808

Glyphosate IPA Salt  24% + 2.4 D 12 %

Bimastar 

360 SL

cỏ/ cao su

Nufarm Asia Sdn Bhd,

Malaysia

  1.  

3808

Glyphosate IPA salt 360g/l + Metsulfuron methyl 15g/l

Weedall 

375 SL

cỏ/ cam

Behn Meyer Agcare LLP

  1.  

3808

Glyphosate IPA 240g/l + Metsulfurron methyl 5g/l

Primax plus

245SL

Cỏ/đất không trồng trọt

PT Centa Brasindo Abadi

  1.  

3808

Glyphosate IPA salt 480g/l + Metsulfuron methyl 5g/l

Clear-up super

485SL

Cỏ/cà phê

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen 2.2%

Phorxy

40 WP

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Trường Thịnh

  1.  

3808

Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l

Gaxaxone

200SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

  1.  

3808

Glyphosate Dimethylamine

Rescue

27 SL

cỏ/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

  1.  

3808

Glyphosate potassium salt (min 95%)

Genosate 480SL

Cỏ/cam, cà phê

Công ty CP Tập đoàn

Điện Bàn

 

 

 

Glypo-x

480SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP BVTV Kiên Giang

 

 

 

Maxer

660 SC

cỏ/ cà phê, thanh long, bưởi, cam, quýt, cao su, đất không trồng trọt, ngô chuyển gen chống chịu thuốc trừ cỏ chứa hoạt chất Glyphosate

Công ty TNHH Dekalb             Việt Nam

  1.  

3808

Halosulfuron methyl

(min 95%)

Halosuper 250WP

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Haloxyfop-R-Methyl  Ester  (min 94 %)         

Gallant Super

10 EC

cỏ/ lạc, sắn

Dow  AgroSciences B.V

  1.  

3808

Imazapic                 

(min 96.9 %)

Cadre

240 SL

cỏ/ mía, lạc, lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.

  1.  

3808

Imazethapyr

(min 97%)

Dzo Super

10SL

cỏ/ lạc, đậu tương, đậu xanh

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Rutilan 10SL

cỏ/lạc

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

  1.  

3808

Imazosulfuron          

(min 97 %)

Quissa

10 SC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

  1.  

3808

Indanofan

(min 97%)

Infansuper

150EC

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Indaziflam

(min 93%)

Becano 500SC

cỏ/cao su, cỏ/cam, cỏ/cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Isoxaflutole            

(min 98%)

Merlin 

750 WG

cỏ/ ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Lactofen   

(min 97 %)              

Combrase

24EC

cỏ/ lạc, sắn

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Linuron                   

(min 94 %)

Afalon 

50 WP

cỏ/ ngô, đậu tương

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

  1.  

3808

MCPA                    

(min 85 %)

Tot

80WP

cỏ/ lúa gieo thẳng                          

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

  1.  

3808

Mefenacet                   

(min 95 %)               

Mafa - annong 

50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Mecet 

50 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Mengnong

50WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc sát trùng                      Việt Nam

  1.  

3808

Mefenacet 39% + Pyrazosulfuron Ethyl 1% 

Fezocet

40WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Trường Thịnh

  1.  

3808

Mefenacet 5g/kg (470g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg (30g/kg)

Pylet 

100WP, 500WP

100WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng                          500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng                          

Cali – Parimex. Inc.

  1.  

3808

Metamifop

(min 96%)

Coannong 200EC

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Obatop 100EC

cỏ/lúa gieo

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

  1.  

3808

Metazosulfuron

(min 88%)

Ginga 33WG

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

  1.  

3808

Metolachlor              

(min 87%)

Aqual 960EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH BVTV                       An Hưng Phát

 

 

 

Dana - Hope

720EC

cỏ/ lạc, ngô, bông vải

Công ty TNHH XNK

Quốc tế SARA

 

 

 

Hasaron

720 EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Hóa Nông                Mỹ Việt Đức

  1.  

3808

Metolachlor 620g/l + Trifluralin 130g/l

Hypeclean

750EC

Cỏ/sắn

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

S -Metolachlor                 (min 98.3%)

Dual Gold  Ò                960 EC

cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Metribuzin                

(min 95 %)

Sencor

70 WP

cỏ/ mía, khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Metsulfuron Methyl              (min 93 %)

Alliance

20 WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty  TNHH - TM

ACP

 

 

 

Alyando 200WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV

Hoàng Anh

 

 

 

Alyalyaic

200WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

 

 

Alygold 200WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

Alyrice

200WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Alyrate 200WG

Cỏ/lúa cấy

Công ty CP Hatashi

Việt Nam

 

 

 

Alyrius

200WG

cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt 

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

 

 

 

Dany

20 WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

DuPontTM  Ally® 

20 WG

cỏ/ lúa, cao su

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Metaprima 20WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

PT Centa Brasindo Abadi

 

 

 

Metsy 20WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Nolaron 

20 WG

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Long Hiệp

 

 

 

Soly 20WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Long Hưng

 

 

 

Super - Al

20 WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

  1.  

3808

Metsulfuron methyl 25g/kg (7g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 125g/kg (148g/kg)

Newrius

150WP, 155WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư NN                 Hoàng Nông

  1.  

3808

Mesotrione (min 97%)

Tik grass 15SC

Cỏ/ ngô, mía

Công ty CP XNK

Thọ Khang

  1.  

3808

Molinate 327g/l +              Propanil  327g/l

Prolinate

65.4 EC

cỏ/ lúa

Forward International Ltd

  1.  

3808

Nicosulfuron

(min 94%)

Duce 75WG

cỏ/ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng                   Việt Nam

 

 

 

Luxdan 75WG

cỏ/ngô

Công ty CP Tập đoàn

Điện Bàn

 

 

 

WelkinGold

800WP

cỏ/ngô

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Orthosulfamuron

(min 98%)

Kelion

50WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Isagro S.p.A. Centro Uffici S. Siro, Italy

  1.  

3808

Oxadiargyl             

(min 96%)

A Safe-super 80WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH BVTV

Đại Dương

 

 

 

RaftÒ                       800WP, 800WG

cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Oxadiazon                  

min 94%)             

Antaxa 

250 EC

cỏ/ lạc

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

 

 

Ari

25 EC

cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH – TM

Thái Nông

 

 

 

Binhoxa 

25 EC

cỏ/ lúa, lạc, đậu tương

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Canstar

25 EC

cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

Ronata 25EC

cỏ/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

 

 

 

RonGold

250 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương                          

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Ronstar                         12 SL, 25 EC

12SL: cỏ/ lúa                                                                 25EC: cỏ/ lúa, lạc                            

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Oxadiazon 100g/l + Propanil 304g/l

Calnil 404EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Oxadiazon 100 g/l + Propanil  300 g/l

Fortene 

400 EC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Oxaziclomefone       

(min 96.5%)

Full house 30SC

Cỏ/Lúa gieo

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

  1.  

3808

Paraquat                    

(min 95%)

Agamaxone

276 SL

cỏ/ ngô

Công ty TNHH TM                        An Hưng Phát

 

 

 

Alfaxone 20 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Axaxone

200SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Cali - Parimex Inc.

 

 

 

Best top

20SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

 

BM - Agropac

25SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Behn Meyer Agcare LLP

 

 

 

Catoxon TSC

200SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Vật tư KTNN

Cần Thơ

 

 

 

Cỏ cháy

20 SL, 420SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Domaxon 276SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Dracofir 42SL

cỏ/ đất không trồng trọt, cà phê

Công ty CP Giải pháp NN

Tiên Tiến

 

 

 

Exuma 210SL

cỏ/đất không trồng

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

 

 

Fagon

20SL

cỏ/ cà phê, ngô, đất không trồng trọt

Công ty CP Nông dược 

HAI

 

 

 

Fansipan 200SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

 

 

Forxone

20SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Forward International Ltd

 

 

 

Gfaxone

20 SL, 40SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

Gfaxon gold 20SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Ôtô

Việt Thắng

 

 

 

Gramoxone                     20 SL

cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô, sắn, mía, cao su, cà phê, đậu tương, điều, khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/ thuốc lá, bông vải

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

 

 

 

Gronmanxone

276SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Us.Chemical

 

 

 

Hagaxone

20SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

 

 

 

HD-Gpaxone 276SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV

Hằng Duy

 

 

 

Heroquat 278 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

 

 

 

Jiaquat

20SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

K.waka 200SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

Lagoote 210SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Liên doanh Nhật Mỹ

 

 

 

Lanmoxone 20SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH SX-TM & DV Thu Loan

 

 

 

Megastart 276SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

 

 

 

Nimaxon

20 SL, 30SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

Owen 20SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Para.dx 20SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Paranex 20SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

 

 

 

Paraxon

20 SL

cỏ/ ngô

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

 

 

Parato 276SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH BMC

 

 

 

Paride 276SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP BVTV Kiên Giang

 

 

 

Pesle 276 SL

cỏ/ cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Power up 275SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Thuốc sát trùng                Việt Nam

 

 

 

Quack-adi 200SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

 

 

 

Quash 276SL

cỏ/đất không trồng trọt

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

 

 

 

Quasong 20SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

 

 

 

Ramaxone gold

276SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

 

 

Rapid 276SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Hóc Môn

 

 

 

Rubvin 276SL

Cỏ/ ca cao, đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hoá chất

Đại Nam Á

 

 

 

Thaiponxon 200SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

 

 

Tungmaxone

20 SL

cỏ/ ngô, đất không trồng trọt

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Uniquat

20SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Volcan

276 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Asia Care Solutions Ltd.

 

 

 

Zizu 20SL

cỏ/ ngô

Công ty TNHH ADC

  1.  

3808

Pendimethalin                (min 90 %)

Accotab

330 EC

cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng; diệt chồi/ thuốc lá

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

 

 

Pendi

330 EC

cỏ/ lạc, diệt chồi nách/thuốc lá

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Vigor 

33 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, hành, ngô, lạc

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

  1.  

3808

Pentoxazone (min 97%) 600g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/kg

Kimpton 700WP

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Penoxsulam             

(min 98.5%)

Clipper

25 OD, 240 SC

25 OD: cỏ/ lúa gieo thẳng

240 SC: cỏ/ lúa gieo thẳng, cỏ/lúa cấy

Dow  AgroSciences B.V

  1.  

3808

Penoxsulam 0.01% + Phân NPK 99.8%

Quantum 0.01GR

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow  AgroSciences B.V

  1.  

3808

Pretilachlor

Agrofit super

 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali - Parimex Inc.

 

 

 

Difit 300EC

cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH TM Nông Phát

 

 

 

Sonic 

300 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

  1.  

3808

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Acofit 

300 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Ansiphit

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

 

 

Bigson-fit

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

Ceo 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Denofit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

 

 

Dodofit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Fenpre 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Jiafit

30EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Ladofit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Legacy 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

 

Map - Famix

30EC, 30EW

30EC: lúa cỏ/ lúa gieo thẳng

30EW: cỏ/lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Nôngia-an 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Thái Phong

 

 

 

Nichiral

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

 

 

Sotrafix 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Starfit

300EC

cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

 

Super-kosphit

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

OCI Việt Nam

 

 

 

Supperfit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát

 

 

 

Tophiz 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Eastchem Co., Ltd

 

 

 

Tung rice

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Sofit 300 EC

cỏ, lúa cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

 

 

 

Venus

300 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng                          

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Vithafit

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Vifiso 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

 

 

 

Xophicusa 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

 

 

 

Xophicloinong

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

Xophicannong 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Weeder 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM-SX

Ngọc Yến

  1.  

3808

Pretilachlor 300g/l (360g/l) + chất an toàn Fenclorim 100g/l (120g/l)

Chani  300EC, 360EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

  1.  

3808

Pretilachlor 300g/l (342g/kg) + chất an toàn Fenclorim 100g/l (114g/kg)

Prefit 

300EC, 342WP

300EC: cỏ/ lúa

342WP: cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW

  1.  

3808

Pretilachlor 350g/l + chất an toàn Fenclorim 120g/l

Sonata 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

  1.  

3808

Pretilachlor 400g/l + Chất an toàn Fenclorim 120g/l

Accord 400EC

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

  1.  

3808

Pretilachlor 360 g/l +                         chất an toàn Fenclorim

Dietmam

360EC

cỏ (bao gồm cả lúa cỏ)/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

ADC

  1.  

3808

Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim

Tanfit 360EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

150 g/l

Tomtit 360EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

  1.  

3808

Pretilachlor 400g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

Nanoxofit Super

400EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Nam Nông

  1.  

3808

Pretilachlor 500g/l + Chất an toàn Fenclorim 150g/l

Cleanco 500EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Delta Cropcare

  1.  

3808

Pretilachlor 360g/l (500g/l) + chất an toàn Fenclorim 150g/l

Wind-up

360EC, 500EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

  1.  

3808

Pretilachlor 330g/kg + Bensulfuron methyl 40g/kg + chất an toàn Fenclorim 110g/kg

Premium 370WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

  1.  

3808

Pretilachlor 40 % +                          Pyrazosulfuron Ethyl   1.4% 

Trident

41.4 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH UPL Việt Nam

  1.  

3808

Pretilachlor 300 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l

Novi mars 315EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông Việt

 

  1.  

3808

Pretilachlor 310.5g/l (364.5g/l) + 0.5g/l, (0.5g/l) Pyribenzoxim + Chất an toàn Fenclorim 100g/l (155g/l)

Hiltonusa

311EC, 365EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Pretilachlor 1g/l (300g/l), (1g/l) + Pyribenzoxim 51 (20g/l), (31g/l)

Hiltonusa

52EC, 320EC, 32EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Pretilachlor 300g/l + Pyribenzoxim 20g/l

Eonino 320EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hoá nông

Lúa Vàng

 

 

 

Solito

320 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Propanil (DCPA)              (min 95 %)

Map - Prop 

50 SC

cỏ/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

 

Propatox

360 EC

cỏ/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Bm Weedclean

80WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Behn Meyer Agcare LLP

  1.  

3808

Propanil 200g/l + Thiobencarb 400g/l

Satunil

60 EC

cỏ/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

  1.  

3808

Profoxydim             

(min 99.6%)

Tetris 

75 EC

cỏ / lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

  1.  

3808

Propaquizafop             

(min 92%)

Agil 100EC

cỏ/ vải

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

  1.  

3808

Propyrisulfuron

(min 94%)

Zeta one 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

  1.  

3808

Pyrazosulfuron Ethyl                 (min 97%)

Aicerus

100WP

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

 

 

Amigo

10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM 

ACP

 

 

 

Ansius

10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

 

 

Buzanon

10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.

 

 

 

Herrice

10 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Pyrasus

10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Rossiitalia 100WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM

Thôn Trang

 

 

 

Rus – annong          10WP, 200SC, 700WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Russi

10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean

 

 

 

Saathi 10 WP

cỏ/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Saly 700WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Silk

10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Sirius

10 WP, 70WG

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

 

 

 

Sontra 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Star  10 WP

cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Starius 100 WP

cỏ/ lúa cấy

Cali – Parimex. Inc.

 

 

 

Surio

3 WP, 10 WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV            Việt Trung

 

 

 

Sunriver 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Sunrus

100WP, 150SC, 150WP

100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy          

150SC, 150WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Tungrius

10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Virisi

25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

 

 

Vu gia

10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

  1.  

3808

Pyrazosulfuron Ethyl 2.5% + Bacillus thuringensis var kurstaki 22% + Imidacloprid 2.5% + vi lượng (Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo) 5%

Moxigold

32WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa

Công ty CP Nông Hưng

  1.  

3808

Pyrazosulfuron Ethyl 0.6% + Pretilachlor 34.4%

Parany

35WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX              Ngọc Yến

  1.  

3808

Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 % + Quinclorac 32.5 %

Accura

34.5WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty  TNHH - TM

ACP

  1.  

3808

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 220g/kg

Genius

25WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

  1.  

3808

Pyrazosulfuron Ethyl 3% (3%) + Quinclorac 25% (47%)

Sifa

 28WP, 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP

Đồng Xanh

  1.  

3808

Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 47%

Nasip

50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

Siricet

50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV                   An Hưng Phát

  1.  

3808

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l + Quinclorac 470g/l

Sunquin

50SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) Pte Ltd

  1.  

3808

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg (15g/l) + Quinclorac 470g/kg (235g/l)

Fasi

50 WP, 250 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE  Ltd.

  1.  

3808

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 200g/l

Ozawa

250SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông

  1.  

3808

Pyrazosulfuron Ethyl 70g/l + Quinclorac 180g/l

Socet  250SC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc.

  1.  

3808

Pyrazosulfuron Ethyl  50g/l + Quinclorac 250g/l

Viricet

300 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

  1.  

3808

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg

Bomber TSC 500WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

 

 

Quinpyrad 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Bình Điền

Mê Kông

 

 

 

Quipyra

500WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông Việt

 

 

 

Tanrius 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

Vinarius

500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

 

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

  1.  

3808

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Qiunclorac 470g/kg

Andophasi 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

 

 

Ozawa 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg (40g/kg) + Quinclorac 515g/kg (565g/kg)

Famirus

555WP, 605WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông

  1.  

3808

Pyribenzoxim                 (min 95 %)

Decoechino 30EC

cỏ/lúa gieo

Công ty CP Giải pháp NN \Tiên Tiến

 

 

 

Kenji 30EC

cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH TM SX

Vỹ Tâm

 

 

 

Pyanchor

3EC, 5EC

3EC: cỏ/ lúa                                                              5EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Pysaco

30EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

  1.  

3808

Quinclorac               

(min 99 %)

Adore

25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Angel

25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty  TNHH - TM

ACP

 

 

 

Clorcet

50WP, 250SC, 300SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc.

 

 

 

Dancet

25SC, 50WP, 75WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Denton 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

 

Ekill

25 SC, 37WG, 80WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map  Pacific  PTE Ltd

 

 

 

Facet(R) 25 SC

cỏ/ lúa                                                             

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

 

 

Farus 25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Fasetusa 250SC

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Fony 

25 SC, 300SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

 

 

 

Forwacet                        50 WP, 250SC

50WP: cỏ/ lúa

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Forward International Ltd

 

 

 

Naset

25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Nomicet                          250 SC, 500 WP

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng                          

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Paxen - annong

25SC, 500WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Tancet 250SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

Vicet 

25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

  1.  

3808

Quizalofop-P-Ethyl                   (min 98 %)

Cariza 5 EC

cỏ/ đậu tương, sắn

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Fagor 50EC

cỏ/ sắn

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

 

 

 

Greensun 50EC

Cỏ/ lạc

Công ty TNHH

Nam Nông Phát

 

 

 

Maruka 5EC

Cỏ/sắn, lạc, vừng, đậu tương

Công ty TNHH BMC

 

 

 

Targa Super

5 EC

cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng, khoai mỡ

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

 

 

 

TT-Jump 5EC

cỏ/đậu tương

Công ty TNHH TM Tân Thành

  1.  

3808

Sethoxydim                

(min 94 %)

Nabu  S 

12.5 EC

cỏ/ lúa, đậu tương

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

  1.  

3808

Simazine              

(min 97 %)

Sipazine

80 WP

cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd

 

 

 

Visimaz 

80 WP

cỏ/ ngô, cây ăn quả

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

  1.  

3808

Tebuthiuron         

(min 99%)

Tebusan 

500 SC

cỏ/ mía

Dow AgroSciences B.V

  1.  

3808

Topramezone                  (min 96%)

Clio 336SC

cỏ/ ngô

BASF Vietnam Co., Ltd

  1.  

3808

Triclopyr butoxyethyl  ester

Garlon

250 EC

cỏ/ cao su, lúa gieo thẳng, mía

Dow  AgroSciences B.V

  1.  

3808

Trifluralin              

(min 94 %)

Triflurex

48 EC

cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH Adama       Việt Nam

4. Thuốc trừ chuột:

  1.  

3808

Brodifacoum                   (min 91%)

Klerat                           0.05 %, 0.005 pellete

0.05%: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng

0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

 

 

 

Forwarat                       0.05 %, 0.005 %

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd

 

 

 

Vifarat 0.005% AB

chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

  1.  

3808

Bromadiolone                 (min 97%)

Antimice

0.006 GB

chuột/đồng ruộng

Công ty CP ENASA

Việt Nam

 

 

 

Bellus

0.005 AB

chuột/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông           Lúa Vàng

 

 

 

Broma

0.005 AB

chuột/ lúa

Guizhou CVC INC.                    (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Cat 0.25 WP

Chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Thuốc sát trùng            Cần Thơ

 

 

 

Hicate 0.25WP

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH SP          

Công nghệ cao

 

 

 

Killrat                       0.005 Wax block

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd

 

 

 

Lanirat 0.005 GR

chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư

Novartis Animal Health Inc.

  1.  

3808

Coumatetralyl                (min 98%)

Racumin                 0.0375 PA, 0.75TP

0.0375 PA: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại                                                                               0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại                      

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Diphacinone                    (min 95%)

Gimlet 800SP

Chuột/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

 

 

 

Kaletox 800WP

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

Linh miêu 0.5WP

chuột/đồng ruộng

Công ty CP NN Công nghệ cao Thái Bình

  1.  

3808

Flocoumafen                 (min 97.8%)

Coumafen 0.005% wax block

Chuột/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Storm                        0.005 % block bait

chuột/ đồng ruộng, quần cư

BASF Vietnam Co., Ltd.

  1.  

3808

Sulfur  33 % + Carbon

Woolf cygar

33 %

chuột trong hang

Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến

  1.  

3808

Warfarin Sodium 0.02% +                             Samonella enteritidis var. Danysz Lysine (-) Phago type 6a ≥ 107 CFU/g (1.25%)

Biorat

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Công ty TNHH Labiofam                         Việt Nam

  1.  

3808

Warfarin 0.05 % + Salmonella entiriditis isatchenko 7. F-4

Bả diệt chuột sinh học

chuột/ đồng ruộng, kho tàng, quần cư

Viện Bảo vệ thực vật

 

 

  1.  

3808

Warfarin

Ars rat killer

0.05% viên

chuột/ quần cư

Công ty TNHH TM                         Viễn Phát

 

 

 

Killmou 2.5DP

chuột/đồng ruộng

Công ty CP ENASA

Việt Nam

 

 

 

Ran part

2% DS

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH Sản phẩm                    Công nghệ cao

 

 

 

Rat K  

2% DP

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Rasger 20 D

chuột/đồng ruộng

Công ty CP Nông dược QT

Nhật Bản

 

 

 

Rat-kill 2% DP

chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH Agricare

Việt Nam

 

 

 

Rodent 2DP

chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

  1.  

3808.99.90

Zinc Phosphide                 (min 80 %)   

Fokeba 

 20CP

chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Zinphos 

20 %

chuột/ đồng ruộng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:

  1.  

3808

Alpha  - Naphthyl    acetic acid

HQ - 301 Fructonic               1% SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho 

Cơ sở  Nông dược sinh nông,

Tp. HCM

  1.  

3808

ANA, 1- NAA + ß - Naphtoxy Acetic Acid (ß – N.A.A) + Gibberellic acid - GA3

Kích phát tố hoa - trái Thiên Nông

kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải

Công ty  Hóa phẩm

Thiên nông

  1.  

3808

ATCA 5.0 % + Folic acid 0.1 %

Samino

5.1 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

  1.  

3808

Auxins 11 mg/l + Cytokinins 0.031mg/l  + Gibberellic

Kelpak SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, bắp cải, chè, dưa hấu, cam, nho

Công ty TNHH

Việt Hoá Nông

  1.  

3808

Brassinolide              

(min 98%)

Dibenro                  0.15WP, 0.15EC

kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài.                                                 

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Cozoni

0.1 SP, 0.0075 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Nyro

0.01 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

 

 

 

Rice Holder 0.0075SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Chengdu Newsun Crop Science Co., Ltd.

 

 

 

TT-biobeca 0.1SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cà chua

Công ty TNHH TM Tân Thành

  1.  

3808

Brassinolide 2g/kg + Salicylic acid 150g/kg

Bracylic 152WP

kích thích sinh trưởng/ cải xanh, lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Cytokinin (Zeatin)

3 G Giá giòn giòn    1.5WP

kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh

Công ty TNHH Ngân Anh

 

 

 

Acjapanic 1.6WP

Kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long

Công ty TNHH Hóa Sinh

Á Châu

 

 

 

Agsmix

0.56 SL

kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè

Công ty TNHH BVTV                   An Hưng Phát

 

 

 

Agrispon  0.56 SL

kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa

Cali – Parimex. Inc.

  1.  

3808

Cytokinin 0.1% + Gibberellic 0.05%

Sieutonic 15WG

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh

Á châu

  1.  

3808

Dịch chiết từ cây  Lychnis viscaria

Comcat

150 WP

kích thích sinh trưởng/ chè, nho, nhãn, cam, dâu tây, vải thiều, xoài, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương, phong lan; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng; xử lý hạt giống để điều hoà sinh trưởng/lúa, ngô

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Ethephon

Adephone

2.5 PA, 48SL

2.5PA: kích thích mủ/ cao su

48SL: kích thích ra hoa/ dứa, kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát

 

 

 

Callel

2.5 PA

kích thích mủ/ cao su

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

 

 

Dibgreen

2.5 PA

kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Effort

2.5 PA

kích thích mủ/ cao su

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

Ethrel                             10PA, 480SL

kích thích mủ/ cao su

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Forgrow  2.5 PA, 5 PA,

10 PA

kích thích mủ/ cao su

Forward International Ltd

 

 

 

Kinafon

2.5 PA

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

 

Latexing

2.5LS, 5PC

kích thích mủ/ cao su

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd

 

 

 

Mamut 2.5 PA

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH TM

Thái Phong

 

 

 

Revenue 25PA

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Sagolatex

2.5 PA

kích thích mủ/ cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

TB-phon 2.5LS

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH SX – TM

Tô Ba

 

 

 

Telephon

2.5 LS

kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

  1.  

3808

Forchlorfenuron                (min 97%)

Acura 10SC

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh                Á Châu

  1.  

3808

Fugavic acid

Siêu to hạt

25 SP

kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH TM - SX          Phước Hưng

  1.  

3808

Fulvic acid

Siêu Việt                       250SP, 300SL, 700SP

250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè

300SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu xanh, cà phê, cải xanh

 Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Supernova                     250SP, 300SL, 700SP

250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè

300SL: kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu xanh, cải ngọt, lúa

Công ty TNHH

US.Chemical

  1.  

3808

Gibberellic acid

Ac Gabacyto

50TB, 100SP, 100TB, 200TB, 200WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

 

 

 

Agrohigh

2SL, 3.8EC, 10SP, 18TB, 20SP, 20TB, 40SP, 92EC

2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc                                                                         3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm                            10SP, 20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải                                 

18TB: kích thích sinh trưởng/ cải bó xôi, cà chua, dưa chuột                                                     

20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê                                                             92EC: kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

 

Ankhang

20WT

kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

Arogip

100SP, 200TB

100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh

200TB: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

 

 

A-V-Tonic

10WP, 18SL, 20WP, 50TB

10WP: kích thích sinh trưởng/cải xanh, hoa hồng, lúa

18SL: kích thích sinh trưởng/cải xanh, dưa chuột, lúa, cam

20WP: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, dưa chuột, hoa hồng, lúa

50TB: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, dưa chuột, hoa hồng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Azoxim

20SP

kích thích sinh trưởng/ chè, lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Bebahop

40WP

kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa

Công ty TNHH

Nông Sinh

 

 

 

Colyna

 200TB

Điều hoà sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê, cà chua, hồ tiêu, vải, chè

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Đầu Trâu KT Supper

100 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Bình Điền

MeKong

 

 

 

Dogoc                         5TB, 10TB, 20TB

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Dolping 40EC, 200WP

40EC: Kích thích sinh trưởng/lúa

200WP: Kích thích sinh trưởng/ chè

Công ty TNHH BMC

 

 

 

Falgro

10SP, 13TB, 18.4TB

10SP, 13TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè

18.4TB: kích thích sinh trưởng/ thanh long, bắp cải, chè, cam, lúa, dưa hấu, nho

Công ty TNHH Hoá nông

Lúa Vàng

 

 

 

G3Top  3.33SL, 20TB,

40SG

kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

GA3 Super 50TB, 100TB, 100SP, 200TB, 200 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

Gibbeny

10WP, 20TB

10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột                                   20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh

Công ty TNHH TM & SX               Ngọc Yến

 

 

 

Gib ber

0.54 SP, 1.5TB, 2SP, 2SL, 4TB, 10SP, 10TB, 20TB, 40WG

0.54SP, 1.5TB: kích thích sinh trưởng/ lúa                                       2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu                                                           

2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè

4TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, thanh long           

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài                                 10TB: kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng                          20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, thanh long           

40WG: kích thích sinh trưởng/ cam                   

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

 

 

 

Gibbone 50TB

kích thích sinh trưởng/ lúa                                      

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

 

 

Gibgro                            10SP, 20TB

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa                                       20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải, thanh long                    

Nufarm Ltd, Australia

 

 

 

 

Gibline 10SP, 20TB

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

Gibta

T 20 (GA3)

kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Gippo

20TB

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Gibow 50TB, 200WP, 200TB

50TB: Kích thích sinh trưởng/thanh long

200WP: Kích thích sinh trưởng/lúa

200TB: Điều hoà sinh trưởng/ thanh long

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

 

 

Goliath

1SL, 4SL, 10SP, 16TB, 20TB, 20SP, 20WP

1SL, 4SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu                                      

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa                                               16TB, 20TB, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu.

Công ty CP Tập đoàn               Điện Bàn

 

 

 

Greenstar

20EC, 20TB

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè    

Công ty CP Vật tư NN                 Hoàng Nông

 

 

 

Highplant

10 WP

điều hoà sinh trưởng lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Kích phát tố lá, hạt 

Thiên Nông  GA - 3

kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu

Công ty  Hóa phẩm

Thiên nông

 

 

 

Megafarm

50TB, 200WP

50TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu                                                            200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam     

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

Map-Combo 10WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

NanoGA3 50TB, 100WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Nam Nông

 

 

 

ProGibb                        

10 SP, 20TB, 40%SG

10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu         

20TB: Kích thích sinh trưởng/ chè, cam, lúa, nho, dâu tây       

40%SG: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu                                                                                                    

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

 

 

Proger

20 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

 

 

Sitto Mosharp

15 SL

kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt

Công ty TNHH Sitto

Việt Nam

 

 

 

Stinut

5 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm          Công nghệ cao

 

 

 

Super GA3

50TB, 100TB, 100SP, 200WP, 200TB

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Tony 920

40EC

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Tungaba 

5TB, 20TB

5TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài, nhãn                                                                 20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Vertusuper 1SL, 1WP, 100SP, 400WG

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH

Pháp Thụy Sĩ

 

 

 

Vigibb                              1SL, 1WP, 16 TB, 20TB, 100SP, 200WP

16TB: kích thích sinh trưởng/ lúa                                    1SL, 1WP, 20TB, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang

 

 

 

Vimogreen                   1.34 SL, 1.34 WP, 1.34TB, 10SG, 10TB

1.34SL: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa                                                                1.34WP: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, cây cảnh, hoa                                                       1.34TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh, cải cúc, nho, phong lan

10SG: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, lúa, nho, cải xanh, xoài, cà phê, nhãn, quýt

10TB: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, nho, nhãn, quýt, cải xanh, xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng        Việt Nam

 

 

 

 

Zhigip

4TB

kích thích sinh trưởng/ rau cải

Công ty TNHH SX TM DV

Tô Đăng Khoa

  1.  

3808

Gibberellic 0.3g/kg (0.5g/l), (0.5g/kg) + [N 10.7g/kg (10.5g/l), (10.5g/kg) + P2O5 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng]

Yomione

31GR, 51SL, 51WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

 

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Gibberellic acid 0.3g/kg (0.4g/l), (0.4g/kg) + N 10.7g/kg (10.6g/l), (10.6g/kg) + P2O5 10g/kg (10g/l), (10g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng

Lucasone

31GR, 41SL, 41WP

kích thích sinh trưởng/vải

Công ty TNHH

Pháp Thụy Sĩ

  1.  

3808

Gibberellin 10% + Calciumglucoheptonate 6% + Boric acid 2%

Napgibb

18SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi

Công ty TNHH

Đồng Bằng Xanh

  1.  

3808

Gibberellic acid 2% + Cu 5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg 3%+ Mn1%.

Sitto Keelate rice

20SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH

Sitto Việt Nam

  1.  

3808

Gibberellic acid 20g/l + Cu 36g/l + Zn 50g/l + Mg 16g/l + Mn 16g/l + B 1g/l + Mo 1g/l + Glysine amino acid 40g/l.

Sitto Give-but

18 SL 

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH

Sitto Việt Nam

  1.  

3808

Gibberellic acid +   NPK + Vi lượng

Lục diệp tố

1 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương

Viện Bảo vệ thực vật

  1.  

3808

Gibberellic acid 1% + 5% N+ 5% P2O5 + 5% K2O + Vi lượng

Super sieu                        16 SP, 16 SL

16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè                                       16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài 

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

  1.  

3808

Gibberellic acid 20g/l (1g/l), (1g/kg)  + N 30g/l (70g/l), (70g/kg) + P2O5 30g/l (25g/l), (25g/kg) + K2O 30g/l (25g/l), (25g/kg) + vi lượng

Gibusa

110 SL, 176SL, 176WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV               Việt Trung

  1.  

3808

Hymexazol

Tachigaren 30 SL

điều hoà sinh trưởng/ lúa, hoa cúc; héo vàng/dưa hấu, chết cây con do nấm/lạc

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

  1.  

3808

Mepiquat chloride 

(min 98 %)

Animat

40SL, 97WP

40SL: kích thích sinh trưởng/ lạc

97WP: kích thích sinh trưởng/ lạc, bông vải

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Mapix

40SL

kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh trưởng lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

  1.  

3808

Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid)

Anikgold 0.5SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

 

Sunsuper 

0.5SL

kích thích sinh trưởng/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV              Việt Trung

  1.  

3808

Nucleotide 0.4 g/kg + Humic acid 3.4 g/kg

Subaygold

3.8GR

Kích thích sinh trưởng/ chè, dưa chuột, lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

  1.  

3808

1-Naphthylacetic acid                   (NAA)

RIC

10WP

kích thích sinh trưởng/ cà phê; điều hoà sinh trưởng/chanh dây, cà chua, lúa, quýt, hồ tiêu, hoa hồng, nho

Công ty TNHH DV KH KT

Khoa Đăng

  1.  

3808

a - Naphthyl Acetic Acid (a - N.A.A)  + b - Naphthoxy Acetic Acid (b - N.A.A)

Vipac

88

dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng           Việt Nam

  1.  

3808

a - Naphthyl Acetic Acid (a - N.A.A)  +  b - Naphthoxy Acetic Acid (b - N.A.A)

Viprom

dùng để chiết cành hồ tiêu, cam

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

  1.  

3808

a - Naphthyl Acetic Acid (a - N.A.A)  +  b - Naphthoxy Acetic Acid (b - N.A.A)

Vikipi

kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cam

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

  1.  

3808

b - Naphthoxy Acetic  Acid  +Ethanol +  nước  

ViTĐQ

40

kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, nhãn, kích thích tăng đậu quả/ điều

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

  1.  

3808

a - Naphthalene Acetic Acid (a - N.A.A)                            

HD 207

1 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

 

 

 

Hợp chất ra rễ              

0.1 SL

kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cây ăn quả, hoa cảnh

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

  1.  

3808

a - Naphthalene Acetic Acid (a - N.A.A) + NPK + vi lượng               

Flower - 95 

0.3 SL

kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng, nhãn, lúa

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

  1.  

3808

Oligoglucan

Enerplant

0.01 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía

Công ty TNHH Ngân Anh

  1.  

3808

Paclobutrazol             

(min 95 %)

Acrabongxoai 15WP

điều hoà sinh trưởng/ xoài

Công ty TNHH MTV

Lucky

 

 

 

Apaclousa 15WP

Điều hoà sinh trưởng/xoài

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Atomin

15 WP

kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa, xoài, sầu riêng

Công ty TNHH – TM

Thái Nông

 

 

 

Baba-X 15WP

Điều hoà sinh trưởng/xoài

Công ty TNHH SX phân bón hoá sinh RVAC

 

 

 

Bidamin

15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng, lạc

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Bonsai

10 WP, 25SC

10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa

25SC: kích thích sinh trưởng/ xoài, lúa

Map  Pacific  PTE Ltd

 

 

 

BrightStar  25 SC

điều hoà sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Dopaczol 15WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Kihora 15WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP DV KT NN

TP Hồ Chí Minh

 

 

 

Lunar 150WP

kích thích sinh tưởng/ sầu riêng, lúa, xoài

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

Newbosa

100WP, 150WP, 250SC

100WP: kích thích sinh trưởng/ lúa

150WP, 250SC: kích thích sinh trưởng/ lúa, sầu riêng; kích thích ra hoa/ xoài

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Paclo

10SC, 15WP, 15SC

10SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng, xoài, bưởi, chôm chôm, lúa                                                                 15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chôm chôm, xoài; kích thích ra hoa/chanh

15SC: kích thích sinh trưởng/ lúa, sầu riêng, kích thích ra hoa/xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

 

 

Parlo 20WP

Kích thích ra hoa/xoài

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Đồng Vàng

 

 

 

Palove gold

15WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát

 

 

 

Propac 20WP

Kích thích ra hoa/xoài

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

 

 

 

Paxlomex

15 SC, 15WP

15SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng, kích thích ra hoa/ xoài                        

15WP: kích thích ra hoa/ xoài, kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH BVTV                   An Hưng Phát

 

 

 

Sài gòn P1

15 WP

kích thích ra hoa/ xoài, kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Stopgrowth

15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng, bưởi

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

Super Cultar Mix         

10 WP, 15 WP

10WP: kích thích ra hoa/ xoài, bưởi                                15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Ngân Anh

 

 

 

Toba – Jum 

20WP

kích thích sinh trưởng/ sầu riêng

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

 

 

 

Vanphongthu 20WP

Kích thích ra hoa/xoài

Công ty TNHH TM

Thái Phong

  1.  

3808

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn)

Chocaso

0.11 SL

kích thích sinh trưởng/ chè,  lúa

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

  1.  

3808

Polyphenol chiết xuất từ cây hoa hoè (Sophora japonica L. Schott)  

Lacasoto

4SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, khoai tây, ngô, lạc

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

  1.  

3808

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L)

Plastimula

1SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh; xử lý hạt giống để tăng sức đề kháng của cây lúa đối với bệnh vàng lùn do virus

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

  1.  

3808

Pyraclostrobin

Headline

100CS, 250EC, 200FS, 250EC

100CS: Đạo ôn/lúa

200EC: kích thích sinh trưởng/ngô, cà phê, đậu tương

200FS: Xử lý hạt giống điều hoà sinh trưởng/ ngô

250EC:  kích thích sinh trưởng/ lạc

BASF Vietnam Co., Ltd

  1.  

3808

Sodium-5-Nitroguaiacolate 3g/l + Sodium-O- Nitrophenolate 6g/l + Sodium-P- Nitrophenolate 9g/l

Atonik                           1.8SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, hoa, cây cảnh                                                      

Công ty TNHH ADC

  1.  

3808

Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.6%+ Sodium-P- Nitrophenolate 0.9%

ACXONICannong

1.8SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Ausin

1.8 EC

kích thích sinh trưởng/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Gonik 1.8SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

 

 

 

Katonic-TSC

1.8SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty CP Vật tư KT NN

Cần Thơ

  1.  

3808

Sodium-5- Nitroguaiacolate 0.2% + Sodium-O- Nitrophenolate  0.4% + Sodium-P- Nitrophenolate 0.6%

Better 

1.2 SL

kích thích sinh trưởng/ lạc

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

  1.  

3808

Sodium-O- Nitrophenolate  0.71% + Sodium-P- Nitrophenolate  0.46% + Sodium-5-Nitroguaacolate  0.23%

Alsti

1.4 SL

kích thích sinh trưởng/ hoa hồng, lúa

Công ty TNHH Sản phẩm               Công Nghệ Cao

  1.  

3808

Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O-Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.7%

Kithita

1.4 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

  1.  

3808

Sodium-P-nitrophenolate 9g/l + Sodium-O-nitrophenolate 6g/l + Sodium-5-nitroguaiacolate 3g/l + Salicylic acid 0.5g/l

AGN-Tonic 18.5SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6% + Sodium-P-

Aron 

1.95 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê

Công ty TNHH Một thành viên

Nông Thịnh

 

 

Nitrophenolate

(Nitrophenol) 0.9% + Sodium - 2,4

Dinitrophenol  0.15%

Daiwanron 1.95SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Futai

 

 

 

Dotonic

1.95 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

 

Jiadonix

1.95 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Litosen

1.95 EC

kích thích sinh trưởng/ lúa

Forward International Ltd

  1.  

3808

Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% + Sodium - 2,4 Dinitrophenol  0.035%

Litosen

 0.59 GR

kích thích sinh trưởng/ lúa

Forward International Ltd

  1.  

3808

Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium - 2,4

Ademon super 22.43SL

Xử lý hạt giống để kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp

Việt Nam

 

 

 

Dinitrophenol  1.73g/l

Dekamon 

22.43 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

P.T.Harina Chem Industry Indonesia

  1.  

3808

1-Triacontanol

(min 90%)

Tora 1.1SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Khử trùng

Việt Nam

  1.  

3808

Uniconazole           

(min 90%)

Sarke

5WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Stoplant 5 WP

điều hoà sinh trưởng/ lúa, lạc

Công ty CP Đồng Xanh

6. Chất dẫn dụ côn trùng :

  1.  

3808

Methyl Eugenol

Jianet 50EC

ruồi đục quả/ roi, dưa hấu

Công ty CP Jianon Biotech (VN)

  1.  

3808

Methyl eugenol 75 % + Dibrom 25 %

Ruvacon 

90 SL

ruồi vàng đục quả/ cây có múi, xoài, táo, ổi 

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

 

 

 

Vizubon D

ruồi đục quả/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng      Việt Nam

  1.  

3808

Methyl Eugenol 85% + Imidacloprid 5%.

Acdruoivang

900 OL

ruồi đục quả/ cây có múi

Công ty TNHH MTV

Lucky

  1.  

3808

Methyl eugenol 7% + Hexadecenyl acetate 1.5% + Dodecenol butenoate 1.5%

Vidumy

10AL

sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; bọ hà/ khoai lang; ruồi đục quả/ xoài, mận

Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ

  1.  

3808

Methyl Eugenol 75% + Naled 25%

Dacusfly 100SL

ruồi đục quả/thanh long

Công ty TNHH SX  TM  DV 

Tô Đăng Khoa

  1.  

3808

Methyl Eugenol 90% + Naled 5%

Flykil

95EC

ruồi đục quả/ ổi

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

  1.  

3808

Methyl Eugenol 60% + Propoxur 10%

Vizubon - P

Ruồi đục quả/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

  1.  

3808

Protein thuỷ phân

Ento-Pro

150SL

ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt

Công ty CP Công nghệ sinh học An toàn Việt Nam

7. Thuốc trừ  ốc:

  1.  

3808

Cafein 1.0% (1.5%)  +  Nicotine Sulfate 0.2% (0.3%) + Azadirachtin 0.05% (0.08%)

Tob

1.25GR, 1.88GR

1.25GR: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ súp lơ    1.88GR: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng                          

  1.  

3808

Metaldehyde

Andolis

120AB, 150BB, 190BB

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

 

 

Anhead

6GR, 12GR

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Assail

12.5GB

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH  TM  DV

Tấn Hưng

 

 

 

BN-Meta

18GR

ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

 

 

 

Bolis

4GB, 6GB, 10GB, 12GB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

Bombay-ấn độ

13BR

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang

 

 

 

Bosago

12AB

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Boxer 15 GR

ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

 

 

Corona 

6GR, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

 

Cửu Châu

6GR, 12GR, 15GR, 18GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến

 

 

 

Helix 

10GB, 15GB, 500WP

10GB, 15GB: ốc bươu vàng/ lúa                                     500WP: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cây cảnh

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

 

 

Honeycin

6GR

Ốc bươu vàng/Lúa

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

MAP Passion

10GR

ốc bươu vàng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Metalix 180AB, 200AB

Ốc bươu vàng/Lúa

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông

 

 

 

Milax 100GB

ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Moioc 6 GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Molucide 

6GB, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

Notralis 18GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Nông Trang

 

 

 

Octigi 6GR

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

Oxout 60AB, 120 AB, 160AB

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nam Mekong

 

 

 

Osbuvang                     5GR, 6GR, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BVTV                  An Hưng Phát

 

 

 

Passport 6AB, 150GR, 180GR, 200GR, 240GR, 300GR

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

 

Pilot

10AB, 15AB, 17AB, 19AB, 500WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

Snail Killer

12RB, 800WP

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Sneo-lix

6AB, 120AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Tatoo 150AB

Ốc bươu vàng/Lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

 

 

Tomahawk

4GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Toxbait 

9AB, 60AB, 120AB, 160AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hoá nông

Lúa Vàng.

 

 

 

T-P odix 120GR

ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH TM

Thái Phong

 

 

 

TRIOC annong        

6WG, 10WG, 12WG, 50WP, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Trumso

12AB, 222AB

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Tulip

12.5AB, 15AB, 18AB

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Yellow - K

12GB, 250SC

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

  1.  

3808

Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5%

Superdan

6GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV           Việt Trung

  1.  

3808

Metaldehyde 7% + Carbaryl 3%

Mecaba 10GR

ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh

Á Châu

  1.  

3808

Metaldehyde 40% + Carbaryl 20%

Kiloc

60WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

ADC

  1.  

3808

Metaldehyde 10%  + Niclosamide 20%

MAP Pro

30WP

ốc bươu vàng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

  1.  

3808

Metaldehyde 10g/kg + Niclosamide 740g/kg

Capgold 750WP

ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

 

 

Pizza 750WP

Ốc bươu vàng/Lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Metaldehyde 50g/kg + Niclosamide 700g/kg

Radaz 750WP

Ốc bươu vàng/Lúa

Công ty CP Delta Cropcare

 

 

 

 

TT-occa 750WP

ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

  1.  

3808

Metaldehyde 6g/kg (50g/kg), (1g/kg), (152g/kg), (1g/l)  + Niclosamide 6g/kg (400g/kg), (704g/kg), (1g/kg), (255g/l)

Vịt Đỏ

12BR, 450WP, 705WP, 153GR, 256EW

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

  1.  

3808

Metaldehyde 400g/kg + Niclosamide-olamine 175g/kg

Goldcup

575WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

ADC

  1.  

3808

Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide 500g/kg

Starpumper 800WP

ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

  1.  

3808

Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide-olamine 500g/kg

Npiodan 800WP

 

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát

  1.  

3808

Metaldehyde 100g/kg + Niclosamide-olamine 700g/kg

E-bus 800WP

ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

  1.  

3808

Metaldehyde 8g/kg + Niclosamide-olamine 880g/kg

Robert 888WP

ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Niclosamide              

(min 96%)

Ac-snailkill

700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu Hà Nội

 

 

 

Aladin

700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM                 Thái Nông

 

 

 

Anpuma 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

 

 

Apple

700WP

ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Real Chemical

 

 

 

Awar

700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Baycide 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm              Công nghệ Cao

 

 

 

Bayluscide 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Bayoc 750WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH TM

Thiên Nông

 

 

 

BenRide

250 EC, 700WP, 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Blackcarp 750WP

ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH CEC

Việt Nam

 

 

 

Boing 

250EC, 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

Catfish

70 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Daicosa

700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Futai

 

 

 

Dioto

250 EC

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Duckling

250EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX            Gia Phúc

 

 

 

Hn – Samole

700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Honor

700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Hốc Môn

 

 

 

Jia-oc

70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Kit - super

700WP

ốc bươu vàng/ lúa, cải

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

 

 

 

Laobv 75WP

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Miramaxx

700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Hóa nông

Mê Kông

 

 

 

Molluska

700WP

Ốc bươu vàng/Lúa

Công ty CP Khử trùng

Việt Nam

 

 

 

Morgan star

700WP

ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

Mossade

700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

No-ocbuuvang

50WP

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

 

 

 

Notrasit-neo 860WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Nông Trang

 

 

 

NP snailicide             250EC, 700WP, 820WP, 860WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

Ốc usa 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú

 

 

 

OBV - a                      

250 EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Oc clear

700WP

ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP SAM

 

 

 

Oosaka 700WP

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BMC

 

 

 

Ockill 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH TM DV

Việt Nông

 

 

 

Ossal                          

500 SC, 700WP, 700WG

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BVTV                   An Hưng Phát

 

 

 

Pazol 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Pisana 700WP

ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Prize

700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Sachoc TSC

850WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Vật tư KT NN

 Cần Thơ

 

 

 

Sieu naii

700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Phong

 

 

 

Snail 250EC, 500SC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

Sun-fasti

25EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

 

Transit

750WP, 700WP, 780WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

TT-snailtagold

750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

 

 

Tung sai

700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Vdcsnail new

700WP, 750WP, 860WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

 

Viniclo

70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

 

 

VT – dax

700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Znel

70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Eastchem Co., Ltd.

  1.  

3808

Niclosamide 700g/kg + Abamectin 20g/kg

OBV gold 720WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

  1.  

3808

Niclosamide 720g/kg + Abamectin 30g/kg

Lino sachoc 750WP

ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Liên nông

Việt Nam

  1.  

3808

Niclosamide-olamine 780g/kg + Abamectin 20g/kg

Bayermunich-đức 800WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang

  1.  

3808

Niclosamide 500g/kg + Carbaryl 200 g/kg

Brengun 700WP

ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

  1.  

3808

Niclosamide 500g/kg (680g/kg)  + Carbaryl 200 g/kg (22g/kg).

Oxdie

700WP, 702WP 

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Niclosamide-olamine                 (min 98%)

Amani 70WP

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX                Khánh Phong

 

 

 

BN-Nisa

860WP

ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

 

 

 

Chopper 700WP

ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP VT NN 

Thái Bình Dương

 

 

 

Clodansuper               250EC, 250WP, 500WP, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Dioto

830WG

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV            

Sài Gòn

 

 

 

Morningusa 870WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Ocny 50WP, 760WP,  860WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX                Ngọc Yến

 

 

 

Startac

250 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

 

Tanthanh-oc

760WP, 850WP

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

 

 

Truocaic 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

  1.  

3808

Pentacyclic triterpenoids alcaloid

Eclinton 4WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Enasa Việt Nam

  1.  

3808

Saponin

Abuna

15 GR

ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải xanh; ốc nhớt, ốc sên /cải củ, súp lơ

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

 

 

 

Anponin

150GR, 150WP, 210WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

 

 

Asanin                           10WP, 15WP, 15GR,  35SL

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

Bai yuan

15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM - DV              Hải Bình

 

 

 

Dibonin super          

5WP, 15WP

ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Espace

5WP, 15WP, 19.6 BR, 21.5BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

Golfatoc                     150WP, 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty Cổ phần Nông dược    Việt Nam

 

 

 

Maruzen Vith         

15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Thăng

 

 

 

Morgan 200BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

Nomain 15 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Occa

15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM

Tân Thành

 

 

 

O.C annong 150 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Ocsanin

15GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

 

 

 

Ốc tiêu

15 GR

ôc bươu vàng/ lúa; ôc sên, ốc nhớt/ cải xanh

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

Parsa 15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất

Đại Nam Á

 

 

 

Pamidor

50 WP, 150BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV SX TM XNK Hung Xiang (Việt Nam)

 

 

 

Phenocid

20 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

Được Mùa

 

 

 

Raxful

15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

Rumba

15BR

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX                Khánh Phong

 

 

 

Safusu 20AP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Long Sinh

 

 

 

Sapo

150WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Sapoderiss

15%BR, 70%BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Phước Hưng

 

 

 

Saponolusa                 150BR, 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Vật tư NN                     Hoàng Nông

 

 

 

Saponular

15 GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

Sitto Việt Nam

 

 

 

Soliti

15 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Super Fatoc                150WP, 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

 

 

 

Teapowder

150 BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

Thiocis

150GR, 150WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty Cổ phần Hoá nông

Mỹ Việt Đức

 

 

 

Tranin super           

18WP, 18GR, 35 SL

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Saponin 149.5 g/kg+ Azadirachtin 0.5 g/kg

Viking

150BR, 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH An Tâm

  1.  

3808

Saponin 5%+ Cafein 0.5% + Azadirachtin 0.1%

Dietoc

5.6 GR

ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ cải bó xôi

Công ty TNHH Voi Trắng

  1.  

3808

Saponin 30 g/kg + Cafein 6g/kg + Azadirachtin 1g/kg

Ovadan

37GR

ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ rau cải

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

  1.  

3808

Saponin 145g/kg (g/l) + Rotenone 5 g/kg (g/l)

Sitto - nin

15 BR, 15SL

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

Sitto Việt Nam

8. Chất hỗ trợ (chất trải):

  1.  

3808

Azadirachtin

Dầu Nim Xoan

Xanh Xanh

0.15EC

hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/ cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/ khoai tây

Công ty TNHH Ngân Anh

  1.  

3808

Chất căng bề mặt 340g/l + dầu khoáng 190g/l + Ammonium sulphate 140g/l 

Hot up

67SL

làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm không chọn lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

  1.  

3808

Esterified vegetable oil

Hasten â

70.4 SL

tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc sau nảy mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion, bipyridilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid, carbamate;  tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/ cây trồng thuộc nhóm triazole.

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

 

 

 

Rocten

74.8 SL

tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây lúa

Công ty TNHH BVTV                      An Hưng Phát

  1.  

3808

Esters of botanical oil

Subain

99SL

hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/ lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid (sâu xanh/ rau cải); hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/ lúa); hỗ trợ thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)

Công ty CP BVTV

Đa Quốc Gia

  1.  

3808

Trisiloxane ethoxylate

Enomil 30SL

hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu, trừ bệnh, trừ cỏ

Công ty CP Enasa Việt Nam

II.  THUỐC TRỪ MỐI:

  1.  

3808

Beta-naphthol 1% + Fenvalerate 0.2%

Dầu trừ mối M- 4      1.2SL

trừ mối trong kho bảo quản gỗ

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

  1.  

3808

Bistrifluron (min 95%)

Xterm 1%

mối/công trình xây dựng

Công ty TNHH Hoá chất Sumitomo Việt Nam

  1.  

3808

Chlorfenapyr

Mythic 240SC  

mối/ công trình xây dựng

BASF Vietnam Co., Ltd.

  1.  

3808

Chlorfluazuron

Requiem

1 RB

mối/công trình xây dựng

Ensystex Australasia Pty Ltd.

  1.  

3808

Chlorpyrifos Ethyl              (min 94 %)

Fugosin 500EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Lenfos 50 EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Landguard

40EC

mối/công trình xây dựng

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

MAP Sedan 48EC

mối/ công trình xây dựng

Map Pacific Pte Ltd

 

 

 

Termifos 500EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

  1.  

3808

Extract of Cashew nut shell oil (min 97%)

Wopro2 10FG

mối/ công trình xây dựng

Viện Khoa học Lâm nghiệp             Việt Nam

  1.  

3808

Fipronil                   

Agenda

25 EC

mối/ công trình xây dựng, đê đập

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Mote 30EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

 

 

 

Terdomi 25EC

Mối/công trình xây dựng

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

 

 

 

Tefurin 25EC

Mối/ công trình xây dựng

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Termisuper 25EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Khử trùng - Trừ mối Việt Nam

  1.  

3808

Imidacloprid

Termize

200SC

mối/ công trình xây dựng

Imaspro Resources Sdn Bhd

  1.  

3808

Metarhizium anisopliae var. anisopliae M2 & M5

108 - 109 bào tử/g

Metavina

10DP

mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng

Công ty CP Phòng trừ mối

Việt Nam

  1.  

3808

Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M7

108 - 109 bào tử/ml

Metavina 

80LS

mối/ đê, đập

Công ty CP Phòng trừ mối

Việt Nam

  1.  

3808

Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3

109 - 1010 bào tử/g

Metavina 

90DP

mối/ công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng

Công ty CP Phòng trừ mối

Việt Nam

  1.  

3808

Permethrin

Map boxer

30EC

mối / công  trình xây dựng

Map Pacific Pte Ltd

  1.  

3808.91.93

(Có khử mùi)

Na2SiF6 50% + HBO3 10% + CuSO4 30%

PMC

90 DP

mối hại cây lâm nghiệp

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

 

3808.91.99

(Loại khác)

 

 

 

 

  1.  

3808.91.93

(Có khử mùi)

Na2SiF6  80 % +                ZnCl2 20 %

PMs 

100 CP

mối hại nền móng, hàng rào quanh công trình xây dựng

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

 

3808.91.99

(Loại khác)

 

 

 

 

III.  THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:

  1.  

3808

Chlorothalonil 45% + Carbendazim 10%

KAA-Antiblu CC 55SC

trừ nấm để bảo quản gỗ

Công ty TNHH Behn Meyer Việt Nam

  1.  

3808

Cypermethrin  

(min 90%)                               

KAntiborer

10 EC

mọt hại gỗ

Behn Meyer Specialty Chemical Sdn Bhd.

  1.  

3808

Deltamethrin

(min 98%)

Cease 2.5EC

mọt/ gỗ

Công ty TNHH

Alfa (Sài Gòn)

 

 

 

Cislin

2.5 EC

mọt hại gỗ

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808

Extract of Cashew nut shell oil (min 97%)

Wopro1 9AL

mối/ gỗ

Viện Khoa học Lâm nghiệp             Việt Nam

  1.  

3808

CuSO4 16% + CuO 2% + K2Cr2O7 2%

M1 20LA

con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền

Viện Khoa học Lâm nghiệp                Việt Nam

  1.  

3808

CuSO4 80% +                K2Cr2O7 18% +  CrO3 2%

CH G 100SP

con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền

Viện Khoa học Lâm nghiệp             Việt Nam

  1.  

3808.99.10

CuSO4 50 % +              K2Cr2O7  50 %

XM5

100 SP

nấm, mục, côn trùng hại tre, gỗ, song, mây

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

  1.  

3808.99.10

ZnSO4 .7H2O 60% +  NaF 30 %

LN 5

90 SP

nấm, mục, côn trùng hại gỗ sau chế biến, song, mây, tre

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

IV . THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:

  1.  

3808.94

Aluminium Phosphide

Alumifos

56% tablet

khử trùng kho

Asiagro Pacific Ltd

Celphos

56 % tablets

sâu mọt hại kho tàng

Excel Crop Care Limited

Fumitoxin                            55 % tablets

côn trùng hại nông sản, nhà kho, phương tiện chuyên chở

Công ty CP Khử trùng

Việt Nam

Phostoxin 56%

 viên tròn, viên dẹt

côn trùng, chuột hại  kho  tàng

Công ty CP Khử trùng

Việt Nam

Quickphos

56 %

sâu mọt hại kho tàng, nông sản

Công ty TNHH UPL Việt Nam

  1.  

3808

Deltamethrin                       (min 98%)

K - Obiol Ò   25WP,  10SC, 10ULV

sâu mọt hại kho tàng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  1.  

3808.94

 

Magnesium  phosphide

Magtoxin 

66 tablets, pellet

sâu mọt hại kho tàng

Công ty CP Khử trùng

Việt Nam

  1.  

3808

Pirimiphos - Methyl

(min 88%)

Actellic                           50EC

sâu mọt hại kho tàng

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

V. THUỐC SỬ DỤNG CHO SÂN GOLF.

1. Thuốc trừ sâu:

   1

3808

Thiamethoxam

Meridian 25WG

sâu đất/ cỏ sân golf

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

2. Thuốc trừ bệnh:

 1

3808

Azoxystrobin

Heritage max

95ME

đốm nâu, đốm xám/ cỏ sân golf

 

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

 2

3808

Metalaxyl M

Subdue max

240SL

héo rũ tàn lụi/ cỏ sân golf

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

 3

3808

Propiconazole

Banner maxx

156EC

đốm nâu/ cỏ sân golf

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

3. Thuốc trừ cỏ:

  1.  

3808

Trifloxysulfuron sodium

(min 89%)

Monument

100 OD

cỏ/ sân golf

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

4. Thuốc điều hoà sinh trưởng:

  1.  

3808

Trinexapac-Ethyl

(min 94%)

Primo maxx

120SL

điều hoà sinh trưởng/ cỏ sân golf

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

VI. THUỐC XỬ LÝ HẠT GIỐNG

1. Thuốc trừ sâu:

  1.  

3808

Dinotefuran 25% + Hymexazol  (min 98%) 15%               

Sakura

40WP

xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

 

 

 

Seal 40WP

xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

  1.  

3808

Fipronil 100g/l + Azoxystrobin 100g/l  + Gibberellic acid 1g/l

Treat 201SC

xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

  1.  

3808

Imidacloprid

Barooco

600FS

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

 

Gaucho                           70 WS, 600FS

70WS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; Xử lý hạt giống trừ sâu chích hút bông vải; Xử lý hạt giống trừ sâu trong đất/ ngô                                          

600FS: Xử lý hạt giống trừ rệp/ bông vải, Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Gaotra

600FS

xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

  1.  

3808

Imidacloprid 25% (300g/l) + Carbendazim 10% (20g/l) + Thiram 5% (120g/l)

Enaldo

40FS, 440FS

40FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh chết cây con/ lạc

440FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP

ENASA Việt Nam

  1.  

3808

Imidacloprid 300g/kg + Metconazole 360g/kg

Kola gold

660WP

xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

Obawin 660WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

  1.  

3808

Imidacloprid 370g/l + Metconazole 300g/l

London-anh quốc

670FS

rầy nâu/lúa (xử lý hạt giống)

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang

  1.  

3808

Thiamethoxam

Cruiser 350FS

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải, sâu xám/ ngô

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Thiamethoxam 300g/l + Azoxystrobin 50g/l + Prochloraz 62.5g/l

Pre-pat

412.5FS

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông Tín AG

  1.  

3808

Thiamethoxam 250g/l + Difenoconazole 75g/l 

Anrusher

325FS

rầy nâu/ lúa (xử lý hạt giống)

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

  1.  

3808

Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l

Cruiser Plus           312.5FS

xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô, bệnh lúa von/ lúa,  xử lý hạt giống trừ bệnh lở cổ rễ cây con/đậu tương

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Thiamethoxam250g/l + Difenoconazole 25g/l + Thiophanate Methyl 75g/l

Cuisơ super         

350SC

xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH An Nông

  1.  

3808

Thiamethoxam 265g/l + Tebuconazole 30g/l + Metalaxyl-M 17.5g/l

Topmax 312.5FS

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH

Phú Nông

2. Thuốc trừ bệnh:

  1.  

3808

Carbendazim 250g/l + Imidacloprid 250 g/l + Thiram 100 g/l

Doright 600FS

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

  1.  

3808

Fludioxonil

Celest 025FS

lúa von/lúa (xử lý hạt giống)

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Ipconazole

(min 95%)

Jivon

6WP

xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

  1.  

3808

Isotianil (min 96%)

Routine 200SC

đạo ôn/lúa (xử lý hạt giống)

Bayer Vietnam Ltd

  1.  

3808

Metconazole

Provil super

10SL

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

  1.  

3808

Metalaxyl-M

Apron XL 350ES

Xử lý hạt giống trừ bệnh mốc sương (bạch tạng)/ngô

Công ty TNHH Syngenta            Việt Nam

  1.  

3808

Metiram complex 650g/kg + Thiamethoxam 150g/kg

Biwonusa

800WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Pefurazoate (min 94%)

Fortissimo

20WP

lúa von/lúa (xử lý hạt giống)

Công ty CP Khử trùng

Việt Nam

  1.  

3808

Tebuconazole

Foniduc 450SC

xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

 

Sforlicuajapane

450SC

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Công ty TNHH TM  SX

Thôn Trang

  1.  

3808

Triflumizole

(min 99.38%)

Trifmine 15EC

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

                             

                           

 

BỘ TRƯỞNG

 

 

 

Cao Đức Phát

BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Phụ lục II

DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số  03 /2016/TT-BNNPTNT ngày 21 tháng 4  năm  2016

của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

TT

MÃ HS

TÊN CHUNG                     (COMMON NAMES )

MÃ HS

TÊN THƯƠNG PHẨM                                                                                 (TRADE NAMES )

Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản. 

  1.  

2903.82.00

Aldrin

3808.50.10

Aldrex, Aldrite…

  1.  

2903.81.00

BHC, Lindane 

3808.50.10

Beta - BHC, Gamma - HCH, Gamatox 15 EC, 20 EC,  Lindafor , Carbadan  4/4 G;  Sevidol  4/4 G

  1.  

2620.91.00

Cadmium compound (Cd)

3808.91.99

Cadmium compound (Cd)

  1.  

2903.82.00

Chlordane

3808.50.10

Chlorotox, Octachlor, Pentichlor...

  1.  

2903.92.00

DDT

3808.50.10

Neocid, Pentachlorin , Chlorophenothane...

  1.  

2910.40.00

Dieldrin

3808.50.10

Dieldrex, Dieldrite, Octalox ...

  1.  

  2920.90

Endosulfan

3808.91.19

Cyclodan 35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC, Thiodol 35ND

  1.  

2910.90 00

Endrin

3808.91.19

Hexadrin...

  1.  

2903.82.00

Heptachlor

3808.50.10

Drimex, Heptamul, Heptox…

  1.  

2903.89.00

Isobenzen

3808.91.19

Các loại thuốc BVTV có chứa Isobenzen

  1.  

2903.89.00

Isodrin

3808.91.20

Các loại thuốc BVTV có chứa Isodrin

  1.  

2620.29.00

Lead  (Pb)

3808.91.19

Các loại thuốc BVTV có chứa Lead (Pb)

  1.  

2930.50.00

Methamidophos

3808.50.10

Dynamite 50 SC, Filitox 70 SC, Master 50 EC, 70 SC, Monitor 50EC,  60SC, Isometha 50 DD, 60 DD, Isosuper 70 DD, Tamaron 50 EC...

  1.  

2920.11.00

Methyl Parathion

3808.50.10

Danacap M 25, M 40; Folidol - M 50 EC; Isomethyl 50 ND;  Metaphos 40 EC, 50EC; (Methyl Parathion) 20 EC, 40 EC, 50 EC; Milion 50 EC; Proteon 50 EC; Romethyl 50ND; Wofatox 50 EC ...

  1.  

2924.12.00

Monocrotophos

3808.50.10

Apadrin 50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40 SCW/DD, 50 SCW/DD, Thunder 515DD...

  1.  

2920.11.00

Parathion Ethyl

3808.91.19

Alkexon , Orthophos , Thiopphos ...

  1.  

2908.19.00

Sodium  Pentachlorophenate monohydrate

3808.91.19

Copas NAP 90 G, PMD 4 90 bột,  PBB 100 bột

  1.  

2908.11.00

Pentachlorophenol

3808.50.10

CMM 7 dầu lỏng

  1.  

2924.12.00

Phosphamidon

3808.50.10

Dimecron 50 SCW/ DD...

  1.  

2903.89.00

Polychlorocamphene

3808.50.10

Toxaphene, Camphechlor

3808.91.91

Strobane

  1.  

2925.21.00

Chlordimeform

3808.50.10

Các loại thuốc BVTV có chứa Chlordimeform

Thuốc trừ bệnh.

  1.  

2931.90.10

Arsenic (As)

2931.9041

Các hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng lỏng)

2931.9049

Các hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng khác)

  1.  

2930.90.90

Captan 

3808.50.29

Captane 75 WP,  Merpan 75 WP...

  1.  

2930.50.00

Captafol

3808.50.21

Difolatal  80 WP, Folcid 80 WP... (dạng bình xịt)

3808.50.29

Difolatal  80 WP, Folcid 80 WP... (dạng khác)

  1.  

2903.92.00

Hexachlorobenzene

3808.50.21

Anticaric, HCB...  (dạng bình xịt)

3808.50.29

Anticaric, HCB...  (dạng khác)

  1.  

  2852.10

Mercury (Hg)

3808.50.21

Các hợp chất của thủy ngân (dạng bình xịt)

3808.50.29

Các hợp chất của thủy ngân (dạng khác)

  1.  

2804.90.00

Selenium (Se)

3808.92.19

Các hợp chất của Selen

Thuốc trừ chuột.

  1.  

 

 

3808.99.90

Hợp chất của Tali  (Talium compond (Tl))

Thuốc trừ cỏ.

  1.  

2918.91.00

2.4.5 T

3808.50.31

Brochtox , Decamine , Veon …(dạng bình xịt)

3808.50.39

Brochtox , Decamine , Veon… (dạng khác)

 

BỘ TRƯỞNG

(Đã ký)

Cao Đức Phát

BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Phụ lục III

BẢNG CHI TIẾT MÃ HS THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số  03 /2016/TT-BNNPTNT ngày 21 tháng 4  năm  2016

của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

 

Mã hàng

Mô tả hàng hoá

3808.91

- - Thuốc trừ côn trùng (thuốc trừ sâu, thuốc trừ nhện)

 

 

- - - Chế phẩm trung gian để sản xuất thuốc trừ côn trùng:

3808.91.11

 

 

- - - - Có  2-(1-Methylpropyl) phenol methylcarbamate)

3808.91.19

 

 

- - - -  Loại khác

3808.91.20

 

- - - Hương vòng chống muỗi

3808.91.30

 

- - - Tấm thuốc diệt muỗi

 

 

- - - Loại khác:

 

 

 

- - - - Dạng bình xịt:

3808.91.91

 

 

 

 - - - - -  Có chức năng khử mùi

3808.91.92

 

 

 

 - - - - -  Loại khác

 

 

 

- - - -  Loại khác:

 

3808.91.93

 

 

 

 - - - - -  Có chức năng khử mùi

3808.91.99

 

 

 

 - - - - -  Loại khác

3808.92

- - Thuốc diệt nấm (thuốc trừ bệnh và các tác nhân gây bệnh)

 

 

- - - Dạng bình xịt:

3808.92.11

 

 

 - - - - Có hàm lượng validamycin không vượt quá 3% tính theo trọng lượng tịnh

3808.92.19

 

 

 - - - -  Loại khác

3808.92.90

 

 - - -  Loại khác

3808.93

- - Thuốc diệt cỏ (thuốc trừ cỏ),  thuốc chống nảy mầm và thuốc điều hoà sinh trưởng cây trồng:

 

 

 - - - Thuốc diệt cỏ:

3808.93.11

 

 

 - - - - Dạng bình xịt

3808.93.19

 

 

 - - - - Loại khác

3808.93.20

 

 - - - Thuốc chống nảy mầm

3808.93.30

 

 - - - Thuốc điều hoà sinh trưởng cây trồng

3808.94

- -  Thuốc khử trùng:

3808.94.10

 

 - - - Có chứa hỗn hợp các axit nhựa than đá và các chất kiềm

3808.94.20

 

 - - -  Loại khác, dạng bình xịt

3808.94.90

 

 - - - Loại khác

3808.99

- - Loại khác:

3808.99.10

 

- - -Thuốc bảo quản gỗ, chứa chất diệt côn trùng hoặc diệt nấm

3808.99.90

 

- - - Loại khác

               

 

BỘ TRƯỞNG

(Đã ký)

Cao Đức Phát

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

Quyết định 3940/QĐ-BNN-KL của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc bãi bỏ Quyết định 4737/QĐ-BNN-TCLN ngày 02/12/2021 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục loài động vật trên cạn khác thuộc lớp chim, thú, bò sát, lưỡng cư không thuộc đối tượng quản lý như động vật hoang dã quy định tại khoản 4 Điều 1 Nghị định 84/2021/NĐ-CP ngày 22/9/2021 của Chính phủ

Quyết định 3940/QĐ-BNN-KL của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc bãi bỏ Quyết định 4737/QĐ-BNN-TCLN ngày 02/12/2021 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục loài động vật trên cạn khác thuộc lớp chim, thú, bò sát, lưỡng cư không thuộc đối tượng quản lý như động vật hoang dã quy định tại khoản 4 Điều 1 Nghị định 84/2021/NĐ-CP ngày 22/9/2021 của Chính phủ

Tài nguyên-Môi trường, Nông nghiệp-Lâm nghiệp

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi