Thông tư 19/2021/TT-BNNPTNT Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng

  • Tóm tắt
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
So sánh VB cũ/mới

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Thông tư 19/2021/TT-BNNPTNT

Thông tư 19/2021/TT-BNNPTNT của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam, Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam
Cơ quan ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:19/2021/TT-BNNPTNTNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Lê Quốc Doanh
Ngày ban hành:28/12/2021Ngày hết hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Nông nghiệp-Lâm nghiệp

TÓM TẮT VĂN BẢN

Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam

Ngày 28/12/2021, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã ra Thông tư 19/2021/TT-BNNPTNT về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam, Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam.

Cụ thể, Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam gồm: Thuốc trừ sâu 660 hoạt chất với 1563 tên thương phẩm; Thuốc trừ bệnh 617 hoạt chất với 1377 tên thương phẩm; Thuốc trừ mối 14 hoạt chất với 20 tên thương phẩm; Thuốc bảo quản lâm sản 7 hoạt chất với 8 tên thương phẩm; Thuốc khử trùng kho 03 hoạt chất với 9 tên thương phẩm; Thuốc bảo quản nông sản sau thu hoạch 01 hoạt chất với 01 tên thương phẩm;…

Bên cạnh đó, Danh mục thuốc bảo vệ thực vật bị cấm sử dụng tại Việt Nam gồm: 23 hoạt chất thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản; 6 hoạt chất thuốc trừ bệnh; 01 hoạt thuốc trừ chuột và 01 hoạt chất thuốc trừ cỏ.

Thông tư có hiệu lực kể từ ngày 11/02/2022.

Xem chi tiết Thông tư 19/2021/TT-BNNPTNT tại đây

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
_____________

Số: 19/2021/TT-BNNPTNT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
­­­­­­­
_____________

Hà Nội, ngày 28 tháng 12 năm 2021

Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật ngày 25 tháng 11 năm 2013;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật;

Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Thông tư Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam, Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cm sử dụng tại Việt Nam.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này
1. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục I kèm theo Thông tư này, gồm:
a) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp:
- Thuốc trừ sâu: 660 hoạt chất với 1563 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ bệnh: 617 hoạt chất với 1377 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ cỏ: 245 hoạt chất với 698 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ chuột: 9 hoạt chất với 36 tên thương phẩm.
- Thuốc điều hòa sinh trưởng: 53 hoạt chất với 158 tên thương phẩm.
- Chất dẫn dụ côn trùng: 8 hoạt chất với 8 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ ốc: 31 hoạt chất với 152 tên thương phẩm.
- Chất hỗ trợ (chất trải): 5 hoạt chất với 6 tên thương phẩm.
b) Thuốc trừ mối: 14 hoạt chất với 20 tên thương phẩm.
c) Thuốc bảo quản lâm sản: 7 hoạt chất với 8 tên thương phẩm.
d) Thuốc khử trùng kho: 3 hoạt chất với 9 tên thương phẩm.
đ) Thuốc sử dụng cho sân golf:
- Thuốc trừ bệnh: 2 hoạt chất với 2 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm.
- Thuốc điều hòa sinh trưởng: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm.
e) Thuốc xử lý hạt giống:
- Thuốc trừ sâu: 9 hoạt chất với 15 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ bệnh: 13 hoạt chất với 14 tên thương phẩm.
g) Thuốc bảo quản nông sản sau thu hoạch
- 01 hoạt chất với 01 tên thương phẩm.
2. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư này, gồm:
a) Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản: 23 hoạt chất.
b) Thuốc trừ bệnh: 6 hoạt chất.
c) Thuốc trừ chuột: 1 hoạt chất.
d) Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất.
3. Bảng mã số HS thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam thực hiện theo Mục 22 và Mục 23 của Phụ lục I ban hành kèm Thông tư số 11/2021/TT-BNNPTNT ngày 20/9/2021 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành bảng mã số HS đối với danh mục hàng hóa thuộc thẩm quyền quản lý nhà nước của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và danh mục hàng hóa xuất, nhập khẩu phải kiểm tra chuyên ngành trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Điều 2. Hiệu lực thi hành
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 11 tháng 02 năm 2022.
2. Thông tư này thay thế Thông tư số 10/2020/TT-BNNPTNT ngày 9/9/2020 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.
Điều 3. Trách nhiệm thi hành
1. Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, Thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
2. Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, đề nghị cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh về Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (qua Cục Bảo vệ thực vật) để xem xét và kịp thời giải quyết./.

Nơi nhận:
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ;
- Công báo Chính phủ, Cổng thông tin điện tử Chính phủ;
- Bộ Tư pháp (Cục Kiểm tra văn bản QPPL);
- Ủy ban nhân dân, Sở NN&PTNT các tỉnh,

thành phố trực thuộc TW;
- T
ng cục Hải Quan;
- Bộ NN&PTNT: Bộ trưởng và các Th
trưởng,
các đơn vị thuộc Bộ, Cổng thông tin điện tử Bộ;
- Lưu: VT, BVTV.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Lê Quốc Doanh

PHỤ LỤC I

DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2021/TT-BNNPTNT ngày 28 tháng 12 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)

TT

HOẠT CHẤT/ THUỐC BO VỆ THỰC VẬT KỸ THUẬT (COMMON NAME)

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (PEST/ CROP)

TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:

1. Thuốc trừ sâu:

1

Abamectin

Ababetter 5EC

nhện đỏ/ quýt; sâu cun lá/lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

Abacare 5EW

nhện đỏ/ chè, cam

Công ty CP Ace Biochem Việt Nam

Abafax 1.8EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Abagold 65EC

nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/chè

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

Abagro 4.0EC

sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/cam; sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ trĩ/ chè; sâu tơ/ cải bắp

Asiagro Pacific Ltd

Abakill 3.6 EC, 10WP

3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam

10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH TM DV Nông Hưng

Abamec-MQ 50EC

sâu khoang/lạc, nhện đỏ/chè

Công ty CP Sunseaco Việt Nam

Abamine 3.6EC, 5WG

3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu đục ngọn/ điều; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ xít muỗi/điều

5WG: sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

Aba-navi 4.0EC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

Abapro 5.8EC

rầy xanh/ chè, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam

Sundat (S) Pte Ltd

Abasuper 1.8EC

sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài

Công ty TNHH Phú Nông

Aba thai 5.4EC

sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Abatimec 3.6EC

bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/cam

Công ty CP Đồng Xanh

Abatin 5.4 EC

sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải

Map Pacific PTE Ltd

Abatox 3.6EC

bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu Hà Nội

Abavua 36EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

Abavec super 5.5EC

rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM Tân Thành

Abekal 3.6EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

Abinsec 1.8EC

sâu cuốn lá/ lúa

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

Abvertin 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Aceny 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Acimetin 5EC, 100WG

5EC: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

100WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Agbamex 5EC

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Global Farm

Agromectin 1.8EC, 5.0WG

1.8EC: nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/ hành

5.0WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

Agrovertin 50EC

Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/cà chua

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Akka 3.6EC, 22.2WP

3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu

22.2WP: sâu tơ/ bắp ci; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

Eastchem Co., Ltd.

Alfatin 18 EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Alibaba 6.0EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM Thái Nông

Amazin’s 3.6EC

sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Amectinaic 36EC

rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải, nhện lông nhung/ nhãn

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

AMETINannong 5.55EC, 10WP

rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hu

Công ty TNHH An Nông

Anb40 Super 1.8EC, 22.2WP

1.8EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

22.2WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao sâu đục bẹ/ lúa; sấu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Andomec 5EC, 5WP

5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài; nhện lông nhung/ nhãn

5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/cà phê

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Ankamec 3.6EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

Aremec 45EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi đục lá/ đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống qu/ vải; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP QT Hòa Bình

Azimex 40EC

sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ lạc

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

B40 Super 3.6 EC

sâu cun lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Bamectin 5.55EC, 22.2WG

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng

Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng

Binhtox 3.8EC

nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Brightin 4.0EC

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục qu/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

BN-Tegosuper 5SC

Tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty CP Bảo Nông Việt

Bnongduyen 4.0EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP SAM

Boama 2.0EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông

BP Dy Gan 5.4EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trang, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM Bình Phương

Carbamec 75EC, 100WP

Bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Car pro 3.6EC

Sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cải xanh; dòi đục lá/cà chua

Công ty CP Bn Đúng

Catcher 2 EC

nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi

Sinon Corporation, Taiwan

Catex 3.6EC, 100WG

3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài

100WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nicotex

Chitin 3.6EC

nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

Đầu trâu Merci 1.8EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

Daphamec 5.0EC

rầy bông/xoài; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

Dibamec 3.6EC, 5WG

sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; rầy bông / xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

DT Aba 60.5EC

Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

Fanty 3.6EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Haihamec 3.6 EC

bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu, điều; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty TNHH SX TM Hải Hằng

Hifi 3.6EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

Honest 54EC

sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ/dưa hấu; nhện lông nhung/ nhãn

Công ty CP Hóc Môn

Invert 1.8EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Javitin 36EC, 100WP

36EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè

100WP: sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Jianontin 3.6EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Longphaba 3.6 EC, 88SC

3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

88SC: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Limectin 4.5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Thiên Nông

Mahal 3.6EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

Megamectin 20EC, 126WG

20EC: Sâu đục quả/ vải, tuyến trùng/hồ tiêu

126WG: Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Melia 3.6EC, 5WP

sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Miktin 3.6 EC

bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy bông/ xoài

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

Nafat 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ sắn

Công ty TNHH Kiên Nam

Nas 60EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Phong Phú

Newsodant 5.5EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ trĩ/ cam

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

Nimbus 6.0EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

Nockout 1.8 EC, 3.6GR

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải

3.6GR: Tuyến trùng/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Novimec 3.6EC

sâu cuốn lá, sâu đục bệ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Nông Việt

Nouvo 3.6EC

bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/điều; nhện đỏ/ quýt

Công ty CP Nông dược HAI

NP Pheta 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; nhện đỏ, vẽ bùa/ cam

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Obamausa 55EC

nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Vật tư Liên Việt

Oxatin 6.5EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Sơn Thành

Parma 3.6EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Phesoltin 5.5EC

sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH World Vision (VN)

Phi ưng 4.0 EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

Phumai 3.6EC

sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải

Công ty CP ĐTKTNN và PTNT Trung ương

Plutel 5EC

rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/cà chua

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

Queson 5.0EC

sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vi, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

Reasgant 3.6EC, 5WG

3.6EC: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, ry xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hu, nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông; sâu tơ/ súp lơ, nhện/ cà pháo; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải; nhện/ cà tím; sâu khoang/ mồng tơi; sâu tơ/ su hào; sâu xanh da láng/ hành; bọ nhảy/su hào; sâu tơ/ cải thảo, rau cải

5WG: sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải; nhãn; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa chuột

Công ty TNHH Việt Thắng

Redsuper 4.5ME, 20WG, 39EC

4.5ME: Bọ trĩ/lúa

20WG: Sâu cuốn lá/lúa

39EC: Sâu đục bẹ/lúa

Công ty CP Vagritex

Sauaba 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ xít muỗi/chè, sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ quýt

Công ty TNHH TM Thái Phong

Sau tiu 3.6EC

sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ

Công ty CP TST Cần Thơ

Shertin 5.0EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện lông nhung/ vải

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Sieusher 3.6 EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Silsau 6.5EC, 10WP

6.5EC: Nhện gié, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; nhện đỏ/cam; sâu xanh da láng/lạc

10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua, ớt, cam

Công ty TNHH ADC

Sittomectin 5.0EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

Tập Kỳ 1.8EC

sâu tơ/ bắp cải

Viện Di truyền Nông nghiệp

Tigibamec 6.0EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/lạc

Công ty CP Lan Anh

Tiger five 5EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH P-H

Tikabamec 3.6EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP XNK Thọ Khang

Tictak 50EC

sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH Quốc tế Balakie

Tineromec 3.6EC, 70WG

3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều

70WG: Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Quc tế Agritech Hoa kỳ

Tungatin 3.6 EC

sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng đậu xanh; sâu đục quả đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Tervigo® 020SC

tuyến trùng/khoai tây, hồ tiêu, thanh long, cà phê, cam; tuyến trùng rễ/ sầu riêng

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Vibamec 5.55EC

bọ trĩ/ dưa hấu, nho; nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié, sâu năn/ lúa; nhện đỏ/cam; sâu xanh/ cải xanh

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Voi thai 3.6EC, 25WP

3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

25WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Voiduc 42EC

nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Waba 3.6EC, 18WP

3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hu

Công ty TNHH US.Chemical

2

Abamectin 10g/l + Acetamiprid 30g/l

Acelant 40EC

rệp, bọ trĩ/ bông vải; rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

3

Abamectin 20g/l + Acetamiprid 230g/l

Newtoc 250EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Safari 250EC

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

4

Abamectin 36g/l + Alpha-cypermethrin 54g/l

Shepatin 90EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

5

Abamectin 18 g/l + Alpha-cypermethrin 32g/l

Siutox 50EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

6

Abamectin 36g/l + Alpha-cypermethrin 100g/l

B thai 136EC

nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ hà/ khoai lang

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

7

Abamectin 0.5% + Azadirachtin 0.3%

Azaba 0.8EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

8

Abamectin 54g/l + Azadirachtin 1g/l

Agassi 55EC

bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

9

Abamectin 10g/l + Azadirachtin 26g/l

Fimex 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đu tương

Công ty CP Công nghệ cao thuốc BVTV USA

10

Abamectin 35.8g/l (59.9g/l), (69g/kg) + Azadirachtin 0.2g/l (0.1g/l), (1g/kg)

Goldmectin 36EC, 60SC, 70SG

36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu

60SC, 70SG: sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

11

Abamectin 36g/l + Azadirachtin 1g/l

Mectinsuper 37EC

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

12

Abamectin 37 g/l + Azadirachtin 3 g/l

Vihup 40 EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu đục cuống/ vải; bọ trĩ, rệp đào/ chanh dây; nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu khoang/ bắp cải đậu tương; sâu đục quả/ cà phê

Công ty TNHH US.Chemical

13

Abamectin 6 g/l + Azadirachtin 1g/l + Emamectin benzoate 5g/l

Elincol 12ME

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP ENASA Việt Nam

14

Abamectin 0.1% (3.5%) + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.9% (0.1%)

Kuraba WP, 3.6EC

WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ bắp cải; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cam; sâu xanh/ bông vi; sâu róm thông

3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

15

Abamectin 9g/kg + Baccillus thuringiensis var.kurstaki 11g/kg

ABT 2 WP

u tơ, sâu xanh bướm trng/ bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

16

Abamectin 1g/kg + Baccillus thuringiensis var.kurstaki 19g/kg

Akido 20WP

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

17

Abamectin 2g/kg (53g/l) + Bacillus thuringiensis var. kurstaki 18 g/kg (1g/l)

Atimecusa 20WP, 54EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

18

Abamectin 1.8g/kg + Bacillus thuringiensis 20g/kg (1010bào tử/g)

Tridan 21.8WP

sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa

Công ty CP Kỹ thuật công nghệ Klever

19

Abamectin 30g/l + Beta-cypermethrin 15g/l

Smash 45EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

20

Abamectin 17.5g/l + Chlorfluazuron 0.5g/l

Confitin 18 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

21

Abamectin 18 g/l + Chlorantraniliprole 45g/l

Voliam targo® 063SC

sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa, sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

22

Abamectin 10g/l + Chlorfenapyr 100g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l

Glan 130EC

rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

23

Abamectin 18 g/l + Cypermethrin 132 g/l

Nongtac 150EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

24

Abamectin 60g/l + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 3g/l

Song Mã 63EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

25

Abamectin 100g/kg + Dinotefuran 200g/kg

Dinosingold 300WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

26

Abamectin 22g/l + Dinotefuran 100g/l + Emamectin benzoate 55g/l

Dofamec 177EC

Sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

27

Abamectin 8.45% + Emamectin benzoate 1.54%

Abavec gold 9.99EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

28

Abamectin 64g/l (7.2%), (25g/kg) + Emamectin benzoate 1g/l (4.0%), (50g/kg)

Acprodi 65EC, 11.2WP; 75WG

65EC: nhện đỏ/ vi

11.2WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

75WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

29

Abamectin 36g/l (36g/kg), (18g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (20g/kg), (50g/kg)

B52duc 56EC, 56SG, 68WG

56EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

56SG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

68WG: Sâu cuốn lá/lúa; nhện gié/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

30

Abamectin 18g/l (49g/kg), (1g/kg) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/kg), (125g/kg)

Divasusa 21EC, 50WP, 126WG

21EC: bọ trĩ/ lúa

21EC, 50WP: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

126WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

31

Abamectin 22g/l (50g/kg) + Emamectin benzoate 55g/l (100g/kg)

Dofama 77EC, 150WG

77EC: sâu cuốn lá/lúa

150WG: nhện đ/cam, nhện gié/lụa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

32

Abamectin 30 g/l (38g/kg) + Emamectin benzoate 25g/l (70g/kg)

Footsure 55EC, 108WG

55EC: sâu khoang/lạc

108WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Minh Thành

33

Abamectin 35g/kg (35g/l) + Emamectin benzoate 35g/kg (40g/l)

Emalusa 70SG, 75EC

70SG: sâu tơ/ bắp cải

75EC: bọ cánh tơ/chè

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

34

Abamectin 3% + Emamectin benzoate 2%

Daiwantin 5EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Futai

Jia-mixper 5EC

sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn / lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Uni-dualpack 5EC

sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH World Vision (VN)

35

Abamectin 18g/l (78g/kg) Emamectin benzoate 2g/l (38g/kg)

Unimectin 20EC, 116WG

20EC: bọ trĩ/ lúa, tuyến trùng/ hồ tiêu

116WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

36

Abamectin 47g/l + Emamectin benzoate 20g/l

Voi tuyệt vời 67EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

37

Abamectin 35g/l + Emamectin benzoate 1g/l

Sieufatoc 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

38

Abamectin 42g/l + Emamectin benzoate 0.2g/l

Sitto Password 42.2EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài

Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific)

39

Abamectin 10g/kg + Emamectin benzoate 70g/kg

Newmexone 80WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Vagritex

40

Abamectin 2% + Emamectin benzoate 1%

Hải cẩu 3.0EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

41

Abamectin 43g/l + Emamectin benzoate 5g/l

S-H Thôn Trang 4.8EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

42

Abamectin 18g/l + Emamectin benzoate 2g/l

TC-Năm Sao 20EC

bọ cánh tơ/ chè, bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít/ vải, rệp muội/ nhãn, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

43

Abamectin 20g/l + Emamectin benzoate 5g/l + Imidacloprid 120g/l

Vdcpenalduc 145EC

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

44

Abamectin 5% + Etoxazole 35%

Tpower 40SC

Nhện đỏ/ phật thủ

Công ty CP Nông dược Nhât Thành

45

Abamectin 30g/l + Etoxazole 120g/l

Q-Etosuper 150EC

Nhện đỏ/ chè, bắp cải

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

46

Abamectin 50 g/l + Etoxazole 110 g/l

Laura 160SC

Nhện đỏ/ đậu tương

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

47

Abamectin 50 g/l + Etoxazole 200 g/l

Atoxa 250SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

48

Abamectin 0.5% (5g/kg)+ Fosthiazate 10% (100g/kg)

Abathi 10.5GR

Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu

Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd

Foszatin 10.5GR

Tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

49

Abamectin 0.45% + Fosthiazate 4.55%

ADU-Nonema 50GR

tuyến trùng/ cà phê

Công ty TNHH ADU Việt Nam

50

Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0%

Abamix 1,45WP

Bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Nicotex

51

Abamectin 10g/l (1.8%) + Imidacloprid 98g/l (25%)

Talor 10.8EC, 26.8WP

10.8EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

26.8WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

52

Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l

Aba-plus 100EC

bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ đậu tương

Công ty CP SX TM Bio Vina

53

Abamectin 15g/l+ Imidacloprid 90g/l

Emicide 105EC

sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

54

Abamectin 30g/l + Imidacloprid 90g/l

Nosauray 120EC

sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

55

Abamectin 37g/l (108g/kg)

+ Imidacloprid 3g/l (27g/kg)

Vetsemex 40EC, 135WG

40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

135WG: Sâu khoang/lạc

Công ty CP Nông dược Việt Nam

56

Abamectin 35g/l + Imidacloprid 5g/l + Pyridaben 150g/l

Nospider 190EC

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

57

Abamectin 18.5g/l + Imldacloprid 3.5g/l + Pyridaben 5.5g/l

Dugamite 27.5EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

58

Abamectin 15g/l + Indoxacarb 50g/l

Sixsess 65EC

Sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

59

Abamectin 36g/l + Indoxacarb 14g/l

Abacarb-HB 50EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

60

Abamectin 30 g/l + Indoxacarb 60 g/l

Supenworm 90SC

Sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH TAT Hà Nội

61

Abamectin 9 g/l (18g/kg) + Lambda-cyhalothrin 45 g/l (72g/kg)

Karatimec 54EC, 90WG

54EC: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa

90WG: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Nông dược Việt Nam

62

Abamectin 36g/l + Lambda-cyhalothrin 39g/l

Actamec 75EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

63

Abamectin 30g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l + Phoxim 19.9g/l

Bavella 99.9EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

64

Abamectin 30g/l (20g/l), (20g/kg), (10g/l), (1g/l) + Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/l), (1g/kg), (30g/l), (110g/l) + Thiamethoxam 5g/l (50g/l), (400g/kg), (1g/l), (155g/l)

Kakasuper 85EC, 120EW, 421WP, 41ME, 266SC

41ME, 85EC, 120EW: sâu cuốn lá/lúa

266SC, 421WP: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

65

Abamectin 1g/l + Matrine 5g/l

Ametrintox 6EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài

Công ty TNHH An Nông

66

Abamectin 20g/l + Matrine 5g/l

Aga 25EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

Luckyler 25EC

sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

67

Abamectin 1.8% + Matrine 0.2%

Miktox 2.0 EC

bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, nhện giẻ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp ci; sâu xanh/ cà chua

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

68

Abamectin 20g/l + Matrine 2g/l

Sudoku 22EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải, tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

69

Abamectin 2.0% + Matrine 0.2 %

Tramictin 2.2EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

70

Abamectin 35g/l + Matrine 1g/l

Newlitoc 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

71

Abamectin 54g/l + Matrine 0.2g/l

Tinero 54.2EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vbùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

72

Abamectin 50 g/l + Matrine 5g/l

Amara 55 EC

sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

73

Abamectin 50g/l + Matrine 25g/l

Abecyny 75EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

74

Abamectin 2% + Methoxyfenozide 8%

Kentak 10SC

Sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH Được Mùa

75

Abamectin 4g/l (2g/kg) + Methylamine avermectin 35g/l (114g/kg)

Pompom 3.9EC, 11.6WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

76

Abamectin 35 g/l + Permethrin 100g/l

Fisau 135EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

77

Abamectin 2% + Permethrin 7%

Dotimec 9EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thanh Hưng

78

Abamectin 40 g/l + Permethrin 150 g/l

SBC-Thon Trang 190EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHHTM SX Thôn Trang

79

Abamectin 20g/l + Petroleum oil 250g/l

Đầu trâu Bihopper 270EC

nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Bình Điền MeKong

80

Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%

Koimire 24.5EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tợ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Petis 24.5 EC

nhện đỏ/cam

Công ty TNHH TM Tùng Dương

81

Abamectin 0.5% + Petroleum oil 24.5%

Soka 25 EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

82

Abamectin 5g/l + Petroleum oil 245g/l

Tikrice 25EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/chè

Công ty CP XNK Thọ Khang

83

Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8%

Feat 25EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn

Công ty TNHH Nam Bắc

84

Abamectin 1% + Petroleum oil 24%

Batas 25EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

85

Abamectin 0.3% + Petroleum oil 88%

Visober 88.3EC

Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp/ cà phê; nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

86

Abamectin 55g/l + Petroleum oil 5g/l

Sword 60EC

nhện đỏ/ vải, nhện lông nhung/nhãn

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

87

Abamectin 5g/l + Petroleum oil 395g/l

Aramectin 400EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

88

Abamectin 18g/l + Petroleum oil 342g/l

Blutoc 360EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

89

Abamectin 9g/l + Petroleum oil 241 g/l

Sieulitoc 250EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

90 .

Abamectin 116g/kg + Pymetrozine 550g/kg

Abachezt 666WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

91

Abamectiri 10g/l + Profenofos 50g/l + Pyridaben 150g/l

Fidasuper 210EC

nhện đỏ/đậu tương, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Newprojet 210EC

nhện đỏ/đậu tương

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

92

Abameetin 18 g/l + Pyridaben 150 g/l

Aben 168EC

nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ hồ tiêu; sâu hồng/ bông vải; rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

93

Abamectin 20g/l + Pyridaben 160g/l

Nomite-Sạch nhện 180EC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

94

Abamectin 12g/l + Quinalphos 138g/l

Sieu fitoc 150EC

sâu cuốn lá; nhện gié/lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

95

Abamectin 12 g/l + Quinalphos 238 g/l

Acpratin 250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

96

Abamectin 20g/l + Spinosad 25 g/l

Aterkil 45 SC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

97

Abamectin 22g/l + Spinosad 25g/l

Rice NP 47SC

Sâu đục quả/vải

Công ty TNHH TM Nông Phát

98

Abamectin 1% + Spirodiclofen 19%

Nhện chúa 200SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP Multiagro

99

Abamectin 2% + Spirodiclofen 18%

Ω-Spira 20SC

Nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

100

Abamectin 5% + Spirodiclofen 20%

Sunmite 25SC

Nhện đỏ/ phật thủ

Công ty TNHH Nam Bắc

101

Abamectin 20g/l + Spirotetramat 100g/l

Ω-Aromat 120SC

Nhện đỏ/ chè, cam

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

102

Abaxnectin 31g/l + Spirotetramat 124 g/l

Pilaravia 155SC

Rệp sáp/ hồ tiêu

Pilarquim (Shanghai) Co., Ltd

103

Abamectin 36g/l + Thiamethoxam 72g/l

Solvigo® 108SC

Tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

104

Abamectin 10 g/kg + Thiosultap-sodium (Monosultap) 950g/kg

Aba-top 960WP

Sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít hôi/lúa

Công ty CP SX TM Bio Vina

105

Abamectin 3g/l + Triflumuron (min 97%) 47g/l

MDAbaniuron 50SC

Sâu keo mùa thu/ngô

Công ty TNHH MTV Mạnh Đan

106

Abamectin B2

Tuyen trung B2 50EC

tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty CP NN HP

107

Acetamiprid (min 97%)

Advice 3EC

rệp sáp bột hồng/ sắn, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế Sara

Actatoc 200WP, 200EC

200EC: rầy nâu/ lúa

200WP: rầy nâu/ lúa; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Afeno 30WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Amender 200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Amsipilan 20SP

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Ascend 200 SP

rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Cayman 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

Daiwance 200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Futai

Domosphi 10SP, 20EC

10SP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ đậu tương; rầy xanh/bông vải

20EC: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/lạc

Công ty CP Thanh Điền

Google 30WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

Hotray 200SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

Melycit 20SP

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao

Công ty CP Long Hiệp

Mopride 20 WP

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông nghiệp HP

Mosflannong 30EC, 200WP, 300SC, 600WG

30EC, 300SC, 600WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Mospilan 3EC, 20SP

3EC: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/bông vải, rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ vừng

20SP: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Motsuper 36WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Nired 3EC

bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex

Otoxes 200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Raysuper 30EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV Quỳnh Giao

Sadamir 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Sếu đỏ 3EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Tace 20SP

rệp muội/ đậu tương

Công ty TNHH TM Tùng Dương

Tosi 30WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Uni-aceta 20SP

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH World Vision (VN)

108

Acetamiprid 30g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l

Mospha 80 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

109

Acetamiprid 10% (100g/kg) + Buprofezin 15% (150g/kg)

Sieuray 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

Uni-acetafezin 25WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

110

Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%

Penalty 40WP

rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH ADC

111

Acetamiprid 20% + Buprofezin 25%

Binova 45WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

112

Acetamiprid 24% + Buprofezin 30%

Khongray 54WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

113

Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 350g/kg

Ba Đăng 500WP

rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

114

Acetamiprid 250 g/kg + Buprofezin 250g/kg

Acetapro 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Kital

Everest 500WP

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Nam Bộ

115

Acetamiprid 170g/kg + Buprofezin 380g/kg

Asimo super 550WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

116

Acetamiprid 400g/kg + Buprofezin 250g/kg

Atylo 650WP

Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Thái Nông

117

Acetamiprid 10g/l (300g/kg) + Buprofezin 20g/l (200g/kg) + Fenobucarb 200g/l (100g/kg)

Chavez 230EC, 600WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

118

Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Rakotajapane 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

119

Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 255g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Calira 555WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

120

Acetamiprid 100 g/kg (50g/l) + Buprofezin 150g/kg (20g/l) + Isoprocarb 50g/kg (300g/l)

Chesone 300WP, 370EC

300WP: rầy nâu/ lúa

370EC: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

121

Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg

Osioi 800.8WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

122

Acetamiprid 3% + Cartap 92%

Hugo 95SP

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Hóc Môn

123

Acetamiprid 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg

Acnal 400WP

Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê; rệp muội/ bông vải

Công ty TNHH TM Thái Nông

124

Acetamiprid 150g/kg + Dinotefuran 150g/kg

Mitoc-HB 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

125

Acetamiprid 300g/kg + Emamectin benzoate 50g/kg

Jojotino 350WP

Bọ trĩ/lúa

Công ty CP NN HP

126

Acetamiprid 50 g/l + Fenobucarb 350 g/l

Supertac gold 400EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

127

Acetamiprid 3% (30g/l), (30g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 2% (20g/l), (20g/kg), (20g/kg)

Sutin 5EC, 50SC, 50WP, 50WG

5EC: rầy nâu, bọ t/ lúa

50SC, 50WP, 50WG: Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV I TW

128

Acetamiprid 100 g/l + Imidacloprid 55 g/l

Nongiahy 155SL

Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

129

Acetamiprid 70g/kg + Imidacloprid 130g/kg

Sachray 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

130

Acetamiprid 125g/kg + Imidacloprid 125g/kg

Mã lục 250WP

bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

131

Acetamiprid 100 g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Vip super 300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

132

Acetamiprid 25% + Imidacloprid 8%

Caymangold 33WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

133

Acetamiprid 150 g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Setusa 350WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

134

Acetamiprid 200g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Azorin 400WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

135

Acetamiprid 77g/kg + Metolcarb (min 98%) 200g/kg

Diệt rầy 277WP

Rầy nâu/Lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Phong Phú

136

Acetamiprid 80 g/l + Novaluron 100 g/l

Cormoran 180EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Adama Việt Nam

137

Acetamiprid 150g/kg + Pymetrozine 300g/kg

Apazin-HB 450WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

138

Acetamiprid 250g/kg (400g/kg) + Pymetrozine 250g/kg (300g/kg)

Secso 500WP, 700WG

500WP: Sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, rầy nâu/ lúa

700WG: rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

139

Acetamiprid 25% + Pymetrozine 50%

Centrum 75WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

140

Acetamiprid 580g/kg + Pymetrozine 20g/kg

Pycasu 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

141

Acetamiprid 30g/l + Pyridaben 170g/l

Sedox 200EC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

142

Acetamiprid 186g/l + Pyriproxyfen 124g/l

Trivor 310DC

rệp sáp/hồ tiêu

Công ty TNHH Adama Việt Nam

143

Acetamiprid 10 g/kg + Thiamethoxam 240g/kg

Goldra 250WG

rầy nâu/ lúa, rệp bông xơ/ mía

Công ty CP Nông dược Việt Nam

144

Acetamiprid 100 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg

B-41 350WG

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

145

Acetamiprid 50g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 550g/kg

Alfatac 600WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

146

Acetamiprid 50 g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 700g/kg

Goldan 750WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

147

Afidopyropen (min 92.5%)

Mallot 50DC

rệp sáp/ cà phê, bọ phn trắng/ sn

BASF Vietnam Co., Ltd.

148

Alpha-cypermethrin (min 90%)

Ace 5EC

sâu phao/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Alfacua 10EC

sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Đồng Xanh

Alfathrin 50EC

sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

Alpha 10EC, 10SC

10EC: sâu khoang/ lạc

10SC: kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Map Pacific PTE Ltd

Alphacide 100EC

bọ xít/lúa

Công ty TNHH TM Đức Nông

Altach 5EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc

Công ty CP Nông dược HAI

Anphatox 5EC, 25EW, 100SC

5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa

25EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê

100SC: bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH An Nông

Antaphos 50EC

sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Bestox®5EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương

Công ty TNHH FMC Việt Nam

Bpalatox 100EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM Bình Phương

Caterice 5EC

bọ trĩ/lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Cyper-Alpha 5 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Dantox 5 EC

bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Fastac 5 EC

bọ trĩ, bọ xít, rầy, sâu cuốn lá/ lúa; rệp/ cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.

Fascist 5EC

sâu cuốn lá, bọ xít/lúa; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP Long Hiệp

Fastocid 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/khoai lang; bọ xít muỗi/điều

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Fastphos 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Fentac 2.0 EC

sâu đục quả/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd

FM-Tox 25EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH Việt Thắng

Fortac 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd

Fortox 50.EC

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM DV Ánh Dương

Motox 5EC

bọ xít muỗi/ điu; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Pertox 5EC, 100EW, 250WP

5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

100EW, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Pytax-s 5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa chất Đi Nam Á

Sapen-Alpha 5 EC

sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Supertox 100EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Khoa học CNC American

Thanatox 5EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP ND Việt Nam

Tiper-Alpha 5 EC

bọ xít, sâu năn/ lúa, rệp muội/ hồ tiêu

Công ty TNHH TM Thái Phong

Unitox 5 EC

bọ xít/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Vifast 5EC, 10 SC

5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/điều

10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

149

Alpha-cypermethrin 120g/l + Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 30g/l

Cupvang 250EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

150

Alpha-cypermethrin 100g/l + Chlorfenapyr 90g/l + Indoxacarb 110g/l

Extrausa 300SE

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

151

Alpha-cypermethrin 25 g/l + Dimethoate 400 g/l

Ablane 425EC

Rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

152

Alpha-cypermethrin 20g/l + Dimethoate 280g/l

Cyfitox 300EC

rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

153

Alpha-cypermethrin 150g/kg + Dinotefuran 200g/kg

Dinosinjapane 350WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

154

Alpha-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 36g/l

Emarin 86EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

155

Alpha-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Redtoc 100EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

156

Alpha-cypermethrin 5g/kg (10g/kg), (30g/l), (60g/l) + Fenobucarb 50g/kg (10g/kg), (450g/l), (10g/l) + Isoprocarb 30g/kg, (350g/kg), (50g/l), (10g/l)

Sieugon 85GR, 370WP, 530EC, 80EW

85GR: rầy lưng trắng/lúa

80EW, 370WP: rầy lưng trắng, sâu cuốn lá/lúa

530EC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

157

Alpha-cypermethrin 30g/l + Imidacloprid 20g/l

Alphador 50EC

bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/điều; rệp vảy/ cà phê; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty CP Thanh Điền

158

Alpha-cypermethrin 50g/l + Imidacloprid 100g/l + Thiamethoxam 200g/l

Zap 350SG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

159

Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/l) + Permethrin 5g/l (50g/l) + Profenofos 30g/l (20g/l)

Ktedo 85EC, 120EW

85EC: bọ trĩ/ lúa

120EW: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

160

Alpha-cypennethrin 50g/l (100 g/l) + Phoxim 45g/l (30 g/l)

Kasakiusa 95EC, 130EW

95EC: Bọ trĩ/lúa

130EW: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

161

Alpha-cypermethrin 10g/l + Profenofos 200g/l

Profast 210EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, rệp sáp, rệp vảy, sâu đục quả/ cà phê

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

162

Alpha-cypermetìuin 30g/l + Profenofos 270g/l

Actatac 300EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

163

Alpha-cypermethrin 150g/kg + Pymetrozine 400g/kg

Pymestar 550WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Chất và Thương Mại Trần Vũ

164

Alpha-cypermethrin 30g/l + Quinalphos 270g/l

Moclodan 300EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

165

Alpha-cypermethrin 35g/l + Quinalphos 215g/l

Focotoc 250EC

Sâu khoang/ lạc

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

166

Amino acid

Amino 15SL

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đông Nam Đức Thành

167

Amitraz (min 97%)

Binhtac 20EC

Nhện gié/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Bunchuk 200EC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP MT QT Rainbow

Mitac 20 EC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

168

Amitraz 350g/kg + Hexythiazox 100g/kg

Map nano 450WP

nhện gié/lúa

Map Pacific PTe Ltd

169

Annonin (min 95%)

TT-Anonin 1EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH TM Tân Thành

170

Azadirachtin

Agiaza 4.5EC

sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp/ na; b cánh tơ, nhn đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

Altivi 0.3EC

sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Nicotex

Aza 0.15 EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Phan Lê

A-Z annong 0.15EC

rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Bio Azadi 0.3SL

bọ trĩ/nho

Công ty TNHH CNSH Điền Trang Xanh

Boaza 0.3EC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Nông Duyên

Cittioke 0.6EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

Eastchem Co., Ltd.

Goldgun 0.6EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Hoaneem 0.3EC

sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Jasper 0.3 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ cải xanh, nhện đỏ/ cây có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Kozomi 0.15EC

bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Minup 0.3EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; sâu đục quả/ xoài, cà chua, đậu tương; rệp đào/chanh dây; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/chè; bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ chanh dây; sâu đục cuống quả/ vải

Công ty TNHH US.Chemical

Misec 1.0EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

Mothian 0.35EC

sâu tơ/ bắp cải, rau cải, súp lơ, su hào; sâu khoang/ rau dền, mồng tơi, rau muống; sâu đục quả/ cà tím, ớt, đậu côve; bọ nhảy/ cải thảo; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

Neem Nim Xoan Xanh green 0.3 EC

ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cải bông, tuyến trùng/cà phê

Công ty TNHH Ngân Anh

Sarkozy 0.3EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Sokotin 0.3EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

Super Fitoc 10EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Trutat 0.32EC

u đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá

Công ty TNHH Nam Bắc

Vineem 1500EC

rệp/ cải thảo; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

171

Azadirachtin 1.5g/kg + Chlorfluazuron 200g/kg + Emamectin benzoate 5.5g/kg

Mig 18 207WG

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

172

Azadirachtin 9g/l + Emamectin benzoate 9g/l

Ramec 18EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

173

Azadirachtin 0.2g/l, (0.1 g/l), (0.1g/kg) + Emamectin benzoate 40g/l (74.9g/l), (102.9g/kg)

Emacinmec 40.2EC, 75SC, 103SG

40.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam

75SC: sâu tơ/bắp cải

103SG: rầy nâu/Lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

174

Azadirachtin 3 g/l (3g/kg) + Emamectin benzoate 22 g/l (52g/kg)

Promathion 25EC, 55WG

25EC: nhện đỏ/cam

25EC, 55WG: sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

175

Azadirachtin 1g/kg + Emamectin benzoate 115g/kg

Dragonfly 116WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long

176

Azadirachtin 0.124% + Extract of Neem oil 66%

Agrimorstop 66.124EC

sâu khoang/ lạc

Kital Ltd.

177

Azadirachtin 3 g/l + Matrine 2 g/l

Lambada 5EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

178

Azadirachtin 5g/l + Matrine 4g/l

Golmec 9EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

179

Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4%

Biomax 1 EC

sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

180

Azadirachtin 3g/l + Spinosad 17g/l

Dompass 20SC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

181

Azocyclotin (min 98%)

Qualityjapane 300EC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

182

Azocyclotin 150g/l (450g/kg) + Buprofezin 60g/l (250g/kg) + Diflubenzuron 150g/l (50g/kg)

Usagtox 360SC, 750WP

360SC: Nhện gié/lúa

750WP: Nhện đỏ/ cà phê; sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ phấn trắng, nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

183

Azocyclotin 400 g/kg + Cyflumetofen 300g/kg

Bung 700WP

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH An Nông

184

Azocyclotin 100g/l (600g/kg) + Flonicamid 260g/l (100g/kg)

Autopro 360SC, 700WP

360SC: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa

700WP: nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

185

Azocyclotin 150g/l (300g/kg) + Spiromesifen (min 97%) (200g/l) 400g/kg

Trextot 350SC, 700WP

350SC: nhện gié/lúa

700WP: nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

186

Bacillus thuringiensis var. aizawai

Aizabin WP

sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ bắp cải; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cam; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

Aztron WG 35000 DMB U

sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài

Công ty TNHH Ngân Anh

Enasin 32WP

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/rau cải, cải thảo; sâu khoang/rau dền, mồng tơi

Công ty CP ENASA Việt Nam

Map-Biti WP 50000 IU/mg

sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá

Map Pacific PTE Ltd

Xentari 35WG

sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

187

Bacillus thuringiensis var.kurstaki

An huy (8000 IU/mg) WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Biocin 16WP, 8000SC

16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ lạc

8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Baolus 50000 IU/mg WP

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

Bicilus 18WP

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH King Elong

Comazol (16000 IU/mg) WP

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè

Công ty CP Nicotex

Crymax® 35 WP

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Cali Agritech USA.

Delfin WG (32 BIU)

sâu tơ/ rau cải; sâu đo/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông

Công ty TNHH Việt Thắng Hà Nội

Dipel 6.4WG

sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Forwabit 32WP

sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải

Forward International Ltd

Halt 5% WP (32000 IU/mg)

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh

Jiabat 15WG, (50000 IU/mg) WP

15WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trng/ cải bắp

(50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Kuang Hwa Bao WP 16000 IU/mg

sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải

Bion Tech Inc.

MVP 10FS

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa Kỳ

Newdelpel (16000 IU/mg) WP, (64000 IU/mg) WG

sâu tơ/ bp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH An Nông

Shian 32 WP (3200 IU/mg)

sâu tơ/ rau cải

Công ty TNHH MTV Tô Nam Biotech

Thuricide HP, OF 36 BIU

HP: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vi, cà chua; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông

OF 36BIU: sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vi; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông

Công ty TNHH Việt Thắng

Vbtusa (16000 IU/mg) WP

Sâu tơ, bọ nhy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Vi - BT 32000WP

sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

V.K 16 WP

sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/ chè

Công ty CP BVTV I TW

188

Baccillus thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB

Bitadin WP

sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/ bông vi, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông xơ/ mía; sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH Nông Sinh

189

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.6% (12.800 IU/mg) + Spinosad 0.4%

Xi-men 2SC

bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucly

190

Bacillus thuringiensis. var. 7216

Amatic (1010 bào t/ml) SC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Pethian (4000 IU) SC

sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

191

Bacillus thuringiensis var. T36

TP-Thần tốc 16.000 IU

sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh/ cà chua

Công ty CP Genta Thụy Sĩ

192

Beauveria bassiana Vuill

Acebee 210 OD

rầy xanh/chè

Công ty CP ACE Biochem Việt Nam

Biovip 1.5 x 109 bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa

Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long

Muskardin 10WP

sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh da láng/ cà chua, rầy nâu/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

193

Beauveria bassiana 1x109 bào tử/g + Metarhizium anizopliae 0.5 x 109 bào tử/g

Trắng xanh WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đông Nam Đức Thành

TKS-Nakisi WP

rệp sáp/hồ tiêu

Công ty TNHH Thủy Kim Sinh

194

Bensultap (min 98%)

Pretiny 99.9WP

bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

195

Beta-cypermethrin (min 98%)

Chix 2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Daphatox 35 EC

sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

Nicyper 4.5 EC

sâu xanh/ đậu xanh, rệp vy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

196

Beta-cypermethrin 50g/l, (60g/kg), (200g/l) + Buprofezin 50g/l, (60g/kg), (10g/l)

Okamex 100EC, 120WP, 210SC

100EC: sâu đục thân/ lúa

120WP: sâu cuốn lá/ lúa

210SC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

197

Beta-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l + Lufenuron 60g/l

Caranygold 120EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

198

Beta-cypermethrin 10g/l, (15g/l), (20g/kg) (20g/l) + Profenofos 200 g/l (100g/l), (300g/kg) (500g/l) + Thiamethoxam 50 g/l (160g/l), (100g/kg) (50g/l)

Akulagold 260EW, 275SC, 420WP, 570EC

260EW, 420WP: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

275SC: rầy lưng trắng/lúa

570EC: ry nâu/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

199

Benfuracarb (min 92%)

Fucarb 20EC

Tuyến trùng/ cà phê, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Oncol 5GR, 20EC, 25WP

5GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, tuyến trùng/ cà phê

20EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/cà phê

25WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

200

Bifenazate (min 95%)

Ace bifez 43SC

Nhện đỏ/ cam

Công ty CP ACE Biochem Việt Nam

Banter 500WG

Nhện đỏ/cam

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Bifemite 43SC

Nhện đỏ/ cam, rệp sáp bột hồng/ sắn

Công ty TNHH Agrohao VN

Floramite 240SC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Lion Messifen 240SC

Nhện đỏ/ cam, hoa hồng

Công ty CP Kỹ thuật Công nghệ Klever

Ω-Bifena 24SC

Nhện đỏ/chè, chanh

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

201

Bifenazate 200g/l + Clofentezine 100 g/l

Bifenzin 300SC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

202

Bifenazate 22.5% + Etoxazole 2.5%

Enter 250SC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty TNHH Fujimoto Nhật Bản

203

Bifenazate 200g/l + Etoxazole 100g/l

Redmite 300SC

Nhện đỏ/ cam, chè, dưa hấu

Công ty TNHH Sản phẩm Công ngh cao

204

Bifenazate 300g/l + Etoxazole 200g/l

Willmer 500SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

205

Bifenazate 18% + Flufenoxuron 5%

Winning Shot 23WG

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH Hỗ trợ PTKT và chuyển giao công ngh

206

Bifenazate 16% + Spirodiclofen 8% +

Spider 240SC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty TNHH Fujimoto Việt Nam

207

Bifenazate 300g/l + Spirodiclofen 150g/l

Rosser 450SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

208

Bifenthrin 4% + Spirotetramat 20%

Natramat 24SC

Rệp sáp/cà phê

Nanjing Agrochemical Co. Ltd.

209

Bifenthrin (min 97%)

Talstar 25EC

Sâu xanh da láng/ đậu tương, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH FMC Việt Nam

210

Bifenthrin 3% + Chlorfenapyr 7%

Omega-Secbi 10SC

Rệp sáp/ cà phê, nhện đ/hoa hồng

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

211

Bifenthrin 100 g/kg + Diflubenzuron 450 g/kg

Hotnhat 550WP

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

212

Bifenthrin 17.1% + Imidacloprid 17.1%

Vote 34.2SC

Sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH Phú Nông

213

Bifenthrin 50g/l + Imidacloprid 250g/l

Galil 300SC

Nhện gié, bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

214

Bifenthrin 50g/l + Novaluron 50g/l

Rimon Fast 100SC

Sâu xanh da láng/ lạc, mọt đục cành/cà phê, sâu đục thân/mía

Công ty TNHH Adama Việt Nam

215

Buprofezin (min 98%)

Annongaplau 100WP, 250SC, 400WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

Anproud 70WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Aperlaur 500EC, 250WP, 700WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Apolo 25WP, 25SC

25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Applaud 25SC, 25WP

25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

25WP: ry nâu/ lúa

Công ty TNHH Nichino Việt Nam

Asmai 100WP, 500WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Bolo 25SC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Bombi 300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Bush 700WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Butal 25WP

rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/ điều

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Butyl 10WP, 40WG, 400SC

10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

40WG: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng/lúa

400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Difluent 25WP

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Encofezin 250WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Hello 250WP, 700WG

250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam

700WG: Rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê, rệp sáp/cam, rệp muội/dưa hấu, bọ xít muỗi/điều, rầy xanh/lạc

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Lobby 25WP

rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH ADC

Map-Judo 25 WP

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

Map Pacific PTE Ltd

Oneplaw 10WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Pajero 30WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thanh Hưng

Partin 25WP

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ hồ tiêu, cà phê

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Profezin 250WP, 400SC

250WP: Rầy nâu/lúa

400SC: Bọ xít muỗi/chè, rầy bông/xoài, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

Ranadi 10 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Sm sét 25WP, 400SC

25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

400SC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Shadevil 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV SNY

Thần công 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Tiffy Super 500WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Tiksun 250WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

Uni-prozin 25WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

Viappla 25WP

rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

216

Buprofezin 200g/kg + Clothianidin 200g/kg

Nikita 400WP

rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

217

Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l

Mastercide 45SC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Sundat (S) Pte Ltd

Season 450SC

sâu phao, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục quả/cà phê; bọ xít muỗi/điều

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

218

Buprofezin 150g/kg + Dinotefuran 50g/kg

Sieubup 200WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

219

Buprofezin 200g/kg + Dinotefuran 50g/kg

Osinaic 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

220

Buprofezin 150g/kg + Dinotefuran 150g/kg

Bupte-HB 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

221

Buprofezin 25% + Dinotefuran 5%

Apta 300WP

Rầy nâu/ lúa, bọ cánh tơ/chè, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH ADC

222

Buprofezin 180g/kg + Dinotefuran 120g/kg

Dino-top 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Vit

223

Buprofezin 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg

Lotoshine 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Party 400WP

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Raynanusa 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

224

Buprofezin 100 g/l + Dmotefuran 150 g/l + Emamectin benzoate 35 g/l

Dorino 285EC

Rầy bông/xoài

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

225

Buprofezin 155g/kg (180g/kg) + Dinotefuran 150g/kg (193g/kg) + Imidacloprid 145g/kg (195g/kg)

Bluecat 450WP, 568WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP TM Đầu tư Bắc Mỹ

226

Buprofezin 20g/l (54.5g/l), (90g/kg) + Dinotefuran 0.5g/l (0.5 g/l), (10g/kg) + Isoprocarb 60.5g/l (400g/l), (400g/kg)

Sinevagold 81EW, 455EC, 500WP

81EW: bọ trĩ/lúa

455EC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

500WP: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

227

Buprofezin 7% + Fenobucarb 20%

Applaud-Bas 27 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

228

Buprofezin 100g/l + Fenobucarb 500g/l

Hoptara2 600EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

229

Buprofezin 5g/kg, (100g/l), (300g/kg) + Fenobucarb 80g/kg,(500g/l) (350g/kg)

Roverusa 85GR, 600EC, 650WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

230

Buprofezin 250g/l + Eenobucarb 425g/l

Gold-cow 675EC

rầy nâu/lúa, bọ xít/hồ tiêu; rệp sáp/cà phê; rệp/đậu xanh; sâu xanh/lạc

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

231

Buprofezin 120g/kg, (10g/l), (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (10g/l), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (350g/l), (1g/l), (30g/l)

Helloone 140WP, 370SC, 550EC

550EC: rầy lưng trắng/lúa

140WP, 370SC: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

232

Buprofezin 100g/kg (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg ((500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (30g/l)

Buccas 120WP, 550EC

rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

233

Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%

Imiprid 10WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

234

Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Byeray 250WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

Cytoc 250WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Shepatoc 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

235

Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 50g/kg

Anchies 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

236

Buprofezin 195g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Ascophy 220WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

237

Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Efferayplus 275WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

238

Buprofezin 10% + Imidacloprid 20%

Daiphat 30WP

Rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Công ty CP Futai

Uni-prozindor 30WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

239

Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Hasuper 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công ngh

Imburad 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

Tvdan 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

240

Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 50g/kg

Babsax 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

241

Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Map spin 350WP

Rầy nâu/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

242

Buprofezin 22% + Imidacloprid 17%

Thần Công Gold 39WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

243

Buprofezin 25% + Imidacloprid 15%

IMI.R4 40WP

Rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rầy xanh/ bông vải

Công ty CP Thanh Điền

244

Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Wegajapane 450WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

245

Buprofezin 40% + Imidacloprid 10%

Gold Tress 50WP

Rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

246

Buprofezin 450g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Diflower 600WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê

247

Buprofezin 20g/kg, (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 100g/kg, (200g/l), (200g/l), (500g/kg)

VK.Superlau 120WP, 250EC, 400SC, 750WG

120WP: Rầy nâu/ lúa

250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

248

Buprofezin 20g/kg + Imidacloprid 20g/kg + Isoprocarb 410g/kg

Topogold 450WP

Rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

249

Buprofezin 300g/l (550g/kg) + Imidacloprid 30g/l (150g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/kg)

Iltersuper 380SC, 750WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

250

Buprofezin 190g/kg (150g/kg) + Imidaclopriđ 18g/kg (150g/kg) + Thiosultap-sodium 38g/kg (50g/kg)

Actaone 246WP, 350WG

246WP: rầy nâu, bọ trĩ/lúa

350WG: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

251

Buprofezin 5% (50g/kg) + Isoprocarb 20% (200 g/kg)

Applaud-Mipc 25 SP

rầy/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Apromip 250WP

rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Jabara 25WP

rầy nâu/ lúa

FarmHannong Co., Ltd.

252

Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%

Sanvant 25EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

Superista 25EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

253

Buprofezin 200g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 500g/kg

Goldcheck 750WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

254

Buprofezin 60% + Nitenpyram 10%

Rết độc 700WG

Rệp muội/đậu tương

Công ty CP BVTV ATC

255

Buprofezin 150g/kg + Pymetrozine 300g/kg

Pytrozin 450WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

256

Buprofezin 150 g/kg (150g/kg) + Pymetrozine 150 g/kg (500g/kg)

Tvpymemos 300WP, 650WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

257

Buprofezin 150g/kg, (50g/kg) + Pymetrozine 20g/kg, (500g/kg)

Chesgold 170WP, 550WG

rầy nâu/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

258

Buprofezin 200g/kg (50g/kg) + Pymetrozine 200g/kg (500g/kg)

Topchest 400WP, 550WG

400WP: Rầy nâu/ lúa

550WG: Rầy lưng trắng/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

259

Buprofezin 200g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Biggun 700WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

260

Buprofezin 100g/kg + Pymetrozine 400g/kg

Andoches-super 500WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

261

Buprofezin 330g/kg + Pymetrozine 170g/kg

Rocking 500WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

262

Buprofezin 255g/kg + Pymetrozine 300g/kg

Zheds® 555WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam

263

Buprofezin 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Chatot 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

264

Buprofezin 400g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Vintarai 600WG

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

265

Buprofezin 450g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Mazzin 650WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công ngh

266

Buprofezin 20g/kg + Pymetrozine 40g/kg

Azatika 60 WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

267

Buprofezin 220 g/l + Spirotetramat 110 g/l

Bufe-Pro 330SC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

268

Buprofezin 26% + Spirotetramat 13%

Spiro-TAT 39SC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH A2T Việt Nam

269

Buprofezin 10% + Tebufenozide 5%

Jia-ray 15WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Quada 15WP

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nichino Việt Nam

270

Buprofezin 450g/kg + Tebufenpyrad (min 98%) 250g/kg

Newtime 700WP

Nhện gié, rầy nâu/ lúa, nhện đỏ/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

271

Buprofezin 250 g/kg + Thiamethoxam 50 g/kg

Acme 300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

272

Buprofezin 449g/l (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 1g/l (450g/kg)

Aplougent 450SC, 500WP

450SC: rầy nâu/lúa

500WP: sâu đục thân/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

273

Carbaryl (min 99%)

Baryl annong 85WP

sâu đục thân/ lúa; tuyến trùng/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Carbavin 85WP

rầy/hoa hồng

Bion Tech Inc.

Comet 85WP

rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Forvin 85WP

sâu đục thân/ lúa

Forward International Ltd

Saivina 430SC

rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sebaryl 85SP

rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/đậu xanh

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

274

Carbosulfan (min 93%)

Afudan 3GR, 20SC

3GR: sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng/ cà phê, mía; rầy nâu/ lúa

20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Amitage 200EC

rầy nâu/lúa, mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Carbosan 25EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Coral 5GR, 200SC

5GR: sâu đục thân/ lúa

200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM ACP

Dibafon 5GR, 200SC

5GR: tuyến trùng/ mía

200SC: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rệp sáp bột hồng/ sắn; tuyến trùng/ hồ tiêu; sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê

Dofacar 5GR

Tuyến trùng/ cà phê

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Marshal 5GR, 200SC

5GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê

200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, ve sầu/ cà phê

Công ty TNHH FMC Việt Nam

Vifu-super 5GR

Tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, tuyến trùng/lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; sùng đất/ mía

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

275

Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50g/l

Sulfaron 250EC

Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; sâu xanh láng/ lạc, rệp sáp bột hồng/sắn

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang

276

Cartap (min 97%)

Berbiao 50SP

Sâu đục thân/ mía

Sinon Corporation

Badannong 10GR, 95SP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía

95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH An Nông

Bazan 5GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Caral 95 SP

sâu đục thân/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Dantac 50GR, 500SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Gà nòi 4GR, 95 SP

4GR: sâu đục thân/ lúa

95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Jiatap 95 SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Ledan 4GR, 95SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM Bình Phương

Longkick 50SP

sâu đục thân/lúa

FarmHannong Co., Ltd.

Nicata 95 SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nicotex

Padan 4GR, 95 SP

4GR: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Patox 4GR, 95 SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía

Công ty CP BVTV I TW

Supertar 950 SP

Bọ xít/hồ tiêu; bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu đục thân/ngô, mía; sâu khoang/lạc; sâu đục hoa/đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp/thuốc lá; sâu xanh/đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Wofadan 4GR, 95SP

4GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

95SP: sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Vicarp 4GR, 95WP

4GR: sâu đục thân/ lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

277

Cartap hydrochloride 470g/kg + Imidacloprid 30g/kg

Abagent 500WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

278

Cartap 75% + Imidacloprid 10%

Nosau 85WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

279

Celastrus angulatus

Agilatus 1EC

sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

Emnus 1EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH Trường Thịnh

280

Chlorantraniliprole (min 93%)

Prevathon® 0.4GR, 5SC, 35WG

0.4GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ mía; sâu đục củ/ khoai lang

5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc trắng/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/hành; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sâu khoang/lạc, sâu đục thân mình hồng/ mía

35WG: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh sọc trắng, dòi đục lá/ dưa hấu

Công ty TNHH FMC Việt Nam

281

Chlorantraniliprole 200g/kg + Thiamethoxam 200g/kg

Virtako® 40 WG

rầy lưng trắng, rệp/ngô, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

282

Chlorbenzuron (min 95%) 20% + Pyridaben 10%

HTPMite 300WP

Nhện đỏ/ cà phê

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

283

Chlorfenapyr (min 94%)

Alex 20SC, 50WG

20SC: nhện gié/ lúa

50WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Chim sâu 250SC

Sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH Tập đoàn An Nông

Chlorferan 240SC

Sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu năn, sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/hoa mai; sâu xanh/hoa hồng; dòi đục lá, sâu xanh da láng/đậu tương; nhện đỏ/ hoa hồng; mối/ cà phê; bọ trĩ/điều

Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến

Danthick 100EC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/đậu tương

Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI

Fan-Extra 350SC

Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu cn gié/lúa; sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

Fenapyr 150WP

Sâu cuốn lá /lúa, sâu cuốn lá đầu đen/ lạc

Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

Fenrole 240SC

Sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít muỗi/ca cao

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

Force excel 240SC

Nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm

Igro 240SC

Sâu keo mùa thu/ngô

Công ty CP Nông dược HAI

Ohayo 100SC

Sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Secure 10EC, 10SC

10EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh, sâu cuốn lá/ lúa

10SC: sâu xanh da láng/ lạc

BASF Vietnam Co., Ltd.

Sender 100EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Solo 350SC

Sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ lc, đu xanh

Công ty TNHH King Elong

Supeqet 25EC, 110SC

25EC: Rầy lưng trắng/ lúa

110SC: Sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

Tofedo 240SC

Sâu xanh da láng/lạc

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Yamato 25EC, 110SC

rầy lưng trắng/lúa

Công ty TNHH Thuc BVTV LD Nhất Mỹ

284

Chlorfenapyr 100g/l + Cypermethrin 20g/l

Anstingold 120SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Bugatteegold 120SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nht Mỹ

285

Chlorfenapyr 10g/l + Chlorfluazuron 100g/l

Berry 110EC

Rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Vit Trung

286

Chlorfenapyr 100g/l + Chlorfluazuron 150g/l

Timdiet 250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

287

Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 20g/l

Etameggo 120SC

Sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH NN Công nghệ Xanh Bắc Giang

Tria 12SC

Sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Kỹ thuật NN I.FI

288

Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Bạch H 150SC

Sâu xanh da láng/ lạc; nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/bông vải; bọ t/điều; dòi đục lá/hoa cúc

Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến

289

Chlorfenapyr 150 g/l + Emamectin benzoate 20 g/l

Super Ken 170SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

290

Chlorfenapyr 25g/l + Fenpropathrin 110g/l

Ikander 135EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty-TNHH Thuốc BVTV LD Nht Mỹ

291

Chlorfenapyr 100g/l + Flufiprole 100g/l

Apro 200SC

Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

292

Chlorfenapyr 50g/l + Hexythiazox 50g/l

Secsorun 100SC

Nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty CP Nông Việt

293

Chlorfenapyr 10g/l + Indoxacarb 160g/l

Pylagold 170SC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Pysedo 170SC

Sâu keo mùa thu/ ngô; dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

294

Chlorfenapyr 100g/l + Indoxacarb 100g/l

New Fuze 200SC

Rệp sáp/hồ tiêu

Công ty TNHH Phú Nông

295

Chlorfenapyr 8% + Indoxacarb 16%

Chinock 24SC

Sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH Nam Bắc

296

Chlorfenapyr 7.5% + Indoxacarb 2.5%

Chlorin 10SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

297

Chlorfenapyr 100g/l + Indoxacarb 40 g/l

Dofenapyr 140SC

Sâu keo mùa thu/ngô

Công ty TNHH B.Helmer

298

Chlorfenapyr 25g/l + Lambda-cyhalothrin 30g/l

Toposa 55EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Vit Trung

299

Chlorfenapyr 30g/l + Lambda cyhalothrin 20g/l + Profenofos 400g/l

Picana 450EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

300

Chlorfenapyr 25g/l + Lufenuron 25g/l

Dadygold 50EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

301

Chlorfenapyr 200g/l + Lufenuron 50 g/l

Alupyr 250SC

Sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

Fan-Pro 250SC

Sâu cuốn lá/đậu tương; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

302

Chlorfenapyr 100 g/l + Metaflumizone 200g/l +

Asapyr 300SC

Nhện đỏ/đậu tương

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

Vario 300SC

Nhện đỏ/đậu tương; btrĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

303

Chlorfenapyr 100g/l + Phoxim 50g/l

Pylat 150EC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

304

Chlorfenapyr 150g/l + Profenofos 50g/l

Palcon 200EC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

305

Chlorfenapyr 250 g/l + Spirodiclofen 100 g/l

Fanmax 350SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

306

Chlorfenapyr 11.5% + Spinosad 2.5%

Ω-Pino 14SC

Sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp muội/ lạc

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

307

Chlorfenapyr 100 g/l + Thiamethoxam 200 g/l

Tifena 300SC

Bọ phấn trắng/sắn

Công ty TNHH MTV Lucky

308

Chlorfluazuron (min 94%)

Alulinette 50EC

Sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Atabron 5EC

Sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương, hành, lạc; sâu khoang/ khoai lang

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Atannong 50EC, 50SC

50EC: sâu phao/ lúa

50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty TNHH An Nông

Cartaprone 5 EC

Sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Hama 250SC

Sâu khoang/ lạc

Công ty CP BVTV ATC

309

Chlorfluazuron 100g/l + Clothianidin 170g/l

TT Glim 270SC

Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

310

Chlorfluazuron 110g/l + Dinotefuran 160g/l

TT Checker 270SC

Rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy lưng trng, sâu phao/lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ trĩ/chè, bọ phấn/cà chua, rầy/xoài; dòi đục lá/dưa hấu

Công ty TNHH TM Tân Thành

311

Chlorfluazuron 55g/l + Emamectin benzoate 20g/l

AK Dan 75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

312

Chlorfluazuron 2g/l + Emamectin benzoate 40g/l

Futoc 42EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

313

Chlorfluazuron 50g/l (100g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/kg)

Director 70EC, 140WP

70EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ ớt, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ hoa lay ơn

140WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

314

Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Ammeri 150EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

Cabala 150EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

Shipper 150EC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

315

Chlorfluazuron 100g/l (100g/kg), (100g/kg) + Emamectin benzoate 40g/l (40g/kg), (40g/kg)

Alantic 140SC, 140WG, 140WP

140WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

140WP: nhện gié, sâu cuốn lá, ry nâu/lúa

140SC: sâu cuốn lá /lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

316

Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 50g/l (120g/l) + Indoxacarb 100g/l (80g/l)

Thadant 200SC, 300EC

200SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

300EC: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Anh Du Tiên Giang

317

Chlorfluazuron 70 g/l + Indoxacarb 150 g/l

NPellaugold 220SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

318

Chlorfluazuron 100 g/l + Indoxacarb 150 g/l

Amazon 250SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

319

Chlorfluazuron 15% + Indoxacarb 15%

TT Bite 30SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

320

Chlorfluazuron 100 g/l + Lambda-cyhalothrin 50 g/l

Apigun 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

321

Chlorfluazuron 49.9g/kg+ Lambda-cyhalothrin 50g/kg

Aniper 99.9WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

322

Chlorfluazuron 200g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 500g/kg

Onecheck 750WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

323

Chlorfluazuron 50g/l + Pemethrin 100g/l + Profenofos 300g/l

Messigold 450EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

324

Chlorfluazuron 5g/l (10g/l), (220g/kg), (1g/l) + Profenofos 71g/l (1g/l), (10g/kg), (510g/l) + Thiamethoxam 10g/l (264g/l), (200g/kg), (1g/l)

Bakari 86EW, 275SC, 430WP, 512EC

86EW: bọ trĩ/lúa

275SC: rầy nâu/lúa

430WP: sâu cuốn lá/lúa

512EC: sâu đục thân/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

325

Chlorpyrifos Methyl (min 96%)

Monttar 3GR, 40EC

3GR: sâu đục thân/ ngô

40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Sago-Super 3GR, 20EC

3GR: sâu đục thân/ lúa, ve sầu/ cà phê, sâu đục bắp/ ngô; bọ hà/khoai lang, sâu đục thân/ mía

20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sieusao 40EC

sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt ging trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp muội, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Taron 50EC

bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi/ chè

Map Pacific PTE Ltd

326

Chlorpyrifos Methyl 250g/l + Indoxacarb I5g/l

Map dona 265EC

sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/lạc

Map Pacific Pte Ltd

327

Chlorpyrifos Methyl 300g/kg + Pymettozine 120g/kg

Map fang 420WP

rầy nâu/lúa

Map Pacific Pte Ltd

328

Chlorpyrifos Methyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Novi-ray 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Việt

329

Clofentezine (min 96%)

MAP Oasis 10WP

Nhện đỏ/ cam

Map Pacific Pte Ltd

330

Clofentezine 100g/l + Fenpyroximate 50g/l

Startus 150SC

Nhện đỏ/ đào cảnh

Công ty TNHH Trường Thịnh

331

Clofentezine 14% + Spirodiclofen 10%

Ω-Spilo 24SC

Nhện đỏ/chè, cam

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

332

Chromafenozide (min 91%)

Hakigold 50SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

Phares 50SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Sojitz Corporation

Red ruby 50SG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

333

Chromafenozide 100g/kg + Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg

Mycheck 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

334

Clinoptilolite

Map Logic 90WP, 90WG, 90GR

90WP: tuyến trùng/ lúa, cam, hành tím, hồ tiêu, thanh long, cà phê, dưa hấu, cà chua, su su, chanh leo

90WG: tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê

90GR: tuyến trùng/ cà phê

Map Pacific Pte Ltd

335

Clothianidin (min 95%)

Dantotsu 16SG, 50WG

16SG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam

50WG: Bọ xít, kiến/thanh long; rầy bông, bọ trĩ/xoài; rầy chổng cánh/cam; rầy nâu/ lúa; rệp muội/dưa hấu

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Keyrole Xtra 50WG

Bọ phấn trắng/ sắn

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

Thunderan 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Tiptof 16SG

Rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè, bọ trĩ/dưa hu, sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH Phú Nông

336

Clothianidin 160g/kg + Dinotefuran 200g/kg

Clodin 360WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV Kiên Giang

337

Clothianidin 10% + Nitenpyram 30% + Pymetrozine 30%

Orgyram 70WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

338

Cnidiadin

ACE Cnidn 1EW

Sâu tơ/ bắp cải, phấn trng/hoa hồng, sương mai/ nho

Công ty CP Ace Biochem Việt Nam

Hetsau 0.4EC

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

339

Cyantraniliprole (min 93%)

Benevia® 100 OD, 200SC

100 OD: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ, sâu xanh sọc trắng, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ phấn, sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ớt; bọ trĩ, dòi đục lá, sâu xanh sọc trắng/ dưa chuột;

200SC: dòi đục lá, bọ phấn trắng/cà chua; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; sâu xanh sọc trắng, bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ớt

Công ty TNHH FMC Việt Nam

340

Cyantraniliprole 100g/kg + Pymetrozine 500 g/kg

Minecto® Star 60WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ/ ớt, dưa hấu; bọ phấn/dưa chuột

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

341

Cyclaniliprole (min 95%)

Teppan 50SL

Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

342

Cyetpyrafen (min 98%)

Erafen 300SC

Nhện gié/lúa

Công ty CP Global Farm

343

Cyflumetofen (min 97.5%)

Danisaraba 20SC

nhện đỏ/hoa hồng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

344

Cyhalodiamide (min 95%)

Acemide 20SC

Sâu cuốn lá/lúa, chè; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh

Diamide 200SC

Sâu cuốn lá/lúa, dòi đục lá/dưa chuột, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH Phú Nông

345

Cyhalodiamide 100 g/l + Chlorfenapyr 165 g/l

Lorcy 265SC

Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ điều, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

346

Cyhalodiamide 90 g/l + Chlorfenapyr 150g/l

Futsals 240SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

347

Cyhalodiamide 50 g/l + Flufiprole 150 g/l

Kunda 200SC

Sâu cuốn lá/Lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

348

Cyhalodiamide 150g/l + Lufenuron 50g/l

Votes 200SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

349

Cyhalodiamide 180g/l + Lufenuron 60 g/l

Lucy 240SC

Sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam, sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

350

Cyhalodiamide 100g/l + Metaflumizone 100g/l

Umeku 200SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

351

Cypermethrin (min 90%)

Andoril 250EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

Appencyper 35EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Arrivo 25EC

rầy xanh/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

Cong ty TNHH FMC Việt Nam

Biperin 100EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

Classtox 250WP

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

Cymerin 25EC

bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Cymkill 25EC

sâu khoang/ bông vải

Forward International Ltd

Cyper 25 EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương

Công ty CP Nông dược HAI

Cyperan 10EC

sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều

Công ty CP Lion Agrevo

Cyperkill 25EC

rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Cypermap 25 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

Cypetox 500EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thanh Điền

Cyrux 25 EC

sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/cà phê; bọ xít hôi/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Dibamerin 25 EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dosher 25EC

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Indicy 25EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Loxa 50EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Nitrin 10EC

sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

NP-Cyrin super 250EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Pankill 25EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Power 5EC

bọ xít/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

Pycythrin 5EC

sâu phao/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

SecSaigon 25EC

sâu hồng/ bông vải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sherbush 25EC

sâu keo/lúa, bọ xít/ điều, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Sherpa 25EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc, đậu tương

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Shertox 5EC, 10EW

5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê

10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH An Nông

Somethrin 10EC

Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH P-H

Southsher 10EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Superrin 100EC

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Khoa học CNC American

Tiper 25 EC

sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Tornado 25EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Tungrin 25EC

sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Visher 25EC, 25EW

25EW:u xanh/ thuc lá; sâu phao/ lúa

25EC: Sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Waia 10EC

Bọ trĩ/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

Wamtox 100EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

352

Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 400 g/l

Nugor super 450EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu xanh/đậu tương; bọ xít muỗi, sâu đục cành/điều; rệp sáp giả, mọt đục cành/cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

353

Cypermethrin 2% + Dimethoate 8%

Cypdime (558) 10 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Anh Du Tiền Giang

354

Cypermethrin 3% + Dimethoate 27%

Nitox 30 EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu tương, điều

Công ty CP Nicotex

355

Cypermethrin 30g/l + Dimethoate 370g/l

Diditox 40 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

356

Cypermethrin 3% + Dimethoate 42%

Fastny 45EC

sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

357

Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 300g/l

Dizorin 35 EC

bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp, bọ trĩ/ đậu tương

Công ty TNHH - TM Tân Thành

358

Cypermethrin 20g/l + Dimethoate 200g/l + Penvalerate 30g/l

Antricis 250EC

sâu đục quả/ cà phê

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

359

Cypermethrin 2.6% + Fenitrothion 10.5% + Fenvalerate 1.9%

TP-Pentin 15 EC

rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Genta Thụy Sĩ

360

Cypermethrin 260g/l + Indoxacarb 140g/l

Millerusa 400SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

361

Cypermethrin 2% + Isoprocarb 6%

Metox 809 8 EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nicotex

362

Cypermethrin 30 g/l + Phosalone 175 g/l

Sherzol 205 EC

sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cúc; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải

Công ty CP BVTV Sài Gòn

363

Cypermethrin 6.25% + Phosalone 22.5 %

Serthai 28.75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

364

Cypermethrin 40g/l + Profenofos 400g/l

Acotrin 440EC

Nhện đỏ, bọ trĩ, rệp muội/bông vải; rệp sáp/cà phê; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Nông

365

Cypermethrin 30g/l + Quinalphos 200g/l

Kinagold 23 EC

sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

366

Cypermethrin 5% + Quinalphos 20%

Tungrell 25 EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

367

Cyromazine (min 95%)

Ajuni 50WP

dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ hoa cúc, dòi đục lá/tỏi; dòi đục lá/ khoai tây

Công ty CP Nicotex

Chip 100 SL

sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Mdanzine 800WP

Dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH MTV Mnh Đan

Newsgard 75 WP

sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/dưa hấu

Công ty CP Đồng Xanh

Nôngiahưng 75WP

Sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/cà chua

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Roninda 100SL

Dòi đục lá/cà chua

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Trigard® 100 SL

dòi đục lá/ dưa chuột, khoai tây

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

368

Cyromazine 25% + Monosultap 50%

Hotosin 75WP

rầy nâu/lúa

Công ty CP SX và TM Công nghệ Châu Âu

369

Cyromazine 50% + Thiamethoxam 10%

Ω-Tiro 60WG

Sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

370

Dầu botanic + muối kali

Thuốc sâu sinh học Thiên Nông 1SL

sâu tơ/ bắp cải, rau cải

Công ty Hóa phẩm Thiên nông

371

Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10%

GC-Mite 70SL

rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH Ngân Anh

372

Deltamethrin (min 98%)

Appendelta 2.8 EC

sâu phao/ lúa, rệp sáp giả/cà phê, bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Kiên Nam

Daphacis 25 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh

Công ty TNHH KD HC Việt Bình Phát

Decis 2.5EC, 250WG

2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ngô, rệp muội/lạc, sâu xanh/đậu tương, bọ xít dài/lúa, sâu ăn lá/điều, mọt đục quả/cà phê; rệp muội/ ngô

250WG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Dersi-s 2.5EC

bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Delta 2.5 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Deltaguard 2.5EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ cà phê

Công ty TNHH World Vision (VN)

Discid 25EC

sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Meta 2.5 EC

sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Shieldmate 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Supercis 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Toxcis 2.5EC, 2.5SC

2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa

2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương, rp vy/cà phê

Công ty TNHH An Nông

Videci 2.5 EC

Sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Wofacis 25 EC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

373

Deltamethrin 10g/l + Indoxacarb 150g/l

Ebato 160SC

Sâu cuốn lá, nhện gié, sân năn/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP ENASA Việt Nam

374

Deltamethrin 50 g/l + Piperonil Butoxide 250 g/l (min 90%)

Chín sâu 300EC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

375

Deltamethrin 100g/l + Thiacloprid 147g/l

Fuze 24.7SC

Rệp muội/cà phê, đậu tương; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX TM Bio Vina

376

Diafenthiuron (min 97%)

Apensus 500SC

Nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Asiangold 500SC

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Nông nghiệp HP

Defme 500SC

Sâu tơ/ bắp cải, nhện lông nhung/nhãn

Sundat (S) PTe Ltd

Detect 50WP, 500SC

50WP: nhện đỏ/ cam, chè

500SC: nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty CP Nicotex

Fenuron gold 500SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP S New Rice

Fier 500WP, 500SC

Nhện đỏ/cam

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

Kyodo 25SC, 50WP

25SC: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa

50WP: Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Pegasus® 500SC

Sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục qu, sâu ăn lá/bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải, nhãn

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Pesieu 500WP, 500SC

500WP: sâu tơ/bắp cải

500SC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, bọ nhảy/ rau cải; bọ nhảy/ cải thảo; bọ trĩ/ cà tím, cà pháo, bí xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ cà pháo; rầy xanh, nhện đỏ/ cà tím; sâu baba, sâu khoang/ rau muống; sâu đục quả/ đậu đũa, cà tím, đậu côve, ớt; sâu khoang/ rau dền; sâu tơ/ súp lơ, su hào; sâu xanh da láng/ hành; sâu tơ/ cải thảo; sâu đục qu/cà pháo; sâu khoang/mồng tơi; bọ nhảy/su hào

Công ty TNHH Việt Thắng

Redmine 500SC

Nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Sam spider 500WP

Nhện đỏ/ nho

Công ty CP SAM

377

Diafenthiuron 423 g/l + Emamectin benzoate 14 g/l

Manly 437SC

Nhện đỏ/ chè

Công ty CP NN HP

378

Diafenthiuron 42.3% + Emamectin benzoate 1.4%

Spiderworm 43.7SC

Sâu xanh da láng/khoai lang

Công ty TNHH TAT Hà Nội

379

Diafenthiuron 250 g/l + Emamectin benzoate 30 g/l

Difeben 280SC

Sâu keo mùa thu/ ngô, nhện đỏ/lạc

Công ty TNHH MTV Lucky

380

Diafenthiuron 500 g/kg + Indoxacarb 50 g/kg

Vangiakhen 550SC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

381

Diafenthiuron 200g/kg + Propagite 350g/kg

Supermite 550WP

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

382

Diflubenzuron (min 97%)

Akizuron 250WP

Sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam

383

Diflubenzuron 430g/kg + Nitenpyram 350g/kg

Goodcheck 780WP

Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH An Nông

384

Diflubenzuron 100g/kg + Nitenpyram 300g/kg + Pymetrozine 300g/kg

Sieucheck 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

385

Diflubenzuron 150g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Tetramethrin (min 92%) 150g/kg

Superram 750WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

386

Diflubenzuron 125 g/kg + Pymetrozine 500 g/kg

TT-gep 625WG

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH TM Tân Thành

387

Dimethoate (min 95%)

Arriphos 40 EC

bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ/ bông vải

Công ty CP Nông dược Nhật Thành

Bai 58 40 EC

bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Binh-58 40 EC

bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Bini 58 40EC

rệp/ mía, cà phê

Công ty CP Nicotex

Bitox 40EC

bọ xít/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

By 90 40EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH ADC

Cova 40EC

rệp sáp/ cà phê

Hextar Chemicals Sdn. Bhd.

Dibathoate 40EC

rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dimecide 40EC

bọ xít/ lúa

Agrimatco Vietnam Co., Ltd.

Dimenat 20EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Fezmet 40EC

sâu ăn lá/ hoa hồng

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd.

Forgon 40EG

sâu cuốn lá/ lúa

Forward International Ltd

Nugor 10GR, 40 EC

10GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê, rễ hồ tiêu; sâu đục thân/ ngô, lúa; bọ hung/mía; bọ hà/khoai lang

40EC: sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Pyxoate 44 EC

rầy/ ngô

Longfat Global Co., Ltd.

Thần châu 58 40EC

Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

Tigithion 40EC

rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Watox 400 EC

bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

388

Dimethoate 15% + Etofenprox 5%

Difentox 20 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

389

Dimethoate 3% + Fenobucarb 2%

BB-Tigi 5GR

rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Caradan 5 GR

bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía, ấu trùng ve sầu/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Palm 5 GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Vibam 5 GR

sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

390

Dimethoate 20% + Fenobucarb 20%

Mofitox 40EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

391

Dimethoate 400 g/l + Fenobucarb 100 g/l

Bisector 500EC

Rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít hôi/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

392

Dimethoate 20% + Fenvalerate 10%

Bifentox 30 EC

bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

393

Dimetboate 21.5% + Fenvalerate 3.5%

Fenbis 25 EC

rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, bọ trĩ/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Fentox 25 EC

bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Công ty CP TST Cần Thơ

394

Dimethoate 2% + Isoprocarb 3%

BM-Tigi 5 GR

rầy nâu/lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

395

Dimethoate 286 g/l + Lambda-cyhalothrin 14g/l

Fitex 300EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

396

Dimethoate 20% + Phenthoate 20%

Vidifen 40EC

rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít dài/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

397

Dinotefuran (min 89%)

Asinjapane 20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Carasso 400WP

rầy nâu, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Chat 20WP

rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa chuột

Công ty CP SX TM Bio Vina

Cheer 20 WP

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Lion Agrevo

Cyo super 200WP

Rầy nâu/ lúa, rệp muội/ dưa chuột, rầy xanh/ chè

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Diny 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Dovasin 20WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Hakiray 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

Hitoshi 125ME, 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Ikuzu 20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Janeiro 25WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

Newoshineu 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Oshin 1GR, 20WP, 20SG, 100SL

1GR rầy xanh/ đậu bắp, bọ phấn/cà chua

20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê

20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh, rầy xanh/đậu bắp

100SL: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng; rầy nâu/lúa

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

Overcin 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Phesoldest 50SG

Rầy lưng trắng/ ngô

Công ty TNHH World Vision (VN)

Raves 20 WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Delta Cropcare

Regunta 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Sn phẩm Công Ngh Cao

Sara.dx 40WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Safrice 20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Santaone 200WP

rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Sida 20WP

Rầy nâu/lúa, rầy chổng cánh/cam, rệp vảy/cà phê, nhện gié, bọ xít dài, bọ trĩ/lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Toof 25 WP, 150SL

25WP: Rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa

150SL: Bọ trĩ, ry nâu/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Tosifen 20 WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH SX TM Tô Ba

Yoshito 200WP

rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

398

Dinotefuran 150g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Dorema 200EC

Dòi đục lá/đậu tương

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

399

Dinotefuran 200g/kg + Etofenprox 150g/kg

Tenchu pro 350WP

Rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè, bọ nhảy sọc cong/ rau cải xanh, bọ phấn trắng/ sắn

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

400

Dinotefuran 0.1g/kg (10g/kg), (10g/l) + Imidacloprid 110.9g/kg (150g/kg), (250g/l)

Dichest 111WP, 160WG, 260SC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Vagritex

401

Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Brimgold 200WP

Rầy nâu/lúa, rệp sáp bột hồng/sắn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Explorer 200WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê

402

Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 50g/kg

Anocis 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

403

Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Prochess 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

404

Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Ohgold 300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

405

Dinotefuran 180 g/kg + Imidacloprid 120 g/kg

Toshinusa 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

406

Dinotefuran 100g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 250g/kg

Bombigold 500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

407

Dinotefuran 200g/kg + Isoprocarb 200g/kg

Arc-clar 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

TD-Chexx 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

408

Dinotefuran 150g/kg + Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Thiamethoxam 55g/kg

Onzinsuper 225WP

rầy nâu, bọ xít/lúa

Công ty TNHH An Nông

409

Dinotefuran 100g/l + Novaluron 100g/l

Heygold 200SE

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

410

Dinotefuran 85g/l + Profenofos 480g/l

TVG20 565EC

rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

411

Dinotefuran 150g/kg + Pymetrozine 300g/kg

Nozzaplus 450WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

412

Dinotefuran 90g/kg + Pymetrozine 610g/kg

Chetsduc 700WG

rầy nâu, bọ xít/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

413

Dinotefuran 250g/kg + Pymetrozine 450g/kg

Metrousa 700WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

414

Dinotefuran 20% (200g/kg) + Pymetrozine 40% (400g/kg)

Chessin 600WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

Medino 60WG

Rây chổng cánh/ phật thủ, rệp muội/ đậu tương

Công ty CP Global Farm

415

Dinotefuran 10% + Pymetrozine 40%

Oppo 50WG

Rệp muội/hoa hồng

Công ty CP SX và TM Hà Thái

Opal 50WG

Rệp muội/ngô

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

416

Dinotefuran 10% + Spirotetramat 10%

Shipment 20SC

Nhện đỏ/ lạc

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

417

Dinotefuran 100g/l + Spiroteframat 100g/l

Lisara 200SC

Rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty CPNNHP

418

Dinotefuran 200g/kg + Tebufenozide 50g/kg

Mishin gold 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

419

Dinotefuran 200 g/kg + Thiamethoxam 42g/kg

Centerosin

242WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa nông MêKông

420

Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%)

Acplant

1.9EC, 4 TB, 20WG

1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam

4TB: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

20WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Actimax

50WG

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dồi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Agtemex

3.8EC, 4.5WG, 5WP

sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Angun

5 WG, 5ME

5WG: sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành, bọ trĩ/ điều 5ME: Sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Ansuco

120EC, 260WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

Apache 4EC, 10WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Bafurit

5WG

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bươm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH Nông Sinh

Bemab

3.8EC, 52WG

3.8EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu tơ/bắp cải, sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

52WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV Ánh Dương

Binged 50WG

Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

Billaden 50EC, 50WG

Nhện đỏ/cam, sâu xanh/bắp cải

Công ty CP NN Thanh Xuân

Boema 50EC, 50WG

50EC: Sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam

50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP SAM

Browco 50WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Minh Thành

Calisuper

5.5WP, 41ME, 52WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Chim ưng 3.8EC, 20WG

Sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Sơn Thành

Coinda gold 5WG

Dòi đục /cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rầy xanh/chè; nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Compatt 55.5 WG

Rầy hâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Lan Anh

Creek 2.1EC, 51WG

2.1EC: Sâu cuốn lá/lúa

51WG: Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Hoá chất Đại Nam Á

Danobull 50WG

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, rầy bông/xoài, sâu đục ngon/điều, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Nông dược Agriking

Đầu trâu Bi-sad 30EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

Doabin

3.8EC

sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Dofaben 22EC, 150WG

22EC: sâu cuốn lá/ lúa

150WG: Nhện đỏ/cam, bọ trĩ/nho, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Dollar

50WG, 90EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc Tế APC Việt Nam

DT Ema 40EC

Nhện gié/lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu ăn bông/ xoài, nhện đỏ/ chè, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; bọ trĩ/ nho

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

Dylan 2EC, 10WG

2EC: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

10WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, bọ cánh tơ/chè, sâu xanh/đậu tương

Công ty CP Nicotex

Eagle

20EC, 50WG

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Ebama

5.5WG, 50 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Viêt

Ebenzoate 5WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

Emaking 40EC, 100WG

40EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu /bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam

100WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

Emaaici 120WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Emaben

2.0EC, 3.6WG, 60SG

2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương

60SG: dòi đục lá/cà chua; rầy bông/xoài; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, rầy xanh/chè, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/đậu tương; sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty CP Nông nghiệp HP

Emacao-TP 75WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông HBR

Emagold 6.5EC, 6.5WG

6.5EC: Sâu khoang/lạc

6.5WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

Emaplant 3.8EC, 5WG

3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê

5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Thanh Điền

Ematin 60EC

Sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Emathai 4EC, 10WG

4EC: Nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ xoài, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

10WG: Bọ trĩ/ dưa hấu, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Emathion 55EC, 100WG

55EC: Bọ trĩ/dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa

100WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

Emasuper 1.9EC, 5WG

1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài

Công ty TNHH Phú Nông

Ematigi

3.8EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Emtin 38EC, 100WG

38EC: Sâu cuốn lá/lúa

100WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TMDV Việt Nông

Emavua 36EC, 75WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hatashi Việt Nam

Emaxtin 3.8EC, 55.5WG

3.8EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam

55.5WG: Nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè

Công ty TNHH US.Chemical

EMETINannong L9EC, 108WG

1.9EC: sâu cuốn lá, rây nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua

108WG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/cam

Công ty TNHH An Nông

Etimex 2.6 EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/ lá/ cái bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Fastish

116WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long

Feroly

20SL, 35.5EC, 125WG

20SL: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/vải

35.5EC: Sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/lúa

125WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Kỹ thuật công nghệ Klever

Focal

5.5EC, 80WG

5.5EC: sâu cuốn lá,, bọ trĩ/lúa

80WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu tương, bọ xít muỗi/điều; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH-TM Tân Thành

Foton 5.0 ME

Sâu cun lá/ lúa

Công ty TNHH Hạt giống HANA

G8-Thôn Trang 4EC,96WG

4EC: sâu cuốn , rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

96WG: Nhện đỏ/ chè, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Go.good One 5WG

Sâu phao đục bẹ/lúa, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Ngân Anh

Goldemec 5.7EC, 5.55WG

5.7EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, quýt

5.55WG: Nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; rệp muội/ hồ tiêu, sâu đục quả/ đậu tương

Cong ty TNHH MTV Gold Ocean

Golnitor 20EC, 50WG

sâu cuốn , sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Haeuro 125WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

Hagucide 40EC, 70WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam

Hoatox 2ME

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Trường Thịnh

Homectin 40EC, 50WG

40EC: Sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít muỗi/điều

50WG: Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa hấu,sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty CP Hóc Môn

 

Jiametin

1.9EC

sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

July

5EC, 5WG

sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/ bông vải, thuốc lá

Cống ty TNHH TM & SX Gia Phúc

Kajio

1GR, 5EC, 5WG

1GR: Bọ hà/khoai lang, tuyến trùng/hồ tiêu; bọ hung/mía, sâu đục thân/lúa 5EC: Sâu xanh/bắp cải, sâu phao đục bẹ/lúa SWG: Sâu cuốn lá/lúa

. Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Khủng 100WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Kinomec3.8EC

bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Vicowin

Lion kinh 50WG, 50EC

50WG: Sâu cuốn , bọ trĩ/lúa

50EC: Sâu khoang/lạc

Công ty CP VT Nông nghiệp Thái Bình Dương

Mãng xà 1.9 EC

Sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

Makegreen 55WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

Map Winner 5WG

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè; sâu khoang/ cải xanh; sâu đục quả/cà chua, nhện đỏ/hoa hồng; rệp/chanh leo; bọ trĩ, rệp /ớt; rầy xanh, sâu xanh, bọ trĩ/bí ngô

Map Pacific Pte Ltd

Matrix 1.9EC, 5WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

Mekomectin 3.8EC, 135WG

3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

135WG: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá, nhện giẻ/lúa, sâu đục quả/đậu tương

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

Mikmire 2.0 EC, 14.5WG

2.0EC: bọ xít, sâu đục quá/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ chua

14.5WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

Moousa 50EC, 60WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

Nazomi 2.0EC, 5WG

2.0EC: sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa, rệp muội/ đậu xanh

5WG: sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa, rệp cờ/ ngô

Công ty TNHH Kiên Nam

Newgreen 2.0 EC

sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ cải thảo

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Newmectin 2.0EC, 5WP, 41 ME, 126WG

2.0EC: rầy nâu/ lúa

5WP: bọ cánh tơ/ chè

41ME, 126WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

New Tapky 10EC

sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn/ lúa /lúa

Công ty CP SXTMDV Tam Lập Thành

Oman

2EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ sú hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NNADI

Proclaim® 1.9 EC, 5WG

1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ; sâu đục thân/ngô; nhện lông nhung/ nhãn.

5WG: sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Phesolbenzoate

3.8EC

Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải, sâu vẽ bùa/ cà chua

Công ty TNHH World Vision (VN)

Prodife’s 5.8EC, 8WG

5.8EC: rầy bông/ xoài, sâu cuốn lá/lúa, nhện lông nhung/nhãn

8WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Promectin 5.0EC, 100WG

5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bông/ xoài

100WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Nông Việt

Quiluxny

72EC, 6.0WG, 99.9SC

72EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện giẻ/ lúa

6.0WG: Sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/lạc; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/cam

99.9SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; dòi đục lá/cà chua, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Ratoin 5WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Nông nghiệp - Việt Nam

Remy

65EC, 100WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Real Chemical

Rholam

20EC, 50WP, 68WG

20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài

50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

68WG: Sâu xanh da láng/bắp cải

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Roofer 50EC

Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/chè

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

Royal city 75WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP ACB Nhật Bàn

Sausto 1EC, 50WG

1EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh/ cà chua

50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/cài bắp

Công ty TNHH Nam Bắc

Sherdoba 20EC, 55WG

20EC: Sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá/lúa

55WG: Sâu cuốn lá/lúa

Doanh nghiệp Tư nhân DV TM M & Q

Silsau super 3.5EC, 5WP

5WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện giẻ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

3.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam, sâu hồng đục quả/ bưởi

Công ty TNHH ADC

Sittobios 40EC, 50SG

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific)

Starrimec

5WG, 75EC, 80SC, 105SG

5WG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang, rệp/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam

75EC: sâu cuốn lá/lúa

80SC, 105SG: nhện đỏ/cam

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Susupes

1.9EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Tamala . 1.9EC

sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Tanwin 2.0EC, 5.5WG

2.GEC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam

5.5WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH TM DV Tấn Hung

Tasieu

1.9EC.5WG

1.9EC: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài

5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/vải, nhãn; sâu baba/ rau muống; bọ nhảy/ cài thảo, rau cải, su hào; sâu đục quả/ đậu đũa, đậu cô ve, ớt, cà pháo, cà tím; rày xanh/ bí xanh; rệp muội/ đậu côve, rau cải, su hào, đậu đũa; sâu khoang/ mồng tơi, rau dền, rau muống; sâu tơ/ su hào, súp lơ, cải thảo, rau cải; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ cà pháo, cà tím; dòi đục lá/hành, đậu cô ve, cải bó xôi

Công ty TNHH Việt Thắng

Tikemectin 4EC, 60WG

4EC: sâu cuốn , sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bộ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài

60WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

Topcidetsc 5 5EC, 100WG

Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Lion Agrevo

Topsix 82WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Đại Nam

Totnhatsuper 100WG, 70EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Multiagro

Tungmectin 5EC, 5WG

5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nh, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều

5WG: Sâu khoang/đậu tương; rầy bông/xoài; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/lạc; sâu tơ/cải bắp bọ xít muỗi/chè; sâu đục quả/cà chua; rệp sáp/hồ tiêu; sâu vệ bùa/cam; nhện đỏ/nhãn; rệp sáp/na; bọ trĩ/thuốc lá; nhện lông nhung/vải; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/đậu xanh; bọ trĩ/nho; dòi đục lá/dưa hấu

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Vimatox 1.9EC, 5SG

1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, xoài; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi

5SG: Bọ cánh cứng/ rau cải, sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Yasmine 19EC

Sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Zamectin 65EC, 100WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty CP KT Dohaledusa

421

Emamectin benzoate 10% (100g/kg) + Flufiprole 10% (100g/kg)

Lopita 200WP

Mọt đục quả/ cà phê

Công ty CP NN HP

Tatachi 200WP

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

422.

Emamectin benzoate 10% + Indoxacarb 20%

Lk-saula 30WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

423

Emamectin benzoate 50g/l + Indoxacarb 25g/l

Emacarb 75EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

424

Emamectin benzoate 35g/kg + Indoxacarb 60g/kg

Obaone 95WG

Sâu cuốn /lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

425

Emamectin benzoate 50g/kg + Indoxacarb 50g/kg

Chetsau 100WG

Sâu cuốn lá/lũa, sâu khoang/, lạc, sâu xanh/ thuốc lá

Công ty TNHH SX và KD Tam Nông

426

Emamectin benzoate 50g/l + Indoxacarb 100g/l

Hd-Fortuner

150EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

IE-max

150EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

427

Emamectin benzoate 10g/H- Indoxacarb 150g/l

Emingold 160SC-

Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/hoa cúc

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

428

Emamectin benzoate 30g/l (85g/kg) + Indoxacarb 150g/l(120g/kg)

Dhajapane 180SC, 205WP

180SC: Sâu cuốn lá/ lúa

205WP: Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

429

Emamectin benzoate 4% (50g/l) + Indoxacarb 6% (150g/l)

Shieldkill 10WG, 200SC

10WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương

200SC: Sâu đục bẹ, sâu cuôn lá, bọ trĩ/lúa; sâu đục nụ/hoa hồng; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến

430

Emamectin benzoate 3% + Indoxacarb 6%

Topzaza 9SE

Sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH Nam Bắc

431

Emamectin benzoate 20 g/l + Indoxacarb 80 g/l

Xotare lose

Sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty CP Nông dược HAI

432

Emamectin benzoate 30 g/l + Indoxacarb 110g/l

Doctor super 140SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Pesticide Nhật Bản

433

Emamectin benzoate 25g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Carbatoc 50EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

434

Emamectin benzoate 50 g/l + Lambda-cyhaiothrin 50g/l

Etoxgold 100EC

Sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

435

Emamectin benzoate 100g/kg + Lambda- cyhalothrin 60g/kg

Nanophasyco 160WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

436

Emamectin benzoate 20g/l + Liuyangmycin 100g/l

Map Genie 12EC

Nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài

Map Pacific Pte Ltd

437

Emamectin benzoate 10% + Lufenuron 40%

Armcide 50WG

Sâu đục bắp/ngô, sâu keo mùa thú/ ngô

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

438

Emamectin benzoate 20g/l + Lufenuron 40g/i

Tik-tot 60EC

Sâu cuốn lá, nhện giẻ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy xanh/ chè; dòi đục lá/ cà chua

Công ty CP XNK Thọ Khang

439

Emamectin benzoate 50g/l (50g/kg) + Lufenuron 50g/l (100g/kg)

Lufen extra 100EC, 150WG

100EC: Châu chấu tre/ ngô, sâu xanh/ hoa cúc; sâu khoang/ khoai tây, sâu keo mùa thu/ ngô, bọ phấn trắng/ sắn

150WG: sâu xanh/ hoa cúc; sâu keo mùa thu/ ngô, bọ phấn trắng/ sắn

Công ty TNHH thuộc BVTV Mekong

440

Emamectin benzoate 49g/l (148g/l) + Matrine 1g/l (2g/l)

Nasdaq 50EC, 150WG

50EC: Sâu cuốn lá/ lúa

150WG: Sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta

441

Emamectin benzoate 10g/l + Matrine 10g/l

Kimcis 20EC

nhện lông nhung/ nhãn, rệp sáp/ cam, bọ hà/ khoai lang

Công ty CP Nông dược Agriking

442

Emamectin benzoate 7.5g/l + Matrine 7.5g/l

Gasrice

15EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTVUSA

443

Emamectin benzoate 19g/l, (49g/kg), (89g/l) + Matrine 1g/1 (1g/kg), (1g/l)

Mectinstar 20EC, 50SG, 90SC

20EC, 50SG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông 90SC: rầy bông/xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

444

Emamectin benzoate 41g/l + Matrine 2g/l

9X-Actione

4.3EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện giẻ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

445

Emamectin benzoate 20g/kg (29g/I), (60.9g/kg) + Matrine 1g/kg (1g/l), (0.1g/kg)

Redconfi

21WP, 30EC, 61WG

21WP, 30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè

61WG: rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuộc BVTV Việt Trung

446

Emamectin benzoate 25g/l, (48g/kg), (98g/kg), + Matrine 2g/l, (2g/kg), (2g/kg),

Rholam Super 27EC, 50SG, 100WG

27EC: nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải

50SG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải

100WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc

Công ty CP nông dược Nhật Việt

447

Emamectin benzoate 60g/l+ Matrine 4g/l

Bạch tượng 64EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung/nhãn; sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH - TM Nông Phát

448

Emamectin benzoate 24g/I, (55g/kg + Matrine 1g/l, (0.5g/kg)

Dolagan 25EC, 55.5WG

25EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam, bọ cánh, rầy xanh, nhện đỏ/chè

55.5WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

449

Emamectin benzoate 95g/kg + Matrine 5g/kg

K54 100WG

Sâu cuốn lá/ lúa, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Pro-sure 100WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông Việt

450

Emamectin benzoate 29.5g/l (49g/kg) + Martrine 0.5g/l, (1g/kg)

Techtimex 30EC, 50WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

451

Emamectin benzoate 2% + Methoxyfenozide 18%

Tenano 20SC

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Agrofarm

452

Emamectin benzoate 0.4% (4g/l) + Monosultap 19.6% (392g/l)

Map Go 20ME, 39.6SL

20ME: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện/sắn

39.6SL: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê

Map Pacific Pte Ltd

453

Emamectin benzoate 5g/l + Petroleum oil 245g/l

Eska

250EC

sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đồ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện đỏ/ nhãn

Công ty CP Nông nghiệp HP

Comda

250EC

Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rây bông/ xoài, rệp muội/ hoa cúc, ớt; rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ hành, rầy bông/xoài, rầy xanh/chè

Công ty CP BVTV Sài Gòn

454

Emamẹctin benzoate 5g/l + Petroleum oil 395g/l

Emamec

400EC

sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

455

Emamectin benzoate 19g/l + Permethrin 80.99 g/l

Tiachop

99.99EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

456

Emamectin benzoate 20g/l + Permethrin 220g/l

Happymy 240EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

457

Emamectin benzoate 10g/l + Quinalphos 240g/l

Daisuke 250EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

458

Emamectin benzoate 30g/kg + Spinosad 25g/kg

Amagong

55WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

459

Emamectin benzoate 50g/l (50g/kg) + 200g/l (200g/kg) Spinosad

Boxin-TSC ; 25EC, 250WP

Sâu xanh/bắp cải

Công ty CP Lion Agrevo

460

Esfenvalerate (min 83%)

Sumi-Alpha

5EC

sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Sumisana 5EC

Sâu khoang/khoai lang

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

461

Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25%

Sumicombi-Alpha 26.25 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

462

Ethiprole (min 94%)

Curbix

100 SC

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

463

Ethiprole 100 g/l + Imidacloprid 100g/l

Peridor 200SC

rầy nâu/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

464

Etofenprox (min 96%)

Noray

30EC

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH-TM Nông Phát

Slavic lose

rầy nâu/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Trebon 10EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vài; bọ xít muỗi/điều

Mitsui Chemicals Agro, Inc..

465

Etofenprox 2% + Phenthoate 48 %

ViCIDI-M

50EC

bọ xít/lúa, sâu xanh/lạc;

Cong ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

466

Etoxazole (min 95%)

Ac-Toxazol 200SC

Nhện đỏ/ chè, sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

Borneo use

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH HC Sumitomo VN

Etoman 20SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển KT và chuyển giao công nghệ.

Eto Speed 200SC

Nhện đỏ/ cam, hoa hồng

Công ty CP Nông dược Nhât Việt

RedArmy 110SC

Nhện đỏ/ cam

Công ty CP Cửu Long

Ω-Etoxa 110SC

Nhện đỏ/ cam, chè

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

467

Etoxazole 5% + Eyridaben 20%

Spinner 25SC

Nhện đỏ/ hồ tiêu, sắn

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

468

Eucalyptol (min 70%)

Pesta 2SL

nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Nam Bắc

469

Fenbutatin oxide (min 95%)

Aki-Verati 500WP

Nhện đỏ/ hoa cúc

Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam

Nilmite 550SC

nhện giẻ/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng, cam

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

470

Fenbutatin oxide 8% + Propargite 30%

Pro-F 38EC

Nhện đỏ/ cam

Côngty TNHH MTV BVTV Omega

471

Fenitrothion (min 95%)

Factor

50EC

Sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Forwathion 50EC

Sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê

Forward International Ltd

Metyl annong 50EC

Sâu cuốn lá/ lúa, rệp sạp/ cà phê

Gông ty TNHH An Nông

Nysuthion 50EC

Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM & sx Ngọc Yến

Sumithion 50 EC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Visumit 5DP, 50EC

5DP: cào cào, sâu trong đất/ lúa

50EC: sâu đục thân, châu chấu/ lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

472

Fenitrothion 45% + Fenoburcarb 30%

Difetigi 75 EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Subatox 75 EC

Sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

473

Fenitrothion 250g/l + Fenvalerate 50g/l

Hosithion 30EC

Bọ xít hôi/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Hóc Môn

Sumicombi

30EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

474

Fenitrothion 25% + Fenvalerate 5%

Sumitigi

30EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

475

Fenitrothion 450g/l + Fenpropathrin 50g/l

Danitol-S

50EC

nhện, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ cá phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

476

Fenobucarb (BPMC) (min 96%)

Abasba 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

Anba 50EC

rầy nâu/ lúa, bọ xít/hồ tiêu, rệp/ đậu tương

Công ty CP SX- TM-DV Ngọc Tùng

Basasuper 700EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Bascide

50EC

rầy nâu/ lúa, rệp/ thuốc lá

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Bassa 50EC

rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

Bassatigi

50EC

rầy nâu, sâu keo/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Dibacide

50EC

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dosadx 50EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Excel Basa 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH OCI Việt Nam

Forcin 50EC

rầy nâu/ lũa, bọ trĩ/ bông vải

Forward International Ltd

Hoppecin

50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

Jetan 50EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Metasa 500EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

Nibas 50EC

rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa, rệp váy/ cà phê

Công ty CP Nicotex

Pasha

50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Super Kill 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa nồng Lúa Vàng

Tapsa

50EC

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

Triray 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Vibasa

50EC

rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Vitagro

50EC

rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

477

Fenobucarb 300g/l + Imidacloprid 50g/l

Azora

350EC

rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

478

Fenobucarb 415g/l + Imidacloprid 35g/l

Javipas

450EC

rầy nâu/lúa

Công ty CP nông dược Nhật Việt

479

Fenobucarb 450g/l + Imidacloprid 50g/l

Lanro

500EC

Bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Agriking

480

Fenobucarb (5g/kg) 150g/l + Isoprocarb (195g/kg) 150g/l

Anbas

200WP-, 300EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

481

Fenobucarb 350g/l + Isoprocarb 150g/l

Kimbas

500EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Agriking

482

Fenobucarb 20% + Phenthoate 30%

Viphensa 50 EC

sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

483

Fenobucarb 30% + Phenthoate 45%

Diony 75 EC

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

484

Fenobucarb 45% + Phenthoate 30%

Knockdown 75 EC

rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

485

Fenobucarb 300g/l + Phenthoate 450g/I

Hopsan 75 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

486

Fenobucarb 305 g/l+ . Phenthoate 450 g/1

Abasa 755EC.

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/lạc; bọ xít muỗi/điều

Công ty CP SX-TM- DV Ngọc Tùng

487

Fenpropathrin (min 90%)

Alfapathrin 100 EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Danitol 10 EC

rệp/ bông vải, nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Sauso 10EC

Nhên đỏ/hoa hồng, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

Vimite 10 EC

nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

488

Fenpropathrin 160g/l + Hexythiazox 60g/l

Mogaz 220EC

Nhện đỏ/ hoa hồng; nhện gié/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

Spider man 220EC

Nhện gié/lúa, nhện đỏ/ hoa hồng

CôngtyTNHHTM&SX Ngọc Yến

489

Fenpropathrin 5g/l + Pyridaben 200g/l

Ratop 205EC

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ

490

Fenpropathrin 100g/l + Pyridaben 200g/l

Sieunhen 300EC

Nhện gié/lua

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

491

Fenpropathrin 100g/l (5g/l) + Profenofos 40g/l (300g/l) + Pyridaben 10g/l (5g/l)

Calicydan 150EW, 310EC

150EW: nhện gié/lúa

310EC: rệp sáp giả/ phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

492

Fenpropathrin 100g/l + Quinalphos 250g/l

Naidaphos 350EC

Nhện gié/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Đình

493

Fenpyroximate (min 96%)

Ortus 5 SC

Nhện đỏ/ hoa hồng, bông vải

Công ty TNHH Nichino Việt Nam

May 050SC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

494

Fenpyroximate 3% + Propargite 10%

n-Baxil3EW

Nhện đỏ/ lạc

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

495

Fenpyroximate 50g/l + Pyridaben 150g/l

Rebat 20SC

nhện giệ/lúa,bọ xít muỗi/điều, ca cao; nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH TM Tân Thành

496

Fenvalerate (min 93%)

Dibatox

20EC

sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Fantasy 20 EC

rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Fenkill 20 EC

sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH UPL Việt Nam

First 20EC

bọ xít/lúa

Zagro Singapore Pte Ltd

Kuang Hwa Din 20EC

rầy xanh/ lúa

Bion Tech Inc.

Pathion

20EC

sâu xanh/ thuốc lá

CôngtyTNHHTM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Pyvalerate 20 EC

rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều

Forward International Ltd

Sanvalerate 200 EC

bọ xít/lúa

Longfat Global Co., Ltd.

Sutomo25EC

Sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP SX-TM-DV Ngọc Tùng

Timycin 20 EC

bọ xít/lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Vifenva 20 EC

sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt, sâu keo/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

497

Flometoquin (min 94%)

Gladius lose

Bọ trĩ/ hoa cúc, bọ phấn trắng/sắn, sâu xanh da láng/đậu tương

Sumitomo Corporation Vietnam LLC

Quinac lose

Rầy nâu/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

498

Flonicamid (min 96%)

Acpymezin

10WG

Rầy nâu nhỏ/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Ace focamid 50WG

Bọ trĩ/ hoa cúc, bọ phấn/ thuốc lá

Công ty CP ACE Biochem Việt Nam

Fairway 500WG

Rệp muội/ ngô

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

Teppeki 50WG

Rầy nâu/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

499

Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 400g/kg

1 Achetray 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

500

Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 300g/kg + Pymefrozine 300g/kg

Florid 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

501

Fluazinam (min 95%)

Flame 500SC

Nhện đỏ/ cam, nhện giẻ/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

502

Fluacrypyrim (min 95%)

Ang.clean 250SC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

503

Flubendiamide (min 95%)

Saikumi 39.35SC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Takumi 20WG, 20SC

20WG: sâu tơ/ bắp cải, sấu cuốn lá/lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ cà chua

20SC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/bưởi

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

504

Fluensulfone (min 95%)

Nimitz 480EC

Tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty TNHH Adama Việt Nam

505

Flufenoxuron (min 98%)

Cascade 5 EC

sâu xanh da láng/ íạc, đậu tương

BASF Vietnam Co., Ltd.

506

Flufiprole (min 97%)

Tachi 150SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á châu

507

Flufiprole 50g/l + Indoxacarb 100g/l

Good 150SC

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

508

Flupyradifurone (min 96%)

Sivanto Prime 200SL

Rệp sáp/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

509

Fosthiazate (min 93%)

BN-Fosthi

10GR

Tuyến trùng/ cà phê

Công ty CP Bảo Nông Việt

Foster 15GR

Tuyến trùng/ cà phê

Công ty CP Liên doanh quốc tế Fuiimoto

Makeno 10GR

Tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê

Công ty CP Đầu tư TM & PT NNADI

Nemafos 10GR, 30CS

Tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

Nemathorin 10GR

Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Nemazate

15GR

Tuyến trùng/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Quota 10GR

Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu

Công ty TNHH ADC

Sagofort 10GR

Tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sakuto 10GR

Tuyến trùng/cà phê

Công ty TNHH US Agro

Sim Choong En 5GR

Tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty TNHH Hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

510

Fufenozide (min 98%)

Fufe-super 100EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

511

Gamma-cyhalothrin (min 98%)

Vantex

15CS

sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH FMC Việt Nam

512

Garlic juice

Bralic-Tỏi Tỏi 1.25SL

bọ phấn/ cà chua

Công ty TNHH Adama Việt Nam .

Biorepel 10SL

rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Ngân Anh

513

Hexaflumuron (min 95%)

Fluron loose

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

Staras 50EC

sâu xanh/ lạc

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

514

Hexythiazox (min 94%)

Akiazox 50EW

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam

Hoshi 55.5EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yên

Laima 50EC

Nhện gié/ lúa, nhện đỏ/cam

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Nissorun 5 EC

nhện đỏ/ chè, hoa hồng, cam, đu đủ; nhện gié/ lúa, nhện lông nhung/ nhãn, vải

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Nhendo5EC

Nhện gié/lúa, nhện đỏ/cam

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Thizomite 200EC

Bọ phấn trắng/ sắn

Shanghai Synagy Chemicals Company Limited

Tomuki 50EC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

515

Hexythiazox 2% + Propargite 20%

Omega-Hexy 22EC

Nhện đỏ/hoa hồng, rệp muội/ đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

516

Hexythiazox 3% + Propargite 30%

Aki-siêu nhện 33EW

Nhện đỏ/ lạc

Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam

517

Hexythiazox 40g/l 4- Pyridaben 160g/l

Super bomb 200EC

nhện gié/lúa

Công ty TNKH TM DV Tấn Hưng

518

Imidacloprid (min 96%)

Acmayharay

100WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

Actador 100WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học CNC American

Admitox

050EC, 100SL, 100WP, 600SC, 750WG

050EC, 100SL: rầy nâu/lúa

100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

750WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Aicmidae 100WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Amico 10EC, 200WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Anvado

100SL, 100WP, 200SC, 700WG

100SL, 100WP, 200SC, 700WG: rầy nâu/lúa 100WP: Châu chấu tre lưng vàng/ tre, ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

Armada

50EC, 100SL, 700WG

50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc

100SL: rệp sáp/ cà phê

700WG: bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Asimo 10WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM -SX Thôn Trang

Biffiny

10 WP, 400SC, 600FS

10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa

400SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

600FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

Canon 100SL

Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

Confidor

200SL, 200 OD, 700WG

200SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp vảy, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/ điều, rệp sáp/ hồ tiêu

2000D: rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ lúa, điều; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy xanh, rệp muội/ bông vải

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Conphai

10ME, 10WP, 100SL, 700WG

10ME, 10WP, 700WG: rầy nâu/ lúa

100SL: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

Helmer Admida 350SC

Bọ phấn trắng/ sắn

Công ty TNHH B.Helmer

Imida

10WP, 20SL

10WP: bọ trĩ/ lúa

20SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Long Hiệp

Imidova

150WP

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Imitox

10WP, 20SL, 700WG

10WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê

20SL: rầy nâu/ lua

700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà-phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; bọ phấn trang/ sắn

Công ty CP Đồng Xanh

Inmanda

100WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

Iproimida 20SL

rầy nâu/lúa

Công ty CP Futai

Javidan 100WP, 150SC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Jiami

10SL

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Jugal 17.8 SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Just 050 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Son Hóa Nông

Kerala 700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM sx GNC

Keyword 10SL

Bọ trĩ/lúa

FarmHannong Co., Ltd.

Kimidac

050EC

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Kola

600FS, 700WG

600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/lúa

700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

Công ty TNHH ADC

Kongpi-da 151WP, 700WG

151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Map-Jono 5EC, 700WP

5EC: bọt trĩ/lúa

700WP: rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải

Map Pacific PTE Ltd

Mega-mi 178 SL

bõ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

Mikhada

10WP, 45ME, 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

Mừetox

10EC, 250WP, 700WG

rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Midan 10 WP

rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/ lúa; rệp vẩy/ cà phê; bộ trĩ/ điều

Công ty CP Nicotex

Nomida

10WP, 50EC, 700WG

10WP, 50EC: rây nâu/ lúa 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

Phenodan 10 WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

Pysone 700WG

rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Punto xtra 70 WG

rầy nâu/lúa

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co.Ltd

Saimida 100SL

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sahara 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thanh Hưng

Sectox

100WP, 200EC, 700WG

100WP: rầy nâu/ lúa

200EC, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Stun 20SL

Rầy nâu/lúa, bọ xít muỗi/điều, bọ xít lưới/hồ tiêu

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

Sun top 700WP

rầy nâu/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

T-email 10WP, 70WG

10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu

Công ty CP SX-TM-DV Ngọc Tùng

Thần Địch Trùng 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

Thanasat

10WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược - Việt Nam

Tinomo 100SL, 100WP

100SL: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

100WP: rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM Thái Phong

Vicondor 50 EG, 700WP

50EC: Rầy nâu/ lúa

700WP: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Vipespro 150SC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

Yamida 10WP, 100EC, 100SL, 700WG

10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp, sáp, rệp vảy/ cà phê

100EC, 700WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

100SL: Bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Bailing Agrochemical Co., Ltd

519

Imidacloprid 200g/l + Indoxacarb 50g/l

Aickacarb 250SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

520

Imidacloprid 200g/l + Inđoxacarb 70g/l

Yasaki 270SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

521

Imidacloprid 150g/l + Indoxacarb 150g/l

Xacarb 300SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

Xarid 300SC

sâu cuốn /lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

522

Imidacloprid 3% + Isoprocarb 32%

Qshisuco

35WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

523

Imidacloprid 100g/kg + Isoprocarb 250g/kg

Tiuray TSC 350WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

524

Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg

Centertrixx 750 WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông

525

Imidacloprid 205g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 500g/kg

Startcheck

755WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

526

Imidacloprid 5%. + Nitenpyram 45% + Pymetrozine 25%

Ramsuper 75WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

527

Imidacloprid 200g/kg 4- Nitenpyram 450g/kg + Transíluthrin (xnin 95%) 50g/kg

Strongfast 700WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

528

Imidacloprid 100g/kg (50g/l) + Pirimicarb 20g/kg (150g/l)

Actagold 120WP, 200EC

Rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

529

Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l

Romano 250EC

Sâu xanh da láng/lạc

Công ty CP Liên doanh quốc tế Fujimoto

Vitasupe

250EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries PteLtd.

530

Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%

Hapmisu

20EC

bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

531

Imidacloprid 2.5%'+ Pyridaben 15%

Usatabon

17.5WP

rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

532

Imidacloprid 150 g/kg (150g/kg) + Pymetrozine 200 g/kg (500g/kg)

Tvpymeda 350WP, 650WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ

533

Imidacloprid 200g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Cherray 700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

534

Imidacloprid 15g/kg + Thiamethoxam 285g/kg

Wofara

300WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

535

Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 200g/kg

Leader 350WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Tập Đoàn Điện Bàn

536

Imidacloprid 100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg)

NOSOT Super 300SC, 750WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

537

Imidacloprid 200g/kg + Thiamethoxam 50g/kg

Aicpyricyp 250WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

538

Imidaclorpid 10g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 340g/kg

Actadan

350WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Qụốc tế Hòa Binh

539,

Imidacloprid 5% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 85%

Zobin

90WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP

540

Imidacloprid 2% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 58%

Midanix

60WP

sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nicotex

541

Imidacloprid 4g/kg (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (930g/kg)

Vk.Dan 40GR, 950WP

40GR: Sâu đục thân/ lúa

950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

542

Imidacloprid 5% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70%

Rep play 75WP

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

543

Indoxacarb (min 90%)

Actatin

150SC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Aficap

200SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Call Agritech USA

Agfan 15SC

Sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít lưới/ hồ tiêu

Rotam Asia Pacific Limited

Amateusamy 150SC

sâu cuốn lá/;lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Amater 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty CP Lion Agrevo

Avio

150SC

sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ hà/ khoai lang

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Animate® 30WG, 150EC

30WG: sâu cuốn lá/ lúa

150EC: sau khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn /lúa

Công ty TNHH FMC Việt Nam

Anhvatơ 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

Anmaten 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

Betakill 150SC

Sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty CP Kỹ nghệ HGA

Blog 8SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Clever 150SC, 300WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTVITW

Doxagan 150SC

Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Indocar

150SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

Indogold 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Indony 150SC

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

Cong ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Indosuper 150SC, 300WG

150SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, nhện gié/ lúa; rệp muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu tương

300WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Inrole 30WG

Sâu khoang/ lạc

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

Master indo 150SC

Sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Master AG

Newamate 200SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV Đồng Vàng

Opulent 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Minh Long

Samxacarb 145SC

Sâu khoang/ lạc

Công ty CP SAM

Sparring 30WG

Sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH Hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

Supermate 150SC

sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH An Nông

Sunset 100EC, 100ME, 100WP, 150SC, 300WG .

100EC, 100ME, 100WP, 150SC: Sâu keo mùa thu/ngô

300WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NNADI

Thamaten

150SC

sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Zazz 150SC

sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH Nam Bắc

Wavesuper 15SC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/thuốc

Công ty TNHH Nam Bộ

544

Indoxacarb 150g/l + Lambda-cyhalothrin 30g/l

Divine 180SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta

545

Indoxacarb 150 g/l + Lambda cyhalothrin 50 g/l

Casino 200SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

546

Indoxacarb 345 g/kg + Matrine 5g/kg

August 350WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta

547

Indoxacarb 100 g/l + Methoxyfenozide 150 g/l

Camo 250SC

Sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty CP Global Farm

548

Indoxacarb 15% + Methoxyfenozide 20%

Superplus 3 5 sc

Sâu khoang/ lạc.

Công ty TNHH A2T Việt Nam

549

Indoxacarb 240 g/1 + Novaluron 80 g/1

Plemax 320SC

Sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH Adama Việt Nam

550.

Indoxacarb 55g/kg (0.2g/l), (160g/l) + Profenofos 0.5g/kg (84.8g/l), (40g/l)

Goldkte

55.5WG, 85EW, 200SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

551

Indoxacarb 50g/kg + Pymetrozine 550g/kg

Pymin 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

552

Indoxacarb 150g/l + Tebufenozide 200g/l

Captain

350SC

Sâu cuốn lá/Ịúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

553

Isoprocarb

Mipcide V. 50WP

rầy xanh/ bông, vải, rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Micinjapane

500WP

Rầynâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Tigicarb 20EC, 25WP

rầy nâu/lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Vimipc 20EC, 25WP

rầy/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

554

Isoprocarb 400g/kg + Thiamethoxam 25g/kg

Cynitc 425 WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

555

Isoprocarb 400g/kg + Thiacloprid 50g/kg

Zorket

450WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Được Mùa

556

Isoprocarb 200g/kg + Pymetrozine 100g/kg

Silwet 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

557

Isoprocarb 600g/kg + Pymetrozine 80g/kg

Pentax 680WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

558

Karanjin

Takare 2EC

nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho, dưa hấu; nhện lông nhung/nhãn, vải; nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam, hồ tiêu

Công ty CP Nông dược HAI

559

Lambda-cyhalothrin (min 81%)

Cyhella 250CS

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Karate® 2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Katedapha

25EC

bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ ỉạc

Công ty TNHH KD HC Việt Bình Phát

Katera 50EC

Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty CP Thanh Điền

K-T annong 25EC, 25EW

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH An Nông

K-Tce Super 50EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Fast Kill 2.5 EC

rệp/ thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hỏa Nông

Iprolamcy

5EC

Sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít lưới/hồ tiêu

Công ty CP Futai

Perdana

2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

Racket

2.5EC

sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Sumo 2.5 EC

bọ trĩ/lúa

Forward International Ltd

Vovinam 2.5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

560

Lambda-cyhalothirin 50g/l + Methylamine avermectin 38g/l

Manioc 88EC

sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH CEC Việt Nam

561

Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/kg + . Paichongding (min 95%) 250g/kg

Kingcheck 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

562

Lambda-cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l

Wofatac 350 EC

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

563

Lambda-cyhalothrin 50g/l + Profenofos 375g/l

Gammalin super 425EC

rệp sáp/cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

564

Lambda-cyhalothrin 15g/I + Quinalphos 235g/l

Cydansuper

250EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Repdor 250 EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

565

Lambda-cyhalothrin 20g/l + Quinalphos 230g/l

Supitoc

250EC

sâu khoang/lạc

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

566

Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l

Fortaras top 247SC

rầy nâu, bọ xít hôi, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

567

Lambda-cyhalothrin 110g/l + Thiamethoxam 140g/l

Valudant

250SC

sâu cuốn lá, ray nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Yapoko

250SC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

568

Lambda-cyhalothrin 10.6% + Thiamethoxam 14.1%

Uni-tegula 24.7SC

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

569

Lambda-cyhalothrin 2g/l (50g/l) + Phoxim 283g/l (19.99g/l) + Profenofos 120g/H30g/n

Boxing

405EC, 99.99EW

405EC: Rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

99.99EW: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

570

Lambda-cyhalothrin 20g/l (10g/kg) (110g/l) + Thiacloprid 36.66g/l (100g/kg) (10g/l),+ Thiamethoxam 10g/l (10g/kg), (150g/l)

Arafat 66.66EW, 120WP, 270SC

66.66EW: Sâu cuốn lá/lúa

120WP, 270SC: Rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

571

Lufenuron (min 96%)

Lockin 100EC

Sâu keo mùa thu/ngô

Shanghai Synagy Chemicals Company Limited

Lockone 115EC

Sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương; sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Lufenron

050EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh, thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương, sâu vẽ bùa/cam; sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty CP Đồng Xanh

Match® 050 EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ đậu xanh, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/cà chua; sâu keo mùa thu/ ngô; sâu khoang/ khoai tây

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Sukibe 50EC

Sâu keo mùa thu/ngô

Công ty TNHH TCT Hà Nội

Tplufenron 100EC

Sâu keo mùa thu/ngô

Cong ty TNHH VTNN Trung Phong

Q-Luron 50SC

Sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

572

Lufenuron 50g/l + Metaflumizone 200 g/1

Truemax 250SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

573

Liuyangmycin

ANB52 Super 100EC

Nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông nhung/ vài; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ dưa hấu

Công ty TNHH An Nông

Map Loto 10EC

Nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt

Map Pacific Pte Ltd

574

Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)

Agri-one

1SL

sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nhện độ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long

Ajisuper

0.5SL, 1EC, 1WP

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Aphophis  5EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP nông dược Việt Nam

Asin 0.5SL

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Đầu trâu Jolie 1.1 SP

bọ trĩ/lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

Dotrine 0.6 SL

Sâu tơ/ bắp cải, nhện gié/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Ema 5EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vài; rầy chổng cánh, sâu vẽ bua/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài

Công ty CP SX-TM-DV Ngọc Tùng

Faini

0.288EC, 0.3 SL

0.288EC: rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè

0.3SL: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

Công ty CP Nicotex

Kobisuper

1SL

nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; ruồi hại lá/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, dòi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa chuột

Công ty TNHH Nam Bắc

Ly

0.26SL

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Marigold 0.36SL

rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa hấu, cà chua

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Plasma 3EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP QT APC Việt Nam

Sakumec

0.5EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Sokonec 0.36 SL

sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

Sokupi

0.5SL

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Wotac 16EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

575

Matrine 0.5% + Oxymatrine 0.1%

Disrex 0.6 SL

sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH An Nông

576

Matrine 2gA + Quinalphos 250g/l

Nakamura 252 EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

577

Metaflumizone (min 96%)

Ataflu240SC

Nhện đỏ/đậu tương

Công ty CP BVTV Asata Hoa KỲ

Lumizon 240SC

Sâu đục quả/cà chua

Công ty TNHH Phú Nông

Like-HP 240SC

Sâu tơ/bắp cải

Cong ty CP NN HP

Verismo

240SC

sâu khoang/hành; sâu tơ/cải bắp; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

BASF Vietnam Co., Ltd.

578

Metaflumizone 150 g/l + Methoxyfenozide 150 g/l

Metadi 300SC

sâu xanh da láng/ bắp cải

Công ty CP Global Farm

579

Metaflumizone 200 g/l + Methoxyfenozide 200 g/l

MDMetometa 400SC

Sâu keo mùa thu/ngô

Công ty TNHH MTV Manh Đan

580

Metarhirium anisopliae

Naxa800DP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP sinh học NN Hai Lúa Vàng

Ometar

1.2 x 109 bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa

Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long

581

Methoxyfenozide (min 95%)

Gold Wing 24SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Masterole 24SC

Sâu xanh da láng/bắp cải

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

Prodigy®

240SC

sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

Profendi 240SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Gap Agro

582

Methoxyfenozide 150 g/l + Pyridalyl 90 g/l

Mepyda 240SC

Sâu keo mùa thu/ ngô, sâu xanh da láng/ bắp cải

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

583

Methoxyfenozide 300g/l + Spinetoram 60g/l

Pixy® 360SC

Sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

584

Methylamine avermectin

Aicmectin 75WG

rầy xanh/ chè, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Hagold 75WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

Lutex

1.9EC, 5.5WG

1.9EC: sâu cuốn lá/lúa

5.5WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

585

Methyl butyrate

Map rigo 3.2 SL

Sâu xanh da láng/ hành, nhện đỏ/ cam

Map Pacific Pte. Ltd

586

Milbemectin (min 92%)

Cazotil

1EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

587

Monosultap (min 95%)

Tvpyrafos 750WP

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH HC và TM Trần Vũ

588

Naled (Bromchlophos) (min 93%)

Dibrom

50EC

bọ xít hôi/lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hỏa Nông

TDK Epoxyco 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH SX TM DV Tô Đăng Khoa

589

Natural rubber

MapLabalOEC

Rệp sáp/ ối, nhện đỏ/ cam

Map Pacific Pte. Ltd

590

Nitenpyram (min 95%)

Acnipyram

50WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

Charge 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Dyman 500WP

Rầy nâu/ lúa

CôngtvCPNNHP

Elsin 10EC, 500SL, 600WP

10EC: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ đậu tương

500SL: Rầy nâu/lúa

600WP: Rầy nâu/lúa, rệp muội/đậu tương

Công ty CP Enasa Việt Nam

Fonica 600WP

Rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

CôngtyTNHHTMDV Thanh Sơn Hỏa Nông

Luckyram 600WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

Nitensuper 220SL, 500WP

220SL: Bọ trĩ/điều, rầy nâu/lúa

500WP: Bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Super King 500SL, 600WP

Bọ phấn trắng/ sắn

Công ty TNHH Việt Đức

TVG28 650SP

Bọ phấn trắng/ sắn

Công ty TNHH HC và TM Trần Vũ

Q-ram 600WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

591

Nitenpyram 15% + Pymetrozine 20%

Nitop 350D

Rầy chổng cánh/phật thú, rệp muội/ đậu tương, Bọ phấn trắng/ sắn

Công ty Cổ phần Global Farm

592

Nitenpyram 150 g/kg + Pymetrozine 200 g/kg

Asa Ray 350OD

Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV Asata Hoa K

593

Nitenpyram 20% (200g/kg) + Pymetrozine 60% (600g/kg)

Maxram 800WG

Rầy nâu lúa

Công ty CP BVTV Phú Nông

Meniten 800WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Global Farm

Nitendo 80WG

Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Kỹ thuật NN I.FI

Osago 80WG

Bọ phấn/sắn, rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ phật thủ

Công ty Cổ phần BVTV Sài Gòn

Phoppaway 80WG

Rệp muội/mía

Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd

Vuachest 800WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TAT Hà Nội

594

Nitenpyram 40% + Pymetrozine 30%

TT Led 70WG

rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; mọt đục quà, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

595

Nitenpyram 30% (300g/kg) + Pymetrozine 40% (400g/kg)

Laroma70WG

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Nisangold 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Ramsing 700WP, 700WG

700WP: Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

700WG: Ray nâu/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

596

Nitenpyram 30% (50%) + Pymetrozine 40% (25%)

Lkset-up 70WG, 75WP

70WG: rầy nâu/ lúa 75WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

597

Nitenpyram 50% + Pymetrozin 25%

Nypydo 75WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

598

Nitenpyram 400g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Palano 600WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

599

Nitenpyram 150 g/kg + Pymetrozine 450 g/kg

Titan 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV I TW

600

Nitenpyram 40% + Pymetrozine 40%

Auschet 80WP

Rầy nâu nhỏ/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

601

Nitenpyram 500g/kg + Pyriproxyfen (min 97%) 220g/kg

Supercheck

720WP

Rầy nâuI lua

Công ty TNHH An Nông

602

Nitenpyram 450g/kg + Tebufenozide 200g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

Facetime 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

603

Nitenpyram 500 g/kg + Spiromesifen (min 97%) 200g/kg

Ang-Sachray 700WP

Rây nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

604

Novaluron (min 96%)

Rimon

10EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam

True 100EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

605

Oxymatrine

Vimatrine 0.6 SL

bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

606

Permethrin (min 92%)

Army 10EC

sâu khoang/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd

Asitrin

50EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Clatinusa

500EC

Sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Crymerin

50EC

Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; sâu róm/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Fullkill 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Forward International Ltd

Galaxy

50EC

sâu xanh/ lạc, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Kilsect 10EC

Sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu phao/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Map-Permethrin

50EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu đục quả/ đậu tương, sâu xanh da láng/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

Megarin 50 EC

sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH TM Ánh Thơ

Patriot

50EC

sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân, sâu keo/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thanh Hưng

Peran 50 EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn tạp, sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP Lion Agrevo

PER annong 100EW, 500EC

100EW: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa 500EC: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Perkill 50 EC

sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/lúa

Công ty TNHH ƯPL Việt Nam

Permecide 50 EC

sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Pernovi 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông Việt

Perthrin

50EC

sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu ăn tạp/ bông vải; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Đồng Xanh

Pounce

50EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH FMC Việt Nam

Terin 50E.C

Bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá, bọ xít, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

Tigifast 10 EC

sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Tungperin 50 EC

sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía

Công ty CP SX-TM-DV Ngọc Tùng

607

Permethrin 100g/l + Profenofos 400g/l

Checksau TSC 500EC

Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Lion Agrevo

608

Permethrin 100g/l + Quinalphos 250g/l

Ferlux 350EC

Sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông LúaVàng

609

Petroleum spray oil

Citrole 96.3EC

rệp sáp, nhện đỏ/cam; sâu vẽ bùa, rệp muội/quýt

Total Fluides. (France)

Dầu khoáng DS 98.8 EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cây cỏ múi

Công ty CP Đồng Xanh

DK-Annong Super 909EC

Rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH An Nông

Medopaz 80EC

bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam

Kital Ltd.

SK Enspray 99 EC

nhện đỏ/ chè, cam; nhện lông nhung/nhãn, sâu hồng đục quả/ bưởi

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Vicol 80 EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hỏa Nông

610

Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92%)

Elsan 50 EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, sâu ăn lá/ thuốc lá; rệp/ bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Công tý TNHH Nissei Corporation Việt Nam

Forsan 60 EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Forward International Ltd

Phetho 50 EC

sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Nông dược HAI

Pyenthoate 50 EC

sâu đục thân/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

Vifel 50 EC

sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, bọ xít dài/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

611

Phosalone (min 93%)

Pyxolone 35 EC

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd

Saliphos 35 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

612

Pirimicarb (min 95%)

Altis 50WP

rệp muội/ thuốc lá

Công ty CP Nicotex

Ahoado 50WP

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TCT Hà Nội

613

Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckiơ orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus)

Anisaf SH-01 2SL

rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ dưa chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/ thuốc lá, sâu đục cuống quả/ vải, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu

Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học cộng nghệ (ITC)

614

Profenofos (min 87%)

Binhfos 50 EC

bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Callous 500EC

sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bộ trĩ/ lúa

Công tv TNHH UPL Việt Nam

Carina 50EC

Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/ cà phê

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Cleaver 45EC

sâu xanh dạ láng/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

Nongiaphat 500EC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

Ronado 500EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Selecron® 500 EC

sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông vải; sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

615

Profenofos 50g/l + Propargite 150g/l + Pyridaben 150g/l

Ducellone 350EC

nhện đỏ/lạc, nhện gié/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

Newdive 350EC

nhện đỏ/lạc, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

616

Profenofos 450g/l + Thiamethoxam 100g/l

Thipro 550EC

rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

617

Profenofos 100 g/l + Thiamethoxam 147g/l

Tik wep 247 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP XNK Thọ Khang

618

Propargite (min 85%)

Atamite 73EC

nhện đỏ/ hoa hồng, cam; nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Bigmite 73EC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty CP Bigfive Việt Nam

Comite®

73 EC, 570EW

73EC: nhện đỏ/ chè, cải bẹ xanh, lạc, cam, sắn; nhện gié/ lúa

570EW: Nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ chè, cam, lạc, sắn

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Daisy 57EC

nhện đỏ/ chè, cam

Công ty CP Nicotex

Kamai 730 EC

nhện đỏ/ cam

Công ty CP Hóa Nông My Việt Đức

Saromite 57EC

nhện đỏ/ chè; nhện gié, bọ phấn /lúa, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Superrex 73 EC

nhện đỏ/ cam

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Topspider 570EC

Nhện độ/hoa hồng

Công ty CP Nông dược Nhật Thành

619

Propargite 150g/l + Pyridaben 50g/l

Muteki 200EC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

620

Propargite 300g/l + Pyridaben 200g/l

Proben super 500EC

Nhện gié/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

621

Prothiofos (min 95%)

Sheba 50EW

Rệp sáp/cà phê, sâu keo mùa thu/ ngô

Sinon Corporation, Taiwan

622

Pymetrozine (min 95%)

Bless 500WP

Rầy nâu, bọ xít/lúa

Công ty TNHH An Nông

Checknp 70WG

rầynâu/lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

Chelsi

50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Chess®

50WG

rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ phấn/lúa; bọ trĩ, rầy bông/xoài

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Cheesapc

500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam

Cheestar 50WG

rầy nâu/lúa, rầy bông/ xoài, rầy xanh/ chè

Công ty CP Nicotex

Chersieu 50WG

Rầy nâu, bọ xít dài/lúa, rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Viêt Thắng

Chits 500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Agriking

Gena 50WG

Rầỹnâu/lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

F35 25WP

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Tấn Hưng Việt Nam

Hichespro 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghề cao

Hits 50WG

Rầy nâu/lúa, nhện lông nhung/nhãn, rệp sáp/cà phê; rệp muội, bọ phấn/cải xanh

Công ty CP SX TM Bio Vina

Jette 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

Longanchess 70WP, 700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Map sun 500WP

Rầy nâu/lúa

Map Pacific PTE Ltd

Matoko 50WG

rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

NBChestop 50WG

Bọ trĩ/ hoa cúc

Công ty TNHH Nam Bắc

Newchestusa 500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Oscare 100WP, 600WG

600WG: rầy nâu, bọ trĩ /lúa

100WP: Rệp bông xơ/mía, rầy nâu/lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Sagometro 50WG

Rầu nâu/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Schezgold

500WG

rầy xanh/chè, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

Schecciapane super 750WG

Rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH TMSX Thôn Trang

TT-osa 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

623

Pymetrozine 40% + Spirotetramat 25%

Pimero 65WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Sunwa

624

Pymetrozine 65% + Thiamethoxam 5%

Chery 70WG

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH-TM Nông Phát

625

Pymetrozine 400g/kg + Thiamethoxam 200g/kg

Tvusa 600WP

Rầy nâu/ lúa

CôngtyTNHHTMSX Thôn Trang

626

Pymetrozine 300g/kg + Thiamethoxam 350g/kg

Topchets 650WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

627

Pyrethrins

Bopy 14EC

Sâu tơ/bắp ci

Công ty CP Genta Thụy Sĩ

Mativex 1.5EW

rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho

Công ty TNHH Nông Sinh

Nixatop 3.0 CS

rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Nicotex

628

Pyrethrins 2.5% + Rotenone 0.5%

Biosun

3EW

rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho

Công ty TNHH Nông Sính

629

Pyridaben (min 95%)

Alfamite

150EC, 200WP

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Bipimai 150EC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty TNHH TM Bình Phương

Coven 200EC

nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty CP Hóc Môn

Dandy 15EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dietnhen

150EC

nhện gié/ lúa, nhện đỏ /hoa huệ

Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang

Koben 15EC

bọ xít muỗi/ điều; rệp/ bông vải; nhện gié/lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Massy 200EC

Sâu cuốn lá đầu đen/lạc

Shanghai Synagy Chemicals Co., Ltd.

Ongtrum 200EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Tifany 150EC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

630

Pyridaben 150g/kg (150g/l) + Sulfur 250g/kg (350g/l)

Pyramite 400WP, 500SC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

631

Pyridalyl (min 91%)

Sumipleo 10EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH hóa chất Sumitomo Việt Nam

Ω-Dalyn loose

Sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cà chua

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

632

Pyridaphenthion (min 95%)

Difitox 200EC

Rệp bông xơ/mía

Công ty CP BVTV I TW

633

Pyriproxyfen (min 95%)

Permit 100EC

rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Sunlar 110EC

Sâu vẽ bùa/ cam

Sundat (S) PTe Ltd

634

Pyriproxyfen 50g/l + Quinalphos 250g/l

Assassain 300EC

nhện gié, sâu cuốn lá, bọ phấn trắng/ lúa; sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

635

Pyriproxyfen 170g/l (350g/kg) + Tolfenpyrad (min 95%) 130g/l (250g/kg)

Bigsun 300EC, 600WP

300EC: Rầy nâu/ lúa

600WP: Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

636

Quinalphos (min 70%)

Aquinphos

40EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Faifos 5GR, 25EC

5GR: sâu đục thân/ ngô, lúa

25EC: rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Kinalux

25EC

sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp/ cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngon/ điều

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Methink 25 EC

sâu phao, nhện gié/lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Obamax

25EC

sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Peryphos 25 EC

sâu phao/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Quiafos 25EC

sâu đục bẹ, nhện gié, sâu cuôn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; vòi voi đục nõn/ điều; sâu khoang/đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

Quilux

25EC

sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Thanh Điền

Quintox 25EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

637

Quinalphos 230g/l + Thiamethoxam 40g/l

Inikawa 270EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

638

Rotenone

Bin 25EC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/ đậu xanh

Công ty TNHH đầu tư và phát triển Ngọc Lâm

Dibaroten 5 WP, 5SL, 5GR

5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột

5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cái xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Fortenone 5 WP

sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ đậu tương

Forward International Ltd

Limater 7.5 EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/ đỏ, hóa hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp sấp, nhện đỏ/ cam; bọ xít/ nhãn; rệp/ xoài; sâu đục quả/ vải; rệp sáp/ na; sâu ăn lá/ cây hồng; sâu róm/ ổi

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

Newfatoc 75WP, 75SL

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đầu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ, cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Rinup

50 EC, 50WP

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài

Công ty TNHH An Nông

Trusach

2.5EC

sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá

Công ty TNHH Nam Bắc

Vironone 2 EC

sâu tơ/cải thảo

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

639

Rotenone 5% (5 g/l) (5g/l) + Saponin 14.5% (145g/l) (145 g/l)

Sitto-nin

15BR, 15EC, 15SL

15BR: tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía, ốc bươu vàng/ lúa

15EC: tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

15SL: ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

640

Rotenone 2.5% + Saponin 2.5%

Dibonin 5WP, 5SL, 5GR

5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh

5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

641

Rotenone 2g/kg + Saponin 148g/kg

Ritenon 150BR, 150GR

tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

642

Saponin

Map lisa 230SL

Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh bướm trắng/rau cải, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Map Pacific Pte. Ltd.

643

Saponozit 46% + Saponin acid 32%

TP-Thần Điền 78SL ,

rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH Thành Phương

644

Sodium pimaric acid

Dulux

30EW

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nicotex

645

Spinetoram (min 86.4%)

Radiant®

60SC

sâu xanh da láng/ hành, lạc, đậu tương; dòi đục lá, sâu đục quả, bọ trĩ/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho, xoài; bọ trĩ, dòi đục lá/ ót; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ hoa hồng, chè; bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

Pineram 60SC

Sâu cuốn lá đầu đen/ lạc, bọ xít lưới/ hồ tiêu, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH TMDV Thanh Sơn Hóa Nông

Thor 60SC

Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ cà chua

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

646

Spinosad (min 85%)

Akasa

25SC, 250WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục quà/ ổi; sâu đục quả/ xoài

Công ty TNHH Wonderful Agriculture (VN)

Automex

100EC, 250SC, 250WP

100EC, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

250SC: Sâu cuốn /lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Daiwansin 25SC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Futai

Efphê

25EC, 250WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH ADC

Spicess 28SC

sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH An Nông

Spinki

25SC

bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá, sâu khoang/ cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/ xoài

Công ty TNHH Phú Nông

Success 25SC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

Suhamcon 25SC, 25WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vò lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao

Wish

25SC

sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành

Công ty CP Đồng Xanh

647

Spirodiclofen (min 98%)

Brinka 240SC

Nhện đỏ/ hoa cúc

Công ty TNHH ƯPL Việt Nam

Goldmite 240SC

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Bigfive Việt Nam

MDSpifendor 340SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH MTV Mạnh Đan

Omega-Spidermite 24SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Palman 150EC, 240SC

150EC: Nhện đỏ/hoa hồng, cam 240SC: Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty CP Long Hiệp

Spiro 240SC

Nhện đỏ/quýt

Công ty TNHH TM Tùng Dương

Yonlock 240SC

nhện đỏ/ cam, sanh

Yongnong Biosciences Co., Ltd.

Wilson 240SC

Nhện đỏ/ cam

Công tvCPNN HP

648

Spirotetramat (min 96%)

Aspiro 150OD

Rệp sáp/cà phê

Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ

Movento 150OD

Rệp muội/ bắp cải, vải; bọ trĩ/chè; rệp sáp/ thanh long, nhãn, cà phê, cam, hồ tiêu, xoài, sầu riêng; sâu đục quả/cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, rệp sáp/bưởi; bọ phấn/ khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

649

Spirotetramat 150 g/l + Thiamethoxam 150 g/l

Tiramat 300SC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Gap Agro

650

Sulfoxaflor (min 95%)

Closer® 500WG

Rầy nâu/lúa, rệp/ bông vải; rệp muội/đậu tương; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/ bông vải; bọ phấn trắng/ lúa; rệp muội/ ngô; bọ phấn/ khoai tây

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

651

Sulfur

Bacca 80WG

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Hóa chất NNI

Sul-elong 80WG

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH King Elong

Sulfex 80WG

Nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam

Excel Crop Care Ltd.

Tramuluxjapane

80WG

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

652

Tebufenozide (min 98%)

Mimic® 20 SC

sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Racy 20SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Xerox 20SC

sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

653

T ebufenpyrad 250g/kg (min 98%) + Thiamethoxam 250g/kg

Fist 500WP

rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/hoa cúc; bọ xít lưới/hồ tiêu

Công ty TNHH - TM Tân Thành

654

Tetraniliprole (min 90%)

Vayego 200SC

sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo màu thu/ ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

655

Thiacloprid (min 95%)

Calypso 240 SC

bọ trĩ/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Fentinat 48 SC

bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Hostox 480SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Koto 240 SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương;

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Zukop 480SC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

656

Thiamethoxam (min 95%)

Actara®

25WG

rầy nâu, bọ tn/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ mía; bọ trĩ/ điều; rệp/ thuốc lá

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Amira 25WG

rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Nicotex

Anfaza

250WG, 350SC

250WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Apfara 25 WG

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

Asarasuper 500SC, 250WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Dop 25WG

Bọ trĩ/ hoa cúc

Công ty TNHH Master AG

Hercule

25WG

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH.MTV BVTV Long An

Fortaras 25WG

rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Furacol 25WG

rầy nâu/lúa

CôngtyCPBVTV An Hưng Phát

Impalasuper 25WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

Jiathi 25WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Nofara

35WG, 350SC

35WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

350SC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Ranaxa 25WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Tata

25WG, 355SC

25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

355SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Thiamax 25WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Thionova 25WG

rầy nâu/ lúa; rệp muội, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Vithoxam 350SC

rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

657

Thiodicarb (min 96%)

Click

75WP

bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Ondosol

750WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Pontiac 800WG

rệp sáp/cà phê

Rotam Asia Pacific Limited

Supepugin

750WP

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Thio.dx 75WP

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

658

Triflumezopyrim (min 94%)

Pexena® 106SC, 20WG

106SC: rầy nâu, rầy lưng trắng, rầy nâu nhỏ/ lúa

20WG: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

659

 

Thiosultap-sodium (Nereistoxin) (min 95%)

Acemo 180SL

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Apashuang 10GR, 18SL, 95 WP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô

18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Binhdan

10GR, 18SL, 95WP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô

18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Catodan 18SL, 90WP

18SL: sâu cuốn lá/ lúa

90WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương

Công ty CP TST cần Thơ

Colt

95 WP, 150 SL

95WP: sâu phao/ lúa

150SL: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH ADC

Dibadan 18 SL, 95WP

18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/mía

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Neretox 18 SL, 95WP

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; châu chấu tre lưng vàng/ ngô, tre

Công ty CP BVTV I TW

Netoxin 90 WP

sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5GR, 18SL, 95WP

5GR: sâu đục thân/ lúa

18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/đậu tương

Công ty CP Nicotex

Sadavi

18 SL, 95WP

18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa

Công ty CP DV NN & PTNT Vĩnh Phúc

Sanedan 95 WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Anh Dầu Tiền Giang

Shaling Shuang 180SL, 950WP

180SL: sâu đục thân/ lúa

950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa

Cộng ty CP Quốc tế Hòa Bình

sha Chong Jing 95WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM Bình Phương

Sha Chong Shuang 18 SL, 5GSP, 95WP

18SL, 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

50SP: sâu đục thân lúa

Guizhou cue INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

Taginon 18 SL, 95 WP

18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH-TM Tân Thành

Tiginon

5GR, 18SL, 95WP

5GR: sâu đục thân/mía, lúa

18SL: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê

95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Tungsong 18SL, 95WP

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP SX-TM-DV Ngọc Tùng

Vietdan

3.6GR, 29SL, 95WP

3.6GR: sâu đục thân/ lúa

29SL: bọ trĩ/ lúa

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Vinetox

5GR, 18SL, 95SP

5GR, 18SL: sâu đục thân/ lúa

95SP: rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát-trùng Việt Nam

Vi Tha Dan 18 SL, 95WP

18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa

95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

660

Verticillium chlamydosporium ZK7

Nematodie GR

Tuyến trùng/ cà chua

Công ty CP Ace Biochem Việt Nam

2. Thuốc trừ bệnh:

1

Ascorbic acid 2.5% + Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0%

Agrilife 100 SL

Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài; thối nhũn vi khuẩn/bắp cải; thán thư/ớt; thán thư/thanh long; lúa von/lúa (xử lý hạt giống); đốm mắt của/ ớt, đốm lá/ cà tím; héo xanh/ mướp, cà tím

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

2

Acrylic acid 4% + Carvacrol 1%

Som 5 SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt

Công ty TNHH Nam Bắc

3

Acrylic acid 40g/l + Carvacrol 10g/l

Stargolg

5SL

Khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán thư/ớt

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

4

Acibenzolar-S-methyl (min 96%)

Bion 50 WG

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

5

Albendazole (min 98.8%)

Abenix

lose

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá vi khuẩn/ lúa; vàng lá, thán thu/hồ tiêu

Công ty CP Nicotex

6

Albendazole 100g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Masterapc 600WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam

7

Amisulbrom (min 96.5%)

Gekko 20SC

Sương mai/cà chua, giả sương mai/dưa chuột, sưng rễ/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng, cam

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

8

Anacardic acid

Amtech 100EW

Thối nhũn/ cải thảo, đốm vòng/ cà tím, giá sương mai/ dưa chuột; thán thư/ thạnh long, vải; loét/cam; sương mai/ cà chua

Công ty CP NN HP

9

Azoxystrobin (min 93%)

Amistar® 250 SC

Đốm vòng/ cà chua, mốc sương, lở cổ rễ/khoai tây, thối quả/cà cao; sương mai, thán thư/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt; đốm nâu/ thanh long; thán thư/cam, xoài, vải

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Azo-elong 350SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH King Elong

Azony 25SC

Khô vằn, đạo ôn/ lúa; sẹo (ghẻ nhám)/ cam, thán thư/xoài

Công ty TNHH TMSX Ngọc Yên

Envio 250SC

Lem lép hạt/ lúa, đốm nâu/thanh long, thán thư/ xoài, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Majestic

250SC

Thán thư hoa/xoài

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Mission 250SC

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH Western Agrochemicals

Overamis 300SC:

Thán thư/ xoài; lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

Sinstar 250SC

Đạo ôn/lúa

Sinon Corporation, Taiwan

Sixoastrobin 25SC

Đốm lá/ lạc

Công ty TNHH Sixon

Star.dx

250SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa hấu

Công ty CP Đồng Xanh

Trobin 250SC

Đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thự/ xoài; ghẻ nhám/ cam

Công ty TNHH Phú Nông

10

Azoxysttobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l

Ameed Plus 560SC

Rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ ớt, giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua

Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.

Mighty 560SC

Sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

11

Azoxystrobin 100g/l + Chiorothalonil 500g/l

Azoxygold 600SC

Lem lép hạt/ lúa; đốm nâu/ thanh long; sẹo/ cam; thán thư/ xoài

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

Kata-top 600SC

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Ortiva® 600SC

Thán thư/ xoài; thán thư, đốm vòng/ ớt; giả sương mai/ dưa chuột; nấm hồng/ cà phê; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thán thư, rỉ sắt/ cà phê; thán thư, đốm vòng, sương mai/ cà chua; đốm lá/ cà chua; vàng rụng lá, nứt vỏ khô mủ/ cao su

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

12

Azoxystrobin 90g/l + Chlorothalonil 700g/l

Kempo 790SC

Sương mai/ dưa hấu

Công ty TNHH Trường Thịnh

13

Azoxystrobin 200g/kg + Cyproconazole 75g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Cyat 525WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

14

Azoxystrobin 200g/l+ Difenoconazole 120g/l

Vitrobin 320SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP VTNN Việt Nông

15

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Adiconstar 325SC

Thán thư/ cà phê

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

Amistar Top® 325SC

khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su; khô nứt v/cao su; đốm lá lớn, gỉ sắt/ngô; thán thư/cà phê, hồ tiêu; khô vằn/ ngô, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Amylatop 325SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; chết cây con/lạc, phấn trắng/cao su; vàng rụng lá/ cao su, phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH sx & KD Tam Nông

Artivar Helmer 325SC

Nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH B.Helmer

Asmaitop

325SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Azofenco

325SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Kital

Keviar

325SC

đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Mastertop 325SC

lem lép hạt/lúa; thán thư/cà phê, hồ tiêu; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiên

Moneys 325SC

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Nông nghiệp HP

Ohho 325SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

Phaybuc 325SC

Chết ẻo cây con/ lạc

Công ty TNHH King Elong

Star.top 325SC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Supreme 325 SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Cong ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Topmystar 325SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

TT-Over 325SC

Lẹm lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; thán thư/cà phê; vàng lá/ khoai lang

CôngtyTNHH-TM Tân Thành

Trobin top 325SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc; đốm vòng/khoai tây

Công ty TNHH Phú Nông

16

Azoxystrobin 255g/l + Difenoconazole 160g/l

Citeengold

415SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lan Anh

17

Azoxystrobin (25.0g/l), (250g/kg) + Difenoconazole (250g/l), (25.0g/kg)

Amity top 500SC, 500SG

500SC: Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/lúa; phấn trắng/cao su; rỉ sắt/cà phê

500SG: Đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Việt Đức

18

Azoxystrobin 200g/l (400g/kg) + Difenoconazole 125g/l (250g/kg)

Myfatop 325SC, 650WP

325SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

650WP: lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH An Nông

19

Azoxystrobin 10g/kg, (50g/kg), (200g/l) + Difenoconazole 200g/kg, (200g/kg), (125g/l)

Audione

210WP, 250WG, 325SC

210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa

325SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

20

Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l

Amass TSC 350SC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Ara-super

350SC

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; đốm lá/đậu tương; chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây

Công ty CP SX-TM-DV Ngọc Tùng

Aviso 350SC

Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa, phấn trắng/ cao su, thán thư/cà phê

Công ty CP Nông dược HAI

Maxtatopgol

350SC

phấn trắng/cao su

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa ky

Mi stop 350SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

21

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l

Anmisdotop

400SC

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Asmiltatop Super 400SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

Azotop 400SC

đạo ôn, lem lép hạt /lúa; thán thư/hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

Azosaic 400SC

Lem lệp hạt/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Bi-a 400SC

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Dovatop

400SC

Thán thư/ điều, khoai môn; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; khô quả/cà phê; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc ĐVTV Đồng Vàng

Help

400SC, 400OD

400SC: lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, đốm nâu/ lúa; thán thư/ hồ tiêu, hoa hồng, cà phê

4000D: Thán thư/ hồ tiêu, cà phê

Công ty TNHH ADC

Paramax 400SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạư lúa; rỉ sắt/ngô; đốm lá/ ngô

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Upper 400SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa, vàng rụng lá/ cao su; thán thư/ cà phê; nứt thân xì mủ/ cao su; chết nhanh/hồ tiêu; lở cổ rễ/thuốc lá

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

22

Azoxystrobin 25% + Difenoconazole 15%

Uni-rich 40SC

Rỉ sắt/ lạc, cà phê

Công ty TNHH World Vision (VN)

23

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 220g/l

Majetictop 420SC

Rỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, đốm nâu/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thanh Hưng

24

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 175g/l

VkXasstop 425SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

25

Azoxystrobin 325g/l + Difenoconazole 125g/l

Neoamistagold

450SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

26

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 200g/l

A zol 450SC

Đạo ôn/ lúa, sương mai/ khoai tây, thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Kiên Nam

Toplusa 450SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

27

Azoxystrobin 300g/l + Difenoconazole 150g/l

Jiadeporo 450SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Jianon Biotech (VN)

Miligo 450SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

28

Azoxystrobin 270g/l + Difenoconazole 180g/l

Tilgent 450SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

29

Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + Dimethomorph 100g/kg

Novistar 360WP

đạo ôn, lem lép hạt/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Nông Việt

30

Azoxystrobin 210 g/l + Difenoconazole 130 g/l + Hexaconazole 50g/l

Mitop one 390SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

31

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 50g/l

Curegold 375SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; khô cành khô quả/ cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

32

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 100g/l

Starvil 425SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

33

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Osaka-Top 500SE

lem lép hạt/ lúa

. Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

34

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 80 g/l + Tricyclazole 200g/l

Athuoctop 480SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

35

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Tricyclazole 200g/l

Mix Perfect 525SG

Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/ cà phê ,

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

36

Azoxystrobin 50g/l + Difenoconazole 250g/l + Tricyclazole 255g/l

Tilgermany super 555SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

37

Azoxy strobin 20.1 g/l (50g/kg) + Difenoconazole 12.6g/l (150g/kg) + Sulfur 294.3g/l (560g/kg)

Titanicone 327SC, 760WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

38

Azoxystrobin 20% (200g/kg) + Dimethomorph 10%(100g/kg)

Azomor 300WG

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP B VTV Asata Hoa Kỳ

Diabin 30WG

Sương mai/ dưa hấu

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

39

Azoxystrobin 20% + Dimethomorph 40%

Avatop 60WG

Sương mai/ dưa hấu

Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd

40

Azoxystrobin 60g/kg + Dimethpmorph 250g/kg + Fosetyl-aluminium 30g/kg

Map hero 340WP

thán thư/cà chua; giả sương mai/ dưa gang; mốc sương/ nho; đốm vòng/ bắp cải; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thối thân, đốm nâu/ thanh long; sương mai/ cà chua; nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu

Map Pacific Pte Ltd

41.

Azoxystrobin 250 g/l (250g/kg) + Fenoxanil 200g/l (500g/kg)

Lk-Vill @ 450SC, 750WG

450SC: lem lép hạt/ lúa

750WG: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

42

Azoxystrobin 200g/kg (250g/l) + Fenoxanil 125g/kg(150g/l)

Omega

325WP, 400SC

325WP: đạo ôn/lúa; đốm vòng/ hành, sẹo/ cam

400SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ hành; ghẻ nhám/ cam; sương mai/bắp cải

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

43

Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 200g/l

Trobin plus 400SC

Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

44

Azoxysfrobin 200g/l + Fenoxanil 200g/l + Hexaconazole 100g/l

Aha 500SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

45

Azoxystrobin 30g/l (60g/kg) + Fenoxanil 200g/l (350g/kg) + Kasugamycin 30g/l(40g/kg)

Surijapane 260SC, 450WP

260SC: Đạo ôn/lúa

450WP: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

46

Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 210g/l + Ningnanmycin 40g/l

Lazerusa

450SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

47

Azoxystrobin 10g/l + Fenoxanil 200g/l + Tebuconazole 150g/l

Chilliusa 360SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

48

Azoxystrobin 15% + Fludioxonil 15%

Chamnuri 30SC

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

49

Azoxystrobin 150g/l (200g/l) + Flusilazole 150g/l (150g/l)

Willsuper 300EC, 350SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

50

Azoxystrobin 12% + Flusilazole 8%

Fifatop 20SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

51

Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l

Camilo 150SC

Lem lép hạt, khô vằn, đốm nâu/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/ cao su; ri sắt, nấm hồng/cà phê; thán thư/xoài, phấn trắng/cao su

Công ty TNHH ADC

Hextop 150SC

lem lép hạt, khô vằn /lúa; vàng rụng lá/cao su; thán thư/ xoài

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

Ori 150SC

Vàng lung lá/ cao su

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

52

Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 101g/l

Super cup 151SC

nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

53

Azoxystrobin 200g/l + Hexaconazole 50g/l

Calox 250SC

Vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

54

Azoxystrobin 10g/l (200g/kg) + Hexaconazole 60g/l (565g/kg)

Anforli

70SC, 765WG

70SC: Khô vằn/lúa

765WG: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

55

Azoxystrobin 250g/l + Hexaconazole 70g/l

Acatop 320SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

56

Azoxystrobin 270g/l + Hexaconazole 90g/l

Fujivil 360SC

Sẹo/cam

Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam

57

Azoxystrobin 200g/l + Hexaconazole 40g/l + Tricyclazole 220g/l

King-cide Japan 460SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

58

Azoxystrobin 10g/l + Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l

Avas Zin 260SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

59

Azoxystrobin 200g/l + Hexaconazole 100g/l + Tebuconazole 50g/l

Acdino

350SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

60

Azoxystrobin 200 g/l + Isopyrazam 125 g/l

Reflect® Xtra 325 SC

Khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

61

Azoxystrobin 200 g/l + Kasugamycin 50 g/l

Trobinsuper 250SC

Chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

62

Azoxystrobin 50 g/kg + Mancozeb 700 g/kg

Fineluck 750WG

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

63

Azoxystrobin 56g/l + Prochloraz 200g/l + Tebuconazole 100g/l

Almagor 356EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

64

Azoxystrobin 20% + Propiconazole 12%

Omega-Vil 32SC

Chết nhanh/hồ tiêu, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

65

Azoxystrobin 20% + Propiconazole 15%

Bn-azopro 35SC

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vần/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su

Công ty CP Bảo Nông Việt

66

Azoxystrobin 75g/l + Propiconazole 125g/l

Apropo 200SE

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Quilt 200SE

đốm lá lốn/ ngô; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

67

Azoxystrobin 1g/1 (130g/l), (100g/kg) (200g/kg) + Propineb 10g/l (10g/l), (300g/kg) (10g/kg) + Tebuconazole 260g/l (200g/l), (100g/kg) (550g/kg)

Amisupertop 271EW, 340SC, 500WP, 760WG

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

68

Azoxystrobin 1g/l(260g/l), (50g/kg) + Sulfur 20g/l (10g/l), (460g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (250g/kg)

Topnati

281EW, 330SC, 760WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

69

Azoxystrobin 80g/l + Tebuconazole 160 g/l

Buxyzole 240SC

Thán thư/cà phê

Rotam Asia Pacific Co. Ltd.

70

Azoxystrobin 20% + Tebuconazole 30%

Omega-mytop 50SC

Đốm lá đậu tương, rỉ sắt/cà phê, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

71

Azoxystrobin 120g/l + Tebuconazole 200g/l

Custođia 320SC

Đạo ôn, khô vằn/lúa; thán thư/hồ tiêu

Công ty TNHH Adama Việt Nam

72

Azoxystrobin 200g/l (450g/kg) + Tebuconazole 200g/l (350g/kg)

Lotususa 400SC, 800WG

400SC: lem lép hạt/ lúa

800WG: Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

73

Azoxystrobin 400g/kg + Tebuconazole 100g/kg

Maxxa

500WG

Đạo ôn; lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

74

Azoxystrobin 300g/kg + Tebuconazole 500g/kg

Natiduc

800WG

Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; gỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Việt Đức

75

Azoxystrobin 260g/l (100g/kg) + Tebuconazole 60g/l (350g/kg)

Natigold 320SC, 450WG

320SC: lem lép hạt, đạo ôn /lúa

450WG: lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

76

Azoxystrobin 250g/kg + Tebuconazole 500g/kg

Ameed top 750WG

Lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc, phần trắng/ hoa hồng,

Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.

77

Azoxystrobin 0.2g/kg (100g/l), (10g/kg) + Tricyclazole 79.8g/kg (225g/l), (750g/kg)

Verygold

80WP, 325SC, 760WG

80WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa

325SC: Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

78

Azoxystrobin 100g/l + Tricyclazole 225 g/l

Staragro 325SC

Khô vằn/ lúa;

Công ty CP Đồng Xanh

79

Azoxystrobin 30 g/l (50g/kg) + Tricyclazole 370g/l (750g/kg)

Azobem 400SC, 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa Chất và Thương Mại Trần Vũ

80

Azoxystrobin 20g/l + Tricyclazole 400g/l

Top-care 420SC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

81

Azoxystrobin 60g/l +, Tricyclazole 400g/l

Roshow 460SC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

82

Azoxystrobin 15g/kg + Tricyclazole 745g/kg

Bemjapane 760WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

83

Azoxystrobin 10g/kg + Tricyclazole 800g/kg

Be-amusa 810WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

84

Azoxystrobin 200g/l + Tricyclazole 300g/l

Altista top 500SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

85

Azoxystrobin 20% + Thifluzamide 5%

Tvazomide 25WP

Thán thư/cà phê

Công ty TNHH Vbook Hoã Kỳ

86

Bạc Nano 1g/l + Chitosan 25g/l ;

Nano Kito 2.6SL

Nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Ngân Anh

87

Bacillus subtilis

AceBacis 111WP

Đạo ôn/ lúa, mốc xám/ cà chua, phấn trắng/ dưa chuột

Công ty CP ACE Biochem Việt Nam

Balus 111WP

Đạo ôn/iúa, phấn trang/dưa chuột

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

Biobac

WP

héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ súp lơ, sưng rễ/ bắp cải; vàng lá thối rễ/ cám; héo xanh vi khuẩn/ớt, hoa cúc

Bion Tech Inc.,

Bionite WP

đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây

Công ty TNHH Nông Sinh

Moti-V 100WP

Mốc xám/cà chua

Công ty TNHH TM Hải Thụy

Rebaci 100WP

vàng lá thối rễ/ cam, quýt

Công ty TNHH TMDV Thanh Sơn Hóa Nông

Subtial 100WP

Khô vằn/lúa

Công ty CP Nông dược HAI

88

Bacillus amyloliquefaciens (Bacillus subtilis) OST 713

Serenade sc

Thối đen/bắp cải; loét/ cam; đạo ôn/lúa; sương mai/ hành; đốm vòng/ cà chua, phấn trắng/ dưa chuột

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

89

Bacillus amyloliquefaciens AT-332

Miyabi WG

Phấn trắng/ ớt chuông, dưa lưới

Công ty TNHH Việt Thắng

90

Bemystrobin (min 98%)

Bemy loose

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

91

Benalaxyl (min 94%)

Dobcxyl

50WP

Giả sương mai/dưa hấu, đốm lá/ đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

92

Benthiavalicarb-isopropyl (min 91%)

Hida 15WG

Mốc sương/ dưa chuột, sương mai/ khoai tây

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

93

Benthiavalicarb 1,75% + Mancozeb 70.0%

Valbon 71.75WG

Sương mai/ cà chua, chết nhanh/ hồ tiêu

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

94

Berberine

Antiba 4SL

Đốm góc cạnh/ cà chua

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

95

Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90%)

Agpicol 200WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Anti-xo

200WP

Bạc lá, thối gốc vi khuẩn/lúa, loét vi khuẩn/ cam; thối đen vi khuẩn/bắp cải; đốm lá vi khuẩn/cà chua, đậu tương; héo xanh vi khuẩn/ớt; đốm đen vi khuẩn/ xoài

Công ty TNHH Phú Nông

Asusu 20 WP

Bạc lá/ lúa, loét/ cam

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Benita 250 WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Diebiala 20SC

Bạc lá/ lúa, xì mủ/ xoài

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Kadatil 300WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

Sasa 25 WP

Bạc lá/lúa

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

Sansai 200 WP

Bạclá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

TT-atanil 250WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP Delta Cropcare

TT Basu 250WP

Bạc lá/lúa; thối nhũn/bắp cải; héo rũ/ khoai lang; đốm lá vi khuẩn/ hành

Công ty TNHH - TM Tan Thành

VK. Sakucin 25 WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh

Xanthomix 20 WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP Nicotex

Xiexie

200WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

Zeppelin 200WP

Bạc lá/lúa, phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH Đầu tư và PT Ngọc Lâm

96

Bismerthiazol 15% + Copper hydroxide 60%

TT-Tafm 75WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

97

Bismerthiazol 350 g/kg + Fenoxanil 450 g/kg

Broken 800WP

Nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

98

Bismerthiazol 250g/kg + Fenoxanil 400g/kg + Sulfur 100g/kg

Bikin 750WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

99

Bismerthiazol 150g/kg + Gentamicin sulfate 15g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

ARC-clench 215WP

Bạc lá, lép vàng vi khuẩn/lúa; héo rũ/hồ tiêu; đốm đen xì mủ/xoài

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Riazor215WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

100

Bismerthiazol 150g/l + Hexaconazole 450g/l

TT-bemdex 600SC

Khô vằn, bạc lá/ lúa; thán thư, nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

101

Bismerthiazol 190 g/kg + Kasugamycin 10g/kg

Probicol 200WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

102

Bismerthiazol 290g/kg (475g/l) + Kasugamycin 10g/kg(25g/l)

Nanowall 300WP, 500SC

Bạc /lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

103

Bismerthiazol 200g/kg + Oxytetracycline hydrochloride 20g/kg

Tokyo-Nhật 220WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

104

Bismerthiazol 200g/kg + Oxolinic acid 200g/kg

Captivan 400WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Longantivo 400WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

105

Bismerthiazol 200 g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

Probencarb 250WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

106

Bismerthiazol 150g/kg + Tecloftalam 100g/kg

Kasagen 250WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Sieu sieu 250WP

Bạc lá/ lúa; đốm sọc vi khuẩn/ lúa, ngô

Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

107

Bismerthiazol 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg

Bitric 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

108

Bismerthiazol 400g/kg, + Tricyclazole 375g/kg

Antigold

775WP.

Đạo ôn, bạc lá/lúa

Công ty CP SX TM Bio Vina

109

Bismerthiazol 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Bimplus 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Tigondiamond 800WP

Bạc lá, đạo ôn/lúa

CôngtvCPNNHP

110

Bismerthiazol 200g/kg + Tricyclazoie 400g/kg + Sulfur 200g/kg

Antimer-so 800WP

Bạc lá, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

111

Bordeaux mixture (min 83.05%)

BM Bordeaux M 25WP

Sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/cam, tảo đỏ/hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su, thán thư/ điều

Công ty TNHH Ngân Anh

IC-Top 28. ISC

Loét vi khuẩn/ cam; sương mai/ nho

Công ty TNHH Xây dựng Thành Phát

112

Boscalid (min 96%)

Ac-Bosca 300SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

Bosstar25SC

Phấn trắng/ nho

Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd

Entry 500 WG

Thối quả/ xoài

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

Kimono.ape 50WG

Sương mai/đậu tương

Công ty CP Nông dược Việt Nam

MDBosdan 500WG

Thán thư/tiêu

Công ty TNHH MTV Manh Đan

Wasaki 250SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TCT Hà Nội

113

Boscalid 25% + Pyraclostrobin 10%

Mustang 35SC

Thán thư/hồ tiêu

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

114

Boscalid 25.2% + Pyraclostrobin 12.8%

Bibos 380SC

Sẹo/ cam, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

Lessick38WG

Thán thư/ ớt

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

115

Boscalid 252 g/l + Pyraclostrobin 128 g/l

Boss-B 380SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

Bostrobin 380SC

Rỉ sắt/cà phê

Công ty CP BVTV Asata Hoa KỲ

116

Bromothalonil (min 95%) 370 g/kg + Myclobutanil 130 g/kg

Ang-Sachbenh 500WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

117

Bronopol (min 99%)

Totan 200WP

Bạc lá, lép vàng/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Xantocin 40 WP

Bạc lá, thối gốc do vi khuẩn/lúa; chết chậm/hồ tiêu

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

TT-biomycin 40.5WP

Bạc lá, lem lép hạt do vi khuẩn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

118

Bronopol 450g/kg + Salicylic acid 250g/kg

Sapol 700WP

Bạc lá, thối bẹ/lúa; héo xanh vi khuẩn/ lạc

Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

Sieukhuan 700WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

119

Bupirimate (min 98%)

Ω-Buri 25ME

Đạo ôn/ lúa, giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

120

Calcium Polysulfide

Lime Sulfur

Phấn trắng/ nho, sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH ADC

121

Carpropamid (min 95%)

Newcado

300SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

122

Carvacrol 0.1% + Eugenol 2%

Senly

2.1SL

Bạc lá, khô vằn/ lúa; phần trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt

Công ty TNHH Trường Thịnh

123

Chaetomium cupreum

Ketomium 1.5 X 106 Cfu/g bột

thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng

Viện Di truyền nông nghiệp

124

Chaetomium sp. 1.5 x 106 cfu/ml + Trichoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml

Mocabi SL

Sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Nông Sinh

125

Chitosan

Fusai 50 SL

Đạo ôn, bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Jolle

1SL,.50WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Kaido

50SL, 50WP

đạo ôn, lem lép hạt/lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Stop

5 SL, 15WP

5SL: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa

15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè

Công ty TNHH Ngân Anh

Thumb

0.5SL

bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mại/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán, thư/ ớt; tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Nam Bắc

Tramy 2 SL

tuyến trùng/ cái xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Vacxilplant

8SL

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng

Yukio 50SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

126

Oligo-Chitosan

Rizasa 3SL

đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rsắt, kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà chua

Công ty TNHH Ngân Anh

127

Chitosan 5g/l + Kasugamycin 20g/l

Premi 25 SL

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

128

Chitosan tan 0.5% + nano Ag0.1%

Mifum

0.6SL

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

129

Chitosan 10g/l (10g/kg)+ Ningnanmycin 10g/l (17g/kg)

Hope

20SL, 27WP

Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

130

Chitosan 20g/kg + Nucleotide 5g/kg

Daone 25WP

Thán thư quả/vài; lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

131

Chitosan2% + Oligo-Alginate 10%

2S Sea & See 12WP, 12SL

12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chè; đốm nâu, đốm xám/ chè

12SL: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rí sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/cải xanh

Công ty TNHH Ngân Anh

132

Chitosan 19g/kg + Polyoxin lg/kg

Starone

20WP

đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải, thối búp/chè

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

133

Chitosan 1g/l (1g/kg) + Polyoxin B 20g/l (21g/kg)

Stonegold 21SL, 22WP

21SL: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

22WP: Đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư/ vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

134

Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%)

Hoả tiễn 50 SP

bạc lá/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

135

Chlorothalonil (min 98%)

Agronil

75WP

khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Anhet 75WP

Giả sương mai/dưa hấu, đốm lá/hành

Công ty CP Futai

Ary green 75WP, 500SC

75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều

500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải; chết rạp cây con/ ớt, ghẻ sẹo/cam

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Binhconil 75 WP

đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ cao su

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Chionil

750WP

Thán thư/xoài; đốm lá/ hành; đốm vòng/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; chết cây con/ ớt

Công ty CP Nông nghiệp HP

Cleamer 75WP

Sương mai/dưa hấu

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

Comil

75WP, 500SC

sương mai/ khoai tây

Công ty CP Quốc tế Hoa Bình

Daconil 75WP, 500SC

75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vài, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh lẹo, thanh long; giả sương mai/dưa hấu; mốc sương/ cà chua, sương mai/khoai tây

500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, chè dưa hấu, nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo; sương mai/ súp lơ; sương mai, thán thư/ đậu côve; đốm lá/ cà tím; đốm mắt của/ mồng tơi, ớt; lờ cổ rễ/ rau cải, su hào; mốc xám/ rau cải; phấn trắng/ ớt; rỉ sắt/ đậu đũa; sương mại/ đậu đũa, mướp, rau cải; thán thư/đậu đũa; thối cổ rễ/ mồng tơi; rỉ sắt/rau muống, rỉ sắt/đậu cô ve

Công ty TNHH Việt Thắng

Damssi 720SC

Giả sương mai/ dưa chuột

Công ty CP Cửu Long

Duruda 75 WP

Sương mai/ dưa hấu

Farm Hannong Co., Ltd.

Forwanil 50SC, 75WP

50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ bắp cải

Forward International Ltd

Fungonil 75WP

Thán thư/cam

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Rothanil 75 WP

Rỉ sắt/lạc

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

Sinlonil 75WP

Sương mai/dưa hấu

Sinon Corporation

Sulonil 720SC, 750WP

720SC: Sương mai/ dưa chuột, cà chua; đốm lá/ lạc; giả sương mai/ dưa chuột

750WP: Đốm lá/ lạc, mốc sương/ cà chua

Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.

Top Line 75WP

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

Thalonil 75 WP

Sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua

Longfat Global Co., Ltd.

136

Chlorothalonil 60% (600g/kg) + Cymoxanil 15%(150g/kg)

Cythala 7 5 WP

Khô vằn/ lúa; rỉ sắt/đậu tương, cà phê

Công ty CP Đồng Xanh

Dipcy 750WP

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Đầu tư TM và PTNNADI

137

Chlorothalonil 600g/l + Fluoxastrobin (min 94%) 60g/l

Evito-C 660SC

Đốm nâu/thanh long

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

138

Chlorothalonil 30% + Fosetyl-aluminium 50%

Calaeti 800WP

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Sàn phẩm Công nghệ cao

139

Chlorothalonil 500g/l + Hexaconazole 50g/l

Tisabe 550 SC

Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa; thán thư/dưa hấu, điều, xoài; đốm vòng/hành; vàng rụng lá/ cao su; ghẻ nhám/cam

Công ty CP Nông nghiệp HP

140

Chlorothalonil 500g/l + Hexaconazole 55g/I

Rubygold 555SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

141

Chlorothálonil 125g/kg + Mancozeb 625g/kg

Elixir 750WG

Thán thư/dưa hấu

Công ty TNHH UPL Việt Nam

142

Chlorothalonil 400g/l + Metalaxyl 40g/l

Mechlorád 440SC

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP Bình Điền MeKong

143

Chlorothalonil 600g/kg + Metalaxyl 50g/kg

Dobins 650WP

Rỉ sắt/ đậu tương, thán thư/ hồ tiêu, sương mai/ khoai tây

Công ty CP Nông dược Việt Thành

144

Chlorothalonil 40% + Metalaxyl-M 4%

Kevlar 44SC

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam

145

Chlorothalonil 200g/kg + Propineb 600g/kg

Dr.Green 800WP

Thán thư/ xoài, sương mai/dưa hấu

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

PHỤ LỤC II

DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2021/TT-BNNPTNT ngày 18 tháng 12 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

TT

TÊN CHUNG

(COMMON NAMES)

TÊN THƯƠNG PHM

(TRADENAMES)

Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản.

1

Aldrin

Aldrex, Aldrite...

2

BHC, Lindane

Beta - BHC, Gamma - HCH, Gamatox 15EC, 20EC, Lindafor, Carbadan 4/4G, Sevidol 4/4G

3

Cadmium compound (Cd)

Cadmium compound (Cd)

4

Carbofuran

Kosfuran 3GR, Vifuran 3GR, Sugadan 30GR, Furadan 3GR

5

Chlordane

Chlorotox, Octachlor, Pentichlor...

6

Chlordimeform

Các loại thuốc BVTV có chứa Chlordimeform

7

DDT

Neocid, Pentachlorin, Chlorophenothane...

8

Dieldrin

Dieldrex, Dieldrite, Octalox...

9

Endosulfan

Cyclodan 35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC, Thiodol 35ND

10

Endrin

Hexadrin...

11

Heptachlor

Drimex, Heptamul, Heptox...

12

Isobenzen

Các loại thuốc BVTV có chứa Isobenzen

13

Isodrin

Các loại thuốc BVTV có chứa Isodrin

14

Lead (Pb)

Các loại thuốc BVTV có chứa Lead (Pb)

15

Methamidophos

Dynamite 50 SC, Filitox 70 SC, Master 50 EC, 70 SC, Monitor 50EC, 60SC, Isometha 50 DD, 60 DD, Isosuper 70 DD, Tamaron 50 EC...

16

Methyl Parathion

Danacap M 25, M 40; Folidol - M 50 EC; Isomethyl 50 ND; Metaphos 40 EC, 50EC; (Methyl Parathion) 20 EC, 40 EC, 50 EC; Milion 50 EC; Proteon 50 EC; Romethyl 50ND; Wofatox 50 EC ...

17

Monocrotophos

Apadrin 50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40 SCW/DD, 50 SCW/DD, Thunder 515DD...

18

Parathion Ethyl

Alkexon, Orthophos, Thiopphos ...

19

Sodium Pentachlorophenate monohydrate

Copas NAP 90 G, PMD4 90 bột, PBB 100 bột

20

Pentachlorophenol

CMM 7 dầu lỏng

21

Phosphamidon

Dimecron 50 SCW/ DD...

22

Polychlorocamphene

Toxaphene, Camphechlor,

Strobane

23

Trichlorfon (Chlorophos)

Biminy 40EC, 90SP; Địch Bách Trùng 90SP; Dilexson 90WP; Dip 80SP; Diptecide 90WP; Terex 50EC, 90SP; Medophos 50EC, 750EC; Ofatox 400EC, 400WP; Batcasa 700EC; Cylux 500EC; Cobitox 5GR

Thuốc trừ bệnh.

1

Arsenic (As)

Các hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng lỏng)

Các hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng khác)

2

Captan

Captane 75WP, Merpan 75WP...

3

Captafol

Difolatal 80WP, Folcid 80WP... (dạng bình xịt)

Difolatal 80WP, Folcid 80WP... (dạng khác)

4

Hexachlorobenzene

Anticaric, HCB... (dạng bình xịt)

Anticaric, HCB... (dạng khác)

5

Mercury (Hg)

Các hợp chất của thủy ngân (dạng bình xịt)

Các hợp chất của thủy ngân (dạng khác)

6

Selenium (Se)

Các hợp chất của Selen

Thuốc trừ chuột.

1

 

Hợp chất của Tali (Talium compond (Tl))

Thuốc trừ cỏ.

1

2.4.5 T

Brochtox, Decamine, Veon ... (dạng bình xịt)

Brochtox, Decamine, Veon... (dạng khác)

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

Quyết định 03/2024/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định ban hành kèm theo Quyết định 18/2022/QĐ-TTg ngày 02/8/2022 của Thủ tướng Chính phủ ban hành Quy định điều kiện, trình tự, thủ tục, hồ sơ xét, công nhận, công bố và thu hồi quyết định công nhận địa phương đạt chuẩn nông thôn mới, đạt chuẩn nông thôn mới nâng cao, đạt chuẩn nông thôn mới kiểu mẫu và hoàn thành nhiệm vụ xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2021 - 2025

Quyết định 03/2024/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định ban hành kèm theo Quyết định 18/2022/QĐ-TTg ngày 02/8/2022 của Thủ tướng Chính phủ ban hành Quy định điều kiện, trình tự, thủ tục, hồ sơ xét, công nhận, công bố và thu hồi quyết định công nhận địa phương đạt chuẩn nông thôn mới, đạt chuẩn nông thôn mới nâng cao, đạt chuẩn nông thôn mới kiểu mẫu và hoàn thành nhiệm vụ xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2021 - 2025

Hành chính, Nông nghiệp-Lâm nghiệp

văn bản mới nhất

×
×
×
Vui lòng đợi