Quyết định 433/QĐ-QLD 2016 367 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 433/QĐ-QLD
Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý Dược | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 433/QĐ-QLD | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 05/09/2016 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 433/QĐ-QLD
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ Số: 433/QĐ-QLD |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 05 tháng 9 năm 2016 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 367 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM ĐỢT 94
--------------------
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế qui định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
367 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM ĐỢT 94
Ban hành kèm theo quyết định số 433/QĐ-QLD, ngày 05/9/2016
1. Công ty đăng ký: Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited (Đ/c: 1 Maritime Square #12-01 Harbourfront Centre Singapore 099253 - Singapore)
1.1 Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: Carrascal No. 5670, Quinta Normal, Santiago - Chile)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Imutac 1mg |
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 vỉ x 6 viên |
VN-19754-16 |
2. Công ty đăng ký: AbbVie Inc. (Đ/c: 1 North Waukegan Road, North Chicago, IL 60064 - USA)
2.1 Nhà sản xuất: Aesica Queenborough Limited (Đ/c: North road, Queenbourough, Kent, ME11 5EL - United Kingdom)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
2 |
Sevorane |
Sevofluran 100% v/v |
Dung dịch hít |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 250ml |
VN-19755-16 |
3. Công ty đăng ký: Access Healthcare Inc (Đ/c: 292 Fifth Avenue, New York; NY 10001 - USA)
3.1 Nhà sản xuất: ACI Pharma Private Limited (Đ/c: 172/A, Plot 135/A, IDA Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak Andhra Pradesh 502325 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
3 |
Meronam |
Meropenem 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước cất pha tiêm 10ml |
VN-19756-16 |
4. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
4.1 Nhà sản xuất: Actavis Italy S.p.A. (Đ/c: Viale Pasteur, 10 20014 Nerviano, (Milan) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Zoledronic acid Actavis 4mg/5ml |
Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 4mg/5ml |
Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-19757-16 |
4.2 Nhà sản xuất: S.C. Sindan-Pharma S.R.L. (Đ/c: 11th Ion Mihalache blvd., Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Rumani)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
5 |
Episindan 10mg |
Epirubicin hydrochloride 10mg |
Bột đông khô pha tiêm |
48 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-19758-16 |
6 |
Episindan 50mg |
Epirubicin hydrochloride 50mg |
Bột đông khô pha tiêm |
48 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-19759-16 |
5. Công ty đăng ký: Ajinomoto Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c: 1-1, Irifune 2-chome, Chuo-ku, Tokyo - Japan)
5.1 Nhà sản xuất: Ajinomoto Pharmaceuticals Co., Ltd. - nhà máy Fukushima (Đ/c: 103-1, Shirasakaushishimizu, Shirakawa-shi, Fukushima, 961-0835 - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
7 |
Atelec Tablets 20 |
Cilnidipin 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19760-16 |
6. Công ty đăng ký: Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Mohan Place, L.S.C., Block "C", Saraswati Vihar, Delhi 110034 - India)
6.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
8 |
Hispetine-8 |
Betahistin dihydrochlorid 8mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19761-16 |
7. Công ty đăng ký: Alcon Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Rue Louis d’Affry 6, Case Postale, 1701, Fribourg - Switzerland)
7.1 Nhà sản xuất: Alcon Laboratories, Inc. (Đ/c: 6201 South Freeway Fort Worth, Texas 76134 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
9 |
Systane Ultra |
Polyethylene glycol 400 0,4%; Propylen glycol 0,3% |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml; hộp 1 lọ 10ml |
VN-19762-16 |
8. Công ty đăng ký: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Alembic Road Vadodara 390 003 - India)
8.1 Nhà sản xuất: MSN Laboratories Limited (Đ/c: Formulation Division, Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
10 |
Moxoft |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 5 viên |
VN-19763-16 |
8.2 Nhà sản xuất: MSN Laboratories Private Limited (Đ/c: Fomulations Division, Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
11 |
Alembictellzy H |
Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén hai lớp |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19764-16 |
8.3 Nhà sản xuất: Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. (Đ/c: G-17/1, MIDC, Tarapur, Industrial Area, Boisar, Dist.Thane-401506, Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
12 |
Alembic Azithral |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-19765-16 |
9. Công ty đăng ký: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House, Devashish, Senapati Bapat Marg, Lower Parel - 400 013 - India)
9.1 Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: 167/1 MGU Nagar, Dabhel, Daman 396210 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
13 |
Alclav Tablets 625mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-19766-16 |
10. Công ty đăng ký: Allergan Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 8 Marina Boulevard #05-02, Marina Bay Financial Centre - Singapore)
10.1 Nhà sản xuất: Allergan Pharmaceuticals Ireland (Đ/c: Castlebar Road, Westport, County Mayo - Ireland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
14 |
Ganfort |
Bimatoprost 0,3mg/ml; Timolol (dưới dạng Timolol maleat 6,8mg) 5mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 3ml |
VN-19767-16 |
15 |
Ganfort PF |
Bimatoprost 0,3mg/ml; Timolol (dưới dạng Timolol maleat 6,8mg/ml) 5mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
VN-19768-16 |
11. Công ty đăng ký: Allergan, Inc. (Đ/c: 2525 Dupont Drive, Irvine California 92612-1599 - USA)
11.1 Nhà sản xuất: Allergan Pharmaceuticals Ireland (Đ/c: Castlebar Road, Westport, County Mayo - Ireland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
16 |
Relestat |
Epinastine HCl 0,5mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-19769-16 |
12. Công ty đăng ký: Amtec Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: #204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India)
12.1 Nhà sản xuất: FDC Limited (Đ/c: B-8, MIDC Industrial area Waluj, Aurangabad 431136 Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
17 |
Moisol Eye Drops |
Hypromellose 35mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-19770-16 |
13. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c: 19/F, Chung Hing Commercial BLDG. 62-63 Connaught Road Central, Central - Hong Kong)
13.1 Nhà sản xuất: Atra Pharmaceuticals Pvt. Ltd (Đ/c: H-19, MIDC Waluj Aurangabad 431133-India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
18 |
Revole |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 40 mg |
Viên nén kháng dịch dạ dày |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-19771-16 |
13.2 Nhà sản xuất: Gufic Biosciens Limited (Đ/c: N.H.NO.8, Near Grid, Kabilpore, Navsari, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
19 |
Knox |
Colistimethate natri 1.000.000 IU |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
BP2013 |
Hộp 1 lọ |
VN-19772-16 |
13.3 Nhà sản xuất: Kusum Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: SP-289(A), RIICO Industrial Area, Chopanki, (Bhiwadi) Distt-Alwar, Rajasthan - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
20 |
Gabafast Capsules |
Gabapentin 300 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VN-19773-16 |
21 |
Larfix Tablets 4 mg |
Lornoxicam 4 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19774-16 |
22 |
Larfix Tablets 8 mg |
Lornoxicam 8 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19775-16 |
13.4 Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: A-28/1 MIDC Ind Area Chikalthana, Aurangabad-431 210 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
23 |
Ethide P |
Prothionamide 250 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19776-16 |
13.5 Nhà sản xuất: Lyka Labs Limited (Đ/c: Plot No. 4801/B & 4802A, G.I.D.C, Ankleshwar - 393002, Gujarat State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
24 |
Amphot |
Amphotericin B 50mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
USP38 |
Hộp 1 lọ |
VN-19777-16 |
25 |
Vorzole |
Voriconazole 200 mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-19778-16 |
13.6 Nhà sản xuất: Marck Biosciences Limited (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
26 |
Sheric |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-19779-16 |
14. Công ty đăng ký: Aristopharma Ltd. (Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh)
14.1 Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21, Road No. 11 Shampur - Kadamtali I/A Dhaka - 1204 - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
27 |
Hemoral Tablet |
Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19780-16 |
15. Công ty đăng ký: Asian Enterprises, Inc. (Đ/c: c/o D&S Warehousing 104 Alan Dr., Newark DE 19711-USA)
15.1 Nhà sản xuất: C.B Fleet Company Inc. (Đ/c: Lynchburg, VA 24502 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
28 |
Fleet enema for children |
Mỗi 59ml dung dịch chứa: Monobasic natri phosphat 9,5g; Dibasic natri phosphat 3,5g |
Dung dịch thụt trực tràng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 66ml |
VN-19781-16 |
16. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 - Singapore)
16.1 Nhà sản xuất: AstraZeneca AB (Đ/c: SE-151 85 Sodertalje - Sweden)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
29 |
Nexium Mups |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magie trihydrat) 40mg |
Viên nén kháng dịch dạ dày |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-19782-16 |
30 |
Nexium Mups |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg |
Viên nén kháng dịch dạ dày |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-19783-16 |
16.2 Nhà sản xuất: AstraZeneca Pharmaceuticals LP USA (Đ/c: 587 Old Baltimore Pike, Newark, Delaware 19702, USA - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
31 |
Arimidex (đóng gói tại AstraZeneca UK Ltd. -Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA-UK) |
Anastrozol 1 mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19784-16 |
16.3 Nhà sản xuất: Cenexi (Đ/c: 52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois. - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
32 |
Marcaine Spinal Heavy |
Bupivacaine HCl 5mg/ml |
Dung dịch tiêm tủy sống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 4ml |
VN-19785-16 |
16.4 Nhà sản xuất: IPR Pharmaceuticals INC. (Đ/c: Carr 188 Lote 17, San Isidro Industrial Park, Po Box 1624, Canovanas, PR 00729, Puertorico. - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
33 |
Crestor (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK) |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 5,2mg) 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19786-16 |
16.5 Nhà sản xuất: Recipharm Karlskoga AB (Đ/c: Bjorkbornsvagen 5, SE-69133 Karlskoga, - Thụy Điển)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
34 |
Emla |
Mỗi tuýp 5g kem chứa: Lidocain 125mg; Prilocain 125mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 5g |
VN-19787-16 |
35 |
Xylocaine Jelly |
Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) 2% |
Gel |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 tuýp x 30g |
VN-19788-16 |
17. Công ty đăng ký: Axon Drugs Private Ltd. (Đ/c: 148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India)
17.1 Nhà sản xuất: Axon Drugs Private Ltd. (Đ/c: 148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
36 |
Alcomet |
Metadoxin 500 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19789-16 |
37 |
Destor |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19790-16 |
18. Công ty đăng ký: B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas Free Industrial Zone, Plot 164, Phase 2, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia)
18.1 Nhà sản xuất: B.Braun Melsungen AG (Đ/c: Carl - Braun - Straβe 1, 34212 Melsungen - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
38 |
Aminoplasma Hepa 10% |
Mỗi 500ml chứa: Isoleucin 4,4g; Leucin 6,8g; Lysin (dưới dạng lysin acetat) 3,755g; Methionin 0,6g; Phenylalanin 0,8g; Threonin 2,3g; Tryptophan 0,75g; Valin 5,3g; Arginin 4,4g; Histidin 2,35g; Glycin 3,15g; Alanin 4,15g; Prolin 3,55g; Acid aspartic 1,25g; Asparagine 0,24g; Cystein (dưới dạng acetylcysstein) 0,295g; Acid glutamic 2,85g; Ornithine (dưới dạng ornithine HCl) 0,65g; Serine 1,85g; Tyrosine (dưới dạng N-acetyltyrosine) 0,35g |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 chai 500ml |
VN-19791-16 |
39 |
Nutriflex Lipid Peri |
Mỗi 1250ml chứa: Isoleucine 2,34g; Leucine 3,13g; Lysine (dưới dạng lysine HCl) 2,26g; Methionine 1,96g; Phenyl-alanine 3,51g; Threonine 1,82g; Tryptophan 0,57g; Valine 2,60g; Arginine 2,7g; Histidine (dưới dạng histidine HCl mono-hydrat) 1,25g; Alanine 4,85g; Acid aspartic 1,5g; Acid glutamic 3,50g; Glycine 1,65g; Proline 3,40g; Serine 3,00g; Natri hydro-xide 0,80g; Natri chloride 1,081 g; Natri acetat trihydrate 0,544g; Kali acetate 2,943g; Magnesium acetate tetrahydrate 0,644g; Calcium chloride dihy-drate 0,644g; Glucose (dưới dạng glucose monohydrate) 80,0g; Sodium dihydrogen phos-phate dihydrat 1,170g; Zinc acetat dihydrat 6,625mg; Soya-bean oil, refined 25,0g; Medium-chain triglycerides 25,0g |
Nhũ tương tiêm truyền |
12 tháng |
NSX |
Hộp 5 túi x 1250ml (túi chia 3 ngăn) |
VN-19792-16 |
19. Công ty đăng ký: Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road #30-01/08 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
19.1 Nhà sản xuất: Baxter Healthcare of Puerto Rico (Đ/c: Guayama, Puerto Rico 00784 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
40 |
Aerrane |
Isoflurane 100% |
Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp |
60 tháng |
NSX |
Hộp 6 chai 100ml; Hộp 6 chai 250ml |
VN-19793-16 |
20. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte, Ltd. (Đ/c: 63 Chulia # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
20.1 Nhà sản xuất: Bayer OY (Đ/c: Pansiontie 47, 20210 Turku - Finland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
41 |
Mirena |
Levonorgestrel 52mg |
Hệ phóng thích thuốc qua dụng cụ đặt tử cung |
36 tháng |
NSX |
Hộp 01 hệ phóng thích thuốc qua dụng cụ đặt tử cung |
VN-19794-16 |
20.2 Nhà sản xuất: Berlimed S.A. (Đ/c: Poligono Industrial Santa Rosa S/n, E-28806 Alcala de Henares, Madrid. - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
42 |
Ventavis |
Iloprost 0,01mg/ml |
Dung dịch thuốc dạng hít |
24 tháng |
NSX |
Hộp 30 ống 2ml |
VN-19795-16 |
20.3 Nhà sản xuất: PT. Merck Sharp Dohme Pharma Tbk (Đ/c: JI Raya Pandaan Km48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
43 |
Clarityne |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-19796-16 |
21. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
21.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Unither (Đ/c: Espace industriel nord, 151 rue andre durouchez, CS 28028 80084 Amiens Cedex 2 - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
44 |
Combivent |
Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bmide monohydrate) 0,5mg; Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) 2,5mg |
Dung dịch khí dung |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ x 2,5ml |
VN-19797-16 |
22. Công ty đăng ký: Bosch Pharmaceutical (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch House 221, Sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
22.1 Nhà sản xuất: Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
45 |
Ambac Injection 1.5g |
Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP37 |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml |
VN-19798-16 |
23. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
23.1 Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, NIT, Industrial Area, Faridabad-121001, Haryana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
46 |
Brucipro Tablets |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP38 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19799-16 |
47 |
Brudopa |
Dopamin HCl 200mg/5ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
USP38 |
Hộp 5 ống 5ml |
VN-19800-16 |
48 |
Dicfiazo |
Diclofenac natri (dưới dạng diclofenac diethylamin) 1,0% (kl/kl) |
Gel |
24 tháng |
BP2015 |
Hộp 1 tuýp 30g |
VN-19801-16 |
49 |
Fimaconazole |
Fluconazole 150mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VN-19802-16 |
50 |
Mica 250 |
Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
USP38 |
Hộp 1 lọ 2ml |
VN-19803-16 |
51 |
Mica 500 |
Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
USP38 |
Hộp 1 lọ 2ml |
VN-19804-16 |
52 |
Rabeolone |
Triamcinolon 4mg |
Viên nén |
24 tháng |
BP2015 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19805-16 |
53 |
Raz-IV |
Rabeprazol natri 20mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột +1 ống nước cất pha tiêm |
VN-19806-16 |
24. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)
24.1 Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Plot No. 254-255, B/H Zyfine Chemicals, Sarkhej-Bavla N.H. No.8A, Changodar Road, Tal: Sanand, Ahmedabad 382 210 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
54 |
Zylene nanogel |
Adapalen 0,1% (kl/kl) |
Gel bôi da |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 30g |
VN-19807-16 |
25. Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat - Ahmedabad, 382210, Gujarat - India)
25.1 Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Limited (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka - 387810, District: Ahmedabad, Gujarat State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
55 |
Pedomcad |
Domperidon 10mg |
Viên nén |
48 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19808-16 |
26. Công ty đăng ký: Celltrion pharm, Inc (Đ/c: 17F, Dacom B/D, 306, Teheran-Ro, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
26.1 Nhà sản xuất: Bluepharma Genericos-Comercio De Medicamenos, S.A. (Đ/c: São Martinho do Bispo, 3045-016 Coimbra, - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
56 |
Trionstrep |
Irbesartan 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4, 5, 10 vỉ 7 viên |
VN-19809-16 |
26.2 Nhà sản xuất: Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A (Đ/c: Zona Industrial de Condeixa-a-Nova, 3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
57 |
Dicellnase |
Piroxicam 20mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-19810-16 |
58 |
Taparen |
Cetirizin 2HCl 10mg |
Viên nén bao |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-19811-16 |
27. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm TW Codupha Hà Nội (Đ/c: Số 16 ô C2/NO Khu Nam Trung Yên, phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Sopharma AD (Đ/c: 16, Iliensko Shosse str., 1220 Sofia - Bulgaria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
59 |
Methylprednisolon Sopharma |
Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống bột và 10 ống nước cất pha tiêm 1ml; Hộp 10 ống bột |
VN-19812-16 |
28. Công ty đăng ký: China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Đ/c: No. 20 Zhi Chun Road, Haidian Dist., Boijing - China)
28.1 Nhà sản xuất: Grand Pharmaceutical (China) Co., Ltd (Đ/c: No. 5 Guatian Road Wuhan, Hubei - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
60 |
Metronidazole solution Injection |
Metronidazole 500mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-19813-16 |
29. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)
29.1 Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
61 |
Seroflo-125 (CFC Free) |
Mỗi liều xịt chứa: Fluticason propionat 125mcg; Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) 25mcg |
Ống hít định liều |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 ống hít 120 liều |
VN-19815-16 |
62 |
Seroflo-250 (CFC Free) |
Mỗi liều xịt chứa: Fluticason propionat 250mcg; Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) 25mcg |
Ống hít định liều |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 ống 120 liều xịt |
VN-19816-16 |
29.2 Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: M-61 to M-63, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
63 |
Lomac |
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột (dung tích 10ml) kèm 01 lọ dung môi pha tiêm chứa Macrogol 400 4g/10ml |
VN-19814-16 |
30. Công ty đăng ký: Claris Lifesciences Ltd. (Đ/c: "Corporate Towers" Nr. Parimal Railway Crossing, Ellisbrige, Ahmedabad- 380006 - India)
30.1 Nhà sản xuất: Claris Otsuka Limited (Đ/c: Village - Vasana - Chacharwadi, Tal: Sanand, Dist - Ahmedabad- 382 213 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
64 |
Celemin Nephro 7% |
Mỗi 250ml chứa: L-isoleucin 1,275g; L-leucin 2,575g; L-lysin (dưới dạng L-lysin monoacetat) 1,775; L-methionin 0,70g; L-phenylalanin 0,95g; L-threonin 1,20g; L-tryptophan 0,475g; L-valin 1,55g; L-arginin 1,225g; L-histidin 1,075g; Glycin 0,800g; L-alanin1,575g; L-prolin 1,075g; L-serin 1,125g; L-cystein (dưới dạng acetylcystein) 0,0925g; L-malic acid 0,375g |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 250ml |
VN-19817-16 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BGP Pharma (Đ/c: 32/37 Ông Ích Khiêm, Phường 14, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
65 |
Mosane Tablet |
Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19818-16 |
32. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BT Việt Nam (Đ/c: Số 1B Trung Liệt, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) (Đ/c: Rua da Tapada Grande, no 2, 2710-089 Sintra - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
66 |
Bterol |
Irbesartan 150mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-19819-16 |
32.2 Nhà sản xuất: G.A Pharmaceuticals S.A. (GAP S.A.) (Đ/c: 46, Agissilaou Str., Ag. Dimitrios Attiki 17341 - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
67 |
A-Cnotren |
Isotretinoin 10mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
BP 2014 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19820-16 |
32.3 Nhà sản xuất: Special Products line S.P.A (Đ/c: Via Campobello, 15-00040, Pomezia (Rome) - Italia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
68 |
Xipocol |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên nén |
VN-19821-16 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Nam Thiên Phúc (Đ/c: Số nhà 64 ngõ Yết Kiêu, Phố Yết Kiêu, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Farmaprim Ltd (Đ/c: 5 Crinilor street, village Porumbeni, Criuleni reg. Republic of Moldova, MD-4829 - Moldova)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
69 |
Timbov |
Clotrimazol 500mg |
Viên đặt âm đạo |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 3 viên |
VN-19822-16 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm APAC (Đ/c: 86/62 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Mitim s.r.l. (Đ/c: Via Cacciamali, 34 36 38 - 25125, Brescia - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
70 |
Difosfocin |
Citicolin 1000mg/4ml |
Dung dịch tiêm |
60 tháng |
NSX |
Hộp 3 ống x 4ml |
VN-19823-16 |
34.2 Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attikis - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
71 |
Matever |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19824-16 |
35. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Laboratorios IMA S.A.I.C. (Đ/c: Palpa 2862, of the City of Buenos Aires - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
72 |
Paclirich (Cơ sở đóng gói: Laboratorios Richmond S.A.C.I.F, địa chỉ: Elcano 4938, of the City of Buenos Aires, Argentina) |
Paclitaxel 100 mg/16,67 ml |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ x 16,67 ml |
VN-19825-16 |
36. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Limited (Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area, Dehradun - 248110, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
73 |
Novaduc-20 |
Telmisartan 20mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19826-16 |
74 |
Novaduc-40 |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19827-16 |
75 |
Oxambay |
Ondansetron (dưới dạng ondansetron HCl) 2,0mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
USP37 |
Hộp 5 ống 2ml |
VN-19828-16 |
36.2 Nhà sản xuất: Windlas Biotech Ltd. (Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area, SBI Road, Dehradun-248110, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
76 |
Lorabay |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP38 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19830-16 |
37. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 82 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: M/S Windlas Biotech Limited (Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area SBI Road, Dehradun-248110, Uttralkhan - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
77 |
Rohcerine |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VN-19829-16 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Atabay Kímya Sanayi Ve Tícaret A.S (Đ/c: Tavsanli, Koyu Esentepe Mevkii, Gebze, Kocaeli - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
78 |
Sulcilat 375mg tablets |
Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 375mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-19831-16 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phẩm Thiên Hướng (Đ/c: 11/8 Phạm Phú Thứ, Phường 11, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Laboratorio Aldo-Unión, S.A. (Đ/c: Baronesa de Maldá, No 73 08950 Esplugues de Llobregat Barcelona - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
79 |
Pro Salbutamol Inhaler |
Salbutamol sulphat 0,024g/10ml |
Hỗn dịch khí dung |
36 tháng |
BP2013 |
Hộp 1 chai nhôm 10ml tương đương 200 nhát xịt x 100mcg Salbutamol |
VN-19832-16 |
40. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo (Đ/c: Nhà 28 ngõ 178 Thái Hà, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Nipro Patch Co., Ltd (Đ/c: 8-1, Minamisakae-Cho, Kasukabe, Saitama, 344-0057-Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
80 |
Tolbupas 0.5mg |
Mỗi miếng dán chứa: Tulobuterol 0,5mg |
Miếng dán ngoài da |
12 tháng |
NSX |
Hộp chứa 350 miếng dán |
VN-19833-16 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67, ngõ 68, đường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Open Joint stock Company "Borisovskiy Zavod Medicinskikh Preparatov" (Đ/c: 64 Chapaeva St, 222518 Borisov, Minsk region - Belarus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
81 |
Platitroi 500 |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 500 mg |
Bột pha dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-19834-16 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Zeta (Đ/c: Số 46, ngõ 168 Hào Nam, phường Ô Chợ dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Pharmavision San ve Tic. A.S. (Đ/c: 34010/Topkapi/Istanbul - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
82 |
Zebacef 125mg/5ml |
Cefdinir 125mg/5ml |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 100 ml |
VN-19835-16 |
83 |
Zebacef 300mg |
Cefdinir 300mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-19836-16 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế T.N.T (Đ/c: Tầng 5, tòa nhà văn phòng số 110 Tô Vĩnh Diện, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Aflofarm Farmacja Polska SP. zo.o (Đ/c: 133/151 Partyzancka, 95-200 Pabianice - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
84 |
Kidopar |
Paracetamol 120mg/5ml |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-19837-16 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi France (Đ/c: 6, rue du Rempart, 27400 Louviers - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
85 |
Geloplasma |
Mỗi túi 500ml chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) 15g;NaCl 2,691g; Magnesi clorid hexahydrat 0,1525g; KCl 0,1865g; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) 1,6800g |
Dung dịch tiêm truyền |
18 tháng |
NSX |
Túi Polyolefine (freeflex) 500ml |
VN-19838-16 |
45. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fulink Việt Nam (Đ/c: Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Laboratoires Pharmaceutiques Trenker NV/SA (Đ/c: 480-482, Avenue Dolez-BE-1180 Bruxelles - Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
86 |
Ferricure 150mg Capsule |
Sắt (dưới dạng Polysaccharid iron complex) 150 mg |
Viên nang cứng |
60 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19839-16 |
46. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Hoàng Nam (Đ/c: 65/15 Hồ Văn Huê, P. 9, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector 6A, I.I.E, Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
87 |
Olavex 5 |
Olanzapin 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19840-16 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Vin Vin (Đ/c: 88 đường 1011 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: M/s Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 72, EPIP, Phase-1,Jharmajri, Baddi Distt. Solan, (H.P) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
88 |
Tazoright 4,5g |
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm truyền |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 lọ |
VN-19841-16 |
48. Công ty đăng ký: Công ty CPTM&DP Trường An (Đ/c: Số 28, ngõ 112, Ngọc Khánh, P.Giảng Võ, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Henan Furen Huaiqingtang Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No. 369, Qinghe Road, Wuzhi County, henan Province - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
89 |
Gold-Kacock |
Triamcinolone acetonide 80mg/2ml |
Hỗn dịch tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 5 ống x 2ml |
VN-19842-16 |
49. Công ty đăng ký: Công ty DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
90 |
Hirudoid |
Mucopolysaccharid polysulfat 0,3% (kl/kl) |
Kem bôi da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 5g, 14g, 40g |
VN-19843-16 |
50. Công ty đăng ký: Công ty THHH TM DP Đông Á (Đ/c: Lô A2, CN3, Cụm CN Từ Liêm, P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Guangzhou Baiyunshan Qixing Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 33, Chigangbei Road, XingangZhong Road, Guangzhou - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
91 |
Hoa đà tái tạo hoàn |
Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu tương đương với dược liệu sống: Xuyên Khung 1,2g; 495 mg cao khô tương đương với: Tần giao 1,2g; Bạch chỉ 1,2g; Đương qui 1,2g; Mạch môn 0,8g; Hồng sâm 1,2g; Ngô thù du 0,8g; Băng phiến 0,04g; Ngũ vị tử 1,2g |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
DĐTQ 2010 |
Hộp 1 lọ 80g (kèm 1 thìa đếm viên), hộp 12 gói 4g, hộp 10 gói 8g |
VN-19844-16 |
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH An Pơ (Đ/c: Số 10, B6, Tây Kết, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: B.M. Pharmacy L.P. (Đ/c: 235 Soi Piboonupathum, Ladphrao Road, Bangkok - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
92 |
Beramol Drops |
Paracetamol 500mg/5ml |
Sirô |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 1 chai 15ml |
VN-19845-16 |
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q.Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH (Đ/c: Langes Feld 13 Hameln 31789 - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
93 |
Granisetron-hameln 1mg/ml injection |
Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl) 1mg/1ml |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 1ml |
VN-19846-16 |
52.2 Nhà sản xuất: Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L (Đ/c: Via Cassia Nord 351, 53014 Monteroni d'Arbia (SI) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
94 |
Puvivid (Cơ sở kiểm soát và xuất xưởng: AlleMan Pharma GmbH, Địa chỉ: Benzstr.5, 72793 Pfullingen, Baden-Wurttemberg, Germany) |
1 ml dung dịch chứa: Bupivacaine hydrochlorid (dưới dạng Bupivacaine hydrochlorid monohydrat) 25 mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống x 5 ml |
VN-19847-16 |
52.3 Nhà sản xuất: Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (Đ/c: Industriestrasse 3, 34212 Melsungen - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
95 |
Furect I.V |
Ciprofloxacin 200mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ x 100ml |
VN-19848-16 |
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Astellas Pharma Europe B.V. (Đ/c: Hogemaat 2 7942 JG Meppel - The Netherlands)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
96 |
Harnal Ocas 0,4mg |
Tamsulosin hydrocloride 0,4 mg |
Viên nén phóng thích chậm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19849-16 |
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Phòng 104-A3 Tập thể công ty cơ khí Hà Nội, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân - Hà Nội - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
97 |
Solu-life |
Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi 1ml, hộp 10 lọ |
VN-19850-16 |
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP và Hóa chất Nam Linh (Đ/c: 22/6 đường 15, P. Tân Kiểng, Quận 7, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Hospira, Inc. (Đ/c: Highway 301 North, Rocky Mount, NC 27801 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
98 |
Zoledronic Acid Hospira 4mg/5ml |
Acid zoledronic 4mg/5ml |
Dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-19851-16 |
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt Pháp (Đ/c: 11B phố Hoa Bằng. P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Genepharm S.A. (Đ/c: 18th Km Marathonos Avenue, 15351, Pallini - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
99 |
Nykob 10mg |
Olanzapin 10mg |
Viên nén phân tán tại miệng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-19852-16 |
100 |
Nykob 5mg |
Olanzapin 5mg |
Viên nén phân tán tại miệng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-19853-16 |
56.2 Nhà sản xuất: Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A. (Đ/c: Via Licinio 11- Erba (Co) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
101 |
Cortrium 40mg |
Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 40 mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-19854-16 |
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm An sinh (Đ/c: Số 46 Trần Thánh Tông, phường 15, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Medopharm Private Limited (Đ/c: No 50, Kayarambedu Village, Guduvanchery-603 203, Tamil Nadu - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
102 |
Ougorin 625 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 6 viên |
VN-19855-16 |
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 63 Frunze str., Kyiv, 04080 - Ukraine)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
103 |
Mealphin 15 |
Meloxicam 15 mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-19856-16 |
58.2 Nhà sản xuất: S.C.Antibiotice S.A. (Đ/c: Str. Valea Lupului nr. 1, Iasi, Jud. Iasi, cod 707410 - Romani)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
104 |
Ama Power |
Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 50 lọ |
VN-19857-16 |
58.3 Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
105 |
Epicta 60 |
Etoricoxib 60 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
VN-19858-16 |
106 |
Epicta 90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19859-16 |
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hà Đông (Đ/c: Khu tập thể Xí nghiệp xây dựng 4, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Withus Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 273-13, Gyereuk-ri, Miyang-myeon, Anseoung-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
107 |
Withus Clindamycin Capsule 300mg |
Clindamycin (dưới dạng clindamycin HCl) 300mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
BP2014 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19860-16 |
108 |
Withus Clindamycin Capsules 150mg |
Clindamycin (dưới dạng clindamycin HCl) 150mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
BP2014 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19861-16 |
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hồng Hà (Đ/c: 2/36A Cao Thắng, P.5, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh-Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19-21 Sector 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
109 |
Vexfin 1 |
Finasterid 1mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19862-16 |
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Valpharma International S.p.a (Đ/c: Via G. Morgagni, 2-47864 Pennabilli (RN)- Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
110 |
Assozole (đóng gói: Special Product's Line S.P.A địa chỉ: Via Campobello, 15-00040 Pomezia (RM)- Italy) |
Omeprazole 20mg |
Viên nang chứa pellet kháng acid dạ dày |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-19863-16 |
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Minh Trí (Đ/c: 36 Vũ Huy Tấn, Phường 3, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
111 |
S-Cort Tablet |
Rebamipid 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19864-16 |
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 122/7-9 Đặng Văn Ngữ, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Kern Pharma S.L. (Đ/c: Venus, 72-Poligono Industrial Colon II 08228 Tarrasa (Barcelona) - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
112 |
Kemhistine 16mg Tablet |
Betahistine.2HCl 16mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19865-16 |
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Đài (Đ/c: 3 Trương Đình Hợi, P.18, Q.4, Tp HCM- Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Weimer Pharma GmbH (Đ/c: Im Steingerust 30 76437 Rastatt - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
113 |
Medphatobra 40 (Cơ sở xuất xưởng: Medphano Arzneimittel GmbH; Đ/c: Maienbergstr. 10-12 15562 Rudersdorf- Germany) |
Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) 40mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ 1ml |
VN-19866-16 |
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang (Đ/c: 23 đường số 9, Khu dân cư Nam Long, P. Tân Thuận Đông, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd. (Đ/c: Nag Kalan, Majitha Road, Amritsar, Punjab - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
114 |
Farisul 375 |
Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 375 mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-19867-16 |
115 |
Faropin 100 |
Clozapin 100 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-19868-16 |
116 |
Farpim 1g |
Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ |
VN-19869-16 |
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tốt Đẹp (Đ/c: 90/7/18 đường số 13, khu phố 8, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 87, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
117 |
Kesera Tab. 750 mg |
Methocarbamol 750 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19870-16 |
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tú Uyên (Đ/c: Số 182-182A Lê Thị Bạch Cát, P.11, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Fu yuan Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No 95-1, Daliao Rd, Ruifang Dist, New Taipei City 224 - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
118 |
Duo Predni |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP38 |
Chai nhựa 1000 viên |
VN-19871-16 |
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Sarren Pharma Private Limited (Đ/c: Village: Asarawad, Post: Dudhia, Nemawar Road, Indore-453331 M.P - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
119 |
Imipar |
Rabeprazole natri 20mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-19877-16 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: Lô D3/D6 khu đô thị mới Cầu Giấy, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Limited (Đ/c: 40, Shahid Tajuddin Ahmed Sarani, Tejgaon I/A, Dhaka-1208 - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
120 |
Ambolyt Syrup |
Mỗi 5 ml siro chứa: Ambroxol hydroclorid 15 mg |
Siro |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100 ml |
VN-19872-16 |
69.2 Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
121 |
Cipogip 500 Tablet |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500 mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
USP38 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-19873-16 |
122 |
Emfoxim 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
USP38 |
Hộp 4 vỉ x 6 viên |
VN-19874-16 |
123 |
Emfoxim 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
USP38 |
Hộp 2 vỉ x 6 viên |
VN-19875-16 |
69.3 Nhà sản xuất: Sareen Pharma Private Limited (Đ/c: Village: Asarawad, Post: Dudhia, Nemawar road. Indore-453331 M.P - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
124 |
Auzomek 40 |
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống nước vô khuẩn pha tiêm 10ml |
VN-19876-16 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Lâm (Đ/c: Tổ 16 Lâm Du,Phường Bồ Đề, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Popular Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 164, Tongi Industrial Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
125 |
Profenac L Injection |
Mỗi ống 2ml chứa: Diclofenac natri 75mg; Lidocain HCl 20mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 2ml |
VN-19878-16 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A. (Đ/c: Rua da Tapada Grande, No.2, 2710-089 Sintra - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
126 |
Citalopram Bluefish |
Citalopram (dưới dạng Citalopram HBr) 20mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19879-16 |
71.2 Nhà sản xuất: B.Braun Medical S.A (Đ/c: Huelma, 5-Poligono Industrial Los Olivares, 23009 - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
127 |
Fosfomycin Invagen 1g |
Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 1g |
Bột pha tiêm truyền |
48 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-19880-16 |
128 |
Fosfomycin Invagen 4g |
Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 4g |
Bột pha tiêm truyền |
48 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-19881-16 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: Tầng 20, tòa nhà ICON 4, 243A Đê La Thành, phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Biofarm SP. zo.o. (Đ/c: ul. Walbrzyska 13, 60-198 Poznan - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
129 |
Atrox 10 |
Atorvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19882-16 |
72.2 Nhà sản xuất: Genepharm S.A. (Đ/c: 18th Km Marathonos Avenue, 15351, Pallini - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
130 |
Co- Alvoprel |
Irbesartan 150mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19883-16 |
131 |
Co- Alvoprel |
Irbesartan 300mg; Hydrochlorothiazid 25mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19884-16 |
72.3 Nhà sản xuất: Xellia Pharmaceuticals ApS (Đ/c: Dalslandsgade 11, 2300 Copenhagen S - Denmark)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
132 |
Vancomycin hydrochloride for infusion |
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 1000mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
EP8.0 |
Hộp 1 lọ |
VN-19885-16 |
133 |
Vancomycin hydrochloride for infusion |
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 500mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
EP8.0 |
Hộp 1 lọ |
VN-19886-16 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Vietsun (Đ/c: TT2 - B42 Khu đô thị Văn Quán, P. Phúc La, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Square Road, Salgaria, Pabna. - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
134 |
Hepavudin |
Lamivudin 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 4 viên |
VN-19887-16 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med (Đ/c: 144 Bến Vân Đồn, P.6, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Jubilant Life Sciences Limited (Đ/c: Village Sikandarpur Bhainswal, Roorkee-Dehradun Highway, Bhagwanpur, Roorkee, District Haridwar, Uttarakhand 247661 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
135 |
Oxcarbazepine Tablets 600mg |
Oxcarbazepine 600mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19888-16 |
136 |
Zopiclone Tablets 7.5mg |
Zopiclone 7,5 mg |
Viên nén bao phim |
18 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19889-16 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Vianex S.A.- Nhà máy A (Đ/c: 12th km National Road Athinon-Lamias, Metamorphosi, Attiki, 14451 - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
137 |
ONDA |
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 2mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 ống 4ml |
VN-19890-16 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hóa dược hợp tác (Đ/c: Lầu 4, số 261-263 Phan Xích Long, phường 2, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Mustafa Nevzat Ilac Sanayii A.S. (Đ/c: Sanayi Caddesi No. 13, Cobancesme - Yenibosna Istanbul - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
138 |
Methylnol 40mg injection |
Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 ống bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml |
VN-19891-16 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, Phường 16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
139 |
Ipadox Capsule |
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19892-16 |
77.2 Nhà sản xuất: M/s Getwell Pharmaceuticals (Đ/c: 474, Udyog Vihar, Phase V, Gurgaon-122016, Haryana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
140 |
Taxewell-20mg |
Docetaxel (dưới dạng Docetaxel trihydrate) 20mg/0,5ml |
Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ dung dịch thuốc 0,5ml + 1 lọ 1,5ml dung môi |
VN-19893-16 |
141 |
Tipakwell-30mg/5ml |
Paclitaxel USP 30mg/5ml |
Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền |
24 tháng |
USP36 |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-19894-16 |
77.3 Nhà sản xuất: S.C.Arena Group S.A. (Đ/c: Bd. Dunarii nr. 54, Valuntari, Ilfov district, 077910 - Romania)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
142 |
Carbaro 200mg, tablets |
Carbamazepin 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-19895-16 |
143 |
Eurovir 200mg |
Aciclovir vi tinh thể 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-19896-16 |
77.4 Nhà sản xuất: Stallion Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: C1B 305, 2&3 G.I.D.C. Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
144 |
Stalevo-5 |
Levocetirizin dihydrochlorid 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19897-16 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP Altus (Đ/c: Số 49, đường 79, P. Tân Quy, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Pharmavision San ve Tic. A.S. (Đ/c: Davutpasa Cad.No: 145, Topkapi-Istanbul - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
145 |
Oncecef 0.5g |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước cất pha tiêm 5ml |
VN-19898-16 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP Việt Tin (Đ/c: 64 Lê Lợi, Phường 4, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Hovid Berhad (Đ/c: Lot 56442, 7 1/2 Miles, Jalan Ipoh/Chemor, 31200 Chemor, Perak - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
146 |
Tenovid |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2, 10 vỉ x 10 viên |
VN-19899-16 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Thái Dương (Đ/c: 42 đường số 7, Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Win-Medicare Pvt. Ltd. (Đ/c: Modipuram-250 110, U.P., - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
147 |
Winudihep |
Acid ursodeoxycholic 150mg |
Viên nén |
24 tháng |
BP2014 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19900-16 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất thương mại dược Unipha (Đ/c: 38/10 Nguyễn Thanh Giản, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
148 |
Jintra Tablet |
Acetaminophen 325 mg; Tramadol hydroclorid 37,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP36 |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VN-19901-16 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Sanofi-Aventis Deutschland GmbH (Đ/c: Bruningstrasse 50, D-65926 Frankfurt am Main - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
149 |
Eloxatin |
Oxaliplatin 100mg/20ml |
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 20ml |
VN-19902-16 |
150 |
Eloxatin |
Oxaliplatin 50mg/10ml |
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 10ml |
VN-19903-16 |
151 |
Tavanic |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23 mg) 250mg/50ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 50ml |
VN-19904-16 |
152 |
Tavanic |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100 ml |
VN-19905-16 |
82.2 Nhà sản xuất: Sanofi-Aventis S.P.A (Đ/c: Localita Valcanello-03012, Anagni (Frosinone) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
153 |
Targosid |
Teicoplanin 400mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml |
VN-19906-16 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Cát Thành (Đ/c: 538/37 Đoàn Văn Bơ, P14, Q4, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Pacificpharma Corporation (Đ/c: 36, Gongdan 1-ro, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
154 |
Pacific Ketoprofen |
Mỗi miếng dán chứa: Ketoprofen 30mg |
Cao dán |
36 tháng |
NSX |
Hộp 20 gói x 6 miếng dán |
VN-19907-16 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ (Đ/c: 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Celogen Pharma Pvt. Ltd. (Đ/c: B-106, Techno city, TTC Ind. Area, Mahape, Navimumbai, 400710, (M.S) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
155 |
Lincomycin |
Lincomycin (dưới dạng lincomycin HCl) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19908-16 |
84.2 Nhà sản xuất: Celogen Pharma Pvt., Ltd. (Đ/c: B106, Techno city, X4/1, TTC Ind. Area, Mahape, Navimumbai 400710, (M.S) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
156 |
Celogot |
Colchicin 1mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP38 |
Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
VN-19909-16 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược Thuận Gia (Đ/c: 781/D7 Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Innothera Chouzy (Đ/c: L’Isle Vert Rue René Chantereau 41150 Chouzy Sur Cisse - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
157 |
Ideos |
Calcium (tương đương Calcium carbonate 1250 mg) 500mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 400 IU |
Viên nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 tuýp, 4 tuýp x 15 viên |
VN-19910-16 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng (Đ/c: Số 2, ngõ 164/117, phố Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
158 |
Asentra 50mg |
Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride) 50mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-19911-16 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Thanh Danh (Đ/c: Phòng 3, tầng 2, tòa nhà TAASAH, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Village Thana, Baddi, Dist. Solan. (HP) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
159 |
Hipiog |
Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 1 lọ |
VN-19912-16 |
87.2 Nhà sản xuất: Ferozson Laboratories Limited (Đ/c: P.O. Ferozsons Amangarh, Nowshera (KPK) - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
160 |
Avitop 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-19913-16 |
87.3 Nhà sản xuất: The Madras Pharmaceuticals (Đ/c: 137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-600096 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
161 |
Aclop |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19914-16 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Đông Phương (Đ/c: 119, Đường 41, P. Tân Quy, Q. 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Cirin Pharmaceuticals (Pvt) Ltd. (Đ/c: 32/2A Phase III, Industrial Estate, Hattar - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
162 |
Cefcin 2g |
Ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) 2g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP38 |
Hộp 1 lọ |
VN-19915-16 |
88.2 Nhà sản xuất: Galpha Laboratoires Ltd (Đ/c: At: Vill. Thana, Baddi Himachal Pradesh-173 205 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
163 |
Jexta |
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP38 |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm 10ml |
VN-19916-16 |
88.3 Nhà sản xuất: General Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Mouchak, Kaliakair, Gazipur -Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
164 |
Livdextry 200mg tablet |
Natri valproat 200mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-19917-16 |
165 |
Setra 50 Tablet |
Sertraline (dưới dạng Sertraline HCl) 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-19918-16 |
88.4 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
166 |
Limdopa Inj. 200mg |
Dopamin HCl 200mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 1 khay x 5 ống 5ml |
VN-19919-16 |
88.5 Nhà sản xuất: Healthcare Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Rajendrapur, Gazipur - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
167 |
Feomin Tablet 500mg |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 6 viên |
VN-19920-16 |
168 |
Zeropain |
Ketorolac tromethamine 30mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 1 ml |
VN-19921-16 |
88.6 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
169 |
Mudis |
Mỗi 20g kem chứa: Terbinafin hydrochlorid 200 mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp x 20g |
VN-19922-16 |
88.7 Nhà sản xuất: Young Poong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambakmoe-Ro, Namdong-gu, Incheon - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
170 |
Amapileo Tablet |
Glimepirid 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19923-16 |
88.8 Nhà sản xuất: Yuyu Pharma INC. (Đ/c: 94, Bio valley 1-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
171 |
Calcineo Injection |
Calcitriol 1mcg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 ống x 1ml |
VN-19924-16 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TMDP Sana (Đ/c: Số 13, Đường DD12, khu H11, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: M/s Prayash Healthcare Pvt, Ltd (Đ/c: Street No-8, Habsiguda; Hyderabad - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
172 |
Pintenol |
Acetaminophen 325mg; Tramadol HCl 37,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP38 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19925-16 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Ciron Drugs & Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: N-118,119, M.I.D.C., Tarapur, Boisar, Dist: Thane 401506, Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
173 |
Vomisetron 4ml |
Ondansetron (dưới dạng ondansetron HCl) 2mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
USP37 |
Hộp 5 ống 4ml |
VN-19926-16 |
90.2 Nhà sản xuất: Medibios Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: Plot No. J-76 M.I.D.C. Tarapur, Boisar, dist. Thane 401506 Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
174 |
Gaszac-300 |
Nizatidin 300mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19927-16 |
91. Công ty đăng ký: Contract Manufacturing & Packaging Services (Đ/c: Unit 1, 2 21/38 Elizabeth street, Wetherill Park, NSW - Australia)
91.1 Nhà sản xuất: Fredun Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 14, 15,16 Zorabian Industrial Complex, Village Veoor, Tal. Palghar, Thane 401 404 Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
175 |
LVZ Zifam 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
VN-19928-16 |
92. Công ty đăng ký: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 386, Cheonho-daero, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
92.1 Nhà sản xuất: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 24, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
176 |
Senalphen |
Aceclofenac 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19929-16 |
93. Công ty đăng ký: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
93.1 Nhà sản xuất: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
177 |
Philtelabit Tab |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19930-16 |
94. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam City, Kyunggi-Do - Korea)
94.1 Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
178 |
Gompita |
Pitavastatin calcium 2mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 3 viên |
VN-19931-16 |
95. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 244, Galmachi-ro, Jungwon-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do - Korea)
95.1 Nhà sản xuất: Ilsung Pharmaceuticals Co., Ltd (Đ/c: 349, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
179 |
Dynapin |
Mỗi 1 ml dung dịch thuốc chứa: Iopromid (tương đương Iod 300 mg) 623,4 mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 10 lọ x 50 ml |
VN-19932-16 |
180 |
Dynapin |
Mỗi 1 ml dung dịch thuốc chứa: Iopromid (tương đương Iod 370 mg) 768,86 mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 10 lọ x 50 ml |
VN-19933-16 |
96. Công ty đăng ký: Daiichi Sankyo Co., Ltd. (Đ/c: 3-5-1, Nihonbashi, Honcho, Chuo-Ku, Tokyo - Japan)
96.1 Nhà sản xuất: Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd (Đ/c: 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Chatuchak, Bangkok 10900 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
181 |
Cravit Tab 500 |
Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 5 viên |
VN-19934-16 |
96.2 Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
182 |
Cravit I.V |
Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 750mg/150ml |
Dung dịch tiêm truyền |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 150ml |
VN-19935-16 |
97. Công ty đăng ký: Douglas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Central Park Drive, Henderson, Auckland 0610, PO Box 45027, Auckland 0651 - New Zealand)
97.1 Nhà sản xuất: Douglas Manufacturing Ltd (Đ/c: Corner Te Pai Place and Central Park Drive, Lincoln, Auckland - New Zealand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
183 |
Sebizole |
Ketoconazole 2% |
Dầu gội đầu |
18 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai x 100 ml, 200 ml |
VN-19936-16 |
98. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary)
98.1 Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1165 Budapest, Bokényfoldi út 118-120 - Hungary)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
184 |
Piracetam-Egis |
Mỗi ống 5 ml chứa: Piracetam 1000 mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 5 ml |
VN-19937-16 |
185 |
Piracetam-Egis |
Piracetam 3g/15ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 20 ống x 15 ml |
VN-19939-16 |
186 |
Talliton |
Carvedilol 12,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19940-16 |
187 |
Talliton |
Carvedilol 25 mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19941-16 |
188 |
Talliton |
Carvedilol 6,25 mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-19942-16 |
98.2 Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 9900 Kormend, Mátyás király út 65 - Hungary)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
189 |
Piracetam-Egis |
Piracetam 1200 mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 20 viên |
VN-19938-16 |
190 |
Tisercin |
Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25 mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 50 viên |
VN-19943-16 |
99. Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd (Đ/c: 51, Myeongnyun-1-ga, Jongno-gu, Seoul, 110-521-Korea)
99.1 Nhà sản xuất: Young Poong Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambangmoe-ro, Namdong-gu, Incheon - Republic of Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
191 |
Dianflox Tab. |
Levofloxacin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-19944-16 |
100. Công ty đăng ký: Ferring Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Units 1-12, 25/F, No 1 Hung To Road Ngau Tau Kok, Kowloon, - Hongkong)
100.1 Nhà sản xuất: Ferring GmbH (Đ/c: Wittland 11, 24109 Kiel - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
192 |
Duratocin (đóng gói: Ferring International Center S.A., địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz, CH-1162 St. Prex, Switzerland) |
Carbetocin 100mcg/1ml |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 1ml |
VN-19945-16 |
100.2 Nhà sản xuất: Ferring International Center S.A. (Đ/c: Chemin de la Vergognausaz 50, CH-1162 Saint-Prex - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
193 |
Pentasa |
Mesalazine 500mg |
Viên nén phóng thích chậm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19946-16 |
194 |
Pentasa Sachet 2g |
Mesalazine 2000mg |
Cốm phóng thích kéo dài |
24 tháng |
NSX |
Hộp 60 gói 2,12g |
VN-19947-16 |
100.3 Nhà sản xuất: Ferring-Léciva a.s (Đ/c: KRybníku 475, 252 42 Jesennice u Prahy - Czech)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
195 |
Pentasa 1g |
Mỗi 100 ml hỗn dịch chứa: Mesalazine 1g |
Hỗn dịch thụt trực tràng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 7 lọ x 100 ml và 7 bao nhựa PE |
VN-19948-16 |
101. Công ty đăng ký: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, Rabale Navi Mumbai 400 071 - India)
101.1 Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400 701 Maharashtra - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
196 |
Flamotax 1 |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml |
VN-19949-16 |
101.2 Nhà sản xuất: Minimed Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: R-662, T.T.C Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai, 400 701. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
197 |
Minipir |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19950-16 |
102. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH. (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v,d.H. - Germany)
102.1 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi AB (Đ/c: Rapsgatan 7, Uppsala, 75174 - Sweden)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
198 |
Kabiven Peripheral |
Túi 3 ngăn 1440ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97g; Dầu đậu nành tinh chế 51g; Alanin 4,8g; Arginin 3,4g; Aspartic acid 1,0g; Calci chlorid (dưới dạng Calci chlorid dehydrat) 0,22g; Glutamic acid 1,7g; Glycin 2,4g; Histidin 2,0g; Isoleucin 1,7g; Leucin 2,4g; Lysin (dưới dạng Lysin HCl) 2,7g; Magnesi sulfat (dưới dạng Magnesi sulfat heptahydrat) 0,48g; Methionin 1,7g; Phenylalanin 2,4g; Kali clorid 1,8g; Prolin 2,0g; Serin 1,4g; Natri acetat (dưới dạng Natri acetat trihydrat) 1,5g; Natri glycerophosphat (dưới dạng Natri glycerophosphat hydrat) 1,5g; Threonin 1,7g; Tryptophan 0,57g; Tyrosin 0,07g; Valin 2,2g |
Nhũ tương truyền tĩnh mạch |
18 tháng |
NSX |
Túi 3 ngăn 1440ml: 300ml dung dịch acid amin có điện giải; 885ml dung dịch glucose; 255ml nhũ tương |
VN-19951-16 |
102.2 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH. (Đ/c: Hafnerstrasse 36, AT-8055, Graz - Austria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
199 |
Rocuronium Kabi 10 mg/ml |
1 ml dung dịch chứa: Rocuronium bromide 10 mg |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ x 2,5 ml |
VN-19952-16 |
200 |
Smofkabiven Central |
Túi 3 ngăn 493 ml chứa: L-alanin 3,5g; L-arginin 3,0g; Glycin 2,8g; L-histidin 0,8g; L-isoleucin 1,3g; L-lysin 1,7g; L-leucin 1,9; L-methionin 1,1g; l-phenylalanin 1,3g; L-prolin 2,8g; L-serin 1,6g; Taurin 0,25g; L-threonin 1,1 g; L-tryptophan 0,5g; L-tyrosin 0,1g; L-valin 1,6g, Calci clorid 0,14g; Natri glycerophosphat 1,1 g; Magnesi sulphat 0,3g; Kali clorid 1,1g; Natri acetat 0,9g; Zinc sulphat 0,0033g; Glucose 63g; Dầu đậu tương tinh chế 5,6g; Triglycerid mạch trung bình 5,6g; Dầu ô liu tinh chế 4,7g; Dầu cá giàu acid béo omega-3 2,8g |
Nhũ tương truyền tĩnh mạch |
18 tháng |
NSX |
Túi 3 ngăn 493ml: 250ml dung dịch acid amin có điện giải; 149ml dung dịch glucose; 94ml nhũ tương mỡ |
VN-19953-16 |
201 |
Smofkabiven Electrolyte free |
Túi 3 ngăn 493 ml chứa: L-alanin 3,5g; L-arginin 3,0g; Glycin 2,8g; L-histidin 0,8g; L-isoleucin 1,3g; L-lysin 1,7g; L-leucin 1,9; L-methionin 1,1g; l-phenylalanin 1,3g; L-prolin 2,8g; L-serin 1,6g; Taurin 0,25g; L-threonin 1,1g; L-tryptophan 0,5g; L-tyrosin 0,1g; L-valin 1,6g; Glucose 63g; Dầu đậu tương tinh chế 5,6g; Triglycerid mạch trung bình 5,6g; Dầu ô liu tinh chế 4,7g; Dầu cá giàu acid béo omega-3 2,8g. |
Nhũ tương truyền tĩnh mạch |
18 tháng |
NSX |
Túi 3 ngăn 493ml: 250ml dung dịch acid amin; 149ml dung dịch glucose; 94ml nhũ tương mỡ |
VN-19954-16 |
202 |
Smoflipid 20% |
100 ml nhũ tương chứa: Dầu đậu nành tinh chế 6g; Triglycerid mạch trung bình 6g; Dầu Oliu tinh chế 5g; Dầu cá tinh chế 3g |
Nhũ tương truyền tĩnh mạch |
18 tháng |
NSX |
Chai 100 ml, 250 ml |
VN-19955-16 |
102.3 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Deutschland GmbH (Đ/c: FreseniusstraBe 1, 61169 Friedberg- Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
203 |
Volulyte 6% |
Mỗi túi 500ml chứa: Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30g; Natri acetat trihydrate 2,315g; Natri clorid 3,01g; Kali clorid 0,15g; Magnesi clorid hexahydrat 0,15g |
Dung dịch truyền |
36 tháng |
NSX |
Túi Polyolefine (freeflex) 500ml |
VN-19956-16 |
103. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
103.1 Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
204 |
Gabica Capsule 100mg |
Pregabalin 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-19957-16 |
205 |
Gabica Capsule 75mg |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-19958-16 |
206 |
Getmoxy Tablets 400mg |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 5 viên |
VN-19959-16 |
104. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
104.1 Nhà sản xuất: Aesica Pharmaceuticals S.r.l (Đ/c: Via Praglia 15 10044 Pianezza TO. - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
207 |
Nootropil 3g/15ml |
Piracetam 3g/15ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 ống x 15ml |
VN-19960-16 |
208 |
Nootropyl 1g/5ml |
Piracetam 1g/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 12 ống x 5ml |
VN-19961-16 |
104.2 Nhà sản xuất: Glaxo Operations UK Limited (Đ/c: Harmire Road, Barnard Castle, County Durham, DL12 8DT - UK)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
209 |
Duac Once Daily Gel |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 1% (kl/kl); Anhydrous Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous Benzoyl Peroxide) 5% |
Gel |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 15g |
VN-19962-16 |
210 |
Zinnat tablets 250mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ 10 viên |
VN-19963-16 |
104.3 Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Dungarvan Ltd. (Đ/c: Knockbrack, Dungarvan, Co Waterford - Ireland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
211 |
Panadol Extra with Optizorb (cơ sở đóng gói: Sterling Drugs (M) Sdn. Bhd; địa chỉ: Lot 89, Jalan Enggang, Ampang/Ulu Kelang Industrial Estate, 54200 Selangor, Malaysia) |
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2, 12 vỉ x 10 viên |
VN-19964-16 |
105. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 -India)
105.1 Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. S-7, Colvale Industrial Estate, Colvale, Bardez- Goa 403513 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
212 |
Imiquad |
Imiquimod 5% (kl/kl) |
Kem bôi ngoài da |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 gói x 0,25g |
VN-19965-16 |
106. Công ty đăng ký: Global Pharma Healthcare Pvt. Ltd (Đ/c: Third Floor, 2A Ganga Nargar, Fourth Street, Kodambakkam, Chennai, Tamil Nadu, 600024 - India)
106.1 Nhà sản xuất: Biodeal Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Vill: Saini Majra, Nalagarh- Ropar Road, Nalagarh, Distt: Solan, (HP) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
213 |
Flutibest |
Fluticason propionat 50mcg/ liều |
Thuốc phun mù xịt mũi |
36 tháng |
BP2013 |
Hộp 1 lọ 14ml tương đương 120 liều xịt |
VN-19966-16 |
107. Công ty đăng ký: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi Distt. Alwar (Raj.) - India)
107.1 Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-Ill, Bhiwadi (Raj) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
214 |
Fuxicure-400 |
Celecoxib 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19967-16 |
215 |
Padolcure |
Tramadol HCl 37,5g; Paracetamol 325mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19968-16 |
108. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea)
108.1 Nhà sản xuất: Mirae Pharm. Co. Ltd (Đ/c: 104, Gongdan 2-ro, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
216 |
Misadin Tab. |
Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-19969-16 |
109. Công ty đăng ký: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Pharm. Factory (Đ/c: No. 109, Xuefu Road, Nangang Dist., Harbin 150086 - China)
109.1 Nhà sản xuất: Penmix Ltd. (Đ/c: 33, Georimak-gil, Jiksan-eup, Seobuk-gu Cheonan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
217 |
Kuniclav Tabs. 625mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Cellulose vi tinh thể) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 vỉ x 4 viên |
VN-19970-16 |
110. Công ty đăng ký: Haw Par Healthcare Limited (Đ/c: 401 Commonwealth Drive #03-03 Haw Par Technocentre Singapore 149598 - Singapore)
110.1 Nhà sản xuất: Haw Par Healthcare Limited (Đ/c: 2 Chia Ping Road #05-00, #06-00, #07-00 Haw Par Tiger Balm Building Singapore 619968 - Singapore)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
218 |
Tiger Balm Plaster-RD |
Camphor 1%; Menthol 0,3%; Dementholised Mint Oil 0,6%; Eucalyptus oil 0,5%; Capsicum Extract 0,2% |
Miếng dán |
36 tháng |
NSX |
Túi 3 miếng dán 7cm x 10 cm. Túi 3 miếng dán 10 cm x 14 cm |
VN-19971-16 |
111. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India)
111.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit III, 22-110, I.D.A Jeedimetla, Hyderabad, Telangana State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
219 |
Eso-Mups 40 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-19972-16 |
111.2 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit III, 22-110, I.D.A Jeedimetla, Hyderabad-500 055, Andhra Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
220 |
Prega 100 |
Pregabalin 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19975-16 |
111.3 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, APIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboognagar District, India - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
221 |
Celofin 200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19973-16 |
111.4 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Survey No. 439, 440, 441 & 458, TSIIC SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboognagar District, Telangana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
222 |
Levin-250 |
Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine dihydrochloride) 250mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19974-16 |
112. Công ty đăng ký: Hexal AG (Đ/c: Industriestrasse 25, D-83607 Holzkirchen - Germany)
112.1 Nhà sản xuất: Aeropharm GmbH. (Đ/c: Francois Mitterrand Allee 1, D- 07407 Rudolstadt - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
223 |
AirFluSal Forspiro |
Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) 50mcg; Fluticason propionat 250mcg |
Thuốc bột hít |
24 tháng |
NSX |
Hộp 01 bình hít 60 liều thuốc |
VN-19976-16 |
224 |
AirFluSal Forspiro |
Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) 50mcg; Fluticason propionat 500mcg |
Thuốc bột hít |
24 tháng |
NSX |
Hộp 01 bình hít 60 liều thuốc |
VN-19977-16 |
112.2 Nhà sản xuất: Lindopharm GmbH (Đ/c: Neustrasse 82, 40721 Hilden - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
225 |
ACC 200 mg (Cơ sở xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH, Địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben, Germany) |
Mỗi gói 3 g chứa: Acetylcystein 200 mg |
Bột pha dung dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 50 gói, 100 gói x 3g |
VN-19978-16 |
112.3 Nhà sản xuất: Sandoz Ilac Sanayi ve Ticaret, A.S. (Đ/c: Gebze Plastikciler Organize Sanayi Bolgesi, Ataturk Bulvari, 9. Cad. No: 1, TR-41400 Kocaeli - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
226 |
Pantoprazole Sandoz |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 7 viên |
VN-19979-16 |
112.4 Nhà sản xuất: Sandoz Private Limited (Đ/c: MIDC, Plot No. 8-A/2 & 8-B, TTC Industrial Estate, Kalwe Block, Navi Mumbai 400708 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
227 |
Desaurus |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-19980-16 |
113. Công ty đăng ký: Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 2, Baumoe-ro 27-gil, Seocho-Gu, Seoul - Korea)
113.1 Nhà sản xuất: Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 25, Gongdan 1-ro, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
228 |
Ilclor Capsule |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor hydrat) 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-19981-16 |
114. Công ty đăng ký: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: 510-517, Shah&Nahar, Industrial Estate, Dr. E, Moses Road, Worli, Mumbai Pin 400018, State Maharashtra - India)
114.1 Nhà sản xuất: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: Vill.Thana, Baddi, Distt. Solan, (HP) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
229 |
Indclav 1000 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-19982-16 |
230 |
Indclav 156 |
Mỗi 5 ml hỗn dịch đã pha chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 125 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 31,25 mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột để pha 100 ml hỗn dịch |
VN-19983-16 |
115. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)
115.1 Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Limited (Đ/c: Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin.396 230, (D&NH) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
231 |
Glyree-2 |
Glimepirid 2mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-19984-16 |
232 |
Glyree-4 |
Glimepirid 4 mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-19985-16 |
116. Công ty đăng ký: Ipsen Pharma (Đ/c: 65, Quai Georges Gorse 92100 Boulogne Billancourt Cedex - France)
116.1 Nhà sản xuất: Ipsen Pharma Biotech (Đ/c: Parc D' Activites du Plateau de Signes Chemin Departemental 402, 83870, Signes. - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
233 |
Diiphereline P.R 3,75 mg |
Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) 3,75 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi 2 ml + 1 bơm tiêm + 2 kim tiêm |
VN-19986-16 |
117. Công ty đăng ký: Janssen - Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet Lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand)
117.1 Nhà sản xuất: Janssen - Cilag S.p.A. (Đ/c: Via C. Janssen, Loc. Borgo S. Michele, 04010 Latina - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
234 |
Risperdal |
Risperidone 1 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-19987-16 |
117.2 Nhà sản xuất: Xian-Janssen Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: 34 North Wanshou Road, Xian, Shaanxi Province, 710043 - China
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
235 |
Gyno-pevaryl depot |
Econazol nitrat 150mg |
Viên trứng đặt âm đạo |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
VN-19988-16 |
118. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd, Kwaeng Lamplatew, Khet Lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand)
118.1 Nhà sản xuất: Janssen Pharmaceutica NV (Đ/c: Turnhoutseweg 30, B-2340, Beerse -Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
236 |
Motilium |
Domperidone 1 mg/ml |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100 ml |
VN-19989-16 |
119. Công ty đăng ký: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 2477, Nambusunhwan-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
119.1 Nhà sản xuất: JW Life Science Corporation (Đ/c: 28, Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
237 |
Goldquino 500 mg/100 ml injection |
100 ml dung dịch chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500 mg |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Túi polypropylen 100 ml |
VN-19990-16 |
120. Công ty đăng ký: Kaifeng Pharmaceutical (Group) Co., Ltd (Đ/c: No. 1 Yunan Street, Kaifeng City, Henan Province. - China)
120.1 Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
238 |
Norlinco Caps |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP35 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19991-16 |
121. Công ty đăng ký: KHS Synchemica CorP. (Đ/c: 7F, No. 324, Sec. 1, Neuhu Road, Neihu District, Taipei city-11493 - Taiwan, R.O,C)
121.1 Nhà sản xuất: Bilim Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S. (Đ/c: Gebze Organize Sanayi Bolgesi 1900 sokak, No:1904 41480, Gebze-Kocaeli - Thổ Nhĩ Kỳ)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
239 |
Mefogin 40mg |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
Viên nén bao tan ở ruột |
36 tháng |
NSX |
Lọ 14 viên; Lọ 28 viên |
VN-19992-16 |
122. Công ty đăng ký: Kolon Global Corp (Đ/c: 1-23, Byeoryang-dong, Gwacheon-si, Gyeonggi-do 427-709 - Korea)
122.1 Nhà sản xuất: Yungjin Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 66, Muha-ro, Hwaseong-si, Gyeonggi-do -Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
240 |
Yungpenem |
Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg; Imipenem (dưới dạng imipenem hydrat) 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 lọ |
VN-19993-16 |
123. Công ty đăng ký: Korea Arlico Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
123.1 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
241 |
Comyrtol-Forte Soft Capsule. |
Myrtol 300 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-19994-16 |
124. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 154-8 Nonhyun-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
124.1 Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
242 |
Kuptapazol |
Methimazol 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19995-16 |
125. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 174, Silok-Ro, Asan-Si, Chungcheongnam-Do - Korea)
125.1 Nhà sản xuất: Nexpharm Korea Co., Ltd. (Đ/c: 168-41, Osongsaengmyeong 4-Ro, Osong-Eup, Cheongwon-Gun, Chungcheongbuk-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
243 |
Newcilotal Tablet |
Tramadol HCl 37,5mg; Acetaminophen 325mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19996-16 |
126. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Sirok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do, 336-020 - Korea)
126.1 Nhà sản xuất: Tai Guk Pharm. Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 907-4, Sangsin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwasung-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
244 |
Tglianes |
Lidocaine 25mg/g; Prilocaine 25mg/g |
Kem bôi da |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 tuýp 5g; hộp 1 tuýp 10g |
VN-19997-16 |
127. Công ty đăng ký: L.B.S. Laboratory Ltd. Part (Đ/c: 602 Soi Panichanant, Sukhumvit 71 Road, Bangkok 10110 - Thailand)
127.1 Nhà sản xuất: T.P. Drug Laboratories (1969) Co., Ltd. (Đ/c: 98 Soi Sukhumvit 62 Yak 1, Bangchak, Prakanong, Bangkok 10260 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
245 |
Trivit-B |
Mỗi 3ml chứa: Thiamin HCl 100mg; Pyridoxin HCl 50mg; Cyanocobalamin 1000mcg |
Dụng dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 3ml |
VN-19998-16 |
128. Công ty đăng ký: Laboratoire Aguettant S.A.S (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier 1 Rue Alexander Fleming 69007, Lyon. - France)
128.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Aguettant (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 rue Alexander Fleming, 69007-Lyon - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
246 |
Nicardipine Aguettant 10mg/10ml |
Nicardipin hydrochlorid 10mg/10ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 10 ml |
VN-19999-16 |
247 |
Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml |
Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 1mg/ml |
Dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch |
18 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml |
VN-20000-16 |
129. Công ty đăng ký: Laboratorios Bago S.A. (Đ/c: Bernardo de Irigoyen No. 248 Buenos Aires - Argentina)
129.1 Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A. (Đ/c: Calle 4 No 1429- La Plata- Provincia de Buenos Aires - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
248 |
Asmavitan 10 |
Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20001-16 |
129.2 Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A. (Đ/c: Calle Ciudad de Necochea entre las calles Ciudad de Mar del Plata y Av. Matienzo. Parque Industrial de La Rioja. Provincia de La Rioja -Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
249 |
Trifamox IBL 1500 |
Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 1 lọ bột |
VN-20003-16 |
129.3 Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A. (Đ/c: Ciudad de Necochea and Ciudad de Mar del Plata (F5302CTA) Par que Industrial La Rioja - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
250 |
Bagotaz |
Piperacilin (dưới dạng piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) 0,5g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-20002-16 |
130. Công ty đăng ký: Laboratorios Liconsa, S.A. (Đ/c: Gran Via Carlos III, 98, 08028, Barcelona - Spain)
130.1 Nhà sản xuất: Laboratories Leon Farma, S.A (Đ/c: C/La Vallina s/n, Poligono Industrial Navatejera, Villaquilambre, 24008 León - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
251 |
Asumate 20 |
Levonorgestrel 0,1mg; Ethinylestradiol 0,02mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 21 viên |
VN-20004-16 |
131. Công ty đăng ký: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: Avenida Pedro de Valdivia 295, 7500524 Providencia, Santiago - Chile)
131.1 Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: No. 5670 Carrascal, Santiago - Chile)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
252 |
Idisten 20mg |
Olmesartan medoxomil 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-20005-16 |
131.2 Nhà sản xuất: Procaps S.A. (Đ/c: 80 Calle No 78B-201, Alantico, Brranquilla - Colombia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
253 |
Progendo 400 mg (Cơ sở đóng gói: Laboratories Recalcine S.A, địa chỉ: No 5670 Carranscal Avenue, Quinta Normal, Santiago, Chile) |
Progesteron (dạng vi hạt) 400 mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20006-16 |
132. Công ty đăng ký: Lark Laboratories (India) Ltd. (Đ/c: A-105/2, Okhla Phase, Industrial Area, Phase II, New Delhi 110020 - India)
132.1 Nhà sản xuất: Lark Laboratories (India) Ltd. (Đ/c: SP-1192E Phase IV, Riico, Industrial Area, Bhiwadi - 301019, Dist. Alwar (Rajasthan) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
254 |
Artlanzo |
Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) 30 mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
24 tháng |
USP39 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20007-16 |
133. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
133.1 Nhà sản xuất: Servier Ireland Industries Ltd (Đ/c: Gorey road, Arklow Co. Wicklow - Ireland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
255 |
Coversyl Plus 10mg/2.5mg |
Perindopril arginine 10mg; (tương đương 6,79mg perindopril); Indapamide 2,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 30 viên |
VN-20008-16 |
134. Công ty đăng ký: Lupin Limited (Đ/c: 159, C.S.T Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098 - India)
134.1 Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II (Đ/c: Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwancity-363035, Dist. Surendranagar, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
256 |
Etogeric 120 |
Etoricoxib 120mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20009-16 |
257 |
Etogeric 90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 |
VN-20010-16 |
258 |
Valcickeck H |
Valsartan 80mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP38 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-20011-16 |
259 |
Vaicickeck H2 |
Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP38 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-20012-16 |
135. Công ty đăng ký: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)
135.1 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Plot No. 25-27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
260 |
Irbemac 150 |
Irbesartan 150mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-20013-16 |
261 |
Irbemac 300 |
Irbesartan 300mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-20014-16 |
135.2 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Atlanta Arcade, 3th floor, Marol Church Road, Near Leela Hotel, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
262 |
Macdin 600 |
Linezolid 600mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-20015-16 |
263 |
Regabin 75 |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-20016-16 |
136. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
136.1 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.- Factory COGOLS (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
264 |
Elaria 100mg |
Diclofenac natri 100mg |
Viên đạn đặt trực tràng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VN-20017-16 |
137. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
137.1 Nhà sản xuất: Inventia Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C.. Ambernath (East), Thane 421 506 Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
265 |
Panfor SR-500 |
Metformin (dưới dạng Metformin hydrochlorid) 500 mg |
Viên nén phóng thích chậm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VN-20018-16 |
137.2 Nhà sản xuất: Windlas Biotech Ltd. (Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area, Dehradrun-248110 (Uttarakhand) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
266 |
Mebaal 1500 |
Mecobalamin 1500mcg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VN-20019-16 |
267 |
Mebaal 500 |
Mecobalamin 500mcg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VN-20020-16 |
138. Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
138.1 Nhà sản xuất: PT. Merck Tbk (Đ/c: JL TB Simatupang No. 8 Pasar Rebo, Jakarta 13760. - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
268 |
Neurobion |
Pyridoxin HCl (vitamin B6) 200mg; Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200mcg |
Viên bao đường |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-20021-16 |
139. Công ty đăng ký: Merck Sante s.a.s (Đ/c: 37, rue Saint Romain 69379 Lyon Cedex 08. - France)
139.1 Nhà sản xuất: Merck Sante s.a.s (Đ/c: 2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
269 |
Glucovance 500mg/2,5mg |
Metformin (dưới dạng Metformin hydrochlorid) 500mg; Glibenclamid 2,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-20022-16 |
270 |
Glucovance 500mg/5mg |
Metformin (dưới dạng Metformin hydrochlorid) 500mg; Glibenclamid 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-20023-16 |
140. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14/F & 27/F., Caroline Ctr, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
140.1 Nhà sản xuất: Catalent France Beinheim S.A (Đ/c: 74, rue Principale 67930-Beinheim -France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
271 |
Andriol Testocaps (đóng gói và xuất xưởng: N.V.Organon; địa chỉ: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, The Netherlands) |
Testosteron undecanoat 40 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang |
VN-20024-16 |
140.2 Nhà sản xuất: Laboratoire Merck Sharp & Dohme - Chibret (Đ/c: Rout de Marsat, F-63963 Clermont - Ferrand Cedex 9. - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
272 |
Invanz (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur, Indonesia) |
Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g |
Bột đông khô pha tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-20025-16 |
140.3 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU- United Kingdom)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
273 |
Cozaar (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck Sharp & Dohme Ltd, đ/c: 54-68 Ferndell Street, South Granville, N.S.W. 2142, Australia) |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-20026-16 |
274 |
Cozaar 100mg (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur, Indonesia) |
Losartan kali 100mg; |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20027-16 |
141. Công ty đăng ký: Mi Pharma Private Limited (Đ/c: B-2103, Tharwani, Palm Beach Road, sanpada, navi Mumbai-400705, Maharashtra - India)
141.1 Nhà sản xuất: Lyka Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 4801/B & 4802A, G.I.D.C, Ankleshwar - 393002, Gujarat State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
275 |
Cefabact |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 1 lọ |
VN-20028-16 |
276 |
Ceftidin 1g |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 1 lọ và 1 ống nước vô khuẩn pha tiêm 10 ml |
VN-20029-16 |
142. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
142.1 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
277 |
Neurica 75 |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20031-16 |
142.2 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: Plot No. 113-116, Phase IV, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
278 |
Minilux eye drops |
Natri carboxymethylcellulose 0,5% |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 10ml |
VN-20030-16 |
279 |
Oflacin |
Ofloxacin 0,3% kl/tt |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 5ml |
VN-20032-16 |
280 |
Privent |
Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarat) 0,05% kl/tt |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 5ml |
VN-20033-16 |
281 |
Rimonid |
Brimonidin tartrat 0,15% kl/tt |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 5ml |
VN-20034-16 |
143. Công ty đăng ký: Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd. (Đ/c: 12 Marina View, #22-01 Asia Square Tower 2, Singapore 018961 - Singapore)
143.1 Nhà sản xuất: Mundipharma Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 13, Othellos Str., Dhali Industrial Zone P.O. Box 23661 1685, Nicosia - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
282 |
Betadine Gargle and Mouthwash |
Povidon iod 1% kl/tt |
Dung dịch súc họng và súc miệng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 125ml hoặc hộp 1 chai 120ml |
VN-20035-16 |
144. Công ty đăng ký: Novartis (Singapore) Pte Ltd (Đ/c: 10 Collyer Quay, # 10-01, Ocean Financial Centre Singapore (049315) - Singapore)
144.1 Nhà sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
283 |
Epirubicin "Ebewe" |
Epirubicin hydroclorid 2 mg/ml |
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 25 ml |
VN-20036-16 |
284 |
Epirubicin "Ebewe" |
Epirubicin hydroclorid 2 mg/ml |
Dung dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 5 ml |
VN-20037-16 |
144.2 Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
285 |
Rishon 10mg |
Rosuvastatin (tương ứng 10,396mg Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20038-16 |
144.3 Nhà sản xuất: Salutas Pharma GmbH (Đ/c: Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
286 |
Anozeol |
Anastrozole 1mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-20039-16 |
144.4 Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
287 |
Megion 1g |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Bột pha dung dịch tiêm/truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ, 50 lọ |
VN-20040-16 |
145. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
145.1 Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d. (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
288 |
Voltaren 75mg/3ml |
Diclofenac natri 75mg/3ml |
Dung dịch thuốc tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 5 ống 3ml |
VN-20041-16 |
145.2 Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
289 |
Afinitor 10mg |
Everolimus 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20042-16 |
290 |
Afinitor 5mg |
Everolimus 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20043-16 |
291 |
Onbrez Breezhaler (Đóng gói & xuất xưởng: Novartis Farmaceutica, S.A.; Đ/c: Ronda Santa Maria, 158, 08210 Barbera Del Valles, Barcelona-Spain) |
Indacaterol (dưới dạng indacaterol maleat) 150mcg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên kèm 01 máy hít; Hộp 3 vỉ x 10 viên kèm 01 máy hít |
VN-20044-16 |
292 |
Onbrez Breezhaler (Đóng gói & xuất xưởng: Novartis Farmaceutica, S.A.; Đ/c: Ronda Santa Maria, 158, 08210 Barbera Del Valles, Barcelona-Spain) |
Indacaterol (dưới dạng indacaterol maleat) 300mcg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên kèm 01 máy hít; Hộp 3 vỉ x 10 viên kèm 01 máy hít |
VN-20045-16 |
145.3 Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6336 Langkampfen - Austria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
293 |
Sandostatin Lar 10 mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG, địa chỉ: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein, Switzeland) |
Octreotid (dưới dạng octreotid acetat) 10 mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ thuốc bột + 1 ống tiêm đóng sẵn chứa dung môi pha tiêm, 1 bộ chuyển đổi + 1 mũi tiêm. (Cơ sở sản xuất dung môi pha tiêm: Abbott Biologicals B.V; địa chỉ: Veersweg 12, 8121AA Olst, Netherland) |
VN-20046-16 |
294 |
Sandostatin Lar 20 mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Novatis Pharma Stein AG, địa chỉ: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein, Switzeland) |
Octreotid (dưới dạng octreotid acetat) 20 mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ thuốc bột + 1 ống tiêm đóng sẵn chứa dung môi pha tiêm, 1 bộ chuyển đổi + 1 mũi tiêm. (Cơ sở sản xuất dung môi pha tiêm: Abbott Biologicals B.V; địa chỉ: Veersweg 12, 8121AA Olst, Netherland) |
VN-20047-16 |
295 |
Sandostatin Lar 30 mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG, địa chỉ: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein, Switzeland) |
Octreotid (dưới dạng octreotid acetat) 30 mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ thuốc bột+1 ống tiêm đóng sẵn chứa dung môi pha tiêm, 1 bộ chuyển đổi + 1 mũi tiêm. (Cơ sở sản xuất dung môi pha tiêm: Abbott Biologicals B.V; địa chỉ: Veersweg 12, 8121AA Olst, Netherland) |
VN-20048-16 |
146. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37, 38 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
146.1 Nhà sản xuất: Pfizer Italia S.R.L. (Đ/c: Localita Marino del Tronto, 63100 Ascoli Piceno (AP)- Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
296 |
Aromasin |
Exemestane 25mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-20052-16 |
147. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37, United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
147.1 Nhà sản xuất: Fareva Amboise (Đ/c: Zone Industrielle, 29 route des Industries 37530, Poce sur Cisse, - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
297 |
Amlor |
Amlodipine (dưới dạng amlodipine besilate) 5mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20049-16 |
147.2 Nhà sản xuất: Pfizer (Perth) PTY LTD (Đ/c: Technology Park, 15 Brodie Hall Drive, Bentley WA 6102 - Australia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
298 |
Campto |
Irinotecan hydroclorid trihydrate 100mg/5ml |
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-20050-16 |
299 |
Campto |
Irinotecan hydroclorid trihydrale 40mg/2ml |
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 2ml |
VN-20051-16 |
148. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
148.1 Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A (Đ/c: Duchnice, 28/30 Ozarowska Str. 05-850 Ozarow Mazowiecki - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
300 |
Biofazolin |
Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-20053-16 |
148.2 Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 83-200 Starogard Gdanski, 19 Pelplinska Street - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
301 |
Famogast |
Famotidin 40mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-20054-16 |
302 |
Maxigra |
Sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-20055-16 |
149. Công ty đăng ký: Pharmaniaga Manufacturing Berhad (Đ/c: Lot 11 A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor - Malaysia)
149.1 Nhà sản xuất: Pharmaniaga Manufacturing Berhad (Đ/c: Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
303 |
Pharmabay |
Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochloride) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20056-16 |
150. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
150.1 Nhà sản xuất: BCWorld Pharm. Co.,Ltd. (Đ/c: 872-23, Yeojunam-ro, Ganam-myeon, Yeoju-gun, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
304 |
Mibrain Tab. |
Tramadol HCl 37,5mg; Acetaminophen 325mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20057-16 |
150.2 Nhà sản xuất: Daihan Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 77, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
305 |
Keronbe Inj |
Ketoprofen 100mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 2ml |
VN-20058-16 |
306 |
Toxaxin 500mg Inj |
Acid tranexamic 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
BP2014 |
Hộp 10 ống x 5ml |
VN-20059-16 |
150.3 Nhà sản xuất: Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A (Đ/c: Zona Industrial de Condeixa-a-Nova, 3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
307 |
Preclint |
Dinatri phosphat dodecahydrat 240mg/ml tương đương Dinatri phosphat 95,16 mg/ml; Mononatri phosphat dihydrat 542mg/ml tương đương Mononatri phosphat 416,93mg/ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 chai 45 ml |
VN-20060-16 |
308 |
Tricovivax |
Minoxidil 50mg/1ml |
Dung dịch dùng ngoài |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 chai 100ml (1 chai có vòi xịt + 1 chai nạp thuốc thay thế) |
VN-20061-16 |
150.4 Nhà sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 236, Simvon-ro, Yeongtong-gu, Suwon-ri, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
309 |
Zensunel Cap. |
Etodolac 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20062-16 |
150.5 Nhà sản xuất: Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 87, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
310 |
Kodocxe Cap 500mg |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20063-16 |
151. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd. (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
151.1 Nhà sản xuất: Dai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 77, Sandan-ro, Danwon-rgu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
311 |
Pinadine Inj |
Neostigmine methylsulfate 0,5mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 10 ống 1ml |
VN-20064-16 |
151.2 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
312 |
Livelac Cap. |
Cycloserine 250mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
USP36 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên |
VN-20065-16 |
152. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea)
152.1 Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
313 |
Ginkobon Tab. 120mg |
Ginkgo biloba leaf extract 120mg |
Viên bao phim |
36 tháng |
USP35 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20066-16 |
152.2 Nhà sản xuất: Dai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 77, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
314 |
Livpar Inj |
L-Ornithine-L-Aspartate 5g/10ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
KPC 4 |
Hộp 10 ống x 10ml |
VN-20067-16 |
152.3 Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
315 |
Tranex Injection |
Tranexamic acid 250mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
BP 2013 |
Hộp 10 ống 5ml |
VN-20069-16 |
153. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea)
153.1 Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
316 |
Sutra suspension |
Mỗi gói 15ml chứa: Sucralfat hydrate 1g tương đương sucrose octasulfate ester 0,384g |
Hỗn dịch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 20 gói |
VN-20068-16 |
154. Công ty đăng ký: Pierre Fabre Medicament (Đ/c: 45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France)
154.1 Nhà sản xuất: Pierre Fabre Medicament production (Đ/c: Site Aquitaine Pharm International Avenue du Bearn 64320 Idron. - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
317 |
Navelbine |
Vinorelbine (dưới dạng Vinorelbine ditartrate) 10mg/1ml |
Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ 1ml |
VN-20070-16 |
155. Công ty đăng ký: PT Actavis Indonesia (Đ/c: Jalan Raya Borgor Km. 28 13710 - Indonesia)
155.1 Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN3000 - Malta)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
318 |
Remirta 45mg |
Mirtazapin 45mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20071-16 |
156. Công ty đăng ký: PT Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon JI. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
156.1 Nhà sản xuất: PT. Bintang Toedjoe (Đ/c: Jl. Rawa Sumur Barat II K-9, KIP, Jakarta 13930 - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
319 |
Komix Peppermint Flavour |
Mỗi 7ml chứa: Dextromethorphan HBr 15mg; Guaifenesin 100mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Sirô |
24 tháng |
NSX |
Hộp 30 gói 7ml |
VN-20072-16 |
157. Công ty đăng ký: PT. Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
157.1 Nhà sản xuất: Pei Li Pharmaceutical Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 11, 6th Road, Industrial Dist, Taichung - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
320 |
Vnastrole |
Anastrozole 1mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20073-16 |
158. Công ty đăng ký: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
158.1 Nhà sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
321 |
Butavell |
Dobutamin (dưới dạng dobutamin HCl) 50mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-20074-16 |
322 |
Gapivell |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20075-16 |
323 |
Movepain |
Ketorolac tromethamin 30 mg/1ml |
dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 ống x 1 ml |
VN-20076-16 |
324 |
Notrixum |
Atracurium besylat 25mg/2,5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 2,5ml |
VN-20077-16 |
325 |
Notrixum |
Atracurium besylat 50mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 5ml |
VN-20078-16 |
159. Công ty đăng ký: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
159.1 Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare International Limited (Đ/c: Nottingham Site, Thane Road, Nottingham, Nottinghamshire, NG902DB - UK)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
326 |
Nurofen 200mg coated tablets |
Ibuprofen 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 12 viên; Hộp 2 vỉ x 12 viên |
VN-20079-16 |
159.2 Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
327 |
StrepsilsMaxpro |
Flurbiprofen 8,75mg |
Viên ngậm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 8 viên; Hộp 24 gói x 8 viên |
VN-20080-16 |
160. Công ty đăng ký: Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd (Đ/c: 18 KM Multan Road, Lahore - Pakistan)
160.1 Nhà sản xuất: Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd (Đ/c: 18KM Multan Road, Lahore 53800 - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
328 |
Eytofen |
Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarat) 0,25mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-20081-16 |
329 |
Histalyn 2% |
Natri cromoglicate 20mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-20082-16 |
161. Công ty đăng ký: Rusan Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 58D, Govt. Indl. Estate, Charkop, Kandivali, Mumbai, Maharashtra, 400067 - India)
161.1 Nhà sản xuất: Rusan Pharma Ltd. (Đ/c: Khasra No: 122 MI, Central Hope Town, Selaqui, Dehradun. Pin Code: 248197, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
330 |
Bisocar 2.5 |
Bisoprolol fumarate 2,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20083-16 |
162. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)
162.1 Nhà sản xuất: Medopharm (Đ/c: 34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
331 |
Loratin 10 |
Loratadin 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-20084-16 |
332 |
Medofadin 40 |
Famotidin 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP36 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20085-16 |
163. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719 -118 Seongsui-ro, Seongdong-ro, Seoul - Korea)
163.1 Nhà sản xuất: Kolmar Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 93, Biovalley2-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
333 |
Eupicom Soft Capsule |
Dexibuprofen 300mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20086-16 |
164. Công ty đăng ký: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 406, Silver Oaks Commercial Complex, Near Mahalaxmi Cross Road, Paldi, Ahmedabad: 380 007, Gujarat - India)
164.1 Nhà sản xuất: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: Block No 10-13, Sarkhej- Bavla Road, Village Changodar, Ahmedabad-382213 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
334 |
Sakaprim |
Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrat) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP37 |
Hộp 1 lọ bột pha tiêm |
VN-20087-16 |
165. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533 8651 - Japan)
165.1 Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-nhà máy Shiga (Đ/c: 348-3, Aza-suwa, Oaza-shide, Taga-cho, Inukami-gun, Shiga - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
335 |
Taflotan |
Tafluprost 0,015mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 2,5ml |
VN-20088-16 |
166. Công ty đăng ký: Shine Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: A-103 Sumanglam Complex, Nr. Sonpal Petrol Pump Pratap Nagar, Baroda 390 004 - India)
166.1 Nhà sản xuất: J. Duncan Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 65/66/67, Phase-II, Atgaon Industrial Complex Atgaon Taluka-Shahpur, Dist. Thane - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
336 |
Melocin |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20089-16 |
167. Công ty đăng ký: Siu Guan Chemical Industrial Co., Ltd. (Đ/c: 128 Shin Min Road, Hunei Li, W. Dist., Chia Yi City - Taiwan)
167.1 Nhà sản xuất: Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. (Đ/c: No 128 Shin min Road, Chia YI - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
337 |
Diclofenac sodium Injection |
Diclofenac sodium 75mg/3ml |
Dung dịch tiêm |
48 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 3ml |
VN-20090-16 |
168. Công ty đăng ký: SM Biomed Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 90, Sungai Petani Industrial Estate, 08000, Sungai Petani, Kedah - Malaysia)
168.1 Nhà sản xuất: Penta Labs Pvt. Ltd. (Đ/c: Ekkery Gardens, Kallekkad, Shoranur Main Road, Palakkad 678 015, Kerala - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
338 |
Pentoxib 100 |
Celecoxib 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20091-16 |
339 |
Pentoxib 200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20092-16 |
169. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
169.1 Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
340 |
Acetra |
Tramadol hydrochlorid 37,5 mg; Acetaminophen 325mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20093-16 |
341 |
Amsyn-5 |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat 6,93mg) 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20094-16 |
342 |
Celix-200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên |
VN-20095-16 |
343 |
Fenafex |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
Nhà sản xuất |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20096-16 |
344 |
Synartan-16 |
Candesartan Cilexetil 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20097-16 |
345 |
Syntina-100 |
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 100mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 20 gói x 2g |
VN-20098-16 |
346 |
Syntina-200 |
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 20 gói x 2g |
VN-20099-16 |
170. Công ty đăng ký: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan District, Taoyuan City - Taiwan)
170.1 Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan District, Taoyuan City - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
347 |
Sindazol Intravenous Infusion |
Tinidazol 5mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp to x 4 hộp nhỏ x 20 lọ 100ml |
VN-20100-16 |
171. Công ty đăng ký: Takeda Pharmaceuticals (Asia Pacific) Pte., Ltd. (Đ/c: 21, Biopolis Road #04-01/12 Nucleos Singapore 138567 - Singapore)
171.1 Nhà sản xuất: Takeda GmbH (Đ/c: Production Site Oranienburg, Lehnitzstrasse 70-98, 16515 Oranienburg- Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
348 |
Daxas |
Roflumilast 500mcg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20101-16 |
172. Công ty đăng ký: Tasly Holding Group Co., Ltd (Đ/c: Science and Technology Park of Beichen District, Tianjin - China)
172.1 Nhà sản xuất: Tasly Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: No.2, Pujihe East Road, Beichen District, Tianjin (Tasty ModernTCM Garden) - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
349 |
Thiên sứ hộ tâm đan (Angel Cardiotonic Pill) |
Cao đặc dược liệu (tương đương 43,56 mg Đan sâm; 8,52mg tam thất) 6,25mg; Borneol 1mg |
Viên hoàn giọt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 100 viên; hộp 2 lọ 100 viên; hộp 2 lọ 150 viên |
VN-20102-16 |
173. Công ty đăng ký: TDS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 437-6, Pyeongok-ri, Eumseong-eup, Eumseoung-gu, Chungcheongbuk-do - Korea)
173.1 Nhà sản xuất: KMS Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 492-1 Maetan-dong, Yeongtong-gu, Suwon city, Gyeonggi - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
350 |
Hi-Rebe Tab. |
Irbesartan 150 mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên |
VN-20103-16 |
174. Công ty đăng ký: Tedis (Đ/c: 8 bis, rue Colbert-ZAC de Montovas 91320 Wissous - France)
174.1 Nhà sản xuất: Alpex Pharma SA. (Đ/c: Via Cantonale-6805 Mezzovico- Vira - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
351 |
Trosicam 15mg |
Meloxicam 15mg |
Viên nén phân tán tại miệng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20104-16 |
352 |
Trosicam 7.5mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén phân tán tại miệng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20105-16 |
175. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad 380 009 - India)
175.1 Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Tal: Kadi, City: Indrad, Dist: Mehsana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
353 |
Torgabalin 75 |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20106-16 |
175.2 Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: lndrad-382721, Tal; Kadi, City: Indrad, Dist: Mehsana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
354 |
Torleva 1000 |
Levetiracetam 1000mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20107-16 |
355 |
Torleva 250 |
Levetiracetam 250mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20108-16 |
356 |
Torleva 500 |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20109-16 |
176. Công ty đăng ký: U Square Lifescience Private Ltd. (Đ/c: B-804, Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road, Ahmedabad-380009, Gujarat - India)
176.1 Nhà sản xuất: M/S Health Biotech Limited (Đ/c: Nalagarh Road Baddi, Distt. Solan, (H.P) 173205 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
357 |
Sagaome |
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-20110-16 |
177. Công ty đăng ký: Unique Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Neelam Centre, ‘B’ Wing 4th Floor, Hind Cycle Road Worli, Mumbai 400 030 - India)
177.1 Nhà sản xuất: J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 215, 216, G.I.D.C. Industrial Area, Panoli: 394116, Gujarat State, India- India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
358 |
Fitovit |
120 ml siro chứa: Cao khô hạt Nhục đậu khấu (20:1) 12mg; Cao khô quả Tất bạt (4:1) 150mg; Cao khô quả Kha tử (4:1) 120mg; Cao khô thân rễ Cyperus scariosus (12:1) 30mg; Cao khô toàn cây Ruột gà (10:1) 120mg; Cao khô quả Tật lê (7:1) 85,7mg; Cao khô rễ Picrorhiza kurrora (4:1) 60mg; Cao khô Dây thần nông (10:1) 84mg; Cao khô rễ Asparagus racemosus (4:1) 300mg; Cao khô quả Me rừng (4:1) 540mg; Cao khô rễ Withania somnifera (8:1) 570mg |
Siro |
36 tháng |
NSX |
Chai 120ml |
VN-20112-16 |
177.2 Nhà sản xuất: J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Plot No. 128/1, G.I.D.C. Industrial Area Ankleshwar 393002 Gujarat State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
359 |
Fitovit natural fitness capsules |
Cao khô hạt Nhục đậu khấu (20:1) 2mg; Cao khô quả Tất bạt (4:1) 25mg; Cao khô quả Kha tử (4:1) 20mg; Cao khô thân rễ Cyperus scariosus (12:1) 5mg; Cao khô toàn cây Ruột gà (10:1) 20mg; Cao khô quả Tật lê (7:1) 14,3 mg; Cao khô rễ Picrorhiza kurrora (4:1) 10mg; Cao khô Dây thần nông (10:1) 14mg; Cao khô rễ Asparagus racemosus (4:1) 50mg; Cao khô quả Me rừng (4:1) 90mg; Cao khô rễ Withania somnifera (8:1) 95mg. |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20111-16 |
178. Công ty đăng ký: Vexxa Lifesciences Pvt.Ltd (Đ/c: 104, Sujay Apartment, NR Judges bunglows road, Ahmedabad 380 054, Tal: Bodakdev District, Ahmedabad-II - India)
178.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
360 |
Escivex 5 tablets |
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP35 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20113-16 |
178.2 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
361 |
On vex |
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid) 2mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
USP35 |
Hộp 1 vỉ x 05 ống x 1ml |
VN-20114-16 |
179. Công ty đăng ký: Vipharco (Đ/c: 4, Rue Galvani - 91 300 Massy - France)
179.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Renaudin (Đ/c: Z.A. Errobi 64250 Itxassou - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
362 |
Salbutamol Renaudin 0,5mg/1ml |
Salbutamol sulphat 0,5mg/1ml (0,05%) |
dung dịch tiêm |
36 tháng |
EP 5 |
Hộp 100 ống, 10 ống/vỉ, ống 10ml |
VN-20115-16 |
180. Công ty đăng ký: Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw. - Poland)
180.1 Nhà sản xuất: Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw. - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
363 |
Levonor |
Noradrenalin (dưới dạng noradrenalin tartrat) 1mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 1ml |
VN-20116-16 |
364 |
Levonor |
Noradrenalin (dưới dạng noradrenalin tartrat) 4mg/4ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống x 4ml |
VN-20117-16 |
181. Công ty đăng ký: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 18, Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia)
181.1 Nhà sản xuất: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Bangi, Selangor - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
365 |
Betacylic ointment |
Betamethason (dưới dạng Belamethason dipropionat) 5mg/10g; Acid salicylic 300mg/10g |
Thuốc mỡ dùng ngoài |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 10g |
VN-20118-16 |
366 |
Knowful 800mg |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20119-16 |
182. Công ty đăng ký: Yash Pharma Laboratories Pvt. (Đ/c: 14, Ruby House, 3rd Floor, L.J Road, Mahim-West, Mumbai 400016 - India)
182.1 Nhà sản xuất: Olive Healthcare (Đ/c: 197/2, Athiyawad, Dabhel Village Daman-396 210 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
367 |
Push |
Neomycin sulfat 35000 IU; Nystatin 100000 IU; Polymyxin B sulphate 35000 IU |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 7 viên |
VN-20120-16 |