Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 99/QĐ-QLD 2018 ban hành Danh mục 846 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 160
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 99/QĐ-QLD
Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý Dược | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 99/QĐ-QLD | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Đỗ Văn Đông |
Ngày ban hành: | 22/02/2018 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Thực phẩm-Dược phẩm |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 99/QĐ-QLD
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ Số: 99/QĐ-QLD |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 22 tháng 02 năm 2018 |
QUYẾT ĐỊNH
------------
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ nghị định 75/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của bộ y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: |
KT. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
846 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 160
Ban hành kèm theo quyết định số: 99/QĐ-QLD, ngày 22/02/2018
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Métforilex MR |
Metformin HCl 500 mg |
Viên nén tác dụng kéo dài |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ (vỉ 10 viên) |
VD-28743-18 |
2 |
Pedibufen |
Mỗi gói 1,5 g chứa: Ibuprofen 100 mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 1,5g |
VD-28744-18 |
3 |
Trovinex |
Cao khô lá Bạch quả 14 mg; Troxerutin 300 mg; Heptaminol HCl 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28745-18 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Calsfull |
Calcium lactat pentahydrat 500 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28746-18 |
5 |
Usarad |
Loratadin 10 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28747-18 |
6 |
Usarlosartan |
Losartan kali 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28748-18 |
3. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Codupha Hà Nội (Đ/c: Số 16, ô C2/NO, Nam Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
7 |
Hepaexel |
Cao khô bồ bồ (tương đương 3g bồ bồ) 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-28749-18 |
4. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
8 |
Sagokan- Viên Dưỡng Não |
Cao khô lá Bạch quả (Extractum Folii Ginkgo siccus) (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần tính theo flavonol glycosid) 40mg |
Viên bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-28750-18 |
5. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - 134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
9 |
Babenic |
Mỗi ống 5ml chứa: Paracetamol 120mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống 5ml; Hộp 20 ống 10ml; Chai 30ml; Chai 60ml |
VD-28751-18 |
10 |
Dasagold cảm cúm |
Paracetamol 500mg; Phenylephrine hydrochlorid 5mg; Cafein 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên |
VD-28752-18 |
11 |
Dasamex Extra |
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
Viên nén dài |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên |
VD-28753-18 |
12 |
Decemex |
Guaifenesin 100mg; Cetirizin dihydroclorid 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg |
Viên nang cứng (trắng - xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
VD-28754-18 |
13 |
Flu-cold children's |
Mỗi ống 5ml chứa: Guafenesin 100mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp 02 vỉ x 05 ống 5ml; Hộp 04 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp 01 vỉ x 5 ống 10ml; Hộp 02 vỉ x 5 ống 10ml; Hộp 04 vỉ x 5 ống 10ml; Hộp 01 chai 60ml |
VD-28755-18 |
14 |
Piraxnic |
Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-28756-18 |
15 |
Trianic-night |
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-28757-18 |
6. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
16 |
Ahevip 90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-28758-18 |
17 |
Ausvair 150 |
Pregabalin 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28759-18 |
18 |
Bivinadol |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên |
VD-28760-18 |
19 |
Cao khô Cà gai leo (1:20) |
Mỗi 1g cao tương đương Cà gai leo 20 g |
Nguyên liệu làm thuốc |
48 tháng |
TCCS |
Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10g, 15kg (Cao dược liệu đựng trong 2 lớp túi bên trong: túi PE chứa trong túi nhôm, bao dệt PP bên ngoài) |
VD-28761-18 |
20 |
Cao khô Hà Thủ Ô đỏ (1:10) |
Mỗi g cao tương đương với: Hà thủ ô đỏ 10g |
Nguyên liệu làm thuốc |
48 tháng |
TCCS |
Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg đóng trong 2 lần túi PE, đựng trong bao nhôm |
VD-28762-18 |
21 |
Cao khô Trình Nữ Hoàng Cung (1:10) |
Mỗi g cao tương đương với Trinh nữ Hoàng cung 10 g |
Nguyên liệu làm thuốc |
48 tháng |
TCCS |
Túi nhôm x 2 lớp túi PE x 50g, 100g, 200g, 1kg, 5kg, 10kg, 15 kg. |
VD-28763-18 |
22 |
Drolenic 10 |
Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC/PV DC) |
VD-28764-18 |
23 |
Etova 400 |
Etodolac 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28765-18 |
24 |
Fistazol 1% |
Mỗi 5g kem chứa: Clotrimazol 50 mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5g, Hộp 1 tuýp 15g |
VD-28766-18 |
25 |
Sedno |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC), hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) |
VD-28767-18 |
26 |
Tovamic 250 |
Acid tranexamic 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28768-18 |
27 |
Tovamic 500 |
Acid tranexamic 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28769-18 |
28 |
Valsita |
Valsartan 80 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28770-18 |
29 |
Viên cảm cúm - BVP |
Mỗi viên chứa 120mg Cao khô toàn phần chiết được từ 1500mg các dược liệu sau: Bạc hà 85 mg; Thanh cao 415 mg; Địa liền 200 mg; Kim ngân hoa 200 mg; Tía tô 200 mg; Kinh giới 200 mg; Thích gia đằng 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ A1-A1), hộp 2 vỉ x 25 viên (vỉ A1-PVC), hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh màu nâu) |
VD-28771-18 |
30 |
Vixcar |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28772-18 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
31 |
Novira |
L-Ornithine-L-Aspartate 150 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-28773-18 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
32 |
Dusodril 300 |
Acid thioctic 300 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28774-18 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược S. Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
33 |
Cefdinir 125mg |
Mỗi gói 1,5g chứa: Cefdinir 125 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1,5 g;Hộp 30 gói x 1,5 g; Hộp 100 gói x 1,5g. |
VD-28775-18 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c; 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
34 |
Cinepark - D |
Mỗi ml chứa: Ofloxacin 3mg/ml; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 1mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml, hộp 1 lọ 8ml, hộp 1 lọ 10ml |
VD-28776-18 |
11. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
35 |
Becadom |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên |
VD-28777-18 |
36 |
Becaspira 3.0 M.I.U |
Spiramycin 3 MIU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-28778-18 |
37 |
Dexamethason |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nén màu vàng nhạt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 30 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên; hộp 50 vỉ x 30 viên; chai 500 viên; chai 200 viên |
VD-28779-18 |
38 |
Lessenol 325 |
Paracetamol 325mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-28780-18 |
39 |
Piracetam 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng (cam- trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên |
VD-28781-18 |
40 |
Pyomezol |
Omeprazole (dưới dạng Omeprazole pellet 8.5%) 20mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 14 viên |
VD-28782-18 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
41 |
Aminazin 25mg |
Clorpromazin hydroclorid 25mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 1 lọ 500 viên |
VD-28783-18 |
42 |
Amitriptylin 50mg |
Amitriptylin hydroclorid 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 500 viên |
VD-28784-18 |
43 |
Bi-Daphazyl |
Spiramycin 1.500.000IU; Metronidazol 250 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ x 10 viên |
VD-28785-18 |
44 |
Danapha-Telfadin 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-28786-18 |
45 |
Daphazyl |
Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ x 10 viên |
VD-28787-18 |
46 |
Darinol 300 |
Allopurinol 300 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28788-18 |
47 |
Esomedol 40 |
Esomeprazol (dưới dạng Pellets Esomeprazol Magnesium 22,5% bao tan trong ruột chứa Esomeprazol Magnesium Trihydrat) 40mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Lọ 30 viên |
VD-28790-18 |
48 |
Haloperidol 0,5% |
Mỗi 1 ml chứa: Haloperidol 5 mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống x 1 ml |
VD-28791-18 |
49 |
Salzenbu |
Mỗi 1ml chứa Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat 0,6mg) 0,5 mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 1 ml |
VD-28792-18 |
12.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
50 |
Dưỡng tâm an thần |
Bột hoài sơn (tương ứng 183 mg Hoài Sơn) 100 mg; Cao khô liên tâm (tương ứng với 200 mg Liên tâm) 65 mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với 91,25 mg Lá dâu, 91,25 Lá vông, 91,25 mg Long nhãn) 80 mg; Cao khô Bá tử nhân (tương đương với 91,25 Bá tử nhân) 10 mg; Cao khô Toan táo nhân (tương đương 91,25 mg Toan táo nhân) 10 mg; Cao khô Liên nhục (tương ứng với 175 mg Liên Nhục) 35 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm chứa 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 30 viên; 100 viên |
VD-28789-18 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
51 |
Atorvastatin 20 mg |
Atorvastatin 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28793-18 |
52 |
Dresnason |
Prednison 5mg |
Viên nén (màu xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-28794-18 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
53 |
Glucose-C |
Acid ascorbic 50mg |
Viên nén ngậm |
36 tháng |
TCCS |
Túi 10 viên, 15 viên, 20 viên, 30 viên, 50 viên x gói 20 túi; Lọ 10 viên, 15 viên, 20 viên, 30 viên, 50 viên |
VD-28795-18 |
54 |
Hemprenol |
Mỗi tuýp 5g chứa: Betamethason dipropionat 3,2mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp (nhôm) 5g, 10g, 15g, 20g, 25 g, 30g; Hộp 1 tuýp (nhựa) 5g, 10g, 15g, 20g; 25g, 30g |
VD-28796-18 |
55 |
Ibuhadi |
Ibuprofen 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 50 viên, hộp 1 lọ 100 viên, lọ 500 viên |
VD-28797-18 |
56 |
Seacam infort |
Methylcobalamin 1500mcg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28798-18 |
57 |
Terpin-Dextromethorphan |
Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 25 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên |
VD-28799-18 |
58 |
Tribcomplex |
Thiamin (Thiamin mononitrat) 100mg; Pyridoxin (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Cyanocobalamin 200mcg |
Viên nén sủi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 20 vỉ x 4 viên; Tuýp 5 viên, 10 viên, 20 viên, 30 viên |
VD-28800-18 |
59 |
Vitamin B6 |
Pyridoxin hydroclorid 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 100 viên, lọ 500 viên, lọ 1000 viên |
VD-28801-18 |
14.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
60 |
Viên ngậm bạc hà |
Tinh dầu bạc hà (tương ứng 0,825mg menthol) 1,5mg |
Viên nén ngậm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 50 viên, hộp 1 lọ 100 viên; hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28802-18 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
61 |
Bofit F |
Sắt fumarat (tương đương 53,25mg sắt nguyên tố) 162mg; Acid folic 0,75mg; Vitamin B12 7,5mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28803-18 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: Khu công nghiệp Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
62 |
Cao khô Actisô |
Mỗi g Cao khô Actisô tương đương lá tươi Actisô 42g |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, túi 10kg, túi 15kg |
VD-28804-18 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
63 |
Diclofenac 75mg |
Diclofenac Natri 75mg |
Viên bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28805-18 |
64 |
Izandin 500mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên |
VD-28806-18 |
65 |
Mofirum-M |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28807-18 |
66 |
Mydecelim 150 |
Tolperison hydroclorid 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-28808-18 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
67 |
Acemol plus |
Paracetamol 500 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg; Phenylephrin hydroclorid 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28809-18 |
68 |
Oresol |
Mỗi gói 4,1 g chứa: Natri Clorid 520 mg; Natri citrat dihydrat 580 mg; Kali clorid 300 mg; Glucose khan 2700 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 4,1g; Hộp 40 gói x 4,1 g |
VD-28810-18 |
69 |
Piracetam 400mg |
Piracetam 400 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên |
VD-28811-18 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
70 |
Candesartan 4 |
Candesartan cilexetil 4mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28812-18 |
71 |
Candesartan 8 |
Candesartan cilexetil 8mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28813-18 |
72 |
Eulosan 50 |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên. |
VD-28814-18 |
73 |
Mephenesin |
Mephenesin 250mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. |
VD-28815-18 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang- Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
74 |
Acetab extra |
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28816-18 |
75 |
Agicedol |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang cứng (xanh lá-trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 1 chai 200 viên |
VD-28817-18 |
76 |
Agidecotyl |
Mephenesin 250 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28818-18 |
77 |
Agihistine 8 |
Betahistin dihydroclorid 8 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-28819-18 |
78 |
Agilosart 100 |
Losartan kali 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28820-18 |
79 |
Agimetpred 16 |
Methylprednisolon 16 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28821-18 |
80 |
Agimfast 180 |
Fexofenadin hydrochlorid 180 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28822-18 |
81 |
Agirovastin 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28823-18 |
82 |
Agitafil 20 |
Tadalafil 20 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-28824-18 |
83 |
Azenmarol 1 |
Acenocoumarol 1 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28825-18 |
84 |
Azenmarol 4 |
Acenocoumarol 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28826-18 |
85 |
Esoragim 40 |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat) 40 mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28827-18 |
86 |
Gifuldin 250 |
Griseofulvin 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28828-18 |
87 |
Glimegim 4 |
Glimepirid 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28829-18 |
88 |
Goutcolcin |
Colchicin 0,6 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28830-18 |
89 |
Ostagi - D3 |
Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70 mg; Cholecalciferol (dưới dạng dung dịch Cholecalciferol 1M.IU/g) 2800 IU |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-28831-18 |
90 |
Rabepagi 10 |
Rabeprazol natri 20 mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28832-18 |
91 |
Ribatagin 500 |
Ribavirin 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28833-18 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
92 |
Dialisis 2A |
Mỗi 1000ml chứa: Natri clorid 210,7g; Kali clorid 5,222g; Calci clorid .2H2O 9g; Magnesi clorid. 6H2O 3,558g; Dextrose 38,5g; Acid acetic 6,310g |
Dung dịch thẩm phân máu |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 can x 10 lít |
VD-28834-18 |
93 |
Dialisis DD1 |
Mỗi 1000ml chứa: Natri clorid 270,869g; Kali clorid 6,71g; Calci clorid .2H2O 9,924g; Magnesi clorid. 6H2O 4,575g; Dextrose 49,499g; Acid acetic 8,1g |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 can x 10 lít |
VD-28835-18 |
94 |
Nepalis 4,25% |
Natri lactat 448mg; Calci clorid. 2H2O 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg; Mỗi 100 ml chứa: Dextrose monohydrat 4,25mg; Natri clorid 538mg |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 túi x 2 lít |
VD-28836-18 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
95 |
Amfamag-B6 |
Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28837-18 |
96 |
Dermaderm |
Mỗi tuýp 15g gel chứa: Tretinoin 7,5 mg |
Gel bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 15g |
VD-28838-18 |
97 |
Evipure complete |
Vitamin E (d-Alpha Tocopheryl acetat 294,12 mg) 400 IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28839-18 |
98 |
Maxxacne-AC |
Mỗi tuýp 15g gel chứa: Adapalen 15 mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150 mg |
Gel bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp nhôm 15g; Hộp 1 tuýp nhựa 15g |
VD-28840-18 |
99 |
Maxxdaf |
Diosmin/Hesperidin (90/10) 500 mg tương ứng với: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28841-18 |
100 |
Maxxdaf |
Diosmin/Hesperidin (90/10) 500 mg tương ứng với: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28842-18 |
101 |
Maxxmucous-AC 200 |
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 30 gói x 2g |
VD-28843-18 |
102 |
Maxxprolol 10 |
Bisoprolol fumarat 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28844-18 |
103 |
NeviAPC |
Nevirapin 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28845-18 |
104 |
Sosdol |
Diclofenac kali 25 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỏ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28846-18 |
105 |
Soshydra |
Mỗi gói 1g chứa Racecadotril 30mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 30 gói x 1g |
VD-28847-18 |
106 |
Usalukast 4 |
Montelukast (dưới dạng natri montelukast) 4 mg |
Viên nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28848-18 |
23. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
107 |
A.T Calcium cort |
Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Calci glucoheptonat 1100 mg; Vitamin C 100 mg; Vitamin PP 50 mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, hộp 30 ống x 10 ml |
VD-28849-18 |
108 |
Atilair chew |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 5,19 mg) 5 mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28850-18 |
109 |
Atilair sac |
Mỗi gói 2g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 4,15 mg) 4 mg |
Thuốc cốm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói x 2 g |
VD-28851-18 |
110 |
Atimecox 15 inj |
Mỗi ống 1,5ml dung dịch chứa: Meloxicam 15 mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 1,5 ml |
VD-28852-18 |
111 |
Atisartan 300 |
Irbesartan 300 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28853-18 |
112 |
Atisartan 75 |
Irbesartan 75 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28854-18 |
113 |
Azilyo |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500 mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml. Hộp 3 lọ + 3 ống nước cất pha tiêm 5ml. Hộp 5 lọ + ống nước cất pha tiêm 5ml |
VD-28855-18 |
114 |
Metroveno |
Mỗi lọ 100 ml dung dịch chứa: Metronidazol 500 mg |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5 lọ x 100 ml |
VD-28856-18 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
115 |
Redstomz 20 |
Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Esomeprazol magnesi trihydrat 22,5%) 20mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28857-18 |
116 |
Redstomz 40 |
Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Esomeprazol magnesi trihydrat 22,5%) 40mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28858-18 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
117 |
Newvent-G |
Mỗi 5ml siro chứa: Salbutamol (dưới dạng 1,2mg Salbutamol sulfat) 1 mg; Guaifenesin 50mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 5ml, hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml |
VD-28859-18 |
26. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
118 |
Benoramintab |
Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28860-18 |
119 |
Bosgyno plus |
Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000IU |
Viên nén đặt âm đạo |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-28861-18 |
120 |
Crestinboston 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 14 viên; hộp 3 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-28862-18 |
121 |
Effer-paralmax 250 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 250mg |
Thuốc bột sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 1,5g; hộp 50 gói x 1,5g |
VD-28863-18 |
122 |
Effer-paralmax 80 |
Mỗi gói 1,5 g chứa: Paracetamol 80mg |
Thuốc bột sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 1,5g; hộp 50 gói x 1,5g |
VD-28864-18 |
123 |
Enaboston 10 |
Enalapril maleat 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-28865-18 |
124 |
Enaboston 5 |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-28866-18 |
125 |
Gentriboston |
Mỗi tuýp 10g chứa: Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg |
Kem bôi ngoài da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-28867-18 |
126 |
Meloxboston 7.5 |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28868-18 |
127 |
Naligram |
Acid nalidixic 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28869-18 |
128 |
Omeraz 20 |
Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg |
Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 7 viên; 5 vỉ x 4 viên; 10 vỉ x 4 viên |
VD-28870-18 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
129 |
BFS-Amiron |
Mỗi lọ 3 ml chứa: Amiodaron hydroclorid 150 mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ nhựa, hộp 20 lọ nhựa, hộp 50 lọ nhựa x 3ml |
VD-28871-18 |
130 |
BFS-Mecobal |
Mỗi lọ 1 ml dung dịch chứa: Mecobalamin 500 mcg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10, 20, 50 lọ nhựa/túi nhôm, lọ 1 ml |
VD-28872-18 |
131 |
BFS-Nicardipin |
Mỗi 10ml chứa: Nicardipin hydroclorid 10 mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, hộp 25 vỉ x 2 túi/vỉ x 1 lọ nhựa/túi, lọ 10 ml |
VD-28873-18 |
132 |
Fonda-BFS 5.0 |
Mỗi ống 0,4 ml dung dịch chứa: Fondaparinux sodium 5 mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 ống nhựa x 0,4ml, hộp 10 ống nhựa x 0,4 ml, hộp 20 ống nhựa x 0,4 ml, hộp 50 ống nhựa x 0,4 ml |
VD-28874-18 |
133 |
Gabasol |
Mỗi ống 6ml chứa: Gabapentin 300 mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 40 ống x 6ml |
VD-28875-18 |
134 |
Kama-BFS |
Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Magnesi aspartat (dưới dạng Magnesi aspartat dihydrat tương đương 33,7 mg Mg) 400 mg; Kali aspartat (dưới dạng kali hydrogen aspartat hemihydrat tương đương 103,3 mg Kali) 452 mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 lọ nhựa, 10 lọ nhựa, 20 lọ nhựa, 50 lọ nhựa x 10ml |
VD-28876-18 |
135 |
Levobupi-BFS 50 mg |
Mỗi lọ 10ml dung dịch tiêm ngoài màng cứng chứa: Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 50 mg |
Dung dịch tiêm ngoài màng cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ nhựa, 20 lọ nhựa, 50 lọ nhựa x 10 ml |
VD-28877-18 |
136 |
Line-BFS 600mg |
Mỗi ống 10 ml dung dịch chứa Linezolid 600 mg |
Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 ống/túi, ống 10 ml. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 2 túi/vỉ x 1 ống/túi, ống 10 ml. |
VD-28878-18 |
137 |
Nimovaso soft cap |
Nimodipin 60 mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên |
VD-28879-18 |
138 |
Novolinda |
Mỗi ml dung dịch chứa: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 10 mg; Metronidazol 8 mg |
Dung dịch dùng ngoài |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 20ml, hộp 1 lọ 30ml |
VD-28880-18 |
139 |
Novovalpo |
Acid Valproic 250 mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên |
VD-28881-18 |
140 |
Phytok |
Mỗi 1 ml nhũ tương chứa: Phytomenadion 20 mg |
Nhũ tương uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 ống x 2ml, hộp 1 ống x 5ml |
VD-28882-18 |
141 |
Piroxicam - Bfs |
Mỗi ống 2 ml dung dịch chứa: Piroxicam 40 mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ nhựa, 20 lọ nhựa, 50 lọ nhựa x 2ml |
VD-28883-18 |
142 |
Zenace |
Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Acetylcystein 1000 mg |
Dung dịch dùng cho khí dung |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống nhựa, 20 ống nhựa, 50 ống nhựa x 10 ml |
VD-28884-18 |
143 |
Zentanil |
Mỗi lọ 10 ml dung dịch chứa: Acetyl leucin 1g |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ x 10 ml |
VD-28885-18 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
144 |
Ascorbic 500 |
Acid ascorbic 500 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-28886-18 |
145 |
Cefixim 200 |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
VD-28887-18 |
146 |
Ciprofloxacin 500 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-28888-18 |
147 |
Cloramphenicol 250 |
Cloramphenicol 250mg |
Viên nang cứng (trắng-trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên |
VD-28889-18 |
148 |
Fexofenadin 120 |
Fexofenadin hydrochlorid 120 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) |
VD-28890-18 |
149 |
Fexofenadin 60 |
Fexofenadin hydroclorid 60 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-28891-18 |
150 |
Irzinex 150 |
Irbersartan 150 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28892-18 |
151 |
Irzinex 300 |
Irbersartan 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28893-18 |
152 |
Panagal Plus |
Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 4 viên |
VD-28894-18 |
153 |
SimtorVPC 20 |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28895-18 |
154 |
Vipocef 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28896-18 |
155 |
Vipocef 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-28897-18 |
156 |
Vitamin C 500 |
Acid ascorbic 500 mg |
viên nang cứng (xám-cam) |
24 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28898-18 |
29. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thái Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
157 |
Acritel-10 |
Levocetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28899-18 |
158 |
Andirel-20 |
Olmesartan medoxomil 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28900-18 |
159 |
Cerahead |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28901-18 |
160 |
Davyca |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 6 vỉ x 14 viên |
VD-28902-18 |
161 |
Deruff-4 |
Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28903-18 |
162 |
Esseil-10 |
Cilnidipin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28904-18 |
163 |
Esseil-5 |
Cilnidipin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28905-18 |
164 |
Eurolux-l |
Repaglinid 1mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28906-18 |
165 |
Gayax-50 |
Amisulprid 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28907-18 |
166 |
Givet-4 |
Mỗi gói 1g chứa: Montelukast natri tương đương Montelukast 4mg |
Thuốc cốm uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 1 g |
VD-28908-18 |
167 |
Gonzalez-125 |
Deferasirox 125mg |
Viên nén phân tán trong nước |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28909-18 |
168 |
Gonzalez-250 |
Deferasirox 250mg |
Viên nén phân tán trong nước |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28910-18 |
169 |
Gourcuff-2,5 |
Alfuzosin HCl 2,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28911-18 |
170 |
Gourcuff-5 |
Alfuzosin HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28912-18 |
171 |
HYYR |
Erlotinib hydroclorid tương đương Erlotinib 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28913-18 |
172 |
Kauskas-50 |
Lamotrigin 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28914-18 |
173 |
LefVox-250 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28915-18 |
174 |
Levetral-750 |
Levetiracetam 750mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28916-18 |
175 |
Manzura-5 |
Olanzapin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28917-18 |
176 |
Meirara |
Letrozol 2,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-28918-18 |
177 |
Metilone |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28919-18 |
178 |
Najen |
Aceclofenac 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28920-18 |
179 |
Neubatel |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28921-18 |
180 |
Silvasten |
Simvastatin 20mg; Ezetimibe 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-28922-18 |
181 |
Vezyx |
Levocetirizin dihydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-28923-18 |
182 |
Zolastyn |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28924-18 |
183 |
Zurma |
Mosaprid citrat dihydrat tương đương Mosaprid citrat 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28925-18 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
184 |
Mykezol |
Mỗi 10 gam kem bôi da chứa: Ketoconazol 0,2g |
kem bôi da |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 g |
VD-28926-18 |
185 |
Natri Clorid 0,9% |
Mỗi 10ml dung dịch chứa: Natri Clorid 90mg |
Thuốc nhỏ mắt, nhỏ mũi |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 10ml |
VD-28927-18 |
186 |
Natri Clorid 0,9% |
Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri Clorid 4,5 g |
Dung dịch dùng ngoài |
36 tháng |
TCCS |
Chai 500ml |
VD-28928-18 |
187 |
Neo-Gynotab |
Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000IU |
Viên nén đặt phụ khoa |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ xé x 10 viên |
VD-28929-18 |
188 |
Tobrafar |
Mỗi 5ml dung dịch chứa: Tobramycin 15mg |
Thuốc nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-28930-18 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
189 |
Atorvastatin 10 mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
JP XVI |
Hộp 1 vỉ, Hộp 2 vỉ, Hộp 3 vỉ, Hộp 5 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28931-18 |
190 |
Eumoxin 500 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng (xám-đỏ) |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 vỉ x 12 viên |
VD-28932-18 |
191 |
Euxamus 100 |
Acetylcystein 100mg |
Thuốc bột pha uống |
24 tháng |
TCCS |
hộp 20 gói x 1,5g |
VD-28933-18 |
192 |
Rosuvastatin 10 mg |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-28934-18 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
193 |
Avisla |
Mỗi lọ 15ml chứa: Natri clorid 33mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 15ml |
VD-28935-18 |
194 |
Ezeytine |
Mỗi 5ml chứa: Azelastin hydroclorid 2,5mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5 ml |
VD-28936-18 |
195 |
Tifoxan |
Mỗi lọ 5ml chứa: Ofloxacin 15 mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-28937-18 |
196 |
Tinfomuc |
Acetylcystein 200 mg |
Viên nang cứng (xanh đậm - vàng nhạt) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên |
VD-28938-18 |
197 |
Tinfomuc 200 |
Acetylcystein 200 mg |
Thuốc cốm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 1g |
VD-28939-18 |
198 |
Torexvis D |
Mỗi lọ 5ml chứa: Tobramycin 15 mg; Dexamethason 5 mg |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 lọ 5ml |
VD-28940-18 |
199 |
Vidcaps |
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125mcg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm x 20 vỉ x 5 viên, hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên |
VD-28941-18 |
200 |
Vidherpin 5% |
Mỗi tuýp 10g chứa: Mangiferin 500mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-28942-18 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam (Đ/c: 34 Nguyễn Văn Trỗi Phường Lương Khánh Thiện-Phủ Lý-Hà Nam - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam. (Đ/c: Đường Lê Chân, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
201 |
Thanh nhiệt tiêu độc Livergood |
Cao đặc hỗn hợp 315mg tương đương: Nhân trần 1000mg; Bồ công anh 670mg; Cúc hoa 340mg; Kim ngân hoa 340mg; Cam thảo 125mg; Actiso 670mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên |
VD-28943-18 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
202 |
Abarex |
Piperaquin phosphat 320mg; Dihydroartemisinin 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ 8 viên |
VD-28944-18 |
203 |
Berberin |
Berberin clorid 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Lọ 100 viên |
VD-28945-18 |
204 |
Diclofenac |
Diclofenac natri 50mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-28946-18 |
205 |
Hanodimenal |
Dimenhydrinat 50mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, Hộp 50 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-28947-18 |
206 |
Lucicomp 250 |
Meclofenoxat hydroclorid 250mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28948-18 |
207 |
Paminchoice 325/2 |
Mỗi 1,5g cốm chứa: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Thuốc cốm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 1,5g |
VD-28949-18 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
208 |
Augmotex |
Mỗi 5 ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ chứa 18g (pha vừa đủ 60ml) |
VD-28950-18 |
209 |
Cardesartan 16 |
Candesartan cilexetil 16 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28951-18 |
210 |
Euromox 500 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (trắng-cam) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28952-18 |
211 |
Glucosamin |
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 196,5 mg glucosamin) 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28953-18 |
212 |
Phamanca |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với Cam thảo 20 mg; Bạch mao căn 400 mg; Bạch thược 400 mg; Đan sâm 400 mg, Bản lam căn 300 mg, Hoắc hương 300 mg; Sài hồ 400 mg; Liên kiều 300 mg; Thần khúc 300 mg; Chỉ thực 400 mg; Mạch nha 300 mg; Nghệ 400 mg) 500 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-28954-18 |
213 |
Terpincold |
Terpin hydrat 100mg; Codein 15mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 100 viên |
VD-28955-18 |
214 |
Vitamin B1 250 |
Vitamin B1 250 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28956-18 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
215 |
Ospexin 250mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 20 vỉ x 10 viên |
VD-28957-18 |
216 |
Ticarlinat 1,6g |
Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali tương đương với: Ticarcilin 1,5g; Acid clavulanic 0,1g |
Thuốc bột pha tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ |
VD-28958-18 |
217 |
Ticarlinat 3,2g |
Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali tương đương với: Ticarcilin 3,0g; Acid clavulanic 0,2g |
Thuốc bột pha tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ |
VD-28959-18 |
36.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
218 |
Atorvis 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28960-18 |
219 |
Cetirizin IMP 10 |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28961-18 |
220 |
Chlorpheniramine Maleate 4 mg |
Clorpheniramin maleat 4 mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên, chai 1000 viên |
VD-28962-18 |
221 |
Chlorpheniramine Maleate RO 4 mg |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28963-18 |
222 |
Do-Parafen |
Paracetamol 500 mg; Ibuprofen 200 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28964-18 |
223 |
Mexcold 650 |
Paracetamol 650 mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên |
VD-28965-18 |
224 |
Paracetamol RO 500mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén bao phim (trắng) |
60 tháng |
BP 2016 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 200, 500 viên. |
VD-28966-18 |
225 |
Paracetamol RO 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim (hồng) |
60 tháng |
BP 2016 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. |
VD-28967-18 |
226 |
Sunigam 100 |
Acid tiaprofenic 100 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28968-18 |
36.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
227 |
Magnesi B6 |
Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-28969-18 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
228 |
Clanzen |
Levocetirizin dihydrochlorid 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên. |
VD-28970-18 |
229 |
Dimenhydrinat |
Dimenhydrinate 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
VD-28971-18 |
230 |
Domperidon |
Domperidon (dưới dạng Domperidone maleate) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên. |
VD-28972-18 |
231 |
Erythromycin |
Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên |
VD-28973-18 |
232 |
Methocarbamol |
Methocarbamol 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên. |
VD-28974-18 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Liviat (Đ/c: Tầng 46, tòa nhà Bitexco, số 2 Hải Triều, P. Bến Nghé, Q.1, TP. HCM - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
233 |
Duritex 500 |
Deferasirox 500 mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-28975-18 |
234 |
Focgo |
Lornoxicam 8 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28976-18 |
235 |
Vazigoc |
Thiabendazol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-28977-18 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
236 |
Alpha-Medi |
Alphachymotrypsin 8400 đơn vị USP |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28978-18 |
237 |
Antizyme |
Magnesi hydroxyd 200 mg; Gel nhôm hydroxyd khô 200 mg; Simethicon 20 mg |
Viên nhai |
36 tháng |
TCCS |
hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên |
VD-28979-18 |
238 |
Deroscid |
Magnesi dimecrotat 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28980-18 |
239 |
Ezdixum 20 |
Esomeprazol (dạng pellet bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 20 mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột (tím) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28981-18 |
240 |
Fedrez |
Leflunomid 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28982-18 |
241 |
Fellaini |
Acitretin 25 mg |
Viên nang cứng (trắng-nâu) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28983-18 |
242 |
Gurtab 500 |
Secnidazol 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-28984-18 |
243 |
Hypniza 300 |
Nizatidin 300 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28985-18 |
244 |
Janpetine |
Mỗi gói 10 ml chứa: Nhôm oxid (dưới dạng Nhôm hydroxid gel) 0,3922g; Magnesi hydroxid (dưới dạng Magnesi hydroxid 30% paste) 0,6g; Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30%) 0,06g |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 10 ml |
VD-28986-18 |
245 |
Medi-Allopurinol |
Allopurinol 300 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28987-18 |
246 |
Medibivo |
Bromhexin hydroclorid 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 1000 viên |
VD-28988-18 |
247 |
Medi-Ethionamid |
Ethionamid 250 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên, 500 viên |
VD-28989-18 |
248 |
Medtorphan 30 |
Dextromethorphan hydrobromid 30 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-28990-18 |
249 |
Mirenzine 5 |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28991-18 |
250 |
Musclid 300 |
Roxithromycin 300 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28992-18 |
251 |
Pragibin |
Pyridostigmin bromid 60 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28993-18 |
252 |
Pulcyclo |
Cycloserin 250 mg |
Viên nang cứng (xanh-cam) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên |
VD-28994-18 |
253 |
Suztine 2 |
Tizanidine (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid 2,29mg) 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28995-18 |
254 |
Suztine 4 |
Tizanidine (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid 4,57 mg) 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28996-18 |
255 |
Vagsur |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 100 mg; Clotrimazol 200 mg |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-28997-18 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P. 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
256 |
Langitax 10 |
Rivaroxaban 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-28998-18 |
257 |
Langitax 15 |
Rivaroxaban 15 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-28999-18 |
258 |
Langitax 20 |
Rivaroxaban 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-29000-18 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
259 |
Kazotex |
Deferasirox 250 mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-29001-18 |
260 |
Vocfor |
Lornoxicam 8 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29002-18 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xã, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
261 |
Cefradin 500 mg |
Cefradin 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29005-18 |
262 |
Cefuroxime 125mg/5ml |
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 40 g bột pha 60 ml hỗn dịch |
VD-29006-18 |
42.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
263 |
Calci Folinat 15 mg/ 2ml |
Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 15 mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2ml |
VD-29003-18 |
264 |
Cefotiam 0,5 g |
Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri Carbonatti lệ 83:17) 0,5 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml |
VD-29004-18 |
265 |
Cefuroxime 1g |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml |
VD-29007-18 |
266 |
Esomeprazol 20 mg |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat pellet tan trong ruột 8,5%) 20 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-29008-18 |
267 |
Lidocain 1% |
Mỗi ống 10 ml chứa: Lidocain hydroclorid 100 mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống x 10 ml |
VD-29009-18 |
268 |
Midazoxim 0,5g |
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 0,5 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ |
VD-29010-18 |
269 |
Midepime 0.5g |
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 0,5 g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 lọ loại dung tích 20 ml; Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml |
VD-29011-18 |
270 |
Midepime 2g |
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-29012-18 |
271 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén sủi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 4 viên |
VD-29013-18 |
272 |
Tranexamic Acid 1000mg/10ml |
Mỗi ống 10 ml chứa Acid tranexamic 1000 mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 10 ml |
VD-29014-18 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
273 |
Codeforte |
Codein phosphat 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Guaifenesin 50 mg |
Viên nang mềm |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 5 viên |
VD-29015-18 |
274 |
Decinax |
Piracetam 400 mg; Cinnarizin 25 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-29016-18 |
43.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: Lô H10 - Khu công nghiệp Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
275 |
Hoàn Phong Thấp Nam Hà |
Mỗi viên hoàn mềm 10g chứa: Hy thiêm 1,58 g; Ngưu tất 1,35 g; Ngũ gia bì chân chim 0,885 g; Quế nhục 0,315 g; Sinh địa 0,335 g; Cẩu tích 1,125 g |
viên hoàn mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 viên x 10 gam |
VD-29017-18 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
276 |
Bạc hà |
Bạc hà |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-29018-18 |
277 |
Bách bộ tẩm mật sao |
Bách bộ (tẩm mật sao) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29019-18 |
278 |
Bách bộ tẩm rượu sao |
Bách bộ (tẩm rượu sao) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29020-18 |
279 |
Bạch mao căn sao đen |
Bạch mao căn (sao đen) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29021-18 |
280 |
Bạch thược chích rượu |
Bạch thược (chích rượu) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29022-18 |
281 |
Cát căn |
Cát căn |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29023-18 |
282 |
Cát căn sao vàng |
Cát căn (sao vàng) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29024-18 |
283 |
Chỉ thực sao vàng cháy cạnh |
Chỉ thực (sao vàng cháy cạnh) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29025-18 |
284 |
Cỏ nhọ nồi thán sao |
Cỏ nhọ nồi (thán sao) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29026-18 |
285 |
Cốt toái bổ |
Cốt toái bổ |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29027-18 |
286 |
Cốt toái bổ chích rượu |
Cốt toái bổ (chích rượu) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29028-18 |
287 |
Cốt toái bổ sao vàng |
Cốt toái bổ (sao vàng) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29029-18 |
288 |
Hạnh nhân (khổ hạnh nhân) |
Hạnh nhân (khổ hạnh nhân) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-29030-18 |
289 |
Hoàng bá chế nước muối |
Hoàng bá (chế nước muối) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29031-18 |
290 |
Hoàng cầm phiến |
Hoàng cầm |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-29032-18 |
291 |
Hòe hoa sao đen |
Hòe hoa (hòe hoa sao đen) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29033-18 |
292 |
Ích trí nhân (quả ích trí) |
Ích trí nhân (quả ích trí) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-29034-18 |
293 |
Khiếm thực sao cám |
Khiếm thực (sao cám) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29035-18 |
294 |
Khiếm thực sao vàng |
Khiếm thực (sao vàng) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29036-18 |
295 |
Lopirator 20mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-29037-18 |
296 |
Ma hoàng chích mật ong |
Ma hoàng (chích mật ong) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29038-18 |
297 |
Ngải cứu |
Ngải cứu |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29039-18 |
298 |
Ngải cứu chích giấm |
Ngải cứu (chích giấm) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29040-18 |
299 |
Ngải cứu sao cháy |
Ngải cứu (sao cháy) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29041-18 |
300 |
Ngũ vị tử tẩm mật |
Ngũ vị tử tẩm mật |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-29042-18 |
301 |
Nhân trần |
Nhân trần |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-29043-18 |
302 |
Nhục thung dung phiến |
Nhục thung dung |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-29044-18 |
303 |
Para - OPC 80mg |
Mỗi gói 510mg chứa: Paracetamol 80mg |
Thuốc bột sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 510mg |
VD-29045-18 |
304 |
Phòng phong |
Phòng phong |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-29046-18 |
305 |
Rau má |
Rau má |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-29047-18 |
306 |
Táo nhân |
Táo nhân (hạt táo) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-29048-18 |
307 |
Thiên niên kiện phiến |
Thiên niên kiện |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-29049-18 |
308 |
Thương truật sao cháy |
Thương truật (sao cháy) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29050-18 |
309 |
Thương truật sao qua |
Thương truật (sao qua) |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29051-18 |
310 |
Thương truật sao vàng |
Thương truật (sao vàng) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29052-18 |
311 |
Trần bì vi sao |
Trần bì (vi sao) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-29053-18 |
312 |
Vitamin AD |
Vitamin A 5000IU; Vitamin D3 400IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-29054-18 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
313 |
Amedolfen 100 |
Flurbiprofen 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29055-18 |
314 |
Ametifen codein forte |
Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng code in phosphat hemihydrat) 30mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29056-18 |
315 |
Broncystine |
Mỗi 60ml chứa: Carbocystein 1200mg |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml |
VD-29057-18 |
316 |
Flunavertig |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29058-18 |
317 |
Mebufen 500 |
Nabumeton 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29059-18 |
318 |
Opebeta 80 |
Sotalol hydroclorid 80mg |
Viên nén |
36 tháng |
UPS38 |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
VD-29060-18 |
319 |
Opetelmi 40 |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 40 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29061-18 |
320 |
Opetelmi 80 |
Telmisartan 80mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP40 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-29062-18 |
321 |
Ostebon plus |
Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 70mg; Cholecalciferol 2800IU |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ kẹp x 4 viên |
VD-29063-18 |
322 |
Padolgine |
Acetaminophen 400mg; Cafein 50mg; Codein phosphat hemihydrat 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29064-18 |
323 |
Rosnacin 1,5 MIU |
Spiramycin (tương ứng với Spiramycin 348,84mg) 1.500.000IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
VD-29065-18 |
324 |
Soxicam 7.5 |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29066-18 |
325 |
Star Benko |
Benzalkonium clorid 1mg |
Viên nén ngậm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 túi x 1 vỉ x 12 viên; hộp 5 túi x 1 vỉ x 12 viên; hộp 10 túi x 1 vỉ x 12 viên |
VD-29067-18 |
326 |
Tifenic 200 |
Etodolac 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29068-18 |
327 |
Tydol 80 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Acetaminophen 80mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1,5g |
VD-29069-18 |
328 |
Tydol codeine |
Acetaminophen 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 8mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-29070-18 |
46. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần dược phẩm Phúc Long (Đ/c: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật, P3, A3, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
329 |
Vinocyclon 100 |
Minocyclin (dưới dạng Minocyclin hydroclorid) 100 mg |
Viên nang cứng (xanh lá) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29071-18 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
330 |
Bakidol 160 |
Mỗi ống 5 ml chứa: Paracetamol 160 mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5 ml |
VD-29072-18 |
331 |
Batilead |
Etodolac 200mg |
Viên nang cứng (nâu bạc- hồng bạc) |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-29073-18 |
332 |
Batiluck |
Desloratadin 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-29074-18 |
333 |
Fudalis 50mg |
Diacerein 50 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-29075-18 |
334 |
Fudcipro 500 mg |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-29076-18 |
335 |
Fudophar 800mg |
Mỗi ống 8 ml chứa: Arginine hydroclorid 800 mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 ống, 24 ống, 36 ống, 48 ống x 8 ml |
VD-29077-18 |
336 |
Ktine |
Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-29078-18 |
337 |
Setbozi |
Mỗi ống 5ml dung dịch uống chứa: Desloratadin 2,5 mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5 ml |
VD-29079-18 |
338 |
Tahero 325 |
Mỗi ống 5 ml chứa: Paracetamol 325 mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, 20 ống x 5 ml |
VD-29080-18 |
339 |
Taniz |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-29081-18 |
340 |
Tehero 650 |
Mỗi ống 10 ml chứa: paracetamol 650 mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10 ml |
VD-29082-18 |
341 |
Umtes 24mg |
Betahistin dihydroclorid 24mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-29083-18 |
342 |
Zitad 50 |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 50 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-29084-18 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
343 |
Acyclovir 400mg |
Aciclovir 400mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29085-18 |
344 |
Aspirin pH8 500mg |
Acid acetylsalicylic 500mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29086-18 |
345 |
Clarithromycin 500 mg |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-29087-18 |
346 |
Pologyl |
Spiramycin 750000UI; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-29088-18 |
347 |
QBILacxan |
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29089-18 |
348 |
Qbixomuc 200 |
Mỗi 1g cốm chứa Acetylcysteine 200mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 gói x 1g |
VD-29090-18 |
349 |
Quancardio |
Cao khô đan sâm (tương ứng với Đan sâm 17,5mg) 3,5mg; Cao khô tam thất (tương ứng với Tam thất 3,43mg) 0,343mg; Borneol 0,2mg |
Hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 2 lọ x 100 viên |
VD-29091-18 |
350 |
Volderfen emulgel |
Mỗi gam chứa Diclofenac diethylamine (tương đương với Natri diclofenac 10mg) 11,6mg |
Thuốc kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 g; Hộp 1 tuýp 20 g |
VD-29092-18 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
351 |
Cephalexin 500mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
VD-29093-18 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
352 |
Colludoll |
Diacerein 25mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29094-18 |
353 |
Colocol 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 15 vỉ x 10 viên |
VD-29095-18 |
354 |
Piracetam |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-29096-18 |
355 |
Resbaté |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 14 viên |
VD-29097-18 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
356 |
Amitriptyline Hydrochloride 10mg |
Amitriptylin HCl 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29098-18 |
357 |
Amitriptyline Hydrochloride 25mg |
Amitriptylin HCl 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29099-18 |
358 |
Celecoxib SaVi |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-29100-18 |
359 |
Disvir 200 |
Aciclovir 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29101-18 |
360 |
Disvir 400 |
Aciclovir 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29102-18 |
361 |
Disvir 800 |
Aciclovir 800mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai x 30 viên |
VD-29103-18 |
362 |
Dobdia |
Mirtazapin 30mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-29104-18 |
363 |
Donepezil ODT 5 |
Donepezil HCl (dưới dạng Donepezil HCl monohydrat) 5mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ xé x 10 viên |
VD-29105-18 |
364 |
Eraeso 20 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-29106-18 |
365 |
Insuact10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29107-18 |
366 |
Leflunox |
Leflunomid 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29108-18 |
367 |
Levofloxacine SaVi 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-29109-18 |
368 |
LoxicSaVi 7,5 |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-29110-18 |
369 |
Natondix |
Nabumeton 750mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
VD-29111-18 |
370 |
Paracetamol SaVi 150 |
Mỗi gói 0,9g chứa: Paracetamol 150mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 0,9g |
VD-29112-18 |
371 |
Paracetamol SaVi 80 |
Mỗi gói 0,6g chứa: Paracetamol 80mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 0,6g |
VD-29113-18 |
372 |
Perfectrip |
Dimenhydrinat 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29114-18 |
373 |
Prololsavi 10 |
Bisoprolol fumarat 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29115-18 |
374 |
Rebamipide Invagen |
Rebamipid 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
JP 16 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-29116-18 |
375 |
Rosuvastatin SaVi 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29117-18 |
376 |
Savdiaride 4 |
Glimepirid 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29118-18 |
377 |
SaVi Betahistine 8 |
Betahistin dihydroclorid 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2016 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29119-18 |
378 |
SaVi Glipizide 5 |
Glipizid 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29120-18 |
379 |
SaVi Lisinopril 10 |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29121-18 |
380 |
Sa Vi Losartan 50 |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29122-18 |
381 |
SaVi Moxifloxacin 400 |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-29123-18 |
382 |
SaVi Olanzapine 5 |
Olanzapin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29124-18 |
383 |
SaViCipro |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl monohydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên |
VD-29125-18 |
384 |
SaViLeucin |
N-Acetyl DL-Leucin 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29126-18 |
385 |
SaViLifen 600 |
Linezolid 600mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên |
VD-29127-18 |
386 |
SaViPamol 250 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 250mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1,5g |
VD-29128-18 |
387 |
SavNopain 250 |
Naproxen 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29129-18 |
388 |
SavNopain 500 |
Naproxen 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29130-18 |
389 |
UmenoHCT 10/12,5 |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29131-18 |
390 |
UmenoHCT 20/12,5 |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29132-18 |
391 |
UmenoHCT 20/25 |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydroclorothiazid 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29133-18 |
392 |
Ursokol 300 |
Acid ursodeoxycholic 300mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-29134-18 |
393 |
Ventizam 37,5 |
Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2016 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29135-18 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Song Vân (Đ/c: 31 Tân Trang, Phường 9, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
394 |
Rede |
Rebamipid 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
JP XVI |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29136-18 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tâm Phúc Vinh (Đ/c: A606 Cao ốc An Lạc, đường Bùi Tư Toàn, quận Bình Tân, TP. HCM. - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
395 |
Richpovine |
Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29137-18 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
396 |
Ambroxol 30 mg |
Ambroxol hydroclorid 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-29138-18 |
397 |
Amoxicilin 250 mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 250mg |
Viên nang cứng (vàng bạc-cam bạc) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-29139-18 |
398 |
Amoxicilin 250mg |
Mỗi gói 5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 250mg |
Thuốc bột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 100 gói x 5g |
VD-29140-18 |
399 |
Amoxicilin 500 mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg |
Viên nang cứng (nâu-vàng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; chai 180 viên |
VD-29141-18 |
400 |
Busmin |
Hyoscin butylbromid 10mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29142-18 |
401 |
Cefaclor 125mg |
Mỗi 3,2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg |
Thuốc bột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 3,2g |
VD-29143-18 |
402 |
Dexamethason 0,5mg |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nang cứng (nâu bạc-cam bạc) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 200 viên |
VD-29144-18 |
403 |
Dexamethason 0,5mg |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nang cứng (tím bạc-ngà bạc) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 200 viên |
VD-29145-18 |
404 |
Dexamethason 0,5mg |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nén (màu vàng cam) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên |
VD-29146-18 |
405 |
Neusturon |
Cinarizin 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-29147-18 |
406 |
Tiphadeltacil |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên |
VD-29148-18 |
407 |
Tiphadocef 100 |
Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 3g; hộp 20 gói x 3g |
VD-29149-18 |
408 |
Tiphagliptin 50 |
Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29150-18 |
409 |
Tiphanicef 125 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Cefdinir 125mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1,5g |
VD-29151-18 |
410 |
Viên mật nghệ |
Bột nghệ 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 300 viên |
VD-29152-18 |
411 |
Vitamin B6 250mg |
Pyridoxin hydroclorid 250mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên |
VD-29153-18 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
412 |
Sulamcin 250 |
Mỗi gói 1,7 g chứa: Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 250 mg |
Thuốc bột uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1,7g |
VD-29154-18 |
413 |
Sulamcin 750 |
Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylate dihydrate) 750 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên |
VD-29155-18 |
55.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
414 |
Bicelor |
Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ 60ml x 18 g thuốc bột. |
VD-29156-18 |
415 |
Bicelor |
Mỗi gói 1,5 g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 12 gói x 1,5g |
VD-29157-18 |
416 |
Bivantox 300 tab. |
Acid alpha lipoic 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29158-18 |
417 |
Bravine Inmed |
Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefdinir 125 mg |
Thuốc bột uống |
18 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 30 ml x 9g thuốc bột. Hộp 1 lọ 50 ml x 15g thuốc bột. |
VD-29159-18 |
418 |
Cephalexin 250 mg |
Cephalexin 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29160-18 |
419 |
Cotrimoxazol 960 |
Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg |
Viên nén |
48 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 200 viên |
VD-29161-18 |
420 |
Diclofenac 75mg/3ml |
Mỗi ống 3 ml dung dịch chứa: Diclofenac natri 75 mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 ống x 3 ml. Hộp 50 ống x 3 ml. |
VD-29162-18 |
421 |
Gardenal 100mg |
Phenobarbital 100 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. |
VD-29163-18 |
422 |
Nước cất tiêm 4ml |
Nước cất pha tiêm 4 ml |
Dung môi pha tiêm |
48 tháng |
BP 2016 |
Hộp 50 ống x 4 ml |
VD-29164-18 |
423 |
Pharbazidin 400 |
Teicoplanin 400 mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ. Hộp 10 lọ |
VD-29165-18 |
424 |
Tetracyclin 250 |
Tetracyclin hydrochlorid 250 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 200 viên. Lọ 400 viên |
VD-29166-18 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mễ Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
425 |
Butapenem 250 |
Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 250 mg |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ |
VD-29167-18 |
426 |
Butapenem 500 |
Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 500 mg |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ |
VD-29168-18 |
427 |
Cefaclor 250 mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng (Đỏ-Trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
VD-29169-18 |
428 |
Cefalotin 1g |
Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri phối hợp với natri bicarbonat) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ |
VD-29170-18 |
429 |
Dentimex 100 |
Cefdinir 100 mg |
Viên nang cứng (xanh đậm-xanh đậm) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 60 viên |
VD-29171-18 |
430 |
Levomepromazin maleat 25 mg |
Levomepromazin maleat 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 100 viên |
VD-29172-18 |
431 |
L-ornithin-L-aspartat 500mg/5ml |
L-omithin-L-asparta 1500 mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống, hộp 10 ống x 5ml |
VD-29173-18 |
432 |
Paclispec 30 |
Mỗi 5 ml chứa: Paclitaxel 30mg |
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 5 ml |
VD-29174-18 |
433 |
Tranbleed 250 |
Tranexamic acid 250 mg |
Viên nang cứng (xanh-trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-29175-18 |
434 |
Tranbleed 500 |
Mỗi ống 5 ml chứa: Tranexamic acid 500 mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống, 10 ống x 5ml |
VD-29176-18 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
435 |
Dobameron |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-29177-18 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
436 |
Amoxycilin 500mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng (Đỏ-tím) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên |
VD-29178-18 |
437 |
Cefixim 100mg |
Mỗi gói 2 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg |
Thuốc bột pha dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 2g |
VD-29179-18 |
438 |
Celextavin |
Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên; chai 500 viên |
VD-29180-18 |
439 |
Cephalexin 250mg |
Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 3g |
VD-29181-18 |
440 |
Cetirizin 10mg |
Cetirizin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-29182-18 |
441 |
Famotidin 40 mg |
Famotidin 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-29183-18 |
442 |
Lincomycin 500mg |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-29184-18 |
443 |
Methadon |
Methadon HCl 10mg/1ml |
Dung dịch uống |
36 tháng |
USP38 |
Chai 1000ml |
VD-29185-18 |
444 |
Polydeson - N |
Mỗi 5ml chứa: Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat 17.500IU) 17,5mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat 5,5mg) 5mg |
Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 5ml |
VD-29186-18 |
445 |
Sucralfate |
Sucralfat 1g |
Viên nén |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29187-18 |
446 |
Vicometrim 480 |
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-29188-18 |
447 |
Vifaren |
Diclofenac natri 50mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29189-18 |
58.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
448 |
Ciprofloxacin 500mg |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-29190-18 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c; 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
449 |
Cảm thảo dược |
Bạch chi 165 mg; Hương phụ 132 mg; Cam thảo bắc 5 mg; Xuyên khung 132 mg; Gừng 15 mg; Quế 6 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29191-18 |
450 |
Codcerin-D |
Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 10 mg; Guaifenesin 100 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-29192-18 |
451 |
Dovalgan Ef |
Paracetamol 325 mg; Tramadol hydroclorid 37,5 mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên |
VD-29193-18 |
452 |
Kim ngân cuộng |
Kim ngân cuộng |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg |
VD-29194-18 |
453 |
Metovance |
Metformin hydrochlorid 500 mg; Glibenclamid 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29195-18 |
454 |
Ossizan C |
Acid ascorbic (vitamin C) 1000 mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 viên |
VD-29196-18 |
455 |
Tioga |
Mỗi viên chứa 162 mg cao khô dược liệu tương đương: Cao đặc Actiso 33,33 mg; Sài đất 1,0 g; Thương nhĩ tử 0,34 g; Kim ngân hoa 0,25 g; Hạ khô thảo 0,17 g |
Viên bao đường |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 20 viên |
VD-29197-18 |
456 |
Toganin-500 |
Arginin hydroclorid 500 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 vỉ x 5 viên |
VD-29198-18 |
457 |
Tovalgan Ef 80 |
Mỗi gói 1,5 g chứa: Paracetamol 80 mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói, 25 gói 9 gói 1,5 g) |
VD-29199-18 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
458 |
Atorvastatin 10 mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29200-18 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
459 |
Acetylcystein - Mebiphar |
Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói 1,5g |
VD-29201-18 |
460 |
Glucosamin 500 |
Glucosamin sulfat 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29202-18 |
461 |
Mebizinc |
Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 15mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 chai 100 viên |
VD-29203-18 |
462 |
Metalam |
Diclofenac kali 25mg |
Viên nén bao đường |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 06 viên |
VD-29204-18 |
463 |
Renatab 5 |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-29205-18 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và thiết bị y tế Hải Anh (Đ/c: Nhà số 14, Tập thể sở địa chính nhà đất, phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
464 |
Esomeprazole Mega |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat pellet bao tan trong ruột 22,5 %) 40 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29206-18 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
465 |
Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU |
Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 lọ, hộp 50 lọ |
VD-29207-18 |
466 |
Cefradin 500mg |
Cefradin 500 mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
CP 2015 |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) |
VD-29208-18 |
467 |
Clotrimazol VCP |
Mỗi tuýp 15g chứa: Clotrimazol 150mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 tuýp 15g |
VD-29209-18 |
468 |
Dicifepim 0,5g |
Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid phối hợp với L-arginin tỷ lệ 1:0,725) 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lo, Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 01 ông nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) |
VD-29210-18 |
469 |
Dicifepim 2g |
Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid phối hợp với L-arginin tỷ lệ 1:0,725) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 02 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) |
VD-29211-18 |
470 |
Oxacilin 0,5g |
Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 lọ, hộp 50 lọ |
VD-29212-18 |
471 |
Skinrocin |
Mỗi tuýp 5 g chứa: Mupirocin 100mg |
Thuốc mỡ bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5g |
VD-29213-18 |
472 |
Viciperazol |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) |
VD-29214-18 |
473 |
Viciroxim |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750 mg |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) |
VD-29215-18 |
474 |
Vitabactam 1g |
Hỗn hợp Cefoperazon natri và Sulbactam natri tương đương với: Cefoperazon 500 mg; Sulbactam 500 mg |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
CP 2015 |
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) |
VD-29216-18 |
475 |
Vitazidim |
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với L-Arginin theo tỷ lệ 1: 0,349) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) |
VD-29217-18 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vian (Đ/c: Số 4 B3, tập thể Z179, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
476 |
Zetavian |
Mỗi gói 1g chứa: Betamethason 0,125mg; Dexclorpheniramin maleat 1mg |
Thuốc cốm uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 1g |
VD-29218-18 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An -)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An -)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
477 |
Bổ phổi Đông dược Việt |
Mỗi 10ml cao lỏng chứa 5,6ml Cao lỏng bổ phổi tương đương 5,6 g dược liệu bao gồm: Mạch môn 750mg; Bách bộ 600mg; Tang bạch bì 750mg; Thục địa 1.500mg; Đảng sâm 1.000mg; Xạ can 500mg; Khổ hạnh nhân 250mg; Mơ muối 250mg |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 10 ml; Hộp 1 chai x 100ml |
VD-29219-18 |
478 |
Trừ phong thấp Đông dược việt |
Mỗi 510mg Cao đặc hỗn hợp dược liệu chứa 2.108 mg dược liệu tương đương 2,108mg các dược liệu: Hoàng kỳ 340mg; Phòng phong 340mg; Xích thược 340mg; Cam thảo 340mg; Khương hoạt 68mg; Khương hoàng 340mg; Đương quy 340mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộ 2 vỉ, Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 50 viên; Hộp 1 chai 60 viên; Hộp 1 chai 100 viên |
VD-29220-18 |
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
479 |
Alverin |
Alverin citrat 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 50 vỉ x 15 viên |
VD-29221-18 |
480 |
Aminazin |
Clorpromazin hydroclorid 25mg |
Viên nén bao đường |
24 tháng |
TCCS |
Lọ 600 viên |
VD-29222-18 |
481 |
Anigrine |
Nefopam HCl 20mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml |
VD-29223-18 |
482 |
Calci Folinat 10ml |
Acid folinic (dưới dạng Calci folinat 108mg/10ml) 100mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 10 ml |
VD-29224-18 |
483 |
Calci folinat 5ml |
Acid folinic (dưới dạng Calci folinat 54mg/5ml) 50mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml |
VD-29225-18 |
484 |
Fenidel |
Piroxicam 20mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml |
VD-29226-18 |
485 |
Furunas |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid 5,9mg) 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29227-18 |
486 |
Vincurium |
Atracurium besylat 25mg/2,5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2,5ml; hộp 3 vỉ x 10 ống x 2,5ml |
VD-29228-18 |
487 |
Vincystin 100 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 100mg |
Thuốc cốm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 25 gói x 1,5g |
VD-29229-18 |
488 |
Vincystin 200 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200mg |
Thuốc cốm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 25 gói x 1,5g |
VD-29230-18 |
489 |
Vinfast 120 |
Fexofenadin hydroclorid 120mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29231-18 |
490 |
Vinfast 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29232-18 |
491 |
Vinfast 60 |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29233-18 |
492 |
Vinhistin 16mg |
Betahistin dihydroclorid 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29234-18 |
493 |
Vinhistin 8mg |
Betahistin dihydroclorid 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29235-18 |
494 |
Vinphazin |
Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-29236-18 |
495 |
Vitamin B1 |
Thiamin mononitrat 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 100 viên, lọ 2500 viên; hộp 8 vỉ x 25 viên; hộp 10 vỉ x 50 viên |
VD-29237-18 |
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67 ngõ 68 đường Ngọc Thụy, P. Ngọc Thụy, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
496 |
Capoluck |
Mỗi ống chứa: Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
BP 2016 |
Hộp 5 ống x 5ml |
VD-29238-18 |
497 |
Cifolinat 30 |
Mỗi ống 3ml chứa: Acid folinic (dưới dạng calci folinat) 30mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
BP 2016 |
Hộp 5 ống x 3ml |
VD-29239-18 |
498 |
Pietram 4 |
Mỗi lọ chứa: Piracetam 4g/20ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 20ml, hộp 10 lọ x 20ml |
VD-29240-18 |
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
499 |
Cảm xuyên hương |
Mỗi viên chứa 455 mg bột mịn dược liệu tương đương: Xuyên khung 132 mg; Bạch chỉ 165 mg; Hương phụ 132 mg; Quế chi 6 mg; Sinh khương 15 mg; Cam thảo bắc 5 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29241-18 |
500 |
Folitat dạ dày |
Mỗi viên nang cứng chứa: Lá khôi 160 mg; Ô tặc cốt 120 mg; 24 mg cao khô tương đương dược liệu Khổ sâm: 0,12 g; 24 mg cao khô tương đương dược liệu Dạ cầm: 0,12 g; 24 mg cao khô tương đương dược liệu Cỏ hàn the: 0,12 g |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29242-18 |
501 |
Hương liên Yba |
Mỗi viên nang cứng chứa: 120 mg cao khô tương đương dược liệu Hoàng liên: 0,6 g; 130 mg cao khô tương đương dược liệu Vân mộc hương 0,6 g; Bột Đại hồi 0,015 g; Bột Sa nhân 0,015 g; Bột Quế nhục 0,0075 g; Bột Đinh hương 0,0075 g |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-29243-18 |
502 |
Phụ huyết khang |
Mỗi viên chứa 0,18 g cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Đảng sâm 0,17 g; Trần bì 0,09 g; Bạch thược 0,17 g; Xuyên khung 0,12 g; Phục linh 0,12 g; Bạch truật 0,17 g; Cam thảo 0,09 g; Hương phụ 0,17 g); Đương quy 0,12 g; Sinh địa 0,12 g |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/nhôm hoặc vỉ nhôm/PVC) |
VD-29244-18 |
503 |
Siro cảm xuyên hương |
Mỗi 60 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Cát cánh 6 g; Kinh giới 6 g; Tử uyển 6 g; Bách bộ 6 g; Xuyên khung 6 g; Hương phụ 6 g; Cam thảo 3 g; Trần bì 3 g |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 60 ml |
VD-29245-18 |
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
504 |
Atorvastatin 20 mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-29246-18 |
505 |
Bạc hà |
Bạc hà (sấy khô) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
DĐVN IV |
Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20 kg |
VD-29247-18 |
506 |
Cẩu tích |
Cẩu tích (sấy khô) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-29248-18 |
507 |
Đại táo |
Đại táo (sấy khô) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5 kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-29249-18 |
508 |
Dưỡng tâm an thần PV |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương 2930 mg dược liệu: Phục linh 690 mg, Đảng sâm 350 mg, Hoàng kỳ 350 mg, Xuyên khung 350 mg, Đương quy 350 mg, Thân khúc 350 mg, Bá tử nhân 90 mg, Viễn chí 90 mg, Táo nhân 90 mg, Quế nhục 90 mg, Ngũ vị tử 90 mg, Cam thảo 40 mg) 437,5 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60 viên |
VD-29250-18 |
509 |
Flagazyl |
Metronidazol 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-29251-18 |
510 |
Hòe hoa |
Hòe hoa (sấy khô) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
DĐVN IV |
Túi 0,1 kg, 0,5 kg, 1 kg, 5 kg |
VD-29252-18 |
511 |
Kim tiền thảo |
Kim tiền thảo (sấy khô) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi chứa 0,5 kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-29253-18 |
512 |
Lục vị ẩm |
Mỗi lọ 125 ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp (tương đương với Thục địa 40g; Hoài sơn 20 g, Sơn thù 20 g, Mẫu đơn bì 15g, Phục linh 15g, Trạch tả 15g) 62,5 ml |
Cao lỏng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 125 ml |
VD-29254-18 |
513 |
Nexomium 20 |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat 22,25 mg) 20 mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-29255-18 |
514 |
Nystatin |
Mỗi gói 0,5g chứa Nystatin (tương đương với Nystatin 20,59mg) 100.000 UI |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói x 0,5g |
VD-29256-18 |
515 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng (cam-xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-29257-18 |
516 |
Samatos PV |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương ứng 1830 mg dược liệu: Sinh địa 310, Sơn thù du 160 mg, Hoài sơn 160 mg, Thạch quyết minh 160 mg, Mẫu đơn bì 120 mg, Câu kỳ tử 120 mg, Phục linh 120 mg, Trạch tà 120 mg, Cúc hoa 120 mg, Đương quy 120 mg, Bạch tật lê 120 mg, Mạn kinh tử 120 mg, Mật mông hoa 80 mg) 310 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-29258-18 |
517 |
Silkrenion |
Mỗi tuýp 10 g kem chứa Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sulfat) 10 mg; Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-29259-18 |
518 |
Tetracyclin |
Tetracyclin hydroclorid 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên, 400 viên |
VD-29260-18 |
519 |
Tetracyclin |
Tetracyclin hydroclorid 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên |
VD-29261-18 |
70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, P.1, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
520 |
Cefaclor 125mg |
Mỗi gói 1,5 g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1,5g; Hộp 30 gói x 1,5g; Hộp 100 gói x 1,5 g |
VD-29262-18 |
521 |
Cefadroxil 250 mg |
Mỗi gói 1,5 g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1,5 g; Hộp 30 gói x 1,5 g; Hộp 100 gói x 1,5 g |
VD-29263-18 |
522 |
Cefdinir 100mg |
Cefdinir 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
VD-29264-18 |
523 |
Cephalexin 250mg |
Mỗi gói 1,5 gram chứa Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1,5 g; Hộp 30 gói x 1,5 g; Hộp 100 gói x 1,5 gram |
VD-29265-18 |
524 |
Cephalexin 500 mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-29266-18 |
525 |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Clorpheniramin maleat 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 18 viên; Hộp 25 vỉ x 18 viên; Hộp 50 vỉ x 18 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
VD-29267-18 |
526 |
Vitamin B6 250mg |
Pyridoxin hydroclorid 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-29268-18 |
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
527 |
Cenfena |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên |
VD-29269-18 |
528 |
Cenrobaby |
Mỗi gói 1,5g chứa: Roxithromycin 50 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 1,5g |
VD-29270-18 |
529 |
Cetecoataxan |
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên |
VD-29271-18 |
530 |
Cetecociprocent 500 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 50 viên, lọ 100 viên |
VD-29272-18 |
531 |
Sorbitol |
Mỗi gói 5g chứa: Sorbitol 5g |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 gói 5g |
VD-29273-18 |
72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 358 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
532 |
Berankis |
Lục phàn 2,7mg; Hải mã 80,4mg; Nhân sâm 53,6mg; Quế nhục 53,6mg; Đại táo (tương đương 10,7mg cao) 107,2mg; Hồ đào nhân 80,4mg |
Viên nén bao đường |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên; Hộp 1 lọ 60 viên; Hộp 1 lọ 100 viên |
VD-29274-18 |
72.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
533 |
Befucid |
Mỗi 15g kem chứa Acid fusidic 300mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason valerat) 15 mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 15 gam |
VD-29275-18 |
534 |
Cilexid |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29276-18 |
535 |
Cloromis-F |
Mỗi 1 gam bột chứa: Bacitracin (dưới dạng kẽm Bacitracin) 500 UI; Polymycin B (dưới dạng Polymycin B sulfat) 10.000 IU |
Thuốc bột dùng ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 lọ x 1g |
VD-29277-18 |
536 |
E-Xazol |
Clarithromycin (Viên Clarithromycin) 500mg; Tintdazol (viên tinidazol) 500mg; Esomeprazol (viên Esomeprazol chứa Esomeprazol EC 8,5% w/w pellet; dạng esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg |
Kít 6 viên gồm: 2 viên nén bao phim Clarithromyc in; 2 viên nén bao phim Tinidazol; 2 viên nang cứng Esomeprazol |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 7 vỉ x 6 viên (gồm 2 viên Clarithromycin + 2 viên Tinidazol + 2 viên Esomeprazol) |
VD-29278-18 |
537 |
Magnesi-B6 |
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29279-18 |
538 |
Medifluday |
Acetaminophen (Paracetamol) 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 7,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29280-18 |
539 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
60 tháng |
TCCS |
Lọ 500 viên |
VD-29281-18 |
540 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 500 viên |
VD-29282-18 |
73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
541 |
Bebetadine |
Mỗi 5ml chứa: Desloratadin 2,5mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 5ml |
VD-29283-18 |
542 |
Brosuvon 8mg |
Mỗi 5ml chứa: Bromhexin hydroclorid 8mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 5ml |
VD-29284-18 |
543 |
Docolin |
Mỗi 60ml chứa Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulphate) 24mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml |
VD-29285-18 |
544 |
Neurotrivit |
Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200 mcg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-29286-18 |
545 |
Phacolugel |
Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20% (tương đương 2,476g nhôm phosphat AlPO4) 12,38g |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 20g, hộp 26 gói x 20g |
VD-29287-18 |
74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
546 |
Cetazin |
Cetirizin dihydroclorid 10 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên. |
VD-29288-18 |
547 |
Terp-Cod S |
Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên; 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên. |
VD-29289-18 |
548 |
Vacolevo 250 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
VD-29290-18 |
549 |
Vadol 650 Extra |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100, chai 200, chai 500, chai 1000 viên |
VD-29291-18 |
550 |
Vadol flu |
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg |
Viên nén (màu xanh) |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên; 500 viên, 1000 viên |
VD-29292-18 |
75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
551 |
AlphaHD |
Chymotrypsin 4200USP |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 5 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
VD-29293-18 |
552 |
Lisimax Super |
Cao khô diệp hạ châu (tương đương với 3g diệp hạ châu) 300mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-29294-18 |
553 |
Natri Clorid 0,9% |
Mỗi 8ml chứa: Natri clorid 72mg |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 lọ 8ml, hộp 1 lọ 10ml |
VD-29295-18 |
554 |
Sài hồ bắc |
Sài hồ bắc |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 1kg; 3kg; 5kg |
VD-29296-18 |
555 |
Thiamin DHĐ |
Thiamin mononitrat 100mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29297-18 |
556 |
Tirodi |
Mỗi 5ml chứa: Ofloxacin 15mg |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt, nhỏ tai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-29298-18 |
76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
557 |
Bidizem ® MR 200 |
Diltiazem hydroclorid 200mg |
Viên nang cứng giải phóng kéo dài |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29299-18 |
558 |
Bifehema |
Mỗi ống 10ml chứa: Sắt gluconat (tương ứng với Sắt 50mg) 399mg; Đồng gluconat (tương đương với Đồng 0,7mg) 5mg; Mangan gluconat (tương đương với Mangan 1,33mg) 10,77mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống x 10ml |
VD-29300-18 |
559 |
Bifradin |
Cefradin 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29301-18 |
560 |
Bifumax 250 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
BP2016 |
Hộp 2 vỉ 5 viên |
VD-29302-18 |
561 |
Biragan Extra |
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29303-18 |
562 |
Biragan kids 250 |
Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 250mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1 gam |
VD-29304-18 |
563 |
Comenazol |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 10ml |
VD-29305-18 |
564 |
Etoposid Bidiphar |
Mỗi lọ 5ml chứa: Etoposid 100mg |
Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-29306-18 |
565 |
Kydheamo-1 B |
Mỗi 1000ml chứa: Natri hydrocarbonat 84g |
Dung dịch thẩm phân máu |
36 tháng |
TCCS |
Thùng 1 can 10 lít |
VD-29307-18 |
77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
566 |
Amoxfap |
Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói, hộp 24 gói x 1,5g |
VD-29308-18 |
567 |
Pirathepharm |
Piracetam 2g/10ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 10ml, hộp 10 ống x 10ml |
VD-29309-18 |
568 |
Thecenamin |
Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 18 vỉ, hộp 20 vỉ x 10 viên |
VD-29310-18 |
569 |
Themox Tabs |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 1000mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29311-18 |
78. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
570 |
Calci glubionat Kabi |
Calci glubionat (tương đương 45mg hoặc 1,12 mmol Calci) 687,5mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 5ml |
VD-29312-18 |
571 |
Dexamethason Kabi |
Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat tương đương Dexamethason 3,33mg/ml) 4mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 ống x 1ml; hộp 50 ống x 1ml |
VD-29313-18 |
572 |
Glucose 20% |
Dextrose 20g/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
USP40 |
Chai nhựa 250ml; 500ml |
VD-29314-18 |
573 |
Glucose Kabi 30% |
Mỗi ống 5ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 1,5g |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 50 ống x 5ml; hộp 20 ống x 5ml |
VD-29315-18 |
574 |
Levofloxacin Kabi |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Chai 100ml; hộp 1 chai 100ml |
VD-29316-18 |
79. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa Dược - Dược phẩm I (Đ/c: LK11B-29, Khu đô thị Mỗ Lao, P. Mỗ Lao, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
575 |
Moxflacine |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29317-18 |
80. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội-Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
576 |
Cao xương khớp hỗn hợp |
Mỗi 5kg cao đặc tương ứng với: Xương động vật (trâu, bò) 50000g |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Túi 5kg |
VD-29318-18 |
81. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
577 |
Augbactam 1g/200mg |
Mỗi lọ chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200mg |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ |
VD-29319-18 |
578 |
Aupisin 1,5g |
Mỗi lọ chứa: Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ |
VD-29320-18 |
519 |
Cefalotin 1g |
Mỗi lọ chứa: Cefalotin (dưới dạng Cefalotin natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ |
VD-29321-18 |
580 |
Cefalotin 2g |
Mỗi lọ chứa: Cefalotin (dưới dạng Cefalotin natri) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ |
VD-29322-18 |
581 |
Eyefull |
Mỗi chai 10ml chứa: Povidon 500mg |
Thuốc nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 10 ml |
VD-29323-18 |
582 |
Mekodexasone |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 500 viên |
VD-29324-18 |
583 |
Mekoquinin |
Quinin sulfat 250mg |
Viên nang cứng |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29325-18 |
584 |
Methionine 250mg |
DL- Methionin 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Chai 150 viên |
VD-29326-18 |
585 |
Micindrop D |
Mỗi chai 5ml chứa: Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 17.000IU; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg |
Thuốc nhỏ mắt, nhỏ mũi, nhỏ tai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 5ml |
VD-29327-18- |
586 |
Novomycine 3 M.IU |
Spiramycin 3.000.000IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-29328-18 |
587 |
Nước vô khuẩn MKP |
Nước cất pha tiêm 250ml |
Dung môi pha tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Chai 250ml. chai 500ml, chai 1000ml |
VD-29329-18 |
588 |
Paracetamol 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Chai 180 viên, chai 500 viên |
VD-29330-18 |
589 |
Paracold Codein Effervescent |
Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 4 viên, hộp 25 vỉ x 4 viên |
VD-29331-18 |
590 |
TGT |
Cao khô diệp hạ châu đắng (tương đương 1000mg diệp hạ châu đắng) 100mg; Cao khô nhân trần (tương đương 1170mg nhân trần) 130mg; Cao khô cỏ nhọ nồi (tương đương 600mg cỏ nhọ nồi) 50mg; Cao khô râu ngô (tương đương 400mg râu ngô) 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 40 viên, hộp 1 chai 60 viên |
VD-29332-18 |
591 |
Toginko |
Cao khô lá bạch quả (tương đương lá bạch quả 2800mg) 80mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29333-18 |
592 |
Vitamin B1-B6-B12 |
Thiamin nitrat (vitamin B1) 125mg; Pyridoxin HCl (Vitamin B6) 125mg; Cyanocobalamin (Vitamin B12) 125mcg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29334-18 |
82. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
593 |
Kuplinko |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 10 vỉ x 12 viên |
VD-29335-18 |
594 |
Zytovyrin S |
Ezetimib 10 mg; Simvastatin 20 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29336-18 |
83. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 312/10/15 Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phổ Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
595 |
Ocebari |
Mỗi 5ml siro chứa: Vitamin B1 (thiamin hydroclorid) 5mg; Vitamin B2 (Riboflavin natri phosphat) 2,74mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 20mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 2mg; Vitamin B5 (Dexpanthenol) 3mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 100 ml |
VD-29337-18 |
596 |
Ocebiso |
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ nhôm - nhôm x 10 viên; Hộp 10 vỉ nhôm - PVC x 10 viên |
VD-29338-18 |
597 |
Ocedio 80/12,5 |
Valsartan 80mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29339-18 |
598 |
Ocethizid 5/12,5 |
Enalapril maleate 5mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-29340-18 |
599 |
Ocevesin 60 |
Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 60mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29341-18 |
600 |
Ocevimin |
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200mcg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ nhôm-PVC x 10 viên; Hộp 10 vỉ nhôm-nhôm x 10 viên |
VD-29342-18 |
84. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
601 |
Dextrose 5% and sodium chloride 0,9% |
Mỗi 100ml chứa: Dextrose anhydrous (tương đương Dextrose monohydrat 5g) 4,546g; Natri clorid 0,9g |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
60 tháng |
USP 38 |
Chai 100ml, 200ml, 500ml |
VD-29343-18 |
85. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
602 |
Afovix tab |
Adefovir dipivoxil 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29344-18 |
603 |
Biotinstad 5mg |
Biotin 5mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 ống x 1ml |
VD-29345-18 |
604 |
Cardedes 8 |
Candesartan cilexetil 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-29346-18 |
605 |
Cemitaz 1g |
Cefmetazol (dưới dạng Cefmetazol natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ; hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 15ml (SĐK: VD-15892-11); hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 15ml (SĐK: VD-15892-11) |
VD-29347-18 |
606 |
Dobutamin |
Mỗi lọ 20ml chứa: Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 250mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 20ml |
VD-29348-18 |
607 |
Esoxium Caps. 20 |
Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa 22% esomeprazol (dạng esomeprazol magnesi dihydrat)) 20mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-29349-18 |
608 |
Lidocain 2% |
Mỗi ống 2ml chứa: Lidocain HCl 40mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 50 ống, hộp 100 ống x 2ml |
VD-29350-18 |
609 |
Natri Clorid 0,9% |
Mỗi ống 10ml chứa: Natri clorid 90mg |
Dung dịch tiêm |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 10 ml |
VD-29351-18 |
610 |
Pipanzin Caps. |
Pantoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa 8,5% Pantoprazol) 40mg |
Viên nang cứng (xanh - trắng) |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-29352-18 |
611 |
Prijotac |
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin HCl) 50mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 2ml |
VD-29353-18 |
612 |
Pymenospain |
Drotaverin HCI 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 200 viên |
VD-29354-18 |
613 |
Pyzacar HCT 100/12.5mg |
Losartan kali 100mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29355-18 |
614 |
Rostor 5 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-29356-18 |
615 |
Semiflit 120 |
Orlistat (dưới dạng vi hạt chứa 50% orlistat) 120mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 21 viên |
VD-29357-18 |
616 |
Tatanol Flu |
Acetaminophen 500mg; Phenylephrin HCl 5mg; Cafein 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29358-18 |
617 |
Zoximcef 1 g |
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 15ml (SĐK: VD-15892-11); Hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 15ml (SĐK: VD-15892-11) |
VD-29359-18 |
86. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
618 |
Bizuca |
Etodolac 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-29360-18 |
619 |
Fudnycol |
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 250 viên, chai 500 viên |
VD-29361-18 |
620 |
Ranitidin DNPharm 150 |
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-29362-18 |
87. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô 1-8-2, Đường D8, Khu công- nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô 1-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
621 |
MAGNE-B6 corbière |
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-29363-18 |
622 |
Nautamine |
Diacefyllin diphenhydramin 90mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 vỉ x 4 viên đựng trong folder (bìa carton gấp) |
VD-29364-18 |
623 |
Phenergan |
Mỗi tuýp 10g chứa: Promethazin 0,2g |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-29365-18 |
624 |
Sorbitol Sanofi |
Mỗi gói 5g chứa: Sorbitol 5g |
Thuốc bột uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 5g |
VD-29366-18 |
625 |
Theralene |
Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 20 viên |
VD-29367-18 |
88. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sao Thái Dương (Đ/c: 92 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
626 |
Dầu gừng Thái Dương |
Mỗi 6ml dầu xoa chứa: Menthol 1,74g; Tinh dầu bạc hà 0,24ml; Tinh dầu tràm 0,24ml; Methyl salicylat 1,2g; Tinh dầu long não 0,12ml; Tinh dầu hương nhu trắng 0,06ml; Tinh dầu quế 0,12ml; Dịch chiết gừng (tương đương gừng 3g) 2,2ml |
Dầu xoa |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 6ml, hộp 1 lọ 24ml |
VD-29368-18 |
627 |
Kem Alađanh |
Mỗi tuýp 20g chứa: Dịch chiết nghệ vàng (tương đương nghệ vàng 1g) 1g; Dịch chiết hoàng liên (tương đương hoàng liên 1g) 1g; Mật ong 3g |
Kem bôi da |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 20g |
VD-29369-18 |
89. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân-TP.HCM-Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
628 |
Besfoben 300 |
Irbesartan 300mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29370-18 |
629 |
Di-antipain |
Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 viên; hộp 1 tuýp 20 viên; hộp 20 vỉ, 15 vỉ, 10 vỉ, 5 vỉ x 4 viên |
VD-29371-18 |
630 |
Enrofet |
Nabumetone 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29372-18 |
631 |
Gelestra |
Captopril 50mg; Hydroclorothiazid 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29373-18 |
632 |
Valetol 5 |
Perindopril arginin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29374-18 |
633 |
Vitacell |
Mercaptopurin 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29375-18 |
90. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
634 |
Colirex 3 MIU |
Colistimethate natri (tương đương 240mg Colistimethat natri hoặc 100mg colistin) 3.000.000 IU |
Thuốc bột đông khô pha dung dịch tiêm, tiêm truyền, phun khí dung |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi Natri clorid 0,9% 5ml |
VD-29376-18 |
91. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
635 |
Mecefix-B.E 150 mg |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 150mg |
Viên nang cứng |
42 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên |
VD-29377-18 |
636 |
Mecefix-B.E 250 mg |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
42 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên |
VD-29378-18 |
637 |
Medoral Spray T |
Mỗi 30 ml chứa: Chlorhexidin digluconat 20% (m/v) 0,3ml |
Dung dịch dùng ngoài (nước súc miệng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 30ml |
VD-29379-18 |
638 |
Metoxa |
Mỗi 10ml chứa: Rifamycin (dưới dạng Rifamycin natri) 200.000IU |
Dung dịch nhỏ tai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 10 ml |
VD-29380-18 |
92. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Hồng Đức (Đ/c: Tổ 9, khu Bình Hải, xã Trưng Vương, Tp. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
639 |
Siro Mahota DHĐ |
Mỗi 9ml siro chứa dịch chiết dược liệu tương đương với: Ma hoàng 1,5g; Quế chi 1g; Khổ hạnh nhân 2g; Cam thảo 1g |
Siro thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 9ml, hộp 4 vỉ x 5 ống x 9ml, hộp 1 chai x 108ml |
VD-29381-18 |
93. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
640 |
Diclofenac |
Diclofenac 100mg |
Viên đạn đặt hậu môn |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 05 viên |
VD-29382-18 |
641 |
Effemax |
Paracetamol 500mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ x 04 viên |
VD-29383-18 |
642 |
Eumasavaf |
Mỗi tuýp 5g chứa: Betamethason dipropionat 3,215mg; Acid salicylic 150mg |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 tuýp 5g |
VD-29384-18 |
643 |
Medietfikoleye |
Mỗi chai 10ml chứa; Natri clorid 90mg |
Dung dịch nhỏ mắt, mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 lọ 10ml |
VD-29385-18 |
644 |
Oflomax |
Mỗi lọ 5ml chứa: Ofloxacin 15mg |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 lọ 5ml |
VD-29386-18 |
94. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quán, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
645 |
Effe-C TP |
Acid ascorbic (vitamin C) 500 mg |
Viên nén sủi |
24 tháng |
TCCS |
Tuýp 20 viên, hộp 5 vỉ xé x 4 viên |
VD-29387-18 |
95. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần thương mại Dược phẩm-Thiết bị y tế-Hóa chất Hà Nội (Đ/c: Đội 6, xã Liên Phương, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội -)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
646 |
TryminronB |
Thiamin mononitrat 100mg; Pyridoxin hydrochlorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29388-18 |
96. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph.Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
647 |
An thần ích trí |
Mỗi viên chứa 350mg Cao khô hỗn hợp tương đương với: Toan táo nhân 960mg; Tri mẫu 640mg; Phục linh 960mg; Xuyên khung 640mg; Cam thảo 320mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ A1-A1 hoặc A1-PVC), hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-PVC), hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 100 viên |
VD-29389-18 |
97. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Đ/c: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
648 |
Quimoxi |
Mỗi 5 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25 mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5 ml |
VD-29390-18 |
98. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
98.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
649 |
Amoxicillin 500 mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg |
Viên nang cứng (tím - cam) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên |
VD-29391-18 |
650 |
Cefalexin 500 mg |
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 500mg |
Viên nang cứng (xanh lá - tía) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-29392-18 |
651 |
Co-Dovel 300 mg/12,5 mg |
Irbesartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, Hộp 10 vỉ x 14 viên |
VD-29393-18 |
652 |
Domenol 16mg |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên. |
VD-29394-18 |
653 |
Domenol 4 mg |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; 3 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên; 20 vỉ x 10 viên. |
VD-29395-18 |
654 |
Donox 20 mg |
Isosorbid mononitrat (dưới dạng Diluted Isosorbid mononitrat 60%) 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên. |
VD-29396-18 |
655 |
Dorobay 50 mg |
Acarbose 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén |
VD-29397-18 |
656 |
Dorogyne F |
Spiramycin 1500000 UI; Metronidazol 250mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Họp 10 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ, Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29398-18 |
657 |
Dorotec 10 mg |
Cetirizin (dưới dạng Cetirizin dihydroclorid) 10mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
VD-29399-18 |
658 |
Gabapentin 300 mg |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, Hộp 3 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-29400-18 |
659 |
Salbutamol 2mg |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-29401-18 |
99. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
99.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
660 |
Cefaclor 250mg |
Cefaclor 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-29402-18 |
661 |
D-Cotatyl 250 |
Mephenesin 250 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ x 25 viên |
VD-29403-18 |
662 |
Di-angesic codein 30 |
Paracetamol 500 mg; Codcin phosphat hemihydrat 30 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-29404-18 |
663 |
Lovifed 1g |
Cefpirom (dưới dạng hỗn hợp bột tiệt trùng Cefpirom Sulfat và Sodium Carbonat) 1 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ |
VD-29405-18 |
664 |
Pancidol Extra |
Paracetamol 500 mg; Cafein 30 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29406-18 |
665 |
Pancidol Extra |
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29407-18 |
666 |
Simethicone 80mg |
Simethicon 80 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29408-18 |
667 |
Spacmarizine |
Alverin citrat 40 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 vỉ x 15 viên |
VD-29409-18 |
668 |
Tinidazol 500mg |
Tinidazol 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29410-18 |
669 |
Travicol PA |
Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-29411-18 |
670 |
Vitamin B6 250 mg |
Pyridoxin hydroclorid 250 mg |
Viên bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
VD-29412-18 |
100. Công ty đăng ký: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
100.1 Nhà sản xuất: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
671 |
Cefpobiotic 200 |
Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-29413-18 |
612 |
Desilogen |
Paracetamol 400mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 25 vỉ x 20 viên |
VD-29414-18 |
673 |
Nabumetone 500 |
Nabumetone 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên. |
VD-29415-18 |
101. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
101.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
674 |
Lodegald-Aci |
Aciclovir 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-29416-18 |
675 |
Lodegald-Alben |
Albendazol 200 mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
VD-29417-18 |
676 |
Lodegald-Cipro |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29418-18 |
677 |
Lodegald-Met |
Metronidazol 250 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-29419-18 |
678 |
Lodegald-Trime |
Trimethoprim 80mg; Sulfamethoxazol 400mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-29420-18 |
679 |
Micersi 400 |
Metronidazol 400 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 7 viên |
VD-29421-18 |
102. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
102.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
680 |
Franlex 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29422-18 |
681 |
Franlucat 10mg |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-29423-18 |
682 |
Magne - B6 Éloge |
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-29424-18 |
103. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
103.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
683 |
Airflat 180 |
Simethicon 180mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ x 10 viên |
VD-29425-18 |
684 |
Ausagel 250 |
Docusate sodium 250mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 06 vỉ x 10 viên |
VD-29426-18 |
104. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
104.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
685 |
Becosmec |
Mỗi gói 3,5g chứa: Diosmectit 3g |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 3,5g |
VD-29427-18 |
686 |
Corityne |
Loratadin 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29428-18 |
687 |
Mepred - 16 |
Methylprednisolon 16 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29429-18 |
688 |
Meyermipid |
Rebamipid 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-29430-18 |
105. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
105.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
689 |
Nefopam RVN |
Nefopam hydroclorid 30 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29431-18 |
690 |
Repamax Kid |
Mỗi gói 1,5 g chứa: Paracetamol 150 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 1,5 g |
VD-29432-18 |
106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
106.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội-Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
691 |
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 5% |
100ml dung dịch chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat 5,5g) 5g |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
BP 2017 |
Chai nhựa 100ml, 250ml, 500ml, 1000ml; Chai 500ml chứa 250ml dung dịch |
VD-29433-18 |
692 |
Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% và Glucose 5% |
Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri clorid 4,5g; Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 27,5g) 25g |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
BP 2017 |
Chai 500ml |
VD-29434-18 |
107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dịch vụ y tế Hưng Thành (Đ/c: 108 đường Tả Thanh Oai, xã Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)
107.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
693 |
Virfarnir 150 |
Cefdinir 150 mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm chứa 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-29435-18 |
108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang- Việt Nam)
108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
694 |
Anvigest-Rối loạn tiêu hóa Xuân Quang |
Mỗi viên chứa 407,5 mg cao đặc hỗn hợp tương đương dược liệu: Cam thảo 1500 mg; Hương phụ 900 mg; Đại hồi 750 mg; Hậu phác 750 mg; Trần bì 750 mg; Sài hồ 700 mg; Mộc hương 500 mg; Sa nhân 500 mg; Chỉ xác 500 mg; Bạch thược 500 mg; Xuyên khung 500 mg; Quế nhục 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 40 viên |
VD-29436-18 |
695 |
Bạch đái Xuân Quang |
Mỗi lọ 50 g hoàn cứng chứa: Ích mẫu 10 g; Hương phụ 7,5 g; Mẫu đơn bì 7,5 g; Kim ngân hoa 5,0 g; Đại hoàng 5,0 g; Đan sâm 5,0 g; Bạch thược 3,0 g; Xuyên khung 3,0 g; Bạch truật 2,5 g |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 50 gam |
VD-29437-18 |
696 |
Ditima-Thuốc bổ tâm Xuân Quang |
Mỗi viên chứa 357,5 mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương: Đảng sâm 950 mg; Bạch thược 950 mg; Viễn chí 950 mg; Hoàng kỳ 950 mg; Phục linh 950 mg; Đương quy 700 mg; Bá tử nhân 700 mg; Bạch truật 700 mg; Táo nhân 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 viên x 10 viên; hộp 1 lọ 40 viên |
VD-29438-18 |
697 |
Đương qui dưỡng huyết cao Xuân Quang |
Mỗi chai 280 ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Ích mẫu 42,0 g; Huyền hồ sách 42,0 g; Hương phụ 21,0 g, Đương quy 21,0 g; Bạch thược 21,0 g; Đại hoàng 21,0 g; Thục địa 16,8 g; Bạch truật 16,8 g; Xuyên khung 10,36 g; Phục linh 10,36 g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 280 ml; hộp 1 chai 250 ml |
VD-29439-18 |
698 |
Ích mẫu dưỡng huyết Xuân Quang |
Mỗi lọ 50 g hoàn cứng chứa: Ích mẫu 6.25 g; Bạch thược 6.25 g; Đại hoàng 6.25 g; Thục địa 4.75 g; Hương phụ 4.75 g; Đương quy 4.75 g; Bạch truật 4.75 g; Xuyên khung 3,25 g; Huyền hồ sách 3,25 g; Phục linh 3,25 g |
Viên hoàn cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 50 gam |
VD-29440-18 |
699 |
Khu phong hóa thấp Xuân Quang |
Mỗi chai 250 ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Đỗ trọng 22,5 g; Ngũ gia bì chân chim 22,5 g; Thiên niên kiện 22,5 g; Tục đoạn 22,5 g; Đại hoàng 17,5 g; Đương quy 10,0 g; Xuyên khung 10,0 g; Tần giao 10,0 g; Sinh địa 10,0 g; Uy linh tiên 10,0 g; Quế chi 7,5 g; Cam thảo 7,5 g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 280 ml; hộp 1 chai 250 ml |
VD-29441-18 |
700 |
Khu phong hóa thấp Xuân Quang |
Mỗi lọ 50 g hoàn cứng chứa: Đỗ trọng 6,25 g; Ngũ gia bì chân chim 6,25 g; Thiên niên kiện 6,25 g; Tục đoạn 6,25 g; Đại hoàng 4,50 g; Xuyên khung 4,50 g; Tần giao 4,50 g; Sinh địa 4,50 g; Uy linh tiên 4,50 g; Đương quy 4,50 g; Quế chi 1,50 g; Cam thảo 1,50 g |
Viên hoàn cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 50 gam |
VD-29442-18 |
701 |
Testovim-Tráng dương bổ thận Xuân Quang |
Mỗi viên chứa 215 mg cao hỗn hợp dược liệu tương đương: Nhục thung dung 1000 mg; Thục địa 630 mg; Phục linh 330 mg; Cửu thái tử 330 mg; Ngưu tất 330 mg; Ngũ vị tử 330 mg; Quế nhục 330 mg, Hoài sơn 330 mg; Thạch hộc 330 mg; Thỏ ty tử 330 mg; Sơn thù 10 mg; Xa tiền từ 10 mg; Mẫu đơn bì 10 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 40 viên |
VD-29443-18 |
702 |
Tisore - Khu phong hóa thấp Xuân Quang |
Mỗi viên chứa 412,5 mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương: Đỗ trọng 1100 mg; Ngũ gia bì chân chim 1100 mg; Tục đoạn 1100 mg; Thiên niên kiện 1100 mg; Đại hoàng 800 mg; Đương quy 470 mg; Xuyên khung 470 mg; Tần giao 470 mg; Sinh địa 470 mg; Uy linh tiên 470 mg; Quế nhục 350 mg; Cam thảo 350 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 40 viên |
VD-29444-18 |
109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: 26/4, Ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
109.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: 26/4, Ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
703 |
Dưỡng tâm kiện tỳ hoàn |
Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Táo nhân 0,3 g; Bạch truật 0,25 g; Đảng sâm 0,25 g; Đỗ trọng 0,25 g; Đương quy 0,25 g; Hoài sơn 0,25 g; Bạch thược 0,25 g; Mạch nhã 0,2 g; Phục linh 0,2 g; Sa nhân 0,2 g; Ý dĩ 0,2 g; Trần bì 0,15 g; Viễn chí 0,15 g; Cam thảo 0,1 g; Liên nhục 0,1 g; Bạch tật lê 0,1 g |
Hoàn cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 4g |
VD-29445-18 |
704 |
Tiềm Long |
Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Hoàng đằng 0,56 g; Ô dược 0,56 g; Mộc hương 0,56 g; Kim ngân hoa 0,4 g; Bạch thược 0,4 g; Hoa hòe 0,4 g; Chi tử 0,32 g; Chi xác 0,32 g; Cam thảo 0,24 g |
Viên hoàn cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 4g |
VD-29446-18 |
110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Vũ Kim (Đ/c: G16-134/1 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
705 |
Dompeusr |
Mỗi 5ml chứa; Domperidon (dưới dạng domperidon maleat) 5mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5 ml |
VD-29447-18 |
111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Bach (Đ/c: Số 19 Đại Từ, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
111.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
706 |
Obanir 125 |
Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 125 mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 3g; Hộp 20 gói x 3g |
VD-29448-18 |
112. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
112.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
707 |
Anaflam 50 |
Diclofenac kali 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (Alu/PVC hoặc Alu/Alu) |
VD-29449-18 |
708 |
Ceftizoxim 500 |
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 500mg |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 lọ |
VD-29450-18 |
709 |
Glocor 10 |
Bisoprolol fumarat 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 40 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29451-18 |
710 |
Glotizin |
Cetirizin hydroclorid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29452-18 |
711 |
Gloversin 4 |
Perindopril erbumin 4 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
BP 2017 |
Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC); Hộp 3 vỉ xé x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên (chai HDPE) |
VD-29453-18 |
712 |
Gloversin 8 |
Perindopril erbumin 8 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
BP 2017 |
Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 10 vỉ x 30 viên; Hộp 3 vỉ xé x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên (chai HDPE) |
VD-29454-18 |
713 |
Lodinap 20 |
Enalapril maleat 20 mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 40 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-29455-18 |
714 |
Mysomed 750 |
Methocarbamol 750 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên, 50 viên |
VD-29456-18 |
715 |
Nootryl 800 |
Piracetam 800 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -PVC) |
VD-29457-18 |
716 |
Venfamed tab |
Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 40 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm/PVC); Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên |
VD-29458-18 |
113. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
717 |
Cephalexin 500-HV |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng (xanh đậm - xanh nhạt) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên |
VD-29459-18 |
718 |
Ricoxin 750 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 750 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29460-18 |
114. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Rồng Vàng (Đ/c: Phòng 4A, Tầng 4, tòa nhà Sông Đà 1, ngõ 165 đường Cầu Giấy, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
114.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
719 |
Gel dùng ngoài Mangizeni |
Mỗi 60 ml chứa: Dịch chiết lá xoài (0,5% mangiferin) 12ml |
Gel dùng ngoài |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60 ml; hộp 1 chai 120 ml |
VD-29461-18 |
115. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Đ/c: M1-17, đô thị Trung Hòa - Nhân Chính, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
115.1 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Đ/c: Lô II - 8.3, KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
720 |
Kem giảm đau Ecosip |
Mỗi tuýp 45g chứa: Camphor 1,8g; Menthol 4,5g, Methyl salicylat 13,5g |
Thuốc kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 45g |
VD-29462-18 |
116. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
116.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
721 |
Obiferat |
Mỗi 5 ml siro chứa: Carbocistein 250 mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 ml |
VD-29463-18 |
722 |
Setpana |
Cefdinir 300 mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 10 viên |
VD-29464-18 |
723 |
Tinaziwel |
Cefdinir 100 mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ 10 vỉ x 10 viên |
VD-29465-18 |
724 |
Unababe |
Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Pivoxil sulbactam) 250 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 14 gói x 1,5g |
VD-29466-18 |
725 |
Vitamin AD |
Vitamin A (Retinol palmitat) 4000 IU; Vitamin D3 (cholecalciferol) 400 IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29467-18 |
117. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Trung Nam (Đ/c: 402 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.25, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
117.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
726 |
Mifrednor 10 |
Mifepriston 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-29468-18 |
118. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
727 |
Calcium - NIC plus |
Mỗi ống 5ml chứa: Calcium glucoheptonat 550mg; Acid ascorbic 50mg; Nicotinamid 25mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 05 ống, 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 05 ống, 10 ống, 20 ống x 10ml; Hộp 01 ống, 5 ống x 20ml; Hộp 01 ống, 05 ống x 30ml; Hộp 01 chai x 60ml |
VD-29469-18 |
728 |
Glycéborate |
Mỗi chai 5ml chứa: Borax (natri tetraborat decahydrat) 150mg |
Dung dịch nhỏ tai - rơ miệng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 chai 5ml; Hộp 01 chai 10ml |
VD-29470-18 |
729 |
Ibucine 600 |
Ibuprofen 600mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29471-18 |
730 |
Magnesium - B6 |
Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29472-18 |
731 |
Myonic |
Eperison hydrochlorid 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
VD-29473-18 |
732 |
Polacanmin 6 |
Dexclorpheniramin maleat 6mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 05 vỉ x 15 viên; Chai 50 viên |
VD-29474-18 |
733 |
Solonic |
Prednisolon 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên |
VD-29475-18 |
734 |
Terpin Goledin extra |
Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
VD-29476-18 |
735 |
Terpin-U |
Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
VD-29477-18 |
119. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
119.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
736 |
Thuốc gội đầu Kélog |
Ketoconazol 2g/100ml |
Dung dịch thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 lọ x 24ml, hộp 50 gói x 6ml |
VD-29478-18 |
120. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
120.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
737 |
Afenemi |
Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Natri hyaluronat 1,8 mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 ống nhựa. Ống 0,3 ml, 0,5 ml, 1 ml, 2 ml, 5 ml, 10 ml. |
VD-29479-18 |
121. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
121.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc H (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
738 |
Cordygan -NBD |
Cao đặc Actiso 300mg; Cao đặc rau đắng đất 150mg; Cao đặc bìm bìm 16mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29480-18 |
122. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
122.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
739 |
Carvedilol 6,25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29481-18 |
740 |
Efferhasan-C |
Mỗi gói 1035mg chứa: Paracetamol 150mg; Acid ascorbic 75 mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói, hộp 100 gói 1035mg |
VD-29482-18 |
741 |
Harotin 10 |
Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29483-18 |
742 |
Harotin 20 |
Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29484-18 |
743 |
Harotin 40 |
Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29485-18 |
744 |
Keplidon 250 |
Levetiracetam 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29486-18 |
745 |
Maleutyl 500 mg |
N - acetyl - dl - leucin 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29487-18 |
746 |
Premilin 150mg |
Pregabalin 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29488-18 |
747 |
Spinolac fort |
Spironolacton 50mg; Furosemid 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29489-18 |
748 |
Spinolac plus |
Spironolacton 50mg; Furosemid 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29490-18 |
749 |
Viritin 8mg |
Perindopril tert- butylamin 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29491-18 |
750 |
Volhasan 25 |
Natri diclofenac 25mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29492-18 |
751 |
Volhasan 50 |
Natri diclofenac 50mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29493-18 |
123. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Khoa học Dinh dưỡng Orgalife (Đ/c: Số 2- Đường 11 - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
123.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A Q. Bình Tân-TP.HCM-Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
752 |
SPM-Sucralfat 1000 |
Mỗi gói 15g chứa: Sucralfat 1000mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 15g; hộp 30 gói x 15g |
VD-29494-18 |
123.2 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
753 |
Flurbiprofen 100 |
Flurbiprofen 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-29495-18 |
124. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thái Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
124.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
754 |
Acyclovir Stada 800 mg |
Acyclovir 800mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2016 |
Hộp 7 vỉ, hộp 10 vỉ x 5 viên |
VD-29496-18 |
755 |
Atenolol Stada 100 mg |
Atenolol 100mg |
Viên nén |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29497-18 |
756 |
Carvestad 6.25 |
Carvedilol 6,25mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29498-18 |
757 |
Lamivudine Tablets 150 mg |
Lamivudin 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên |
VD-29499-18 |
758 |
Lamzidivir |
Lamivudin 150mg; Zidovudin 300mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
USP 39 |
Hộp 5 vỉ x 6 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên |
VD-29500-18 |
759 |
Staclazide 60 MR |
Gliclazid 60mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-29501-18 |
760 |
Tadalafil Stada 2,5 mg |
Tadalafil 2,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29502-18 |
124.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
761 |
Mifestad 10 |
Mifepriston 10mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-29503-18 |
762 |
Partamol-Codein |
Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat (tương đương 22,1mg codein) 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2016 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29504-18 |
763 |
Stadasone 16 |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 39 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 50 viên |
VD-29505-18 |
125. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
125.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
764 |
Blosatin 10 |
Ebastin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29506-18 |
765 |
Blosatin 20 |
Ebastin 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29507-18 |
766 |
Hasadolac 300 |
Etodolac 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29508-18 |
767 |
Hasadolac 400 |
Etodolac 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29509-18 |
768 |
Lezinsan 5 |
Levocetirizin dihydrochlorid 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29510-18 |
769 |
Macetux 200 |
Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói 1g |
VD-29511-18 |
770 |
Mibecerex 400 |
Celecoxib 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29512-18 |
771 |
Mibeserc 24 mg |
Betahistin dihydrochlorid 24mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29513-18 |
772 |
Volhasan creamgel |
Natri diclofenac 1% |
Gel |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 tuýp 20g |
VD-29514-18 |
126. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
126.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
773 |
Acenews |
Acetylcystein 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29515-18 |
774 |
Co-trimoxazol |
Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 lọ 200 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-29516-18 |
775 |
Lincomycin |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500 mg |
Viên nang cứng (Xanh-Xanh) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29517-18 |
127. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
127.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
776 |
Eltium 50 |
Itoprid hydrochlorid 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29522-18 |
777 |
Haginir DT 125 |
Cefdinir 125 mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-29523-18 |
778 |
Lipvar 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20 mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29524-18 |
779 |
Pamin Capsules |
Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nang cứng (đỏ trong- trong suốt) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-29525-18 |
780 |
Patest |
Mephenesin 250 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 25 viên |
VD-29526-18 |
128. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai, đoạn 1, xã Tân Phủ Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
128.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
781 |
Atocib 120 |
Etoricoxib 120 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29518-18 |
782 |
Atocib 60 |
Etoricoxib 60 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29519-18 |
783 |
Atocib 90 |
Etoricoxib 90 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29520-18 |
784 |
Dialamic |
Diacerein 50 mg |
Viên nang cứng (tím - vàng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29521-18 |
129. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
129.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
785 |
Độc hoạt ký sinh |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng: Sinh địa 53,8mg; Độc hoạt 214,3mg; Bạch thược 107,6mg; Cam thảo 26,9mg; Tang ký sinh 214,3mg; Ngưu tất 53,8mg; Tần giao 53,8mg; Đỗ trọng 107,6mg) 104,1mg; Bột hỗn hợp dược liệu (tương ứng: Phòng phong 53,8mg; Đương quy 53,8mg; Xuyên khung 53,8mg; Đảng sâm 53,8mg; Quế 26,9mg; Phục linh 53,8mg; Tế tân 53,8mg) 349,7mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên |
VD-29527-18 |
786 |
Giải nhiệt tiêu ban lộ |
Mỗi 15 ml chứa: Trần bì 1,8g; Bổi mẫu 1,8g; Bạc hà 2,8g; Cam thảo 1,05g; Cương tàm 1,05g; Thiên trúc hoàng 0,9g; Phòng phong 1,2g; Kim ngân hoa 2,6g; Thiên hoa phấn 1,8g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
hộp 1 lọ 15 ml; hộp 1 lọ 20 ml; hộp 1 lọ 100 ml |
VD-29528-18 |
787 |
Ngân kiều giải độc |
Mỗi 330mg bột hỗn hợp dược liệu chứa: Kim ngân (hoa) 210mg; Cát cánh (rễ) 100mg; Đạm đậu xị 20mg; Mối 59mg cao hỗn hợp dược liệu qui về khô (tỷ lệ 1/10) chứa: Liên kiều (quả) 210mg; Bạc hà 20mg; Kinh giới 80mg; Cam thảo (rễ) 100mg; Ngưu bàng (quả) 100mg; Đạm trúc diệp 80mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lọ 30 viên; Lọ 60 viên |
VD-29529-18 |
130. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
130.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
788 |
Bổ huyết ích não |
Cao khô Đương quy (tương đương 1,3 g dược liệu Đương quy) 0,3 g; Cao khô lá bạch quả 0,04 g |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-29530-18 |
131. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
131.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
789 |
Adalcrem Plus |
Mỗi gam gel chứa: Adapalene 1mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 10mg |
Gel |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g; Hộp 1 tuýp 15g; Hộp 1 tuýp 20g |
VD-29531-18 |
790 |
Cimeverin |
Alverin citrat 60mg; Simethicon 300mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29532-18 |
791 |
Kidecont |
Alfacalcidol 0,25mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 |
VD-29533-18 |
792 |
Philcotam |
Naproxen 250mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
viên Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29534-18 |
793 |
Prohepatis |
Acid ursodeoxycholic 200mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 vỉ x 5 viên; Hộp 20 vỉ x 5 viên. |
VD-29535-18 |
132. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
132.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
794 |
Fenorel 160 |
Fenofibrate (dưới dạng pellets fenofibrat 66% 242,42 mg) 160 mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột (trắng-xám) |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29536-18 |
795 |
Sitaglo 100 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29537-18 |
796 |
Sitaglo 50mg |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29538-18 |
132.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP, Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
797 |
RV-Itzol |
Itraconazol 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 10 viên |
VD-29539-18 |
132.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
798 |
Rvlevo 250 |
Mỗi chai 50ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 50ml |
VD-29540-18 |
799 |
Rvlevo 500 |
Mỗi chai 100ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100ml |
VD-29541-18 |
800 |
Rvlevo 750 |
Mỗi chai 150ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 150ml |
VD-29542-18 |
133. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất và Đầu tư phát triển Thuận Phát (Đ/c: Ô 91+92 A3, KĐT Đại Kim, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
133.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
801 |
Profen |
Mỗi ống 10 ml hỗn dịch chứa: Ibuprofen 100 mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa/vỉ x 10 ml |
VD-29543-18 |
134. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
134.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
802 |
Heraprostol |
Misoprostol (dưới dạng Misoprostol HPMC 1% dispersion) 200mcg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. |
VD-29544-18 |
803 |
Pidogrel |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel besylate) 75mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29545-18 |
804 |
Platetica |
Ticagrelor 90mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29546-18 |
805 |
Telbock |
Telmisartan 20mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP38 |
Hộp 10 vỉ 10 viên |
VD-29547-18 |
135. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sunny Inter Pharma (Đ/c: 39/72/82 Tôn Thất Tùng, P. Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
135.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
806 |
Esosunny |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi pellet tan trong ruột 8,5%) 40 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29548-18 |
807 |
Sunbakant 5 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29549-18 |
136. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm N.I.C (N.I.C Pharma) (Đ/c: P8-Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - số 134/1 đường Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
136.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
808 |
Antinic |
Mỗi ống 5ml chứa: Dextromethorphan hydrobromid 5mg; Clorpheniramin maleat 1,33mg; Natri citrat dihydrat 133mg; Guaifenesin 50mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống 5ml; Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống 10ml; Hộp 01 chai 30ml; Hộp 01 chai 60ml |
VD-29550-18 |
137. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
137.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
809 |
Neoticam balm (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) |
Mỗi 100g chứa: Methyl salicylat 12,5g; Menthol 5,64g; Camphor 1,8g; Dầu Eucalyptus 1,8g; |
Kem bôi da |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 15g, 25g, 30g, 60g, 100g |
VD-29551-18 |
810 |
Sara (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana- 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) |
Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 120mg |
Hỗn dịch |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30ml, 60ml |
VD-29552-18 |
811 |
Tiffy (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana- 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) |
Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 4 viên |
VD-29553-18 |
138. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Nguyễn Vy (Đ/c: 541/24 Sư Vạn Hạnh, phường 13, quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
138.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, p. Mỹ Thái, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
812 |
Cbispasmo |
Phloroglucinol dihydrat 80 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-29554-18 |
139. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm và thiết bị y tế KSV (Đ/c: Số 28, liền kề 6, khu đô thị Đại Thanh, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội - Việt Nam)
139.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, p. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
813 |
KSV Tobramycin |
Mỗi ống 2ml dung dịch chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80 mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 ống 2 ml |
VD-29555-18 |
140. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ minh Hà Minh (Đ/c: A8-lô 19, KĐT mới Định Công-Hoàng Mai-Hà Nội - Việt Nam)
140.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
814 |
Olisfat |
Orlistat (dạng vi hạt 50%) 60mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-29556-18 |
141. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II- Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II-Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một – Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
141.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
815 |
Enervon |
Vitamin C 500mg; Vitamin B1 50mg; Riboflavin 20mg; Niacinamide 50mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 5mcg |
Viên bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 chai 30 viên; Hộp 01 chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29557-18 |
142. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
142.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
816 |
α-Tase |
Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-29558-18 |
817 |
Betahistine-US 16mg |
Betahistin dihydroclorid 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-29559-18 |
818 |
Cadicefpo 100 |
Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, hộp 14 gói, hộp 20 gói x gói 3g |
VD-29560-18 |
819 |
Cadiflex 1500 |
Mỗi gói chứa: Glucosamin sulfat (tương đương 1185 mg Glucosamin base, dưới dạng D-Glucosamin sulfat.2NaCl) 1500 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 3,95g |
VD-29561-18 |
820 |
Ceftenmax 200 cap |
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-29562-18 |
821 |
Ceftenmax 400 cap |
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 5 vỉ x 6 viên |
VD-29563-18 |
822 |
Cokhicin-US |
Cokhicin 1mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên. |
VD-29564-18 |
823 |
Enapril 5 |
Enalapril maleat 5 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-29565-18 |
824 |
Fenacus |
Mỗi g chứa: Diclofenac diethylamin 11,6 mg tương đương Diclofenac natri 10mg |
Gel bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Tuýp 5g, tuýp 10g, tuýp 15g |
VD-29566-18 |
825 |
Fenacus 50 |
Diclofenac natri 50mg |
Viên bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ x 10 viên |
VD-29567-18 |
826 |
Fexofenadin 60-US |
Fexofenadin HCl 60 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-29568-18 |
827 |
Libefit |
L-Arginin HCl 200 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-29569-18 |
828 |
Meburef |
Trimebutin maleat 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29570-18 |
829 |
Nadifex 120 |
Fexofenadin HCl 120 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29571-18 |
830 |
Podokid 100 |
Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g |
VD-29572-18 |
831 |
Tabracef 300 cap |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-29573-18 |
832 |
Tabrison |
Eperison HCl 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
VD-29574-18 |
833 |
Toplo |
Mỗi g chứa: Clotrimazol 10 mg |
Gel bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Tuýp 5g, tuýp 10g, tuýp 15g |
VD-29575-18 |
834 |
Usclovir 800 |
Acyclovir 800 mg |
Viên nén bao phim (màu xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên |
VD-29576-18 |
835 |
Uscotrim |
Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-29577-18 |
836 |
Ustadin |
Loratadin 10 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29578-18 |
143. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: 231 Chiến Lược, khu phố 18, P. Bình Trị Đông, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
143.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: Đường số 3, cụm công nghiệp Liên Hưng, Ấp Bình Tiên 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
837 |
Diệp hạ châu Vạn xuân |
Mỗi 2,4g Cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: Diệp hạ châu 10g; Tam thất 5g; Kim ngân hoa 2g; Cam thảo 2g; Thảo quyết minh 5g; Cúc hoa 1g |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 10 gam |
VD-29579-18 |
838 |
Superyin |
Mỗi 430mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: Qui bản 1,5g; Thục địa 1,5g; Hoàng bá 0,5g; Tri mẫu 0,5g |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29580-18 |
144. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Viban (Đ/c: 495/4/8 Tô Hiến Thành, P. 14, Q. 10, TP. HCM- Việt Nam)
144.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
839 |
Glencinone |
Cefdinir 125 mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29581-18 |
840 |
Glencinone |
Cefdinir 250 mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29582-18 |
145. Công ty đăng ký: Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16 VSIP, đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
145.1 Nhà sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16 VSIP, đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
841 |
Oxy 5 |
Mỗi 10g lotion chứa: Hydrous Benzoyl Peroxide 0,7g |
Lotion bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 10g |
VD-29583-18 |
146. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte Ltd (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720, Singapore - Singapore)
146.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
842 |
Panadol |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 12 viên |
VD-29584-18 |
843 |
Panadol Cảm cúm |
Paracetamol 500mg; Cafein 25mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 15 vỉ x 12 viên |
VD-29585-18 |
147. Công ty đăng ký: Sanofi-aventis Singapore Pte. Ltd. (Đ/c: 38 Beach Road, #18-11, South Beach Tower, Singapore 189767 - Singapore)
147.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
844 |
Mecam 15 |
Meloxicam 15mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29586-18 |
845 |
Mecam 7,5 |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-29587-18 |
846 |
Paracetamol Winthrop 650 |
Paracetamol 650 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-29588-18 |