Quyết định 2255/QĐ-CTN của Chủ tịch nước về việc cho thôi quốc tịch Việt Nam
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 2255/QĐ-CTN
Cơ quan ban hành: | Chủ tịch nước | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 2255/QĐ-CTN | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trương Tấn Sang |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 11/09/2014 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Tư pháp-Hộ tịch |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 2255/QĐ-CTN
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
CHỦ TỊCH NƯỚC ------- Số: 2255/QĐ-CTN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 11 tháng 9 năm 2014 |
NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
| CHỦ TỊCH NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Trương Tấn Sang |
(Kèm theo Quyết định số 2255/QĐ-CTN ngày 11 tháng 9 năm 2014 của Chủ tịch nước)
1. Đỗ Thị Bạch Yến, sinh ngày 26.11.1969 tại TP. Hồ Chí Minh Hiện trú tại: Bellermannstr.92, 13357 Berlin | Giớitính:Nữ |
2. PhạmTrần HồngVân,sinhngày02.5.1979tạiHà Nội Hiệntrútại: Harnackstr.24,10365 Berlin | Giớitính:Nữ |
3. Đào Huy Anh,sinhngày05.8.1993tạiĐức Hiệntrútại: Prenzlauer Allee, 10405Berlin | Giớitính:Nam |
4. NguyễnAnhTuấn,sinhngày20.3.1987tạiHà Nội Hiệntrútại:Ruppenkampstr.8, 49084Osnabrueck | Giớitính:Nam |
5. NguyễnThịTúAnh, sinhngày15.7.1995tại Ukraina Hiệntrútại:Ruppenkampstr.8, 49084Osnabrueck | Giớitính:Nữ |
6. NguyễnThịCẩmNhung, sinhngày20.10.1999tạiĐức Hiệntrútại: Martin-Luther-Str.104, 10825Berlin | Giớitính:Nữ |
7. NguyễnThịThu Thủy,sinhngày25.5.1983tạiBắc Ninh Hiệntrútại: Frankfurter Allee150, 10365Berlin | Giớitính:Nữ |
8. Nguyễn PhươngAnh, sinhngày15.7.1999tạiĐức HiệntrútạiDoberaner Str.20, 18211OstseebadNienhagen | Giớitính:Nữ |
9. NguyễnPhúMạnh,sinhngày27.9.2005tạiKhánhHòa Hiệntrútại: Syassenstr.1,26919 Brake | Giớitính:Nam |
10. Dương Hoàng ÝNhi,sinhngày25.3.1994tạiĐà Nẵng Hiệntrútại: Alexander-Herzen-Str.47, 01109 Dresden | Giớitính:Nữ |
11. Bùi Duy Phương,sinhngày13.12.1991tạiĐức Hiệntrútại: Marchlewskistr.49, 10243 Berlin | Giớitính:Nam |
12. PhạmHoài Thương,sinhngày11.5.1998tạiĐức Hiệntrútại:Noeldnerstr.4, 10317Berlin | Giớitính:Nữ |
13. Nguyễn Đức Linh,sinhngày11.02.1999tạiĐức Hiệntrútại:Vogtstr.2a, 04736Waldheim | Giớitính:Nam |
14. NguyễnThu Hằng,sinhngày10.3.1996tạiHà Nội Hiệntrútại:AHauptstr.78,16548Glienicke/Nordbahn | Giớitính:Nữ |
15. PhạmNgọc Kỳ,sinhngày30.6.1956tạiHà Nội Hiệntrútại:Zehntwerderweg72, 13469Berlin | Giớitính:Nam |
16. Lê Đức Nam,sinhngày14.5.1996 tạiĐức Hiện trú tại: Ratzebuhrer Allee 16, 23669 Timmendorfer Strand | Giớitính:Nam |
17. NguyễnVănThiện,sinhngày20.5.1963tạiTP.HồChíMinh Hiệntrútại Saling5,20535 Hamburg | Giớitính:Nam |
18. Bùi PhươngDuy,sinhngày23.4.1997tạiĐức Hiệntrútại: Morarstr23, 37327Leinefelde | Giớitính:Nam |
19. Bùi PhươngVy,sinhngày13/10/1999tạiĐức Hiệntrútại: Morarstr23, 37327Leinefelde | Giớitính:Nữ |
20. Hoàng Lệ Hà,sinhngày12.11.1995tạiĐức Hiệntrútại:Untermarkt8, 04680Colditz | Giớitính:Nữ |
21. Hoàng Chung Hiếu,sinhngày13.02.2000 tạiĐức Hiệntrútại:Untermarkt8, 04680Colditz | Giớitính:Nam |
22. LâmXuân Mai,sinhngày10.3.1969tạiHà Nội Hiệntrútại: Wriezener Karree 1,10243 Berlin | Giớitính:Nữ |
23. Nguyễn Nhật Minh,sinhngày22.8.1997tạiHà Nội Hiệntrútại:Altleuben 2, 01257Dresden | Giớitính:Nam |
24. NguyễnTrầnThụcAnh,sinhngày07.3.1999 tạiĐức Hiệntrútại:Wolfgang-Borchert-Str.68, 06126Halle(Saale) | Giớitính:Nữ |
25. NguyễnBảo Linh,sinhngày13.12.1993tạiĐức Hiệntrútại:Friedrich-Engels-Str.63, 13156Berlin | Giớitính:Nữ |
26. NguyễnHoa HồngAnh, sinhngày10.5.1996 tạiĐức Hiệntrútại:Friedrich-Engels-Str.63, 13156Berlin | Giớitính:Nữ |
27. PhạmGiang,sinhngày27.9.1991tạiĐức Hiệntrútại:Hauptstr.32, 01097Dresden | Giớitính:Nữ |
28. NguyễnThịThuHường,sinhngày24.7.1978tạiQuảngNinh Hiệntrútại:Poppe-Folkerts-Str.4,26721Emden | Giớitính:Nữ |
29. Nguyễn Vũ Nam,sinhngày11.01.1996tạiĐức Hiệntrútại:Braunschweiger Str.94, 39112Magdeburg | Giớitính:Nam |
30. ĐặngMinh Đức, sinhngày07.8.1994tạiĐức Hiệntrútại: Brandenburger Str.6, 14712Rathenow | Giớitính:Nam |
31. ĐặngNhư Mơ,sinhngày26.7.1997tạiĐức Hiệntrútại: Brandenburger Str.6, 14712Rathenow | Giớitính:Nữ |
32. Đoàn Cai Jei Lukas,sinhngày14.6.2005tạiĐức Hiệntrútại: Neundorfer Str.35,08523 Plauen | Giớitính:Nam |
33. Đoàn Kiều Ly,sinhngày30.12.1985 tạiHà Tĩnh Hiệntrútại: Claire-Waldoff-Promenade 16,10557 Berlin | Giớitính:Nữ |
34. Đặng ThùyTrang, sinhngày11.4.2000tạiĐức Hiệntrútại: Hermann-Matern-Str.48, 16816 Neuruppin | Giớitính:Nữ |
35. Nguyễn Phương Thảo,sinhngày18.8.1991tạiĐức Hiệntrútại:ImObstgarten18, 21614Buxtehude | Giớitính:Nữ |
36. Trịnh Đức Huy Kenny, sinhngày02.7.1999tạiĐức Hiệntrútại: Andreasstr.20,10243 Berlin | Giớitính:Nam |
37. Bùi Nhật Lệ,sinhngày22/9/1971tạiHà Giang Hiệntrútại:Bellermannstr.92, 13357Berlin | Giớitính:Nữ |
38. Hoàng Đức Anh,sinhngày15.3.1997 tạiĐức Hiệntrútại:Robert-Havemann-Str.20, 19061Schwerin | Giớitính:Nam |
39. Võ Thanh Dũng,sinhngày17.8.1993tạiĐức Hiệntrútại:Mittelweg12,07407Rudolstadt | Giớitính:Nam |
40. Phan HàThùyMi,sinhngày06.11.1997tạiNamĐịnh Hiệntrútại: Dr-Hans-Zorn-Str.6, 08529Plauen | Giớitính:Nữ |
41. Vũ Hữu Chí,sinhngày27.5.1981 tạiHà Nội Hiệntrútại: Muehlengasse35,07545 Gera | Giớitính:Nam |
42. Trần Văn Thắng,sinhngày07.12.1967tạiHà Nội Hiệntrútại:Sonnenkieker 11, 12619Berlin | Giớitính:Nam |
43. Đặng Trung Kiên Klaus, sinhngày27.01.1997tạiĐức Hiệntrútại Seevestr.1, 21220 Seevetal | Giớitính:Nam |
44. Đặng Quỳnh HươngAnnna, sinhngày13.12.2001tạiĐức Hiệntrútại: Seevestr.1, 21220 Seevetal | Giớitính:Nữ |
45. Lê Công Anh, sinhngày24.6.1995 tạiĐức Hiệntrútại: Engelstr.2, 08523 Plauen | Giớitính:Nam |
46. NgôGiaHuy,sinhngày06.10.2001tạiĐức Hiệntrútại:Hirtenweg 5,30163Hannover | Giớitính:Nam |
47. NguyễnThế Hiển,sinhngày11.3.2001tạiĐức Hiệntrútại:Bothermer Str.23,301519Hannover | Giớitính:Nam |
48. Hoàng ThịDiệu Linh, sinhngày25.8.1988tại Thanh Hóa Hiệntrútại: Grenzweg 3Bbei, 01471 Radeburg | Giớitính:Nữ |
49. Chu Thùy Dương,sinhngày28.7.1981tạiPhú Thọ Hiệntrútại:Bismarckstr.4B, 09306Rochlitz | Giớitính:Nữ |
50. Lê Đức DũngPhạm,sinhngày26.8.1998tạiĐức Hiệntrútại:Karlstr.4,31785 Hameln | Giớitính:Nam |
51. Lê HồngNgọc,sinhngày24.6.2003tạiĐức Hiệntrútại Karlstr.4,31785 Hameln | Giớitính:Nữ |
52. VõHuy,sinhngày06.7.1994 tạiĐức Hiệntrútại:ExtumerTrift18A, 26624Suedbookmerland | Giớitính:Nam |
53. Nguyễn Diệu Ly,sinhngày22.01.1995tạiĐức Hiệntrútại: Berolinastr.14,10178 Berlin | Giớitính:Nữ |
54. Bùi Thanh Trúc,sinhngày13.6.1997tạiĐức Hiệntrútại:Kaethe-Schmidt-Str.39,38448Wolfsburg | Giớitính:Nữ |
55. Bùi PhươngThảo,sinhngày26.6.1998tạiĐức Hiệntrútại:Kaethe-Schmidt-Str.39,38448Wolfsburg | Giớitính:Nữ |
56. Trịnh Diệu Linh,sinhngày26.01.1994tại Hà Nội Hiệntrútại:Magdeburger Allee 28, 99086Erfurt | Giớitính:Nữ |
57. NguyễnHiền Lương,sinhngày24.7.1997tạiĐức Hiệntrútại:Juri-Gagarin-Ring41, 15236Frankfurt(Oder) | Giớitính:Nữ |
58. Trịnh Ngọc Thanh,sinhngày18.3.1968tại Thanh Hóa Hiệntrútại: Landsberger Allee303, 13055 Berlin | Giớitính:Nam |
59. PhạmThịQuỳnh Hoa,sinhngày28.8.1970tạiHà Nội Hiệntrútại: Landsberger Allee303, 13055 Berlin | Giớitính:Nữ |
60. NgôĐức Tuấn,sinhngày01.5.1992tạiĐức Hiệntrútại:Walther-Rathenau-Str.30, 39106Magdeburg | Giớitính:Nam |
61. NguyễnTuấnAnh,sinhngày08.11.1993tạiĐức Hiệntrútại:KasselerLandstr.80,37081Goettingen | Giớitính:Nam |
62. Đoàn Tuấn Trung,sinhngày08.7.1991tạiĐức Hiệntrútại: Landsberger Allee216, 10367 Berlin | Giớitính:Nam |
63. Trần PhươngDung,sinhngày16.7.1995tạiĐức Hiệntrútại:Amselweg20a,31224Peine | Giớitính:Nữ |
64. Phan Bảo Toàn,sinhngày14.6.1994tạiĐức Hiệntrútại: AmaltenKabelwerk 2g, 36404 Vacha | Giớitính:Nam |
65. Phan ThịHồngNhung,sinhngày23.10.1998tạiĐức Hiệntrútại: AmaltenKabelwerk 2g, 36404 Vacha | Giớitính:Nữ |
66. NguyễnKiềuVânAnh,sinhngày10.7.1997tạiĐức Hiệntrútại:Strasse de Republik13,39638 Gardelegen | Giớitính:Nữ |
67. Lê ThịHồngThủy,sinhngày12.9.1994tại Thanh Hóa Hiệntrútại:Magdeburger Str.1C, 01587Riesa | Giớitính:Nữ |
68. Phạm Ngọc Bảo Long Christian, sinh ngày 14.10.2000 tại Đức Hiện trú tại: Mollstr.28, 10249 Berlin | Giớitính:Nam |
69. ĐỗĐức Tài,sinhngày05.3.1997tạiĐức Hiệntrútại: Reimerdeskamp 76, 31787Hameln | Giớitính:Nam |
70. TrươngThịTrà My, sinhngày23.11.1994 tạiĐức Hiệntrútại:Nuernberger Str.28D, 01187Dresden | Giớitính:Nữ |
71. Trần ThịHằng Ninh, sinhngày26.7.1991tạiHà Nội Hiệntrútại: Max-Planck-Ring 4,98693 Ilmenau | Giớitính:Nữ |
72. Lê Anh Phương,ngày09.5.1996 tạiĐức Hiệntrútại:Sollingweg76,30851Langenhagen | Giớitính:Nữ |
73. Lê ThịHạnh Phước,sinhngày09.11.1998 tạiĐức HiệntrútạiSollingweg76, 30851Langenhagen | Giớitính:Nữ |
74. Lê VânAnh,sinhngày07.11.1982tạiTP. Hồ ChíMinh Hiệntrútại:Vassmerstr.1, 21614Buxtehude | Giớitính:Nữ |
75. Nguyễn VănBan,sinhngày06.12.1968tại Hòa Bình Hiệntrútại:Barsbuetteler Str.34, 22043Hamburg | Giớitính:Nam |
76. NguyễnThịNgọc Trinh,sinhngày27.01.1983tạiHà Nội Hiệntrútại: Randowstr.26.13057 Berlin | Giớitính:Nữ |
77. Đoàn ThịMỹTâm,sinhngày02.11.1989tạiKhánhHòa Hiệntrútại: MaryMarsbruchstr.82, 44287Dortmund | Giớitính:Nữ |
78. NguyễnThịBíchNgọc,sinhngày09.10.1983tạiHảiPhòng. Hiệntrútại: Paunsdorfer Str.45,04316 Leipzig | Giớitính:Nữ |
79. Kiều Ngọc Quỳnh Anh,sinhngày02.04.1997 tạiĐức Hiệntrútại: Uffenstr.17,26506 Norden | Giớitính:Nữ |