- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Công văn 2922/BYT-TB-CT 2016 cấp phép nhập khẩu hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa
| Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đã biết
|
| Số hiệu: | 2922/BYT-TB-CT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Viết Tiến |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
20/05/2016 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đang cập nhật |
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT CÔNG VĂN 2922/BYT-TB-CT
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Công văn 2922/BYT-TB-CT
| BỘ Y TẾ ------- Số: 2922/BYT-TB-CT V/v: Cấp phép nhập khẩu TTBYT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 20 tháng 5 năm 2016 |
| TT | TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | CHỦNG LOẠI | HÃNG, NƯỚC SẢN XUẤT | HÃNG, NƯỚC CHỦ SỞ HỮU |
| 1 | Chất thử, hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa | Danh mục đính kèm | Chema Diagnostica Di Marco Fiore, Italy | |
| Nơi nhận: - Như trên; - Bộ trưởng Bộ Y tế (để báo cáo); - Hải quan cửa khẩu; - Thanh tra Bộ; - Cổng TTĐT Bộ Y tế; - Lưu: VT, TB-CT(2b). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Viết Tiến |
| TT | Danh mục sản phẩm | Code | Đóng gói (Size) | |
| 1. | ALBUMIN | BC 0100 CH | 2 x 50 ml | |
| 2. | ALBUMIN | BC 0500 CH | 4 x 125 ml | |
| 3. | ALKALINE PHOSPHATASE FL DGKC | AL F080 CH | 4 x 20 ml | |
| 4. | ALKALINE PHOSPHATASE FL DGKC | AL F245 CH | 12 x 20 ml | |
| 5. | ALKALINE PHOSPHATASE FL DGKC | AL F400CH | 8 x 50 ml | |
| 6. | ALKALINE PHOSPHATASE FL DGKC | AL F600 CH | 5 x 120 ml | |
| 7. | ALKALINE PHOSPHATASE FL DGKC | AL 100F CH | 5 x 200 ml | |
| 8. | ALKALINE PHOSPHATASE FL IFCC | AF F080 CH | 4 x 20 ml | |
| 9. | ALKALINE PHOSPHATASE FL IFCC | AF F245 CH | 12 x 20 ml | |
| 10. | ALKALINE PHOSPHATASE FL IFCC | AF F400 CH | 8 x 50 ml | |
| 11. | ALKALINE PHOSPHATASE FL IFCC | AF F600 CH | 5 x 120 ml | |
| 12. | AMYLASE EPS FL | EA F080 CH | 4 x 20 ml | |
| 13. | AMYLASE EPS FL | EA F245 CH | 12 x 20 ml | |
| 14. | AMYLASE FL | AM F060 CH | 6 x 10 ml | |
| 15. | AMYLASE FL | AM F120 CH | 12 x 10ml | |
| 16. | AMYLASE FL | AM F245 CH | 12 x 20 ml | |
| 17. | BICARBONATE FL | BR F060 CH | 6 x 10 ml | |
| 18. | BICARBONATE FL | BR F245 CH | 12 x 20 ml | |
| 19. | BICARBONATE FL | BR F400 CH | 4 x 100 ml | |
| 20. | CALCIUM | CA 0305 CH | 6 x 50 ml | |
| 21. | CALCIUM | CA 0505 CH | 4 x 125 ml | |
| 22. | CALCIUM ASX | CA 0100 CH | 2 x 50 ml | |
| 23. | CALCIUM ASX | CA 0500 CH | 4 x 125 ml | |
| 24. | CHLORIDE | CL 0100 CH | 2 x 50 ml | |
| 25. | CHLORIDE | CL 0500 CH | 4 x 125 ml | |
| 26. | CHOLESTEROL FL | CT F100 CH | 2 x 50 ml | |
| 27. | CHOLESTEROL FL | CT F400 CH | 4 x 100ml | |
| 28. | CHOLESTEROL FL | CT 100F CH | 4 x 250 ml | |
| 29. | CHOLINESTERASE DGKC FL | CH F096 CH | 4 x 24 ml | |
| 30. | CHOLINESTERASE DGKC FL | CH F245 CH | 12 x 24 ml | |
| 31. | CK-MB FL IFCC/DGKC | MB F060 CH | 6 x 10 ml | |
| 32. | CK-MB FL IFCC/DGKC | MB F120 CH | 12 x 10 ml | |
| 33. | CK - NAC FL IFCC/DGKC | CK F060 CH | 6 x 10 ml | |
| 34. | CK - NAC FL IFCC/DGKC | CK F120 CH | 12 x 10 ml | |
| 35. | CK - NAC FL IFCC/DGKC | CK F245 CH | 12 x 20 ml | |
| 36. | COPPER | CU 0100 CH | 4 x 25 ml | |
| 37. | CREATININE | CR 0500 CH | 4 x 125 ml | |
| 38. | CREATININE | CR 1000 CH | 4 x 250 ml | |
| 39. | CREATININE - E FL | CE F125 CH | 5 x 25 ml | |
| 40. | CREATININE - E FL | CE F375 CH | 15 x 25 ml | |
| 41. | CREATININE - E FL | CE F600 CH | 10 x 60 ml | |
| 42. | DIBUCAINE REAGENT | CH F080 CH | 4 x 20 ml | |
| 43. | DIRECT BILIRUBIN FL | DD F125 CH | 5 x 25 ml | |
| 44. | DIRECT BILIRUBIN FL | DD F500 CH | 10 x 50 ml | |
| 45. | GAMMA GT FL | GT F080 CH | 4 x 20 ml | |
| 46. | GAMMA GT FL | GT F245 CH | 12 x 20 ml | |
| 47. | GAMMA GT FL | GT F400 CH | 8 x 50 ml | |
| 48. | GAMMA GT FL | GT F600 CH | 5 x 120 ml | |
| 49. | GLUCOSE FL | GL F400 CH | 4 x 100 ml | |
| 50. | GLUCOSE FL | GL 100F CH | 4 x 250 ml | |
| 51. | GLUCOSE UV FL | GL F601 CH | 5 x 120 ml | |
| 52. | GOT/AST FL IFCC | GO F080 CH | 4 x 20 ml | |
| 53. | GOT/AST FL IFCC | GO F245 CH | 12 x 20 ml | |
| 54. | GOT/AST FL IFCC | GO F400 CH | 8 x 50 ml | |
| 55. | GOT/AST FL IFCC | GO F600 CH | 5 x 120 ml | |
| 56. | GOT/AST FL IFCC | GO 100F CH | 5 x 200 ml | |
| 57. | GPT/ALT FL IFCC | GP F080 CH | 4 x 20 ml | |
| 58. | GPT/ALT FL IFCC | GP F245 CH | 12 x 20 ml | |
| 59. | GPT/ALT FL IFCC | GP F400 CH | 8 x 50 ml | |
| 60. | GPT/ALT FL IFCC | GP F600 CH | 5 x 120 ml | |
| 61. | GPT/ALT FL IFCC | GP 100F CH | 5 x 200 ml | |
| 62. | HDL - direct FL | HD F080 CH | 4 x 20 ml | |
| 63. | HDL - direct FL | HD F245 CH | 12 x 20 ml | |
| 64. | HDL - direct FL | HD F400 CH | 4 x 100 ml | |
| 65. | IRON CRX | FE 0100 CH | 2 x 50 ml | |
| 66. | IRON CRX | FE 0500 CH | 4 x 125 ml | |
| 67. | IRON FZ | FE F245 CH | 12 x 20 ml | |
| 68. | IRON FZ | FE F400 CH | 8 x 50 ml | |
| 69. | LDH FL DGKC | LD F060 CH | 6 x 10 ml | |
| 70. | LDH FL DGKC | LD F120 CH | 12 x 10 ml | |
| 71. | LDH FL DGKC | LD F245 CH | 12 x 20 ml | |
| 72. | LDL - direct FL | DL F080 CH | 4 x 20 ml | |
| 73. | LIPASE FL | LP F060 CH | 6 x 10 ml | |
| 74. | LIPASE FL | LP F125 CH | 5 x 25 ml | |
| 75. | MAGNESIUM | MG 0200 CH | 10 x 20 ml | |
| 76. | MAGNESIUM | MG 0500 CH | 4 x 125 ml | |
| 77. | MAGNESIUM XL | MX 0300 CH | 6 x 50 ml | |
| 78. | MAGNESIUM XL | MX 0500 CH | 4 x 125 ml | |
| 79. | PANCREATIC ISOAMYLASE EPS FL | PA F080 CH | 5 x 16 ml | |
| 80. | PANCREATIC ISOAMYLASE EPS FL | PA F245 CH | 15 x 16 ml | |
| 81. | PHOSPHORUS UV | PH 0100 CH | 2 x 50 ml | |
| 82. | PHOSPHORUS UV | PH 0500 CH | 4 x 125 ml | |
| 83. | PROTEINS (TOTAL) | TP 0100 CH | 2 x 50 ml | |
| 84. | PROTEINS (TOTAL) | TP 0500 CH | 4 x 125 ml | |
| 85. | PROTEINS (TOTAL) | TP 1000 CH | 4 x 250 ml | |
| 86. | PROTEINS HS | HS 0100 CH | 2 x 50 ml | |
| 87. | PROTEINS HS | HS 0500 CH | 4 x 125 ml | |
| 88. | TOTAL BILIRUBIN FL | DT F125 CH | 5 x 25 ml | |
| 89. | TOTAL BILIRUBIN FL | DT F500 CH | 10 x 50 ml | |
| 90. | TRIGLYCERIDES FL | TR F100 CH | 2 x 50 ml | |
| 91. | TRIGLYCERIDES FL | TR F400 CH | 4 x 100 ml | |
| 92. | TRIGLYCERIDES FL | TR 100F CH | 4 x 250 ml | |
| 93. | URE COLOR FL | UC 100F CH | 4 x 250 ml | |
| 94. | URE COLOR FL | UC F400 CH | 4 x 100 ml | |
| 95. | UREA UV FL | AZ F080 CH | 4 x 20 ml | |
| 96. | UREA UV FL | AZ F245 CH | 12 x 20 ml | |
| 97. | UREA UV FL | AZ F400 CH | 8 x 50 ml | |
| 98. | UREA UV FL | AZ F600 CH | 5 x 120 ml | |
| 99. | UREA UV FL | AZ 100F CH | 5 x 200 ml | |
| 100. | URIC ACID AOX FL | AX F100 CH | 5 x 20 ml | |
| 101. | URIC ACID AOX FL | AX F250 CH | 5 x 50 ml | |
| 102. | URIC ACID AOX FL | AX F600 CH | 5 x 120 ml | |
| 103. | URIC ACID T FL | AU F402 CH | 4 x 100 ml | |
| 104. | URIC ACID T FL | AU F100 CH | 5 x 20 ml | |
| 105. | URIC ACID T FL | AU F250 CH | 5 x 50 ml | |
| 106. | ZINC | ZN 0125 CH | 5 x 25 ml | |
| 107. | AUTOCAL H | AT 0015 CH | 5 x 3 ml | |
| 108. | AUTOCAL H | AT 0030 CH | 10 x 3 ml | |
| 109. | QUANTINORM CHEMA | QN 0025 CH | 5 x 5 ml | |
| 110. | QUANTINORM CHEMA | QN 0050 CH | 10 x 5 ml | |
| 111. | QUANTIPATH CHEMA | QP 0025 CH | 5 x 5 ml | |
| 112. | QUANTIPATH CHEMA | QP 0050 CH | 10 x 5 ml | |
| 113. | REFERENCE P MULTICALIBRATOR | CP 0005 CH | 5 x 1 ml | |
| 114. | CRP CALIBRATOR | RP CA05 CH | 5 x 1 ml | |
| 115. | CRP FL | RP 0090 CH | 1 x 90 ml | |
| 116. | IgA FL | GA 0050 CH | 1 x 50 ml | |
| 117. | IgA FL | GA 0100 CH | 2 x 50 ml | |
| 118. | IgG FL | GG 0050 CH | 1 x 50 ml | |
| 119. | IgG FL | GG 0100 CH | 2 x 50 ml | |
| 120. | IgM FL | GM 0050 CH | 1 x 50 ml | |
| 121. | IgM FL | GM 0100 CH | 2 x 50 ml | |
| 122. | TRANSFERRIN FL | TF 0050 CH | 1 x 50 ml | |
| 123. | TRANSFERRIN FL | TF 0100 CH | 2 x 50 ml | |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!