Thông tư 19/2022/TT-BNNPTNT Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng và cấm sử dụng tại Việt Nam

  • Tóm tắt
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Thông tư 19/2022/TT-BNNPTNT

Thông tư 19/2022/TT-BNNPTNT của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam và Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam
Cơ quan ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:19/2022/TT-BNNPTNTNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Phùng Đức Tiến
Ngày ban hành:02/12/2022Ngày hết hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Nông nghiệp-Lâm nghiệp

TÓM TẮT VĂN BẢN

Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam

Ngày 02/12/2022, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thông đã ra Thông tư 19/2022/TT-BNNPTNT ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam và Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam.

Theo đó, Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam bao gồm: thuốc sử dụng trong nông nghiệp; thuốc trừ mối; thuốc bảo quản lâm sản; thuốc khử trùng kho; thuốc sử dụng cho sân golf; thuốc xử lý hạt giống; thuốc bảo quản nông sản sau thu hoạch. Đối với thuốc sử dụng trong nông nghiệp gồm các loại sau: thuốc trừ sâu; thuốc trừ bệnh; thuốc trừ cỏ; thuốc trừ chuột; thuốc điều hòa sinh trưởng; chất dẫn dụ côn trùng; thuốc trừ ốc; chất hỗ trợ (chất trải).

Bên cạnh đó, Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sự dụng tại Việt Nam gồm: thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản (Aldrin; BHC, Lindance; Cadmium compound; Chlordimeform; Methyl Parathion;…); thuốc trừ bệnh (Arsenic; Captan; Captafol; Hexachlorobenzene; Mercury; Selenium); thuốc trừ chuột (Talium compound); thuốc trừ cỏ (2.4.5 T).

Thông tư có hiệu lực từ ngày 16/01/2023.

Xem chi tiết Thông tư 19/2022/TT-BNNPTNT tại đây

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

_____________

Số: 19/2022/TT-BNNPTNT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

______________________

Hà Nội, ngày 02 tháng 12 năm 2022

Căn cứ Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật ngày 25 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật;

Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Thông tư Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này
1. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục I kèm theo Thông tư này, gồm:
a) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp:
- Thuốc trừ sâu: 689 hoạt chất với 1670 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ bệnh: 651 hoạt chất với 1492 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ cỏ: 256 hoạt chất với 765 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ chuột: 8 hoạt chất với 37 tên thương phẩm.
- Thuốc điều hoà sinh trưởng: 58 hoạt chất với 172 tên thương phẩm.
- Chất dẫn dụ côn trùng: 8 hoạt chất với 8 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ ốc: 31 hoạt chất với 152 tên thương phẩm.
- Chất hỗ trợ (chất trải): 5 hoạt chất với 6 tên thương phẩm.
b) Thuốc trừ mối: 14 hoạt chất với 21 tên thương phẩm.
c) Thuốc bảo quản lâm sản: 7 hoạt chất với 8 tên thương phẩm.
d) Thuốc khử trùng kho: 3 hoạt chất với 9 tên thương phẩm.
đ) Thuốc sử dụng cho sân golf:
- Thuốc trừ bệnh: 2 hoạt chất với 2 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm.
- Thuốc điều hoà sinh trưởng: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm.
e) Thuốc xử lý hạt giống:
- Thuốc trừ sâu: 10 hoạt chất với 16 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ bệnh: 13 hoạt chất với 13 tên thương phẩm.
g) Thuốc bảo quản nông sản sau thu hoạch
- 01 hoạt chất với 01 tên thương phẩm.
2. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư này, gồm:
a) Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản: 23 hoạt chất.
b) Thuốc trừ bệnh: 6 hoạt chất.
c) Thuốc trừ chuột: 1 hoạt chất.
d) Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất.
3. Bảng mã số HS thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam thực hiện theo Mục 22 và Mục 23 của Phụ lục I ban hành kèm Thông tư số 11/2021/TT-BNNPTNT ngày 20/9/2021 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành bảng mã số HS đối với danh mục hàng hóa thuộc thẩm quyền quản lý nhà nước của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và danh mục hàng hóa xuất, nhập khẩu phải kiểm tra chuyên ngành trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn. Trường hợp văn bản quy phạm pháp luật về bảng mã số HS có sửa đổi, bổ sung, thay thế thì áp dụng văn bản sửa đổi, bổ sung, thay thế đó.
Điều 2. Hiệu lực thi hành
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 16 tháng 01 năm 2023.
2. Thông tư số 19/2021/TT-BNNPTNT ngày 28/12/2021 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam, Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam hết hiệu lực kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực thi hành.
Điều 3. Trách nhiệm thi hành
1. Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
2. Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, đề nghị cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh về Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (qua Cục Bảo vệ thực vật) để xem xét và kịp thời giải quyết./.

Nơi nhận:
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ;
- Công báo Chính phủ, Cổng thông tin điện tử Chính phủ;
- Bộ Tư pháp (Cục Kiểm tra văn bản QPPL);
- Ủy ban nhân dân, Sở NN&PTNT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Tổng cục Hải Quan;
- Bộ NN&PTNT: Bộ trưởng và các Thứ trưởng, các đơn vị thuộc Bộ, Cổng thông tin điện tử Bộ;
- Lưu: VT, BVTV.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

 

 

Phùng Đức Tiến

 

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

_____________

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

________________________

Phụ lục I

DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2022/TT-BNNPTNT ngày 02 tháng 12 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

 

TT

HOẠT CHẤT/ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT KỸ THUẬT

(COMMON NAME)

TÊN THƯƠNG PHẨM

(TRADE NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (PEST/ CROP)

TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ

(APPLICANT)

 

I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:

 

1. Thuốc trừ sâu:

 

1

Abamectin

Ababetter 5EC

nhện đỏ/ quýt; sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

 

Abacare 5EW

nhện đỏ/ chè, cam

Công ty CP Ace Biochem Việt Nam

 

Abafax 1.8EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

Abagold 65EC

nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/chè

Công ty TNHH thuốc BVTV

Mekong

 

Abagro 4.0EC

sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/cam; sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ trĩ/ chè; sâu tơ/ cải bắp

Asiagro Pacific Ltd

 

Abakill 3.6EC, 10WP

3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam

10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH TM DV Nông Hưng

 

Abamec-MQ 50EC

sâu khoang/lạc, nhện đỏ/chè

Công ty CP Sunseaco Việt Nam

 

Abamine 3.6EC, 5WG

3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu đục ngọn/ điều; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ xít muỗi/điều

5WG: sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

Aba-navi 4.0EC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

 

 

 

Abapro 5.8EC

rầy xanh/ chè, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

 

Abasuper 1.8EC

sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Aba thai 5.4EC

sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

 

Abatimec 3.6EC

bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/cam

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Abatin 5.4 EC

sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Abatox 3.6EC

bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện

gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu Hà Nội

 

 

 

 

 

 

Abavua 36EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

 

 

Abavec super 5.5EC

rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

 

 

Abekal 3.6EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

 

 

 

Abinsec 1.8EC

sâu cuốn lá/ lúa

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

 

 

 

Abvertin 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

 

Aceny 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Acimetin

5EC, 100WG

5EC : rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

100WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

 

Agbamex 5EC

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Global Farm

 

 

 

Agromectin 1.8 EC, 5.0WG

1.8EC: nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/ hành

5.0WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

 

Agrovertin 50EC

Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/cà chua

Công ty TNHH Việt Hoá Nông

 

 

 

Akka 3.6EC, 22.2WP

3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu

22.2WP: sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

Eastchem Co., Ltd.

 

 

 

Alfatin 18 EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Alibaba 6.0EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM Thái Nông

 

 

 

Amazin's 3.6EC

sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Lion Agrevo

 

 

 

Amectinaic

36EC

rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải, nhện lông nhung/ nhãn

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

 

 

AMETIN annong 5.55EC, 10WP

rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Anb40 Super 1.8EC, 22.2WP

1.8EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

22.2WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

 

 

 

Andomec 5EC, 5WP

5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài; nhện lông nhung/ nhãn

5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/cà phê

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

 

 

Ankamec 3.6EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

 

 

 

Aremec 45EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi đục lá/ đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP QT Hòa Bình

 

 

 

Azimex 40EC

sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ lạc

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

 

B40 Super 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

 

Bamectin 5.55EC, 22.2WG

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng

Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng

 

 

 

Binhtox 3.8EC

nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Brightin 4.0EC

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

BN-Tegosuper 5SC

tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty CP Bảo Nông Việt

 

 

 

Bnongduyen 4.0EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP SAM

 

 

 

Boama 2.0EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông

 

 

 

BP Dy Gan 5.4EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Côngty TNHH TM Bình Phương

 

 

 

Carbamec 75EC, 100WP

Bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

 

Car pro 3.6EC

Sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cải xanh; dòi đuc lá/cà chua

Công ty CP Bốn Đúng

 

 

 

Catcher 2EC

nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi

Sinon Corporation

 

 

 

Catex 3.6EC, 100WG

3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài

100WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Chitin 3.6EC

nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

 

 

 

Đầu trâu Merci 1.8EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

 

 

Daphamec 5.0EC

rầy bông/xoài; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

 

 

 

Dibamec 3.6EC, 5WG

sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy bông / xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

DT Aba 60.5EC

Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

 

 

Fanty 3.6EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

 

Haihamec 3.6EC

bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu, điều; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty TNHH SX TM Hải Hằng

 

 

 

Hfi 3.6EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

 

Honest 54EC

sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ/dưa hấu; nhện lông nhung/ nhãn

Công ty CP Hóc Môn

 

 

 

Invert 1.8EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

 

 

Javitin 36EC, 100WP

36EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè

100WP: sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

 

Jianontin 3.6EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Longphaba 3.6EC, 88SC

3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 88SC: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

 

 

Limectin 4.5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Thiên Nông

 

 

 

Mahal 3.6EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

 

 

 

Megamectin 20EC, 126WG

20EC: Sâu đục quả/ vải, tuyến trùng/ hồ tiêu

126WG: Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

 

 

Melia 3.6EC, 5WP

sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Miktin 3.6 EC

bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy bông/ xoài

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

 

 

 

Nafat 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ sắn

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

 

Nas 60EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

 

 

 

Newsodant 5.5EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ trĩ/ cam

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

 

 

 

Nimbus 6.0EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

 

 

 

Nockout 3.6GR, 3.6EC

3.6GR: Tuyến trùng/ cà phê

3.6EC: Sâu khoang/ cải bắp

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Novimec 3.6EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Nông Việt

 

 

 

Nouvo 3.6EC

bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/điều; nhện đỏ/ quýt

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

NP Pheta 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; nhện đỏ, vẽ bùa/ cam

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

ObamaUSA 55EC

nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Vật tư Liên Việt

 

 

 

Oxatin 6.5EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Sơn Thành

 

 

 

Parma 3.6EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

 

 

 

Phesoltin 5.5EC

sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

 

 

Phi ưng 4.0 EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

 

 

 

Phumai 3.6EC

sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải

Công ty CP ĐTKTNN và PTNT Trung ương

 

 

 

Plutel 5EC

rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/ cà chua

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

 

 

 

Queson 5.0EC

sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

 

 

 

Reasgant 3.6EC, 5WG

3.6EC: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông; sâu tơ/ súp lơ, nhện/ cà pháo; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải; nhện/ cà tím; sâu khoang/ mồng tơi; sâu tơ/ su hào; sâu xanh da láng/ hành; bọ nhảy/su hào; sâu tơ/ cải thảo, rau cải

5WG: sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa chuột

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Redsuper 4.5ME, 20WG, 39EC

4.5ME: bọ trĩ/lúa

20WG: sâu cuốn lá/lúa

39EC: sâu đục bẹ/lúa

Công ty CP Vagritex

 

 

 

Sauaba 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ xít muỗi/chè, sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ quýt

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

 

 

Sau tiu 3.6EC

sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Shertin 5.0EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện lông nhung/ vải

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

 

 

Sieusher 3.6EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Silsau 6.5EC, 10WP

6.5EC: nhện gié, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; nhện đỏ/cam; sâu xanh da láng/lạc

10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua,ớt, cam

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Sittomectin 5.0EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

 

 

 

Tập Kỳ 1.8EC

sâu tơ/ bắp cải

Viện Di truyền Nông nghiệp

 

 

 

Tigibamec 6.0EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/lạc

Công ty CP Lan Anh

 

 

 

Tiger five 5EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH P-H

 

 

 

Tikabamec 3.6EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xòai

Công ty CP XNK Thọ Khang

 

 

 

Tictak 50EC

sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH Quốc tế Balakie

 

 

 

Tineromec 3.6EC, 70WG

3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều

70WG: sâu tơ/ cải bắp

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

 

 

Tungatin 3.6 EC

sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Tervigo® 020SC

tuyến trùng/khoai tây, hồ tiêu, thanh long, cà phê, cam, sầu riêng

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

 

 

Vibamec 5.55EC

bọ trĩ/ dưa hấu, nho; nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié, sâu năn/ lúa; nhện đỏ/cam; sâu xanh/ cải xanh

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

 

 

Voi thai 3.6EC, 25WP

3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

25WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Voiduc 42EC

nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

 

Waba 3.6EC, 18WP

3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH US.Chemical

 

2

Abamectin 10g/l +

Acetamiprid 30g/l

Acelant 40EC

rệp, bọ trĩ/ bông vải; rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

3

Abamectin 20g/l +

Acetamiprid 230g/l

Newtoc 250EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

 

 

Safari 250EC

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

 

4

Abamectin 36g/l +

Alpha-cypermethrin 54g/l

Shepatin 90EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

5

Abamectin 18 g/l +

Alpha-cypermethrin 32g/l

Siutox 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

6

Abamectin 36g/l +

Alpha-cypermethrin 100g/l

B thai 136EC

nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ hà/ khoai lang

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

7

Abamectin 0.5% +

Azadirachtin 0.3%

Azaba 0.8EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

 

8

Abamectin 54g/l +

Azadirachtin 1g/l

Agassi 55EC

bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu

Công ty TNHH Vbook Hoa Kỳ

 

9

Abamectin 10g/l +

Azadirachtin 26g/l

Fimex 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương

Công ty CP Công nghệ cao thuốc BVTV USA

 

 

 

Azetin 36EC

nhện đỏ/cam; sâu vẽ bùa/bưởi

Công ty TNHH ADC

 

10

Abamectin 35.8g/l (59.9g/l), (69g/kg) + Azadirachtin 0.2g/l (0.1g/l), (1g/kg)

Goldmectin

36EC, 60SC, 70SG

36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu

60SC, 70SG: sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

11

Abamectin 36g/l +

Azadirachtin 1g/l

Mectinsuper 37EC

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

12

Abamectin 37 g/l +

Azadirachtin 3 g/l

Vinup 40 EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu đục cuống/ vải; bọ trĩ, rệp đào/ chanh leo; nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu khoang/ bắp cải, đậu tương; sâu đục quả/ cà phê

Công ty TNHH US.Chemical

 

13

Abamectin 6 g/l +

Azadirachtin 1g/l +

Emamectin benzoate 5g/l

Elincol 12ME

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP ENASA Việt Nam

 

14

Abamectin 0.1% (3.5%) +

Bacillus thuringiensis

var.kurstaki 1.9% (0.1%)

Kuraba WP, 3.6EC

WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ bắp cải; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cam; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông

3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

 

15

Abamectin 0.9% + Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.1% (4.5 x 1010 cfu/g)

ABT 2 WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

 

16

Abamectin 1g/kg + Bacillus

thuringiensis var.kurstaki

19g/kg

Akido 20WP

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

17

Abamectin 2g/kg (53g/l) +

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 18 g/kg (1g/l)

AtimecUSA 20WP, 54EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

18

Abamectin 1.8g/kg +

Bacillus thuringiensis

20g/kg (1010bào tử/g)

Tridan 21.8WP

sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa

Công ty CP Kỹ thuật công nghệ Klever

 

19

Abamectin 30g/l + Beta-cypermethrin 15g/l

Smash 45EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

 

20

Abamectin 17.5g/l +

Chlorfluazuron 0.5g/l

Confitin 18EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

21

Abamectin 18 g/l +

Chlorantraniliprole 45g/l

Voliam Targo® 063SC

sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa; sâu keo mùa thu/ ngô; ruồi đục lá/khoai tây

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

22

Abamectin 10g/l + Chlorfenapyr 100g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l

Glan 130EC

rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

23

Abamectin 18 g/l + Cypermethrin 132 g/l

Nongtac 150EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

24

Abamectin 0.7% +

Cyromazine 30.3%

Cyrotat 31SC

Sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH A2T Việt Nam

 

25

Abamectin 1% + Cyromazine 34%

Cymazin 35SC

Sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH B.Helmer

 

26

Abamectin 60g/l + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 3g/l

Song Mã 63EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

 

27

Abamectin 100g/kg + Dinotefuran 200g/kg

Dinosingold 300WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

28

Abamectin 22g/l + Dinotefuran 100g/l + Emamectin benzoate 55g/l

Dofamec 177EC

Sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

 

29

Abamectin 8.45% +

Emamectin benzoate 1.54%

Abavec gold 9.99EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

30

Abamectin 64g/l (7.2%), (25g/kg) + Emamectin benzoate 1g/l (4.0%), (50g/kg)

Acprodi 65EC, 11.2WP; 75WG

65EC: nhện đỏ/ vải

11.2WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

75WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

 

31

Abamectin 36g/l (36g/kg), (18g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (20g/kg), (50g/kg)

B52duc 56EC, 56SG, 68WG

56EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

56SG: Sâu cuốn lá, rây nâu/lúa

68WG: Sâu cuốn lá/lúa; nhện gié/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

32

Abamectin 18g/l (49g/kg), (1g/kg) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/kg), (125g/kg)

DivasUSA

21EC, 50WP, 126WG

21EC: bọ trĩ/ lúa

21EC, 50WP: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

126WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

33

Abamectin 22g/l (50g/kg) + Emamectin benzoate 55g/l (100g/kg)

Dofama 77EC, 150WG

77EC: sâu cuốn lá/lúa

150WG: nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

 

34

Abamectin 30 g/l (38g/kg) +

Emamectin benzoate 25g/l (70g/kg)

Footsure 55EC, 108WG

55EC: sâu khoang/lạc

108WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Minh Thành

 

35

Abamectin 35g/kg (35g/l) +

Emamectin benzoate 35g/kg (40g/l)

EmalUSA 70SG, 75EC

70SG: sâu tơ/ bắp cải

75EC: bọ cánh tơ/chè

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

36

Abamectin 3% +

Emamectin benzoate 2%

Daiwantin 5EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Futai

 

Jia-mixper 5EC

sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

Uni-dualpack 5EC

sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

37

Abamectin 18g/l (78g/kg) Emamectin benzoate 2g/l (38g/kg)

Unimectin 20EC, 116WG

20EC: bọ trĩ/ lúa, tuyến trùng/ hồ tiêu

116WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

38

Abamectin 47g/l +

Emamectin benzoate 20g/l

Voi tuyệt vời 67EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

 

39

Abamectin 35g/l + Emamectin benzoate 1g/l

Sieufatoc 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

40

Abamectin 42g/l +

Emamectin benzoate 0.2g/l

Sitto Password 42.2EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài

Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific)

 

41

Abamectin 10g/kg + Emamectin benzoate 70g/kg

Newmexone 80WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Vagritex

 

42

Abamectin 2% + Emamectin benzoate 1%

Hải cẩu 3.0EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

 

43

Abamectin 43g/l + Emamectin benzoate 5g/l

S-H Thôn Trang 4.8EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

44

Abamectin 18g/l + Emamectin benzoate 2g/l

TC-Năm Sao 20EC

bọ cánh tơ/ chè, bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít/ vải, rệp muội/ nhãn, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

45

Abamectin 20g/l + Emamectin benzoate 5g/l + Imidacloprid 120g/l

Vdcpenalduc 145EC

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

46

Abamectin 3% (30g/l) + Etoxazole 12% (120g/l)

AF-Exatin 15SC

Nhện đỏ/lạc

Công ty TNHH Agrifuture

 

Q-Etosuper 150EC

Nhện đỏ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

 

47

Abamectin 4% + Etoxazole 16%

Bonich 20SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

Etoggo 20SC

Sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH Nông nghiệp

Công nghệ xanh Bắc Giang

 

48

Abamectin 5% + Etoxazole 35%

Tpower 40SC

Nhện đỏ/ phật thủ

Công ty CP Nông dược Nhật Thành

 

49

Abamectin 50 g/l +

Etoxazole 110 g/l

Laura 160SC

Nhện đỏ/ đậu tương

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

50

Abamectin 50 g/l + Etoxazole 200 g/l

Atoxa 250SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

 

51

Abamectin 0.5% (0.48%) +

Fosthiazate 10% (9.25%)

Abathi 10.5GR, 10ME

10.5GR: Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu

10ME: Tuyến trùng/hồ tiêu

Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd

 

52

Abamectin 5 g/kg + Fosthiazate 100 g/kg

Foszatin 10.5GR

Tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

 

53

Abamectin 0.45% +

Fosthiazate 4.55%

ADU-Nonema 50GR

Tuyến trùng/ cà phê

Công ty TNHH ADU Việt Nam

 

54

Abamectin 1% + Fosthiazate 10%

Coxbus 11GR

Tuyến trùng/cà phê

Công ty TNHH Nam Bắc

 

55

Abamectin 0.45% +

Imidacloprid 1.0%

Abamix 1.45WP

Bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

56

Abamectin 10g/l (1.8%) + Imidacloprid 98g/l (25%)

Talor 10.8EC, 26.8WP

10.8EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

26.8WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

57

Abamectin 10g/l +

Imidacloprid 90g/l

Aba-plus 100EC

bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ đậu tương

Công ty CP SX TM Bio Vina

 

58

Abamectin 15g/l +

Imidacloprid 90g/l

Emicide 105EC

sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

59

Abamectin 30g/l +

Imidacloprid 90g/l

Nosauray 120EC

sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

 

60

Abamectin 37g/l (108g/kg) + Imidacloprid 3g/l (27g/kg)

Vetsemex 40EC, 135WG

40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

135WG: sâu khoang/lạc

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

61

Abamectin 35g/l + Imidacloprid 5g/l + Pyridaben 150g/l

Nospider 190EC

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

62

Abamectin 18.5g/l +

Imidacloprid 3.5g/l +

Pyridaben 5.5gl

Dugamite 27.5EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

63

Abamectin 15g/l +

Indoxacarb 50g/l

Sixsess 65EC

Sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

64

Abamectin 36g/l +

Indoxacarb 14g/l

Abacarb-HB 50EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

65

Abamectin 30g/l +

Indoxacarb 60g/l

Superworm 90SC

Sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH TAT Hà Nội

 

66

Abamectin 9g/l (18g/kg) +

Lambda-cyhalothrin 45g/l (72g/kg)

Karatimec 54EC, 90WG

54EC: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa

90WG: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

67

Abamectin 36g/l +

Lambda-cyhalothrin 39g/l

Actamec 75EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

68

Abamectin 30g/l + Lambda- cyhalothrin 50g/l + Phoxim 19.9g/l

Bavella 99.9EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

69

Abamectin 30g/l (20g/l), (20g/kg), (10g/l), (1g/l) + Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/l), (1g/kg), (30g/l), (110g/l) + Thiamethoxam 5g/l (50g/l), (400g/kg), (1g/l), (155g/l)

Kakasuper 85EC, 120EW, 421WP, 41ME, 266SC

41ME, 85EC, 120EW: sâu cuốn lá/lúa

266SC, 421WP: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

70

Abamectin 1g/l + Matrine 5g/l

Ametrintox 6EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài

Công ty TNHH An Nông

 

71

Abamectin 20g/l + Matrine 5g/l

Aga 25EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

 

Luckyler 25EC

sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

72

Abamectin 1.8% + Matrine

0.2%

Miktox 2.0 EC

bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

 

73

Abamectin 20g/l (2.0%) +

Matrine 2g/l (0.2%)

Sudoku 22EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải, tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

Tramictin 2.2EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

74

Abamectin 35g/l + Matrine

1g/l

Newlitoc 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

75

Abamectin 54g/l + Matrine

0.2g/l

Tinero 54.2EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

76

Abamectin 50 g/l + Matrine

5 g/l

Amara 55 EC

sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

77

Abamectin 50g/l + Matrine 25g/l

Abecyny 75EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

78

Abamectin 20g/l (2%) + Methoxyfenozide 80g/l (8%)

Fenaba 100SC

Sâu keo mùa thu/ngô

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

 

Kentak 10SC

Sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH Được Mùa

 

79

Abamectin 4g/l (2g/kg) + Methylamine avermectin 35g/l (114g/kg)

Pompom 3.9EC, 11.6WG

Sâu cuốn lá/úa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

 

80

Abamectin 35 g/l + Permethrin 100g/l

Fisau 135EC

Sâu cuốn lá/úa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

 

81

Abamectin 2% +

Permethrin 7%

Dotimec 9EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

82

Abamectin 40 g/l +

Permethrin 150 g/l

SBC-Thon Trang 190EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

83

Abamectin 20g/l + Petroleum oil 250g/l

Đầu trâu Bihopper 270EC

nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

84

Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%

Koimire 24.5EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

Petis 24.5 EC

nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM Tùng Dương

 

85

Abamectin 0.5% (5g/l) +

Petroleum oil 24.5% (245g/l)

Soka 25 EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

Tikrice 25EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè

Công ty CP XNK Thọ Khang

 

86

Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8%

Feat 25EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn

Công ty TNHH Nam Bắc

 

87

Abamectin 1% + Petroleum oil 24%

Batas 25EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

88

Abamectin 0.3% +

Petroleum oil 88%

Visober 88.3EC

Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp/ cà phê; nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

89

Abamectin 55g/l + Petroleum oil 5g/l

Sword 60EC

nhện đỏ/ vải, nhện lông nhung/nhãn

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

90

Abamectin 5g/l + Petroleum oil 395g/l

Aramectin 400EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

91

Abamectin 18g/l + Petroleum oil 342g/l

Blutoc 360EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

92

Abamectin 9g/l + Petroleum oil 241g/l

Sieulitoc 250EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

93

Abamectin 116g/kg + Pymetrozine 550g/kg

Abachezt 666WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

94

Abamectin 10g/l +

Profenofos 50g/l +

Pyridaben 150g/l

Fidasuper 210EC

nhện đỏ/đậu tương, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

Newprojet 210EC

nhện đỏ/đậu tương

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

 

95

Abamectin 6 g/l +

Propargite 400 g/l

Mitetv 406ME

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP Newfarm Việt Nam

 

96

Abamectin 18 g/l + Pyridaben 150 g/l

Aben 168EC

nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ hồ tiêu; sâu hồng/ bông vải; rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

97

Abamectin 20g/l + Pyridaben 160g/l

Nomite-Sạch nhện 180EC

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

 

98

Abamectin 12g/l +

Quinalphos 138g/l

Sieu fitoc 150EC

sâu cuốn lá; nhện gié/lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

99

Abamectin 12 g/l +

Quinalphos 238 g/l

Acpratin 250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

100

Abamectin 20g/l + Spinosad

25 g/l

Aterkil 45SC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

101

Abamectin 22g/l + Spinosad

25g/l

Rice NP 47SC

Sâu đục quả/vải

Công ty TNHH TM Nông Phát

 

102

Abamectin 1% +

Spirodiclofen 19%

Nhện chúa 200SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP Multiagro

 

103

Abamectin 2% +

Spirodiclofen 18%

Q-Spira 20SC

Nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

104

Abamectin 5% +

Spirodiclofen 20%

Sunmite 25SC

Nhện đỏ/ phật thủ

Công ty TNHH Nam Bắc

 

105

Abamectin 20g/l +

Spirotetramat 100g/l

Q-Aromat 120SC

Nhện đỏ/ chè, cam

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

106

Abamectin 31g/l +

Spirotetramat 124 g/l

Pilaravia 155SC

Rệp sáp/ hồ tiêu

Pilarquim (Shanghai) Co., Ltd

 

107

Abamectin 36g/l +

Thiamethoxam 72g/l

Solvigo® 108SC

Tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

108

Abamectin 10 g/kg +

Thiosultap-sodium

(Monosultap) 950g/kg

Aba-top 960WP

Sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít hôi/lúa

Công ty CP SX TM Bio Vina

 

109

Abamectin 3g/l +

Triflumuron (min 97%) 47g/l

MDAbamuron 50SC

Sâu keo mùa thu/ngô

Công ty TNHH MTV Mạnh Đan

 

110

Abamectin B2

Tuyen trung B2 50EC

tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

111

Acetamiprid (min 97%)

Advice 3EC

rệp sáp bột hồng/ sắn, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế Sara

 

Actatoc 200WP, 200EC

200EC: rầy nâu/ lúa

200WP: rầy nâu/ lúa; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

Afeno 30WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

 

Amender 200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

 

Amsipilan 20SP

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

 

 

 

Ascend 200SP

rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Cayman 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

 

 

 

Daiwance 200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Futai

 

 

 

Domosphi 10SP, 20EC

10SP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ đậu tương; rầy xanh/bông vải

20EC: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/lạc

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

Google 30WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

 

 

 

Hotray 200SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM

Thái Phong

 

 

 

Melycit 20SP

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao

Công ty CP Long Hiệp

 

 

 

Mopride 20 WP

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Mosflannong 30EC, 200WP, 300SC, 600WG

30EC, 300SC, 600WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Mospilan 3EC, 20SP

3EC : rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/bông vải, rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ vừng

20SP: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

 

 

Motilan 20SP

bọ xít muỗi/điều

Công ty TNHH SX & TM HAI Long An

 

 

 

Motsuper 36WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

 

 

Nired 3EC

bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Otoxes 200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Raysuper 30EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV Quỳnh Giao

 

 

 

Sadamir 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

 

Sếu đỏ 3EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Tace 20SP

rệp muội/ đậu tương

Công ty TNHH TM Tùng Dương

 

 

 

Tosi 30WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

 

 

Uni-aceta 20SP

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH World Vision

(VN)

 

112

Acetamiprid 30g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l

Mospha 80 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

 

113

Acetamiprid 10% (100g/kg) + Buprofezin 15% (150g/kg)

Sieuray 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá nông Mỹ Việt Đức

 

Uni-acetafezin 25WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

114

Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%

Penalty 40WP

rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

115

Acetamiprid 20% +

Buprofezin 25%

Binova 45WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

116

Acetamiprid 24% + Buprofezin 30%

Khongray 54WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

117

Acetamiprid 150g/kg +

Buprofezin 350g/kg

Ba Đăng 500WP

rầy nâu, bọ trì/lúa; rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

 

118

Acetamiprid 250 g/kg + Buprofezin 250g/kg

Acetapro 500WP

Rầy nâu/lúa

Kital Ltd.

 

Everest 500WP

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Nam Bộ

 

119

Acetamiprid 170g/kg +

Buprofezin 380g/kg

Asimo super 550WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

120

Acetamiprid 400g/kg +

Buprofezin 250g/kg

Atylo 650WP

Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Thái Nông

 

121

Acetamiprid 10g/l (300g/kg) + Buprofezin 20g/l (200g/kg) + Fenobucarb 200g/l (100g/kg)

Chavez 230EC, 600WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

 

122

Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Rakotajapane 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

123

Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 255g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Calira 555WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

 

124

Acetamiprid 100 g/kg (50g/l) + Buprofezin 150g/kg (20g/l) + Isoprocarb 50g/kg (300g/l)

Chesone 300WP, 370EC

300WP: rầy nâu/ lúa

370EC: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

125

Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg +

Thiamethoxam 50.8g/kg

Osioi 800.8WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

126

Acetamiprid 3% + Cartap hydrochloride 92%

Hugo 95SP

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Hóc Môn

 

127

Acetamiprid 150g/kg +

Dinotefuran 250g/kg

Acnal 400WP

Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê; rệp muội/ bông vải

Công ty TNHH TM Thái Nông

 

128

Acetamiprid 150g/kg +

Dinotefuran 150g/kg

Mitoc-HB 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

129

Acetamiprid 300g/kg + Emamectin benzoate 50g/kg

Jojotino 350WP

Bọ trĩ/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

130

Acetamiprid 50 g/l + Fenobucarb 350 g/l

Supertac gold 400EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

131

Acetamiprid 3% (30g/l), (30g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 2% (20g/l), (20g/kg), (20g/kg)

Sutin 5EC, 50SC, 50WP, 50WG

5EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

50SC, 50WP, 50WG: Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

132

Acetamiprid 100 g/l + Imidacloprid 55 g/l

Nongiahy 155SL

Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

133

Acetamiprid 70g/kg +

Imidacloprid 130g/kg

Sachray 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

134

Acetamiprid 125g/kg +

Imidacloprid 125g/kg

Mã lục 250WP

bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

135

Acetamiprid 100 g/kg +

Imidacloprid 200g/kg

Vip super 300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

136

Acetamiprid 25% +

Imidacloprid 8%

Caymangold 33wP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

137

Acetamiprid 25% +

Imidacloprid 10%

Rid up 35WG

Rệp sáp/cà phê

Shanghai E-tong Chemical

Co., Ltd

 

138

Acetamiprid 150 g/kg +

Imidacloprid 200g/kg

SetUSA 350WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

139

Acetamiprid 200g/kg +

Imidacloprid 200g/kg

Azorin 400WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

 

140

Acetamiprid 77g/kg +

Metolcarb (min 98%) 200g/kg

Diệt rầy 277WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

 

141

Acetamiprid 80 g/l +

NovalurOn 100 g/l

Cormoran 180EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

142

Acetamiprid 150g/kg +

Pymetrozine 300g/kg

Apazin-HB 450WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

143

Acetamiprid 250g/kg (400g/kg) + Pymetrozine 250g/kg (300g/kg)

Secso 500WP, 700WG

500WP: Sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, rầy nâu/ lúa

700WG: rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

144

Acetamiprid 25% +

Pymetrozine 50%

Centrum 75WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

145

Acetamiprid 580g/kg +

Pymetrozine 20g/kg

Pycasu 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

 

146

Acetamiprid 10% +

Pyridaben 10%

Beetliss 20ME

Nhện đỏ/lạc

BrighTMart CropScience

Co., Ltd

 

147

Acetamiprid 30g/l +

Pyridaben 170g/l

Sedox 200EC

nhện gié/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

148

Acetamiprid 186g/l +

Pyriproxyfen 124g/l

Trivor 310DC

rệp sáp/hồ tiêu

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

149

Acetamiprid 10 g/kg +

Thiamethoxam 240g/kg

Goldra 250WG

rầy nâu/ lúa, rệp bông xơ/ mía

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

150

Acetamiprid 100 g/kg +

Thiamethoxam 250g/kg

B-41 350WG

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

151

Acetamiprid 50g/kg +

Thiosultap-sodium

(Nereistoxin) 550g/kg

Alfatac 600WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

152

Acetamiprid 50 g/kg +

Thiosultap-sodium

(Nereistoxin) 700g/kg

Goldan 750WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

153

Afidopyropen (min 92.5%)

Mallot

50DC

rệp sáp/ cà phê, bọ phấn trắng/ sắn, bọ trĩ/dưa chuột

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

154

Alpha-cypermethrin

(min 90%)

Ace 5EC

sâu phao/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

Alfacua 10EC

sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Đồng Xanh

 

Alfathrin 50EC

sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

 

Alpha 10EC, 10SC

10EC: sâu khoang/ lạc

10SC: kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Alphacide 100EC

bọ xít/lúa

Công ty TNHH TM Đức Nông

 

 

 

Altach 5EC

sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít/ lạc; rệp muội/đậu xanh, ngô

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Anphatox 5EC, 25EW, 100SC

5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa

25EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê

100SC: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Antaphos 50EC

sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

 

 

Bestox® 5EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương

Công ty TNHH FMC Việt Nam

 

 

 

Bpalatox 100EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

 

 

Caterice 5EC

bọ trĩ/lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

 

 

 

Cyper-Alpha 5 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Dantox 5 EC

bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

 

 

Fastac 5 EC

bọ trĩ, bọ xít, rầy, sâu cuốn lá/ lúa; rệp/ cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

 

 

Fascist 5EC

sâu cuốn lá, bọ xít/lúa; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP Long Hiệp

 

 

 

Fastocid 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/khoai lang; bọ xít muỗi/điều

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Fastphos 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

 

Fentac 2.0 EC

sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Hóa chất Công nghệ cao Việt Nam

 

 

 

FM-Tox 25EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Fortac 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd

 

 

 

Fortox 50 EC

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM DV Ánh Dương

 

 

 

Motox 5EC

bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Newalpha 10EC

rệp sáp/sắn

Công ty TNHH A2T Việt Nam

 

 

 

Pertox 5EC, 100EW,

250WP

5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

100EW, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

 

Pytax-s 5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

 

 

 

Sapen-Alpha 5 EC

sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Supertax 100EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Khoa học CNC American

 

 

 

Thanatox 5EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP ND Việt Nam

 

 

 

Tiper-Alpha 5EC

bọ xít, sâu năn/ lúa; rệp muội/ hồ tiêu

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

 

 

Unitox 5EC

bọ xít/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Vifast 5EC,10SC

5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/điều

10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

155

Alpha-cypermethrin 120g/l

+ Chlorfenapyr 100g/l +

Emamectin benzoate 30g/l

Cupvang 250EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

156

Alpha-cypermethrin 100g/l + Chlorfenapyr 90g/l + Indoxacarb 110g/l

ExtraUSA 300SE

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

157

Alpha-cypermethrin 25 g/l +

Dimethoate 400 g/l

Ablane 425EC

Rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

158

Alpha-cypermethrin 20g/l +

Dimethoate 280g/l

Cyfitox 300EC

Rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

159

Alpha-cypermethrin 150g/kg + Dinotefuran 20og/kg

Dinosinjapane 350WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

160

Alpha-cypermethrin 50g/l +

Emamectin benzoate 36g/l

Emarin 86EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

 

161

Alpha-cypermethrin 50g/l +

Emamectin benzoate 50g/l

Redtoc 100EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

 

162

Alpha-cypermethrin 5g/kg (10g/kg), (30g/l), (60g/l) + Fenobucarb 50g/kg (10g/kg), (450g/l), (10g/l) + Isoprocarb 30g/kg, (350g/kg), (50g/l), (10g/l)

Sieugon 85GR, 370WP, 530EC, 80EW

85GR: rầy lưng trắng/lúa

80EW, 370WP: rầy lưng trắng, sâu cuốn lá/lúa

530EC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

163

Alpha-cypermethrin 30g/l +

Imidacloprid 20g/l

Alphador 50EC

bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/điều; rệp vảy/ cà phê; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty CP Thanh Điền

 

164

Alpha-cypermethrin 50g/l +

Imidacloprid 100g/l +

Thiamethoxam 200g/l

Zap 350SC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

 

165

Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/l) + Permethrin 5g/l (50g/l) + Profenofos 30g/l (20g/l)

Ktedo 85EC, 120EW

85EC: bọ trĩ/ lúa

120EW: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

166

Alpha-cypermethrin 50g/l (100 g/l) + Phoxim 45g/l (30 g/l)

KasakiUSA 95EC, 130EW

95EC: Bọ trĩ/lúa

130EW: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

167

Alpha-cypermethrin 10g/l +

Profenofos 200g/l

Profast 210EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương; rệp sáp, rệp vảy, sâu đục quả/ cà phê

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

168

Alpha-cypermethrin 30g/l +

Profenofos 270g/l

Actatac 300EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

169

Alpha-cypermethrin 150g/kg + Pymetrozine 40og/kg

Pymestar 550WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Chất và TM Trần Vũ

 

170

Alpha-cypermethrin 30g/l +

Quinalphos 270g/l

Moclodan 300EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

171

Alpha-cypermethrin 35g/l +

Quinalphos 215g/l

Focotoc 250EC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

172

Amino acid

Amino 15SL

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đông Nam Đức Thành

 

173

Amitraz (min 97%)

Binhtac 20EC

Nhện gié/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

Bunchuk 200EC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP MT QT Rainbow

 

Mitac 20EC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

174

Amitraz 350g/kg +

Hexythiazox 100g/kg

Map nano 450WP

nhện gié/lúa

Map Pacific PTe Ltd

 

175

Annonin (min 95%)

TT-Anonin 1EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

176

Azadirachtin

Agiaza 4.5EC

sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

 

 

 

Altivi 0.3EC

sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Aza 0.15EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Phan Lê

 

 

 

A-Z annong 0.15EC

rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Bio Azadi 0.3SL

bọ trĩ/ nho

Công ty TNHH CNSH Điền Trang Xanh

 

 

 

Boaza 0.3EC

Sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Nông Duyên

 

 

 

Cittioke 0.6EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

Eastchem Co., Ltd.

 

 

 

Goldgun 0.6EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

 

 

 

Hoaneem 0.3EC

sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ cải xanh, nhện đỏ/ cây có

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

 

 

Jasper 0.3 EC

múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Kozomi 0.15EC

bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Minup 0.3EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; sâu đục quả/ xoài, cà chua, đậu tương; rệp đào, bọ trĩ/chanh leo; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/chè; bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục cuống quả/ vải

Công ty TNHH US.Chemical

 

 

 

Misec 1.0EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

 

 

 

Mothian 0.35EC

sâu tơ/ bắp cải, rau cải, súp lơ, su hào; sâu khoang/ rau dền, mồng tơi, rau muống; sâu đục quả/ cà tím, ớt, đậu côve; bọ nhảy/ cải thảo; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

 

 

 

Neem Nim Xoan Xanh

green 0.3 EC

ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cải bông, tuyến trùng/cà phê

Công ty TNHH Ngân Anh

 

 

 

Sarkozy 0.3EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

 

Sokotin 0.3EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH Vật tư NN

Phương Đông

 

 

 

Super Fitoc 10EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

 

 

Trutat 0.32EC

sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

 

Vineem 1500EC

rệp/ cải thảo; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

177

Azadirachtin 1.5g/kg +

Chlorfluazuron 200g/kg +

Emamectin benzoate 5.5g/kg

Mig 18 207WG

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

178

Azadirachtin 9g/l +

Emamectin benzoate 9g/l

Ramec 18EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

179

Azadirachtin 0.2g/l, (0.1g/l), (0.1g/kg) + Emamectin benzoate 40g/l (74.9g/l), (102.9g/kg)

Emacinmec

40.2EC, 75SC, 103SG

40.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam

75SC: sâu tơ/bắp cải

103SG: rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

180

Azadirachtin 3 g/l (3g/kg) + Emamectin benzoate 22 g/l (52g/kg)

Promathion 25EC, 55WG

25EC: nhện đỏ/cam

25EC, 55WG: sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

181

Azadirachtin 1g/kg +

Emamectin benzoate 115g/kg

Dragonfly 116WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long

 

182

Azadirachtin 0.124% + Extract ofNeem oil 66%

Agrimorstop 66.124EC

sâu khoang/ lạc

Kital Ltd.

 

183

Azadirachtin 3 g/l + Matrine 2 g/l

Lambada 5EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

184

Azadirachtin 5g/l + Matrine 4g/l

Golmec 9EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

185

Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4%

Biomax 1 EC

sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

 

186

Azadirachtin 3g/l + Spinosad 17g/l

Dompass 20SC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

 

187

Azocyclotin (min 98%)

Clotin@top 250WP

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH Pesticide Nhật Bản

 

Qualityjapane 300EC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

188

Azocyclotin 150g/l (450g/kg) + Buprofezin 60g/l (250g/kg) + Diflubenzuron 150g/l (50g/kg)

USAgtox 360SC, 750WP

360SC: Nhện gié/lúa

750WP: Nhện đỏ/ cà phê; sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ phấn trắng, nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

189

Azocyclotin 400 g/kg + Cyflumetofen 300g/kg

Bung 700WP

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

190

Azocyclotin 100g/l (600g/kg) + Flonicamid 260g/l (100g/kg)

Autopro 360SC, 700WP

360SC: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa

700WP: nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

 

191

Azocyclotin 150g/l (300g/kg) + Spiromesifen (200g/l) 400g/kg

Trextot 350SC, 700WP

350SC: nhện gié/lúa

700WP: nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

192

Bacillus thuringiensis

Multigreen SC

Sâu tơ/cải bắp

Công ty CP Multiagro

 

193

Bacillus thuringiensis. var. 7216

Amatic

(1010 bào tử/ml) SC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

Pethian

(4000 IU) SC

sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp

Thiên An

 

194

Bacillus thuringiensis var. T36

TP-Thần tốc 16.000 IU

sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh/ cà chua

Công ty CP Genta Thụy Sĩ

 

195

Bacillus thuringiensis var. aizawai

Aizabin WP

sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ bắp cải; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cam; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải

Công ty TNHH Sản phẩm

Công Nghệ Cao

 

Aztron WG 35000 DMB U

sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài

Công ty TNHH Ngân Anh

 

Enasin 32WP

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/rau cải, cải thảo; sâu khoang/ rau dền, mồng tơi

Công ty CP ENASA Việt Nam

 

Map-Biti WP 50000 IU/mg

sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá

Map Pacific PTE Ltd

 

Xentari 35WG

sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

196

Bacillus thuringiensis var.kurstaki

An huy (8000 IU/mg) WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

Biocin 16WP, 8000SC

16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ lạc

8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Baolus 50000 IU/mg WP

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

 

Bicilus 18WP

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Tập đoàn King Elong

 

Comazol (16000 IU/mg) WP

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè

Công ty CP Nicotex

 

Crymax® 35 WP

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Cali Agritech USA.

 

 

 

Delfin WG (32 BIU)

u tơ/ rau cải; sâu đo/ đậu đũa; sâu xanh/ chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông

Công ty TNHH Việt Thắng Hà Nội

 

 

 

Dipel 6.4WG

sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

 

 

Forwabit 32WP

sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải

Forward International Ltd

 

 

 

Halt 5% WP (32000 IU/mg)

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh

 

 

 

Jiabat 15WG, (50000 IU/mg) WP

15WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp

(50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Kuang Hwa Bao WP 16000 IU/ mg

sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải

Bion Tech Inc.

 

 

 

MVP 10FS

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa Kỳ

 

 

 

Newdelpel (16000 IU/mg) WP, (64000 IU/mg) WG

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Shian 32 WP (3200 IU/mg)

sâu tơ/ rau cải

Công ty TNHH MTV Tô Nam

Biotech

 

 

 

Thuricide HP, OF 36 BIU

HP: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải, cà chua; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông

OF 36BIU: sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

VbtUSA (16000 IU/mg) WP

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

 

 

Vi – BT 32000WP

s âu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

 

 

V.K 16 WP

sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/ chè

Công ty CP BVTV I TW

 

197

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB

Bitadin WP

sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông xơ/ mía; sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH Nông Sinh

 

198

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.6% (12.800 IU/mg) + Spinosad 0.4%

Xi-men 2SC

bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucly

 

199

Beauveria bassiana Vuill

Ace bee 210OD

rầy xanh/ chè, sâu tơ/cải bắp

Công ty CP ACE Biochem Việt Nam

 

Biovip 1.5 x 109 bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa

Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long

 

Muskardin 10WP

sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh da láng/ cà chua, rầy nâu/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

200

Beauveria bassiana 1x109 bào tử/g + Metarhizium anizopliae 0.5 x 109 bào tử/g

Trắng xanh WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đông Nam Đức Thành

 

TKS-Nakisi WP

rệp sáp/hồ tiêu

Công ty TNHH Thủy Kim Sinh

 

201

Bensultap (min 98%)

Pretiny 99.9WP

bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương

Cong ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

202

Beta- cypermethrin (min 98%)

Chix 2.5EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

Daphatox 35EC

sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

 

Nicyper 4.5EC

sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

203

Beta-cypermethrin 50g/l, (60g/kg), (200g/l) + Buprofezin 50g/l, (60g/kg), (10g/l)

Okamex 100EC, 120WP, 210SC

100EC: sâu đục thân/ lúa

120WP: sâu cuốn lá/ lúa

210SC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

204

Beta- cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l + Lufenuron 60g/l

Caranygold 120EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

 

205

Beta-cypermethrin 10g/l, (15g/l), (20g/kg) (20g/l) + Profenofos 200 g/l (100g/l), (300g/kg) (500g/l) + Thiamethoxam 50 g/l (160g/l), (100g/kg) (50g/l)

Akulagold 260EW, 275SC, 420WP, 570EC

260EW, 420WP: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

275SC: rầy lưng trắng/lúa

570EC: rầy nâu/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

 

206

Benfuracarb (min 92%)

Fucarb 20EC

Tuyến trùng/ cà phê, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

Oncol 5GR, 20EC, 25WP

5GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, tuyến trùng/ cà phê

20EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/cà phê

25WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

207

Bifenazate (min 95%)

Ace bifez 43SC

Nhện đỏ/ cam

Công ty CP ACE Biochem Việt Nam

 

Banter 500WG

Nhện đỏ/cam

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

Bifemite 43SC

Nhện đỏ/ cam, rệp sáp bột hồng/ sắn

Công ty TNHH Agrohao VN

 

Buti 43SC

Nhện đỏ/hoa hồng, hoa cúc

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

Floramite 240SC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

Lion Messifen 240SC

Nhện đỏ/ cam, hoa hồng

Công ty CP Kỹ thuật Công nghệ Klever

 

Topmite 43SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP KH Nông nghiệp Vinacoop

 

Zircon 43SC

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

Q-Bifena 24SC

Nhện đỏ/chè, chanh

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

208

Bifenazate 200g/l +

Clofentezine 100 g/l

Bifenzin 300SC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

 

209

Bifenazate 22.5% +

Etoxazole 2.5%

Enter 250SC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty TNHH Fujimoto Nhật Bản

 

210

Bifenazate 200g/l +

Etoxazole 100g/l

Redmite 300SC

Nhện đỏ/ cam, chè, dưa hấu

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

211

Bifenazate 300g/l +

Etoxazole 200g/l

Willmer 500SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH Đầu tư và PT

Ngọc Lâm

 

212

Bifenazate 18% + Flufenoxuron 5%

Winning Shot 23WG

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH Hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

 

213

Bifenazate 16% + Spirodiclofen 8% +

Spider 240SC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty TNHH Fujimoto Việt Nam

 

214

Bifenazate 20% + Spirodiclofen 20%

Anmite 40SC

Nhện đỏ/cam, cà chua, dâu tây

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

215

Bifenazate 24% (240g/l) +

Spirodiclofen 12% (120 g/l)

Akita-panzer 36SC

Nhện đỏ/cam

Công ty TNHH Hóa chất Mạnh Hùng

 

Bispiro 360SC

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Thịnh Vượng Việt

 

216

Bifenazate 300g/l +

Spirodiclofen 150g/l

Rosser 450SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH Đầu tư và PT

Ngọc Lâm

 

217

Bifenthrin 4% +

Spirotetramat 20%

Natramat 24SC

Rệp sáp/cà phê

Nanjing Agrochemical Co. Ltd.

 

218

Bifenthrin (min 97%)

BM-Star 25EC

Bọ xít muỗi/điều

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd.

 

BifenUSAVB 10EW

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Vbook Hoa Kỳ

 

Habirin 25EC

Sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty CP TM Hải Ánh

 

Talstar 25EC

Sâu xanh da láng/ đậu tương, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH FMC Việt Nam

 

219

Bifenthrin 3% +

Chlorfenapyr 7%

Omega-Secbi 10SC

Rệp sáp/ cà phê, nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

220

Bifenthrin 100 g/kg +

Difubenzuron 450 g/kg

Hotnhat 550WP

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

221

Bifenthrin 17.1% +

Imidacloprid 17.1%

Vote 34.2SC

Sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH Phú Nông

 

222

Bifenthrin 50g/l +

Imidacloprid 250g/l

Afenthin 300SC

Sâu keo mùa thu/ngô

Công ty TNHH BVTV Akita

Việt Nam

 

Galil 300SC

Nhện gié, bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

223

Bifenthrin 50g/l +

Novaluron 50g/l

Rimon Fast 100SC

Sâu xanh da láng/ lạc, mọt đục cành/cà phê, sâu đục thân/mía

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

224

Buprofezin (min 98%)

Annongaplau 100WP, 250SC, 400WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

Anproud 70WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

Aperlaur 500EC, 250WP, 700WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Apolo 25Wp, 25SC

25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

Applaud 25SC, 25WP

25S C: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

25WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nichino Việt Nam

 

Asmai 100WP, 500WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Bolo 25SC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Bombi 300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

 

Bush 700WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Butal 25WP

rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/ điều

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Butyl 10WP, 40WG, 400SC

10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

40WG: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng/lúa

400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Difluent 25WP

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

 

 

Encofezin 250WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Hello 250WP, 700WG

250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam

700WG: Rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê, rệp sáp/cam, rệp muội/dưa hấu, bọ xít muỗi/ điều, rầy xanh/lạc

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Lobby 25WP

rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Map-Judo 25 WP

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Oneplaw 10WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

 

Pajero 30WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Partin 25WP

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ hồ tiêu, cà phê

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

 

 

 

Profezin 250WP, 400SC

250WP: Rầy nâu/lúa

400SC: Bọ xít muỗi/chè, rầy bông/xoài, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

 

 

 

Ranadi 10 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Sấm sét 25WP, 400SC

25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

400SC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Shadevil 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV SNY

 

 

 

Thần công 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

 

Tiffy Super 500WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp

HP

 

Tiksun 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV

Hoàng Anh

 

Uni-prozin 25WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

Viappla 25WP

rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

225

Buprofezin 200g/kg +

Clothianidin 200g/kg

Nikita 400WP

rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

 

226

Buprofezin 400g/l +

Deltamethrin 50g/l

Mastercide 45SC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Sundat (S) Pte Ltd

 

Season 450SC

sâu phao, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục quả/cà phê; bọ xít muỗi/điều

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

227

Buprofezin 150g/kg +

Dinotefuran 50g/kg

Sieubup 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

Nam Nông Phát

 

228

Buprofezin 200g/kg +

Dinotefuran 50g/kg

Osinaic 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

229

Buprofezin 150g/kg +

Dinotefuran 150g/kg

Bupte-HB 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

230

Buprofezin 25% +

Dinotefuran 5%

Apta 300WP

Rầy nâu/ lúa, bọ cánh tơ/chè, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH ADC

 

231

Buprofezin 180g/kg +

Dinotefuran 120g/kg

Dino-top 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

 

232

Buprofezin 150g/kg +

Dinotefuran 250g/kg

Lotoshine 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

 

Party 400WP

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

 

RaynanUSA 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Nam Nông

 

233

Buprofezin 100 g/l + Dinotefuran 150 g/l + Emamectin benzoate 35 g/l

Dorino 285EC

Rầy bông/xoài

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát

 

234

Buprofezin 155g/kg (180g/kg) + Dinotefuran 150g/kg (193g/kg) + Imidacloprid 145g/kg (195g/kg)

Bluecat 450WP, 568WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Cali Agritech USA

 

235

Buprofezin 20g/l (54.5g/), (90g/kg) + Dinotefuran 0.5g/l (0.5 g/l), (10g/kg) + Isoprocarb 60.5g/l (400g/l), (400g/kg)

Sinevagold

81EW, 455EC, 500WP

81EW: bọ trĩ/lúa

455EC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

500WP: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

236

Buprofezin 7% +

Fenobucarb 20%

Applaud-Bas 27 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

237

Buprofezin 100g/l + Fenobucarb 500g/l

Hoptara2 600EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

238

Buprofezin 5g/kg, (100g/l), (300g/kg) + Fenobucarb 80g/kg, (500g/l), (350g/kg)

RoverUSA 85GR, 600EC, 650WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

239

Buprofezin 250g/l + Fenobucarb 425g/l

Gold-cow 675EC

rầy nâu/lúa, bọ xít/hồ tiêu; rệp sáp/cà phê; rệp/đậu xanh; sâu xanh/lạc

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

240

Buprofezin 120g/kg, (10g/l), (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (10g/l), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (350g/), (1g/l), (30g/l)

Helloone 140WP, 370SC, 550EC

550EC: rầy lưng trắng/lúa

140WP, 370SC: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

241

Buprofezin 100g/kg (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg ((500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (30g/l)

Buccas 120WP, 550EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

242

Buprofezin 6.7% +

Imidacloprid 3.3%

Imiprid 10WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

243

Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Byeray 250WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

Cytoc 250WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

Shepatoc 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

 

244

Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 50g/kg

Anchies 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

245

Buprofezin 195g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Ascophy 220WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

246

Buprofezin 250g/kg +

Imidacloprid 25g/kg

Efferayplus 275WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

 

247

Buprofezin 10% + Imidacloprid 20%

Daiphat 30WP

Rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Công ty CP Futai

 

Uni-prozindor 30WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

248

Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Hasuper 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

 

Imburad 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

Tvdan 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

249

Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 50g/kg

Babsax 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

250

Buprofezin 250g/kg +

Imidacloprid 100g/kg

Map spin 350WP

Rầy nâu/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

 

251

Buprofezin 22% + Imidacloprid 17%

Thần Công Gold 39WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

252

Buprofezin 25% +

Imidacloprid 15%

IMI.R4 40WP

Rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rầy xanh/ bông vải

Công ty CP Thanh Điền

 

253

Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Wegajapane

450WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

254

Buprofezin 40% + Imidacloprid 10%

Gold Tress 50WP

Rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp

HP

 

255

Buprofezin 450g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Diflower 600WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê

 

256

Buprofezin 20g/kg, (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 100g/kg, (200g/l), (200g/l), (500g/kg)

VK.Superlau 120WP, 250EC, 400SC, 750WG

120WP: Rầy nâu/ lúa

250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

257

Buprofezin 20g/kg + Imidacloprid 20g/kg + Isoprocarb 410g/kg

Topogold 450WP

Rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

258

Buprofezin 300g/l (550g/kg) + Imidacloprid 30g/l (150g/kg) +

Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/kg)

Iltersuper 380SC, 750WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

259

Buprofezin 190g/kg (150g/kg) + Imidacloprid 18g/kg (150g/kg) + Thiosultap-sodium 38g/kg (50g/kg)

Actaone 246WP, 350WG

246WP: rầy nâu, bọ trĩ/lúa

350WG: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

260

Buprofezin 5% (50g/kg) +

Isoprocarb 20% (200 g/kg)

Applaud-Mipc 25SP

rầy/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

Apromip 250WP

rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

Jabara 25WP

rầy nâu/ lúa

FarmHannong Co., Ltd.

 

261

Buprofezin 6% + Isoprocarb

19%

Sanvant 25EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Môi trường

Quốc tế Rainbow

 

Superista 25EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

 

262

Buprofezin 200g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 500g/kg

Goldcheck 750WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

263

Buprofezin 60% + Nitenpyram 10%

Rết độc 700WG

Rệp muội/đậu tương

Công ty CP BVTV ATC

 

264

Buprofezin 150g/kg +

Pymetrozine 300g/kg

Pytrozin 450WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

265

Buprofezin 150 g/kg (150g/kg) + Pymetrozine 150 g/kg (500g/kg)

Tvpymemos 300WP, 650WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

266

Buprofezin 150g/kg, (50g/kg) + Pymetrozine 20g/kg, (500g/kg)

Chesgold 170WP, 550WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

 

267

Buprofezin 200g/kg (50g/kg) + Pymetrozine 200g/kg (500g/kg)

Topchest 400WP, 550WG

400WP: Rầy nâu/ lúa

550WG: Rầy lưng trắng/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

268

Buprofezin 200g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Biggun 700WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

 

269

Buprofezin 100g/kg +

Pymetrozine 400g/kg

Andoches-super 500WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

270

Buprofezin 330g/kg +

Pymetrozine 170g/kg

Rocking 500WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

271

Buprofezin 255g/kg +

Pymetrozine 300g/kg

Zheds® 555WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế APC

Việt Nam

 

272

Buprofezin 100g/kg +

Pymetrozine 500g/kg

Chatot 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

273

Buprofezin 400g/kg +

Pymetrozine 200g/kg

Vintarai 600WG

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

 

274

Buprofezin 450g/kg +

Pymetrozine 200g/kg

Mazzin 650WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

 

275

Buprofezin 20g/kg +

Pymetrozine 40g/kg

Azatika 60WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

 

276

Buprofezin 220 g/l (22%) +

Spirotetramat 110 g/l (11%)

Bufe-Pro 330SC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

 

Sunprozin 33SC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Agrofarm

 

277

Buprofezin 26% +

Spirotetramat 13%

Spiro-TAT 39SC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH A2T Việt Nam

 

278

Buprofezin 10% +

Tebufenozide 5%

Jia-ray 15WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

Quada 15WP

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nichino Việt Nam

 

279

Buprofezin 450g/kg +

Tebufenpyrad (min 98%)

250g/kg

Newtime 700WP

Nhện gié, rầy nâu/ lúa, nhện đỏ/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

 

280

Buprofezin 250 g/kg +

Thiamethoxam 50 g/kg

Acme 300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

281

Buprofezin 449g/l (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 1g/l (450g/kg)

Aplougent

450SC, 500WP

450SC: rầy nâu/lúa

500WP: sâu đục thân/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

282

Carbaryl

(min 99%)

Baryl annong 85WP

sâu đục thân/ lúa; tuyến trùng/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

 

Carbavin 85WP

rầy/ hoa hồng

Bion Tech Inc.

 

Comet 85WP

rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

 

Forvin 85WP

sâu đục thân/ lúa

Forward International Ltd

 

Saivina 430SC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Sebaryl 85SP

rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/đậu xanh

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

283

Carbosulfan (min 93%)

Afudan 3GR, 20SC

3GR: sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng/ cà phê, mía; rầy nâu/ lúa

20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải

Công ty TNHH - TM Thái Nông

 

Amitage 200EC

rầy nâu/lúa, mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

 

Carbosan 25EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

Coral 5GR, 200SC

5GR: sâu đục thân/ lúa

200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM ACP

 

Dibafon 5GR, 200SC

5GR: tuyến trùng/ mía

200SC: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rệp sáp bột hồng/ sắn; tuyến trùng/ hồ tiêu; sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê

 

Dofacar 5GR

Tuyến trùng/ cà phê

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

 

Marshal 5GR, 200SC

5GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê 200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, ve sầu/ cà phê

Công ty TNHH FMC Việt Nam

 

Vifu-super 5GR

tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, tuyến trùng/lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; sùng đất/ mía

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

284

Carbosulfan 200 g/l +

Chlorfluazuron 50g/l

Sufaron 250EC

Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; sâu xanh láng/ lạc, rệp sáp bột hồng/sắn

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang

 

285

Cartap (min 97%)

Berbiao 50SP

Sâu đục thân/ mía

Sinon Corporation

 

Badannong 10GR, 95SP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía

95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH An Nông

 

Bazan 5GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Caral 95SP

sâu đục thân/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

Dantac 50GR, 500SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

 

Gà nòi 4GR, 95SP

4GR: sâu đục thân/ lúa

95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Jiatap 95SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Ledan 4GR, 95SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH – TM Bình Phương

 

 

 

Longkick 50SP

sâu đục thân/ lúa

FarmHannong Co., Ltd.

 

 

 

Nicata 95SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Padan 4GR, 95SP

4GR : sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

 

 

Patox 4GR, 95SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Supertar 950SP

bọ xít/hồ tiêu; bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu đục thân/ngô, mía; sâu khoang/lạc; sâu đục hoa/đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp/thuốc lá; sâu xanh/đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Wofadan 4GR, 95SP

4GR : sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

95SP: sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

 

 

Vicarp 4GR, 95WP

4GR : sâu đục thân/ lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

286

Cartap hydrochloride

470g/kg + Imidacloprid 30g/kg

Abagent 500WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

287

Cartap 75% +

Imidacloprid 10%

Nosau 85WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

288

Celastrus angulatus

Agilatus 1EC

sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá

Công ty TNHH Vật tư NN

Phương Đông

 

 

 

Emnus 1EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

289

Chlorantrani liprole

(min 93%)

Prevathon®

0.4GR, 5SC, 35WG

0.4GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ mía; sâu đục củ/ khoai lang

5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc trắng/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/hành; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sâu khoang/lạc, sâu đục thân mình hồng/ mía, sâu keo mùa thu/ngô

35WG: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh sọc trắng, dòi đục lá/ dưa hấu

Công ty TNHH FMC Việt Nam

 

290

Chlorantraniliprole 200g/kg + Thiamethoxam 200g/kg

Virtako® 40WG

rầy lưng trắng, rệp/ngô, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

291

Chlorbenzuron (min 95%) 20% + Pyridaben 10%

HTPMte 300WP

Nhện đỏ/ cà phê

Công ty TNHH Sản phẩm

Công nghệ cao

 

292

Chlorfenapyr (min 94%)

Alex 20SC, 50WG

20SC: nhện gié/ lúa

50WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

Chim sâu 250SC

Sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH Tập đoàn

An Nông

 

Chlorferan 240SC

Sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu năn, sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/hoa mai; sâu xanh/hoa hồng; dòi đục lá, sâu xanh da láng/đậu tương; nhện đỏ/ hoa hồng; mối/ cà phê; bọ trĩ/điều

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

Danthick 100EC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/đậu tương

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

Fan-Extra 350SC

Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu cắn gié/lúa; sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

 

Fenapyr 150WP

Sâu cuốn lá /lúa, sâu cuốn lá đầu đen/ lạc

Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Fenrole 240SC

Sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ca cao, điều

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

 

Force excel 240SC

Nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm

 

Igro 240SC

Sâu keo mùa thu/ngô

Công ty CP Nông dược HAI

 

Kepler 240SC

Sâu keo mùa thu/ngô

Công ty TNHH BVTV Akita

Việt Nam

 

Masterpyr 240SC

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Agro Việt

 

Ohayo 100SC

Sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

Secure 10EC,10SC

10EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh, sâu cuốn lá/ lúa

10SC: sâu xanh da láng/ lạc

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

 

 

 

Sender 100EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

Solo 350SC

Sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc, đậu xanh

Công ty CP Tập đoàn King Elong

 

Superjet 25EC, 110SC

25EC: Rầy lưng trắng/ lúa

110SC: Sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

 

Tofedo 240SC

Sâu xanh da láng/lạc

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

Yamato 25EC,110SC

Rầy lưng trắng/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

LD Nhật Mỹ

 

293

Chlorfenapyr 100g/l +

Cypermethrin 20g/l

Anstingold 120SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

Bugatteegold 120SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ

 

294

Chlorfenapyr 10g/l +

Chlorfluazuron 100g/l

Berry 110EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

295

Chlorfenapyr 100g/l +

Chlorfluazuron 150g/l

Timdiet 250EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

296

Chlorfenapyr 100g/l +

Emamectin benzoate 20g/l

Chipu 120SC

Sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH Fujimoto Việt Nam

 

Etameggo 120SC

Sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH NN Công nghệ Xanh Bắc Giang

 

Tria 12SC

Sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Kỹ thuật NN I.FI

 

297

Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Bạch Hổ 150SC

Sâu xanh da láng/ lạc; nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/bông vải; bọ trĩ/điều; dòi đục lá/hoa cúc

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

298

Chlorfenapyr 150 g/l + Emamectin benzoate 20 g/l

Super Ken 170SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

299

Chlorfenapyr 25g/l +

Fenpropathrin 110g/l

Ikander 135EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

300

Chlorfenapyr 100g/l +

Flufiprole 100g/l

Apro 200SC

Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

 

301

Chlorfenapyr 50g/l +

Hexythiazox 50g/l

Secsorun 100SC

Nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty CP Nông Việt

 

302

Chlorfenapyr 10g/l +

Indoxacarb 160g/l

Pylagold 170SC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Pysedo 170SC

Sâu keo mùa thu/ ngô; dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

303

Chlorfenapyr 100g/l +

Indoxacarb 100g/l

New Fuze 200SC

Rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty TNHH Phú Nông

 

304

Chlorfenapyr 8% +

Indoxacarb 16%

Chinock 24SC

Sâu keo mùa thu/ ngô; sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH Nam Bắc

 

305

Chlorfenapyr 7.5% +

Indoxacarb 2.5%

Chlorin 10SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

306

Chlorfenapyr 100g/l +

Indoxacarb 40 g/l

Dofenapyr 140SC

Sâu keo mùa thu/ngô

Công ty TNHH B.Helmer

 

307

Chlorfenapyr 25g/l +

Lambda-cyhalothrin 30g/l

Toposa 55EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

308

Chlorfenapyr 30g/l +

Lambda-cyhalothrin 20g/l + Profenofos 400g/l

Picana 450EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

309

Chlorfenapyr 25g/l +

Lufenuron 25g/l

Dadygold 50EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

310

Chlorfenapyr 200g/l +

Lufenuron 50 g/l

Alupyr 250SC

Sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

 

Fan-Pro 250SC

Sâu cuốn lá/đậu tương; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

311

Chlorfenapyr 15% +

Lufenuron 10%

Lufen plus 25ME

Sâu khoang/lạc

Công ty CP SX và TM Công nghệ Châu Âu

 

312

Chlorfenapyr 100 g/l +

Metaflumizone 200g/l +

Asapyr 300SC

Nhện đỏ/đậu tương

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

 

Vario 300SC

Nhện đỏ/đậu tương; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

313

Chlorfenapyr 100g/l +

Phoxim 50g/l

Pylat 150EC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

314

Chlorfenapyr 150g/l +

Profenofos 50g/l

Palcon 200EC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

315

Chlorfenapyr 250 g/l +

Spirodiclofen 100 g/l

Fanmax 350SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

316

Chlorfenapyr 11.5% +

Spinosad 2.5%

Q-Pino 14SC

Sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp muội/ lạc

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

317

Chlorfenapyr 100 g/l +

Thiamethoxam 200 g/l

Tifena 300SC

Bọ phấn trắng/sắn

Công ty TNHH MTV Lucky

 

318

Chlorfluazuron (min 94%)

Alulinette 50EC

Sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Atabron 5EC

Sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương, hành, lạc; sâu khoang/ khoai lang

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

Atannong 50EC, 50SC

50EC: sâu phao/ lúa

50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty TNHH An Nông

 

Cartaprone 5EC

Sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Hama 250SC

Sâu khoang/ lạc

Công ty CP BVTV ATC

 

319

Chlorfluazuron 100g/l +

Clothianidin 170g/l

TT Glim 270SC

Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

320

Chlorfluazuron 110g/l + Dinotefuran 160g/l

TT Checker 270SC

Rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng, sâu phao/lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ trĩ/chè, bọ phấn/cà chua, rầy/xoài; dòi đục lá/dưa hấu

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

321

Chlorfluazuron 2g/l + Emamectin benzoate 40g/l

Futoc 42EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

322

Chlorfluazuron 50g/l (100g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/kg)

Director 70EC, 140WP

70EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ ớt, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ hoa lay ơn

140WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

 

323

Chlorfluazuron 55g/l + Emamectin benzoate 20g/l

AK Dan 75EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

324

Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Ammeri 150EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

 

Cabala 150EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

 

Shipper 150EC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

 

325

Chlorfluazuron 100g/l (100g/kg), (100g/kg) + Emamectin benzoate 40g/l (40g/kg), (40g/kg)

Alantic 140SC, 140WG, 140WP

140WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

140WP: nhện gié, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

140SC: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

 

326

Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 50g/l (120g/l) + Indoxacarb 100g/l (80g/l)

Thadant 200SC, 300EC

200SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

300EC: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiên Giang

 

327

Chlorfluazuron 70 g/l + Indoxacarb 150 g/l

Npellaugold 220SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

 

328

Chlorfluazuron 100 g/l +

Indoxacarb 150 g/l

Amazon 250SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

 

329

Chlorfluazuron 15% +

Indoxacarb 15%

TT Bite 30SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

330

Chlorfluazuron 100 g/l + Lambda-cyhalothrin 50 g/l

Apigun 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

 

331

Chlorfluazuron 49.9g/kg +

Lambda-cyhalothrin 50g/kg

Aniper 99.9WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

 

332

Chlorfluazuron 45g/l +

Lambda-cyhalothrin 45g/l

Fuldie 90EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

 

333

Chlorfluazuron 200g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 500g/kg

Onecheck 750WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

334

Chlorfluazuron 50g/l + Pemethrin 100g/l + Profenofos 300g/l

Messigold 450EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

 

335

Chlorfluazuron 5g/l (10g/l), (220g/kg), (1g/l) + Profenofos 71g/l (1g/l), (10g/kg), (510g/l) + Thiamethoxam 10g/l (264g/), (200g/kg), (1g/l)

Bakari 86EW, 275SC, 430WP,

512EC

86EW: bọ trĩ/lúa

275SC: rầy nâu/lúa

430WP: sâu cuốn lá/lúa

512EC: sâu đục thân/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

336

Chlorpyrifos Methyl (min 96%)

Monttar 3GR, 40EC

3GR : sâu đục thân/ ngô

40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

Sago-Super 3GR, 20EC

3GR: sâu đục thân/ lúa, ve sầu/ cà phê, sâu đục bắp/ ngô; bọ hà/khoai lang, sâu đục thân/ mía

20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

SieUSAo 40EC

sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp muội, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

 

Taron 50EC

bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi/ chè

Map Pacific Pte Ltd

 

337

Chlorpyrifos Methyl 250g/l + Indoxacarb 15g/l

Map dona 265EC

sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/lạc

Map Pacific Pte Ltd

 

338

Chlorpyrifos Methyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg

Map fang 420WP

rầy nâu/lúa

Map Pacific Pte Ltd

 

339

Chlorpyrifos Methyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Novi-ray 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Việt

 

340

Clofentezine (min 96%)

Flora 200SC

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

MAP Oasis 10WP

Nhện đỏ/ cam

Map Pacific Pte Ltd

 

Stopmite 500SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH Nam Bắc

 

341

Clofentezine 100g/l +

Fenpyroximate 50g/l

Startus 150SC

Nhện đỏ/ đào cảnh

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

342

Clofentezine 5% (50g/kg) +

Pyridaben 10% (100g/kg)

Coman 150WP

Bọ phấn/sắn

Công ty CP Bigfive Việt Nam

 

Sunvuanhen 15WP

Nhện đỏ/sắn

Công ty CP Sunseaco Việt Nam

 

343

Clofentezine 14% +

Spirodiclofen 10%

Q-Spilo 24SC

Nhện đỏ/chè, cam

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

344

Chromafenozide (min 91%)

Hakigold 50SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

 

Phares 50SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Sojitz Corporation

 

Red ruby 50SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

345

Chromafenozide 100g/kg +

Imidacloprid 200g/kg +

Nitenpyram 450g/kg

Mycheck 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

346

Clinoptilolite

Map Logic 90WP, 90WG, 90GR

90WP: tuyến trùng/ lúa, cam, hành tím, hồ tiêu, thanh long, cà phê, dưa hấu, cà chua, su su, chanh leo

90WG: tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê

90GR: tuyến trùng/ cà phê

Map Pacific Pte Ltd

 

347

Clothianidin (min 95%)

Dantotsu 16SG, 50WG

16SG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam

50WG: Bọ xít, kiến/thanh long; rầy bông, bọ trĩ/ xoài; rầy chổng cánh/cam; rầy nâu/ lúa; rệp muội/ dưa hấu

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

Keyrole Xtra 50WG

Bọ phấn trắng/ sắn

Shandong Weifang Rainbow

Chemical Co., Ltd

 

 

 

Thunderan 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

Tiptof 16SG

Rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè, bọ trĩ/dưa hấu, sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH Phú Nông

 

348

Clothianidin 160g/kg +

Dinotefuran 200g/kg

Clodin 360WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV Kiên Giang

 

349

Clothianidin 10% +

Nitenpyram 30% +

Pymetrozine 30%

Orgyram 70WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

 

350

Clothianidin 5% +

Pymetrozine 25%

Despak 30SC

Bọ phấn/sắn

Công ty TNHH Nam Bắc

 

351

Cnidiadin

ACE Cnidn 1EW

Sâu tơ/ bắp cải, phấn trắng/hoa hồng, sương mai/ nho

Công ty CP Ace Biochem Việt Nam

 

Hetsau 0.4EC

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

 

352

Cyantraniliprole (min 93%)

Benevia® 100OD, 200SC

100OD: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ, sâu xanh sọc trắng, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ phấn, sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ớt, xoài; bọ trĩ, dòi đục lá, sâu xanh sọc trắng/ dưa chuột

200SC: dòi đục lá, bọ phấn trắng/cà chua; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; sâu xanh sọc trắng, bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ớt

Công ty TNHH FMC Việt Nam

 

353

Cyantraniliprole 100g/kg +

Pymetrozine 500 g/kg

Minecto® Star 60WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ/ ớt, dưa hấu, bưởi; bọ phấn/dưa chuột; rầy bông/xoài

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

354

Cyclaniliprole (min 95%)

Teppan 50SL

Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

355

Cyetpyrafen (Yizuomanjing)

(min 98%)

Antimite 30SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP ACE Biochem Việt Nam

 

Erafen 300SC

Nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam

Công ty CP Global Farm

 

356

Cyfumetofen (min 97.5%)

Danisaraba 20SC

nhện đỏ/hoa hồng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

357

Cyhalodiamide (min 95%)

Acemide 20SC

Sâu cuốn lá/lúa, chè; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh

 

Diamide 200SC

Sâu cuốn lá/lúa, dòi đục lá/dưa chuột, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH Phú Nông

 

358

Cyhalodiamide 100 g/l +

Chlorfenapyr 165 g/l

Lorcy 265SC

Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ điều, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

 

359

Cyhalodiamide 90 g/l +

Chlorfenapyr 150g/l

Futsals 240SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

360

Cyhalodiamide 50 g/l +

Flufiprole 150 g/l

Kunda 200SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

361

Cyhalodiamide 150g/l +

Lufenuron 50g/l

Votes 200SC

Sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/thanh long

Công ty TNHH Phú Nông

 

362

Cyhalodiamide 180g/l +

Lufenuron 60 g/l

Lucy 240SC

Sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam, sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

 

363

Cyhalodiamide 100g/l +

Metafumizone 100g/l

Umeku 200SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

364

Cypermethrin (min 90%)

Andoril 250EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

 

Appencyper 35EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

 

Arrivo 25EC

rầy xanh/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

Cong ty TNHH FMC Việt Nam

 

Biperin 100EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

Classtox 250WP

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

 

Cymerin 25EC

bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Cymkill 25EC

sâu khoang/ bông vải

Forward International Ltd

 

Cyper 25EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương

Công ty CP Nông dược HAI

 

Cyperan 10EC

sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều

Công ty CP Lion Agrevo

 

Cyperkill 25EC

rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

Cypermap 25EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

 

Cypetox 500EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thanh Điền

 

Cyrux 25 EC

sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/cà phê; bọ xít hôi/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

Dibamerin 25 EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

Dosher 25EC

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

Indicy 25EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

Loxa 50EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

Nitrin 10EC

sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

 

NP-Cyrin super 250EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

C ông ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Pankill 25EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Power 5EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH XNK Hóa chất Công nghệ cao Việt Nam

 

 

 

Pycythrin 5EC

sâu phao/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

 

 

 

SecSaigon 25EC

sâu hồng/ bông vải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Sherbush 25EC

sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Sherpa 25EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc, đậu tương

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Shertox 5EC, 10EW

5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê

10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Somethin 10EC

Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH P-H

 

 

 

Southsher 10EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Superrin 100EC

Bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Khoa học CNC American

 

 

 

Tiper 25 EC

sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

 

 

Tornado 25EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

 

Tungrin 25EC

sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Visher 25EC, 25EW

25EW: sâu xanh/ thuốc lá; sâu phao/ lúa

25EC: Sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Waja 10EC

Bọ trĩ/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

 

 

 

Wamtox 100EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

 

365

Cypermethrin 50 g/l +

Dimethoate 400 g/l

Nugor super 450EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu xanh/đậu tương; bọ xít muỗi, sâu đục cành/điều; rệp sáp giả, mọt đục cành/cà phê

Công ty CP SX - TM – DV gọc Tùng

 

366

Cypermethrin 2% +

Dimethoate 8%

Cypdime (558) 10 EC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

 

367

Cypermethrin 3% +

Dimethoate 27%

Nitox 30 EC

Sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu tương, điều

Công ty CP Nicotex

 

368

Cypermethrin 30g/l +

Dimethoate 370g/l

Diditox 40 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

 

369

Cypermethrin 3% +

Dimethoate 42%

Fastny 45EC

sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

370

Cypermethrin 50 g/l +

Dimethoate 300g/l

Dizorin 35 EC

bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp, bọ trĩ/ đậu tương

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

371

Cypermethrin 20g/l +

Dimethoate 200g/l +

Fenvalerate 30g/l

Antricis 250EC

sâu đục quả/ cà phê

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

372

Cypermethrin 2.6% +

Fenitrothion 10.5% +

Fenvalerate 1.9%

TP-Pentin 15 EC

rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Genta Thụy Sĩ

 

373

Cypermethrin 260g/l +

Indoxacarb 140g/l

MillerUSA 400SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

374

Cypermethrin 2% +

Isoprocarb 6%

Metox 809 8 EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

375

Cypermethrin 30 g/l +

Phosalone 175 g/l

Sherzol 205 EC

Sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cúc; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

376

Cypermethrin 6.25% +

Phosalone 22.5 %

Serthai 28.75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

377

Cypermethrin 2% +

Phoxim 22%

Posy 24EC

Sâu khoang/khoai lang

Công ty TNHH TCT Hà Nội

 

378

Cypermethrin 40g/l +

Profenofos 400g/l

Acotrin 440EC

Nhện đỏ, bọ trĩ, rệp muội/bông vải; rệp sáp/cà phê; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Nông

 

Pro Ggo 440EC

Sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH Nông nghiệp

Công nghệ xanh Bắc Giang

 

379

Cypermethrin 30g/l +

Quinalphos 200g/l

Kinagold 23 EC

sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

380

Cypermethrin 5% +

Quinalphos 20%

Tungrell 25 EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

381

Cyromazine (min 95%)

Ajuni 50WP

dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ hoa cúc, dòi đục lá/tỏi; dòi đục lá/ khoai tây

Công ty CP Nicotex

 

Chip 100 SL

sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Matscot 50SP

Dòi đục lá/cà chua

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

 

 

Mdanzine 800WP

Dòi đục lá/ đậu tương; sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH MTV Mạnh Đan

 

Newsgard 75 WP

Sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/dưa hấu

Công ty CP Đồng Xanh

 

Nôngiahưng 75WP

Sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/cà chua

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

Roninda 100SL

Dòi đục lá/cà chua

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Trigard® 100 SL

Dòi đục lá/ dưa chuột, khoai tây

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

Tumazine 500WP

Dòi đục lá/dưa chuột

Công ty TNHH TM Tùng Dương

 

Zingard 80WG

Dòi đục lá/cà chua

Công ty CP Bigfive Việt Nam

 

382

Cyromazine 25% +

Monosultap 50%

Hotosin 75WP

rầy nâu/lúa

Công ty CP SX và TM Công nghệ Châu Âu

 

383

Cyromazine 50% +

Thiamethoxam 10%

Q-Tiro 60WG

Sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê, bọ phấn/sắn

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

384

D-limonene (Orange oil) (min 94.5%)

Prev-AMTM 5.4ME

Rệp sáp/bưởi; bọ trĩ, nhện đỏ/cà chua

Oro Agri International Ltd.

 

385

Dầu botanic + muối kali

Thuốc sâu sinh học

Thiên Nông 1SL

sâu tơ/ bắp cải, rau cải

Công ty Hóa phẩm Thiên nông

 

386

Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10%

GC-Miite 70SL

rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH Ngân Anh

 

387

Deltamethrin (min 98%)

Appendelta 2.8 EC

sâu phao/ lúa, rệp sáp giả/cà phê, bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Kiên Nam

 

Daphacis 25 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh

Công ty TNHH KD HC Việt Bình Phát

 

Decis 2.5EC, 250WG

2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ngô, rệp muội/lạc, sâu xanh/đậu tương, bọ xít dài/lúa, sâu ăn lá/điều, mọt đục quả/cà phê; rệp muội/ ngô

250WG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

Dersi-s 2.5EC

bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

Delta 2.5 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Deltaguard 2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ cà phê

Công ty TNHH World Vision Z(VN)...

 

 

 

Discid 25EC

sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Meta 2.5 EC

sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

Shieldmate 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

 

Supercis 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

Toxcis 2.5EC, 2.5SC

2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa

2.5SC:sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/cà phê

Công ty TNHH An Nông

 

Videci 2.5 EC

Sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

Wofacis 25EC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

388

Deltamethrin 10g/l +

Indoxacarb 150g/l

Ebato 160SC

Sâu cuốn lá, nhện gié, sân năn/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP ENASA Việt Nam

 

389

Deltamethrin 50 g/l + Piperonyl Butoxide (min 90%) 250 g/l

Chín sâu 300EC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

 

390

Deltamethrin 100g/l +

Thiacloprid 147g/l

Fuze 24.7SC

Rệp muội/cà phê, đậu tương; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX TM Bio Vina

 

391

Diafenthiuron (min 97%)

Apensus 500SC

Nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

Asiangold 500SC

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

BrahMos 500SC

Nhện đỏ/cam

Công ty TNHH B.Helmer

 

Diasuper 300SC

Nhện đỏ/cam

Công ty TNHH Tập đoàn An Nông

 

Define 500SC

Sâu tơ/ bắp cải, nhện lông nhung/nhãn

Sundat (S) PTe Ltd

 

Detect 50WP, 500SC

50WP: nhện đỏ/ cam, chè

500SC: nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty CP Nicotex

 

Fenuron gold 500SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP S New Rice

 

Fier 500WP, 500SC

Nhện đỏ/cam

Công ty TNHH Đầu tư và PT

Ngọc Lâm

 

Kyodo 25SC, 50WP

25SC: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa

50WP: Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

Morris 500SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH Western Agrochemicals

 

Pegasus® 500SC

Sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải, nhãn

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

Pesieu 500WP, 500SC

500WP: sâu tơ/bắp cải

500SC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, bọ nhảy/ rau cải; bọ nhảy/ cải thảo; bọ trĩ/ cà tím, cà pháo, bí xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ cà pháo; rầy xanh, nhện đỏ/ cà tím; sâu baba, sâu khoang/ rau muống; sâu đục quả/ đậu đũa, cà tím, đậu côve, ớt; sâu khoang/ rau dền; sâu tơ/ súp lơ, su hào; sâu xanh da láng/ hành; sâu tơ/ cải thảo; sâu đục quả/cà pháo; sâu khoang/mồng tơi; bọ nhảy/su hào

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Redmine 500SC

Nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

Sam spider 500WP

Nhện đỏ/ nho

Công ty CP SAM

 

Tuxedo 500SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH Fujimoto Việt Nam

 

392

Diafenthiuron 42.3%

(432g/l) + Emamectin

benzoate 1.4% (14g/l)

Dimafen 43.7SC

Sâu keo mùa thu/ngô

Công ty TNHH TCT Hà Nội

 

Manly 437SC

Nhện đỏ/ chè

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

Spiderworm 43.7SC

Sâu xanh da láng/khoai lang

Công ty TNHH TaT Hà Nội

 

393

Diafenthiuron 250 g/l + Emamectin benzoate 30 g/l

Difeben 280SC

Sâu keo mùa thu/ ngô, nhện đỏ/lạc

Công ty TNHH MTV Lucky

 

394

Diafenthiuron 35% +

Indoxacarb 7%

Difeggo 42SC

Sâu keo mùa thu/ngô

Công ty TNHH Nông nghiệp

Công nghệ xanh Bắc Giang

 

395

Diafenthiuron 500 g/kg +

Indoxacarb 50 g/kg

Vangiakhen 550SC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

396

Diafenthiuron 300 g/l +

Metaflumizone 200 g/l

Trust TD 01 500SC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH BVTV Thảo Điền

 

397

Diafenthiuron 200g/kg +

Propargite 350g/kg

Supermite 550WP

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

398

Diflubenzuron (min 97%)

Akizuron 250WP

Sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH BVTV Akita

Việt Nam

 

399

Diflubenzuron 430g/kg +

Nitenpyram 350g/kg

Goodcheck 780WP

Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

400

Diflubenzuron 100g/kg +

Nitenpyram 300g/kg +

Pymetrozine 300g/kg

Sieucheck 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

401

Diflubenzuron 150g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Tetramethrin (min 92%) 150g/kg

Superram 750WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

402

Diflubenzuron 125 g/kg +

Pymetrozine 500 g/kg

TT-gep 625WG

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

403

Dimethoate (min 95%)

Arriphos 40 EC

bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ/ bông vải

Công ty CP Nông dược Nhật Thành

 

Bai 58 40 EC

bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

Binh-58 40 EC

bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

Bini 58 40EC

rệp/ mía, cà phê

Công ty CP Nicotex

 

Bitox 40EC

bọ xít/ lúa

Công ty Cp BVTV I TW

 

By 90 40EC

bọ xít/ lúa

Cong ty TNHH ADC

 

Cova 40EC

rệp sáp/ cà phê

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

 

Dibathoate 40EC

rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

Dimecide 40EC

bọ xít/ lúa

Agrimatco Vietnam Co., Ltd.

 

Dimenat 20EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Fezmet 40EC

sâu ăn lá/ hoa hồng

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd.

 

Forgon 40EC

sâu cuốn lá/ lúa

Forward International Ltd

 

Nugor 10GR, 40EC

10GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê, rễ hồ tiêu; sâu đục thân/ ngô, lúa; bọ hung/mía; bọ hà/khoai lang

40EC: sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

Pyxoate 44 EC

rầy/ ngô

Longfat Global Co., Ltd.

 

Thần châu 58 40EC

Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

 

Tigithion 40EC

rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Watox 400 EC

bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

 

404

Dimethoate 15% +

Etofenprox 5%

Difentox 20 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

 

405

Dimethoate 3% +

Fenobucarb 2%

BB-Tigi 5GR

rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

Caradan 5GR

bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía, ấu trùng ve sầu/ cà phê

C ông ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Palm 5GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

Vibam 5GR

sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

406

Dimethoate 20% +

Fenobucarb 20%

Moftox 40EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

407

Dimethoate 400 g/l +

Fenobucarb 100 g/l

Bisector 500EC

Rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít hôi/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

 

408

Dimethoate 20% +

Fenvalerate 10%

Bifentox 30EC

bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

409

Dimethoate 21.5% +

Fenvalerate 3.5%

Fenbis 25EC

rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, bọ trĩ/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Fentox 25EC

bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Công ty CP TST Cần Thơ

 

410

Dimethoate 2% +

Isoprocarb 3%

BM-Tigi 5GR

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

411

Dimethoate 286 g/l +

Lambda-cyhalothrin 14g/l

Fitex 300EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

412

Dimethoate 20% +

Phenthoate 20%

Vidifen 40EC

rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít dài/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

413

Dinotefuran (min 89%)

Asinjapane 20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

Carasso 400WP

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông

 

Chat 20WP

rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa chuột

Công ty CP SX TM Bio Vina

 

Cheer 20WP

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Lion Agrevo

 

Cyo super 200WP

Rầy nâu/ lúa, rệp muội/ dưa chuột, rầy xanh/ chè

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Diny 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Dovasin 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

 

Hakiray 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

 

 

 

Hitoshi 125ME, 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Ikuzu 20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Janeiro 25WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

 

 

 

Newoshineu 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

 

Oshin 1GR, 20WP, 20SG, 100SL

1GR rầy xanh/ đậu bắp, bọ phấn/cà chua

20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê

20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh, rầy xanh/đậu bắp

100SL: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng; rầy nâu/lúa

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

 

 

 

Overcin 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

 

Phesoldest 50SG

Rầy lưng trắng/ ngô

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

 

 

Raves 20WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Delta Cropcare

 

 

 

Regunta 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

 

 

 

Sara.dx 40WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Safrice 20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

 

Santaone 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Sida 20WP

Rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít dài, nhện gié/lúa; rầy chổng cánh/cam; rệp vảy/cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Toof 25WP, 150SL

25WP: Rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa

150SL: Bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

 

 

Tosifen 20WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH SX TM Tô Ba

 

 

 

Yoshito 200WP

rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

414

Dinotefuran 150g/l +

Emamectin benzoate 50g/l

Dorema 200EC

Dòi đục lá/đậu tương

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát

 

415

Dinotefuran 200g/kg +

Etofenprox 150g/kg

Tenchu pro 350WP

Rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè, bọ nhảy sọc cong/ rau cải xanh, bọ phấn trắng/ sắn

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

 

416

Dinotefuran 0.1g/kg (10g/kg), (10g/l) + Imidacloprid 110.9g/kg (150g/kg), (250g/l)

Dichest 111WP, 160WG, 260SC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Vagritex

 

417

Dinotefuran 50g/kg +

Imidacloprid 150g/kg

Brimgold 200WP

Rầy nâu/lúa, rệp sáp bột hồng/sắn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Explorer 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê

 

418

Dinotefuran 150g/kg +

Imidacloprid 50g/kg

Anocis 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

419

Dinotefuran 50g/kg +

Imidacloprid 200g/kg

Prochess 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

420

Dinotefuran 150g/kg +

Imidacloprid 150g/kg

Ohgold 300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

421

Dinotefuran 180 g/kg +

Imidacloprid 120 g/kg

ToshinUSA 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

422

Dinotefuran 100g/kg +

Imidacloprid 150g/kg +

Thiamethoxam 250g/kg

Bombigold 500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

423

Dinotefuran 200g/kg +

Isoprocarb 200g/kg

Arc-clar 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

TD-Chexx 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

424

Dinotefuran 150g/kg +

Lambda-cyhalothrin 20g/kg

+ Thiamethoxam 55g/kg

Onzinsuper 225WP

rầy nâu, bọ xít/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

425

Dinotefuran 100g/l +

Novaluron 100g/l

Heygold 200SE

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

426

Dinotefuran 85g/l +

Profenofos 480g/l

TVG20 565EC

rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

427

Dinotefuran 150g/kg +

Pymetrozine 300g/kg

Nozzaplus 450WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

428

Dinotefuran 90g/kg +

Pymetrozine 610g/kg

Chetsduc 700WG

rầy nâu, bọ xít/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

429

Dinotefuran 250g/kg +

Pymetrozine 450g/kg

MetroUSA 700WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

430

Dinotefuran 20% (200g/kg) + Pymetrozine 40% (400g/kg)

Chessin 600WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

 

Medino 60WG

Rầy chổng cánh/ phật thủ, rệp muội/ đậu tương, bọ phấn/sắn

Công ty CP Global Farm

 

431

Dinotefuran 10% +

Pymetrozine 40%

Oppo 50WG

Rệp muội/hoa hồng

Công ty CP SX và TM Hà Thái

 

Opal 50WG

Rệp muội/ngô

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

432

Dinotefuran 100g/l (10%) +

Spirotetramat 100g/l (10%)

Lisara 200SC

Rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

Shipment 20SC

Nhện đỏ/ lạc

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

433

Dinotefuran 200g/kg +

Tebufenozide 50g/kg

Mishin gold 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

 

434

Dinotefuran 200 g/kg +

Thiamethoxam 42g/kg

Centerosin 242WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông

 

435

Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%)

AC-max 100EC, 300WG

100EC: Sâu xanh da láng/cải bắp

300WG: Sâu xanh da láng/cải bắp, nhện đỏ/cam

Công ty TNHH Á Châu Hoá sinh

 

Acplant 1.9EC, 4TB, 20WG

1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam

4TB: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

20WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

Actimax 50WG

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Agtemex 38EC, 4.5WG, 5WP

sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Angun 5WG, 5ME

5WG: sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành, bọ trĩ/ điều, sâu keo mùa thu/ngô

5ME: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Ansuco 120EC, 260WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

 

 

 

Apache 4EC, 10WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Bafurit 5WG

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH Nông Sinh

 

 

 

Bemab 3.8EC, 52WG

3.8EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu tơ/bắp cải, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

52WG: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ/dưa chuột; sâu khoang/lạc

Công ty TNHH TM DV Ánh Dương

 

 

 

Binged 50WG

Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

 

 

 

Billaden 50EC, 50WG

Nhện đỏ/cam, sâu xanh/bắp cải

Công ty CP NN Thanh Xuân

 

 

 

Boema 50EC, 50WG

50EC: Sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam

50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP SAM

 

 

 

Browco 50WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Minh Thành

 

 

 

Calisuper 5.5WP, 41ME, 52WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

 

Chim ưng 3.8EC, 20WG

S âu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Sơn Thành

 

 

 

Comda gold 5WG

Dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rầy xanh/chè; nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Compatt 55.5 WG

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Lan Anh

 

 

 

Creek 2.1EC, 51WG

2.1EC: Sâu cuốn lá/lúa

1WG: Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Hoá chất Đại Nam Á

 

 

 

Danobull 50WG

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, rầy bông/xoài, sâu đục ngon/điều, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Nông dược Agriking

 

 

 

Đầu trâu Bi-sad 30EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

 

 

Doabin 3.8EC

sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Dofaben 22EC, 150WG

22EC: sâu cuốn lá/ lúa

150WG: nhện đỏ/cam, bọ trĩ/nho, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

 

 

 

Dollar 50WG, 90EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc Tế APC Việt Nam

 

 

 

DT Ema 40EC

Nhện gié/lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu ăn bông/ xoài, nhện đỏ/ chè, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; bọ trĩ/ nho

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

 

 

Dylan 2EC, 10WG

2EC: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

10WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, bọ cánh tơ/chè, sâu xanh/đậu tương

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Eagle 20EC, 50WG

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

 

 

Ebama 5.5WG, 50 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

 

 

 

Ebenzoate 5WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

 

 

 

Ema king 40EC, 100WG

40EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam

100WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV

Mekong

 

 

 

Emaaici 120WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

 

 

Emaben 2.0EC, 3.6WG, 60SG

2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương

60SG: dòi đục lá/cà chua; rầy bông/xoài; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, rầy xanh/chè, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/đậu tương; sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Emacao-TP 75WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông HBR

 

 

 

Emagold 6.5EC, 6.5WG

6.5EC: Sâu khoang/lạc

6.5WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

 

 

 

Emaplant 3.8EC, 5WG

3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê

5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

Ematin 60EC

Sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Emathai 4EC, 10WG

4EC: Nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ xoài, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

10WG: Bọ trĩ/ dưa hấu, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Đồng Vàng

 

 

 

Emathion 55EC, 100WG

55EC: Bọ trĩ/dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa

100WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

 

 

Emasuper 1.9EC, 5WG

1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Ematigi 3.8EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Emtin 38EC, 100WG

38EC: Sâu cuốn lá/lúa

100WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

 

 

 

Emavua 36EC, 75WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hatashi Việt Nam

 

 

 

Emaxtin 3.8EC, 55.5WG

3.8EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam 55.5WG: Nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè

Công ty TNHH US.Chemical

 

 

 

EMETIN annong

1.9EC, 108WG

1.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua

108WG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/cam

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Etimex 2.6 EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi hại lá/ cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

 

Fastish 116WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long

 

 

 

Feroly 20SL, 35.5EC, 125WG

20SL: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải

35.5EC: Sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/lúa

125WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Kỹ thuật công nghệ Klever

 

 

 

Focal 5.5EC, 80WG

5.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

80WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu tương, bọ xít muỗi/điều; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

 

 

Foton 5.0 ME

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hạt giống HANA

 

 

 

G8-Thôn Trang 4EC, 96WG

4EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

96WG: Nhện đỏ/ chè, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

 

Go.good One 5WG

Sâu phao đục bẹ/lúa, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Ngân Anh

 

 

 

Goldemec 5.7EC, 5.55WG

5.7EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, quýt

5.55WG: Nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; rệp muội/ hồ tiêu, sâu đục quả/ đậu tương

Cong ty TNHH MTV Gold Ocean

 

 

 

Golnitor 20EC, 50WG

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

 

Haeuro 125WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

 

 

Hagucide 40EC, 70WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam

 

 

 

Hoatox 2ME

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Homectin 40EC, 50WG

40EC: Sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít muỗi/điều

50WG: Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty CP Hóc Môn

 

 

 

Jiametin 1.9EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

July 5EC, 5WG

sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/ bông vải, thuốc lá

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

 

 

 

Kajio 1GR, 5EC, 5WG

1GR: Bọ hà/khoai lang, tuyến trùng/hồ tiêu, bọ hung/mía, sâu đục thân/lúa

5EC: Sâu xanh/bắp cải, sâu phao đục bẹ/lúa

5WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

 

 

Khủng 100WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

 

Kinomec 3.8EC

bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Vicowin

 

 

 

Lion kinh 50WG, 50EC

50WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

50EC: Sâu khoang/lạc

Công ty CP VT Nông nghiệp Thái Bình Dương

 

 

 

Mãng xà 1.9 EC

Sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

 

 

 

Makegreen 55WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

 

 

 

Map Winner 5WG

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè; sâu khoang/ cải xanh; sâu đục quả/cà chua, nhện đỏ/hoa hồng; rệp/chanh leo; bọ trĩ, rệp/ớt; rầy xanh, sâu xanh, bọ trĩ/bí ngô

Map Pacific Pte Ltd

 

 

 

Matrix 1.9EC, 5WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

 

Mekomectin 3.8EC, 135WG

3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

135WG: sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu đục quả/đậu tương

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

 

 

 

Mikmire 2.0EC, 14.5WG

2.0EC: bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

14.5WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

 

 

 

MooUSA 50EC, 60WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

 

 

 

Nazomi 2.0EC, 5WG

2.0EC: sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa, rệp muội/ đậu xanh

5WG: sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa, rệp cờ/ ngô

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

 

Newgreen 2.0EC

sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ cải thảo

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

 

Newmectin 2.0EC, 5WP, 41ME, 126WG

2.0EC: rầy nâu/ lúa

5WP: bọ cánh tơ/ chè

41ME, 126WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

New Tapky 10EC

sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn/ lúa /lúa

Công ty CP SX TM DV Tam Lập Thành

 

 

 

Oman 2EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN

ADI

 

 

 

Proclaim® 1.9 EC, 5WG

1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ; sâu đục thân/ngô ; nhện lông nhung/ nhãn.

5WG: sâu keo mùa thu/ ngô, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp, sâu đục cuống quả/vải

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

 

 

Phesolbenzoate 3.8EC

Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải, sâu vẽ bùa/ cà chua

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

 

 

Prodife's 5.8EC, 8WG

5.8EC: rầy bông/ xoài, sâu cuốn lá/lúa, nhện lông nhung/nhãn

8WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

 

Promectin 5.0EC, 100WG

5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bông/ xoài

100WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Nông Việt

 

 

 

Quiluxny 72EC, 6.0WG, 99.9SC

72EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

6.0WG: Sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/lạc; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam

99.9SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; dòi đục lá/cà chua, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Ratoin 5WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

 

 

 

Remy 65EC, 100WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Real Chemical

 

 

 

Rholam 20EC, 50WP, 68WG

20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài

50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

68WG: Sâu xanh da láng/bắp cải

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

Roofer 50EC

Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/chè

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

 

 

 

Royal city 75WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP ACB Nhật Bản

 

 

 

Sausto 1EC, 50WG

1EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh/ cà chua

50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/cải bắp

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

 

Sherdoba 20EC, 55WG

20EC: Sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá/lúa

55WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH NN Công nghệ cao Bản Việt

 

 

 

Silsau super 3.5EC, 5WP

5WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

3.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam, sâu hồng đục quả/ bưởi

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Sittobios 40EC, 50SG

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific)

 

 

 

Starrimec 5WG, 75EC, 80SC, 105SG

5WG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang, rệp/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam

75EC: sâu cuốn lá/lúa

80SC, 105SG: nhện đỏ/cam

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

 

 

Susupes 1.9EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

 

 

Tamala 1.9EC

sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

 

 

Tanwin 2.0EC, 5.5WG

2.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam

5.5WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

 

Tasieu 1.9EC, 5WG

1.9EC: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài

5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải, nhãn; sâu baba/ rau muống; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải, su hào; sâu đục quả/ đậu đũa, đậu cô ve, ớt, cà pháo, cà tím; rầy xanh/ bí xanh; rệp muội/ đậu côve, rau cải, su hào, đậu đũa; sâu khoang/ mồng tơi, rau dền, rau muống; sâu tơ/ su hào, súp lơ, cải thảo, rau cải; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ cà pháo, cà tím; dòi đục lá/hành, đậu cô ve, cải bó xôi

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Tikemectin 4EC, 60WG

4EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài

60WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

 

 

 

Topcide tsc 5.5EC, 100WG

Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Lion Agrevo

 

 

 

Topsix 82WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Đại Nam

 

 

 

Totnhatsuper 100WG, 70EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Multiagro

 

 

 

Tungmectin 5EC, 5WG

5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều

5WG: Sâu khoang/đậu tương; rầy bông/xoài; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/lạc; sâu tơ/cải bắp; bọ xít muỗi/chè; sâu đục quả/cà chua; rệp sáp/hồ tiêu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/nhãn; rệp sáp/na; bọ trĩ/thuốc lá; nhện lông nhung/vải; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/đậu xanh; bọ trĩ/nho; dòi đục lá/dưa hấu

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Vimatox 1.9EC, 5SG

1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, xoài; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi

5SG: Bọ cánh cứng/ rau cải, sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

Yasmine 19EC

Sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

Zamectin 65EC, 100WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty CP KT DohaledUSA

 

436

Emamectin benzoate 10% (100g/kg) + Flufiprole 10%

(ioog/kg)

Lopita 200WP

Mọt đục quả/ cà phê

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

Tatachi 200WP

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

437

Emamectin benzoate 20 g/l + Indoxacarb 80 g/l

Xotare 10SC

Sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty CP Nông dược HAI

 

438

Emamectin benzoate 10% +

Indoxacarb 20%

Lk-saula 30WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

439

Emamectin benzoate 50g/l +

Indoxacarb 25g/l

Emacarb 75EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

440

Emamectin benzoate 35g/kg + Indoxacarb 60g/kg

Obaone 95WG

Ssâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

441

Emamectin benzoate 3% +

Indoxacarb 6%

Topzaza 9SE

Sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH Nam Bắc

 

442

Emamectin benzoate 50g/kg

+ Indoxacarb 50g/kg

Chetsau 100WG

Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá

Công ty TNHH SX và KD

Tam Nông

 

443

Emamectin benzoate 30 g/l + Indoxacarb 110 g/l

Doctor super 140SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Pesticide Nhật Bản

 

444

Emamectin benzoate 50g/l + Indoxacarb 100g/l

Hd-Fortuner 150EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

 

IE-max 150EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

 

445

Emamectin benzoate 10g/l + Indoxacarb 150g/l

Emingold 160SC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/hoa cúc

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

 

446

Emamectin benzoate 4% +

Indoxacarb 12%

Auditor 16SC

Sâu keo mùa thu/ngô

Công ty CP Công nghệ Nông nghiệp Chiến Thắng

 

447

Emamectin benzoate 30g/l (85g/kg) + Indoxacarb 150g/l (120g/kg)

Dhajapane 180SC, 205WP

180SC: Sâu cuốn lá/ lúa

205WP: Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

448

Emamectin benzoate 4% (50g/l) + Indoxacarb 6% (150g/l)

Shieldkill 10WG, 200SC

10WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương

200SC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu đục nụ/hoa hồng; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

449

Emamectin benzoate 25g/l +

Lambda-cyhalothrin 25g/l

Carbatoc 50EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

450

Emamectin benzoate 45g/l +

Lambda-cyhalothrin 45g/l

Fittoc super 90EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

 

451

Emamectin benzoate 50 g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l

Etoxgold 100EC

Sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

 

452

Emamectin benzoate 100g/kg + Lambda- cyhalothrin 60g/kg

Nanophasyco 160WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

 

453

Emamectin benzoate 20g/l + Liuyangmycin 100g/l

Map Genie 12EC

Nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài

Map Pacific Pte Ltd

 

454

Emamectin benzoate 20g/l + Lufenuron 40g/l

Tik-tot 60EC

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy xanh/ chè; dòi đục lá/ cà chua

Công ty CP XNK Thọ Khang

 

455

Emamectin benzoate 20 g/l + Lufenuron 80 g/l

Lemura 100SC

Sâu xanh đục bắp/ngô

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu Hà Nội

 

456

Emamectin benzoate 50g/l (50g/kg) + Lufenuron 50g/l (100g/kg)

Lufen extra 100EC,

150WG

100EC: Châu chấu tre/ ngô, sâu xanh/ hoa cúc; sâu khoang/ khoai tây, sâu keo mùa thu/ ngô, bọ phấn trắng/ sắn

150WG: Sâu xanh/ hoa cúc; sâu keo mùa thu/ ngô, bọ phấn trắng/ sắn

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

 

457

Emamectin benzoate 50g/l + Lufenuron 50g/l

Lufemin 100EC

Sâu xanh/hoa cúc

Công ty TNHH Fujimoto Nhật Bản

 

458

Emamectin benzoate 5% + Lufenuron 40%

Sun Eluron 45WG

Sâu keo mùa thu/ngô

Công ty CP Sunseaco Việt Nam

 

459

Emamectin benzoate 10% +

Lufenuron 40%

Armcide 50WG

Sâu đục bắp/ngô, sâu keo mùa thu/ ngô

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

 

460

Emamectin benzoate 49g/l (148g/l) + Matrine 1g/l (2g/l)

Nasdaq 50EC, 150WG

50EC: Sâu cuốn lá/ lúa

150WG: Sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta

 

461

Emamectin benzoate 10g/l +

Matrine 10g/l

Kimcis 20EC

nhện lông nhung/ nhãn, rệp sáp/ cam, bọ hà/ khoai lang

Công ty CP Nông dược Agriking

 

462

Emamectin benzoate 7.5g/l + Matrine 7.5g/l

Gasrice 15EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

463

Emamectin benzoate 19g/l, (49g/kg), (89g/l) + Matrine 1g/l (1g/kg), (1g/l)

Mectinstar 20EC, 50SG, 90SC

20EC, 50SG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

90SC: rầy bông/xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

464

Emamectin benzoate 41g/l +

Matrine 2g/l

9X-Actione 4.3EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

465

Emamectin benzoate 20g/kg (29g/l), (60.9g/kg) + Matrine 1g/kg (1g/l), (0.1g/kg)

Redconfi 21WP, 30EC, 61WG

21WP, 30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè

61WG: rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung

 

466

Emamectin benzoate 25g/l, (48g/kg), (98g/kg) + Matrine 2g/l, (2g/kg), (2g/kg)

Rholam Super 27EC, 50SG, 100WG

27EC: nhện gié/lúa ; sâu tơ/bắp cải

50SG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải

100WG: sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc

Công ty CP nông dược Nhật Việt

 

467

Emamectin benzoate 60g/l+

Matrine 4g/l

Bạch tượng 64EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung/nhãn; sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

468

Emamectin benzoate 24g/l, (55g/kg + Matrine 1g/l, (0.5g/kg)

Dolagan 25EC, 55.5WG

25EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam, bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè

55.5WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

 

469

Emamectin benzoate 95g/kg + Matrine 5g/kg

K54 100WG

Sâu cuốn lá/ lúa, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

Pro-sure 100WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông Việt

 

470

Emamectin benzoate 29.5g/l (49g/kg) + Martrine 0.5g/l (1g/kg)

Techtimex 30EC, 50WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

471

Emamectin benzoate 2% + Methoxyfenozide 18%

Tenano 20SC

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Agrofarm

 

472

Emamectin benzoate 0.4% (4g/l) + Monosultap 19.6% (392g/l)

Map Go 20ME, 39.6SL

20ME: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện/sắn

39.6SL: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê

Map Pacific Pte Ltd

 

473

Emamectin benzoate 5g/l +

Petroleum oil 245g/l

Eska 250EC

sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện đỏ/ nhãn

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

Comda 250EC

Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rầy bông/ xoài, rệp muội/ hoa cúc, ớt; rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ hành, rầy bông/xoài, rầy xanh/chè

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

474

Emamectin benzoate 5g/l + Petroleum oil 395g/l

Emamec 400EC

sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

475

Emamectin benzoate 19g/l +

Permethrin 80.99 g/l

Tiachop 99.99EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

476

Emamectin benzoate 20g/l + Permethrin 220g/l

Happymy 240EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

 

477

Emamectin benzoate 10g/l +

Quinalphos 240g/l

Daisuke 250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

478

Emamectin benzoate 30g/kg + Spinosad 25g/kg

Amagong 55WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

 

479

Emamectin benzoate 50g/l (50g/kg) + 200g/l (200g/kg) Spinosad

Boxin-TSC

25EC, 250WP

Sâu xanh/bắp cải

Công ty CP Lion Agrevo

 

480

Emamectin benzoate 18g/kg + Spirodiclofen 75g/kg

Kingspider 93SC

Nhện đỏ/cam

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

481

Esfenvalerate (min 83%)

Sumi-Alpha 5 EC

sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

Sumisana 5EC

sâu khoang/khoai lang

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

482

Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25%

Sumicombi-Alpha

26.25 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

483

Ethiprole (min 94%)

Curbix 100 SC

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

Tobirole 200SC

Rầy chổng cánh/cam

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

 

484

Ethiprole 100 g/l +

Imidacloprid 100g/l

Peridor 200SC

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

485

Etofenprox (min 96%)

Noray 30EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Phân bón, Thuốc BVTV Dubai

 

Slavic 10SC

rầy nâu/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

Trebon 10EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải; bọ xít muỗi/điều

Mitsui Chemicals Agro, Inc. .

 

486

Etofenprox 2% +

Phenthoate 48 %

ViCIDI-M 50EC

bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

487

Etoxazole (min 95%)

Ac-Toxazol 200SC

Nhện đỏ/ chè, sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

 

Borneo 11SC

Nhện đỏ/ cam, hoa hồng

Công ty TNHH Hoá chất Sumitomo Việt Nam

 

Etoman 20SC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển KT và chuyển giao công nghệ.

 

Eto Speed 200SC

Nhện đỏ/ cam, hoa hồng

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

RedArmy 110SC

Nhện đỏ/ cam

Công ty CP Cửu Long

 

Sachnhen-Eto 110SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP TM Hải Ánh

 

Ω-Etoxa 110SC

Nhện đỏ/ cam, chè

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

488

Etoxazole 10% +

Fenpropathrin 10%

DN Zin 20SE

Nhện đỏ/lạc

Công ty TNHH BVTV Thảo Điền

 

489

Etoxazole 100 g/l + Spirodiclofen 300 g/l

NiTMax 400SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH Nam Bắc

 

490

Etoxazole 150 g/l +

Spirotetramat 300g/l

Etomat 450SC

Rệp sáp/cam

Công ty TNHH Sunwa

 

491

Etoxazole 5% + Pyridaben 20%

Spinner 25SC

Nhện đỏ/ hồ tiêu, sắn

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

492

Eucalyptol (min 70%)

Pesta 2SL

nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Nam Bắc

 

493

Fenbutatin oxide (min 95%)

Aki-Verati 500WP

Nhện đỏ/ hoa cúc

Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam

 

Nilmite 550SC

nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng, cam

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

494

Fenbutatin oxide 8% +

Propargite 30%

Pro-F 38EC

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

495

Fenitrothion (min 95%)

Factor 50EC

Sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

Forwathion 50EC

Sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê

Forward International Ltd

 

Metyl annong 50EC

Sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

 

Nysuthion 50EC

Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM & sX

Ngọc Yến

 

Sumithion 50 EC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất

Sumitomo Việt Nam

 

Visumit 5DP, 50EC

5DP: cào cào, sâu trong đất/ lúa

50EC: sâu đục thân, châu chấu/ lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

496

F enitrothion 45% +

Fenobucarb 30%

Difetigi 75 EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

Subatox 75 EC

Sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

 

497

Fenitrothion 250g/l (25%) +

Fenvalerate 50g/l (5%)

Hosithion 30EC

Bọ xít hôi/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Hóc Môn

 

Sumicombi 30EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH Hóa chất

Sumitomo Việt Nam

 

Sumitigi 30EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

498

Fenitrothion 450g/l +

Fenpropathrin 50g/l

Danitol-S 50EC

nhện, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải

Công ty TNHH Hóa chất

Sumitomo Việt Nam

 

499

Fenobucarb (BPMC) (min 96%)

Abasba 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

 

 

 

Anba 50EC

rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rệp/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Basasuper 700EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

 

Bascide 50EC

rầy nâu/ lúa, rệp/ thuốc lá

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Bassa 50EC

rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

 

 

 

Bassatigi 50EC

rầy nâu, sâu keo/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Dibacide 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

 

 

Dosadx 50EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Excel Basa 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH OCI Việt Nam

 

 

 

Forcin 50EC

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải

Forward International Ltd

 

 

 

Hoppecin 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Jetan 50EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Metasa 500EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

 

 

Nibas 50EC

rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa, rệp vảy/ cà phê

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Pasha 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Super Kill 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

 

 

 

Tapsa 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

 

 

Triray 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

 

Vibasa 50EC

rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Vitagro 50EC

rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

500

Fenobucarb 300g/l +

Imidacloprid 50g/l

Azora 350EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

501

Fenobucarb 415g/l +

Imidacloprid 35g/l

Javipas 450EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP nông dược Nhật Việt

 

502

Fenobucarb 450g/l + Imidacloprid 50g/l

Lanro 500EC

Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Agriking

 

503

Fenobucarb (5g/kg) 150g/l + Isoprocarb (195g/kg) 150g/l

Anbas 200WP, 300EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

504

Fenobucarb 350g/l +

Isoprocarb 150g/l

Kimbas 500EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Agriking

 

505

Fenobucarb 20% +

Phenthoate 30%

Viphensa 50EC

sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

506

Fenobucarb 30% (300g/l) +

Phenthoate 45% (450g/l)

Diony 75EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

Hopsan 75EC

Bọ xít hôi, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

 

507

Fenobucarb 45% +

Phenthoate 30%

Knockdown 75EC

rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

508

Fenobucarb 305 g/l +

Phenthoate 450 g/l

Abasa 755EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/lạc; bọ xít muỗi/điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

509

Fenpropathrin (min 90%)

Alfapathrin 100 EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

Danitol 10EC

rệp/ bông vải, nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

Sauso 10EC

Nhện đỏ/hoa hồng, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

 

Vimite 10EC

nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

510

Fenpropathrin 160g/l +

Hexythiazox 60g/l

Mogaz 220EC

Nhện đỏ/ hoa hồng; nhện gié/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

 

Spider man 220EC

Nhện gié/lúa, nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

511

Fenpropathrin 5g/l +

Pyridaben 200g/l

Ratop 205EC

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ

 

512

Fenpropathrin 100g/l +

Pyridaben 200g/l

Sieunhen 300EC

Nhện gié/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

513

Fenpropathrin 100g/l (5g/l) + Profenofos 40g/l (300g/l) + Pyridaben 10g/l (5g/l)

Calicydan 150EW, 310EC

150EW: nhện gié/lúa

310EC: rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

514

Fenpropathrin 100g/l +

Quinalphos 250g/l

Naldaphos 350EC

Nhện gié/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

515

Fenpyroximate (min 96%)

Ortus 5SC

Nhện đỏ/ hoa hồng, bông vải

Công ty TNHH Nichino Việt Nam

 

May 050SC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

516

Fenpyroximate 3% +

Propargite 10%

Ω-Baxi 13EW

Nhện đỏ/ lạc

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

517

Fenpyroximate 50g/l +

Pyridaben 150g/l

Rebat 20SC

nhện gié/lúa; bọ xít muỗi/điều, ca cao; nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

518

Fenvalerate (min 93%)

Dibatox 20EC

sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

Fantasy 20EC

rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

Fenkill 20EC

sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

First 20EC

bọ xít/ lúa

Zagro Singapore Pte Ltd

 

Kuang Hwa Din 20EC

rầy xanh/ lúa

Bion Tech Inc.

 

Pathion 20EC

sâu xanh/ thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Pyvalerate 20 EC

rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều

Forward International Ltd

 

Sanvalerate 200 EC

bọ xít/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

 

Sutomo 25EC

Sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

Timycin 20 EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

Vifenva 20 EC

sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt, sâu keo/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

519

Flometoquin (min 94%)

Gladius 10SC

Bọ tù/ hoa cúc, bọ phấn trắng/sắn, sâu xanh da láng/đậu tương

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

Quinac 10SC

Rầy nâu/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

 

520

Flonicamid (min 96%)

Acpymezin 10WG

Rầy nâu nhỏ/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

Ace focamid 50WG

Bọ trĩ/ hoa cúc, bọ phấn/ thuốc lá

Công ty CP ACE Biochem Việt Nam

 

Exami 20WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

Fairway 500WG

Rệp muội/ ngô

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

 

Teppeki 50WG

Rầy nâu/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

521

Flonicamid 100g/kg +

Nitenpyram 400g/kg

Achetray 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

522

Flonicamid 100g/kg +

Nitenpyram 300g/kg +

Pymetrozine 300g/kg

Florid 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

523

Fluazinam (min 95%)

Flame 500SC

Nhện đỏ/ cam, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

 

524

Fluacrypyrim (min 95%)

Ang.clean 250SC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

525

Flubendiamide (min 95%)

Flagrole 20WG

Sâu đục quả/cà chua

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

 

Saikumi 39.35SC

Sâu tơ/bắp cải, sâu khoang/khoai lang, sâu keo mùa thu/ngô

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Takumi 20WG, 20SC

20WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/ lạc, sâu đục quả/ cà chua

20SC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/bưởi

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

 

526

Flubendiamide 100g/l +

Metaflumi zole 150g/l

Beluka 250SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông Nghiệp HP

 

527

Fluensulfone (min 95%)

Nimitz 480EC

Tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

528

Flufenoxuron (min 98%)

Cascade 5EC

sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

529

Flufprole (min 97%)

Tachi 150SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á châu

 

530

Flufprole 50g/l +

Indoxacarb 100g/l

Good 150SC

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

531

Flupyradifurone (min 96%)

Sivanto Prime 200SL

Rệp sáp/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

532

Fosthiazate (min 93%)

BN-Fosthi 10GR

Tuyến trùng/ cà phê

Công ty CP Bảo Nông Việt

 

Foster 15GR

Tuyến trùng/ cà phê

Công ty CP Liên doanh quốc tế

Fujimoto

 

Makeno 10GR

Tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

Nemafos 10GR, 30CS

Tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

 

 

 

Nemathorin 10GR

Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

Nemazate 15GR

Tuyến trùng/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

 

Quota 10GR

Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu

Công ty TNHH ADC

 

Sagofort 10GR

Tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Sakuto 10GR

Tuyến trùng/cà phê

Công ty TNHH US Agro

 

Sun Choong En 5GR

Tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty TNHH Hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

 

533

Fufenozide (min 98%)

Fufe-super 100EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

 

534

Gamma-cyhalothrin (min 98%)

Vantex 15CS

sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH FMC Việt Nam

 

535

Garlic juice

Bralic-Tỏi Tỏi 1.25SL

bọ phấn/ cà chua

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

Biorepel 10SL

rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi hại lá/ cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Ngân Anh

 

536

Hexaflumuron (min 95%)

Fluron 100SC

Sâu tơ/ cải bắp

Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

 

Humeron 50EC

Sâu tơ/cải bắp

Công ty TNHH US Agro

 

Staras 50EC

Sâu xanh/ lạc

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

537

Hexythiazox (min 94%)

Akiazox 50EW

Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam

 

Hoshi 55.5EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

Lama 50EC

Nhện gié/ lúa, nhện đỏ/cam

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

Nissorun 5 EC

nhện đỏ/ chè, hoa hồng, cam, đu đủ, xoài, hoa huệ; nhện gié/ lúa; nhện lông nhung/ nhãn, vải

Sumitomo Corporation Vietnam lLc.

 

Nhendo 5EC

Nhện gié/lúa, nhện đỏ/cam

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

Thizomite 200EC

Bọ phấn trắng/ sắn, nhện đỏ/cam

Shanghai Synagy Chemicals Company Limited

 

Tomuki 50EC

Nhện gié/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

538

Hexythiazox 2% +

Propargite 20%

Omega-Hexy 22EC

Nhện đỏ/hoa hồng, rệp muội/ đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

539

Hexythiazox 3% +

Propargite 30%

Aki-siêu nhện 33EW

Nhện đỏ/ lạc

Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam

 

540

Hexythiazox 40g/l +

Pyridaben 160g/l

Super bomb 200EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

541

Imidacloprid (min 96%)

Acmayharay 100WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

 

Actador 100WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học CNC American

 

Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 600SC, 750WG

050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa

100WP: rệp sáp/cà phê; rầy nâu, bọ trĩ/lúa

750WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

Aicmidae 100WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

Amico 10EC, 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

Anvado 100SL, 100WP, 200SC, 700WG

100SL, 100WP, 200SC, 700WG: rầy nâu/lúa

100WP: Châu chấu tre lưng vàng/ tre, ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Armada 50EC, 100SL, 700WG

50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc

100SL: rệp sáp/ cà phê

700WG: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

Asimo 10WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

Biffiny 10 WP, 400SC, 600FS

10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa

400SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

600FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

Canon 100SL

Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

 

Confidor 200SL, 200 OD, 700WG

200SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp vảy, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/ điều, rệp sáp/ hồ tiêu

200OD: rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ lúa, điều; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy xanh, rệp muội/ bông vải

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Conphai 10ME, 10WP, 100SL, 700WG

10ME, 10WP, 700WG: rầy nâu/ lúa

100SL: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Hamida 10WP

Rệp muội/đậu xanh

Công ty CP TM Hải Ánh

 

 

 

Helmer Admida 350SC

Bọ phấn trắng/ sắn

Công ty TNHH B.Helmer

 

 

 

Imida 10WP, 20SL

10WP: bọ trĩ/ lúa

20SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Long Hiệp

 

 

 

Imidova 150WP

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

 

Imitox 10WP, 20SL, 700WG

10WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê

20SL: rầy nâu/ lúa

700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; bọ phấn trắng/ sắn

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Inmanda 100WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

 

 

Iproimida 20SL

rầy nâu/lúa

Công ty CP Futai

 

 

 

Javidan 100WP, 150SC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

 

Jiami 10SL

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Jugal 17.8 SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Just 050 EC

rầy nâu/ lúa

Cong ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Kerala 700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX GnC

 

 

 

Keyword 10SL

Bọ trĩ/lúa

FarmHannong Co., Ltd.

 

 

 

Kimidac 050EC

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

 

 

Kola 600FS, 700WG

600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Kongpi-da 151WP, 700WG

151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

 

Map-Jono 5EC, 700WP

5EC: bọ trĩ/ lúa

700WP: rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Mega-mi 178 SL

bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rầy thánh giá/ hồ tiêu; bọ xít muỗi/điều

Công ty TNHH TM Anh Thơ

 

 

 

Mikhada 10WP, 45ME, 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

 

 

 

Miretox 10EC, 250WP, 700WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Midan 10 WP

rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/ lúa; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Nomida 10WP, 50EC, 700WG

10WP, 50EC: rầy nâu/ lúa

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

 

 

 

OFI200SL

Rệp muội/đậu tương

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

 

 

 

Phenodan 10 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

 

 

 

Pysone 700WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Punto xtra 70WG

rầy nâu/lúa

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co.Ltd

 

 

 

Saimida 100SL

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Sahara 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Sectox 100WP, 200EC, 700WG

100WP: rầy nâu/ lúa

200EC, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

 

Stun 20SL

Rầy nâu/lúa, bọ xít muỗi/điều, bọ xít lưới/ hồ tiêu

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

 

 

 

Sun top 700WP

rầy nâu/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

 

 

 

T-email 10WP, 70WG

10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Thần Địch Trùng 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

 

 

 

Thanasat 10WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

 

 

Tinomo 100SL, 100WP

100SL: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

100WP: rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

 

 

Vicondor 50 EC, 700WP

50EC: Rầy nâu/ lúa

700WP: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Vipespro 150SC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

 

Yamida 10WP, 100EC, 100SL, 700WG

10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê 100EC, 700WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

100SL: Bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

542

Imidacloprid 200g/l +

Indoxacarb 50g/l

Aickacarb 250SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

543

Imidacloprid 200g/l +

Indoxacarb 70g/l

Yasaki 270SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

544

Imidacloprid 150g/l +

Indoxacarb 150g/l

Xacarb 300SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

 

Xarid 300SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

 

545

Imidacloprid 3% +

Isoprocarb 32%

Qshisuco 35WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

 

546

Imidacloprid 100g/kg +

Isoprocarb 250g/kg

Tiuray TSC 350WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

 

547

Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg

Centertrixx 750 WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông

 

548

Imidacloprid 205g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 500g/kg

Startcheck 755WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

549

Imidacloprid 5% +

Nitenpyram 45% +

Pymetrozine 25%

Ramsuper 75WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh  Châu

 

550

Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Transfluthrin (min 95%) 50g/kg

Strongfast 700WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

551

Imidacloprid 100g/kg (50g/l) + Pirimicarb 20g/kg (150g/l)

Actagold 120WP, 200EC

Rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

552

Imidacloprid 50g/l +

Profenofos 200g/l

Romano 250EC

Sâu xanh da láng/lạc

Công ty CP Liên doanh quốc tế Fujimoto

 

Vitasupe 250EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

553

Imidacloprid 2% +

Pyridaben 18%

Hapmisu 20EC

bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm

Công nghệ cao

 

554

Imidacloprid 2.5% +

Pyridaben 15%

USAtabon 17.5WP

rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

555

Imidacloprid 150 g/kg (150g/kg) + Pymetrozine 200 g/kg (500g/kg)

Tvpymeda 350WP, 650WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

556

Imidacloprid 200g/kg +

Pymetrozine 500g/kg

Cherray 700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

557

Imidacloprid 15g/kg +

Thiamethoxam 285g/kg

Wofara 300WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

558

Imidacloprid 150g/kg +

Thiamethoxam 200g/kg

Leader 350WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Tập Đoàn Điện Bàn

 

559

Imidacloprid 100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg)

NOSOT Super

300SC, 750WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

560

Imidacloprid 200g/kg +

Thiamethoxam 50g/kg

Aicpyricyp 250WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

561

Imidaclorpid 10g/kg +

Thiosultap-sodium

(Nereistoxin) 340g/kg

Actadan 350WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

562

Imidacloprid 5% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 85%

Zobin 90WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

563

Imidacloprid 2% +

Thiosultap-sodium

(Nereistoxin) 58%

Midanix 60WP

sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

564

Imidacloprid 4g/kg (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (930g/kg)

Vk.Dan 40GR, 950WP

40GR: Sâu đục thân/ lúa

950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

565

Imidacloprid 5% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70%

Rep play 75WP

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

566

Indoxacarb (min 90%)

Actatin 150SC

s âu khoang/ lạc

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

Aficap 200SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Cali Agritech USA

 

 

 

Agfan 15SC

Sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít lưới/ hồ tiêu, sâu khoang/lạc

Rotam Asia Pacific Limited

 

 

 

AmateUSAmy 150SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

 

Amater 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty CP Lion Agrevo

 

 

 

Avio 150SC

sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ hà/ khoai lang

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

 

 

Ammate® 30WG, 150EC

30WG: sâu cuốn lá/ lúa

150EC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH FMC Việt Nam

 

 

 

Anhvatơ 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

 

 

Anmaten 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

 

 

 

Atone 14.5SC

Sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH SX & TM HAI Long An

 

 

 

Betakill 150SC

Sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty CP Kỹ nghệ HGA

 

 

 

Blog 8SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Clever 150SC, 300WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Doxagan 150SC

Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

 

 

Indocar 150SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

 

 

 

Indogold 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

 

Indony 150SC

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Indosuper 150SC, 300WG

150SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, nhện gié/ lúa; rệp muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu tương

300WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Inrole 30WG

Sâu khoang/ lạc

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

 

 

 

Master Indo 150SC

Sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Master AG

 

 

 

Newamate 200SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

 

Opulent 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Minh Long

 

 

 

Samxacarb 145SC

Sâu khoang/ lạc

Công ty CP SAM

 

 

 

Sparring 30WG

Sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH Hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

 

Supermate 150SC

sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH

An Nông

 

Sunset 100EC, 100ME, 100WP, 150SC, 300WG

100EC, 100ME, 100Wp, 150SC: Sâu keo mùa

thu/ngô

300WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

Thamaten 150SC

sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

Zazz 150SC

sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH Nam Bắc

 

Wavesuper 15SC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/thuốc lá

Công ty TNHH Nam Bộ

 

567

Indoxacarb 150g/l +

Lambda-cyhalothrin 30g/l

Divine 180SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta

 

568

Indoxacarb 150 g/l +

Lambda-cyhalothrin 50 g/l

Casino 200SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

 

569

Indoxacarb 345 g/kg +

Matrine 5g/kg

August 350WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP CN Hoá chất

Nhật Bản Kasuta

 

570

Indoxacarb 100 g/l + Methoxyfe nozide 150 g/l

Carno 250SC

Sâu keo mùa thu/ ngô, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Global Farm

 

571

Indoxacarb 15% +

Methoxyfenozide 20%

Superplus 35SC

Sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH A2T Việt Nam

 

572

Indoxacarb 240 g/l +

Novaluron 80 g/l

Plemax 320SC

Sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

573

Indoxacarb 55g/kg (0.2g/l), (160g/l) + Profenofos 0.5g/kg (84.8g/l), (40g/l)

Goldkte 55.5WG, 85EW, 200SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

574

Indoxacarb 50g/kg +

Pymetrozine 550g/kg

Pymin 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

 

575

Indoxacarb 150g/l +

Tebufenozide 200g/l

Captain 350SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

576

Isocycloseram (min 96%)

Incipio® 200SC

Sâu đục thân, sâu cuốn lá /lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

577

Isoprocarb (min 95%)

Mipcide 50WP

rầy xanh/ bông vải, rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

Micinjapane 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Tigcarb 20EC, 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

Vimipc 20EC, 25WP

rầy/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

578

Isoprocarb 400g/kg +

Thiamethoxam 25g/kg

Cynite 425 WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

579

Isoprocarb 400g/kg +

Thiacloprid 50g/kg

Zorket 450WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Được Mùa

 

580

Isoprocarb 200g/kg +

Pymetrozine 100g/kg

Silwet 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

581

Isoprocarb 600g/kg +

Pymetrozine 80g/kg

Pentax 680WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

 

582

Karanjin

Takare 2EC

nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho, dưa hấu; nhện lông nhung/nhãn, vải; nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam, hồ tiêu

Công ty CP Nông dược

HAI

 

TT-umax 2EC

Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Delta Cropcare

 

583

Lambda- cyhalothri n

(min 81%)

Cyhella 250CS

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

 

Karate® 2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

Katedapha 25EC

bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH KD HC Việt Bình Phát

 

Katera 50EC

Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty CP Thanh Điền

 

K-T annong 25EC, 25EW

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH An Nông

 

K-Tee Super 50EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

Fast Kill 2.5 EC

rệp/ thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Iprolamcy 5EC

Sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít lưới/hồ tiêu

Công ty CP Futai

 

Perdana 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

 

Racket 2.5EC

sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Sumo 2.5 EC

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd

 

Vovinam 2.5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

584

Lambda-cyhalothrin 50g/l +

Methylamine avermectin

38g/l

Manytoc 88EC

sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

585

Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Paichongding (min 95%) 250g/kg

Kingcheck 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

586

Lambda-cyhalothrin 15g/l +

Profenofos 335g/l

Wofatac 350 EC

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

587

Lambda-cyhalothrin 50g/l +

Profenofos 375g/l

Gammalin super 425EC

rệp sáp/cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

 

588

Lambda-cyhalothrin 15g/l +

Quinalphos 235g/l

Cydansuper 250EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tê Hòa Bình

 

Repdor 250 EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

589

Lambda-cyhalothrin 20g/l +

Quinalphos 230g/l

Supitoc 250EC

sâu khoang/lạc

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

590

Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l

Fortaras top 247SC

rầy nâu, bọ xít hôi, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

 

591

Lambda-cyhalothrin 110g/l + Thiamethoxam 140g/l

Valudant 250SC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

Yapoko 250SC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

592

Lambda-cyhalothrin 10.6%

+ Thiamethoxam 14.1 %

Uni-tegula 24.7SC

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

593

Lambda-cyhalothrin 2g/l (50g/l) + Phoxim 283g/l (19.99g/l) + Profenofos 120g/l (30g/l)

Boxing 405EC, 99.99EW

405EC: Rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

99.99EW: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

594

Lambda-cyhalothrin 20g/l (10g/kg) (110g/l) + Thiacloprid 36.66g/l (100g/kg) (10g/l) + Thiamethoxam 10g/l (10g/kg), (150g/l)

Arafat 66.66EW, 120WP, 270SC

66.66EW: Sâu cuốn lá/lúa

120WP, 270SC: Rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

595

Lufenuron (min 96%)

Cedar 100EC

Bọ trĩ/hoa cúc

Công ty TNHH Western Agrochemicals

 

Lino pesti 80EC

Sâu tơ/cải bắp

Công ty CP Liên nông Việt Nam

 

Lockin 100EC

Sâu keo mùa thu/ngô, sâu khoang/cải bắp

Shanghai Synagy Chemicals Company Limited

 

Lockone 115EC

Sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương; sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

Lufenmax 50EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Tập đoàn An Nông

 

Lufenron 050EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh, thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương, sâu vẽ bùa/cam; sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty CP Đồng Xanh

 

Martadu 100SC

Sâu tơ/cải bắp

Công ty TNHH ADU Việt Nam

 

Match® 050 EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ đậu xanh, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/cà chua; sâu keo mùa thu/ ngô; sâu khoang/ khoai tây

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

Sukibe 50EC

Sâu keo mùa thu/ngô

Công ty TNHH TCT Hà Nội

 

Tplufenron 100EC

Sâu keo mùa thu/ ngô

Cong ty TNHH VTNN Trung Phong

 

VT-Fenuron 10SC

Sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH CNSH Quốc tế Việt Thái

 

Q-Luron 50SC

Sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

596

Lufenuron 50g/l + Metaflumizone 200 g/l

Truemax 250SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

597

Liuyangmycin

ANB52 Super 100EC

Nnhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ dưa hấu

Công ty TNHH An Nông

 

Map Loto 10EC

Nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt

Map Pacific Pte Ltd

 

598

Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)

Agri-one 1SL

sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long

 

 

 

Ajisuper 0.5SL, 1EC, 1WP

s âu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

 

 

Aphophis 5EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP nông dược Việt Nam

 

 

 

Asin 0.5SL

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

 

 

Đầu trâu Jolie 1.1SP

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

 

 

Dotrine 0.6 SL

Sâu tơ/ bắp cải, nhện gié/lúa

Cong ty TNHH BVTV

Đồng Phát

 

 

 

Ema 5EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Faini 0.288EC, 0.3 SL

0.288EC: rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè

0.3SL: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Kobisuper 1SL

nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; ruồi hại lá/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, dòi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa chuột

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

 

Ly 0.26SL

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

 

Marigold 0.36SL

rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa hấu, cà chua

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

 

Plasma 3EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP QT APC Việt Nam

 

Sakumec 0.5EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

Sokonec 0.36 SL

sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH Vật tư NN

Phương Đông

 

Sokupi 0.5SL

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

Wotac 16EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

599

Matrine 0.5% + Oxymatrine

0.1%

Disrex 0.6 SL

sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH An Nông

 

600

Matrine 2g/l + Quinalphos

250g/l

Nakamura 252 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

601

Metaflumizone (min 96%)

Atafu 240SC

Nhện đỏ/đậu tương

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

 

DN Methaomizol 260SC

Sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH TM DV Đức Nông

 

Lumizon 240SC

Sâu đục quả/cà chua

Công ty TNHH Phú Nông

 

Like-HP 240SC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

Verismo 240SC

sâu khoang/hành; sâu tơ/cải bắp; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

602

Metaflumi zone 10% +

Methoxyfe nozide 10%

Margo 20SC

Sâu xanh da láng/hành

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

 

603

Metaflumizone 150 g/l +

Methoxyfe nozide 150 g/l

Metadi 300SC

sâu xanh da láng/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Global Farm

 

604

Metaflumizone 200 g/l +

Methoxyfenozide 200 g/l

MDMetometa 400SC

Sâu keo mùa thu/ngô

Công ty TNHH MTV Mạnh Đan

 

605

Metarhizium anisopliae

Naxa 800DP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP sinh học NN Hai Lúa Vàng

 

Ometar 1.2 x 109 bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa

Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long

 

606

Methoxyfe nozide (min 95%)

Gold Wing 24SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

Masterole 24SC

Sâu xanh da láng/cải bắp

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

 

Newrice 230SC

Sâu xanh da láng/cải bắp

Công ty CP S New Rice

 

Prodigy® 240SC

sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ cải bắp; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

Profendi 240SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Gap Agro

 

Swin 240SC

Sâu khoang/cải bắp

Công ty CP Thuốc BVTV Tiên Tiến

 

Zylo 240SC

Sâu tơ/cải bắp

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

607

Methoxyfenozide 150 g/l +

Pyridalyl 90 g/l

Mepyda 240SC

Sâu keo mùa thu/ ngô, sâu xanh da láng/cải bắp, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

 

608

Methoxyfenozide 300g/l +

Spinetoram 60g/l

Pixy® 360SC

Sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

609

Methylamine avermectin

Aicmectin 75WG

rầy xanh/ chè, sâu tơ/cải bắp

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

Hagold 75WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

Lutex 1.9EC, 5.5WG

1.9EC: sâu cuốn lá/lúa

5.5WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

 

610

Methyl butyrate

Map rigo 3.2 SL

Sâu xanh da láng/ hành, nhện đỏ/ cam

Map Pacific Pte. Ltd

 

611

Milbemectin (min 92%)

Cazotil 1EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

 

612

Naled (Bromchlophos)

(min 93%)

Dibrom 50EC

bọ xít hôi/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

TĐK Epoxyco 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

613

Natural rubber

Map Laba 10EC

Rệp sáp/ ổi, nhện đỏ/ cam

Map Pacific Pte. Ltd

 

614

Nitenpyram (min 95%)

Acnipyram 50WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

 

Charge 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Dyman 500WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

Elsin 10EC, 500SL, 600WP

10EC: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ đậu tương 500SL: Rầy nâu/lúa

600WP: Rầy nâu/lúa, rệp muội/đậu tương

Công ty CP Enasa Việt Nam

 

Fonica 600WP

Rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Luckyram 600WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

 

Nitensuper 220SL, 500WP

220SL: Bọ trĩ/ điều, rầy nâu/ lúa

500WP: Bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

Soso 500WG

Rệp muội/đậu tương

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

Super King 500SL, 600WP

Bọ phấn trắng/ sắn

Công ty TNHH Việt Đức

 

TVG28 650SP

Bọ phấn trắng/ sắn

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

Q-ram 600WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

615

Nitenpyram 150g/kg (15%) + Pymetrozine 200g/kg (20%)

Asa Ray 350OD

Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV Asata

Hoa Kỳ

 

Nitop 35OD

Rầy chổng cánh/phật thủ, rệp muội/ đậu tương, Bọ phấn trắng/ sắn

Công ty CP Global Farm

 

616

Nitenpyram 20% (200g/kg) + Pymetrozine 60% (600g/kg)

Maxram 800WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV Phú Nông

 

Meniten 800WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Global Farm

 

Nitendo 80WG

Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Kỹ thuật NN I.FI

 

Osago 80WG

Bọ phấn/sắn, rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ phật thủ

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Phoppaway 80WG

Rệp muội/mía

Beijing Bioseen Crop Sciences

Co., Ltd

 

Samurai 800WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Fujimoto Việt Nam

 

Vuachest 800WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TAT Hà Nội

 

617

Nitenpyram 40% +

Pymetrozine 30%

TT Led 70WG

rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/ lúa; mọt đục quả, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

618

Nitenpyram 30% (300g/kg) + Pymetrozine 40% (400g/kg)

Laroma 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

Nisangold 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

Ramsing 700WP, 700WG

700WP: Rây nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

700WG: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

619

Nitenpyram 30% (50%) +

Pymetrozine 40% (25%)

Lkset-up 70WG, 75WP

70WG: rây nâu/ lúa

75WP: bọ trĩ, rây nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

 

620

Nitenpyram 50% +

Pymetrozine 25%

Nypydo 75WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

621

Nitenpyram 400g/kg +

Pymetrozine 200g/kg

Palano 600WP

rây nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

 

622

Nitenpyram 150 g/kg +

Pymetrozine 450 g/kg

Titan 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

623

Nitenpyram 40% +

Pymetrozine 40%

Auschet 80WP

Rầy nâu nhỏ/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

 

624

Nitenpyram 20% +

Pymetrozine 50%

Pytenram 70WG

Bọ phấn/sắn

Công ty TNHH Kona Crop Science

 

625

Nitenpyram 500g/kg +

Pyriproxyfen (min 97%)

220g/kg

Supercheck 720WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

626

Nitenpyram 450g/kg + Tebufenozide 200g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

Facetime 750WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

627

Nitenpyram 500 g/kg +

Spiromesifen 200g/kg

Ang-Sachray 700WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

628

Novaluron (min 96%)

Rimon 10EC

Sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

True 100EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

Uniron 100EC

Sâu khoang/ớt

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

629

Oxymatrine

Vimatrine 0.6 SL

bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

630

Permethrin (min 92%)

Army 10EC

sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Hóa chất Công nghệ cao Việt Nam

 

 

 

Asitrin 50EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

ClatinUSA 500EC

Sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

 

Crymerin 50EC

Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; sâu róm/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Fullkill 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Galaxy 50EC

sâu xanh/ lạc, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

 

 

Kilsect 10EC

Sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu phao/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

 

 

 

Map-Permethrin 50EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu đục quả/ đậu tương, sâu xanh da láng/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Megarin 50EC

sâu xanh/ đậu tương, rầy thánh giá/hồ tiêu

Công ty TNHH TM Anh Thơ

 

 

 

Patriot 50EC

sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân, sâu keo/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Peran 50 EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn tạp, sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP Lion Agrevo

 

 

 

PER annong 100EW, 500EC

100EW: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

500EC: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Perkill 50 EC

sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Permecide 50 EC

sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Pernovi 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông Việt

 

 

 

Perthrin 50EC

sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu ăn tạp/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; sâu keo mùa thu/ngô

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Pounce 50EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH FMC Việt Nam

 

 

 

Terin 50EC

Bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá, bọ xít, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

 

 

Tigifast 10 EC

sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Tungperin 50 EC

sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

631

Permethrin 100g/l +

Profenofos 400g/l

Checksau TSC 500EC

Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Lion Agrevo

 

632

Permethrin 100g/l +

Quinalphos 250g/l

Ferlux 350EC

Sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

633

Petroleum spray oil

Citrole 96.3EC

rệp sáp, nhện đỏ/cam; sâu vẽ bùa, rệp muội/quýt

Total Fluides. (France)

 

Dầu khoáng DS 98.8 EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty CP Đồng Xanh

 

DK-Annong Super 909EC

Rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH An Nông

 

Medopaz 80EC

bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam

Kital Ltd.

 

SK Enspray 99 EC

nhện đỏ/ chè, cam; nhện lông nhung/nhãn, sâu hồng đục quả/ bưởi

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Vicol 80 EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

634

Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92%)

Elsan 50 EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, sâu ăn lá/ thuốc lá; rệp/ bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Nissei

Corporation Việt Nam

 

Forsan 60 EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Forward International Ltd

 

Phetho 50 EC

sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Nông dược HAI

 

Pyenthoate 50 EC

sâu đục thân/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

 

Vifel 50 EC

sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, bọ xít dài/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

635

Phosalone (min 93%)

Pyxolone 35 EC

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd

 

Saliphos 35 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

636

Pirimicarb (min 95%)

Altis 50WP

rệp muội/ thuốc lá

Công ty CP Nicotex

 

Ahoado 50WP

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TCT Hà Nội

 

637

Pirimip hos- methyl

(min 88%)

Piripro 550EC

Sâu keo mùa thu/ngô

Công ty TNHH Tập đoàn An Nông

 

638

Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis),

Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus)

Anisaf SH-01 2SL

rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ dưa chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/ thuốc lá, sâu đục cuống quả/ vải, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu

Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ (ITC)

 

639

Profenofos (min 87%)

Binhfos 50EC

bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

Callous 500EC

sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

Carina 50EC

Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/ cà phê

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

Cleaver 45EC

sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Bông Sen Vàng

 

Naviphos 500EC

Sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

 

Nongiaphat 500EC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM

Thái Phong

 

Ronado 500EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

Selecron® 500 EC

sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông vải; sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

640

Profenofos 50g/l +

Propargite 150g/l +

Pyridaben 150g/l

Ducellone 350EC

nhện đỏ/lạc, nhện gié/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

 

Newdive 350EC

nhện đỏ/lạc, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

641

Profenofos 450g/l +

Thiamethoxam 100g/l

Thipro 550EC

rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

 

642

Profenofos 100 g/l +

Thiamethoxam 147g/l

Tik wep 247 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP XNK Thọ Khang

 

643

Propargite (min 85%)

Atamite 73EC

nhện đỏ/ hoa hồng, cam; nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Bigmite 73EC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty CP Bigfive Việt Nam

 

BN-Mite 570EC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP Bảo Nông Việt

 

Comite® 73 EC, 570EW

73EC: nhện đỏ/ chè, cải bẹ xanh, lạc, cam, sắn; nhện gié/ lúa

570EW: Nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ chè, cam, lạc, sắn

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Daisy 57EC

nhện đỏ/ chè, cam

Công ty CP Nicotex

 

Kamai 730 EC

nhện đỏ/ cam

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

Saromite 57EC

nhện đỏ/ chè; nhện gié, bọ phấn /lúa, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Superrex 73 EC

nhện đỏ/ cam

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Topspider 570EC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP Nông dược

Nhật Thành

 

644

Propargite 150g/l +

Pyridaben 50g/l

Muteki 200EC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

645

Propargite 300g/l +

Pyridaben 200g/l

Proben super 500EC

Nhện gié/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

646

Prothiofos (min 95%)

Sheba 50EW

Rệp sáp/cà phê, sâu keo mùa thu/ ngô

Sinon Corporation

 

647

Pymetrozine (min 95%)

Bless 500WP

Rầy nâu, bọ xít/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

Checknp 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

 

Chelsi 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

Chess® 50WG

rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ phấn/lúa; bọ trĩ, rầy bông/xoài

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

Cheesapc 500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam

 

Cheestar 50WG

rầy nâu/lúa, rầy bông/ xoài, rầy xanh/ chè

Công ty CP Nicotex

 

Chersieu 50WG

Rầy nâu, bọ xít dài/lúa, rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Chits 500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Agriking

 

Gepa 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

F35 25WP

Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Tấn Hưng Việt Nam

 

Hichespro 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm

Công nghệ cao

 

Hits 50WG

Rầy nâu/lúa, nhện lông nhung/nhãn, rệp sáp/cà phê; rệp muội, bọ phấn/cải xanh

Công ty CP SX TM Bio Vina

 

Jette 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV

Mekong

 

 

 

Longanchess 70WP, 700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

Map sun 500WP

Rầy nâu/lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

Matoko 50WG

rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

NBChestop 50WG

Bọ trĩ/ hoa cúc

Công ty TNHH Nam Bắc

 

NewchestUSA 500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Oscare 100WP, 600WG

600WG: rầy nâu, bọ trĩ /lúa

100WP: Rệp bông xơ/mía, rầy nâu/lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

Pylon 50WG

Rầy bông/xoài

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

Sagometro 50WG

Rầu nâu/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Schezgold 500WG

rầy xanh/chè, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

Scheccjapane super 750WG

Rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

TT-osa 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

648

Pymetrozine 40% +

Spirotetramat 25%

Pimero 65WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Sunwa

 

649

Pymetrozine 65% +

Thiamethoxam 5%

Chery 70WG

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa chất Phân bón, Thuốc BVTV Dubai

 

650

Pymetrozine 400g/kg +

Thiamethoxam 200g/kg

TvUSA 600WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

651

Pymetrozine 300g/kg +

Thiamethoxam 350g/kg

Topchets 650WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

 

652

Pyrethrins

Bopy 14EC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Genta Thụy Sĩ

 

Mativex 1.5EW

rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho

Công ty TNHH Nông Sinh

 

Nixatop 3.0CS

rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

653

Pyrethrins 2.5% + Rotenone

0.5%

Biosun 3EW

rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho

Công ty TNHH Nông Sinh

 

654

Pyridaben (min 95%)

Alfamite 150EC, 200WP

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Bipimai 150EC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Côngty TNHH TM Bình Phương

 

Coven 200EC

nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty CP Hóc Môn

 

Dandy 15EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

Dietnhen 150EC

nhện gié/ lúa, nhện đỏ /hoa huệ

Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang

 

Koben 15EC

bọ xít muỗi/ điều; rệp/ bông vải; nhện gié/lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

Massy 200EC

Sâu cuốn lá đầu đen/lạc

Shanghai Synagy Chemicals Co., Ltd.

 

Ongtrum 200EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

Tifany 150EC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

655

Pyridaben 200 g/l +

Quinalphos 300 g/l

Pyphos-HB 500EC

Nhện gié/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

 

656

Pyridaben 150g/kg (150g/l) + Sulfur 250g/kg (350g/l)

Pyramite 400WP, 500SC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

657

Pyridalyl (min 91%)

Sumipleo 10EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu keo mùa thu/ ngô, bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH Hóa chất

Sumitomo Việt Nam

 

Q-Dalyn 100SC

Sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cà chua

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

658

Pyridaphenthion (min 95%)

Diftox 200EC

Rệp bông xơ/mía

Công ty CP BVTV I TW

 

659

Pyriproxyfen (min 95%)

Permit 100EC

rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

Sunlar 110EC

Sâu vẽ bùa/ cam

Sundat (S) PTe Ltd

 

660

Pyriproxyfen 50g/l + Quinalphos 250g/l

Assassain 300EC

nhện gié, sâu cuốn lá, bọ phấn trắng/ lúa; sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

 

661

Pyriproxyfen 170g/l (350g/kg) + Tolfenpyrad 130g/l (250g/kg)

Bigsun 300EC, 600WP

300EC: Rầy nâu/ lúa

600WP: Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

662

Quinalphos (min 70%)

Aquinphos 40EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

 

Faifos 5GR, 25EC

5GR: sâu đục thân/ ngô, lúa

25EC: rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

 

 

Kinalux 25EC

sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp/ cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

Methink 25 EC

sâu phao, nhện gié/lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Obamax 25EC

sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

Peryphos 25 EC

sâu phao/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

Quiafos 25EC

sâu đục bẹ, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; vòi voi đục nõn/ điều; sâu khoang/đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

 

Quilux 25EC

sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thanh Điền

 

Quintox 25EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

663

Quinalphos 230g/l +

Thiamethoxam 40g/l

Inikawa 270EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

664

Rotenone

Bin 25EC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/ đậu xanh, rệp muội/hồ tiêu

Công ty TNHH Đầu tư và PT

Ngọc Lâm

 

Dibaroten 5 WP, 5SL, 5GR

5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột

5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

Fortenone 5 WP

sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ đậu tương

Forward International Ltd

 

Limater 7.5 EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/ bí đỏ, hoa hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/ cam; bọ xít/ nhãn; rệp/ xoài; sâu đục quả/ vải; rệp sáp/ na; sâu ăn lá/ cây hồng; sâu róm/ ổi

Công ty TNHH Vật tư NN

Phương Đông

 

 

 

Newfatoc 75WP, 75SL

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Rinup 50 EC, 50WP

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

TrUSAch 2.5EC

sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

 

Vironone 2 EC

sâu tơ/ cải thảo

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

665

Rotenone 5% (5g/l) (5g/l) +

Saponin 14.5% (145g/l) (145g/l)

Sitto-nin 15BR, 15EC, 15SL

15BR: tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía, ốc bươu vàng/ lúa

15EC: tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

15SL: ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

 

666

Rotenone 2.5% + Saponin 2.5%

Dibonin 5WP, 5SL, 5GR

5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh

5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

667

Rotenone 2g/kg + Saponin

148g/kg

Ritenon 150BR, 150GR

tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

668

Saponin

Map lisa 230SL

Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh bướm trắng/rau cải, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Map Pacific Pte. Ltd.

 

669

Saponozit 46% + Saponin acid 32%

TP-Thần Điền 78SL

rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH Thành Phương

 

670

Sodium pimaric acid

Dulux 30EW

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nicotex

 

671

Spinetoram (min 86.4%)

Radiant® 60SC

sâu xanh da láng/ hành, lạc, đậu tương; dòi đục lá, sâu đục quả, bọ trĩ/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho, xoài; bọ trĩ, dòi đục lá/ ớt; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ hoa hồng, chè; bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

 

 

Pineram 60SC

Sâu cuốn lá đầu đen/ lạc, bọ xít lưới/ hồ tiêu, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Thor 60SC

Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ cà chua

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

672

Spinetoram 120 g/kg + Triflumezopyrim 100 g/kg

Hibifen® 220WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

673

Spinosad (min 85%)

Akasa 25SC, 250WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài

Công ty TNHH Wonderful Agriculture (VN)

 

Automex 100EC, 250SC, 250WP

100EC, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

250SC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

Daiwansin 25SC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Futai

 

Efphê 25EC, 250WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH ADC

 

Spicess 28SC

sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH An Nông

 

Spincer 480SC

Sâu tơ/cải bắp, bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

Spinki 25SC

Bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá, sâu khoang/ cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/ xoài; rệp sáp/thanh long, sầu riêng; bọ trĩ/ớt

Công ty TNHH Phú Nông

 

Success 25SC

Sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

Sucsad 25SC

Sâu xanh da láng/hành

Công ty TNHH Nam Bắc

 

Suhamcon 25SC, 25WP

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao

 

Wish 25SC

Sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành

Công ty CP Đồng Xanh

 

674

Spirodiclofen (min 98%)

Brinka 240SC

Nhện đỏ/ hoa cúc

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

Goldmite 240SC

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Bigfive Việt Nam

 

MDSpifendor 340SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH MTV Mạnh Đan

 

Omega-Spidermite 24SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

Palman 150EC, 240SC

150EC: Nhện đỏ/hoa hồng, cam

240SC: Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty CP Long Hiệp

 

Setis 34SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

Spiro 240SC

Nhện đỏ/quýt

Công ty TNHH TM Tùng Dương

 

Tvramite 34SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP Newfarm Việt Nam

 

Yonlock 240SC

nhện đỏ/ cam, sanh

Yongnong Biosciences Co., Ltd.

 

Wilson 240SC

Nhện đỏ/ cam

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

675

Spiromesifen (min 97%)

Oberon 240SC

Nhện đỏ/cam, ớt

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

676

Spirotetramat (min 96%)

Armata 22.4SC

Rệp sáp/cà phê

Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd.

 

Aspiro 150OD

Rệp sáp/cà phê

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

 

Dotramat 150OD

Bọ trĩ/xoài

Công ty CP Đồng Xanh

 

Faster 150OD

Bọ phấn/khoai tây

Công ty TNHH TM và PT Phú Thịnh

 

Mario 22.4SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH Fujimoto Việt Nam

 

Movento 150OD

Rệp muội/ bắp cải, vải, dưa hấu; bọ trĩ/chè; rệp sáp/ thanh long, nhãn, cà phê, cam, hồ tiêu, xoài, sầu riêng; sâu đục quả/cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, rệp sáp/bưởi; bọ trĩ, bọ phấn/ khoai tây; sâu đục cuống quả/nhãn

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

Ramat 120SC

Rệp sáp/cam

Công ty CP Global Farm

 

Sentinet 22.4SC

Rệp sáp/bưởi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

Seroto 224SC

Rệp sáp/cà phê

Công ty CP Hóa nông AMC

 

Speramet 150OD

Rầy chổng cánh/cam

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

 

677

Spirotetramat 150 g/l + Thiamethoxam 150 g/l

Tiramat 300SC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Gap Agro

 

678

Sulfoxaflor (min 95%)

Closer® 500WG

Rầy nâu/lúa, rệp/ bông vải; rệp muội/đậu tương; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/ bông vải; bọ phấn trắng/ lúa; rệp muội/ ngô; bọ phấn/ khoai tây

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

679

Sulfur

Bacca 80WG

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Hóa chất NN I

 

Sul-elong 80WG

Nhện gié/lúa

Công ty CP Tập đoàn King Elong

 

Sulfex 80WG

Nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam

Sumitomo Chemical India Limited

 

Tramuluxjapane 80WG

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

680

Tebufenozide (min 98%)

Adu-feno 200SC

sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH ADU Việt Nam

 

Mimic® 20 SC

sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

Racy 20SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

Tezimax 200SC

sâu keo mùa thu/ngô

Công ty TNHH US Agro

 

VT-Nozide 200SC

sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH CNSH Quốc tế Việt Thái

 

Xerox 20SC

sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

 

681

Tebufenpyrad 250g/kg (min 98%) + Thiamethoxam 250g/kg

Fist 500WP

rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/hoa cúc; bọ xít lưới/hồ tiêu

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

682

Tetraniliprole (min 90%)

Vayego 200SC

sâu tơ/ bắp cải; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu keo mùa thu/ ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

683

Tolfenpyrad (min 95%)

Aoba 15EC

bọ phấn/sắn

Công ty TNHH Nichino Việt Nam

 

684

Thiacloprid (min 95%)

Calypso 240SC

bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

Fentinat 48SC

bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát

 

Hostox 480SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

Koto 240SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

Zukop 480SC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

 

685

Thiamethoxam (min 95%)

Actara® 25WG

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ mía; bọ trĩ/ điều; rệp/ thuốc lá

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

Amira 25WG

rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Nicotex

 

Anfaza 250WG, 350SC

250WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

 

Apfara 25 WG

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

 

Asarasuper 500SC, 250WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Dop 25WG

bọ trĩ/ hoa cúc

Công ty TNHH Master AG

 

FalcOn 25WG

bọ trĩ/lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

 

Hercule 25WG

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

Fortaras 25WG

rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

 

Furacol 25WG

rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

Impalasuper 25WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

 

Jiathi 25WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

Nofara 35WG, 350SC

35WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

350SC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

Ranaxa 25WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

Tata 25WG, 355SC

25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

355SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng

 

Thiamax 25WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

Thionova 25WG

rầy nâu/ lúa; rệp muội, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

Vithoxam 350SC

rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

686

Thiodicarb (min 96%)

Click 75WP

bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

 

Ondosol 750WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

Pontiac 800WG

rệp sáp/ cà phê

Rotam Asia Pacific Limited

 

 

 

Supepugin 750WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

Thio.dx 75WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

687

Triflumezopyrim (min 94%)

Pexena® 106SC, 20WG

106SC: rầy nâu, rầy lưng trắng, rầy nâu nhỏ/ lúa

20WG: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Corteva

Agriscience Việt Nam

 

688

Thiosultap-sodium (Nereistoxin) (Monosultap) (min 95%)

Acemo 180SL

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

Apashuang 10GR, 18SL, 95 WP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô

18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

Binhdan 10GR, 18SL, 95WP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô

18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

Catodan 18SL, 90WP

18SL: sâu cuốn lá/ lúa

90WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ

 

Colt 95 WP, 150 SL

95WP: sâu phao/ lúa

150SL: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

Dibadan 18 SL, 95WP

18S L: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

Neretox 18 SL, 95WP

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; châu chấu tre lưng vàng/ ngô, tre

Công ty CP BVTV I TW

 

Netoxin 90WP

sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5 GR, 18 SL, 95WP

5GR: sâu đục thân/ lúa

18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương

Công ty CP Nicotex

 

Sadavi 18 SL, 95WP

18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa

Công ty CP DV NN & PTNT

Vĩnh Phúc

 

Sanedan 95 WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

 

 

 

Shaling Shuang 180SL, 950WP

180SL: sâu đục thân/ lúa

950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

 

Sha Chong Jing 95Wp

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM

Bình Phương

 

 

 

Sha Chong Shuang

18 SL, 50SP, 95WP

18SL, 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

50SP: sâu đục thân lúa

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

 

 

 

Taginon 18 SL 95 WP

18S L: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

 

 

Tiginon 5GR, 18SL, 95WP

5GR: sâu đục thân/ mía, lúa

18SL: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê

95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

Tungsong 18SL, 95WP

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ tù/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Tvpyrafos 750WP

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

 

 

Vietdan 3.6GR, 29SL, 95WP

3.6GR: sâu đục thân/ lúa

29SL: bọ trĩ/ lúa

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

 

 

Vinetox 5GR, 18SL, 95SP

5GR, 18SL: sâu đục thân/ lúa

95SP: rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

 

 

Vi Tha Dan 18 SL, 95WP

18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa

95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

689

Verticillium chlamydosporium ZK7

Nematodie GR

Tuyến trùng/ cà chua, hồ tiêu

Công ty CP Ace Biochem Việt Nam

 

2. Thuốc trừ bệnh:

 

1

Ascorbic acid 2.5% + Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0%

Agrilife 100 SL

bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài; thối nhũn vi khuẩn/bắp cải; thán thư/ớt; thán thư/thanh long; lúa von/lúa (xử lý hạt giống); đốm mắt cua/ ớt, đốm lá/ cà tím; héo xanh/ mướp, cà tím

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

2

Acrylic acid 4% + Carvacrol 1%

Som 5 SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt

Công ty TNHH Nam Bắc

 

3

Acrylic acid 40g/l +

Carvacrol 10g/l

Stargolg 5SL

khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán thư/ớt

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

4

Acibenzolar- S-methyl (min 96%)

Bion 50 WG

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

5

Albendazole (min 98.8%)

Abenix 10SC

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá vi khuẩn/ lúa; vàng lá, thán thư/hồ tiêu

Công ty CP Nicotex

 

6

Albendazole 100g/kg +

Tricyclazole 500g/kg

Masterapc 600WG

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế APC

Việt Nam

 

7

Amisulbrom (min 96.5%)

Gekko 20SC

Sương mai/cà chua, ớt; giả sương mai/dưa chuột; sưng rễ/ bắp cải; xì mủ/ sầu riêng, cam

Công ty TNHH Nissei

Corporation Việt Nam

 

8

Anacardic acid

Amtech 100EW

Thối nhũn/ cải thảo, cải bắp; đốm vòng/ cà tím, giả sương mai/ dưa chuột; thán thư/ thanh long, vải, xoài; loét/cam; sương mai/ cà chua, hành; thối búp/ chè; mốc xám/dâu tây; héo xanh/ớt; mốc sương/ nho

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

9

Azoxystrobin (min 93%)

Amistar® 250 SC

Đốm vòng/ cà chua; mốc sương, lở cổ rễ/khoai tây; thối quả/ca cao; sương mai, thán thư/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt; đốm nâu/ thanh long; thán thư/cam, xoài, vải; đốm lá Sigatoka/chuố i

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

Astro 250SC

Thán thư/ớt

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

 

Azo-elong 350SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Tập đoàn

King Elong

 

Azony 25SC

Khô vằn, đạo ôn/ lúa; sẹo/ cam, thán thư/xoài

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

Envio 250SC

Lem lép hạt/ lúa, đốm nâu/thanh long, thán thư/ xoài, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

Hiache 23SC

Thán thư/xoài, nho

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

Majestic 250SC

Thán thư hoa/ xoài

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

Mission 250SC

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH Western Agrochemicals

 

Overamis 300SC

Thán thư/ xoài; lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

 

Sam Robin 250SC

Thán thư/ xoài

Công ty CP SAM

 

Sinstar 250SC

Đạo ôn/lúa

Sinon Corporation

 

Sixoastrobin 25SC

Đốm lá/ lạc

Công ty TNHH Sixon

 

Solani 250SC

Thán thư/ớt, xoài

Công ty TNHH Gap Agro

 

Star.dx 250SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa hấu

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Trobin 250SC

Đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam

Công ty TNHH Phú Nông

 

XinAzo 250SC

Thán thư/xoài

Anhui Guangxin Agrochemical Co., Ltd.

 

10

Azoxystrobin 60g/l +

Chlorothalonil 500g/l

Ameed Plus 560SC

Rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ ớt, giả suong mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua

Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.

 

Mighty 560SC

Sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

Nowa 560SC

Đốm vòng/ cà chua

Công ty TNHH Danken Việt Nam

 

11

Azoxystrobin 60 g/l +

Chlorothalonil 600 g/l

Avial 660SC

Thán thư/xoài

Agria S.A

 

12

Azoxystrobin 100g/l +

Chlorothalonil 500g/l

Azoxygold 600SC

Lem lép hạt/ lúa; đốm nâu/ thanh long; sẹo/ cam; thán thư/ xoài

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

 

Kata-top 600SC

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

Ortiva® 600SC

Thán thư/ xoài; thán thư, đốm vòng/ ớt; giả sương mai/ dưa chuột; nấm hồng/ cà phê; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thán thư, rỉ sắt/ cà phê; thán thư, đốm vòng, sương mai/ cà chua; đốm lá/ cà chua; vàng rụng lá, nứt vỏ khô mủ/ cao su

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

13

Azoxystrobin 90g/l +

Chlorothalonil 700g/l

Kempo 790SC

Sương mai/ dưa hấu

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

14

Azoxystrobin 200g/kg +

Cyproconazole 75g/kg +

Trifloxystrobin 250g/kg

Cyat 525WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

 

15

Azoxystrobin 200 g/l +

Cyazofamid 100 g/l

Runmun 300SC

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Nam Bắc

 

16

Azoxystrobin 200g/l +

Difenoconazole 120g/l

Vitrobin 320SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP VTNN Việt Nông

 

17

Azoxystrobin 200g/l +

Difenoconazole 125g/l

Adiconstar 325SC

Thán thư/ cà phê

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

 

Afenzole 325SC

Thán thư/cà phê

Shandong Sino - Agri United Biotechnology Co., Ltd.

 

Amistar Top® 325SC

khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su; khô nứt vỏ/cao su; đốm lá lớn, gỉ sắt/ngô; thán thư/cà phê, hồ tiêu; khô vằn/ ngô, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

 

 

Amylatop 325SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; chết cây con/lạc, phấn trắng/cao su; vàng rụng lá/ cao su, phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH SX và KD Tam Nông

 

 

 

Artivar Helmer 325SC

nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH B.Helmer

 

 

 

Asmaitop 325SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Azofenco 325SC

lem lép hạt/lúa

Kital Ltd.

 

 

 

Keviar 325SC

đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Mastertop 325SC

lem lép hạt/lúa; thán thư/cà phê, hồ tiêu; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

 

 

 

Moneys 325SC

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng

Rotam Asia Pacific Limited

 

 

 

Ohho 325SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

 

Phaybuc 325SC

chết ẻo cây con/lạc

Công ty CP Tập đoàn King Elong

 

 

 

Star.top 325SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Supreme 325 SC

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Topmystar 325SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

 

 

 

TT-Over 325SC

lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; thán thư/cà phê; vàng lá/ khoai lang

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

 

Trobin top 325SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc; đốm vòng/khoai tây

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

X-Glider 350SC

thán thư/cà phê

Công ty TNHH Agrimatco Việt Nam

 

18

Azoxystrobin 255g/l +

Difenoconazole 160g/l

Citeengold 415SC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lan Anh

 

19

Azoxystrobin (250g/l), (250g/kg) + Difenoconazole (25og/l), (250g/kg)

Amity top 500SC, 500SG

500SC: Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/lúa; phấn trắng/cao su; rỉ sắt/cà phê

500SG: Đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Việt Đức

 

20

Azoxystrobin 200g/l (400g/kg) + Difenoconazole 125g/l (250g/kg)

Myfatop 325SC, 650WP

325SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

650WP: lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH An Nông

 

21

Azoxystrobin 10g/kg, (50g/kg), (200g/l) + Difenoconazole 200g/kg, (200g/kg), (125g/l)

Audione 210WP, 250WG, 325SC

210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa

325SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

22

Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l

Amass TSC 350SC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

 

Ara-super 350SC

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; đốm lá/đậu tương; chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

Aviso 350SC

Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa, phấn trắng/ cao su, thán thư/cà phê

Công ty CP Nông dược HAI

 

Maxtatopgol 350SC

phấn trắng/cao su

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

Mi stop 350SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

 

23

Azoxystrobin 250g/l +

Difenoconazole 150g/l

Anmisdotop 400SC

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

Asmiltatop Super 400SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

 

Azotop 400SC

đạo ôn, lem lép hạt /lúa; thán thư/hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

 

Azosaic 400SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

Bi-a 400SC

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

Dovatop 400SC

Thán thư/ điều, khoai môn; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; khô quả/cà phê; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

Help 400SC, 400OD

400SC: lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, đốm nâu/ lúa; thán thư/ hồ tiêu, hoa hồng, cà phê

400OD: Thán thư/ hồ tiêu, cà phê

Công ty TNHH ADC

 

Paramax 400SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ngô; đốm lá/ ngô

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

Upper 400SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa, vàng rụng lá/ cao su; thán thư/ cà phê; nứt thân xì mủ/ cao su; chết nhanh/hồ tiêu; lở cổ rễ/thuốc lá

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

24

Azoxystrob in 25% +

Difenoconazole 15%

Uni-rich 40SC

Rỉ sắt/ lạc, cà phê

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

25

Azoxystrobin 200g/l +

Difenoconazole 220g/l

Majetictop 420SC

Rỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, đốm nâu/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

26

Azoxystrobin 250g/l +

Difenoconazole 175g/l

Vk.Lasstop 425SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

27

Azoxystrobin 325g/l +

Difenoconazole 125g/l

Neoamistagold 450SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

28

Azoxystrobin 250g/l +

Difenoconazole 200g/l

A zol 450SC

Đạo ôn/ lúa, sương mai/ khoai tây, thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Kiên Nam

 

ToplUSA 450SC

Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

 

29

Azoxystrobin 300g/l +

Difenoconazole 150g/l

Jiadeporo 450SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Jianon Biotech (VN)

 

Miligo 450SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

 

30

Azoxystrobin 270g/l +

Difenoconazole 180g/l

Tilgent 450SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

31

Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + Dimethomorph 100g/kg

Novistar 360WP

đạo ôn, lem lép hạt/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Nông Việt

 

32

Azoxystrobin 210 g/l + Difenoconazole 130 g/l + Hexaconazole 50g/l

Mitop one 390SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

 

33

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 50g/l

Curegold 375SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; khô cành khô quả/ cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

34

Azoxystrobin 200g/l +

Difenoconazole 125g/l +

Hexaconazole 100g/l

Starvil 425SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

35

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Osaka-Top 500SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

36

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 80 g/l + Tricyclazole 200g/l

Athuoctop 480SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

37

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Tricyclazole 200g/l

Mix Perfect 525SC

Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

38

Azoxystrobin 50g/l +

Difenoconazole 250g/l +

Tricyclazole 255g/l

Tilgermany super 555SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

39

Azoxystrobin 20.1g/l (50g/kg) + Difenoconazole 12.6g/l (150g/kg) + Sulfur 294.3g/l (560g/kg)

Titanicone 327SC, 760WP

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

40

Azoxystrobin 5% + Dimethomorph 20%

Yezak 25SC

Loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển KT và chuyển giao công nghệ

 

41

Azoxystrob in 200 g/kg (20%) + Dimethomorp h 100g/kg (10%)

Azomor 300WG

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

 

Diabin 30WG

Sương mai/ dưa hấu

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

42

Azoxystrobin 20% + Dimethomorph 40%

Avatop 60WG

Sương mai/ dưa hấu

Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd

 

43

Azoxystrob in 60g/kg +

Dimethomorph 250g/kg +

Fosetyl-aluminium 30g/kg

Map hero 340WP

thán thư/cà chua; giả sương mai/ dưa gang; mốc sương/ nho; đốm vòng/ bắp cải; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thối thân, đốm nâu/ thanh long; sương mai/ cà chua; nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu

Map Pacific Pte Ltd

 

44

Azoxystrob in 250 g/l (250g/kg) + Fenoxanil 200g/l (500g/kg)

Lk-Vill @ 450SC, 750WG

450SC: lem lép hạt/ lúa

750WG: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

 

45

Azoxystrob in 200g/kg (250g/l) + Fenoxanil 125g/kg (150g/l)

Omega 325WP, 400SC

325WP: đạo ôn/lúa; đốm vòng/ hành, sẹo/ cam 400SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ hành; ghẻ nhám/ cam; sương mai/bắp cải

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

 

46

Azoxystrobin 200g/l +

Fenoxanil 200g/l

Trobin plus 400SC

Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

47

Azoxystrobin 200g/l +

Fenoxanil 200g/l +

Hexaconazole 100g/l

Aha 500SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

48

Azoxystrob in 30g/l (60g/kg) + Fenoxanil 200g/l (350g/kg) + Kasugamycin 30g/l (40g/kg)

Surijapane 260SC, 450WP

260SC: Đạo ôn/lúa

450WP: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

49

Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 210g/l + Ningnanmycin 40g/l

LazerUSA 450SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

50

Azoxystrobin 10g/l + Fenoxanil 200g/l + Tebuconazole 150g/l

ChilliUSA 360SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

51

Azoxystrobin 200 g/l +

Fluazinam 300 g/l

Balstop 500SC

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Nam Bắc

 

52

Azoxystrob in 15% +

Fludioxonil 15%

Chamnuri 30SC

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

 

53

Azoxystrobin 150g/l (200g/l) + Flusilazole 150g/l (150g/l)

Willsuper 300EC, 350SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

54

Azoxystrobin 12% +

Flusilazole 8%

Fifatop 20SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

55

Azoxystrobin 50g/l +

Hexaconazole 100g/l

Camilo 150SC

Lem lép hạt, khô vằn, đốm nâu/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; thán thư/xoài, phấn trắng/cao su

Công ty TNHH ADC

 

Hextop 150SC

lem lép hạt, khô vằn /lúa; vàng rụng lá/cao su; thán thư/ xoài

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

 

Ori 150SC

Vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

56

Azoxystrobin 8% +

Hexaconazole 16%

Acaben Gold 24SC

Đốm lá/hoa cúc

Công ty CP BVTV ATC

 

57

Azoxystrobin 50g/l +

Hexaconazo le 101g/l

Super cup 151SC

nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

58

Azoxystrobin 200g/l +

Hexaconazole 50g/l

Calox 250SC

Vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

59

Azoxystrobin 10g/l (200g/kg) + Hexaconazole

60g/l (565g/kg)

Anforli 70SC, 765WG

70SC: Khô vằn/lúa

 765WG: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

60

Azoxystrobin 250g/l +

Hexaconazole 70g/l

Acatop 320SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

61

Azoxystrobin 270g/l +

Hexaconazole 90g/l

Fujivil 360SC

Sẹo/cam

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

62

Azoxystrobin 200g/l +

Hexaconazole 40g/l +

Tricyclazole 220g/l

King-cide Japan 460SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

 

63

Azoxystrobin 10g/l +

Hexaconazole 30g/l +

Tricyclazole 220g/l

Avas Zin 260SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

64

Azoxystrobin 200g/l + Hexaconazole 100g/l + Tebuconazole 50g/l

Acdino 350SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

 

65

Azoxystrobin 200 g/l +

Isopyrazam 125 g/l

Reflect® Xtra 325 SC

Khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

66

Azoxystrobin 200 g/l + Kasugamycin 50 g/l

Trobinsuper 250SC

Chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

 

67

Azoxystrobin 50 g/kg + Mancozeb 700 g/kg

Fineluck 750WG

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

68

Azoxystrobin 7% +

Mancozeb 40%

Helan 47OS

Thán thư/xoài

Công ty TNHH SX & TM HAI Long An

 

69

Azoxystrobin 56g/l + Prochloraz 200g/l + Tebuconazole 100g/l

Almagor 356EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

70

Azoxystrobin 20% + Propiconazole 12%

Omega-Vil 32SC

Chết nhanh/hồ tiêu, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

71

Azoxystrobin 20% + Propiconazole 15%

Bn-azopro 35SC

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su

Công ty CP Bảo Nông Việt

 

72

Azoxystrobin 75g/l +

Propiconazole 125g/l

Apropo 200SE

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

Quilt 200SE

đốm lá lớn/ ngô; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

73

Azoxystrobin 7% +

Propiconazole 11.7%

Propazomix 18.7SC

Rỉ sắt/cà phê

Shaanxi Bencai Agricultural

Development Co., Ltd.

 

74

Azoxystrobin 1g/l (130g/l), (100g/kg) (200g/kg) +Propineb 10g/l (10g/l), (300g/kg) (10g/kg) + Tebuconazole 260g/l (200g/l), (100g/kg) (550g/kg)

Amisupertop 271EW, 340SC, 500WP, 760WG

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

75

Azoxystrobin 1g/l (260g/l), (50g/kg) + Sulfur 20g/l (10g/l), (460g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (250g/kg)

Topnati 281EW, 330SC, 760WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

76

Azoxystrobin 80 g/l + Tebuconazole 160 g/l

Buxyzole 240SC

Thán thư/cà phê

Rotam Asia Pacific Co. Ltd.

 

77

Azoxystrobin 20% +

Tebuconazole 30%

Omega-mytop 50SC

Đốm lá đậu tương, rỉ sắt/ cà phê, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

78

Azoxystrobin 120g/l + Tebuconazole 200g/l

Custodia 320SC

Đạo ôn, khô vằn/lúa; thán thư/hồ tiêu

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

79

Azoxystrobin 200g/l (450g/kg) + Tebuconazole 200g/l (350g/kg)

LotusUSA 400SC, 800WG

400SC: lem lép hạt/ lúa

800WG: Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

80

Azoxystrobin 200 g/l + Tebuconazole 200 g/l

Tebaz 400SC

Rỉ sắt/cà phê

Shanghai E-tong Chemical Co., Ltd.

 

81

Azoxystrobin 400g/kg + Tebuconazole 100g/kg

Maxxa 500WG

Đạo ôn; lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

82

Azoxystrobin 300g/kg + Tebuconazole 500g/kg

Natiduc 800WG

Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; gỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Việt Đức

 

83

Azoxystrobin 260g/l (100g/kg) + Tebuconazole 60g/l (350g/kg)

Natigold 320SC, 450WG

320SC: lem lép hạt, đạo ôn /lúa

 450WG: lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

 

84

Azoxystrobin 250g/kg +

Tebuconazole 500g/kg

Ameed top 750WG

Lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng

Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.

 

85

Azoxystrob in 11% +

Tebuconazole 18.3%

Tebazo 29.3SC

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

 

86

Azoxystrobin 100 g/l + Tetraconazole 80 g/l

Eminent excell 180SC

Rỉ sắt/hoa cúc

Isagro S.p.A

 

87

Azoxystrobin 0.2g/kg (100g/l), (10g/kg) + Tricyclazole 79.8g/kg (225g/l), (750g/kg)

Verygold 80WP, 325SC, 760WG

80WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa

325SC: Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

88

Azoxystrobin 100g/l + Tricyclazole 225 g/l

Staragro 325SC

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

89

Azoxystrobin 30 g/l (50g/kg) + Tricyclazole 370g/l (750g/kg)

Azobem 400SC, 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa Chất và TM Trần Vũ

 

90

Azoxystrobin 20g/l + Tricyclazole 400g/l

Top-care 420SC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

 

91

Azoxystrobin 60g/l + Tricyclazole 400g/l

Roshow 460SC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

92

Azoxystrobin 15g/kg + Tricyclazole 745g/kg

Bemjapane 760WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

93

Azoxystrobin 10g/kg +

Tricyclazole 800g/kg

Be-amUSA 810WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

 

94

Azoxystrobin 200g/l +

Tricyclazole 300g/l

Altista top 500SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

 

95

Azoxystrobin 20% +

Thifluzamide 5%

Tvazomide 25WP

Thán thư/cà phê

Công ty TNHH Vbook Hoa Kỳ

 

96

Azoxystrobin 20% +

Thifluzamide 10%

Azotide 30SC

Khô vằn/ngô

Shaanxi Bencai Agricultural Development Co., Ltd.

 

97

Bạc Nano 1g/l + Chitosan 25g/l

Nano Kito 2.6SL

Nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Ngân Anh

 

98

Bacillus subtilis

Ace Bacis 111WP

Đạo ôn/ lúa, mốc xám/ cà chua, phấn trắng/ dưa chuột

Công ty CP ACE Biochem Việt Nam

 

Balus 111WP

Đạo ôn/lúa, phấn trắng/dưa chuột

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

 

Biobac WP

héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ súp lơ, sưng rễ/ bắp cải; vàng lá thối rễ/ cam; héo xanh vi khuẩn/ ớt, hoa cúc

Bion Tech Inc.,

 

Bionite WP

đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây

Công ty TNHH Nông Sinh

 

Mostika 109 cfu/ml SL

Chết nhanh/hồ tiêu; thối nhũn/bắp cải

Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

 

Moti-V 100WP

Mốc xám/cà chua

Công ty TNHH TM Hải Thụy

 

Rebaci 100WP

vàng lá thối rễ/ cam, quýt

Cong ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Subtial 100WP

Khô vằn/lúa

Công ty CP Nông dược HAI

 

99

Bacillus amyloliquefaciens

(Bacillus subtilis) QST 713

Serenade SC

Thối đen/bắp cải; loét/ cam; đạo ôn/lúa; sương mai/ hành; đốm vòng/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột; đốm lá/chuối; loét vi khuẩn/bưởi

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

Bacillus amyloliquefaciens

AT-332

Miyabi WG

Phấn trắng/ ớt chuông, dưa lưới

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Bacillus amyloliquefaciens

CL3

Sinsmart SC

Mốc xám/dâu tây

Sinon Corporation

 

100

Bemystrobin (min 98%)

Bemy 100SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

 

101

Benalaxyl (min 94%)

Dobexyl 50WP

Giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

 

102

Benthiavalicarb- isopropyl (min 91%)

Hida 15WG

Mốc sương/ dưa chuột, sương mai/ khoai tây, giả sương mai/dưa hấu

Sumitomo Corporation Vietnam lLc.

 

103

Benthiavalicarb 1.75% +

Mancozeb 70.0%

Valbon 71.75WG

Sương mai/ cà chua, chết nhanh/ hồ tiêu

Sumitomo Corporation Vietnam lLc.

 

104

Berberine

Antiba 4SL

Đốm góc cạnh vi khuấn/ cà chua, dưa chuột

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

105

Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90%)

Agpicol 200WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

Anti-xo 200WP

Bạc lá, thối gốc vi khuẩn/lúa, loét vi khuẩn/ cam; thối đen vi khuẩn/bắp cải; đốm lá vi khuẩn/cà chua, đậu tương; héo xanh vi khuẩn/ớt; đốm đen vi khuẩn/ xoài

Công ty TNHH Phú Nông

 

Asusu 20 WP

Bạc lá/ lúa, loét/ cam

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

Benita 250 WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

Diebiala 20SC

Bạc lá/ lúa, xì mủ/ xoài

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

Kadatil 300WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

 

Sasa 25 WP

Bạc lá/lúa

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

 

Sansai 200 WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

TT-atanil 250WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP Delta Cropcare

 

 

 

TT Basu 250WP

Bạc lá/lúa; thối nhũn/bắp cải; héo rũ/ khoai lang; đốm lá vi khuẩn/ hành

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

VK. Sakucin 25WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh

 

Xanthomix 20 WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP Nicotex

 

Xexie 200WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

Zeppelin 200WP

Bạc lá/lúa, phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH Đầu tư và PT

Ngọc Lâm

 

106

Bismerthiazol 15% +

Copper hydroxide 60%

TT-Tafin 75WP

Bạc lá/lúa; sương mai/khoai tây

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

107

Bismerthiazol 350 g/kg +

Fenoxanil 450 g/kg

Broken 800WP

Nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

108

Bismerthiazol 250g/kg +

Fenoxanil 400g/kg + Sulfur

100g/kg

Bikin 750WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

109

Bismerthiazol 150g/kg + Gentamicin sulfate 15g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

ARC-clench 215WP

Bạc lá, lép vàng vi khuẩn/lúa; héo rũ/hồ tiêu; đốm đen xì mủ/xoài

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến

 

Riazor 215WP

Bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

110

Bismerthiazol 150g/l +

Hexaconazole 450g/l

TT-bemdex 600SC

Khô vằn, bạc lá/ lúa; thán thư, nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

111

Bismerthiazol 190 g/kg +

Kasugamycin 10g/kg

Probicol 200WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

 

112

Bismerthiazol 290g/kg (475g/l) + Kasugamycin 10g/kg (25g/l)

Nanowall 300WP, 500SC

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

113

Bismerthiazol 200g/kg +

Oxytetracycline hydrochloride 20g/kg

Tokyo-Nhật 220WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Anh Dấu Tiền Giang

 

114

Bismerthiazol 200g/kg +

Oxolinic acid 200g/kg

Captivan 400WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

Longantivo 400WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH MtV BVTV

Long An

 

115

Bismerthiazol 200 g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

Probencarb 250WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

 

116

Bismerthiazol 150g/kg + Tecloftalam 100g/kg

Kasagen 250WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Sieu sieu 250WP

Bạc lá/ lúa; đốm sọc vi khuẩn/ lúa, ngô

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

117

Bismerthiazol 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg

Bitric 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

 

118

Bismerthiazol 400g/kg + Tricyclazole 375g/kg

Antigold 775WP

Đạo ôn, bạc lá/lúa

Công ty CP SX TM Bio Vina

 

119

Bismerthiazol 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Bimplus 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

Tigondiamond 800WP

Bạc lá, đạo ôn/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

120

Bismerthiazol 200g/kg + Tricyclazole 400g/kg + Sulfur 200g/kg

Antimer-so 800WP

Bạc lá, đạo ôn/lúa

Cong ty TNHH TM Dv Nông Trang

 

121

Bordeaux mixture (min 83.05%)

BM Bordeaux M 25WP

Sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/cam, tảo đỏ/hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su, thán thư/ điều

Công ty TNHH Ngân Anh

 

IC-Top 28.1SC

Loét vi khuấn/ cam; sương mai/ nho

Công ty TNHH Xây dựng Thành Phát

 

122

Boscalid (min 96%)

Ac-Bosca 300SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

 

Bonito 50WG

Mốc xám/nho

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

Bosstar 25SC

Phấn trắng/ nho

Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd

 

Entry 500 WG

Thối quả/ xoài

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

 

Gap-boss 300SC

Giả sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH Gap Agro

 

Kimono.apc 50WG

Sương mai/đậu tương

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

MDBosdan 500WG

Thán thư/hồ tiêu; mốc xám/ớt

Công ty TNHH MTV Mạnh Đan

 

Wasaki 250SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TCT Hà Nội

 

123

Boscalid 240 g/l +

Fludioxonil 60 g/l

Bolini 300SC

Giả sương mai/dưa chuột; thán thư/xoài

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

124

Boscalid 20% + Kresoxim- methyl 10%

Phonrx 30SC

Phấn trắng/dưa chuột

Công ty TNHH BVTV Thảo Điền

 

125

Boscalid 25% + Pyraclostrobin 10%

Mustang 35SC

Thán thư/ hồ tiêu

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

126

Boscalid 25.2% (252 g/l) +

Pyraclostrobin 12.8% (128g/l)

Bibos 380SC

Sẹo/ cam, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

 

Boss-B 380SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

 

Bostrobin 380SC

Rỉ sắt/cà phê

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

 

Lessick 38WG

Thán thư/ ớt

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

 

Migu 38WG

Giả sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH Nam Bộ

 

127

Boscalid 20% + Pyraclostrobin 10%

Roteva 30SC

Sương mai/ cà chua

Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd.

 

128

Boscalid 420 g/l + Trifloxystrobin 140 g/l

Tribo 560SC

Thán thư/xoài

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

 

129

Bromothalonil (min 95%)

370 g/kg + Myclobutanil 130 g/kg

Ang-Sachbenh 500WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

130

Bronopol (min 99%)

Totan 200WP

Bạc lá, lép vàng/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

Xantocin 40WP

Bạc lá, thối gốc do vi khuẩn/lúa; chết chậm/hồ tiêu

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

TT-biomycin 40.5WP

Bạc lá, lem lép hạt do vi khuẩn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

131

Bronopol 450g/kg + Salicylic acid 250g/kg

Sapol 700WP

Bạc lá, thối bẹ/lúa; héo xanh vi khuẩn/ lạc

Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Sieukhuan 700WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

132

Bupirimate (min 98%)

Q-Buri 25ME

Đạo ôn/ lúa, giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

133

Calcium Polysulfide

Lime Sulfur

Phấn trắng/ nho, sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH ADC

 

134

Carpropamid (min 95%)

Newcado 300SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

135

Carvacrol 0.1% + Eugenol 2%

Senly 2.1SL

Bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

136

Chaetomium cupreum

Ketomium 1.5 x 106 Cfu/g bột

thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng

Viện Di truyền nông nghiệp

 

137

Chaetomium sp. 1.5 x 106 cfu/ml + Trichoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml

Mocabi SL

Sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Nông Sinh

 

138

Chitosan

FUSAi 50SL

Đạo ôn, bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Jolle 1SL, 50WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

Kaido 50SL, 50WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

Stop 5 SL, 15WP

5SL: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa

15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp, thối rễ, tuyến trùng/ chè

Công ty TNHH Ngân Anh

 

Thumb 0.5SL

bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt; tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Nam Bắc

 

Tramy 2 SL

tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

Vacxilplant 8 SL

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng

 

Yukio 50SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

 

139

Oligo-Chitosan

Rizasa 3SL

đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc xám, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà chua

Công ty TNHH Ngân Anh

 

140

Chitosan 5g/l + Kasugamycin 20g/l

Premi 25SL

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

141

Chitosan tan 0.5% + Nano

Ag 0.1%

Mifum 0.6SL

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

 

142

Chitosan 10g/l (10g/kg)+

Ningnanmycin 10g/l

(17g/kg)

Hope 20SL, 27WP

Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

143

Chitosan 20g/kg +

Nucleotide 5g/kg

Daone 25WP

Thán thư quả/vải; lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

144

Chitosan 2% +

Oligo-Alginate 10%

2S Sea & See 12WP, 12SL

12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chè; đốm nâu, đốm xám/ chè

12SL: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/cải xanh

Công ty TNHH Ngân Anh

 

145

Chitosan 19g/kg + Polyoxin

1g/kg

Starone 20WP

đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải, thối búp/chè

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

146

Chitosan 1g/l (1g/kg) +

Polyoxin B 20g/l (21g/kg)

Stonegold 21SL, 22WP

21SL: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

22WP: Đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư/ vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

147

Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%)

Hoả tiễn 50 SP

bạc lá/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

148

Chlorothalonil (min 98%)

Agronil 75WP

khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

Anhet 75WP

Giả sương mai/dưa hấu, đốm lá/hành

Công ty CP Futai

 

Arygreen 75 WP, 500SC

75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều

500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải; chết rạp cây con/ ớt, ghẻ sẹo/cam

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

Binhconil 75 WP

đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ cao su

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

Chionil 750WP

Thán thư/xoài; đốm lá/ hành; đốm vòng/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; chết cây con/ ớt

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

Clearner 75WP

Sương mai/ dưa hấu; thán thư/ớt, xoài

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

 

Cornil 75WP, 500SC

sương mai/ khoai tây

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Daconil 75WP, 500SC

75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo, thanh long; giả sương mai/dưa hấu; mốc sương/ cà chua, sương mai/khoai tây

500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, chè dưa hấu, nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo; sương mai/ súp lơ; sương mai, thán thư/ đậu côve; đốm lá/ cà tím; đốm mắt cua/ mồng tơi, ớt; lở cổ rễ/ rau cải, su hào; mốc xám/ rau cải; phấn trắng/ ớt; rỉ sắt/ đậu đũa; sương mai/ đậu đũa, mướp, rau cải; thán thư/đậu đũa; thối cổ rễ/ mồng tơi; rỉ trắng/rau muống, rỉ sắt/đậu cô ve

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Damssi 720SC

Giả sương mai/ dưa chuột; đốm nâu/thanh long; sẹo/cam; thán thư/xoài

Công ty CP Cửu Long

 

 

 

Duruda 75WP

Giả sương mai/ dưa hấu

FarmHannong Co., Ltd.

 

 

 

Forwanil 50SC, 75WP

50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ bắp cải

Forward International Ltd

 

 

 

Fungonil 75WP

Thán thư/cam

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

 

 

 

Rothanil 75 WP

Rỉ sắt/ lạc

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

 

 

 

Samconil 500SC

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP SAM

 

 

 

Sinlonil 75WP

Sương mai/dưa hấu

Sinon Corporation

 

 

 

Sulonil 720SC, 750WP

720SC: Sương mai/ dưa chuột, cà chua; đốm lá/ lạc; giả sương mai/ dưa chuột

750WP: Đốm lá/ lạc, mốc sương/ cà chua

Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.

 

 

 

Top Line 75WP

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

 

 

 

Thalonil 75 WP

Sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua

Longfat Global Co., Ltd.

 

149

Chlorothalonil 60% (600g/kg) + Cymoxanil 15% (150g/kg)

Cythala 75 WP

Khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Dipcy 750WP

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

150

Chlorothalonil 600g/l + Fluoxastrobin (min 94%) 60g/l

Evito-C 660SC

Đốm nâu/thanh long

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

151

Chlorothalonil 30% + Fosetyl-aluminium 50%

Calaeti 800WP

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

152

Chlorothalonil 500g/l + Hexaconazole 50g/l

Tisabe 550 SC

Rỉ sắt/ cà phê; khô vằn/lúa; thán thư/dưa hấu, điều, xoài; đốm vòng/hành; vàng rụng lá/ cao su; ghẻ nhám/cam

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

153

Chlorothalonil 500g/l +

Hexaconazole 55g/l

Rubygold 555SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

154

Chlorothalonil 80g/kg +

Mancozeb 560 g/kg

Mdancozeb 640WP

Giả sương mai/dưa chuột; thán thư/vải

Công ty TNHH MTV Mạnh Đan

 

155

Chlorothalonil 125g/kg +

Mancozeb 625g/kg

Elixir 750WG

Thán thư/dưa hấu

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

156

Chlorothalonil 400g/l +

Metalaxyl 40g/l

Mechlorad 440SC

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

157

Chlorothalonil 600g/kg +

Metalaxyl 50g/kg

Dobins 650WP

Rỉ sắt/ đậu tương, thán thư/ hồ tiêu, sương mai/ khoai tây

Công ty CP Nông dược Việt Thành

 

158

Chlorothalonil 40% + Metalaxyl-M 4%

Kevlar 44SC

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam

 

159

Chlorothalonil 200g/kg +

Propineb 600g/kg

Dr.Green 800WP

Thán thư/ xoài, sươngmai/dưa hấu

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

 

160

Chlorothalonil 400g/l + Mandipropamid (min 93%) 40g/l

Revus Opti® 440SC

Sương mai/ cà chua, mốc sương/ dưa chuột, nứt dây/ dưa hấu, thán thư/ xoài, đốm vòng, mốc sương/khoai tây, thán thư, thối rễ/hồ tiêu

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

161

Chlorothalonil 400 g/l +

Oxathiapiprolin 6g/l

Orondis® Opti 406SC

Giả sương mai/dưa chuột, dưa hấu; sương mai/ cà chua

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

162

Chlorothalonil 15% + Sulfur

35%

Suflonil 50SC

Rỉ sắt/ hoa hồng

Công ty TNHH A2T Việt Nam

 

163

Chlorothalonil 35% (530g/l) + Tricyclazole 45% (25g/l)

Vanglany 80WP, 555SC

80WP: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn, thối bẹ/ lúa 555SC: thán thư/ cao su; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

164

Chlorothalonil 250g/kg +

Tricyclazole 500g/kg

Kimone 750WP

Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt, đạo ôn/lúa, thán thư/cao su, thối củ/gừng

Công ty CP Nông dược Agriking

 

165

Citrus oil

MAP Green 6SL

thối búp/ chè; thán thư/ ớt; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ cải; sâu tơ/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; mốc sương/ nho; thán thư/ xoài; nhện lông nhung/nhãn; Hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều, chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/cam, thán thư/điều; vàng rụng lá/ cao su; thán thư/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

 

166

Cnidiadin

Wifi 1.0EW

Sương mai/ dưa chuột

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

167

Copper abietate (min 90%)

Abi copper 230EC

Đốm lá/ lạc

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

 

Cocan 23EC

Bạc lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Tiên Tiến

 

168

Copper acetate (min 98%) 4% + Moroxydine hydrochloride 16%

Hobyo 200WP

Xoăn lá/thuốc lá

Công ty TNHH Được Mùa

 

169

Copper citrate (min 95%)

Ải vân 6.4SL

bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

Heroga 64SL

lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; tuyến trùng/ hồ tiêu; bạc lá, đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

170

Copper Hydroxide (min Cu 57.3%)

Ajily 77WP

rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Champion 37.5SC, 57.6 DP, 77WP

37.5SC: Đốm rong, chết chậm/hồ tiêu; tảo đỏ/cà phê, hồ tiêu

57.6DP: Rụng quả, tảo đỏ/cà phê

77WP: Nấm hồng/ cà phê

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

 

Chapaon 770WP

Sương mai/khoai tây

Côngty TNHH TM Bình Phương

 

Copperion 77WP

Mốc sương/ khoai tây

Công ty CP VT NN Việt Nông

 

Kocide® 46.1 WG

Thán thư/ điều; bạc lá/ lúa; sương mai/khoai tây; chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu; thán thư, thối rễ/cà phê

Công ty TNHH Summit Agro Việt Nam

 

Funguran-OH 50WP

Bạc lá/ lúa

Agspec Asia Pte Ltd

 

Hidrocop 77WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

Map-Jaho 77 WP

Rỉ sắt/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

 

Omega-copperide 77WP

Đốm lá/đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

Zisento 77WP

Khô cành khô quả/cà phê

Công ty CP Nicotex

 

171

Copper Hydroxide 22.9% +

Copper Oxychloride 24.6%

Oticin 47.5WP

Bạc lá/lúa; rỉ sắt/ hoa cúc

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

172

Copper Oxychloride (min Cu 55%)

Bacba 85WP

Đốm đen/hoa hồng

Công ty TNHH SX TM Tô Ba

 

BM super COC 85WP

Thán thư/điều

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd.

 

Cocadama 85 WP

Chết chậm/hồ tiêu

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

Curenox oc 85WP, 85WG

85WP: chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su

85WG: tảo đỏ/hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su, thán thư/điều

Công ty TNHH Ngân Anh

 

Đồng Cloruloxi 30 WP

Sương mại/ khoai tây

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Epolists 85WP

bạc lá/lúa, rỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều

Công ty CP Thanh Điền

 

Incopper 85WP

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

 

Isacop 65.2WG

thán thư/cà phê

Isagro S.p.A

 

PN-Coppercide 5oWp

đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

 

Romio 300WP

sương mai/ khoai tây

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

Supercook 85WP

đốm lá/lạc

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

Vidoc 30 WP

mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

173

Copper Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12%

Dosay 45 WP

sương mai/ khoai tây; vàng rụng lá/cao su

Agria S.A

 

174

Copper Oxychloride 16% +

Kasugamycin 0.6%

New Kasuran 16.6WP

bạc lá/lúa, nấm hồng/cà phê, thán thư/điều; phấn trắng/ cao su; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

175

Copper Oxychloride 45% +

Kasugamycin 2%

Copper gold 47WP

Nấm hồng/ cà phê

Công ty TNHH Nam Bắc

 

Kargate 470WP

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH B.Helmer

 

176

Copper Oxychloride 45% +

Kasugamycin 5%

BL. Kanamin 50WP

phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ hoa hồng

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

Kasuran 50WP

Cháy lá do vi khuẩn Pseudomonas spp/ cà phê, bệnh thối do vi khuẩn/ đậu tương

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

177

Copper Oxychloride 755g/kg + Kasugamycin 20g/kg

Reward 775WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

 

178

Copper Oxychloride 39% +

Mancozeb 30%

CocMan 69 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

179

Copper Oxychloride 43% + Mancozeb 37%

Cupenix 80 WP

mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

180

Copper Oxychloride 47% +

Metalaxyl 8%

Coup 55WP

Chết nhanh/hồ tiêu; sương mai/khoai tây

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

 

181

Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8%

Viroxyl 58 WP

sương mai/ khoai tây, chết vàng cây con/ lạc, chết chậm/hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

182

Copper Oxychloride 60% +

Oxolinic acid 10%

Sasumi 70WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất

Sumitomo Việt Nam

 

183

Copper Oxychloride 6.6% +

Streptomycin 5.4%

Batocide 12 WP

bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

184

Copper Oxychloride 45% +

Streptomycin sulfate 5%

K.SUSAi 50WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

185

Copper Oxychloride 17% + Streptomycin sulfate (Streptomycin) 5% + Zinc sulfate 10%

PN-balacide

32WP

bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; héo xanh/ khoai tây

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

 

Vicilin 32WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP VTNN Việt Nông

 

186

Copper Oxychloride

175g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg + Zinc sulfate

100gkg

Parosa 325WP

Bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; mốc xám/ hoa hồng

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

 

187

Copper Oxychloride 300gkg + Zineb 200g/kg

Zincopper 50WP

rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ cao su, đốm lá/ đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ

 

Vizincop 50WP

rỉ sắt, nấm hồng/cà phê, phấn trắng/cao su; thán thư/ điều

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

188

Copper Oxychloride 17% +

Zineb 34%

Copforce Blue 51WP

rỉ sắt/ cà phê, mốc sương/khoai tây, thán thư/ hồ tiêu, đốm đen/ hoa hồng,

Agria S.A

 

189

Copper sulfate pentahydrate (min 98%)

Super mastercop 21SL

bạc lá/lúa, rụng lóng chết dây/hồ tiêu

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

Phyton 240SC

Thán thư/ cà phê

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

190

Copper sulfate (Tribasic) (mm 98%)

Bordocop super 25WP

Xì mủ/cao su

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

 

 

Cuproxat 345SC

rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

 

Dia Thuong Vuong

27.12SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

Đồng Hóc Môn 24.5SG

đốm mắt cua/ thuốc lá

Công ty CP Hóc Môn

 

Omega-coppersul 70WG

Đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

191

Copper sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracycline 0.235% + Streptomycin 2.194%

Cuprimicin 500 81 WP

bạc lá/ lúa, chết chậm/hồ tiêu

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

192

Copper sulfate (Tribasic)

345 g/l + Cymoxanil 35 g/l

Moltovin 380SC

Bạc lá/ lúa

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

 

193

Cucuminoid 5% + Gingerol

0.5%

Stifano 5.5SL

thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm

Công nghệ cao

 

194

Cuprous Oxide (min 97%)

Norshield 58WP, 86.2WG

58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê

86.2WG: thán thư/ điều, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

Onrush 86.2WG

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

Redpoint 86WP

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

195

Cuprous Oxide 60% +

Dimethomorph 12%

Eddy 72WP

Chết nhanh/hồ tiêu, thối quả/ ca cao; mốc sương/khoai tây; vàng lá thối rễ/ cà phê, chết ẻo/ đậu xanh

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

196

Cyazofamid (min 93.5%)

Ranman 10 SC

sương mai/ cà chua, nho, dưa hấu, khoai môn; giả sương mai/ dưa chuột.

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

Camaro 100SC

Giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH Được Mùa

 

Foxpro 100SC

Giả sương mai/ dưa chuột

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

Hafamid 100SC

Giả sương mai/dưa chuột

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Lan

 

 

 

NewFami 100SC

Sương mai/ cà chua

Công ty CP S New Rice

 

Rancher 100 SC

Sương mai/ vải

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

 

Shield-fast 200SC

Sương mai/cà chua

Cong ty TNHH SX và TM RVAC

 

197

Cyazofamid 85 g/l +

Cymoxanil 170 g/l

Pilarzox 255SC

Sương mai/ khoai tây

Pilarquim (Shanghai) Co., Ltd

 

198

Cyazofamid 8% +

Dimethomorph 32%

Akita-Konho 40SC

Sương mai/vải

Công ty TNHH BVTV Akita

Việt Nam

 

199

Cyazofamid 5% +

Fluazinam 25%

Pickup 30SC

Đốm đen/hoa hồng

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

200

Cyazofamid 100 g/l +

Flumorph (min 96%) 200g/l

Cyfamo 300SC

Giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

201

Cyazofamid 10% +

Pyraclostrobin 25%

Globole Master 35S C

Phấn trắng/dưa chuột

Công ty TNHH A2T Việt Nam

 

202

Cyflufenamid (min 97%)

Cyflamid 5EW

Phấn trắng/dưa chuột

Sumitomo Corporation Vietnam

LLC

 

203

Cymoxanil 25% +

Famoxadone 25%

TT-Taget 50WG

đạo ôn/ lúa, sương mai/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

204

Cymoxanil 30% (300g/kg) + Famoxadone 22.5% (225g/kg)

Equation® 52.5WG

khô vằn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

Cyfa 525WG

Rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Á Châu

Hoá Sinh

 

Teamwork 525WG

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

 

205

Cymoxanil 8% +

Fosetyl-aluminium 64%

Foscy 72 WP

chết cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Đồng Xanh

 

206

Cymoxanil 8% (80g/kg) +

Mancozeb 64% (640g/kg)

Bigzeb 72WP

Rỉ sắt/cà phê

Công ty CP Bigfive VN

 

Cajet-M10 72WP

chết dây/ hồ tiêu; sương mai/ khoai tây; đốm lá/lạc, rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ

 

Carozate 72WP

Chết nhanh, chết chậm/hồ tiêu; rỉ sắt/cà phê; sương mai/ khoai tây

Công ty TNHH Sản phẩm

Công nghệ cao

 

Curzate®-M8 72 WP

Chết héo dây/ hồ tiêu, sương mai/ khoai tây

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

 

 

Cycozeb 720WP

Sương mai/khoai tây

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

 

Cymanil 720WP

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP NN CMP

 

Cymoplus 720WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

 

Dolphin 720WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

Iprocyman 72WP

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty CP Futai

 

Jack M9 72 WP

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

Kanras 72WP

Sương mai/ hoa hồng, loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Manconil 72WP

Chết nhanh/hồ tiêu; rỉ sắt/cà phê

Công ty CP Global Farm

 

Navi-M8 72WP

Sương mai/khoai tây

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

 

Niko 72WP

Sương mai/ hoa hồng

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

Razocide 720WP

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

Simolex 720WP

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

 

Victozat 72WP

Phấn trắng/ hoa hồng, rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ khoai tây

Công ty CP Long Hiệp

 

Xanized 72 WP

loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

207

Cymoxanil 8% + Mancozeb

67%

Cyzate 75WP

chết nhanh/ hồ tiêu, rỉ sắt/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Bông Sen Vàng

 

208

Cymoxanil 8% (8%) +

Macozeb 60% (64%)

Kin-kin Bul 68WG, 72WP

72WP: vàng rụng lá/cao su, sương mai/ khoai tây 68WG: chết cây con/thuốc lá; sương mai/khoai tây; loét sọc mặt cạo/cao su

Agria S.A

 

209

Cymoxanil 5% + Mancozeb

68%

Nautile 73WG

Chết chậm/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

210

Cymoxanil 40g/kg +

Mancozeb 720g/kg +

Metalaxyl 40g/kg

Ridoxanil 800WP

loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP Cali Agritech USA

 

211

Cymoxanil 60g/kg +

Propineb 640g/kg

Antramix 700WP

khô vằn/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

212

Cymoxanil 60 g/kg +

Propineb 700g/kg

Tracomix 760WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng

 

Vival 760WP

Đốm lá/ lạc; phấn trắng/cao su

Công ty CP Nông dược HAI

 

213

Cymoxanil 8% + Propineb

70%

Rudy 78WP

Sương mai/ khoai tây, thán thư/ điều

Công ty CP Cửu Long

 

214

Cyproconazole 50g/l +

Hexaconazole 50g/l +

Tricyclazole 250g/l

Thecyp 350SE

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông tín AG

 

215

Cyproconazole 75 g/kg +

Mancozeb 700 g/kg

Zenlovo 775WP

Rỉ sắt/ đậu tương, đốm đen/hoa cúc

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

216

Cyproconazole 80 g/l + Picoxystrobin 200 g/l

Acapela System® 280SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

Picosuper 280SC

Gỉ sắt/đậu tương, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

217

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l

Forlita Gold 330EC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

Neutrino 330EC

Khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Lion Agrevo

 

Nevo® 330EC

Khô vằn, lem lép hạt, thối thân/lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

Newyo 330EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

Sopha 330EC

Lem lép hạt/ lúa, thán thư/ cà phê

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

Tigh super 330EC

Lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

218

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 260g/l

Protocol 340 EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

219

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 270g/l

Cy-pro 350EC

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

220

Cyproconazole 10g/kg (80g/l) + Propiconazole 250g/kg (250g/l)

Newsuper 260WG, 330EC

260WG: lem lép hạt/lúa

330EC: khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

221

Cyprodinil 500 g/kg + Myclobutanil 50 g/kg

Mydinil 550WP

Đốm lá/ đậu tương, đốm đen/ hoa hồng, sương mai/ khoai tây

Công ty TNHH An Nông

 

222

Cytokinin (Zeatin) (min 99%)

Etobon 0.56SL

tuyến trùng/ lạc, cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng

Công ty TNHH Được Mùa

 

Geno 2005 2 SL

tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

Sincocin 0.56 SL

tuyến trùng, nấm FUSArium sp. gây bệnh thối rễ/ trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa

Công ty CP Cali Agritech USA

 

223

Cytosinpeptidemycin

Sat 4 SL

bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH Nam Bắc

 

224

Dazomet (min 98%)

Basamid Granular 97MG

Xử lý đất trừ bệnh héo rũ do nấm FUSArium sp/ hoa cúc

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd

 

225

Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23%

GC-3 83SL

phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột

Công ty TNHH Ngân Anh

 

226

Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 425g/l + Corilagin 25g/l + m- pentadecadienyl resorcinol 50g/l)

Sông Lam 333 50EC

khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây có múi, lở cổ rễ/hồ tiêu, lở cổ rễ, thân do nấm/ cà phê

Công ty TNHH NN Phát triển Kim Long

 

227

Didecyldimethylammonium chloride (min 76.6%)

Sporekill 120SL

Lem lép hạt do vi khuẩn/lúa

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

 

228

Difenoconazole (min 94%)

Amber 250EC

Thán thư/ hồ tiêu

Công ty TNHH Western Agrochemicals

 

Divino 250EC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

Goldnil 250EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

Kacie 250EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm lá/ lạc

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

Nemo 250EC

Đốm đen/ hoa hồng

Công ty TNHH Đầu tư và PT

Ngọc Lâm

 

Scogold 300EC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

Score® 250EC

mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây xanh, thuốc lá; thán thư/ điều; muội đen, đốm nâu/ thuốc lá

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

229

Difenoconazole 12% +

Fenoxanil 20%

Feronil 32EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng

 

230

Difenoconazole 170g/l +

Fenoxanil 200g/l

Lotuscide 370EC

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

 

231

Difenoconazole 150g/l + Flusilazole 150g/l

Tecnoto 300EC

đốm lá/ ngô, thán thư/ điều, cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng.

 

232

Difenoconazole 50g/l +

Hexaconazo le 100g/l

Longanvingold 150SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

233

Difenoconazole 250g/l +

Hexaconazole 83g/l

Koromin 333EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

234

Difenoco nazole 150g/l + Hexaconazole 33 g/l + Propiconazole 150g/l

Center super 333EC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt

 

235

Difenoco nazole 133g/l + Hexaconazole 50g/l + Propiconazole 150g/l

Sieuvil 333EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

236

Difenoco nazole 150g/l + Hexaconazole 100g/l + Propiconazole 150g/l

Prohed 400EC

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Nông Tín AG

 

237

Difenoco nazole 37g/l +

Hexaconazole 63g/l +

Tricyclazole 300g/l

Ensino 400SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Enasa Việt Nam

 

238

Difenoco nazole 100g/kg +

Hexaconazole 100g/kg +

Tricyclazole 450g/kg

Super tank 650WP

Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa, thán thư/cà phê, nấm hồng/cao su

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

239

Difenoco nazole 150g/kg +

Isoprothiolane 400g/kg +

Propiconazole 150g/kg

Alfavin 700WP

đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

240

Difenoco nazole 7.5% +

Isoprothiolane 12.5% + Tricyclazole 20%

Babalu 40WP

đạo ôn, lem lép hạt /lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

 

241

Difenoco nazole 100g/kg + Isoprothiolane 150g/kg + Tricyclazole 350g/kg

Bankan 600WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

242

Difenoconazole 75g/l (75g/kg) + Isoprothiolane 125g/l (125g/kg) + Tricyclazole 200g/l (200g/kg)

Bump gold 40SE, 40WP

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

243

Difenoconazole 15% +

Isoprothiolane 25% +

Tricyclazole 40%

Edivil 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

Sapfijl 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang

 

244

Difenoconazole 5g/kg + Isoprothiolane 295g/kg + Tricyclazole 550g/kg

Bimstar 850WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

245

Difenoconazole 125g/l +

Kasugamycin 50g/l

Sconew 175SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

 

246

Difenoconazole 150 g/l +

Picoxystrobin 250 g/l

Teacher 400SC

Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

247

Difenoconazole 120g/l +

Picoxystrobin 200g/l

Sagoperfect 320SC

Thán thư/cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

248

Difenoconazole 7.5%+

Prochloraz 17.5%

Coperatv 25SC

Đốm đen/ hoa hồng

Công ty CP Newfarm Việt Nam

 

249

Difenoconazole 150g/l +

Propiconazole 150g/l

Acsupertil 300EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều

Công ty TNHH MTV Lucky

 

Arytop 300 EC

lem lép hạt/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

Autozole 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt

 

Boom 300EC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

Bretil Super 300EC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

Cure supe 300 EC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, đốm mắt cua/ cà phê; phấn trắng/ điều, thán thư/ điều

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

Daiwanper 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Futai

 

Famertil 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

Hotisco 300EC

lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Đồng Xanh

 

Iso tin 300EC

khô vằn /lúa

Cong ty CP BVTV An Hưng Phát

 

Jasmine 300SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

Jettilesuper 300EC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP Lan Anh

 

 

 

Jiasupper 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Kanavil 300EC

lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ lạc

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

 

Kimsuper 300EC

thán thư/điều

Công ty CP Nông dược Agriking

 

 

 

Map super 300 EC

lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều, cà phê; phấn trắng/hoa hồng, hoa cúc; vàng rụng lá/cao su

Map Pacific Pte Ltd

 

 

 

Nbctifsuper 300EC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

 

Ni-tin 300EC

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/lúa; thán thư/ điều, khô quả/ cà phê

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Prodifad 300EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

 

 

Sagograin 300EC

lem lép hạt, khô vằn/lúa

Cong ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Scooter 300EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, ngô; đốm vòng/ khoai lang

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Still liver 300ME

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

 

 

Super-kostin 300 EC

lem lép hạt/ lúa, gỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH OCI Việt Nam

 

 

 

Supertim 300EC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Superten 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

 

 

 

Sunzole 30EC

Lem lép hạt/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

 

 

 

Tien super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê

 

 

 

Tilbest super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

 

 

 

Tilcalisuper 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP CNC Thuốc BVTV USA

 

 

 

Tileuro super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

 

Tilfugi 300 EC

lem lép hạt, khô vằn, đốm nâu/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

 

 

Tinitaly surper 300EC, 300SE

300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

300SE: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Tilt Super® 300EC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; nấm hồng, vàng lá/cao su; khô vằn/ngô; thán thư/cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

 

 

Tinmynew Super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

 

Tittus super 300EC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP nông dược Việt Nam

 

Tstil super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Uni-dipro 300EC

khô vằn, lem lép hạt/lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

250

Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole

150gl (150g/kg)

Superone 300EC, 300WP

300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

300WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

251

Difenoconazole 260g/l +

Propiconazole 190g/l

Tilindia super 450EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

252

Difenoconazole 150g/l +

Propiconazole 250g/l

Tiptop gold 400EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

253

Difenoconazole 15% +

Propiconazole 15%

Happyend 30EC

khô vằn/ lúa

FarmHannong Co., Ltd.

 

254

Difenoconazole 150g/l +

Propiconazole 160g/l

Nôngiabảo 310EC

Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

255

Difenoconazole 150g/l +

Propiconazole 170g/l

Canazole super 320EC

lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

 

256

Difenoconazole 155g/l (150g/l) + Propiconazole 150g/l (200g/l)

Tiljapanesuper 305SC, 350EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

257

Difenoconazole 200g/l +

Propiconazole 200g/l

Atintin 400EC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/lạc

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

258

Difenoconazole 20g/l (50.5g/kg) + Propiconazole 150g/l (0.5g/kg) + Prochloraz 150g/l (504g/kg)

Tilobama 320EC, 555WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

259

Difenoconazole 100g/l +

Propiconazole 200g/l +

Tebuconazole 50g/l

Tilcrown super 350EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP VT BVTV Hà Nội

 

260

Difenoconazole 150g/l +

Propiconazole 150g/l +

Tebuconazole 50g/l

T-supernew 350EC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, lạc

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

Kobesuper 350EC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

 

261

Difenoconazole 100g/l +

Propiconazole 150g/l +

Tebuconazole 50g/l

Goltil super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

 

Tilplus super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

262

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 50 g/l

Tilbluesuper 300EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

263

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l

Gone super 350EC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

264

Difenoconazole 155g/l +

Propiconazole 155g/l +

Tebuconazole 50g/l

Amicol 360EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

265

Difenoconazole 140g/l + Propiconazole 120g/l + Tebuconazole 140g/l

Tilasiasuper 400EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

266

Difenoconazole 5g/l + Propiconazole 165g/l Tricyclazole 430g/l

Fiate 600SE

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

267

Difenoconazole 10% + Pyraclostrobin 15%

Ditrobin 25SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Vĩnh Nông Phát

 

268

Difenoconazole 10% + Pyraclostrobin 20%

Q-Bingo 30WP

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

 

269

Difenoconazole 15% (150g/l) + Tebuconazole 15% (150g/l)

Dasuwang 30EC

đốm lá/ lạc

FarmHannong Co., Ltd.

 

TilvilUSA 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

 

270

Difenoconazole 20% +

Tebuconazole 20%

Tintin Super 40SC

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Fujimoto Việt Nam

 

271

Difenoconazole 50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (250g/kg)

Latimo super 500WP, 780WG

500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), khô vằn, lem lép hạt/ lúa

780WG: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

272

Difenoconazole 150g/l +

Tricyclazole 350g/l

Gold-chicken 500SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

273

Difenoconazole 265.5g/l (30g/kg), (25g/l) + Tricyclazole 0.5g/l (270g/kg), (400g/l)

Supergold

266ME, 300WP, 425SC

266ME, 300WP: lem lép hạt/ lúa

425SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

274

Difenoconazole 150g/kg (150 g/l) + Tricyclazole 450g/kg (450g/l)

Cowboy 600WP, 600SE

600SE: đạo ôn/ lúa

600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

275

Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Tricyclazole 450g/l (650g/kg)

Dovabeam 600SC, 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

276

Difenoconazole 150g/kg +

Tricyclazole 460g/kg

Imperial 610WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

277

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg + Cytokinin 2g/kg

Salame 602WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

278

Dimethomorph (min 98%)

Carlotta 80WG

Thán thư/xoài

Công ty TNHH Radiant AG

 

Cylen 500WP

Mốc sương/ cà chua

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

 

Insuran 50WG

mốc sương/ cà chua, giả sương mai/dưa chuột; sọc lá/ngô (xử lý hạt giống); sọc lá/ngô (phun); phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai /vải, loét sọc mặt cạo/ cao su; xì mủ/ sầu riêng, bưởi, ca cao; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ ca cao, sầu riêng, dâu tây; sương mai/khoai tây

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

Metho fen 50SC

Sương mai/cà chua

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

Morphelmer 500WP

Giả sương mai/ dưa hấu

Công ty TNHH B.Helmer

 

Newsuran 500WG

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Tấn Hưng Việt Nam

 

Phytocide 50WP

giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ vải, cà chua; bạch tạng/ngô

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

Rotamorph 500SC

Rỉ sắt/cà phê

Rotam Asia Pacific Limited

 

Thomor-TAT 100SC

Giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH TAT Hà Nội

 

 

 

Vtsuzan 500WP

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

279

Dimethomorph 200 g/l +

Fluazinam 200 g/l

Banjo Forte 400SC

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

280

Dimethomorph 9% (90g/kg) + Mancozeb 60% (600g/kg)

Acrobat MZ 90/600 WP

sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cam; chết nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

Hoda 690WP

Thán thư/ xoài

Công ty CP BVTV ATC

 

Nekko 69WP

Sương mai/hoa hồng

Công ty TNHH Giải pháp Nông nghiệp Việt Nam

 

Omega-downy 69WP

Thán thư/cà phê, chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

281

Dimethomorph 10% (100g/kg) + Mancozeb 60% (600g/kg)

Andibat 700WP

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

Diman bul 70WP

chết nhanh/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/cao su, mốc sương/khoai tây, sương mai/dưa hấu, xì mủ/sầu riêng

Agria SA.

 

282

Dimethomorph 12% +

Mancozeb 48%

TV Morph 60WP

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty CP Newfarm Việt Nam

 

283

Dimethomorph 12% +

Pyraclostrobin 6.7%

Bavimin gold 18.7WG

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH NN Công nghệ cao Bản Việt

 

Travost 18.7WG

Giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH BVTV Thảo Điền

 

284

Dimethomorph 380g/kg (38%) + Pyraclostrobin 100g/kg (10%)

Newtrobin 480WG

Sương mai/cà chua

Công ty CP S New Rice

 

Omega-downy rust 48WG

Rỉ sắt/cà phê, chết nhanh/hồ tiêu, đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

285

Dimethomorph 140 g/l +

Pyraclostrobin 80 g/l

Dimebin 220SC

Rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH MTV Lucky

 

286

Dimethomorph 200g/kg +

Ziram 600g/kg

Libero 800WP

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

287

Diniconazole (min 94%)

Dana-Win 12.5 WP

Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

Danico 12.5WP

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Nicozol 12.5WP, 25SC

25SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc 12.5WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm đen/hoa hồng, đốm lá/lạc

Công ty CP Thanh Điền

 

Sumi-Eight 12.5 WP

Rỉ sắt/ cà phê, hoa cúc; lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ cao su

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

288

Dithianon (min 95%)

Nakano 50WP

Đốm lá/ lạc, sương mai/ khoai tây

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

Phuc dao 42.2SC

Thán thư/cà phê

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

289

Edifenphos (min 94%)

Vihino 40 EC

Đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

290

Edifenphos 200g/l +

Isoprothiolane 200g/l

DifUSAn 40 EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

291

Epoxiconazole (min 92%)

Cazyper 125 SC

Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

Expostar 125SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH DV và TM Tân Xuân

 

Opus 75EC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm đồng tiền/ khoai lang

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

292

Epoxiconazole 50g/l +

Pyraclostrobin 133g/l

Pirastar 183SE

Rỉ sắt/ cà phê

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

 

293

Erythromycin 200g/kg +

Oxytetracycline 250g/kg

Hope Life 450WP

Đốm sọc vi khuẩn, bạc lá/ lúa; thối đen/bắp cải; sương mai/cà chua; héo cây con/ dưa hấu; thối củ/gừng; thối nhũn/ hành; thối quả/ xoài

Công ty TNHH An Nông

 

294

Erythromycin (min 98%) 10g/kg + Streptomycin sulfate 20g/kg

Apolits 30WP

Bạc lá/lúa, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải, nấm hồng/cam

Công ty CP Trường Sơn

 

295

Ethaboxam (min 99.6%)

Danjiri 10 SC

mốc sương/ nho; sương mai/cà chua, dưa chuột, hoa hồng, dưa hấu; cháy lá/ khoai môn; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

296

Ethylicin (min 90%)

Galoa 80EC

Bạc lá/ lúa

Công ty CP Enasa Việt Nam

 

297

Etridiazole (min 96%)

Terrazole 35WP

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

298

Eugenol (min 99%)

Genol 1.2SL

giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

 

 

 

Lilacter 0.3 SL

khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè

Công ty TNHH VT NN Phương Đông

 

Piano 18EW

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Công ty TNHH An Nông

 

PN-Linhcide 1.2 EW

khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột;đốm nâu,đốm xám/chè;phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

 

299

Famoxadone 450g/kg +

Hexaconazole 250g/kg

Famozol 700WP

Sương mai/ khoai tây, thán thư/ hồ tiêu

Công ty TNHH An Nông

 

300

Famoxadone 300 g/l +

Oxathiapiprolin 30 g/l

Zorvec® Encantia®

330SE

Sương mai/ cà chua, khoai tây, dưa chuột

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

301

Fenaminstrobin (min 98%)

2.5% + Tricyclazole 22.5%

Aiker Top 25SC

Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Phát An

 

302

Fenbuconazole (min 98.7%)

Indar® 240 SC

Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Corteva Agriscience Netherlands B.V.

 

303

Fenoxanil (min 95%)

BN-Fepro 20SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

 

Fendy 25WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH QT

Nông nghiệp vàng

 

Fenogold 250EC, 300WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Bông Sen Vàng

 

Haras 200SC

Đạo ôn/lúa

Shanghai Synagy Chemicals co., Ltd.

 

Fenoxa super 200SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Pesticide Nhật Bản

 

Fexanil 200SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

 

Headway 200SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV

Mekong

 

Katana 20SC

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

 

Kasoto 200SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

Naxanil 20SC

Đạo ôn/ lúa

Nanjing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Nero 400SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

Redrice 200SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

Sako 25WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

 

Taiyou 20SC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

TT Goldleaf 20SC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Delta Cropcare

 

304

Fenoxanil 200 g/l +

Hexaconazole 50 g/l

Fortuna 250SC

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH Fujimoto Việt Nam

 

305

Fenoxanil 200 g/l +

Hexaconazo le 100 g/l

TT Keep 300SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

306

Fenoxanil 250g/l +

Hexaconazole 50g/l

Hutajapane 300SC

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

307

Fenoxanil 300g/l +

Hexaconazole 200g/l

Xanilzol 500SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

308

Fenoxanil 50g/l +

Isoprothiolane 300g/l

Ninja 35EC

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

 

309

Fenoxanil 100g/l +

Isoprothiolane 400g/l

Fenolan 500EC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Á Châu

Hoá Sinh

 

Isoxanil 50EC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

310

Fenoxanil 60g/l +

Isoprothiolane 300g/l

Feliso 360EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

 

311

Fenoxanil 50g/l +

Isoprothiolane 400g/l

Credit 450EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

312

Fenoxanil 250g/kg +

Kasugamycin 18g/kg

Feno super 268WP

đạo ôn, đốm sọc vi khuẩn/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

 

Fenoba 268WP

Thối nhũn/ cải bắp

Công ty TNHH Phú Nông

 

Newfeno 268WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP S New Rice

 

313

Fenoxanil 20% (200g/l) +

Kresoxim-methyl 6% (60g/l)

Masterone 26SC

Thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Master AG

 

Okasa one 260SC

Thán thư/ dưa hấu

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

314

Fenoxanil 220g/l +

Ningnanmycin 30g/l

VictoryUSA 250SC

Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Cong ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

315

Fenoxanil 200g/l + Oxolinic acid 200g/l

Farmer 400SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

316

Fenoxanil 100g/l + Oxolinic acid 100g/l + Tricyclazole 300g/l

Fob 500SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

317

Fenoxanil 100g/l (200g/kg) + Sulfur 300g/l (350g/kg) + Tricyclazole 50g/l (200g/kg)

Kitini super 450SC, 750WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

318

Fenoxanil 100g/l (200g/kg) + Tricyclazo le 250g/l (500g/kg)

Map Famy 35SC, 700WP

đạo ôn/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

 

319

Fenoxanil 150g/l + Tricyclazole 350g/l

Bixanil 500SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

320

Ferimzone (min 95%)

Sumiferi 30WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

321

Florfenicol (min 99%) 5g/kg +

Kanamycin sulfate 15g/kg

USAflotil 20WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Trường Sơn

 

322

Fluazinam (min 96%)

Lk-Chacha 300SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

 

Porsche 50SC

Sương mai/ khoai tây

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

Preguard 500SC

Giả sương mai/ dưa hấu

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

 

TT-amit 500SC

đạo ôn, khô vằn/lúa; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

323

Fluazinam 400 g/l (500g/kg) + Metalaxyl-M 80 g/l (180g/kg)

Furama 480SC, 680WP

480SC: Đốm lá/ ngô, mốc sương/ khoai tây, lem lép hạt/lúa; loét sọc mặt cạo/ cao su

680WP: Đốm lá/ ngô, héo rũ gốc mốc trắng/ lạc; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu; mốc sương/ khoai tây; đốm vòng/ khoai môn; loét sọc miệng cạo/ cao su; lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

324

Fludioxonil (min 96.8%)

Thaxonil 500WP

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

325

Flumorph (min 96%) 10% +

Metalaxyl-M 5%

Q-Metano 15WP

Rỉ sắt/cà phê, chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Agrohao Việt Nam

 

326

Fluopicolide (min 97%)

44.4 g/kg + Fosetyl- alumilium 666.7 g/kg

Profiler 711.1WG

Sương mai/bắp cải, cà chua, nho; xì mủ/ bưởi; chảy nhựa, xì mủ/cam; sương mai/vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

327

Fluopicolide 62.5g/l + Propamocarb hydrochloride 625g/l

Infnito 687.5SC

Mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu, dưa chuột, bắp cải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

Paloride 687.5SC

Giả sương mai/ dưa hấu

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

 

328

Fluopyram (min 96%)

Velum Prime 400SC

Tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê, bắp cải, chuối, bưởi, cà chua

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

329

Fluopyram 200g/l +

Tebuconazole 200g/l

Luna Experience 400SC

Lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

330

Fluopyram 250g/l +

Trifloxystrobin 250g/l

Luna Sensation 500SC

Đốm vòng/ khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

331

Flusilazole (min 92.5%)

AnRUTA 400EC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà

Công ty TNHH An Nông

 

Avastar 40EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

Hatsang 40 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

Isonuta 40EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Lion Agrevo

 

Nôngiaphúc 400EC

đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

Nuzole 40EC

lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

 

332

Flusilazole 10 g/l + Hexaconazole 30 g/l + Tricyclazole 220 g/l

Avas New 260SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

333

Flusilazole 100g/l +

Propiconazole 300g/l

Novotsc 400EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

 

334

Flusilazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg )

Newthivo 500WP, 525SE, 780WG

500WP: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

525SE: đạo ôn/lúa

780WG: lem lép hạt, khô vằn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

335

Flusulfamide (min 98%)

Nebijin 0.3DP

Bệnh ghẻ/ khoai tây (Xử lý đất)

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

 

336

Flutriafol (min 95%)

Blockan 25SC

đạo ôn, lem lép hạt /lúa; đốm đen, phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/cà phê; phấn trắng, héo đen đầu lá/cao su; đốm lá/lạc; thán thư/ hồ tiêu, ca cao

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

Impact 12.5 SC

rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH FMC Việt Nam

 

T-Control 25SC

Thán thư/cà phê

Công ty CP Nông dược

Nhật Thành

 

337

Flutriafol 30% +

Tricyclazole 40%

Victodo 70WP

đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Long Hiệp

 

338

Flutriafol 300 g/kg +

Tricyclazole 400 g/kg

Fiwin 700WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Minh Long

 

339

Fluxapyroxad (min 98%) 167g/l + Pyraclostrobin 333g/l

Priaxor 500SC

Thán thư/cà phê, hồ tiêu

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

340

Folpet (min 90%)

Folcal 50WP

xì mủ/ cao su

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

Folpan 50 WP, 50 SC

50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa, giả sương mai/dưa hấu 50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

341

F osetyl- aluminium (min 95%)

Acaete 80WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

Agofast 80 WP

chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá, mốc sương/dưa hấu, xì mủ/cao su, thối quả, xì mủ/ sầu riêng

Công ty CP Đồng Xanh

 

Aliette 80 WP, 800 WG

80WP: Sương mai/ hồ tiêu

800WG: lở cổ rễ, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ dưa hấu, cà chua, khoai tây; thối quả, xì mủ/ sầu riêng,ca cao; bạc lá/lúa; sương mai/ dưa chuột, bắp cải; thối gốc chảy nhựa/ bưởi, cam, quýt

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

Alle 800WG

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

Alimet 80WP, 80WG, 90SP

80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá

80WG: mốc sương/ nho, xì mủ/sầu riêng, thối nõn/dứa, chết cây con/thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu, chết cây con/dưa hấu

90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá

Công ty CP Kiên Nam

 

 

 

Alonil 80WP, 800WG

80WP: chết nhanh/ hồ tiêu

800WG: Bạc lá/lúa, chết nhanh/ hồ tiêu, phấn trắng /dưa hấu, thối nõn/dứa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Alpine 80 WP, 80WG

80WP: sương mai/ hoa hồng; chết nhanh/ hồ tiêu 80WG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho; thối thân xì mủ/ cao su; thối đen/phong lan

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Aluminy 800WG

Bạc lá/lúa, xì mủ/cao su, thối rễ, cam

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

ANLIEN - annong 400SC, 800WP, 800WG

400SC, 800WG: chết nhanh/ hồ tiêu

800WP: thối thân/ hồ tiêu, sương mai/ khoai tây, thối nõn/dứa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Dafostyl 80Wp

chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai / nho, dưa hấu; xì mủ/ cam

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

 

 

 

Dibajet 80WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Forliet 80WP

sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn, cháy lá do vi khuẩn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu; sọc lá/ngô; loét sọc mặt cạo/ cao su; thối nhũn/gừng; thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

 

 

Juliet 80 WP

giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Sakin-zai 800WG

Chảy gôm/ cam

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

 

 

Vialphos 80 SP

chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

342

Fosetyl-aluminium 25% +

Mancozeb 45%

Binyvil 70WP

lem lép hạt/ lúa, chết cây con/ dưa hấu, xì mủ/ sầu riêng; đốm nâu/ thanh long

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.

 

343

Fosetyl-aluminium 30% +

Mancozeb 40%

Tvzebjapane 70WP

Đốm nâu/ thanh long

Công ty CP Newfarm Việt Nam

 

344

Fosetyl-aluminium 400g/kg

+ Mancozeb 200g/kg

Anlia 600WG

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV

LD Nhật Mỹ

 

345

Fthalide 15% (20%) +

Kasugamycin 1.2% (1.2%)

Kasai 16.2SC, 21.2WP

16.2SC: đạo ôn/ lúa

21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Sumito mo Corporation Vietnam LLC.

 

346

Fthalide 200 g/kg +

Kasugamycin 20 g/kg

Saicado 220WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vagritex

 

347

Fungous Proteoglycans

Elcarin 0.5SL

héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

 

ET-Funpro 20SL

Thối nhũn/cải bắp; héo xanh/ớt; bạc lá/lúa

Shanghai E-tong Chemical Co., Ltd.

 

Fugoba 1SL

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

Leti Star 1SL

Héo xanh vi khuẩn/ cà chua, ớt

Beijing Bioseen Crop Sciences

Co., Ltd

 

Navita 1SL

Thối nhũn/cải bắp; héo xanh/cà chua

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

 

348

Garlic oil 20g/l +

Ningnanmycin 30g/l

LUSAtex 5SL

bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột

Công ty TNHH VT NN

Phương Đông

 

349

Gentamicin sulfate 15g/kg +

Ningnanmycin 45g/kg +

Streptomycin sulfate 50g/kg

Riazor gold 110WP

Bạc lá do vi khuẩn/lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

350

Gentamicin sulfate 2% (20g/kg) + Oxytetracycline hydrochloride 6% (60g/kg)

Antisuper 80WP

bạc lá/ lúa, loét/cam

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

Avalon 8WP

bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long, đốm đen xì mủ/ xoài, héo xanh vi khuẩn/ cà chua, loét/ cam; thối quả/thanh long, đốm sọc vi khuẩn/lúa

Công ty TNHH - TM ACP

 

Lobo 8WP

Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/cà chua; héo xanh vi khuẩn/ dưa hấu; thối đen gân lá, thối nhũn/bắp cải

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Oxysunfate 80WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

351

Gentamicin sulfate 20g/kg +

Streptomycin sulfate 46.6g/kg

Panta 66.6WP

Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

352

Hexaconazole (min 85%)

Acanvinsuper 55SC

lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH MTV

Lucky

 

Aicavil 100SC

Đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

Anvilando 5SC

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty CP TM Hải Ánh

 

Angoldvin 50SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

 

Anhvinh 50 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

 

 

 

Annongvin 50SC, 800WG

50SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

800WG: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

AmwilUSA 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Anvil® 5SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; phấn trắng, vàng lá, nấm hồng/cao su, ghẻ sẹo/cam; đốm nâu/ thanh long

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

 

 

Anwinnong 100SC

rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài, vải; lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH MTV Us Agro

 

 

 

Atulvil 5SC, 10EC

5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho

10EC: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

Aviando 50SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV Kiên Giang

 

 

 

Avil-cali 100SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Cali Agritech USA

 

 

 

A-V-T Vil 5SC

Lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; đốm lá/lạc; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Awin 100SC

Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt, nấm hồng/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/ lạc

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

 

 

Best-Harvest 15SC

Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

 

Bioride 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

 

 

Callihex 5SC

khô vằn/lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Centervin 50SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

 

 

Chevin 5SC, 40WG

5SC: Vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư, phấn trắng/xoài; ghẻ sẹo/cam

40WG: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/dưa hấu

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Convil 100EC, 100SC

100EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa

100SC: Rỉ sắt/cà phê, lem lép hạt/lúa, thán thư/xoài

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Dibazole 5SC, 10SL

5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí, vàng rụng lá/cao su

10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

 

 

Doctor 5ME, 5SC

5ME: khô vằn/ lúa

5SC: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát

 

 

 

Dovil 5SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Endico 5SC

Nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH SX & TM HAI Long An

 

 

 

Evitin 50SC

Lem lép hạt/ lúa; nứt vỏ, phấn trắng/cao su, vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; đốm lá/lạc; đốm đen, phấn trắng, rỉ sắt/hoa hồng; nấm hồng, rỉ sắt/cà phê; khô vằn/ngô; thán thư/ điều

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Forwavil 5SC

khô vằn/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Fulvin 5SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ điều, dưa hấu; phấn trắng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt/ hoa hồng, rỉ sắt, khô cành, nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

 

 

Goldvil 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

 

Hakivil 5SC

Khô vằn/lúa

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

 

 

 

Hanovil 10SC

thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Haruko 5SC

Nấm hồng/ cao su; phấn trắng/ hoa hồng

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

 

 

Hecona 10SC

Phấn trắng/ cao su

Shandong Sino - Agri United Biotechnology Co., Ltd.

 

 

 

Hecwin 5SC, 550WP

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, phấn trắng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê

550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Hexathai 100SC

Gỉ sắt/cà phê, lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

 

 

 

Hexaindia 5SC

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH A2T Việt Nam

 

 

 

Hexin 5SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

 

 

 

Hexavil 6SC

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/cao su, đốm lá/lạc

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

 

 

 

Hoanganhvil 50SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

 

 

 

Hosavil 5SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Hóc Môn

 

 

 

Huivil 5SC

Khô vằn, lem lép hạt/lúa; nấm hồng/cao su, gỉ sắt/cà phê

Huikwang Corporation

 

 

 

Indiavil 5SC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều, xoài; rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Japa vil 110SC

lem lép hạt

Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

 

 

 

JAVI Vil 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

 

Jiavin 5 SC

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Joara 5SC

khô vằn/ lúa

FarmHannong Co., Ltd.

 

 

 

Lervil 100SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

 

Longanvin 5SC

Khô vằn / lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

 

Mainex 50SC

Khô vằn, lem lép hạt/lúa; nấm hồng/ cà phê; phấn trắng, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

 

 

Mekongvil 5SC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH P - H

 

 

 

Namotor 100SC

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

 

 

Saizole 5SC

phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê; đốm lá/ lạc; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây con/cà rốt; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

TB-hexa 5SC

Phấn trắng/cao su; lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

 

 

 

Tecvil 50SC

Lem lép hạt/lúa, gỉ sắt/cà phê, phấn trắng/ chôm chôm

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

 

Thonvil 100SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

 

Topvil 111SC

lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/cao su, thán thư/cà phê

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

 

Tungvil 5SC

lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điề u

Công ty CP SX -TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Tvil TSC 50SC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

 

 

 

Uni-hexma 5SC

Khô văn/lúa, nấm hồng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

 

 

Vilmax 50SC

Vàng rụng lá/cao su, lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Vivil 5SC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, thối quả/ cà phê; thán thư/ điều; rỉ sắt/nho; đốm lá/lạc, phấn trắng/xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

353

Hexaconazole 100 g/l +

Iprodione 250 g/l

Saipora super 350SC

Khô vằn/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

354

Hexaconazole 75g/l +

Isoprothiolane 75g/l

Thontrangvil 150SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

355

Hexaconazole 5% +

Isoprothiolane 40%

Starmonas 45WP

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

356

Hexaconazole 30g/l

(20g/kg) + Isoprothiolane

(270g/l), (320g/kg) +

Tricyclazole (250g/l), (460g/kg)

BibiUSAmy 550SC, 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

357

Hexaconazole 32 g/kg + Isoprothiolane 350g/kg + Tricyclazole 440g/kg

Nofada 822WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát

 

358

Hexaconazole 30g/kg +

Isoprothiolane 420g/kg +

Tricyclazole 410g/kg

Camel 860WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

359

Hexaconazole 5% +

Isoprothiolane 35% +

Tricyclazole 40%

BeansuperUSA 80WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

360

Hexaconazole 3% +

Isoprothiolane 43% +

Tricyclazole 40%

CitymyUSA 86WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH MTV DV TM

Đăng Vũ

 

361

Hexaconazole 5% (50g/l) +

Kasugamycin 3% (30g/l) + Tricyclazole 72% (360g/l)

Lany super 80WP, 440SC

80WP: đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa

440SC: lem lép hạt, thối thân lúa, bạc lá, đạo ôn/ lúa; loét sọc mặt cạo/cao su, rỉ sắt/lạc; thán thư/ cà phê

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

362

Hexaconazole 40g/l +

Metconazole 60g/l

Workplay 100SL

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

363

Hexaconazole 320g/kg +

Myclobutanil 380g/kg

Centerbig 700WP

đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Agrohao VN

 

364

Hexaconazole 4% +

Propineb 56%

Helpro 60WG

Nấm hồng/ cao su

Shaanxi Bencai Agricultural

Development Co., Ltd.

 

365

Hexaconazole 55 g/l +

Prochloraz 10 g/l

Nevis 65SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

366

Hexaconazole 62 g/kg +

Propineb 615 g/kg

Shut 677WP

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; phấn trắng, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; đốm nâu/ thanh long; thán thư/ điều

Công ty TNHH ADC

 

367

Hexaconazole 75g/kg +

Propineb 630g/kg

Passcan 705WP

vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

368

Hexaconazole 50g/kg + Propiconazole 150g/kg + Tricyclazole 355g/kg

Sieubem super 555WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

369

Hexaconazole 50g/l (50g/kg) + Sulfur 49.9g/l (49.9g/kg)

Galirex 99.9SC, 99.9WP

99.9WP: Khô vằn/ lúa

99.9SC: Rỉ sắt/cà phê

Công ty CP Nông dược Việt Thành

 

370

Hexaconazole 50g/l (10g/kg) + Sulfur 20g/l (450g/kg) + Tricyclazole 10g/l (50g/kg)

Grandgold 80SC, 510WP

80SC: Khô vằn/ lúa

510WP: Đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

371

Hexaconazole 56g/l + Tebuconazole 10g/l

Ferssy 66SC

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

372

Hexaconazole 50g/l + Tebuconazole 250g/l

Tezole super 300SC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng

 

373

Hexaconazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazo le 200g/kg (400g/l), (250g/kg)

Vatino super 500WP, 525SE, 780WG

500WP: Khô vằn, đạo ôn/lúa

525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

780WG: lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

374

Hexaconazole 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Natoyo 750WG

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

375

Hexaconazole 56 g/l + Tricyclazole 10 g/l

Leener 66SC

rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

376

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l

Bimvin 250SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

Dohazol 250SC

khô vằn/lúa

Công ty CP KT DohaledUSA

 

Forvilnew 250 SC

đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

 

Hextric 250SC

đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

Sun-hex-tric 25SC

đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều

Sundat (S) Pte Ltd

 

WesTMinster 250SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

 

377

Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 200g/l

Beamvil-super 250SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH XNK Gold Star Thụy Điển

 

Lashsuper 250SC

đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo đen đầu lá/ cao su; rỉ sắt, thán thư /cà phê, thán thư /điều; vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

378

Hexaconazole 40g/l (35g/kg) + Tricyclazole 239g/l (770g/kg)

King-cide 279SC, 805WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

 

379

Hexaconazole 30g/l (100g/l), (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l (425g/l), (700g/kg)

Siukalin 250SC, 525SE, 757WP

250SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

525SE, 757WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

380

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l

Co-trihex 280SC

Đạo ôn/lúa, thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Baconco

 

Donomyl 280SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

381

Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l

Amilan 300SC

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/lạc

Công ty TNHH - TM Thái Nông

 

HD-pingo 300SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

 

Hexalazole 300SC

Khô vằn, đạo ôn/lúa; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; héo đen đầu lá/ cao su; thán thư/điều, đốm lá/lạc; phấn trắng/ cao su

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

Newtec® 300SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt /lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

Trivin 300SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

 

382

Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 450g/l

Gold-duck 500SC

Rỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

383

Hexaconazole 100g/l +

Tricyclazole 300g/l

Avinduc 400SC

Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

384

Hexaconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l

Marx 525SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Điện bàn

 

385

Hexaconazole 100g/l (150g/kg) + Tricyclazole 425g/l (600g/kg)

Natofull 525SE, 750WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông

 

386

Hexaconazole 30g/l (30g/kg) + Tricyclazole 270g/l (770g/kg)

Perevil 300SC, 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

387

Hexaconazole 30g/kg + Tricyclazole 670g/kg

Trihexad 700WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

388

Hexaconazole 25g/l +

Validamycin 75g/l

Zilla 100SC

Nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

389

Hymexazol (min 98%)

Hariwon 30SL

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

390

Imibenconazo le (min 98.3%)

Manage 5WP

P hồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài, ớt; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

391

Iminoctadine (min 93%)

Bellkute 40WP

phấn trắng/ hoa hồng

Sumitomo Corporation Vietnam lLc.

 

392

Iprobenfos (min 94%)

Kisaigon 10GR, 50EC

10GR: đạo ôn, thối thân/ lúa

50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Kitatigi 10GR, 50EC

10GR: đạo ôn/ lúa

50EC: đạo ôn, thối thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

Tipozin 10GR, 50EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

Vikita 10GR, 50EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

393

Iprobenfos 20% +

Isoprothiolane 20%

Vifuki 40EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

394

Iprobenfos 30% (10g/kg) +

Isoprothiolane 15% (390g/kg)

Afumin 45EC, 400WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

395

Iprobenfos 10% + Tricyclazole 10%

Dacbi 20WP

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Hạt giống HANA

 

396

Iprobenfos 14% + Tricyclazole 6%

Lúa vàng 20WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

397

Iprobenfos 100g/kg+ Tricyclazole 750g/kg

Superbem 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

398

Iprodione (min 96%)

Citione 350SC, 500WP, 700WG

350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa

700WG: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

Doroval 50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

Givral 500WP

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

Hạt chắc 50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

Hạt vàng 50 WP, 250SC

50WP: lem lép hạt/ lúa

250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Matador 750WG

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê

 

Niforan 50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

Prota 50WP, 750WG

50WP: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; héo vàng/ đậu tương

750WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu

Công ty Cp SX TM Bio Vina

 

Prozalthai 500SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

Rora 750WP

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ điều, hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

Rorang 50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

 

Rovannong 50WP, 250SC, 750WG

50WP: khô vằn/ lúa

250SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

Royal 350SC, 350WP

lem lép hạt, khô vằn/ lúa.

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Rovral 50WP

lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ cà chua, dưa hấu, bắp cải, lạc; thán thư/ cà phê

Công ty TNHH FMC Việt Nam

 

Tilral 500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Viroval 50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

Zoralmy 50WP, 250SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

 

399

Iprodione 200g/l (50g/kg) +

Sulfur 300g/l (500g/kg)

Rollone 500SC, 550WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

400

Iprodione 50g/kg +

Tricyclazole 700g/kg

Bemgold 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

401

Iprodione 350g/kg + Zineb

250g/kg

Bigrorpran 600WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

402

Isoprothiolane (min 96%)

Aco one 400EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

Anfuan 40EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

Dojione 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

Fuan 40EC

đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

Fuannong 400EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

 

Fu-army 30WP, 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

Fujiduc 450EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

Fuji-One 40EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

 

Fujy New 40EC, 400WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

 

Fuel-One 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Funhat 40EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Futrangone 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

Fuzin 400EC, 400WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Iso one 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

 

Jia-Jione 40EC, 400WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

Kara-one 400EC, 400WP

đạo ôn/ lúa

Eastchem Co., Ltd.

 

Lumix 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

One-Over 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH XNK QT SARA

 

One-Super 400EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Vifusi 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

403

Isoprothiolane 40% +

Kasugamycin 2%

Fukasu 42WP

đạo ôn/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

404

Isoprothiolane 235g/kg (230g/kg) + Kasugamycin 15g/kg (20g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (550g/kg)

Topzole 650WP, 800WG

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

405

Isoprothiolane 50g/l +

Propiconazole 250g/l

Tung super 300EC

lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

406

Isoprothiolane 200g/l +

Propiconazole 150g/l

Tilred Super 350EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

 

407

Isoprothiolane 150g/l +

Propiconazole 100g/l +

Tricyclazole 350g/l

Tinanosuper 600SE

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

408

Isoprothiolane 10.5g/l (421g/l) (10g/kg) + Propineb 4.5g/l (5g/l) (150g/kg) + Tricyclazole 400g/l (5g/l), (55g/kg)

Eifelgold 415SC, 431EC, 215WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

409

Isoprothiolane 40% + Sulfur

3%

Tung One 430 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

410

Isoprothiolane 400g/l (250g/kg) + Sulfur 50g/l (400g/kg)

Puvertin 450EC, 650WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Thành

 

411

Isoprothiolane 250g/kg +

Sulfur 350g/kg +

Tricyclazole 200.8g/kg

Bimmy 800.8WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

412

Isoprothiolane 0.5g/l (405g/l) (10g/kg) + Sulfur 20g/l (19.5g/l) (55g/kg) + Tricyclazole 400.5g/l (0.5g/l) (755g/kg)

Ricegold 421SC, 425EC, 820WP

421SC: Đạo ôn/ lúa

425EC, 820WP: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

 

413

Isoprothiolane 400g/l +

Tebuconazole 150g/l

Gold-buffalo 550EC

Khô vằn, đạo ôn/lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

414

Isoprothiolane 10g/kg + Tricyclazole 800g/kg

CitiUSA 810WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Lan Anh

 

415

Isoprothiolane 400g/kg +

Tricyclazole 250 g/kg

Trizim 650WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH vật tư BVTV Phương Mai

 

416

Isoprothiolane 250g/kg +

Tricyclazole 400g/kg

Bump 650WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

Downy 650WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

Ka-bum 650WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Stazole top 650WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

417

Isoprothiolane 250g/kg +

Tricyclazole 450g/kg

Bulny 700WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

418

Isoprothiolane 30% (300g/kg) + Tricyclazole 40% (400g/kg)

Tripro-HB 700WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Triosuper 70WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

419

Isoprothiolane 18g/kg (460g/kg) + Tricyclazole 30g/kg (400g/kg)

NP G6 4.8GR, 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

 

420

Isoprothiolane 200g/l (400g/kg) + Tricyclazole 325g/l (250g/kg)

Bom- annong 525SE, 650WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

421

Isoprothiolane 375g/kg + Tricyclazole 375g/kg

Bimson 750WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM Tùng Dương

 

422

Isoprothiolane 350g/kg +

Tricyclazole 400g/kg

Bim-fu 750WG

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

423

Isoprothiolane 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Newtinano super 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

424

Isoprothiolane 400g/kg +

Tricyclazole 400g/kg

Acfubim 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

 

Bim 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

Fireman 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

Trifuaic 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

425

Isopyrazam (min 92%)

Reflect® 125EC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

426

Iprovalicarb (min 95%) 55g/kg + Propineb 612.5g/kg

Interest 667.5WP

Thán thư/xoài; giả sương mai/ dưa chuột; mốc sương/ nho

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

 

Melody duo 66.75WP

mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua, dâu tây; sương mai/ hành, hoa hồng, rau cải; thán thư/ ớt; sương mai, thán thư/ vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

Mix-pro 667.5WP

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

427

Kanamycin sulfate (min 98%)

Marolyn 10WP

khô vằn/lúa, rỉ sắt, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải

Công ty CP Trường Sơn

 

428

Kasugamycin (min 70%)

Asana 2SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải

Công ty TNHH SX TM Tô Ba

 

AD-Carp 2SL

Bạc lá/lúa, thán thư/ ớt

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

 

Bactecide 20SL, 60WP

bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

Bisomin 2SL, 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho

6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

Calistar 20SC, 25WP

20SC: đạo ôn/ lúa

25WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

Chay bia la 2SL

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

Citimycin 20SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa

Eastchem Co., Ltd.

 

Fujimin 20SL, 50WP

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

Fukmin 20SL

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Golcol 20SL, 50WP

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

Goldkamin 20SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean

 

 

 

Grahitech 2SL, 4WP

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

 

 

JAVI Min 20SL, 60WP

20SL: lem lép hạt/ lúa

60WP: đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

 

Kagomi 3SL

Đạo ôn, bạc lá vi khuẩn/lúa; thối nhũn vi khuẩn/ bắp cải; loét/cam

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

 

 

 

Kamycinjapane 20SL, 80WP

20SL: khô vằn/ lúa

80WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

 

 

Kamsu 2SL, 8WP

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu.

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Karide 3SL, 6WP

đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Kasuduc 3SL, 100WP

3SL: bạc lá/lúa

100WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

 

Kasugacin 3SL

Khô vằn, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa chuột

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

 

 

 

Kasumin 2SL

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ hành, bắp cải; loét vi khuẩn/ cam; đốm lá/ lạc

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

 

 

Kasuga 60WP

Thối nhũn/ cải bắp, phấn trắng/bí xanh

Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Kasustar 62WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Vagritex

 

 

 

Kata 2SL

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Katamin 3SL

Đạo ôn, bạc lá/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

 

 

Kminstar 20SL, 60WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; thối quả/ vải, xoài

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Fortamin 3SL, 6WP

đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thố i nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài, dưa hấu; sẹo/ cam

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Laba 20WP

Thối quả vi khuẩn/thanh long; phấn trắng/hoa cúc

Công ty TNHH Hóa chất Phân bón, Thuốc BVTV Dubai

 

 

 

Newkaride 3SL, 6WP

3SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho, đốm đen vi khuẩn/ xoài, bệnh sẹo/ cam

6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH US.Chemical

 

 

 

Tabla 20 SL

bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

 

Trasuminjapane 2SL, 8WP

đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

 

Tutin 40SL

Đạo ôn/lúa, đốm lá/ hoa lan, thán thư/ ớt, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Kyoto Japan

 

 

 

Saipan 2 SL

đạo ôn, bạc lá/lúa, thối nhũn/bắp cải, loét/cam

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

USAkacin 6WP, 30SL

Bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

429

Kasugamycin 20g/kg +

Isoprothiolane 180g/kg +

Tricyclazole 650g/kg

TranbemUSA 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

430

Kasugamycin 2g/l +

Ningnanmycin 40g/l

Kamilaic 42SL

Đốm lá/ hành

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

431

Kasugamycin 20 g/kg +

Ningnanmycin 48g/kg

No-vaba 68WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

 

432

Kasugamycin 2g/l (2g/kg) +

Ningnanmycin 38g/l

(48g/kg)

Linacin 40SL, 50WP

Bạc lá/ lúa

Công ty CP nông dược Việt Nam

 

433

Kasugamycin 25g/l (50g/kg) + Ningnanmycin 25g/l (60g/kg)

Chobits 50SL, 110WP

50SL: lem lép hạt/ lúa

110WP: Lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

434

Kasugamycin 20g/l +

Ningnanmycin 20g/l

Parisa 40SL

Thối nhũn/ bắp cải

Công ty CP CN Hoá chất

Nhật Bản Kasuta

 

435

Kasugamycin 10g/l (16g/kg) + Ningnanmycin 65g/l (60g/kg)

KamycinUSA 75SL, 76WP

75SL: khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su

76WP: Đốm sọc vi khuẩn/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

436

Kasugamycin 2g/kg +

Ningnanmycin 98g/kg

Nikasu 100WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

437

Kasugamycin 5g/l, (20g/kg) + Ningnanmycin 41.9g/l (50.9g/kg) + Polyoxin B

0.1g/l, (0.1g/kg)

Gallegold 47SL, 71WP

Thán thư/ vải, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

438

Kasugamycin 10g/kg (10g/l) + Ningnanmycin 40g/kg (40g/l) + Streptomycin sulfate 50g/kg (100g/l)

FamycinUSA 100WP, 150SL

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

439

Kasugamycin 3.5% (35g/kg) + Oxine copper 40% (400g/kg)

Kasuno 43.5WP

Cháy bìa lá/gừng, sương mai/ khoai tây

Công ty TNHH Summit Agro Vietnam

 

Osaku 435WP

Thán thư/hoa hồng

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

 

440

Kasugamycin 9g/l (1g/kg), (1g/l) + Polyoxin 1g/l (19g/kg), (20g/l)

Starsuper 10SC, 20WP, 21SL

10SC, 21SL: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua 20WP: phồng lá/chè, héo xanh/dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

441

Kasugamycin 15g/l (20g/kg) + Polyoxin 2g/l (2g/kg)

Kaminone 17SL, 22WP

Thán thư quả/vải

Công ty CP Vagritex

 

442

Kasugamycin 1g/l (1g/kg) + Polyoxin B 21g/l (22g/kg)

Yomisuper 22SC, 23WP

22SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

23WP: Thán thư/ vải, phồng lá/ chè, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

443

Kasugamycin 2g/kg + Streptomycin 38g/kg

Sunner 40WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

444

Kasugamycin 10g/kg + Streptomycin sulfate 40g/kg

Navara 50WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

 

445

Kasugamycin 20g/kg + Streptomycin sulfate 80g/kg

Amigol-lux 100WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

446

Kasugamycin 50g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

Teptop 100Wp

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

 

447

Kasugamycin 5g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

Novinano 55WP

Bạc lá/lúa, héo xanh/cà chua

Công ty CP Nông Việt

 

448

Kasugamycin 1g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg

Teamgold 101WP

bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/bắp cải; héo xanh vi khuẩn/cà chua, thán thư/ớt, thối nhũn/hành

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

449

Kasugamycin (10g/l) 15g/kg + Streptomycin sulfate (140g/l) 170g/kg

GamycinUSA 150SL, 185WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM

Trần Vũ

 

450

Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 300 g/kg

Bingle 320WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

451

Kasugamycin 77g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Javizole 777WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

452

Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Bemsai 262WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

453

Kasugamycin 1.2% + Tricyclazole 20%

Kansui 21.2WP

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

454

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28%

Kabim 30WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

455

Kasugamycin 19 g/l (10g/kg) + Tricyclazole 11g/l (240g/kg)

Ankamycin 30SL, 250WP

30SL: bạc lá/ lúa

250WP: đạo ôn/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

456

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 29%

Hibim 31WP

đạo ôn, bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

457

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30%

Unitil 32WP, 32WG

32WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa 3

2WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

458

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 48%

Daiwantocin 50WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Futai

 

459

Kasugamycin 10g/kg + Tricyclazole 790g/kg

Bibojapane 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

460

Kasugamycin 15g/l (30g/kg) +Tricyclazole 285g/l (770g/kg)

Beammy-kasu 300SC, 800WG

Đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

461

Kasugamycin 5% + Tricyclazole 75%

Binbinmy 80WP

Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Thiên Nông

 

462

Kasugamycin 15g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Stardoba 715WP

Đạo ôn, bạc lá/lúa

Công ty TNHH Agro Việt

 

463

Kasugamycin 12g/l + Tricyclazole 80g/l

Kasai-S 92SC

Đạo ôn/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

464

Kasugamycin 40g/kg + Tricyclazole 768g/kg

Nano Diamond 808WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

465

Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 800g/kg

Fujitil 820WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

466

Kasugamycin 0.5% +

Tricyclazole 74.5%

Haragold 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

 

467

Kasugamycin 35g/kg +

Tricyclazole 692g/kg +

Validamycin 50g/kg

Tilmec 777WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

468

Kresoxim-methyl (min 95%)

Bolivar 500WG

Thán thư/xoài

Công ty TNHH Western Agrochemicals

 

Inari 300SC

Thán thư/ thanh long, ớt, nhãn; giả sương mai/dưa hấu

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

Kexim 30WP, 50WG

Đốm mắt cua/ớt

Công ty TNHH Gap Agro

 

MAP Rota 50WP

thán thư/ xoài, phấn trắng/nho, giả sương mai/dưa hấu, đốm vòng/cà chua, thán thư/ớt; chết nhanh/hồ tiêu; đốm đen/dâu tây; sương mai/cà chua, sẹo/ cam; phấn trắng/ hoa hồng

Map Pacific PTE Ltd

 

Newkoxim 500WP

Thán thư/ ớt

Công ty CP S New Rice

 

Sosim 300SC

đạo ôn/ lúa; sương mai/ bầu, rau cải, bí xanh, mướp, đậu côve, đậu đũa; mốc xám/ rau cải ; đốm mắt cua/ mồng tơi; rỉ trắng/ rau dền; thán thư/ đậu côve, đậu đũa; sương mai/súp lơ, hành; thán thư, phấn trắng, đốm mắt cua/ớt; rỉ sắt/đậu đũa, rỉ trắng/rau muống

Công ty TNHH Việt Thắng

 

469

Kresoxim-methyl 15% +

Metalaxyl 50%

BC-Phytopkill 65WP

Thán thư/cà phê

Công ty TNHH Biocrop

 

470

Kresoxim-methyl 10% +

Propineb 50%

Omega-downy rot 60WG

Rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

471

Kresoxim-methyl 300 g/kg + Tebuconazole 150 g/kg

Trido 450WP

Thán thư/ cà phê

Công ty CP BVTV ATC

 

472

Kresoxim-methyl 20% +

Triflumizole 15%

Dream heart 35SC

Thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

 

473

Laminarin (min 86%)

Vacciplant 45SL

Thán thư/ dưa hấu

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

474

Mancozeb (min 85%)

Aikosen 80WP

Thán thư/xoài, thanh long, ớt, đốm lá/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

An-K-Zeb 800WP

thối quả/ vải

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

Annong Manco 80WP, 300SC

80WP: sương mai/ khoai tây, cà chua; thán thư/hoa hồng, xoài; phấn trắng/ nho; lem léo hạt/ lúa

300SC: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; sương mai/ cà chua, phấn trắng/ nho

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Bavizeb 75WP

phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

 

 

 

Byphan 800WP

thán thư/ vải

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

 

 

Cadilac 75WG, 80 WP

75WG: đốm đen/hoa hồng, rỉ sắt/cà phê, thán thư/vải, mốc sương/ khoai tây

80WP: Mốc sương/khoai tây, rỉ sắt/cà phê, giả sương mai/dưa hấu; lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh

Agria S.A

 

 

 

Caliber 750WG, 800WP

750WG: Rỉ sắt/ cà phê, sương mai/khoai tây, đốm đen/ hoa hồng

800WP: Đốm đen/hoa hồng, rỉ sắt/cà phê, thán thư/ xoài

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

 

 

 

Đaiman 800WP

Lem lép hạt/lúa; mốc sương/ cà chua; chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Dipomate 80 WP, 430SC

80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ hoa cúc, lem lép hạt/ lúa

430SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Dithane® M-45 80WP, 600OS

80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; lem lép hạt, đạo ôn/lúa; mốc sương/nho, vải; thán thư/cà phê, xoài, điều; rỉ sắt cà phê.

600OS: nấm hồng, thán thư/cao su; thán thư/điều, xoài, cà phê; rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

 

 

Dizeb-M 45 80 WP

đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Dofazeb 800WP

sương mai/ khoai tây, rỉ sắt/cà phê, thối quả/sầu riêng

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

 

 

 

Dove 80WP

thán thư/ xoài

Công ty TNHH Nông nghiệp Mặt Trời Vàng

 

 

 

Forthane 43 SC, 80WP

80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa.

43SC: đạo ôn/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

 

 

 

Fovathane 80WP

sương mai/ khoai tây, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Lanozeb 800WP

Rỉ sắt/cà phê

Công ty CP Hóa nông Lâm Ngọc

 

 

 

Man 80 WP

thốí nhũn/ bắp cải, rỉ sắt/ cà phê

DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông

 

 

 

Manando 80WP

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty CP TM Hải Ánh

 

 

 

Manco TD 80WP

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH BVTV Thảo Điền

 

 

 

Mancobaca 80WP

Thán thư/cà phê

Công ty TNHH NN Bà Cả

 

 

 

Mancobgo 80WP

Thán thư/vải

Công ty TNHH Nông nghiệp

Công nghệ xanh Bắc Giang

 

 

 

Makozeb-RBC 80WP

Thối quả/cam

Công ty CP Môi trường

Quốc tế Rainbow

 

 

 

Manozeb 80 WP

phấn trắng/dưa chuột, đốm lá/ lạc, chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê; sương mai/dưa hấu

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Manthane M 46 37 SC, 80 WP

37SC: sương mai/ cà chua

80WP: sương mai/ cà chua, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Penncozeb 75WG, 80 WP

75WG: thán thư/ xoài, đốm lá/ cà chua

80WP: thán thư/ xoài, ớt; đốm lá/ cà chua; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Baconco

 

 

 

Sancozeb 80 WP

thối quả/ cam, phấn trắng/ dưa chuột

Forward International Ltd

 

 

 

Tenem 80 WP

mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi

Công ty TNHH TM Trang Nông

 

 

 

Timan 80 WP

thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cam, thán thư/thanh long, dưa hấu

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Tipozeb 80 WP

đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/quýt

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

 

 

Tungmanzeb 800WP

lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, ngô; thán thư/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Tvzeb 800WP

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

 

 

Unizebando 800WP

Sương mai/cà chua

Công ty CP SAM

 

 

 

Unizeb M-45 75WG, 80 WP

75WG: đốm vòng/ cà chua

80WP: thán thư/ dưa hấu, xoài, thanh long, ớt; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua.

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Vimancoz 80WP

đốm lá/ rau cải, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng; sương mai/ khoai tây; chết cây con/ lạc, chết chậm/hồ tiêu, thán thư/xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Vosong 800WP

sương mai/ dưa hấu, ghẻ nhám/cam, sương mai/cà chua, đốm lá/hồ tiêu

Công ty TNHH

Nông Nghiệp Xanh

 

 

 

ZebindiaX 80WP

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH MTV Hóa Sinh Cửu Long

 

475

Mancozeb 0.24% (64%) +

Metalaxyl 0.01% (8%)

Biorosamil 0.25PA, 72WP

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

476

Mancozeb 640g/kg +

Metalaxyl 40g/kg

Rinhmyn 680WP

sương mai/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ hồ tiêu, điều

Công ty TNHH An Nông

 

477

Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%

Agrimyl 72WP

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Sinh học NN Hai Lúa Vàng

 

BP Dimilgold 720WP

Loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty TNHH MTV Nam Thịnh Hòa Bình

 

Favaret 72WP

Loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP Nicotex

 

Fortazeb 72 WP

loét sọc mặt cạo/ cao su

Forward International Ltd

 

Hoanganhbul 72WP

phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

 

Mancolaxyl 72WP

loét miệng cạo/ cao su; lem lép hạt/ lúa; thối rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

Met-Helmer 72WP

Thán thư/ cà phê, đốm đen/ hoa hồng, xì mủ/ cao su

Công ty TNHH B.Helmer

 

Meman 72WP

Thán thư/điều, loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty TNHH Ngân Anh

 

Mexyl MZ 72WP

chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Phesolmanco-M 72WP

Loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

Ricide 72 WP

loét sọc mặt cạo/ cao su, đốm lá/ thuốc lào

Công ty CP BVTV I TW

 

Ridozeb 72WP

Lở cổ rễ/ cây vừng, xì mủ thân/ mắc ca, loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP Nông dược HAI

 

Rithonmin 72WP

đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

Romil 72WP

Chết nhanh/hồ tiêu

Rotam Agrochemical Co., Ltd

 

T-Promy MZ 72WP

Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/điều

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

Tungsin-M 72WP

loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt/ lúa; chết héo/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng

 

Vimonyl 72 WP

loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/khoai tây, chết ẻo/lạc, thán thư/ điều

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

478

Mancozeb 640g/kg +

Metalaxyl 80g/kg

Ridoman 720WP

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Zimvil 720WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

479

Mancozeb 600 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl 80g/kg (8og/kg)

Rorigold 680WG, 720WP

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

480

Mancozeb 60% (64%) +

Metalaxyl 8% (8%)

MeTMan bul 68WG, 72WP

Loét sọc mặt cạo/cao su, sương mai/ khoai tây

Agria S.A

 

481

Mancozeb 480g/kg (48%) +

Metalaxyl 100g/kg (10%)

Domigold 580WP

Đốm đen/hoa hồng

Công ty CP Bigfive Việt Nam

 

Manmetpul 58WP

Thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Nam Bắc

 

Ridokin 58WP

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Genta Thụy Sĩ

 

482

Mancozeb 48% +

Metalaxyl-M 5%

Q-Mancom 53WP

Rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

 

483

Mancozeb 64% (640g/kg) +

Metalaxyl-M 4% (40g/kg)

Copezin 680WP

rỉ sắt/cà phê, loét sọc mặt cạo/ cao su, sương mai/ khoai tây

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

DN Man 68WG

Đốm lá/ngô

Công ty TNHH Thảo Điền

 

Lanomyl 680WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

Mekomil gold 680WG, 680WP

680WG: rỉ sắt/ cà phê, thán thư/điều, sương mai/ khoai tây

680WP: đạo ôn/ lúa, thán thư/điều, sương mai/ khoai tây

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

 

Ridomil Gold® 68WG

thán thư/ điều; sương mai/ ca cao; loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm lá/ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

Rildzomigol super 68WG

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

 

Suncolex 68WP

loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu

Sundat (S) PTe Ltd

 

484

Mancozeb 660g/kg +

Metalaxyl-M 60g/kg

Rubbercare 720WP

Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ ngô, thán thư/điều

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

485

Mancozeb 680g/kg +

Metalaxyl-M 40g/kg

Shikoku 720WG

nấm hồng/ cà phê, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH TM SX GNC

 

486

Mancozeb 44% + Polyoxin

B 2%

Polyman 46WP

Thán thư/ thanh long

Công ty TNHH SX và KD Tam Nông

 

487

Mancozeb 301.6g/l +

Propamocarb.HCl 248g/l

Propman bul 550SC

sương mai/cà chua, dưa hấu

Agria S.A

 

488

Mancozeb 620 g/kg +

Tricyclazole 180g/kg

Triman gold 800WP

Đốm đen/ hoa hồng

Công ty CP SAM

 

489

Mancozeb 280 g/kg + Sulfur

420 g/kg

Sufer man 700WP

Rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam

 

490

Mefentrifluconazole (min 97%)

Cevya 400SC

lem lép hạt/ lúa, phấn trắng/dưa chuột, đốm vòng/cà chua

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

491

Metalaxyl (min 95%)

Acodyl 25EC, 35WP

25EC: sương mai/khoai tây, thối rễ/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su

35WP: thối rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

Alfamil 350WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

Binhtaxyl 25 EC

mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

Foraxyl 35WP

rỉ sắt/ đậu tương

Forward International Ltd

 

Karoke 350WP

Chết nhanh/tiêu, phấn trắng/hoa hồng, sọc lá/ngô

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

 

Mataxyl 500WG, 500WP

500WG: chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su; sương mai/ khoai tây

500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc; loét sọc mặt cạo, vàng rụng lá/cao su; thối quả, thối thân/ca cao; vàng lá/sắn; phấn trắng/ đậu tương

Map Pacific PTE Ltd

 

Meta-M-CMP 35WP

Chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP Nông nghiệp CMP

 

No mildew 25WP

thối/ hồ tiêu

Công ty TNHH TM Trang Nông

 

Rampart 35SD

Chết ẻo cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

Salegold 250EC

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Tân qui Talaxyl 25WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Ngân Anh

 

Tatsu 25WP

Sương mai/ hoa hồng, khoai tây

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

Vilaxyl 35 WP

mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, héo rũ trắng gốc/lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

492

Metalaxyl-M (min 91%)

Voces 25WP

Loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

 

493

Metalaxyl-M 80 g/kg +

Propineb 420 g/kg

Bavacol 500WP

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Bigfive Việt Nam

 

494

Metconazole (min 94%)

Anti-fUSA 90SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

Ozzova 90SL

lem lép hạt, lúa von/lúa (xử lý hạt giống)

Công ty TNHH MTV Lucky

 

 

 

Workup 9 SL

lem lép hạt/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

495

Metiram Complex (min 85%)

Polyram 80WG

chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu, xoài; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

496

Metiram complex 550 g/kg + Pyraclostrobin 50 g/kg

Haohao 600WG

thán thư/vải, đạo ôn/ lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

Verityz 600WG

Thán thư/xoài, thanh long; ghẻ sẹo/ cam

Công ty TNHH Phú Nông

 

497

Metiram 55% (550g/kg) +

Pyraclostrobin 5% (50g/kg)

Ballad 60WG

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Deutschland Việt Nam

 

Cabrio Top 600WG

sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa hấu, thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cam; giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/khoai tây, rỉ sắt/đậu tương; thán thư/ớt; thán thư/ hồ tiêu

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

Carlos 60WG

Phấn trắng/ hoa hồng, sương mai/ khoai tây, sẹo/ cam

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

 

Casino Top 600WG

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty CP Liên doanh Quốc tế Fujimoto

 

Combo 600WG

Thán thư/ ớt

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

Metrobin 600WG

Thán thư/ ớt

Công ty TNHH Vĩnh Nông Phát

 

498

Metominostrob in (min 97%)

Ringo-L 20SC

Gỉ sắt/đậu tương, thán thư/ gừng, thán thư/ cà phê

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

499

Myclobutanil (min 98%)

Kanaka 50SC, 405WP

50SC: lem lép hạt/ lúa

405WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

 

Micelo 125WP

Chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ khoai môn

Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Myclo 400WP

Đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Hóc Môn

 

500

Myclobutanil 130 g/kg +

Pyraclostrobin 250 g/kg

Tokayo 380WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

501

Myclobutanil 50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (250g/kg)

Sieutino 500WP, 780WG

500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống); khô vằn, lem lép hạt/lúa

780WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

502

Myclobutanil 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Rusem super 750WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

503

Myclobutanil 100g/kg +

Thifluzamide 500g/kg

Wonderful 600WP

Mốc sương/ khoai tây

Công ty TNHH An Nông

 

504

Myclobutanil 50g/l (200g/kg) + Thiodiazole Zinc 200g/l (500g/kg)

USAgvil 250SC, 700WP

250SC: Bạc lá/lúa

700WP: Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/ cà phê, điều; chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH An Nông

 

505

Ningnanmycin

Ace green 8SL

Đốm sọc vi khuẩn/ lúa

Công ty CP ACE Biochem Việt Nam

 

Annongmycin 80SL, 100SP

80SL: bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho

100SP: thối nhũn/hành

Công ty TNHH An Nông

 

Bonny 4SL

chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, héo rũ/ cà chua, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/dưa chuột; chạy dây/dưa hấu; chết chậm/hồ tiêu; thối thân vi khuẩn/lúa

Công ty CP Nông dược HAI

 

Cosmos 2SL

bạc lá, khô vằn/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua

Công ty TNHH Nam Bắc

 

Diboxylin 2 SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu, đốm nâu/ thanh long

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

Ditacin 8 SL, 10 WP

8SL: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh

10WP: khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc

Công ty TNHH Nông Sinh

 

Evanton 40SL

Thối nhũn/bắp cải, bạc lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

 

Fukuda 3SL

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

 

 

 

Jonde 3SL

Cháy bìa lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

 

Kanicin 100WP

Thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

 

 

Kozuma 5WP, 3SL

khô vằn, đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Kufic 80SL

héo xanh/ cà chua, bạc lá/lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

 

 

LincolnUSA 15WP, 81SL

15WP: Bạc lá/ lúa

81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

 

Molbeng 2SL

bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Naga 80SL

Bạc lá/lúa; thối nhũn/cải bắp, chết chậm/hồ tiêu, héo xanh/cà chua

Công ty CP Hóc Môn

 

 

 

Niclosat 4SL

khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

 

 

Ningnastar

50WP, 50SL

50WP: đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột 50SL: phấn trắng/dưa chuột

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

 

 

Pyramos 40SL

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

 

 

RomexUSA 2SL, 20WP

2SL: phấn trắng/ đậu tương

20WP: bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Somec 2 SL

bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua

Công ty TNHH Nông dược Miền Nam

 

 

 

Sucker 4SL, 90WP

4SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều

90WP: Đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

 

Supercin 50WP, 80SL

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải.

Công ty CP nông dược Việt Nam

 

 

 

Supermil 50WP, 40SL

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải.

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

Thaiponbao 40SL

phấn trắng/ nho, bạc lá/lúa, thối nhũn/ bắp cải; sương mai, chết cây con/ cà chua; thối quả/ cà phê

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

506

Ningnanmycin 17g/l, (10g/kg) + Polyoxin B 10gl, (22g/kg)

Polysuper 27SL, 32WP

27SL: Thán thư/ vải

32WP: Lem lép hạt/ lúa, thán thư/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

507

Ningnanmycin 5g/kg +

Polyoxin B 11g/kg +

Streptomycin sulfate 5g/kg

Rorai 21WP

Lem lép hạt, bạc lá/lúa; thán thư/ vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

Sunshi 21WP

thán thư/ vải, lem lép hạt, bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

508

Ningnanmycin 10g/kg (20g/l) + Streptomycin sulfate 68g/kg (60g/l)

MycinUSA 78WP, 80SL

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

509

Ningnanm ycin 60g/l (60g/kg) + Streptomycin 240g/l (490g/kg)

Liveshow 300SL, 550WP

300SL: Đốm sọc vi khuẩn/ lúa

550WP: Thán thư/xoài; đạo ôn, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, bạc lá /lúa; phấn trắng/cam

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

510

Ningnanmycin 30g/kg +

Tricyclazole 770g/kg

Avazole 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

511

Ningnanmycin 25g/l (10g/kg) + Tricyclazole 425g/l (790g/kg)

VitaminUSA 450SC, 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

512

Ningnanmycin 27g/kg +

Tricyclazole 700g/kg +

Validamycin 50g/kg

Goldbem 777WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

 

513

Oligo-alginate

M.A Maral 10SL, 10WP

10SL : đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè 10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc

Công ty TNHH Ngân Anh

 

514

Oligo-sacarit

Olicide 9SL

rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX TM Bio Vina

 

515

Oligosaccharins

Acoustic 5SL

Sương mai/cà chua

Công ty TNHH Deutschland Việt Nam

 

KT-Oligosa 0.5SL

Thán thư/ớt

Công ty TNHH TM DV NN Kiên Thịnh

 

 

 

Tutola 2.0SL

sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

516

Oxathiapiprolin (min 95%)

Zorvec® Enicade® 10 OD

Sương mai/cà chua

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

517

Oxine Copper (min 99%)

Cadatil 33.5SC

cháy bìa lá/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

 

Batista 33.5SC

bạc lá/lúa

Sinon Corporation

 

Funsave 33.5SC

bạc lá/ lúa

Công ty CP Global Farm

 

518

Oxolinic acid (min 93%)

G-start 200WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

 

Oka 20WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

Oxalin 200WP

Bạc lá/ lúa, héo dây thối củ/ khoai lang

Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Oxo 200WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Đầu tư và PT

Ngọc Lâm

 

Sieu tar 20WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

Starner 20WP

lem lép hạt, bạc lá/ lúa; héo xanh/ hoa cúc

Công ty TNHH Hóa chất

Sumitomo Việt Nam

 

Starwiner 20WP

Bạc lá, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

519

Oxolinic acid 600g/kg +

Salicylic acid 150g/kg

Dorter 750WP

Thán thư/ hoa hồng, bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

520

Oxolinic acid 100g/kg +

Streptomycin sulfate 25g/kg

Map lotus 125WP

Bạc lá, thối bẹ, thối hạt/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

 

521

Oxolinic acid 100g/kg +

Streptomycin sulfate 100g/kg

Lino oxto 200WP

bạc lá/lúa, phấn trắng/ cao su

Công ty CP Liên Nông Việt Nam

 

522

Oxolinic acid 200g/kg +

Tricyclazole 550g/kg

Tryxo 750WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

523

Oxytetracycline

USAstano 500WP

bạc lá/ lúa, đốm vòng/ bắp cải

Công ty TNHH An Nông

 

524

Oxytetracycline 50g/kg +

Streptomycin 50g/kg

Miksabe 100WP

bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà chua

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

 

Oxycin 100WP

Thối nhũn /bắp cải

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

 

525

Oxytetracycline hydrochloride 55% (550g/kg) + Streptomycin sulfate 35% (350g/kg)

Marthian 90SP

héo xanh/ cà chua

Công ty TNHH Hạt giống

HANA

 

Ychatot 900SP

Héo xanh/cà chua, bạc lá/lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

526

Oxytetracycline 400 g/kg +

Streptomycin 100 g/kg

Centertaner 500WP

Bạc lá/lúa, đốm đen/ cải xanh

Công ty TNHH An Nông

 

527

Oxytetracycline 50g/kg +

Streptomycin 50g/kg +

Gentamicin 10g/kg

Banking 110WP

Bạc lá/lúa, thán thư/thanh long; chết nhanh/hồ tiêu, héo xanh/ cà chua

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

528

Oxytetracycline hydrochloride 2g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg

Avikhuan 102SP

Bạc lá/lúa

Công ty CP XNK nông dược

Hoàng Ân

 

529

Oxytetracycline 300g/kg +

Tetramycin 200g/kg

Goldfull 500WP

thối nhũn/hành; cháy bìa lá, thối củ /gừng; thán thư/ớt; bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

530

Paecilomyces lilacinus

Bionema 80WP

Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu, dưa lưới

Trung tâm công nghệ sinh học TP. Hồ Chí Minh

 

Manecer 200WP

Tuyến trùng/thanh long, hồ tiêu

Công ty CP Nông dược HAI

 

Nemaces 108 cfij/g WP

Tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu, thanh long, cam, chuối, cà rốt

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

Palila 500WP (5 x 109cfu/g)

tuyến trùng/cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê

Công ty TNHH Nông Sinh

 

531

Papain

MAP Oni 2 SL

Loét/cam, bạc lá/lúa, thối nhũn/ bắp cải

Map Pacific Pte. Ltd

 

532

Penconazole (min 95%)

Penazon 100EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Hoá Nông

 

Toshiro 10EC

phấn trắng/ hoa hồng, đốm mắt cua/ hoa cúc

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

Q-Penco 20EW

rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

533

Pencycuron (min 98%)

Alfaron 250 WP

khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

Forwaceren 25 WP

khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây

Forward International Ltd

 

 

 

Luster 250 SC

khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Monceren 250 SC

khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải, chết ẻo/ lạc

Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Moren 25 WP

khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ dưa chuột, lở cổ rễ/ lạc, khô vằn/ ngô

Công ty CP BVTV I TW

 

Vicuron 250 SC

khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

534

Pencycuron 150g/kg +

Tebuconazole 120g/kg

Arakawa 270WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

 

Teb 270WP

Lem lép hạt/lúa, lở cổ rễ/ hoa cúc

Sundat (S) PTe Ltd

 

535

Penthiopyrad (min 98.8%)

Kabina 200SC

Đốm nâu/ thanh long

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

 

536

Picarbutrazox (min 94.5%)

Quintect 10SC

Giả sương mai/ dưa hấu, sương mai/ cà chua

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

537

Physcion

Dofine 0.5SL

Phấn trắng/ bí đao, đốm nâu/ thanh long, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát

 

538

Picoxystrobin (min 98.5%)

Aproach® 250SC

khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

Master Plus 225SC

Đốm lá/ngô

Công ty TNHH Master AG

 

Picobin 250SC

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa, đốm vòng/ cà chua

Công ty TNHH Phú Nông

 

Picothaobin 250SC

Đốm vòng/ cà chua

Công ty TNHH BVTV Thảo Điền

 

Q-Pico 225SC

Thán thư/ thanh long

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

539

Picoxystrobin 10% +

Propiconazole 20%

Ace pypro 30SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP ACE Biochem Việt Nam

 

540

Picoxystrobin 70g/l +

Propiconazole 120g/l

Suntioo 190SC

Rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

541

Picoxystrobin 250g/l +

Prothioconazole 50g/l

Picoros 300SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

542

Phosphorous acid

Agri-Fos 400SL

bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su; đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm nâu/ thanh long; xử lý hạt giống trừ bệnh đạo ôn/ lúa; đốm nâu/ thanh long

Công ty CP Phát triển CN sinh học (DONA- Techno)

 

 

 

Herofos 400 SL

mốc sương/ nho, tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; cỏ sân golf, cải bắp; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm nâu/ thanh long

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

Hortiphos 600SL

Xì mủ/ sầu riêng

Hợp tác xã Dịch vụ Chăn nuôi Xuân Phú

 

Phytofos 600SL

Nứt thân xì mủ/sầu riêng, sương mai/khoai tây

Công ty TNHH TM Vĩnh Thạnh

 

Sprayphos 620SL

Sương mai/cà chua; xì mủ/ cam, quýt, sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH SX-TM

Tô Ba

 

543

Polyoxin complex (min 31%)

Polyoxin AL 10WP

đốm lá/ hành, chảy gôm/dưa hấu, thán thư/thanh long, ớt

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

544

Polyoxin B

5 Lua 3SL, 20WP

Phấn trắng/ bầu bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá, khô vằn/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Bio Top 30WP

Đốm lá/ hành, sưng rễ/ cải bắp

Công ty CP Công nghệ cao Kyoto Japan

 

Caligold 20WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

Ellestar 3SL, 20WP, 30SC

3SL: phấn trắng/ bầu bí

20WP: đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua

30SC: Sẹo/ cam

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

545

Polyphenol chiết xuất từ cây núc nác (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica)

Chubeca 1.8SL

thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp cải; khô vằn, lem lép hạt, bạc lá, đạo ôn/lúa; nhện lông nhung/nhãn; thán thư/ xoài, thanh long; đốm nâu/ thanh long; thán thư/hành, ghẻ nhám/cam, đốm lá/ngô

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

 

546

Prochloraz (min 97%)

Agrivil 250EC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Atilora 48EC

lem lép hạt/ lúa

Asiagro Pacific Ltd

 

Azopro Top 450EW

Thán thư/cà phê

Công ty TNHH Pesticide Nhật Bản

 

Dailora 25EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Futai

 

Mirage 50WP, 450EC

50WP: thán thư/ hồ tiêu

450EC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

Talent 500WP

thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

547

Prochloraz-Manganese complex

Trinong 50WP

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, thối thân/ lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

548

Prochloraz 400 g/l +

Propiconazole 90 g/l

Picoraz 490 EC

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

549

Prochloraz 255g/l, (309.9g/l), (10g/kg), 250g/kg + Propineb 10g/l, (0.1g/l), (705g/kg), 500g/kg

Forlione 265EW, 310EC, 715WP, 750WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

 

550

Prochloraz 267 g/l +

Tebuconazole 133 g/l

Sun Coloraz 400EW

Đốm lá/lạc

Công ty CP Sunseaco Việt Nam

 

551

Prochloraz 250g/l +

Tebuconazole 160g/l

Tilrice 410EC

Đốm lá/ lạc

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

 

552

Prochloraz 420g/l (10g/kg), + Tricyclazole 10g/l (65g/kg)

Anizol 430SC, 75WP

75WP: Đạo ôn/ lúa

430SC: Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Vagritex

 

553

Prochloraz 400g/l (10g/kg) + Sulfur 20g/l (450g/kg), (300g/kg) + Tricyclazole 10g/l (55g/kg)

Rexcide 430SC, 515WP

515WP: đạo ôn/lúa

430SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

554

Propamocarb.HCl (min 92%)

Hussa 722SL

Sương mai/dưa hấu, chết cây con/ lạc

Công ty CP BVTV ATC

 

Probull 722SL

Tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

Proplant 722 SL

nấm trong đất/ hồ tiêu, nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu, chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/ cam

Công ty TNHH Kiên Nam

 

Treppach Bul 607SL

chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/dưa chuột, xì mủ/sầu riêng; loét sọc mặt cạo/cao su; mốc sương/ cà chua

Agria S.A

 

Zamil 722SL

Mốc sương/ nho

Công ty CP Nicotex

 

555

Propamocarb 530 g/l +

Fosetyl-aluminium 310g/l

Previcur Energy 840 SL

Chết rạp/ cà chua (sử dụng trong vườm ươm)

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

556

Propamocarb hydrochloride 500g/l + Kasugamycin 25g/l

Vaba super 525SL

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

 

557

Propiconazole (min 90%)

Agrozo 250 EC

thối thân, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

Bumper 250 EC

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

Canazole 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ

 

Catcat 250EC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

 

Fordo 250 EC

khô vằn/ lúa

Forward International Ltd

 

Fungimaster 250EC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Việt Hoá Nông

 

 

 

Lunasa 25 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Propytil 250EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

 

Starsai 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

Tien sa 250 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

TilUSA super 300EC

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Tinmynew 250 EC, 250EW

250EC: khô vằn/ lúa

250EW: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH US.Chemical

 

Tinix 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Sản phẩm

Công Nghệ Cao

 

Tiptop 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

 

Vitin New 250EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

558

Propiconazole 125g/l +

Tebuconazole 100g/l

Farader 225EW

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

 

559

Propiconazole 150g/l +

Tebuconazole 150g/l

Folitasuper 300EC

lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

 

TEPRO – Super 300EC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều; khô vằn/ ngô, đốm lá/ lạc, thán thư/cà phê

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

Tilgol super 300EC

lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

560

Propiconazole 200g/l +

Tebuconazole 200g/l

Gtop 400EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

 

561

Propiconazole 150 g/l + Tebuconazole 50 g/l + Tricyclazole 350 g/l

Bembo 550SE

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

562

Propiconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Bismer 780WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Hóa chất Phân bón, Thuốc BVTV Dubai

 

563

Propiconazole 125g/l +

Tricyclazole 400g/l

Dotalia 525 SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

Fao-gold 525 SE

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

 

 

 

Filia® 525 SE

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

Filyannong super 525SE

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

Newlia Super 525 SE

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

 

Tillage-super 525SE

Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

564

Propiconazole 55g/l +

Tricyclazole 500g/l

Nano Gold 555SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

565

Propiconazole 125g/l (30g/kg) + Tricyclazole 4o0g/l (720g/kg)

Novazole 525SE, 750WG

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Agrohao VN

 

566

Propiconazole 55 g/l (100g/kg) + Tricyclazole 500g/l (550g/kg)

Bumrosai 555SE, 650WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

 

567

Propiconazole 25g/kg (125g/l) + Tricyclazole 4oog/kg (400g/l)

Rocksai super 425WP, 525SE

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang

 

568

Propiconazole 125g/l +

Tricyclazole 450 g/l

Finali 575SE

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

569

Propiconazole 150g/l +

Tricyclazole 400g/l

Bimtil 550SE

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

TilBem Super 550SE

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

 

Tilbis super 550SE

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP nông dược Việt Nam

 

Tilmil super 550SE

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

570

Propineb (min 80%)

A-chacô 70WP

Thán thư/xoài

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

Aconeb 70WP

thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột

Công ty CP Đồng Xanh

 

Afico 70WP

thán thư/ xoài; lở cổ rễ/hành; sương mai/dưa hấu

Công ty CP Nicotex

 

Alphacol 700WP

thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Antracol 70WP, 70WG

70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/ thuốc lá; thối cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chè, thanh long, chôm chôm; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô; sương mai/ vải; sương mai/hành, mốc xám/rau cải, đốm mắt cua/mồng tơi; đốm đen, thán thư/ bưởi

70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Bach 70WP

lem lép hạt/lúa

Sinon Corporation

 

 

 

Donacol super 700WP

thán thư/xoài

Công ty CP Smart Farm

 

 

 

Doremon 70WP

sương mai/ khoai tây; lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Dovatracol 72WP

thán thư/sầu riêng, xoài, cà phê, hồ tiêu; ghẻ nhám/ cam; lem lép hạt /lúa; sương mai/dưa hấu

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

 

Ekawa 800WP

Đốm lá/thuốc lá

Công ty CP Công nghệ cao Kyoto Japan

 

 

 

Newtracon 70 WP

thán thư/ xoài, cà phê, điều, vải; đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; thán thư, thối rễ chết nhanh/ hồ tiêu; đốm lá/ lạc, hành; sương mai/ cà chua; lở cổ rễ/ hành; ghẻ sẹo/ cam; vàng lá/ khoai lang

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

 

 

Nofacol 70WP

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài, ớt; đốm vòng/cà chua, thán thư/thanh long

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Nova 70WP

thán thư/đậu cô ve, cà chua, cà phê, xoài

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Pylacol 700WP

đốm lá/ cần tây; đạo ôn, đốm nâu/ lúa; thán thư/ xoài, ớt

Rotam Asia Pacific Limited

 

 

 

Sienna 70WP

sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

 

Startracon 70WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

 

 

StrancolUSA 70WP

thán thư/ cà phê

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

 

Tadashi 700WP

sương mai/ hành, dưa hấu; thán thư/ xoài, cà phê

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Tamnong Propin 70WG

Thán thư/ ớt

Công ty TNHH SX và KD Tam Nông

 

 

 

Tobacol 70WP

mốc sương/ nho, thán thư/ xoài, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

 

 

Yoshino 70WP

Chết nhanh/ hồ tiêu, nấm hồng/ cà phê

Công ty TNHH TM SX GNC

 

 

 

Zintracol 70WP

thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột; đốm lá/ bắp cải; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH Phú Nông

 

571

Propineb 65% +

Tebuconazole 5%

Capjapane 70WP

Rỉ sắt/ hoa hồng

Công ty CP Newfarm Việt Nam

 

572

Propineb 10g/l (10g/l), (10g/kg), (500g/kg) + Tebuconazole 260g/l (445g/l), (705g/kg), (250g/kg)

Natisuper 270EW, 455SC, 715WP, 750WG

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

573

Propineb 10g/l (10g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 260g/l (10g/l), (10g/kg) + Tricyclazole 10g/l (400g/l), (760g/kg)

Natitop 280EW, 420SC, 800WP

280EW, 800WP: lem lép hạt/lúa

420SC: đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

574

Propineb 70% +

Triadimefon 5%

ARC-carder 75WP

lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm vòng/ khoai tây

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

575

Propineb 542g/kg +

Tricyclazole 150g/kg

Felling 692WP

Đốm lá/ lạc

Công ty CP Nông dược HAI

 

576

Propineb 613g/kg +

Trifloxystrobin 35g/kg

Activo super 648WP

thán thư/ xoài, vải, cà phê; sương mai/ hành, phấn trắng/ nho

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

Flint pro 648WG

Đạo ôn/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa chuột, dưa hấu, nhãn; đốm lá/ bắp cải, cà chua; mốc xám/ rau cải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

577

Protein amylose

Vikny 0.5 SL

thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ ớt, dưa hấu; bạc lá/ lúa; xử lý hạt giống bệnh lúa von/lúa, thối nhũn/hành, loét vi khuẩn/cam, lép vàng vi khuẩn, thối gốc vi khuẩn/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

578

Prothioconazole (min 95%)

Midas 30OD

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH ĐT và PT Ngọc Lâm

 

Navypro 300SC

Đốm nâu/ thanh long, thán thư/ xoài, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

TT Tadol 480SC

Thán thư/ xoài

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

579

Prothioconazole 200 g/l +

Tebuconazole 200 g/l

Mdanzole 400SC

Rỉ sắt/ đậu tương

Công ty TNHH MTV Mạnh Đan

 

580

Prothioconazole 175 g/l + Triflo xystrob in 150 g/l

Trithizole 325SC

Thán thư/hoa hồng

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

 

581

Pseudomonas fluorescens

B Cure 1.75WP

đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

TKS-Anti Phytop WP

chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ chanh

Công ty TNHH Thủy Kim Sinh

 

 

 

Topfast 311WP

Héo xanh vi khuẩn/ cà chua

Công ty CP Ace Biochem Việt Nam

 

582

Pydiflumetofen (min 98%)

Miravis® 200SC

Phấn trắng/ ớt, đốm nâu/ thanh long

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

583

Pyraclostrobin (min 95%)

Coranto 250SC

Sương mai/khoai tây

Công ty CP ĐT Hợp Trí

 

Eva 250SC

Rỉ sắt/ đậu tương

Công ty TNHH MTV Long An

 

Hi-top 250SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Global Farm

 

Highline 150SC

Đốm lá/lạc

Beijing Bioseen Crop Sciences

Co., Ltd

 

Kaiser 250EC

Ghẻ sẹo/cam

Công ty CP Nicotex Nam Thái Dương

 

Koko 25SC

Sương mai/ cà chua

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

Kanto 250SC

Sương mai/khoai tây

Công ty TNHH Đầu tư và PT

Ngọc Lâm

 

Kratos 250SC

Thán thư/điều

Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam

 

Mdbin 250SC

Rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài

Công ty TNHH MTV Mạnh Đan

 

Mastery 25SC

Mốc sương/ khoai tây

Công ty TNHH Agro Việt

 

Pilino 250SC

Đốm lá nhỏ/ ngô, thối cành/ thanh long

Công ty CP Hóc Môn

 

Tanzent 20WG

Thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

 

Trilosan 300SC

Nứt thân xì mủ/dưa hấu

Shanghai Synagy Chemicals Co., Ltd.

 

Smart Pro 250SC

Thán thư/ ớt

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

Youtup 250EC

Thán thư/cà phê

Công ty TNHH Tấn Hưng Việt Nam

 

584

Pyraclostrobin 7% +

Tebuconazole 28%

Goruden 350SC

Rỉ săt/ ngô, lạc; phấn trắng/ hoa hồng

Beijing Bioseen Crop Sciences

Co., Ltd

 

585

Pyraclostrobin 10% +

Tebuconazole 20%

Tebeauty 30SC

Rỉ sắt/cà phê

Shaanxi Bencai Agricultural Development Co., Ltd.

 

586

Pyraclostrobin 115 g/l +

Tebuconazole 230 g/l

Pilartep 345SC

Rỉ sắt/Cà phê

Pilarquim (Shanghai) Co. Ltd.

 

587

Pyraclostrobin 8% +

Tebuconazole 37%

BN-Tepy 45WP

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Bảo Nông Việt

 

588

Pyraclostrobin 10% +

Thifluzamide 10%

Gongfu 20SC

Thán thư/ hồ tiêu, điều

Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd

 

589

Pyrimethanil (min 95%)

Rovia 420SC

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Được Mùa

 

Tilsom 400SC

Thối nhũn/hành

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

590

Pyrimidine Nucleotide Antibiotic

Mai 007 5SL

Giả sương mai/dưa chuột, đạo ôn/lúa, thán thư/xoài

Công ty CP ĐT Hợp Trí

 

591

Quaternary Ammonium Salts

Physan 20SL

thối thân, thối hạt vi khuẩn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; lúa von/ lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối nhũn/phong lan

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang

 

592

Rhodopseudomonas palustri

PSB-S

Sunfly SC

Sương mai/cà chua, đốm lá/ hành

Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh

 

593

Rhodovulum sulfidophilum

HNI-1

Uprise SC

Sương mai/cà chua, đốm lá vi khuẩn/ớt, đốm nâu/thanh long

Công ty CP Ace Biochem Việt Nam

 

594

Saisentong (min 95%)

Visen 20SC

bạc lá, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

595

Salicylic Acid

Bacla 50SC

bạc lá, khô vằn/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

 

Exin 4.5SC

4.5SC: (Exin R) đạo ôn, bạc lá/ lúa, chết nhanh/ hồ tiêu

4.5SC: (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua

Công ty TNHH ứng dụng công nghệ Sinh học

 

596

Streptomyces lydicus

Actinovate 1 SP

thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ phong lan; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cam, sầu riêng, xoài, nhãn, vải; tuyến trùng/ hồ tiêu; thối nhũn/bắp cải, đốm vòng/hành, thối búp/chè

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

597

Streptomyces lydicus 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%

Actino-Iron 1.3 SP

thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ phong lan; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cam, sầu riêng, xoài, nhãn, vải

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

598

Streptomycin sulfate

Acstreptocinsuper 40TB

thối nhũn/ bắp cải; thán thư/thanh long, sẹo/ cam

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

 

Goldnova 200WP

bạc lá/lúa; thối nhũn/xà lách

Công ty TNHH An Nông

 

Kaisin 100WP

Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá, lem lép hạt/ lúa, sẹo/cam, giả sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Liberty 100WP

Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá/lúa, loét/cam

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

 

Poner 40TB, 40SP

thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH MTV Tô Nam

Biotech

 

Stepguard 100SP, 150TB

100SP: thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

150TB: bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

Strepgold 100WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

Supervery 50WP

đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung

 

Yomistar 105WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

599

Sulfur

Kumulus 80WG

sẹo/ cam, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê, phấn trắng/ cao su

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

Fulac 80WG, 80WP, 500SC

80WG: Nhện gié/lúa

80WP: nhện đỏ/cam

500SC: phấn trắng/cao su

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

Lipman 80WG

Phấn trắng/xoài, cao su, chôm chôm; nhện gié/ lúa; sẹo/cam

Công ty CP Nông dược HAI

 

Microthiol Special 80WG, 80WP

80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam 80WP: phấn trắng/ rau cải, đốm lá/ ngô

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

OK-Sulfolac 80WG, 80WP, 85SC

80WG: phấn trắng/ xoài, chôm chôm

80WP: phấn trắng/ nho

85SC: sẹo, nhện đỏ/ cam; lem lép hạt/ lúa; nhện lông nhung/nhãn, nhện gié/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNNH Ngân Anh

 

Sufurluxthai 80WG

thán thư/vải

Công ty CP Sunseaco Việt Nam

 

Sulox 80 WP

phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông nhung/ vải, nhãn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

600

Sulfur 100g/kg +

Tebuconazole 250g/kg +

Tricyclazole 500g/kg

Novitop 850WP

Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông Việt

 

601

Sulfur 2% (2%), (7%)+

Tricyclazole 40% (75%), (75%)

Vieteam 42SC, 77WG, 82WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

602

Sulfur 50g/kg +

Tricyclazole 700g/kg

Bibim 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

603

Sulfur 250g/kg +

Tricyclazole 500g/kg

StarBem Super 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

604

Sulfur 450g/l (655g/kg)+

Tricyclazole 200g/l (200g/kg)

Bimsuper 650SC, 855WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

605

Sulfur 35% + Tricyclazole

50%

Labem 85WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

606

Sulfur 350g/kg +

Tricyclazole 225g/kg

Lionsul 575WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang

 

607

Tebuconazole (min 95%)

Conaxel 150SC

thán thư/ hồ tiêu, thối cổ rễ/cà phê

Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hoá Nông

 

Folicur 250EW, 250WG, 430SC

250EW: đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều; chết chậm/ hồ tiêu

250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ lạc, chết chậm/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

Forlita 250EW, 430SC

250EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc; đốm lá/ đậu tương

430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

 

Fortil 25 SC

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

Fozeni 250EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

Huibomb 25EW

khô vằn/lúa

Huikwang Corporation

 

Jiacure 25EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

Milazole 250 EW

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

 

 

Poly annong 250EW, 250EC, 450SC

250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa

450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô

vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Poticua 250EW

lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa; chết cây con/ lạc

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

 

 

Provil 30EW, 450SC

30EW: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

450SC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng; chết chậm/ hồ tiêu

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

 

 

Sforlicuajapane 450SC

Lem lép hạt/lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Sieu tin 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

T.B.Zol 250EW

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

Tebuzole 250 SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Thianzole 12.5EW

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

 

Tien 250 EW

Khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

T-zole super 250EW, 250SC

250EW: đốm lá/ đậu tương, đốm nâu/ lạc, đốm vòng/ khoai môn

250SC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH MTV Gold

Ocean

 

 

 

Vitebu 250SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

608

Tebuconazole 160 g/l +

Tricyclazole 200 g/l

Beam™ Plus 360SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

609

Tebuconazole 125g/l (130g/l) + Tricyclazole 400g/l (450g/l)

Dolalya 525SC, 580EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

610

Tebuconazole 250 g/l +

Tricyclazole 275 g/l

Gold-dog 525SC

Rỉ sắt/cà phê, thán thư/điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

611

Tebuconazole 500g/kg +

Tricyclazole 200g/kg

Tivaho 700WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM

Thái Phong

 

612

Tebuconazole 250g/kg +

Tricyclazole 500g/kg

Map Unique 750WP

Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/lạc, thán thư, rỉ sắt/cà phê, xử lý hạt giống trừ lúa von/lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

613

Tebuconazole 250g/kg +

Tricyclazole 550g/kg

Novigold 800WP

đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP Nông Việt

 

614

Tebuconazole 32% + Trifloxystrobin 16%

Huge 48SC

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty CP Bigfive Việt Nam

 

615

Tebuconazole 250g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

TT-Bastigold 500SC

Thán thư/ hồ tiêu

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

616

Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Activo 750 WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

Atrozole 750WG

Thán thư/hoa hồng

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

 

BC-Latino 750WP

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Biocrop

 

Conabin 750WG

Đạo ôn, lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

 

Navigator 750WG

Thán thư/cà phê

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

 

Nativo 750WG

lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, lạc, đậu tương; thán thư/ hoa hồng, điều, cà phê; đốm lá/ hoa cúc, hồ tiêu; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư, bệnh sọc đen/ ca cao; đốm vòng/ khoai tây; khô vằn, đốm lá/ ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

Tanimax 750WG

Đốm lá/ hồ tiêu

Công ty TNHH SX và KD Tam Nông

 

Trflo-top 750WG

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

Twinstar 75WG

Rỉ sắt/ cà phê

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

 

617

Tebuconazole 180 g/l + Thifluzamide 90 g/l

Nafuz 270SC

Lở cỗ rễ/ lạc

Nanjing Agrochemical Co., Ltd

 

618

Tetraconazole (min 94%)

Domark 40 ME

Rỉ sắt/ cà phê, hoa cúc

Isagro S.p.A

 

619

Tetramycin

Mikcide 1.5SL

Bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng; vàng rụng lá/cao su; đốm nâu/ thanh long

Công ty TNHH Được Mùa

 

620

Thảo mộc (Bã quả trẩu, bã thanh hao hoa vàng, bã vỏ hạt điều) 70% + Trichoderma harzianum 106 cfu/g + Bacillus subtilis 106 cfu/g + Metarhizium anisopliae 106 cfu/g + Azotobacter beijerinckii 106 cfu/g + Bacillus gisengihumi 106 cfu/g + Streptomyces owasiensis 106 cfu/g

SH-Lifu (SH-BV1)

Chết nhanh, chết chậm, tuyến trùng/ hồ tiêu

Viện Bảo vệ thực vật

 

621

Tinh dầu quế

Tiêu tuyến trùng 18ec

Tuyến trùng/cà rốt, hồ tiêu, cà phê

Công ty CP VT NN Việt Nông

 

622

Thiabendazole (min 98.5%)

Bestar 505SC

Lem lép hạt do vi khuấn/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

623

Thifluzamide (min 96%)

BC-thizamide 240SC

Khô vằn/ngô

Công ty TNHH Biocrop

 

Filix 240SC

Rỉ sắt/Cà phê

Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam

 

Pulsor 23SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

 

Shiral 240SC

Khô vằn/ngô

Công ty TNHH ADU Việt Nam

 

624

Thiodiazole copper (min 95%)

Longbay 20SC

bạc lá/ lúa, xì mủ, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

625

Thiodiazole zinc (min 95%)

Anti-one 200SC

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

Lk-one 50SC

Bạc lá/lúa, sẹo/ cam

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

 

626

Thiram (TMTD) (min 96%)

Newthiram 800WP

Thán thư/ cà phê

Công ty CP S New Rice

 

Pro-Thiram 80WP, 80WG

80WP: đốm lá/ phong lan

80WG: khô vằn/lúa, thán thư/ cà phê

Agspec Asia Pte Ltd

 

Scortlan 80WP, 80WG

80WP: đốm lá/ đậu tương, lạc

80WG: cháy lá/ hoa mai

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

627

Thiram 30% + Ziram 50%

Zipra 80WP

Thán thư điều, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

628

Triadimefon (min 96%)

Encoleton 250 WP

Thối gốc/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

 

Omega-mefon 15WP

Đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

629

Triadimenol (min 97%)

Bayfidan 250 EC

Rỉ sắt/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

Samet 25EC

Phấn trắng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

630

Trichoderma spp

Bio-Pro Tricho 1 x 109 bào tử/g FG

Chết rạp cây con/ cà rốt, cà chua, cải bắp

Công ty TNHH Dalat Hasfarm

 

Promot Plus WP (Trichoderma spp 5.107 bào tử/g); Promot Plus SL

(Trichoderma koningii 3.107 bào tử/g + Trichoderma harzianum2.107 bào tử/g)

WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải thảo

SL: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp cải

Công ty TNHH Ngân Anh

 

TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g

Vàng lá thối rễ do FUSArium solani/cây có múi; chết cây con/dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều, cải bẹ; thối rễ/cà phê, hồ tiêu; tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu, cà rốt; sưng rễ/bắp cải

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

Vi-ĐK 109 bào tử/g AP

Thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

631

Trichoderma harzianum 4% + Trichoderma konigii 1%

Tiên tiến 5 WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty Hợp danh SH NN

Sinh Thành

 

632

Trichoderma harzianum

Podesta 200WP

Lở cổ rễ/cà chua

Công ty CP Nông dược HAI

 

Zianum 1.00WP

Chết rạp cây con/cải cúc, lở cổ rễ/cà chua, thối rễ/hồ tiêu, thán thư/ hành, thanh long; tuyến trùng/cà phê

Công ty CP Hóc Môn

 

633

Trichoderma asperellum

80% (8 x 107 bào tử/g) +

Trichoderma atroviride 20% (2 x 107 bào tử/g)

TricôĐHCT-Lúa von 108 bào tử/g WP

lúa von/lúa; khô vằn/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

634

Trichoderma virens 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma hamatum 20% (2 x 107 bào tử/g)

TricôĐHCT-Phytop h 108 bào tử/g WP

Loét sọc miệng cạo/ cao su; xì mủ/ bưởi, sầu riêng, chết nhanh/ hồ tiêu; thối quả/ vải; thối quả /nhãn; đốm nâu /thanh long; sương mai/cà chua, khoai tây

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

635

Trichoderma viride 75% (7.5 x 107 bào tử/g) + Trichoderma harzianum 25% (2.5 x 107 bào tử/g)

Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử/g WP

Nấm hồng/ cao su, cà phê, sầu riêng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

636

Trichoderma sperellum 80%

(8 x 107 bào tử/g) +

Trichoderma harzianum

20% (2 x 107 bào tử/g)

Tricô ĐHCT-Khóm

108 bào tử/g WP

Thối nõn/ dứa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

637

Trichoderma konigii M8;

M32; M35 1x109 CFU/g

Tricô hạt nhân C833 1x109 CFU/g WP

Tuyến trùng/ cà phê

Công ty TNHH Tam Nông

 

638

Trichoderma virens

(T.41).109 cfu/g

NLU-Tri

Chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/ cà chua

Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh

 

639

Trichoderma viride

Ace tricov 19WP

Thối rễ/ ớt

Công ty CP ACE Biochem Việt Nam

 

Biobus 1.00WP

thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH Nam Bắc

 

640

Tricyclazole (min 95%)

AcdowbimUSA 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

 

Andozol 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

Angate 75WP, 350SC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

Avako 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Nông

 

Bamy 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

Beam® 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Corteva

Agriscience Việt Nam

 

Belazole 75WP

đạo ôn/ lúa

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

 

Bemgreen 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

Bemsuper 500SC, 750WG, 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

 

Bidizole 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SAM

 

 

 

Bim-annong 45SC, 75WP, 75WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Bimdowmy 375SC, 750WG, 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

 

 

BimUSA 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

 

 

 

Binlazonethai

75WP, 75WG

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Binhtryzol 75 WP

đạo ôn/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Blastogan 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

 

 

Bn-salatop 80WP, 80WG

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

 

 

 

Bpbyms 200WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

 

 

Bsimsu 75WG, 555SC, 880WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

 

 

 

Cittizen 75WP, 333SC

đạo ôn/ lúa

Eastchem Co., Ltd

 

 

 

Colraf 20 WP, 75WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Danabin 75WP, 80WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê

 

 

 

Dolazole 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Forbine 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

Flash 75WP, 800WG

đạo ôn/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Frog 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Fullcide 50SC, 760WG, 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

 

 

 

Goldone 420SC, 760WG, 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

GremUSAmy 80WP, 80WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

 

Hagro.Blast 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Hobine 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

 

 

 

Jiabean 75 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Kennedy 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

 

 

 

Koszon-New 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH OCI Việt Nam

 

 

 

Lany 75 WP

đạo ôn/ lúa

Cong ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Lazole TSC 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Lion Agrevo

 

 

 

Lim 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Newbem 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH SX TM & DV Nông Tiến

 

 

 

Newzobim

45SC, 75WG, 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

 

 

 

Pim.pim 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH P - H

 

 

 

Pin ấn độ 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

 

 

 

Sieubymsa 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

 

Superzole 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Long Hiệp

 

 

 

Tanbim 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

 

Tri 75WG

đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

 

 

Tricom 75WG, 75WP

75WG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

75WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Tridozole 45 SC, 75WP, 75WG

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Trione 750WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

 

 

 

Trizole 75WP, 75WG, 400SC

75WP, 75WG: đạo ôn lá, cổ bông/ lúa

400SC: đạo ôn/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Uni-trico 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

 

 

USAbim 75WP

đạo ôn/lúa

Công ty CP Vật tư Liên Việt

 

 

 

Vace 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông Việt

 

 

 

Vdbimduc 820WG

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

Vibimzol 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

Window 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

 

Zoletigi 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

641

Tricyclazole 200 g/kg +

Sulfur 650 g/kg

Centerdorter 850WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Liên minh Nông nghiệp bền vững

 

642

Tricyclazole 720 g/kg +

Sulfur 140g/kg

GrinUSA 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM sX Thôn Trang

 

643

Tridemorph (min 95%)

MUSAclean 860OL

Phấn trắng/ cao su

Rotam Asia Pacific Limited

 

644

Trifloxystrobin (min 96%)

Bao ngu coc 500WG

Thán thư/ ca cao, thanh long

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

Bina 30SC

Thán thư/ớt

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

Kora 250SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Triforce 500WG

Đốm vòng/ cà chua

Công ty TNHH Danken Việt Nam

 

645

Triflumizole (min 99.38%)

TT-Akazole 480SC

Đạo ôn/ lúa, lở cổ rễ/hồ tiêu

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

646

Triforine (min 97%)

Saprol 190DC

phấn trắng/ hoa hồng, đạo ôn/lúa, thán thư/ xoài, đốm nâu/ thanh long

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

647

Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)

TP-Zep 18EC

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp/ chè; phấn trắng, đốm đen/ hoa hồng; nấm muội đen (Capnodium sp)/ nhãn

Công ty TNHH Thành Phương

 

648

Validamycin (Validamycin A) (min 40%)

Anlicin 5WP, 5SL

5WP: khô vằn/ lúa

5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su

Công ty TNHH An Nông

 

Asiamycin super 100SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

 

Avalin 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

Biovacare 5SL

Nấm hồng/cao su

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

 

 

Damycine 5 WP, 5SL

khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

 

 

Duo Xiao Meisu 3SL, 5WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM

Bình Phương

 

 

 

Fubarin 20WP

khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Nông Sinh

 

 

 

Haifangmeisu 5WP, 10WG, 10SL

5WP: khô vằn/ lúa

10WG: khô vằn/ lúa, chết cây con/dưa hấu

10SL: Chết cây con/dưa hấu

Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

 

 

 

Javidacin 5SL, 5WP

5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cà chua

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

 

Jinggangmeisu 5SL, 10WP

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Limycin 5SL

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM Thiên Nông

 

 

 

Natistar 51WG, 100SC

khô vằn/ lúa

Công ty CP Vagritex

 

 

 

NavalilUSA 5SL, 5WP

khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu.

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

 

 

Pinkvali 5SL, 50WP

5SL: nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa

50WP: lở cổ rễ/cà chua, khô vằn/lúa

Công ty CP Hóc Môn

 

 

 

Qian Jiang Meisu 5WP, 5SL

5WP: khô vằn/ lúa

5SL: lở cổ rễ/đậu tương; nấm hồng/cà phê, cao su; khô vằn/lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Romycin 5SL

nấm hồng/ cao su

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Tidacin 3SC,5SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

 

 

Top-vali 5SL

mốc hồng/ cà phê, cao su; khô vằn/ lúa

Công ty TNHH SX ND vi sinh Viguato

 

 

 

Tung vali 5SL, 5WP

5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Vacin 5SL

Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Vacinmeisu 50WP, 50SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

 

Vacony 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Vacocin 3SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Vali 5 SL

khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu, nấm hồng/ cà phê, cao su

C ông ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Valicare 5WP, 8SL

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

 

 

 

Validad 100SL

Nấm hồng/cao su

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

 

 

Vali TSC 5SL

Nấm hồng/cao su

Công ty CP Lion Agrevo

 

 

 

Vali-navi 5SL

Nấm hồng/cao su, khô văn/ lúa

Công ty CP Khử Trùng Nam Việt

 

 

 

Validacin 5SL

khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ ớt, mốc hồng/ cao su

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

 

 

Validan 3SL, 5WP

3SL: khô vằn/ lúa, ngô

5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Valijapane 5SL, 5SP

nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

Valitigi 3SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Valigreen 50SL, 100WP

khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua

Công ty TNHH Sản phẩm

Công nghệ Cao

 

 

 

Valivithaco 3SL, 5SC, 5WP

3SL: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Valinhut 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

 

 

Vallistar 5SL, 10WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

 

 

Valygold 5SL

Khô vằn/lúa

Công ty CP Nông Việt

 

 

 

Vamylicin 5 SL, 5 WP

5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải

5SL: nấm hồng/ cao su, khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

Villa-fuji 100SL

Lở cổ rễ/ lạc, nấm hồng/ cà phê

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

Vanicide 5SL, 5WP

5S L: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ cà chua

5WP: khô vằn/ lúa, ngô; lở cổ rễ/ cà chua

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Varison 5 WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Sơn Thành

 

Vida® 3 SC, 5WP

3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau cải

5WP: khô vằn/ lúa

Công ty C P BVTV I TW

 

V-cin 5 SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Sundat (S) PTe Ltd

 

Vivadamy 5SL, 5SP

5SP: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su

5SL: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su, nấm hồng/cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

Voalyđacyn- nhật 5SL

Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

 

Yomivil 108SC, 115WG

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

649

Zineb (min 86%)

Bp-nhepbun 800WP

thán thư/ dưa hấu

Công ty TNHH TM

Bình Phương

 

Guinness 72 WP

phấn trắng/ nho, cà chua

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Tigineb 80 WP

mốc sương/cà chua, thối quả/ cam, quýt; thán thư/cà phê; đốm lá/ xà lách xoong, ghẻ sẹo/ quýt

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

ZinebUSA 800WP

Đốm vòng/cà chua

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

Zin 80WP

mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Zineb Bul 80WP

mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho

Agria S.A

 

Zinacol 80WP

rụng lá/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

Zinforce 80WP

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu

Forward International Ltd

 

Zithane Z 80WP

thối quả/ nho, sương mai/ cà chua

Công ty CP BVTV I TW

 

Zodiac 80WP

đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

650

Ziram (min 95%)

Ziffo 76WG

thán thư/ cà phê

Agspec Asia Pte Ltd

 

651

Zhongshengmycin (min 95%)

Map strong 3WP

Bạc lá/ lúa; héo xanh/ cà chua, loét vi khuẩn/ cam

Map Pacific PTE Ltd

 

3. Thuốc trừ cỏ:

 

1

1.8-Cineole

Nosiquat 0.2SL

cỏ/cà phê, cam

Công ty TNHH Nông Sinh

 

2

Acetochlor (min 93.3%)

Acepro 50EC

cỏ/ngô

Công ty CP Futai

 

Acetad 900EC

cỏ/ ngô

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

Acvipas 50EC

cỏ/ ngô, mía

Công ty DV NN & PTNT

Vĩnh Phúc

 

Alibom 500EC

cỏ/lạc, sắn

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

Antaco 500EC

cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Antacogold 500EC

cỏ/ ngô, sắn, lạc

Công ty TNHH TM - DV Ánh Dương

 

Atabar 800EC

Cỏ/ ngô, lạc, mía

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

Atas 500EC

Cỏ/ngô

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

Atasco 500EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng

 

Bpsaco 500EC

Cỏ/ lạc

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

Capeco 500EC

Cỏ/sắn, lạc, ngô, mía

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

Cochet 200WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nông dược Nhật Thành

 

Dibstar 50EC

cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải, lạc, sắn

Công ty TNHH XNK

Quốc tế SARA

 

DN Tocoi 50EC

Cỏ/ngô

Công ty TNHH TM DV Đức Nông

 

Gorop 500EC

Cỏ/ngô, đậu tương, khoai lang, mía

Công ty CP Nông dược HAI

 

Herbest 50EC

Cỏ/lạc, bông vải

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

Iaco 500EC

Cỏ/đậu tương

Công ty CP Kỹ thuật DohaledUSA

 

 

 

Jia-anco 50EC

Cỏ/đậu tương

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

Kamaras 50EC

Cỏ/đậu tương

Công ty CP VTNN Việt Nông

 

Nistar 500EC

Cỏ/đậu tương

Công ty CP Nicotex

 

MissUSA 500EC

Cỏ/đậu tương

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

Peso 480EC

cỏ/ lạc, mía, sắn, ngô

Công ty CP Hóc Môn

 

Pestcetor 900EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Xây dựng An Phú

 

Safe-co 500EC

cỏ/ ngô

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

Saicoba 500EC

cỏ/sắn, mía, lạc, ngô

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Starco 500EC

cỏ/ lạc

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Tropica 900EC

cỏ/lạc

Shandong Weifang Rainbow

Chemical Co., Ltd

 

Valux 500EC

cỏ/ sắn, lạc

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

3

Acetochlor 12% +

Bensulfuron-methyl 2%

Beto 14WP

cỏ/ lúa

Cong ty CP BVTV Sài Gòn

 

4

Acetochlor 145g/kg +

Bensulfuron-methyl 25g/kg

Afadax 170WP

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

5

Acetochlor 14.6% (146g/kg) + Bensulfuron- methyl 2.4% (24g/kg)

Acenidax 17WP

cỏ/lúa cấy

Công ty CP Nicotex

 

Arorax 17WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Bpanidat 170WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

6

Acetochlor 42g/kg (210g/kg) + Bensulfuron- methyl 8g/kg (40g/kg)

Aloha 5GR, 25WP

5GR: cỏ/lúa gieo thẳng

25WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

7

Acetochlor 14.0% +

Bensulfuron- methyl 0.8% +

Metsulfuron-methyl 0.2%

Natos 15WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nicotex

 

8

Acetochlor 200 g/kg +

Bensulfuron- methyl 45g/kg + Metsulfuron-methyl 5g/kg

Alphadax 250WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

9

Acetochlor 16% (500g/l) + Bensulfuron-methyl 1.6% (0.3g/l) + Metsulfuron- methyl 0.4% (0.2g/l)

Sarudo 18WP, 500.5EC

18WP: cỏ/ lúa cấy

500.5EC: cỏ/ sắn, lạc, đậu tương

Công ty TNHH An Nông

 

10

Acetochlor 160g/kg +

Bensulfuron-methyl 16g/kg + Metsulfuron-methyl 4g/kg

Sun-like 18WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

11

Acetochlor 470g/l +

Butachlor 30g/l

Rontatap 500EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

12

Acetochlor 180g/kg (10g/l) + Metolachlor 15g/kg (725g/l)

Duaone 195WP, 735EC

195WP: cỏ/ lúa cấy

735EC: cỏ/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

13

Acetochlor 30% +

Oxadiazon 5%

Tvatozone 35EC

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vbook Hoa Kỳ

 

14

Acetochlor 410g/l +

Oxyfluorfen 40g/l

Catholis 450EC

cỏ/ lạc

Công ty CP BVTV I TW

 

15

Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Nomefit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

16

Acetochlor 160g/kg +

Pyrazosulfuron-ethyl 40g/kg

Blurius 200WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

17

Acifluorfen 80 g/l +

Bentazone 360 g/l

Aciben 440SL

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

 

18

Ametryn (min 96%)

Amesip 80 WP

cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd

 

Ametrex 80 WP, 80WG

cỏ/mía

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

Amet annong 500FW, 800WP

500FW: cỏ/ mía, cà phê

800WP: cỏ/ mía

Công ty TNHH An Nông

 

Ametsuper 80WP

cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Aptramax 800 WP

Cỏ/ngô

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

Asarin 800WP

Cỏ/ mía

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Atryl 80WP

Cỏ/ ngô, mía

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

 

Dkmetryn 80WG

Cỏ/mía

Công ty TNHH Danken Việt Nam

 

Slimgold 510SC, 810WP

Cỏ/mía

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

19

Ametryn 40% (400g/kg) +

Atrazine 40% (400g/kg)

Atramet Combi 80WP

Cỏ/mía

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

Animex 800WP

Cỏ/ ngô, mía

Công ty CP Nicotex

 

Aviator combi 800WP

Cỏ/mía

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

Metrimex 80WP

Cỏ/mía

Forward International Ltd

 

Wamrincombi 800WP

Cỏ/mía

Công ty TNHH Việt Thắng

 

20

Ametryn 40% + MCPA-Sodium 8%

Solid 48WP

Cỏ/mía

Công ty CP Nicotex

 

21

Ametryn 30% + Simazine

50%

T-P.Metsi 80WP

Cỏ/mía

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

22

Amicarbazone (min 96.5%)

Dinamic 700WG

Cỏ/mía

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

23

Amidosulfuron (min 98%)

10.4% + Florasulam 1.6%

Q-Flora 12WG

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

24

Atrazine (min 96%)

Agmaxzime 500SC, 800WP

Cỏ/ngô

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

 

Amex gold 800WP

Cỏ/mía

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Atamex 800WP

Cỏ/ngô

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

Atra 500 SC

cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

Atra annong

500 FW, 800WP

500FW: cỏ/ mía, ngô

800WP: cỏ/ ngô

Công ty TNHH An Nông

 

Atraco 500SC

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

Atranex 80 WP

cỏ/ mía, ngô

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

A-zet 80WP

cỏ/ ngô

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

Catrazin 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Phú Nông

 

Destruc 800WP

Cỏ/ ngô, mía, quế

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

Hagumex 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

 

 

Many 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

Maizine 80 WP

cỏ/ ngô, mía

Forward International Ltd

 

Mizin 80WP, 500SC

80WP: cỏ/ mía, ngô

500SC: cỏ/ ngô

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Nitrazin 800WP

cỏ/ ngô

Công ty CP Nicotex

 

Sanazine 500 SC

cỏ/ mía, ngô

Longfat Global Co., Ltd.

 

Wamrin 500SL, 800WP

500SL: Cỏ/ngô, mía

800WP: Cỏ/ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Zimizin 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty CP Nông dược Việt Thành

 

25

Atrazine 29% + Butachlor

19%

Omega-Manchester 48SE

Cỏ/mía, ngô

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

26

Atrazine 34% + Mesotrione 6%

Q-Ameso 400SC

Cỏ/ ngô, mía

Công ty TNHH Á Châu

Hoá Sinh

 

27

Atrazine 250g/l +

Mesotrione 25g/l

Calaris Xtra® 275SC

Cỏ/ ngô, mía

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

28

Atrazine 35% + Mesotrione

10%

Azin rio 45SC

Cỏ/ngô

Công ty TNHH Nông nghiệp

Công nghệ xanh Bắc Giang

 

29

Atrazine 40% + Mesotrione 6%

Valora 46SC

Cỏ/ngô

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

30

Atrazine 50% (500g/l) +

Mesotrione 5% (50g/l)

Logichu 55SC

Cỏ/ngô

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

Metrazin 550SC

Cỏ/ngô

Công ty TNHH TCT Hà Nội

 

31

Atrazine 76% + Mesotrione

12%

Armaize Xtra 88WG

Cỏ/ngô

Shandong Weifang Rainbow

Chemical Co., Ltd

 

32

Atrazine 20% + Mesotrione 6%

Zinzin 26SC

Cỏ/ngô

Công ty CP Big Tree

 

33

Atrazine 40% + Mesotrione

10%

New Warmrin 500WP

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Việt Thắng Hà Nội

 

34

Atrazine 120g/l +

Mesotrione 32g/l +

S-metolachlor 320g/l

Lumax 472SE

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

35

Atrazine 500g/kg +

Nicosulfuron 10g/kg

Map hope 510WP

cỏ/ ngô, mía

Map Pacific PTe Ltd

 

36

Atrazine 48% + Nicosulfuron 4%

Bigzin 52WP

Cỏ/ngô, quế

Công ty CP Bigfive Việt Nam

 

 

 

Tgold 52WP

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Hóa sinh Việt Nhật

 

31

Atrazine 200 g/l +

Nicosulfuron 40 g/l

Anico 240OD

Cỏ/mía, sắn

Công ty TNHH Á Châu

Hóa Sinh

 

38

Atrazine 72% +

Nicosulfuron 8%

Nicomaize 80WG

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH TM-DV VAD

 

39

Atrazine 14% +

Propisochlor 26%

Q-APISO 40SE

Cỏ/ ngô, mía

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

40

Atrazine 300g/l +

Sulcotrione (min 95%) 125g/l

Topical 425SC

Cỏ/ ngô

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

41

Bensulfuron- methyl (min 96%)

Beron 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Bensurus 10WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

Furore 10WP, 10WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

Loadstar 10WP, 60WG

10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

60WG: cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

Mullai 100WP, 100WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

Rorax 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Sharon 100 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Sulzai 10WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai

 

42

Bensulfuro n- methyl 12% +

Bispyribac-sodium 18%

Honixon 30WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

43

Bensulfuron- methyl

0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg

Apoger 3.2GR

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Chuyển giao tiến bộ KTNN Nicotex

 

Apogy 3.2GR

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nicotex

 

One-tri 3.2GR

cỏ/lúa cấy

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

44

Bensulfuro n- methyl 1.5% +

Butachlor 28.5% + Chất an

toàn Fenclorim 10%

Bé bụ 30WP, 30SE

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

45

Bensulfuron-methyl 100g/kg + Cyhalofop butyl 50g/kg + Quinclorac 300g/kg

Haly super 450WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

 

46

Bensulfuron-methyl 63g/kg

(1g/l) + Cyhalofop Butyl

1g/kg (1g/l) + Quinclorac 343g/kg (255g/l)

Topsuper 407WP, 257SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

47

Bensulfuron-methyl 20g/kg

+ Mefenacet 660 g/kg

Danox 68WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

48

Bensulfuron-methyl 30g/kg

+ Mefenacet 500g/kg

Acocet 53WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

49

Bensulfuron-methyl 4% +

Mefenacet 46%

Wenson 50WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

50

Bensulfuron-methyl 4% +

Pretilachlor 36%

Queen soft 40WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê

 

51

Bensulfuron-methyl 0.7% +

Pyrazosulfuron-ethyl 9.3%

Cetrius 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

52

Bensulfuron-methyl 5g/kg +

Pyrazosulfuron-ethyl 95g/kg

Siraib 100WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

53

Bensulfuron-methyl 10g/kg + Pyrazosulfuron-ethyl 100g/kg

Rus-Sunri 110WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

54

Bensulfuron- methyl

0.25g/kg (40g/kg) +

Pretilachlor 1.75g/kg (360g/kg)

Droper 2GR, 400WP

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

55

Bensulfuro n- methyl 5.5% +

Pretilachlor 49.5%

Masaro 55OD

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV ATC

 

56

Bensulfuron- methyl 3.5% +

Propisochlor (min 95%) 15%

Fenrim 18.5WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Fitri 18.5 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH Sản phẩm

Công nghệ cao

 

Pisorim 18.5WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

Vitarai 18.5WP

Cỏ/lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng

 

57

Bensulfuron-methyl 40g/kg + Propisochlor 160g/kg

Gradf 200WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

58

Bensulfuron-methyl 4% +

Quinclorac 28%

Quinix 32 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

59

Bensulfuron- methyl 3% (30g/kg) + Quinclorac 33% (330g/kg)

Cow 36WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Sifata 36WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

 

Subrai 36WP

Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Tempest 36 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

60

Bensulfuron-methyl 50g/kg

+ Quinclorac 350g/kg

Flaset 400WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

 

61

Bensulfuron-methyl 7% +

Quinclorac 33%

Laphasi 40WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

62

Bensulfuron- methyl 6% (60g/l) + Quinclorac 34% (340g/l)

Ankill A 40WP, 40SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

63

Bensulfuron-methyl 90g/l +

Quinclorac 450g/l

Newnee 540SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

Omofit 540WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nam Nông Phát

 

64

Bensulfuron- methyl 95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg (243g/kg)

Rocet 100WP, 250SC

100WP: cỏ/ lúa cấy

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

65

Bensulfuron-methyl 40g/kg + Quinclorac 560g/kg

Mizujapane 600WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

66

Bentazone (min 96%)

Basagran 480SL

Cỏ/lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

 

 

Benta 480SL

Cỏ/lạc

Công ty TNHH Á Châu

Hóa Sinh

 

Benzema 480SL

Cỏ/lạc

Công ty CP Liên doanh quốc tế Fujimoto

 

Betazol 480SL

Cỏ/lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng VN

 

DB-Roma 480SL

Cỏ/lúa

Công ty TNHH Hóa chất Phân bón, thuốc BVTV Dubai

 

Dktazole 480SL

Cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH Danken Việt Nam

 

Khong lo 480SL

Cỏ/lạc

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

Mdbenzone 480SL

Cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH MTV Mạnh Đan

 

Rider 480SL

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ĐT và PT Ngọc Lâm

 

67

Bentazone 400 g/l + MCPA

60 g/l

Raingran 460SL

Cỏ/ ngô

Shandong Weifang Rainbow

Chemical Co., Ltd

 

68

Bentazone 10% + Quinclorac 20%

Zoset 30 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW

 

69

Bentazone 200g/l +

Cyhalofop butyl 50g/l +

Quinclorac 200g/l

Startup 450SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông Việt

 

70

Bentazone 400g/l + MCPA 60g/l

Cambio Pro 460SL

cỏ/ lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

71

Benazolin-ethyl (min 95%) 300g/l + Quizalofop-P-ethyl 50g/l

Shootbis 350EC

cỏ/lạc

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

72

Benzobicyclon (min 97%)

Ang.tieuco 300SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

Kabuto 500SC

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

73

Bispyribac-sod ium (min 93%)

Danphos 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

Domino 20WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Faxai 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

Horse 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Jianee 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Lanina 100SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

 

Maxima 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

 

Newmilce 100SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Nixon 20WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Nofami 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

Nomeler 100 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

 

 

Nominee 10SC, 100OF

10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

 

 

Nonee-cali 10WP, 100SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học CNC American

 

 

 

Nonider 10SC, 130WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

 

 

Sipyri 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

 

 

Somini 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Sunbishi 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

 

Superminee 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

74

Bispyribac-sodium 100g/l +

Cyhaiofop butyl 200 g/l

TTBye 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

75

Bispyribac-sodium 4% +

Cyhalofop-butyl 12%

Nograss 16OD

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV ATC

 

76

Bispyribac-sodium 100g/l +

Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l

Morclean 150SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

77

Bispyriba-sodium 130g/kg +

Pyrazosulfuron-ethyl 70g/kg

Nomirius super 200WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

 

78

Bispyribac-sodium 70g/l +

Quinclorac 180g/l

Supecet 250SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

79

Bispyribac-sodium 20g/l +

Quinclorac 250g/l

Newday 270SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ hoá chất Nhật Bản Kasuta

 

80

Bispyribac-sodium 70g/kg +

Quinclorac 430 g/kg

Supernee 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP CNC Thuốc BVTV USA

 

81

Bispyribac-sodium 15g/l +

Thiobencarb 900 g/l

Bisben 915 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

82

Bispyribac-sodium 20g/l +

Thiobencarb 600g/l

Bêlêr 620 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

83

Butachlor 27% + Chất an toàn Fenclorim 0.2%

B.L.Tachlor 27 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

84

Butachlor (min 93%)

B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC

27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy

60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

Butaco 600EC

Cỏ/ lúa

Công ty CP Đông Nam Đức Thành

 

Buta gold 600EC

Cỏ/ngô

Công ty CP Hóa nông AMC

 

Butalo 60EC

Cỏ/ lạc

Công ty TNHH Master AG

 

Butan 60 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

 

Butanix 60 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc

Công ty CP Nicotex

 

Butavi 60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc

 

Butoxim 5GR, 60EC

cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Dibuta 60 EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

Dietcomam 65EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

Echo 60EW

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

Forwabuta 5GR, 60EC

cỏ/ lúa

Forward International Ltd

 

Heco 600 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc, mía, đậu tương

Công ty CP BVTV I TW

 

Kocin 60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

Lambast 5GR, 60EC

cỏ/ lúa

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

 

Machete 5GR, 60EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

Meco 60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

Michelle 5GR, 62EC

cỏ/ lúa

Sinon Corporation

 

 

 

Misen 620EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

 

Saco 600 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Super-Bu 5GR, 60EC

5GR: cỏ/ lúa cấy

60EC: cỏ/lúa gieo thẳng, lạc

Cong ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Taco 600 EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Tico 60 EC

cỏ/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

Vibuta 5 GR, 62EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

85

Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 60g/l

Echo 60EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

Savik 60EC

cỏ/ ngô

Công ty TNHH Summit Agro Việt Nam

 

86

Butachlor 600 g/l + chất an toàn Fenclorim 90 g/l

Colua 600EC

cỏ/lạc

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

87

Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Burn-co 60EC

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

 

Sabuta 600EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

Trabuta 60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

88

Butachlor 620g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Miceo 620EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

 

89

Butachlor 320g/l + chất an toàn Fenclorim 50g/l

Butafit 320EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

90

Butachlor 30g/l +

Cyhalofop butyl 315g/l

Beeco 345EC

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

91

Butachlor 400g/l +

Penoxsulam 10g/l

Rainbow® 410SE

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

92

Butachlor 30g/l +Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Newft 330EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

93

Butachlor 50 g/l +Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l

Newrofit 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

 

 

Omegafit 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

 

Topfit one 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Bông Sen Vàng

 

Xofisasia 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Cali Agritech USA

 

94

Butachlor 20g/l +

Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

Sofigold 320EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

Butachlor 270g/kg +

Pretilachlor 1g/kg

Sofigold 271WP

cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

95

Butachlor 90g/l +

Pretilachlor 280g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

NewYorkFit-USA 370EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

 

96

Butachlor 100g/l +

Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

Tacogold 400EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

97

Butachlor 270g/kg (1g/l), (241g/l) + Pretilachlor 1g/kg (1g/l), (10g/l) + Propanil 1g/kg (506g/l), (350g/l)

Tecogold 272WP, 508SC, 601EC

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

98

Butachlor 275g/l + Propanil

275g/l

Butanil 55 EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

Cantanil 550 EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Danator 55EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

Mototsc 550EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

 

Pataxim 55 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Platin 55 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TST Cần Thơ

 

Probuta 550EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

99

Butachlor 275g/l + Propanil

275g/l + chất an toàn

Fenclorim 25 g/l

Butapro 550EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

 

100

Butachlor 250g/l + Propanil 350g/l

Topbuta 600EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

101

Butachlor 350g/l + Propanil 350g/l

Soon 700EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

102

Butachlor 40% +Propanil 20%

Vitanil 60EC

cỏ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

103

Butachlor 600 g/l +

Pyrazosulfuron-ethyl 35g/l

TrisacoUSAmy 635EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

104

C arfentrazo ne- ethyl (min 90%)

Chushin 40WG

cỏ/ cam, ngô

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

105

Cinosulfuron (min 92%)

Cinorice 25WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

 

106

Clethodim (min 91.2%)

Cledimsuper 250EC

cỏ/sắn, vừng, đậu tương, lạc

Công ty TNHH An Nông

 

Codasuper 240EC

cỏ/lạc

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

Grasidim 240EC

Cỏ/lạc

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

 

Select 240EC

cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

Tachac 120EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

Xeletsupe 24 EC

cỏ/ lạc

Công ty TNHH - TM ACP

 

Wisdom 12EC

cỏ/ lạc, đậu tương, cỏ/sắn

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

107

Clomazone (min 88%)

Akina 48EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Asiagro Pacific Ltd

 

Command 36 ME, 48EC

36ME: cỏ/ lúa

48EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH FMC Việt Nam

 

108

Clomazone 120 g/l +

Propanil 270 g/l

Fitter 39EC

cỏ/ lúa

Công ty CP Thịnh Vượng Việt

 

109

Clopyralid (min 95%)

TĐK clopy 350SL

cỏ/ngô

Công ty TNHH MTV Lucky

 

110

Cyhalofop-butyl (min 97%)

Anlicher 10EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

Anstrong 10 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

Bangbang 10EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nam Bộ

 

Bonzer 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV

MeKong

 

 

 

Clear Chor 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

 

Clincher® 200EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

 

 

Cybu 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Hoá Nông

 

 

 

Cyhany 250EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cong ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Elano 20EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Farra 100EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Eastchem Co., Ltd

 

 

 

Figo 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Incher 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Nông Phát

 

 

 

Goldenfields 35EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa chất Phân bón, Thuốc BVTV Dubai

 

 

 

Gracie 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công tyTNHH TM và PT Phú Thịnh

 

 

 

Koler 10EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Liana 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Minh Long

 

 

 

Linchor 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Linhtrơ 100EC, 200EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Nixcher 100ME, 200EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Pullman 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Liên doanh QT

Fujimoto

 

 

 

Riceguard 40 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH DV TV ĐT Kim Cương

 

 

 

SlincesUSAmy 200EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

 

Tacher 250EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Topcyha 110EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Topco 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

 

Venza 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Đầu tư và PT

Ngọc Lâm

 

111

Cyhalofop-butyl 10g/l +

Ethoxysulfuron 15g/l

Motin.tsc 25EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

 

112

Cyhalofop-butyl 315g/kg +

Ethoxysulfuron 30g/kg

Super soil 345WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

113

Cyhalofop-butyl 100g/l +

Ethoxysulfuron 15g/l

Linchor's 115EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

 

114

Cyhalofop-butyl 100g/l, (330g/l), (330g/kg) + Ethoxysulfuron 15g/l (3g/l), (3g/kg)

Mortif 115EC, 333OD, 333WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

 

115

Cyhalofop-butyl 300g/kg +

Ethoxysulfuron 30g/kg

Laroot 330WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

116

Cyhalofop-butyl 300g/l +

Ethoxysulfuron 30g/l

BushUSA 330EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

Coach 330EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

 

Push 330EC, 330OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

Supershot 330OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

117

Cyhalofop-butyl 100g/l (170g/kg) + Ethoxysulfuron 10g/l (30g/kg) + Pyrazosulfuron-ethyl 50g/l (100g/kg) + Quinclorac 190g/l (500g/kg)

Sieuco 350SC, 800WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

118

Cyhalofop-butyl 90g/l +

Ethoxysulfuron 20g/l +

Quinclorac 190g/l

SupertopJapane 300OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

119

Cyhalofop-butyl 100g/l +

Ethoxysulfuron 5g/l +

Quinclorac 50g/l

Topone 155SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

 

120

Cyhalofop-butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 5 g/l + Quinclorac 55 g/l

Fasta 160SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

121

Cyhalofop-butyl 50g/l +

Penoxsulam 10g/l

Andoshop 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

Anstrong plus 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

Calita 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

 

Cleanshot 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Clinclip 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Long Hiệp

 

 

 

Clinton 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông tín AG

 

 

 

Comprise 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóc Môn

 

 

 

Compass 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

 

 

Cypen 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH SX và KD Tam Nông

 

 

 

Linchor top 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Mundo-Super 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Điền Thạnh

 

 

 

Pymeny 60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH \TM - SX

Ngọc Yến

 

 

 

Ricedoctor 60OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Shandong Weifang Rainbow

Chemical Co., Ltd

 

 

 

StopUSAmy 60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

 

Topgold 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

 

 

 

Topmost 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

 

 

Topmy 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Rotam Asia Pacific Limited

 

 

 

Topnhat 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Topshot® 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

122

Cyhalofop-butyl 100 g/l +

Florpyrauxifen-benzyl 20g/l

Xevelo® 120 EC

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

123

Cyhalofop-butyl 150g/l + Oxaziclomefone (min 96.5%) 150 g/l + Pyrazosulfuron-ethyl 100g/l

Nosotco 400SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

124

Cyhalofop-butyl 100g/l +

Penoxsulam 10g/l

Topvip 110 OD

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

 

125

Cyhalofop-butyl 8% +

Penoxsulam 2%

Grass super 10 OD

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TAT Hà Nội

 

126

Cyhalofop-butyl 150 g/l +

Penoxsulam 30 g/l

Oxy 180 OD

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Kỹ thuật NN I.FI

 

127

Cyhalofop-butyl 65g/l +

Penoxsulam 10g/l

Het-shots 75 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Cali Agritech USA

 

128

Cyhalofop-butyl 60g/l + Penoxsulam 10 g/l + Pyrazosulfuron-ethyl 20g/l

Topfull 90SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

129

Cyhalofop-butyl 120g/kg +

Pyrazosulfuron-ethyl 50g/kg

Econogold 170WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

130

Cyhalofop-butyl 60g/l (600g/kg) + Pyrazosulfuron- ethyl 30g/l (150g/kg)

Tossup 90SC, 750WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

131

Cyhalofop-butyl 50g/l +

Pyrazosulfuron-ethyl 10g/l

Đại tướng quân 60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

132

Cyhalofop-butyl 75g/l +

Pyrazosulfuron-ethyl 50g/l

Shotplus 125SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

133

Cyhalofop-butyl 20% + Pyrazosulfuron-ethyl 5% + Quinclorac 30%

Map fanta 550WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

 

134

Cyhalofop-butyl 200g/kg + Pyrazosulfuron-ethyl 50g/kg+Quinclorac 350g/kg

Dietcosuper 600WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

135

Cyhalofop-butyl 6.0% +

Pyribenzoxim 2.5%

Pyanchor gold 8.5EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

136

Cyhalofop-butyl 60 g/l +

Pyribenzoxim 30 g/l

Aman 90EC

cỏ/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

137

Cyhalofop-butyl 70g/l +

Pyribenzoxim 30g/l

ANG-sachco 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

138

Cyhalofop-butyl 200g/l +

Pyribenzoxim 50g/l

Super rim 250EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

139

Cyhalofop-butyl 90 g/kg +

Quinclorac 510 g/kg

TAT Super Plus 600WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH A2T Việt Nam

 

140

Cyhalofop-butyl 150g/kg +

Quinclorac 500g/kg

CO- 2X 650WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông

 

141

Cyhalofop-butyl 150g/kg +

Quinclorac 400g/kg

Pitagor 550WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

142

Dalapon (min 85%)

Dipoxim 80WP

cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

143

Dicamba (min 97%)

Rainvel 480SL

cỏ/cà phê

Shandong Weifang Rainbow

Chemical Co., Ltd

 

144

Diquat (min 95%)

Agro-quat 200SL

Cỏ/cao su

Công ty TNHH Asia Agro

 

Aquat235 20SL

cỏ/cà phê

Công ty CP Kỹ nghệ HGA

 

Asaquat 200SL

cỏ/ cao su

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

 

BC-Weedburn 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH Biocrop

 

Cochay 200SL

cỏ/ ngô

Công ty TNHH Us Agro

 

Diamond 200SL

cỏ/cà phê

Công ty CP Liên doanh QT

Fujimoto

 

Difast 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Hóa nông AMC

 

Dimaxonevb 20SL

Cỏ/cà phê

Công ty TNHH Vbook Hoa Kỳ

 

Diraquat 200SL

cỏ/ cà phê

Cong ty TNHH MTV Gold Ocean

 

Diup 200SL

cỏ/ cao su

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

Dkquat 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH Danken Việt Nam

 

Falcao 200SL

cỏ/cao su

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

 

Faquatrio 20SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH Nông nghiệp

Công nghệ xanh Bắc Giang

 

Gama 20SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

Gap quat 250SL

cỏ/cao su

Công ty TNHH Gap Agro

 

Glyximgold 200SL

Cỏ/Cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng Hà Nội

 

Halaquat 20SL

Cỏ/cà phê

Công ty CP Hóa chất NN Hà Lan

 

Hamoxone 200SL

cỏ/cà phê, cao su

Công ty CP TM Hải Ánh

 

Itaquat 20SL

Cỏ/cao su

Công ty CP Itagro Việt Nam

 

Mdiquat 200SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH MTV Mạnh Đan

 

Niquat 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Nicotex

 

Pesle super 374SL

Cỏ/cà phê

Công ty cP BVTV Sài Gòn

 

Pgapaxone 200SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH TCT Hà Nội

 

 

 

Porto 200SL

Cỏ/Cao su

Công ty TNHH Hóa chất Phân bón, Thuốc BVTV Dubai

 

Quatdi 200SL

cỏ/cao su

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

 

Sundiquat 200SL

Cỏ/cà phê

Công ty CP Sunseaco Việt Nam

 

T Flast 200SL

cỏ/ cao su

Công ty CP Nông dược Nhật Thành

 

Takao 250SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

 

Vietquat 200SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH TM DV Vietcropchem

 

Yonfre 200SL

cỏ/cà phê

Yongnong Biosciences Co., Ltd

 

Zizu gold 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH ADC

 

145

Diuron (min 97%)

Ansaron 80WP, 500SC

80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn

500SC: cỏ/ mía

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

BM Diuron 80 WP

cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt

Behn Meyer Agricare Vietnam

Co., Ltd

 

Deco Duron 80WP

cỏ/ mía

Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến

 

D-ron 80 WP

cỏ/ mía, thanh long

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

Karmex® 80 WP

cỏ/ mía, chè, sắn

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

Go 80WP

cỏ/ mía

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

 

Misaron 80 WP

cỏ/ mía, dứa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

Sanuron 800WP, 800SC

800WP: cỏ/ mía, cà phê

800SC: cỏ/ bông vải, chè

Forward International Ltd

 

Suron 80 WP

cỏ/ mía, bông vải

Công ty CP Nông dược HAI

 

Trilla plus 80WG

cỏ/ mía

Shandong Weifang Rainbow

Chemical Co., Ltd

 

Xinron 800WG

cỏ/ mía

Anhui Guangxin Agrochemical Co. Ltd.

 

Vidiu 80 WP

cỏ/ mía, chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

146

Diuron 46.8% (468 g/kg) + Hexazino ne (min 95%) 13.2% (132g/kg)

Guang Diu 600WG

cỏ/mía

Anhui Guangxin Agrochemical Co. Ltd.

 

Topcane 60WG

cỏ/ mía

Shandong Weifang Rainbow

Chemical Co., Ltd

 

147

Diuron 160 g/kg +

Glufosinate ammonium

108g/kg

Diusinate 268SC

cỏ/ cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

148

Ethoxysulfuron (min 94%)

Canoda 15WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Minh Long

 

Map salvo 200WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

 

Moonrice 15WG

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Kiên Nam

 

Run life 15WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

Sun-raise nongphat 15WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

Sunrice 15WG

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

149

Ethoxysulfuron 20g/l (20g/kg) + Fenoxaprop-P- Ethyl 69g/l (69g/kg)

Turbo 89 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

T-ptubos 89WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

150

Ethoxysulfuron 35 g/l (35g/kg) + MCPA 100g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron- ethyl 15g/l (15g/kg)

Kiss 150EC, 150WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

 

151

Ethoxysulfuron 23g/kg +

Quinclorac 230 g/kg

Map Top-up 253WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

 

152

F enoxaprop-P-Ethyl (min 88%)

AnRUMA 6.9 EC, 75SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

Challenger 6.9EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) PTe Ltd

 

Golvips 7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Quip-s 7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

Web Super 7.5 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Wipnix 7.5EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

Whip'S 6.9 EC, 7.5EW

6.9EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

7.5EW: cỏ/ lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

153

Fenoxaprop-P-Ethyl 75g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron- ethyl 50g/l (150g/kg) + Quinclorac 250g/l (225g/kg) + chất an toàn Fenclorim 50g/l (25g/kg)

Runtop 375SC, 775WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

154

Fenoxaprop-P-Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfuron- ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg

Topgun 700WG, 700WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd.

 

155

Fenoxaprop-P-Ethyl 8g/l +

Pyribenzoxim 50g/l

Pyan-Plus 5.8EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

156

Fenoxaprop-P-Ethyl 1% +

Pyribenzoxim 5%

TT-Runny 6EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

157

Flazasulfuron (min 95%)

Voi đỏ 750WP

cỏ/ mía

Công ty TNHH An Nông

 

158

Florpyrauxifen-benzyl (min 92%)

Loyant® 25EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

159

Florpyrauxifen-benzyl

12.5g/l + Penoxsulam 20g/l

Novixid® 32.5OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

160

Fluazifop-P-Butyl (min 90%)

Bellow 15EC

cỏ/sắn

Công ty CP Hóc Môn

 

Fuquy 150EC

cỏ/sắn

Công ty CP BVTV I TW

 

Onecide 15EC

cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu, cam, vừng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

Oneness 150EC

cỏ/ lạc

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

Sai-one 15EC

cỏ/ lạc, vừng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Sinonvictor 15EC

cỏ/lạc

Sinon Corporation

 

Uni-Weedout 15EC

cỏ/sắn

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

161

Flufenacet (min 95%)

Tiara 60 WP

cỏ/ lúa cấy

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

162

Flumetsulam (min 97%)

Omega-Vando 800WG

cỏ/ngô

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

163

Flumioxazin (min 96%)

Sumimax 50WP

Cỏ/ lạc, sắn

Công ty TNHH HC Sumitomo Việt Nam

 

164

Fluoroglycofen (min 95%) 10 g/l + Glufosinate ammonium 190g/l

Conifa 200ME

cỏ/ cà phê

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

165

Fluoroglycofen-ethyl 15 g/l + Glufosinate ammonium 225 g/l

Glurio 240 OD

Cỏ/cao su

Công ty TNHH Nông nghiệp

Công nghệ xanh Bắc Giang

 

166

Fomesafen (min 95%)

Gorich 250SL

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Nông dược HAI

 

Hetsure 250SL

cỏ/đậu tương

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

Metit top 250SL

cỏ/đậu tương

Công ty TNHH Pesticide Nhật Bản

 

Midori 25SL

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Hóc Môn

 

Nisafen 250SL

cỏ/đậu tương

Công ty CP Nicotex

 

167

Glufosinate ammonium (min 95%)

Ace gluffit 30SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Ace Biochem Việt Nam

 

AF-Fulsta 200SL

Cỏ/ cà phê

Công ty TNHH Agrifuture

 

Andofonat 200SL

cỏ/ hồ tiêu

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

Amegro 150SL

Cỏ/cao su

Agria S.A.

 

Asupergras 200SL

Cỏ/cà phê

Công ty TNHH TM Thái Nông

 

AT-Sinat 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH TM Anh Thơ

 

Avansta 150 SL

cỏ/ cà phê

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

Bamboo 200SL

Cỏ/ cà phê

Công ty CP Liên doanh Quốc tế Fujimoto

 

Basta 15SL

cỏ/ ca cao, hồ tiêu, mía, ngô, điều, cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

Bastnate 200SL

cỏ/ cà phê

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

 

Batot 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP SX TM Hà Thái

 

BC-Weedkill 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH Biocrop

 

BM Hector 200SL

cỏ/ cà phê

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd.

 

BN-Gluxon 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Bảo Nông Việt

 

 

 

Cháy rụi 150SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH Tập đoàn An Nông

 

 

 

Daitai 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

 

Ebalstar 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Bigfive Việt Nam

 

 

 

Erase 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH SX và TM HAI Long An

 

 

 

Fasfx 150SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Fosina 200SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

 

 

Gamasate-Pro 200SL

cỏ/cà phê

Công ty CP Kỹ nghệ HGA

 

 

 

Glogger 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

 

Glu dragon 200SL

Cỏ/cao su

Công ty TNHH Rồng Đại Dương

 

 

 

Glu-elong 15SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

 

Glufast 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Nicotex Nam Thái Dương

 

 

 

Glufo 200SL

cỏ/cao su

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

 

 

 

Glufo super 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP KHNN Vinacoop

 

 

 

Glufoca 200SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Glufocide 200SL

Cỏ/cà phê

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

 

Glufonate 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH Tấn Hưng Việt Nam

 

 

 

Glufosat 200SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

 

 

Glufosam 200SL

Cỏ/ cà phê

Công ty TNHH SX TM Greenstar

 

 

 

Glufosan 200SL

Cỏ/điều, cà phê

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Glumore 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Thịnh Vượng Việt

 

 

 

Glunate 150SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Glunat PD 200SL

Cỏ/cà phê

Công ty TNHH VT NN Phương Đông

 

 

 

Gluphadex 200SL

Cỏ/cà phê

Công ty TNHH Baconco

 

 

 

Gluriver 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH DV và TM Tân Xuân

 

 

 

GlUSAt 200SL

cỏ/ đất không canh tác

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

 

 

Glusina 20SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Glux 200SL

cỏ/cao su

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

 

 

 

GluvbUSA 30SL

Cỏ/cà phê

Công ty TNHH Vbook Hoa Kỳ

 

 

 

Gluxim super 200SL

cỏ/cà phê

Công ty CP Hóa sinh Takashi Nhật Bản

 

 

 

Gluxone Ultra 200SL

Cỏ/cà phê

Công ty TNHH Pesticide Nhật Bản

 

 

 

Goodsin 200SL

Cỏ/cà phê

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

 

 

 

Goldcao 100SL

cỏ/ cao su

Công ty CP Nông dược Nhật Thành

 

 

 

Ground up 200SL

Cỏ/cà phê

Công ty TNHH Master AG

 

 

 

Gussi Bastar 200SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty CP BMC Việt Nam

 

 

 

Halanglufo 200SL

Cỏ/cà phê

Công ty CP Hóa chất NN Hà Lan

 

 

 

Hallmark 150SL

cỏ/ cao su, cà phê, điều, hồ tiêu

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

 

 

 

Haydn 150SL

cỏ/cà phê

Sinon Corporation

 

 

 

Helmer Brarita 200SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH B.Helmer

 

 

 

Herstop 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Huracan 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH mTv BVTV Long An

 

 

 

Jetstar 18SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH SX và KD Tam Nông

 

 

 

Jiafosina 150SL

cỏ/cà phê

Công ty CP Jianon Biotech (VN)

 

 

 

Kamup 150SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng Hà Nội

 

 

 

Kaza 200SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH Danken Việt Nam

 

 

 

Kenbast 15SL

cỏ/cà phê

Kenso Corporation (M) Sdn Bhd

 

 

 

Lưỡi cày 200SL

cỏ/cao su

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

 

 

Mazda 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

 

 

Metxi 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH Vĩnh Nông Phát

 

 

 

Mobai new 100SL

cỏ/cà phê, hồ tiêu, cao su

Shanghai Synagy Chemicals Company Limited

 

 

 

Newfosinate 150SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH TCT Hà Nội

 

 

 

Nimasinat 150SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Nicotex.

 

 

 

Novi-grass 18.02SL

cỏ/cà phê

Công ty CP Hóa chất Nông Việt

 

 

 

Nutar 15SL

Cỏ/cà phê

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd

 

 

 

Nuximsuper 20SL

cỏ/ ngô, cao su

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Paricide gold 200SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

 

Pass root 200SL

cỏ/ cà phê, hồ tiêu, cao su

Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Phalosat 200SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH Phát Lộc

 

 

 

Proof 150SL

cỏ/ điều

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

 

 

 

Q Star 18SL

Cỏ/cà phê

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

 

 

 

Renato 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Cửu Long

 

 

 

Rojing 30SL

cỏ/ cà phê, cao su

Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd

 

 

 

Ronglua 100SL

Cỏ/mắc ca

Công ty CP BVTV ATC

 

 

 

Rồng đỏ 200SL

Cỏ/cà phê

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Simatop 200SL

Cỏ/ cà phê

Công ty TNHH Agrofarm

 

 

 

Samsinate 200SL

cỏ/ cao su

Công ty CP SAM

 

 

 

Samstar 18SL

cỏ/ cao su, cà phê

Công ty CP SX TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Sanat 150SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH Summit Agro Việt Nam

 

 

 

Shina 18SL

cỏ/ cao su, cà phê

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

 

 

Sinasin 200SL

cỏ /cà phê

Sinamyang Group Pte Ltd

 

 

 

Sinate 150SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Hóc Môn

 

 

 

Sunfosinat 200SL

cỏ / cà phê

Công ty CP Sunseaco Việt Nam

 

 

 

Tarang 280SL

cỏ/cà phê, điều

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

Tiguan 150SL

cỏ/cà phê

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

Tough Role 150SL

cỏ/ hồ tiêu, cà phê, cao su

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

T-p glophosi 15SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

Upland Premium 13.5SL

Cỏ/cà phê

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

 

US-sinate 200SL

cỏ/cao su

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

 

VT sate 150SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

Woncar 200SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH Wonderful Agriculture (VN)

 

Wyncafos 10SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH DV TV ĐT Kim Cương

 

Xglufa 200SL

Cỏ/cà phê

Hubei Xingfa Chemicals Group Co., Ltd.

 

Yostar 200SL

cỏ/ cà phê

Yongnong Biosciences Co., Ltd.

 

168

Glufosinate ammonium 100g/l + MCPA 36g/l

Fast Fire 136SL

Cỏ/cao su

Công ty TNHH VTNN Trung Phong

 

169

Glufosinate ammonium 15% + MCPA acid 7%

Quick Star 22SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH Hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

 

170

Glufosinate ammonium 200g/l + Imazapyr 50g/l

Obaxim 250SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

171

Glufosinate-P (min 91%)

Yosky 10SL

cỏ/cà phê

Yongnong Biosciences Co., Ltd

 

172

Halosulfuron methyl (min 95%)

Halosuper 250WP

cỏ/lúa gieo thẳng, mía, ngô

Công ty TNHH An Nông

 

173

Haloxyfop-R-Methyl (min 94%)

Gallant® Super 108EC

cỏ/ lạc, sắn

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

Uni-Kickdown 10EC

cỏ/lạc

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

174

Haloxyfop-p- methyl (min 94%)

Laoton 108EC

cỏ/ sắn, lạc

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

Picaroon 108EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

Vonta 108 EC

Cỏ/ sắn

Công ty CP Bigfive Việt Nam

 

175

Hexazinone 50g/l +

Imazapyr 150g/l

Noloco 200SL

cỏ/ cao su

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

176

Imazapic (min 96.9%)

Cadre 240 SL

cỏ/ mía, lạc, lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

Imark 70WG

cỏ/ lạc

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

 

177

Imazapic 175 g/kg +

Imazapyr 525 g/kg

Kifix 70WG

cỏ/ mía

BASF Vietnam Co., Ltd

 

178

Imazapic 262.5 g/l +

Imazapyr 87.5 g/l

Mayoral 350SL

cỏ/ mía

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

179

Imazethapyr (min 97%)

Dzo Super 10sL

cỏ/ lạc, đậu tương, đậu xanh

Map Pacific PTE Ltd

 

Rutilan 10SL

cỏ/lạc

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

Vezir 240SL

cỏ/ lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

180

Imazosulfuron (min 97%)

Quissa 10 SC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

181

Indanofan (min 97%)

Infansuper 150EC

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH An Nông

 

182

Indaziflam (min 93%)

Becano 500SC

cỏ/cao su, cam, cà phê, chè, thanh long, mía, sầu riêng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

183

Isoxaflutole (min 95%)

Merlin 750 WG

cỏ/ ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

Sunward 75WG

cỏ/ ngô

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

 

184

Isoxaflutole 225g/l + Thiencarbazone-methyl 90g/l + chất an toàn Cyprosulfamide 150 g/l

Adengo 315SC

cỏ/ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

185

Lactofen (min 97%)

Combrase 24EC

cỏ/ lạc, sắn

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

186

MCPA (min 85%)

Newco 500SL

cỏ/ngô

Công ty TNHH US Agro

 

Tot 80WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

187

Mefenacet (min 95%)

Mecet 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX TM Bio Vina

 

188

Mefenacet 39% +

Pyrazosulfuron-ethyl 1%

Fezocet 40WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

189

Mefenacet 5g/kg +

Pyrazosulfuron-ethyl 95g/kg

Pylet 100WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học CNC American

 

190

Metamifop (min 96%)

Coannong 200EC

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH An Nông

 

Obatop 100EC

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH Liên Minh Nông Nghiệp Bền Vững

 

191

Metazosulfuron (min 88%)

Ginga 33WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nissei

Corporation Việt Nam

 

192

Metolachlor (min 96%)

Aqual 960EC

cỏ/lạc

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

Dana – Hope 720EC

cỏ/ lạc, ngô, bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

Hasaron 720 EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

Maestro 960EC

cỏ/lạc

Shandong Weifang Rainbow

Chemical Co., Ltd

 

193

Metolachlor 32% +

Napropamide 3%

Long run 35EC

cỏ/ngô

Công ty TNHH Hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

 

194

Metolachlor 620g/l +

Trifluralin 130g/l

Hypeclean 750EC

cỏ/sắn

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

195

S-Metolachlor (min 98.3%)

Barracuda 960EC

cỏ/ ngô

Công ty TNHH Danken Việt Nam

 

Dual Gold ® 960 EC

cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải, mía, rau cải, rau mùi, rau muống

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

Robust 960EC

cỏ/ ngô

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

S-Maestro 960EC

cỏ/ ngô

Shandong Weifang Rainbow

Chemical Co., Ltd

 

196

Metribuzin (min 95%)

Sencor 70 WP

cỏ/ mía, khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

197

Metsulfuron- methyl (min 93%)

Alliance 20 WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

 

Alyando 200WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

 

Alyalyaic 200WG

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

 

 

Alygold 200WG

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

Alyrice 200WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Alyrate 200WG

cỏ/lúa cấy

Công ty CP Hatashi Việt Nam

 

Alyrius 200WG

cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

Anly Gold 200WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Dany 20 WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

Ally® 20 WG

cỏ/ lúa, cao su

Công ty TNHH FMC Việt Nam

 

Metsy 20WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

Nolaron 20 WG

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Long Hiệp

 

Soly 20WG

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Long Hưng

 

Super-Al 20 WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

198

Metsulfuron-methyl 7g/kg +

Pyrazosulfuron-ethyl 148g/kg

Newrius 155WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

199

Mesotrione (min 97%)

ADU-Meso One 150SC

cỏ/ngô

Công ty TNHH ADU Việt Nam

 

Kunzin 150SC

cỏ/ngô

Công ty CP Big Tree

 

Mesoforce 48SC

cỏ/ngô

Công ty TNHH Danken Việt Nam

 

NDMN-trione 400SC

cỏ/ ngô

Công ty TNHH BVTV Akita

Việt Nam

 

Tik grass 15SC

cỏ/ ngô, mía

Công ty CP XNK Thọ Khang

 

Tgrass 15SC

cỏ/ ngô

Công ty CP Nông dược Nhật Thành

 

Zamoca® 150SC

cỏ/ngô

Công ty CP Nicotex

 

200

Mesotrione 13.5% +

Nicosulfuron 4.5%

Cornweed 18OD

cỏ/ngô

Công ty TNHH A2T Việt Nam

 

201

Mesotrione 75 g/l +

Nicosulfuron 30 g/l

Gavan plus 105OD

Cỏ/ngô

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

 

202

Molinate 327g/l +

Propanil 327g/l

Prolinate 65.4 EC

cỏ/ lúa

Forward International Ltd

 

203

Nicosulfuron (min 94%)

Duce 75WG

cỏ/ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

Farich 40SC

cỏ/ngô

Công ty CP Nông dược HAI

 

Luxdan 75WG

cỏ/ngô

Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

 

Minarin 500WP

cỏ/ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Nifuron 40OD

Cỏ/ngô

Công ty TNHH US Agro

 

Samson 6 OD

cỏ/ngô

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

WelkinGold 40SC, 40OD, 750WG, 800WP

40SC, 40OD, 750WG: cỏ/ngô

800WP: cỏ/ngô, mía

Công ty TNHH An Nông

 

204

Orthosulfamuron (min 98%)

Kelion 50WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nichino Việt Nam

 

205

Oxadiargyl (min 96%)

A Safe-super 80WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH BVTV Đại Dương

 

DN Oxabaxa 80WP

cỏ/lạc

Công ty TNHH BVTV Thảo Điền

 

Raft® 800WP

cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

206

Oxadiazon (min 94%)

Antaxa 250 EC

cỏ/ lạc

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

Ari 25 EC

cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH - TM Thái Nông

 

Binhoxa 25 EC

cỏ/ lúa, lạc, đậu tương

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

Canstar 25 EC

cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

Ronata 25EC

cỏ/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

 

RonGold 250 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Ronstar 25 EC

cỏ/ lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

207

Oxadiazon 100g/l +

Propanil 304g/l

Calnil 404EC

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

208

Oxaziclomefone (min 96.5%)

Full house 30SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

209

Oxyfluorfen (min 97%)

Goal™ 240EC

cỏ/ đậu xanh

Công ty TNHH Summit Agro Việt Nam

 

210

Oxyfluorfen 140 g/l +

Pendimethalin 200 g/l

Penuron 340EC

cỏ/lạc

Công ty TNHH ADU Việt Nam

 

211

Pendimethalin (min 90%)

Accotab 330 EC

cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng; diệt chồi/ thuốc lá

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

Caojin 34EC

cỏ/ đậu tương

Sinon Corporation

 

Fist super 38.7CS

cỏ/lạc

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

Halosun 450CS

cỏ/ lạc

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

Pendi 330 EC

cỏ/ lạc, diệt chồi nách/thuốc lá

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

Pendipax 500EC

cỏ/lúa gieo thẳng

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

 

Vigor 33 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, ngô, lạc

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

212

Pentoxazone (min 97%) 250g/l (600g/kg) + Pyrazosulfuron-ethyl 50g/l (100g/kg)

Kimpton 300SC, 700WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

213

Penoxsulam (min 98.5%)

Clipper® 25OD, 240SC

25OD: cỏ/ lúa gieo thẳng

240SC: cỏ/ lúa gieo thẳng, cỏ/lúa cấy

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

214

Pretilachlor

Agrofit super 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP CNC Thuốc BVTV

USA

 

Difit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

 

215

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Acofit 300 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Ansiphit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

Bigson-fit 3O0EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

Ceo 300EC

cỏ, lúa cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

 

Chani 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Chesaco 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn King Elong

 

 

 

Denofit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

 

 

 

Dodoft 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Elipza 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

ET-Polorim 300EC

cỏ/ lạc

Shanghai E-tong Chemical Co., Ltd.

 

 

 

Fenpre 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Jiafit 30EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Ladoft 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

 

 

Legacy 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

 

Map-Famix 30EC, 30EW

30EC: lúa cỏ/ lúa gieo thẳng

30EW: cỏ/lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Nôngia-an 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

 

Nichiral 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

 

Rice up 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

 

 

 

Sonic 300 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

 

 

Sotrafix 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

 

Starft 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

 

Super-kosphit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH OCI Việt Nam

 

 

 

Supperfit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Global Farm

 

 

 

Tophiz 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Eastchem Co., Ltd

 

 

 

Trihamex 300EC

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

 

 

 

Tung rice 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

Soft® 300 EC

cỏ, lúa cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

Venus 300 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

Vithafit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Vifiso 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

XophicUSA 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

 

Xophicloinong 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH US.Chemical

 

Xophicannong 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

Weeder 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến

 

216

Pretilachlor 310g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Robin 310EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

217

Pretilachlor 350 g/l (350g/l) + chất an toàn Fenclorim 100 g/l (120g/l)

Eurofit 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

Sonata 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

218

Pretilachlor 300g/l (342g/kg) + chất an toàn Fenclorim 100g/l (114g/kg)

Prefit 300EC, 342WP

300EC: cỏ/ lúa

342WP: cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW

 

219

Pretilachlor 360g/l + chất an toàn Fenclorim 120 g/l

Buffalo 360EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóc Môn

 

220

Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim 150g/l

DieTMam 360EC

cỏ, lúa cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

 

Tanfit 360EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

Tomtit 360EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

 

221

Pretilachlor 400g/l (400g/l) + Chất an toàn Fenclorim 120g/l (100g/l)

Accord 400EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Đầu tư và PT

Ngọc Lâm

 

Nanoxofit Super 400EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Nam Nông

 

222

Pretilachlor 500g/l + Chất an toàn Fenclorim 150g/l

Cleanco 500EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Delta Cropcare

 

Wind-up 500EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

223

Pretilachlor 330g/kg + Bensulfuron-methyl 40g/kg + chất an toàn Fenclorim 10g/kg

Premium 370WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

224

Pretilachlor 40 % +

Pyrazosulfuron-ethyl 1.4%

Trident 41.4 EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

225

Pretilachlor 300 g/l +

Pyrazosulfuron-ethyl 15g/l

Novi mars 315EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông Việt

 

226

Pretilachlor 287g/l +

Pyribenzoxim 19g/l

Saly 306EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

227

Pretilachlor 300g/l +

Pyribenzoxim 20g/l

Eonino 320EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng

 

HiltonUSA 320EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

Solito® 320 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

228

Propanil (DCPA) (min 95%)

Map-Prop 50 SC

cỏ/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

Propatox 360 EC

cỏ/ lúa

Forward International Ltd

 

Bm Weedclean 80WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd

 

229

Propanil 200g/l + Thiobencarb 400g/l

Satunil 60 EC

cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam lLc.

 

230

Profoxydim (min 99.6%)

Tetris 75 EC

cỏ/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

231

Propaquizafop (min 92%)

Agil 100EC

cỏ/ lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

232

Propyrisulfuron (min 94%)

Zeta one 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

233

Propisochlor 200g/kg +

Pyrazosulfuron-ethyl 50g/kg

V-T Rai 250WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

234

Pyrazosulfuro n- ethyl (min 97%)

Aicerus 100WP

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

Amigo 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

 

Ansius 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

Buzanon 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

FarmHannong Co., Ltd.

 

Herrice 10 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

 

Pyrasus 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Nicotex

 

Rossiitalia 100WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Thôn Trang

 

Rus-annong 10WP, 200SC, 700WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

Russi 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

 

Saathi 10 WP

cỏ/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

Silk 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cong ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Sirius 10WP, 70WG

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nissei

Corporation Việt Nam

 

Sontra 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

Star 10WP

cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Surio 10WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

Sunriver 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Sunrus 100WP, 150SC

100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

150SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Tungrius 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

Virisi 25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

Vu gia 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

235

Pyrazosulfuron-ethyl 0.6%

+ Pretilachlor 34.4%

Parany 35Wp

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

Pyrazosulfuron-ethyl 5g/l + Pretilachlor 295g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

Parany 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

236

Pyrazosulfuron-ethyl 2.0 % + Quinclorac 32.5 %

Accura 34.5WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

 

237

Pyrazosulfuron-ethyl 30g/kg + Quinclorac 220g/kg

Genius 25WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

238

Pyrazosulfuron-ethyl 3% +

Quinclorac 47%

Nasip 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Nicotex

 

Sifa 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

 

Siricet 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

239

Pyrazosulfuron-ethyl 30g/l + Quinclorac 470g/l

Sunquin 50SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) Pte Ltd

 

240

Pyrazosulfuron-ethyl 30g/kg

(15g/l) + Quinclorac 470g/kg (235g/l)

Fasi 50WP, 250OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd.

 

241

Pyrazosulfuron-ethyl 50g/l (30g/kg) + Quinclorac 200g/l (470g/kg)

Ozawa 250SC, 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

242

Pyrazosulfuron-ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l

Viricet 300 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

Rbcfacetplus 300SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

243

Pyrazosulfuron-ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg

Bomber TSC 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

 

Grassdie 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

Quinpyrad 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

Quipyra 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông Việt

 

Sitafan 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Siftus 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP CN Hoá chất

Nhật Bản Kasuta

 

Tanrius 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

Vinarius 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

244

Pyrazosulfuron-ethyl 30g/kg + Quinclorac 470g/kg

Andophasi 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

245

Pyrazosulfuron-ethyl 40g/kg + Quinclorac 565g/kg

Famirus 605WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

246

Pyribenzoxim (min 95%)

Decoechino 30EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

 

Kato 51EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

Kenji 30EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Vỹ Tâm

 

Pyanchor 5EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Pysaco 30EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

Q-Riben 5ME

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV Omega

 

247

Quinclorac (min 96%)

Adore 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược HAI

 

Angel 25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

 

Dancet 25SC, 50WP, 75WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

Denton 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Kiên Nam

 

Ekill 25SC, 37WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

 

Facet® 25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

Farus 25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

FasetUSA 250SC

cỏ/lúa gieo thẳng

Cong ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

Fony 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

Forwacet 50WP, 250SC

50WP: cỏ/ lúa

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Forward International Ltd

 

Naset 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

Nomicet 250SC, 500 WP

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Paxen – annong 25SC, 500WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

Tancet 250SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

 

Vicet 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

248

Quizalofop-P-Ethyl (min 98%)

Broadsafe 200EC

cỏ/ đậu tương

Shandong Weifang Rainbow

Chemical Co., Ltd

 

Cariza 5 EC

cỏ/ đậu tương, sắn

Công ty CP Nicotex

 

Fagor 50EC

cỏ/sắn

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

 

Future 50EC

cỏ/sắn

Shanghai E-tong Chemical Co., Ltd.

 

Greensun 50EC

cỏ/ lạc

Công ty TNHH

Nam Nông Phát

 

Hetcocan 5EC

cỏ/sắn

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

Itani 5EC

cỏ/ sắn, đậu tương

Công ty CP Hóc Môn

 

Maruka 5EC

cỏ/sắn, lạc, vừng, đậu tương

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

Quizalo 50EC

cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

 

Quizamaxx 15.8EC

cỏ/ đậu tương

Công; ty TNHH SX và KD

Tam Nông

 

Quiza super 50EC

cỏ/đậu tương

Công ty TNHH Tập đoàn An Nông

 

Tar Zang 50EC

cỏ/đậu tương

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

Targa Super 5 EC

cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng, khoai mỡ

Công ty TNHH Nissei

Corporation Việt Nam

 

TT-Jump 5EC

cỏ/đậu tương

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

Vua cỏ 50EC

cỏ/sắn

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

249

Quizalofop-P-tefuryl

Nuxim gold 40EC

cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

 

250

Sethoxydim (min 94%)

NabuS 12.5EC

cỏ/ lúa, đậu tương

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

251

Simazine (min 97%)

Sipazine 80WP

cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd

 

Visimaz 80 WP

cỏ/ ngô, cam

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

252

Tefuyltrione (min 97%) 200g/l + Triafamone 100g/l

Council Complete 300SC

cỏ/lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

253

Topramezone (min 96%)

Clio 336SC

cỏ/ ngô

BASF Vietnam Co., Ltd

 

Topzone 4OD

cỏ/ ngô

Công ty CP Ace Biochem Việt Nam

 

254

Triafamone (min 93%)

Council prime 200SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

255

Triclopyr butoxyethyl

Garlon® 308.5EC

cỏ/ cao su, lúa gieo thẳng, mía

Công ty TNHH Corteva

Agriscience Việt Nam

 

256

Trfluralin (min 94%)

Triflurex 48EC

cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

VT Rallin 480EC

cỏ/lạc

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

4. Thuốc trừ chuột:

 

1

Barium sulfate (min 99%) 20% + Difennuozhi (min 95%) 0.02%

Rat-ba 20.02RB

Chuột/đồng ruộng

Công ty CP Ace Biochem

Việt Nam

 

2

Brodifacoum (min 91%)

Bachuot TAT 0.005%DR

Chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH TAT Hà Nội

 

Diof 0.006AB, 5DP

Chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Enasa Việt Nam

 

Fadirat 0.005RB

Chuột/ đồng ruộng

Công ty CP ĐT Hợp Trí

 

Gaulois 0.005% RB

Chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

Klerat® 0.005% wax block bait, 0.005 pellete

0.005%Wax block bait: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng

0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

Forwarat 0.005% wax block

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd

 

Newfago 5DP

Chuột/ đồng ruộng

Công ty CP S New Rice

 

Vifarat 0.005% AB

chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

3

Bromadiolone (min 97%)

Antimice 0.006GB, 3DP

chuột/đồng ruộng

Công ty CP ENASAViệt Nam

 

Bellus 0.005AB

chuột/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

 

Broma 0.005AB

chuột/ lúa

Guizhou CUC INC.

(Công ty TNHH TM Hồng

Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

 

Diroma 0.005 RB

Chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH B.Helmer

 

Cat 0.25 WP

Chuột/ đồng ruộng

Công ty CP TST Cần Thơ

 

Hicate 0.25WP, 0.08AB

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH SP

Công nghệ cao

 

Killrat 0.005 Wax block

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd

 

Kingcat 0.05RB

Chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Hóa nông AMC

 

Lanirat 0.005 GR

chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư

Elanco Animal Health

 

Pesmos 0.25WP

Chuột/ đồng ruộng

Agria S.A.

 

4

Coumatetralyl (min 98%)

DN Rakumax 0.0375RB

Chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH TM DV Đức Nông

 

Racumin 0.0375PA, 0.75TP

0.0375PA: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại

0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

RaTMiu 0.0375DR, 0.75TP

Chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

 

5

Diphacinone (min 95%)

Gimlet 800SP, 0.2GB

Chuột/lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

Kaletox 200WP

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Linh miêu 0.5WP, 0.2GB

chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH TCT Hà N ội

 

QT 92 800WP

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

6

Flocoumafen (min 97.8%)

Coumafen 0.005% wax block

chuột/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

Krats 0.005% pellet

chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH Phú Nông

 

Smithian 0.005% Block

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH US Agro

 

Storm 0.005% block bait

chuột/ đồng ruộng, quần cư

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

7

Sulfur 33% + Carbon

Woolf cygar 33%

chuột trong hang

Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến

 

8

Warfarin

Killmou 2.5DP

chuột/đồng ruộng

Công ty CP ENASA

Việt Nam

 

Ran part

2%DS, 0.6AB

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH Sản phẩm

Công nghệ cao

 

Rat K

2%DP

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

Rasger 20DP

chuột/đồng ruộng

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

 

Rat-kill 2%DP

chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

 

Rodent 2DP

chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

 

5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:

 

1

α-Naphthyl acetic acid

Acroots 10SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

 

HQ-301 Fructonic 1% SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho

Cơ sở Nông dược sinh nông

 

2

ANA, 1- NAA + β-Naphtoxy Acetic Acid (β- N.A.A) + Gibberellic acid - GA3

Kích phát tố hoa - trái Thiên Nông

kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải

Công ty Hóa phẩm Thiên nông

 

3

ATCA 5.0% + Folic acid

0.1%

Samino 5.1 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

4

Auxins 11mg/l + Cytokinins

0.031mg/l + Gibberellic 6.0mg/l

Kelpak SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, bắp cải, chè, dưa hấu, cam, nho, cà phê

Công ty TNHH Việt Hoá Nông

 

5

Brassinolide (min 98%)

Dibenro 0.15WP, 0.15EC

kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài.

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

Cozoni 0.1SP, 0.0075SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè

Công ty CP Nicotex

 

Nyro 0.01SL, 0.1SP

0.01SL: Kích thích sinh trưởng/ cam, lúa, cải xanh, ớt, xoài, cà chua, khoai lang

0.1SP: Kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi, cải xanh

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

Rasino 0.018WP

Kích thích sinh trưởng/ cam

Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Rice Holder 0.0075SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, hồ tiêu, cà phê, xoài

Chengdu Newsun Crop Science Co., Ltd.

 

TT-biobeca 0.1SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cà chua, thanh long, hồ tiêu

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

6

Brassinolide 2g/kg +

Salicylic acid 150g/kg

Bracylic 152WP

kích thích sinh trưởng/ cải xanh, lúa, đậu tương, xoài

Công ty TNHH An Nông

 

7

28-Homobrassinolide

Brassica 0.0075SL

kích thích sinh trưởng/cải bắp

Công ty TNHH TM DV Đức Nông

 

8

24-Epibrassinolide

Brano 0.01SL

kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

Catsuper 0.015SP, 0.01SL

kích thích sinh trưởng/thanh long, lúa, cam

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

 

Newbra 0.01SL

kích thích sinh trưởng/thanh long

Công ty CP S New Rice

 

Thalybas 0.01SL

kích thích sinh trưởng/thanh long, cam, xoài

Công ty TNHH Tấn Hưng Việt Nam

 

9

24-Epibrassinolide 0.002% + Gibberellic acid A4, A7 0.398%

VTL Super 0.4SL

kích thích sinh trưởng/thanh long, lúa

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

 

10

Cytokinin (Zeatin)

3G Giá giòn giòn 1.5WP

kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh

Công ty TNHH Ngân Anh

 

Acjapanic 1.6WP

Kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê, rau muống, hồ tiêu

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

 

Agsmix 5.6 SL

kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

Agrispon 0.56 SL

kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa Kỳ

 

11

Cytokinin 0.1% +

Gibberellic 0.05%

Sieutonic 15WG

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

 

12

Daminozide (min 99%)

B-Nine 85SG

Điều hòa sinh trưởng/ hoa cúc

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

13

Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria

Comcat 150 WP

kích thích sinh trưởng/ chè, nho, lúa, nhãn, sắn, cam, dâu tây, vải thiều, xoài, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương, phong lan; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng; xử lý hạt giống để điều hoà sinh trưởng/lúa, ngô

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang

 

14

Diethyl aminoethyl hexanoate (min 98%) 7.99% + 14-Hydroxylated brassinosteroid (min 90%) 0.01%

Frusome 8SL

kích thích sinh trưởng/cà chua

BrighTMart Cropscience Co., Ltd.

 

15

Ethephon (min 91%)

Adephone 25 PA, 480SL

25PA: kích thích mủ/ cao su

480SL: kích thích ra hoa/ dứa, kích thích mủ/ cao

su

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

Callel 2.5 PA

kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

Dibgreen 2.5 PA

kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

Effort 2.5 PA

kích thích mủ/ cao su

Công ty CP Nông dược HAI

 

Elephant 5 PA

Kích thích mủ/ cao su

Công ty CP Đồng Xanh

 

Ethrel 10PA, 480SL

kích thích mủ/ cao su

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

Etfon 480SL

kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

 

Forgrow 5 PA

kích thích mủ/ cao su

Forward International Ltd

 

Kinafon 2.5 PA

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH Kiên Nam

 

Latexing 2.5 PC

kích thích mủ/ cao su

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

 

Lephon 40SL

Kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH MTV SNY

 

Mamut 2.5 PA

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

Revenue 25PA

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

Sagolatex 2.5 PA

kích thích mủ/ cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Sieuramu 50PA

kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH An Nông

 

Sun thephone 400SL

Kích thích mủ/cao su

Công ty CP Sunseaco Việt Nam

 

TB-phon 2.5LS

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

Telephon 2.5 LS

kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ hoa mai

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

16

Forchlorfenuron (min 97%)

Acura 10SC, 10WG

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

Birantin 0.1SL

kích thích sinh trưởng/hồ tiêu, cà phê

Công ty CP Nông dược HAI

 

17

Fugavic acid

Siêu to hạt 25 SP

kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng

 

18

Fulvic acid

Siêu Việt 250SP, 300SL

250SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè

300SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu xanh, cà phê, cải xanh

Công ty TNHH An Nông

 

Supernova 300SL, 700SP

300SL: kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu xanh, cải ngọt, lúa

700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè

Công ty TNHH US.Chemical

 

19

Gibberellic acid (min 90%)

Ac Gabacyto 50TB, 100SP, 200WP

50TB, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa

100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, xoài, cam

Công ty TNHH MTV Lucky

 

Agrohigh 2SL, 3.8EC, 20TB, 40SP

2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc 3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm

40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải

20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê

C ông ty TNHH K iên Nam

 

Ankhang 20WT

kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

Arogib 100SP, 200TB

100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, đậu côve

200TB: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

A-V-Tonic 10WP, 18SL, 50TB

10WP: kích thích sinh trưởng/cải xanh, hoa hồng, lúa

18SL: kích thích sinh trưởng/cải xanh, dưa chuột, lúa, cam

50TB: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, dưa chuột, hoa hồng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Azoxim 20SP

kích thích sinh trưởng/ chè, lúa

Công ty CP Nicotex

 

Bebahop 40WP

kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

 

Colyna 200TB

điều hoà sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê, cà chua, hồ tiêu, vải, chè

Công ty CP Nông dược HAI

 

Đầu Trâu KT Supper 100 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

Dogoc 5 TB

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

Dolping 40EC

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

 

 

Dovagib 20TB

Kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, dưa hấu, nhãn

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

 

Gibbone 200WP, 40EC, 50TB

Kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

 

 

Gold gibb 20ST

Kích thích sinh trưởng/cà phê

Công ty TNHH Tam Ngọ

 

 

 

Egibo 80SG

Kích thích sinh trưởng/ bắp cải, thanh long

Công ty TNHH SX và TM RVAC

 

 

 

Falgro 10SP, 18.4TB

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè

18.4TB: kích thích sinh trưởng/ thanh long, bắp cải, chè, cam, lúa, dưa hấu, nho

Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng

 

 

 

G3Top 3.33SL, 20TB, 40SG

kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

GA3 Super 100SP, 200TB, 200 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

 

 

 

Gibbeny 10WP, 20TB

10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột

20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh, dâu tây, thanh long

C ông ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Gib-CA 800SG

kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

 

 

 

Gib-Asia 40TB, 100WP, 400WG, 800SG

40TB: kích thích sinh trưởng/thanh long, lúa, cải bắp

100WP: kích thích sinh trưởng/thanh long, lúa 400WG, 800SG: kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Asia Agro

 

 

 

Gib ber 2SP, 2SL, 20TB, 40WG

2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu, rau muống, thanh long

2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè, rau muống, thanh long

20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, thanh long 40WG: kích thích sinh trưởng/ cam, thanh long, rau muống, rau cải, hồ tiêu

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

 

Gib-gap 40SP

Kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long, cam

Công ty TNHH Gap Agro

 

 

 

Gibgro 10SP, 20TB

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa

20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải, thanh long

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

 

 

 

Gibline 10SP, 20TB

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa

20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Gibta 20TB

kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Gippo 20TB

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Gibow 200WP, 200TB

200WP: Kích thích sinh trưởng/lúa

200TB: Điều hoà sinh trưởng/ thanh long

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

 

 

Goliath 1SL, 10SP, 20TB, 20WP

1SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa

20TB, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu.

Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

 

 

 

Greenstar 20EC, 20TB

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

 

 

Highplant 10 WP

điều hoà sinh trưởng/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA-3

kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu

Công ty Hóa phẩm Thiên nông

 

 

 

Megafarm 50TB, 200WP

50TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu

200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

 

Map-Combo 10WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

NanoGA3 50TB, 100WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

 

ProGibb 10 SP, 40%SG

10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu

40%SG: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu, xoài, cam

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

 

 

Proger 20 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Nông

 

 

 

Sitto Mosharp 15 SL

kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

 

 

 

Starga3 20TB

Kích thích sinh trưởng /lúa, chè

Công ty CP Hatashi Việt Nam

 

 

 

Stinut 5 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam, quýt, hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

 

 

Super GA3 50TB, 100SP, 200WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Tony 920 40EC

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Tungaba 20TB

kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Vertusuper 1SL, 1WP, 100SP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Vagritex

 

 

 

Vigibb 1SL, 16 TB, 100SP, 200WP

16TB: kích thích sinh trưởng/ lúa

1SL, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải

Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang

 

 

 

Vimogreen 1.34 SL, 1.34 WP, 10SG, 10TB

1.34SL: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa 1.34WP: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, cây cảnh, hoa mai

10SG: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, lúa, nho, cải xanh, xoài, cà phê, nhãn, quýt

10TB: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, nho, nhãn, quýt, cải xanh, xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Zhigip 4TB

kích thích sinh trưởng/ rau cải

Công ty TNHH MTV Tô Nam

Biotech

 

20

Gibberellic acid (1.8% GA4

+ 1.8% GA7)

TT A7 3.6EC

Kích thích sinh trưởng /lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

21

Gibberellic acid (A4, A7)

Gib-47 2% PA

Kích thích sinh trưởng/thanh long, cam, bưởi

Công ty TNHH Gap Agro

 

22

Gibberellic 0.3g/kg (0.5g/l), (0.5g/kg) + [N 10.7g/kg (10.5g/l), (10.5g/kg) + P2O5 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng]

Yomione 31GR, 51SL, 51WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

23

Gibberellic acid 0.3g/kg (0.4g/l), (0.4g/kg) + N 10.7g/kg (10.6g/l), (10.6g/kg) + P2O5 10g/kg (10g/l), (10g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng

Lucasone 31GR, 41SL, 41WP

kích thích sinh trưởng/vải

Công ty CP Vagritex

 

24

Gibberellin 10% +

Calciumglucoheptonate 6%

+ Boric acid 2%

Napgibb 18SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi

Công ty TNHH Đồng Bằng Xanh

 

25

Gibberellic acid 20g/l + Cu 50g/l + Zn 50g/l + Fe 40g/l + Mg 30g/l + Mn 10g/l

Sitto Keelate rice 20SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

 

26

Gibberellic acid 20g/l + Cu 36g/l + Zn 50g/l + Mg 16g/l + Mn 16g/l + B 1g/l + Mo 1g/l + Glysine amino acid 40g/l

Sitto Give-but 18 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

 

27

Gibberellic acid 1g/l +

NPK 9 g/l + Vi lượng

Lục diệp tố 1 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương, chè

Viện Bảo vệ thực vật

 

28

Gibberellic acid 1% + 5%

N+ 5% P2O5 + 5% K2O

Super sieu 16 SP, 16 SL

16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè

16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

29

Hymexazol (min 98%)

Higro 30WP

Kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

 

Tachigaren 30 SL

điều hoà sinh trưởng/ lúa, hoa cúc; héo vàng/dưa hấu, chết cây con do nấm/lạc

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

 

30

Mepiquat chloride (min 98%)

Animat 40SL

kích thích sinh trưởng/ lạc

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Mapix 40SL

kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh trưởng lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

 

31

Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid)

Anikgold 0.5SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

Sunsuper 0.5SL

kích thích sinh trưởng/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

32

Nucleotide 0.4 g/kg (0.5g/l) + Humic acid 3.4 g/kg (4g/l)

Subaygold 3.8GR, 4.5SL

3.8GR: Kích thích sinh trưởng/ chè, dưa chuột, lúa 4.5SL: Kích thích sinh trưởng /lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

33

1-Naphthylacetic acid (NAA)

RIC 10WP

kích thích sinh trưởng/ cà phê; điều hoà sinh trưởng/chanh leo, cà chua, lúa, quýt, hồ tiêu, hoa hồng, nho

Công ty TNHH DV KH KT

Khoa Đăng

 

34

α-Naphthyl Acetic Acid 0.5% (α-N.AA) + β - Naphthoxy Acetic Acid 0.5% (β-N.A.A)

Vipac

88SP

dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa; kích thích sinh trưởng/ ngô, cà phê, hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

35

α-Naphthyl Acetic Acid (α-

N.A.A) 2.5% + β-Naphthoxy Acetic Acid (β -N.A.A) 2.5%

Viprom 5SP

dùng để chiết cành hồ tiêu, cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

36

α-Naphthyl Acetic Acid

0.3% (α-N.A.A) + β-Naphthoxy Acetic Acid 0.3% (β -N.A.A)

Vikipi 0.6SP

kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

37

β -Naphthoxy Acetic Acid

ViTĐQ 40SL

kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, nhãn, kích thích tăng đậu quả/ điều; kích thích sinh trưởng/ ngô, cà phê, hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

38

α-Naphthalene Acetic Acid

(α -N.A.A)

Flower-95 0.3 SL

kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng, nhãn, lúa

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

HD 207 1 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

Hợp chất ra rễ 0.1 SL

kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cam, hoa hồng

Công ty CP Lion Agrevo

 

39

Oligoglucan

Enerplant 0.01 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía

Công ty TNHH Ngân Anh

 

40

Paclobutrazol min 95%)

Atomin 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

Baba-X 15WP

điều hòa sinh trưởng/ khoai lang

Công ty TNHH SX và TM RVAC

 

Baclolac 250SC

kích thích sinh trưởng/lạc

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

 

Bidamin 15WP, 250SC

15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc

250SC: kích thích sinh trưởng/ lạc

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

Bonsai 10WP, 25SC

kích thích sinh trưởng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

BrightStar 25 SC

điều hoà sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

Dopaczol 15WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

Farm-paclo 250SC

kích thích sinh trưởng/lạc

Công ty CP Global Farm

 

 

 

Horizon 15WP

Điều hòa sinh trưởng/lạc

Công ty CP Hóc Môn

 

 

 

Hypac 250SC

Điều hòa sinh trưởng/lúa

Shanghai Synagy Chemicals Co., Ltd.

 

 

 

Kihora 15WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Nguyên liêu NN Mekong

 

 

 

Lunar 150WP

kích thích sinh tưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

Newbosa 150WP, 250SC

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Paclo 15WP, 15SC

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Palove gold 15WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Đức Nông

 

 

 

Parlo 20WP, 25SC

20WP: Điều hòa sinh trưởng/ lúa, vừng

25SC: Kích thích sinh trưởng /lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

 

Paxlomex 15WP, 15SC

15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc

15SC: kích thích sinh trưởng/ lạc

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Propac 20WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong

 

 

 

Sài gòn P1 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Stopgrowth 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

Super Cultar Mix 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Ngân Anh

 

 

 

Toba-Jum 20WP

kích thích sinh trưởng/ lạc

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

 

 

Zuron 150WP

Điều hòa sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

41

Phthalanilic acid (min 97%)

Phthalax 20SL

kích thích sinh trưởng/đậu tương

Shaanxi Bencai Agricultural Development Co., Ltd.

 

42

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn)

Chocaso 0.11 SL

kích thích sinh trưởng/ chè, lúa

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

 

43

Polyphenol chiết xuất từ cây hoa hoè (Sophora japonica

L. Schott)

Lacasoto 4SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, khoai tây, ngô, lạc

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

 

44

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L)

Plastimula 1SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh; xử lý hạt giống để tăng sức đề kháng của cây lúa đối với bệnh vàng lùn do virus

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

 

45

Prohexadione calcium (min 88%)

Biolight 100WP

Điều hoà sinh trưởng/lạc

Công ty CP BVTV ATC

 

46

Pyraclostrobin (min 95%)

Headline 100CS, 200FS, 250EC

100CS: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm vòng/ cà chua, phấn trắng/dưa chuột

200FS: Xử lý hạt giống điều hoà sinh trưởng/ ngô 250EC: kích thích sinh trưởng/ngô, cà phê, đậu tương, lạc

BASF Vietnam Co., Ltd

 

Pyrolax 250EC

kích thích sinh trưởng/ lạc, thán thư/ cà phê, hồ tiêu

Yongnong Biosciences Co., Ltd.

 

Toga 250EC

kích thích sinh trưởng/ngô

Công ty CP Nông dược HAI

 

Throne 250EC

kích thích sinh trưởng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

 

47

Pyraclostrobin 133g/l +

Epoxiconazole 50g/l

Opera 183SE

Kích thích sinh trưởng/ lạc, cà phê, khô vằn/ ngô, thán thư/ hồ tiêu

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

48

Sodium-5-Nitroguaiacolate 3g/l + Sodium-O- Nitrophenolate 6g/l + Sodium-P-Nitrophenolate 9g/l

Atonik 1.8SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, hoa, cây cảnh

Công ty TNHH ADC

 

49

Sodium-5-Nitroguaiacolate

0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.6% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.9%

ACXONICannong 1.8SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

Ausin 1.8 EC

kích thích sinh trưởng/ lúa

Forward International Ltd

 

Gonik 1.8 SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

 

Katonic-TSC 1.8SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

 

50

Sodium-5-Nitroguaiacolate 6g/l + Sodium-O- Nitrophenolate 12g/l + Sodium-P-Nitrophenolate 18g/l

Better 3.6SL

kích thích sinh trưởng/ lạc, hoa hồng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

51

Sodium-O-Nitrophenolate

0.71% + Sodium-P-

Nitrophenolate 0.46% + Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.23%

Alsti 1.4 SL

kích thích sinh trưởng/ hoa hồng, lúa

Công ty TNHH Sản phẩm

Công Nghệ Cao

 

52

Sodium-5-Nitroguaiacolate

0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.7%

Kithita 1.4 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

53

Sodium-P-nitrophenolate 9g/l + Sodium-O- nitrophenolate 6g/l + Sodium-5-nitroguaiacolate 3g/l + Salicylic acid 0.5g/l

AGN-Tonic 18.5SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

54

Sodium-5- Nitroguaiacolate

(Nitroguaiacol) 0.3% +

Sodium-O- Nitrophenolate

(Nitrophenol) 0.6% +

Sodium-P-Nitrophenolate

(Nitrophenol) 0.9% +Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.15%

Daiwanron 1.95SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Futai

 

Dotonic 1.95 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

Jiadonix 1.95 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

55

Sodium-5-Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% (3g/l) + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% (6g/l) + Sodium-P-Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% (9g/l) + Sodium-2,4 Dinitrophenol 0.035% (1.5g/l)

Litosen 0.59 GR, 1.95EC

kích thích sinh trưởng/ lúa

Forward International Ltd

 

56

Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium-O- Nitrophenolate

Ademon super 22.43SL

Xử lý hạt giống để kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

 

 

(Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium-2,4 Dinitrophenol 1.73g/l

 

 

 

 

Dekamon 22.43 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

P.T.Harina Chemicals Industry

 

57

1-Triacontanol (min 90%)

Tora 1.1SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, ngô, ớt, xoài, hồ tiêu

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

58

Uniconazole (min 90%)

Sarke 5WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

Stoplant 5WP

điều hoà sinh trưởng/ lúa, lạc

Công ty CP Đồng Xanh

 

6. Chất dẫn dụ côn trùng:

 

1

Methyl Eugenol

Jianet 50EC

ruồi đục quả/ roi, dưa hấu

Công ty CP Jianon Biotech (VN)

 

2

Methyl Eugenol 75% +Dibrom 25%

Vizubon D AL

ruồi đục quả/ bưởi

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

3

Methyl Eugenol 85% + Imidacloprid 5%.

Acdruoivang 900 OL

ruồi đục quả/ cây có múi

Công ty TNHH MTV Lucky

 

4

Methyl Eugenol 75% + Naled 25%

Dacusfly 100SL

ruồi đục quả/thanh long

Công ty TNHH SX TM DV Tô Đăng Khoa

 

5

Methyl Eugenol 90% + Naled 5%

Flykil 95EC

ruồi đục quả/ ổi

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

6

Methyl Eugenol 900g/l + aled 50g/l

T-P Nongfeng 950SL

ruồi đục quả/ nhãn

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

7

Methyl Eugenol 700g/l +

Propoxur 100 g/l

Dr.Jean 800EC

ruồi đục quả/ cam

Công ty TNHH US.Chemical

 

8

Protein thuỷ phân

Ento-Pro 150SL

ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt

Viện Bảo vệ thực vật

 

7. Thuốc trừ ốc:

 

1

Cafein 1.5% + Nicotine

Sulfate 0.3% + Azadirachtin

0.08%

Tob 1.88GR

ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

 

2

Metaldehyde (min 98.5%)

Andolis 120AB, 190BB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

 

 

Anhead 12GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

 

Assail 12.5GB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

 

BN-Meta 18GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

 

 

 

Bolis 12GB

ốc bươu vàng/ lúa

Cong ty TNHH ADC

 

 

 

Bombay-ấn độ 13BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

 

 

 

Bosago 12AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Boxer 15GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

 

 

Corona 6GR, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

 

Cửu Châu 15GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Duba 155GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

 

Helix 15GB, 500WP

15GB: ốc bươu vàng/ lúa

500WP: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cây cảnh

Công ty TNHH - TM

 

Tân Thành

 

 

 

Honeycin 6GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Kill snail 10GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

MAP Passion 10GR

ốc bươu vàng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Metalix 180AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

 

 

Milax 100GB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Moioc 6GR, 12AB

6GR: ốc bươu vàng/ lúa

12AB: ốc sên/phong lan

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Molucide 6GB, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Notralis 18GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

 

 

 

Octigi 6GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Oxout 60AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Kim Điền Mekong

 

 

 

Osbuvang 15GR, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Passport 6AB, 300GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

 

Pilot 15AB, 500WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Snail Killer 12RB, 800WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Sneo-lix 120AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Tatoo 150AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

 

 

Tomahawk 4GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

 

 

Toxbait 120AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng

 

 

 

T-P odix 120GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

 

 

TRIOC annong 12WG, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Trumso 222AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

 

 

Tulip 15AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

 

Yellow-K 12GB, 250SC

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

3

Metaldehyde 145 g/kg +

Abamectin 5 g/kg

Capover 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

4

Metaldehyde 4.5% +

Carbaryl 1.5%

Superdan 6GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

5

Metaldehyde 7% + Carbaryl

3%

Mecaba 10GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

 

6

Metaldehyde 10% +

Carbaryl 20%

Omega-Snail 30GR

Ốc sên/ phong lan

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

7

Metaldehyde 40% +

Carbaryl 20%

Kiloc 60WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

8

Metaldehyde 10% +

Niclosamide 20%

MAP Pro 30WP

ốc bươu vàng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

9

Metaldehyde 10g/kg +

Niclosamide 690g/kg

Capgold 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

10

Metaldehyde 10g/kg +

Niclosamide 740g/kg

Pizza 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

11

Metaldehyde 50g/kg +

Niclosamide 700g/kg

Radaz 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Delta Cropcare

 

12

Metaldehyde 6g/kg (1g/kg), (152g/kg), (1g/l) + Niclosamide 6g/kg (704g/kg), (1g/kg); (255g/l)

Vịt Đỏ 12BR, 705WP, 153GR, 256EW

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

13

Metaldehyde 50g/kg +

Niclosamide-olamine 700g/kg

TT-occa 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

14

Metaldehyde 400g/kg +

Niclosamide-olamine 175g/kg

Goldcup 575WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

15

Metaldehyde 300g/kg +

Niclosamide 500g/kg

Starpumper 800WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

16

Metaldehyde 300g/kg +

Niclosamide-olamine 500g/kg

Npiodan 800WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

 

17

Metaldehyde 100g/kg +

Niclosamide-olamine 700g/kg

E-bus 800WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

18

Metaldehyde 8g/kg +

Niclosamide-olamine 880g/kg

Robert 888WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

19

Metaldehyde 140g/kg +

Pyridaben 10g/kg

Octhailane 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

20

Niclosamide (min 96%)

Ac-snailkill 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu Hà Nội

 

Aladin 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

Anpuma 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

Apple 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Real Chemical

 

AWar 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

 

Baycide 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao

 

 

 

Bayluscide 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Bayoc 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM Thiên Nông

 

 

 

BenRide 250 EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Blackcarp 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

 

 

Boing 250EC, 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

 

Catfish 70 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Daicosa 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Futai

 

 

 

Dioto 250 EC

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

Duckling 250EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

 

 

 

Hn-Samole 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

Honor 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

 

 

 

Jia-oc 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Kit – super 700WP

ốc bươu vàng/ lúa, rau cải

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

 

 

Laobv 75WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

 

 

Miramaxx 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Agrohao VN

 

 

 

Molluska 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

 

 

Morgan star 700WP

ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

 

Mossade 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Niclosa 850WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

 

 

 

No-ocbuuvang 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

 

 

 

Notrasit-neo 860WP

ốc bươu vàng/ lúa

Cong ty TNHH TM DV Nông Trang

 

 

 

NP snailcide 250EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

 

Ốc USA 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

 

 

 

OBV- a 250EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

 

Oc clear 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SAM

 

 

 

Oosaka 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

 

 

Ockill 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

 

 

 

Ốc-ôm 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đông Nam Đức Thành

 

 

 

Ossal 500SC, 700WP, 700WG

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Pazol 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Pisana 700WP

ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

 

Prize 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

 

Sieu naii 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

 

Snail 250EC, 500SC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Sun-fasti 25EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

 

Topsami 871WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

 

Transit 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

 

TT-snailtagold 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

 

 

Tung sai 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Vdcsnail new 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

 

Viniclo 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

VT-dax 10GR, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Znel 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Eastchem Co., Ltd.

 

21

Niclosamide 700g/kg +

Abamectin 20g/kg

OBV gold 720WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

22

Niclosamide 720g/kg +

Abamectin 30g/kg

Lino sachoc 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Liên nông

Việt Nam

 

23

Niclosamide 745g/kg +

Abamectin 5g/kg

Caport 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

24

Niclosamide 757 g/kg +

Abamectin 20g/kg

Antioc 777WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

25

Niclosamide 500g/kg +

Carbaryl 200 g/kg

Brengun 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

 

26

Niclosamide 680g/kg +

Carbaryl 22g/kg

Oxdie 702WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

27

Niclosamide 700g/kg +

Pyridaben 50g/kg

Ocindia 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

28

Niclosamide-olamine (min 98%)

Amani 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

 

BN-Nisa 860WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

 

Chopper 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP TM Hải Ánh

 

Clodansuper 700Wp

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

Dioto 830WG

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

Dobay 810WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Thành

 

MorningUSA 870WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

Ocny 555SC, 860WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

Queenly 700Wp

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Kiên Nam

 

 

 

Sachoc TSC 850WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Lion Agrevo

 

Startac 250 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

Tanthanh-oc 250SC, 760WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Delta Cropcare

 

Truocaic 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

29

Niclosamide-olamine 500g/l

+ Abamectin 20g/l

Cửu Châu Nghệ 520SC

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

30

Niclosamide-olamine 780g/kg + Abamectin 20g/kg

Bayermunich-đức 800WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

 

31

Saponin

Abuna 15GR

ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải xanh; ốc nhớt, ốc sên /cải củ, súp lơ

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

Anponin 150SB, 150WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

Asanin 15WP, 15GR, 35SL

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

 

Bai yuan 15SB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH SX TM DV Hải Bình

 

Dibonin super 15WP

ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

Espace 15WP, 21.5BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang

 

Golfatoc 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

 

Maruzen Vith 15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Thăng

 

Morgan 200BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

Nomain 15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

Occa 15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

O.C annong 150 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Ốc tiêu 15 GR

ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

Parsa 15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

 

Pamidor 50 WP, 150BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV SX TM XNK Hung Xiang (Việt Nam)

 

Phenocid 20 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Được Mùa

 

Raxful 15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Rumba 15BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

 

Sabonil 15GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Hoá nông An Giang

 

Safusu 20AP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Long Sinh

 

Sapo 150WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

Sapoderiss 70%BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng

 

SaponolUSA 150BR, 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

Saponular 15 GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

 

Soliti 15 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

Super Fatoc 150WP, 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

Teapowder 150 BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

Thiocis 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Hoá nông Mỹ Việt Đức

 

Tranin super 18WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

8. Chất hỗ trợ (chất trải):

 

1

Azadirachtin

Dầu Nim Xoan Xanh

Xanh 0.15EC

hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/ cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/ khoai tây

Công ty TNHH Ngân Anh

 

2

Chất căng bề mặt 340g/l + dầu khoáng 190g/l + Ammonium sulphate 140g/l

Hot up

67SL

làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm không chọn lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

3

Esterified vegetable oil

Hasten® 70.4SL

tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc sau nảy mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion, bipyridilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid, carbamate; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/ cây trồng thuộc nhóm triazole.

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

Rocten 748SL

tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

4

Esters of botanical oil

Subain 99SL

hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/ lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid (sâu xanh/ rau cải); hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/ lúa); hỗ trợ thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)

Công ty CP Multiagro

 

5

Trisiloxane ethoxylate

Enomil 30SL

hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu, trừ bệnh, trừ cỏ

Công ty CP Enasa Việt Nam

 

II. THUỐC TRỪ MỐI:

 

1

Beta- naphthol 1% +

Fenvalerate 0.2%

Dầu trừ mối M-4 1.2SL

mối trong bảo quản gỗ

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

2

Bistrifluron (min 95%)

Xterm 1%

mối/công trình xây dựng

Công ty TNHH Hoá chất Sumitomo Việt Nam

 

3

Chlorantram liprole (min 93%)

Altriset® 200SC

mối/công trình xây dựng

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

4

Chlorfenapyr (min 94%)

Mythic 240SC

mối/ công trình xây dựng

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

Pekamoi 250SC

mối/ công trình xây dựng

Công ty TNHH Tập đoàn An Nông

 

Ozaki 240SC

mối/công trình xây dựng, đê điều

Công ty TNHH Đầu tư và PT

Ngọc Lâm

 

5

Chlorfluazuron (min 94%)

Requiem 1 RB

mối/công trình xây dựng

Ensystex Australasia Pty Ltd.

 

6

Disodium Octoborate Tetrahydrate

Bora-Care 40SC

mối/công trình xây dựng

Công ty TNHH TM DV Toàn Diện

 

7

Extract of Cashew nut shell oil (min 97%)

Wopro2 10FG

mối/ công trình xây dựng

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

 

8

Fenvalerate (min 93%)

Wazary 10SC

Mối/công trình xây dựng

Công ty TNHH Hoá chất Sumitomo Việt Nam

 

9

Hexaflumuron (min 95%)

Mobahex 7.5 RB

mối/ công trình xây dựng

Viện Sinh thái và Bảo vệ công trình

 

Sentricon® HD 0.5RB

mối/ công trình xây dựng

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

10

Imidacloprid (min 96%)

Hunter 50SC

mối/công trình xây dựng, đê điều

Công ty TNHH ĐT và PT Ngọc Lâm

 

Imi.moi 250SC

mối/công trình xây dựng

Công ty TNHH Tập đoàn An Nông

 

Mantra TC 30.5SC

mối/công trình xây dựng

Công ty TNHH Hóa sinh Vinchem

 

Premise 200SC

mối/công trình xây dựng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

Termize 200SC

mối/ công trình xây dựng

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

11

Metarhizium anisopliae

M1 & M7 108 - 109 bào tử/ml

Metavina 80LS

mối/ đê, đập

Công ty CP Công nghệ Sinh Thái Việt

 

12

Permethrin (min 92%)

Map boxer 30EC

mối/ công trình xây dựng

Map Pacific Pte Ltd

 

13

Na2SiF6 50% + H3BO3 10% +

CuSO4 30%

PMC 90 DP

mối hại cây lâm nghiệp

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

 

14

Na2SiF6 80% + ZnCl2 20%

PMs 100 CP

mối hại nền móng, hàng rào quanh công trình xây dựng

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

 

III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:

 

1

Cypermethrin (min 90%)

Kantiborer 10EC

mọt/ gỗ

Behn Meyer Specialty Chemical Sdn Bhd.

 

2

Deltamethrin (min 98%)

Cease 25EC

mọt/ gỗ

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

 

Cislin 2.5EC

mọt/ gỗ

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

3

Extract of Cashew nut shell oil (min 97%)

Wopro1 9AL

mối/ gỗ

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

 

4

CuSO4 16% + CuO 2% +

K2C2O7 2%

M1 20LA

con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

 

5

CuSO4 80% + K2C2O7 18%

+ C1O3 2%

CHG 100SP

con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

 

6

CuSO4 50 % + K2C2O7 50 %

XM5 100 SP

nấm, mục, côn trùng hại tre, gỗ, song, mây

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

 

7

ZnSO4 .7H2O 60% + NaF 30%

LN5 90 SP

nấm, mục, côn trùng hại gỗ sau chế biến, song, mây, tre

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

 

IV. THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:

 

1

Aluminium Phosphide (min 83%)

Alumifos 56% tablet

Côn trùng/ kho

Asiagro Pacific Ltd

 

Celphos 56% tablets

Sâu mọt/ kho tàng

Sumitomo Chemical India Limited

 

Mephos 56TB

Côn trùng/ nông sản

Mebrom Ltd

 

Phostoxin 56% viên tròn, viên dẹt

Côn trùng, chuột/ kho tàng

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

Quickphos 56% TB

Côn trùng/ kho tàng, nông sản

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

Sanphos 56 TB

Mọt gạo/kho

Công ty CP Trừ mối khử trùng

 

2

Magnesium phosphide (min 88%)

Magtoxin 66 tablets, pellet

Côn trùng, chuột/ kho tàng

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

Magnophos 56% Plate

Mọt/ kho thuốc lá

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

3

Pirimip hos- methyl (min 88%)

Actellic® 50EC

Sâu mọt/kho tàng, mọt/ kho bảo quản ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

V. THUỐC SỬ DỤNG CHO SÂN GOLF.

 

1. Thuốc trừ bệnh:

 

1

Metalaxyl-M (min 91%)

Subdue Maxx® 240SL

Héo rũ tàn lụi/ cỏ sân golf

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

2

Propiconazole (min 90%)

Banner Maxx® 156EC

Đốm nâu/ cỏ sân golf

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

2. Thuốc trừ cỏ:

 

1

Trifloxysulfuron-sodium (min 89%)

Monument® 100OD

Cỏ/ sân golf

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

3. Thuốc điều hoà sinh trưởng:

 

1

Trinexapac-Ethyl (min 94%)

Primo Maxx® 120SL

Điều hoà sinh trưởng/ cỏ sân golf

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

VI. THUỐC XỬ LÝ HẠT GIỐNG

 

1. Thuốc trừ sâu:

 

1

Cyantraniliprole 240g/l +

Thiamethoxam 240g/l

Fortenza® Duo 480FS

Xử lý hạt giống trừ sâu keo mùa thu, sâu xám/ ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

2

Dinotefuran 25% + Hymexazol (min 98%) 15%

Sakura 40WP

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

 

3

Imidacloprid (min 96%)

Barooco 600FS

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

 

Dimida 600FS

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát

 

Gaucho 70 WS, 600FS

70WS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; Xử lý hạt giống trừ sâu chích hút bông vải; Xử lý hạt giống trừ sâu trong đất/ ngô

600FS: Xử lý hạt giống trừ rệp/ bông vải, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ rệp muội/ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

Gaotra 600FS

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

4

Imidacloprid 300g/kg +

Metconazole 360g/kg

Kola gold 660WP

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

Obawin 660WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

5

Imidacloprid 370g/kg +

Metconazole 300g/kg

London-anh quốc 670FS

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

 

6

Imidacloprid 233 g/l +

Tebuconazole 13 g/l

Hektor 246FS

Xử lý hạt giống trừ sâu xám/ngô

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

7

Thiamethoxam (min 95%)

Cruiser® 350FS

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

DN Affara 25WG

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM DV Đức Nông

 

 

 

Reno 350FS

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

8

Thiamethoxam 300g/l + Azoxystrobin 50g/l + Prochloraz 62.5g/l

Pre-pat 412.5FS

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông Tín AG

 

9

Thiamethoxam 250g/l +

Difenoconazole 75g/l

Anrusher 325FS

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

10

Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l

Cruiser® Plus 312.5FS

Xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu, rầy lưng trắng, lúa von/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô; xử lý hạt giống trừ bệnh lở cổ rễ cây con/đậu tương; xử lý hạt giống trừ bệnh chết ẻo cây con/ lạc

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

2. Thuốc trừ bệnh:

 

1

Fludioxonil (min 96.8%)

Celest 025FS

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

2

Fludioxonil 25g/l +

Metalaxyl-M 10 g/l

Maxim XL 035 FS

Xử lý hạt giống trừ bệnh chết cây con/ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

3

Ipconazole (min 95%)

Jivon 6WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam lLc.

 

4

Isotianil (min 96%)

Routine 200SC

Đạo ôn/lúa (xử lý hạt giống), bạc lá/ lúa, héo xanh/ cà chua

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

5

Isotianil 200g/l +

Trifloxystrobin 80g/l

Routine start 280FS

Xử lý hạt giống trừ đạo ôn/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

6

Metconazole (min 94%)

Provil super 10SL

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

7

Metalaxyl-M (min 91%)

Apron® XL 350ES

Xử lý hạt giống trừ bệnh mốc sương (bạch tạng)/ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

8

Metalaxyl (min 95%)

Neutral 317 FS

Xử lý hạt giống trừ bệnh bạch tạng/ ngô

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

9

Metiram complex 650g/kg +

Thiamethoxam 150g/kg

BiwonUSA 800WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

10

Oxathiapiprolin (min 95%)

LumisenaTM 200FS

Xử lý hạt giống trừ bệnh sọc lá/ ngô

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

 

11

Pefurazoate (min 94%)

Fortissimo 20WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

12

Tebuconazole (min 95%)

Foniduc 450SC

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

13

Triflumizole (min 99.38%)

Trifmine 15EC

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

V. THUỐC BẢO QUẢN NÔNG SẢN SAU THU HOẠCH.

 

1

Chlorpropham (min 98%)

Oorja 50HN

Bảo quản/khoai tây

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

___________

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

______________________

Phụ lục II

DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2022/TT-BNNPTNT ngày 02 tháng 12 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

TT

HOẠT CHẤT/THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT KỸ THUẬT (COMMON NAME)

Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản

1

Aldrin

2

BHC, Lindane

3

Cadmium compound (Cd)

4

Carbofuran

5

Chlordane

6

Chlordimeform

7

DDT

8

Dieldrin

9

Endosulfan

10

Endrin

11

Heptachlor

12

Isobenzen

13

Isodrin

14

Lead (Pb)

15

Methamidophos

16

Methyl Parathion

17

Monocrotophos

18

Parathion Ethyl

19

Sodium Pentachlorophenate monohydrate

20

Pentachlorophenol

21

Phosphamidon

22

Polychlorocamphene

23

Trichlorfon (Chlorophos)

Thuốc trừ bệnh

1

Arsenic (As)

2

Captan

3

Captafol

4

Hexachlorobenzene

5

Mercury (Hg)

6

Selenium (Se)

Thuốc trừ chuột

1

Talium compond

Thuốc trừ cỏ

1

2.4.5 T

Văn bản này có phụ lục đính kèm. Tải về để xem toàn bộ nội dung.
Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

×
×
×
Vui lòng đợi