Quyết định 241/QĐ-QLD của Cục Quản lý Dược về việc ban hành Danh mục 401 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 79

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 241/QĐ-QLD

Quyết định 241/QĐ-QLD của Cục Quản lý Dược về việc ban hành Danh mục 401 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 79
Cơ quan ban hành: Cục Quản lý DượcSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:241/QĐ-QLDNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Trương Quốc Cường
Ngày ban hành:10/10/2012Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Y tế-Sức khỏe

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

tải Quyết định 241/QĐ-QLD

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quyết định 241/QĐ-QLD DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Quyết định 241/QĐ-QLD PDF (Bản có dấu đỏ)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
--------

Số: 241/QĐ-QLD

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Hà Nội, ngày 10 tháng 10 năm 2012

Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;

Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;

Căn cứ ý kiến của Hôi đồng Xét duyệt thuốc - Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 401 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 79.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-…-12 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Cao Minh Quang (để b/c);
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Vụ Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các Công ty XNK Dược phẩm;
- Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT(10)

CỤC TRƯỞNG




Trường Quốc Cường

DANH MỤC

401 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 79
(Ban hành kèm theo Quyết định sổ 241/QĐ-QLD ngày 10/10/2012)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng thuốc hàm lượng

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

 

 

1. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

ACI Pharm. Inc.

292 Fifth Avenue, New York, NY 100.1. - USA

1.1 Nhà sản xuất

ACI Pharma PVT., Ltd.

Unit 2, Sy No. 172/A, Plot No. 135/A, IDA Bollaram, Medak District, AP 502325 – India

 

 

 

 

 

 

1

Acefdrox-250

Cefadroxil

Hỗn dịch uống-250mg/5ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 30ml

VN-15700-12

 

2. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Actavis EAD

29 Atanas Dukov Lozenes Sofia 1407 - Bulgaria

2.1 Nhà sản xuất Balkanpharma - Dupnitza AD

3, Samokovsko shoose Str. 2600 Dupnitza. – Bulgaria

 

 

 

 

 

 

2

Phezam

Piracetam, Cinarizine

Viên nang cứng-400mg; 25 mg

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-15701-12

 

2.2 Nhà sản xuất

Balkanpharma Razgrad AD

68, Aprilsko Vastanie Blvd. 7200 Razgrad. – Bulgaria

 

 

 

 

 

 

3

Tobramycin Actavis

Tobramycin sulfate

Dung dịch tiêm-80mg/ 2ml Tobramycin

24 tháng

USP

Hộp 5 lọ 2ml

VN-15702-12

 

3. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ajanta Pharma Ltd.

Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli(W),Mumbai-400067 - India

 

 

 

 

 

 

 

3.1 Nhà sản xuất

Ciron Drugs & Pharmaceuticals (P) Ltd.

N118, MIDC, Tarapur, Dist: Thane, M.S. Boisar 401506 – India

 

 

 

 

 

 

4

Olopat OD

Olopatadine hydrochloride

Thuốc nhỏ mắt-2mg Olopatadine /ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ x 3ml

VN-15703-12

 

4. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ajinomoto Pharmaceutical Co., Ltd.

1-1, Irifune 2-chome, Chuo-ku, Tokyo 104-0042 - Japan

4.1 Nhà sản xuất

Ajinomoto Pharmaceutical Co., Ltd.

103-1, Shirasakaushishimizu, Shirakawa-shi, Fukushima, 961-0835 - Japan

 

 

 

 

 

 

5

Atelec Tabtets 10

Cilnidipine

viên nén bao phim-10 mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 14 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 50 viên, hộp 100 vỉ x 10

VN-15704-12

6

Atelec Tablets 5

Cilnidipine

viên nén bao phim-5mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 14 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên

VN-15705-12

 

5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd.

304, Mohan Place, L.S.C.,Block “C”, Saraswati Vihar, Delhi-34 - India

5.1 Nhà sản xuất Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.

2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India

 

 

 

 

 

 

7

Plenmoxi

Moxifloxacin HCl

dung dịch tiêm-400mg moxifloxacin/ 100ml

 

24 tháng

NSX

hộp 1 chai 100ml

VN-15706-12

 

6. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Alcon Pharmaceuticals Ltd.

Route des Arsenaux 41 P.O Box 61, 1701 Fribourg - Switzeriand

6.1. Nhà sản xuất

Alcon Laboratories, Inc.

6201 South Freeway Fort Worth, Texas 76134 - USA

 

 

 

 

 

 

8

Vigamox

Moxifloxacin HCl

Dung dịch nhỏ mắt-0,5% moxifloxacin

24 tháng

NSX

Hộp 1lọ 5ml

VN-15707-12

 

7. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Alembic Pharmaceuticals Limited

Alembic Road Vadodara 390 003 - India

7.1. Nhà sản xuất

Alembic Limited

72, EPIP-I, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P), India - India

 

 

 

 

 

 

9

Alpenam 1000 mg

Meropenem sodium carbonate

Bột pha tiêm-1000mg meropenem

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15708-12

 

8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Amoli Enterprises Ltd.

Room 1101, Paramount Bld., 12 Ka Yip Str., Chaiwan - HongKong

8.1. Nhà sản xuất

Umedica Laboratories PVT. Ltd.

Plot No. 221, G.I.D.C., Vapi 396195 Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

10

Umeran 75

Diclofenac Sodium

Dung dịch tiêm bắp-75mg/3ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 3ml

VN-15709-12

 

9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Amtec Healthcare Pvt., Ltd.

204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India

9.1 Nhà sản xuất

Atoz Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

No. 12 Balaji Nagar Ambattur, Chennai - 600 053 – India

 

 

 

 

 

 

11

Zolevox -500

Levofloxacin hemihydrat

viên nén bao phim- 500mg Levofloxacine

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 5 viên

VN-15710-12

 

10. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd.

Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong

10.1 Nhà sản xuất

Lyka Labs Ltd.

Plot No. 4801/B GIDC, Ankleshvar - 393002 - Gujarat State - India

 

 

 

 

 

 

12

Pantoz

Pantoprazole natri sesquihydrate

Bột đông khô pha tiêm-40mg Pantoprazole

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ + 1 ống 10 ml dung môi NaCl 0,9% (NSX: Nirma Ltd., India)

VN-15711-12

 

10.2 Nhà sản xuất

M/s Cipla Ltd

Malpur, Solan, (H.P.) 173205 - India

 

 

 

 

 

 

13

Coughnil (Ginger lemon)

2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol

Viên ngậm-1,2mg; 0,6mg

36 tháng

NSX

Hộp 25 vỉ xé x 8 viên

VN-15712-12

 

10.3 Nhà sản xuất

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

Plot No. 25&27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India

 

 

 

 

 

 

14

Coxerin

Cycloserine

Viên nang cứng-250mg

24 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15713-12

 

10.4 Nhà sản xuất

MSN Laboratories Limited

Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India

 

 

 

 

 

 

15

Safebo 125

Bosentan monohydrat

Viên nén bao phim- 125mg Bosentan

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15714-12

 

10.5 Nhà sản xuất

Mylan Laboratories Limited

F-4 & F-12, MIDC, Malegaon, Sinnar, Nashik-422113, Maharashtra - India

 

 

 

 

 

 

16

Nevirapine

Nevirapine

Viên nén-200mg

36 tháng

USP

Hộp 1 chai 60 viên

VN-15715-12

17

Zidovudine 300mg

Zidovudine

Viên nén bao phim- 300mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60 viên

VN-15716-12

 

11. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Aristo pharma Ltd.

26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh

11.1 Nhà sản xuất

Aristopharma Ltd.

Plot No. 21, Road No. 11 Shampur - Kadamtali I/A Dhaka -1204 - Bangladesh

 

 

 

 

 

 

18

Taxetil Powder for suspension

Cefpodoxime proxetil

Bột pha hỗn dịch uống- sau khi pha: 40mg

Cefpodoxime/ 5ml

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 50ml chứa bột pha hỗn dịch uống

VN-15717-12

 

12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ascent Pharmahealth Limited

151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205 - Australia

 

 

 

 

 

 

 

12.1 Nhà sản xuất

Ipca Laboratories Ltd.

Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D & NH) - India

 

 

 

 

 

 

19

Panzole

Pantoprazole natri sesquihydrate

Viên nén bao tan trong ruột-40mg

Pantoprazole

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15718-12

 

13. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.

8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge - Singapore

13.1 Nhà sản xuất

Corden Pharma S.P.A

Viale Dell’lndustria 3 20040 Caponag, Milan - Italy

 

 

 

 

 

 

20

Diprivan (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Ltd, đ/c: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire SK10 2NA

Propofol

Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch-10mg /ml

24 tháng

NSX

Hộp chứa 5 ống x 20ml

VN-15720-12

 

14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.

8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 - Singapore

14.1 Nhà sản xuất

Astra Zeneca AB

SE-151 85 Sodertalje - Sweden

 

 

 

 

 

 

21

Nexium

Esomeprazole natri

Bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch- 40mg

Esomeprazole

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột pha tiêm 5ml

VN-15719-12

 

15. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Aurobindo Pharma Ltd.

Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - India

 

 

 

 

 

 

 

15.1 Nhà sản xuất

Aurobindo Pharma Ltd.

Unit III, Survey No 313 Bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, (A.P.) - India

-

 

 

 

 

 

22

Be-Stedy 16

Betahistine dihydrochlorid

viên nén-16mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15721-12

23

Be-Stedy 24

Betahistine dihydrochlorid

viên nén-24mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15722-12

 

16. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Aurobindo Pharma Ltd.

Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - 500 038. - India

16.1 Nhà sản xuất

Aurobindo Pharma Ltd.

Unit III, Survey No 313 Bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, (A.P.) - India

 

 

 

 

 

 

24

Omeprazole

Omeprazole dạng bao tan ở ruột

Viên nang cứng-20mg

36 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15723-12

 

17. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Austin Pharma Specialties Company

Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong

17.1 Nhà sản xuất

Miracle Labs (P) Ltd.

449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand – India

 

 

 

 

 

 

25

Miracin

Levofloxacin hemihydrate

Viên nén bao phim- 500mg Levofloxacin

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15724-12

 

18. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd.

Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bay an Lepas, Pulau Pinang - Malaysia

 

 

 

 

 

 

 

18.1 Nhà sản xuất

B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd.

Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bay an Lepas, Pulau Pinang – Malaysia

 

 

 

 

 

 

26

0.9% Sodium Chloride Intravenous Infusion B.P.

Sodium chloride

Dung dịch truyền tĩnh mạch-0,9%

36 tháng

NSX

Hộp 50 chai nhựa 100 ml; hộp 30 chai nhựa 250ml; hộp 10 chai nhựa 500ml; hộp 10 chai nhựa 1000 ml

VN-15725-12

27

Compound Sodium Lactate Intravenous Infusion B.P. (Hartmann's Solution)

Sodium chloride, Potassium chloride, Calcium chloride dihydrate, Sodium lactate

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Hộp 10 chai nhựa 500ml; hộp 10 chai nhựa 1000 ml

VN-15726-12

 

19. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Bayer (South East Asia) Pte, Ltd.

63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore

 

 

 

 

 

 

 

19.1. Nhà sản xuất

Bayer Schering Pharma AG

D-51368 Leverkusen - Germany

 

 

 

 

 

 

28

Adalat LA 20mg

Nifedipine

Viên phóng thích kéo dài-20mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15727-12

 

19.2. Nhà sản xuất

Delpharm Lille SAS

Zone Industrielle de Roubaix-Est, Rue de Toufflers, F-59390 Lys-Lez-Lannoy - France

 

 

 

 

 

 

29

Climen

Estradiol (viên màu trắng); Estradiol, Cyproterone acetate (viên màu hồng)

Viên nén bao-2mg; 2mg+ 1mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ 21 viên (11 viên trắng và 10 viên hồng)

VN-15728-12

 

20. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Bayer (South East Asia) Pte., Ltd.

63 Chulia Street, OCBC Centre East, 14th Floor, 049514 - Singapore

20.1 Nhà sản xuất

Schering GmbH & Co. Produktions KG

Doebereinerstrasse 20, D-99427 Weimar - Germany

 

 

 

 

 

 

30

Yaz (Đóng gói: Bayer Schering Pharma AG địa chỉ D-13342, Berlin, Germany)

Drospirenone, Ethinyl estradiol (dưới dạng Ethinylestradiol Betadex clathrate)

Viên nén bao phim-3mg; 0,02mg

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 28 viên

VN-15729-12

 

21. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Bayer South East Asia Pte., Ltd.

63 Chulia Street, 14th Floor, 049514-Singapore - Singapore

21.1 Nhà sản xuất Bayer Schering Pharma AG

Kaiser- Wilhelm-Alle 51368 Leverkusen - Germany

 

 

 

 

 

 

31

Canesten

Clotrimazole

Viên đặt âm đạo-500mg

48 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 1 viên + 1 dụng cụ đặt thuốc

VN-15730-12

 

22. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

BDR Pharmaceuticals International Pvt. Ltd.

407/408, Sharda Chambers New Marine Lines Mumbai 400020 - India

22.1 Nhà sản xuất

Lyka Labs Ltd.

Plot No. 4801/B GIDC, Ankleshwar - 393002 - Gujarat State - India

 

 

 

 

 

 

32

Piperbact 4,5gm

Piperacillin natri, Tazobactam natri

Bột pha tiêm-4g Piperacillin; 0,5g

Tazobactam

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15731-12

 

23. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Berlin Chemie AG (Menarini Group)

Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin - Germany

23.1 Nhà sản xuất

Menarini - von Heyden GmbH

Leipziger Str. 7 - 13, 01097 Dresden - Germany

 

 

 

 

 

 

33

Siofor 500 (xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany)

Metformin Hydrochloride

Viên nén bao phim- 500mg

60 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 12 vỉ x 10 viên

VN-15732-12

34

Siofor 850 (xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany)

Metformin

Hydrochloride

Viên nén bao phim- 850mg

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 8 vỉ x 15 viên

VN-15733-12

 

24. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Binex Co., Ltd.

480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea

24.1 Nhà sản xuất

Binex Co., Ltd.

480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busart. - Korea

 

 

 

 

 

 

35

Luverican Ophthalmic Solution

Polyvinyl Alcohol

Dung dịch thuốc nhỏ mắt- 14mg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 10 ml

VN-15734-12

 

25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Boehringer Ingelheim International GmbH

Binger St. 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany

25.1 Nhà sản xuất

PT. Boehringer Ingelheim Indonesia

JI. Lawang Gintung No. 89 Bogor - Indonesia

 

 

 

 

 

 

36

Bisolvon Tablets

Bromhexine hydrochloride

Viên nén- 8 mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15737-12

 

26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Boehringer Ingelheim International GmbH

Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein - Germany

26.1 Nhà sản xuất

Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG.

Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein - Germany

 

 

 

 

 

 

37

Sifrol

Pramipexole dihydrochloride monohydrate

Viên nén phóng thích chậm- 5mg (tương đương 1,05mg Pramipexole)

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ 10 viên

VN-15735-12

38

Sifrol

Pramipexole dihydrochloride monohydrate

Viên nén phóng thích chậm- 0,75mg (tương đương 0,52mg Pramipexole)

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ 10 viên

VN-15736-12

 

27. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Brawn Laboratories Ltd

Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India

27.1 Nhà sản xuất Brawn Laboratories Ltd

13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India

 

 

 

 

 

 

39

Clarithromycin tablets

Clarithromycin

Viên nén bao phim- 250mg

36 tháng

USP

Hộp đựng 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

VN-15738-12

40

Nefian

Lansoprazole (dạng pellet bao tan trong ruột)

Viên nang cứng-30mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15739-12

41

Viên nang Cefalexin 500mg

Cefalexin monohydrate

Viên nang cứng- 500mg Cefalexin

36 tháng

BP 2011

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15740-12

 

28. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

BRN Science Co., Ltd.

924 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

28.1 Nhà sản xuất

Chunggei Pharma. Co., Ltd.

1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea

 

 

 

 

 

 

42

Mezondin

Thymomodulin

Viên nang cứng-80mg

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-15741-12

 

29. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

BRN Science Co., Ltd.

924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

29.1 Nhà sản xuất

Kolmar Korea

618-3, Shinjeong-Ri, Jeonui-Myun, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea

 

 

 

 

 

 

43

CereDone

Cefprozil

Bột pha hỗn dịch uống- 125mg/5ml

36 tháng

USP 32

Hộp 30 túi x 2,5g

VN-15742-12

 

29.2 Nhà sản xuất SK Chemicals Co., Ltd

12, Gohyun-dong, Osan-si, Gyeonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

44

SK Albumin 20%

29.3 Nhà sản xuất

SS Pharm. Co., Ltd.

779-8, Wonsi-dong, Danwon-Gu, AnSan-si, Gyeonggi-do - Korea

Albumin (Human)

Dung dịch tiêm-20g/100ml

39 tháng

BP 2008

Hộp 1 lọ 50ml

VN-15743-12

45

Mosismin

DL-Methionine, L-Leucine, L-Valine, L-Isoleucine, L-Threonin, L-Tryptophan, L-Phenylalanine, LysineHCl, Vitamin A, C, D3, E, B1, B2,
PP, B6, B12, Acid Folic

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15744-12

 

30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Cadila Healthcare Ltd.

Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India

30.1 Nhà sản xuất

Cadila Healthcare Ltd.

Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 -India

 

 

 

 

 

 

46

Astenzyd Nasal Spray

Azelastine HCl

Khí dung xịt mũi- 1mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 30ml

VN-15745-12

47

Forair 125

Salmeterol xinafoate, Fluticasone propionate

Thuốc xịt phun mù- 25mcg Salmeterol; 125mcg Fluticasone/liều xịt

24 tháng

NSX

Hộp 1 ống 150 liều

VN-15746-12

48

Forair 250

Salmeterol xinafoate, Fluticasone propionate

Thuốc xịt phun mù-25mcg Salmeterol; 250mcg Fluticasone/liều xịt

24 tháng

NSX

Hộp 1 ống 150 liều

VN-15747-12

 

30.2 Nhà sản xuất

Cadila Healthcare Ltd.

Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 – India

 

 

 

 

 

 

49

Irbezyd H 150/12,5

Irbesartan, Hydrochlorothiaz ide

Viên nén-150mg; 12,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15748-12

50

Irbezyd H 300/12.5

Irbesartan, Hydrochlorothiaz ide

Viên nén- 300mg; 12,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15749-12

 

51

Irbezyd H 300/25

Irbesartan, Hydrochlorothiaz ide

Viên nén bao phim- 300mg; 25mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15750-12

 

31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Chi nhánh công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà

96 Thái Hà, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

31.1 Nhà sản xuất

Kunming Pharmaceutical Corp.

Qigongli, West Suburb, Kunming, Yunnan - China

 

 

 

 

 

 

52

Bmaxzyme

Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Calcium pantothenate

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 2ml

VN-15751-12

 

32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm)

No. 20, Zhichun Road, Haidian District, Beijing - China

32.1 Nhà sản xuất

Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd.

Kaifa Road, Tiannaing Industrial Zone, Lishui, Zhejiang - China

 

 

 

 

 

 

53

Piracetam injection 5ml

Piracetam

dung dịch tiêm-1g/5ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 5ml

VN-15752-12

 

33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Cipla Ltd.

Mumbai Central Mumbai 400 008 - India

33.1 Nhà sản xuất Cipla Ltd

Plot No 9 & 10, Pharma zone, Phase II, Indore SEZ, Pithampur (MP)-454775 - India

 

 

 

 

 

 

54

Beclate Aquanase

Beclomethasone dipropionate

Thuốc xịt mũi-50mcg/ liều xịt

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ x 150 liều

VN-15753-12

 

33.2 Nhà sản xuất

Cipla Ltd.

L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa – India

 

 

 

 

 

 

55

Budecort 0,5mg Respules

Budesonide

Dung dịch khí dung- 0,5mg/2ml

24 tháng

NSX

Hộp 4 dài x 5 nang x 2ml

VN-15754-12

 

34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Claris Lifesciences Limited

Corporate Towers, Near Parimal Raihvay Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India

34.1 Nhà sản xuất

Claris Lifesciences Limited

Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213. - India

 

 

 

 

 

 

56

Declonac

Diclofenac Sodium

Dung dịch tiêm-25mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 3 ml

VN-15755-12

57

Eminil

Metoclopramide hydrochloride

Dung dịch tiêm-5mg/ml Anhydrous Metoclopra mide Hydrochloride

24 tháng

BP

Hộp 10 ống x 2ml

VN-15756-12

58

Sensinil

Lidocain Hydrochloride

Dung dịch tiêm-639mg /30ml

36 tháng

BP

Hộp 1 chai 30ml

VN-15757-12

 

35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Colorama Pharmaceuticals Ltd.

Colorama House, 23 Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS - U.K

35.1 Nhà sản xuất

Zim Labratories Ltd.

B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra State - india

 

 

 

 

 

 

59

Rokzy-150

Roxithromycin

viên nén bao phim- 150mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15758-12

 

36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Dược Đại Nam

T.1 Hồng Lĩnh, Cư xá Bắc Hải, P.15, Q.10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

36.1 Nhà sản xuất

Gland Pharma Ltd.

D.P Pally, Dundigal Quthbullapur Mandal, Ranga Reddy District Hyderabad- 500 043 - India

 

 

 

 

 

 

60

Rocuronium Bromide Injection

Rocuronium bromide

Dung dịch pha tiêm- 50.0mg/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống

VN-15759-12

 

37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Dược Mỹ phẩm May

53-55 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

37.1 Nhà sản xuất

Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.

No. 1, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia

 

 

 

 

 

 

61

Appeton Multivitamin Lysine Syrup

L-Lysine HCl, Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E, Vitamin E, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Vitamin C, D-Panthenol

Si rô

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 120ml

VN-15760-12

 

38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao

37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

38.1 Nhà sản xuất

IKO Overseas

106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad -121003 Haryana - India

 

 

 

 

 

 

62

Ikotiz 2

Tizanidine hydrochloride

Viên nén không bao- 2mg

Tizanidine

36 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ nhôm x 10 viên

VN-15761-12

63

Ikotiz 4

Tizanidine hydrochloride

Viên nén không bao-4mg Tizanidine

36 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ nhôm x 10 viên

VN-15762-12

 

39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân

22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

39.1 Nhà sản xuất

Drogsan Ilaclari San. ve Tic. A.S.

Guldarpi Mahallesi, Cubuk Caddesi No: 31, Esenboga - Cubuk, Ankara - Turkey

 

 

 

 

 

 

64

Flunex AQ

Fluticasone propionate

Hỗn dịch xịt mũi-50mcg/ liều

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 14,5g chứa 120 liều xịt

VN-15763-12

 

39.2 Nhà sản xuất

EMS S/A

Rodovia Jornalista Francisco Aguirre Proenca, Km 08, Chacara Assay-CEP 13.186-901 - Hortolândia - SP - Brazil

 

 

 

 

 

 

65

Rioprazol

Pantoprazole natri sesquihydrate

Viên nén bao phim- 40mg

Pantoprazole

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-15764-12

 

39.3 Nhà sản xuất

Instituto Biologico Contemporaneo S.A.

Bogota 3921/25 (C1407ESM), Ciudad de Buenos Aires -Argentina

 

 

 

 

 

 

66

Artamciclin

Piperacillin natri, Tazobactam natri

Bột pha tiêm-4,0g Piperacillin; 0,5g

Tazobactam

24 tháng

CP 2010

Hộp 1 lọ

VN-15765-12

 

39.4 Nhà sản xuất

Instituto Biologico Contemporaneo S.A.

Bogota 3921/25, Ciudad de Buenos Aires - Argentina

 

 

 

 

 

 

67

Epocassa (đóng gói: Laboratorio Pablo Cassara S.R.L. - Argentina)

Human recombinant erythropoietin

Dung dịch tiêm- 2000IU

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 1ml

VN-15766-12

 

39.5 Nhà sản xuất

Laboratorio Pablo Cassará S.R.L

Carhué 1096 (C1408GBV), Buenos Aires - Argentina

 

 

 

 

 

 

68

Neutrofil 30

Filgrastim

Dung dịch tiêm- 30 MU/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 1ml

VN-15767-12

69

Neutrofil 48

Filgrastim

Dung dịch tiêm-48 MU/1,6ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 1,6ml

VN-15768-12

 

39.6 Nhà sản xuất

Laboratorio Pablo Cassará S.R.L.

Carhué 1096 (C1408GBV), Ciudad de Buenos Aires - Argentina

 

 

 

 

 

 

70

Betahema

Recombinant human erythropoietin beta

Dung dịch tiêm-2000 IU

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 1ml

VN-15769-12

 

39.7 Nhà sản xuất

Laboratorios IMA S.A.I.C.

Palpa 2870, Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina

 

 

 

 

 

 

71

Oxarich

Oxaliplatin

Bột đông khô pha tiêm-50mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15770-12

72

Oxarich

Oxaliplatin

Bột đông khô pha tiêm-100mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15771-12

 

40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội

170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

40.1 Nhà sản xuất

Kocak Farma Ilac Ve Kimya Sanayi A

Organize Sanayi Bolgesi, Fatih Cad., 11. Sok., No:3 Cerkezkoy/Tekirdag - Turkey

 

 

 

 

 

 

73

Zomebon

zolendronic acid monohydrate

dung dịch đậm đặc pha dịch truyền tĩnh mạch- 4mg/5ml zoledronic acid

24 tháng

NSX

Hộp chứa 1 xylanh đóng sẵn 5ml dung dịch thuốc

VN-15772-12

 

40.2 Nhà sản xuất

Santa Farma Ilac Sanayii A.S.

Sofali Cesme Sokak No.: 72-74 34091-Edirnekapi Istanbul - Turkey

 

 

 

 

 

 

74

Santafer

Sắt III Hydroxide Polymaltose complex

siro-1500mg sắt nguyên tố/150ml

24 tháng

NSX

Chai 150ml

VN-15773-12

 

40.3 Nhà sản xuất

Vecchi & C Piam S.A.P.A

Via Padre G.Semeria, 5-16131-Genova (GE) - Italy

 

 

 

 

 

 

75

Citicolin

Citicolin sodium

Dung dịch tiêm- 500mg Citicolin/4ml

60 tháng

NSX

Hộp 5 ống x 4ml

VN-15774-12

 

41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

48 Sinh Trung, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

41.1 Nhà sản xuất

Bharat Parenterals Ltd.

Vill. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara, Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

76

Ceftazidime for Injection USP 1 g

Ceftazidime pentahydrate

Bột pha tiêm-1g Ceftazidime

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ

VN-15775-12

 

42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ

Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

42.1 Nhà sản xuất

Lainco, S.A.

Avda. Bizet, 8-12-Pol.Ind. Can Jardí 08191 Rubi (Barcelona) Espana - Spain

 

 

 

 

 

 

77

Lainema 14/3 g/100ml

Sodium dihydrogen phosphate dihydrate, Disodium phosphate dodecahydrate

Dung dịch thụt trực tràng-13,9g Monosodium Phosphate; 3,2g Disodium Phosphat

30 tháng

NSX

Hộp 1 chai 250ml

VN-15779-12

 

43. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ

Số 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

43.1 Nhà sản xuất

Alfa Wassermann S.p.A.

Contrada S Emidio (Alanno Scalo (Pescara)) 1- 65020 - Italy

 

 

 

 

 

 

78

Omeprazol G.E.S. 40mg

omeprazol micronised

thuốc bột pha tiêm truyền tĩnh mạch-40mg

24 tháng

EP

Hộp 50 lọ

VN-15776-12

 

43.2 Nhà sản xuất

Biomendi, S.A.

Poligono Industrial de Bernedo s/n 01118 Bernedo, Álava - Spain

 

 

 

 

 

 

79

Levofloxacino G.E.S. 5mg/ml

Levofloxacin

Dịch truyền-5mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 20 túi PVC 100ml

VN-15777-12

 

43.3 Nhà sản xuất

Farma Mediterrania, S.L.

c/ San Sebastian, s/n-08960 Sant Just Desvern Barcelona - Tây Ban Nha

 

 

 

 

 

 

80

Pantoprazol G.E.S. 40mg (Xuất xưởng: Biomendi, S.A, Địa chỉ: Pol. Ind. De Bemedo s/n-01118 Bemedo (Alava) Tây Ban Nha

Natri Pantoprazol sesquihydrate

Bột đông khô pha tiêm-40mg Pantoprazole base

24 tháng

NSX

Hộp 50 lọ thủy tinh

VN-15778-12

 

43.4 Nhà sản xuất

S.C. Infomed FIuids S.R.L

Str. Theodor Pallady NR 50 032266 Bucarest - Rumani

 

 

 

 

 

 

81

Paracetamol G.E.S. 10mg/ml (Xuất xưởng Bíomendí, S.A. Địa chỉ: Pol.Ind. De Bernedo s/n 01118 Bernedo (Alava) Tây Ban Nha

Paracetamol

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch- 10 mg/ml

18 tháng

NSX

Hộp 12 túi 100 ml

VN-15780-12

 

44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà

415 Hàn Thuyên, P. Vị Xuyên, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam

44.1 Nhà sản xuất Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutical Co., Ltd. Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutiacal General Factory

No. 88, Yunxiang Road, Tonghe, Baiyun District, Guangzhou - China

 

 

 

 

 

 

82

Cefvalis

Cefradine

Bột pha dung dịch tiêm-1g

36 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ 1g

VN-15781-12

 

45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm Văn Lam

Số 34, ngách 155/206 Trường Chinh, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

45.1 Nhà sản xuất

Kontam Pharmaceutical (Zhongshan) Co. Ltd.

No. 63, Hongshan Road, Xiaolan Town, Zhongshan, Guangdong – China

 

 

 

 

 

 

83

Greenthion 300mg

Glutathion

Bột đông khô pha tiêm-300mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15782-12

84

Greenthion 600mg

Glutathion

Bột đông khô pha tiêm-600mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15783-12

85

Greenthion 900mg

Glutathion

Bột đông khô pha tiêm-900mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15784-12

 

46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar

498 Nguyễn Thái Học, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam

46.1 Nhà sản xuất

Fresenius Kabi Austria mbH

Hafnerstrasse 36, AT-8055, Graz - Austria

 

 

 

 

 

 

86

Flumazenil Kabi 0,1 mg/ml

Flumazenil

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch- 0,1mg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống x 5ml; hộp 5 ống x 10ml

VN-15785-12

 

47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Hoàng Nam

65/15 Hồ Văn Huê, P.9, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

47.1 Nhà sản xuất Kilitch Drugs (India) Ltd.

Vill. & P. O. Nihalgarh, Paonta Sahib, Distt. Sirmour Himachal, Pradesh - 173025 – India

 

 

 

 

 

 

87

Prosia 125mg/ml

Paracetamol

Dung dịch tiêm- 125mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 4ml

VN-15786-12

 

48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm & Thương mại Sohaco

Số 5 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam

48.1 Nhà sản xuất

Boryung Pharmaceutical Co., Ltd.

1122-3, Singil-dong, Danwon-ku, Ansan-si, Kyungki-do 425120 – Korea

 

 

 

 

 

 

88

Inoxel Inj. 100mg/16,7ml

Paclitaxel

Dung dịch tiêm- 6mg/ml

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 16,7ml

VN-15787-12

89

 

Inoxel Inj. 30mg/5ml

Paclitaxel

Dung dịch tiêm- 6mg/ml

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15788-12

90

Xalipla inj 50mg

Oxaliplatin

Thuốc bột đông khô pha tiêm-50mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 50mg

VN-15789-12

 

49. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam

Số nhà 106, ngõ 459/82, phố Bạch Mai, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam

49.1 Nhà sản xuất

Open Joint Stock Company "Biosihtez"

Druzhby str. 4, 440033, Penza - Russia

 

 

 

 

 

 

91

Cabemus

Ceftriaxone sodium

Bột pha tiêm-1g Cefriaxone

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ

VN-15790-12

 

50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần ứng dụng & Phát triển Công nghệ Y học Sao Việt

Phòng 5 nhà A10, tập thể Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam, ngõ 59 phố Chùa Láng, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

50.1 Nhà sản xuất

Probiotec Pharma Pty., Ltd.

83 Cherry Lane Laverton North VIC 3026 - Australia

 

 

 

 

 

 

92

Join-Flex

Glucosamine sulfate potassium chlorid complex

Viên nang cứng- 295mg Glucosamine

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 12 viên

VN-15791-12

 

51. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Y tế Việt Phương

Số 26, tổ 10A, ngách 98/26 ngõ Thái Thịnh II, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

51.1 Nhà sản xuất

Polfarmex S.A

9 Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland

 

 

 

 

 

 

93

Aldan Tablets 10 mg

Amlodipine

Viên nén-10mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15792-12

94

Aldan Tablets 5 mg

Amlodipine

Viên nén-5mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15793-12

95

Diuresin SR

Indapamide

Viên nén bao phim giải phóng kéo dài- 1,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15794-12

96

Fluconazole Polfarmex Tablets 100 mg

Fluconazole

Viên nén-100mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 7 viên

VN-15795-12

97

Fluconazole Polfarmex Tablets 150 mg

Fluconazole

Viên nén-150mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VN-15796-12

 

52. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty CP XNK Y tế Domesco

66 Quốc lộ 30, P. Mỹ phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam

52.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Hisamitsu Nhật Bản

408 Tashiro-Daikanmachi, Tosu Saga - Japan

 

 

 

 

 

 

98

Salonpas Spray

L-Menthol, dl-camphor, methyl salicylate, glycol salicylate, eucalyptus oil, _ glycyrrhetinic acid

thuốc xịt ngoài da

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 80ml

VN-15797-12

 

53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty CPDP Sam ma ki

319-A9 Lý Thường Kiệt, P15, Q11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

53.1 Nhà sản xuất

Ahn Gook Pharmaceutical Co., Ltd.

903-2, Shanghin-ri, Hyangnam-myeon, Hwaseong-si Kyunggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

99

Phatkaday tablet

Lysozyme chloride

viên nén-90mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ nhựa 100 viên

VN-15798-12

 

54. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty CPTM và Dược phẩm Ngọc Thiện

Số 10, Ngõ 3, Đường Lý Bôn, Phường Ngô Quyền, TP. Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

54.1 Nhà sản xuất

Novo Healthcare and Pharma Ltd.

Plot-2, Road-11, Block-C Section-6, Mirpur, Dhaka - Bangladesh

 

 

 

 

 

 

100

Vatirino Paediatric

Cefpodoxim proxetil

Bột pha hỗn dịch uống-20mg Cefpodoxim

24 tháng

USP 30

Hộp 1 chai 15ml

VN-15799-12

 

55. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty CPTMĐT và PT ACM Việt Nam

106 ngõ 459/82 Phố Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

55.1 Nhà sản xuất

Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd.

A-9, SIDCO Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu - India

 

 

 

 

 

 

101

L-Trizyn 5

Levocetirizine 2HCl

Viên nén bao phim- 5mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15800-12

 

56. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DKSH Việt Nam

Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam

56.1. Nhà sản xuất Bristol Myers Squibb

4601 Highway 62 East, Mt., Vernon, Indiana, 47620- USA

 

 

 

 

 

 

102

Baraclude

Entecavir

Viên nén bao phim- 0,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15801-12

 

56.2. Nhà sản xuất

Eisai Co., Ltd.

Nhà máy Misato, 950 Hiroki, O-aza, Misato-machi, kodama-gun, Saltama-ken, 367-0198 - Japan

 

 

 

 

 

 

103

Aricept Evess 10 mg (Đóng gói bởi: Interthai Pharmaceuticals Manufacturing Ltd. - 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak, Bangkok 10900, Thai Land)

Donepezil hydrochloride

viên nén tan trong miệng – 10 mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-15802-12

 

 

56.3. Nhà sản xuất

Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd.

1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak, Bangkok 10900 - Thailand

 

 

 

 

 

 

104

Merislon

Betahistine Mesilate

Viên nén-6mg

36 tháng

NSX

Hộp 50 vỉ x 10 viên

VN-15803-12

 

57. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương

Số 113 đường Y Ngông, Phường Tân Thành, Tp. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk - Việt Nam

 

 

 

 

 

-

 

57.1 Nhà sản xuất

Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.

No. 35 Huitong Rd., Shijiazhuang Hebei – China

 

 

 

 

 

 

105

Compound Sodium Lactate and Glucose Injection 500ml

Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

NSX

Chai nhựa 500ml

VN-15804-12

 

58. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Hiệp Thuận Thành

P 104-A3 Tập thể công ty cơ khí Thượng Đình, Thanh Xuân - Hà Nội. - Việt Nam

58.1 Nhà sản xuất

U Chu Pharmaceutical Co., Ltd.

17-1 Chihlan Village Shin Wu Hsiang, Tao Yuang Hsien - Taiwan

 

 

 

 

 

 

106

"U-Chu" Loratadine Tablet 10mg

Loratadine

Viên nén-10mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-15805-12

 

107

Mexalon Nasal Spray 0,5mg/ml

Oxymetazoline Hydrochloride

Thuốc xịt mũi-0,5mg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 15 ml

VN-15806-12

 

108

Mezinet tablets 5mg

Mequitazine

Viên nén-5mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-15807-12

 

109

Toricam Capsules 20mg

Piroxicam

Viên nang cứng-20mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-15808-12

 

58.2 Nhà sản xuất

U Chu Pharmaceutical Co., Ltd.

17-1 Chihlan Village Shin Wu Hsiang, Tao Yuang Hsien, Taiwan - China

 

 

 

 

 

 

110

Xuzulex Nasal Spray 0,1 %

Xylometazoline hydrochloride