Quyết định 181/QĐ-QLD 2018 ban hành Danh mục 605 thuốc trong nước cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 161

  • Tóm tắt
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 181/QĐ-QLD

Quyết định 181/QĐ-QLD của Cục Quản lý Dược về việc ban hành Danh mục 605 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 161
Cơ quan ban hành: Cục Quản lý Dược
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đang cập nhật
Số hiệu:181/QĐ-QLDNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Đỗ Văn Đông
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
27/03/2018
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đang cập nhật
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Thực phẩm-Dược phẩm

TÓM TẮT VĂN BẢN

Cấp phép lưu hành cho 605 loại thuốc sản xuất trong nước

Đây là thông tin từ Quyết định 181/QĐ-QLD của Cục Quản lý Dược ngày 27/03/2018 về việc ban hành Danh mục 605 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 161.

Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-…-18 có giá trị 05 năm từ ngày 27/03/2018.

Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.

Xem chi tiết Quyết định 181/QĐ-QLD tại đây

tải Quyết định 181/QĐ-QLD

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quyết định 181/QĐ-QLD DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Quyết định 181/QĐ-QLD PDF (Bản có dấu đỏ)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

Số: 181/QĐ-QLD

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Hà Nội, ngày 27 tháng 3 năm 2018

Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;

Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc BY tế;

Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 605 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 161.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-18 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng Cục Hải Quan- Bộ Tài Chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thu
c TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN - CTCP;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VT, KDD, ĐKT (15b).

KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG





Đỗ Văn Đông

DANH MỤC

605 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 161

Ban hành kèm theo Quyết định số 181/QĐ-QLD, ngày 27/3/2018

1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Duoridin

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg; Aspirin 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29590-18

2

Levina

Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydroclorid) 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 1 chai 10 viên

VD-29591-18

3

Prednisolon

Prednisolon 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

VD-29592-18

2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

4

Usamuc

Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói, 50 gói x 1,5 g

VD-29593-18

3. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế -134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

3.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

5

Dasamex - DS

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên

VD-29594-18

6

Deslox

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29595-18

7

Ibucine 200

Ibuprofen 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên

VD-29596-18

8

Pantonic-40

Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri) 40mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-29597-18

9

Phaanedol cảm cúm

Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg; Cafein 25mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-29598-18

10

Sibetinic Soft

Flunarizin (tương đương flunarizin dihydroclorid 5,9mg) 5mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-29599-18

11

Tagimex

Cimetidin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-29600-18

12

Telgate 120

Fexofenadin hydroclorid 120mg

Viên nang cứng (xanh -trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên

VD-29601-18

13

Zinic

Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 105mg) 15mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-29602-18

4. Công ty đăng ký: Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương (Đ/c: Thôn Thắng Đầu, Hòa Thạch, Quốc Oai, Hà Nội - Việt Nam)

4.1 Nhà sản xuất: Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương (Đ/c: Thôn Thắng Đầu - Hòa Thạch - Quốc Oai -Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

14

Đương quy

Đương quy

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Gói 1kg, 2kg

VD-29603-18

5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Đ/c: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Đ/c: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

15

Dotioco

Mỗi gói 10g chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd khô) 200 mg; Magnesi hydroxid 400 mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 10g

VD-29604-18

16

Liver NTB

Mỗi ống 5 ml chứa: Arginine hydroclorid 1000 mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5 ml

VD-29605-18

6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

17

Aligic

Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 200 viên, hộp 2 vỉ x 25 viên

VD-29606-18

18

Bividios

Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-29607-18

19

Bixofen 180

Fexofenadin hydroclorid 180 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC), hộp 1 chai 50 viên (chai nhựa HDPE)

VD-29608-18

20

Cao khô Bồ công anh nam (1:10,5)

Mỗi g cao chứa: Bồ công anh nam 10,5g

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg cao. Cao chứa trong 2 lớp: 1 lớp túi PE chứa trong 1 lớp bao nhôm bên trong, bao dệt PP hoặc thùng carton bên ngoài

VD-29609-18

21

Mangoherpin 2%

Mỗi 5g chứa: Mangiferin 100 mg

Kem dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, 10g

VD-29610-18

22

Mangoherpin 200

Mangiferin 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29611-18

23

Ornisid

Ornidazol 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 6 viên

VD-29612-18

24

Tiêu dao-BVP

Mỗi viên chứa 300mg cao khô hỗn hợp dược liệu được chiết từ 2100mg các dược liệu khô sau: Sài hồ 300 mg, Bạch linh 300mg, Đương quy 300mg, Cam thảo chích 240mg, Bạch thược 300mg, Bạc hà 60mg, Bạch truật 300mg, Sinh khương 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ Al-Al), hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ Al-PVC), hộp 1 chai 100 viên (Chai nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh màu nâu)

VD-29613-18

25

Wecetam 400

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29614-18

7. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)

7.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

26

Hoàn thập toàn đại bổ

Mỗi viên hoàn mềm10g chứa 5,1g bột thập toàn đại bổ gồm: Đảng sâm 1g; Phục linh 0,65g; Bạch truật 0,65g; Cam thảo 0,12g; Xuyên khung 0,3g; Đương quy 0,6g; Thục địa 1g; Bạch thược 0,6g; Hoàng kỳ 0,45g; Quế nhục 0,24g

Viên hoàn mềm

36 tháng tháng

TCCS

Hộp 10 viên x 10 gam

VD-29615-18

8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

27

Liponil

Simvastatin 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-29616-18

28

Liponil

Simvastatin 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-29617-18

9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)

9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

29

Bronamase

Bromelain 50 F.I.P units

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29618-18

10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed(Đ/c: 263/9 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

30

Ketoderm

Mỗi tuýp 10g chứa: Ketoconazol 200mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-29619-18

11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)

11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

31

Thanh nhiệt tiêu độc ATM

Mỗi 5ml chứa: 1,25ml cao lỏng dược liệu tương đương với: Sài đất 500mg; Thương nhĩ tử 500mg; Kinh giới 500mg; Thổ phục linh 375mg; Phòng phong 375mg; Đại hoàng 375mg; Kim ngân hoa 150mg; Liên kiều 125mg; Hoàng liên 125mg; Bạch chỉ 100mg; Cam thảo 25mg

Siro thuốc

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 7,5ml; Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 30 ống x 10ml; Hộp 1 chai x 80ml; Hộp 1 chai x 100ml; Hộp 1 chai x 125ml

VD-29620-18

12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

32

Beroxib

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng (trắng -vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-29621-18

33

Captopril

Captopril 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-Al); Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-PVC)

VD-29622-18

34

Ibuprofen 400

Ibuprofen 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-29623-18

35

Robestatine

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 10,4mg) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên

VD-29624-18

13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)

13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

36

Arcatamin

Sulbutiamine 200 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-29625-18

37

Naphazolin 0,05%

Mỗi 5 ml chứa: Naphazolin hydroclorid 2,5mg

Dung dịch nhỏ mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ nhựa 5ml, Hộp 50 lọ nhựa x 10 ml

VD-29627-18

38

Neupopyl

Mỗi ống 5 ml chứa: Piracetam 1g

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống 5 ml

VD-29628-18

13.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

39

Losotonic

Hoài sơn 183 mg; Cao khô Liên tâm (tương đương với 15 mg Liên tâm) 8 mg; Cao khô Liên nhục (tương ứng với 175 mg Liên nhục) 35 mg; Cao khô Bá tử nhân (tương ứng với 91,25 mg Bá tử nhân) 10 mg; Cao khô Toan táo nhân (tương ứng với 91,25 mg Toan táo nhân) 10 mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với Lá dâu 91,25 mg, Lá vông 91,25 mg, Long nhãn 91,25 mg) 80 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x  10 viên. Lọ 1000 viên

VD-29626-18

14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

40

Steron-Amtex

Cinnarizin 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 7 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 25 viên, chai 300 viên, chai 500 viên

VD-29629-18

15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

41

Ibuhadi suspension

Mỗi 5ml chứa: Ibuprofen 100mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 30ml, 60ml, 100ml; Hộp 12 gói x 5ml; Hộp 24 gói x 5ml

VD-29630-18

15.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

42

Hoàn bổ trung ích khí

Mỗi 10g chứa: Bạch truật 0,23 g; Hoàng kỳ 1,02g; Cam thảo 0,23g; Sài hồ 0,23g; Đại táo 1,02g; Thăng ma 0,23g; Đảng sâm 1,28g; Trần bì 0,23g; Đương quy 0,23g; Gừng 0,12g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói x 10g; Hộp 10 gói, 20 gói x 5g; Hộp 1 lọ 50g, 100g, 200g

VD-29631-18

43

Hoàn phong tê thấp - HT

Mỗi 5g chứa: Cao đặc phong tê thấp 274mg tương ứng với: Phòng phong 230mg; Tần giao 250mg; Tang ký sinh 600mg; Can địa hoàng 450mg; Đỗ trọng 380mg; Ngưu tất 380mg; Nhân sâm 300mg; Cam thảo 150mg; Độc hoạt 380mg; Tế tân 150mg; Tang ký sinh 600mg; Quế nhục 230mg; Đương quy 230mg; Xuyên khung 230mg; Bạch thược 750mg; Phục linh 300mg

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, hộp 20 gói x 5g; Hộp 1 lọ 50g, 100g, 200g

VD-29632-18

16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)

16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

44

Medskin Clear

Mỗi tuýp 10g chứa: Erythromycin 400mg; Tretinoin 2,5mg

Gel bôi ngoài da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10g

VD-29633-18

45

Vitamin A-D

Vitamin A palmitat 2000 IU; Vitamin D3 200 IU

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 150 viên

VD-29634-18

17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)

17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

46

Thấp khớp CD

Mỗi viên chứa 0,5g cao khô dược liệu tương đương với: Tang ký sinh 1,5g; Độc hoạt 1g; Phòng phong 1g; Đỗ trọng 1g; Ngưu tất 1g; Trinh nữ 1g; Hồng hoa 1g; Bạch chỉ 1g; Tục đoạn 1g; Bổ cốt chỉ 0,5g

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29635-18

18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

47

Spidextan

Alimemazin tartrat 5mg

Viên bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 25 viên

VD-29636-18

48

Telbirex

Mỗi 5ml chứa: Tobramycin 15mg

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ 5ml

VD-29637-18

49

Tramadol 50mg

Tramadol hydrochlorid 50mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10

VD-29638-18

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

50

Fexnad 180

Fexofenadin hydroclorid 180 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-29639-18

20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái - Cụm II, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

51

Bromhexin 4mg

Bromhexin hydrochlorid 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 20 viên

VD-29640-18

52

Decolic F

Trimebutine maleat 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29641-18

53

Eutelsan 20

Telmisartan 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29642-18

54

Euvaltan Plus

Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29643-18

55

Larevir 150

Lamivudin 150mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29644-18

56

Metrima - M

Metronidazol 500mg; Clotrimazol 100mg

Viên nén đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ xé x 10 viên

VD-29645-18

21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)

21.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

57

Agi-Bromhexine

Bromhexin hydroclorid 8 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên

VD-29646-18

58

Agi-Bromhexine 4

Bromhexin hydroclorid 4 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

VD-29647-18

59

Agietoxib 120

Etoricoxib 120 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29648-18

60

Agietoxib 90

Etoricoxib 90 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29649-18

61

Agihistine 16

Betahistin dihydroclorid 16 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên

VD-29650-18

62

Agilecox 100

Celecoxib 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29651-18

63

Agilosart-H 100/25

Losartan kali 100 mg; Hydroclorothiazid 25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29652-18

64

Agilosart-H 50/12,5

Losartan kali 50 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29653-18

65

Agimepzol 20

Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet bao tan trong ruột 8,5 %) 20 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

VD-29654-18

66

Agimfast 120

Fexofenadin hydroclorid 120 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29655-18

67

Agimlisin 20

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29656-18

68

Agimycob

Metronidazol 500mg, Nystatin 100.000 IU, Neomycin 65.000 IU

Viên nén đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-29657-18

69

Agiparofen

Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-29658-18

70

Aspirin 81

Acid acetylsalicylic 81 mg

Viên nén bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-29659-18

71

Dexamethason

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg

Viên nén (trắng-xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên, chai 500 viên

VD-29660-18

72

Dronagi 75

Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 75 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-29661-18

73

Lipagim 160

Fenofibrat 160 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29662-18

74

Lodextrin

Paracetamol 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29663-18

75

Lopigim 600

Gemfibrozil 600 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29664-18

76

Magaltab

Nhôm hydroxyd (dưới dạng dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 400 mg; Magnesi hydroxyd 400 mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 50 viên

VD-29665-18

77

Mogastic 80

Simethicon 80 mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29666-18

78

Nicarlol plus

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29667-18

79

Sitagibes 100

Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-29668-18

80

Sitagibes 50

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-29669-18

22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCNNhon Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

81

Amtrinil

Amisulprid 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-29670-18

82

Ciprofloxacin - APC

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid 582 mg) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29671-18

83

DuoAPC Fort

Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300mg; Nevirapin 200 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29672-18

84

EzinAPC

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29673-18

85

LamiAPC

Lamivudin 100 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29674-18

86

Maxxhepa- Arginine 500

L-arginin hydroclorid 500 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29675-18

87

Maxxhepa urso 300

Acid ursodeoxycholic 300 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29676-18

88

Maxxmucous-AC 600

Acetylcystein 600 mg

Viên nang cứng (Đen-Trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29677-18

89

Maxxneuro-DZ 10

Donepezil hydrochlorid 10 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29678-18

90

Sosallergy syrup

Mỗi ống 2,5ml chứa: Desloratadin 1,25mg

Siro thuốc

24 tháng

TCCS

Hộp 4 ống, hộp 12 ống, hộp 32 ống, hộp 100 ống x 2,5ml; Hộp 4 ông, hộp 12 ống, hộp 32 ống, hộp 100 ống x 5ml; Hộp 4 ống, hộp 12 ống, hộp 32 ống, hộp 100 ống x 10ml

VD-29679-18

91

Usalukast 5 ODT

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 5,2 mg) 5mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29680-18

22.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

92

Maxxcefdox 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29681-18

23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

93

A.T Calcium 300

Calci lactat (dưới dạng Calci lactat pentahydrat) 300 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên.

VD-29682-18

94

A.T Diệp hạ châu

Cao đặc Diệp hạ châu 150 mg tương đương: Diệp hạ châu 1050 mg

Viên bao đường

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-29683-18

95

A.T Fexofenadin

Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Fexofenadin hydroclorid 30 mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10 ml. Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 5ml. Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 10 ml. Hộp 1 chai 30 m1, hộp 1 chai 60 m1, hộp 1 chai 100 ml.

VD-29684-18

96

A.T hoạt huyết dưỡng

Mỗi 8 ml chứa: Cao lá bạch quả (tương đương 9,6 mg Ginkoflavon Glycosid toàn phần) 40 mg; Cao rễ đinh lăng (tỉ lệ 10:1) 120 mg

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 8ml. Hộp 1 chai 120 ml

VD-29685-18

97

A.T Imidapril 10 mg

Imidapril hydroclorid 10 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.

VD-29686-18

98

A.T Imidapril 5mg

Imidapril hydroclorid 5 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29687-18

99

A.T Ribavirin

Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Ribavirin 400 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30 ml; Hộp 1 chai 60 ml; Hộp 1 chai 100 ml

VD-29688-18

100

Antilox plus

Mỗi gói 10g chứa Magnesi hydroxyd 800mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 400mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 80mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 10g, hộp 50 gói x 10g

VD-29689-18

101

Atilude

Mỗi 5ml dung dịch chứa: Carbocisteine 250 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5 ml. Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10 ml. Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 5 ml. Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 10 ml. Hộp 1 chai 30 ml. Hộp 1 chai 60 ml. Hộp 1 chai 100 ml

VD-29690-18

102

Sibalyn 80mg/ 100ml

Mỗi chai 100 ml dung dịch chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80 mg

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai, hộp 10 chai x 100ml

VD-29691-18

24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

 24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

103

Bosuzinc

Mỗi 5ml siro chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg) 10mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5ml, hộp 1 chai 30ml

VD-29692-18

25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

104

Calciumboston 500mg

Calci (Dưới dạng Calci gluconolactat 2940mg; Calci carbonat 300mg) 500mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 20 viên

VD-29693-18

105

Effer-paralmax codein 10

Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 10mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-29694-18

106

Fexoboston 180

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29695-18

107

Fexoboston 60

Fexofenadin hydroclorid 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29696-18

108

Motiboston

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29697-18

26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: Lầu 2, Khu 2F-C1, tòa nhà Mirae Bussiness Center, 268 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp.HCM - Việt Nam)

26.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

109

Nabumeton 500-US

Nabumeton 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-29698-18

110

Nabumeton 750-US

Nabumeton 750 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-29699-18

111

Rosuvastatin 10-US

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29700-18

27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

112

Arimenus 5mg

Mỗi lọ 10 ml dung dịch chứa: Terbutalin sulfat 5 mg

Dung dịch tiêm/Dung dịch dùng cho khí dung.

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ x 10ml

VD-29701-18

113

BFS-famotidin

Mỗi ống 2 ml chứa: Famotidin 20 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 2 lọ x 2ml

VD-29702-18

114

BFS-Galantamine 5.0 mg

Mỗi lọ 5ml dung dịch chứa: Galantamin hydrobromid 5 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ, hộp 20 lọ, hộp 50 lọ x 5ml

VD-29703-18

115

BFS-Thioctic

Mỗi lọ 10 ml chứa: Acid Thioctic 300 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 túi x 10 lọ x 10 ml; Hộp 20 túi x 20 lọ x 10 ml

VD-29704-18

116

Biosoft

Biotin (Vitamin H) 10 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên

VD-29705-18

117

Dexibufen softcap

Dexibuprofen 400 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên

VD-29706-18

118

Guacanyl

Mỗi ống 5 ml dung dịch chứa: Terbutalin sulfat 1,5 mg; Guaiphenesin 66,5 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 5ml

VD-29707-18

119

Levobupi-BFS 25mg

Mỗi lọ 10ml dung dịch chứa: Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 25 mg

Dung dịch tiêm ngoài màng cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x 10 ml

VD-29708-18

120

Meloxicam-BFS

Mỗi 1,5ml dung dịch chứa: Meloxicam 15mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x 1,5ml

VD-29709-18

121

Tacrocap 0,5 mg

Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,5 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ x 15 viên

VD-29710-18

28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

122

Acyclorvir VPC 200

Acyclovir 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29711-18

123

Ceplorvpc 500

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (tím-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29712-18

124

Cotrimxazon 480

Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 25 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên

VD-29713-18

125

Valsartan 160

Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-29714-18

126

Vicef 300

Cefdinir 300mg

Viên nang cứng (xanh dương đậm -xanh dương nhạt)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29715-18

29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

127

Dembele-HCTZ

Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29716-18

128

Eurolux-2

Repaglinid 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-29717-18

129

Flucoted

Fluconazol 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp chứa 10 hộp trung gian x 1 vỉ x 1 viên

VD-29718-18

130

Gon sa Ezeti-10

Ezetimibe 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29719-18

131

Gonzalez-500

Deferasirox 500mg

Viên nén phân tán trong nước

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VD-29720-18

132

Huether-25

Topiramat 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-29721-18

133

Lavezzi - 10

Benazepril hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29722-18

134

Lefvox-500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29723-18

135

Nixki-20

Omeprazol (dưới dạng Omeprazol magnesi) 20mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29724-18

136

Soares

Mỗi gói 15g chứa: Almagat 1,5g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 15g

VD-29725-18

137

Urxyl

Ursodeoxycholic acid 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-29726-18

138

Zabavnik

Baclofen 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29727-18

139

Zuryk

Allopurinol 300mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29728-18

30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

140

Cemofar EF

Paracetamol 500mg

Viên nén sủi

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 02 viên

VD-29729-18

141

Colflox

Ofloxacin (mỗi 5 ml chứa 15mg Ofloxacin) 0,3%

Dung dịch nhỏ mắt

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 5 ml

VD-29730-18

142

Famisone

Prednison 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên

VD-29731-18

143

Methorfar 15

Dextromethorphan hydrobromid 15mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 180 viên

VD-29732-18

144

Ozolin

Mỗi 8 ml dung dịch chứa: Xylometazolin hydroclorid 4mg

Dung dịch thuốc nhỏ mũi

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 8ml

VD-29733-18

31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

145

Atorvastatin 20 mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

JP XVI

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29734-18

146

Cimetidin 300mg

Cimetidin 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29735-18

147

Euroxil 500

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (xanh dương nhạt -xanh dương đậm)

36 tháng

USP38

Hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-29736-18

148

Simvastatin 10 mg

Simvastatin 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.

VD-29737-18

149

Simvastatin 20

Simvastatin 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.

VD-29738-18

150

Topsidin

Oxomemazin hydroclorid 1,65mg; Paracetamol 33,3mg; Guaifenesin 33,3mg; Natri benzoat 33,3mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 24 viên

VD-29739-18

32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

151

Tinfotol

Mỗi 5ml chứa: Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 80ml

VD-29740-18

33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

152

Bratorex

Tobramycin (Mỗi 5ml chứa 15mg Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat)) 0,3%

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-29741-18

153

Cloramphenicol

Cloramphenicol 0,4%

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 8ml; hộp 50 lọ 8ml

VD-29742-18

34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

154

Ausmuco 200 mg

Mỗi gói 2g chứa: Carbocistein 200 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 2g

VD-29743-18

155

Ausmuco 750G

Mỗi gói 3g chứa: Carbocistein 750 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 15 gói, 20 gói, 30 gói x 3 g

VD-29744-18

156

Biosmartmin

Men bia (tương ứng cao khô men bia 5% 400 mg) 4000 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29745-18

157

Cefpivoxil 200

Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29746-18

158

Cefpivoxil 50

Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 50 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29747-18

159

Cepmaxlox 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-29748-18

160

Clorpheniramin 4 mg

Chlorpheniramin maleat 4 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên

VD-29749-18

161

Desdinta

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29750-18

162

Fahado 150

Mỗi gói 0,6g chứa: Paracetamol 150 mg

Thuốc bột sủi bọt để uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 0,6g

VD-29751-18

163

Fastdine

Fexofenadin hydroclorid 180 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-29752-18

164

Keflafen 50

Ketoprofen 50 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29753-18

165

Ozirmox 500

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng (trắng-vàng cam)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29754-18

166

Psocabet

Mỗi 15 g thuốc mỡ chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75 mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 7,5 mg

Thuốc mỡ bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g

VD-29755-18

167

Zikafix

Mỗi 5 ml siro chứa: Dextromethorphan HBr 5 mg; Clorpheniramin maleat 1,335 mg; Guaifenesin 10 mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60 m1, 100 ml

VD-29756-18

35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

35.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

168

Ceftizoxim 1g

Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-29757-18

169

Cloxacillin 2 g

Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-29758-18

170

Ospexin 500 mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng

48 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-29759-18

35.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

171

Albenca 200

Albendazol 200 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ xé x 2 viên

VD-29760-18

172

Claminat IMP 625

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat-avicel (1:1)) 125 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên (vỉ Alu-Alu, ép túi nhôm)

VD-29761-18

173

Imeflox 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 37

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-29762-18

174

Paracetamol 325 mg

Paracetamol 325 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

BP 2016

Chai 100 viên (chai nhựa HDPE)

VD-29763-18

175

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

48 tháng

BP2016

Chai 200 viên, chai 500 viên

VD-29764-18

36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

176

Imidapril

Imidapril hydroclorid 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên; 200 viên; 500 viên

VD-29765-18

177

Prednisolone

Prednisolone 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ, 40 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-29766-18

178

Prednisolone Blue

Prednisolone 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ, 40 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-29767-18

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

179

Arabtin 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat) 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29768-18

180

Arbuntec 4

Lomoxicam 4 mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 viên x 10 viên

VD-29769-18

181

Aubtin 7.5

Ivabradin (dưới dạng Ivabradin HCl) 7,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29770-18

182

Aumirid 400

Amisulprid 400mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29771-18

183

Auzitane

Probenecid 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29772-18

184

Bamyrol Extra

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-29773-18

185

Bepromatol 5

Bisoprolol fumarat 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29774-18

186

Compacin

Mỗi gói 3g chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 250mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g

VD-29775-18

187

Etorisun 120

Etoricoxib 120 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29776-18

188

Etorisun 60

Etoricoxib 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29777-18

189

Etorisun 90

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29778-18

190

Fedcerine

Mesalazine 500 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29779-18

191

Glubet

Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate trihydrat 0,2096 mg) 0,2 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29780-18

192

Hepwit

Floctafenin 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-29781-18

193

Hypniza 150

Nizatidin 150 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29782-18

194

Lecyston

Sulbutiamine 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-29783-18

195

Medi-ambroxol

Mỗi ống 5ml chứa: Ambroxol hydrochlorid 15 mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, 30 ống x 5 ml

VD-29784-18

196

Medogets 3g

Mỗi ống 10 ml dung dịch uống chứa: L-Arginin L-aspartat 3g

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, 30 ống x 10 ml

VD-29785-18

197

Medynacom

Dextromethorphan hydrobromid 30 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên

VD-29786-18

198

Reamemton 750

Nabumeton 750 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29787-18

199

Sizecin 180

Fexofenadin hydroclorid 180 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29788-18

200

Vazozid

Bezafibrat 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-29789-18

38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Ever Rich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

38.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

201

Lotagoz 100

Lamivudin 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

BP 2016

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29790-18

202

Lotagoz 150

Lamivudin 150 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

BP 2016

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29791-18

38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

203

Posisva 10

Pravastatin natri 10 mg

Viên nén

36 tháng

USP38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29792-18

204

Posisva 40

Pravastatin natri 40 mg

Viên nén

36 tháng

USP38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29793-18

39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

205

Cefaclor 500mg

Cefaclor 500mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29794-18

39.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

206

Ceftazidime 1g

Ceftazidime (dưới dạng bột hỗn hợp Ceftazidim pentahydrat và Natri carbonat (1:0,1) 1 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml

VD-29795-18

207

Cepemid 0,25/0,25

Imipenem 0,25g; Cilastin 0,25 g (dưới dạng Hỗn hợp bột Imipenem monohydrat và Cilastatin sodium trộn Natri bicarbonat)

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml

VD-29796-18

208

Diacerein 50 mg

Diacerein 50 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29797-18

209

Midacemid 20/12,5

Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 20 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên

VD-29798-18

210

Midapezon 1g/lg

Cefoperazol 1g; Sulbactam 1g(dưới dạng hỗn hợp bột Cefoperazol natri và Sulbactam natri);

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml

VD-29799-18

211

Ofloxacin 0,3%

Mỗi lọ 5 ml chứa: Ofloxacin 15 mg

Dung dịch nhỏ tai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-29800-18

212

Vitamin B12 2,5 mg/1ml

Mỗi ống 1 ml dung dịch chứa: Cyanocobalamin 2,5 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 100 ống x 1 ml

VD-29801-18

40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

213

Coldi-B2

Mỗi 15ml chứa: Oxymetazolin hydroclorid 7,5mg

Dung dịch xịt mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 15ml

VD-29802-18

214

Heposal

L-Omithin -L-Aspartat 200 mg

Viên nang mềm

30 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên

VD-29803-18

215

Samibest

L-Ornithin L-aspartat 500mg

Viên nang mềm

30 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-29805-18

40.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: Lô H10 - Khu công nghiệp Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

216

Phong thấp Nam Hà

Mỗi viên chứa 117 mg cao dược liệu tương đương: Hy thiêm 350,83 mg; Ngưu tất 300 mg; Ngũ gia bì chân chim 196,67 mg; Cẩu tích 250 mg; Sinh địa 74,17 mg;

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 30 viên; Hộp 1 lọ 60 viên

VD-29804-18

217

Thuốc ho bổ phế Nam Hà Viên ngậm

Mỗi viên chứa 106 mg cao đặc dược liệu (tương đương dược liệu: Bạch linh 36 mg; Cát cánh 68.5 mg; Tỳ bà diệp 130 mg; Tang bạch bì 75 mg; Ma hoàng 26.5 mg; Thiên môn đông 48,5 mg; Bạc hà diệp 65 mg; Bán hạ chế 60 mg; Bách bộ 75 mg; Ô mai 60 mg; Cam thảo 25 mg); Tinh dầu bạc hà 2,4 mg;

Viên ngậm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 12 viên

VD-29806-18

41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

41.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

218

Bạch đậu khấu

Bạch đậu khấu

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29807-18

219

Cát cánh tẩm mật sao

Cát cánh (tẩm mật sao)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29808-18

220

Đỗ Trọng

Đỗ trọng

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5kg, 10kg

VD-29809-18

221

Ngưu bàng tử sao

Ngưu bàng tử (sao)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29810-18

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)

42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

222

Gastroprazon

Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột chứa Omeprazol 8,5%) 20mg

Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-29811-18

223

Metronizol Neo

Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65000IU; Nystatin 100.000IU

Viên nén đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-29812-18

224

Moflox

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 5 viên

VD-29813-18

225

Olmat 20

Olmesartan medoxomil 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29814-18

226

Operidone

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29815-18

227

Opetacid

Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg

Viên nén nhai

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 6 vỉ x 4 viên

VD-29816-18

228

Tirizex Levo

Levocetirizin dihydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-29817-18

229

Tydol 250

Mỗi gói 1,5g chứa: Acetaminophen (Dưới dạng micorencapsulated Acetaminophen) 250mg

Thuốc bột pha dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,5g

VD-29818-18

230

Vedicard 3,125

Carvedilol 3,125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 40

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-29819-18

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phúc Long (Đ/c: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật, P3, A3, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

231

Vinocyclon 50

Minocyclin (dưới dạng Minocyclin hydroclorid) 50 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29820-18

44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

232

Alusigel

Mỗi gói 15g chứa Magnesi hydroxyd 800,4 mg; Nhôm oxyd (dưới dạng gel nhôm hydroxyd khô) 400 mg;

Hỗn dịch thuốc

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 15g

VD-29821-18

233

Alusigel 80

Mỗi gói 15g chứa Magnesi hydroxyd 800,4 mg; Nhôm oxyd (dưới dạng gel nhôm hydroxyd khô) 400 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 80 mg

Hỗn dịch thuốc

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 15g

VD-29822-18

234

Kopin

Sertralin (dưới dạng Sertralin hydrochlorid) 50mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-29823-18

235

Zitad 200

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200 mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-29824-18

44.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh 1 (Đ/c: Lô 68, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

236

Mizho

Cao khô lá Actiso (tương đương lá Actiso 0,4g) 40 mg; Cao khô Rau má (tương đương Rau má 3g) 300 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-29825-18

45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

237

Diclofenac 50 mg

Diclofenac Natri 50mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29826-18

238

Glucosamin

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 196,3mg Glucosamin) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên

VD-29827-18

239

Natri clorid 0,9%

Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Natri clorid 9mg

Dung dịch nhỏ mũi, xịt mũi, súc miệng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ nhỏ mũi x 10ml, 18ml; Hộp 1 lọ xịt mũi x 50m1, 70ml; Lọ súc miệng 500ml

VD-29828-18

240

QBI-Phadol 250mg

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 250mg

Thuốc bột

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-29829-18

241

Quanolon

Prednisolon 5mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 50 viên, 100 viên, 200 viên

VD-29830-18

46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

242

Gastrolium

Mỗi gói 3g chứa: Attapulgite mormoiron hoạt hóa 2500mg; Gel khô nhôm hydroxyd và magnesi carbonat 500mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3g

VD-29831-18

47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

243

LoxicSaVi 15

Meloxicam 15mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29832-18

244

Saglip 100

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

EP 8.7

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29833-18

245

Saglip 50

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

EP 8.7

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29834-18

246

Sartan

Candesartan cilexetil 32mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29835-18

247

SaVi Betahistine 16

Betahistin dihydroclorid 16mg

Viên nén

36 tháng

BP2016

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29836-18

248

SaVi Famotidine 10

Famotidin 10mg

Viên nén

36 tháng

USP38

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29837-18

249

SaVi Quetiapine 25

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29838-18

250

SaViFibrat 200M

Fenofibrat 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29839-18

251

Slandom 4

Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid) 4mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP39

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29840-18

48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

252

Auclanityl 500/125mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanat kết hợp với Avicel) 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-29841-18

253

Auclatyl 875/125mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanat kết hợp với Avicel) 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-29842-18

254

Cefalexin 500mg

Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 500mg

Viên nang cứng (xanh/trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-29843-18

255

Dexamethason 0,5mg

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Viên nén (màu xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-29844-18

256

Spasmapyline

Alverin citrat 40mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-29845-18

257

Tiamadol-Cold and Flu

Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 5mg; Cafein 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29846-18

258

Tipha-C

Acid ascorbic 1000mg

Viên sủi

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 2 viên

VD-29847-18

259

Tranagliptin 5

Linagliptin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29848-18

49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

260

Vigentin 875/125 DT.

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỉ lệ 1:1) 125 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-29862-18

261

Zelfamox 875/125 DT.

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ nhôm - nhôm x 7 viên

VD-29863-18

49.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

262

Cefadroxil 500mg

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 500 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29849-18

263

Childestimine - New

Mỗi gói 1,5g chứa: Desloratadine 2,5 mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,5 g

VD-29850-18

264

Fabadroxil 1000 DT

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 1000 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29851-18

265

Fabadroxil 250 DT

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29852-18

266

Fabadroxil 500

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29853-18

267

Fabapoxim 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-29854-18

268

Grovababy

Mỗi gói 3g chứa: Spiramycin 750000 IU

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 3g

VD-29855-18

269

Melogesic 7,5

Meloxicam 7,5 mg

Viên nén

36 tháng

BP 2016

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên; Hộp 1 lọ 50 viên

VD-29856-18

270

Phabalysin 100

Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100 mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1g

VD-29857-18

271

Phabalysin 200

Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2g

VD-29858-18

272

Phacodolin 500

Tinidazol 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29859-18

273

Quinvonic

Mỗi lọ 100 ml chứa: Levofloxacin 500 mg

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 ml

VD-29860-18

274

Trikapezon 2g

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2000 mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 10 lọ

VD-29861-18

50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: số 9 - Trần Thánh Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)

50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

275

Bioceromy 300

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg

Viên nang cứng (tím-tím)

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29864-18

276

Cefalexin 500 mg

Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29865-18

277

Cefprozil 500 mg

Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (trắng-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29866-18

278

Cofsil 100

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-29867-18

279

D-Alkanew

Mỗi ống 2 ml chứa: Digoxin 0,5mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, 10 ống x 2 ml

VD-29868-18

280

Dophasidic

Mỗi lọ 100 ml chứa: Acid nalidixic 6g

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 mi

VD-29869-18

281

Dophavir

Mỗi 5g chứa: Acyclovir 0,25g

Kem bôi da

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 tuýp 5 gam

VD-29870-18

282

Stacetam 400 mg

Piracetam 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29871-18

283

Telmisartan 40

Telmisartan 40 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29872-18

284

Telmisartan 80

Telmisartan 80 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29873-18

51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

51.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

285

Aceblue 200

Mỗi gói 1 g chứa: Acetylcystein 200mg

Thuốc bột (vị trái cây tổng hợp)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1g

VD-29874-18

286

Acetylcystein 200 mg

Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200mg

Thuốc bột (vị cam)

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1g

VD-29875-18

287

Amlodipin 5mg

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29876-18

288

Cainbus

Bupivacain hydroclorid 20mg/4ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 4ml; hộp 10 ống x 4ml

VD-29877-18

289

Ciprofloxacin 0.3%

Mỗi lọ 5ml chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 15mg

Dung dịch nhỏ mắt, tai

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 chai 5ml

VD-29878-18

290

Clorpheniramin

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 20 viên; chai 100 viên; chai 400 viên

VD-29879-18

291

Effetalvic 150

Mỗi gói 610mg chứa: Paracetamol 150mg

Thuốc bột sủi bọt để uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 610mg

VD-29880-18

292

Hep-Uso 250

Ursodeoxycholic acid 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29881-18

293

Vialexin 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (xanh lam-hồng)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29882-18

294

Vidlox 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-29883-18

52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

52.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

295

Bạch chỉ phiến

Bạch chỉ

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5 kg, 10kg, 20 kg

VD-29884-18

296

Tần giao

Tần giao

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Tui 20 kg

VD-29885-18

297

Thiên niên kiện

Thiên niên kiện

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg

VD-29886-18

298

To vagal Ef 150

Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 150 mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói, 25 gói x 1,5g

VD-29887-18

299

Trần bì phiến

Trần bì

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg

VD-29888-18

300

Trường Thọ Quy tỳ hoàn

Mỗi viên hoàn mềm 9g chứa hỗn hợp bột dược liệu tương đương: Đảng sâm 400 mg; Bạch truật 800 mg; Hoàng kỳ 800 mg; Cam thảo chích 200 mg; Phục linh 800 mg; Viễn chí 80 mg; Táo nhân 800 mg; Long nhãn 800 mg; Đương quy 80 mg; Mộc hương 400 mg; Đại táo bỏ hạt 200 mg

Viên hoàn mềm

30 tháng

TCCS

Hộp 10 viên x 9g

VD-29889-18

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

301

Bromhexin 4

Bromhexin hydroclorid 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên

VD-29890-18

302

Bromhexin 8

Bromhexin hydroclorid 8 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên

VD-29891-18

303

Cefadroxil 250mg

Mỗi gói 2g chứa Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 2g

VD-29892-18

304

Meropenem 500mg

Meropenem (dưới dạng hỗn hợp bột vô trùng Meropenem và natri carbonat tỷ lệ 83/17) 500 mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ

VD-29893-18

305

Novazine

Paracetamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên.

VD-29894-18

306

Travicol 325

Paracetamol 325 mg

 

 

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên

VD-29895-18

54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô 111-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

307

Mecemuc

Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1,5g

VD-29896-18

308

Renatab 10

Enalapril maleat 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-29897-18

309

Tobracol

Mỗi chai 5ml chứa: Tobramycin 15mg

Thuốc nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 5 ml

VD-29898-18

310

Winfla

Flavoxate hydroclorid 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-29899-18

55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

311

B-Azole

Mỗi tuýp 10g chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 5 mg; Clotrimazol 100 mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp tuýp 10g

VD-29900-18

312

Betamethason 0.05%

Mỗi g kem chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,5 mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 15g

VD-29901-18

313

Vifortiam 1g

Cefotiam (cưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri Carbonat tỉ lệ 1:0,242) 1 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 4 ống nước cất pha tiêm 5ml (SDK: VD-18637-13 hoặc SDK: VD-22389-15)

VD-29902-18

56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)

56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

314

Bổ phế đông dược việt

Mỗi 510 mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương với 2.016mg dược liệu bao gồm: Mạch môn 270mg; Thục địa 540mg; Xạ can 180mg; Bách bộ 216mg; Tang bạch bì 270mg; Đảng sâm 360mg; Khổ hạnh nhân 90mg; Mơ muối 90mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên

VD-29903-18

315

Dưỡng khớp đông dược việt

Mỗi 465mg cao đặc dược liệu tương đương với 1.925mg dược liệu bao gồm: Hà thủ ô đỏ 150mg; Cỏ xước 150mg; Ba kích 150mg; Thiên niên kiện 150mg; Trinh nữ 150mg; Đảng sâm 200mg; Thổ phục linh 125mg; Đương quy 150mg; Địa hoàng 150mg; Quế chi 150mg; Dây đau xương 150mg; Ngưu tất 150mg; Cam thảo 100mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên

VD-29904-18

316

Tiêu dao đông dược việt

Mỗi 500mg cao đặc toàn phần tương đương 2.100mg hỗn hợp dược liệu gồm: Sài hồ 300mg; Đương quy 300mg; Bạch thược 300mg; Bạch truật 300mg; Phục linh 300mg; Cam thảo 240mg; Bạc hà 60mg; Gừng 300mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 50 viên, 60 viên

VD-29905-18

317

Viên bát trân Octupper

Mỗi 500mg cao đặc toàn phần tương đương 1.875mg hỗn hợp dược liệu gồm: Đảng sâm 250mg; Đương quy 250mg; Bạch truật 250mg; Bạch thược 250mg; Phục linh 250mg; Xuyên khung 250mg; Cam thảo 125mg; Thục địa 250mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên

VD-29906-18

57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)

57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

318

Diclofenac

Diclofenac natri 50mg

Viên nén bao tan trong một

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-29907-18

319

Lucikvin

Meclofenoxat hydroclorid 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-29908-18

320

Vinluta 1200

Glutathion 1200mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng (Ống nước cất: 48 tháng)

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 5 lọ; Hộp 10 lọ

VD-29909-18

321

Vinphaton

Vinpocetin 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 8 vỉ x 25 viên; hộp 50 vỉ x 25 viên

VD-29910-18

322

Vinsalamin 250

Mesalamin 250mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29911-18

323

Vinsolon 500

Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 500mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 8ml; hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 8ml; hộp 10 lọ+ 10 ống dung môi 8ml

VD-29912-18

324

Vinzix

Furosemid 20mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 2ml

VD-29913-18

58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)

 58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

325

Bổ phế

Mỗi chai 100 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Bạch linh 0,3 g; Cát cánh 7 g; Tang bạch bì 1 g; Bán hạ 0,2 g; Bách bộ 25 g; Cam thảo 0,3 g; Tô diệp 1 g; Mạch môn 15,5 g; Trần bì 0,4 g; Viễn chí 0,3 g; Tinh dầu bạc hà 0,0 1g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 mi

VD-29914-18

59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

 59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

326

Baby PV

Mỗi chai 125 ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp (tương đương với 56,375 g dược liệu: Lục thần khúc 12g, Hoàng liên 12g, Sử quân tử 12g, Nhục đậu khấu 6g, Mạch nha 6g, Binh lang 6g, Mộc hương 2,375g) 62,5 ml

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 125 ml

VD-29915-18

327

Cloramphenicol

Cloramphenicol 250mg

Viên nang cứng (trắng-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên, 300 viên, 400 viên, 500 viên

VD-29916-18

328

Nexomium 40

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat 44,5 mg) 40 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-29917-18

329

Nystatin

Nystatin 100.000 IU

Viên nén đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 12 viên

VD-29918-18

330

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-29919-18

331

Pivicol 150

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150 mg; Clorpheniramin maleat 1 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, 24 gói, 30 gói x 1,5g

VD-29920-18

332

Tiêu độc PV

Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương ứng với 1500 mg dược liệu bao gồm: Kim ngân hoa 600 mg, Thổ phục linh 600 mg, Mã đề 300 mg) 240 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 100 viên

VD-29921-18

333

Vitamin 3B-PV

Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 50 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 0,5 mg

Viên nang cứng (cam-cam)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên

VD-29922-18

334

Voltinazen

Mỗi tuýp 20 gam chứa: Diclofenac diethylamine 232 mg

Gel bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 20g

VD-29923-18

60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)

60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

335

Alverin 40mg

Alverin citrat 40 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên

VD-29924-18

336

Cefdinir 100 mg

Cefdinir 100 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-29925-18

337

Cefdinir 300 mg

Cefdinir 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-29926-18

338

Sotraphamotalzin 325

Paracetamol 325 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-29927-18

339

Utrupin 400

Piracetam 400 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 100 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên

VD-29928-18

340

Vitamin C 500 mg

Acid ascorbic 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên

VD-29929-18

341

Vitamin PP

Nicotinamid 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-29930-18

61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 358 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

342

Granxic

Cao khô hỗn hợp dược liệu 480mg tương đương với: Sài hồ 428mg; Đương quy 428mg; Bạch thược 428mg; Bạch truật 428mg; Bạch linh 428mg; Cam thảo (chích mật) 343mg; Bạc hà 86mg; Gừng tươi 428mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 100 viên

VD-29931-18

61.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

343

BS ton

Mỗi 1,5 g bột pha hỗn dịch chứa: Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,5g

VD-29932-18

344

Clorpheniramin

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên; Lọ 1000 viên

VD-29933-18

345

Ducpro 70

Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-29934-18

346

Epfepara Codeine

Acetaminophen 500mg; Codein phosphat 15mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29935-18

347

Kidhepet-new

Mỗi 1,5gbộtpha hỗn dịch chứa: Aciclovir 200mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,5g

VD-29936-18

348

Mezaflutin 5 mg

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid 5,9mg) 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29937-18

349

Prednisolon 5 mg

Prednisolon 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 70 vỉ x 20 viên

VD-29938-18

62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phủ Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

350

Calcium PPC

Mỗi 10ml chứa: Calci glucoheptonat 1100 mg; Vitamin C 100 mg; Vitamin PP 50 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 ốngx 10ml, hộp 3 vỉ x 8 ống x 10ml

VD-29939-18

351

Vitamin C 500

Vitamin C 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-29940-18

63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An - Việt Nam)

63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

352

Dexamethason

Dexamethason (tương đương Dexamethason acetat 0,55mg) 0,5mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên,

VD-29941-18

353

Vacocerin caps

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

200 viên, 500 viên, 1000 viên Hộp 3vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 VI x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-29942-18

354

Vaco-Dotil caps

Sulpirid 50mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên

VD-29943-18

355

Vadol flu DX

Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 4 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-29944-18

64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

356

Cloramphenicol 0,4%

Mỗi lọ 5ml chứa: Cloramphenicol 20mg

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5m1, hộp 1 lọ 8ml

VD-29945-18

357

Diclofenac

Mỗi ống 3ml chứa: Diclofenac natri 75mg

Dung dịch thuốc tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 100 ống, hộp 30 ống, hộp 10 ống x 3ml

VD-29946-18

358

Vitamin B6-HD

Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 50mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 3 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên

VD-29947-18

359

Welliver 70

Cao khô quả cúc gai (tương đương 14,1mg silybin và 31,5mg silymarin) 70mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-29948-18

65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

 65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

360

Berberin Bidiphar

Berberin clorid 50mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 50 viên; lọ 100 viên

VD-29949-18

361

Bifotin 1g

Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP38

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ

VD-29950-18

362

Chorilin 1g

Cholin alfoscerat 1000mg/4ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 4ml; hộp 5 lọ 4ml; hộp 10 lọ 4ml

VD-29951-18

363

Esogas

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5ml; hộp 10 lọ

VD-29952-18

364

Glutaone 300

L-Glutathion reduced 300mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml

VD-29953-18

365

Hydrocortison

Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 100mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm 2ml

VD-29954-18

366

Methyldopa 250mg

Methyldopa 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29955-18

367

Natri Clorid 0,9%

Mỗi lọ 10ml chứa: Natri clorid 90mg

Dung dịch nhỏ mắt, mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10ml

VD-29956-18

368

Oresol

Mỗi gói 27,9g chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 20g; Natri clorid 3,5g; Tri natricitrat khan (dưới dạng Tri natricitrat dihydrat) 2,545g; Kali clorid 1,5g

Thuốc bột

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 100 gói x 27,9g

VD-29957-18

369

Spobavas 1,5 MIU

Spiramycin 1,5 MIU

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-29958-18

66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)

66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

370

Doxythepharm

Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hydroclorid) 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29959-18

371

Pretmetason

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên

VD-29960-18

372

Saprozin

Mỗi gói 3g chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg) 10mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 3g, hộp 30 gói x3g

VD-29961-18

67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

373

Nước cất pha tiêm

Nước cất pha tiêm

Dung môi pha tiêm

36 tháng

USP38

Hộp 50 ống x 5ml; hộp 50 ống x 10ml

VD-29962-18

68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

374

Artemether-Plus 20/120

Mỗi gói 1,5g chứa: Artemether 20mg; Lumefantrin 120mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,5g

VD-29963-18

375

Bimoxine

Mỗi gói 3,8g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 125mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 125mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 3,8g

VD-29964-18

376

Ceftazidime MKP 1g

Mỗi lọ chứa: Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp Ceftazidim pentahydrat và natri carbonat) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-29965-18

377

Mekofenac

Diclofenac natri 50mg

Viên nén bao phim tan trong một

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29966-18

378

Mg-B6

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN rv

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29967-18

379

Oflotab

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ, hộp10 vỉ x 10 viên

VD-29968-18

380

Paracold 250 Flu

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 250mg; Clorpheniramin maleat 1mg

Thuốc bột sủi bọt uống

24 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-29969-18

381

Paracold ND

Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg ; Loratadin 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29970-18

382

Vitamin A 5000 IU

Retinol acetat 5000 IU

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 20 viên

VD-29971-18

69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’1 (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’1 (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

383

Supramulti

Chiết xuất nhân sâm Panax ginseng (4% Ginsenosid) 40mg; 2-Dimethyl aminoethanol hydrogentartrat 26mg; Retinol palmitat 4000 IU; Ergocalciferol 400IU; dl-α tocopherol acetat 10mg; Thiamin nitrat 2mg; Riboflavin 2mg; Pyridoxin HCl 1mg; Cyanocobalamin lmcg; Calci pantothenat 10mg; Nicotinamid 15 mg; Acid ascorbic 60mg; Rutosid trihydrat 20mg; Kali sulfat (tương đương 8 mg Kali) 18mg; Đồng sulfat (tương đương 1mg Cu) 2,52mg; Mangan sulfat monohydrat (tương đương 1mg Mn) 3mg; Magnesi sulfat (tương đương 1 Omg Mg) 49,5mg; sắt (II) sulfat (tương đương 10 mg Fe) 27,15mg; Kẽm oxyd (tương đương 1mg Zn) 1,25mg; Calci hydro phosphat (tương đương 90,3mg Ca, 70mg Phospho) 307,5mg; Lecithin 50mg; Lecithin từ dầu đậu nành 16mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên

VD-29972-18

70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liêu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

 70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

384

Éloge Piracetam

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29973-18

385

Franlinco 500

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-29974-18

386

Frantamol Trẻ em 250mg

Mỗi gói 2g chứa: Paracetamol 250 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 2g

VD-29975-18

71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 312/10/15 Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

387

Ocebarit

Mỗi 10 ml dung dịch uống chứa: Calci lactat pentahydrat 500mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60 mi

VD-29976-18

388

Ocekem

Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm -nhôm) x 10 viên

VD-29977-18

72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

389

C.C.Nol

Acetaminophen 300mg; Codein phosphat 8mg; Cafein 15mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29978-18

390

Ciprofloxacin PMP

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29979-18

391

Pyme Clopidogrel

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-29980-18

392

Pyme OM40

Omeprazol (dưới dạng vi hạt chứa Omeprazol 12,5%) 40mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29981-18

393

Pymesmec

Mỗi gói 3,76g chứa: Diosmectit 3g

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói, hộp 60 gói x 3,76g

VD-29982-18

394

Pyzemib

Ezetimib 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29983-18

395

Santios 40mg

Simethicon 40mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29984-18

396

Santios 80mg

Simethicon 80mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29985-18

397

Zopylas 4mg/5ml

Mỗi lọ 5ml chứa: Acid Zoledronic 4mg

Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 4 lọ, hộp 10 lọ

VD-29986-18

398

Zopylas inj. 4mg

Mỗi lọ chứa: Acid Zoledronic 4mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ; Hộp 1 lọ kèm 1 ống dung môi, hộp 4 lọ kèm 4 ống dung môi, hộp 10 lọ kèm 10 ống dung môi (ống dung môi: nước cất pha tiêm 5m1, số đăng ký: VD-19593-13)

VD-29987-18

73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

399

Domela

Bismuth tripotassium dicitrat 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29988-18

400

Fudnoin

Olanzapin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên

VD-29989-18

401

Silytrol 100

Lamivudin 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên

VD-29990-18

74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM - Việt Nam)

74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô 1-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

402

Mepraz

Omeprazol 20mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 1 ống x 28 viên

VD-29991-18

75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

403

Texpre Prednisolon

Prednisolon 5mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 500 viên, hộp 1 lọ 1000 viên, hộp 1 vỉ x 25 viên

VD-29992-18

76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)

76.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

404

Curaflu daytime

Mỗi gói 2g chứa: Paracetamol 650mg; Dextromethorphan HBr 20mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2g

VD-29993-18

405

Curaflu nighttime

Mỗi gói 2g chứa: Paracetamol 650mg; Diphenhydramin hydroclorid 25mg; Phenylephrin HCl 10mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2g

VD-29994-18

406

LEVOFLOXACIN SPM 500

Levofloxacin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-29995-18

407

Litapyl 160

Fenofibrat 160mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29996-18

408

Litapyl 200

Fenofibrat 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29997-18

409

Litapyl 300

Fenofibrat 300mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29998-18

410

Mypara 650

Paracetamol 650mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; chai 1000 viên

VD-29999-18

77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

411

Acebis

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

30 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ

VD-30000-18

412

Agatop

Mỗi 118ml dung dịch chia liều chứa: Natri dihydrogen phosphat monohydrat 19g; Dinatri hydrogen phosphat heptahydrat 7g

Dung dịch thụt trực tràng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 133ml

VD-30001-18

413

Efodyl

Cefuroxime (dưới dạng Ceíìiroxime axetil) 250mg

Viên nén bao phim

42 tháng

USP 38

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-30002-18

414

Metison

Mỗi 5g kem chứa: Betamethasone dipropionate 3,2mg; Clotrimazole 50mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphate) 5mg

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 5g, 10g, 15g

VD-30003-18

78. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Hồng Đức (Đ/c: Tổ 9, khu Bình Hải, xã Trưng Vương, Tp. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ - Việt Nam)

78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

415

Đại bổ DHĐ

Cao đặc hỗn hợp dược liệu 283mg tương đương với: Đảng sâm 390mg; Bạch truật 260mg; Phục linh 208mg; Cam thảo 208mg; Đương quy 260mg; Xuyên khung 208mg; Bạch thược 260mg; Thục địa 390mg; Hoàng kỳ 390mg; Quế nhục 260mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm, hộp 2 túi nhôm, hộp 3 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên

VD-30004-18

79. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A -  Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A -  Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

416

Di-afasawic

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30005-18

80. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quán, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)

80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

417

Parabest

Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên

VD-30006-18

418

Parabest Children

Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên

VD-30007-18

81. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

81.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Đ/c: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

419

Dafrazol

Omeprazole (dưới dạng hạt Omeprazol bao tan trong ruột 8.5% w/w) 20mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 14 viên

VD-30008-18

82. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần USpharma Hà Nội (Đ/c: số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, TP. Hà Nội - Việt Nam)

82.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

420

Abvaceff 100

Cefpodoxim (dưới dạng Ceípodoxim proxetil) 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-30009-18

421

Anbilid 125

Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 2,5g

VD-30010-18

83. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phủ-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

422

Allopurinol 300 mg

Allopurinol 300 mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-30011-18

423

Amoxicillin 500 mg

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg

Viên nang cứng (đỏ -vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-30012-18

424

Captopril 25 mg

Captopril 25mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-30013-18

425

Cefpodoxim 100 mg

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-30014-18

426

Dopagan - Codein Effervescent

Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 30mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10 viên; Hộp 4 vỉ, 15 vỉ x 4 viên

VD-30015-18

427

Doropycin 750.000 IU

Mỗi gói 3g chứa Spiramycin 750.000 IU

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

48 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, 60 gói x 3g

VD-30016-18

428

Dorotyl 250 mg

Mephenesin 250mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên

VD-30017-18

429

Dotium 10 mg

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ xé nhôm - nhôm); Chai 100 viên

VD-30018-18

430

Dozinco 15 mg

Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 105mg) 15mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-30019-18

431

Fortamox 625 mg

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 7 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 1 vỉ, 2 vỉ,

VD-30020-18

432

Loratadin 10 mg

Loratadin 10mg

Viên nén

48

TCCS

10 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC trắng đục) Hộp 1 vỉ, 2 vỉ,

VD-30021-18

433

Palexus 10 mg

Imidapril hydroclorid 10mg

Viên nén

tháng 36

TCCS

10 vỉ x 10 viên Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-30022-18

434

pendo-Irbesartan 300 mg

Irbesartan 300mg

Viên nén

tháng 36

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-30023-18

435

Piroxicam 20 mg

Piroxicam 20mg

Viên nén

tháng 48

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-30024-18

436

Prednison 5 mg

Prednison 5mg

Viên nang cứng(đỏ -trắng)

tháng 36

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 150 viên; chai 200 viên

VD-30025-18

84. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược Mỹ phẩm Bảo An (Đ/c: số 2/115, ngõ 2, đường Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội -)

84.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

437

Zetracare

Mỗi gói 4,15g thuốc cốm chứa: L-Isoleucin 952 mg; L-Leucin 1904 mg; L-Valin 1144 mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 21 gói x 4,15 g

VD-30026-18

85. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm Quận 3 (Đ/c: 243 Hai Bà Trưng, Phường 6, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

438

Ezeato

Ezetimib 10 mg; Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat) 10 mg bao phim tháng viên

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-30027-18

86. Công ty đăng ký: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

86.1 Nhà sản xuất: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

439

Betasalic

Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 6,4 mg; Acid salicylic 300mg

Mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam

VD-30028-18

440

Cefpobiotic 100

Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-30029-18

441

Mediplex

Aciclovir 800mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30030-18

442

Mevolren

Mỗi 10g gel chứa: Diclofenac natri 100mg; Menthol 400mg

Gel bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10g, 20 g, 30 g Gel bôi da

VD-30031-18

87. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Trung ương 25 (Đ/c: 448B-Nguyễn Tất Thành-phường 18, Q. 4, TP HCM - Việt Nam)

87.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

443

Tribelus

Cao đặc Bạch tật lê (tương ứng với Bạch tật lê 1,75g) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 15 viên

VD-30032-18

88. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

88.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

444

Lodegald-Des

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-30033-18

445

Lodegald-Lope

Loperamid hydroclorid 2 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-30034-18

446

Piracetam 400

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30035-18

447

Piracetam 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-30036-18

448

PUD - Methylprednisolon 16

Methylprednisolon 16 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-30037-18

449

PUD-Tadalafil 20

Tadalafil 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-30038-18

450

PUD-Trocin

Acetylspiramycin 100mg; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-30039-18

89. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

89.1 Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

451

Auliral-A

Arginin hydroclorid 200mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên

VD-30040-18

452

Doginine 200

Arginin hydroclorid 200mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 05 viên; Hộp 20 vỉ x 05 viên

VD-30041-18

90. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC(Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

90.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

453

Becoaloxan

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-30042-18

454

Befadol plus

Paracetamol 650mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-30043-18

455

Domperidone

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30044-18

456

Meyeraben

Rabeprazol natri 20 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-30045-18

457

Meyeratadin

Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-30046-18

458

Meyerlevoxin 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-30047-18

459

Meyerlosan

Losartankali 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-30048-18

460

Meyermazol 500

Clotrimazol 500 mg

Viên nén đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ xé x 10 viên

VD-30049-18

461

Meyerursolic

Acid ursodeoxycholic 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-30050-18

462

Meyerursolic F

Acid ursodeoxycholic 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-30051-18

463

Meyervasid M

Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-30052-18

91. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

91.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

464

Bustidin MR

Trimetazidin hydroclorid 35 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-30053-18

92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19 D6 Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội -)

92.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

465

Kiện vị tiêu thực bé ngoan

Cao khô dược liệu (10:1) tương đương với: Thái tử sâm 228,6 mg; Trần bì 22,9 mg; Hoài sơn 171.4 mg; Mạch nha 171.4 mg; Sơn tra 114,3 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 12 viên; 3 vỉ x 12 viên

VD-30054-18

93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam(Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)

93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

466

Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 10%

Mỗi chai 250ml chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 27,5g) 25g

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

BP 2017

Chai 250m1, chai 500ml

VD-30055-18

467

Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 20%

Mỗi chai 250ml chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 55g) 50g

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

BP 2017

Chai 250m1, chai 500ml

VD-30056-18

468

Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 30%

Mỗi 500ml dung dịch chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 165g) 150g

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

BP 2017

Chai 500ml

VD-30057-18

469

Dịch truyền tĩnh mạch Metronidazol (Cơ sở nhượng quyền: B.Braun Melsungen AG; Địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany)

Mỗi chai 100ml chứa: Metronidazol 0,5g

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

TCCS

Chai 100ml

VD-30058-18

470

Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat

Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri clorid 3g; Natri lactat 1,56g; Kali clorid 0,2g; Calci clorid. 2H2O 0,135g

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

BP 2017

Chai 500ml

VD-30059-18

471

Nước cất pha tiêm vô trùng (Cơ sở nhượng quyền: B.Braun Melsungen AG; Địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany)

Nước cất pha tiêm

Dung môi pha tiêm

36 tháng

BP 2017

Chai 100ml

VD-30060-18

94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông dược An Triệu (Đ/c: 78 Đình Phong Phú, Khu phố 2, phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

94.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Đông dược An Triệu (Đ/c: Ô nhà xưởng số 2, Lô C1-1/X9, Đường D4, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phủ Trung, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

472

Cồn xoa bóp đa dụng An Triệu

Mỗi chai 60 ml chứa dịch chiết từ: Đinh hương 4,5g; Quế nhục 3,6g; Đại hồi 2,7g; Nhũ hương 2,34g; Một dược 2,16g; Huyết giác 1,8g; Bạc hà 0,9g

Cồn thuốc

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60 ml, 100 ml, 150 ml (loại van xịt); hộp 1 chai 60ml (loại nắp thường)

VD-30061-18

95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)

95.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

473

Dưỡng vị tán Xuân Quang

Mỗi 2,5 g thuốc bột chứa: Cam thảo 0,5 g; Hương phụ 0,38 g; Đại hồi 0,25 g; Hậu phác 0,25 g; Trần bì 0,25 g; Sài hồ 0,18 g; Sa nhân 0,13 g; Chỉ xác 0,13 g; Bạch thược 0,13 g; Xuyên khung 0,13 g; Mộc hương 0,13 g; Quế 0,05 g

Thuốc bột

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 30 g; Hộp 30 gói x 2,5g

VD-30062-18

474

Forvim - ngân kiều giải độc Xuân Quang

Mỗi viên chứa 377,5 mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương: Kim ngân hoa 1500 mg; Liên kiều 1500 mg; Diệp hạ châu 1500 mg; Bồ công anh 1150 mg; Mẫu đơn bì 1150 mg; Đại hoàng 750 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 40 viên

VD-30063-18

475

Thanh tâm bá bổ Xuân Quang

Mỗi chai 250 ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Hương phụ 22,5 g; Bạch truật 21,25 g; Hoàng kỳ 21,25 g; Sa sâm 17,5 g; Thục địa 17,5 g; Sa nhân 12,5 g; Phục linh 11 g; Cam thảo 11 g; Bạch thược 11 g; Xuyên khung 11 g; Đương quy 11 g; Quế 5 g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 250 ml; Hộp 1 chai 125 ml

VD-30064-18

476

Thuốc ho la hớn quả Xuân Quang

Mỗi chai 250 ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Thục địa 25 g; Thiên môn đông 25 g; Tử uyển 20 g; Sa sâm 20 g; Mạch môn 20 g; Bách bộ 20 g; Mẫu đơn bì 20 g; Ngũ vị tử 10 g; Phục linh 10 g; Cao đặc la hán quả (tỷ lệ dược liệu/cao là 20/1) 1,25 g; Menthol 1,25 g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 250 ml

VD-30065-18

96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Anh Thy (Đ/c: D7 - tổ dân phố Đình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - TP. Hà Nội - Việt Nam)

96.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

477

Atmuzix

Biotin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-30066-18

96.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

478

Lezatadil

Mỗi 100ml chứa: Desloratadin 50mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 30m1, 50m1, 60ml (chai thủy tinh); Hộp 01 chai 30m1, 50m1, 60ml (chai nhựa)

VD-30067-18

479

Rutantop

Mỗi 5ml chứa: Fexofenadin hydrochlorid 30mg

Siro thuốc

36 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 50m1, 60ml (chai thủy tinh); Hộp 01 chai 50m1, 60ml (chai nhựa)

VD-30068-18

97. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Bach (Đ/c: số 19 Đại Từ, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

97.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

480

Obanir

Cefdinir 300 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 5 viên

VD-30069-18

481

Obanir 250

Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 250 mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 3g; Hộp 20 gói x3g

VD-30070-18

98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

98.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

482

Song hảo đại bổ tinh

Mỗi chai 500 ml chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Nhân sâm 21 g; Lộc nhung 21 g; Đương quy 10,5 g; Đỗ trọng 10.5 g; Thục địa 10.5 g; Phục linh 10.5 g; Ngưu tất 10.5 g; Xuyên khung 10,5 g; Hà thủ ô đỏ 10,5 g; Ba kích 10,5 g; Nhục thung dung 10,5 g; Sơn thù 10,5 g; Bạch truật 10,5 g; Kim anh 10,5 g; Nhục quế 10,5 g; Cam thảo 10,5 g

Rượu thuốc

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 500 ml

VD-30071-18

99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Glomed (Đ/c: số 29A Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

483

Cefoxitin 2g

Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri 2,lg) 2g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 40

Hộp 10 lọ

VD-30076-18

484

Ceftizoxim 2g

Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 10 lọ

VD-30077-18

485

Doripenem 500

Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 500 mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ

VD-30078-18

99.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

486

Bezadrin

Bezafibrat 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

BP 2017

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC)

VD-30072-18

487

Cavired HCTZ 10/12.5

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén

24 tháng

USP 40

Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC hoặc nhôm-nhôm)

VD-30073-18

488

Cavired HCTZ 20/12.5

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén

24 tháng

USP 40

Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC hoặc nhôm-nhôm)

VD-30074-18

489

Cavired HCTZ 20/25

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg; Hydroclorothiazid 25 mg

Viên nén

24 tháng

USP 40

Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC hoặc nhôm-nhôm)

VD-30075-18

490

Glodoxcin 100

Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 38

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-30079-18

491

Glodoxcin 100

Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hycĩat) 100mg

Viên nang cứng (Xanh-Xanh)

24 tháng

USP 38

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-30080-18

492

Typcin 500

Clarithromycin 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 40

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC hoặc vỉ nhôm-nhôm)

VD-30081-18

100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Đ/c: MI-17, đô thị Trung Hòa - Nhân Chính, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

100.1 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Đ/c: Lô II - 8.3, KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

493

Yaguchi

Mỗi miếng dán chứa: Camphor 7,1 mg; Menthol 33 mg; Methyl salicylat 36 mg

Cao dán ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp chứa 20 túi nhôm, mỗi túi nhôm chứa 5 miếng dán (miếng dán 7,5 cm x 10cm)

VD-30082-18

101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

494

Atorvastatin 20

Atorvastatin 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-30083-18

495

Cidemax

Guaifenesin 100mg; Cetirizin dihydroclorid 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên

VD-30084-18

496

Histalife

Cyproheptadin hydroclorid 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

VD-30085-18

497

Mesonic

Dexamethason (tương đương Dexamethason acetat 0,55mg) 0,5mg

Viên nén (màu xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-30086-18

498

Nic Besolvin-8

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên

VD-30087-18

499

Phaanedol 650

Paracetamol 650mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-30088-18

500

Solonic 10mg

Prednisolon 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên

VD-30089-18

501

Vastanic 10

Lovastatin 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-30090-18

502

Zinetex

Cetirizin hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30091-18

102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc. (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phù, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)

102.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc. (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phù, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

503

Thuốc bôi da Maica

Mỗi lọ 8ml chứa: Acid boric 800mg

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 8ml

VD-30092-18

103. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược thảo Hoàng Thành (Đ/c: số 2B, Tổ 37, Khu tập thể đối ngoại, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

103.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược thảo Hoàng Thành (Đ/c: Lô CN4, Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, huyện Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

504

Bổ gan Trường Phúc

Mỗi viên chứa 700mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương với: Diệp hạ châu 1,2g; Đảng sâm 1,2g; Nhân trần 1,2g; Bạch thược 0,6g; Bạch truật 0,6g; Cam thảo 0,6g; Đương quy 0,6g; Phục linh 0,6g; Trần bì 0,6g

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-30093-18

505

Hoạt huyết Trường Phúc

Mỗi viên chứa 700mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương với: Đương quy 1,5g; ích mẫu 1,5g, Ngưu tất 1,5g; Thục địa 1,5g; Xích thược 0,75g; Xuyên khung 0,75g

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-30094-18

104. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

104.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

506

Acehasan 200

Mỗi gói 3g chứa: Acetylcystein 200mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3g

VD-30095-18

507

Atorhasan 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30096-18

508

Ganasef 3000

Mỗi gói 5g chứa: L-Omithin -L-Aspartat 3000mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói 5g

VD-30097-18

509

Hasancetam 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30098-18

510

Lisidigal 5mg

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30099-18

511

Parahasan Max

Paracetamol 650mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 04 viên

VD-30100-18

512

Riborain

Mỗi gói 2g chứa: Retinol (Vitamin A) 2000IU; Thiamin hydrochlorid (Vitamin B1) 1,2mg; Riboflavin natri phosphat (Vitamin B2) 1,2mg; Niacinamid (Vitamin B3) 12mg; Calci D-pantothenat (Vitamin B5) 5mg; Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) 1,4mg; Acid ascorbic (vitamin C) 70mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 400IU; Alpha tocopheryl acetat (Vitamin E) 8mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2g

VD-30101-18

105. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Khoa học Dinh dưỡng Orgalife (Đ/c: Số 2- Đường 11 - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

105.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

513

Đại Tần Giao

Cao khô hỗn hợp 310mg (tương đương với: Tần giao 420mg, Thạch cao 280mg, Khương hoạt 140mg, Xuyên khung 280mg, Độc hoạt 280mg, Phòng phong 140mg, Đương quy 280mg, Thục địa 140mg, Bạch thược 280mg, Bạch truật 140mg, Bạch linh 140mg, Hoàng cầm 140mg, Sinh địa 140mg, Cam thảo 280mg); Bột mịn Tế tân 70mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-30104-18

106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Khoa học Dinh dưỡng Orgalife (Đ/c: số 46, đường 77, p. Tân Quy, Q. 7, TPHCM - Việt Nam)

106.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- p. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

514

Prostoma 3

Mỗi gói 10g chứa: Atapulgit hoạt hóa 3000mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 10g

VD-30102-18

515

SPM-Sucralfat 2000

Mỗi gói 15g chứa: Sucralfat 2000mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 15g; hộp 30 gói x 15g

VD-30103-18

107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

107.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

516

Amlodipine 1 Omg tablet

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-30105-18

517

Amlodipine 5 mg tablet

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-30106-18

518

Lirystad 150

Pregabalin 150mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 4 vỉ x 14 viên

VD-30107-18

107.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

519

Fexostad 60

Fexofenadin hydroclorid 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-30108-18

520

Pamidstad 2,5

Indapamid hemihydrat 2,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

BP 2016

Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-30109-18

108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

521

Deslodenna 5

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30110-18

522

Hasanprovel 150

Irbersartan 150mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 06 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên

VD-30111-18

523

Mibeonate

Mỗi tuýp 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg

Thuốc kem

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10g

VD-30112-18

524

Mibezin 10mg

Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30113-18

525

Mibezin 15mg

Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 105mg) 15mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30114-18

526

Pularon 5 (CSNQ: Mibe GmbH Arzneimittel; địa chỉ: Số 15, Đường Miinchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức)

Prednisolon 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30115-18

527

Simrotes 10mg

Simvastatin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30116-18

109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)

109.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

528

Aphabefex

Sat fumarat 200 mg; Acid Folic 1 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-30117-18

529

Aphaneten

Clotrimazol 100 mg

Viên nén đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VD-30118-18

530

Apharnax

L-Omithin -L-Aspartat 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-30119-18

531

Denxif

Digoxin 0,25 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-30120-18

532

Doxycyclin

Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hydroclorid) 100 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30121-18

533

Indomethacin

Indomethacin 25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên

VD-30122-18

534

Methylprednisolon 4

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30123-18

535

Ofloxacin 200mg

Ofloxacin 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên

VD-30124-18

536

Tecpin-dem

Terpinhydrat 100 mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30125-18

537

Terpin-Codein

Terpin hydrat 100 mg; Codein phosphat 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30126-18

538

Tetracyclin

Tetracyclin hydroclorid 250 mg

Viên nén

48 tháng

DĐVN IV

Lọ 200 viên; Lọ 400 viên

VD-30127-18

539

Thuốc mỡ Potamus

Mỗi tuýp 10g chứa: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus hydrat) 10 mg

Thuốc mỡ bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-30128-18

110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

110.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

540

Calvit 0,6g

Mỗi gói 1,75g chứa: Calci (dưới dạng Tricalci phosphat 1650 mg) 600 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,75g

VD-30129-18

541

Hagifen Kids

Mỗi gói 1,5 g chứa: Ibuprofen 100 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-30130-18

542

Hapacol Flu

Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-30131-18

543

Mynarac

Tolperison hydrochlorid 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-30132-18

544

Nifin 100 Kids

Mỗi gói 1,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Ceípodoxim proxetil) 100 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-30133-18

545

Ni fin 50 Kids

Mỗi gói 1,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-30134-18

546

Nigaz 500

Nabumeton 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30135-18

111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 212C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

547

Hương sa lục quân

Mỗi viên nang chứa 95,2mg cao hỗn hợp dược liệu qui về khô và 375 mg bột dược liệu tương đương với: Sa sâm 167mg; Mộc hương 208mg; Đảng sâm 208mg; Bạch truật 167mg; Phục linh 167mg; Cam thảo 125mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Lọ 30 viên; Lọ 60 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-30136-18

548

Lục vị

Mỗi viên nang chứa 360mg bột dược liệu gồm: Phục linh 180mg; Mẫu đơn bì 180mg; và 114 mg cao hỗn hợp dược liệu qui về khô, tỷ lệ qui về khô là 1/10 gồm: Thục địa 480mg; Son thù 240mg; Hoài sơn 240mg; Trạch tả 180mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-30137-18

112. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

112.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

549

Nam dược đại bổ

Mỗi viên chứa 380 mg cao khô dược liệu tương đương: Linh chi 0,4 g; Tam thất 0,4 g; Nhân sâm 0,05 g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-30138-18

550

Nam Dược tiêu độc thủy

Mỗi lọ 100 ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Bồ công anh 30 g; Kim ngân hoa 30 g; Hạ khô thảo 30 g; Thổ phục linh 30 g; Sài đất 30 g; Thưomg nhĩ tử 25 g; Huyền sâm 10 g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 ml; hộp 1 lọ 125 ml

VD-30139-18

113. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

551

Belesmin

Clotrimazole 500mg

Viên nang mềm đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên

VD-30140-18

114. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

114.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

552

Fendexi forte

Mỗi 5g kem bôi da chứa: Betamethason valerat 6,07 mg; Acid fucidic 100 mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, 10 g, 15g

VD-30141-18

115. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: số 22H1 - Đường số 40 - Khu dân cư Tân Quy Đông - Phường Tân Phong - Quận 7 - Tp. HCM - Việt Nam)

115.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

553

Rvmoxi

Mỗi 100 ml dung dịch chứa: Moxiíloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml

VD-30142-18

115.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

554

Feriprox 500

Deferipron 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-30143-18

116. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Mediae Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

116.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Mediae Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

555

Teicomedlac 200

Mỗi lọ chứa: Teicoplanin 200mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 1 ống dung môi nước vô khuẩn để tiêm 3ml (tiêu chuẩn ống dung môi: E.P 8.0; hạn dùng: 60 tháng)

VD-30144-18

556

Teicomedlac 400

Mỗi lọ chứa: Teicoplanin 400mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, họp 1 lọ + 1 ống dung môi nước cất pha tiêm 3ml (tiêu chuẩn ống dung môi: E.p 8.0; hạn dùng: 60 tháng)

VD-30145-18

117. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 400/1 Ngô Gia Tự, phường 4, quận 10, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)

117.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

557

Pilavos

Thiabendazol 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 7 vỉ x 4 viên

VD-30146-18

118. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô AI 7 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

558

Amnol

Cilnidipine 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30147-18

559

Amnol

Cilnidipine 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30148-18

560

Biovacor

Pravastatin natri 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp3 vỉ x 10 viên

VD-30149-18

561

Heragaba

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30150-18

562

Stavacor

Pravastatin natri 10mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp3 vỉ x 10 viên

VD-30151-18

563

Stavacor

Pravastatin natri 20mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp3 vỉ x 10 viên

VD-30152-18

564

Telblock

Telmisartan 40mg

Viên nén

24 tháng

USP38

Hộp 10 vỉ 10 viên

VD-30153-18

565

Telblock

Telmisartan 80mg

Viên nén

24 tháng

USP38

Hộp 10 vỉ 10 viên

VD-30154-18

566

Vardelena

Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) 10mg

Viên nén phân tán trong miệng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-30155-18

119. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

119.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

567

Acetylcystein

Acetylcystein 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-30156-18

568

Celecoxib

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30157-18

569

Chlorpheniramin

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nang cứng (màu nâu bạc -ngà bạc)

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên; Lọ 500 viên

VD-30158-18

570

Cimetidin

Cimetidin 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-30159-18

571

Cimetidin

Cimetidin 400mg

Viên nén bao phim (màu xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-30160-18

572

Cimetidin

Cimetidin 400mg

Viên nén bao phim (màu xám)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-30161-18

573

Diacerein

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-30162-18

574

Flunarizin

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30163-18

575

Meloxicam 7,5

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30164-18

576

Tadolfein extra

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 04 viên

VD-30165-18

577

Tamgezyl

N - Acetyl - DL -Leucin 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên

VD-30166-18

578

Tanacelest

Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg

Viên nén (màu vàng)

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên; Lọ 500 viên

VD-30167-18

579

Tanacinadvin

Ibuprofen 200mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-30168-18

580

Tanafadol F

Paracetmol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Lọ 70 viên

VD-30169-18

581

Tanapolormin

Dexclorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên nén

VD-30170-18

582

Trivacintana

Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén bao phim (màu xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-30171-18

583

Trivacintana

Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén bao phim (màu vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-30172-18

584

Vitamin C 250

Acid ascorbic 250mg

Viên nén bao phim (màu cam)

24 tháng

TCCS

Lọ 200 viên

VD-30173-18

120. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

120.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

585

Cisteine 100 (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana- 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan)

Mỗi 5ml chứa: Carbocistein 100mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30m1, 60ml

VD-30174-18

121. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm và thiết bị y tế KSV (Đ/c: số 28, liền kề 6, khu đô thị Đại Thanh, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội - Việt Nam)

121.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

586

VN Tobramycin

Mỗi ống 2ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg

Dung dịch thuốc tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 2ml

VD-30175-18

122. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

122.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: số 16 VSIPII - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

587

Ambroco

Mỗi 5ml chứa: Ambroxol hydroclorid 15mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 30ml; Hộp 01 chai 60ml

VD-30176-18

588

Clazic MR

Gliclazide 60mg

Viên nén phóng thích kéo dài

24 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên

VD-30177-18

589

Fordia MR

Metformin hydroclorid 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên

VD-30178-18

590

Fordia MR

Metformin hydroclorid 750mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên

VD-30179-18

591

Kremil-S FR

Aluminium hydroxide -Magnesium carbonate 325mg; Dimethylpolysiloxa ne (Simethicone) 10mg; Dicyclomine HCl 2,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 20 viên

VD-30180-18

592

Nutroplex

Mỗi 5ml chứa: Vitamin A 2500 USP; Vitamin D 200 USP; Vitamin B1 (Thiamin HCl) 10mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 1,25mg; Vitamin B3 (Niacinamide) 12,5mg; Vitamin B6 (Pyridoxin) 5mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50mcg; sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfate) 15mg; Calcium glycerophosphat 12,5mg; Magnesium gluconat 4mg; L-Lysin (Lysin HCl) 12,5mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 30ml; Hộp 01 chai 60ml; PIỘp 01 chai 120ml

VD-30181-18

593

Plogrel

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-30182-18

123. Công ty đăng ký: Công ty.TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây - Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

123.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

594

Cadicidin

Mỗi 5g chứa: Acid fusidic 100 mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 g, hộp 1 tuýp 15g

VD-30183-18

595

Cadiofax

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên

VD-30184-18

596

Cefixim 100

Mỗi gói 1,5g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 1,5g

VD-30185-18

597

Cehitas 8

Betahistin dihydroclorid 8 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30186-18

598

Eraxicox 60

Etoricoxib 60mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên

VD-30187-18

599

Eraxicox 90

Etoricoxib 90mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên

VD-30188-18

600

Esomeprazol 40-US Tab.

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 40mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-30189-18

601

Mosapride - US

Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-30190-18

602

Rhumedol 250

Mỗi gói 2,5g chứa: Paracetamol 250 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói x 2,5g

VD-30191-18

603

USclovir 400

Acyclovir 400mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên

VD-30192-18

604

USpasmyl

Alverin citrat 60mg; Simethicon 300mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-30193-18

605

Vitamin C 500

Acid ascorbic 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30194-18

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi