- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Thông báo 622/TB-KBNN 2024 tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 02
| Cơ quan ban hành: | Kho bạc Nhà nước |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đang cập nhật |
| Số hiệu: | 622/TB-KBNN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Thông báo | Người ký: | Triệu Thọ Hân |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
31/01/2024 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đang cập nhật |
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
TÓM TẮT THÔNG BÁO 622/TB-KBNN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Thông báo 622/TB-KBNN
| BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| Số: 622/TB-KBNN | Hà Nội, ngày 31 tháng 01 năm 2024 |
THÔNG BÁO
Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 02 năm 2024
- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;
- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;
- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;
Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 02 năm 2024, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:
1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 02 năm 2024 là 1 USD = 23.983 đồng.
2. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 02 năm 2024 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.
3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:
- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.
- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.
Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.
|
| KT. TỔNG GIÁM ĐỐC |
Phụ lục
THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 02 NĂM 2024
(Kèm theo Thông báo số 622/TB-KBNN ngày 31/01/2024 của Kho bạc Nhà nước)
| STT | Tên ngoại tệ | Ngoại tệ | Tỷ giá |
| 1 | UAE DIRHAM | AED | 6.523 |
| 2 | AFGHAN AFGHANI | AFN | 325 |
| 3 | LEK | ALL | 251 |
| 4 | ARMENIAN DRAM | AMD | 60 |
| 5 | NETH.ANTILLIAN GUILDER | ANG | 13.473 |
| 6 | ANGOLAN KWANZA | AOA | 28 |
| 7 | KWANZA REAJUSTADO | AOR | 28 |
| 8 | ARGENTINE PESO | ARS | 29 |
| 9 | AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 15.967 |
| 10 | ARUBAN GUILDER | AWG | 13.473 |
| 11 | AZERBAIJANIAN MANAT | AZN | 14.108 |
| 12 | CONVERTIBLE MARKS | BAM | 13.250 |
| 13 | BARBADOS DOLLAR | BBD | 11.991 |
| 14 | TAKA | BDT | 219 |
| 15 | LEV | BGN | 13.250 |
| 16 | BAHARAINI DINAR | BHD | 63.113 |
| 17 | BURUNDI FRANC | BIF | 8 |
| 18 | BERMUDIAN DOLLAR | BMD | 23.983 |
| 19 | BRUNEI DOLLAR | BND | 17.898 |
| 20 | BOLIVIANO | BOB | 3.501 |
| 21 | MVDOL | BOV | 3.501 |
| 22 | BRAZILIAN REAL | BRL | 4.874 |
| 23 | BAHAMIAN DOLLAR | BSD | 23.983 |
| 24 | NGULTRUM | BTN | 289 |
| 25 | PULA | BWP | 1.753 |
| 26 | BELARUSIAN RUBLE | BYR | 1 |
| 27 | BELIZE DOLLAR | BZD | 12.052 |
| 28 | CANADIAN DOLLAR | CAD | 17.878 |
| 29 | FRANC CONGOLAIS | CDF | 9 |
| 30 | UNIDADES DE FOMENTO | CLF | 799.425 |
| 31 | CHILEAN PESO | CLP | 26 |
| 32 | YAN RENMINBI | CNY | 3.342 |
| 33 | COLOMBIAN PESO | COP | 6 |
| 34 | COSTA RICAN COLON | CRC | 47 |
| 35 | CZECH KORUNA | CZK | 1.049 |
| 36 | CUBAN PESO | CUP | 999 |
| 37 | CAPE VERDE ESCUDO | CVE | 235 |
| 38 | CZECH KORUNA | CZK | 1.049 |
| 39 | SWISS FRANC | CHF | 27.924 |
| 40 | EAST GERMAN MARK | DDM | 10.803 |
| 41 | DEUTSCH MARK | DEM | 10.803 |
| 42 | DJIBOUTI FRANC | DJF | 135 |
| 43 | DANISH KRONE | DKK | 3.507 |
| 44 | DOMINICAN PESO | DOP | 408 |
| 45 | ALGERIAN DINAR | DZD | 179 |
| 46 | SUCRE | ECS | 1 |
| 47 | UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC) | ECV | 1 |
| 48 | EGYPTIAN POUND | EGP | 775 |
| 49 | NAKFA | ERN | 1.599 |
| 50 | ETHIOPIAN BIRR | ETB | 427 |
| 51 | EURO | EUR | 26.149 |
| 52 | FIJI DOLLAR | FJD | 10.519 |
| 53 | FALKLAND ISLANDS POUND | FKP | 18.884 |
| 54 | FRENCH FRANC | FRF | 3.228 |
| 55 | POUND STERLING | GBP | 30.336 |
| 56 | LARI | GEL | 9.050 |
| 57 | CEDI | GHC | 3 |
| 58 | DALASI | GMD | 358 |
| 59 | GUINEA FRANC | GNF | 3 |
| 60 | QUETZAL | GTQ | 3.075 |
| 61 | GUINEA BISSAU PESO | GWP | 0 |
| 62 | GUYANA DOLLAR | GYD | 115 |
| 63 | GIBRALTAR POUND | GIP | 18.884 |
| 64 | HONGKONG DOLLAR | HKD | 3.064 |
| 65 | LEMPIRA | HNL | 974 |
| 66 | KUNA | HRK | 3.407 |
| 67 | GOURDE | HTG | 182 |
| 68 | FORINT | HUF | 67 |
| 69 | RUPIAH | EDR | 2 |
| 70 | NEW ISRAELI SHEKEL | DLS | 6.571 |
| 71 | INDIAN RUPEE | INR | 288 |
| 72 | IRAQI DINAR | IQD | 18 |
| 73 | IRANIAN RIAL | IRR | 1 |
| 74 | ICELAND KRONA | ISK | 175 |
| 75 | JAMACAN DOLLAR | JMD | 155 |
| 76 | JORDANIAN DINAR | JOD | 33.779 |
| 77 | YEN | JPY | 165 |
| 78 | KENYAN SHILING | KES | 149 |
| 79 | SOM | KGS | 269 |
| 80 | COMORO FRANC | KMF | 53 |
| 81 | NORTH KOREAN WON | KPW | 184 |
| 82 | WON | KRW | 18 |
| 83 | KUWAITI DINAR | KWD | 77.364 |
| 84 | CAYMAN ISLANDS DOLLAR | KYD | 28.895 |
| 85 | TENGE | KZT | 53 |
| 86 | RIEL | KHR | 6 |
| 87 | KIP | LAK | 1 |
| 88 | LIBIAN POUND | LBP | 2 |
| 89 | SRILANCA RUPEE | LKR | 76 |
| 90 | LIBERIAN DOLLAR | LRD | 126 |
| 91 | LOTI | LSL | 1.276 |
| 92 | LITHUANIAN LITAS | LTL | 8.415 |
| 93 | LUXEMBOURG FRANC | LUF | 525 |
| 94 | LEBANESE DINAR | LYD | 4.986 |
| 95 | MOROCCAN DIRHAM | MAD | 2.393 |
| 96 | MOLDOVAN LEU | MDL | 1.360 |
| 97 | MALAGASY ARLARY | MGA | 5 |
| 98 | DENAR | MKD | 423 |
| 99 | KYAT | MMK | 11 |
| 100 | TUGRIK | MNT | 7 |
| 101 | PATACA | MOP | 2.975 |
| 102 | OUGUIYA | MRO | 67 |
| 103 | MAURITUS RUPEE | MUR | 537 |
| 104 | RUFIYAA | MVR | 1.555 |
| 105 | KWACHA | MWK | 14 |
| 106 | MAXICAN PESO | MXN | 1.398 |
| 107 | MEX.UNIDAD DE INVERSIOR | MXV | 11.260 |
| 108 | MALAYSIAN RINGGIT | MYR | 5.125 |
| 109 | MOZAMBICAN METICAL | MZN | 379 |
| 110 | NAMIBIA DOLLAR | NAD | 1.274 |
| 111 | CORDOBA ORO | NIO | 662 |
| 112 | NORWEGIAN KRONE | NOK | 2.304 |
| 113 | NEPALESE RUPEE | NPR | 180 |
| 114 | NEWZELAND DOLLAR | NZD | 14.843 |
| 115 | NAIRA | NGN | 22 |
| 116 | RIAL OMANI | OMR | 63.113 |
| 117 | BALBOA | PAB | 23.983 |
| 118 | NUEVO SOL | PEN | 6.311 |
| 119 | KINA | PGK | 6.197 |
| 120 | PAKISTAN RUPEE | PKR | 86 |
| 121 | ZLOTY | PLN | 5.988 |
| 122 | GUARANI | PYG | 3 |
| 123 | PHILIPINE PESO | PHP | 426 |
| 124 | QATARI RIAL | QAR | 6.589 |
| 125 | RÚP CHUYỂN NHƯỢNG | RCN | 23.983 |
| 126 | LEU | RON | 5.214 |
| 127 | RUSSIAN RUBLE (NEW) | RUB | 268 |
| 128 | RWANDA FRANC | RWF | 19 |
| 129 | SAUDI RYAL | SAR | 6.395 |
| 130 | SOLOMON ISLANDS DOLLAR | SBD | 2.785 |
| 131 | SEYCHELLESS RUPEE | SCR | 1.791 |
| 132 | SUDANESE DINAR | SDD | 120 |
| 133 | SDR | SDR | 0 |
| 134 | SWEDISH KRONA | SEK | 2.325 |
| 135 | SINGAPORE DOLLAR | SGD | 17.952 |
| 136 | ST. HELENA POUND | SHP | 18.884 |
| 137 | SLOVAKKORUNA | SKK | 1.113 |
| 138 | LEONE | SLL | 1 |
| 139 | SOMA SHILING | SOS | 42 |
| 140 | SURINAME DOLLAR | SRD | 664 |
| 141 | DOBRA | STD | 1 |
| 142 | EL SALVADOR COLON | SVC | 2.741 |
| 143 | SYRIAN POUND | SYP | 2 |
| 144 | LILANGENI | SZL | 1.274 |
| 145 | TAJIKISTANI SOMONI | TJS | 2.204 |
| 146 | MANAT | TMM | 2 |
| 147 | TUNISIAN DINAR | TND | 7.687 |
| 148 | PAANGA | TOP | 9.951 |
| 149 | TRINIDAD &TOBACO DOLLAR | TTD | 3.564 |
| 150 | NEW TAIWAN DOLLAR | TWD | 767 |
| 151 | TANZANIAN SHILLING | TZS | 9 |
| 152 | BAHT | THB | 683 |
| 153 | NEW TURKISH LIRA | TRY | 800 |
| 154 | HRYVNIA | UAH | 636 |
| 155 | UGANDA SIBLING | UGX | 6 |
| 156 | RUPXOVIET | USR | 268 |
| 157 | PESOURUGUAYO | UYU | 614 |
| 158 | UZBEKISTAN SUM | UZS | 2 |
| 159 | BOLIVAR | VEF | 0 |
| 160 | VATU | VUV | 203 |
| 161 | TALA | WST | 8.535 |
| 162 | CFA FRANC BEAC | XAF | 40 |
| 163 | EAST CARIBEAN DOLLAR | XCD | 8.883 |
| 164 | CFA FRANC BEAC | XAF | 40 |
| 165 | CFP FRANC | XPF | 218 |
| 166 | YEMENI RIAL | YER | 96 |
| 167 | RAND | ZAD | 1.274 |
| 168 | RAND | ZAR | 1.274 |
| 169 | KWACHA | ZMK | 5 |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!