Quyết định 241/QĐ-QLD của Cục Quản lý Dược về việc ban hành Danh mục 401 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 79

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 241/QĐ-QLD

Quyết định 241/QĐ-QLD của Cục Quản lý Dược về việc ban hành Danh mục 401 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 79
Cơ quan ban hành: Cục Quản lý DượcSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:241/QĐ-QLDNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Trương Quốc Cường
Ngày ban hành:10/10/2012Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Y tế-Sức khỏe

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
--------

Số: 241/QĐ-QLD

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Hà Nội, ngày 10 tháng 10 năm 2012

 

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 401 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM – ĐỢT 79

----------

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

 

Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;

Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;

Căn cứ ý kiến của Hôi đồng Xét duyệt thuốc - Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,

 

QUYẾT ĐỊNH:

 

Điều 1.Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 401 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 79.

Điều 2.Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-…-12 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 3.Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.

Điều 4.Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 5.Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Cao Minh Quang (để b/c);
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Vụ Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các Công ty XNK Dược phẩm;
- Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT(10)

CỤC TRƯỞNG




Trường Quốc Cường

 

DANH MỤC

401 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 79
(Ban hành kèm theo Quyết định sổ 241/QĐ-QLD ngày 10/10/2012)

 

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng thuốc hàm lượng

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

 

1.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

ACI Pharm. Inc.

292 Fifth Avenue, New York, NY 100.1. - USA

1.1 Nhà sản xuất

ACI Pharma PVT., Ltd.

Unit 2, Sy No. 172/A, Plot No. 135/A, IDA Bollaram, Medak District, AP 502325 – India

 

 

 

 

 

 

1

Acefdrox-250

Cefadroxil

Hỗn dịch uống-250mg/5ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 30ml

VN-15700-12

 

2.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Actavis EAD

29 Atanas Dukov Lozenes Sofia 1407 - Bulgaria

2.1 Nhà sản xuất Balkanpharma - Dupnitza AD

3, Samokovsko shoose Str. 2600 Dupnitza. – Bulgaria

 

 

 

 

 

 

2

Phezam

Piracetam, Cinarizine

Viên nang cứng-400mg; 25 mg

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-15701-12

 

2.2 Nhà sản xuất

Balkanpharma Razgrad AD

68, Aprilsko Vastanie Blvd. 7200 Razgrad. – Bulgaria

 

 

 

 

 

 

3

Tobramycin Actavis

Tobramycin sulfate

Dung dịch tiêm-80mg/ 2ml Tobramycin

24 tháng

USP

Hộp 5 lọ 2ml

VN-15702-12

 

3.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ajanta Pharma Ltd.

Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli(W),Mumbai-400067 - India

 

 

 

 

 

 

 

3.1 Nhà sản xuất

Ciron Drugs & Pharmaceuticals (P) Ltd.

N118, MIDC, Tarapur, Dist: Thane, M.S. Boisar 401506 – India

 

 

 

 

 

 

4

Olopat OD

Olopatadine hydrochloride

Thuốc nhỏ mắt-2mg Olopatadine /ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ x 3ml

VN-15703-12

 

4.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ajinomoto Pharmaceutical Co., Ltd.

1-1, Irifune 2-chome, Chuo-ku, Tokyo 104-0042 - Japan

4.1 Nhà sản xuất

Ajinomoto Pharmaceutical Co., Ltd.

103-1, Shirasakaushishimizu, Shirakawa-shi, Fukushima, 961-0835 - Japan

 

 

 

 

 

 

5

Atelec Tabtets 10

Cilnidipine

viên nén bao phim-10 mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 14 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 50 viên, hộp 100 vỉ x 10

VN-15704-12

6

Atelec Tablets 5

Cilnidipine

viên nén bao phim-5mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 14 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên

VN-15705-12

 

5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd.

304, Mohan Place, L.S.C.,Block “C”, Saraswati Vihar, Delhi-34 - India

5.1 Nhà sản xuất Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.

2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India

 

 

 

 

 

 

7

Plenmoxi

Moxifloxacin HCl

dung dịch tiêm-400mg moxifloxacin/ 100ml

 

24 tháng

NSX

hộp 1 chai 100ml

VN-15706-12

 

6.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Alcon Pharmaceuticals Ltd.

Route des Arsenaux 41 P.O Box 61, 1701 Fribourg - Switzeriand

6.1. Nhà sản xuất

Alcon Laboratories, Inc.

6201 South Freeway Fort Worth, Texas 76134 - USA

 

 

 

 

 

 

8

Vigamox

Moxifloxacin HCl

Dung dịch nhỏ mắt-0,5% moxifloxacin

24 tháng

NSX

Hộp 1lọ 5ml

VN-15707-12

 

7.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Alembic Pharmaceuticals Limited

Alembic Road Vadodara 390 003 - India

7.1. Nhà sản xuất

Alembic Limited

72, EPIP-I, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P), India - India

 

 

 

 

 

 

9

Alpenam 1000 mg

Meropenem sodium carbonate

Bột pha tiêm-1000mg meropenem

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15708-12

 

8.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Amoli Enterprises Ltd.

Room 1101, Paramount Bld., 12 Ka Yip Str., Chaiwan - HongKong

8.1. Nhà sản xuất

Umedica Laboratories PVT. Ltd.

Plot No. 221, G.I.D.C., Vapi 396195 Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

10

Umeran 75

Diclofenac Sodium

Dung dịch tiêm bắp-75mg/3ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 3ml

VN-15709-12

 

9.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Amtec Healthcare Pvt., Ltd.

204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India

9.1 Nhà sản xuất

Atoz Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

No. 12 Balaji Nagar Ambattur, Chennai - 600 053 – India

 

 

 

 

 

 

11

Zolevox -500

Levofloxacin hemihydrat

viên nén bao phim- 500mg Levofloxacine

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 5 viên

VN-15710-12

 

10.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd.

Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong

10.1 Nhà sản xuất

Lyka Labs Ltd.

Plot No. 4801/B GIDC, Ankleshvar - 393002 - Gujarat State - India

 

 

 

 

 

 

12

Pantoz

Pantoprazole natri sesquihydrate

Bột đông khô pha tiêm-40mg Pantoprazole

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ + 1 ống 10 ml dung môi NaCl 0,9% (NSX: Nirma Ltd., India)

VN-15711-12

 

10.2 Nhà sản xuất

M/s Cipla Ltd

Malpur, Solan, (H.P.) 173205 - India

 

 

 

 

 

 

13

Coughnil (Ginger lemon)

2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol

Viên ngậm-1,2mg; 0,6mg

36 tháng

NSX

Hộp 25 vỉ xé x 8 viên

VN-15712-12

 

10.3 Nhà sản xuất

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

Plot No. 25&27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India

 

 

 

 

 

 

14

Coxerin

Cycloserine

Viên nang cứng-250mg

24 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15713-12

 

10.4 Nhà sản xuất

MSN Laboratories Limited

Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India

 

 

 

 

 

 

15

Safebo 125

Bosentan monohydrat

Viên nén bao phim- 125mg Bosentan

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15714-12

 

10.5 Nhà sản xuất

Mylan Laboratories Limited

F-4 & F-12, MIDC, Malegaon, Sinnar, Nashik-422113, Maharashtra - India

 

 

 

 

 

 

16

Nevirapine

Nevirapine

Viên nén-200mg

36 tháng

USP

Hộp 1 chai 60 viên

VN-15715-12

17

Zidovudine 300mg

Zidovudine

Viên nén bao phim- 300mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60 viên

VN-15716-12

 

11.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Aristo pharma Ltd.

26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh

11.1 Nhà sản xuất

Aristopharma Ltd.

Plot No. 21, Road No. 11 Shampur - Kadamtali I/A Dhaka -1204 - Bangladesh

 

 

 

 

 

 

18

Taxetil Powder for suspension

Cefpodoxime proxetil

Bột pha hỗn dịch uống- sau khi pha: 40mg

Cefpodoxime/ 5ml

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 50ml chứa bột pha hỗn dịch uống

VN-15717-12

 

12.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ascent Pharmahealth Limited

151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205 - Australia

 

 

 

 

 

 

 

12.1 Nhà sản xuất

Ipca Laboratories Ltd.

Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D & NH) - India

 

 

 

 

 

 

19

Panzole

Pantoprazole natri sesquihydrate

Viên nén bao tan trong ruột-40mg

Pantoprazole

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15718-12

 

13.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.

8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge - Singapore

13.1 Nhà sản xuất

Corden Pharma S.P.A

Viale Dell’lndustria 3 20040 Caponag, Milan - Italy

 

 

 

 

 

 

20

Diprivan (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Ltd, đ/c: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire SK10 2NA

Propofol

Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch-10mg /ml

24 tháng

NSX

Hộp chứa 5 ống x 20ml

VN-15720-12

 

14.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.

8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 - Singapore

14.1 Nhà sản xuất

Astra Zeneca AB

SE-151 85 Sodertalje - Sweden

 

 

 

 

 

 

21

Nexium

Esomeprazole natri

Bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch- 40mg

Esomeprazole

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột pha tiêm 5ml

VN-15719-12

 

15.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Aurobindo Pharma Ltd.

Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - India

 

 

 

 

 

 

 

15.1 Nhà sản xuất

Aurobindo Pharma Ltd.

Unit III, Survey No 313 Bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, (A.P.) - India

-

 

 

 

 

 

22

Be-Stedy 16

Betahistine dihydrochlorid

viên nén-16mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15721-12

23

Be-Stedy 24

Betahistine dihydrochlorid

viên nén-24mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15722-12

 

16.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Aurobindo Pharma Ltd.

Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - 500 038. - India

16.1 Nhà sản xuất

Aurobindo Pharma Ltd.

Unit III, Survey No 313 Bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, (A.P.) - India

 

 

 

 

 

 

24

Omeprazole

Omeprazole dạng bao tan ở ruột

Viên nang cứng-20mg

36 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15723-12

 

17.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Austin Pharma Specialties Company

Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong

17.1 Nhà sản xuất

Miracle Labs (P) Ltd.

449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand – India

 

 

 

 

 

 

25

Miracin

Levofloxacin hemihydrate

Viên nén bao phim- 500mg Levofloxacin

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15724-12

 

18.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd.

Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bay an Lepas, Pulau Pinang - Malaysia

 

 

 

 

 

 

 

18.1 Nhà sản xuất

B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd.

Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bay an Lepas, Pulau Pinang – Malaysia

 

 

 

 

 

 

26

0.9% Sodium Chloride Intravenous Infusion B.P.

Sodium chloride

Dung dịch truyền tĩnh mạch-0,9%

36 tháng

NSX

Hộp 50 chai nhựa 100 ml; hộp 30 chai nhựa 250ml; hộp 10 chai nhựa 500ml; hộp 10 chai nhựa 1000 ml

VN-15725-12

27

Compound Sodium Lactate Intravenous Infusion B.P. (Hartmann s Solution)

Sodium chloride, Potassium chloride, Calcium chloride dihydrate, Sodium lactate

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Hộp 10 chai nhựa 500ml; hộp 10 chai nhựa 1000 ml

VN-15726-12

 

19.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Bayer (South East Asia) Pte, Ltd.

63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore

 

 

 

 

 

 

 

19.1. Nhà sản xuất

Bayer Schering Pharma AG

D-51368 Leverkusen - Germany

 

 

 

 

 

 

28

Adalat LA 20mg

Nifedipine

Viên phóng thích kéo dài-20mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15727-12

 

19.2. Nhà sản xuất

Delpharm Lille SAS

Zone Industrielle de Roubaix-Est, Rue de Toufflers, F-59390 Lys-Lez-Lannoy - France

 

 

 

 

 

 

29

Climen

Estradiol (viên màu trắng); Estradiol, Cyproterone acetate (viên màu hồng)

Viên nén bao-2mg; 2mg+ 1mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ 21 viên (11 viên trắng và 10 viên hồng)

VN-15728-12

 

20.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Bayer (South East Asia) Pte., Ltd.

63 Chulia Street, OCBC Centre East, 14th Floor, 049514 - Singapore

20.1 Nhà sản xuất

Schering GmbH & Co. Produktions KG

Doebereinerstrasse 20, D-99427 Weimar - Germany

 

 

 

 

 

 

30

Yaz (Đóng gói: Bayer Schering Pharma AG địa chỉ D-13342, Berlin, Germany)

Drospirenone, Ethinyl estradiol (dưới dạng Ethinylestradiol Betadex clathrate)

Viên nén bao phim-3mg; 0,02mg

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 28 viên

VN-15729-12

 

21.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Bayer South East Asia Pte., Ltd.

63 Chulia Street, 14th Floor, 049514-Singapore - Singapore

21.1 Nhà sản xuất Bayer Schering Pharma AG

Kaiser- Wilhelm-Alle 51368 Leverkusen - Germany

 

 

 

 

 

 

31

Canesten

Clotrimazole

Viên đặt âm đạo-500mg

48 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 1 viên + 1 dụng cụ đặt thuốc

VN-15730-12

 

22.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

BDR Pharmaceuticals International Pvt. Ltd.

407/408, Sharda Chambers New Marine Lines Mumbai 400020 - India

22.1 Nhà sản xuất

Lyka Labs Ltd.

Plot No. 4801/B GIDC, Ankleshwar - 393002 - Gujarat State - India

 

 

 

 

 

 

32

Piperbact 4,5gm

Piperacillin natri, Tazobactam natri

Bột pha tiêm-4g Piperacillin; 0,5g

Tazobactam

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15731-12

 

23.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Berlin Chemie AG (Menarini Group)

Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin - Germany

23.1 Nhà sản xuất

Menarini - von Heyden GmbH

Leipziger Str. 7 - 13, 01097 Dresden - Germany

 

 

 

 

 

 

33

Siofor 500 (xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany)

Metformin Hydrochloride

Viên nén bao phim- 500mg

60 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 12 vỉ x 10 viên

VN-15732-12

34

Siofor 850 (xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany)

Metformin

Hydrochloride

Viên nén bao phim- 850mg

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 8 vỉ x 15 viên

VN-15733-12

 

24.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Binex Co., Ltd.

480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea

24.1 Nhà sản xuất

Binex Co., Ltd.

480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busart. - Korea

 

 

 

 

 

 

35

Luverican Ophthalmic Solution

Polyvinyl Alcohol

Dung dịch thuốc nhỏ mắt- 14mg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 10 ml

VN-15734-12

 

25.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Boehringer Ingelheim International GmbH

Binger St. 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany

25.1 Nhà sản xuất

PT. Boehringer Ingelheim Indonesia

JI. Lawang Gintung No. 89 Bogor - Indonesia

 

 

 

 

 

 

36

Bisolvon Tablets

Bromhexine hydrochloride

Viên nén- 8 mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15737-12

 

26.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Boehringer Ingelheim International GmbH

Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein - Germany

26.1 Nhà sản xuất

Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG.

Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein - Germany

 

 

 

 

 

 

37

Sifrol

Pramipexole dihydrochloride monohydrate

Viên nén phóng thích chậm- 5mg (tương đương 1,05mg Pramipexole)

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ 10 viên

VN-15735-12

38

Sifrol

Pramipexole dihydrochloride monohydrate

Viên nén phóng thích chậm- 0,75mg (tương đương 0,52mg Pramipexole)

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ 10 viên

VN-15736-12

 

27.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Brawn Laboratories Ltd

Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India

27.1 Nhà sản xuất Brawn Laboratories Ltd

13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India

 

 

 

 

 

 

39

Clarithromycin tablets

Clarithromycin

Viên nén bao phim- 250mg

36 tháng

USP

Hộp đựng 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

VN-15738-12

40

Nefian

Lansoprazole (dạng pellet bao tan trong ruột)

Viên nang cứng-30mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15739-12

41

Viên nang Cefalexin 500mg

Cefalexin monohydrate

Viên nang cứng- 500mg Cefalexin

36 tháng

BP 2011

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15740-12

 

28.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

BRN Science Co., Ltd.

924 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

28.1 Nhà sản xuất

Chunggei Pharma. Co., Ltd.

1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea

 

 

 

 

 

 

42

Mezondin

Thymomodulin

Viên nang cứng-80mg

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-15741-12

 

29.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

BRN Science Co., Ltd.

924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

29.1 Nhà sản xuất

Kolmar Korea

618-3, Shinjeong-Ri, Jeonui-Myun, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea

 

 

 

 

 

 

43

CereDone

Cefprozil

Bột pha hỗn dịch uống- 125mg/5ml

36 tháng

USP 32

Hộp 30 túi x 2,5g

VN-15742-12

 

29.2 Nhà sản xuất SK Chemicals Co., Ltd

12, Gohyun-dong, Osan-si, Gyeonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

44

SK Albumin 20%

29.3 Nhà sản xuất

SS Pharm. Co., Ltd.

779-8, Wonsi-dong, Danwon-Gu, AnSan-si, Gyeonggi-do - Korea

Albumin (Human)

Dung dịch tiêm-20g/100ml

39 tháng

BP 2008

Hộp 1 lọ 50ml

VN-15743-12

45

Mosismin

DL-Methionine, L-Leucine, L-Valine, L-Isoleucine, L-Threonin, L-Tryptophan, L-Phenylalanine, LysineHCl, Vitamin A, C, D3, E, B1, B2,
PP, B6, B12, Acid Folic

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15744-12

 

30.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Cadila Healthcare Ltd.

Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India

30.1 Nhà sản xuất

Cadila Healthcare Ltd.

Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 -India

 

 

 

 

 

 

46

Astenzyd Nasal Spray

Azelastine HCl

Khí dung xịt mũi- 1mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 30ml

VN-15745-12

47

Forair 125

Salmeterol xinafoate, Fluticasone propionate

Thuốc xịt phun mù- 25mcg Salmeterol; 125mcg Fluticasone/liều xịt

24 tháng

NSX

Hộp 1 ống 150 liều

VN-15746-12

48

Forair 250

Salmeterol xinafoate, Fluticasone propionate

Thuốc xịt phun mù-25mcg Salmeterol; 250mcg Fluticasone/liều xịt

24 tháng

NSX

Hộp 1 ống 150 liều

VN-15747-12

 

30.2 Nhà sản xuất

Cadila Healthcare Ltd.

Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 – India

 

 

 

 

 

 

49

Irbezyd H 150/12,5

Irbesartan, Hydrochlorothiaz ide

Viên nén-150mg; 12,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15748-12

50

Irbezyd H 300/12.5

Irbesartan, Hydrochlorothiaz ide

Viên nén- 300mg; 12,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15749-12

 

51

Irbezyd H 300/25

Irbesartan, Hydrochlorothiaz ide

Viên nén bao phim- 300mg; 25mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15750-12

 

31.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Chi nhánh công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà

96 Thái Hà, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

31.1 Nhà sản xuất

Kunming Pharmaceutical Corp.

Qigongli, West Suburb, Kunming, Yunnan - China

 

 

 

 

 

 

52

Bmaxzyme

Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Calcium pantothenate

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 2ml

VN-15751-12

 

32.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm)

No. 20, Zhichun Road, Haidian District, Beijing - China

32.1 Nhà sản xuất

Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd.

Kaifa Road, Tiannaing Industrial Zone, Lishui, Zhejiang - China

 

 

 

 

 

 

53

Piracetam injection 5ml

Piracetam

dung dịch tiêm-1g/5ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 5ml

VN-15752-12

 

33.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Cipla Ltd.

Mumbai Central Mumbai 400 008 - India

33.1 Nhà sản xuất Cipla Ltd

Plot No 9 & 10, Pharma zone, Phase II, Indore SEZ, Pithampur (MP)-454775 - India

 

 

 

 

 

 

54

Beclate Aquanase

Beclomethasone dipropionate

Thuốc xịt mũi-50mcg/ liều xịt

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ x 150 liều

VN-15753-12

 

33.2 Nhà sản xuất

Cipla Ltd.

L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa – India

 

 

 

 

 

 

55

Budecort 0,5mg Respules

Budesonide

Dung dịch khí dung- 0,5mg/2ml

24 tháng

NSX

Hộp 4 dài x 5 nang x 2ml

VN-15754-12

 

34.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Claris Lifesciences Limited

Corporate Towers, Near Parimal Raihvay Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India

34.1 Nhà sản xuất

Claris Lifesciences Limited

Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213. - India

 

 

 

 

 

 

56

Declonac

Diclofenac Sodium

Dung dịch tiêm-25mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 3 ml

VN-15755-12

57

Eminil

Metoclopramide hydrochloride

Dung dịch tiêm-5mg/ml Anhydrous Metoclopra mide Hydrochloride

24 tháng

BP

Hộp 10 ống x 2ml

VN-15756-12

58

Sensinil

Lidocain Hydrochloride

Dung dịch tiêm-639mg /30ml

36 tháng

BP

Hộp 1 chai 30ml

VN-15757-12

 

35.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Colorama Pharmaceuticals Ltd.

Colorama House, 23 Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS - U.K

35.1 Nhà sản xuất

Zim Labratories Ltd.

B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra State - india

 

 

 

 

 

 

59

Rokzy-150

Roxithromycin

viên nén bao phim- 150mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15758-12

 

36.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Dược Đại Nam

T.1 Hồng Lĩnh, Cư xá Bắc Hải, P.15, Q.10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

36.1 Nhà sản xuất

Gland Pharma Ltd.

D.P Pally, Dundigal Quthbullapur Mandal, Ranga Reddy District Hyderabad- 500 043 - India

 

 

 

 

 

 

60

Rocuronium Bromide Injection

Rocuronium bromide

Dung dịch pha tiêm- 50.0mg/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống

VN-15759-12

 

37.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Dược Mỹ phẩm May

53-55 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

37.1 Nhà sản xuất

Kotra Pharma (M)Sdn.Bhd.

No. 1, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia

 

 

 

 

 

 

61

Appeton Multivitamin Lysine Syrup

L-Lysine HCl, Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E, Vitamin E, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Vitamin C, D-Panthenol

Si rô

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 120ml

VN-15760-12

 

38.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao

37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

38.1 Nhà sản xuất

IKO Overseas

106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad -121003 Haryana - India

 

 

 

 

 

 

62

Ikotiz 2

Tizanidine hydrochloride

Viên nén không bao- 2mg

Tizanidine

36 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ nhôm x 10 viên

VN-15761-12

63

Ikotiz 4

Tizanidine hydrochloride

Viên nén không bao-4mg Tizanidine

36 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ nhôm x 10 viên

VN-15762-12

 

39.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân

22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

39.1 Nhà sản xuất

Drogsan Ilaclari San. ve Tic. A.S.

Guldarpi Mahallesi, Cubuk Caddesi No: 31, Esenboga - Cubuk, Ankara - Turkey

 

 

 

 

 

 

64

Flunex AQ

Fluticasone propionate

Hỗn dịch xịt mũi-50mcg/ liều

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 14,5g chứa 120 liều xịt

VN-15763-12

 

39.2 Nhà sản xuất

EMS S/A

Rodovia Jornalista Francisco Aguirre Proenca, Km 08, Chacara Assay-CEP 13.186-901 - Hortolândia - SP - Brazil

 

 

 

 

 

 

65

Rioprazol

Pantoprazole natri sesquihydrate

Viên nén bao phim- 40mg

Pantoprazole

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-15764-12

 

39.3 Nhà sản xuất

Instituto Biologico Contemporaneo S.A.

Bogota 3921/25 (C1407ESM), Ciudad de Buenos Aires -Argentina

 

 

 

 

 

 

66

Artamciclin

Piperacillin natri, Tazobactam natri

Bột pha tiêm-4,0g Piperacillin; 0,5g

Tazobactam

24 tháng

CP 2010

Hộp 1 lọ

VN-15765-12

 

39.4 Nhà sản xuất

Instituto Biologico Contemporaneo S.A.

Bogota 3921/25, Ciudad de Buenos Aires - Argentina

 

 

 

 

 

 

67

Epocassa (đóng gói: Laboratorio Pablo Cassara S.R.L. - Argentina)

Human recombinant erythropoietin

Dung dịch tiêm- 2000IU

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 1ml

VN-15766-12

 

39.5 Nhà sản xuất

Laboratorio Pablo Cassará S.R.L

Carhué 1096 (C1408GBV), Buenos Aires - Argentina

 

 

 

 

 

 

68

Neutrofil 30

Filgrastim

Dung dịch tiêm- 30 MU/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 1ml

VN-15767-12

69

Neutrofil 48

Filgrastim

Dung dịch tiêm-48 MU/1,6ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 1,6ml

VN-15768-12

 

39.6 Nhà sản xuất

Laboratorio Pablo Cassará S.R.L.

Carhué 1096 (C1408GBV), Ciudad de Buenos Aires - Argentina

 

 

 

 

 

 

70

Betahema

Recombinant human erythropoietin beta

Dung dịch tiêm-2000 IU

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 1ml

VN-15769-12

 

39.7 Nhà sản xuất

Laboratorios IMA S.A.I.C.

Palpa 2870, Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina

 

 

 

 

 

 

71

Oxarich

Oxaliplatin

Bột đông khô pha tiêm-50mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15770-12

72

Oxarich

Oxaliplatin

Bột đông khô pha tiêm-100mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15771-12

 

40.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội

170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

40.1 Nhà sản xuất

Kocak Farma Ilac Ve Kimya Sanayi A

Organize Sanayi Bolgesi, Fatih Cad., 11. Sok., No:3 Cerkezkoy/Tekirdag - Turkey

 

 

 

 

 

 

73

Zomebon

zolendronic acid monohydrate

dung dịch đậm đặc pha dịch truyền tĩnh mạch- 4mg/5ml zoledronic acid

24 tháng

NSX

Hộp chứa 1 xylanh đóng sẵn 5ml dung dịch thuốc

VN-15772-12

 

40.2 Nhà sản xuất

Santa Farma Ilac Sanayii A.S.

Sofali Cesme Sokak No.: 72-74 34091-Edirnekapi Istanbul - Turkey

 

 

 

 

 

 

74

Santafer

Sắt III Hydroxide Polymaltose complex

siro-1500mg sắt nguyên tố/150ml

24 tháng

NSX

Chai 150ml

VN-15773-12

 

40.3 Nhà sản xuất

Vecchi & C Piam S.A.P.A

Via Padre G.Semeria, 5-16131-Genova (GE) - Italy

 

 

 

 

 

 

75

Citicolin

Citicolin sodium

Dung dịch tiêm- 500mg Citicolin/4ml

60 tháng

NSX

Hộp 5 ống x 4ml

VN-15774-12

 

41.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

48 Sinh Trung, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

41.1 Nhà sản xuất

Bharat Parenterals Ltd.

Vill. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara, Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

76

Ceftazidime for Injection USP 1 g

Ceftazidime pentahydrate

Bột pha tiêm-1g Ceftazidime

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ

VN-15775-12

 

42.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ

Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

42.1 Nhà sản xuất

Lainco, S.A.

Avda. Bizet, 8-12-Pol.Ind. Can Jardí 08191 Rubi (Barcelona) Espana - Spain

 

 

 

 

 

 

77

Lainema 14/3 g/100ml

Sodium dihydrogen phosphate dihydrate, Disodium phosphate dodecahydrate

Dung dịch thụt trực tràng-13,9g Monosodium Phosphate; 3,2g Disodium Phosphat

30 tháng

NSX

Hộp 1 chai 250ml

VN-15779-12

 

43.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ

Số 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

43.1 Nhà sản xuất

Alfa Wassermann S.p.A.

Contrada S Emidio (Alanno Scalo (Pescara)) 1- 65020 - Italy

 

 

 

 

 

 

78

Omeprazol G.E.S. 40mg

omeprazol micronised

thuốc bột pha tiêm truyền tĩnh mạch-40mg

24 tháng

EP

Hộp 50 lọ

VN-15776-12

 

43.2 Nhà sản xuất

Biomendi, S.A.

Poligono Industrial de Bernedo s/n 01118 Bernedo, Álava - Spain

 

 

 

 

 

 

79

Levofloxacino G.E.S. 5mg/ml

Levofloxacin

Dịch truyền-5mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 20 túi PVC 100ml

VN-15777-12

 

43.3 Nhà sản xuất

Farma Mediterrania, S.L.

c/ San Sebastian, s/n-08960 Sant Just Desvern Barcelona - Tây Ban Nha

 

 

 

 

 

 

80

Pantoprazol G.E.S. 40mg (Xuất xưởng: Biomendi, S.A, Địa chỉ: Pol. Ind. De Bemedo s/n-01118 Bemedo (Alava) Tây Ban Nha

Natri Pantoprazol sesquihydrate

Bột đông khô pha tiêm-40mg Pantoprazole base

24 tháng

NSX

Hộp 50 lọ thủy tinh

VN-15778-12

 

43.4 Nhà sản xuất

S.C. Infomed FIuids S.R.L

Str. Theodor Pallady NR 50 032266 Bucarest - Rumani

 

 

 

 

 

 

81

Paracetamol G.E.S. 10mg/ml (Xuất xưởng Bíomendí, S.A. Địa chỉ: Pol.Ind. De Bernedo s/n 01118 Bernedo (Alava) Tây Ban Nha

Paracetamol

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch- 10 mg/ml

18 tháng

NSX

Hộp 12 túi 100 ml

VN-15780-12

 

44.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà

415 Hàn Thuyên, P. Vị Xuyên, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam

44.1 Nhà sản xuất Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutical Co., Ltd. Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutiacal General Factory

No. 88, Yunxiang Road, Tonghe, Baiyun District, Guangzhou - China

 

 

 

 

 

 

82

Cefvalis

Cefradine

Bột pha dung dịch tiêm-1g

36 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ 1g

VN-15781-12

 

45.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm Văn Lam

Số 34, ngách 155/206 Trường Chinh, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

45.1 Nhà sản xuất

Kontam Pharmaceutical (Zhongshan) Co. Ltd.

No. 63, Hongshan Road, Xiaolan Town, Zhongshan, Guangdong – China

 

 

 

 

 

 

83

Greenthion 300mg

Glutathion

Bột đông khô pha tiêm-300mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15782-12

84

Greenthion 600mg

Glutathion

Bột đông khô pha tiêm-600mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15783-12

85

Greenthion 900mg

Glutathion

Bột đông khô pha tiêm-900mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15784-12

 

46.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar

498 Nguyễn Thái Học, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam

46.1 Nhà sản xuất

Fresenius Kabi Austria mbH

Hafnerstrasse 36, AT-8055, Graz - Austria

 

 

 

 

 

 

86

Flumazenil Kabi 0,1 mg/ml

Flumazenil

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch- 0,1mg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống x 5ml; hộp 5 ống x 10ml

VN-15785-12

 

47.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Hoàng Nam

65/15 Hồ Văn Huê, P.9, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

47.1 Nhà sản xuất Kilitch Drugs (India) Ltd.

Vill. & P. O. Nihalgarh, Paonta Sahib, Distt. Sirmour Himachal, Pradesh - 173025 – India

 

 

 

 

 

 

87

Prosia 125mg/ml

Paracetamol

Dung dịch tiêm- 125mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 4ml

VN-15786-12

 

48.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm & Thương mại Sohaco

Số 5 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam

48.1 Nhà sản xuất

Boryung Pharmaceutical Co., Ltd.

1122-3, Singil-dong, Danwon-ku, Ansan-si, Kyungki-do 425120 – Korea

 

 

 

 

 

 

88

Inoxel Inj. 100mg/16,7ml

Paclitaxel

Dung dịch tiêm- 6mg/ml

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 16,7ml

VN-15787-12

89

 

Inoxel Inj. 30mg/5ml

Paclitaxel

Dung dịch tiêm- 6mg/ml

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15788-12

90

Xalipla inj 50mg

Oxaliplatin

Thuốc bột đông khô pha tiêm-50mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 50mg

VN-15789-12

 

49.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam

Số nhà 106, ngõ 459/82, phố Bạch Mai, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam

49.1 Nhà sản xuất

Open Joint Stock Company "Biosihtez"

Druzhby str. 4, 440033, Penza - Russia

 

 

 

 

 

 

91

Cabemus

Ceftriaxone sodium

Bột pha tiêm-1g Cefriaxone

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ

VN-15790-12

 

50.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần ứng dụng & Phát triển Công nghệ Y học Sao Việt

Phòng 5 nhà A10, tập thể Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam, ngõ 59 phố Chùa Láng, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

50.1 Nhà sản xuất

Probiotec Pharma Pty., Ltd.

83 Cherry Lane Laverton North VIC 3026 - Australia

 

 

 

 

 

 

92

Join-Flex

Glucosamine sulfate potassium chlorid complex

Viên nang cứng- 295mg Glucosamine

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 12 viên

VN-15791-12

 

51.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Y tế Việt Phương

Số 26, tổ 10A, ngách 98/26 ngõ Thái Thịnh II, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

51.1 Nhà sản xuất

Polfarmex S.A

9 Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland

 

 

 

 

 

 

93

Aldan Tablets 10 mg

Amlodipine

Viên nén-10mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15792-12

94

Aldan Tablets 5 mg

Amlodipine

Viên nén-5mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15793-12

95

Diuresin SR

Indapamide

Viên nén bao phim giải phóng kéo dài- 1,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15794-12

96

Fluconazole Polfarmex Tablets 100 mg

Fluconazole

Viên nén-100mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 7 viên

VN-15795-12

97

Fluconazole Polfarmex Tablets 150 mg

Fluconazole

Viên nén-150mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VN-15796-12

 

52.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty CP XNK Y tế Domesco

66 Quốc lộ 30, P. Mỹ phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam

52.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Hisamitsu Nhật Bản

408 Tashiro-Daikanmachi, Tosu Saga - Japan

 

 

 

 

 

 

98

Salonpas Spray

L-Menthol, dl-camphor, methyl salicylate, glycol salicylate, eucalyptus oil, _ glycyrrhetinic acid

thuốc xịt ngoài da

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 80ml

VN-15797-12

 

53.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty CPDP Sam ma ki

319-A9 Lý Thường Kiệt, P15, Q11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

53.1 Nhà sản xuất

Ahn Gook Pharmaceutical Co., Ltd.

903-2, Shanghin-ri, Hyangnam-myeon, Hwaseong-si Kyunggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

99

Phatkaday tablet

Lysozyme chloride

viên nén-90mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ nhựa 100 viên

VN-15798-12

 

54.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty CPTM và Dược phẩm Ngọc Thiện

Số 10, Ngõ 3, Đường Lý Bôn, Phường Ngô Quyền, TP. Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

54.1 Nhà sản xuất

Novo Healthcare and Pharma Ltd.

Plot-2, Road-11, Block-C Section-6, Mirpur, Dhaka - Bangladesh

 

 

 

 

 

 

100

Vatirino Paediatric

Cefpodoxim proxetil

Bột pha hỗn dịch uống-20mg Cefpodoxim

24 tháng

USP 30

Hộp 1 chai 15ml

VN-15799-12

 

55.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty CPTMĐT và PT ACM Việt Nam

106 ngõ 459/82 Phố Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

55.1 Nhà sản xuất

Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd.

A-9, SIDCO Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu - India

 

 

 

 

 

 

101

L-Trizyn 5

Levocetirizine 2HCl

Viên nén bao phim- 5mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15800-12

 

56.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DKSH Việt Nam

Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam

56.1. Nhà sản xuất Bristol Myers Squibb

4601 Highway 62 East, Mt., Vernon, Indiana, 47620- USA

 

 

 

 

 

 

102

Baraclude

Entecavir

Viên nén bao phim- 0,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15801-12

 

56.2. Nhà sản xuất

Eisai Co., Ltd.

Nhà máy Misato, 950 Hiroki, O-aza, Misato-machi, kodama-gun, Saltama-ken, 367-0198 - Japan

 

 

 

 

 

 

103

Aricept Evess 10 mg (Đóng gói bởi:Interthai Pharmaceuticals Manufacturing Ltd.- 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak, Bangkok 10900, Thai Land)

Donepezil hydrochloride

viên nén tan trong miệng – 10 mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-15802-12

 

 

56.3. Nhà sản xuất

Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd.

1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak, Bangkok 10900 - Thailand

 

 

 

 

 

 

104

Merislon

Betahistine Mesilate

Viên nén-6mg

36 tháng

NSX

Hộp 50 vỉ x 10 viên

VN-15803-12

 

57.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương

Số 113 đường Y Ngông, Phường Tân Thành, Tp. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk - Việt Nam

 

 

 

 

 

-

 

57.1 Nhà sản xuất

Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.

No. 35 Huitong Rd., Shijiazhuang Hebei – China

 

 

 

 

 

 

105

Compound Sodium Lactate and Glucose Injection 500ml

Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

NSX

Chai nhựa 500ml

VN-15804-12

 

58.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Hiệp Thuận Thành

P 104-A3 Tập thể công ty cơ khí Thượng Đình, Thanh Xuân - Hà Nội. - Việt Nam

58.1 Nhà sản xuất

U Chu Pharmaceutical Co., Ltd.

17-1 Chihlan Village Shin Wu Hsiang, Tao Yuang Hsien - Taiwan

 

 

 

 

 

 

106

"U-Chu" Loratadine Tablet 10mg

Loratadine

Viên nén-10mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-15805-12

 

107

Mexalon Nasal Spray 0,5mg/ml

Oxymetazoline Hydrochloride

Thuốc xịt mũi-0,5mg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 15 ml

VN-15806-12

 

108

Mezinet tablets 5mg

Mequitazine

Viên nén-5mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-15807-12

 

109

Toricam Capsules 20mg

Piroxicam

Viên nang cứng-20mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-15808-12

 

58.2 Nhà sản xuất

U Chu Pharmaceutical Co., Ltd.

17-1 Chihlan Village Shin Wu Hsiang, Tao Yuang Hsien, Taiwan - China

 

 

 

 

 

 

110

Xuzulex Nasal Spray 0,1 %

Xylometazoline hydrochloride

Thuốc xịt mũi-0,1%

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 15ml

VN-15809-12

 

59.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Quang Anh

68 Hòa Hưng, P13, Q10, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam

59.1 Nhà sản xuất

Laboratorios Lesvi S.L.

Avda. Barcelona 69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain

 

 

 

 

 

 

111

Ucyrin 75mg

Clopidogrel bisulphate

Viên nén bao phim- 75mg Clopidogrel

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-15810-12

 

60.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược Nano

Số 11, tổ 101, P. Kim Liên, Q.Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

60.1 Nhà sản xuất

TTY Biopharm Co., Ltd-Chung Li Factory

No. 838, Sec.l, Chung-Hwa Rd., Chung-Li City, Taoyuan County - Taiwan

 

 

 

 

 

 

112

Irino

Irinotecan Hydrochloride trihydrate

Dung dịch tiêm truyền- 20mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 2ml

VN-15811-12

113

Irino

Irinotecan Hydrochloride trihydrate

Dung dịch tiêm truyền- 20mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15812-12

 

61. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Á Âu

P205 -Y2-TT Bộ Y tế, ngõ 115 Núi Trúc, P. Kim Mã, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam

61.1 Nhà sản xuất

Kunming Dihon Pharmaceutical Co., Ltd.

No. 45, KeYi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development Zone, Kunming, Yunnan - China

 

 

 

 

 

 

114

Boneal Cốt Thống Linh

Ô dầu, Gừng, Huyết kiệt, Một dược, Băng phiến...

Cồn thuốc xoa bóp

36 tháng

CP 2010

Hộp 1 lọ 100ml

VN-15813-12

 

62.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm DO HA

Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam

62.1 Nhà sản xuất

Beximco Pharmaceuticals Ltd

126, Kathaldia, Auchpara, Tongi, Gazipur - Bangladesh

 

 

 

 

 

 

115

Legomux

Ambroxol Hydrochloride

Dung dịch uống nhỏ giọt-6mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 15ml

VN-15814-12

116

Takazex

Clobetasol propionate, Neomycin sulfate, Nystatin

Kem bôi da-Mỗi g kem chứa: 0,5mg; 3,5mg Neomycin; 100.000IU

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 25g

VN-15815-12

 

62.2 Nhà sản xuất

Delta Pharma Limited

Tarakandi, Pakundia, Kishoreganj - Bangladesh

 

 

 

 

 

 

117

Alavox 60

Etoricoxib

Viên nén bao phim- 60mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15816-12

118

Alavox 90

Etoricoxib

Viên nén bao phim- 90mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15817-12

119

Sepdom

Cefpodoxime proxetil

Bột pha hỗn dịch uống- 40mg

Cefpodoxime/ 5ml

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ để pha 50ml hỗn dịch

VN-15818-12

 

62.3 Nhà sản xuất

S.C.SIavia Pharma S.R.L.

53-55 Stirbei Voda Street, district 1, Bucharest - Romania

 

 

 

 

 

 

120

Zovitit

Aciclovir

Viên nang chứa vi hạt- 200mg

36 tháng

USP

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-15819-12

 

63.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm DOHA

Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giẩy, Hà Nội -Việt Nam

63.1 Nhà sản xuất AB Sanitas

Veiveriu 134B, Kaunas, LT-46352 - Luhuania

 

 

 

 

 

 

121

Ofost

Oxytocin

Dung dịch tiêm-5IU/ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 1ml

VN-15820-12

 

63.2 Nhà sản suất

AS "Grindeks"

53, Krustpils Str., Riga, LV-1057 - Latvia

 

 

 

 

 

 

122

Neveho

Pseudoephedrin hydrochlorid, Dextromethorphan hydrobromid, Chlorpheniramin maleal

Sirô-30mg/5ml, 15mg/5ml, 2mg/5ml

60 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 100ml

VN-15821-12

 

63.3 Nhà sản xuất

HBM Pharma s.r.o

Skablinska 30, 03680 Martin - Slovakia

 

 

 

 

 

 

123

Quibay(Cơ sở sở hữu giấy phép sản phẩm: AS "Kalceks", đ/c: 53, Krustpils Str. Riga, LV-1057, Latvia)

Piracetam

Dung dịch tiêm-200mg/ml

48 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 5ml

VN-15822-12

 

63.4 Nhà sản xuất

The Belmedpreparaty RUE

220007, Minsk, 30 Fabricius Street - Republic of Belarus

 

 

 

 

 

 

24

Axuka

Cefazolin sodium

Bột pha dung dịch tiêm-1g Cefazolin

36 tháng

BP 2007

Hộp 1 lọ

VN-15823-12

 

64.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật

37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam

64.1 Nhà sản xuất

Mystic pharmaceuticals Itd.

Vaghdi, Narshingdi - Bangladesh

 

 

 

 

 

 

125

Eurodora

Desloratadine

viên nén bao phim- 5mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15824-12

 

64.2 Nhà sản xuất

Navana Pharmaceuticals Ltd.

Rupshi, Rupgonj, Narayangonj - Bangladesh

 

 

 

 

 

 

126

Reetac-R 300

Ranitidine Hydrochloride

Viên nén bao phim- 300mg Ranitidine

30 tháng

USP

Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15825-12

 

64.3 Nhà sản xuất

Nipa Pharmaceutical Co., Ltd.

1/5 Rupnagar Industrial Area, Section #2, Mirpur, Dhaka - Bangladesh

 

 

 

 

 

 

127

Tobramin

Tobramycin

Dung dịch nhỏ mắt- 15mg/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15826-12

 

64.4 Nhà sản xuất

S.C.Arena Group S.A.

54 Dunarii Blvd., Valuntari, llfov district, 077910 - Romania

 

 

 

 

 

 

128

Apratam

Piracetam

Viên nang cứng- 400mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15827-12

129

Mildocap

Captopril

Viên nén-25mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-15828-12

130

Pasapil

Enalapril maleat

Viên nén-5mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15829-12

 

65.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh

19-C12B đường Hoa Lan, P.2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

65.1 Nhà sản xuất

Laboratorios Lesvi S.L

Avda, Barcelona 69-08970 Saint Joan Despí, Barcelona - Spain

 

 

 

 

 

 

131

Nacardio 150mg Film-Coated Tablet

Irbesartan

Viên nén bao phim- 150mg

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-15830-12

132

Nadogrel 75mg Film-Coated Tablet

Clopidogrel bisulphate

Viên nén bao phim- 75mg

Clopidogrel

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-15831-12

 

66.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Phạm Anh

351/3A Lê Đại Hành, Phường 11, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam

66.1 Nhà sản xuất

Uni Sankyo Limited

B-4, Lote Parshuram MIDC area, Tal. Khed, Dist. Ratnagiri, - India

 

 

 

 

 

 

133

Sporlac

Lactic acid bacilus

Viên nén-Không ít hơn 60 triệu bào tử

24 tháng

NSX

Hộp 25 vỉ x 10 viên

VN-15832-12

 

67.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH dược phẩm Phú Sơn

190 đường số 11, khu dân cư Bình Phú, phường 11, Q.6, Tp HCM- Việt Nam

67.1 Nhà sản xuất

Axon Drugs Private Ltd.

148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India

 

 

 

 

 

 

134

Axotini-500

Tinidazole

Viên nén bao phim- 500mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15833-12

 

67.2 Nhà sản xuất

Axon Drugs Pvt Ltd.

148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India

 

 

 

 

 

 

135

Axocidine

Cimetidine

viên nén bao phim- 400mg

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15834-12

 

67.3 Nhà sản xuất

Axon Drugs Pvt. Ltd.

148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India

 

 

 

 

 

 

136

Axotone

Nabumetone

Viên nén bao phim- 500mg

36 tháng

BP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15835-12

 

68.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng

Phòng 4A, tầng 4, Toà nhà sông Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam

68.1 Nhà sản xuất

Caplin Point Laboratories Ltd.

85/3 Suthukeny, Puducherry -605502 - India

 

 

 

 

 

 

137

Lucip

Lansoprazole pellet 8.5%

Viên nang cứng-30mg

36 tháng

USP 34

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15836-12

 

69.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm T&B

D7 Đình Thôn, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam

69.1 Nhà sản xuất Opsonin Pharma Ltd.

Bagura Road, Barisal. - Bangladesh

 

 

 

 

 

 

138

Rovanten 100mg

Cefpodoxim proxetil

Viên nén bao phim- 100mg Cefpodoxime

24 tháng

USP 30

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15837-12

139

Rovanten 200mg

Cefpodoxim proxetil

Viên nén bao phim- 200mg Cefpodoxime

24 tháng

USP 30

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15838-12

140

Rovanten 40mg/5ml

Cefpodoxim proxetil

Bột pha hỗn dịch uống- 40mg/5ml Cefpodoxime

24 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15839-12

 

70.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Tây Sơn

62 đường 102, Cao Lỗ, P. 4, Q. 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

70.1 Nhà sản xuất

Delta Generic Formulation Pvt., Ltd.

1st Floor, 14, Mahesh-Naresh, Society, Ghodasar, Ahmedabad-50, Gujarat State, India - India

 

 

 

 

 

 

141

Celecoxib 100mg

Celecoxib

Viên nang cứng-100mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VN-15840-12

142

Celecoxib 200mg

Celecoxib

Viên nang cứng-200mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VN-15841-12

 

71.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Thắng Lợi

B11, số 369 đường Trường Chinh, p. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam

71.1 Nhà sản xuất

Probiotec Pharma Pty., Ltd.

83 Cherry Lane Laverton North VIC 3026 - Australia

 

 

 

 

 

 

143

AB Ausbiobone

Glucosamin sulfate potassium chlorid complex, Manganese gluconate, Chondroitin sulfate

Viên nang cứng-295mg

Glucosamin; 45,5mg; 10mg

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 12 viên

VN-15842-12

 

72. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Trịnh Trần

28/21 Cư xá Lữ Gia, P. 15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

72.1 Nhà sản xuất

PT. Etereon Pharma

Jl. Raya Semarang - Demark Km9, Demak - Jawa Tengah - Indonesia

 

 

 

 

 

 

144

Lavixton

Các vitamin A, D3, B1, B2, B6, B12, Niacinamide, L-Lysine HCl, Calcium pantothenate

Si rô

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60ml

VN-15843-12

 

73.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm và Hoá chất Nam Linh

22/6 đường số 15, P. Tân Kiểng, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

73.1 Nhà sản xuất Hospira Australia Pty Ltd

1-5, 7-23 and 25-39 Lexia Place, Mulgrave VIC 3170 - Australia

 

 

 

 

 

 

145

Calcium Folinate 10mg/ml Injection

Calcium folinate

Dung dịch tiêm- 10mg/ml Folinic acid

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15844-12

 

74.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê

B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam

74.1 Nhà sản xuất

Incepta Pharmaceuticals Limited

Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh

 

 

 

 

 

 

146

Protevir

Tenofovir disoproxil fumarate

Viên nén bao phim- 300mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 4 viên

VN-15845-12

 

75.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp

11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam

75.1 Nhà sản xuất

Laboratorio Libra S.A

Arroyo Grande 2832, Monte Video – Uruguay

 

 

 

 

 

 

147

Piperazam 4.5g

Piperacilin sodium, Tazobactam sodium

Bột đông khô pha tiêm-4g Piperacilin; 0,5g

Tazobacbam

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15846-12

 

75.2. Nhà sản xuất

Quality Pharma S.A

Villegas 1320/1510, San Justo, Pcia. De Buertos Aires - Argentina

 

 

 

 

 

 

148

Crisapla 100

Oxaliplatin

Bột đông khô pha tiêm-100mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15847-12

149

Crisapla 50

Oxaliplatin

Bột đông khô pha tiêm-500mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15848-12

 

76.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược Việt Mỹ

Số 3/A2, Đặng Tiến Đông, Q. Đống Đa, Hà Nội – Việt Nam

76.1. Nhà sản xuất

Dongsung pharm. Co.,Ltd

36-35, khwandae-Ri, Dunpo-Myun, asansi chungcheongnam-Do – Korea

 

 

 

 

 

 

150

Betnapin

Thymomodulin

Viên nang cứng-80mg

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-15849-12

 

151

Bosbotin

Thymomodulin

Viên nang cứng-80mg

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-15850-12

 

76.2. Nhà sản xuất

Sky New Pharm. Co., Ltd

1234-3 Jeongwang-dong, Siheung-si, Gyeonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

 

152

Anovitmine

DL-Methionine; L-Leucine; L-Valine; L-Isoleucine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Phenylalanine; Lysin HCl; Retinol Palmitate; ErgocalciferoI; Tocopherol Acetate; Thiamine nitrate; Riboflavin; Nicotinamide; Pyridoxine HCl; Calcium Pantothenate; Cycanocobalamin

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15851-12

 

77.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DV TM dược phẩm Chánh Đức

41 đường Lê Trung Nghĩa, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

77.1. Nhà sản xuất

Fatol Arzneimittel GmbH Subsidiary of Riemser Azneimittel AG

Robert-Koch-StraBe, D-66578 Schiffiveiler – Germany

 

 

 

 

 

 

153

Pyrafat 500mg

Pyrazinamide

Viên nén bao phim- 500mg

48 tháng

NSX

Lọ 500 viên

VN-15852-12

 

78.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Hoá Dược Hợp Tác

Lầu 3, 60 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh - Vietnam

78.1. Nhà sản xuất

Mustafa Nevzat Ilac Sanayii A.S.

Sanayi Caddesi No. 13, Cobancesme- Yenibosna Istanbul - Turkey

 

 

 

 

 

 

154

Grenolvix-L

Pantoprazol Sodium

bột đông khô pha tiêm-40mg pantoprazole

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15853-12

 

79.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH một thành viên Dược phẩm Trung ương 1

356A Giải Phóng, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam

79.1 Nhà sản xuất

Nexus Pharma (Pvt) Ltd.

Piot No. 4/19-4/36 Sector 21, Korangi Industrial Area, Karachi-74900 - Pakistan

 

 

 

 

 

 

155

Sirozine

Kẽm gluconate

Siro uống- 10 mg kẽm/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 100ml

VN-15854-12

 

80.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Một thành viên Dược Trung ương 3

115 Ngô Gia Tự, P. Hải Châu 1, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam

80.1 Nhà sản xuất

Lerd Singh Pharmaceutical Factory, Ltd., Partnership

922 Soi Kasemsuwan, Sukhumvit 50 Road, Phra khanong, Khlong toei, Bangkok 10110- Thailand

 

 

 

 

 

 

156

Pycetol Drops

Paracetamol

Si rô-60mg/0,6ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai thủy tinh 15ml

VN-15855-12

157

Pycetol Suspension

Paracetamol

Hỗn dịch uống- 120mg/5ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai nhựa 60ml

VN-15856-12

158

Pycetol-F

Paracetamol

Hỗn dịch uống- 250mg/5ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai nhựa 60ml

VN-15857-12

 

81.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn (Sapharco)

18-20 Nguyễn Trường Tộ, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

81.1 Nhà sản xuất

Hameln Pharmaceuticals GmbH

Langes Feld 13 Hameln 31789 - Germany

 

 

 

 

 

 

159

DBL Fentanyl 100mcg/2ml (as citrate) injection

Fentanyl citrate

Dung dịch tiêm- 100 mcg Fentanyl/ 2ml

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống x 2ml

VN-15858-12

160

DBL Fentanyl500mcg/10ml (as citrate) injection

Fentanyl citrate

Dung dịch tiêm- 500mcg

Fentanyl/10ml

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống x 102ml

VN-15859-12

161

DBL Pethidine Hydrochloride 100mg/2ml

Pethidine Hydrochloride

Dung dịch tiêm-100mg/2ml

36 tháng

BP 2010

Hộp 5 ống x 2ml

VN-15860-12

 

82.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Otsuka OPV

Lô 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai - Việt Nam

82.1 Nhà sản xuất

Otsuka Pharmaceutical Factory, Inc.

115 Kuguhara, Tateiwa, Muya-cho, Naruto, Tokushima - Japan

 

 

 

 

 

 

162

Bfluid Injection

acid amin, glucose, chất điện giải và vitamin B1

dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

18 tháng

NSX

túi nhựa mềm 2 ngăn 500ml (ngăn trên 150ml, ngăn dưới 350ml), túi nhựa mềm 2 ngăn 1000ml (ngăn trên 300ml, ngăn dưới 700ml)

VN-15861-12

 

83.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Otsuka OPV

Lô 27, đường 3A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam

83.1 Nhà sản xuất

PT. Otsuka Indonesia

Jl. Sumber Waras No. 25, Lawang Malang 65216 - Indonesia

 

 

 

 

 

 

163

Aminofluid

Hỗn hợp các acid amin, các chất điện giải, Glucose

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 túi nhựa mềm 2 ngăn (tổng dung tích 500ml)

VN-15862-12

 

84.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thiên Thành

Số 43, ngõ 259/9 phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam

84.1 Nhà sản xuất

New Gene Pharm Inc.

649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea

 

 

 

 

 

 

164

Rekelat

Trimebutine maleate

Viên nén-100mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15863-12

 

85.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Bình Nguyên

13C Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

85.1 Nhà sản xuất

Dong In Dang Pharm. Co. Ltd.

1248-8, Jungwang-Dong, Shiheung-Si, Kyunggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

165

Didetophyl

Acepifyline

Viên nén-250mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15864-12

166

Didhanamax

Pancreatin; Cao mật bò; Dimethicon; Hemicellulase

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15865-12

 

86.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Phương Linh

Số 58, nhà E, khu đô thị Đại Kim, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam

86.1 Nhà sản xuất

Probiotec Pharma Pty., Ltd.

83 Cherry Lane Laverton North, VIC 3026 - Australia

 

 

 

 

 

 

167

PM Cartisak

Bột sụn vi cá mập (Shark cartilage powder)

Viên nang cứng-35mg Chondroitin sulphate

36 tháng

NSX

 

Hộp 1 lọ 100 viên

VN-15866-12

 

86.2.Nhà sản xuất

Schnell Korea Pharm. Co., Ltd

448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

168

Hiaflect injection

Sodium hyaluronate

Dung dịch tiêm- 20mg/2ml

36 tháng

NSX

Hộp 3 bơm tiêm nạp sẵn 2ml dung dịch tiêm

VN-15867-12

 

86.3 Nhà sản xuất

Sphere Healthcare Pty., Ltd.

10-12 Church road Moorebank, NSW 2170 - Australia

 

 

 

 

 

 

169

AB Extrabone-Care

Calcium aminoacid chelate,Calcium phosphate, Calcium citrate, Magnesium oxide nặng, Magnesium phosphate, Zinc aminoacid chelate, Manganese aminoacid chelate, Acid ascorbic, Vitamin D3, Acid folic

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15868-12

 

87.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại dược phẩm quốc tế Thiên Đan

90A/D19 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

87.1 Nhà sản xuất

Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd

192/2 Sokhada-388620, Taluka-Khambhat, Dist: Anand (Gujarat) - India

 

 

 

 

 

 

170

Sagafosa-70

Sodium Alendronate

Viên nén không bao-70mg Alendronic acid

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ Alu-PVC x 4 viên

VN-15869-12

 

 

88.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ

16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

88.1 Nhà sản xuất

Celogen Pharimt Pvt. Ltd

197/2 Athiyawad, Dabhel Vilage, Daman 396210 - lndia

 

 

 

 

 

 

171

Gelodime

Vitamin A, D3, B1, B2, B6, B12, Nicotinamide, Calcium pantothenate, Calcium, Phosphorus, Kali, Đồng, Magnesium, Manganese, Kẽm, L-Lysine, Glutamic acid

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-15870-12

 

 

89.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại Thanh Danh

Phòng 3, tầng 2, toà nhà TAASAH, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Nhuận, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

89.1 Nhà sản xuất

Lincoln Pharmaceuticals Ltd.

 

 

 

 

 

 

 

Trimul Estate, Khatraj, Ta. Kalol, Dist: Gandhinagar Guiarat - India

 

 

 

 

 

 

172

Qunflox-500

Levofloxacin hemihydrate

Viên nén bao phim- 500mg Levofloxacin

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-15871-12

 

 

90.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH thương mại Thanh Danh

Phòng 3, tầng 2, toà nhà TAASAR, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Nhuận, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

90.1. Nhà sản xuất

Stedman Pharmaceuticals Pvt., Ltd.

C-4, SIDCO Pharmaceuticals Complex Alathur, Thiruporur, Tamil Nadu 603 110. - India

 

 

 

 

 

 

173

Omapin Forte

Omeprazole (dạng pellet bao tan trong ruột)

Viên nang cứng-20mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15872-12

 

 

90.2. Nhà sản xuất

Swiss Parenterals Pvt., Ltd.

809, G.l.D.C Kerala, Nr Bavla Dist., Ahmedabad - India

 

 

 

 

 

 

174

Meozone

Cefoperazon natri, Sulbactam natri

Bột pha tiêm-0,5g Cefoperazone; 0,5g Sulbactam

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15873-12

 

 

91.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM Quốc tế ấn việt

A-9-02 Conic Định Khiêm, Đường Nguyễn Văn Linh, P. Phong Phú, H. Bình Chánh, TP. HCM - Việt Nam

91.1 Nhà sản xuất

Vision Pharmaceuticals

A-22, M.I.D.C., Additonal

Ambarnath-421501, Dist-Thane - India

 

 

 

 

 

 

175

Prozink

Ferric amonium citrat, acid folic, Thiamine Hydrochloride, Pyridoxine HCl, L-Lysine monoHydrochlor ide, calcium lactate, cyanocobalamin,
D-panthenol...

Siro

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 100ml

VN-15874-12

 

92.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM Tân Á Châu

Số 50 Quan Nhân, tổ 44, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam

92.1. Nhà sản xuất

Huons Co. Ltd

957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

 

 

 

 

 

 

176

Hepaprofastopa 5g Inj.

L-ornithine-

L-aspartate

Dung dịch tiêm- 5g/10ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 10 ml

VN-15875-12

 

93.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt

788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

93.1. Nhà sản xuất

Hetero Drugs Limited

22-110, IDA Jeedimetla, Hyderabad-500 055 – India

 

 

 

 

 

 

177

L-Cin 250

Levofloxacin hemihydrate

Viên nén bao phim- 250mg Levofloxacin

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 5 viên

VN-15876-12

 

178

L-cin 500

Levofloxacin hemihydrate

Viên nén bao phim- 500mg Levofloxacin

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 5 viên

VN-15877-12

 

93.2. Nhà sản xuất

Lupin Ltd.

198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist.Raisen (M.P) - lndia

 

 

 

 

 

 

179

Ludox 100

Cefpodoxime proxetil

Viên nén bao phim- 100 mg Cefpodoxime

24 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15878-12

 

93.3 Nhà sản xuất

Sanjivani Paranteral Ltd.

R-40, T.T.C., Rabale, Thane Belapur Road, Navi Munbai, Pin 400701 - India

-

 

 

 

 

 

180

Cefrobactum

Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium

Bột pha tiêm- 500mg/500

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15879-12

181

Santazid

Ceftazidime pentahydrate

Bột pha tiêm-1 g Ceftazidime

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ

VN-15880-12

 

94.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewon Pharm. Co., Ltd.

467-24, Kunja-dong, Kwangjin-gu, Seoul – Korea

94.1 Nhà sản xuất

Daewon Pharm. Co., Ltd.

903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseortg-kun, Kyunggi-do. - Korea

 

 

 

 

 

 

182

Pantyrase

Pancreatin, Dimethicone, Hemicellulase, Ox-bile Ex (cholic acid)

Viên nén bao đường tan trong ruột

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 200 viên

VN-15881-12

 

94.2 Nhà sản xuất

Daewon Pharmaceutical Co., Ltd.

903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea

 

 

 

 

 

 

183

Eruvin

Methylergometrine Maleate

Dung dịch tiêm-0,2mg/ml

24 tháng

USP 32

Hộp 50 ống x 1 ml

VN-15882-12

 

95.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewon Pharmaceutical Co., Ltd.

467-24, Kunja-dong, Kwangjin-gu, Seoul - Korea

95.1 Nhà sản xuất

Daewon Pharmaceutical Co., Ltd.

903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. – Korea

 

 

 

 

 

 

184

Wonramidine inj

Ranitidine Hydrochloride

Dung dịch tiêm- 50mg/2ml Ranitidine

36 tháng

USP 32

Hộp 10 ống x 2ml

VN-15883-12

 

96.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoo Pharm. Co., Ltd.

579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea

96.1 Nhà sản xuất Daewoo Pharm. Co., Ltd.

579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea

 

 

 

 

 

 

185

Etodoc

Etodolac

Viên nang cứng- 200mg

36 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15884-12

 

97.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoong Bio Inc.

906-5, Sangsin-Ri, Hyangnam Myun, Hwasung-city, Kyunggi-do - Korea

97.1 Nhà sản xuất

Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.

906-10, Sangsin-ri, Hyang nam-myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do. - Korea

 

 

 

 

 

 

186

Erihos 2,000IU

Erythropoietin tái tổ hợp

Dung dịch tiêm- 2000IU

24 tháng

NSX

Hộp 6 bơm tiêm x 0,5ml

VN-15885-12

187

Erihos 4,000IU

Erythropoietin người tái tổ hợp

Dung dịch tiêm- 4000IU

24 tháng

NSX

Hộp 6 bơm tiêm x 0,4ml

VN-15886-12

 

98.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoong Pharm. Co., Ltd.

223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea

98.1 Nhà sản xuất

Daewoong Pharm. Co., Ltd.

906-10, Sangsin-ri, Hyang nam-myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do. - Korea

 

 

 

 

 

 

188

Glymepia

Glimepirid

Viên nén-2mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15887-12

189

Sotstop

Ibuprofen

Hỗn dịch uống- 2g/100ml

36 tháng

USP 30

Hộp 1 chai 100 ml

VN-15888-12

 

99.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Dr. Reddys Laboratories Ltd.

7-1-27 Ameerpet, Hyderabad 500 016 - India

99.1 Nhà sản xuất

Dr. Reddys Laboratories Ltd.

SurveyNo. 41, Bachupally Village, Qutubullapur Mandal, RR Distt., AP - India

 

 

 

 

 

 

190

Plagril

Clopidogrel bisulfate

Viên nén bao phim- 75mg

Clopidogrel

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-15889-12

 

99.2 Nhà sản xuất

Dr. Reddys Laboratories Ltd.

Plot No. 137, 138 & 146 S.V.CO-OP, Indl. Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District - India

 

 

 

 

 

 

191

Razo 20

Rabeprazole sodium

Viên nén bao tan trong ruột- 20mg

18 tháng

NSX

Hộp 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên

VN-15890-12

192

Revibra

Celecoxib

Viên nang cứng- 100 mg

24 tháng

NSX

Hộp 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên

VN-15891-12

 

100.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary

100.1 Nhà sản xuất

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary

 

 

 

 

 

 

193

Egilok

Metoprolol tartrate

Viên nén- 25mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 60 viên

VN-15892-12

194

Grandaxin

Tofisopam

Viên nén- 50mg

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-15893-12

 

101.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Euro-Med Laboratoires Phil., Inc.

1000 United Nation Avenue, Manila - Philippines

101.1 Nhà sản xuất

Euro-Med Laboratoires Phil., Inc

Km 36, Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines

 

 

 

 

 

 

195

Lidocaine Hydrochloride 2% solution for injection

Lidocaine hydrochloride monohydrate

Dung dich tiêm-100mg Lidocain HCl/5ml

36 tháng

USP 30

Hộp 4 ống x 5ml

VN-15894-12

 

102.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Flamingo Pharmaceuticals Ltd.

R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India

102.1 Nhà sản xuất

Flamingo Pharmaceuticals Ltd.

R-662, TTC Ind. Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India

 

 

 

 

 

 

196

Lexin 250

Cefalexin monohydrate

Viên nang cứng-250mg

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15895-12

197

Quinoneg 500

Acid nalidixic

Viên nén bao phim- 500mg

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15896-12

 

103.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Galien Pharma

Les Hauts de la Fourcade 32200 Gimont - France

103.1 Nhà sản xuất

Laboratoires Galeniques Vernin

20, rue Louis-Charles Vernin 77190 Dammarie, Les Lys - France

 

 

 

 

 

 

198

Cystine B6 Bailleul

L-Cystine; Pyridoxine hydrochloride

Viên nén bao phim- 500mg; 50mg

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 20 viên

VN-15897-12

 

103.2 Nhà sản xuất

Laboratoires Opodex Industrie

36-42 Avenue marc Sargnier 92390 Villeneuve La Garenne - France

 

 

 

 

 

 

199

Minoxidil 2% Bailleul

Minoxidil

Dung dịch dùng ngoài da-2%

36 tháng

NSX

Hộp lớn chứa 3 hộp nhỏ x 1 chai 60ml

VN-15898-12

200

Minoxidil 5% Bailleul

Minoxidil

Dung dịch dùng ngoài da-5g/100ml

36 tháng

NSX

Hộp lớn chứa 3 hộp nhỏ x 1 chai 60ml

VN-15899-12

 

103.3 Nhà sản xuất

S.E.R.P

Le Triton, 5 rue du Gabian 98000. - Monaco

 

 

 

 

 

 

201

Foncitril 4000

Acid Citric monohydrat; Citrat monokali khan; Citrat mononatri khan

Bột cốm-1,189g Acid citric khan; 1,73g; 1,845g

36 tháng

NSX

Hộp 30 gói 10g

VN-15900-12

 

104.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Gedeon Richter Plc.

1103 Budapest, Gyomroi út 19-21 - Hungary

104.1 Nhà sản xuất

Gedeon Richter Plc.

Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary

 

 

 

 

 

 

202

Lisopress

Lisinopril dihydrate

Viên nén-10 mg

Lisinopril

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-15901-12

 

104.2 Nhà sản xuất

Gedeon Richter Plc.

Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary

 

 

 

 

 

 

203

Lisopress

Lisinopril dihydrate

Viên nén-5mg

Lisinopril

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-15902-12

 

105.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Gelnova Laboratories (I) Pvt., Ltd.

C-125, T.T.C. Industrial Area, Mahape (Pawane), Navi Mumbai 400 705, Maharashtra - India

105.1 Nhà sản xuất Bharat

Parenterals Ltd.

Servey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, Gujarai - India

 

 

 

 

 

 

204

Fipmoxo

Moxifloxacin hydrochloride

Thuốc nhỏ mắt- Moxifloxacin 25mg/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 5ml

VN-15903-12

 

106.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Getz Pha rma (Pvt) Ltd.

Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan

106.1 Nhà sản xuất

Getz Pharma (Pvt) Ltd.

Plot No. 29-30/27 Korangi Industtial Area, Karachi 74900 - Pakistan

 

 

 

 

 

 

205

Telart HCT 80mg+12,5mg

Telmisartan; Hydrochlorothiazid

Viên nén-80mg Telmisartan; 12,5mg Hydrochlor othiazid

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-15904-12

 

107.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

GlaxoSmithKline Pte., Ltd.

150 Beach Road Gateway West 21 Floor, 189720. - Singapore

 

 

 

 

 

 

 

107.1 Nhà sản xuất

GlaxoSmithKline Pharmaceuticais SA

189 Grumvaldska Street, Poznan 60-322 - Poland

 

 

 

 

 

 

206

Lamictal 100mg (Đóng gói bởi: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Boronia Vic 3155, Australia)

Lamotrigine

Viên nén-100mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15905-12

207

Lamictal 25mg (Đóng gói bởi: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Boronia Vic 3155, Australia)

Lamotrigine

Viên nén- 25mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15906-12

208

Lamictal 50mg (Đóng gói bởi: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Boronia Vic 3155, Australia)

Lamotrigine

Viên nén- 50mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15907-12

 

108.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

GlaxoSmithKline Pte., Ltd.

150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore

108.1 Nhà sản xuất

UCB Pharma SA

Chemin du Foriest, B-1420 Braine – l’Alleud - Belgium

 

 

 

 

 

 

209

Keppra 250mg

Levetiracetam

Viên nén bao phim- 250mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15908-12

 

109.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Glenmark Pharmaceuticals Ltd.

Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India

109.1 Nhà sản xuất Glenmark Pharmaceuticals Ltd.

Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India

 

 

 

 

 

 

210

Candiderm

Clotrimazole; Anhydrous Beclomethasone Dipropionate; Gentamycin Sulphate

Cream- Clotrimazole 1%; Anhydrous; Beclomethasone
Dipropionate 0,025%; Gentamicin base 0,1%

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 15g

VN-15909-12

 

110.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd.

10, Varadharajapet Road, Kodambakham, Chenai 600094 - India

110.1 Nhà sản xuất Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd.

A-9, SIDCO Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu - India

 

 

 

 

 

 

211

Carvialob

Carvedilol BP

Viên nén- 3,125mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15910-12

 

111.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hana Pharm. Co., Ltd.

301 Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea

111.1 Nhà sản xuất

Binex Co., Ltd.

480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea

 

 

 

 

 

 

212

Babyta

Bacillus polyfermenticus; Các Vitamin C, B1, B2, B6. Calci pantothenate

Dạng hạt cốm

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 50g cốm; hộp 50 gói 1g cốm.

VN-15912-12

213

Binexcadil

Doxazosin mesylate

Viên nén- 2mg Doxazosin

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15913-12

214

Binexticef inj.

Cephradine

Bột pha tiêm-1g

36 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ

VN-15914-12

215

Binextomaxin inj.

Tobramycin

Dung dịch tiêm- 80mg/2ml

24 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ x 2ml

VN-15915-12

216

Newfozexim Inj.

Cefuroxime Sodium

Bột pha tiêm-750mg

Cefuroxime

24 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ

VN-15916-12

 

111.2 Nhà sản xuất

Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.

253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk - Korea

 

 

 

 

 

 

217

Kodicel Capsule

Biphenyl

Dimethyl

Dicarboxylate

Viên nang cứng-7.5mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15918-12

 

112.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hana Pharm. Co., Ltd.

301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea

112.1 Nhà sản xuất

BCWorld Pharm.Co.,Ltd.

11 Samgun-Ri, Ganam-Myun Yeoju-Gun Gyunggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

218

Fatimip Inj. 1g

Meropenem trihydrate

Bột pha tiêm-1g Meropenem

24 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ

VN-15911-12

 

112.2 Nhà sản xuất

Binex Co., Ltd.

480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea

 

 

 

 

 

 

219

Newxalotil Tab.

Cefpodoxime proxetil

Viên nén bao phim- 100mg Cefpodoxime

36 tháng

USP 32

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-15917-12

 

112.3 Nhà sản xuất

Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.

253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk- Korea

 

 

 

 

 

 

220

Korucin Tab.

Ofloxacin

Viên nén bao phim- 200mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15919-12

 

113.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hapharco JSC.

Số 2 Hàng Bài, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam

113.1 Nhà sản xuất

Bioton S.A.

5 Staroscinska St. 02-516 Warszawa. - Poland

 

 

 

 

 

 

221

Scilin R

Recombinant human insulin

Thuốc tiêm- 100IU/ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 10ml

VN-15920-12

 

114.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Haw Par Healthcare Ltd.

401 Commonwealth Drive #03-03 Haw Par Technocentre Singapore 149598 - Singapore

114.1 Nhà sản xuất

Haw Par Healthcare Ltd.

2 Chia Ping Road #05-00, #06-00, #07-00 Haw Par Tiger Balm Building Singapore 619968 - Singapore

 

 

 

 

 

 

222

Tiger Balm Red

Camphor, Dementholised mint oil, Cajuput oil, Menthol, Clove Oil

Thuốc mỡ

48 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 19,4g; hộp 1 lọ 30g

VN-15921-12

223

Tiger Balm White

Camphor, Dementholised mint oil, Cajuput oil, Menthol, Clove Oil

Thuốc mỡ

48 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 19,4g; hộp 1 lọ 30g

VN-15922-12

 

115.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hetero Drugs Ltd.

7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India

115.1 Nhà sản xuất

M/s. Hetero Drugs Limited

22-110, IDA Jeedimetla, Hyderabad-500 055 - India

 

 

 

 

 

 

224

Levepsy-250

Levetiracetam

Viên nén bao phim- 250mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15923-12

225

Levepsy-500

Levetiracetam

Viên nén bao phim- 250mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15924-12

 

115.2 Nhà sản xuất

Ms. Hetero Drugs Limited

Village Kalyanpur, Chakkan Road, Baddi, Nalagarh(Tehsil), Solian (Dist), Himachal Pradesh-173 205 - India

 

 

 

 

 

 

226

Heterocef 100

Cefixime USP

Viên nén phân tán- 100 mg

24 tháng

NSX

Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 01 vỉ x 10 viên

VN-15925-12

227

Heterocef 200 DT

Cefixime USP

Viên nén phân tán- 200mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15926-12

 

116.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hexal AG.

Industriestrasse 25 D-083607 Holzkirchen - Germany

116.1 Nhà sản xuất

Salutas Pharma GmbH

Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben - Germany

 

 

 

 

 

 

228

Succipres 25mg

Metoprolol succinate

Viên nén bao phim phóng thích kéo dài- 25mg metoprolol tartrate

30 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15927-12

229

Succipres 50mg

Metoprolol succinate

Viên nén bao phim phóng thích kéo dài- 50mg metoprolol tartrate

30 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15928-12

 

117.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hyphens Pharma Pte. Ltd

138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore

117.1 Nhà sản xuất

Guerbet

16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois - France

 

 

 

 

 

 

230

Dotarem

Acid Gadoteric

Dung dịch tiêm-0,5mmol/ml

(27,932 g/100ml)

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ thủy tinh 10ml

VN-15929-12

 

117.2 Nhà sản xuất

SMB Technology S.A

Rue du Parc Industriel 39-6900 Marche-en-Famenne - Belgium

 

 

 

 

 

 

231

Monoclarium

Clarithromycin

Viên nang cứng giải phóng kéo dài-200mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15930-12

 

118.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

II Hwa Co., Ltd.

437 Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea

118.1 Nhà sản xuất

Etex Pharm Inc.

#649-1, Choji- Dong, Danwon-Gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

232

Gupedon Cap.

Thymomodulin

Viên nang cứng-80mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15931-12

 

119.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Intas Pharmaceuticals Ltd.

Lầu II, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram road, Ahmedabad - 380 009 - India

119.1 Nhà sản xuất

Intas Pharmaceuticals Ltd.

Matoda 382 210, Dist. Ahmedabad - India

 

 

 

 

 

 

233

Carca-12.5

Carvedilol

Viên nén không bao- 12,5mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15932-12

234

Lomitas

Lomefloxacin Hydrochloride

Viên nén bao phim- 400mg Lomefloxacin

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 4 viên

VN-15933-12

235

Melonex-7.5

Meloxicam

Viên nén- 7,5mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15934-12

 

120.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Invida (Singapore) Private Limited

79 Science Park Drive # 05-01 Cintech IV Singapore (118264) - Singapore

120.1 Nhà sản xuất

Facta Farmaceutici SPA

Via Laurentina Km 24, 730 -00040 Pomezia (Roma) - Italy

 

 

 

 

 

 

236

Ceclor

Cefaclor

Cốm pha hỗn dịch uống- 125mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 30ml, 60ml

VN-15935-12

 

121.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ipca Laboratories Ltd.

International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli, (W), Mumbai 400 067 - India

121.1 Nhà sản xuất

Ipca Laboratories Ltd.

Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin 396 230, (D&NH) - India

 

 

 

 

 

 

237

HCQS

Hydroxychloroq uin sulphat

Viên nén bao phim- 200mg

48 tháng

BP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15936-12

 

122.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kolon I Networks Corporation

533- 2 Gasan-dong, Geumcheon- gu, Seoul - Korea

122.1 Nhà sản xuất

Yuhan Corporation

807-1 Yangcheong-Ri, Ochang-eup, Cheongwon-gun, Chungbuk - Korea

 

 

 

 

 

 

238

Yuhandexacom inj

Dexamethasone disodium phosphate

dung dịch tiêm-5mg

24 tháng

USP

Hộp 50 ống 1ml

VN-15938-12

 

123.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kolon I Networks Corporation

533-2, Gasan-dong, Geumcheon-gu, Seoul - Korea

123.1 Nhà sản xuất

PT. Indofarma Tbk.

JI. lndofarma No. 1, Cibitung Bekasi 17520 - Indonesia

 

 

 

 

 

 

239

Babyseptol

Sulfamethoxazole, Trimethoprim

Hỗn dịch uống-200mg/5ml; 40mg/5ml

36 tháng

USP 32

Hộp 1 chai 60ml

VN-15937-12

 

124.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Korea Prime Pharm. Co., Ltd.

865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Chonbuk - Korea

124.1 Nhà sản xuất

Korea Prime Pharm. Co., Ltd.

865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea

 

 

 

 

 

 

240

Amiktale

Amikacin sulfate

Dung dịch tiêm-500mg/2ml

Amikacin

24 tháng

USP

Hộp 10 lọ 2ml

VN-15939-12

241

Casmorin

Các acid amin, các vitamin ...

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15940-12

242

Cefinroxe

Cefoperazone Sodium

Bột pha dung dịch tiêm-1g Cefoperazone

24 tháng

USP

Hộp 10 lọ

VN-15941-12

243

Pamcora

Fursultiamine, Riboflavin, Pyridoxine HCl, Cyanocobalamin, Ascorbic acid, Tocopherol acetate

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-15942-12

244

Polisnale

Neomycin sulfate, Nystatin, Polymyxin B sulfate

Viên nang mềm đặt âm đạo- 35000IU

Neomycin, 100000IU, 35000IU

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 6 viên

VN-15943-12

245

Prime-Pirocam

Piroxicam

Dung dịch tiêm- 20mg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 50 ống 1ml

VN-15944-12

246

Talroma

Tiropramide hydrochloride

Viên nén- 20mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15945-12

 

125.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Korea United Pharm. Inc.

154-8 Nonhyun-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea

125.1 Nhà sản xuất

Korea United Pharm. Inc.

404-10, Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea

 

 

 

 

 

 

247

FeIodiI ER

Felodipin

Viên nén bao phim phóng thích kéo dài-5mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15946-12

 

125.2 Nhà sản xuất

Korea United Pharm. Inc.

153 Budong-Ri, Seo-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea

 

 

 

 

 

 

248

Omnihexol Inj. 300

Iohexol

Dung dịch tiêm-30g/100ml Iod

36 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ

VN-15947-12

 

125.3 Nhà sản xuất

Korea United Pharm. Inc.

404-10, Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-kun, Chungnam - Korea

 

 

 

 

 

 

249

Speenac CR

Aceclofenac

Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát-200mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15948-12

 

 

126.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.

513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam City, Gyeonggi-do - Korea

126.1. Nhà sản xuất

Samik Pharmaceutical Co., Ltd.

374-1 Cheongcheon 1-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea

 

 

 

 

 

 

250

Phartino

Bromelain, Crystallized Trypsin

Viên nén bao phim tan trong ruột-40mg; 1mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15951-12

 

126.2. Nhà sản xuất

Yoo Young Pharm. Co., Ltd.

492-17, Chukhyun-Ri,Kwanghyewon-Myeon, Kincheon-Kun, Chungcheongbuk-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

251

Beemenocin Cap.

Diacerhein

viên nang cứng-50mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ 10 viên

VN-15952-12

 

127.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.

513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea

127.1 Nhà sản xuất

Jin Yang Pharma Co., Ltd.

649-3, Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

252

Keivax

Alibendol

Viên nén bao đường- 100mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15949-12

 

127.2 Nhà sản xuất

Kyung Dong Pharm. Co., Ltd.

535-3, Daeyang-li, Yanggan-myun, Hwasung-si, Kyungki-do - Korea

 

 

 

 

 

 

253

Beedrafcin (Cơ sở đóng gói: R&P Korea Co., Ltd., đ/c: 906-6, Sangshin-re, Hyangnam-myon, Hwasung-city, Kyunggi-do, Korea)

Calcitriol

Viên nang mềm- 0,25mcg

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-15950-12

 

128.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Laboratoire Theramex

6 Avenue Albert II-B.P.59-MC 98007 Monaco Cedex - Monaco

128.1 Nhà sản xuất

Laboratoire Theramex

6 Avenue Albert II-B.P.59-MC 98007 Monaco Cedex - Monaco

 

 

 

 

 

 

254

Colposeptine

Chlorquinaldol; Promestriene

Viên nén đặt phụ khoa- 200mg; 10mg

60 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 6 viên

VN-15953-12

 

129.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Laboratorios Liconsa, S.A.

Gran Via Carlos III, 98, 08028, Barcelona - Spain

129.1 Nhà sản xuất

Shanghai chemo Wangbang Biopharma Co., Ltd

1289 Yishan Road, Shanghai, - China

 

 

 

 

 

 

255

Pemetrexed Disodiumfor injection

Pemetrexed disodium trihydrate

Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền- 500mg Pemetrexed

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15954-12

 

130.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

LBS Laboratories Ltd. Part

602 Soi Panichanant, Sukhumvit 71 Road Bangkok 10110 - Thailand

130.1 Nhà sản xuất

Elder Pharmaceuticals Limited

D-220, T.T.C. Industrial Area, Thane - Belapur Road, Navi Mumbai 400 706 - India

 

 

 

 

 

 

256

Deviry 10

Medroxy progesterone acetate

Viên nén không bao-10mg

36 tháng

USP

Hộp 5x3 vỉ PVC/Alumin um x 10 viên

VN-15955-12

 

131.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Lek Pharmaceuticals d.d,

Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia

131.1 Nhà sản xuất

Lek Pharmaceuticals d.d,

Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia

 

 

 

 

 

 

257

Tensiber Plus

Irbesartan, Hydrochlorothiazide

Viên nén bao phim- 150mg; 12,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-15956-12

 

132.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Les Laboratoires Servier

50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France

132.1 Nhà sản xuất

Les Laboratoires Servier Industrie

905, Route de Saran, 45520 Gidy - France

 

 

 

 

 

 

258

Bi Preterax

Perindopril tert-butylamine, Indapamide

Viên nén-4mg; 1,25mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 30 viên

VN-15957-12

259

Hyperium

Rilmenidine dihydrogen phosphate

Viên nén-1mg Rilmenidine

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-15958-12

260

Pneumorel

Fenspiride hydrochloride

Viên bao-80mg

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VN-15959-12

261

Procoralan

Ivabradine HCL

Viên nén bao phim- Ivabradine 7,5mg

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 14 viên

VN-15961-12

262

Procoralan

Ivabradine HCL

Viên nén bao phim- Ivabradine 5mg

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 14 viên

VN-15960-12

 

133.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

LG International Corporation

20 Yoido - dong, Youngdungpo-gu, Seoul. - Korea

133.1 Nhà sản xuất

Samjin Pharmaceutical Co., Ltd.

904-2, Sangsin-ri, Hyangnam-Eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

263

Pamus Tablet

Cao lá bạch quả tương ứng 9,6mg Ginkgo Flavone Glycoside

Viên nén bao phim- 40mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15962-12

 

134.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Lupin Ltd.

159 C.S.T RoadKanina Santacruz (East) Mumbai - 400 098 - India

134.1 Nhà sản xuất

Lupin Ltd.

198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen, MP - India

 

 

 

 

 

 

264

Cefonen

Ceftriaxone natri

Bột pha tiêm-1g Ceftriaxone

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ

VN-15963-12

 

135.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

M/s. Alkem Laboratories Ltd.

Alkem House, Devashish, Senapati Bapat Marg, Lower Parel- 400 013 - India

135.1 Nhà sản xuất

Alkem Laboratories Ltd.

Vill. Tham, Baddi, Disst. Solan. (HP), India - India

 

 

 

 

-

 

265

Ondem Tablets 8 mg

Ondansetron hydrochloride

viên nén bao phim- 8mg ondansetron

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15964-12

 

136.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (E) Mumbai - 400 059 - India

136.1 Nhà sản xuất

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

Plot No. 25&27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India

 

 

 

 

 

 

266

Omemac-20

Omeprazole (dạng pellet bao tan trong ruột)

Viên nang cứng-20mg

24 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-15965-12

 

137.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Marksans Pharma Ltd.

21st floor Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India

137.1 Nhà sản xuất

Marksans Pharma Ltd.

Plot No. 81-B, EPIP, Phase-I, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.p.) -India

 

 

 

 

 

 

267

Cefimark 100

Cefixime trihydrate

Viên nang cứng- 100 mg Cefixime

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-15966-12

 

137.2 Nhà sản xuất

Marksans Pharma Ltd.

21, Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India

 

 

 

 

 

 

268

Marketo cream

Ketoconazole

Kem-2%

w/w

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 15g

VN-15967-12

 

137.3 Nhà sản xuất

Marksans Pharma Ltd.

L-80 & L-83, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India

 

 

 

 

 

 

269

Markmulticap

Hỗn hợp vitamin và khoáng chất

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-15968-12

 

137.4 Nhà sản xuất

Marksans Pharma Ltd.

21, Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India

 

 

 

 

 

 

270

Omemarksans

Omeprazole

Viên nang chứa hạt bao tan trong ruột- 20mg

36 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15969-12

 

137.5 Nhà sản xuất

Marksans Pharma Ltd.

Plot No. 81-B, EPIP, Phase-I, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P.) - India

 

 

 

 

 

 

271

Pantomarksans 40

Pantoprazol Sodium

Bột pha tiêm-40mg

Pantoprazol

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15970-12

 

138.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Medley Pharmaceuticals Ltd.

Medley House, D-2, MIDC Area, 16th Road, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India

138.1 Nhà sản xuất

Medley Pharmaceuticals Ltd.

Plot No 18&19 Survey No 178/7&8, 379/2 &3 Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India

 

 

 

 

 

 

272

Medcardil 5 tablets

Enalapril maleate

Viên nén- 5mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15971-12

273

Melyrozip 5 Tablets

Olanzapine

Viên nén bao phim- 5mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15972-12

274

Repraz-20

Rabeprazole sodium

Viên nén bao tan ở ruột-20mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VN-15973-12

275

Xymex MPS Tablets

Simethicone, Fungal Diastase (1:800), Papain

Viên nén bao phim- 50mg; 40mg; 30mg

18 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15974-12

 

139.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Medochemie Ltd.

1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol – Cyprus

139.1 Nhà sản xuất

Medochemie Ltd.

1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus

 

 

 

 

 

 

276

Medaxetine 250mg

Cefuroxime Axetil

Viên nén bao phim- 250mg Cefuroxime

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15975-12

277

Medaxetine 500mg

Cefuroxime Axetil

Viên nén bao phim- 500mg Cefuroxime

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15976-12

278

Medoclav 625mg

Amoxicilin trihydrat, Clavulanat kali

Viên nén bao phim- 500mg Amoxicillin; 125mg Acid clavulanic

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 4 viên

VN-15977-12

 

140.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Mega Lifesciences Ltd.

384 Moo 4, Soi 6, bangpoo Industrial estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280 - Thailand

140.1 Nhà sản xuất

Mega Lifesciences Ltd.

384 Soi 6, Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand

 

 

 

 

 

 

279

Vitacap

Hỗn hợp các Vitamin và khoáng chất

Viên nang mềm

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15979-12

 

141.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Mega Lifesciences Ltd.

384 soi 6, Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand

141.1 Nhà sản xuất

Mega Lifesciences Ltd.

384 Moo 4, Soi 6, bangpoo Industrial estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakart 10280 - Thailand

 

 

 

 

 

 

280

Enat 400

Vitamin E

Viên nang mềm-400UI

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15978-12

 

142.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Mega Lifesciences Pty., Ltd.

120 Asia Center Building, 9th Floor, Moo 11, Bangna Trad Road., Kwaeng bangna, Khet Bangna, Bangkok - Thailand

142.1 Nhà sản xuất

Rafarm S.A.

Thesi Pousi-Xatzi Agiou Louka, Paiania Attiki 19002, P.O. Box 37 - Greece

 

 

 

 

 

 

281

Maxlen-70

Natri Alendronate trihydrate

viên nén- 70mg alendronic acid

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-15981-12

 

143.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Mega Lifesciences Pty., Ltd.

120 Asia Center Building, 9th Floor, Moo 11, Bangna-trad Road., Kwaeng bangna, Khet Bangna, Bangkok - Thailand

143.1 Nhà sản xuất

Embil Ilac San. Ltd. Sti

Merkez Mahallesi. Birahane Sok. No: 28 Sisli 34381, Istanbul - Turkey

 

 

 

 

 

 

282

Neo-Penotran Forte

metronidazol; miconazol nitrat

viên thuốc đặt âm đạo- 750mg; 200mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 7 viên

VN-15980-12

 

144.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Meiji Seika Pharma Co. Ltd.

4-16 Kyobashi 2-Chome Chuo-Ku, Tokyo 104 8002 - Japan

144.1 Nhà sản xuất

Meiji Seika Pharma Co. Ltd.

4-16 Kyobashi 2-Chome Chuo-Ku, Tokyo 104 8002 - Japan

 

 

 

 

 

 

283

Fosmicin tablets 250mg

Fosfomycin calcium hydrate

viên nén- 250mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-15982-12

284

Fosmicin tablets 500

Fosfomycin calcium hydrate

viên nén- 500mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-15983-12

 

145.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Meiji Seika Pharma Co. Ltd.

4-16 Kyobashi 2-chome, Chuo-Ku, Tokyo 104-8002 - Japan

145.1 Nhà sản xuất

PT Meiji Indonesia

Desa Mojoparon 1 Kec. Rembang, Kawedanan Bangil Kabupaten Pasuruan - Indonesia

 

 

 

 

 

 

285

Sulbacillin for Injection 0,75g

Sulbactam natri; Ampicillin natri

Bột pha tiêm-0,25g; 0,5g

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ 0,75g

VN-15984-12

286

Sulbacillin for Injection 1,5g

Sulbactam natri; Ampicillin natri

Bột pha tiêm-0,5g; 1,0g

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ 1,5g

VN-15985-12

 

146.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.

27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong

146.1 Nhà sản xuất

Merck Sharp & Dohme (Italia) S.P.A.

Via Emilia 21, 27100 Pavia - Italy

 

 

 

 

 

 

287

Januvia 100mg (đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty.Limited, địa chỉ: 54-68 Ferndell Street, South Granville, N.S.W. 2142, Australia)

Sitagliptin monohydrate phosphate

Viên nén bao phim- 100mg sitagliptin

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-15986-12

288

Januvia 25mg (đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty.Limited, địa chỉ: 54-68 Ferndell Street, South Granville, N.S.W. 2142, Australia)

Sitagliptin monohydrate phosphate

Viên nén bao phim- 25mg sitagliptin

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-15987-12

289

Januvia 50mg (đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty.Limited, địa chỉ: 54-68 Ferndell Street, South Granville, N.S.W. 2142, Australia)

Sitagliptin monohydrate phosphate

Viên nén bao phim- 50mg sitagliptin

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-15988-12

 

146.2 Nhà sản xuất

Merck Sharp & Dohme Ltd.

Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK

 

 

 

 

 

 

290

Hyzaar (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd., đ/c: 54-68 Ferndell Street, South Granville, N.S.W. 2142, Australia)

Losartan potassium; Hydrochlorothiazide

Viên nén bao phim- 50mg; 12,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-15989-12

 

147.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Meyer Healthcare Pvt. Ltd.

10-d, 2nd phase, peenya Industial Area, Bargalore -58- India

147.1 Nhà sản xuất

Meyer Healthcare Pvt. Ltd.

10 D, II nd phase, peenya Industrial Area, Bangalore - 58 - India

 

 

 

 

 

 

291

Zedcal

Calcium carbonate, Magnesium Hydroxide, Zinc Gluconate, Vitamin D3

Hỗn dịch uống

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 100ml, 200ml

VN-15990-12

 

148.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Micro Labs Limited

No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India

148.1 Nhà sản xuất

Micro Labs Limited

92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India

 

 

 

 

 

 

292

Coxib-100

Celecoxib

Viên nang- 100 mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15991-12

293

Coxib-200

Celecoxib

Viên nang cứng- 200 mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15992-12

294

Metadroxyl

Metadoxine

Viên nén bao phim- 500 mg

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 6 viên

VN-15993-12

295

Omicet

Cetirizine Hydrochloride

Viên nén bao phim- 10mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15994-12

 

149.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Myung Moon Pharmaceutical., Ltd

Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul-Korea

149.1 Nhà sản xuất

Boram Pharma Co., Ltd.

471 Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

296

Harrox

Cao Cardus marianus, Các Vitamin B1, B2, B6, PP, Calcium pantothenate, Cyanocobalamin

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15995-12

 

149.2 Nhà sản xuất

Myung Moon Pharmaceutical., Co., Ltd.

901-1, Sangshin-Ri, Hyangnam-Eup, Hwasung City, Gyeonggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

297

Feomin

Ceftriaxon sodium

Bột pha tiêm-1g ceftriaxon

36 tháng

USP

Hộp 10 lọ x 1,17g

VN-15996-12

 

150.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Myungmoon Pharmaceutical Co., Ltd.

Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea

150.1 Nhà sản xuất

Myungmoon Pharmaceutical Co., Ltd.

901-1, Shangshin-Ri, Hyangnam-Eub, Hwangsung-city, Kyungki-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

298

Osbutone

Nabumetone

Viên nén bao phim- 500mg

36 tháng

BP 2009

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15997-12

 

151.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Nirma Limited

Nirma Ltd., 1st floor-Nirma house, Near income Tax Circle, Ashrarn Road, Ahmedabad 380 009, Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

 

151.1 Nhà sản xuất

Nirma Limited

Village-Sachana, Taluka-Viramgam Dist. Ahmedabad 382150 Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

299

Glucose Intravenous infusion BP (5%w/v)-Nir-5D

Glucose

Dung dịch tiêm truyền- Glucose 5g/100ml

36 tháng

BP 2008

Chai 500 ml (Loại nút Nipple Head)

VN-15998-12

300

Glucose Intravenous infusion BP (5%w/v)-Nir-5D

Glucose

Dung dịch tiêm truyền- Glucose 5g/100ml

36 tháng

BP 2008

Chai 500 ml (Loại nút Euro Head)

VN-15999-12

301

Glucose Intravenous infusion BP (5%w/v)-Nir-5D

Glucose

Dung dịch tiêm truyền-Glucose 5g/100ml

36 tháng

BP 2008

Chai 1000 ml (Loại nút Nipple Head)

VN-16000-12

302

Glucose Intravenous infusion BP (5%w/v)-Nir-5D

 

Glucose

Dung dịch tiêm truyền- Glucose 5g/100ml

36 tháng

BP 2008

Chai 1000 ml (Loại nút Euro head)

VN-16001-12

 

152.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Novartis Consumer Health S.A

1197Prangins - Switzerland

152.1 Nhà sản xuất

Farma France

Avenue du Champ de Mars 1, 45072 Orléans Cedex – France

 

 

 

 

 

 

303

Ca-C 1000 Sandoz

acid ascorbic; Calcium carbonate; Calcium lactat gluconat

Viên nén sủi bọt-1,0 g acid ascorbic; 0,327g

Calcium carbonate; 1g Calcium lactat gluconat

36 tháng

NSX

Hộp 1 ống x 10 viên

VN-16002-12

 

 

153.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Novartis Pharma Services AG

Lichtstrasse 35 - 4056 Basel – Switzerland

153.1 Nhà sản xuất

Novartis Pharma Stein AG

Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein - Switzerland

 

 

 

 

 

 

304

Galvus

Vildagliptin

Viên nén- 50mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-16003-12

 

 

154.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Nycomed GmbH

Byk-Gulden - Strasse 2, D-78467 - Konstanz. - Germany

154.1 Nhà sản xuất

F.Hoffmann-La Roche Ltd.

Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland

 

 

 

 

 

 

305

Bonviva

Natri ibandronate

Viên nén bao phim- 150mg acid ibandronic

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 1 viên, Hộp 1 vỉ x 3 viên

VN-16004-12

 

 

155.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ozia Pharmaceutical Pty. Ltd.

Marina Quays, 1/1-3 Manly road, Seaforth, NSW 2092. - Australia

155.1 Nhà sản xuất

Siam Bheasach Co., Ltd.

123 Soi Chokechairuammitr, Vibhavadi-Rangsit Road, Chatttuchak, Bangkok 10900 – Thailand

 

 

 

 

 

 

306

Siam-Amikacin

Amikacin sulfate

Dung dịch tiêm- Amikacin 500mg/2ml

36 tháng

USP

Hộp 100 lọ 2ml

VN-16005-12

 

156.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

P.P.F Hasco-Lek

Zmigrodzka Street 242E, 51-131 Wroclaw - Ba Lan

156.1 Nhà sản xuất

Laboratorio EleaS.A.C.I.F.yA

Sanabria No.2353 - Ciudad Autonoma de Buenos Aires – Argentina

 

 

 

 

 

 

307

Pronivel 4000 IU

Erythropoietin (recombinant human)

Dung dịch tiêm-4000 lU

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 1ml

VN-16006-12

 

157.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmaniaga Manufacturing Berhad

Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia

157.1 Nhà sản xuất Pharmaniaga Manufacturing Berhad

Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bartgi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan – Malaysia

 

 

 

 

 

 

308

Pharmaniaga Atenolol

Atenolol

Viên nén-50mg

48 tháng

BP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16007-12

 

158.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmix Corporation

1304, Garak lD Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea

158.1 Nhà sản xuất

Dae Han New Pharm Co., Ltd.

# 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

309

Metrex

Methotrexate

Viên nén- 2,5mg

36 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16008-12

 

158.2 Nhà sản xuất

Kuhnil Pharm. Co., Ltd.

297-5, Gunseo-ri, Jiksan-eup, Seobuk-ku, Cheonan-si, Chungnam - Korea

 

 

 

 

 

 

310

Acle Tablet 625mg

Amoxicillin trihydrate, Potassium clavulanate

Viên nén bao phim- 500mg Amoxicillin, 125mg Acid clavulanic

24 tháng

USP 32

Hộp 3 vỉ x 4 viên; hộp 15 vỉ x 4 viên

VN-16010-12

 

159.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmix Corporation

1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea

159.1 Nhà sản xuất

Huons Co. Ltd

957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

 

 

 

 

 

 

311

Clinda

Clindamycin Hydrochloride

Viên nang cứng-150mg Clindamycin

24 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16009-12

 

159.2 Nhà sản xuất

Union Korea Pharm. Co., Ltd.

5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea

 

 

 

 

 

 

312

Amxoni Cap

Meloxicam

Viên nang cứng-7,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16011-12

313

Fotasub Inj

Cefoperazon natri, Sulbactam natri

Bột pha tiêm-500mg

Cefoperazone; 500mg Sulbactam

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-16012-12

314

Hembi inj 5g

L-omithin

L-aspartate

Dung dịch tiêm truyền- 5g/10ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 10ml

VN-16013-12

315

Picilox 200mg inj

Ciprofloxacin

Dung dịch tiêm-200mg

36 tháng

USP 26

Hộp 10 chai 100 ml

VN-16014-12

 

160.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Phil International Co., Ltd.

629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea

160.1 Nhà sản xuất

Asia Pharm. IND. Co., Ltd.

439, Mogok-Dong Pyungtaek-City, Kyungki-Do. - Korea

 

 

 

 

 

 

316

Ajubiramin Cap.

Glucosamin sulfate

Viên nang cứng-250mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16015-12

317

Ambrocap

Ambroxol Hydrochloride

Viên nang cứng-30mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16016-12

318

Maxcom Capsule

Dextromethorphan hydrobromide; Diprophylline; Lysozym chloride

Viên nang cứng - 30mg, 100 mg, 20mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16017-12

 

160.2 Nhà sản xuất

Cho-A Pharm Co., Ltd.

465, Pasu-ri, Haman-Myeon, Haman-gun, Gyeongsangnam-do - Korea

 

 

 

 

 

 

319

Aldermis

L-Arginin

Hydrochloride

Siro- 1000 mg/ 5ml

36 tháng

NSX

Hộp 20 ống x 5ml

VN-16018-12

 

160.3 Nhà sản xuất

Huons Co. Ltd

957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

 

 

 

 

 

 

320

Philorpa-5G

L-omithine

L-aspartat

Dung dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm truyền- 5g/10ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống 10 ml

VN-16020-12

 

160.4 Nhà sản xuất

Samchundang Pharmaceutical Co., Ltd.

904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-Gun Kyeongki-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

321

Panthicone-F Tab

Pancreatin, ox-bile ext., Dimethicone, Hemicellulase

Viên nén bao đường tan trong ruột

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16021-12

 

161.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Phil International Co., Ltd.

R# 629-4 Yeoksam-dong, Kangnam-ku, Seoul - Korea

161.1 Nhà sản xuất

Cho-A Pharm Co., Ltd.

465, Pasu-ri, Haman-Myeon, Haman-Kun, Gyeongsangnam-do - Korea

 

 

 

 

 

 

322

Chymotase

Thymomodulin

Dung dịch uống-60mg

24 tháng

NSX

Hộp 20 ống x 10 ml

VN-16019-12

 

162.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pierre Fabre Dermatologie

45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France

162.1 Nhà sản xuất

Pierre Fabre Medicament production

Etablissement Progipharm Rue du Lycée 45500 GIEN - France

 

 

 

 

-

 

323

Locatop 0,1%

Desonide

Kem dùng ngoài-0,1%

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 30g

VN-16022-12

 

163.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pierre Fabre Medicament

45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France

163.1 Nhà sản xuất

Pierre Fabre Medicament production

Etablissement Progipharm Rue du Lycée 45500 GIEN - France

 

 

 

 

 

 

324

Tardyferon B9

Ferrous Sulfate; acid folic

Viên nén giải phóng kéo dài- 50mg sắt; 0,3 5mg acid folic

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16023-12

 

164.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Polfa Ltd.

69 Prosta Str., 00-838 Warsaw - Poland

164.1 Nhà sản xuất

Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Co.

5 Marszalka-J.Pilsudskiego St. 95-200 Pabianice - Poland

 

 

 

 

 

 

325

Pamlonor

Amlodipine besylate

Viên nén- 5mg Amlodipine

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16024-12

 

165.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

PT Actavis Indonesia

Jalan Raya Bogor Km. 28 Jakarta 13710 - Indonesia

165.1 Nhà sản xuất

Actavis HF

Reykjavi kurgegur 76-78, PO Box 420, 220 Hajnarfjordur - Iceland

 

 

 

 

 

 

326

Amlaxopin 5mg

Amlodipine besilate

Viên nén- 5mg

Amlodipine

48 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16025-12

 

166.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

PT. Dexa Medica

JI. RS. Fatmawati Kav. 33, Jakarta 12430 - Indonesia

166.1. Nhà sản xuất

PT. Ferron Par Pharmaceuticals

Jababeka Industrial Estate I, JI. Jababeka VI, Blok J3 Cikarang, Bekasi - Indonesia

 

 

 

 

 

 

327

Prezinton 8

Ondansetron hydrochloride dihydrat

Dung dịch tiêm-8mg/4ml

Ondansetron

24 tháng

NSX

Hộp 2 ống x 4ml

VN-16026-12

 

167.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

PT. Kalbe Farma Tbk

Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia

167.1. Nhà sản xuất

PT. Kalbe Farma Tbk

Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi 17550- Indonesia

 

 

 

 

 

 

328

Procold

Paracetamol, Pseudoephedrine hydrochloride, Chlorpheniramine maleate

Viên nén- 500mg; 30mg; 2mg

60 tháng

NSX

Hộp 12 vỉ x 6 viên

VN-16027-12

 

168.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ranbaxy Laboratories Ltd.

10th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India

168.1 Nhà sản xuất

Ranbaxy Laboratories Ltd.

Paonta Sahib District Sirmour, Himachal Pradesh 173 025 - India

 

 

 

 

 

 

329

Coviro-LS tablets 30mg

lamivudine; stavudine

viên nén- 150mg; 30mg

24 tháng

NSX

Chai 60 viên

VN-16028-12

 

168.2 Nhà sản xuất

Ranbaxy Laboratories Ltd.

E-47/9, Okhla Phase II New Delhi -110020 - India

 

 

 

 

 

 

330

Effcal tablets (Orange Flavour)

Calcium carbonate, Stabilised Vitamin D3

Viên nén sủi bọt- 400mg calcium, 200IU Vitamin D3

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 10 viên, hộp 25 vỉ xé x 2 viên

VN-16029-12

 

168.3 Nhà sản xuất

Ranbaxy Laboratories Ltd.

Industrial Area 3, Dewas 455 001 Madhya Pradesh - India

 

 

 

 

 

 

331

Enhancin Injection 1,2g

Amoxicillin Sodium, Clavulanate Potassium

Bột pha tiêm-

1000mg amoxicillin, 200mg clavulanic acid

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 20ml

VN-16030-12

332

Etolac Tablets 200mg

Etodolac

Viên nén bao phim- 200mg

24 tháng

BP

Hộp 10 vỉ X 10 viên

VN-16031-12

 

168.4 Nhà sản xuất

Ranbaxy Laboratories Ltd.

Paonta Sahib District Sirmour, Himachal Pradesh 173 025 - India

 

 

 

 

 

 

333

Raciper 20mg

Esomeprazole magnesium

viên nén bao phim- 20mg esomeprazole

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-16032-12

334

Raciper 40mg

Esomeprazole magnesium

viên nén bao phim- 40mg esomeprazole

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-16033-12

 

169.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd

18 KM Multan Road, Lahore 53800 - Pakistan

169.1 Nhà sản xuất

Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd

18KM Multan Road, Lahore 53800 - Pakistan

 

 

 

 

 

 

335

Dung dịch nhỏ mắt Nebra

Tobramycin

dung dịch nhỏ mắt- 3mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-16034-12

 

170.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Rotaline Molekule Pvt.Ltd.

7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India

170.1 Nhà sản xuất

FIamingo Pharmaceuticals Ltd.

R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India

 

 

 

 

 

 

336

Cifin 750

Ciprofloxacin HCL

Viên nén bao phim- 750mg Ciprofloxacin

36 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16035-12

337

Doxycycline Capsules USP 100mg

Doxycycline Hyclate

Viên nang cứng- 100mg Doxycycline

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16036-12

338

Protoflam 200 (Acyclovir tablets B.P 200mg)

Acyclovir

Viên nén-200mg

36 tháng

BP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16037-12

339

Siloflam 100

Sildenafil citrate

Viên nén bao phim- 100 mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-16038-12

340

Siloflam 50

Sildenafil citrate

Viên nén bao phim- 50mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-16039-12

 

171.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany

171.1 Nhà sản xuất

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany

 

 

 

 

 

 

341

Suxamethonium Chloride

Suxamethonium

Chloride

Dung dịch tiêm-100mg/2ml

24 tháng

BP

Hộp 10 ống 2ml

VN-16040-12

342

Vitamin B Complex

Các Vitamin B1; B2; B6; PP; Dexpanthenol

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 2ml

VN-16041-12

 

172.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc.

242 Varry Street St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada

172.1 Nhà sản xuất

Acme Formulation (P) Ltd

Ropar Road Nalagarh Dist. Solan, Himachal Pradesh - India

 

 

 

 

 

 

343

Bluesana

Rabeprazole sodium

viên nén bao phim- 20mg

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16042-12

 

173.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc.

242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada

173.1 Nhà sản xuất

Lekar Pharma Ltd.

11, Golden Industrial Estate Somnath Road, Daman 396215 - India

 

 

 

 

 

 

344

Tin Tin Lido Orange

Lidocaine hydrochloride; Amylmetacresol; 2,4-Dichlorobenzyl alcohol

Viên ngậm- 10 mg; 0,6mg; 1,2mg

48 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 4 viên

VN-16043-12

 

173.2 Nhà sản xuất

Medopharm

34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka - India

 

 

 

 

 

 

345

Medotam 400

Piracetam

Viên nang cứng-400mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16044-12

346

Panatel-125

Pyrantel pamoate

Viên nén bao phim- 125mg Pyrantel

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-16045-12

347

Peridom-M

Domperidone maleate

Viên nén bao phim- 10 mg

Domperidone

36 tháng

BP

Hộp 25 vỉ x 4 viên

VN-16046-12

 

174.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Schnell Biopharmaceutical Inc.

4F., Haesung Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea

174.1 Nhà sản xuất

JRP Co., Ltd.

900-2 Sangshin-ri, Hyangnam-Eup, Hwasung-Si, Kyunggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

348

Trimesotex Tab.

Trimebutine maleate

Viên nén không bao phim- 100 mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16047-12

 

175.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Searle Pakistan Limited

1 Floor N.I.C. Building Abbasi Shaheed Road, P.O. Box 5695 Karachi - Pakistan

175.1 Nhà sản xuất

M/s Searle Pakistan Limited

Plot No F-319, S.I.T.E Area, Karachi - Pakistan

 

 

 

 

 

 

349

Defnac

DicIofenac Sodium

Dung dịch tiêm- 75mg/3ml

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống 3ml

VN-16048-12

 

176.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Septodont

58 rue du Pont de Creteil 94107 Saint-Maur des Fosses Cedex. - France

176.1 Nhà sản xuất

Septodont

58 rue du Pont de Creteil 94107 Saint-Maur des Fosses Cedex. - France

 

 

 

 

 

 

350

Lignospan Standard

Lidocain HCl, Adrenalin tartrat

Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa-36mg; 18,13mcg

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 ống 1,8ml

VN-16049-12

 

177.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Sharon Bio-Medicine Ltd.

W-34&34/l, MDC-Taloja, Raigad (Dist.), Maharashtra - India

177.1 Nhà sản xuất

Sharon Bio-Medicine Ltd.,

Khasra No. 1027/28/30/37, Central Hope Town, Selaqui, Industrial Area, Dehradun. Uttarakhand - lndia

 

 

 

 

 

 

351

Sharolev

Levofloxacin hemihydrate

Viên nén bao phim- 500mg Levofloxacin

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16050-12

 

178.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.

No 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan

178.1 Nhà sản xuất

Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.

No 128 Shin min Road, Chia YI - Taiwan

 

 

 

 

 

 

352

Bromhexineinjection

Bromhexine Hydrochloride

Thuốc tiêm-2mg

60 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 2 ml

VN-16051-12

353

Buston Injection

Scopolamine N-butylbromide

Thuốc tiêm- 20mg/ml

60 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 1ml

VN-16052-12

354

Carocicam injection

Piroxicam

Dung dịch tiêm-40mg/2ml

60 tháng

NSX

Hộp 10 ống 2ml

VN-16053-12

355

Nikethamide injection

Nikethamide

Thuốc tiêm-250mg/ml

60 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 1 ml

VN-16054-12

356

Surso injection

Dextromethorphan Hydrobromide; Glyceryl  Guaicolate; DL-MethylEphe drine

Hydrochloride; Chlopheniramine Maleate

Dung dịch tiêm-mỗi ống 2ml: 10mg; 40mg; 20mg; 4mg

60 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 2 ml

VN-16055-12

357

Tranexamic Acid injection

Tranexamic acid

Thuốc tiêm- 250mg/5ml

60 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 5ml

VN-16056-12

 

179.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.

No. 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan

179.1 Nhà sản xuất

Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.

No 128 Shin min Road, Chia Yl - Taiwan

 

 

 

 

 

 

358

Vitaplex B.C. Injection

Thiamin HCl; Ribofavin 5- Phosphate sodium; Pyridoxin HCl; Ascorbic acid; Nicotinamide

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 2ml

VN-16057-12

 

180.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Standard Chem & Pharm Co., Ltd.

6-20, Tu-Ku Li, Hsin-Ying - Tainan - Taiwan

180.1 Nhà sản xuất

Standard Chem & Pharm Co., Ltd.

6-20, Tu-Ku Li, Hsin-Ying - Tainan – Taiwan

 

 

 

 

 

 

359

Bisolota F.C. Tablets 5mg

Bisoprolol hemifumarate

Viên nén bao phim- 5mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16058-12

 

181.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Sun Pharmaceutical Industries Ltd.

Acme Plaza, Andheri - Kurla Rd., Andheri (E) Mumbai - India

181.1 Nhà sản xuất

Sun Pharmaceutical Industries Ltd.

Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

360

Chemodox

Doxorubicine Hydrochloride

Hỗn dịch liposome tiêm truyền tĩnh mạch- 2mg/ml

20 tháng

NSX

Lọ 10 ml

VN-16059-12

 

182.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Sunward Pharmaceutical Pte., Ltd.

No. 11, Wan Lee Road, Singapore 627943 - Singapore

182.1 Nhà sản xuất

Gentle Pharamceutical Co., Ltd.

No. 2 Fon Tan Road, Fon Tan Industrial. District, Dabi Hsiang, Yunlin - Taiwan

 

 

 

 

 

 

361

Cebapan Powder for Injection 0,5g

Cefepime Hydrochloride, L-Arginine

Bột pha dung dịch tiêm-0,5g Cefepime

36 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ

VN-16060-12

362

Cebapan Powder for Injection 1,0g

Cefepime Hydrochloride, L-Arginine

Bột pha dung dịch tiêm-1,0g Cefepime

36 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ

VN-16061-12

363

Cebapan Powder for Injection 2,0g

Cefepime Hydrochloride, L-Arginine

Bột pha dung dịch tiêm-2,0g Cefepime

36 tháng

USP 32

Hộp 5 lọ

VN-16062-12

364

Cyladim Powder for Injection 0,5g

Ceflazidime, Sodium Carbonate

Bột pha dung dich tiêm-0,5g Ceftazidime

36 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ

VN-16063-12

365

Cyladim Powder for lnjection 1,0g

Ceftazidime, Sodium Carbonate

Bột pha dung dịch tiêm-1,0g Ceftazidime

36 tháng

USP 30

Hộp 5 lọ

VN-16064-12

366

Cyladim Powder for Injection 2,0g

Ceftazidime, Sodium Carbonate

Bột pha dung dịch tiêm-2,0g Ceftazidime

36 tháng

USP 30

Hộp 5 lọ

VN-16065-12

367

Mipalin Powder for Injection 250mg

Imipenem, Cilastatin sodium

Bột pha dung dịch tiêm-250mg; 250mg Cilastatin

36 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ

VN-16066-12

 

183.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Syncom Formulations (India) Limited

7 Nitraj Industrial estate, off. mahakali Caves Road, Andheri (East), Mumbai -400 093 - India

 

 

 

 

 

 

 

183.1 Nhà sản xuất

Syncom FormuIations (India) Limited

256-257 Sector-1, Pithampur Dist, Dhar (M. P). - India

 

 

 

 

 

 

368

Norfloxacin Tablets USP 400mg

Norfloxacin

Viên nén bao phim- 400mg

36 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

VN-16067-12

369

Pantosyn

Pantoprazole natri sesquihydrate

Viên nén bao phim tan trong ruột-40mg Pantoprazole

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16068-12

370

Ximfix

Cefotaxime Sodium

Bột pha tiêm-1g Cefotaxim

24 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml

VN-16069-12

 

184.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Synmedic Laboratories

202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. -India

184.1 Nhà sản xuất

Synmedic Laboratories

106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad-121 003 Haryana - India

 

 

 

 

 

 

371

Combigrip

Paracetamol, Chlorpheniramine maleate, phenylephrine HCl, caffeine

Dạng hạt

36 tháng

NSX

Hộp 20 gói nhôm x 2g hạt

VN-16070-12

372

Synrox – 150

Roxithromycin

Viên nén bao phim- 150mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16071-12

 

185.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

TDS Pharm Corporation

437-6, Pyeonggok-Ri, Eumseong-Eup, Eumseong-Gun, Chungcheongbuk-do - Korea

185.1 Nhà sản xuất

Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.

253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk - Korea

 

 

 

 

 

 

373

Koruskan

Cao lá Ginkgo biloba

Viên nén bao film- 40mg

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-16072-12

 

186.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Tedis

8 bis, rue Colbert-ZAC Montavas 91320 Wissous - France

186.1 Nhà sản xuất

Bouchara - Recordati

68 rue Marjolin 92 300 Levallois - Perret. - France

 

 

 

 

 

 

374

Tonicalcium Adults

Acid Ascorbic; Calcium carbonate; Dl-Lysin monohydrat

Dung dịch uống-0,5g Calci Ascorbat; 0,5g Dl-Lysin Ascorbat

36 tháng

NSX

Hộp 20 ống x 10ml

VN-16073-12

375

Tonicalcium Children

Acid Ascorbic; Dl-Lysin - monohydrat

Dung dịch uống- 250mg Calci Ascorbat; 250mg Dl-Lysin Ascorbat

36 tháng

NSX

Hộp 20 ống x 5ml

VN-16074-12

 

187.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Tianjin Zhongxin Pharmaceutical Group Corporation Limited

No. 38, Minzhu Road, Hebei District, Tianjin - China

187.1 Nhà sản xuất

Tianjin Tongrentang Group Co., Ltd.

No 1,8th Brandch road, Economic Development Zone, Xiqing District, Tianjin - China

 

 

 

 

 

 

376

Phong thấp hàn thống phiến

Thanh phong đằng, quế chi, độc hoạt, khương hoạt, ngưu tất, tang ký sinh, phục linh, tần giao, lộc nhung, uy linh tiên, ý dĩ nhân, đẳng sâm...

Viên nén bao đường

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 60 viên

VN-16075-12

 

188.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad 380 009 - India

188.1 Nhà sản xuất

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Vill.Bhud & Makhnu Majra, Baddi-173205 - India

 

 

 

 

 

 

377

Amlocor-5

Amlodipine besilate

Viên nén- 5mg Amlodipine

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16076-12

 

188.2 Nhà sản xuất

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Indrad-382721, Dist. Mehsana - India

 

 

 

 

 

 

378

Carbatol-200

Carbamazepine

Viên nén- 200mg

48 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16077-12

379

Indatab SR

Indapamide

Viên nén giải phóng kéo dài- 1,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16078-12

 

188.3 Nhà sản xuất

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Vill.Bhud & Makhnu Majra, Baddi-173205 - India

 

 

 

 

 

 

380

Torleva 500

Levetiracetam

Viên nén bao phim- 500mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16081-12

 

189.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Torrent Honse Off. Ashram road, Ahmedabad 380 009, Gujarat - India

189.1 Nhà sản xuất

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Indrad-382721, Dist. Mehsana - India

 

 

 

 

 

 

381

Panloz 20

Natri PantoprazoI sesquihydrate

Viên nén bao tan trong ruột- 20mg PantoprazoIe

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16079-12

382

Panloz 40

Natri Pantoprazol sesquihydrate

Viên nén bao tan trong ruột- 40mg Pantoprazole

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16080-12

 

190.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A.

Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw. - Poland

190.1 Nhà sản xuất

Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A.

Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw. - Poland

 

 

 

 

 

 

383

Fentanyl

Fentanyl

Dung dịch tiêm-50mcg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 50 ống x 2 ml

VN-16082-12

384

Salbutamol

Salbutamol

Dung dịch tiêm- 0,5mg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 1 ml

VN-16083-12

 

191.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd

No. 5 Gutian Road, Whuhan - China

191.1 Nhà sản xuất

Farmak JSC

63 Frunze str., Kiev 04080 - Ukraine

 

 

 

 

 

 

385

Timolol

Timolol maleat

Dung dịch nhỏ mắt- 5mg/ml Timolol

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-16084-12

 

192.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd

No. 5 Gutian Road, Wuhan - China

192.1 Nhà sản xuất

Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory

109 Xuefu Road, Nangang Dist, Harbin 150086 - China

 

 

 

 

 

 

386

Fujiject

Cefepime HCl

Bột pha tiêm-2g Cefepime

36 tháng

USP

Hộp 1 lọ + 1 ống vô khuẩn pha tiêm 5ml

VN-16085-12

387

Harcepime

Cefepime HCl

Bột pha tiêm-1 g Cefepime

36 tháng

USP

Hộp 1 lọ + 1 ống nước vô khuẩn pha tiêm 5ml

VN-16086-12

388

Harxone

Cefoperazone sodium/ Sulbactam sodium

Bột pha tiêm-1.0 g Cefoperazone; 1.0 g Sulbactam

36 tháng

CP

Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước vô khuẩn pha tiêm 10ml

VN-16087-12

389

Mefucef 0.75g

Cefuroxim sodium

Bột pha tiêm- 750mg Cefuroxim

36 tháng

CP

Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm đóng kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml

VN-16088-12

 

192.2 Nhà sản xuất

Shandong Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd.

No 6 Erlangshan Road, Yiyuan County, Shandong Province - China

 

 

 

 

 

 

390

Ceftriaxone sodium

Ceftriaxone Sodium

Bột pha tiêm-1 g Ceftriaxone

36 tháng

USP 24

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi

VN-16089-12

391

Lydocef

Cefoperazon natri, Sulbactam natri

Bột pha tiêm-0,5g Cefoperazone; 0,5g Sulbactam

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-16090-12

 

193.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

XL Laboratories Pvt., Ltd.

1-14, Shivlok House-I Karampura Comm Complex, New Delhi-110 015 - India

193.1 Nhà sản xuất

XL Laboratories Pvt., Ltd.

E-1223, Phase I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area Bhiwadi-301019 Rajasthan - India

 

 

 

 

 

 

392

Cefnaxl

Cefdinir

Viên nang cứng-300mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ (Alu-Alu) x 4 viên

VN-16091-12

393

Cefxl

Cefpodoxime proxetil

Viên nén bao phim- 100mg Cefpodoxime

30 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16092-12

394

Cefxl -50 DT

Cefpodoxime proxetil

Viên nén phân tán-50mg Cefpodoxime

30 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên

VN-16093-12

395

Clofonex 50

Diclofenac natri

Viên nén- 50mg

48 tháng

BP

Hộp 10 vỉ xé x 10 viên

VN-16094-12

396

Hycid-20

Omeprazole (dạng pellet bao tan trong ruột)

Viên nang cứng-20mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16095-12

397

Sumig

Sumatriptan succinate

Viên nén bao phim- 50mg Sumatriptan

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16096-12

398

Wincocef-250

Cefadroxil (dạng khan)

Bột pha hỗn dịch uống-Mỗi gói chứa 250mg Cefadroxil

24 tháng

BP

Hộp chứa 20 gói 4g

VN-16097-12

 

194.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Yeva Therapeutics Pvt., Ltd.

108, Shiv Chambers, plot.No.21, C.B.D.Sector 11, Belapur, New Bombay-400 703 - India

 

 

 

 

 

 

 

194.1Nhà sản xuất

Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

Plot No. 11 & 12 Kumar Ind. Estate, Gat No.1251-1261, Markal, Khed Pune 412 105 - India

 

 

 

 

 

 

399

Clasanvyl sachet

Amoxycilline trihydrate, clavulanate potassium

Bột pha hỗn dịch uống- 250mg Amoxycillin; 62,5mg acid clavulanic

24 tháng

USP

Hộp 10 gói

VN-16098-12

 

194.2 Nhà sản xuất

Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

Plot No. 11 & 12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105 - India

 

 

 

 

 

 

400

Sanfocef sachet

Cefuroxime Axetil

Bột pha hỗn dịch uống- 125mg Cefuroxime

24 tháng

USP

Hộp 10 gói 1,5g

VN-16099-12

 

195.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Young II Pharm Co., Ltd.

920-27, Bangbae-Dong, Seocho-Ku, Seoul - Korea

195.1 Nhà sản xuất

Young II Pharm Co., Ltd.

521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea

 

 

 

 

 

 

401

Young II Sulpiride Capsule 50mg

Sulpiride

Viên nang cứng-50mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ 10 viên

VN-16100-12

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

×
×
×
Vui lòng đợi