- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Công văn 2968/TCHQ-TXNK của Tổng cục Hải quan về việc xây dựng Danh mục quản lý rủi ro giá sữa nhập khẩu
| Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đã biết
|
| Số hiệu: | 2968/TCHQ-TXNK | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Hoàng Việt Cường |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
14/06/2012 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đang cập nhật |
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Thương mại-Quảng cáo |
TÓM TẮT CÔNG VĂN 2968/TCHQ-TXNK
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Công văn 2968/TCHQ-TXNK
| BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN ---------------- Số: 2968/TCHQ-TXNK V/v: Xây dựng Danh mục QLRR giá sữa nhập khẩu | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 14 tháng 06 năm 2012 |
| Nơi nhận: - Như trên; - Cục Hải quan các Tỉnh, TP (để thực hiện); - Lưu: VT, TXNK-TG (5b). | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG Hoàng Việt Cường |
(Kèm theo Công văn số 2968 ngày 14 tháng 6 năm 2012 của Tổng cục Hải quan)
| Tờ khai | Ngày đăng ký | Tên nơi mở tờ khai | Mã HS | Tên hàng | Đơn giá nguyên tệ khai báo | Nguyên tệ | Đơn giá khai báo (USD) | Đơn giá điều chỉnh (USD) | Lượng | Đơn vị tính | Tên nước xuất/ nhập |
| 3009/N KD01/A 01B05 | 1/3/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19019019 | Bột sữa non Colostrum (Bovin Colostrum powder 20%lgG NSX: 30/01/2012. HSD: 30/01/2015) Hàng mới 100%, loại dùng cho trẻ em chưa đóng gói bán lẻ. | 29 | USD | 29 | 29 | 150 | KG | United States of America |
| 5151/N KD01/A 01B05 | 9/4/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột (Thực phẩm bổ sung: Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi - HiPP 2 Combiotic Organic) (300g) AL2053-M, hiệu HiPP, hàng mới 100%. HSD: 15.05.2013 | 3.04 | EUR | 4.057791358 | 4.057791339 | 1440 | HOP | Germany |
| 7107/N KD01/A 01B05 | 16/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi - Hipp 2 Combiotic Organic) 800g AL2054-M Hiệu Hipp | 6.86 | EUR | 8.884385078 | 8.884385078 | 240 | HOP | Germany |
| 7107/N KD01/A 01B05 | 16/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi - Hipp 2 Combiotic Organic) 800g AL2054-M Hiệu Hipp | 6.86 | EUR | 8.884385078 | 8.884385078 | 240 | HOP | Germany |
| 7107/N KD01/A 01B05 | 16/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ khi mới sinh - Hipp 1 Combiotic Organic) 300g AL2043-M Hiệu Hipp | 3.04 | EUR | 3.937103591 | 3.937103591 | 2025 | HOP | Germany |
| 7107/N KD01/A 01B05 | 16/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ khi mới sinh - Hipp 1 Combiotic Organic) 300g AL2043-M Hiệu Hipp | 3.04 | EUR | 3.937103591 | 3.937103591 | 2025 | HOP | Germany |
| 7267/N KD01/A 01B05 | 18/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột Gallia Croisace 3(900g) dành cho trẻ em từ 1 đến 3 tuổi, hàng mới 100% | 3.3 | EUR | 4.273829556 | 4.273829556 | 600 | HOP | France |
| 7267/N KD01/A 01B05 | 18/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột Gallia Croisace 3(900g) dành cho trẻ em từ 1 đến 3 tuổi, hàng mới 100% | 3.3 | EUR | 4.273829556 | 4.273829556 | 600 | HOP | France |
| 1784/N KD01/A 01C | 28/2/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột Milupa Aptamil 1 800g/hộp | 3.2 | EUR | 4.227519877 | 4.227519877 | 1000 | HOP | Germany |
| 294/NK D01/A0 1C | 9/1/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột Milupa Aptamil 1 800g/hộp | 3.2 | EUR | 4.141440369 | 4.141440369 | 400 | HOP | Germany |
| 1784/N KD01/A 01C | 28/2/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột Milupa Aptamil 1+ 600g/hộp | 2.3 | EUR | 3.038529912 | 3.038529912 | 700 | HOP | Germany |
| 294/NK D01/A0 1C | 9/1/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột Milupa Aptamil 1+ 600g/hộp | 2.3 | EUR | 2.976660265 | 2.976660265 | 300 | HOP | Germany |
| 7267/N KD01/A 01B05 | 18/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột Novalac Croissance 3 (800 g) dành cho trẻ từ 1 đến 3 tuổi, hàng mới 100% | 3.1 | EUR | 4.014809583 | 4.014809583 | 150 | HOP | France |
| 7267/N KD01/A 01B05 | 18/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột Tout Petits lait puor 1 (800 g) dành cho trẻ em từ 0 đến 6 tháng tuổi, hàng mới 100% | 3.1 | EUR | 4.014809583 | 4.014809583 | 540 | HOP | France |
| 7267/N KD01/A 01B05 | 18/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột Tout Petits lait puor 1 (800 g) dành cho trẻ em từ 0 đến 6 tháng tuổi, hàng mới 100% | 3.1 | EUR | 4.014809583 | 4.014809583 | 540 | HOP | France |
| 613/NK D01/A0 1C | 17/1/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột trẻ em Aptamil grow up milk (powder) 4x900G, hsx:Milupa | 18.125 | USD | 18.125 | 18.125 | 400 | THUNG | United Kingdom |
| 7662/N KD01/A 01B05 | 28/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột trẻ em MILUPA Miluprei 800g | 3.2 | EUR | 4.058880737 | 4.058880737 | 600 | HOP | Germany |
| 7662/N KD01/A 01B05 | 28/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột trẻ em MILUPA Miluprei 800g | 3.2 | EUR | 4.058880737 | 4.058880737 | 600 | HOP | Germany |
| 1994/N KD01/A 01C | 6/3/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột trẻ em NIDAL CROISSANCE PD (800g/hộp) - dành cho trẻ em 3 tuổi trở lên | 3 | EUR | 4.041899366 | 4.041899366 | 300 | HOP | France |
| 1994/N KD01/A 01C | 6/3/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột trẻ em PETIT-U, CROISSANCE (800g/hộp) - dành cho trẻ em 3 tuổi trở lên | 3.2 | EUR | 4.311359324 | 4.311359324 | 120 | HOP | France |
| 1994/N KD01/A 01C | 6/3/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột trẻ em PETIT-U1, (800g/hộp) - dành cho trẻ từ 1 đến 2 tuổi | 3 | EUR | 4.041899366 | 4.041899366 | 120 | HOP | France |
| 1994/N KD01/A 01C | 6/3/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột trẻ em PETIT-U2, (800g/hộp) - dành cho trẻ 2 đến 3 tuổi | 3.1 | EUR | 4.176629345 | 4.176629345 | 120 | HOP | France |
| 6039/N KD01/A 01B05 | 26/4/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011099 | Sữa bột trẻ em từ 1 - 3 tuổi loại Gallia 900g/ hộp. HSD: 06/2014 | 3.5 | EUR | 4.597250336 | 4.597250336 | 180 | HOP | France |
| 6039/N KD01/A 01B05 | 26/4/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011099 | Sữa bột trẻ em từ 1 - 3 tuổi loại Gallia 900g/ hộp. HSD: 06/2014 | 3.5 | EUR | 4.597250336 | 4.597250336 | 180 | HOP | France |
| 6039/N KD01/A 01B05 | 26/4/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011099 | Sữa bột trẻ em từ 1 - 3 tuổi loại Physiolac 900g/ hộp. HSD: 06/2014 | 4.2 | EUR | 5.516700403 | 5.516700403 | 816 | HOP | France |
| 6039/N KD01/A 01B05 | 26/4/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011099 | Sữa bột trẻ em từ 1 - 3 tuổi loại Physiolac 900g/ hộp. HSD: 06/2014 | 4.2 | EUR | 5.516700403 | 5.516700403 | 816 | HOP | France |
| 6039/N KD01/A 01B05 | 26/4/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011099 | Sữa bột trẻ em từ 1 - 3 tuổi loại U tout petits 800g/ hộp. HSD: 11/2013 | 3.5 | EUR | 4.597250336 | 4.597250336 | 1938 | HOP | France |
| 6039/N KD01/A 01B05 | 26/4/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011099 | Sữa bột trẻ em từ 1 - 3 tuổi loại U tout petits 800g/ hộp. HSD: 11/2013 | 3.5 | EUR | 4.597250336 | 4.597250336 | 1938 | HOP | France |
| 6808/N KD01/A 01B05 | 11/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột: (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ khi mới sinh - HiPP 1 Combiotic Organic (800g) (AL2044-M), hiệu HiPP; HSD: 08.06.2013 | 6.86 | EUR | 8.884385078 | 8.884385059 | 240 | HOP | Germany |
| 7302/N KD01/A 01B05 | 21/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | ‘21069094 | Sữa NON DBH CLOSTRUM dạng bột 450 gram/hộp. 24 Hộp/thùng. Hàng Mới 100%, ngày sx: 10/04/2012, hạn sử dụng: 10/08/2013, NSX: Deep Blue Health | 11.5 | USD | 11.5 | 11.5 | 2520 | HOP | New Zealand |
| 2347/N KD01/A 01C | 16/3/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | ‘19011020 | Thực phẩm dinh dưỡng công thức (sữa bột) dành cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên Millupa Aptamil 2+ (600g/hộp) | 2.3 | EUR | 3.050029912 | 3.050029912 | 1000 | HOP | Germany |
| 2347/N KD01/A 01C | 16/3/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | ‘19011020 | Thực phẩm dinh dưỡng công thức (sữa bột) dành cho trẻ em từ 10-12 tháng tuổi Millupa Aptamil 3 (800g/hộp) | 3.2 | EUR | 4.243519877 | 4.243519877 | 1500 | HOP | Germany |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!