Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 82/2003/QĐ-BTC của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam (phần 8)
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 82/2003/QĐ-BTC
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 82/2003/QĐ-BTC | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trương Chí Trung |
Ngày ban hành: | 13/06/2003 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Xuất nhập khẩu |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 82/2003/QĐ-BTC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
CHƯƠNG 87
Chú giải 1. Chương này không bao gồm thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện được thiết kế chỉ để chạy trên đường ray. 2. Theo mục đích của chương này, "máy kéo" có nghĩa là phương tiện được thiết kế chủ yếu để kéo hoặc đẩy một phương tiện, một thiết bị hoặc một vật nặng khác, chúng có hoặc không bao gồm bộ phận phụ trợ được gắn vào để chuyên chở công cụ, hạt, phân bón hoặc hàng hoá khác. Máy móc và công cụ làm việc được thiết kế để gắn vào máy kéo của nhóm 87.01 như thiết bị có thể thay đổi được vẫn phân loại vào các nhóm riêng của chúng ngay cả khi nó đi kèm với máy kéo, có hoặc không được gắn vào máy kéo. 3. Khung gầm gắn với cabin xếp ở các nhóm từ 87.02 đến 87.04, và không thuộc nhóm 87.06. 4. Nhóm 87.12 bao gồm cả xe đạp trẻ em các loại. Các loại xe trẻ em khác được xếp trong nhóm 95.01.
| CHAPTER 87
Notes 1. This Chapter does not cover railway or tramway rolling‑stock designed solely for running on rails. 2. For the purposes of this Chapter, "tractors" means vehicles constructed essentially for hauling or pushing another vehicle, appliance or load, whether or not they contain subsidiary provision for the transport, in connection with the main use of the tractor, of tools, seeds, fertilisers or other goods. Machines and working tools designed for fitting to tractors of heading 87.01 as interchangeable equipment remain classified in their respective headings even if presented with the tractor, and whether or not mounted on it. 3. Motor chassis fitted with cabs fall in headings 87.02 to 87.04 and not in heading 87.06. 4. Heading 87.12 includes all children s bicycles. Other children s cycles fall in heading 95.01.
|
Mã hàng
| Mô tả hàng hóa
| Đơn vị tính
| Code
| Description
| Unit
| |||||
8701
|
|
| Máy kéo (trừ máy kéo thuộc nhóm 87.09)
|
| 8701
|
|
| Tractors (other than tractors of heading 87.09).
|
| |
8701
| 10
|
| - Máy kéo cầm tay:
|
| 8701
| 10
|
| - Pedestrian controlled tractors:
|
| |
|
|
| - - Loại công suất không quá 22,5 kW:
|
|
|
|
| - - Of a power not exceeding 22.5 kW:
|
| |
8701
| 10
| 11
| - - - Máy kéo 2 bánh dùng cho nông nghiệp
| chiếc
| 8701
| 10
| 11
| - - - Two-wheeled agricultural tractors
| unit
| |
8701
| 10
| 12
| - - - Máy kéo 2 bánh khác
| chiếc
| 8701
| 10
| 12
| - - - Other two-wheeled tractors
| unit
| |
8701
| 10
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8701
| 10
| 19
| - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - Loại công suất trên 22,5 kW:
|
|
|
|
| - - Of a power exceeding 22.5 kW:
|
| |
8701
| 10
| 21
| - - - Máy kéo 2 bánh dùng cho nông nghiệp
| chiếc
| 8701
| 10
| 21
| - - - Two-wheeled agricultural tractors
| unit
| |
8701
| 10
| 22
| - - - Máy kéo 2 bánh khác
| chiếc
| 8701
| 10
| 22
| - - - Other two-wheeled tractors
| unit
| |
8701
| 10
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8701
| 10
| 29
| - - - Other
| unit
| |
8701
| 20
|
| - Máy kéo đường bộ dùng cho bán rơmooc (rơmooc 1 trục):
|
| 8701
| 20
|
| - Road tractors for semi-trailers:
|
| |
|
|
| - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.100 cc:
|
|
|
|
| - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,100 cc:
|
| |
8701
| 20
| 11
| - - - Máy kéo vận tải 4 bánh
| chiếc
| 8701
| 20
| 11
| - - - Four-wheeled truck tractors
| unit
| |
8701
| 20
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8701
| 20
| 19
| - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - Loại dung tích xi lanh trên 1.100 cc:
|
|
|
|
| - - Of a cylinder capacity exceeding 1,100 cc:
|
| |
|
|
| - - - Loại công suất không quá 67 kW:
|
|
|
|
| - - - Of a power not exceeding 67 kW:
|
| |
8701
| 20
| 21
| - - - - Máy kéo vận tải 4 bánh
| chiếc
| 8701
| 20
| 21
| - - - - Four-wheeled truck tractors
| unit
| |
8701
| 20
| 29
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8701
| 20
| 29
| - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - Loại công suất trên 67 kW:
|
|
|
|
| - - - Of a power exceeding 67 kW:
|
| |
8701
| 20
| 31
| - - - - Máy kéo vận tải 4 bánh
| chiếc
| 8701
| 20
| 31
| - - - - Four-wheeled truck tractors
| unit
| |
8701
| 20
| 39
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8701
| 20
| 39
| - - - - Other
| unit
| |
8701
| 30
|
| - Máy kéo bánh xích:
|
| 8701
| 30
|
| - Track‑laying tractors:
|
| |
8701
| 30
| 11
| - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.100 cc
| chiếc
| 8701
| 30
| 11
| - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,100 cc
| unit
| |
|
|
| - - Loại dung tích xi lanh trên 1.100 cc:
|
|
|
|
| - - Of a cylinder capacity exceeding 1,100 cc
|
| |
8701
| 30
| 12
| - - - Công suất không quá 67 kW
| chiếc
| 8701
| 30
| 12
| - - - Of a power not exceeding 67 kW:
| unit
| |
8701
| 30
| 19
| - - - Công suất trên 67 kW
| chiếc
| 8701
| 30
| 19
| - - - Of a power exceeding 67 kW:
| unit
| |
8701
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8701
| 90
|
| ‑ Other:
|
| |
|
|
| - - Máy kéo nông nghiệp:
|
|
|
|
| - - Agricultural tractors:
|
| |
|
|
| - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.100 cc:
|
|
|
|
| - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,100 cc:
|
| |
8701
| 90
| 11
| - - - - Máy kéo vận tải 4 bánh
| chiếc
| 8701
| 90
| 11
| - - - - Four-wheeled truck tractors
| unit
| |
8701
| 90
| 19
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8701
| 90
| 19
| - - - - Other 1,100 cc:
| unit
| |
|
|
| - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.100 cc:
|
|
|
|
| - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,100 cc:
|
| |
|
|
| - - - - Công suất không quá 67 kW:
|
|
|
|
| - - - - Of a power not exceeding 67 kW:
|
| |
8701
| 90
| 21
| - - - - - Máy kéo vận tải 4 bánh
| chiếc
| 8701
| 90
| 21
| - - - - - Four-wheeled truck tractors
| unit
| |
8701
| 90
| 29
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8701
| 90
| 29
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - - Công suất trên 67 kW:
|
|
|
|
| - - - - Of a power exceeding 67 kW:
|
| |
8701
| 90
| 31
| - - - - - Máy kéo vận tải 4 bánh
| chiếc
| 8701
| 90
| 31
| - - - - - Four-wheeled truck tractors
| unit
| |
8701
| 90
| 39
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8701
| 90
| 39
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
| |
8701
| 90
| 91
| - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.100 cc
| chiếc
| 8701
| 90
| 91
| - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,100 cc
| unit
| |
|
|
| - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.100 cc:
|
|
|
|
| - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,100 cc:
|
| |
8701
| 90
| 92
| - - - - Công suất không quá 67 kW
| chiếc
| 8701
| 90
| 92
| - - - - Of a power not exceeding 67 kW
| unit
| |
8701
| 90
| 99
| - - - - Công suất trên 67 kW
| chiếc
| 8701
| 90
| 99
| - - - - Of a power exceeding 67 kW
| unit
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
8702
|
|
| Xe ô tô chở 10 người trở lên, kể cả lái xe
|
| 8702
|
|
| Motor vehicles for the transport of ten or more persons, including the driver.
|
| |
8702
| 10
|
| - Loại động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel):
|
| 8702
| 10
|
| ‑ With compression‑ignition internal combustion piston engine (diesel or semi‑diesel):
|
| |
|
|
| - - Xe chở dưới 16 người:
|
|
|
|
| - - For the transport of less than 16 persons:
|
| |
|
|
| - - - Xe chở khách:
|
|
|
|
| - - - Motor buses:
|
| |
|
|
| - - - - Dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - - CKD:
|
| |
8702
| 10
| 01
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 01
| - - - - - Of a gross vehicle weight not exceeding 5 t
| unit
| |
8702
| 10
| 02
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 02
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 5 t but not exceeding 6 t
| unit
| |
8702
| 10
| 03
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 03
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 6 t but not exceeding 18 t
| unit
| |
8702
| 10
| 04
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 04
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 18 t but not exceeding 24 t
| unit
| |
8702
| 10
| 05
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 05
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 24 t
| unit
| |
|
|
| - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - - CBU/Other:
|
| |
8702
| 10
| 06
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 06
| - - - - - Of a gross vehicle weight not exceeding 5 t
| unit
| |
8702
| 10
| 07
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không qúa 6 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 07
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 5 t but not exceeding 6t
| unit
| |
8702
| 10
| 08
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không qúa 18 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 08
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 6 t but not exceeding 18t
| unit
| |
8702
| 10
| 09
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không qúa 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 09
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 18 t but not exceeding 24t
| unit
| |
8702
| 10
| 10
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 10
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 24t
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Other:
|
| |
|
|
| - - - - Dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - - CKD:
|
| |
8702
| 10
| 11
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 11
| - - - - - Of a gross vehicle weight not exceeding 5 t
| unit
| |
8702
| 10
| 12
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 12
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 5 t but not exceeding 6 t
| unit
| |
8702
| 10
| 13
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 13
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 6 t but not exceeding 24 t
| unit
| |
8702
| 10
| 14
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 14
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 24t
| unit
| |
|
|
| - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - - CBU/Other:
|
| |
8702
| 10
| 15
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 15
| - - - - - Of a gross vehicle weight not exceeding 5t
| unit
| |
8702
| 10
| 16
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 16
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 5 t but not exceeding 6 t
| unit
| |
8702
| 10
| 17
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 17
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 6 t but not exceeding 24 t
| unit
| |
8702
| 10
| 18
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 18
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 24 t
| unit
| |
|
|
| - - Xe chở từ 16 người trở lên nhưng dưới 30 người:
|
|
|
|
| - - For the transport of 16 persons or more but less than 30 persons:
|
| |
|
|
| - - - Xe chở khách:
|
|
|
|
| - - - Motor buses:
|
| |
|
|
| - - - - Dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - - CKD:
|
| |
8702
| 10
| 21
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 21
| - - - - - Of a gross vehicle weight not exceeding 5 t
| unit
| |
8702
| 10
| 22
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 22
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 5 t but not exceeding 6 t
| unit
| |
8702
| 10
| 23
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 23
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 6 t but not exceeding 18 t
| unit
| |
8702
| 10
| 24
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 24
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 18 t but not exceeding 24 t
| unit
| |
8702
| 10
| 25
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 25
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 24 t
| unit
| |
|
|
| - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - - CBU/Other:
|
| |
8702
| 10
| 26
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 26
| - - - - - Of a gross vehicle weight not exceeding 5 t
| unit
| |
8702
| 10
| 27
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 27
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 5 t but not exceeding 6 t
| unit
| |
8702
| 10
| 28
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 28
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 6 t but not exceeding 18 t
| unit
| |
8702
| 10
| 31
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 31
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 18 t but not exceeding 24 t
| unit
| |
8702
| 10
| 32
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 32
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 24 t
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Other:
|
| |
|
|
| - - - - Dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - - CKD:
|
| |
8702
| 10
| 33
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 33
| - - - - - Of a gross vehicle weight not exceeding 5 t
| unit
| |
8702
| 10
| 34
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 34
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 5 t but not exceeding 6 t
| unit
| |
8702
| 10
| 35
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 35
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 6 t but not exceeding 24 t
| unit
| |
8702
| 10
| 36
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 36
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 24 t
| unit
| |
|
|
| - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - - CBU/Other:
|
| |
8702
| 10
| 37
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 37
| - - - - - Of a gross vehicle weight not exceeding 5 t
| unit
| |
8702
| 10
| 38
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 38
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 5 t but not exceeding 6 t
| unit
| |
8702
| 10
| 39
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 39
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 6 t but not exceeding 24 t
| unit
| |
8702
| 10
| 40
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 40
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 24 t
| unit
| |
|
|
| - - Xe chở từ 30 người trở lên:
|
|
|
|
| - - For the transport of 30 persons or more:
|
| |
|
|
| - - - Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay:
|
|
|
|
| - - - Buses designed specially for use in airports:
|
| |
|
|
| - - - - Dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - - CKD:
|
| |
8702
| 10
| 41
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 41
| - - - - - Of a gross vehicle weight not exceeding 5 t
| unit
| |
8702
| 10
| 42
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 42
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 5 t but not exceeding 6 t
| unit
| |
8702
| 10
| 43
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 43
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 6 t but not exceeding 18 t
| unit
| |
8702
| 10
| 44
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 44
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 18 t but not exceeding 24 t
| unit
| |
8702
| 10
| 45
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 45
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 24 t
| unit
| |
|
|
| - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - - CBU/Other:
|
| |
8702
| 10
| 46
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 46
| - - - - - Of a gross vehicle weight not exceeding 5 t
| unit
| |
8702
| 10
| 47
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 47
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 5 t but not exceeding 6 t
| unit
| |
8702
| 10
| 48
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không qúa 18 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 48
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 6 t but not exceeding 18 t
| unit
| |
8702
| 10
| 49
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 49
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 18 t but not exceeding 24 t
| unit
| |
8702
| 10
| 50
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 50
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 24 t
| unit
| |
|
|
| - - - Xe buýt loại khác:
|
|
|
|
| - - - Other motor buses:
|
| |
|
|
| - - - - Dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - - CKD:
|
| |
8702
| 10
| 51
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 51
| - - - - - Of a gross vehicle weight not exceeding 5 t
| unit
| |
8702
| 10
| 52
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 52
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 5 t but not exceeding 6 t
| unit
| |
8702
| 10
| 53
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 53
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 6 t but not exceeding 18 t
| unit
| |
8702
| 10
| 54
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 54
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 18 t but not exceeding 24 t
| unit
| |
8702
| 10
| 55
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 55
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 24 t
| unit
| |
|
|
| - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - - CBU/Other:
|
| |
8702
| 10
| 56
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 56
| - - - - - Of a gross vehicle weight not exceeding 5 t
| unit
| |
8702
| 10
| 57
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 57
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 5 t but not exceeding 6 t
| unit
| |
8702
| 10
| 58
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 58
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 6 t but not exceeding 18 t
| unit
| |
8702
| 10
| 59
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 59
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 18 t but not exceeding 24 t
| unit
| |
8702
| 10
| 60
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 60
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 24 t
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Other:
|
| |
|
|
| - - - - Dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - - CKD:
|
| |
8702
| 10
| 61
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 61
| - - - - - Of a gross vehicle weight not exceeding 5 t
| unit
| |
8702
| 10
| 62
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 62
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 5 t but not exceeding 6 t
| unit
| |
8702
| 10
| 63
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 63
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 6 t but not exceeding 24 t
| unit
| |
8702
| 10
| 64
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 64
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 24 t
| unit
| |
|
|
| - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - - CBU/Other:
|
| |
8702
| 10
| 65
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 65
| - - - - - Of a gross vehicle weight not exceeding 5 t
| unit
| |
8702
| 10
| 66
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 66
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 5 t but not exceeding 6 t
| unit
| |
8702
| 10
| 67
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 67
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 6 t but not exceeding 24 t
| unit
| |
8702
| 10
| 68
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
| chiếc
| 8702
| 10
| 68
| - - - - - Of a gross vehicle weight exceeding 24 t
| unit
| |
8702
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8702
| 90
|
| - Other:
|
| |
|
|
| - - Xe chở dưới 16 người:
|
|
|
|
| - - For the transport of less than 16 persons:
|
| |
|
|
| - - - Xe chở khách:
|
|
|
|
| - - - Motor buses:
|
| |
8702
| 90
| 11
| - - - - Dạng CKD
| chiếc
| 8702
| 90
| 11
| - - - - CKD
| unit
| |
8702
| 90
| 12
| - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8702
| 90
| 12
| - - - - CBU/Other
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Other
|
| |
8702
| 90
| 21
| - - - - Dạng CKD
| chiếc
| 8702
| 90
| 21
| - - - - CKD
| unit
| |
8702
| 90
| 22
| - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8702
| 90
| 22
| - - - - CBU/Other
| unit
| |
|
|
| - - Xe chở từ 16 người trở lên nhưng dưới 30 người:
|
|
|
|
| - - For the transport of 16 persons or more but less than 30 persons:
|
| |
|
|
| - - - Xe chở khách:
|
|
|
|
| - - - Motor buses:
|
| |
8702
| 90
| 31
| - - - - Dạng CKD
| chiếc
| 8702
| 90
| 31
| - - - - CKD
| unit
| |
8702
| 90
| 32
| - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8702
| 90
| 32
| - - - - CBU/Other
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Other:
|
| |
8702
| 90
| 41
| - - - - Dạng CKD
| chiếc
| 8702
| 90
| 41
| - - - - CKD
| unit
| |
8702
| 90
| 42
| - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8702
| 90
| 42
| - - - - CBU/Other
| unit
| |
|
|
| - - Xe chở từ 30 người trở lên:
|
|
|
|
| - - For the transport of 30 persons and more:
|
| |
|
|
| - - - Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay:
|
|
|
|
| - - - Buses designed specially for use in airport:
|
| |
8702
| 90
| 51
| - - - - Dạng CKD
| chiếc
| 8702
| 90
| 51
| - - - - CKD
| unit
| |
8702
| 90
| 52
| - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8702
| 90
| 52
| - - - - CBU/Other
| unit
| |
|
|
| - - - Xe ô tô buýt loại khác:
|
|
|
|
| - - - Other motor buses:
|
| |
8702
| 90
| 61
| - - - - Dạng CKD
| chiếc
| 8702
| 90
| 61
| - - - - CKD
| unit
| |
8702
| 90
| 62
| - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8702
| 90
| 62
| - - - - CBU/Other
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Other:
|
| |
8702
| 90
| 91
| - - - - Dạng CKD
| chiếc
| 8702
| 90
| 91
| - - - - CKD
| unit
| |
8702
| 90
| 92
| - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8702
| 90
| 92
| - - - - CBU/Other
| unit
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
8703
|
|
| Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý riêng và ô tô đua
|
| 8703
|
|
| Motor cars and other motor vehicles principally designed for the transport of persons (other than those of heading 87.02), including station wagons and racing cars.
|
| |
8703
| 10
|
| - Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe ô tô chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự:
|
| 8703
| 10
|
| - Vehicles specially designed for travelling on snow; golf cars and similar vehicles:
|
| |
|
|
| - - Xe chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - For the transport of not more than 8 persons including the driver:
|
| |
8703
| 10
| 11
| - - - Xe ôtô chơi gôn và xe gôn nhỏ (golf buggies)
| chiếc
| 8703
| 10
| 11
| - - - Golf cars and golf buggies
| unit
| |
8703
| 10
| 12
| - - - Xe ô tô đua nhỏ
| chiếc
| 8703
| 10
| 12
| - - - Go-karts
| unit
| |
8703
| 10
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8703
| 10
| 19
| - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - Xe chở 9 người, kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - For the transport of 9 persons including the driver:
|
| |
8703
| 10
| 91
| - - - Xe ôtô chơi gôn và xe gôn nhỏ (golf buggies)
| chiếc
| 8703
| 10
| 91
| - - - Golf cars and golf buggies
| unit
| |
8703
| 10
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8703
| 10
| 99
| - - - Other
| unit
| |
|
|
| - Xe khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:
|
|
|
|
| ‑ Other vehicles, with spark‑ignition internal combustion reciprocating piston engine:
|
| |
8703
| 21
|
| - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc:
|
| 8703
| 21
|
| - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc:
|
| |
8703
| 21
| 10
| - - - Xe tang lễ
| chiếc
| 8703
| 21
| 10
| - - - Hearses
| unit
| |
8703
| 21
| 20
| - - - Xe chở tù
| chiếc
| 8703
| 21
| 20
| - - - Prison vans
| unit
| |
|
|
| - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars) for the transport of 8 persons or less including driver:
|
| |
8703
| 21
| 31
| - - - - Dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 21
| 31
| - - - - CKD
| unit
| |
8703
| 21
| 32
| - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 21
| 32
| - - - - CBU/Other
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
|
|
| - - - Other, for the transport of 8 persons or less:
|
| |
8703
| 21
| 41
| - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 21
| 41
| - - - - Four wheel drive vehicles, CKD
| unit
| |
8703
| 21
| 42
| - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 21
| 42
| - - - - Four wheel drive vehicles, CBU/Other
| unit
| |
8703
| 21
| 43
| - - - - Loại khác, dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 21
| 43
| - - - - Other, CKD
| unit
| |
8703
| 21
| 44
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8703
| 21
| 44
| - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - - Other, for the transport of 9 persons including the driver:
|
| |
8703
| 21
| 51
| - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 21
| 51
| - - - - Four wheel drive vehicles, CKD
| unit
| |
8703
| 21
| 52
| - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 21
| 52
| - - - - Four wheel drive vehicles, CBU/Other
| unit
| |
8703
| 21
| 53
| - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 21
| 53
| - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CKD
| unit
| |
8703
| 21
| 54
| - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 21
| 54
| - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CBU/Other
| unit
| |
8703
| 21
| 55
| - - - - Loại khác, dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 21
| 55
| - - - - Other, CKD
| unit
| |
8703
| 21
| 56
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8703
| 21
| 56
| - - - - Other
| unit
| |
8703
| 22
|
| - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc:
|
| 8703
| 22
|
| - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc:
|
| |
8703
| 22
| 10
| - - - Xe cứu thương
| chiếc
| 8703
| 22
| 10
| - - - Ambulances
| unit
| |
8703
| 22
| 20
| - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)
| chiếc
| 8703
| 22
| 20
| - - - Motor-homes
| unit
| |
8703
| 22
| 30
| - - - Xe tang lễ
| chiếc
| 8703
| 22
| 30
| - - - Hearses
| unit
| |
8703
| 22
| 40
| - - - Xe chở tù
| chiếc
| 8703
| 22
| 40
| - - - Prison vans
| unit
| |
|
|
| - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars) for the transport of 8 persons or less including the driver:
|
| |
8703
| 22
| 51
| - - - - Dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 22
| 51
| - - - - CKD
| unit
| |
8703
| 22
| 52
| - - - -Dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 22
| 52
| - - - - CBU/Other
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
|
|
| - - - Other, for the transport of 8 persons or less:
|
| |
8703
| 22
| 61
| - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 22
| 61
| - - - - Four wheel drive vehicles, CKD
| unit
| |
8703
| 22
| 62
| - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 22
| 62
| - - - - Four wheel drive vehicles, CBU/Other
| unit
| |
8703
| 22
| 63
| - - - - Loại khác, dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 22
| 63
| - - - - Other, CKD
| unit
| |
8703
| 22
| 64
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8703
| 22
| 64
| - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - - Other, for the transport of 9 persons including the driver:
|
| |
8703
| 22
| 71
| - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 22
| 71
| - - - - Four wheel drive vehicles, CKD
| unit
| |
8703
| 22
| 72
| - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 22
| 72
| - - - - Four wheel drive vehicles, CBU/Other
| unit
| |
8703
| 22
| 73
| - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 22
| 73
| - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CKD
| unit
| |
8703
| 22
| 74
| - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 22
| 74
| - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CBU/Other
| unit
| |
8703
| 22
| 75
| - - - - Loại khác, dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 22
| 75
| - - - - Other, CKD
| unit
| |
8703
| 22
| 76
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8703
| 22
| 76
| - - - - Other
| unit
| |
8703
| 23
|
| - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 3.000cc:
|
| 8703
| 23
|
| - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc:
|
| |
8703
| 23
| 11
| - - - Xe cứu thương
| chiếc
| 8703
| 23
| 11
| - - - Ambulances
| unit
| |
8703
| 23
| 12
| - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)
| chiếc
| 8703
| 23
| 12
| - - - Motor-homes
| unit
| |
8703
| 23
| 13
| - - - Xe tang lễ
| chiếc
| 8703
| 23
| 13
| - - - Hearses
| unit
| |
8703
| 23
| 14
| - - - Xe chở tù
| chiếc
| 8703
| 23
| 14
| - - - Prison vans
| unit
| |
|
|
| - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars) for the transport of 8 persons or less including the driver:
|
| |
|
|
| - - - - Dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - - CKD:
|
| |
8703
| 23
| 15
| - - - - - Dung tích xi lanh dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 15
| - - - - - Of a cylinder capacity less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 16
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 16
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 17
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 23
| 17
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - - CBU/Other:
|
| |
8703
| 23
| 21
| - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 21
| - - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 22
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 22
| - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 23
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 23
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 24
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 23
| 24
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
|
|
| - - - Other, for the transport of 8 persons or less:
|
| |
|
|
| - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - - Four wheel drive vehicles, CKD:
|
| |
8703
| 23
| 25
| - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 25
| - - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 26
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 26
| - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 27
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 27
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 28
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 23
| 28
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - - Four wheel drive vehicles, CBU/Other:
|
| |
8703
| 23
| 31
| - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 31
| - - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 32
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 32
| - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 33
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 33
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 34
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 23
| 34
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - - Loại khác, dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - - Other, CKD:
|
| |
8703
| 23
| 35
| - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 35
| - - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 36
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 36
| - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 37
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 37
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 38
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 23
| 38
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - - Loại khác :
|
|
|
|
| - - - - Other:
|
| |
8703
| 23
| 41
| - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 41
| - - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 42
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 42
| - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 43
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 43
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 44
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 23
| 44
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - - Other, for the transport of 9 persons including the driver:
|
| |
|
|
| - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua):
|
|
|
|
| - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars):
|
| |
|
|
| - - - - - Dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - - - CKD:
|
| |
8703
| 23
| 45
| - - - - - - Dung tích xi lanh dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 45
| - - - - - - Of a cylinder capacity less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 46
| - - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 46
| - - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 47
| - - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 23
| 47
| - - - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - - - CBU/Other:
|
| |
8703
| 23
| 51
| - - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 51
| - - - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 52
| - - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 52
| - - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 53
| - - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 53
| - - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 54
| - - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 23
| 54
| - - - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - - Four wheel drive vehicles, CKD:
|
| |
8703
| 23
| 55
| - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 55
| - - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 56
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 56
| - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 57
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 57
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 58
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 23
| 58
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - - Four wheel drive vehicles, CBU/Other:
|
| |
8703
| 23
| 61
| - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 61
| - - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 62
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 62
| - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 63
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 63
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 64
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 23
| 64
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - - Loại khác, dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - - Other, CKD:
|
| |
8703
| 23
| 65
| - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 65
| - - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 66
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 66
| - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 67
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 67
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 68
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 23
| 68
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - - Loại khác :
|
|
|
|
| - - - - Other:
|
| |
8703
| 23
| 71
| - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 71
| - - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 72
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 72
| - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 73
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 23
| 73
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 23
| 74
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 23
| 74
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above
| unit
| |
8703
| 24
|
| - - Loại dung tích xi lanh trên 3.000 cc:
|
| 8703
| 24
|
| Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc:
|
| |
|
|
| - - - Loại dung tích xi lanh trên 3.000cc nhưng không quá 4.000cc:
|
|
|
|
| - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc but not exceeding 4,000 cc:
|
| |
8703
| 24
| 11
| - - - - Xe cứu thương
| chiếc
| 8703
| 24
| 11
| - - - - Ambulances
| unit
| |
8703
| 24
| 12
| - - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)
| chiếc
| 8703
| 24
| 12
| - - - - Motor-homes
| unit
| |
8703
| 24
| 13
| - - - - Xe tang lễ
| chiếc
| 8703
| 24
| 13
| - - - - Hearses
| unit
| |
8703
| 24
| 14
| - - - - Xe chở tù
| chiếc
| 8703
| 24
| 14
| - - - - Prison vans
| unit
| |
|
|
| - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars) for the transport of 8 persons or less including driver:
|
| |
8703
| 24
| 21
| - - - - - Dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 24
| 21
| - - - - - CKD
| unit
| |
8703
| 24
| 22
| - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 24
| 22
| - - - - - CBU/Other
| unit
| |
|
|
| - - - - Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
|
|
| - - - - Other, for the transport of 8 persons or less:
|
| |
8703
| 24
| 31
| - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 24
| 31
| - - - - - Four wheel drive vehicles, CKD
| unit
| |
8703
| 24
| 32
| - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 24
| 32
| - - - - - Four wheel drive vehicles, CBU/Other
| unit
| |
8703
| 24
| 33
| - - - - - Loại khác, dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 24
| 33
| - - - - - Other, CKD
| unit
| |
8703
| 24
| 34
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8703
| 24
| 34
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - - - Other, for the transport of 9 persons including the driver:
|
| |
8703
| 24
| 41
| - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 24
| 41
| - - - - - Four wheel drive vehicles, CKD
| unit
| |
8703
| 24
| 42
| - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 24
| 42
| - - - - - Four wheel drive vehicles, CBU/Other
| unit
| |
8703
| 24
| 43
| - - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 24
| 43
| - - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CKD
| unit
| |
8703
| 24
| 44
| - - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 24
| 44
| - - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CBU/Other
| unit
| |
8703
| 24
| 45
| - - - - - Loại khác, dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 24
| 45
| - - - - - Other, CKD
| unit
| |
8703
| 24
| 46
| - - - - - Loại khác
|
| 8703
| 24
| 46
| - - - - - Other
|
| |
|
|
| - - - Loại dung tích xi lanh trên 4.000cc:
|
|
|
|
| - - - Of a cylinder capacity exceeding 4,000 cc:
|
| |
8703
| 24
| 51
| - - - - Xe cứu thương
| chiếc
| 8703
| 24
| 51
| - - - - Ambulances
| unit
| |
8703
| 24
| 52
| - - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)
| chiếc
| 8703
| 24
| 52
| - - - - Motor-homes
| unit
| |
8703
| 24
| 53
| - - - - Xe tang lễ
| chiếc
| 8703
| 24
| 53
| - - - - Hearses
| unit
| |
8703
| 24
| 54
| - - - - Xe chở tù
| chiếc
| 8703
| 24
| 54
| - - - - Prison vans
| unit
| |
|
|
| - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars) for the transport of 8 persons or less including the driver:
|
| |
8703
| 24
| 61
| - - - - - Dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 24
| 61
| - - - - - CKD
| unit
| |
8703
| 24
| 62
| - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 24
| 62
| - - - - - CBU/Other
| unit
| |
|
|
| - - - - Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
|
|
| - - - - Other, for the transport of 8 persons or less:
|
| |
8703
| 24
| 71
| - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 24
| 71
| - - - - - Four wheel drive vehicles, CKD
| unit
| |
8703
| 24
| 72
| - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 24
| 72
| - - - - - Four wheel drive vehicles, CBU/Other
| unit
| |
8703
| 24
| 73
| - - - - - Loại khác, dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 24
| 73
| - - - - - Other, CKD
| unit
| |
8703
| 24
| 74
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8703
| 24
| 74
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - - - Other, for the transport of 9 persons including the driver:
|
| |
8703
| 24
| 81
| - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 24
| 81
| - - - - - Four wheel drive vehicles, CKD
| unit
| |
8703
| 24
| 82
| - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 24
| 82
| - - - - - Four wheel drive vehicles, CBU/Other
| unit
| |
8703
| 24
| 83
| - - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 24
| 83
| - - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CKD
| unit
| |
8703
| 24
| 84
| - - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 24
| 84
| - - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CBU/Other
| unit
| |
8703
| 24
| 85
| - - - - - Loại khác, dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 24
| 85
| - - - - - Other, CKD
| unit
| |
8703
| 24
| 86
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8703
| 24
| 86
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - Xe ô tô khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel):
|
|
|
|
| ‑ Other vehicles, with compression‑ignition internal combustion piston engine (diesel or semi‑diesel):
|
| |
8703
| 31
|
| - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc:
|
| 8703
| 31
|
| - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc:
|
| |
8703
| 31
| 10
| - - - Xe cứu thương
| chiếc
| 8703
| 31
| 10
| - - - Ambulances
| unit
| |
8703
| 31
| 20
| - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)
| chiếc
| 8703
| 31
| 20
| - - - Motor-homes
| unit
| |
8703
| 31
| 30
| - - - Xe tang lễ
| chiếc
| 8703
| 31
| 30
| - - - Hearses
| unit
| |
8703
| 31
| 40
| - - - Xe chở tù
| chiếc
| 8703
| 31
| 40
| - - - Prison vans
| unit
| |
|
|
| - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars) for the transport of 8 persons or less including the driver:
|
| |
8703
| 31
| 51
| - - - - Dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 31
| 51
| - - - - CKD
| unit
| |
|
|
| - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - - CBU/Other:
|
| |
8703
| 31
| 52
| - - - - - Loại mới
| chiếc
| 8703
| 31
| 52
| - - - - - New
| unit
| |
8703
| 31
| 53
| - - - - - Loại đã qua sử dụng
| chiếc
| 8703
| 31
| 53
| - - - - - Used
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
|
|
| - - - Other, for the transport of 8 persons or less:
|
| |
8703
| 31
| 61
| - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 31
| 61
| - - - - Four wheel drive vehicles, CKD
| unit
| |
8703
| 31
| 62
| - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 31
| 62
| - - - - Four wheel drive vehicles, CBU/Other
| unit
| |
8703
| 31
| 63
| - - - - Loại khác, dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 31
| 63
| - - - - Other, CKD
| unit
| |
8703
| 31
| 64
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8703
| 31
| 64
| - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - - Other, for the transport of 9 persons including the driver:
|
| |
8703
| 31
| 71
| - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 31
| 71
| - - - - Four wheel drive vehicles, CKD
| unit
| |
8703
| 31
| 72
| - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 31
| 72
| - - - - Four wheel drive vehicles, CBU/Other
| unit
| |
8703
| 31
| 73
| - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 31
| 73
| - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CKD
| unit
| |
8703
| 31
| 74
| - - - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 31
| 74
| - - - - New motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CBU/Other
| unit
| |
8703
| 31
| 75
| - - - - Xe ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 31
| 75
| - - - - Used motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CBU/Other
| unit
| |
8703
| 31
| 76
| - - - - Loại khác, dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 31
| 76
| - - - - Other, CKD
| unit
| |
8703
| 31
| 77
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8703
| 31
| 77
| - - - - Other
| unit
| |
8703
| 32
|
| - - Loại dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc:
|
| 8703
| 32
|
| - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,500 cc:
|
| |
8703
| 32
| 11
| - - - Xe cứu thương
| chiếc
| 8703
| 32
| 11
| - - - Ambulances
| unit
| |
8703
| 32
| 12
| - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)
| chiếc
| 8703
| 32
| 12
| - - - Motor-homes
| unit
| |
8703
| 32
| 13
| - - - Xe tang lễ
| chiếc
| 8703
| 32
| 13
| - - - Hearses
| unit
| |
8703
| 32
| 14
| - - - Xe chở tù
| chiếc
| 8703
| 32
| 14
| - - - Prison vans
| unit
| |
|
|
| - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars) for the transport of 8 persons or less including the driver:
|
| |
|
|
| - - - - Dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - - CKD:
|
| |
8703
| 32
| 21
| - - - - - Dung tích xi lanh dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 32
| 21
| - - - - - Of a cylinder capacity less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 32
| 22
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 32
| 22
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - - CBU/Other:
|
| |
8703
| 32
| 23
| - - - - - Loại mới
| chiếc
| 8703
| 32
| 23
| - - - - - New
| unit
| |
8703
| 32
| 24
| - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 32
| 24
| - - - - - Used, of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 32
| 25
| - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 32
| 25
| - - - - - Used, of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 32
| 26
| - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 32
| 26
| - - - - - Used, of a cylinder capacity 2,000 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
|
|
| - - - Other, for the transport of 8 persons or less:
|
| |
|
|
| - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - - Four wheel drive vehicles, CKD:
|
| |
8703
| 32
| 31
| - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 32
| 31
| - - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 32
| 32
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 32
| 32
| - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 32
| 33
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 32
| 33
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - - Four wheel drive vehicles, CBU/Other:
|
| |
8703
| 32
| 34
| - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 32
| 34
| - - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 32
| 35
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 32
| 35
| - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 32
| 36
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 32
| 36
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - - Loại khác, dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - - Other, CKD:
|
| |
8703
| 32
| 41
| - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 32
| 41
| - - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 32
| 42
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 32
| 42
| - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 32
| 43
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 32
| 43
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - - - Other:
|
| |
8703
| 32
| 44
| - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 32
| 44
| - - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 32
| 45
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 32
| 45
| - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 32
| 46
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 32
| 46
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác, chở 9 người, kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - - Other, for the transport of 9 persons including the driver:
|
| |
|
|
| - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua):
|
|
|
|
| - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars):
|
| |
|
|
| - - - - - Dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - - - CKD:
|
| |
8703
| 32
| 51
| - - - - - - Dung tích xi lanh dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 32
| 51
| - - - - - - Of a cylinder capacity less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 32
| 52
| - - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 32
| 52
| - - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - - - CBU/Other:
|
| |
8703
| 32
| 53
| - - - - - - Loại mới
| chiếc
| 8703
| 32
| 53
| - - - - - - New
| unit
| |
8703
| 32
| 54
| - - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 32
| 54
| - - - - - - Used, of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 32
| 55
| - - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 32
| 55
| - - - - - - Used, of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 32
| 56
| - - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 32
| 56
| - - - - - - Used, of a cylinder capacity 2,000 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - - - Other:
|
| |
|
|
| - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - - - Four wheel drive vehicles, CKD:
|
| |
8703
| 32
| 61
| - - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 32
| 61
| - - - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 32
| 62
| - - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 32
| 62
| - - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 32
| 63
| - - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 32
| 63
| - - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - - - Four wheel drive vehicles, CBU/Other:
|
| |
8703
| 32
| 64
| - - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 32
| 64
| - - - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 32
| 65
| - - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 32
| 65
| - - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 32
| 66
| - - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 32
| 66
| - - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - - - Loại khác, dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - - - Other, CKD:
|
| |
8703
| 32
| 71
| - - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 32
| 71
| - - - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 32
| 72
| - - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 32
| 72
| - - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 32
| 73
| - - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 32
| 73
| - - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - - - Loại khác :
|
|
|
|
| - - - - - Other:
|
| |
8703
| 32
| 74
| - - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 32
| 74
| - - - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 32
| 75
| - - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 32
| 75
| - - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 32
| 76
| - - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 32
| 76
| - - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above
| unit
| |
8703
| 33
|
| - - Loại dung tích xi lanh trên 2.500 cc:
|
| 8703
| 33
|
| - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc:
|
| |
|
|
| - - - Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc:
|
|
|
|
| - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc:
|
| |
8703
| 33
| 11
| - - - - Xe cứu thương
| chiếc
| 8703
| 33
| 11
| - - - - Ambulances
| unit
| |
8703
| 33
| 12
| - - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)
| chiếc
| 8703
| 33
| 12
| - - - - Motor-homes
| unit
| |
8703
| 33
| 13
| - - - - Xe tang lễ
| chiếc
| 8703
| 33
| 13
| - - - - Hearses
| unit
| |
8703
| 33
| 14
| - - - - Xe chở tù
| chiếc
| 8703
| 33
| 14
| - - - - Prison vans
| unit
| |
|
|
| - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars) for the transport of 8 persons or less including the driver:
|
| |
8703
| 33
| 21
| - - - - - Dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 33
| 21
| - - - - - CKD
| unit
| |
8703
| 33
| 22
| - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới
| chiếc
| 8703
| 33
| 22
| - - - - - CBU/Other, new
| unit
| |
8703
| 33
| 23
| - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, đã qua sử dụng
| chiếc
| 8703
| 33
| 23
| - - - - - CBU/Other, used
| unit
| |
|
|
| - - - - Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
|
|
| - - - - Other, for the transport of 8 persons or less:
|
| |
8703
| 33
| 24
| - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 33
| 24
| - - - - - Four wheel drive vehicles, CKD
| unit
| |
8703
| 33
| 25
| - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 33
| 25
| - - - - - Four wheel drive vehicles, CBU/Other
| unit
| |
8703
| 33
| 26
| - - - - - Loại khác, dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 33
| 26
| - - - - - Other, CKD
| unit
| |
8703
| 33
| 27
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8703
| 33
| 27
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - - - Other, for the transport of 9 persons including the driver:
|
| |
8703
| 33
| 28
| - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 33
| 28
| - - - - - Four wheel drive vehicles, CKD
| unit
| |
8703
| 33
| 29
| - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 33
| 29
| - - - - - Four wheel drive vehicles, CBU/Other
| unit
| |
8703
| 33
| 30
| - - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 33
| 30
| - - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CKD
| unit
| |
8703
| 33
| 31
| - - - - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 33
| 31
| - - - - - New motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CBU/Other
| unit
| |
8703
| 33
| 32
| - - - - - Xe ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 33
| 32
| - - - - - Used motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CBU/Other
| unit
| |
8703
| 33
| 33
| - - - - - Loại khác, dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 33
| 33
| - - - - - Other, CKD
| unit
| |
8703
| 33
| 34
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8703
| 33
| 34
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - Loại dung tích xi lanh trên 3.000cc nhưng không quá 4.000cc:
|
|
|
|
| - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc but not exceeding 4,000 cc:
|
| |
8703
| 33
| 41
| - - - - Xe cứu thương
| chiếc
| 8703
| 33
| 41
| - - - - Ambulances
| unit
| |
8703
| 33
| 42
| - - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)
| chiếc
| 8703
| 33
| 42
| - - - - Motor-homes
| unit
| |
8703
| 33
| 43
| - - - - Xe tang lễ
| chiếc
| 8703
| 33
| 43
| - - - - Hearses
| unit
| |
8703
| 33
| 44
| - - - - Xe chở tù
| chiếc
| 8703
| 33
| 44
| - - - - Prison vans
| unit
| |
|
|
| - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars) for the transport of 8 persons or less including the driver:
|
| |
8703
| 33
| 51
| - - - - - Dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 33
| 51
| - - - - - CKD
| unit
| |
8703
| 33
| 52
| - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới
| chiếc
| 8703
| 33
| 52
| - - - - - CBU/Other, new
| unit
| |
8703
| 33
| 53
| - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, đã qua sử dụng
| chiếc
| 8703
| 33
| 53
| - - - - - CBU/Other, used
| unit
| |
|
|
| - - - - Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
|
|
| - - - - Other, for the transport of 8 persons or less:
|
| |
8703
| 33
| 54
| - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 33
| 54
| - - - - - Four wheel drive vehicles, CKD
| unit
| |
8703
| 33
| 55
| - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 33
| 55
| - - - - - Four wheel drive vehicles, CBU/Other
| unit
| |
8703
| 33
| 56
| - - - - - Loại khác, dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 33
| 56
| - - - - - Other, CKD
| unit
| |
8703
| 33
| 57
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8703
| 33
| 57
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - - - - Other, for the transport of 9 persons including the driver:
|
| |
8703
| 33
| 58
| - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 33
| 58
| - - - - - Four wheel drive vehicles, CKD
| unit
| |
8703
| 33
| 59
| - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 33
| 59
| - - - - - Four wheel drive vehicles, CBU/Other
| unit
| |
8703
| 33
| 61
| - - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 33
| 61
| - - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CKD
| unit
| |
8703
| 33
| 62
| - - - - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 33
| 62
| - - - - - New motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CBU/Other
| unit
| |
8703
| 33
| 63
| - - - - - Xe ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 33
| 63
| - - - - - Used motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CBU/Other
| unit
| |
8703
| 33
| 64
| - - - - - Loại khác, dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 33
| 64
| - - - - - Other, CKD
| unit
| |
8703
| 33
| 65
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8703
| 33
| 65
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - Loại dung tích xi lanh trên 4.000cc:
|
|
|
|
| - - - Of a cylinder capacity exceeding 4,000 cc:
|
| |
8703
| 33
| 71
| - - - - Xe cứu thương
| chiếc
| 8703
| 33
| 71
| - - - - Ambulances
| unit
| |
8703
| 33
| 72
| - - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)
| chiếc
| 8703
| 33
| 72
| - - - - Motor-homes
| unit
| |
8703
| 33
| 73
| - - - - Xe tang lễ
| chiếc
| 8703
| 33
| 73
| - - - - Hearses
| unit
| |
8703
| 33
| 74
| - - - - Xe chở tù
| chiếc
| 8703
| 33
| 74
| - - - - Prison vans
| unit
| |
|
|
| - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars) for the transport of 8 persons or less including the driver:
|
| |
8703
| 33
| 81
| - - - - - Dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 33
| 81
| - - - - - CKD
| unit
| |
8703
| 33
| 82
| - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới
| chiếc
| 8703
| 33
| 82
| - - - - - CBU/Other, new
| unit
| |
8703
| 33
| 83
| - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, đã qua sử dụng
| chiếc
| 8703
| 33
| 83
| - - - - - CBU/Other, used
| unit
| |
|
|
| - - - - Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
|
|
| - - - - Other, for the transport of 8 persons or less:
|
| |
8703
| 33
| 84
| - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 33
| 84
| - - - - - Four wheel drive vehicles, CKD
| unit
| |
8703
| 33
| 85
| - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 33
| 85
| - - - - - Four wheel drive vehicles, CBU/Other
| unit
| |
8703
| 33
| 86
| - - - - - Loại khác, dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 33
| 86
| - - - - - Other, CKD
| unit
| |
8703
| 33
| 87
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8703
| 33
| 87
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - - - Other, for the transport of 9 persons including the driver:
|
| |
8703
| 33
| 88
| - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 33
| 88
| - - - - - Four wheel drive vehicles, CKD
| unit
| |
8703
| 33
| 89
| - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 33
| 89
| - - - - - Four wheel drive vehicles, CBU/Other
| unit
| |
8703
| 33
| 91
| - - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 33
| 91
| - - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CKD
| unit
| |
8703
| 33
| 92
| - - - - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 33
| 92
| - - - - - New motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CBU/Other
| unit
| |
8703
| 33
| 93
| - - - - - Xe ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8703
| 33
| 93
| - - - - - Used motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CBU/Other
| unit
| |
8703
| 33
| 94
| - - - - - Loại khác, mới/ dạng CKD
| chiếc
| 8703
| 33
| 94
| - - - - - Other, new/CKD
| unit
| |
8703
| 33
| 99
| - - - - - Loại khác, đã qua sử dụng
| chiếc
| 8703
| 33
| 99
| - - - - - Other, used
| unit
| |
8703
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8703
| 90
|
| - Other:
|
| |
8703
| 90
| 11
| - - Xe cứu thương
| chiếc
| 8703
| 90
| 11
| - - Ambulances
| unit
| |
8703
| 90
| 12
| - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)
| chiếc
| 8703
| 90
| 12
| - - Motor-homes
| unit
| |
8703
| 90
| 13
| - - Xe tang lễ
| chiếc
| 8703
| 90
| 13
| - - Hearses
| unit
| |
8703
| 90
| 14
| - - Xe chở tù
| chiếc
| 8703
| 90
| 14
| - - Prison vans
| unit
| |
|
|
| - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
| - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars) for the transport of 8 persons or less including the driver:
|
| |
8703
| 90
| 21
| - - - Loại hoạt động bằng năng lượng điện
| chiếc
| 8703
| 90
| 21
| - - - Electric-powered
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Other:
|
| |
|
|
| - - - - Dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - - CKD:
|
| |
8703
| 90
| 22
| - - - - - Dung tích xi lanh dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 22
| - - - - - Of a cylinder capacity less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 23
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 23
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 24
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 24
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above but less than 3,000 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 25
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 90
| 25
| - - - - - Of a cylinder capacity 3,000 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - - CBU/Other:
|
| |
8703
| 90
| 26
| - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 26
| - - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 27
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 27
| - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 28
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 28
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 31
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 31
| - - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above but less than 3,000 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 32
| - - - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 90
| 32
| - - - - - Of a cylinder capacity 3,000 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
|
|
| - - Other, for the transport of 8 persons or less:
|
| |
|
|
| - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - Four wheel drive vehicles, CKD:
|
| |
8703
| 90
| 33
| - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 33
| - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 34
| - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 34
| - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 35
| - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 35
| - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 36
| - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 90
| 36
| - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Four wheel drive vehicles, CBU/Other:
|
| |
8703
| 90
| 37
| - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 37
| - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 38
| - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 38
| - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 41
| - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 41
| - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 42
| - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 42
| - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc but less than 3,000 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 43
| - - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 90
| 43
| - - - - Of a cylinder capacity 3,000 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác, dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - Other, CKD:
|
| |
8703
| 90
| 44
| - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 44
| - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 45
| - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 45
| - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 46
| - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 46
| - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 47
| - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 90
| 47
| - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác :
|
|
|
|
| - - - Other:
|
| |
8703
| 90
| 48
| - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 48
| - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 51
| - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 51
| - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 52
| - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 52
| - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 53
| - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 53
| - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above but less than 3,000 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 54
| - - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 90
| 54
| - - - - Of a cylinder capacity 3,000 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - Loại khác, chở 9 người:
|
|
|
|
| - - Other, for the transport of 9 persons:
|
| |
|
|
| - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) :
|
|
|
|
| - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars):
|
| |
8703
| 90
| 61
| - - - - Hoạt động bằng năng lượng điện
| chiếc
| 8703
| 90
| 61
| - - - - Electric-powered
| unit
| |
|
|
| - - - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - - - Other:
|
| |
|
|
| - - - - - Dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - - - CKD:
|
| |
8703
| 90
| 62
| - - - - - - Dung tích xi lanh dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 62
| - - - - - - Of a cylinder capacity less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 63
| - - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 63
| - - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 64
| - - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 64
| - - - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above but less than 3,000 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 65
| - - - - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 90
| 65
| - - - - - - Of a cylinder capacity 3,000 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - - - CBU/Other:
|
| |
8703
| 90
| 66
| - - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 66
| - - - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 67
| - - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 67
| - - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 68
| - - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 68
| - - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 71
| - - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 71
| - - - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above but less than 3,000 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 72
| - - - - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 90
| 72
| - - - - - - Of a cylinder capacity 3,000 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - Other four wheel drive vehicles, CKD:
|
| |
8703
| 90
| 73
| - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 73
| - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 74
| - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 74
| - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 75
| - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 75
| - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 76
| - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 90
| 76
| - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Other four wheel drive vehicles, CBU/Other:
|
| |
8703
| 90
| 77
| - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 77
| - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 78
| - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 78
| - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 81
| - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 81
| - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 82
| - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 82
| - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above but less than 3,000 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 83
| - - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 90
| 83
| - - - - Of a cylinder capacity 3,000 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác, dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - Other, CKD:
|
| |
8703
| 90
| 84
| - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 84
| - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 85
| - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 85
| - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 86
| - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 86
| - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 87
| - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 90
| 87
| - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác :
|
|
|
|
| - - - Other:
|
| |
8703
| 90
| 88
| - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 88
| - - - - Of a cylinder capacity less than 1,800 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 91
| - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 91
| - - - - Of a cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 92
| - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 92
| - - - - Of a cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 93
| - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc
| chiếc
| 8703
| 90
| 93
| - - - - Of a cylinder capacity 2,500 cc and above but less than 3,000 cc
| unit
| |
8703
| 90
| 94
| - - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên
| chiếc
| 8703
| 90
| 94
| - - - - Of a cylinder capacity 3,000 cc and above
| unit
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
8704
|
|
| Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa
|
| 8704
|
|
| Motor vehicles for the transport of goods.
|
| |
8704
| 10
|
| - Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường cao tốc:
|
| 8704
| 10
|
| - Dumpers designed for off‑highway use:
|
| |
|
|
| - - Dạng CKD:
|
|
|
|
| - - Completely Knocked Down (CKD):
|
| |
8704
| 10
| 11
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
| chiếc
| 8704
| 10
| 11
| - - - g.v.w. exceeding 24 t
| unit
| |
8704
| 10
| 12
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 24 tấn
| chiếc
| 8704
| 10
| 12
| - - - g.v.w. not exceeding 24 t
| unit
| |
|
|
| - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - Completely Built Up (CBU)/Other
|
| |
8704
| 10
| 21
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
| chiếc
| 8704
| 10
| 21
| - - - g.v.w. exceeding 24 t
| unit
| |
8704
| 10
| 22
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 24 tấn
| chiếc
| 8704
| 10
| 22
| - - - g.v.w. not exceeding 24 t
| unit
| |
|
|
| - Loại khác, có động cơ piston đốt trong đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel):
|
|
|
|
| ‑ Other, with compression‑ignition internal combustion piston engine (diesel or semi‑diesel):
|
| |
8704
| 21
|
| - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn:
|
| 8704
| 21
|
| - - g.v.w not exceeding 5 t:
|
| |
|
|
| - - - Dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - Completely Knocked Down (CKD):
|
| |
8704
| 21
| 11
| - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 21
| 11
| - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 21
| 12
| - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 21
| 12
| - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 21
| 13
| - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 21
| 13
| - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 21
| 14
| - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 21
| 14
| - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 21
| 15
| - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 21
| 15
| - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 21
| 16
| - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 21
| 16
| - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 21
| 19
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 21
| 19
| - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Completely Built Up (CBU)/Other:
|
| |
8704
| 21
| 21
| - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 21
| 21
| - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 21
| 22
| - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 21
| 22
| - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 21
| 23
| - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 21
| 23
| - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 21
| 24
| - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 21
| 24
| - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 21
| 25
| - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 21
| 25
| - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 21
| 26
| - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 21
| 26
| - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 21
| 29
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 21
| 29
| - - - - Other
| unit
| |
8704
| 22
|
| - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn:
|
| 8704
| 22
|
| - - g.v.w exceeding 5 t but not exceeding 20 t:
|
| |
|
|
| - - - Dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - Completely Knocked Down (CKD):
|
| |
|
|
| - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn:
|
|
|
|
| - - - - g.v.w not exceeding 6 t:
|
| |
8704
| 22
| 11
| - - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 22
| 11
| - - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 22
| 12
| - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 22
| 12
| - - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 22
| 13
| - - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 22
| 13
| - - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 22
| 14
| - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 22
| 14
| - - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 22
| 15
| - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 22
| 15
| - - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 22
| 16
| - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 22
| 16
| - - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 22
| 19
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 22
| 19
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn:
|
|
|
|
| - - - - g.v.w exceeding 6 t but not exceeding 10 t:
|
| |
8704
| 22
| 21
| - - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 22
| 21
| - - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 22
| 22
| - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 22
| 22
| - - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 22
| 23
| - - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 22
| 23
| - - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 22
| 24
| - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 22
| 24
| - - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 22
| 25
| - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 22
| 25
| - - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 22
| 26
| - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 22
| 26
| - - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 22
| 29
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 22
| 29
| - - - - - Other:
| unit
| |
|
|
| - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn:
|
|
|
|
| - - - - g.v.w exceeding 10 t but not exceeding 20 t
|
| |
8704
| 22
| 31
| - - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 22
| 31
| - - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 22
| 32
| - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 22
| 32
| - - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 22
| 33
| - - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 22
| 33
| - - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 22
| 34
| - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 22
| 34
| - - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 22
| 35
| - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 22
| 35
| - - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 22
| 36
| - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 22
| 36
| - - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 22
| 39
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 22
| 39
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Completely Built-up (CBU)/Other:
|
| |
|
|
| - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn:
|
|
|
|
| - - - - g.v.w not exceeding 6 t:
|
| |
8704
| 22
| 41
| - - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 22
| 41
| - - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 22
| 42
| - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 22
| 42
| - - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 22
| 43
| - - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 22
| 43
| - - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 22
| 44
| - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 22
| 44
| - - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 22
| 45
| - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 22
| 45
| - - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 22
| 46
| - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 22
| 46
| - - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 22
| 49
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 22
| 49
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn:
|
|
|
|
| - - - - g.v.w exceeding 6 t but not exceeding 10 t:
|
| |
8704
| 22
| 51
| - - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 22
| 51
| - - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 22
| 52
| - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 22
| 52
| - - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 22
| 53
| - - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 22
| 53
| - - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 22
| 54
| - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 22
| 54
| - - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 22
| 55
| - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 22
| 55
| - - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 22
| 56
| - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 22
| 56
| - - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 22
| 59
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 22
| 59
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn:
|
|
|
|
| - - - - g.v.w exceeding 10 t but not exceeding 20 t:
|
| |
8704
| 22
| 61
| - - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 22
| 61
| - - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 22
| 62
| - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 22
| 62
| - - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 22
| 63
| - - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 22
| 63
| - - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 22
| 64
| - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 22
| 64
| - - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 22
| 65
| - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 22
| 65
| - - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 22
| 66
| - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 22
| 66
| - - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 22
| 69
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 22
| 69
| - - - - - Other
| unit
| |
8704
| 23
|
| - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn:
|
| 8704
| 23
|
| - - g.v.w exceeding 20 t:
|
| |
|
|
| - - - Dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - Completely Knocked Down (CKD):
|
| |
|
|
| - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 24 tấn:
|
|
|
|
| - - - - g.v.w not exceeding 24 t:
|
| |
8704
| 23
| 11
| - - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 23
| 11
| - - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 23
| 12
| - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 23
| 12
| - - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 23
| 13
| - - - - - Xe xi téc
|
| 8704
| 23
| 13
| - - - - - Tanker vehicles
|
| |
8704
| 23
| 14
| - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 23
| 14
| - - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 23
| 15
| - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 23
| 15
| - - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 23
| 16
| - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 23
| 16
| - - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 23
| 19
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 23
| 19
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn:
|
|
|
|
| - - - - g.v.w exceeding 24 t:
|
| |
8704
| 23
| 21
| - - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 23
| 21
| - - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 23
| 22
| - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 23
| 22
| - - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 23
| 23
| - - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 23
| 23
| - - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 23
| 24
| - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 23
| 24
| - - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 23
| 25
| - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 23
| 25
| - - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 23
| 26
| - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 23
| 26
| - - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 23
| 29
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 23
| 29
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Completely Built-up (CBU)/Other:
|
| |
|
|
| - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 24 tấn:
|
|
|
|
| - - - - g.v.w not exceeding 24 t:
|
| |
8704
| 23
| 31
| - - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 23
| 31
| - - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 23
| 32
| - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 23
| 32
| - - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 23
| 33
| - - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 23
| 33
| - - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 23
| 34
| - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 23
| 34
| - - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 23
| 35
| - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 23
| 35
| - - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 23
| 36
| - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 23
| 36
| - - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 23
| 39
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 23
| 39
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn:
|
|
|
|
| - - - - g.v.w exceeding 24 t:
|
| |
8704
| 23
| 41
| - - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 23
| 41
| - - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 23
| 42
| - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 23
| 42
| - - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 23
| 43
| - - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 23
| 43
| - - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 23
| 44
| - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 23
| 44
| - - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 23
| 45
| - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 23
| 45
| - - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 23
| 46
| - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 23
| 46
| - - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 23
| 49
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 23
| 49
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:
|
|
|
|
| - Other, with spark‑ignition internal combustion piston engine:
|
| |
8704
| 31
|
| - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn:
|
| 8704
| 31
|
| - - g.w.w not exceeding 5 t:
|
| |
|
|
| - - - Dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - Completely Knocked Down (CKD):
|
| |
8704
| 31
| 11
| - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 31
| 11
| - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 31
| 12
| - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 31
| 12
| - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 31
| 13
| - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 31
| 13
| - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 31
| 14
| - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 31
| 14
| - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 31
| 15
| - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 31
| 15
| - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 31
| 16
| - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 31
| 16
| - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 31
| 17
| - - - - Xe tải nhẹ ba bánh có dung tích xi lanh không quá 356 cc và sức tải không quá 350 kg
| chiếc
| 8704
| 31
| 17
| - - - - Three-wheeled light trucks of a cylinder capacity not exceeding 356 cc and a payload capacity not exceeding 350 kg
| unit
| |
8704
| 31
| 19
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 31
| 19
| - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Completely Built Up (CBU)/Other:
|
| |
8704
| 31
| 21
| - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 31
| 21
| - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 31
| 22
| - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 31
| 22
| - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 31
| 23
| - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 31
| 23
| - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 31
| 24
| - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 31
| 24
| - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 31
| 25
| - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 31
| 25
| - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 31
| 26
| - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 31
| 26
| - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 31
| 27
| - - - - Xe tải nhẹ ba bánh có dung tích xi lanh không quá 356 cc và sức tải không quá 350 kg
| chiếc
| 8704
| 31
| 27
| - - - - Three-wheeled light trucks of a cylinder capacity not exceeding 356 cc and a payload capacity not exceeding 350 kg
| unit
| |
8704
| 31
| 29
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 31
| 29
| - - - - Other
| unit
| |
8704
| 32
|
| - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn :
|
| 8704
| 32
|
| - - g.v.w. exceeding 5 t:
|
| |
|
|
| - - - Dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - Completely Knocked Down (CKD):
|
| |
|
|
| - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn:
|
|
|
|
| - - - - g.v.w not exceeding 6 t:
|
| |
8704
| 32
| 11
| - - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 32
| 11
| - - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 32
| 12
| - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 32
| 12
| - - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 32
| 13
| - - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 32
| 13
| - - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 32
| 14
| - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 32
| 14
| - - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 32
| 15
| - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 32
| 15
| - - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 32
| 16
| - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 32
| 16
| - - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 32
| 17
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 32
| 17
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn:
|
|
|
|
| - - - - g.v.w exceeding 6 t but not exceeding 10 t:
|
| |
8704
| 32
| 18
| - - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 32
| 18
| - - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 32
| 21
| - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 32
| 21
| - - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 32
| 22
| - - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 32
| 22
| - - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 32
| 23
| - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 32
| 23
| - - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 32
| 24
| - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 32
| 24
| - - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 32
| 25
| - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 32
| 25
| - - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 32
| 26
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 32
| 26
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn:
|
|
|
|
| - - - - g.v.w exceeding exceeding 10 t but not exceeding 20 t:
|
| |
8704
| 32
| 27
| - - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 32
| 27
| - - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 32
| 28
| - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 32
| 28
| - - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 32
| 31
| - - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 32
| 31
| - - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 32
| 32
| - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 32
| 32
| - - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 32
| 33
| - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 32
| 33
| - - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 32
| 34
| - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 32
| 34
| - - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 32
| 35
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 32
| 35
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn:
|
|
|
|
| - - - - g.v.w exceeding 20 t but not exceeding 24 t:
|
| |
8704
| 32
| 36
| - - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 32
| 36
| - - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 32
| 37
| - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 32
| 37
| - - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 32
| 38
| - - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 32
| 38
| - - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 32
| 41
| - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 32
| 41
| - - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 32
| 42
| - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 32
| 42
| - - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 32
| 43
| - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 32
| 43
| - - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 32
| 44
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 32
| 44
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn:
|
|
|
|
| - - - - g.v.w exceeding 24 t:
|
| |
8704
| 32
| 45
| - - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 32
| 45
| - - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 32
| 46
| - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 32
| 46
| - - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 32
| 47
| - - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 32
| 47
| - - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 32
| 48
| - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 32
| 48
| - - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 32
| 51
| - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 32
| 51
| - - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 32
| 52
| - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 32
| 52
| - - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 32
| 53
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 32
| 53
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Completely Built-up (CBU)/Other:
|
| |
|
|
| - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn:
|
|
|
|
| - - - - g.v.w not exceeding 6 t:
|
| |
8704
| 32
| 54
| - - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 32
| 54
| - - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 32
| 55
| - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 32
| 55
| - - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 32
| 56
| - - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 32
| 56
| - - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 32
| 57
| - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 32
| 57
| - - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 32
| 58
| - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 32
| 58
| - - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 32
| 61
| - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 32
| 61
| - - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 32
| 62
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 32
| 62
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn:
|
|
|
|
| - - - - g.v.w exceeding 6 t but not exceeding 10 t:
|
| |
8704
| 32
| 63
| - - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 32
| 63
| - - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 32
| 64
| - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 32
| 64
| - - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 32
| 65
| - - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 32
| 65
| - - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 32
| 66
| - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 32
| 66
| - - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 32
| 67
| - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 32
| 67
| - - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 32
| 68
| - - - - - Xe tải thông thường (ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 32
| 68
| - - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 32
| 69
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 32
| 69
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn:
|
|
|
|
| - - - - g.v.w exceeding 10 t but not exceeding 20 t:
|
| |
8704
| 32
| 71
| - - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 32
| 71
| - - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 32
| 72
| - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 32
| 72
| - - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 32
| 73
| - - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 32
| 73
| - - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 32
| 74
| - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 32
| 74
| - - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 32
| 75
| - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 32
| 75
| - - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 32
| 76
| - - - - - Xe tải thông thường (ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 32
| 76
| - - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 32
| 77
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 32
| 77
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn:
|
|
|
|
| - - - - g.v.w exceeding 20 but not exceeding 24 t:
|
| |
8704
| 32
| 78
| - - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 32
| 78
| - - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 32
| 81
| - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 32
| 81
| - - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 32
| 82
| - - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 32
| 82
| - - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 32
| 83
| - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 32
| 83
| - - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 32
| 84
| - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 32
| 84
| - - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 32
| 85
| - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 32
| 85
| - - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 32
| 86
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 32
| 86
| - - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn:
|
|
|
|
| - - - - g.v.w exceeding 24 t:
|
| |
8704
| 32
| 87
| - - - - - Xe đông lạnh
| chiếc
| 8704
| 32
| 87
| - - - - - Refrigerated vans
| unit
| |
8704
| 32
| 88
| - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
| chiếc
| 8704
| 32
| 88
| - - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
| unit
| |
8704
| 32
| 91
| - - - - - Xe xi téc
| chiếc
| 8704
| 32
| 91
| - - - - - Tanker vehicles
| unit
| |
8704
| 32
| 92
| - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn
| chiếc
| 8704
| 32
| 92
| - - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
| unit
| |
8704
| 32
| 93
| - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 32
| 93
| - - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 32
| 94
| - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 32
| 94
| - - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 32
| 95
| - - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 32
| 95
| - - - - - Other
| unit
| |
8704
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8704
| 90
|
| - Other:
|
| |
|
|
| - - Dạng CKD:
|
|
|
|
| - - Completely Knocked Down (CKD):
|
| |
|
|
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn:
|
|
|
|
| - - - g.v.w not exceeding 5 t:
|
| |
8704
| 90
| 11
| - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 90
| 11
| - - - - Vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 90
| 12
| - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 90
| 12
| - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 90
| 19
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 90
| 19
| - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 24 tấn:
|
|
|
|
| - - - g.v.w exceeding 5 t but not exceeding 24 t:
|
| |
8704
| 90
| 21
| - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 90
| 21
| - - - - Vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 90
| 22
| - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 90
| 22
| - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 90
| 29
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 90
| 29
| - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn:
|
|
|
|
| - - - g.v.w exceeding 24 t:
|
| |
8704
| 90
| 31
| - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 90
| 31
| - - - - Vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 90
| 32
| - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 90
| 32
| - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 90
| 39
| - - - - Loại khác
|
| 8704
| 90
| 39
| - - - - Other
|
| |
|
|
| - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - Completely Built-up (CBU)/Other:
|
| |
|
|
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn:
|
|
|
|
| - - - g.v.w not exceeding 5 t:
|
| |
8704
| 90
| 41
| - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 90
| 41
| - - - - Vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 90
| 42
| - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 90
| 42
| - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 90
| 49
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 90
| 49
| - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 24 tấn:
|
|
|
|
| - - - g.v.w exceeding 5 t but not exceeding 24 t:
|
| |
8704
| 90
| 51
| - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 90
| 51
| - - - - Vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 90
| 52
| - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 90
| 52
| - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 90
| 59
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 90
| 59
| - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn:
|
|
|
|
| - - - g.v.w exceeding 24 t:
|
| |
8704
| 90
| 61
| - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự
| chiếc
| 8704
| 90
| 61
| - - - - Vans, pick-up trucks and similar vehicles
| unit
| |
8704
| 90
| 62
| - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries)
| chiếc
| 8704
| 90
| 62
| - - - - Ordinary lorries (trucks)
| unit
| |
8704
| 90
| 69
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8704
| 90
| 69
| - - - - Other
| unit
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
8705
|
|
| Xe chuyên dùng có động cơ, trừ các loại được thiết kế chủ yếu dùng để vận tải người hay hàng hóa (ví dụ: xe cứu hộ, xe cần cẩu, xe cứu hỏa, xe trộn bê tông, xe quét đường, xe phun tưới, xe sửa chữa lưu động, xe chiếu chụp X-quang)
|
| 8705
|
|
| Special purpose motor vehicles, other than those principally designed for the transport of persons or goods (for example, breakdown lorries, crane lorries, fire fighting vehicles, concrete‑mixer lorries, road sweeper lorries, spraying lorries, mobile workshops, mobile radiological units).
|
| |
8705
| 10
| 00
| - Xe cần cẩu
| chiếc
| 8705
| 10
| 00
| - Crane lorries
| unit
| |
8705
| 20
| 00
| - Xe cần trục khoan
| chiếc
| 8705
| 20
| 00
| - Mobile drilling derricks
| unit
| |
8705
| 30
| 00
| - Xe cứu hỏa
| chiếc
| 8705
| 30
| 00
| - Fire fighting vehicles
| unit
| |
8705
| 40
| 00
| - Xe trộn bê tông
| chiếc
| 8705
| 40
| 00
| - Concrete‑mixer lorries
| unit
| |
8705
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8705
| 90
|
| - Other:
|
| |
8705
| 90
| 10
| - - Xe làm sạch đường, kể cả xe hút bùn, bể phốt
| chiếc
| 8705
| 90
| 10
| - - Street cleansing vehicles, including cesspit emptiers
| unit
| |
8705
| 90
| 20
| - - Xe y tế lưu động; xe phun tưới các loại
| chiếc
| 8705
| 90
| 20
| - - Mobile clinics; spraying lorries of all kinds
| unit
| |
8705
| 90
| 30
| - - Xe chiếu chụp X quang lưu động
| chiếc
| 8705
| 90
| 30
| - - Mobile radiological units
| unit
| |
8705
| 90
| 40
| - - Xe điều chế chất nổ lưu động
| chiếc
| 8705
| 90
| 40
| - - Mobile manufacture units for explosives
| unit
| |
8705
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8705
| 90
| 90
| - - Other
| unit
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
8706
|
|
| Khung gầm đã lắp động cơ dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05
|
| 8706
|
|
| Chassis fitted with engines, for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05.
|
| |
|
|
| - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01:
|
|
|
|
| - For vehicles of heading 87.01
|
| |
8706
| 00
| 11
| - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 và 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8706
| 00
| 11
| - - For vehicles of subheadings 8701.10 and 8701.90 (agricultural tractors only)
| unit
| |
8706
| 00
| 19
| - - Loại khác
| chiếc
| 8706
| 00
| 19
| - - Other
| unit
| |
|
|
| - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02:
|
|
|
|
| - For vehicles of heading 87.02:
|
| |
8706
| 00
| 21
| - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8702.10
| chiếc
| 8706
| 00
| 21
| - - For vehicles of subheading 8702.10
| unit
| |
8706
| 00
| 22
| - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8702.90
| chiếc
| 8706
| 00
| 22
| - - For vehicles of subheading 8702.90
| unit
| |
|
|
| - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03:
|
|
|
|
| - For vehicles of heading 87.03:
|
| |
8706
| 00
| 31
| - - Dùng cho xe cứu thương
| chiếc
| 8706
| 00
| 31
| - - For ambulances
| unit
| |
8706
| 00
| 39
| - - Loại khác
| chiếc
| 8706
| 00
| 39
| - - Other
| unit
| |
|
|
| - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04:
|
|
|
|
| - For vehicles of heading 87.04:
|
| |
8706
| 00
| 41
| - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10
| chiếc
| 8706
| 00
| 41
| - - For vehicles of subheading 8704.10
| unit
| |
8706
| 00
| 49
| - - Loại khác
| chiếc
| 8706
| 00
| 49
| - - Other
| unit
| |
8706
| 00
| 50
| - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05
| chiếc
| 8706
| 00
| 50
| - For vehicles of heading 87.05
| unit
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
8707
|
|
| Thân xe (kể cả ca-bin), dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05
|
| 8707
|
|
| Bodies (including cabs), for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05.
|
| |
8707
| 10
|
| - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03:
|
| 8707
| 10
|
| - For the vehicles of heading 87.03:
|
| |
8707
| 10
| 10
| - - Dùng cho xe cứu thương
| chiếc
| 8707
| 10
| 10
| - - For ambulances
| unit
| |
8707
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8707
| 10
| 90
| - - Other
| unit
| |
8707
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8707
| 90
|
| - Other:
|
| |
|
|
| - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01:
|
|
|
|
| - - For vehicles of heading 87.01:
|
| |
8707
| 90
| 11
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 và 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8707
| 90
| 11
| - - - For vehicles of subheadings 8701.10 and 8701.90 (agricultural tractors only)
| unit
| |
8707
| 90
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8707
| 90
| 19
| - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04:
|
|
|
|
| - - For vehicles of heading 87.04:
|
| |
8707
| 90
| 21
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10
| chiếc
| 8707
| 90
| 21
| - - - For vehicles of subheading 8704.10
| unit
| |
8707
| 90
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8707
| 90
| 29
| - - - Other
| unit
| |
8707
| 90
| 30
| - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05
| chiếc
| 8707
| 90
| 30
| - - For vehicles of heading 87.05
| unit
| |
8707
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8707
| 90
| 90
| - - Other
| unit
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
8708
|
|
| Bộ phận và phụ tùng của xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05
|
| 8708
|
|
| Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05.
|
| |
8708
| 10
|
| - Thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc) và phụ tùng của nó:
|
| 8708
| 10
|
| - Bumpers and parts thereof:
|
| |
8708
| 10
| 10
| - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01
| chiếc
| 8708
| 10
| 10
| - - For vehicles of heading 87.01
| unit
| |
8708
| 10
| 20
| - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)
| chiếc
| 8708
| 10
| 20
| - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
| unit
| |
8708
| 10
| 30
| - - Dùng cho xe cứu thương
| chiếc
| 8708
| 10
| 30
| - - For ambulances
| unit
| |
8708
| 10
| 40
| - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 10
| 40
| - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 10
| 50
| - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 10
| 50
| - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 10
| 60
| - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05
| chiếc
| 8708
| 10
| 60
| - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
| unit
| |
8708
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 10
| 90
| - - Other
| unit
| |
|
|
| - Bộ phận và phụ tùng khác của thân xe (kể cả ca-bin):
|
|
|
|
| ‑ Other parts and accessories of bodies (including cabs):
|
| |
8708
| 21
|
| - - Dây đai an toàn:
|
| 8708
| 21
|
| - - Safety seat belts:
|
| |
8708
| 21
| 10
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01
| chiếc
| 8708
| 21
| 10
| - - - For vehicles of heading 87.01
| unit
| |
chiếc
| 21
| 20
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)
| chiếc
| 8708
| 21
| 20
| - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
| unit
| |
8708
| 21
| 30
| - - - Dùng cho xe cứu thương
| chiếc
| 8708
| 21
| 30
| - - - For ambulances
| unit
| |
8708
| 21
| 40
| - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 21
| 40
| - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 21
| 50
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 21
| 50
| - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 21
| 60
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05
| chiếc
| 8708
| 21
| 60
| - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
| unit
| |
8708
| 21
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 21
| 90
| - - - Other
| unit
| |
8708
| 29
|
| - - Loại khác:
|
| 8708
| 29
|
| - - Other:
|
| |
|
|
| - - - Các bộ phận để lắp vào cửa xe:
|
|
|
|
| - - - Components of door trim assembly:
|
| |
8708
| 29
| 11
| - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 29
| 11
| - - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
| unit
| |
8708
| 29
| 12
| - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 29
| 12
| - - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
| unit
| |
8708
| 29
| 13
| - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)
| chiếc
| 8708
| 29
| 13
| - - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
| unit
| |
8708
| 29
| 14
| - - - - Dùng cho xe cứu thương
| chiếc
| 8708
| 29
| 14
| - - - - For ambulances
| unit
| |
8708
| 29
| 15
| - - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 29
| 15
| - - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 29
| 16
| - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 29
| 16
| - - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 29
| 17
| - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05
| chiếc
| 8708
| 29
| 17
| - - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
| unit
| |
8708
| 29
| 19
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 29
| 19
| - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Other:
|
| |
8708
| 29
| 91
| - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 29
| 91
| - - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
| unit
| |
8708
| 29
| 92
| - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 29
| 92
| - - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
| unit
| |
8708
| 29
| 93
| - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)
| chiếc
| 8708
| 29
| 93
| - - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
| unit
| |
8708
| 29
| 94
| - - - - Dùng cho xe cứu thương
| chiếc
| 8708
| 29
| 94
| - - - - For ambulances
| unit
| |
8708
| 29
| 95
| - - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 29
| 95
| - - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 29
| 96
| - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 29
| 96
| - - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 29
| 97
| - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05
| chiếc
| 8708
| 29
| 97
| - - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
| unit
| |
8708
| 29
| 98
| - - - - Bộ phận của dây đai an toàn
| chiếc
| 8708
| 29
| 98
| - - - - Parts of safety belts
| unit
| |
8708
| 29
| 99
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 29
| 99
| - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - Phanh, trợ lực phanh và phụ tùng của nó:
|
|
|
|
| ‑ Brakes and servo‑brakes and parts thereof:
|
| |
8708
| 31
|
| - - Má phanh đã được gắn sẵn:
|
| 8708
| 31
|
| - - Mounted brake linings:
|
| |
8708
| 31
| 10
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 31
| 10
| - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
| unit
| |
8708
| 31
| 20
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 31
| 20
| - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
| unit
| |
8708
| 31
| 30
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)
| chiếc
| 8708
| 31
| 30
| - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
| unit
| |
8708
| 31
| 40
| - - - Dùng cho xe cứu thương
| chiếc
| 8708
| 31
| 40
| - - - For ambulances
| unit
| |
8708
| 31
| 50
| - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 31
| 50
| - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 31
| 60
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 31
| 60
| - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 31
| 70
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05
| chiếc
| 8708
| 31
| 70
| - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
| unit
| |
8708
| 31
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 31
| 90
| - - - Other
| unit
| |
8708
| 39
|
| - - Loại khác:
|
| 8708
| 39
|
| - - Other:
|
| |
8708
| 39
| 10
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 39
| 10
| - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
| unit
| |
8708
| 39
| 20
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 39
| 20
| - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
| unit
| |
8708
| 39
| 30
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)
| chiếc
| 8708
| 39
| 30
| - - - For vehicles of subheadings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
| unit
| |
8708
| 39
| 40
| - - - Dùng cho xe cứu thương
| chiếc
| 8708
| 39
| 40
| - - - For ambulances
| unit
| |
8708
| 39
| 50
| - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 39
| 50
| - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 39
| 60
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 39
| 60
| - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 39
| 70
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05
| chiếc
| 8708
| 39
| 70
| - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
| unit
| |
8708
| 39
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 39
| 90
| - - - Other
| unit
| |
8708
| 40
|
| - Hộp số:
|
| 8708
| 40
|
| - Gear boxes:
|
| |
|
|
| - - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh:
|
|
|
|
| - - Not fully assembled:
|
| |
8708
| 40
| 11
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 40
| 11
| - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
| unit
| |
8708
| 40
| 12
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 40
| 12
| - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
| unit
| |
8708
| 40
| 13
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)
| chiếc
| 8708
| 40
| 13
| - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
| unit
| |
8708
| 40
| 14
| - - - Dùng cho xe cứu thương
| chiếc
| 8708
| 40
| 14
| - - - For ambulances
| unit
| |
8708
| 40
| 15
| - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 40
| 15
| - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 40
| 16
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 40
| 16
| - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 40
| 17
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05
| chiếc
| 8708
| 40
| 17
| - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
| unit
| |
8708
| 40
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 40
| 19
| - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh:
|
|
|
|
| - - Fully assembled:
|
| |
8708
| 40
| 21
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ dùng cho máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 40
| 21
| - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
| unit
| |
8708
| 40
| 22
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 40
| 22
| - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
| unit
| |
8708
| 40
| 23
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)
| chiếc
| 8708
| 40
| 23
| - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
| unit
| |
8708
| 40
| 24
| - - - Dùng cho xe cứu thương
| chiếc
| 8708
| 40
| 24
| - - - For ambulances
| unit
| |
8708
| 40
| 25
| - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 40
| 25
| - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 40
| 26
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 40
| 26
| - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 40
| 27
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05
| chiếc
| 8708
| 40
| 27
| - - - For vehicles of subheading 8704.10 or 87.05
| unit
| |
8708
| 40
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 40
| 29
| - - - Other
| unit
| |
8708
| 50
|
| - Cầu chủ động có vi sai, có hoặc không kèm theo chi tiết khác của cụm hộp số:
|
| 8708
| 50
|
| - Drive‑axles with differential, whether or not provided with other transmission components:
|
| |
|
|
| - - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh:
|
|
|
|
| - - Not fully assembled:
|
| |
8708
| 50
| 11
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 50
| 11
| - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
| unit
| |
8708
| 50
| 12
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 50
| 12
| - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
| unit
| |
8708
| 50
| 13
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)
| chiếc
| 8708
| 50
| 13
| - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
| unit
| |
8708
| 50
| 14
| - - - Dùng cho xe cứu thương
| chiếc
| 8708
| 50
| 14
| - - - For ambulances
| unit
| |
8708
| 50
| 15
| - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 50
| 15
| - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 50
| 16
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 50
| 16
| - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 50
| 17
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05
| chiếc
| 8708
| 50
| 17
| - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
| unit
| |
8708
| 50
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 50
| 19
| - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh:
|
|
|
|
| - - Fully assembled:
|
| |
8708
| 50
| 21
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 50
| 21
| - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
| unit
| |
8708
| 50
| 22
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 50
| 22
| - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
| unit
| |
8708
| 50
| 23
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)
| chiếc
| 8708
| 50
| 23
| - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
| unit
| |
8708
| 50
| 24
| - - - Dùng cho xe cứu thương
| chiếc
| 8708
| 50
| 24
| - - - For ambulances
| unit
| |
8708
| 50
| 25
| - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 50
| 25
| - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 50
| 26
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 50
| 26
| - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 50
| 27
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05
| chiếc
| 8708
| 50
| 27
| - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
| unit
| |
8708
| 50
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 50
| 29
| - - - Other
| unit
| |
8708
| 60
|
| - Cầu bị động và các phụ tùng của chúng:
|
| 8708
| 60
|
| - Non‑driving axles and parts thereof:
|
| |
|
|
| - - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh:
|
|
|
|
| - - Not fully assembled:
|
| |
8708
| 60
| 11
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 60
| 11
| - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
| unit
| |
8708
| 60
| 12
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 60
| 12
| - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
| unit
| |
8708
| 60
| 13
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)
| chiếc
| 8708
| 60
| 13
| - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
| unit
| |
8708
| 60
| 14
| - - - Dùng cho xe cứu thương
| chiếc
| 8708
| 60
| 14
| - - - For ambulances
| unit
| |
8708
| 60
| 15
| - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 60
| 15
| - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 60
| 16
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 60
| 16
| - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 60
| 17
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05
| chiếc
| 8708
| 60
| 17
| - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
| unit
| |
8708
| 60
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 60
| 19
| - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh:
|
|
|
|
| - - Fully assembled:
|
| |
8708
| 60
| 21
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 60
| 21
| - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
| unit
| |
8708
| 60
| 22
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 60
| 22
| - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
| unit
| |
8708
| 60
| 23
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)
| chiếc
| 8708
| 60
| 23
| - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
| unit
| |
8708
| 60
| 24
| - - - Dùng cho xe cứu thương
| chiếc
| 8708
| 60
| 24
| - - - For ambulances
| unit
| |
8708
| 60
| 25
| - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 60
| 25
| - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 60
| 26
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 60
| 26
| - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 60
| 27
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05
| chiếc
| 8708
| 60
| 27
| - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
| unit
| |
8708
| 60
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 60
| 29
| - - - Other
| unit
| |
8708
| 70
|
| - Cụm bánh xe, bộ phận và phụ tùng của chúng:
|
| 8708
| 70
|
| - Road wheels and parts and accessories thereof:
|
| |
|
|
| - - Vành bánh xe, nắp đậy có hoặc không gắn biểu tượng:
|
|
|
|
| - - Wheel centre discs, center caps whether or not incorporating logos:
|
| |
8708
| 70
| 11
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 70
| 11
| - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
| unit
| |
8708
| 70
| 12
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01(trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 70
| 12
| - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
| unit
| |
8708
| 70
| 13
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)
| chiếc
| 8708
| 70
| 13
| - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
| unit
| |
8708
| 70
| 14
| - - - Dùng cho xe cứu thương
| chiếc
| 8708
| 70
| 14
| - - - For ambulances
| unit
| |
8708
| 70
| 15
| - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 70
| 15
| - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 70
| 16
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 70
| 16
| - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 70
| 17
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05
| chiếc
| 8708
| 70
| 17
| - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
| unit
| |
8708
| 70
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 70
| 19
| - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
| |
8708
| 70
| 91
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 70
| 91
| - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
| unit
| |
8708
| 70
| 92
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 70
| 92
| - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
| unit
| |
8708
| 70
| 93
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)
| chiếc
| 8708
| 70
| 93
| - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
| unit
| |
8708
| 70
| 94
| - - - Dùng cho xe cứu thương
| chiếc
| 8708
| 70
| 94
| - - - For ambulance
| unit
| |
8708
| 70
| 95
| - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 70
| 95
| - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 70
| 96
| - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 70
| 96
| - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 70
| 97
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05
| chiếc
| 8708
| 70
| 97
| - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
| unit
| |
8708
| 70
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 70
| 99
| - - - Other
| unit
| |
8708
| 80
|
| - Giảm chấn kiểu hệ thống treo:
|
| 8708
| 80
|
| - Suspension shock‑absorbers:
|
| |
8708
| 80
| 10
| - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 80
| 10
| - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
| unit
| |
8708
| 80
| 20
| - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 80
| 20
| - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
| unit
| |
8708
| 80
| 30
| - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)
| chiếc
| 8708
| 80
| 30
| - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
| unit
| |
8708
| 80
| 40
| - - Dùng cho xe cứu thương
| chiếc
| 8708
| 80
| 40
| - - For ambulances
| unit
| |
8708
| 80
| 50
| - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 80
| 50
| - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 80
| 60
| - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 80
| 60
| - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 80
| 70
| - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05
| chiếc
| 8708
| 80
| 70
| - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
| unit
| |
8708
| 80
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 80
| 90
| - - Other
| unit
| |
|
|
| - Các bộ phận và phụ tùng khác:
|
|
|
|
| ‑ Other parts and accessories:
|
| |
8708
| 91
|
| - - Két làm mát:
|
| 8708
| 91
|
| - - Radiator:
|
| |
8708
| 91
| 10
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 91
| 10
| - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
| unit
| |
8708
| 91
| 20
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 91
| 20
| - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
| unit
| |
8708
| 91
| 30
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)
| chiếc
| 8708
| 91
| 30
| - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
| unit
| |
8708
| 91
| 40
| - - - Dùng cho xe cứu thương
| chiếc
| 8708
| 91
| 40
| - - - For ambulances
| unit
| |
8708
| 91
| 50
| - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 91
| 50
| - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 91
| 60
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 91
| 60
| - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 91
| 70
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05
| chiếc
| 8708
| 91
| 70
| - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
| unit
| |
8708
| 91
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 91
| 90
| - - - Other
| unit
| |
8708
| 92
|
| - - ống xả và bộ tiêu âm:
|
| 8708
| 92
|
| - - Silencers and exhaust pipes:
|
| |
|
|
| - - - Bộ phận giảm thanh thẳng:
|
|
|
|
| - - - Straight-through silencers:
|
| |
8708
| 92
| 11
| - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 92
| 11
| - - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
| unit
| |
8708
| 92
| 12
| - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 92
| 12
| - - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
| unit
| |
8708
| 92
| 13
| - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)
| chiếc
| 8708
| 92
| 13
| - - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
| unit
| |
8708
| 92
| 14
| - - - - Dùng cho xe cứu thương
| chiếc
| 8708
| 92
| 14
| - - - - For ambulances
| unit
| |
8708
| 92
| 15
| - - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 92
| 15
| - - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 92
| 16
| - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 92
| 16
| - - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 92
| 17
| - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05
| chiếc
| 8708
| 92
| 17
| - - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
| unit
| |
8708
| 92
| 19
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 92
| 19
| - - - - Other
| unit
| |
|
|
| - - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Other:
|
| |
8708
| 92
| 91
| - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 92
| 91
| - - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
| unit
| |
8708
| 92
| 92
| - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 92
| 92
| - - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
| unit
| |
8708
| 92
| 93
| - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)
| chiếc
| 8708
| 92
| 93
| - - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
| unit
| |
8708
| 92
| 94
| - - - - Dùng cho xe cứu thương
| chiếc
| 8708
| 92
| 94
| - - - - For ambulances
| unit
| |
8708
| 92
| 95
| - - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 92
| 95
| - - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 92
| 96
| - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 92
| 96
| - - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 92
| 97
| - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05
| chiếc
| 8708
| 92
| 97
| - - - - For vehicles of subheading 8704.10 or 87.05
| unit
| |
8708
| 92
| 99
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 92
| 99
| - - - - Other
| unit
| |
8708
| 93
|
| - - Ly hợp và bộ phận của nó:
|
| 8708
| 93
|
| - - Clutches and parts thereof:
|
| |
8708
| 93
| 10
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 93
| 10
| - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
| unit
| |
8708
| 93
| 20
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 93
| 20
| - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
| unit
| |
8708
| 93
| 30
| - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)
| chiếc
| 8708
| 93
| 30
| - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
| unit
| |
8708
| 93
| 40
| - - - Dùng cho xe cứu thương
| chiếc
| 8708
| 93
| 40
| - - - For ambulances
| unit
| |
8708
| 93
| 50
| - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 93
| 50
| - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
| unit
| |
8708
| 93
| 60
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)
| chiếc
| 8708
| 93
| 60
| - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
| unit
|
8708
| 93
| 70
| - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05
| chiếc
| 8708
| 93
| 70
| - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
| unit
|
8708
| 93
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 93
| 90
| - - - Other
| unit
|
8708
| 94
|
| - - Vôlăng, trụ lái, hộp lái:
|
| 8708
| 94
|
| - - Steering wheels, steering columns and steering boxes:
|
|
|
|
| - - - Vôlăng:
|
|
|
|
| - - - Steering wheels:
|
|
8708
| 94
| 11
| - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 94
| 11
| - - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractor only)
| unit
|
8708
| 94
| 12
| - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 94
| 12
| - - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors)
| unit
|
8708
| 94
| 19
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 94
| 19
| - - - - Other
| unit
|
|
|
| - - - Trụ lái và hộp lái:
|
|
|
|
| - - - Steering columns and steering boxes:
|
|
8708
| 94
| 21
| - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 94
| 21
| - - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractor only)
| unit
|
8708
| 94
| 22
| - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)
| chiếc
| 8708
| 94
| 22
| - - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors)
| unit
|
8708
| 94
| 29
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 94
| 29
| - - - - Other
| unit
|
8708
| 99
|
| - - Loại khác:
|
| 8708
| 99
|
| - - Other:
|
|
|
|
| - - - Bình chứa nhiên liệu chưa lắp ráp; giá động cơ; bộ phận và phụ tùng của két làm mát; lõi của két làm mát bằng nhôm, đơn lẻ:
|
|
|
|
| - - - Unassembled fuel tanks; engine brackets; parts and accessories of radiators; aluminium radiator core, single row:
|
|
8708
| 99
| 11
| - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01
| chiếc
| 8708
| 99
| 11
| - - - - For vehicles of heading 87.01
| unit
|
8708
| 99
| 19
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 99
| 19
| - - - - Other
| unit
|
|
|
| - - - Bộ phận và phụ tùng khác dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp):
|
|
|
|
| - - - Other parts and accessories for vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only):
|
|
8708
| 99
| 21
| - - - - Bánh răng côn dẹt và bánh răng chủ động
| chiếc
| 8708
| 99
| 21
| - - - - Crown wheels and pinions
| unit
|
8708
| 99
| 29
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 99
| 29
| - - - - Other
| unit
|
|
|
| - - - Bộ phận và phụ tùng khác dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.20 hoặc 8701.30 :
|
|
|
|
| - - - Other parts and accessories for vehicles of subheading 8701.20 or 8701.30:
|
|
8708
| 99
| 31
| - - - - Bánh răng côn dẹt và bánh răng chủ động
| chiếc
| 8708
| 99
| 31
| - - - - Crown wheels and pinions
| unit
|
8708
| 99
| 39
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 99
| 39
| - - - - Other
| unit
|
8708
| 99
| 40
| - - - Bộ phận và phụ tùng khác dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.90 (trừ máy kéo nông nghiệp):
| chiếc
| 8708
| 99
| 40
| - - - Other parts and accessories for vehicles of subheading 8701.90 (except agricultural tractors)
| unit
|
|
|
| - - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Other:
|
|
8708
| 99
| 91
| - - - - Bánh răng côn dẹt và bánh răng chủ động
| chiếc
| 8708
| 99
| 91
| - - - - Crown wheels and pinions
| unit
|
8708
| 99
| 92
| - - - - Xi lanh dùng cho ô tô sử dụng khí hoá lỏng (LPG)
| chiếc
| 8708
| 99
| 92
| - - - - Automotive liquefied petroleum gas (LPG) cylinders
| unit
|
8708
| 99
| 93
| - - - - Bộ phận của giảm chấn kiểu hệ thống treo
| chiếc
| 8708
| 99
| 93
| - - - - Parts of suspension shock-absorbers
| unit
|
8708
| 99
| 99
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8708
| 99
| 99
| - - - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8709
|
|
| Xe vận chuyển, loại tự hành, không lắp kèm thiết bị nâng hạ hoặc cặp giữ thuộc loại dùng trong nhà máy, kho hàng, bến cảng hoặc sân bay để vận chuyển hàng hóa trong phạm vi gần; máy kéo, loại dùng trong sân ga xe lửa; bộ phận của các loại xe kể trên
|
| 8709
|
|
| Works trucks, self‑propelled, not fitted with lifting or handling equipment, of the type used in factories, warehouses, dock areas or airports for short distance transport of goods; tractors of the type used on railway station platforms; parts of the foregoing vehicles.
|
|
|
|
| - Xe:
|
|
|
|
| - Vehicles:
|
|
8709
| 11
| 00
| - - Loại chạy điện
| chiếc
| 8709
| 11
| 00
| - - Electrical
| unit
|
8709
| 19
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 8709
| 19
| 00
| - - Other
| unit
|
8709
| 90
| 00
| - Bộ phận
| chiếc
| 8709
| 90
| 00
| - Parts
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8710
| 00
| 00
| Xe tăng và các loại xe chiến đấu bọc thép khác, loại cơ giới, có hoặc không lắp kèm vũ khí và bộ phận của các loại xe này
| chiếc
| 8710
| 00
| 00
| Tanks and other armoured fighting vehicles, motorised, whether or not fitted with weapons, and parts of such vehicles.
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8711
|
|
| Mô tô (kể cả mopeds) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe cạnh; xe mô tô có thùng bên cạnh
|
| 8711
|
|
| Motorcycles (including mopeds) and cycles fitted with an auxiliary motor, with or without side‑cars; side‑cars.
|
|
8711
| 10
|
| - Có động cơ piston đốt trong với dung tích xi lanh không quá 50 cc:
|
| 8711
| 10
|
| - With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity not exceeding 50 cc:
|
|
8711
| 10
| 10
| - - Xe đạp máy (Mopeds)
| chiếc
| 8711
| 10
| 10
| - - Mopeds
| unit
|
|
|
| - - Loại khác, dạng CKD:
|
|
|
|
| - - Other, CKD:
|
|
8711
| 10
| 21
| - - - Xe scooter
| chiếc
| 8711
| 10
| 21
| - - - Motor scooters
| unit
|
8711
| 10
| 22
| - - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh
| chiếc
| 8711
| 10
| 22
| - - - Other motor cycles, with or without side-cars
| unit
|
8711
| 10
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8711
| 10
| 29
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other, CBU/Other:
|
|
8711
| 10
| 31
| - - - Xe scooter
| chiếc
| 8711
| 10
| 31
| - - - Motor scooters
| unit
|
8711
| 10
| 32
| - - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe
| chiếc
| 8711
| 10
| 32
| - - - Other motor cycles, with or without side-cars
| unit
|
8711
| 10
| 39
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8711
| 10
| 39
| - - - Other
| unit
|
8711
| 20
|
| - Có động cơ piston đốt trong với dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc:
|
| 8711
| 20
|
| - With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 50 cc but not exceeding 250 cc:
|
|
8711
| 20
| 10
| - - Xe đạp máy (Mopeds)
| chiếc
| 8711
| 20
| 10
| - - Mopeds
| unit
|
8711
| 20
| 20
| - - Xe môtô địa hình
| chiếc
| 8711
| 20
| 20
| - - Motorcross motorcycles
| unit
|
|
|
| - - Loại khác, dạng CKD, dung tích xi lanh không quá 125 cc :
|
|
|
|
| - - Other, CKD, of a cylinder capacity not exceeding 125 cc:
|
|
8711
| 20
| 31
| - - - Xe scooter
| chiếc
| 8711
| 20
| 31
| - - - Motor scooters
| unit
|
8711
| 20
| 32
| - - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh
| chiếc
| 8711
| 20
| 32
| - - - Other motor cycles, with or without side-cars
| unit
|
8711
| 20
| 33
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8711
| 20
| 33
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Loại khác, dạng CKD, dung tích xi lanh trên 125 cc nhưng không quá 150 cc:
|
|
|
|
| - - Other, CKD, of a cylinder capacity exceeding 125 cc but not exceeding 150 cc:
|
|
8711
| 20
| 34
| - - - Xe scooter
| chiếc
| 8711
| 20
| 34
| - - - Motor scooters
| unit
|
8711
| 20
| 35
| - - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe
| chiếc
| 8711
| 20
| 35
| - - - Other motor cycles, with or without side-cars
| unit
|
8711
| 20
| 36
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8711
| 20
| 36
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Loại khác, dạng CKD, dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc:
|
|
|
|
| - - Other, CKD, of a cylinder capacity exceeding 150 cc but not exceeding 200 cc:
|
|
8711
| 20
| 37
| - - - Xe scooter
| chiếc
| 8711
| 20
| 37
| - - - Motor scooters
| unit
|
8711
| 20
| 38
| - - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh
| chiếc
| 8711
| 20
| 38
| - - - Other motor cycles, with or without side-cars
| unit
|
8711
| 20
| 39
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8711
| 20
| 39
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Loại khác, dạng CKD, dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc:
|
|
|
|
| - - Other, CKD, of a cylinder capacity exceeding 200 cc but not exceeding 250 cc:
|
|
8711
| 20
| 41
| - - - Xe scooter
| chiếc
| 8711
| 20
| 41
| - - - Motor scooters
| unit
|
8711
| 20
| 42
| - - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh
| chiếc
| 8711
| 20
| 42
| - - - Other motor cycles, with or without side-cars
| unit
|
8711
| 20
| 43
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8711
| 20
| 43
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác, dung tích xi lanh không quá 125 cc:
|
|
|
|
| - - Other, CBU/Other, of a cylinder capacity not exceeding 125 cc:
|
|
8711
| 20
| 44
| - - - Xe scooter
| chiếc
| 8711
| 20
| 44
| - - - Motor scooters
| unit
|
8711
| 20
| 45
| - - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh
| chiếc
| 8711
| 20
| 45
| - - - Other motor cycles, with or without side-cars
| unit
|
8711
| 20
| 46
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8711
| 20
| 46
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác, dung tích xi lanh trên 125 cc nhưng không quá 150 cc:
|
|
|
|
| - - Other, CBU/Other, of a cylinder capacity exceeding 125 cc but not exceeding 150 cc:
|
|
8711
| 20
| 47
| - - - Xe scooter
| chiếc
| 8711
| 20
| 47
| - - - Motor scooters
| unit
|
8711
| 20
| 48
| - - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh
| chiếc
| 8711
| 20
| 48
| - - - Other motor cycles, with or without side-cars
| unit
|
8711
| 20
| 49
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8711
| 20
| 49
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác, dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc:
|
|
|
|
| - - Other, CBU/Other, of a cylinder capacity exceeding 150 cc but not exceeding 200 cc:
|
|
8711
| 20
| 51
| - - - Xe scooter
| chiếc
| 8711
| 20
| 51
| - - - Motor scooters
| unit
|
8711
| 20
| 52
| - - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh
| chiếc
| 8711
| 20
| 52
| - - - Other motor cycles, with or without side-cars
| unit
|
8711
| 20
| 53
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8711
| 20
| 53
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác, dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc:
|
|
|
|
| - - Other, CBU/Other, of a cylinder capacity exceeding 200 cc but not exceeding 250 cc:
|
|
8711
| 20
| 54
| - - - Xe scooter
| chiếc
| 8711
| 20
| 54
| - - - Motor scooters
| unit
|
8711
| 20
| 55
| - - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh
| chiếc
| 8711
| 20
| 55
| - - - Other motor cycles, with or without side-cars
| unit
|
8711
| 20
| 56
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8711
| 20
| 56
| - - - Other
| unit
|
8711
| 30
|
| - Có động cơ piston đốt trong với dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 500 cc:
|
| 8711
| 30
|
| - With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 500 cc:
|
|
8711
| 30
| 10
| - - Xe mô tô địa hình
| chiếc
| 8711
| 30
| 10
| - - Motorcross motorcycles
| unit
|
8711
| 30
| 20
| - - Loại khác, dạng CKD
| chiếc
| 8711
| 30
| 20
| - - Other, CKD
| unit
|
8711
| 30
| 30
| - - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8711
| 30
| 30
| - - Other, CBU/Other
| unit
|
8711
| 40
|
| - Có động cơ piston đốt trong với dung tích xi lanh trên 500 cc nhưng không quá 800 cc:
|
| 8711
| 40
|
| - With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 500 cc but not exceeding 800 cc:
|
|
8711
| 40
| 10
| - - Xe mô tô địa hình
| chiếc
| 8711
| 40
| 10
| - - Motorcross motorcycles
| unit
|
8711
| 40
| 20
| - - Loại khác, dạng CKD
| chiếc
| 8711
| 40
| 20
| - - Other, CKD
| unit
|
8711
| 40
| 30
| - - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8711
| 40
| 30
| - - Other, CBU/Other
| unit
|
8711
| 50
|
| - Có động cơ piston đốt trong với dung tích xi lanh trên 800 cc:
|
| 8711
| 50
|
| - With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 800 cc:
|
|
8711
| 50
| 10
| - - Xe mô tô địa hình
| chiếc
| 8711
| 50
| 10
| - - Motorcross motorcycles
| unit
|
8711
| 50
| 20
| - - Loại khác, dạng CKD
| chiếc
| 8711
| 50
| 20
| - - Other, CKD
| unit
|
8711
| 50
| 30
| - - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác
| chiếc
| 8711
| 50
| 30
| - - Other, CBU/Other
| unit
|
8711
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8711
| 90
|
| - Other:
|
|
8711
| 90
| 10
| - - Xe đạp máy (Mopeds)
| chiếc
| 8711
| 90
| 10
| - - Mopeds
| unit
|
8711
| 90
| 20
| - - Xe scooter
| chiếc
| 8711
| 90
| 20
| - - Motor scooters
| unit
|
8711
| 90
| 30
| - - Xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe bên cạnh
| chiếc
| 8711
| 90
| 30
| - - Other cycles fitted with an auxiliary motor with or without side-cars
| unit
|
8711
| 90
| 40
| - - Mô tô thùng
| chiếc
| 8711
| 90
| 40
| - - Side-cars
| unit
|
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
|
|
| - - - Dạng CKD:
|
|
|
|
| - - - CKD:
|
|
8711
| 90
| 91
| - - - - Không quá 200cc
| chiếc
| 8711
| 90
| 91
| - - - - Not exceeding 200 cc
| unit
|
8711
| 90
| 92
| - - - - Trên 200cc nhưng không quá 500cc
| chiếc
| 8711
| 90
| 92
| - - - - Exceeding 200 cc but not exceeding 500 cc
| unit
|
8711
| 90
| 93
| - - - - Trên 500cc nhưng không quá 800cc
| chiếc
| 8711
| 90
| 93
| - - - - Exceeding 500 cc but not exceeding 800 cc
| unit
|
8711
| 90
| 94
| - - - - Trên 800cc
| chiếc
| 8711
| 90
| 94
| - - - - Exceeding 800 cc
| unit
|
|
|
| - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
|
|
| - - - CBU/Other:
|
|
8711
| 90
| 95
| - - - - Không quá 200cc
| chiếc
| 8711
| 90
| 95
| - - - - Not exceeding 200 cc
| unit
|
8711
| 90
| 96
| - - - - Trên 200cc nhưng không quá 500cc
| chiếc
| 8711
| 90
| 96
| - - - - Exceeding 200 cc but not exceeding 500 cc
| unit
|
8711
| 90
| 97
| - - - - Trên 500cc nhưng không quá 800cc
| chiếc
| 8711
| 90
| 97
| - - - - Exceeding 500 cc but not exceeding 800 cc
| unit
|
8711
| 90
| 98
| - - - - Trên 800cc
| chiếc
| 8711
| 90
| 98
| - - - - Exceeding 800 cc
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8712
|
|
| Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe xích lô ba bánh chở hàng) không lắp động cơ
|
| 8712
|
|
| Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorised.
|
|
8712
| 00
| 10
| - Xe đạp đua
| chiếc
| 8712
| 00
| 10
| - Racing bicycles
| unit
|
8712
| 00
| 20
| - Xe đạp loại khác (kể cả xe đạp trẻ em kiểu người lớn)
| chiếc
| 8712
| 00
| 20
| - Other bicycles (including children’s bicycles in the normal form of adult bicycles)
| unit
|
8712
| 00
| 30
| - Xe đạp trẻ em loại thiết kế không cùng kiểu với xe đạp người lớn
| chiếc
| 8712
| 00
| 30
| - Bicycles designed to be ridden by children but not in the normal form of adult bicycles
| unit
|
8712
| 00
| 90
| - Loại khác
| chiếc
| 8712
| 00
| 90
| - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8713
|
|
| Các loại xe dành cho người tàn tật, có hoặc không lắp động cơ hoặc cơ cấu đẩy cơ khí khác
|
| 8713
|
|
| Carriages for disabled persons, whether or not motorised or otherwise mechanically propelled.
|
|
8713
| 10
| 00
| - Loại không có cơ cấu đẩy cơ khí
| chiếc
| 8713
| 10
| 00
| - Not mechanically propelled
| unit
|
8713
| 90
| 00
| - Loại khác
| chiếc
| 8713
| 90
| 00
| - Other
| unit
|
8714
|
|
| Bộ phận và phụ tùng của xe thuộc các nhóm từ 87.11 đến 87.13
|
| 8714
|
|
| Parts and accessories of vehicles of headings 87.11 to 87.13.
|
|
|
|
| - Của mô tô (kể cả xe đạp máy -mopeds):
|
|
|
|
| ‑ Of motorcycles (including mopeds):
|
|
8714
| 11
|
| - - Yên xe:
|
| 8714
| 11
|
| - - Saddles:
|
|
8714
| 11
| 10
| - - - Dùng cho xe mô tô thuộc phân nhóm 8711.10, 8711.20 hoặc 8711.90
| kg
| 8714
| 11
| 10
| - - - For motorcycles of subheading 8711.10, 8711.20 or 8711.90
| kg
|
8714
| 11
| 20
| - - - Dùng cho xe mô tô thuộc phân nhóm 8711.30, 8711.40 hoặc 8711.50
| kg
| 8714
| 11
| 20
| - - - For motorcycles of subheading 8711.30, 8711.40 or 8711.50
| kg
|
8714
| 19
|
| - - Loại khác:
|
| 8714
| 19
|
| - - Other:
|
|
8714
| 19
| 10
| - - - Bộ chế hoà khí
| kg
| 8714
| 19
| 10
| - - - Carburettor assembly
| kg
|
8714
| 19
| 20
| - - - Bộ ly hợp
| kg
| 8714
| 19
| 20
| - - - Clutch assembly
| kg
|
8714
| 19
| 30
| - - - Bộ hộp số
| kg
| 8714
| 19
| 30
| - - - Gear assembly
| kg
|
8714
| 19
| 40
| - - - Hệ thống khởi động
| kg
| 8714
| 19
| 40
| - - - Starter system
| kg
|
8714
| 19
| 50
| - - - Nan hoa và mũ nan hoa
| kg
| 8714
| 19
| 50
| - - - Spokes or nipples
| kg
|
8714
| 19
| 60
| - - - Loại khác, dùng cho xe mô tô thuộc phân nhóm 8711.10, 8711.20 hoặc 8711.90
| kg
| 8714
| 19
| 60
| - - - Other, for motorcycles of subheading 8711.10, 8711.20 or 8711.90
| kg
|
8714
| 19
| 70
| - - - Loại khác, dùng cho xe mô tô thuộc phân nhóm 8711.30, 8711.40 hoặc 8711.50
| kg
| 8714
| 19
| 70
| - - - Other, for motorcycles of subheading 8711.30, 8711.40 or 8711.50
| kg
|
8714
| 20
|
| - Của xe đẩy người tàn tật:
|
| 8714
| 20
|
| - Of carriages for disabled persons:
|
|
|
|
| - - Bánh xe nhỏ:
|
|
|
|
| - - Castors:
|
|
8714
| 20
| 11
| - - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 75 mm nhưng không quá 100 mm, và chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm
| kg
| 8714
| 20
| 11
| - - - Of a diameter (including tyres) exceeding 75 mm but not exceeding 100 mm provided that the width of the wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm
| kg
|
8714
| 20
| 12
| - - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, và chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm
| kg
| 8714
| 20
| 12
| - - - Of a diameter (including tyres) exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm provided that the width of the wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm
| kg
|
8714
| 20
| 19
| - - - Loại khác
| kg
| 8714
| 20
| 19
| - - - Other
| kg
|
8714
| 20
| 20
| - - Nan hoa
| kg
| 8714
| 20
| 20
| - - Spokes
| kg
|
8714
| 20
| 30
| - - Mũ nan hoa
| kg
| 8714
| 20
| 30
| - - Nipples
| kg
|
8714
| 20
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8714
| 20
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
|
| ‑ Other:
|
|
8714
| 91
|
| - - Khung xe, càng xe và các bộ phận của chúng:
|
| 8714
| 91
|
| - - Frames and forks, and parts thereof:
|
|
8714
| 91
| 10
| - - - Khung xe và càng xe dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30
| kg
| 8714
| 91
| 10
| - - - Frames and folks for cycles of subheading 8712.00.30
| kg
|
8714
| 91
| 20
| - - - Khung xe khác
| kg
| 8714
| 91
| 20
| - - - Other frames
| kg
|
kg
| 91
| 30
| - - - Càng xe khác
| kg
| 8714
| 91
| 30
| - - - Other forks
| kg
|
8714
| 91
| 40
| - - - Bộ phận của khung xe
| kg
| 8714
| 91
| 40
| - - - Other parts of frames
| kg
|
8714
| 91
| 90
| - - - Bộ phận của càng xe
| kg
| 8714
| 91
| 90
| - - - Other parts of forks
| kg
|
8714
| 92
|
| - - Vành bánh xe và nan hoa:
|
| 8714
| 92
|
| - - Wheel rims and spokes:
|
|
8714
| 92
| 10
| - - - Vành bánh xe hoặc nan hoa dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30
| kg
| 8714
| 92
| 10
| - - - Wheel rims or spokes for cycles of subheading 8712.00.30
| kg
|
8714
| 92
| 90
| - - - Vành bánh xe hoặc nan hoa khác
| kg
| 8714
| 92
| 90
| - - - Other wheel rims or spokes
| kg
|
8714
| 93
|
| - - Moay ơ, trừ phanh chân và phanh moay ơ; đĩa và líp xe:
|
| 8714
| 93
|
| - - Hubs, other than coaster braking hubs and hub brakes, and free‑wheel sprocket‑wheels:
|
|
8714
| 93
| 10
| - - - Dùng cho xe thuộc mã số 8712.00.30
| kg
| 8714
| 93
| 10
| - - - For cycles of subheading 8712.00.30
| kg
|
8714
| 93
| 90
| - - - Loại khác
| kg
| 8714
| 93
| 90
| - - - Other
| kg
|
8714
| 94
|
| - - Phanh, kể cả phanh chân và phanh moay ơ và bộ phận của chúng:
|
| 8714
| 94
|
| - - Brakes, including coaster braking hubs and hub brakes, and parts thereof:
|
|
8714
| 94
| 10
| - - - Dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30
| kg
| 8714
| 94
| 10
| - - - For cycles of subheading 8712.00.30
| kg
|
8714
| 94
| 90
| - - - Loại khác
| kg
| 8714
| 94
| 90
| - - - Other
| kg
|
8714
| 95
|
| - - Yên xe:
|
| 8714
| 95
|
| - - Saddles:
|
|
8714
| 95
| 10
| - - - Dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30
| chiếc
| 8714
| 95
| 10
| - - - For cycles of subheading 8712.00.30
| unit
|
8714
| 95
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8714
| 95
| 90
| - - - Other
| unit
|
8714
| 96
|
| - - Pê đan, đùi đĩa và bộ phận của chúng:
|
| 8714
| 96
|
| - - Pedals and crank‑gear, and parts thereof:
|
|
8714
| 96
| 10
| - - - Dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30
| kg
| 8714
| 96
| 10
| - - - For cycles of subheading 8712.00.30
| kg
|
8714
| 96
| 20
| - - - Vành đĩa và trạc
| kg
| 8714
| 96
| 20
| - - - Chain wheels or cranks
| kg
|
8714
| 96
| 90
| - - - Loại khác
| kg
| 8714
| 96
| 90
| - - - Other
| kg
|
8714
| 99
|
| - - Loại khác:
|
| 8714
| 99
|
| - - Other:
|
|
|
|
| - - - Dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30:
|
|
|
|
| - - - For cycles of subheading 8712.00.30:
|
|
8714
| 99
| 11
| - - - - Mũ nan hoa
| kg
| 8714
| 99
| 11
| - - - - Nipples
| kg
|
8714
| 99
| 19
| - - - - Loại khác
| kg
| 8714
| 99
| 19
| - - - - Other
| kg
|
8714
| 99
| 20
| - - - Tay khác, cọc yên xe, giá đèo hàng, dây điều khiển, tấm phản quang, giá đỡ đèn, chắn bùn khác
| kg
| 8714
| 99
| 20
| - - - Other handle bars, seat pillars, carriers, control cables, reflectors, lamp bracket lugs, mudguards
| kg
|
8714
| 99
| 30
| - - - Nan hoa hoặc mũ nan hoa khác
| kg
| 8714
| 99
| 30
| - - - Other nipples or spokes
| kg
|
8714
| 99
| 90
| - - - Các bộ phận khác
| kg
| 8714
| 99
| 90
| - - - Other parts
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8715
|
|
| Xe đẩy trẻ mới sinh và phụ tùng của chúng
|
| 8715
|
|
| Baby carriages and parts thereof.
|
|
8715
| 00
| 10
| - Xe đẩy trẻ mới sinh
| chiếc
| 8715
| 00
| 10
| - Baby carriages
| unit
|
8715
| 00
| 20
| - Phụ tùng
| chiếc
| 8715
| 00
| 20
| - Parts
| unit
|
8716
|
|
| Rơ-moóc và bán rơ-moóc; xe khác không truyền động cơ khí; các bộ phận của chúng
|
| 8716
|
|
| Trailers and semi‑trailers; other vehicles, not mechanically propelled; parts thereof.
|
|
8716
| 10
| 00
| - Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại nhà lưu động, dùng làm nhà ở hoặc cắm trại
| chiếc
| 8716
| 10
| 00
| - Trailers and semi‑trailers of the caravan type, for housing or camping
| unit
|
8716
| 20
| 00
| - Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại tự bốc hoặc dỡ hàng, dùng trong nông nghiệp
| chiếc
| 8716
| 20
| 00
| - Self‑loading or self‑unloading trailers and semi‑trailers for agricultural purposes
| unit
|
|
|
| - Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác dùng để vận chuyển hàng hóa:
|
|
|
|
| ‑ Other trailers and semi‑trailers for the transport of goods:
|
|
8716
| 31
| 00
| - - Rơ-moóc và bán rơ-moóc gắn xi téc
| chiếc
| 8716
| 31
| 00
| - - Tanker trailers and tanker semi‑trailers
| unit
|
8716
| 39
|
| - - Loại khác:
|
| 8716
| 39
|
| - - Other:
|
|
8716
| 39
| 10
| - - - Rơ-moóc gắn thiết bị làm đông lạnh
| chiếc
| 8716
| 39
| 10
| - - - Refrigerated trailers
| unit
|
8716
| 39
| 20
| - - - Loại khác, có tải trọng trên 200 tấn
| chiếc
| 8716
| 39
| 20
| - - - Other, of a weight exceeding 200 t
| unit
|
8716
| 39
| 30
| - - - Rơ moóc dùng trong nông nghiệp khác
| chiếc
| 8716
| 39
| 30
| - - - Other agricultural trailers
| unit
|
8716
| 39
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8716
| 39
| 90
| - - - Other
| unit
|
8716
| 40
|
| - Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác:
|
| 8716
| 40
|
| - Other trailers and semi‑trailers:
|
|
8716
| 40
| 10
| - - Loại có tải trọng trên 200 tấn
| chiếc
| 8716
| 40
| 10
| - - Of a weight exceeding 200 t
| unit
|
8716
| 40
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8716
| 40
| 90
| - - Other
| unit
|
8716
| 80
|
| - Xe loại khác:
|
| 8716
| 80
|
| - Other vehicles:
|
|
8716
| 80
| 10
| - - Xe kéo và xe đẩy, xe kéo hoặc đẩy bằng tay để chở hàng và các loại xe tương tự được vận hành bằng tay sử dụng trong các nhà máy hay phân xưởng (trừ xe cút kít)
| chiếc
| 8716
| 80
| 10
| - - Carts and wagons, sack trucks, hand trolleys and similar hand-propelled vehicles of a kind used in factories or workshops (except wheelbarrows)
| unit
|
8716
| 80
| 20
| - - Xe cút kít
| chiếc
| 8716
| 80
| 20
| - - Wheelbarrows
| unit
|
8716
| 80
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8716
| 80
| 90
| - - Other
| unit
|
8716
| 90
|
| - Bộ phận:
|
| 8716
| 90
|
| - Parts:
|
|
|
|
| - - Dùng cho rơ-moóc và bán rơ-moóc:
|
|
|
|
| - - For trailers and semi-trailers:
|
|
8716
| 90
| 11
| - - - Bánh xe
| chiếc
| 8716
| 90
| 11
| - - - Wheels
| unit
|
8716
| 90
| 12
| - - - Loại khác, dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8716.10, 8716.31, 8716.39 hoặc 8716.40
| chiếc
| 8716
| 90
| 12
| - - - Other, for goods of subheading 8716.10, 8716.31, 8716.39 or 8716.40
| unit
|
8716
| 90
| 13
| - - - Loại khác, dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8716.20
| chiếc
| 8716
| 90
| 13
| - - - Other, for goods of subheading 8716.20
| unit
|
|
|
| - - Dùng cho xe khác:
|
|
|
|
| - - For other vehicles:
|
|
8716
| 90
| 20
| - - - Dùng cho hàng hoá thuộc mã số 8716.80.10
|
| 8716
| 90
| 20
| - - - For goods of subheading 8716.80.10
|
|
|
|
| - - - Dùng cho hàng hoá thuộc mã số 8716.80.20:
|
|
|
|
| - - - For goods of subheading 8716.80.20:
|
|
8716
| 90
| 31
| - - - - Bánh xe nhỏ có đường kính (kể cả lốp) trên 75mm nhưng không quá 100mm, và chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30mm
| chiếc
| 8716
| 90
| 31
| - - - - Castors of a diameter (including tyres) exceeding 75 mm but not exceeding 100 mm provided that the width of the wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm
| unit
|
8716
| 90
| 32
| - - - - Bánh xe nhỏ có đường kính (kể cả lốp) trên 100mm nhưng không quá 250mm, và chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30mm
| chiếc
| 8716
| 90
| 32
| - - - - Castors of a diameter (including tyres) exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm provided that the width of the wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm
| unit
|
8716
| 90
| 33
| - - - - Bánh xe nhỏ khác
| chiếc
| 8716
| 90
| 33
| - - - - Other castors
| unit
|
8716
| 90
| 39
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8716
| 90
| 39
| - - - - Other
| unit
|
|
|
| - - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Other:
|
|
8716
| 90
| 91
| - - - - Bánh xe nhỏ có đường kính (kể cả lốp) trên 75mm nhưng không quá 100mm, và chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30mm
| chiếc
| 8716
| 90
| 91
| - - - - Castors of a diameter (including tyres) exceeding 75 mm but not exceeding 100 mm provided that the width of the wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm
| unit
|
8716
| 90
| 92
| - - - - Bánh xe nhỏ có đường kính (kể cả lốp) trên 100mm nhưng không quá 250mm, và chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30mm
| chiếc
| 8716
| 90
| 92
| - - - - Castors of a diameter (including tyres) exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm provided that the width of the wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm
| unit
|
8716
| 90
| 93
| - - - - Bánh xe nhỏ khác
| chiếc
| 8716
| 90
| 93
| - - - - Other castors
| unit
|
8716
| 90
| 94
| - - - - Nan hoa
| kg
| 8716
| 90
| 94
| - - - - Spokes
| kg
|
8716
| 90
| 95
| - - - - Mũ nan hoa
| kg
| 8716
| 90
| 95
| - - - - Nipples
| kg
|
8716
| 90
| 99
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8716
| 90
| 99
| - - - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG 88
Chú giải phân nhóm 1. Theo mục đích của các phân nhóm từ 8802.11 đến 8802.40, khái niệm "trọng lượng không tải" nghĩa là trọng lượng của máy móc ở chế độ bay bình thường, không bao gồm trọng lượng của đội lái, nhiên liệu và thiết bị khác, trừ các thiết bị được gắn cố định.
| CHAPTER 88
Subheading Note 1. For the purposes of subheadings 8802.11 to 8802.40, the expression "unladen weight" means the weight of the machine in normal flying order, excluding the weight of the crew and of fuel and equipment other than permanently fitted items of equipment.
|
Mã hàng
| Mô tả hàng hoá
| Đơn vị tính
| Code
| Description
| Unit
| ||||
8801
|
|
| Khí cầu và khinh khí cầu điều khiển được; tầu lượn, tầu lượn treo và các phương tiện bay khác không dùng động cơ
|
| 8801
|
|
| Balloons and dirigibles; gliders, hang gliders and other non‑powered aircraft.
|
|
8801
| 10
| 00
| - Tầu lượn và tầu lượn treo
| chiếc
| 8801
| 10
| 00
| - Gliders and hang gliders
| unit
|
8801
| 90
| 00
| - Loại khác
| chiếc
| 8801
| 90
| 00
| - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8802
|
|
| Phương tiện bay khác (ví dụ: trực thăng, máy bay); tầu vũ trụ (kể cả vệ tinh), tầu bay trong qũi đạo và phương tiện đẩy để phóng tầu vũ trụ
|
| 8802
|
|
| Other aircraft (for example, helicopters, aeroplanes); spacecraft (including satellites) and suborbital and spacecraft launch vehicles.
|
|
|
|
| - Trực thăng:
|
|
|
|
| ‑ Helicopters:
|
|
8802
| 11
| 00
| - - Trọng lượng không tải không quá 2000kg
| chiếc
| 8802
| 11
| 00
| - - Of an unladen weight not exceeding 2,000 kg
| unit
|
8802
| 12
| 00
| - - Trọng lượng không tải trên 2000kg
| chiếc
| 8802
| 12
| 00
| - - Of an unladen weight exceeding 2,000 kg
| unit
|
8802
| 20
|
| - Máy bay và phương tiện bay khác có trọng lượng không tải không quá 2000 kg:
|
| 8802
| 20
|
| - Aeroplanes and other aircraft, of an unladen weight not exceeding 2,000 kg:
|
|
8802
| 20
| 10
| - - Máy bay
| chiếc
| 8802
| 20
| 10
| - - Aeroplanes
| unit
|
8802
| 20
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8802
| 20
| 90
| - - Other
| unit
|
8802
| 30
|
| - Máy bay và phương tiện bay khác có trọng lượng không tải trên 2000 kg nhưng không quá 15000kg:
|
| 8802
| 30
|
| - Aeroplanes and other aircraft, of an unladen weight exceeding 2,000 kg but not exceeding 15,000 kg:
|
|
8802
| 30
| 10
| - - Máy bay
| chiếc
| 8802
| 30
| 10
| - - Aeroplanes
| unit
|
8802
| 30
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8802
| 30
| 90
| - - Other
| unit
|
8802
| 40
|
| - Máy bay và phương tiện bay khác có trọng lượng không tải trên 15000kg:
|
| 8802
| 40
|
| - Aeroplanes and other aircraft, of an unladen weight exceeding 15,000 kg:
|
|
8802
| 40
| 10
| - - Máy bay
| chiếc
| 8802
| 40
| 10
| - - Aeroplanes
| unit
|
8802
| 40
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8802
| 40
| 90
| - - Other
| unit
|
8802
| 60
| 00
| - Tàu vũ trụ (kể cả vệ tinh), tầu bay trong qũi đạo và phương tiện đẩy để phóng tầu vũ trụ
| chiếc
| 8802
| 60
| 00
| - Spacecraft (including satellites) and suborbital and spacecraft launch vehicles
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8803
|
|
| Các bộ phận của các mặt hàng thuộc nhóm 88.01 hoặc 88.02
|
| 8803
|
|
| Parts of goods of heading 88.01 or 88.02.
|
|
8803
| 10
|
| - Cánh quạt, rô-to (rotors) và các bộ phận của chúng:
|
| 8803
| 10
|
| - Propellers and rotors and parts thereof:
|
|
8803
| 10
| 10
| - - Của trực thăng hoặc máy bay
| kg
| 8803
| 10
| 10
| - - Of helicopters or aeroplanes
| kg
|
8803
| 10
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8803
| 10
| 90
| - - Other
| kg
|
8803
| 20
|
| - Càng, bánh và các bộ phận của chúng:
|
| 8803
| 20
|
| - Under‑carriage and parts thereof:
|
|
8803
| 20
| 10
| - - Của trực thăng, máy bay, khí cầu, tầu lượn hoặc diều
| kg
| 8803
| 20
| 10
| - - Of helicopters, aeroplanes, balloons, gliders or kites
| kg
|
8803
| 20
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8803
| 20
| 90
| - - Other
| kg
|
8803
| 30
| 00
| - Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng
| kg
| 8803
| 30
| 00
| - Other parts of aeroplanes or helicopters
| kg
|
8803
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8803
| 90
|
| - Other:
|
|
8803
| 90
| 10
| - - Bộ phận của vệ tinh viễn thông [ITA/2]
| kg
| 8803
| 90
| 10
| - - Parts of telecommunication satellites [ITA/2]
| kg
|
8803
| 90
| 20
| - - Của khí cầu, tàu lượn hoặc diều
| kg
| 8803
| 90
| 20
| - - Of ballons, gliders or kites
| kg
|
8803
| 90
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8803
| 90
| 90
| - - Other
| kg
|
8804
|
|
| Dù (kể cả dù điều khiển được và dù lượn), dù xoay; các bộ phận và phụ tùng của chúng
|
| 8804
|
|
| Parachutes (including dirigible parachutes and paragliders) and rotochutes; parts thereof and accessories thereto.
|
|
8804
| 00
| 10
| - Dù; các bộ phận và phụ tùng của dù và của dù xoay
| kg
| 8804
| 00
| 10
| - Parachutes; Parts and accessories of parachutes and parts of rotochutes
| kg
|
8804
| 00
| 90
| - Loại khác
| kg
| 8804
| 00
| 90
| - Other
| kg
|
8805
|
|
| Thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay; dàn hãm tốc độ dùng cho tàu sân bay hoặc sân bay hoặc thiết bị tương tự; thiết bị huấn luyện bay mặt đất; các bộ phận của các thiết bị trên
|
| 8805
|
|
| Aircraft launching gear; deck‑arrestor or similar gear; ground flying trainers; parts of the foregoing articles.
|
|
8805
| 10
|
| - Thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay và các bộ phận của chúng; dàn hãm tốc độ dùng cho tàu sân bay hoặc sân bay hoặc thiết bị tương tự và các bộ phận của chúng:
|
| 8805
| 10
|
| - Aircraft launching gear and parts thereof; deck‑arrestor or similar gear and parts thereof:
|
|
8805
| 10
| 10
| - - Thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay và các bộ phận của chúng
| kg
| 8805
| 10
| 10
| - - Aircraft launching gear and parts thereof
| kg
|
8805
| 10
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8805
| 10
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
| - Thiết bị huấn luyện bay mặt đất và các bộ phận của chúng:
|
|
|
|
| ‑ Ground flying trainers and parts thereof:
|
|
8805
| 21
| 00
| - - Thiết bị mô phỏng tập trận trên không và các bộ phận của chúng
| kg
| 8805
| 21
| 00
| - - Air combat simulators and parts thereof
| kg
|
8805
| 29
|
| - - Loại khác:
|
| 8805
| 29
|
| - - Other:
|
|
8805
| 29
| 10
| - - - Thiết bị huấn luyện bay mặt đất
| kg
| 8805
| 29
| 10
| - - - Ground flying trainers
| kg
|
8805
| 29
| 90
| - - - Loại khác
| kg
| 8805
| 29
| 90
| - - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG 89
Chú giải. 1. Thân tàu, tàu chưa hoàn chỉnh hoặc chưa hoàn thiện, đã lắp ráp hoặc chưa lắp ráp hoặc tháo rời, hoặc tàu hoàn chỉnh chưa lắp ráp hoặc tháo rời được phân loại vào nhóm 89.06 nếu không có đặc trưng cơ bản của một loại tàu cụ thể.
| CHAPTER 89
Note 1. A hull, an unfinished or incomplete vessel, assembled, unassembled or disassembled, or a complete vessel unassembled or disassembled, is to be classified in heading 89.06 if it does not have the essential character of a vessel of a particular kind.
|
Mã hàng
| Mô tả hàng hoá
| Đơn vị tính
| Code
| Description
| Unit
| ||||
8901
|
|
| Tàu thủy chở khách, du thuyền, phà, tàu thuỷ chở hàng, xà lan và các tàu thuyền tương tự để vận chuyển người hoặc hàng hóa
|
| 8901
|
|
| Cruise ships, excursion boats, ferry‑boats, cargo ships, barges and similar vessels for the transport of persons or goods.
|
|
8901
| 10
|
| - Tàu thủy chở khách, du thuyền và các tàu thuyền tương tự được thiết kế chủ yếu để vận chuyển người; phà các loại:
|
| 8901
| 10
|
| - Cruise ships, excursion boats and similar vessels principally designed for the transport of persons; ferry‑boats of all kinds:
|
|
8901
| 10
| 10
| - - Tấn đăng ký không quá 26
| chiếc
| 8901
| 10
| 10
| - - Of gross tonnage not exceeding 26
| unit
|
8901
| 10
| 20
| - - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 250
| chiếc
| 8901
| 10
| 20
| - - Of gross tonnage exceeding 26 but not exceeding 250
| unit
|
8901
| 10
| 30
| - - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 500
| chiếc
| 8901
| 10
| 30
| - - Of gross tonnage exceeding 250 but not exceeding 500
| unit
|
8901
| 10
| 40
| - - Tấn đăng ký trên 500 nhưng không quá 4000
| chiếc
| 8901
| 10
| 40
| - - Of gross tonnage exceeding 500 but not exceeding 4000
| unit
|
8901
| 10
| 50
| - - Tấn đăng ký trên 4000 nhưng không quá 5000
| chiếc
| 8901
| 10
| 50
| - - Of gross tonnage exceeding 4000 but not exceeding 5000
| unit
|
8901
| 10
| 60
| - - Tấn đăng ký trên 5000
| chiếc
| 8901
| 10
| 60
| - - Of gross tonnage exceeding 5000
| unit
|
8901
| 20
|
| - Tàu chở chất lỏng hoặc khí hoá lỏng:
|
| 8901
| 20
|
| - Tankers:
|
|
8901
| 20
| 10
| - - Tấn đăng ký không quá 26
| chiếc
| 8901
| 20
| 10
| - - Of gross tonnage not exceeding 26
| unit
|
8901
| 20
| 20
| - - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 250
| chiếc
| 8901
| 20
| 20
| - - Of gross tonnage exceeding 26 but not exceeding 250
| unit
|
8901
| 20
| 30
| - - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 500
| chiếc
| 8901
| 20
| 30
| - - Of gross tonnage exceeding 250 but not exceeding 500
| unit
|
8901
| 20
| 40
| - - Tấn đăng ký trên 500 nhưng không quá 4000
| chiếc
| 8901
| 20
| 40
| - - Of gross tonnage exceeding 500 but not exceeding 4000
| unit
|
8901
| 20
| 50
| - - Tấn đăng ký trên 4000 nhưng không quá 5000
| chiếc
| 8901
| 20
| 50
| - - Of gross tonnage exceeding 4000 but not exceeding 5000
| unit
|
8901
| 20
| 60
| - - Tấn đăng ký trên 5000
| chiếc
| 8901
| 20
| 60
| - - Of gross tonnage exceeding 5000
| unit
|
8901
| 30
|
| - Tàu thuyền đông lạnh, trừ loại thuộc phân nhóm 8901.20:
|
| 8901
| 30
|
| - Refrigerated vessels, other than those of subheading 8901.20:
|
|
8901
| 30
| 10
| - - Tấn đăng ký không quá 26
| chiếc
| 8901
| 30
| 10
| - - Of gross tonnage not exceeding 26
| unit
|
8901
| 30
| 20
| - - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 250
| chiếc
| 8901
| 30
| 20
| - - Of gross tonnage exceeding 26 but not exceeding 250
| unit
|
8901
| 30
| 30
| - - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 500
| chiếc
| 8901
| 30
| 30
| - - Of gross tonnage exceeding 250 but not exceeding 500
| unit
|
8901
| 30
| 40
| - - Tấn đăng ký trên 500 nhưng không quá 4000
| chiếc
| 8901
| 30
| 40
| - - Of gross tonnage exceeding 500 but not exceeding 4000
| unit
|
8901
| 30
| 50
| - - Tấn đăng ký trên 4000 nhưng không quá 5000
| chiếc
| 8901
| 30
| 50
| - - Of gross tonnage exceeding 4000 but not exceeding 5000
| unit
|
8901
| 30
| 60
| - - Tấn đăng ký trên 5000
| chiếc
| 8901
| 30
| 60
| - - Of gross tonnage exceeding 5000
| unit
|
8901
| 90
|
| - Tàu thuyền khác để vận chuyển hàng hóa và tàu thuyền khác để vận chuyển cả người và hàng hóa:
|
| 8901
| 90
|
| - Other vessels for the transport of goods and other vessels for the transport of both persons and goods:
|
|
|
|
| - - Không có động cơ đẩy:
|
|
|
|
| - - Not motorised:
|
|
8901
| 90
| 11
| - - - Tấn đăng ký không quá 26
| chiếc
| 8901
| 90
| 11
| - - - Of gross tonnage not exceeding 26
| unit
|
8901
| 90
| 12
| - - - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 250
| chiếc
| 8901
| 90
| 12
| - - - Of gross tonnage exceeding 26 but not exceeding 250
| unit
|
8901
| 90
| 13
| - - - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 500
| chiếc
| 8901
| 90
| 13
| - - - Of gross tonnage exceeding 250 but not exceeding 500
| unit
|
8901
| 90
| 14
| - - - Tấn đăng ký trên 500
| chiếc
| 8901
| 90
| 14
| - - - Of gross tonnage exceeding 500
| unit
|
|
|
| - - Có động cơ đẩy:
|
|
|
|
| - - Motorised:
|
|
8901
| 90
| 21
| - - - Tấn đăng ký không quá 26
| chiếc
| 8901
| 90
| 21
| - - - Of gross tonnage not exceeding 26
| unit
|
8901
| 90
| 22
| - - - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 250
| chiếc
| 8901
| 90
| 22
| - - - Of gross tonnage exceeding 26 but not exceeding 250
| unit
|
8901
| 90
| 23
| - - - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 500
| chiếc
| 8901
| 90
| 23
| - - - Of gross tonnage exceeding 250 but not exceeding 500
| unit
|
8901
| 90
| 24
| - - - Tấn đăng ký trên 500 nhưng không quá 4000
| chiếc
| 8901
| 90
| 24
| - - - Of gross tonnage exceeding 500 but not exceeding 4000
| unit
|
8901
| 90
| 25
| - - - Tấn đăng ký trên 4000 nhưng không quá 5000
| chiếc
| 8901
| 90
| 25
| - - - Of gross tonnage exceeding 4000 but not exceeding 5000
| unit
|
8901
| 90
| 26
| - - - Tấn đăng ký trên 5000
| chiếc
| 8901
| 90
| 26
| - - - Of gross tonnage exceeding 5000
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8902
|
|
| Tàu thuyền đánh bắt thuỷ sản; tàu chế biến và các loại tàu khác dùng cho chế biến hay bảo quản thuỷ sản đánh bắt
|
| 8902
|
|
| Fishing vessels; factory ships and other vessels for processing or preserving fishery products.
|
|
|
|
| - Tấn đăng ký không quá 26:
|
|
|
|
| - Of gross tonnage not exceeding 26:
|
|
8902
| 00
| 11
| - - Tàu thuyền đánh bắt thủy sản
| chiếc
| 8902
| 00
| 11
| - - Fishing vessels
| unit
|
8902
| 00
| 12
| - - Loại khác
| chiếc
| 8902
| 00
| 12
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 40:
|
|
|
|
| - Of gross tonnage exceeding 26 but not exceeding 40:
|
|
8902
| 00
| 21
| - - Tàu thuyền đánh bắt thủy sản
| chiếc
| 8902
| 00
| 21
| - - Fishing vessels
| unit
|
8902
| 00
| 22
| - - Loại khác
| chiếc
| 8902
| 00
| 22
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Tấn đăng ký trên 40 nhưng không quá 100:
|
|
|
|
| - Of gross tonnage exceeding 40 but not exceeding 100:
|
|
8902
| 00
| 31
| - - Tầu thuyền đánh bắt thủy sản
| chiếc
| 8902
| 00
| 31
| - - Fishing vessels
| unit
|
8902
| 00
| 32
| - - Loại khác
| chiếc
| 8902
| 00
| 32
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Tấn đăng ký trên 100 nhưng không quá 250:
|
|
|
|
| - Of gross tonnage exceeding 100 but not exceeding 250:
|
|
8902
| 00
| 41
| - - Tầu thuyền đánh bắt thủy sản
| chiếc
| 8902
| 00
| 41
| - - Fishing vessels
| unit
|
8902
| 00
| 42
| - - Loại khác
| chiếc
| 8902
| 00
| 42
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 4000:
|
|
|
|
| - Of gross tonnage exceeding 250 but not exceeding 4000:
|
|
8902
| 00
| 51
| - - Tầu thuyền đánh bắt thủy sản
| chiếc
| 8902
| 00
| 51
| - - Fishing vessels
| unit
|
8902
| 00
| 52
| - - Loại khác
| chiếc
| 8902
| 00
| 52
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Tấn đăng ký trên 4000:
|
|
|
|
| - Of gross tonnage exceeding 4000:
|
|
8902
| 00
| 91
| - - Tầu thuyền đánh bắt thủy sản
| chiếc
| 8902
| 00
| 91
| - - Fishing vessels
| unit
|
8902
| 00
| 92
| - - Loại khác
| chiếc
| 8902
| 00
| 92
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8903
|
|
| Du thuyền hạng nhẹ và các loại tàu thuyền khác phục vụ nghỉ ngơi, giải trí hoặc thể thao; thuyền dùng mái chèo và ca-nô
|
| 8903
|
|
| Yachts and other vessels for pleasure or sports; rowing boats and canoes.
|
|
8903
| 10
| 00
| - Loại có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được
| chiếc
| 8903
| 10
| 00
| - Inflatable
| unit
|
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
|
| ‑ Other:
|
|
8903
| 91
| 00
| - - Thuyền buồm có hoặc không có động cơ phụ trợ
| chiếc
| 8903
| 91
| 00
| - - Sailboats, with or without auxiliary motor
| unit
|
8903
| 92
| 00
| - - Thuyền máy, trừ loại thuyền máy có gắn máy bên ngoài
| chiếc
| 8903
| 92
| 00
| - - Motorboats, other than outboard motorboats
| unit
|
8903
| 99
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 8903
| 99
| 00
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8904
|
|
| Tàu kéo và tàu đẩy
|
| 8904
|
|
| Tugs or pusher craft.
|
|
|
|
| - Tàu kéo:
|
|
|
|
| - Tugs:
|
|
8904
| 00
| 10
| - - Tấn đăng ký không quá 26
| chiếc
| 8904
| 00
| 10
| - - Of gross tonnage not exceeding 26
| unit
|
|
|
| - - Tấn đăng ký trên 26:
|
|
|
|
| - - Of gross tonnage exceeding 26:
|
|
8904
| 00
| 21
| - - - Công suất không quá 4000 mã lực (HP)
| chiếc
| 8904
| 00
| 21
| - - - Of a power not exceeding 4,000 HP
| unit
|
8904
| 00
| 29
| - - - Công suất trên 4000 mã lực (HP)
| chiếc
| 8904
| 00
| 29
| - - - Of a power exceeding 4,000 HP
| unit
|
|
|
| - Tàu đẩy:
|
|
|
|
| - Pusher craft:
|
|
8904
| 00
| 30
| - - Tấn đăng ký không quá 26
| chiếc
| 8904
| 00
| 30
| - - Of gross tonnage not exceeding 26
| unit
|
|
|
| - - Tấn đăng ký trên 26:
|
|
|
|
| - - Of gross tonnage exceeding 26:
|
|
8904
| 00
| 41
| - - - Công suất không quá 4000 mã lực (HP)
| chiếc
| 8904
| 00
| 41
| - - - Of a power not exceeding 4,000 HP
| unit
|
8904
| 00
| 49
| - - - Công suất trên 4000 mã lực (HP)
| chiếc
| 8904
| 00
| 49
| - - - Of a power exceeding 4,000 HP
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8905
|
|
| Tàu đèn hiệu, tàu cứu hỏa, tàu hút nạo vét (tàu cuốc), cần cẩu nổi và tàu thuyền khác mà tính năng di động trên mặt nước chỉ nhằm bổ sung cho chức năng chính của các tàu thuyền này; ụ nổi sửa chữa tàu; dàn khoan hoặc dàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm
|
| 8905
|
|
| Light‑vessels, fire‑floats, dredgers, floating cranes, and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks; floating or submersible drilling or production platforms.
|
|
8905
| 10
| 00
| - Tàu hút nạo vét (tàu cuốc)
| chiếc
| 8905
| 10
| 00
| - Dredgers
| unit
|
8905
| 20
| 00
| - Dàn khoan hoặc dàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm
| chiếc
| 8905
| 20
| 00
| - Floating or submersible drilling or production platforms
| unit
|
8905
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8905
| 90
|
| - Other:
|
|
8905
| 90
| 10
| - - ụ sửa chữa tàu có sức nâng trên 100 tấn
| chiếc
| 8905
| 90
| 10
| - - Floating docks of a gross tonnage exceeding 100
| unit
|
8905
| 90
| 20
| - - ụ nổi sửa chữa tàu khác
| chiếc
| 8905
| 90
| 20
| - - Other floating docks
| unit
|
8905
| 90
| 30
| - - Tàu cứu hoả và tàu đèn hiệu
| chiếc
| 8905
| 90
| 30
| - - Fire-floats or light vessels
| unit
|
8905
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8905
| 90
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8906
|
|
| Tàu thuyền khác, kể cả tàu chiến và xuồng cứu sinh, trừ thuyền dùng mái chèo
|
| 8906
|
|
| Other vessels, including warships and lifeboats other than rowing boats.
|
|
8906
| 10
| 00
| - Tàu chiến
| chiếc
| 8906
| 10
| 00
| - Warships
| unit
|
8906
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8906
| 90
|
| - Other:
|
|
8906
| 90
| 10
| - - Có lượng chiếm nước không quá 300 tấn
| chiếc
| 8906
| 90
| 10
| - - Of displacement not exceeding 300 t
| unit
|
8906
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8906
| 90
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8907
|
|
| Cấu kiện nổi khác (ví dụ: bè, mảng, thùng chứa chất lỏng, ketxon giếng kín, cầu lên bờ, phao cứu sinh và mốc hiệu)
|
| 8907
|
|
| Other floating structures (for example, rafts, tanks, coffer‑dams, landing‑stages, buoys and beacons).
|
|
8907
| 10
| 00
| - Bè mảng có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được
| chiếc
| 8907
| 10
| 00
| - Inflatable rafts
| unit
|
8907
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8907
| 90
|
| - Other:
|
|
8907
| 90
| 10
| - - Phao cứu sinh
| chiếc
| 8907
| 90
| 10
| - - Buoys
| unit
|
8907
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8907
| 90
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8908
|
|
| Tàu thuyền và cấu kiện nổi khác để phá dỡ |
| 8908
|
|
| Vessels and other floating structures for breaking up.
|
|
8908
| 00
| 10
| - Loại thuộc nhóm 8901 đến 8906 nhập khẩu để phá dỡ
| chiếc
| 8908
| 00
| 10
| - Articles of headings 89.01 to 89.06 imported for breaking up
| unit
|
8908
| 00
| 20
| - Loại khác
| chiếc
| 8908
| 00
| 20
| - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHẦN XVIII
CHƯƠNG 90
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a). Các mặt hàng sử dụng trong máy, thiết bị hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác bằng cao su lưu hoá, trừ cao su cứng (nhóm 40.16), bằng da thuộc hoặc da tổng hợp (nhóm 42.04) hoặc bằng vật liệu dệt (nhóm 59.11); (b). Băng, đai hoặc các sản phẩm trợ giúp khác bằng vật liệu dệt, có tính đàn hồi được dùng làm dụng cụ để nâng hoặc giữ một bộ phận (của cơ thể) (ví dụ: đai nâng dùng cho phụ nữ có thai, băng nâng ngực, băng giữ bụng, băng nẹp khớp hoặc cơ) (phần XI); (c). Hàng chịu lửa thuộc nhóm 69.03; hàng gốm, sứ dùng trong phòng thí nghiệm, cho ngành hoá chất hoặc các mục đích kỹ thuật khác, thuộc nhóm 69.09; (d). Gương kính, chưa gia công quang học, thuộc nhóm 70.09, hoặc gương bằng kim loại cơ bản hoặc gương bằng kim loại quí, chưa phải là bộ phận quang học (nhóm 83.06 hoặc chương 71); (e). Hàng hoá thuộc nhóm 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 hoặc 70.17; (f). Các bộ phận có công dụng chung như đã định nghĩa trong chú giải 2 của phần XV, bằng kim loại cơ bản (phần XV) hoặc các loại hàng hoá tương tự bằng plastic (chương 39); (g). Bơm có gắn các dụng cụ đo lường thuộc nhóm 84.13; cân có máy đếm hoặc máy kiểm tra, hoặc cân thăng bằng (nhóm 84.23); các loại máy cắt xén giấy hoặc cáctông (nhóm 84.41); máy nâng hoặc hạ (từ nhóm 84.25 đến 84.28); bộ phận máy dùng để điều chỉnh hoặc dụng cụ lắp trên máy công cụ, thuộc nhóm 84.66, bao gồm các bộ phận có các dụng cụ quang học dùng để đọc thang đo (ví dụ: đầu chia độ quang học) nhưng bản thân chúng trên thực tế không phải là dụng cụ quang học (ví dụ: kính thiên văn thẳng); máy tính (nhóm 84.70); van hoặc các thiết bị khác thuộc nhóm 84.81; (h). Đèn pha hoặc đèn rọi loại dùng cho xe đạp hoặc phương tiện có động cơ (nhóm 85.12); đèn điện xách tay thuộc nhóm 85.13; máy ghi âm, máy tái tạo âm thanh hoặc máy ghi lại âm thanh dùng trong điện ảnh (thuộc nhóm 85.19 hoặc 85.20); đầu từ ghi âm (nhóm 85.22); camera truyền hình ảnh tĩnh, camera ghi hình khác và camera kỹ thuật số (nhóm 85.25); thiết bị ra đa, các thiết bị trợ giúp dẫn đường bằng sóng vô tuyến hoặc các thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến (nhóm 85.26); các thiết bị điều khiển số thuộc nhóm 85.37; (ij). Đèn pha hoặc đèn rọi thuộc nhóm 94.05; (k). Các mặt hàng thuộc chương 95; (l). Dụng cụ đo dung tích, được phân loại theo vật liệu cấu thành chúng; hoặc (m). ống, cuộn hoặc các loại lõi tương tự khác (được phân loại theo vật liệu cấu thành của chúng, ví dụ: nhóm 39.23 hoặc phần XV). 2. Theo chú giải 1 ở trên, các bộ phận và phụ tùng cho các máy, thiết bị, dụng cụ hoặc các mặt hàng của chương này được phân loại theo các nguyên tắc sau: (a). Các bộ phận và phụ tùng là hàng hoá thuộc nhóm bất kỳ trong chương này hoặc Chương 84, 85 hoặc 91 (trừ các nhóm 84.85, 85.48 hoặc 90.33) trong mọi trường hợp được phân loại vào các nhóm riêng cuả chúng; (b). Các bộ phận và phụ tùng khác, nếu chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho một loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ riêng biệt hoặc với một số loại máy, thiết bị, dụng cụ trong cùng một nhóm (kể cả máy, thiết bị hoặc dụng cụ của nhóm 90.10, 90.13 hoặc 90.31) được phân loại theo máy, thiết bị hoặc dụng cụ cùng loại đó; (c). Tất cả các bộ phận và phụ tùng khác được phân loại trong nhóm 90.33. 3. Các quy định trong chú giải 4, phần XVI cũng áp dụng đối với chương này. 4. Nhóm 90.05 không áp dụng cho kính ngắm dùng để lắp vào vũ khí, kính ngắm tiềm vọng để lắp vào tầu ngầm hoặc xe tăng, hoặc kính viễn vọng dùng cho máy, thiết bị, dụng cụ hoặc đồ dùng của chương này hoặc của phần XVI; kính ngắm và kính viễn vọng như vậy được phân loại vào nhóm 90.13. 5. Nhưng theo chú giải này, những dụng cụ, thiết bị hoặc máy quang học dùng để đo hoặc kiểm tra, có thể phân loại ở cả 2 nhóm 90.13 và 90.31 thì phải xếp vào nhóm 90.31. 6. Theo mục đích của nhóm 90.21, thuật ngữ "các dụng cụ chỉnh hình" được hiểu là các dụng cụ dùng để: - Ngăn ngừa hoặc điều chỉnh một số biến dạng của cơ thể; hoặc - Trợ giúp hoặc nẹp giữ các bộ phận cơ thể sau khi bị bệnh, phẫu thuật hoặc bị thương. Các dụng cụ chỉnh hình bao gồm cả giầy, dép và các đế đặc biệt bên trong của giày, dép được thiết kế để cố định tình trạng sau khi chỉnh hình, với điều kiện là chúng hoặc (1) được làm theo số đo hoặc (2) được sản xuất hàng loạt, dưới hình thức độc dạng không theo đôi và được thiết kế để dùng cho cả hai chân. 7. Nhóm 90.32 chỉ áp dụng với: (a). Các thiết bị và dụng cụ dùng để điều khiển tự động dòng chảy, mức độ, áp suất hoặc các biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí, hoặc dùng để điều khiển tự động nhiệt độ, cho dù các hoạt động của chúng có hoặc không phụ thuộc vào sự biến đổi của một hiện tượng điện mà hiện tượng điện đó biến đổi theo yếu tố được điều khiển tự động, và chúng được thiết kế để điều chỉnh và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó; và (b). Các thiết bị điều chỉnh tự động các đại lượng điện, và các thiết bị hoặc dụng cụ điều khiển tự động các đại lượng phi điện, mà hoạt động của chúng phụ thuộc vào một hiện tượng điện biến đổi theo yếu tố được điều khiển, chúng được thiết kế để điều chỉnh và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó .
| SECTION XVIII
CHAPTER 90 OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Articles of a kind used in machines, appliances or for other technical uses, of vulcanised rubber other than hard rubber (heading 40.16), of leather or of composition leather (heading 42.04) or of textile material (heading 59.11); (b) Supporting belts or other support articles of textile material, whose intended effect on the organ to be supported or held derives solely from their elasticity (for example, maternity belts, thoracic support bandages, abdominal support bandages, supports for joints or muscles) (Section XI); (d) (c) Refractory goods of heading 69.03; ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses, of heading 69.09; Glass mirrors, not optically worked, of heading 70.09, or mirrors of base metal or of precious metal, not being optical elements (heading 83.06 or Chapter 71); (e) Goods of heading 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15, or 70.17; (f) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV) or similar goods of plastics (Chapter 39); (g) Pumps incorporating measuring devices, of heading 84.13; weight‑operated counting or checking machinery, or separately presented weights for balances (heading 84.23); paper or paperboard cutting machines of all kinds (heading 84.41); lifting or handling machinery (headings 84.25 to 84.28); fittings for adjusting work or tools on machine‑tools, of heading 84.66, including fittings with optical devices for reading the scale (for example, "optical" dividing heads) but not those which are in themselves essentially optical instruments (for example, alignment telescopes); calculating machines (heading 84.70); valves or other appliances of heading 84.81; (h) Searchlights or spotlights of a kind used for cycles or motor vehicles (heading 85.12); portable electric lamps of heading 85.13; cinematographic sound recording, reproducing or re‑recording apparatus (heading 85.19 or 85.20); sound‑heads (heading 85.22); still image video cameras, other video camera recorders and digital cameras (heading 85.25); radar apparatus, radio navigational aid apparatus or radio remote control apparatus (heading 85.26); numerical control apparatus of heading 85.37; (ij) Searchlights or spotlights of heading 94.05. (k) Articles of Chapter 95. (l) Capacity measures, which are to be classified according to their constituent material; or (m) Spools, reels or similar supports (which are to be classified according to their constituent material, for example, in heading 39.23 or Section XV). 2. Subject to Note 1 above, parts and accessories for machines, apparatus, instruments or articles of this Chapter are to be classified according to the following rules: (a) Parts or accessories which are goods included in any of the headings of this Chapter or of Chapter 84, 85 or 91 (other than heading 84.85, 85.48 or 90.33) are in all cases to be classified in their respective headings; (b) Other parts or accessories, if suitable for use solely or principally with a particular kind of machine, instrument or apparatus, or with a number of machines, instruments or apparatus of the same heading (including a machine, instrument or apparatus of heading 90.10, 90.13 or 90.31) are to be classified with the machines, instruments or apparatus of that kind; (c) All other parts and accessories are to be classified in heading 90.33. 3. The provisions of Note 4 to Section XVI apply also to this Chapter. 4. Heading 90.05 does not apply to telescopic sights for fitting to arms, periscopic telescopes for fitting to submarines or tanks, or to telescopes for machines, appliances, instruments or apparatus of this Chapter or Section XVI; such telescopic sights and telescopes are to be classified in heading 90.13. 5. Measuring or checking optical instruments, appliances or machines which, but for this Note, could be classified both in heading 90.13 and in heading 90.31 are to be classified in heading 90.31. 6. For the purposes of heading 90.21, the expression "orthopaedic appliances" means appliances for: - Preventing or correcting bodily deformities; or - Supporting or holding parts of the body following an illness, operation or injury. Orthopaedic appliances include footwear and special insoles designed to correct orthopaedic conditions, provided that they are either (1) made to measure or (2) mass-produced, presented singly and not in pairs and designed to fit either foot equally. 7. Heading 90.32 applies only to: (a) Instruments and apparatus for automatically controlling the flow, level, pressure or other variables of liquids or gases, or for automatically controlling temperature, whether or not their operation depends on an electrical phenomenon which varies according to the factor to be automatically controlled; which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value; and (b) Automatic regulators of electrical quantities, and instruments or apparatus for automatically controlling non‑electrical quantities the operation of which depends on an electrical phenomenon varying according to the factor to be controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value.
|
Mã hàng
| Mô tả hàng hóa
| Đơn vị tính
| Code
| Description
| Unit | ||||||
9001
|
|
| Sợi quang và bó sợi quang; cáp sợi quang trừ các loại thuộc nhóm 85.44; vật liệu phân cực dạng tấm, lá; thấu kính (kể cả thấu kính áp tròng), lăng kính, gương và các bộ phận quang học khác bằng vật liệu bất kỳ, chưa lắp ráp, trừ loại bằng thủy tinh chưa gia công về mặt quang học
|
| 9001
|
|
| Optical fibres and optical fibre bundles; optical fibre cables other than those of heading 85.44; sheets and plates of polarising material; lenses (including contact lenses), prisms, mirrors and other optical elements, of any material, unmounted, other than such elements of glass not optically worked.
|
| ||
9001
| 10
|
| - Sợi quang, bó sợi quang và cáp sợi quang:
|
| 9001
| 10
|
| - Optical fibres, optical fibre bundles and cables:
|
| ||
9001
| 10
| 10
| - - Sử dụng cho viễn thông và cho ngành điện
| kg
| 9001
| 10
| 10
| - - For telecommunications and other electrical use
| kg
| ||
9001
| 10
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 9001
| 10
| 90
| - - Other
| kg
| ||
9001
| 20
| 00
| - Vật liệu phân cực dạng tấm và lá
| kg
| 9001
| 20
| 00
| - Sheets and plates of polarising material
| kg
| ||
9001
| 30
| 00
| - Kính áp tròng
| kg
| 9001
| 30
| 00
| - Contact lenses
| kg
| ||
9001
| 40
| 00
| - Mắt kính thủy tinh
| kg
| 9001
| 40
| 00
| - Spectacle lenses of glass
| kg
| ||
9001
| 50
| 00
| - Mắt kính bằng vật liệu khác
| kg
| 9001
| 50
| 00
| - Spectacle lenses of other materials
| kg
| ||
9001
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 9001
| 90
|
| - Other:
|
| ||
9001
| 90
| 10
| - - Sử dụng cho máy ảnh, máy quay phim hoặc máy chiếu
| kg
| 9001
| 90
| 10
| - - For photographic or cinematographic cameras or projectors
| kg
| ||
9001
| 90
| 20
| - - Thấu kính và lăng kính dùng cho hải đăng hoặc đèn báo hiệu
| kg
| 9001
| 90
| 20
| - - Lenses and prisms for lighthouses or beacons
| kg
| ||
9001
| 90
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 9001
| 90
| 90
| - - Other
| kg
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9002
|
|
| Thấu kính, lăng kính, gương và các bộ phận quang học khác bằng vật liệu bất kỳ, đã lắp ráp, là các bộ phận hoặc để lắp vào các dụng cụ hoặc thiết bị, trừ loại làm bằng thuỷ tinh chưa được gia công quang học
|
| 9002
|
|
| Lenses, prisms, mirrors and other optical elements, of any material, mounted, being parts of or fittings for instruments or apparatus, other than such elements of glass not optically worked.
|
| ||
|
|
| - Vật kính:
|
|
|
|
| ‑ Objective lenses:
|
| ||
9002
| 11
|
| - - Dùng cho máy ảnh, máy chiếu, máy phóng to hoặc thu nhỏ ảnh:
|
| 9002
| 11
|
| - - For cameras, projectors or photographic enlargers or reducers:
|
| ||
9002
| 11
| 10
| - - - Máy chiếu phim
| kg
| 9002
| 11
| 10
| - - - Cinematographic projector
| kg
| ||
9002
| 11
| 90
| - - - Loại khác
| kg
| 9002
| 11
| 90
| - - - Other
| kg
| ||
9002
| 19
| 00
| - - Loại khác
| kg
| 9002
| 19
| 00
| - - Other
| kg
| ||
9002
| 20
|
| - Kính lọc ánh sáng:
|
| 9002
| 20
|
| - Filters:
|
| ||
9002
| 20
| 10
| - - Dùng cho máy chiếu phim
| kg
| 9002
| 20
| 10
| - - For cinematographic projectors
| kg
| ||
9002
| 20
| 20
| - - Dùng cho máy quay phim, máy ảnh và máy chiếu khác
| kg
| 9002
| 20
| 20
| - - For cinematographic cameras, photographic cameras and other projectors
| kg
| ||
9002
| 20
| 30
| - - Dùng cho kính viễn vọng hoặc kính hiển vi
| kg
| 9002
| 20
| 30
| - - For telescopes or microscopes
| kg
| ||
9002
| 20
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 9002
| 20
| 90
| - - Other
| kg
| ||
9002
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 9002
| 90
|
| - Other:
|
| ||
9002
| 90
| 10
| - - Thấu kính và lăng kính dùng cho hải đăng hoặc đèn báo hiệu
| kg
| 9002
| 90
| 10
| - - Lenses and prisms for lighthouses or beacons
| kg
| ||
9002
| 90
| 20
| - - Dùng cho máy chiếu phim
| kg
| 9002
| 90
| 20
| - - For cinematographic projectors
| kg
| ||
9002
| 90
| 30
| - - Dùng cho máy quay phim, máy ảnh và máy chiếu khác
| kg
| 9002
| 90
| 30
| - - For cinematographic cameras, photographic cameras and other projectors
| kg
| ||
9002
| 90
| 40
| - - Dùng cho thiết bị y tế và phẫu thuật
| kg
| 9002
| 90
| 40
| - - For medical and surgical instruments
| kg
| ||
9002
| 90
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 9002
| 90
| 90
| - - Other
| kg
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9003
|
|
| Khung và gọng kính đeo, kính bảo hộ hoặc các loại tương tự và các bộ phận của chúng
|
| 9003
|
|
| Frames and mountings for spectacles, goggles and the like, and parts thereof.
|
| ||
|
|
| - Khung và gọng:
|
|
|
|
| ‑ Frames and mountings:
|
| ||
9003
| 11
| 00
| - - Bằng plastic
| chiếc
| 9003
| 11
| 00
| - - Of plastics
| unit
| ||
9003
| 19
| 00
| - - Bằng vật liệu khác
| chiếc
| 9003
| 19
| 00
| - - Of other materials
| unit
| ||
9003
| 90
| 00
| - Bộ phận
| kg
| 9003
| 90
| 00
| - Parts
| kg
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9004
|
|
| Kính đeo, kính bảo hộ hoặc các loại tương tự để điều chỉnh, bảo vệ mắt hoặc loại khác
|
| 9004
|
|
| Spectacles, goggles and the like, corrective, protective or other.
|
| ||
9004
| 10
| 00
| - Kính râm
| chiếc
| 9004
| 10
| 00
| - Sunglasses
| unit
| ||
9004
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 9004
| 90
|
| - Other:
|
| ||
9004
| 90
| 10
| - - Kính điều chỉnh (cận, viễn)
| chiếc
| 9004
| 90
| 10
| - - Corrective spectacles
| unit
| ||
9004
| 90
| 20
| - - Kính bảo hộ điều chỉnh
| chiếc
| 9004
| 90
| 20
| - - Corrective goggles
| unit
| ||
9004
| 90
| 30
| - - Kính bơi
| chiếc
| 9004
| 90
| 30
| - - Goggles for swimmers
| unit
| ||
9004
| 90
| 40
| - - Kính bảo hộ khác
| chiếc
| 9004
| 90
| 40
| - - Other protective goggles
| unit
| ||
9004
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9004
| 90
| 90
| - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9005
|
|
| ống nhòm loại hai mắt, ống nhòm đơn, kính viễn vọng quang học khác và khung giá của các loại trên; các dụng cụ thiên văn khác và khung giá của chúng, trừ các dụng cụ dùng cho thiên văn học vô tuyến
|
| 9005
|
|
| Binoculars, monoculars, other optical telescopes, and mountings therefor; other astronomical instruments and mountings therefor, but not including instruments for radio‑astronomy.
|
| ||
9005
| 10
| 00
| - ống nhòm loại hai mắt
| chiếc
| 9005
| 10
| 00
| - Binoculars
| unit
| ||
9005
| 80
|
| - Các loại dụng cụ khác:
|
| 9005
| 80
|
| - Other instruments:
|
| ||
9005
| 80
| 10
| - - Dụng cụ thiên văn, trừ dụng cụ thiên văn vô tuyến
| chiếc
| 9005
| 80
| 10
| - - Astronomical instruments, excluding instruments for radio-astronomy
| unit
| ||
9005
| 80
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9005
| 80
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9005
| 90
|
| - Bộ phận và đồ phụ trợ (gồm cả khung giá):
|
| 9005
| 90
|
| - Parts and accessories (including mountings):
|
| ||
9005
| 90
| 10
| - - Dùng cho dụng cụ thiên văn, trừ dụng cụ thiên văn vô tuyến
| chiếc
| 9005
| 90
| 10
| - - For astronomical instruments, excluding instruments for radio-astronomy
| unit
| ||
9005
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9005
| 90
| 90
| - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9006
|
|
| Máy ảnh (trừ máy quay phim); các loại đèn chớp để chụp ảnh và bóng đèn chớp trừ đèn phóng điện thuộc nhóm 85.39
|
| 9006
|
|
| Photographic (other than cinematographic) cameras; photographic flashlight apparatus and flashbulbs other than discharge lamps of heading 85.39.
|
| ||
9006
| 10
|
| - Máy ảnh dùng để chuẩn bị khuôn in hoặc trục in:
|
| 9006
| 10
|
| - Cameras of a kind used for preparing printing plates or cylinders:
|
| ||
9006
| 10
| 10
| - - Máy vẽ ảnh la-ze [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9006
| 10
| 10
| - - Laser photo plotters [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9006
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9006
| 10
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9006
| 20
| 00
| - Máy ảnh dùng để ghi tài liệu trên vi phim, vi thẻ hoặc vi bản khác
| chiếc
| 9006
| 20
| 00
| - Cameras of a kind used for recording documents on microfilm, microfiche or other microforms
| unit
| ||
9006
| 30
| 00
| - Máy ảnh được thiết kế đặc biệt để dùng dưới nước, để thám không (aerial survey) hoặc dùng trong kiểm tra y tế, hoặc trong phẫu thuật nội tạng; máy ảnh đối chiếu dùng cho ngành tòa án hoặc khoa học hình sự
| chiếc
| 9006
| 30
| 00
| - Cameras specially designed for underwater use, for aerial survey or for medical or surgical examination of internal organs; comparison cameras for forensic or criminological purposes
| unit
| ||
9006
| 40
| 00
| - Máy ảnh in ảnh ngay
| chiếc
| 9006
| 40
| 00
| - Instant print cameras
| unit
| ||
|
|
| - Các loại máy ảnh khác:
|
|
|
|
| ‑ Other cameras:
|
| ||
9006
| 51
| 00
| - - Máy ảnh có bộ ngắm qua thấu kính [kính phản chiếu đơn (SLR)] sử dụng phim cuộn khổ rộng không quá 35 mm
| chiếc
| 9006
| 51
| 00
| - - With a through‑the‑lens viewfinder (single lens reflex (SLR)), for roll film of a width not exceeding 35 mm
| unit
| ||
9006
| 52
| 00
| - - Loại khác, sử dụng phim cuộn khổ rộng dưới 35mm
| chiếc
| 9006
| 52
| 00
| - - Other, for roll film of a width less than 35 mm
| unit
| ||
9006
| 53
| 00
| - - Loại khác, sử dụng phim cuộn khổ rộng 35mm
| chiếc
| 9006
| 53
| 00
| - - Other, for roll film of a width of 35 mm
| unit
| ||
9006
| 59
|
| - - Loại khác:
|
| 9006
| 59
|
| - - Other:
|
| ||
9006
| 59
| 10
| - - - Máy vẽ ảnh la-ze hoặc máy tạo dựng ảnh với bộ xử lý ảnh mành
| chiếc
| 9006
| 59
| 10
| - - - Laser photo plotters or image setters with raster image processor
| unit
| ||
9006
| 59
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9006
| 59
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
|
|
| - Thiết bị đèn chớp để chụp ảnh và bóng đèn chớp:
|
|
|
|
| ‑ Photographic flashlight apparatus and flashbulbs:
|
| ||
9006
| 61
| 00
| - - Thiết bị đèn chớp của đèn phóng ("điện tử")
| chiếc
| 9006
| 61
| 00
| - - Discharge lamp ("electronic") flashlight apparatus
| unit
| ||
9006
| 62
| 00
| - - Bóng đèn nháy, khối đèn nháy và các loại tương tự
| chiếc
| 9006
| 62
| 00
| - - Flashbulbs, flashcubes and the like
| unit
| ||
9006
| 69
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9006
| 69
| 00
| - - Other
| unit
| ||
|
|
| - Các bộ phận và phụ tùng:
|
|
|
|
| ‑ Parts and accessories:
|
| ||
9006
| 91
|
| - - Sử dụng cho máy ảnh:
|
| 9006
| 91
|
| - - For cameras:
|
| ||
9006
| 91
| 10
| - - - Sử dụng cho máy vẽ ảnh la-ze thuộc mã số 9006.10.10 [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9006
| 91
| 10
| - - - For laser photo plotters of subheading 9006.10.10 [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9006
| 91
| 20
| - - - Loại khác, sử dụng cho máy ảnh thuộc mã số 9006.10.00 và 9006.30.00
| chiếc
| 9006
| 91
| 20
| - - - Other, for cameras of subheadings 9006.10.00 and 9006.30.00
| unit
| ||
9006
| 91
| 30
| - - - Loại khác, sử dụng cho máy ảnh thuộc mã số từ 9006.40.00 đến 9006.53.00
| chiếc
| 9006
| 91
| 30
| - - - Other, for cameras of subheadings 9006.40.00 to 9006.53.00
| unit
| ||
9006
| 91
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9006
| 91
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
9006
| 99
|
| - - Loại khác:
|
| 9006
| 99
|
| - - Other:
|
| ||
9006
| 99
| 10
| - - - Sử dụng cho thiết bị đèn chớp nhiếp ảnh
| chiếc
| 9006
| 99
| 10
| - - - For photographic flashlight apparatus
| unit
| ||
9006
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9006
| 99
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9007
|
|
| Máy quay phim và máy chiếu có hoặc không kèm thiết bị ghi và tái tạo âm thanh
|
| 9007
|
|
| Cinematographic cameras and projectors, whether or not incorporating sound recording or reproducing apparatus.
|
| ||
|
|
| - Máy quay phim:
|
|
|
|
| ‑ Cameras:
|
| ||
9007
| 11
| 00
| - - Dùng cho phim khổ rộng dưới 16 mm hoặc cho phim đúp 8mm
| chiếc
| 9007
| 11
| 00
| - - For film of less than 16 mm width or for double‑8 mm film
| unit
| ||
9007
| 19
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9007
| 19
| 00
| - - Other
| unit
| ||
9007
| 20
|
| - Máy chiếu:
|
| 9007
| 20
|
| - Projectors:
|
| ||
9007
| 20
| 10
| - - Dùng cho phim khổ rộng dưới 16 mm
| chiếc
| 9007
| 20
| 10
| - - For film of less than 16 mm in width
| unit
| ||
9007
| 20
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9007
| 20
| 90
| - - Other
| unit
| ||
|
|
| - Bộ phận và phụ tùng:
|
|
|
|
| ‑ Parts and accessories:
|
| ||
9007
| 91
| 00
| - - Dùng cho máy quay phim
| chiếc
| 9007
| 91
| 00
| - - For cameras
| unit
| ||
9007
| 92
| 00
| - - Dùng cho máy chiếu
| chiếc
| 9007
| 92
| 00
| - - For projectors
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9008
|
|
| Máy chiếu hình ảnh, trừ máy chiếu phim; máy phóng to hoặc thu nhỏ ảnh (trừ máy chiếu phim)
|
| 9008
|
|
| Image projectors, other than cinematographic; photographic (other than cinematographic) enlargers and reducers.
|
| ||
9008
| 10
| 00
| - Máy đèn chiếu (máy chiếu dương bản)
| chiếc
| 9008
| 10
| 00
| - Slide projectors
| unit
| ||
9008
| 20
| 00
| - Máy đọc vi phim, vi thẻ hoặc vi bản khác, có hoặc không có khả năng sao chép
| chiếc
| 9008
| 20
| 00
| - Microfilm, microfiche or other microform readers, whether or not capable of producing copies
| unit
| ||
9008
| 30
| 00
| - Máy chiếu hình ảnh khác
| chiếc
| 9008
| 30
| 00
| - Other image projectors
| unit
| ||
9008
| 40
|
| - Máy phóng to hoặc thu nhỏ ảnh (trừ máy chiếu phim):
|
| 9008
| 40
|
| - Photographic (other than cinematographic) enlargers and reducers:
|
| ||
9008
| 40
| 10
| - - Thiết bị chuyên dụng sử dụng trong công nghiệp in
| chiếc
| 9008
| 40
| 10
| - - Specialised equipment for use in the printing industry
| unit
| ||
9008
| 40
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9008
| 40
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9008
| 90
|
| - Bộ phận và phụ tùng:
|
| 9008
| 90
|
| - Parts and accessories:
|
| ||
9008
| 90
| 10
| - - Của hàng hoá thuộc mã số 9008.20.00
| chiếc
| 9008
| 90
| 10
| - - Of goods of subheading 9008.20.00
| unit
| ||
9008
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9008
| 90
| 90
| - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9009
|
|
| Máy photocopy có kết hợp hệ thống quang học hoặc máy dạng tiếp xúc và máy sao chụp bằng nhiệt
|
| 9009
|
|
| Photocopying apparatus incorporating an optical system or of the contact type and thermo‑copying apparatus.
|
| ||
|
|
| - Máy photocopy tĩnh điện:
|
|
|
|
| ‑ Electrostatic photocopying apparatus:
|
| ||
9009
| 11
|
| - - Hoạt động theo cách tái tạo ảnh gốc trực tiếp lên bản sao (qui trình trực tiếp): [ITA1/A-100)]
|
| 9009
| 11
|
| - - Operating by reproducing the original image directly onto the copy (direct process): [ITA1/A-100)]
|
| ||
9009
| 11
| 10
| - - - Loại màu
| chiếc
| 9009
| 11
| 10
| - - - Colour
| unit
| ||
9009
| 11
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9009
| 11
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
9009
| 12
|
| - - Hoạt động theo cách tái tạo ảnh gốc lên bản sao qua lớp trung gian (qui trình gián tiếp):
|
| 9009
| 12
|
| - - Operating by reproducing the original image via an intermediate onto the copy (indirect process):
|
| ||
|
|
| - - - Loại màu:
|
|
|
|
| - - - Colour:
|
| ||
9009
| 12
| 11
| - - - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động theo cách tái tạo ảnh gốc lên bản sao qua lớp trung gian (qui trình gián tiếp), hoạt động theo cách chuyển dữ liệu gốc sang mã số [ITA/2]
| chiếc
| 9009
| 12
| 11
| - - - - Electrostatic photocopying apparatus, operating by reproducing the original image via an intermediate onto the copy (indirect process), operating by converting the original document into digital code [ITA/2]
| unit
| ||
9009
| 12
| 19
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 9009
| 12
| 19
| - - - - Other
| unit
| ||
|
|
| - - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Other:
|
| ||
9009
| 12
| 91
| - - - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động theo cách tái tạo ảnh gốc lên bản sao qua lớp trung gian (qui trình gián tiếp), hoạt động theo cách chuyển dữ liệu gốc sang mã số [ITA/2]
| chiếc
| 9009
| 12
| 91
| - - - - Electrostatic photocopying apparatus, operating by reproducing the original image via an intermediate onto the copy (indirect process), operating by converting the original document into digital code [ITA/2]
| unit
| ||
9009
| 12
| 99
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 9009
| 12
| 99
| - - - - Other
| unit
| ||
|
|
| - Máy photocopy loại khác:
|
|
|
|
| ‑ Other photocopying apparatus:
|
| ||
9009
| 21
|
| - - Có kết hợp hệ thống quang học [ITA1/A-101]:
|
| 9009
| 21
|
| - - Incorporating an optical system: [ITA1/A-101]
|
| ||
9009
| 21
| 10
| - - -Loại màu
| chiếc
| 9009
| 21
| 10
| - - - Colour
| unit
| ||
9009
| 21
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9009
| 21
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
9009
| 22
|
| - - Dạng tiếp xúc:
|
| 9009
| 22
|
| - - Of the contact type:
|
| ||
9009
| 22
| 10
| - - - Loại màu
| chiếc
| 9009
| 22
| 10
| - - - Colour
| unit
| ||
9009
| 22
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9009
| 22
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
9009
| 30
|
| - Máy sao chụp bằng nhiệt:
|
| 9009
| 30
|
| - Thermo‑copying apparatus:
|
| ||
9009
| 30
| 10
| - - Loại màu
| chiếc
| 9009
| 30
| 10
| - - Colour
| unit
| ||
9009
| 30
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9009
| 30
| 90
| - - Other
| unit
| ||
|
|
| - Bộ phận và phụ tùng: [ITA1/A-102]
|
|
|
|
| ‑ Parts and accessories: [ITA1/A-102]
|
| ||
9009
| 91
| 00
| - - Bộ phận nạp tài liệu tự động [ITA1/A-102]
| chiếc
| 9009
| 91
| 00
| - - Automatic document feeders [ITA1/A-102]
| unit
| ||
9009
| 92
| 00
| - - Khay nạp giấy [ITA1/A-102]
| chiếc
| 9009
| 92
| 00
| - - Paper feeders [ITA1/A-102]
| unit
| ||
9009
| 93
| 00
| - - Bộ phận chia bản [ITA1/A-102]
| chiếc
| 9009
| 93
| 00
| - - Sorters [ITA1/A-102]
| unit
| ||
9009
| 99
| 00
| - - Loại khác [ITA1/A-102]
| chiếc
| 9009
| 99
| 00
| - - Other [ITA1/A-102]
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9010
|
|
| Máy và thiết bị dùng trong phòng làm ảnh (kể cả điện ảnh) (kể cả máy dùng để chiếu hoặc vẽ các mảng mạch lên trên các chất liệu bán dẫn có độ nhạy) chưa được ghi hay chi tiết ở nơi nào khác thuộc chương này; máy xem âm bản; màn ảnh của máy chiếu
|
| 9010
|
|
| Apparatus and equipment for photographic (including cinematographic) laboratories (including apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitised semi‑conductor materials), not specified or included elsewhere in this Chapter; negatoscopes; projection screens.
|
| ||
9010
| 10
|
| - Máy và thiết bị sử dụng cho việc tráng tự động phim hoặc giấy ảnh (kể cả điện ảnh) dạng cuộn, hoặc dùng cho việc phơi sáng tự động các phim đã tráng lên các cuộn giấy ảnh:
|
| 9010
| 10
|
| - Apparatus and equipment for automatically developing photographic (including cinematographic) film or paper in rolls or for automatically exposing developed film to rolls of photographic paper:
|
| ||
9010
| 10
| 10
| - - Máy và thiết bị sử dụng cho việc tráng phim X-quang tự động
| chiếc
| 9010
| 10
| 10
| - - Apparatus and equipment for automatically developing x-ray film
| unit
| ||
9010
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9010
| 10
| 90
| - - Other
| unit
| ||
|
|
| - Máy sử dụng để chiếu hoặc vẽ các mảng mạch lên trên các chất liệu bán dẫn có độ nhạy:
|
|
|
|
| - Apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitised semiconductor materials:
|
| ||
9010
| 41
| 00
| - - Thiết bị ghi trực tiếp lên mảng [ITA1/A-171]
| chiếc
| 9010
| 41
| 00
| - - Direct write-on-wafer apparatus [ITA1/A-171]
| unit
| ||
9010
| 42
| 00
| - - Thiết bị cân chỉnh bước và lặp [ITA1/A-172]
| chiếc
| 9010
| 42
| 00
| - - Step and repeat aligners [ITA1/A-172]
| unit
| ||
9010
| 49
| 00
| - - Loại khác [ITA1/A-173]
| chiếc
| 9010
| 49
| 00
| - - Other [ITA1/A-173]
| unit
| ||
9010
| 50
|
| - Máy, thiết bị khác sử dụng trong phòng làm ảnh (kể cả điện ảnh); máy xem âm bản:
|
| 9010
| 50
|
| - Other apparatus and equipment for photographic (including cinematographic) laboratories; negatoscopes:
|
| ||
9010
| 50
| 10
| - - Máy sử dụng để chiếu hoặc vẽ các mảng mạch lên trên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2(AS2)]
| chiếc
| 9010
| 50
| 10
| - - Apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitized substrates for the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9010
| 50
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9010
| 50
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9010
| 60
|
| - Màn ảnh của máy chiếu:
|
| 9010
| 60
|
| - Projection screens:
|
| ||
9010
| 60
| 10
| - - Loại từ 300 inch trở lên
| chiếc
| 9010
| 60
| 10
| - - Of 300 inches or more
| unit
| ||
9010
| 60
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9010
| 60
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9010
| 90
|
| - Bộ phận và phụ tùng:
|
| 9010
| 90
|
| - Parts and accessories:
|
| ||
9010
| 90
| 10
| - - Sử dụng cho màn ảnh của máy chiếu, hoặc cho các sản phẩm thuộc phân nhóm 9010.10
| chiếc
| 9010
| 90
| 10
| - - For projection screens, or for articles of subheading 9010.10
| unit
| ||
9010
| 90
| 20
| - - Bộ phận và phụ tùng của các thiết bị thuộc mã số 9010.41.00, 9010.42.00 và 9010.49.00 [ITA1/A-174]
| chiếc
| 9010
| 90
| 20
| - - Parts and accessories of the apparatus of subheadings 9010.41.00, 9010.42.00 and 9010.49.00 (ITA1/A-174)
| unit
| ||
9010
| 90
| 30
| - -Bộ phận và phụ tùng của máy sử dụng để chiếu hoặc vẽ các mảng mạch lên trên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9010
| 90
| 30
| - - Parts and accessories of apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitized substrates for the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9010
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9010
| 90
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9011
|
|
| Kính hiển vi quang học phức hợp, kể cả loại để xem vi ảnh, vi phim quay hay vi chiếu
|
| 9011
|
|
| Compound optical microscopes, including those for photomicrography, cinephotomicrography or microprojection.
|
| ||
9011
| 10
|
| - Kính hiển vi nhìn hình nổi (lập thể):
|
| 9011
| 10
|
| - Stereoscopic microscopes:
|
| ||
9011
| 10
| 10
| - - Kính hiển vi quang học nhìn hình nổi (lập thể) có gắn thiết bị chuyên dụng để điều khiển và di chuyển các miếng hoặc lưới bán dẫn [ITA1/B - 175]
| chiếc
| 9011
| 10
| 10
| - - Optical stereoscopic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles [ITA1/B-175]
| unit
| ||
9011
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9011
| 10
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9011
| 20
|
| - Kính hiển vi khác để xem vi ảnh, vi phim quay hoặc vi chiếu:
|
| 9011
| 20
|
| - Other microscopes, for photomicrography, cinephotomicrography or microprojection:
|
| ||
9011
| 20
| 10
| - - Kính hiển vi để xem vi ảnh có gắn thiết bị chuyên dụng để điều khiển và di chuyển các miếng hoặc lưới bán dẫn [ITA1/B-176]
| chiếc
| 9011
| 20
| 10
| - - Photomicrographic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles [ITA1/B-176]
| unit
| ||
9011
| 20
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9011
| 20
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9011
| 80
| 00
| - Các loại kính hiển vi khác
| chiếc
| 9011
| 80
| 00
| - Other microscopes
| unit
| ||
9011
| 90
|
| - Bộ phận và phụ tùng:
|
| 9011
| 90
|
| - Parts and accessories:
|
| ||
9011
| 90
| 10
| - - Bộ phận và phụ tùng của kính hiển vi quang học nhìn hình nổi (lập thể) và kính hiển vi để xem vi ảnh có gắn thiết bị chuyên dụng để điều khiển và di chuyển các miếng hoặc lưới bán dẫn [ITA1/B-177, B-178]
| chiếc
| 9011
| 90
| 10
| - - Parts and accessories of optical stereoscopic and photomicrographic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles [ITA1/B-177,B-178]
| unit
| ||
9011
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9011
| 90
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9012
|
|
| Kính hiển vi, trừ kính hiển vi quang học; máy làm nhiễu xạ
|
| 9012
|
|
| Microscopes other than optical microscopes; diffraction apparatus.
|
| ||
9012
| 10
|
| - Kính hiển vi, trừ kính hiển vi quang học; máy làm nhiễu xạ:
|
| 9012
| 10
|
| - Microscopes other than optical microscopes; diffraction apparatus:
|
| ||
9012
| 10
| 10
| - - Kính hiển vi tia electron có gắn thiết bị chuyên dụng để điều khiển và di chuyển các miếng hoặc lưới bán dẫn [ITA1/B-179]
| chiếc
| 9012
| 10
| 10
| - - Electron beam microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles [ITA1/B-179]
| unit
| ||
9012
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9012
| 10
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9012
| 90
|
| - Bộ phận và phụ tùng:
|
| 9012
| 90
|
| - Parts and accessories:
|
| ||
9012
| 90
| 10
| - - Bộ phận và phụ tùng của kính hiển vi tia electron có gắn thiết bị chuyên dụng để điều khiển và di chuyển các miếng hoặc lưới bán dẫn [ITA1/B-180]
| chiếc
| 9012
| 90
| 10
| - - Parts and accessories of electron beam microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles [ITA1/B- 180]
| unit
| ||
9012
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9012
| 90
| 90
| - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9013
|
|
| Thiết bị tinh thể lỏng chưa được lắp thành các sản phẩm đã được chi tiết ở các nhóm khác; Thiết bị tạo tia la-ze trừ điốt la-ze; các thiết bị và dụng cụ quang học khác chưa được ghi hay chi tiết ở nơi nào khác trong chương này
|
| 9013
|
|
| Liquid crystal devices not constituting articles provided for more specifically in other headings; lasers, other than laser diodes; other optical appliances and instruments, not specified or included elsewhere in this Chapter.
|
| ||
9013
| 10
| 00
| - Kính ngắm để lắp vào vũ khí; kính tiềm vọng; kính lồng được thiết kế là một bộ phận của máy, thiết bị hoặc dụng cụ của chương này hoặc phần XVI
| chiếc
| 9013
| 10
| 00
| - Telescopic sights for fitting to arms; periscopes; telescopes designed to form parts of machines, appliances, instruments or apparatus of this Chapter or Section XVI
| unit
| ||
9013
| 20
| 00
| - Bộ khuyếch đại ánh sáng bằng phát bức xạ cảm ứng la-ze trừ điốt la-ze
| bộ
| 9013
| 20
| 00
| - Lasers, other than laser diodes
| set
| ||
9013
| 80
|
| - Các bộ phận, thiết bị và dụng cụ quang học khác:
|
| 9013
| 80
|
| - Other devices, appliances and instruments:
|
| ||
9013
| 80
| 10
| - - Máy quang học để xác định và sửa lỗi trong sản xuất PCB/PWBs và PCAs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9013
| 80
| 10
| - - Optical error verification and repair apparatus for PCB/PWBs and PCAs [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9013
| 80
| 20
| - - Thiết bị tinh thể lỏng [ITA1/B-193]
| chiếc
| 9013
| 80
| 20
| - - Liquid crystal devices [ITA1/B-193]
| unit
| ||
9013
| 80
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9013
| 80
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9013
| 90
|
| - Bộ phận và phụ tùng :
|
| 9013
| 90
|
| - Parts and accessories:
|
| ||
9013
| 90
| 10
| - - Bộ phận và phụ tùng của hàng hoá thuộc mã số 9013.20.00 [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9013
| 90
| 10
| - - Parts and accessories of goods of subheading 9013.20.00 [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9013
| 90
| 20
| - - Loại khác, của hàng hoá thuộc mã số 9013.80.20
| chiếc
| 9013
| 90
| 20
| - - Other, of goods of subheading 9013.80.20
| unit
| ||
9013
| 90
| 30
| - - Loại khác, của hàng hoá thuộc mã số 9013.10.00 hoặc 9013.80 [ITA1/B-193]
| chiếc
| 9013
| 90
| 30
| - - Other, of goods of subheading 9013.10.00 or 9013.80 [ITA1/B-193]
| unit
| ||
9013
| 90
| 40
| - - Bộ phận và phụ tùng của máy quang học xác định và sửa lỗi sử dụng trong sản xuất PCB/PWBs và PCAs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9013
| 90
| 40
| - - Parts and accessories of optical error verification and repair apparatus for PCB/PWBs and PCAs [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9013
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9013
| 90
| 90
| - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9014
|
|
| La bàn xác định phương hướng; các thiết bị và dụng cụ dẫn đường khác
|
| 9014
|
|
| Direction finding compasses; other navigational instruments and appliances.
|
| ||
9014
| 10
| 00
| - La bàn xác định phương hướng
| chiếc
| 9014
| 10
| 00
| - Direction finding compasses
| unit
| ||
9014
| 20
| 00
| - Thiết bị và dụng cụ dẫn đường hàng không hoặc hàng hải (trừ la bàn)
| chiếc
| 9014
| 20
| 00
| - Instruments and appliances for aeronautical or space navigation (other than compasses)
| unit
| ||
9014
| 80
|
| - Thiết bị và dụng cụ khác:
|
| 9014
| 80
|
| - Other instruments and appliances:
|
| ||
9014
| 80
| 10
| - - Thiết bị kết hợp hoặc hoạt động cùng với bộ xử lý dữ liệu tự động dùng trên tầu thuyền [ITA/2]
| chiếc
| 9014
| 80
| 10
| - - Of a kind used on ships, incorporating or working in conjunction with an automatic data processor [ITA/2]
| unit
| ||
9014
| 80
| 20
| - - Thiết bị dò luồng cá
| chiếc
| 9014
| 80
| 20
| - - Other apparatus for detecting shoals of fish
| unit
| ||
9014
| 80
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9014
| 80
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9014
| 90
|
| - Bộ phận và phụ tùng:
|
| 9014
| 90
|
| - Parts and accessories:
|
| ||
9014
| 90
| 10
| - - Của thiết bị kết hợp hoặc hoạt động cùng với bộ xử lý dữ liệu tự động dùng trên tầu thuyền [ITA/2]
| chiếc
| 9014
| 90
| 10
| - - Of instruments and apparatus incorporating or working in conjunction with an automatic data processing of a kind used on ships [ITA/2]
| unit
| ||
9014
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9014
| 90
| 90
| - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9015
|
|
| Thiết bị và dụng cụ dùng để quan trắc (kể cả quan trắc ảnh), dùng cho thủy văn học, hải dương học, thủy học, khí tượng học hoặc địa lý học, trừ la bàn; máy đo xa
|
| 9015
|
|
| Surveying (including photogrammetrical surveying), hydrographic, oceanographic, hydrological, meteorological or geophysical instruments and appliances, excluding compasses; rangefinders.
|
| ||
9015
| 10
|
| - Máy đo xa:
|
| 9015
| 10
|
| - Rangefinders
|
| ||
9015
| 10
| 10
| - - Dùng trong việc chụp ảnh và quay phim
| chiếc
| 9015
| 10
| 10
| - - Used in photography and cimematography
| unit
| ||
9015
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9015
| 10
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9015
| 20
| 00
| - Máy kinh vĩ và tốc kế góc (máy toàn đạc - tacheometers )
| chiếc
| 9015
| 20
| 00
| - Theodolites and tachymeters (tacheometers)
| unit
| ||
9015
| 30
| 00
| - Máy đo mức
| chiếc
| 9015
| 30
| 00
| - Levels
| unit
| ||
9015
| 40
| 00
| - Thiết bị và dụng cụ quan trắc ảnh
| chiếc
| 9015
| 40
| 00
| - Photogrammetrical surveying instruments and appliances
| unit
| ||
9015
| 80
|
| - Thiết bị và dụng cụ khác:
|
| 9015
| 80
|
| - Other instruments and appliances:
|
| ||
9015
| 80
| 10
| - - Máy quan trắc sóng vô tuyến và gió điện từ (vô tuyến)
| chiếc
| 9015
| 80
| 10
| - - Radio-sonde and radio wind apparatus
| unit
| ||
9015
| 80
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9015
| 80
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9015
| 90
| 00
| - Bộ phận và phụ tùng
| chiếc
| 9015
| 90
| 00
| - Parts and accessories
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9016
|
|
| Cân với độ nhậy 5cg (50mg) hoặc chính xác hơn, có hoặc không có quả cân
|
| 9016
|
|
| Balances of a sensitivity of 5 cg or better, with or without their weights.
|
| ||
9016
| 00
| 10
| - Loại điện tử
| chiếc
| 9016
| 00
| 10
| - Electronic
| unit
| ||
9016
| 00
| 90
| - Loại khác
| chiếc
| 9016
| 00
| 90
| - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9017
|
|
| Dụng cụ vẽ, vạch mức dấu hay tính toán toán học (ví dụ: máy vẽ phác, máy vẽ truyền, thước đo góc, bộ đồ vẽ, thước logarit, bàn tính dùng đĩa); dụng cụ đo chiều dài dùng tay (ví dụ thước thanh, thước dây, thước micromet, compa) chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong chương này
|
| 9017
|
|
| Drawing, marking‑out or mathematical calculating instruments, (for example, drafting machines, pantographs, protractors, drawing sets, slide rules, disc calculators); instruments for measuring length, for use in the hand (for example, measuring rods and tapes, micrometers, callipers), not specified or included elsewhere in the Chapter.
|
| ||
9017
| 10
|
| - Bảng và máy vẽ phác, tự động hoặc không:
|
| 9017
| 10
|
| - Drafting tables and machines, whether or not automatic:
|
| ||
9017
| 10
| 10
| - - Máy vẽ có bộ xuất hoặc bộ nhập thuộc nhóm 84.71 hoặc máy vẽ hoặc vẽ phác thuộc nhóm 90.17 [ITA1/B-198]
| chiếc
| 9017
| 10
| 10
| - - Plotters whether input or output units of heading 84.71 or drawing or drafting machines of heading 90.17 [ITA1/B-198]
| unit
| ||
9017
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9017
| 10
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9017
| 20
|
| - Dụng cụ vẽ, vạch mức hay tính toán toán học khác:
|
| 9017
| 20
|
| - Other drawing, marking‑out or mathematical calculating instruments:
|
| ||
9017
| 20
| 10
| - - Thước
| chiếc
| 9017
| 20
| 10
| - - Rulers
| unit
| ||
9017
| 20
| 20
| - - Thiết bị tạo mẫu dùng để sản xuất mặt nạ hoặc lưới carô từ chất nền phủ chất cản quang [ITA1/B - 181]
| chiếc
| 9017
| 20
| 20
| - - Pattern generating apparatus of a kind used for producing masks or reticles from photoresist coated substrates [ITA1/B-181]
| unit
| ||
9017
| 20
| 30
| - - Thiết bị để chiếu hoặc vẽ mảng mạch trên chất nền có độ nhạy để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9017
| 20
| 30
| - - Apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitized substrates for the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9017
| 20
| 40
| - - Máy vẽ quang để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9017
| 20
| 40
| - - Photo plotters for the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9017
| 20
| 50
| - - Máy vẽ có bộ xuất hoặc bộ nhập thuộc nhóm 8471 hoặc máy vẽ, máy phác thuộc nhóm 9017 [ITA1/B - 198]
| chiếc
| 9017
| 20
| 50
| - - Plotters whether input or output units of heading 84.71 or drawing or drafting machines of heading 90.17 [ITA1/B-198]
| unit
| ||
9017
| 20
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9017
| 20
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9017
| 30
| 00
| - Thước micromet, compa và máy đo thủy văn
| chiếc
| 9017
| 30
| 00
| - Micrometers, callipers and gauges
| unit
| ||
9017
| 80
|
| - Các dụng cụ đo khác:
|
| 9017
| 80
|
| - Other instruments:
|
| ||
9017
| 80
| 10
| - - Thước dây
| chiếc
| 9017
| 80
| 10
| - - Measuring tapes
| unit
| ||
9017
| 80
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9017
| 80
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9017
| 90
|
| - Bộ phận và phụ tùng:
|
| 9017
| 90
|
| - Parts and accessories:
|
| ||
9017
| 90
| 10
| - - Bộ phận và phụ tùng kể cả tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy tạo mẫu để sản xuất mặt nạ hoặc lưới carô từ chất nền phủ chất cản quang [ITA1/B - 182 và 183] [ITA1/B - 199]
| chiếc
| 9017
| 90
| 10
| - - Parts and accessories including printed circuit assemblies for pattern generating apparatus of a kind used for producing masks or reticles from photoresist coated substrates [ITA1/B-182 & 183] [ITA1/B-199]
| unit
| ||
9017
| 90
| 20
| - - Bộ phận và phụ tùng máy chiếu hoặc vẽ mẫu mạch trên chất nền có độ nhạy để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9017
| 90
| 20
| - - Parts and accessories of apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitized substrates for the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9017
| 90
| 30
| - - Bộ phận và phụ tùng của máy vẽ quang để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9017
| 90
| 30
| - - Parts and accessories of Photo plotters for the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9017
| 90
| 40
| - - Bộ phận và phụ tùng kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của máy vẽ có bộ xuất hoặc bộ nhập thuộc nhóm 8471 hoặc máy vẽ, máy phác hoạ thuộc nhóm 9017 [ITA1/B - 199]
| chiếc
| 9017
| 90
| 40
| - - Parts and accessories including printed circuit assemblies of plotters whether input or output units of heading 84.71 or drawing or drafting machines of heading 90.17 [ITA1/B-199]
| unit
| ||
9017
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9017
| 90
| 90
| - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9018
|
|
| Thiết bị và dụng cụ dùng cho ngành y, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y, kể cả thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy, thiết bị điện y học khác và thiết bị kiểm tra thị lực
|
| 9018
|
|
| Instruments and appliances used in medical, surgical, dental or veterinary science, including scintigraphic apparatus, other electro‑medical apparatus and sight‑testing instruments.
|
| ||
|
|
| - Thiết bị điện E6951chẩn đoán (kể cả thiết bị kiểm tra thăm dò chức năng hoặc kiểm tra thông số sinh lý):
|
|
|
|
| ‑ Electro‑diagnostic apparatus (including apparatus for functional exploratory examination or for checking physiological parameters):
|
| ||
9018
| 11
| 00
| - - Thiết bị điện tim
| chiếc
| 9018
| 11
| 00
| - - Electro‑cardiographs
| unit
| ||
9018
| 12
| 00
| - - Thiết bị siêu âm
| chiếc
| 9018
| 12
| 00
| - - Ultrasonic scanning apparatus
| unit
| ||
9018
| 13
| 00
| - - Thiết bị hiện ảnh cộng hưởng từ
| chiếc
| 9018
| 13
| 00
| - - Magnetic resonance imaging apparatus
| unit
| ||
9018
| 14
| 00
| - - Thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy
| chiếc
| 9018
| 14
| 00
| - - Scintigraphic apparatus
| unit
| ||
9018
| 19
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9018
| 19
| 00
| - - Other
| unit
| ||
9018
| 20
| 00
| - Thiết bị tia cực tím hay tia hồng ngoại
| chiếc
| 9018
| 20
| 00
| - Ultra‑violet or infra‑red ray apparatus
| unit
| ||
|
|
| - Bơm tiêm, kim tiêm, ống thông, ống dẫn lưu và loại tương tự:
| chiếc
|
|
|
| ‑ Syringes, needles, catheters, cannulae and the like:
| unit
| ||
9018
| 31
|
| - - Bơm tiêm có hoặc không có kim tiêm:
|
| 9018
| 31
|
| - - Syringes, with or without needles:
|
| ||
9018
| 31
| 10
| - - - Bơm tiêm dùng một lần
| chiếc
| 9018
| 31
| 10
| - - - Disposable syringes
| unit
| ||
9018
| 31
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9018
| 31
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
9018
| 32
| 00
| - - Kim tiêm bằng kim loại và kim khâu vết thương
| chiếc
| 9018
| 32
| 00
| - - Tubular metal needles and needles for sutures
| unit
| ||
9018
| 39
|
| - - Loại khác:
|
| 9018
| 39
|
| - - Other:
|
| ||
9018
| 39
| 10
| - - - ống thông đường tiểu
| chiếc
| 9018
| 39
| 10
| - - - Catheters
| unit
| ||
9018
| 39
| 20
| - - - ống dùng 1 lần để truyền tĩnh mạch
| chiếc
| 9018
| 39
| 20
| - - - Disposable tubes for intravenous fluids
| unit
| ||
9018
| 39
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9018
| 39
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
|
|
| - Các thiết bị và dụng cụ khác, dùng trong nha khoa:
|
|
|
|
| ‑ Other instruments and appliances, used in dental sciences:
|
| ||
9018
| 41
| 00
| - - Động cơ khoan dùng trong nha khoa, có hoặc không gắn liền cùng một giá đỡ với thiết bị nha khoa khác
| chiếc
| 9018
| 41
| 00
| - - Dental drill engines, whether or not combined on a single base with other dental equipment
| unit
| ||
9018
| 49
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9018
| 49
| 00
| - - Other
| unit
| ||
9018
| 50
| 00
| - Thiết bị và dụng cụ nhãn khoa khác
| chiếc
| 9018
| 50
| 00
| - Other ophthalmic instruments and appliances
| unit
| ||
9018
| 90
|
| - Thiết bị và dụng cụ khác:
|
| 9018
| 90
|
| - Other instruments and appliances:
|
| ||
9018
| 90
| 10
| - - Lưỡi dao phẫu thuật
| chiếc
| 9018
| 90
| 10
| - - Surgical blades
| unit
| ||
9018
| 90
| 20
| - - Bộ theo dõi tĩnh mạch (cho người lớn)
| chiếc
| 9018
| 90
| 20
| - - Intravenous administration set (adult)
| unit
| ||
9018
| 90
| 30
| - - Dụng cụ và thiết bị điện tử
| chiếc
| 9018
| 90
| 30
| - - Electronic instruments and appliances
| unit
| ||
9018
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9018
| 90
| 90
| - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9019
|
|
| Thiết bị trị liệu cơ học; thiết bị xoa bóp; thiết bị thử nghiệm trạng thái tâm lý; thiết bị trị liệu bằng ozôn, bằng ô xi, bằng xông, thiết bị hô hấp nhân tạo hoặc thiết bị hô hấp trị liệu khác
|
| 9019
|
|
| Mechano‑therapy appliances; massage apparatus; psychological aptitude‑testing apparatus; ozone therapy, oxygen therapy, aerosol therapy, artificial respiration or other therapeutic respiration apparatus.
|
| ||
9019
| 10
|
| - Thiết bị trị liệu cơ học; thiết bị xoa bóp; thiết bị thử nghiệm trạng thái tâm lý:
|
| 9019
| 10
|
| - Mechano‑therapy appliances; massage apparatus; psychological aptitude‑testing apparatus:
|
| ||
9019
| 10
| 10
| - - Loại điện tử
| chiếc
| 9019
| 10
| 10
| - - Electronic
| unit
| ||
9019
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9019
| 10
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9019
| 20
|
| - Thiết bị trị liệu bằng ozôn, bằng ô xi, bằng xông, máy hô hấp nhân tạo hoặc máy hô hấp trị liệu khác:
|
| 9019
| 20
|
| - Ozone therapy, oxygen therapy, aerosol therapy, artificial respiration or other therapeutic respiration apparatus:
|
| ||
9019
| 20
| 10
| - - Thiết bị hô hấp nhân tạo
| chiếc
| 9019
| 20
| 10
| - - Artificial respiration apparatus
| unit
| ||
9019
| 20
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9019
| 20
| 90
| - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9020
|
|
| Thiết bị thở và mặt nạ phòng khí khác, trừ các mặt nạ bảo hộ mà không có bộ phận cơ khí hoặc không có phin lọc có thể thay thế được
|
| 9020
|
|
| Other breathing appliances and gas masks, excluding protective masks having neither mechanical parts nor replaceable filters.
|
| ||
9020
| 00
| 10
| - - Thiết bị hỗ trợ thở
| chiếc
| 9020
| 00
| 10
| - - Breathing appliances
| unit
| ||
9020
| 00
| 20
| - - Mũ chụp dùng cho thợ lặn gắn thiết bị thở
| chiếc
| 9020
| 00
| 20
| - - Divers’ headgear with breathing apparatus
| unit
| ||
9020
| 00
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9020
| 00
| 90
| - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9021
|
|
| Dụng cụ chỉnh hình kể cả nạng, băng dùng trong phẫu thuật và băng cố định; nẹp và các dụng cụ cố định vết gẫy khác; các bộ phận nhân tạo của cơ thể người; máy trợ thính và dụng cụ khác được lắp hoặc mang theo hoặc cấy vào cơ thể để bù đắp khuyết tật hay sự suy giảm của một bộ phận cơ thể
|
| 9021
|
|
| Orthopaedic appliances, including crutches, surgical belts and trusses; splints and other fracture appliances; artificial parts of the body; hearing aids and other appliances which are worn or carried, or implanted in the body, to compensate for a defect or disability.
|
| ||
9021
| 10
| 00
| - Các dụng cụ chỉnh hình hoặc nẹp xương
| chiếc
| 9021
| 10
| 00
| - Orthopaedic or fracture appliances
| unit
| ||
|
|
| - Răng giả và chi tiết gắn dùng trong nha khoa:
|
|
|
|
| - Artificial teeth and dental fittings:
|
| ||
9021
| 21
| 00
| - - Răng giả
| chiếc
| 9021
| 21
| 00
| - - Artificial teeth
| unit
| ||
9021
| 29
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9021
| 29
| 00
| - - Other
| unit
| ||
|
|
| - Các bộ phận nhân tạo khác của cơ thể người:
|
|
|
|
| - Other artificial parts of the body:
|
| ||
9021
| 31
| 00
| - - Khớp giả
| chiếc
| 9021
| 31
| 00
| - - Artificial joints
| unit
| ||
9021
| 39
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9021
| 39
| 00
| - - Other
| unit
| ||
9021
| 40
| 00
| - Thiết bị trợ thính, trừ các bộ phận và đồ phụ trợ
| chiếc
| 9021
| 40
| 00
| - Hearing aids, excluding parts and accessories
| unit
| ||
9021
| 50
| 00
| - Thiết bị điều hoà nhịp tim dùng cho việc kích thích cơ tim, trừ các bộ phận và đồ phụ trợ
| chiếc
| 9021
| 50
| 00
| - Pacemakers for stimulating heart muscles, excluding parts and accessories
| unit
| ||
9021
| 90
| 00
| - Loại khác
| chiếc
| 9021
| 90
| 00
| - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9022
|
|
| Thiết bị sử dụng tia X, hoặc tia phóng xạ alpha, beta hay gamma có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chẩn đoán hoặc điều trị bằng các tia đó, bóng đèn tia X dạng ống, thiết bị tạo tia X, thiết bị tạo tia cường độ cao bảng và bàn điều khiển, màn hình, bàn ghế đi kèm và các loại tương tự dùng để khám và điều trị
|
| 9022
|
|
| Apparatus based on the use of X‑rays or of alpha, beta or gamma radiations, whether or not for medical, surgical, dental or veterinary uses, including radiography or radiotherapy apparatus, X‑ray tubes and other X‑ray generators, high tension generators, control panels and desks, screens, examination or treatment tables, chairs and the like
|
| ||
|
|
| - Thiết bị sử dụng tia X, có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chụp X quang hoặc thiết bị điều trị bằng X quang:
|
|
|
|
| ‑ Apparatus based on the use of X‑rays, whether or not for medical, surgical, dental or veterinary uses, including radiography or radiotherapy apparatus:
|
| ||
9022
| 12
| 00
| - - Thiết bị chụp cắt lớp điều khiển bằng máy tính
| chiếc
| 9022
| 12
| 00
| - - Computed tomography apparatus
| unit
| ||
9022
| 13
| 00
| - - Loại khác, sử dụng trong nha khoa
| chiếc
| 9022
| 13
| 00
| - - Other, for dental use
| unit
| ||
9022
| 14
| 00
| - - Loại khác, sử dụng cho mục đích y học, phẫu thuật hoặc thú y
| chiếc
| 9022
| 14
| 00
| - - Other, for medical, surgical, or veterinary uses
| unit
| ||
9022
| 19
|
| - - Cho các mục đích khác:
|
| 9022
| 19
|
| - - For other uses:
|
| ||
9022
| 19
| 10
| - - - Thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra vật lý các điểm hàn nối trên PCB/PWB [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9022
| 19
| 10
| - - - X-ray apparatus for the physical inspection of solder joints on PCB/PWB assemblies [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9022
| 19
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9022
| 19
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
|
|
| - Thiết bị sử dụng tia anfa, beta hay gama có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chụp hoặc điều trị bằng các loại tia đó:
|
|
|
|
| ‑ Apparatus based on the use of alpha, beta or gamma radiations, whether or not for medical, surgical, dental or veterinary uses, including radiography or radiotherapy apparatus:
|
| ||
9022
| 21
| 00
| - - Dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y
| chiếc
| 9022
| 21
| 00
| - - For medical, surgical, dental or veterinary uses
| unit
| ||
9022
| 29
| 00
| - - Dùng cho các mục đích khác
| chiếc
| 9022
| 29
| 00
| - - For other uses
| unit
| ||
9022
| 30
|
| - Bóng đèn tia X dạng ống:
|
| 9022
| 30
|
| - X‑ray tubes:
|
| ||
9022
| 30
| 10
| - - Dùng cho mục đích y học, giải phẫu, nha khoa hay thú y
| chiếc
| 9022
| 30
| 10
| - - For medical, surgical, dental or veterinary uses
| unit
| ||
9022
| 30
| 90
| - - Dùng cho các mục đích khác
| chiếc
| 9022
| 30
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9022
| 90
|
| - Loại khác kể cả bộ phận và phụ tùng:
|
| 9022
| 90
|
| - Other, including parts and accessories:
|
| ||
9022
| 90
| 10
| - - Bộ phận và phụ tùng của thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra vật lý các điểm hàn nối trên PCAs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9022
| 90
| 10
| - - Parts and accessories of X-ray apparatus for the physical inspection of solder joints on PCAs [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9022
| 90
| 20
| - - Dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y
| chiếc
| 9022
| 90
| 20
| - - For medical, surgical, dental or veterinary use
| unit
| ||
9022
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9022
| 90
| 90
| - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9023
| 00
| 00
| Các dụng cụ, máy và mô hình được thiết kế dùng cho mục đích trưng bầy (ví dụ: dùng trong giáo dục, triển lãm) không sử dụng được cho các mục đích khác
| chiếc
| 9023
| 00
| 00
| Instruments, apparatus and models, designed for demonstrational purposes (for example, in education or exhibitions), unsuitable for other uses.
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9024
|
|
| Máy và thiết bị thử độ cứng, độ bền, độ nén, độ đàn hồi hay các tính chất cơ học khác của vật liệu (ví dụ: kim loại, gỗ, hàng dệt, giấy, plastic)
|
| 9024
|
|
| Machines and appliances for testing the hardness, strength, compressibility, elasticity or other mechanical properties of materials (for example, metals, wood, textiles, paper, plastics).
|
| ||
9024
| 10
|
| - Máy và thiết bị để thử kim loại:
|
| 9024
| 10
|
| - Machines and appliances for testing metals:
|
| ||
9024
| 10
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9024
| 10
| 10
| - - Electrically operated
| unit
| ||
9024
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9024
| 10
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9024
| 80
|
| - Máy và thiết bị khác:
|
| 9024
| 80
|
| - Other machines and appliances:
|
| ||
9024
| 80
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9024
| 80
| 10
| - - Electrically operated
| unit
| ||
9024
| 80
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9024
| 80
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9024
| 90
|
| - Bộ phận và phụ tùng:
|
| 9024
| 90
|
| - Parts and accessories:
|
| ||
9024
| 90
| 10
| - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9024
| 90
| 10
| - - For electrically operated machines and appliances
| unit
| ||
9024
| 90
| 20
| - - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9024
| 90
| 20
| - - For non-electrically operated machines and appliances
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9025
|
|
| Tỷ trọng kế và các dụng cụ nổi tương tự, nhiệt kế, hoả kế, khí áp kế, ẩm kế, có hoặc không ghi, và mọi tổ hợp của các dụng cụ trên
|
| 9025
|
|
| Hydrometers and similar floating instruments, thermometers, pyrometers, barometers, hygrometers and psychrometers, recording or not, and any combination of these instruments.
|
| ||
|
|
| - Nhiệt kế và hỏa kế không kết hợp với các dụng cụ khác:
|
|
|
|
| ‑ Thermometers and pyrometers, not combined with other instruments:
|
| ||
9025
| 11
| 00
| - - Chứa chất lỏng để đọc trực tiếp
| chiếc
| 9025
| 11
| 00
| - - Liquid‑filled, for direct reading
| unit
| ||
9025
| 19
|
| - - Loại khác:
|
| 9025
| 19
|
| - - Other:
|
| ||
9025
| 19
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9025
| 19
| 10
| - - - Electrical
| unit
| ||
9025
| 19
| 20
| - - - Không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9025
| 19
| 20
| - - - Non-electrical
| unit
| ||
9025
| 80
|
| - Dụng cụ khác:
|
| 9025
| 80
|
| - Other instruments:
|
| ||
9025
| 80
| 10
| - - Máy đo nhiệt độ dùng cho xe có động cơ
| chiếc
| 9025
| 80
| 10
| - - Temperature gauges for motor vehicles
| unit
| ||
9025
| 80
| 20
| - - Loại khác, hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9025
| 80
| 20
| - - Other, electrical
| unit
| ||
9025
| 80
| 30
| - - Loại khác, không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9025
| 80
| 30
| - - Other, non-electrical
| unit
| ||
9025
| 90
|
| - Bộ phận và phụ tùng:
|
| 9025
| 90
|
| - Parts and accessories:
|
| ||
9025
| 90
| 10
| - - Của thiết bị hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9025
| 90
| 10
| - - For electrically operated instruments
| unit
| ||
9025
| 90
| 20
| - - Của thiết bị không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9025
| 90
| 20
| - - For non-electrically operated instruments
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9026
|
|
| Dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc biến số của chất lỏng hay chất khí (ví dụ: máy đo lưu lượng, dụng cụ đo mức, áp kế hoặc nhiệt kế), trừ các dụng cụ và thiết bị thuộc nhóm 90.14, 90.15, 90.28 hoặc 90.32
|
| 9026
|
|
| Instruments and apparatus for measuring or checking the flow, level, pressure or other variables of liquids or gases, (for example, flow meters, level gauges, manometers, heat meters), excluding instruments and apparatus of heading 90.14, 90.15, 90.28 or 90.32.
|
| ||
9026
| 10
|
| - Để đo hoặc kiểm tra lưu lượng hoặc mức của chất lỏng: [ITA/A-103]
|
| 9026
| 10
|
| - For measuring or checking the flow or level of liquids: [ITA/A-103]
|
| ||
9026
| 10
| 10
| - - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có động cơ, hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9026
| 10
| 10
| - - Level gauges for motor vehicles, electrically operated
| unit
| ||
9026
| 10
| 20
| - - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có động cơ, không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9026
| 10
| 20
| - - Level gauges for motor vehicles, not electrically operated
| unit
| ||
9026
| 10
| 30
| - - Loại khác, hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9026
| 10
| 30
| - - Other, electrically operated
| unit
| ||
9026
| 10
| 90
| - - Loại khác, không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9026
| 10
| 90
| - - Other, not electrically operated
| unit
| ||
9026
| 20
|
| - Để đo hoặc kiểm tra áp suất: [ITA1/A-104]
|
| 9026
| 20
|
| - For measuring or checking pressure: [ITA1/A-104]
|
| ||
9026
| 20
| 10
| - - Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ, hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9026
| 20
| 10
| - - Pressure gauges for motor vehicles, electrically operated
| unit
| ||
9026
| 20
| 20
| - - Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ, không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9026
| 20
| 20
| - - Pressure gauges for motor vehicles, not electrically operated
| unit
| ||
9026
| 20
| 30
| - - Loại khác, hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9026
| 20
| 30
| - - Other, electrically operated
| unit
| ||
9026
| 20
| 40
| - - Loại khác, không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9026
| 20
| 40
| - - Other, not electrically operated
| unit
| ||
9026
| 80
|
| - Thiết bị và dụng cụ khác: [ITA1/A-105]
|
| 9026
| 80
|
| - Other instruments or apparatus: [ITA1/A-105]
|
| ||
9026
| 80
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9026
| 80
| 10
| - - Electrically operated
| unit
| ||
9026
| 80
| 20
| - - Không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9026
| 80
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
| ||
9026
| 90
|
| - Bộ phận và phụ tùng:[ITA1/A-106]
|
| 9026
| 90
|
| - Parts and accessories: [ITA1/A-106]
|
| ||
9026
| 90
| 10
| - - Sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9026
| 90
| 10
| - - For electrically operated instruments and apparatus
| unit
| ||
9026
| 90
| 20
| - - Sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9026
| 90
| 20
| - - For non-electrically operated instruments and apparatus
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9027
|
|
| Dụng cụ và thiết bị phân tích lý hoặc hóa học (ví dụ: máy đo phân cực, đo khúc xạ, đo quang phổ, máy phân tích khí hoặc khói); dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra độ nhớt, độ xốp, độ giãn nở, sức căng bề mặt hoặc các loại tương tự; dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra nhiệt lượng, âm lượng hoặc ánh sáng (kể cả máy đo độ phơi sáng); thiết bị vi phẫu
|
| 9027
|
|
| Instruments and apparatus for physical or chemical analysis (for example, polarimeters, refractometers, spectrometers, gas or smoke analysis apparatus); instruments and apparatus for measuring or checking viscosity, porosity, expansion, surface tension or the like; instruments and apparatus for measuring or checking quantities of heat, sound or light (including exposure meters); microtomes.
|
| ||
9027
| 10
|
| - Máy phân tích khí hoặc khói:
|
| 9027
| 10
|
| - Gas or smoke analysis apparatus:
|
| ||
9027
| 10
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9027
| 10
| 10
| - - Electrically operated
| unit
| ||
9027
| 10
| 20
| - - Không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9027
| 10
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
| ||
9027
| 20
|
| - Máy sắc ký và điện di: [ITA1/A-107]
|
| 9027
| 20
|
| - Chromatographs and electrophoresis instruments: [ITA1/A-107]
|
| ||
9027
| 20
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9027
| 20
| 10
| - - Electrically operated
| unit
| ||
9027
| 20
| 20
| - - Không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9027
| 20
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
| ||
9027
| 30
|
| - Máy trắc phổ, ảnh phổ và quang phổ ký dùng các tia phóng xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại): [ITA1/A-108]
|
| 9027
| 30
|
| - Spectrometers, spectrophotometers and spectrographs using optical radiations (UV, visible, IR): [ITA1/A-108]
|
| ||
9027
| 30
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9027
| 30
| 10
| - - Electrically operated
| unit
| ||
9027
| 30
| 20
| - - Không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9027
| 30
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
| ||
9027
| 40
| 00
| - Máy đo độ phơi sáng
| chiếc
| 9027
| 40
| 00
| - Exposure meters
| unit
| ||
9027
| 50
|
| - Dụng cụ và thiết bị dùng bức xạ quang khác (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại): [ITA1/A-109]
|
| 9027
| 50
|
| - Other instruments and apparatus using optical radiations (UV, visible, IR): [ITA1/A-109]
|
| ||
9027
| 50
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9027
| 50
| 10
| - - Electrically operated
| unit
| ||
9027
| 50
| 20
| - - Không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9027
| 50
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
| ||
9027
| 80
|
| - Dụng cụ và thiết bị khác: [ITA1/A-110]
|
| 9027
| 80
|
| - Other instruments and apparatus: [ITA1/A-110]
|
| ||
9027
| 80
| 10
| - - Máy dò khói, hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9027
| 80
| 10
| - - Smoke detectors, electrically operated
| unit
| ||
9027
| 80
| 20
| - - Loại khác, hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9027
| 80
| 20
| - - Other, electrically operated
| unit
| ||
9027
| 80
| 30
| - - Loại khác, không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9027
| 80
| 30
| - - Other, not electrically operated
| unit
| ||
9027
| 90
|
| - Thiết bị vi phẫu; các bộ phận và phụ tùng:
|
| 9027
| 90
|
| - Microtomes; parts and accessories:
|
| ||
9027
| 90
| 10
| - - Bộ phận và phụ tùng kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các hàng hóa thuộc nhóm 90.27, trừ máy phân tích khí hoặc khói và thiết bị vi phẫu [ITA1/A-111] [ITA1/B-199]
| chiếc
| 9027
| 90
| 10
| - - Parts and accessories including printed circuit assemblies of products of heading 90.27, other than for gas or smoke analysis apparatus and microtomes [ITA1/A-111] [ITA1/B-199]
| unit
| ||
|
|
| - - Loại khác:
| chiếc
|
|
|
| - - Other:
| unit
| ||
9027
| 90
| 91
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9027
| 90
| 91
| - - - Electrically operated
| unit
| ||
9027
| 90
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9027
| 90
| 99
| - - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9028
|
|
| Thiết bị đo khí, chất lỏng hoặc lượng điện được sản xuất hoặc cung cấp, kể cả thiết bị kiểm tra kích cỡ sử dụng cho các thiết bị trên
|
| 9028
|
|
| Gas, liquid or electricity supply or production meters, including calibrating meters therefor.
|
| ||
9028
| 10
|
| - Thiết bị đo đơn vị khí:
|
| 9028
| 10
|
| - Gas meters:
|
| ||
9028
| 10
| 10
| - - Loại lắp trên bình ga
| chiếc
| 9028
| 10
| 10
| - - Gas meters of a kind mounted in gas containers
| unit
| ||
9028
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9028
| 10
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9028
| 20
|
| - Máy đo chất lỏng:
|
| 9028
| 20
|
| - Liquid meters:
|
| ||
9028
| 20
| 10
| - - Công tơ tổng đo nước
| chiếc
| 9028
| 20
| 10
| - - Totalizing water meters
| unit
| ||
9028
| 20
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9028
| 20
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9028
| 30
|
| - Máy đo điện:
|
| 9028
| 30
|
| - Electricity meters:
|
| ||
9028
| 30
| 10
| - - Máy đếm kilowat giờ (kilowat hour meters)
| chiếc
| 9028
| 30
| 10
| - - Kilowatt hour meters
| unit
| ||
9028
| 30
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9028
| 30
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9028
| 90
|
| - Bộ phận và phụ tùng:
|
| 9028
| 90
|
| - Parts and accessories:
|
| ||
9028
| 90
| 10
| - - Vỏ hoặc thân của công tơ nước
| chiếc
| 9028
| 90
| 10
| - - Water meter housings or bodies
| unit
| ||
9028
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9028
| 90
| 90
| - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9029
|
|
| Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm hải lý, máy đo bước và máy tương tự; đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc trừ các loại máy thuộc nhóm 9014 hoặc 9015; máy hoạt nghiệm
|
| 9029
|
|
| Revolution counters, production counters, taximeters, mileometers, pedometers and the like; speed indicators and tachometers, other than articles of heading 90.14 or 90.15; stroboscopes.
|
| ||
9029
| 10
|
| - Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm hải lý, máy đo bước và máy tương tự:
|
| 9029
| 10
|
| - Revolution counters, production counters, taximeters, mileometers, pedometers and the like:
|
| ||
9029
| 10
| 10
| - - Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng
| chiếc
| 9029
| 10
| 10
| - - Revolution counters, production counters
| unit
| ||
9029
| 10
| 20
| - - Máy đếm cây số để tính tiền taxi
| chiếc
| 9029
| 10
| 20
| - - Taximeters
| unit
| ||
9029
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9029
| 10
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9029
| 20
|
| - Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc; máy hoạt nghiệm:
|
| 9029
| 20
|
| - Speed indicators and tachometers; stroboscopes:
|
| ||
9029
| 20
| 10
| - - Đồng hồ tốc độ dùng cho xe có động cơ
| chiếc
| 9029
| 20
| 10
| - - Speedometers for motor vehicles
| unit
| ||
9029
| 20
| 20
| - - Đồng hồ chỉ tốc độ khác và máy đo tốc độ góc dùng cho xe có động cơ
| chiếc
| 9029
| 20
| 20
| - - Other speed indicators and tachometers for motor vehicles
| unit
| ||
9029
| 20
| 30
| - - Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ dùng cho đầu máy xe lửa
| chiếc
| 9029
| 20
| 30
| - - Speed indicators and tachometers for locomotives
| unit
| ||
9029
| 20
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9029
| 20
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9029
| 90
|
| - Bộ phận và phụ tùng:
|
| 9029
| 90
|
| - Parts and accessories:
|
| ||
9029
| 90
| 10
| - - Của các hàng hoá thuộc phân nhóm 9029.10 hoặc của máy hoạt nghiệm thuộc phân nhóm 9029.20
| chiếc
| 9029
| 90
| 10
| - - Of goods of subheading 9029.10 or of stroboscopes of subheading 9029.20
| unit
| ||
9029
| 90
| 20
| - - Của các hàng hoá thuộc phân nhóm 9029.20
| chiếc
| 9029
| 90
| 20
| - - Of other goods of subheading 9029.20
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9030
|
|
| Máy hiện dao động, máy phân tích phổ và các dụng cụ thiết bị khác để đo hoặc kiểm tra lượng điện; trừ các loại máy thuộc nhóm 90.28; các thiết bị và dụng cụ đo hoặc phát hiện tia alpha, beta, gamma, tia X, tia vũ trụ và các bức xạ ion khác
|
| 9030
|
|
| Oscilloscopes, spectrum analysers and other instruments and apparatus for measuring or checking electrical quantities, excluding meters of heading 90.28; instruments and apparatus for measuring or detecting alpha, beta, gamma, X‑rays, cosmic or other ionising radiations.
|
| ||
9030
| 10
| 00
| - Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc phát hiện các bức xạ ion
| chiếc
| 9030
| 10
| 00
| - Instruments and apparatus for measuring or detecting ionising radiation
| unit
| ||
9030
| 20
| 00
| - Máy hiện dao động tia catot và máy ghi dao động tia catot
| chiếc
| 9030
| 20
| 00
| - Cathode‑ray oscilloscopes and cathode‑ray oscillographs
| unit
| ||
|
|
| - Dụng cụ và thiết bị khác để đo hoặc kiểm tra điện thế, dòng điện, điện trở hoặc công suất, không kèm bộ phận ghi:
|
|
|
|
| ‑ Other instruments and apparatus, for measuring or checking voltage, current, resistance or power, without a recording device:
|
| ||
9030
| 31
| 00
| - - Máy đo đa năng
| chiếc
| 9030
| 31
| 00
| - - Multimeters
| unit
| ||
9030
| 39
|
| - - Loại khác:
|
| 9030
| 39
|
| - - Other:
|
| ||
9030
| 39
| 10
| - - - Ampe kế và vôn kế dùng cho xe có động cơ
| chiếc
| 9030
| 39
| 10
| - - - Ammeters and voltmeters for motor vehicles
| unit
| ||
9030
| 39
| 20
| - - - Dụng cụ và thiết bị dùng để đo hoặc kiểm tra điện áp, dòng điện, điện trở hoặc công suất PCB/PWBs và PCAs, không kèm thiết bị ghi [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9030
| 39
| 20
| - - - Instruments and apparatus for measuring or checking voltage, current, resistance or power on PCB/PWBs or PCAs, without recording device [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9030
| 39
| 30
| - - - Dụng cụ và thiết bị đo trở kháng được thiết kế để cảnh báo dưới dạng hình ảnh hoặc âm thanh các điều kiện phóng tĩnh điện có thể làm hỏng mạch điện tử; máy kiểm tra thiết bị kiểm tra tĩnh điện và thiết bị tĩnh điện nối đất [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9030
| 39
| 30
| - - - Impedance-measuring instruments and apparatus designed to provide visual and/or audible warning of electrostatic discharge conditions that can damage electronic circuits; apparatus for testing electrostatic control equipment and electrostatic grounding devices/fixtures [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9030
| 39
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9030
| 39
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
9030
| 40
| 00
| - Thiết bị và dụng cụ khác chuyên dụng cho viễn thông (ví dụ máy đo xuyên âm, thiết bị đo độ khuếch đại, máy đo hệ số biến dạng âm thanh, máy đo tạp âm) [ITA1/A - 112]
| chiếc
| 9030
| 40
| 00
| - Other instruments and apparatus, specially designed for tele‑communications (for example, cross‑talk meters, gain measuring instruments, distortion factor meters, psophometers) [ITA1/A-112]
| unit
| ||
|
|
| - Dụng cụ và thiết bị khác:
|
|
|
|
| ‑ Other instruments and apparatus:
|
| ||
9030
| 82
|
| - - Để đo hoặc kiểm tra các mảng hoặc thiết bị bán dẫn: [ITA1/A-184]
|
| 9030
| 82
|
| - - For measuring or checking semiconductor wafers or devices:[ITA1/A-184]
|
| ||
9030
| 82
| 10
| - - - Đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát [ITA1/B - 166]
| chiếc
| 9030
| 82
| 10
| - - - Wafer probers [ITA1/B-166]
| unit
| ||
9030
| 82
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9030
| 82
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
9030
| 83
|
| - - Loại khác, có kèm thiết bị ghi:
|
| 9030
| 83
|
| - - Other, with a recording device:
|
| ||
9030
| 83
| 10
| - - - Dụng cụ và thiết bị có kèm thiết bị ghi dùng để đo hoặc kiểm tra các đại lượng điện cho PCB/PWBs và PCAs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9030
| 83
| 10
| - - - Instruments and apparatus, with a recording device, for measuring or checking electrical quantities on PCB/PWBs and PCAs [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9030
| 83
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9030
| 83
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
9030
| 89
|
| - - Loại khác:
|
| 9030
| 89
|
| - - Other:
|
| ||
9030
| 89
| 10
| - - - Dụng cụ và thiết bị không kèm thiết bị ghi dùng để đo hoặc kiểm tra các đại lượng điện cho PCB/PWBs và PCAs, trừ loại được nêu trong phân nhóm 9030.39 [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9030
| 89
| 10
| - - - Instruments and apparatus, without a recording device, for measuring or checking electrical quantities on PCB/PWBs and PCAs, other than those covered within subheading 9030.39 [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9030
| 89
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9030
| 89
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
9030
| 90
|
| - Bộ phận và phụ tùng:
|
| 9030
| 90
|
| - Parts and accessories:
|
| ||
9030
| 90
| 10
| - - Bộ phận và phụ tùng kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các hàng hoá thuộc phân nhóm 9030.40 và 9030.82 [ITA/B - 199]
| chiếc
| 9030
| 90
| 10
| - - Parts and accessories including printed circuit assemblies of goods of subheadings 9030.40 and 9030.82 [ITA/B-199]
| unit
| ||
9030
| 90
| 20
| - - Bộ phận và phụ tùng của dụng cụ và thiết bị quang học dùng để đo hoặc kiểm tra PCB/PWBs và PCAs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9030
| 90
| 20
| - - Parts and accessories of instruments and apparatus for measuring or checking electrical quantities on PCB/PWBs and PCAs [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9030
| 90
| 30
| - - Bộ phận và phụ tùng của dụng cụ và thiết bị quang học dùng để đo hoặc kiểm tra PCB/PWBs và PCAs [ITA1/A - 185 và 186] [ITA1/B - 199]
| chiếc
| 9030
| 90
| 30
| - - Parts and accessories of optical instruments and appliances for measuring or checking PCB/PWBs and PCAs [ITA1/A-185 & 186] [ITA1/B-199]
| unit
| ||
9030
| 90
| 40
| - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho các sản phẩm thuộc Hiệp định công nghệ thông tin (ITA), kể cả loại để nối bên ngoài như cạc (card) theo tiêu chuẩn của Hiệp hội quốc tế về cạc nhớ của máy tính cá nhân (PCMCIA). Tấm mạch in này bao gồm một hay nhiều mạch in thuộc nhóm 8534 gắn kèm với một hoặc nhiều linh kiện tích cực, có hoặc không có các linh kiện bị động. "linh kiện tích cực" là những điốt, bóng bán dẫn và các thiết bị bán dẫn tương tự, có hoặc không có độ cảm quang thuộc nhóm 85.41, mạch tích hợp và vi linh kiện thuộc nhóm 8542
| chiếc
| 9030
| 90
| 40
| - - Printed circuit assemblies for products falling within the Information Technology Agreement (ITA), including such assemblies for external connections such as cards that conform to the PCMCIA standard. Such printed circuit assemblies consist of one or more printed circuits of heading 85.34 with one or more active elements assembled thereon, with or without passive elements. “Active elements” means diodes, transistors and similar semiconductor devices, whether or not photosensitive, of heading 85.41, and integrated circuits and micro assemblies of heading 85.42
| unit
| ||
9030
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9030
| 90
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9031
|
|
| Máy, thiết bị và dụng cụ đo lường hoặc kiểm tra, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác trong chương này; máy chiếu profile
|
| 9031
|
|
| Measuring or checking instruments, appliances and machines, not specified or included elsewhere in this Chapter; profile projectors.
|
| ||
9031
| 10
|
| - Máy để cân chỉnh các bộ phận cơ khí:
|
| 9031
| 10
|
| - Machines for balancing mechanical parts:
|
| ||
9031
| 10
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9031
| 10
| 10
| - - Electrically operated
| unit
| ||
9031
| 10
| 20
| - - Không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9031
| 10
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
| ||
9031
| 20
|
| - Bàn kiểm tra:
|
| 9031
| 20
|
| - Test benches:
|
| ||
9031
| 20
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9031
| 20
| 10
| - - Electrically operated
| unit
| ||
9031
| 20
| 20
| - - Không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9031
| 20
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
| ||
9031
| 30
| 00
| - Máy chiếu profile
| chiếc
| 9031
| 30
| 00
| - Profile projectors
| unit
| ||
|
|
| - Các thiết bị và dụng cụ quang học khác:
|
|
|
|
| ‑ Other optical instruments and appliances:
|
| ||
9031
| 41
| 00
| - - Để kiểm tra các tấm hoặc thiết bị bán dẫn hoặc kiểm tra mặt nạ hoặc lưới carô sử dụng trong sản xuất các thiết bị bán dẫn [ITA1/A - 187]
| chiếc
| 9031
| 41
| 00
| - - For inspecting semiconductor wafers or devices or for inspecting photomasks or reticles used in manufacturing semiconductor devices [ITA1/A-187]
| unit
| ||
9031
| 49
|
| - - Loại khác:
|
| 9031
| 49
|
| - - Other:
|
| ||
9031
| 49
| 10
| - - - Dụng cụ và thiết bị quang học để đo độ nhiễm bẩn bề mặt của tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A - 188]
| chiếc
| 9031
| 49
| 10
| - - - Optical instruments and appliances for measuring surface particulate contamination on semiconductor wafers [ITA1/A-188]
| unit
| ||
9031
| 49
| 20
| - - - Thiết bị quang học để xác định lỗi và sửa lỗi của PCB/PWB và PCA [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9031
| 49
| 20
| - - - Optical error verification and repair apparatus for PCB/PWBs and PCAs [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9031
| 49
| 30
| - - - Dụng cụ và thiết bị quang học để đo hoặc kiểm tra PCB/PWBs và PCAs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9031
| 49
| 30
| - - - Optical instruments and appliances for measuring or checking PCB/PWBs and PCAs [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9031
| 49
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9031
| 49
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
9031
| 80
|
| - Dụng cụ, thiết bị và máy khác:
|
| 9031
| 80
|
| - Other instruments, appliances and machines:
|
| ||
|
|
| - - Thiết bị kiểm tra cáp:
|
|
|
|
| - - Cable test equipment:
|
| ||
9031
| 80
| 11
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9031
| 80
| 11
| - - - Electrically operated
| unit
| ||
9031
| 80
| 19
| - - - Không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9031
| 80
| 19
| - - - Not electrically operated
| unit
| ||
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
| ||
9031
| 80
| 91
| - - - Kính hiển vi điện tử gắn với thiết bị chuyên dùng để điều khiển và di chuyển các tấm bán dẫn mỏng hoặc lưới ca rô [ITA1/B - 179]
| chiếc
| 9031
| 80
| 91
| - - - Electron beam microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafer or reticles [ITA1/B-179]
| unit
| ||
9031
| 80
| 92
| - - - Loại khác, hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9031
| 80
| 92
| - - - Other, electrically operated
| unit
| ||
9031
| 80
| 99
| - - - Không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9031
| 80
| 99
| - - - Not electrically operated
| unit
| ||
9031
| 90
|
| - Bộ phận và phụ tùng:
|
| 9031
| 90
|
| - Parts and accessories:
|
| ||
|
|
| - - Của các thiết bị hoạt động bằng điện:
| chiếc
|
|
|
| - - For electrically operated equipment:
| unit
| ||
9031
| 90
| 11
| - - - Bộ phận và phụ tùng kể cả tấm mạch in đã lắp ráp (PCAs) dùng cho các dụng cụ và thiết bị quang học để kiểm tra các tấm bán dẫn mỏng hoặc thiết bị bán dẫn hoặc kiểm tra mặt nạ hoặc lưới ca rô sử dụng trong sản xuất các linh kiện bán dẫn [ITA1/A-189], các thiết bị đo độ nhiễm bẩn bề mặt của tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-190]
| chiếc
| 9031
| 90
| 11
| - - - Parts and accessories including printed circuit assemblies of optical instruments and appliances for: inspecting semiconductor wafers or devices or for inspecting masks, photomasks or reticles used in manufacturing semiconductor devices [ITA1/A- 189]; measuring surface particulate contamination on semiconductor wafers [ITA1/A- 190]
| unit
| ||
9031
| 90
| 12
| - - - Bộ phận và phụ tùng của thiết bị quang học xác định và sửa lỗi cho PCB/PWBs và PCAs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9031
| 90
| 12
| - - - Parts and accessories of Optical error verification and repair apparatus for PCB/PWBs and PCAs [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9031
| 90
| 13
| - - - Bộ phận và phụ tùng của thiết bị quang học để đo hoặc kiểm tra PCB/PWBs và PCAs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9031
| 90
| 13
| - - - Parts and accessories of optical instruments and appliances for measuring or checking PCB/PWBs and PCAs [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9031
| 90
| 14
| - - - Bộ phận và phụ tùng của kính hiển vi điện tử gắn với thiết bị chuyên dụng để điều khiển và di chuyển các mảng hoặc linh kiện bán dẫn [ITA1/B - 180]
| chiếc
| 9031
| 90
| 14
| - - - Parts and accessories of electron beam microscopes fitted with equipment specially designed for handling and transport of semiconductor wafers or reticles [ITA1/B-180]
| unit
| ||
9031
| 90
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9031
| 90
| 19
| - - - Other
| unit
| ||
9031
| 90
| 20
| - - Dùng cho các thiết bị không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9031
| 90
| 20
| - - For non-electrically operated equipment
| unit
| ||
9032
|
|
| Dụng cụ và thiết bị điều chỉnh hoặc điều khiển tự động
|
| 9032
|
|
| Automatic regulating or controlling instruments and apparatus.
|
| ||
9032
| 10
|
| - Bộ ổn nhiệt:
|
| 9032
| 10
|
| - Thermostats:
|
| ||
9032
| 10
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9032
| 10
| 10
| - - Electrically operated
| unit
| ||
9032
| 10
| 20
| - - Không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9032
| 10
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
| ||
9032
| 20
|
| - Bộ điều chỉnh áp lực (Manostats):
|
| 9032
| 20
|
| - Manostats:
|
| ||
9032
| 20
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9032
| 20
| 10
| - - Electrically operated
| unit
| ||
9032
| 20
| 20
| - - Không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9032
| 20
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
| ||
|
|
| - Dụng cụ và thiết bị khác:
|
|
|
|
| ‑ Other instruments and apparatus:
|
| ||
9032
| 81
| 00
| - - Điều khiển thuỷ lực hoặc khí nén
| chiếc
| 9032
| 81
| 00
| - - Hydraulic or pneumatic
| unit
| ||
9032
| 89
|
| - - Loại khác:
|
| 9032
| 89
|
| - - Other:
|
| ||
9032
| 89
| 10
| - - - Dụng cụ và thiết bị đi kèm hoặc hoạt động cùng với máy xử lý dữ liệu tự động, để điều chỉnh hoặc kiểm soát tự động hệ thống đẩy, giữ thăng bằng hoặc xếp hàng hoá của tàu thuyền [ITA/2]
| chiếc
| 9032
| 89
| 10
| - - - Instruments and apparatus incorporating or working in conjunction with an automatic data processing machine, for automatically regulating or controlling the propulsion, ballast or cargo handling systems of ships [ITA/2]
| unit
| ||
9032
| 89
| 20
| - - - Dụng cụ và thiết bị tự động để điều chỉnh hoặc kiểm tra dung dịch hoá chất hoặc điện hoá trong sản xuất PCA/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9032
| 89
| 20
| - - - Automatic instruments and apparatus for regulating or controlling chemical or electrochemical solutions in the manufacture of PCA/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
|
|
| - - - Loại khác, hoạt động bằng điện:
| chiếc
|
|
|
| - - - Other, electrically operated:
| unit
| ||
9032
| 89
| 31
| - - - - Bộ điều chỉnh điện áp tự động (ổn áp)
| chiếc
| 9032
| 89
| 31
| - - - - Automatic regulating voltage units (stabilizers)
| unit
| ||
9032
| 89
| 39
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 9032
| 89
| 39
| - - - - Other
| unit
| ||
9032
| 89
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9032
| 89
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
9032
| 90
|
| - Bộ phận và phụ tùng:
|
| 9032
| 90
|
| - Parts and accessories:
|
| ||
9032
| 90
| 10
| - - Của các hàng hoá thuộc mã số 9032.89.10 [ITA/2]
| chiếc
| 9032
| 90
| 10
| - - Of goods of subheading 9032.89.10 [ITA/2]
| unit
| ||
9032
| 90
| 20
| - - Của các hàng hoá thuộc mã số 9032.89.20 [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 9032
| 90
| 20
| - - Of goods of subheading 9032.89.20 [ITA/2 (AS2)]
| unit
| ||
9032
| 90
| 30
| - - Của các hàng hoá khác hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9032
| 90
| 30
| - - Of other electrically operated goods
| unit
| ||
9032
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9032
| 90
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9033
|
|
| Bộ phận và phụ tùng (chưa được chi tiết hoặc ghi ở các nhóm khác thuộc chương này) dùng cho máy, trang bị, dụng cụ hoặc thiết bị thuộc chương 90.
|
| 9033
|
|
| Parts and accessories (not specified or included elsewhere in this Chapter) for machines, appliances, instruments or apparatus of Chapter 90.
|
| ||
9033
| 00
| 10
| - Của thiết bị hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9033
| 00
| 10
| - For electrically operated equipment
| unit
| ||
9033
| 00
| 20
| - Của thiết bị không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9033
| 00
| 20
| - For non-electrically operated
| unit
| ||
| CHƯƠNG 91
Chú giải. 1. Chương này không bao gồm: (a). Mặt kính đồng hồ thời gian và đồng hồ cá nhân hoặc quả lắc đồng hồ (được phân loại theo vật liệu cấu thành); (b). Dây đeo đồng hồ cá nhân (tuỳ theo từng trường hợp thuộc nhóm 71.13 hoặc 71.17); (c). Các bộ phận có công dụng chung đã định nghĩa trong chú giải 2, phần XV bằng kim loại cơ bản (phần XV), hoặc các hàng hoá tương tự bằng plastic (chương 39) hoặc bằng kim loại quí, kim loại mạ kim loại quí (thuộc nhóm 71.15); Tuy nhiên lò xo đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân được phân loại như các bộ phận của các loại đồng hồ đó (nhóm 91.14); (d). ổ bi (tuỳ theo từng trường hợp thuộc nhóm 73.26 hoặc 84.82); (e). Các mặt hàng thuộc nhóm 84.12 được cấu tạo để làm việc mà không có điều tốc (escapement); (f). Vòng bi (nhóm 84.82); hoặc (g). Các mặt hàng thuộc chương 85, chưa lắp ráp với nhau hoặc với các bộ phận cấu thành khác để làm thành máy của đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác hoặc làm thành các mặt hàng chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng như các bộ phận của máy đồng hồ (chương 85). 2. Nhóm 91.01 chỉ bao gồm loại đồng hồ cá nhân có vỏ làm hoàn toàn bằng kim loại quí hoặc kim loại mạ kim loại quí, hoặc bằng cùng loại vật liệu kết hợp với ngọc trai thiên nhiên hoặc ngọc trai nuôi cấy hoặc với đá quí, đá bán quí (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) thuộc các nhóm từ 71.01 đến 71.04. Đồng hồ cá nhân với vỏ bằng kim loại khảm kim loại quí xếp vào nhóm 91.02. 3. Trong chương này, khái niệm "máy đồng hồ cá nhân" (bộ phận chuyển động của đồng hồ) được hiểu là các bộ phận được điều chỉnh bằng quả lắc và dây tóc, tinh thể thạch anh hoặc bất kỳ một hệ thống nào khác có khả năng xác định khoảng cách thời gian có kèm theo mặt hiển thị hoặc hệ thống có mặt hiển thị bằng cơ học. Máy đồng hồ như vậy có chiều dày không quá 12 mm, chiều rộng hoặc chiều dài hoặc đường kính không quá 50 mm. 4. Ngoài các quy định đã nêu trong chú giải 1, máy đồng hồ và các bộ phận khác sử dụng cho cả 2 loại đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân và dùng cho các mặt hàng khác (ví dụ: thiết bị chính xác) được phân loại trong chương này.
| CHAPTER 91
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Clock or watch glasses or weights (classified according to their constituent material); (b) Watch chains (heading 71.13 or 71.17, as the case may be); (c) Parts of general use defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39) or of precious metal or metal clad with precious metal (generally heading 71.15); clock or watch springs are, however, to be classified as clock or watch parts (heading 91.14); (d) Bearing balls (heading 73.26 or 84.82, as the case may be); (e) Articles of heading 84.12 constructed to work without an escapement; (f) Ball bearings (heading 84.82); (g) Articles of Chapter 85, not yet assembled together or with other components into watch or clock movements or into articles suitable for use solely or principally as parts of such movements (Chapter 85). 2. Heading 91.01 covers only watches with case wholly of precious metal or of metal clad with precious metal, or of the same materials combined with natural or cultured pearls, or precious or semi‑precious stones (natural, synthetic or reconstructed) of headings 71.01 to 71.04. Watches with case of base metal inlaid with precious metal fall in heading 91.02.
3. For the purposes of this Chapter, the expression "watch movements" means devices regulated by a balance‑wheel and hairspring, quartz crystal or by any other system capable of determining intervals of time, with a display or a system to which a mechanical display can be incorporated. Such watch movements shall not exceed 12 mm in thickness and 50 mm in width, length or diameter. 4. Except as provided in Note 1, movements and other parts suitable for use both in clocks or watches and in other articles (for example, precision instruments) are to be classified in this Chapter.
| |||||||||
Mã hàng
| Mô tả hàng hóa
| Đơn vị tính
| Code
| Description
| Unit | ||||||
9101
|
|
| Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ với vỏ làm bằng kim loại quí hay kim loại mạ kim loại quí
|
| 9101
|
|
| Wrist‑watches, pocket‑watches and other watches, including stop‑watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal.
|
| ||
|
|
| - Đồng hồ đeo tay, hoạt động bằng điện có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ:
|
|
|
|
| ‑ Wrist‑watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop‑watch facility:
|
| ||
9101
| 11
| 00
| - - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học
| chiếc
| 9101
| 11
| 00
| - - With mechanical display only
| unit
| ||
9101
| 12
| 00
| - - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử
| chiếc
| 9101
| 12
| 00
| - - With opto‑electronic display only
| unit
| ||
9101
| 19
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9101
| 19
| 00
| - - Other
| unit
| ||
|
|
| - Đồng hồ đeo tay khác, có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ:
|
|
|
|
| ‑ Other wrist‑watches, whether or not incorporating a stop‑watch facility:
|
| ||
9101
| 21
| 00
| - - Có bộ phận lên giây tự động
| chiếc
| 9101
| 21
| 00
| - - With automatic winding
| unit
| ||
9101
| 29
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9101
| 29
| 00
| - - Other
| unit
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
|
| ‑ Other:
|
| ||
9101
| 91
| 00
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9101
| 91
| 00
| - - Electrically operated
| unit
| ||
9101
| 99
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9101
| 99
| 00
| - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9102
|
|
| Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, trừ các loại thuộc nhóm 91.01
|
| 9102
|
|
| Wrist‑watches, pocket‑watches and other watches, including stop‑watches, other than those of heading 91.01.
|
| ||
|
|
| - Đồng hồ đeo tay dùng điện có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ:
|
|
|
|
| ‑ Wrist‑watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop‑watch facility:
|
| ||
9102
| 11
| 00
| - - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học
| chiếc
| 9102
| 11
| 00
| - - With mechanical display only
| unit
| ||
9102
| 12
| 00
| - - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử
| chiếc
| 9102
| 12
| 00
| - - With opto‑electronic display only
| unit
| ||
9102
| 19
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9102
| 19
| 00
| - - Other
| unit
| ||
|
|
| - Đồng hồ đeo tay khác có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ:
|
|
|
|
| ‑ Other wrist‑watches, whether or not incorporating a stop‑watch facility:
|
| ||
9102
| 21
| 00
| - - Có bộ phận lên giây tự động
| chiếc
| 9102
| 21
| 00
| - - With automatic winding
| unit
| ||
9102
| 29
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9102
| 29
| 00
| - - Other
| unit
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
|
| ‑ Other:
|
| ||
9102
| 91
|
| - - Hoạt động bằng điện:
|
| 9102
| 91
|
| - - Electrically operated:
|
| ||
9102
| 91
| 10
| - - - Đồng hồ bấm giờ
| chiếc
| 9102
| 91
| 10
| - - - Stop-watches
| unit
| ||
9102
| 91
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9102
| 91
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
9102
| 99
|
| - - Loại khác:
|
| 9102
| 99
|
| - - Other:
|
| ||
9102
| 99
| 10
| - - - Đồng hồ bấm giờ
| chiếc
| 9102
| 99
| 10
| - - - Stop-watches
| unit
| ||
9102
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9102
| 99
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9103
|
|
| Đồng hồ thời gian có lắp máy đồng hồ cá nhân, trừ các loại đồng hồ thuộc nhóm 91.04
|
| 9103
|
|
| Clocks with watch movements, excluding clocks of heading 91.04.
|
| ||
9103
| 10
| 00
| - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9103
| 10
| 00
| - Electrically operated
| unit
| ||
9103
| 90
| 00
| - Loại khác
| chiếc
| 9103
| 90
| 00
| - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9104
| 00
|
| Đồng hồ lắp trên bàn điều khiển phương tiện và các loại đồng hồ kiểu tương tự dùng cho xe có động cơ, máy bay, tầu vũ trụ hoặc tầu thủy
| chiếc
| 9104
| 00
|
| Instrument panel clocks and clocks of a similar type for vehicles, aircraft, spacecraft or vessels.
| unit
| ||
9104
| 00
| 10
| - Dùng cho xe có động cơ
| chiếc
| 9104
| 00
| 10
| - For vehicles
| unit
| ||
9104
| 00
| 20
| - Dùng cho máy bay
| chiếc
| 9104
| 00
| 20
| - For aircraft
| unit
| ||
9104
| 00
| 30
| - Dùng cho tàu thuyền
| chiếc
| 9104
| 00
| 30
| - For vessels
| unit
| ||
9104
| 00
| 90
| - Loại khác
| chiếc
| 9104
| 00
| 90
| - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9105
|
|
| Đồng hồ thời gian loại khác
|
| 9105
|
|
| Other clocks.
|
| ||
|
|
| - Đồng hồ báo thức:
|
|
|
|
| ‑ Alarm clocks:
|
| ||
9105
| 11
| 00
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9105
| 11
| 00
| - - Electrically operated
| unit
| ||
9105
| 19
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9105
| 19
| 00
| - - Other
| unit
| ||
|
|
| - Đồng hồ treo tường:
|
|
|
|
| ‑ Wall clocks:
|
| ||
9105
| 21
| 00
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 9105
| 21
| 00
| - - Electrically operated
| unit
| ||
9105
| 29
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9105
| 29
| 00
| - - Other
| unit
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
|
| ‑ Other:
|
| ||
9105
| 91
|
| - - Hoạt động bằng điện:
| chiếc
| 9105
| 91
|
| - - Electrically operated:
| unit
| ||
9105
| 91
| 10
| - - - Đồng hồ bấm giờ dùng trong hàng hải và đồng hồ tương tự (trừ đồng hồ thuộc nhóm 9104)
| chiếc
| 9105
| 91
| 10
| - - - Marine and similar chronometers (other than clocks of heading 91.04)
| unit
| ||
9105
| 91
| 20
| - - - Đồng hồ công cộng cho các toà nhà lớn; đồng hồ của hệ thống đồng hồ điện trung tâm
| chiếc
| 9105
| 91
| 20
| - - - Public clocks for buildings; clocks for centralised electric clock systems
| unit
| ||
9105
| 91
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9105
| 91
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
9105
| 99
|
| - - Loại khác:
| chiếc
| 9105
| 99
|
| - - Other:
| unit
| ||
9105
| 99
| 10
| - - - Đồng hồ bấm giờ dùng trong hàng hải và đồng hồ tương tự (trừ đồng hồ thuộc nhóm 9104)
| chiếc
| 9105
| 99
| 10
| - - - Marine and similar chronometers (other than clocks of heading 91.04)
| unit
| ||
9105
| 99
| 20
| - - - Đồng hồ công cộng cho các toà nhà lớn; đồng hồ của hệ thống đồng hồ điện trung tâm
| chiếc
| 9105
| 99
| 20
| - - - Public clocks for buildings; clocks for centralised electric clock systems
| unit
| ||
9105
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9105
| 99
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9106
|
|
| Thiết bị ghi thời gian và các thiết bị dùng để đo, ghi hoặc biểu thị các khoảng thời gian bằng cách khác, kèm theo máy đồng hồ thời gian và đồng hồ cá nhân hoặc kèm theo động cơ đồng bộ (ví dụ: thiết bị ghi thời gian (time-registers) và thiết bị tính thời gian (time-recorders)).
|
| 9106
|
|
| Time of day recording apparatus and apparatus for measuring, recording or otherwise indicating intervals of time, with clock or watch movement or with synchronous motor (for example, time‑registers, time‑recorders).
|
| ||
9106
| 10
| 00
| - Thiết bị ghi thời gian và thiết bị tính thời gian
| chiếc
| 9106
| 10
| 00
| - Time-registers; time-recorders
| unit
| ||
9106
| 20
| 00
| - Máy đo thời gian đỗ xe
| chiếc
| 9106
| 20
| 00
| - Parking meters
| unit
| ||
9106
| 90
| 00
| - Loại khác
| chiếc
| 9106
| 90
| 00
| - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9107
| 00
| 00
| Công tắc định thời gian, có kèm theo máy đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian hoặc kèm theo động cơ đồng bộ
| chiếc
| 9107
| 00
| 00
| Time switches with clock or watch movement or with synchronous motor.
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9108
|
|
| Máy đồng hồ cá nhân, hoàn chỉnh và đã lắp ráp
|
| 9108
|
|
| Watch movements, complete and assembled.
|
| ||
|
|
| - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| ‑ Electrically operated:
|
| ||
9108
| 11
| 00
| - - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học hoặc kèm theo thiết bị để gắn mặt hiển thị cơ học
| chiếc
| 9108
| 11
| 00
| - - With mechanical display only or with a device to which a mechanical display can be incorporated
| unit
| ||
9108
| 12
| 00
| - - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử
| chiếc
| 9108
| 12
| 00
| - - With opto‑electronic display only
| unit
| ||
9108
| 19
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9108
| 19
| 00
| - - Other
| unit
| ||
9108
| 20
| 00
| - Có bộ phận lên giây tự động
| chiếc
| 9108
| 20
| 00
| - Automatic winding
| unit
| ||
9108
| 90
| 00
| - Loại khác
| chiếc
| 9108
| 90
| 00
| - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9109
|
|
| Máy đồng hồ thời gian, hoàn chỉnh và đã lắp ráp
|
| 9109
|
|
| Clock movements, complete and assembled.
|
| ||
|
|
| - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| ‑ Electrically operated:
|
| ||
9109
| 11
| 00
| - - Của đồng hồ báo thức
| chiếc
| 9109
| 11
| 00
| - - Of alarm clocks
| unit
| ||
9109
| 19
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9109
| 19
| 00
| - - Other
| unit
| ||
9109
| 90
| 00
| - Loại khác
| chiếc
| 9109
| 90
| 00
| - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9110
|
|
| Máy đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân hoàn chỉnh, chưa lắp ráp hoặc đã lắp ráp từng phần (cụm máy); máy đồng hồ thời gian hoặc máy đồng hồ cá nhân chưa hoàn chỉnh, đã lắp ráp; máy đồng hồ thời gian hoặc máy đồng hồ cá nhân mới lắp thô
|
| 9110
|
|
| Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements.
|
| ||
|
|
| - Của đồng hồ cá nhân:
|
|
|
|
| ‑ Of watches:
|
| ||
9110
| 11
| 00
| - - Máy đồng hồ hoàn chỉnh, chưa lắp ráp hoặc đã lắp ráp từng phần (cụm máy)
| chiếc
| 9110
| 11
| 00
| - - Complete movements, unassembled or partly assembled (movement sets)
| unit
| ||
9110
| 12
| 00
| - - Máy đồng hồ chưa hoàn chỉnh, đã lắp ráp
| chiếc
| 9110
| 12
| 00
| - - Incomplete movements, assembled
| unit
| ||
9110
| 19
| 00
| - - Máy đồng hồ dạng lắp thô
| chiếc
| 9110
| 19
| 00
| - - Rough movements
| unit
| ||
9110
| 90
| 00
| - Loại khác
| chiếc
| 9110
| 90
| 00
| - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9111
|
|
| Vỏ đồng hồ cá nhân và các bộ phận của nó
|
| 9111
|
|
| Watch cases and parts thereof.
|
| ||
9111
| 10
| 00
| - Vỏ đồng hồ bằng kim loại quí hoặc kim loại mạ kim loại quí
| chiếc
| 9111
| 10
| 00
| - Cases of precious metal or of metal clad with precious metal
| unit
| ||
9111
| 20
| 00
| - Vỏ đồng hồ bằng kim loại cơ bản đã hoặc chưa được mạ vàng hoặc mạ bạc
| chiếc
| 9111
| 20
| 00
| - Cases of base metal, whether or not gold‑ or silver‑plated
| unit
| ||
9111
| 80
| 00
| - Vỏ đồng hồ loại khác
| chiếc
| 9111
| 80
| 00
| - Other cases
| unit
| ||
9111
| 90
| 00
| - Bộ phận
| chiếc
| 9111
| 90
| 00
| - Parts
| unit
| ||
|
|
|
| chiếc
|
|
|
|
| unit
| ||
9112
|
|
| Vỏ đồng hồ thời gian và các loại tương tự dùng cho các mặt hàng khác của chương này, và các bộ phận của chúng
|
| 9112
|
|
| Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof.
|
| ||
9112
| 20
| 00
| - Vỏ
| chiếc
| 9112
| 20
| 00
| - Cases
| unit
| ||
9112
| 90
| 00
| - Bộ phận
| chiếc
| 9112
| 90
| 00
| - Parts
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9113
|
|
| Dây đeo, quai đeo, vòng đeo đồng hồ cá nhân và bộ phận của chúng
|
| 9113
|
|
| Watch straps, watch bands and watch bracelets, and parts thereof.
|
| ||
9113
| 10
| 00
| - Bằng kim loại quí hoặc kim loại mạ kim loại quí
| chiếc
| 9113
| 10
| 00
| - Of precious metal or of metal clad with precious metal
| unit
| ||
9113
| 20
| 00
| - Bằng kim loại cơ bản đã hoặc chưa mạ vàng hoặc bạc
| chiếc
| 9113
| 20
| 00
| - Of base metal, whether or not gold‑ or silver‑plated
| unit
| ||
9113
| 90
| 00
| - Loại khác
| chiếc
| 9113
| 90
| 00
| - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9114
|
|
| Các bộ phận khác của đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân
|
| 9114
|
|
| Other clock or watch parts.
|
| ||
9114
| 10
| 00
| - Lò xo, kể cả dây tóc
| chiếc
| 9114
| 10
| 00
| - Springs, including hair‑springs
| unit
| ||
9114
| 20
| 00
| - Chân kính
| chiếc
| 9114
| 20
| 00
| - Jewels
| unit
| ||
9114
| 30
| 00
| - Mặt số
| chiếc
| 9114
| 30
| 00
| - Dials
| unit
| ||
9114
| 40
| 00
| - Mâm và trục
| chiếc
| 9114
| 40
| 00
| - Plates and bridges
| unit
| ||
9114
| 90
| 00
| - Loại khác
| chiếc
| 9114
| 90
| 00
| - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| CHƯƠNG 92
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a). Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong chú giải 2 phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các mặt hàng tương tự bằng plastic (chương 39); (b). Micro, amply, loa phóng thanh, tai nghe có khung choàng đầu, bộ phận ngắt mạch, dụng cụ quan sát hoạt động máy (máy hoạt nghiệm) hoặc dụng cụ, máy hoặc thiết bị phụ trợ khác của chương 85 hoặc 90 sử dụng phối hợp nhưng không lắp hoặc ghép vào cùng một vỏ như các thiết bị của chương này; (c). Dụng cụ hoặc thiết bị làm đồ chơi (nhóm 95.03); (d). Chổi để làm sạch nhạc cụ (nhóm 96.03); hoặc (e). Bộ sưu tập hoặc đồ cổ (thuộc nhóm 97.05 hoặc 97.06). Bow (cần kéo), que và các dụng cụ tương tự để chơi nhạc cụ thuộc nhóm 92.02 hoặc 92.06 đi kèm những loại nhạc cụ đó với số lượng kèm theo thông thường, và được xác định rõ là sử dụng cùng với nhạc cụ, được phân loại vào cùng nhóm với nhạc cụ liên quan. Thẻ, đĩa và trục quay thuộc nhóm 92.09 đi kèm với nhạc cụ, được xem là một mặt hàng riêng biệt và không phải là bộ phận cấu thành nhạc cụ đó.
| CHAPTER 92
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39); (b) Microphones, amplifiers, loud‑speakers, head‑phones, switches, stroboscopes or other accessory instruments, apparatus or equipment of Chapter 85 or 90, for use with but not incorporated in or housed in the same cabinet as instruments of this Chapter; (c) Toy instruments or apparatus (heading 95.03); (d) Brushes for cleaning musical instruments (heading 96.03); or (e) Collectors pieces or antiques (heading 97.05 or 97.06). 2. Bows and sticks and similar devices used in playing the musical instruments of heading 92.02 or 92.06 presented with such instruments in numbers normal thereto and clearly intended for use therewith, are to be classified in the same heading as the relative instruments. Cards, discs and rolls of heading 92.09 presented with an instrument are to be treated as separate articles and not as forming a part of such instrument.
| |||||||||
Mã hàng
| Mô tả hàng hóa
| Đơn vị tính
| Code
| Description
| Unit | ||||||
9201
|
|
| Đàn piano, kể cả piano tự động; đàn clavecin (hapsichords) và các loại đàn dây có phím bấm khác
|
| 9201
|
|
| Pianos, including automatic pianos; harpsichords and other keyboard stringed instruments.
|
| ||
9201
| 10
| 00
| - Đàn piano loại đứng (đàn nhỏ để trong phòng)
| chiếc
| 9201
| 10
| 00
| - Upright pianos
| unit
| ||
9201
| 20
| 00
| - Đại dương cầm (Grand piano)
| chiếc
| 9201
| 20
| 00
| - Grand pianos
| unit
| ||
9201
| 90
| 00
| - Loại khác
| chiếc
| 9201
| 90
| 00
| - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9202
|
|
| Các nhạc cụ có dây khác (ví dụ: ghi ta, vi-ô-lông, đàn harp)
|
| 9202
|
|
| Other stringed musical instruments (for example, guitars, violins, harps).
|
| ||
9202
| 10
| 00
| - Các loại nhạc cụ có sử dụng cần kéo (bow)
| chiếc
| 9202
| 10
| 00
| - Played with a bow
| unit
| ||
9202
| 90
| 00
| - Loại khác
| chiếc
| 9202
| 90
| 00
| - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9203
| 00
| 00
| Các loại đàn organ ống có phím; harmonium, đàn đạp hơi và loại nhạc cụ phím tương tự có bộ phận lưỡi gà bằng kim loại tự do
| chiếc
| 9203
| 00
| 00
| Keyboard pipe organs; harmoniums and similar keyboard instruments with free metal reeds.
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9204
|
|
| Đàn accordion và các nhạc cụ tương tự; kèn acmonica
|
| 9204
|
|
| Accordions and similar instruments; mouth organs.
|
| ||
9204
| 10
| 00
| - Đàn accordion và các loại nhạc cụ tương tự
| chiếc
| 9204
| 10
| 00
| - Accordions and similar instruments
| unit
| ||
9204
| 20
| 00
| - Kèn acmonica
| chiếc
| 9204
| 20
| 00
| - Mouth organs
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9205
|
|
| Nhạc cụ hơi khác (ví dụ như clarinet, trumpet, bagpipe (kèn túi))
|
| 9205
|
|
| Other wind musical instruments (for example, clarinets, trumpets, bagpipes).
|
| ||
9205
| 10
| 00
| - Các loại kèn đồng
| chiếc
| 9205
| 10
| 00
| - Brass‑wind instruments
| unit
| ||
9205
| 90
| 00
| - Loại khác
| chiếc
| 9205
| 90
| 00
| - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9206
| 00
| 00
| Nhạc cụ thuộc bộ gõ (ví dụ: trống, xylophone, cymbal, castanet, chuông gõ)
| chiếc
| 9206
| 00
| 00
| Percussion musical instruments (for example, drums, xylophones, cymbals, castanets, maracas).
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9207
|
|
| Nhạc cụ mà âm thanh được tạo ra hoặc phải khuyếch đại bằng điện (ví dụ: đàn organ, ghi ta, ắc-coóc-đê-ông)
|
| 9207
|
|
| Musical instruments, the sound of which is produced, or must be amplified, electrically (for example, organs, guitars, accordions).
|
| ||
9207
| 10
| 00
| - Nhạc cụ có phím bấm, trừ ắc-coóc-đê-ông
| chiếc
| 9207
| 10
| 00
| - Keyboard instruments, other than accordions
| unit
| ||
9207
| 90
| 00
| - Loại khác
| chiếc
| 9207
| 90
| 00
| - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9208
|
|
| Đàn hộp, đàn organ phiên chợ, đàn quay gió của người hát rong trên đường phố, nhạc cụ cơ khí tạo tiếng chim hót, đàn kéo và các nhạc cụ khác, không được xếp ở bất kỳ nhóm nào khác của chương này; dụng cụ tạo âm thanh để như mồi các loại; còi, tù và, dụng cụ thổi bằng miệng khác để tạo âm thanh được xếp ở bất kỳ nhóm nào khác của chương này; dụng cụ tạo âm thanh để như mồi các loại; còi, tù và, dụng cụ thổi bằng miệng khác để tạo âm thanh
|
| 9208
|
|
| Musical boxes, fairground organs, mechanical street organs, mechanical singing birds, musical saws and other musical instruments not falling within any other heading of this Chapter; decoy calls of all kinds; whistles, call horns and other mouth‑blown sound signalling instruments.
|
| ||
9208
| 10
| 00
| - Đàn hộp
| chiếc
| 9208
| 10
| 00
| - Musical boxes
| unit
| ||
9208
| 90
|
| - Loại khác:
| chiếc
| 9208
| 90
|
| - Other:
| unit
| ||
9208
| 90
| 10
| - - Dụng cụ tạo tạo âm thanh để nhử mồi, tù và, các dụng cụ thổi bằng miệng khác để tạo âm thanh
| chiếc
| 9208
| 90
| 10
| - - Decoy calls, call horns and other mouth-blown sound signalling instruments
| unit
| ||
9208
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9208
| 90
| 90
| - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9209
|
|
| Các bộ phận (ví dụ: bộ phận cơ cho đàn hộp) và các bộ phận phụ trợ (ví dụ: thẻ (các), đĩa và trục quay dùng cho nhạc cụ cơ học) của nhạc cụ; máy nhịp, thanh mẫu, tiêu và sáo các loại
|
| 9209
|
|
| Parts (for example, mechanisms for musical boxes) and accessories (for example, cards, discs and rolls for mechanical instruments) of musical instruments; metronomes, tuning forks and pitch pipes of all kinds.
|
| ||
9209
| 10
| 00
| - Máy nhịp, thanh mẫu, tiêu và sáo các loại
| chiếc
| 9209
| 10
| 00
| - Metronomes, tuning forks and pitch pipes
| unit
| ||
9209
| 20
| 00
| - Bộ phận cơ cho đàn hộp
| chiếc
| 9209
| 20
| 00
| - Mechanisms for musical boxes
| unit
| ||
9209
| 30
| 00
| - Dây nhạc cụ
| chiếc
| 9209
| 30
| 00
| - Musical instrument strings
| unit
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
|
| ‑ Other:
|
| ||
9209
| 91
|
| - - Bộ phận và phụ tùng của đàn piano:
|
| 9209
| 91
|
| - - Parts and accessories for pianos:
|
| ||
9209
| 91
| 10
| - - - Tấm đỡ đàn dây, đàn phím và khung kim loại của đàn piano loại đứng
| chiếc
| 9209
| 91
| 10
| - - - Strung backs, keyboards and metal frames for upright pianos
| unit
| ||
9209
| 91
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9209
| 91
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
9209
| 92
| 00
| - - Bộ phận và phụ tùng của nhạc cụ thuộc nhóm 92.02
| chiếc
| 9209
| 92
| 00
| - - Parts and accessories for the musical instruments of heading 92.02
| unit
| ||
9209
| 93
| 00
| - - Bộ phận và phụ tùng của nhạc cụ thuộc nhóm 92.03
| chiếc
| 9209
| 93
| 00
| - - Parts and accessories for the musical instruments of heading 92.03
| unit
| ||
9209
| 94
| 00
| - - Bộ phận và phụ tùng của nhạc cụ thuộc nhóm 92.07
| chiếc
| 9209
| 94
| 00
| - - Parts and accessories for the musical instruments of heading 92.07
| unit
| ||
9209
| 99
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9209
| 99
| 00
| - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| PHẦN XIX
CHƯƠNG 93
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a). Hàng hoá thuộc chương 36 (ví dụ: ngòi nổ, kíp nổ, pháo hiệu); (b). Những bộ phận có công dụng chung như đã định nghĩa trong chú giải 2 của phần XV, làm bằng kim loại cơ bản (phần XV), hoặc hàng hoá tương tự bằng plastic (chương 39); (c). Xe chiến đấu bọc thép (nhóm 87.10); (d). Kính ngắm hoặc thiết bị quang học khác sử dụng với vũ khí, trừ loại được lắp với súng ngắn hoặc đi kèm với loại súng ngắn được thiết kế để lắp chúng (chương 90); (e). Cung, tên, kiếm bịt đầu hoặc đồ chơi (chương 95); hoặc (f). Bộ sưu tập hoặc đồ cổ (nhóm 97.05 hoặc 97.06) 2. Trong nhóm 93.06, khái niệm "bộ phận của chúng" không bao gồm thiết bị vô tuyến hoặc rađa thuộc nhóm 85.26.
| SECTION XIX
CHAPTER 93
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Goods of Chapter 36 (for example, percussion caps, detonators, signalling flares); (b) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39); (c) Armoured fighting vehicles (heading 87.10); (d) Telescopic sights and other optical devices suitable for use with arms, unless mounted on a firearm or presented with the firearm on which they are designed to be mounted (Chapter 90); (e) Bows, arrows, fencing foils or toys (Chapter 95); or (f) Collectors pieces or antiques (heading 97.05 or 97.06). 2. In heading 93.06, the reference to "parts thereof" does not include radio or radar apparatus of heading 85.26.
| |||||||||
Mã hàng
| Mô tả hàng hóa
| Đơn vị tính
| Code
| Description | Unit | ||||
9301
|
|
| Vũ khí quân sự, trừ súng lục ổ quay, súng lục và các loại vũ khí thuộc nhóm 93.07
|
| 9301
|
|
| Military weapons, other than revolvers, pistols and the arms of heading 93.07.
|
|
|
|
| - Vũ khí pháo binh (ví dụ: súng, súng cối và súng móc trê):
|
|
|
|
| - Artillery weapons (for example, guns, howitzers and mortars):
|
|
9301
| 11
| 00
| - - Loại tự hành
| chiếc
| 9301
| 11
| 00
| - - Self-propelled
| unit
|
9301
| 19
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9301
| 19
| 00
| - - Other
| unit
|
9301
| 20
| 00
| - Súng phóng tên lửa; súng phun lửa; súng phóng lựu đạn; súng phóng ngư lôi và các loại súng phóng tương tự
| chiếc
| 9301
| 20
| 00
| - Rocket launchers; flame-throwers; grenade launchers; torpedo tubes and similar projectors
| unit
|
9301
| 90
| 00
| - Loại khác
| chiếc
| 9301
| 90
| 00
| - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9302
| 00
| 00
| Súng lục ổ quay và súng lục, trừ các loại thuộc nhóm 93.03 và 93.04
| chiếc | 9302
| 00
| 00
| Revolvers and pistols, other than those of heading 93.03 or 93.04.
| unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9303
|
|
| Súng phát hỏa khác và các loại tương tự hoạt động bằng cách đốt cháy lượng thuốc nổ đã nạp (ví dụ: súng ngắn thể thao và súng trường thể thao, súng bắn pháo hiệu ngắn nạp đạn đằng nòng, súng ngắn và các loại khác được thiết kế chỉ để phóng pháo hiệu, súng lục và súng lục ổ quay để bắn đạn giả, súng bắn gia súc giết mổ, súng phóng dây).
|
| 9303
|
|
| Other firearms and similar devices which operate by the firing of an explosive charge (for example, sporting shot‑guns and rifles, muzzle‑loading firearms, Very pistols and other devices designed to project only signal flares, pistols and revolvers for firing blank ammunition, captive‑bolt humane killers, line‑throwing guns).
|
|
9303
| 10
| 00
| - Súng nạp đạn đằng nòng
| chiếc
| 9303
| 10
| 00
| - Muzzle‑loading firearms
| unit
|
9303
| 20
|
| - Súng ngắn thể thao, súng ngắn săn hoặc súng ngắn bắn bia khác, kể cả súng ngắn liên hoàn:
| chiếc
| 9303
| 20
|
| - Other sporting, hunting or target‑shooting shotguns, including combination shotgun‑rifles:
| unit
|
9303
| 20
| 10
| - - Súng săn ngắn nòng
| chiếc
| 9303
| 20
| 10
| - - Hunting shotguns
| unit
|
9303
| 20
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9303
| 20
| 90
| - - Other
| unit
|
9303
| 30
|
| - Súng trường thể thao, súng trường đi săn hoặc súng trường bắn bia khác:
|
| 9303
| 30
|
| - Other sporting, hunting or target‑shooting rifles:
|
|
9303
| 30
| 10
| - - Súng trường săn
| chiếc
| 9303
| 30
| 10
| - - Hunting rifles
| unit
|
9303
| 30
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9303
| 30
| 90
| - - Other
| unit
|
9303
| 90
| 00
| - Loại khác
| chiếc
| 9303
| 90
| 00
| - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9304
|
|
| Vũ khí khác (ví dụ: súng và súng lục sử dụng lò xo, hơi hoặc khí ga, dùi cui), trừ các loại thuộc nhóm 93.07
|
| 9304
|
|
| Other arms (for example, spring, air or gas guns and pistols, truncheons), excluding those of heading 93.07.
|
|
9304
| 00
| 10
| - Súng hơi, không quá 7kg
| chiếc
| 9304
| 00
| 10
| - Air guns, not exceeding 7 kg
| unit
|
9304
| 00
| 90
| - Loại khác
| chiếc
| 9304
| 00
| 90
| - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9305
|
|
| Bộ phận và đồ phụ trợ của các loại vũ khí thuộc các nhóm từ 93.01 đến 93.04
|
| 9305
|
|
| Parts and accessories of articles of headings 93.01. to 93.04.
|
|
9305
| 10
| 00
| - Của súng lục ổ quay hoặc súng lục
| chiếc
| 9305
| 10
| 00
| - Of revolvers or pistols
| unit
|
|
|
| - Của súng ngắn hoặc súng trường thuộc nhóm 93.03:
|
|
|
|
| ‑ Of shotguns or rifles of heading 93.03:
|
|
9305
| 21
|
| - - Nòng súng ngắn:
|
| 9305
| 21
|
| - - Shotgun barrels:
|
|
9305
| 21
| 10
| - - - Của súng săn ngắn nòng, không quá 7 kg
| chiếc
| 9305
| 21
| 10
| - - - Of hunting shotguns, not exceeding 7 kg
| unit
|
9305
| 21
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9305
| 21
| 90
| - - - Other
| unit
|
9305
| 29
|
| - - Loại khác:
|
| 9305
| 29
|
| - - Other:
|
|
9305
| 29
| 10
| - - - Của súng săn ngắn nòng, không quá 7 kg
| chiếc
| 9305
| 29
| 10
| - - - Of hunting shotguns, not exceeding 7 kg
| unit
|
9305
| 29
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9305
| 29
| 90
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
|
| ‑ Other:
|
|
9305
| 91
| 00
| - - Của vũ khí quân sự thuộc nhóm 93.01
| chiếc
| 9305
| 91
| 00
| - - Of military weapons of heading 93.01
| unit
|
9305
| 99
|
| - - Loại khác:
|
| 9305
| 99
|
| - - Other:
|
|
9305
| 99
| 10
| - - - Của hàng hoá thuộc mã số 9304.00.90
| chiếc
| 9305
| 99
| 10
| - - - Of goods of subheading 9304.00.90
| unit
|
9305
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9305
| 99
| 90
| - - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9306
|
|
| Bom, lựu đạn, ngư lôi, mìn, tên lửa và các loại đạn dược tương tự và bộ phận của chúng; đạn cartridge (cát tút) và các loại đạn khác, đầu đạn và các bộ phận của chúng, kể cả nùi đạn gém và nùi đạn cartridge
|
| 9306
|
|
| Bombs, grenades, torpedoes, mines, missiles, and similar munitions of war and parts thereof; cartridges and other ammunition and projectiles and parts thereof, including shot and cartridge wads.
|
|
9306
| 10
| 00
| - Đạn cartridge (cát tút) để tán ri-vê hoặc dùng cho các công cụ tương tự hoặc cho súng bắn gia súc giết mổ và các bộ phận của chúng
| chiếc
| 9306
| 10
| 00
| - Cartridges for riveting or similar tools or for captive‑bolt humane killers and parts thereof
| unit
|
|
|
| - Đạn cartridge (cát tút) cho súng ngắn và các bộ phận của chúng; đạn viên cho súng hơi:
|
|
|
|
| ‑ Shotgun cartridges and parts thereof; air gun pellets:
|
|
9306
| 21
| 00
| - - Đạn cartridge
| chiếc
| 9306
| 21
| 00
| - - Cartridges
| unit
|
9306
| 29
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9306
| 29
| 00
| - - Other
| unit
|
9306
| 30
|
| - Đạn cartridge (cát tút) khác và các bộ phận của chúng:
|
| 9306
| 30
|
| - Other cartridges and parts thereof:
|
|
9306
| 30
| 10
| - - Dùng cho súng lục ổ quay và súng lục của nhóm 9302
| chiếc
| 9306
| 30
| 10
| - - Use for revolvers and pistols of heading 93.02
| unit
|
9306
| 30
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9306
| 30
| 90
| - - Other
| unit
|
9306
| 90
| 00
| - Loại khác
| chiếc
| 9306
| 90
| 00
| - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9307
| 00
| 00
| Kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự và bộ phận của chúng, kể cả vỏ và bao
| chiếc
| 9307
| 00
| 00
| Swords, cutlasses, bayonets, lances and similar arms and parts thereof and scabbards and sheaths therefor.
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHẦN XX
CHƯƠNG 94
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a). Đệm, gối hoặc nệm bằng hơi hoặc nước thuộc chương 39, 40 hoặc 63; (b). Gương được thiết kế để đặt trên sàn hoặc nền (ví dụ: gương đứng ngả được (gương quay)) thuộc nhóm 70.09; (c). Các mặt hàng thuộc chương 71; (d). Các bộ phận có công dụng chung như đã định nghĩa trong chú giải 2 của phần XV, bằng kim loại cơ bản (phần XV) hoặc các loại hàng hoá tương tự bằng plastic (chương 39), hoặc két an toàn thuộc nhóm 83.03; (e). Đồ dùng được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị làm lạnh, làm đông lạnh thuộc nhóm 84.18; đồ dùng được thiết kế đặc biệt dùng cho máy khâu (nhóm 84.52); (f). Đèn và các bộ đèn thuộc chương 85; (g). Đồ dùng được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị thuộc nhóm 85.18 (nhóm 85.18), thuộc các nhóm 85.19 đến 85.21 (nhóm 85.22) hoặc thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28 (nhóm 85.29); (h). Các mặt hàng thuộc nhóm 87.14; (ij). Ghế nha khoa có gắn kèm với các dụng cụ chữa răng thuộc nhóm 90.18 hoặc ống nhổ dùng trong nha khoa (nhóm 90.18); (k). Các mặt hàng thuộc chương 91 (ví dụ đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian); hoặc (l). Đồ dùng có tính chất đồ chơi hoặc đèn hoặc bộ đèn đồ chơi (nhóm 95.03), bàn bi-a hoặc đồ dùng khác được cấu tạo đặc biệt dùng cho các trò chơi (nhóm 95.04), đồ dùng cho trò ảo thuật hoặc để trang trí (trừ các loại vòng hoa điện) như đèn lồng Trung quốc (nhóm 95.05) 2. Các mặt hàng (trừ các bộ phận) thuộc các nhóm 94.01 đến 94.03 được phân loại trong các nhóm này chỉ khi chúng được thiết kế để đặt trên nền hoặc sàn. Tuy nhiên, các loại sau đây được phân loại vào các nhóm kể trên dù là chúng được thiết kế để treo, gắn vào tường hoặc để đứng trên 1 đồ vật khác: (a). Tủ có ngăn, giá sách, đồ dùng có ngăn và các đồ đạc khác; (b). Ghế và giường. 3. (a). Trong các nhóm 94.01 đến 94.03, những bộ phận của hàng hoá được nêu không bao gồm những bộ phận liên quan đến các dạng tấm, phiến (đã hoặc chưa cắt theo hình mẫu nhưng không kết hợp với các bộ phận khác) bằng thuỷ tinh (kể cả gương) bằng đá cẩm thạch (marble) hoặc đá khác, hoặc bằng loại vật liệu bất kỳ khác thuộc chương 68 hoặc 69. (b). Hàng hoá mô tả trong nhóm 94.04 dưới hình thức tách biệt, thì không phân loại trong nhóm 94.01, 94.02, 94.03 như các bộ phận của hàng hoá. 4. Theo mục đích của nhóm 94.06, khái niệm "cấu kiện nhà lắp ghép" có nghĩa là những cấu kiện nhà đã hoàn thành trong nhà máy hoặc đóng gói như các bộ phận nhà đi kèm với nhau nhằm để lắp ghép tại chỗ, như nhà ở, nhà làm việc, văn phòng, trường học, cửa hàng, lán trại, gara hoặc các loại nhà tương tự.
| SECTION XX
CHAPTER 94
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Pneumatic or water mattresses, pillows or cushions, of Chapter 39, 40 or 63; (b) Mirrors designed for placing on the floor or ground (for example, cheval‑glasses (swing‑mirrors)) of heading 70.09; (c) Articles of Chapter 71; (d) Parts of general use as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39), or safes of heading 83.03; (e) Furniture specially designed as parts of refrigerating or freezing equipment of heading 84.18; furniture specially designed for sewing machines (heading 84.52); (f) Lamps or lighting fittings of Chapter 85; (g) Furniture specially designed as parts of apparatus of heading 85.18 (heading 85.18), of headings 85.19 to 85.21 (heading 85.22) or of headings 85.25 to 85.28 (heading 85.29); (h) Articles of heading 87.14; (ij) Dentists chairs incorporating dental appliances of heading 90.18 or dentists spittoons (heading 90.18); (k) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases); or (l) Toy furniture or toy lamps or lighting fittings (heading 95.03), billiard tables and other furniture specially constructed for games (heading 95.04), furniture or for conjuring tricks or decorations (other than electric garlands) such as Chinese lanterns (heading 95.05). 2. The articles (other than parts) referred to in headings 94.01 to 94.03 are to be classified in those headings only if they are designed for placing on the floor or ground. The following are, however, to be classified in the above‑mentioned headings even if they are designed to be hung, to be fixed to the wall or to stand one on the other: (a) Cupboards, bookcases, other shelved furniture and other unit furniture; (b) Seats and beds. 3. (a) In headings 94.01 to 94.03 references to parts of goods do not include references to sheets or slabs (whether or not cut to shape but not combined with other parts) of glass (including mirrors), marble or other stone or of any other material referred to in Chapter 68 or 69. (b) Goods described in heading 94.04, presented separately, are not to be classified in heading 94.01, 94.02 or 94.03 as parts of goods. 4. For the purposes of heading 94.06, the expression "prefabricated buildings" means buildings which are finished in the factory or put up as elements, presented together, to be assembled on site, such as housing or worksite accommodation, offices, schools, shops, sheds, garages or similar buildings.
|
Mã hàng
| Mô tả hàng hóa
| Đơn vị tính
| Code
| Description
| Unit | |||||||
9401
|
|
| Ghế ngồi (trừ các loại thuộc nhóm 94.02), có hoặc không chuyển được thành giường và phụ tùng của chúng
|
| 9401
|
|
| Seats (other than those of heading 94.02), whether or not convertible into beds, and parts thereof.
|
| |||
9401
| 10
| 00
| - Ghế thuộc loại sử dụng cho máy bay
| chiếc
| 9401
| 10
| 00
| - Seats of a kind used for aircraft
| unit
| |||
9401
| 20
| 00
| - Ghế thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ
| chiếc
| 9401
| 20
| 00
| - Seats of a kind used for motor vehicles
| unit
| |||
9401
| 30
| 00
| - Ghế quay có điều chỉnh độ cao
| chiếc
| 9401
| 30
| 00
| - Swivel seats with variable height adjustment
| unit
| |||
9401
| 40
| 00
| - Ghế có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc thiết bị cắm trại
| chiếc
| 9401
| 40
| 00
| - Seats other than garden seats or camping equipment, convertible into beds
| unit
| |||
9401
| 50
|
| - Ghế bằng song mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự:
|
| 9401
| 50
|
| - Seats of cane, osier, bamboo or similar materials:
|
| |||
9401
| 50
| 10
| - - Bằng song mây
| chiếc
| 9401
| 50
| 10
| - - Of rattan
| unit
| |||
9401
| 50
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9401
| 50
| 90
| - - Other
| unit
| |||
|
|
| - Ghế khác, có khung bằng gỗ:
|
|
|
|
| ‑ Other seats, with wooden frames:
|
| |||
9401
| 61
|
| - - Đã nhồi đệm:
|
| 9401
| 61
|
| - - Upholstered:
|
| |||
9401
| 61
| 10
| - - - Đã lắp ráp
| chiếc
| 9401
| 61
| 10
| - - - Assembled
| unit
| |||
9401
| 61
| 20
| - - - Chưa lắp ráp
| chiếc
| 9401
| 61
| 20
| - - - Not assembled
| unit
| |||
9401
| 69
|
| - - Loại khác:
|
| 9401
| 69
|
| - - Other:
|
| |||
9401
| 69
| 10
| - - - Đã lắp ráp
| chiếc
| 9401
| 69
| 10
| - - - Assembled
| unit
| |||
9401
| 69
| 20
| - - - Chưa lắp ráp
| chiếc
| 9401
| 69
| 20
| - - - Not assembled
| unit
| |||
|
|
| - Ghế khác, có khung bằng kim loại:
|
|
|
|
| ‑ Other seats, with metal frames:
|
| |||
9401
| 71
| 00
| - - Đã nhồi đệm
| chiếc
| 9401
| 71
| 00
| - - Upholstered
| unit
| |||
9401
| 79
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9401
| 79
| 00
| - - Other
| unit
| |||
9401
| 80
|
| - Ghế khác:
|
| 9401
| 80
|
| - Other seats:
|
| |||
9401
| 80
| 10
| - - Ghế tập đi trẻ em
| chiếc
| 9401
| 80
| 10
| - - Baby walkers
| unit
| |||
9401
| 80
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9401
| 80
| 90
| - - Other
| unit
| |||
9401
| 90
|
| - Các bộ phận của ghế:
|
| 9401
| 90
|
| - Parts:
|
| |||
|
|
| - - Của ghế máy bay:
|
|
|
|
| - - Of aircraft seats:
|
| |||
9401
| 90
| 11
| - - - Bằng plastic
| chiếc
| 9401
| 90
| 11
| - - - Of plastics
| unit
| |||
9401
| 90
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9401
| 90
| 19
| - - - Other
| unit
| |||
9401
| 90
| 20
| - - Của ghế tập đi trẻ em
| chiếc
| 9401
| 90
| 20
| - - Of baby walkers
| unit
| |||
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
| |||
9401
| 90
| 91
| - - - Của hàng hoá thuộc mã số 9401.20.00 hoặc 9401.30.00
| chiếc
| 9401
| 90
| 91
| - - - Of goods of subheading 9401.20.00 or 9401.30.00
| unit
| |||
9401
| 90
| 92
| - - - Loại khác, bằng plastic
| chiếc
| 9401
| 90
| 92
| - - - Other, of plastics
| unit
| |||
9401
| 90
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9401
| 90
| 99
| - - - Other
| unit
| |||
9402
|
|
| Đồ nội thất (furniture) trong ngành y, giải phẫu, nha khoa hoặc thú y (ví dụ: bàn mổ, bàn khám, giường bệnh có lắp các bộ phận cơ khí, ghế nha khoa); ghế cắt tóc và các loại ghế tương tự, có thể xoay, ngả và nâng hạ; bộ phận của các mặt hàng trên
|
| 9402
|
|
| Medical, surgical, dental or veterinary furniture (for example, operating tables, examination tables, hospital beds with mechanical fittings, dentists chairs); barbers chairs and similar chairs, having rotating as well as both reclining and elevating movements; parts of the foregoing articles.
|
| |||
9402
| 10
|
| - Ghế nha khoa, ghế cắt tóc hoặc các loại ghế tương tự và các bộ phận của chúng:
| chiếc
| 9402
| 10
|
| - Dentists , barbers or similar chairs and parts thereof:
| unit
| |||
9402
| 10
| 10
| - - Ghế nha khoa
| chiếc
| 9402
| 10
| 10
| - - Dentists chairs
| unit
| |||
9402
| 10
| 20
| - - Phụ tùng của ghế nha khoa
| chiếc
| 9402
| 10
| 20
| - - Parts of dentists chairs
| unit
| |||
9402
| 10
| 30
| - - Ghế cắt tóc, ghế làm đầu và các phụ tùng của chúng
| chiếc
| 9402
| 10
| 30
| - - Barbers and hairdressers chairs and parts thereof
| unit
| |||
9402
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9402
| 10
| 90
| - - Other
| unit
| |||
9402
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 9402
| 90
|
| - Other:
|
| |||
9402
| 90
| 10
| - - Đồ nội thất (furniture) được thiết kế đặc biệt để dùng trong ngành y, giải phẫu, nha khoa hoặc thú y và phụ tùng của chúng
| chiếc
| 9402
| 90
| 10
| - - Furniture specially designed for medical, surgical or veterinary surgical purposes and parts thereof
| unit
| |||
9402
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9402
| 90
| 90
| - - Other
| unit
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
9403
|
|
| Đồ nội thất khác và các bộ phận của chúng
|
| 9403
|
|
| Other furniture and parts thereof.
|
| |||
9403
| 10
| 00
| - Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng
| chiếc
| 9403
| 10
| 00
| - Metal furniture of a kind used in offices
| unit
| |||
9403
| 20
|
| - Đồ nội thất bằng kim loại khác:
|
| 9403
| 20
|
| - Other metal furniture:
|
| |||
9403
| 20
| 10
| - - Bộ quầy tủ để làm thủ tục tại sân bay, nhà ga
| chiếc
| 9403
| 20
| 10
| - - Board used for checking-in at airports and stations
| unit
| |||
9403
| 20
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9403
| 20
| 90
| - - Other
| unit
| |||
9403
| 30
|
| - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong văn phòng:
|
| 9403
| 30
|
| - Wooden furniture of a kind used in offices:
|
| |||
9403
| 30
| 10
| - - Đã lắp ráp
| chiếc
| 9403
| 30
| 10
| - - Assembled
| unit
| |||
9403
| 30
| 20
| - - Chưa lắp ráp
| chiếc
| 9403
| 30
| 20
| - - Not assembled
| unit
| |||
9403
| 40
|
| - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp:
|
| 9403
| 40
|
| - Wooden furniture of a kind used in the kitchen:
|
| |||
9403
| 40
| 10
| - - Đã lắp ráp
| chiếc
| 9403
| 40
| 10
| - - Assembled
| unit
| |||
9403
| 40
| 20
| - - Chưa lắp ráp
| chiếc
| 9403
| 40
| 20
| - - Not assembled
| unit
| |||
9403
| 50
|
| - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ:
|
| 9403
| 50
|
| - Wooden furniture of a kind used in the bedroom:
|
| |||
|
|
| - - Bộ đồ phòng ngủ:
|
|
|
|
| - - Bedroom sets:
|
| |||
9403
| 50
| 11
| - - - Đã lắp ráp
| chiếc
| 9403
| 50
| 11
| - - - Assembled
| unit
| |||
9403
| 50
| 19
| - - - Chưa lắp ráp
| chiếc
| 9403
| 50
| 19
| - - - Not assembled
| unit
| |||
|
|
| - - Loại khác :
|
|
|
|
| - - Other:
|
| |||
9403
| 50
| 91
| - - - Đã lắp ráp
| chiếc
| 9403
| 50
| 91
| - - - Assembled
| unit
| |||
9403
| 50
| 99
| - - - Chưa lắp ráp
| chiếc
| 9403
| 50
| 99
| - - - Not assembled
| unit
| |||
9403
| 60
|
| - Đồ nội thất bằng gỗ khác:
|
| 9403
| 60
|
| ‑ Other wooden furniture:
|
| |||
|
|
| - - Bộ đồ dùng trong phòng khách và phòng ăn:
|
|
|
|
| - - Dining and living room sets:
|
| |||
9403
| 60
| 11
| - - - Đã lắp ráp
| chiếc
| 9403
| 60
| 11
| - - - Assembled
| unit
| |||
9403
| 60
| 19
| - - - Chưa lắp ráp
| chiếc
| 9403
| 60
| 19
| - - - Not assembled
| unit
| |||
|
|
| - - Tủ hút hơi để dùng trong phòng pha chế thuốc:
|
|
|
|
| - - Fume cupboards for use in medical laboratories:
|
| |||
9403
| 60
| 21
| - - - Đã lắp ráp
| chiếc
| 9403
| 60
| 21
| - - - Assembled
| unit
| |||
9403
| 60
| 29
| - - - Chưa lắp ráp
| chiếc
| 9403
| 60
| 29
| - - - Not assembled
| unit
| |||
|
|
| - - Bộ quầy tủ để làm thủ tục tại sân bay, nhà ga:
|
|
|
|
| - - Board used for checking-in at airport and stations:
|
| |||
9403
| 60
| 31
| - - - Đã lắp ráp
| chiếc
| 9403
| 60
| 31
| - - - Assembled
| unit
| |||
9403
| 60
| 39
| - - - Chưa lắp ráp
| chiếc
| 9403
| 60
| 39
| - - - Not assembled
| unit
| |||
|
|
| - - Loại khác :
|
|
|
|
| - - Other:
|
| |||
9403
| 60
| 91
| - - - Đã lắp ráp
| chiếc
| 9403
| 60
| 91
| - - - Assembled
| unit
| |||
9403
| 60
| 99
| - - - Chưa lắp ráp
| chiếc
| 9403
| 60
| 99
| - - - Not assembled
| unit
| |||
9403
| 70
|
| - Đồ nội thất bằng plastic:
|
| 9403
| 70
|
| - Furniture of plastics:
|
| |||
9403
| 70
| 10
| - - Đồ nội thất sử dụng trong văn phòng
| chiếc
| 9403
| 70
| 10
| - - Furniture of a kind used in offices
| unit
| |||
9403
| 70
| 20
| - - Tủ hút hơi để dùng trong phòng pha chế thuốc
| chiếc
| 9403
| 70
| 20
| - - Fume cupboards for use in medical laboratories
| unit
| |||
9403
| 70
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9403
| 70
| 90
| - - Other
| unit
| |||
9403
| 80
|
| - Đồ nội thất bằng vật liệu khác, kể cả bằng mây tre, liễu gai, hoặc vật liệu tương tự:
|
| 9403
| 80
|
| - Furniture of other materials, including cane, osier, bamboo or similar materials:
|
| |||
9403
| 80
| 10
| - - Dùng trong phòng ngủ, phòng ăn hoặc phòng khách bằng song mây
| chiếc
| 9403
| 80
| 10
| - - Bedroom, dining room or living room sets of rattan
| unit
| |||
9403
| 80
| 20
| - - Dùng trong phòng ngủ, phòng ăn hoặc phòng khách bằng vật liệu khác
| chiếc
| 9403
| 80
| 20
| - - Bedroom, dining room or living room sets of other materials
| unit
| |||
|
|
| - - Loại sử dụng trong công viên, vườn hoặc tiền sảnh:
|
|
|
|
| - - Of a kind used in parks, gardens or vestibules:
|
| |||
9403
| 80
| 31
| - - - Bằng đá xây dựng hoặc đá tượng đài
| chiếc
| 9403
| 80
| 31
| - - - Of worked monumental or building stone
| unit
| |||
9403
| 80
| 32
| - - - Bằng xi măng, bê tông hoặc đá nhân tạo
| chiếc
| 9403
| 80
| 32
| - - - Of cement, of concrete or artificial stone
| unit
| |||
9403
| 80
| 33
| - - - Bằng xi măng amiăng, bằng xi măng sợi xenlulô hoặc tương tự
| chiếc
| 9403
| 80
| 33
| - - - Of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like
| unit
| |||
9403
| 80
| 34
| - - - Bằng gốm sứ
| chiếc
| 9403
| 80
| 34
| - - - Of ceramics
| unit
| |||
9403
| 80
| 39
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9403
| 80
| 39
| - - - Other
| unit
| |||
9403
| 80
| 40
| - - Tủ hút hơi để dùng trong phòng pha chế thuốc
| chiếc
| 9403
| 80
| 40
| - - Fume cupboards for use in medical laboratories
| unit
| |||
9403
| 80
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9403
| 80
| 90
| - - Other
| unit
| |||
9403
| 90
| 00
| - Bộ phận
| chiếc
| 9403
| 90
| 00
| - Parts
| unit
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
9404
|
|
| Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ: đệm, mền chăn, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng bất cứ vật liệu hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc
|
| 9404
|
|
| Mattress supports; articles of bedding and similar furnishings (for example, mattresses, quilts, eiderdowns, cushions, pouffes and pillows) fitted with springs or stuffed or internally fitted with any material or of cellular rubber or plastics, whether or not covered.
|
| |||
9404
| 10
| 00
| - Khung đệm
| chiếc
| 9404
| 10
| 00
| - Mattress supports
| unit
| |||
|
|
| - Đệm giường:
|
|
|
|
| ‑ Mattresses:
|
| |||
9404
| 21
| 00
| - - Bằng cao su hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc
| chiếc
| 9404
| 21
| 00
| - - Of cellular rubber or plastics, whether or not covered
| unit
| |||
9404
| 29
|
| - - Bằng vật liệu khác:
|
| 9404
| 29
|
| - - Of other materials:
|
| |||
9404
| 29
| 10
| - - - Lò xo đệm giường
| chiếc
| 9404
| 29
| 10
| - - - Mattress springs
| unit
| |||
9404
| 29
| 20
| - - - Loại khác, loại làm nóng/ làm mát
| chiếc
| 9404
| 29
| 20
| - - - Other, hyperthermia / hypothermia type
| unit
| |||
9404
| 29
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9404
| 29
| 90
| - - - Other
| unit
| |||
9404
| 30
| 00
| - Túi ngủ
| chiếc
| 9404
| 30
| 00
| - Sleeping bags
| unit
| |||
9404
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 9404
| 90
|
| - Other:
|
| |||
9404
| 90
| 10
| - - Chăn bông, khăn trải giường và bọc đệm
| chiếc
| 9404
| 90
| 10
| - - Quilts, bedspreads and mattress protectors
| unit
| |||
9404
| 90
| 20
| - - Gối ôm bằng cao su xốp, gối, đệm, đệm ghế
| chiếc
| 9404
| 90
| 20
| - - Foam rubber bolsters, pillows, cushions, pouffes
| unit
| |||
9404
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9404
| 90
| 90
| - - Other
| unit
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
9405
|
|
| Đèn và bộ đèn, kể cả đèn pha và đèn sân khấu và bộ phận của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên và bộ phận của chúng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|
| 9405
|
|
| Lamps and lighting fittings including searchlights and spotlights and parts thereof, not elsewhere specified or included; illuminated signs, illuminated name‑plates and the like, having a permanently fixed light source, and parts thereof not elsewhere specified or included.
|
| |||
9405
| 10
|
| - Bộ đèn chùm, đèn điện trần hoặc đèn điện tường khác, trừ các loại được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn:
|
| 9405
| 10
|
| - Chandeliers and other electric ceiling or wall lighting fittings, excluding those of a kind used for lighting public open spaces or thoroughfares:
|
| |||
|
|
| - - Bộ đèn huỳnh quang:
|
|
|
|
| - - Fluorescent lighting fittings:
|
| |||
9405
| 10
| 11
| - - - Có công suất không quá 40W
| bộ
| 9405
| 10
| 11
| - - - Of a capacity not exceeding 40 W
| set
| |||
9405
| 10
| 19
| - - - Có công suất trên 40W
| bộ
| 9405
| 10
| 19
| - - - Of a capacity exceeding 40 W
| set
| |||
9405
| 10
| 20
| - - Đèn mổ
| bộ
| 9405
| 10
| 20
| - - Surgical lamps
| set
| |||
9405
| 10
| 30
| - - Đèn sân khấu
| bộ
| 9405
| 10
| 30
| - - Spotlights
| set
| |||
9405
| 10
| 90
| - - Loại khác
| bộ
| 9405
| 10
| 90
| - - Other
| set
| |||
9405
| 20
|
| - Đèn bàn, đèn giường hoặc đèn cây dùng điện:
|
| 9405
| 20
|
| - Electric table, desk, bedside or floor‑standing lamps:
|
| |||
9405
| 20
| 10
| - - Đèn mổ
| bộ
| 9405
| 20
| 10
| - - Surgical lamps
| set
| |||
9405
| 20
| 20
| - - Đèn sân khấu
| bộ
| 9405
| 20
| 20
| - - Spotlights
| set
| |||
9405
| 20
| 90
| - - Loại khác
| bộ
| 9405
| 20
| 90
| - - Other
| set
| |||
9405
| 30
| 00
| - Bộ đèn dùng cho cây nô-en
| bộ
| 9405
| 30
| 00
| - Lighting sets of a kind used for Christmas trees
| set
| |||
9405
| 40
|
| - Đèn và bộ đèn điện khác:
|
| 9405
| 40
|
| - Other electric lamps and lighting fittings:
|
| |||
9405
| 40
| 10
| - - Đèn mổ, kể cả đèn đặc biệt; đèn báo hiệu gắn với thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16
| bộ
| 9405
| 40
| 10
| - - Surgical lamps, including specialised operating lights; pilot lamp assemblies for electro-thermic domestic appliances of heading 85.16
| set
| |||
9405
| 40
| 20
| - - Đèn pha
| bộ
| 9405
| 40
| 20
| - - Searchlights
| set
| |||
9405
| 40
| 30
| - - Đèn pha ô tô dùng sợi quang
| bộ
| 9405
| 40
| 30
| - - Fibreoptic operation headlights
| set
| |||
9405
| 40
| 40
| - - Đèn sân khấu
| bộ
| 9405
| 40
| 40
| - - Spotlights
| set
| |||
9405
| 40
| 50
| - - Đèn đường hoặc đèn lồng
| bộ
| 9405
| 40
| 50
| - - Street lamps or lanterns
| set
| |||
9405
| 40
| 60
| - - Đèn bên ngoài khác trừ đèn đường hay đèn lồng
| bộ
| 9405
| 40
| 60
| - - Other exterior lighting, other than street lamps or lanterns
| set
| |||
9405
| 40
| 70
| - - Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay; đèn dùng cho toa đường sắt, đầu máy xe lửa, tầu thủy, máy bay, hoặc hải đăng bằng kim loại cơ bản
| bộ
| 9405
| 40
| 70
| - - Non-flashing aerodrome beacons; lamps for railway rolling stock, locomotives, aircraft, ships, or lighthouses, of base metal
| set
| |||
9405
| 40
| 90
| - - Loại khác bằng gỗ, kể cả đèn và bộ đèn điện khác
| bộ
| 9405
| 40
| 90
| - - Other, including other electric lamps and lighting fittings, of wood
| set
| |||
9405
| 50
|
| - Đèn và bộ đèn không dùng điện:
|
| 9405
| 50
|
| - Non‑electrical lamps and lighting fittings:
|
| |||
9405
| 50
| 10
| - - Đèn áp suất sử dụng dầu trừ đèn dầu
| chiếc
| 9405
| 50
| 10
| - - Of oil-burning type other than oil lamps
| unit
| |||
|
|
| - - Đèn dầu:
|
|
|
|
| - - Oil lamps:
|
| |||
9405
| 50
| 21
| - - - Bằng đồng, sử dụng trong nghi lễ tôn giáo
| chiếc
| 9405
| 50
| 21
| - - - Of brass, used for religious rites
| unit
| |||
9405
| 50
| 22
| - - - Loại khác, bằng kim loại cơ bản hoặc bằng gỗ
| chiếc
| 9405
| 50
| 22
| - - - Of other base metal, or of wood
| unit
| |||
9405
| 50
| 23
| - - - Bằng plastic, đá, gốm sứ hoặc thuỷ tinh
| chiếc
| 9405
| 50
| 23
| - - - Of plastics, stone, ceramics or glass
| unit
| |||
9405
| 50
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9405
| 50
| 29
| - - - Other
| unit
| |||
9405
| 50
| 30
| - - Đèn thợ mỏ, đèn thợ khai thác đá
| chiếc
| 9405
| 50
| 30
| - - Miners’ lamps and quarrymen’s lamps
| unit
| |||
|
|
| - - Đèn bão:
|
|
|
|
| - - Hurricane lamps:
|
| |||
9405
| 50
| 41
| - - - Bằng kim loại cơ bản
| chiếc
| 9405
| 50
| 41
| - - - Of base metal
| unit
| |||
9405
| 50
| 49
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9405
| 50
| 49
| - - - Other
| unit
| |||
9405
| 50
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9405
| 50
| 90
| - - Other
| unit
| |||
9405
| 60
|
| - Biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự:
|
| 9405
| 60
|
| - Illuminated signs, illuminated name‑plates and the like:
|
| |||
9405
| 60
| 10
| - - Biển báo bảo vệ tài sản, biển tên đường phố, biển báo giao thông và đường bộ
| chiếc
| 9405
| 60
| 10
| - - Property protection warning signs, street name plates, road and traffic signs
| unit
| |||
9405
| 60
| 20
| - - Loại khác, bằng đá hoặc gốm sứ
| chiếc
| 9405
| 60
| 20
| - - Other, of stone or ceramics
| unit
| |||
9405
| 60
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9405
| 60
| 90
| - - Other
| unit
| |||
|
|
| - Bộ phận:
|
|
|
|
| ‑ Parts:
|
| |||
9405
| 91
|
| - - Bằng thủy tinh:
|
| 9405
| 91
|
| - - Of glass:
|
| |||
9405
| 91
| 10
| - - - Dùng cho đèn mổ
| chiếc
| 9405
| 91
| 10
| - - - For surgical lamps
| unit
| |||
9405
| 91
| 20
| - - - Dùng cho đèn sân khấu
| chiếc
| 9405
| 91
| 20
| - - - For spotlights
| unit
| |||
9405
| 91
| 30
| - - - Dùng cho đèn thợ mỏ và tương tự
| chiếc
| 9405
| 91
| 30
| - - - For miners’ lamps and the like
| unit
| |||
9405
| 91
| 40
| - - - Thuỷ tinh hình cầu hoặc ống dùng cho đèn khác hoặc đèn lồng
| chiếc
| 9405
| 91
| 40
| - - - Glass globes and chimneys for other lamps or lanterns
| unit
| |||
9405
| 91
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9405
| 91
| 90
| - - - Other
| unit
| |||
9405
| 92
|
| - - Bằng plastic:
|
| 9405
| 92
|
| - - Of plastics:
|
| |||
9405
| 92
| 10
| - - - Dùng cho đèn mổ
| chiếc
| 9405
| 92
| 10
| - - - For surgical lamps
| unit
| |||
9405
| 92
| 20
| - - - Dùng cho đèn sân khấu
| chiếc
| 9405
| 92
| 20
| - - - For spotlights
| unit
| |||
9405
| 92
| 30
| - - - Dùng cho đèn thợ mỏ và tương tự
| chiếc
| 9405
| 92
| 30
| - - - For miners’ lamps and the like
| unit
| |||
9405
| 92
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9405
| 92
| 90
| - - - Other
| unit
| |||
9405
| 99
|
| - - Loại khác:
|
| 9405
| 99
|
| - - Other:
|
| |||
9405
| 99
| 10
| - - - Chụp đèn bằng vật liệu dệt
| chiếc
| 9405
| 99
| 10
| - - - Lampshades of textile materials
| unit
| |||
9405
| 99
| 20
| - - - Khung đèn thợ mỏ hoặc thợ khai thác đá
| chiếc
| 9405
| 99
| 20
| - - - Frames for miners’ or quarrymen’s lamps
| unit
| |||
9405
| 99
| 30
| - - - Loại khác, dùng cho đèn thợ mỏ, đèn mổ
| chiếc
| 9405
| 99
| 30
| - - - Other, for the miners’ lamps, surgical lamps
| unit
| |||
9405
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9405
| 99
| 90
| - - - Other
| unit
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
9406
|
|
| Các cấu kiện nhà lắp ghép
|
| 9406
|
|
| Prefabricated buildings.
|
| |||
9406
| 00
| 10
| - Nhà kính được gắn với thiết bị cơ khí hoặc nhiệt
| chiếc
| 9406
| 00
| 10
| - Greenhouses fitted with mechanical or thermal equipment
| unit
| |||
9406
| 00
| 20
| - Phòng tắm hơi
| chiếc
| 9406
| 00
| 20
| - Steam bathrooms
| unit
| |||
|
|
| - Các cấu kiện nhà lắp sẵn khác:
|
|
|
|
| - Other prefabricated buildings:
|
| |||
9406
| 00
| 91
| - - Bằng plastic
| chiếc
| 9406
| 00
| 91
| - - Of plastics
| unit
| |||
9406
| 00
| 92
| - - Bằng gỗ
| chiếc
| 9406
| 00
| 92
| - - Of wood
| unit
| |||
9406
| 00
| 93
| - - Bằng xi măng, bê tông hoặc bằng đá nhân tạo
| chiếc
| 9406
| 00
| 93
| - - Of cement, of concrete or of artificial stone
| unit
| |||
9406
| 00
| 94
| - - Bằng sắt hoặc thép
| chiếc
| 9406
| 00
| 94
| - - Of iron or steel
| unit
| |||
9406
| 00
| 95
| - - Bằng nhôm
| chiếc
| 9406
| 00
| 95
| - - Of aluminium
| unit
| |||
9406
| 00
| 99
| - - Loại khác
| chiếc
| 9406
| 00
| 99
| - - Other
| unit
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| CHƯƠNG 95
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a). Nến cây Noen (nhóm 34.06); (b). Pháo hoa hoặc các sản phẩm pháo khác thuộc nhóm 36.04; (c). Sợi, monofilament, dây bện hoặc dây cước hoặc các loại dây tương tự dùng cho đánh bắt thuỷ sản, đã cắt theo chiều dài nhưng chưa làm thành dây câu, thuộc chương 39, nhóm 42.06 hoặc phần XI; (d). Túi thể thao hoặc bao bì khác thuộc nhóm 42.02, 43.03 hoặc 43.04; (e). Quần áo thể thao, quần áo hoá trang bằng vải dệt thuộc chương 61 hoặc 62; (f). Cờ hoặc cờ đuôi nheo bằng vải dệt, hoặc buồm dùng cho thuyền, ván lướt hoặc ván lướt cát, của chương 63; (g). Giầy dép thể thao (trừ loại đã gắn lưỡi trượt băng, trượt patanh) thuộc chương 64 hoặc mũ và các vật đội đầu thể thao thuộc chương 65; (h). Gậy chống (batoong), roi, roi điều khiển súc vật hoặc các mặt hàng tương tự (nhóm 66.02), hoặc các bộ phận của chúng (nhóm 66.03); (ij). Mắt thuỷ tinh chưa lắp, dùng cho búp bê hoặc đồ chơi khác, thuộc nhóm 70.18; (k). Các bộ phận có công dụng chung, như định nghĩa trong chú giải 2, phần XV bằng kim loại cơ bản (phần XV) hoặc các hàng hoá tương tự bằng plastic (chương 39); (l). Chuông, cồng chiêng hoặc các loại tương tự thuộc nhóm 83.06; (m).Bơm chất lỏng (nhóm 84.13), máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí (nhóm 84.21); động cơ điện (nhóm 85.01), biến thế điện (85.04) hoặc thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến (nhóm 85.26); (n). Xe thể thao (trừ xe trượt, xe trượt tuyết và các loại xe tương tự) thuộc phần XVII; (o). Xe đạp trẻ em (nhóm 87.12); (p). Tầu thuyền thể thao như cano, xuồng nhỏ (chương 89), hoặc phương tiện đẩy của chúng (chương 44 dùng cho các mặt hàng bằng gỗ); (q). Kính đeo, kính bảo hộ hoặc các loại kính tương tự, dùng cho thể thao hoặc cho các trò chơi ngoài trời (nhóm 90.04); (r). Dụng cụ tạo âm thanh để nhử mồi hoặc còi (nhóm 92.08); (s). Vũ khí hoặc các mặt hàng khác thuộc chương 93; (t). Vòng hoa điện các loại (nhóm 94.05); hoặc (u). Dây căng vợt, lều bạt hoặc các đồ phục vụ cắm trại khác, hoặc găng tay, găng tay hở ngón (phân loại theo vật liệu cấu thành).
2. Chương này bao gồm các sản phẩm, trong đó có ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quí hoặc đá bán quí (thiên nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo), kim loại quí hoặc kim loại mạ kim loại quí chỉ là thành phần thứ yếu 3. Theo chú giải 1 ở trên, các bộ phận và đồ phụ trợ chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các mặt hàng của chương này được phân loại cùng với các mặt hàng đó. 4. Nhóm 95.03 không bao gồm các mặt hàng mà theo thiết kế, hình dáng hoặc vật liệu cấu thành, có thể xác định chúng chỉ được sử dụng riêng cho động vật, ví dụ như "đồ chơi cho vật nuôi cảnh trong gia đình" (phân loại vào nhóm thích hợp của chúng).
| CHAPTER 95
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Christmas tree candles (heading 34.06); (b) Fireworks or other pyrotechnic articles of heading 36.04; (c) Yarns, monofilaments, cords or gut or the like for fishing, cut to length but not made up into fishing lines, of Chapter 39, heading 42.06 or Section XI; (d) Sports bags or other containers of heading 42.02, 43.03 or 43.04; (e) Sports clothing or fancy dress, of textiles, of Chapter 61 or 62; (f) Textile flags or bunting, or sails for boats, sailboards or land craft, of Chapter 63; (g) Sports footwear (other than skating boots with ice or roller skates attached), of Chapter 64, or sports headgear of Chapter 65; (h) Walking‑sticks, whips, riding‑crops or the like (heading 66.02), or parts thereof (heading 66.03); (ij) Unmounted glass eyes for dolls or other toys, of heading 70.18; (k) Parts of general use, as defined in Note to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39); (l) Bells, gongs or the like of heading 83.06; (m) Pumps for liquids (heading 84.13), filtering or purifying machinery and apparatus for liquids and gases (heading 84.21), electric motors (heading 85.01), electric transformers (heading 85.04) or radio remote control apparatus (heading 85.26); (n) Sports vehicles (other than bobsleighs, toboggans and the like) of Section XVII; (o) Children s bicycles (heading 87.12); (p) Sports craft such as canoes and skiffs (Chapter 89), or their means of propulsion (Chapter 44 for such articles made of wood); (q) Spectacles, goggles and the like, for sports or outdoor games (heading 90.04); (r) Decoy calls and whistles (heading 92.08); (s) Arms or other articles of Chapter 93; (t) Electric garlands of all kinds (heading 94.05); or (u) Racket strings, tents or other camping goods, or gloves, mittens and mitts (classified according to their constituent material). 2. This Chapter includes articles in which natural or cultured pearls, precious or semi‑precious stones (natural, synthetic or reconstructed), precious metal or metal clad with precious metal constitute only minor constituents. 3. Subject to Note 1 above, parts and accessories which are suitable for use solely or principally with articles of this Chapter are to be classified with those articles. 4. Heading 95.03 does not cover articles which, on account of their design, shape or constituent material, are identifiable as intended exclusively for animals, e.g., "pet toys" (classification in their own appropriate heading).
|
| |||||||||
Mã hàng
| Mô tả hàng hóa
| Đơn vị tính
| Code
| Description
| Unit | ||||
9501
|
|
| Đồ chơi có bánh xe được thiết kế dùng cho trẻ em điều khiển (ví dụ xe ba bánh, xe đẩy, xe ô tô kiểu đạp chân); xe ngựa chở búp bê (Doll s carriages)
|
| 9501
|
|
| Wheeled toys designed to be ridden by children (for example, tricycles, scooters, pedal cars); dolls carriages.
|
|
9501
| 00
| 10
| - Xe ba bánh
| chiếc
| 9501
| 00
| 10
| - Tricycles
| unit
|
9501
| 00
| 20
| - Đồ chơi có bánh xe khác
| chiếc
| 9501
| 00
| 20
| - Other wheeled toys
| unit
|
9501
| 00
| 30
| - Xe ngựa cho búp bê (Dolls carriages)
| chiếc
| 9501
| 00
| 30
| - Dolls’ carriages
| unit
|
|
|
| - Bộ phận:
|
|
|
|
| - Parts:
|
|
9501
| 00
| 91
| - - Nan hoa, dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10
| chiếc
| 9501
| 00
| 91
| - - Spokes, for goods of subheading 9501.00.10
| unit
|
9501
| 00
| 92
| - - Mũ nan hoa, dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10
| chiếc
| 9501
| 00
| 92
| - - Nipples, for goods of subheading 9501.00.10
| unit
|
9501
| 00
| 93
| - - Loại khác, dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10
| chiếc
| 9501
| 00
| 93
| - - Other, for goods of subheading 9501.00.10
| unit
|
9501
| 00
| 94
| - - Nan hoa, trừ loại dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10
| chiếc
| 9501
| 00
| 94
| - - Spokes, other than for goods of subheading 9501.00.10
| unit
|
9501
| 00
| 95
| - - Mũ nan hoa, trừ loại dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10
| chiếc
| 9501
| 00
| 95
| - - Nipples, other than for goods of subheading 9501.00.10
| unit
|
9501
| 00
| 99
| - - Loại khác, trừ loại dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10
| chiếc
| 9501
| 00
| 99
| - - Other, other than for goods of subheading 9501.00.10
| unit
|
9502
|
|
| Búp bê hình người
|
| 9502
|
|
| Dolls representing only human beings.
|
|
9502
| 10
| 00
| - Búp bê có hoặc không mặc quần áo
| chiếc
| 9502
| 10
| 00
| - Dolls, whether or not dressed
| unit
|
|
|
| - Bộ phận và đồ phụ trợ:
|
|
|
|
| ‑ Parts and accessories:
|
|
9502
| 91
| 00
| - - Quần áo và phụ kiện hàng may mặc, giầy dép, mũ và vật đội đầu khác
| chiếc
| 9502
| 91
| 00
| - - Garments and accessories therefor, footwear and headgear
| unit
|
9502
| 99
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9502
| 99
| 00
| - - Other
| unit
|
9503
|
|
| Đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí
|
| 9503
|
|
| Other toys; reduced‑size ("scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds.
|
|
9503
| 10
| 00
| - Xe điện, kể cả đường ray, đèn hiệu và các phụ tùng khác của chúng
| chiếc
| 9503
| 10
| 00
| - Electric trains, including tracks, signals and other accessories thereof
| unit
|
9503
| 20
|
| - Các bộ đồ lắp ráp thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") có hoặc không vận hành, trừ loại thuộc nhóm 9503.10:
|
| 9503
| 20
|
| - Reduced‑size ("scale") model assembly kits, whether or not working models, excluding those of subheading 9503.10:
|
|
9503
| 20
| 10
| - - Bộ đồ lắp ráp máy bay
| chiếc
| 9503
| 20
| 10
| - - Model aircraft assembly kits
| unit
|
9503
| 20
| 90
| - -Loại khác
| chiếc
| 9503
| 20
| 90
| - - Other
| unit
|
9503
| 30
|
| - Bộ xếp hình và đồ chơi xây dựng khác:
|
| 9503
| 30
|
| - Other construction sets and constructional toys:
|
|
9503
| 30
| 10
| - - Bằng plastic
| chiếc
| 9503
| 30
| 10
| - - Of plastics
| unit
|
9503
| 30
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9503
| 30
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người:
|
|
|
|
| ‑ Toys representing animals or non‑human creatures:
|
|
9503
| 41
| 00
| - - Loại nhồi
| chiếc
| 9503
| 41
| 00
| - - Stuffed
| unit
|
9503
| 49
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9503
| 49
| 00
| - - Other
| unit
|
9503
| 50
| 00
| - Thiết bị và dụng cụ âm nhạc làm đồ chơi
| chiếc
| 9503
| 50
| 00
| - Toy musical instruments and apparatus
| unit
|
9503
| 60
|
| - Đồ chơi đố trí:
|
| 9503
| 60
|
| - Puzzles:
|
|
9503
| 60
| 10
| - - Bộ đồ chơi
| chiếc
| 9503
| 60
| 10
| - - Of a toy variety
| unit
|
9503
| 60
| 20
| - - Loại khác, trò chơi xếp hình hoặc xếp ảnh
| chiếc
| 9503
| 60
| 20
| - - Other, jigsaw or picture puzzles
| unit
|
9503
| 60
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9503
| 60
| 90
| - - Other
| unit
|
9503
| 70
|
| - Đồ chơi khác, xếp thành bộ hoặc thành cụm:
|
| 9503
| 70
|
| - Other toys, put up in sets or outfits:
|
|
9503
| 70
| 10
| - - Đồ chơi xếp khối hoặc cắt rời hình chữ số, chữ cái hoặc hình con vật; bộ xếp chữ; bộ đồ chơi tạo chữ và tập nói; bộ đồ chơi in hình
| chiếc
| 9503
| 70
| 10
| - - Numerical, alphabetical or animal blocks or cut-outs; word builder sets; word making and talking sets; toy printing sets
| unit
|
9503
| 70
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9503
| 70
| 90
| - - Other
| unit
|
9503
| 80
|
| - Đồ chơi và mẫu khác, có gắn động cơ:
|
| 9503
| 80
|
| - Other toys and models, incorporating a motor:
|
|
9503
| 80
| 10
| - - Súng đồ chơi có gắn động cơ
| chiếc
| 9503
| 80
| 10
| - - Toy guns incorporating a motor
| unit
|
9503
| 80
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9503
| 80
| 90
| - - Other
| unit
|
9503
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 9503
| 90
|
| - Other:
|
|
9503
| 90
| 10
| - - Tiền đồ chơi
| chiếc
| 9503
| 90
| 10
| - - Toy currencies
| unit
|
9503
| 90
| 20
| - - Máy bộ đàm đồ chơi
| chiếc
| 9503
| 90
| 20
| - - Toy walkie-talkies
| unit
|
9503
| 90
| 30
| - - Súng, súng ổ quay, súng lục đồ chơi
| chiếc
| 9503
| 90
| 30
| - - Toy guns, pistols or revolvers
| unit
|
9503
| 90
| 40
| - - Bàn tính đồ chơi; máy khâu đồ chơi; máy chữ đồ chơi
| chiếc
| 9503
| 90
| 40
| - - Toy counting frames (abaci); toy sewing machines; toy typewriters
| unit
|
9503
| 90
| 50
| - - Dây nhảy
| chiếc
| 9503
| 90
| 50
| - - Skipping ropes
| unit
|
9503
| 90
| 60
| - - Hòn bi
| chiếc
| 9503
| 90
| 60
| - - Marbles
| unit
|
9503
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9503
| 90
| 90
| - - Other
| unit
|
9504
|
|
| Dụng cụ dùng cho giải trí, cho các trò chơi trên bàn hoặc trong phòng khách, kể cả bàn sử dụng trong trò chơi bắn đạn (pin-table), bi-a, bàn chuyên dụng dùng cho trò chơi ở sòng bạc (casino) và các thiết bị dùng cho đường chạy bowling tự động
|
| 9504
|
|
| Articles for funfair, table or parlour games, including pin-tables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling alley equipment.
|
|
9504
| 10
| 00
| - Trò chơi video dùng với máy vô tuyến truyền hình
| chiếc
| 9504
| 10
| 00
| - Video games of a kind used with a television receiver
| unit
|
9504
| 20
|
| - Các mặt hàng và đồ phụ trợ dùng cho trò chơi bi-a:
|
| 9504
| 20
|
| - Articles and accessories for billiards:
|
|
9504
| 20
| 10
| - - Phấn chơi bi-a (Billiard chalks)
| kg
| 9504
| 20
| 10
| - - Billiard chalks
| kg
|
9504
| 20
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 9504
| 20
| 90
| - - Other
| kg
|
9504
| 30
|
| - Trò chơi khác, hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, xèng hoặc các mặt hàng tương tự, trừ các thiết bị dùng cho đường chạy bowling tự động:
|
| 9504
| 30
|
| - Other games, operated by coins, banknotes (paper currency), discs or other similar articles, other than bowling alley equipment:
|
|
9504
| 30
| 10
| - - Máy đánh bạc hoặc máy jackpot
| chiếc
| 9504
| 30
| 10
| - - Fruit machines or jackpot machines
| unit
|
9504
| 30
| 20
| - - Bàn dùng trong trò chơi bắn đạn, máy giật xèng và các loại tương tự
| chiếc
| 9504
| 30
| 20
| - - Pin tables, slot machines and the like
| unit
|
9504
| 30
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9504
| 30
| 90
| - - Other
| unit
|
9504
| 40
| 00
| - Cỗ bài
| bộ
| 9504
| 40
| 00
| - Playing cards
| set
|
9504
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 9504
| 90
|
| - Other:
|
|
9504
| 90
| 10
| - - Các loại đồ phụ trợ để chơi ky (bowling)
| chiếc
| 9504
| 90
| 10
| - - Bowling requisites of all kinds
| unit
|
9504
| 90
| 20
| - - Trò chơi ném phi tiêu và các phụ tùng và đồ phụ trợ trò chơi ném phi tiêu
| chiếc
| 9504
| 90
| 20
| - - Darts and parts and accessories of darts
| unit
|
9504
| 90
| 30
| - - Thiết bị chơi bạc và đồ phụ trợ đi kèm
| chiếc
| 9504
| 90
| 30
| - - Gambling equipment and paraphernalia
| unit
|
9504
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9504
| 90
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9505
|
|
| Dụng cụ dùng trong lễ hội, hội hoá trang hoặc trong các trò chơi giải trí khác, kể cả các mặt hàng dùng cho trò chơi ảo thuật hoặc trò vui cười
|
| 9505
|
|
| Festive, carnival of other entertainment articles, including conjuring tricks and novelty jokes.
|
|
9505
| 10
|
| - Hàng hoá dùng trong lễ Nô en:
|
| 9505
| 10
|
| - Articles for Christmas festivities:
|
|
9505
| 10
| 10
| - - Pháo đốt và pháo hoa cầm tay dùng trong lễ Nô en
| chiếc
| 9505
| 10
| 10
| - - Christmas crackers and sparklers
| unit
|
9505
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9505
| 10
| 90
| - - Other
| unit
|
9505
| 90
| 00
| - Loại khác
| chiếc
| 9505
| 90
| 00
| - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9506
|
|
| Dụng cụ và thiết bị dùng cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh và các môn thể thao khác (kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài trời, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong chương này; bể bơi và bể bơi nông (paddling pool)
|
| 9506
|
|
| Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools.
|
|
|
|
| - Ván trượt tuyết và các thiết bị trượt tuyết khác:
|
|
|
|
| ‑ Snow‑skis and other snow‑ski equipment:
|
|
9506
| 11
| 00
| - - Ván trượt tuyết
| chiếc
| 9506
| 11
| 00
| - - Skis
| unit
|
9506
| 12
| 00
| - - Dây buộc ván trượt
| chiếc
| 9506
| 12
| 00
| - - Ski‑fastenings (ski‑bindings)
| unit
|
9506
| 19
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9506
| 19
| 00
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Ván trượt nước, ván lướt sóng, ván buồm và các thiết bị thể thao dưới nước khác:
|
|
|
|
| ‑ Water‑skis, surf‑boards, sailboards and other water‑sports equipment:
|
|
9506
| 21
| 00
| - - Ván buồm
| chiếc
| 9506
| 21
| 00
| - - Sailboards
| unit
|
9506
| 29
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9506
| 29
| 00
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Gậy chơi gôn và các thiết bị chơi gôn khác:
|
|
|
|
| ‑ Golf clubs and other golf equipment:
|
|
9506
| 31
| 00
| - - Gậy chơi gôn hoàn chỉnh
| chiếc
| 9506
| 31
| 00
| - - Clubs, complete
| unit
|
9506
| 32
| 00
| - - Bóng
| quả
| 9506
| 32
| 00
| - - Balls
| unit
|
9506
| 39
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9506
| 39
| 00
| - - Other
| unit
|
9506
| 40
| 00
| - Dụng cụ và thiết bị cho môn bóng bàn
| quả
| 9506
| 40
| 00
| - Articles and equipment for table‑tennis
| unit
|
|
|
| - Vợt ten-nít sân cỏ, vợt cầu lông và các vợt tương tự, đã hoặc chưa căng dây:
|
|
|
|
| ‑ Tennis, badminton or similar rackets, whether or not strung:
|
|
9506
| 51
| 00
| - - Vợt ten-nít sân cỏ, đã hoặc chưa căng dây
| chiếc
| 9506
| 51
| 00
| - - Lawn‑tennis rackets, whether or not strung
| unit
|
9506
| 59
|
| - - Loại khác:
|
| 9506
| 59
|
| - - Other:
|
|
9506
| 59
| 10
| - - - Vợt cầu lông và khung vợt
| chiếc
| 9506
| 59
| 10
| - - - Badminton rackets and racket frames
| unit
|
9506
| 59
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9506
| 59
| 90
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - Bóng, trừ bóng chơi gôn và bóng chơi bóng bàn:
|
|
|
|
| ‑ Balls, other than golf balls and table‑tennis balls:
|
|
9506
| 61
| 00
| - - Bóng ten-nít
| quả
| 9506
| 61
| 00
| - - Lawn‑tennis balls
| unit
|
9506
| 62
| 00
| - - Bóng có thể bơm hơi
| quả
| 9506
| 62
| 00
| - - Inflatable
| unit
|
9506
| 69
| 00
| - - Loại khác
| quả
| 9506
| 69
| 00
| - - Other
| unit
|
9506
| 70
| 00
| - Lưỡi giầy trượt băng và lưỡi trượt có bánh xe, kể cả giày trượt có gắn lưỡi trượt
| đôi
| 9506
| 70
| 00
| - Ice skates and roller skates, including skating boots with skates attached
| pair
|
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
|
| ‑ Other:
|
|
9506
| 91
| 00
| - - Các mặt hàng và thiết bị cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh
| chiếc
| 9506
| 91
| 00
| - - Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics or athletics
| unit
|
9506
| 99
|
| - - Loại khác:
|
| 9506
| 99
|
| - - Other:
|
|
9506
| 99
| 10
| - - - Quả cầu lông
| quả
| 9506
| 99
| 10
| - - - Shuttlecocks
| unit
|
9506
| 99
| 20
| - - - Cung và tên để bắn cung tên; nỏ (ná)
| chiếc
| 9506
| 99
| 20
| - - - Bows and arrows for archery; crossbows
| unit
|
9506
| 99
| 30
| - - - Lưới, miếng đệm chơi crikê, đệm bảo vệ ống chân và các sản phẩm tương tự
| chiếc
| 9506
| 99
| 30
| - - - Nets, cricket pads, shin guards and similar articles
| unit
|
9506
| 99
| 40
| - - - Chân nhái (flippers)
| chiếc
| 9506
| 99
| 40
| - - - Flippers
| unit
|
9506
| 99
| 50
| - - - Các sản phẩm và thiết bị khác cho bóng đá, hockey, tennis, cầu lông, bóng bàn, bóng chuyền, bóng rổ hoặc cricket
| chiếc
| 9506
| 99
| 50
| - - - Other articles and equipment for football, field hockey, tennis, badminton, deck tennis, volleyball, basketball or cricket
| unit
|
9506
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9506
| 99
| 90
| - - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9507
|
|
| Cần câu, lưỡi câu và các loại dây câu khác; vợt lưới bắt cá, vợt lưới bắt bướm và các loại lưới tương tự; chim giả làm mồi (trừ các loại thuộc nhóm 92.08 hoặc 97.05) và các dụng cụ cần thiết dùng cho săn hoặc bắn tương tự
|
| 9507
|
|
| Fishing rods, fish‑hooks and other line fishing tackle; fish landing nets, butterfly nets and similar nets; decoy "birds", (other than those of heading 92.08 or 97.05) and similar hunting or shooting requisites.
|
|
9507
| 10
| 00
| - Cần câu
| chiếc
| 9507
| 10
| 00
| - Fishing rods
| unit
|
9507
| 20
| 00
| - Lưỡi câu có hoặc không có dây cước
| chiếc
| 9507
| 20
| 00
| - Fish‑hooks, whether or not snelled
| unit
|
9507
| 30
| 00
| - ống, cuộn dây câu
| cuộn
| 9507
| 30
| 00
| - Fishing reels
| roll
|
9507
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 9507
| 90
|
| - Other:
|
|
9507
| 90
| 10
| - - Vợt lưới đánh cá
| chiếc
| 9507
| 90
| 10
| - - Fish landing nets
| unit
|
9507
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9507
| 90
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9508
|
|
| Vòng ngựa gỗ, đu, phòng tập bắn và các trò chơi tại khu giải trí, rạp xiếc lưu động, bầy thú xiếc lưu động; nhà hát lưu động
|
| 9508
|
|
| Roundabouts, swings, shooting galleries and other fairground amusements; travelling circuses and travelling menageries; travelling theatres.
|
|
9508
| 10
| 00
| - - Rạp xiếc lưu động và bầy thú xiếc lưu động
| chiếc
| 9508
| 10
| 00
| - Travelling circuses and travelling menageries
| unit
|
9508
| 90
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9508
| 90
| 00
| - Other
| unit
|
CHƯƠNG 96
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a). Bút chì dùng để trang điểm (chương 33); (b). Các mặt hàng thuộc chương 66 (ví dụ: các bộ phận của ô hoặc gậy chống); (c). Đồ giả kim hoàn (nhóm 71.17); (d). Các bộ phận có công dụng chung như đã định nghĩa ở chú giải 2 của phần XV làm bằng kim loại cơ bản (phần XV), hoặc các sản phẩm tương tự làm bằng plastic (chương 39); (e). Dao, kéo hoặc các mặt hàng khác thuộc chương 82 loại có cán hoặc các bộ phận khác của vật liệu khảm hoặc đúc; tuy nhiên nhóm 96.01 hoặc 96.02 chỉ bao gồm loại có cán hoặc các bộ phận khác của các mặt hàng này; (f). Các mặt hàng thuộc chương 90 (ví dụ gọng kính đeo (nhóm 90.03), bút vẽ toán học (nhóm 90.17), bàn chải chuyên dùng trong nha khoa, hoặc y tế, phẫu thuật hoặc thú y, (nhóm 90.18); (g). Các mặt hàng thuộc chương 91 (ví dụ: vỏ đồng hồ cá nhân hoặc vỏ đồng hồ thời gian); (h). Nhạc cụ, bộ phận hoặc đồ phụ trợ của nhạc cụ (chương 92); (i). Các mặt hàng thuộc chương 93 (vũ khí và bộ phận của chúng); (k). Các mặt hàng thuộc chương 94 (ví dụ: đồ nội thất (giường, tủ, bàn, ghế...), đèn và bộ đèn); (l). Các mặt hàng thuộc chương 95 (đồ chơi, dụng cụ trò chơi, dụng cụ thể thao); hoặc (m).Các tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm hoặc đồ cổ (chương 97). 2. Trong nhóm 96.02, khái niệm "vật liệu chạm khắc có nguồn gốc thực vật hoặc khoáng chất" có nghĩa là : (a). Hạt cứng, hột, vỏ quả và quả hạch và vật liệu gốc thực vật tương tự dùng để chạm khắc (ví dụ: quả dừa ngà và cọ dum); (b). Hổ phách, đá bọt, hổ phách và đá bọt kết tụ, hạt huyền và chất khoáng thay thế cho hạt huyền này. 3. Trong nhóm 96.03, khái niệm "túm, búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải" chỉ bao gồm những túm và búi chưa được buộc bằng lông động vật, sợi thực vật hoặc vật liệu khác đã chuẩn bị sẵn để bó, không phân biệt là để làm chổi hay làm bàn chải, hoặc mới chỉ gia công đơn giản hơn như cắt tỉa để tạo dáng ở ngọn cho đủ điều kiện để bó. 4. Các mặt hàng thuộc chương này, trừ nhóm từ 96.01 đến 96.06 hoặc 96.15, vẫn được phân loại vào chương này dù có hoặc không chứa một phần hoặc toàn bộ kim loại quí hoặc kim loại mạ kim loại quí, ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy hoặc đá quí, đá bán quí (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo). Tuy nhiên nhóm từ 96.01 đến 96.06 hoặc 96.15 bao gồm cả các mặt hàng có chứa ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy hoặc đá quí, đá bán quí (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo), kim loại quí hoặc kim loại được mạ kim loại quí, nhưng những chất liệu này chỉ là thành phần phụ.
| CHAPTER 96
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Pencils for cosmetic or toilet uses (Chapter 33); (b) Articles of Chapter 66 (for example, parts of umbrellas, walking‑sticks); (c) Imitation jewellery (heading 71.17); (d) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39); (e) Cutlery or other articles of Chapter 82 with handles or other parts of carving or moulding materials; heading 96.01 or 96.02 applies, however, to separately presented handles or other parts of such articles; (f) Articles of Chapter 90 (for example, spectacle frames (heading 90.03), mathematical drawing pens (heading 90.17), brushes of a kind specialised for use in dentistry or for medical, surgical or veterinary purposes (heading 90.18)); (g) Articles of Chapter 91 (for example, clock or watch cases); (h) Musical instruments or parts or accessories thereof (Chapter 92); (ij) Articles of Chapter 93 (arms and parts thereof); (k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings); (l) Articles of Chapter 95 (toys, games, sports requisites); or (m) Works of art, collectors pieces or antiques (Chapter 97). 2. In heading 96.02 the expression "vegetable or mineral carving material" means: (a) Hard seeds, pips, hulls and nuts and similar vegetable materials of a kind used for carving (for example, corozo and dom); (b) Amber, meerschaum, agglomerated amber and agglomerated meerschaum, jet and mineral substitutes for jet. 3. In heading 96.03 the expression "prepared knots and tufts for broom or brush making" applies only to unmounted knots and tufts of animal hair, vegetable fibre or other material, which are ready for incorporation without division in brooms or brushes, or which require only such further minor processes as trimming to shape at the top, to render them ready for such incorporation. 4. Articles of this Chapter, other than those of headings 96.01 to 96.06 or 96.15, remain classified in the Chapter whether or not composed wholly or partly of precious metal or metal clad with precious metal, of natural or cultured pearls, or precious or semi‑precious stones (natural, synthetic or reconstructed). However, headings 96.01 to 96.06 and 96.15 include articles in which natural or cultured pearls, precious or semi‑precious stones (natural, synthetic or reconstructed), precious metal or metal clad with precious metal constitute only minor constituents.
|
Mã hàng
| Mô tả hàng hóa
| Đơn vị tính
| Code
| Description
| Unit | ||||||
9601
|
|
| Ngà, xương, đồi mồi, sừng, nhánh gạc, san hô, xà cừ (mother-of-pearl) và các vật liệu chạm khắc có nguồn gốc động vật khác, đã gia công và các mặt hàng làm từ các vật liệu này (kể cả các sản phẩm đúc)
|
| 9601
|
|
| Worked ivory, bone, tortoise‑shell, horn, antlers, coral, mother‑of‑pearl, and other animal carving material, and articles of these materials (including articles obtained by moulding).
|
| ||
9601
| 10
|
| - Ngà đã gia công và các vật phẩm bằng ngà:
|
| 9601
| 10
|
| - Worked ivory and articles of ivory:
|
| ||
9601
| 10
| 10
| - - Sừng tê giác đã gia công
| chiếc
| 9601
| 10
| 10
| - - Worked rhinoceros horn
| unit
| ||
9601
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9601
| 10
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9601
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 9601
| 90
|
| - Other:
|
| ||
9601
| 90
| 10
| - - Xà cừ (mother-of-pearl) hoặc đồi mồi đã gia công và các sản phẩm làm từ chúng
| chiếc
| 9601
| 90
| 10
| - - Worked mother-of-pearl or tortoise-shell and articles of the foregoing
| unit
| ||
9601
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9601
| 90
| 90
| - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9602
|
|
| Vật liệu khảm có nguồn gốc thực vật hoặc khoáng đã được gia công và các sản phẩm làm từ các loại vật liệu này; các vật liệu đúc bằng khuôn hay chạm khắc bằng sáp, bằng stearin, bằng gôm tự nhiên hay nhựa tự nhiên hoặc bằng bột nhão làm mô hình và sản phẩm được đúc hay chạm khắc khác, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác; gelatin đã chế biến nhưng chưa đóng cứng (trừ gelatin thuộc nhóm 35.03) và các sản phẩm làm bằng gelatin chưa đóng cứng
|
| 9602
|
|
| Worked vegetable or mineral carving material and articles of these materials; moulded or carved articles of wax, of stearin, of natural gums or natural resins or of modelling pastes, and other moulded or carved articles, not elsewhere specified or included; worked, unhardened gelatin (except gelatin of heading 35.03) and articles of unhardened gelatin.
|
| ||
9602
| 00
| 10
| - Vỏ con nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm
| chiếc
| 9602
| 00
| 10
| - Gelatin capsules for pharmaceutical products
| unit
| ||
9602
| 00
| 90
| - Loại khác
| chiếc
| 9602
| 00
| 90
| - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9603
|
|
| Chổi, bàn chải (kể cả các loại bàn chải là những bộ phận của máy, dụng cụ hoặc xe) , máy quét sàn cơ khí vận hành bằng tay không lắp mô tơ, giẻ lau sàn và chổi bằng lông vũ; túm, búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải; miếng thấm và con lăn để sơn hoặc vẽ; chổi cao su (trừ chổi cao su làm con lăn)
|
| 9603
|
|
| Brooms, brushes (including brushes constituting parts of machines, appliances or vehicles), hand‑operated mechanical floor sweepers, not motorised, mops and feather dusters; prepared knots and tufts for broom or brush making; paint pads and rollers; squeegees (other than roller squeegees).
|
| ||
9603
| 10
|
| - Chổi và bàn chải, gồm các cành nhỏ hoặc các chất liệu thực vật khác buộc lại với nhau, có hoặc không có cán:
|
| 9603
| 10
|
| - Brooms and brushes, consisting of twigs or other vegetable materials bound together, with or without handles:
|
| ||
9603
| 10
| 10
| - - Bàn chải
| chiếc
| 9603
| 10
| 10
| - - Brushes
| unit
| ||
9603
| 10
| 20
| - - Chổi
| chiếc
| 9603
| 10
| 20
| - - Brooms
| unit
| ||
|
|
| - Bàn chải đánh răng, chổi (xoa xà phòng) cạo râu, lược, chổi chải móng tay, chải mi mắt và bàn chải vệ sinh khác dùng cho người, kể cả các bàn chải là các bộ phận của các đồ dùng:
|
|
|
|
| ‑ Tooth brushes, shaving brushes, hair brushes, nail brushes, eyelash brushes and other toilet brushes for use on the person, including such brushes constituting parts of appliances:
|
| ||
9603
| 21
| 00
| - - Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ
| chiếc
| 9603
| 21
| 00
| - - Tooth brushes, including dental‑plate brushes
| unit
| ||
9603
| 29
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9603
| 29
| 00
| - - Other
| unit
| ||
9603
| 30
| 00
| - Bút lông vẽ, bút lông để viết và bút tương tự dùng cho việc trang điểm
| chiếc
| 9603
| 30
| 00
| - Artists brushes, writing brushes and similar brushes for the application of cosmetics
| unit
| ||
9603
| 40
| 00
| - Chổi quét sơn, chổi quét keo, chổi quét sơn bóng và các loại chổi tương tự (trừ các loại bút thuộc phân nhóm 9603.30); miếng thấm và con lăn để quét sơn
| chiếc
| 9603
| 40
| 00
| - Paint, distemper, varnish or similar brushes (other than brushes of subheading 9603.30); paint pads and rollers
| unit
| ||
9603
| 50
| 00
| - Các loại bàn chải khác là các bộ phận của máy móc, hoặc của thiết bị, xe
| chiếc
| 9603
| 50
| 00
| - Other brushes constituting parts of machines, appliances or vehicles
| unit
| ||
9603
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 9603
| 90
|
| - Other:
|
| ||
9603
| 90
| 10
| - - Túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải
| chiếc
| 9603
| 90
| 10
| - - Prepared knots and tufts for broom or brush making
| unit
| ||
9603
| 90
| 20
| - - Máy quét sàn cơ khí vận hành bằng tay, không lắp mô tơ
| chiếc
| 9603
| 90
| 20
| - - Hand-operated mechanical floor sweepers, not motorised
| unit
| ||
9603
| 90
| 30
| - - Bàn chải trong phòng thí nghiệm
| chiếc
| 9603
| 90
| 30
| - - Lavatory brushes
| unit
| ||
9603
| 90
| 40
| - - Bàn chải khác
| chiếc
| 9603
| 90
| 40
| - - Other brushes
| unit
| ||
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
| ||
9603
| 90
| 91
| - - - Bộ phận của các sản phẩm thuộc mã số 9603.90.10
| chiếc
| 9603
| 90
| 91
| - - - Parts for goods of subheading 9603.90.10
| unit
| ||
9603
| 90
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9603
| 90
| 99
| - - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9604
|
|
| Giần và sàng tay
|
| 9604
|
|
| Hand sieves and hand riddles.
|
| ||
9604
| 00
| 10
| - Bằng kim loại
| chiếc
| 9604
| 00
| 10
| - Of metal
| unit
| ||
9604
| 00
| 90
| - Loại khác
| chiếc
| 9604
| 00
| 90
| - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9605
|
|
| Bộ đồ du lịch dùng cho vệ sinh cá nhân, bộ đồ khâu hoặc bộ đồ làm sạch giầy dép hoặc quần áo
|
| 9605
|
|
| Travel sets for personal toilet, sewing or shoe or clothes cleaning.
|
| ||
9605
| 00
| 10
| - Dùng cho vệ sinh cá nhân
| bộ
| 9605
| 00
| 10
| - For personal toilet
| set
| ||
9605
| 00
| 90
| - Loại khác
| bộ
| 9605
| 00
| 90
| - Other
| set
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9606
|
|
| Khuy, khuy bấm, khoá bấm, khuy tán bấm, lõi khuy (loại khuy bọc) và các bộ phận khác của các mặt hàng này; khuy chưa hoàn chỉnh (button blanks)
|
| 9606
|
|
| Buttons, press‑fasteners, snap‑fasteners and press‑studs, button moulds and other parts of these articles; button blanks.
|
| ||
9606
| 10
| 00
| - Khuy bấm, khóa bấm, khuy tán bấm và bộ phận của chúng
| chiếc
| 9606
| 10
| 00
| - Press‑fasteners, snap‑fasteners and press‑studs and parts therefor
| unit
| ||
|
|
| - Khuy:
|
|
|
|
| ‑ Buttons:
|
| ||
9606
| 21
| 00
| - - Bằng plastic, không bọc vật liệu dệt
| chiếc
| 9606
| 21
| 00
| - - Of plastics, not covered with textile material
| unit
| ||
9606
| 22
| 00
| - - Bằng kim loại cơ bản, không bọc vật liệu dệt
| chiếc
| 9606
| 22
| 00
| - Of base metal, not covered with textile material
| unit
| ||
9606
| 29
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9606
| 29
| 00
| - - Other
| unit
| ||
9606
| 30
| 00
| - Lõi khuy và các bộ phận khác của khuy; khuy chưa hoàn chỉnh (button blanks)
| chiếc
| 9606
| 30
| 00
| - Button moulds and other parts of buttons; button blanks
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9607
|
|
| Khóa kéo và các bộ phận của chúng
|
| 9607
|
|
| Slide fasteners and parts thereof.
|
| ||
|
|
| - Khóa kéo:
|
|
|
|
| ‑ Slide fasteners:
|
| ||
9607
| 11
| 00
| - - Răng bằng kim loại cơ bản
| chiếc
| 9607
| 11
| 00
| - - Fitted with chain scoops of base metal
| unit
| ||
9607
| 19
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9607
| 19
| 00
| - - Other
| unit
| ||
9607
| 20
| 00
| - Bộ phận
| chiếc
| 9607
| 20
| 00
| - Parts
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9608
|
|
| Bút bi; bút phớt, bút phớt có ruột khác, bút đánh dấu; bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác; bút viết giấy nhân bản (dupplicating stylos); các loại bút chì bấm hoặc bút chì đẩy, quản bút mực, quản bút chì, các loại quản bút tương tự, bộ phận (kể cả nắp và kẹp bút) của các loại bút kể trên trừ các loại thuộc nhóm 96.09
|
| 9608
|
|
| Ball point pens; felt tipped and other porous‑tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen‑holders, pencil‑holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09.
|
| ||
9608
| 10
| 00
| - Bút bi
| chiếc
| 9608
| 10
| 00
| - Ball point pens
| unit
| ||
9608
| 20
| 00
| - Bút phớt, bút phớt có ruột khác và bút đánh đấu
| chiếc
| 9608
| 20
| 00
| - Felt tipped and other porous‑tipped pens and markers
| unit
| ||
|
|
| - Bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác:
|
|
|
|
| ‑ Fountain pens, stylograph pens and other pens:
|
| ||
9608
| 31
| 00
| - - Bút vẽ mực nho
| chiếc
| 9608
| 31
| 00
| - - Indian ink drawing pens
| unit
| ||
9608
| 39
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 9608
| 39
| 00
| - - Other
| unit
| ||
9608
| 40
| 00
| - Bút chì bấm hoặc bút chì đẩy
| chiếc
| 9608
| 40
| 00
| - Propelling or sliding pencils
| unit
| ||
9608
| 50
| 00
| - Bộ vật phẩm có từ 2 mặt hàng trở lên thuộc các phân nhóm trên
| bộ
| 9608
| 50
| 00
| - Sets of articles from two or more of the foregoing subheadings
| set
| ||
9608
| 60
| 00
| - Ruột thay thế của bút bi, gồm cả bi và ống mực
| chiếc
| 9608
| 60
| 00
| - Refills for ball point pens, comprising the ball point and ink‑reservoir
| unit
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
|
| ‑ Other:
|
| ||
9608
| 91
|
| - - Ngòi bút và bi ngòi:
|
| 9608
| 91
|
| - - Pen nibs and nib points:
|
| ||
9608
| 91
| 10
| - - - Bằng vàng hoặc mạ vàng
| chiếc
| 9608
| 91
| 10
| - - - Of gold or gold-plated
| unit
| ||
9608
| 91
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9608
| 91
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
9608
| 99
|
| - - Loại khác:
|
| 9608
| 99
|
| - - Other:
|
| ||
9608
| 99
| 10
| - - - Bút viết giấy nhân bản
| chiếc
| 9608
| 99
| 10
| - - - Duplicating stylos
| unit
| ||
9608
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9608
| 99
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9609
|
|
| Bút chì (trừ các loại thuộc nhóm 96.08), bút màu, ruột chì, phấn màu, than vẽ, phấn vẽ hoặc viết và phấn thợ may
|
| 9609
|
|
| Pencils (other than pencils of heading 96.08), crayons, pencil leads, pastels, drawing charcoals, writing or drawing chalk and tailors chalks.
|
| ||
9609
| 10
|
| - Bút chì, bút chì màu có lõi chì trong vỏ cứng:
|
| 9609
| 10
|
| - Pencils and crayons, with leads encased in a rigid sheath:
|
| ||
9609
| 10
| 10
| - - Bút chì đen
| chiếc
| 9609
| 10
| 10
| - - Black pencils
| unit
| ||
9609
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9609
| 10
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9609
| 20
| 00
| - Ruột chì đen hoặc mầu
| chiếc
| 9609
| 20
| 00
| - Pencil leads, black or coloured
| unit
| ||
9609
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 9609
| 90
|
| - Other:
|
| ||
9609
| 90
| 10
| - - Bút chì viết bảng đá đen trong trường học
| chiếc
| 9609
| 90
| 10
| - - Slate pencils for school slates
| unit
| ||
9609
| 90
| 20
| - - Phấn viết và phấn vẽ
| chiếc
| 9609
| 90
| 20
| - - Writing and drawing chalks
| unit
| ||
9609
| 90
| 30
| - - Bút chì và bút màu trừ loại thuộc mã số 9609.10.00
| chiếc
| 9609
| 90
| 30
| - - Pencils and crayons other than those of subheading 9609.10.00
| unit
| ||
9609
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9609
| 90
| 90
| - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9610
|
|
| Bảng đá và bảng có bề mặt dùng để viết hoặc vẽ, đã hoặc chưa làm khung
|
| 9610
|
|
| Slates and boards, with writing or drawing surfaces, whether or not framed.
|
| ||
9610
| 00
| 10
| - Bảng đá đen trong trường học
| chiếc
| 9610
| 00
| 10
| - School slates
| unit
| ||
9610
| 00
| 90
| - Loại khác
| chiếc
| 9610
| 00
| 90
| - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9611
| 00
| 00
| Dấu ngày, dấu niêm phong hay dấu đánh số và các loại tương tự (kể cả dụng cụ để in hay dập nổi nhãn hiệu) được thiết kế để làm thủ công; con dấu đóng để sử dụng thủ công và các bộ in bằng tay, kèm theo các con dấu đó
| chiếc
| 9611
| 00
| 00
| Date, sealing or numbering stamps, and the like (including devices for printing or embossing labels), designed for operating in the hand; hand‑operated composing sticks and hand printing sets incorporating such composing sticks.
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9612
|
|
| Ruy băng đánh máy hoặc tương tự, đã phủ mực hay làm sẵn bằng cách khác để in ấn, đã hoặc chưa cuộn thành ống hoặc để trong hộp ruy băng; tấm mực dấu đã hoặc chưa tẩm mực, có hoặc không có hộp
|
| 9612
|
|
| Typewriter or similar ribbons, inked or other wise prepared for giving impressions, whether or not on spools or in cartridges; ink‑pads, whether or not inked, with or without boxes.
|
| ||
9612
| 10
|
| - Ruy băng:
|
| 9612
| 10
|
| - Ribbons:
|
| ||
9612
| 10
| 10
| - - Bằng vật liệu dệt
| chiếc
| 9612
| 10
| 10
| - - Of textile fabric
| unit
| ||
9612
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9612
| 10
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9612
| 20
| 00
| - Tấm mực dấu
| chiếc
| 9612
| 20
| 00
| - Ink‑pads
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9613
|
|
| Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa khác, có hoặc không dùng cơ hoặc điện và các bộ phận của chúng, trừ đá lửa và bấc
|
| 9613
|
|
| Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks.
|
| ||
9613
| 10
|
| - Bật lửa bỏ túi dùng ga, dùng một lần:
|
| 9613
| 10
|
| - Pocket lighters, gas fuelled, non‑refillable:
|
| ||
|
|
| - - Hình khẩu súng lục hoặc súng lục ổ quay:
|
|
|
|
| - - Pistol shaped or revolver shaped:
|
| ||
9613
| 10
| 11
| - - - Bằng plastic
| chiếc
| 9613
| 10
| 11
| - - - Of plastics
| unit
| ||
9613
| 10
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9613
| 10
| 19
| - - - Other
| unit
| ||
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
| ||
9613
| 10
| 91
| - - - Bằng plastic
| chiếc
| 9613
| 10
| 91
| - - - Of plastics
| unit
| ||
9613
| 10
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9613
| 10
| 99
| - - - Other
| unit
| ||
9613
| 20
|
| - Bật lửa bỏ túi dùng ga, có khả năng bơm lại:
|
| 9613
| 20
|
| - Pocket lighters, gas fuelled, refillable:
|
| ||
|
|
| - - Hình khẩu súng lục hoặc súng lục ổ quay:
|
|
|
|
| - - Pistol shaped or revolver shaped:
|
| ||
9613
| 20
| 11
| - - - Bằng plastic
| chiếc
| 9613
| 20
| 11
| - - - Of plastics
| unit
| ||
9613
| 20
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9613
| 20
| 19
| - - - Other
| unit
| ||
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
| ||
9613
| 20
| 91
| - - - Bằng plastic
| chiếc
| 9613
| 20
| 91
| - - - Of plastics
| unit
| ||
9613
| 20
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9613
| 20
| 99
| - - - Other
| unit
| ||
9613
| 80
|
| - Bật lửa khác:
|
| 9613
| 80
|
| - Other lighters:
|
| ||
|
|
| - - Hình khẩu súng lục hoặc súng lục ổ quay:
|
|
|
|
| - - Pistol shaped or revolver shaped:
|
| ||
9613
| 80
| 11
| - - - Bật lửa áp điện dùng cho lò nướng hoặc bếp có lò nướng
| chiếc
| 9613
| 80
| 11
| - - - Piezo-electric lighters for stoves and ranges
| unit
| ||
9613
| 80
| 12
| - - - Bật lửa hút thuốc lá, bằng plastic
| chiếc
| 9613
| 80
| 12
| - - - Cigarette lighters, of plastics
| unit
| ||
9613
| 80
| 13
| - - - Bật lửa hút thuốc lá, trừ loại bằng plastic
| chiếc
| 9613
| 80
| 13
| - - - Cigarette lighters, other than of plastics
| unit
| ||
9613
| 80
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9613
| 80
| 19
| - - - Other
| unit
| ||
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
| ||
9613
| 80
| 91
| - - - Bật lửa áp điện dùng cho lò nướng hoặc bếp có lò nướng
| chiếc
| 9613
| 80
| 91
| - - - Piezo-electric lighters for stoves and ranges
| unit
| ||
9613
| 80
| 92
| - - - Bật lửa hút thuốc lá, bằng plastic
| chiếc
| 9613
| 80
| 92
| - - - Cigarette lighters, of plastics
| unit
| ||
9613
| 80
| 93
| - - - Bật lửa hút thuốc lá, trừ loại bằng plastic
| chiếc
| 9613
| 80
| 93
| - - - Cigarette lighters, other than of plastics
| unit
| ||
9613
| 80
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9613
| 80
| 99
| - - - Other
| unit
| ||
9613
| 90
|
| - Phụ tùng:
|
| 9613
| 90
|
| - Parts:
|
| ||
|
|
| - - Bình hoặc hộp chứa nhiên liệu dùng nhiều lần, là bộ phận của bật lửa cơ, dùng để chứa:
|
|
|
|
| - - Refilled cartridges or other receptacles, which constitute parts of mechanical lighters, containing:
|
| ||
9613
| 90
| 11
| - - - Nhiên liệu lỏng
| chiếc
| 9613
| 90
| 11
| - - - Liquid fuel
| unit
| ||
9613
| 90
| 12
| - - - Khí hoá lỏng
| chiếc
| 9613
| 90
| 12
| - - - Liquefied gases
| unit
| ||
9613
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9613
| 90
| 90
| - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9614
|
|
| Tẩu hút thuốc sợi (kể cả bát điếu) và tẩu hút xì gà hoặc thuốc lá điếu, và bộ phận của chúng
|
| 9614
|
|
| Smoking pipes (including pipe bowls) and cigar or cigarette holders, and parts thereof.
|
| ||
9614
| 20
|
| - Tẩu hút thuốc sợi và bát điếu:
|
| 9614
| 20
|
| - Pipes and pipe bowls:
|
| ||
9614
| 20
| 10
| - - Gỗ và rễ cây đã tạo dáng thô để sản xuất tẩu hút thuốc sợi
| chiếc
| 9614
| 20
| 10
| - - Roughly shaped blocks of wood or root for the manufacture of pipes
| unit
| ||
9614
| 20
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9614
| 20
| 90
| - - Other
| unit
| ||
9614
| 90
| 00
| - Loại khác
| chiếc
| 9614
| 90
| 00
| - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9615
|
|
| Lược, trâm cài tóc và các loại tương tự, ghim cài tóc, cặp uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô cuộn tóc và các loại tương tự, trừ các loại thuộc nhóm 85.16 và bộ phận của chúng
|
| 9615
|
|
| Combs, hair‑slides and the like; hairpins, curling pins, curling grips, hair‑ curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof.
|
| ||
|
|
| - Lược, trâm cài tóc và các loại tương tự:
|
|
|
|
| ‑ Combs, hair‑slides and the like:
|
| ||
9615
| 11
|
| - - Bằng cao su cứng hoặc plastic:
|
| 9615
| 11
|
| - - Of hard rubber or plastics:
|
| ||
9615
| 11
| 10
| - - - Trâm cài tóc và các loại tương tự
| chiếc
| 9615
| 11
| 10
| - - - Hair slides and the like
| unit
| ||
9615
| 11
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9615
| 11
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
9615
| 19
|
| - - Loại khác:
|
| 9615
| 19
|
| - - Other:
|
| ||
9615
| 19
| 10
| - - - Trâm cài tóc và các loại tương tự
| chiếc
| 9615
| 19
| 10
| - - - Hair slides and the like
| unit
| ||
9615
| 19
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9615
| 19
| 90
| - - - Other
| unit
| ||
9615
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 9615
| 90
|
| - Other:
|
| ||
|
|
| - - Ghim cài tóc trang trí:
|
|
|
|
| - - Decorative hair pins:
|
| ||
9615
| 90
| 11
| - - - Bằng nhôm
| chiếc
| 9615
| 90
| 11
| - - - Of aluminium
| unit
| ||
9615
| 90
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9615
| 90
| 19
| - - - Other
| unit
| ||
9615
| 90
| 20
| - - Các bộ phận
| chiếc
| 9615
| 90
| 20
| - - Parts
| unit
| ||
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
| ||
9615
| 90
| 91
| - - - Bằng nhôm
| chiếc
| 9615
| 90
| 91
| - - - Of aluminium
| unit
| ||
9615
| 90
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 9615
| 90
| 99
| - - - Other
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9616
|
|
| Bình xịt dầu thơm và các loại bình xịt tương tự, vòi và đầu của chúng; bông thoa phấn và miếng đệm dùng khi sử dụng mỹ phẩm hoặc các chế phẩm vệ sinh
|
| 9616
|
|
| Scent sprays and similar toilet sprays, and mounts and heads therefor; powder‑puffs and pads for the application of cosmetics or toilet preparations.
|
| ||
9616
| 10
|
| - Bình xịt dầu thơm và các loại bình xịt tương tự, vòi và đầu của chúng:
|
| 9616
| 10
|
| - Scent sprays and similar toilet sprays, and mounts and heads therefor:
|
| ||
9616
| 10
| 10
| - - Bình xịt
| chiếc
| 9616
| 10
| 10
| - - Sprays
| unit
| ||
9616
| 10
| 20
| - - Vòi và đầu của bình xịt
| chiếc
| 9616
| 10
| 20
| - - Mounts and heads of the sprays
| unit
| ||
9616
| 20
| 00
| - Bông thoa phấn và miếng đệm dùng khi sử dụng mỹ phẩm hoặc các chế phẩm vệ sinh
| chiếc
| 9616
| 20
| 00
| - Powder‑puffs and pads for the application of cosmetics or toilet preparations
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9617
|
|
| Phích chân không và các loại bình chân không khác có kèm vỏ, các bộ phận của chúng, trừ ruột phích thủy tinh
|
| 9617
|
|
| Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof, other than glass inners.
|
| ||
9617
| 00
| 10
| - Phích chân không và các loại bình chân không khác
| chiếc
| 9617
| 00
| 10
| - Vacuum flasks and other vacuum vessels
| unit
| ||
9617
| 00
| 20
| - Các bộ phận
| chiếc
| 9617
| 00
| 20
| - Parts
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
9618
| 00
| 00
| Người mẫu giả (ma-nơ-canh) và các hình giả khác dùng trong nghề thợ may; thiết bị tự động và các vật trưng bày cử động được khác dùng trang trí quầy hàng
| chiếc
| 9618
| 00
| 00
| Tailors dummies and other lay figures; automata and other animated displays used for shop window dressing.
| unit
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| PHẦN XXI
CHƯƠNG 97
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a). Tem bưu chính hoặc tem thuế chưa sử dụng, bưu thiếp (đã đóng sẵn tem) hoặc loại tương tự, thuộc nhóm 49.07; (b). Phông sân khấu, phông trường quay hoặc loại tương tự bằng vải bạt đã sơn vẽ (nhóm 59.07) trừ khi chúng có thể xếp được vào nhóm 97.06; hoặc (c). Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, hoặc đá quí hoặc đá bán quí (thuộc các nhóm từ 71.01 đến 71.03). 2. Theo nội dung của nhóm 97.02, khái niệm “bản khắc, bản in và bản in litô nguyên bản” có nghĩa là các bản in được in trực tiếp, đen và trắng hoặc in mầu bằng một hoặc một vài bản kẽm do các nghệ nhân thực hiện hoàn toàn bằng tay, không phân biệt qui trình hoặc loại nguyên liệu mà họ sử dụng, nhưng không bao gồm quá trình cơ học hoặc quang cơ 3. Nhóm 97.03 không áp dụng đối với các phiên bản hoặc tác phẩm được sản xuất hàng loạt bằng kỹ năng thông thường phục vụ cho mục đích thương mại, cho dù mặt hàng này được thiết kế hoặc tạo ra bởi các nghệ nhân.
4. (a). Theo các chú giải 1, 2, 3 nêu trên, các mặt hàng thuộc chương này phải được xếp vào chương này và không được xếp vào bất kỳ chương nào khác của danh mục. (b). Nhóm 97.06 không áp dụng cho những mặt hàng thuộc các nhóm trên đây của chương này. 5. Khung của các bức tranh vẽ, tranh phác hoạ, tranh bột màu, hình ghép nghệ thuật hoặc phù điêu trang trí, bản khắc, bản in hoặc bản in litô tương tự được phân loại cùng với các vật phẩm này, với điều kiện là chúng cùng chủng loại và có giá trị tương ứng với các mặt hàng này. Các loại khung mà không cùng chủng loại hoặc không có giá trị tương ứng với các vật phẩm được đề cập trong chú giải này được phân loại riêng.
| SECTION XXI
CHAPTER 97
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Unused postage or revenue stamps, postal stationery (stamped paper) or the like, of heading 49.07; (b) Theatrical scenery, studio back‑cloths or the like, of painted canvas (heading 59.07) except if they may be classified in heading 97.06; or (c) Pearls, natural or cultured, or precious or semi‑precious stones (headings 71.01 to 71.03). 2. For the purposes of heading 97.02, the expression "original engravings, prints and lithographs" means impressions produced directly in black and white or in colour, of one or of several plates wholly executed by hand by the artist, irrespective of the process or of the material employed by him, but not including any mechanical or photomechanical process. 3. Heading 97.03 does not apply to mass‑produced reproductions or works of conventional craftsmanship of a commercial character, even if these articles are designed or created by artists.
4. (a) Subject to Notes 1 to 3 above, articles of this Chapter are to be classified in this Chapter and not in any other Chapter of the Nomenclature. (b) Heading 97.06 does not apply to articles of the preceding headings of this Chapter. 5. Frames around paintings, drawings, pastels, collages or similar decorative plaques, engravings, prints or lithographs are to be classified with those articles, provided they are of a kind and of a value normal to those articles. Frames which are not of a kind or of a value normal to the articles referred to in this Note are to be classified separately.
| |||||||||
Mã hàng
| Mô tả hàng hóa
| Đơn vị tính
| Code
| Description
| Unit | ||||
9701
|
|
| Tranh vẽ, tranh phác họa và tranh bột mầu vẽ hoàn toàn bằng tay, trừ các loại tranh phác họa thuộc nhóm 49.06 và các phiên bản của các tác phẩm hoặc trang trí bằng tay; các tác phẩm ghép và phù điêu trang trí tương tự
|
| 9701
|
|
| Paintings, drawings and pastels, executed entirely by hand, other than drawings of heading 49.06 and other than hand‑painted or hand‑decorated manufactured articles; collages and similar decorative plaques.
|
|
9701
| 10
| 00
| - Tranh vẽ, tranh phác họa và tranh bột mầu
| chiếc
| 9701
| 10
| 00
| - Paintings, drawings and pastels
| unit
|
9701
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 9701
| 90
|
| - Other:
|
|
9701
| 90
| 10
| - - Trang trí bằng hoa và nụ, lá, cành và các phần khác của cây, bằng plastic, vật liệu in hoặc kim loại cơ bản
| chiếc
| 9701
| 90
| 10
| - - Of cut flowers, flower buds, foliage, branches or other parts of plant; of plastics, printed matter or base metal
| unit
|
9701
| 90
| 20
| - - Trang trí bằng lie tự nhiên
| chiếc
| 9701
| 90
| 20
| - - Of natural cork
| unit
|
9701
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 9701
| 90
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9702
| 00
| 00
| Nguyên bản các bản khắc, bản in, bản in lito
| chiếc
| 9702
| 00
| 00
| Original engravings, prints and lithographs.
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9703
| 00
| 00
| Nguyên bản tác phẩm điêu khắc và tượng tạc làm bằng mọi loại vật liệu
| chiếc
| 9703
| 00
| 00
| Original sculptures and statuary, in any material.
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9704
|
|
| Tem bưu chính hoặc tem thuế, lệ phí, dấu thay tem bưu chính, phong bì có tem đóng dấu ngày phát hành đầu tiên, các ấn phẩm bưu chính (trên giấy đã đóng sẵn tem bưu điện) và các ấn phẩm tương tự, đã hoặc chưa sử dụng, trừ loại thuộc nhóm 49.07
|
| 9704
|
|
| Postage or revenue stamps, stamp‑postmarks, first‑day covers, postal stationery (stamped paper), and the like, used or unused, other than those of heading 49.07.
|
|
9704
| 00
| 10
| - Tem thư và tem thuế, lệ phí
| chiếc
| 9704
| 00
| 10
| - Postage or revenue stamps
| unit
|
9704
| 00
| 90
| - Loại khác
| chiếc
| 9704
| 00
| 90
| - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9705
|
|
| Bộ sưu tập và các vật phẩm của bộ sưu tập chủng loại động vật, thực vật, khoáng vật, giải phẫu học, sử học, khảo cổ, cổ sinh vật học, dân tộc học hoặc các loại tiền
|
| 9705
|
|
| Collections and collectors pieces of zoological, botanical, mineralogical, anatomical, historical, archaeological, paleontological, ethnographic or numismatic interest.
|
|
9705
| 00
| 10
| - Sưu tập động vật học
| chiếc
| 9705
| 00
| 10
| - Of zoological interest
| unit
|
9705
| 00
| 20
| - Sưu tập khảo cổ học
| chiếc
| 9705
| 00
| 20
| - Of archaeological interest
| unit
|
9705
| 00
| 90
| - Loại khác
| chiếc
| 9705
| 00
| 90
| - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9706
| 00
| 00
| Đồ cổ có tuổi trên 100 năm
| chiếc
| 9706
| 00
| 00
| Antiques of an age exceeding one hundred years.
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|