Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Công văn 5079/TCHQ-TXNK của Tổng cục Hải quan về việc nợ thuế quá hạn
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Công văn 5079/TCHQ-TXNK
Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 5079/TCHQ-TXNK | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Hải Trang |
Ngày ban hành: | 02/06/2016 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Xuất nhập khẩu |
tải Công văn 5079/TCHQ-TXNK
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5079/TCHQ-TXNK | Hà Nội, ngày 02 tháng 06 năm 2016 |
Kính gửi: Công ty TNHH Thương Mại&Kho Vận DEVYT.
(Đ/c: Tầng T, số 5 Đào Duy Anh, Đống Đa, Hà Nội)
Tổng cục Hải quan nhận được công văn số 154/CV-KV ngày 25/05/2016 của Công ty TNHH Thương Mại và Kho vận Devyt kiến nghị vướng mắc liên quan đến việc nợ thuế quá hạn của tờ khai số 300816691250 đăng ký ngày 06/5/2016. Về vấn đề này, Tổng cục Hải quan có ý kiến như sau:
Qua tra cứu trên Hệ thống Kế toán thuế tập trung thì đến ngày 01/6/2016, Công ty không còn nợ thuế quá hạn của tờ khai số 300816691250 nêu trên (đính kèm).
Tổng cục Hải quan thông báo để Công ty được biết./.
| TL. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
KHÔNG ÁP DỤNG
TỔNG CỤC HẢI QUAN
TRA CỨU DANH SÁCH TỜ KHAI NỢ THUẾ
DANH SÁCH TỜ KHAI NỢ THUẾ NGÀY: 01/06/2016
Tên đơn vị: Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
Mã số thuế: 0104191408
Ngày In: 1/6/2016 Giờ: 14:27:52
STT | Ngày Lập DS | TỜ KHAI | Nợ Thuế | ||||||||||||
Số | Ngày ĐK | Loại Hình | Loại Tiền | XK | NK | VAT | TTĐB | Thuế TV | BVMT | Khác | Tổng tiền | ||||
NỢ QUÁ HẠN | |||||||||||||||
| CHI CỤC HQ CK CẢNG HP KV III - CỤC HẢI QUAN TP HẢI PHÒNG | ||||||||||||||
1 | 31/05/2016 | 30082116 | 09/05/2016 | G21 | Thuế xuất nhập khẩu | 8.857.045 |
|
|
|
|
|
| 8.857.045 | ||
NỢ TRONG HẠN | |||||||||||||||
CHI CỤC HQ CK CẢNG HP KV I - CỤC HẢI QUAN TP HẢI PHÒNG | |||||||||||||||
2 | 31/05/2016 | 10082853 | 21/04/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 159.761.165 |
|
|
|
|
| 159.761.165 | ||
3 | 31/05/2016 | 10083882 | 28/04/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 155.416.250 |
|
|
|
|
| 155.416.250 | ||
4 | 31/05/2016 | 10083884 | 28/04/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 137.838.750 |
|
|
|
|
| 137.838.750 | ||
5 | 31/05/2016 | 10083888 | 28/04/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 207.514.625 |
|
|
|
|
| 207.514.625 | ||
6 | 31/05/2016 | 10083890 | 28/04/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 144.402.500 |
|
|
|
|
| 144.402.500 | ||
7 | 31/05/2016 | 10083893 | 28/04/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 133.500.000 |
|
|
|
|
| 133.500.000 | ||
8 | 31/05/2016 | 10083895 | 28/04/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 168.336.825 |
|
|
|
|
| 168.336.825 | ||
9 | 31/05/2016 | 10084395 | 04/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 150.221.250 |
|
|
|
|
| 150.221.250 | ||
10 | 31/05/2016 | 10084398 | 04/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 161.348.750 |
|
|
|
|
| 161.348.750 | ||
11 | 31/05/2016 | 10084753 | 05/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 202.261.229 |
|
|
|
|
| 202.261.229 | ||
| CHI CỤC HQ CK CẢNG HP KV I - CỤC HẢI QUAN TP HẢI PHÒNG | ||||||||||||||
12 | 31/05/2016 | 10084755 | 05/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 155.785.000 |
|
|
|
|
| 155.785.000 | ||
13 | 31/05/2016 | 10084757 | 05/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 145.770.250 |
|
|
|
|
| 145.770.250 | ||
14 | 31/05/2016 | 10084758 | 05/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 155.785.000 |
|
|
|
|
| 155.785.000 | ||
15 | 31/05/2016 | 10085536 | 11/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 233.677.500 |
|
|
|
|
| 233.677.500 | ||
16 | 31/05/2016 | 10085746 | 12/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 152.446.750 |
|
|
|
|
| 152.446.750 | ||
17 | 31/05/2016 | 10085748 | 12/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 153.003.125 |
|
|
|
|
| 153.003.125 | ||
18 | 31/05/2016 | 10087437 | 24/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 140.054.063 |
|
|
|
|
| 140.054.063 | ||
19 | 31/05/2016 | 10087691 | 26/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 155.925.000 |
|
|
|
|
| 155.925.000 | ||
20 | 31/05/2016 | 10088161 | 30/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 154.146.000 |
|
|
|
|
| 154.146.000 | ||
| CHI CỤC HQ CK CẢNG HP KV II - CỤC HẢI QUAN TP HẢI PHÒNG | ||||||||||||||
21 | 31/05/2016 | 10087111 | 23/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 162.919.350 |
|
|
|
|
| 162.919.350 | ||
22 | 31/05/2016 | 10087113 | 23/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 162.919.350 |
|
|
|
|
| 162.919.350 | ||
23 | 31/05/2016 | 10088033 | 28/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 150.456.488 |
|
|
|
|
| 150.456.488 | ||
24 | 31/05/2016 | 10088136 | 30/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 150.795.000 |
|
|
|
|
| 150.795.000 | ||
| CHI CỤC HQ CK CẢNG HP KV III - CỤC HẢI QUAN TP HẢI PHÒNG | ||||||||||||||
25 | 31/05/2016 | 10083306 | 25/04/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 155.193.750 |
|
|
|
|
| 155.193.750 | ||
26 | 31/05/2016 | 10083714 | 27/04/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 155.193.750 |
|
|
|
|
| 155.193.750 | ||
27 | 31/05/2016 | 10084145 | 29/04/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 234.042.188 |
|
|
|
|
| 234.042.188 | ||
28 | 31/05/2016 | 10084387 | 04/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 155.785.000 |
|
|
|
|
| 155.785.000 | ||
29 | 31/05/2016 | 10084389 | 04/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 155.785.000 |
|
|
|
|
| 155.785.000 | ||
30 | 31/05/2016 | 10084391 | 04/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 141.207.975 |
|
|
|
|
| 141.207.975 | ||
31 | 31/05/2016 | 10085036 | 07/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 351.948.916 |
|
|
|
|
| 351.948.916 | ||
32 | 31/05/2016 | 10085037 | 07/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 309.900.875 |
|
|
|
|
| 309.900.875 | ||
| CHI CỤC HQ CK CẢNG HP KV III - CỤC HẢI QUAN TP HẢI PHÒNG | ||||||||||||||
33 | 31/05/2016 | 10085161 | 09/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 151.334.000 |
|
|
|
|
| 151.334.000 | ||
34 | 31/05/2016 | 10085164 | 09/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 160.514.188 |
|
|
|
|
| 160.514.188 | ||
35 | 31/05/2016 | 10085165 | 09/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 139.655.689 |
|
|
|
|
| 139.655.689 | ||
36 | 31/05/2016 | 10085789 | 12/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 314.073.688 |
|
|
|
|
| 314.073.688 | ||
37 | 31/05/2016 | 10085793 | 12/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 236.681.925 |
|
|
|
|
| 236.681.925 | ||
38 | 31/05/2016 | 10085794 | 12/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 159.902.175 |
|
|
|
|
| 159.902.175 | ||
39 | 31/05/2016 | 10085885 | 13/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 234.094.781 |
|
|
|
|
| 234.094.781 | ||
40 | 31/05/2016 | 10086536 | 18/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 153.663.000 |
|
|
|
|
| 153.663.000 | ||
41 | 31/05/2016 | 10087032 | 21/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 230.046.873 |
|
|
|
|
| 230.046.873 | ||
42 | 31/05/2016 | 10087227 | 23/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 200.875.950 |
|
|
|
|
| 200.875.950 | ||
43 | 31/05/2016 | 10087230 | 23/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 151.358.625 |
|
|
|
|
| 151.358.625 | ||
44 | 31/05/2016 | 10087335 | 24/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 155.925.000 |
|
|
|
|
| 155.925.000 | ||
45 | 31/05/2016 | 10087424 | 24/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 157.094.438 |
|
|
|
|
| 157.094.438 | ||
46 | 31/05/2016 | 10087684 | 26/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 153.697.500 |
|
|
|
|
| 153.697.500 | ||
47 | 31/05/2016 | 10088049 | 28/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 150.356.250 |
|
|
|
|
| 150.356.250 | ||
48 | 31/05/2016 | 10088050 | 28/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 256.365.203 |
|
|
|
|
| 256.365.203 | ||
49 | 31/05/2016 | 10088078 | 28/05/2016 | G11 | Thuế xuất nhập khẩu |
| 115.473.600 |
|
|
|
|
| 115.473.600 | ||
TỔNG CỘNG | 8.857.045 | 8.474.454.559 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.483.311.604 | |||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|