Quyết định 241/QĐ-QLD của Cục Quản lý Dược về việc ban hành Danh mục 401 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 79
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 241/QĐ-QLD
Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý Dược | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 241/QĐ-QLD | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: | 10/10/2012 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 241/QĐ-QLD
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ Số: 241/QĐ-QLD |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 10 tháng 10 năm 2012 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 401 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM – ĐỢT 79
----------
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hôi đồng Xét duyệt thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG |
401 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 79
(Ban hành kèm theo Quyết định sổ 241/QĐ-QLD ngày 10/10/2012)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng thuốc hàm lượng |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
|
1. CÔNG TY ĐĂNG KÝ ACI Pharm. Inc. 292 Fifth Avenue, New York, NY 100.1. - USA 1.1 Nhà sản xuất ACI Pharma PVT., Ltd. Unit 2, Sy No. 172/A, Plot No. 135/A, IDA Bollaram, Medak District, AP 502325 – India |
|
|
|
|
|
|
1 |
Acefdrox-250 |
Cefadroxil |
Hỗn dịch uống-250mg/5ml |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 30ml |
VN-15700-12 |
|
2. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Actavis EAD 29 Atanas Dukov Lozenes Sofia 1407 - Bulgaria 2.1 Nhà sản xuất Balkanpharma - Dupnitza AD 3, Samokovsko shoose Str. 2600 Dupnitza. – Bulgaria |
|
|
|
|
|
|
2 |
Phezam |
Piracetam, Cinarizine |
Viên nang cứng-400mg; 25 mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-15701-12 |
|
2.2 Nhà sản xuất Balkanpharma Razgrad AD 68, Aprilsko Vastanie Blvd. 7200 Razgrad. – Bulgaria |
|
|
|
|
|
|
3 |
Tobramycin Actavis |
Tobramycin sulfate |
Dung dịch tiêm-80mg/ 2ml Tobramycin |
24 tháng |
USP |
Hộp 5 lọ 2ml |
VN-15702-12 |
|
3. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ajanta Pharma Ltd. Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli(W),Mumbai-400067 - India |
|
|
|
|
|
|
|
3.1 Nhà sản xuất Ciron Drugs & Pharmaceuticals (P) Ltd. N118, MIDC, Tarapur, Dist: Thane, M.S. Boisar 401506 – India |
|
|
|
|
|
|
4 |
Olopat OD |
Olopatadine hydrochloride |
Thuốc nhỏ mắt-2mg Olopatadine /ml |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 3ml |
VN-15703-12 |
|
4. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ajinomoto Pharmaceutical Co., Ltd. 1-1, Irifune 2-chome, Chuo-ku, Tokyo 104-0042 - Japan 4.1 Nhà sản xuất Ajinomoto Pharmaceutical Co., Ltd. 103-1, Shirasakaushishimizu, Shirakawa-shi, Fukushima, 961-0835 - Japan |
|
|
|
|
|
|
5 |
Atelec Tabtets 10 |
Cilnidipine |
viên nén bao phim-10 mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 14 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 50 viên, hộp 100 vỉ x 10 |
VN-15704-12 |
6 |
Atelec Tablets 5 |
Cilnidipine |
viên nén bao phim-5mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 14 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên |
VN-15705-12 |
|
5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. 304, Mohan Place, L.S.C.,Block “C”, Saraswati Vihar, Delhi-34 - India 5.1 Nhà sản xuất Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. 2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India |
|
|
|
|
|
|
7 |
Plenmoxi |
Moxifloxacin HCl |
dung dịch tiêm-400mg moxifloxacin/ 100ml
|
24 tháng |
NSX |
hộp 1 chai 100ml |
VN-15706-12 |
|
6. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Alcon Pharmaceuticals Ltd. Route des Arsenaux 41 P.O Box 61, 1701 Fribourg - Switzeriand 6.1. Nhà sản xuất Alcon Laboratories, Inc. 6201 South Freeway Fort Worth, Texas 76134 - USA |
|
|
|
|
|
|
8 |
Vigamox |
Moxifloxacin HCl |
Dung dịch nhỏ mắt-0,5% moxifloxacin |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1lọ 5ml |
VN-15707-12 |
|
7. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Alembic Pharmaceuticals Limited Alembic Road Vadodara 390 003 - India 7.1. Nhà sản xuất Alembic Limited 72, EPIP-I, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P), India - India |
|
|
|
|
|
|
9 |
Alpenam 1000 mg |
Meropenem sodium carbonate |
Bột pha tiêm-1000mg meropenem |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-15708-12 |
|
8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Amoli Enterprises Ltd. Room 1101, Paramount Bld., 12 Ka Yip Str., Chaiwan - HongKong 8.1. Nhà sản xuất Umedica Laboratories PVT. Ltd. Plot No. 221, G.I.D.C., Vapi 396195 Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
10 |
Umeran 75 |
Diclofenac Sodium |
Dung dịch tiêm bắp-75mg/3ml |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 3ml |
VN-15709-12 |
|
9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Amtec Healthcare Pvt., Ltd. 204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India 9.1 Nhà sản xuất Atoz Pharmaceuticals Pvt. Ltd. No. 12 Balaji Nagar Ambattur, Chennai - 600 053 – India |
|
|
|
|
|
|
11 |
Zolevox -500 |
Levofloxacin hemihydrat |
viên nén bao phim- 500mg Levofloxacine |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 5 viên |
VN-15710-12 |
|
10. CÔNG TY ĐĂNG KÝ APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong 10.1 Nhà sản xuất Lyka Labs Ltd. Plot No. 4801/B GIDC, Ankleshvar - 393002 - Gujarat State - India |
|
|
|
|
|
|
12 |
Pantoz |
Pantoprazole natri sesquihydrate |
Bột đông khô pha tiêm-40mg Pantoprazole |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ + 1 ống 10 ml dung môi NaCl 0,9% (NSX: Nirma Ltd., India) |
VN-15711-12 |
|
10.2 Nhà sản xuất M/s Cipla Ltd Malpur, Solan, (H.P.) 173205 - India |
|
|
|
|
|
|
13 |
Coughnil (Ginger lemon) |
2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol |
Viên ngậm-1,2mg; 0,6mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 25 vỉ xé x 8 viên |
VN-15712-12 |
|
10.3 Nhà sản xuất Macleods Pharmaceuticals Ltd. Plot No. 25&27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India |
|
|
|
|
|
|
14 |
Coxerin |
Cycloserine |
Viên nang cứng-250mg |
24 tháng |
USP |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-15713-12 |
|
10.4 Nhà sản xuất MSN Laboratories Limited Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India |
|
|
|
|
|
|
15 |
Safebo 125 |
Bosentan monohydrat |
Viên nén bao phim- 125mg Bosentan |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-15714-12 |
|
10.5 Nhà sản xuất Mylan Laboratories Limited F-4 & F-12, MIDC, Malegaon, Sinnar, Nashik-422113, Maharashtra - India |
|
|
|
|
|
|
16 |
Nevirapine |
Nevirapine |
Viên nén-200mg |
36 tháng |
USP |
Hộp 1 chai 60 viên |
VN-15715-12 |
17 |
Zidovudine 300mg |
Zidovudine |
Viên nén bao phim- 300mg |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 60 viên |
VN-15716-12 |
|
11. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aristo pharma Ltd. 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh 11.1 Nhà sản xuất Aristopharma Ltd. Plot No. 21, Road No. 11 Shampur - Kadamtali I/A Dhaka -1204 - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
18 |
Taxetil Powder for suspension |
Cefpodoxime proxetil |
Bột pha hỗn dịch uống- sau khi pha: 40mg Cefpodoxime/ 5ml |
24 tháng |
USP |
Hộp 1 lọ 50ml chứa bột pha hỗn dịch uống |
VN-15717-12 |
|
12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ascent Pharmahealth Limited 151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205 - Australia |
|
|
|
|
|
|
|
12.1 Nhà sản xuất Ipca Laboratories Ltd. Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D & NH) - India |
|
|
|
|
|
|
19 |
Panzole |
Pantoprazole natri sesquihydrate |
Viên nén bao tan trong ruột-40mg Pantoprazole |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-15718-12 |
|
13. CÔNG TY ĐĂNG KÝ AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge - Singapore 13.1 Nhà sản xuất Corden Pharma S.P.A Viale Dell’lndustria 3 20040 Caponag, Milan - Italy |
|
|
|
|
|
|
20 |
Diprivan (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Ltd, đ/c: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire SK10 2NA |
Propofol |
Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch-10mg /ml |
24 tháng |
NSX |
Hộp chứa 5 ống x 20ml |
VN-15720-12 |
|
14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 - Singapore 14.1 Nhà sản xuất Astra Zeneca AB SE-151 85 Sodertalje - Sweden |
|
|
|
|
|
|
21 |
Nexium |
Esomeprazole natri |
Bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch- 40mg Esomeprazole |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột pha tiêm 5ml |
VN-15719-12 |
|
15. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aurobindo Pharma Ltd. Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - India |
|
|
|
|
|
|
|
15.1 Nhà sản xuất Aurobindo Pharma Ltd. Unit III, Survey No 313 Bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, (A.P.) - India |
- |
|
|
|
|
|
22 |
Be-Stedy 16 |
Betahistine dihydrochlorid |
viên nén-16mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-15721-12 |
23 |
Be-Stedy 24 |
Betahistine dihydrochlorid |
viên nén-24mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-15722-12 |
|
16. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aurobindo Pharma Ltd. Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - 500 038. - India 16.1 Nhà sản xuất Aurobindo Pharma Ltd. Unit III, Survey No 313 Bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, (A.P.) - India |
|
|
|
|
|
|
24 |
Omeprazole |
Omeprazole dạng bao tan ở ruột |
Viên nang cứng-20mg |
36 tháng |
USP |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-15723-12 |
|
17. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Austin Pharma Specialties Company Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong 17.1 Nhà sản xuất Miracle Labs (P) Ltd. 449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand – India |
|
|
|
|
|
|
25 |
Miracin |
Levofloxacin hemihydrate |
Viên nén bao phim- 500mg Levofloxacin |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-15724-12 |
|
18. CÔNG TY ĐĂNG KÝ B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bay an Lepas, Pulau Pinang - Malaysia |
|
|
|
|
|
|
|
18.1 Nhà sản xuất B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bay an Lepas, Pulau Pinang – Malaysia |
|
|
|
|
|
|
26 |
0.9% Sodium Chloride Intravenous Infusion B.P. |
Sodium chloride |
Dung dịch truyền tĩnh mạch-0,9% |
36 tháng |
NSX |
Hộp 50 chai nhựa 100 ml; hộp 30 chai nhựa 250ml; hộp 10 chai nhựa 500ml; hộp 10 chai nhựa 1000 ml |
VN-15725-12 |
27 |
Compound Sodium Lactate Intravenous Infusion B.P. (Hartmann's Solution) |
Sodium chloride, Potassium chloride, Calcium chloride dihydrate, Sodium lactate |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 chai nhựa 500ml; hộp 10 chai nhựa 1000 ml |
VN-15726-12 |
|
19. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Bayer (South East Asia) Pte, Ltd. 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore |
|
|
|
|
|
|
|
19.1. Nhà sản xuất Bayer Schering Pharma AG D-51368 Leverkusen - Germany |
|
|
|
|
|
|
28 |
Adalat LA 20mg |
Nifedipine |
Viên phóng thích kéo dài-20mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-15727-12 |
|
19.2. Nhà sản xuất Delpharm Lille SAS Zone Industrielle de Roubaix-Est, Rue de Toufflers, F-59390 Lys-Lez-Lannoy - France |
|
|
|
|
|
|
29 |
Climen |
Estradiol (viên màu trắng); Estradiol, Cyproterone acetate (viên màu hồng) |
Viên nén bao-2mg; 2mg+ 1mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ 21 viên (11 viên trắng và 10 viên hồng) |
VN-15728-12 |
|
20. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. 63 Chulia Street, OCBC Centre East, 14th Floor, 049514 - Singapore 20.1 Nhà sản xuất Schering GmbH & Co. Produktions KG Doebereinerstrasse 20, D-99427 Weimar - Germany |
|
|
|
|
|
|
30 |
Yaz (Đóng gói: Bayer Schering Pharma AG địa chỉ D-13342, Berlin, Germany) |
Drospirenone, Ethinyl estradiol (dưới dạng Ethinylestradiol Betadex clathrate) |
Viên nén bao phim-3mg; 0,02mg |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 28 viên |
VN-15729-12 |
|
21. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Bayer South East Asia Pte., Ltd. 63 Chulia Street, 14th Floor, 049514-Singapore - Singapore 21.1 Nhà sản xuất Bayer Schering Pharma AG Kaiser- Wilhelm-Alle 51368 Leverkusen - Germany |
|
|
|
|
|
|
31 |
Canesten |
Clotrimazole |
Viên đặt âm đạo-500mg |
48 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 1 viên + 1 dụng cụ đặt thuốc |
VN-15730-12 |
|
22. CÔNG TY ĐĂNG KÝ BDR Pharmaceuticals International Pvt. Ltd. 407/408, Sharda Chambers New Marine Lines Mumbai 400020 - India 22.1 Nhà sản xuất Lyka Labs Ltd. Plot No. 4801/B GIDC, Ankleshwar - 393002 - Gujarat State - India |
|
|
|
|
|
|
32 |
Piperbact 4,5gm |
Piperacillin natri, Tazobactam natri |
Bột pha tiêm-4g Piperacillin; 0,5g Tazobactam |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-15731-12 |
|
23. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Berlin Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin - Germany 23.1 Nhà sản xuất Menarini - von Heyden GmbH Leipziger Str. 7 - 13, 01097 Dresden - Germany |
|
|
|
|
|
|
33 |
Siofor 500 (xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) |
Metformin Hydrochloride |
Viên nén bao phim- 500mg |
60 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 12 vỉ x 10 viên |
VN-15732-12 |
34 |
Siofor 850 (xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) |
Metformin Hydrochloride |
Viên nén bao phim- 850mg |
60 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 8 vỉ x 15 viên |
VN-15733-12 |
|
24. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Binex Co., Ltd. 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea 24.1 Nhà sản xuất Binex Co., Ltd. 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busart. - Korea |
|
|
|
|
|
|
35 |
Luverican Ophthalmic Solution |
Polyvinyl Alcohol |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt- 14mg/ml |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 10 ml |
VN-15734-12 |
|
25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Boehringer Ingelheim International GmbH Binger St. 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany 25.1 Nhà sản xuất PT. Boehringer Ingelheim Indonesia JI. Lawang Gintung No. 89 Bogor - Indonesia |
|
|
|
|
|
|
36 |
Bisolvon Tablets |
Bromhexine hydrochloride |
Viên nén- 8 mg |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-15737-12 |
|
26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Boehringer Ingelheim International GmbH Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein - Germany 26.1 Nhà sản xuất Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein - Germany |
|
|
|
|
|
|
37 |
Sifrol |
Pramipexole dihydrochloride monohydrate |
Viên nén phóng thích chậm- 5mg (tương đương 1,05mg Pramipexole) |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ 10 viên |
VN-15735-12 |
38 |
Sifrol |
Pramipexole dihydrochloride monohydrate |
Viên nén phóng thích chậm- 0,75mg (tương đương 0,52mg Pramipexole) |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ 10 viên |
VN-15736-12 |
|
27. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Brawn Laboratories Ltd Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India 27.1 Nhà sản xuất Brawn Laboratories Ltd 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India |
|
|
|
|
|
|
39 |
Clarithromycin tablets |
Clarithromycin |
Viên nén bao phim- 250mg |
36 tháng |
USP |
Hộp đựng 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
VN-15738-12 |
40 |
Nefian |
Lansoprazole (dạng pellet bao tan trong ruột) |
Viên nang cứng-30mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-15739-12 |
41 |
Viên nang Cefalexin 500mg |
Cefalexin monohydrate |
Viên nang cứng- 500mg Cefalexin |
36 tháng |
BP 2011 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-15740-12 |
|
28. CÔNG TY ĐĂNG KÝ BRN Science Co., Ltd. 924 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea 28.1 Nhà sản xuất Chunggei Pharma. Co., Ltd. 1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea |
|
|
|
|
|
|
42 |
Mezondin |
Thymomodulin |
Viên nang cứng-80mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-15741-12 |
|
29. CÔNG TY ĐĂNG KÝ BRN Science Co., Ltd. 924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea 29.1 Nhà sản xuất Kolmar Korea 618-3, Shinjeong-Ri, Jeonui-Myun, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea |
|
|
|
|
|
|
43 |
CereDone |
Cefprozil |
Bột pha hỗn dịch uống- 125mg/5ml |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 30 túi x 2,5g |
VN-15742-12 |
|
29.2 Nhà sản xuất SK Chemicals Co., Ltd 12, Gohyun-dong, Osan-si, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
44 |
SK Albumin 20% 29.3 Nhà sản xuất SS Pharm. Co., Ltd. 779-8, Wonsi-dong, Danwon-Gu, AnSan-si, Gyeonggi-do - Korea |
Albumin (Human) |
Dung dịch tiêm-20g/100ml |
39 tháng |
BP 2008 |
Hộp 1 lọ 50ml |
VN-15743-12 |
45 |
Mosismin |
DL-Methionine, L-Leucine, L-Valine, L-Isoleucine, L-Threonin, L-Tryptophan, L-Phenylalanine, LysineHCl, Vitamin A, C, D3, E, B1, B2, |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-15744-12 |
|
30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Cadila Healthcare Ltd. Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India 30.1 Nhà sản xuất Cadila Healthcare Ltd. Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 -India |
|
|
|
|
|
|
46 |
Astenzyd Nasal Spray |
Azelastine HCl |
Khí dung xịt mũi- 1mg/ml |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 30ml |
VN-15745-12 |
47 |
Forair 125 |
Salmeterol xinafoate, Fluticasone propionate |
Thuốc xịt phun mù- 25mcg Salmeterol; 125mcg Fluticasone/liều xịt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 ống 150 liều |
VN-15746-12 |
48 |
Forair 250 |
Salmeterol xinafoate, Fluticasone propionate |
Thuốc xịt phun mù-25mcg Salmeterol; 250mcg Fluticasone/liều xịt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 ống 150 liều |
VN-15747-12 |
|
30.2 Nhà sản xuất Cadila Healthcare Ltd. Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 – India |
|
|
|
|
|
|
49 |
Irbezyd H 150/12,5 |
Irbesartan, Hydrochlorothiaz ide |
Viên nén-150mg; 12,5mg |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-15748-12 |
50 |
Irbezyd H 300/12.5 |
Irbesartan, Hydrochlorothiaz ide |
Viên nén- 300mg; 12,5mg |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-15749-12
|
51 |
Irbezyd H 300/25 |
Irbesartan, Hydrochlorothiaz ide |
Viên nén bao phim- 300mg; 25mg |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-15750-12 |
|
31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Chi nhánh công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà 96 Thái Hà, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 31.1 Nhà sản xuất Kunming Pharmaceutical Corp. Qigongli, West Suburb, Kunming, Yunnan - China |
|
|
|
|
|
|
52 |
Bmaxzyme |
Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Calcium pantothenate |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 2ml |
VN-15751-12 |
|
32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm) No. 20, Zhichun Road, Haidian District, Beijing - China 32.1 Nhà sản xuất Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd. Kaifa Road, Tiannaing Industrial Zone, Lishui, Zhejiang - China |
|
|
|
|
|
|
53 |
Piracetam injection 5ml |
Piracetam |
dung dịch tiêm-1g/5ml |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 5ml |
VN-15752-12 |
|
33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Cipla Ltd. Mumbai Central Mumbai 400 008 - India 33.1 Nhà sản xuất Cipla Ltd Plot No 9 & 10, Pharma zone, Phase II, Indore SEZ, Pithampur (MP)-454775 - India |
|
|
|
|
|
|
54 |
Beclate Aquanase |
Beclomethasone dipropionate |
Thuốc xịt mũi-50mcg/ liều xịt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 150 liều |
VN-15753-12 |
|
33.2 Nhà sản xuất Cipla Ltd. L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa – India |
|
|
|
|
|
|
55 |
Budecort 0,5mg Respules |
Budesonide |
Dung dịch khí dung- 0,5mg/2ml |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 dài x 5 nang x 2ml |
VN-15754-12 |
|
34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Claris Lifesciences Limited Corporate Towers, Near Parimal Raihvay Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India 34.1 Nhà sản xuất Claris Lifesciences Limited Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213. - India |
|
|
|
|
|
|
56 |
Declonac |
Diclofenac Sodium |
Dung dịch tiêm-25mg/ml |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 3 ml |
VN-15755-12 |
57 |
Eminil |
Metoclopramide hydrochloride |
Dung dịch tiêm-5mg/ml Anhydrous Metoclopra mide Hydrochloride |
24 tháng |
BP |
Hộp 10 ống x 2ml |
VN-15756-12 |
58 |
Sensinil |
Lidocain Hydrochloride |
Dung dịch tiêm-639mg /30ml |
36 tháng |
BP |
Hộp 1 chai 30ml |
VN-15757-12 |
|
35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Colorama Pharmaceuticals Ltd. Colorama House, 23 Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS - U.K 35.1 Nhà sản xuất Zim Labratories Ltd. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra State - india |
|
|
|
|
|
|
59 |
Rokzy-150 |
Roxithromycin |
viên nén bao phim- 150mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-15758-12 |
|
36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược Đại Nam T.1 Hồng Lĩnh, Cư xá Bắc Hải, P.15, Q.10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 36.1 Nhà sản xuất Gland Pharma Ltd. D.P Pally, Dundigal Quthbullapur Mandal, Ranga Reddy District Hyderabad- 500 043 - India |
|
|
|
|
|
|
60 |
Rocuronium Bromide Injection |
Rocuronium bromide |
Dung dịch pha tiêm- 50.0mg/5ml |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống |
VN-15759-12 |
|
37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược Mỹ phẩm May 53-55 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 37.1 Nhà sản xuất Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. No. 1, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia |
|
|
|
|
|
|
61 |
Appeton Multivitamin Lysine Syrup |
L-Lysine HCl, Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E, Vitamin E, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Vitamin C, D-Panthenol |
Si rô |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 120ml |
VN-15760-12 |
|
38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao 37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 38.1 Nhà sản xuất IKO Overseas 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad -121003 Haryana - India |
|
|
|
|
|
|
62 |
Ikotiz 2 |
Tizanidine hydrochloride |
Viên nén không bao- 2mg Tizanidine |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 vỉ nhôm x 10 viên |
VN-15761-12 |
63 |
Ikotiz 4 |
Tizanidine hydrochloride |
Viên nén không bao-4mg Tizanidine |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 vỉ nhôm x 10 viên |
VN-15762-12 |
|
39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 39.1 Nhà sản xuất Drogsan Ilaclari San. ve Tic. A.S. Guldarpi Mahallesi, Cubuk Caddesi No: 31, Esenboga - Cubuk, Ankara - Turkey |
|
|
|
|
|
|
64 |
Flunex AQ |
Fluticasone propionate |
Hỗn dịch xịt mũi-50mcg/ liều |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 14,5g chứa 120 liều xịt |
VN-15763-12 |
|
39.2 Nhà sản xuất EMS S/A Rodovia Jornalista Francisco Aguirre Proenca, Km 08, Chacara Assay-CEP 13.186-901 - Hortolândia - SP - Brazil |
|
|
|
|
|
|
65 |
Rioprazol |
Pantoprazole natri sesquihydrate |
Viên nén bao phim- 40mg Pantoprazole |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-15764-12 |
|
39.3 Nhà sản xuất Instituto Biologico Contemporaneo S.A. Bogota 3921/25 (C1407ESM), Ciudad de Buenos Aires -Argentina |
|
|
|
|
|
|
66 |
Artamciclin |
Piperacillin natri, Tazobactam natri |
Bột pha tiêm-4,0g Piperacillin; 0,5g Tazobactam |
24 tháng |
CP 2010 |
Hộp 1 lọ |
VN-15765-12 |
|
39.4 Nhà sản xuất Instituto Biologico Contemporaneo S.A. Bogota 3921/25, Ciudad de Buenos Aires - Argentina |
|
|
|
|
|
|
67 |
Epocassa (đóng gói: Laboratorio Pablo Cassara S.R.L. - Argentina) |
Human recombinant erythropoietin |
Dung dịch tiêm- 2000IU |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 1ml |
VN-15766-12 |
|
39.5 Nhà sản xuất Laboratorio Pablo Cassará S.R.L Carhué 1096 (C1408GBV), Buenos Aires - Argentina |
|
|
|
|
|
|
68 |
Neutrofil 30 |
Filgrastim |
Dung dịch tiêm- 30 MU/ml |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 1ml |
VN-15767-12 |
69 |
Neutrofil 48 |
Filgrastim |
Dung dịch tiêm-48 MU/1,6ml |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 1,6ml |
VN-15768-12 |
|
39.6 Nhà sản xuất Laboratorio Pablo Cassará S.R.L. Carhué 1096 (C1408GBV), Ciudad de Buenos Aires - Argentina |
|
|
|
|
|
|
70 |
Betahema |
Recombinant human erythropoietin beta |
Dung dịch tiêm-2000 IU |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 1ml |
VN-15769-12 |
|
39.7 Nhà sản xuất Laboratorios IMA S.A.I.C. Palpa 2870, Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina |
|
|
|
|
|
|
71 |
Oxarich |
Oxaliplatin |
Bột đông khô pha tiêm-50mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-15770-12 |
72 |
Oxarich |
Oxaliplatin |
Bột đông khô pha tiêm-100mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-15771-12 |
|
40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 40.1 Nhà sản xuất Kocak Farma Ilac Ve Kimya Sanayi A Organize Sanayi Bolgesi, Fatih Cad., 11. Sok., No:3 Cerkezkoy/Tekirdag - Turkey |
|
|
|
|
|
|
73 |
Zomebon |
zolendronic acid monohydrate |
dung dịch đậm đặc pha dịch truyền tĩnh mạch- 4mg/5ml zoledronic acid |
24 tháng |
NSX |
Hộp chứa 1 xylanh đóng sẵn 5ml dung dịch thuốc |
VN-15772-12 |
|
40.2 Nhà sản xuất Santa Farma Ilac Sanayii A.S. Sofali Cesme Sokak No.: 72-74 34091-Edirnekapi Istanbul - Turkey |
|
|
|
|
|
|
74 |
Santafer |
Sắt III Hydroxide Polymaltose complex |
siro-1500mg sắt nguyên tố/150ml |
24 tháng |
NSX |
Chai 150ml |
VN-15773-12 |
|
40.3 Nhà sản xuất Vecchi & C Piam S.A.P.A Via Padre G.Semeria, 5-16131-Genova (GE) - Italy |
|
|
|
|
|
|
75 |
Citicolin |
Citicolin sodium |
Dung dịch tiêm- 500mg Citicolin/4ml |
60 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống x 4ml |
VN-15774-12 |
|
41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa 48 Sinh Trung, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
|
41.1 Nhà sản xuất Bharat Parenterals Ltd. Vill. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara, Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
76 |
Ceftazidime for Injection USP 1 g |
Ceftazidime pentahydrate |
Bột pha tiêm-1g Ceftazidime |
24 tháng |
USP |
Hộp 1 lọ |
VN-15775-12 |
|
42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 42.1 Nhà sản xuất Lainco, S.A. Avda. Bizet, 8-12-Pol.Ind. Can Jardí 08191 Rubi (Barcelona) Espana - Spain |
|
|
|
|
|
|
77 |
Lainema 14/3 g/100ml |
Sodium dihydrogen phosphate dihydrate, Disodium phosphate dodecahydrate |
Dung dịch thụt trực tràng-13,9g Monosodium Phosphate; 3,2g Disodium Phosphat |
30 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 250ml |
VN-15779-12 |
|
43. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ Số 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 43.1 Nhà sản xuất Alfa Wassermann S.p.A. Contrada S Emidio (Alanno Scalo (Pescara)) 1- 65020 - Italy |
|
|
|
|
|
|
78 |
Omeprazol G.E.S. 40mg |
omeprazol micronised |
thuốc bột pha tiêm truyền tĩnh mạch-40mg |
24 tháng |
EP |
Hộp 50 lọ |
VN-15776-12 |
|
43.2 Nhà sản xuất Biomendi, S.A. Poligono Industrial de Bernedo s/n 01118 Bernedo, Álava - Spain |
|
|
|
|
|
|
79 |
Levofloxacino G.E.S. 5mg/ml |
Levofloxacin |
Dịch truyền-5mg/ml |
24 tháng |
NSX |
Hộp 20 túi PVC 100ml |
VN-15777-12 |
|
43.3 Nhà sản xuất Farma Mediterrania, S.L. c/ San Sebastian, s/n-08960 Sant Just Desvern Barcelona - Tây Ban Nha |
|
|
|
|
|
|
80 |
Pantoprazol G.E.S. 40mg (Xuất xưởng: Biomendi, S.A, Địa chỉ: Pol. Ind. De Bemedo s/n-01118 Bemedo (Alava) Tây Ban Nha |
Natri Pantoprazol sesquihydrate |
Bột đông khô pha tiêm-40mg Pantoprazole base |
24 tháng |
NSX |
Hộp 50 lọ thủy tinh |
VN-15778-12 |
|
43.4 Nhà sản xuất S.C. Infomed FIuids S.R.L Str. Theodor Pallady NR 50 032266 Bucarest - Rumani |
|
|
|
|
|
|
81 |
Paracetamol G.E.S. 10mg/ml (Xuất xưởng Bíomendí, S.A. Địa chỉ: Pol.Ind. De Bernedo s/n 01118 Bernedo (Alava) Tây Ban Nha |
Paracetamol |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch- 10 mg/ml |
18 tháng |
NSX |
Hộp 12 túi 100 ml |
VN-15780-12 |
|
44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà 415 Hàn Thuyên, P. Vị Xuyên, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam 44.1 Nhà sản xuất Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutical Co., Ltd. Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutiacal General Factory No. 88, Yunxiang Road, Tonghe, Baiyun District, Guangzhou - China |
|
|
|
|
|
|
82 |
Cefvalis |
Cefradine |
Bột pha dung dịch tiêm-1g |
36 tháng |
USP 30 |
Hộp 10 lọ 1g |
VN-15781-12 |
|
45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Văn Lam Số 34, ngách 155/206 Trường Chinh, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
|
45.1 Nhà sản xuất Kontam Pharmaceutical (Zhongshan) Co. Ltd. No. 63, Hongshan Road, Xiaolan Town, Zhongshan, Guangdong – China |
|
|
|
|
|
|
83 |
Greenthion 300mg |
Glutathion |
Bột đông khô pha tiêm-300mg |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-15782-12 |
84 |
Greenthion 600mg |
Glutathion |
Bột đông khô pha tiêm-600mg |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-15783-12 |
85 |
Greenthion 900mg |
Glutathion |
Bột đông khô pha tiêm-900mg |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-15784-12 |
|
46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar 498 Nguyễn Thái Học, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam 46.1 Nhà sản xuất Fresenius Kabi Austria mbH Hafnerstrasse 36, AT-8055, Graz - Austria |
|
|
|
|
|
|
86 |
Flumazenil Kabi 0,1 mg/ml |
Flumazenil |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch- 0,1mg/ml |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống x 5ml; hộp 5 ống x 10ml |
VN-15785-12 |
|
47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Hoàng Nam 65/15 Hồ Văn Huê, P.9, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 47.1 Nhà sản xuất Kilitch Drugs (India) Ltd. Vill. & P. O. Nihalgarh, Paonta Sahib, Distt. Sirmour Himachal, Pradesh - 173025 – India |
|
|
|
|
|
|
87 |
Prosia 125mg/ml |
Paracetamol |
Dung dịch tiêm- 125mg/ml |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 4ml |
VN-15786-12 |
|
48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm & Thương mại Sohaco Số 5 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam 48.1 Nhà sản xuất Boryung Pharmaceutical Co., Ltd. 1122-3, Singil-dong, Danwon-ku, Ansan-si, Kyungki-do 425120 – Korea |
|
|
|
|
|
|
88 |
Inoxel Inj. 100mg/16,7ml |
Paclitaxel |
Dung dịch tiêm- 6mg/ml |
24 tháng |
USP |
Hộp 1 lọ 16,7ml |
VN-15787-12 |
89
|
Inoxel Inj. 30mg/5ml |
Paclitaxel |
Dung dịch tiêm- 6mg/ml |
24 tháng |
USP |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-15788-12 |
90 |
Xalipla inj 50mg |
Oxaliplatin |
Thuốc bột đông khô pha tiêm-50mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 50mg |
VN-15789-12 |
|
49. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam Số nhà 106, ngõ 459/82, phố Bạch Mai, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam 49.1 Nhà sản xuất Open Joint Stock Company "Biosihtez" Druzhby str. 4, 440033, Penza - Russia |
|
|
|
|
|
|
91 |
Cabemus |
Ceftriaxone sodium |
Bột pha tiêm-1g Cefriaxone |
24 tháng |
USP |
Hộp 1 lọ |
VN-15790-12 |
|
50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần ứng dụng & Phát triển Công nghệ Y học Sao Việt Phòng 5 nhà A10, tập thể Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam, ngõ 59 phố Chùa Láng, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
|
50.1 Nhà sản xuất Probiotec Pharma Pty., Ltd. 83 Cherry Lane Laverton North VIC 3026 - Australia |
|
|
|
|
|
|
92 |
Join-Flex |
Glucosamine sulfate potassium chlorid complex |
Viên nang cứng- 295mg Glucosamine |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 12 viên |
VN-15791-12 |
|
51. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Y tế Việt Phương Số 26, tổ 10A, ngách 98/26 ngõ Thái Thịnh II, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 51.1 Nhà sản xuất Polfarmex S.A 9 Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland |
|
|
|
|
|
|
93 |
Aldan Tablets 10 mg |
Amlodipine |
Viên nén-10mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-15792-12 |
94 |
Aldan Tablets 5 mg |
Amlodipine |
Viên nén-5mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-15793-12 |
95 |
Diuresin SR |
Indapamide |
Viên nén bao phim giải phóng kéo dài- 1,5mg |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-15794-12 |
96 |
Fluconazole Polfarmex Tablets 100 mg |
Fluconazole |
Viên nén-100mg |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 7 viên |
VN-15795-12 |
97 |
Fluconazole Polfarmex Tablets 150 mg |
Fluconazole |
Viên nén-150mg |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VN-15796-12 |
|
52. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty CP XNK Y tế Domesco 66 Quốc lộ 30, P. Mỹ phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam 52.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Hisamitsu Nhật Bản 408 Tashiro-Daikanmachi, Tosu Saga - Japan |
|
|
|
|
|
|
98 |
Salonpas Spray |
L-Menthol, dl-camphor, methyl salicylate, glycol salicylate, eucalyptus oil, _ glycyrrhetinic acid |
thuốc xịt ngoài da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 80ml |
VN-15797-12 |
|
53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty CPDP Sam ma ki 319-A9 Lý Thường Kiệt, P15, Q11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 53.1 Nhà sản xuất Ahn Gook Pharmaceutical Co., Ltd. 903-2, Shanghin-ri, Hyangnam-myeon, Hwaseong-si Kyunggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
99 |
Phatkaday tablet |
Lysozyme chloride |
viên nén-90mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ nhựa 100 viên |
VN-15798-12 |
|
54. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty CPTM và Dược phẩm Ngọc Thiện Số 10, Ngõ 3, Đường Lý Bôn, Phường Ngô Quyền, TP. Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
|
54.1 Nhà sản xuất Novo Healthcare and Pharma Ltd. Plot-2, Road-11, Block-C Section-6, Mirpur, Dhaka - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
100 |
Vatirino Paediatric |
Cefpodoxim proxetil |
Bột pha hỗn dịch uống-20mg Cefpodoxim |
24 tháng |
USP 30 |
Hộp 1 chai 15ml |
VN-15799-12 |
|
55. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty CPTMĐT và PT ACM Việt Nam 106 ngõ 459/82 Phố Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
|
55.1 Nhà sản xuất Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd. A-9, SIDCO Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu - India |
|
|
|
|
|
|
101 |
L-Trizyn 5 |
Levocetirizine 2HCl |
Viên nén bao phim- 5mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-15800-12 |
|
56. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DKSH Việt Nam Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam 56.1. Nhà sản xuất Bristol Myers Squibb 4601 Highway 62 East, Mt., Vernon, Indiana, 47620- USA |
|
|
|
|
|
|
102 |
Baraclude |
Entecavir |
Viên nén bao phim- 0,5mg |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-15801-12 |
|
56.2. Nhà sản xuất Eisai Co., Ltd. Nhà máy Misato, 950 Hiroki, O-aza, Misato-machi, kodama-gun, Saltama-ken, 367-0198 - Japan |
|
|
|
|
|
|
103 |
Aricept Evess 10 mg (Đóng gói bởi: Interthai Pharmaceuticals Manufacturing Ltd. - 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak, Bangkok 10900, Thai Land) |
Donepezil hydrochloride |
viên nén tan trong miệng – 10 mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-15802-12
|
|
56.3. Nhà sản xuất Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd. 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak, Bangkok 10900 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
104 |
Merislon |
Betahistine Mesilate |
Viên nén-6mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 50 vỉ x 10 viên |
VN-15803-12 |
|
57. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương Số 113 đường Y Ngông, Phường Tân Thành, Tp. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk - Việt Nam |
|
|
|
|
|
- |
|
57.1 Nhà sản xuất Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. No. 35 Huitong Rd., Shijiazhuang Hebei – China |
|
|
|
|
|
|
105 |
Compound Sodium Lactate and Glucose Injection 500ml |
Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Chai nhựa 500ml |
VN-15804-12 |
|
58. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Hiệp Thuận Thành P 104-A3 Tập thể công ty cơ khí Thượng Đình, Thanh Xuân - Hà Nội. - Việt Nam 58.1 Nhà sản xuất U Chu Pharmaceutical Co., Ltd. 17-1 Chihlan Village Shin Wu Hsiang, Tao Yuang Hsien - Taiwan |
|
|
|
|
|
|
106 |
"U-Chu" Loratadine Tablet 10mg |
Loratadine |
Viên nén-10mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-15805-12
|
107 |
Mexalon Nasal Spray 0,5mg/ml |
Oxymetazoline Hydrochloride |
Thuốc xịt mũi-0,5mg/ml |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 15 ml |
VN-15806-12
|
108 |
Mezinet tablets 5mg |
Mequitazine |
Viên nén-5mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-15807-12
|
109 |
Toricam Capsules 20mg |
Piroxicam |
Viên nang cứng-20mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-15808-12 |
|
58.2 Nhà sản xuất U Chu Pharmaceutical Co., Ltd. 17-1 Chihlan Village Shin Wu Hsiang, Tao Yuang Hsien, Taiwan - China |
|
|
|
|
|
|
110 |
Xuzulex Nasal Spray 0,1 % |
Xylometazoline hydrochloride |
|