- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Quyết định 23/2015/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân Ninh Bình về việc bổ sung giá xe máy tại Phụ lục 01 Bảng giá xe máy tính lệ phí trước bạ và Bổ sung giá xe ô tô tại Phụ lục 02 Bảng giá xe ô tô tính lệ phí trước bạ ban hành kèm theo Quyết định số 27/2014/QĐ-UBND ngày 26/09/2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình về việc ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ, cách xác định giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy, tàu thủy trên địa bàn tỉnh Ninh Bình
| Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đã biết
|
| Số hiệu: | 23/2015/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Đinh Chung Phụng |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
30/07/2015 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đang cập nhật |
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
TÓM TẮT QUYẾT ĐỊNH 23/2015/QĐ-UBND
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Quyết định 23/2015/QĐ-UBND
| ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH ------- Số: 23/2015/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Ninh Bình, ngày 30 tháng 07 năm 2015 |
| 100a1 | HC121 WAVE ALPHA | 17 | |
| 100a2 | MSX 125E ED 125cm3 | 58 | |
| 120a1 | UV 125 IMPULSE | 30 | |
| 120a2 | FU150 RAIDER | 46 | |
| 120a3 | AXELO 125RR | 26 | |
| 191 a1 | SIRIUS F1 - 1FC3 | 23 | |
| 191a2 | EXCITER - 2ND1 | 46 | |
| 191a3 | JUPITER F1 - 1PB3 | 28 | |
| 191a4 | JUPITER F1 - 2VP2 | 28 | |
| 831a1 | ZOOMER X5 | 16 | |
| 831a2 | ZOOMER X4 | 15 | |
| 831a3 | ZOOMER DIBAO | 14 | |
| 831a4 | ZOOMER Men 4 | 12 | |
| 831a5 | ZOOMER VI-LI | 14 | |
| 831a6 | YAMAHA CUXI | 14 | |
| 831a7 | YAMAHA METIS - X | 10 | |
| 831a8 | SYGNUS | 14 | |
| 831a9 | AutoSun | 15 | |
| 831a10 | MOCHA 2015 | 13 | |
| 831a11 | MOCHA phanh cơ | 12 | |
| 831a12 | MOCHA phanh đĩa | 12 | |
| 831a13 | PRIMA | 15 | |
| 831a14 | VISION | 14 | |
| 831a15 | SUNRA 2014 | 13 | |
| 128a1 | TOYOTA | LANDCRUISER GXR | Nhập khẩu | 2.954 | |
| ” 2. Bổ sung giá xe ô tô vào Phần VI Chương I như sau: “ | | ||||
| 150a1 | TOYOTA | HILUX KUN35L - PRMSHM | Công ty TOYOTA VN | 650 | |
| | | | | | |
| 180a1 | MITSUBISHI | OLANDER SPORT GLS (số tự động) 1998 cm3; 05 chỗ | Nhập khẩu | 968 |
| 180a2 | MITSUBISHI | OLANDER SPORT GLX (số tự động) 1998 cm3; 05 chỗ | Nhập khẩu | 870 |
| 180a3 | MITSUBISHI | MIRAGE RALLIART (số tự động) 1193 cm3; 05 chỗ | Nhập khẩu | 520 |
| 180a4 | MITSUBISHI | MIRAGE (số tự động) 1193 cm3; 05 chỗ | Nhập khẩu | 510 |
| 180a5 | MITSUBISHI | MIRAGE (số sàn) 1193 cm3; 05 chỗ | Nhập khẩu | 440 |
| 180a6 | MITSUBISHI | ATTRAGE (số sàn), 1193 cm3; 05 chỗ | Nhập khẩu | 498 |
| 180a7 | MITSUBISHI | ATTRAGE (số sàn) (std), 1193 cm3; 05 chỗ | Nhập khẩu | 468 |
| 180a8 | MITSUBISHI | ATTRAGE 05 chỗ, số tự động, 1193 cm3 | Nhập khẩu | 548 |
| 507a1 | SUZUKI | CARRY (Có trợ lực) | Cty VN Suzuki | 261 |
| 2091a1 | THACO | FRONTIER 125 - CS/TL | Công ty Trường Hải | 270 |
| 2091a2 | THACO | HD350 - CS/TK | CT TNHH chu lai- trường hải | 615 |
| 2091a3 | THACO | K165 - CS/MB1 1,6 tấn | Cty lắp ráp ô tô Trường Hải | 330 |
| 2091a4 | THACO | K165 - CS/TL 1,6 tấn | Cty lắp ráp ô tô Trường Hải | 320 |
| 2091a5 | THACO | K165 - CS/TK 1,6 tấn | Cty lắp ráp ô tô Trường Hải | 350 |
| 2091a6 | CỬU LONG | DFA 9670D-N1 | Cty cổ phần ôtô (TMT) | 475 |
| 2091a7 | CỬU LONG | KC9672D | Cty cổ phần ôtô (TMT) | 420 |
| 2091a8 | CỬU LONG | 66500T-MB | Cty cổ phần ôtô (TMT) | 300 |
| 2091a9 | DONGBEN | DB1021/TK | Cty cổ phần ôtô Đông Bản | 144 |
| 2091a10 | DONGFENG | DFL3160BXA | Trung Quốc | 722 |
| 2091a11 | DONGFENG | CSC5161GSS3 | Trung Quốc | 640 |
| 2091a12 | CHEVROLET | SPARK 1CS48 WITH LMT ENGINE | Sản xuất, lắp ráp trong nước | 352 |
| 2091a13 | GIẢI PHÓNG | T6105.FAW-GM/MB | Cty CP Ô tô Giải Phóng | 370 |
| 2091a14 | HINO | FC9JJSW/VX-NT | Công ty CP Vạn Xuân | 1420 |
| 2091a15 | CNHTC | ZZ4257N3247N1B | Trung Quốc | 990 |
| 2091a16 | FOTON | BJ4259SMFKB-5 ô tô đầu kéo 23,68 tấn | Trung Quốc | 1370 |
| 2091a17 | WARM | 4B230-1 229 cm3 | Cty TNHH Đức Phương | 78 |
| 2091a18 | INTERNATIONAL | PROSTAR PREMIUM 6x4 | Nhập Mỹ (sx năm 2010) | 965 |
| 2091a19 | HUYNDAI | MEGA 5TON | Hàn Quốc | 615 |
| Nơi nhận: - Như điều 4. - Bộ Tài chính (Tổng Cục thuế); - Cục kiểm tra VBQPPL - Bộ Tư pháp; - Thường trực Tỉnh ủy; - Thường trực HĐND tỉnh; - Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh; - UBMT Tổ quốc Việt Nam tỉnh; - Lãnh đạo UBND tỉnh; - Website Chính phủ; - Công báo tỉnh; - Lưu VT, VP5 TH/0107 | TM. UỶ BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Đinh Chung Phụng |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!