Trang /
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8092:2021 ISO 7010:2019 Ký hiệu đồ họa - Màu sắc an toàn và biển báo an toàn - Biển báo an toàn đã đăng ký
- Thuộc tính
- Nội dung
- Tiêu chuẩn liên quan
- Lược đồ
- Tải về
Lưu
Theo dõi văn bản
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
Báo lỗi
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8092:2021
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8092:2021 ISO 7010:2019 Ký hiệu đồ họa - Màu sắc an toàn và biển báo an toàn - Biển báo an toàn đã đăng ký
Số hiệu: | TCVN 8092:2021 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ | Lĩnh vực: | Xây dựng |
Ngày ban hành: | 30/12/2021 | Hiệu lực: | |
Người ký: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
TCVN 8092:2021
ISO 7010:2019
KÝ HIỆU ĐỒ HỌA - MÀU SẮC AN TOÀN VÀ BIỂN BÁO AN TOÀN - BIỂN BÁO AN TOÀN ĐÃ ĐĂNG KÝ
Graphical symbols - Safety colours and safety signs Registered safety signs
Lời nói đầu
TCVN 8092:2021 thay thế TCVN 8092:2009;
TCVN 8092:2021 hoàn toàn tương đương với ISO 7010:2019 sửa đổi 1:2020, sửa đổi 2:2020 và sửa đổi 3:2021;
TCVN 8092:2021 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí cụ điện biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.
KÝ HIỆU ĐỒ HỌA - MÀU SẮC AN TOÀN VÀ BIỂN BÁO AN TOÀN - BIỂN BÁO AN TOÀN ĐÃ ĐĂNG KÝ
Graphical symbols - Safety colours and safety signs Registered safety signs
Chú ý quan trọng - Màu sắc được thể hiện trong các tập tin điện tử của tiêu chuẩn này khi nhìn trên màn hình hoặc khi in ra có thể không đúng như thể hiện. Đối với sự kết hợp màu sắc, xem ISO 3864-4 cung cấp các thuộc tính về độ màu và phép đo quang cùng với việc tham khảo hệ thống thứ tự màu
1 Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn này mô tả các biển báo an toàn nhằm ngăn ngừa tai nạn, phòng chống cháy, thông tin về mối nguy hiểm đến sức khoẻ và sơ tán khẩn cấp.
Hình dạng và màu sắc của từng biển báo an toàn áp dụng theo ISO 3864-1 và thiết kế về ký hiệu đồ họa áp dụng theo ISO 3864-3.
Tiêu chuẩn này áp dụng được cho tất cả các khu vực mà ở đó cần đưa ra các vấn đề an toàn có liên quan đến con người. Tuy nhiên, tiêu chuẩn này không áp dụng cho các báo hiệu dùng làm hướng dẫn giao thông đường sắt, đường bộ, đường thủy nội địa, đường hàng hải và đường hàng không và nói chung, cho những nơi phải chịu các điều chỉnh có thể khác với một số điểm của tiêu chuẩn này và của bộ tiêu chuẩn ISO 3864.
Tiêu chuẩn này quy định biển báo an toàn nguyên bản và có thể được thay đổi kích thước tỷ lệ để sao chép và áp dụng.
2 Tài liệu viện dẫn
Các tài liệu viện dẫn dưới đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn có ghi năm công bố thì áp dụng các bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất (kể cả các sửa đổi).
ISO 3864-1, Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings (Ký hiệu đồ họa - Màu sắc an toàn và biển báo an toàn - Phần 1: Nguyên tắc thiết kế đối với các biển báo an toàn và nhãn an toàn)
ISO 3864-3, Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 3: Design principles for graphical symbols for use in safety signs (Ký hiệu đồ họa - Màu sắc an toàn và biển báo an toàn - Phần 3: Nguyên tắc thiết kế đối với ký hiệu đồ họa để sử dụng trong các biển báo an toàn)
3 Thuật ngữ và định nghĩa
Tiêu chuẩn này áp dụng các thuật ngữ và định nghĩa dưới đây.
3.1
Nội dung hình ảnh (image content)
Mô tả bằng văn bản các thành phần của một ký hiệu đồ họa hoặc biển báo an toàn và cách sắp xếp liên quan.
3.2
Tên biển báo (referent)
Khái niệm hoặc mục đích mà một ký hiệu đồ họa được thiết kế để thể hiện.
3.3
Biển báo an toàn (safety sign)
Biển báo đưa ra một thông điệp an toàn chung, đạt được bằng cách kết hợp màu sắc và hình dạng hình học, và với việc được bổ sung thêm ký hiệu đồ họa, biển báo đưa ra một thông điệp an toàn cụ thể.
3.4
Biển báo an toàn nguyên bản (safety sign original)
Biển báo an toàn kết hợp tên biển báo với sự thể hiện bằng đồ họa và mô tả ứng dụng.
3.5
Biển báo bổ sung (supplementary sign)
Biển báo hỗ trợ cho một biển báo khác với mục đích chính là để dễ hiểu hơn.
4 Tên biển báo và phân loại biển báo an toàn
4.1 Quy định chung
Các bảng tóm tắt trong 4.2 và 4.3 nhằm tạo thuận tiện cho việc tìm kiếm các biển báo an toàn đã đăng ký.
Tiêu chuẩn này được duy trì ở dạng điện tử thông qua việc sử dụng cơ sở dữ liệu. Các chỉ số của cơ sở dữ liệu sẽ được sử dụng trong các bảng tóm tắt này làm công cụ tìm kiếm, mỗi biển báo an toàn đã đăng ký đều có một số tham chiếu duy nhất.
4.2 Tên biển báo (ý nghĩa an toàn)
Bảng 1 đưa ra danh mục tên các biển báo (theo thứ tự bảng chữ cái tiếng anh) và cung cấp số tham chiếu theo chức năng của biển báo an toàn.
Bảng 1 - Bảng tổng hợp biển báo (theo thứ tự bảng chữ cái tiếng anh)
Biển báo (ý nghĩa an toàn) | Referent (safety meaning) | Số tham chiếu |
Xuống xe trượt tuyết từ bên trái | Alighting from toboggan to the left | M050 |
Xuống xe trượt tuyết từ bên phải | Alighting from toboggan to the right | M051 |
Phóng điện hồ quang; cảnh báo | Arc flash; warning | W042 |
Không khí ngột ngạt; cảnh báo | Asphyxiating atmosphere; warning | W041 |
Máy khử rung tim tự động từ bên ngoài | Automated external heart defibrillator | E010 |
Khởi động tự động; cảnh báo | Automatic start-up; warning | W018 |
Dây thép gai; cảnh báo | Barbed wire; warning | W033 |
Đang sạc pin/acquy; cảnh báo | Battery charging; warning | W026 |
Nguy hiểm sinh học; cảnh báo | Biological hazard; warning | W009 |
Khu vực có tàu thuyền qua lại; cảnh báo | Boating area; warning | W058 |
Đập vỡ để tiếp cận | Break to obtain access | E008 |
Khu vực có bò dữ; cảnh báo | Bull; warning | W034 |
Kiểm tra tấm chắn bảo vệ | Check guard | M027 |
Hệ thống phát hiện sự có mặt và hướng của ghế trẻ em (CPOD) | Child seat presence and orientation detection system (CPOD) | E014 |
Áo phao cứu sinh dành cho trẻ em | Child's lifejacket | E045 |
Đóng và giữ cửa sập theo trình tự từ đầu | Close and secure hatches in launch sequence | M037 |
Đóng thanh chắn an toàn của ghế treo trên cáp | Close safety bar of chairlift | M033 |
Nối đầu nối đất với đất | Connect an earth terminal to the ground | M005 |
Chất ăn mòn; cảnh báo | Corrosive substance; warning | W023 |
Con lăn quay đối trọng; cảnh báo | Counterrotating rollers; warning | W025 |
Có cá sấu; cảnh báo | Crocodiles, alligators or caymans; warning | W067 |
Kẹp; cảnh báo | Crushing; warning | W019 |
Kẹp tay; cảnh báo | Crushing of hands; warning | W024 |
Phao bè cứu sinh thả bằng cầu | Davit-launched liferaft | E039 |
Bãi biển dốc sâu; cảnh báo | Deep shelving beach; warning | W066 |
Nước sâu; cảnh báo | Deep water; warning | W047 |
Ngắt kết nối điện trước khi thực hiện bảo trì hoặc sửa chữa | Disconnect before carrying out maintenance or repair | M021 |
Rút phích cắm nguồn khỏi ổ cắm | Disconnect mains plug from electrical outlet | M006 |
Bác sĩ | Doctor | E009 |
Cấm thay đổi trạng thái của thiết bị đóng cắt | Do not alter the state of the switch | P031 |
Cấm trèo qua rào chắn | Do not cross barrier | P071 |
Cấm tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc bề mặt nóng | Do not expose to direct sunlight or hot surface | P068 |
Cấm dập lửa bằng nước | Do not extinguish with water | P011 |
Cấm rời khỏi đường dẫn | Do not leave the tow-track | P037 |
Cấm cản trở | Do not obstruct | P023 |
Cấm đưa ngón tay vào vòi của máy mát-xa thủy lực | Do not put finger into the nozzle of a hydromassage | P070 |
Cấm lao vào xe trượt tuyết khác | Do not ram into toboggans | P047 |
Cấm đốt pháo | Do not set off fireworks | P040 |
Cấm phun nước | Do not spray with water | P016 |
Cấm dang tay chân ra khỏi xe trượt tuyết | Do not stretch out of toboggan | P046 |
Cấm lắc lư ghế | Do not swing the chair | P038 |
Cấm thắt nút dây | Do not tie knots in rope | P030 |
Cấm chạm vào | Do not touch | P010 |
Cấm sử dụng máy mài bề mặt | Do not use for face grinding | P032 |
Cấm sử dụng mài ướt | Do not use for wet grinding | P033 |
Cấm sử dụng thang máy khi có cháy | Do not use lift in the event of fire | P020 |
Cấm sử dụng thiết bị này trong bồn tắm, vòi sen hoặc bể chứa nước | Do not use this device in a bathtub, shower or water-filled reservoir | P026 |
Cấm sử dụng dàn giáo chưa hoàn thiện | Do not use this incomplete scaffold | P025 |
Cấm sử dụng thang máy này để vận chuyển người | Do not use this lift for people | P027 |
Cấm sử dụng máy mài cầm tay | Do not use with hand-held grinding machine | P034 |
Cấm đi bộ hoặc đứng ở đây | Do not walk or stand here | P024 |
Cấm đeo găng tay | Do not wear gloves | P028 |
Cấm mang giầy đính kim loại | Do not wear metal-studded footwear | P035 |
Kéo cạnh bên trái để mở cửa | Door opens by pulling on the left-hand side | E057 |
Kéo cạnh bên phải để mở cửa | Door opens by pulling on the right-hand side | E058 |
Đẩy cạnh bên trái để mở cửa | Door opens by pushing on the left-hand side | E022 |
Đầy cạnh bên phải để mở cửa | Door opens by pushing on the right-hand side | E023 |
Trượt cửa sang trái để mở cửa | Door slides left to open | E034 |
Trượt cửa sang phải để mở cửa | Door slides right to open | E033 |
Nước để uống | Drinking water | E015 |
Dốc đứng (ngã); cảnh báo | Drop (fall); warning | W008 |
Có điện; cảnh báo | Electricity; warning | W012 |
Thang leo lên tàu thủy | Embarkation ladder | E053 |
Thiết bị thở khi thoát hiểm khẩn cấp | Emergency escape breathing device | E029 |
Lối thoát khẩn cấp (phía bên trái) | Emergency exit (left hand) | E001 |
Lối thoát khẩn cấp (phía bên phải) | Emergency exit (right hand) | E002 |
Lối thoát khẩn cấp dành cho người không đi được hoặc đi lại khó khăn (phía bên trái) | Emergency exit for people unable to walk or with walking impairment (left) | E026 |
Lối thoát khẩn cấp dành cho người không đi được hoặc đi lại khó khăn (phía bên phải) | Emergency exit for people unable to walk or with walking impairment (right) | E030 |
Búa khẩn cấp | Emergency hammer | E025 |
Phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp | Emergency position indicating radio beacon | E052 |
Nút dừng khẩn cấp | Emergency stop button | E020 |
Điện thoại gọi cấp cứu | Emergency telephone | E004 |
Cửa sổ khẩn cấp có thang thoát hiểm | Emergency window with escape ladder | E016 |
Thang thoát hiểm | Escape ladder | E059 |
Điểm tập hợp để sơ tán | Evacuation assembly point | E007 |
Ghế sơ tán | Evacuation chair | E060 |
Đệm sơ tán | Evacuation mattress | E067 |
Nơi trú ẩn tạm thời để sơ tán | Evacuation temporary refuge | E024 |
Vật liệu nổ; cảnh báo | Explosive material; warning | W002 |
Trạm rửa mắt | Eyewash station | E011 |
Băng lở; cảnh báo | Falling ice; warning | W039 |
Ngã xuống nước khi bước lên hoặc bước xuống bề mặt phao; Cảnh báo | Falling into water when stepping on or off a floating surface; warning | W068 |
Đồ vặt rơi; cảnh báo | Falling objects; warning | W035 |
Nút ấn báo cháy | Fire alarm call point | F005 |
Chăn chữa cháy | Fire blanket | F016 |
Điện thoại báo cháy khẩn cấp | Fire emergency telephone | F006 |
Bình chữa cháy | Fire extinguisher | F001 |
Thang máy dùng cho lính chữa cháy | Firefighters’lift | F017 |
Nơi tập trung thiết bị chữa cháy | Firefighting equipment, collection of | F004 |
Cuộn vòi chữa cháy | Fire hose reel | F002 |
Lăng chữa cháy | Fire monitor | F015 |
Thang chữa cháy | Fire ladder | F003 |
Cửa ngăn cháy | Fire protection door | F007 |
Sơ cứu | First aid | E003 |
Người tiếp nhận sơ cứu | First aid responder | E064 |
Thiết bị chữa cháy lắp cố định | Fixed fire extinguishing battery | F008 |
Bồn chữa cháy lắp cố định | Fixed fire extinguishing bottle | F013 |
Hệ thống chữa cháy lắp cố định | Fixed fire extinguishing installation | F012 |
Vật liệu dễ cháy; cảnh báo | Flammable material; warning | W021 |
Có chướng ngại vật trên sàn; cảnh báo | Floor-level obstacle; warning | W007 |
Xe nâng hàng và các phương tiện vận tải công nghiệp; cảnh báo | Forklift trucks and other industrial vehicles; warning | W014 |
Mái nhà yếu dễ vỡ; cảnh báo | Tragile roof; warning | W036 |
Biển báo hành động bắt buộc chung | General mandatory action sign | M001 |
Biển cấm chung | General prohibition sign | P001 |
Biển cảnh báo chung | General warning sign | W001 |
Khu vực có chó bảo vệ; cảnh báo | Guard dog; warning | W013 |
Bị kẹp tay giữa vật liệu và máy ép; cảnh báo | Hand crushing between press brake and material; warning | W031 |
Bị kẹp tay giữa công cụ của máy ép; cảnh báo | Hand crushing between press brake tool; warning | W030 |
Khu vực có ngọn sóng cao hoặc con sóng lớn; cảnh báo | High surf or large breaking waves; warning | W065 |
Bề mặt nóng; cảnh báo | Hot surface; warning | W017 |
Cấm các hoạt động gia công nóng | Hot works prohibited | P039 |
Ngay lập tức rời khỏi đường dẫn khi bị ngã | Immediately leave the tow-track in the event of falling | M035 |
Thủy triều lên; cảnh báo | Incoming tides; warning | W060 |
Áo phao cứu sinh dành cho trẻ sơ sinh | Infant’s lifejacket | E046 |
Có sứa; Cảnh báo | Jellyfish; warning | W069 |
Trẻ em phải được giám sát khi ở môi trường dưới nước | Keep children under supervision in the aquatic environment | M054 |
Giữ khoảng cách giữa các xe trượt tuyết | Keep distance between toboggans | M052 |
Luôn được khóa | Keep locked | M028 |
Để xa tầm với của trẻ em | Keep out of reach of children | M055 |
Lướt ván điều; cảnh báo | Kite surfing; warning | W062 |
Tia laze; cảnh báo | Laser beam; warning | W004 |
Xuồng cứu sinh | Lifeboat | E036 |
Phao cứu sinh | Lifebuoy | E040 |
Phao cứu sinh có đèn | Lifebuoy with light | E042 |
Phao cứu sinh có đèn và tín hiệu khói | Lifebuoy with light and smoke | E068 |
Phao cứu sinh có dây | Lifebuoy with line | E041 |
Phao cứu sinh có dây và đèn | Lifebuoy with line and light | E043 |
Áo phao cứu sinh | Lifejacket | E044 |
Phao bè cứu sinh | Liferaft | E038 |
Dao cứu sinh | Liferaft knife | E035 |
Nâng mũi ván trượt tuyết | Lift ski tips | M036 |
Thiết bị phóng dây | Line-throwing appliance | E050 |
Nhiệt độ thấp/Tình trạng đóng băng; cảnh báo | Low temperature/freezing conditions; warning | W010 |
Hạ thủy xuồng cứu sinh theo trình tự từ đầu | Lower lifeboat to the water in launch sequence | M039 |
Hạ thủy phao bè cứu sinh theo trình tự từ đầu | Lower liferaft to the water in launch sequence | M040 |
Hạ thủy thuyền cứu hộ theo trình tự từ đầu | Lower rescue boat to the water in launch sequence | M041 |
Từ trường; cảnh báo | Magnetic field; warning | W006 |
Ống trượt sơ tán trên biển | Marine evacuation chute | E055 |
Máng trượt sơ tán trên biển | Marine evacuation slide | E054 |
Túi cứu thương | Medical grab bag | E027 |
Cấm xe nâng hàng hoặc các phương tiện giao thông công nghiệp khác | No access for forklift trucks and other industrial vehicles | P006 |
Cấm người có cấy ghép máy điều hòa nhịp tim | No access for people with active implanted cardiac devices | P007 |
Cấm người có cấy ghép kim loại tiếp cận | No access for people with metallic implants | P014 |
Cấm sử dụng điện thoại di động | No activated mobile phones | P013 |
Cấm lướt ván nằm | No body boarding | P063 |
Cấm đốt lửa trại | No campfire | P045 |
Cấm trẻ em | No children allowed | P036 |
Cấm leo trèo | No climbing | P009 |
Cấm lao đầu xuống nước | No diving | P052 |
Cấm chó | No dogs | P021 |
Cấm ăn uống ở đây | No eating or drinking | P022 |
Cấm đặt vật nặng | No heavy load | P012 |
Cấm nhảy xuống | No jumping down | P072 |
Cấm nhảy xuống nước | No jumping into water | P061 |
Cấm lướt ván điều | No kite surfing | P065 |
Cấm tựa vào | No leaning against | P041 |
Cấm các hoạt động chèo thuyền | No manually powered craft | P055 |
Cấm thuyền máy | No mechanically powered craft | P056 |
Cấm mang đồ vật bằng kim loại hoặc đồng hồ | No metallic articles or watches | P008 |
Cấm ngọn lửa hở; cấm nguồn lửa, nguồn đánh lửa hờ và hút thuốc | No open flame; Fire, open ignition source and smoking prohibited | P003 |
Cấm đi giầy dép bên ngoài vào | No outdoor footwear | P060 |
Cấm dù kéo bằng canô | No parasailing | P066 |
Cấm môtô nước cá nhân | No personal water craft | P057 |
Cấm chụp ảnh | No photography | P029 |
Cấm đẩy | No pushing | P017 |
Cấm đẩy nhau xuống nước | No pushing into water | P062 |
Cấm đưa tay vào | No reaching in | P015 |
Cấm chạy | No running | P048 |
Cấm thuyền buồm | No sailing | P053 |
Cấm thuyền buồm chạy trên cát | No sand yachting | P067 |
Cấm ngồi | No sitting | P018 |
Cấm hút thuốc | No smoking | P002 |
Cấm bơi bằng ống thở | No snorkelling | P050 |
Cấm bước lên bề mặt | No stepping on surface | P019 |
Cấm lặn dưới nước | No sub-aqua diving | P051 |
Cấm lướt sóng | No surf craft | P059 |
Cấm lướt sóng trong khu vực có cờ đỏ vàng | No surfing between the red-and-yellow flags | P064 |
Cấm bơi | No swimming | P049 |
Cấm đi qua | No thoroughfare | P004 |
Cấm các hoạt động kéo ván nước | No towed water activity | P058 |
Cấm lướt ván buồm | No windsurfing | P054 |
Bức xạ không ion hoá; cảnh báo | Non-ionizing radiation; warning | W005 |
Nước không uống được | Not drinking water | P005 |
Cấm đối với người đang say | Not for people in the state of intoxication | P043 |
Cấm đối với phụ nữ đang mang thai | Not for pregnant women | P042 |
Cấm người sử dụng thực hiện bảo trì | Not to be serviced by users | P069 |
Đeo kính mờ bảo vệ mắt | Opaque eye protection must be worn | M007 |
Mở thanh chắn an toàn của ghế treo trên cáp | Open safety bar of chairlift | M034 |
Bức xạ quang học; cảnh báo | Optical radiation; warning | W027 |
Có vật nặng trên cao; cảnh báo | Overhead load; warning | W015 |
Chướng ngại vật trên đầu; cảnh báo | Overhead obstacle; warning | W020 |
Chất oxy hóa; cảnh báo | Oxidizing substance; warning | W028 |
Bình thở oxy | Oxygen resuscitator | E028 |
Hoạt động dù kéo bằng canô; cảnh báo | Parasailing; warning | W063 |
Nút ấn báo có người ở dưới nước | Person overboard call point | E069 |
Thiết bị chứa bọt di động | Portable foam applicator unit | F010 |
Bình khí nén; cảnh báo | Pressurized cylinder; warning | W029 |
Bảo vệ mắt trẻ sơ sinh bằng kính mờ bảo vệ mắt | Protect infant’s eyes with opaque eye protection | M025 |
Nơi trú ẩn bảo vệ | Protection shelter | E021 |
Vùng cát lún hoặc bùn sâu; cảnh báo | Quicksand or mud/deep mud or silt; warning | W061 |
Vật liệu phóng xạ hoặc bức xạ ion hoá; cảnh báo | Radioactive material or Ionizing radiation; warning | W003 |
Chuyển động nhanh của phôi gia công trên máy ép; cảnh báo | Rapid movement of workpiece in press brake; warning | W032 |
Tham khảo sổ tay/sách hướng dẫn | Refer to instruction manual/booklet | M002 |
Trạm xả chất chữa cháy từ xa | Remote release station | F014 |
Nhả dây theo trình tự từ đầu | Release falls in launch sequence | M042 |
Nhả dây buộc xuồng cứu sinh theo trình tự từ đầu | Release lifeboat gripes in launch sequence | M045 |
Thuyền cứu hộ | Rescue boat | E037 |
Cửa sổ thoát hiểm | Rescue window | E017 |
Pháo dù cứu hộ | Rocket parachute flare | E049 |
Tuyết lở từ mái nhà; cảnh báo | Roof avalanche; warning | W040 |
Bị đè qua bởi máy móc được điều khiển từ xa; cảnh báo | Run over by remote operator-controlled machine; warning | W037 |
Vòi chữa cháy rời | Unconnected fire hose | F019 |
Vòi hoa sen an toàn | Safety shower | E012 |
Thuyền buồm chạy trên cát; cảnh báo | Sand yachting; warning | W059 |
Hệ thống thu và phát tín hiệu tìm kiếm và cứu hộ | Search and rescue transponder | E047 |
Giữ chắc chắn bình chứa khí | Secure gas cylinders | M046 |
Cửa cống thoát nước thải; cảnh báo | Sewage effluent outfall; warning | W055 |
Nước nông; cảnh báo | Shallow water (diving); warning | W048 |
Có cá mập; cảnh báo | Sharks; warning | W054 |
Có vật nhọn; cảnh báo | Sharp element; warning | W022 |
Điểm tập trung trên boong tàu thủy | Shipboard assembly station | E032 |
Báo động chung trên tàu thủy | Shipboard general alarm | E031 |
Bề mặt trơn; cảnh báo | Slippery surface; warning | WD11 |
Đường trượt hạ thủy; cảnh báo | Slipway; warning | W044 |
Bấm còi | Sound horn | M029 |
Bắt đầu cung cấp không khí theo trình tự từ đầu | Start air supply in launch sequence | M044 |
Khởi động động cơ theo trình tự từ đầu | Start engine in launch sequence | M038 |
Bắt đầu phun nước theo trình tự từ đầu | Start water spray in launch sequence | M043 |
Hạ bậc; Cảnh báo | Step down; Warning | W070 |
Cáng | Stretcher | E013 |
Dòng chảy mạnh; cảnh báo | Strong currents; warning | W057 |
Gió mạnh; cảnh báo | Strong winds; warning | W064 |
Có vật chìm dưới nước; cảnh báo | Submerged objects; warning | W049 |
Có chất hoặc hỗn hợp gây nguy hiểm cho sức khoẻ; cảnh báo | Substance or mixture presenting a health hazard; warning | W071 |
Có chất hoặc hợp chất có thể gây nguy hiểm cho môi trường; cảnh báo | Substance or mixture that can cause an environmental hazard; warning | W072 |
Vùng bơi hoặc hồ bơi có độ sâu đột ngột; cảnh báo | Sudden drop in swimming or leisure pools; warning | W050 |
Tiếng ồn lớn đột ngột; cảnh báo | Sudden loud noise; warning | W038 |
Khu vực lướt sóng; cảnh báo | Surf craft area; warning | W046 |
Quần áo bảo hộ | Survival clothing | E056 |
Tín hiệu báo nguy cho tàu cứu nạn | Survival craft distress signals | E048 |
Băng mỏng; cảnh báo | Thin ice; warning | W043 |
Khu vực hoạt động kéo ván nước; cảnh báo | Towed water activity area; warning | W045 |
Vật liệu độc hại; cảnh báo | Toxic material; warning | W016 |
Khu vực sơ tán khi có sóng thần | Tsunami evacuation area | E062 |
Tòa nhà sơ tán khi có sóng thần | Tsunami evacuation building | E063 |
Vùng nguy hiểm có sóng thần; cảnh báo | Tsunami hazard zone; warning | W056 |
Xoay ngược chiều kim đồng hồ để mở | Turn anticlockwise to open | E018 |
Xoay theo chiều kim đồng hồ để mở | Turn clockwise to open | E019 |
Thiết bị điện thoại VHF hai chiều | Two-way VHF radiotelephone apparatus | E051 |
Kè không có chắn bảo vệ; cảnh báo | Unprotected edges; warning | W051 |
Vách đá không ổn định dễ sạt lở; cảnh báo | Unstable cliff; warning | W053 |
Mép vách đá không ổn định dễ sạt lở; cảnh báo | Unstable cliff edge; warning | W052 |
Sử dụng kem bảo vệ da | Use barrier cream | M022 |
Sử dụng cầu dành cho người đi bộ | Use footbridge | M023 |
Sử dụng bộ phát hiện khí đốt | Use gas detector | M048 |
Sử dụng tay vịn | Use handrail | M012 |
Bỏ rác vào thùng rác | Use litter bin | M030 |
Cấm sử dụng kính thông minh | Use of smart glasses prohibited | P044 |
Sử dụng tạp dề bảo vệ | Use protective apron | M026 |
Sử dụng thiết bị thở riêng | Use self-contained breathing appliance | M047 |
Sử dụng nắp bảo vệ điều chỉnh được cho máy cưa đĩa | Use table saw adjustable guard | M031 |
Sử dụng lối đi này | Use this walkway | M024 |
Rửa tay | Wash your hands | M011 |
Thiết bị phun nước dạng sương | Water fog applicator | F011 |
Thiết bị cứu sinh dưới nước | Water life-saving equipment | E061 |
Đi giầy chống tĩnh điện | Wear anti-static footwear | M032 |
Đeo bảo vệ tai | Wear ear protection | M003 |
Đeo kinh bảo vệ mắt | Wear eye protection | M004 |
Đeo tấm chắn bảo vệ mặt | Wear a face shield | M013 |
Đội mũ bảo vệ | Wear head protection | M014 |
Mặc quần áo phản quang | Wear high-visibility clothing | M015 |
Đeo khẩu trang | Wear a mask | M016 |
Mang phao cá nhân | Wear personal flotation devices | M053 |
Mặc quần áo bảo vệ | Wear protective clothing | M010 |
Đeo găng tay bảo vệ | Wear protective gloves | M009 |
Đeo đồ bảo vệ trượt patin | Wear protective roller sport equipment | M049 |
Đeo mặt nạ bảo vệ đường hô hấp | Wear respiratory protection | M017 |
Cài dây an toàn | Wear safety belts | M020 |
Đi giầy/ủng an toàn | Wear safety footwear | M008 |
Đeo dây an toàn | Wear a safety harness | M018 |
Đeo mặt nạ hàn | Wear a welding mask | M019 |
Bình chữa cháy có bánh xe | Wheeled fire extinguisher | F009 |
4.3 Phân loại biển báo an toàn
Phân loại biển báo an toàn theo chức năng của chúng như sau:
- E là loại dùng cho biển báo chỉ dẫn tuyến đường thoát hiểm, vị trí của thiết bị an toàn hoặc phương tiện an toàn hoặc hành động an toàn (các biển báo tình trạng an toàn);
- F là loại dùng cho biển báo thiết bị chữa cháy;
- M là loại dùng cho biển báo hành động bắt buộc;
- P là loại dùng cho biển báo cấm;
- W là loại dành cho biển báo cảnh báo.
Bảng 2 tóm tắt các biển báo an toàn đã đăng ký theo phân loại biển báo an toàn phù hợp với ISO 3864-1.
5 Biển báo an toàn đã đăng ký
Từ Bảng 3 đến Bảng 7 đưa ra biển báo an toàn nguyên bản ở kích thước đồng nhất 70 mm với các dấu góc cho phép phóng to và thu nhỏ theo tỷ lệ chính xác. Các hình minh họa biển báo được thể hiện không có các đường viền cho phép sao chép theo một tỷ lệ nhất quán, mặc dù đường viền có thể có ích để đạt được sự tương phản về độ chói giữa biển báo an toàn và nền của nó khi được lắp đặt hoặc hiển thị. Các biển báo an toàn cần được sao chép lại chính xác như thể hiện từ Bảng 3 đến Bảng 7. Tuy nhiên cho phép việc sửa đổi đồ họa ở mức nhất định khi có sự khác biệt về văn hóa hoặc các thể thức ứng dụng riêng, với điều kiện là ý nghĩa biển báo an toàn nguyên bản vẫn được duy trì và cách hiểu được giữ nguyên. Sao chép một cách nhất quán và sử dụng các biển báo an toàn này sẽ làm tăng mức độ nhận thức trên phạm vi quốc tế.
Trong trường hợp khi hướng của ký hiệu đồ họa là không quan trọng đối với ý nghĩa của biển báo an toàn thì có thể tái lập ký hiệu đồ họa ở dạng đối xứng. Đối với các biển báo cấm, điều cần thiết là vạch cầm không che khuất các chi tiết có ý nghĩa của ký hiệu đồ họa.
CHÚ THÍCH: Ký hiệu đồ họa là hình ảnh hoàn thiện có chứa tất cả các thành phần của ký hiệu đồ họa như thể hiện trong biển báo an toàn đã đăng ký.
Trong trường hợp một biển báo an toàn đã đăng ký không chỉ ra ý nghĩa mong muốn cụ thể thì ý nghĩa đó phải đạt được bằng cách xây dựng một biển báo an toàn mới theo nguyên tắc thiết kế của ISO 3864-1 và ISO 3864-3 hoặc bằng cách sử dụng biển báo chung thích hợp (TCVN 8092 (ISO 7010)- M001, TCVN 8092 (ISO 7010)-P001, TCVN 8092 (ISO 7010)-W001) cùng với thông tin an toàn bổ sung.
Các bảng từ Bảng 3 đến Bảng 7 đưa ra mô tả ứng dụng của từng biển báo an toàn và thể hiện các biển báo an toàn nguyên bản theo phân loại của chúng, như sau:
- E: biển báo chỉ dẫn tuyến đường thoát hiểm, vị trí của thiết bị an toàn hoặc phương tiện an toàn hoặc hành động an toàn (biển báo tình trạng an toàn)
- F: biển báo thiết bị chữa cháy
- M: biển báo hành động bắt buộc
- P: biển báo cấm
- W: biển báo cảnh báo
Xem Bảng 3; Xem Bảng 4; Xem Bảng 5; Xem Bảng 6; Xem Bảng 7.
Bảng 2 - Tóm tắt về tất cả các biển báo an toàn
| Phân loại | ||||
E | F | M | P | W | |
Biển báo chỉ dẫn tuyến đường thoát hiểm, vị trí của thiết bị an toàn hoặc phương tiện an toàn hoặc hành động an toàn (biển báo tình trạng an toàn) | Biển báo thiết bị chữa cháy | Biển báo hành động bắt buộc | Biển báo cấm | Biển báo cảnh báo | |
Biển báo an toàn | |||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E001 Lối thoát khẩn cấp (phía bên trái) | F001 Bình chữa cháy | M001 Biển báo hành động bắt buộc chung | P001 Biển cấm chung | W001 Biển cảnh báo chung |
Biển báo an toàn | |||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E002 Lối thoát khẩn cấp (phía bên phải) | F002 Cuộn vòi chữa cháy | M002 Tham khảo sổ tay/sách hướng dẫn | P002 Cấm hút thuốc | W002 Cảnh báo; Vật liệu nổ |
Biển báo an toàn | |||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E003 Sơ cứu | F003 Thang chữa cháy | M003 Đeo bảo vệ tai | P003 Cấm ngọn lửa hở; cấm nguồn lửa, nguồn đánh lửa hở và hút thuốc | W003 Cảnh báo; Vật liệu phóng xạ hoặc bức xạ ion hoá |
Biển báo an toàn | |||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E004 Điện thoại gọi cấp cứu | F004 Nơi tập trung thiết bị chữa cháy | M004 Đeo kính bảo vệ mắt | P004 Cấm đi qua | W004 Cảnh báo; Tia laze |
Biển báo an toàn | Đã bị hủy | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E005 Chỉ hướng, mũi tên (tăng theo các góc 90° một), tình trạng an toàn | F005 Nút ấn báo cháy | M005 Nối đầu nối đất với đất | P005 Nước không uống được | W005 Cảnh báo; Bức xạ không ion hoá |
Biển báo an toàn | Đã bị hủy | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E006 Chỉ hướng, mũi tên 45° ((tăng theo các góc 90° một), tình trạng an toàn | F006 Điện thoại báo cháy khẩn cấp | M006 Rút phích cắm nguồn khỏi ổ cắm | P006 Cấm xe nâng hàng hoặc các phương tiện giao thông công nghiệp khác | W006 Cảnh báo; Từ trường |
Biển báo an toàn | |||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E007 Điểm tập hợp để sơ tán | F007 Cửa ngăn cháy | M007 Đeo kính mờ bảo vệ mắt | P007 Cấm người có cấy ghép máy điều hòa nhịp tim | W007 Cảnh báo; Có chướng ngại vật trên sàn |
Biển báo an toàn | |||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E008 Đập vỡ để tiếp cận | F008 Thiết bị chữa cháy lắp cố định | M008 Đi giầy/ủng an toàn | P008 Cấm mang đồ vật bằng kim loại hoặc đồng hồ | W008 Cảnh báo; Dốc đứng (ngả) |
Biển báo an toàn | |||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E009 Bác sĩ | F009 Bình chữa cháy có bánh xe | M009 Đeo găng tay bảo vệ | P009 Cấm leo trèo | W009 Cảnh báo; Nguy hiểm sinh học |
Biển báo an toàn | |||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E010 Máy khử rung tim tự động từ bên ngoài | F010 Thiết bị chứa bọt di động | M010 Mặc quần áo bảo vệ | P010 Cấm chạm vào | W010 Cảnh báo; Nhiệt độ thấp/ Tình trạng đóng băng |
Biển báo an toàn | |||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E011 Trạm rửa mắt | F011 Thiết bị phun nước dạng sương | M011 Rửa tay | P011 Cấm dập lửa bằng nước | W011 Cảnh báo; Bề mặt trơn |
Biển báo an toàn | |||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E012 Vòi hoa sen an toàn | F012 Hệ thống chữa cháy lắp cố định | M012 Sử dụng tay vịn | P012 Cấm đặt vật nặng | W012 Cảnh báo; Có điện |
Biển báo an toàn | |||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E013 Cáng | F013 Bồn chữa cháy lắp cố định | M013 Đeo tấm chắn bảo vệ mặt | P013 Cấm sử dụng điện thoại di động | W013 Cảnh báo; Khu vực có chó bảo vệ |
Biển báo an toàn | |||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E014 Hệ thống phát hiện sự có mặt và hướng của ghế trẻ em (CPOD) | F014 Trạm xả chất chữa cháy từ xa | M014 Đội mũ bảo vệ | P014 Cấm người có cấy ghép kim loại tiếp cận | W014 Cảnh báo; Xe nâng hàng và các phương tiện vận tải công nghiệp |
Biển báo an toàn | |||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E015 Nước để uống | F015 Lăng chữa cháy | M015 Mặc quần áo phản quang | P015 Cấm đưa tay vào | W015 Cảnh báo; Có vật nặng trên cao |
Biển báo an toàn | |||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E016 Cửa sổ khẩn cấp có thang thoát hiểm | F016 Chăn chữa cháy | M016 Đeo khẩu trang | P016 Cấm phun nước | W016 Cảnh báo; Vật liệu độc hại |
Biển báo an toàn | |||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E017 Cửa sổ thoát hiểm | F017 Thang máy dùng cho lính chữa cháy | M017 Đeo mặt nạ bảo vệ đường hô hấp | P017 Cấm đẩy | W017 Cảnh báo; Bề mặt nóng |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E018 Xoay ngược chiều kim đồng hồ để mở | - - | M018 Đeo dây an toàn | P018 Cấm ngồi | W018 Cảnh báo; Khởi động tự động |
Biển báo an toàn | |||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E019 Xoay theo chiều kim đồng hồ để mở | F019 Vòi chữa cháy rời | M019 Đeo mặt nạ hàn | P019 Cấm bước lên bề mặt | W019 Cảnh báo; Kẹp |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E020 Nút dừng khẩn cấp | - - | M020 Cài dây an toàn | P020 Cấm sử dụng thang máy khi có cháy | W020 Cảnh báo; Chướng ngại vật trên đầu |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E021 Nơi trú ẩn bảo vệ | - - | M021 Ngắt kết nối điện trước khi thực hiện bảo trì hoặc sửa chữa | P021 Cấm chó | W021 Cảnh báo; Vật liệu dễ cháy |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E022 Đẩy cạnh bên trái để mở cửa | - - | M022 Sử dụng kem bảo vệ da | P022 Cấm ăn uống ở đây | W022 Cảnh báo; Có vật nhọn |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E023 Đẩy cạnh bên phải để mở cửa | - - | M023 Sử dụng cầu dành cho người đi bộ | P023 Cẩm cản trở | W023 Cảnh báo; Chất ăn mòn |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E024 Nơi trú ẩn tạm thời để sơ tán | - - | M024 Sử dụng lối di này | P024 Cấm đi bộ hoặc đứng ở đây | W024 Cảnh báo; Kẹp tay |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E025 Búa khẩn cấp | - - | M025 Bảo vệ mắt trẻ sơ sinh bằng kính mờ bảo vệ mắt | P025 Cấm sử dụng dàn giáo chưa hoàn thiện | W025 Cảnh báo; Con lăn quay đối trọng |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E026 Lối thoát khẩn cấp dành cho người không đi được hoặc đi lại khó khăn (phía bên trái) | - - | M026 Sử dụng tạp dề bảo vệ | P026 Cấm sử dụng thiết bị này trong bồn tắm, vòi sen hoặc bể chứa nước | W026 Cảnh báo; Đang sạc pin/acquy |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E027 Túi cứu thương | - - | M027 Kiểm tra tấm chắn bảo vệ | P027 Cấm sử dụng thang máy này để vận chuyển người | W027 Cảnh báo; Bức xạ quang học |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E028 Bình thở oxy | - | M028 Luôn được khoá | P028 Cấm đeo găng tay | W028 Cảnh báo; Chất oxi hoá |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E029 Thiết bị thở khi thoát hiểm khẩn cấp | - | M029 Bấm còi | P029 Cấm chụp ảnh | W029 Cảnh báo; Bình khí nén |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E030 Lối thoát khẩn cấp dành cho người không đi được hoặc đi lại khó khăn (phía bên phải) | - - | M030 Bỏ rác vào thùng rác | P030 Cấm thắt nút dây | W030 Cảnh báo; Bị kẹp tay giữa công cụ của máy ép |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E031 Báo động chung trên tàu thủy | - - | M031 Sử dụng nắp bảo vệ điều chỉnh được cho máy cưa đĩa | P031 Cấm thay đổi trạng thái của thiết bị đóng cắt | W031 Cảnh báo; Bị kẹp tay giữa vật liệu và máy ép |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E032 Điểm tập trung trên boong tàu thủy | - - | M032 Đi giầy chống tĩnh điện | P032 Cấm sử dụng máy mài bề mặt | W032 Cảnh báo; Chuyển động nhanh của phôi gia công trên máy ép |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E033 Trượt cửa sang phải để mở cửa | - - | M033 Đóng thanh chắn an toàn của ghế treo trên cáp | P033 Cấm sử dụng mài ướt | W033 Cảnh báo; Dây thép gai |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E034 Trượt cửa sang trái để mở cửa | - - | M034 Mở thanh chắn an toàn của ghế treo trên cáp | P034 Cấm sử dụng máy mài cầm tay | W034 Cảnh báo; Khu vực có bò dữ |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E035 Dao cứu sinh | - - | M035 Ngay lập tức rời khỏi đường dẫn khi bị ngã | P035 Cấm mang giầy đính kim loại | W035 Cảnh báo; Đồ vật rơi |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E036 Xuồng cứu sinh | - - | M036 Nâng mũi ván trượt tuyết | P036 Cấm trẻ em | W036 Cảnh báo; Mái nhà yếu dễ vỡ |
Biển báo an tbàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E037 Thuyền cứu hộ | - - | M037 Đóng và giữ cửa sập theo trình tự từ đầu | P037 Không rời khỏi đường dẫn | W037 Cảnh báo; Bị đè qua bởi máy móc được điều khiển từ xa |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E038 Phao bè cứu sinh | - - | M038 Khởi động động cơ theo trình tự từ đầu | P038 Cấm lắc lư ghế | W038 Cảnh báo; Tiếng ồn lớn đột ngột |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E039 Phao bè cứu sinh thả bằng cẩu | - - | M 039 Hạ thủy xuồng cứu sinh theo trình tự từ đầu | P039 Cấm các hoạt động gia công nóng | W039 Cảnh báo; Băng lở |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E040 Phao cứu sinh | - - | M040 Hạ thủy phao bè cứu sinh theo trình tự từ đầu | P040 Cấm đốt pháo | W040 Cảnh báo; Tuyết lở từ mái nhà |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E041 Phao cứu sinh có dây | - - | M041 Hạ thủy thuyền cứu hộ theo trình tự từ đầu | P041 Cấm tựa vào | W041 Cảnh báo; Không khí ngột ngạt |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E042 Phao cứu sinh có đèn | - - | M042 Nhả dây theo trình tự từ đầu | P042 Cấm đối với phụ nữ đang mang thai | W042 Cảnh báo; Phóng điện hồ quang |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E043 Phao cứu sinh có dây và đèn | - - | M043 Bắt đầu phun nước theo trình tự từ đầu | P043 Cấm đối với người đang say | W043 Cảnh báo; Băng mỏng |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E044 Áo phao cứu sinh | - - | M044 Bắt đầu cung cấp không khí theo trình tự từ đầu | P044 Cấm sử dụng kính thông mình | W044 Cảnh báo; Đường trượt hạ thủy |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E045 Áo phao cứu sinh dành cho trẻ em | - - | M045 Nhả dây buộc xuồng cứu sinh theo trình tự từ đầu | P045 Cấm đốt lửa trại | W045 Cảnh báo; Khu vực hoạt động kéo ván nước |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E046 Áo phao cứu sinh dành cho trẻ sơ sinh | - - | M046 Giữ chắc chắn bình chứa khí - | P046 Cấm dang tay chân ra khỏi xe trượt tuyết | W046 Cảnh báo; Khu vực lướt sóng |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E047 Hệ thống thu và phát tín hiệu tìm kiếm và cứu hộ | - - | M047 Sử dụng thiết bị thở riêng | P047 Cấm lao vào xe trượt tuyết khác | W047 Cảnh báo; Nước sâu |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E048 Tín hiệu báo nguy cho tàu cứu nạn | - - | M048 Sử dụng thiết bị phát hiện khí đốt | P048 Cấm chạy | W048 Cảnh báo; Nước nông |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E049 Pháo dù cứu hộ | - - | M049 Đeo đồ bảo vệ trượt patin | P049 Cấm bơi | W049 Cảnh báo; Có vật chìm dưới nước |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E050 Thiết bị phóng dây | - - | M050 Xuống xe trượt tuyết từ bên trái | P050 Cấm bơi bằng ống thở | W050 Cảnh báo; Vùng bơi hoặc hồ bơi có độ sâu đột ngột |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E051 Thiết bị điện thoại VHF hai chiều | - - | M051 Xuống xe trượt tuyết từ bên phải | P051 Cấm lặn dưới nước | W051 Cảnh báo; Kè không có chắn bảo vệ |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E052 Phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp | - - | M052 Giữ khoảng cách giữa các xe trượt tuyết | P052 Cấm lao đầu xuống nước | W052 Cảnh báo; Mép vách đá không ổn định dễ sạt lở |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E053 Thang leo lên tàu thủy | - - | M053 Mang phao cá nhân | P053 Cấm thuyền buồm | W053 Cảnh báo; Vách đá không ổn định dễ sạt lở |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E054 Máng trượt sơ tán trên biển | - - | M054 Trẻ em phải được giám sát khi ở môi trường dưới nước | P054 Cấm lướt ván buồm | W054 Cảnh báo; Có cá mập |
Biển báo an toàn | - | ||||
Số tham chiếu Tên biển báo | E055 Ống trượt sơ tán trên biển | - - | M055 Để xa tầm với của trẻ em | P055 Cấm các hoạt động chèo thuyền | W055 Cảnh báo; Cửa cống thoát nước thải |
Biển báo an toàn | - |
| |||
Số tham chiếu Tên biển báo | E056 Quần áo bảo hộ | - - |
| P056 Cấm thuyền máy | W056 Cảnh báo; Vùng nguy hiểm có sóng thần |
Biển báo an toàn | - | - | |||
Số tham chiếu Tên biển báo | E057 Kéo cạnh bên trái để mở cửa | - - | - - | P057 Cấm mô tô nước cá nhân | W057 Cảnh báo; Dòng chảy mạnh |
Biển báo an toàn | - | - | |||
Số tham chiếu Tên biển báo | E058 Kéo cạnh bên phải để mà cửa | - - | - - | P058 Cấm các hoạt động kéo ván nước | W058 Cảnh báo; Khu vực có tàu thuyền qua lại |
Biển báo an toàn | - | - | |||
Số tham chiếu Tên biển báo | E059 Thang thoát hiểm | - - | - - | P059 Cấm lướt sóng | W059 Cảnh báo; Thuyền buồm chạy trên cát |
Biển báo an toàn | - | - | |||
Số tham chiếu Tên biển báo | E060 Ghế sơ tán | - - | - - | P060 Cấm đi giầy dép bên ngoài vào | W060 Cảnh báo; Thủy triều lên |
Biển báo an toàn | - | - | |||
Số tham chiếu Tên biển báo | E061 Thiết bị cứu sinh dưới nước | - - | - - | P061 Cấm nhảy xuống nước | W061 Cảnh báo; Vùng cát lún hoặc bùn sâu |
Biển báo an toàn | - | - | |||
Số tham chiếu Tên biển báo | E062 Khu vực sơ tán khi có sóng thần | - - | - - | P062 Cấm đẩy nhau xuống nước | W062 Cảnh báo; Lướt ván điều |
Biển báo an toàn | - | - | |||
Số tham chiếu Tên biển báo | E063 Tòa nhà sơ tán khi có sóng thần | - - - | - - - | P063 Cấm lướt ván nằm | W063 Cảnh báo; Hoạt động dù kéo bằng canô |
Biển báo an toàn | - | - | |||
Số tham chiếu Tên biển báo | E064 Người tiếp nhận sơ cứu | - - | - - | P064 Cấm lướt sóng trong khu vực có cờ đỏ vàng | W064 Cảnh báo; Gió mạnh |
Biển báo an toàn |
| - | - | ||
Số tham chiếu Tên biển báo |
| - - | - - | P065 Cấm lướt ván diều | W065 Cảnh báo; Khu vực có ngọn sóng cao hoặc con sóng lớn |
Biển báo an toàn |
| - | - | ||
Số tham chiếu Tên biển báo |
| - - | - - | P066 Cấm dù kéo bằng canô | W066 Cảnh báo; Bãi biển dốc sâu |
Biển báo an toàn | - | - | |||
Số tham chiếu Tên biển báo | E067 Đệm sơ tán | - - | - - | P067 Cấm thuyền buồm chạy trên cát | W067 Cảnh báo; Có cá sấu |
Biển báo an toàn | - | - | |||
Số tham chiếu Tên biển báo | E068 Phao cứu sinh có đèn và tín hiệu khói | - - | - - | P068 Cấm tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc bề mặt nóng | W068 Cảnh báo; Ngã xuống nước khi bước lên hoặc bước xuống bề mặt phao |
Biển báo an toàn | - | - | |||
Số tham chiếu Tên biển báo | E069 Nút ấn báo có người ở dưới nước | - - | - - | P069 Cấm người sử dụng thực hiện bảo trì | W069 Cảnh báo; Có sứa |
Biển báo an toàn | - | - | - | ||
Số tham chiếu Tên biển báo | - - | - - | - - | P070 Cấm đưa ngón tay vào vòi của máy mát-xa thủy lực | W070 Cảnh báo; Hạ bậc |
Biển báo an toàn | - | - | - | ||
Số tham chiếu Tên biển báo | - - | - - | - - | P071 Cấm trèo qua rào chắn | W071 Cảnh báo; Có chất hoặc hỗn hợp gây nguy hiểm cho sức khỏe |
Biển báo an toàn | - | - | - | ||
Số tham chiếu Tên biển báo | - - | - - | - - | P072 Cấm nhảy xuống | W072 Cảnh báo; Có chất hoặc hợp chất có thể gây nguy hiểm cho môi trường |
Bảng 3 - Mô tả và ứng dụng của tên biển báo đối với các biển báo chỉ dẫn tuyến đường thoát hiểm, vị trí của thiết bị an toàn hoặc phương tiện an toàn hoặc hành động an toàn (biển báo tình trạng an toàn) (phân loại E)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E001 | |
Tên biển báo Lối thoát khẩn cấp (phía bên trái) | |
Chức năng Để chỉ lối thoát hiểm đến khu vực an toàn | |
Nội dung hình ảnh Hình ảnh một người đang di chuyển qua cửa ra vào (sang bên trái) | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí lối thoát hiểm đến nơi an toàn được cung cấp để sơ tán trong trường hợp khẩn cấp Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của lối thoát hiểm đến nơi an toàn Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Tuy nhiên, biển báo này là đối tượng của một nghiên cứu mở rộng tại Nhật và thiết kế được chọn đã nhận được kết quả nhận thức tốt nhất. Phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. Biển báo mũi tên bổ sung (loại D của ISO 3864-3:2012) màu trắng trên nền xanh lục được sử dụng để đưa ra thông tin về hướng (mũi tên có thể xoay theo các góc tăng dần 45° một); Xem ISO 16069:2017, Hình 1 đối với các ví dụ và ý nghĩa của sự kết hợp biển báo thoát hiểm và biển báo mũi tên bổ sung. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E002 | |
Tên biển báo Lối thoát khẩn cấp (phía bên phải) | |
Chức năng Để chỉ lối thoát hiểm đến khu vực an toàn | |
Nội dung hình ảnh Hình ảnh một người đang di chuyển qua cửa ra vào (sang bên phải) | |
Nguy cơ Không thể xác định vị trí lối thoát hiểm đến nơi an toàn được cung cấp để sơ tán trong trường hợp khẩn cấp Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của lối thoát hiểm đến nơi an toàn Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Tuy nhiên, biển báo náy là đối tượng của một nghiên cứu mở rộng tại Nhật và thiết kế được chọn đã nhận được kết quả nhận thức tốt nhất. Phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. Biển báo mũi tên bổ sung (loại D của ISO 3864-3:2012) màu trắng trên nền xanh lục được sử dụng để đưa ra thông tin về hướng (mũi tên có thể xoay theo các góc tăng dần 45° một); Xem ISO 16069:2017, Hình 1 đối với các ví dụ và ý nghĩa của sự kết hợp biển báo thoát hiểm và biển báo mũi tên bổ sung. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E003 | |
Tên biển báo Sơ cứu | |
Chức năng Để chỉ vị trí của thiết bị hoặc phương tiện sơ cứu hoặc nhân viên sơ cứu | |
Nội dung hình ảnh Chữ thập sơ cứu | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí thiết bị hoặc phương tiện hoặc nhân viên sơ cứu Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của thiết bị hoặc phương tiện hoặc nhân viên sơ cứu Thông tin bổ sung Biển báo an toàn này nên được sử dụng cho thiết bị hoặc phương tiện hoặc nhân viên sơ cứu mà tại đó không có biển báo an toàn đã đăng ký. Chữ thập sơ cứu có thể được thay bằng một yếu tố khác phù hợp với các yêu cầu về văn hóa của nhóm mục tiêu. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E004 | |
Tên biển báo Điện thoại gọi cấp cứu | |
Chức năng Để chỉ vị trí của điện thoại gọi cấp cứu | |
Nội dung hình ảnh Ống nghe điện thoại (mặt nghiêng), hình chữ thập sơ cứu | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của điện thoại gọi cấp cứu Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của điện thoại gọi cấp cứu Thông tin bổ sung Chữ thập sơ cứu có thể được thay bằng một yếu tố khác phù hợp với các yêu cầu về văn hóa của nhóm mục tiêu. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Đã bị hủy | Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E005 |
Tên biển báo Chỉ hướng, mũi tên (tăng theo các góc 90° một), tình trạng an toàn | |
Chức năng
| |
Nội dung hình ảnh
| |
Nguy cơ Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Thông tin bổ sung Biển báo này, như một biển báo an toàn đã đăng ký, đã bị hủy vì nó chỉ được sử dụng như một biển báo bổ sung. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Đã bị hủy | Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E006 |
Tên biển báo Chỉ hướng, mũi tên 45° (tăng theo các góc 90° một), tình trạng an toàn | |
Chức năng
| |
Nội dung hình ảnh
| |
Nguy cơ Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Thông tin bổ sung Biển báo này, như một biển báo đã đăng ký, đã bị hủy vì nó chỉ được sử dụng như một biển báo bổ sung. |
Bảng 3 (tiếp theo)
| Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E007 |
Tên biển báo Điểm tập hợp sau khi sơ tán | |
Chức năng Để chỉ vị trí điểm tập hợp an toàn sau khi sơ tán | |
Nội dung hình ảnh Hình hai người và hình đầu của người thứ ba trong một nhóm, bốn mũi tên tới từ các góc chỉ vào họ | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí điểm tập hợp an toàn sau khi sơ tán Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được điểm tập hợp sau khi sơ tán đã được định sẵn để cho phép kiểm số người sau khi sơ tán khỏi tòa nhà hoặc cơ sở Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng ở một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E008 | |
Tên biển báo Đập vỡ để tiếp cận | |
Chức năng Để chỉ một tấm chắn đòi hỏi phải đập vỡ để tiếp cận một thiết bị thoát hiểm khẩn cấp | |
Nội dung hình ảnh Bàn tay nắm và cánh tay người (đường nét bao ngoài) cầm một thanh; hình ngôi sao không đồng đều | |
Nguy cơ Không thể mở thiết bị thoát hiểm khẩn cấp Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Đập vỡ tấm chắn để tiếp cận thiết bị vận hành lối thoát hiểm Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
| Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E009 |
Tên biển báo Bác sĩ | |
Chức năng Để chỉ vị trí của bác sĩ cấp cứu | |
Nội dung hình ảnh Hình nửa người phía trên có ống nghe cùng với hình chữ thập sơ cứu | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của bác sĩ cấp cứu Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của bác sĩ cấp cứu Thông tin bổ sung Chữ thập sơ cứu có thể được thay bằng một yếu tố khác phù hợp với các yêu cầu về văn hóa của nhóm mục tiêu. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E010 | |
Tên biển báo Máy khử rung tim tự động từ bên ngoài | |
Chức năng Để chỉ vị trí của máy khử rung tim tự động từ bên ngoài | |
Nội dung hình ảnh Trái tim có tia sét ở giữa, chữ thập sơ cứu | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của máy khử rung tim tự động từ bên ngoài Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của máy khử rung tim tự động từ bên ngoài Thông tin bổ sung Chữ thập sơ cứu có thể được thay bằng một yếu tố khác phù hợp với các yêu cầu về văn hóa của nhóm mục tiêu. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E011 | |
Tên biển báo Trạm rửa mắt | |
Chức năng Để chỉ vị trí của trạm rửa mắt | |
Nội dung hình ảnh Con mắt ở trên nước chảy ra từ vòi hoa sen, chữ thập sơ cứu | |
Nguy cơ Không xác định được vị trí của trạm rửa mắt Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của trạm rửa mắt Thông tin bổ sung Chữ thập sơ cứu có thể được thay bằng một yếu tố khác phù hợp với các yêu cầu về văn hóa của nhóm mục tiêu. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E012 | |
Tên biển báo Vòi hoa sen an toàn | |
Chức năng Để chỉ vị trí của vòi hoa sen an toàn | |
Nội dung hình ảnh Hình người bên dưới dòng nước đang chảy ra từ vòi hoa sen, chữ thập sơ cứu | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của vòi hoa sen an toàn Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của vòi hoa sen an toàn Thông tin bổ sung Chữ thập sơ cứu có thể được thay bằng một yếu tố khác phù hợp với các yêu cầu về văn hóa của nhóm mục tiêu. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E013 | |
Tên biển báo Cáng | |
Chức năng Để chỉ vị trí của cáng | |
Nội dung hình ảnh Hình người trên cáng, chữ thập sơ cứu | |
Nguy cơ Không xác định được vị trí có cáng Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí có cáng Thông tin bổ sung Có thể thay hình chữ thập sơ cứu bằng yếu tố khác thích hợp với yêu cầu về văn hóa của nhóm mục tiêu. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E014 | |
Tên biển báo Hệ thống phát hiện sự có mặt và hướng của ghế trẻ em (CPOD) | |
Chức năng Để chỉ rằng ghế trẻ em được trang bị CPOD có thể được sử dụng an toàn trên ghế hành khách được trang bị CPOD được bảo vệ bằng túi khí phía trước | |
Nội dung hình ảnh Ghế hành khách trên phương tiện giao thông, trẻ em ngồi trên ghế trẻ em quay mặt về phía sau, dáu chẩm, ba đường cong có kích thước tăng dần tỏa ra từ dấu chấm, nửa hình tròn tô màu trắng | |
Nguy cơ Nếu không có hệ thống CPOD thì túi khí trên phương tiện giao thông được cấp điện đủ, có thể khiển trẻ em ngồi trong ghế trẻ em bị thương khi túi khí bung ra. Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Lắp đặt ghế trẻ em được trang bị CPOD trên ghế hành khách có bảo vệ bằng túi khí phía trước trong xe có thể nhận dạng ghế trẻ em CPOD Thông tin bổ sung Biển báo này phải được sử dụng cùng với một biển báo bổ sung như một phần của nhãn dùng cho ghế trẻ em được trang bị CPOD hoặc dùng cho xe được trang bị hệ thống cảm biến CPOD. Hai biển báo này có trong ISO/TS 22239-3. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E015 | |
Tên biển báo Nước uống được | |
Chức năng Để chỉ vị trí nước uống được | |
Nội dung hình ảnh Vòi nước ở phía trên cốc, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí có nước uống được Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của nguồn cung cấp nước phù hợp để uống Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E016 | |
Tên biển báo Cửa sổ khẩn cấp có thang thoát hiểm | |
Chức năng Để chỉ vị trí của cửa sổ khẩn cấp để thoát hiểm bằng thang thoát hiểm được lắp cố định | |
Nội dung hình ảnh Hình người, cửa sổ và một cái thang bên trái | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí cửa sổ khẩn cấp để thoát hiểm Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của cửa sổ khẩn cấp Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E017 | |
Tên biển báo Cửa sổ thoát hiểm | |
Chức năng Để chỉ vị trí của cửa sổ thoát hiểm nơi các lực lượng can thiệp có thể cứu người bằng thang | |
Nội dung hình ảnh Hình người, cửa sổ, xe chữa cháy có thang | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của cửa sổ thoát hiểm để được các lực lượng can thiệp giải cứu Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của cửa sổ thoát hiểm Thông tin bổ sung Biển báo này phải được đặt bên trong tòa nhà. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E018 | |
Tên biển báo Xoay ngược chiều kim đồng hồ để mở | |
Chức năng Để chỉ rằng núm của cửa an ninh trên lối thoát hiểm phải được xoay theo hướng ngược chiều kim đồng hồ để cơ cấu mở hoạt động | |
Nội dung hình ảnh Núm cửa có mũi tên hình bán nguyệt ngược chiều kim đồng hồ | |
Nguy cơ Không thể mở cửa trên lối thoát hiểm có khóa an toàn và thiết bị mở khẩn cấp Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Xoay núm cửa theo hướng ngược chiều kim đồng hồ để mở cửa trên lối thoát hiểm có khóa an toàn Thông tin bổ sung Biển báo này được thiết kế chỉ để sử dụng trên các cửa có cơ cấu khóa an toàn. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E019 | |
Tên biển báo Xoay theo chiều kim đồng hồ để mở | |
Chức năng Để chỉ rằng núm của cửa an ninh trên lối thoát hiểm phải được xoay theo chiều kim đồng hồ để cơ cấu mở hoạt động | |
Nội dung hình ảnh Núm cửa có mũi tên hình bán nguyệt hướng theo chiều kim đồng hồ | |
Nguy cơ Không thể mở cửa trên lối thoát hiểm có khóa an toàn và thiết bị mở khẩn cấp Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Xoay núm cửa theo chiều kim đồng hồ để mở cửa trên lối thoát hiểm có khóa an toàn Thông tin bổ sung Biển báo này được thiết kế chỉ để sử dụng trên các cửa có cơ cấu khóa an toàn. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E020 | |
Tên biển báo Nút dừng khẩn cấp | |
Chức năng Để chỉ vị trí của nút dừng khẩn cấp | |
Nội dung hình ảnh Bàn tay phía trên hình nút ấn, hai đường thẳng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của nút dừng khẩn cấp Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của nút dừng khẩn cấp Thông tin bổ sung Bản thân bộ truyền động của có cấu dừng khẩn cấp có nhiều khả năng được tô màu đỏ (xem ví dụ: ISO 13850, IEC 60601-1). Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E021 | |
Tên biển báo Nơi trú ẩn bảo vệ | |
Chức năng Để chỉ vị trí của nơi trú ẩn bảo vệ | |
Nội dung hình ảnh Hình bốn người bên trong một hình lục giác không đều nhau, đường viền và hình chiếc khiên | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của nơi trú ẩn bảo vệ Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của nơi trú ẩn bảo vệ Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E022 | |
Tên biển báo Đẩy cạnh bên trái để mở cửa | |
Chức năng Để chỉ rằng mở cửa bằng cách đẩy cạnh bên trái | |
Nội dung hình ảnh Ô cửa có cửa mở hướng ra ngoài, mũi tên cong chỉ sang bên trái | |
Nguy cơ Không thể mở được cửa Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được rằng cửa được mở bằng cách đẩy cạnh bên trái Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E023 | |
Tên biển báo Đẩy cạnh bên phải để mở cửa | |
Chức năng Để chỉ rằng mở cửa bằng cách đẩy cạnh bên phải | |
Nội dung hình ảnh Ô cửa có cửa mở ra ngoài, mũi tên cong chỉ sang bên phải | |
Nguy cơ Không thể mở được cửa Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được rằng cửa được mở bằng cách đẩy cạnh bên phải Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E024 | |
Tên biển báo Nơi trú ẩn tạm thời để sơ tán | |
Chức năng Để chỉ vị tri của khu vực an toàn tạm thời (nơi ẩn náu) để chờ sự trợ giúp cứu hộ, cung cấp cho những người không thể sử dụng cầu thang trong trường hợp sơ tán khẩn cấp | |
Nội dung hình ảnh Hình người ngồi trên xe lăn (hình mặt nghiêng bên phải), bốn mũi tên trắng xuất phát từ các góc chỉ vào hình người đó | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của khu vực được cung cấp để tạm thời chờ trợ giúp cứu hộ đối với những người không thể sử dụng cầu thang trong trường hợp sơ tán khẩn cấp Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của khu vực được cung cấp để tạm thời chờ trợ giúp cứu hộ đối với những người không thể sử dụng cầu thang trong trường hợp sơ tán khẩn cấp Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E025 | |
Tên biển báo Búa khẩn cấp | |
Chức năng Để chỉ vị trí của búa khẩn cấp | |
Nội dung hình ảnh Búa khẩn cấp cùng với kính nứt xung quanh mũi búa | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của búa khẩn cấp Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của búa khẩn cấp Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E026 | |
Tên biển báo Lối thoát khẩn cấp dành cho người không đi được hoặc đi lại khó khăn (phía bên trái) | |
Chức năng Để chỉ lối thoát hiểm đến một nơi an toàn, mà người không đi được hoặc đi lại khó khăn có thể sử dụng được | |
Nội dung hình ảnh Hình người ngồi trên xe lăn (hình mặt nghiêng bên trái), đi xe qua khung cửa (sang bên trái) | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của lối thoát hiểm đến nơi an toàn, mà người không đi được hoặc đi lại khó khăn có thể sử dụng cho việc sơ tán Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của lối thoát hiểm đến nơi an toàn, mà người không đi được hoặc đi lại khó khăn có thể sử dụng Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. Biển báo mũi tên bổ sung (loại D của ISO 3864-3:2012) màu trắng trên nền màu xanh lục được sử dụng để cung cấp thông tin định hướng. Biển báo an toàn này phải kèm theo TCVN 8092 (ISO 7010)-E001 hoặc TCVN 8092 (ISO 7010)-E002. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E027 | |
Tên biển báo Túi cứu thương | |
Chức năng Để chỉ vị trí của túi cứu thương | |
Nội dung hình ảnh Túi (có đường nét bao ngoài) có quai xách, chữ | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của túi cứu thương Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của túi cứu thương Thông tin bổ sung Chữ thập sơ cứu có thể được thay bằng một yếu tố khác phù hợp với các yêu cầu về văn hóa của nhóm mục tiêu. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E028 | |
Tên biển báo Bình thở oxy | |
Chức năng Để chỉ vị trí của bình thở oxy | |
Nội dung hình ảnh Bình oxy có cơ cấu điều khiển bằng tay, đường ống mềm và mặt nạ, chữ thập sơ cứu | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của bình thở oxy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí bình thở oxy Thông tin bổ sung Chữ thập sơ cứu có thể được thay bằng một yếu tố khác phù hợp với các yêu cầu về văn hóa của nhóm mục tiêu. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E029 | |
Tên biển báo Thiết bị thở khi thoát hiểm khẩn cấp | |
Chức năng Để chỉ vị trí của thiết bị thở khi thoát hiểm khẩn cấp (EEBD) | |
Nội dung hình ảnh Mặt nạ che kín mặt với bộ điều áp (mặt trước), hình chữ thập sơ cứu | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của thiết bị thở khi thoát hiểm khẩn cấp (EEBD) Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của thiết bị thở khi thoát hiểm khẩn cấp (EEBD) Thông tin bổ sung Chữ thập sơ cứu có thể được thay bằng một yếu tố khác phù hợp với các yêu cầu về văn hóa của nhóm mục tiêu. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E030 | |
Tên biển báo Lối thoát khẩn cấp dành cho người không đi được hoặc đi lại khó khăn (phía bên phải) | |
Chức năng Để chỉ lối thoát hiểm đến một nơi an toàn, mà người không đi được hoặc đi lại khó khăn có thể sử dụng được | |
Nội dung hình ảnh Hình người ngồi trên xe lăn (hình mặt nghiêng bên phải), đi xe qua khung cửa (sang bên phải) | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của lối thoát hiểm đến một nơi an toàn, mà người không đi được hoặc đi lại khó khăn có thể sử dụng cho việc sơ tán Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của lối thoát hiểm đến nơi an toàn, mà người không đi được hoặc đi lại khó khăn có thể sử dụng Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. Biển báo mũi tên bổ sung (loại D của ISO 3864-3:2012) màu trắng trên nền màu xanh lục được sử dụng để cung cấp thông tin định hướng. Biển báo an toàn này phải kèm theo TCVN 8092 (ISO 7010)-E001 hoặc TCVN 8092 (ISO 7010)-E002. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E031 | |
Tên biển báo Báo động chung trên tàu thủy | |
Chức năng Để chỉ vị trí của một nút báo động chung trên tàu thủy | |
Nội dung hình ảnh Hình tròn trong ô vuông (đường nét bao ngoài) | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của nút báo động chung trên tàu thủy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Thủy thủ nhận biết được vị trí của nút báo động chung trên tàu thủy Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E032 | |
Tên biển báo Điểm tập trung trên boong tàu thủy | |
Chức năng Để chỉ vị trí của điểm tập trung trên boong tàu thủy | |
Nội dung hình ảnh Năm hình người với các kích cỡ khác nhau đứng trên một hình vuông, bốn mũi tên đến từ các góc chỉ vào các hình người này | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của điểm tập trung trên boong tàu thủy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của điểm tập trung trên boong tàu thủy Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E033 | |
Tên biển báo Trượt cửa sang phải để mở cửa | |
Chức năng Để chỉ hướng trượt để mở cửa | |
Nội dung hình ảnh Hình chữ nhật có đường viền phía trên và phía dưới, mũi tên chỉ sang phải | |
Nguy cơ Không thể xác định được hướng chuyển động của cửa trượt Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Có khả năng nhận biết cửa trượt mở sang bên phải Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E034 | |
Tên biển báo Trượt cửa sang trái để mở cửa | |
Chức năng Để chỉ hướng trượt để mở cửa | |
Nội dung hình ảnh Hình chữ nhật có đường viền phía trên và phía dưới, mũi tên chỉ sang trái | |
Nguy cơ Không thể xác định được hướng chuyển động của cửa trượt Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Có khả năng nhận biết cửa trượt mở sang bên trái Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E035 | |
Tên biển báo Dao cứu sinh | |
Chức năng Để chỉ vị trí của dao cứu sinh | |
Nội dung hình ảnh Dao cứu sinh (có đầu lượn tròn và lỗ khoan trên lưỡi) đặt giữa dây thừng bện đã cắt rời | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của dao cứu sinh Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của dao cứu sinh Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E036 | |
Tên biển báo Xuồng cứu sinh | |
Chức năng Để chỉ vị trí của xuồng cứu sinh | |
Nội dung hình ảnh Hình xuồng cứu sinh, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của xuồng cứu Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của xuồng cứu sinh Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E037 | |
Tên biển báo Thuyền cứu hộ | |
Chức năng Để chỉ vị trí thuyền cứu hộ | |
Nội dung hình ảnh Thuyền, hình thân trên của hai người, một người trong số đó có đường viền, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí thuyền cứu hộ Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của thuyền cứu hộ Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E038 | |
Tên biển báo Phao bè cứu sinh | |
Chức năng Để chỉ vị trí phao bè cứu sinh | |
Nội dung hình ảnh Phao bè cứu sinh, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của phao bè cứu sinh Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của phao bè cứu sinh Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E039 | |
Tên biển báo Phao bè cứu sinh thả bằng cẩu | |
Chức năng Để chỉ vị trí phao bè cứu sinh thả bằng cẩu | |
Nội dung hình ảnh Phao bè cứu sinh được treo lên từ tay cẩu đơn | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của phao bè cứu sinh thả bằng cẩu Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của phao bè cứu sinh thả bằng cẩu Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E040 | |
Tên biển báo Phao cứu sinh | |
Chức năng Để chỉ vị trí của phao cứu sinh | |
Nội dung hình ảnh Phao tròn với bốn dây bám | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của phao cứu sinh Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của phao cứu sinh Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E041 | |
Tên biển báo Phao cứu sinh có dây | |
Chức năng Để chỉ vị trí của phao cứu sinh có dây | |
Nội dung hình ảnh Phao tròn với bốn dây bám và dây phân đoạn gắn | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của phao cứu sinh có dây Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của phao cứu sinh có dây Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E042 | |
Tên biển báo Phao cứu sinh có đèn | |
Chức năng Để chỉ vị trí phao cứu sinh có đèn | |
Nội dung hình ảnh Phao tròn với bốn dây bám và đèn được gắn kèm | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của phao cứu sinh có đèn Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của phao cứu sinh có đèn Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E043 | |
Tên biển báo Phao cứu sinh có dây và đèn | |
Chức năng Để chỉ vị trí của phao cứu sinh có dây và đèn | |
Nội dung hình ảnh Phao tròn với bốn dây bám và có dây phân đoạn và đèn gắn kèm | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của phao cứu sinh có dây và đèn Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của phao cứu sinh có dây và đèn Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E044 | |
Tên biển báo Áo phao cứu sinh | |
Chức năng Để chỉ vị trí của áo phao cứu sinh | |
Nội dung hình ảnh Áo phao | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của áo phao cứu sinh Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của áo phao Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E045 | |
Tên biển báo Áo phao cứu sinh dành cho trẻ em | |
Chức năng Để chỉ vị trí của áo phao cứu sinh dành cho trẻ em | |
Nội dung hình ảnh Áo phao cứu sinh với hình trẻ em đi bộ ở một bên khoáng hơi | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của áo phao cứu sinh dành cho trẻ em Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của áo phao cứu sinh dành cho trẻ em Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E046 | |
Tên biển báo Áo phao dành cho trẻ sơ sinh | |
Chức năng Để chỉ vị trí của áo phao dành cho trẻ sơ sinh | |
Nội dung hình ảnh Áo phao với hình trẻ sơ sinh mặc tã ở một bên khoang hơi | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của áo phao dành cho trẻ sơ sinh Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của áo phao dành cho trẻ sơ sinh Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rỗ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E047 | |
Tên biển báo Hệ thống thu và phát tín hiệu tìm kiếm và cứu hộ | |
Chức năng Để chỉ vị trí của hệ thống thu và phát tín hiệu tìm kiếm và cứu hộ (SART) | |
Nội dung hình ảnh Hệ thống thu và phát tín hiệu với một mũi tên hướng vào phía ăng-ten và một mũi tên hướng ra | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của hệ thống thu và phát tín hiệu tìm kiếm và cứu hộ (SART) Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của hệ thống thu và phát tín hiệu tìm kiểm và cứu hộ (SART) Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E048 | |
Tên biển báo Tín hiệu báo nguy cho tàu cứu nạn | |
Chức năng Để chỉ vị trí của tín hiệu báo nguy cho tàu cứu nạn | |
Nội dung hình ảnh Ngôi sao tỏa ra ở cuối một đường cong có chiều rộng giảm dần | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của tín hiệu báo nguy cho tàu cứu nạn Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của tín hiệu báo nguy cho tàu cứu nạn Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E049 | |
Tên biển báo Pháo dù cứu hộ | |
Chức năng Để chỉ vị trí của pháo dù cứu hộ | |
Nội dung hình ảnh Ngôi sao tỏa ra treo trên một chiếc dù | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của pháo dù cứu hộ Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của pháo dù cứu hộ Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E050 | |
Tên biển báo Thiết bị phóng dây | |
Chức năng Để chỉ vị trí của thiết bị phóng dây | |
Nội dung hình ảnh Tên lửa gắn vào khoang chứa thuốc pháo, với đường đứt đoạn gắn kèm | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của thiết bị phóng dây Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của thiết bị phóng dây Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sự dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E051 | |
Tên biển báo Thiết bị điện thoại VHF hai chiều | |
Chức năng Để chỉ vị trí của thiết bị điện thoại VHF hai chiều | |
Nội dung hình ảnh Tay cầm điện thoại vô tuyến có anten ba nhánh, ba đường cong ở mỗi bên | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của thiết bị điện thoại VHF hai chiều Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của thiết bị điện thoại VHF hai chiều Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E052 | |
Tên biển báo Phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp | |
Chức năng Để chỉ vị trí của phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp (EPIRB) | |
Nội dung hình ảnh Phao vô tuyến với ăng ten ba nhánh, ba đường cong ở mỗi bên | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp (EPIRB) Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp (EPIRB) Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E053 | |
Tên biển báo Thang leo lên tàu thủy | |
Chức năng Để chỉ vị trí của thang leo lên tàu thủy | |
Nội dung hình ảnh Thang (sáu đường nằm ngang giữa hai đường nằm dọc song song), hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của thang leo lên tàu thủy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của thang leo lên tàu thủy Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E054 | |
Tên biển báo Máng trượt sơ tán trên biển | |
Chức năng Để chỉ vị trí của máng trượt sơ tán trên biển | |
Nội dung hình ảnh Máng trượt kết thúc ở trong phao bè cứu sinh hở, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của máng trượt sơ tán trên biển Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của máng trượt sơ tán trên biển Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E055 | |
Tên biển báo Ống trượt sơ tán trên biển | |
Chức năng Để chỉ vị trí của ống trượt sơ tán trên biển | |
Nội dung hình ảnh Ống trượt, phao bè cứu sinh, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của ống trượt sơ tán trên biển Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của ống trượt sơ tán trên biển Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E056 | |
Tên biển báo Quần áo bảo hộ | |
Chức năng Để chỉ vị trí của quần áo bảo hộ | |
Nội dung hình ảnh Bộ đồ bảo hộ toàn thân đang đứng có mũ trùm đầu | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của quần áo bảo hộ Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của quần áo bảo hộ Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E057 | |
Tên biển báo Kéo cạnh bên trái để mở cửa | |
Chức năng Để chỉ thị rằng kéo cạnh bên trái để mở cửa | |
Nội dung hình ảnh Ô cửa có cửa mở hướng vào trong, mũi tên cong hướng sang bên phải | |
Nguy cơ Không thể mở được cửa Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được rằng kéo cạnh bên trái để mở cửa Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E058 | |
Tên biển báo Kéo cạnh bên phải để mở cửa | |
Chức năng Để chỉ thị rằng kéo cạnh bên phải để mở cửa | |
Nội dung hình ảnh Ổ cửa có cửa mở hướng vào trong, mũi tên cong hướng sang bên trái | |
Nguy cơ Không thể mở được cửa Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được rằng kéo cạnh bên phải để mở cửa Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E059 | |
Tên biển báo Thang thoát hiểm | |
Chức năng Để chỉ vị trí của thang thoát hiểm được lắp cố định | |
Nội dung hình ảnh Thang (sáu đường nằm ngang giữa hai đường nằm dọc song song) | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của thang thoát hiểm cố định và nhận diện nó như vậy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của thang thoát hiểm cố định Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E060 | |
Tên biển báo Ghế sơ tán | |
Chức năng Để chỉ vị trí của ghế sơ tán | |
Nội dung hình ảnh Hình người ngồi trên một chiếc ghế sơ tán, hình người điều khiển ghế sơ tán, cầu thang (toàn bộ hình mặt nghiêng bên phải) | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của ghế sơ tán Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của ghế sơ tán Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E061 | |
Tên biển báo Thiết bị cứu sinh dưới nước | |
Chức năng Để chỉ vị trí của thiết bị cứu sinh dưới nước | |
Nội dung hình ảnh Vòng tròn phao cứu sinh cùng với dây thừng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của thiết bị cứu sinh công cộng được cung cấp để giúp tránh đuối nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Mọi người nhận biết được vị trí của thiết bị cứu sinh công cộng tại thời điểm cần thiết Thông tin bổ sung Phải sử dụng biển báo bổ sung để đưa thêm thông tin về loại thiết bị cứu sinh dưới nước Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E062 | |
Tên biển báo Khu vực sơ tán khi có sóng thần | |
Chức năng Để chỉ vị trí của một nơi an toàn/khu vực dốc để sơ tán trong trường hợp có sóng thần | |
Nội dung hình ảnh Hình người (di chuyển sang phải) giữa khoảng dốc của khối đất và một con sóng thần | |
Nguy cơ Sóng thần bắt nguồn từ một trận động đất trên thềm đại dương, trong đó con người có thể bị cuốn trôi nếu họ không kịp đến khu vực sơ tán sóng thần Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Sơ tán khỏi vùng ven biển/bờ biển trong trường hợp có động đất hoặc khi đã có cảnh báo sóng thần Thông tin bổ sung Biển báo an toàn dưới nước này là chủ để nghiên cứu sâu rộng của chính phủ Nhật Bản và cũng đã được UNESCO yêu cầu như phần tiếp cận tổng thể đối với chiến lược quản lý được thiết kế nhằm giảm thiểu các tác động thảm khốc của sóng thần. Thiết kế được chọn đã nhận được kết quả nhận thức tốt nhất và đặc trưng cho các trường hợp đặc biệt về nguy cơ sóng thần. Phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E063 | |
Tên biển báo Tòa nhà sơ tán khi có sóng thần | |
Chức năng Để chỉ vị trí của một tòa nhà an toàn để sơ tán trong trường hợp có sóng thần | |
Nội dung hình ảnh Hình người giữa một tòa nhà và một con sóng thần | |
Nguy cơ Sóng thần bắt nguồn từ một trận động đất trên thềm đại dương, trong đó con người có thể bị cuốn trôi nếu họ không kịp đến tòa nhà sơ tán khi có sóng thần Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Sơ tán khỏi vùng ven biển/bờ biển hướng tới tòa nhà sơ tán khi có sóng thần hoặc khi đã có cảnh báo sóng thần Thông tin bổ sung Biển báo an toàn dưới nước này là chủ để nghiên cứu sâu rộng của chính phủ Nhật Bản và cũng đã được UNESCO yêu cầu như phần tiếp cận tổng thể đối với chiến lược quản lý được thiết kế nhằm giảm thiểu các tác động thảm khốc của sóng thần. Thiết kế được chọn đã nhận được kết quả nhận thức tốt nhất và đặc trưng cho các trường hợp đặc biệt về nguy cơ sóng thần. Phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E064 | |
Tên biển báo Người tiếp nhận sơ cứu | |
Chức năng Để chỉ vị trí của người được đào tạo về sơ cứu | |
Nội dung hình ảnh Hình người phía trên có băng tay ở cánh tay phải, chữ thập sơ cứu | |
Nguy cơ Không thể nhận biết hoặc xác định vị trí của người tiếp nhận sơ cứu Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của người tiếp nhận sơ cứu Thông tin bổ sung Chữ thập sơ cứu có thể được thay bằng một yếu tố khác phù hợp với các yêu cầu về văn hóa của nhóm mục tiêu. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E067 | |
Tên biển báo Đệm sơ tán | |
Chức năng Để chỉ vị trí của đệm sơ tán | |
Nội dung hình ảnh Hình người đang nằm trên đệm, hình người đang kéo đệm từ các bậc đến sàn nhà, hình chữ thập | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của đệm sơ tán Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của đệm sơ tán Thông tin bổ sung Chữ thập sơ cứu có thể được thay bằng một yếu tố khác phù hợp với các yêu cầu về văn hóa của nhóm mục tiêu. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E068 | |
Tên biển báo Phao cứu sinh có đèn và tín hiệu khói | |
Chức năng Để chỉ vị trí của phao cứu sinh có đèn và tín hiệu khói | |
Nội dung hình ảnh Phao tròn có các dây bám, đèn và đám khói được gắn kèm | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của phao cứu sinh có đèn và tín hiệu khói Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của phao cứu sinh có đèn và tín hiệu khói Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toán này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 3 (kết thúc)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-E069 | |
Tên biển báo Nút ấn báo có người ở dưới nước | |
Chức năng Để chỉ vị trí nút ấn báo có người ở dưới nước | |
Nội dung hình ảnh Bàn tay (hình chiếu bằng) với ngón tay trỏ ra, dấu chấm tròn trong hình vuông (đường nét bao ngoài) hở phía dưới, hình người thân trên với cánh tay giơ lên và hai đường lượn sóng bên dưới | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của nút ấn báo có người ở dưới nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết vị trí của nút ấn báo có người ở dưới nước Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 4 - Mô tả và ứng dụng của tên biển báo đối với các biển báo thiết bị chữa cháy (phân loại F)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-F001 | |
Tên biển báo Bình chữa cháy | |
Chức năng Để chỉ vị trí của bình chữa cháy | |
Nội dung hình ảnh Bình chữa cháy (hình mặt nghiêng) với nhãn, ngọn lửa tượng trưng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của bình chữa cháy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của bình chữa cháy Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 4 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-F002 | |
Tên biển báo Cuộn vòi chữa cháy | |
Chức năng Để chỉ vị trí của cuộn vòi chữa cháy | |
Nội dung hình ảnh Bảy đường nằm dọc, một đường có một hình thang bên dưới, vòng tròn có chữ thập với một đường gắn với thanh nằm dọc, ngọn lửa tượng trưng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của cuộn vòi chữa cháy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của cuộn vòi chữa cháy Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 4 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-F003 | |
Tên biển báo Thang chữa cháy | |
Chức năng Để chỉ vị trí của thang chữa cháy để sử dụng riêng cho chữa cháy | |
Nội dung hình ảnh Hai đường nằm dọc chụm vào, sáu đường nằm ngang nối sang hai đường nằm dọc, ngọn lửa tượng trưng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của thang chữa cháy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của thang chữa cháy Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 4 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-F004 | |
Tên biển báo Nơi tập trung thiết bị chữa cháy | |
Chức năng Để chỉ vị trí của thiết bị chữa cháy | |
Nội dung hình ảnh Mũ sắt cứu hỏa (hình mặt nghiêng), ngọn lửa tượng trưng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của thiết bị chữa cháy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của các thiết bị chữa cháy Thông tin bổ sung Biển báo an toàn này nên được sử dụng cho thiết bị chữa cháy mà tại đó không có biển báo an toàn đã đăng ký. Mũ sắt cứu hỏa có thể được thay bằng mũ sắt cứu hỏa khác phù hợp với các yêu cầu về văn hóa. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 4 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-F005 | |
Tên biển báo Nút ấn báo cháy | |
Chức năng Để chỉ vị trí nút ấn báo cháy | |
Nội dung hình ảnh Bàn tay (hình chiếu bằng) với ngón tay trỏ ra, dấu chấm tròn trong hình vuông (đường nét bao ngoài) hở phía dưới, ngọn lửa tượng trưng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của nút ấn báo cháy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của nút ấn báo cháy Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 4 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-F006 | |
Tên biển báo Điện thoại báo cháy khẩn cấp | |
Chức năng Để chỉ vị trí của điện thoại báo cháy khẩn cấp | |
Nội dung hình ảnh Ống nghe điện thoại (mặt nghiêng), ngọn lửa tượng trưng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của điện thoại báo cháy khẩn cấp Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của điện thoại báo cháy khẩn cấp Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 4 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-F007 | |
Tên biển báo Cửa ngăn cháy | |
Chức năng Để chỉ vị trí của cửa ngăn cháy | |
Nội dung hình ảnh Cửa ở góc, mũi tên cong, ngọn lửa tượng trưng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí và nhận diện cửa ngăn cháy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được cửa này là cửa ngăn cháy Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 4 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-F008 | |
Tên biển báo Thiết bị chữa cháy lắp cố định | |
Chức năng Để chỉ vị trí của thiết bị chữa cháy lắp cố định | |
Nội dung hình ảnh Bốn chai được gắn vào một đường ống nạp, ngọn lửa tượng trưng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của thiết bị chữa cháy lắp cố định Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của thiết bị chữa cháy lắp cố định Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 4 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-F009 | |
Tên biển báo Bình chữa cháy có bánh xe | |
Chức năng Để chỉ vị trí bình chữa cháy có bánh xe | |
Nội dung hình ảnh Chai trên xe đẩy có bánh xe (mặt nghiêng), ngọn lửa tượng trưng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của bình chữa cháy có bánh xe Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của bình chữa cháy có bánh xe Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 4 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-F010 | |
Tên biển báo Thiết bị chứa bọt di động | |
Chức năng Để chỉ vị trí của thiết bị chứa bọt di động | |
Nội dung hình ảnh Bình bọt có vòi cổ ngỗng với đầu phun bằng vòi phun venturi, ngọn lửa tượng trưng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của thiết bị chứa bọt di động Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của thiết bị chứa bọt di động Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 4 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-F011 | |
Tên biển báo Thiết bị phun nước dạng sương | |
Chức năng Để chỉ vị trí của thiết bị phun nước dạng sương | |
Nội dung hình ảnh Đầu cuối uốn cong 90° của một vòi phun với năm đường nét đứt không song song, ngọn lửa tượng trưng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của thiết bị phun nước dạng sương Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của thiết bị phun nước dạng sương Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 4 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-F012 | |
Tên biển báo Hệ thống chữa cháy lắp cố định | |
Chức năng Để chỉ vị trí của hệ thống bình chữa cháy lắp cố định | |
Nội dung hình ảnh Bình nước (mặt nghiêng) được đỡ trên một khung ở hai điểm, ngọn lửa tượng trưng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của hệ thống chữa cháy lắp cố định Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của hệ thống chữa cháy lắp cố định Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 4 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-F013 | |
Tên biển báo Bồn chữa cháy lắp cố định | |
Chức năng Để chỉ vị trí của bồn chữa cháy lập cố định | |
Nội dung hình ảnh Bồn nước (mặt nghiêng) được đỡ trên một khung ở hai điểm, ngọn lửa tượng trưng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của bồn chữa cháy lắp cố định Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của bồn chữa cháy lắp cố định Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 4 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-F014 | |
Tên biển báo Trạm xả chất chữa cháy từ xa | |
Chức năng Để chỉ vị trí của trạm xả chất chữa cháy từ xa | |
Nội dung hình ảnh Hình chai có núm tay cầm ở trên cùng, ngọn lửa tượng trưng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của trạm xả chất chữa cháy từ xa Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của trạm xả chất chữa cháy từ xa Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 4 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-F015 | |
Tên biển báo Lăng chữa cháy | |
Chức năng Để chỉ vị trí của lăng, chữa cháy | |
Nội dung hình ảnh Lăng chữa cháy (hình mặt nghiêng), ngọn lửa tượng trưng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của lăng chữa cháy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của lăng chữa cháy Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 4 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-F016 | |
Tên biển báo Chăn chữa cháy | |
Chức năng Để chỉ vị trí của chăn chữa cháy | |
Nội dung hình ảnh Hình người cầm chăn chữa cháy, ngọn lửa tượng trưng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của chăn chữa cháy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của chăn chữa cháy Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 4 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-F017 | |
Tên biển báo Thang máy dùng cho lính chữa cháy | |
Chức năng Để chỉ vị trí của thang máy dùng cho lính, chữa cháy và công tắc kết hợp | |
Nội dung hình ảnh Đường nét bao ngoài của thang máy, đầu người (hình mặt nghiêng bên trái, đường nét bao ngoài) đội mũ sắt cứu hoả, ngọn lửa tượng trưng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của thang máy dùng cho lính chữa cháy và công tắc liên quan Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của thang máy dùng cho lính chữa cháy và công tắc liên quan Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 4 (kết thúc)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-F019 | |
Tên biển báo Vòi chữa cháy rời | |
Chức năng Để chỉ vị trí của vòi chữa cháy rời | |
Nội dung hình ảnh Vòi cuộn xoắn ốc với đầu phun và đầu khớp nối, ngọn lửa tượng trưng | |
Nguy cơ Không thể xác định được vị trí của vòi chữa cháy rời Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhận biết được vị trí của vòi chữa cháy rời Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 - Mô tả và ứng dụng của tên biển báo đối với các biển báo hành động bắt buộc (phân loại M)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M001 | |
Tên biển báo Biển báo hành động bắt buộc chung | |
Chức năng Để biểu thị hành động bắt buộc | |
Nội dung hình ảnh Dấu chấm than | |
Nguy cơ Rủi ro đối với những người không tuân theo hành động bắt buộc được chỉ định trong biển báo bổ sung Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Thực hiện hành động bắt buộc được chỉ định trong biển báo bổ sung Thông tin bổ sung Không thể sử dụng biển báo này một mình mà cần có biển báo bổ sung để cung cấp thêm thông tin về hành động cần được thực hiện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M002 | |
Tên biển báo Tham khảo sổ tay/sách hướng dẫn | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải đọc sổ tay/sách hướng dẫn | |
Nội dung hình ảnh Hình nửa người phía trên (hình mặt nghiêng bên phải) cầm sổ tay/sách hướng dẫn để mở | |
Nguy cơ Không đọc sổ tay/sách hướng dẫn trước khi bắt đầu công việc hoặc trước khi vận hành thiết bị hoặc máy móc Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghía của biển báo an toàn Đọc sổ tay/sách hướng dẫn trước khi bắt đầu công việc hoặc trước khi vận hành thiết bị hoặc máy móc Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M003 | |
Tên biển báo Đeo bảo vệ tai | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải đeo bảo vệ tai | |
Nội dung hình ảnh Đầu người (hình chiếu đứng) đang đeo bảo vệ tai | |
Nguy cơ Tiếng ồn Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Đeo bảo vệ tai Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M004 | |
Tên biển báo Đeo kính bảo vệ mắt | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải đeo kính bảo vệ mắt | |
Nội dung hình ảnh Đầu người (hình chiếu đứng) đeo kính bảo vệ mắt | |
Nguy cơ Vật thể/hạt bay vào Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Đeo kính bảo vệ mắt Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M005 | |
Tên biển báo Nối đầu nối đất với đất | |
Chức năng Để biểu thị là phải nối đầu nối đất | |
Nội dung hình ảnh Đường nằm dọc nối đường nằm ngang với hai đường nằm ngang song song ngắn dần về phía dưới | |
Nguy cơ Điện giật, nổ, cháy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nối đầu nối đất của một sàn phẩm với đất Thông tin bổ sung Biển báo an toàn này liên quan đến các sẩn phẩm sử dụng hệ thống cách điện cấp yêu cầu nối đất bảo vệ. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M006 | |
Tên biển báo Rút phích cắm nguồn khỏi ổ cắm | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải phích cắm nguồn phải được rút khỏi ổ cắm điện, trong trường hợp bảo dưỡng thiết bị điện, có trục trặc hoặc khi không được giám sát | |
Nội dung hình ảnh Hai ngón tay và ngón cái (đường nét bao ngoài) giữ phích cắm có hai chân, mũi tên chỉ sang phải, một đường nằm dọc | |
Nguy cơ Điện giật, cháy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Rút phích cắm đối với mục đích bảo dưỡng, trong trường hợp có trục trặc hoặc khi không được giám sát Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. Nếu cần, phải sử dụng biển báo bổ sung để đưa thêm thông tin khi rút phích cắm nguồn khỏi ổ cắm. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M007 | |
Tên biển báo Đeo kính mờ bảo vệ mắt | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải đeo kính mờ bảo vệ mắt | |
Nội dung hình ảnh Đầu người (mặt trước) đeo kính mờ bảo vệ mắt | |
Nguy cơ Các tia nhìn thấy được hoặc không nhìn thấy được Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghía của biển báo an toàn Đảm bảo rằng người đang được điều trị bằng các tia nhìn thấy được hoặc không nhìn thấy được, được đeo kính mờ bảo vệ mắt Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M008 | |
Tên biển báo Đi giầy/ủng an toàn | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải đi giầy/ủng an toàn | |
Nội dung hình ảnh Hai chiếc ủng an toàn, một chiếc được thể hiện ở phía trước, chiếc kia ở phía sau được thể hiện trong đường nét bao ngoài | |
Nguy cơ Bàn chân va đập hoặc bị va đập bởi các vật thể hoặc tiếp xúc với các vật liệu nhiệt hoặc hóa chất Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Đi giầy/ủng an toàn Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M009 | |
Tên biển báo Đeo găng tay bảo vệ | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải đeo găng tay bảo vệ | |
Nội dung hình ảnh Hai chiếc găng tay bảo vệ, một chiếc được thể hiện ở phía trước, chiếc kia ở phía sau (có đường nét bao ngoài) | |
Nguy cơ Bàn tay va đập hoặc bị va đập bởi các vật thể hoặc tiếp xúc với các vật liệu nhiệt hoặc hóa chất Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Đeo găng tay bảo vệ Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M010 | |
Tên biển báo Mặc quần áo bảo vệ | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải mặc quần áo bảo vệ | |
Nội dung hình ảnh Mặt trước bộ quần áo may liền | |
Nguy cơ Hóa chất, nhiệt hoặc lạnh Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa Mặc quần áo bảo vệ Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M011 | |
Tên biển báo Rửa tay | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải rửa tay | |
Nội dung hình ảnh Hai bàn tay, một bàn tay được thể hiện ở phía trước, bàn tay kia ở phía đằng sau (có đường nét bao ngoài), ba đường của bốn chấm tròn, vòi nước | |
Nguy cơ Nhiễm trùng hoặc nhiễm bẩn Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Rửa tay trước khi bắt đầu công việc và sau khi kết thúc nhiệm vụ sản xuất Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M012 | |
Tên biển báo Sử dụng tay vịn | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải sử dụng lan can | |
Nội dung hình ảnh Hình nửa người phía trên (hình mặt nghiêng bên trái) có cánh tay trái chạm vào đường chéo | |
Nguy cơ Ngã, trượt chân hoặc vấp ngã Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Bám vào lan can khi sử dụng cầu thang, thang cuốn hoặc khi đi đường dành cho người đi bộ Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M013 | |
Tên biển báo Đeo tấm chắn bảo vệ mặt | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải đeo tấm chắn bảo vệ mặt | |
Nội dung hình ảnh Đầu người (hình mặt nghiêng bên trái, có đường nét bao ngoài) đeo tấm chắn bảo vệ mặt | |
Nguy cơ Các vật thể/hạt bụi bay Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Đeo tấm chắn bảo vệ mặt Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn, Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M014 | |
Tên biển báo Đội mũ bảo vệ | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải đội mũ bảo vệ đầu | |
Nội dung hình ảnh Đầu người (hình mặt nghiêng bên trái, có đường nét bao ngoài) đội mũ bảo vệ đầu | |
Nguy cơ Các vật rơi vào đầu hoặc va đầu vào các vật thể Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Đội mũ bảo vệ đầu Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M015 | |
Tên biển báo Mặc quần áo phản quang | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải mặc quần áo phản quang | |
Nội dung hình ảnh Áo ba lỗ (mặt trước) có hai đường nằm dọc và hai đường nằm ngang | |
Nguy cơ Phương tiện giao thông di chuyển hoặc thiết bị di chuyển Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Mặc quần áo phản quang Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M016 | |
Tên biển báo Đeo khẩu trang | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải đeo khẩu trang | |
Nội dung hình ảnh Đầu người (hình mặt nghiêng bên trái, có đường nét bao ngoài) đeo khẩu trang | |
Nguy cơ Hạt bụi trong không khí Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Đeo khẩu trang Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M017 | |
Tên biển báo Đeo mặt nạ bảo vệ đường hô hấp | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải đeo mặt nạ bảo vệ đường hô hấp | |
Nội dung hình ảnh Đầu người (mặt trước, có đường nét bao ngoài) đeo mặt nạ bảo vệ đường hô hấp | |
Nguy cơ Các chất có hại (ví dụ các hơi độc) Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Đeo mặt nạ bảo vệ đường hô hấp Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M018 | |
Tên biển báo Đeo dây an toàn | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải đeo dây an toàn | |
Nội dung hình ảnh Hình người (có đường nét bao ngoài) đeo dây an toàn | |
Nguy cơ Ngã từ trên cao Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Đeo dây an toàn Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M019 | |
Tên biển báo Đeo mặt nạ hàn | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải đeo mặt nạ hàn | |
Nội dung hình ảnh Đầu người (hình mặt nghiêng bên trái, có đường nét bao ngoài) đeo mặt nạ hàn | |
Nguy cơ Bụi bay nóng, tia sáng cường độ cao và bức xạ UV từ các hoạt động hàn Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Đeo mặt nạ hàn Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M020 | |
Tên biển báo Cài dây an toàn | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải cài dây an toàn | |
Nội dung hình ảnh Phần cuối của đai có khoá và hai mũi tên hướng vào nhau | |
Nguy cơ Bị văng ra khỏi ghế của phương tiện giao thông hoặc thiết bị Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cài dây an toàn Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M021 | |
Tên biển báo Ngắt kết nối điện trước khi thực hiện bảo trì hoặc sửa chữa | |
Chức năng Để biểu thị rằng máy móc hoặc thiết bị không được nối với nguồn lưới bằng phích cắm thì phải được ngắt kết nối điện khỏi tất cả các nguồn điện trước khi thực hiện bảo trì hoặc sửa chữa | |
Nội dung hình ảnh Mũi tên nằm ngang chỉ sang phải; một đường nét đậm ngắn nằm dọc được gắn với một vòng tròn tại phần dưới cùng, cùng với một đường nét đậm dài hơn nghiêng một góc sang bên phải gắn với phần trên cùng của vòng tròn; một đường nét đậm khác ở cùng một mặt phẳng với đường phía dưới, tách rời với đường nằm nghiêng | |
Nguy cơ Máy móc hoặc thiết bị đang chạy trong khi bảo trì hoặc sửa chữa Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Ngắt kết nối điện máy móc hoặc thiết bị trước khi thực hiện bảo trì hoặc sửa chữa Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M022 | |
Tên biển báo Sử dụng kem bảo vệ da | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải bảo vệ da bằng kem bảo vệ da thích hợp | |
Nội dung hình ảnh Bàn tay người, tuýp kem, đường lượn sóng | |
Nguy cơ Gây tổn thương đến da Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Bôi kem bảo vệ da trước khi bắt đầu làm việc hoặc trước khi đeo găng tay Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M023 | |
Tên biển báo Sử dụng cầu dành cho người đi bộ | |
Chức năng Để báo hiệu là phải sử dụng cầu dành cho người đi bộ | |
Nội dung hình ảnh Hình người đang đi trên cầu dành cho người đi bộ | |
Nguy cơ Phương tiện giao thông di chuyển, vật cản hoặc vấp ngã Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Sử dụng cầu đi bộ để tránh các khu vực nguy hiểm Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M024 | |
Tên biển báo Sử dụng lối đi này | |
Chức năng Để biểu thị rằng người đi bộ phải sử dụng lối đi được chỉ định | |
Nội dung hình ảnh Hình người đang đi bộ (bên trái) | |
Nguy cơ Khu vực không an toàn cho người đi bộ Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Người đi bộ sử dụng lối đi được chỉ định Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M025 | |
Tên biển báo Bảo vệ mắt trẻ sơ sinh bằng kính mờ bảo vệ mắt | |
Chức năng Để biểu thị rằng trẻ sơ sinh phải đeo kính mờ bảo vệ mắt | |
Nội dung hình ảnh Trẻ sơ sinh (có đường nét bao ngoài) đang đeo kính mờ bảo vệ mắt | |
Nguy cơ Sự cố ánh sáng mạnh lên mắt trẻ sơ sinh Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Đảm bảo rằng mắt của trẻ sơ sinh được bảo vệ trước khi bật thiết bị hoặc trước khi đặt trẻ sơ sinh vào khu vực bức xạ Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M026 | |
Tên biển báo Sử dụng tạp dề bảo vệ | |
Chức năng Để biểu thị rằng mặt trước của cơ thể phải được bảo vệ bằng tạp dề | |
Nội dung hình ảnh Hình người (có đường nét bao ngoài) với tạp dề | |
Nguy cơ Mặt trước của cơ thể bị va vào hoặc bị va đập bởi các vật thể hoặc tiếp xúc với các chất hoặc vật liệu Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Bảo vệ mặt trước của cơ thể Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M027 | |
Tên biển báo Kiểm tra tấm chắn bảo vệ | |
Chức năng Để biểu thị rằng việc kiểm tra phải được tiến hành để đảm bảo rằng các các tẩm chắn bảo vệ được đặt đúng vị trí hoặc được sử dụng | |
Nội dung hình ảnh Một loạt các đường nằm ngang và nằm dọc và hai hình minh họa các bánh răng ăn khớp với nhau | |
Nguy cơ Máy móc chuyển động Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Đảm bào các tấm chắn bảo vệ được đặt đúng chỗ trước khi vận hành máy móc Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M028 | |
Tên biển báo Luôn được khóa | |
Chức năng Để biểu thị rằng tủ hoặc thiết bị phải luôn được khóa | |
Nội dung hình ảnh Khóa treo có lỗ khóa và bốn mắt xích hoàn chỉnh và hai mảnh mắt xích | |
Nguy cơ Tiếp cận các chất hoặc thiết bị nguy hại Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Đảm bảo rằng các tủ hoặc phương tiện chứa các chất độc hại hoặc thiết bị luôn được khóa Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M029 | |
Tên biển báo Bấm còi | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải cho còi phát ra âm thanh | |
Nội dung hình ảnh Còi, ba đường cong | |
Nguy cơ Va chạm với xe khác hoặc với người Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Người vận hành thiết bị hoặc người lái xe bấm còi Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M030 | |
Tên biển báo Bỏ rác vào thùng rác | |
Chức năng Để biểu thị rằng rác phải được bỏ vào thùng rác | |
Nội dung hình ảnh Hình người, thùng/hộp chứa và 4 hình thoi | |
Nguy cơ Vật liệu có hại hoặc có thể có nguy cơ vấp ngã hoặc trượt chân Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cho rác vào thùng hoặc hộp chứa Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Phải sử dụng một ký hiệu bổ sung để chỉ rõ loại rác cần được bỏ vào trong thùng rác. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M031 | |
Tên biển báo Sử dụng nắp bảo vệ điều chỉnh được cho máy cưa đĩa | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải sử dụng nắp bảo vệ điều chỉnh được | |
Nội dung hình ảnh Lưỡi cưa hình bán nguyệt có nắp che hình bán nguyệt, mũi tên cong hướng xuống dưới, đường đơn và hình khối | |
Nguy cơ Lưỡi cưa đĩa Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Đảm bảo rằng lưỡi cưa được bảo vệ Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M032 | |
Tên biển báo Đi giầy chống tĩnh điện | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải đi giày chống tĩnh điện | |
Nội dung hình ảnh Phần cuối bàn chân, giày có tia sét trên đế | |
Nguy cơ Tĩnh điện tạo ra có thể gây ra tia lửa điện dẫn đến cháy nổ Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Đi giầy chống tĩnh điện Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M033 | |
Tên biển báo Đóng thanh chắn an toàn của ghế treo trên cáp | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải đóng thanh chắn an toàn của ghế treo trên cáp | |
Nội dung hình ảnh Hình người (hình mặt nghiêng bên phải) ngồi trong ghế treo trên cáp với thanh chắn an toàn ở trên, mũi tên cong hướng xuống dưới | |
Nguy cơ Thanh chắn an toàn được đóng quá muộn Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Đóng thanh chắn an toàn của ghế treo trên cáp Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M034 | |
Tên biển báo Mở thanh chắn an toàn của ghế treo trên cáp | |
Chức năng Để biểu thị rằng thanh chắn an toàn của ghế treo trên cáp phải được mở | |
Nội dung hình ảnh Hình người (hình mặt nghiêng bên phải) ngồi trong ghế treo trên cáp với thanh chắn an toàn hướng xuống, mũi tên cong hướng lên | |
Nguy cơ Thanh chắn an toàn được mở quá sớm Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Mở thanh chắn an toàn của ghế treo trên cáp Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M035 | |
Tên biển báo Ngay lập tức rời khỏi đường dẫn khi bị ngã | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải rời khỏi đường dẫn ngay lập tức khi bị ngã | |
Nội dung hình ảnh Hình người trên ván trượt tuyết, hai đường thẳng song song, mũi tên chỉ sang phải | |
Nguy cơ Vật cản trên đường dẫn Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Rời khỏi đường dẫn sau khi ngã Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M036 | |
Tên biển báo Nâng mũi ván trượt tuyết | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải nâng mũi ván trượt tuyết | |
Nội dung hình ảnh Hình người (hình mặt nghiêng bên phải) đi ván trượt, đang ngồi trong ghế treo trên cáp, mũi tên hướng lên trên | |
Nguy cơ Đâm mũi ván trượt tuyết vào các bộ phận kỹ thuật của đường cáp Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nâng mũi ván trượt tuyết Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M037 | |
Tên biển báo Đóng và giữ cửa sập theo trình tự từ đầu | |
Chức năng Để biểu thị rằng các cửa sập trên xuồng cứu sinh, được đóng kín toàn bộ hoặc phao bè cứu sinh cứng phải được đóng và giữ theo trình tự từ đầu | |
Nội dung hình ảnh Bàn tay nắm vào tay nắm của cửa sập với mũi tên chỉ sang bên phải ở phía trên mũi tên cong hướng theo chiều kim đồng hồ | |
Nguy cơ Việc tràn, phơi nhiễm không kiểm soát không khí độc hại, suy giảm không khí từ hệ thống cung cấp không khí độc lập, lửa và khói Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Đóng và giữ cửa sập tại thời điểm thích hợp Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M038 | |
Tên biển báo Khởi động động cơ theo trình tự từ đầu | |
Chức năng Để biểu thị rằng động cơ của xuồng cứu sinh hoặc thuyền cứu hộ phải được khởi động theo trình tự từ đầu | |
Nội dung hình ảnh Cơ cấu quay tay và mũi tên cong hướng theo chiều kim đồng hồ | |
Nguy cơ Việc không đẩy động cơ vào thời điểm cần thiết hoặc động cơ được khởi động quá sớm theo trình tự từ đầu Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Khởi động động cơ vào thời điểm thích hợp Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M039 | |
Tên biển báo Hạ thủy xuồng cứu sinh theo trình tự từ đầu | |
Chức năng Để biểu thị rằng xuồng cứu sinh phải được hạ thủy theo trình tự từ đầu | |
Nội dung hình ảnh Xuồng cứu sinh treo trên hai dây, mũi tên chỉ xuống, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Xuồng cứu sinh không được hạ thủy vào thời điểm thích hợp Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Hạ thủy xuồng cứu sinh vào thời điểm thích hợp Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M040 | |
Tên biển báo Hạ thủy phao bè cứu sinh theo trình tự từ đầu | |
Chức năng Để biểu thị rằng phao bè cứu sinh phải được hạ thủy theo trình tự từ đầu | |
Nội dung hình ảnh Phao bè cứu sinh treo trên một dây, mũi tên chỉ xuống, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Phao bè cứu sinh không được hạ thủy vào thời điểm thích hợp Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Hạ thủy phao bè cứu sinh vào thời điểm thích hợp Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M041 | |
Tên biển báo Hạ thủy thuyền cứu hộ theo trình tự từ đầu | |
Chức năng Để biểu thị rằng thuyền cứu hộ phải được hạ thủy theo trình tự từ đầu | |
Nội dung hình ảnh Thuyền cứu hộ treo trên hai dây, hai hình người thân trên, một trong hai người có đường nét bao ngoài, mũi tên chỉ xuống, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Thuyền cứu hộ không được hạ thủy vào thời điểm thích hợp Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Hạ thủy thuyền cứu hộ vào thời điểm thích hợp Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M042 | |
Tên biển báo Nhả dây theo trình tự từ đầu | |
Chức năng Để biểu thị rằng dây treo xuồng cứu sinh hoặc thuyền cứu hộ phải được nhả ra theo trình tự từ đầu | |
Nội dung hình ảnh Móc trên trục xoay gắn với hai đường nghiêng, mũi tên cong chỉ theo hướng ngược chiều kim đồng hồ từ một hình chữ U | |
Nguy cơ Xuồng cứu sinh hoặc thuyền cứu hộ không được nhả khỏi dây hoặc các dây vào thời điểm thích hợp Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhả dây vào thời điểm thích hợp Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M043 | |
Tên biển báo Bắt đầu phun nước theo trình tự từ đầu | |
Chức năng Để biểu thị rằng hệ thống phun nước dùng cho xuồng cứu sinh phải được kích hoạt theo trình tự từ đầu | |
Nội dung hình ảnh Vòi phun và các đường chấm tròn phía trên xuồng cứu sinh | |
Nguy cơ Cháy ở trên hoặc gần mặt nước hoặc thả hàng hóa nguy hiểm có thể làm ô nhiễm bề mặt bên ngoài của xuồng Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Kích hoạt hệ thống phun nước vào thời điểm thích hợp Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M044 | |
Tên biển báo Bắt đầu cung cấp không khí theo trình tự từ đầu | |
Chức năng Để biểu thị rằng hệ thống cung cấp không khí khép kín phải được kích hoạt theo trình tự từ đầu | |
Nội dung hình ảnh Ống thổi có ba mũi tên ở đầu vòi, chỉ hướng ra theo hình toả tròn | |
Nguy cơ Lửa và/hoặc không khí độc hại làm tổn hao khí oxy cần thiết để duy trì sự sống bên trong xuồng cứu sinh và cung cấp khí đốt cho động cơ đẩy diezen của xuồng cứu sinh Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Kích hoạt hệ thống cung cấp không khí khép kín vào thời điểm thích hợp Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M045 | |
Tên biển báo Nhả dây buộc xuồng cứu sinh theo trình tự từ đầu | |
Chức năng Để biểu thị rằng các dây thắt xuồng cứu sinh phải được nhả ra theo trình tự từ đầu | |
Nội dung hình ảnh Xuồng cứu sinh treo trên tay cẩu với một dây buộc bao quanh thuyền; mũi tên chỉ vào điểm nhả dây buộc | |
Nguy cơ Xuồng cứu sinh vẫn giữ chặt vào giá đỡ và cầu và không thể hạ xuống Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Nhả dây buộc xuồng cứu sinh vào thời điểm thích hợp Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M046 | |
Tên biển báo Giữ chắc chắn bình chứa khí | |
Chức năng Để biểu thị rằng các bình chứa khí phải được giữ chắc chắn | |
Nội dung hình ảnh Phần trên của bình chứa khí, dây xích | |
Nguy cơ Bình chứa khí bị rơi gây vỡ, nổ hoặc thoát khí Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Giữ chắc chắn bình chứa khí Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M047 | |
Tên biển báo Sử dụng thiết bị thở riêng | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải sử dụng thiết bị thở riêng | |
Nội dung hình ảnh Hình người thân trên (hình mặt nghiêng bên trái, có đường nét bao ngoài) đeo một bình khí nén và mặt nạ được nối với nhau bằng một ống | |
Nguy cơ Khí độc hại và thiếu oxy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Sử dụng thiết bị thở riêng Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M048 | |
Tên biển báo Sử dụng bộ phát hiện khí đốt | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải sử dụng bộ phát hiện khí đốt | |
Nội dung hình ảnh Mặt trước của một khối có một hình trụ nhỏ ở trên và trên mặt phẳng phía trước là một thang cong chia độ với các điểm đánh dấu và con trỏ; ba mũi tên cong; ba đường với một số đường cong | |
Nguy cơ Khí hoặc hơi độc hại, không khí dễ nổ Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Sử dụng bộ phát hiện khí đốt Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M049 | |
Tên biển báo Đeo đồ bảo vệ trượt patin | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải đeo đồ bảo vệ trượt patin | |
Nội dung hình ảnh Hình người (có đường nét bao ngoài) đội bảo vệ đầu, cổ tay, lòng bàn tay, đầu gối và khuỷu tay | |
Nguy cơ Cơ thể và chân tay không được bảo vệ, va chạm vào bề mặt và chướng ngại vật Hành vi của con người sau khi hiều ý nghĩa của biển báo an toàn Đeo đồ bảo vệ trượt patin khi chơi patin Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M050 | |
Tên biển báo Xuống xe trượt tuyết từ bên trái | |
Chức năng Để biểu thị rằng người sử dụng phải xuống xe trượt tuyết từ bên trái | |
Nội dung hình ảnh Người sử dụng xe trượt tuyết xuống xe trượt từ bên trái, đường ngang bên dưới, mũi tên chỉ sang trái | |
Nguy cơ Nếu không xuống xe từ bên trái thì dẫn đến các nguy cơ xuống xe không an toàn Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Xuống xe trượt tuyết từ bên trái Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M051 | |
Tên biển báo Xuống xe trượt tuyết từ bên phải | |
Chức năng Để biểu thị rằng người sử dụng phải xuống xe trượt tuyết từ bên phải | |
Nội dung hình ảnh Người sử dụng xe trượt tuyết xuống xe trượt từ bên phải, đường ngang bên dưới, mũi tên chỉ sang phải | |
Nguy cơ Nếu không xuống xe từ bên phải thì dẫn đến các nguy cơ xuống xe không an toàn Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Xuống xe trượt tuyết từ bên phải Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M052 | |
Tên biển báo Giữ khoảng cách giữa các xe trượt tuyết | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải giữ khoảng cách giữa các xe trượt tuyết | |
Nội dung hình ảnh Hình hai người ngồi (hình mặt nghiêng bên trái), hai xe trượt tuyết ở trên một đường dốc, mũi tên hai đầu giữa các xe trượt tuyết | |
Nguy cơ Xe trượt tuyết va chạm với các xe trượt tuyết khác Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Đảm bảo đủ không gian giữa các xe trượt tuyết với nhau để cho phép xe trượt tuyết dừng lại được trong các tình huống nguy hiểm và ngăn ngừa va chạm Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M053 | |
Tên biển báo Mặc áo phao cá nhân | |
Chức năng Để biểu thị rằng phải mặc áo phao cá nhân | |
Nội dung hình ảnh Hình người (có đường nét bao ngoài) mặc áo phao cá nhân | |
Nguy cơ Không sử dụng áo phao cá nhân có thể khiến người bị chết đuối Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Mặc áo phao cá nhân Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 5 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M054 | |
Tên biển báo Trẻ em phải được giám sát khi ở môi trường dưới nước | |
Chức năng Để biểu thị rằng trẻ em phải được giám sát khi ở môi trường dưới nước | |
Nội dung hình ảnh Thân trên của hình người lớn, thân trên của hình người nhỏ với cánh tay giơ lên, mũi tên, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Trẻ em ở dưới nước có thể gặp khó khăn Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Người lớn giám sát trẻ em đang chơi hoặc đang bơi lội dưới nước Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 5 (kết thúc)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-M055 | |
Tên biển báo Để xa tầm với của trẻ em | |
Chức năng Để biểu thị rằng vật dụng phải được để xa tầm với của trẻ em | |
Nội dung hình ảnh Hình đứa trẻ với đến vật dụng mà hình người lớn đang giữ phía trên đầu của đứa trẻ, mũi tên chỉ hướng lên trên | |
Nguy cơ Một vài vật dụng có thể nguy hiểm cho trẻ em, gây thương tích nghiêm trọng hoặc chết nếu trẻ em tiếp cận được Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Người lớn giữ vật dụng xa tầm với của trẻ em Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 6 - Mô tả và ứng dụng của tên biển báo đối với các biển báo cấm (phân loại P)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P001 | |
Tên biển báo Biển cấm chung | |
Chức năng Để biểu thị một hành động bị cấm | |
Nội dung hình ảnh Không có | |
Nguy cơ Rủi ro cho mọi người, được quy định trong biển báo bổ sung Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không thực hiện hành động được quy định trong biển báo bổ sung Thông tin bổ sung Không thể sử dụng biển báo này một mình mà cần có biển báo bổ sung để cung cấp thêm thông tin về hành động bị cấm |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P002 | |
Tên biển báo Cấm hút thuốc | |
Chức năng Để cấm hút thuốc | |
Nội dung hình ảnh Điếu thuốc lá (hình mặt nghiêng, có đường nét bao ngoài) với hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Cháy hoặc nổ do châm thuốc lá hoặc các vật liệu hút thuốc khác hoặc tác hại từ khói thuốc Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không hút thuốc Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P003 | |
Tên biển báo Cấm ngọn lửa hở; cấm nguồn lửa, nguồn đánh lửa hở và hút thuốc | |
Chức năng Để cấm hút thuốc và tất cả các dạng ngọn lửa hở | |
Nội dung hình ảnh Que diêm (hình mặt nghiêng, có đường nét bao ngoài), ngọn lửa | |
Nguy cơ Cháy hoặc nổ do ngọn lửa hở, nguồn lửa hở hoặc hút thuốc Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không để có ngọn lửa hở hoặc nguồn đánh lửa hở và không hút thuốc Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P004 | |
Tên biển báo Cấm đi qua | |
Chức năng Để cấm đi vào đường được chỉ định | |
Nội dung hình ảnh Hình người đang đi bộ (bên trái) | |
Nguy cơ Va chạm với phương tiện giao thông hoặc máy móc Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không đi vào đường cấm Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P005 | |
Tên biển báo Nước không uống được | |
Chức năng Để cấm uống nguồn nước không đảm bảo | |
Nội dung hình ảnh Vòi nước ở phía trên một chiếc cốc, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Nước không thích hợp để uống Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không uống nước Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P006 | |
Tên biển báo Cấm xe nâng hàng hoặc các phương tiện giao thông công nghiệp khác | |
Chức năng Để cấm việc sử dụng xe nâng hàng và phương tiện giao thông công nghiệp khác | |
Nội dung hình ảnh Chiếc xe nâng hàng (hình mặt nghiêng bên trái) với hình người | |
Nguy cơ Hoạt động của xe nâng hàng và các loại xe công nghiệp khác Hành vi của con người sau khi hiều ỷ nghĩa của biển báo an toàn Không sử dụng xe nâng hàng và các loại xe công nghiệp khác Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P007 | |
Tên biển báo Cấm người có cấy ghép máy điều hòa nhịp tim | |
Chức năng Để cấm người có cấy ghép máy điều hòa nhịp tim đi vào khu vực được chỉ định | |
Nội dung hình ảnh Hình trái tim và hình biểu diễn của máy phát xung được kết nối bằng đường cong | |
Nguy cơ Cản trở hoạt động hoặc làm hỏng máy điều hòa nhịp tim đang hoạt động từ thiết bị tạo ra trường điện từ mạnh Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Người có cấy ghép máy điều hòa nhịp tim đang hoạt động, không đi vào khu vực được chỉ định Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P008 | |
Tên biển báo Cấm mang đồ vật bằng kim loại hoặc đồng hồ | |
Chức năng Để cấm mang đồ vật bằng kim loại hoặc đồng hồ | |
Nội dung hình ảnh Mặt và phần dây của đồng hồ đeo tay, mặt dẹt của chiếc chìa khoá | |
Nguy cơ Từ trường mạnh Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Tháo hoặc không đeo các vật bằng kim loại hoặc đồng hồ Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo).
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P009 | |
Tên biển báo Cấm leo trèo | |
Chức năng Để cấm leo trèo | |
Nội dung hình ảnh Hình người (nhìn từ phía sau), 6 đường nằm ngang giữa hai đường nằm dọc song song | |
Nguy cơ Vật không an toàn để leo lên và vị trí/khu vực nguy hiểm Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không leo trèo Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hợn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P010 | |
Tên biển báo Cấm chạm vào | |
Chức năng Để cấm chạm vào vật/bộ phận của một vật | |
Nội dung hình ảnh Bàn tay, đường kẻ ngang ở dưới | |
Nguy cơ Bề mặt nguy hiểm Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không chạm vào vật hoặc bộ phận của một vật Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P011 | |
Tên biển báo Cấm dập lửa bằng nước | |
Chức năng Để cấm sử dụng nước để dập lửa | |
Nội dung hình ảnh Cái xô, vùng được bao quanh bởi đường lượn sóng, ngọn lửa | |
Nguy cơ Phản ứng nguy hiểm khi cho nước vào một chất cháy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không sử dụng nước để dập lửa Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P012 | |
Tên biển báo Cấm đặt tải nặng | |
Chức năng Để cấm đặt các vật nặng lên một bề mặt | |
Nội dung hình ảnh Vật nặng đặt lên hai phần của một đoạn thẳng bị đứt ở giữa để hai nửa tách rời nhau và mỗi nửa nghiêng xuống | |
Nguy cơ Gãy do tải nặng Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không đặt các vật nặng lên một bề mặt Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. Mặc dù vậy, nội dung dưới đây cần cần được xem xét: “Nặng” phụ thuộc vào bối cảnh sử dụng và nếu nó có quy định thì cần thêm một ký hiệu bổ sung nêu rõ tải tối đa cho phép, ví dụ như sau: max. 100 kg. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P013 | |
Tên biển báo Cấm sử dụng điện thoại di động | |
Chức năng Để cấm sử dụng điện thoại di động | |
Nội dung hình ảnh Điện thoại di động (mặt trước), sáu đường cong | |
Nguy cơ Trường điện từ Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Tắt hoặc không sử dụng điện thoại di động Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P014 | |
Tên biển báo Cấm người có cấy ghép kim loại tiếp cận | |
Chức năng Để cấm người có cấy ghép kim loại tiếp cận | |
Nội dung hình ảnh Khớp háng và ổ khớp (có đường nét bao ngoài) được nối với nhau bởi một mô cấy ghép hông màu đen | |
Nguy cơ Các tia không nhìn thấy làm tăng nhiệt độ của vật cấy kim loại Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Người có cấy ghép kim loại không đi vào khu vực được chỉ định Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P015 | |
Tên biển báo Cấm đưa tay vào | |
Chức năng Để cấm người không được đưa tay vào các lỗ hổng | |
Nội dung hình ảnh Bàn tay và hai đường hội tụ | |
Nguy cơ Làm thương tổn đến tay Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không đưa tay vào các lỗ hổng được chỉ định Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiêm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P016 | |
Tên biển báo Cấm phun nước | |
Chức năng Để cấm phun | |
Nội dung hình ảnh Ống nước có vòi, 5 vạch chấm phân kỳ | |
Nguy cơ Điện giật, phản ứng hóa học, cháy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không phun nước vào máy móc, thiết bị hoặc những nơi có thể xảy ra phản ứng hóa học Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P017 | |
Tên biển báo Cấm đẩy | |
Chức năng Để cấm đẩy một vật thể | |
Nội dung hình ảnh Đường nằm ngang và khối thẳng đứng với hình người (hình mặt nghiêng bên phải) đang đẩy lại nó | |
Nguy cơ Vật thể mát thăng bằng và đổ Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không đẩy vật thể Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P018 | |
Tên biển báo Cấm ngồi | |
Chức năng Để cấm ngồi lên một bề mặt | |
Nội dung hình ảnh Hình người (hình mặt nghiêng bên trái) ở tư thế đang ngồi, đường nằm ngang | |
Nguy cơ Bề mặt không phù hợp để ngồi lên Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không ngồi lên bề mặt không phù hợp Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P019 | |
Tên biển báo Cấm bước lên bề mặt | |
Chức năng Để cấm bước lên một bề mặt | |
Nội dung hình ảnh Hình người đang bước lên, đường thẳng có góc vuông | |
Nguy cơ Bề mặt không phù hợp để bước lên Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không bước lên bề mặt không phù hợp Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P020 | |
Tên biển báo Cấm sử dụng thang máy khi có cháy | |
Chức năng Để cấm sử dụng thang máy khi có cháy | |
Nội dung hình ảnh Đường nét bao ngoài của cầu thang máy có hình hai người đứng bên trong và ngọn lửa ở bên tay phải của thang máy | |
Nguy cơ Bị mắc kẹt trong thang máy trong khi có cháy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không sử dụng thang máy khi có cháy Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P021 | |
Tên biển báo Cấm chó | |
Chức năng Để cấm việc mang theo chó vào khu vực được chỉ định | |
Nội dung hình ảnh Con chó (hình mặt nghiêng bên phải) | |
Nguy cơ Các bệnh nhiễm trùng do chó; ảnh hưởng có hại đến con người gây ra bởi chó cắn Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không mang theo chó vào khu vực được chỉ định Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P022 | |
Tên biển báo Cấm ăn uống ở đây | |
Chức năng Để cấm việc ăn và uống | |
Nội dung hình ảnh Ba đường nằm ngang sát với chiếc cốc có ống hút | |
Nguy cơ Ăn phải các chất nguy hiểm do đồ ăn và đồ uống bị nhiễm bẩn ở khu vực được chỉ định Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cấm ăn uống trong khu vực được chỉ định Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P023 | |
Tên biển báo Cấm cản trở | |
Chức năng Để cấm vật cản trở ở khu vực được chỉ định thông thoáng | |
Nội dung hình ảnh Chiếc thùng (đường nét bao ngoài) và đường nằm ngang ở phía dưới | |
Nguy cơ Vật cản trở ở khu vực được chỉ định thông thoáng Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không được đặt vật cản trở ở khu vực được chỉ định thông thoáng (ví dụ lối thoát hiểm, lối thoát khẩn cấp, lối đi) Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P024 | |
Tên biển báo Cấm đi bộ hoặc đứng ở đây | |
Chức năng Để cấm đi bộ hoặc đứng ở khu vực quy định | |
Nội dung hình ảnh Hai dấu chân | |
Nguy cơ Khu vực không an toàn cho người đi bộ hoặc đứng lên Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cấm vào khu vực quy định Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P025 | |
Tên biển báo Cấm sử dụng dàn giáo chưa hoàn thiện | |
Chức năng Để cấm sử dụng hệ thống dàn giáo chưa hoàn thiện | |
Nội dung hình ảnh Hình người (hình mặt nghiêng bên phải) đang đi trên một thanh ngang bị gãy được bao quanh bởi các đường dọc và ngang | |
Nguy cơ Dàn giáo chưa hoàn thiện Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không sử dụng dàn giáo chưa hoàn thiện Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P026 | |
Tên biển báo Cấm sử dụng thiết bị này trong bồn tắm, vòi sen hoặc bể chứa nước | |
Chức năng Để cấm sử dụng các thiết bị điện không thích hợp trong hoặc gần nước | |
Nội dung hình ảnh Vòi hoa sen và bồn tắm | |
Nguy cơ Giật điện Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không sử dụng thiết bị mang điện trong bồn tắm, vòi sen hoặc bể chứa nước Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P027 | |
Tên biển báo Cấm sử dụng thang máy này để vận chuyển người | |
Chức năng Để cấm sử dụng thang máy này để vận chuyển người | |
Nội dung hình ảnh Hình người (mặt trước) trong hình chữ nhật, các mũi tên ngắn phía trên và bên dưới hình chữ nhật | |
Nguy cơ Thang máy vận chuyển hàng hóa không có các tính năng an toàn cần thiết cho việc vận chuyển người Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không sử dụng thang máy để vận chuyển người Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P028 | |
Tên biển báo Cấm đeo găng tay | |
Chức năng Để cấm sử dụng găng tay khi vận hành máy móc có nguy cơ bị kéo vào | |
Nội dung hình ảnh Hai chiếc găng tay, một chiếc có đường nét bao ngoài, một chiếc được tô kín | |
Nguy cơ Nguy cơ bị kéo vào đối với người đang đeo găng tay trong khi vận hành máy móc Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không đeo găng tay khi vận hành máy móc có nguy cơ bị kéo vào Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P029 | |
Tên biển báo Cấm chụp ảnh | |
Chức năng Để cấm chụp ảnh | |
Nội dung hình ảnh Máy ảnh | |
Nguy cơ Gây mất tập trung của người lái xe, công nhân và người đang làm việc, đặc biệt là trong môi trường tối Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không chụp ảnh Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P030 | |
Tên biển báo Cấm thắt nút dây | |
Chức năng Để cấm thắt nút dây treo | |
Nội dung hình ảnh Dây treo với một nút thắt | |
Nguy cơ Thắt nút dây treo Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không thắt bất kỳ nút nào trên dây treo Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P031 | |
Tên biển báo Cấm thay đổi trạng thái của thiết bị đóng cắt | |
Chức năng Để cấm mọi thay đổi trạng thái năng lượng dòng điện hoặc trạng thái cơ học của một máy hoặc thiết bị | |
Nội dung hình ảnh Cơ cấu đóng cắt và hai mũi tên | |
Nguy cơ Thay đổi trạng thái năng lượng dòng điện hoặc trạng thái cơ học của một máy hoặc thiết bị Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không thay đổi trạng thái của thiết bị đóng cắt Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P032 | |
Tên biển báo Cấm sử dụng máy mài bề mặt | |
Chức năng Để cấm sử dụng đĩa mài để mài mặt | |
Nội dung hình ảnh Đường ngang với hai độ dày và một bậc được tạo góc; máy mài nghiêng một góc so với đường nằm ngang | |
Nguy cơ Đĩa mài bị vỡ do ứng suất quá mức làm bắn các vật thể Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không sử dụng đĩa mài để mài mặt Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P033 | |
Tên biển báo Cấm sử dụng mài ướt | |
Chức năng Để cấm sử dụng đĩa mài để mài ướt | |
Nội dung hình ảnh Đường nằm ngang, hai vòng tròn với các chấm ngẫu nhiên và vòng tròn bên ngoài chạm vào đường nằm ngang, vòi nước có các giọt nước | |
Nguy cơ Đĩa mài bị vỡ do ứng suất quá mức làm bắn các vật thể Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không sử dụng đĩa mài để mài ướt Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P034 | |
Tên biển báo Cấm sử dụng máy mài cầm tay | |
Chức năng Để cấm sử dụng đĩa mài cùng với máy mài cầm tay | |
Nội dung hình ảnh Bàn tay cầm máy mài | |
Nguy cơ Đĩa mài bị vỡ do ứng suất quá mức làm bắn các vật thể Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không sử dụng đĩa mài cùng với máy mài cầm tay Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P035 | |
Tên biển báo Cấm mang giầy đính kim loại | |
Chức năng Để cấm sử dụng giầy đính kim loại | |
Nội dung hình ảnh Hình từ bàn chân đến cổ chân, giầy có các hình tròn ở dưới đế | |
Nguy cơ Thiếu độ bám giữa giầy đính kim loại và các bề mặt sàn nhất định Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không mang giầy đính kim loại Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P036 | |
Tên biển báo Cấm trẻ em | |
Chức năng Để cấm trẻ em vào khu vực nguy hiểm | |
Nội dung hình ảnh Bé trai nhỏ và bé gái lớn hơn | |
Nguy cơ Khu vực nguy hiểm đối với trẻ em Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Trẻ em không vào khu vực nguy hiểm Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P037 | |
Tên biển báo Cấm rời khỏi đường dẫn | |
Chức năng Để cấm rời khỏi đường dẫn | |
Nội dung hình ảnh Hai đường cong nét đứt song song chạy cắt qua hai đường thẳng có đường nét bao ngoài | |
Nguy cơ Bề mặt không bằng phẳng và kết cấu đỡ đường bên ngoài đường dẫn, người sử dụng kế tiếp Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không rời khỏi đường dẫn Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P038 | |
Tên biển báo Cấm lắc lư ghế | |
Chức năng Để cấm lắc lư ghế | |
Nội dung hình ảnh Hình hai người (hình mặt nghiêng bên phải) đang ngồi trên hai chiếc ghế, đường thẳng phía trên, mũi tên cong có hai đầu | |
Nguy cơ Ghế rơi xuống Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không lắc lư ghế Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P039 | |
Tên biển báo Cấm các hoạt động gia công nóng | |
Chức năng Để cắm các hoạt động gia công nóng | |
Nội dung hình ảnh Hình bàn tay (có đường nét bao ngoài) đang cầm một dụng cụ, bốn đường có độ dài khác nhau, mỗi đường có một ngôi sao ở cuối, ngôi sao thứ 5, ba đường lượn sóng song song | |
Nguy cơ Cháy, nổ Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không thực hiện các hoạt động gia công nóng Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P040 | |
Tên biển báo Cấm đốt pháo | |
Chức năng Để cấm đốt pháo | |
Nội dung hình ảnh Pháo, tên lửa | |
Nguy cơ Cháy hoặc nỗ do đốt pháo Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không đốt pháo Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P041 | |
Tên biển báo Cấm tựa vào | |
Chức năng Để cấm tựa vào một vật | |
Nội dung hình ảnh Hình người (hình mặt nghiêng bên trái) nghiêng về phía sau dựa vào đường thẳng đứng | |
Nguy cơ Vật thể mất cân bằng và đổ xuống hoặc người làm thủng Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không tựa vào Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P042 | |
Tên biển báo Cấm đối với phụ nữ đang mang thai | |
Chức năng Để cấm phụ nữ đang mang thai thực hiện các hành động hoặc hoạt động nguy hiểm | |
Nội dung hình ảnh Hình phụ nữ đang mang thai đang đứng (hình mặt nghiêng bên phải) | |
Nguy cơ Tổn thương cho bà mẹ đang mang thai hoặc trẻ sơ sinh do khả năng chịu đựng của họ thấp hơn trong tình huống đặc biệt Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không thực hiện các hành động hoặc hoạt động nguy hiểm Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. Ký hiệu đồ họa là ký hiệu nhân bản (và được điều chỉnh một chút) 7001-PI PF 059 “quyền truy cập ưu tiên đối với bà mẹ đang mang thai” thông tin công cộng được tiêu chuẩn hóa và đã đăng ký. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P043 | |
Tên biển báo Cấm đối với người đang say | |
Chức năng Để cấm người đang say thực hiện các hành động và hoạt động nguy hiểm | |
Nội dung hình ảnh Hình người mất thăng bằng với một cái chai trong tay, xoáy ốc và bong bóng xung quanh đầu hình người | |
Nguy cơ Thương tích cho người đang say do khả năng chịu đựng của họ thấp hơn trong tình huống đặc biệt Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không thực hiện các hành động hoặc hoạt động nguy hiểm khi ở trạng thái say Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P044 | |
Tên biển báo Cấm sử dụng kính thông minh | |
Chức năng Để cấm sử dụng kính thông minh | |
Nội dung hình ảnh Kính thông thường (mặt phối cảnh phía trước) với một thiết bị để xử lý dữ liệu hình ảnh và đa phương tiện | |
Nguy cơ Hạn chế tầm nhìn của mọi người tại nơi làm việc; người lái xe mất tập trung; căng thẳng tinh thần do xâm phạm trái phép quyền riêng tư Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không sử dụng kính thông minh Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P045 | |
Tên biển báo Cấm đốt lửa trại | |
Chức năng Để cấm đốt lửa trại | |
Nội dung hình ảnh Ngọn lửa ở phía trên bốn khúc gỗ | |
Nguy cơ Cháy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cấm đốt lửa trại Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P046 | |
Tên biển báo Cấm dang tay chân ra khỏi xe trượt tuyết | |
Chức năng Để cấm dang tay chân ra khỏi xe trượt tuyết | |
Nội dung hình ảnh Hình người ngồi với cả hai tay và hai chân duỗi ra, xe trượt tuyết nằm phía trên đường nằm ngang | |
Nguy cơ Bập bênh hoặc rơi ra ngoài do dang tay chân ra khỏi xe trượt tuyết Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không dang tay chân ra khỏi xe trượt tuyết Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P047 | |
Tên biển báo Cấm lao vào xe trượt tuyết khác | |
Chức năng Để cấm lao vào xe trượt tuyết khác | |
Nội dung hình ảnh Hai hình người ngồi (hình mặt nghiêng bên trái), hai xe trượt tuyết trên đường dốc, các đường tỏa ra từ một điểm giữa hai xe trượt tuyết | |
Nguy cơ Xe trượt tuyết va chạm với xe trượt tuyết khác Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không lao vào xe trượt tuyết khác Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P048 | |
Tên biển báo Cấm chạy | |
Chức năng Để cấm chạy | |
Nội dung hình ảnh Hình người đang chạy (hình mặt nghiêng bên trái) | |
Nguy cơ Ngã hoặc va chạm do chạy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không chạy Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P049 | |
Tên biển báo Cấm bơi | |
Chức năng Để cấm bơi | |
Nội dung hình ảnh Hình người đang bơi, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Điều kiện hoặc môi trường nước gây nguy hiểm cho người bơi Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không bơi Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P050 | |
Tên biển báo Cấm bơi bằng ống thở | |
Chức năng Để cấm sử dụng thiết bị ống thở | |
Nội dung hình ảnh Hình người cùng với thiết bị ống thở, đường lượn sóng | |
Nguy cơ Người lặn và thiết bị của họ ở trong khu vực mà tại đó họ có thể va chạm với người khác hoặc tàu thuyền ở dưới nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cấm bơi bằng ống thở Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được, có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hợn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P051 | |
Tên biển báo Cấm lặn dưới nước | |
Chức năng Để cấm sử dụng thiết bị lặn dưới nước | |
Nội dung hình ảnh Hình người cùng với thiết bị lặn dưới nước, ba chấm tròn, một đường lượn sóng | |
Nguy cơ Người lặn dưới nước và thiết bị của họ ở trong khu vực mả tại đó họ có thể va chạm với người khác hoặc tàu thuyền ở dưới nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cấm lặn dưới nước Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hợn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P052 | |
Tên biển báo Cấm lao đầu xuống nước | |
Chức năng Để cấm lao đầu xuống nước | |
Nội dung hình ảnh Hình người đang lao đầu xuống, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Người nhảy lao đầu xuống nước ở khu vực mà họ có thể va chạm với người khác hoặc gặp phải các nguy hiểm khác dưới nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cấm lao đầu xuống nước Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ử nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P053 | |
Tên biển báo Cấm thuyền buồm | |
Chức năng Để cấm thuyền buồm | |
Nội dung hình ảnh Thuyền buồm, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Thuyền buồm đang ở khu vực mà chúng có thể va chạm với người ở dưới nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cấm thuyền buồm Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P054 | |
Tên biển báo Cấm lướt ván buồm | |
Chức năng Để cấm lướt ván buồm | |
Nội dung hình ảnh Hình người (hình mặt nghiêng bên trái), tấm ván buồm, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Việc lướt tấm ván buồm ở khu vực mà chúng có thể va chạm với người ở dưới nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không lướt ván buồm Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P055 | |
Tên biển báo Cấm các hoạt động chèo thuyền | |
Chức năng Để cấm sử dụng thuyền hoạt động bằng sức người (ví dụ: chèo thuyền, đua thuyền, chèo xuồng, chèo thuyền đáy bằng, thuyền đạp nước) | |
Nội dung hình ảnh Hình người (hình mặt nghiêng bên phải) đang ngồi trong thuyền chèo, mái chèo, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Các hoạt động chèo thuyền bằng sức người đang ở khu vực mà chúng có thể va chạm với người ở dưới nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không sử dụng thuyền hoạt động bằng sức người Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P056 | |
Tên biển báo Cấm thuyền máy | |
Chức năng Để cấm sử dụng thuyền máy | |
Nội dung hình ảnh Thuyền máy, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Thuyền máy đang ở khu vực mà chúng có thể va chạm với người ở dưới nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không sử dụng thuyền máy Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P057 | |
Tên biển báo Cấm môtô nước cá nhân | |
Chức năng Để cấm sử dụng môtô nước cá nhân | |
Nội dung hình ảnh Hình người (hình mặt nghiêng bên trái), môtô nước cá nhân, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Môtô nước cá nhân đang ở khu vực mà chúng có thể va chạm với người ở dưới nước Hành vi của con người sau khi hiều ý nghĩa của biển báo an toàn Không sử dụng môtô nước cá nhân Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P058 | |
Tên biển báo Cấm các hoạt động kéo ván nước | |
Chức năng Để cấm các hoạt động kéo ván nước (ví dụ trượt nước, trượt ván, lướt phao tròn, lướt phao chuối) | |
Nội dung hình ảnh Hình người (hình mặt nghiêng bên trái) trên vát trượt nước, sợi dây kéo, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Trượt nước, trượt ván, lướt phao tròn, lướt phao chuối hoặc bằng dây kéo đang ở khu vực mà chúng có thể va chạm với người ở dưới nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không thực hiện hoạt động lướt ván bằng canô kéo Thông tin bổ sung Dây kéo cần được kéo dài trong vùng bên ngoài (như được quy định trong ISO 3864-3) để truyền tải rõ ràng hình ảnh của một dây kéo liên tục kéo dài bên ngoài cảnh quan được miêu tả. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P059 | |
Tên biển báo Cấm lướt sóng | |
Chức năng Để cấm sử dụng ván lướt sóng (ví dụ lướt ván, lướt ván có mái chèo, lướt ván kayak) | |
Nội dung hình ảnh Hình người (hình mặt nghiêng bên trái), ván lướt, hai đường lượn sóng, ba đường cong | |
Nguy cơ Lướt sóng ở khu vực có thể va chạm với người ở dưới nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không sử dụng ván lướt sóng Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P060 | |
Tên biển báo Cấm đi giầy dép bên ngoài vào | |
Chức năng Để cấm đi giầy dép bên ngoài vào | |
Nội dung hình ảnh Giầy dép đi bên ngoài | |
Nguy cơ Trượt hoặc ngã hoặc gây nhiễm bẩn do đi giầy dép không phù hợp đối với bề mặt được đi lên Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không mang giày dép bên ngoài vào hoặc đảm bảo rằng giày dép phải được đi bao bảo vệ Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P061 | |
Tên biển báo Cấm nhảy xuống nước | |
Chức năng Để cấm nhảy xuống nước | |
Nội dung hình ảnh Hình người với hai tay giơ lên, đang nhảy, khối được tô kín, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Bị va đập do nhảy xuống nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không nhảy xuống nước Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P062 | |
Tên biển báo Cấm đẩy nhau xuống nước | |
Chức năng Để cấm đẩy nhau xuống nước | |
Nội dung hình ảnh Hai hình người, một người đang đẩy người kia, phần được tô kín, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Bị va đập do bị đẩy xuống nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không đẩy nhau xuống nước Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P063 | |
Tên biển báo Cấm lướt ván nằm | |
Chức năng Để cấm lướt ván nằm | |
Nội dung hình ảnh Hình người (hình mặt nghiêng bên phải), ván nằm, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Lướt ván nằm ở khu vực có thể va chạm với người ở dưới nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không lướt ván nằm Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P064 | |
Tên biển báo Cấm lướt sóng trong khu vực có cờ đỏ vàng | |
Chức năng Để cấm người sử dụng ván lướt sóng trong khu vực bơi được chỉ định | |
Nội dung hình ảnh Hình người (hình mặt nghiêng bên phải) trên vát lướt sóng, hai đường lượn sóng, ba đường cong, giữa hai hình chữ nhật đỏ và vàng ở phần trên cùng của hai đường nằm dọc | |
Nguy cơ Lướt sóng ở khu vực có thể va chạm với người ở dưới nước, giữa hai lá cờ màu đỏ vàng Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không lướt sóng trong khu vực bơi được chỉ định Thông tin bổ sung Điều cần thiết trong biển báo đặc biệt này là cờ phải được thể hiện theo màu sắc mà chúng luôn được sử dụng trên bãi biển (và được quy định theo ISO 20712-2:2007 như cờ BF.03) để đảm bảo việc hiểu được thông điệp an toàn và tránh nhầm lẫn với các cờ khác. Trong trường hợp đặc biệt này, màu đỏ và vàng của yếu tố này trong ký hiệu đồ họa được thể hiện, bên cạnh màu sắc tương phản là màu đen. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P065 | |
Tên biển báo Cấm lướt ván điều | |
Chức năng Để cấm lướt ván điều | |
Nội dung hình ảnh Hình người (hình mặt nghiêng bên phải) trên ván lướt sóng, điều, hai đường lượn sóng, ba đường cong | |
Nguy cơ Người lướt ván điều ở khu vực có thể va chạm với người ở dưới nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không lướt ván điều Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được, có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P066 | |
Tên biển báo Cấm dù kéo bằng canô | |
Chức năng Để cấm dù kéo bằng canô | |
Nội dung hình ảnh Hình người với dù kéo bằng canô, dây kéo, thuyền máy, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Người chơi dù kéo bằng canô và thuyền máy ở khu vực có thể va chạm với người ở dưới nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cấm dù kéo bằng canô Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hợn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P067 | |
Tên biển báo Cấm thuyền buồm chạy trên cát | |
Chức năng Để cấm thuyền buồm chạy trên cát | |
Nội dung hình ảnh Thuyền buồm chạy trên cát, cánh buồm, đường nằm dọc, đường nằm ngang, hai bánh xe | |
Nguy cơ Thuyền buồm chạy trên cát ở khu vực có thể va chạm với người ở dưới nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cấm thuyền buồm chạy trên cát Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P068 | |
Tên biển báo Cấm tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc bề mặt nóng | |
Chức năng Để cấm tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc bề mặt nóng | |
Nội dung hình ảnh Ba đường cong chữ s song song với nhau nằm dọc ở phía trên một đường nằm ngang và vòng tròn có các đường toả ra | |
Nguy cơ Nhiệt độ tăng do tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc việc đặt lên bề mặt nóng có thể gây nổ nguy hiểm Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc bề mặt nóng Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P069 | |
Tên biển báo Cấm người sử dụng thực hiện bảo trì | |
Chức năng Để cấm người sử dụng thực hiện việc bảo trì | |
Nội dung hình ảnh Tua lơ vít, cờ lê hai đầu (cờ lê) | |
Nguy cơ Tổn thương bởi các mối nguy mà người sử dụng không thể nhận ra Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Người sử dụng không đủ điều kiện, không thực hiện bảo trì Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P070 | |
Tên biển báo Cấm đưa ngón tay vào vòi của máy mát-xa thủy lực | |
Chức năng Để cấm đưa ngón tay vào vòi của máy mát-xa thủy lực | |
Nội dung hình ảnh Bàn tay với ngón tay chỉ vào vòi phun tia nước | |
Nguy cơ Hút và vướng một ngón tay vào vòi của máy mát-xa thủy lực, chấn thương ngón tay, đuối nước trong trường hợp là trẻ nhỏ Hành vi của con người sau khi hiểu ỷ nghĩa của biển báo an toàn Không đưa ngón tay vào vòi của máy mát-xa thủy lực Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P071 | |
Tên biển báo Cấm trèo qua rào chắn | |
Chức năng Để cấm trèo qua rào chắn | |
Nội dung hình ảnh Hình người (phía sau), bảy đường nằm dọc nằm giữa hai đường nằm ngang | |
Nguy cơ Vào khu vực nguy hiểm hoặc khu vực không an toàn Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không trèo qua hàng rào, lan can hoặc các loại rào chắn khác Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 6 (kết thúc)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-P072 | |
Tên biển báo Cấm nhảy xuống | |
Chức năng Để cấm nhảy xuống | |
Nội dung hình ảnh Hình người với hai tay giơ lên, đang nhảy, hình khối, đường nét đậm | |
Nguy cơ Nhảy xuống với độ cao nguy hiểm hoặc nhảy xuống khu vực hoặc nơi nguy hiểm và không an toàn Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không nhảy xuống Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 - Mô tả và ứng dụng của tên biển báo đối với các biển báo cảnh báo (phân loại M)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W001 | |
Tên biển báo Biển cảnh báo chung | |
Chức năng Để biểu thị một cảnh báo chung | |
Nội dung hình ảnh Dấu chấm than | |
Nguy cơ Rủi ro cho mọi người, được quy định bởi biển báo bổ sung Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Chú ý đến mối nguy được quy định bởi biển báo bổ sung Thông tin bổ sung Không thể sử dụng biển báo này một mình mà cần có biển báo bổ sung để cung cấp thêm thông tin về nguy cơ. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W002 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Vật liệu nổ | |
Chức năng Để cảnh báo vật liệu nổ | |
Nội dung hình ảnh Một phần của hình tròn được tô kín có các hình tam giác tỏa ra và các hình dạng bất thường | |
Nguy cơ Nổ Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi ở gần hoặc xử lý các vật liệu nổ Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W003 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Vật liệu phóng xạ hoặc bức xạ ion hoá | |
Chức năng Để cảnh báo về các vật liệu phóng xạ hoặc bức xạ ion hóa | |
Nội dung hình ảnh Hình tròn với ba cung tròn xung quanh nó | |
Nguy cơ Phóng xạ và bức xạ ion hóa Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh tiếp xúc với vật liệu phóng xạ hoặc bức xạ ion hóa Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W004 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Tia laze | |
Chức năng Để cảnh báo về tia laze | |
Nội dung hình ảnh Hình tròn có 24 đường tỏa ra cách đều nhau, 12 đường ngắn có độ dài bằng nhau, 11 đường dài có độ dài bằng nhau và một đường dài hơn nằm ngang chạm cạnh bên phải của tam giác | |
Nguy cơ Tia laze Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh tiếp xúc với tia laze Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W005 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Bức xạ không ion hoá | |
Chức năng Để cảnh báo về bức xạ không ion hoá | |
Nội dung hình ảnh Hình tròn có ba đường hình cung có chiều dài tăng dần ở mỗi bên nằm đối xứng với nhau, với một hình thang bên dưới | |
Nguy cơ Bức xạ không ion hoá Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh tiếp xúc với bức xạ không ion hoá Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W006 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Từ trường | |
Chức năng Để cảnh báo về từ trường | |
Nội dung hình ảnh Hình móng ngựa với hai đoạn có đường nét bao ngoài ở dưới cùng, hai đường hình vòng cung ở mỗi bên của đoạn có đường viền | |
Nguy cơ Có từ trường mạnh Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh tiếp xúc với từ trường mạnh Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W007 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Có chướng ngại vật trên sàn | |
Chức năng Để cảnh báo có chướng ngại vật trên sàn | |
Nội dung hình ảnh Hình người đang ngã về phía trước, đường kẻ đậm nằm ngang gần chân về phía trước | |
Nguy cơ Chướng ngại vật trên sàn Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi ở gần chướng ngại vật trên sàn Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sần. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W008 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Dốc đứng (ngã) | |
Chức năng Để cảnh báo có dốc đứng | |
Nội dung hình ảnh Hình người đang ngã về phía sau từ mép của một bề mặt | |
Nguy cơ Ngã Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi ở gần khu vực dốc đứng Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W009 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Nguy hiểm sinh học | |
Chức năng Để cảnh báo có nguy hiểm sinh học | |
Nội dung hình ảnh Hình tròn được phủ bởi ba hình tròn bằng nhau có hình gọng kìm | |
Nguy cơ Vi rút hoặc chất độc Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh tiếp xúc với nguy hiểm sinh học Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W010 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Nhiệt độ thấp/tình trạng đóng băng | |
Chức năng Để cảnh báo về nhiệt độ thấp hoặc tình trạng đóng băng | |
Nội dung hình ảnh Bông tuyết | |
Nguy cơ Nhiệt độ thấp hoặc tình trạng đóng băng Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh tiếp xúc với nhiệt độ thấp hoặc tình trạng đóng băng Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W011 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Bề mặt trơn | |
Chức năng Để cảnh báo về bề mặt trơn | |
Nội dung hình ảnh Hình người đang ngã về phía sau, đường nằm ngang phía dưới | |
Nguy cơ Bề mặt trơn Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh bề mặt trơn trượt hoặc chú ý đến nó, cẩn thận để tránh trơn trượt Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sần. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W012 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Có điện | |
Chức năng Để cảnh báo có điện | |
Nội dung hình ảnh Một tia sét | |
Nguy cơ Có điện Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh chạm vào điện Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W013 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Khu vực có chó bảo vệ | |
Chức năng Để cảnh báo về khu vực có chó bảo vệ | |
Nội dung hình ảnh Đầu của một con chó (hình mặt nghiêng bên trái) có vòng cổ | |
Nguy cơ Có chó bảo vệ Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Không đi vào khu vực có chó bảo vệ tuần tra mà không đảm bảo rằng chó đang được kiểm soát Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W014 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Xe nâng hàng và các phương tiện vận tải công nghiệp | |
Chức năng Để cảnh báo về xe nâng hàng và các phương tiện vận tải công nghiệp | |
Nội dung hình ảnh Xe nâng (hình mặt nghiêng bên trái) với hình người | |
Nguy cơ Sự di chuyển của xe nâng hàng và các loại phương tiện vận tải công nghiệp Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh va chạm với xe nâng hàng và các phương tiện vận tải công nghiệp đang di chuyển Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W015 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Có vật nặng trên cao | |
Chức năng Để cảnh báo có vật nặng trên cao | |
Nội dung hình ảnh Hộp treo hướng xuống dưới một góc và cố định bằng móc nhờ sợi dây | |
Nguy cơ Vật nặng trên cao Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh bị va vào hoặc đi vào khu vực có vật nặng trên cao Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W016 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Vật liệu độc hại | |
Chức năng Để cảnh báo về vật liệu độc hại | |
Nội dung hình ảnh Đầu lâu (đường nét bao ngoài), đằng sau có hai xương chéo nhau (đường nét bao ngoài) | |
Nguy cơ Nhiễm độc Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh tiếp xúc với vật liệu độc hại Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W017 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Bề mặt nóng | |
Chức năng Để cảnh báo về bề mặt nóng | |
Nội dung hình ảnh Ba đường hình s nằm dọc song song với nhau ở phía trên một đường nằm ngang | |
Nguy cơ Bề mặt nóng Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh tiếp xúc với bề mặt nóng Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W018 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Khởi động tự động | |
Chức năng Để cảnh báo về hoạt động tự động | |
Nội dung hình ảnh Vòng tròn có ba đường cong nối với nhau | |
Nguy cơ Các bộ phận cơ khí tự động chuyển động Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi ở gần máy móc có các bộ phận cơ khí chuyển động, có thể khởi động tự động và đột ngột Thông tin bổ sung Ký hiệu đồ họa được tiêu chuẩn hóa và đăng ký là ISO 7000-0017 “Điều khiển tự động (vòng khép kín)”. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W019 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Kẹp | |
Chức năng Để cảnh báo về các bộ phận cơ khí chuyển động | |
Nội dung hình ảnh Hình người giữa hai thanh cửa sập; mũi tên từ bên phải chỉ đến thanh bên phải cón mũi tên từ bên trái chỉ đến thanh bên trái | |
Nguy cơ Các bộ phận cơ khí có thể cùng di chuyển gây kẹp Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh các cơ cấu có các bộ phận có thể cùng di chuyển gây kẹp Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W020 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Chướng ngại vật trên đầu | |
Chức năng Để cảnh bảo về chướng ngại vật trên đầu | |
Nội dung hình ảnh Hình người thân trên, ở phía dưới chướng ngại vật trên đầu và ngôi sao để chỉ thị việc tiếp xúc | |
Nguy cơ Có chướng ngại vật trên đầu Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh bị va vào hoặc đi vào chướng ngại vật trên cao Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W021 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Vật liệu dễ cháy | |
Chức năng Để cảnh báo về vật liệu dễ cháy | |
Nội dung hình ảnh Hình ngọn lửa có đường nằm ngang ở phía dưới | |
Nguy cơ Cháy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh gây ra hỏa hoạn do đánh lửa vật liệu dễ cháy Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W022 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Có vật nhọn | |
Chức năng Để cảnh báo có vật nhọn | |
Nội dung hình ảnh Bàn tay được quấn băng bên trên một đường nằm | |
Nguy cơ Có vật nhọn Hành vi của con người sau khi hiểu ỷ nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh bị thương do có vật nhọn (ví dụ như kim khâu, lưỡi dao) Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W023 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Chất ăn mòn | |
Chức năng Để cảnh báo có chất ăn mòn | |
Nội dung hình ảnh Bàn tay có vết lõm, hai ống nghiệm, bốn giọt, đường nét đậm có vết lõm | |
Nguy cơ Có chất ăn mòn Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi xử lý các chất ăn mòn Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W024 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Kẹp tay | |
Chức năng Để cảnh báo về sự chuyển động đóng của các bộ phận cơ khí của thiết bị | |
Nội dung hình ảnh Bàn tay đặt giữa hai đường nằm ngang, mũi tên thẳng đứng hướng xuống dưới | |
Nguy cơ Chuyển động đóng vào của các bộ phận cơ khí của thiết bị Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh làm thương tay khi ở gần thiết bị có các bộ phận cơ khí chuyển động đóng vào Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W025 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Con lăn quay đối trọng | |
Chức năng Để cảnh báo về con lăn quay đối trọng | |
Nội dung hình ảnh Vòng tròn nhỏ có mũi tên cong nằm bên trong đang chỉ hướng ngược chiều kim đồng hồ, vòng tròn lớn có mũi tên cong nằm bên trong đang chỉ hướng theo chiều kim đồng hồ | |
Nguy cơ Chuyển động kéo vào Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi ở gần con lăn quay đối trọng Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W026 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Đang sạc pin/acquy | |
Chức năng Để cảnh báo pin/acquy đang được sạc điện | |
Nội dung hình ảnh Hộp có chữ thập và đường ngang ngắn bên trong; hai ô vuông được tô kín nằm ngay trên hộp phía trên chữ thập và đường ngang ngắn; hai đường cong ở phía trên hình vuông được tô kín ở phía bên trái và vùng cong không đều được tô kín ở phía bên phải của hộp | |
Nguy cơ Khí quyển dễ nổ và axit Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Đảm bảo thông gió đầy đủ cho khu vực sạc điện và cẩn thận để tránh tiếp xúc với axit Thông tin bổ sung Ký hiệu đồ họa được tiêu chuẳn hóa và đăng ký là ISO 7000-1152 “mở pin/acquy”. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trự khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W027 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Bức xạ quang học | |
Chức năng Để cảnh báo có bức xạ quang học | |
Nội dung hình ảnh Ngôi sao 11 cánh với vòng tròn ở giữa | |
Nguy cơ Bức xạ quang học (ví dụ như tia cực tím (UV), bức xạ nhìn thấy được, tia hồng ngoại (IR)) Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh tổn thương cho mắt và da khi ở gần các bức xạ quang học Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. Nếu cần, phải sử dụng một ký hiệu bổ sung để cung cấp thêm thông tin về loại bức xạ quang học (ví dụ: tia cực tím (UV), bức xạ nhìn thấy được, tia hồng ngoại (IR)). |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W028 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Chất oxy hóa | |
Chức năng Để cảnh báo có chất oxy hóa | |
Nội dung hình ảnh Ngọn lửa, đường tròn, đường nằm ngang | |
Nguy cơ Cháy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi ở gần các chất oxy hóa Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W029 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Bình khí nén | |
Chức năng Để cảnh báo về bình khí nén | |
Nội dung hình ảnh Bình khí nghiêng một góc có các hình tam giác tỏa ra với hình dạng không đồng đều, ngọn lửa và đường ngang bên dưới | |
Nguy cơ Nổ bình khí nén Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Bảo vệ bình khí nén khỏi nhiệt độ cao hoặc không để bị rơi hoặc đổ Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W030 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Bị kẹp tay giữa công cụ của máy ép | |
Chức năng Để cảnh báo các hàm đang đóng vào của công cụ máy ép | |
Nội dung hình ảnh Máy ép (con đột và khuôn dập), bàn tay nằm giữa con đột và khuôn dập, mũi tên hướng xuống dưới | |
Nguy cơ Hàm đang đóng của công cụ máy ép Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh bị kẹp tay giữa các hàm của công cụ máy ép Thông tin bổ sung Biển báo an toàn này là biển báo cảnh báo riêng dùng cho các máy ép thủy lực Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W031 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Bị kẹp tay giữa vật liệu và máy ép | |
Chức năng Để cảnh báo nguy cơ bị kẹp tay giữa phôi gia công và các bộ phận chuyển động của máy ép | |
Nội dung hình ảnh Bàn tay bị kẹp giữa các bộ phận chuyển động của máy ép và phôi gia công, mũi tên cong hướng lên | |
Nguy cơ Máy ép và phôi gia công chuyển động Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh tay bị kẹp giữa phôi gia công và các bộ phận chuyển động của máy ép Thông tin bổ sung Biển báo an toàn này là biển báo cảnh báo riêng dùng cho các máy ép thủy lực Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W032 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Chuyển động nhanh của phôi gia công trên máy ép | |
Chức năng Để cảnh báo về khả năng chuyển động/lệch hướng của phôi gia công khi vận hành máy ép | |
Nội dung hình ảnh Phôi gia công nhô ra, máy ép (con đột và khuôn dập), người vận hành máy ép gập với đầu và vai bị thương, hai mũi tên cong | |
Nguy cơ Sự chuyển động/sự lệch hướng của phôi gia công nhô ra của máy ép Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh phôi gia công nhô ra của máy ép Thông tin bổ sung Biển báo an toàn này là biển báo cảnh báo riêng dùng cho các máy ép. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W033 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Dây thép gai | |
Chức năng Để cảnh báo về dây thép gai | |
Nội dung hình ảnh Dây thép gai | |
Nguy cơ Dây thép gai Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi ở gần hàng rào thép gai Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W034 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Khu vực có bò dữ | |
Chức năng Để cảnh báo về khu vực có bò dữ | |
Nội dung hình ảnh Hình con bò | |
Nguy cơ Bò dữ tấn công Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi ở gần khu vực có bò dữ Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W035 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Đồ vật rơi | |
Chức năng Để cảnh báo có đồ vật rơi xuống | |
Nội dung hình ảnh Hình người thần trên, bốn đường nằm dọc, bốn hình dạng khác nhau | |
Nguy cơ Có đồ vật rơi xuống Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi ở gần các vật có khả năng rơi xuống Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W036 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Mái nhà yếu dễ vỡ | |
Chức năng Để cảnh báo về mái nhà yếu dễ vỡ | |
Nội dung hình ảnh Hình người trên mái nhà, mô hình tỏa ra từ một bàn chân | |
Nguy cơ Mái nhà yếu dễ vỡ Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi ở khi ở trên mái nhà yếu dễ vỡ Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện tử thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W037 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Bị đè qua bởi máy móc được điều khiển từ xa | |
Chức năng Để cảnh báo nguy hiểm bị đè bởi máy móc được điều khiền từ xa | |
Nội dung hình ảnh Hình người đang bị đè qua bởi máy móc có bánh xe (có đường nét bao ngoài) có anten, 3 đường cong | |
Nguy cơ Máy móc được điều khiển từ xa đang di chuyển Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi ở khi ở gần máy móc điều khiển từ xa Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W038 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Tiếng ồn lớn đột ngột | |
Chức năng Để cảnh báo về tiếng ồn lớn đột ngột | |
Nội dung hình ảnh Đầu người (mặt trước, có đường nét bao ngoài), bàn tay, ba đường cong | |
Nguy cơ Tiếng ồn lớn đột ngột Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi ở khu vực có thể có tiếng ồn lớn đột ngột Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W039 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Băng lở | |
Chức năng Để cảnh báo băng lở từ trên cao xuống | |
Nội dung hình ảnh Hình người thân trên, ở phía dưới các hình tam giác màu đen đang rơi xuống có các đường sọc chuyển động | |
Nguy cơ Băng lở Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh các khu vực có băng lở từ các công trình trên cao Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W040 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Tuyết lở từ mái nhà | |
Chức năng Để cảnh báo tuyết lở từ mái nhà | |
Nội dung hình ảnh Hình người, ngôi nhà có mái, một loạt các tinh thể băng với các kích cỡ khác nhau | |
Nguy cơ Khối tuyết rơi xuống Hành vi của con người sau khi hiều ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi ở gần các mái nhà phủ đầy tuyết Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W041 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Không khí ngột ngạt | |
Chức năng Để cảnh báo về nguy cơ ngạt thở | |
Nội dung hình ảnh Hình người (hình mặt nghiêng bên phải) đang ngồi, chân thằng, đầu cúi về phía trước và cánh tay buông thõng, các chấm xung quanh đầu và thân trên của cơ thể và đi vào phổi | |
Nguy cơ Ngạt thở do ở trong bầu không khí ngột ngạt Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh tiếp xúc trong bầu không khí ngột ngạt Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W042 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Phóng điện hồ quang | |
Chức năng Để cảnh báo về phóng điện hồ quang | |
Nội dung hình ảnh Tia chớp (từ TCVN 8092 (ISO 7010)-W012) và một đường răng cưa nhiều đỉnh có chiều rộng khác nhau | |
Nguy cơ Phóng điện năng lượng cao giữa hai vật liệu dẫn điện Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh các vỏ điện bị hở trừ khi các linh kiện điện được ngắt điện hoặc đeo thiết bị bảo vệ cá nhân chuyên dụng Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W043 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Băng mỏng | |
Chức năng Để cảnh báo khi đi lên lớp băng mỏng | |
Nội dung hình ảnh Hình người đang ngã, mô hình tỏa ra từ phần dưới cùng của chân | |
Nguy cơ Lớp băng mỏng mà người có thể rơi xuống Hành vi của con người sau khi hiều ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận đi lên lớp băng mỏng Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W044 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Đường trượt hạ thủy | |
Chức năng Để cảnh báo về đường trượt hạ thủy của tàu thuyền | |
Nội dung hình ảnh Thuyền buồm, bánh xe có thanh, khối tam giác, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Va chạm với đường trượt hoặc xe đẩy được sử dụng để hạ thủy hoặc đưa thuyền lên Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Người dưới nước cần cẩn thận để tránh đường trượt và thuyền buồm đang được hạ thủy Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W045 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Khu vực hoạt động kéo ván nước | |
Chức năng Để cảnh báo về các hoạt động kéo ván nước (ví dụ trượt nước, trượt ván, lướt phao tròn, lướt phao chuối) | |
Nội dung hình ảnh Hình người (hình mặt nghiêng bên trái) trên vát trượt nước, sợi dây kéo, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Trượt nước, trượt ván, lướt phao tròn, lướt phao chuối hoặc lướt bằng dây kéo đang ở khu vực mà chúng có thể va chạm với người ở dưới nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi vào khu vực hoạt động kéo ván nước Thông tin bổ sung Lướt bằng dây kéo cần được kéo dài trong vùng ngoại lệ (như được quy định trong ISO 3864-3) để truyền tải rõ ràng hình ảnh của một dây kéo liên tục kéo dài bên ngoài cảnh quan được miêu tả. Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W046 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Khu vực lướt sóng | |
Chức năng Để cảnh báo về khu vực lướt sóng (ví dụ ván lướt sóng, thuyền lướt sóng, lướt sóng bằng thuyền kayak) | |
Nội dung hình ảnh Hình người (hình mặt nghiêng bên trái) trên ván lướt, hai đường lượn sóng, ba đường cong | |
Nguy cơ Lướt sóng ở khu vực có thể va chạm với người ở dưới nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi vào khu vực có hoạt động lướt sóng Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W047 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Nước sâu | |
Chức năng Để cảnh báo về nước sâu | |
Nội dung hình ảnh Hình người với cánh tay giơ lên, một đường lượn sóng, mũi tên hai đầu đang chỉ khoảng giữa đường lượn sóng đơn và đường nằm ngang | |
Nguy cơ Khu vực nước có chiều sâu vượt quá khả năng của họ Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi đi vào vùng nước sâu Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để thể hiện chiều sâu của nước. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W048 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Nước nông (lặn dưới nước) | |
Chức năng Để cảnh báo khi lặn xuống vùng nước nông | |
Nội dung hình ảnh Hình người đang lặn xuống, đầu chạm vào đường nằm ngang, một đường lượn sóng | |
Nguy cơ Nếu người lặn xuống khu vực nước nông, họ có thể va vào đáy Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi lặn xuống khu vực nước nông Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W049 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Có vật chìm dưới nước | |
Chức năng Để cảnh báo khi lặn trên các vật chìm dưới nước ở vùng nước ngoài khơi | |
Nội dung hình ảnh Hình người đang lặn xuống, đầu và tay chạm vào các vật thể, một đường lượn sóng | |
Nguy cơ Nếu người lặn xuống khu vực nước này thì họ có thể va vào các vật chìm dưới nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh va vào các vật chìm dưới nước Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W050 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Vùng bơi hoặc hồ bơi có độ sâu đột ngột | |
Chức năng Để cảnh báo về độ sâu đột ngột dưới mặt nước | |
Nội dung hình ảnh Hình người đang ngã, đường dốc, đường nằm ngang, một đường lượn sóng | |
Nguy cơ Chỗ thụt/dốc dưới nước có chiều sâu vượt quá khả năng của mọi người Hành vi của con người sau khi hiểu ỷ nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh các chỗ thụt đột ngột dưới nước hoặc có nhận thức phù hợp về nguy hiểm Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W051 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Kè không có chắn bảo vệ | |
Chức năng Để cảnh báo về khu vực kè không có chắn bảo vệ với môi trường nước (ví dụ tại khu vực đỗ xe, cạnh bến tàu) | |
Nội dung hình ảnh Ô tô đang rơi, mép của một khối đất, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Xe rơi qua kè Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi lái xe để tránh đi vào kè không có tấm chắn bảo vệ với môi trường nước Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W052 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Mép vách đá không ổn định dễ sạt lở | |
Chức năng Để cảnh báo về mép vách đá không ổn định dễ sạt lở | |
Nội dung hình ảnh Hình người đang ngã, mép của khối đất, đường nằm dọc có ba chấm không đều nhau | |
Nguy cơ Sạt lở vách đá Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận tránh các mép vách đá Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được, có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W053 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Vách đá không ổn định dễ sạt lở | |
Chức năng Để cảnh báo về các hòn đá rơi từ vách đá không ổn định dễ sạt lở | |
Nội dung hình ảnh Hình người, khối đất có hình dạng không đồng đều, một nhóm bốn hình không đều nhau | |
Nguy cơ Đá rơi, vách đá không ổn định dễ sạt lở Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận tránh ở dưới các vách đá có thể bị sạt lở Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thụ được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W054 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Có cá mập | |
Chức năng Để cảnh báo có cá mập | |
Nội dung hình ảnh Cá mập, một đường lượn sóng | |
Nguy cơ Cá mập tấn công Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi xuống nước do có cá mập nguy hiểm Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W055 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Cửa cống xả nước thải | |
Chức năng Để cảnh báo về cửa cống xả nước thải | |
Nội dung hình ảnh Hình trụ, ba đường cong, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Luồng nước thải và vật liệu bẩn Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh nước xả ra từ cửa cống Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W056 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Vùng nguy hiểm có sóng thần | |
Chức năng Để cảnh báo về sóng thần | |
Nội dung hình ảnh Hình cuộn của sóng thần | |
Nguy cơ Sóng thần bắt nguồn từ một trận động đất dưới đáy đại dương, trong đó con người có thể bị cuốn trôi Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Sơ tán khỏi vùng ven biển/vị trí cao hơn/đồi gần bãi biển trong trường hợp có động đất hoặc khi có cảnh báo sóng thần Thông tin bổ sung Biển báo an toàn dưới nước này là chủ để nghiên cứu mở rộng của chính phủ Nhật Bản và cũng đã được UNESCO yêu cầu như một phần tiếp cận tổng thể đến chiến lược quản lý được thiết kế nhằm giảm thiểu các tác động thảm khốc của sóng thần. Thiết kế được chọn đã nhận được kết quả thông hiểu tốt nhất và đặc trưng cho các trường hợp đặc biệt về nguy cơ sóng thần, ký hiệu bằng chữ bổ sung phải được sử dụng để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toan này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. Các trường hợp cụ thể về sóng thần và bản chất của nó như lượng nước lớn được chỉ ra, vì các lý do đặc biệt, "vùng ngoại trừ" (như quy định trong ISO 3864-3) nên được đưa vào để đạt được kết quả thử nghiệm về sự thông hiểu tốt nhất. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W057 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Dòng chảy mạnh | |
Chức năng Để cảnh báo về dòng chảy mạnh | |
Nội dung hình ảnh Hình người thân trên với hai cánh tay giơ lên, hai đường lượn sóng có các đầu mũi tên | |
Nguy cơ Dòng chảy mạnh gây nguy hiểm cho người đang hoạt động dưới nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi vào vùng nước có thể có dòng chảy mạnh Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W058 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Khu vực có tàu thuyền qua lại | |
Chức năng Để cảnh báo có tàu thuyền (ví dụ: thuyền chèo, tàu thuyền chạy bằng cơ khí, thuyền buồm) | |
Nội dung hình ảnh Mũi thuyền có mỏ neo, hình người thân trên với hai cánh tay giơ lên, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Tàu thuyền có thể va chạm với người ở dưới nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi vào khu vực có tàu thuyền qua lại Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W059 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Thuyền buồm chạy trên cát | |
Chức năng Để cảnh báo có thuyền buồm chạy trên cát | |
Nội dung hình ảnh Thuyền buồm chạy trên cát, cánh buồm, đường nằm dọc, đường nằm ngang, hai bánh xe | |
Nguy cơ Thuyền buồm chạy trên cát có thể va chạm với người trên bãi biển Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi đi vào các khu vực có thuyền buồm chạy trên cát Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
| Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W060 |
Tên biển báo Cảnh báo; Thủy triều lên | |
Chức năng Để cảnh báo thủy triều lên | |
Nội dung hình ảnh Hình người với cánh tay giơ cao đang đứng giữa một khối đất cao và sóng biển | |
Nguy cơ Thủy triều lên có thể khiến người bị mắc kẹt Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi đi vào các khu vực có thể bị ngăn cách do thủy triều lên Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W061 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Vùng cát lún hoặc bùn sâu | |
Chức năng Để cảnh báo về vùng cát lún hoặc bùn sâu | |
Nội dung hình ảnh Hình người thân trên với cánh tay giơ cao, khối đặc | |
Nguy cơ Vùng cát lún hoặc bùn sâu mà ở đó người có thể bị kẹt Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi đi vào các khu vực có vùng cát lún hoặc bùn sâu Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W062 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Lướt ván điều | |
Chức năng Để cảnh báo về lướt ván điều | |
Nội dung hình ảnh Hình người trên ván lướt sóng, điều, hai đường lượn sóng, ba đường cong | |
Nguy cơ Người lướt ván điều có thể va chạm với người ở dưới nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi ở trong khu vực có lướt ván điều Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W063 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Hoạt động dù kéo bằng canô | |
Chức năng Để cảnh báo về hoạt động dù kéo canô | |
Nội dung hình ảnh Hình người với dù kéo bằng canô, dây kéo, thuyền máy, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Người chơi dù kéo bằng canô và thuyền máy có thể va chạm với người ở dưới nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi ở khi vực có hoạt động dù kéo bằng canô Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W064 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Gió mạnh | |
Chức năng Để cảnh báo về gió mạnh | |
Nội dung hình ảnh Ống chỉ hướng gió, hai sợi dây, đường thẳng đứng | |
Nguy cơ Gió mạnh có thể cuốn người đang ở trên mặt nước hoặc đang dưới nước ra xa bờ Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi hoạt động trên mặt nước hoặc ở dưới nước khi có gió mạnh Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W065 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Khu vực có ngọn sóng cao hoặc con sóng lớn | |
Chức năng Để cảnh báo về ngọn sóng cao hoặc con sóng lớn | |
Nội dung hình ảnh Sóng có dạng cuộn cao phía trên hình người đang ngã về phía sau | |
Nguy cơ Khối nước lớn, di chuyển nhanh mà ở nơi đó người có thể bị cuốn đi Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi xuống nước hoặc đến quá gần mép nước, khi có các con sóng lớn Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 từ nhiều quốc gia là không có sẵn. Tuy nhiên, theo các phát hiện từ thử nghiệm quốc gia cho thấy rằng tại một quốc gia, biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W066 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Bãi biển dốc sâu | |
Chức năng Để cảnh báo bãi biển dốc sâu | |
Nội dung hình ảnh Hình người đang ngã, mép của một khối đất, sáu đường lượn sóng | |
Nguy cơ Đột ngột rơi xuống vùng nước sâu ở mép của một khối đất, chẳng hạn như bờ biển, nơi người có thể bất ngờ ngã xuống do sự thay đổi đột ngột về độ sâu của nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận để tránh bất ngờ ngã xuống nước hoặc nhận thức được những điều này, có hành động phù hợp khi đến gần Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này không đạt được tiêu chí chấp nhận được. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W067 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Có cá sấu | |
Chức năng Để cảnh báo có cá sấu | |
Nội dung hình ảnh Đầu của loài bò sát với hai hàm mở ra, hai đường lượn sóng | |
Nguy cơ Cá sấu tấn công Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi ở trong khu vực có thể có cá sấu Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn ở nhiều quốc gia. Theo các phát hiện từ thử nghiệm cho thấy rằng biển báo an toàn này vượt quá tiêu chí chấp nhận được. Có thể sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn. Nếu biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện thì có thể không yêu cầu ký hiệu bằng chữ bổ sung. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W068 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Ngã xuống nước khi bước lên hoặc bước xuống bề mặt phao | |
Chức năng Để cảnh báo ngã xuống nước khi bước lên hoặc bước xuống bề mặt phao | |
Nội dung hình ảnh Hình người, hình khối, hai đường lượn sóng, đường nét đậm | |
Nguy cơ Ngã xuống nước Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi bước lên hoặc bước xuống bề mặt phao Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W069 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Có sứa | |
Chức năng Để cảnh báo có sứa | |
Nội dung hình ảnh Hình con sứa, một đường lượn sóng | |
Nguy cơ Bị thương hoặc nhiễm độc do sứa Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận khi ở các khu vực nước có sứa Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W070 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Hạ bậc | |
Chức năng Để cảnh báo về hạ bậc trên mặt sàn | |
Nội dung hình ảnh Hình người, bước xuống | |
Nguy cơ Lối vào không bằng phẳng, hạ bậc Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Cẩn thận tại chỗ thay đổi từng bậc của mặt sàn Thông tin bổ sung Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (tiếp theo)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W071 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Có chất hoặc hỗn hợp gây nguy hiểm cho sức khoẻ | |
Chức năng Để cảnh báo có chất hoặc hỗn hợp gây nguy hiểm cho sức khỏe | |
Nội dung hình ảnh Đầu người, thân người với biểu diễn tổn thương của vùng ngực | |
Nguy cơ Các nguy hiểm về sức khoẻ cụ thể liên quan đến các chất hoặc hỗn hợp Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Tránh mọi khả năng tiếp xúc hoặc làm đổ các chất hoặc hỗn hợp được coi là nguy hiểm cho sức khỏe Thông tin bổ sung Biển báo an toàn này áp dụng cho các chất và hỗn hợp được phân loại theo GHS (Hệ thống hài hoà toàn cầu về phân loại và ghi nhãn hoá chất). Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chữ bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Bảng 7 (kết thúc)
Số tham chiếu TCVN 8092 (ISO 7010)-W072 | |
Tên biển báo Cảnh báo; Có chất hoặc hỗn hợp có thể gây nguy hiểm cho môi trường | |
Chức năng Để cảnh báo có chất hoặc hỗn hợp có thể gây nguy hiểm cho môi trường | |
Nội dung hình ảnh Cây chết khô, đường nằm ngang, cá chết, hình dạng màu đen | |
Nguy cơ Một chất hoặc hỗn hợp gây nguy hiểm cho môi trường Hành vi của con người sau khi hiểu ý nghĩa của biển báo an toàn Thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết để tránh gây ra nguy hiểm cho môi trường nguy hại đến con người Thông tin bổ sung Biển báo an toàn này áp dụng cho các chất và hỗn hợp được phân loại theo GHS (Hệ thống hài hoà toàn cầu về phân loại và ghi nhãn hoá chất). Dữ liệu thử nghiệm thu được theo ISO 9186-1 là không có sẵn. Do đó, phải sử dụng ký hiệu bằng chất bổ sung để làm rõ hơn, trừ khi biển báo an toàn này được bổ sung trong các sổ tay hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn hoặc việc huấn luyện. |
Thư mục tài liệu tham khảo
[1] ISO 3864-2, Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 2: Design principles for product safety labels
[2] ISO 3864-4, Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 4: Colorimetric and photometric properties of safety sign materials
[3] ISO 7000, Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols
[4] TCVN 4898 (ISO 7001), Biểu trưng bằng hình vẽ - Biểu trưng thông tin công cộng
[5] ISO 9186-1, Graphical symbols - Test methods - Part 1: Method for testing comprehensibility
[6] ISO 16069, Graphical symbols - Safety signs - Safety way guidance systems (SWGS)
[7] ISO 17398, Safety colours and safety signs - Classification, performance and durability of safety signs
[8] ISO 20712-2, Wafer safety signs and beach safety flags - Part 2: Specifications for beach safety flags - C
Mục lục
Lời nói đầu
1 Phạm vi áp dụng
2 Tài liệu viện dẫn
3 Thuật ngữ và định nghĩa
4 Biển báo và phân loại biển báo an toàn
4.1 Quy định chung
4.2 Biển báo (ý nghĩa an toàn)
4.3 Phân loại biển báo an toàn
5 Biển báo an toàn đã đăng ký
Thư mục tài liệu tham khảo
Bảng 1 - Bảng tổng hợp biển báo (theo thứ tự bảng chữ cái tiếng anh)
Bảng 2 - Tóm tắt về tất cả các biển báo an toàn
Bảng 3 - Mô tả và ứng dụng của tên biển báo đối với các biển báo chỉ dẫn tuyến đường thoát hiểm, vị trí của thiết bị an toàn hoặc phương tiện an toàn hoặc hành động an toàn (biển báo tình trạng an toàn) (phân loại E)
Bảng 4 - Mô tả và ứng dụng của tên biển báo đối với các biển báo thiết bị chữa cháy (phân loại F).
Bảng 5 - Mô tả và ứng dụng của tên biển báo đối với các biển báo hành động bắt buộc (phân loại M)
Bảng 6 - Mô tả và ứng dụng của tên biển báo đối với các biển báo cấm (phân loại P)
Bảng 7 - Mô tả và ứng dụng của tên biển báo đối với các biển báo cảnh báo (phân loại M)
Click Tải về để xem toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam nói trên.