Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 653/QĐ-QLD 2019 danh mục 253 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng ký
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 653/QĐ-QLD
Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý Dược | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 653/QĐ-QLD | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Vũ Tuấn Cường |
Ngày ban hành: | 23/10/2019 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Thực phẩm-Dược phẩm |
TÓM TẮT VĂN BẢN
253 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 104
Cụ thể, Danh mục 253 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 104, bao gồm:
- Danh mục 220 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 05 năm – Đợt 104: Thuốc Adenafil-100 được sản xuất bởi Acme Formulation Pvt. Ltd có địa chỉ tại Ropar Road, Nalagarh, Dist. Solan H.P. 174101 – India; Thuốc Intagra 50 được sản xuất bởi Intas Pharmaceuticals Ltd có địa chỉ tại Plot Numbers 457 and 458, Sarkhej-Bavla Highway, Matoda, Sanand, Ahmedabad, Gujarat, In-382210 – India;…
- Danh mục 33 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm – Đợt 104: Thuốc Avocomb Tablets được sản xuất bởi Sun Pharmaceutical Industries Ltd có địa chỉ tại Village Ganguwala, Paonta Sahib-173025, District Sirmour, Himachal Pradesh – India;…
Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định 653/QĐ-QLD tại đây
tải Quyết định 653/QĐ-QLD
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ------------ Số: 653/QĐ-QLD | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ------------- Hà Nội, ngày 23 tháng 10 năm 2019 |
QUYẾT ĐỊNH
Vềviệc ban hành danh mục 253 thuốc nước ngoài
được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 104
----------
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dượcsố105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CPngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số7868/QD-BYTngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BYTngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 253 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 104, bao gồm:
1.Danh mục 220 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 05 năm - Đợt 104(tại Phụ lục I kèm theo).
Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu VN-...-19 và hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
2.Danh mục 33 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm - Đợt 104(tại Phụ lục II kèm theo).
Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu VN3-...-19 và hiệu lực 03 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
Điều 2.Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
1.Cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn thuốc.
2.Chấp hành đầy đủ pháp luật của nướcCHXHCNViệt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam, nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
3.Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
4.Có trách nhiệm thực hiện, phối hợp với cơ sở nhập khẩu thực hiện theo công văn số 5853/QLD-CL ngày 19/4/2019 của Cục Quản lý Dược về việc kiểm trachất lượng nguyên liệu làm thuốc nhóm sartan đối với các thuốc thuộc danh mục tại Điều 1 có chứa dược chất thuộc nhóm sartan.
5.Cập nhật nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định tại Thông tư01/2018/TT-BYTngày 18/01/2018 của Bộ trưởng BộYtế quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo hình thức thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc quy định tại Thông tư 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế đối với thuốc chưa cập nhật nội dung nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định tại Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế, cụ thể như sau:
a)Đối với thuốc thuộc danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc theo quy định tại Thông tư 06/2017/TT-BYTngày 03/5/2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc: chỉ được lưu hành sau khi được Cục Quản lý Dược phê duyệt nội dung cập nhật này.
b)Đối với các thuốc khác phải thực hiện việc cập nhật này trong thời hạn 06 tháng kể từ ngày được cấp giấy đăng ký lưu hành.
6.Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiệnhành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo theo đúng quy định hiện hành mỗi 06 tháng một lần về Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam đối với các thuốc thuộc Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này (số đăng ký có ký hiệu VN3-.....-19).
Đối với thuốc Acriptega (STT 27, số đăng ký VN3-241-19) tại Phụ lục II kèm theo Quyết định này, cơ sở điều trị thuốc phải đồng thời thực hiện việc báo cáo tính an toàn hiệu quả của thuốc trong quá trình sử dụng về Cục phòng chống HIV/AIDS - Bộ Y tế.
7.Cơ sở đăng ký phải đảm bảo duy trì điều kiện hoạt động của cơ sở đăng ký trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng ký theo quy định tại Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.
8.Đối với các thuốc ban hành kèm theo Quyết định này và thuộc danh mục thuốc điều trị bệnh viêm ganC, cơ sở phải gửi mẫu thuốc kèm theo chất chuẩn đối với 03 lô nhập khẩu đầu tiên để Viện kiểm nghiệm thuốc Trung Ương hoặc Viện kiểm nghiệm thuốc Tp. Hồ Chí Minh kiểm tra theo tiêu chuẩn chất lượng đã đăng ký, chỉ được lưu hành sau khi kết quả kiểm nghiệm đạt yêu cầu.
Điều 3.Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định này, các thuốc dưới đây phải bổ sung các hồ sơ, tài liệu theo quy định tại Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngay 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế và chỉ được nhập khẩu, lưu hành sau khi được Cục Quản lý Dược phê duyệt nội dung này. Sau thời hạn trên, nếu cơ sở không bổ sung hồ sơ, Cục Quản lý Dược sẽ xem xét thu hồi giấy đăng ký lưu hành đã cấp, cụ thể:
1. Thuốc Assogem (STT 15, số đăng kýVN3-230-19)và Assogem (STT 16, số đăng ký VN3-231-19) tại Phụ lục II kèm theo Quyết định này:
Yêu cầu bổ sung hồ sơ hành chính, mẫu nhãn, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc với hạn dùng thống nhất là 24tháng.
2.ThuốcImatig (STT 31,số đăng ký VN3-246-19) tại Phụ lục II kèm theo Quyết định này:
Yêu cầu bổ sung tài liệu để làm rõ và thống nhất thông tin hành chính vềđịa chỉ cơ sở sản xuất.
Điều 4.Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5.Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: -Như Điều 5; -Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c); -TT. Trương Quốc Cường (để b/c); -Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Côngan; -Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ Giao thông vận tải; -Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính; -Bảo hiểm Xã hội Việt Nam; -Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, CụcQuản lýKhám, chữa bệnh- Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế; CụcphòngchốngHIV/AIDS; -Viện KN thuốcTW,Viện KN thuốcTP.HCM; -Tổng Công ty Dược VN; -Các Công ty XNK Dược phẩm; -Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế; - Websitecủa Cục QLD, Tạp chí Dược & MP - Cục QLD; -Lưu: VT,KDD, ĐKT(10). | CỤC TRƯỞNG
Vũ Tuấn Cường |
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ------------ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ------------- |
Phụ lục I
DANH MỤC 220 THUỐC NƯỚCNGOÀI
ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 104
---------------
(Ban hành kèm theo quyết định số: 653./QĐ-QLD, ngày 23/10/2019)
1. Công ty đăng ký: Abil ChempharmaPrivateLimited(Đ/c: A-301,Kailas Tower,N.s. Phadke Marg,BehindS.T.C.Colony,Andheri(West), Mumbai-India)
1.1 Nhà sản xuất:Acme Formulation Pvt. Ltd.(Đ/c:Ropar Road, Nalagarh, Dist. Solan H.P. 174101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Adenafil-100 | Sildenafil(dưới dạngSildenafilcitrat) 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-22271-19 |
2.Công ty đăng ký:Accord Healthcare Limited(Đ/c:Ground Floor, Sage House, 319 Pinner Road, North Harrow, MiddlesexHA14HF - Anh)
2.1Nhà sản xuất:Intas Pharmaceuticals Ltd(Đ/c:Plot No. 457, 458, Village-Matoda, Bavla Road, Tal.-Sanand, Dist-Ahmedabad-382210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Losartas-HT | LosartanKali50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP40 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22273-19 |
3 | Oliza-10 | Olanzapin10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP39 | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VN-22274-19 |
4 | Oliza-5 | Olanzapin5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP39 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22275-19 |
2.2Nhà sản xuất:Intas Pharmaceuticals Ltd(Đ/c:Plot Numbers 457 and 458, Sarkhej-Bavla Highway, Matoda, Sanand, Ahmedabad, Gujarat, In-382210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Intagra 50 | Sildenafil(dưới dạngSidenafil citrat) 50mg | Viên nénbaophim | 24tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4viên | VN-22272-19 |
3.Công ty đăng ký: AkumsDrugs&Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c: 304,Mohan Place, L.S.C., Block "C", Saraswati Vihar, New Delhi -110034 - India)
3.1Nhà sản xuất:Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c: 19,20,21 Sector-6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar - 249403, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | Akuprozil - 250 | Cefprozil250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-22276-19 |
7 | Unoursodiol-300 | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP 2018 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22278-19 |
3.2Nhà sản xuất:Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c: 22, Sector - 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Braiporinsyrup | Mỗi 5mlsiro chứa: Natrivalproat200mg | Siro uống | 24 tháng | BP 2018 | Hộp 1 chai 100ml | VN-22277-19 |
4.Công ty đăng ký:Ambica International Corporational(Đ/c: 9 Amsterdam Extn, Merville park Subd, Paranaque City - Philippines)
4.1Nhà sản xuất:Stallion Laboratories Pvt. Ltd.(Đ/c:C1B 305/2, 3, 4 & 5 G.I.D.C. Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
9 | Losastal-50 | Losartankali50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22279-19 |
5.Công ty đăng ký:AR TRADEX PVT. LTD.(Đ/c: Unit No. 11 Block H, Wegmans Prinston Plaza, Sector 18, Rohini, North West Delhi 110089 IN - India)
5.1Nhà sản xuất:Makcur Laboratories Ltd.(Đ/c: 46/4-7, Dehgam Road, Zak Village, Tal.- Dehgam, Dist. Gandhinagar, Gujarat state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Eyesintact | Mỗi 1ml dung dịch chứa:Gentamicin(dưới dạngGentamicin sulfat)3mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | BP 2015 | Hộp 1 lọ x 5ml | VN-22280-19 |
6.Công ty đăng ký:AspenPharmacareAustraliaPty.Ltd.(Đ/c: 34-36 Chandos Street StLeonards NSW2065 -Australia)
6.1 Nhà sản xuất:Aspen Notre Damede Bondevilie(Đ/c: 1 Rue de l Abbaye, 76960 Notre-Dame-de-Bondeville -France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Arixtra | Mỗi bơm tiêm chứa: NatriFondaparinux2,5mg | Bơm tiêm đóng sẵn | 24 tháng | NSX | Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn | VN-22281-19 |
7. Công ty đăng ký:Astellas PharmaSingapore Pte.Ltd(Đ/c: 6 TemasekBoulevard,#26-03/05, SuntecTower Four,Singapore (038986) - Singapore)
7.1 Nhà sản xuất:AstellasIrelandCo.,Ltd.(Đ/c: Killorglin.Co.Kerry- Ireland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Prograf5mg/ml | Tacrolimus5mg/ml | dung dịch đậm đặc để pha truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống 1ml | VN-22282-19 |
8. Công ty đăng ký:AstraZeneca SingaporePte.,Ltd.(Đ/c: 10, KallangAvenue#12-10 Aperia, Singapore 339510 - Singapore)
8.1 Nhà sản xuất:AstraZeneca PharmaceuticalsLP(Đ/c: 587Old Baltimore Pike, Newark, Delaware 19702, USA - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | |
13 | Seroquel XR (Cơ sở đóng gói:AstraZeneca UKLimited, địa chỉ: Silk RoadBusinessPark, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK) | Quetiapin (dưới dạng Quetiapinfumarat)200mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10viên | VN-22283-19 | |
14 | Seroquel XR(Cơ sở đóng gói:AstraZeneca UK Limited,địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK) | Quetiapin(dưới dạngQuetiapin fumarat) 300mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22284-19 | |
15 | Seroquel XR(Cơ sở đóng gói:AstraZeneca UK Limited,địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK) | Quetiapin(dưới dạngQuetiapin fumarat) 50mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vi x 10 viên | VN-22285-19 | |
9.Công ty đăng ký: AurobindoPharmaLimited(Đ/c:PlotNo. 2, Maỉthrivihar,BehindMaithri Vanam Ameerpet,Hyderabad-India)
9.1 Nhà sản xuất: AurobindoPharmaLimited(Đ/c:Unit- VII,SEZ,TSIIC,Plot No.S1,Survey No s:411/P, 425/P, 434/P, 435/P & 458/P,Green Industrial Park,PolepallyVillage, Jedcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Glimsure 1 | Glimepirid lmg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22287-19 |
17 | Glimsure 3 | Glimepirid 3mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22288-19 |
18 | Glimsure 4 | Glimepirid 4mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22289-19 |
19 | Pegaset 150 | Pregabalin 150mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-22291-19 |
20 | Pegaset 75 | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-22292-19 |
9.2Nhà sản xuất:Aurobindo Pharma Limited(Đ/c: Unit III, Survey No 313 & 314, Bachupally, Bachupall Mandal, Medchal - Malkajgiri District, Telangana State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
21 | Aurasert 100 | Sertralin (dưới dạng Sertralinhydroclorid) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-22286-19 |
22 | Oneclapz | Clopidogrel(dưới dạngClopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10viên | VN-22290-19 |
23 | Saranto-H 50/12.5 | Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22293-19 |
10.Công ty đăng ký:Axon Drugs Private Ltd.(Đ/c:Plot No. 14, Santhosh Nagar, Korattur North, Chennai, Tamilnadu, 600076 - India)
10.1Nhà sản xuất:Axon Drugs Private Ltd.(Đ/c:148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Hindgra-100 | Sildenafil(dưới dạngSildenafilcitrat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-22294-19 |
25 | Lipiroz-10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22295-19 |
11.Công ty đăng ký:Baxter Healthcare (Asia) PTE LTD(Đ/c:150 Beach Road, #30-03/08 Gateway West, Singapore (189720) - Singapore)
11.1.Nhà sản xuất:Baxter Pharmaceuticals India Private Limited(Đ/c:Village- Vasana- Chacharwadi, Tal-Sanand, City: Vasana- Chacharwadi, Dist: Ahmedabad, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Ansidex | Dexmedetomidine (dưới dạng Dexmedetomidine hydroclorid) 100mcg/ml | Dung dịch pha truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 5 lọ, 10 lọ, 25 lọ 2ml | VN-22296-19 |
12.Công ty đăng ký:Bayer (South East Asia) Pte., Ltd.(Đ/c:63 Chulia Street, # 14-00 Singapore (049514) - Singapore)
12.1Nhà sản xuất:Bayer Pharma AG(Đ/c:Mullerstrafle 178, 13353 Berlin - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Gadovist | Gadobutrol 604,72mgtương đương lmmol/ml | Dungdịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 bơm tiêm thủy tinh chứa 5ml thuốc; Hộp 1 bơm tiêm nhựa chứa 5ml thuốc | VN-22297-19 |
13.Công ty đăng ký: BoehringerIngelheimInternational GmbH(Đ/c:BingerStrasse 173, 55216Ingelheim am Rhein-Germany)
13.1.Nhà sản xuất: BoehringerIngelheim PharmaGmbH & Co. KG(Đ/c:BingerStrasse 173, D-55216Ingelheim am Rhein-Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 | Sifrol | Pramipexol dihydrochloride monohydrat 0,75mg | Viên nén phóng thích chậm | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22298-19 |
14. Công ty đăng ký:BrawnLaboratoriesLtd(Đ/c:Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf All Road, New Delhi 110002 - India)
14.1Nhà sản xuất:Brawn Laboratories Limited(Đ/c: 13, NIT, Industrial Area, Faridabad-121001 Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Cefalexin Capsules BP | Cefalexin500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | BP2016 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22299-19 |
30 | Clarithromycin tablets BP/USP | Clarithromyin250mg | Viên nén bao phi | 36 tháng | USP38 | Hộptox 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-22300-19 |
31 | Fetnal 500 | Cefuroxim(dưới dạngcefuroximaxetil) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP2016 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-22301-19 |
15.Công ty đăng ký:Cadila Healthcare Ltd.(Đ/c: Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)
15.1Nhà sản xuất:Cadila Healthcare Limited(Đ/c: Plot No. 417, 419, 420, Sarkhej- Bavla National Highway No.8 A, Village- Moraiya, Tai. Sanand Dist- Ahmedabad, 382 210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Zydpiron 20 | Iron(dưới dạngIron sucrose complex) 20mg/ml | Dung dichtiêm | 24 tháng | USP38 | Hộp5lọ5ml | VN-22302-19 |
16.Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩmTWCodupha Hà Nội(Đ/c: số 16 ô C2/NO Khu Nam Trung Yên, phường Trung Hòa, QuậnCầuGiấy, Hà Nội - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất:Euro-MedLaboratoiresPhil., Inc(Đ/c: Km 36,Gen. EmilioAguinaldoHighway,Dasmarỉnas,Cavite-Philippines)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng góỉ | Số đăng ký |
33 | Lactated Ringers solution for Intravenuous Infusion | Mỗi1000mldung dịch chứa: Natri clorid 6 g; Natri lactat 50% 3,1 g; Kaliclorid 300mg; Canxi clorid dihydrat 200mg | Dịch truyền tĩnh mạch | 60 tháng | USP35 | Chai1000ml | VN-22385-19 |
17. Công ty đăng ký:ChinaNationalPharmaceutical Foreign TradeCorporation (Sinopharm)(Đ/c:7/FBldg.l,Fortune Tower, No.4 HuixinDongjie,ChaoyangDistrict, Beijing-China)
17.1.Nhà sản xuất: Sinopharm RonshynPharmaceutical Co., Ltd(Đ/c: SouthEast-Round Road, Wuzhi County, Henan - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 | Methylpredni solonesodium succinate | Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolonesodium succinate) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | USP40 | Hộp 1 lọ | VN-22386-19 |
18.Công ty đăng ký:Chong Kun Dang Pharm Corp.(Đ/c: Chungjeongno3 (sam)-ga, 8 Chung]eong-ro, Seodaeum-gu, Seoul - Korea)
18.1Nhà sản xuất:Chong Kun Dang Pharm Corp.(Đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 | CKDKmoxilin 375 mg | Amoxicillin(dưới dạngamoxicillintrihydrat) 250mg;Acidclavulanic (dưới dạng hỗn hợp bột trộn sẵn gồmkaliclavulanat vàmicrocrystalline cellulosetheo tỷ lệ 7:3) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 5 túi x 2 vỉ x 10 viên | VN-22387-19 |
19.Công ty đăng ký: CiplaLtd.(Đ/c: CiplaHouse, Peninsula Business Park, Ganpatrao, Kadam Marg, Lower Par el, Mumbai 400013, Maharashtra - India)
19.1.Nhà sản xuất:Cipla Ltd.(Đ/c:M-61 to M-63, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Zoralon | Palonosetron (dưới dạng palonosetron hydroclorid) 250mcg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-22304-19 |
20.Công ty đăng ký:Cipla Ltd.(Đ/c:Peninsula Business Park, Ganpatrao, Kadam Marg. Lower Parel, Mumbai- 400013, Maharashtra - India)
20.1Nhà sản xuất:Cipla Ltd(Đ/c:Plot No 9 & 10, Pharma zone, Phase II, Indore SEZ, Pithampur (MP)-454775 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 | Duolin Respules | Mỗi 2,5ml chứa:Ipratropium bromide0,5mg; Salbutamol (dưới dạng salbutamolsulfat)2,5mg | Dung dịch phun mù | 18 tháng | NSX | Hộp 4 túi x 1 khay chứa 5 ống 2,5ml | VN-22303-19 |
21.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân(Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Phường 11, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: ThymoorganPharmazieGmbH(Đ/c:Schiffgraben23-38690 Goslar -Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Ifosfamide1000 Stada | Ifosfamid40mg/ml | Dung dịch truyền | 18 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 25ml | VN-22305-19 |
22.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội(Đ/c: 170 đường La Thành, Phường ô Chợ Dừa, Quận Đổng đa, Hà Nội - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Remedina S.A.(Đ/c: Gounari 23 & Areos, Kamatero Attiki, 13451 -Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 | Natrofen 250mg/5ml | Mỗi 1ml hỗn dịch chứa:Cefprozil(dưới dạngCefprozilmonohydrat) 50mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x60ml, hộp 1 lọx 100ml | VN-22306-19 |
22.2 Nhà sản xuất: SantaFarmaIlac SanayiiA.s.(Đ/c: Gebkim Kimya İhtisasOrganizeSan. Bölgesi, Çerkeşli Yolu Üzeri, Erol Kiresepi Cad. 41455 No: 8, Dỉlovasi - Kocaeli -Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Codermo 0,1%Lotion | Mỗi30ml lotionchứa: Mometasonfuroat27mg | Lotion | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai x30ml | VN-22307-19 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ(Đ/c: số 1-3, LôC, Cư xá Lạc Long Quân,P.5,Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Biomendi, S.A.(Đ/c: PoligonoIndustrials/n 01118 Bernedo (Álava) -Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
41 | ParacetamolG.E.S 10mg/ml | Paracetamol10 mg/ml | Dung dịch tiêm truyền | 18 tháng | NSX | Hộp 12 túi 50ml | VN-22308-19 |
42 | ParacetamolG.E.S 10mg/ml | Paracetamol10 mg/ml | Dung dịch tiêm truyền | 18 tháng | NSX | Hộp 12 túi100ml,hộp 50 túi100ml | VN-22309-19 |
23.2 Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi S.L(Đ/c: Avda,Barcelona69-08970Saint JoanDespi(Barcelona)-Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
43 | Lainmi 4mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nén nhai | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-22310-19 |
24.Công ty đăng ký: Công ty cổ phàn dược phẩm Tenamyd(Đ/c: Lô Y01 - 02A Đường Tân Thuận, KCN/KCX Tân Thuận,P. Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto(Đ/c:SmarjeskaCesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
44 | Amlessa 4mg/10mgTablets | Perindopril tert-butylamin (tương đương 3,34 mg Perindopril)4mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 10mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22311-19 |
45 | Amlessa 4mg/5mgTablets | Perindopril tert-butylamin (tương đương 3,34 mg Perindopril) 4mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22312-19 |
46 | Amlessa 8mg/5mgTablets | Perindopril tert-butylamin (tương đương 6,68 mg Perindopril) 8mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22313-19 |
24.2 Nhà sản xuất: Medopharm(Đ/c: 34B-IndustrialArea,Malur-563 130,Karnataka-India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 | Mofen400 | Ibuprofen400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP39 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22314-19 |
48 | Peridom-M | Domperidon (dướidạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nénbao phim | 36tháng | BP2016 | Hộp 25 vỉ x 4viên | VN-22315-19 |
24.3Nhà sản xuất: MedopharmPvt. Ltd.(Đ/c: No 50, KayarambeduVillage,Guduvanchery 603 202,Tamil Nadu-India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 | Cledomox 228.5 | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa:Amoxicillin(dưới dạngamoxicillintrihydrat) 200mg;Acidclavulanic (dưới dạngKaliclavulanat) 28,5mg | Bột pha hỗn dịch | 24 tháng | USP38 | Hộp 1 lọ x30ml | VN-22316-19 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1(Đ/c: 87 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: RemedicaLtd.(Đ/c: Aharnon Street,Limassol Industrial Estate,3056Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
50 | Remebentin 300 | Gabapentin 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-22317-19 |
26.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và thiết bịYtế C.A.T(Đ/c: Thôn Tràng, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Natur ProduktPharmaSp. z 0.0(Đ/c: 07-300Ostrow Mazowiecka,ul.Podstoczysko30 -Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 | Bacsina | Acetylcystein 600mg | Viên nén sủi | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp x 10 viên | VN-22318-19 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco(Đ/c: số 67, ngõ 68, đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Panpharma(Đ/c:Z.I.du Clairay - Luitre, 35 133 -France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
52 | Oxacilline Panpharma | Oxacillin(dưới dạngOxacillinNatri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10, 25, 50 lọ | VN-22319-19 |
28.Công ty đăng ký: Công ty cổ phầnFreseniusKabi Bidiphar(Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất:FreseniusKabiAustriaGmbH(Đ/c:Hafnerstrasse36, 8055,Graz-Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 | Lipovenoes 10% PLR | Mỗi 250ml nhũ tương chứa: Dầu đậu nành 25g;Glycerin6,25g;Phospholipidtừ trứng 1,5h | Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch | 18 tháng | NSX | Chai 250ml. Thùng 10 chai 250ml. Chai 500ml. Thùng 10 chai 500ml | VN-22320-19 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phầnFreseniusKabi Việt Nam(Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phủ, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất:FreseniusKabiAustriaGmbH(Đ/c:Hafnerstrasse36, 8055,Graz-Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Zoleronic acid FreseniusKabi 4mg/ 5ml | Acid zoledronic(dưới dạngAcid zoledronicmonohydrat) 4mg/5ml | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ, 4 lọ, 5 lộ, 10 lọ x 5ml | VN-22321-19 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Otsuka OPV(Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: OtsukaPharmaceutical Factory, Inc.,MatsushigeFactory(Đ/c: 139-1 Toyohisa Kaitaku, Toyohisa, Matsushige-cho, Itano-gun,Tokushima-Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 | Bíluid Injection | - Ngăn trên: Mỗi 150ml: L-Leucine 2,100g; L-Isoleucine 1,200g; L-Valine 2,100g; L-LysineHydrochloride1,965g (tương đương L-Lysine1,573g); L-Threonine 0,855g; L-Tryptophan 0,300g; L-Methionine 0,585g;Acetylcysteine0,202g (tương đương L-Cysteine0,150g); L-Phenylalanine l,050g;L-Tyrosine 0,075g; L-Arginine l,575g; L-Histidine 0,750g; L-Alanine l,200g; L-Proline 0,750g; L-Serine 0,450g; Glycine 0,885g; L-Aspartic acid 0,150g; L-Glutamic acid 0,150g; Dibasic Potassium Phosphate 0,501g; Dibasic Sodium Phosphate Hydrate 0,771g; DungdịchSodium L-Lactate 1,590g(Tương đươngSodium L-Lactate 1,145g); Sodium Citrate Hydrate 0,285g. -Ngăn dưới:Moi 350ml: Glucose 37,499g; Potassium Chloride 0,317g; Calcium Chloride Hydrate 0,184g; Magnesium Sulfate Hydrate 0, 308g; Zinc Sulfate Hydrate 0,70 mg; Thiamine Chloride Hydrochloride 0,96 mg(tương đươngThiamine 0,75 mg). | Dung dịchtiêm truyền tĩnh mạch | 18tháng | NSX | Túi nhựa mềm 2 ngăn tổng 500ml (ngăn trên 150ml, ngãn dưới350ml),Túi nhựa mểm2 ngăn tổng1000ml(ngăn trên 300ml, ngăn dưới700ml) | VN-22322-19 |
31.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TADAPharma(Đ/c: 44a Đinh Công Tráng, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất:Anfarm HellasS.A.(Đ/c: Sximatari Viotias, 32009 -Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Nipogalin 1500mg | Ceíuroxim (dưới dạngCefuroximnatri) 1500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-22323-19 |
57 | Nipogalin 750mg | Cefuroxim(dưới dạng Ceíuroxim natri) 750mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-22324-19 |
32.Công ty đăng ký: Công ty cổ phàn thương mại dược phẩm Thiên Ân(Đ/c: số 19 ngõ 331 Trần Khát Chân,P. Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
32.1Nhà sản xuất: AurochemPharmaceuticals (India)Pvt.Ltd.(Đ/c:PlotNo 8. Palghar TalukaIndustrial Co-op. Estate Ltd. Boisar Road, Tai. Palghar Thane - 401 404. Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
58 | Medicifex | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa:Sulfamethoxazol200mg;Trimethoprim40mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | BP 2018 | Hộp 1 chai x 100ml | VN-22325-19 |
59 | Piafager | Mỗi 5ml siro chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamolsulfat)2mg | Siro | 36 tháng | BP 2018 | Hộp 1 chai60ml | VN-22326-19 |
33.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm T&T(Đ/c: Lô 13, khu tập thể công ty Công nghệ phẩm, phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: InistBioPHarmaceuticalCo., Ltd(Đ/c: 34-40,Jeyakgongdan2-gil, Hyangnam-eup,Hwaseong-si,Gyeonggi-do -Republic of Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
60 | Hurabinetablet | Trimebutin maleat 150mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22327-19 |
61 | Luxbutintablet | Trimebutin maleat 100mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22328-19 |
62 | Tocalustablet | Trimebutin maleat 200mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22329-19 |
33.2 Nhà sản xuất: Kyung Dong PharmCo., Ltd.(Đ/c: 224-3, Jeyakdanji-ro, Yanggam-Myeon,Hwaseong-Si,Gyeonggi-Do -Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
63 | PadolacTab | Mosaprid Citrat (dưới dạngMosaprid citrat dihydrat 5,29mg) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VN-22330-19 |
34.Công ty đăng ký: Công ty CP tập đoàn dược phẩm và TM Sohaco(Đ/c: 5 Láng Hạ-Ba Đình-Hà Nội - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất:Bolder ArzneimittelGmbH & Co. KG(Đ/c: Rheinische Ailee 11. 50858 Koln-Marsdorf-Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
64 | Prospan lozenges(Đóng gói và xuất xưởng: EngelhardArzneimittelGmbH &Co.K.G- Đ/c:Herzbergstr.3, 61138 Niederdorfenden, Germany) | Ivy leaves dry extractethanolic30% (kl/kl) [(5-7,5):1] 26mg | Viên ngậm | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-22331-19 |
35.Công ty đăng ký: Công ty TNHHAlexia(Đ/c: 15/14 Khuông Việt,P. Phú Trung, Q. Tân Phú. TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: NabiqasimIndustries (Pvt) Ltd.(Đ/c: 17/24, KorangiIndustrial Area, Karachi- Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 | Glandin-E2Vaginal Tablet | Dinoprostone 3mg | Viên nén đặt âm đạo | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VN-22332-19 |
36. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức(Đ/c: 62/36 Trương Công Định, Phường 14, Quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh -Vietnam)
36.1 Nhà sản xuất:SiegfriedHameln GmbH(Đ/c:Langes Feld13, 31789 Hameln -Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 | Clindamycin-Hameln 150mg/ml | Clindamycin(dưới dạngClindamycinphosphat) 150mg/ml | Dung dịch tiêm bắp, tĩnh mạch sau khi pha loãng | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2 ml | VN-22333-19 |
67 | Dobutamine-hameln 12,5mg/ml | Dobutamine (dưới dạng DobutamineHydrochloride)12,5mg/ml | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 20ml | VN-22334-19 |
37. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc(Đ/c: Số 11, đường Công nghiệp 4, khu công nghiệp Sài Đồng B,P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Sopharma AD(Đ/c: 16, Iliensko Shose Str. 1220Sofia- Bulgaria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 | Nivalin5mgtablets | Galantamin (dưới dạng Galantamin HBr 5mg) 4mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 20 viên | VN-22371-19 |
38.Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức(Đ/c: 41 Lê Trung Nghĩa, Phường 12, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: ActavisLtd.(Đ/c: BLB016 BulebelIndustrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
69 | Penresit 1 mg | Repaglinide lmg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 9 vỉ x 10 viên | VN-22335-19 |
38.2.Nhà sản xuất:Teijin Pharma Limited Iwakuni Pharmaceutical Factory(Đ/c:2-1, Hinode-cho, Iwakuni, Yamaguchi - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 | Bon-onetablet0.25 | Alfacalcidol 0,25mcg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 1 gói x 10 vỉ x 10 viên | VN-22336-19 |
39.Công ty đăng ký: Công tyTNHH DP Doha(Đ/c:Số 30,Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16,P. Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất:JSC "Farmak"(Đ/c: 74,FrunzeStr.,Kiev,04080 - Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 | Texiban 50 | Mỗi 1ml chứa:Acidtranexamic 50mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống, 10 ống x 5ml | VN-22337-19 |
40. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Quang Anh(Đ/c: 83A Hòa Hưng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: EssetiFarmaceuticiS.r.1.(Đ/c: ViaCampobello15-00040POMEZIA(RM) -Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
72 | Albaflo | Betamethason (dưới dạng Betamethason dinatri phosphat) 4mg/ 2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 3 ống 2ml | VN-22338-19 |
41.Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm BHC(Đ/c: 145 Đào Duy Anh, phường 9, quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất:Lipa Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c: 21 ReaghsFarm road, Minto NSW 2566 - Australia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
73 | Briozcal | Calci (dưới dạng Calci carbonat l,25g) 500mg;VitaminD3 125IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hôp 3 vỉ x 10 viên | VN-22339-19 |
42.Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Châu Á Thái Bình Dương(Đ/c: 113-Y Ngông,P. Tân Thành, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk - Vỉệt Nam)
42.1.Nhà sản xuất:ShijiazhuangNo. 4Pharmaceutical Co., Ltd.(Đ/c:Yangzi Rd. Shijiazhuang Economic&Technological Development Zone, Hebei - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm Iượng | Dạng bào chế | Tuổithọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
74 | Sodium Chloride Injection0.9% | Natri chlorid 0,9% | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2016 | Chai thủy tinh 500ml | VN-22340-19 |
42.1.Nhà sản xuất:Vioser S.A Parenteral Solutions Industry(Đ/c: 9th km National Road Trikala-Larisa, Taxiarches, Trikala, 42100 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Sodium Chloride | Natri chlorid 0,9% | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2018 | Chai100ml,chai 250ml, chai 500ml, chai1000ml | VN-22341-19 |
43.Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA(Đ/c: số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn PhongSắc, tổ 16,P. Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất:JSC "Farmak"(Đ/c: 74,FrunzeStr.,Kiev,04080 - Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | Litiap | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Latanoprost0,05mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2,5ml | VN-22342-19 |
77 | Texiban 100 | Mỗi 1ml chứa:Acidtranexamic 100mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống, 10 ống x 5ml | VN-22343-19 |
43.2Nhà sản xuất:S.C. Slavia Pharm S.R.L.(Đ/c: Bd.TheodorPalladyno.44C,District3,Bucharest-Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
78 | Uloviz | Furoscmidc40mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2019 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-22344-19 |
43.3 Nhà sản xuất: T.ManPharma CompanyLimited(Đ/c: 69 Soi Bangkhunthian 14, Samaedum, Bangkhunthian,Bangkok10150 -Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
79 | Zipda | Clotrimazol100mg | Viên nén đặt âm đạo | 48 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-22345-19 |
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đức Anh(Đ/c: 197/4 Nguyễn Lâm, Phường 6, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất:Venus RemediesLimited(Đ/c:Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP, Phase-I (ext), Bhatoli Kalan, Baddi, Dist. Solan (HP) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
80 | Ronem | Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem trihydrat và natri carbonat) 1000 mg | Bột pha dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-22346-19 |
81 | Ronem | Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem trihydrat và natri carbonat) 500 mg | Bột pha dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-22347-19 |
45.Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nam Hân(Đ/c: Phòng 201, Lầu 2, Tòa nhà CityView,số 12 Mạc Đĩnh Chi, Phường ĐaKao,Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
45.1Nhà sản xuất: KMS Pharm.Co., Ltd.(Đ/c: 236,Sinwon-ro,Yeongtong-gu,Suwon-si,Gyeonggi-do -Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
82 | EPEMAN Tab | EperisoneHC1 50mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22348-19 |
45.2 Nhà sản xuất:Korean Drug Co., Ltd.(Đ/c:69-10, Wonjeok-ro,Sỉndun-myeon, Icheon-Si, Gyeonggi-Do -Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
83 | LukemaChewable4mg | Montetlukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nén nhai | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-22349-19 |
45.3 Nhà sản xuất: MedicaKorea Co., Ltd.(Đ/c: 904-6 Sangsin-Ri, Hyangnam-Myeon,Hwaseong-si,Gyeonggi-Do -Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
84 | Nimegen 20mg | Isotretinoin20mg | Viên nang mềm | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22350-19 |
45.4 Nhà sản xuất: PenmixLtd.(Đ/c: 33, Georimak-gỉl, Jiksan-eup, Seobuk-gu Cheonan-si, Chungcheongnam-do -Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
85 | Thuốc bột pha tiêm Tabaxin 2,25g | Piperacillin(dưới dạngpiperacillinnatri) 2g;Tazobactam(dưới dạngTazobactamnatri) 0,25g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-22351-19 |
45.5 Nhà sản xuất:Samjin Pharmaceutical Co., Ltd.(Đ/c:52, Jeakgongdan1-gil,Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
86 | KlicokCapsule | Celecoxib 200mg | Viên nang | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22352-19 |
45.6Nhà sản xuất:YungjinPharm.Co., Ltd.(Đ/c: 66, Muha-ro,Hwaseong-si,Gyeonggi-do -Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
87 | Cefizone1g Inj. | Mỗi lọ chứa:Ceftriaxon(dưới dạngCeftriaxonnatri hydrat) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ | VN-22353-19 |
88 | Cemetajin1g inj | Cefmetazol(dưới dạngcefmetazolnatri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 37 | Hộp 10 lọ | VN-22354-19 |
89 | Linezolin Tab600mg | Linezolid600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Chai 20 viên | VN-22355-19 |
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh(Đ/c: 122/7-9 Đặng Văn Ngữ, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: RemedicaLtd.(Đ/c: Aharnon Street,Limassol Industrial Estate,3056Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
90 | Bamifen | Baclofen10mg | Viên nén | 60 tháng | BP 2016 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-22356-19 |
47.Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Đài(Đ/c: 3 Trương Đình Hợi, P.18, Q.4, Tp HCM- Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Rotexmedica GmbHArzneimittelwerk(Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau -Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
91 | Medphatobra 40 (Cơ sở xuất xưởng: MedphanoArzneimittelGmbH; Đ/c: Maienbergstr.10-12 15562Rudersdorf- Germany) | Tobramycin(dưới dạngtobramycin sulfat)40mg/ml; | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ 1ml | VN-22357-19 |
48.Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang(Đ/c: 23 đường số 9, Khu dân cư Nam Long,P. Tân Thuận Đông, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất:Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd.(Đ/c:Nag Kalan, Majitha Road, Amritsar, Punjab - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 | Rabofar-20 | Rabeprazol sodium20mg | Viên bao tan ở ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22358-19 |
93 | Sopezid 40 | Esomeprazol(dưới dạngpelletchứaEsomeprazolmagnesi dihydrat) 40mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22359-19 |
48.2Nhà sản xuất:Swiss Pharma Pvt. Ltd.(Đ/c: 3709, Phase IV, GIDC Vatva, Ahmedabad 382-445 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Sotig 20 | Esomeprazol(dưới dạngEsomeprazolmagnesi dihydrat) 20 mg | Viên nén bao tan ở ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22360-19 |
95 | Sotig 40 | Esomeprazol(dưới dạngEsomeprazolmagnesi dihydrat) 40 mg | Viên nén bao tan ở ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22361-19 |
49.Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê(Đ/c: Lô D3/D6 khu đô thị mớiCầu Giấy,P. Dịch Vọng, Q.Cầu Giầy, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: InceptaPharmaceuticalsLimited(Đ/c: 40,Shahid Tajuddin AhmedSaranỉ,Tejgaon1/A,Dhaka-1208- Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
96 | Esonix 40Injection | Esomeprazole(dưới dạngEsomeprazolenatri) 40mg | Thuốc bột đông khô | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi natri clorid 0,9% và 1 bơmtiêm | VN-22362-19 |
49.2Nhà sản xuất:Square Pharmaceuticals Ltd(Đ/c:Square Road, Salgaria, Pabna. - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
97 | SednoSyrup | Desloratadin 2,5mg/5ml | Siro uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60ml | VN-22363-19 |
50.Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp(Đ/c: Tầng 20, tòa nhàICON4, 243A Đê La Thành, phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Laboratorios Casasco S.A.I.C.(Đ/c: Boyacá 237,Buenos Aires- Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
98 | Plenur | Dutasteride 0,5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22364-19 |
99 | Solifen | Solifenacinsuccinat 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22365-19 |
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Phú(Đ/c: 132/2 Vườn Chuối, Phường 4, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1.Nhà sản xuất:Unique PharmaceuticalLaboratories(A Division, of J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.)(Đ/c: Survey No 101/2 & 102/1 Daman Industrial Estate, Airport Road, Village Kadaiya, Daman 396210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
100 | Cufo Lozenges (Honey Lemon) | 2,4-Dichlorobenzylalcohol1,2 mg; Amylmetacresol 0,6 mg | Viên ngậm | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 12 viên ngậm | VN-22366-19 |
101 | Cufo Lozenges (Lemon) | 2,4-Dichlorobenzylalcohol1,2 mg; Amylmetacresol 0,6 mg | Viên ngậm | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 12 viên ngậm | VN-22367-19 |
52.Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med(Đ/c: 144 Bến Vân Đồn,P.6,Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1.Nhà sản xuất:Fourrts (India)LaboratoriesPvt., Ltd.(Đ/c: Vandalurroad,Kelambakkam - 603 103 -India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Suvaatin 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22368-19 |
103 | Suvaatin 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22369-19 |
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tâm Đan(Đ/c: A4.4 KDC Everich 3, đường Phú Thuận, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Vianex S.A.-PlantA (Đ/c: 12 km NationalRoadAthinon-Lamias, Metamorphosi, Attiki, 14451 -Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Milrixa | Clindamycin(dưới dạngClindamycinphosphat) 150mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 ống x2ml | VN-22370-19 |
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Một thành viên Vimepharco(Đ/c: Ô số 6 tầng 5, Tòa nhà D2 Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Belmedpreparaty RUE(Đ/c: 220007,Minsk,30FabritsiusStreet -Belarus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
105 | Cytarabine- Belmed | Cytarabin 100mg | Thuốc tiêm đông khô | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-22372-19 |
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP Việt Tin(Đ/c: 64 Lê Lợi, Phường 4, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: TheonPharmaceuticalsLimited(Đ/c: Vill.Sainimajra,Tehsil Nalagarh, Distt.Solan(H.P) -India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
106 | Osart-40 | Olmesartan medoxomil 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22373-19 |
56.Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nhân Sinh(Đ/c: số 58 đường Bàu Cát 7, phường 14, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh -)
56.1 Nhà sản xuất: Balkanpharma -RazgradAD(Đ/c: 68, Aprilsko Vastanie Blvd., 7200Razgrad- Bulgaria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
107 | Moxifloxan5mg/mleye drops, solution | Mỗi 5ml dung dịch chứa:Moxifloxacinhydrochlorid 25mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 5ml | VN-22375-19 |
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHHNova Pharma(Đ/c: Tầng 8, tòa nhà Việt Nam BusinessCenter57-59 Hồ Tùng Mậu, phường Bến Nghé, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất:Haupt Pharma WolfratshausenGmbH(Đ/c:PfaffenriederStrabe 5, 82515Wolfratshausen-Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 | Sendatron 250 microgram | Mỗi 5ml chứa: Palonosetron (dưới dạng Palonosetron hydroclorid) 250 mcg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ X 5ml | VN-22374-19 |
58.Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kỹ thuật Đức Việt(Đ/c: số 1, ngách 26/31 Nguyên Hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Panpharma(Đ/c:Z.I.du Clairay, 35133 Luitrẻ -France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm ìượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 | CeftazidimePanpharma 500mg | Ceftazidime(dưới dạngCeftazidime pentahydrate)500mg | Bột pha dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-22377-19 |
59.Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Dược Mỹ phẩm Nam Phương(Đ/c: Ô số 14, BT3, tiểu khu đô thị Vạn Phúc,P. Vạn Phúc, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
59.1Nhà sản xuất: PT. NovellPharmaceuticalLaboratories(Đ/c:Jl. WanaherangNo. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
110 | Meconeuro | Mecobalamin 0,5mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống 1ml | VN-22378-19 |
60.Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ(Đ/c: 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, P. Thổ Quan, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: CelogenGenerics Pvt. Ltd(Đ/c:PlotNo. 646/1&2,Agarwal Ind. Estate Somnath Temple Road, Dabhel, Daman- 396 210 U.T. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
111 | Lelocin 5 | Flunarizin(dưới dạngflunarizindihydroclorid) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22379-19 |
61.Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng(Đ/c: số 2, ngõ 164/117phố Vương Thừa Vũ,P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: KRKA, D.D.,. Novo Mesto(Đ/c:SmarjeskaCesta 6,SI-8501Novo Mesto. - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
112 | Ratida 400mg/250ml | Moxifloxacin(dưới dạngMoxifloxacinHC1) 400mg/250ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 250 ml | VN-22380-19 |
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Thanh Danh(Đ/c: Tòa nhà TAASAH, tầng 1, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, p. Phú Thuận, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Genepharm S.A.(Đ/c: 18th km. Marathonos Ave, Pallini Attiki, 15351 -Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
113 | Desloratadine/Genepharm | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-22381-19 |
63.Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Nguyễn Vy(Đ/c: 541/24 Sư Vạn Hạnh, p. 13, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất:Dae Hwa Pharmaceutical Co., Ltd(Đ/c: 495, Hanu-ro, Hoengseong-eup, Hoengseong-gun, Gangwon-do -Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuoi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
114 | Beautygel | Erythromycin40mg/g; Tretinonin0,25mg/g | Gel | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g | VN-22382-19 |
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Đông Phương(Đ/c: 119, Đường số 41, Phường Tân Quy, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
64.1.Nhà sản xuất: AurochemPharmaceuticals (India)Pvt.Ltd.(Đ/c:PlotNo 58, Palghar Taluka Ind.Co-op, Estate LtdBoisarRoad, Tai. Palghar, Thane 401404, Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 | Lefloxa - 500 | Levofloxacin (dưới dạngLevofloxacinhemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VN-22376-19 |
65.Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt(Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm,P.3,Q.
Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: AnkurDrugs and PharmaLimited(Đ/c:VillageManakpur,P.O.LodhimajraTehsil Nalgarh, Dỉst.Solan, Himachal Pradesh-India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
116 | Clavurol DS 457 | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa:Amoxicillin(dưới dạngamoxicillintrihydrat) 400mg;Acidclavulanic (dưới dạngKaliclavulanat) 57mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai x 30ml | VN-22383-19 |
66.Công ty đăng ký: Công ty ty cổ phần dược phẩm Vũ Duy(Đ/c: 41 Hiệp Nhất,P.4,Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1Nhà sản xuất:Ltd Farmaprim(Đ/c: 5, Crinilor Street, Porumbeni, CriuleniDistrict,MD-4829 - Moldova)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 | Nistatin | Nystatin500000IU | Viên đạn đặt âm đạo | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ X 5 viên | VN-22384-19 |
67. Công ty đăng ký:DaewonPharm.Co., Ltd.(Đ/c: 386, Cheonho-daero, Seongdong-gu,Seoul-Korea)
67.1 Nhà sản xuất:DaewonPharm.Co., Ltd.(Đ/c: 24,Jeyakgongdan1-gil, Hyangnam-eup,Hwaseong-si,Gyeonggi-do -Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
118 | Fidorel | Clopidogrel (dưới dạng clopidogrelbisulfat Forml97,875mg) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP39 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22388-19 |
68. Công ty đăng ký: DelorbisPharmaceuticals Ltd(Đ/c: 17 Athinon Street, ErgatesIndustrial Area,2643Egrates, P.OBox28629, 2081Lefkosia - Cyprus)
68.1Nhà sản xuất: DelorbisPharmaceuticals Ltd(Đ/c: 17 Athinon Street, ErgatesIndustrial Area,2643Egrates, P.O Box28629, 2081Lefkosia - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
119 | CoRycardon | Irbesartan 150mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22389-19 |
120 | Rycardon | Irbesartan 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 39 | Hộp 3 vi x 10 viên | VN-22390-19 |
121 | Rycardon | Irbesartan 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22391-19 |
69.Công ty đăng ký: Diethelm &Co., Ltd.(Đ/c:Wiesenstrasse8, 8008Zurich-Switzerland)
69.1 Nhà sản xuất: TaihoPharmaceutical Co., Ltd(Đ/c: 224-15 Aza-ebisuno, Hiraishi,Kawauchi-cho, Tokushima-shỉ,Tokushima,771-0194 -Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 | TS-One capsule 20(cơ sở đóng gói thứ cấp:Olic(Thailand)Limited, địa chỉ: 166 Bangpa-InIndustrial Estate,UdomsorayuthRoad, Moo16, Bangkrason, Bangpa-In, Ayutthaya 13160,Thailand) | Tegafur20mg; Gimeracil 5,8mg; Oteracilkali19,6mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-22392-19 |
70.Công ty đăng ký: Dr. Reddys LaboratoriesLtd.(Đ/c: 8-2-337,RoadNo. 3,Banjara Hills, Hyderabad-500034,Telangana -India)
70.1 Nhà sản xuất:Gland PharmaLimited(Đ/c: Sy. No. 143 to 148, 150&151,NearGandimaisama,Cross Roads,D.pPally,DundigalPost,Dundigai-Gandimaisamma Mandal, Medchal -Malkajgiri District, Hyderabad-500 043, Telangana -India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 | Thuốc tiêmCaspofungin acetate70mg | Caspofungin70mg | Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-22393-19 |
71. Công ty đăng ký: Eisai(Thailand) Marketing Co., Ltd.(Đ/c:No. 93/1, Unit 603-604, 6th Floor, GPF Withayu Tower A, Wireless Road, Lumphini Sub-district, Pathum Wan District, Bangkok Metropolis - Thailand)
71.1.Nhà sản xuất:Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory(Đ/c: 950, Hiroki, Ohaza, Misato-machi, Kodama-gun, Saitama-ken - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 | Pariet 10mg | Rabeprazol(dưới dạngRabeprazolnatri) 10mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-22394-19 |
71.2.Nhà sản xuất:Sumitomo Dainippon Pharma Co., Ltd. Suzuka Plant(Đ/c: 1450 Yasuzuka-cho, Suzuka, Mie 513-0818 - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
125 | Gasmotin tablets 5mg(cơ sở đóng gói:InterthaiPharmaceutical Manufacturing Ltd.,địa chỉ: 1899 PhaholyothinRoad,Ladyao,Chatuchak,Bangkok10900,Thailand) | Mosaprid citrat (dưới dạngMosaprid citrat dihydrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP XVI | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22395-19 |
72.Công ty đăng ký:EnterPharmCo., Ltd(Đ/c: 1,Hyehwa-ro3ga-gil,Jongno-gu, Seoul-Korea)
72.1 Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm.Co., Ltd.(Đ/c: 30, Gangjeo-ro,Jecheon-si,Chungcheongbuk-do -Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 | Korus CaptoprilTab. | Captopril 25mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22396-19 |
72.2 Nhà sản xuất:Sungwon AdcockPharm.(Đ/c: 54, Gimpo-daero 1644beon-gil, Yangchon-eup, Gimpo-si, Gyeonggi-do -Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
127 | Sungwon Adcock Ciprofloxacin500mgTab | Ciprofloxacin(dưới dạngCiprofloxacinhydrochlorid)500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22397-19 |
73. Công ty đăng ký:Flamingo PharmaceuticalsLimited(Đ/c: R-662, T.T.CIndustrial Area,MIDC, Rabale,Navi Mumbai Thane400 701,Maharashtra-India)
73.1Nhà sản xuất:Flamingo Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c:R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi (New) Mumbai 400 701 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
128 | Flametro | Metronidazol500 mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22398-19 |
74. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd.(Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
74.1Nhà sản xuất:Getz Pharma (Pvt) Ltd.(Đ/c:Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 | Ribazole Capsules 400mg | Ribavirin400mg | Viên nang cứng | 48 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-22401-19 |
130 | Vilget Tablets 50mg | Vildagliptin 50mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-22402-19 |
75.Công ty đăng ký:Getz Pharma (Pvt) Ltd.(Đ/c:Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
75.1Nhà sản xuất:Getz Pharma (Pvt) Ltd.(Đ/c:Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
131 | AlentaTablets70mg | Alendronicacid(dưới dạng Alendronat natri) 70mg | Viên nén | 36 tháng | USP 41 | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-22399-19 |
132 | GetvilolTablets5mg | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl)5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-22400-19 |
76.Công ty đăng ký: GlaxoSmithklinePte. Ltd.(Đ/c:23, Rochester Park, Singapore139234 - Singapore)
76.1Nhà sản xuất:Glaxo WellcomeSA,(Đ/c:Avda. de Extremadura, 3 Poligono Industrial Allenduero, 09400-Aranda de Duero, Burgos - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
133 | Seretide EvohalerDC25/250mcg | Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterolxinafoatemicronised) 25mcg;Fluticason propionate(dạng micronised) 250mcg
| Thuốc phun mù định liều hệ hỗn dịch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 bình 120 liều xịt | VN-22403-19 |
77. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)
77.1Nhà sản xuất: GlenmarkPharmaceuticals Ltd.(Đ/c:PlotNo. 2,PhaseII,Pharma Zone, SEZ, Pithampur, District Dhar, Madhya Pradesh, IN 454 775 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
134 | Etohope 120mg | Etoricoxib 120mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22404-19 |
135 | Glenosartan 40 | Olmesartan medoxomil 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-22405-19 |
136 | Telma 80H Plus | Telmisartan 80mg; Hydrochlorothiazid 25mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-22406-19 |
137 | Telma H | Telmisartan 40mg;Hydrochlorothiazid12,5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-22407-19 |
78.Công ty đăng ký:Haw Par Healthcare Limited(Đ/c: 401 Commonwealth Drive #03-03 Haw Par Technocentre Singapore 149598 - Singapore)
78.1Nhà sản xuất:Haw Par Healthcare Ltd.(Đ/c: 2 Chia Ping Road #09-00 Haw Par Tiger Balm Building Singapore 619968 - Singapore)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
138 | Tiger Balm Red | Camphor racemic25,0%;Menthol 10,0%;Tinh dầu tràm 7,0%; Tinh dầu Bạc hà 6,0%; Tinh dầu Đinh hương 5,0% | Thuốc mỡ | 47 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 19,4g. Hộp 1 lọ 30g | VN-22408-19 |
139 | Tiger Balm White | Camphor25,0% (kl/kl); Tinh dầu bạc hà 16,0%; Tinh dầu Tràm 13,0%;Menthol8,0%; Tinh dầu Đinh Hương 1,5% | Thuốc mỡ | 47 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 19,4g. Hộp 1 lọ 30g | VN-22409-19 |
79.Công ty đăng ký:Hetero Labs Limited(Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India)
79.1Nhà sản xuất:HeteroLabs Limited(Đ/c:UnitIII, 22-110,I.D.AJeedimetla, Hyderabad- 500055 -India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
140 | Eso-DR 20 | Esomeprazole(dưới dạngEsomeprazole magnesium dihydrate (pellet) 20 mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN-22410-19 |
79.2 Nhà sản xuất: M/s.HeteroLabs Limited(Đ/c: Unit-V, Sy. No. 439, 440, 441 & 458, TSIICFormulation SEZ,PolepallyVillage, JadcherlaMandal, MahaboobnagarDistrict,Telangana -India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêụ chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
141 | Telsar 20 | Telmisartan 20mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22411-19 |
80. Công ty đăng ký:Il-YangPharmCo., Ltd(Đ/c: (Hagal-dong), 110, Hagal-ro, Giheung-gu Yongin-si, Gyeonggi-do -Korea)
80.1 Nhà sản xuất: ExtractumPharmaCo. Ltd.(Đ/c: 6413,Kunfehéró,IV.Korzet6 - Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Valsarep 160mgfilm coated tablets | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22412-19 |
143 | Valsarep 80mgfilm coated tablets | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22413-19 |
81. Công ty đăng ký:JanssenCilagLtd.(Đ/c: 106 Moo 4LadKrabangIndustrial Estate,Chalong KrungRoad, KwaengLam PlaTew,KhetLadKrabang,Bangkok Metropolis-Thailand)
81.1 Nhà sản xuất: Olic(Thailand)Limited(Đ/c: 166 Bangpa-InIndustrial Estate,UdomsorayuthRoad, Moo16, Bangkrason, Bangpa-In, Ayutthaya 13160 -Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
144 | Fugacar (chewable tablet) | Mebendazol 500mg | Viên nén nhai | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VN-22414-19 |
145 | Nizoral Shampoo | Ketoconazol 20mg/g | Dầu gội đầu | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai nhựa 50ml, 100ml; Hộp 50 gói 6ml | VN-22415-19 |
82.Công ty đăng ký:Jin YangPharm.Co., Ltd(Đ/c: 231, Hyoryeong-ro, Seocho-gu,Seoul-Korea)
82.1Nhà sản xuất: Bluepharma- IndústriaFarmacêutica,S.A.(Đ/c: São Martinho do Bispo, 3045-016Coimbra,-Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
146 | Bloci | Ciprofloxacin(dưới dạngCiprofloxacinhydrochlorid) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VN-22416-19 |
83. Công ty đăng ký:JRP Co., Ltd.(Đ/c: 34-40, Jeyakgongdan-2 gil, Hyangnam- eup,Hwaseong-si,Gyeonggi-do -Korea)
83.1 Nhà sản xuất: Theragen EtexCo., Ltd(Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do -Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
147 | CodextoTab | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatincalcium)20 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-22419-19 |
84. Công ty đăng ký:JRP Co., Ltd.(Đ/c: 34-40, Jeyakgongdan2-gil, Hyangnam- eup,Hwaseong-si,Gyeonggi-do -Korea)
84.1 Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm.Co., Ltd.(Đ/c: 174, Sirok-Ro, Asan-Si, Chungcheongnam-Do -Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 | Seoxolim | Ceftazidim(dưới dạngCeftazidimPentahydrat) 2g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP40 | Hộp 10 lọ | VN-22417-19 |
84.2Nhà sản xuất: Kyung Dong PharmCo., Ltd.(Đ/c: 224-3, Jeyakdanji-ro, Yanggam-Myeon,Hwaseong-Si,Gyeonggi-Do -Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
149 | Litopau Tab | Itoprid hydrochlorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VN-22418-19 |
85. Công ty đăng ký:KoreaUnited Pharm. Inc.(Đ/c: 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeon,Sejong-si,Hàn Quốc - Hàn Quốc)
85.1 Nhà sản xuất:KoreaUnited Pharm. Inc.(Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil,Jeondong-myeon, Sejong-si-Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
150 | Augmex Duo | Amoxicillin(dưới dạngAmoxicillintrihydrat) 875mg;Acidclavulanic (dưới dạngKaliclavulanat) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên | VN-22420-19 |
86. Công ty đăng ký:KoreaUnited Pharm. Inc.(Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil,Jeondong-myeon, Sejong-si-Korea)
86.1 Nhà sản xuất:KoreaUnited Pharm. Inc.(Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil,Jeondong-myeon, Sejong-si-Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 | Ibandromex | AcidIbandronic (dưới dạng Natri Ibandronat monohydrat 168,75 mg) 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ 1 viên | VN-22421-19 |
152 | NewbutinSR | Trimebutin maleat 300mg | Viên nén bao phim giải phóng kéo dài | 24 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22422-19 |
87. Công ty đăng ký:Kwan Star Co., Ltd.(Đ/c:21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)
87.1Nhà sản xuất: TaFong Pharmaceutical Co., Ltd(Đ/c:11, An-Tou Lane, Yen-Ping Li, Changhua City - Taiwan, R.O.C)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 | Mekanlin Injection 0.5mg/ml | Mecobalamin0,5mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống 1ml | VN-22423-19 |
88.Công ty đăng ký:L.B.S Laboratories Ltd., Part.(Đ/c: 602 Soi Panichanant, Sukhumvit 71 Road Bangkok 10110 - Thailand)
88.1Nhà sản xuất:Jubilant Generics Ltd.(Đ/c: Village Sikandarpur Bhainswal,Roorkee-Dehradun Highway, Bhagwanpur, Roorkee, District Haridwar, Uttarakhand 247661 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
154 | Jubitel | TelmisartanTablet80mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22424-19 |
89.Công ty đăng ký:Laboratoire Aguettant S.A.S(Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 Rue Alexander Fleming, 69007 Lyon - France)
89.1Nhà sản xuất:Laboratoire Aguettant(Đ/c:Parc Scientifique Tony Garnier, 1 Rue Alexander Fleming, 69007 Lyon - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
155 | Adrenalineaguettant 0.1mg/ml | Mỗi10mldung dịch chứa:Adrenalin1mg | Dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn | 18 tháng | NSX | Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn | VN-22425-19 |
90.Công ty đăng ký:Les Laboratoires Servier(Đ/c:50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
90.1Nhà sản xuất:Les Laboratoires Servier Industrie(Đ/c:905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
156 | Arcalion 200 | Sulbutiamine 200 mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-22426-19 |
90.2 Nhà sản xuất: Servier (Ireland) Industries Ltd(Đ/c: Gorey Road Arklow Co. Wicklow - Ireland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
157 | Ivabran 5mg | Ivabradin (dưới dạng Ivabradinhydrochloride)5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-22427-19 |
91.Công ty đăng ký: M/s.Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd.(Đ/c:D-403, Titanium Square, S.G., Highway, Thaltej, Ahmedabad GJ 380054 - India)
91.1Nhà sản xuất:Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd.(Đ/c:192/2&3, 190/1 & 202/9, Sokhada-388 620 Tal-Khambhat, Dist- Anand, Gujarat state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
158 | Odiflox | Moxifloxacin(dưới dạngmoxifloxacinhydroclorid) 400mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 5 viên | VN-22428-19 |
159 | Paar TM | Mỗi viên chứa:Tramadol hydroclorid 37,5mg;Paracetamol325mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22429-19 |
160 | Pacifdine | Loratadin 10mg | Viên nén | 36 tháng | USP38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22430-19 |
92.Công ty đăng ký:Macleods Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c:304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)
92.1Nhà sản xuất:Macleods Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c:Atlanta Arcade, 3th floor, Marol Church Road, Near Leela Hotel, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
161 | Macfec-7.5 | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 24 tháng | BP 2016 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22431-19 |
162 | Moxifloxacin (as hydrochloride)400mg | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Moxifloxacin (dưới dạngMoxifloxacinhydrochlorid) 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VN-22432-19 |
93.Công ty đăng ký:Medley PharmaceuticalsLimited(Đ/c:Medley House,D-2, MIDCArea, 16th Road,Andheri (E),Mumbai400 093 -India)
93.1 Nhà sản xuất:Medley PharmaceuticalsLimited(Đ/c:Lane No.3,Phase-I, SIDCO Industrial Complex, Bari Brahmana, Jammu-181133 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
163 | Nevol 2.5 Tablets | Nebivolol (dưới dạng Nebivololhydrochloride) 2,5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22433-19 |
164 | Nevol 5 Tablets | Nebivolol (dưới dạng Nebivololhydrochloride)5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22434-19 |
93.2Nhà sản xuất:Medley Pharmaceuticals Limited.(Đ/c: Plot No 18 &19 Survey No 378/7&8 , 379/2&3, Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lưọug | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
165 | Platfree Tablets | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrelbisulfat)75mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22435-19 |
94.Công ty đăng ký:Medley Pharmaceuticals Limited.(Đ/c: Medley House, D-2, MIDC Area, 16th Road, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India)
94.1Nhà sản xuất:Medley Pharmaceuticals Limited.(Đ/c: Plot No 18&19Survey No 378/7&8 , 379/2&3, Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
166 | Vazortan50 | Losartankali50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 42 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22436-19 |
95.Công ty đăng ký:Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.(Đ/c: 27/F., Lee Garden Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
95.1Nhà sản xuất:Merck Sharp & Dohme Ltd.(Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 | Remeron 30 | Mirtazapin30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22437-19 |
95.2Nhà sản xuất: Patheon Inc.,(Đ/c:111 Consumers Drive, Whitby, Ontario, L1N 5Z5 - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
168 | Noxafil(CS ĐG cấp 2: Cenexi HSC, Địa chỉ: 2,rue Louis Pasteur,14200 HerouvilleSt Clair, France) | Posaconazole 40mg/ml | Hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai105ml | VN-22438-19 |
96.Công ty đăng ký:Mi Pharma Private Limited(Đ/c: B-2103,Tharwani, Palm Beach Road, Sanpada, Navi Mumbai - 400705, Maharashtra - India)
96.1Nhà sản xuất:MSN Laboratories Limited(Đ/c: Formulation Division, Plot No. 42, Anrich Industrial Estate, Bollaram, Sangareddy District - 502325, Telangana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
169 | Voriole 200 | Voriconazol200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22440-19 |
97.Công ty đăng ký:MI Pharma Private Limited(Đ/c: Unit No. 402 & 403, Viva Hub Town, Shankar Wadi, Village Mogra, Jogeshwari, Mumbai - 400060 - India)
97.1Nhà sản xuất:Bharat Parenterals Ltd.(Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod-Samlaya Road, Village-Haripura, Tal.-Savli, Dist. Vadodara- 391520, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
170 | Fdnir | Cefdinir300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP39 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22439-19 |
97.2Nhà sản xuất:Mylan Laboratories Limited(Đ/c: F-4 & F-12, MIDC, Malegaon, Tal.Sinnar, Nashik-422113, Maharashtra state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
171 | MyVorcon 200 mg | Voriconazol200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 15 viên | VN-22441-19 |
98.Công ty đăng ký: MundipharmaPharmaceuticalsPte.Ltd.(Đ/c: 12Marina View,#22-01Asia Square Tower 2, Singapore 018961 - Singapore)
98.1Nhà sản xuất:Mundipharma Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c:13, Othellos Str., Dhali Industrial Area , 2540 Nicosia - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
172 | Betadinevaginal douche | Povidon iod 10% (kl/tt) | Dung dịch sát trùng âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai x 125ml, hộp 1 chai x 125ml kèm chai vắt và dụng cụ đặt âm đạo, hộp 1 chai x250ml kèm ch | VN-22442-19 |
99.Công ty đăng ký:Novartis (Singapore) Pte Ltd(Đ/c:10 Collyer Quay, # 10-01, Ocean Financial Centre Singapore (049315) - Singapore)
99.1Nhà sản xuất:Lek S.A.(Đ/c:Podlipie Str. 16, 95-010 Strykow - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
173 | Ramipril5mg (Cơ sở đóng gói, xuất xưởng: Lek S.A; đ/c:DomaniewskaStreet 50C, 02-672Warsaw, Poland) | Ramipril5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10viên | VN-22443-19 |
99.2Nhà sản xuất:Sandoz Private Limited(Đ/c:MIDC, Plot No. 8-A/2 & 8-B, TTC Industrial Estate, Kalwe Block, Navi Mumbai 400708 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
174 | Tigerfil100mg | Sildenafil(dưới dạngSidenafil citrat) 100mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên nén | VN-22444-19 |
100. Công ty đăng ký: OtsukaPharmaceutical India PrivateLimited(Đ/c:Village-Vasana-Chacharwadi, tal-Sanand, Ahmedabad,Gujarad-India)
100.1Nhà sản xuất: OtsukaPharmaceutical India PrivateLimited(Đ/c:SurveyNo. 199 to 201 & 208 to 210,Village-Vasana-Chacharwadi,Tal: Sanand, Dist- Ahmedabad- 382 213 -India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 | RL | Mỗi100mlchứa: Natri lactat 0,320g; Natri clorid 0,600g;Kaliclorid 0,040g; Calci clorid 0,027g | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP201 6 | Chai nhựa 500ml | VN-22445-19 |
101. Công ty đăng ký:Paradigm Pharma (Thailand) Co., Ltd(Đ/c:No.87, M Thai Tower 15th Floor, All Seasons Place, Wireless Road, Lumphini Sub-Distric, Pathum Wan District, Bangkok Metropolis - Thailand)
101.1Nhà sản xuất:Apotex Inc.(Đ/c: 150 Signet Drive, Toronto, Ontario, M9L1T9- Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
176 | Esmacid | Esomeprazol(dưới dạngEsomeprazole magnesium)40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22446-19 |
102.Công ty đăng ký:Pfizer (Thailand) Ltd.(Đ/c: Floor 36, 37 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
102.1Nhà sản xuất:Pfizer Italia S.R.L.(Đ/c: Localita Marino del Tronto - 63100 Ascoli Piceno (AP) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
177 | Medrol | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22447-19 |
102.2Nhà sản xuất:Pfizer Manufacturing Belgium NV(Đ/c: Rijksweg 12, Puurs 2870 - Belgium)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
178 | Depo-Medrol | Mỗimlchứa: Methylprednisolon acetat 40mg | Hỗn dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-22448-19 |
103.Công ty đăng ký:Pharmaceutical WorksPolpharma S.A.(Đ/c: Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdan ski -Poland)
103.1 Nhà sản xuất:Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A.(Đ/c:Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw. - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
179 | Plofed1% | Propofol10mg/ml | Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 5 lọ 20ml | VN-22457-19 |
104.Công ty đăng ký:Pharmaunity Co., Ltd(Đ/c:74, Sejong-daero, Jung-gu, Seoul - Korea)
104.1Nhà sản xuất:Dae Han New Pharm Co., Ltd.(Đ/c:66, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
180 | Mianifax | Nimodipin 10mg/50ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 1 lọ | VN-22458-19 |
104.2Nhà sản xuất:Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.(Đ/c:78, Daepungsandan-ro, Daeso-myeon, Eumseong-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
181 | ZinhepaInj. | Cefpirome(dưới dạngCefpirome sulfate)1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-22459-19 |
104.3Nhà sản xuất:Il Yang Pharm Co.,Tld(Đ/c:110, Hagal-ro, Giheung-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Republic of Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
182 | Azintal forte | Azintamide75mg; Pancreatin 100mg; Cellulase 4000 10mg; Simethicon 50mg; | Viên nén bao đường | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22460-19 |
105.Công ty đăng ký: PharmEvoPrivateLimited(Đ/c: 402, Businessavenue,Block-6, P.E.C.H.S., Shahra-e-Faisal Karachi-75400 - Pakistan)
105.1 Nhà sản xuất: PharmEvoPrivateLimited(Đ/c:Plot#A-29,North Western Industrial zone, Port Qasim, Karachi - 75020 - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
183 | Telsarta-D 40/12.5mgTablet | Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén hai lớp | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-22461-19 |
106.Công ty đăng ký:Pharmix Corporation(Đ/c:1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea)
106.1Nhà sản xuất:Jeil Pharmaceutical Co., Ltd.(Đ/c:7 Cheongganggachang-ro, Baegam-myeon, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
184 | Q-PemIinjjection1g | Meropenem 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP40 | Hộp 10 lọ | VN-22462-19 |
107.Công ty đăng ký:Phil International Co., Ltd.(Đ/c:17, Nonhyeon-ro 99-gil, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
107.1Nhà sản xuất:Samchundang Pharm Co., Ltd.(Đ/c:71, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam - Eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
185 | Philoxe | Ofloxacin15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | USP 39 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-22463-19 |
108.Công ty đăng ký:Polfarmex S.A(Đ/c:9 Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland)
108.1Nhà sản xuất:PolfarmexS.A(Đ/c: 9JozefowStreet, 99-300 Kutno -Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
186 | Polfurid | Furosemide40mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 | VN-22449-19 |
109. Công ty đăng ký: PT. Dexa Medica(Đ/c:JI. Jend. BambangUtoyo No. 138 Palembang - Indonesia)
109.1 Nhà sản xuất: PT. Dexa Medica(Đ/c:JI. Jend. BambangUtoyo No. 138 Palembang - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
187 | Fepinram800 | Piracetam800mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-22450-19 |
110. Công ty đăng ký: PT. Dexa Medica(Đ/c: JI.Letjend. BambangUtoyo No. 138, Palembang 30114 - Indonesia)
110.1 Nhà sản xuất: PT. Dexa Medica(Đ/c:JI. Jend. BambangUtoyo No. 138 Palembang - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
188 | Leptica 150 | Pregabalin 150 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22451-19 |
189 | Leptica 75 | Pregabalin 75 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22452-19 |
111. Công ty đăng ký: PT. NovellPharmaceuticalLaboratories(Đ/c:Jl. WanaherangNo. 35,TlajungUdik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
111.1Nhà sản xuất: PT. NovellPharmaceuticalLaboratories(Đ/c:Jl. WanaherangNo. 35,TlajungUdik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
190 | Novepide | Rebamipide 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22453-19 |
191 | Prohytens 10 | Ramipril10mg | Viên nén | 24 tháng | BP201 9 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22454-19 |
192 | Removchol 20 | Atorvastaitn (dưới dạng atorvastatin calcium trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22455-19 |
193 | Removchol 40 | Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium trihydrat) 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22456-19 |
112.Công ty đăng ký:SaintCorporation(Đ/c:Academy Tower,Rm #718, 719 -118 Seongsui-ro, Seongdong-gu,Seoul-Korea)
112.1 Nhà sản xuất: AprogenPharmaceuticals, Inc.(Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon,Hwaseong-si,Gyeonggi-do -Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
194 | BunpilCream | Terbinafine hydrocloride 10mg/g | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15 g | VN-22464-19 |
112.2 Nhà sản xuất:Korea PrimePharm.Co., Ltd.(Đ/c: 100,Wanjusandan9-ro, Bongdong-eup,Wanju-Gun,Jeollabuk-do -Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
195 | Prime-ApesoneTablet | Eperison hydroclorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22465-19 |
113. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PteLtd.(Đ/c: 38Beach Road,#18-11, SouthBeach Tower,Singapore (189767) -Singapore)
113.1 Nhà sản xuất:Sanofi WinthropIndustrie(Đ/c: 1, rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565Carbon BlancCedex -France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
196 | Duoplavin | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrelhydrogensulphat)75mg; Acid acetylsalicylic100mg | Viên nén bao phim | 18 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22466-19 |
113.2Nhà sản xuất:Sanofi WinthropIndustrie(Đ/c: 30-36Avenue Gustave Eiffel37100Tours - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
197 | Xatral XL 10mg | AlfuzosinHCl 10 mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VN-22467-19 |
114.Công ty đăng ký:SavaHealthcare Limited(Đ/c: Shed No 508, G.I.D.C 2, Wadhwan City GJ 363035 -)
114.1Nhà sản xuất:Sava Healthcare Limited(Đ/c: Plot No. 507-B to 512, G.I.D.C Estate, Wadhwancity, Dist. Surendrangar-363035, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
198 | Rozatin-10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22468-19 |
115.Công ty đăng ký:Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.(Đ/c:No. 128 Xinmin Road, Hunei Village, West District, Chia Yi City, Taiwan - Taiwan)
115.1Nhà sản xuất:Siu GuanChem.Ind. Co., Ltd.(Đ/c: 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
199 | Cyanocobalamine Injection | Cyanocobalamine 2000mcg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 2ml | VN-22469-19 |
116.Công ty đăng ký:SRS Pharmaceuticals Pvt Ltd(Đ/c: 602, 6th Floor, Marathon Max Bldg No. 2, L.B.S Marg, Mulund Goregaon Link Road, Mulund (W), Mumbai-4000 080 - India)
116.1Nhà sản xuất:Pell Tech Health Care Pvt Ltd(Đ/c:20B, Tansa Farm Estate, Village Met, Gonsai, Bhiwandi-Wada road, Thane 421 312, Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
200 | Ruvasan 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-22470-19 |
117.Công ty đăng ký: SRSPharmaceuticals Pvt. Ltd.(Đ/c: 601-605,6th Floor, Marathon Max Bldg No.2, Mulund Goregaon Link Road, L.B.S Marg, Mulund (W), Mumbai - 4000 080 - India)
117.1Nhà sản xuất:M/s Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd.(Đ/c: Plot No.72, EPIP, Phase-1, Jharmajri, Baddi Distt. Solan, (H.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
201 | Santax | Mỗi lọ bột chứa:Cefotaxim(dưới dạngCefotaximnatri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 39 | Hộp 1 lọ | VN-22471-19 |
117.2Nhà sản xuất:Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.(Đ/c: Plot No. 11 & 12, gat No. 1251-1261, Alandi-Markal Road, Markal Khed, Pune 412 105, Maharashtra state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
202 | Sanidir | Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi pha chứa:Cefdinir125mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 39 | Hộp 1 lọ x 30 ml | VN-22472-19 |
118.Công ty đăng ký:StandardChem.& Pharm. Co., Ltd.(Đ/c: No. 6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
118.1Nhà sản xuất:2nd Plant, StandardChem.& Pharm. Co., Ltd., 2nd Plant(Đ/c: No. 154, Kaiyuan Road, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêụ chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
203 | CratsucaSuspension"Standard" | Sucralfat1g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 20 gói x 10 ml | VN-22473-19 |
118.2Nhà sản xuất:StandardChem.& Pharm. Co., Ltd.(Đ/c: No. 6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
204 | CitakeyTablets50mg | Cilostazol50mg | Viên nén | 36 tháng | USP40 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-22474-19 |
119.Công ty đăng ký:Sun PharmaceuticalIndustries Limited.(Đ/c: UBGround,5 & 6th floors, Sun House, CTS No. 201, B/1, Ram Nagar, Western Express Highway, Goregaon East, Mumbai, 400063, Maharashtra - India)
119.1Nhà sản xuất:Sun Pharmaceutical Industries Ltd.(Đ/c:Village Ganguwala, Paonta Sahib-173025, District Sirmour, Himachal Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
205 | Defothal Tablets 125mg | Deferasirox125mg | Viên nén pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22475-19 |
206 | Defothal Tablets 500mg | Deferasirox 500 mg | Viên nén pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22476-19 |
120.Công ty đăng ký:Sun Pharmaceutical Industries Ltd.(Đ/c:Acme Plaza, Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)
120.1Nhà sản xuất:Sun Pharmaceutical Industries Ltd.(Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, G.I.A, Phase II, Piparia, Silvassa-396230, (U.T. of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
207 | Citopam 20 | Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22477-19 |
121.Công ty đăng ký:Torrent Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c: Torrent House near Dinesh Hall Ashram road, Ahmedabad 380 008 - India)
121.1Nhà sản xuất:Torrent Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c:Indrad-382721, Tal: Kadi, City: Indrad, Dist: Mehsana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
208 | Ariptablet10mg | Aripiprazole10 mg | Viên nén | 24 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22478-19 |
122.Công ty đăng ký:Troikaa Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c:Commerce House-1, Satya Marg, Bodakdev, Ahmedabad-380054, Gujarat - India)
122.1Nhà sản xuất: TroikaaPharmaceuticals Ltd.(Đ/c: C-1 SaraIndustrial Estate,Selaqui, Dehradun,Uttarakhand-India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
209 | Eurythmic | Amiodaronhydroclorid 50mg/ml | Dung dịch pha tiêm | 36 tháng | BP 2019 | Hộp 5 ống x 3 ml | VN-22479-19 |
123. Công ty đăng ký:USquare Lifescience Private Ltd.(Đ/c:A-1101, 1102, 1103 Solitaire Corporate Park, Beside Divya Bhaskar Press, S.G. Highway, Sarkhej, Ahmedabad, GJ 380051 IN - India)
123.1Nhà sản xuất:Makcur Laboratories Ltd.(Đ/c:46/4-7, Dehgam Road, Zak Village, Tal.- Dehgam, Dist. Gandhinagar, Gujarat state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
210 | Cipro-USL | Mỗi 1ml dung dịch chứa:Ciprofloxacin(dưới dạngCiprofloxacinhydrochlorid) 3mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | USP 39 | Hộp 1 ống x 5ml | VN-22480-19 |
124.Công ty đăng ký:U Square Lifescience Private Ltd.(Đ/c:B-804, Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road, Ahmedabad 380009, Gujarat - India)
124.1Nhà sản xuất:Unicure Remedies Pvt. Ltd.(Đ/c:F/25, BIDC Estate, Grwa, Baroda-16 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
211 | Azodra100 | Sildenafil(dưới dạngSidenafilcitrat) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-22481-19 |
212 | Novotec-70 | AcidAlendronic (dưới dạng Alendronat natri) 70 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-22482-19 |
124.2Nhà sản xuất:Yash Medicare Pvt. Ltd.(Đ/c: Near Sabar Dairy, Talod Road, Po. Hajipur, Tai: Himatnagar, City: Hajipur-383006, Dist: Sabarkantha, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
213 | Azanex | Mỗi 10g gel chứa: Adapalen 10mg | Gel dùng ngoài da | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp x10g | VN-22483-19 |
125.Công ty đăng ký: Unichem LaboratoriesLtd.(Đ/c: Unichem Bhavan, PrabhatEstate,S.V.Road, Jojeswari (West) Mumbai 400 102 - India)
125.1Nhà sản xuất: Unichem LaboratoriesLtd.(Đ/c:UnitII,VillageBhatauliKalan, Baddi, Dist.Solan (HP)173205 -India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
214 | M-Cam 7.5mg | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2018 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-22484-19 |
126. Công ty đăng ký:Unimed Pharmaceuticals Inc.(Đ/c: 110-27, Sirok-ro, Asan-si, Chungcheongnam-do -Korea)
126.1 Nhà sản xuất:Unimed Pharmaceuticals Inc.(Đ/c: 110-27, Sirok-ro, Asan-si, Chungcheongnam-do -Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
215 | Octavic | Ofloxacin3mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | USP 41 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-22485-19 |
127. Công ty đăng ký:YoungII PharmCo., Ltd.(Đ/c: 6-1,Munhwa12-gil, Jincheon-eup,Jincheon-gun,Chungcheongbuk-do -Korea)
127.1 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm.Co., Ltd.(Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do -Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
216 | Moxiforce Eye drops | Mỗi 5ml chứa:Moxifloxacin(dưới dạngMoxifloxacinhydroclorid 27,25mg) 25mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 5ml | VN-22486-19 |
127.2 Nhà sản xuất: NexpharmKorea Co., Ltd.(Đ/c: 168-41, Osongsaengmyeong 4-ro, Osong-eup, Heungdeok-gu,Cheongju-si,Chungcheongbuk-do -Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217 | KalibtGranule | calcium polystyrene sulfonate5g | Cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 25 gói | VN-22487-19 |
127.3Nhà sản xuất: PharvisKoreaPharm.Co.,Ltd.(Đ/c: 127, Sandan-ro 83 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do -Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lưựng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
218 | AlxacTab. | Albendazol400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VN-22488-19 |
127.4 Nhà sản xuất: UnionKoreaPharm.Co., Ltd.(Đ/c: 246, Munmakgongdan-gil, Munmak-eup,Wonju-si,Gangwon-do -Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
219 | UnisofuximeInj. 1.5g | Cefuroxime(dưới dạngCefuroxime sodium)l,5g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 41 | Hộp 10 lọ | VN-22489-19 |
220 | Unitaxime Inj. | Cefotaxime(dưới dạngCefotaximnatri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ 1 g | VN-22490-19 |
CỤC TRƯỞNG
Vũ Tuấn Cường
BỘYTẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC -------------- | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ---------------- |
Phụ lục II
DANH MỤC 33THUỐCNƯỚC NGOÀI
ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT 104
(Ban hành kèm theo quyết định số: 653/QĐ-QLD, ngày 23/10/2019)
1. Công ty đăng ký:AstraZenecaSingapore Pte.,Ltd.(Đ/c: 10, KallangAvenue#12-10 Aperia, Singapore 339510 - Singapore)
1.1 Nhà sản xuất:AstraZeneca PharmaceuticalsLP(Đ/c: 4601Highway62East, Mount Vernon, Indiana 47620 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Xigduo XR | Dapagliflozin(dưới dạngDapagliflozin propanediol monohydrat) 10mg; Metformin hydrochlorid 1000mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN3-216-19 |
2 | Xigduo XR | Dapagliflozin(dưới dạngDapagliflozin propanediolmonohydrat) 10mg;Metforminhydrochlorid 500mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN3-217-19 |
3 | Xigduo XR | Dapagliflozin(dưới dạngDapagliflozin propanediol monohydrat) 5mg; Metformin hydrochlorid1000mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN3-218-19 |
4 | Xigduo XR | Dapagliflozin(dưới dạngDapagliflozin propanediolmonohydrat) 5mg;Metforminhydrochlorid 500mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN3-219-19 |
1.2.Nhà sản xuất: Takeda GmbH(Đ/c:Production SiteSingen, Robert-Bosch-Strasse 8, D-78224 Singen -Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | OmnarisNasal Spray | Ciclesonide 50mcg/liều xịt | Hỗn dịch thuốc xịt mũi dạng phân liều | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 120 liều xịt phân liều; Hộp 1 chai 60 liều xịt phân liều | VN3-220-19 |
2. Công ty đăng ký: Chong Kun DangPharmaceutical Corp.(Đ/c: Chungjeongno3 (sam)-ga, 8 Chungjeong-ro, Seodaemun-gu,Seoul-Korea)
2.1 Nhà sản xuất: Chong Kun DangPharmaceutical Corp.(Đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do -Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | CKDBelotaxel 1-vial 20mg | Docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrat) 20mg/ml | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 1ml | VN3-229-19 |
3.Công ty đăng ký: Công ty cổ phầnFreseniusKabi Bidiphar(Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất:FreseniusKabiOncology Ltd(Đ/c:VillageKishanpura,Baddi, Tehsil Nalagarh,District Solan, Himachal Pradesh, IN-174101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Bypro 50 mg | Bicalutamide 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN3-221-19 |
4.Công ty đăng ký: Công ty cổ phầnFreseniusKabi Việt Nam(Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất:FreseniusKabiOncology Ltd(Đ/c:VillageKishanpura,Baddi, Tehsil Nalagarh,District Solan, IN-174101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Anthracin | Epirubicin hydroclorid 10 mg/5ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN3-222-19 |
9 | Anthracin | Epirubicin hydroclorid 50 mg/25ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 25ml | VN3-223-19 |
5.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thuốc ung thư Benovas- Chi nhánh Long An(Đ/c:Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất:Haupt PharmaAmareg GmbH(Đ/c:DonaustauferStr. 378, 93055Regensburg-Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Bevacibin 150 mg | Capecitabin 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN3-224-19 |
11 | Bevacibin 500 mg | Capecitabin 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ x 10 viên | VN3-225-19 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm T&T(Đ/c: Lô 13, khu tập thể công ty Công nghệ phẩm, phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất:Acme Formulation Pvt. Ltd.(Đ/c:Ropar Road, Nalagarh, Dist: Solan, H.P. 174101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Addofort40 | Febuxostat40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN3-226-19 |
7.Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp(Đ/c: Tầng 20, tòa nhàICON4, 243A Đê La Thành, phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: RemedicaLtd.(Đ/c:Building5&10, Aharnon Street,Limassol Industrial Estate3056Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Alvoceva | Erlotinib (dưới dạng Erlotinibhydrochloride)100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN3-227-19 |
8.Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt(Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ,P. 16, Q. Gò vấp, TP. Hồ ChíMinh - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: M/sGetwell Pharmaceuticals(Đ/c: 474, Udyog Vihar,PhaseV, Gurgaon-122016,Haryana-India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Getoxatin-50mg/25ml | Oxaliplatin 2mg/1ml | Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ 25ml | VN3-228-19 |
9. Công ty đăng ký: EmcurePharmaceuticals Ltd.(Đ/c: EmcureHouse,T-184, M.I.D.C., Bhosari, Pune 411 026, -India)
9.1 Nhà sản xuất: GP-Pharm, S.A.(Đ/c: PolígonoIndustrial ElsVinyets-ElsFogars, sector2, Carretera comarcal C-244, km 22, 08777-Sant Quintí de Mediona(Barcelona)-Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Assogem | Gemcitabin (dưới dạng GemcitabinHCl)1000 mg | Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN3-230-19 |
16 | Assogem | Gemcitabin (dưới dạng GemcitabinHC1)200mg | Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN3-231-19 |
10. Công ty đăng ký: GlaxoSmithkline Pte.Ltd.(Đ/c: 23,Rochester Park,Singapore 139234 - Singapore)
10.1Nhà sản xuất: GlaxoOperations UKLimited(trading asGlaxoWellcome Operations)
(Đ/c:Priory Street, Ware, Hertfordshire, SG12 0DJ - UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Anoro Ellipta | Mỗi liều phóng thích chứa 55 mcg umeclidinium (tương đương 65 mcg umeclidiniumbromide)và 22 mcg vilanterol (dạngtrifenatate), tương ứng với liều khi chưa phóng thích chứa umeclidinium (dưới dạng umeclidinium bromide 74,2 mcg) 62,5mcg; Vilanterol (dưới | Thuốc bột hít phân liều | 24 tháng | NSX | Hộp 1 dụng cụ hít chứa 30 liều hít | VN3-232-19 |
11.Công ty đăng ký: GlenmarkPharmaceuticals Ltd.(Đ/c: B/2, MahalaxmiChambers,22 BhulabhaiDesai Road, Mumbai-400026 -India)
11.1Nhà sản xuất: GlenmarkGenericsS.A(Đ/c: Calle 9 N° 593 (B1629MAX) ParqueIndustrial Pilar,Provincia deBuenos Aires- Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Docehope 80mg/2ml | Docetaxel (dạng khan) 80mg/ 2ml | Dung dịch đậm đặc pha dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | USP 41 | Hộp 1 lọ dung dịch đậm đặc 2ml và 1 lọ dung môi 6ml | VN3-233-19 |
12. Công ty đăng ký:HeteroLabs Limited(Đ/c: 7-2-A2,Hetero Corporate, Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh - India)
12.1Nhà sản xuất:Hetero Labs Limited(Đ/c:Unit-VI, Sy. No. 410, 411, APIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Andhra Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
19 | Iritero 100mg/5ml | Irinotecan hydroclorid (dưới dạng Irinotecan hydroclorid trihydrat) 100mg/5ml | Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN3-234-19 |
20 | Iritero 40mg/2ml | Irinotecan hydroclorid (dưới dạng Irinotecan hydroclorid trihydrat) 40mg/2ml | Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2ml | VN3-235-19 |
13.Công ty đăng ký:HeteroLabs Limited(Đ/c: 7-2-A2,Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad TG 500018 - India)
13.1Nhà sản xuất:M/s. Hetero Labs Limited(Đ/c: Unit-V, Sy. No. 439, 440, 441 & 458,TSIICFormulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
21 | Abalam | Abacavir (dưới dạng Abacavirsulfat)600mg; Lamivudin 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN3-236-19 |
14.Công ty đăng ký:Jin Yang Pharm. Co., Ltd(Đ/c: 231, Hyoryeong-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
14.1Nhà sản xuất:Qilu Pharmaceutical (Hainan) Co., Ltd(Đ/c:273-A, Nanhai Ave, National Hi-tech Zone, Haikou City - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | IrinotecanHydrochloride Injection40mg/2ml | Irinotecanhydroclorid 40mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2ml | VN3-237-19 |
15.Công ty đăng ký:Korea United Pharm. Inc.(Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil,Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
15.1Nhà sản xuất:Korea United Pharm. Inc.(Đ/c: 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeon, Sejong-si - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Tezomin | Mỗi lọ chứa:Bortezomibtrimer (tương đươngBortezomib3,5mg) 3,3mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN3-238-19 |
16.Công ty đăng ký:M/s Cipla Ltd.(Đ/c: Cipla House, Peninsula Business Park, Ganpatrao Kadam Marg, Lower Parel, Mumbai-400013 - India)
16.1Nhà sản xuất:M/s Cipla Ltd.(Đ/c:S-103 to S-105, S-I07 to S-112, L-138, L-147, L-147/1 to L-147/3 & L-147/A, Verna Industrial Estate, Verna, Goa 403722 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Tenvir-EM | Mỗi viên chứa: Emtricitabin 200mg;Tenofovirdisoproxilfumarat300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ nhựa 30 viên | VN3-239-19 |
17.Công ty đăng ký: MacleodsPharmaceuticals Ltd.(Đ/c: 304,Atlanta Arcade,MarolChurch Road, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)
17.1Nhà sản xuất:Macleods Pharmaceutical Ltd.(Đ/c: Plot No. 25&27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
25 | TenofovirDisoproxilFumarale300mg+Lamivudine 300mgTablets | Tenofovir disoproxil (dưới dạng Tenofovirdisoproxilfumarat300mg) 245mg; Lamivudine 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Lọ 30 viên | VN3-240-19 |
18.Công ty đăng ký:Mi Pharma Private Limited(Đ/c:B-2103, Tharwani, Palm Beach Road, sanpada, navi Mumbai-400705, Maharashtra - India)
18.1Nhà sản xuất:Mylan Laboratories Limited(Đ/c: F4 & FI2, MIDC, Malegaon, Tal. Sinnar, Nashik 422113, Maharashtra state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Myvelpa | Sofosbuvir400mg; Velpatasvir 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 28 viên | VN3-242-19 |
19.Công ty đăng ký:MI Pharma Private Limited(Đ/c:Unit No. 402 & 403, Viva Hub Town, Shankar Wadi, Village Mogra, Jogeshwari, Mumbai - 400060 - India)
19.1Nhà sản xuất:Mylan Laboratories Limited(Đ/c:Plot No. 11, 12 & 13 Indore Special Economic Zone Pharma Zone, Phase-II, Sector - III, Pithampur 454775, Dist. Dhar, Madhya Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Acriptega | Dolutegravir (dưới dạng Dolutegravir natri) 50mg; Lamivudine 300mg; tenofovir disoproxil fumarat (tương đương Tenofovir 245mg) 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai x 30 viên | VN3-241-19 |
20.Công ty đăng ký:Novartis PharmaServices AG(Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056Basel Switzerland)
20.1 Nhà sản xuất: LTS Lohmann Therapie-Systeme AG(Đ/c: Lohmannstr. 2, 56626 Andernach -Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 | Exelon Patch 5 | Mỗi miếng dán 5cm2 chứa: Rivasligminebase9mg | Miếng dán qua da | 24 tháng | NSX | Hộp 30 miếng dán qua da | VN3-243-19 |
20.2 Nhà sản xuất:Novartis Pharma SteinAG(Đ/c:Schaffhauserstrasse, 4332 Stein - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Jakavi10mg | Ruxolitinib (dưới dạng ruxolitinib phosphat) 10mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN3-244-19 |
21.Công ty đăng ký:Santen Pharmaceutical Asia Pte. Ltd.(Đ/c:6 Temasek Boulevard, #20-03/04, Suntec Tower Four, Singapore 038986 - Singapore)
21.1Nhà sản xuất:Excelvision(Đ/c:27 RuedelaLombardière,ZI laLombardière,07100 Annonay - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
30 | Ikervis | Ciclosporin 0,3mg/0,3ml | Nhũ tương nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 6 túi x 5 lọ đơn liều 0,3ml | VN3-245-19 |
22.Công ty đăng ký: SRSPharmaceuticals Pvt. Ltd.(Đ/c: 601-605,Marathon Max Bldg No.2, Mulund Goregaon Link, L.B.S Marg, Mulund West, Mumbai, Maharashtra, Pin 4000 080 - India)
22.1Nhà sản xuất:Immacule Lifesciences Pvt. Ltd(Đ/c:Vill. Thanthewal, Ropar Road, Nalaagarh, Didtt. Solan, HP. 174101, India -)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Imatig | Tigecyclin 50mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | USP39 | Hộp 1 lọ | VN3-246-19 |
23.Công ty đăng ký:Stragen PharmaSA(Đ/c:Chemindu Pré-Fieuri3, 1228 Plan-les-Ouates - Switzerland)
23.1Nhà sản xuất:Haupt Pharma Munster GmbH(Đ/c: Schleebruggenkamp 15, 48159 Munster - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Ridne-35 | Cyproteronacetate 2mg; Ethinylestradiol35mcg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ 21 viên | VN3-247-19 |
24.Công ty đăng ký:Sun Pharmaceutical Industries Limited.(Đ/c:UB Ground, 5 & AMP; 6th floors, Sun House, CTS No. 201,B/1,Ram Nagar, Western Express Highway, Goregaon East, Mumbai, 400063, Maharashtra - India)
24.1Nhà sản xuất:Sun Pharmaceutical Industries Ltd.(Đ/c: Village Ganguwala, Paonta Sahib-173025, District Sirmour, Himachal Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 | AvocombTablets | Lamivudine 150mg;Zidovudine300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60 viên | VN3-248-19 |
Vũ Tuấn Cường