Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 424/QĐ-QLD 2016 ban hành Danh mục 452 thuốc được cấp số đăng ký lưu hành
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 424/QĐ-QLD
Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý Dược | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 424/QĐ-QLD | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: | 05/09/2016 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 424/QĐ-QLD
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ CỤC Số: 424/QĐ-QLD |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 05 tháng 9 năm 2016 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 452 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 155
--------------------
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
452 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 155
Ban hành kèm theo quyết định số: 424/QĐ-QLD, ngày 05/9/2016
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30- 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Clorpheniramin-bc |
Clorpheniramin maleat 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên, hộp 1 chai 500 viên, hộp 1 chai 1000 viên |
VD-25068-16 |
2 |
Clorpheniramin-sc |
Clorpheniramin maleat 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 20 viên, hộp 1 chai 200 viên, hộp 1 chai 500 viên, hộp 1 chai 1000 viên |
VD-25069-16 |
3 |
Clorpheniramin-t |
Clorpheniramin maleat 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 200 viên, hộp 1 chai 500 viên, hộp 1 chai 1000 viên |
VD-25070-16 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế -134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Tymolpain |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-25071-16 |
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
5 |
Bivicox |
Celecoxib 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm), Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) |
VD-25072-16 |
6 |
Fattydan |
Cao khô dược liệu (tương ứng với các dược liệu: Bán hạ nam 440mg; Bạch linh 890mg; Xa tiền tử 440mg; Ngũ gia bì chân chim 440mg; Sinh khương 110mg; Trần bì 440mg; Rụt 560mg; Sơn tra 440mg; Hậu phác nam 330mg) 380mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC), Hộp 1 chai 45 viên (chai nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh màu nâu) |
VD-25073-16 |
7 |
Irbepro 300 |
Irbesartan 300mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25074-16 |
8 |
Mangoherpin |
Mangiferin 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. |
VD-25075-16 |
9 |
Mustret 500 |
Mephenesin 500mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, 200 viên. |
VD-25076-16 |
10 |
Sedtyl |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm), hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC) |
VD-25077-16 |
11 |
Simenta |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm- nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC) |
VD-25078-16 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
12 |
Ích mẫu |
Cao ích mẫu (tương ứng 4,2g ích mẫu) 0,4g; Cao hương phụ (tương ứng 1,312g hương phụ) 125mg; Cao ngải cứu (tương ứng 1,050g ngải cứu) 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25079-16 |
13 |
Tottri |
Mỗi 5 g viên hoàn cứng chứa: Đảng sâm 0,7g; Trần bì 0,4g; Hoàng kỳ 0,7g; Thăng ma 0,4g; Sài hồ 0,4g; Đương qui 0,4g; Cam thảo 0,2g; Bạch truật 0,4g; Liên nhục 0,4g; Ý dĩ 0,4g |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 15 túi x 5 gam; hộp 20 túi x 5 gam |
VD-25080-16 |
14 |
Trà gừng |
Mỗi 3 g cốm chứa: gừng tươi 1,6g |
Cốm trà |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 túi x 3 gam |
VD-25081-16 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
15 |
Coxlec |
Celecoxib 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25082-16 |
16 |
Edafine |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 3 viên |
VD-25083-16 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
17 |
Ostocare |
Calci gluconat 500 mg; Colecalciferol IU |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ x 30 viên |
VD-25084-16 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, Bình Dương- Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, Bình Dương- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
18 |
Methionin 250mg |
Methionin 250mg |
Viên nang cứng (xanh-xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-25085-16 |
19 |
Methionin 250mg |
Methionin 250mg |
Viên nang cứng (xanh-hồng) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-25086-16 |
20 |
Tofluxine |
Dextromethorphan hydrobromid 5mg; Terpin hydrat 100mg |
Viên nang cứng (vàng-vàng) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-25087-16 |
21 |
Vitamin C 500mg |
Acid ascorbic (vitamin C) 500mg |
Viên nang cứng (cam - đỏ) |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên |
VD-25088-16 |
22 |
Vitamin C 500mg |
Acid ascorbic (vitamin C) 500mg |
Viên nang cứng (cam - tím) |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên |
VD-25089-16 |
23 |
Vitamin C 500mg |
Acid ascorbic (vitamin C) 500mg |
Viên nang cứng (đỏ - tím) |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên |
VD-25090-16 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
24 |
Dalyric |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25091-16 |
25 |
Levpiram |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25092-16 |
26 |
Metoran |
Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2ml |
VD-25093-16 |
27 |
Neuropyl 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25094-16 |
28 |
Piroxicam 2% |
Piroxicam 20mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 1ml |
VD-25095-16 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
29 |
Sulfareptol 960 |
Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25096-16 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
30 |
Gantavimin |
Cao hỗn hợp 253mg tương đương với 300mg Diệp hạ châu, 250mg nhân trần, 300mg Nhọ nồi, 500mg Râu ngô, 300mg Kim ngân hoa; Nghệ 120mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 50 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên, Hộp 2 vỉ x 20 viên, Hộp 4 vỉ x 20 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên |
VD-25097-16 |
31 |
Sirnakarang F |
Mỗi gói 6g chứa: Cao khô kim tiền thảo (tương ứng với 17,5g kim tiền thảo) 1,75g |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 6g |
VD-25098-16 |
32 |
Viên nang sâm nhung HT |
Nhân sâm 20mg; Nhung hươu 25mg; Cao ban long 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 60 viên, Hộp 1 lọ 30 viên, Hộp 1 lọ 100 viên |
VD-25099-16 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
33 |
Azithromycin 200 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1,5g |
VD-25100-16 |
34 |
Ivis ofloxacin |
Ofloxacin 15mg/5ml |
Thuốc nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 5ml |
VD-25101-16 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
35 |
Cồn xoa bóp An phúc bình |
Mỗi 100 ml chứa dịch chiết các dược liệu: Bạc hà 3g; Đại hồi 3,5g; Tinh dầu long não 1,2g; Đinh hương 6g; Huyết giác 7,5g; Tinh dầu bạc hà 3,8g; Một dược 3g; Nhũ hương 3g; Quế nhục 5g; Nghệ 0,5g; Tinh dầu quế 1g |
Cồn xoa bóp |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 ml |
VD-25102-16 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
36 |
Allopurinol 300 |
Alopurinol 300 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25103-16 |
37 |
Betasiphon |
Mỗi 120 ml dung dịch chứa: Cao lỏng Râu mèo (tương đương 24 g dược liệu Râu mèo) 24 ml; Cao lỏng Actiso (tương đương 57,6 g dược liệu actiso) 57,6 ml |
Dung dịch uống |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 120 ml |
VD-25104-16 |
38 |
Euquimol |
Mỗi gói 3 g chứa: Paracetamol 160 mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5 mg; Clorpheniramin maleat 1 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 3 gam |
VD-25105-16 |
39 |
Nady-phytol |
120 ml dung dịch chứa: Cao lỏng Actisô (tương đương 108 g dược liệu Actisô) 108 ml |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 120 ml |
VD-25106-16 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
40 |
ACM Control 1 |
Acenocoumarol 1mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25107-16 |
41 |
Clorpheniramin 4 mg |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 1000 viên |
VD-25108-16 |
42 |
Diserti 8 |
Betahistin dihydroclorid 8mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25109-16 |
43 |
Paracetamol 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25110-16 |
44 |
Spibiotic 3 MIU |
Spiramycin 3MIU |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-25111-16 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
45 |
Acecyst |
Acetylcystein 200 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-25112-16 |
46 |
Agicardi |
Bisoprolol fumarat 5 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25113-16 |
47 |
Agicarvir |
Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 0,5 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25114-16 |
48 |
Agicetam 800 |
Piracetam 800 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25115-16 |
49 |
Agi-cotrim f |
Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên |
VD-25116-16 |
50 |
Agimesi 7,5 |
Meloxicam 7,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25117-16 |
51 |
Agimlisin 5 |
Lisinopril 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25118-16 |
52 |
Aginfolix 5 |
Acid folic 5 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25119-16 |
53 |
Agintidin 300 |
Cimetidin 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25120-16 |
54 |
Agintidin 400 |
Cimetidin 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25121-16 |
55 |
Agirovastin 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25122-16 |
56 |
Agiroxi 150 |
Roxithromycin 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25123-16 |
57 |
Glimegim 2 |
Glimepirid 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25124-16 |
58 |
Ihybes 300 |
Irbesartan 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25125-16 |
59 |
Neomiderm |
Mỗi 10 g chứa: Triamcinolon acetonid 0,01 g; Neomycin sulfat 15.000 IU; Nystatin 1.000.000 IU |
Thuốc mỡ |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 10g |
VD-25126-16 |
60 |
Promethazin |
Mỗi gói 1,6 g chứa: Promethazin lydroclorid 5 mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1,6 g |
VD-25127-16 |
61 |
Statinagi 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25128-16 |
62 |
Valsgim-H160/12.5 |
Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-25129-16 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
63 |
Nepalis 1,5% |
Mỗi 100 ml chứa: Dextrose monohydrat 1,5g; Natri clorid 538mg; Natri Iactat 448mg; Canxi clorid dihydrat 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 túi x 2 lít |
VD-25130-16 |
64 |
Nepalis 2,5% |
Mỗi 100 ml chứa: Dextrose monohyđrat 2,5g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Canxi clorid dihydrat 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 túi x 2 lít |
VD-25131-16 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
65 |
Amfastat 10 |
Simvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25132-16 |
66 |
Maxxcefnir 300 |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25133-16 |
67 |
Maxxprolol 2.5 |
Bisoprolol fumarat 2,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-25134-16 |
68 |
Maxxtriptan 35 |
Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat 35mg) 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25135-16 |
69 |
Neotazin MR |
Trimetazidin hydroclorid 35mg |
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25136-16 |
70 |
Nidal Day |
Ketoprofen 50mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25137-16 |
71 |
Nidal Fort |
Ketoprofen 75mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25138-16 |
72 |
Sosvomit 8 Odt |
Ondansetron 8mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25139-16 |
73 |
Usalukast 10 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25140-16 |
74 |
Usalukast 5 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25141-16 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
75 |
Clopalvix Plus |
Aspirin 75mg; Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25142-16 |
76 |
Salbuboston |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên |
VD-25143-16 |
77 |
Simvasboston 10 |
Simvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
VD-25144-16 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: Lầu 2, Khu 2F-C1, tòa nhà Mirae Bussiness Center, 268 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp.HCM - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
78 |
Clorazer |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25145-16 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
79 |
Companity |
Lactulose 670mg/ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 40 ống nhựa x 7,5ml. Hộp 1 lọ 150ml, hộp 1 lọ 300ml |
VD-25146-16 |
80 |
Golistin-Enema |
Mỗi 133ml chứa: Monobasic natri phosphat (dưới dạng Monobasic natri phosphat. H2O) 21,41g; Dibasic natri phosphat (dưới dạng Dibasic natri phosphat .7H2O) 7,89g |
Dung dịch thụt trực tràng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 133ml |
VD-25147-16 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
81 |
Cephalexin 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng (tím - trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25148-16 |
82 |
Cephalexin 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng (xanh lá - trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25149-16 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1 - TP. Hồ Chíỉ Minh - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
83 |
Diclofen |
Diclofenac natri 50mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25150-16 |
84 |
Diurefar |
Furosemid 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 12 viên |
VD-25151-16 |
85 |
Domperidon |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25152-16 |
86 |
Trihexyphenidyl |
Trihexyphenidyl hydroclorid 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-25153-16 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
87 |
Akigol |
Mỗi gói 10g chứa: Macrogol 4000 10g |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói x 10 g |
VD-25154-16 |
88 |
Glanta 20 |
Olmesartan medoxomil 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25156-16 |
89 |
Perdolan |
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25157-16 |
90 |
Sindirex |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25158-16 |
91 |
Topxol 150 |
Tolperison hydroclorid 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-25159-16 |
92 |
Trypsinmed 8400 |
Chymotrypsin 8400 đơn vị USP |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên (Alu-PVC/PVDC). Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ x 10 viên (Alu/Alu) |
VD-25160-16 |
23.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: số 29A Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
93 |
Ceflodin 125 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 12 gói, 20 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g |
VD-25155-16 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
94 |
Natri clorid |
Mỗi 10 ml chứa: Natri clorid 90mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 50 lọ x 10 ml |
VD-25161-16 |
95 |
Ofloxacin 0,3% |
Mỗi 5 ml chứa: Ofloxacin 15mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5 ml |
VD-25162-16 |
96 |
Onlizin |
Mỗi 8 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 4mg |
Dung dịch nhỏ mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 8 ml |
VD-25163-16 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông -Tp. Hà Nội -Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
97 |
Augclamox |
Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 62,5mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hôp 30 gói x 1,5g |
VD-25164-16 |
98 |
Aukamox 1G |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic(dưới dạng Clavulanat kali) 125mg |
Viên nén bạc phim |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25165-16 |
99 |
Babysolvan |
Ambroxol hydroclorid 15mg/5ml |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60ml |
VD-25166-16 |
100 |
Brocan-K |
Mỗi 100ml siro chứa: Cloral hydrat 397mg; Kali bromid 226mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100ml |
VD-25167-16 |
101 |
Clacelor 500 |
Cefaclor 500mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x viên 10 |
VD-25168-16 |
102 |
Dromasm fort |
Drotaverin hydroclorid 80mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25169-16 |
103 |
Fuvero 1000 |
Mỗi gói 2g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Sulbactam (dưới dạng Pivoxil sulbactam) 125mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 14 gói x 2g |
VD-25170-16 |
104 |
Harine |
Alverin citrat 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 100 viên |
VD-25171-16 |
105 |
Henazepril 5 |
Benazepril hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25172-16 |
106 |
Ibaganin |
Arginin hydroclorid 1g/5ml |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 ống x 5ml |
VD-25173-16 |
107 |
Keflafen 75 |
Ketoprofen 75mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25174-16 |
108 |
Livico |
Mỗi 5ml chứa: Trimethoprim 40mg; Sulfamethoxazol 200mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml |
VD-25175-16 |
109 |
Mectomal |
Mỗi gói 3,76g chứa: Dioctahedral smectit 3g |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 3,76g |
VD-25176-16 |
110 |
Metronidazol 250mg |
MetronidazoI 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-25177-16 |
111 |
Mezathion |
Spironolacton 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25178-16 |
112 |
Oralphaces |
Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Cephalexin 250mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ chứa 18g (pha vừa đủ 60ml) |
VD-25179-16 |
113 |
Pecrandil 5 |
Nicorandil 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25180-16 |
114 |
Safetamol250 |
Paracetamol 250mg/5ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống x 5ml |
VD-25181-16 |
115 |
Vinpocetin TP |
Vinpocetin 5mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25182-16 |
116 |
Vitamin PP 50mg |
Vitamin PP (Nicotinamid) 50mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên |
VD-25183-16 |
117 |
ZoroIab 1000 |
Mỗi gói 2g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 14 gói x 2g |
VD-25184-16 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
118 |
AIimazin 5 mg |
Trimeprazin (dưới dạng trimeprazin tartrat) 5 mg |
Viên nang cứng (vàng - hồng) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-25185-16 |
119 |
Calci D |
Vitamin D3 (Cholecalciferol) 200 IU; Calci gluconat monohydrat 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên, chai 100 viên. |
VD-25186-16 |
120 |
Carbocistein 200 mg |
Mỗi gói 1g chứa: Carbocistein 200 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 1g |
VD-25187-16 |
121 |
Magnesi-B6 |
Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25188-16 |
122 |
Nerusyn 375 mg |
Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 375mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên |
VD-25189-16 |
123 |
Pharmox SA 500mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (cam - ngọc trai) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên |
VD-25190-16 |
124 |
Pharmox SA 500mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (xám - cam) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-25191-16 |
125 |
Sparenil |
Alverin (dưới dạng Alverin citrat 67,3mg) 40 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25192-16 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
126 |
Desloratadin |
Desloratadin 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25193-16 |
127 |
Khaparac |
Acid mefenamic 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25194-16 |
128 |
Zapsel |
Risperidon 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25195-16 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
129 |
Bibiso Tab |
Cao khô Actiso (tương ứng 1,25g Actiso) 50mg; Cao khô Rau đắng đất (tương ứng 350mg Rau đắng đất) 50mg; Cao khô Bìm bìm biếc (tương ứng 75mg Bìm bìm biếc) 5,25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-25196-16 |
130 |
Drotusc |
Drotaverin hydroclorid 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25197-16 |
131 |
Hypravas 10 |
Pravastatin natri 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25198-16 |
132 |
Inflafen 75 |
Ketoprofen 75 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25199-16 |
133 |
Musbamol 750 |
Methocarbamol 750mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25200-16 |
134 |
Musonbay Powder |
Mỗi gói 2g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Thuốc bột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 2g |
VD-25201-16 |
135 |
Pamyltin |
Ebastin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25202-16 |
136 |
Valygyno |
Neomycin sulfate 35000IU; Polymycin B sulfate 35000IU; Nystatin 100000IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-25203-16 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRichs 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
137 |
Dagocti |
Dutasterid 0,5 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25204-16 |
29.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
138 |
Camoas |
Flavoxat hydrochlorid 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25205-16 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
139 |
Midactam 250mg/5ml |
Lọ 25g bột pha hỗn dịch chứa Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 3 g |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 25g |
VD-25212-16 |
140 |
Midalexine 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 12 viên, hộp 5 vỉ x 12 viên |
VD-25213-16 |
141 |
Midantin 875/125 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết lợp với Avicel 1:1) 125 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên |
VD-25214-16 |
30.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
142 |
Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU |
Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ (loại dung tích 15 ml) |
VD-25206-16 |
143 |
Cefobamid |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ (loại dung tích 20 ml) |
VD-25207-16 |
144 |
Ceftriamid 0,5g |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,5 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ (loại dung tích 15 ml) |
VD-25208-16 |
145 |
Cefuroxime 0,5g |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 0,5 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ (loại dung tích 20 ml), hộp 10 lọ (loại dung tích 15 ml) |
VD-25209-16 |
146 |
Cefuroxime 1,5g |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ (loại dung tích 20 ml) |
VD-25210-16 |
147 |
Furosemid 20mg/2ml |
Furosemid 20 mg/2 ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2 ml |
VD-25211-16 |
148 |
Senitram 2g/1g |
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 2 g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-25215-16 |
149 |
Vitamin C 500mg/5ml |
Acid ascorbic 500 mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 5 ml |
VD-25216-16 |
150 |
Vitamin K1 10mg/1ml |
Phytomenadion 10 mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 1 ml |
VD-25217-16 |
151 |
Vitamin PP 50mg |
Nicotinamid 50 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 30 viên |
VD-25218-16 |
152 |
Xylometazolin 0,05% |
Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin Hydroclorid 5 mg |
Thuốc nhỏ mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 10 ml |
VD-25219-16 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
153 |
Hoastex |
Mỗi chai 90ml chứa dịch chiết từ: Tần dày lá 45g; Núc nác 11,25g; Eucalyptol 83,7mg |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 90ml; hộp 30 gói x 5ml |
VD-25220-16 |
154 |
Ngân kiều giải độc Favomin |
Cao đặc qui về khan (tương ứng với Kim ngân hoa 267mg; Liên kiều 267mg; Bạc hà 160mg; Kinh giới 107mg; Đạm đậu xị 133mg; Ngưu bàng tử 160mg; Cát cánh 160mg; Đạm trúc diệp 107mg; Cam thảo 133mg) 263mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25221-16 |
155 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 500 viên |
VD-25222-16 |
156 |
Qaderlo |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25223-16 |
157 |
Thuốc ho người lớn OPC |
Mỗi chai 90ml chứa: Cao lỏng dược liệu 1:2 (chiết từ các dược liệu: Tỳ bà lá 16,2g; Cát cánh 1,8g; Bách bộ 2,79g; Tiền hồ 1,8g; Tang bạch bì 1,8g; Thiên môn đông 2,7g; Phục linh 1,8g; Cam thảo 0,9g; Hoàng cầm 1,8g) 63ml; Menthol 18mg; Cineol 18mg |
Nhũ tương uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 90ml |
VD-25224-16 |
158 |
Viên dưỡng não O.P.CAN |
Cao khô lá bạch quả (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
VD-25225-16 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
159 |
Amesartil 300 |
Irbesartan 300mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25226-16 |
160 |
Cardicare 5 |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25227-16 |
161 |
CefaIox 200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 1 chai x 100 viên |
VD-25228-16 |
162 |
Duotason |
Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
JP16 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25229-16 |
163 |
Duradolol |
Paracetamol 325mg; Tramadol hydrochlorid 37,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25230-16 |
164 |
Hepeverex |
Mỗi gói 5g chứa: L-Ornithin - L-Aspartat 3g |
Thuốc bột để uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói 5g |
VD-25231-16 |
165 |
Ibutop 50 |
Itoprid hydrochlorid 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25232-16 |
166 |
Infartan 75 |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bac phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-25233-16 |
167 |
New Ameflu PM |
Paracetamol 325mg; Diphenhydramin hydroclorid 25mg; Phenylephrin HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25234-16 |
168 |
Ocefib 100 |
Fenofibrat 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên |
VD-25235-16 |
169 |
Opecalcium |
Mỗi 5 ml chứa: Calci glucoheptonat 550mg; Acid ascorbic 50mg; Nicotinamid 25mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống x 10ml; hộp 20 ống x 5ml |
VD-25236-16 |
170 |
Opecosyl argin 5 |
Perindopril arginin 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25237-16 |
171 |
Opemucol 30 |
Ambroxol hydroclorid 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25238-16 |
172 |
Opesartan Plus |
Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25239-16 |
173 |
Opespira 1,5MIU |
Spiramycin 1.500.000 IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
VD-25240-16 |
174 |
Oscicare |
Mỗi gói 1,75 g chứa: Calci (dưới dạng Tricalci phosphat) 600mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 1,75g |
VD-25241-16 |
175 |
Ostovel 35 |
Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 35mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-25242-16 |
176 |
Ostovel 75 |
Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
VD-25243-16 |
177 |
Oxypod 5 |
Oxybutynin clorid 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25244-16 |
178 |
Prazex 30 |
Lansoprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột chứa 8,5% (kl/kl) Lansoprazol) 30mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên |
VD-25245-16 |
179 |
Sibulight |
Sulfasalazin 500mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25246-16 |
180 |
Sutriptan 25 |
Losartan kali 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25247-16 |
181 |
Tydol 650 |
Paracetamol 650mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25248-16 |
182 |
Tydol Plus |
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-25249-16 |
183 |
Vedicard 6,25 |
Carvedilol 6,25mg |
Viến nén bao phim |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-25250-16 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
184 |
Cetirizin |
Cetirizin hydroclorid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
VD-25251-16 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
185 |
Oribier 200 mg |
N-Acetylcystein 200 mg/8ml |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 ống, hộp 24 ống, hộp 36 ống và hộp 48 ống x 8ml |
VD-25254-16 |
186 |
Oridiner 300mg |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
JP 16 |
Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 5 vỉ và hộp 10 vỉ x 4 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên và chai 100 viên |
VD-25255-16 |
187 |
Todikox softcap |
Guaifenesin 100mg; Dextromethorphan HBr 10mg; Chlorpheniramin maleat 2mg |
Viên, nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ và hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 60 viên, chai 100 viên, chai 200 viên và chai 500 viên |
VD-25256-16 |
34.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 68, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
188 |
Hakanta |
Cao khô Linh Chi (tương đương với 3g Linh Chi) 0,3g |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-25252-16 |
189 |
Kenmag |
Cao Diếp cá (tương đương 0,75g lá Diếp cá) 75mg; Cao Rau má (tương đương 3g Rau má) 300mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-25253-16 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
190 |
Aspirin 81 |
Aspirin 81mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên |
VD-25257-16 |
191 |
Bynystar |
Mỗi gói 1 g chứa: Nystatin 25.000IU |
Thuốc cốm dùng ngoài |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1 gam |
VD-25258-16 |
192 |
Esomeptab 40 mg |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25259-16 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
193 |
Cetampir 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25260-16 |
194 |
Entacron 25 |
Spironolacton 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên |
VD-25261-16 |
195 |
Entacron 50 |
Spironolacton 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên |
VD-25262-16 |
196 |
Metsav 1000 |
Metformin hydrochlorid 1000mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
BP 2013 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25263-16 |
197 |
Metsav 850 |
Metformin hydrochlorid 850mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
BP 2013 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25264-16 |
198 |
Prevasel 10 |
Pravastatin natri 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25265-16 |
199 |
SaVi Alendronate |
Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 10mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 10 viên, hộp 1 vỉ xé x 4 viên, hộp 3 vỉ xé x 10 viên |
VD-25266-16 |
200 |
SaVi Allopurinol |
Allopurinol 300mg |
Viên nén bac phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-25267-16 |
201 |
SaVi Etoricoxib 30 |
Etoricoxib 30mg |
Viên nén bac phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25268-16 |
202 |
SaVi Valsartan 160 |
Valsartan 160mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25269-16 |
203 |
SaViDopril Plus |
Perindopril erbumin 4mg; Indapamid 1,25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25270-16 |
204 |
SaViKeto |
Ketorolac tromethamin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên |
VD-25271-16 |
205 |
SaViLomef |
Lomefloxacin (dưới dạng Lomefloxacin hydroclorid) 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25272-16 |
206 |
SaViPamol Day |
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Guaifenesin 200mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên |
VD-25273-16 |
207 |
SaViPamol Extra |
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên |
VD-25274-16 |
208 |
Simvastatin Savi 20 |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
BP 2014 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25275-16 |
209 |
Vasetib |
Ezetimibe 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên |
VD-25276-16 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
210 |
Acecontin |
Methocarbamol 750mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25277-16 |
211 |
Meloxicam 7,5mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu/PVC); Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu/Alu) |
VD-25278-16 |
212 |
Neo coterpin |
Dextromethorphan HBr 5mg; Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 500 viên |
VD-25279-16 |
213 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng (trắng-tím) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên; hộp 1 chai x 200 viên; hộp 1 chai x 500 viên |
VD-25280-16 |
214 |
Rodatif |
Rotundin 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25281-16 |
215 |
Vudu-cinarizin 25 |
Cinnarizin 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; hộp 05 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên |
VD-25282-16 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
216 |
Amogentine 500mg/125mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỷ lệ 1:1) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-25283-16 |
38.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
217 |
Adretop |
Adrenalin (dưới dạng Epinephrin bitartrat) 1mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
USP 138 |
Hộp 10 ống x 1ml |
VD-25284-16 |
218 |
Bivantox inf |
Acid thioctic 600mg/20ml |
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 lọ x 20ml |
VD-25285-16 |
219 |
Biviminal 2g |
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2000mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 lọ |
VD-25286-16 |
220 |
Calci clorid 10% |
Calci clorid 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 50 ống x 5ml |
VD-25287-16 |
221 |
Cefazolin 1g |
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1000mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 lọ, hộp 25 lọ x 1g |
VD-25288-16 |
222 |
Cefotaxim 1g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1000mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống nước cất 5ml (SDK ống nước cất VD-23675-15) |
VD-25289-16 |
223 |
Cimetidin 200mg |
Cimetidin 200mg |
Viên nén |
48 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25290-16 |
224 |
Colchicin |
Colchicin 1mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 20 viên |
VD-25291-16 |
225 |
Ephedrin 5mg |
Ephedrin hydroclorid 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên |
VD-25292-16 |
226 |
Flypit 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25293-16 |
227 |
Hemoflon |
Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
VD-25294-16 |
228 |
Matri clorid 0,9% |
Natri clorid 45mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 ống x 5ml |
VD-25295-16 |
229 |
Topflovir |
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25296-16 |
230 |
Tranecid 250 |
Acid tranexamic 250mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
BP 2012 |
Hộp 10 ống x 5ml |
VD-25297-16 |
231 |
Tranecid 500 |
Acid tranexamic 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
BP 2012 |
Hộp 10 ống x 5ml |
VD-25298-16 |
232 |
Vinsamin |
Glucosamin hydroclorid (tương đương glucosamin 207,7mg) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 9 vỉ x 10 viên |
VD-25299-16 |
233 |
Vitamin B1 100mg |
Thiamin nitrat 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25300-16 |
234 |
Vitamin B1 100mg/1ml |
Thiamin hydroclorid 100mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 ống, hộp 100 ống |
VD-25301-16 |
235 |
Vitamin C 1000mg/5ml |
Acid ascorbic 1000mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 ống, hộp 6 ống 5ml |
VD-25302-16 |
236 |
Zentoprednol 16 |
Methyl prednisolon 16 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25303-16 |
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv Pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
237 |
Retroz (Cơ sở nhượng quyền: Atra Pharmaceuticals Limited; địa chỉ: Plot No. H -19, MIDC Area, WalujAurrangabad 431133 Maharashtra State, Ấn Độ) |
Itraconazol 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-25304-16 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
238 |
Clorocid TW3 |
Cloramphenicol 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 180 viên; Chai 400 viên |
VD-25305-16 |
239 |
Frentine |
Mỗi viên chứa: Mã tiền 50mg; Thương truật 20mg; Hương phụ 13mg; Mộc hương 8mg; Địa liền 6mg; Quế chi 3mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 60 viên |
VD-25306-16 |
240 |
Tetracyclin TW 3 |
Tetracyclin hydroclorid 500mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25307-16 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương (Đ/c: Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dưong - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
241 |
Diazepam 10mg/2ml |
Mỗi ống 2ml chứa: Diazepam 10mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2ml |
VD-25308-16 |
242 |
Domperidone maleate |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25309-16 |
243 |
Gentamicin 80mg/2ml |
Mỗi 2 ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2ml; hộp 50 ống x 2ml |
VD-25310-16 |
244 |
Gludipha 850 |
Metformin hydroclorid 850mg; |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; chai 30 viên |
VD-25311-16 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội-Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
245 |
Dolanol |
Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 05 vỉ x 20 viên |
VD-25312-16 |
246 |
Sài đất |
Sài đất |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
DĐVN IV |
Túi 0,5 kg, túi 1 kg, túi 2 kg, túi 5 kg, túi 10 kg, túi 20 kg |
VD-25313-16 |
247 |
Tkextra |
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25314-16 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, Tp Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh. - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty CP dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, Tp Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
248 |
Tv.cefuroxime |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-25315-16 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh -Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
249 |
Halatamol 150 mg |
Mỗi 2 g chứa: Paracetamol 150mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 2 gam |
VD-25316-16 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
250 |
Cefaclor 250mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 háng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25317-16 |
251
|
Chloramphenicol 250mg |
Cloramphenicol 250mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 12 viên
|
VD-25318-16 |
252 |
Sinbre |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-25319-16 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân - Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
253 |
Cefotiam 2g |
Cefotiam (dưới dạng Cefotiam hydroclorid) 2g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 Iọ+ 02 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT TNHH MTV 120- Armephaco, SDK VD-22389-15), hộp 1 Iọ+ 02 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CTCPDP Trung Ương 2- Dopharma, SĐK VD-18637-13) |
VD-25320-16 |
254 |
Cefradin VCP |
Cefradin 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CTCPDP Trung Ương 2- Dopharma, SĐK: VD-18637-13), hộp 1 lọ+ 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT TNHH MTV 120- Armephaco, SĐK: VD-22389-15) |
VD-25321-16 |
255 |
Vinsulin 1g/0,5g |
Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ+ 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CTCPDP Trung Ương 2 Dopharma, SĐK: VD-18637= 15), hộp 1 lọ+01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT TNHH MTV 120-Armepharco, SĐK: VD-22389-15) |
VD-25322-16 |
256 |
VitazoviIin 3g |
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 3g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,375g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 01 lọ + 03 ống nước cất pha tiêm 5 ml (sản xuất tại Công ty CPDP Trung Ương 2-Dopharma, số đăng ký VD-18637-13) |
VD-25323-16 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
257 |
Kali clorid 10% |
Mỗi ống 10ml chứa: Kali clorid 1g |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml |
VD-25324-16 |
258 |
Kali clorid 10% |
Mỗi ống 5ml chứa: Kali clorid 500mg |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 5 ống x vỉ x 5 ống x 5ml |
VD-25325-16 |
259 |
Omevin |
Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm |
24 |
TCCS tháng |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất tiêm 10 ml; hộp 5 lọ; hộp 10 lọ |
VD-25326-16 |
260 |
VinprazoI |
Rabeprazol natri 20mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ + 1 ống dung mỗi 5ml; hộp 5 lọ; hộp 10 lọ |
VD-25327-16 |
261 |
Vitamin B1 |
Mỗi 1ml chứa: Vitamin B1 25mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 100 ống x 1ml |
VD-25328-16 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
262 |
Vitcbebe 150 |
Acid ascorbic 150mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25329-16 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
263 |
Bequantene |
Dexpanthenol (vitamin B5) 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25330-16 |
264 |
Chymomedi |
Chymotrypsin (tương đương 4200 đơn vị Chymotrypsin USP) 4,2mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; hộp 50 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên |
VD-25331-16 |
265 |
Eslady |
Dydrogesteron 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25332-16 |
266 |
Thysedow 5 mg |
Thiamazol 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 25 viên |
VD-25333-16 |
267 |
Tidipluxin |
Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 100 viên; lọ 200 viên |
VD-25334-16 |
50. Công ty đăng ký; Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
268 |
Cestasin |
Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-25335-16 |
269 |
D-Contresine |
Mephenesin 250mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-25336-16 |
270 |
D-Contresine 250 |
Mephenesin 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ, 100 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-25337-16 |
271 |
Diclofenac 75 |
Diclofenac natri 75mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-25338-16 |
272 |
Vacoverin |
Alverin citrat 40mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-25339-16 |
273 |
Vadol 650 |
Paracetamol 650mg |
Viên nén |
48 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-25340-16 |
274 |
Vasomin 500 |
Glucosamin hydroclorid (tương đương glucosamin 415,6mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-25341-16 |
275 |
Vasomin 750 |
Glucosamin hydroclorid (tương đương glucosamin 623,4mg) 750mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; 623,4mg) 750mg hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-25342-16 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
276 |
Đại táo |
Đại táo |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-25343-16 |
277 |
Gaphyton |
Cao đặc Actisô (tương đương 1000mg Actisô) 100mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương 750mg rau đắng đất) 75mg; Cao đặc bìm bìm biếc (tương đương 60mg bìm bìm biếc) 7,5mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 20 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-25344-16 |
278 |
Ketoconazol |
Mỗi tuýp 5g chứa: Ketoconazol 100mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g |
VD-25345-16 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
279 |
Hoàn phong tê thấp |
10g hoàn mền chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương ứng với: Ngưu tất 3g; Ngũ gia bì chân chim 5g; Cẩu tích 3g; Hy thiêm 5g; Sinh địa 5g) 5365mg; Bột Cẩu tích 4g; Bột Quế chi 0,05g |
Viên hoàn mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 viên x 10 gam |
VD-25346-16 |
280 |
Phong thấp thủy |
Mỗi 250 ml cao lỏng chứa dịch chiết dược liệu tương ứng với: Cẩu tích 18g; Ngũ gia bì chân chim-vỏ thân 8,5g; Kê huyết đằng 18g; Ngưu tất 3g; Hy thiêm 22,5g; Cỏ xước 5g; Quế chi 1g; Cam thảo 1g; Đỗ trọng 4g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Chai 250 ml |
VD-25347-16 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
281 |
Albinax 70mg |
Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri) 70mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP35 |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-25348-16 |
282 |
Bifucil |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25349-16 |
283 |
Tocimat 180mg |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25350-16 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
284 |
Adrenalin |
Adrenalin 1mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 1ml |
VD-25351-16 |
285 |
Dutased |
Mỗi 50ml hỗn dịch chứa: Sulfamethoxazol 2000 mg; Trimethoprim 400 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 20g pha 50ml hỗn dịch |
VD-25352-16 |
286 |
Metronidazol |
Metronidazol 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-25353-16 |
287 |
Montekas |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-25354-16 |
288 |
Paracetamol 100 mg |
Paracetamol 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên, lọ 500 viên |
VD-25355-16 |
289 |
Penicilin V kali 400.000 IU |
Phenoxymethylpeni cilin (dưới dạng Phenoxymethylpeni cilin kali) 400.000IU |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 400 viên |
VD-25356-16 |
290 |
Thevirol |
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125mg; Vitamin B6 (Pyridoxin lydroclorid) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25357-16 |
291 |
Vitamin B1 |
Thiamin hydrochlorid 100mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 100 ống x 1ml |
VD-25358-16 |
54.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược - Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phương Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
292 |
Hộ tâm đan Thephaco |
Đan sâm 58,3mg; Tam thất 34,3mg; Borneol 0,2mg |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 túi x 10 viên, hộp 2 lọ x 50 viên |
VD-25359-16 |
293 |
Xuyên tâm liên |
Cao Xuyên tâm liên 140mg (tương đương Xuyên tâm liên 900mg); Bột mịn xuyên tâm liên 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 100 viên, hộp 1 lọ x 200 viên |
VD-25360-16 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam))
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
294 |
Aminoacid Kabi 5% |
Mỗi 250ml chứa: L-Isoleucin 0,6375g; L-Leucin 1,1125g; L-Lysin.HCl 0,875g; L-Methionin 0,475g; L-Phenylalanin 0,6375g; L-Threonin 0,5125g; L-Trytophan 0,225g; L-Valin 0,6g; L-Arginin HCl 1,15g; L-Histidin HCl 0,65g; Glycin 0,9875g; L-Alanin 1,7125g; L-Prolin 1,1125g; L-Aspartic acid 0,1625g; L-Asparagin.H2O 0,465g; L-GIutamic acid 0,575g; L-Ornithin HCl 0,4g; L-Serin 0,3g; L-Tyrosin 0,075g |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Chai 500ml, chai 250ml |
VD-25361-16 |
295 |
Piracetam Kabi |
Mỗi ống 5ml chứa: Piracetam 1g |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
CP 2010 |
Hộp 2 vỉ x 6 ống x 5ml |
VD-25362-16 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa được Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
296 |
Cao đặc ích mẫu |
5 kg cao đặc tương ứng 50kg ích mẫu |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Bao 2 túi PE 5 kg |
VD-25363-16 |
297 |
Cao đặc kim tiền thảo |
5 kg cao đặc tương ứng 50kg kim tiền thảo |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Bao 2 túi PE 5 kg |
VD-25364-16 |
298 |
Cao đặc Râu ngô |
5 kg cao đặc tương ứng 50kg râu ngô |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Bao 2 túi PE 5 kg |
VD-25365-16 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
299 |
Chlorpheniramine 4mg |
Chlorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ x 20 viên, Chai 100 viên |
VD-25366-16 |
300 |
Floxadrop |
Ofloxacin 15mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 5ml |
VD-25367-16 |
301 |
Linh chi |
Cao linh chi (tương đương 1000mg nấm linh chi khô) 118,57mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25368-16 |
302 |
Mekoamin S 5% |
Mỗi chai 250ml chứa: L- Isoleucin 750mg; L-Lysin hydrochlorid 3075mg; L-Tryptophan 250mg; L-Threonin 750mg; L-valin 825mg; L-Phenylalanin 1200mg; L-Methionin 1000mg; L-Leucin 1700mg; Glycin 1425mg; L-Arginin hydrochlorid 1125mg; L-Histidin hydrochlorid monohydrat 550mg; Xylitol 12500mg |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
TCCS |
Chai 250ml, chai 500ml |
VD-25369-16 |
303 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 20 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên, Chai 1200 viên |
VD-25370-16 |
304 |
Paracold-MKP 650 |
Paracetamol 650mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25371-16 |
305 |
Sodium chloride 3% |
Natri clorid 3g/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100ml |
VD-25372-16 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
306 |
Homan |
Acid ursodeoxycholic 300 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25373-16 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
307 |
Medofalexin 500 (SXNQ của M/S. Maxim Pharmaceuticals PVT. Ltd; Địa chỉ: PlotNo. 11&12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105, India) |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25374-16 |
308 |
Pusadin plus |
Mỗi 5 g chứa: Acid fusidic 100mg; Betamethason valerat 5mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-25375-16 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
309 |
Glucolyte-2 |
Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 1,955g; Kali clorid 0,375g; Monobasic kali phosphat 0,68g; Natri acetat.3H2O 0,68g; Magne sulfat.7H2O 0,316g; Kẽm sulfat.7H2O 5,76mg; Dextrose Anhydrous 37,5g |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
48 tháng |
TCCS |
Chai 500ml |
VD-25376-16 |
310 |
Lactated Ringer's |
Mỗi 500ml chứa: Calci clorid.2H2O 0,1g; Kali clorid 0,15g; Natri clorid 3g; Natri lactat 1,55g |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
60 tháng |
USP35 |
Chai 500ml, 1000ml |
VD-25377-16 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
311 |
Amxolmuc |
Ambroxol hydroclorid 30mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25378-16 |
312 |
Atorvastatine EG 10mg (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France) |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25379-16 |
313 |
Atorvastatine EG 20mg (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France) |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25380-16 |
314 |
Atorvastatine EG 40mg (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France) |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25381-16 |
315 |
Cefadroxil EG 500mg (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France) |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25382-16 |
316 |
Ceftazidime EG 1g (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France) |
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-25383-16 |
317 |
Ceftazidime EG 2g (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France) |
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-25384-16 |
318 |
Ceftazidime EG Enfants et Nourrissons 0,5g (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: “Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France) |
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-25385-16 |
319 |
Deslostad 5mg |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25386-16 |
320 |
Fegra 120mg |
Fexofenadin hydroclorid 120mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-25387-16 |
321 |
Glusamin 250 |
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250mg |
Viên nang cứng (trắng - đỏ) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25388-16 |
322 |
Levoquin 250 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 4 viên |
VD-25389-16 |
323 |
Lincomycin 500mg |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25390-16 |
324 |
Minicef 400mg |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-25391-16 |
325 |
Mobimed 15 |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25392-16 |
326 |
Mobimed 7.5 |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25393-16 |
327 |
Pycip 500mg |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25394-16 |
328 |
PymeHyospan |
Hyoscin butylbromid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25395-16 |
329 |
Pymepelium |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25396-16 |
330 |
Tatanol |
Acetaminophen 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25397-16 |
331 |
Tatanol caps |
Acetaminophen 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25398-16 |
332 |
Tatanol trẻ em |
Acetaminophen 120mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 20 viên |
VD-25399-16 |
333 |
Vifix |
Lamivudin 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-25400-16 |
334 |
Vivace |
Acid ascorbic 500mg; Beta-caroten (dưới dạng hỗn dịch neta-caroten 30%) 15mg; Selenium dưới dạng Selenium dạng men khô) 50mcg; Dl-alpha-tocopheryl acetat 400IU |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25401-16 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân- TP.HCM-Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân- TP.HCM-Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
335 |
Arthamin |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25402-16 |
336 |
Erxib |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25403-16 |
337 |
Fexofenadin 30 ODT |
Fexofenadin hydroclorid 30mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25404-16 |
338 |
Mesin 500 |
Mephenesin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25405-16 |
339 |
Myleran plus |
Gabapentin 300mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 20 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên |
VD-25406-16 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
340 |
Fudlezin |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 250 viên, 500 viên. |
VD-25407-16 |
341 |
Sayton |
Allopurinol 300 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25408-16 |
342 |
Sendy |
Methocarbamol 750mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25409-16 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
343 |
Bổ tỳ TW |
Mỗi 100ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Đảng sâm 5g; Hoàng kỳ 16,7g; Đương quy 3,3g; Bạch truật 5g; Thăng ma 5g; Sài hồ 5g; Trần bì 5g; Cam thảo 5g; Sinh khương 2g; Đại táo 17g |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml, 90ml, 100ml, 125ml, 150ml |
VD-25410-16 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
344 |
Benzosali |
Mỗi tuýp 10g chứa: Acid benzoic 0,6 g; Acid salicylic 0,3g |
Thuốc mỡ bôi da |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-25411-16 |
345 |
Fenxicam |
Piroxicam 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25412-16 |
346 |
Tiotrazole |
Mỗi tuýp 10 mg chứa: Tioconazole 100mg |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-25413-16 |
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
347 |
Beziax 500 mg |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25414-16 |
348 |
Bromhexin 8 mg |
Bromhexin hydroclorid 8mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-25415-16 |
349 |
Cefaclor 250 mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng (tím-trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ x 12 viên |
VD-25416-16 |
350 |
CefacIor 250 mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng (xanh-xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 80 viên; chai 100 viên |
VD-25417-16 |
351 |
Cefadroxil 500 mg |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500mg |
Viên nang cứng (xanh-xám) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-25418-16 |
352 |
Clarithromycin 500 mg |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25419-16 |
353 |
Clindamycin 150 mg |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25420-16 |
354 |
Dodizy 16 mg |
Betahistin dihydrochlorid 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25421-16 |
355 |
Dolarac 250 mg |
Acid mefenamic 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25422-16 |
356 |
Donstyl 4 mg |
Thiocolchicosid 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25423-16 |
357 |
Doraval 80 mg |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 14 viên |
VD-25424-16 |
358 |
Dorocardyl 40 mg |
Propranolol hydrochlorid 40mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-25425-16 |
359 |
Dorodipin 10 mg |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 90 viên |
VD-25426-16 |
360 |
Doropycin 1,5 M.I.U |
Spiramycin 1.500.000IU |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 10 vỉ x 8 viên |
VD-25427-16 |
361 |
Dorotril 20 mg |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 14 viên |
VD-25428-16 |
362 |
Fenofibrat 200 mg |
Fenofibrat micronised 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25429-16 |
363 |
Methionin 250 mg |
DL-Methionin 250mg |
Viên nang cứng |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-25430-16 |
364 |
Simacone |
Alverin citrat 60mg; Simethicon 300mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25431-16 |
365 |
Tinidazol 500 mg |
Tinidazol 500mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên |
VD-25432-16 |
366 |
Zinmax-Domesco 500 mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-25433-16 |
67. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
367 |
Becocef |
Ofloxacin 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25434-16 |
368 |
Denfer-S |
Deferipron 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60 viên |
VD-25435-16 |
369 |
Kievidol |
Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg; Cafein 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25436-16 |
370 |
Lamizido |
Lamivudin 150mg; Zidovudin 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25437-16 |
68. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
371 |
Bactevo 500mg |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-25438-16 |
372 |
Lipisel 10 |
Simvastatin 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TGCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên |
VD-25439-16 |
373 |
Repamax daytime |
Paracetamol 500 mg; Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin hydroclorid) 10 mg; Loratadin 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25440-16 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội-Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
374 |
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 10% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany) |
Mỗi chai 250ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 27,5mg; |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
BP 2013 |
Chai 250ml, chai 500ml dung dịch tiêm truyền |
VD-25441-16 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bionam (Đ/c: Biệt thự D9b, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
375 |
Fortec |
L-Ornithin - L-Aspartat 150mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25442-16 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
376 |
Bát tiên trường thọ P/H |
Bột Hoài sơn 60mg; Bột Bạch linh 40mg; Bột Thục địa 50mg; Cao đặc dược liệu 100mg (tương đương với: Thục địa 270mg; Câu kỷ tử 43mg; Ngũ vị tử 34mg; Sơn thù 69mg; Mẫu đơn bì 52mg; Trạch tả 52mg; Mạch môn 69mg) |
Viên hoàn mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 240 viên |
VD-25443-16 |
377 |
Hương Sa P/H |
Mỗi viên chứa: Bột Bạch truật 40mg; Bột Mộc hương 30mg; Bột Sa nhân 30mg; Bột Bán hạ 25mg; Bột Bạch linh 25mg; Bọt Cam thảo 25mg; Bột Trần bì 25mg; Cao đặc Đảng sâm (tương đương với 133mg dược liệu) 40mg |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 230 viên |
VD-25444-16 |
378 |
Ngũ canh tả P/H |
Mỗi viên chứa: Cao dược liệu 20mg (tương đương với: Thục địa 33mg; Sơn thù 13mg; Phụ tử chế 4mg; Trạch tả 12mg; Bổ cốt chỉ 12mg; Ngũ vị tử 6mg; Thỏ ty tử 13mg); Bột Thục địa 33mg; Bột Hoài sơn 65mg; Bột Bạch linh 48mg; Bột Nhục quế 4mg |
Viên hoàn mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 240 viên. Hộp 1 lọ x 480 viên |
VD-25445-16 |
379 |
Thang đại bổ |
Mỗi gói 850g chứa: Cam thảo 20g; Bạch thược 20g; Bạch truật 15g; Đỗ trọng 15g; Câu kỷ tử 20g; Đại táo 50g; Liên nhục 20g; Hoàng kỳ 30g; Kê huyết đằng 30g; Tục đoạn 20g, Ý dĩ 10g; Ngưu tất 40g; Cẩu tích 120g; Thổ phục linh 60g; Ngũ gia bì 30g; Trần bì 10g; Thiên niên kiện 10g; Nhân sâm 10g; Ba kích 20g; Cốt toái bổ 30g; Hà thủ ô đỏ 20g; Hoài sơn 30g; Đương quy 25g; Thục địa 100g; Bạch linh 20g; Xuyên khung 15g; Cát sâm 60g |
Thuốc thang |
12 tháng |
TCCS |
Gói 850g |
VD-25446-16 |
380 |
Thanh huyết tiêu độc P/H |
Cao đặc Hoàng liên (tương ứng 300mg Hoàng liên) 36mg; Cao đặc Hoàng bá (tương ứng 300mg Hoàng bá) 30mg; Cao đặc Hoàng cầm (tương ứng 300mg Hoàng cầm) 30mg; Cao đặc Bồ bồ tương ứng 400mg Bồ bồ) 50mg; Cao đặc Kim ngân hoa (tương ứng 400mg Kim ngân hoa) 40mg; Cao đặc Chi tử (tương ứng 100mg Chi tử) 10mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 60 viên, hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-25447-16 |
381 |
Thấp khớp hoàn P/H |
Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1 g Tần giao) 0,1g; Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng) 0,1g; Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất) 0,15g; Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt) 0,12g; Bột phòng phong 0,5g; Bột Xuyên khung 0,5g; Bột Tục đoạn 0,5g; Bột Hoàng kỳ 0,5g; Bột Bạch thược 0,5g; Bột Đương quy 0,5g; Bột Phục linh 0,4g; Bột Cam thảo 0,4g; Bột Thiên niên kiện 0,4g |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 5g |
VD-25448-16 |
382 |
Thuốc hen P/H |
Mỗi viên chứa: Bột Bán hạ 39mg; Bột Xuyên bối mẫu 25mg; Bột Trần bì 20mg; Bột Ngũ vị tử 20mg; Bột Tế tân 11 mg; Cao đặc dược liệu 90mg (tương đương với: Tỳ bà diệp 160mg; Ma hoàng 100mg; Hạnh nhân 100mg; Cam thảo 80mg; Can khương 30mg) |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 480 viên |
VD-25449-16 |
383 |
Thuốc ho P/H |
Mỗi 100ml cao lỏng chứa dịch chiết được từ các dược liệu: Cao đặc Bách bộ (tương đương 15g Bách bộ) 2g; Cao đặc Cát cánh (tương đương 10g Cát cánh) 1g; Mạch môn 8g; Trần bì 6g; Cam thảo 4g; Bối mẫu 4g; Bạch quả 4g; Hạnh nhân 4g; Ma hoàng 6g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 90ml; Hộp 1 lọ x 100ml, Hộp 1 lọ x 125ml |
VD-25450-16 |
384 |
Viên ngậm ma hạnh P/H |
Cao đặc Ma hoàng (tương đương 60mg Ma hoàng) 6mg; Cao đặc Hạnh nhân (tương đương với 175mg Hạnh nhân) 21mg; Cao đặc Cam thảo (tương đương với 180mg Cam thảo) 18mg; Cao đặc Cát cánh (tương đương 220mg Cam thảo) 22mg |
Viên ngậm |
18 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 12 viên |
VD-25451-16 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Linh (Đ/c: Lô 32, KCN Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Linh (Đ/c: Lô 32, KCN Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
385 |
Bảo phu khang |
Mỗi tuýp 10g chứa: Tinh dầu nghệ 0,28g; Alpha terpineol 0,45g; Dầu mù u 0,03g; Curcuminoid 0,1g |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g, 20g |
VD-25452-16 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
386 |
Erisk |
Eperison hydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ (alu-alu)x 10 viên; hộp 10 vỉ (PVC-alu) x 10 viên |
VD-25453-16 |
387 |
Orlitax |
Orlistat (dưới dạng pellet 50%) 120mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25454-16 |
388 |
Tegrucil-4 |
Acenocoumarol 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25455-16 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
389 |
Fitôbetin-f |
290 mg cao khô dược liệu (tương đương: Thục địa 700 mg; Phục linh 530 mg; Hoài sơn 350 mg; Sơn thù 350 mg; Trạch tả 265 mg; Xa tiền tử 180 mg; Ngưu tất 130 mg; Mẫu đơn bì 115 mg; Nhục quế 90 mg; Phụ tử chế 90 mg); Bột mịn dược liệu bao gồm: Mẫu đơn bì 150 mg; Ngưu tất 50 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25456-16 |
390 |
Hoạt huyết dưỡng não |
Cao khô lá bạch quả (tương đương không dưới 8,6 mg hàm lượng flavonoid toàn phần) 40 mg; Cao khô Đinh lăng (tương đương rễ Đinh lăng 750 mg) 75 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25457-16 |
391 |
Mật ong nghệ |
67,2 mg cao khô dược liệu (tương đương thân, rễ Nghệ 200 mg; Mật ong 143 mg); Bột mịn thân, rễ Nghệ 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25458-16 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19, D6 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
392 |
Bảo bảo nhiệt độc thanh |
Cao khô dược liệu (12:1) 0,25g (tương đương với: Bồ công anh 0,5g; Kim ngân hoa 0,5g; Sài đất 0,5g; Thổ phục linh 0,5g; Ké đầu ngựa 0,4g; Hạ khô thảo 0,5g; Huyền sâm 0,1g) |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25459-16 |
393 |
Ích can thảo |
Mỗi viên chứa cao khô dược liệu (tương ứng các dược liệu: Diệp hạ châu 1,5g; Ma đề 0,25g; Chi tử 0,25g; Nhân trần 0,4g) 0,2g |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-25460-16 |
394 |
Kiện tràng hoa linh |
Cao khô dược liệu (12:1) 0,16g (tương đương với: Mộc hương 0,12g; Hoàng liên 0,06g; Bạch truật 0,36g; Bạch linh 0,24g; Đảng sâm 0,12g; Nhục đậu khấu 0,24g; Trần bì 0,12g; Mạch nha 0,12g; Sơn tra 0,12g; Hoài sơn 0,12g; Sa nhân 0,12g; Thần khúc 0,12g; Cam thảo 0,07g) |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25461-16 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
76.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
395 |
Đại tràng nhất nhất |
Cao khô dược liệu (tương ứng với: Bạch thược 450mg; Bạch truật 450mg, Cam thảo 225mg; Hậu phác 300mg; Hoàng liên 675mg; Mộc hương 600mg; Ngũ bội tử 450mg; Xa tiền tử 225mg) 337,5mg; Hoạt thạch 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên |
VD-25462-16 |
396 |
Xương khớp nhất nhất |
Cao khô dược liệu (tương ứng với: Đương quy 750mg; Đỗ trọng 600mg; Cầu tích 600mg; Đan sâm 450mg; Liên nhục 450mg; Tục đoạn 300mg; Thiên ma 300mg; Cốt toái bổ 300mg; Độc hoạt 600mg; sinh địa 600mg; Uy linh tiên 450mg; Thông thảo 450mg; Khương hoạt 300mg; Hà thủ ô đỏ 300mg) 645mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên |
VD-25463-16 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
397 |
Depural |
Chai 125ml chứa 50g cao lỏng dược liệu bao gồm: Lá Actiso 13,750g; Thổ phục linh 13,750g; Râu mèo 6,875g; Hạt Thảo quyết minh 13,750g; Bồ công anh 6,875g; Rau đắng đất 13,750g; Lạc tiên 6,875g |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 125ml; Hộp 1 chai 200ml |
VD-25464-16 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
78.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
398 |
Shinapril (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) |
Enalapril maleat 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25465-16 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
79.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 -La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
399 |
Techepa |
Mỗi gói 4g chứa: L-Ornithin L-Aspartat 3,0g |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 14 gói x 4,0g |
VD-25466-16 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
400 |
Actifif - Nic |
Triprolidin hydroclorid 2,5mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên |
VD-25467-16 |
401 |
Domperidon Caps |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
VD-25468-16 |
402 |
Loranic |
Loratadin 10mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; chai 500 viên |
VD-25469-16 |
403 |
Newcobex |
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 115mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 115mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 15 viên |
VD-25470-16 |
404 |
Predmex |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên; Chai 500 viên |
VD-25471-16 |
405 |
Ribanic 500 |
Ribavirin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25472-16 |
406 |
Simguline |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25473-16 |
407 |
Tenonic |
Tenoxicam 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
VD-25474-16 |
408 |
Xygzin |
Levocetirizin dihydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 Hộp 5 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
VD-25475-16 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
81.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
409 |
Effer - Acehasan 200 |
Acetylcystein 200mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 20 vỉ x 4 viên |
VD-25476-16 |
410 |
Rosenax 5 |
Natri risedronat (dưới dạng Natri risedronat hemipentahydrat) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 04 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên |
VD-25477-16 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
82.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
411 |
Fexostad 120 |
Fexofenadin hydroclorid 120mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-25478-16 |
412 |
Fluzinstad |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25479-16 |
413 |
Lamostad 25 |
Lamotrigin 25mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25480-16 |
414 |
Olanstad 5 |
Olanzapin 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25481-16 |
415 |
Stadsidon 20 |
Ziprasidone (dưới dạng Ziprasidone HCl) 20mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 6 vỉ x 7v viên |
VD-25482-16 |
416 |
Tadalafil Stada 20mg |
Tadalafil 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
VD-25483-16 |
417 |
Telmisartan Stada 80 mg |
Telmisartan 80mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-25484-16 |
418 |
Venlafaxine Stada 37,5mg |
Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25485-16 |
419 |
Vitamin C Stada 1g |
Vitamin C 1g |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 4 viên, hộp 4 vỉ x 4 viên, hộp 5 vỉ x 4 viên, hộp 1 tuýp x 10 viên, hộp 2 tuýp x 10 viên |
VD-25486-16 |
82.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LB Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
420 |
Betahistine Stada 16mg |
Betahistin dihydrochlorid 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2012 |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25487-16 |
421 |
Betahistine Stada 8 mg |
Betahistin dihydrochlorid 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2012 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25488-16 |
422 |
Candesartan Stada 16 mg |
Candesartan cilexetil 16mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25489-16 |
423 |
Glimepiride Stada 4mg |
Glimepirid 4mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25490-16 |
424 |
Scanneuron |
Thiamin nitrat (vitamin B1) 100mg; Pyridoxin HCl (vitamin B6) 200mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) 200mcg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên, chai 500 viên |
VD-25491-16 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - PERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
83.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - PERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
425 |
Hasadolac 200 |
Etodolac 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25492-16 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
84.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
426 |
Cipmedic |
Mỗi 5 ml chứa: Ciprofloxacin hydrochlorid 15mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5 ml |
VD-25493-16 |
85. Công ty đăng ký: Công ty- TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
85.1. Nhà sản xuất: Công ty- TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
427 |
Aphacolin |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat pellet 8,5%kl/kl) 40 mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25494-16 |
428 |
Arme-Rogyl |
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCSC |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25495-16 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
86.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
429 |
CelorDHG 250 |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-25496-16 |
430 |
Coldacmin Sinus |
Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
VD-25497-16 |
431 |
Hagimox 250 Caps |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg |
Viên nang cứng (xám - vàng ngà) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25498-16 |
432 |
Hapenxin capsules |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng (xanh lá-xanh dương) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-25499-16 |
433 |
Hasec 10 |
Mỗi gói 1,5g chứa Racecadotril 10mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hôp 24 gói x 1,5g |
VD-25500-16 |
434 |
Hasec 30 |
Mỗi gói 1,5g chứa Racecadotril 30mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1,5g |
VD-25501-16 |
435 |
Kefcin 500 Caps |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng (xanh - trắng) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-25502-16 |
436 |
Kefcin 500 Caps |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng (xanh - vàng) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-25503-16 |
437 |
Telfor 180 |
Fexofenadine HCl 180 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25504-16 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
87.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
438 |
Kopridoxil |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25505-16 |
439 |
Newtiam |
Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri carbonat) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 lọ |
VD-25506-16 |
440 |
Statalli |
Cephradin 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25508-16 |
441 |
Unjex |
CefacIor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25509-16 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
88.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
442 |
Sofenac |
Aceclofenac 100mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25507-16 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Robinson Pharma USA (Đ/c: 63A, Lạc Long Quân, P10, Q. Tân Bình, TP. HCM - Việt Nam)
89.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
443 |
Robcetirizin |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-25510-16 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
444 |
No-spa |
Drotaverin HCl 40mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25511-16 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
91.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sum (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
445 |
Naftizine |
Naftidrofuryl oxalat 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25512-16 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
92.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
446 |
Loratadine |
Loratadin 10mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên |
VD-25513-16 |
447 |
Tanafadol |
Paracetamol 325mg |
Viên nén (màu xanh) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 200 viên |
VD-25514-16 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
93.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
448 |
Colatus (Cơ sở nhượng quyền sản xuất: Công TNHH Thai Nakorn Patana (Thailand), địa chỉ: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan road, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000- Thailand |
Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 120mg; Chlorpheniramin maleat 1mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan HBr.H2O 7,5mg |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml |
VD-25515-16 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Nga Việt (Đ/c: 644/2 đường 3/2 phường 14, quận 10, Tp. HCM - Việt Nam)
94.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
449 |
Hộ thanh can |
Cao khô dược liệu 400mg (tương đương với: Long đởm thảo 1,33g; Hoàng cầm 0,89g; Trạch tả 0,89g; Mộc thông 0,89g; Đương quy 0,89g; Cam thảo 0,22g; Chi tử 1,33g; Xa tiền tử 0,67g; Sài hồ 0,89g; Sinh địa hoàng 0,89g) |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên |
VD-25516-16 |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
95.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
450 |
Obimin |
Vitamin A 3000 đơn vị USP; Vitamin D 400 đơn vị USP; Vitamin C 100mg; Vitamin B1 10mg; Vitamin B2 2,5mg; Vitamin B6 15mg; Vitamin B12 4mcg; Niacinamide 20mg; Calcium pantothenate 7,5mg; Acid Folic 1mg; Ferrous fumarate 90mg; Calcium lactate pentahydrate 250mg; Đồng (dưới dạng Đồng Sulfat) 100mcg; Iod (dưới dạng Kali iodid) 100mcg |
Viên bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 01 vỉ x 10 viên |
VD-25517-16 |
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
96.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
451 |
Cadigesic-Flu |
Mỗi 50ml chứa: Paracetamol 1,6 g; Dextromethorphan HBr 0,75 g; Chlorpheniramin maleat 0,01 g
|
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 50ml, 60ml, 100ml |
VD-25518-16 |
452 |
Topxacin 250 |
Mỗi gói 3g chứa: Ciprofloxacin 250 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10, 14, 20 gói x 3g |
VD-25519-16 |