- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Công văn 5591/BHXH-TCKT 2017 hướng dẫn khóa sổ, lập báo cáo quyết toán năm 2017
| Cơ quan ban hành: | Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đang cập nhật |
| Số hiệu: | 5591/BHXH-TCKT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Đình Khương |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
13/12/2017 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đang cập nhật |
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Bảo hiểm |
TÓM TẮT CÔNG VĂN 5591/BHXH-TCKT
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
| BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM ------- | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 13 tháng 12 năm 2017 |
| Kính gửi: | - Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; - Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng; - Bảo hiểm xã hội Bộ Công an; - Cục Việc làm thuộc Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội; - Văn phòng Bảo hiểm xã hội Việt Nam; - Các đơn vị sự nghiệp trực thuộc Bảo hiểm xã hội Việt Nam; - Ban Quản lý dự án Đầu tư và Xây dựng ngành Bảo, hiểm xã hội. |
| Nơi nhận: - Như trên; - Tổng Giám đốc (để b/c); - Các Phó Tổng Giám đốc; - Các Tổ chức giúp việc TGĐ; - Website BHXH Việt Nam; - Lưu: VT, TCKT (10 bản). | KT. TỔNG GIÁM ĐỐC PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC Nguyễn Đình Khương |
| STT | CHỈ TIÊU | THỰC HIỆN THU HỒI CỦA TỈNH | NỘP SỐ THU HỒI CHI SAI BHXH, BHTN, BHYT VỀ BHXH | ||||||||
| Số còn phải thu hồi năm trước chuyển sang | Số phải thu trong năm | Số đã thu hồi trong năm | Số còn phải thu hồi chuyển năm sau | Số năm trước còn phải nộp | Số phải nộp trong năm | Số đã nộp trong năm | Số còn phải nộp chuyển năm sau | Trong đó | |||
| Số tiền đã thu chưa nộp | Số còn phải thu hồi | ||||||||||
| A | B | 1 | 2 | 3 | 4 = 1+2-3 | 5 | 6=2 | 7 | 8-5+6-7=9+10 | 9 | 10 |
| I | NSNN đảm bảo | | | | | | | | | | |
| 1 | Lương hưu | | | | | | | | | | |
| 2 | Trợ cấp | | | | | | | | | | |
| II | Quỹ BHXH | | | | | | | | | | |
| 1 | Quỹ ốm đau, thai sản | | | | | | | | | | |
| 2 | Quỹ TNLĐ-BNN | | | | | | | | | | |
| 3 | Quỹ hưu trí, tử tuất | | | | | | | | | | |
| 3.1 | Quỹ BHXH bắt buộc | | | | | | | | | | |
| 3.2 | Quỹ BHXH tự nguyện | | | | | | | | | | |
| III | Quỹ BH thất nghiệp | | | | | | | | | | |
| IV | Quỹ BHYT | | | | | | | | | | |
| | CỘNG | | | | | | | | 1 | | |
| Người lập biểu (Ký tên) | Trưởng phòng KHTC (Ký tên) | ..., Ngày...tháng...năm... Giám đốc BHXH (Ký tên, đóng dấu) |
| Chỉ tiêu | Mã chỉ tiêu | Số tiền | Thuyết minh thu hồi chi sai | ||
| Đơn vị tính: Đồng | |||||
| A | B | 1 | 2 | ||
| Nguồn NSNN | THN00 | | | ||
| Số chưa nộp về BHXH Việt Nam năm trước chuyển sang | THN01 | | | ||
| Số phải nộp trong năm | Tổng cộng | THN02 | | | |
| Cơ quan BHXH | THN03 | | | ||
| Đại diện chi trả xã, phường | THN04 | | | ||
| Cơ quan Bưu điện | THN05 | | | ||
| Cá nhân, đơn vị khác | THN06 | | | ||
| Số đã nộp trong năm | THN07 | | | ||
| Số còn phải nộp BHXH Việt Nam chuyển kỳ sau | Tổng cộng | THN08 | | | |
| Cơ quan BHXH | THN09 | | | ||
| Đại diện chi trả xã, phường | THN10 | | | ||
| Cơ quan Bưu điện | THN11 | | | ||
| Cá nhân, đơn vị khác | THN12 | | | ||
| Nguồn Quỹ | THQ00 | | | ||
| Số chưa nộp về BHXH Việt Nam năm trước chuyển sang | THQ01 | | | ||
| Số phải nộp trong năm | Quỹ BHXH, BHTN | Tổng cộng | THQ02 | | |
| Cơ quan BHXH | THQ03 | | | ||
| Đại diện chi trả xã, phường | THQ04 | | | ||
| Cơ quan Bưu điện | THQ05 | | | ||
| Trung tâm dịch vụ việc làm | THQ06 | | | ||
| Đơn vị sử dụng lao động | THQ07 | | | ||
| Cá nhân, đơn vị khác | THQ08 | | | ||
| Quỹ BHYT | Tổng cộng | THQ09 | | | |
| Cơ sở KCB | THQ10 | | | ||
| Cá nhân, đơn vị khác | THQ11 | | | ||
| Số đã nộp trong năm | THQ13 | | | ||
| Số còn phải nộp BHXH Việt Nam chuyển kỳ sau | Tổng cộng | THQ13 | | | |
| Cơ quan BHXH | THQ14 | | | ||
| Đại diện chi trả xã, phường | THQ15 | | | ||
| Cơ quan Bưu điện | THQ16 | | | ||
| Trung tâm dịch vụ việc làm | THQ17 | | | ||
| Đơn vị sử dụng lao động | THQ18 | | | ||
| Cơ sở KCB | THQ19 | | | ||
| Cá nhân, đơn vị khác | THQ20 | | | ||
| STT | Chỉ tiêu | Mã số | Số tiền |
| I | Tình hình sử dụng kinh phí năm trước chuyển sang (được sử dụng tính đến hết ngày .....) | 01 | |
| 1 | Tổng kinh phí năm trước chuyển sang | 02=03+04 | |
| 1.1 | Kinh phí hỗ trợ quỹ KCB cho người nghèo | 03 | |
| 1.2 | Kinh phí mua trang thiết bị y tế, mua phương tiện vận chuyển người bệnh ở tuyến huyện | 04 | |
| 2 | Kinh phí đề nghị quyết toán | 05=06+07 | |
| 2.1 | Hỗ trợ quỹ KCB cho người nghèo | 06 | |
| 2.2 | Chi mua trang thiết bị y tế, mua phương tiện vận chuyển người bệnh ở tuyến huyện | 07 | |
| 3 | Kinh phí chưa sử dụng hoặc không sử dụng hết nộp về Quỹ Dự phòng BHYT (BHXH Việt Nam) | 08=02-05 | |
| II | Tình hình sử dụng kinh phí năm nay | 09 | |
| 1 | Kinh phí 20% kết dư quỹ KCB BHYT năm... (theo Thông báo... của BHXHVN) | 10 | |
| 2 | Kế hoạch sử dụng kinh phí 20% (theo Quyết định số.... của Chủ tịch UBND tỉnh...) | 11=12+13+14 | |
| 2.1 | Kinh phí hỗ trợ quỹ KCB cho người nghèo | 12 | |
| 2.2 | Kinh phí hỗ trợ mức đóng BHYT cho 1 số nhóm đối tượng | 13 | |
| 2.3 | Kinh phí mua trang thiết bị y tế, mua phương tiện vận chuyển người bệnh ở tuyến huyện | 14 | |
| 3 | Kinh phí thực nhận trong năm | 15=16+17 | |
| 3.1 | Cấp trên cấp | 16 | |
| 3.2 | Kinh phí ghi thu hỗ trợ mức đóng BHYT cho 1 số nhóm đối tượng | 17 | |
| 4 | Kinh phí đề nghị quyết toán | 18=19+20+21 | |
| 4.1 | Hỗ trợ quỹ KCB cho người nghèo | 19 | |
| 4.2 | Hỗ trợ mức đóng BHYT cho 1 số nhóm đối tượng | 20 | |
| 4.3 | Chi mua trang thiết bị y tế, mua phương tiện vận chuyển người bệnh ở tuyến huyện | 21 | |
| 5 | Kinh phí còn chưa sử dụng chuyển năm sau (được sử dụng tính đến hết ngày.......) | 22=23+24 | |
| 5.1 | Kinh phí hỗ trợ quỹ KCB cho người nghèo | 23=12-19 | |
| 5.2 | Kinh phí mua trang thiết bị y tế, mua phương tiện vận chuyển người bệnh ở tuyến huyện | 24=14-21 | |
| III | Tổng cộng kinh phí đề nghị quyết toán trong năm | 25=05+18 | |
| Người lập biểu (Ký tên) | Kế toán Trưởng (Ký tên) | ......., ngày…… tháng ..... năm … Giám đốc BHXH (Ký tên, đóng dấu) |
| STT | LOẠI CHẾ ĐỘ | MÃ CHỈ TIÊU | KINH PHÍ CHI TRẢ | KINH PHÍ THU HỒI | |||||||||||||
| KP còn dư năm trước chuyển sang | KP cấp trong năm | KP đã quyết toán trong năm | KP còn dư cuối năm | Phải hoàn trả | Đã hoàn trả | Còn phải hoàn trả | Số ngày hoàn trả quỹ BHXH kể từ ngày phát hiện chi sai chi vượt | ||||||||||
| Số người | Số tiền | Số người | Số tiền | Số người | Số tiền | Số người | Số tiền | Số người | Số tiền | Số người | Số tiền | Số người | Số tiền | | |||
| A | B | C | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7=1+3-5 | 8=2+4-6 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13=9-11 | 14=10-12 | 15 |
| I | Ngân sách Nhà nước đảm bảo, trong đó: | 37CBH00 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 1 | Chi hàng tháng | 37CBH01 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 2 | Chi một lần | 37CBH02 | | | | | | | | | | | | | | | |
| II | Quỹ BHXH | 37CBH03 | | | | | | | | | | | | - | | | |
| 1 | Quỹ Hưu trí, tử tuất | 37CBH04 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 1.1 | Quỹ BHXH bắt buộc trong đó: | 37CBH05 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 1.1.1 | Chi hàng tháng | 37CBH06 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 1.1.2 | Chi một lần | 37CBH07 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 1.2 | Quỹ BHXH tự nguyện, trong đó: | 37CBH08 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 1.2.1 | Chi hàng tháng | 37CBH09 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 1.2.2. | Chi một lần | 37CBH10 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 2 | Quỹ tai nạn lao động - bệnh nghề nghiệp, trong đó: | 37CBH11 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 2.1 | Chi hàng tháng | 37CBH12 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 2.2 | Chi một lần | 37CBH13 | | | | | | | | | | | | | | | |
| III | Quỹ bảo hiểm thất nghiệp | 37CBH15 | | | | | | | | | | | | | | | |
| | Tổng cộng I+II+III | 37CBH16 | | | | | | | | | | | | | | | |
| Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | ......, ngày tháng năm Giám đốc BHXH tỉnh... (Ký, họ tên, đóng dấu) | Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | ......, ngày tháng năm Giám đốc Bưu điện tỉnh... (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!