Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 412/QĐ-QLD 2017 246 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 412/QĐ-QLD
Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý Dược | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 412/QĐ-QLD | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: | 19/09/2017 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 412/QĐ-QLD
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ Số: 412/QĐ-QLD |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 19 tháng 9 năm 2017 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 246 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 98
-------------------------
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: |
PHỤ TRÁCH QUẢN LÝ, |
DANH MỤC
246 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM – ĐỢT 98
(Ban hành kèm theo quyết định số: 412/QĐ-QLD, ngày 19 tháng 9 năm 2017)
1. Công ty đăng ký: A.Menarini Singapore Pte. Ltd. (Đ/c: 30 Pasir Panjang Road, #08-32 Mapletree Business City, Singapore (117440) - Singapore)
1.1 Nhà sản xuất: Berlin Chemie AG (Đ/c: Tempelhofer Weg 83, D-12347 Berlin - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Benalapril 10 (Đóng gói & xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group); đ/c: Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin- Germany) |
Enalapril maleat 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20636-17 |
2. Công ty đăng ký: Abbvie BioPharmaceuticals GmbH (Đ/c: BAAR, Neuhofstrasse 23, 6341 Baar - Switzerland)
2.1 Nhà sản xuất: Abbvie S.r.l (Đ/c: S.R. 148 Pontina km 52, SNC - Campoverde Di Aprilia 04011 (LT) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
2 |
Sevorane |
Mỗi chai 250ml chứa: Sevofluran (100% v/v) 250ml |
Dung dịch hít |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 250ml |
VN-20637-17 |
2.2 Nhà sản xuất: Takeda Pharmaceutical Company Ltd. (Đ/c: 17-85 Jusohonmachi 2-chome, Yodogawa-ku, Osaka 532-8686 - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
3 |
Lucrin PDS Depot 11.25mg (đóng gói: AbbVie Deutschland GmbH & Co. KG, địa chỉ: Knollstrasse, 67061 Ludwigshafen, Germany; xuất xưởng: AbbVie Logistics B.V, địa chỉ: Zuiderzeelaan 53, 8017 JV Zwolle, Netherlands) |
Leuprorelin acetate 11,25mg |
Bột pha hỗn dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 xy lanh hai ngăn chứa bột pha tiêm và dung môi |
VN-20638-17 |
4 |
Lucrin PDS Depot 3.75mg (đóng gói: AbbVie Deutschland GmbH & Co. KG, địa chỉ: Knollstrasse, 67061 Ludwigshafen, Germany; xuất xưởng: AbbVie Logistics B.V, địa chỉ: Zuiderzeelaan 53, 8017 JV Zwolle, Netherlands) |
Leuprorelin acetate 3,75 mg |
Bột pha hỗn dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 xy lanh hai ngăn chứa bột pha tiêm và dung môi |
VN-20639-17 |
3. Công ty đăng ký: ACT Activités Chimiques et Thérapeutiques Laboratoires Sàrl) (Đ/c: Rue d'Italie 11-1204-Geneve - Switzerland)
3.1 Nhà sản xuất: L.Molteni & C.dei F.litti Societa di Esercizio S.p.A (Đ/c: Strada Dtatale 67, Frazione Granatieri, 50018 Scandicci (Florence) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
5 |
Methadone hydrochloride molteni |
Methadon hydrochlorid 10mg/ml |
Dung dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Chai 100 ml, 500ml, 1000ml |
VN-20640-17 |
4. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
4.1 Nhà sản xuất: Balkanpharma - Razgrad AD (Đ/c: 68, Aprilsko Vastanie Blvd., 7200 Razgrad - Bulgaria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
6 |
Cefazolin Actavis 1g |
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g |
Bột pha dung dịch tiêm |
24 tháng |
BP 2017 |
Hộp 10 lọ |
VN-20641-17 |
7 |
Cefazolin Actavis 2g |
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 2g |
Bột pha dung dịch tiêm |
24 tháng |
BP 2017 |
Hộp 10 lọ |
VN-20642-17 |
5. Công ty đăng ký: Aculife Healthcare Private Limited (Đ/c: 1st floor-Nirma house, Near income Tax Circle, Ashram Road, Ahmedabad 380 009, Gujarat - India)
5.1 Nhà sản xuất: Aculife Healthcare Private Limited (Đ/c: 5th Floor, Commerce House 5, Corporate Road, Prahladnagar, Ahmedabad 380 051, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
8 |
Sterilised water for injection BP |
Nước vô khuẩn 10ml |
Dung môi pha tiêm |
60 tháng |
BP 2014 |
Hộp 50 ống x 10ml |
VN-20643-17 |
6. Công ty đăng ký: Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Mohan Place, L.S.C., Block C, Saraswati Vihar, New Delhi - 110034 - India)
6.1. Nhà sản xuất: Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 2-5, Sector-6B, I.I.E, SIDCUL, Ranipur, Haridwar - 249403 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
9 |
Thermodol |
Mỗi ml dung dịch chứa: Paracetamol 150mg |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống x 2ml |
VN-20644-17 |
6.2 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
10 |
Akutim |
Mỗi 5ml dung dịch chứa: Timolol maleat (tương đương timolol 5% w/v) 35,073mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ x 5ml |
VN-20645-17 |
7. Công ty đăng ký: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House, Devashish, Senapati Bapat Marg, Lower Parel - 400 013 - India)
7.1 Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Village Thana, Baddi, Dist. Solan. (HP) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
11 |
Cetrikem 10 |
Cetirizin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
BP 2014 |
Hộp 3 vỉx 10 viên |
VN-20646-17 |
8. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c: 19/F, Chung Hing Commercial BLDG. 62-63 Connaught Road Central, Central - Hong Kong)
8.1 Nhà sản xuất: Amanta Healthcare Limited. (Đ/c: 876, NH No. 8, Fill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
12 |
Lidocaine Injection BP 1% w/v |
Mỗi 5ml dung dịch chứa: Lidocaine hydrochloride 50mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
BP 2016 |
Hộp 50 ống x 5ml |
VN-20647-17 |
8.2 Nhà sản xuất: Mylan Laboratories Limited (Đ/c: F-4 & F-12, MIDC, Malegaon, Sinnar, Nashik-422113, Maharashtra - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
13 |
Komefan 140 |
Artemether 20mg; Lumefantrin 120mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ 6 viên; Hộp 2 vỉ 6 viên; Hộp 3 vỉ 6 viên |
VN-20648-17 |
14 |
Komefan 280 |
Artemether 40mg; Lumefantrin 240mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 12 viên |
VN-20649-17 |
15 |
Lamivudine Tablets 150mg |
Lamivudine 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 60 viên |
VN-20650-17 |
9. Công ty đăng ký: Aristo Pharmaceuticals PVT.LTD. (Đ/c: 23-A, Shah Industrial Estate, Off Veera Desai road, Andheri (W) Mumbai - 400 053. - India)
9.1 Nhà sản xuất: Aristo Pharmaceuticals limited (Đ/c: Plot No. 208, New Industrial area No. II, (District) Raisen, mandideep 462 046, Madhya Pradesh. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
16 |
Methylcobalamin injection 500mcg |
Methylcobalamin 500mcg |
Dung dịch tiêm |
18 tháng |
NSX |
Hộp 1 ống x 1ml |
VN-20651-17 |
10. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, 228095 - Singapore)
10.1 Nhà sản xuất: AstraZeneca UK Limited (Đ/c: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA - UK)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
17 |
Iressa |
Gefitinib 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên |
VN-20652-17 |
11. Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Telangana State - India)
11.1 Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit III, Survey No 313 & 314, Bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, Telangana State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
18 |
Aurozapine OD 30 |
Mirtazapine 30mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 6 viên |
VN-20653-17 |
19 |
Viên nén Lamivudin 150 mg |
Lamivudin 150mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 60 viên |
VN-20654-17 |
12. Công ty đăng ký: Axon Drugs Private Ltd. (Đ/c: 148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu - India)
12.1 Nhà sản xuất: Axon Drugs Pvt Ltd. (Đ/c: 148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
20 |
Protopan-40 |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20655-17 |
13. Công ty đăng ký: B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas Free Industrial Zone, Plot 164, Phase 2, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia)
13.1 Nhà sản xuất: B.Braun Melsungen AG (Đ/c: Carl - Braun - Strafβe 1, 34212 Melsungen - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
21 |
Lipidem |
Mỗi 100ml chứa: Mediumchain triglycerides 10,0g; Soya-bean oil, refined 8,0g; Omega-3-acid |
Nhũ tương tiêm truyền |
12 tháng |
NSX |
Hộp 10 chai 250ml |
VN-20656-17 |
22 |
Nutriflex Lipid Special |
Mỗi 625 ml chứa: Isoleucin 2,06g; Leucin 2,74g; Lysin (dưới dạng Lysin hydroclorid) 1,99g; Methionin 1,71g; Phenylalanin 3,08g; Threonin 1,59g;Tryptophan 0,5g; Valin 2,26g; Arginin 2,37g; Histidin (dưới dạng Histidin hydroclorid monohydrate) 1,1g; Alanin 4,25g; Acid aspartic 1,32g; Acid glutamic 3,07g; Glycin 1,45g; Prolin 2,98g; Serin 2,63g; Natri hydroxid 0,732g; Natri clorid 0,237g; Natri acetat trihydrat 0,157g; Kali acetat 2,306g; Magnesium acetat tetrahydrat 0,569g; Calcium clorid dihydrat 0,39g; Glucose (dưới dạng Glucose monohydrate) 90,0g; Natri dihydrogenphosphat dihydrat 1,56g; Kẽm acetat dihydrat 4,39mg; Soya-bean oil, refined 12,5g; Medium-chain triglycerides 12,5g |
Nhũ tương tiêm truyền |
12 tháng |
NSX |
Hộp 5 túi 625ml (túi chia 3 ngăn) |
VN-20657-17 |
14. Công ty đăng ký: Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road #30-01/08 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
14.1 Nhà sản xuất: Baxter Oncology GmbH. (Đ/c: Kantstrasse 2, D-33790 Halle. - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
23 |
Uromitexan |
Mesna 400mg/4ml |
Dung dịch tiêm truyền |
60 tháng |
NSX |
Hộp 15 ống 4ml |
VN-20658-17 |
15. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte, Ltd. (Đ/c: 63 Chulia # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
15.1 Nhà sản xuất: Schering Do Brasil, Quimica E Farmacêutica Ltd. (Đ/c: Rua Cancioneiro de E'vora, no.255, Santo Amaro-São Paulo-SP - Brasil)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
24 |
Provironum |
Mesterolone 25mg |
Viên nén |
60 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-20659-17 |
16. Công ty đăng ký: Bluepharma- Industria Farmaceutica, S.A. (Đ/c: Rua Bayer 16, 3045-016 Sao Martinho do Bispo-Coimbra - Portugal)
16.1 Nhà sản xuất: Bluepharma- Indústria Farmacêutica, S.A. (Fab. Coimbra) (Đ/c: São Martinho do Bispo, 3045-016 Coimbra, - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
25 |
Bluecezin |
Cetirizin dihydrochlorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2,10 vỉ x 10 viên |
VN-20660-17 |
17. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
17.1 Nhà sản xuất: Delpharm Reims (Đ/c: 10 rue Colonel Charbonneaux, 51100 Reims - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
26 |
Buscopan |
Hyoscin butylbromid 10mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 20 viên; 1 vỉ x 10 viên; 2 vỉ x 10 viên; 5 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên |
VN-20661-17 |
18. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
18.1 Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Limited (Đ/c: 13, NIT, Industrial Area, Faridabad-121001 Haryana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
27 |
Albendazole Tablets 400mg |
Albendazol 400mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VN-20662-17 |
19. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)
19.1 Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Limited (Đ/c: Plot No. 417, 419, 420, Sarkhej Bavla National High way No. 8A, Village- Moraiya, Tal- Sanand, Dist: Ahmedabad, 382 210 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
28 |
Risponz 2 |
Risperidon 2mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20663-17 |
20. Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat - Ahmedabad, 382210, Gujarat - India)
20.1 Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Limited (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka- 382225, Distric: Ahmedabad, Gujarat State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
29 |
Zealargy |
Rupatadin (dưới dạng rupatadin fumarat) 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20664-17 |
21. Công ty đăng ký: Celltrion pharm, Inc (Đ/c: 17F, Dacom B/D, 306, Teheran-Ro, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
21.1 Nhà sản xuất: ExtractumPharma Co. Ltd. (Đ/c: 6413, Kunfehértó, IV. Korzet 6 - Hungary)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
30 |
Drotavep 40mg tablets |
Drotaverin hydrochlorid 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20665-17 |
21.2 Nhà sản xuất: Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 87, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
31 |
Kemiwan |
Acetaminophen 325mg; Tramadol HCl 37,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên |
VN-20666-17 |
22. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm TW Codupha Hà Nội (Đ/c: số 16 ô C2/NO Khu Nam Trung Yên, phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Sopharma AD (Đ/c: 16, Iliensko Shosse str., 1220 Sofia - Bulgaria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
32 |
Vasopren 10mg |
Enalapril maleat 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-20668-17 |
22.2 Nhà sản xuất: Sopharma AD (Đ/c: Vrabevo vlg, 5660 district of Lovech - Bulgaria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
33 |
Ambixol 15mg/5ml syrup |
Mỗi 5ml sirô chứa: Ambroxol hydrochlorid 15mg |
Si rô |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100 ml |
VN-20667-17 |
23. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Cipla House, Peninsula Business Park, Ganpatrao, Kadam Marg. Lower Parel, Mumbai 400013 - India)
23.1 Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: L-139 to L-146, Vernal Industrial Estate, Verna Goa - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
34 |
Thuốc phun mù dùng hít Duolin (Không có CFC) |
Mỗi liều xịt chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulphat) 100mcg; Ipratropium bromid 20mg |
Thuốc phun mù dùng hít trong bình định liều |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 bình xịt 200 liều |
VN-20669-17 |
24. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Đại Nam (Đ/c: 270A Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: JSC "Kraspharma" (Đ/c: 2, 60 let Oktyabrya St, Krasnoyarsk 660042 - Russia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
35 |
Amikacin |
Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500mg |
Bột pha dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VN-20670-17 |
25. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Klonal S.R.L (Đ/c: Lamadrid 802, Quilmes, Province of Buenos Aires - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
36 |
Klopenem 1g |
Mỗi lọ chứa: Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydat) 1000mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 1 lọ, 42 lọ |
VN-20671-17 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Osaka Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Old National Highway No. 8, Sankarda, Dist. Vadodara-391 350, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
37 |
Ifen |
Mỗi 60ml hỗn dịch chứa: Ibuprofen 1,2g |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
BP 2016 |
Hộp 1 chai 60ml |
VN-20672-17 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: NOBEL ILAC SANAYII VE TICARET A.S. (Đ/c: Sancaklar 81100 DUZCE - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
38 |
Samnir 250mg/5ml |
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml |
VN-20673-17 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67, ngõ 68, đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Anfarm Hellas S.A. (Đ/c: Sximatari Viotias, 32009 - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
39 |
Nimedine |
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg |
Bột pha tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ |
VN-20674-17 |
28.2 Nhà sản xuất: PT Bernofarm (Đ/c: Jl Gatot Subroto No. 68, Banjarkemantren KM. 18, Buduran, Sidoarjo 61252 - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
40 |
Cardiv |
Nicardipin hydroclorid 1mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 10ml |
VN-20675-17 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược và thiết bị y tế Việt Nam - VINAP (Đ/c: Số 104-B12B, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19-21 Sector 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
41 |
Martinez 10 |
Monetlukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-20676-17 |
30. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Deutschland GmbH (Đ/c: FreseniusstraBe 1 D-61169 Friedberg - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
42 |
Paracetamol Kabi AD |
Paracetamol 10mg/1ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Lọ 100ml, Hộp 10 lọ 100ml |
VN-20677-17 |
30.2 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Oncology Ltd (Đ/c: Village Kishanpura, Baddi, Tehsil Nalagarh, District Solan, Himachal Pradesh, IN-174101 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
43 |
Irinotel 100mg/5ml |
Irinotecan hydroclorid trihydrat 100mg/5ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-20678-17 |
44 |
Irinotel 40mg/2ml |
Irinotecan hydroclorid trihydrat 40mg/2ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 2ml |
VN-20679-17 |
30.3 Nhà sản xuất: Labesfal- Laboratories Almiro, S.A. (Đ/c: Zona Industrial do Lagedo, 3465-157 Santiago de Besteiros - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
45 |
Cefepime Kabi 1g (NSX sản phẩm trung gian: Fresenius Kabi Anti-Infectives S.r.l; địa chỉ: Via S. Leonardo 23-45010 Villadose (RO), Ý) |
Cefepime (dưới dạng Cefepime dihydrochloride monohydrate) 1g |
Bột pha dung dịch tiêm/truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-20680-17 |
31. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fulink Việt Nam (Đ/c: Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Eirgen Pharma Limited (Đ/c: 64/66 Westside Business Park Old Kilmeaden Road, Waterford - Ireland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
46 |
Cathy-K |
Anastrozole 1mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-20681-17 |
31.2 Nhà sản xuất: Laboratoires Pharamceutiques Trenker NV/SA (Đ/c: 480-482, avenue Dolez-BE-l 180 Bruxelles - Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
47 |
Ferricure 100mg/5ml |
Sắt nguyên tố (dưới dạng polysaccharide iron complex) 100mg |
Dung dịch uống |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 60ml |
VN-20682-17 |
32. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Song Sơn (Đ/c: Số 20 Nguyễn Ngọc Nại, P.Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: JSC "Kievmedpreparat" (Đ/c: 139, Saksahanskogo St., Kyiv, 01032 - Ukraine)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
48 |
Ceftum |
Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidime pentahydrate và natri carbonat) 1g |
Bột pha dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VN-20683-17 |
49 |
Kimacef |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g |
Bột pha dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-20684-17 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thiết bị T&T (Đ/c: Lô 13, khu tập thể công ty Công nghệ phẩm, phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: J.Uriach and Cia., S.A. (Đ/c: Avda. Cami Reial, 51-57 08184-Palau- Solita i Plegamans (Barcelona), Espana - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
50 |
Pletaz 100mg Tablets |
Cilostazol 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-20685-17 |
33.2 Nhà sản xuất: J.Uriach Y Compania, S.A. (Đ/c: Avda. Cami Reial, 51-57 08184 Palau- Solita i Plegamans (Barcelona) - Espana/Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
51 |
Leracet 500mg Film-coated tablets |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-20686-17 |
34. Công ty đăng ký: Công ty CP dược phẩm Pha No (Đ/c: 31 Hồ Biểu Chánh, P.12, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Laboractorios Normon S.A. (Đ/c: Ronda de valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid) - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
52 |
Mezamo 40mg |
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg |
Bột đông khô pha dịch truyền TM |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-20687-17 |
34.2 Nhà sản xuất: Laboratories Normon, S.A. (Đ/c: Ronda de Valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid) - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
53 |
Santasetron 1mg/1ml |
Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl) 1mg/1ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 50 ống x 1ml |
VN-20688-17 |
54 |
Santasetron 3mg/3ml |
Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl) 3mg/3ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 50 ống x 3ml |
VN-20689-17 |
35. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Ta Da (Đ/c: 44A Đinh Công Tráng, P.Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Savior Lifetec Corporation (Đ/c: 29, Kejhong Road, Chu-Nan Site, Hsinchu Science-Based Industrial Park, Hsinchu, Miao-Li County, TW-350 - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
55 |
Homepen 500mg/vial |
Meropenem 500mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-20690-17 |
36. Công ty đăng ký: Công ty CPTM Nguyễn Danh (Đ/c: Tầng 3, phòng B2, số 200 Quang Trung, P.Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: S.C. Laropharm S.R.L (Đ/c: 145 A Soseaua Alexandriei, Bragadiru, Ilfov- - Romania)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
56 |
Angonic 5mg |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x20 viên |
VN-20691-17 |
37. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P.14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH (Đ/c: Langes Feld 13 Hameln 31789 - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
57 |
Rocuronium-hameln 10mg/ml |
Rocuronium bromide 10mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ x 2,5ml |
VN-20692-17 |
38. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Nang Kuang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1001, Zhongshan Rd., Xinhua Dist., Tainan City - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
58 |
Isotera Injection Concentrate 20mg/ml |
Docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrat) 80mg/4ml |
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 4ml |
VN-20693-17 |
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Taiho Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 224-15 Aza-ebisuno, Hiraishi, Kawauchi-cho, Tokushima-shi, Tokushima, 771-0194 - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
59 |
TS-One capsule 25 |
Tegafur 25mg; Gimeracil 7,25mg; Oteracil kali 24,5mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 14 viên |
VN-20694-17 |
40. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Bách Việt (Đ/c: Số 146 ngõ 230 Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Oncotec Pharma Produktion GmbH (Đ/c: Am Pharmapark, 06861, Dessau, Roβlau - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
60 |
Oxaliplatin Mediae |
Oxaliplatin 150mg |
Bột đông khô pha dịch truyền tĩnh mạch |
48 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-20695-17 |
40.2 Nhà sản xuất: Rafarm S.A. (Đ/c: Thesi Pousi-Xatzi Agiou Louka, Paiania Attiki 19002, P.O. Box 37 - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
61 |
Aceclonac |
Aceclofenac 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
VN-20696-17 |
40.3 Nhà sản xuất: SMB Technology S.A (Đ/c: Rue du Parc Industriel 39, B-6900 Marche-en-Famenne - Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
62 |
D-Cure 25.000 IU |
Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Cholecalciferol (tương đương 25.000IU Vitamin D3) 0,625mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 ống x 1ml |
VN-20697-17 |
41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương (Đ/c: Số 113 đường Y Ngông, Phường Tân Thành, Tp. Buôn Ma Thuật, Tỉnh Đăk Lăk- Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Yangzi Road, Shijiazhuang Economic & Technological Development zone, Hebei - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
63 |
Sodium Chloride Injection 0,9% |
Natri chlorid 4,5g/500ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
BP 2014 |
Chai nhựa 500ml |
VN-20698-17 |
42. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P.Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: PT Pertiwi Agung (Đ/c: Jl. DDN, Desa Sukadanau, Cibitung, Bekasi - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
64 |
Lodsan |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-20699-17 |
42.2 Nhà sản xuất: S.C. Antibiotice S.A. (Đ/c: 1 Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi - Romani)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
65 |
Axuka |
Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin natri) 1000mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 50 lọ |
VN-20700-17 |
42.3 Nhà sản xuất: S.C. Antibiotice S.A. (Đ/c: 1th Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi - Romani)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
66 |
Cefanew |
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 100 vỉ x 10 viên |
VN-20701-17 |
67 |
Lisinopril ATB 10mg |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg |
Viên nén |
48 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-20702-17 |
68 |
Lotafran |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg |
Viên nén |
48 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20703-17 |
43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nam Hân (Đ/c: Phòng 201, Lầu 2, Tòa nhà City View, số 12 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Hanlini Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
69 |
Dilorop Eye Drops |
Diclofenac Natri |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-20704-17 |
43.2 Nhà sản xuất: Hyundai Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 55, Jandari-gil, Pungse-myeon, Cheonan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
70 |
Minoxyl Solution 3% |
Minoxidil 3g/100ml |
Dung dịch dùng ngoài |
30 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 chai 60ml |
VN-20705-17 |
43.3 Nhà sản xuất: Korean Drug Co., Ltd. (Đ/c: 69-10, Wonjeok-ro, Sindun-myeon, Icheon-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
71 |
Pregarin Cap 150mg |
Pregabalin 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-20706-17 |
43.4 Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
72 |
Promag |
Magnesi Valproat 200mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20707-17 |
43.5 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do-Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
73 |
Flotaxime Tab. |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-20708-17 |
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nhân Tâm (Đ/c: 90A/B 48 bis Lý Thường Kiệt, Ph. 14- Q. 10 - TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Apotex Inc. (Đ/c: 150 Signet Drive, Toronto, Ontario, M9L 1T9 - Canada)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
74 |
Apo-Trihex 2mg |
Trihexyphenidyl hydroclorid 2mg |
Viên nén |
60 tháng |
USP 38 |
Lọ 500 viên |
VN-20709-17 |
45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 122/7-9 Đặng Văn Ngữ, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate, 3056 Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
75 |
Propain |
Naproxen 500mg |
Viên nén |
60 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20710-17 |
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Thảo (Đ/c: 28/178, Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Tedec-Meiji Farma, SA (Đ/c: Carretera M-300, Km 30,500, 28802 Alcala De Henares (Madrid) - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
76 |
Meileo |
Acyclorvir 25mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 10ml |
VN-20711-17 |
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thiết bị y tế Âu Việt (Đ/c: Số 16 đường 266, P6, Q.8, TP. HCM- Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Efroze Chemical Industries (Pvt) Ltd. (Đ/c: 146/23 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
77 |
Deslet |
Desloratadine 30mg/60ml |
Si rô |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 60ml |
VN-20712-17 |
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô (Đ/c: Số 53, ngõ 178/1 Đường Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Cooper Pharmaceuticals S.A. (Đ/c: 64 Aristovoulou Str, 11853 Athens -)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
78 |
Nafloxin solution for infusion 200mg/100ml |
Mỗi 1ml dung dịch chứa: ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin lactat) 2mg |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Chai 100ml, hộp 1 chai 100ml |
VN-20713-17 |
79 |
Nafloxin solution for infusion 400mg/200ml |
Mỗi 1ml dung dịch chứa: ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin lactat) 2mg |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Chai 200ml, hộp 1 chai 200ml |
VN-20714-17 |
48.2 Nhà sản xuất: Remedica S.A. (Đ/c: 23 Gounari & Areos Str., 13451 Kamatero - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
80 |
Cefin |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1000mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
BP 2017 |
Hộp 10 lọ |
VN-20715-17 |
81 |
Receant |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
BP 2017 |
Hộp 50 lọ |
VN-20716-17 |
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Toàn Chân (Đ/c: 309/11 Bis Nguyễn Văn Trỗi, P.1, Q. Tân Bình, TP. HCM - Việt nam)
49.1 Nhà sản xuất: Balkanpharma - Dupnitsa AD (Đ/c: 3, Samokovsko shosse Str., Dupnitsa 2600 - Bulgaria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
82 |
Lercatop 10mg |
Lercanidipin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-20717-17 |
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P.Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Incepta Pharlaceutical Ltd (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
83 |
Ceutocid 200 Capsule |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
VN-20718-17 |
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: Lô D3/D6 khu đô thị mới Cầu Giấy, P.Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Incepta Pharlaceutical Ltd (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
84 |
Wintovas 10 Tablet |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20719-17 |
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: Số 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Mitim s.r.l. (Đ/c: Via Cacciamali, 34/38-25125, Brescia - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
85 |
Ceftriaxon Stragen 2g |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g |
Bột pha dung dịch tiêm |
30 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-20720-17 |
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Vietsun (Đ/c: TT2 - B42 Khu đô thị Văn Quán, P. Phúc La, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Incepta Pharlaceutical Ltd (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
86 |
Dubemin injection |
Thiamin hydroclorid 100mg; Pyridoxin hydroclorid 100mg; Cyanocobalamin 1mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 5 ống x 3ml |
VN-20721-17 |
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med (Đ/c: 144 Bến Vân Đồn, P.6, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19-21 Sector - 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
87 |
Duraject - 60 |
Dapoxetin (dưới dạng Dapoxetin HCl) 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-20722-17 |
54.2 Nhà sản xuất: United Biotech (P) Limited (Đ/c: Bagbania, Baddi-Nalagarh Road, District-Solan (HP) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
88 |
Zoldal |
Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 khay nhựa 1 lọ 4mg |
VN-20723-17 |
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú, An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Balkanpharma - Dupnitsa AD (Đ/c: 3, Samokovsko shosse Str., Dupnitsa 2600 - Bulgaria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
89 |
Valdesar Plus |
Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazid 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-20724-17 |
90 |
Valdesar Plus |
Valsartan 80mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-20725-17 |
55.2 Nhà sản xuất: Douglas Manufacturing Ltd (Đ/c: Corner Te Pai Place and Central Park Drive, Lincoln, Auckland 0610 - New Zealand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
91 |
Imazan |
Azathioprine 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 25 viên |
VN-20726-17 |
55.3 Nhà sản xuất: Patheon Manufaturing Services LLC (Đ/c: 5900 Martin Luther King, Jr. Highway Greenville, North Carolina 27834 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
92 |
Colistimethate for Injection U.S.P. |
Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 150mg |
Bột đông khô pha tiêm |
30 tháng |
USP38 |
Hộp 1 lọ |
VN-20727-17 |
55.4 Nhà sản xuất: Vianex S.A- Plant D' (Đ/c: Industrial Area Patron, Agios Stefanos, Patra, Axaia, 25018 - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
93 |
Septax |
Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidim pentahydrat và natri carbonat) 2g |
Bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-20728-17 |
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Lamda (Đ/c: 171 Đỗ Quang, P.Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: ACS Dobfar info SA (Đ/c: Casai CH-7748 Campascio - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
94 |
Goldoflo |
Mỗi 40ml dung dịch chứa: Ofloxacin 200mg |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 túi dịch truyền 40ml |
VN-20729-17 |
56.2 Nhà sản xuất: Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) (Đ/c: Zona Industrial de Condeixa-a-Nova, 3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
95 |
Bosviral |
Acyclorvir 800mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-20730-17 |
96 |
Demosol |
Acyclovir 400mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên và 1 vỉ x 5 viên |
VN-20731-17 |
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP Việt Tin (Đ/c: 64 Lê Lợi, Phường 4, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Hovid Berhad (Đ/c: Lot 56442, 7 1/2 Miles, Jalan Ipoh/Chemor, 31200 Chemor, Perak Darul Ridzuan - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
97 |
Calactate 300mg Tablet |
Calcium lactate 300mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2015 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20732-17 |
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nhân Sinh (Đ/c: Số 58 đường Bàu Cát 7, phường 14, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh)
58.1 Nhà sản xuất: Balkanpharma - Razgrad AD (Đ/c: 68, Aprilsko Vastanie Blvd., 7200 Razgrad - Bulgaria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
98 |
Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection |
Cefoperazon 2g |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 lọ |
VN-20733-17 |
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industries (Đ/c: 1, rue de la Vierge, Ambares et Lagrave, 33565 Carbon Blanc Cedex - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
99 |
Cordarone |
Amiodarone |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 6 ống x 3ml |
VN-20734-17 |
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm quốc tế Thiên Đan (Đ/c: 7B/27/5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19-21 Sector - 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
100 |
Unohis-8 |
Betahistin dihydrochlorid 8mg |
Viên nén |
24 tháng |
BP 2014 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20735-17 |
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Thanh Danh (Đ/c: Phòng 3, tầng 2, tòa nhà TAASAH, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P.Phú Thuận, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Lincoln Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Trimul Estate, Khatraj, Ta. Kalol, Dist: Gandhinagar, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
101 |
Odip |
Domperidone 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20736-17 |
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Đông Phương (Đ/c; 119, Đường số 41, Phường Tân Quy, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Cirin Pharmaceutical (Pvt) Ltd. (Đ/c: 32/2A Phase III, Industrial Estate, Hattar - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
102 |
Ceplo 2g |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP38 |
Hộp 1 lọ |
VN-20737-17 |
103 |
Fotax 2g |
Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 2g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP38 |
Hộp 1 lọ |
VN-20738-17 |
62.2 Nhà sản xuất: Drug International Limited (Đ/c: 252, Tonggi industrial area, Tonggi, Gazipur - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
104 |
Cardival 80 |
Valsartan 80 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20739-17 |
62.3 Nhà sản xuất: Medica Korea Co., Ltd. (Đ/c: 96, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
105 |
Curobix |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ x 30 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20740-17 |
62.4 Nhà sản xuất: The IBN Sina Pharmaceutical Industry Ltd. (Đ/c: Shafipur, Kaliakoir, Gazipur - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
106 |
Hyaron-400 Chewable Tablet |
Albendazole 400mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 1 viên. Hộp lớn chứa 50 hộp nhỏ x 1 vỉ x 1 viên |
VN-20741-17 |
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TMDP Minh Quân (Đ/c: 592/22 Trường Chinh, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: JSC "Farmak" (Đ/c: 74, Frunze Str., Kiev, 04080 - Ukraine)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
107 |
Pectolvan Ivy |
Mỗi 5 ml chứa: Cao khô lá thường xuân (4-8): 1 35mg |
Si rô |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100 ml |
VN-20742-17 |
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Yash Medicare Pvt. Ltd. (Đ/c: Near Sabar Dairy, Talod Road, Po. Hajipur, Tal: Himatnagar, City: Hajipur-383006, Dist: Sabarkantha, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
108 |
Akneyash |
Adapalen 30mg |
Gel bôi ngoài da |
36 tháng |
BP 2014 |
Hộp 1 tuýp 30g |
VN-20743-17 |
65. Công ty đăng ký: Công ty TNNH TM DP Vân Hồ (Đ/c: 16/38, ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Celogen Generics Pvt. Ltd (Đ/c: Plot No. 646/1&2, Aganval Ind. Estate Somnath Temple Road, Dabhel, Daman- 396 210 U.T. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
109 |
Mexams 10 |
Montelukast (dưới dạng natri montelukast) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20744-17 |
110 |
Oftofacin 20 |
Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20745-17 |
66. Công ty đăng ký: Contract Manufacturing & Packaging Services (Đ/c: Unit 1, 2 21/38 Elizabeth Street, Wetherill Park, NSW - Australia)
66.1 Nhà sản xuất: Fredun Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 14, 15, 16 Zorabian Industrial Complex, Village Veoor, Tal. Palghar, Thane 401 404 Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
111 |
Alerday 120 |
Fexofenadin HCl 120mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP39 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-20746-17 |
67. Công ty đăng ký: Contract Manufacturing & Packaging Services Pty. Ltd. (Đ/c: Unit 1 & 21, 38 Elizabeth street, Wetherill Park NSW - Australia)
67.1 Nhà sản xuất: Contract Manufacturing & Packaging Services Pty. Ltd. (Đ/c: 20-22 Long Street Smithfield NSW 2164 - Australia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
112 |
Ginkgo 3000 |
Cao lá ginkgo biloba (tương đương ginkgo flavonglycosid 14,4mg) 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Chai 60 viên; Hộp 6 vỉ 15 viên |
VN-20747-17 |
68. Công ty đăng ký: Dae Hwa Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 495, Hanu-ro, Hoengseong-eup, Hoengseong-gun, Gangwon-do - Korea)
68.1 Nhà sản xuất: Dae Hwa Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 495, Hanu-ro, Hoengseong-eup, Hoengseong-gun, Gangwon-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
113 |
Daehwa Acyclovir Cream |
Acyclorvir 50mg/1g |
Kem bôi da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 5 g |
VN-20748-17 |
69. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 244, Galmachi-ro, Jungwon-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do - Korea)
69.1 Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
114 |
Gomdipin |
Oxcarbazepin 600mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20749-17 |
69.2 Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 906-10, Sangsin-Ri, Hyangnam-Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
115 |
Trimafort |
Mỗi gói 10 ml chứa: Gel Nhôm hydroxyd 3030,3mg; Magnesi hydroxyd 800,4 mg; Simethicon nhũ dịch 30% (tương ứng 80mg Simethicon) 266,7mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 20 gói x 10ml |
VN-20750-17 |
70. Công ty đăng ký: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21st km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri, Athens - Greece)
70.1 Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21st km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri, Attiki - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
116 |
Offipain |
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Paracetamol 10mg |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 24 chai x 100ml |
VN-20751-17 |
71. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 683, Dobong-ro, Dobong-gu, Seoul - Korea)
71.1 Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 70, Osongsaengmyeong 6-ro, Osong-eup, Heungdeok-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do-Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
117 |
Richron |
Rebamipid 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20752-17 |
71.2 Nhà sản xuất: Pharvis Korea Pharm. Co.,Ltd. (Đ/c: 127, Sandan-ro 83 Beon-gil, Danwon-gụ, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
118 |
Dacses |
Diacerhein 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20753-17 |
71.3 Nhà sản xuất: Withus Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 103, Je2gongdan 2-gil, Miyang-myeon, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
119 |
Cemixim |
Cefdinir 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20754-17 |
72. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary)
72.1 Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1165 Budapest, Bokényfoldi út 118-120 - Hungary)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
120 |
Alzepil |
Donepezil hydrochloride (dưới dạng Donepezil hydrochloride monohydrat) 5mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-20755-17 |
72.2 Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 9900 Kormend, Mátyás király út, 65 - Hungary; Địa chỉ xuất xưởng: 1165 Budapest, Bokény/oldi út. 118-120 - Hungary)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
121 |
Meloflam |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
VN-20756-17 |
73. Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd (Đ/c: 51, Myeongnyim-1-ga, Jongno-gu, Seoul, 110 -521 - Korea)
73.1 Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 70, Osongsaengmyeong 6-ro, Osong-eup, Heungdeok-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
122 |
Tinosot gel |
Isotretinoin 0,5mg/g |
Gel bôi da |
36 tháng |
BP 2014 |
Hộp 1 tuýp10g |
VN-20757-17 |
74. Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd (Đ/c: 51, Myeongnyun-1-ga, Jongno-gu, Seoul, 110-521-Korea)
74.1 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
123 |
Cefopess 0,5g Inj. |
Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCl) 0,5mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 10 lọ |
VN-20758-17 |
74.2 Nhà sản xuất: Nexpharm Korea Co., Ltd. (Đ/c: 168-41, Osongsaengmyeong 4-ro, Osong-eup, Heungdeok-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
124 |
Amemoin tablet |
Methocarbamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VN-20759-17 |
74.3 Nhà sản xuất: Withus Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 103, Je2gongdan 2-gil, Miyang-myeon, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
125 |
Maropol Tab. |
Trimebutin maleat 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20760-17 |
74.4 Nhà sản xuất: Young Poong Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambangmoe-ro, Namdong-gu, Incheon - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
126 |
Realdiron Tab. |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20761-17 |
75. Công ty đăng ký: Ever Neuro Pharma GMBH (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)
75.1 Nhà sản xuất: Croma Pharma GmbH (Đ/c: Indusiriezeile 6, 2100 Leobendorf - Austria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
127 |
Go-On |
Mỗi bơm tiêm chứa: Natri hyaluronat 25mg/2,5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 bơm tiêm |
VN-20762-17 |
76. Công ty đăng ký: F. Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland)
76.1 Nhà sản xuất: Roche Farma S.A. (Đ/c: C/Severo Ochoa 13, Poligono Industrial de Leganes, Madrid, 28914 Leganes - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
128 |
Cellcept (CS Đóng gói và xuất xưởng: F. Hofmann-La Roche Ltd; địa chỉ: Wurmisweg, CH-4303-Kaiseraugst, Thụy sỹ) |
Mycophenolate mofetil 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-20763-17 |
77. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
77.1 Nhà sản xuất: Glaxo Wellcome S.A, (Đ/c: Avda. de Extremadura no 3, 09400-Aranda de Duero (Burgos) - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
129 |
Zantac Tablets |
Ranitidin (dưới dạng ranitidin HCl) 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-20764-17 |
77.2 Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. (Đ/c: 1061 Mountain Highway Boronia Victoria 3155. - Australia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
130 |
Ventolin Nebules |
Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg |
Dung dịch khí dung |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml |
VN-20765-17 |
77.3 Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline LLC (Đ/c: 1011 North Arendell Avenue Zebulon, North Carolina 27597 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
131 |
Seretide Accuhaler 50/250mcg |
Mỗi liều hít chứa: Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 50mcg; Fluticason propionat 250mcg |
Bột hít phân liều |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 dụng cụ hít accuhaler 60 liều |
VN-20766-17 |
132 |
Seretide Accuhaler 50/500mcg |
Mỗi liều hít chứa: Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 50mcg; Fluticason propionat 500mcg |
Bột hít phân liều |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 dụng cụ hít accuhaler 60 liều |
VN-20767-17 |
77.4 Nhà sản xuất: UCB Farchin S.A (Đ/c: ZI de Planchy Chemin de Croix - Blanche 10, 1630 Bulle. - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
133 |
Zyrtec (đóng gói và xuất xưởng: Aesica Pharmaceuticals S.r.l, địa chỉ: Via Praglia, 15, 10044 Pianezza (TO), Italy) |
Cetirizin dihydrochlorid 10mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-20768-17 |
78. Công ty đăng ký: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105 RIICO Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Alwar. (Rajasthan.) - India)
78.1 Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105 RIICO Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Alwar. (Rajasthan.) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
134 |
Grasarta |
Losartan kaki 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20769-17 |
79. Công ty đăng ký: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd General Pharm. Factory (Đ/c: No. 109 Xuefu Road, Nangang Dist. Harbin 150086 - China)
79.1 Nhà sản xuất: Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No 6 Erlangshan Rd, Yiyuan County, Shandong Province - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
135 |
Esomeprazole Sodium Lyophilized power for injection 40mg |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-20770-17 |
80. Công ty đăng ký: Hawon Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 312, Nonhyeon-ro, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
80.1 Nhà sản xuất: Binex Co., Ltd. (Đ/c: 368-3, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
136 |
Toeyecin Ophthalmic Solution |
Tobramycin 15mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-20771-17 |
80.2 Nhà sản xuất: Tai Guk Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 123, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
137 |
Tgjamisol Tablet |
Doxylamin succinat 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ xé x 10 viên; hộp 10 vỉ xé x 10 viên |
VN-20772-17 |
81. Công ty đăng ký: Hilton Pharma (Pvt) Ltd (Đ/c: 13, sector 15, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
81.1 Nhà sản xuất: Hilton Pharmaceuticals (Pvt) Ltd (Đ/c: Plot No. 13, sector 15, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
138 |
Hitop 100mg Tablets |
Topiramate 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20773-17 |
82. Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore)
82.1 Nhà sản xuất: Bausch & Lomb Incorporated (Đ/c: 8500 Hidden River Parkway, Tampa, Florida 33637 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
139 |
Besivance |
Besifloxacin (dưới dạng besifloxacin hydroclorid) 0,6% (kl/tt) |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-20774-17 |
83. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: (Sutaek-dong) 25, Angol-ro 56Beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-do - Korea)
83.1 Nhà sản xuất: JRP Co., Ltd (Đ/c: 34-40, Jeyakgongdan-2gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
140 |
Pervein Cap |
Diacerein 50 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20775-17 |
83.2 Nhà sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 236, Sinwon-ro, Yeongtong-gu, Suwon-city, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
141 |
Getipace |
Rabeprazol natri 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-20776-17 |
142 |
Jectimin Tab |
Rabeprazol natri 10mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-20777-17 |
83.3 Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 174, Sirok-Ro, Asan-Si, Chungcheongnam-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
143 |
Strecopase Inj. 500mg |
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem và Natri carbonat) 500 mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 1 lọ |
VN-20778-17 |
83.4 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
144 |
Newomi |
Citicolin 500mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 2ml |
VN-20779-17 |
84. Công ty đăng ký: Il-Yang Pharm Co., Ltd (Đ/c: (Hagal-dong), 110, Hagal-ro, Giheung-gu Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
84.1 Nhà sản xuất: Qilu Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: East of Xinluo Avenue, Central Area of high-tech zone, Jinan-250100, Shandong - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
145 |
Ceftriject |
Ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) 1g |
Bột pha tiêm |
30 tháng |
USP39 |
Hộp 10 lọ |
VN-20780-17 |
85. Công ty đăng ký: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: 510-517, Shah&Nahar, Industrial Estate, Dr. E, Moses Road, Worli, Mumbai Pin 400018, State Maharashtra - India)
85.1 Nhà sản xuất: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: Unit-IV, Kumrek, Rangpo, East Sikkim - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
146 |
Lipiles-10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20781-17 |
86. Công ty đăng ký: Intas Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: 2nd Floor, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram Road, Ahmedabad - 380 009 - India)
86.1 Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Plot Numbers 457 and 458, Sarkhej-Bavla Highway, Matoda, Sanand, Ahmedabad, Gujarat, In-382210 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
147 |
Intagra 100 |
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-20782-17 |
87. Công ty đăng ký: Janssen - Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet Lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand)
87.1 Nhà sản xuất: Janssen Cilag Manufacturing LLC (Đ/c: State Road 933 KM 0.1, Mamey Ward, Gurabo, Puerto Rico - Mỹ)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
148 |
Concerta (Cơ sở đóng gói: AndersonBrecon Inc., địa chỉ: 4545 Assembly Drive, Rockford, IL, 61109, Mỹ; Cơ sở kiểm tra chất lượng để xuất xưởng thành phẩm: Janssen Ortho LLC, đ/c: State Road 933 KM 0.1, Mamey Ward, Gurabo, Puerto Rico, Mỹ) |
Methylphenidate hydrochloride 27mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 30 viên |
VN-20783-17 |
88. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet Lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand)
88.1 Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Limited (Đ/c: 166 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Moo 16, Bangkrason, Bangpa-In, Ayutthaya 13160 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
149 |
Motilium |
Domperidon 1mg/ml |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 30ml, 60ml |
VN-20784-17 |
150 |
Sporal |
Itraconazol 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-20785-17 |
89. Công ty đăng ký: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 2477, Nambusunhwan-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
89.1 Nhà sản xuất: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 56 Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
151 |
Finiod |
Finasterid 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20786-17 |
90. Công ty đăng ký: Kolmar Pharma Co., Ltd (Đ/c: 93 Biovalley2-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
90.1 Nhà sản xuất: Kolmar Korea (Đ/c: 245, Sandan-gil, Jeonui-myeon, Sejong-si - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
152 |
Buloxdine |
Mỗi 5 ml chứa: Ibuprofen 0,1g |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 30 gói x 5 ml |
VN-20787-17 |
91. Công ty đăng ký: Korea Prime Pharm. Co., Ltd (Đ/c: (Daein-dong), 211, Jungang-ro, Dong-gu, Gwangju - Korea)
91.1 Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Jeollabuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
153 |
Bonpile soft cap |
Isotretinoin 10mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20788-17 |
154 |
Elpertone |
Erdosteine 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-20789-17 |
155 |
Neffrole |
Rabeprazole natri 20mg |
Viên nén bao tan ở ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 |
VN-20790-17 |
92. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 174, Silok-Ro, Asan-Si, Chungcheongnam-Do - Korea)
92.1 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
156 |
Chung-na tablet |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VN-20791-17 |
93. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 174, Sirok-ro, Asan-Si, Chungcheongnam-do, 336-020 - Korea)
93.1 Nhà sản xuất: Tai Guk Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 821, Geumbaek-ro, Chochon-myeon, Buyeo-gun, Chungcheongnam-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
157 |
Tglabelria Cream |
Mometason furoat 15mg/15g |
Kem bôi da |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 tuýp 15g |
VN-20792-17 |
94. Công ty đăng ký: Laboratoire Aguettant S.A.S (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 Rue Alexander Fleming, 69007 Lyon - France)
94.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Aguettant (Đ/c: Lieu-Dit “Chantecaille” - 07340 Champagne - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
158 |
Ephedrine Aguetant 30mg/10ml |
Mỗi 10ml dung dịch chứa: Ephedrin hydroclorid 30mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 10ml |
VN-20793-17 |
95. Công ty đăng ký: Laboratories Bago S.A (Đ/c: Calle Ciudad de Necochea entre las calles Ciudad de Mar del Plata y Av. Matienzo. Parque Industrial de La Rioja. Provincia de La Rioja - Argentina)
95.1 Nhà sản xuất: Laboratories Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irigoyen No. 248 Buenos Aires - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
159 |
Trifamox IBL 750 |
Mỗi lọ chứa: Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 500mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam sodium) 250mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột; Hộp 1 lọ bột kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml |
VN-20794-17 |
96. Công ty đăng ký: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
96.1 Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d. (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
160 |
Losartan HCT-Sandoz |
Losartan kaki 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-20795-17 |
97. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
97.1 Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
161 |
Diamicron MR 60mg |
Gliclazide 60mg |
Viên nén phóng thích có kiểm soát |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-20796-17 |
98. Công ty đăng ký: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)
98.1 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 25-27, Survey No. 366, Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
162 |
Lamivudine Tablets 150mg |
Lamivudine 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 60 viên |
VN-20797-17 |
163 |
Macnir |
Eperison hydrochlorid 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-20798-17 |
164 |
Zilamac 100 |
Cilostazol 100mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-20799-17 |
99. Công ty đăng ký: Medana Pharma S.A. (Đ/c: 10, Wladyslawa Lokietka Str., 98-200 Sieradz - Poland)
99.1 Nhà sản xuất: Medana Pharma S.A. (Đ/c: 10, Wladyslawa Lokietka, 98-200 Sieradz - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
165 |
Biseptol |
Mỗi 5ml chứa: Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 80 ml |
VN-20800-17 |
100. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
100.1 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd- nhà máy thuốc tiêm ống (Đ/c: 48 Iapetou street., Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
166 |
Medsamic 250mg/5ml |
Mỗi 5ml dung dịch chứa: Acid tranexamic 250mg |
Dung dịch tiêm |
60 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 5 ống |
VN-20801-17 |
100.2 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. - Factory C (Đ/c: 2, Michael Erakleous Street, Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
167 |
Zepilen 1g |
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g |
Bột pha tiêm |
30 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ |
VN-20802-17 |
100.3 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.- central Factory (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
168 |
Benzilum 10mg |
Domperidon 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-20803-17 |
169 |
Sumiko |
Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-20804-17 |
101. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samutprakarn 10280 - Thailand)
101.1 Nhà sản xuất: Inventia Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East), Thane 421 506, Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
170 |
Barole 20 |
Natri rabeprazole 20mg |
Viên nang cứng dưới dạng vỉ hạt tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VN-20805-17 |
171 |
Perglim M-1 |
Glimepiride 1mg; Metformin hydrochloride 500mg |
Viên nén phóng thích chậm |
24 tháng |
NSX |
Hộp lớn x 5 hộp nhỏ x 1 vỉ 20 viên |
VN-20806-17 |
172 |
Perglim M-2 |
Glimepiride 2mg; Metformin hydrochloride 500mg |
Viên nén phóng thích chậm |
24 tháng |
NSX |
Hộp lớn x 5 hộp nhỏ x 1 vỉ 20 viên |
VN-20807-17 |
102. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14/F & 27/R, Lee Garden Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
102.1 Nhà sản xuất: Frosst Iberica S.A. (Đ/c: Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
173 |
Arcoxia 120mg (Đóng gói và xuất xưởng: Merck Sharp & Dohme Ltd., Địa chỉ: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland, NE23 3JU, United Kingdom (Anh)) |
Etoricoxib 120mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20808-17 |
174 |
Arcoxia 60mg (Đóng gói và xuất xưởng: Merck Sharp & Dohme Ltd., Địa chỉ: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland, NE23 3JU, United Kingdom (Anh)) |
Etoricoxib 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20809-17 |
175 |
Arcoxia 90mg (Đóng gói và xuất xưởng: Merck Sharp & Dohme Ltd., Địa chỉ: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland, NE23 3JU, United Kingdom (Anh)) |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-23810-17 |
102.2 Nhà sản xuất: Laboratoires Merck Sharp & Dohme Chibret (Đ/c: Route de Marsat, RIOM 63963, Clermont - Ferrand Cedex 9 - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
176 |
Cancidas |
Caspofungin 50mg |
Bột pha dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-23811-17 |
102.3 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
177 |
Hyzaar 50mg/12.5mg |
Losartan potassium 50mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-20812-17 |
178 |
Zocor 20mg |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-20813-17 |
102.4 Nhà sản xuất: Patheon Manufaturing Services LLC (Đ/c: 5900 Martin Luther King, Jr. Highway Greenville, North Carolina 27834 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
179 |
Singulair (đóng gói cấp 1: Merck Sharp & Dohme Corp, USA; Đóng gói cấp 2: Merck Sharp & Dohme B.V.Hà Lan) |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Cốm uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 28 gói |
VN-20814-17 |
102.5 Nhà sản xuất: Schering-Plough Labo N.V. (Đ/c: Industriepark 30, B-2220, Heist-op-den-Berg - Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
180 |
Diprosalic Ointment |
Mỗi gam thuốc chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,5mg; Salicylic acid 30mg |
Thuốc mỡ |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 15g |
VN-20815-17 |
103. Công ty đăng ký: Mi Pharma Private Limited (Đ/c: B-2103, Tharwani, Palm Beach Road, Sanpada, Navi Mumbai - 400705, Maharashtra - India)
103.1 Nhà sản xuất: Agila Specialties Pvt. ltd. (Đ/c: 19A, Plot No. 284-B/1, Bommasandra-Jigani Link Road, Industrial Area, Anekal Taluk, Bangalore-560105 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
181 |
Vancomycin hydrocloride powder for solution for injection 500mg |
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydro chlorid) 500mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-20816-17 |
103.2 Nhà sản xuất: MSN Laboratories Limited (Đ/c: Formulation Division, Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Telangana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
182 |
Safetelmi H |
Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20817-17 |
183 |
Safetelmi H 80/12.5 |
Telmisartan 80mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20818-17 |
104. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
104.1 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
184 |
Angizaar-H |
Losartan potassium50mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20819-17 |
185 |
Raxnazole |
Itraconazol 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20820-17 |
186 |
Vasulax-10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-2082M7 |
187 |
Vasulax-20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉx 10 viên |
VN-20822-17 |
188 |
Vasulax-5 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20823-17 |
104.2 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: Plot No. 16, Veerasandra Industrial Area Veerasandra. Bangalore - 560 100 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
189 |
Xilavic - 625 |
Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-20824-17 |
105. Công ty đăng ký: Nabiqasim Industries (Private) Limited (Đ/c: 509-510, 5th floor, Commerce Centre, Hasrat Mohani Road, Karachi - Pakistan)
105.1 Nhà sản xuất: Nabiqasim Industries (Pvt) Ltd. (Đ/c: 17/24, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
190 |
Lungair 5mg |
Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 5mg |
Viên nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-20825-17 |
106. Công ty đăng ký: Novartis (Singapore) Pte Ltd (Đ/c: 10 Collyer Quay, # 10-01, Ocean Financial Centre Singapore (049315) - Singapore)
106.1 Nhà sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
191 |
Gemcitabin "Ebewe" |
Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydrochlorid) 10mg/ml |
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 100 ml |
VN-20826-17 |
192 |
Mitoxantron "ebewe" |
Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Mitoxantron (dưới dạng Mitoxantron hydroclorid) 20mg |
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 10 ml |
VN-20827-17 |
193 |
Mitoxantron "ebewe" |
Mỗi 5 ml dung dịch chứa: Mitoxantron (dưới dạng Mitoxantron hydroclorid) 10mg |
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-20828-17 |
194 |
Vinorelbin "Ebewe" |
Mỗi ml dung dịch chứa: Vinorelbin (dưới dạng Vinorelbin tartrat) 10mg/ml |
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 1 ml |
VN-20829-17 |
106.2 Nhà sản xuất: Hermes Arzneimittel GmbH (Đ/c: Hans-Urmiller-Ring 52, 82515 Wolfratshausen - Đức)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
195 |
Acc Pluzz 200 (Cơ sở xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH; địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben, Đức) |
Acetylcystein 200mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 2 viên |
VN-20830-17 |
196 |
Acc Pluzz 600 (Cơ sở xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH; địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben, Đức) |
Acetylcystein 600mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VN-20831-17 |
106.3 Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
197 |
Kineptia 1g |
Levetiracetam 1000mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-20832-17 |
198 |
Kineptia 250mg |
Levetiracetam250mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-20833-17 |
199 |
Kineptia 500mg |
Levetiracetam500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-20834-17 |
200 |
Kineptia 750mg |
Levetiracetam750mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-20835-17 |
106.4 Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
201 |
Biodroxil 500mg |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 12 viên. Hộp 100 vỉ x 10 viên |
VN-20836-17 |
107. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
107.1 Nhà sản xuất: s.a. Alcon-Couvreur N.V (Đ/c: Rijksweg 14, 2870 Puurs - Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
202 |
Betoptic S |
Mỗi ml hỗn dịch nhỏ mắt chứa: Betaxolol (dưới dạng Betaxolol hydrochlorid) 2,5mg |
Hỗn dịch nhỏ mắt vô trùng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-20837-17 |
107.2 Nhà sản xuất: Wasserburger Arzneimittelwerk GmbH (Đ/c: Herderstrasse 2, 83512 Wasserburg - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
203 |
Desferal |
Desferrioxamine methane sulfonate (Desferrioxamine mesylat/ Deferoxamine mesylat) 500mg |
Bột pha dung dịch tiêm |
18 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-20838-17 |
108. Công ty đăng ký: Novo Nordisk A/S (Đ/c: Novo Alle, DK-2880 Bagsvaerd - Denmark)
108.1 Nhà sản xuất: Novo Nordisk A/S (Đ/c: Novo Alle, DK-2880 Bagsvaerd - Denmark)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
204 |
Vagifem |
Estradiol (dưới dạng estradiol hemihydat) 10mcg |
Viên nén đặt âm đạo |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ, 4 vỉ x 6 viên |
VN-20839-17 |
109. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
109.1 Nhà sản xuất: Actavis Italy S.p.A (Đ/c: Vial Pasteur, 10 - 20014 - Nerviano (MI) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
205 |
Farmorubicina |
Epirubicin hydrocloride 10mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống dung môi 5ml |
VN-20840-17 |
206 |
Farmorubicina |
Epirubicin hydrocloride 50mg |
Bột đông khô pha tiêm |
48 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm |
VN-20841-17 |
109.2 Nhà sản xuất: Fareva Amboise (Đ/c: Zone Industrielle, 29 route des Industries 37530, Poce sur Cisse, - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
207 |
Diflucan IV |
Fluconazole 200mg/100ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 100ml |
VN-20842-17 |
109.3 Nhà sản xuất: Haupt Pharma Latina S.r.l (Đ/c: Borgo San Michele S.S 156 Km 47,600-04100 Latina (LT) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
208 |
Unasyn |
Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g; Ampicilin (dưới dạng Ampiccilin Natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm, truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-20843-17 |
209 |
Unasyn |
Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylate dihydrate) 750mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ 4 viên |
VN-20844-17 |
210 |
Zitromax |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 3 viên |
VN-20845-17 |
109.4 Nhà sản xuất: Hospira Australia Pty Ltd (Đ/c: 1-5, 7-23 and 25-39 Lexia Place, Mulgrave VIC 3170 - Australia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
211 |
Anzatax 100mg/16,7ml |
Paclitaxel 100mg/16,7ml |
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 16.7 ml |
VN-20846-17 |
212 |
Anzatax 150mg/25ml |
Paclitaxel 150mg/25ml |
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 25 ml |
VN-20847-17 |
213 |
Anzatax 30mg/5ml |
Paclitaxel 30mg/5ml |
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5 ml |
VN-20848-17 |
110. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Jelfa S.A. (Đ/c: 21, W. Pola Street, 58-500 Jelenia Gora - Poland)
110.1 Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Jelfa S.A. (Đ/c: 21, W. Pola Street, 58-500 Jelenia Gora - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
214 |
Flucinar Ointment |
Fluocinolon acetonid 0,25mg/g |
Thuốc mỡ bôi da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 15g |
VN-20849-17 |
111. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
111.1 Nhà sản xuất: Medana Pharma S.A. (Đ/c: 57, Polskiej Organizacji Wojskowej, 98-200 Sieradz - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
215 |
Pyrantelum Medana (Xuất xưởng: Medana Pharma S.A.; đ/c: 98-200 Sieradz, Wladyslawa Lokietka 10- Poland) |
Mỗi 15ml chứa: Pyranten (dưới dạng pyranten embonat) 750mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 15ml |
VN-20850-17 |
111.2 Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 05-850 Ozarow Mazowiecki, 28/30 Ozarowska Street - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
216 |
Biocetum |
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 2g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-20851-17 |
112. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong Songpa-gu, Seoul - Korea)
112.1 Nhà sản xuất: Guju Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 314-1, Jegi-Ri, Jeongnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
217 |
Diacera Capsule |
Diacerhein 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20852-17 |
112.2 Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Kyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
218 |
Pidoson Tab |
Eperisone Hydrochloride 50 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
NSX |
Chai 100 viên |
VN-20853-17 |
113. Công ty đăng ký: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
113.1 Nhà sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
219 |
Cholinaar |
Citicolin (dưới dạng citicolin natri) 250mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 2ml |
VN-20854-17 |
220 |
Cholinaar |
Citicolin (dưới dạng citicolin natri) 500mg/ 4ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 4ml |
VN-20855-17 |
221 |
Fluxar |
Fluconazol 2mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-20856-17 |
222 |
Ondanov 4mg Injection |
Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) 4mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 2ml |
VN-20857-17 |
223 |
Ondanov 4mg Tablet |
Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) 4mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ xé x 6 viên |
VN-20858-17 |
224 |
Ondanov 8mg Injection |
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid dihydrat) 8mg/4ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 4ml |
VN-20859-17 |
225 |
Ondanov 8mg Tablet |
Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) 8mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ xé x 6 viên |
VN-20860-17 |
226 |
Velcox |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-20861-17 |
114. Công ty đăng ký: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
114.1 Nhà sản xuất: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
227 |
Midazolam Rotexmedica 5mg/ml |
Midazolam 5mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 1ml |
VN-20862-17 |
115. Công ty đăng ký: S.I.A (Tenamyd Canada) Inc (Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)
115.1 Nhà sản xuất: Medopharm Pvt. Ltd. (Đ/c: No 50, Kayarambedu Village, Guduvanchery 603 202, Tamil Nadu - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
228 |
Cledomox 1000 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
BP 2016 |
Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-20863-17 |
116. Công ty đăng ký: SM Biomed Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 90, Sungai Petani Industrial Estate, 08000, Sungai Petani, Kedah - Malaysia)
116.1 Nhà sản xuất: Medreich Limited (Đ/c: 12th Mile, Old Madras road, Virgonagar, Bangalore-560 049 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
229 |
Duclacin 375 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanate kali) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
BP 2015 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-20864-17 |
117. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)
117.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
230 |
Sunzobone |
Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-20865-17 |
117.2 Nhà sản xuất: Unimed Technologies Ltd (Đ/c: Survey No. 22 & 24, Village-Ujeti, Post-Baska, Tal. Halol, Dist: Panchmahal - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
231 |
Winolap DS |
Olopatadine (dưới dạng Olopatadine Hydrochloride) 5mg/2,5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 2,5ml |
VN-20866-17 |
118. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
118.1 Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad-121 003 Haryana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
232 |
Cyprtin |
Cyproheptadin hydroclorid (khan) 4mg |
Viên nén không bao |
36 tháng |
BP 2015 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20867-17 |
233 |
Lonlor |
Loratadin 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-20868-17 |
234 |
Syngly-4mg |
Glimepirid 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP37 |
Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên |
VN-20869-17 |
235 |
Ul-Fate |
Sucrafat 1g |
Viên nén nhai không bao |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20870-17 |
119. Công ty đăng ký: Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: 2, A. Fleminga Str., 03- 176 Warsaw - Poland)
119.1 Nhà sản xuất: Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A. (Đ/c: 2, A. Fleminga Str., 03- 176 Warsaw - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
236 |
Tarcefoksym |
Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim sodium) 2g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-20871-17 |
120. Công ty đăng ký: Tedis (Đ/c: 8 bis, rue Colbert- ZAC Montavas 91320 Wissous - France)
120.1 Nhà sản xuất: Catalent Italy S.p.A. (Đ/c: Via Nettunense Km 20.100 04011 Aprilia - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
237 |
Lomexin |
Fenticonazol nitrat 1000mg |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
VN-20872-17 |
238 |
Lomexin |
Fenticonazol nitrat 200mg |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 6 viên |
VN-20873-17 |
121. Công ty đăng ký: U Square Lifescience Private Ltd. (Đ/c: B-804, Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road, Ahmedabad-380009, Gujarat - India)
121.1 Nhà sản xuất: M/S Health Biotech Limited (Đ/c: Nalagarh Road Baddi, Distt. Solan, (H.P) 173205 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
239 |
Ofreal |
Ciprofloxacin 3mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
USP38 |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-20874-17 |
240 |
Sagacid |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 40mg |
VN-20875-17 |
121.2 Nhà sản xuất: M/S Health Biotech Limited (Đ/c: Near Dream Hotel, Nalagarh Road Baddi, Distt. Solan, (H.P) - India);
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
241 |
Vistorax |
Tobramycin 3mg/1ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
USP38 |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-20876-17 |
121.3 Nhà sản xuất: Yash Medicare Pvt. Ltd., (Đ/c: Near Sabar Dairy, Talod Road, Po. Hajipur, Tal: Himatnagar, City: Hajipur-383006, Dist: Sabarkantha, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
242 |
Vertucid |
Mỗi 15g gel chứa: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150mg; Adapalen 15mg |
Gel dùng ngoài |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 15g |
VN-20877-17 |
122. Công ty đăng ký: Vipharco (Đ/c: 4, rue Galvani 91300 Massy - France)
122.1 Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay - Luitre 35133 Fougeres. - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
243 |
Cefuroxime Panpharma |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10, 25, 50 lọ |
VN-20878-17 |
123. Công ty đăng ký: Warsawzawskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna (Đ/c: ul. Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw - Poland)
123.1 Nhà sản xuất: Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw. - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
244 |
Bupivacaine wpw spinal 0,5% heavy |
Bupivacain hydroclorid 5mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 4ml |
VN-20879-17 |
124. Công ty đăng ký: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
124.1 Nhà sản xuất: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
245 |
Swecon Suspension 100mg/ml |
Mỗi 1ml hỗn dịch chứa: Hydrotalcit 100mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
hộp 1 lọ x 100ml |
VN-20880-17 |
125. Công ty đăng ký: Yunnan Baiyao Group Co., Ltd. (Đ/c: State High & New Technology Zone, Kunming, Yunnan - China)
125.1 Nhà sản xuất: Yunnan Baiyao Group Co., Ltd. (Đ/c: No. 3686 Yunnan Baiyao Street, Chenggong District, Kunming, Yunnan - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
246 |
Cung huyết ninh |
Cao Rhizoma Paridis (tương đương 0,52mg Rhizoma Paridis Saponin VI) 104mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 18 viên |
VN-20881-17 |