Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam TCXDVN 367:2006 Vật liệu chống thấm trong xây dựng
- Thuộc tính
- Nội dung
- Tiêu chuẩn liên quan
- Lược đồ
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
Tiêu chuẩn XDVN TCXDVN 367:2006
Số hiệu: | TCXDVN 367:2006 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn XDVN |
Cơ quan ban hành: | Lĩnh vực: | Xây dựng | |
Ngày ban hành: | 22/03/2006 | Hiệu lực: | |
Người ký: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
tải Tiêu chuẩn XDVN TCXDVN 367:2006
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG VIỆT NAM
TCXDVN 367:2006
VẬT LIỆU CHỐNG THẤM TRONG XÂY DỰNG - PHÂN LOẠI
Waterproofing Materials for Construction - Classification
1. Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn này qui định phân loại vật liệu chống thấm dùng trong xây dựng.
2. Phân loại
Vật liệu chống thấm trong xây dựng được phân loại như sau:
2.1.Theo nguồn gốc nguyên liệu, vật liệu chống thấm được phân thành:
- Vô cơ.
- Hữu cơ.
- Hỗn hợp (vô cơ và hữu cơ).
2.2. Theo trạng thái sản phẩm, vật liệu chống thấm được phân thành:
2.2.1. Dạng lỏng:
- Dung môi nước.
- Dung môi hữu cơ.
- Không dung môi.
2.2.2. Dạng paste:
- Một thành phần.
- Nhiều thành phần.
2.2.3. Dạng rắn:
- Dạng hạt.
- Dạng thanh.
- Dạng băng.
- Dạng tấm.
TCVN …...: 2006
2.3. Theo nguyên lý chống thấm, vật liệu chống thấm được phân thành:
- Chống thấm bề mặt.
- Chống thấm toàn khối.
- Chống thấm chèn, lấp đầy.
Chú thích: Có thể tham khảo các loại Vật liệu chống thấm sử dụng trong xây dựng tại phụ lục A
PHỤ LỤC A
(Tham khảo)
MỘT SỐ SẢN PHẨM VLCT THÔNG DỤNG
Chủng loại | Tên sản phẩm | Hãng sản xuất hoặc cung cấp | Phân loại | ||||||||
Nguồn gốc nguyên liệu | Trạng thái sản phẩm | Nguyên lý chống thấm | |||||||||
Vô cơ | Hữu cơ | Hỗn hợp | Dạng lỏng | Dạng paste | Dạng rắn | Bề mặt | Toàn khối | Chèn, lấp đầy | |||
Băng cách nước | SUPER CAST PVC | FOSROC |
| x |
|
|
| x |
|
| x |
SUPER CAST SW |
| x |
|
|
| x |
|
| x | ||
MASTERPEREN- 1000 | MBT |
| x |
|
|
| x |
|
| x | |
MATERFLEX 610 |
| x |
|
|
| x |
|
| x | ||
MEYCOFLEX |
| x |
|
|
| x |
|
| x | ||
SIKAWATERBARS | SIKA |
| x |
|
|
| x |
|
| x | |
SIKA HDROTITE -CJ TYPE |
| x |
|
|
| x |
|
| x | ||
BLUE - CHIP PVC | SSANG YOUNG |
| x |
|
|
| x |
|
| x | |
WATERSTOPS |
| x |
|
|
| x |
|
| x | ||
BENTORUB |
| x |
|
|
| x |
|
| x | ||
SMARTTITE NS |
| x |
|
|
| x |
|
| x | ||
SMARTTITE DS |
| x |
|
|
| x |
|
| x | ||
WATERSTOP C32 | IMAG |
| x |
|
|
| x |
|
| x |
PHỤ LỤC A
(Tham khảo)
MỘT SỐ SẢN PHẨM VLCT THÔNG DỤNG (TIẾP THEO)
Chủng loại | Tên sản phẩm | Hãng sản xuất hoặc cung cấp | Phân loại | ||||||||
Nguồn gốc nguyên liệu | Trạng thái sản phẩm | Nguyên lý chống thấm | |||||||||
Vô cơ | Hữu cơ | Hỗn hợp | Dạng lỏng | Dạng paste | Dạng rắn | Bề mặt | Toàn khối | Chèn, lấp đầy | |||
Phụ gia chống thấm | CT - 11B | KOVA |
| x |
| x |
|
|
| x |
|
SILIKAFUM | MBT | x |
|
|
|
| x |
| x |
| |
Họ sản phẩm- POZZOLITH |
|
| x | x |
|
|
| x |
| ||
MB - SF | x |
|
|
|
| x |
| x |
| ||
PLASTOCRETE N | SIKA |
| x |
| x |
|
|
| x |
| |
SIKA LATEX |
| x |
| x |
|
|
| x |
| ||
SIKALITE |
| x |
| x |
|
|
| x |
| ||
COSU | Viện KHCNXD |
| x |
| x |
|
|
| x |
| |
LK - 1 |
| x |
| x |
|
|
| x |
| ||
LK - 1G |
| x |
| x |
|
|
| x |
| ||
LK - RD |
| x |
| x |
|
|
| x |
| ||
MICROS - T | x |
|
|
|
| x |
| x |
| ||
KA NA | Viện VLXD |
|
| x | x |
| x |
| x |
| |
SD - 83 |
| x |
| x |
|
|
| x |
| ||
SACA | x |
|
|
|
| x | x |
|
| ||
Sơn C/ thấm | CT(02; 04; 07; 09; 10; 11A và 12 | KOVA |
| x |
| x |
|
| x |
|
|
K - 2000 |
| x |
| x |
|
| x |
|
|
PHỤ LỤC A
(Tham khảo)
MỘT SỐ SẢN PHẨM VLCT THÔNG DỤNG (TIẾP THEO)
Chủng loại | Tên sản phẩm | Hãng sản xuất hoặc cung cấp | Phân loại | ||||||||
Nguồn gốc nguyên liệu | Trạng thái sản phẩm | Nguyên lý chống thấm | |||||||||
Vô cơ | Hữu cơ | Hỗn hợp | Dạng lỏng | Dạng paste | Dạng rắn | Bề mặt | Toàn khối | Chèn, lấp đầy | |||
Sơn C/ thấm | MASTER SEAL 450 | MBT |
| x |
| x |
|
| x |
|
|
BARRASLURRY |
|
| x |
| x |
| x |
|
| ||
BARRALASTIC |
|
| x |
| x |
| x |
|
| ||
BARRACRYL ELASTIC |
| x |
| x |
|
| x |
|
| ||
MASTER SEAL 488 |
| x |
| x |
|
| x |
|
| ||
MASTERPEN -PRIMER |
| x |
| x |
|
| x |
|
| ||
SIKAFOOR 240 | SIKA |
| x |
|
| x |
| x |
|
| |
EPCEN PRIMER |
|
| x | x |
|
| x |
|
| ||
SIKA AQUASTOP S |
| x |
| x |
|
| x |
|
| ||
SIKAPROOF MEMBRANE |
| x |
| x |
|
| x |
|
| ||
CAO SU BITUM -BS | Viện VLXD |
| x |
| x |
|
| x |
|
| |
Nhũ tương bi tum polyme; Nhũ tương bi tum | IMAG; SELLKOTE; SIMONPORO-60 |
| x |
| x |
|
| x |
|
| |
Polyme PEX | Viện KHCN Giao thông & Vận tải |
| x |
| x |
|
| x |
|
| |
VICTALASTIC | Viện KHCNXD |
|
| x | x |
|
| x |
|
| |
VICTA – EP |
| x |
| x |
|
| x |
|
| ||
Dungdịch C/Thấm | MASTERSEAL 360 – TE | MBT |
| x |
| x |
|
|
|
| x |
RACON 7 |
| x |
|
| x |
|
| x |
|
| |
SINA – 12 | Viện VLXD | x |
|
| x |
|
| x |
|
|
PHỤ LỤC A
(Tham khảo)
MỘT SỐ SẢN PHẨM VLCT THÔNG DỤNG (TIẾP THEO)
Chủng loại | Tên sản phẩm | Hãng sản xuất hoặc cung cấp | Phân loại | ||||||||
Nguồn gốc nguyên liệu | Trạng thái sản phẩm | Nguyên lý chống thấm | |||||||||
Vô cơ | Hữu cơ | Hỗn hợp | Dạng lỏng | Dạng paste | Dạng rắn | Bề mặt | Toàn khối | Chèn lấp đầy | |||
Vữa và Hợp chất Trám khe
| COLOPÔR 200 | FOSROC |
|
| x |
| x |
|
|
| x |
EXPASEAL B20 |
|
| x |
| x |
|
|
| x | ||
FLEXCELL |
|
| x |
|
| x |
|
| x | ||
HILASTIC 44 |
| x |
|
| x |
|
|
| x | ||
HYDROFLEX. PW |
|
| x |
| x |
|
|
| x | ||
PLASTIJOINT |
| x |
|
|
| x |
|
| x | ||
PLIASTIC |
| x |
|
|
| x |
|
| x | ||
HDROCELL |
| x |
|
|
| x |
|
| x | ||
NITOSEAL 777 |
| x |
|
| x |
|
|
| x | ||
SECOSEAL 12 |
|
| x |
| x |
|
|
| x | ||
THIOFLEX 600 |
|
| x |
| x |
|
|
| x | ||
MASTERFLEX 530 | MBT |
| x |
| x |
|
|
|
| x | |
SONOLASTIC NP1 |
| x |
|
|
| x |
|
| x | ||
HEOMIX 410 T |
|
| x |
|
| x |
|
| x | ||
MASTERSEAL – 555. S |
| x |
|
| x |
|
|
| x | ||
MASTERFLEX – 700 |
|
| x |
| x |
|
|
| x | ||
MASTERFLEX – 900 |
|
| x |
| x |
|
|
| x | ||
POLYURETHANE – (PU) |
| x |
| x | x |
|
|
| x | ||
CT – 01 | KOVA |
|
| x |
| x |
| x |
| x | |
CT – 05 |
|
| x |
| x |
|
|
| x | ||
CT – 03 |
|
| x |
|
| x | x |
|
|
PHỤ LỤC A
(Tham khảo)
MỘT SỐ SẢN PHẨM VLCT THÔNG DỤNG (TIẾP THEO)
Chủng loại | Tên sản phẩm | Hãng sản xuất hoặc cung cấp | Phân loại | ||||||||
Nguồn gốc nguyên liệu | Trạng thái sản phẩm | Nguyên lý chống thấm | |||||||||
Vô cơ | Hữu cơ | Hỗn hợp | Dạng lỏng | Dạng paste | Dạng rắn | Bề mặt | Toàn khối | Chèn lấp đầy | |||
Vữa và Hợp chất Trám khe | PENECRETE | IDC |
|
| x |
|
| x | x |
| x |
PENETRON |
|
| x |
|
| x | x |
| x | ||
PENEG LUG |
|
| x |
|
| x |
|
| x | ||
PENETRON- PNEUMATIC |
| x |
| x |
|
|
| x | x | ||
BLOCKADE | SELLEYS |
| x |
|
|
| x |
|
| x | |
LIQUID – NAILS |
| x |
|
|
| x |
|
| x | ||
NOMORE GAPS |
| x |
|
| x |
|
|
| x | ||
STONFLEX 136 R | STOHARD |
|
| x |
| x |
| x |
|
| |
SIKAFLEX PRO – 3WF | SIKA |
| x |
| x |
|
|
|
| x | |
SIKAFLEX – J |
| x |
| x |
|
|
|
| x | ||
SIKASIL – C (silicon-alyoxy) |
| x |
| x |
|
|
|
|
| ||
SIKASIL – E (silicon-acetoxy) |
| x |
| x |
|
|
|
| x | ||
SIKASWELL S- 2 |
| x |
| x |
|
|
|
| x | ||
SIKA – 102 |
|
| x |
|
| x |
|
| x | ||
SIKA TOP SEAL – 107 |
|
| x |
| x |
| x |
|
|
PHỤ LỤC A
(Tham khảo)
MỘT SỐ SẢN PHẨM VLCT THÔNG DỤNG (TIẾP THEO VÀ HẾT)
Chủng loại | Tên sản phẩm | Hãng sản xuất hoặc cung cấp | Phân loại | ||||||||
Nguồn gốc nguyên liệu | Trạng thái sản phẩm | Nguyên lý chống thấm | |||||||||
Vô cơ | Hữu cơ | Hỗn hợp | Dạng lỏng | Dạng paste | Dạng rắn | Bề mặt | Toàn khối | Chèn lấp đầy | |||
Tấm trải chống thấm | Moistop 748 | FULER& SIKA |
| x | x |
|
| x | x |
|
|
Moistop 737 |
| x | x |
|
| x | x |
|
| ||
Moistop 150 |
| x | x |
|
| x | x |
|
| ||
Bitum 850 |
| x |
|
|
| x | x |
|
| ||
Bitum 851 |
| x |
|
|
| x | x |
|
| ||
Bitum 860 |
| x |
|
|
| x | x |
|
| ||
SOPRALENE-FLAM 180 |
|
| x | x |
|
| x | x |
|
| |
SOPRALENE-FLAM 180 AR |
| x | x |
|
|
| x | x |
| ||
Bitum biến tính bằng polyme (APP) với độ dày từ 2 ¸ 4 mm | MASTE RP REN; HANSUK; KUKDONG; COPERNIT và INDEX |
| x | x |
|
|
| x | x |
| |
Bitum biến tính bằng polyme (SBS) với độ dày từ 2 ¸ 4 mm |
| x | x |
|
|
| x | x |
| ||
DUO BO/F | DUO |
| x | x |
|
| x | x |
|
| |
Debvest -4 AF/F |
| x | x |
|
| x | x |
|
| ||
DUO BO/Foil |
| x | x |
|
| x | x |
|
| ||
Debogum – Slades/Foil |
| x | x |
|
| x | x |
|
| ||
Debobase – 3,5 mm |
| x | x |
|
| x | x |
|
| ||
Debogum – 3,0 mm |
| x | x |
|
| x | x |
|
|
CHÚ THÍCH:
Hầu hết các sản phẩm vật liệu chống thấm được bán và quảng bá trên thị trường đều được các nhà sản xuất hướng dẫn về tính năng kỹ thuật và cách sử dụng rất cụ thể cho từng loại sản phẩm
Các sản phẩn ở dạng tấm trải đều được gia cường bằng sợi poly ste, sợi thuỷ tinh hoặc bằng tổ hợp sợi thu