Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Thông tư 34/2015/TT-BNNPTNT thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Thông tư 34/2015/TT-BNNPTNT
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 34/2015/TT-BNNPTNT | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Lê Quốc Doanh |
Ngày ban hành: | 12/10/2015 | Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Thông tư 34/2015/TT-BNNPTNT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Số: 34/2015/TT-BNNPTNT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 12 tháng 10 năm 2015 |
THÔNG TƯ
SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ NỘI DUNG CỦA THÔNG TƯ SỐ 03/2015/TT-BNNPTNT NGÀY 29/1/2015 CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VỀ BAN HÀNH DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG, CẤM SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM VÀ CÔNG BỐ MÃ HS ĐỐI VỚI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG, CẤM SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM.
Căn cứ Nghị định số 199/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Luật Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật số 41/2013/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2013;
Căn cứ Thông tư số 21/2015/TT-BNNPTNT ngày 6 tháng 8 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về quản lý thuốc bảo vệ thực vật;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật;
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Thông tư sửa đổi, bổ sung Thông tư số 03/2015/TT-BNNPTNT ngày 29/1/2015 về ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng ở Việt Nam và công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng ở Việt Nam.
Thuốc bảo quản lâm sản: 03 hoạt chất với 03 tên thương phẩm;
Thuốc trừ cỏ: 2 hoạt chất với 2 tên thương phẩm.
Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 23 tháng 11 năm 2015.
Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận: |
KT.BỘ TRƯỞNG |
Phụ lục I. SỬA ĐỔI TÊN TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ, DẠNG THUỐC, TÊN THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT
(Ban hành kèm theo Thông tư số 34 /2015/TT-BNNPTNT ngày 12 tháng 10 năm 2015
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).
1. Sửa đổi tên tổ chức xin đăng ký
TT |
Tên thương phẩm |
Tên hoạt chất |
Vị trí tại Thông tư số 03/2015/TT-BNNPTNT ngày 29 tháng 1 năm 2015 |
Đã quy định tại Thông tư số 03/2015/TT-BNNPTNT ngày 29 tháng 1 năm 2015 |
Sửa đổi lại |
1. |
Abasba 50EC |
Fenobucarb (BPMC)
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 119 |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á |
2. |
Actimax 50WG |
Emamectin benzoate |
Hàng 2 từ trên xuống, trang 99 |
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
3. |
Agfan 15SC |
Indoxacarb |
Hàng 4 từ trên xuống, trang 138 |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
Rotam Asia Pacific Limited |
4. |
Agrilife 100 SL |
Ascorbic acid 2.5%+ Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0% |
Số thứ tự 1, trang 161 |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
5. |
Agrimorstop 66.124EC |
Azadirachtin 0.124% + Extract of Neem oil 66% |
Số thứ tự 201, trang 47 |
Agrimor IL LTD |
Kital Ltd. |
6. |
Akido 20WP |
Abamectin 1g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 19g/kg |
Số thứ tự 17, trang 18 |
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
7. |
Alimet 80WP, 80WG, 90SP |
Fosetyl-aluminium |
Hàng 4 từ dưới lên, trang 205 |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
Công ty CP Kiên Nam |
8. |
Alphador 50EC |
Alpha-cypermethrin 30g/l + Imidacloprid 20g/l |
Số thứ tự 183, trang 42 |
Công ty CP Long Hiệp |
Công ty CP Thanh Điền |
9. |
Azinon 50 EC |
Diazinon |
Hàng 5 từ trên xuống, trang 92 |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang |
10. |
B Cure 1.75WP |
Pseudomonas fluorescens |
Hàng 2 từ trên xuống, trang 245 |
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
11. |
Baolus 50000 IU/mg WP |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
Hàng 8 từ trên xuống, trang 48 |
Công ty TNHH TM Kim Sơn Nông |
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á |
12. |
Benzimidine 50 SC |
Carbendazim |
Hàng 7 từ trên xuống, trang 174 |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
13. |
Boema 19EC |
Emamectin benzoate |
Hàng 5 từ trên xuống, trang 100 |
Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông |
Công ty CP SAM |
14. |
Bralic - Tỏi Tỏi 1.25SL |
Garlic juice |
Số thứ tự 656, trang 131 |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
15. |
Brightin 1.8EC, 4.0EC |
Abamectin |
Hàng 5 từ trên xuống, trang 6 |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
16. |
BrightStar 25 SC |
Paclobutrazol |
Hàng 3 từ dưới lên, trang 315 |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
17. |
Cabala 150EC |
Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l |
Số thứ tự 336, trang 67 |
Công ty TNHH TM QT Mùa Vàng |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
18. |
Callihex 5 SC |
Hexaconazole |
Hàng 7 từ trên xuống, trang 208 |
Arysta LifeScience S.A.S |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
19. |
Carbosan 25 EC |
Carbosulfan |
Hàng 9 từ trên xuống, trang 63 |
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
20. |
Classico 480EC |
Acetamiprid 80g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l |
Số thứ tự 132, trang 35 |
Công ty TNHH Việt Nông |
Công ty CP VTNN Việt Nông |
21. |
Clean - Up 480 SL |
Glyphosate |
Hàng 3 từ trên xuống, trang 286 |
Bhurnam Consult, Singapore |
Map Pacific Pte Ltd |
22. |
Clean - Up 480 SL |
Glyphosate |
Hàng 3 từ trên xuống, trang 286 |
Bhurnam Consult, Singapore |
Map Pacific PTE Ltd |
23. |
Cleanco 500EC |
Pretilachlor 500g/l + Chất an toàn Fenclorim 150g/l |
Số thứ tự 186, trang 295 |
Công ty CP Phương Nam |
Công ty CP Delta Cropcare |
24. |
Cosmic 41SL |
Glyphosate |
Hàng 8 từ trên xuống, trang 286 |
Arysta LifeScience S.A.S |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
25. |
Cymozeb 72WP |
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64% |
Hàng 8 từ trên xuống, trang 190 |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á |
26. |
Cyperkill 5 EC, 10EC, 25EC |
Cypermethrin |
Hàng 1 từ dưới lên, trang 85 |
Agriphar S.A. Belgium |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
27. |
Dacarben 250WP |
Carbendazim 50g/kg + Tricyclazole 100g/kg + Validamycin 100g/kg |
Số thứ tự 158, trang 181 |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
Rotam Asia Pacific Limited |
28. |
Dacbi 20 WP, 800WP |
Iprobenfos 10% (400g/kg) + Tricycalzole 10% (400g/kg) |
Số thứ tự 374, trang 216 |
Công ty TNHH TM Tùng Dương |
Công ty TNHH Hạt giống HANA |
29. |
Dafostyl 80WP |
Fosetyl-aluminium |
Hàng 2 từ trên xuống, trang 206 |
Công ty TNHH TM Việt Bình Phát |
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát |
30. |
Daphacis 25 EC |
Deltamethrin |
Hàng 5 từ dưới lên, trang 90 |
Công ty TNHH TM Việt Bình Phát |
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát |
31. |
Daphamec 3.6EC, 5.0EC |
Abamectin |
Hàng 1 từ dưới lên, trang 7 |
Công ty TNHH TM Việt Bình Phát |
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát |
32. |
Daphatox 35 EC |
Beta-cypermethrin |
Hàng 3 từ trên xuống, trang 51 |
Công ty TNHH TM Việt Bình Phát |
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát |
33. |
Daphavil 50 SC |
Carbendazim |
Hàng 9 từ trên xuống, trang 175 |
Công ty TNHH TM Việt Bình Phát |
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát |
34. |
Echo 60 EC, 60EW |
Butachlor |
Hàng 4 từ trên xuống, trang 273 |
Sinochem International (Oversea) Pte Ltd. |
Công ty TNHH TM Phát An |
35. |
Eddy 72WP |
Cuprous oxide 60% + Dimethomorph 12% |
Số thứ tự 212, trang 190 |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
36. |
Ekar 700EC |
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l |
Số thứ tự 393, trang 76 |
Công ty CP Phương Nam |
Công ty CP Delta Cropcare |
37. |
Elano 20EC |
Cyhalofop-butyl |
Hàng 7 từ trên xuống, trang 276 |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
38. |
Emingold 160SC |
Emamectin benzoate 10g/l + Indoxacarb 150g/l |
Số thứ tự 544, trang 113 |
Công ty TNHH TM QT Mùa Vàng |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
39. |
Envio 250SC |
Azoxystrobin |
Hàng 3 từ dưới lên, trang 161 |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
40. |
Etobon 0.56SL |
Cytokinin (Zeatin) |
Số thứ tự 299, trang 192 |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
Công ty TNHH Được Mùa |
41. |
Evanton 40SL, 80SL |
Ningnanmycin |
Hàng 3 từ trên xuống, trang 233 |
Công ty TNHH BMC |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
42. |
Feliso 360EC |
Fenoxanil 60g/l + Isoprothiolane 300g/l |
Số thứ tự 298, trang 202 |
Công ty TNHH TM QT Mùa Vàng |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
43. |
Folcal 50 WP |
Folpet |
Hàng 3 từ trên xuống, trang 205 |
Arysta LifeScience S.A.S |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
44. |
Forthane 43 SC, 80WP |
Mancozeb |
Hàng 4 từ trên xuống, trang 227 |
Forward International Ltd |
Longfat Global Co., Ltd. |
45. |
Foton 5.0 ME |
Emamectin benzoate |
Hàng 5 từ trên xuống, trang 104 |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
Công ty TNHH Hạt giống HANA |
46. |
Fundazol 50 WP |
Benomyl |
Hàng 1 từ dưới lên, trang 170 |
Agro - Chemie Ltd |
Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến |
47. |
Gepa 50WG |
Pymetrozine |
Hàng 8 từ trên xuống, trang 151 |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
48. |
Goliath 1SL, 4SL, 10SP, 16TB, 20TB, 20SP, 20WP |
Gibberellic acid |
Hàng 5 từ trên xuống, trang 311 |
Công ty TNHH PT KT mới sinh học Đông Dương |
Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn |
49. |
Hagro.Blast 75WP |
Tricyclazole |
Hàng 2 từ trên xuống, trang 257 |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
50. |
Haihadup 480SL |
Glyphosate |
Hàng 8 từ dưới lên, trang 287 |
Công ty TNHH SX TM Hải Hằng |
Công ty TNHH Thần Nông Việt |
51. |
Hasten â 70.4 SL |
Esterified vegetable oil |
Số thứ tự 3, trang 238 |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
52. |
Jolle 1SL, 40SL, 50WP |
Chitosan (Oligo-Chitosan) |
Hàng 3 từ trên xuống, trang 182 |
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
53. |
Kamaras 50EC |
Acetochlor |
Hàng 5 từ trên xuống, trang 264 |
Công ty TNHH Việt Nông |
Công ty CP VTNN Việt Nông |
54. |
Katedapha 25EC |
Lambda -cyhalothrin |
Hàng 5 từ dưới lên, trang 140 |
Công ty TNHH TM Việt Bình Phát |
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát |
55. |
Keviar 325SC |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Hàng 3 từ trên xuống, trang 163 |
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
56. |
Kopski 480SL |
Glyphosate |
Hàng 4 từ trên xuống, trang 288 |
Công ty TNHH Việt Nông |
Công ty CP VTNN Việt Nông |
57. |
Lenfos 50 EC |
Chlorpyrifos Ethyl |
Hàng 9 từ dưới lên, trang 329 |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
58. |
Ly 0.26SL |
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) |
Hàng 1 từ trên xuống, trang 144 |
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
59. |
Marthian 90SP |
Oxytetracycline hydrochloride 55% + Streptomycin Sulfate 35% |
Số thứ tự 490, trang 237 |
Công ty TNHH TM Trang Nông |
Công ty TNHH Hạt giống HANA |
60. |
Maxer 660 SC |
Glyphosate potassium salt |
Hàng 5 từ trên xuống, trang 291 |
Monsanto Thailand Ltd. |
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam |
61. |
Maxfos 50 EC |
Chlorpyrifos Ethyl |
Hàng 1 từ dưới lên, trang 70 |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
62. |
Mectinsuper 3.6EC, 37EC |
Abamectin 3.5g/l (36g/l) + Azadirachtin 0.1g/l (1g/l) |
Số thứ tự 12, trang 17 |
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
63. |
Medopaz 80EC |
Petroleum spray oil |
Hàng 2 từ trên xuống, trang 149 |
Agrimor IL LTD |
Kital Ltd. |
64. |
Melycit 20SP |
Acetamiprid |
Hàng 4 từ trên xuống, trang 32 |
Công ty TNHH Nhất Nông |
Công ty CP Long Hiệp |
65. |
Milax 100GB |
Metaldehyde |
Hàng 5 từ trên xuống, trang 321 |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
66. |
Mishin gold 250WP |
Dinotefuran 200g/kg + Tebufenozide 50g/kg |
Số thứ tự 533, trang 98 |
Công ty TNHH TM QT Mùa Vàng |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
67. |
Moonrice 15 WG |
Ethoxysulfuron |
Hàng 5 từ dưới lên, trang 282 |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
Công ty CP Kiên Nam |
68. |
Nikita 400WP |
Buprofezin 200g/kg + Clothianidin 200g/kg |
Số thứ tự 256, trang 56 |
Công ty TNHH TM QT Mùa Vàng |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
69. |
Nilmite 550SC |
Fenbutatin oxide |
Số thứ tự 777, trang 118 |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
70. |
Nolaron 20 WG |
Metsulfuron Methyl |
Hàng 7 từ trên xuống, trang 293 |
Công ty TNHH Nhất Nông |
Công ty CP Long Hiệp |
71. |
Norshield 58WP, 86.2WG |
Cuprous Oxide
|
Số thứ tự 211, trang 189 |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
72. |
Oxycin 100WP |
Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50 g/kg |
Hàng 6 từ trên xuống, trang 237 |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á |
73. |
Pamidor 50 WP, 150BR |
Saponin |
Hàng 11 từ trên xuống, trang 327 |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
Công ty TNHH MTV SX TM XNK Hung Xiang (Việt Nam) |
74. |
Permecide 50 EC |
Permethrin |
Hàng 3 từ trên xuống, trang 148 |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
75. |
Phytocide 50WP |
Dimethomorph |
Hàng 5 từ trên xuống, trang 200 |
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
76. |
Pisana 700WP |
Niclosamide |
Hàng 2 từ trên xuống, trang 325 |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
77. |
Pycythrin 5 EC |
Cypermethrin |
Hàng 2 từ dưới lên, trang 86 |
Forward International Ltd |
Longfat Global Co., Ltd. |
78. |
Pyenthoate 50 EC |
Phenthoate (Dimephenthoate) |
Hàng 7 từ dưới lên, trang 149 |
Forward International Ltd |
Longfat Global Co., Ltd. |
79. |
Pylacol 700WP |
Propineb |
Hàng 2 từ trên xuống, trang 244 |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
Rotam Asia Pacific Limited |
80. |
Pytax-s 5EC |
Alpha-cypermethrin |
Hàng 1 từ dưới lên, trang 38 |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á |
81. |
Pyxoate 44 EC |
Dimethoate |
Hàng 2 từ dưới lên, trang 94 |
Forward International Ltd |
Longfat Global Co., Ltd. |
82. |
Quipyra 500WP |
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg |
Hàng 3 từ trên xuống, trang 303 |
Công ty TNHH Phan Lê |
Công ty CP Nông Việt |
83. |
Radaz 750WP |
Metaldehyde 50g/kg + Niclosamide 700g/kg |
Số thứ tự 8, trang 322 |
Công ty CP Phương Nam |
Công ty CP Delta Cropcare |
84. |
Raves 20WP |
Dinotefuran |
Hàng 1 từ trên xuống, trang 97 |
Công ty CP Phương Nam |
Công ty CP Delta Cropcare |
85. |
Roundup 480 SC |
Glyphosate |
Hàng 10 từ trên xuống, trang 289 |
Monsanto Thailand Ltd. |
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam |
86. |
Roverusa 85GR, 600EC, 650WP |
Buprofezin 5 g/kg, (100g/l), (300g/kg) + Fenobucarb 80 g/kg, (500g/l), (350g/kg) |
Số thứ tự 269, trang 58 |
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
87. |
Rovral 50 WP, 750WG |
Iprodione
|
Hàng 3 từ trên xuống, trang 217 |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
FMC Agricultural Products Interational AG |
88. |
Sanazine 500 SC |
Atrazine |
Hàng 7 từ trên xuống, trang 267 |
Forward International Ltd |
Longfat Global Co., Ltd. |
89. |
Sanvalerate 200 EC |
Fenvalerate |
Hàng 5 từ trên xuống, trang 122 |
Forward International Ltd |
Longfat Global Co., Ltd. |
90. |
Som 5 SL |
Acrylic acid 4% + Carvacrol 1% |
Số thứ tự 3, trang 161 |
Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn |
Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow |
91. |
Starsuper 10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP |
Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg) |
Số thứ tự 418, trang 224 |
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
92. |
Sulfurluxthai 80WG |
Sulfur |
Hàng 5 từ dưới lên, trang 247 |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
Công ty CP Sunseaco Việt Nam |
93. |
Taiyou 20SC |
Fenoxanil |
Hàng 8 từ trên xuống, trang 202 |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
94. |
TEPRO - Super 300EC |
Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l |
Hàng 4 từ dưới lên, trang 241 |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
95. |
Thiamax 25WG |
Thiamethoxam |
Hàng 4 từ trên xuống, trang 158 |
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
96. |
Tiksun 250WP |
Buprofezin |
Hàng 5 từ trên xuống, trang 54 |
Công ty TNHH Nông Duyên |
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh |
97. |
Topmy 60 OD |
Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l |
Hàng 3 từ dưới lên, trang 278 |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
Rotam Asia Pacific Limited |
98. |
Trusach 2.5EC |
Rotenone |
Hàng 4 từ dưới lên, trang 154 |
Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn |
Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow |
99. |
Trutat 0.32EC |
Azadirachtin |
Hàng 1 từ trên xuống, trang 46 |
Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn |
Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow |
100. |
TT-atanil 250WP |
Bismerthiazol (Sai ku zuo) |
Hàng 1 từ dưới lên, trang 171 |
Công ty CP Phương Nam |
Công ty CP Delta Cropcare |
101. |
Vallistar 3SL, 5SL, 5WP, 10WP |
Validamycin
|
Hàng 5 từ dưới lên, trang 261 |
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
102. |
Victodo 70WP |
Flutriafol 30% + Tricyclazole 40% |
Số thứ tự 319, trang 205 |
Công ty TNHH Nhất Nông |
Công ty CP Long Hiệp |
103. |
Victozat 72 WP |
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64% |
Hàng 2 từ dưới lên, trang 190 |
Công ty TNHH Nhất Nông |
Công ty CP Long Hiệp |
104. |
Vk. Dan 40GR, 290WP, 410WP, 850WP, 950WP |
Imidacloprid 4g/kg (190g/kg), (17g/kg), (25g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (100g/kg), (393g/kg), (825g/kg), (930g/kg) |
Số thứ tự 681, trang 138 |
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
105. |
VK. Sakucin 25WP |
Bismerthiazol (Sai ku zuo) |
Hàng 2 từ trên xuống, trang 172 |
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
106. |
Vk.Lasstop 425SC |
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 175g/l |
Số thứ tự 24, trang 165 |
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
107. |
VK.sudan 75EC, 550WP, 650EC, 750EC |
Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/kg), (50g/l), (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 25g/l, (500g/kg), (600g/l), (700g/l) |
Số thứ tự 164, trang 40 |
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
108. |
VK.Superlau 25WP, 120WP, 250EC, 400SC, 750WG |
Buprofezin 22.5% (20g/kg), (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 2.5% (100g/kg), (200g/l), (200g/l), (500g/kg) |
Số thứ tự 289, trang 60 |
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
109. |
Vkgoral 500WP |
Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg |
Hàng 6 từ trên xuống, trang 179 |
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
110. |
Woolf cygar 33 % |
Sulfur 33 % + Carbon |
Số thứ tự 6, trang 206 |
Mekong Trading Ltd. Hungary. |
Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến |
2. Sửa đổi dạng thuốc xin đăng ký
TT |
Tên hoạt chất |
Vị trí tại Thông tư số 03/2015/TT-BNNPTNT ngày 29 tháng 1 năm 2015 |
Đã quy định tại Thông tư số 03/2015/TT-BNNPTNT ngày 29 tháng 1 năm 2015 |
Sửa đổi lại |
1. |
Metaldehyde |
Hàng 2 từ trên xuống, trang 322 |
Trumso 12BR, 222BR |
Trumso 12AB, 222AB |
2. |
Pendimethalin |
Số thứ tự 37, trang 316 |
Accotab 330 E |
Accotab 330 EC |
3. |
Warfarin |
Hàng 2 từ dưới lên, trang 306 |
Rat K 2% D |
Rat K 2% DP |
4. |
Bromadiolone |
Hàng 4 từ dưới lên, trang 305 |
Broma 0.005GR |
Broma 0.005AB |
3. Sửa đổi tên thương phẩm
TT |
Tên hoạt chất |
Vị trí tại Thông tư số 03/2015/TT-BNNPTNT ngày 29 tháng 1 năm 2015 |
Đã quy định tại Thông tư số 03/2015/TT-BNNPTNT ngày 29 tháng 1 năm 2015 |
Sửa đổi lại |
1. |
Pendimethalin |
Hàng 2 từ trên xuống, trang 297 |
Prowl 330 EC |
Accotab 330 EC |
2. |
Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn) |
Số thứ tự 38, trang 317 |
Chosaco 0.11 SL |
Chocaso 0.11SL |
|
KT.BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG (Đã ký) Lê Quốc Doanh |
Phụ lục II. CÁC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT LOẠI KHỎI DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT
ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TRÊN RAU, QUẢ, CHÈ Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 34 /2015/TT-BNNPTNT ngày 12 tháng 10 năm 2015
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).
TT |
MÃ HS |
TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) |
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) |
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) |
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
||||
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP: |
|||||||||
1. Thuốc trừ sâu: |
|||||||||
1 |
3808 |
Abamectin 10g/l + Acetamiprid 30g/l |
Acelant 4EC |
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||||
2 |
3808 |
Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Alpha-cypermethrin 0.5g/l (1g/l) |
Shepatin 18EC, 36EC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
||||
3 |
3808 |
Abamectin 30g/l + Beta-cypermethrin 15g/l |
Smash 45EC |
sâu ăn lá/vải |
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
||||
4 |
3808 |
Abamectin 2g/l + Chlorpyrifos Ethyl 148g/l |
Vibafos 15 EC |
sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||
5 |
3808 |
Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Fipronil 0.5g/l (1g/l) |
Scorpion 18 EC, 36EC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
||||
6 |
3808 |
Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0% |
Abamix 1.45WP |
bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh, nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Nicotex |
||||
7 |
3808 |
Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l |
Aba-plus 100EC |
sâu tơ/ bắp cải; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty TNHH Phú Nông |
||||
|
|
|
Sieusauray 100 EC |
sâu khoang/ bắp cải |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
||||
8 |
3808 |
Abamectin 30g/l + Imidacloprid 90g/l |
Nosauray 120EC |
rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
||||
9 |
3808 |
Abamectin 18.5g/l (37g/l) + Imidacloprid 1.5g/l (3g/l) |
Vetsemex 20EC, 40EC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
||||
10 |
3808 |
Abamectin 19g/l (38g/l) + Lambda-cyhalothrin 1g/l (2g/l) |
Actamec 20EC, 40EC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
||||
11 |
3808 |
Abamectin 10 g/kg + Thiosultap-sodium (Monosultap) 950g/kg |
Aba-top 960WP
|
rầy bông/ xoài; rầy xanh/ chè |
Công ty TNHH Phú Nông |
||||
12 |
3808 |
Acephate (min 97%) |
Lancer 40EC |
rệp muội/ cam quýt
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
||||
13 |
3808 |
Acetamiprid (min 97%) |
Actatoc 200WP |
rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
||||
|
|
|
Advice 3EC |
bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||||
|
|
|
Ascend 20 SP |
bọ phấn/ dưa hấu, rầy/ xoài, bọ trĩ/ xoài |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
||||
|
|
|
Domosphi 10SP, 20 EC |
10SP: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài 20EC: bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty CP Thanh Điền |
||||
|
|
|
Mopride 20 WP |
sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh/ chè |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
||||
|
|
|
Mospilan 3 EC, 20 SP |
3EC: bọ trĩ/ cây có múi, rầy xanh/ chè, bọ trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa 20SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
||||
14 |
3808 |
Acetamiprid 400g/kg + Buprofezin 250g/kg |
Atylo 650WP |
rầy bông/ xoài; rầy chổng cánh/ cam |
Công ty TNHH TM Thái Nông |
||||
15 |
3808 |
Acetamiprid 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg |
Acnal 400WP |
bọ trĩ/dưa hấu; rầy bông/xoài |
Công ty TNHH TM Thái Nông |
||||
16 |
3808 |
Acetamiprid 3% + Imidacloprid 2% |
Sutin 5EC |
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty CP BVTV I TW |
||||
17 |
3808 |
Alpha-cypermethrin (min 90 %) |
Alpha 10SC |
bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam |
Map Pacific PTE Ltd |
||||
|
|
|
Alphacide 50EC, 100EC |
50EC: sâu đục quả/ vải 100EC: rệp/ cây có múi |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||||
|
|
|
Antaphos 25EC |
sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
||||
|
|
|
Bestox 5EC |
bọ trĩ/ chè; bọ xít/ vải thiều |
FMC Agricultural Products Interational AG |
||||
|
|
|
Fastocid 5 EC |
rệp/ cây có múi |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||||
|
|
|
Sapen - Alpha 5EW |
sâu tơ/ rau cải |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||
|
|
|
Tiper - Alpha 5 EC |
dòi đục quả/ nhãn |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
||||
|
|
|
Vifast 5EC |
rệp/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||
18 |
3808 |
Alpha-cypermethrin (50g/kg), (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl (500g/kg), (700g/l) |
VK.sudan, 550WP, 750EC |
sâu vẽ bùa/cam |
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
||||
19 |
3808 |
Alpha-cypermethrin 25g/l + Chlorpyrifos Ethyl 565 g/l + Imidacloprid 5g/l |
Spaceloft 595EC |
Nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH An Nông |
||||
20 |
3808 |
Alpha-cypermethrin 25g/l + Dimethoate 400g/l |
Ablane 425EC |
Kiến/ thanh long |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
||||
21 |
3808 |
Alpha-cypermethrin 30g/l + Imidacloprid 20g/l |
Alphador 50EC |
rệp/ cam |
Công ty CP Long Hiệp |
||||
22 |
3808 |
Amitraz (min 97%) |
Binhtac 20 EC |
nhện đỏ/ cam |
Bailing International Co., Ltd |
||||
|
|
|
Mitac 20 EC |
nhện/ cây có múi |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
||||
23 |
3808 |
Azocyclotin (min 98%) 100g/l, (200g/kg) + 260g/l, (550g/kg) Flonicamid (min 98%) |
Autopro 360SC, 750WP |
360SC: nhện đỏ/ cam 750WP: nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/ vải |
Công ty TNHH An Nông |
||||
24 |
3808 |
Bacillus thuringiensis var. kurstaki (50.000 IU) 1% + Thiosultap - sodium (Nereistoxin) 54% |
Olong 55WP |
sâu xanh/ cải củ |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||
25 |
3808 |
Beta-cyfluthrin (min 96.2 %) |
Notan 2.8EC |
sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty CP Nicotex |
||||
26 |
3808 |
Beta-cyfluthrin 12.5g/l + Chlorpyrifos Ethyl 250g/l |
Bull Star 262.5 EC |
bọ xít/ nhãn |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||||
27 |
3808 |
Beta-cyfluthrin 35g/l + Chlorpyrifos Ethyl 535g/l + Imidacloprid 25g/l |
Pustausa 595EC |
nhện lông nhung/ vải
|
Công ty TNHH An Nông |
||||
28 |
3808 |
Beta-cyfluthrin 90g/l + Imidacloprid 210g/l |
Solomon 300 OD |
rệp sáp/ cam, vải; bọ trĩ/xoài |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||||
29 |
3808 |
Beta-cypermethrin (min 98.0 %) |
Chix 2.5 EC |
rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp/ dưa hấu |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
||||
|
|
|
Nicyper 4.5 EC |
sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty CP Nicotex |
||||
|
|
|
Viserin 4.5 EC |
sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||
30 |
3808 |
Benfuracarb (min 92 %) |
Oncol 20EC, 25WP |
bọ trĩ/ dưa hấu; rệp sáp/ cam quýt |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
||||
31 |
3808 |
Buprofezin 40% + Imidacloprid 10% |
Gold Tress 50WP |
rệp sáp/ na; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
||||
32 |
3808 |
Buprofezin 25% + Imidacloprid 15% |
IMI.R4 40WP |
rầy bông/xoài, sâu vẽ bùa/cam |
Công ty CP Thanh Điền |
||||
33 |
3808 |
Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 % |
Applaud - Mipc 25 SP |
rệp sáp/ cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||
34 |
3808 |
Buprofezin 6% + Isoprocarb 19% |
Superista 25EC |
rầy xanh/ chè |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
||||
35 |
3808 |
Buprofezin 350g/kg + Lambda-cyhalothrin 30g/kg + Nitenpyram 300g/kg |
Goldcheck 680WP |
Bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH An Nông |
||||
36 |
3808 |
Carbaryl (min 99.0 %) |
Baryl annong 85 WP |
sâu đục thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài |
Công ty TNHH An Nông |
||||
|
|
|
Carbavin 85 WP |
rệp/ cà chua |
Bion Tech Inc. |
||||
|
|
|
Comet 85 WP |
sâu vẽ bùa/cây có múi |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
||||
|
|
|
Forvin 85 WP |
sâu vẽ bùa/ cây có múi |
Forward International Ltd |
||||
|
|
|
Para 43 SC |
sâu đục quả/ nhãn |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||||
|
|
|
Sevin 85 WP |
rầy/ cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||||
37 |
3808 |
Carbosulfan (min 93%) |
Afudan 20 SC |
sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
||||
|
|
|
Carbosan 25 EC |
bọ trĩ/ dưa hấu |
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
||||
|
|
|
Marshal 200SC |
bọ trĩ/ dưa hấu |
FMC Agricultural Products Interational AG |
||||
38 |
3808 |
Cartap (min 97%) |
Padan 50SP, 95SP |
50SP: rầy xanh/ chè 95SP: rầy xanh/ chè; sâu vẽ bùa/ cây có múi |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |
||||
39 |
3808 |
Chlorfenapyr |
Secure 10EC, 10SC |
10EC: bọ trĩ/ dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi 10SC: nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ dưa hấu |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
||||
40 |
3808 |
Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l |
Luckystar 260EC |
rầy chổng cánh/cam |
Công ty TNHH Phú Nông |
||||
41 |
3808 |
Chlorfluazurron 200g/kg + Fipronil 300g/kg + Imidacloprid 250g/kg |
Goodtrix 750WP |
nhện lông nhung/ vải |
Công ty TNHH An Nông |
||||
42 |
3808 |
Chlorfluazuron 300g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 430g/kg |
Onecheck 780WP |
Bọ xít/ vải |
Công ty TNHH An Nông |
||||
43 |
3808 |
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %) |
Mapy 48 EC |
rệp sáp/ na; sâu vẽ bùa/ cam |
Map Pacific PTE Ltd |
||||
|
|
|
Nycap 15GR |
rệp sáp/ bưởi
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||||
|
|
|
Pyrinex 20 EC |
rệp sáp/ dứa, na
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
||||
|
|
|
Sieu Sao E 500WP |
sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH Phú Nông |
||||
|
|
|
Virofos 20EC |
rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||
|
|
|
Vitashield 40EC |
sâu vẽ bùa/ cây có múi |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||||
44 |
3808 |
Chlorpyrifos Ethyl 42% + Cypermethrin 8% |
Triceny 50EC |
rệp sáp/ na
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||||
45 |
3808 |
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (580g/l) + Cypermethrin 50g/l (100g/l) |
Aseld 450EC, 680EC |
450EC: sâu ăn lá/ nhãn 680EC: rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
||||
46 |
3808 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l |
God 550EC |
rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty TNHH Phú Nông |
||||
47 |
3808 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l |
Đại Bàng Đỏ 700EC |
rệp sáp/vải
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
||||
48 |
3808 |
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin |
Dragon 585 EC |
rệp/ cây có múi |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
||||
|
|
55g/l |
Sairifos 585EC |
bọ trĩ/ xoài |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||
49 |
3808 |
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Etofenprox 200g/l |
Godsuper 600EC |
rầy bông/xoài; sâu vẽ bùa/cam |
Công ty TNHH Phú Nông |
||||
50 |
3808 |
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Imidacloprid 50g/l |
Pro-per 250 EC |
rầy/ xoài
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||||
51 |
3808 |
Chlorpyrifos Methyl (min 96%) |
Sago - Super 3 GR, 20EC |
3GR: bọ cánh cứng/ dừa 20EC: sâu đục gân lá/ nhãn; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||
52 |
3808 |
Cypermethrin (min 90 %) |
Andoril 100EC, 250EC |
100EC: rệp/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài 250EC: sâu đục quả/ nhãn |
Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan |
||||
|
|
|
Cymerin 10EC |
sâu đục quả/ vải |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
||||
|
|
|
Cymkill 25EC |
sâu vẽ bùa/ cây có múi |
Forward International Ltd |
||||
|
|
|
Cyperan 10 EC, 25 EC |
10EC: sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, sâu đục quả/ xoài 25EC: bọ xít/ vải thiều |
Công ty CP BVTV An Giang |
||||
|
|
|
Cyperkill 10EC, 25EC |
bọ xít/ vải |
Agriphar S.A. Belgium |
||||
|
|
|
Cypermap 10 EC, 25 EC |
10EC: rệp/ xoài 25EC: kiến/ thanh long |
Map Pacific PTE Ltd |
||||
|
|
|
Cypersect 10 EC |
rệp/ mãng cầu |
Agrimatco Vietnam Co., Ltd. |
||||
|
|
|
Cyrux 25 EC |
sâu đục bông/ xoài |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
||||
|
|
|
Dibamerin 5 EC, 10 EC, 25 EC |
sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||||
|
|
|
NP-Cyrin super 100EC, 250EC, 200EC |
100EC, 250EC: sâu đục quả/ xoài 200 EC: bọ xít/ vải |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
||||
|
|
|
Power 5 EC |
sâu ăn lá/ xoài |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
||||
|
|
|
Pycythrin 5 EC |
sâu đục quả/ xoài |
Forward International Ltd |
||||
|
|
|
SecSaigon 5 EC, 5ME, 10ME, 25EC |
5EC: rệp/ cây có múi 5ME, 10ME: sâu tơ/ bắp cải 25EC: rầy/ xoài, rệp/ vải, bọ xít/ nhãn |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||
|
|
|
Sherbush 10EC |
rệp/ cây có múi |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||||
|
|
|
Sherpa 10EC, 25EC |
bọ xít/ vải |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||||
|
|
|
Tornado 10 EC |
ruồi đục quả/ xoài
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
||||
|
|
|
Tungrin 5EC, 10EC |
5EC: sâu đục quả/ xoài 10EC: sâu ăn lá/ cây có múi |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||||
|
|
|
Visher 10EW, 25EC, 25EW, 50EC |
10EW, 25EW: sâu xanh/ cà chua; rệp/ cây có múi 25EC: sâu đục quả/ xoài 50EC: rệp muội/ cam |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||
|
|
|
Wamtox 100EC, 250EC |
100EC: bọ xít/ nhãn 250EC: bọ xít/ vải |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||||
53 |
3808 |
Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 300g/l |
Dizorin 35 EC |
rệp sáp/ nhãn; sâu vẽ bùa/ cây có múi |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
||||
54 |
3808 |
Cypermethrin 2% (20g/l) + Dimethoate 10% (200g/l) + Fenvalerate 3% (30g/l) |
Antricis 15 EC, 250EC |
15EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi 250EC: sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
||||
55 |
3808 |
Cypermethrin 3 % + Malathion 42 % |
Macyny 45 EC |
sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||||
56 |
3808 |
Cypermethrin 30 g/l + Phosalone 175 g/l |
Sherzol 205 EC |
rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||
57 |
3808 |
Cypermethrin 40g/l + Profenofos 400g/l |
Acotrin 440EC |
nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
||||
|
|
|
Forwatrin C 44 EC |
bọ xít/ xoài |
Forward International Ltd |
||||
|
|
|
Polytrin P 440 EC |
sâu vẽ bùa/ cam quýt, nhện đỏ/ cây có múi |
Syngenta Vietnam Ltd |
||||
58 |
3808 |
Cypermethrin 30g/l + Quinalphos 200g/l |
Kinagold 23 EC |
sâu đục quả/ xoài |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
||||
59 |
3808 |
Cypermethrin 5 %, (10%) + Quinalphos 20%, (40%) |
Tungrell 25 EC, 50EC |
25EC: sâu ăn lá/ sầu riêng 50EC: sâu vẽ bùa/cam |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||||
60 |
3808 |
Deltamethrin (min 98 %) |
BM Delta 2.8 EC |
rệp/ cam |
Behn Meyer Agcare LLP |
||||
|
|
|
Decis 2.5EC |
rệp muội, sâu vẽ bùa/cam; rệp muội/dưa hấu, sâu khoang/nho |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||||
|
|
|
Dersi-s 2.5SC |
sâu đục quả/ xoài
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||||
|
|
|
Deltaguard 2.5 EC |
bọ xít/ nhãn; sâu đục quả/ xoài |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
||||
|
|
|
Meta 2.5 EC |
sâu vẽ bùa/ cây có múi |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
||||
61 |
3808 |
Diazinon (min 95 %) |
Agrozinon 60 EC |
rệp/ cây có múi |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
||||
|
|
|
Binhnon 40 EC |
bọ xít/ nhãn |
Bailing International Co., Ltd |
||||
|
|
|
Diaphos 10GR |
bọ cánh cứng/ dừa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||
|
|
|
Diazol 60 EC |
rệp sáp/ dứa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
||||
|
|
|
Phantom 60 EC |
sâu vẽ bùa/ cây có múi |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
||||
|
|
|
Tizonon 50 EC |
bọ xít/ nhãn |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
||||
|
|
|
Vibasu 40EC, 50EC |
40EC: rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cây có múi 50EC: rệp/ cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||
62 |
3808 |
Diazinon 6% (30%) + Fenobucarb 4 % (20%) |
Vibaba 10GR, 50EC |
10GR: sâu trong đất/ cây có múi 50EC: rệp sáp/ mãng cầu, cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||
63 |
3808 |
Dimethoate (min 95 %) |
Arriphos 40 EC |
rệp sáp/ nhãn, sầu riêng |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
||||
|
|
|
Bi - 58 40 EC |
rệp sáp/ cây có múi |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
||||
|
|
|
Binh - 58 40 EC |
rệp sáp/ hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cây có múi |
Bailing International Co., Ltd |
||||
|
|
|
Bini 58 40 EC |
nhện đỏ/ cây có múi |
Công ty CP Nicotex |
||||
|
|
|
Bitox 40 EC, 50 EC |
rệp sáp/ xoài |
Công ty CP BVTV I TW |
||||
|
|
|
Dibathoate 40 EC, 50 EC |
bọ xít/ vải |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||||
|
|
|
Dimecide 40 EC |
rệp/ xoài |
Agrimatco Vietnam Co., Ltd. |
||||
|
|
|
Fezmet 40 EC |
rệp/ dưa hấu |
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd. |
||||
|
|
|
Forgon 40EC, 50EC |
40EC: rệp/ cây có múi 50EC: nhện đỏ/ cây có múi |
Forward International Ltd |
||||
|
|
|
Nugor 10GR, 40 EC |
10GR: Rệp sáp giả/ rễ cam 40EC: nhện đỏ/ cây có múi |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||||
|
|
|
Pyxoate 44 EC |
rệp/ cây có múi |
Forward International Ltd |
||||
|
|
|
Tigithion 40EC, 50 EC |
sâu ăn lá/ cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||||
|
|
|
Vidithoate 40 EC |
rệp muội/ cây có múi, rệp/ dưa hấu, nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||
|
|
|
Watox 400 EC |
rầy/ xoài; rệp/ vải |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||||
64 |
3808 |
Dimethoate 20% + Fenvalerate 10% |
Bifentox 30 EC |
rệp sáp/ cây có múi; nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||
65 |
3808 |
Dimethoate 21.5% + Fenvalerate 3.5% |
Fenbis 25 EC |
rệp sáp/ mãng cầu |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||
|
|
|
Fentox 25 EC |
sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||||
66 |
3808 |
Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 % |
BM - Tigi 5 GR |
sùng đất/ bắp cải |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||||
67 |
3808 |
Dimethoate 20 % + Phenthoate 20 % |
Vidifen 40EC |
nhện đỏ/cam |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||
68 |
3808 |
Dinotefuran 150g/kg + Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Thiamethoxam 55g/kg |
Onzinsuper 225WP |
Nhện lông nhung/ vải |
Công ty TNHH An Nông |
||||
69 |
3808 |
Emamectin benzoate 4g/l + Monosultap 392g/l |
Map Go 39.6SL |
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/dưa hấu; rầy bông/xoài |
Map Pacific Pte Ltd |
||||
70 |
3808 |
Esfenvalerate (min 83 %) |
Alphago 5 EC |
rầy bông/ xoài |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||
|
|
|
Esfel 5 EC |
sâu ăn lá/ nho |
Map Pacific PTE Ltd |
||||
|
|
|
Sumisana 5 EC |
sâu đục thân/ cây ăn quả, rệp/ xoài |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||||
71 |
3808 |
Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25% |
Sumicombi - Alpha 26.25 EC |
rệp/ cây có múi |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |
||||
72 |
3808 |
Fenitrothion (min 95 %) |
Sagothion 50EC |
dòi đục quả/ xoài |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||
|
|
|
Visumit 50EC |
rệp/ cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||
73 |
3808 |
Fenitrothion 45% + Fenoburcarb 30% |
Difetigi 75 EC |
rệp sáp/ cây có múi |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||||
74 |
3808 |
Fenitrothion 25% (250g/l) + Fenvalerate 5% (50g/l) |
Sumicombi 30EC |
sâu vẽ bùa/ cây ăn quả |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |
||||
|
|
|
Sumitigi 30 EC |
dòi đục quả/ xoài |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||||
|
|
|
Vifensu 30 EC |
sâu vẽ bùa/ cam quýt, rệp/ cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||
75 |
3808 |
Fenitrothion 450g/l + Fenpropathrin 50g/l |
Danitol - S 50 EC |
rệp vảy, rệp sáp/ dứa |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |
||||
76 |
3808 |
Fenitrothion 200 g/kg + Trichlorfon 200 g/kg |
Ofatox 400WP |
rệp muội/ rau; bọ xít/ nhãn; rầy xanh/ chè |
Công ty CP BVTV I TW |
||||
77 |
3808 |
Fenobucarb (BPMC) (min 96 %) |
Anba 50 EC |
rầy/ cây có múi |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||||
|
|
|
Excel Basa 50 EC |
rầy/ cây có múi |
Công ty TNHH OCI Việt Nam |
||||
|
|
|
Hoppecin 50 EC |
rầy/ cây ăn quả |
Công ty CP Nông dược HAI |
||||
|
|
|
Jetan 50 EC |
rệp muội/ cây có múi |
Công ty CP BVTV An Giang |
||||
|
|
|
Super Kill 50 EC |
rầy/ cây có múi |
Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng |
||||
|
|
|
Tapsa 50 EC |
bọ trĩ/ cây có múi |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
||||
|
|
|
Triray 50 EC |
rầy/ cây có múi |
Công ty TNHH Kiên Nam |
||||
|
|
|
Vitagro 50 EC |
rầy/ cây có múi |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
||||
78 |
3808 |
Fenobucarb 300g/l + Phenthoate 450g/l |
Hopsan 75 EC |
ruồi đục quả/ nhãn |
Công ty CP Nông dược HAI |
||||
79 |
3808 |
Fenpropathrin (min 90 %) |
Alfapathrin 10 EC |
nhện đỏ/ cây có múi |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
||||
|
|
|
Danitol 10 EC |
nhện lông nhung/ vải |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |
||||
|
|
|
Sauso 10EC |
nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH Bằng Long |
||||
|
|
|
Usamite 100EC |
nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
||||
|
|
|
Vimite 10 EC |
nhện đỏ/ cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||
80 |
3808 |
Fenpropathrin 160g/l + Hexythiazox 60g/l |
Mogaz 220EC |
Nhện đỏ/ cam |
Sundat (S) PTe Ltd |
||||
81 |
3808 |
Fenpropathrin 5g/l + Profenofos 100g/l + Pyridaben 95g/l |
Calicydan 200EC |
Nhện đỏ/vải |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
||||
82 |
3808 |
Fenpyroximate (min 96%) |
May 050 SC |
nhện đỏ/ cây có múi |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||||
|
|
|
Ortus 5 SC |
nhện/ cây có múi, chè, xoài; nhện đỏ/ vải, đào |
Nihon Nohyaku Co., Ltd. |
||||
83 |
3808 |
Fenvalerate (min 92 %) |
Fantasy 20 EC |
rầy/ xoài |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
||||
|
|
|
Fenkill 20 EC |
sâu đục quả/ cây ăn quả |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
||||
|
|
|
First 20EC |
sâu đục quả/ cây có múi |
Zagro Singapore Pte Ltd |
||||
|
|
|
Kuang Hwa Din 20EC |
bọ trĩ/ dưa hấu |
Bion Tech Inc. |
||||
|
|
|
Sagomycin 10 EC, 10ME |
10EC: rệp/ dưa hấu 10ME: rệp/ rau cải |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||
|
|
|
Sanvalerate 200 EC |
rệp/ cây có múi |
Forward International Ltd |
||||
|
|
|
Sudin 20 EC |
rầy/ xoài, sâu non bướm phượng/ cây có múi |
Công ty CP BVTV I TW |
||||
|
|
|
Timycin 20 EC |
sâu vẽ bùa/ cây có múi |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
||||
84 |
3808 |
Fenvalerate 6 % + Malathion 15 % |
Malvate 21 EC |
bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||
85 |
3808 |
Fipronil (min 95 %) |
Fidegent 50 SC |
bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
||||
|
|
|
Fiprogen 800WG |
sâu đục quả/ vải |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||||
|
|
|
Fipshot 800WG |
bọ xít/ vải |
Công ty CP Thanh Điền |
||||
|
|
|
Legend 5SC, 800WG |
5SC: nhện lông nhung/ vải; dòi đục lá/ bí đao; rệp/ xoài; rầy chổng cánh/ cam 800WG: dòi đục lá/ bí đao; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; rệp/ xoài; rầy chổng cánh/ cam |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||||
|
|
|
Lexus 800WG, 800WP |
800WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rệp/ cam 800WP: bọ trĩ/ dưa hấu, cam; sâu khoang/ bắp cải |
Map Pacific PTE Ltd |
||||
|
|
|
Lugens 800WG |
sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp muội/ xoài; rầy chổng cánh/ cam |
Công ty TNHH Phú Nông |
||||
|
|
|
Phironin 50 SC, 800WG |
nhện lông nhung/ vải |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
||||
|
|
|
Ranger 800WG |
rầy chổng cánh/ cam |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
||||
|
|
|
Regent 800WG |
dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/ dưa hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/ cây có múi; nhện/ vải; bọ trĩ/ nho; kiến/ thanh long |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||||
|
|
|
Rigell 50SC, 800WG |
50SC: bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; rệp, rầy xanh/ dưa hấu; nhện/ vải 800WG: bọ trĩ/ nho |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
||||
|
|
|
Supergen 5SC, 800WG |
5SC: sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam 800WG: sâu tơ/ bắp cải; rệp/ dưa chuột; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; sâu đục cành, rệp muội/ xoài; rệp muội/ nhãn |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
||||
|
|
|
Suphu 5SC |
sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH ADC |
||||
|
|
|
Tango 50SC, 800WG |
rệp muội, bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ dưa chuột; rệp muội/ bắp cải |
Công ty CP BVTV I TW |
||||
|
|
|
Tungent 100SC |
bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||||
|
|
|
Tư ếch 800WG |
bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty CP Đồng Xanh |
||||
86 |
3808 |
Fipronil 0.8 g/l (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (540g/kg) |
Newcheck 100.8SL, 800WP |
100.8SL: rầy bông/ xoài 800WP: bọ xít/ vải |
Công ty TNHH An Nông |
||||
87 |
3808 |
Gamma-cyhalothrin (min 98%) |
Vantex 15CS |
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
||||
88 |
3808 |
Imidacloprid (min 96 %) |
Admire 050 EC, 200 OD |
050EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cây có múi; rầy xanh/ chè 200OD: rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, chè, nho, xoài; rầy chổng cánh/ sầu riêng; bọ trĩ, rệp, sâu vẽ bùa/ ớt; rầy xanh/ chè |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||||
|
|
|
Amico 10EC |
Bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
||||
|
|
|
Anvado 700WG |
Rầy / cam |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||||
|
|
|
Armada 100EC, 100SL |
100EC: sâu vẽ bùa/ cam 100SL: rệp sáp/ xoài |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||||
|
|
|
Biffiny 10 WP, 70WP, 400SC |
10WP: rầy bông/ xoài 70WP: rầy chổng cánh/ cam 400SC: bọ trĩ/ dưa hấu; rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||||
|
|
|
Canon 100SL |
bọ trĩ/ dưa chuột |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||||
|
|
|
Confidor 100 SL, 700WG |
100SL: bọ trĩ/ dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy chổng cánh/ sầu riêng; bọ trĩ, rầy/ xoài; bọ cánh tơ, mối/ chè 700WG: bọ trĩ, rầy xanh/ xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||||
|
|
|
Conphai 10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG |
10ME: bọ trĩ/ dưa hấu 10WP, 15WP: rầy xanh/ chè 100SL: rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, rầy xanh/ chè 700WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ chè |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
||||
|
|
|
Imidan 10 EC |
bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty CP BVTV An Giang |
||||
|
|
|
Imitox 20SL |
bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty CP Đồng Xanh |
||||
|
|
|
Just 050 EC |
rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||||
|
|
|
Keyword 10SL |
bọ trĩ/ dưa hấu |
Dongbu Farm Hannong Co., Ltd. |
||||
|
|
|
Map – Jono 5EC, 700WP |
5EC: bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/ cam 700WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam |
Map Pacific PTE Ltd |
||||
|
|
|
Midan 10 WP |
rệp/ nhãn; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; rầy/ xoài |
Công ty CP Nicotex |
||||
|
|
|
Nomida 15WP |
Bọ xít muỗi/ chè |
Công ty CP Điền Thạnh |
||||
|
|
|
Pysone 700 WG |
bọ trĩ/ chè |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
||||
|
|
|
T-email 10WP |
bọ trĩ/ nho, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||||
|
|
|
Vicondor 50 EC, 700WG |
Bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||
|
|
|
Yamida 10WP, 100EC, 100SL, |
10WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều 100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài |
Bailing International Co., Ltd |
||||
89 |
3808 |
Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg |
Centertrixx 750 WP |
Bọ xít/ vải |
Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông |
||||
90 |
3808 |
Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/kg |
Startcheck 750WP |
Bọ xít/ vải |
Công ty TNHH An Nông |
||||
91 |
3808 |
Imidacloprid 2% + Pyridaben 18% |
Hapmisu 20EC |
nhện/ cam |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
||||
92 |
3808 |
Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15% |
Usatabon 17.5WP |
nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
||||
93 |
3808 |
Imidacloprid 400g/kg + Thiamethoxam 350g/kg |
NOSOT Super 750WP |
rầy chổng cánh/ cam |
Công ty TNHH An Nông |
||||
94 |
3808 |
Isoprocarb |
Mipcide 20EC, 50WP |
20EC: rầy chổng cánh/ cây có múi 50WP: rầy bông/ xoài |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||
|
|
|
Tigicarb 20EC, 25WP |
rầy bông/ xoài |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||||
|
|
|
Vimipc 20EC, 25WP |
bọ xít/ cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||
95 |
3808 |
Lambda-cyhalothrin (min 81%) |
Helarat 2.5 EC |
sâu tơ/ bắp cải |
Helm AG |
||||
|
|
|
Vajra 2.5EC |
rầy chổng cánh/ cam |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
||||
96 |
3808 |
Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l |
Wofatac 350 EC |
sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
||||
97 |
3808 |
Lambda-cyhalothrin 15g/l + Phoxim 20g/l + Profenofos 450g/l |
Boxing 485EC |
nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||||
98 |
3808 |
Malathion (min 95 %) |
Malate 73EC |
dòi đục quả/ xoài |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||
|
|
|
Malfic 50 EC |
sâu khoang/ dưa hấu |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||||
99 |
3808 |
Naled (Bromchlophos) (min 93 %) |
Dibrom 50EC, 96EC |
nhện đỏ/ cây ăn quả |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||||
|
|
|
Flibol 50EC, 96EC |
nhện đỏ/ cây ăn quả |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||||
100 |
3808 |
Permethrin (min 92 %) |
Fullkill 10EC, 50EC |
rệp/ xoài |
Forward International Ltd |
||||
|
|
|
Map-Permethrin 50EC |
sâu ăn lá/ nho |
Map Pacific PTE Ltd |
||||
|
|
|
Peran 10 EC |
sâu ăn bông/ xoài |
Công ty CP BVTV An Giang |
||||
|
|
|
Pounce 1.5GR, 10EC, 50EC |
1.5GR: sâu xám/ rau 10EC: bọ xít/ xoài 50EC: sâu vẽ bùa/ cam |
FMC Agricultural Products Interational AG |
||||
|
|
|
Tigifast 10 EC |
sâu vẽ bùa/ cây có múi |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||||
101 |
3808 |
Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92 %) |
Elsan 50 EC |
sâu ăn lá, sâu vẽ bùa, sâu đục quả/ cây có múi; rệp/ dưa hấu |
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam |
||||
|
|
|
Forsan 50 EC |
sâu vẽ bùa/ cây có múi |
Forward International Ltd |
||||
|
|
|
Pyenthoate 50 EC |
sâu ăn lá/ cây có múi |
Forward International Ltd |
||||
|
|
|
Vifel 50 EC |
sâu vẽ bùa/ cam quýt |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||
102 |
3808 |
Phosalone (min 93%) |
Pyxolone 35 EC |
rệp/ chuối |
Forward International Ltd |
||||
103 |
3808 |
Pirimicarb (min 95%) |
Ahoado 50WP |
rệp/ rau cải |
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
||||
104 |
3808 |
Profenofos (min 87%) |
Binhfos 50 EC |
sâu vẽ bùa/ cam |
Bailing International Co., Ltd |
||||
|
|
|
Callous 500 EC |
sâu vẽ bùa/ cam |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
||||
|
|
|
Nongiaphat 500EC |
nhện đỏ/ nho |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
||||
|
|
|
Selecron 500 EC |
sâu vẽ bùa/ dưa hấu, cây có múi; rệp/ cam quýt; nhện đỏ/ cam |
Syngenta Vietnam Ltd |
||||
105 |
3808 |
Tebufenozide (min 99.6%) |
Mimic Ò 20 SC |
sâu xanh da láng/ nho |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
||||
106 |
3808 |
Thiacloprid (min 95%) |
Koto 240 SC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; rầy chổng cánh/ cam |
Công ty TNHH Phú Nông |
||||
107 |
3808 |
Thiamethoxam (min 95 %) |
Ranaxa 25 WG |
bọ xít/ vải |
Công ty CP Đồng Xanh |
||||
108 |
3808 |
Thiodicarb (min 96 %) |
Click 75WP |
rầy chổng cánh/ cam |
Công ty TNHH Phú Nông |
||||
109 |
3808 |
Thiosultap-sodium (Nereistoxin) (min 90%) |
Binhdan 18SL, 95WP |
18SL: sâu xanh, sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp sáp/ mãng cầu; sâu đục quả, bọ xít muỗi/ nhãn; rệp sáp/ hồng xiêm 95WP: sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi |
Bailing International Co., Ltd |
||||
|
|
|
Catodan 18SL |
bọ trĩ/ xoài |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||||
|
|
|
Netoxin 18 SL, 95WP, 400SL |
18SL:, rệp/ cây có múi 95WP: bọ xít/ nhãn 400SL: rệp sáp/ na |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||
|
|
|
Sha Chong Shuang 18 SL, 90WP, 95 WP |
18SL, 90WP: sâu ăn lá/ rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/ cây ăn quả 95WP: sâu tơ, sâu xanh, rệp/ rau |
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
||||
|
|
|
Taginon 18 SL, 95 WP |
18SL: rầy/ xoài 95WP: sâu vẽ bùa/ cây có múi |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
||||
|
|
|
Tungsong 18SL, 25SL |
18SL: sâu vẽ bùa/ cây có múi 25SL: sâu vẽ bùa/cam |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||||
|
|
|
Vinetox 18SL, 95SP |
18SL: rệp/ cây có múi 95SP: bọ cánh cứng/ dừa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||
|
|
|
Vi Tha Dan 18 SL, 95WP |
18SL: sâu vẽ bùa/ cây có múi 95WP: dòi đục lá/ rau cải; rầy xanh, rệp/ cây có múi |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||||
110 |
3808 |
Trichlorfon (Chlorophos) |
Biminy 40EC |
sâu đục quả/ nhãn |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||||
|
|
(min 97% ) |
Địch Bách Trùng 90SP |
bọ xít/ vải |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||||
|
|
|
Terex 90SP |
sâu khoang/ bắp cải |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||||
2. Thuốc trừ bệnh: |
|||||||||
1 |
3808 |
Azoxystrobin (min 93%) |
Amistar 250 SC |
thán thư/ xoài |
Syngenta Vietnam Ltd |
||||
2 |
3808 |
Benomyl (min 95 %) |
Benex 50 WP |
thán thư/ xoài |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
||||
|
|
|
Bezomyl 50WP |
thán thư/ xoài, phấn trắng/ chôm chôm |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
||||
|
|
|
Binhnomyl 50 WP |
bệnh sẹo/ cây có múi; thán thư/ xoài |
Bailing International Co., Ltd |
||||
|
|
|
Funomyl 50 WP |
thán thư/ xoài |
Forward International Ltd |
||||
|
|
|
Tinomyl 50 WP |
thán thư/ xoài |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
||||
3 |
3808 |
Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90%) |
Asusu 20 WP |
loét quả/ cây có múi |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
||||
4 |
3808 |
Bordeaux 60 % + Zineb 25% |
Copper - Zinc 85 WP |
héo rũ/ dưa hấu, bệnh hại quả/ cây ăn quả |
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ |
||||
5 |
3808 |
Bromuconazole (min 96%) |
Vectra 200EC |
phấn trắng/ dưa hấu |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||||
6 |
3808 |
Carbendazim (min 98%) |
Adavin 500 FL |
thán thư/ xoài |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
||||
|
|
|
Arin 25SC |
thán thư/ dưa hấu
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||||
|
|
|
Binhnavil 50 SC |
thối quả/ cây có múi; thán thư/ xoài, dưa hấu |
Bailing International Co., Ltd |
||||
|
|
|
Cadazim 500 FL |
thán thư/ nhãn, thối quả/ xoài |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||||
|
|
|
Carbenzim 50 WP, 500 FL |
50WP: thối quả/ cây có múi 500FL: thán thư/ xoài |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||
|
|
|
Forsol 50SC, 50WP |
50SC: thối quả/ xoài 50WP: thối quả/ cây có múi |
Forward International Ltd |
||||
|
|
|
Glory 50SC |
thán thư/ nho, xoài |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
||||
|
|
|
Ticarben 50WP |
thối quả/ nhãn |
Công ty CP Công nghệ cao thuốc BVTV USA |
||||
7 |
3808 |
Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l |
Do.One 250SC |
héo dây/ dưa hấu |
Công ty CP Đồng Xanh |
||||
8 |
3808 |
Chlorothalonil (min 98%) |
Binhconil 75 WP |
thư/ xoài; ghẻ nhám/ cây có múi; mốc sương/ dưa hấu; sương mai/ vải thiều |
Bailing International Co., Ltd |
||||
9 |
3808 |
Chlorothalonil 400g/l + Metalaxyl-M 40g/l |
Folio Gold 440SC |
mốc sương/ hành |
Syngenta Vietnam Ltd |
||||
10 |
3808 |
Chlorothalonil 35% + Tricyclazole 45% |
Vanglany 80WP |
thán thư/ xoài; bệnh ghẻ/ cam; phấn trắng/ dưa hấu |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||||
11 |
3808 |
Copper Oxychloride |
Vidoc 50 SC |
phấn trắng/ chôm chôm |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||
12 |
3808 |
Copper Sulfate (Tribasic) (min 98%) |
BordoCop Super 12.5WP, 25WP |
12.5WP: phấn trắng/ nho, sương mai/ vải 25WP: bệnh sẹo/ cây có múi, sương mai/ vải |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
||||
|
|
|
Cuproxat 345SC |
loét/ cam, thối quả do vi khuẩn/ xoài |
Nufarm Asia Sdn Bhd |
||||
13 |
3808 |
Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracyline 0.235% + 2.194% Streptomycine |
Cuprimicin 500 81 WP |
sương mai/ cà chua |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
||||
14 |
3808 |
Copper Sulfate Pentahydrate |
Super Mastercop 21 SL |
thán thư/ ớt, thối quả/ sầu riêng |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
||||
15 |
3808 |
Cuprous Oxide (min 97%) |
Norshield 86.2WG |
sương mai/ cà chua, sẹo/ cam |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
||||
16 |
3808 |
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64% |
Victozat 72 WP |
sương mai/ nho |
Công ty TNHH Nhất Nông |
||||
17 |
3808 |
Difenoconazole 150g/l + Hexaconazole 33 g/l + Propiconazole 150g/l |
Center super 333EC |
thán thư/vải |
Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt |
||||
18 |
3808 |
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l |
Cure supe 300 EC |
thán thư/ xoài |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
||||
|
|
|
Map super 300 EC |
thán thư/thanh long, xoài; sương mai/vải, đốm đen lá/nhãn |
Map Pacific Pte Ltd |
||||
|
|
|
Tilfugi 300 EC |
đốm lá/ nhãn; phấn trắng/ xoài |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
||||
|
|
|
Tilt Super 300EC |
đốm lá/ chè; đốm đen quả/ nhãn |
Syngenta Vietnam Ltd |
||||
19 |
3808 |
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 170g/l |
Canazole super 320EC |
thán thư/ xoài |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||||
20 |
3808 |
Difenoconazole 200g/l + Propiconazole 200g/l |
Atintin 400EC |
đốm đen/ nhãn |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
||||
21 |
3808 |
Difenoconazole 30g/kg + Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 250g/kg |
Latimo super 780WG |
Thán thư/ vải
|
Công ty TNHH An Nông |
||||
22 |
3808 |
Fenbuconazole (min 98.7%) |
Indar 240F |
thán thư/ xoài |
Dow AgroSciences B.V |
||||
23 |
3808 |
Flusilazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg |
Newthivo 780WG |
thán thư/ vải |
Công ty TNHH An Nông |
||||
24 |
3808 |
Flusulfamide (min 98%) |
Nebijin 0.3 DP |
sưng rễ/ cải bắp |
Mitsui Chemicals Agro, Inc. |
||||
25 |
3808 |
Fosetyl-aluminium (min 95 %) |
Aliette 80 WP, 800 WG |
80WP: Pseudoperonospora sp/ cây có múi 800WG: phấn trắng/ dưa chuột; lở cổ rễ, thối rễ/ cây có múi; sương mai/ vải |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||||
|
|
|
Alpine 80 WP |
xì mủ/ cam, sương mai/ dưa hấu |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||
|
|
|
|||||||
26 |
3808 |
Hexaconazole (min 85 %) |
Anvil 5SC |
phấn trắng/ xoài, nhãn; ghẻ sẹo/ cam |
Syngenta Vietnam Ltd |
||||
27 |
3808 |
Hexaconazole 5% + Kasugamycin 3% + Tricyclazole 72% |
Lany super 80WP |
Đốm vòng, thán thư/dưa hấu
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||||
28 |
3808 |
Hexaconazole 25g/l, (30g/kg) + Tebuconazole 100g/l, (500g/kg) + Tricyclazole 400g/l, (250g/kg) |
Vatino super 525SE, 780WG |
525SE: thán thư/ xoài 780WG: thán thư/ xoài, vải |
Công ty TNHH An Nông |
||||
29 |
3808 |
Hexaconazole 50g/kg, + Tricyclazole 700g/kg + Gibberellic acid 1g/kg |
Acseedplus 751WP |
Thán thư/ vải
|
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
||||
30 |
3808 |
Iminoctadine (min 93%) |
Bellkute 40 WP |
phấn trắng/ dưa chuột, nho; thán thư/ xoài, vải; đốm vòng/ hành |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
||||
31 |
3808 |
Iprodione (min 96 %) |
Prota 50 WP, 750 WG |
50WP: thối gốc/ dưa hấu; sẹo/ cam 750WG: thối gốc/ dưa hấu |
Công ty TNHH Phú Nông |
||||
|
|
|
Rovral 750WG |
chết cây con/ dưa hấu |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||||
32 |
3808 |
Mancozeb (min 85%) |
Dizeb - M 45 80 WP |
thán thư/ xoài, vải, dưa hấu; thối quả/ nhãn, nho |
Bailing International Co., Ltd |
||||
|
|
|
Tungmanzeb 800WP |
thán thư/ xoài |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||||
33 |
3808 |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Rinhmyn 720WP |
sương mai/ cà chua |
Công ty TNHH An Nông
|
||||
34 |
3808 |
Mancozeb 64% + Metalaxyl-M 4% |
Suncolex 68WP |
sương mai/ dưa hấu |
Sundat (S) PTe Ltd |
||||
35 |
3808 |
Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl-M 40 g/kg |
Copezin 680WP |
thán thư/xoài |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
||||
|
|
|
Ridomil Gold Ò 68WG |
thán thư/ xoài; sương mai/ dưa hấu, cà chua, vải; xì mủ/ cam; thối nõn/ dứa; đốm cành/ thanh long; mốc sương/ nho |
Syngenta Vietnam Ltd |
||||
36 |
3808 |
Metalaxyl (min 95 %) |
Binhtaxyl 25 EC |
lở cổ rễ (collar rot), chảy gôm/ cây có múi |
Bailing International Co., Ltd |
||||
|
|
|
Foraxyl 25 WP |
thối quả/ nho |
Forward International Ltd |
||||
|
|
|
No mildew 25WP |
Phytophthora sp/ sầu riêng |
Công ty TNHH TM Trang Nông |
||||
37 |
3808 |
Metalaxyl-M |
Voces 25WP |
mốc sương/ dưa hấu |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
||||
38 |
3808 |
Myclobutanil 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg |
Sieutino 780WG |
Thán thư/ vải |
Công ty TNHH An Nông |
||||
39 |
3808 |
Propiconazole (min 90 %) |
Agrozo 250 EC |
thán thư/ xoài |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
||||
|
|
|
Catcat 250EC |
phấn trắng/ nhãn |
Công ty CP Nông dược HAI |
||||
|
|
|
Fordo 250 EC |
đốm nâu/ xoài |
Forward International Ltd |
||||
|
|
|
Tilusa super 250EC |
thối quả/ xoài |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
||||
|
|
|
Tinix 250 EC |
thán thư/ xoài |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
||||
40 |
3808 |
Propineb (min 80%) |
Webi 70WP |
thán thư/ xoài |
Bayer Vietnam Ltd. |
||||
41 |
3808 |
Quaternary Ammonium Salts |
Physan 20L |
xì mủ/ dưa hấu; rêu hại thân, cành/ cam; loét lá trước khi ra hoa/ cam |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
||||
42 |
3808 |
Sulfur 100g/kg + Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg |
Novitop 850WP |
thán thư/xoài |
Công ty CP Nông Việt |
||||
43 |
3808 |
Sulfur 79.5% + Tricyclazole 0.5% |
Vieteam 80WP |
phấn trắng/ xoài
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||||
44 |
3808 |
Tebuconazole (min 95 %) |
Folicur 250 EW |
Chết chậm/ cam; đốm lá/ xoài
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||||
45 |
3808 |
Tebuconazole 500g/kg + 250 g/kg Tricyclazole + Thiophanate Methyl 30g/kg |
Vatinew 780WG |
thán thư/ vải |
Công ty TNHH An Nông |
||||
46 |
3808 |
Thiophanate-Methyl (min 93 %) |
Fusin - M 70 WP |
mốc xám/ dưa hấu |
Forward International Ltd |
||||
|
|
|
Kuang Hwa Opsin 70 WP |
đốm đen/ chuối |
Bion Tech Inc. |
||||
|
|
|
Tomet 70 WP |
phấn trắng/ xoài |
Công ty CP Bốn Đúng |
||||
|
|
|
Toplaz 70 WP |
thán thư/ cây có múi |
Behn Meyer Agcare LLP |
||||
|
|
|
Top - Plus M 70 WP |
thán thư/ xoài |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
||||
47 |
3808 |
Thiophanate - Methyl 35% + Tricyclazole 37.5% |
Trust 72.5WP |
đốm lá, xì gôm/dưa hấu; thán thư/xoài |
Công ty TNHH Phú Nông |
||||
48 |
3808 |
Triadimefon |
Coben 25 EC |
phấn trắng/ nhãn |
Công ty CP Nông dược HAI |
||||
|
|
|
Sameton 25 WP |
phấn trắng/ nho |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||
49 |
3808 |
Triadimenol |
Bayfidan 250 EC |
phấn trắng/ nho, chôm chôm |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||||
|
|
|
Samet 15 WP |
phấn trắng/ nho |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||
50 |
3808 |
Tridemorph (min 86 %) |
Calixin 75 EC |
phấn trắng/ chôm chôm |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
||||
51 |
3808 |
Zineb |
Zinacol 80WP |
thán thư/ xoài |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
||||
3. Thuốc trừ cỏ : |
|||||||||
1 |
3808 |
2.4 D (min 96 %) |
CO 2.4 D 720SL |
cỏ/ cây ăn quả
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||||
|
|
|
Hai bon - D 480SL |
cỏ/ cây ăn quả |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||||
|
|
|
O.K 683SL |
cỏ/ cây ăn quả |
Công ty CP Nông dược HAI |
||||
2 |
3808 |
Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4 D 13.8% |
Gardon 27.6 SL |
cỏ/ chè |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||
3 |
3808 |
Glyphosate IPA Salt 24% + 2.4 D 12 % |
Bimastar 360 SL |
cỏ/ cây có múi |
Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia |
||||
4 |
3808 |
Paraquat (min 95%) |
Camry 25 SL |
cỏ/ vải |
Công ty TNHH - TM ACP |
||||
|
|
|
Danaxone 20SL |
cỏ/ cây có múi |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||||
|
|
|
Dracofir 276SL |
cỏ/ cam |
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến |
||||
|
|
|
Gramoxone 20 SL |
cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, dưa hấu, chè, dứa, xoài |
Syngenta Vietnam Ltd |
||||
|
|
|
Tungmaxone 20 SL |
cỏ/ cam |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||||
5 |
3808 |
Quizalofop-P-Ethyl (min 98 %) |
Targa Super 5 EC |
cỏ/ hành |
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam |
||||
6 |
3808 |
Quizalofop-P-tefuryl |
Nuxim gold 40EC |
cỏ/ cam |
Công ty TNHH Phú Nông |
||||
5. Thuốc điều hoà sinh trưởng: |
|||||||||
1 |
3808 |
Hydrogen Cyanamide (min 99%) |
Dormex 52 SL |
kích thích sinh trưởng/ nho |
AlzChem Trostberg GmbH. |
||||
2 |
3808 |
Mepiquat chloride (min 98 %) |
Mapix 40SL |
điều hoà sinh trưởng/ hành tây |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
||||
3 |
3808 |
Paclobutrazol (min 95 %) |
Bonsai 10 WP |
kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng |
Map Pacific PTE Ltd |
||||
|
|
|
Paclo 15WP |
ức chế sinh trưởng/ sầu riêng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||
4 |
3808 |
Sodium-5-Nitroguaiacolate 3g/l + Sodium-O- Nitrophenolate 6g/l + Sodium-P- Nitrophenolate 9g/l |
Atonik 1.8SL |
kích thích sinh trưởng/ rau họ thập tự, cây có múi |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
||||
5 |
3808 |
Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.6%+ Sodium-P- Nitrophenolate 0.9% |
Ausin 1.8 EC |
kích thích sinh trưởng/ cây ăn quả |
Forward International Ltd |
||||
6 |
3808 |
Sodium-O- Nitrophenolate 0.71% + Sodium-P- Nitrophenolate 0.46% + Sodium-5-Nitroguaacolate 0.23% |
Alsti 1.4 SL |
kích thích sinh trưởng/ cam |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
||||
7 |
3808 |
Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O-Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.7% |
Kithita 1.4 SL |
kích thích sinh trưởng/ cây có múi, rau họ thập tự |
Công ty CP BVTV I TW |
||||
8 |
3808 |
Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% (0.085%) + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6% (0.185%) + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9% (0.285%) + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.15% (0.035%) |
Litosen 1.95 EC, 0.59GR |
1.95EC: kích thích sinh trưởng/ dưa hấu 0.59GR: kích thích sinh trưởng/ cà chua |
Forward International Ltd |
||||
9 |
3808 |
Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 1.73g/l |
Dekamon 22.43 SL |
kích thích sinh trưởng/ cây có múi |
P.T.Harina Chem Industry Indonesia |
||||
6. Thuốc trừ ốc: |
|||||||||
1 |
3808 |
Metaldehyde |
Helix 500WP |
ốc sên/ cải bông, cà rốt, cải củ, cải bắp |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
||||
|
KT.BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG (Đã ký) Lê Quốc Doanh |
Phụ lục III. CÁC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT LOẠI KHỎI DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT
ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 34 /2015/TT-BNNPTNT ngày 12 tháng 10 năm 2015
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).
TT |
MÃ HS |
TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) |
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) |
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) |
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
|
THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN: |
||||||
1 |
3808 |
Cypermethrin (min 90%) |
Celcide 10 EC |
mọt hại gỗ |
Celcure (M) Sdn Bhd |
|
2 |
3808.99.10 |
Methylene bis Thiocyanate 5% + Quaternary ammonium compounds 25% |
Celbrite MT 30EC |
nấm hại gỗ |
Celcure (M) Sdn Bhd |
|
3 |
3808.99.10 |
Sodium Tetraborate decahydrate 54 % + Boric acid 36 % |
Celbor 90 SP |
nấm hại gỗ |
Celcure(M) Sdn Bhd |
|
|
KT.BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG (Đã ký) Lê Quốc Doanh |
Phụ lục IV. CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ CHÍNH THỨC
VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 34 /2015/TT-BNNPTNT ngày 12 tháng 10 năm 2015
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).
TT |
MÃ HS |
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) |
TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) |
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/ PEST) |
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
1. Thuốc trừ cỏ |
|||||
1 |
3808 |
Agil 100EC |
Propaquizafop (min 92%) |
cỏ/ vải |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
2 |
3808 |
Clio 336SC |
Topramezone (min 96%) |
cỏ/ ngô |
BASF Vietnam Co., Ltd |
|
KT.BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG (Đã ký) Lê Quốc Doanh |
Phụ lục V. CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG
VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 34 /2015/TT-BNNPTNT ngày 12 tháng 10 năm 2015
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).
TT |
MÃ HS |
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) |
TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) |
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/ PEST) |
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
---|---|---|---|---|---|
1. Thuốc trừ sâu: |
|||||
|
3808 |
Angerent 500WP |
Fipronil 400 g/kg + Imidacloprid 100 g/kg |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
3808 |
Centago 800WG |
Fipronil |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
|
3808 |
Chet 585 WG |
Pymetrozine 85 g/kg + Fipronil 500 g/kg |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
|
3808 |
Crymerin 100EC |
Permethrin |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
3808 |
Crymerin 150EC |
Permethrin |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
3808 |
Daisuke 250EC |
Emamectin benzoate 10g/l + Quinalphos 240g/l |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|
3808 |
Dotimec 200EC |
Abamectin 40g/l + Permethrin 160g/l |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
|
3808 |
Dragonfly 116WG |
Azadirachtin 1 g/kg + Emamectin benzoate 115g/kg |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long |
|
3808 |
Emacao-TP 75WG |
Emamectin benzoate |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP BVTV Toàn Phát |
|
3808 |
Emagold 10.5WG |
Emamectin benzoate |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
|
3808 |
Emagold 20.5WG |
Emamectin benzoate |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
|
3808 |
Emavua 150WG |
Emamectin benzoate |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Hatashi Việt Nam |
|
3808 |
Exkalux 777WG |
Deltamethrin 50g/kg + Fipronil 727g/kg |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP VT Nông nghiệp Hoàng Nông |
|
3808 |
Exkalux 220SC |
Deltamethrin 90 g/l + Fipronil 130g/l |
sâu đục quả/ đậu tượng |
Công ty CP VT Nông nghiệp Hoàng Nông |
|
3808 |
Exkalux 300EC |
Deltamethrin 110 g/l + Fipronil 190 g/l |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP VT Nông nghiệp Hoàng Nông |
|
3808 |
Exkalux 310SC |
Deltamethrin 115 g/l + Fipronil 195g/l |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP VT Nông nghiệp Hoàng Nông |
|
3808 |
Footsure 108WG |
Abamectin 38 g/kg + Emamectin benzoate 70g/kg |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Minh Thành |
|
3808 |
Forter 630WP |
Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Imidacloprid 100g/kg + Lambda-cyhalothrin 30g/kg |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Điền Thạnh |
|
3808 |
Homectin 40EC |
Emamectin benzoate |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Hóc Môn |
|
3808 |
Mekomectin 125WG |
Emamectin benzoate |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
|
3808 |
Nakamura 252 EC |
Matrine 2g/l + Quinalphos 250g/l |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|
3808 |
Nanora super 700EC |
Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Fenobucarb 200g/ |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
|
3808 |
Newgreen 2.0EC |
Emamectin benzoate |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
|
3808 |
Nighcid 70SC |
Fipronil 50g/l + Emamectin benzoate 20g/l |
sâu cuốn lá / lúa |
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
|
3808 |
Royal city 75WG |
Emamectin benzoate |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Đầu tư & Tư vấn Dũng Thiện |
|
3808 |
Secsorun 100SC |
Chlorfenapyr 50g/l + Hexythiazox 50g/l |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nông Việt |
|
3808 |
Sulfaron 250EC |
Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50 g/l |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng |
|
3808 |
Tanwin 200WG |
Emamectin benzoate |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
3808 |
Terin 50EC |
Permethrin |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
3808 |
Thiocron 320EC |
Abamectin 75 g/l + Deltamethrin 100 g/l + Fipronil 145g/l |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP VT Nông nghiệp Hoàng Nông |
|
3808 |
Thiocron 333SC |
Abamectin 5 g/l + Deltamethrin 165 g/l + Fipronil 163g/l |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP VT Nông nghiệp Hoàng Nông |
|
3808 |
Thiocron 810WG |
Abamectin 100g/kg + Deltamethrin 50g/kg + Fipronil 660g/kg |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP VT Nông nghiệp Hoàng Nông |
|
3808 |
Timdiet 250EC |
Chlorfenapyr 100g/l + Chlorfluazuron 150g/l |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
3808 |
Tipho-sieu 400EC |
Chlorpyrifos Ethyl |
mọt đục cành/ cà phê |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
|
3808 |
Topple 600EC |
Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos Ethyl 460g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
3808 |
Topsix 82WG |
Emamectin benzoate |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Nông dược Đại Nam |
|
3808 |
Unimectin 116WG |
Abamectin 78g/kg + Emamectin benzoate 38g/kg |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ |
|
3808 |
Unimectin 126WG |
Abamectin 106g/kg + Emamectin benzoate 20g/kg |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ |
|
3808 |
Unimectin 40EC |
Abamectin 38g/l + Emamectin benzoate 2g/l |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ |
|
3808 |
Vk.Suking 400EC |
Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 250g/l |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
|
3808 |
Xarid 300SC |
Indoxacarb 150g/l + Imidacloprid 150g/l |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Kiên Nam |
2. Thuốc trừ bệnh: |
|||||
|
3808 |
Agri - Fos 400 SL |
Phosphorous acid |
Đốm nâu/ thanh long |
Công ty CP Phát triển CN sinh học (DONA- Techno) |
|
3808 |
Antramix 700WP |
Cymoxanil 60g/kg + Propineb 640g/kg |
khô vằn/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
3808 |
Armure Forte 160EC |
Acibenzolar-S-Methyl 40g/l + Difenoconazole 60g/l + Propiconazole 60g/l |
khô vằn, vàng lá chín sớm /lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
|
3808 |
Avinduc 250SC |
Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200 g/l |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
|
3808 |
Azostargold 625SC |
Azoxystrobin 125g/l + Carbendazim 500g/l |
nấm hồng/ cao su |
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ |
|
3808 |
Bi_a 400SC |
Azoxystrobin 250 g/l + Difenoconazole 150 g/l |
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
3808 |
Bn-Azopro 35SC |
Azoxystrobin 200g/l + Propiconazole 150g/l |
khô vằn/ lúa |
Công ty CP Bảo Nông Việt |
|
3808 |
Calivil 55SC |
Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50 g/l |
Khô vằn/ lúa |
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức |
|
3808 |
Dofazeb 800WP |
Mancozeb |
sương mai/ khoai tây |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
|
3808 |
Haifangmeisu 10WG |
Valydamycin |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan |
|
3808 |
Hexado 155 SC |
Carbendazim 125 g/l + Hexaconazole 30 g/l |
đốm lá/ sắn |
Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng |
|
3808 |
Hextop 150SC |
Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Việt Nông |
|
3808 |
Kamycinjapane 20SL |
Kasugamycin |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ |
|
3808 |
Keviar 325SC |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
vàng lá chín sớm/ lúa |
Brightonmax International Sdn. Bhd |
|
3808 |
Latimo super 500WP |
Tebuconazole 250 g/kg + Tricyclazole 200 g/kg + Difenoconazole 50 g/kg |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
3808 |
Mekomil gold 680WG |
Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl-M 40g/kg |
rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong |
|
3808 |
Mullingold 540SC |
Carbendazim 510g/l + Hexaconazole 10g/l + Sulfur 20g/l |
rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
3808 |
Mycinusa 60SL |
Ningnanmycin 10 g/l + Streptomycin sulfate 50g/l |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ |
|
3808 |
Newgold 820SC |
Hexaconazole 20g/l + Tricyclazole 800g/l |
vàng lá chín sớm/ lúa |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
|
3808 |
Teb 270 WP |
Pencycuron 150 g/kg + Tebuconazole 120 g/kg |
lở cổ rễ/ hoa cúc |
Sundat (S) PTe Ltd |
|
3808 |
Thiomax 70WP |
Thiophanate methyl |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
|
3808 |
TT-Tanos 480SC |
Carbendazim 230 g/l + Cymoxanil 250g/l |
vàng lá chín sớm/ lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
3808 |
Villa - Fuji 100SL |
Validamycin |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
|
3808 |
Vimancoz 80WP |
Mancozeb |
chết vàng cây con/ lạc |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
3808 |
Viroxyl 58WP |
Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8% |
chết vàng cây con/ lạc |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
3. Thuốc trừ cỏ: |
|||||
|
3808 |
Apogy 3.2GR |
Butachlor 3.04 g/kg + Bensulfuron methyl 0.16g/kg |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Nicotex |
|
3808 |
Dietcosuper 600WP |
Cyhalofop-butyl 200g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg |
cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
3808 |
Kenji 30EC |
Pyribenzoxim |
cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH TM SX Vỹ Tâm |
|
3808 |
Laroot 330WG |
Cyhalofop-butyl 300g/kg + Ethoxysulfuron 30g/kg |
cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|
3808 |
Maxer 660SC |
Potassium salt of Glyphosate |
Cỏ/ ngô chuyển gen chống chịu thuốc trừ cỏ có chứa hoạt chất Glyphosate |
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam |
|
3808 |
Pisorim 18.5WP |
Bensulfuron methyl 3.5% + Propisochlor 15% |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
3808 |
Quinpyrad 500WP |
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg |
cỏ/ lúa sạ |
Công ty CP Bình Điền Mê Kông |
|
3808 |
Sofigold 271WP |
Butachlor 270g/kg + Pretilachlor 1g/kg |
cỏ/ lúa sạ, lúa cấy |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
3808 |
Tecogold 272 WP |
Butachlor 270g/kg + Propanil 1g/kg + Pretilachlor 1g/kg |
cỏ/ lúa sạ |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
3808 |
Topcyha 110EC |
Cyhalofop butyl |
cỏ/ lúa sạ |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
3808 |
Topnhat 60 OD |
Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l |
cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
3808 |
Trisacousamy 635EC |
Butachlor 600 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 35g/l |
cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
3808 |
TTBye 300EC |
Bispyribac-sodium 100g/l + Cyhalofop butyl 200 g/l |
cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
4. Thuốc điều hoà sinh trưởng: |
|||||
|
3808 |
A-V-Tonic 10WP |
Gibberellic acid |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
3808 |
A-V-Tonic 18SL |
Gibberellic acid |
kích thích sinh trưởng/ lúa, cam |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
3808 |
A-V-Tonic 20WP |
Gibberellic acid |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
5. Thuốc trừ chuột. |
|||||
|
3808 |
Hicate 0.25WP |
Bromadiolone |
chuột/ đồng ruộng |
Công ty TNHH SP Công nghệ cao |
|
KT.BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG (Đã ký) Lê Quốc Doanh |