Thông báo 01/TB-KBNN của Kho bạc Nhà nước về việc tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 01 năm 2014

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
Ghi chú

thuộc tính Thông báo 01/TB-KBNN

Thông báo 01/TB-KBNN của Kho bạc Nhà nước về việc tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 01 năm 2014
Cơ quan ban hành: Kho bạc Nhà nướcSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:01/TB-KBNNNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Thông báoNgười ký:Trần Kim Vân
Ngày ban hành:02/01/2014Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Tài chính-Ngân hàng

tải Thông báo 01/TB-KBNN

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Thông báo 01/TB-KBNN DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Thông báo 01/TB-KBNN PDF
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.zip) Thông báo 01/TB-KBNN ZIP (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
--------
Số: 01/TB-KBNN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------------------------------
Hà Nội, ngày 02 tháng 01 năm 2014
 
 
THÔNG BÁO
TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 01 NĂM 2014
 
 
- Căn cứ Quyết định số 108/2009/QĐ-TTg ngày 26/08/2009 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;
- Căn cứ Thông tư số 128/2008/TT-BTC ngày 24/12/2008 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước, Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 01 năm 2014, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:
1/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 01 năm 2014 là 1 USD = 21.036 đồng.
2/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 01 năm 2014 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.
3/ Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:
- Quy đổi và hạch toán thu, chi NSNN bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có gốc bằng ngoại tệ.
- Quy đổi và hạch toán sổ sách kế toán của Kho bạc Nhà nước.
Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.
 

Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Toà án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế; (đã ký)
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; THPC.
KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Trần Kim Vân
 
 
 
PHỤ LỤC
THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 01 NĂM 2014
(Kèm theo Thông báo số 01/TB-KBNN ngày 02/01/2014 của Kho bạc Nhà nước)
(Kèm theo Thông báo số 2626/TB-KBNN ngày 02/12/2013 của Kho bạc Nhà nước)
 

STT
TÊN NƯỚC
TÊN
Ký hiệu ngoại tệ
VND/Ngoại tệ
NGOẠI TỆ
Bằng số
Bằng chữ
1
SLOVAKIA
SLOVAKKORUNA
09
SKK
976
2
MOZAMBIQUE
MOZAMBICAN METICAL
10
MZN
708
3
NICARAGUA
CORDOBA ORO
11
NIO
840
4
NAM TƯ
NEW DINAR
12
YUM
-
5
CHÂU ÂU
EURO
14
EUR
29.004
6
GUINÉ - BISSAU
GUINEA BISSAU PESO
15
GWP
-
7
HONDURAS
LEMPIRA
16
HNL
1.038
8
ALBANIA
LEK
17
ALL
208
9
BA LAN
ZLOTY
18
PLN
6.993
10
BULGARIA
LEV
19
BGN
14.833
11
LIBERIA
LIBERIAN DOLLAR
20
LRD
266
12
HUNGARY
FORINT
21
HUF
98
13
SNG (NGA)
RUSSIAN RUBLE (NEW)
22
RUB
640
14
MÔNG CỔ
TUGRIK
23
MNT
13
15
RUMANI
LEU
24
RON
6.489
16
TIỆP KHẮC
CZECH KORUNA
25
CZK
1.059
17
TRUNG QUỐC
YAN RENMINBI
26
CNY
3.477
18
CHDCND TRIỀU TIÊN
NORTH KOREAN WON
27
KPW
162
19
CUBA
CUBAN PESO
28
CUP
21.036
20
LÀO
KIP
29
LAK
3
21
CAMPUCHIA
RIEL
30
KHR
5
22
PAKISTAN
PAKISTAN RUPEE
31
PKR
199
23
ARGENTINA
ARGENTINE PESO
32
ARS
3.228
24
ANH VÀ BẮC IRELAND
POUND STERLING
35
GBP
34.672
25
HÔNG KÔNG
HONG KONG DOLLAR
36
HKD
2.713
26
PHÁP
FRENCH FRANC
38
FRF
2.832
27
THỤY SĨ
SWISS FRANC
39
CHF
23.681
28
CHLB ĐỨC
DEUTSCH MARK
40
DEM
9.497
29
NHẬT BẢN
YEN
41
JPY
200
30
BỒ ĐÀO NHA
PORTUGUESE ESCUDO
42
PTE
93
31
GUINÉE
GUINEA FRANC
43
GNF
3
32
SOMALIA
SOMA SHILING
44
SOS
19
33
THÁI LAN
BAHT
45
THB
642
34
BRUNEI DARUSSALAM
BRUNEI DOLLAR
46
BND
16.624
35
BRASIL
BRAZILIAN REAL
47
BRL
8.907
36
THỤY ĐIỂN
SWEDISH KRONA
48
SEK
3.274
37
NA UY
NORWEGIAN KRONE
49
NOK
3.460
38
ĐAN MẠCH
DANISH KRONE
50
DKK
3.889
39
LUCXEMBOURG
LUXEMBOURG FRANC
51
LUF
460
40
ÚC
AUSTRALIAN DOLLAR
52
AUD
18.768
41
CANADA
CANADIAN DOLLAR
53
CAD
19.760
42
SINGAPORE
SINGAPORE DOLLAR
54
SGD
16.624
43
MALAYSIA
MALAYSIAN RINGGIT
55
MYR
6.410
44
ALGÉRIE
ALGERIAN DINAR
56
DZD
270
45
YEMEN
YEMENI RIAL
57
YER
98
46
IRAQ
IRAQI DINAR
58
IQD
18
47
LIBYA
LEBANESE DINAR
59
LYD
17.151
48
TUNISIA
TUNISIAN DINAR
60
TND
12.826
49
BỈ
BELGIAN FRANC
61
BEF
460
50
MAROC
MOROCCAN DIRHAM
62
MAD
2.584
51
COLOMBIA
COLOMBIAN PESO
63
COP
11
52
CÔNG GÔ
CFA FRANC BEAC
64
XAF
44
53
ANGOLA
KWANZA REAJUSTADO
65
AOR
216
54
HÀ LAN
NETHERLANDS GUILDER
66
NLG
8.429
55
MALI
CFA FRANC BEAC
67
XOF
44
56
MYANMA
KYAT
68
MMK
21
57
AI CẬP
EGYPTIAN POUND
69
EGP
3.027
58
SYRIA
SYRIAN POUND
70
SYP
149
59
LI BĂNG
LIBIAN POUND
71
LBP
14
60
ETHIOPIA
ETHIOPIAN BIRR
72
ETB
1.107
61
IRELAND
IRISH POUND
73
IEP
23.558
62
THỔ NHĨ KỲ
NEW TURKISH LIRA
74
TRY
9.920
63
ITALY
ITALIAN LIRA
75
ITL
10
64
PHẦN LAN
MARKKA
76
FIM
3.124
65
MEXICO
MAXICAN PESO
77
MXN
1.609
66
PHILIPPINES
PHILIPINE PESO
78
PHP
474
67
PARAGUAY
GUARANI
79
PYG
5
68
HY LẠP
DRACHMA
80
GRD
55
69
ẤN ĐỘ
INDIAN RUPEE
81
INR
340
70
SRI LANKA
SRILANCA RUPEE
82
LKR
161
71
BANGLADESH
TAKA
83
BDT
273
72
INDONESIA
RUPIAH
84
IDR
2
73
ÁO
SCHILLING
85
ATS
1.350
74
QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ
SDR
86
SDR
-
75
ECUADOR
SUCRE
87
ECS
1
76
NEW ZEALAND
NEWZELAND DOLLAR
88
NZD
17.281
77
DJIBOUTI
DJIBOUTI FRANC
89
DJF
120
78
TÂY BAN NHA
SPANISH PESETA
90
ESP
112
79
PERU
NUEVO SOL
92
PEN
7.528
80
PANAMA
BALBOA
93
PAB
21.036
81
ĐÀI LOAN
NEW TAIWAN DOLLAR
94
TWD
706
82
MA CAO
PATACA
95
MOP
2.636
83
IRAN
IRANIAN RIAL
96
IRR
1
84
CÔ OÉT
KUWAITI DINAR
97
KWD
74.646
85
HÀN QUỐC
WON
98
KRW
20
86
KHỐI CÁC NƯỚC XHCN
RÚP CHUYỂN NHƯỢNG
100
RCN
21.036
87
ĐÔNG ĐỨC
EAST GERMAN MARK
101
DDM
9.497
88
AFGHANISTAN
AFGHAN AFGHANI
102
AFN
377
89
BAHAMAS
BAHAMIAN DOLLAR
103
BSD
21.036
90
BAHRAIN
BAHARAINI DINAR
104
BHD
55.800
91
BARBADOS
BARBADOS DOLLAR
105
BBD
10.624
92
BELIZE
BELIZE DOLLAR
106
BZD
10.571
93
MADAGASCAR
MALAGASY ARIARY
107
MGA
9
94
ISRAEL
NEW ISRAELI SHEKEL
108
ILS
6.059
95
JAMAICA
JAMACAN DOLLAR
109
JMD
199
96
BOLIVIA
BOLIVIANO
110
BOB
3.066
97
COSTA RICA
COSTA RICAN COLON
111
CRC
42
98
GHANA
CEDI
112
GHC
2
99
GUATEMALA
QUETZAL
113
GTQ
2.683
100
MAURITANIA
OUGUIYA
114
MRO
73
101
NEPAL
NEPALESE RUPEE
115
NPR
214
102
NIGERIA
NAIRA
116
NGN
131
103
SIERRA LEONE
LEONE
117
SLL
5
104
NAM PHI
RAND
118
ZAR
2.013
105
LESOTHO
RAND
119
ZAR
2.013
106
URUGUAY
PESO URUGUAYO
120
UYU
997
107
VENEZUELA
BOLIVAR
121
VEF
3.347
108
CYPRUS
CYPRUS POUND
122
CYP
52.921
109
TIỆP KHẮC (CŨ)
CZECH KORUNA
123
CSK
1.059
110
SLOVENIA
TOLAR
124
SIT
116
111
 SOLOMON ISLANDS
SOLOMON ISLANDS DOLLAR
125
SBD
154.790
112
ZAMBIA
KWACHA
126
ZMK
4
113
ZIMBABWE
ZIMBABWEAN DOLLAR
127
ZWD
56
114
ICELAND
ICELAND KRONA
128
ISK
183
115
RWANDA
RWANDA FRANC
129
RWF
31
116
MONTSERRAT
EAST CARIBEAN DOLLAR
130
XCD
7.879
117
SAINT HELENA
ST. HELENA POUND
131
SHP
12.761
118
SAINT KITTS AND NEVIS
EAST CARIBEAN DOLLAR
132
XCD
7.879
119
SAINT LUCIA
EAST CARIBIAN DOLLAR
133
XCD
7.879
120
LATVIA
LATVIAN LATS
134
LVL
41.426
121
ARMENIA
ARMENIAN DRAM
135
AMD
52
122
ARUBA
ARUBAN GUILDER
136
AWG
11.818
123
GIOOC ĐA NI
JORDANIAN DINAR
137
JOD
29.762
124
KAZAKHSTAN
TENGE
138
KZT
136
125
HAITI
GOURDE
139
HTG
482
126
KENYA
KENYAN SHILING
140
KES
243
127
MOLDOVA
MOLDOVAN LEU
141
MDL
1.631
128
QATA
QATARI RIAL
142
QAR
5.778
129
WALLIS & FUTUNA ISLANDS
CFP FRANC
143
XPF
245
130
FRENCH POLYNESIA
CFP FRANC
144
XPF
245
131
MAURITIUS
MAURITUS RUPEE
145
MUR
702
132
ST. VINCENT& THE GRENADINES
EAST CARIBIAN DOLLAR
146
XCD
7.879
133
USSR
RUP XO VIET
147
USR
640
134
ĐÔNG SAHARA
MOROCCAN DIRHAM
148
MAD
2.584
135
LITHUANIA
LITHUANIAN LITAS
149
LTL
8.403
136
SAMOA
TALA
150
WST
49.380
137
UZBEKISTAN
UZBEKISTAN SUM
151
UZS
10
138
VANUATU
VATU
152
VUV
221
139
GIBRALTA
GIBRALTAR POUND
153
GIP
12.764
140
OMAN
RIAL OMANI
154
OMR
54.640
141
SWAZILAND
LILANGENI
155
SZL
2.016
142
FALKLAND ISLANDS (MALVINAS)
FALKLAND ISLANDS POUND
156
FKP
12.764
143
GRENADA
EAST CARIBIAN DOLLAR
157
XCD
7.879
144
FIJI
FIJI DOLLAR
158
FJD
39.856
145
UGANDA
UGANDA SHILING
159
UGX
8
146
CAPE VERDE
CAPE VERDE ESCUDO\
160
CVE
263
147
NETH. ANTILLES
NETH.ANTILLIAN GUILDER
161
ANG
11.868
148
UKRAINA
HRYVNIA
162
UAH
2.556
149
CAYMAN ISLANDS
CAYMAN ISLANDS DOLLAR
163
KYD
25.654
150
UNITED ARAB EMIRATES
UAE DIRHAM
164
AED
5.728
151
MALDIVES
RUFIYAA
165
MVR
1.380
152
COMOROS
COMORO FRANC
166
KMF
59
153
CHILÊ
UNIDADES DE FOMENTO
167
CLF
40
154
CỘNG HOÀ CÔNG GÔ
FRANC CONGOLAIS
168
CDF
23
155
ERITREA
NAKFA
169
ERN
1.424
156
ZAMBIA
DALASI
170
GMD
564
157
ANGÔLA
ANGOLAN KWANZA
171
AOA
216
158
CHILÊ
CHILEAN PESO
172
CLP
40
159
COOK ISLANDS
NEW ZWALAND DOLLAR
173
NZD
17.281
160
ESTONIA
KROON
174
EEK
1.798
161
GEORGIA
LARI
175
GEL
12.160
162
ANGUILLA
EAST CARIBIAN DOLLAR
176
XCD
7.879
163
NEW CALEDONIA
CFP FRANC
177
XPF
245
164
ANTIGUA AND BARBUDA
EAST CARIBIAN DOLLAR
178
XCD
7.879
165
BERMUDA
BERMUDIAN DOLLAR
179
BMD
21.036
166
BURUNDI
BURUNDI FRANC
180
BIF
14
167
CROATIA
KUNA
181
HRK
3.805
168
GUYANA
GUYANA DOLLAR
182
GYD
104
169
MALTA
MALTESE LIRA
183
MTL
6.173
170
SEYCHELLES
SEYCHELLESS RUPEE
184
SCR
1.762
171
NAMIBIA
NAMIBIA DOLLAR
185
NAD
2.013
172
EL SALVADOR
EL SALVADOR COLON
186
SVC
2.406
173
NAMIBIA
RAND
187
ZAD
2.013
174
LESOTHO
LOTI
188
LSL
2.016
175
TURKMENISTAN
MANAT
189
TMM
1
176
SÃO TOMÉ AND PRÍNCIPE
DOBRA
190
STD
1
177
Ả RẬP XÊÚT
SAUDI RYAL
191
SAR
5.609
178
MEXICO
MEX.UNIDAD DE INVERSIOR
192
MXV
1.609
179
BHUTAN
NGULTRUM
193
BTN
340
180
SUDAN
SUDANESE DINAR
194
SDD
105
181
BOLIVIA
MVDOL
195
BOV
3.066
182
SURINAME
SURINAME DOLLAR
196
SRD
6.473
183
BELARUS
BELARUSIAN RUBLE
197
BYB
2
184
BOSNIA AND HERZEGOVINA
CONVERTIBLE MARKS
198
BAM
15.010
185
AZERBAIJAN
AZERBAIJANIAN MANAT
199
AZN
26.883
186
BOTSWANA
PULA
200
BWP
183.881
187
ECUADOR
UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC)
201
ECV
1
188
TONGA
PAANGA
202
TOP
39.122
189
DOMINICA
EAST CARIBIAN DOLLAR
203
XCD
7.879
190
TRINIDAD AND TOBAGO
TRINIDAD &TOBACO DOLLAR
204
TTD
3.297
191
ANDORRA
ANDORRAN PESETA
205
ADP
112
192
CỘNG HOÀ DOMINICANA
DOMINICAN PESO
206
DOP
496
193
ĐÔNG TIMOR
RUPIAH
207
IDR
2
194
PAPUA NEW GUINEA
KINA
209
PGK
56.397
195
TAJIKISTAN
TAJIK RUBLE
210
TJR
13
196
MACEDONIA
DENAR
211
MKD
474
197
TANZANIA
TANZANIAN SHILLING
212
TZS
13
198
KYRGYZSTAN
SOM
213
KGS
430
199
MALAWI
KWACHA
214
MWK
51
Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi