Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 748/6/QĐ-QLD 2018 Danh mục 75 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành Đợt 101
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 748/6/QĐ-QLD
Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý Dược | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 748/6/QĐ-QLD | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Vũ Tuấn Cường |
Ngày ban hành: | 29/10/2018 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Thực phẩm-Dược phẩm |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 748/6/QĐ-QLD
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ Số: 748/6/QĐ-QLD |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 29 tháng 10 năm 2018 |
____________
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
75 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 101 (BỔ SUNG).
Ban hành kèm theo quyết định số 748/6/QĐ-QLD, ngày 29/10/2018
1. Công ty đăng ký: AhnGook Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: #993-75 Daelim-Dong, YongDungPo-Gu, Seoul - Korea)
1.1. Nhà sản xuất: AhnGook Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 40, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Synatura Syrup |
Mỗi 100ml siro chứa: Cao khô lá Ivy 30% 262,5mg; Cao khô Coptis Rhizoma 87,5mg |
Siro |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 500ml, hộp 9 gói x 15ml, hộp 9 gói x 10ml, hộp 60 gói x 15ml, hộp 60 gói x 10ml |
VN-21576-18 |
2. Công ty đăng ký: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House, Devashish, Senapati Bapat Marg, Lower Parel - 400 013 - India)
2.1 Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Village Thana, Baddi, Dist. Solan. (HP) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
2 |
Rapeed 20 |
Rabeprazol natri 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21577-18 |
3. Công ty đăng ký: Ambica International Corporational (Đ/c: 9 Amsterdam Extn, Merville park Subd, Paranaque City - Philippines)
3.1 Nhà sản xuất: Stallion Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: C1B 305/2, 3 ,4 & 5 G.I.D.C. Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
3 |
Atadyn |
Loratadin 10mg |
Viên nén không bao |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21578-18 |
4 |
Erecfil-100 |
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-21579-18 |
5 |
Staga - 50 |
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-21580-18 |
4. Công ty đăng ký: Atco Laboratories Ltd. (Đ/c: B-18, S.I.T.E, Karachi 75700 - Pakistan)
4.1 Nhà sản xuất: Atco Laboratories Ltd. (Đ/c: B-18, S.I.T.E, Karachi - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
6 |
Zincviet |
Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat monohydrat) 120mg |
Cốm pha hỗn dịch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 60ml |
VN-21581-18 |
5. Công ty đăng ký: B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia)
5.1 Nhà sản xuất: B.Braun Medical S.A (Đ/c: Carretera de Terrasa, 121 08191 Rubi, Barcelona. - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
7 |
Midazolam B.Braun 1mg/ml |
Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) 50mg/50ml |
Dung dịch tiêm truyền hoặc bơm hậu môn |
36 tháng |
NSX |
Chai nhựa 500ml, Hộp 10 chai nhựa 50ml |
VN-21582-18 |
6. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Str. 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
6.1 Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Espana, S.A. (Đ/c: Part de la Riba, 50 08174 Sant Cugat del Valles (Barcelona) - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
8 |
Buscopan |
Hyoscin butylbromid 20mg/ml |
Dung dịch tiêm |
60 tháng |
Nhà sản xuất |
Hộp 2 vỉ x 5 ống 1 ml |
VN-21583-18 |
7. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
7.1 Nhà sản xuất: E-Pharma Trento Spa (Đ/c: Frazione Ravina, Via Provina 2, 38123 Trento (TN), Địa chỉ: Via Mulini, 6934 Bioggio, Switzerland) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
9 |
Pharmaton Fizzi (CS xuất xưởng: Ginsana SA; Địa chỉ: Via Mulini, 6934 Bioggio, Switzerland) |
Standardized Panax ginseng extract G115 Pharmaton (3.6 - 4.4% ginsenosides): 40mg; Ascorbic acid 60mg; All-rac-α-Tocopheryl acetate 14,90mg dưới dạng bột α-Tocopherol acetate concentrate 29,8mg (tương đương với Vitamin E 10mg); Nicotinamide 18mg; β-Carotene 2mg (dưới dạng Betacarotene 10% trituration 20mg); Cholecalciferol 200IU (dưới dạng bột đậm đặc Cholecalciferol 2mg); Thiamine nitrate 1,4mg; Riboflavine 1,6mg; Pyridoxine HCl 2mg; Folic acid 0,2 mg, Biotin 0,15mg; Cyanocobalamin 1mcg (dưới dạng Cyanocobalamin 0.1% trituration 1mg); Calcium 100mg (dưới dạng Calcium carbonate 250m); Magnesium 40mg (Magnesium oxide, light 66,3mg); Sắt 10mg (dưới dạng sắt (II) sulphate 1.5 H2O 32m; Kẽm 1mg (dưới dạng kẽm sulphate monohydrate 2,75m; Đồng 0,5mg (dưới dạng Đồng sulphate anhydrous 1,26mg); Selen 0,05mg (dưới dạng Sodium selenite 0,11mg) |
Viên sủi |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 10 viên |
VN-21584-18 |
8. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
8.1 Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Limited (Đ/c: 13, NIT, Industrial Area, Faridabad-121001 Haryana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
10 |
Mastic-10 Tablets |
Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21585-18 |
9. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Road, New Delhi 110002 - India)
9.1 Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Limited (Đ/c: 13, NIT, Industrial Area, Faridabad-121001 Haryana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
11 |
Ranitidine Injection |
Ranitidin (dưới dạng ranitidin HCl) 50mg/ 2ml |
Dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 khay nhựa x 5 ống 2ml |
VN-21586-18 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Thiên Phúc (Đ/c: Số 8, phố Hồng Phúc, P. Nguyễn Trung Trực, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: LTD Farmaprim (Đ/c: 5 Crinilor Street, Village Porumbeni, Criuleni reg., MD-4829 - Moldova)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
12 |
Capulco |
Diclofenac natri 100mg |
Viên đạn đặt trực tràng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VN-21587-18 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm UPI (Đ/c: B16 Khu nhà 181 Nguyễn Lương Bằng, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
13 |
Stebigs Tablet |
Rebamipid 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21588-18 |
12. Công ty đăng ký: Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Việt Nga (Đ/c: Số 2B, ngách 374/7, đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Navana Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Rupshi, Rupgonj, Narayangonj - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
14 |
Adiovir |
Mỗi 5ml sirô chứa: Ambroxol hydrochlorid 15mg |
Siro |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-21589-18 |
15 |
Sulpat Syrup |
Mỗi 5ml chứa: Kẽm (dưới dạng kẽm sulfat monohydrat) 10mg |
Sirô |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-21590-18 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu dược phẩm Bình Minh (Đ/c: 40 Nguyễn Thanh Giản, gian hàng Q1 (trệt, lầu 1 và toàn bộ lầu 2), phường 15, quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Kolmar Korea (Đ/c: 245, Sandan-gil, Jeonui-myeon, Sejong-si - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
16 |
Etmine |
Ebastine 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VN-21591-18 |
13.2 Nhà sản xuất: Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 87, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
17 |
Catioma cream |
Mỗi 10g chứa: Mometason furoat 10mg |
Cream bôi da |
24 tháng |
USP38 |
Hộp 1 tuýp 10g |
VN-21592-18 |
14. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi S.L (Đ/c: Avda, Barcelona 69-08970 Saint Joan Despi (Barcelona) - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
18 |
Otibsil 40mg |
Otilonium bromide 40mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
VN-21593-18 |
15. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DOHA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt nam)
15.1 Nhà sản xuất: Drogsan Ilaclari San. ve Tic. A.S. (Đ/c: Esenboga Merkez Mah. Cubuk Cad. No: 31, Cubuk - Ankara - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
19 |
Amgifer |
Flurbiprofen 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 1 vỉ x 15 viên |
VN-21594-18 |
16. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nam Hân (Đ/c: Phòng 201, Lầu 2, Tòa nhà City View, số 12 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 25, Gongdan 1-ro, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
20 |
Ileffexime Otic Solution |
Mỗi ml chứa: Ofloxacin 3mg |
Dung dịch nhỏ tai |
36 tháng |
KP11 |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-21595-18 |
17. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô (Đ/c: Số 53, ngõ 178/1 Đường Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Cooper S.A. Pharmaceuticals (Đ/c: 64 Aristovoulou Str, 11853 Athens - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
21 |
Mikrobiel 400mg/250ml |
Mỗi 250ml dung dịch chứa: moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydrochlorid) 400mg |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Chai 250ml, hộp 1 chai 250ml |
VN-21596-18 |
18. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Vạn Cường Phát (Đ/c: 299/28C đường Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. HCM - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Medreich Limited (Đ/c: 12th Mile, Old Madras road, Virgonagar, Bangalore-560 049 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
22 |
Moxoral 500 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicllin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
BP 2015 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21597-18 |
18.2 Nhà sản xuất: Medreich Limited (Đ/c: Survey No. 4/3 Avalahalli, Anjanapura Post, Off Kanakapura Road, Bangalore - 560 062 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
23 |
FEXODEX 120 |
Fexofenadin hydrochlorid 120mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-21598-18 |
24 |
FEXODEX 180 |
Fexofenadin hydrochlorid 180mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-21599-18 |
25 |
FEXODEX60 |
Fexofenadin hydrochlorid 60mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-21600-18 |
19. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Anh (Đ/c: Ngách 4/49 tổ 87, phố Nguyễn Lương Bằng, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Swiss Pharmaceutical Co., Ltd. (Xinshi Plant) (Đ/c: No. 182, Zhongshan Rd., Xinshi Dist., Tainan City 744 - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
26 |
Cefmetazole Injection 1gm |
Cefmetazol 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
JP16 |
Hộp 10 lọ |
VN-21601-18 |
20. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med (Đ/c: 144 Bến Vân Đồn, P.6, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Fourrts (India) Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: Vandalur road, Kelambakkam - 603 103, Tamil Nadu. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
27 |
Diclofen Gel |
Diclofenac natri (dưới dạng diclofenac diethylamin) 1% (kl/kl) |
Gel bôi ngoài da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 30g |
VN-21602-18 |
21. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm Nam Tiến (Đ/c: Đường 37 Lê Trung Nghĩa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate, 3056 Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
28 |
Dactus |
Ferrous gluconate 300mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
BP 2017 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-21603-18 |
22. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh -Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Ind-Swift Limited (Đ/c: Off. NH-221, Village Jawaharpur, Tehsil Derabassi, District SAS Nagar (Mohali), Punjab-140507 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
29 |
Esoswift 20 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magie trihydrat) 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21604-18 |
23. Công ty đăng ký: Daiichi Sankyo Co., Ltd. (Đ/c: 3-5-1, Nihonbashi, Honcho, Chuo-Ku, Tokyo - Japan)
23.1 Nhà sản xuất: OIic (Thailand) Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
30 |
Transamin Injection |
Acid tranexamic 250mg/ 5ml |
Dung dịch tiêm |
60 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 5ml |
VN-21605-18 |
24. Công ty đăng ký: Denis Chem Lab limited (Đ/c: Biocic-457 Village-Chhatral, Tal-Kalol; City: Chhatral, Dist: Gandhinagar - India)
24.1 Nhà sản xuất: Denis Chem Lab Limited (Đ/c: BlockNo: 457, Chhatral Tal: KalolDist: Gandhinagar, Gujarat-382 729 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
31 |
Oris |
Ofloxacin 200mg/100ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-21606-18 |
25. Công ty đăng ký: Diethelm & Co., Ltd. (Đ/c: Wiesenstrasse 8, 8008 Zurich - Switzerland)
25.1 Nhà sản xuất: Apotex Inc. (Đ/c: 150 SignetDrive, Toronto, Ontario, M9L 1T9 - Canada)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
32 |
Rovastin 10mg (cơ sở đóng gói: Apotex Inc, địa chỉ: 4100 Weston Road, Toronto, Ontario, M9L 2Y6, Canada) |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21607-18 |
33 |
Rovastin 20mg (cơ sở đóng gói: Apotex Inc, địa chỉ: 4100 Weston Road, Toronto, Ontario, M9L 2Y6, Canada) |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21608-18 |
26. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 683, Dobong-ro, Dobong-gu, Seoul - Korea)
26.1 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
34 |
Seosacin |
Ambroxol hydrochlorid 15mg; Clenbuterol 0,01mg |
Sirô uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml. |
VN-21609-18 |
27. Công ty đăng ký: Ever Neuro Pharma GMBH (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)
27.1 Nhà sản xuất: Vifor SA (Đ/c: Route de Moncor 10, 1752 Villars-sur-Glâne - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
35 |
Maltofer Fol |
Iron (III) hydroxide polymaltose complex tương đương 100mg Iron (III) 357mg; Folic acid 0,350mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21610-18 |
28. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)
28.1 Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 D-Road, MIDC, Satpur, Nashik-422 007, Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
36 |
Perigard-D |
Perindopril (dưới dạng Perindopril erbumin) 2mg; Indapamide 0,625mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
VN-21611-18 |
29. Công ty đăng ký: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 251-254, IInd Floor, DLF Tower, 15 Shivaji Marg, New Dehli, West Delhi DL 110015 - India)
29.1 Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105 RIICO Industrial Area, Phase III, Bhiwadi, Alwar, (Rajasthan.) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
37 |
Grazyme |
Alpha amylase (dưới dạng Diatase nấm 1 : 800) 100mg; Papain 100mg; Simeticon 30mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21612-18 |
30. Công ty đăng ký: JRP Co., Ltd. (Đ/c: 34-40, Jeyakgongdan2-gil, Hyangnam- eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
30.1 Nhà sản xuất: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 174, Sirok-ro, Asan-si, Chungcheongnam-do - Republic of Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
38 |
Kyongbo Cefmetazole Inj. 1g |
Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-21613-18 |
31. Công ty đăng ký: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (E.), Mumbai - 400 059 - India)
31.1 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Plot No. 25-27, SurveyNo. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
39 |
Isoniazid tablets B.P 100mg |
Isoniazid 100mg |
Viên nén |
48 tháng |
BP 2016 |
Hộp 24 vỉ x 28 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 1000 viên |
VN-21614-18 |
31.2 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Block N-2, Village Theda, Post Office Lodhimajra Tehsil Baddi, Distt. Solan, Himachal Pradesh-174101 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
40 |
Olmac 10 |
Olanzapin 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 39 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21616-18 |
32. Công ty đăng ký: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)
32.1 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Block N-1, Vill. Theda, P.O. Lodhimajra, Baddi, Distt.Solan (H.P) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
41 |
Macjet 50 |
Eperison hydrochlorid 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-21615-18 |
33. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
33.1 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd,- Central Factory (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
42 |
Chemistatin 10mg |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-21617-18 |
43 |
Chemistatin 20mg |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-21618-18 |
34. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samutprakarn 10280 - Thailand)
34.1 Nhà sản xuất: Apotex Inc. (Đ/c: 150 Signet Drive, Weston Ontario, M9L 1T9 - Canada)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
44 |
Maxlen-Plus 2800 IU |
Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat 91,37mg) 70mg; Cholecalciferol 2800IU |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-21619-18 |
45 |
Maxlen-Plus 5600 IU |
Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat 91,37mg) 70mg; Cholecalciferol 5600IU |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-21620-18 |
34.2 Nhà sản xuất: Apotex Inc. (Đ/c: 50 Steinway Boulevard, Etobicoke, Ontario, M9W 6Y3 - Canada)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
46 |
Ridlor Plus |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat) 75mg; Aspirin 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21621-18 |
34.3 Nhà sản xuất: Bliss GVS Pharma Ltd. (Đ/c: Plot. No. 10, Survey No. 38/1, Dewan Udyog Nagar, Aliyali Village, Taluka Palghar, Thane-401 404 Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
47 |
Invel |
Mỗi viên chứa: Metronidazol 500mg; Miconazol nitrat 100mg |
Viên đặt âm đạo |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-21622-18 |
34.4 Nhà sản xuất: Inventia Healthcare Private Ltd. (Đ/c: F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East), Thane 421 506, Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
48 |
Perglim 2 |
Glimepirid 2mg |
Viên nén |
30 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21623-18 |
49 |
Perglim 3 |
Glimepirid 3mg |
Viên nén |
30 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21624-18 |
34.5 Nhà sản xuất: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 515/1 Moo 4, Soi 8, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samutprakarn 10280 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
50 |
Duocetz |
Mỗi viên chứa: Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 37,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21625-18 |
34.6 Nhà sản xuất: Rafarm S.A. (Đ/c: Agiou Louka, Thesi Pousi-Hatzi, Attiki 19002, P.O. Box 37 - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
51 |
Maxlen |
Alendronic acid (dưới dạng Natri alendronat trihydrat) 70mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-21626-18 |
35. Công ty đăng ký: Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd. (Đ/c: 12 Marina View, #22-01 Asia Square Tower 2, Singapore 018961 - Singapore)
35.1 Nhà sản xuất: Mundipharma Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 13, Othellos Str., Dhali Industrial Zone P.O. Box 236611685, Nicosia - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
52 |
Betadine Antiseptic Paint |
Mỗi chai 8ml dung dịch chứa: Povidon iod 10% kl/tt |
Dung dịch dùng ngoài |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 8ml |
VN-21627-18 |
36. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
36.1 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH (Đ/c: Hafnerstrasse 36, 8055, Graz - Austria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
53 |
Zometa (CSĐG thứ cấp và xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG, đ/c: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein, Thụy Sĩ) |
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrate) 4mg |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-21628-18 |
36.2 Nhà sản xuất: S.A Alcon-Couvreur N.V (Đ/c: Rijksweg 14, B-2870 Puurs - Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
54 |
Tobradex |
Mỗi gram chứa: Tobramycin 3mg; Dexamethasone 1mg |
Mỡ tra mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 3,5g |
VN-21629-18 |
37. Công ty đăng ký: Pabianickie Zaklady Farmaceutyczne Polfa S.A. (Đ/c: ul. Marszalka J. Pilsudskiego 5 - Poland)
37.1 Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Co. (Đ/c: 5 Marszalka J.Pilsudskiego Str., 95-200 Pabianice - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
55 |
Metazydyna |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
VN-21630-18 |
38. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
38.1 Nhà sản xuất: Medana Pharma S.A. (Đ/c: 10, Wladyslawa Lokietka, 98-200 Sieradz - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
56 |
Pirolam |
Mỗi gam chứa Ciclopirox olamin 10mg |
Hỗn dịch dùng ngoài |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 20g |
VN-21631-18 |
39. Công ty đăng ký: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
39.1 Nhà sản xuất: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
57 |
Migranol |
Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat 70 mg) 50mg |
Viên bao đường |
24 tháng |
NSX - |
Lọ 30 viên; Hộp 1 vỉ x 6 viên |
VN-21632-18 |
40. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
40.1 Nhà sản xuất: Dai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 77, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
58 |
Vik 1 inj. |
Phytonadione 10mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 1ml |
VN-21634-18 |
40.2 Nhà sản xuất: Dongkoo Bio & Pharma Co., Ltd (Đ/c: 18, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
59 |
Gurocal cap. 250mg |
Glucosamine sulfate (dưới dạng Crystallized Glucosamine sulfate) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21635-18 |
40.3 Nhà sản xuất: Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A (Đ/c: Zona Industrial de Condeixa-a-Nova, 3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal) |
|||||||
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
60 |
Tricovivax |
Minoxidil 20mg/1ml |
Dung dịch dùng ngoài |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100ml có vòi xịt, Hộp 1 chai 100ml chai nạp thuốc thay thế |
VN-21636-18 |
40.4 Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 78, Daepungsandan-ro, Daeso-myeon, Eumseong-gun, Chungcheongbuk-do - Korea) |
|||||||
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
61 |
Mefira Inj. |
Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
Hộp 10 lọ |
VN-21637-18 |
40.5 Nhà sản xuất: Reyon Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 69-10, Hansam-ro, Duksan-myun, Jinchun-gun, Chungbuk - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
62 |
Daenase Ophthalmic Solution |
Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarate) 3mg/6ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 6ml |
VN-21638-18 |
63 |
Hwabra Ophthalmic solution |
Tobramycin 18mg/6ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 6ml |
VN-21639-18 |
64 |
Marilase Ophthalmic solution |
Brimonidin tartrat 10mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-21640-18 |
65 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hydrat) 30mg/6ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 6ml |
VN-21641-18 |
40.6 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
66 |
Kesude tab |
Prothionamide 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-21642-18 |
40.7 Nhà sản xuất: Yoo Young Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 33, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
67 |
Atri Plus Inj. |
Mỗi 2ml dung dịch chứa: Natri hyaluronat 20mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
VN-21643-18 |
41. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 74, Sejong-daero, Jung-gu, Seoul - Korea)
41.1 Nhà sản xuất: BC World Pharm.Co.,Ltd. (Đ/c: 872-23, Yeojunam-ro, Ganam-eup, Yeoju-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
68 |
Yurixon Inj. |
Mỗi lọ chứa: Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-21633-18 |
42. Công ty đăng ký: Polfarmex S.A (Đ/c: 9 Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland)
42.1 Nhà sản xuất: Polfarmex S.A (Đ/c: 9 Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
69 |
Polcalmex (vị cam) |
Mỗi 150ml chứa: Calci glubionat 44, 1g; Calci lactobionat 9,6g |
Si rô |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 150ml |
VN-21644-18 |
43. Công ty đăng ký: PT Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: JI Wanaherang No 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
43.1 Nhà sản xuất: PT Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: JI Wanaherang No 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
70 |
Noveron |
Rocuronium bromid 10mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 12 lọ 5ml |
VN-21645-18 |
44. Công ty đăng ký: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
44.1 Nhà sản xuất: Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
71 |
Clindamycin |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 300mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
BP 2016 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-21646-18 |
72 |
Regivell |
Bupivacain HCl 5mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 5 ống 4ml |
VN-21647-18 |
45. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore Pte Ltd. (Đ/c: 38 Beach Road, #18-11, South Beach Tower, Singapore (189767) - Singapore)
45.1 Nhà sản xuất: Famar Lyon (Đ/c: 29, avenue Charles de Gaulle, 69230 Saint-Genis Laval - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
73 |
Rovamycine |
Spiramycin 1,5 M.I.U |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
VN-21648-18 |
74 |
Rovamycine |
Spiramycin 3 M.I.U |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VN-21649-18 |
46. Công ty đăng ký: Tedis (Đ/c: 9 avenue d'Ouessant, 91140 Villebon-sur-Yvette - France)
46.1 Nhà sản xuất: Pharmatis (Đ/c: Zone d’Activite Est No 1, 60190 Estrees Saint Denis - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
75 |
Pepsane (CSXX: Laboratories ROSA Phytopharma; ĐC: 2, Avenue du Traite de Rome-78400 CHATOU, France) |
Mỗi gói 10g chứa: Guaiazulen 0,004g; Dimethicon 3g |
Gel uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 30 gói x 10g |
VN-21650-18 |