Quyết định 1069/QĐ-BYT số lưu hành trang thiết bị y tế không phải là trang thiết bị y tế chẩn đoán in-vitro

  • Tóm tắt
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 1069/QĐ-BYT

Quyết định 1069/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc ban hành Danh mục số lưu hành trang thiết bị y tế không phải là trang thiết bị y tế chẩn đoán in-vitro được cấp tại Việt Nam (Đợt 01/2021)
Cơ quan ban hành: Bộ Y tế
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đang cập nhật
Số hiệu:1069/QĐ-BYTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Trường Sơn
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
06/02/2021
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đang cập nhật
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Y tế-Sức khỏe

TÓM TẮT VĂN BẢN

Danh mục số lưu hành trang thiết bị y tế được cấp tại Việt Nam

Ngày 06/02/2021, Bộ Y tế đã ra Quyết định 1069/QĐ-BYT về việc ban hành Danh mục số lưu hành trang thiết bị y tế không phải là trang thiết bị y tế chẩn đoán in-vitro được cấp tại Việt Nam (Đợt 01/2021).

Cụ thể, Danh mục số lưu hành trang thiết bị y tế không phải là trang thiết bị y tế chẩn đoán in-vitro được cấp tại Việt Nam (Đợt 01/2021) gồm:

Thứ nhất, bóng nong mạch vành áp lực cao có số lưu hành 2100019 ĐKLH/BYT-TB-CT do Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare sở hữu số lưu hành.

Thứ hai, kim tiêm có số lưu hành 2100020 ĐKLH/BYT-TB-CT do Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam sở hữu số lưu hành.

Thứ ba, bộ dây truyền dịch sử dụng một lần có số lưu hành 2100021 ĐKLH/BYT-TB-CT do Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam sở hữu số lưu hành.

Thứ tư, thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) có số lưu hành 2100023 ĐKLH/BYT-TB-CT do Công ty TNHH ICT VINA sở hữu số lưu hành…

Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.

Xem chi tiết Quyết định 1069/QĐ-BYT tại đây

tải Quyết định 1069/QĐ-BYT

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quyết định 1069/QĐ-BYT DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Quyết định 1069/QĐ-BYT PDF (Bản có dấu đỏ)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ

_____

Số: 1069/QĐ-BYT

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

______________________

Hà Nội, ngày 06 tháng 02 năm 2021

 

 

QUYẾT ĐỊNH

Về việc ban hành danh mục số lưu hành trang thiết bị y tế không phải là trang thiết bị y tế chn đoán in-vitro được cấp tại Việt Nam (Đợt 01/2021)

_________________

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

 

Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế;

Căn cứ Nghị định số 169/2018/NĐ-CP ngày 31/12/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế;

Căn cứ Nghị định số 03/2020/NĐ-CP ngày 01/01/2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung điều 68 Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế đã được sửa đổi, bổ sung tại Nghị định số 169/2018/NĐ-CP ngày 31/12/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp phép lưu hành trang thiết bị y tế;

Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế.

 

QUYẾT ĐỊNH:

 

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục số lưu hành trang thiết bị y tế không phải là trang thiết bị y tế chẩn đoán in-vitro được cấp tại Việt Nam đợt 01/2021.

Điều 2. Chủ sở hữu số lưu hành trang thiết bị y tế có trách nhiệm:

1. Cung cấp trang thiết bị y tế theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải đảm bảo thông tin đầy đủ, chính xác về sản phẩm trên nhãn, trong tài liệu kèm theo trang thiết bị y tế theo quy định của pháp luật về nhãn hàng hóa;

2. Thành lập, duy trì cơ sở bảo hành trang thiết bị y tế hoặc ký hợp đồng với cơ sở bảo hành trang thiết bị y tế; Lập, duy trì hồ sơ theo dõi trang thiết bị y tế và thực hiện truy xuất nguồn gốc trang thiết bị y tế;

3. Cảnh báo kịp thời, đầy đủ, chính xác về nguy cơ gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người sử dụng, môi trường; cách phòng ngừa cho người bán hàng và người tiêu dùng; cung cấp thông tin về yêu cầu đối với việc vận chuyển, lưu giữ, bảo quản, sử dụng trang thiết bị y tế;

4. Kịp thời ngừng lưu hành, thông báo cho các bên liên quan và có biện pháp xử lý, khắc phục hoặc thu hồi trang thiết bị y tế có lỗi. Bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật khi trang thiết bị y tế có lỗi;

5. Tuân thủ quy định pháp luật, quyết định về thanh tra, kiểm tra của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

6. Thời hạn nộp hồ sơ đề nghị gia hạn số lưu hành tối thiểu 60 ngày trước khi số lưu hành hết hạn.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Chủ sở hữu số lưu hành trang thiết bị y tế tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.

 

Nơi nhận:

- Như Điều 4;

- Bộ trưởng Bộ Y tế (để b/c);

- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;

- Vụ Pháp chế, Cục QL KCB, Thanh tra Bộ Y tế;

- Tổng Cục Hải quan - Bộ Tài chính;

- Cổng thông tin điện tử của Bộ Y tế;

- Lưu: VT, TB-CT (4 bản).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

 

 

 

 

Nguyễn Trường Sơn

 

 

 

 

BỘ Y TẾ

_____

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

______________________

 

 

 

DANH MỤC SỐ LƯU HÀNH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KHÔNG PHẢI LÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CHẨN ĐOÁN IN-VITRO ĐƯỢC CẤP TẠI VIỆT NAM (ĐỢT 01/2021)

______________

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1069/QĐ-BYT ngày 06/02/2021 của Bộ Y tế)

 

TT

Tên trang thiết bị y tế

Chủng loại

Hãng/Nước sản xuất

Hãng/Nước chủ sở hữu

Chủ sở hữu số lưu hành

Số lưu

hành

1

Bóng nong mạch vành áp lực cao

Theo phụ lục 1

Theo phụ lục 1

CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ

MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE/

VIỆT NAM

Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare

2100019 ĐKLH/BYT-TB-CT

2

Kim tiêm

KT01: MPV,

KT02: ECO,

KT03: SPE

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM

2100020 ĐKLH/BYT-TB-CT

3

Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần

DTD01: MPV,

DTD02: ECO,

DTD03: SPE

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM

2100021

ĐKLH/BYT-TB-CT

4

Kẹp sinh thiết dùng một lần

FB-215U, FB-225U,
FB-235U, 
FB-245U, FB- 216U, FB-226U, FB-236U, FB-246U

Công ty TNHH Olympus Việt Nam/ VIỆT NAM

OLYMPUS MEDICAL SYSTEMS CORP./ JAPAN

CÔNG TY TNHH OLYMPUS

VIỆT NAM

2100022

ĐKLH/BYT-TB-CT

5

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Theo phụ lục 2

Theo phụ lục 2

CÔNG TY TNHH ICT

VINA/ VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH ICT VINA

2100023

ĐKLH/BYT-TB-CT

6

GẠC XỐP KHÁNG KHUẨN

Theo phụ lục 3

Theo phụ lục 3

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM

HỮU HẠN LAVICHEM/

VIỆT NAM

Công ty TNHH

Lavichem

2100024

ĐKLH/BYT-TB-CT

7

Bộ dây truyền dịch (không kim)

DTDKK01: MPV,

DTDKK02: ECO,

DTDKK03: SPE

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN

NHỰA Y TẾ VIỆT NAM

2100025

ĐKLH/BYT-TB-CT

8

Túi máu đơn có dung dịch bảo quản CPDA-1

Theo phụ lục 4

Theo phụ lục 4

Terumo BCT Ltd./ UNITED

KINGDOM

CÔNG TY TNHH  THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO

VIỆT NAM

2100026

ĐKLH/BYT-TB-CT

9

Túi máu bốn có dung dịch bảo quản CPD/AS-5

Theo phụ lục 5

Theo phụ lục 5

Terumo BCT Ltd./ UNITED KINGDOM

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ

TERUMO VIỆT NAM

2100027

ĐKLH/BYT-TB-CT

10

Bơm tiêm sử dụng một lần

1ml, 3ml, 5ml, 10ml, 20ml, 50ml

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ

PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM

2100028

ĐKLH/BYT-TB-CT

11

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Theo phụ lục 6

Theo phụ lục 6

CÔNG TY TNHH ICT

VINA/ VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH ICT VINA

2100029

ĐKLH/B YT-TB-CT

12

Bơm kim tiêm insulin

Theo phụ lục 7

Theo phụ lục 7

Becton, Dickinson and Company/ UNITED STATES

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON

DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

2100030

ĐKLH/BYT-TB-CT

13

Bóng nong mạch vành áp lực thường

Theo phụ lục 8

Theo phụ lục 8

Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ VIỆT NAM

Công ty cổ phần nhà m y trang thiết bị y tế USM Healthcare

2100031

ĐKLH/B

YT-TB-CT

14

Bơm tiêm trùng sử dụng một lần

Theo phụ lục 9

Theo phụ lục 9

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long/ VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM CỬU

LONG

2100032

ĐKLH/BYT-TB-CT

15

Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus

Theo phụ lục 10

Theo phụ lục 10

Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare/ VIỆT NAM

Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare

2100033

ĐKLH/BYT-TB-CT

16

Dây dẫn chẩn đoán tim mạch

Theo phụ lục 11

Theo phụ lục 11

ASAHI INTECC CO., LTD/

JAPAN

CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI

2100034

ĐKLH/BYT-TB-CT

17

Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần

Theo phụ lục 12

Theo phụ lục 12

CÔNG TY TNHH MTV DỤNG CỤ Y TẾ/ VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH MTV DỤNG CỤ Y TẾ

2100035

ĐKLH/B YT-TB-CT

18

Mặt nạ thở oxy

XS, S, M, L, XL

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/

VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM

2100036

ĐKLH/B YT-TB-CT

 
 

PHỤ LỤC: BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

 

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC SẢN XUẤT

1

Bóng nong mạch vành áp lực cao

NOTRIX

NTN-250X09TP,

NTN-275X09TP,

NTN-300X09TP,

NTN-325X09TP,

NTN-350X09TP,

NTN-375X09TP,

NTN-400X09TP,

NTN-250X13TP,

NTN-275X13TP,

NTN-300X13TP,

NTN-325X13TP,

NTN-350X13TP,

NTN-375X13TP,

NTN-400X13TP,

NTN-250X17TP,

NTN-275X17TP,

NTN-300X17TP,

NTN-325X17TP,

NTN-350X17TP,

NTN-375X21TP,

NTN-400X21TP,

NTN-250X21TP,

NTN-275X21TP,

NTN-300X21TP,

NTN-325X21TP,

NTN-350X21TP,

NTN-375X21TP,

NTN-400X21TP,

NTN-250X25TP,

NTN-275X25TP,

NTN-300X25TP,

NTN-325X25TP,

NTN-350X25TP,

NTN-375X25TP,

NTN-400X25TP,

NTN-250X33TP,

NTN-275X33TP,

NTN-300X33TP,

NTN-325X33TP,

NTN-350X33TP,

NTN-375X33TP,

NTN-400X33TP

1 cái/ hộp

Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare

I-4b-1.3 đường N3, khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Tp. HCM

VIET NAM

 
 

PHỤ LỤC: BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

 

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

TIÊU CHUẨN

ÁP DỤNG

QUY CÁCH

ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC

SẢN XUẤT

1

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Dual Abutment - Square type (NR Line)

GDAB3705S;

GDAB3705BS;

GDAB3710S;

GDAB3715S;

GDAB3720S;

GDAB3725S;

GDAB3730S;

GDAB3735S;

GDAB3740S;

GDAB3745S;

GDAB3750S;

GDAB3755S;

GDAB3760S;

GDAB4305S;

GDAB4305BS;

GDAB4310S;

GDAB4315S;

GDAB4320S;

GDAB4325S;

GDAB4330S;

GDAB4335S;

GDAB4340S;

GDAB4345S;

GDAB4350S;

GDAB4355S;

GDAB4360S;

GDAB5205S;

GDAB5205BS;

GDAB5210S;

GDAB5215S;

GDAB5220S;

GDAB5225S;

GDAB5230S;

GDAB5235S;

GDAB5240S;

GDAB5245S;

GDAB5250S;

GDAB5255S;

GDAB5260S;

GDAB5505S;

GDAB5505BS;

GDAB5510S;

GDAB5515S;

GDAB5520S;

GDAB5525S;

GDAB5530S;

GDAB5535S;

GDAB5540S;

GDAB5545S;

GDAB5550S;

GDAB5555S;

GDAB5560S;

GDAB6005S;

GDAB6005BS;

GDAB6010S;

GDAB6015S;

GDAB6020S;

GDAB6025S;

GDAB6030S;

GDAB6035S;

GDAB6040S;

GDAB6045S;

GDAB6050S;

GDAB6055S;

GDAB6060S;

GDAB6505S;

GDAB6505BS;

GDAB6510S;

GDAB6515S;

GDAB6520S;

GDAB6525S;

GDAB6530S;

GDAB6535S;

GDAB6540S;

GDAB6545S;

GDAB6550S;

GDAB6555S;

GDAB6560S;

GDAB3705BAS;

GDAB3705AS;

GDAB3710AS;

GDAB3720AS;

GDAB3730AS;

GDAB3740AS;

GDAB3750AS;

GDAB3760AS;

GDAB4305BAS;

GDAB4305AS;

GDAB4310AS;

GDAB4320AS;

GDAB4330AS;

GDAB4340AS;

GDAB4350AS;

GDAB4360AS;

GDAB5205BAS;

GDAB5205AS;

GDAB5210AS;

GDAB5220AS;

GDAB5230AS;

GDAB5240AS;

GDAB5250AS;

GDAB5260AS;

GDAB5505BAS

GDAB5505AS;

GDAB5510AS;

GDAB5520AS;

GDAB5530AS;

GDAB5540AS;

GDAB5550AS;

GDAB5560AS;

GDAB6005BAS;

GDAB6005AS;

GDAB6010AS;

GDAB6020AS;

GDAB6030AS;

GDAB6040AS;

GDAB6050AS;

GDAB6060AS;

GDAB6505BAS;

GDAB6510AS;

GDAB6520AS;

GDAB6530AS;

GDAB6540AS;

GDAB6550AS

TCCS 09-

1:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đong vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

2

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Dual Abutment -Round type (NR Line)

GDAB3705R;

GDAB3705BR;

GDAB3710R;

GDAB3715R;

GDAB3720R;

GDAB3725R;

GDAB3730R;

GDAB3735R;

GDAB3740R;

GDAB3745R;

GDAB3750R;

GDAB3755R;

GDAB3760R;

GDAB4305R;

GDAB4305BR; GDAB4310R;

GDAB4315R;

GDAB4320R;

GDAB4325R;

GDAB4330R;

GDAB4335R;

GDAB4340R;

GDAB4345R;

GDAB4350R;

GDAB4355R;

GDAB4360R;

GDAB5205R;

GDAB5205BR;

GDAB5210R;

GDAB5215R;

GDAB5220R;

GDAB5225R;

GDAB5230R;

GDAB5235R;

GDAB5240R;

GDAB5245R;

GDAB5250R;

GDAB5255R;

GDAB5260R;

GDAB5505R;

GDAB5505BR;

GDAB5510R;

GDAB5515R;

GDAB5520R;

GDAB5525R;

GDAB5530R;

GDAB5535R;

GDAB5540R;

GDAB5545R;

GDAB5550R;

GDAB5555R;

GDAB5560R;

GDAB6005R;

GDAB6005BR;

GDAB6010R;

GDAB6015R;

GDAB6020R;

GDAB6025R;

GDAB6030R;

GDAB6035R;

GDAB6040R;

GDAB6045R;

GDAB6050R;

GDAB6055R;

GDAB6060R;

GDAB6505R;

GDAB6505BR;

GDAB6510R;

GDAB6515R;

GDAB6520R;

GDAB6525R;

GDAB6530R;

GDAB6535R;

GDAB6540R;

GDAB6545R;

GDAB6550R;

GDAB6555R;

GDAB6560R;

GDAB3705BAR;

GDAB3705AR;

GDAB3710AR;

GDAB3720AR;

GDAB3730AR;

GDAB3740AR;

GDAB3750AR;

GDAB3760AR;

DAB4305BAR;

GDAB4305AR;

GDAB4310AR;

GDAB5205BAR;

GDAB5205AR;

GDAB5210AR;

GDAB5220AR;

GDAB5230AR;

GDAB5240AR;

GDAB5250AR;

GDAB5260AR;

GDAB5505BAR;

GDAB5505AR;

GDAB5510AR;

GDAB5520AR;

GDAB5530AR;

GDAB5540AR;

GDAB5550AR;

GDAB5560AR;

GDAB6005BAR;

GDAB6005AR;

GDAB6010AR;

GDAB6020AR;

GDAB6030AR;

GDAB6040AR;

GDAB6050AR;

GDAB6060AR;

GDAB6505BAR;

GDAB6510AR;

GDAB6520AR;

GDAB6530AR;

GDAB6540AR;

GDAB6550AR;

TCCS 09-

1:2020/ICTVN

 

Đóng 1 cái / 01chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

 

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

 

VIET NAM

 

3

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

 

Set Packing: Dual Abutment + Impression Coping (NR line)

 

GDAB3705S(H);

GDAB3710S(H);

GDAB3720S(H);

GDAB3730S(H);

GDAB3740S(H);

GDAB3750S(H);

GDAB3760S(H);

GDAB4305BS(H);

GDAB4305S(H);

GDAB4310S(H);

GDAB4320S(H);

GDAB4330S(H);

GDAB4340S(H);
GDAB4350S(H);
GDAB4360S(H);
GDAB5205BS(H);
GDAB5205S(H);
GDAB5210S(H);
GDAB5220S(H);

GDAB5230S(H);

GDAB5240S(H);

GDAB5250S(H);

GDAB5260S(H);

GDAB5505BS(H);

GDAB5505S(H);

GDAB5510S(H);

GDAB5520S(H);

GDAB5530S(H);

GDAB5540S(H);

GDAB5550S(H);

GDAB5560S(H);

GDAB6005BS(H);

GDAB6005S(H);

GDAB6010S(H);

GDAB6020S(H);

GDAB6030S(H);

GDAB6040S(H);

GDAB6050S(H);

GDAB6060S(H);

GDAB6505BS(H);

GDAB6505S(H);

GDAB6510S(H);

GDAB6520S(H);

GDAB6530S(H);

GDAB6540S(H);

GDAB6550S(H);

GDAB6560S(H);

GDAB3705R(H);

GDAB3710R(H);

GDAB3720R(H);

GDAB3730R(H);

GDAB3740R(H);

GDAB3750R(H);

GDAB3760R(H);

GDAB4305BR(H);

GDAB4305R(H);

GDAB4310R(H);

GDAB4320R(H);

GDAB4330R(H);

GDAB4340R(H);

GDAB4350R(H);

GDAB4360R(H);

GDAB5205BR(H);

GDAB5205R(H);

GDAB5210R(H);

GDAB5220R(H);

GDAB5230R(H);

GDAB5240R(H);

GDAB5250R(H);

GDAB5260R(H);

GDAB5505BR(H);

GDAB5505R(H);

GDAB5510R(H);

GDAB5520R(H);

GDAB5530R(H);

GDAB5540R(H);

GDAB5550R(H);

GDAB5560R(H);

GDAB6005BR(H);

GDAB6005R(H);

GDAB6010R(H);

GDAB6020R(H);

GDAB6030R(H);

GDAB6040R(H);

GDAB6050R(H);

GDAB6060R(H);

GDAB6505BR(H);

GDAB6505R(H);

GDAB6510R(H);

GDAB6520R(H);

GDAB6530R(H);

GDAB6540R(H);

GDAB6550R(H);

GDAB6560R(H);

GDAB3705AS(H);

GDAB3710AS(H);

GDAB3720AS(H);

GDAB3730AS(H);

GDAB3740AS(H);

GDAB3750AS(H);

GDAB3760AS(H);

GDAB4305BAS(H);

GDAB4305AS(H);

GDAB4310AS(H);

GDAB4320AS(H);

GDAB4330AS(H);

GDAB4340AS(H);

GDAB4350AS(H);

GDAB4360AS(H);

GDAB5205BAS(H);

GDAB5205AS(H);

GDAB5210AS(H);

GDAB5220AS(H);

GDAB5230AS(H);

GDAB5240AS(H);

GDAB5250AS(H);

GDAB5260AS(H);

GDAB5505BAS(H);

GDAB5505BAS(H);

GDAB5510AS(H);

GDAB5520AS(H);

GDAB5530AS(H);

GDAB5540AS(H);

GDAB5550AS(H);

GDAB5560AS(H);

GDAB6005BAS(H);

GDAB6005AS(H);

GDAB6010AS(H);

GDAB6020AS(H);

GDAB6030AS(H);

GDAB6040AS(H),

GDAB6050AS(H);

GDAB6060AS(H);

GDAB6505BAS(H);

GDAB6505AS(H);

GDAB6510AS(H);

GDAB6520AS(H);

GDAB6530AS(H);

GDAB6540AS(H);

GDAB6550AS(H);

GDAB6560AS(H);

GDAB3705AR(H);

GDAB3710AR(H);

GDAB3720AR(H);

GDAB3730AR(H);

GDAB3740AR(H);

GDAB3750AR(H);

GDAB3760AR(H);

GDAB4305BAR(H);

GDAB4305AR(H);

GDAB4310AR(H);

GDAB4320AR(H);

GDAB4330AR(H);

GDAB4340AR(H);

GDAB4350AR(H);

GDAB4360AR(H);

GDAB5205BAR(H);

GDAB5205AR(H);

GDAB5210AR(H);

GDAB5220AR(H);

GDAB5230AR(H);

GDAB5240AR(H);

GDAB5250AR(H);

GDAB5260AR(H);

GDAB5505BAR(H);

GDAB5505BAR(H);

GDAB5510AR(H);

GDAB5520AR(H);

GDAB5530AR(H);

GDAB5540AR(H);

GDAB5550AR(H);

GDAB5560AR(H);

GDAB6005BAR(H);

GDAB6005AR(H);

GDAB6010AR(H);

GDAB6020AR(H);

GDAB6030AR(H);

GDAB6040AR(H);

GDAB6050AR(H);

GDAB6060AR(H);

GDAB6505BAR(H);

GDAB6505AR(H);

GDAB6510AR(H);

GDAB6520AR(H);

GDAB6530AR(H);

GDAB6540AR(H);

GDAB6550AR(H);

GDAB6560AR(H);

GDAB6505BAR(H);

TCCS 09-

1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHHICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

4

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

 

Dual Milling Abutment (NR Line)

 

GMAB3705AS;

GMAB5220S;

GMAB3705BAS;

GMAB3720AR;

GMAB5230R;

GMAB3710AR;

GMAB3710AS;

GMAB5225S;

GMAB3705AS;

GMAB3730AR;

GMAB5235R;

GMAB3720AR;

GMAB3720AS;

GMAB5230S;

GMAB3710AS;

GMAB4305AR;

GMAB5240R;

GMAB3730AR;

GMAB3730AS;

GMAB5235S;

GMAB3720AS;

GMAB4310AR;

GMAB5245R;

GMAB3740AR;

GMAB4305AS;

GMAB5240S;

GMAB3730AS;

GMAB4320AR;

GMAB5250R;

GMAB3750AR;

GMAB4310AS;

GMAB5245S;

GMAB3740AS;

GMAB4330AR;

GMAB5255R;

GMAB4305BAR;

GMAB4320AS;

GMAB5250S;

GMAB3750AS;

GMAB5505AR;

GMAB5505R;

GMAB4305AR;

GMAB4330AS;

GMAB5255S;

GMAB4305BAS;

GMAB5510AR;
GMAB5505BR;
GMAB4310AR;
GMAB5505AS;
GMAB5505S;
GMAB4305AS;
GMAB5520AR;

GMAB5510R;

GMAB4320AR;

GMAB5510AS;

GMAB5505BS;

GMAB4310AS;

GMAB5530AR;

GMAB5515R;

GMAB4330AR;

GMAB5520AS;

GMAB5510S;

GMAB4320AS;

GMAB6505AR;

GMAB5520R;

GMAB4340AR;

GMAB5530AS;

GMAB5515S;

GMAB4330AS;

GMAB6510AR;

GMAB5525R;

GMAB4350AR;

GMAB6505AS;

GMAB5520S;

GMAB4340AS;

GMAB6520AR;

GMAB5530R; GMAB5205BAR;

GMAB6510AS;

GMAB5525S;

GMAB4350AS;

GMAB6530AR;

GMAB5535R;

GMAB5205AR;

GMAB6520AS;

GMAB5530S;

GMAB5205BAS;

GMAB3705R;

GMAB5540R;

GMAB5210AR;

GMAB6530AS;

GMAB5535S;

GMAB5205AS;

GMAB3705BR;

GMAB5545R;

GMAB5220AR;

GMAB3705S;

GMAB5540S;

GMAB5210AS;

GMAB3710R;

GMAB5550R;

GMAB5230AR;

GMAB3705BS;

GMAB5545S;

GMAB5220AS;

GMAB3715R;

GMAB5555R;

GMAB5240AR;

GMAB3710S;

GMAB5550S;

GMAB5230AS;

GMAB3720R;

GMAB6005BR;

GMAB5250AR;

GMAB3715S;

GMAB5555S;

GMAB5240AS;

GMAB3725R;

GMAB6005R;

GMAB5505BAR;

GMAB3720S;

GMAB6005BS;

GMAB5250AS;

GMAB3730R;

GMAB6010R;

GMAB5505AR;

GMAB3725S;

GMAB6005S;

GMAB5505BAS;

GMAB3735R;

GMAB6015R;

GMAB5510AR;

GMAB3730S;

GMAB6010S;

GMAB5505AS;

GMAB3740R;

GMAB6020R;

GMAB5520AR;

GMAB3735S;

GMAB6015S;

GMAB5510AS;

GMAB3745R;

GMAB6025R;

GMAB5530AR;

GMAB3740S;

GMAB6020S;

GMAB5520AS;

GMAB3750R;

GMAB6030R;

GMAB5540AR;

GMAB3745S;

GMAB6025S;

GMAB5530AS;

GMAB3755R;

GMAB60 35R; GMAB5550AR;

GMAB3750S;

GMAB6030S;

GMAB5540AS;

GMAB4305BR;

GMAB6040R;

GMAB6005BAR;

GMAB3755S;

GMAB6035S;

GMAB5550AS;

GMAB4305R;

GMAB6045R;

GMAB6005AR;

GMAB4305BS;

GMAB6040S;

GMAB6005BAS;

GMAB4310R;

GMAB6050R;

GMAB6010AR;

GMAB4305S;

GMAB6045S;

GMAB6005AS;

GMAB4315SR;

GMAB6055R;

GMAB6020AR;

GMAB4310S;

GMAB6050S;

GMAB6010AS;

GMAB4320R;

GMAB6505BR;

GMAB6030AR;

GMAB4315S;

GMAB6055S;

GMAB6020AS;

GMAB4325R;

GMAB6505R;

GMAB6040AR;

GMAB4320S;

GMAB6505BS;

GMAB6030AS;

GMAB4330R;

GMAB6510R;

GMAB6050AR;

GMAB4325S;

GMAB6505S;

GMAB6040AS;

GMAB4335R;

GMAB6515R; GMAB6505BAR;

GMAB4330S;

GMAB6510S;

GMAB6050AS;

GMAB4340R;

GMAB6520R;

GMAB6505AR;

GMAB4335S;

GMAB6515S;

GMAB6505BAS;

GMAB4345R;

GMAB6525R;

GMAB6510AR;

GMAB4340S;

GMAB6520S;

GMAB6505AS;

GMAB4350R;

GMAB4355R;

GMAB6535R;

GMAB6530AR;

GMAB4350S;

GMAB6530S;

GMAB6520AS;

GMAB5205BR;

GMAB6540R;

GMAB6540AR;

GMAB4355S;

GMAB6535S;

GMAB6530AS;

GMAB5205R;

GMAB6545R;

GMAB6550AR;

GMAB5205BS;

GMAB6540S;

GMAB6540AS;

GMAB5210R;

GMAB6550R;

GMAB5205S;

GMAB6545S;

GMAB6550AS;

GMAB5215R;

GMAB6555R;

GMAB5210S;

GMAB6550S;

GMAB3705AR;

GMAB5220R;

GMAB3705BAR;

GMAB5215S;

GMAB6555S;

GMAB3710AR;

GMAB5225R;

GMAB3705AR;

 

 

TCCS 09-

1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHHICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

5

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

 

Angled Abutment (NR Line)

 

GAAB153710AS;

GAAB155510AS;

GAAB254310AS;

GAAB153710AR;

GAAB 155510AR;

GAAB254310AR;

GAAB153720AS;

GAAB155520AS;

GAAB254320AS;

GAAB153720AR;

GAAB155520AR;

GAAB254320AR;

GAAB153730AS;

GAAB155530AS;

GAAB254330AS;

GAAB153730AR;

GAAB155530AR;

GAAB254330AR;

GAAB 154310AS;

GAAB253710AS;

GAAB255510AS;

GAAB 154310AR;

GAAB253710AR;

GAAB255510AR;

GAAB154320AS;

GAAB253720AS;

GAAB255520AS;

GAAB154320AR;

GAAB253720AR;

GAAB255520AR;

GAAB154330AS;

GAAB253730AS;

GAAB255530AS;

GAAB 154330AR;

GAAB253730AR;

GAAB255530AR

TCCS 09-1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHHICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

6

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Metal casting Abutment (NR Line)

GRAB37CS;

GRAB43CS;

GRAB37CR;

GRAB43CR

TCCS 09- 1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHHICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

7

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Screw Abutment (NR Line)

GSAB5005BA;

GSAB5010A;

GSAB5020A;

GSAB5030A;

GSAB5040A;

GSAB5050A

TCCS 09- 1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHHICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

8

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Mini Ball Abutment (NR Line)

GBAB3505;

GBAB3510;

GBAB3520;

GBAB3530;

GBAB3540;

GBAB3550

TCCS 09- 1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHHICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

9

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Base Abutment (NR Line)

GAOB432010AS;

GAOB432020AS;

GAOB432030AS;

GAOB432010AR;

GAOB432020AR;

GAOB432030AR

TCCS 09- 1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHHICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

10

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Angled Overdenture Screw Abutment (NR Line)

GAOS5010A;

GAOS5020A;

GAOS5030A

TCCS 09- 1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHHICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

11

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Angled Overdenture Ball Abutment (NR Line)

GAOB4310A;

GAOB4320A;

GAOB4330A;

GAOB5010A;

GAOB5020A;

GAOB5030A

TCCS 09- 1:2020/ICTVN

 

Đóng 1 cái / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHHICT

VINA

 

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

12

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Healing abutment (NR Line)

GHAB370530;

GHAB431525;

GHAB553545;

GHAB655565;

GBHA3135;

GBHA3620;

GHAB371525;

GHAB433545;

GHAB555565;

GHAB754040;

GBHAB3335;

GBHAB3805;

GHAB373545;

GHAB435565;

GHAB650530;

GHAB854040;

GBHA3605;

GBHAB3820;

GHAB375565;

GHAB550530;

GHAB651525;

GHAB904040,

GBHA3610;

GHAB430530;

GHAB551525;

GHAB653545;

GHAB954040;

GBHA3615

TCCS 09-1:2020/ICTVN

 

Đóng 1 cái / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

 

CÔNG TY TNHHICT

VINA

 

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

 

VIET NAM

13

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Cover screw (NR Line)

GCS30; GCS32; GCS36

TCCS 09- 1:2020/ICTVN

 

Đóng 1 cái / 01 chai nhựa, sau đó  đóng vào túi nilon

 

CÔNG TY TNHHICT VINA

 

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

 

VIET NAM

14

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Temporary abutment (NR Line)

GRAB37TS;

GRAB43TS;

GRAB37TR;

GRAB43TR

TCCS 09- 1:2020/ICTVN

 

Đóng 1 cái / 01chai nhựa, sau đó  đóng vào túi nilon

 

CÔNG TY TNHHICT VINA

 

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

 

VIET NAM

15

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Implant Keeper (NR Line)

GMK4510D;

GMK4530D;

GMK4550D;

GMK5520D;

GMK5540D;

GMK4515D;

GMK4535D;

GMK4555D;

GMK5525D;

GMK5545D;

GMK4520D;

GMK4540D;

GMK5510D;

GMK5530D;

GMK5550D;

GMK4525D;

GMK4545D;

GMK5515D;

GMK5535D;

GMK5555D

TCCS 09- 1:2020/ICTVN

 

Đóng 1 cái / 01 chai nhựa, sau đó  đóng vào túi nilon

 

CÔNG TY TNHHICT VINA

 

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

 

VIET NAM

 
 

PHỤ LỤC: BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

 

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

TIÊU CHUẨN

ÁP DỤNG

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC SẢN XUẤT

1

GẠC XỐP KHÁNG KHUẨN

HETIS SILVER FOAM

SPU-050050-L; SPU-100100-L; SPU-150150-L; SPU-200200-L; SPU-050050-N; SPU-100100-N; SPU-150150-N;

SPU-200200-N

Tiêu chuẩn cơ sở

1miếng / gói

CÔNG TY TNHH

LAVICHEM

8 - CN 18, KCN Khai Quang, Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc

VIET NAM

2

GẠC XỐP KHÁNG KHUẨN

HETIS SILVER SILICONE FOAM

SSF-100100-L; SSF-150150-L; SSF-200200-L; SSF-090150-L; SSF-090200-L; SSF-090250-L; SSF-100100-N; SSF-150150-N; SSF-200200-N; SSF-090150-N; SSF-090200-N; SSF-090250-N

Tiêu chuẩn cơ sở

1miếng / gói

CÔNG TY TNHH

LAVICHEM

8 - CN 18, KCN Khai Quang, Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc

VIET NAM

3

GẠC XỐP KHÁNG KHUẨN

HETIS SILVER ADHESIVE FOAM

SAF-100100-R; SAF-150150-R; SAF-200200-R; SAF-090150-R; SAF-090200-R; SAF-090250-R

Tiêu chuẩn cơ sở

1miếng / gói

CÔNG TY TNHH

LAVICHEM

8 - CN 18, KCN Khai Quang, Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc

VIET NAM

 
 

PHỤ LỤC: BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

 

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

TIÊU CHUẨN

ÁP DỤNG

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC SẢN XUẤT

1

Túi máu đơn có dung dịch bảo quản CPDA-1

Teruflex® CPDA-1 Single Blood Bag

1CD256E8, 1CD256E0

Các tiêu chuẩn cơ sở như bản mô tả tóm tắt tài liệu trang thiết bị y tế

 

Terumo BCT Vietnam Co., Ltd

Long Duc Industrial Park, Long Duc Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province, Vietnam

VIET NAM

 

 

 

 

PHỤ LỤC: BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

 

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

TIÊU CHUẨN

ÁP DỤNG

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC SẢN XUẤT

1

Túi máu bốn có dung dịch bảo quản CPD/AS-5

Teruflex® CPD/AS-5 Quadruple Blood Bag

4AO256E7,

4AO256E07,

4AO356E07,

4AO356E7, 4AO456E7,

4AO456E07,

4AO456E0, 4BO356E0,

4BO356E8, 4BO456E0,

4BO456E8,

4BO456E07.

Các tiêu chuẩn cơ sở như bản mô tả tóm tắt tài liệu trang thiết bị y tế

 

Terumo BCT Vietnam Co., Ltd

Long Duc Industrial Park, Long Duc Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province, Vietnam

VIET NAM

 

 

 

PHỤ LỤC: BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

 

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

TIÊU CHUẨN

ÁP DỤNG

QUY CÁCH

ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC

SẢN XUẤT

1

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Cover Screw (Super Line)

CS34; CS38; CS36; CS3820

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

2

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Healing Abutment (Super Line)

HAB402035;

HAB402070;

HAB482035;

HAB483050;

HAB483070;

HAB602035;

HAB603050;

HAB603070;

HAB402020L;

HAB402035L;

HAB403050L;

HAB404070L;

HAB452020L;

HAB452035L;

HAB453050L;

HAB454070L;

HAB552020L;

HAB552035L;

HAB553050L;

HAB554070L;

HAB652020L;

HAB652035L;

HAB653050L;

HAB654070L;

HAB752035L;

HAB753050L;

HAB754070L;

HAB852035L;

HAB853050L;

HAB854070L;

HAB952035L;

HAB953050L;

HAB954070L;

HAB402020E;

HAB402035E;

HAB403050E;

HAB404070E;

HAB452020E;

HAB452035E;

HAB453050E;

HAB454070E;

HAB552020E;

HAB552035E;

HAB553050E;

HAB554070E;

HAB652020E;

HAB652035E;

HAB653050E;

HAB654070E;

HAB752035E;

HAB753050E;

HAB852035E;

HAB853050E;

HAB952035E;

HAB953050E;

GBHAB3335;

GBHAB3805;

GBHAB3820; GAB3520

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

3

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

 

Dual (G4 + TiN Coating)   Abutment  (Super Line)

DAB4510HL;

DAB4515HL;

DAB4525HL;

DAB4535HL;

DAB4545HL;

DAB4555HL;

DAB5515HL;

DAB5525HL;

DAB5535HL;

DAB5545HL

DAB5555HL;

DAB6515HL;

DAB6525HL;

DAB6535HL;

DAB6545HL;

DAB6555HL;

DAB4510NL;

DAB4515NL;

DAB4525NL;

DAB4535NL;

DAB4545NL;

DAB4555NL;

DAB5515NL;

DAB5525NL;

DAB5535NL;

DAB5545NL;

DAB5555NL;

DAB6515NL;

DAB6525NL;

DAB6535NL;

DAB6545NL;

DAB6555NL;

DAB4510HSL;

DAB4515HSL;

DAB4525HSL;

DAB4535HSL;

DAB4545HSL;

DAB4555HSL;

DAB5515HSL;

DAB5525HSL;

DAB5535HSL;

DAB5545HSL;

DAB5555HSL;

DAB6515HSL;

DAB6525HSL;

DAB6535HSL;

DAB6545HSL;

DAB6555HSL;

DAB4510NSL;

DAB4515NSL;

DAB4525NSL;

DAB4535NSL;

DAB4545NSL;

DAB4555NSL;

DAB5515NSL;

DAB5525NSL;

DAB5535NSL;

DAB5545NSL;

DAB5555NSL;

DAB6515NSL;

DAB6525NSL;

DAB6535NSL;

DAB6545NSL;

DAB6555NSL;

DAB451070HL;

DAB451570HL;

DAB452570HL;

DAB453570HL;

DAB454570HL;

DAB455570HL;

DAB551570HL;

DAB552570HL;

DAB553570HL;

DAB554570HL;

DAB555570HL;

DAB651570HL;

DAB652570HL;

DAB653570HL;

DAB654570HL;

DAB655570HL;

DAB451070NL;

DAB451570NL;

DAB452570NL;

DAB453570NL;

DAB454570NL;

DAB455570NL;

DAB551570NL;

DAB552570NL;

DAB553570NL;

DAB554570NL;

DAB555570NL;

DAB651570NL;

DAB652570NL;

DAB653570NL;

DAB654570NL;

DAB655570NL

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

4

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa Abutment    

Dual (G4 + Non-coating) (Abutment)  (Super Line)

DAB4510HT;

DAB5510HT;

DAB6510HT;

DAB4510NT;

DAB5510NT;

DAB6510NT;

DAB4515HT;

DAB5515HT;

DAB6515HT;

DAB4515NT;

DAB5515NT;

DAB6515NT;

DAB4525HT;

DAB5525HT;

DAB6525HT;

DAB4525NT;

DAB5525NT;

DAB6525NT;

DAB4535HT;

DAB5535HT;

DAB6535HT;

DAB4535NT;

DAB5535NT;

DAB6535NT;

DAB4545HT;

DAB5545HT;

DAB6545HT;

DAB4545NT;

DAB5545NT;

DAB6545NT;

DAB4555HT;

DAB5555HT;

DAB6555HT;

DAB4555NT;

DAB5555NT;

DAB6555NT

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

5

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Dual (G4 + Non-coating) (Abutment)

DAB4510HE;

DAB4515HE;

DAB4525HE;

DAB4535HE

DAB4545HE;

DAB4555HE

DAB5515HE;

DAB5525HE

DAB5535HE;

DAB5545HE

DAB5555HE;

DAB6515HE

DAB6525HE;

DAB6535HE

DAB6545HE;

DAB6555HE

DAB4510NE;

DAB4515NE

DAB4525NE;

DAB4535NE

DAB4545NE;

DAB4555NE

DAB5515NE;

DAB5525NE

DAB5535NE;

DAB5545NE

DAB5555NE;

DAB6515NE

DAB6525NE;

DAB6535NE

DAB6545NE;

DAB6555NE

DAB451070HE;

DAB451570HE

DAB452570HE;

DAB453570HE

DAB454570HE;

DAB455570HE

DAB551570HE;

DAB552570HE

DAB553570HE;

DAB554570HE

DAB555570HE;

DAB651570HE

DAB652570HE;

DAB653570HE

DAB654570HE;

DAB655570HE

DAB451070NE;

DAB451570NE

DAB452570NE;

DAB453570NE

DAB454570NE;

DAB455570NE

DAB551570NE;

DAB552570NE

DAB553570NE;

DAB554570NE

DAB555570NE;

DAB651570NE

DAB652570NE;

DAB653570NE

DAB654570NE;

DAB655570NE

DAB4510HSE;

DAB4515HSE

DAB4525HSE;

DAB4535HSE

DAB4545HSE;

DAB4555HSE

DAB5515HSE;

DAB5525HSE

DAB5535HSE;

DAB5545HSE

DAB5555HSE;

DAB6515HSE

DAB6525HSE;

DAB6535HSE

DAB6545HSE;

DAB6555HSE

DAB4510NSE;

DAB4515NSE

DAB4525NSE;

DAB4535NSE

DAB4545NSE;

DAB4555NSE

DAB5515NSE;

DAB5525NSE

DAB5535NSE;

DAB5545NSE

DAB5555NSE;

DAB6515NSE

DAB6525NSE;

DAB6535NSE

DAB6545NSE;

DAB6555NSE

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

6

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Dual Abutment (ELI + TiN Coating)   (Super Line)

DAB4510H;

DAB5515H;

DAB6525H;

DAB4525N;

DAB5535N;

DAB6545N;

DAB4515H;

DAB5525H;

DAB6535H;

DAB4535N;

DAB5545N;

DAB6555N;

DAB4525H;

DAB5535H;

DAB6545H;

DAB4545N;

DAB5555N;

DAB4535H;

DAB5545H;

DAB6555H;

DAB4555N;

DAB6515N;

DAB4545H;

DAB5555H;

DAB4510N;

DAB5515N;

DAB6525N;

DAB4555H;

DAB6515H;

DAB4515N;

DAB5525N;

DAB6535N

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

7

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

 

Dual Milling Abutment (G4 + TiN Coating) (Super Line)

 

DAB40105HL;

DAB40155HL;

DAB40205HL;

DAB40255HL;

DAB40305HL;

DAB40355HL;

DAB40405HL;

DAB45106HL;

DAB45156HL;

DAB45206HL;

DAB45256HL;

DAB45306HL;

DAB45356HL;

DAB45406HL;

DAB55107HL;

DAB55157HL;

DAB55207HL;

DAB55257HL;

DAB55307HL;

DAB55357HL;

DAB55407HL;

DAB65108HL;

DAB65158HL;

DAB65208HL;

DAB65258HL;

DAB65308HL;

DAB65358HL;

DAB65408HL;

DAB75109HL;

DAB75159HL;

DAB75209HL;

DAB75259HL;

DAB75309HL;

DAB75359HL;

DAB75409HL;

DAB85109HL;

DAB85159HL;

DAB85209HL;

DAB85259HL;

DAB85309HL;

DAB85359HL;

DAB85409HL;

DAB95109HL;

DAB95159HL;

DAB95209HL;

DAB95259HL;

DAB95309HL;

DAB95359HL;

DAB95409HL;

DAB40105NL;

DAB40155NL;

DAB40205NL;

DAB40255NL;

DAB40305NL;

DAB40355NL;

DAB40405NL;

DAB45106NL;

DAB45156NL;

DAB45206NL;

DAB45256NL;

DAB45306NL;

DAB45356NL;

DAB45406NL;

DAB55107NL;

DAB55157NL;

DAB55207NL;

DAB55257NL;

DAB55307NL;

DAB55357NL;

DAB55407NL;

DAB65108NL;

DAB65158NL;

DAB65208NL;

DAB65258NL;

DAB65308NL;

DAB65358NL;

DAB65408NL;

DAB75109NL;

DAB75159NL;

DAB75209NL;

DAB75259NL;

DAB75309NL;

DAB75359NL;

DAB75409NL;

DAB85109NL;

DAB85159NL;

DAB85209NL;

DAB85259NL;

DAB85309NL;

DAB85359NL;

DAB85409NL;

DAB95109NL;

DAB95159NL;

DAB95209NL;

DAB95259NL;

DAB95309NL;

DAB95359NL;

DAB95409NL

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

8

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

 

Dual Milling Abutment (G4 + Non­coating) (Super Line)

DAB40105HT;
DAB45156HT;
DAB55157HT;
DAB55257HT;
DAB65158HT;
DAB65258HT;
DAB65358HT;

DAB75259HT;

DAB75359HT;

DAB40105NT;

DAB45156NT;

DAB55157NT;

DAB55257NT;

DAB65158NT

DAB65258NT;

DAB65358NT;

DAB75259NT;

DAB75359NT

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

9

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

 

Dual Milling Abutment (G2 + Non­coating) (Super Line)

 

DAB40105HG;

DAB40155HG;

DAB40205HG;

DAB40255HG;

DAB40305HG;

DAB40355HG;

DAB40405HG;

DAB45106HG;

DAB45156HG;

DAB45206HG;

DAB45256HG;

DAB45306HG;

DAB45356HG;

DAB45406HG;

DAB55107HG;

DAB55157HG;

DAB55207HG;

DAB55257HG;

DAB55307HG;

DAB55357HG;

DAB55407HG;

DB65108HG;

DAB65158HG;

DAB65208HG;

DAB65258HG;

DAB65308HG;

DAB65358HG;

DAB65408HG;

DAB75109HG;

DAB75159HG;

DAB75209HG;

DAB75259HG;

DAB75309HG;

DAB75359HG;

DAB75409HG;

DAB85109HG;

DAB85159HG;

DAB85209HG;

DAB85259HG;

DAB85309HG;

DAB85359HG;

DAB85409HG;

DAB95109HG;

DAB95159HG;

DAB95209HG;

DAB95259HG;

DAB95309HG;

DAB95359HG;

DAB95409HG;

DAB40105NG;

DAB40155NG;

DAB40205NG;

DAB40255NG;

DAB40305NG;

DAB40355NG;

DAB40405NG;

DAB45106NG;

DAB45156NG;

DAB45206NG;

DAB45256NG;

DAB45306NG;

DAB45356NG;

DAB45406NG;

DAB55107NG;

DAB55157NG;

DAB55207NG;

DAB55257NG;

DAB55307NG;

DAB55357NG;

DAB55407NG;

DAB65108NG;

DAB65158NG;

DAB65208NG;

DAB65258NG;

DAB65308NG;

DAB65358NG;

DAB65408NG;

DAB75109NG;

DAB75159NG;

DAB75209NG;

DAB75259NG;

DAB75309NG;

DAB75359NG;

DAB75409NG;

DAB85109NG;

DAB85159NG;

DAB85209NG;

DAB85259NG;

DAB85309NG;

DAB85359NG;

DAB85409NG;

DAB95109NG;

DAB95159NG;

DAB95209NG;

DAB95259NG;

DAB95309NG;

DAB95359NG;

DAB95409NG

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

10

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Dual Milling Abutment (ELI + Non­coating) (Super Line)

MAB40105HE

MAB55257HE

MAB65358HE

MAB40105NE

MAB55257NE

MAB65358NE

MAB45156HE

MAB65158HE

MAB75259HE

MAB45156NE

MAB65158NE

MAB75259NE

MAB55157HE

MAB65258HE

MAB75359HE

MAB55157NE

MAB65258NE

MAB75359NE

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

11

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Dual Milling Abutment (ELI + TiN Coating) (Super Line)

MAB40105H;

MAB55257H;

MAB65358H;

MAB40105N;

MAB55257N;

MAB65358N;

MAB45156H;

MAB65158H;

MAB75259H;

MAB45156N;

MAB65158N;

MAB75259N;

MAB55157H;

MAB65258H;

MAB75359H;

MAB55157N;

MAB65258N;

MAB75359N

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

12

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Combi Abutment (G4 + TiN Coating) (Super Line)

CAB4510L; CAB5545L;

CAB4525SL;

CAB6515SL;

CAB603055;

CAB552570L;

CAB4515L; CAB5555L;

CAB4535SL;

CAB6525SL;

CAB604555;

CAB553570L;

CAB4525L; CAB6515L;

CAB4545SL;

CAB6535SL;

CAB451070L;

CAB554570L;

CAB4535L; CAB6525L;

CAB4555SL;

CAB6545SL;

CAB451570L;

CAB555570L;

CAB4545L; CAB6535L;

CAB5515SL;

CAB6555SL;

CAB452570L;

CAB651570L;

CAB4555L; CAB6545L;

CAB5525SL;

CAB482055;

CAB453570L;

CAB652570L;

CAB5515L; CAB6555L;

CAB5535SL;

CAB483055;

CAB454570L;

CAB653570L;

CAB5525L;

CAB4510SL;

CAB5545SL;

CAB484555;

CAB455570L;

CAB654570L;

CAB5535L;

CAB4515SL;

CAB5555SL;

CAB602055;

CAB551570L;

CAB655570L

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

13

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)   

 

Combi Abutment (ELI + Non-coating) (Super Line)

CAB4510E; CAB5515E;

CAB6525E;

CAB4525SE;

CAB5535SE;

CAB6545SE;

CAB4515E; CAB5525E;

CAB6535E;

CAB4535SE;

CAB5545SE;

CAB6555SE;

CAB4525E; CAB5535E;

CAB6545E;

CAB4545SE;

CAB5555SE;

CAB4535E; CAB5545E;

CAB6555E;

CAB4555SE;
CAB6515SE;
CAB4545E; CAB5555E;
CAB4510SE;
CAB5515SE;
CAB6525SE;
CAB4555E; CAB6515E;

CAB4515SE;

CAB5525SE;

CAB6535SE

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

14

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Combi Abutment (ELI + TiN Coating) (Super Line)

CAB4510; CAB5515;

CAB6525; CAB4525S;

CAB5535S; CAB6545S;

CAB4515; CAB5525;

CAB6535; CAB4535S;

CAB5545S; CAB6555S;

CAB4525; CAB5535;

CAB6545; CAB4545S;

CAB5555S; CAB4535;

CAB5545; CAB6555;

CAB4555S; CAB6515S;

CAB4545; CAB5555;

CAB4510S; CAB5515S;

CAB6525S; CAB4555;

CAB6515; CAB4515S;

CAB5525S; CAB6535S

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

15

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Custom Abutment (G4 + Non-coating) (Super Line)

CDAB4505H;

CDAB4505N;

CDAB4515H;

CDAB4515N;

CDAB5510H;

CDAB5510N;

CDAB5520H;

CDAB5520N

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

16

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Custom Abutment (ELI + Non­coating) (Super Line)

CDAB4505HE;

CDAB4505NE;

CDAB4515HE;

CDAB4515NE;

CDAB5510HE;

CDAB5510NE;

CDAB5520HE;

CDAB5520NE

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

17

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Angled Abutment (G4 + TiN Coating) (Super Line)

AAB154510HL; AAB154515HL, AAB154520HL; AAB154525HL; AAB154530HL; AAB154535HL; AAB154540HL; AAB154545HL; AAB154550HL; AAB154555HL; AAB154560HL; AAB155510HL; AAB155515HL; AAB155520HL;

AAB155525HL;

AAB155530HL;

AAB155535HL;

AAB155540HL;

AAB155545HL;

AAB155550HL;

AAB155555HL;

AAB155560HL;

AAB156510HL;

AAB156515HL,

AAB156520HL;

AAB156525HL;

AAB156530HL;

AAB156535HL;

AAB156540HL;

AAB156545HL;

AAB156550HL;

AAB156555HL;

AAB156560HL;

AAB254510HL;

AAB254515HL;

AAB254520HL;

AAB254525HL;

AAB254530HL;

AAB254535HL;

AAB254540HL;

AAB254545HL;

AAB254550HL;

AAB254555HL;

AAB254560HL;

AAB255510HL;

AAB255515HL;

AAB255520HL;

AAB255525HL;

AAB255530HL;

AAB255535HL;

AAB255540HL;

AAB255545HL;

AAB255550HL;

AAB255555HL;

AAB255560HL;

AAB256510HL;

AAB256515HL;

AAB256520HL;

AAB256525HL;

AAB256530HL;

AAB256535HL;

AAB256540HL;

AAB256545HL;

AAB256550HL;

AAB256555HL;

AAB256560HL;

AAB154510NL;

AAB154515NL;

AAB154520NL;

AAB154525NL;

AAB154530NL;

AAB154535NL;

AAB154540NL;

AAB154545NL;

AAB154550NL;

AAB154555NL;

AAB154560NL;

AAB155510NL;

AAB155510NL;

AAB155520NL;

AAB155520NL;

AAB155530NL;

AAB155530NL;

AAB155540NL;

AAB155540NL;

AAB155550NL;

AAB155550NL;

AAB155560NL;

AAB156510NL;

AAB156510NL;

AAB156520NL;

AAB156520NL;

AAB156530NL;

AAB156530NL;

AAB156540NL;

AAB156540NL;

AAB156550NL;

AAB156550NL;

AAB156560NL;

AAB254510NL;

AAB254515NL;

AAB254520NL;

AAB254525NL;

AAB254530NL;

AAB254535NL;

AAB254540NL;

AAB254545NL;

AAB254550NL;

AAB254555NL;

AAB254560NL;

AAB255510NL;

AAB255515NL;

AAB255520NL;

AAB255525NL;

AAB255530NL;

AAB255535NL;

AAB255540NL;

AAB255545NL;

AAB255550NL;

AAB255555NL;

AAB255560NL;

AAB256510NL;

AAB256515NL;

AAB256520NL;

AAB256525NL;

AAB256530NL;

AAB256535NL;

AAB256540NL;

AAB256545NL;

AAB256550NL;

AAB256555NL;

AAB256560NL

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

18

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)   

 

Angled Abutment (G4 + Non-coating) (Super Line)

AAB154515HT;

AAB154525HT;

AAB154535HT;

AAB155515HT;

AAB155525HT;

AAB155535HT;

AAB254515HT;

AAB254525HT

AAB254535HT;

AAB255515HT;

AAB255525HT;

AAB255535HT;

AAB154515NT;

AAB154525NT;

AAB15453 5NT;

AAB155515NT;

AAB155525NT;

AAB155535NT;

AAB254515NT;

AAB254525NT;

AAB254535NT;

AAB255515NT;

AAB255525NT;

AAB255535NT

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

19

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)   

 

Angled Abutment (G2 + Non-coating) (Super Line)

AAB154510HG;

AAB155550HG;

AAB254560HG;

AAB154510NG;

AAB155550NG;

AAB254560NG;

AAB154515HG;

AAB155560HG;

AAB255510HG;

AAB154515NG;

AAB155560NG;

AAB255510NG;

AAB154520HG;

AAB156510HG;

AAB255515HG;

AAB154520NG;

AAB156510NG;

AAB255515NG;

AAB154525HG;

AAB156520HG;

AAB255520HG;

AAB154525NG;

AAB156520NG;

AAB255520NG;

AAB154530HG;

AAB156530HG;

AAB255525HG;

AAB154530NG;

AAB156530NG;

AAB255525NG;

AAB154535HG;

AAB156540HG;

AAB255530HG;

AAB154535NG;

AAB156540NG;

AAB255530NG;

AAB154540HG;

AAB156550HG;

AAB255535HG;

AAB154540NG;

AAB156550NG;

AAB255535NG;

AAB154550HG;

AAB156560HG;

AAB255540HG;

AAB154550NG;

AAB156560NG;

AAB255540NG;

AAB154560HG;

AAB254510HG;

AAB255550HG;

AAB154560NG;

AAB254510NG;

AAB255550NG;

AAB155510HG;

AAB254515HG;

AAB255560HG;

AAB155510NG;

AAB254515NG;

AAB255560NG;

AAB155515HG;

AAB254520HG;

AAB256510HG;

AAB155515NG;

AAB254520NG;

AAB256510NG;

AAB155520HG;

AAB254525HG;

AAB256520HG;

AAB155520NG;

AAB254525NG;

AAB256520NG;

AAB155525HG;

AAB254530HG;

AAB256530HG;

AAB155525NG;

AAB254530NG;

AAB256530NG;

AAB155530HG;

AAB254535HG;

AAB256540HG;

AAB155530NG;

AAB254535NG;

AAB256540NG;

AAB155535HG;

AAB254540HG;

AAB256550HG;

AAB155535NG;

AAB254540NG;

AAB256550NG;

AAB155540HG;

AAB254550HG;

AAB256560HG;

AAB155540NG;

AAB254550NG;

AAB256560NG

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

20

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)  

 

Angled Abutment (ELI + Non-coating) (Super Line)

AAB154515HE;

AAB155525HE;

AAB254535HE;

AAB154515NE;

AAB155525NE;

AA254535NE;

AAB154525HE;

AAB155535HE;

AAB255515HE;

AAB154525NE;

AAB155535NE;

AAB255515NE;

AAB154535HE;

AAB254515HE;

AAB255525HE;

AAB154535NE;

AAB254515NE;

AAB255525NE;

AAB155515HE;

AAB254525HE;

AAB255535HE;

AAB155515NE;

AAB254525NE;

AAB255535NE

 

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

21

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Angled Abutment (ELI + TiN Coating) (Super Line)

AAB154535H;

AAB254515H;

AAB255525H;

AAB154535N;

AAB254515N;

AAB255525N;

AAB155515H;

AAB254525H;

AAB255535H;

AAB155515N;

AAB254525N;

AAB255535N

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

22

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Direct Casting Abutment (Super Line)

RAB45GN; RAB45GH;

RAB45GHT;

RAB45GNT

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

23

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Metal Casting Abutment (Super Line)

RAB45CH;

RAB45CLN;

RAB45CN;

RAB45CHT;

RAB45CLH;

RAB45CNT

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

24

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Temporary Abutment (G4) (Super Line)

RAB45TH; RAB45TN;

RAB45THL;

RAB45TNT;

RAB45THT

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

25

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Temporary Abutment (G2) (Super Line)

RAB45THG;

RAB45TNG;

TAB45HG; TAB45NG

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

26

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Screw Abutment (G4 + TiN Coating) (Super Line)

SAB4510L; SAB4545L;

SAB5535L; SAB5525S;

SAB4515L; SAB4555L;

SAB5545L; SAB5535S;

SAB4525L; SAB5515L;

SAB5555L; SAB5545S;

SAB4535L; SAB5525L;

SAB5515S; SAB5555S

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

27

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Screw Abutment (ELI + Non-coating) (Super Line)

SAB4510E; SAB5515E;

SAB4515E; SAB5525E;

SAB4525E; SAB5535E

SAB4535E; SAB5545E;

SAB4545E; SAB5555E;

SAB4555E

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

28

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Screw Abutment (ELI + TiN Coating) (Super Line)

SAB4510; SAB5515;

SAB4515; SAB5525;

SAB4525; SAB5535;

SAB4535; SAB5545;

SAB4545; SAB5555;

SAB4555

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

29

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Angled Screw Abutment (G4 + TiN Coating) (Super Line)

ASA45151018H;

ASA45302518H;

ASA55154518H;

ASA45151518N;

ASA45303018N;

ASA55155018N;

ASA45151518H;

ASA45303018H;

ASA55155018H;

ASA45152018N;

ASA45303518N;

ASA55155518N;

AS A45152018H;

ASA45303518H;

ASA55155518H;

ASA45152518N;

ASA45304018N;

ASA55301518N;

ASA45152518H;

ASA45304018H;

ASA55301518H;

ASA45153018N;

ASA45304518N;

ASA55302018N;

ASA45153018H;

ASA45304518H;

ASA55302018H;

ASA45153518N;

ASA45305018N;

ASA55302518N;

ASA45153518H;

ASA45305018H;

ASA55302518H;

AS A45154018N;

ASA45305518N;

ASA55303018N;

ASA45154018H;

ASA45305518H;

ASA55303018H;

ASA45154518N;

ASA55151518N;

ASA55303518N;

ASA45154518H;

ASA55151518H;

ASA55303518H;

ASA45155018N;

ASA55152018N;

ASA55304018N;

ASA45155018H;

ASA55152018H;

ASA55304018H;

ASA45155518N;

ASA55152518N;

ASA55304518N;

ASA45155518H;

ASA55152518H;

ASA55304518H;

ASA45301018N;

ASA55153018N;

ASA55305018N;

ASA45301018H;

ASA55153018H;

ASA55305018H;

ASA45301518N;

ASA55153518N;

ASA55305518N;

ASA45301518H;

ASA55153518H;

ASA55305518H;

ASA45302018N;

ASA55154018N;

ASA45302018H;

ASA55154018H;

ASA45151018N;

ASA45302518N;

ASA55154518N

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

30

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Angled Screw Abutment (G4 + Non­coating) (Super Line)

ASA45152018HT;

ASA55303018HT;

ASA55153018NT;

ASA452040HT;

ASA552050HT;

ASA5 52010NT;

ASA45301018HT;

ASA45151018NT;

ASA55301518NT;

ASA452050HT;

ASA452010NT;

ASA552020NT;

ASA45302018HT; AS A45152018NT;

ASA55303018NT;

ASA552010HT;

ASA452020NT;

ASA552030NT;

ASA55151518HT;

ASA45301018NT;

ASA452010HT;

ASA552020HT;

ASA452030NT;

ASA552040NT;

ASA55153018HT;

ASA45302018NT;

ASA452020HT;

ASA552030HT;

ASA452040NT;

ASA552050NT;

ASA55301518HT;

ASA55151518NT;

ASA452030HT;

ASA552040HT;

ASA452050NT

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

31

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

 

Angled Screw Abutment (ELI + Non­coating) (Super Line)

 

ASA4510HE;

ASA5510HE;

ASA4510NE;

ASA5510NE;

ASA45151018HE;

ASA45301018NE;

ASA4515HE;

ASA5515HE;

ASA4515NE;

ASA5515NE;

ASA45152018HE;

ASA45302018NE;

ASA4520HE;

ASA5520HE;

ASA4520NE;

ASA5520NE;

ASA45301018HE;

ASA55151518NE;

ASA4525HE;

ASA5525HE;

ASA4525NE;

ASA5525NE;

ASA45302018HE;

ASA55153018NE;

ASA4530HE;

ASA5530HE;

ASA4530NE;

ASA5530NE;

ASA55151518HE;

ASA55301518NE;

ASA4535HE;

ASA5535HE;

ASA4535NE;

ASA5535NE;

ASA55153018HE;

ASA55303018NE;

ASA4540HE;

ASA5540HE;

ASA4540NE;

ASA5540NE;

ASA55301518HE;

ASA4545HE;

ASA5545HE;

ASA4545NE;

ASA5545NE;

ASA55303018HE;

ASA4550HE;

ASA5550HE;

ASA4550NE;

ASA5550NE;

ASA45151018NE;

ASA4555HE;

ASA5555HE;

ASA4555NE;

ASA5555NE;

ASA45152018NE

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

32

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Angled Screw Abutment (ELI + TiN Coating) (Super Line)

ASA4510H

ASA4515H

ASA4520H

ASA4525H

ASA4530H

ASA4535H

ASA4540H

ASA4545H

ASA4550H

ASA4555H

ASA5510H

ASA5515H

ASA5520H

ASA5525H

ASA5530H

ASA5535H

ASA5540H

ASA5545H

ASA5550H

ASA5555H

ASA4510N

ASA4515N

ASA4520N

ASA4525N

ASA4530N

ASA4535N

ASA4540N

ASA4545N

ASA4550N

ASA4555N

ASA5510N

ASA5515N

ASA5520N

ASA5525N

ASA5530N

ASA5535N

ASA5540N

ASA5545N

ASA5550N

ASA5555N

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

33

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Ball Abutment (Super Line)

BAB4020; BAB4040;

BAB350018;

BAB351018;

BAB352018;

BAB353018;

BAB354018;

BAB355018;

BAB360018;

BAB400018,

BAB401018;

BAB402018;

BAB403018;

BAB404018;

BAB405018;

BAB406018

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

34

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Implant Keeper (Super Line)

MKP4510; MKP4520;

MKP4530;

MKP4540; MKP4550;

MKP4560;

MKP4570; MKP4580;

MKP4810;

MKP4820; MKP4830;

MKP4840;

MKP4850; MKP4860;

MKP4870;

MKP4880; MKP5010;

MKP5020;

MKP5030; MKP5040;

MKP5050;

MKP5060; MKP5070;

MKP5080;

MKP5510; MKP5520;

MKP5530;

MKP5540; MKP5550;

MKP5560;

MKP5570; MKP5580;

MKP6010;

MKP6020; MKP6030;

MKP6040;

MKP6050; MKP6060;

MKP6070;

MKP6080; MKP4510L;

MKP4520L;

MKP4530L;

MKP4540L;

MKP4550L;

MKP4560L;

MKP4570L;

MKP4580L;

MKP4810L;

MKP4820L;

MKP4830L;

MKP4840L;

MKP4850L;

MKP4860L;

MKP4870L;

MKP4880L;

MKP5010L;

MKP5020L;

MKP5030L;

MKP5040L;

MKP5050L;

MKP5060L;

MKP5070L;

MKP5080L;

MKP5510L;

MKP5520L;

MKP5530L;

MKP5540L;

MKP5550L;

MKP5560L;

MKP5570L;

MKP5580L;

MKP6010L;

MKP6020L;

MKP6030L;

MKP6040L;

MKP6050L;

MKP6060L;

MKP6070L;

MKP6080L;

MKP4510D;

MKP4520D;

MKP4530D;

MKP4540D;

MKP4550D;

MKP4560D;

MKP4570D;

MKP4580D;

MKP4810D;

MKP4820D;

MKP4830D;

MKP4840D;

MKP4850D;

MKP4860D;

MKP4870D;

MKP4880D;

MKP5010D;

MKP5020D;

MKP5030D;

MKP5040D;

MKP5050D;

MKP5060D;

MKP5070D;

MKP5080D;

MKP5510D;

MKP5520D;

MKP5530D;

MKP5540D;

MKP5550D;

MKP5560D;

MKP5570D;

MKP5580D;

MKP6010D;

MKP6020D;

MKP6030D;

MKP6040D;

MKP6050D;

MKP6060D;

MKP6070D;

MKP6080D

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

35

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Positioner (Super Line)

PAB3510; PAB3520;

PAB3530; PAB3540;

PAB3550; PAB3560;

PAB3570; PAB3580;

PAB3590; PAB35100

TCCS 09-

2:2020/ICTVN

Đóng 1 cai / 01 chai nhựa, sau đó đóng vào túi nilon

CÔNG TY TNHH ICT

VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

 
 

PHỤ LỤC: BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

 

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

TIÊU CHUẨN

ÁP DỤNG

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC SẢN XUẤT

1

Bơm kim tiêm insulin

BD Ultra-Fine™ II Short Needle Insulin Syringe

326702

326725

328818

328838

328868

ISO 13485: 2016; MDD 93/42/EEC

 

BD Medical - Diabetes Care

1329 West Highway 6, Holdrege, NE 68949

UNITED

STATES

 
 

PHỤ LỤC: BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

 

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

TIÊU CHUẨN

ÁP DỤNG

QUY CÁCH

ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC

SẢN XUẤT

1

Bóng nong mạch vành áp lực thường

Liston

LTS-125X09TP,

LTS-150X09TP,

LTS-200X09TP,

LTS-225X09TP,

LTS-250X09TP,

LTS-275X09TP,

LTS-300X09TP,

LTS-350X09TP,

LTS-400X09TP,

LTS-450X09TP,

LTS-125X12TP,

LTS-150X12TP,

LTS-200X12TP,

LTS-225X12TP,

LTS-250X12TP,

LTS-275X12TP,

LTS-300X12TP,

LTS-350X12TP,

LTS-400X12TP,

LTS-450X12TP,

LTS-125X15TP,

LTS-150X15TP,

LTS-200X15TP,

LTS-225X15TP,

LTS-250X15TP,

LTS-275X15TP,

LTS-300X15TP,

LTS-350X15TP,

LTS-400X15TP,

LTS-450X15TP,

LTS-125X20TP,

LTS-150X20TP,

LTS-200X20TP,

LTS-225X20TP,

LTS-250X20TP,

LTS-275X20TP,

LTS-300X20TP,

LTS-350X20TP,

LTS-400X20TP,

LTS-450X20TP,

LTS-125X30TP,

LTS-150X30TP,

LTS-200X30TP,

LTS-225X30TP,

LTS-250X30TP,

LTS-275X30TP,

LTS-300X30TP,

LTS-350X30TP,

LTS-400X30TP,

LTS-450X30TP,

LTS-125X40TP,

LTS-150X40TP,

LTS-200X40TP,

LTS-225X40TP,

LTS-250X40TP,

LTS-275X40TP,

LTS-300X40TP,

LTS-350X40TP,

LTS-400X40TP,

LTS-450X40TP,

TCCS 0020-

1:2020/USM

1 cái/ hộp

Công ty Cổ phần Nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare

I-4b-1.3 Đường N3, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh

VIET NAM

 
 

PHỤ LỤC: BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

 

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

TIÊU CHUẨN

ÁP DỤNG

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC SẢN XUẤT

1

Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần

1ml, 3ml, 5ml, 10ml, 20ml, 50ml

BT.VKC.01

TCCS

023:2017/CTD

Bao HDPE/Ép vỉ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long

Số 150, Đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long

VIET NAM

 
 

PHỤ LỤC: BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

 

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

QUY CÁCH

ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC SẢN XUẤT

1

Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus

Xplosion+

XPS20008

XPS20010

XPS20013

XPS20016

XPS20018

XPS20023

XPS20028

XPS20033

XPS20038

XPS20043

XPS20048

XPS22508

XPS22510

XPS22513

XPS22516

XPS22518

XPS22523

XPS22528

XPS22533

XPS22538

XPS22543

XPS22548

XPS25008

XPS25010

XPS25013

XPS25016

XPS25018

XPS25023

XPS25028

XPS25033

XPS25038

XPS25043

XPS25048

XPS27508

XPS27510

XPS27513

XPS27516

XPS27518

XPS27523

XPS27528

XPS27533

XPS27538

XPS27543

XPS27548

XPS30008

XPS30010

XPS30013

XPS30016;

XPS30018;

XPS30023;

XPS30028;

XPS30033;

XPS30038;

XPS30043;

XPS30048;

XPS32508;

XPS32510;

XPS32513;

XPS32516;

XPS32518;

XPS32523;

XPS32528;

XPS32533;

XPS32538;

XPS32543;

XPS32548;

XPS35008;

XPS35010;

XPS35013;

XPS35016;

XPS35018;

XPS35023;

XPS35028;

XPS35033;

XPS35038;

XPS35043;

XPS35048;

XPS40008;

XPS40010;

XPS40013;

XPS40016;

XPS40018;

XPS40023;

XPS40028;

XPS40033;

XPS40038;

XPS40043;

XPS40048.

 

1 cái/ hộp

Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare

I-4B-1.3 Đường N3, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Tp. HCM

VIET NAM

 
 

PHỤ LỤC: BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

 

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

TIÊU CHUẨN

ÁP DỤNG

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC SẢN XUẤT

1

Dây dẫn chẩn đoán tim mạch

ASAHI Silverway Hydrophilic Coated Spring Coil Guide Wire

SA0035N15S,

SA0035N18S,

SA0035N20S,

SA0035N22S,

SA0035N26S,

SA0035N30S,

SJ1535N15S,

SJ1535N18S,

SJ1535N20S,

SJ1535N22S,

SJ1535N26S,

SJ1535N30S,

SJ3035N15S,

SJ3035N18S,

SJ3035N20S,

SJ3035N22S,

SJ3035N26S,

SJ3035N30S

ISO 13485:2016 & EN ISO

13485:2016

1 cái/hộp

Công ty TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI

G03 khu công nghiệp Thăng Long, Xã Võng La, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

VIET NAM

 
 

PHỤ LỤC: BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

 

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC SẢN XUẤT

1

Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần

GWIC

AN;

AF;

AF/C;

EX;

AN-WF-WI-N;

AN-WTF-WI-N;

AN-WF-WTI-N;

AN-WTF-WTI-N; AN-WF-WTI;

AN-WF-WTI-L;

AN-WTI-L;

YAF-WTI;

YAN-WF-WTI;

YAF-WI;

AF-WTI-L;

YAN-WTI-L

200 bộ/thùng (200 túi/thùng x

1 bộ/túi)

CÔNG TY TNHH MTV DỤNG CỤ Y TẾ

Km 1954, quốc lộ 1A, phường Tân Khánh, thành phố Tân An, tỉnh Long An, Việt Nam.

VIET NAM

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi