Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 54/2016/QĐ-UBND Hà Nội giá dịch vụ thu gom, vận chuyển rác thải sinh hoat
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Quyết định 54/2016/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 54/2016/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Doãn Toản |
Ngày ban hành: | 31/12/2016 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Công nghiệp, Tài nguyên-Môi trường |
tải Quyết định 54/2016/QĐ-UBND
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ------- Số: 54/2016/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2016 |
Nơi nhận: - Như Điều 9; - Bộ Tài chính; - TT Thành ủy, TT HĐND TP; - Cổng thông tin điện tử Chính phủ; - Cục Kiểm tra VBPQPL - Bộ Tư pháp; - Chủ tịch UBND TP; - Các Đ/c PCT UBND TP; - VPUB: Các PCVP; các phòng CV; - Báo Hà Nội mới, Báo KTĐT; - Cổng giao tiếp điện tử Thành phố; - Trung tâm Tin học - Công báo; - Lưu: VT, KTg. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Doãn Toản |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 54/2016/QĐ-UBND ngày 31/12/2016 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội)
TT | Nội dung | Đơn vị tính | Mức thu |
1. | Các hộ sản xuất, kinh doanh | ||
1.1 | Hộ kinh doanh khách sạn, nhà hàng, buôn bán, các mặt hàng ăn uống, giải khát, vật liệu xây dựng (gạch, cát, đá, sỏi...), rau, quả, thực phẩm tươi sống, kinh doanh hoa tươi, cơ sở làng nghề. | ||
a | Lượng rác thải ≤ 1m3/tháng | ||
- | Địa bàn phường | Đồng/hộ/tháng | 130.000 |
- | Địa bàn xã, thị trấn | đồng/hộ/tháng | 90.000 |
b | Lượng rác thải > 1m3/tháng | đồng/m3 đồng/tấn | 208.000 500.000 |
1.2 | Hộ kinh doanh nhỏ lẻ, buôn bán khác | đồng/hộ/tháng đồng/hộ/ngày | 50.000 3.000 |
2. | Trường học, nhà trẻ, khu nội trú, trụ sở làm việc của các doanh nghiệp, cơ quan hành chính, sự nghiệp, lực lượng vũ trang, phòng giao dịch các ngân hàng, các doanh nghiệp | ||
2.1 | Lượng rác thải ≤ 1m3/tháng | đồng/đơn vị/tháng | 130.000 |
2.2 | Lượng rác thải > 1m3/tháng | đồng/m3 đồng/tấn | 208.000 500.000 |
3. | Các tổ chức và cơ sở khác | đồng/m3 đồng/tấn | 208.000 500.000 |
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem Văn bản gốc.
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây