Thông tư 03/2018/TT-BNNPTNT về Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam

  • Tóm tắt
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Thông tư 03/2018/TT-BNNPTNT

Thông tư 03/2018/TT-BNNPTNT của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam
Cơ quan ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:03/2018/TT-BNNPTNTNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Lê Quốc Doanh
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
09/02/2018
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Nông nghiệp-Lâm nghiệp

TÓM TẮT VĂN BẢN

Thêm 02 loại thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam

Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam được Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành tại Thông tư 03/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/03/2018.

Theo đó, 31 loại thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam gồm: 23 hoạt chất thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản (tăng 02 hoạt chất so với trước đây); 6 hoạt chất thuốc trừ bệnh; 1 hoạt chất thuốc trừ chuột; thuốc trừ cỏ có 1 hoạt chất. Điển hình như thuốc trừ chuột Hợp chất của Tali hay thuốc trừ cỏ 2.4.5T …

Đồng thời, Thông tư này bổ sung mã số hồ sơ đối với 2 loại thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản là Carbofuran, Trichlorfon (Chlorophos).

Thêm vào đó Thông tư quy định danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam. Thuốc trừ sâu có 785 hoạt chất với 1682 tên thương phẩm; Thuốc trừ cỏ có 234 hoạt chất với 713 tên thương phẩm; Thuốc trừ chuột có 9 hoạt chất với 27 tên thương phẩm…

Thông tư này có hiệu lực từ ngày 28/03/2018 và thay thế các Thông tư 03/2016/TT-BNNPTNT, Thông tư 06/2017/TT-BNNPTNT, Thông tư 15/2017/TT-BNNPTNT.

Xem chi tiết Thông tư 03/2018/TT-BNNPTNT tại đây

tải Thông tư 03/2018/TT-BNNPTNT

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Thông tư 03/2018/TT-BNNPTNT DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Thông tư 03/2018/TT-BNNPTNT PDF (Bản có dấu đỏ)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
-------

Số: 03/2018/TT-BNNPTNT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Hà Nội, ngày 09 tháng 02 năm 2018

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG, CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng; nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật số 41/2013/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2013;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật;

Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này
1. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục I kèm theo Thông tư này, gồm:
a) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp:
- Thuốc trừ sâu: 785 hoạt chất với 1682 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ bệnh: 617 hoạt chất với 1280 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ cỏ: 234 hoạt chất với 713 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ chuột: 9 hoạt chất với 27 tên thương phẩm.
- Thuốc điều hòa sinh trưởng: 52 hoạt chất với 141 tên thương phẩm.
- Chất dẫn dụ côn trùng: 9 hoạt chất với 9 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ ốc: 30 hoạt chất với 150 tên thương phẩm.
- Chất hỗ trợ (chất trài): 5 hoạt chất với 6 tên thương phẩm.
b) Thuốc trừ mối: 14 hoạt chất với 23 tên thương phẩm.
c) Thuốc bảo quản lâm sản: 8 hoạt chất với 9 tên thương phẩm.
d) Thuốc khử trùng kho: 4 hoạt chất với 10 tên thương phẩm.
đ) Thuốc sử dụng cho sân golf:
- Thuốc trừ bệnh: 2 hoạt chất với 2 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm.
- Thuốc điều hòa sinh trưởng: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm.
e) Thuốc xử lý hạt giống;
- Thuốc trừ sâu: 11 hoạt chất với 14 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ bệnh: 10 hoạt chất với 11 tên thương phẩm.
2. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam và bổ sung mã số HS đối với một số thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư này, gồm:
a) Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam
- Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản: 23 hoạt chất.
- Thuốc trừ bệnh: 6 hoạt chất.
- Thuốc trừ chuột: 1 hoạt chất.
- Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất.
b) Bổ sung mã số HS đối với một số thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam vào Phụ lục 02 Thông tư số 24/2017/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2017 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về ban hành bảng mã số HS đối với hàng hóa chuyên ngành xuất khẩu, nhập khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Sau đây gọi tắt là Thông tư số 24/2017/TT-BNNPTNT).
- Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản: 2 hoạt chất.
3. Bảng mã số HS thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam thực hiện theo Phụ lục 01 và Phụ lục 02 được ban hành kèm Thông tư số 24/2017/TT-BNNPTNT và mục 2, Phụ lục II được ban hành kèm Thông tư này.
Điều 2. Hiệu lực thi hành
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 28 tháng 3 năm 2018.
2. Thông tư này thay thế các Thông tư sau:
a) Thông tư số 03/2016/TT-BNNPTNT ngày 21/4/2016 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam và công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam;
b) Thông tư số 06/2017/TT-BNNPTNT ngày 8/3/2017 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Thông tư số 03/2016/TT-BNNPTNT ngày 21/4/2016 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam; công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam;
c) Thông tư số 15/2017/TT-BNNPTNT ngày 14/8/2017 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Thông tư số 03/2016/TT-BNNPTNT ngày 21/4/2016 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam; công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.
Điều 3. Trách nhiệm thi hành
Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, Thành phố trực thuộc trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Văn phòng Chính phủ;
- Bộ trưởng;
- Lãnh đạo Bộ;
- Công báo Chính phủ;
- Website Chính phủ;
- Website Bộ NN và PTNT;
- Cục Kiểm tra văn bản Bộ Tư pháp;
- Các Bộ, Cơ quan ngang Bộ liên quan;
- Tổng Cục Hải quan;
- Chi cục BVTV các t
nh, TP trực thuộc TW;
- Các đơn vị thuộc Bộ;
- Lưu: VT, BVTV (.
....bản).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG





Lê Quốc Doanh

PHỤ LỤC I

DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 03/2018/TT-BNNPTNT ngày 09 tháng 02 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

 

TT

TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

TÊN THƯƠNG PHẨM

(TRADE NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ

(CROP/PEST)

TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:

1. Thuốc trừ sâu:

1

Abamectin

Ababetter

1.8 EC, 3.6EC, 5EC

1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè

3.6EC: nhện đỏ/ quýt, bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài; sâu cuốn lá/ lúa

5EC: nhện đỏ/ quýt; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

Abafax

1.8EC, 3.6EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Abagold

38EC, 55EC, 65EC

38EC: Sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/chè; sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/cam

55EC: nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá/lúa

65EC: Nhện gié/lúa, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/chè

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

Abagro

1.8 EC, 4.0EC

1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

4.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ trĩ/ chè; sâu tơ/ cải bắp

Asiagro Pacific Ltd

Abakill

1.8 EC, 3.6 EC, 10WP

1.8EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa; bọ trĩ/xoài

3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa/cam

10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH TM DV Nông Hưng

 

 

Abamec-MQ

20EC, 50EC

20EC: Sâu cuốn lá/lúa

50EC: Sâu khoang/lạc, nhện đỏ/chè

Công ty CP Sunseaco Việt Nam

 

 

Abamine

1.8 EC, 3.6EC, 5WG, 5.4EC

1.8EC: sâu xanh/ bắp cải, dòi đục lá/ cà chua, sâu vẽ bùa/cam, nhện gié/ lúa

3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu đục ngọn/ điều; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ xít muỗi/điều

5WG: sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa

5.4EC: sâu cuốn lá /lúa; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh/lạc

Công ty CP Thanh Điền

 

 

Aba-navi 4.0EC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

 

 

Abapro

1.8 EC, 5.8EC

1.8EC: bọ trĩ/ chè, nhện đỏ/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải

5.8EC: rầy xanh/ chè, sâu cuốn lá/ lúa

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

Abasuper

1.8EC, 3.6EC, 5.55EC

1.8EC, 3.6EC, 5.55EC: sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài

5.55EC: nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

Aba thai

1.8EC, 3.6EC, 5.4EC, 6.5EC

1.8EC: bọ trĩ/ xoài, sâu cuốn lá/ lúa

3.6EC: nhện/ cam; bọ trĩ/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

5.4EC: sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

6.5EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ phấn/ lúa; nhện đỏ/xoài; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

Abatimec

1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương

3.6EC: bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/cam

5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả/đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

Abatin

1.8 EC, 5.4 EC

1.8EC: sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ dưa chuột; sâu vẽ bùa/ cam

5.4EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải

Map Pacific PTE Ltd

 

 

Abatox

1.8EC, 3.6EC

1.8EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè

3.6EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu Hà Nội

 

 

Abavec super

5.5EC, 7.5EC

5.5EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài

7.5EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

 

Abekal

3.6EC, 5.0EC

3.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

 

 

Abinsec 1.8EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

 

 

Abvertin

3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

Aceny

1.8 EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.5EC

1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu

3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam

4.2EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

Acimetin

1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 5.6EC, 6.5EC, 8EC, 100WG

1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu

3.6EC: bọ trĩ, nhện gié/ lúa, rệp muội/ cam, rầy bông/ xoài

5EC: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

5.6EC, 8EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông nhung/nhãn

6.5EC: nhện đỏ/ vải

100WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

Agbamex

3.6EC, 5EC, 6.5EC

3.6EC, 5EC: sâu tơ, sâu xanh/ rau họ thập tự; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa

6.5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

Agromectin

1.8 EC, 5.0WG, 6.0EC

1.8EC: nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/ hành

5.0WG, 6.0EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

Agrovertin

50EC

Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/cà chua

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

 

 

Akka

1.8EC, 3.6EC, 5.5EC,

1.8EC, 3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu

Eastchem Co., Ltd.

 

 

22.2WP

5.5EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

22.2WP: sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

 

 

 

Alfatin

1.8 EC, 6.5 EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa

6.5EC: sâu đục quả/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

Alibaba

1.8EC, 3.6EC, 4.5EC, 6.0EC

1.8EC, 6.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc

3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc

4.5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM Thái Nông

 

 

Amazin’s

3.6EC, 5.5EC

3.6EC: Sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

5.5EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, nhện đỏ/chè

Công ty CP Lion Agrevo

 

 

Amectinaic

18EC, 36EC, 45EC

rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

 

AMETINannong

1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 5.55EC, 10WP, 18WP

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

5.5EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH An Nông

 

 

Anb40 Super

1.8EC, 3.6 EC, 6.0EC, 18WP, 22.2WP

1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

6.0EC, 18WP, 22.2WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương;

nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

 

 

Andomec

1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 5WP, 9.0EC

1.8EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ rau cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu đục ngọn/ điều

3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài; nhện lông nhung/ nhãn

5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/cà phê

9.0EC: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

 

Ankamec 1.8EC, 3.6EC, 4EC, 4.5EC

1.8EC: nhện gié/lúa

3.6EC, 4EC, 4.5EC: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

 

 

Aremec

18EC, 36EC, 45EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi đục lá/ đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Cali – Parimex Inc.

 

 

Azimex

20 EC, 40EC

20EC, 40EC: sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê

40EC: sâu khoang, sâu xanh/ lạc

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

B40 Super

2.0 EC, 3.6 EC, 5.5EC

2.0EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/ cam

5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu xanh/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

Bamectin

5.55EC, 22.2WG

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng

Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng

 

 

Binhtox

1.8 EC, 3.8EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ rau cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá, bông vải

3.8EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

Brightin

1.8EC, 4.0EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cây có múi, nhện lông nhung/nhãn

4.0EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

Bm Abamatex 1.8EC

sâu cuốn lá/ lúa

Behn Meyer Agcare LLP

 

 

Bnongduyen

2.0 EC, 4.0EC, 75EC, 100EC

2.0EC, 4.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ/ bắp cải

75EC: nhện gié/ lúa

100EC: rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SAM

 

 

Boama

2.0EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông

 

 

BP Dy Gan

1.8EC, 3.6EC, 5.4EC

1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

3.6EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/cam; rầy bông/ xoài

5.4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

 

Carbamec

50EC, 50WP, 75EC, 100EC, 100WP, 150WP

Bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

Car pro

1.8EC, 3.6EC, 5.4 EC

1.8EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

3.6 EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cải xanh; dòi đuc lá/cà chua

5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Bốn Đúng

 

 

Catcher

2 EC

nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

Catex

1.8EC, 3.6EC, 100WG

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài

100WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

Chitin

2EC, 3.6EC

2EC: sâu cuốn lá/ lúa

3.6EC: nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

 

 

Đầu trâu Merci

1.8EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

 

Daphamec

3.6EC, 5.0EC

3.6EC: Sâu xanh/cải xanh, bọ trĩ/dưa hấu

5.0EC: Rầy bông/xoài; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

 

 

Dibamec

1.8 EC, 3.6EC, 5WG

sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy bông / xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

DT Aba

50EC, 60.5EC

50EC: Sâu cuốn lá/lúa, rầy xanh/ chè

60.5EC: Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

 

Fanty

2 EC, 3.6 EC, 4.2EC, 5.0EC, 5.6EC, 6.2EC

2EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam

3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu

4.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam

5.6EC, 6.2EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

Haihamec

1.8EC, 3.6 EC

bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH SX TM Hải Hằng

 

 

Hifi

1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

Honest

1.8EC, 54EC

1.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

54EC: sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ/dưa hấu; nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Hóc Môn

 

 

Invert 1.8EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

 

Javitin

18EC, 36EC, 55EC, 65EC, 100WP

18EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ xít, sâu phao/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/chè; dòi đục lá/cà chua; rệp sáp/ cà phê

36EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè

55EC: nhện gié/lúa

65EC: sâu cuốn lá/ lúa

100WP: sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

Jianontin

2 EC, 3.6EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

Longphaba

1.8 EC, 3.6 EC, 5EC; 88SC

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

5EC: rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy bông/xoài

88SC: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

 

Limectin 4.5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Thiên Nông

 

 

Mahal 3.6EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

 

 

Megamectin 20EC, 40EC, 56EC, 126WG

20EC: Sâu đục quả/ vải

40EC: Bọ cánh tơ/chè

56EC: Sâu cuốn lá/lúa

126WG: Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

 

Melia

0.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 4.5EC, 5WP, 5.5WP

0.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi

3.6EC, 4.2EC, 5WP: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải

4.5EC, 5.5WP: sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

Miktin

3.6 EC

bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy bông/ xoài

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

 

 

Nafat

3.6EC, 5.0EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

Nas

9.9EC, 36EC, 60EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Phong Phú

 

 

Newsodant

2EC, 4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC

2EC, 4EC, 4.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ trĩ/ cam

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

 

 

Nimbus

1.8 EC, 6.0EC

1.8EC: sâu khoang/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam; sâu đục quả/ vải

6.0EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai

 

 

Nockout

1.8 EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

Novimec

1.8EC, 3.6EC, 7.2EC

1.8EC: sâu cuốn lá, đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông, bọ trĩ/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè

3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/ cam

7.2EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông Việt

 

 

Nouvo

3.6EC

bọ cánh tơ/ chè, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/điều

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

NP Pheta

2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC, 6.0EC, 6.6EC

2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; nhện đỏ, vẽ bùa/ cam

6.0EC: Sâu cuốn lá/lúa

6.6EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty CP Điền Thạnh

 

 

Obamausa

36EC, 50EC, 55EC, 65EC, 72EC

36EC, 55EC, 65EC: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

50EC, 72EC: sâu cuốn lá/lúa, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Vật tư Liên Việt

 

 

Oxatin

1.8 EC, 3.6EC, 6.5EC

1.8 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

3.6 EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè

6.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Sơn Thành

 

 

Parma

3.6EC, 5.4EC, 7.5EC

3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa

7.5EC: bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

 

 

Phesoltin 5.5EC

sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

 

Phi ưng 4.0 EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

 

 

Phumai

1.8EC, 3.6EC, 5.4EC

sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải

Công ty CP ĐTKTNN và PTNT Trung ương

 

 

Plutel

0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC, 5 EC

0.9EC: sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam

1.8EC, 3.6 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ xít/ vải; rệp sáp/ cà phê; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; rệp muội/ na, nhãn; rầy/ xoài; sâu đo, sâu xanh/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua

5EC: rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/ cà chua

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

 

 

Queson

0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC, 5.0EC

sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

 

 

Reasgant

1.8EC, 2WG, 3.6EC, 5EC, 5WG

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông

2WG, 5WG: sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa chuột

3.6EC: Sâu tơ/ súp lơ, nhện/ cà pháo; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải; nhện/ cà tím; sâu khoang/ mồng tơi; sâu tơ/ su hào; sâu xanh da láng/ hành

5EC: rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu ăn lá/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ sắn dây; sâu róm/ thông

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Redsuper

4.5ME, 5WG, 20WG, 30EC, 39EC, 60EC

4.5ME: Bọ trĩ/ lúa

5WG, 20WG: Sâu cuốn lá/ lúa

30EC, 39EC: Sâu đục bẹ/ lúa

60EC: Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

 

 

Sauaba 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ xít muỗi/chè, sâu vẽ bùa / cam, nhện/ quýt

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

 

Sau tiu 3.6EC

sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

Shertin

1.8EC, 3.6EC, 5.0EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải

3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện lông nhung/ vải

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

 

Sieusher

1.8EC, 3.6 EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

Silsau

1.8EC, 3.6EC, 4 EC, 4.3EC, 4.5EC, 4.7EC, 5EC, 5.3EC, 5.5EC, 6EC, 6.5EC, 8EC, 10WP

1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua, ớt, cam

4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6EC, 8EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc

4.3EC, 4.7EC, 5.3EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

6.5EC: Nhện gié, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; nhện đỏ/cam; sâu xanh da láng/lạc

10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua,ớt, cam

Công ty TNHH ADC

 

 

Sittomectin

5.0EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh/bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

 

 

Tập Kỳ

1.8EC: Sâu tơ/ bắp cải

Viện Di truyền Nông nghiệp

 

 

1.8 EC, 3.6EC

3.6EC: Sâu cuốn lá/lúa

 

 

 

Tigibamec

6.0EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

Tiger five

5EC, 6.5EC

5EC: sâu cuốn lá/ lúa

6.5EC: sâu xanh da láng/ hành, nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH P-H

 

 

Tikabamec

1.8EC, 3.6EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP XNK Thọ Khang

 

 

Tineromec

1.8EC, 3.6EC, 4.2EC, 70WG

1.8EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều

3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều

4.2EC: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài

70WG: Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

 

Tungatin

1.8 EC, 3.6 EC, 10EC

1.8EC: bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/cam

3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng đậu xanh; sâu đục quả đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rầy bông xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều

10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

Tervigo®

020SC

tuyến trùng/khoai tây, hồ tiêu, thanh long, cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

 

Vibamec

1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC

1.8EC: dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam

3.6EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

5.55EC: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, Nhện đỏ/cam; rầy nâu, nhện gié, sâu năn/lúa; sâu xanh/ cải xanh

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

Voi thai

EC, 2.6EC, 3.6EC, 4 EC, 4.7EC, 5.5 EC, 5.8EC, 6.2EC, 25WP

2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

2.6EC, 4.7EC, 25WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/xoài; bọ trĩ/ dưa hấu

5.8EC: nhện đỏ/ cam; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

6.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

Voiduc 42EC, 58EC

nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

Waba

1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC, 10 WP, 18WP

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/dưa hấu

5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH US.Chemical

 

 

Yomikendo

20WG, 38EC, 5.5ME

20WG, 5.5ME: Sâu cuốn lá/ lúa

38EC: Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

2

Abamectin 10g/l + Acetamiprid 30g/l

Acelant

4EC

rệp, bọ trĩ/ bông vải; rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

3

Abamectin 20g/l + AcetamipridCông ty TNHH - TM Nông Phát 230g/l

Newtoc250EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Safari 250EC

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

4

Abamectin 17.5g/l (35g/l), (48.5g/l), (7g/l), (25g/l), (36g/l) + Alpha- cypermethrin 0.5g/l (1g/l), (1.5g/l), (43g/l), (50g/l) (54g/l)

Shepatin 18EC, 36EC, 50EC, 50EC, 75EC, 90EC

18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

50EC (48.5 g/l + 1.5g/l): sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh

50EC (7g/l + 43g/l): bọ trĩ, bọ xít, sâu cuốn lá,

75EC, 90EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 90EC: sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

5

Abamectin 9g/l (18 g/l) + Alpha-cypermethrin 16g/l (32g/l)

Siutox 25EC, 50EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

6

Abamectin 18g/l (36g/l) + Alpha-cypermethrin 100g/l (100g/l)

B thai

118EC, 136EC

118EC: sâu cuốn lá/ lúa

136EC: nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ hà/ khoai lang

Công ty TNHH - TM Nông Phát

7

Abamectin 25g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 475g/l

Fultoc super

550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

Sacophos

550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

8

Abamectin 0.5% + Azadirachtin 0.3%

Azaba

0.8EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

9

Abamectin 35g/l (54g/l) + Azadirachtin 1g/l (1g/l)

Agassi

36EC, 55EC

36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa

55EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

10

Abamectin 10g/l + Azadirachtin 26g/l

Fimex

36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương

Công ty CP Công nghệ cao thuốc BVTV USA

11

Abamectin 35.8g/l (41.8g/l), (49.8g/l), (59.9g/l), (69g/kg), (99.9g/kg) + Azadirachtin 0.2g/l (0.2g/l, (0.2g/l), (0.1g/l), (1g/kg), (0.1g/kg)

Goldmectin

36EC, 42EC, 50EC, 60SC, 70SG, 100SG

36EC, 42EC, 50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu

60SC, 70SG, 100SG: sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

12

Abamectin 3.5g/l (36g/l) + Azadirachtin 0.1g/l (1g/l)

Mectinsuper

3.6EC, 37EC

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

13

Abamectin 37 g/l + Azadirachtin 3 g/l

Vinup

40 EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH US.Chemical

14

Abamectin 6 g/l + Azadirachtin 1g/l + Emamectin benzoate 5g/l

Elincol 12ME

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP ENASA Việt Nam

15

Abamectin 0.1% (1.7%), (3.5%) + Bacillus

thuringiensis var.kurstaki 1.9% (0.1%), (0.1%)

Kuraba

WP, 1.8EC, 3.6EC

WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

16

Abamectin 9g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 11g/kg

ABT

2 WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

17

Abamectin 1g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 19g/kg

Akido

20WP

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

18

Abamectin 2g/kg (35.5g/l), (53g/l) + Bacillus thuringiensis var. kurstaki 18g/kg (0.5g/l), (1g/l)

Atimecusa

20WP, 36EC, 54EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

19

Abamectin 1.8g/kg + Bacillus thuringiensis 20g/kg (1010bt/g)

Tridan 21.8WP

sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện lông nhung/vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa

Công ty CP Kỹ thuật công nghệ Klever

20

Abamectin 0.2 % (30g/l) + Beta-cypermethrin 0.8% (15g/l)

Smash

1EC, 45EC

1EC: sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

45EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

21

Abamectin 17.5g/l (35g/l), (48.5g/l) (25g/l), (36g/l) + Chlorfluazuron 0.5g/l (1g/l), (1.5g/l), (50g/l), (54g/l)

Confitin

18 EC, 36EC, 50EC, 75EC, 90EC

18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều

50EC, 75EC, 90EC: Sâu xanh/ đậu xanh; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

22

Abamectin 18 g/l + Chlorantraniliprole 45g/l

Voliam targo®

063SC

sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

23

Abamectin 10g/l + Chlorfenapyr 100g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l

Glan 130EC

rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

24

Abamectin 1.5% + Chlorpyrifos Ethyl 48.5%

Acek

50EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

25

Abamectin 40 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 150g/l

Cây búa vàng

190EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

26

Abamectin 9 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 241g/l

Monifos

250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

27

Abamectin 10 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 545g/l

Paragon 555EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

28

Abamectin 0.9% + Chlorpyrifos Ethyl 24.1%

Phesoltinfos

25EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

29

Abamectin 2g/l + Chlorpyrifos Ethyl 148g/l

Vibafos

15 EC

sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

30

Abamectin 20 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 265g/l + Fenobucarb 265g/l

Furacarb 550EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

31

Abamectin 25g/l (36g/l), (25g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 505g/l (568g/l), (605g/l) + Lambda-cyhalothrin 25g/l (64g/l), (70g/l)

Cotoc

555EC, 668EC, 700EC

555EC: sâu cuốn lá/ lúa

668EC: rệp sáp/ cà phê

700EC: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

32

Abamectin 25g/l + Chlorpyrifos Ethyl 505g/l + Lambda-cyhalothrin

Rotoc 555EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

33

Abamectin 15g/l (25g/l), (25g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (505g/l), (610g/l) + Lambda-cyhalothrin 18g/l (25g/l), (65g/l)

Sixtoc

333EC, 555EC, 700EC

333EC: Sâu cuốn lá/lúa

555EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp giả/cà phê, sâu đục quả/đậu tương

700EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

34

Abamectin 18 g/l + Cypermethrin 132 g/l

Nongtac 150EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

35

Abamectin 2g/l (60g/l) + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 243g/l (3g/l)

Song Mã

24.5 EC, 63EC

24.5 EC: sâu tơ/ rau cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

63EC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

36

Abamectin 15g/l (5g/l), (55g/l), (5g/l), (75g/l), (100g/kg), (100g/kg) + Deltamethrin 15g/l (105g/l), (75g/l), (140g/l), (100g/l), (165g/l), (150g/kg), (50g/kg), (50g/kg) + Fipronil 45g/l (120g/l), (120g/l), (143g/l), (145g/l), (618g/kg), (600g/kg)

Thiocron

75EC, 230SC, 250EC, 288SC, 320EC, 768WG, 810WG

75EC, 320EC, 810WG: sâu cuốn lá/ lúa

230SC, 288SC: nhện gié/ lúa

250EC, 768WG: Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

37

Abamectin 8.45% + Emamectin benzoate 1.54%

Abavec gold

9.99EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

38

Abamectin 18g/l, (64g/l), (7.2%), (25g/kg) + 10g/l, (1g/l), (4.0%), (50g/kg) Emamectin benzoate

Acprodi

28 EC, 65EC, 11.2WP; 75WG

28EC: sâu cuốn lá/ lúa, nhện lông nhung/nhãn

65EC: nhện đỏ/ vải

11.2WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

75WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

39

Abamectin 30g/l (36g/l), (36g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (20g/kg)

B52duc

40EC, 56EC, 56SG, 68WG, 80WG

40EC, 56EC, 80WG: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

56SG: Sâu cuốn lá, rây nâu/lúa

68WG: Sâu cuốn lá/lúa; nhện gié/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

40

Abamectin 18g/l (49g/kg), (1g/kg), (1g/kg) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/kg), (60g/kg), (125g/kg)

Divasusa

21EC, 50WP, 61WG, 126WG

21EC: bọ trĩ/ lúa

21EC, 50WP: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

61WG, 126WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

41

Abamectin 22g/l (40g/kg), (40g/l), (50g/kg) + Emamectin benzoate 55g/l (80g/kg), (80g/l), (100g/kg)

Dofama

77EC, 120WG, 120EC, 150WG

77EC, 120WG: sâu cuốn lá/lúa

120EC, 150WG: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

42

Abamectin 30 g/l (45g/kg), (38g/kg), (45g/kg) + Emamectin benzoate 25g/l (41g/kg), (70g/kg), (90g/kg)

Footsure

55EC, 86WG, 108WG , 135WG

55EC: Sâu khoang/lạc

86WG, 108WG, 135WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Minh Thành

43

Abamectin 0.2g/l (0.5g/l), (15g/l), (30g/kg), (0.5g/kg), (27.5g/l), (35g/kg), (35g/l), (100g/kg), (100g/kg), (70g/l) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (20g/l), (30g/kg), (50g/kg), 27.5g/l (35g/kg), (40g/l), (50g/kg), (82g/kg), (30g/l)

Emalusa

10.2EC, 20.5EC, 35EC, 60SG, 50.5SG, 55EC, 70SG, 75EC, 150SG, 182SG, 100EC

10.2EC, 20.5EC, 50.5SG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

35EC: bọ trĩ/chè

55EC: rệp bông/ xoài

60SG: nhện đỏ/cam

70SG: sâu tơ/ bắp cải

75EC: bọ cánh tơ/chè

100EC: bọ trĩ/ lúa

150SG: sâu đục thân/lúa

182SG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

44

Abamectin 30g/l+ 20g/l

Emamectin benzoate

Uni-duapack 5EC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH World Vision (VN)

45

Abamectin 18g/l (38g/l), (78g/kg), (106g/kg) + Emamectin benzoate 2g/l (2g/l), (38g/kg), (20g/kg)

Unimectin

20EC, 40EC, 116WG, 126WG

20EC: bọ trĩ/ lúa

40EC, 116WG, 126WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

46

Abamectin 20g/l (47g/l), (40g/l), (55g/l), (47g/l) + Emamectin benzoate 20g/l (10 g/l), (20g/l), (10g/l), (20g/l)

Voi tuyệt vời

40EC, 57EC, 60EC, 65EC, 67EC

40EC, 57EC, 65EC, 67EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

60EC : Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, nhện lông nhung/nhãn

Công ty TNHH TM Nông Phát

47

Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Emamectin benzoate 1g/l (1.5g/l)

Sieufatoc

36EC, 50EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

48

Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Emamectin benzoate 0.2g/l(0.2g/l), (0.2g/l)

Sitto Password

36.2EC, 42.2EC, 54.2EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài

Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific)

49

Abamectin 37 g/l (55g/l),

Newmexone

38EC: Sâu phao/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

 

(1g/kg), (10g/kg), (1g/kg) + Emamectin benzoate 1g/l (1g/l), (60g/kg), (70g/kg), (125g/kg)

38EC, 56EC, 61WG, 80WG, 126WG

56EC: Sâu đục thân/ lúa

61WG, 80WG, 126WG: Sâu cuốn lá/lúa

 

50

Abamectin 2% + Emamectin benzoate 1%

Hải cẩu

3.0EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

51

Abamectin 3% + Emamectin benzoate 2%

Daiwantin

5EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Futai

52

Abamectin 3% (60g/l) + Emamectin benzoate 2% (10g/l)

Jia-mixper

5EC, 70EC

5EC: sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

70EC: sâu cuốn lá, nhện gié /lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

53

Abamectin 33g/l (43g/l), (53g/l), (60g/l) + Emamectin benzoate 5g/l (5g/l), (5g/l), (5g/l)

S-H Thôn Trang

3.8EC, 4.8EC, 5.8EC, 6.5EC

3.8EC, 4.8EC, 5.8EC: sâu cuốn lá/ lúa

6.5EC: sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

54

Abamectin 18g/l (18g/l), (33g/l) + Emamectin benzoate 2g/l, (9.5g/l), (2g/l)

TC-Năm Sao

20EC, 27.5EC, 35EC

20EC, 35EC: bọ cánh tơ/ chè, bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít/ vải, rệp muội/ nhãn, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

27.5EC: Sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải

Công ty TNHH Việt Thắng

55

Abamectin 20g/l + Emamectin benzoate 5g/l + Imidacloprid 120g/l

Vdcpenalduc

145EC

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

56

Abamectin 0.1g/kg, (5g/l), (2g/kg) + Fipronil 2.9g/kg, (50g/l), (798g/kg)

Michigane

3GR, 55SC, 800WG

3GR, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

55SC: sâu khoang/ lạc

Cali – Parimex Inc.

57

Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Fipronil 0.5g/l (1g/l)

Scorpion

18 EC, 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/điều

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

58

Abamectin 15 g/l + Fipronil 45 g/l + Lambda- cyhalothrin 15g/l

Calitoc 75EC

sâu cuốn lá/ lúa

Cali – Parimex. Inc.

59

Abamectin 10g/l (10g/l), (10g/l), (10g/l), (1.8%) + Imidacloprid 98g/l (128g/l) (148g/l) (168g/l), (25%)

Talor

10.8EC, 13.8EC, 15.8EC, 17.8EC, 26.8WP

10.8EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

13.8EC, 15.8EC, 17.8EC, 26.8WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

60

Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l

Aba-plus

100EC

bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

61

Abamectin 15g/l (30g/l) + Imidacloprid 90g/l (90g/l)

Nosauray

105EC, 120EC

105EC: rầy nâu/ lúa

120EC: sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

62

Abamectin 15g/l + Imidacloprid 90g/l

Emicide

105EC

sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

63

Abamectin 18.5g/l (37g/l), (63g/l), (90g/kg), (108g/kg) + Imidacloprid 1.5g/l (3g/l), (9g/l), (18g/kg), (27g/kg)

Vetsemex

20EC, 40EC, 72EC, 108WG, 135WG

20EC, 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

72EC: Sâu cuốn lá/ lúa

108WG: Sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/lúa

135WG: Sâu khoang/lạc

Công ty CP Nông dược Việt Nam

64

Abamectin 35g/l + Imidacloprid 5g/l + Pyridaben 150g/l

Nospider 190EC

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

65

Abamectin 18.5g/l + Imidacloprid 3.5g/l + Pyridaben 5.5g/l

Dugamite 27.5EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

66

Abamectin 15g/l (15g/l) + Indoxacarb 50g/l (135g/l)

Sixsess 65EC, 150EC

65EC: Sâu cuốn lá/ lúa

150EC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

67

Abamectin 36g/l + Indoxacarb 14g/l

Abacarb-HB 50EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

68

Abamectin 0.4% (9 g/l), (15g/l), (18g/kg) + Lambda- cyhalothrin 1.6% (45 g/l), (60g/l), (72g/kg)

Karatimec

2EC, 54EC, 75EC, 90WG

2EC: sâu xanh/ lạc

54EC: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa

75EC: Sâu cuốn lá/ lúa

90WG: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Nông dược Việt Nam

69

Abamectin 19g/l (38g/l), (9g/l), (48.5g/l), (18g/l), (36g/l) + Lambda- cyhalothrin 1g/l (2g/l), (27g/l) (1.5g/l), (32g/l), (39g/l)

Actamec

20EC, 40EC, 36EC, 50EC, 50EC, 75EC

20EC, 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/điều

36EC, 50EC(48.5g/l + 1.5g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

50EC (18g/l + 32g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

75EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

70

Abamectin 30g/l + Lambda cyhalothrin 50g/l + Phoxim 19.9g/l

Bavella 99.9EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

71

Abamectin 30g/l (20g/l), (10g/kg), (18g/l), (10g/l), (1g/l), (20g/kg) + Lambda- cyhalothrin 50g/l (50g/l), (100g/kg), (1g/l), (30g/l), (110g/l), (1g/kg) + Thiamethoxam 5g/l (50g/l), (20g/kg), (1g/l), (1g/l), (155g/l), (400g/kg)

Kakasuper

85EC, 120EW, 130WP;

20EC, 41ME, 266SC, 421WP

85EC, 120EW, 130WP: Sâu cuốn lá/lúa

20EC, 41ME: sâu cuốn lá/lúa

266SC, 421WP: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

72

Abamectin 0.2% (50g/l) + Matrine 2% (25g/l)

Abecyny

2.2 EC, 75EC

2.2 EC: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải bắp; rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam

75EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

73

Abamectin 1g/l (20g/l) + Matrine 5g/l (5g/l)

Ametrintox

6EC, 25EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài

Công ty TNHH An Nông

 

 

Luckyler

6EC, 25EC

sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

74

Abamectin 20g/l + Matrine 5 g/l

Aga 25 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

75

Abamectin 20g/l (56g/l) + Matrine 2g/l (2g/l)

Sudoku

22EC, 58EC

22EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải

58EC: nhện gié, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung, bọ xít/ vải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ nho

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

76

Abamectin 1.8% + Matrine 0.2%

Miktox

2.0 EC

bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

77

Abamectin 2.0% (4.3%), (5.4%) + Matrine 0.2 % (0.2%), (0.2%)

Tramictin

2.2EC, 4.5EC, 5.6EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

78

Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Matrine 1g/l (1.5g/l)

Newlitoc

36EC, 50EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

79

Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Matrine 0.1g/l (0.2g/l), (0.2g/l)

Tinero

36.1EC, 42.2EC, 54.2EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

80

Abamectin 36 g/l + Matrine 1 g/l

Kendojapane

37EC

Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

81

Abamectin 50 g/l + Matrine 5 g/l

Amara

55 EC

sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

82

Abamectin 4g/l (1g/kg), (2g/kg) + Methylamine avermectin 35g/l (54g/kg), (114g/kg)

Pompom

3.9EC, 5.5WG, 11.6WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

83

Abamectin 35 g/l + Permethrin 100g/l

Fisau 135EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

84

Abamectin 2% (40g/l) + Permethrin 7% (160g/l)

Dotimec

9EC, 200EC

9EC: sâu cuốn lá/ lúa

200EC: sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

85

Abamectin 40 g/l + Permethrin 150 g/l

SBC-Thon Trang 190EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

86

Abamectin 20g/l + Petroleum oil 250g/l

Đầu trâu Bihopper

270EC

nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Bình Điền MeKong

87

Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%

Koimire

24.5EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Petis 24.5 EC

nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH TM Tùng Dương

88

Abamectin 0.2% (0.5%) + Petroleum oil 24.3% (24.5%)

Soka

24.5EC, 25 EC

24.5EC: sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam quýt, nhãn; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè

25EC: nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

89

Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8%

Feat

25EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn

Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

90

Abamectin 1% + Petroleum oil 24%

Batas

25EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

91

Abamectin 5g/l + Petroleum oil 245g/l

Tikrice

25EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè

Công ty CP XNK Thọ Khang

92

Abamectin 0.3% + Petroleum oil 88%

Visober 88.3EC

Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê; nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

93

Abamectin 0.3% (55g/l) + Petroleum oil 39.7% (5g/l)

Sword

40 EC, 60EC

40EC: bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rệp muội/ cam

60EC: nhện đỏ/ vải, nhện lông nhung/nhãn

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

94

Abamectin 5g/l, (5g/l) + Petroleum oil 295g/l, (395g/l)

Aramectin

300EC, 400EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

95

Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (342g/l), (464g/l)

Blutoc

250EC, 360EC, 500EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

96

Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (332g/l), (464g/l)

Sieulitoc

250EC, 350EC, 500EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

97

Abamectin 10g/l + Profenofos 50g/l + Pyridaben 150g/l

Fidasuper 210EC

nhện đỏ/đậu tương

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Newprojet 210EC

nhện đỏ/đậu tương

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

98

Abamectin 18 g/l + Pyridaben 150 g/l

Aben

168EC

nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ hồ tiêu; sâu hồng/ bông vải; rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

99

Abamectin 20g/l + Pyridaben 160g/l

Nomite-Sạch nhện

180EC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

100

Abamectin 12g/l + Quinalphos 138g/l

Sieu fitoc

150EC

sâu cuốn lá; nhện gié/lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

101

Abamectin 12 g/l + Quinalphos 238 g/l

Acpratin

250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

102

Abamectin 20g/l + Spinosad 25 g/l

Aterkil

45 SC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

103

Abamectin 22g/l + Spinosad 25g/l

Rice NP 47SC

Sâu đục quả/vải

Công ty TNHH TM Nông Phát

104

Abamectin 36g/l + Thiamethoxam 72g/l

Solvigo® 108SC

Tuyến trùng/cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

105

Abamectin 10 g/kg + Thiosultap-sodium (Monosultap) 950g/kg

Aba-top

960WP

sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

106

Acephate (min 97%)

Anitox 50SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Ansect 72SP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Appenphate

75SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Asataf 75SP

sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH MTV Lucky

Binhmor 40EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

Bailing Agrochemical Co., Ltd

BM Promax

75WP

rầy nâu/ lúa

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd

Lancer

50SP, 75SP, 97WG

50SP: sâu đục thân/ lúa, rệp vảy/ cà phê, sâu đục quả/ đậu tương

75SP: rệp vảy/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

97WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Mace

75SP, 97SP

75SP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều

97SP: sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH Adama Việt Nam

MO-annong

40SL, 75SP, 300SL

40SL: bọ xít/ lúa

75SP, 300SL: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Monster

40 EC,75 WP

40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp cà phê; rệp/ thuốc lá

75WP: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/thuốc lá

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Mytox

5GR, 40EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Orthene

75SP, 97Pellet

75SP: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê

97Pellet: rệp/ thuốc lá

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Song hy 75SP

sâu cuốn lá/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan

Viaphate

40EC, 75SP

40EC: sâu đục thân/ lúa

75SP: sâu xanh/ đậu tương

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

107

Acephate 21% + Chlorpyrifos Ethyl 14%

Achony

35 WP

sâu đục quả/ đậu tương, sâu năn/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

108

Acephate 50% + Imidacloprid 1.8%

Acemida

51.8 SP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

109

Acetamiprid (min 97%)

Actatoc

150EC, 200WP, 200EC, 350EC

150EC, 350EC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp bông xơ/ mía

200EC: rầy nâu/ lúa

200WP: rầy nâu/ lúa; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

 

Afeno

30WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

 

 

Amender

200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

Amsipilan

20SP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

 

 

Ascend

20 SP

rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

Cayman

25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

Daiwance 200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Futai

 

 

Domosphi

10SP, 20 EC

10SP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ đậu tương; rầy xanh/bông vải

20EC: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/lạc

Công ty CP Thanh Điền

 

 

Google 30WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

 

 

Hotray 200SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

 

Melycit 20SP

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao

Công ty CP Long Hiệp

 

 

Mopride

20 WP

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

Mosflannong 30EC, 200WP, 300WP, 300SC, 600WG

30EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

300WP, 300SC, 600WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

Mospilan

3 EC, 20SP

3EC: rệp sáp/ cà phê, rầy xanh/bông vải, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

20SP: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

 

Motsuper

36WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

 

 

Nired 3 EC

bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

Otoxes

200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Raysuper 30EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV Quỳnh Giao

 

 

Sadamir

200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

Sếu đỏ 3 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

Tosi 30WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH BMC

 

 

Uni-aceta 20SP

Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH World Vision(VN)

110

Acetamiprid 30g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l

Mospha

80 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

111

Acetamiprid 100g/kg + Buprofezin 150g/kg

Sieuray

250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

112

Acetamiprid 10% + Buprofezin 15%

Uni-acetafezin

25WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

113

Acetamiprid 15%, (170g/kg), (170g/kg) (170g/kg) + Buprofezin 35%, (380g/kg), (430g/kg) (480g/kg)

Asimo super

50WP, 550WP, 600WP, 650WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

114

Acetamiprid 150g/kg (200g/kg), (150g/kg) + Buprofezin 150g/kg, (200g/kg), (350g/kg)

Ba Đăng

300WP, 400WP, 500WP

300WP: rầy nâu/ lúa, rệp muội/ cà phê

400WP, 500WP: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

115

Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%

Penalty

40WP

rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH ADC

116

Acetamiprid 20% (22%), (24%) + Buprofezin 20% (25%), (30%)

Khongray

40WP, 47WP, 54WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

117

Acetamiprid 20% + Buprofezin 25%

Binova

45WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

118

Acetamiprid 250 g/kg + Buprofezin 250g/kg

Acetapro 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Kital

Everest

500WP

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Nam Bộ

119

Acetamiprid 400g/kg + Buprofezin 250g/kg

Atylo 650WP

Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Thái Nông

120

Acetamiprid 150 g/kg + Buprofezin 150 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 450g/kg

CLB-Thôn trang 750WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

121

Acetamiprid 200g/l + Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l

Chlorusa 750EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

122

Acetamiprid 40g/kg (10g/l), (1g/l), (50g/l), (300g/kg) + Buprofezin 120g/kg (20g/l), (1g/l), (50g/l), (200g/kg) + Fenobucarb 10g/kg (200g/l), (510g/l), (450g/l), (100g/kg)

Chavez

170WP, 230EC, 512EC, 550EC, 600WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

123

Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Rakotajapane

500WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

124

Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 255g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Calira 555WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

125

Acetamiprid 100 g/kg (20g/kg), (50g/l), (300g/kg) + Buprofezin 150 g/kg (20g/kg), (20g/l), (150g/kg) + Isoprocarb 50 g/kg (300g/kg), (300g/l), (150g/kg)

Chesone

300WP, 340WP, 370EC, 600WP

300WP: rầy nâu/ lúa

340WP, 370EC, 600WP: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

126

Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg

Osioi

800.8WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

127

Acetamiprid 3% + Cartap 92%

Hugo

95SP

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Hóc Môn

128

Acetamiprid 50g/l (240g/kg), (100g/kg) (100g/l) + Chlorpyrifos ethyl 200g/l (10g/kg), (400g/kg), (550g/l)

Checsusa

250EC, 250WG, 500WP, 650EC

250EC: Rệp sáp/ cà phê

250WG: Rệp bông xơ/ mía

500WP: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa

650EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

129

Acetamiprid 2% + Chlorpyrifos Ethyl 18%

Ecasi 20EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Enasa Việt Nam

Nicopro 20EC

Sâu đục thân, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex

130

Acetamiprid 30g/l+ Chlorpyrifos Ethyl 495g/l

Megashield

525EC

Rầy nâu, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

131

Acetamiprid 200 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg

Mopride rubi 500WP

Rệp sáp/cà phê ; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

132

Acetamiprid 80g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l

Classico 480EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP VTNN Việt Nông

133

Acetamiprid 200g/l + Chlorpyrifos ethyl 500g/l

Fivtoc super 700EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

134

Acetamiprid 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 260g/l + Fenobucarb 306g/l

Politoc 666EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

135

Acetamiprid 200g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Xojapane 800WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

136

Acetamiprid 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg

Acnal 400WP

Rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Thái Nông

137

Acetamiprid 300g/kg + Emamectin benzoate 50g/kg

Jojotino 350WP

Bọ trĩ/ lúa

Công ty CP NN HP

138

Acetamiprid 50 g/l + Fenobucarb 350 g/l

Jara 400EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

139

Acetamiprid 5% + Fipronil 5%

Supper Chipusa 10EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

140

Acetamiprid 0.1g/kg, (0.2g/l), (20g/kg) + Fipronil 2.9 g/kg, (49.8g/l) (780g/kg)

Dogent

3GR, 50SC, 800WG

3GR, 50SC, 800WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

3GR: sâu khoang/ lạc

50SC: rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

141

Acetamiprid 5g/l (10g/kg), (280g/kg), (100g/kg), (20g/kg) + Fipronil 10g/l (20g/kg), (20g/kg), (300g/kg), (800g/kg)

Redpolo

15EC, 30WP, 300WP, 400WG, 820WG

15EC, 30WP, 820WG: sâu cuốn lá/ lúa

300WP: rầy nâu/ lúa

400WG: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

142

Acetamiprid 50g/l + Fipronil 50g/l

Amibest 100ME

Rầy nâu, sâu đục thân/lúa, rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

143

Acetamiprid 3% (30g/l), (30g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 2% (20g/l), (20g/kg), (20g/kg)

Sutin

5EC, 50SC, 50WP, 50WG

5EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

50SC, 50WP, 50WG: Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV I TW

144

Acetamiprid 70g/kg + Imidacloprid 130g/kg

Sachray

200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dươc Việt Nam

145

Acetamiprid 200g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Azorin 400WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Nông dược HAI Qui Nhơn

146

Acetamiprid 100g/kg (125g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (125g/kg), (200g/kg)

Mã lục

150WP, 250WP, 400WP

150WP, 400WP: rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

250WP: bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

147

Acetamiprid 100 g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Vip super

300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

148

Acetamiprid 100 g/l + Imidacloprid 55 g/l

Nongiahy

155SL

Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Phong

149

Acetamiprid 150 g/kg ,

Setusa

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

 

(150g/kg), (150g/kg)+ Imidacloprid 200g/kg (250g/kg), (350g/kg)

350WP, 400WP, 500WP

 

Thôn Trang

150

Acetamiprid 25% (20%) + Imidacloprid 8% (16%)

Caymangold

33WP, 36WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

151

Acetamiprid 77g/kg + Metolcarb (min 98%) 200g/kg

Diệt rầy 277WP

Rầy nâu/Lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Phong Phú

152

Acetamiprid 80 g/l + Novaluron 100 g/l

Cormoran 180EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Adama Việt Nam

153

Acetamiprid 150g/kg + Pymetrozine 300g/kg

Apazin-HB 450WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

154

Acetamiprid 250g/kg (400g/kg), (400g/kg) + Pymetrozine 250g/kg (300g/kg), (300g/kg)

Secso

500WP, 700WP, 700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

155

Acetamiprid 25% + Pymetrozine 50%

Centrum 75WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

156

Acetamiprid 30g/l + Pyridaben 170g/l

Sedox

200EC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

157

Acetamiprid 10 g/kg + Thiamethoxam 240g/kg

Goldra

250WG

rầy nâu/ lúa, rệp bông xơ/ mía

Công ty CP Nông dược Việt Nam

158

Acetamiprid 100 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg

B-41 350WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

159

Acetamiprid 50g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 550g/kg

Alfatac

600 WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

160

Acetamiprid 50 g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin)700g/kg

Goldan 750 WP

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

161

Alpha-cypermethrin (min 90 %)

Ace 5 EC

sâu phao/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Alfacua

10 EC

sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Đồng Xanh

Alfathrin

5EC

sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Alpha

5EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

5EC, 10EC, 10SC

10EC: sâu khoang/ lạc

10SC: kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/điều

 

Alphacide

50EC, 100EC, 170EC, 260EC

50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa

100EC: bọ xít/ lúa

170EC, 260EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Altach 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc

Công ty CP Nông dược HAI

Anphatox

2.5EC, 5EC, 25EW, 50EW, 100SC

2.5EC: sâu đục thân/ lúa

5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa

25EW, 50EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê

100SC: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Antaphos

25EC, 50EC, 100EC

25EC: sâu cuốn lá/ lúa

50EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương

100EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Bestox

5EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương

FMC Agricultural Products Interational AG

Bpalatox

25EC, 50EC, 100EC

25EC: bọ trĩ/ lúa

50EC: sâu cuốn lá/ lúa

100EC: sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM Bình Phương

Caterice 5EC

bọ trĩ/lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Cyper-Alpha

5 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Dantox

5 EC

bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Fastac 5 EC

bọ trĩ, bọ xít, rầy, sâu cuốn lá/ lúa; rệp/ cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.

Fascist 5EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Long Hiệp

Fastocid

5 EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/khoai lang; bọ xít muỗi/điều

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Fastphos 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Fentac 2.0 EC

sâu đục quả/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd

FM-Tox

25EC, 50EC, 100EC

25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều

50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

100EC: sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

Fortac 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd

Fortox

25EC, 50EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM DV

25EC, 50 EC, 100EC

100EC: sâu cuốn lá/ lúa

Ánh Dương

Motox

2.5EC, 5EC, 10EC

2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; rệp/ đậu tương

5EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh

10EC: rệp/ bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Pertox 5 EC, 100EW,

5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

250EW, 250WP

100EW, 250EW, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

 

Pytax-s 5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

Sapen-Alpha

5 EC

sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Supertox

50EC: sâu đục thân / lúa

Cali – Parimex. Inc.

25EC, 50EC, 100EC

25EC, 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

 

Thanatox 5EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP ND Việt Nam

Tiper-Alpha

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH TM

5 EC

 

Thái Phong

Unitox 5 EC

bọ xít/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Vifast

5EC, 10 SC

5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/điều

10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

162

Alpha-cypermethrin 30g/l (50g/kg) + Buprofezin 100g/l (200g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (500g/kg)

Soddy

430EC, 750WP

430EC: rầy nâu/ lúa

750WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH An Nông

163

Alpha-cypermethrin 100g/l (50g/kg) + Chlorfluazuron 10g/l (20g/kg) + Fipronil 50g/l (200g/kg)

Kalou 160EW, 270WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

164

Alpha-cypermethrin 120g/l+ Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 30g/l

Cupvang 250EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

165

Alpha-cypermethrin 100g/l + Chlorfenapyr 90g/l + Indoxacarb 110g/l

Extrausa 300SE

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

166

Alpha - cypermethrin 1% (2%), (1.6%) + Chlorpyrifos Ethyl 16% (38%), (65%)

Apphe

17EC, 40EC, 666EC

17EC: sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục quả/ bông vải

40EC: sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/điều, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ cao su

666EC: sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/cà phê, sâu khoang/đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

167

Alpha-cypermethrin 20g/l (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 230g/l (460g/l)

Supertac

250EC, 500EC

250EC: sâu khoang/ lạc

500EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

168

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 500g/l

Fitoc 550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

169

Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/kg), (50g/l), (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 25g/l, (500g/kg), (600g/l), (700g/l)

VK.sudan

75EC, 550WP, 650EC, 750EC

75EC: Bọ trĩ/ lúa

550WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

650EC: Rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

750EC: Rệp sáp/cà phê; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

170

Alpha-cypermethrin 2% + Chlorpyrifos Ethyl 38%

Careman 40EC

Mọt đục cành/cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

171

Alpha-cypermethrin 300g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l

Light 700EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

172

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 520g/l

Marvel 570EC

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong

173

Alpha-cypermethrin 40g/l (40g/l), (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (410g/l), (437g/l) + Dimethoate 226g/l, (297g/l), (300g/l)

Bowing

666EC, 747EC, 777EC

666EC: Sâu đục thân/ngô

747EC: rệp sáp/cà phê

777EC: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

174

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 482g/l + Emamectin benzoate 18g/l

Agritoc 550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Filitox super 550EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

175

Alpha-cypermethrin 40g/l, (40g/l), (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l, (410g/l), (420g/l) + Fenobucarb 210g/l, (250g/l), (260g/l)

Rocketasia

650EC, 700EC, 720EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

176

Alpha-cypermethrin 55g/l + Chlorpyrifos ethyl 300g/l + Fenobucarb 311g/l

Pictoc 666EC

Sâu cuốn lá/Lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

177

Alpha-cypermethrin 30g/l (25g/l), (60g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 220g/l (565 g/l), (440g/kg) + Imidacloprid 50g/l (5g/l), (100g/kg)

Spaceloft

300EC, 595EC, 600WP

300EC: Bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/cà phê

595EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành/cà phê

600WP: Rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

178

Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 520g/l (545g/l) + Indoxacarb 30g/l (5g/l)

Vitashield gold 600EC

600EC (50g/l + 520g/l + 30g/l): Sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/cà phê

600EC (50g/l + 545g/l + 5g/l): Mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; nhện gié, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ phấn/lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

179

Alpha-cypermethrin 66g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Quinalphos 200g/l

Picmec 666EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

180

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Thiamethoxam 30 g/l

Hiddink 630EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

181

Alpha-cypermethrin 10g/l (15g/l), (20g/l) + Dimethoate 140g/l (185g/l), (280g/l)

Cyfitox

150EC, 200EC, 300EC

150EC, 200EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

300EC: rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/lúa; rệp/ mía

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

182

Alpha-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Redtoc 100EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

183

Alpha-cypermethrin 5g/kg (10g/kg), (30g/l), (60g/l) + Fenobucarb 50g/kg (10g/kg), (450g/l), (10g/l) + Isoprocarb 30g/kg, (350g/kg), (50g/l), (10g/l)

Sieugon

85GR, 370WP, 530EC, 80EW

80EW, 85GR, 370WP: rầy lưng trắng/lúa

530EC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

184

Alpha-cypermethrin 100g/l(150g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 150g/l (300g/kg)

Sieublack

350SC, 750WP

350SC: sâu đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê

750WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH An Nông

185

Alpha-cypermethrin 1%, (75g/kg) + Fipronil 9% (150g/kg) + Indoxacarb 20% (75g/kg)

Acmastersuper

30WP, 300SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

186

Alpha-cypermethrin 30g/l + Imidacloprid 20g/l

Alphador

50EC

bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

187

Alpha-cypermethrin 50g/l + Imidacloprid 100g/l + Thiamethoxam 200g/l

Zap 350SC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

188

Alpha-cypermethrin 50g/l + Permethrin 5g/l + Profenofos 30g/l

Ktedo 85EC

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

189

Alpha-cypermethrin 50g/l (100 g/l), (100g/l), (30g/l) + Phoxim 45g/l (30 g/l), (100g/l), 400g/l)

Kasakiusa

95EC, 130EW, 200EC, 430EC

95EC: Bọ trĩ/lúa

130EW, 200EC: Sâu cuốn lá/lúa

430EC: Sâu đục thân/lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

190

Alpha-cypermethrin 10g/l + Profenofos 200g/l

Profast

210EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, rệp sáp, rệp vảy, sâu đục quả/ cà phê

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

191

Alpha-cypermethrin 30g/l (30g/l) + Profenofos 270g/l (570g/l)

Actatac

300EC, 600EC

300EC: sâu đục thân/ lúa

600EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

192

Alpha-cypermethrin 30g/l + Quinalphos 270g/l

Moclodan

300EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

193

Alpha-cypermethrin 35g/l + Quinalphos 215g/l

Focotoc

250EC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

194

Amino acid

Amino 15SL

Rầy nâu/ lúa

Công ty Hợp danh SH NN Sinh Thành

195

Amitraz (min 97%)

Binhtac 20EC

Nhện gié/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Mitac 20 EC

Nhện gié/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

196

Amitraz 350g/kg + Hexythiazox 100g/kg

Map nano 450WP

nhện gié/lúa

Map Pacific PTe Ltd

197

Annonin (min 95%)

TT-Anonin1EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH TM Tân Thành

198

Artemisinin

Visit

5 EC

sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; rầy xanh/ chè; rệp muội, bọ trĩ/ cây có múi

Công ty CP PAC

199

Azadirachtin

Agiaza

0.03 EC, 4.5EC

0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/chè; rệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ rau cải; nhện đỏ/ớt; rệp/ cà

4.5EC: sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

Altivi

0.3EC

sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Nicotex

Aza 0.15 EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Phan Lê

A-Z annong

0.15EC, 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC

0.15EC: rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê.

0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua

0.6EC, 0.9EC: bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Bio Azadi

0.3SL

bọ trĩ/ nho

Công ty TNHH CNSH Điền Trang Xanh

Boaza 0.3EC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Nông Duyên

Cittioke

0.6EC, 0.9EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

Eastchem Co., Ltd.

Goldgun

0.3EC, 0.6EC, 0.9EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Hoaneem

0.15EC, 0.3EC

sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Jasper

0.3 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ cải xanh, nhện đỏ/ cây có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Kozomi

0.15EC, 0.3EC, 1EC

0.15EC: bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/lúa

0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài

1EC: rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh/ xoài; sâu đục quả/ đậu đỗ; rầy xanh chè

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Minup

0.3EC, 0.6EC, 0.9EC

0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua

0.6EC, 0.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH US.Chemical

Misec 1.0 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

Mothian

0.35EC

sâu tơ/ bắp cải, rau cải, súp lơ, su hào; sâu khoang/ rau dền, mồng tơi, rau muống; sâu đục quả/ cà tím, ớt, đậu côve; bọ nhảy/ cải thảo; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

Neem Nim Xoan Xanh

0.15EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Ngân Anh

green

0.15 EC, 0.3 EC

0.3EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cải bông, tuyến trùng/cà phê

 

Sarkozy

0.3EC, 1EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Sokotin

0.3EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

Super Fitoc

10EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Trutat

0.32EC

sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá

Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

Vineem

1500EC

rệp/ cải thảo; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

200

Azadirachtin 1.5g/kg + Chlorfluazuron Emamectin benzoate 5.5g/kg 200g/kg +

Mig 18

207WG

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

201

Azadirachtin 7g/l, (9g/l) + Emamectin benzoate 7.5g/l, (9g/l)

Ramec

15EC, 18EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

202

Azadirachtin 0.1g/l (0.1g/l), (0.2g/l) , (0.1g/kg), (0.1 g/kg), (0.1g/l), (0.1g/l), (0.1g/kg), (0.1g/l) (0.1g/kg), (0.1g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (40g/l), (54.9g/kg), (69.9g/kg), (74.9g/l), (79.9g/l), (102.9g/kg), (62.9g/l), (177.9g/kg), (199.9g/kg)

Emacinmec

10.1EC, 20.1EC, 40.2EC, 55SG, 70SG, 75SC, 80EC, 103SG, 63EC, 178SG, 200SG

10.1EC, 20.1EC, 40.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam

55SG, 80EC: sâu cuốn lá/ lúa

63EC: rầy bông/xoài

70SG, 75SC: Sâu tơ/bắp cải

103SG: rầy nâu/lúa

178SG: bọ cánh tơ/ chè

200SG: sâu vẽ bùa/cam

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

203

Azadirachtin 3 g/l (3g/kg), (3g/l), (3g/kg), (3g/kg) + Emamectin benzoate 22 g/l (52g/kg), (52g/l), (62g/kg), (97g/kg)

Promathion

25EC, 55WG, 55EC, 65WG, 100WG

25EC: nhện đỏ/cam

25EC, 55WG: Sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/bắp cải

55EC: Sâu tơ/bắp cải

65WG, 100WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

204

Azadirachtin 1 g/kg + Emamectin benzoate 115g/kg

Dragonfly 116WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long

205

Azadirachtin 0.124% + Extract of Neem oil 66%

Agrimorstop

66.124EC

sâu khoang/ lạc

Kital Ltd.

206

Azadirachtin 3 g/l + Matrine 2 g/l

Lambada 5EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

207

Azadirachtin 5g/l + Matrine 4g/l

Golmec

9EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

208

Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4%

Biomax

1 EC

sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

209

Azadirachtin 3g/l + Spinosad 17g/l

Dompass 20SC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

210

Azocyclotin (min 98%)

Qualityjapane 300EC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

211

Azocyclotin 150g/l (450g/kg) + Buprofezin 60g/l (250g/kg) + Diflubenzuron 150g/l (50g/kg)

Usagtox

360SC, 750WP

360SC: Nhện gié/lúa

750WP: Nhện đỏ/ cà phê; sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ phấn trắng, nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

212

Azocyclotin 100g/l, (600g/kg), (200g/kg) + Flonicamid 260g/l, (100g/kg), (550g/kg)

Autopro

360SC, 700WP, 750WP

360SC, 750WP: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa

700WP: nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

213

Azocyclotin 150g/l (300g/kg) + Spiromesifen (min 97%) (200g/l), 400g/kg

Trextot 350SC, 700WP

350SC: nhện gié/lúa

700WP: nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

214

Bacillus thuringiensis var. aizawai

Aizabin WP

sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cây có múi; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

Aztron

WG 35000 DMB U

sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài

Công ty TNHH Ngân Anh

Enasin 32WP

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/đậu đũa

Công ty CP ENASA Việt Nam

Map-Biti WP

50000 IU/mg

sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá

Map Pacific PTE Ltd

Xentari

35WG

sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

215

Bacillus thuringiensis var.kurstaki

An huy

(8000 IU/mg) WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Biobit

16 WP, 32WP

sâu xanh/ bắp cải, sâu xanh/ bông vải

Forward International Ltd

Biocin

16 WP, 8000 SC

16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ lạc

8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Baolus

50000 IU/mg WP

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

Bicilus 18WP

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH King Elong

Comazol

(16000 IU/mg) WP

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè

Công ty CP Nicotex

Crymax ® 35 WP

sâu tơ/ bắp cải

Cali –  Parimex. Inc.

Delfin WG (32 BIU)

sâu tơ/ rau cải; sâu đo/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông

Công ty TNHH Việt Thắng

Dipel

6.4WG

sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Forwabit 16 WP, 32WP

sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải

Forward International Ltd

Halt 5% WP (32000 IU/mg)

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh

Jiabat 15WG, (50000 IU/mg) WP

15WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp

(50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Kuang Hwa Bao

WP 16000 IU / mg

sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải

Bion Tech Inc.

MVP 10 FS

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải

Cali – Parimex. Inc.

Newdelpel (16000 IU/mg) WP, (32000 IU/mg) WP, (64000 IU/mg) WG

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH An Nông

Shian

32 WP (3200 IU/mg)

sâu tơ/ rau cải

Công ty TNHH MTV Tô Nam Biotech

Thuricide

HP, OF 36 BIU

HP: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải, cà chua; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông

OF 36BIU: sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông

Công ty TNHH Việt Thắng

Vbtusa

(16000 IU/mg) WP

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Vi - BT

16000WP, 32000WP

16000WP: sâu ăn lá/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

32000WP: sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

V.K 16 WP, 32 WP

sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau

Công ty CP BVTV I TW

216

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB

Bitadin WP

sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông;rệp bông xơ/ mía

Công ty TNHH Nông Sinh

217

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.6% + Spinosad 0.4%

Xi-men

2SC

bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucly

218

Bacillus thuringiensis. var.7216

Amatic

(1010 bào tử/ml) SC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Pethian

(4000 IU) SC

sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

219

Bacillus thuringiensis var. T 36

TP-Thần tốc

16.000 IU

sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH Thành Phương

220

Beauveria bassiana Vuill

Biovip

1.5 x 109 bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa

Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long

 

 

Muskardin 10WP

sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh da láng/ cà chua, rầy nâu/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

221

Beauveria bassiana 1x109 bào tử/ g + Metarhizium anizopliae 0.5 x 109 bào tử/g

Trắng xanh WP

rầy nâu/ lúa

Công ty Hợp danh SH NN Sinh Thành

222

Bensultap (min 98%)

Pretiny 95WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

223

Beta-cypermethrin (min 98.0 %)

Chix

2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Daphatox

35 EC

sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

Nicyper

4.5 EC

sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

224

Beta-cypermethrin 50g/l, (60g/kg), (200g/l), (10g/kg) + Buprofezin 50g/l, (60g/kg), (10g/l), (300g/kg)

Okamex

100EC, 120WP, 210SC, 310WP

100EC: sâu đục thân/ lúa

120WP: Sâu cuốn lá/ lúa

210SC, 310WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

225

Beta-cypermethrin 70g/l + Chlorpyrifos ethyl 480g/l

Superfos 550EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

226

Beta-cypermethrin 36g/l + Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Quinalphos 205g/l

Wofamec 666EC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP QT Hòa Bình

227

Beta-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l + Lufenuron 60g/l

Caranygold 120EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

228

Beta-cypermethrin 10g/l, (15g/l), (20g/kg) (20g/l) + Profenofos 200 g/l (100g/l), (300g/kg) (500g/l) + Thiamethoxam 50 g/l (160g/l), (100g/kg) (50g/l)

Akulagold

260 EW, 275SC, 420WP, 570EC

260EW, 420WP: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

275SC: rầy lưng trắng/lúa

570EC: rầy nâu/ lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

229

Benfuracarb

(min 92 %)

Fucarb 20EC

Tuyến trùng/ cà phê, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

Oncol

5GR, 20EC, 25WP

5GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê

20EC, 25WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

230

Bifenthrin

(min 97%)

Talstar

10 EC

sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu tương, bọ xít muỗi/điều

FMC Agricultural Products Interational AG

231

Bifenthrin 17.1% + Imidacloprid 17.1%

Vote 34.2SC

sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH Phú Nông

232

Bifenthrin 50g/l + Imidacloprid 250g/l

Galil 300SC

nhện gié, bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

233

Bifenthrin 50g/l + Novaluron 50g/l

Rimon Fast 100SC

sâu xanh da láng/ lạc, mọt đục cành/cà phê

Công ty TNHH Adama Việt Nam

234

Buprofezin (min 98 %)

Annongaplau

100WP, 250WP, 250SC, 400SC, 400WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Anproud

70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Aperlaur

100WP, 250WP, 500EC, 500WP, 700WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Apolo

10WP, 25WP, 25SC, 40WP

10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài

40WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Applaud

10WP, 25SC, 25WP

10WP: rầy/ lúa, rầy xanh/ chè

25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

25WP: rầy nâu/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

Asmai

100WP, 250WP, 350WP, 500WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Bolo

25SC

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Bombi

300WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Bush 700WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Butal

10 WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê, xoài; rầy chổng cánh/cây có múi; bọ xít muỗi/ điều

25WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/ điều

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Butyl

10WP, 40WG, 400SC

10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

40WG: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng/lúa

400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Difluent

10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa

25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Encofezin

10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

25WP: rầy nâu / lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Hello

250WP, 500WP, 700WG

250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam

500WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, na; rầy chổng cánh/cam

700WG: Rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê, rệp sáp/cam, rệp muội/dưa hấu, bọ xít muỗi/điều, rầy xanh/lạc

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Lobby

10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa

25WP: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH ADC

Map-Judo

25 WP, 800WP

25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

800WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

Oneplaw 10WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Pajero 30WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Partin

25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Profezin

10WP, 250WP, 400SC

10WP, 250WP: Rầy nâu/lúa

400SC: Bọ xít muỗi/chè, rầy bông/xoài, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

Ranadi

10 WP, 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Sấm sét

25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM & SX

25WP, 400SC

400SC: rầy nâu/ lúa

Ngọc Yến

Shadevil 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV SNY

Thần công

25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Tiffy Super

500WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Tiksun

250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

Uni-prozin

25WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

Viappla

10WP, 25WP

rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

235

Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 500g/l

Nanofos 600EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

236

Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%

Abm

50EC

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

237

Buprofezin 100g/l (100g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (400g/kg)

Penalty gold

50EC, 50WP

50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít, sâu đục thân, nhện gié, rầy phấn trắng/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê

50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH ADC

238

Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 455g/l

Proact 555EC

sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục quả, rệp muội/đậu tương; sâu đục quả, mọt đục cành/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

239

Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l

Bonus-gold 500EC

rầy nâu, sâu đục thân/lúa

Công ty CP Nicotex

240

Buprofezin 100g/l (150g/l), (150g/l), (150g/l) + Chlorpyrifos ethyl 400g/l(500g/l), (550g/l), (600g/l)

B52-Usa

500EC, 650EC, 700EC, 750EC

500EC: Sâu cuốn lá/ lúa

650EC: Rầy nâu/lúa

700EC: Sâu đục thân/lúa

750EC: Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Nông dược Đại Nam

241

Buprofezin 25% (150g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 5%(400g/l)

U30-Thôn trang

30WP, 55EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

242

Buprofezin 250g/l + Chlorpyrifos ethyl 450g/l

Towtoc 700EC

rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

243

Buprofezin 280g/kg, (100/kg), (300g/kg). (250g/l), (250g/l) + Chlorpyrifos ethyl 300g/kg (400g/kg), (300g/kg), (400g/l), (510g/l) + Dinotefuran 15g/kg (100g/kg), (25g/kg), (16g/l), (17g/l)

Dragoncin

595WP, 600WP, 625WP, 666EC, 777EC

595WP, 625WP: Rầy nâu/lúa

666EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

777EC, 600WP: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

244

Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos Ethyl 350g/l +Dinotefuran 200g/l

Nanosynusa 700EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

245

Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Fenobucarb 200g/l

Nanora super

700EC

rầy nâu, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

246

Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos Ethyl 480g/l +Fipronil 35g/l

Saguaro 635EC

rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Winter

635EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy phấn trắng, nhện gié/lúa

Công ty TNHH ADC

247

Buprofezin 200g/kg (90g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg (400g/l) + Imidacloprid 200g/kg (10g/l)

Bamper

450WP, 500EC

450WP: Rầy nâu/lúa

500EC: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty CP Nông dược Việt Thành

248

Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Imidacloprid 50g/l

Clacostusa

600EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

249

Buprofezin 200g/kg (150g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg (400g/kg) + Imidacloprid 100g/kg (150g/kg)

Himlam

600WP, 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

250

Buprofezin 400 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Imidacloprid 40g/kg

Federo

740WP

Rầy nâu/ lúa

Eastchem Co., Ltd

251

Buprofezin 22% + Chlorpyrifos Ethyl 5% + Imidacloprid 3%

Maraton 30EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

252

Buprofezin 90g/l (120g/l), (300g/kg ) + Chlorpyrifos ethyl 300g/l (460g/l) (400g/kg) + Lambda- cyhalothrin 30g/l (20g/l), (50g/kg)

Topple

420EC, 600EC, 750WP

420EC: Sâu đục thân/ lúa

600EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa

750WP: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

253

Buprofezin 100g/kg (160g/kg), (160g/kg) + Chlorpyrifos ethyl 200g/kg (206g/kg) (210g/kg) + Pymetrozine 300g/kg (320g/kg), (330g/kg)

Tresbacmy

600WP, 686WG, 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

254

Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Permethrin 100g/l

Supergun 600EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

255

Buprofezin 200g/kg + Clothianidin 200g/kg

Nikita 400WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

256

Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l

Mastercide

45SC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Sundat (S) Pte Ltd

257

Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l

Season 450SC

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê, bọ xít muỗi/điều, sâu đục quả/cà phê

Công ty TNHH TM DV XNK Đức Thành

258

Buprofezin 150g/kg + Dinotefuran 50g/kg

Sieubup 200WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

259

Buprofezin 25% + Dinotefuran 5%

Apta

300WP

Rầy nâu/ lúa, bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH ADC

260

Buprofezin 180g/kg + Dinotefuran 120g/kg

Dino-top 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

261

Buprofezin 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg

Lotoshine 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Party 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Raynanusa 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

262

Buprofezin 155g/kg, 180g/kg (210g/kg), (250g/kg) + Dinotefuran 150g/kg, 193g/kg (208g/kg), (208g/kg) + Imidacloprid 145g/kg, 195g/kg (190g/kg), (200g/kg)

Bluecat

450WP, 568WG, 608WP, 658WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP TM Đầu tư Bắc Mỹ

263

Buprofezin 20g/l (54.5g/l), (250g/kg), (90g/kg) + Dinotefuran 0.5g/l (0.5 g/l), (10g/kg), (10g/kg) + Isoprocarb 60g/l (400g/l), (200g/kg), (400g/kg)

Sinevagold

81EW, 455EC, 460WP, 500WP

81EW: bọ trĩ/lúa

455EC: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

460WP, 500WP: Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

264

Buprofezin 7% + Fenobucarb 20 %

Applaud-Bas

27 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

265

Buprofezin 100g/l + Fenobucarb 500g/l

Hoptara2 600EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

266

Buprofezin 5 g/kg, (100g/l), (300g/kg) + Fenobucarb 80 g/kg, (500g/l), (350g/kg)

Roverusa

85GR, 600EC, 650WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

267

Buprofezin 250g/l + Fenobucarb 425g/l

Gold-cow 675EC

rầy nâu/lúa, bọ xít/hồ tiêu; rệp sáp/cà phê; rệp/đậu xanh; sâu xanh/lạc

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

268

Buprofezin 100g/kg (120g/kg), (10g/l), (1g/l) (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (10g/kg), (10g/l), (511g/l), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (10g/kg), (350g/l), (1g/l), (30g/l)

Helloone

120WP, 140WP, 370SC, 513EC, 550EC

120WP, 550EC: Rầy lưng trắng/lúa

140WP, 370SC, 513EC: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

269

Buprofezin 100g/kg (20g/l), (50g/kg), (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (200g/l) (1g/kg), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (1g/l), (250g/kg), (30g/l)

Buccas

120WP, 221EC, 301WP, 550EC

rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

270

Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50g/kg

Lugens top

300WP

rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

271

Buprofezin 20g/l (125.5g/kg), (20g/kg), (230g/kg) + Fipronil 20g/l (0.5g/kg), (100g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 5g/l (40g/kg), (100g/kg), (500g/kg)

Fidanone

45EW, 166WP, 220WP, 760WG

45EW, 220WP: Sâu cuốn lá/lúa

166WP, 760WG: Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

272

Buprofezin 6.7%, (40%) + Imidacloprid 3.3% (10%)

Gold Tress

10WP, 50WP

10WP: rầy nâu/ lúa

50WP: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

273

Buprofezin 6.7% (22%) + Imdacloprid 3.3% (17%)

Thần Công Gold

10WP, 39WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

274

Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%

Imiprid 10WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

275

Buprofezin 10% + Imidacloprid 20%

Daiphat

30WP

rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Công ty CP Futai

Uni-prozindor

30WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

276

Buprofezin 25% + Imidacloprid 15%

IMI.R4

40WP

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều

Công ty CP Thanh Điền

277

Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Cytoc

250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Shepatoc 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

278

Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 50g/kg

Anchies 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

279

Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Ascophy

220WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

280

Buprofezin 250 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Efferayplus

275WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

281

Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Imburad 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Bình Điền Mê Kông

282

Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Map spin

350WP

rầy nâu/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

283

Buprofezin 250g/kg (300g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (100g/kg)

Babsax

300WP, 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

284

Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Wegajapane

450WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

285

Buprofezin 450g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Diflower

600WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê

286

Buprofezin 22.5% (20g/kg), (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 2.5% (100g/kg), (200g/l), (200g/l), (500g/kg)

VK.Superlau

25WP, 120WP, 250EC, 400SC, 750WG

25WP, 250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

120WP: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

287

Buprofezin 90g/kg (20g/l), (50g/l), (20g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 20g/kg (1g/l), (50g/l), (20g/kg), (300g/kg) + Isoprocarb 100g/kg (300g/l), (350g/l), (410g/kg), (100g/kg)

Topogold

210WP, 321EC, 450EC, 450WP, 600WP

450EC, 600WP: Rầy nâu/lúa

210WP, 321EC, 450WP: rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

288

Buprofezin 300g/l (550g/kg) + Imidacloprid 30g/l(150g/kg) +Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/kg)

Iltersuper

380SC, 750WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

289

Buprofezin 105g/kg, (190g/kg), (18g/kg), (150g/kg), (6g/kg), (20g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 40g/kg, (18g/kg), (191g/kg), (150g/kg), (5g/kg), (20g/kg), (200g/kg) + Thiosultap-sodium 40g/kg, (38g/kg), (38g/kg), (50g/kg), (429g/kg), (710g/kg), (400 g/kg)

Actaone

185WP, 246WP, 247WP, 350WG, 440WP, 750WP

185WP, 350WG: rầy nâu/ lúa

246WP, 247WP: Rầy nâu, bọ trĩ/lúa

440WP: sâu cuốn lá/ lúa

750WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

290

Buprofezin 5.0% + Isoprocarb 20.0 %

 

Applaud-Mipc

25SP

rầy/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Jabara

25WP

rầy nâu/ lúa

FarmHannong Co., Ltd.

291

Buprofezin 50g/kg + Isoprocarb 200g/kg

Apromip

25WP

rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

292

Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%

Superista

25EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

293

Buprofezin 350g/kg (200g/kg) + Lambda-cyhalothrin 30g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 300g/kg (500g/kg)

Goldcheck

680WP, 750WP

680WP: Nhện gié, rầy nâu/lúa

750WP: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

294

Buprofezin 150g/kg + Pymetrozine 300g/kg

Pytrozin 450WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

295

Buprofezin 150 g/kg (150g/kg) + Pymetrozine 150 g/kg (500g/kg)

Tvpymemos

300WP, 650WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

296

Buprofezin 150g/kg (200g/kg), (50g/kg), (20g/kg) + Pymetrozine 20g/kg, (200g/kg), (500g/kg), (780g/kg)

Chesgold

170WP, 400WP, 550WG, 800WP

170WP, 550WG: rầy nâu/lúa

400WP, 800WP: rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

297

Buprofezin 200g/kg (50g/kg), (1g/kg) + Pymetrozine 200g/kg (500g/kg), (520g/kg)

Topchest

400WP, 550WG, 521WG

400WP, 521WG: Rầy nâu/ lúa

550WG: Rầy lưng trắng/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

298

Buprofezin 200g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Biggun 700WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

299

Buprofezin 100g/kg + Pymetrozine 400g/kg

Andoches-super 500WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

300

Buprofezin 255g/kg + Pymetrozine 300g/kg

Zheds® 555WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam

301

Buprofezin 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Chatot 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

302

Buprofezin 400g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Vintarai 600WG

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

303

Buprofezin 20g/kg + Pymetrozine 40g/kg

Azatika 60WG

rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

304

Buprofezin 10% + Tebufenozide 5 %

Jia-ray

15WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

Quada 15WP

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

305

Buprofezin 250g/kg (450g/kg) + Tebufenpyrad (min 98%) 350g/kg (250g/kg)

Newtime

600WP, 700WP

600WP: Nhện gié/lúa

700WP: nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

306

Buprofezin 250 g/kg + Thiamethoxam 50 g/kg

Acme 300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

307

Buprofezin 269g/kg (449g/kg), (499g/l), (50g/kg) + Thiosultap- sodium (Nereistoxin) 1g/kg (1g/kg), (1g/l), (450g/kg)

Aplougent

270WP, 450WP, 450SC, 500WP

270WP, 450WP, 450SC: rầy nâu/lúa

500WP: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược

308

Carbaryl

(min 99.0%)

Carbavin

85 WP

rầy/ hoa hồng

Bion Tech Inc.

Comet

85 WP

rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Forvin 85 WP

sâu đục thân/ lúa

Forward International Ltd

Saivina

430 SC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sebaryl

85 SP

rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/đậu xanh

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

309

Carbosulfan

(min 93%)

Afudan

3GR, 20 SC

3GR: sâu đục thân/ ngô, tuyến trùng/ cà phê

20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

Amitage

200EC

rầy nâu/lúa, mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

 

 

Carbosan 25 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

Coral

5GR, 200SC

5GR: sâu đục thân/ lúa

200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

Dibafon

5GR, 200SC

5GR: tuyến trùng/ mía

200SC: rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê

 

 

Dofacar 5GR

Tuyến trùng/ cà phê

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

 

 

Marshal 3GR, 5GR, 200SC

3GR: sâu đục thân/ mía; sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

5GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê

200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, ve sầu/ cà phê

FMC Agricultural Products Interational AG

 

 

Vifu-super

5 GR

tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, tuyến trùng/lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; sùng đất/ mía

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

310

Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50g/l

Sulfaron

250EC

Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; sâu xanh láng/ lạc, rệp sáp bột hồng/sắn

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

311

Carbosulfan 200g/l + Chlorfluazuron 50g/l + Fipronil 50g/l

Sulfaron gold 300EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

312

Carbosulfan 200 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l

Bop 600EC

mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/lúa; sâu đục cành, sâu đục thân/điều

Công ty TNHH ADC

313

Carbosulfan 200 g/l + Chlorpyrifos ethyl 300g/l

Sappro 500EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

314

Cartap

(min 97%)

Badannong

4GR, 10GR, 95SP

4GR: sâu đục thân/ lúa

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía

95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH An Nông

 

 

Bazan

5GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

Caral

95 SP

sâu đục thân/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

Dantac 50GR, 100GR, 500SP, 950SP

50GR, 100GR, 500SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

950SP: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

Gà nòi

4GR, 95SP

4GR: sâu đục thân/ lúa

95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

Jiatap

95SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

Ledan

4GR, 10 GR, 95SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM Bình Phương

 

 

Longkick

50SP

sâu đục thân/ lúa

FarmHannong Co., Ltd.

 

 

Nicata 95 SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

Padan

4GR, 50SP, 95SP

4GR: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

50SP: sâu đục thân/ lúa, ngô, mía

95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

 

Patox

4GR, 50SP, 95SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía

Công ty CP BVTV I TW

 

 

Supertar 950 SP

Bọ xít/hồ tiêu; bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu đục thân/ngô, mía; sâu khoang/lạc; sâu đục hoa/đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp/thuốc lá; sâu xanh/đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

Wofadan

4GR, 50GR, 95SP, 100GR, 500SP

4GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

50GR, 100GR, 500SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

95SP: sâu đục thân lúa, ngô

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

 

Vicarp

4GR, 95SP

4GR: sâu đục thân/ lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

315

Cartap 470 g/kg + Imidacloprid 30 g/kg

Abagent

500WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

316

Cartap 75% + Imidacloprid 10%

Nosau

85WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

317

Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg

Wofagent

500WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

318

Celastrus angulatus

Agilatus

1EC

sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

Emnus

1EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH Trường Thịnh

319

Chlorantraniliprole

(min 93%)

DuPontTM Prevathon® 0.4GR, 5SC, 35WG

0.4GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá,sâu đục thân/ lúa

5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc trắng/ dưa hấu, sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương, hành; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sâu khoang/lạc, sâu đục thân mình hồng/ mía

35WG: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

DuPont Vietnam Ltd

320

Chlorantraniliprole 20%, (100g/l) + Thiamethoxam 20%, (200g/l)

Virtako®

40WG, 300SC

40WG: Rầy lưng trắng, rệp/ngô, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ngô

300SC: sâu xám/ khoai tây

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

321

Chlorfenapyr (min 94%)

Alex 20SC, 50WG

20SC: nhện gié/ lúa

50WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

Chlorferan 240SC

sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/điều; nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/hoa mai; sâu xanh/hoa hồng; dòi đục lá/đậu tương

Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến

 

 

Danthick 100EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI

 

 

Ohayo 100SC

Sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty TNHH BMC

 

 

Secure

10EC, 10SC

10EC: sâu xanh da láng/ đậu đỗ lấy hạt, sâu cuốn lá/ lúa

10SC: sâu xanh da láng/ lạc

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

 

Sender 100EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

Solo 350SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH King Elong

 

 

Superjet 25EC, 110SC

25EC: Rầy lưng trắng/ lúa

110SC: Sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

 

 

Yamato 25EC, 110SC

rầy lưng trắng/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

322

Chlorfenapyr 100g/l + Cypermethrin 20g/l

Bugatteegold 120SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ

323

Chlorfenapyr 10g/l + Chlorfluazuron 100g/l

Berry 110EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

324

Chlorfenapyr 100g/l + Chlorfluazuron 150g/l

Timdiet 250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

325

Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Bạch Hổ 150SC

sâu xanh da láng/ lạc; nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/bông vải; bọ trĩ/điều; dòi đục lá/hoa cúc

Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến

326

Chlorfenapyr 25g/l + Fenpropathrin 110g/l

Ikander 135EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

327

Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 100g/l

Force 200SC

sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ hoa cúc, nhện đỏ/ hoa hồng, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm

 

 

Lumina 200SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

328

Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 50g/l

Kun super 150SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

329

Chlorfenapyr 50g/l + Hexythiazox 50g/l

Secsorun 100SC

Nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty CP Nông Việt

330

Chlorfenapyr 10g/l + Indoxacarb 160g/l

Pylagold 170SC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

331

Chlorfenapyr 25g/l + Lambda-cyhalothrin 30g/l

Toposa 55EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

332

Chlorfenapyr 30g/l + Lambda cyhalothrin 20g/l + Profenofos 400g/l

Picana 450EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

333

Chlorfenapyr 25g/l + Lufenuron 25g/l

Dadygold 50EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

334

Chlorfluazuron (min 94%)

Alulinette

50EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

Atabron

5EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương, hành, lạc

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

 

Atannong

50EC, 50SC

50EC: sâu phao/ lúa

50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty TNHH An Nông

 

 

Cartaprone

5 EC

sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

335

Chlorfluazuron 10% + Chlorpyrifos Ethyl 16%

Bn-samix 26EC

Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân/lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

336

Chlorfluazuron 150g/kg (100g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 200g/kg (460g/l) + Fipronil 250g/kg (40g/l)

Kampon

600WP, 600EC

600WP: sâu đục thân/lúa

600EC: rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

337

Chlorfluazuron 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fipronil 100g/l

Akief 400EC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH TM Thái Nông

338

Chlorfluazuron 100g/l + Clothianidin 170g/l

TT Glim 270SC

sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

339

Chlorfluazuron 110g/l + Dinotefuran 160g/l

TT Checker 270SC

rầy nâu, sâu đục thân, rầy lưng trắng/lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ trĩ/chè, bọ phấn/cà chua

Công ty TNHH TM Tân Thành

340

Chlorfluazuron 55g/l + Emamectin benzoate 20g/l

AK Dan 75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

341

Chlorfluazuron 2g/l + Emamectin benzoate 40g/l

Futoc 42EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

342

Chlorfluazuron 50g/l (100g/l), (100g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/l), (40g/kg)

Director

70EC, 140EC, 140WP

70EC: Sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ ớt, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/hoa lay ơn

140EC, 140WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

343

Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 50g/l (30g/l)

Ammeri

80EC, 150EC

80EC: Sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

150EC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

344

Chlorfluazuron 100g/l (100g/kg), (100g/kg) + Emamectin benzoate 40g/l (40g/kg), (40g/kg)

Alantic

140SC, 140WG, 140WP

140WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

140WP:: Nhện gié, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

140SC: sâu cuốn lá /lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

345

Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Cabala 150EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

346

Chlorfluazuron 200g/l (230g/l), (260g/l), (175g/kg) + Emamectin benzoate 30g/l (30g/l), (40g/l), (40g/kg) + Fipronil 70g/l (90g/l), (100g/l), (300g/kg)

VetuJapane

300SC, 350SC, 400SC, 515WP

300SC: Sâu đục thân/lúa, sâu xanh/ đậu tương

350SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

400SC: Sâu đục thân/ lúa

515WP: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

347

Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 40g/l + Fipronil 160g/l

Nofet 300EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

348

Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 50g/l (120g/l) + Indoxacarb 100g/l (80g/l)

Thadant 200SC, 300EC

200SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

300EC: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiên Giang

349

Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 250g/l

TT Bux 400SC

sâu cuốn lá/lúa; sâu đục thân/ngô, lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

Vk.Suking 400EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

350

Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 200g/l

Hero super 350EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

351

Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l

Dofachip 260EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Fiplua 260EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

Luckystar 260EC

Sâu năn, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Request 260EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Zumon super

260EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

352

Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 175g/l

Usamec 275EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

353

Chlorfluazuron 0.2g/kg, (100g/l), (200g/kg)+ Fipronil 9.7g/kg, (160g/l), (320g/kg)

Chief

9.9GR, 260EC, 520WP

9.9GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa

260EC: Rầy phấn trắng, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu xanh/ lạc,

520WP: Rầy phấn trắng, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa; sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH ADC

354

Chlorfluazuron 110g/l (200g/l), (250g/l), (200g/kg) + Fipronil 175g/l (100 g/l) (100g/l), (325g/kg)

Schiepusamy

285EC, 300SC, 350SC, 525WP

285EC, 300SC, 350SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

525WP: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

355

Chlorfluazuron 100 g/l (200g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 100g/l (250g/kg)

Goodtrix

300SC, 750WP

300SC: Sâu cuốn lá/lúa

750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty TNHH An Nông

356

Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 350 g/kg + Imidacloprid 100g/kg

TT oxys 650WP

Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

357

Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 200g/kg + Thiamethoxam 350g/kg

Fipthoxam 750WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty CP KT Dohaledusa

358

Chlorfluazuron 70 g/l + Indoxacarb 150 g/l

NPellaugold

220SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

359

Chlorfluazuron 15% + Indoxacarb 15%

TT Bite 30SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

360

Chlorfluazuron 49.9g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg

Aniper 99.9WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

361

Chlorfluazuron 200g/kg (300g/kg) + Lambda- cyhalothrin 50g/kg (50g/kg)+ Nitenpyram 500g/kg (430g/kg)

Onecheck

750WP, 780WP

750WP: Rầy nâu/ lúa

780WP: Sâu xanh da láng/đậu tương; sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

362

Chlorfluazuron 50g/l + Pemethrin 100g/l + Profenofos 300g/l

Messigold 450EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

363

Chlorfluazuron 5g/l (93g/l), (10g/l), (220g/kg), (100g/l), (1g/l) + Profenofos 71g/l (1g/l), (1g/l), (10g/kg), (350g/l), (510g/l) + Thiamethoxam 10g/l (1g/l), (264g/l), (200g/kg), (50g/l), (1g/l)

Bakari

86EW, 95EW, 275SC, 430WP, 500EC, 512EC

86EW: bọ trĩ/lúa

275SC: rầy nâu/lúa

430WP, 95EW: sâu cuốn lá/lúa

512EC, 500EC: Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

364

Chlorpyrifos Ethyl

(min 94 %)

Acetox 40EC

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

Alocbale 40EC

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

 

 

Anboom

40EC, 48EC

40EC: rệp sáp/ cà phê, mối/điều; sâu đục ngọn/ điều; rệp sáp/ sắn

48EC: Mọt đục cành/cà phê, sâu đục ngọn/điều, sâu cuốn lá, bọ phấn trắng/lúa, rệp sáp/ca cao, hồ tiêu; sâu đục quả/ ca cao; rệp sáp/ cà phê, sắn; rệp bông xơ trắng/ mía

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

Arusa

480EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM Thái Nông

 

 

Bonus 40 EC

rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

Bullet 48 EC

sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

Chlorban

20 EC, 48EC

20EC: sâu cuốn lá/ lúa

48EC: rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

Forfox

5GR, 250EC, 400EC, 650EC

5GR: Sâu xám, sâu đục thân/ngô

250EC, 400EC: sâu khoang/ lạc

650EC: rệp sáp giả/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Genotox

48EC, 55.5EC

48EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

55.5EC: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc, đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê

 

 

Hoban 30EC, 500EC

30EC: sâu xanh da láng/ lạc, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê

500EC: bọ xít muỗi/điều, sâu xanh da láng/lạc, sâu đục thân/lúa, mọt đục cành/cà phê

Công ty CP Hóc Môn

 

 

Lora 10GR

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng

 

 

Lorsban

15GR, 30EC, 40EC, 75WG

15GR: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô

30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương, lạc; rệp sáp/ cà phê

40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê

75WG: sâu đục thân/ lúa

Dow AgroSciences B.V

 

 

Mapy

48 EC

rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/cà phê; sâu đục thân/lúa; mọt đục quả/cà phê

Map Pacific PTE Ltd

 

 

Maryfos 680EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng

 

 

Maxfos 50 EC

rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

Medomor 40EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Asiagro Pacific Ltd

 

 

Minifos

480EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH MTV SNY

 

 

Mondeo 40EC, 60EC

40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc 60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

 

 

Noviphos 48EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông Việt

 

 

Nycap 15GR, 48EC

15GR: rệp sáp rễ/ cà phê

48EC: sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô; mối/ hồ tiêu; sâu đục dây/khoai lang

Công ty TNHH tM & SX Ngọc Yến

 

 

Pictac 800WG

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

Pro-tin 480EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH P - H

 

 

Pyrinex

20 eC, 480EC

20EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ phê

480EC: sâu xanh/đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

 

Pyritox

200EC, 400EC, 480EC

200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương; mọt đục cành/ cà phê

480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

Sambar 480EC

Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SAM

 

 

Sanpyriphos

2 0EC: sâu đục thân/ lúa

Forward International Ltd

 

 

20EC, 48EC

48EC: sâu khoang/ lạc

 

 

 

Sargent 6GR

sâu đục thân/ lúa, mía; rầy nâu/ lúa; mối, ve sầu/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

Sieu Sao E 500WP

sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

Siriphos 48EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH King Elong

 

 

Termicide 40EC

rệp sáp/ cà phê

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

 

 

Tricel 20EC, 48EC

20EC: sâu xanh/ đậu tương

48EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê

Excel Crop Care Limited

 

 

Tipho-sieu 15GR, 400EC

15GR: Sâu đục thân/ lúa

400EC: sâu cuốn lá/ đậu tương; rệp sáp, mọt đục cành / cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

Virofos 20EC, 50EC

20EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê

50EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

Vitashield

18EC, 40EC

18EC: sâu đục thân/ lúa

40EC: rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

365

Chlorpyrifos ethyl 350g/kg+ Clothianidin 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

Killray TSC600WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

366

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l, (450g/l), (550g/l) + Cypermethrin 25g/l, (50g/l), (200g/l)

Stopinsect

275EC, 500EC, 750EC

275EC: sâu đục bẹ/ lúa

500EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, bọ hà/khoai lang, sâu đục quả/cà phê

750EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa, bọ hà/khoai lang

Công ty CP Nông dược

367

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Cypermethrin 25g/l

Nurelle D

25/2.5 EC

sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê

Dow AgroSciences B.V

368

Chlorpyrifos Ethyl 42% (515g/l), (505g/l), (510g/l) + Cypermethrin 8% (80g/l), 200g/l), (250g/l)

Triceny

50EC, 595EC, 705EC, 760EC

50EC: sâu đục quả/ đậu tương; sâu phao đục bẹ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

595EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

705EC:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; rệp sáp/cà phê

760EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân,sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH TM & SX

369

Chlorpyrifos Ethyl 35% (580g/l) + Cypermethrin(50%), (550g/l)+ Cypermethrin 5% (10%),(150g/l)

Docytox

450EC, 680EC

40EC, 60EC, 700EC

40EC: sâu đục thân/ ngô

60EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/cà phê

700EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

370

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l 50g/l (100g/l)

Aseld

450EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc

680EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

371

Chlorpyrifos Ethyl 459g/l (530g/l) + 45.9g/l (50g/l) Cypermethrin

Subside

505EC, 585EC

505EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục quả/ cà phê

585EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

372

Chlorpyrifos Ethyl 45.9% + Cypermethrin 4.59%

Bintang

50.49EC

Sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê

Hextar Chemicals Sdn. Bhd.

373

Chlorpyrifos Ethyl 45g/l (100g/l), (200g/l), (400g/kg), (500g/l), (600g/l) + Cypermethrin 50g/l (100g/l), (200g/l), (50g/kg), (60g/l), (60g/l)

Cadicone

95EC, 200EC, 400EC, 450WP, 560EC, 660EC

95EC: Bọ trĩ/ lúa

200EC, 400EC: Sâu cuốn lá/ lúa

560EC, 450WP: Sâu đục thân/ lúa

660EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

374

Chlorpyrifos Ethyl 25% (50%), (55%) + Cypermethrin 5% (5%), (5%)

Tungcydan

30EC, 55EC, 60EC

30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu xanh; sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ngô

55EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm, sâu đục thân/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê

60EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; mọt đục cành/ cà phê; sâu ăn lá/ khoai lang; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục thân, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp, rệp muội/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV

375

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l (530g/l) + Cypermethrin 50g/l (55g/l)

Victory

300EC, 585EC

300EC: Rệp/ mía

585EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; châu chấu tre lưng vàng/ ngô, tre

Công ty CP BVTV I TW

376

Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%

Clothion

55EC

sâu đục quả/ đậu tương, sâu róm/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, mối/ hồ tiêu

Công ty CP Thanh Điền

377

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l

God

550EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

Co-cyfos 550EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Baconco

Supraxong 550EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

Trusul

550EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

Vanguard 550EC

Sâu đục bẹ/lúa, rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

Wusso 550EC

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH BMC

378

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (550g/l) + Cypermethrin 50g/l (200g/l)

Lion super

550EC, 750EC

550EC: Sâu đục thân/ lúa

750EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH P-H

379

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l), (500g/l) + Cypermethrin 50 g/l (85g/l), (100g/l), (277g/l)

Serpal super

550EC, 585EC, 600EC, 777EC

550EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa

585EC: Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa

600EC: Rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

777EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

380

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (550g/l), (560g/l) + Cypermethrin 200g/l (227g/l), (239g/l)

Đại Bàng Đỏ

700EC, 777EC, 799EC

700EC: sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa

777EC: rầy nâu/ lúa

799EC: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

381

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l), (500g/l), (500g/l), (650 g/l), (650g/l), (650g/l) + Cypermethrin 55g/l (105), (150g/l), (205g/l), (250g/l), (130g/l) (150g/l), (200g/l)

Pertrang

55.5EC, 605EC, 650EC, 705EC, 750EC, 780EC, 800EC, 850EC

55.5EC: sâu đục thân/ ngô

605EC, 650EC, 705EC, 750EC: sâu đục bẹ/ lúa

780EC, 800EC, 850EC: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

382

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/kg) + Cypermethrin 200g/l (200g/kg)

Tadagon

700EC, 700WP

700EC: Rầy nâu, sâu keo, sâu phao, sâu keo, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu đục ngọn/điều; sâu đục quả/đậu tương

700WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH – TM Tân Thành

383

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l (590g/l) + Cypermethrin 55g/l (110g/l)

Dragoannong

585EC, 700EC

585EC: Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/đậu xanh

700EC: Sâu xanh da láng/ đậu xanh; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

384

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 50 g/l

Ogau 580EC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

385

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55 g/l

Ca - hero

585EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Dragon

585 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; rầy nâu/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

Sairifos

585EC

Rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Tigishield

585EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

386

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l, (500 g/l) + Cypermethrin 55g/l (100 g/l)

Wavotox

585EC, 600 EC

585EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu khoang/lạc, rệp sáp/ cà phê

600EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

387

Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%

Uni-dowslin 55EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

388

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 60g/l

Rầy Usa

560EC

Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Hóa sinh Phong Phú

389

Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 5%

Daiethylfos

60EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Futai

390

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 50g/l

F16 600EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Jia-cyfos

600EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

391

Chlorpyrifos Ethyl 55% +

Laxytox

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV

 

Cypermethrin 15%

70EC

 

Long An

392

Chlorpyrifos ethyl 450g/l + Cypermethrin 50g/l

Jubilant 500EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

393

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 100g/l

Fotoc 600EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

394

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 50g/l

Inip 650EC

Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/hồ tiêu

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

395

Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Cypermethrin 150g/kg

T-P Boshi 650EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

396

Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Cypermethrin 100g/l

HD-Alzozin 650EC

sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

397

Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Cypermethrin 55g/l

Domectin 605EC

sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà phê

PT. Sari Kresna Kimia

398

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l

Cáo sa mạc

700EC

Sâu đục bẹ/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Cánh Đồng Việt.VN

399

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l

Penny 700EC

rầy nâu, sâu năn/lúa; rệp sáp/ hồ tiêu, bọ trĩ/ điều, sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/ cà phê

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

400

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l

Ekar 700EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Delta Cropcare

401

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l

Acgoldfly

560EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

402

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50 g/l + Fenpropathrin 100 g/l

Rago 650EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hóc Môn

403

Chlorpyrifos ethyl 575g/l + Cypermethrin 100g/l + Fipronil 20g/l

Overagon 695EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

404

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Cypermethrin 155g/l+ Imidacloprid 50g/l

Snatousamy

605EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

405

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Cypermethrin 150g/l + Imidacloprid 50g/l

Andotox 600EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

406

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l + Indoxacarb 60g/l

Pumgold 760EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

407

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 120g/l + Lufenuron 50g/l

Volz 700EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

408

Chlorpyrifos Ethyl 30g/kg (10g/l), (10g/l), (100g/kg), 100g/l, (5g/l), (600g/l) + Cypermethrin 10g/kg (30g/l), (150g/l), (25g/kg), (25g/l), (40g/l), (40g/l)+ Phoxim 20g/kg (55g/l), (40g/l), (100g/kg), (10g/l), (400g/l), (26g/l)

Cygold

60GR, 95EC, 200EC, 225WP, 225EC, 445EC, 666EC

60GR, 445EC, 666EC: Sâu đục thân/ lúa

95EC: Bọ trĩ/ lúa

200EC: Sâu cuốn lá/ lúa

225EC: rệp sáp/ cà phê

225WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

409

Chlorpyrifos Ethyl 370g/l + Cypermethrin 96g/l + Quinalphos 200g/l

Sanafos 666EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

410

Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Deltamethrin 36g/l + Quinalphos 205g/l

Diophos 666EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

411

Chlorpyrifos Ethyl 370g/l + Dimethoat 185g/l

Cantona 555EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

412

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Dinotefuran 150g/kg

Hbousa 550WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

413

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Wince 600EC

sâu đục thân/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

414

Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Emamectin benzoate 25g/l + Fenobucarb 341g/l

Japenra 666EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

415

Chlorpyrifos Ethyl 512g/l + Emamectin benzoate 18g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Fiphos 555EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Goldphos

555EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Rockest 555EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

416

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Etofenprox 200g/l

Godsuper

600EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

417

Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2%

Visa

5 GR

sâu đục thân, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

418

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Fenobucarb 300g/l

Rockfos 550EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

419

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (250g/l) + Fenobucarb 400g/l (500g/l)

Babsac

600EC, 750EC

600EC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều

750EC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều

Công ty TNHH Việt Thắng

420

Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Fenobucarb 300g/l

Fenfos 650EC

Mọt đục cành/cà phê; bọ trĩ/thuốc lá; sâu róm/điều; sâu đục thân, sâu keo, bọ xít dài, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu xanh

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

421

Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Fenobucarb 100g/l

Redphos 650EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

422

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fenobucarb 350g/l

Super Kill Plus

550EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

423

Chlorpyrifos Ethyl 280g/l + Fenobucarb 306g/l + Imidacloprid 80g/l

Sucotoc 666EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

424

Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Fenobucarb 340g/l + 26g/l Lambda-cyhalothrin

Dratoc 666EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty Cổ phần Quốc tế Hòa Bình

425

Chlorpyrifos ethyl 10g/l + Fenobucarb 480g/l +Phenthoate 300g/l

Anhosan 790EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

426

Chlorpyrifos Ethyl 28.5g/kg (300g/kg) + Fipronil 1.5g/kg (30g/kg)

Wellof 3GR, 330EC

3GR: Rầy nâu/lúa; rệp sáp rễ/ hồ tiêu, cà phê; bọ hà/ khoai lang; sâu đục thân/ ngô, mía

330EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, mọt đục quả, mọt đục cành/ cà phê; bọ xít muỗi/điều; mối/tiêu;sâu xám/ngô

Công ty CP Nông dược HAI

427

Chlorpyrifos Ethyl 545g/l + Fipronil 50g/l

Megaphos 595EC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

428

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Imidacloprid 20g/l

Fidur 220EC

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

429

Chlorpyrifos Ethyl 4% (56%), (200g/l) + Imidacloprid 1% (10%), (50g/l)

Losmine

5GR, 66WP, 250EC

5GR: rệp sáp/ hồ tiêu, rầy nâu/lúa, sâu đục thân/lúa; ve sầu, mối/ cà phê

66WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê

250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ngô; sâu đục quả/ bông vải

Công ty CP Đồng Xanh

430

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (450g/l), (450g/kg) + Imidacloprid 50g/l (150g/l), (150g/kg)

Pro-per  250 EC, 600EC, 600WP

250EC: sâu cuốn lá/ lúa

600EC, 600WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

431

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (420g/kg), (570g/l) + Imidacloprid 50g/l (57.77g/kg), (25g/l)

Usagrago

250EC, 477.77WP, 595EC

250EC: sâu cuốn lá/ lúa

477.77WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

595EC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty TNHH An Nông

432

Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Imidacloprid 70g/l

Dizorin super

55EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà phê

Công ty TNHH – TM Tân Thành

433

Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Imidacloprid 50g/l

Imchlorad 350EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty CP Bình Điền Mê Kông

434

Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Imidacloprid 20g/l

Duca 500EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

435

Chlorpyrifos Ethyl 5% (45%), (480g/l) + Imidacloprid 7% (20%), (120g/l)

Repny

12GR, 65WP, 600EC

12GR: sâu đục thân/ lúa

65WP: rệp sáp/ cà phê, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

600EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

436

Chlorpyrifos Ethyl 490g/l + Imidacloprid 105 g/l

Osakajapane

595EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

437

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Imidaclorprid 50g/l

Topol 450EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH hóa chất NN Quốc tế

438

Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Imidacloprid 150 g/kg

Raymore 650WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

439

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 110g/kg + Lambda-cyhalothrin 45g/kg

Ragonmy 555WP

Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty CP Lan Anh

440

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Imidacloprid 100g/kg + Lambda- cyhalothrin 30g/kg

Caster 630WP

Rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Forter 630WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

441

Chlorpyrifos ethyl 220g/l (524g/l) + Imidacloprid 40g/l (40.5g/l) + Lambda- cyhalothrin 50g/l (30.5g/l)

Sory 310EC, 595EC

310EC: Sâu đục thân/ lúa

595EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

442

Chlorpyrifos ethyl 675g/l + Indoxacarb 25g/l

Indophos 700EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

443

Chlorpyrifos Ethyl 235g/l (475g/l) + Lambda- cyhalothrin 15g/l (25g/l)

Monofos

250EC, 500EC

sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

444

Chlorpyrifos Ethyl 240g/l (480g/l) + Lambda- cyhalothrin 10g/l (20g/l)

Pyrifdaaic

250EC, 500EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

445

Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l

Endo-gold

500EC

rầy nâu, sâu đục bẹ/lúa; sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

446

Chlorpyrifos Ethyl 475g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Chlorphos 500EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

447

Chlorpyrifos Ethyl 580g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l

Centerfly 600EC

Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH SX & NK Bàn Tay Việt

448

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Lambda-cyhalothrin 100g/l

Disulfan 600EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

449

Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Pros 450EC

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

450

Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Lambda-cyhalothrin 36g/l + Quinalphos 205g/l

Shepemec 666EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

451

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 85g/l

Dagronindia

585EC

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Newmethrin

585EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

452

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 100g/l

Cabatox 600EC

bọ trĩ, nhện gié/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

453

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Permethrin 50g/l

Novas super

650EC

sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông Việt

454

Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg, (100g/kg), (500g/l), (500g/kg) + Permethrin 10g/kg, (20g/kg), (100g/l), (100g/kg)

Tasodant

6GR, 12GR, 600EC, 600WP

6GR: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, ve sầu, mối/ cà phê

12GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/cà phê, mối/ cà phê

600WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

600EC: sâu cuốn lá,sâu đục thân, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH ADC

455

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Pymetrozine 250g/kg

Big one 650WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

456

Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg

Map arrow 420WP

rầy nâu, rầy nâu nhỏ, nhện gié/lúa; rệp sáp/cà phê

Map Pacific Pte Ltd

457

Chlorpyrifos ethyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Plattino

500WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP NN HP

458

Chlorpyrifos Ethyl 10g/kg (50g/kg), (50g/kg), (400g/kg) (500g/l) + Pymetrozine 490g/kg (500g/kg), (550g/kg), (250g/kg), (166g/l)

Schesyntop 500WG, 550WG, 600WG, 650WP, 666EC

500WG, 550WG, 600WG, 650WP, 666EC: rầy nâu/lúa

666EC: rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

459

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Pyriproxyfen 100g/l

alace 600EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

460

Chlorpyrifos ethyl 375g/l + Sulfoxaflor 37.5g/l

Laser 412.5 SE

Sâu đục thân/ lúa

Dow AgroSciences B.V

461

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Thiamethoxam 150g/l

Dago 400SE

rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX TM và DV Ngọc Tùng

462

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiamethoxam 125g/kg

Scheccusa

625EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

463

Chlorpyrifos Methyl (min 96%)

Monttar

3 GR, 7.5EC, 40EC

3GR: sâu đục thân/ ngô

7.5EC: sâu cuốn lá/ ngô

40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

 

Sago - Super

3 GR, 20EC

3GR: sâu đục thân/ lúa, ve sầu/ cà phê, sâu đục bắp/ ngô

20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

Sieusao

40EC

sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp

sáp, sâu đục quả/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

Taron

50 EC

bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ dưa hấu

Map Pacific PTE Ltd

464

Chlorpyrifos Methyl 250g/l + Indoxacarb 15g/l

Map dona 265EC

sâu cuốn lá/lúa

Map Pacific Pte Ltd

465

Chlorpyrifos Methyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg

Map fang 420WP

rầy nâu/lúa

Map Pacific Pte Ltd

466

Chlorpyrifos Methyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Novi-ray

500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Việt

467

Clofentezine 100g/l + Fenpyroximate 50g/l

Startus 150SC

Nhện đỏ/ đào cảnh

Công ty TNHH Trường Thịnh

468

Chromafenozide (min 91%)

Phares

50SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Sojitz Corporation

Hakigold 50SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

469

Chromafenozide 100g/kg + Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg

Mycheck 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

470

Clinoptilolite

Map Logic

90WP

tuyến trùng/ lúa, cam, hồ tiêu, thanh long, cà phê, tuyến trùng/cà chua

Map Pacific Pte Ltd

471

Clofentezine (min 96%)

MAP Oasis

10WP

nhện đỏ/ cam

Map Pacific Pte Ltd

472

Clothianidin (min 95%)

Dantotsu

16 SG, 0.5GR, 20SC, 50WG

16SG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam

0.5GR, 20SC, 50WG: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

 

Thunderan 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

Tiptof 16SG

Rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè, bọ trĩ/dưa hấu, sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH Phú Nông

473

Clothianidin 160g/kg + Dinotefuran 200g/kg

Clodin 360WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV Kiên Giang

474

Clothianidin 500g/kg + Fipronil 250g/kg

Fes 750WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

475

Clothianidin 10% + Nitenpyram 30% + Pymetrozine 30%

Orgyram 70WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

476

Cnidiadin

Hetsau

0.4 EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

477

Cyantraniliprole (min 93%)

DupontTM Benevia® 100 OD

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ, sâu xanh sọc trắng, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ phấn, sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ớt; bọ trĩ, dòi đục lá, sâu xanh sọc trắng/ dưa chuột

Công ty TNHH Du Pont Việt Nam

478

Cyantraniliprole 10% + Pymetrozine 50%

Minecto® Star 60WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

479

Cyflumetofen (min 97.5%)

Danisaraba 20SC

nhện đỏ/hoa hồng

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

480

Cypermethrin (min 90 %)

Andoril

50EC, 100EC, 250EC

50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa

250EC: bọ xít/ lúa

Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

Appencyper

10EC, 35EC

10EC: sâu xanh/ đậu tương

35EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Arrivo

5EC, 10EC, 25EC

5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương

FMC Agricultural Products Interational AG

Biperin

50EC: bọ xít/ lúa

Công ty TNHH TM

50EC, 100EC, 250EC

100EC: sâu cuốn lá/ lúa

250EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

Bình Phương

Classtox

250WP

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

Cymerin

5EC, 10EC, 25EC

5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

10EC: sâu cuốn lá/ lúa

25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Cymkill

10EC, 25EC

10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/ bông vải

25EC: sâu khoang/ bông vải

Forward International Ltd

Cyper 25 EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương

Công ty CP Nông dược HAI

Cyperan

5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

10EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều

25EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Cyperkill

5 EC, 10EC, 25EC

5EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa

10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai tây; sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa

25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Cypermap

10 EC, 25 EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa

25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

Cypetox 500EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thanh Điền

Cyrux

5EC, 10 EC, 25 EC

5EC: sâu xanh/ đậu xanh, rệp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ, bọ xít/ lúa

10EC: rệp muội/ thuốc lá; bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê; sâu xanh/ bông vải

25EC: sâu xanh/ bông vải

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Dibamerin

5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC, 25EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương

10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dosher

25EC

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Indicy

25EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Loxa 50EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Nitrin 10EC

sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

NP-Cyrin super

100EC, 250EC, 200EC, 480EC

100EC: sâu keo, sâu cuốn lá lúa

200 EC: bọ trĩ/ lúa

250 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

480EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Pankill

5EC, 10EC, 25EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Power 5 EC

bọ xít/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

Pycythrin

5 EC

sâu phao/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

SecSaigon

5 EC, 10EC, 25EC, 50EC

5EC: sâu xanh/ hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/ lúa

10EC: nhện đỏ/ bông vải, sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

25EC: sâu hồng/ bông vải, sâu cuốn lá/ lúa

50EC: rệp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sherbush

5EC, 10EC, 25EC

5EC: sâu khoang/ lạc, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

10EC: bọ xít, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

25EC: sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Sherpa 25EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc, đậu tương

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Shertox

5EW, 5 EC, 10EW, 10 EC, 25 EC

5EW: sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê

5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê

10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương, sâu khoang/ lạc

10EC: bọ xít/ lúa

25EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Somethrin 10EC

Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH P-H

Southsher

5EC, 10EC, 25EC

5EC, 25EC: sâu khoang/ lạc

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Superrin

50EC, 100EC, 150EC, 200EC, 250EC

50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

100EC: bọ trĩ/ lúa

150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

250EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.

Tiper

10 EC, 25 EC

10 EC: sâu keo/ lúa

25 EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều

Công ty TNHH – TM Thái Phong

Tornado

10 EC, 25EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa

25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Tungrin 5EC, 10EC, 25EC

5EC: sâu keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê

10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ đậu tương

25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

Visher

10EW: sâu cuốn lá, sâu phao/lúa, sâu xanh/cà chua, thuốc lá

Công ty CP Thuốc sát trùng

10EW, 25EC, 25EW,

25 EW: sâu xanh/ thuốc lá; sâu phao/ lúa

Việt Nam

50EC

25EC: Sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa

50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

 

Waja 10EC

Bọ trĩ/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

Wamtox

50EC, 500EC: sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

50EC, 100EC, 250EC, 500EC

100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu khoang/ lạc

250EC: sâu khoang/ lạc

 

481

Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 400 g/l

Nugor super 450EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu xanh/đậu tương; bọ xít muỗi, sâu đục cành/điều; rệp sáp giả, mọt đục cành/cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

482

Cypermethrin 2% + Dimethoate 8%

Cypdime (558) 10 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

483

Cypermethrin 3.0% + Dimethoate 27.0%

Nitox

30 EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu tương, điều

Công ty CP Nicotex

484

Cypermethrin 30g/l + Dimethoate 370g/l

Diditox

40 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

485

Cypermethrin 3 % + Dimethoate 42 %

Fastny

45EC

sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

486

Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 300g/l

Dizorin

35 EC

bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp, bọ trĩ/ đậu tương

Công ty TNHH – TM Tân Thành

487

Cypermethrin 2% (20g/l) + Dimethoate 10% (200g/l) + Fenvalerate 3% (30g/l)

Antricis

15 EC, 250EC

15EC: bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa

250EC: sâu đục quả/cà phê

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

488

Cypermethrin 2.6% + Fenitrothion 10.5% + Fenvalerate 1.9%

TP-Pentin

15 EC

rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Thành Phương

489

Cypermethrin 260g/l + Indoxacarb 140g/l

Millerusa 400SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

490

Cypermethrin 2.0 % + Isoprocarb 6.0 %

Metox 809

8 EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nicotex

491

Cyromazin 25% + Monosultap 50%

Hotosin 75WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

492

Cypermethrin 30 g/l + Phosalone 175 g/l

Sherzol

205 EC

sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cúc; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải

Công ty CP BVTV Sài Gòn

493

Cypermethrin 6.25% + Phosalone 22.5 %

Serthai

28.75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

494

Cypermethrin 40g/l + Profenofos 400g/l

Acotrin 440EC

Nhện đỏ, bọ trĩ, rệp muội/bông vải; rệp sáp/cà phê; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Nông

495

Cypermethrin 30g/l + Quinalphos 200g/l

Kinagold

23 EC

sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

496

Cypermethrin 5 %, + Quinalphos 20%

Tungrell

25 EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

497

Cyromazine (min 95%)

Ajuni 50WP

dòi đục lá/ đậu tương

Công ty CP Nicotex

Chip

100 SL

sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Newsgard 75 WP

sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/dưa hấu

Công ty CP Đồng Xanh

Nôngiahưng

75WP

Sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/cà chua

Công ty TNHH – TM Thái Phong

Roninda 100SL

Dòi đục lá/cà chua

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Trigard®

100 SL

dòi đục lá/ dưa chuột, khoai tây

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

498

Dầu botanic + muối kali

Thuốc sâu sinh học

Thiên Nông 1 SL

sâu tơ/ bắp cải, rau cải

Công ty Hóa phẩm Thiên nông

499

Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10%

GC - Mite

70SL

rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH Ngân Anh

500

Deltamethrin (min 98 %)

Appendelta

2.8 EC

sâu phao/ lúa, rệp sáp giả/cà phê, bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Kiên Nam

Daphacis

25 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

Decis

2.5EC, 250WG

2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ngô, rệp muội/lạc, sâu xanh/đậu tương, bọ xít dài/lúa, sâu ăn lá/điều, mọt đục quả/cà phê

250WG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Dersi-s

2.5EC

bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech(VN)

Delta

2.5 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Deltaguard

2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ cà phê

Công ty TNHH World Vision(VN)

Discid 25EC

sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Meta

2.5 EC

sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Shieldmate

2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Supercis

2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Toxcis

2.5EC, 2.5SC

2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa

2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Videci

2.5 EC

sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Wofacis 25 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

501

Deltamethrin 25g/l (90g/l), (90g/l), (90g/l), (110g/l), (50g/kg), (5g/kg) + Fipronil 50g/l (120 g/l), (130g/l), (170g/l), (190g/l), (727g/kg), (795g/kg)

Exkalux 75SC, 210EC, 220SC, 260SC, 300EC, 777WG, 800WG

75SC, 300EC, 777WG, 800WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech

502

Deltamethrin 10g/l + Indoxacarb 150g/l

Ebato 160SC

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty CP ENASA Việt Nam

503

Deltamethrin 100g/l + Thiacloprid 147g/l

Fuze 24.7SC

Rệp muội/cà phê, đậu tương; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

504

Diafenthiuron (min 97 %)

Define 500SC

sâu tơ/ bắp cải

Sundat (S) PTe Ltd

Detect 50WP

nhện đỏ/ cam

Công ty CP Nicotex

Fier

250SC, 500WP, 500SC

Nhện đỏ/cam

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

Kyodo

25SC, 50WP

25SC: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa

50WP: Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH BMC

Pegasus®

500 SC

sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải, nhãn

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Pesieu

300WP, 350SC, 500SC

300WP: Sâu tơ/bắp cải

350SC: Nhện đỏ/cam, sâu xanh da láng/lạc

500SC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, bọ nhảy/ rau cải; bọ nhảy/ cải thảo; bọ trĩ/ cà tím, cà pháo, bí xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ cà pháo; rầy xanh, nhện đỏ/ cà tím; sâu baba, sâu khoang/ rau muống; sâu đục quả/ đậu đũa, cà tím, đậu côve, ớt; sâu khoang/ rau dền; sâu tơ/ súp lơ, su hào; sâu xanh da láng/ hành

Công ty TNHH Việt Thắng

Redmine 500SC

nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Sam spider 500WP

Nhện đỏ/ nho

Công ty CP SAM

505

Diafenthiuron 500 g/kg + Indoxacarb 50 g/kg

Vangiakhen 550SC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

506

Diafenthiuron 200g/kg + Propagite 350g/kg

Supermite 550WP

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

507

Diazinon (min 95 %)

Agrozinon 60 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Azinon 50 EC

sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

Basitox 5GR, 10GR

5GR: sâu đục thân, sâu năn/lúa; tuyến trùng/hồ tiêu 10GR: sâu đục thân, sâu năn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

Basutigi

10GR, 40EC, 50EC

1 0 GR, 50EC: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ lạc 40EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Binhnon 40 EC

bọ xít, sâu đục thân/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Cazinon 10 GR, 50EC

1 0 GR: sâu đục thân/ lúa, tuyến trùng/ ngô, ve sầu/ cà phê 50EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ mía

Công ty CP TST Cần Thơ

Danasu

10 GR, 40EC, 50EC

10GR: sâu đục thân/ ngô, rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu

40EC: sâu ăn lá/ ngô, sâu đục thân/ lúa

50EC: sâu đục quả/ đậu tương, mọt đục quả/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Diaphos 10GR, 50EC

1 0GR: sâu đục thân/ lúa, ca cao; rệp gốc/ cà phê

50EC: sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả, mọt đục cành/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Diazan

10GR, 40EC, 50EC, 60 EC

1 0 GR: sâu đục thân/ lúa, ngô, điều; rệp sáp rễ/ cà phê 40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều 50EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, ngô; dòi đục thân/ đậu tương; sâu đục thân/ cà phê, sâu đục thân/ điều 60EC: sâu đục thân/ lúa; dòi đục thân/ đậu tương

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Diazol 10GR, 50EW, 60 EC

10GR: sâu đục thân/ lúa, cà phê

50EW: sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; mọt đục

cành/cà phê

60EC: sâu đục thân/ ngô, sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Kayazinon 40 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ mía

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Phantom

60 EC

sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Subaru

10GR: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH TM - DV

10GR, 40 EC

40EC: sâu đục thân/ lúa

Thanh Sơn Hóa Nông

Tizonon

50 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Phong

Vibasu

5GR, 10GR, 10BR,

40EC, 50EC

5GR, 40EC: sâu đục thân/ lúa

10GR: sâu đục thân/ lúa, ngô

10BR: sâu xám/ ngô

50EC: bọ xít, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

508

Diazinon 6% (30%) + Fenobucarb 4% (20%)

Vibaba

10GR, 50EC

10GR: sâu đục thân/ lúa

50EC: sâu đục thân/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

509

Diflubenzuron (min 97%) 200g/kg (430g/kg) + Nitenpyram 500g/kg (350g/kg)

Goodcheck

700WP, 780WP

700WP: Rầy nâu/lúa

780WP: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH An Nông

510

Diflubenzuron 100g/kg (100g/kg) + Nitenpyram 300g/kg (357g/kg) + Pymetrozine 300g/kg (250g/kg)

Sieucheck 700WP, 707WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

511

Diflubenzuron 150g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Tetramethrin (min 92%) 150g/kg

Superram 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

512

Diflubenzuron 125 g/kg + Pymetrozine 500 g/kg

TT-gep 625WG

Rầy nâu/ lúa, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH TM Tân Thành

513

Dimethoate (min 95 %)

Arriphos

40 EC

bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ/ bông vải

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Bai 58

40 EC

bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

 

Binh-58 40 EC

bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/cà phê; rệp bông xơ/ mía

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

Bini 58 40 EC

rệp/ mía, cà phê

Công ty CP Nicotex

 

 

Bitox

40 EC, 50 EC

bọ xít/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

 

By 90 40 EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

Cova 40EC

rệp sáp/ cà phê

Hextar Chemicals Sdn. Bhd.

 

 

Dibathoate

40 EC, 50 EC

rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

Dimecide 40 EC

bọ xít/ lúa

Agrimatco Vietnam Co., Ltd.

 

 

Dimenat

20EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

Fezmet

40 EC

sâu ăn lá/ hoa hồng

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd.

 

 

Forgon

40EC, 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Forward International Ltd

 

 

Nugor

10GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê, rễ hồ tiêu; sâu đục thân/ ngô,

Công ty CP SX - TM - DV

 

 

10GR, 40 EC

lúa; bọ hung/mía; bọ hà/khoai lang

40EC: sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Ngọc Tùng

 

 

Pyxoate 44 EC

rầy/ ngô

Longfat Global Co., Ltd.

 

 

Thần châu 58

40EC

Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

 

 

Tigithion

40EC, 50 EC

40EC: rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa

50EC: rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

Vidithoate

40 EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

Watox

400 EC

bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

514

Dimethoate 15 % + Etofenprox 5 %

Difentox20 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

515

Dimethoate 3 % + Fenobucarb 2%

BB - Tigi5GR

rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Caradan

5 GR

bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía, ấu trùng ve sầu/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Palm

5 GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Vibam

5 GR

sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

516

Dimethoate 20% + Fenobucarb 20%

Mofitox

40EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

517

Dimethoate 400 g/l + Fenobucarb 100 g/l

Bisector

500EC

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

518

Dimethoate 20% + Fenvalerate 10%

Bifentox

30 EC

bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

519

Dimethoate 21.5% + Fenvalerate 3.5%

Fenbis

25 EC

rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, bọ trĩ/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Fentox 25 EC

bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Công ty CP TST Cần Thơ

520

Dimethoate 220g/l (318g/l) (390g/l) + Fipronil 30g/l (50g/l) (60g/l) + Quinalphos 200g/l (200g/l), (218g/l)

Empryse

450EC, 568EC, 668EC

450EC, 668EC: sâu cuốn lá/lúa

568EC: rệp sáp/cà phê

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

521

Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 %

BM-Tigi

5 GR

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

522

Dimethoate 286 g/l + Lambda-cyhalothrin 14g/l

Fitex

300EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

523

Dimethoate 20 % + Phenthoate 20 %

Vidifen

40EC

rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít dài/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

524

Dinotefuran (min 89%)

Asinjapane

20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Carasso

400WP

rầy nâu, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

Chat

20WP

rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa chuột

Công ty TNHH Phú Nông

Cheer 20WP

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Lion Agrevo

Cyo super 200WP

Rầy nâu/ lúa, rệp muội/ dưa chuột, rầy xanh/ chè

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Diny 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Dovasin 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Hakiray 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

Hitoshi 125ME, 200WP, 250WP, 400WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Ikuzu

20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Janeiro 25WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

Newoshineu 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Oshin

1GR, 20WP, 20SG, 100SL

1GR rầy xanh/ đậu bắp, bọ phấn/cà chua

20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê

20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh, rầy xanh/đậu bắp

100SL: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng; rầy nâu/lúa

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

Overcin 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Raves

20WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Delta Cropcare

Regunta

200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

Sara.dx 40WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Safrice

20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Santaone

200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Sida 20WP

Rầy nâu/lúa, rầy chổng cánh/cam, rệp vảy/cà phê, nhện gié, bọ xít dài, bọ trĩ/lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Toof

25WP, 150SL

25WP: Rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa

150SL: Bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Tosifen 20WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH SX TM Tô Ba

525

Dinotefuran 200g/kg + Etofenprox 150g/kg

Tenchu pro 350WP

Rầy nâu/ lúa

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

526

Dinotefuran 250g/kg (10g/kg) + Fipronil 50g/kg (400g/kg) + Imidadoprid 150g/kg (400g/kg)

Vdcnato

450WG, 810WG

450WG: Rầy nâu/lúa

810WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao đục bẹ/lúa; rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

527

Dinotefuran 1.9% (200g/kg) + Fipronil 0.1% (100g/kg) + Nitenpyram 48% (250g/kg)

Acdinosin

50WP, 550WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

528

Dinotefuran 0.1g/kg (10g/kg), (10g/l), (200g/kg), (20g/l) + Imidacloprid 110.9g/kg (150g/kg), (250g/l), (100g/kg), (350g/l)

Dichest

111WP, 160WG, 260SC, 300WP, 370SC

111WP, 160WG, 260SC, 370SC : Rầy lưng trắng/ lúa

300WP: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

529

Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Brimgold 200WP

Rầy nâu/lúa, rệp sáp bột hồng/sắn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Explorer

200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê

530

Dinotefuran 150g.kg (200g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (50g/kg), (100g/kg)

Anocis

200WP, 250WP, 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

531

Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Prochess

250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

532

Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Ohgold

300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

533

Dinotefuran 180 g/kg + Imidacloprid 120 g/kg

Toshinusa

300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

534

Dinotefuran 100g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 250g/kg

Bombigold

500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

535

Dinotefuran 200g/kg + Isoprocarb 200g/kg

Arc-clar 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

 

 

TD-Chexx

400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

536

Dinotefuran 150g/kg + Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Thiamethoxam 55g/kg

Onzinsuper

225WP

rầy nâu, bọ xít/lúa

Công ty TNHH An Nông

537

Dinotefuran 100g/l + Novaluron 100g/l

Heygold

200SE

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

538

Dinotefuran 85g/l + Profenofos 480g/l

TVG20 565EC

rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

539

Dinotefuran 150g/kg + Pymetrozine 300g/kg

Nozzaplus 450WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

540

Dinotefuran 166g/kg, (25g/kg), (90g/kg) + Pymetrozine 500g/kg, (530g/kg), (610g/kg)

Chetsduc

666WG, 555WG, 700WG

666WG, 555WG: Rầy nâu/lúa

700WG: rầy nâu, bọ xít/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

541

Dinotefuran 250g/kg + Pymetrozine 450g/kg

Metrousa 700WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

542

Dinotefuran 200 g/kg + Pymetrozine 400 g/kg

Chessin 600WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

543

Dinotefuran 200g/kg + Tebufenozide 50g/kg

Mishin gold 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

544

Dinotefuran 200 g/kg + Thiamethoxam 42g/kg

Centerosin

242WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông

545

Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%)

Acplant

1.9EC, 4WG, 4 TB, 6EC, 20WG

1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam

4WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương, bọ xít muỗi/chè

4TB: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

20WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

Actimax

50WG

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

Agtemex

3.8EC, 4.5WG, 5WP, 5EC, 5WG

3.8EC, 4.5WG, 5WP, 5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải

5WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

Angun

5 WG, 5ME

5WG: sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành, bọ trĩ/ điều

5ME: Sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

Ansuco

5WG, 22EC, 60EC, 100EC, 120EC, 120WG, 160WG, 200WG, 42EC, 82EC, 260WG

5WG, 22EC, 60EC, 100EC, 120EC, 160WG, 200WG, 42EC, 82EC, 260WG: Sâu cuốn lá/ lúa

120WG: Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

 

 

Apache

4EC, 6EC, 10WG

4EC, 6EC: sâu cuốn lá/ lúa

10WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

Bafurit

5WG

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH Nông Sinh

 

 

Bemab

3.6EC, 3.8EC, 20EC, 40WG, 52WG

3.6EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá

3.8EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu tơ/bắp cải, sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

20EC, 40WG, 52WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV Ánh Dương

 

 

Binged

36WG, 50WG

36WG: Sâu xanh da láng/ bắp cải

50WG: Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

 

 

Billaden 50EC, 50WG

Nhện đỏ/cam, sâu xanh/bắp cải

Công ty CP NN Thanh Xuân

 

 

Boema

19EC, 50EC, 50WG

19EC: sâu tơ/bắp cải

50EC: Sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam

50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP SAM

 

 

Browco

50WG, 150WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Minh Thành

 

 

Calisuper

4.5ME, 5.5WP, 26WG, 41ME, 52WG, 71WG, 126WG

4.5ME, 5.5WP, 41ME, 52WG, 71WG, 126WG: sâu cuốn lá/ lúa

26WG: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

Chim ưng

3.8EC, 5.0WG, 20WG

sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Sơn Thành

 

 

Comda gold 5WG

Dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rầy xanh/chè; nhện đỏ/cam; bọ rĩ/dưa hấu, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

Compatt 55.5 WG

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Lan Anh

 

 

Creek 2.1EC, 51WG

2.1EC: Sâu cuốn lá/lúa

51WG: Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

 

 

Danobull 50WG

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, rầy bông/xoài, sâu đục ngon/điều, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Nông dược Agriking

 

 

Đầu trâu Bi-sad 30EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

 

Doabin

1.9EC, 3.8EC

1.9EC: nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/cam

3.8EC: sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

Dofaben

22EC, 40EC, 50WG, 70EC, 100EC, 100WG, 150WG

22EC, 40EC, 50WG, 70EC, 100WG : sâu cuốn lá/ lúa

100EC, 150WG: Nhện đỏ/cam, bọ trĩ/nho, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

 

 

Dollar

50WG, 90EC, 90WG

90WG: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/lúa; su xanh/đậu tương

50WG, 90EC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc Tế APC Việt Nam

 

 

DT Ema 30EC, 40EC

30EC: Sâu xanh da láng/lạc, sâu tơ /bắp cải

40EC: Nhện gié/lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu ăn bông/ xoài, nhện đỏ/ chè, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

 

Dylan

2EC, 5WG, 10EC, 10WG

2EC: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

5WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/lạc

10EC: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; sâu xanh/đậu xanh

10WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, bọ cánh tơ/chè, sâu xanh/đậu tương

Công ty CP Nicotex

 

 

Eagle

5EC, 10EC, 20EC, 36WG, 50WG

5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

10EC, 20EC, 36WG, 50WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

 

Ebama

5.5WG, 50 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

 

 

Ebenzoate

5WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

 

 

Ema king

20EC, 25EC, 40EC, 50WG, 100EC, 100WG

20EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải

40EC : Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam

50WG, 25EC, 100EC, 100WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

 

 

Emaaici

50WG, 120WG

50WG: Rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải

120WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

 

Emaben

0.2 EC, 2.0EC, 3.6WG, 60SG

0.2EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau cải; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam, quýt

2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương

60SG: dòi đục lá/cà chua; rầy bông/xoài; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, rầy xanh/chè, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/đậu tương; sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

Emacao-TP

75WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV Toàn Phát

 

 

Emagold

6.5EC, 6.5WG, 10.5WG, 12.5WG, 20.5WG

6.5EC: Sâu khoang/lạc

6.5WG, 10.5WG, 12.5WG, 20.5WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

 

 

Emaplant

1.9EC, 3.8EC, 5WG

1.9EC: sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải

3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê

5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Thanh Điền

 

 

Ematin

1.9 EC, 60EC

1.9EC: sâu xanh đục quả/ cà chua, sâu cuốn lá/ lúa

60EC: Sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

Emathai 4EC, 10EC, 10WG

4EC: Nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ xoài, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

10EC: Nhện lông nhung/ nhãn; sâu xanh/đậu tương; bọ trĩ/xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa

10WG: Bọ trĩ/ dưa hấu, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

Emathion

25EC, 55EC, 55WG, 65WG, 100WG

25EC: Sâu tơ/bắp cải

55EC: Bọ trĩ/dưa hấu

55WG, 65WG: Sâu đục thân/lúa

100WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

 

Emasun 2.2EC

Nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải; Sâu đục quả/đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa

Zhejiang Hisun Chemical Co., Ltd.

 

 

Emasuper

1.9EC, 3.8EC, 5WG

1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài

3.8EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

Ematigi

3.8EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

Emtin 38EC, 100WG

38EC: Sâu cuốn lá/lúa

100WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

 

 

Emavua 36EC, 75WG, 50WG, 150WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hatashi Việt Nam

 

 

Emaxtin

0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC, 55.5WG, 108WG

0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt

1.9 EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt

3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam

55.5WG, 108WG: Nhện đỏ/ cam ; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa ; rầy xanh/ chè

Công ty TNHH US.Chemical

 

 

EMETINannong

0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.55WG, 5.7EC, 7.6EC, 108WG

0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt

1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

5.55WG, 108WG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/cam

 

 

 

Etimex

2.6 EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

Fastish

116WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long

 

 

Feroly

20SL, 35.5EC, 125WG

20SL: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải

35.5EC: Sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/lúa

125WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Kỹ thuật công nghệ Klever

 

 

Focal

5.5EC, 80WG

5.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

80WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn / lúa; nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu tương, bọ xít muỗi/điều

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

Foton 5.0 ME

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hạt giống HANA

 

 

G8-Thôn Trang

2EC, 4EC, 5EC, 5.6EC, 56WG, 96WG, 135WG, 150WG, 175WG, 195WG, 215WG

2EC, 4EC, 5EC, 5.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

56WG: Sâu cuốn lá/ lúa

96WG: Nhện đỏ/ chè, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

135WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá /lúa, nhện đỏ/cam

150WG, 175WG, 195WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

215WG: Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

Go.good One

5WG

Sâu phao đục bẹ/lúa, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Ngân Anh

 

 

Goldemec

1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 5.55WG, 108WG

1.9EC, 3.8EC, 5.7EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, quýt

5.55WG: Nhện gié/lúa

108WG: Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

 

 

Golnitor

10EC, 20EC, 50WG

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

Haeuro

75WG, 125WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

 

Hagucide 40EC, 70WG, 150WG

40EC, 70WG: Sâu cuốn lá/lúa

150WG: Sâu cuốn lá/ lúa, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam

 

 

Hoatox

0.5ME, 2ME

0.5ME: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu cuốn lá lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam, quýt

2ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

Homectin

1.9EC, 40EC, 50WG

1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa

40EC: Sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít muỗi/điều

50WG: Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty CP Hóc Môn

 

 

Jiametin

1.9EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

July

1.0 EC, 1.9 EC, 5EC, 5WG

1.0 EC, 1.9 EC: sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/dưa hấu

5EC, 5WG: sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/bông vải, thuốc lá

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

 

 

Kajio

1GR, 5EC, 5WG

1GR: Bọ hà/khoai lang, tuyến trùng/hồ tiêu

5EC: Sâu xanh/bắp cải, sâu phao đục bẹ/lúa

5WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH BMC

 

 

Khủng

80WG, 60WG, 100WG

80WG: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

60WG: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

100WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

Kinomec

1.9EC, 3.8EC

1.9EC: sâu tơ/ bắp cải

3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Vicowin

 

 

Lion kinh

50WG, 50EC, 100WG

50WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

50EC: sâu khoang/lạc

100WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP VT Nông nghiệp Thái Bình Dương

 

 

Mãng xà

1.9 EC, 65EC

1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu

65EC: Sâu xanh da láng/dưa hấu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

 

 

Makegreen 55WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

 

 

Map Winner

5WG, 10WG

5WG: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè; sâu khoang/ cải xanh; sâu đục quả/cà chua, nhện đỏ/hoa hồng; rệp/chanh leo; bọ trĩ, rệp /ớt; rầy xanh, sâu xanh, bọ trĩ/bí ngô

10WG: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ lạc; rầy bông/xoài

Map Pacific Pte Ltd

 

 

Matrix 1.9EC, 5WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

Mectinone

5.0ME, 5.0WG, 5.5WP, 22EC, 25WG, 41ME, 53WG, 126WG, 150WG, 170WG

5.0ME, 5.0WG, 5.5WP, 25WG, 41ME, 53WG, 126WG, 150WG, 170WG: sâu cuốn lá/lúa

22EC: Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

 

 

Mekomectin

1.9EC, 3.8EC, 45.5EC, 50.5EC, 55.5EC, 70WG, 105WG, 125WG, 135WG

1.9EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

45.5EC, 50.5EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/đậu xanh; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

55.5EC: Sâu đục quả/đậu xanh; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; nhện đỏ/ cam

70WG: Sâu đục quả/đậu xanh; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/lạc

105WG: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa,, sâu tơ/bắp cải, sâu đục quả/đậu tương

125WG: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải

135WG: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, sâu đục quả/đậu tương

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

 

 

Mikmire

2.0 EC, 7.9EC, 14.9WG

2.0EC: bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

7.9EC: sâu tơ/bắp cải

14.5WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

 

 

Moousa

20EC, 50EC, 60WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Phong Phú

 

 

Nazomi 2.0EC, 5WG

sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

Newgreen 2.0 EC

sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/cam, sâu xanh/ cải thảo

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

Newmectin

0.2 ME, 0.5ME, 2.0 EC, 5WP, 41ME, 53WG, 126WG

0.2ME: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài

0.5ME: rầy xanh/ xoài

2.0EC: rầy nâu/ lúa

5WP: bọ cánh tơ/ chè

41ME, 53WG, 126WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

New Tapky

0.2 EC, 10EC

0.2EC: sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam

10EC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty CP SX TM DV Tam Lập Thành

 

 

Oman

2EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

 

 

Proclaim®

1.9 EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ; sâu đục thân/ngô; nhện lông nhung/nhãn

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

 

Phesolbenzoate

3.8EC

Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

 

Prodife’s

1.9 EC, 5.8EC, 5WG, 6WG, 8WG

1.9EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

5.8EC: rầy bông/ xoài, sâu cuốn lá/lúa, nhện lông nhung/nhãn

5WG: rầy nâu/ lúa

6WG: rầy nâu/ lúa, nhện lông nhung/nhãn

8WG : sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

Promectin

1.0EC, 5.0 EC, 100WG

1.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ, rệp bông/ xoài

Công ty CP Nông Việt

 

 

 

5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bông/ xoài

100WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải

 

 

 

Quiluxny

1.9EC, 55.5EC, 72EC, 6.0WG, 12WG, 20WG, 99.9SC

1.9EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

55.5EC, 72EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

6.0WG: Sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/lạc; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam

12WG, 20WG: Sâu cuốn lá/lúa

99.9SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; dòi đục lá/cà chua, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

Ratoin

5WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

 

 

Remy 40EC, 19EC, 65EC, 100WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Real Chemical

 

 

Rholam

20EC, 42EC, 50WP, 58EC, 68WG

20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài

42EC: Sâu cuốn lá/lúa

50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

58EC: Sâu khoang/lạc

68WG: Sâu xanh da láng/bắp cải

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

Roofer 50EC

Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/chè

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

 

 

Royal city 75WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP ACB Nhật Bản

 

 

Sausto

1EC

1EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh/ cà chua

50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/cải bắp

Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

 

 

Sherdoba

20EC, 55WG

20EC: Sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá/lúa

55WG: Sâu cuốn lá/lúa

Doanh nghiệp Tư nhân DV TM M & Q

 

 

Silsau super

1EC, 1.9EC, 2.5EC, 3EC, 3.5EC, 4EC, 5WP

1EC, 1.9EC, 5WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa;

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

2.5EC, 3EC, 3.5EC, 4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam

1.9EC, 2.5EC, 3.5EC: Sâu hồng đục quả/ bưởi

Công ty TNHH ADC

 

 

Sittobios

19EC, 40EC, 50SG

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu

khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific)

 

 

Starrimec

5 WG, 10EC, 19EC, 40EC, 75EC, 80SC, 105SG, 158SG, 198SG,

5 WG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam

10EC: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam

19EC, 40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

75EC, 198SG:sâu cuốn lá/lúa

80SC, 105SG: Nhện đỏ/cam

158SG: sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

 

Susupes

1.9 EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

 

Tamala

1.9 EC

sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

 

Tanwin

2.0 EC, 4.0EC, 5.5WG, 200WG

2.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam

4.0EC: nhện gié/ lúa

5.5WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu

200WG: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

Tasieu

1.0EC, 1.9EC, 2WG, 3EC, 3.6EC, 5EC, 5WG

1.0EC, 1.9EC: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài

2WG, 5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải, nhãn

3EC, 5EC: Bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít/ vải, nhãn; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

3.6EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu tơ/bắp cải, sâu khoang/lạc, nhện gié/lúa

5WG: Sâu baba/ rau muống; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải, su hào; sâu đục quả/ đậu đũa, đậu cô ve, ớt, cà pháo, cà tím; rầy xanh/ bí xanh; rệp muội/ đậu côve, rau cải, su hào, đậu đũa; sâu khoang/ mồng tơi, rau dền, rau muống; sâu tơ/ su hào, súp lơ, cải thảo, rau cải; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ cà pháo, cà tím

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Tikemectin

2EC, 4EC, 20WG, 6.0EC, 60WG, 80WG

2EC, 4EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài

6.0EC, 60WG, 20WG: sâu cuốn lá/ lúa

80WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

 

 

Topcide tsc

5.5EC, 100WG

Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Lion Agrevo

 

 

Topsix 82WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Đại Nam

 

 

Tungmectin

1.9EC, 5EC, 5WG

1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều; rầy bông/ xoài

5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều

5WG: Sâu khoang/đậu tương; rầy bông/xoài; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/lạc; sâu tơ/cải bắp bọ xít muỗi/chè; sâu đục quả/cà chua; rệp sáp/hồ tiêu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/nhãn; rệp sáp/na; bọ trĩ/thuốc lá; nhện lông nhung/vải; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/đậu xanh; bọ trĩ/nho; dòi đục lá/dưa hấu

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

Vimatox

1.9 EC, 5SG

1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, xoài; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi

5SG: Bọ cánh cứng/ rau cải, sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

Zamectin

40EC, 65EC, 83EC, 100WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty CP KT Dohaledusa

546

Emamectin benzoate 20g/l (20g/kg), (55g/kg) + Fipronil 50g/l (400g/kg), (500g/kg)

Nighcid

70SC, 420WG, 555WG

70SC: sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

420WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

555WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

547

Emamectin benzoate 2.5% + Fipronil 17.5%

Rangergold20WP

Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu năn, sâu keo/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

548

Emamectin benzoate 56g/kg+ Fipronil 30g/kg

Picomec 86WG

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

549

Emamectin benzoate 50g/kg + Fipronil 50g/kg

Andousa 100WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

550

Emamectin benzoate 110g/kg + Fipronil 40g/kg

Nanowinusa 150WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

551

Emamectin benzoate 10g/l (50g/kg) (10g/kg) + Fipronil 120g/l (200g/kg), (130g/kg) + Thiamethoxam 50g/l (50g/kg), (100g/kg)

Celltop

180EW, 300WP, 410WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

552

Emamectin benzoate 10% + Flufiprole 10%

Tatachi 200WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

553

Emamectin benzoate 10% + Indoxacarb 20%

Lk-saula 30WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

554

Emamectin benzoate 50g/l + Indoxacarb 25g/l

Emacarb 75EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

555

Emamectin benzoate 35g/kg + Indoxacarb 60g/kg

Obaone 95WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

556

Emamectin benzoate 50g/kg + Indoxacarb 50g/kg

Chetsau 100WG

sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá

Công ty TNHH SX và KD Tam Nông

557

Emamectin benzoate 50g/l + Indoxacarb 100g/l

Hd-Fortuner

150EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

IE-max

150EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

558

Emamectin benzoate 10g/l + Indoxacarb 150g/l

Emingold 160SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

559

Emamectin benzoate 30g/l (85g/kg), (115g/kg) + Indoxacarb 1150g/l (20g/kg), (120g/kg)

Dhajapane

180SC, 205WP, 235WP

180SC, 235WP: Sâu cuốn lá/ lúa

205WP: Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

560

Emamectin benzoate 4% (50g/l) + Indoxacarb 6% (150g/l)

Shieldkill

10WG, 200SC

10WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương

200SC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục nụ/hoa hồng

Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến

561

Emamectin benzoate 10% + Indoxacarb 10% + Fipronil 15%

Mely 35WG

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

562

Emamectin benzoate 25g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Carbatoc 50EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

563

Emamectin benzoate 100g/kg + Lambda- cyhalothrin 60g/kg

Nanophasyco 160WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

564

Emamectin benzoate 20g/l + Liuyangmycin 100g/l

Map Genie

12EC

nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài

Map Pacific Pte Ltd

565

Emamectin benzoate 20g/l + Lufenuron 40g/l

Tik-tot 60EC

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

566

Emamectin benzoate 50g/l + Lufenuron 50g/l

Lufen extra 100EC

Châu chấu tre/ ngô

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

567

Emamectin benzoate 49g/l (148g/l) + Matrine 1g/l (2g/l)

Nasdaq

50EC, 150WG

50EC: Sâu cuốn lá/ lúa

150WG: Sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta

568

Emamectin benzoate 5g/l (10g/l) + Matrine 5g/l (10g/l)

Kimcis 10EC, 20EC

10EC:Sâu đục ngọn/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy bông/ xoài

20EC: nhện lông nhung/ nhãn, rệp sáp/ cam, bọ hà khoai lang

Công ty CP Nông dược Agriking

569

Emamectin benzoate 7.5g/l + Matrine 7.5g/l

Gasrice

15EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

570

Emamectin benzoate 9g/l (19g/l), (49g/kg), (89g/l), (62g/l), (59.9g/kg), (167g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l), (1g/l), (0.1g/kg), (1g/kg)

Mectinstar

10EC, 20EC, 50SG, 60SG, 63EC, 90SC

110SG, 168SG

10EC, 20EC, 50SG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

60SG: sâu tơ/ bắp cải

63EC: Nhện đỏ/cam

90SC: rầy bông/xoài

110SG, 168SG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

571

Emamectin benzoate 21g/l (41g/l), (56g/l) + Matrine 2g/l(2g/l),(2g/l)

9X-Actione

2.3EC, 4.3EC, 5.8EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

572

Emamectin benzoate 10g/l (19g/l), (20g/kg), (29g/l), (60.9g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), 1g/l), (0.1g/kg)

Redconfi

11EC, 20EC, 21WP, 30EC, 61WG

11EC, 20EC, 21WP, 30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè

61WG: rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung

573

Emamectin benzoate 10g/l (48g/kg), (98g/kg), (25g/l) + Matrine 2g/l (2g/kg), (2g/kg), (2g/l)

Rholam Super

12EC, 50SG, 100WG, 27EC

12EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, bọ xít/ vải; nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy chổng cánh/ cam

27EC: nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải

50SG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải

100WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc

Công ty CP nông dược Nhật Việt

574

Emamectin benzoate 22g/l (42g/l), (60g/l) + Matrine 4g/l (4g/l) (4g/l)

Bạch tượng

26EC, 46EC, 64EC

26EC, 46EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu lúa

64EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung/nhãn; sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH - TM Nông Phát

575

Emamectin benzoate 24g/l, (55g/l), (55g/kg), (99g/kg) + Matrine 1g/l, (0.5g/l), (0.5g/kg), (0.9g/kg)

Dolagan

25EC, 55.5EC, 55.5WG, 99.9WG

25EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam, bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè

55.5EC, 99.9WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

55.5WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

576

Emamectin benzoate 95g/kg + Matrine 5g/kg

K54 100WG

Sâu cuốn lá/ lúa, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Pro-sure 100WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông Việt

577

Emamectin benzoate 29.5g/l (35.5g/kg), (49g/l), (49g/kg) + Martrine 0.5g/l (0.5g/kg), (1g/l), (1g/kg)

Techtimex

30EC, 36WG, 50EC, 50WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

578

Emamectin benzoate 0.4% (4g/l), (4g/l) + Monosultap 19.6% (392g/l), (392g/l)

Map Go

20ME, 39.6SL, 39.6ME

20ME: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện/sắn

39.6SL: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê

39.6ME: sâu cuốn lá, nhện gié /lúa

Map Pacific Pte Ltd

579

Emamectin benzoate 5g/l + Petroleum oil 245g/l

Eska

250EC

sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện đỏ/ nhãn

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

Comda

250EC

Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rầy bông/ xoài, rệp muội/ hoa cúc, rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ hành

Công ty CP BVTV Sài Gòn

580

Emamectin benzoate 10g/l (5g/l) + Petroleum oil 240g/l (395g/l)

Emamec

250EC, 400EC

sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

581

Emamectin benzoate 19g/l (25g/l), (30g/l) + Permethrin 80.99 g/l (130g/l), (155g/l)

Tiachop

99.99EC, 155EC, 185EC

99.99EC: sâu cuốn lá/ lúa

155EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh

185EC: sâu keo/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

582

Emamectin benzoate 20g/l + Permethrin 220g/l

Happymy 240EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

583

Emamectin benzoate 10g/l + Quinalphos 240g/l

Daisuke 250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

584

Emamectin benzoate 30g/kg + Spinosad 25g/kg

Amagong

55WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

585

Emamectin benzoate 50g/l (50g/kg) +200g/l (200g/kg) Spinosad

Boxin-TSC

25EC, 250WP

Sâu xanh/bắp cải

Công ty CP Lion Agrevo

586

Esfenvalerate (min 83 %)

Sumi-Alpha

5 EC

sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Sumisana 5EC

Sâu khoang/khoai lang

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

587

Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25%

Sumicombi-Alpha

26.25 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/lạc; rầy xanh/ bông vải

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

588

Ethiprole (min 94%)

Curbix

100 SC

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

589

Ethiprole 100 g/l + Imidacloprid 100g/l

Peridor 200SC

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

590

591

592

593

594

Etofenprox (min 96%)

Etofenprox 2% + Phenthoate 48 %

Eucalyptol (min 70%)

Fenbutatin oxide (min 95%)

Fenitrothion (min 95 %)

Noray

30EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Slavic 10SC

rầy nâu/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Trebon

10 EC, 20 WP, 30EC

10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải; bọ xít muỗi/điều

20WP: rầy nâu/ lúa; bọ xít/ vải, nhãn; rầy xanh/ chè; rầy/xoài; sâu khoang/ bắp cải

30EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rầy mềm/ bắp cải; rầy xanh/chè

Mitsui Chemicals Agro, Inc. .

ViCIDI-M

50 EC

bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Pesta 2SL

nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

Nilmite 550SC

nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng, cam

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Factor

50EC

sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Forwathion 50EC

sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê

Forward International Ltd

Metyl annong 50EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Nysuthion 50EC

Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Sumithion 50 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Visumit 5DP, 50EC

5DP: cào cào, sâu trong đất/ lúa

50EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

595

Fenitrothion 45% + Fenoburcarb 30%

Difetigi

75 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Subatox 75 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

596

Fenitrothion 25% (250g/l) + Fenvalerate 5% (50g/l)

Hosithion 30EC

bọ xít hôi/ lúa, sâu ăn tạp/ lạc

Công ty CP Hóc Môn

Sumicombi

30EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Sumitigi 30 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

597

Fenitrothion 450g/l + Fenpropathrin 50g/l

Danitol - S 50 EC

nhện, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

598

Fenobucarb (BPMC) (min 96 %)

Abasba 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

Anba 50 EC

rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rệp/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Basasuper 700EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Bascide 50 EC

rầy nâu/ lúa, rệp/ thuốc lá

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Bassa 50 EC

rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

Bassatigi 50 EC

rầy nâu, sâu keo/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Dibacide 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dosadx 50EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Excel Basa 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH OCI Việt Nam

Forcin 50 EC

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải

Forward International Ltd

Hoppecin 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

Jetan 50 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Metasa 500EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Nibas 50 EC

rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa, rệp vảy/ cà phê

Công ty CP Nicotex

Pasha 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Super Kill 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

Tapsa 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Triray 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Vibasa 50 EC

rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Vitagro 50 EC

rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

599

Fenobucarb 300g/l + Imidacloprid 50g/l

Azora

350EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

600

Fenobucarb 415g/l + Imidacloprid 35g/l

Javipas

450EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP nông dược Nhật Việt

601

Fenobucarb 450g/l + Imidacloprid 50g/l

Lanro

500EC

Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Agriking

602

Fenobucarb 150g/l (5g/kg) + Isoprocarb 150g/l (195g/kg)

Anbas

200WP, 300 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

603

Fenobucarb 150g/l (350g/l) + Isoprocarb 100g/l (150g/l)

Kimbas

250EC, 500EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Agriking

604

Fenobucarb 20 % + Phenthoate 30 %

Viphensa

50 EC

sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

605

Fenobucarb 30% + Phenthoate 45%

Diony

75 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

606

Fenobucarb 300g/l + Phenthoate 450g/l

Hopsan 75 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

607

Fenobucar 305 g/l + Phenthoate 450 g/l

Abasa 755EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/lạc; bọ xít muỗi/điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

608

Fenobucarb 45 % + Phenthoate 30%

Knockdown

75 EC

rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

609

Fenpropathrin (min 90 %)

Alfapathrin

10 EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Danitol

10 EC

rệp/ bông vải

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Vimite

10 EC

nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

610

Fenpropathrin 160g/l + Hexythiazox 60g/l

Mogaz 220EC

Nhện đỏ/ hoa hồng; nhện gié/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

611

Fenpropathrin 100g/l + Pyridaben 200g/l

Sieunhen 300EC

Nhện gié/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

612

Fenpropathrin 100g/l (5g/l), (5g/l) + Profenofos 40g/l (55g/l), (300g/l) + Pyridaben 10g/l, (200g/l), (5g/l)

Calicydan 150EW, 260EC, 310EC

150EW, 260EC: nhện gié/lúa

310EC: rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

613

Fenpyroximate (min 96%)

Ortus 5 SC

nhện đỏ/ hoa hồng

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

May 050SC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

614

Fenpyroximate 50g/l + Pyridaben 150g/l

Rebat 20SC

nhện gié/lúa,bọ xít muỗi/điều, ca cao; nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH TM Tân Thành

615

Fenvalerate (min 92 %)

Dibatox 10EC, 20EC

10EC: sâu keo/ lúa, sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà phê

20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH XNK Qu ốc tế SARA

Fantasy 20 EC

rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Fenkill 20 EC

sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH UPL Việt Nam

First 20EC

bọ xít/ lúa

Zagro Singapore Pte Ltd

Kuang Hwa Din 20EC

rầy xanh/ lúa

Bion Tech Inc.

Pathion

20EC

sâu xanh/ thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Pyvalerate 20 EC

rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều

Forward International Ltd

Sanvalerate 200 EC

bọ xít/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

Sutomo 25EC

Sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Timycin

20 EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Vifenva 20 EC

sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt, sâu keo/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

616

Fenvalerate 6 % + Malathion 15 %

Malvate 21 EC

sâu khoang/ lạc, sâu bao/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

617

Fipronil (min 95 %)

Again

3GR, 50SC, 800WG

3GR : sâu đục thân/ lúa

50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

Airblade

5SC, 800WG

5SC: Bọ trĩ/lúa

800WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Angent 5SC, 800WG

5SC: bọ trĩ/ lúa

800WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

Anpyral

800WG

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa; sâu khoang/lạc, mọt đục cành/cà phê; dòi đục thân/ đậu tương, bọ xít muỗi/ ca cao

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Anrogen

0.3GR, 10.8GR, 50SC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân/ lúa

10.8GR: Rầy nâu/lúa; tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê

50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Cagent

3GR, 5SC, 800WG

3GR: Sâu đục thân/ lúa, mía

5SC: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

800WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Centago 800WG, 50SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Cyroma 5SC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Fidegent

50 SC, 800WG

50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Finico 800 WG

sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

Fipent 800WG

sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH Agro Việt

Fiprogen

0.3GR, 0.5GR, 5SC, 800WG

0.3GR, 0.5GR: Sâu đục thân/lúa

5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

800WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Fipshot 800WG

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thanh Điền

Fi-Hsiung Lai

0.3GR, 5SC

0.3GR: sâu đục thân/lúa

5SC: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

Forgen 800 WG

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd

Hybridsuper 800WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

Javigent

800WG

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Jianil

5 SC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Legend

0.3GR, 5SC, 800WG

0.3GR: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía

5SC: sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/ thuốc lá

800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Lexus

5SC, 800WG, 800WP

5SC: sâu cuốn lá/ lúa

800WG: sâu xanh da láng/ lạc

800WP: sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

Lugens

200FS, 800WG

200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Lupus 50ME

Sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Phironin

50 SC, 800WG

50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Phizin

50SC, 800 WG

50SC: sâu cuốn lá/ lúa

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Rambo

5SC, 800WG

bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

Ranger

0.3GR, 5SC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân/ lúa

5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

800WG: bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Reagt

5SC, 800WG

5SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

Regal

3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 800WG

3GR: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu

6GR: Sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa

50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.

Regent

0.3GR, 5SC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; ve sầu/ cà phê

5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa

800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Regrant

800WG

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Rigell

3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 800WG

3GR: sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/ mía

6GR: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa

50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Rigenusamy

3GR, 50SC, 800WG

3GR: Sâu đục thân/lúa

50SC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

800WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Sagofifro 850WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Supergen

5SC, 800WG

5SC: xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Suphu

0.3GR, 10GR, 5SC, 10EC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa

10GR: rầy nâu, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê

5SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa

10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía

800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH ADC

Tango 50SC, 800WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

Thenkiu 800WG

Sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH King Elong

Tungent

5GR, 5SC,100SC, 800WG

5GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê; tuyến trùng/hồ tiêu; sâu đục thân/mía, ngô

5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều

100SC: rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều, tuyến trùng/hồ tiêu, sâu đục thân/mía; sâu xanh da láng/lạc, sâu xanh/đậu tương, sâu đục thân/ngô, rầy nâu, bọ trĩ/lúa 800WG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Tư ếch 800WG

rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Virigent

0.3GR, 50SC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân/ lúa

50SC: sâu cuốn lá/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa

800WG: bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

618

Fipronil 100g/l + Flufiprole 100g/l

Flufipro 200SC

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

619

Fipronil 160g/l (322g/kg) + Hexaflumuron 100g/l (100g/kg)

Nok 260EC, 422WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

620

Fipronil 400 g/kg + Imidacloprid 100 g/kg

Angerent 500WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

621

Fipronil 0.3% + Imidacloprid 0.2%

Futim 5GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

622

Fipronil 2.9 g/kg, (3g/kg), (50g/l), (20g/l), (85g/kg), (785g/kg)) + Imidacloprid 0.1g/kg, (2g/kg), (5g/l), (80g/l), (15g/kg), (15g/kg)

Configent 3GR, 5GR, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG

3GR, 5GR, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

55SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/ lúa

100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

100WP: sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH Kiên Nam

623

Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l), (130g/kg), (30g/kg), (400g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (25g/kg), (250g/kg), (100g/kg), (720g/kg)

Henri

4GR, 30EC, 60SC, 155WP, 280WP, 500WG, 750WG

4GR, 30EC, 60SC, 500WG: sâu cuốn lá/ lúa

155WP: sâu phao/ lúa

280WP, 750Wg: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

624

Fipronil 180g/l (400g/kg) + Imidacloprid 360g/l (400g/kg)

Sunato

540FS, 800WG

540FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/lúa

800WG: Rệp sáp giả/ca cao, cà phê, hồ tiêu; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, bọ trĩ/điều; rệp muội, bọ phấn/khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

625

Fipronil 100g/l (250g/kg) + Imidacloprid 150g/l (440g/kg) + Lambda- cyhalothrin 80g/l (60g/kg)

Kosau 330SC, 750WP

330SC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH An Nông

626

Fipronil 100 g/kg + Imidacloprid 10 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg

Acdora 360WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

627

Fipronil 600g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

Hummer

850WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

628

Fipronil 50 g/l + Indoxacarb 25 g/l

Blugent 75SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

629

Fipronil 300g/kg + Indoxacarb 150g/kg

Map wing

45WP

Sâu cuốn lá nhỏ/lúa, sâu xanh/đậu tương

Map Pacific Pte. Ltd

630

Fipronil 500g/l + Indoxacarb 150g/l

Seahawk

650SC

Sâu cuốn lá, sâu keo/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

631

Fipronil 400g/kg + Indoxacarb 150g/kg

Rido 550WP

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

632

Fipronil 500g/kg, (306g/kg) + Indoxacarb 100g/kg, (150g/kg)

M79 600WG, 456WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

633

Fipronil 50g/l (38g/l) (100g/kg) (450g/kg) + Indoxacarb 16.88g/l (130g/l) (100g/kg), (50g/kg)

Bugergold 66.88EW, 168SC, 200WP, 450SG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

634

Fipronil 50g/l + Indoxacarb 100g/l

Endophos super 150SC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

635

Fipronil 50g/l + Indoxacarb 150g/l

Homata 200EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

636

Fipronil 25g/l (50g/l), (10g/l) + Indoxacarb 25g/l (50g/l), (150g/l)

Adomate 50SC,100SC, 160SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

637

Fipronil 30g/l (35g/kg), (160g/l), (100g/l), (10g/l), (200g/kg), (606g/kg) +

Newebay 95EC, 99.9WG, 170EW, 180SC, 220SC, 270WG,

95EC, 99.9WG, 180SC, 270WG, 666WG: Sâu cuốn lá/lúa

170EW: Rầy lưng trắng/lúa

220SC: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

Indoxacarb 50g/l (54.9g/kg), (10g/l), (20g/l), (10g/l), (20g/kg), (50g/kg) + Thiamethoxam 15g/l (10g/kg), (10g/l), (50g/l), (200g/l), (50g/kg), (10g/kg)

666WG

 

 

638

Fipronil 80g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l

Nanochiefusa 100EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

639

Fipronil 35g/l (50g/l), (90g/l) + Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l), (25g/l)

Accenta

50EC, 75EC, 115EC

50EC, 115EC: sâu đục thân/ lúa

75EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP nông dược Nhật Việt

640

Fipronil 45g/l (500g/kg), (795g/kg) + Lambda- cyhalothrin 15g/l (200g/kg), (5g/kg)

Goldgent

60EC, 700WG, 800WG

60EC: sâu cuốn lá/ lúa

700WG, 800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

641

Fipronil 50 g/l + 25g/l Lambda-cyhalothrin

Golgal 75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

642

Fipronil 120g/kg + Methylamine avermectin 60g/kg

Fu8 18WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

643

Fipronil 0.8 g/l (10.4g/l), (0.1g/l), (60g/kg), (5g/kg), (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (390g/l), (449.9g/l), (440g/kg), (550g/kg), (540g/kg)

Newcheck

100.8SL, 400.4SL, 450SL, 500WP, 555WP, 800WP

100.8SL, 400.4SL, 500WP, 555WP: rầy nâu/ lúa

100.8SL: Nhện gié/lúa

450SL: Nhện gié, rầy nâu/lúa

800WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/điều

Công ty TNHH An Nông

644

Fipronil 100g/kg + Nitenpyram 500g/kg

Vinagold 600WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

645

Fipronil 260g/kg + Nitenpyram 540g/kg

Meta gold 800WP

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

646

Fipronil 50 g/kg + Pymetrozine 250g/kg

Pymota 300WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

647

Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Chesshop 600WG

rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH SX và KD Tam Nông

 

 

Jette super 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong

648

Fipronil 500g/kg + Pymetrozine 200g/kg

M150 700WG

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

649

Fipronil 85g/kg, (110g/kg), (680g/kg), (800g/kg) + Pymetrozine 500g/kg, (550g/kg), (120g/kg), (10g/kg)

Chet

585WG, 660WG, 800WG, 810WG

585WG: 660WG, 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

810WG: sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

650

Fipronil 100g/kg (150g/kg) (150g/kg), (150g/kg) + Pymetrozine 500g/kg (500g/kg) (550g/kg), (600g/kg)

Biograp

600WG, 650WG, 700WG, 750WG

600WG, 750WG: Rầy nâu/lúa

650WG, 700WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

651

Fipronil 25g/l + Quinalphos 225g/l

Goltoc

250EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

652

Fipronil 20% + Tebufenozide 20%

Tore 40SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

653

Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l (107g/kg)

Bagenta

400.5SC, 757WP

400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê

757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH An Nông

654

Fipronil 5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg

Onera

300WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

655

Fipronil 200g/l (100g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (100g/kg)

MAP Silo

40SC, 200WP

40SC: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

200WP: bọ trĩ/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

656

Fipronil 0.3% + 11.7% Thiosultap-sodium

Fretil super 12GR

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

657

Flonicamid (min 96%)

Acpymezin

10WG, 50WG

10WG: Rầy nâu nhỏ/lúa

50WG: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

658

Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 400g/kg

Achetray 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

659

Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 300g/kg + Pymetrozine 300g/kg

Florid 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

660

Flubendiamide (min 95%)

Takumi

20WG, 20SC

20WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ cà chua

20SC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

661

Flufenoxuron (min 98 %)

Cascade

5 EC

sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện đỏ/ cây có múi, chè

BASF Vietnam Co., Ltd.

662

Fluazinam (min 95%)

Flame 500SC

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

663

Flufiprole (min 97%)

Tachi 150SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á châu

664

Flufiprole 50g/l + Indoxacarb 100g/l

Good 150SC

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

665

Gamma-cyhalothrin (min 98%)

Vantex

15CS

sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc

FMC Agricultural Products Interational AG

666

Garlic juice

Bralic-Tỏi Tỏi

1.25SL

bọ phấn/ cà chua

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

 

Biorepel 10SL

rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Ngân Anh

667

Hexaflumuron (min 95%)

Staras

50EC

sâu xanh/ lạc

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

668

Hexythiazox (min 94 %)

Hoshi 55.5EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

Lama 50EC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH BMC

Nissorun

5 EC

nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ lúa, nhện lông nhung/nhãn

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Nhendo 5EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Tomuki 50EC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

669

Hexythiazox 40g/l + Pyridaben 160g/l

Super bomb 200EC

nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

670

Imidacloprid (min 96 %)

Acmayharay

100WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Actador 100 WP

rầy nâu/ lúa

Cali – Parimex. Inc.

Admitox

050EC, 100SL, 100WP, 200SC, 250WP, 600SC, 750WG

050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa

100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

200SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

250WP, 750WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Aicmidae 100WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Amico

10EC, 20WP

10EC: rầy nâu/ lúa

20WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Anvado

100SL, 100WP, 200SC, 700WG

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Armada

50EC, 100EC, 100SL, 100WG, 700WG

50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc

100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc

100SL: rệp sáp/ cà phê

100WG: rầy nâu/ lúa

700WG: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Asimo

10WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Biffiny

10 WP, 70WP, 400SC, 600FS

10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa

70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

400SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

600FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Confidor

050 EC, 100 SL, 200SL, 200 OD, 700WG

050EC: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải

100SL: rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

200SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp vảy, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/điều, rệp sáp/ hồ tiêu

200OD: rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ lúa, điều; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy xanh, rệp muội/ bông vải

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Conphai

10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG

10ME, 10WP, 15WP, 700WG: rầy nâu/ lúa

100SL: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

Imida

10 WP, 20SL

10WP: bọ trĩ/ lúa

20SL: rầy nâu/lúa

Công ty CP Long Hiệp

Imidova

150WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Imitox

10WP, 20SL, 700WG

10WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê

20SL: rầy nâu/ lúa

700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Inmanda

100WP, 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

Iproimida

20SL

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Futai

Javidan

100WP, 150SC, 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Jiami

10SL

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Jugal 17.8 SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Just

050 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

Kerala 700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

Kimidac

050EC

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Kola

600FS, 700WG

600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

Công ty TNHH ADC

Kongpi-da

151WP, 700WG

151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Map – Jono

5EC, 700WP

5EC: bọ trĩ/ lúa

700WP: rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải

Map Pacific PTE Ltd

Mega-mi

178 SL

bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

Mikhada 10WP, 20WP, 45ME, 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

Miretox

2.5WP, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG

2.5WP, 12EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

10EC, 10WP, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Midan

10 WP

rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/ lúa; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Nicotex

Nomida

10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC, 700WG

10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC: rầy nâu/ lúa

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

Phenodan

10 WP, 20 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

Pysone 700 WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Punto xtra 70WG

Rầy nâu/lúa

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co.Ltd

Saimida 100SL

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sahara 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Sectox

50EC, 100EC, 100WP, 200EC, 700WG

100WP: rầy nâu/ lúa

50EC, 100EC, 200EC, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Stun 20SL

Rầy nâu/lúa, bọ xít muỗi/điều, bọ xít lưới/ hồ tiêu

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

Sun top 700WP

rầy nâu/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

T-email 10WP, 70WG

10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Thần Địch Trùng 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

Thanasat

10WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Tinomo 100SL

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

Vicondor 50 EC, 700WP

50 EC: Rầy nâu/ lúa

700WP: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Yamida 10WP, 100EC, 700WG, 700WP

10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

100EC, 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

671

Imidacloprid 200g/l + Indoxacarb 70g/l

Yasaki 270SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

672

Imidacloprid 150g/l + Indoxacarb 150g/l

Xacarb 300SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

 

 

Xarid 300SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

673

Imidacloprid 3% (100g/kg), (150g/kg) + Isoprocarb 32% (450g/kg), (550g/kg)

Qshisuco

35WP, 550WP, 700WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

674

Imidacloprid 100g/kg + Isoprocarb 250g/kg

Tiuray TSC 350WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

675

Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg

Centertrixx 750 WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông

676

Imidacloprid 250g/kg (205g/kg) + Lambda-

Startcheck 750WP, 755WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

cyhalothrin 50g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 450g/kg (500g/kg)

 

 

 

677

Imidacloprid 5% + Nitenpyram 45% + Pymetrozine 25%

Ramsuper 75WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

678

Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Transfluthrin (min 95%) 50g/kg

Strongfast 700WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

679

Imidacloprid 100g/kg (50g/l) + Pirimicarb 20g/kg (150g/l)

Actagold

120WP, 200EC

Rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

680

Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l

Vitasupe

250EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

681

Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%

Hapmisu

20EC

bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

682

Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%

Usatabon

17.5WP

rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

683

Imidacloprid 150 g/kg (150g/kg), (250g/kg) + Pymetrozine 200 g/kg (500g/kg), (500g/kg)

Tvpymeda

350WP, 650WG, 750WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

684

Imidacloprid 200g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Cherray 700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

685

Imidacloprid 15g/kg + Thiamethoxam 285g/kg

Wofara

300WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

686

Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 200g/kg

Leader 350WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Tập Đoàn Điện Bàn

687

Imidacloprid 100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg)

NOSOT Super

300SC, 750WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

688

Imidacloprid 200g/kg + Thiamethoxam 50g/kg

Aicpyricyp 250WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

689

Imidaclorpid 10g/kg (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 340g/kg (700g/kg)

Actadan

350WP, 750WP

350WP: sâu cuốn lá/ lúa

750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

690

Imidacloprid 1.7% (5%) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 38.3% (85%)

Zobin

40WP, 90WP

40WP: rầy nâu/ lúa

90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP

691

Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 58 %

Midanix

60WP

sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nicotex

692

Imidacloprid 4g/kg (190g/kg), (17g/kg), (25g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (100g/kg), (393g/kg), (825 g/kg), (930g/kg)

Vk. Dan

40GR, 290WP, 410WP, 850WP, 950WP

40GR, 850WP: Sâu đục thân/ lúa

290WP: Rầy nâu/ lúa

410WP: Sâu cuốn lá/ lúa

950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

693

Imidacloprid 5% (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70% (750g/kg)

Rep play

75WP, 800WP

75WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa

800WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

694

Indoxacarb

Actatin

150SC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Aficap 200SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

Agfan

15SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Rotam Asia Pacific Limited

Amateusamy

150SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Amater 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty CP Lion Agrevo

Ameta

150SC

sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Anhvatơ 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

Anmaten 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

Blog 8SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Clever

150SC, 300WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

Doxagan 150SC

Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

DuPontTM Ammate® 30WG, 150EC

30WG: sâu cuốn lá/ lúa

150EC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/lúa

DuPont Vietnam Ltd

Indocar

150SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Indogold

150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Indony 150SC

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Indosuper 150SC, 300WG

150SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, nhện gié/ lúa; rệp muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu tương 300WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Newamate 200SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH thuốc B VTV Đồng Vàng

Opulent 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Minh Long

Supermate

150SC

sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH An Nông

Sunset 300WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Thamaten

150SC

sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Wavesuper 15SC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/thuốc lá

Công ty TNHH Nam Bộ

695

Indoxacarb 10% + Fipronil 5%

Isophos 15EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

696

Indoxacarb 120g/l + Fipronil 130g/l

Zentomax 250SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

697

Indoxacarb 55g/kg (0.2g/l), (160g/l) + Profenofos 0.5g/kg (84.8g/l), (40g/l)

Goldkte

55.5WG, 85EW, 200SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

698

Indoxacarb 50g/kg + Pymetrozine 550g/kg

Pymin 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

699

Indoxacarb 150g/l + Lambda-cyhalothrin 30g/l

Divine 180SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta

700

Indoxacarb 150g/l + Tebufenozide 200g/l

Captain

350SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

701

Isoprocarb

Mipcide

50WP

rầy xanh/ bông vải, rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Micinjapane

500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Tigicarb

20EC, 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Vimipc

20EC, 25WP

rầy/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

702

Isoprocarb 400g/kg + Thiamethoxam 25g/kg

Cynite

425 WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

703

Isoprocarb 400g/kg (400g/kg) + Thiacloprid 50g/kg (100 g/kg)

Zorket

450WP, 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Được Mùa

704

Isoprocarb 200g/kg + Pymetrozine 100g/kg

Silwet

300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

705

Karanjin

Takare 2EC

nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho, dưa hấu; nhện lông nhung/nhãn, vải; nhện gié/lúa

Công ty CP Nông dược HAI

706

Lambda-cyhalothrin (min 81%)

Cyhella 250CS

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Karate®

2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Katedapha

25EC

bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

Katera 50EC

Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, bọ trĩ/lúa

Công ty CP Thanh Điền

K - T annong

2.5EC, 25EC, 25EW

2.5EC: sâu phao/ lúa

25EC, 25EW: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH An Nông

K - Tee Super

2.5EC, 50EC

2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa

50EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Fast Kill

2.5 EC

rệp/ thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Iprolamcy

5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Futai

Perdana 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

Racket

2.5EC

sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Sumo 2.5 EC

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd

Vovinam

2.5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

707

Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Paichongding (min 95%) 250g/kg

Kingcheck 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

708

Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l

Wofatac

350 EC

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

709

Lambda-cyhalothrin 20g/l (50g/l) + Profenofos 150g/l (375g/l)

Gammalin super

170EC, 425EC

170EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê

425EC: Rệp sáp/cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

710

Lambda-cyhalothrin 15g/l + Quinalphos 235g/l

Cydansuper

250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Repdor

250 EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

711

Lambda-cyhalothrin 20g/l + Quinalphos 230g/l

Supitoc

250EC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

712

Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l

Fortaras top

247SC

rầy nâu, bọ xít hôi, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp

sáp/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

713

Lambda-cyhalothrin 110g/l + Thiamethoxam 140g/l

Valudant

250SC

Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Yapoko

250SC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

714

Lambda-cyhalothrin 10.6% + Thiamethoxam 14.1%

Uni-tegula 24.7SC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

715

Lambda-cyhalothrin 2g/l (15g/l), (2g/l), (50g/l) + Phoxim 120g/l (20g/l), (20g/l), (30g/l) + Profenofos 283g/l (450g/l), (66.88g/l), (19.99g/l)

Boxing

405EC, 485EC, 88.88EC, 99.99EW

405EC: Rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

485EC: Rầy nâu, sâu đục thân/lúa; mọt đục cành, rệp sáp/cà

phê

88.88EC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa

99.99EW: Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

716

Lambda-cyhalothrin 20g/l (10g/kg) (110g/l), (20g/kg) (30g/l) + Thiacloprid 36.66g/l (100g/kg) (10g/l), (10g/kg), (350g/l) + Thiamethoxam 10g/l (10g/kg), (150g/l), (300g/kg), (100g/l)

Arafat 66.66EW, 120WP, 270SC, 330WP, 480SC

66.66EW: Sâu cuốn lá/lúa

120WP, 270SC, 330WP, 480SC: Rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

717

Lufenuron (min 96 %)

Lufenron

050EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh, thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương, sâu vẽ bùa/cam

Công ty CP Đồng Xanh

Match®

050 EC

sâu tơ/ rau; sâu xanh/ đậu xanh, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/cà chua

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

718

Liuyangmycin

ANB52 Super

100EC

nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ dưa hấu

Công ty TNHH An Nông

Map Loto

10EC

nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/đậu côve; rệp muội/ quýt

Map Pacific Pte Ltd

719

Malathion (min 95 %)

Malate

73EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

720

Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)

Agri-one

1SL

sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa;

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

Ajisuper

0.5SL, 1SL, 1EC, 1WP

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Aphophis

5EC, 10EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP nông dược Việt Nam

Asin 0.5SL

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Đầu trâu Jolie

1.1SP

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

Dotrine 0.6 SL

Sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Ema

5EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/ lúa;

sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ nâu/ chè, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Faini

0.288EC: rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè

Công ty CP Nicotex

0.288EC, 0.3 SL

0.3SL: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè;

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

 

Kobisuper

1SL

nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa chuột

Công ty TNHH Nam Bắc

Ly

0.26SL

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Marigold

0.36SL

rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa hấu, cà chua

Công ty CP Nông dược

Plasma 3EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP QT APC Việt Nam

Sakumec

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da

Công ty CP Quốc tế Agritech

0.36EC, 0.5EC

láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam

Hoa kỳ

Sokonec

sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy

Công ty TNHH Vật tư NN

0.36 SL

nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Phương Đông

Sokupi

0.36SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ đậu cove, lạc; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng, rệp muội/ thuốc lá; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương; bọ nhảy/ rau cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/ lúa

0.5SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

0.36SL, 0.5SL

 

Wotac

5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ,

Công ty CP Công nghệ cao

5EC, 16EC

nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ

Thuốc BVTV USA

721

Matrine 0.5% + Oxymatrine 0.1%

Disrex 0.6 SL

sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH An Nông

722

Matrine 2g/l + Quinalphos 250g/l

Nakamura 252 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

723

Metaflumizone (min 96%)

Verismo

240SC

sâu khoang/hành; sâu tơ/cải bắp; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

BASF Vietnam Co., Ltd.

724

Metarhirium anisopliae

Naxa 800DP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP sinh học NN Hai Lúa Vàng

 

 

Ometar

1.2 x 109 bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa

Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long

725

Methoxyfenozide (min 95%)

Prodigy

23 SC

sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa

Dow AgroSciences B.V

726

Methylamine avermectin

Aicmectin 75WG

rầy xanh/ chè, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

 

Hagold

75Wg

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH CeC Việt Nam

 

 

Lutex

1.9EC, 5.5WG, 10WG, 12.0WG

1.9EC, 10WG, 12.0WG: sâu cuốn lá/lúa

5.5WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

727

Milbemectin (min 92%)

Benknock

1EC

nhện đỏ/ cam, chè, hoa hồng; nhện lông nhung/vải

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

Cazotil

1EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

728

Naled (Bromchlophos) (min 93 %)

Dibrom 50EC, 96EC

bọ xít hôi/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

TĐK Epoxyco 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH SX TM DV Tô Đăng Khoa

729

Nitenpyram (min 95%)

Acnipyram

50WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Dyman 500WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP NN HP

Elsin 10EC, 20EC, 500SL, 600WP

10EC: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ đậu tương 20EC, 5o0sL, 600WP: Rầy nâu/lúa

Công ty CP Enasa Việt Nam

Luckyram 600WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

Nitensuper 500WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Q-ram 600WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TnHH MTV BvTv Omega

730

Nitenpyram 40% + Pymetrozine 30%

TT Led 70WG

rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; mọt đục quả, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

731

Nitenpyram 30% + Pymetrozine 40%

Laroma 70WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

732

Nitenpyram 30% (50%) + Pymetrozine 40% (25%)

Lkset-up 70WG, 75WP

70WG: Rầy nâu/ lúa 75WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

733

Nitenpyram 400g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Palano 600WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

734

Pymetrozine 400g/kg + Nitenpyram 300g/kg

Ramsing 700WP

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

735

Nitenpyram 40% + Pymetrozine 40%

Auschet 80WP

Rầy nâu nhỏ/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

736

Nitenpyram 300 g/kg (500g/kg) + Pyriproxyfen (min 97%) 200g/kg (220g/kg)

Supercheck 500Wp, 720WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

737

Nitenpyram 450g/kg + Tebufenozide 200g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

Facetime 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

738

Nitenpyram 500 g/kg + Spiromesifen 200g/kg

Ang-Sachray 700WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

739

Novaluron (min 96%)

Rimon

10EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam

True 100EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

740

Oxymatrine

Vimatrine 0.6 SL

bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

741

Permethrin (min 92 %)

Army 10EC

sâu khoang/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd

Asitrin

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM - DV

50EC

 

Thanh Sơn Hóa Nông

Clatinusa

500EC

Sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Crymerin

50EC, 100EC, 250EC

50EC: Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; sâu róm/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

100EC: bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

250EC: bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/hồ tiêu

Công ty TNHH Việt Thắng

Fullkill

10EC, 50EC

10EC: sâu phao/ lúa

50EC: sâu cuốn lá/ lúa

Forward International Ltd

Galaxy

50EC

sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Kilsect 10EC

Sâu khoang/lạc

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Map - Permethrin

10EC, 50EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

50EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu đục qủa/ đậu

tương, sâu xanh da láng/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

Megarin

50 EC

sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH TM Anh Thơ

Patriot

50EC

sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân, sâu keo/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Peran

10 EC, 50 EC

10EC: sâu ăn tạp/ bông vải

50EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn tạp, sâu đục quả/ đậu tương;

bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

PER annong

100EC, 100EW, 500EC

100EC: bọ xít/ lúa

100EW: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

500EC: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Perkill

10 EC, 50 EC

10EC: bọ xít/ lúa, sâu khoang/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

50EC: sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Permecide 50 EC

sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Pernovi 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông Việt

Perthrin

50EC

sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu ăn tạp/ bông vải

Công ty CP Đồng Xanh

Pounce

1.5GR, 10EC, 50EC

1.5GR: ruồi/ đậu tương

10EC: rệp/ thuốc lá; bọ trĩ, bọ xít/ lúa

50EC: sâu khoang/ lạc

FMC Agricultural Products Interational AG

Terin 50EC

Bọ xít muỗi/điều, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

Tigifast 10 EC

sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

Tungperin 10EC, 50 EC

10EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa

50EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

742

Permethrin 100g/l + Profenofos 400g/l

Checksau TSC

500EC

Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Lion Agrevo

743

Permethrin 100g/l + Quinalphos 250g/l

Ferlux 350EC

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

744

Petroleum spray oil

Citrole

96.3EC

rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Total Fluides. (France)

Dầu khoáng DS

98.8 EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty CP Đồng Xanh

DK-Annong Super

909EC

Rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH An Nông

Medopaz 80EC

bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam

Kital Ltd.

SK Enspray

99 EC

nhện đỏ/ chè, cây có múi, nhện lông nhung/nhãn, sâu hồng đục quả/ bưởi

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Vicol

80 EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

745

Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92 %)

Elsan

50 EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, sâu ăn lá/ thuốc lá; rệp/ bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

Forsan

50 EC, 60 EC

50EC: bọ xít/ lúa

60EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Forward International Ltd

Phetho 50 EC

sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Nông dược HAI

Pyenthoate

50 EC

sâu đục thân/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

Vifel

50 EC

sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, bọ xít dài/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

746

Phosalone (min 93%)

Pyxolone 35 EC

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd

Saliphos

35 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

747

Pirimicarb

(min 95%)

Altis 50 WP

rệp muội/ thuốc lá

Công ty CP Nicotex

748

Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus)

Anisaf SH-01

2SL

rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ dưa chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/ thuốc lá, sâu đục cuống quả/ vải, rệp sáp/ cà phê

Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ (ITC)

749

Profenofos (min 87%)

Binhfos

50 EC

bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Callous

500 EC

sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Carina 50EC

Sâu cuốn lá/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Cleaver 45EC

sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

Nongiaphat 500EC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

Selecron®

500 EC

sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông vải; sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

750

Profenofos 50g/l + Propargite 150g/l + Pyridaben 150g/l

Ducellone 350EC

nhện đỏ/lạc

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

Newdive 350EC

nhện đỏ/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

751

Profenofos 450g/l + Thiamethoxam 100g/l

Thipro 550EC

rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

752

Profenofos 100 g/l + Thiamethoxam 147g/l

Tik wep

247 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP XNK Thọ Khang

753

Propargite (min 85 %)

Atamite

73EC

nhện đỏ/ hoa hồng, cam; nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Comite(R) 73 EC, 570EW

73EC: nhện đỏ/ chè, rau cải, lạc, cam, sắn; nhện gié/ lúa

570EW: Nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ chè, cam, lạc, sắn, hoa huệ

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd.

Daisy 57EC

nhện đỏ/ chè

Công ty CP Nicotex

Kamai

730 EC

nhện đỏ/ cam, nhện gié/lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

Saromite 57 EC

nhện đỏ/ chè; nhện gié, bọ phấn /lúa, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Superrex 73 EC

nhện đỏ/ cam

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

754

Propargite 300g/l + Pyridaben 200g/l

Proben super 500EC

Nhện gié/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

755

Pymetrozine (min 95%)

Bless 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

Checknp 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

Chelsi

50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Chess®

50WG

rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ phấn/lúa; bọ trĩ, rầy bông/xoài

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Cheesapc

500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam

Cheestar 50WG

rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex

Chersieu 50WG, 75WG

50WG: Rầy nâu, bọ xít dài/lúa, rệp sáp giả/cà phê

75WG: rệp muội/ thuốc lá, bọ xít dài/lúa, rệp sáp/cà phê; bọ phấn/ cà tím, bí xanh, cà pháo, bầu; bọ trĩ/ hành, bí xanh, cà pháo, cà tím; rầy xanh/ mướp, mồng tơi, bí xanh; rệp muội/ đậu côve, đậu đũa

Công ty TNHH Việt Thắng

Chits 500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Agriking

Gepa 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Hichespro 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Hits 50WG

Rầy nâu/lúa, nhện lông nhung/nhãn, rệp sáp/cà phê; rệp muội, bọ phấn/cải xanh

Công ty TNHH Phú Nông

Jette 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH thuốc B VTV Mekong

Longanchess 50WG, 70WP, 700WG, 750WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Matoko 50WG

rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Newchestusa 500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Oscare 50WG, 100WP, 600WG

50WG, 100WP: Rầy nâu/lúa

600WG: rầy nâu, bọ trĩ /lúa

Công ty TnHH BMC

Sagometro 50WG

Rầu nâu/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Schezgold 500WG, 750WG

500WG : rầy xanh/chè, rầy nâu/lúa

750WG: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Scheccjapane super 500WG, 750WG

500WG: Rầy nâu/lúa

750WG: Rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

TT-osa 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

756

Pymetrozine 65% + Thiamethoxam 5% .

Chery 70WG

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH-TM Nông Phát

757

Pymetrozine 400g/kg + Thiamethoxam 200g/kg

Tvusa 600WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

758

Pyrethrins

Bopy 14EC, 50EC

14EC: Sâu tơ/bắp cải

50EC: rệp muội/bắp cải, nhện đỏ/chè

Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông

Mativex

1.5EW

rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho

Công ty TNHH Nông Sinh

Nixatop 3.0 CS

rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Nicotex

759

Pyrethrins 2.5% + Rotenone 0.5%

Biosun

3EW

rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho

Công ty TNHH Nông Sinh

760

Pyridaben (min 95 %)

Alfamite 20WP

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Coven 200EC

nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty CP Hóc Môn

Dandy 15EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dietnhen

150EC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

Koben 15EC

bọ xít muỗi/ điều; rệp/ bông vải; nhện gié/lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Ongtrum 200EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

761

Pyridaben 150g/kg + Sulfur 250g/kg

Pyramite 400WP

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

762

Pyridalyl (min 91%)

Sumipleo 10EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

763

Pyriproxyfen (min 95%)

Permit 100EC

rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Sunlar 110EC

Sâu vẽ bùa/ cam

Sundat (S) PTe Ltd

764

Pyriproxyfen 50g/l + Quinalphos 250g/l

Assassain 300EC

nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH An Nông

765

Pyriproxyfen 350g/kg + Tolfenpyrad (min 95%) 250g/kg

Bigsun 600WP

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

766

Quinalphos (min 70%)

Aquinphos

40EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Faifos

5GR, 25EC

5GR: sâu đục thân/ ngô, lúa

25EC: rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Kinalux

25EC

sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Methink

25 EC

sâu phao, nhện gié/lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Obamax

25EC

sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Peryphos

25 EC

sâu phao/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Quiafos 25EC

sâu đục bẹ, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; vòi voi đục nõn/ điều; sâu khoang/đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

Quilux

25EC

sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thanh Điền

Quintox

10EC, 25 EC

10EC: rệp sáp/ cà phê

25EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

767

Quinalphos 230g/l + Thiamethoxam 40g/l

Inikawa 270EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

768

Rotenone

Bin 10EC, 25EC

10EC: Sâu tơ/bắp cải

25EC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH đầu tư và phát triển Ngọc Lâm

 

 

Dibaroten

5 WP, 5SL, 5GR

5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột

5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

Fortenone 5 WP

sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu

Forward International Ltd

 

 

Limater

7.5 EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/ bí đỏ, hoa hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/ cam; bọ xít/nhãn; rệp/ xoài; sâu đục quả/ vải; rệp sáp/ na; sâu ăn lá/ cây hồng; sâu róm/ ổi

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

 

 

Newfatoc
50WP, 50SL, 75WP, 75SL

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua;sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

 

 

Rinup
50 EC, 50WP

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài

Công ty TNHH An Nông

 

 

Trusach

sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/

Công ty CP Môi trường

 

 

2.5EC

bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá

Quốc tế Rainbow

 

 

Vironone

2 EC

sâu tơ/ cải thảo

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

769

Rotenone 5% (50 g/l) + Saponin 14.5% (145g/l)

Sitto-nin

15BR, 15EC

tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

770

Rotenone 2.5% + Saponin 2.5%

Dibonin

5WP, 5SL, 5GR

5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh

5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế

771

Rotenone 2g/kg + Saponin acid 32%

Ritenon

78SL

tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

Công ty CP Quốc tế Agritech

 

148g/kg

150BR, 150GR

 

Hoa kỳ

772

Saponin

Map lisa 230SL

Sâu tơ/bắp cải

Map Pacific Pte. Ltd.

773

Saponozit 46% + Saponin

TP-Thần Điền

rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH Thành Phương

774

Sodium pimaric acid

Dulux

30EW

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nicotex

775

Spinetoram (min 86.4%)

Radiant

60SC

sâu xanh da láng/ hành, lạc, đậu tương; dòi đục lá, sâu đục quả, bọ trĩ/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho, xoài; bọ trĩ, dòi đục lá/ ớt; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ hoa hồng, chè; bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa

Dow AgroSciences B.V

776

Spinosad (min 96.4%)

Akasa

25SC, 250WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài

Công ty TNHH Wonderful Agriculture (VN)

Automex

100EC, 250EC, 250SC, 250WP

100EC, 250EC, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

250SC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Daiwansin 25SC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Futai

Efphê

25EC, 100EC, 250WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH ADC

Spicess 28SC

sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH An Nông

Spinki

25SC

bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá, sâu khoang/ cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/ xoài

Công ty TNHH Phú Nông

Success

0.24CB, 25SC

0.24CB: Ruồi đục quả/ xoài, ổi

25SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài

Dow AgroSciences B.V

Suhamcon

25SC, 25WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao

Wish

25SC

sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành

Công ty CP Đồng Xanh

777

Spirotetramat (min 96%)

Movento 150OD

rệp muội/ bắp cải, vải; bọ trĩ/chè; rệp sáp/ thanh long, nhãn, cà phê, cam, hồ tiêu; sâu đục quả/cà chua; sâu tơ/ bắp cải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

778

Sulfoxaflor (min 95%)

Closer 500WG

Rầy nâu/lúa, rệp/ bông vải; rệp muội/đậu tương; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/ bông vải; bọ phấn trắng/ lúa; rệp muội/ ngô

Dow AgroSciences B.V

779

Sulfur

Bacca 80WG

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Hóa chất NN I

Sul-elong 80WG

nhện gié/lúa

Công ty TNHH King Elong

Sulfex 80WG

nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam

Excel Crop Care Ltd.

Tramuluxjapane 80WG

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

780

Tebufenozide (min 99.6%)

Mimic ® 20 SC

sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Racy 20SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Xerox 20SC

sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

781

Tebufenpyrad 250g/kg

(min 98.9%) + Thiamethoxam 250g/kg

Fist 500WP

rầy nâu, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

782

Thiacloprid (min 95%)

Calypso

240 SC

bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Hostox 480SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Koto

240 SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương;

Công ty TNHH Phú Nông

Zukop 480SC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

783

Thiamethoxam (min 95%)

Actara®

25WG

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ mía; bọ trĩ/ điều;

rệp/ thuốc lá

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Amira

25WG

rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Nicotex

Anfaza

250WG, 350SC

250WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Apfara

25 WG

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

Asarasuper

250WG, 300WG, 500SC, 500WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Hercule 25WG

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Fortaras 25 WG

rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Furacol 25WG

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Impalasuper 25WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

Jiathi 25WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Nofara

35WG, 350SC

35WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

350SC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Ranaxa 25 WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Tata 25WG, 355SC

25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

355SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Thiamax 25WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Thionova 25WG

rầy nâu/ lúa; rệp muội, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Vithoxam 350SC

rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

784

Thiodicarb (min 96 %)

Click

75WP

bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa;

sâu khoang/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Ondosol

750WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Supepugin

750WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Thio.dx 75WP

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

785

Thiosultap-sodium (Nereistoxin) (min 95%)

Acemo 180SL

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Apashuang

10GR, 18SL, 95 WP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô

18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Binhdan

10GR, 18SL, 95WP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô

18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Catodan

18SL, 90WP

18SL: sâu cuốn lá/ lúa

90WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ

Colt

95 WP, 150 SL

95WP: sâu phao/ lúa

150SL: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH ADC

Dibadan

18 SL, 95WP

18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Neretox

18 SL, 95WP

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; châu chấu tre lưng vàng/ ngô, tre

Công ty CP BVTV I TW

Netoxin

90 WP, 95WP

90WP: sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

95WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sát trùng đơn

(Sát trùng đan)

5 GR, 18 SL, 29SL, 95WP

5GR: sâu đục thân/ lúa

18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương

29SL: sâu khoang/ đậu xanh

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương

Công ty CP Nicotex

Sadavi

18 SL, 95WP

18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa

Công ty CP DV NN & PTNT Vĩnh Phúc

Sanedan 95 WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

Shaling Shuang

500WP, 950WP

500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Sha Chong Jing

50WP, 90WP, 95WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM Bình Phương

Sha Chong Shuang

18 SL, 50SP, 90WP, 95WP

18SL, 90WP, 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

50SP: sâu đục thân lúa

Guizhou CUC INC (Công ty TNHH TM Hồng. Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

Taginon

18 SL, 95 WP

18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Tiginon

5GR, 18SL, 90WP,

5GR: sâu đục thân/ mía, lúa

90WP, 18SL: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

95WP

95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa

 

Tungsong

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

18SL, 25SL, 95WP

25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/ điều

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Ngọc Tùng

Vietdan 3.6GR, 29SL, 50WP, 95WP

3.6GR: sâu đục thân/ lúa

29SL: bọ trĩ/ lúa

50WP: sâu cuốn lá/ lúa

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

Vinetox

5GR, 18SL, 95SP

5GR, 18SL: sâu đục thân/ lúa

95SP: rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Vi Tha Dan

18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa

Công ty TNHH

Bổ sung
Bổ sung
nhayBổ sung 06 hoạt chất, 08 tên thương phẩm thuốc trừ sâu vào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư 03/2018/TT-BNNPTNT theo quy định tại Điểm a Khoản 2 Điều 1 Thông tư 13/2018/TT-BNNPTNT.nhay
nhayBổ sung 121 hoạt chất, 151 tên thương phẩm thuốc trừ sâu vào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư 03/2018/TT-BNNPTNT theo quy định tại Điểm a Khoản 3 Điều 1 Thông tư 13/2018/TT-BNNPTNT.nhay

2. Thuốc trừ bệnh:

1

Ascorbic acid 2.5%+ Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0%

Agrilife 100 SL

Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài; thối nhũn vi khuẩn/bắp cải; thán thư/ớt; thán thư/thanh long; lúa von/lúa (xử lý hạt giống); đốm mắt cua/ ớt, đốm lá/ cà tím; héo xanh/ mướp, cà tím

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

2

Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1 %

Som 5 SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt

Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

3

Acrilic acid 40g/l + Carvacrol 10g/l

Stargolg

5SL

Khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán thư/ớt

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

4

Acibenzolar- S -methyl (min 96%)

Bion 50 WG

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

5

Albendazole (min 98.8%)

Abenix

10SC

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

6

Albendazole 100g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Masterapc 600WG

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam

7

Amisulbrom (min 96.5%)

Gekko 20SC

Sương mai/cà chua, giả sương mai/dưa chuột, sưng rễ/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

8

Azoxystrobin (min 93%)

Amistar® 250 SC

đốm vòng/ cà chua, mốc sương, lở cổ rễ/khoai tây, thối quả/ca cao; sương mai, thán thư/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt; đốm nâu/ thanh long

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

 

Azo-elong 350SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH King Elong

 

 

Azony 25SC

25SC: Khô vằn, đạo ôn/ lúa; sẹo (ghẻ nhám)/ cam, thán thư/xoài

320SC: Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH tM SX Ngọc Yến

 

 

Envio 250SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

Majestic

250SC

thán thư hoa/ xoài

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

Overamis 250SC, 300SC

250SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa

300SC: thán thư/ xoài; lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

STAR.DX

250SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa hấu

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

Trobin

250SC

đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam

Công ty TNHH Phú Nông

9

Azoxystrobin 125g/l + Carbendazim 500g/l

Azostargold 625SC

nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

10

Azoxystrobin 10g/l (10g/kg), (300g/l), (50g/l), (200g/kg) + Carbendazim 10g/l (170g/kg), (10g/l), (300g/l), (1g/kg) + Hexaconazole 60g/l (30g/kg), (10g/l), (20g/l), (565g/kg)

Amiusatop

80SC, 210WP, 320SC, 370SC, 766WG

80SC: khô vằn/lúa

210WP, 320SC, 370SC, 766WG: lem lép hạt/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

11

Azoxystrobin 20g/l + Carbendazim 375g/l + Hexaconazole 30g/l

Luscar 425SC

lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/ vải; rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá/ cao su; sương mai/ hành

Công ty CP Nông nghiệp HP

12

Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l

Ameed Plus 560SC

Rỉ sắt/ cà phê

Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.

Mighty 560SC

Sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

13

Azoxystrobin 100g/l + Chlorothalonil 500g/l

Azoxygold 600SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

14

Azoxystrobin 100g/l + Chlorothalonil 500g/l

Ortiva® 600SC

thán thư/ xoài; thán thư, đốm vòng/ ớt; giả sương mai/ dưa chuột; nấm hồng/ cà phê; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thán thư, rỉ sắt/ cà phê; thán thư, đốm vòng, sương mai/ cà chua; đốm lá/ cà chua; vàng rụng lá, khô nứt vỏ quả/ cao su

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

15

Azoxystrobin 90g/l + Chlorothalonil 700g/l

Kempo 790SC

Sương mai/ dưa hấu

Công ty TNHH Trường Thịnh

16

Azoxystrobin 200g/kg + Cyproconazole 75g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Cyat 525WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

17

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 120g/l

Vitrobin 320SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP VTNN Việt Nông

18

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Amistar Top® 325SC

khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su; khô nứt vỏ/cao su; đốm lá lớn, gỉ sắt/ngô; thán thư/cà phê; khô vằn/ ngô, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Amylatop 325SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; chết cây con/lạc, phấn trắng/cao su; vàng rụng lá/ cao su, phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH SX & KD Tam Nông

Asmaitop 325SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Azofenco 325SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Kital

Keviar 325SC

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Lk Top 325SC

vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Mastertop 325SC

vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa; thán thư/cà phê, hồ tiêu; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

Moneys 325SC

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Nông nghiệp HP

Phaybuc

325sC

Chết ẻo cây con/ lạc

Công ty TNHH King Elong

Star.top 325SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Supreme 325 SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Topmystar

325Sc

lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

TT-Over 325SC

Lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Trobin top 325SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc; đốm vòng/khoai tây

Công ty TNHH Phú Nông

19

Azoxystrobin 200g/l (255g/l) + Difenoconazole 125g/l (160g/l)

Citeengold 325SC, 415SC

325SC: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa 415SC: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lan Anh

20

Azoxystrobin 10g/l + Fenoxanil 200g/l + Tebuconazole 150g/l

Chilliusa 360SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

21

Azoxystrobin 250g/l (200g/l), (200g/l), (200g/kg), (250g/l), (250g/l), (250g/kg) + Difenoconazole 10g/l (133g/l), (200g/l), (200g/kg), (200g/l), (250g/l), (250g/kg)

Amity top

260SC, 333SC, 400SC, 400SG, 450SC, 500SC, 500SG

260SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; vàng rụng lá/cao su

333SC: Vàng lá vi khuẩn, lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/lúa; vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su

400SC: Rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su; lem lép hạt/lúa

400SG: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su

450SC: Khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su

500SC: Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/lúa; phấn trắng/cao su; rỉ sắt/cà phê

500SG: Đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Việt Đức

22

Azoxystrobin 200 g/l (250g/l) + Difenoconazole 133 g/l (150g/l)

Bi-a 333SC, 400SC

333SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa, vàng rụng lá/cao su

400SC: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

23

Azoxystrobin 200g/l (400g/kg) + Difenoconazole 125g/l (250g/kg)

Myfatop 325SC, 650WP

325SC: đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa

650WP: Lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH An Nông

24

Azoxystrobin 10g/kg, (50g/kg), (200g/l) + Difenoconazole 200g/kg, (200g/kg), (125g/l)

Audione 210WP, 250WG, 325SC

210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa

325SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

25

Azoxystrobin 190g/l (200g/l) + 143g/l (150g/l) Difenoconazole

Maxtatopgol

333SC, 350SC

333SC: lem lép hạt/lúa

350SC: phấn trắng/cao su

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

26

Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l

Amass TSC 350SC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Ara – super

350SC

Lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà

phê; đốm lá/đậu tương; chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Aviso 350SC

Lem lép hạt/ lúa, phấn trắng/ cao su, thán thư/cà phê

Công ty CP Nông dược HAI

Mi stop 350SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

27

Azoxystrobin 200g/l (200g/l), (200g/l), (200g/l) + Difenoconazole 150g/l (200g/l), (220g/l), (250g/l)

Majetictop 350SC, 400SC, 420SC, 450SC

350SC: Đạo ôn/lúa

400SC: Lem lép hạt/ lúa

420SC: Rỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, đốm nâu/lúa / lúa

450SC: Đạo ôn, lem lép hạt, đốm nâu//lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

28

Azoxystrobin 200g/l (250g/l) + Difenoconazole 125g/l (150g/l)

Ohho 325SC, 400SC

Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

29

Azoxystrobin 235g/l (275g/l), (325g/l), (375g/l) + Difenoconazole 125 g/l (125g/l), (125g/l), (125g/l)

Neoamistagold

360SC, 400SC, 450SC, 500SC

360SC, 450SC: Lem lép hạt / lúa

400SC, 500SC: vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

30

Azoxystrobin 250g/l (250g/l) + Difenoconazole 150g/l (250g/l)

Anmisdotop

400SC, 500SC

400SC: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa

500SC: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

31

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l

Asmiltatop Super

400SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

Azotop 400SC

đạo ôn, lem lép hạt /lúa; thán thư/hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

Dovatop

400SC

Thán thư/ điểu; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; khô

quả/cà phê; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Help

lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, đốm nâu/ lúa; thán thư/ hồ tiêu,

Công ty TNHH ADC

400SC

hoa hồng, cà phê

 

Paramax 400SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ngô

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Upper 400SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa, vàng rụng lá/ cao su; thán thư/ cà phê; nứt thân xì mủ/ cao su; chết nhanh/hồ tiêu; lở cổ rễ/thuốc lá

Công ty tNhH TM DV SX XNK Đức Thành

32

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 175g/l

Vk.Lasstop 425SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

33

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 200g/l

A zol 450SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Toplusa 450SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

34

Azoxystrobin 300g/l + Difenoconazole 150g/l

Jiadeporo 450SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Jianon Biotech (VN)

Miligo 450SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

35

Azoxystrobin 270g/l + Difenoconazole 180g/l

Tilgent 450SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

36

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 200g/l

Enextatop 400SC

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Vật tư Liên Việt

37

Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + Dimethomorph 100g/kg

Novistar 360WP

đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Nông Việt

38

Azoxystrobin 210 g/l + Difenoconazole 130 g/l + Hexaconazole 50g/l

Mitop one 390SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

39

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 50g/l

Curegold 375SC

Vàng lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; khô cành khô quả/ cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

40

Azoxystrobin 150g/l + Difenoconazole 85g/l + Hexaconazole 115g/l

Centeratop 350SC

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH SX & XK Bày Tay Việt

41

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 100g/l

Starvil 425SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

42

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Topmypro 500SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

43

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 80 g/l + Tricyclazole 200g/l

Athuoctop 480SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

44

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Tricyclazole 200g/l

Mixperfect 525SC

Vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

45

Azoxystrobin 50g/l + Difenoconazole 250g/l + Tricyclazole 255g/l

Tilgermany super

555SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

46

Azoxystrobin 20.1g/l (205g/l), (350g/l), (50g/kg) + Difenoconazole 12.6g/l (128g/l), (10g/l), (150g/kg) + Sulfur 249.3g/l (10g/l), (10g/l), (560g/kg)

Titanicone 327SC, 343SC, 370SC, 760WP

327SC, 760WP: Vàng lá chín sớm, lem lép hạt/ lúa

343SC: Lem lép hạt/ lúa

370SC: Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

47

Azoxystrobin 60g/kg + Dimethomorph 250g/kg + Fosetyl-aluminium 30g/kg

Map hero 340WP

thán thư/cà chua; giả sương mai/ dưa gang; mốc sương/ nho; đốm vòng/ bắp cải; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thối thân, đốm nâu/ thanh long; sương mai/ cà chua

Map Pacific Pte Ltd

48

Azoxystrobin 250 g/l (250g/kg) + Fenoxanil 200g/l (500g/kg)

Lk-Vill @ 450SC, 750WG

450SC: lem lép hạt/ lúa

750WG: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

49

Azoxystrobin 200g/kg (250g/l) + Fenoxanil 125g/kg (150g/l)

Omega 325WP, 400SC

325WP: vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa; đốm vòng/ hành, sẹo/cam

400SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ hành; ghẻ nhám/cam; sương mai/bắp cải

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

50

Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 200g/l

Trobin plus 400SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

51

Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 200g/l + Hexaconazole 100g/l

Aha 500SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

52

Azoxystrobin 30g/l (50g/l), (60g/kg) + Fenoxanil 200g/l (310g/l), (350g/kg) + Kasugamycin 30g/l (40g/l) (40g/kg)

Surijapane

260SC, 400SC, 450WP

260SC: Đạo ôn/lúa

400SC, 450WP : Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

53

Azoxystrobin 200g/l

Lazerusa

450SC, 500SC: Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

 

(200g/l), (210g/l), (220g/l) + Fenoxanil 210g/l (250g/l), (290g/l), (320g/l) + Ningnanmycin 40g/l (50g/l), (50g/l), (60g/l)

450SC, 500SC, 550SC, 600SC

550SC, 600SC: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Thôn Trang

54

Azoxystrobin 150g/l + Flusilazole 150g/l

Willsuper 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

55

Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l

Camilo 150SC

Lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm, đốm nâu/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; thán thư/xoài, phấn trắng/cao su

Công ty TNHH ADC

Ori 150SC

Vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

56

Azoxystrobin 270 g/l + Hexaconazole 90 g/l

Fujivil 360SC

vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

57

Azoxystrobin 1g/l (50g/l) + Hexaconazole 49g/l (100g/l)

Hextop 5SC, 150SC

5SC: khô vằn/lúa

150SC: lem lép hạt, khô vằn /lúa; vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

58

Azoxystrobin 200g/l + Hexaconazole 50g/l

Calox 250SC

Vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

59

Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 101g/l

Super cup 151SC

nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

60

Azoxystrobin 10g/l (300g/l), (400g/l), (200g/kg) + Hexaconazole 60g/l (10g/l), (10g/l), (565g/kg)

Anforli

70SC, 310SC, 410SC, 765WG

70SC: Khô vằn/lúa

310SC, 410SC, 765WG: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

61

Azoxystrobin 250g/l + Hexaconazole 70g/l

Acatop 320SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

62

Azoxystrobin 200g/l + Hexaconazole 40g/l + Tricyclazole 220g/l

King-cide Japan

460SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

63

Azoxystrobin 200g/l + Hexaconazole 100g/l + Tebuconazole 50g/l

Acdino

350SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

64

Azoxystrobin 360g/kg + Hexaconazole 160g/kg + Thiophanate methyl 240g/kg

Autovin

760WP

Thán thư/ vải, rỉ sắt/cà phê; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa;

môc sương/cà chua

Công ty TNHH An Nông

65

Azoxystrobin 150g/l + Metalaxyl 300g/l

Crystalusa 450SC

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

66

Azoxystrobin 20% + Propiconazole 15%

Bn-azopro 35SC

lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su

Công ty CP Bảo Nông Việt

67

Azoxystrobin 75g/l + Propiconazole 125g/l

Apropo 200SE

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Quilt 200SE

đốm lá lớn/ ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

68

Azoxystrobin 1g/l (130g/l), (260g/l), (100g/kg), (1g/kg), (200g/kg) + Propineb 10g/l (10g/l), (10g/l) (300g/kg), 705g/kg (10g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (200g/l), (100g/kg), (10g/kg), (550g/kg)

Amisupertop

271EW, 330SC, 340SC, 500WP, 716WP, 760WP

271EW, 340SC, 500WP, 716WP, 760WP: lem lép hạt/ lúa

330SC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

69

Azoxystrobin 1g/l (260g/l), (360g/l), (50g/kg) + Sulfur 20g/l (10g/l), (10g/l), (460g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (10g/l), (250g/kg)

Topnati

281EW, 330SC, 380SC, 760WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

70

Azoxystrobin 120g/l + Tebuconazole 200g/l

Custodia 320SC

Đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

71

Azoxystrobin 200g/l (400g/kg), (450g/kg) + Tebuconazole 200g/l (350g/kg), (350g/kg)

Lotususa 400SC, 750WG, 800WG

400SC: lem lép hạt/ lúa

750WG: Khô vằn, đạo ôn/ lúa

800WG: Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

72

Azoxystrobin 200g/l + Tebuconazole 200g/l

Lotususa

400SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

73

Azoxystrobin 400g/kg + Tebuconazole100g/kg

Maxxa

500WG

đạo ôn; lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

74

Azoxystrobin 250g/kg (277g/kg), (300g/kg), (360g/kg) + Tebuconazole 500g/kg (500g/kg), (500g/kg), (500g/kg)

Natiduc

750WG, 777WG, 800WG, 860WG

750WG: gỉ sắt/cà phê; đạo ôn, lem lép hạt /lúa

777WG: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/lúa; gỉ sắt/cà phê

800WG: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; gỉ sắt/cà phê

860WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

75

Azoxystrobin 260g/l (100g/kg), (200g/kg) + Tebuconazole 60g/l (350g/kg), (560g/kg)

Natigold

320SC, 450WG, 760WG

320SC: lem lép hạt, đạo ôn /lúa

450WG: lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/lúa

760WG: vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

76

Azoxystrobin 250g/kg + Tebuconazole 500g/kg

Ameed top 750WG

Khô vằn/ lúa

Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.

77

Azoxystrobin 56g/l + Tebuconazole 100g/l + Prochloraz 200g/l

Almagor 356EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

78

Azoxystrobin 0.2g/kg (100g/l), (0.5g/l), (60g/l), (1g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 79.8g/kg (225g/l), (401.5g/l), (400g/l), (559g/kg), (750g/kg)

Verygold

80WP, 325SC, 402SC, 460SC, 560WP, 760WG

80WP, 402SC, 560WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa

325SC: Lem lép hạt/lúa

460SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

79

Azoxystrobin 100g/l + Tricyclazole 225 g/l

Staragro 325SC

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

80

Azoxystrobin 20g/l + Tricyclazole 400g/l

Top-care 420SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

81

Azoxystrobin 60g/l + Tricyclazole 400g/l

Roshow 460SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

82

Azoxystrobin 15g/kg + Tricyclazole 745g/kg

Bemjapane 760WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

83

Azoxystrobin 10g/kg + Tricyclazole 800g/kg

Be-amusa 810WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

84

Azoxystrobin 200g/l (60g/l), (100g/l) + Tricyclazole 300g/l (500g/l), (500g/l)

Altista top 500SC, 560SC, 600SC

500SC: Đạo ôn/ lúa

560SC, 600SC: Khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

85

Bạc Nano 1g/l + Chitosan 25g/l

Nano Kito

2.6SL

Nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Ngân Anh

86

Bacillus subtilis

Biobac 50WP

héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ súp lơ, sưng rễ/ bắp cải

Bion Tech Inc.,

Bionite WP

đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây

Công ty TNHH Nông Sinh

87

Benalaxyl (min 94%)

Dobexyl

50WP

giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương, vàng lá/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

88

Benomyl (min 95 %)

Bendazol

50 WP

đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Benex 50 WP

khô vằn/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

Benofun 50 WP

đốm lá/ đậu phộng

Zagro Singapore Pte Ltd

Benotigi 50 WP

vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Binhnomyl

50 WP

đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà phê

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Fundazol 50 WP

vàng lá/ lúa

Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến

Tinomyl

50 WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Viben 50WP

Vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

89

Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20%

Copper-B

75 WP

vàng lá/ lúa

Công ty CP Lion Agrevo

90

Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25%

Viben-C

50 WP

vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

91

Benomyl 100 g/kg, (5g/kg) + Iprodione 100 g/kg, (245g/kg)

Ankisten

200 WP, 250WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

92

Benomyl 25% + Mancozeb25%

Bell

50 WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

93

Benomyl 17% + Zineb 53%

Benzeb

70 WP

lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tây

Công ty CP BVTV Sài Gòn

94

Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90 %)

Agpicol 20WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Anti-xo

200WP

bạc lá, thối gốc vi khuẩn/lúa, loét vi khuẩn/ cam; thối đen vi khuẩn/bắp cải; đốm lá vi khuẩn/cà chua, đậu tương; héo xanh vi khuẩn/ớt; đốm đen vi khuẩn/ xoài

Công ty TNHH Phú Nông

Asusu

20 WP, 25WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Diebiala 20SC

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Kadatil 300WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

Sasa 20 WP, 25 WP

bạc lá/ lúa

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

Sansai 200 WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

TT-atanil 250WP

bạc lá/lúa

Công ty CP Delta Cropcare

TT Basu 250WP

Bạc lá/lúa; thối nhũn/bắp cải

Công ty TNHH - TM Tân Thành

VK. Sakucin 25WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang

Xanthomix 20 WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

Xiexie 200WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

Zeppelin 200WP

bạc lá/lúa, phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH Đầu tư và PT Ngọc Lâm

95

Bismerthiazol 15% + Copper hydroxide 60%

TT-tafin 75WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

96

Bismerthiazol 150g/kg + Gentamycin sulfate 15g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

ARC-clench 215WP

Bạc lá, lép vàng vi khuẩn/lúa; héo rũ/hồ tiêu,

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Riazor 215WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

97

Bismerthiazol 150g/l + Hexaconazole 450g/l

TT-bemdex 600SC

khô vằn, bạc lá/ lúa; thán thư, nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

98

Bismerthiazol 190 g/kg + Kasugamycin 10g/kg

Probicol 200WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

99

Bismerthiazol 290g/kg (475g/l) + Kasugamycin 10g/kg (25g/l)

Nanowall 300WP, 500SC

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV Nam Nông

100

Bismerthiazol 200g/kg + Oxytetracycline hydrochloride 20g/kg

Tokyo-Nhật 220WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

101

Bismerthiazol 200g/kg + Oxolinic acid 200g/kg

Captivan 400WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Longantivo 400WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

102

Bismerthiazol 200 g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

Probencarb 250WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

03

Bismerthiazol 150g/kg + Tecloftalam 100g/kg

Kasagen 250WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Sieu sieu 250WP

Bạc lá/ lúa; đốm sọc vi khuẩn/ lúa, ngô

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

104

Bismerthiazol 400g/kg + Tricyclazole 100g/kg

Bitric 500WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

105

Bismerthiazol 400g/kg, + Tricyclazole 375g/kg

Antigold

755WP

Đạo ôn, bạc lá/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

106

Bismerthiazol 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg

Bitric 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

107

Bismerthiazol 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Tigondiamond 800WP

Bạc lá, đạo ôn/lúa

Công ty CP NN HP

108

Bismerthiazol 200g/kg + Tricyclazole 400g/kg + Sulfur 200g/kg

Antimer-so 800WP

Bạc lá, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

109

Bordeaux mixture (min 83.05%)

BM Bordeaux M 25WP

Sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Ngân Anh

110

Bronopol (min 99%)

Totan

200WP

bạc lá, lép vàng/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Xantocin

40WP

Bạc lá, thối gốc do vi khuẩn/lúa

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

TT-biomycin

40.5WP

bạc lá, lem lép hạt do vi khuẩn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

111

Bronopol 450g/kg + Salicylic acid 250g/kg

Sieukhuan

700WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

112

Calcium Polysulfide

Lime Sulfur

phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH ADC

113

Carbendazim (min 98%)

Acovil

50 SC

khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Adavin

500 FL

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Agrodazim

50 SL, 500SC

50SL: mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

500SC: khô vằn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Appencarb super

50FL, 75WG

50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài, thán thư/điều, thối khô quả/cà phê

75WG: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương

Công ty TNHH Kiên Nam

Arin 50SC

đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Baberim 500 SC

Đốm lá/ đậu tương; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

Benvil 50 SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Benzimidine 50 SC

lem lép hạt lúa, thán thư/ điều

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Binhnavil

50 SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ cà phê; đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/ bông vải

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Biodazim

500SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Carban

50 SC

vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải; héo đen đầu lá, vàng rụng lá, khô nứt vỏ/cao su

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Carben 50 WP, 50 SC

50WP: khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau

50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ cà chua

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Carbenda supper

50 SC, 60WP

50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, vải, điều, thanh long; thối cổ rễ/ dưa hấu; thối quả/cà phê; vàng rụng lá/cao su; phấn trắng/cao su

60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty CP Nông dược HAI

Carbenvil 50 SC

đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau

Sino Ocean Enterprises Ltd

Carbenzim

50 WP, 500 FL

50WP: khô vằn/ lúa

500FL: khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; thối quả/ cà phê; Phấn trắng, đốm đen/hoa hồng; thán thư, vàng rụng lá, phấn trắng/cao su; đốm vòng/xà lách; thán thư/dưa hấu

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Care 50 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

Carbe-TB

500SC

Thán thư/xoài, khô vằn/lúa

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

Car.td

500SC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài

Công ty CP Thanh Điền

Cavil

50SC, 50WP, 60WP

50WP, 60WP: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

50SC: Thối hạch/lạc, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/cao su

Công ty CP BVTV I TW

Carzenthai

50 SC

Thán thư/ vải

Công ty CP Sinh học NN Hai Lúa Vàng

Crop-Care 500 SC

khô vằn/ lúa, thán thư/cà phê

Imaspro Resources Sdn Bhd

Daphavil

50 SC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

Dibavil

50SC, 50WP

50SC: khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải

50WP: rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Forsol

50SC, 50WP, 60WP

50SC: đạo ôn/ lúa

50WP: khô vằn/ lúa

60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài

Forward International Ltd

Glory

50sC

thán thư/ điều; khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; rỉ sắt, thán thư/cà phê

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Kacpenvil 50WP, 500SC

5 0WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ bắp cải 500SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH U S.Chemical

Megacarben 500SC

lem lép hạt/lúa

Công tyTNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Monet 50SC

khô vằn/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan

Nicaben 50SC, 500WP

50SC: thối quả/ cà phê; thán thư/xoài; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su 500WP: Phấn trắng/ cao su

Công ty CP Nicotex

Scarbenindia super 500SC

thán thư/ xoài

Công ty TNHH TM DV Thôn Trang

Ticarben 50WP, 50SC

50WP: đạo ôn/ lúa, nấm hồng/ cao su 50SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao thuốc BVTV USA

Tilvil

500SC, 500WP

500S C : bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê 500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Vicarben 50WP, 50SC

5 0WP: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu

50SC: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa; thán thư/điều, cà phê; vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Zoom

50WP, 50SC

50WP : khô vằn/ lúa

50SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều

Công ty TNHH UPL Việt Nam

114

Carbendazim 230 g/l + Cymoxanil 250g/l

TT-Tanos 480SC

vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

115

Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8%

Love rice 66WP

vàng lá do nấm/ lúa; vàng rụng lá/ cao su; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê

Công ty CP Thanh Điền

116

Carbendazim 5g/l (50g/l) (500g/l) (100g/kg)' (10g/kg) + Difenoconazole 250g/l (30g/l) (10g/l) (50g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 5g/l (350g/l), (10g/l) (400g/kg) (760g/kg)

Titanicgold

260EW, 430SC, 520SC, 550WP, 780WP

260EW :lem lép hạt/ lúa

430SC: đạo ôn, lem lép hạt /lúa, gỉ sắt/cà phê

520SC: khô vằn/ lúa

550WP, 780WP: Đạo ôn/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

117

Carbendazim 230 g/l + Flusilazole 250 g/l

TT Take 48SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

118

Carbendazim 1g/l (325g/l) + 49g/l (25g/l) Hexaconazole

Andovin

5SC, 350SC

5SC: lem lép hạt/ lúa

350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

119

Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l

Calivil

55SC

đạo ôn, khô vằn / lúa; gỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều; vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

120

Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8%

Vilusa

5.5SC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê, lạc; phấn trắng/ hoa cúc; nấm hồng/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

121

Carbendazim 7g/l (5g/l), (95g/kg), (5g/l), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+ Hexaconazole 48g/l, (80g/l), (2g/kg), (105g/l), (30g/kg), (20g/l), (50g/l)

Arivit

55SC, 85SC, 97WP, 110SC, 200WP, 250SC, 350SC

55SC, 85SC, 110SC, 350SC: khô vằn/ lúa

97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa

250SC: Khô văn/ lúa, ngô; thối quả/cà phê

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

122

Carbendazim 150g/l (200g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l)

Do.One

180SC, 250SC

180SC: khô vằn/ lúa

250SC: rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều, ớt; khô vằn, đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối quả/cam

Công ty CP Đồng Xanh

123

Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l

Hexca

275EC

Thán thư/cao su, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

124

Carbendazim 220g/l (450g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole

Casuvin

250SC, 500SC

250SC: Gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/lúa; vàng rụng lá/ cao su

500SC: Phấn trắng/ nho, thán thư/ xoài, vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

125

Carbendazim 220 g/l + Hexaconazole 30g/l

Shakira

250SC

lem lép hạt/ lúa, vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH - TM Nông Phát

126

Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l

Bivil 250SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Cây trồng Bình Chánh

127

Carbendazim 250g/l (500g/l) + Hexaconazole 25g/l (25g/l)

Lansuper

275SC, 525SC

275SC: lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ khoai lang; ghẻ sẹo/cam; thán thư/ dưa hấu

525SC: rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược Agriking

128

Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l

Vixazol

275 SC

lem lép hạt, thối bẹ/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/xoài, điều, cà phê; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

129

Carbendazim 250g/l (150g/l), (400g/kg) + Hexaconazole 25g/l (200g/l), (200g/kg)

Siuvin

275SC, 350SC, 600WP

275SC: vàng lá do nấm/ lúa

350SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

600WP: vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH An Nông

130

Carbendazim 125g/l + Hexaconazole 30g/l

Hexado

155SC

phấn trắng/ nho; vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô cành khô quả/ cà phê; đốm lá/ sắn

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

131

Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 50g/l

Ao’ya

300SC

Vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Daric

300SC

Vàng rụng lá/ cao su, khô vằn/lúa, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/xoài

Công ty CP Hóc Môn

132

Carbendazim 300 g/l + Hexaconazole 30g/l

Daihexe

330 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Futai

133

Carbendazim 15g/l + Hexaconazole 40g/l

V-T Vil

55SL

rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

134

Carbendazim 500 g/l + Hexaconazole 5 g/l

Biozol

505SC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

135

Carbendazim 170g/l + Hexaconazole 30g/l

Opamar 200SC

vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

136

Carbendazim 300g/l + Hexaconazole 50g/l

Saipora 350SC

vàng rụng lá/cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

137

Carbendazim 51% + Hexaconazole 2% + Kasugamycin 2%

Carny super 55SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

138

Carbendazim 7g/l (170g/kg), (510g/l) + Hexaconazole 50g/l (30g/kg), (10g/l) + Sulfur 38g/l (100g/kg), (20g/l)

Mullingold

95SC, 300WP, 540SC

95SC: khô vằn/ lúa

300WP: lem lép hạt/ lúa

540SC: rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

139

Carbendazim 200g/kg, (100g/l) + Hexaconazole 10g/kg, (30g/l) + Tricyclazole 440g/kg, (250g/l)

Andobeam

650WP, 380SC

380SC: khô vằn, đạo ôn/lúa

650WP: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

140

Carbendazim 400g/kg + Hexaconazole 50g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Mothantilt 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

141

Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg)

Andoral

250 SC, 500SC, 500WP, 750WP

250SC, 500SC, 750WP: lem lép hạt/ lúa

500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

142

Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg

Tilral super

500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

143

Carbendazim 350g/l + Iprodione 150g/l

Rony 500SC

lem lép hạt / lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

144

Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg

Vkgoral 500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

145

Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175 g/l

Calidan 262.5 SC

khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

146

Carbendazim 400 g/kg + Iprodione 100 g/kg

Daroral 500WP

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nông dược Agriking

147

Carbendazim 200g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 350g/kg

Cittiz 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nam MêKong

148

Carbendazim 100g/kg (200g/kg) + Isoprothiolane 200g/kg (200g/kg) + Tricyclazole 350g/kg (350g/kg)

Citigold-TSC 650WP, 750WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

149

Carbendazim 277g/kg +Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Fujibem 777WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

150

Carbendazim 50 g/l (100g/kg) + Isoprothiolane 130 g/l (200g/kg) + Tricyclazole 300g/l (400g/kg)

Ricesilk

480SE, 700WP

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

151

Carbendazim 400g/kg + Kasugamycin 25g/kg + Tricyclazole 352g/kg

Sieubem 777WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

152

Carbendazim 62 g/kg + Mancozeb 738 g/kg

Carmanthai 80WP

thối quả/ xoài

Công ty CP Bình Điền MeKong

153

Carbendazim 12% + Mancozeb 63%

Saaf

75 WP

đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấu

Công ty TNHH UPL Việt Nam

154

Carbendazim 300g/l (120g/kg) (60g/kg) + Mancozeb 300g/l (630g/kg), (740g/kg)

Megazebusa

600SC, 750WP, 800WP

600SC: đốm lá/hoa hồng

750WP:Vàng lá chín sớm/lúa

800WP: loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

155

Carbendazim 500g/l + Metalaxyl 100g/l

Co-mexyl 600SC

Thán thư/cà phê

Công ty TNHH Baconco

156

Carbendazim 450g/kg + Ningnanmycin 18g/kg + Tricyclazole 309g/kg

Blubem 777WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

157

Carbendazim 100g/kg + Prochloraz 400g/kg

Prozim 500WP

Khô vằn, đạo ôn/lúa; thối khô/ cao su; thối quả/ cà phê

Sundat (S) PTe Ltd

158

Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l

Dosuper

300 EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

159

Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l

Nofatil super

300EW

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

160

Carbendazim 5g/l + Propiconazole 120g/l + Tricyclazole 400g/l

Siulia 525SE

Đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

161

Carbendazim 500g/kg + Sulfur 100g/kg

Cacpenjin

600WP

khô vằn/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

162

Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (min 94%) 125g/l

Eminent Pro 125/150SE

đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

163

Carbendazim 250g/l + Triadimefon 100g/l

Kalabas 350SC

rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

164

Carbendazim 450 g/kg (30g/kg) + Tricyclazole 50g/kg (720g/kg)

Milvil super

500WP, 750WP

500WP: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa

750WP: đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

165

Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 450g/kg

Javibean

750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

166

Carbendazim 400g/kg + Tricyclazole 100g/kg

Kita-hope 500WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Kital

167

Carbendazim 42% + Tricyclazole 8%

Benzo

50 WP

đạo ôn, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

168

Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5%

Carzole

20 WP

khô vằn, đạo ôn/ lúa; thối quả, nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều

Công ty CP Nông nghiệp HP

169

Carbendazim 50g/kg + Tricyclazole 100g/kg + Validamycin 100g/kg

Dacarben 250WP

Đạo ôn/lúa

Rotam Asia Pacific Limited

170

Carbendazim 50% + Sulfur 20%

Vicarben-S 70WP

phấn trắng/ vải, rỉ sắt/đậu tương, lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

171

Carpropamid (min 95%)

Newcado

300SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

172

Chaetomium cupreum

Ketomium 1.5 x 106

CFU/g bột

thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng

Viện Di truyền nông nghiệp

173

Chaetomium sp. 1.5 x 106 cfu/ml + Tricoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml

Mocabi SL

sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Nông Sinh

174

Chitosan

Biogreen

4.5 SL

sương mai/ bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/ địa lan; thối bẹ/ thanh long

Công ty TNHH CN - KT - Sinh Hóa Thái Nam Việt

Fusai

50 SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Jolle

1SL, 40SL, 50WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Kaido

50SL, 50WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu;

thối quả/ xoài, vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Stop

5 SL, 10SL, 15WP

5SL: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa

10SL: đạo ôn, khô vằn/ lúa

15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè

Công ty TNHH Ngân Anh

Thumb

0.5SL

bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt; tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

Tramy

2 SL

tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Vacxilplant

8 SL

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng

Yukio

50SL, 150SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

175

Oligo-Chitosan

Risaza

3SL

đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà chua

Công ty TNHH Ngân Anh

176

Chitosan 5g/l + Kasugamycin 20g/l

Premi 25SL

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

177

Chitosan tan 0.5% + nano Ag 0.1%

Mifum

0.6SL

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

178

Chitosan 10g/l (10g/kg), (10g/l) + Ningnanmycin 10g/l (17g/kg), (38g/l)

Hope

20SL, 27WP, 48SL

20SL, 48SL: Lem lép hạt, bạc lá/ lúa, thán thư/ vải

27WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

179

Chitosan 20g/kg + Nucleotide 5g/kg

Daone 25WP

Thán thư quả/vải; lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

180

Chitosan 2% + Oligo- Alginate 10%

2S Sea & See

12WP, 12SL

12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chè; đốm nâu, đốm xám/ chè

12SL: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/hoa cúc; kích thích sinh trưởng/cải xanh

Công ty TNHH Ngân Anh

181

Chitosan 19g/kg (49g/kg) + Polyoxin 1g/kg (1g/kg)

Starone

20WP, 50WP

20WP: đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải, thối búp/chè

50WP: đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

182

Chitosan 1g/l, (1g/kg), (25g/kg) + Polyoxin B 20g/l (21g/kg), (10g/kg)

Stonegold

21SL, 22WP, 35WP

21SL: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

22WP: Đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư/ vải

35WP: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

183

Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%)

Hoả tiễn

50 SP

bạc lá/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

184

Chlorothalonil (min 98%)

Agronil

75WP

khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Anhet 75WP

Giả sương mai/dưa hấu

Công ty CP Futai

Arygreen

75 WP, 500SC

75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều

500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải; chết rạp cây con/ ớt

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Binhconil

75 WP

đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ cao su

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Chionil

Thán thư/xoài; đốm lá/ hành; đốm vòng/ cà chua; giả sương

Công ty CP Nông nghiệp

750WP

mai/ dưa chuột; chết cây con/ ớt

HP

Clearner 75WP

Sương mai/ dưa hấu

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

Cornil

75WP, 500SC

sương mai/ khoai tây

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Daconil 75WP, 500SC

7 5WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo; giả sương mai/dưa hấu; mốc sương/ cà chua, sương mai/khoai tây 500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, dưa hấu, nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo; sương mai/ súp lơ; sương mai, thán thư/ đậu côve; đốm lá/ cà tím; đốm mắt cua/ mồng tơi, ớt; lở cổ rễ/ rau cải, su hào; mốc xám/ rau cải; phấn trắng/ ớt; rỉ sắt/ đậu đũa; sương mai/ đậu đũa, mướp, rau cải; thán thư/đậu đũa; thối cổ rễ/ mồng tơi

Công ty TNHH Việt Thắng

Duruda

75WP

sương mai/ dưa hấu

FarmHannong Co., Ltd.

Forwanil 50SC, 75WP

50SC : khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ bắp cải

Forward International Ltd

Fungonil

75Wp

Thán thư/cam

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Rothanil 75 WP

rỉ sắt/ lạc

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

Sulonil 720SC

Sương mai/ dưa chuột

Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.

Thalonil 75 WP

sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua

Long Fat Co., (Taiwan)

185

Chlorothalonil 500g/l + Carbendazim 100g/l

Dacomicl 600SC

Rỉ sắt/ hoa hồng

Công ty CP NN HP

186

Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%

Cythala 75 WP

vàng lá do nấm, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

Công ty CP Đồng Xanh

187

Chlorothalonil 302g/l + Cymoxanil 1g/l + Metalaxyl 30g/l

Efigo 333SC

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP ENASA Việt Nam

188

Chlorothalonil 500g/l + Hexaconazole 50g/l

Tisabe 550 SC

Rỉ sắt/ cà phê, vàng lá chín sớm, khô vằn/lúa; thán thư/dưa hấu, điều, xoài; đốm vòng/hành; vàng rụng lá/ cao su; ghẻ nhám/cam

Công ty CP Nông nghiệp HP

189

Chlorothalonil 400g/l Metalaxyl 40g/l +

Mechlorad 440SC

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP Bình Điền MeKong

190

Chorothalonil 600g/kg + Metalaxyl 50g/kg

Dobin 650WP

Rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP Nông dược Việt Thành

191

Chlorothalonil 200g/kg + Propineb 600g/kg

Dr.Green 800WP

Thán thư/ xoài, sươngmai/dưa hấu

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

192

Chlorothalonil 400g/l + Mandipropamid (min 93%) 40g/l

Revus Opti

440SC

sương mai/ cà chua, mốc sương/ dưa chuột, nứt dây/ dưa hấu, thán thư/ xoài, đốm vòng, mốc sương/khoai tây, thán thư, thối rễ/hồ tiêu

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

193

Chlorothalonil 250g/l + Thiophanate methyl 250g/l

Taratek 500SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

194

Chlorothalonil 35% (530g/l) + Tricyclazole 45% (25g/l)

Vanglany

80WP, 555SC

80WP: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn, thối bẹ/ lúa

555SC: Thán thư/ cao su

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

195

Chlorothalonil 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Kimone 750WP

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt, đạo ôn/lúa, thán thư/cao su, thối củ/gừng

Công ty CP Nông dược Agriking

196

Citrus oil

MAP Green

3SL, 6SL, 8SL, 10SL

3SL: sâu xanh da láng/ nho; thối búp, bọ xít muỗi/ chè; thán thư/ ớt, xoài; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; phấn trắng/ bầu bí; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, mốc sương/ nho

6SL: thối búp/ chè; thán thư/ ớt; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ cải; sâu tơ/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; mốc sương/ nho; thán thư/ xoài; vàng lá chín sớm/ lúa; nhện lông nhung/nhãn; Hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều, chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/cam, thán thư/điều; vàng rụng lá/ cao su; thán thư/ cà phê

8SL: nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/ nhãn

10SL: mốc sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; thán thư/ xoài, ớt; thối búp, sâu cuốn lá, bọ xít muỗi/ chè; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ dưa chuột

Map Pacific PTE Ltd

197

Copper citrate (min 95%)

Ải vân

6.4SL

bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Heroga

6.4SL

lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; tuyến trùng/ hồ tiêu; bạc lá, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

198

Copper Hydroxide

Ajily 77WP

rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

Champion

37.5SC, 57.6 DP, 77WP

37.5SC: Đốm rong, chết chậm/hồ tiêu; tảo đỏ/cà phê

57.6DP: rụng quả, tảo đỏ/cà phê

77WP: nấm hồng/ cà phê

Nufarm Asia Sdn Bhn

Copperion 77WP

mốc sương/ khoai tây

Công ty CP VT NN Việt Nông

DuPontTM Kocide®

46.1 WG, 53.8 WG

46.1WG: thán thư/ điều; bạc lá/ lúa; sương mai/khoai tây;

chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu; thán thư, thối rễ/cà phê

53.8WG: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; sương mai/ khoai tây; bệnh do Fusarium, thán thư/ cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu

DuPont Vietnam Ltd

Funguran-OH

50WP

mốc sương/ khoai tây, vàng lá/ hồ tiêu, khô vằn, bạc lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Agspec Asia Pte Ltd

Hidrocop 77WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Map-Jaho

77 WP

gỉ sắt/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

199

Copper hydroxide 22.9% + Copper oxychloride 24.6%

Oticin 47.5WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

200

Copper Oxychloride

Curenox oc

85WP

chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Ngân Anh

Epolists 85WP

bạc lá/lúa, rỉ sắt/cà phê

Công ty CP Thanh Điền

Isacop 65.2WG

thán thư/cà phê

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

PN – Coppercide

50WP

đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

Romio 300WP

sương mai/ khoai tây

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Supercook 85WP

đốm lá/lạc

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Vidoc 30 WP

mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

201

Copper Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12%

Dosay

45 WP

sương mai/ khoai tây; vàng rụng lá/cao su

Agria S.A, Bulgaria

202

Copper Oxychloride 16% + Kasugamycin 0.6%

New Kasuran 16.6WP

bạc lá/lúa, nấm hồng/cà phê, thán thư/điều; phấn trắng/ cao su; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

203

Copper Oxychloride 45% + Kasugamycin 5%

BL. Kanamin

50WP

phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ hoa hồng

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Kasuran

50WP

Pseudomonas spp/ cà phê

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

204

Copper Oxychloride 755g/kg + Kasugamycin 20g/kg

Reward 775WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

205

Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30%

CocMan

69 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

206

Copper Oxychloride 43% + Mancozeb 37%

Cupenix

80 WP

mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

207

Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8%

Viroxyl

58 WP

sương mai/ khoai tây, chết vàng cây con/ lạc, chết chậm/hồ

tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

208

Copper Oxychloride 60% + Oxolinic acid 10%

Sasumi

70WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

209

Copper Oxychloride 6.6% + Streptomycin 5.4%

Batocide

12 WP

bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

210

Copper Oxychloride 45% + Streptomycin Sulfate 5%

K.Susai

50WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

211

Copper Oxychloride 10% (17%) + Streptomycin sulfate 2% (5%) +  Zinc sulfate 10% (10%)

PN - balacide

22WP, 32WP

22WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa

32WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; héo xanh/ khoai tây

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

212

Copper Oxychloride 17% + Streptomycin 5% + Zinc Sulfate 10%

Vicilin 32WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP VTNN Việt Nông

213

Copper Oxychloride 300g/kg + Zineb 200g/kg

Zincopper

50WP

rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

Vizincop

50WP

rỉ sắt, nấm hồng/cà phê, phấn trắng/cao su; thán thư/ điều

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

214

Copper Oxychloride 17% + Zineb 34%

Copforce Blue

51WP

rỉ sắt/ cà phê, mốc sương/khoai tây

Agria SA, Bulgaria

215

Copper Oxychloride 175g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg + Zinc sulfate 100g/kg

Parosa 325WP

Bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

216

Copper sulfate pentahydrate (min 98%)

Super mastercop 21SL

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

217

Copper sulfate (Tribasic) (min 98%)

Cuproxat

345SC

rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa

Nufarm Asia Sdn Bhd

Đồng Hocmon

24.5SG

đốm mắt cua/ thuốc lá

Công ty CP Hóc Môn

218

Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracycline 0.235% + Streptomycin 2.194%

Cuprimicin 500

81 WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

219

Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5%

Stifano

5.5SL

thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

220

Cuprous Oxide (min 97%)

Norshield

58WP, 86.2WG

58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê

86.2WG: thán thư/ điều, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Onrush 86.2WG

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

221

Cuprous oxide 60% + Dimethomorph 12%

Eddy 72WP

Chết nhanh/hồ tiêu, thối quả/ ca cao; mốc sương/khoai tây;

vàng lá thối rễ/ cà phê, chết ẻo/ đậu xanh

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

222

Cyazofamid (min 93.5)

Ranman

10 SC

sương mai/ cà chua, nho, dưa hấu, khoai môn; giả sương mai/dưa chuột.

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

223

Cymoxanil 25% + Famoxadone 25%

TT-Taget 50WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

224

Cymoxanil 30 % + Famoxadone 22.5%

DuPontTM Equation®

52.5WG

vàng lá chín sớm, khô vằn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

DuPont Vietnam Ltd

225

Cymoxanil 60g/kg + Propineb 640g/kg

Antramix 700WP

khô vằn/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

226

Cymoxanil 8% + 64% Fosetyl-Aluminium

Foscy

72 WP

chết cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Đồng Xanh

227

Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%

Cajet - M10

72WP

chết dây/ hồ tiêu; vàng lá/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Carozate 72WP

Chết nhanh, chết chậm/hồ tiêu; rỉ sắt/cà phê; sương mai/ khoai tây

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

DuPontTM Curzate® - M8 72 WP

chết héo dây/ hồ tiêu; vàng lá/ lúa

DuPont Vietnam Ltd

Jack M9 72 WP

lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH ADC

Niko 72WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH BMC

Simolex 720WP

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

Victozat 72 WP

vàng lá do nấm/ lúa

Công ty CP Long Hiệp

Xanized 72 WP

loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP Nông nghiệp HP

228

Cymoxanil 80g/kg + Mancozeb 640g/kg

Kanras 72WP

sương mai/ hoa hồng, loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty TNHH Việt Thắng

Dolphin

720WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Jzomil 720 WP

vàng lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Limit 72WP

vàng lá chín sớm/lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

229

Cymoxanil 8% + Mancozeb 67%

Cyzate 75WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

230

Cymoxanil 4% (8%), (8%) + Macozeb 40% (60%), (64%)

Kin-kin Bul 44WG, 68WG, 72WP

44WG: vàng rụng lá/cao su

68WG: Chết cây con/thuốc lá; sương mai/khoai tây; loét sọc mặt cạo/cao su

72WP: vàng lá chín sớm/lúa, vàng rụng lá/cao su

Agria SA

231

Cymoxanil 40g/kg + Mancozeb 720g/kg + Metalaxyl 40g/kg

Ridoxanil

800WP

loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

232

Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg

Tracomix

760WP

lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

233

Cyproconazole (min 94%)

Bonanza® 100 SL

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

234

Cyproconazole 50g/l + Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l

Thecyp 350SE

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông tín AG

235

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l

Forlita Gold 330EC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Neutrino 330EC

Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Lion Agrevo

Nevo® 330EC

khô vằn, lem lép hạt, thối thân/lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Newyo 330EC

lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Sopha 330EC

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ cà phê

Công ty CP NN HP

Tigh super 330EC

lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

236

Cyproconazole 0.5g/l, (20g/l), (10g/kg), (80g/l) + Propiconazole 64.5g/l, (130g/l), (250 g/kg), (250g/l)

Newsuper

65SC, 150EC, 260WG, 330EC

65SC: Vàng lá/ lúa

150EC, 260WG: Lem lép hạt/lúa

330EC: khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

237

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 260g/l

Protocol

340 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

238

Cyprodinil (min 97%) 500g/kg + Myclobutanil 50g/kg

Mydinil 550WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

239

Cytokinin (Zeatin) (min 99%)

Etobon

0.56SL

tuyến trùng/ lạc, cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng

Công ty TNHH Được Mùa

Geno 2005

tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc;

Công ty TNHH XNK Quốc tế

2 SL

tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài

SARA

Sincocin 0.56 SL

tuyến trùng, nấm Fusarium sp. gây bệnh thối rễ/ trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa

Cali – Parimex. Inc.

240

Cytosinpeptidemycin

Sat

4 SL, 8SL

4SL: bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột

8SL: Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

241

Dazomet (min 98%)

Basamid Granular

97MG

Xử lý đất trừ bệnh héo rũ do nấm Fusarium sp/ hoa cúc

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd

242

Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23%

GC - 3

83SL

phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột

Công ty TNHH Ngân Anh

243

Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 425g/l + Corilagin 25g/l + m- pentadecadienyl resorcinol 50g/l)

Sông Lam 333

50EC

khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây có múi, lở cổ rễ/hồ tiêu, lở cổ rễ, thân do nấm/ cà phê

Công ty TNHH NN Phát triển Kim Long

244

Difenoconazole (min 96%)

Divino 250EC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Goldnil 250EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Kacie 250EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Scogold

300EC, 479EC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Score®

250EC

mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây cảnh, thuốc lá; thán thư/ điều; muội đen, đốm nâu/ thuốc lá

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

245

Difenoconazole 12% + Fenoxanil 20%

Feronil 32EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng

246

Difenoconazole 170g/l + Fenoxanil 200g/l

Lotuscide 370EC

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

247

Difenoconazole 150g/l + Flusilazole 150g/l

Tecnoto 300EC

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng.

248

Difenoconazole 50g/l + Hexaconazole 100g/l

Longanvingold 150SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

249

Difenoconazole 150g/l + Hexaconazole 33 g/l + Propiconazole 150g/l

Center super 333EC

vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt

250

Difenoconazole 5g/l (37g/l) + Hexaconazole 10g/l (63g/l) + Tricyclazole 350g/l (300g/l)

Ensino

365SC, 400SC

365SC: đạo ôn/lúa

400SC: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Enasa Việt Nam

251

Difenoconazole 100g/kg + Hexaconazole 100g/kg + Tricyclazole 450g/kg

Super tank 650WP

Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa, thán thư/cà phê, nấm hồng/cao su

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

252

Difenoconazole 150g/kg + Isoprothiolane 400g/kg + Propiconazole 150g/kg

Alfavin

700WP

đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

253

Difenoconazole 7.5% (15%) + Isoprothiolane 12.5% (25%) + Tricyclazole 20% (40%)

Babalu 40WP, 80WP

đạo ôn, lem lép hạt /lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

254

Difenoconazole 100g/kg + Isoprothiolane 150g/kg + Tricyclazole 350g/kg

Bankan 600WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

255

Difenoconazole 75g/l (75g/kg), (15%) + Isoprothiolane 125g/l (125g/kg), (25%) + Tricyclazole 200g/l (200g/kg), (40%)

Bump gold

40SE, 40WP, 80WP

40SE: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

40WP, 80WP: Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

256

Difenoconazole 15% + Isoprothiolane 25% + Tricyclazole 40%

Edivil 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

Sapful

80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

257

Difenoconazole 5g/kg (5g/kg) (8g/kg) + Isoprothiolane 295g/kg (295g/kg) (300g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (550g/kg) (580g/kg)

Bimstar

800WP, 850WP, 888WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

258

Difenoconazole 125g/l + Kasugamycin 50g/l

Sconew 175SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

259

Difenoconazole 50g/l (150g/l), (150g/l), (250g/l) + Propiconazole 250.5g/l (150g/l), (150g/l) (0.5g/l)

Tinitaly surper

300.5EC, 300EC, 300SE, 250.5EC

250.5EC: phấn trắng/ hoa hồng

300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

300.5EC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

300SE: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

260

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Acsupertil

300EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều

Công ty TNHH MTV Lucky

Arytop

300 EC

lem lép hạt/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Autozole 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt

Boom 30EC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Cure supe

300 EC

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; rỉ sắt, đốm mắt cua/ cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Daiwanper 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Futai

Famertil

300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Hotisco 300EC

lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Đồng Xanh

Iso tin 300EC

khô vằn /lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Jasmine

300SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Jettilesuper 300EC

Lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Lan Anh

Jiasupper

300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Kanavil 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Kimsuper 300EC

vàng lá/ lúa, thán thư/điều

Công ty CP Nông dược Agriking

Map super

300 EC

lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều, cà phê; phấn trắng/hoa hồng; vàng rụng lá/cao su

Map Pacific Pte Ltd

Ni-tin 300EC

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/lúa; thán thư/ điều, khô quả/ cà phê

Công ty CP Nicotex

Prodifad 300EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Bình Điền MeKong

Sagograin 300EC

lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Scooter 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Still liver 300ME

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Super-kostin 300 EC

lem lép hạt/ lúa, gỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH OCI Việt Nam

Supertim 300EC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Superten 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Sunzole 30EC

Lem lép hạt/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

Tien super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê

Tilbest super

300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

Tilcalisuper 300EC

lem lép hạt/ lúa

Cali - Parimex Inc.

Tileuro super

300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Tilfugi 300 EC

lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Tilt Super® 300EC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; nấm hồng, vàng lá/cao su; khô vằn/ngô; thán thư/cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Tinmynew Super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

Tittus super 300EC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP nông dược Việt Nam

Tstil super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Uni-dipro

300EC

khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

261

Difenoconazole 150g/l (230g/l), (260g/l), (300g/l) + 150g/l (170g/l), (190g/l), (200g/l) Propiconazole

Tilindia super

300EC, 400EC, 450EC, 500EC

300EC, 450EC: Lem lép hạt/ lúa

400EC: Rỉ sắt/cà phê

500EC: Khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

262

Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole 150g/l (150g/kg)

Superone 300EC, 300WP

300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

300WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

263

Difenoconazole 150g/l (200g/l), (222g/lg) + Propiconazole 150g/l (200g/l), (222g/l)

Bretil Super

300EC, 400EC, 444EC

300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

400EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa

444EC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

264

Difenoconazole 15% + Propiconazole 15%

Happyend 30EC

khô vằn/ lúa

FarmHannong Co., Ltd.

265

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 160g/l

Nôngiabảo

310EC

Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH – TM Thái Phong

266

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 170g/l

Canazole super 320EC

lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

267

Difenoconazole 45g/l, (155g/l), (160g/kg), (250g/kg) + Propiconazole 45g/l (150g/l), (160g/kg), (500g/kg)

Tiljapanesuper

90SC, 305SC, 320WP, 350EC, 750WP

90SC: Vàng lá/ lúa

305SC, 320WP, 350EC, 750WP: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

268

Difenoconazole 200g/l + Propiconazole 200g/l

Atintin 400EC

Lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/lạc

Công ty TNHH – TM Thái Nông

269

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Hexaconazole 100g/l

Prohed 400EC

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Nông Tín AG

270

Difenoconazole 20 g/l, (150g/l), (20g/l), (20g/l), (50.5g/kg) + Propiconazole 150 g/l, 200.5g/l (95g/l), (10g/l), (0.5g/kg) + Prochloraz 150 g/l, 0.5g/l (300g/l), (400g/l), (504g/kg)

Tilobama

320EC, 351EC, 415EC, 430EC, 555WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

271

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l

T-supernew

350EC

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/cà phê, lạc

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Kobesuper

350EC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

272

Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l

Amicol

360EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

273

Difenoconazole 100g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l

Goltil super

300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Tilplus super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

274

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 50 g/l

Tilbluesuper 300EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

275

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l

Gone super 350EC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH BMC

276

Difenoconazole 140g/l (140g/l) (150g/l) + Propiconazole 120g/l (120g/l), (130g/l) + Tebuconazole 140g/l (190g/l), (220g/l)

Tilasiasuper

400EC, 450EC, 500EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

277

Difenoconazole 5g/l (6g/l) + Propiconazole 165g/l (160g/l) + Tricyclazole 430g/l (500g/l)

Fiate 600SE, 666SE

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

278

Difenoconazole 15% + Tebuconazole 15%

Dasuwang

30EC

đốm lá/ lạc

FarmHannong Co., Ltd.

279

Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l

Tilvilusa 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

280

Difenoconazole 50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 50g/kg (250g/kg)

Latimo super

500WP, 780WG

500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), khô vằn/ lúa

780WG: lem lép hạt, vàng lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

281

Difenoconazole 150g/l + Tricyclazole 350g/l

Gold-chicken

500SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

282

Difenoconazole 265.5g/l (30g/kg), (25g/l), (50g/kg) + Tricyclazole 0.5g/l (270g/kg), (400g/l), (600g/kg)

Supergold

266ME, 300WP, 425SC, 650WP

266ME, 300WP: lem lép hạt/ lúa

425SC, 650WP: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

283

Difenoconazole 150g/kg (150 g/l)+ Tricyclazole 450g/kg (450g/l)

Cowboy

600WP, 600SE

600SE: đạo ôn/ lúa

600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

284

Difenoconazole 150g/l (150g/kg), (150g/kg), (10g/kg), (150g/kg) + Tricyclazole 450g/l (450g/kg), (600g/kg), (750g/kg), (650g/kg)

Dovabeam

600SC, 600WP, 750WP, 760WP, 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

285

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 460g/kg

Imperial 610WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

286

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg + Cytokinin 2g/kg

Salame 602WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

287

Dimethomorph (min 98%)

Cylen 500WP

Mốc sương/ cà chua

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

 

 

Insuran 50WG

mốc sương/ cà chua, giả sương mai/dưa chuột; sọc lá/ngô (xử lý hạt giống); sọc lá/ngô (phun); phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai /vải, loét sọc mặt cạo/ cao su; xì mủ/ sầu riêng, bưởi, ca cao; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ ca cao, sầu riêng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

Phytocide

50WP

giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/hồ tiêu; sương mai/ vải, cà chua; bạch tạng/ngô

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

288

Dimethomorph (min 99.1%) 90g/kg + Mancozeb 600 g/kg

Acrobat MZ

90/600 WP

sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cam; chết nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su

BASF Vietnam Co., Ltd.

289

Dimethomorph 10% + Mancozeb 60%

Diman bul 70WP

vàng lá chín sớm/lúa; chết nhanh/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/cao su, mốc sương/khoai tây, sương mai/dưa hấu, xì mủ/sầu riêng

Agria SA.

290

Dimethomorph 100g/kg + Mancozeb 600g/kg

Andibat 700WP

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

291

Dimethomorph 200g/kg + Ziram 600g/kg

Libero 800WP

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Trường Thịnh

292

Diniconazole (min 94%)

Dana - Win

12.5 WP

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Danico

12.5WP

rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nicotex

Nicozol

12.5WP, 25 SC

25SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

12.5WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm đen/hoa hồng, đốm lá/lạc

Công ty CP Thanh Điền

Sumi-Eight

12.5 WP

rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ cao su

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

293

Edifenphos 200g/l + Isoprothiolane 200g/l

Difusan

40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

294

Epoxiconazole (min 92%)

Cazyper

125 SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Opus 75 EC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ngô; đốm đồng tiền/ khoai lang

BASF Vietnam Co., Ltd.

295

Erythromycin 200g/kg + Oxytetracycline 250g/kg

Hope Life 450WP

Đốm sọc vi khuẩn, bạc lá/ lúa; Thối đen/bắp cải, sương mai/cà chua, héo cây con/ dưa hấu

Công ty TNHH An Nông

296

Erythromycin (min 98%) 5g/kg (10g/kg), (15g/kg) + 15g/kg (20g/kg), (25g/kg) Streptomycin sulfate

Apolits 20WP, 30WP, 40WP

20WP: vàng lá, bạc lá, đốm sọc/ lúa

30WP: Bạc lá/lúa, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải, nấm hồng/cam

40WP: bạc lá, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Trường Sơn

297

Ethaboxam (min 99.6%)

Danjiri

10 SC

mốc sương/ nho; sương mai/cà chua, dưa chuột, hoa hồng, dưa hấu

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

298

 Ethylicin (min 90%)

Galoa 80EC

Bạc lá/ lúa

Công ty CP Enasa Việt Nam

299

Eugenol (min 99%)

Genol

0.3SL, 1.2SL

giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

 

 

Lilacter

0.3 SL

khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè

Công ty TNHH VT NN Phương Đông

 

 

Piano

18EW

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Công ty TNHH An Nông

 

 

PN-Linhcide 1.2 EW

khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột;đốm nâu,đốm xám/chè;phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

300

Eugenol 2% + Carvacrol 0.1%

Senly

2.1SL

bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt

Công ty TNHH Trường Thịnh

301

Famodaxone 450g/kg + Hexaconazole 250g/kg

Famozol 700WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

302

Fenbuconazole (min 98.7%)

Indar

240F

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài

Dow AgroSciences B.V

303

Fenbuconazole 400g/kg + Hexaconazole 200g/kg + Thiophanate methyl 150g/kg

Fenxatyl 750WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

304

Fenoxanil (min 95%)

Fendy 25WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng

 

 

Fenogold 300WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

 

 

Headway 200SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

 

 

Katana 20SC

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

 

 

Kasoto

200SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

 

Sako 25WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

 

 

Taiyou 20SC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

305

Fenoxanil 200g/l, (250g/l), (300g/l) + Hexaconazole 50g/l, (50g/l), (50g/l)

Hutajapane

250SC, 300SC, 350SC

250SC:Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

300SC, 350SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

306

Fenoxanil 300g/l + Hexaconazole 200g/l

Xanilzol 500SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

307

Fenoxanil 50g/l + Isoprothiolane 300g/l

Ninja 35EC

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

308

Fenoxanil 100g/l + Isoprothiolane 400g/l

Isoxanil 50EC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

309

Fenoxanil 60g/l + Isoprothiolane 300g/l

Feliso 360EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

310

Fenoxanil 50g/l + Isoprothiolane 400g/l

Credit 450EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

311

Fenoxanil 250g/kg + Kasugamycin 18g/kg

Feno super 268WP

đạo ôn, đốm sọc vi khuẩn/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

312

Fenoxanil 220g/l (330g/l), (420g/l) + Ningnanmycin 30g/l (70g/l), (80g/l)

Victoryusa 250SC, 400SC, 500SC

250SC, 400SC: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

500SC: Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

313

Fenoxanil 200g/l + Oxonilic acid 200g/l

Farmer 400SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

314

Fenoxanil 100g/l + Oxolinic acid 100g/l + Tricyclazole 300g/l

Fob 500SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

315

Fenoxanil 100g/l (200g/kg) + Sulfur 300g/l (350g/kg) + Tricyclazole 50g/l (200g/kg)

Kitini super 450SC, 750WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH An Nông

316

Fenoxanil 100g/l (200g/kg) + Tricyclazole 250g/l (500g/kg)

Map Famy

35SC, 700WP

đạo ôn/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

317

Fenoxanil 150g/l + Tricyclazole 350g/l

Bixanil 500SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

318

Florfenicol 5g/kg (min 99%) + 15g/kg Kanamycin sulfate

Usaflotil 20WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Trường Sơn

319

Fluacrypyrim (min 95%)

Ang.clean 250SC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

320

Fluazinam (min 95%)

Lk-Chacha 300SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

TT-amit 500SC

đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

321

Fluazinam 400g/l + Metalaxyl-M 80g/l

Furama 480SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

322

Fluopicolide (min 97%) 44.4 g/kg + Fosetyl alumilium 666.7 g/kg

Profiler 711.1WG

Sương mai/bắp cải, cà chua, nho; xì mủ/ bưởi; chảy nhựa, xì mủ/cam

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

323

Fluopicolide 62.5 g/l + Propamocarb hydrochloride 625g/l

Infinito 687.5SC

Mốc sương/ cà chua

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

324

Fluopyram 200g/l + Tebuconazole 200g/l

Luna Experience 400SC

Lem lép hạt/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

325

Fluquinconazole (min 97%) 400g/kg + Myclobutanil 100g/kg + Thiophanate methyl 200g/kg

Mycotyl 700WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

326

Flusilazole (min 92.5 %)

anRUTA

400EC

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà

Công ty TNHH An Nông

Avastar

40EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Hatsang 40 EC

lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Isonuta

40EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Nôngiaphúc 400EC

đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

Nuzole

40EC

lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

327

Flusilazole 100g/l + Propiconazole 300g/l

Novotsc 400EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

328

Flusilazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg )

Newthivo 500WP, 525SE, 780WG

500WP, 525SE: đạo ôn/lúa

780WG: lem lép hạt, khô vằn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh

lúa von/lúa

Công ty TNHH An Nông

329

Flusulfamide (min 98%)

Nebijin 0.3DP

Bệnh ghẻ/ khoai tây (Xử lý đất)

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

330

Flutriafol (min 95%)

Blockan 25SC

đạo ôn, lem lép hạt /lúa; đốm đen, phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/cà phê; phấn trắng, héo đen đầu lá/cao su; đốm lá/lạc; thán thư/ hồ tiêu, ca cao

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Impact 12.5 SC

rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn/ lúa

FMC Agricultural Products Interational AG

331

Flutriafol 500g/kg + Hexaconazole 150g/kg + Thiophanate methyl 100g/kg

Fluxanat 750WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

332

Flutriafol 30% + Tricyclazole 40%

Victodo

70WP

đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Long Hiệp

333

Flutriafol 300 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg

Fiwin

700WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Minh Long

334

Folpet (min 90%)

Folcal 50 WP

xì mủ/ cao su

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Folpan

50 WP, 50 SC

50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa, giả sương mai/dưa hấu

50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành

Công ty TNHH Adama Việt Nam

335

Fosetyl-aluminium (min 95 %)

Acaete

80WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Agofast

80 WP

chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá

Công ty CP Đồng Xanh

Aliette

80 WP, 800 WG

80WP: Sương mai/ hồ tiêu

800WG: lở cổ rễ, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ dưa hấu, cà chua, khoai tây; thối quả, xì mủ/ sầu riêng,ca cao; bạc lá/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Alle 800WG

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Alimet

80WP, 80WG, 90SP

80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; mốc sương/ nho; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá

80WG: mốc sương/ nho, xì mủ/sầu riêng, thối nõn/dứa, chết cây con/thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu, chết cây con/dưa hấu

90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá

Công ty CP Kiên Nam

Alonil

80WP, 800WG

80WP: chết nhanh/ hồ tiêu

800WG: Bạc lá/lúa, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Nicotex

Alpine

80 WP, 80WG

80WP: sương mai/ hoa cây cảnh; chết nhanh/ hồ tiêu

80WG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho; thối thân xì mủ/ cao su; thối đen/phong lan

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Aluminy 800WG

Bạc lá/lúa, xì mủ/cao su, thối rễ, cam

Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến

ANLIEN - annong 400SC, 800WP, 800WG

400SC, 800WG: chết nhanh/ hồ tiêu

800WP: thối thân/ hồ tiêu

Công ty TNHH An Nông

Dafostyl

80WP

chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai / nho, dưa hấu; xì mủ/ cam

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

Dibajet

80WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Forliet

sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối

Công ty TNHH - TM

80WP

quả/ nhãn, cháy lá do vi khuẩn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu; sọc lá/ngô; loét sọc mặt cạo/ cao su; thối nhũn/gừng; thối nhũn/ bắp cải

Tân Thành

Juliet

80 WP

giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Vialphos

80 SP

chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

336

Fosetyl-aluminium 25% (8%), (1%) + Mancozeb 45% (72%), (80%)

Binyvil

70WP, 80 WP, 81WP

70WP: lem lép hạt/ lúa

80WP: giả sương mai/ dưa chuột; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

81WP: Mốc xám, sương mai/cà chua

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.

337

Fosetyl-aluminium 400g/kg + Mancozeb 200g/kg

Anlia 600WG

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

338

Fthalide 15% (20%) + Kasugamycin 1.2% (1.2%)

Kasai

16.2 SC, 21.2WP

16.2SC: đạo ôn/ lúa

21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

339

Fthalide 200 g/kg + Kasugamycin 20 g/kg

Saicado 220WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

340

Fugous Proteoglycans

Elcarin

0.5SL

héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

341

Garlic oil 20g/l + Ningnanmycin 30g/l

Lusatex

5SL

bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột

Công ty TNHH VT NN Phương Đông

342

Gentamycin sulfate 15g/kg+ Ningnanmycin 45g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

Riazor gold 110WP

Bạc lá do vi khuẩn/lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

343

Gentamicin sulfate 2% + Oxytetracycline Hydrochloride 6 %

Avalon

8WP

bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long, đốm đen xì mủ/ xoài, héo xanh vi khuẩn/ cà chua, loét/ cam; thối quả/thanh long, đốm sọc vi khuẩn/lúa

Công ty TNHH - TM ACP

Lobo 8WP

Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/cà chua; héo xanh vi khuẩn/ dưa hấu; thối đen gân lá, thối nhũn/bắp cải

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

344

Gentamycin sulfate 20g/kg+ Oxytetracycline hydrochloride 60g/kg

Antisuper 80WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

345

Gentamycin sulfate 20g/kg+ Streptomycin sulfate 46.6g/kg

Panta 66.6WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

346

Hexaconazole (min 85 %)

Acanvinsuper

55SC, 111SC, 200SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

 

 

Aicavil 100SC

Đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

 

Angoldvin

50SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

 

 

Anhvinh

50 SC, 100SC, 150SC, 200SC

50SC: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa

100SC: lem lép hạt/ lúa

150SC, 200SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH US.Chemical

 

 

Annongvin

50SC, 100SC, 150SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC, 800WG

50SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

100SC, 800WG: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

150SC, 300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê

200SC, 400SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê

250SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

 

 

Amwilusa

50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

Anvil®

5SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; phấn trắng, vàng lá, nấm hồng/cao su

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

 

Anwinnong

50SC, 100SC

50SC: thán thư/ xoài; lem lép hạt, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

100SC: rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài, vải; lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH MTV Us Agro

 

 

Atulvil

5SC, 5.55SC, 10EC

5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10EC: lem lép hạt/ lúa

5.55SC: khô vằn/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

 

 

Avil-cali 100SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Cali Agritech

 

 

A-V-T Vil

5SC, 10SC, 50SC

10SC, 50SC: Khô vằn/ lúa

5SC: Lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; đốm lá/lạc; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Awin 100SC

Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt, nấm hồng/ cà phê; thán thư/ điều

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

 

Best-Harvest

5SC, 15SC

5SC: khô vằn/ lúa

15SC: Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

Bioride

50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

 

Callihex

5 SC

khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

Centervin

50SC, 100SC, 200SC

50SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/lạc

100SC, 200SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

 

Chevin

5SC, 10SC, 40WG

5SC: Vàng rụng lá/ cao su; khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/cà phê

10SC: Khô vằn/lúa

40WG: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/dưa hấu

Công ty CP Nicotex

 

 

Convil

10EC, 10SC

10EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa

10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

Dibazole

5SC, 10SL

5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí, vàng rụng lá/cao su

10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

Doctor

5ME, 5SC

5ME: khô vằn/ lúa

5SC: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

 

 

Dovil

5SC, 10SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

Evitin

50SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

Forwavil 5SC

khô vằn/ lúa

Forward International Ltd

 

 

Fulvin

5SC, 10SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ điều; phấn trắng/cao su; rỉ sắt/ hoa hồng, gỉ sắt, khô cành/cà phê; vàng rụng lá/cao su, nấm hồng/ cà phê

10SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

 

Goldvil 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

Hakivil 5SC

Khô vằn/lúa

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

 

 

Hanovil

5SC, 10SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/cao su

10SC: thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

Hecwin

5SC, 550WP

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, phấn trắng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê

550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

Hexathai

50SC, 100SC

50SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa

100SC: Gỉ sắt/cà phê, lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

 

 

Hexin 5SC

vàng lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

 

 

Hexavil

5SC, 6SC, 8SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/cà phê

6SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/cao su

8SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

Hosavil 5SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Hóc Môn

 

 

Huivil 5SC

Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; nấm hồng/cao su, gỉ sắt/cà phê

Huikwang Corporation

 

 

Indiavil 5SC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều, xoài; rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

Japa vil

50SC, 110SC

50SC: đạo ôn/lúa

110SC: lem lép hạt

Công ty TNHH Hóa sinh Phong Phú

 

 

JAVI Vil

50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

Jiavin

5 SC

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

Joara 5SC

khô vằn/ lúa

FarmHannong Co., Ltd.

 

 

Lervil

50SC, 75SC, 100SC, 250SC

50SC: khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/nho

75SC, 100SC, 250SC: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

Longanvin 5SC

Khô vằn / lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

Mainex 50SC

Khô vằn, lem lép hạt/lúa; nấm hồng/ cà phê; phấn trắng, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

 

Mekongvil 5SC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH P - H

 

 

Newvil 5SC

lem lép hạt/ lúa

Cali - Parimex Inc.

 

 

Saizole 5SC

phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê; đốm lá/ lạc; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây con/cà rốt; vàng rụng lá/cao su

Công ty ' CP BVTV Sài Gòn

 

 

TB-hexa 5SC

Phấn trắng/cao su; lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

 

 

Tecvil 50SC, 100SC

50SC: Lem lép hạt/lúa, gỉ sắt/cà phê, phấn trắng/ chôm chôm 100SC: Lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/cao su, phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

Thonvil

5SC, 100SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC

5SC: thán thư, gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/ lúa 200SC, 250SC, 300SC, 400SC: lem lép hạt/ lúa 100SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

Topvil

50SC, 111SC

50SC: rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su

111SC: lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/cao su, thán thư/cà phê

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

Tungvil 5SC, 10SC

5SC: lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều 10SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, thán thư/ điều

Công ty CP SX -TM & DV Ngọc Tùng

 

 

Tvil TSC 50SC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

 

 

Uni-hexma

5SC

Khô văn/lúa, nấm hồng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

 

Vilmax 50SC

Vàng rụng lá/cao su, lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

Vivil 5SC, 100SC

5SC: Vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, thối quả/ cà phê; thán thư/ điều; rỉ sắt/nho; đốm lá/lạc, phấn trắng/xoài

100SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa, vàng rụng lá/ cao su, nấm hồng/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

347

Hexaconazole 85g/l, (95g/l), (105g/l), 50g/l (75g/l) + Isoprothiolane 115g/l (155g/l), (195g/l), 50g/l (75g/l)

Thontrangvil 200SC, 250SC, 300SC, 100SC, 150SC

100SC: khô vằn/lúa

200SC, 250SC, 300SC, 150SC: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

348

Hexaconazole 5% + Isoprothiolane 40%

Starmonas 45WP

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

349

Hexaconazole 30g/l (30g/l), (30g/l), (20g/kg), (30g/kg) + Isoprothiolane 250g/l (270g/l), (300g/l), (320g/kg), (420g/kg) + Tricyclazole 220g/l (250g/l), (270g/l), (460g/kg), (400g/kg)

Bibiusamy

500SC, 550SC, 600SC, 800WP, 850WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

350

Hexaconazole 32 g/kg + Isoprothiolane 350g/kg + Tricyclazole 440g/kg

Nofada 822WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

351

Hexaconazole 30g/kg + Isoprothiolane 420g/kg + Tricyclazole 410g/kg

Camel 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

352

Hexaconazole 5% + Isoprothiolane 35% + Tricyclazole 40%

Beansuperusa

80WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

353

Hexaconazole 3% + Isoprothiolane 43% + Tricyclazole 40%

Citymyusa

86WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH MTV DV TM Đăng Vũ

354

Hexaconazole 5% (50g/l) + Kasugamycin 3% (30g/l) + Tricyclazole 72% (360g/l)

Lany super

80WP, 440SC

80WP: đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, vàng lá/ lúa

440SC: lem lép hạt, thối thân lúa, đạo ôn/ lúa; loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

355

Hexaconazole 40g/l + Metconazole 60g/l

Workplay 100SL

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

356

Hexaconazole 320g/kg + Myclobutanil 380g/kg

Centerbig 700WP

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH SX & XK Bày Tay Việt

357

Hexaconazole 240g/kg + Myclobutanil 290g/kg + Thiophanate methyl247g/kg

Usagold

777WP

khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

358

Hexaconazole 62 g/kg + Propineb 615 g/kg

Shut 677WP

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; phấn trắng, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; đốm nâu/ thanh long

Công ty TNHH ADC

Hd-Casu 677WP

vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

359

Hexaconazole 75g/kg + Propineb 630g/kg

Passcan 705WP

vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

360

Hexaconazole 50g/kg + Propiconazole 150g/kg + Tricyclazole 355g/kg

Sieubem super 555WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

361

Hexaconazole 35g/l (50g/l), (550g/kg) + Sulfur 20g/l (49.9g/l), (100g/kg)

Galirex

55SC, 99.9SC, 650WP

55SC: Khô vằn/ lúa

99.9SC: Gỉ sắt/cà phê, khô vằn/ lúa

650WP: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Thành

362

Hexaconazole 50g/l (100g/l), (5g/l), (10g/kg), (20g/kg) + Sulfur 20g/l (30g/l), (20g/l), (450g/kg), (100g/kg) + Tricyclazole 10g/l (10g/l), (395g/l), (50g/kg), (680 g/kg)

Grandgold

80SC, 140SC, 420SC, 510WP, 800WP

80SC, 140SC: Khô vằn/ lúa

420SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; rỉ sắt/cà phê

510WP, 800WP: Đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

363

Hexaconazole 50g/l + Tebuconazole 250g/l

Tezole super 300SC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng

364

Hexaconazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg)

Vatino super

500WP, 525SE, 780WG

500WP: Khô vằn/lúa

525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

780WG: Vàng lá, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH An Nông

365

Hexaconazole 50g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Centernova 800WG

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt

366

Hexaconazole 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Natoyo 750WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

367

Hexaconazole 250g/l (500g/kg) + Thiophanate methyl 200g/l (280g/kg)

Anhteen super

450SC, 780WP

450SC: vàng lá/ lúa

780WP: Lem lép hạt/lúa, đốm lá/đậu xanh, khô vằn/lúa; vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH An Nông

368

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l

Bimvin 250SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Dohazol

250SC

khô vằn/lúa

Công ty CP KT Dohaledusa

Forvilnew

250 SC

đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Hextric 250SC

đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Sun-hex-tric 25SC

đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều

Sundat (S) Pte Ltd

Westminster 250SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

369

Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200g/l

Beamvil-super 250SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV Khanh Vy

Lashsuper

đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo đen đầu lá/ cao su; rỉ sắt, thán thư

Công ty TNHH - TM

250SC

/cà phê, thán thư /điều; vàng rụng lá/cao su

Tân Thành

370

Hexaconazole 30g/l (40g/l), (35g/kg) + Tricyclazole 220g/l (239g/l), (770g/kg)

King-cide

250SC, 279SC, 805WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

371

Hexaconazole 30g/l (100g/l), (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l (425g/l), (700g/kg)

Siukalin

250SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

250SC, 525SE, 757WP

525SE, 757WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

 

372

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l

Co-trihex 280SC

Đạo ôn/lúa, thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Baconco

Donomyl 280SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

373

Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l

Amilan 300SC

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/lạc

Công ty TNHH – TM Thái Nông

HD-pingo 300SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

Hexalazole 300SC

Khô vằn, đạo ôn/lúa; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; héo đen đầu lá/ cao su; thán thư/điều, đốm lá/lạc

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

Newtec® 300SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt /lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Trivin 300SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

374

Hexaconazole 47g/l (100g/l), (50g/l), (80g/l), + Tricyclazole 3g/l (300g/l), (200g/l), (220g/l)

Avinduc

50SC, 400SC, 250SC, 300SC

50SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/cao su, vàng rụng lá/cao su

250SC: lem lép hạt, khô vằn/lúa; vàng rụng lá/cao su

300SC: khô vằn,lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

400SC: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

375

Hexaconazole 125 g/l + Tricyclazole 400g/l

Marx 525SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Điện bàn

376

Hexaconazole 100g/l + Tricyclazole 425g/l

Natofull 525SE

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông

377

Hexaconazole 30g/l (30g/kg), (30g/l) + Tricyclazole 270g/l (770g/kg), (470g/l)

Perevil

300SC, 800WP, 500SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

378

Hexaconazole 30g/kg + Tricyclazole 670g/kg

Trihexad 700WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Bình Điền Mê Kông

379

Hexaconazole 20g/l + Tricyclazole 800g/l

Newgold 820SC

vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

380

Imibenconazole (min 98.3 %)

Manage

5 WP, 15WP

5WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa

15WP: rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

381

Iminoctadine (min 93%)

Bellkute

40 WP

phấn trắng/ hoa hồng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

382

Iprobenfos (min 94%)

Kisaigon

10 GR, 50 EC

10GR: đạo ôn, thối thân/ lúa

50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Kitatigi

5GR, 10GR, 50EC

5GR, 10GR: đạo ôn/ lúa

50EC: đạo ôn, thối thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Tipozin

10GR, 50 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

Vikita

10 GR, 50 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

383

Iprobenfos 20 % + Isoprothiolane 20%

Vifuki

40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

384

Iprobenfos 30% (10g/l), (10g/kg)+ Isoprothiolane 15% (390g/l), (390g/kg)

Afumin

45 EC, 400EC, 400WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

385

Iprobenfos 10% (400g/kg) + Tricycalzole 10% (400g/kg)

Dacbi

20WP, 800WP

20WP: khô vằn/ lúa

800WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hạt giống HANA

386

Iprobenfos 14% + Tricyclazole 6%

Lúa vàng

20WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

387

Iprobenfos 25g/kg (100g/kg), (88g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (750g/kg), (800g/kg)

Superbem

750WP, 850WP, 888WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

388

Iprodione (min 96 %)

Citione

350SC, 500WP, 700WG

350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa

700WG: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Doroval

50 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Givral 500WP

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Hạt chắc 50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Hạt vàng

50WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV

50 WP, 250SC

250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn

Sài Gòn

Matador

750WG

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê

Niforan

50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nicotex

Prota

50 WP, 750 WG

50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; héo vàng/ đậu tương

750WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Prozalthai

500SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Rora

750WP

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ điều, hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Rorang 50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

Rovannong

50WP: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

50WP, 250SC, 750 WG

250SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa

An Nông

Royal

350 SC, 350 WP

lem lép hạt, khô vằn/ lúa.

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

Rovral

50 WP, 750WG

50WP: lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ cà chua, dưa hấu, bắp cải, lạc; thán thư/ cà phê

750WG: đốm lá/ lạc, cà phê; lem lép hạt, khô vằn/ lúa

FMC Agricultural Products Interational AG

Tilral

500 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Viroval

50 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Zoralmy

50WP, 250SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

389

Iprodione 200g/l, (50g/kg), (251g/kg), (400g/kg), (10g/kg) + Sulfur 300g/l, (500g/kg), (251g/kg) (350g/kg), (800g/kg)

Rollone

500SC, 550WP, 502WP, 750WP, 810WP

500SC, 550WP, 502WP, 750WP: lem lép hạt/ lúa

810WP: vàng lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV  Việt Trung

390

Iprodione 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Bemgold

750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

391

Iprodione 350g/kg + Zineb 250g/kg

Bigrorpran

600WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

392

Isoprothiolane (min 96 %)

Aco one

400EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Anfuan 40EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Dojione 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Fuan 40 EC

đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Fuannong 400EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

Fu-army 30 WP, 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nicotex

Fujiduc 450EC, 400EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Fuji-One 40 EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

Fujy New

40 EC, 400 WP, 450EC, 470EC, 500EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Fuel - One

40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Funhat 40EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Futrangone

40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Fuzin

400 EC, 400 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Iso one

40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Jia-Jione

40EC, 400WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Kara-one

400EC, 400WP

đạo ôn/ lúa

Eastchem Co., Ltd.

Lumix 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

One - Over

40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH XNK QT SARA

Vifusi

40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

393

Isoprothiolane 40% + Kasugamycin 2%

Fukasu 42WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

394

Isoprothiolane 235g/kg (230g/kg) + Kasugamycin 15g/kg (20g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (550g/kg)

Topzole 650WP, 800WG

650WP: Đạo ôn/lúa

800WG: đạo ôn, vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

395

Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l

Tung super

300EC

lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

396

Isoprothiolane 200g/l + Propiconazole 150g/l

Tilred Super

350EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

397

Isoprothiolane 150g/l + Propiconazole 100g/l + Tricyclazole 350g/l

Tinanosuper

600SE

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

398

Isoprothiolane 10.5g/l (421g/l) (100g/kg), (10g/kg) (1g/kg), (1g/kg) + Propineb 4.5g/l (5g/l) (150g/kg), (55g/kg), (710g/kg), (50g/kg) + Tricyclazole 400g/l (5g/l) (400g/kg), (150g/kg), (10g/kg), (760g/kg)

Eifelgold

415SC, 431EC, 650WP, 215WP, 721WP, 811WP

415SC, 431EC, 650WP, 215WP, 811WP: Đạo ôn/lúa

721WP: mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

399

Isoprothiolane 40% + Sulfur 3%

Tung One

430 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

400

Isoprothiolane 400g/l (250g/kg) + Sulfur 50g/l (400g/kg)

Puvertin 450EC, 650WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Thành

401

Isoprothiolane 250g/kg + Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 200.8g/kg

Bimmy 800.8WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

402

Isoprothiolane 405g/l (0.5g/), (10g/kg), (300g/kg), (10g/kg) + Sulfur 19.5g/l (20g/l), (400g/kg), (200g/kg), (55g/kg) + Tricyclazole 0.5g/l (400.5g/l), (55g/kg), (300g/kg), (755g/kg)

Ricegold

425SC, 421SC, 465WP, 800WP, 820WP

425SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

421SC, 465WP, 800WP, 820WP: Đạo ôn/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

403

Isoprothiolane 400g/l + Tebuconazole 150g/l

Gold-buffalo 550EC

Khô vằn, đạo ôn/lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

404

Isoprothionale 400g/kg + Thiophanate Methyl 100g/kg + Tricyclazole 200g/kg

Kachiusa

700WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

405

Isoprothiolane 250g/kg (10g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (800g/kg)

Citiusa

650WP, 810WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Lan Anh

406

Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 250 g/kg (618g/kg)

Trizim 650WP, 868WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH vật tư BVTV Phương Mai

407

Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Downy 650WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BMC

408

Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 450g/kg

Bulny 700WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

409

Tricyclazole 400g/kg + Isoprothiolane 300g/kg

Tripro-HB 700WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

410

Isoprothiolane 18g/kg (266g/kg), (460g/kg)+ Tricyclazole 30g/kg (400g/kg), (400g/kg)

NP G6

4.8GR, 666WP, 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

411

Isoprothiolane 30% + Tricyclazole 40%

Triosuper

70WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

412

Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg), (400g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/kg), (400g/kg)

Bump

600WP, 650WP, 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH ADC

413

Isoprothionale 400g/kg (200g/l) + Tricyclazole 250g/kg (325g/l)

Bom-annong

525SE, 650WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

414

Isoprothiolane 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Newtinano super 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

415

Isoprothiolane 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Acfubim 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Bim 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Fireman 800WP

Cháy lá/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Trifuaic 800WP

Đạo ôn/Lúa

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

416

Isoprothiolane 375g/kg + Tricyclazole 375g/kg

Bimson 750WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM Tùng Dương

417

Isoprothiolane 320g/kg + Tricyclazole 530g/kg

Bulny 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

418

Isoprothiolane 250g/kg (400g/kg) + Tricyclazole 400 g/kg (400g/kg)

Ka-bum

650WP, 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

419

Isoprothiolane 350g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Bim-fu 750WG

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

420

Iprovalicarb 55 g/kg + Propineb 612.5g/kg

Interest 667.5WP

Thán thư/xoài

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

Melody duo

66.75WP

mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua, dâu tây; sương mai/ hành, hoa hồng, rau cải; thán thư/ ớt; sương mai, thán thư/ vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

421

Kanamycin sulfate (min 98%)

Marolyn 10WP

khô vằn/lúa, rỉ sắt, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải

Công ty CP Trường Sơn

422

Kasugamycin (min 70%)

Asana

2SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải

Công ty TNHH SX TM Tô Ba

Bactecide

20SL, 60WP

bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Bisomin

2SL, 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho

6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Calistar

20SC, 25WP

20SC: đạo ôn/ lúa

25WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Chay bia la

2SL

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Citimycin 20SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa

Eastchem Co., Ltd.

Fujimin

20SL, 50WP

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Fukmin

20 SL

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Golcol

20SL, 50WP

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam

Goldkamin

20SL, 30 SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Grahitech

2SL, 4SL, 4WP

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

JAVI Min

20SL, 60WP

20SL: lem lép hạt/ lúa

60WP: đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Kagomi 3SL

Đạo ôn, bạc lá vi khuẩn/lúa; thối nhũn vi khuẩn/ bắp cải; loét/cam

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

Kamycinjapane

20SL, 60WP, 80WP

20SL: Khô vằn/ lúa

60WP: bạc lá/ lúa

80WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

Kamsu

2SL, 4SL, 8WP

2SL, 4SL, 8WP: đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu.

4SL: Héo xanh/ cà pháo, mướp, cà tím; lở cổ rễ/ rau cải; thối nhũn / su hào, cải thảo, súp lơ

Công ty TNHH Việt Thắng

Karide

2SL, 3SL, 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH An Nông

Kasuduc 3SL, 18SL, 20SL, 22SL, 60WP, 50WP, 80WP, 100WP

3SL, 50WP: Bạc lá/lúa

22SL, 60WP, 80WP: đạo ôn/ lúa

18SL, 20SL, 100WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Kasugacin

2 SL, 3 SL

2SL: lở cổ rễ/ bắp cải

3SL: khô vằn, đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa chuột

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Kasumin

2 SL

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam; đốm lá/ lạc

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Kasustar

15SC, 62WP

15SC : vàng lá/ lúa

62WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

Kata

2 SL

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/lạc; bệnh loét/ cam

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Katamin

3SL

Đạo ôn, bạc lá/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Kminstar

20SL, 60WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải;

thối quả/ vải, xoài

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Fortamin

2 SL, 3SL, 6WP

2SL: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải; sẹo/ cam

3SL, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài; sẹo/ cam

Công ty TNHH Phú Nông

Newkaride 2 SL, 3SL, 6WP

2S L: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH U S . Chemical

Tabla 20 SL

bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Trasuminjapane 2SL, 3SL, 8wp

đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Saipan 2 SL

đạo ôn, bạc lá/lúa, thối nhũn/bắp cải, loét/cam

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Usakacin 6WP, 30SL

6WP: Đạo ôn/ lúa 30SL: Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

423

Kasugamycin 20 g/kg + Isoprothiolane 180g/kg + Tricyclazole 650 g/kg

Tranbemusa 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

424

Kasugamycin 2g/l + Ningnanmycin 40g/l

Kamilaic 42SL

Đốm lá/ hành

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

425

Kasugamycin 20 g/kg (40g/kg) + Ningnanmycin 48g/kg (100g/kg) '

No-vaba 68WP, 100WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

426

Kasugamycin 2g/l (2g/kg) (2g/l) + Ningnanmycin 38g/l (48g/kg),'(78g/l)

Linacin

40SL, 50WP, 80SL

40SL, 80SL: Vàng lá, bạc lá/lúa 50WP: Bạc lá/ lúa

Công ty CP nông dược Việt Nam

427

Kasugamycin 25g/l (30g/l), (50g/kg) + Ningnanmycin 25g/l (40g/l), (60g/kg)

Chobits

50SL, 70SL, 110WP

50SL, 70SL: lem lép hạt/ lúa

110WP: Lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

428

Kasugamycin 20 g/l (40g/l) + Ningnanmycin 20g/l (40g/l)

Parisa 40SL, 80SL

40SL: Thối nhũn/ bắp cải 80SL: Bạc lá/lúa

Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta

429

Kasugamycin 10g/l (15g/l) + Ningnanmycin 65g/l (85g/l)

Kamycinusa 75SL, 100SL

75SL: khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su 100SL: thán thư/cà phê

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

430

Kasugamycin 5g/kg (5g/l), (20g/kg) + Ningnanmycin 40.9g/kg (41.9g/l), (50.9g/kg) + Polyoxin B 0.1g/kg (0.1g/l), (0.1g/kg)

Gallegold

46WP, 47SL, 71WP

thán thư/ vải, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

431

Kasugamycin 10g/kg (10g/l) + Ningnanmycin 40g/kg (40g/l) + Streptomycin sulfate 50g/kg (100g/l)

Famycinusa

100WP, 150SL

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

432

Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg)

Starsuper

10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP

10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

20WP: phồng lá/chè, héo xanh/dưa chuột

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

433

Kasugamycin 15g/l (20g/kg) + Polyoxin 2g/l (2g/kg)

Kaminone

17SL, 22WP

Thán thư quả/vải

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

434

Kasugamycin 1g/l (1g/kg) + Polyoxin B 21g/l (22g/kg)

Yomisuper

22SC, 23WP

22SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

23WP: thán thư/ vải, phồng lá/ chè, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

435

Kasugamycin 18g/kg (2g/kg) + Streptomycin 2g/kg (38g/kg)

Sunner

20WP, 40WP

20WP: đạo ôn/ lúa

40WP: bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

436

Kasugamycin 10g/kg + Steptomycin sulfate 40g/kg

Navara 50WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

437

Kasugamycin 12g/kg (20g/kg) + Streptomycin sulfate 58g/kg (80g/kg)

Amigol-lux

70WP, 100WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

438

Kasugamycin 20g/kg (50g/kg) + Streptomycin sulfate 50g/kg (50 g/kg)

Teptop

70WG, 100WP

70WG: Vàng lá chín sớm/lúa

100WP: Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

439

Kasugamycin 5g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

Novinano 55WP

Bạc lá/lúa, héo xanh/cà chua

Công ty CP Nông Việt

440

Kasugamycin 1g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg

Teamgold

101WP

bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/bắp cải; héo xanh vi khuẩn/cà chua, thán thư/ớt, thối nhũn/hành

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

441

Kasugamycin 15g/kg + Streptomycin sulfate 170g/kg

Gamycinusa

185WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

442

Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 300 g/kg

Bingle 320WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

443

Kasugamycin 77g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Javizole 777WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

444

Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Bemsai

262 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

445

Kasugamycin 1.2% (1.2%) + Tricyclazole 20% (48.8%)

Kansui

21.2WP, 50WP

21.2WP: khô vằn /lúa

21.2WP, 50WP: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

446

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28%

Kabim

30WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

447

Kasugamycin 19 g/l (10g/kg) + Tricyclazole 11g/l (240g/kg)

Ankamycin

30SL, 250WP

30SL: bạc lá/ lúa

250WP: đạo ôn/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

448

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 29%

Hibim

31WP

đạo ôn, bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

449

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30%

Unitil

32WP, 32WG

32WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa

32WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

450

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 48%

Daiwantocin

50WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Futai

451

Kasugamycin 10 g/kg + Tricyclazole 790g/kg

Bibojapane

800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

452

Kasugamycin 10g/l (15g/l), (18g/l) (20g/l), (10g/kg), (20g/l), (20g/kg), (20g/kg), (30g/kg) +Tricyclazole 210g/l, (285g/l), (382g/l), (420g/l), (440g/kg), (480g/l), (730g/kg), (760g/kg), (770g/kg),

Beammy-kasu

220SC, 300SC, 400SC, 440SC, 450WG, 500SC, 750WG, 780WG, 800WG

220SC: Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa

300SC, 440SC, 500SC, 780WG, 800WG: Đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa

400SC: lem lép hạt, bạc lá/ lúa

450WG: đạo ôn, bạc lá /lúa

750WG: bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

453

Kasugamycin 5% + Tricyclazole 75%

Binbinmy

80WP

Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Thiên Nông

454

Kasugamycin 15g/kg (150g/kg) + Tricyclazole 700g/kg (700 g/kg)

Stardoba

715WP, 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Agro Việt

455

Kasugamycin 12g/l + Tricyclazole 80g/l

Kasai-S 92SC

Đạo ôn/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

456

Kasugamycin 40g/kg + Tricyclazole 768g/kg

Nano Diamond 808WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

457

Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 800g/kg

Fujitil 820WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

458

Kasugamycin 0.5% + Tricyclazole 74.5%

Haragold 75WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

459

Kasugamycin 35g/kg +

Tilmec 777WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

 

Tricyclazole 692g/kg + Validamycin 50g/kg

 

 

Hòa Bình

460

Kresoxim-methyl (min 95%)

Inari 300SC

Thán thư/ thanh long

Công ty CP NN HP

MAP Rota

50WP

thán thư/ xoài, phấn trắng/nho, giả sương mai/dưa hấu, đốm vòng/cà chua, thán thư/ớt; chết nhanh/hồ tiêu

Map Pacific PTE Ltd

Sosim 300SC

đạo ôn/ lúa; sương mai/ bầu, rau cải, bí xanh, mướp, rau cải, đậu côve, đậu đũa; mốc xám/ rau cải ; đốm mắt cua/ mồng tơi; rỉ trắng/ rau dền; thán thư/ đậu côve, đậu đũa

Công ty TNHH Việt Thắng

461

Mancozeb (min 85%)

Aikosen 80WP

Thán thư/xoài; thán thư/ ớt, đốm lá/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng

Công ty TNHH World Vision (VN)

An-K-Zeb

80WP

thối quả/ vải

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Annong Manco

80WP, 300SC

80WP: sương mai/ khoai tây, thán thư/hoa hồng

300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Byphan

800WP

thán thư/ vải

Công ty TNHH TM Bình Phương

Cadilac

75WG, 80 WP

75WG: đốm đen/hoa hồng, rỉ sắt/cà phê, thán thư/vải, mốc sương/ khoai tây

80WP: Mốc sương/khoai tây, rỉ sắt/cà phê, giả sương mai/dưa hấu; lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh

Agria S.A, Bulgaria

Đaiman 800WP

Lem lép hạt/lúa; mốc sương/ cà chua

Công ty TNHH Trường Thịnh

Dipomate

80 WP, 430SC

80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ hoa cúc, lem lép hạt/ lúa

430SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Dithane

M-45 80WP, 600OS

80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/lúa; mốc sương/nho, vải; thán thư/cà phê, xoài, điều; rỉ sắt cà phê.

600OS: nấm hồng, thán thư/cao su; thán thư/điều, xoài, cà phê; rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt/lúa

Dow AgroSciences B.V

Dizeb-M 45

80 WP

đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Dofazeb 800WP

sương mai/ khoai tây, rỉ sắt/cà phê, thối quả/sầu riêng

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Dove

80WP

thán thư/ xoài

Công ty TNHH Nông nghiệp Mặt Trời Vàng

Forthane

43 SC, 80WP, 330FL

80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa.

43SC, 330FL: đạo ôn/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

Fovathane

80WP

sương mai/ khoai tây, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

Man 80 WP

thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê/ lúa

DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông

Manozeb 80 WP

phấn trắng/dưa chuột, đốm lá/ lạc, chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê

Công ty CP Nông dược HAI

Manthane M 46 37 SC, 80 WP

37SC: thán thư/ xoài

80WP: sương mai/ cà chua, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Penncozeb 75WG, 80 WP

75WG: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau

80WP: thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Baconco

Sancozeb 80 WP

thối quả/ cam, phấn trắng/ dưa chuột

Forward International Ltd

Tenem 80 WP

mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi

Công ty TNHH TM Trang Nông

Timan 80 WP

thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cam, thán thư/thanh long

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Tipozeb 80 WP

đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/quýt

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Tungmanzeb

800WP

l em lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, ngô; thán thư/ điều, xoài

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Tvzeb 800WP

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Unizebando

800WP

Sương mai/cà chua

Công ty CP SAM

Unizeb M-45 75WG, 80 WP

75WG: đốm vòng/ cà chua

80WP: thán thư/ dưa hấu, xoài; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Vimancoz 80 WP

đốm lá/ rau, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng; sương mai/ khoai tây; chết vàng cây con/ lạc, chết chậm/hồ tiêu, thán thư/xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Vosong 800WP

sương mai/ dưa hấu, ghẻ nhám/cam, sương mai/cà chua, đốm lá/hồ tiêu

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

462

Mancozeb 0.24% (64%) + Metalaxyl 0.01% (8 %)

Biorosamil 0.25PA, 72WP

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty tNhH SX - TM Tô Ba

463

Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %

Agrimyl 72WP

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Sinh học NN Hai Lúa Vàng

Favaret 72WP

Loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP Nicotex

Fortazeb 72 WP

loét sọc mặt cạo/ cao su

Forward International Ltd

Mancolaxyl 72WP

loét miệng cạo/ cao su; lem lép hạt/ lúa; thối rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Mexyl MZ 72WP

chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; vàng lá/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Phesolmanco-M 72WP

Loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty TNHH World Vision (VN)

Ricide 72 WP

loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP BVTV I TW

Rithonmin 72WP

đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

T-Promy MZ 72WP

Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/điều

Công ty TNHH TM Thái Phong

Tungsin-M 72WP

loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt, vàng lá/lúa; chết héo/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Vimonyl 72 WP

loét sọc mặt cạo/ cao su, vàng lá chín sớm/lúa; chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây, chết ẻo/lạc, thán thư/ điều

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

464

Mancozeb 640g/kg (64%) + Metalaxyl 40g/kg (8%)

Rinhmyn

680WP, 720WP

680WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây

720WP: loét miệng cao/ cao su, vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH An Nông

465

Mancozeb 600 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl 80g/kg (80g/kg)

Rorigold

680WG, 720WP

680WG: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa

720WP: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

466

Mancozeb 60% (64%) + Metalaxyl 8% (8%)

Metman bul

68WG, 72WP

68WG: Loét sọc mặt cạo/cao su, vàng lá chín sớm/ lúa

72WP: Loét sọc mặt cạo/cao su

Agria S.A

467

Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 80g/kg

Ridoman 720WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Zimvil

720WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

468

Mancozeb 64% + Metalaxyl-M 4%

Suncolex

68WP

loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu, vàng lá/lúa

Sundat (S) PTe Ltd

469

Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl-M 40 g/kg

Copezin 680WP

vàng lá/ lúa, rỉ sắt/cà phê, loét sọc mặt cạo/ cao su, sương mai/ khoai tây

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Lanomyl 680 WP

vàng lá/ lúa, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Ridomil Gold®

68WG

thán thư/ điều; sương mai/ ca cao; loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm lá/ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

470

Mancozeb 660g/kg + Metalaxyl-M 60g/kg

Rubbercare 720WP

Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ ngô, thán thư/điều

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

471

Mancozeb 640 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl-M 40g/kg (40g/kg)

Mekomil gold

680WG, 680WP

680WG: vàng lá chín sớm/lúa, rỉ sắt/ cà phê

680WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

472

Mancozeb 301.6g/l + Propamocarb.HCl 248g/l

Propman bul

550SC

sương mai/cà chua, dưa hấu

Agria SA

473

Metalaxyl (min 95 %)

Acodyl

35WP

thối rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Alfamil

35WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Binhtaxyl 25 EC

mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Foraxyl

25 WP, 35WP

25WP: mốc sương/ khoai tây

35WP: rỉ sắt/ đậu tương

Forward International Ltd

Karoke 350WP

Chết nhanh/tiêu, phấn trắng/hoa hồng, sọc lá/ngô

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

Mataxyl

25WP, 500WG, 500WP

25WP: chết ẻo/ lạc, chết nhanh/ hồ tiêu

500WG: chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su

500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc; loét sọc mặt cạo, vàng rụng lá/cao su; thối quả, thối thân/ca cao; vàng lá/sắn; phấn trắng/ đậu tương

Map Pacific PTE Ltd

No mildew

25WP

thối/ hồ tiêu

Công ty TNHH TM Trang Nông

Rampart 35SD

đổ ngã cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Tân qui Talaxyl 25WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Ngân Anh

Vilaxyl

35 WP

mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, héo rũ trắng gốc/lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

474

Metconazole (min 94%)

Anti-fusa

90SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Ozzova

90SL

lem lép hạt, lúa von/lúa (xử lý hạt giống)

Công ty TNHH MTV Lucky

Workup

9 SL

lem lép hạt/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

475

Metiram Complex (min 85 %)

Polyram

80WG

chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

476

Metiram 550g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg

Cabrio Top

600WG

sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa hấu, thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cam; giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/khoai tây, rỉ sắt/đậu tương; thán thư/ớt

BASF Vietnam Co., Ltd.

477

Myclobutanil (min 98%)

Kanaka

50SC, 100SC, 405WP

50SC: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa

100SC: Vàng lá, lem lép hạt/lúa

405WP: lem lép hạt, vàng lá/lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Myclo 400WP

Đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Hóc Môn

478

Myclobutanil 50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (500g/kg ) + 200g/kg (250g/kg) Tricyclazole

Sieutino

500WP, 780WG

500WP:lúa von/ lúa (xử lý hạt giống); khô vằn, lem lép hạt/lúa

780WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

479

Myclobutanil 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Rusem super 750WP

xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

480

Myclobutanil 100g/kg + Thifluzamide 500g/kg

Wonderful 600WP

Mốc sương/ khoai tây

Công ty TNHH An Nông

481

Myclobutanil 50g/l (200g/kg) + Thiodiazole Zinc 200g/l (500g/kg)

Usagvil 250SC, 700WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

482

Ningnanmycin

Annongmycin

20SL, 60SL, 80SL, 100SP

20SL: Thối đen/bắp cải

60SL: Đạo ôn/lúa

80SL: bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/nho

100SP: thối nhũn/hành

Công ty TNHH An Nông

Bonny 4SL

chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, héo rũ/ cà chua, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/dưa chuột; chạy dây/dưa hấu; chết chậm/hồ tiêu

Công ty CP Nông dược HAI

Cosmos

2SL

bạc lá, khô vằn/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua

Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

Diboxylin

2 SL, 4SL, 8SL

2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu

4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo rũ/ bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu; thán thư/ ớt; héo rũ/ lạc; thán thư, sẹo/ cam, chanh; thối quả/ nho, xoài; phồng lá/ chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho, xoài; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Ditacin

8 SL, 10 WP

8SL: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh

10WP: khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc

Công ty TNHH Nông Sinh

Evanton 40SL, 80SL

40SL: Thối nhũn/bắp cải, bạc lá/lúa

80SL: Héo rũ/dưa hấu, bạc lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Fukuda

3SL

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

Jonde 3SL

Cháy bìa lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Kozuma

3SL, 5WP, 8SL

3SL, 5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua

8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu

Công ty CP Nông nghiệp HP

Kufic 80SL

héo xanh/ cà chua, bạc lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Lincolnusa

15WP, 81SL

15WP: Bạc lá/ lúa

81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Molbeng

2SL, 4SL, 8SL

2SL: bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải

4SL: bạc lá/ đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài

8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Naga 80SL

Bạc lá/lúa; thối nhũn/cải bắp, chết chậm/hồ tiêu, héo xanh/cà chua

Công ty CP Hóc Môn

Niclosat 2SL, 4SL, 8SL

khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Sản phẩm

Công nghệ cao

Ningnastar

30SL, 50WP, 80SL, 100SL, 50SL, 60SL

30SL, 50WP, 80SL: đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột

100SL: lem lép hạt/lúa

50SL: phấn trắng/dưa chuột

60SL: vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Pyramos

20SL, 40SL, 80SL, 70SL

20SL: Sương mai/cà chua

40SL: Bạc lá/ lúa

70SL : lem lép hạt, bạc lá/lúa

80SL: Phấn trắng/dưa hấu

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Romexusa

2SL, 20WP, 82SL

2SL: phấn trắng/ đậu tương

20WP, 82SL: bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Somec

2SL

bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua

Công ty TNHH Trường Thịnh

Spagold

40SL

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Hatashi Việt Nam

Sucker 2SL, 4SL, 8SL, 50SL,

70SL, 90WP

2SL, 4SL, 8SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều

50SL, 70SL: lem lép hạt/lúa

90WP: Đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Supercin 20SL, 40SL, 50WP, 80SL

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải.

Công ty CP nông dược Việt Nam

Supermil 20SL, 40SL,

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa

Công ty CP Khoa học Công

50WP, 80SL

chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải.

nghệ cao American

Thaiponbao

40SL, 80SL

40SL: phấn trắng/ nho, bạc lá/lúa, thối nhũn/ bắp cải; sương mai, chết cây con/ cà chua; thối quả/ cà phê

80SL: bạc lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

483

Ningnanmycin 10g/kg

(17g/l), (10g/kg) + Polyoxin

B 11g/kg (10g/l), (22g/kg)

Polysuper

21WP, 27SL, 32WP

27SL : thán thư/ vải

21WP: Lem lép hạt, bạc lá/ lúa, thán thư/ vải

32WP: Lem lép hạt/ lúa, thán thư/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

484

Ningnanmycin 5g/kg(41g/kg), (61g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/kg), (10g/kg) + Streptomycin sulfate 5g/kg (52g/kg), (167g/kg)

Sunshi21WP, 103WP, 238WP

thán thư/ vải, lem lép hạt, bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

485

Ningnanmycin 5g/kg (43g/kg), (61g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/kg), (10g/kg) + Streptomycin sulfate 5g/kg (50g/kg, (167g/kg)

Rorai

21WP, 103WP, 238WP

21WP, 103WP: Lem lép hạt, bạc lá/lúa; thán thư/ vải

238WP: Lem lép hạt/ lúa, thán thư/vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

486

Ningnanmycin 10 g/l (10g/kg) (50g/kg), (60g/kg), (20g/l) + Streptomycin sulfate 50g/l (68g/kg), (50g/kg), (176g/kg), (60g/l)

Mycinusa

60SL, 78WP, 100WP, 236WP, 80SL

60SL: khô vằn/ lúa

78WP, 80SL, 100WP, 236WP: Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

487

Ningnanmycin 60g/l (60g/kg), (60g/kg) + Streptomycin 240g/l (390g/kg), (490g/kg)

Liveshow 300SL, 450WP, 550WP

300SL: Đốm sọc vi khuẩn/ lúa

450WP: Đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt/lúa

550WP: Thán thư/xoài; vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, bạc lá /lúa; phấn trắng/cam

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

488

Ningnanmycin 25g/l (30g/l), (40g/l) (10g/kg) + Tricyclazole 425g/l (470g/l), (510g/l), (790g/kg)

Vitaminusa

450SC, 500SC, 550SC, 800WP

450SC, 500SC: vàng lá chín sớm, đạo ôn /lúa

550SC: vàng lá chín sớm/lúa

800WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

489

Ningnanmycin 27g/kg + Tricyclazole 700g/kg + Validamycin 50g/kg

Goldbem 777WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

490

Oligo-alginate

M.A Maral

10SL, 10WP

10SL: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè;

10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc

Công ty TNHH Ngân Anh

491

Oligo-sacarit

Olicide

9SL

rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa

Viện Nghiên cứu Hạt nhân

492

Oligosaccharins

Tutola

2.0SL

sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/lúa

Công ty CP BVTV I TW

493

Oxathiapiprolin (min 95%)

DupontTM ZorvecTM

EnicadeTM 10 OD

Sương mai/cà chua

Dupont Vietnam Ltd

494

Oxine Copper (min 99%)

Cadatil 33.5SC

cháy bìa lá/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

Funsave 33.5SC

bạc lá/ lúa

Zhejiang Hisun Chemical Co., Ltd

495

Oxolinic acid (min 93 %)

G-start 200WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Oka

20WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Oxo 200WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

Sieu tar 20WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH MtV BVTV Thạnh Hưng

Starner

20WP

lem lép hạt, bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Starwiner

20WP

Bạc lá, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

496

Oxolinic acid 200g/kg + Salicylic acid 50g/kg

Dorter 250WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

497

Oxolinic acid 500g/kg + Salicylic acid 100g/kg + Thiophanate Methyl 180g/kg

Shaner super 780WP

Lem lép hạt, bạc lá, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

498

Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 25g/kg

Map lotus 125WP

Bạc lá/lúa

Map Paciííc Pte Ltd

499

Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg

Lino oxto 200WP

bạc lá/lúa, phấn trắng/ cao su

Công ty CP Liên Nông Việt Nam

500

Oxonilic acid 200g/kg + Tricyclazole 550g/kg

Tryxo 750WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

501

Oxytetracycline

Usastano 500WP

vàng lá, bạc lá/ lúa, đốm vòng/ bắp cải

Công ty TNHH An Nông

502

Oxytetracycline Hydrochloride 60g/kg + Gentamicin sulfate 20g/kg

Oxysunfate 80WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

503

Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50 g/kg

Miksabe

100WP

bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà chua

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Oxycin 100WP

Thối nhũn /bắp cải

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

504

Oxytetracycline hydrochloride 55% + Streptomycin sulfate 35%

Marthian

90SP

héo xanh/ cà chua

Công ty TNHH Hạt giống HANA

505

Oxytetracycline hydrochloride 550g/kg + Streptomycin sulfate350g/kg

Ychatot 900SP

Héo xanh/cà chua, bạc lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

506

Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50g/kg + Gentamicin 10g/kg

Banking 110WP

Bạc lá/lúa, thán thư/thanh long; chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

507

Oxytetracycline hydrochloride 2g/kg (5g/kg), (50 g/kg) + Streptomycin sulfate 100g/kg (100g/kg), (100g/kg)

Avikhuan

102 SP, 105SP, 150SP

Bạc lá/lúa

Công ty CP XNK nông dược Hoàng Ân

508

Oxytetracycline 100g/kg + Tecloftalam 600g/kg

Oxtalam 700WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

509

Oxytetracycline 300g/kg + Tetramycin 200g/kg

Goldfull 500WP

thối nhũn/hành; cháy bìa lá, thối củ /gừng; thán thư/ớt; bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

510

Paecilomyces lilacinus

Palila

500WP (5 x 109cfu/g)

bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê

Công ty TNHH Nông Sinh

511

Penconazole

(min 95%)

Penazon 100EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

512

Pencycuron

(min 99 %)

Alfaron

25 WP

khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Forwaceren 25 WP

khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây

Forward International Ltd

Luster

250 SC

khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Monceren 250 SC

khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải, chết ẻo/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Moren 25 WP

khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau

Công ty CP BVTV I TW

Vicuron

250 SC

khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

513

Pencycuron 150g/kg + Tebuconazole 120g/kg

Arakawa

270WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

Teb 270WP

Lem lép hạt/lúa, lở cổ rễ/ hoa cúc

Sundat (S) PTe Ltd

514

Physcion

Dofine 0.5SL

Phấn trắng/ bí đao

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

515

Picoxystrobin (min 98.5%)

DuPontTM Aproach ®

250SC

khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Dupont Vietnam Ltd

516

Phosphorous acid

Agri - Fos

400SL

bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su; đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm nâu/ thanh long; xử lý hạt giống trừ bệnh đạo ôn/ lúa

Công ty CP Phát triển CN sinh học (DONA- Techno)

Herofos

400 SL

mốc sương/ nho, tuyến trùng/ hồ tiêu, cỏ sân golf, bắp cải

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

517

Polyoxin complex (min 31 %)

Polyoxin AL

10WP

đốm lá/ hành, chảy gôm/dưa hấu, thán thư/thanh long

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

518

Polyoxin B

5 Lua 3SL, 20WP

3SL: Phấn trắng/ bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá, khô

vằn/lúa; phấn trắng/bầu bí

20WP: Phấn trắng/ bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Caligold 20WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Ellestar

1SL, 1WP, 3SL, 10WP, 20WP, 40WP

1SL: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc

1WP: sương mai/ cà chua; đạo ôn/ lúa

3SL: phấn trắng/ bầu bí

10WP: phấn trắng/ bầu bí; bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ cà chua

20WP, 40WP: đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

519

Polyoxin B 10g/l (20g/kg) + Validamycin 50g/l (75g/kg)

Ukino

60SC, 95WP

60SC: khô vằn/ lúa

95WP: khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu; lở cổ rễ/ rau cải

Công ty TNHH An Tâm

520

Polyphenol chiết xuất từ cây núc nác (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica)

Chubeca

1.8SL

thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp cải; khô vằn, lem lép hạt, bạc lá, đạo ôn/lúa; nhện lông nhung/nhãn; thán thư/ xoài, thanh long; đốm nâu/ thanh long

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

521

Prochloraz (min 97%)

Agrivil

250EC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Atilora 48EC

lem lép hạt/ lúa

Asiagro Pacific Ltd

Dailora 25EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Futai

Mirage

50WP, 450EC

50WP: thán thư/ hồ tiêu 450EC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Talent 50WP

thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

522

Prochloraz-Manganese complex

Trinong 50WP

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, thối thân/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

523

Prochloraz 400 g/l + Propiconazole 90 g/l

Picoraz 490 EC

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam

524

Prochloraz 255g/l, (309.9g/l), (260g/kg), (10g/kg), 250g/kg + Propineb 10g/l, (0.1g/l), (500g/kg), (705g/kg), 500g/kg

Forlione

265EW, 310EC, 760WP, 715WP, 750WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

525

Prochloraz 420g/l (10g/kg), (1g/kg) + Tricyclazole 10g/l (65g/kg), (760g/kg)

Anizol

430SC, 75WP, 761WP

75WP, 761WP: Đạo ôn/ lúa 430SC: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

526

Prochloraz 10g/l (400g/l), (10g/kg), (100g/kg) + Sulfur 35g/l (20g/l), (450g/kg), (300g/kg), (70g/kg) + Tricyclazole 380g/l (10g/l), (55g/kg), (300g/kg), (760g/kg)

Rexcide

425SC, 430SC, 515WP, 831WP

425SC, 515WP, 831WP: đạo ôn/lúa 430SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

527

Propamocarb. HCl (min 97%)

Probull 722SL

Tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Trường Thịnh

Proplant 722 SL

nấm trong đất/ hồ tiêu, nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu, chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/ cam

Công ty TNHH Kiên Nam

Treppach Bul 607SL

chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/dưa chuột, xì mủ/sầu riêng; loét sọc mặt cạo/cao su; mốc sương/ cà chua

Agria S.A, Bulgaria

Zamil 722 SL

Mốc sương/ nho

Công ty CP Nicotex

528

Propamocarb 530 g/l + Fosetyl Aluminium 310g/l

Previcur Energy 840 SL

Chết rạp/ cà chua (sử dụng trong vườm ươm)

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

529

Propamocarb hydrochloride 500g/l + Kasugamycin 25g/l

Vaba super 525SL

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

530

Propiconazole (min 90%)

Agrozo 250 EC

thối thân, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Bumper

250 EC

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Canazole 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ

Catcat 250EC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược

HAI

Fordo 250 EC

khô vằn/ lúa

Forward International Ltd

Fungimaster 250EC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Lunasa 25 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Starsai 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

Tien sa 250 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

Tilusa super 250EC; 300EC

250EC: lem lép hạt/ lúa

300EC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

Tinmynew 250 EC, 250EW

250EC: khô vằn/ lúa

250EW: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH US.Chemical

Tinix 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Sản phẩm

Công Nghệ Cao

Tiptop 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

Vitin New 250EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

531

Propiconazole 100g/l (125g/l) + Tebuconazole 25g/l (100g/l)

Farader

125EW, 225EW

125EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

225EW: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

532

Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l

Folitasuper

300EC

lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

TEPRO - Super

300EC

lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều;

khô vằn/ ngô, đốm lá/ lạc

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Tilgol super

300EC

lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

533

Propiconazole 200g/l + Tebuconazole 200g/l

Gtop 400EC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

534

Propiconazole 150 g/l + Tebuconazole 50 g/l + Tricyclazole 350 g/l

Bembo 550SE

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX TM DV Ngọc Tùng

535

Propiconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Bismer 780WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

536

Propiconazole 34.5 g/l + Tricyclazole 500.5g/l

Filyannong super

525SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

537

Propiconazole 34.5 g/l (125g/l) + Tricyclazole 500.5 g/l (400g/l)

Newlia Super

525 SE, 535SE

525 SE: đạo ôn/ lúa

535SE: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

538

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l

Fao-gold

525 SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

Filia® 525 SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Tillage-super

525SE

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

539

Propiconazole 55g/l + Tricyclazole 500g/l

Nano Gold

555SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

540

Propiconazole 125g/l (30g/kg) + Tricyclazole 400g/l (720 g/kg)

Novazole

525SE, 750WG

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt

541

Propiconazole 55 g/l, (100g/kg) + Tricyclazole 500g/l, (550g/kg)

Bumrosai

555SE, 650WP

đạo ôn/lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

542

Propiconazole 25g/kg (125g/l) + Tricyclazole 400g/kg (400g/l)

Rocksai super

425WP, 525SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

543

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 450 g/l

Finali

575 SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

544

Propiconazole 125g/l (130g/l) + Tricyclazole 400g/l (450g/l)

Dotalia

525 SC, 580SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

545

Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400g/l

Bimtil

550 SE

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

TilBem Super 550SE

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Tilbis super 550SE

đạo ôn/lúa

Công ty CP nông dược Việt Nam

Tilmil super 550SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

546

Propineb (min 80%)

A-chacô 70WP

Thán thư/xoài

Công ty TNHH TM Thái Phong

Aconeb

70 WP

thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt, vàng lá do nấm/lúa; sương mai/ dưa chuột

Công ty CP Đồng Xanh

Afico 70WP

thán thư/ xoài; lở cổ rễ/hành; sương mai/dưa hấu

Công ty CP Nicotex

Alphacol

700 WP

thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Antracol

70 WP, 70WG

70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/ thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chè, thanh long, chôm chôm; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô; sương mai/ vải

70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Donacol super

700WP

Thán thư/xoài

Công ty TNHH TM-DV Quỳnh Giao

Doremon

70WP

sương mai/ khoai tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH An Nông

Dovatracol 72WP

thán thư/sầu riêng, lem lép hạt /lúa; sương mai/dưa hấu; thán thư/xoài

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Newtracon

70 WP

thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; vàng lá do nấm/ lúa; thán thư/ điều; thán thư, thồi rễ chết nhanh / hồ tiêu; đốm lá/ lạc, sương mai/ cà chua

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Nofacol

70WP

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài, ớt

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Nova 70WP

thán thư/đậu cô ve, cà chua, cà phê, xoài

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Pylacol 700WP

đốm lá/ cần tây; đạo ôn, đốm nâu/lúa

Rotam Asia Pacific Limited

Sienna 70WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

Startracon

70WP

vàng lá do nấm/ lúa, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Strancolusa

70WP

thán thư/ cà phê; vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Tadashi 700WP

vàng lá chín sớm/lúa; sương mai/ hành, dưa hấu; thán thư/xoài, cà phê

Công ty CP NN HP

Tobacol

70WP

vàng lá/ lúa, mốc sương/ nho, thán thư/ xoài, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Zintracol

70WP

thán thư/ xoài, cà phê; vàng lá do nấm, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột; đốm lá/ bắp cải; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH Phú Nông

547

Propineb 10g/l (10g/l), (10g/kg), (500g/kg), 500g/kg) + Tebuconazole 260g/l (445g/l), (705g/kg), (250g/kg), (260g/kg)

Natisuper

270EW, 455SC, 715WP, 750WG, 760WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

548

Propineb 10g/l (10g/l), (705g/kg), (30g/kg) + Tebuconazole 260g/l (10g/l), (10g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 10g/l (400g/l), (10g/kg), (760g/kg)

Natitop

280EW, 420SC, 725WP, 800WP

280EW, 725WP, 800WP: lem lép hạt/lúa

420SC: đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

549

Propineb 70% + Triadimefon 5%

ARC-carder 75WP

lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

550

Propineb 613g/kg + Trifloxystrobin 35g/kg

Activo super 648WP

thán thư/ xoài, vàng lá chín sớm/ lúa, thán thư/ cà phê, sương mai/ hành, phấn trắng/ nho

Công ty CP NN HP

Flint pro 648WG

Đạo ôn/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa chuột, dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, cà chua; mốc xám/ rau cải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

551

Protein amylose

Vikny

thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ ớt, dưa hấu; bạc lá/ lúa; xử lý khuẩn/cam

Công ty TNHH TM & SX

 

 

0.5 SL

hạt giống bệnh lúa von/lúa, thối nhũn/hành, loét vi

Ngọc Yến

552

Pseudomonas fluorescens

B Cure

1.75WP

đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

TKS-Anti Phytop WP

chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ chanh

Công ty TNHH Thủy Kim Sinh

553

Pyraclostrobin 50g/kg + Metiram complex 550g/kg

Haohao 600WG

thán thư/vải

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

554

Pyrimethanil (min 95%)

Tilsom 400SC

Thối nhũn/hành

Công ty TNHH Trường Thịnh

555

Quaternary Ammonium Salts

Physan

20L

thối thân, thối hạt vi khuẩn, bạc lá, đạo ôn/ lúa; lúa von/ lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối nhũn/phong lan

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

556

Saisentong

(min 95%)

Visen

20SC

bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

557

Salicylic Acid

Exin

4.5 SC, 2.0SC

4.5SC: (Exin R) đạo ôn, bạc lá/ lúa

4.5SC: (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua

2.0SC: Rầy nâu, rây lưng trắng/lúa; rầy xanh/chè

Công ty TNHH ứng dụng công nghệ Sinh học

Bacla 50SC

bạc lá, khô vằn/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

558

Streptomyces lydicus WYEC 108

Actinovate

1 SP

vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải; tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

559

Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%

Actino-Iron

1.3 SP

vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

560

Streptomycin sulfate

Acstreptocinsuper

40TB

vàng lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Goldnova

200WP

Vàng lá, bạc lá/lúa; thối nhũn/xà lách

Công ty TNHH An Nông

Kaisin

50WP, 100WP

50WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam, giả sương mai/dưa chuột

100WP: Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá, lem lép hạt/ lúa, sẹo/cam, giả sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH Việt Thắng

Liberty

50WP, 100WP

50WP: Bạc lá/lúa

100WP: Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá/lúa, loét/cam

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

Minotajapane

50WP

Vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Poner

40TB, 40SP

thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH MTV Tô Nam Biotech

Stepguard 50SP, 100SP, 150TB, 180SP, 200TB, 275SP, 352SP

50SP, 100SP: thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

150TB, 200TB, 275SP: bạc lá/ lúa

180SP, 352SP: thối nhũn/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Strepgold

50WP, 70WP, 100WP

50WP, 100WP: Bạc lá/Lúa

70WP: Héo xanh vi khuẩn/cà chua, bạc lá/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Strepa

100WP, 150WP

vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH Hỗ trợ Phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

Supervery

50WP

đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung

Yomistar

52WP, 105WP

52WP: bạc lá/ lúa

105WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

561

Streptomycin sulfate 100g/kg + Tricyclazole 550g/kg

Benza 650WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP KT Dohaledusa

562

Sulfur

Kumulus

80WG

sẹo/ cam, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê, phấn trắng/ cao su

BASF Vietnam Co., Ltd.

Fulac

80WG, 80WP, 500SC

80WG: Nhện gié/lúa

80WP: nhện đỏ/cam

500SC: phấn trắng/cao su

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Lipman

80WG

Phấn trắng/xoài; nhện gié/ lúa; sẹo/cam; phấn trắng/cao su, chôm chôm

Công ty CP Nông dược HAI

Microthiol Special

80WG, 80WP

80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam

80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô

Công ty TNHH UPL Việt Nam

OK-Sulfolac

80WG, 80WP, 85SC

80WG: phấn trắng/ xoài, chôm chôm

80WP: phấn trắng/ nho

85SC: sẹo/ cam, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNNH Ngân Anh

Sulfurluxthai

80WG

thán thư/vải

Công ty CP Sunseaco Việt Nam

Sulox

80 WP

phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông nhung/ vải, nhãn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

563

Sulfur 100g/kg + Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Novitop 850WP

Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông Việt

564

Sulfur 2% (2%), (40%), (10%), (55%), (25), (79.5%), (7%), (28%), (200g/l)+ Tricyclazole 20%, (40%), (5%), (50%), (20%), (75%), (0.5%), (75%), (70%), (500g/l)

Vieteam

22SC, 42SC, 45WP, 60WG, 75WP, 77WG, 80WP, 82WP, 98WP, 700SC

22SC, 42SC, 45WP, 60WG, 77WG, 82WP, 98WP, 700SC: đạo ôn/ lúa

75WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

80WP: phấn trắng/ hoa hồng; nhện gié, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ cao su

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

565

Sulfur 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Bibim

750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

566

Sulfur 350g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 150g/kg (500g/kg)

StarBem Super

500WP, 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

567

Sulfur 450g/l (655g/kg), (800g/kg) + Tricyclazole 200g/l (200g/kg), (0.8g/kg)

Bimsuper

650SC, 800.8WP, 855WP

800.8WP: vàng lá/ lúa

650SC, 855WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

568

Sulfur 35% + Tricyclazole 50%

Labem 85WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

569

Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 225g/kg

Lionsul 575WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

570

Tebuconazole (min 95 %)

Folicur

250 EW, 250WG, 430SC

250EW: đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều; chết chậm/ hồ tiêu

250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa

430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ lạc, chết chậm/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Forlita

250 EW, 430SC

250EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc, đậu tương

430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

Fortil

25 SC

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Fozeni 250EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nicotex

Huibomb 25EW

khô vằn/lúa

Huikwang Corporation

Jiacure

25EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Milazole

250 EW

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Poly annong

250EW, 250SC, 250EC, 450SC

250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa

250SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, lem lép hạt/Lúa

450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Poticua 250EW

lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

Provil

30EW, 450SC

30EW: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

450SC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng; chết chậm/ hồ tiêu

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Sforlicuajapane 450SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Sieu tin

250 EC, 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

T.B.Zol

250EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

Tebuzol 250 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Thianzole

12.5EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Tien 250 EW

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

T-zole super 250EW, 250sC, 450SC

250EW: vàng lá do nấm/ lúa

250SC: lem lép hạt/lúa

450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Vitebu

250SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

571

Tebuconazole 160 g/l + Tricyclazole 200 g/l

Beam™ Plus 360SC

Đạo ôn/ lúa

Dow AgroSciences B.V

572

Tebuconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l

Dolalya

525SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

573

Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Map Unique 750WP

Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/lạc, thán thư, rỉ sắt/cà phê, xử lý hạt giống trừ lúa von/lúa

Map Pacific PTE Ltd

574

Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg

Novigold

800Wp

đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP Nông Việt

575

Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 200g/kg

Tivaho 700WP

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

576

Tebuconazole 250g/kg (500g/kg) + Tricyclazole 200 g/kg (250g/kg) + Thiophanate-methyl 50g/kg (30g/kg)

Vatinew 500WP, 780WG

500WP:lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), đạo ôn/ lúa 780WG: Lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

577

Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Conabin 750WG

Đạo ôn/lúa, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Nativo

750WG

lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, lạc, đậu tương; thán thư/ hoa hồng, điều, cà phê; đốm lá/ hoa cúc, hồ tiêu; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư, bệnh sọc đen/ ca cao; đốm vòng/ khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

578

Tetraconazole (min 94%)

Domark

40 ME

rỉ sắt/ cà phê, hoa cúc

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

579

Tetramycin

Mikcide

1.5SL

bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng; vàng rụng lá/cao su; đốm nâu/ thanh long

Công ty TNHH Được Mùa

580

Tinh dầu quế

Tiêu tuyến trùng 18EC

Tuyến trùng/cà rốt, hồ tiêu, cà phê

Công ty TNHH DV KHKT Khoa Đăng

581

Thifluzamide (min 96%)

Pulsor

23DC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

582

Thiodiazole copper (min 95%)

Longbay

20SC

bạc lá/ lúa, xì mủ, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH Trường Thịnh

583

Thiodiazole zinc (min 95%)

Lk-one 50SC

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

584

Thiophanate-methyl (min 93%)

Agrotop

70 WP, 400SC

70WP: mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, khô vằn/ lúa

400SC: vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Binhsin

70 WP

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa hấu, lạc;

sương mai/ cà chua, khoai tây; thán thư/ nho

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Cantop-M

72WP

phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua

Công ty CP TST Cần Thơ

Coping M

70 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

Danatan

70WP

héo rũ/ dưa hấu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Emxinh M 700WP

khô vằn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Fusin-M 70 WP

đạo ôn/ lúa

Forward International Ltd

Jiatop

70WP

vàng lá do nấm/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Kuang Hwa Opsin

70WP

đốm trắng/ thuốc lá

Bion Tech Inc.

T.sin 70 WP

mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

TS-M annong 70 WP, 430SC

70WP: lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; thán thư/ dưa hấu

430SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Thio-M 70 WP, 500 SC

70WP: khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa hấu

500SC: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Thiomax 70WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Tipo-M 70 WP

thán thư/ điều, đốm lá/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Tomet 70 WP

thán thư/ lạc

Công ty CP Đồng Xanh

Top 70 WP

mốc xám/ rau, cà chua

Công ty CP Nông dược HAI

Topan 70 WP

đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn; vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Toplaz 70 WP

phấn trắng/ rau, đạo ôn/ lúa

Behn Meyer Agcare LLP

Top-Plus M 70 WP

đạo ôn/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

Topnix 70 WP

sẹo/ cam, bệnh lụi/ lạc

Công ty CP Nicotex

Topsimyl 70 WP

đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Topsin M 50SC, 70 WP

50SC: Khô vằn/lúa

70WP: vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; đen thân/ thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho

Sumitomo Corporation

Vietnam LLC.

Topulas 70WP

phấn trắng/ dưa chuột

Công ty TNHH Nam Bắc

Vithi-M 70 WP

phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

585

Thiophanate-methyl 36% + Tricyclazole 14%

Pysaigon

50 WP

đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

586

Thiophanate-methyl 25% + Tricyclazole 50%

Winmy 75WP

Vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Thái Phong

587

Thiophanate-methyl 37.5 % + Tricyclazole 37.5%

Travil 75WP

Đạo ôn, vàng lá/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

588

Thiophanate-methyl 35% + Tricyclazole 37.5%

Gomi

72.5WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

Vista 72.5 WP

đạo ôn/ lúa

Sumitomo Corporation

Vietnam LLC.

 

589

Thiophanate-methyl350g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Disco 750WP

Đạo ôn/ lúa, phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

590

Thiophanate-methyl 30g/kg + Tricyclazole 720g/kg

Bemeuro super

750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

591

Thiophanate-methyl 350g/kg + Tricyclazole 450g/kg

Jia-trimethyl

800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

592

Thiophanate-methyl 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Bulky 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta

593

Thiophanate-methyl 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Tritop 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

594

Thiophanate-methyl 50g/l (200g/kg), (350g/kg) + Tricyclazole 350g/l (200g/kg), (450g/kg)

Sungold

400SC, 400WP, 800WP

400SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

400WP, 800WP: Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

595

Thiram (TMTD)

Pro-Thiram

80 WP, 80 WG

80WP: đốm lá/ phong lan

80WG: khô vằn/lúa, thán thư/ cà phê

Agspec Asia Pte Ltd

596

Triadimefon

Encoleton

25 WP

thối gốc/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

597

Triadimenol

Bayfidan

250 EC

rỉ sắt/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Samet

25EC

phấn trắng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

598

Trichoderma spp

Promot Plus WP

 (Trichoderma spp

5.107 bào tử/g);

Promot Plus SL (Trichoderma koningii 3.107 bào tử/g + Trichoderma harzianum 2.107 bào tử/g)

 

WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải thảo

SL: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp cải vàng lá thối rễ do Fusarium solani/cây có múi; chết cây con/dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều; thối rễ/cà phê; tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu; chết cây con/ cải bẹ; thối rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH Ngân Anh

TRICÔ-ĐHCT

108 bào tử/g

 

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Vi - ĐK

109 bào tử/g

thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

599

Trichoderma harzianum 4% + Trichoderma konigii 1%

Tiên tiến 5 WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty Hợp danh SH NN Sinh Thành

600

Trichoderma harzianum

Zianum 1.00WP

Chết rạp cây con/cải cúc, lở cổ rễ/cà chua, thối rễ/hồ tiêu, thán thư/ hành, thanh long

Công ty CP Hóc Môn

601

Trichoderma asperellum 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma atroviride Karsten 20% (2 x 107 bào tử/g)

TricôĐHCT-Lúa von 108 bào tử/g WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa; khô vằn/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

602

Trichoderma virens J.Miller, Giddens & Foster 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma hamatum (Bon.) Bainer 20% (2 x 107 bào tử/g)

TricôĐHCT-Phytoph 108 bào tử/ g WP

Loét sọc miệng cạo/ cao su; xì mủ/ bưởi, sầu riêng, chết nhanh/ hồ tiêu; thối quả/ vải

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

603

Trichoderma viride Pers. 75% (7.5 x 107 bào tử/g + Trichoderma harzianum Rifai BGB 25% ((2.5 x 107 bào tử/g)

Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử/g WP

Nấm hồng/ cao su, cà phê, sầu riêng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

604

Trichoderma sperellum 80% (8 x 107 bào tử/g + Trichoderma harzianum Rifai 20% (2 x 107 bào tử/g)

Tricô ĐHCT-Khóm 108 bào tử/g WP

Thối nõn/ dứa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

605

Trichoderma konigii M8; M32; M35 1x109 CFU/g

Tricô hạt nhân C833 1x109 ' CFU/g WP

Tuyến trùng/ cà phê

Công ty TNHH Tam Nông

606

Trichoderma virens (T.41).109 cfu/g

NLU-Tri

chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/ cà chua

Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh

607

Trichoderma viride

Biobus 1.00 WP

thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH Nam Bắc

608

Tricyclazole (min 95 %)

Acdowbimusa

75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

Andozol 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Angate 75WP, 350SC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Avako 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Nông

Bamy 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nicotex

Beam 75 WP

đạo ôn/ lúa

Dow AgroSciences B.V

Belazole

75 WP

đạo ôn/ lúa

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

Bemgreen

750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Bemsuper 500SC, 750WG, 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Bidizole 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SAM

Bim-annong 20WP, 45SC, 75WP, 75WG, 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Bimdowmy 375SC, 750WG, 750WP, 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Bimusa 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

Binlazonethai

75WP, 75WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Binhtryzol 75 WP

đạo ôn/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Blastogan 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Bn-salatop

80WP, 80WG

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

Bpbyms

200WP, 750WP, 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

Bsimsu

75 WG, 555SC, 880WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

Cittizen 75WP, 333SC

đạo ôn/ lúa

Eastchem Co., Ltd

Colraf

20WP, 75 WP, 75WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Danabin

75WP, 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê

Dolazole

75 WP, 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Forbine 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

Flash 75 WP, 800WG

đạo ôn/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

Frog 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH ADC

Fullcide

25WP, 50SC, 75WP, 760WG, 800WP, 820WP, 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Goldone

75WP, 420SC, 760WG, 810WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Gremusamy

80WP, 80WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Hagro.Blast 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Hobine 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

Jiabean

75 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Kennedy 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

Koszon-New

75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH OCI Việt Nam

Lany

75 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Lazole TSC 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Lim

20 WP, 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Newbem 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH SX TM & DV Nông Tiến

Newzobim

45SC, 75WG, 75WP, 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

Pim.pim 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH P - H

Pin ấn độ 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Phong Phú

Sieubymsa 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Superzole 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Long Hiệp

Tanbim 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Tri 75WG

đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Tricom 75WG, 75WP

75WG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

75WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Tridozole 45 SC, 75WP, 75WG

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Trione 750WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

Trizole 20 WP, 75WP, 75WG, 400SC

20WP, 75WP, 75WG: đạo ôn lá, cổ bông/ lúa

400SC: đạo ôn/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Uni-trico 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

Usabim 75WP

đạo ôn/lúa

Công ty CP Vật tư Liên Việt

Vace 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông Việt

Vdbimduc 800WG, 820WG

800WG: đạo ôn/ lúa

820WG: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Vibimzol 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Window 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

Zoletigi 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

609

Tricyclazole 200 g/kg + Sulfur 650 g/kg

Centerdorter 850WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Liên minh Nông nghiệp bền vững

610

Tricyclazole 720 g/kg + Sulfur 140g/kg

Grinusa 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

611

Triflumizole (min 99.38%)

TT-Akazole 480SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

612

Triforine (min 97%)

Saprol

190DC

phấn trắng/ hoa hồng, đạo ôn/lúa, thán thư/ xoài, đốm nâu/thanh long

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

613

Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)

TP - Zep

18EC

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp/ chè; phấn trắng, đốm đen/ hoa hồng; nấm muội đen (Capnodium sp)/ nhãn

Công ty TNHH Thành Phương

614

Validamycin (Validamycin A) (min 40 %)

Anlicin

3SL, 5WP, 5SL

3SL, 5WP: khô vằn/ lúa

5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su

Công ty TNHH An Nông

Asiamycin super

100SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

Avalin 3 SL, 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Biovacare 5SL

Nấm hồng/cao su

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Damycine

3 SL, 5 WP, 5SL

3SL: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su

5SL, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Duo Xiao Meisu

3SL, 5SL, 5WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

Fubarin 20WP

khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Nông Sinh

Haifangmeisu

3SL, 5SL, 5WP, 10WG

3SL: khô vằn/lúa, chết cây con/dưa hấu

5SL: nấm hồng/cao su, khô vằn/lúa, chết cây con/dưa hấu

5WP: khô vằn/ lúa

10WG: khô vằn/ lúa, chết cây con/dưa hấu

Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

Javidacin

5SL, 5WP

5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su

5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua

Công ty TNHH Việt Đức

Jinggang meisu

3SL, 5SL, 10WP

3SL: khô vằn/ lúa

5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty CP Nicotex

Limycin 5SL

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM Thiên Nông

Natistar

51WG, 100SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

Navalilusa

3SL, 5SL, 5WP, 10WP

khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu.

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Pinkvali

3SL, 5SL, 50WP

3SL, 50WP: lở cổ rễ/cà chua, khô vằn/lúa

5SL: nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

Qian Jiang Meisu

3SL: Nấm hồng/cao su, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

3SL, 5SL, 5WP, 80SL, 240SL

5WP, 240SL: khô vằn/ lúa

5SL: lở cổ rễ/đậu tương; nấm hồng/cà phê, cao su; khô vằn/lúa

80SL: lở cổ rễ/dưa hấu; khô vằn /lúa

 

Romycin 5SL

nấm hồng/ cao su

Công ty CP TST Cần Thơ

Tidacin

3SC, 5SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Top-vali

3 SL, 5SL

3SL: khô vằn/ lúa

5SL: mốc hồng/ cà phê, cao su; khô vằn/ lúa

Công ty TNHH SX ND vi sinh Viguato

Tung vali

3SL, 5SL, 5WP

3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Vacin

1.5SL, 5SL

1.5SL: khô vằn/ lúa

5SL: Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su

Công ty TNHH ADC

Vacinmeisu 50WP, 50SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Vacony

5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Vacocin 3SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

Vali

3 SL, 5 SL

3SL: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu

5SL: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu, nấm hồng/ cà phê, cao su

Công ty CP Nông dược HAI

Valicare 5WP, 8SL

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

Validad 100SL

Nấm hồng/cao su

Công ty CP Bình Điền Mê Kông

Vali TSC 5SL

Nấm hồng/cao su

Công ty CP Lion Agrevo

Vali-navi

5SL, 8SL, 24SL

5SL, 8SL: Nấm hồng/cao su, khô văn/ lúa

24SL: Khô vằn/lúa

Công ty CP Khử Trùng Nam Việt

Validacin

3SL, 5SL

3SL: khô vằn/ lúa; mốc hồng/ cao su, cà phê

5SL: khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ rau, mốc hồng/ cao su

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Validan

3SL, 5SL, 5WP

3SL: khô vằn/ lúa, ngô

5SL: nấm hồng/ cao su; khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve

5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Valijapane

3SL, 5SL, 5SP

nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Valitigi

3SL, 5SL

3SL: khô vằn/ lúa

5SL: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Valigreen

30 SL, 50SL, 50WP

khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao

Valivithaco

3 SC, 3SL, 5SL, 5SC, 5WP

3SC: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô

3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

Valinhut 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Vallistar

3SL, 5SL, 5WP, 10WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Valygold 5SL

Khô vằn/lúa

Công ty CP Nông Việt

Vamylicin

5 SL, 5 WP

5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải

5SL: nấm hồng/ cao su, khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Villa-fuji

50SL, 100SL

50SL: Nấm hồng/cao su; khô vằn/ lúa

100SL: Lở cổ rễ/ lạc, nấm hồng/ cà phê

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

Vanicide

3SL, 5SL, 5WP, 150WP

3SL: lở cổ rễ/cà chua

5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ cà chua

5WP: khô vằn/ lúa, ngô; lở cổ rễ/ cà chua

150WP: thắt cổ rễ/cà chua

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Varison 5 WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Sơn Thành

Vida(R)

3 SC, 5WP

3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau

5WP: khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

V-cin 5 SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Sundat (S) PTe Ltd

Vivadamy

3SL, 5SL, 5SP

3SL: khô vằn/ lúa

5SP: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su

5SL: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su, nấm hồng/cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Voalyđacyn-nhật 5SL

Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

Yomivil 108SC, 115WG

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

615

Zineb

Bp-nhepbun

800WP

thán thư/ dưa hấu

Công ty TNHH TM Bình Phương

Guinness

72 WP

phấn trắng/ nho, cà chua

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Tigineb

80 WP

mốc sương/cà chua, thối quả/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Zinebusa

800WP

Đốm vòng/cà chua

Cụng ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Zin

80 WP

mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Zineb Bul

80WP

mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho

Agria SA, Bulgaria

Zinacol

80WP

rụng lá/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

Zinforce

80WP

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu

Forward International Ltd

Zithane Z 80WP

thối quả/ nho, sương mai/ cà chua

Công ty CP BVTV I TW

Zodiac

80WP

đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

616

Ziram

Ziflo

76WG

đốm vòng/ cà chua; thán thư/ xoài, dưa hấu; vàng lá/ lúa, thán thư/ cà phê

Agspec Asia Pte Ltd

617

Zhongshenmycin (min 95%)

Map strong 3WP

Bạc lá/ lúa; héo xanh/ cà chua

Map Pacific PTE Ltd

Bổ sung
Bổ sung
nhayBổ sung 07 hoạt chất, 07 tên thương phẩm thuốc trừ bệnh vào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư 03/2018/TT-BNNPTNT theo quy định tại Điểm a Khoản 2 Điều 1 Thông tư 13/2018/TT-BNNPTNT.nhay
nhayBổ sung 70 hoạt chất, 87 tên thương phẩm thuốc trừ sâu vào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư 03/2018/TT-BNNPTNT theo quy định tại Điểm a Khoản 3 Điều 1 Thông tư 13/2018/TT-BNNPTNT.nhay

3. Thuốc trừ cỏ :

1

Acetochlor (min 93.3%)

Acepro

50Ec

Cỏ/ngô

Công ty CP Futai

Acetad 900EC

cỏ/ngô

Công ty CP Bình Điền Mê Kông

Acvipas

50EC

cỏ/ ngô, mía

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc

Alibom 500EC

cỏ/lạc, sắn

Công ty TNHH Trường Thịnh

Antaco 500EC

cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành

Công ty TNHH Việt Thắng

Antacogold

500EC

cỏ/ ngô, sắn, lạc

Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương

Atabar 800EC

Cỏ/ ngô, lạc, mía

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Atas 500EC

Cỏ/ngô

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

Atasco 500EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng

Bpsaco 500EC

Có/ lạc

Công ty TNHH TM Bình Phương

Capeco 500EC

Cỏ/sắn, lạc, ngô, mía

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

Cochet

200WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nông dược Nhật Thành

Dibstar

50EC

cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải, lạc, sắn

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Gorop 500EC

Cỏ/ngô, đậu tương

Công ty CP Nông dược HAI

Herbest 50EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH TM - SX Ngọc Yến

Iaco 500EC

Cỏ/đậu tương

Công ty CP Kỹ thuật Dohaledusa

Jia-anco

50EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Kamaras 50EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP VTNN Việt Nông

Nistar 500EC

Cỏ/đậu tương

Công ty Cổ phần Nicotex

Missusa

500EC

Cỏ/đậu tương

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Peso 480EC

cỏ/ lạc, mía, sắn, ngô

Công ty CP Hóc Môn

Pestcetor 900EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Xây dựng An Phú

Safe-co 50EC

cỏ/ ngô

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Saicoba

500EC, 800EC

500EC: cỏ/sắn, mía, lạc, ngô

800EC: cỏ/ ngô, sắn, lạc

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Starco

500EC

cỏ/ lạc

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Tropica 900EC

cỏ/lạc

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

Valux 500 EC

cỏ/sắn

Công ty CP Nông nghiệp HP

2

Acetochlor 12% + Bensulfuron Methyl 2%

Beto

14WP

cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

3

Acetochlor 145g/kg + Bensulfuron Methyl 25g/kg

Afadax

170WP

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

4

Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl 2.4 %

Acenidax

17WP

cỏ/lúa cấy

Công ty CP Nicotex

Arorax 17WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng

5

Acetochlor 146 g/kg + Bensufuron methyl 24g/kg

Bpanidat 170WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH TM Bình Phương

6

Acetochlor 210g/kg + Bensulfuron Methyl 40g/kg

Aloha 25 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

7

Acetochlor 14.0 % + Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2%

Natos

15WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nicotex

8

Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5g/kg

Alphadax

250WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

9

Acetochlor 16 % (500g/l) + Bensulfuron Methyl 1.6% (0.3g/l) + Metsulfuron Methyl 0.4% (0.2g/l)

Sarudo

18WP, 500.5EC

18WP: cỏ/ lúa cấy 500.5EC: cỏ/ sắn, lạc

Công ty TNHH An Nông

10

Acetochlor 160g/kg + Bensulfuron Methyl 16g/kg + Metsulfuron Methyl 4g/kg

Sun- like 18WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

11

Acetochlor 470g/l + Butachlor 30g/l

Rontatap

500EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVtV USA

12

Acetochlor 180g/kg (450g/l), (505g/ĩ) (10g/l) + Metolachlor 15g/kg (5g/l), (10g/l), (725g/l)

Duaone

195WP, 455EC, 515EC, 735EC

195WP: cỏ/ lúa cấy 455EC, 515EC, 735EC: Cỏ/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

13

Acetochlor 415 g/l (410g/l) + Oxyfluorfen 15g/l (40g/l)

Catholis 43 EC, 450EC

cỏ/lạc

Công ty CP BVTV I TW

14

Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Nomefit

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Acetochlor 490 g/l + Pretilachlor 10 g/l

Nomefit

500EC

Cỏ/lạc

Công ty CP Nông dược Việt Nam

15

Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg

Blurius

200WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

16

Ametryn (min 96 %)

Amesip

80 WP

cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd

Ametrex

80 WP, 80WG

cỏ/mía

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Amet annong

500FW, 800WP

500FW: cỏ/ mía, cà phê

800WP: cỏ/ mía

Công ty TNHH An Nông

Ametsuper

80WP

cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Asarin 800WP

Cỏ/ mía

Công ty TNHH Việt Thắng

Atryl 80WP

Cỏ/ ngô, mía

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Gesapax® 500SC

cỏ/ mía

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Slimgold

510SC, 810WP

Cỏ/mía

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

17

Ametryn 40% + Atrazine 40%

Atramet Combi

80 WP

cỏ/ mía

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Metrimex 80 WP

cỏ/ mía

Forward International Ltd

18

Ametryn 400g/kg + Atrazine 400g/kg

Animex 800WP

cỏ/ ngô, mía

Công ty CP Nicotex

Aviator combi 800WP

cỏ/mía

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Wamrincombi 800WP

cỏ/mía

Công ty TNHH Việt Thắng

19

Ametryn 40% + MCPA -Sodium 8%

Solid

48WP

cỏ/ mía

Công ty CP Nicotex

20

Ametryn 30% + Simazine 50%

T-P.Metsi 80WP

Cỏ/mía

Công ty TNHH TM Thái Phong

21

Atrazine (min 96 %)

Agmaxzime 800WP

Cỏ/ngô

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

Amex gold 800WP

Cỏ/ mía

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Atamex 800WP

Cỏ/ngô

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Atra 500 SC

cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Atra annong 500 FW, 800Wp

500FW: cỏ/ mía, ngô

800WP: cỏ/ ngô

Công ty TNHH An Nông

Atraco 500SC

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Trường Thịnh

Atranex 80 WP

cỏ/ mía, ngô

Công ty TNHH Adama Việt Nam

A-zet

80WP

cỏ/ngô

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Catrazin 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Phú Nông

Destruc 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Many 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH BMC

Maizine 80 WP

cỏ/ ngô, mía

Forward International Ltd

Mizin

50WP, 80WP, 500SC

50WP: cỏ/ ngô

80WP: cỏ/ mía, ngô

500SC: cỏ/ ngô

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Nitrazin 800WP

cỏ/ngô

Công ty CP Nicotex

Sanazine 500 SC

cỏ/ mía, ngô

Longfat Global Co., Ltd.

Wamrin 500SL, 800WP

500SL: Cỏ/ngô, mía

800WP: Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

Zimizin 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty CP Nông dược Việt Thành

22

Atrazine 250g/l + Mesotrione 25g/l

Calaris Xtra® 275SC

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

23

Atrazine 120g/l + Mesotrione 32g/l + S-metolachlor 320g/l

Lumax 472SE

cỏ/ ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

24

Atrazine 500g/kg + Nicosulfuron 10g/kg

Map hope 510WP

cỏ/ngô

Map Paciííc PTe Ltd

25

Atrazine 300g/l + Sulcotrione 125g/l

Topical 425SC

cỏ/ngô

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

26

Bensulfuron Methyl (min 96 %)

Beron 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Bensurus

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nông dược

10WP

 

Việt Nam

Furore

10WP, 10WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Loadstar

10WP, 60WG, 60WP

10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng 60WG, 60WP: cỏ/ lúa cay

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Mullai

100WP, 100WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Bình Phương

Rorax 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

Sharon 100 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Sulzai

10WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai

27

Bensulfuron Methyl 12% + Bispyribac-sodium 18%

Honixon

30WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

28

Bensulfuron Methyl 0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg

Apoger

3.2Gr

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Chuyển giao tiến bộ KTNN Nicotex

Apogy 3.2GR

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nicotex

One-tri 3.2GR

cỏ/lúa cấy

Công ty TNHH BMC

29

Bensulfuron Methyl 1.5% + Butachlor 28.5% + Chất an toàn Fenclorim 10%

Bé bụ

30WP, 30SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

30

Bensulfuron Methyl 100g/kg + Cyhalofop butyl 50g/kg + Quinclorac 300g/kg

Haly super 450WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

31

Bensulfuron Methyl 108g/kg (1g/l), (63g/kg), (105g/kg) (55g/kg), 55g/l + Cyhalofop Butyl 1g/kg (1g/l), (1§/kg), (50g/kg), (200g/kg), 105g/l + Quinclorac 10g/kg (255g/l), (343g/kg), (305g/kg), (305g/kg), 200g/l

Topsuper

119WP, 257sC, 407WP, 460WP, 560WP, 360SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

32

Bensulfuron Methyl 2% + Mefenacet 66%

Danox

68 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

33

Bensulfuron Methyl 30g/kg + Mefenacet 500g/kg

Acocet

53 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Thái Nông

34

Bensulfuron Methyl 9% (4%), (3%) + Mefenacet 1% (46%), (50%)

Wenson

10WP, 50WP, 53WP

10WP: cỏ/ lúa cấy

50WP:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

53WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

35

Bensulfuron Methyl 4% + Pretilachlor 36%

Queen soft

40WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê

36

Bensulfuron Methyl 0.7% + Pyrazosulfuron Ethyl 9.3%

Cetrius

10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

37

Bensulfuron Methyl 5g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg

Sirafb

100WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

38

Bensulfuron Methyl 10g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/kg

Rus-Sunri 110WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

39

Bensulfuron methyl 0.25g/kg (40g/kg) + Pretilachlor 1.75g/kg (360g/kg)

Droper 2GR, 400WP

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BMC

40

Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) 15%

Fenrim

18.5WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW

Fitri

18.5 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Pisorim 18.5WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Vitarai 18.5WP

Cỏ/lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng

41

Bensulfuron Methyl 40g/kg + Propisochlor 160g/kg

Gradf 200WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

42

Bensulfuron Methyl 3% (30g/kg) + Quinclorac 33% (330g/kg)

Cow

36 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Sifata

36WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

 

Tempest 36 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

43

Bensulfuron Methyl 4% + Quinclorac 28%

Quinix

32 WP

cỏ/ lúa

Công ty CP Nicotex

44

Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34%

Ankill A

40WP, 40SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

45

Bensulfuron Methyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg

Flaset

400WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

46

Bensulfuron Methyl 90g/l + Quinclorac 450g/l

Newnee 540SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Việt Nam

47

Bensulfuron methyl 7% + Quinclorac 33%

Laphasi 40WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

48

Bensulfuron methyl 30g/kg (5%) + Quinclorac 330g/kg, (40%)

Subrai 36WP, 45WP

Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng

49

Bensulfuron methyl 95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg (243g/kg)

Rocet

100WP, 250SC

100WP: cỏ/ lúa cấy

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

50

Bensulfuron methyl 40g/kg + Quinclorac 560g/kg

Mizujapane

600WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

51

Bentazone (min 96%)

Basagran

480SL

Cỏ/lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.

52

Bentazone 10 % + Quinclorac 20 %

Zoset

30 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW

53

Bentazone 200g/l + Cyhalofop butyl 50g/l + Quinclorac 200g/l

Startup 450SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông Việt

54

Benazolin-ethyl (min 95%) 300g/l + Quizalofop-P-ethyl 50g/l

Shootbis

350EC

cỏ/lạc

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

55

Benzobicylon (min 97%)

Ang.tieuco 300SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

56

Bispyribac-sodium (min 93 %)

Camini

10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TST Cần Thơ

Danphos

10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Domino 20 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Faxai

10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông nghiệp Asean Gold

Horse 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

Jianee

10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Lanina

100SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Maxima 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

Newmilce 100SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Nixon 20WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

Nofami

10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Nomeler 100 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVtV USA

Nominee 10SC, 100OF

10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Nonee-cali 10WP, 100SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali - Parimex Inc

Nonider

10SC, 30WP, 130WP

10SC, 130WP: cỏ/ lúa gieo thẳng 30WP: cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Sipyri

10 Sc

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Somini 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Sunbishi 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) Pte Ltd

Superminee 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Tân Thành

57

Bispyribac-sodium 100g/l + Cyhalofop butyl 200 g/l

TTBye 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Tân Thành

58

Bispyribac-sodium 100g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l

Morclean

150SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

59

Bispyribac-sodium 40g/l + Metamifop 100g/l

Shishi 140SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

60

Bispyribac-sodium 50g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l

Nomesuper 150SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali - Parimex Inc.

61

Bispyriba-sodium 130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg

Nomirius super 200WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

62

Bispyribac-sodium 70g/l + Quinclorac 180g/l

Supecet

250SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

63

Bispyribac-sodium 20g/l + Quinclorac 250g/l

Newday 270SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ hóa chất Nhật Bản Kasuta

64

Bispyribac-sodium 70g/kg + Quinclorac 430 g/kg

Supernee 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc.

65

Bispyribac-sodium 15g/l + Thiobencarb 900 g/l

Bisben

915 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

66

Bispyribac-sodium 20g/l + Thiobencarb 600g/l

Bêlêr

620 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

67

Bromacil (min 95%)

DuPontTM Hyvar® - X

80 WP

cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất hoang

DuPont Vietnam Ltd

68

Butachlor 27% + Chất an toàn Fenclorim 0.2%

B.L.Tachlor

27 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

69

Butachlor (min 93%)

B.L.Tachlor

27 WP, 60 EC

27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy

60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Butan 60 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP  Tập đoàn Lộc Trời

Butanix 60 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc

Công ty CP Nicotex

Butavi

60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc

Butoxim

5GR, 60EC

cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Dibuta

60 EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dietcomam

65EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Echo

60 EC, 60EW

60EC: cỏ/ lúa

60EW: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty TNHH TM Phát An

Forwabuta

5GR, 32EC, 60EC

cỏ/ lúa

Forward International Ltd

Heco 600 EC

cỏ/ lúa, lạc, mía, đậu tương

Công ty CP BVTV I TW

Kocin 60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Lambast

5GR, 60EC

cỏ/ lúa

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

Machete

5GR, 60EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Meco 60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Michelle

5GR, 32EC, 62EC

c ỏ/ l ú a

Sinon Corporation, Taiwan

Saco 600 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Super - Bu 5BR, 60EC

5BR: cỏ/ lúa cấy 60EC: cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Taco 600 EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Tico 60 EC

cỏ/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Vibuta

5 GR, 32 EC, 62EC

cỏ/ l ú a cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

70

Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Burn-co 60EC

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

Sabuta

600EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Sieunee

600EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali - Parimex. Inc.

Trabuta

60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

71

Butachlor 620g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Miceo 620EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

72

Butachlor 320g/l + chất an toàn Fenclorim 50g/l

Butafit 320EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

73

Butachlor 30g/l + Cyhalofop butyl 315g/l

Beeco 345EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

74

Butachlor 400g/l + Penoxsulam 10g/l

Rainbow™ 410SE

Cỏ/lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

75

Butachlor 30g/l + Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Newfit

330EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

76

Butachlor 50 g/l + Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l

Newrofit

350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVtV USA

Omegafit 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

Topfit one 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

 

Xofisasia 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TM & ĐT Bắc Mỹ

 

77

Butachlor 20g/l + Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l Butachlor 270g/kg (365g/l) + Pretilachlor 1g/kg (10g/l)

Sofigold 320EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Sofigold 271WP, 375EC

cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

78

Butachlor 90g/l + Pretilachlor 280g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

NewYorkFit-Usa

370EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

79

Butachlor 100g/l + Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

Tacogold 400EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

80

Butachlor 270g/l (50g/l), (1g/l), (400g/l), (241g/l), (602g/l) + Pretilachlor 1g/l (300g/l),(1g/l), (10g/l), (10g/l), (10g/l) + Propanil 1g/l (5g/l), (506g/l), (200g/l), (350g/l), (10g/l)

Tecogold

272 WP, 355EC, 508SC, 610EC, 601EC, 622EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

81

Butachlor 275g/l + Propanil 275g/l

Butanil

55 EC

cỏ/ lúa

Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.

Butapro 550EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

Cantanil

550 EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

Danator

55EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Pataxim

55 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

 

 

Sài Gòn

Platin

55 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP TST Cần Thơ

Probuta 550EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

82

Butachlor 250g/l + Propanil 350g/l

Topbuta 600EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

83

Butachlor 350g/l + Propanil 350g/l

Soon 70EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

84

Butachlor 275 g/l (600g/l) + Propanil 275 g/l (50g/l)

Mototsc 550EC, 650EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

85

Butachlor 40% + Propanil 20%

Vitanil

60EC

cỏ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

86

Butachlor 600 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 35g/l

Trisacousamy 635EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

87

Cinosulfuron (min 92%)

Cinorice

25WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

88

Clethodim (min 91.2%)

Cledimsuper 250EC

cỏ/sắn

Công ty TNHH An Nông

Select

12EC, 240EC

12EC: cỏ/ lạc, đậu tương

240EC: cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Xeletsupe

24 EC

cỏ/ lạc

Công ty TNHH - TM ACP

Wisdom

12EC

cỏ/ lạc, đậu tương, cỏ/sắn

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

89

Clomazone (min 88 %)

Command

36 ME, 48EC

36ME: cỏ/ lúa

48EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

FMC Agricultural Products Interational AG

Akina 48EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Asiagro Pacific Ltd

90

Clopyralid (min 95%)

TĐK_clopy

350SL

Cỏ/ngô

Công ty TNHH MTV Lucky

91

Cyhalofop-butyl (min 97 %)

Anlicher 10EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Anstrong 10 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Bangbang 10EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nam Bộ

Bonzer

10EC, 200EC, 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

Clear Chor 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Clincher

10 EC, 200 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

Cybu 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Cyhany

250EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến

Elano 20EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Farra 100EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Eastchem Co., Ltd

Figo 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông nghiệp HP

Incher 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Nông Phát

Koler 10EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

Liana 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Minh Long

Linchor

100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

Linhtrơ

100EC, 200EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Nixcher 100ME, 200EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

Slincesusamy 100EC, 200EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Tacher

250EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Topcyha 110EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Topco

200EC, 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Tân Thành

92

Cyhalofop butyl 10g/l + Ethoxysulfuron 15g/l

Motin.tsc 25EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

93

Cyhalofop butyl 315g/kg + Ethoxysulfuron 30g/kg

Super soil 345WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

94

Cyhalofop Butyl 50g/l (300g/l) + Ethoxysulfuron 20g/l (30g/l)

Supershot 70oD, 330OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

95

Cyhalofop-butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 15g/l

Linchor’s

115EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

96

Cyhalofop-butyl 100g/l (300g/l) + Ethoxysulfuron 15g/l (30g/l)

Coach

115EC, 330EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

97

Cyhalofop-butyl 100g/l, (330g/l), (330g/kg) + Ethoxysulfuron 15g/l (3 g/l), (3g/kg)

Mortif

115EC, 333OD, 333WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

98

Cyhalofop-butyl 300g/kg + Ethoxysulfuron 30g/kg

Laroot 330WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

99

Cyhalofop-butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l

Bushusa 330EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông nghiệp Asean Gold

Push 330EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Tân Thành

100

Cyhalofop Butyl 100g/l (170g/kg) + Ethoxysulfuron 10g/l (30g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (100g/kg) + Quinclorac 190g/l (500g/kg)

Sieuco

350SC, 800WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

101

Cyhalofop butyl 90g/l + Ethoxysulfuron 20g/l + Quinclorac 190 g/l

SupertopJapane

300OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

102

Cyhalofop-butyl 100g/l (50g/l) + 5g/l (5g/l) Ethoxysulfuron + 50g/l (120g/l) Quinclorac

Topone

155SE, 175SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

103

Cyhalofop butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 5 g/l + Quinclorac 55 g/l

Fasta 160SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

104

Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l

Andoshop 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Anstrong plus

60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Calita 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Cleanshot 6 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Clinclip 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Long Hiệp

Clinton 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông tín AG

Comprise 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóc Môn

Compass 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Cypen 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH SX & KD Tam Nông

Linchor top 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

Mundo-Super

60OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Điền Thạnh

Pymeny 60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - SX Ngọc Yến

Stopusamy

60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Topgold 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

Topmost 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Topmy 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Rotam Asia Pacific Limited

Topnhat 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

Topshot 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

105

Cyhalofop butyl 100g/l + Penoxsulam 10g/l

Topvip 110 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

106

Cyhalofop-butyl 150g/l + Oxaziclomefone (min 96.5%) 150 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l

Nosotco 400SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

107

Cyhalofop butyl 55g/l (65g/l) + Penoxsulam 10g/l (10g/l)

Het-shots

65OD, 75OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

108

Cyhalofop-butyl 60g/l + Penoxsulam 10 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 20g/l

Topfull 90SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

109

Cyhalofop-butyl 120g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg

Econogold

170WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

110

Cyhalofop-butyl 50g/l (60g/l), (230g/l), (600g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l (30g/l), (70g/l), (150g/kg)

Tossup

60SC, 90SC, 300SC, 750WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

111

Cyhalofop-butyl 50g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l

Đại tướng quân

60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

112

Cyhalofop butyl 75g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l

Shotplus 125SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

113

Cyhalofop butyl 20% + Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30%

Map fanta

550WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

114

Cyhalofop-butyl 200g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg+Quinclorac 350g/kg

Dietcosuper 600WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

115

Cyhalofop butyl 6.0% + Pyribenzoxim 2.5%

Pyanchor gold

8.5EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

116

Cyhalofop butyl 70g/l + Pyribenzoxim 30g/l

ANG-sachco 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

117

Cyhalofop butyl 200g/l + Pyribenzoxim 50g/l

Super rim 250EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

118

Cyhalofop-butyl 150g/kg + Quinclorac 500g/kg

CO- 2X 650WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông

119

Cyhalofop butyl 150g/kg + Quinclorac 400g/kg

Pitagor 550WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

120

2.4 D (min 96 %)

AD

500SL, 600SL

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Thái Nông

A.K

480SL, 720SL

720SL: cỏ/ lúa, ngô

480SL: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Aldo

500SL, 800WP, 860SL

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóc Môn

Amine

720 SL

cỏ/ lúa, ngô

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd.

Aminol super

720SL

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Anco

500SL, 600 SL, 720SL, 860SL

500SL: cỏ/lúa gieo thẳng, điều

600SL: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, cỏ/ cà phê

720SL, 860SL: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Anhdau 2,4D

80WP

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

B.T.C 2.4D

80 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Baton

60EC, 70EC, 720EC, 960 WSP

60EC, 70EC: cỏ/ lúa

720EC: cỏ/ lúa, mía

960WSP: cỏ/ lúa, cao su

Nufarm Asia Sdn Bhd

Cantosin

600SL, 720SL

cỏ/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

CO 2.4 D

80WP, 500SL, 600SL, 720SL, 860SL

500SL: cỏ/ lúa

600SL, 80WP: cỏ/ lúa, ngô

720SL: cỏ/ lúa

860SL: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Colaro 600SL

Cỏ/ ca cao

Công ty CP Kỹ thuật Dohaleusa

Damin

80WP, 500SL, 700SL

80WP, 500SL: cỏ/ lúa gieo thẳng

700SL: cỏ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

DMA – 6

72 AC

cỏ/ lúa cấy

Dow AgroSciences B.V

Ecoupusa 725 SL

cỏ/ lúa gieo

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Fullback 720SL

cỏ/ lúa gieo

Công ty CP Lion Agrevo

Hai bon - D

80 WP, 480SL

80WP : cỏ/ lúa, ngô

480SL: cỏ/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

HD-co 2,4 500SL

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

Lagere 500SL

Cỏ/cao su

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Lycamba 500SL

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

Madive 725 SL

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ

Ni-2,4D

600SL

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

Oui 600SL

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

O.K

683SL, 720SL

683SL: cỏ/ lúa

720SL: cỏ/ ngô, mía

Công ty CP Nông dược HAI

Pro-amine

48 SL, 60SL

48SL: cỏ/ lúa

60SL: cỏ/ lúa, cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

Putra-amine 865SL

Cỏ/lúa gieo thẳng

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

Rada

80WP, 600SL, 720SL

cỏ/ lúa, ngô

Công ty CP BVTV I TW

Sanaphen

600 SL, 720 SL

cỏ/ lúa, mía

Forward International Ltd

Tancovila 480SL

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

Vi 2.4D

80WP, 600SL, 720SL

80WP: cỏ/ lúa

600SL, 720SL: cỏ/ lúa, ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Zaap 720 SL

cỏ/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Zico 45WP, 48SL, 80WP, 96WP, 520 SL, 720SL, 850SL

48SL, 720SL, 850SL: cỏ/ lúa, ngô

80WP, 96WP: cỏ/ lúa, mía

520SL, 45WP: cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

121

Dalapon (min 85%)

Dipoxim 80 SP

cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Vilapon 80 WP

cỏ/ mía, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

122

Dicamba (min 97%)

Rainvel 480SL

cỏ/cà phê

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

123

Dicamba 3% + Glyphosate 17%

Eputin

20SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến

124

Diuron (min 97 %)

Ansaron 80WP, 500SC

80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn 500SC: cỏ/ mía

Cong ty CP BVTV Sài Gòn

BM Diuron 80 WP

cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd

D - ron 80 WP

cỏ/ mía, vùng đất không trồng trọt

Imaspro Resources Sdn Bhd

Karmex® 80 WP

cỏ/ mía, chè, sắn

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Go 80 WP

cỏ/ mía

Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia

Misaron 80 WP

cỏ/ mía, dứa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Sanuron 800WP, 800SC

800WP: cỏ/ mía, cà phê 800SC: cỏ/ bông vải, chè

Forward International Ltd

Suron 80 WP

cỏ/ mía, bông vải

Công ty CP Nông dược HAI

Trilla plus 80WG

Cỏ/ mía

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

Vidiu 80 WP

cỏ/ mía, chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

125

Ethoxysulfuron (min 94 %)

Canoda 15WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Minh Long

Map salvo 200WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Paciíic PTE Ltd

Moonrice 15 WG

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Kiên Nam

Run life 15WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Sun-raise nongphat 15WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Sunrice 15 WG

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

126

Ethoxysulfuron 20g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l

Turbo

89 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

127

Ethoxysulfuron 20g/kg + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/kg

T-ptubos 89 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Thái Phong

128

Ethoxysulfuron 12.5% + Iodosulfuron-methyl- sodium (min 91%) 1.25%

Sunrice super

13.75WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd. (BVL)

129

Ethoxysulfuron 35 g/l (35g/kg) + MCPA 100g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l (15g/kg)

Kiss

150EC, 150WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

130

Ethoxysulfuron 23g/kg + Quinclorac 230 g/kg

Map Top-up 253 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

131

Fenoxaprop-P-Ethyl (min 88 %)

anRUMA

6.9 EC, 75SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Cawip 7.5 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TST Cần Thơ

Challenger 6.9EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) PTe Ltd

Golvips

7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Quip-s

7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Web Super

7.5 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Wipnix

7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

Whip’S

6.9 EC, 7.5EW

6.9EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

7.5EW: cỏ/ lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

132

Fenoxaprop-P-Ethyl 45g/l + 2.4 D 70g/l + MCPA 210g/l

Tiller S EC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

133

Fenoxaprop-P-Ethyl 75g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (150g/kg) + Quinclorac 250g/l (225g/kg) + chất an toàn Fenclorim 50g/l (25g/kg)

Runtop

375SC, 775WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

134

Fenopxaprop-P-Ethyl

Topgun

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd.

 

130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg

700WG, 700WP

 

 

135

Fenoxaprop-P-Ethyl 8g/l + Pyribenzoxim 50g/l

Pyan - Plus

5.8EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

136

Flazasulfuron (min 95%)

Voi đỏ 750WP

Cỏ/ mía

Công ty TNHH An Nông

137

Fluazifop-P-Butyl (min 90%)

Fuquy 150EC

Cỏ/ sắn

Công ty CP BVTV I TW

Onecide

15EC

Cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Oneness 15EC

Cỏ/ lạc

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Sai-one 15EC

Cỏ/ lạc

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Uni-Weedout 15EC

cỏ/sắn

Công ty TNHH World Vision (VN)

138

Flucetosulfuron (min 98%)

Luxo

10WG

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

LG Life Sciences Ltd.

139

Flufenacet (min 95 %)

Tiara

60 WP

cỏ/ lúa cấy

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

140

Fomesafen (min 95%)

Gorich

250SL

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Nông dược HAI

Midori 25SL

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Hóc Môn

141

Glufosinate ammonium (min 95 %)

Basta

15 SL

cỏ/ ca cao

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Jiafosina 150SL

cỏ/cà phê

Công ty CP Jianon Biotech (VN)

Fasfix 150SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Glu-elong 15SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Nuximsuper 20SL

cỏ/ ngô

Công ty TNHH Phú Nông

Sinate 150SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Hóc Môn

T-p glophosi 15SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH TM Thái Phong

142

Glyphosate (min 95%)

Acdinosat 480SL

cỏ/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Agfarme S

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH BVTV

480 SL

 

An Hưng Phát

Agri-Up

380SL, 480 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Amiphosate 480SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Anraidup

480SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Aphosate 41 SL

Cỏ/ cao su

Asiagro Pacific Ltd

Banzote

76 WG, 480SL

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty CP Nông nghiệp HP

B - Glyphosate

41 SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Bipiphosate 480SL

cỏ/ đất không trọng trọt

Công ty TNHH TM Bình Phương

Bizet 41 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Sinon Corporation, Taiwan

BM - Glyphosate

41 SL

cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd

Bn-kocan

480SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Bảo Nông Việt

Bravo 480 SL

cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê

Công ty CP BVTV I TW

Calione 482SL

Cỏ/vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Confron 480SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Cantosate 480SC

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Lion Agrevo

Canup 480SL, 600SL, 360SL, 757SG

480SL: Cỏ/ cà phê, đất không trồng trọt

360SL, 757SG, 600SL: Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV Ánh Dương

Carphosate

16 SL, 41SL, 480SL

16SL: cỏ/ sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt

41SL: cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất không trồng trọt

480SL: cỏ/ cao su, cà phê

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

Clowdup 480SC

cỏ/ cà phê

Cali - Parimex Inc

Clean-Up 480SL

cỏ/ điều, cao su

Map Pacific Pte Ltd

Clear Off

480 SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Clymo-sate

410SL, 480SL

410SL: cỏ/cao su, đất không trồng trọt

480SL: cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Clyphosam 480SL

cỏ/vải

Công ty CP SAM

Confore 480SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH ADC

Cosmic

41SL

cỏ/ chè, cây có múi

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Daiwansa

41SL, 480SL, 75.7WG

41SL: cỏ/đất không trồng trọt

480SL: cỏ/ cà phê

75.7WG: cỏ/ vải

Công ty CP Futai

Dibphosate

480 SL

cỏ/ quất, vùng đất không trồng trọt

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dophosate

480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Dosate 75.7WG, 480SC

75.7WG: cỏ/ vải

480SC: cỏ/ cao su

Công ty CP Đồng Xanh

Dream

480SC

cỏ/ cây có múi, cao su

Công ty CP Nông dược HAI

Ecomax

41 SL

cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê

Crop Protection (M) Sdn Bhd

Encofosat

48 SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Farm 480 SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Galop 410SL

cỏ/ cao su

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

Glisatigi 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Gly - Up

480 SL

cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Glycel 41SL

cỏ/ cao su, điều

Excel Crop Care Limited

Glyphadex

360SL, 750SG

360SL: cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa

750SG: Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Baconco

Glyphosan

480SL, 757SG

480SL: cỏ/ cây ăn quả, cà phê

757SG: Cỏ/cao su

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Glyxim 41 SL

cỏ/ cây có múi, chè

Forward International Ltd

Gly-zet

480 SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Go Up

480 SC

cỏ/ cao su, cam

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Goodsat

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH MTV

480SL

 

Gold Ocean

Grassad 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Bình Điền MeKong

Grosate

480SC

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH VT NN Tuấn Lâm

Haihadup 480SL

cỏ/cao su

Công ty TNHH Thần Nông Việt

Hdphosan 480SL

cỏ/vải

Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng

Hillary

480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM-SX GNC

Hosate

480 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Hóc Môn

Helosate 48 SL

cỏ/ cây có múi, cao su

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

Higlyphosan

480SL

cỏ/ vải

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Huiup 48SL

cỏ/cà phê

Huikwang Corporation

Jiaphosat

41SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Kanup 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Việt Thắng

Ken - Up

160 SC, 480SC

160SC: cỏ/ cà phê, đất hoang

480SC: cỏ/ cây có múi, cao su

Sino Ocean Enterprises Ltd.

Killer 490SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Kopski

480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP VTNN Việt Nông

Landup

480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Nông dược Agriking

Liptoxim 480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Lyphoxim

41SL, 396SL, 75.7WG

41SL: cỏ/ cao su, chè, vùng đất chưa canh tác

396SL: cỏ/ bờ ruộng lúa

75.7WG: cỏ/cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Lyrin

410SL, 480SL, 530SL

480SL: cỏ/ cây có múi

410SL: cỏ/ cao su

530SL: cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Mamba 480SL

cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang

Dow AgroSciences B.V

Markan 480SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

Mobai

48SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

Newsate 480SC

cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không trồng trọt

Công ty CP TST Cần Thơ

Niphosate

160 SL, 480SL, 757SG

160SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, đất hoang

480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt

757SG: cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Nicotex

Nonopul 41 SL

cỏ/ cao su

FarmHannong Co., Ltd.

Nufarm Glyphosate

16SL, 41SL, 160SL, 480SL, 600SL

16SL: cỏ/ cao su, cây có múi

41SL: cỏ/ cà phê, cao su

160SL: cỏ/ cao su, cọ dầu

480SL: cỏ/ cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su

600SL: cỏ/ cao su

Nufarm Asia Sdn Bhd

Nuxim 480 SL

cỏ/ cam, đất không trồng trọt

Công ty TNHH Phú Nông

Partup

480 SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Pengan 480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Trường Thịnh

Perfect

480 SL

cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt

Công ty TNHH OCI Việt Nam

Piupannong

41 SL, 360SL, 480SL, 620SL

41SL, 360SL, 620SL: cỏ/ đất chưa trồng trọt

480SL: cỏ/ đất chưa gieo cấy lúa

Công ty TNHH An Nông

Raoupsuper 480 SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH - TM ACP

Ridweed RP

480 SL

cỏ/ cao su

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Roundup

480 SC

cỏ/ cam, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH Dekalb Việt Nam

Rubbersate

480SL, 757SG

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

Shoot

16SL, 41SL, 300SL, 660SL

16SL, 41SL: cỏ/ cao su, cà phê

300SL, 660SL: cỏ/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

Sunerin 480SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

Sunup 48SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Sundat (S) Pte Ltd

Supremo 41SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Tansate 480SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Thanaxim 41SL

cỏ/ cao su

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Thadosate 480SL

cỏ/cao su

Công ty CP Thanh Điền

Tiposat 480 SC

cỏ/ cà phê, xoài

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Trangsate 480SC

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Tryphosate 480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Cây trồng Bình Chánh

Uni-glystar 41SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH World Vision (VN)

Upland 480SL

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

Weedout 480SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH Agritech

VDC-phosat 480SL

cỏ/vải

Công ty TNHH Việt Đức

Vifosat 240SL, 480SL

240SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, cà phê

480SL: cỏ/ cao su, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

Yenphosate 48SL

cỏ/ bưởi

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến

nhayMột số tên thương phẩm của hoạt chất- nguyên liệu quy định tại số thứ tư 142 Điều I Mục I Phụ lục 1 Thông tư 03/2018/TT-BNNPTNT được sửa đổi bởi Thông tư 13/2018/TT-BNNPTNT, theo quy định Khoản 6 Điều 2 Phụ lục I.nhay

143

Glyphosate IPA Salt 13.8%+ 2.4 D 13.8%

Gardon

27.6 SL

cỏ/ vùng đất không trồng trọt

Công ty CP BVTV Sài Gòn

144

Glyphosate IPA Salt 24% + 2.4 D 12 %

Bimastar

360 SL

cỏ/ cao su

Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia

145

Glyphosate IPA salt 360g/l + Metsulfuron methyl 15g/l

Weedall

375 SL

cỏ/ cam

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd

146

Glyphosate IPA salt 480g/l + Metsulfuron methyl 5g/l

Clear-up super

485SL

cỏ/cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

147

Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen 2.2%

Phorxy

40 WP

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH Trường Thịnh

148

Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l

Gaxaxone

200SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

149

Glyphosate ammonium (min 95.5%)

Biogly

88.8 SP

cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ

Công ty TNHH Nông Sinh

150

Glyphosate trimesium

Hd-Glyphotop

480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

151

Glyphosate dimethylamine

Rescue

27 SL

cỏ/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

152

Glyphosate potassium salt (min 95%)

Genosate 480SL

cỏ/cam, cà phê

Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

Glypo-x 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP BVTV Kiên Giang

Maxer 660 SC

cỏ/ cà phê, thanh long, bưởi, cam, quýt, cao su, đất không trồng trọt, ngô chuyển gen chống chịu thuốc trừ cỏ chứa hoạt chất Glyphosate

Công ty TNHH Dekalb Việt Nam

153

Halosulfuron methyl (min 95%)

Halosuper 250WP

cỏ/lúa gieo thẳng, mía, ngô

Công ty TNHH An Nông

154

Haloxyfop-R-Methyl Ester (min 94%)

Gallant Super

10 EC

cỏ/ lạc, sắn

Dow AgroSciences B.V

Uni-Kickdown 10EC

cỏ/lạc

Công ty TNHH World Vision (VN)

155

Imazapic (min 96.9%)

Cadre

240 SL

cỏ/ mía, lạc, lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.

156

Imazethapyr (min 97%)

Dzo Super

10SL

cỏ/ lạc, đậu tương, đậu xanh

Map Pacific PTE Ltd

Rutilan 10SL

cỏ/lạc

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

157

Imazosulfuron (min 97 %)

Quissa

10 SC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

158

Indanofan (min 97%)

Infansuper

150EC

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH An Nông

159

Indaziflam (min 93%)

Becano 500SC

cỏ/cao su, cam, cà phê, chè

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

160

Isoxaflutole (min 98%)

Merlin

750 WG

cỏ/ ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

161

Lactofen (min 97 %)

Combrase

24EC

cỏ/ lạc, sắn

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

162

MCPA (min 85 %)

Tot

80WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

163

Mefenacet (min 95 %)

Mecet 50 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

164

Mefenacet 39% + Pyrazosulfuron Ethyl 1%

Fezocet 40WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

165

Mefenacet 5g/kg (470g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg (30g/kg)

Pylet

100WP, 500WP

100WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc.

166

Metamifop (min 96%)

Coannong 200EC

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH An Nông

Obatop 100EC

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH Liên Minh Nông Nghiệp Bền Vững

167

Metazosulfuron (min 88%)

Ginga 33WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

168

Metolachlor (min 87%)

Aqual 960EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Dana - Hope

720EC

cỏ/ lạc, ngô, bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Hasaron

720 EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

Maestro 960EC

Cỏ/lạc

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

169

Metolachlor 620g/l + Trifluralin 130g/l

Hypeclean

750EC

Cỏ/sắn

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

170

S -Metolachlor (min 98.3%)

Dual Gold ®

960 EC

cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải, mía

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

171

Metribuzin (min 95 %)

Sencor

70 WP

cỏ/ mía, khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

172

Metsulfuron Methyl (min 93 %)

Alliance

20 WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

Alyando 200WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

Alyalyaic

200WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Alygold 200WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Alyrice

200WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Alyrate 200WG

Cỏ/lúa cấy

Công ty CP Hatashi Việt Nam

Alyrius

200WG

cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Anly Gold 200WG

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

Dany

20 WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

DuPontTM Ally® 20 WG

cỏ/ lúa, cao su

DuPont Vietnam Ltd

Metsy 20WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Nolaron 20 WG

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Long Hiệp

Soly 20WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Long Hưng

Super-Al

20 WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

173

Metsulfuron methyl 7g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 148g/kg

Newrius

155WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

174

Mesotrione (min 97%)

Tik grass 15SC

Cỏ/ ngô, mía

Công ty CP XNK Thọ Khang

175

Molinate 327g/l + Propanil 327g/l

Prolinate 65.4 EC

cỏ/ lúa

Forward International Ltd

176

Nicosulfuron

(min 94%)

Duce 75WG

cỏ/ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Farich 40SC

cỏ/ngô

Công ty CP Nông dược HAI

Luxdan 75WG

cỏ/ngô

Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

Minarin 500WP

cỏ/ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

WelkinGold

800WP

cỏ/ngô

Công ty TNHH An Nông

177

Orthosulfamuron (min 98%)

Kelion

50WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nichino Việt Nam

178

Oxadiargyl

(min 96%)

A Safe-super 80WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH BVTV Đại Dương

Raft®

800WP, 800WG

800WP: cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây

800WG: cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

179

Oxadiazon

min 94%)

Antaxa

250 EC

cỏ/ lạc

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Ari

cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH – TM

25 EC

 

Thái Nông

Binhoxa 25 EC

cỏ/ lúa, lạc, đậu tương

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Canstar 25 EC

cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Ronata 25EC

cỏ/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

RonGold 250 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Ronstar 25 EC

cỏ/ lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

180

Oxadiazon 100g/l + Propanil 304g/l

Calnil 404EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

181

Oxaziclomefone (min 96.5%)

Full house 30SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

182

Paraquat (min 95%)

Agamaxone

276 SL

cỏ/ ngô

Công ty TNHH TM An Hưng Phát

Alfaxone 20 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Axaxone 200SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Cali - Parimex Inc.

Best top 20SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Sinon Corporation, Taiwan

BM - Agropac

25SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Behn Meyer Agcare LLP

Catoxon TSC

200SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Lion Agrevo

Cỏ cháy

20 SL, 420SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH An Nông

Domaxon 276SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Dracofir 42SL

cỏ/ đất không trồng trọt, cà phê

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

Exuma 210SL

cỏ/đất không trồng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Fagon

20SL

cỏ/ cà phê, ngô, đất không trồng trọt

Công ty CP Nông dược HAI

Fansipan 200SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Forxone 20SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Forward International Ltd

Gfaxone

20 SL, 40SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH Việt Thắng

Gfaxon gold 20SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng

Gramoxone®

20 SL

cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô; cỏ/ sắn, mía, cao su, cà phê, đậu tương, điều, khoai lang, đất không trồng trọt, thuốc lá, bông vải

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Gronmanxone 276SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Us.Chemical

Hagaxone

20SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

HD-Gpaxone 276SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

Heroquat 278 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Jiaquat

20SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

K.waka 200SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Lagoote 210SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ

Lanmoxone 20SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH SX-TM & DV Thu Loan

Megastart 276SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Nimaxon 20 SL, 30SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Nicotex

Owen 20SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Nông nghiệp HP

Para.dx 20SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Đồng Xanh

Paranex 20SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Paraxon 20 SL

cỏ/ ngô

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Parato 276SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH BMC

Paride 276SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP BVTV Kiên Giang

Pesle

276 SL

cỏ/ cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Power up 275SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Quack-adi 200SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Quash 276SL

cỏ/đất không trồng trọt

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

Ramaxone gold

276SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

Rapid 276SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Hóc Môn

Rubvin 276SL

Cỏ/ ca cao, đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

Thaiponxon 200SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM Thái Phong

Tungmaxone 20 SL

cỏ/ ngô, đất không trồng trọt

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Uniquat 20SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Volcan 276 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Asia Care Solutions Ltd.

Zizu 20SL

cỏ/ ngô

Công ty TNHH ADC

183

Pendimethalin (min 90 %)

Accotab

330 EC

cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng; diệt chồi/ thuốc lá

BASF Vietnam Co., Ltd.

Pendi 330 EC

cỏ/ lạc, diệt chồi nách/thuốc lá

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Pendipax 500EC

cỏ/lúa gieo thẳng

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

Vigor 33 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, ngô, lạc

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

184

Pentoxazone (min 97%) 250g/l (600g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (100g/kg)

Kimpton 300SC, 700WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

185

Penoxsulam (min 98.5%)

Clipper

25OD, 240SC

25OD: cỏ/ lúa gieo thẳng

240SC: cỏ/ lúa gieo thẳng, cỏ/lúa cấy

Dow AgroSciences B.V

186

Penoxsulam 0.01% + Phân NPK 99.8%

Quantum 0.01GR

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

187

Pretilachlor

Agrofit super

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali - Parimex Inc.

Difit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Nông Phát

188

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Dibarim 100 g/l

Sonic

300 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

189

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Acofit

300 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Ansiphit

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Bigson-fit

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Ceo 300EC

Cỏ, lúa cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

Chesaco 300EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH King Elong

Denofit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

Dodofit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Fenpre 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

Jiafit

30EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Ladofit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Legacy 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nam Bộ

Map - Famix

30EC, 30EW

30EC: lúa cỏ/ lúa gieo thẳng

30EW: cỏ/lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

Nôngia-an 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Nichiral

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Rice up 300EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

Sotrafix 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Starfit

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Super-kosphit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH OCI Việt Nam

Supperfit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Tophiz 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Eastchem Co., Ltd

Trihamex 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

Tung rice

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Sofit® 300 EC

cỏ, lúa cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Venus

300 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Vithafit

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

Vifiso 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Xophicusa 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Xophicloinong

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH US.Chemical

Xophicannong

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Weeder 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến

190

Pretilachlor 300g/l (360g/l) + chất an toàn Fenclorim 100g/l (120g/l)

Chani 300EC, 360EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

191

Pretilachlor 300g/l (342g/kg) + chất an toàn Fenclorim 100g/l (114g/kg)

Prefit

300EC, 342WP

300EC: cỏ/ lúa 342WP: cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW

192

Pretilachlor 310g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

Robin 310EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

193

Pretilachlor 350g/l + chất an toàn Fenclorim 120g/l

Sonata 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

194

Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim 150g/l

Dietmam

360EC

cỏ, lúa cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

Tanfit 360EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Tomtit 360EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

195

Pretilachlor 400g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

Nanoxofit Super 400EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

196

Pretilachlor 400g/l + Chất an toàn Fenclorim 120g/l

Accord 400EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

197

Pretilachlor 500g/l + Chất an toàn Fenclorim 150g/l

Cleanco 500EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Delta Cropcare

198

Pretilachlor 360g/l (500g/l) + chất an toàn Fenclorim 150g/l

Wind-up 360EC, 500eC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Tân Thành

199

Pretilachlor 330g/kg + Bensulfuron methyl 40g/kg+ chất an toàn Fenclorim 110g/kg

Premium 370WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

200

Pretilachlor 40 % + Pyrazosulfuron Ethyl 1.4%

Trident

41.4 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH UPL Việt Nam

201

Pretilachlor 300 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l

Novi mars 315EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông Việt

202

Pretilachlor 310.5g/l (364.5g/l) + 0.5g/l, (0.5g/l) Pyribenzoxim + Chất an toàn Fenclorim 100g/l (155g/l) Pretilachlor 1g/l (300g/l), (1g/l) + Pyribenzoxim 51g/l (20g/l), (31g/l)

Hiltonusa

311EC, 365EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Hiltonusa

52EC, 320EC, 32EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

203

Pretilachlor 300g/l + Pyribenzoxim 20g/l

Eonino 320EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

Solito®

320 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

204

Propanil (DCPA) (min 95 %)

Map-Prop

50 SC

cỏ/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Propatox

360 EC

cỏ/ lúa

Forward International Ltd

Bm Weedclean

80WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd

205

Propanil 200g/l + Thiobencarb 400g/l

Satunil

60 EC

cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

206

Profoxydim (min 99.6%)

Tetris

75 EC

cỏ/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

207

Propaquizafop (min 92%)

Agil 100EC

cỏ/ vải, lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam

208

Propyrisulfuron (min 94%)

Zeta one 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

209

Propisochlor 200g/kg + Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg

V-T Rai 250WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

210

Pyrazosulfuron Ethyl (min 97%)

Aicerus

100WP

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Amigo

10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

Ansius 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

Buzanon 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

FarmHannong Co., Ltd.

Herrice 10 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

Pyrasus 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Nicotex

Rossiitalia 100WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Thôn Trang

Rus-annong 10WP, 200SC, 700WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Russi 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Saathi 10 WP

cỏ/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Silk 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Sirius 10 WP, 70WG

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nissei

Corporation Việt Nam

Sontra 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Star 10 WP

cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Starius 100 WP

cỏ/ lúa cấy

Cali – Parimex. Inc.

Surio 3 WP, 10 WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Sunriver 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

Sunrus 100WP, 150SC, 150WP

100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

150SC, 150WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Tungrius 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Virisi 25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Vu gia 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

211

Pyrazosulfuron Ethyl 0.6% + Pretilachlor 34.4%

Parany

35WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

212

Pyrazosulfuron Ethyl 5g/l + Pretilachlor 295g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

Parany 300EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

213

Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 % + Quinclorac 32.5 %

Accura

34.5WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

214

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 220g/kg

Genius

25WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

215

Pyrazosulfuron Ethyl 3% (3%) + Quinclorac 25% (47%)

Sifa

28WP, 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

216

Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 47%

Nasip

50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Nicotex

Siricet

50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

217

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l + Quinclorac 470g/l

Sunquin

50SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) Pte Ltd

218

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg (15g/l) + Quinclorac 470g/kg (235g/l)

Fasi

50 WP, 250 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd.

219

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 200g/l

Ozawa

250SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

220

Pyrazosulfuron Ethyl 70g/l + Quinclorac 180g/l

Socet 250SC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc.

221

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l

Viricet

300 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

222

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg

Bomber TSC 500WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

Quinpyrad 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Bình Điền Mê Kông

Quipyra 500WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông Việt

Sitafan 500WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

Tanrius 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Vinarius

500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Việt Nam

223

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 470g/kg

Andophasi 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Ozawa 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

224

Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg (40g/kg) + Quinclorac 515g/kg (565g/kg)

Famirus

555WP, 605WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

225

Pyribenzoxim (min 95 %)

Decoechino 30EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

Kenji 30EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Vỹ Tâm

Pyanchor

3EC, 5EC

3EC: cỏ/ lúa

5EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Pysaco 30EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

226

Quinclorac (min 99 %)

Adore

25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược HAI

Angel

25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

Clorcet

50WP, 250SC, 300SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc.

Dancet

25SC, 50WP, 75WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Denton 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Kiên Nam

Ekill

25 SC, 37WG, 80WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

Facet(R) 25 SC

cỏ/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

Farus

25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Fasetusa 250SC

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Fony

25 SC, 300SC, 360SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Forwacet

50 WP, 250SC

50WP: cỏ/ lúa

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Forward International Ltd

Naset 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

Nomicet

250 SC, 500 WP

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Paxen - annong 25SC, 500WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Tancet 250SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Vicet

25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

227

Quizalofop-P-Ethyl (min 98 %)

Broadsafe 200EC

Cỏ/ đậu tương

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

Cariza 5 EC

cỏ/ đậu tương, sắn

Công ty CP Nicotex

Fagor 50EC

cỏ/sắn

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

Greensun 50EC

Cỏ/ lạc

Công ty TNHH Nam Nông Phát

Hetcocan 5EC

Cỏ/sắn

Công ty TNHH World Vision (VN)

Maruka 5EC

Cỏ/sắn, lạc, vừng, đậu tương

Công ty TNHH BMC

Targa Super 5 EC

cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng, khoai mỡ

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

TT-Jump

5EC

cỏ/đậu tương

Công ty TNHH TM Tân Thành

228

Quizalofop-P-tefuryl

Nuxim gold 40EC

Cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

229

Sethoxydim (min 94 %)

Nabu S 12.5 EC

cỏ/ lúa, đậu tương

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

230

Simazine (min 97 %)

Sipazine 80 WP

cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd

Visimaz 80 WP

cỏ/ ngô, cây ăn quả

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

231

Tebuthiuron (min 99%)

Tebusan 500 SC

cỏ/ mía

Dow AgroSciences B.V

232

Topramezone (min 96%)

Clio 336SC

cỏ/ngô

BASF Vietnam Co., Ltd

233

Triclopyr butoxyethyl ester

Garlon 250 EC

cỏ/ cao su, lúa gieo thẳng, mía

Dow AgroSciences B.V

234

Triíluralin (min 94 %)

Triílurex 48 EC

cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Bổ sung
nhayBổ sung 13 hoạt chất, 18 tên thương phẩm thuốc trừ cỏ vào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư 03/2018/TT-BNNPTNT theo quy định tại Điểm a Khoản 3 Điều 1 Thông tư 13/2018/TT-BNNPTNT.
nhay

4. Thuốc trừ chuột:

1

Alkaloid (chiết xuất bằng nước từ cây lá ngón)

Dacu-M 0.386GR

Chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Công nghệ Việt Hóa

2

Brodifacoum (min 91%)

Diof 5DP

Chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Enasa Việt Nam

Klerat®

0.005% Wax block bait, 0.005 pellete

0.005 %Wax block bait: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng

0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Forwarat

0.05%, 0.005 %

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd

Vifarat 0.005% AB

chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

3

Bromadiolone (min 97%)

Antimice

0.006 GB

chuột/đồng ruộng

Công ty CP ENASA Việt Nam

Bellus

0.005 AB

chuột/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Broma

0.005 AB

chuột/ lúa

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

Cat 0.25 WP

Chuột/ đồng ruộng

Công ty CP TST Cần Thơ

Hicate 0.25WP

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH SP Công nghệ cao

Killrat

0.005 Wax block

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd

Lanirat 0.005 GR

chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư

Novartis Animal Health Inc.

4

Coumatetralyl (min 98%)

Racumin

0.0375 PA, 0.75TP

0.0375PA: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại

0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

5

Diphacinone (min 95%)

Gimlet 800SP

Chuột/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Kaletox 200WP, 500WP, 800WP

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH Việt Thắng

Linh miêu 0.5WP

chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH TCT Hà Nội

6

Flocoumafen (min 97.8%) 0.005% block bait

Coumafen

0.005% wax block

chuột/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Storm

chuột/ đồng ruộng, quần cư

BASF Vietnam Co., Ltd.

7

Sulfur 33% + Carbon

Woolf cygar 33 %

chuột trong hang

Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến

8

Warfarin

Killmou 2.5DP

chuột/đồng ruộng

Công ty CP ENASA Việt Nam

Ran part

2% DS

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Rat K

2% DP

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Rasger 20 DP

chuột/đồng ruộng

Công ty CP Nông dược QT Nhật Bản

Rat-kill 2% DP

chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

Rodent 2DP

chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

9

Zinc Phosphide

(min 80 %)

Fokeba

20CP

chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

Zinphos

20CP

chuột/ đồng ruộng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Bổ sung
nhayBổ sung 01 hoạt chất, 01 tên thương phẩm thuốc trừ chuột vào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư 03/2018/TT-BNNPTNT theo quy định tại Điểm đ Khoản 3 Điều 1 Thông tư 13/2018/TT-BNNPTNT.
nhay

5. Thuốc điều hòa sinh trưởng:

1

α-Naphthyl acetic acid

Acroots 10SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

HQ - 301 Fructonic

1% SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho

Cơ sở Nông dược sinh nông Tp. HCM,

2

ANA, 1- NAA + ß- Naphtoxy Acetic Acid (ß- N.A.A) + Gibberellic acid - GA3

Kích phát tố hoa - trái Thiên Nông

kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải

Công ty Hóa phẩm Thiên nông

3

ATCA 5.0 % + Folic acid 0.1 %

Samino

5.1 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

4

Auxins 11mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic 6.0mg/l

Kelpak SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, bắp cải, chè, dưa hấu, cam, nho, cà phê

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

5

Brassinolide

(min 98%)

Dibenro

0.15WP, 0.15EC

kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài.

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Cozoni

0.1 SP, 0.0075 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè

Công ty CP Nicotex

Nyro

0.01 sL, 0.1SP

0.01SL: Kích thích sinh trưởng/ cam, lúa, cải xanh, ớt, xoài 0.1SP: Kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Rice Holder 0.0075SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Chengdu Newsun Crop Science Co., Ltd.

TT-biobeca 0.1SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cà chua

Công ty TNHH TM Tân Thành

6

Brassinolide 2g/kg + Salicylic acid 150g/kg

Bracylic 152WP

kích thích sinh trưởng/ cải xanh, lúa

Công ty TNHH An Nông

7

Cytokinin (Zeatin)

3 G Giá giòn giòn 1.5WP

kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh

Công ty TNHH Ngân Anh

Acjapanic 1.6WP

Kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

Agsmix 0.56 SL

kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Agrispon 0.56 SL

kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa

Cali - Parimex. Inc.

8

Cytokinin 0.1% + Gibberellic 0.05%

Sieutonic 15WG

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á châu

9

Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria

Comcat 150 WP

kích thích sinh trưởng/ chè, nho, nhãn, sắn, cam, dâu tây, vải thiều, xoài, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương, phong lan; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng; xử lý hạt giống để điều hòa sinh trưởng/lúa, ngô

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

10

Ethephon (min 91%)

Adephone 2.5 pA, 48SL

2.5PA: kích thích mủ/ cao su

48SL: kích thích ra hoa/ dứa, kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Callel 2.5 PA

kích thích mủ/ cao su

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Dibgreen 2.5 PA

kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Effort 2.5 PA

kích thích mủ/ cao su

Công ty CP Nông dược HAI

Elephant 5 PA

Kích thích mủ/ cao su

Công ty CP Đồng Xanh

Ethrel

10PA, 480SL

kí ch thích mủ/ cao su

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Forgrow 2.5 PA, 5 PA, 10 PA

kích thích mủ/ cao su

Forward International Ltd

Kinafon 2.5 PA

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH Kiên Nam

Latexing 2.5PC, 5PC

kích thích mủ/ cao su

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

Lephon

40sC

Kích thích sinh trưởng / cao su

Công ty TNHH MTV SNY

Mamut 2.5 PA

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH TM Thái Phong

Revenue

25PA

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Sagolatex 2.5 PA

kích thích mủ/ cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

TB-phon 2.5LS

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Telephon 2.5 LS

kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

11

F orchlorfenuron (min 97%)

Acura 10SC, 10WG

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

12

Fugavic acid

Siêu to hạt 25 SP

kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng

13

Fulvic acid

Siêu Việt

250SP,300SL, 700SP

250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè

300SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu xanh, cà phê, cải xanh

Công ty TNHH An Nông

Supernova

250SP, 300SL, 700SP

250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè

300SL: kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu xanh, cải ngọt, lúa

Công ty TNHH US.Chemical

14

Gibberellic acid (min 90%)

Ac Gabacyto 50TB, 100SP, 100TB, 200TB, 200WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

Agrohigh

2SL, 3.8EC, 10SP, 18TB, 20SP, 20TB, 40SP

2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc

3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm 10SP,

20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải

18TB: kích thích sinh trưởng/ cải bó xôi, cà chua, dưa chuột

20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê

Công ty TNHH Kiên Nam

Ankhang

20WT

kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột

Công ty TNHH Trường Thịnh

Arogip

100SP, 200TB

100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh

200TB: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

A-V-Tonic

10WP, 18SL, 20WP, 50TB

10WP: kích thích sinh trưởng/cải xanh, hoa hồng, lúa

18SL: kích thích sinh trưởng/cải xanh, dưa chuột, lúa, cam

20WP: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, dưa chuột, hoa hồng, lúa

50TB: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, dưa chuột, hoa hồng

Công ty TNHH Việt Thắng

Azoxim

20SP

kích thích sinh trưởng/ chè, lúa

Công ty CP Nicotex

Bebahop

40WP

kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

Colyna

200TB

điều hòa sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê, cà chua, hồ tiêu, vải, chè

Công ty CP Nông dược HAI

Đầu Trâu KT Supper

100 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

Dogoc

5TB, 20TB

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Dovagib 20TB

Kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, dưa hấu, nhãn

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Falgro

10SP, 13TB, 18.4TB

10SP, 13TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè

18.4TB: kích thích sinh trưởng/ thanh long, bắp cải, chè, cam, lúa, dưa hấu, nho

Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

G3Top

3.33SL, 20TB, 40SG

kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài

Công ty TNHH Phú Nông

GA3 Super

50TB, 100TB, 100SP, 200TB, 200 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

Gibbeny

10WP, 20TB

10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột

20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh, dâu tây

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Gib ber

0.54 SP, 1.5TB, 2SP, 2SL, 4TB, 10SP, 10TB, 20TB, 40WG

0.54SP, 1.5TB: kích thích sinh trưởng/ lúa

2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu

2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè

4TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, thanh long

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài

10TB: kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng

20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, thanh long

40WG: kích thích sinh trưởng/ cam

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Gibbone 50TB

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

Gibgro

10SP, 20TB

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa

20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải, thanh long

Nufarm Ltd, Australia

Gibline 10SP, 20TB

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Gibta 20TB

kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Gippo 20TB

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH ADC

Gibow

50TB, 200WP, 200TB

50TB: Kích thích sinh trưởng/thanh long

200WP: Kích thích sinh trưởng/lúa

200TB: Điều hòa sinh trưởng/ thanh long

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Goliath

1SL, 4SL, 10SP, 16TB, 20TB, 20SP, 20WP

1SL, 4SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa

16TB, 20TB, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu.

Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

Greenstar

20EC, 20TB

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Highplant 10 WP

điều hòa sinh trưởng lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Kích phát tố lá, hạt

Thiên Nông GA - 3

kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu

Công ty Hóa phẩm Thiên nông

Megafarm

50TB, 200WP

50TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu

200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Map-Combo 10WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

NanoGA3 50TB, 100WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

ProGibb

10 SP, 40%SG

10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu

40%SG: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Proger 20 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Nông

Sitto Mosharp

15 SL

kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

Starga3 20TB

Kích thích sinh trưởng /lúa, chè

Công ty CP Hatashi Việt Nam

Stinut 5 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Super GA3 50TB, 100TB, 100SP, 200WP, 200TB

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Tony 920 40EC

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu

Công ty CP Nông nghiệp HP

Tungaba 5TB, 20TB

5TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài, nhãn

20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Vertusuper 1SL, 100SP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

Vigibb

1SL, 1WP, 16 TB, 20TB, 100SP, 200WP

16TB: kích thích sinh trưởng/ lúa

1SL, 1WP, 20TB, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải

Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang

Vimogreen 1.34 SL, 1.34 WP, 1.34TB, 10SG, 10TB

1.34SL: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa

1.34WP: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, cây cảnh, hoa

1.34TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh, cải cúc, nho, phong lan

10SG: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, lúa, nho, cải xanh, xoài, cà phê, nhãn, quýt

10TB: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, nho, nhãn, quýt, cải xanh, xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Zhigip 4TB

kích thích sinh trưởng/ rau cải

Công ty TNHH MTV Tô Nam Biotech

15

Gibberellic acid (1.8% GA4 + 1.8% GA7)

TT A7 3.6EC

Kích thích sinh trưởng /lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

16

Gibberellic 0.3g/kg (0.5g/l), (0.5g/kg) + [N 10.7g/kg (10.5g/l), (10.5g/kg) + P2O5 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng]

Yomione

31GR, 51SL, 51WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

17

Gibberellic acid 0.3g/kg (0.4g/l), (0.4g/kg) + N 10.7g/kg (10.6g/l), (10.6g/kg) + P2O5 10g/kg (10g/l), (10g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng

Lucasone

31GR, 41SL, 41WP

kích thích sinh trưởng/vải

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

18

Gibberellin 10% + Calciumglucoheptonate 6% + Boric acid 2%

Napgibb

18SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi

Công ty TNHH Đồng Bằng Xanh

19

Gibberellic acid 2% + Cu 5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg 3% + Mn1%.

Sitto Keelate rice

20SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

20

Gibberellic acid 20g/l + Cu 36g/l + Zn 50g/l + Mg 16g/l + Mn 16g/l + B 1g/l + Mo 1g/l + Glysine amino acid 40g/l.

Sitto Give-but

18 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

21

Gibberellic acid 1g/l + NPK 9 g/l + Vi lượng

Lục diệp tố

1 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương

Viện Bảo vệ thực vật

22

Gibberellic acid 1% + 5% N+ 5% P2O5 + 5% K2O + Vi lượng

Super sieu

16 SP, 16 SL

16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè

16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

23

Gibberellic acid 1g/l, (1g/kg) + N 70g/l, (70g/kg) + P2O5 25g/l, (25g/kg) + K2O 25g/l, (25g/kg) + vi lượng

Gibusa

176SL, 176WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

24

Hymexazol (min 98%)

Higro 30WP

Kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

Tachigaren 30 SL

điều hòa sinh trưởng/ lúa, hoa cúc; héo vàng/dưa hấu, chết cây con do nấm/lạc

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

25

Mepiquat chloride (min 98 %)

Animat

40SL

kích thích sinh trưởng/ lạc

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Mapix

40SL

kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hòa sinh trưởng lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

26

Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid)

Anikgold 0.5SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Sunsuper 0.5SL

kích thích sinh trưởng/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

27

Nucleotide 0.4 g/kg (0.5g/l) + Humic acid 3.4 g/kg (4g/l)

Subaygold

3.8GR: Kích thích sinh trưởng/ chè, dưa chuột, lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

3.8GR, 4.5SL

4.5SL: Kích thích sinh trưởng /lúa

Việt Trung

28

1-Naphthylacetic acid (NAA)

RIC

kích thích sinh trưởng/ cà phê; điều hòa sinh trưởng/chanh

Công ty TNHH DV KH KT

10WP

dây, cà chua, lúa, quýt, hồ tiêu, hoa hồng, nho

Khoa Đăng

29

α-Naphthyl Acetic Acid (α- N.A.A) + β- Naphthoxy

Acetic Acid (β-N.A.A)

Vipac

88

dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

30

α-Naphthyl Acetic Acid (α- N.A.A) + β- Naphthoxy

Acetic Acid (β-N.A.A)

Viprom

dùng để chiết cành hồ tiêu, cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

31

α-Naphthyl Acetic Acid (α- N.A.A) + β-Naphthoxy

Acetic Acid (β-N.A.A)

Vikipi

kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

32

β-Naphthoxy Acetic Acid

ViTĐQ

40

kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, nhãn, kích thích tăng đậu quả/ điều

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

33

α-Naphthalene Acetic Acid (α-N.A.A)

HD 207

1 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Hợp chất ra rễ

0.1 SL

kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cam, hoa hồng

Công ty CP Lion Agrevo

34

α-Naphthalene Acetic Acid (α-N.A.A) + NPK + vi lượng

Flower - 95

0.3 SL

kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng, nhãn, lúa

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

35

Oligoglucan

Enerplant

0.01 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía

Công ty TNHH Ngân Anh

36

Paclobutrazol

(min 95 %)

Atomin

15 WP

kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Bidamin 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Bonsai

10 WP, 25SC

10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa

25SC: kích thích sinh trưởng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

BrightStar

25 SC

điều hòa sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Dopaczol 15WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Kihora 15WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP DV KT NN TP Hồ Chí Minh

Lunar 150WP

kích thích sinh tưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Newbosa

100WP, 150WP, 250SC

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Paclo

10SC, 15WP, 15SC

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Palove gold

15WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Đức Nông

Parlo

15WP, 25SC, 25WP

Kích thích sinh trưởng /lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Paxlomex

15WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Propac 20WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong

Sài gòn P1

15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Stopgrowth 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

Super Cultar Mix 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Ngân Anh

Zuron 150WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

37

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn)

Chocaso

0.11 SL

kích thích sinh trưởng/ chè, lúa

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

38

Polyphenol chiết xuất từ cây hoa hoè (Sophora japonica L. Schott)

Lacasoto

4SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, khoai tây, ngô, lạc

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

39

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L)

Plastimula

1SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh; xử lý hạt giống để tăng sức đề kháng của cây lúa đối với bệnh vàng lùn do virus

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

40

Pyraclostrobin

(min 95%)

Headline

100CS, 200FS, 250EC

100CS: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

200FS: Xử lý hạt giống điều hòa sinh trưởng/ ngô

250EC: kích thích sinh trưởng/ngô, cà phê, đậu tương, lạc

BASF Vietnam Co., Ltd

41

Pyraclostrobin 133g/l + Epoxiconazole 50g/l

Opera 183SE

Kích thích sinh trưởng/ lạc, cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.

42

Sodium-5-Nitroguaiacolate 3g/l + Sodium-O- Nitrophenolate 6g/l + Sodium-P- Nitrophenolate 9g/l

Atonik

1.8SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, hoa, cây cảnh

Công ty TNHH ADC

43

Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.6% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.9%

ACXONICannong

1.8SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Ausin 1.8 EC

kích thích sinh trưởng/ lúa

Forward International Ltd

Gonik 1.8SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

Katonic-TSC

1.8SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

44

Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.2% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.6%

Better 1.2 SL

kích thích sinh trưởng/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

45

Sodium-O- Nitrophenolate 0.71% + Sodium-P- Nitrophenolate 0.46% + Sodium-5-Nitroguaacolate 0.23%

Alsti

1.4 SL

kích thích sinh trưởng/ hoa hồng, lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

46

Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.7%

Kithita

1.4 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

47

Sodium-P-nitrophenolate 9g/l + Sodium-O- nitrophenolate 6g/l + Sodium-5-nitroguaiacolate 3g/l + Salicylic acid 0.5g/l

AGN-Tonic 18.5SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

48

Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6% + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9% + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.15%

Daiwanron 1.95SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Futai

Dotonic

1.95 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Jiadonix

1.95 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Litosen 1.95 EC

kích thích sinh trưởng/ lúa

Forward International Ltd

49

Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.035%

Litosen

0.59 GR

kích thích sinh trưởng/ lúa

Forward International Ltd

50

Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 1.73g/l

Ademon super 22.43SL

Xử lý hạt giống để kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Dekamon

22.43 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

P.T.Harina Chem Industry Indonesia

51

1-Triacontanol (min 90%)

Tora 1.1SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, ngô, ớt

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

52

Uniconazole (min 90%)

Sarke 5WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Stoplant

5WP

điều hòa sinh trưởng/ lúa, lạc

Công ty CP Đồng Xanh

Bổ sung
nhayBổ sung 03 hoạt chất, 06 tên thương phẩm thuốc điều hòa sinh trưởng vào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư 03/2018/TT-BNNPTNT theo quy định tại Điểm d Khoản 3 Điều 1 Thông tư 13/2018/TT-BNNPTNT.
nhay

6. Chất dẫn dụ côn trùng :

1

Methyl Eugenol

Jianet 50EC

ruồi đục quả/ roi, dưa hấu

Công ty CP Jianon Biotech (VN)

2

Methyl eugenol 75 % + Dibrom 25 %

Vizubon D

ruồi đục quả/ bưởi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

3

Methyl Eugenol 85% + Imidacloprid 5%.

Acdruoivang

900 OL

ruồi đục quả/ cây có múi

Công ty TNHH MTV Lucky

4

Methyl Eugenol 75% + Naled 25%

Dacusfly 100SL

ruồi đục quả/thanh long

Công ty TNHH SX TM DV Tô Đăng Khoa

5

Methyl Eugenol 90% + Naled 5%

Flykil 95EC

ruồi đục quả/ ổi

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

6

Methyl Eugenol 900g/l + Naled 50g/l

T-P Nongfeng

950SL

ruồi đục quả/ nhãn

Công ty TNHH TM Thái Phong

7

Methyl Eugenol 700g/l + Propoxur 100 g/l

Dr.Jean 800EC

ruồi đục quả/ cam

Công ty TNHH US.Chemical

8

Methyl Eugenol 60% + Propoxur 10%

Vizubon-P

ruồi đục quả/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

9

Protein thuỷ phân

Ento-Pro

150SL

ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt

Công ty CP Công nghệ sinh học An toàn Việt Nam

7. Thuốc trừ ốc:

1

Cafein 1.0% (1.5%) + Nicotine Sulfate 0.2% (0.3%) + Azadirachtin 0.05% (0.08%)

Tob

1.25GR, 1.88GR

1.25GR: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ súp lơ

1.88GR: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

2

Metaldehyde

Andolis

120AB, 150BB, 190BB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Anhead 6GR, 12GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Assail

12.5GB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

BN-Meta 18GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

Bolis

4GB, 6GB, 10GB, 12GB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH ADC

Bombay-ấn độ

13BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

Bosago 12AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Boxer 15 GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Corona 6GR, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

Cửu Châu

6GR, 12GR, 15GR, 18GR, 20GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Duba 155GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Helix

10GB, 15GB, 500WP

10GB, 15GB: ốc bươu vàng/ lúa

500WP: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cây cảnh

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Honeycin 6GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

MAP Passion 10GR

ốc bươu vàng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

Metalix 180AB, 200AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Milax 100GB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Moioc 6 GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Molucide

6GB, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Notralis 18GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

Octigi 6GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Oxout

60AB, 120 AB, 160AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nam Mekong

Osbuvang

5GR, 6GR, 12GR, 15GR, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Passport 6AB, 150GR, 180GR, 200GR, 240GR, 300GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Pilot 10AB, 15AB, 17AB, 19AB, 500WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Snail Killer

12RB, 800WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Sneo-lix

6AB, 120AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Tatoo 150AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Tomahawk

4GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Toxbait

9AB, 60AB, 120AB, 160AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

T-P odix 120GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

TRIOC annong

6WG, 10WG, 12WG, 50WP, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Trumso

12AB, 222AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Tulip 12.5AB, 15AB, 18AB, 215AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Yellow - K12GB, 250SC

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

3

Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5%

Superdan

6GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

4

Metaldehyde 7% + Carbaryl 3%

Mecaba 10GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

5

Metaldehyde 40% + Carbaryl 20%

Kiloc

60WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH ADC

6

Metaldehyde 10% + Niclosamide 20%

MAP Pro

30WP

ốc bươu vàng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

7

Metaldehyde 10g/kg (10g/kg), (10g/kg) + Niclosamide 690g/kg (740g/kg), (790g/kg) +

Capgold

700WP, 750WP, 800WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

8

Metaldehyde 10g/kg + Niclosamide 740g/kg

Pizza 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

9

Metaldehyde 50g/kg + Niclosamide 700g/kg

Radaz 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Delta Cropcare

TT-occa 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

10

Metaldehyde 6g/kg (50g/kg), (1g/kg), (152g/kg), (1g/l) + Niclosamide 6g/kg (400g/kg), (704g/kg), (1g/kg), (255g/l)

Vịt Đỏ

12BR, 450WP, 705WP, 153GR, 256EW

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

11

Metaldehyde 400g/kg + Niclosamide-olamine 175g/kg

Goldcup

575WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH ADC

12

Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide 500g/kg

Starpumper 800WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

13

Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide-olamine 500g/kg

Npiodan 800WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

14

Metaldehyde 100g/kg + Niclosamide-olamine 700g/kg

E-bus 800WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

15

Metaldehyde 8g/kg + Niclosamide-olamine 880g/kg

Robert 888WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

16

Niclosamide (min 96%)

Ac-snailkill

700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu Hà Nội

 

Aladin

700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

Anpuma 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

Apple 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Real Chemical

 

Awar 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

Baycide 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao

 

Bayluscide 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

Bayoc 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM Thiên Nông

 

BenRide

250 EC, 700WP, 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

Blackcarp 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

Boing

250EC, 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

Catfish 70 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

Daicosa 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Futai

 

Dioto

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV

 

250 EC

 

Sài Gòn

 

Duckling

250EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

 

Hn-Samole

700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

Honor 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

 

Jia-oc

70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

Kit - super

700WP

ốc bươu vàng/ lúa, cải

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

Laobv 75WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

Miramaxx

700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông

 

Molluska

700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

Morgan star

700WP

ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

Mossade 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

Niclosa 850WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

 

No-ocbuuvang 50WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

 

Notrasit-neo 860WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

 

NP snailicide

250EC, 700WP, 820WP, 860WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

Ốc usa 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Phong Phú

 

OBV-α

250 EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

Oc clear 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SAM

 

Oosaka 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BMC

 

Ockill 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

 

Ossal

500 SC, 700WP, 700WG

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

Pazol 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

Pisana 700WP

ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

Prize 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Sachoc TSC 850WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Sieu naii 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Snail

250EC, 500SC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Sun-fasti 25EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Sundat (S) Pte Ltd

Topsami 871WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Transit

750WP, 700WP, 780WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

TT-snailtagold

750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Tung sai 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Vdcsnail new 700WP, 750WP, 860WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Viniclo

70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

VT - dax

10GR, 15GR, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Znel 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Eastchem Co., Ltd.

17

Niclosamide 700g/kg (700g/kg) + Abamectin 2og/kg (50g/kg)

OBV gold 720WP, 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

18

Niclosamide 720g/kg + Abamectin 30g/kg

Lino sachoc 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Liên nông Việt Nam

19

Niclosamide 745g/kg + Abamectin 5g/kg

Caport 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

20

Niclosamide 500g/kg + Carbaryl 200 g/kg

Brengun 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

21

Niclosamide 500g/kg (680g/kg) + Carbaryl 200g/kg (22g/kg)

Oxdie

700WP, 702WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

22

Niclosamide-olamine (min 98%)

Amani 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

BN-Nisa 860WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

Chopper 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP VT NN Thái Bình Dương

Clodansuper

250WP, 500WP, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Dioto 830WG

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Dobay 810WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Thành

Morningusa 870WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Ocny 50WP, 555SC, 760WP, 860WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Queenly 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Kiên Nam

Startac

250 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Tanthanh-oc

760WP, 850WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Delta Cropcare

Truocaic 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

23

Niclosamide-olamine 500g/l + Abamectin 20g/l

Cửu Châu Nghệ 520SC

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

24

Niclosamide-olamine 780g/kg + Abamectin 20g/kg

Bayermunich-đức 800WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

25

Pentacyclic triterpenoids alcaloid

Eclinton 4WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Enasa Việt Nam

26

Saponin

Abuna

15 GR

ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải xanh; ốc nhớt, ốc sên /cải củ, súp lơ

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Anponin

150GR, 150WP, 210WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Asanin

10WP, 15WP, 15GR, 35SL

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

Bai yuan
15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM - DV Hải Bình

Dibonin super

5WP, 15WP

ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Espace

5WP, 15WP, 19.6BR, 21.5BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Golfatoc

150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam

Maruzen Vith 15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Thăng

Morgan 200BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Nomain 15 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Occa

15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

O.C annong 150 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Ốc tiêu

15 GR

ôc bươu vàng/ lúa; ôc sên, ốc nhớt/ cải xanh

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Parsa 15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

Pamidor

50 WP, 150BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV SX TM XNK Hung Xiang (Việt Nam)

Phenocid 20 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Được Mùa

Raxful 15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Rumba

15BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

Sabonil 15GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Hóa nông An Giang

Safusu 20AP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Long Sinh

Sapo

150WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Sapoderiss

15%BR, 70%BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Phước Hưng

Saponolusa

150BR, 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Saponular 15 GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

Soliti 15 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nicotex

Super Fatoc

150WP, 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Teapowder

150 BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Thiocis

150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty Cổ phần Hóa nông Mỹ Việt Đức

Tranin super

18WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

27

Saponin 149.5 g/kg+ Azadirachtin 0.5 g/kg

Viking

150BR, 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH An Tâm

28

Saponin 5%+ Cafein 0.5% + Azadirachtin 0.1%

Dietoc

5.6 GR

ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ cải bó xôi

Công ty TNHH Voi Trắng

29

Saponin 30 g/kg + Cafein 6g/kg + Azadirachtin 1g/kg

Ovadan

37GR

ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ rau cải

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

30

Saponin 145g/kg (g/l) + Rotenone 5 g/kg (g/l)

Sitto - nin

15 BR, 15SL

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

8. Chất hỗ trợ (chất trải):

Azadirachtin

Dầu Nim Xoan Xanh

hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy xanh/

Công ty TNHH Ngân Anh

 

Xanh 0.15EC

chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/ cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/ khoai tây

 

Chất căng bề mặt 340g/l + dầu khoáng 190g/l + Ammonium sulphate 140g/l

Hot up

67SL

làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm không chọn lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Esterified vegetable oil

Hasten®

70.4 SL

tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc sau nảy mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion, bipyridilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid, carbamate; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/ cây trồng thuộc nhóm triazole.

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Rocten

74.8 SL

tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Esters of botanical oil

Subain

99SL

hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/ lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid (sâu xanh/ rau cải); hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/ lúa); hỗ trợ thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)

Công ty CP BVTV Đa Quốc Gia

Trisiloxane ethoxylate

Enomil 30SL

hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu, trừ bệnh, trừ cỏ

Công ty CP Enasa Việt Nam

Bổ sung
Bổ sung
nhayBổ sung 01 hoạt chất, 01 tên thương phẩm thuốc bảo quản nông sảnvào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư 03/2018/TT-BNNPTNT theo quy định tại Điểm c Khoản 2 Điều 1 Thông tư 13/2018/TT-BNNPTNT.
nhay
nhayBổ sung 01 hoạt chất, 01 tên thương phẩm thuốc bảo quản nông sản vào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư 03/2018/TT-BNNPTNT theo quy định tại Điểm e Khoản 3 Điều 1 Thông tư 13/2018/TT-BNNPTNT.
nhay

II. THUỐC TRỪ MỐI:

1

Beta-naphthol 1% + Fenvalerate 0.2%

Dầu trừ mối M- 4

1.2SL

trừ mối trong kho bảo quản gỗ

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

2

Bistrifluron (min 95%)

Xterm 1%

mối/công trình xây dựng

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

3

Chlorfenapyr (min 94%)

Mythic 240SC

mối/ công trình xây dựng

BASF Vietnam Co., Ltd.

4

Chlorfluazuron (min 94%)

Requiem

1 RB

mối/công trình xây dựng

Ensystex Australasia Pty Ltd.

5

Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)

Fugosin 500EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Hatashi Việt Nam

Lenfos 50 EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Landguard 40EC

mối/công trình xây dựng

Imaspro Resources Sdn Bhd

MAP Sedan 48EC

mối/ công trình xây dựng

Map Pacific Pte Ltd

Termifos 500EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

6

Disodium Octoborate Tetrahydrate

Bora-Care 40SC

mối/công trình xây dựng

Công ty TNHH TM DV Toàn Diện

7

Extract of Cashew nut shell oil (min 97%)

Wopro2 10FG

mối/ công trình xây dựng

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

8

Fipronil (min 95 %)

Agenda 25 EC

mối/ công trình xây dựng, đê đập

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Mote 30EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Terdomi 25EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

Tefurin

25EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Hatashi Việt Nam

Termisuper 25EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Khử trùng - Trừ mối Việt Nam

9

Hexaflumuron (min 95%)

Mobahex 7.5 RB

mối/ công trình xây dựng

Viện Sinh thái và Bảo vệ công trình

SentriconTM HD 0.5RB

mối/ công trình xây dựng

Dow AgroSciences B.V

10

Imidacloprid (min 96 %)

Termize

200SC

mối/ công trình xây dựng

Imaspro Resources Sdn Bhd

11

Metarhizium anisopliae var. anisopliae (M2 & M5 108 - 109 bào tử/g), (M1 & M7 108 - 109 bào tử/ml)

Metavina

10DP, 80LS

10DP: mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng

80LS: mối/ đê, đập

Công ty CP Công nghệ Sinh Thái Việt

12

Permethrin (min 92 %)

Map boxer

30EC

mối/ công trình xây dựng

Map Pacific Pte Ltd

13

Na2SiF6 50% + HBO3 10% + CuSO4 30%

PMC

90 DP

mối hại cây lâm nghiệp

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

14

Na2SiF6  80 % + ZnCl2 20 %

PMs

100 CP

mối hại nền móng, hàng rào quanh công trình xây dựng

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:

1

Chlorothalonil 45% + Carbendazim 10%

KAA-Antiblu CC 55SC

trừ nấm để bảo quản gỗ

Công ty TNHH Behn Meyer Việt Nam

2

Cypermethrin (min 90%)

KAntiborer

10 EC

mọt/ gỗ

Behn Meyer Specialty Chemical Sdn Bhd.

3

Deltamethrin (min 98%)

Cease 2.5EC

mọt/ gỗ

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

Cislin 2.5 EC

mọt/ gỗ

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

4

Extract of Cashew nut shell oil (min 97%)

Wopro1 9AL

mối/ gỗ

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

5

CuSO4 16% + CuO 2% + K2Cr2O7 2%

M1 20LA

con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

6

CuSO4 80% + K2Cr2O7 18% + CrO3 2%

CH G 100SP

con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

7

CuSO4 50 % + K2Cr2O7  50 %

XM5

100 SP

nấm, mục, côn trùng hại tre, gỗ, song, mây

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

8

ZnSO4 .7H2O 60% + NaF 30%

LN 5

90 SP

nấm, mục, côn trùng hại gỗ sau chế biến, song, mây, tre

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

IV . THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:

1

Aluminium Phosphide

Alumifos

56% tablet

khử trùng kho

Asiagro Pacific Ltd

Celphos

56 % tablets

sâu mọt hại kho tàng

Excel Crop Care Limited

Fumitoxin

55 % tablets

côn trùng hại nông sản, nhà kho, phương tiện chuyên chở

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

Mephos

56 TB

Côn trùng/ nông sản

Mebrom Ltd

Phostoxin 56% viên tròn, viên dẹt

côn trùng, chuột hại kho tàng

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

Quickphos 56 %

sâu mọt hại kho tàng, nông sản

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Sanphos 56TB

Mọt gạo/kho

Công ty CP Trừ mối khử trùng

2

Deltamethrin (min 98%)

K - Obiol ® 25WP, 10SC, 10ULV

sâu mọt hại kho tàng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

3

Magnesium phosphide

Magtoxin 66 tablets, pellet

sâu mọt hại kho tàng

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

4

Pirimiphos-methyl  (min 88%)

Actellic®

50EC

sâu mọt hại kho tàng

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

V. THUỐC SỬ DỤNG CHO SÂN GOLF.

1. Thuốc trừ bệnh:

1

Metalaxyl-M

Subdue Maxx®

240SL

héo rũ tàn lụi/ cỏ sân golf

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

2

Propiconazole (min 90%)

Banner Maxx®

156EC

đốm nâu/ cỏ sân golf

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

2. Thuốc trừ cỏ:

1

Trifloxysulfuron sodium (min 89%)

Monument® 100 OD

cỏ/ sân golf

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

3. Thuốc điều hòa sinh trưởng:

1

Trinexapac-Ethyl (min 94%)

Primo Maxx® 120SL

điều hòa sinh trưởng/ cỏ sân golf

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

VI. THUỐC XỬ LÝ HẠT GIỐNG

1. Thuốc trừ sâu:

1

Dinotefuran 25% + Hymexazol (min 98%) 15%

Sakura

40WP

xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

2

Fipronil 100g/l + Azoxystrobin 100g/l + Gibberellic acid 1g/l

Treat 201SC

xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

3

Imidacloprid (min 96 %)

Barooco

600FS

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

Gaucho 70 WS, 600FS

70WS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/lúa; Xử lý hạt giống trừ sâu chích hút bông vải; Xử lý hạt giống trừ sâu trong đất/ ngô

600FS: Xử lý hạt giống trừ rệp/ bông vải, Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

Gaotra

600FS

xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

4

Imidacloprid 25% (300g/l) + Carbendazim 10% (20g/l) + Thiram 5% (120g/l)

Enaldo

40FS, 440FS

40FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh chết cây con/ lạc

440FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP ENASA Việt Nam

5

Imidacloprid 300g/kg + Metconazole 360g/kg

Kola gold

660WP

xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH ADC

Obawin 660WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

6

Imidacloprid 370g/l + Metconazole 300g/l

London-anh quốc

670FS

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

7

Thiamethoxam (min 95 %)

Cruiser® 350FS

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

8

Thiamethoxam 300g/l +

Pre-pat Azoxystrobin 50g/l + Prochloraz 62.5g/l

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa 412.5FS

Công ty CP Nông Tín AG

9

Thiamethoxam 250g/l + Difenoconazole 75g/l

Anrusher 325FS

rầy nâu/ lúa (xử lý hạt giống)

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

10

Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l

Cruiser Plus®

xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa;

Công ty TNHH Syngenta

312.5FS

xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô, bệnh lúa von/ lúa, xử lý

hạt giống trừ bệnh lở cổ rễ cây con/đậu tương, xử lý hạt giống trừ bệnh chết ẻo cây con/ lạc

Việt Nam

11

Thiamethoxam250g/l + Difenoconazole 25g/l + Thiophanate Methyl 75g/l

Cuisơ super

350SC

xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH An Nông

2. Thuốc trừ bệnh:

1

Carbendazim 250g/l + Imidacloprid 250 g/1 + Thiram 100 g/1

Doright 600FS

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHPI Hóa Nông Lúa Vàng

2

Fludioxonil (min 96.8%)

Celest 025FS

lúa von/lúa (xử lý hạt giống)

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

3

Ipconazole (min 95%)

Jivon

6WP

xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

4

Isotianil (min 96%)

Routine

200SC

đạo ôn/lúa (xử lý hạt giống), bạc lá/ lúa, héo xanh/ cà chua

Bayer Vietnam Ltd

5

Metconazolc (min 94%)

Provil super 10SL

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

6

Metalaxyl-M

Apron® XL 350ES

Xử lý hạt giống trừ bệnh mốc sương (bạch tạng)/ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

7

Metiram complex 650g/kg + Thiamethoxam 150g/kg

Biwonusa

800WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH TM sx Thôn Trang

8

Pefurazoate (min 94%)

Fortissimo

20WP

xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty CP Kh trùng Việt Nam

9

Tebuconazolc (min 95%)

Foniduc

450SC

xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Sforlicuajapane

450SC

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Công ty TNHPITM sx Thôn Trang

10

Triflumizole (min 99.38%)

Trifmine 15EC

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

PHỤ LỤC II

DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM, BỔ SUNG MÃ SỐ HS ĐỐI VỚI MỘT SỐ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CẤM SỬ DỤNG TẠI PHỤ LỤC 02 THÔNG TƯ SỐ 24/2017/TT-BNNPTNT
(Ban hành kèm theo Thông tư số 03/2018/TT-BNNPTNT ngày 09 tháng 02 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)

1. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam

TT

TÊN CHUNG

(COMMON NAMES)

TÊN THƯƠNG PHM

(TRADE NAMES)

Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản.

1

Aldrin

Aldrex, Aldrite...

2

BHC, Lindane

Beta - BHC, Gamma - HCH, Gamatox 15EC, 20EC, Lindafor, Carbadan 4/4G, Sevidol 4/4G

3

Cadmium compound (Cd)

Cadmium compound (Cd)

4

Carbofuran

Kosíuran 3GR, Vifuran 3GR, Sugadan 30GR, Furadan 3GR

5

Chlordane

Chlorotox, Octachlor, Pentichlor...

6

Chlordimeform

Các loại thuốc BVTV có chứa Chlordimeíòrm

7

DDT

Neocid, Pentachlorin, Chlorophenothane...

8

Dỉeldrin

Dieldrex, Dieldrite, Octalox...

9

Endosuỉfan

Cyclodan 35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC, Thiodol 35ND

10

Endrin

Hexadrin...

11

Heptachlor

Drimex, Hcptamul, Heptox...

12

Isobenzen

Các loại thuốc BVTV có chứa Isobenzen

13

Isodrin

Các loại thuốc BVTV có chứa Isodrin

14

Lead (Pb)

Các loại thuốc BVTV có chứa Lead (Pb)

15

Methamidophos

Dynamite 50 sc, Filitox 70 sc, Master 50 EC, 70 sc, Monitor 50EC, 60SC, lsometha 50 DD, 60 DD, Isosuper 70 DD, Tamaron 50 EC...

16

Methyl Parathion

Danacap M 25, M 40; Folidol - M 50 EC; Isomethyl 50 ND; Metaphos 40 EC, 50EC; (Methyl Parathion) 20 EC, 40 EC, 50 EC; Milion 50 EC; Proteon 50 EC; Romethyl 50ND; Wofatox 50 EC...

17

Monocrotophos

Apadrin 50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40 SCW/DD, 50 SCW/DD, Thunder 515DD...

18

Parathion Ethyl

Alkexon , Orthophos , Thiopphos ...

19

Sodium Pentachlorophenate monohydrate

Copas NAP 90 G, PMD4 90 bột, PBB 100 bột

20

Pentachlorophenol

CMM 7 dẩu lỏng

21

Phosphamidon

Dimecron 50 SCWDD...

22

Polychlorocamphene

Toxaphene, Camphechlor

Strobane

23

Trichioríon (Chlorophos)

Biminy 40EC, 90SP; Địch Bách Trùng 90SP; Dilexson 90WP; Dip 80SP; Diptecide 90WP; Terex 50EC, 90SP; Medophos 50EC, 750EC; Ofatox 400EC, 400WP; Batcasa 700EC; Cylux 500EC; Cobitox 5GR

Thuc trừ bệnh.

1

Arsenic (As)

Các hợp cht hữu cơ của thạch tín (dạng lỏng)

Các hợp cht hữu cơ của thạch tín (dạng khác)

2

Captan

Captane 75WP, Merpan 75WP...

3

Captafol

Difolatal 80WP, Folcid 80WP... (dạng bình xịt)

Difolatal 80WP, Folcid 80WP... (dạng khác)

4

Hexachlorobenzene

Anticaric, HCB... (dạng bình xịt)

Anticaric, HCB... (dạng khác)

5

Mercury (Hg)

Các hợp chất của thủy ngân (dạng bình xịt)

Các hợp chất cùa thủy ngân (dạng khác)

6

Seỉenium (Se)

Các hợp chất của Selen

Thuốc trừ chuột.

1

 

Hợp chất của Tali (Talium compond (Tl))

Thuốc trừ cỏ.

1

2.4.5 T

Brochtox, Decamine, Veon .. .(dạng bình xịt)

Brochtox, Decamine, Veon... (dạng khác)

2. Bổ sung mã số HS đối với một số thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam

TT

MÃ HS

TÊN CHUNG (COMMON NAMES)

MÃ HS

TÊN THƯƠNG PHM (TRA DE NAMES )

Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản.

1

293299.10

Carbofuran

293299.10

Kosfuran 3GR, Vifuran 3GR, Sugadan 30GR, Furadan 3GR

2

380891.90

Trichlorfon (Chlorophos)

380891.90

Biminy 40EC, 90SP; Địch Bách Trùng 90SP; Dilexson 90WP; Dip 80SP; Diptecide 90WP; Terex 50EC, 90SP; Medophos 50EC, 750EC; Ofatox 400EC, 400WP; Batcasa 700EC; Cylux 500EC; Cobitox 5GR

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

Quyết định 3940/QĐ-BNN-KL của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc bãi bỏ Quyết định 4737/QĐ-BNN-TCLN ngày 02/12/2021 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục loài động vật trên cạn khác thuộc lớp chim, thú, bò sát, lưỡng cư không thuộc đối tượng quản lý như động vật hoang dã quy định tại khoản 4 Điều 1 Nghị định 84/2021/NĐ-CP ngày 22/9/2021 của Chính phủ

Quyết định 3940/QĐ-BNN-KL của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc bãi bỏ Quyết định 4737/QĐ-BNN-TCLN ngày 02/12/2021 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục loài động vật trên cạn khác thuộc lớp chim, thú, bò sát, lưỡng cư không thuộc đối tượng quản lý như động vật hoang dã quy định tại khoản 4 Điều 1 Nghị định 84/2021/NĐ-CP ngày 22/9/2021 của Chính phủ

Tài nguyên-Môi trường, Nông nghiệp-Lâm nghiệp

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi