Thông tư 175/2011/TT-BTC hướng dẫn kế toán doanh nghiệp môi giới bảo hiểm
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Thông tư 175/2011/TT-BTC
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 175/2011/TT-BTC | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Trần Xuân Hà |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 05/12/2011 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Kế toán-Kiểm toán, Bảo hiểm |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Thông tư 175/2011/TT-BTC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ TÀI CHÍNH
----------------- Số: 175/2011/TT-BTC
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 05 tháng 12 năm 2011
|
- Bảng Cân đối kế toán.
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- Bản thuyết minh báo cáo tài chính
|
Mẫu số B 01 - DNMG
Mẫu số B 02 - DNMG
Mẫu số B 03 - DNMG
Mẫu số B 09 - DNMG
|
- Bảng Cân đối kế toán giữa niên độ (dạng đầy đủ
|
Mẫu số B 01a - DNMG
|
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh giữa niên độ (dạng đầy đủ)
|
Mẫu số B 02a - DNMG
|
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ giữa niên độ (dạng đầy đủ)
|
Mẫu số B 03a - DNMG
|
- Bản thuyết minh báo cáo tài chính chọn lọc
|
Mẫu số B 09a - DNMG
|
Nơi nhận:
- Thủ tướng Chính phủ, các Phó Thủ tướng Chính phủ (để báo cáo); - UBND, Sở Tài chính, Cục thuế các tỉnh, TP trực thuộc TW; - Văn phòng Chính phủ; - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Văn phòng TW Đảng; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - Kiểm toán Nhà nước; - Phòng thương mại và doanh nghiệp Việt Nam; - Tòa án nhân dân tối cao; - Viện kiểm sát nhân dân tối cao; - Ban chỉ đạo TW về phòng chống tham nhũng; - Cục kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); - Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam; - Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam; - Công báo; - Website Chính phủ; - Website Bộ Tài chính; - Các đơn vị thuộc Bộ Tài chính; - Vụ Pháp chế (Bộ Tài chính); - Lưu VT (2 bản), Vụ CĐKT. |
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG Trần Xuân Hà |
(Kèm theo Thông tư số 175/2011/TT-BTC ngày 5/12/2011 của Bộ Tài chính Hướng dẫn kế toán áp dụng đối với Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm)
Số TT
|
Số hiệu TK
|
Tên tài khoản
|
Ghi chú
|
|
Cấp 1
|
Cấp 2
|
|||
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
LOẠI TK1
|
|
|
|
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
|
01
|
111
|
|
Tiền mặt
|
|
|
|
1111
|
Tiền Việt Nam
|
|
|
|
1112
|
Ngoại tệ
|
|
|
|
113
|
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
|
|
02
|
112
|
|
Tiền gửi Ngân hàng
|
Chi tiết theo từng ngân hàng
|
|
|
1121
|
Tiền Việt Nam
|
|
|
|
1122
|
Ngoại tệ
|
|
|
|
1123
|
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
|
|
03
|
113
|
|
Tiền đang chuyển
|
|
|
|
1131
|
Tiền Việt Nam
|
|
|
|
1132
|
Ngoại tệ
|
|
04
|
121
|
|
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
|
|
|
1211
|
Cổ phiếu
|
|
|
|
1212
|
Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
|
|
05
|
128
|
|
Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
|
|
1281
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
|
|
1288
|
Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
06
|
129
|
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
|
07
|
131
|
|
Phải thu của khách hàng
|
Chi tiết theo đối tượng
|
08
|
133
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
1331
|
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
|
|
|
|
1332
|
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
|
|
09
|
136
|
|
Phải thu nội bộ
|
|
|
|
1361
|
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
1368
|
Phải thu nội bộ khác
|
|
10
|
138
|
|
Phải thu khác
|
|
|
|
1381
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
1388
|
Phải thu khác
|
|
|
|
13881
|
Phải thu hộ phí bảo hiểm cho doanh nghiệp bảo hiểm
|
|
|
|
13882
|
Phải thu hộ phí bảo hiểm cho doanh nghiệp nhận tái bảo hiểm trong nước
|
|
|
|
13883
|
Phải thu hộ phí bảo hiểm cho doanh nghiệp nhận tái bảo hiểm nước ngoài
|
|
|
|
13888
|
Phải thu khác
|
|
11
|
139
|
|
Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
12
|
141
|
|
Tạm ứng
|
Chi tiết theo đối tượng
|
13
|
142
|
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
14
|
144
|
|
Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
15
|
151
|
|
Hàng mua đang đi đường
|
|
16
|
152
|
|
Nguyên liệu, vật liệu
|
Chi tiết theo yêu cầu quản lý
|
17
|
153
|
|
Công cụ, dụng cụ
|
|
18
|
159
|
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
19
|
171
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
|
|
|
LOẠI TK 2
|
|
|
|
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
|
20
|
211
|
|
Tài sản cố định hữu hình
|
|
|
|
2111
|
Nhà cửa, vật kiến trúc
|
|
|
|
2112
|
Máy móc, thiết bị
|
|
|
|
2113
|
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
|
|
|
|
2114
|
Thiết bị, dụng cụ quản lý
|
|
|
|
2115
|
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
|
|
|
|
2118
|
TSCĐ khác
|
|
21
|
212
|
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
22
|
213
|
|
Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
2131
|
Quyền sử dụng đất
|
|
|
|
2132
|
Quyền phát hành
|
|
|
|
2133
|
Bản quyền, bằng sáng chế
|
|
|
|
2134
|
Nhãn hiệu hàng hóa
|
|
|
|
2135
|
Phần mềm máy vi tính
|
|
|
|
2136
|
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
|
|
|
|
2138
|
TSCĐ vô hình khác
|
|
23
|
214
|
|
Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
2141
|
Hao mòn TSCĐ hữu hình
|
|
|
|
2142
|
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
|
|
|
|
2143
|
Hao mòn TSCĐ vô hình
|
|
24
|
221
|
|
Đầu tư vào công ty con
|
|
25
|
222
|
|
Vốn góp liên doanh
|
|
26
|
223
|
|
Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
27
|
228
|
|
Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
2281
|
Cổ phiếu
|
|
|
|
2282
|
Trái phiếu
|
|
|
|
2288
|
Đầu tư dài hạn khác
|
|
28
|
229
|
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
29
|
241
|
|
Xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
2411
|
Mua sắm TSCĐ
|
|
|
|
2412
|
Xây dựng cơ bản
|
|
|
|
2413
|
Sửa chữa lớn TSCĐ
|
|
30
|
242
|
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
|
31
|
243
|
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
32
|
244
|
|
Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
LOẠI TK 3
|
|
|
|
|
NỢ PHẢI TRẢ
|
|
33
|
311
|
|
Vay ngắn hạn
|
|
34
|
315
|
|
Nợ dài hạn đến hạn trả
|
|
35
|
331
|
|
Phải trả cho người bán
|
Chi tiết theo đối tượng
|
36
|
333
|
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
|
|
|
3331
|
Thuế giá trị gia tăng phải nộp
|
|
|
|
33311
|
Thuế GTGT đầu ra
|
|
|
|
33312
|
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
|
|
|
|
3332
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
|
|
|
3333
|
Thuế xuất, nhập khẩu
|
|
|
|
3334
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
3335
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
|
|
|
3336
|
Thuế tài nguyên
|
|
|
|
3337
|
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
|
|
|
|
3338
|
Các loại thuế khác
|
|
|
|
3339
|
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
|
|
37
|
334
|
|
Phải trả người lao động
|
|
|
|
3341
|
Phải trả công nhân viên
|
|
|
|
3348
|
Phải trả người lao động khác
|
|
38
|
335
|
|
Chi phí phải trả
|
|
39
|
336
|
|
Phải trả nội bộ
|
|
40
|
338
|
|
Phải trả, phải nộp khác
|
|
|
|
3381
|
Tài sản thừa chờ giải quyết
|
|
|
|
3382
|
Kinh phí công đoàn
|
|
|
|
3383
|
Bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
3384
|
Bảo hiểm y tế
|
|
|
|
3386
|
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
3387
|
Doanh thu chưa thực hiện
|
|
|
|
3388
|
Phải trả, phải nộp khác
|
|
|
|
33881
|
Phải trả về phí bảo hiểm thu hộ doanh nghiệp bảo hiểm
|
|
|
|
33882
|
Phải trả về phí bảo hiểm thu hộ doanh nghiệp nhận tái bảo hiểm ở trong nước
|
|
|
|
33883
|
Phải trả về phí bảo hiểm thu hộ doanh nghiệp nhận tái bảo hiểm ở nước ngoài
|
|
|
|
33888
|
Phải trả, phải nộp khác
|
|
|
|
3389
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
|
41
|
341
|
|
Vay dài hạn
|
|
42
|
342
|
|
Nợ dài hạn
|
|
43
|
343
|
|
Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
3431
|
Mệnh giá trái phiếu
|
|
|
|
3432
|
Chiết khấu trái phiếu
|
|
|
|
3433
|
Phụ trội trái phiếu
|
|
44
|
344
|
|
Nhận ký quỹ, ký cước dài hạn
|
|
45
|
347
|
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
46
|
351
|
|
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
47
|
352
|
|
Dự phòng phải trả
|
|
48
|
353
|
|
Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
3531
|
Quỹ khen thưởng
|
|
|
|
3532
|
Quỹ phúc lợi
|
|
|
|
3533
|
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
3534
|
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
|
|
49
|
356
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
3561
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
3562
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
LOẠI TK 4
|
|
|
|
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
50
|
411
|
|
Nguồn vốn kinh doanh
|
|
|
|
4111
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
|
|
|
4112
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
Cty cổ phần
|
|
|
4118
|
Vốn khác
|
|
51
|
412
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
52
|
413
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
4131
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
|
|
|
|
4132
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
|
|
53
|
414
|
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
|
54
|
415
|
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
|
55
|
416
|
|
Quỹ dự trữ bắt buộc
|
|
56
|
418
|
|
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
57
|
419
|
|
Cổ phiếu quỹ
|
Cty cổ phần
|
58
|
421
|
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
|
|
|
4211
|
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
|
|
|
|
4212
|
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
|
|
59
|
441
|
|
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
LOẠI TK 5
|
|
|
|
|
DOANH THU
|
|
60
|
511
|
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
5111
|
Doanh thu hoa hồng môi giới bảo hiểm
|
|
|
|
51111
|
Hoa hồng môi giới bảo hiểm gốc
|
|
|
|
51112
|
Hoa hồng môi giới tái bảo hiểm
|
|
|
|
5113
|
Doanh thu cung cấp dịch vụ tư vấn
|
|
|
|
5118
|
Doanh thu khác
|
|
61
|
515
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
62
|
531
|
|
Hoàn hoa hồng môi giới bảo hiểm
|
|
63
|
532
|
|
Giảm hoa hồng môi giới bảo hiểm
|
|
|
|
|
LOẠI TK 6
|
|
|
|
|
CHI PHÍ
|
|
64
|
624
|
|
Chi phí trực tiếp kinh doanh môi giới bảo hiểm
|
|
|
|
6241
|
Chi phí hợp tác môi giới bảo hiểm
|
|
|
|
6242
|
Chi mua bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
|
|
|
|
6243
|
Chi phí hoạt động dịch vụ tư vấn
|
|
|
|
6248
|
Chi phí khác
|
|
65
|
632
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
66
|
635
|
|
Chi phí tài chính
|
|
67
|
642
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
6421
|
Chi phí nhân viên quản lý
|
|
|
|
6422
|
Chi phí vật liệu quản lý
|
|
|
|
6423
|
Chi phí đồ dùng văn phòng
|
|
|
|
6424
|
Chi phí khấu hao TSCĐ
|
|
|
|
6425
|
Thuế, phí và lệ phí
|
|
|
|
6426
|
Chi phí dự phòng
|
|
|
|
6427
|
Chi phí dịch vụ mua ngoài
|
|
|
|
6428
|
Chi phí bằng tiền khác
|
|
|
|
|
LOẠI TK 7
|
|
|
|
|
THU NHẬP KHÁC
|
|
68
|
711
|
|
Thu nhập khác
|
Chi tiết theo hoạt động
|
|
|
|
LOẠI TK 8
|
|
|
|
|
CHI PHÍ KHÁC
|
|
69
|
811
|
|
Chi phí khác
|
Chi tiết theo hoạt động
|
70
|
821
|
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
8211
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
8212
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
LOẠI TK 9
|
|
|
|
|
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
|
|
71
|
911
|
|
Xác định kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
LOẠI TK 0
|
|
|
|
|
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
|
|
1
|
001
|
|
Tài sản thuê ngoài
|
|
2
|
002
|
|
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
|
|
3
|
004
|
|
Nợ khó đòi đã xử lý
|
|
4
|
007
|
|
Ngoại tệ các loại
|
|
(Kèm theo Thông tư số 175/2011/TT-BTC ngày 5/12/2011 của Bộ Tài chính Hướng dẫn kế toán áp dụng đối với Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm)
Đơn vị báo cáo: ………………
Địa chỉ: ………………………… |
Mẫu số B01 – DNMG
(Ban hành theo Thông tư số 175/2011/TT-BTC ngày 5/12/2011 của Bộ Tài chính) |
Tài sản
|
Mã số
|
Thuyết minh
|
Số cuối năm (3)
|
Số đầu năm (3)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150)
|
100
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
110
|
|
|
|
1. Tiền
|
111
|
V.01
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
112
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
120
|
V.02
|
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
121
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (2)
|
129
|
|
(…)
|
(…)
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
130
|
|
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
131
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
132
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
133
|
|
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
135
|
V.03
|
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
139
|
|
(…)
|
(…)
|
IV. Hàng tồn kho
|
140
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho
|
141
|
V.04
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
149
|
|
(…)
|
(…)
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
150
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
151
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
152
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
154
|
V.05
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
157
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
158
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 250 + 260)
|
200
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
210
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
211
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
212
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
213
|
V.06
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
218
|
V.07
|
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
219
|
|
(…)
|
(…)
|
II. Tài sản cố định
|
220
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
221
|
V.08
|
|
|
- Nguyên giá
|
222
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
|
223
|
|
(…)
|
(…)
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
224
|
V.09
|
|
|
- Nguyên giá
|
225
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
|
226
|
|
(…)
|
(…)
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
227
|
V.10
|
|
|
- Nguyên giá
|
228
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
|
229
|
|
(…)
|
(…)
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
230
|
V.11
|
|
|
III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
250
|
V.13
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
251
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
252
|
|
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
258
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
|
259
|
|
(…)
|
(…)
|
IV. Tài sản dài hạn khác
|
260
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
261
|
V.14
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
262
|
V.21
|
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
268
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)
|
270
|
|
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A- NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
300
|
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
310
|
|
|
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
311
|
V.15
|
|
|
2. Phải trả người bán
|
312
|
|
|
|
3. Người mua trả tiền trước
|
313
|
|
|
|
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
314
|
V.16
|
|
|
5. Phải trả người lao động
|
315
|
|
|
|
6. Chi phí phải trả
|
316
|
V.17
|
|
|
7. Phải trả nội bộ
|
317
|
|
|
|
8. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
319
|
V.18
|
|
|
9. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
320
|
|
|
|
10. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
323
|
|
|
|
11. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ.
|
327
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
330
|
|
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
331
|
|
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
332
|
V.19a
|
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
333
|
V.19b
|
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
334
|
V.20
|
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
335
|
V.21
|
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
336
|
|
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
337
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện
|
338
|
|
|
|
9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
339
|
|
|
|
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
400
|
V.22
|
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
411
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
412
|
|
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
413
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ (*)
|
414
|
|
(…)
|
(…)
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
415
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
416
|
|
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
417
|
|
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
418
|
|
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
419
|
|
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
420
|
|
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
421
|
|
|
|
12. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
423
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 +400)
|
440
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Thuyết minh
|
Số cuối năm (3)
|
Số đầu năm (3)
|
1. Tài sản thuê ngoài
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Nợ khó đòi đã xử lý
4. Ngoại tệ các loại
|
23
|
|
|
Người lập biểu (Ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Lập, ngày … tháng … năm …
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Đơn vị báo cáo: ………………
Địa chỉ: ………………………… |
Mẫu số B 02 – DNMG
(Ban hành theo Thông tư số 175/2011/TT-BTC ngày 5/12/2011 của Bộ Tài chính) |
CHỈ TIÊU
|
Mã số
|
Thuyết minh
|
Năm nay
|
Năm trước
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
01
|
VI.01
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
02
|
VI.02
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 – 02)
|
10
|
VI.03
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11
|
VI.04
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 – 11)
|
20
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
VI.05
|
|
|
7. Chi phí tài chính
|
22
|
VI.06
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23
|
|
|
|
8. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25
|
|
|
|
9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30 = 20 + (21 – 22) – 25)
|
30
|
|
|
|
10. Thu nhập khác
|
31
|
|
|
|
11. Chi phí khác
|
32
|
|
|
|
12. Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32)
|
40
|
|
|
|
13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
|
50
|
|
|
|
14. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
51
|
VI.07
|
|
|
15. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
52
|
VI.08
|
|
|
16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 – 51 – 52)
|
60
|
|
|
|
17. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)
|
70
|
|
|
|
Người lập biểu (Ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Lập, ngày … tháng … năm …
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Đơn vị báo cáo: ………………
Địa chỉ: ………………………… |
Mẫu số B 03 – DNMG
(Ban hành theo Thông tư số 175/2011/TT-BTC ngày 5/12/2011 của Bộ Tài chính) |
CHỈ TIÊU
|
Mã số
|
Thuyết minh
|
Năm nay
|
Năm trước
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
01
|
|
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
02
|
|
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
03
|
|
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
04
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
05
|
|
|
|
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
06
|
|
|
|
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
07
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20
|
|
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
21
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
22
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
23
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
24
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
25
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
26
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi tiền gửi, cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30
|
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
31
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
32
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
33
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
34
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
35
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
36
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
40
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)
|
50
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
60
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
61
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)
|
70
|
VII
|
|
|
Người lập biểu (Ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Lập, ngày … tháng … năm …
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Đơn vị báo cáo: ………………
Địa chỉ: ………………………… |
Mẫu số B 03 – DNMG
(Ban hành theo Thông tư số 175/2011/TT-BTC ngày 5/12/2011 của Bộ Tài chính) |
CHỈ TIÊU
|
Mã số
|
Thuyết minh
|
Năm nay
|
Năm trước
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
01
|
|
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
02
|
|
|
|
- Các khoản dự phòng
|
03
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
04
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
05
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
06
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
08
|
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
09
|
|
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10
|
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
11
|
|
|
|
- Tăng, giảm chi phí trả trước
|
12
|
|
|
|
- Tiền lãi vay đã trả
|
13
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
14
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15
|
|
|
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
16
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20
|
|
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
21
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
22
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
23
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
24
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
25
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
26
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi tiền gửi, cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30
|
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
31
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
32
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
33
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
34
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
35
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
36
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
40
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20 + 30 + 40)
|
50
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
60
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
61
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)
|
70
|
VII.
|
|
|
Người lập biểu (Ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Lập, ngày … tháng … năm …
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Đơn vị báo cáo: ………………
Địa chỉ: ………………………… |
Mẫu số B 09 – DNMG
(Ban hành theo Thông tư số 175/2011/TT-BTC ngày 5/12/2011 của Bộ Tài chính) |
01- Tiền
- Tiền mặt
- Tiền gửi ngân hàng
- Tiền đang chuyển
Cộng
|
Cuối năm
…
…
…
…
|
Đầu năm
…
…
…
…
|
||
02- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn:
|
Cuối năm
|
Đầu năm
|
||
Số lượng
|
Giá trị
|
Số lượng
|
Giá trị
|
|
- Cổ phiếu đầu tư ngắn hạn (chi tiết cho từng loại cổ phiếu)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Trái phiếu đầu tư ngắn hạn (chi tiết cho từng loại trái phiếu)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
-
|
|
-
|
- Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
|
-
|
|
-
|
- Lý do thay đổi với từng khoản đầu tư/loại cổ phiếu, trái phiếu:
+ Về số lượng
+ Về giá trị
|
|
|
|
|
03- Các khoản phải thu ngắn hạn khác
|
Cuối năm
|
Đầu năm
|
||
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
…
|
…
|
||
- Phải thu người lao động
|
…
|
…
|
||
- Phải thu khác
|
…
|
…
|
||
+ Phải thu về phí BH thu hộ ngắn hạn cho doanh nghiệp bảo hiểm
|
…
|
…
|
||
+ Phải thu về phí BH thu hộ ngắn hạn cho doanh nghiệp nhận tái BH trong nước
|
…
|
…
|
||
+ Phải thu về phí BH thu hộ ngắn hạn cho doanh nghiệp nhận tái BH ở nước ngoài
|
…
|
…
|
||
+ Phải thu ngắn hạn khác
|
…
|
…
|
||
Cộng
|
…
|
…
|
||
04- Hàng tồn kho
|
Cuối năm
|
Đầu năm
|
||
- Hàng mua đang đi đường
|
…
|
…
|
||
- Nguyên liệu, vật liệu
|
…
|
…
|
||
- Cộng cụ, dụng cụ
|
…
|
…
|
||
Cộng giá gốc hàng tồn kho
|
…
|
…
|
||
* Giá trị ghi số của hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố, đảm bảo các khoản nợ phải trả: …
|
||||
05- Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
Cuối năm
|
Đầu năm
|
||
- Thuế thu nhập doanh nghiệp nộp thừa
|
…
|
…
|
||
- ……………….
|
…
|
…
|
||
- Các khoản khác phải thu Nhà nước:
|
…
|
…
|
||
Cộng
|
…
|
…
|
||
06- Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
||
- Cho vay dài hạn nội bộ
|
…
|
…
|
||
- …
|
…
|
…
|
||
- Phải thu dài hạn nội bộ khác
|
…
|
…
|
||
Cộng
|
…
|
…
|
||
07- Phải thu dài hạn khác
|
Cuối năm
|
Đầu năm
|
||
- Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
…
|
…
|
||
- Các khoản tiền nhận ủy thác
|
…
|
…
|
||
- Cho vay không có lãi
|
…
|
…
|
||
- Phải thu dài hạn khác
|
…
|
…
|
||
+ Phải thu về phí BH thu hộ dài hạn cho doanh nghiệp bảo hiểm
|
…
|
…
|
||
+ Phải thu về phí BH thu hộ dài hạn cho doanh nghiệp nhận tái BH trong nước
|
…
|
…
|
||
+ Phải thu về phí BH thu hộ dài hạn cho doanh nghiệp nhận tái BH ở nước ngoài
|
…
|
…
|
||
+ Phải thu dài hạn khác
|
…
|
…
|
||
Cộng
|
…
|
…
|
Khoản mục
|
Nhà cửa, vật kiến trúc
|
Máy móc, thiết bị
|
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
|
…
|
TSCĐ hữu hình khác
|
Tổng cộng
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
|
|
|
|
|
|
|
Số dư đầu năm
|
|
|
|
|
|
|
- Mua trong năm
|
|
|
|
|
|
|
- Đầu tư XDCB hoàn thành
|
|
|
|
|
|
|
- Tăng khác
|
|
|
|
|
|
|
- Thanh lý, nhượng bán
|
|
|
|
|
|
|
- Giảm khác
|
(…)
(…)
|
(…)
(…)
|
(…)
(…)
|
(…)
(…)
|
(…)
(…)
|
(…)
(…)
|
Số dư đầu năm
|
|
|
|
|
|
|
Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
Số dư đầu năm
|
|
|
|
|
|
|
- Khấu hao trong năm
|
|
|
|
|
|
|
- Tăng khác
|
|
|
|
|
|
|
- Thanh lý, nhượng bán
|
|
|
|
|
|
|
- Giảm khác
|
(…)
(…)
|
(…)
(…)
|
(…)
(…)
|
(…)
(…)
|
(…)
(…)
|
(…)
(…)
|
Số dư cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình
|
|
|
|
|
|
|
- Tại ngày đầu năm
|
|
|
|
|
|
|
- Tại ngày cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
Khoản mục
|
Nhà cửa, vật kiến trúc
|
Máy móc, thiết bị
|
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
|
…
|
TSCĐ hữu hình khác
|
Tài sản cố định vô hình
|
Tổng cộng
|
Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
|
Số dư đầu năm
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thuê tài chính trong năm
|
|
|
|
|
|
|
|
- Mua lại TSCĐ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tăng khác
|
|
|
|
|
|
|
|
- Trả lại TSCĐ thuê tài chính
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
- Giảm khác
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
Số dư cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
|
Số dư đầu năm
|
|
|
|
|
|
|
|
- Khấu hao trong năm
|
|
|
|
|
|
|
|
- Mua lại TSCĐ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tăng khác
|
|
|
|
|
|
|
|
- Trả lại TSCĐ thuê tài chính
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
- Giảm khác
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
Số dư cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá trị còn lại của TSCĐ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tại ngày đầu năm
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tại ngày cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoản mục
|
Quyền sử dụng đất
|
Quyền phát hành
|
Bản quyền, bằng sáng chế
|
…
|
TSCĐ vô hình khác
|
Tổng cộng
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình
|
|
|
|
|
|
|
Số dư đầu năm
|
|
|
|
|
|
|
- Mua trong năm
|
|
|
|
|
|
|
- Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
- Tăng do hợp nhất kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
- Tăng khác
|
|
|
|
|
|
|
- Thanh lý, nhượng bán
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
- Giảm khác
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
Số dư cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
Số dư đầu năm
|
|
|
|
|
|
|
- Khấu hao trong năm
|
|
|
|
|
|
|
- Tăng khác
|
|
|
|
|
|
|
- Thanh lý, nhượng bán
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
- Giảm khác
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
Số dư cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
Giá trị còn lại của TSCĐ vô hình
|
|
|
|
|
|
|
- Tại ngày đầu năm
|
|
|
|
|
|
|
- Tại ngày cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
11- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang:
- Tổng số chi phí XDCB dở dang:
Trong đó: (Những công trình lớn):
+ Công trình ………
+ Công trình ………
+ …………………..
|
Cuối năm
…
…
…
…
|
Đầu năm
…
…
…
…
|
||
13- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn:
|
Cuối năm
|
Đầu năm
|
||
Số lượng
|
Giá trị
|
Số lượng
|
Giá trị
|
|
a- Đầu tư vào công ty con (chi tiết cho cổ phiếu của từng công ty con)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lý do thay đổi với từng khoản đầu tư/loại cổ phiếu của công ty con:
+ Về số lượng (đối với cổ phiếu)
|
|
|
|
|
+ Về giá trị
|
|
|
|
|
b- Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết (Chi tiết cho cổ phiếu của từng công ty liên doanh, liên kết)
Lý do thay đổi với từng khoản đầu tư/loại cổ phiếu của công ty liên doanh, liên kết:
+ Về số lượng (đối với cổ phiếu)
+ Về giá trị
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c- Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
- Đầu tư cổ phiếu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Đầu tư trái phiếu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu
|
-
|
-
|
-
|
|
- Cho vay dài hạn
|
-
|
|
-
|
|
- Lý do thay đổi với từng khoản đầu tư/loại cổ phiếu, trái phiếu:
|
-
|
|
-
|
|
+ Về số lượng (đối với cổ phiếu, trái phiếu)
|
|
|
|
|
+ Về giá trị.
|
|
|
|
|
14- Chi phí trả trước dài hạn
|
Cuối năm
|
Đầu năm
|
||
- Chi phí trả trước về thuê hoạt động TSCĐ
|
…
|
…
|
||
- Chi phí thành lập doanh nghiệp
|
…
|
…
|
||
- Chi phí nghiên cứu có giá trị lớn
|
…
|
…
|
||
- Chi phí cho giai đoạn triển khai không đủ tiêu chuẩn ghi nhận là TSCĐ vô hình
|
…
|
…
|
||
- …
|
|
|
||
Cộng
|
…
|
…
|
||
15- Vay và nợ ngắn hạn
- Vay ngắn hạn
- Nợ dài hạn đến hạn trả
Cộng
|
Cuối năm
…
…
…
|
Đầu năm
…
…
…
|
||
16- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
- Thuế giá trị gia tăng
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất, nhập khẩu
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế thu nhập cá nhân
- Thuế tài nguyên
- Thuế nhà đất và tiền thuê đất
- Thuế nhà thầu
- Các loại thuế khác
- Các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Cộng
|
Cuối năm
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
|
Đầu năm
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
|
||
17- Chi phí phải rả
- Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
- …
Cộng
|
Cuối năm
…
…
…
|
Đầu năm
…
…
…
|
||
18- Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
- Tài sản thừa chờ giải quyết
- Kinh phí công đoàn
- Bảo hiểm xã hội
- Bảo hiểm y tế
- Bảo hiểm thất nghiệp
- Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
- Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
Cuối năm
…
…
…
…
…
…
…
|
Đầu năm
…
…
…
…
…
…
…
|
||
+ Phải trả về phí bảo hiểm thu hộ ngắn hạn cho doanh nghiệp bảo hiểm
|
…
|
…
|
||
+ Phải trả về phí bảo hiểm thu hộ ngắn hạn cho doanh nghiệp nhận tái bảo hiểm trong nước
|
…
|
…
|
||
+ Phải trả về phí bảo hiểm thu hộ ngắn hạn cho doanh nghiệp nhận tái bảo hiểm ở nước ngoài
|
…
|
…
|
||
+ Phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
…
|
…
|
||
Cộng
|
…
|
…
|
||
19a- Phải trả dài hạn nội bộ
- Vay dài hạn nội bộ
- …
- Phải trả dài hạn nội bộ khác
Cộng
|
Cuối năm
…
…
….
…
|
Đầu năm
…
…
….
…
|
||
19b- Các khoản phải trả, phải nộp dài hạn khác
- Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
- Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
Cuối năm
…
…
|
Đầu năm
…
…
|
||
+ Phải trả về phí bảo hiểm thu hộ dài hạn cho doanh nghiệp bảo hiểm
|
…
|
…
|
||
+ Phải trả về phí bảo hiểm thu hộ dài hạn cho doanh nghiệp nhận tái bảo hiểm trong nước
|
…
|
…
|
||
+ Phải trả về phí bảo hiểm thu hộ dài hạn cho doanh nghiệp nhận tái bảo hiểm ở nước ngoài
|
…
|
…
|
||
+ Phải trả, phải nộp dài hạn khác
|
…
|
…
|
||
Cộng
|
…
|
…
|
||
20- Vay và nợ dài hạn
a- Vay dài hạn
- Vay ngân hàng
- Vay đối tượng khác
- Trái phiếu phát hành
b- Nợ dài hạn
- Thuê tài chính
- Nợ dài hạn khác
Cộng
|
Cuối năm
…
…
…
…
…
…
|
Đầu năm
…
…
…
…
…
…
|
Thời hạn
|
Năm nay
|
Năm trước
|
||||
Tổng khoản thanh toán tiền thuê tài chính
|
Trả tiền lãi thuê
|
Trả nợ gốc
|
Tổng khoản thanh toán tiền thuê tài chính
|
Trả tiền lãi thuê
|
Trả nợ gốc
|
|
Từ 1 năm trở xuống
|
|
|
|
|
|
|
Trên 1 năm đến 5 năm
|
|
|
|
|
|
|
Trên 5 năm
|
|
|
|
|
|
|
a- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại:
|
Cuối năm
|
Đầu năm
|
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ
|
…
|
…
|
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản lỗ tính thuế chưa sử dụng
|
…
|
…
|
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản ưu đãi tính thuế chưa sử dụng
|
…
|
…
|
- Khoản hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại đã được ghi nhận từ các năm trước
|
…
|
…
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
…
|
…
|
b- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
Cuối năm
|
Đầu năm
|
- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời chịu thuế
|
…
|
…
|
- Khoản hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả đã được ghi nhận từ các năm trước
|
…
|
…
|
- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
…
|
…
|
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
Cổ phiếu quỹ
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
Quỹ dự trữ bắt buộc
|
…
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
Cộng
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
||
Số dư đầu năm trước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Tăng vốn trong năm trước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Lãi trong năm trước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Tăng khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Giảm vốn trong năm trước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Lỗ trong năm trước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Giảm khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
Số dư cuối năm trước Số dư đầu năm nay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Tăng vốn trong năm nay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Lãi trong năm nay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Tăng khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Giảm vốn trong năm nay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Lỗ trong năm nay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Giảm khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
Số dư cuối năm nay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
b- Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Vốn góp của Nhà nước
- Vốn góp của các đối tượng khác
- …
Cộng
|
Cuối năm
…
…
…
|
Đầu năm
…
…
…
|
c- Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức, chia lợi nhuận
|
Năm nay
|
Năm trước
|
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu năm
+ Vốn góp tăng trong năm
+ Vốn góp giảm trong năm
+ Vốn góp cuối năm
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia
|
…
…
…
…
…
…
|
…
…
…
…
…
…
|
d- Cổ tức
- Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm:
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông: …………………….
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi: …………………………
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi lũy kế chưa được ghi nhận: ………..
|
||
d- Cổ phiếu
- Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành
- Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu được mua lại
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
|
Cuối năm
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
|
Đầu năm
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
|
23- Tài sản thuê ngoài
(1) Giá trị tài sản thuê ngoài
- TSCĐ thuê ngoài
- Tài sản khác thuê ngoài
|
Cuối năm
…
…
|
Đầu năm
…
…
|
(2)- Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tương lai của hợp đồng thuê hoạt động tài sản không hủy ngang theo các thời hạn
|
|
|
- Từ 1 năm trở xuống
- Trên 1 năm đến 5 năm
- Trên 5 năm
|
…
…
…
|
…
…
…
|
1- Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 01)
Trong đó:
- Doanh thu hoa hồng môi giới bảo hiểm
- Doanh thu khác
|
Năm nay
…
…
…
|
Năm trước
…
…
…
|
2- Các khoản giảm trừ doanh thu (Mã số 02)
Trong đó:
- Hoàn hoa hồng môi giới bảo hiểm
- Giảm hoa hồng môi giới bảo hiểm
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
…
…
…
…
|
…
…
…
…
|
3- Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 10)
Trong đó:
- Doanh thu thuần hoa hồng môi giới bảo hiểm
|
..
…
…
|
..
…
…
|
4- Giá vốn hàng bán (Mã số 11)
- Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp:
Trong đó:
Chi phí trực tiếp kinh doanh môi giới bảo hiểm
+ Chi phí môi giới bảo hiểm (chi tiết theo từng nội dung chi phí trực tiếp cho hoạt động môi giới bảo hiểm)
|
Năm nay
…
…
…
|
Năm trước
…
…
…
|
+ Chi mua bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
- Hao hụt, mất mát hàng tồn kho
- Các khoản chi phí vượt mức bình thường
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
…
(…)
…
…
|
…
(…)
…
…
|
5- Doanh thu hoạt động tài chính (Mã số 21)
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay
- Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu
- Cổ tức, lợi nhuận được chia
- Lãi bán ngoại tệ
- Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
- Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
- Doanh thu hoạt động tài chính khác
Cộng
|
Năm nay
…
…
…
…
…
…
…
...
|
Năm trước
…
…
…
…
…
…
…
...
|
6- Chi phí tài chính (Mã số 22)
- Lãi tiền vay
- Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm
- Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
- Lỗ bán ngoại tệ
- Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
- Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
- Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
- Chi phí tài chính khác
Cộng
|
Năm nay
…
…
…
…
…
…
…
…
…
|
Năm trước
…
…
…
…
…
…
…
…
…
|
7- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (Mã số 51)
|
Năm nay
|
Năm trước
|
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu nhập chịu thuế năm hiện hành
|
…
|
…
|
- Điều chỉnh chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp của các năm trước vào chi phí thuế thu nhập hiện hành năm nay
|
…
|
…
|
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
…
|
…
|
8- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại (Mã số 52)
|
Năm nay
|
Năm trước
|
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời phải chịu thuế
|
…
|
…
|
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
…
|
…
|
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ
|
(…)
|
(…)
|
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản lỗ tính thuế và ưu đãi thuế chưa sử dụng
|
(…)
|
(…)
|
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
(…)
|
(…)
|
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
…
|
…
|
|
Năm nay
|
Năm trước
|
- Mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính:
|
|
|
+ Mua doanh nghiệp thông qua phát hành cổ phiếu:
+ Chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu:
|
…
…
|
…
…
|
- Mua và thanh lý công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác trong kỳ báo cáo.
|
|
|
+ Tổng giá trị mua hoặc thanh lý;
|
…
|
…
|
+ Phần giá trị mua hoặc thanh lý được thanh toán bằng tiền và các khoản tương đương tiền;
|
…
|
…
|
+ Số tiền và các khoản tương đương tiền thực có trong công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác được mua hoặc thanh lý;
|
…
|
…
|
+ Phần giá trị tài sản (Tổng hợp theo từng loại tài sản) và nợ phải trả không phải là tiền và các khoản tương đương tiền trong công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác được mua hoặc thanh lý trong kỳ
|
…
|
…
|
- Trình bày giá trị và lý do của các khoản tiền và tương đương tiền lớn do doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng do có sự hạn chế của pháp luật hoặc các ràng buộc khác mà doanh nghiệp phải thực hiện.
|
|
|
Người lập biểu (Ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Lập, ngày … tháng … năm …
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
(Kèm theo Thông tư số 175/2011/TT-BTC ngày 5/12/2011 của Bộ Tài chính Hướng dẫn kế toán áp dụng đối với Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm)
Đơn vị báo cáo: ………………
Địa chỉ: ………………………… |
Mẫu số B 01a – DNMG
(Ban hành theo Thông tư số 175/2011/TT-BTC ngày 5/12/2011 của Bộ Tài chính) |
Tài sản
|
Mã số
|
Thuyết minh
|
Số cuối quý
|
Số đầu năm
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100) = 110 + 120 + 130 + 140 + 150
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
… (*)
|
100
110
111
|
|
|
|
Người lập biểu (Ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Lập, ngày … tháng … năm …
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Đơn vị báo cáo: ………………
Địa chỉ: ………………………… |
Mẫu số B 02a – DNMG
(Ban hành theo Thông tư số 175/2011/TT-BTC ngày 5/12/2011 của Bộ Tài chính) |
Chỉ tiêu
|
Mã số
|
Thuyết minh
|
Quý …
|
Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này
|
||
Năm nay
|
Năm trước
|
Năm nay
|
Năm trước
|
|||
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
… (*)
|
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu (Ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Lập, ngày … tháng … năm …
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Đơn vị báo cáo: ………………
Địa chỉ: ………………………… |
Mẫu số B 03a – DNMG
(Ban hành theo Thông tư số 175/2011/TT-BTC ngày 5/12/2011 của Bộ Tài chính) |
Chỉ tiêu
|
Mã số
|
Thuyết minh
|
Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này
|
|
Năm nay
|
Năm trước
|
|||
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
01
|
|
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
02
|
|
|
|
… (*)
|
|
|
|
|
Người lập biểu (Ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Lập, ngày … tháng … năm …
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Đơn vị báo cáo: ………………
Địa chỉ: ………………………… |
Mẫu số B 03a – DNMG
(Ban hành theo Thông tư số 175/2011/TT-BTC ngày 5/12/2011 của Bộ Tài chính) |
Chỉ tiêu
|
Mã số
|
Thuyết minh
|
Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này
|
|
Năm nay
|
Năm trước
|
|||
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ
… (*)
|
01
02
|
|
|
|
Người lập biểu (Ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Lập, ngày … tháng … năm …
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Đơn vị báo cáo: ………………
Địa chỉ: ………………………… |
Mẫu số B 09a – DNMG
(Ban hành theo Thông tư số 175/2011/TT-BTC ngày 5/12/2011 của Bộ Tài chính) |
Người lập biểu (Ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Lập, ngày … tháng … năm …
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |