Công văn 82/BHXH-QLTST 2023 thông báo số lượng thẻ BHYT đăng ký khám chữa bệnh

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
Ghi chú

thuộc tính Công văn 82/BHXH-QLTST

Công văn 82/BHXH-QLTST của Bảo hiểm xã hội Thành phố Hà Nội về việc thông báo số lượng thẻ bảo hiểm y tế đăng ký khám chữa bệnh ban đầu năm 2023
Cơ quan ban hành: Bảo hiểm xã hội Thành phố Hà NộiSố công báo:Đang cập nhật
Số hiệu:82/BHXH-QLTSTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Công vănNgười ký:Chu Ngọc Mai
Ngày ban hành:06/01/2023Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Bảo hiểm
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
BẢO HIỂM XÃ HỘI
THÀNH PHỐ HÀ NỘI
_____________

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
_______________

Số: 82/BHXH-QLTST
V/v thông báo số lượng thẻ BHYT đăng ký KCB ban đầu năm 2023

Hà Nội, ngày 06 tháng 01 năm 2023

 

 

Kính gửi:

- Văn phòng, các phòng nghiệp vụ;
- Bảo hiểm xã hội các quận, huyện, thị xã.

 

Thực hiện hướng dẫn liên ngành số 5725/HD-YT-BHXH ngày 16/12/2022 của Liên ngành Sở Y tế Hà Nội và Bảo hiểm xã hội thành phố Hà Nội về việc đăng ký khám bệnh, chữa bệnh (KCB) bảo hiểm y tế (BHYT) ban đầu trên địa bàn thành phố Hà Nội năm 2023. Bảo hiểm xã hội thành phố Hà Nội thông báo số lượng thẻ BHYT đăng ký KCB ban đầu tại các cơ sở KCB BHYT đến thời điểm 31/12/2022 theo phụ lục đính kèm.

Để đảm bảo việc đăng ký khám, chữa bệnh ban đầu cho các đối tượng theo đúng các quy định. Đề nghị Văn phòng, các phòng nghiệp vụ và Bảo hiểm xã hội các quận, huyện, thị xã hướng dẫn người tham gia BHYT, đơn vị sử dụng lao động đăng ký khám, chữa bệnh ban đầu vào các cơ sở khám, chữa bệnh BHYT theo đúng quy định tại hướng dẫn liên ngành số 5725/HD-YT-BHXH ngày 16/12/2022.

Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc, kịp thời báo cáo Bảo hiểm xã hội thành phố Hà Nội để xem xét, giải quyết./.

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- Giám đốc (để b/c),
- Các PGĐ (để b/c);
- Lưu: VT, QLTST.

TL. GIÁM ĐỐC
TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ THU - SỔ, THẺ




Chu Ngọc Mai

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

PHỤ LỤC SỐ 01

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT BAN ĐẦU TUYẾN XÃ, TUYẾN HUYỆN

 

STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Đối tượng tiếp nhận

Hạng

Số thẻ vượt quá

-1

-2

-3

-4

-6

-7

(10)=(8-5)

I

QUẬN ĐỐNG ĐA

 

 

 

 

1

01-267

Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn 2 (thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn)*

52 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa

 

3

 

2

01-234

Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Thành*

61 Vũ Thạnh, Đống Đa

 

3

Quá tải 455

3

01-150

Công ty cổ phần Bệnh viện Đông Đô*

Số 5 phố Xã Đàn, Đống Đa

 

3

 

4

01-035

Bệnh viện đa khoa tư nhân Hồng Hà (Công ty CP kinh doanh và điều trị Y tế Đức Kiên)

16 Nguyễn Như Đổ, Văn Miếu Đống Đa

 

3

 

5

01-020

Phòng khám đa khoa số 1 (TTYT quận Đống Đa)

107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa

 

3

 

6

01-021

Phòng khám đa khoa Kim Liên (PK3- TTYT quận Đống Đa)

B20A, Tập thể Kim Liên, Đống Đa

 

3

 

7

01-064

Phòng khám đa khoa số 2 (TTYT quận Đống Đa)

Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa

 

3

 

8

01-082

Bệnh viện đa khoa tư nhân Tràng An

59 ngõ Thông Phong, Tôn Đức Thắng, Đống Đa

nhận đối tượng trên 15 tuổi

3

 

9

01-806

TTYT Đống Đa (Bao gồm các TYT xã)

Số 107 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, Đống Đa, HN

 

 

 

9

01-C51

TYT Phường Cát Linh (TTYT Đống Đa)

Phường Cát Linh

 

 

 

10

01-C53

TYT phường Quốc Tử Giám (TTYT Đống Đa)

phường Quốc Tử Giám

 

 

 

11

01-C54

TYT phường Láng Thượng (TTYT Đống Đa)

phường Láng Thượng

 

 

 

12

01-C55

TYT phường Ô Chợ Dừa (TTYT Đống Đa)

phường Ô Chợ Dừa

 

 

 

13

01-C56

TYT phường Văn Chương (TTYT Đống Đa)

phường Văn Chương

 

 

 

14

01-C58

TYT phường Láng Hạ (TTYT Đống Đa)

phường Láng Hạ

 

 

 

15

01-C59

TYT phường Khâm Thiên (TTYT Đống Đa)

phường Khâm Thiên

 

 

 

16

01-C60

TYT Phường Thổ Quan (TTYT Đống Đa)

Phường Thổ Quan

 

 

 

17

01-C61

TYT phường Nam Đồng (TTYT Đống Đa)

phường Nam Đồng

 

 

 

18

01-C62

TYT phường Trung Phụng (TTYT Đống Đa)

phường Trung Phụng

 

 

 

19

01-C63

TYT phường Quang Trung (TTYT Đống Đa)

phường Quang Trung

 

 

 

20

01-C64

TYT phường Trung Liệt (TTYT Đống Đa)

phường Trung Liệt

 

 

 

21

01-C65

TYT phường Phương Liên (TTYT Đống Đa)

phường Phương Liên

 

 

 

22

01-C67

TYT phường Trung Tự (TTYT Đống Đa)

phường Trung Tự

 

 

 

23

01-C68

TYT phường Kim Liên (TTYT Đống Đa)

phường Kim Liên

 

 

 

24

01-C69

TYT phường Phương Mai (TTYT Đống Đa)

phường Phương Mai

 

 

 

25

01-C71

TYT phường Khương Thượng (TTYT Đống Đa)

phường Khương Thượng

 

 

 

II

QUẬN HOÀNG MAI

 

 

 

 

1

01-030

PKĐK Lĩnh Nam (TTYT quận Hoàng Mai)

Phường Lĩnh Nam

 

3

Quá tải 18

2

01-045

PKĐK Linh Đàm (TTYT quận Hoàng Mai)

Linh Đàm

 

3

 

3

01-270

PKĐK Thu Cúc- Chi nhánh CTCP Y khoa & thẩm mỹ Thu Cúc

Số 32 Đại Từ, Đại Kim, Hoàng Mai

 

3

Quá tải 485

3

01-808

TTYT Hoàng Mai (Bao gồm các TYT xã)

Số 5 ngõ 4 phố Bùi Huy Bích, p Hoàng Liệt, Hoàng Mai Hà Nội

 

 

 

4

01-D51

TYT Phường Thanh Trì (TTYT Hoàng Mai)

Phường Thanh Trì

 

4

 

5

01-D62

TYT Phường Trần Phú (TTYT Hoàng Mai)

Phường Trần Phú

 

4

 

6

01-D64

TYT phường Yên Sở (Trung tâm y tế Hoàng Mai)

Phường Yên Sở

 

5

 

7

01-D57

TYT phường Tân Mai (Trung tâm y tế Hoàng Mai)

Phường Tân Mai

 

7

 

8

01-D56

TYT phường Đại Kim (Trung tâm y tế Hoàng Mai)

Phường Đại Kim

 

8

 

9

01-D63

TYT phường Hoàng Liệt (Trung tâm y tế Hoàng Mai)

Phường Hoàng Liệt

 

9

 

III

QUẬN BA ĐÌNH

 

 

 

 

1

01-191

Bệnh viện đa khoa MEDLATEC*

Số 42-44 Nghĩa Dũng, Phúc Xá

 

3

Quá tải 442

2

01-933

Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc*

97 Nguyễn Trường Tộ

 

3

 

3

01-059

PKĐK 50 Hàng Bún (TTYT quận Ba Đình)

50 Hàng Bún

 

3

 

4

01-044

TTYT MT lao động công thương

99 Văn Cao

Nhận đối tượng trên 15 tuổi

3

 

 

01-801

TTYT quận Ba Đình

 

 

 

 

5

01-A01

TYT phường Phúc Xá (TTYT quận Ba Đình)

Phường Phúc Xá

 

 

 

6

01-A12

TYT phường Thành Công (TTYT quận Ba Đình)

Phường Thành Công

 

 

 

7

01-A13

TYT phường Vĩnh Phúc (TTYT quận Ba Đình)

Phường Vĩnh Phúc

 

 

 

IV

QUẬN CẦU GIẤY

 

 

 

 

1

01-073

PKĐKKV Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy)

117 A15 Nghĩa Tân

 

3

 

2

01-078

PKĐKKV Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy)

Tổ 49 P. Yên Hoà

 

3

Quá tải 1666

3

01-269

PKĐK Quốc tế Thu Cúc

216 Trần Duy Hưng, Trung Hòa

 

3

Quá tải 166

4

01-805

TTYT Cầu Giấy (Bao gồm các TYT xã)

Trần Bình - Mai Dịch - Cầu Giấy - HN

 

 

 

4

01-C01

TYT Phường Nghĩa Đô (TTYT quận Cầu Giấy)

Phường Nghĩa Đô

 

4

 

5

01-C02

TYT Phường Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy)

Phường Nghĩa Tân

 

4

Dừng từ 2023 CV 6342/GĐBHYT2

6

01-C03

TYT Phường Mai Dịch (TTYT quận Cầu Giấy)

Phường Mai Dịch

 

4

Dừng từ 2023 CV 6342/GĐBHYT2

7

01-C04

TYT Phường Dịch Vọng (TTYT quận Cầu Giấy)

Phường Dịch Vọng

 

4

 

8

01-C05

TYT Phường Quan Hoa (TTYT quận Cầu Giấy)

Phường Quan Hoa

 

4

 

9

01-C06

TYT Phường Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy)

PhườngYên Hoà

 

4

Dừng từ 2023 CV 6342/GĐBHYT2

10

01-C07

TYT Phường Trung Hoà (TTYT quận Cầu Giấy)

Phường Trung Hoà

 

4

Dừng từ 2023 CV 6342/GĐBHYT2

11

01-C08

TYT Phường Dịch Vọng Hậu (TTYT quận Cầu Giấy)

Phường Dịch Vọng Hậu

 

4

Dừng từ 2023 CV 6342/GĐBHYT2

V

QUẬN HAI BÀ TRƯNG

 

 

 

 

1

01-126

Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Nội*

29 Hàn Thuyên, Hai Bà Trưng

 

3

Quá tải 827

2

01-206

Bệnh viện đa khoa Hồng Phát*

219 Lê Duẩn, P. Nguyễn Du

 

3

 

3

01-024

PKĐK 103 Bà Triệu (TTYT quận Hai Bà Trưng)

103 Bà Triệu

 

3

 

4

01-070

PKĐK Mai Hương (TTYT quận Hai Bà Trưng)

A1 ngõ Mai Hương

 

3

 

5

01-096

Công ty cổ phần Công nghệ y học Hồng Đức (PKĐK Việt Hàn *)

Số 9 Ngô Thì Nhậm

 

3

 

6

01-224

PKĐK Dr Binh Tele- Clinic*

Số 11-13-15 Phố Trần Xuân Soạn - Phường Ngô Thì Nhậm

 

3

Quá tải 638

7

01-807

TTYT Hai Bà Trưng (Bao gồm các TYT xã)

Số 16B Phạm Đình Hổ- HBT

 

 

 

7

01-D15

TYT phường Vĩnh Tuy

Phường Vĩnh Tuy

 

 

 

8

01-D14

TYT phường Đồng Tâm

Phường Đồng Tâm

 

4

 

9

01-D09

TYT phường Đống Mác

Phường Đống Mác

 

4

 

VI

QUẬN HOÀN KIẾM

 

 

 

 

1

01-022

PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT quận Hoàn Kiếm)

26 Lương Ngọc Quyến

 

3

 

2

01-057

PKĐK 21 Phan Chu Trinh (TTYT quận Hoàn Kiếm)

21 Phan Chu Trinh

 

3

 

3

01-076

Phòng khám Bác sĩ gia đình

50 C Hàng Bài

 

3

 

4

01-081

Trung tâm cấp cứu 115 (PK 11 Phan Chu Trinh)

11 Phan Chu Trinh

 

3

 

VII

QUẬN THANH XUÂN

 

 

 

 

1

01-235

Bệnh viện đa khoa An Việt*

Số 1E Trường Chinh, Phương Liệt, T. Xuân

 

3

Quá tải 103

2

01-074

Phòng khám TTYT Quận Thanh Xuân

Ngõ 282 Khương Đình

 

3

Quá tải 722

3

01-361

Phòng khám 182 Lương Thế Vinh (Thuộc BV Đại học Quốc Gia)

182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân

 

3

Quá tải 6972

4

01-281

PKĐK Thu Cúc - Nguyễn Trãi chi nhánh Công ty cổ phần Y khoa & Thẩm mỹ Thu Cúc

126-136 Nguyễn Trãi, Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội

 

 

 

74

01-809

TTYT Thanh Xuân (Bao gồm các TYT xã)

Số 23, ngõ 282 Khương Đình, Thanh Xuân, HN

 

 

 

5

01-E01

TYT phường Nhân Chính (TTYT Thanh Xuân)

TYT phường Nhân Chính

 

 

 

6

01-E02

TYT phường Thượng Đình (TTYT Thanh Xuân)

TYT phường Thượng Đình

 

 

 

7

01-E03

TYT P.Khương Trung (TTYT Thanh Xuân)

TYT P.Khương Trung

 

 

 

8

01-E04

TYT phường Khương Mai (TTYT Thanh Xuân)

TYT phường Khương Mai

 

 

 

9

01-E05

TYT P.Thanh Xuân Trung (TTYT Thanh Xuân)

TYT P.Thanh Xuân Trung

 

 

 

10

01-E06

TYT phường Phương Liệt (TTYT Thanh Xuân)

TYT phường Phương Liệt

 

 

 

11

01-E07

TYT phường Hạ Đình (TTYT Thanh Xuân)

TYT phường Hạ Đình

 

 

 

12

01-E08

TYT phường Khương Đình (TTYT Thanh Xuân)

TYT phường Khương Đình

 

 

 

13

01-E09

TYT P.Thanh Xuân Bắc (TTYT Thanh Xuân)

TYT P.Thanh Xuân Bắc

 

 

 

14

01-E10

TYT P.Thanh Xuân Nam (TTYT Thanh Xuân)

TYT P.Thanh Xuân Nam

 

 

 

15

01-E11

TYT phường Kim Giang (TTYT Thanh Xuân)

TYT phường Kim Giang

 

 

 

VIII

QUẬN LONG BIÊN

 

 

 

 

1

01-249

Bệnh viện ĐK Quốc tế Bắc Hà

137 Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, Hà Nội

 

3

Quá tải 131

2

01-250

Bệnh viện đa khoa Tâm Anh

108 Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội

 

3

Quá tải 220

3

01-054

PKĐK GTVT Gia Lâm

481 Ngọc Lâm

Nhận đối tượng trên 6 tuổi

3

 

4

01-067

PKĐK Sài Đồng (TTYT q.Long Biên)

Thị trấn Sài Đồng

 

3

Quá tải 90

5

01-092

PKĐK trung tâm (TTYT q.Long Biên)

20 Quân Chính - P. Ngọc Lâm

 

3

Quá tải 105

6

01-218

PKĐK Bồ Đề (TTYT q.Long Biên)

Số 99 - Phố Bồ Đề

 

3

 

92

01-804

TTYT Long Biên (Bao gồm các TYT xã)

Lô HH03 Khu đô thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội

 

 

 

7

01-B51

TYT phường Thượng Thanh (TTYT q.Long Biên)

Tổ 10 Phường Thượng Thanh

 

4

 

8

01-B52

TYT phường Ngọc Thuỵ (TTYT q.Long Biên)

Tổ 17 Phường Ngọc Thuỵ

 

4

 

9

01-B53

TYT phường Giang Biên (TTYT q.Long Biên)

Tổ 5 Phường Giang Biên

 

4

 

10

01-B54

TYT phường Đức Giang (TTYT q.Long Biên)

Phố Trường Lâm, Phường Đức Giang

 

4

 

11

01-B55

TYT phường Việt Hưng (TTYTq. Long Biên)

Số 83/39 Phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng

 

4

 

12

01-B56

TYT phường Gia Thuỵ (TTYT q. Long Biên)

Ngõ 562 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ

 

4

 

13

01-B57

TYT phường Ngọc Lâm (TTYT q.Long Biên)

Số 20/298 Phố Ngọc Lâm

 

4

 

14

01-B58

TYT phường Phúc Lợi (TTYT q.Long Biên)

Tổ 9 Phường Phúc Lợi

 

4

 

15

01-B59

TYT phường Bồ Đề (TTYT q.Long Biên)

Phường Bồ Đề

 

4

 

16

01-B60

TYT phường Sài Đồng (TTYT q.Long Biên)

Số 2/557 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng

 

4

 

17

01-B61

TYT phường Long Biên (TTYT q.Long Biên)

Tổ 13 Phường Long Biên

 

4

 

18

01-B62

TYT phường Thạch Bàn (TTYT q. Long Biên)

Phường Thạch Bàn

 

4

 

19

01-B63

TYT phường Phúc Đồng (TTYT q. Long Biên)

Số 159 Phố Tân Thụy, Phường Phúc Đồng

 

4

 

20

01-B64

TYT phường Cự Khối (TTYT q. Long Biên)

Tổ 9 Phường Cự Khối

 

4

 

IX

QUẬN TÂY HỒ

 

 

 

 

1

01-023

PKĐK 124 Hoàng Hoa Thám

124 Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ

 

3

 

2

01-066

PK 695 Lạc Long Quân

695 Lạc Long Quân

 

3

 

109

01-803

TTYT Tây Hồ (Bao gồm các TYT xã)

695 Lạc Long Quân, Tây Hồ, HN

 

 

 

3

01-B01

TYT Phường Phú Thượng (TTYT quận Tây Hồ)

Phường Phú Thượng

 

4

 

4

01-B02

TYT Phường Nhật Tân (TTYT quận Tây Hồ)

Phường Nhật Tân

 

4

 

5

01-B03

TYT Phường Tứ Liên (TTYT quận Tây Hồ)

Phường Tứ Liên

 

4

 

6

01-B04

TYT Phường Quảng An (TTYT quận Tây Hồ)

Phường Quảng An

 

4

 

7

01-B05

TYT Phường Xuân La (TTYT quận Tây Hồ)

Phường Xuân La

 

4

 

8

01-B06

TYT Phường Yên Phụ (TTYT quận Tây Hồ)

Phường Yên Phụ

 

4

 

9

01-B07

TYT Phường Bưởi (TTYT quận Tây Hồ)

Phường Bưởi

 

4

 

10

01-B08

TYT Phường Thuỵ Khuê (TTYT quận Tây Hồ)

Phường Thuỵ Khuê

 

4

 

11

01-265

Phòng khám đa khoa Medlatec Tây Hồ

99 P. Trích Sài, Bưởi

 

3

Quá tải 238

X

QUẬN HÀ ĐÔNG

 

 

 

 

1

01-041

Bệnh viện ĐK tư nhân 16A Hà Đông (Công ty TNHH 1TV 16A)*

Lô đất 150 khu dãn dân Yên Phúc, Phúc La, Hà Đông

 

3

Quá tải 221

2

01-094

Bệnh viện đa khoa tư nhân Thiên Đức (Công ty TNHH một thành viên Bệnh viện Thiên Đức)*

207 Phùng Hưng

 

3

 

3

01-832

PKĐKKV Trung Tâm (TTYT quận Hà Đông)

57 Tô Hiệu

 

3

Quá tải 2220

4

01-079

PKĐKKV Phú Lương (TTYT quận Hà Đông)

Phường Phú Lương

 

3

 

123

01-154

TTYT Hà Đông (Bao gồm các TYT xã)

Số 57 Tô Hiệu P. Nguyễn Trãi, Hà Đông,HN

 

 

 

5

01-H01

Trạm y tế Phường Nguyễn Trãi

Phường Nguyễn Trãi

 

4

 

6

01-H03

Trạm y tế Phường Vạn phúc

Phường Vạn phúc

 

4

 

7

01-H04

Trạm y tế Phường Yết Kiêu

Phường Yết Kiêu

 

4

 

8

01-H05

Trạm y tế Phường Quang Trung

Phường Quang Trung

 

4

 

9

01-H06

Trạm y tế Phường Phúc La

Phường Phúc La

 

4

 

10

01-H07

Trạm y tế Phường Hà Cầu

Phường Hà Cầu

 

4

 

11

01-H09

TYT Xã Yên Nghĩa (TTYT q. Hà Đông)

Xã Yên Nghĩa

 

4

 

12

01-H10

Trạm y tế Phường Kiến Hưng

Phường Kiến Hưng

 

4

 

13

01-H11

TYT Xã Phú Lãm (TTYT q. Hà Đông)

Xã Phú Lãm

 

4

 

14

01-H12

TYT Xã Phú Lương (TTYT q. Hà Đông)

Xã Phú Lương

 

4

 

15

01-H13

TYT Xã Dương Nội (TTYT q. Hà Đông)

Xã Dương Nội

 

4

 

16

01-H14

Trạm y tế Phường Đồng Mai

Phường Đồng Mai

 

4

 

17

01-H15

Trạm y tế Phường Biên Giang

Phường Biên Giang

 

4

 

18

01-H16

Trạm y tế Phường Văn Quán

Phường Văn Quán

 

4

 

19

01-H17

Trạm y tế Phường Mộ Lao

Phường Mộ Lao

 

4

 

20

01-H18

Trạm y tế Phường Phú La

Phường Phú La

 

4

 

21

01-H19

Trạm y tế Phường La Khê

Phường La Khê

 

4

 

XI

QUẬN NAM TỪ LIÊM

 

 

 

 

1

01-255

Bệnh viện đa khoa Chữ thập xanh

Số 33 đường Nguyễn Hoàng, P.Mỹ Đình 2

 

3

Quá tải 363

2

01-288

Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc- Phúc Trường Minh (trực thuộc Công ty TNHH Bệnh viện ĐKTN An Sinh - Phúc Trường Minh)

Số 8 đường Châu Văn Liêm, P.Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội

 

 

 

3

01-244

Bệnh viện Quốc tế DoLife

Số 108 đường Nguyễn Hoàng, P.Mỹ Đình 2

 

 

 

4

01-091

PKĐK Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm)

Phường Cầu Diễn

 

3

 

5

01-208

PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần Trung tâm Bác sỹ gia đình Hà Nội*

Số 75 đường Hồ Mễ Trì, P. Trung Văn

 

3

 

144

01-813

TTYT Nam Từ Liêm (Bao gồm các TYT xã)

Số 3, khu Liên Cơ, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, HN

 

 

 

6

01-G13

TYT Phường Tây Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm)

Phường Tây Mỗ

 

4

 

7

01-G15

TYT Phường Đại Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm)

Phường Đại Mỗ

 

4

 

8

01-231

TYT Phường Phương Canh

Phường Phương Canh

 

4

 

9

01-232

TYT Phường Mỹ Đình 2

Phường Mỹ Đình 2

 

4

 

10

01-G12

TYT Phường Mỹ Đình 1 (TTYT quận Nam Từ Liêm)

Tổ 13 Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình

 

4

 

11

01-G16

TYT phường Trung Văn (TTYT quận Nam Từ Liêm)

Phường Trung Văn

 

4

 

12

01-G11

TYT Phường Xuân Phương (TTYT quận Nam Từ Liêm)

Phố Thị Cấm, Phường Xuân Phương

 

4

 

13

01-G01

TYT Phường Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm)

 

 

 

 

14

01-222

TYT Phường Phú Đô (TTYT quận Nam Từ Liêm)

 

 

 

 

XII

QUẬN BẮC TỪ LIÊM

 

 

 

 

1

01-258

Bệnh viện đa khoa Phương Đông*

Số 9 Phố Viên, Cổ nhuế

 

3

Quá tải 1100

2

01-083

PKĐK khu vực Chèm (TTYT quận Bắc Từ Liêm)

Phường Thụy Phương

 

3

 

3

01-251

PKĐK Trường Đại học Y Tế công cộng

1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm

 

3

 

158

01-217

TTYT Bắc Từ Liêm (Bao gồm các TYT xã)

Tòa nhà CT5A khu tái định cư, Kiều Mai, Phúc diễn, Bắc Từ Liêm, HN

 

 

 

4

01-G02

TYT Phường Thượng Cát (TTYT quận Bắc Từ Liêm)

Phường Thượng Cát

 

4

 

5

01-G03

TYT Phường Liên Mạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm)

Phường Liên Mạc

 

4

 

6

01-G04

TYT Phường Đông Ngạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm)

Phường Đông Ngạc

 

4

 

7

01-G05

TYT Phường Thụy Phương (TTYT quận Bắc Từ Liêm)

Phường Thụy Phương

 

4

 

8

01-G06

TYT Phường Tây Tựu (TTYT quận Bắc Từ Liêm)

Phường Tây Tựu

 

4

 

9

01-G07

TYT Phường Xuân Đỉnh (TTYT quận Bắc Từ Liêm)

Phường Xuân Đỉnh

 

4

 

10

01-G08

TYT Phường Minh Khai (TTYT quận Bắc Từ Liêm)

Phường Minh Khai

 

4

 

11

01-G09

TYT Phường Cổ Nhuế 1

Phường Cổ Nhuế 1

 

4

 

12

01-G10

TYT Phường Phú Diễn

Phường Phú Diễn

 

4

 

13

01-229

TYT Phường Cổ Nhuế 2

Phường Cổ Nhuế

 

4

 

14

01-230

TYT Phường Phúc Diễn

Phường Phúc Diễn

 

4

 

15

01-G17

TYT phường Xuân Tảo

Phường Xuân Tảo

 

4

 

16

01-G18

TYT phường Đức Thắng

Phường Đức Thắng

 

4

 

XIII

THỊ XÃ SƠN TÂY

 

 

 

 

1

01-242

PKĐK Lê Lợi (TTYT Thị xã Sơn Tây)

Số 1 Lê Lợi

 

3

Quá tải 17

173

01-836

TTYT TX Sơn Tây (Bao gồm các TYT xã)

Số 1 Lê Lợi, phường Lê Lợi, thị xã Sơn Tây, TPHN

 

 

 

2

01-H56

TYT Phường Xuân Khanh (TTYT TX Sơn Tây)

Phường Xuân Khanh

 

4

 

3

01-H57

TYT Xã Đường Lâm (TTYT TX Sơn Tây)

Xã Đường Lâm

 

4

 

4

01-H58

TYT Xã Viên Sơn (TTYT TX Sơn Tây)

Xã Viên Sơn

 

4

 

5

01-H59

TYT Xã Xuân Sơn (TTYT TX Sơn Tây)

Xã Xuân Sơn

 

4

 

6

01-H61

TYT Xã Thanh Mỹ (TTYT TX Sơn Tây)

Xã Thanh Mỹ

 

4

 

7

01-H63

TYT Xã Kim Sơn (TTYT TX Sơn Tây)

Xã Kim Sơn

 

4

 

8

01-H65

TYT Xã Cổ Đông (TTYT TX Sơn Tây)

Xã Cổ Đông

 

4

 

XIV

HUYỆN ĐÔNG ANH

 

 

 

 

1

01-084

PKĐK Miền Đông (TTYT huyện Đông Anh)

Xã Liên Hà

 

3

 

2

01-085

PKĐK Khu Vực I (TTYT huyện Đông Anh)

Xã Kim Chung

 

3

 

3

01-233

PKĐK thuộc Cty TNHH Hoàng Ngân*

Kim Nỗ

 

3

 

4

01-146

PKĐK Nam Hồng*

Số 4 Khu Cầu Lớn, Nam Hồng

 

3

 

186

01-811

TTYT Đông Anh (Bao gồm các TYT xã)

Km 1, Quốc lộ 23B, Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội

 

 

 

5

01-F01

TYT thị trấn Đông Anh (TTYT h.Đông Anh)

Thị trấn Đông Anh

 

4

 

6

01-F02

TYT xã Xuân Nộn (TTYT h.Đông Anh)

Xã Xuân Nộn

 

4

 

7

01-F03

TYT xã Thụy Lâm (TTYT h.Đông Anh)

Xã Thụy Lâm

 

4

 

8

01-F04

TYT xã Bắc Hồng (TTYT h.Đông Anh)

Xã Bắc Hồng

 

4

 

9

01-F05

TYT xã Nguyên Khê (TTYT h.Đông Anh)

Xã Nguyên Khê

 

4

 

10

01-F06

TYT xã Nam Hồng (TTYT h.Đông Anh)

Xã Nam Hồng

 

4

 

11

01-F07

TYT xã Tiên Dương (TTYT h.Đông Anh)

Xã Tiên Dương

 

4

 

12

01-F08

TYT xã Vân Hà (TTYT h.Đông Anh)

Xã Vân Hà

 

4

 

13

01-F09

TYT xã Uy Nỗ (TTYT h.Đông Anh)

Xã Uy Nỗ

 

4

 

14

01-F10

TYT xã Vân Nội (TTYT h.Đông Anh)

Xã Vân Nội

 

4

 

15

01-F11

TYT xã Liên Hà (TTYTh.Đông Anh)

Xã Liên Hà

 

4

 

16

01-F12

TYT xã Việt Hùng (TTYTh.Đông Anh)

Xã Việt Hùng

 

4

 

17

01-F13

TYT xã Kim Nỗ (TTYT h.Đông Anh)

Xã Kim Nỗ

 

4

 

18

01-F14

TYT xã Kim Chung (TTYT h.Đông Anh)

Xã Kim Chung

 

4

 

19

01-F15

TYT xã Dục Tú (TTYT h.Đông Anh)

Xã Dục Tú

 

4

 

20

01-F16

TYT xã Đại Mạch (TTYT h.Đông Anh)

Xã Đại Mạch

 

4

 

21

01-F17

TYT xã Vĩnh Ngọc (TTYT h.Đông Anh)

Xã Vĩnh Ngọc

 

4

 

22

01-F18

TYT xã Cổ Loa (TTYT h.Đông Anh)

Xã Cổ Loa

 

4

 

23

01-F19

TYT xã Hải Bối (TTYT h.Đông Anh)

Xã Hải Bối

 

4

 

24

01-F20

TYT xã Xuân Canh (TTYT h.Đông Anh)

Xã Xuân Canh

 

4

 

25

01-F21

TYT xã Võng La (TTYT h.Đông Anh)

Xã Võng La

 

4

 

26

01-F22

TYT xã Tầm Xá (TTYT h.Đông Anh)

Xã Tàm Xá

 

4

 

27

01-F23

TYT xã Mai Lâm (TTYT h.Đông Anh)

Xã Mai Lâm

 

4

 

28

01-F24

TYT xã Đông Hội (TTYT h.Đông Anh)

Xã Đông Hội

 

4

 

XV

HUYỆN SÓC SƠN

 

 

 

 

1

01-033

PKĐK Trung tâm (TTYT huyện Sóc Sơn)

Xã Trung Giã

 

3

 

2

01-034

PKĐK Kim Anh (TTYT huyện Sóc Sơn)

Xã Thanh Xuân

 

3

Quá tải 60

3

01-107

PKĐK Minh Phú (TTYT huyện Sóc Sơn)

Xã Minh Phú

 

3

 

4

01-171

PKĐK Xuân Giang (TTYT huyện Sóc Sơn)

Xã Xuân Giang

 

3

Quá tải 119

5

01-256

Phòng khám đa khoa khu vực Hồng Kỳ (TTYT huyện Sóc Sơn)

Xã Hồng Kỳ

 

3

Quá tải 27

216

01-810

TTYT Sóc Sơn (Bao gồm các TYT xã)

thôn Phù Mã, xã Phù Linh, huyện Sóc Sơn, tp Hà Nội

 

 

 

6

01-E51

TYT Thị trấn Sóc Sơn (TTYT H.Sóc Sơn)

Thị trấn Sóc Sơn

 

4

 

7

01-E52

TYT xã Bắc Sơn (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Bắc Sơn

 

4

 

8

01-E53

TYT xã Minh Trí (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Minh Trí

 

4

 

9

01-E54

TYT xã Hồng Kỳ (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Hồng Kỳ

 

4

 

10

01-E55

TYT xã Nam Sơn (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Nam Sơn

 

4

 

11

01-E56

TYT xã Trung Giã (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Trung Giã

 

4

 

12

01-E57

TYT xã Tân Hưng (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Tân Hưng

 

4

 

13

01-E58

TYT xã Minh Phú (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Minh Phú

 

4

 

14

01-E59

TYT xã Phù Linh (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Phù Linh

 

4

 

15

01-E60

TYT xã Bắc Phú (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Bắc Phú

 

4

 

16

01-E61

TYT xã Tân Minh (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Tân Minh

 

4

 

17

01-E62

TYT xã Quang Tiến (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Quang Tiến

 

4

 

18

01-E63

TYT xã Hiền Ninh (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Hiền Ninh

 

4

 

19

01-E64

TYT xã Tân Dân (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Tân Dân

 

4

 

20

01-E65

TYT xã Tiên Dược (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Tiên Dược

 

4

 

21

01-E66

TYT xã Việt Long (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Việt Long

 

4

 

22

01-E67

TYT xã Xuân Giang (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Xuân Giang

 

4

 

23

01-E68

TYT xã Mai Đình (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Mai Đình

 

4

 

24

01-E69

TYT xã Đức Hòa (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Đức Hòa

 

4

 

25

01-E70

TYT xã Thanh Xuân (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Thanh Xuân

 

4

 

26

01-E71

TYT xã Đông Xuân (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Đông Xuân

 

4

 

27

01-E72

TYT xã Kim Lũ (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Kim Lũ

 

4

 

28

01-E73

TYT xã Phú Cường (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Phú Cường

 

4

 

29

01-E74

TYT xã Phú Minh (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Phú Minh

 

4

 

30

01-E75

TYT xã Phù Lỗ (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Phù Lỗ

 

4

 

31

01-E76

TYT xã Xuân Thu (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Xuân Thu

 

4

 

XVI

HUYỆN THANH TRÌ

 

 

 

 

1

01-095

Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Thăng Long*

127 Quốc Bảo, xã Tam Hiệp, Thanh trì

nhận đối tượng trên 6 tuổi

3

 

2

01-012

PKĐKKV Đông Mỹ (TTYT huyện Thanh Trì)

Thôn 1B, xã Đông Mỹ

 

3

Quá tải 89

245

01-814

TTYT Thanh Trì (Bao gồm các TYT xã)

Xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội.

 

 

 

3

01-G51

TYT Thị trấn Văn Điển (TTYT H.Thanh Trì)

Thị trấn Văn Điển

 

4

 

4

01-G52

TYT Xã Tân Triều (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Tân Triều

 

4

 

5

01-G53

TYT Xã Thanh Liệt (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Thanh Liệt

 

4

 

6

01-G54

TYT Xã Tả Thanh Oai (TTYT H.Thanh Trì)

Xã Tả Thanh Oai

 

4

 

7

01-G55

TYT Xã Hữu Hoà (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Hữu Hoà

 

4

 

8

01-G56

TYT Xã Tam Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Tam Hiệp

 

4

 

9

01-G57

TYT Xã Tứ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Tứ Hiệp

 

4

 

10

01-G58

TYT Xã Yên Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Yên Mỹ

 

4

 

11

01-G59

TYT Xã Vĩnh Quỳnh (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Vĩnh Quỳnh

 

4

 

12

01-G60

TYT Xã Ngũ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Ngũ Hiệp

 

4

 

13

01-G61

TYT Xã Duyên Hà (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Duyên Hà

 

4

 

14

01-G62

TYT Xã Ngọc Hồi (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Ngọc Hồi

 

4

 

15

01-G63

TYT Xã Vạn Phúc (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Vạn Phúc

 

4

 

16

01-G64

TYT Xã Đại áng (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Đại áng

 

4

 

17

01-G65

TYT Xã Liên Ninh (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Liên Ninh

 

4

 

XVII

HUYỆN GIA LÂM

 

 

 

 

1

01-160

BVĐK huyện Gia Lâm

Thị trấn Trâu Quỳ

 

2

 

2

01-026

PKĐK Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm)

Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên

 

3

 

3

01-027

PKĐK Trâu Quỳ (TTYT huyện Gia Lâm)

1 Ngô Xuân Quảng - Trâu Quỳ

 

3

 

4

01-093

PKĐK Đa Tốn (TTYT huyện Gia Lâm)

Thuận Tốn - Đa Tốn

 

3

 

265

01-812

TTYT Gia Lâm (Bao gồm các TYT xã)

Thị trấn Trâu Quỳ Gia lâm HN

 

 

 

5

01-F52

Trạm y tế xã Yên Thường (TTYT Huyện Gia Lâm)

xã Yên Thường

 

 

 

6

01-F53

Trạm y tế Xã Yên Viên (TTYT Gia Lâm)

Xã Yên Viên

 

 

 

7

01-F54

Trạm Y tế xã Ninh Hiệp

Xã Ninh Hiệp

 

 

 

8

01-F55

Trạm Y tế xã Đình Xuyên

Xã Đình Xuyên

 

 

 

9

01-F56

Trạm Y tế xã Dương Hà

Xã Dương Hà

 

 

 

10

01-F557

Trạm Y tế xã Phù Đổng

Xã Phù Đổng

 

 

 

11

01-F58

Trạm y tế xã Trung Mầu (TTYT Huyện Gia Lâm)

xã Trung Mầu

 

 

 

12

01-F59

Trạm y tế xã Lệ Chi

xã Lệ Chi

 

 

 

13

01-F62

Trạm y tế xã Phú Thị (TTYT Huyện Gia Lâm)

xã Phú Thị

 

 

 

14

01-F63

Trạm y tế xã Kim Sơn (TTYT Huyện Gia Lâm)

xã Kim Sơn

 

 

 

15

01-F64

Trạm Y tế xã Trâu Quỳ

Xã Trâu Quỳ

 

 

 

16

01-F65

Trạm Y tế xã Dương Quang

Xã Dương Quang

 

 

 

17

01-F66

Trạm y tế xã Dương Xá (TTYT Huyện Gia Lâm)

xã Dương Xá

 

 

 

18

01-F67

Trạm y tế xã Đông Dư (TTYT Huyện Gia Lâm)

xã Đông Dư

 

 

 

19

01-F68

Trạm Y tế xã Đa Tốn

xã Đa Tốn

 

 

 

20

01-F69

Trạm Y tế xã Kiêu Kỵ

xã Kiêu Kỵ

 

 

 

21

01-F70

Trạm y tế Xã Bát Tràng (TTYT Gia Lâm)

Xã Bát Tràng

 

 

 

22

01-F71

Trạm y tế Xã Kim Lan (TTYT Gia Lâm)

Xã Kim Lan

 

 

 

23

01-F72

Trạm y tế xã Văn Đức (TTYT Gia Lâm)

xã Văn Đức

 

 

 

XVIII

HUYỆN CHƯƠNG MỸ

 

 

 

 

1

01-823

BVĐK huyện Chương Mỹ

120 Hoà Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn

 

2

Quá tải 118

2

01-100

PKĐKKV Xuân Mai (TTYT huyện Chương Mỹ)

Thị trấn Xuân Mai

 

3

 

3

01-135

PKĐKKV Lương Mỹ (TTYT huyện Chương Mỹ)

Hoàng Văn Thụ

 

3

 

280

01-843

TTYT Chương Mỹ (Bao gồm các TYT xã)

Khu Bình Sơn, TT Chúc Sơn, Chương Mỹ, HN

 

 

 

4

01-L01

TYT Thị trấn Chúc Sơn (TTYT h.Chương Mỹ)

Thị trấn Chúc Sơn

 

4

Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2

5

01-L02

TYT Thị trấn Xuân Mai

Thị trấn Xuân Mai

 

4

Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2

6

01-L03

TYT Xã Phụng Châu (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Phụng Châu

 

4

 

7

01-L04

TYT Xã Tiên Phương (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Tiên Phương

 

4

Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2

8

01-L05

TYT Xã Đông Sơn (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Đông Sơn

 

4

Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2

9

01-L06

TYT Xã Đông Phương Yên (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Đông Phương Yên

 

4

Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2

10

01-L07

TYT Xã Phú Nghĩa (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Phú Nghĩa

 

4

 

11

01-L08

TYT Xã Trường Yên (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Trường Yên

 

4

 

12

01-L09

TYT Xã Ngọc Hòa (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Ngọc Hòa

 

4

 

13

01-L10

TYT Xã Thủy Xuân Tiên (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Thủy Xuân Tiên

 

4

Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2

14

01-L11

TYT Xã Thanh Bình (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Thanh Bình

 

4

 

15

01-L12

TYT Xã Trung Hòa (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Trung Hòa

 

4

Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2

16

01-L13

TYT Xã Đại Yên (TTYT h.Chương Mỹ)

Xã Đại Yên

 

4

 

17

01-L14

TYT Xã Thụy Hương (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Thụy Hương

 

4

 

18

01-L15

TYT Xã Tốt Động (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Tốt Động

 

4

 

19

01-L16

TYT Xã Lam Điền (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Lam Điền

 

4

Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2

20

01-L17

TYT Xã Tân Tiến (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Tân Tiến

 

4

Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2

21

01-L18

TYT Xã Nam Phương Tiến (TTYT Chương Mỹ)

Xã Nam Phương Tiến

 

4

 

22

01-L19

TYT Xã Hợp Đồng (TTYT h.Chương Mỹ)

Xã Hợp Đồng

 

4

 

23

01-L20

TYT Xã Hoàng Văn Thụ (TTYT h Chương Mỹ)

Xã Hoàng Văn Thụ

 

4

 

24

01-L21

TYT Xã Hoàng Diệu (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Hoàng Diệu

 

4

 

25

01-L22

TYT Xã Hữu Văn (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Hữu Văn

 

4

 

26

01-L23

TYT Xã Quảng Bị (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Quảng Bị

 

4

 

27

01-L24

TYT Xã Mỹ Lương (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Mỹ Lương

 

4

 

28

01-L25

TYT Xã Thượng Vực (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Thượng Vực

 

4

 

29

01-L26

TYT Xã Hồng Phong (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Hồng Phong

 

4

 

30

01-L27

TYT Xã Đồng Phú (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Đồng Phú

 

4

 

31

01-L28

TYT Xã Trần Phú (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Trần Phú

 

4

 

32

01-L29

TYT Xã Văn Võ (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Văn Võ

 

4

Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2

33

01-L30

TYT Xã Đồng Lạc (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Đồng Lạc

 

4

 

34

01-L31

TYT Xã Hòa Chính (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Hòa Chính

 

4

 

35

01-L32

TYT Xã Phú Nam An (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Phú Nam An

 

4

 

XIX

HUYỆN THƯỜNG TÍN

 

 

 

 

1

01-830

BVĐK huyện Thường Tín

Thị trấn Thường Tín

 

2

Quá tải 408

2

01-017

PKĐK khu vực Tô Hiệu (TTYT huyện Thường Tín)

Xã Tô Hiệu

 

3

 

315

01-845

TTYT Thường Tín (Bao gồm các TYT xã)

An Duyên- Tô Hiệu - Thường Tín- Hà Nội

 

 

 

3

01-M01

TYT Thị trấn Thường Tín (TTYT h. Thường Tín)

Thị trấn Thường Tín

 

4

 

4

01-M02

TYT Xã Ninh Sở (TTYT h. Thường Tín)

Xã Ninh Sở

 

4

 

5

01-M03

TYT Xã Nhị Khê (TTYT h. Thường Tín)

Xã Nhị Khê

 

4

 

6

01-M04

TYT Xã Duyên Thái (TTYT h. Thường Tín)

Xã Duyên Thái

 

4

 

7

01-M05

TYT Xã Khánh Hà (TTYT h. Thường Tín)

Xã Khánh Hà

 

4

 

8

01-M06

TYT Xã Hòa Bình (TTYT h. Thường Tín)

Xã Hòa Bình

 

4

 

9

01-M07

TYT Xã Văn Bình (TTYT h.Thường Tín)

Xã Văn Bình

 

4

 

10

01-M08

TYT Xã Hiền Giang (TTYT h. Thường Tín)

Xã Hiền Giang

 

4

 

11

01-M09

TYT Xã Hồng Vân (TTYT h. Thường Tín)

Xã Hồng Vân

 

4

 

12

01-M10

TYT Xã Vân Tảo (TTYT h. Thường Tín)

Xã Vân Tảo

 

4

 

13

01-M11

TYT Xã Liên Phương (TTYT h. Thường Tín)

Xã Liên Phương

 

4

 

14

01-M12

TYT Xã Văn Phú (TTYT h. Thường Tín)

Xã Văn Phú

 

4

 

15

01-M13

TYT Xã Tự Nhiên (TTYT h. Thường Tín)

Xã Tự Nhiên

 

4

 

16

01-M14

TYT Xã Tiền Phong (TTYT h. Thường Tín)

Xã Tiền Phong

 

4

 

17

01-M15

TYT Xã Hà Hồi (TTYT h. Thường Tín)

Xã Hà Hồi

 

4

 

18

01-M16

TYT Xã Thư Phú (TTYT h. Thường Tín)

Xã Thư Phú

 

4

 

19

01-M17

TYT Xã Nguyễn Trãi (TTYT h. Thường Tín)

Xã Nguyễn Trãi

 

4

 

20

01-M18

TYT Xã Quất Động (TTYT h. Thường Tín)

Xã Quất Động

 

4

 

21

01-M19

TYT Xã Chương Dương (TTYT h. Thường Tín)

Xã Chương Dương

 

4

 

22

01-M20

TYT Xã Tân Minh (TTYT h. Thường Tín)

Xã Tân Minh

 

4

 

23

01-M21

TYT Xã Lê Lợi (TTYT h. Thường Tín)

Xã Lê Lợi

 

4

 

24

01-M22

TYT Xã Thắng Lợi (TTYT h. Thường Tín)

Xã Thắng Lợi

 

4

 

25

01-M23

TYT Xã Dũng Tiến (TTYT h. Thường Tín)

Xã Dũng Tiến

 

4

 

26

01-M24

TYT Xã Thống Nhất (TTYT h. Thường Tín)

Xã Thống Nhất

 

4

 

27

01-M25

TYT Xã Nghiêm Xuyên (TTYT Thường Tín)

Xã Nghiêm Xuyên

 

4

 

28

01-M26

TYT Xã Tô Hiệu (TTYT h. Thường Tín)

Xã Tô Hiệu

 

4

 

29

01-M27

TYT Xã Văn Tự (TTYT h. Thường Tín)

Xã Văn Tự

 

4

 

30

01-M28

TYT Xã Vạn Điểm (TTYT h. Thường Tín)

Xã Vạn Điểm

 

4

 

31

01-M29

TYT Xã Minh Cường (TTYT h. Thường Tín)

Xã Minh Cường

 

4

 

XX

HUYỆN MÊ LINH

 

 

 

 

1

01-099

BVĐK huyện Mê Linh

Xã Đại Thịnh

 

2

 

2

01-971

Khoa khám bệnh cơ sở 2 - BV Giao thông vận tải Vĩnh Phúc

Thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, HN

 

3

 

3

01-195

PKĐK Đại Thịnh

Xã Đại Thịnh

 

3

Quá tải 63

4

01-088

PKĐK Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh)

Xã Thạch Đà

 

3

 

349

01-098

TTYT Mê Linh (Bao gồm các TYT xã)

Khu hành chính huyện Mê Linh, xã Đại Thịnh - Mê Linh -Hà Nội

 

 

 

5

01-P02

TYT xã Kim Hoa (TTYT h. Mê Linh)

Xã Kim Hoa

 

4

 

6

01-P05

TYT xã Tự Lập (TTYT h. Mê Linh)

Xã Tự Lập

 

4

 

7

01-P06

TYT Thị trấn Quang Minh (TTYT h. Mê Linh)

Thị trấn Quang Minh

 

4

 

8

01-P08

TYT xã Tam Đồng (TTYT h. Mê Linh)

Xã Tam Đồng

 

4

 

9

01-P10

TYT xã Vạn Yên (TTYT h. Mê Linh)

Xã Vạn Yên

 

4

 

10

01-P11

TYT xã Chu Phan (TTYT h. Mê Linh)

Xã Chu Phan

 

4

 

11

01-P12

TYT xã Tiến Thịnh (TTYT h. Mê Linh)

Xã Tiến Thịnh

 

4

 

12

01-P13

TYT xã Mê Linh (TTYT h. Mê Linh)

Xã Mê Linh

 

4

 

13

01-P14

TYT xã Văn Khê (TTYT h. Mê Linh)

Xã Văn Khê

 

4

 

14

01-P15

TYT xã Hoàng Kim (TTYT h. Mê Linh)

Xã Hoàng Kim

 

4

 

15

01-P16

TYT xã Tiền Phong (TTYT h. Mê Linh)

Xã Tiền Phong

 

4

 

16

01-P17

TYT xã Tráng Việt (TTYT h. Mê Linh)

Xã Tráng Việt

 

4

 

17

01-P18

TYT Thị trấn Chi Đông (TTYT h. Mê Linh)

Thị trấn Chi Đông

 

4

 

18

01-P01

TYT xã Đại Thịnh (TTYT huyện Mê Linh)

Xã Đại Thịnh

 

4

 

19

01-P03

TYT xã Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh)

Xã Thạch Đà

 

4

 

20

01-P04

TYT xã Tiến Thắng (TTYT huyện Mê Linh)

Xã Tiến Thắng

 

4

 

21

01-P07

TYT xã Thanh Lâm (TTYT huyện Mê Linh)

Xã Thanh Lâm

 

4

 

22

01-P09

TYT xã Liên Mạc (TTYT huyện Mê Linh)

Xã Liên Mạc

 

4

 

XXI

HUYỆN ỨNG HOÀ

 

 

 

 

1

01-155

PKĐKKV Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Đồng Tân, ứng Hoà

 

3

 

2

01-156

PKĐKKV Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Lưu Hoàng, ứng Hoà

 

3

 

3

01-833

TTYT Ứng Hòa (Bao gồm các TYT xã)

Số 3, Thanh Ấm, Thị trấn Vân Đình, Ứng Hòa, Hà Nội

 

 

 

3

01-N01

TYT Thị trấn Vân Đình (TTYT h. Ứng Hòa)

Thị trấn Vân Đình

 

4

 

4

01-N02

TYT Xã Viên An (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Viên An

 

4

 

5

01-N03

TYT Xã Viên Nội (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Viên Nội

 

4

 

6

01-N04

TYT Xã Hoa Sơn (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Hoa Sơn

 

4

 

7

01-N05

TYT Xã Quảng Phú Cầu (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Quảng Phú Cầu

 

4

 

8

01-N06

TYT Xã Trường Thịnh (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Trường Thịnh

 

4

 

9

01-N07

TYT Xã Cao Thành (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Cao Thành

 

4

 

10

01-N08

TYT Xã Liên Bạt (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Liên Bạt

 

4

 

11

01-N09

TYT Xã Sơn Công (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Sơn Công

 

4

 

12

01-N10

TYT Xã Đồng Tiến (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Đồng Tiến

 

4

 

13

01-N11

TYT Xã Phương Tú (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Phương Tú

 

4

 

14

01-N12

TYT Xã Trung Tú (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Trung Tú

 

4

 

15

01-N13

TYT Xã Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Đồng Tân

 

4

 

16

01-N14

TYT Xã Tảo Dương Văn (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Tảo Dương Văn

 

4

 

17

01-N15

TYT Xã Vạn Thái (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Vạn Thái

 

4

 

18

01-N16

TYT Xã Minh Đức (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Minh Đức

 

4

 

19

01-N17

TYT Xã Hòa Lâm (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Hòa Lâm

 

4

 

20

01-N18

TYT Xã Hòa Xá (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Hòa Xá

 

4

 

21

01-N19

TYT Xã Trầm Lộng (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Trầm Lộng

 

4

 

22

01-N20

TYT Xã Kim Đường (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Kim Đường

 

4

 

23

01-N21

TYT Xã Hòa Nam (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Hòa Nam

 

4

 

24

01-N22

TYT Xã Hòa Phú (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Hòa Phú

 

4

 

25

01-N23

TYT Xã Đội Bình (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Đội Bình

 

4

 

26

01-N24

TYT Xã Đại Hùng (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Đại Hùng

 

4

 

27

01-N25

TYT Xã Đông Lỗ (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Đông Lỗ

 

4

 

28

01-N26

TYT Xã Phù Lưu (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Phù Lưu

 

4

 

29

01-N27

TYT Xã Đại Cường (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Đại Cường

 

4

 

30

01-N28

TYT Xã Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Lưu Hoàng

 

4

 

31

01-N29

TYT Xã Hồng Quang (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Hồng Quang

 

4

 

XXII

HUYỆN MỸ ĐỨC

 

 

 

 

1

01-825

BVĐK huyện Mỹ Đức

Thị trấn Đại Nghĩa

 

3

 

2

01-188

Bệnh viện Tâm thần Mỹ Đức

Xã Phúc Lâm

Nhận đối tượng trên 6 tuổi

3

Quá tải 14

3

01-169

PKĐKKV An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã An Mỹ

 

3

 

4

01-172

PKĐKKV Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Hương Sơn

 

3

 

404

01-847

TTYT Mỹ Đức (Bao gồm các TYT xã)

TT Đại Nghĩa - Mỹ Đức - Hà Nội

 

 

 

5

01-N51

TYT Thị trấn Đại Nghĩa (TTYT h. Mỹ Đức)

Thị trấn Đại Nghĩa

 

4

 

6

01-N52

TYT Xã Đồng Tâm (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Đồng Tâm

 

4

 

7

01-N53

TYT Xã Thượng Lâm (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Thượng Lâm

 

4

 

8

01-N54

TYT Xã Tuy Lai (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Tuy Lai

 

4

 

9

01-N55

TYT Xã Phúc Lâm (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Phúc Lâm

 

4

 

10

01-N56

TYT Xã Mỹ Thành (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Mỹ Thành

 

4

 

11

01-N57

TYT Xã Bột Xuyên (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Bột Xuyên

 

4

 

12

01-N58

TYT Xã An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã An Mỹ

 

4

Dừng từ 2023 CV 6206/GĐBHYT2

13

01-N59

TYT Xã Hồng Sơn (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Hồng Sơn

 

4

 

14

01-N60

TYT Xã Lê Thanh (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Lê Thanh

 

4

 

15

01-N61

TYT Xã Xuy Xá (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Xuy Xá

 

4

 

16

01-N62

TYT Xã Phùng Xá (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Phùng Xá

 

4

 

17

01-N63

TYT Xã Phù Lưu Tế (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Phù Lưu Tế

 

4

 

18

01-N64

TYT Xã Đại Hưng (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Đại Hưng

 

4

 

19

01-N65

TYT Xã Vạn Kim (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Vạn Kim

 

4

 

20

01-N66

TYT Xã Đốc Tín (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Đốc Tín

 

4

 

21

01-N67

TYT Xã Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Hương Sơn

 

4

Dừng từ 2023 CV 6206/GĐBHYT2

22

01-N68

TYT Xã Hùng Tiến (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Hùng Tiến

 

4

 

23

01-N69

TYT Xã An Tiến (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã An Tiến

 

4

 

24

01-N70

TYT Xã Hợp Tiến (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Hợp Tiến

 

4

 

25

01-N71

TYT Xã Hợp Thanh (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Hợp Thanh

 

4

 

26

01-N72

TYT Xã An Phú (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã An Phú

 

4

 

XXIII

HUYỆN HOÀI ĐỨC

 

 

 

 

1

01-824

BVĐK huyện Hoài Đức

Thị trấn Trôi

 

2

 

2

01-199

PKĐKKV Ngãi Cầu (TTYT h. Hoài Đức)

Xã An Khánh

 

3

Quá tải 657

3

01-183

PKĐK Nguyễn Trọng Thọ *

Xã Sơn Đồng

 

3

 

430

01-840

TTYT Hoài Đức (Bao gồm các TYT xã)

Xã Đức Giang, huyện Hoài Đức, Hà Nội

 

 

 

4

01-J51

TYT Thị trấn Trạm Trôi (TTYT h. Hoài Đức)

Thị trấn Trạm Trôi

 

4

 

5

01-J52

TYT Xã Đức Thượng (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Đức Thượng

 

4

 

6

01-J53

TYT Xã Minh Khai (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Minh Khai

 

4

 

7

01-J54

TYT Xã Dương Liễu (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Dương Liễu

 

4

 

8

01-J55

TYT Xã Di Trạch (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Di Trạch

 

4

 

9

01-J56

TYT Xã Đức Giang (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Đức Giang

 

4

 

10

01-J57

TYT Xã Cát Quế (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Cát Quế

 

4

 

11

01-J58

TYT Xã Kim Chung (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Kim Chung

 

4

 

12

01-J59

TYT Xã Yên Sở (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Yên Sở

 

4

 

13

01-J60

TYT Xã Sơn Đồng (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Sơn Đồng

 

4

 

14

01-J61

TYT Xã Vân Canh (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Vân Canh

 

4

 

15

01-J62

TYT Xã Đắc Sở TTYT h. Hoài Đức)

Xã Đắc Sở

 

4

 

16

01-J63

TYT Xã Lại Yên (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Lại Yên

 

4

 

17

01-J64

TYT Xã Tiền Yên (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Tiền Yên

 

4

 

18

01-J65

TYT Xã Song Phương (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Song Phương

 

4

 

19

01-J66

TYT Xã An Khánh (TTYT h. Hoài Đức)

Xã An Khánh

 

4

 

20

01-J67

TYT Xã An Thượng (TTYT h. Hoài Đức)

Xã An Thượng

 

4

 

21

01-J68

TYT Xã Vân Côn (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Vân Côn

 

4

 

22

01-J69

TYT Xã La Phù (TTYT h. Hoài Đức)

Xã La Phù

 

4

 

23

01-J70

TYT Xã Đông La (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Đông La

 

4

 

XXIV

HUYỆN ĐAN PHƯỢNG

 

 

 

 

1

01-820

BVĐK huyện Đan Phượng

Thị trấn Phùng

 

2

Quá tải 538

2

01-839

PKĐKKV Liên Hồng (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Liên Hồng

 

3

 

453

01-158

TTYT Đan Phượng (Bao gồm các TYT xã)

Thị Trấn Phùng - Đan Phượng - Hà Nội

 

 

 

3

01-J01

TYT Thị trấn Phùng (TTYT h. Đan Phượng)

Thị trấn Phùng

 

4

 

4

01-J02

TYT Xã Trung Châu (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Trung Châu

 

4

 

5

01-J03

TYT Xã Thọ An (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Thọ An

 

4

 

6

01-J04

TYT Xã Thọ Xuân (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Thọ Xuân

 

4

 

7

01-J05

TYT Xã Hồng Hà (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Hồng Hà

 

4

 

8

01-J07

TYT Xã Liên Hà (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Liên Hà

 

4

 

9

01-J08

TYT Xã Hạ Mỗ (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Hạ Mỗ

 

4

 

10

01-J09

TYT Xã Liên Trung (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Liên Trung

 

4

 

11

01-J10

TYT Xã Phương Đình (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Phương Đình

 

4

 

12

01-J11

TYT Xã Thượng Mỗ (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Thượng Mỗ

 

4

 

13

01-J12

TYT Xã Tân Hội (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Tân Hội

 

4

 

14

01-J13

TYT Xã Tân Lập (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Tân Lập

 

4

 

15

01-J14

TYT Xã Đan Phượng (TTYT Đan Phượng)

Xã Đan Phượng

 

4

 

16

01-J15

TYT Xã Đồng Tháp (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Đồng Tháp

 

4

 

17

01-J16

TYT Xã Song Phượng (TTYT Đan Phượng)

Xã Song Phượng

 

4

 

XXV

HUYỆN PHÚ XUYÊN

 

 

 

 

1

01-821

BVĐK huyện Phú Xuyên

Thị trấn Phú Xuyên

 

2

 

2

01-200

PKĐKKV Tri Thuỷ (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Tri Thuỷ

 

3

 

471

01-846

TTYT Phú Xuyên (Bao gồm các TYT xã)

Thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội

 

 

 

3

01-M51

TYT Thị trấn Phú Minh (TTYT h. Phú Xuyên)

Thị trấn Phú Minh

 

4

 

4

01-M52

TYT Thị trấn Phú Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên)

Thị trấn Phú Xuyên

 

4

 

5

01-M53

TYT Xã Hồng Minh (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Hồng Minh

 

4

 

6

01-M54

TYT Xã Phượng Dực (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Phượng Dực

 

4

 

7

01-M57

TYT Xã Tri Trung (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Tri Trung

 

4

 

8

01-M58

TYT Xã Đại Thắng (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Đại Thắng

 

4

 

9

01-M59

TYT Xã Phú Túc (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Phú Túc

 

4

 

10

01-M60

TYT Xã Văn Hoàng (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Văn Hoàng

 

4

 

11

01-M61

TYT Xã Hồng Thái (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Hồng Thái

 

4

 

12

01-M62

TYT Xã Hoàng Long (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Hoàng Long

 

4

 

13

01-M63

TYT Xã Quang Trung (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Quang Trung

 

4

 

14

01-M64

TYT Xã Nam Phong (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Nam Phong

 

4

 

15

01-M65

TYT Xã Nam Triều (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Nam Triều

 

4

 

16

01-M66

TYT Xã Tân Dân (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Tân Dân

 

4

 

17

01-M67

TYT Xã Sơn Hà (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Sơn Hà

 

4

 

18

01-M68

TYT Xã Chuyên Mỹ (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Chuyên Mỹ

 

4

 

19

01-M69

TYT Xã Khai Thái (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Khai Thái

 

4

 

20

01-M70

TYT Xã Phúc Tiến (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Phúc Tiến

 

4

 

21

01-M71

TYT Xã Vân Từ (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Vân Từ

 

4

 

22

01-M73

TYT Xã Đại Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Đại Xuyên

 

4

 

23

01-M74

TYT Xã Phú Yên (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Phú Yên

 

4

 

24

01-M75

TYT Xã Bạch Hạ (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Bạch Hạ

 

4

 

25

01-M76

TYT Xã Quang Lãng (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Quang Lãng

 

4

 

26

01-M77

TYT Xã Châu Can (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Châu Can

 

4

 

27

01-M78

TYT Xã Minh Tân (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Minh Tân

 

4

 

28

01-M79

TYT Xã Minh Tiến (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Minh Tân

 

4

 

XXVI

HUYỆN BA VÌ

 

 

 

 

1

01-822

BVĐK huyện Ba Vì

Xã Đồng Thái

 

2

 

2

01-209

PKĐKKV Minh Quang (TTYT h. Ba Vì)

Xã Minh Quang

 

3

 

3

01-210

PKĐKKV Bất Bạt (TTYT h. Ba Vì)

Xã Sơn Đà

 

3

 

4

01-211

PKĐKKV Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì)

Xã Tản Lĩnh

 

3

Quá tải 61

5

01-225

PKĐK Quảng Tây*

Thị trấn Tây Đằng

 

3

 

504

01-837

TTYT Ba Vì (Bao gồm các TYT xã)

Thị trấn Tây Đằng - Ba Vì - Hà Nội

 

 

 

6

01-I01

TYT Thị trấn Tây Đằng (TTYT h. Ba Vì)

Thị trấn Tây Đằng

 

4

 

7

01-I03

TYT Xã Phú Cường (TTYT h. Ba Vì)

Xã Phú Cường

 

4

 

8

01-I04

TYT Xã Cổ Đô (TTYT h. Ba Vì)

Xã Cổ Đô

 

4

 

9

01-I05

TYT Xã Tản Hồng (TTYT h. Ba Vì)

Xã Tản Hồng

 

4

 

10

01-I06

TYT Xã Vạn Thắng (TTYT h. Ba Vì)

Xã Vạn Thắng

 

4

 

11

01-I07

TYT Xã Châu Sơn (TTYT h. Ba Vì)

Xã Châu Sơn

 

4

 

12

01-I08

TYT Xã Phong Vân (TTYT h. Ba Vì)

Xã Phong Vân

 

4

 

13

01-I09

TYT Xã Phú Đông (TTYT h. Ba Vì)

Xã Phú Đông

 

4

 

14

01-I10

TYT Xã Phú Phương (TTYT h. Ba Vì)

Xã Phú Phương

 

4

 

15

01-I11

TYT Xã Phú Châu (TTYT h. Ba Vì)

Xã Phú Châu

 

4

 

16

01-I12

TYT Xã Thái Hòa (TTYT h. Ba Vì)

Xã Thái Hòa

 

4

 

17

01-I13

TYT Xã Đồng Thái (TTYT h. Ba Vì)

Xã Đồng Thái

 

4

 

18

01-I14

TYT Xã Phú Sơn (TTYT h. Ba Vì)

Xã Phú Sơn

 

4

 

19

01-I15

TYT Xã Minh Châu (TTYT h. Ba Vì)

Xã Minh Châu

 

4

 

20

01-I16

TYT Xã Vật Lại (TTYT h. Ba Vì)

Xã Vật Lại

 

4

 

21

01-I17

TYT Xã Chu Minh (TTYT h. Ba Vì)

Xã Chu Minh

 

4

 

22

01-I18

TYT Xã Tòng Bạt (TTYT h. Ba Vì)

Xã Tòng Bạt

 

4

 

23

01-I19

TYT Xã Cẩm Lĩnh (TTYT h. Ba Vì)

Xã Cẩm Lĩnh

 

4

 

24

01-I20

TYT Xã Sơn Đà (TTYT h. Ba Vì)

Xã Sơn Đà

 

4

 

25

01-I21

TYT Xã Đông Quang (TTYT h. Ba Vì)

Xã Đông Quang

 

4

 

26

01-I22

TYT Xã Tiên Phong (TTYT h. Ba Vì)

Xã Tiên Phong

 

4

 

27

01-I23

TYT Xã Thụy An (TTYT h. Ba Vì)

Xã Thụy An

 

4

 

28

01-I24

TYT Xã Cam Thượng (TTYT h. Ba Vì)

Xã Cam Thượng

 

4

 

29

01-I25

TYT Xã Thuần Mỹ (TTYT h. Ba Vì)

Xã Thuần Mỹ

 

4

 

30

01-I26

TYT Xã Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì)

Xã Tản Lĩnh

 

4

 

31

01-I27

TYT Xã Ba Trại (TTYT h. Ba Vì)

Xã Ba Trại

 

4

 

32

01-I28

TYT Xã Minh Quang (TTYT h. Ba Vì)

Xã Minh Quang

 

4

 

33

01-I29

TYT Xã Ba Vì (TTYT h. Ba Vì)

Xã Ba Vì

 

4

 

34

01-I30

TYT Xã Vân Hòa (TTYT h. Ba Vì)

Xã Vân Hòa

 

4

 

35

01-I31

TYT Xã Yên Bài (TTYT h. Ba Vì)

Xã Yên Bài

 

4

 

36

01-I32

TYT Xã Khánh Thượng (TTYT h. Ba Vì)

Xã Khánh Thượng

 

4

 

XXVII

HUYỆN PHÚC THỌ

 

 

 

 

1

01-826

BVĐK huyện Phúc Thọ

Thị trấn Phúc Thọ

 

3

 

2

01-037

PKĐK Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Ngọc Tảo

 

3

 

538

01-838

TTYT Phúc Thọ (Bao gồm các TYT xã)

Thị trấn Phúc Thọ- Phúc Thọ- Hà Nội

 

 

 

3

01-I51

TYT Thị trấn Phúc Thọ (TTYT h. Phúc Thọ)

Thị trấn Phúc Thọ

 

4

 

4

01-I52

TYT Xã Vân Hà (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Vân Hà

 

4

 

5

01-I53

TYT Xã Vân Phúc (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Vân Phúc

 

4

 

6

01-I54

TYT Xã Vân Nam (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Vân Nam

 

4

 

7

01-I59

TYT Xã Võng Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Võng Xuyên

 

4

 

8

01-I60

TYT Xã Thọ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Thọ Lộc

 

4

 

9

01-I61

TYT Xã Long Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Long Xuyên

 

4

 

10

01-I62

TYT Xã Thượng Cốc (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Thượng Cốc

 

4

 

11

01-I63

TYT Xã Hát Môn (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Hát Môn

 

4

 

12

01-I64

TYT Xã Tích Giang (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Tích Giang

 

4

 

13

01-I65

TYT Xã Thanh Đa (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Thanh Đa

 

4

 

14

01-I66

TYT Xã Trạch Mỹ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Trạch Mỹ Lộc

 

4

 

15

01-I67

TYT Xã Phúc Hòa (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Phúc Hòa

 

4

 

16

01-I68

TYT Xã Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Ngọc Tảo

 

4

 

17

01-I69

TYT Xã Phụng Thượng (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Phụng Thượng

 

4

 

18

01-I70

TYT Xã Tam Thuấn (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Tam Thuấn

 

4

 

19

01-I71

TYT Xã Tam Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Tam Hiệp

 

4

 

20

01-I72

TYT Xã Hiệp Thuận (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Hiệp Thuận

 

4

 

21

01-I73

TYT Xã Liên Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Liên Hiệp

 

4

 

22

01-I74

TYT Xã Sen Phương (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Sen Phương

 

4

 

23

01-I75

TYT Xã Xuân Đình (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Xuân Đình

 

4

 

XXVIII

HUYỆN QUỐC OAI

 

 

 

 

1

01-827

BVĐK huyện Quốc Oai

Thị trấn Quốc Oai

 

2

Quá tải 211

2

01-212

PKĐKKV Hoà Thạch (TTYT h. Quốc Oai)

xã Hoà Thạch

 

3

 

564

01-841

TTYT Quốc Oai (Bao gồm các TYT xã)

Phố Đồng Hương, thị trấn Quốc Oai, H Quốc Oai, HN

 

 

 

3

01-K01

TYT Thị trấn Quốc Oai (TTYT h. Quốc Oai)

Thị trấn Quốc Oai

 

4

Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2

4

01-K02

TYT Xã Sài Sơn (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Sài Sơn

 

4

 

5

01-K03

TYT Xã Phượng Cách (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Phượng Cách

 

4

 

6

01-K04

TYT Xã Yên Sơn (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Yên Sơn

 

4

Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2

7

01-K05

TYT Xã Ngọc Liệp (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Ngọc Liệp

 

4

Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2

8

01-K06

TYT Xã Ngọc Mỹ (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Ngọc Mỹ

 

4

Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2

9

01-K07

TYT Xã Liệp Tuyết (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Liệp Tuyết

 

4

 

10

01-K08

TYT Xã Thạch Thán (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Thạch Thán

 

4

 

11

01-K09

TYT Xã Đồng Quang (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Đồng Quang

 

4

 

12

01-K10

TYT Xã Phú Cát (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Phú Cát

 

4

Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2

13

01-K11

TYT Xã Tuyết Nghĩa (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Tuyết Nghĩa

 

4

 

14

01-K12

TYT Xã Nghĩa Hương (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Nghĩa Hương

 

4

Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2

15

01-K13

TYT Xã Cộng Hòa (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Cộng Hòa

 

4

 

16

01-K14

TYT Xã Tân Phú (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Tân Phú

 

4

 

17

01-K15

TYT Xã Đại Thành (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Đại Thành

 

4

Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2

18

01-K16

TYT Xã Phú Mãn (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Phú Mãn

 

4

Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2

19

01-K17

TYT Xã Cấn Hữu (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Cấn Hữu

 

4

 

20

01-K18

TYT Xã Tân Hòa (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Tân Hòa

 

4

 

21

01-K19

TYT Xã Hòa Thạch (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Hòa Thạch

 

4

 

22

01-K20

TYT Xã Đông Yên (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Đông Yên

 

4

 

23

01-K21

TYT Xã Đông Xuân (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Đông Xuân

 

4

 

XXIX

HUYỆN THẠCH THẤT

 

 

 

 

1

01-828

BVĐK huyện Thạch Thất

Xã Kim Quan

 

2

Quá tải 148

2

01-213

Phòng khám đa khoa Yên Bình

Xã Yên Bình

 

3

 

588

01-842

TTYT Thạch Thất (Bao gồm các TYT xã)

Thôn Thái Hòa - xã Bình Phú - huyện Thạch Thất - Hà Nội

 

 

 

3

01-K51

TYT Thị trấn Liên Quan (TTYT Thạch Thất)

Thị trấn Liên Quan

 

4

 

4

01-K52

TYT Xã Đại Đồng (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Đại Đồng

 

4

 

5

01-K53

TYT Xã Cẩm Yên (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Cẩm Yên

 

4

 

6

01-K54

TYT Xã Lại Thượng (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Lại Thượng

 

4

 

7

01-K55

TYT Xã Phú Kim (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Phú Kim

 

4

 

8

01-K56

TYT Xã Hương Ngải (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Hương Ngải

 

4

 

9

01-K57

TYT Xã Canh Nậu (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Canh Nậu

 

4

 

10

01-K58

TYT Xã Kim Quan (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Kim Quan

 

4

 

11

01-K59

TYT Xã Dị Nậu (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Dị Nậu

 

4

 

12

01-K60

TYT Xã Bình Yên (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Bình Yên

 

4

 

13

01-K61

TYT Xã Chàng Sơn (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Chàng Sơn

 

4

 

14

01-K62

TYT Xã Thạch Hoà (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Thạch Hoà

 

4

 

15

01-K63

TYT Xã Cần Kiệm (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Cần Kiệm

 

4

 

16

01-K64

TYT Xã Hữu Bằng (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Hữu Bằng

 

4

 

17

01-K65

TYT Xã Phùng Xá (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Phùng Xá

 

4

 

18

01-K66

TYT Xã Tân Xã (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Tân Xã

 

4

 

19

01-K67

TYT Xã Thạch Xá (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Thạch Xá

 

4

 

20

01-K68

TYT Xã Bình Phú (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Bình Phú

 

4

 

21

01-K69

TYT Xã Hạ Bằng (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Hạ Bằng

 

4

 

22

01-K70

TYT Xã Đồng Trúc (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Đồng Trúc

 

4

 

23

01-K71

TYT Xã Tiến Xuân (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Tiến Xuân

 

4

 

24

01-K72

TYT Xã Yên Bình (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Yên Bình

 

4

 

25

01-K73

TYT Xã Yên Trung (TTYT h. Thạch Thất)

Xã Yên Trung

 

4

 

XXX

HUYỆN THANH OAI

 

 

 

 

1

01-829

BVĐK huyện Thanh Oai

Thị trấn Kim Bài

 

2

 

2

01-048

PKĐKKV Dân Hòa (TTYT h. Thanh Oai)

Dân Hòa

 

3

 

614

01-844

TTYT Thanh Oai (Bao gồm các TYT xã)

Kim Bài Thanh Oai Hà Nội

 

 

 

3

01-L51

TYT Thị trấn Kim Bài (TTYT h. Thanh Oai)

Thị trấn Kim Bài

 

4

 

4

01-L52

TYT Xã Cự Khê (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Cự Khê

 

4

 

5

01-L53

TYT Xã Bích Hòa (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Bích Hòa

 

4

 

6

01-L54

TYT Xã Mỹ Hưng (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Mỹ Hưng

 

4

 

7

01-L55

TYT Xã Cao Viên (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Cao Viên

 

4

 

8

01-L56

TYT Xã Bình Minh (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Bình Minh

 

4

 

9

01-L57

TYT Xã Tam Hưng (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Tam Hưng

 

4

 

10

01-L58

TYT Xã Thanh Cao (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Thanh Cao

 

4

 

11

01-L59

TYT Xã Thanh Thùy (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Thanh Thùy

 

4

 

12

01-L60

TYT Xã Thanh Mai (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Thanh Mai

 

4

 

13

01-L61

TYT Xã Thanh Văn (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Thanh Văn

 

4

 

14

01-L62

TYT Xã Đỗ Động (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Đỗ Động

 

4

 

15

01-L63

TYT Xã Kim An (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Kim An

 

4

 

16

01-L64

TYT Xã Kim Thư (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Kim Thư

 

4

 

17

01-L65

TYT Xã Phương Trung (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Phương Trung

 

4

 

18

01-L66

TYT Xã Tân Ước (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Tân Ước

 

4

 

19

01-L68

TYT Xã Liên Châu (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Liên Châu

 

4

 

20

01-L69

TYT Xã Cao Dương (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Cao Dương

 

4

 

21

01-L70

TYT Xã Xuân Dương (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Xuân Dương

 

4

 

22

01-L71

TYT Xã Hồng Dương (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Hồng Dương

 

4

 

23

01-969

PKĐK Y Dược 198

Thị trấn Kim Bài

 

3

 

Ghi chú:

- Phòng khám đa khoa viết tắt là: PKĐK

- Trung tâm y tế viết tắt là: TTYT

- Trạm y tế viết tắt là : TYT

- Cơ sở KCB BHYT tư nhân: đánh dấu *

 

PHỤ LỤC SỐ 02

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT BAN ĐẦU TUYẾN THÀNH PHỐ, TRUNG ƯƠNG

STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Đối tượng tiếp nhận

Hạng bệnh viện

Số thẻ vượt quá

I

QUẬN HOÀNG MAI

 

 

 

 

1

01-019

Viện Y học cổ truyền Quân đội

442 Kim Giang, Hoàng Mai

nhận đối tượng trên 6 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST

1

 

2

01-009

Bệnh viện Bưu Điện (Bộ Bưu Chính viễn thông)

Phố Trần Điền, Định Công, Hoàng Mai

 

1

 

II

QUẬN ĐỐNG ĐA

 

 

 

 

1

01-912

Bệnh viện Châm cứu Trung ương

49 Thái Thịnh, Đống Đa

 

1

 

2

01-004

Bệnh viện đa khoa Đống Đa

192 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa

 

2

Quá tải 10635

3

01-061

Cơ sở 2 Bệnh viện đa khoa Nông nghiệp

16 Ngõ 183 Đặng Tiến Đông, Đống Đa

 

1

 

4

01-925

Bệnh viện Lão khoa Trung ương

1a.Phương mai, Đống Đa, Hà Nội

Người cao tuổi mắc bệnh Parkinson, Alzheimer

1

Công văn liên ngành 5725/HD-YT-BHXH

5

01-010

BV Giao thông vận tải trung ương

1194 Đường Láng, Đống Đa

 

 

 

III

QUẬN BA ĐÌNH

 

 

 

 

1

01-015

Bệnh viện Quân Y 354

120 Đốc Ngữ - Ba Đình

nhận đối tượng trên 15 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST

1

 

2

01-056

Bệnh viện đa khoa Hòe Nhai (cơ sở 1)

17 - 34 Hoè nhai, Ba đình

 

2

 

3

01-072

Bệnh viện đa khoa Hòe Nhai (cơ sở 2)

số 34 ngõ 53 Tân ấp, Phúc Xá

nhận đối tượng trên 15 tuổi

2

 

4

01-003

Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn

12 Chu Văn An, Ba Đình

 

1

 

IV

QUẬN CẦU GIẤY

 

 

 

 

1

01-007

Bệnh viện E

89 Trần Cung, Nghĩa Tân, Cầu Giấy

 

1

 

2

01-043

Bệnh viện 198

Phố Trần Bình, Mai Dịch, Cầu Giấy

nhận đối tượng trên 15 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST

1

 

3

01-028

Bệnh viện đa khoa YHCT Hà Nội

Số 6-8 Phạm Hùng, Mai Dịch

 

2

 

V

QUẬN HAI BÀ TRƯNG

 

 

 

 

1

01-014

Bệnh viện Trung ương Quân đội 108

Số 1 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng

Đối tượng đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST

đặc biệt

 

2

01-001

Bệnh viện Hữu Nghị

Số 1 Trần Khánh Dư, Hai Bà Trưng

nhận đối tượng có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52HD/BTC TW ngày 02/12/2005 của Ban Tổ chức Trung ương Đảng

1

Xem Hướng dẫn 52HD/BTCTW

3

01-047

Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương

29 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hai Bà Trưng

 

1

 

4

01-006

Bệnh viện Thanh Nhàn

42 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng

 

1

 

5

01-065

Bệnh viện Dệt May

454 Minh Khai, Hai Bà Trưng

nhận đối tượng trên 6 tuổi

2

 

6

01-161

Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec*

458 Minh Khai - Vĩnh Tuy - Hai Bà Trưng

 

2

 

VI

QUẬN HOÀN KIẾM

 

 

 

 

1

01-005

Bệnh viện Việt Nam-Cu Ba

37 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm

 

2

 

VII

QUẬN THANH XUÂN

 

 

 

 

1

01-018

Viện Y học Phòng không - không quân

225 Trường Chinh, Thanh Xuân

nhận đối tượng trên 15 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST

2

 

2

01-055

Bệnh viện Xây dựng

Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân

 

1

Quá tải 7141

3

01-087

Bệnh viện Than - Khoáng sản

Số 1 Phan Đình Giót, Phương Liệt, T.Xuân

nhận đối tượng trên 15 tuổi

2

 

4

01-062

Bệnh viện YHCT Bộ Công An

Đường Lương Thế Vinh

nhận đối tượng trên 15 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST

1

 

VIII

QUẬN LONG BIÊN

 

 

 

 

1

01-025

Bệnh viện đa khoa Đức Giang

Đức Giang, Long Biên

 

1

Quá tải 32

2

01-086

TTYT Hàng không

Sân bay Gia Lâm

 

2

 

IX

QUẬN TÂY HỒ

 

 

 

 

1

01-075

Bệnh viện Tim Hà Nội (cơ sở 2)

Ngõ 603 Lạc Long Quân

 

1

 

2

01-139

Bệnh viện đa khoa Quốc tế Thu Cúc *

Số 286 Thụy Khuê, phường Bưởi

 

2

 

X

QUẬN HÀ ĐÔNG

 

 

 

 

1

01-016

Bệnh viện 103

261 Phùng Hưng, Hà Đông, Hà Nội

Đối tượng đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST

1

 

2

01-816

Bệnh viện đa khoa Hà Đông

Bế Văn Đàn, Quang Trung, Hà Đông

 

1

 

3

01-935

Bệnh viện YHCT Hà Đông

99 Nguyễn Viết Xuân

 

2

 

4

01-060

Bệnh viện Tuệ Tĩnh

số 2 Trần Phú

 

2

 

XI

QUẬN BẮC TỪ LIÊM

 

 

 

 

1

01-071

Bệnh viện Nam Thăng Long

Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Từ Liêm

 

2

 

XII

QUẬN NAM TỪ LIÊM

 

 

 

 

1

01-097

Bệnh viện Thể thao Việt Nam

Tân Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm

Nhận đối tượng trên 6 tuổi

2

 

XIII

THỊ XÃ SƠN TÂY

 

 

 

 

1

01-819

Bệnh viện 105

Phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây

nhận đối tượng trên 6 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST

1

 

2

01-831

Bệnh viện đa khoa Sơn Tây

234 Lê Lợi, thị xã Sơn Tây

 

2

 

XIV

HUYỆN ĐÔNG ANH

 

 

 

 

1

01-031

Bệnh viện đa khoa Đông Anh

Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh

 

2

 

2

01-077

Bệnh viện Bắc Thăng Long

Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh

 

2

 

3

01-049

PKĐK cơ sở 2 BV Nam Thăng Long

Xã Hải Bối

 

2

 

4

01-939

Bệnh viện Nhiệt đới TW- CS 2

Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội

Nhận đối tượng trên 6 tuổi

 

 

XV

HUYỆN SÓC SƠN

 

 

 

 

1

01-032

Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn

Miếu Thờ, Tiên Dược, Sóc Sơn

 

2

 

XVI

HUYỆN THANH TRÌ

 

 

 

 

1

01-013

Bệnh viện đa khoa Nông nghiệp

Xã Ngọc Hồi - Thanh Trì

 

1

 

2

01-029

Bệnh viện đa khoa Thanh Trì

Thị trấn Văn Điển

 

2

 

XVII

HUYỆN ỨNG HÒA

 

 

 

 

1

01-817

Bệnh viện đa khoa Vân Đình

Thị trấn Vân Đình, Ứng Hòa

 

2

 

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

×
×
×
Vui lòng đợi