Quyết định 01/2022/QĐ-TTg Danh mục lĩnh vực, cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 01/2022/QĐ-TTg |
Hà Nội, ngày 18 tháng 01 năm 2022 |
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Bảo vệ môi trường ngày 17 tháng 11 năm 2020;
Căn cứ Nghị định số 06/2022/NĐ-CP ngày 07 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường.
Nơi nhận: |
KT. THỦ TƯỚNG |
PHỤ LỤC I
DANH MỤC LĨNH VỰC PHẢI THỰC HIỆN KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH
(Kèm theo Quyết định số 01/2022/QĐ-TTg ngày 18 tháng 01 năm 2022 của Thủ tướng Chính phủ)
STT |
Lĩnh vực phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính |
I |
Năng lượng |
1 |
Công nghiệp sản xuất năng lượng |
2 |
Tiêu thụ năng lượng trong công nghiệp, thương mại, dịch vụ và dân dụng |
3 |
Khai thác than |
4 |
Khai thác dầu và khí tự nhiên |
II |
Giao thông vận tải |
1 |
Tiêu thụ năng lượng trong giao thông vận tải |
III |
Xây dựng |
1 |
Tiêu thụ năng lượng trong ngành xây dựng |
2 |
Các quá trình công nghiệp trong sản xuất vật liệu xây dựng |
IV |
Các quá trình công nghiệp |
1 |
Sản xuất hóa chất |
2 |
Luyện kim |
3 |
Công nghiệp điện tử |
4 |
Sử dụng sản phẩm thay thế cho các chất làm suy giảm tầng ô-dôn |
5 |
Sản xuất và sử dụng các sản phẩm công nghiệp khác |
V |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất |
1 |
Chăn nuôi |
2 |
Lâm nghiệp và thay đổi sử dụng đất |
3 |
Trồng trọt |
4 |
Tiêu thụ năng lượng trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
5 |
Các nguồn phát thải khác trong nông nghiệp |
VI |
Chất thải |
1 |
Bãi chôn lấp chất thải rắn |
2 |
Xử lý chất thải rắn bằng phương pháp sinh học |
3 |
Thiêu đốt và đốt lộ thiên chất thải |
4 |
Xử lý và xả thải nước thải |
PHỤ LỤC II
DANH MỤC CÁC CƠ SỞ PHÁT THẢI KHÍ NHÀ KÍNH PHẢI THỰC HIỆN KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH THUỘC NGÀNH CÔNG THƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 01/2022/QĐ-TTg ngày 18 tháng 01 năm 2022 của Thủ tướng Chính phủ)
STT |
Tên cơ sở |
Địa chỉ |
Ngành nghề/Loại hình kinh doanh |
Tiêu thụ năng lượng (TOE) |
I. TÂY BẮC BỘ |
||||
1. Tỉnh Hòa Bình |
||||
1. |
Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc Esquel Việt Nam Hòa Bình |
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất hàng may mặc |
1.438 |
2. |
Công ty TNHH Almine Việt Nam |
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất Nhôm sợi và Nhôm thanh |
2.084 |
3. |
Công ty TNHH Doosung Tech Việt Nam |
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.243 |
4. |
Công ty TNHH HNT VINA |
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.812 |
5. |
Công ty TNHH MDF Vinafor Tân An Hòa Bình |
Xã Lạc Thịnh, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2.613 |
6. |
Công ty TNHH Một thành viên Tân Hiếu Hưng |
Xóm Bùi, xã Tân Mỹ, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất tinh bột sắn |
1.100 |
7. |
Nhà máy thủy điện Hòa Bình |
Số 428 đường Hòa Bình, phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất điện |
1.923 |
2. Tỉnh Sơn La |
||||
8. |
Nhà máy thủy điện Sơn La |
Số 56, đường Lò Văn Giá, tổ 3, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Sản xuất điện |
45.975 |
9. |
Công ty Cổ phần Mía Đường Sơn La |
Thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sản xuất đường |
4.859 |
3. Tỉnh Lai Châu |
||||
10. |
Nhà máy thủy điện Lai Châu |
Xã Nậm Hoàng, huyện Nậm Nhùn, tỉnh Lai Châu |
Sản xuất điện |
1.789 |
11. |
Nhà máy thủy điện Huội Quảng |
Xã Mường Cang, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu |
Sản xuất điện |
2.153 |
4. Tỉnh Lào Cai |
||||
12. |
Công ty Cổ phần Phốt pho Việt Nam |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất hóa chất |
14.198 |
13. |
Công ty Cổ phần Phốt pho Vàng Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
25.300 |
14. |
Công ty Cổ phần DAP số 2 - VINACHEM |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất hóa chất |
20.918 |
15. |
Công ty TNHH phốt pho vàng Việt Nam |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất hóa chất |
45.759 |
16. |
Công ty TNHH Đông Nam Á Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất hóa chất |
99.965 |
17. |
Công ty Cổ phần hóa chất Đức Giang Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất hóa chất |
240.334 |
18. |
Công ty Cổ phần khoáng sản 3 - Vimico |
Tổ 30, phường Duyên Hải, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
Khai thác khoáng sản |
1.003 |
19. |
Công ty mỏ tuyển đồng Sin Quyền Lào Cai |
Xã Bản Vược, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai |
Mỏ và khai khoáng |
26.200 |
20. |
Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam |
Phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
Khai thác chế biến và tuyển quặng Apatit |
23.228 |
21. |
Công ty TNHH MTV đầu tư tổng hợp Đức Tiến |
Đội 3 xã Bản Vược, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
7.055 |
22. |
Công ty luyện đồng Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Luyện kim |
20.295 |
23. |
Công ty TNHH khoáng sản và luyện kim Việt Trung |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất sắt, thép, gang |
35.316 |
5. Tỉnh Yên Bái |
||||
24. |
Công ty Cổ phần Quốc tế Khoáng sản Việt Nam |
KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
Sản xuất bột đá canxi cacbonat |
1.866 |
25. |
Công ty TNHH Tân Tiến |
Thôn Lương Thiện, xã Lương Thịnh, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái |
Khai thác kim loại |
1.356 |
26. |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Red Stone |
KCN Phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.606 |
27. |
Công ty Cổ phần An Tiến Indusreies |
KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
Sản xuất chất nhựa phụ gia |
3.165 |
28. |
Công ty Cổ phần Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn |
Số 93 đường Lê Lợi, phường Yên Ninh, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
Sản xuất sản phẩm sứ cách điện |
1.797 |
29. |
Công ty Cổ phần Mông Sơn |
Tổ 13, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái |
Khai thác chế biến bột CaCO3 |
1.182 |
30. |
Công ty TNHH MTV Đá trắng Bảo Lai |
Thôn Hợp Nhất, xã Thịnh Hưng, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái |
Khai thác, cắt và chế biến đá hoa trắng |
2.032 |
31. |
Công ty TNHH Khoáng sản V.STAR |
Tổ 9, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái |
Sản xuất bột CaCO3 |
1.181 |
32. |
Công ty Cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái |
KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
Sản xuất bột CaCO3 |
4.930 |
II. ĐÔNG BẮC BỘ |
||||
1. Tỉnh Phú Thọ |
||||
33. |
Công ty TNHH Tyryong Việt Nam |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Giặt mài quần áo |
1.157 |
34. |
Công ty TNHH Yi Da Việt Nam |
Thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
May trang phục |
1.829 |
35. |
Công ty TNHH Tarpline Hà Nội |
Cụm công nghiệp Đồng Lạng, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất kinh doanh các loại vải bạt PP, PE |
1.417 |
36. |
Công ty TNHH JM Plastics Việt Nam |
Cụm công nghiệp Đồng Lạng, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất, kinh doanh các loại vải bạt PP, PE |
1.742 |
37. |
Công ty Cổ phần Dệt Vĩnh Phú |
Phường Nông Trang, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất sợi, dệt |
2.882 |
38. |
Công ty TNHH Dệt Phú Thọ |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất sợi, dệt |
3.883 |
39. |
Công ty TNHH MTV Pangrim Neotex |
Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất sợi, dệt, nhuộm |
6.665 |
40. |
Công ty Cổ phần giấy Việt Trì |
Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất, kinh doanh giấy |
8.500 |
41. |
Tổng Công ty giấy Việt Nam |
Thị trấn Châu Phong, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
12.350 |
42. |
Công ty Cổ phần Đông Á |
Thị trấn Châu Phong, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
8.702 |
43. |
Công ty Cổ phần Supe phốt phát và hóa chất Lâm Thao |
Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất phân bón và hóa chất |
77.203 |
44. |
Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì |
Phường Thọ Sơn, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
17.976 |
45. |
Chi nhánh Công ty cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Thăng Long |
Xã Thượng Cửu, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
Khai thác, chế biến khoáng sản |
1.216 |
46. |
Công ty TNHH MK Noah Vina |
Cụm công nghiệp Làng nghề Nam Thanh Ba, xã Đồ Sơn, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
1.304 |
47. |
Công ty TNHH Fabino Vina |
Cụm công nghiệp Làng nghề nam Thanh Ba, xã Đồ Sơn, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
1.473 |
48. |
Công ty TNHH Sillim Việt Nam |
Phường Vân Cơ, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
1.382 |
49. |
Công ty Cổ phần Sản xuất thương mại Hữu Nghị |
Phường Nông Trang, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.803 |
50. |
Công ty TNHH Kapstex Vina |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
91.563 |
51. |
Công ty Cổ phần KSA Polyme Hà Nội |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.061 |
52. |
Công ty TNHH công nghệ Cosmos 1 |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.275 |
53. |
Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng |
Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất cấu kiện kim loại |
2.009 |
54. |
Công ty TNHH Công nghệ Namuga Phú Thọ |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7.260 |
55. |
Công ty CP CMC |
Phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất gạch ốp, lát |
8.174 |
56. |
Công ty cổ phần gạch men TASA |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất gạch ốp, lát |
11.684 |
57. |
Công ty cổ phần gốm sứ CTH |
Phường Thanh Vinh, TX Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất gạch ốp, lát |
2.720 |
58. |
Công ty TNHH JNTC VINA |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Sản xuất các sản phẩm từ thủy tinh, kính cường lực |
13.516 |
59. |
Công ty TNHH Miwon Việt Nam |
Phường Thọ Sơn, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất, chế biến thực phẩm |
26.292 |
2. Tỉnh Hà Giang |
||||
60. |
Công ty Cổ phần đầu tư khoáng sản An Thông |
Số 415 đường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
Khai thác quặng sắt |
3.842 |
3. Tỉnh Tuyên Quang |
||||
61. |
Công ty Cổ phần giấy An Hòa |
Xã Vĩnh Lợi, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ bột giấy |
77.687 |
62. |
Công ty TNHH MTV cơ khí hóa chất 13 |
Thị trấn Tân Bình, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
Sản xuất công nghiệp |
38.525 |
63. |
Công ty Cổ phần Woodsland Tuyên Quang |
Cụm công nghiệp Thắng Quân, xã Thắng Quân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa |
1.697 |
64. |
Nhà máy Hợp kim sắt - Mimeco Tuyên Quang thuộc Công ty Cổ phần khoáng sản và cơ khí |
KCN Long Bình An, xã Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
5.425 |
65. |
Công ty TNHH Gang thép Tuyên Quang |
KCN Long Bình An, xã Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Sản xuất sắt, thép, gang |
123.839 |
4. Tỉnh Cao Bằng |
||||
66. |
Công ty Cổ phần khoáng sản Nikko Việt Nam |
Huyện Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng |
Luyện Fero Mn |
6.451 |
67. |
Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng |
Xã Chu Trinh, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng |
Sản xuất gang đúc, phôi thép |
110.996 |
5. Tỉnh Thái Nguyên |
||||
68. |
Công ty Cổ phần giấy Hoàng Văn Thụ |
Phường Quán Triều, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bìa từ giấy và bìa |
4.533 |
69. |
Công ty TNHH xây dựng và phát triển nông thôn miền núi |
Số 598 đường Thống Nhất, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Khai thác quặng sắt |
7.961 |
70. |
Công ty TNHH chế biến khoáng sản Núi Pháo |
Xóm 2, xã Hà Thượng, Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
23.729 |
71. |
Công ty Cổ phần Meinfa |
Tổ 10, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1.102 |
72. |
Công ty TNHH Jukwang precision Việt Nam |
Lô CN 8,1 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
2.193 |
73. |
Công ty TNHH NatsteelVina |
Phường Cam Giá Thành phố Thái Nguyên tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7.086 |
74. |
Công ty Cổ phần Alutec Vina |
Lô CN6 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3.691 |
75. |
Công ty Cổ phần phụ tùng máy số 1 |
Đường 3/2 tổ 10, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
2.748 |
76. |
Công ty Diesel Sông Công |
Số 362, đường CMT10, phường Lương Châu, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3.348 |
77. |
Công ty Cổ phần cơ khí Gang thép |
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
10.465 |
78. |
Công ty Cổ phần cơ khí Phổ Yên |
Thị trấn Bãi Bông, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.801 |
79. |
Công ty Cổ phần Prime Phổ Yên |
Xã Thuận Thành, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4.195 |
80. |
Công ty Cổ phần nhiệt điện An Khánh |
Tổ 22 phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
442.266 |
81. |
Công ty TNHH Sam Hwa Yang Heng Vina |
Lô CN5 KCN Điềm Thụy, xã Hồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.767 |
82. |
Công ty TNHH Glonics Việt Nam |
Số 903, đường 3-2, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.286 |
83. |
Công ty TNHH Ssnewtech Việt Nam |
Lô CN 5,2 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
24.861 |
84. |
Công ty TNHH Hansol Electronics VN |
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7.075 |
85. |
Công ty TNHH Samsung Electro-mechanis VN |
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
44.547 |
86. |
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên (SEVT) |
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
205.810 |
87. |
Công ty Cổ phần luyện Kim đen Thái Nguyên |
Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4.201 |
88. |
Công ty TNHH Một thành viên 27 |
Phường Quan Triều, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.513 |
89. |
Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại thép Đại Việt |
Cụm công nghiệp số 3, Cảng Đa Phúc, xã Thuận Thành, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất sắt, thép, gang |
6.930 |
90. |
Công ty TNHH Hương Đông |
Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4.348 |
91. |
Công ty Cổ phần Cán thép Thái Trung |
Tổ 21, phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất sắt, thép, gang |
20.402 |
92. |
Công ty TNHH Tinh luyện Vonfram Masan |
Xóm 2, xã Hà Thượng, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
5.666 |
93. |
Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại Hiệp Linh |
Tổ 11, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Đúc sắt thép |
7.857 |
94. |
Công ty Cổ Phần Thép Toàn Thắng |
Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất sắt, thép, gang |
22.201 |
95. |
Công ty Cổ phần khoáng sản và luyện kim Trung Thành |
Khu B KCN Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
13.817 |
96. |
Công ty Cổ phần Hợp kim sắt Gang thép Thái Nguyên |
Tổ 31 Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
13.716 |
97. |
Công ty Cổ phần Gang Thép Thái Nguyên |
Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất sắt, thép, gang |
37.295 |
98. |
Công ty Cổ phần Kim Quy Thái Nguyên |
19 đường Gang Thép, tổ 11, phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1.009 |
99. |
Công ty nhiệt điện Cao Ngạn |
Phường Quan Triều, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
406.303 |
6. Tỉnh Lạng Sơn |
||||
100. |
Công ty nhiệt điện Na Dương |
Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn |
Phát điện |
1.190 |
101. |
Công ty Cổ phần đá mài Hải Dương |
Xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn |
Sản xuất, luyện corindon |
5.709 |
7. Tỉnh Bắc Giang |
||||
102. |
Công ty TNHH một thành viên 45 |
Xã Thanh Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
Khai thác, chế biến than |
2.678 |
103. |
Công ty Cổ phần tổng Công ty may Bắc Giang |
Số 349 đường Giáp Hải, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất sản phẩm may mặc |
1.265 |
104. |
Công ty Cổ phần May Xuất khẩu Hà Phong |
Xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất hàng may mặc xuất khẩu |
1.567 |
105. |
Công ty TNHH Crystal Martin (Việt Nam) |
Lô R (R1) KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất hàng may mặc |
1.902 |
106. |
Công ty TNHH Hoa Hạ Việt Nam |
KCN Đình Trám, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất nhựa, giấy |
1.499 |
107. |
Công ty TNHH Bắc Hà |
Thôn Lịm Xuyên, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất các sản phẩm từ giấy và bìa |
1.334 |
108. |
Nhà máy giấy Xương Giang - Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Bắc Giang |
KCN Song Khê, Nội Hoàng, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất Giấy |
6.487 |
109. |
Công ty TNHH một thành viên Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc |
Phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất Đạm Urê, NH3, CO2 lỏng, CO2 rắn |
459.411 |
110. |
Công ty Cổ phần Casablanca |
Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
7.293 |
111. |
Công ty TNHH Abrasives Việt Nam |
Lô B5, B6 KCN Song Khê, huyện Nội Hoàng, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất bột Cacbua Silicon |
2.994 |
112. |
Công ty TNHH Khải Thần Việt Nam |
Thôn Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
7.364 |
113. |
Công ty TNHH Khải Thừa Việt Nam (Công ty Hoa Hưng Việt Nam) |
Cụm công nghiệp Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
6.890 |
114. |
Công ty TNHH Wonjin Vina |
Lô CN, 16, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất, gia công sản phẩm bằng kim loại |
1.368 |
115. |
Công ty TNHH Daeyang Ha Noi |
Cụm công nghiệp Đồng Đình, thị trấn Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất thiết bị điện |
1.637 |
116. |
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật năng lượng mặt trời Boviet |
Lô B5, B6 KCN Song Khê, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lắp ráp tấm pin năng lượng mặt trời |
12.789 |
117. |
Công ty TNHH Vina Solar Technology |
Lô CN 03, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất pin năng lượng mặt trời |
22.714 |
118. |
Công ty TNHH Trinasolar (Viet Nam) Science và Technology |
Lô CN 06, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất pin và ắc quy |
18.625 |
119. |
Công ty TNHH Vina Cell Technology |
Lô CN 05, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất pin và ắc quy |
22.253 |
120. |
Công ty TNHH JA Solar Việt Nam |
Lô G, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất tấm silic và lắp ráp tấm pin mặt trời |
27.468 |
121. |
Công ty TNHH DYT Việt Nam |
Lô CN 10, KCN Vân Trung, thị trấn Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất băng dính điện tử và tấm dán màn hình |
1.602 |
122. |
Công ty TNHH Daeyang Bắc Giang |
Lô CN 17 KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.468 |
123. |
Công ty TNHH Younyi Electronics Vina |
Lô đất FJ24 KCN Song Khê - Nội Hoàng phía Nam, xã Tiên Phong, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.737 |
124. |
Công ty TNHH S-Connect Bắc Giang Vina |
Lô CN 17, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.317 |
125. |
Công ty TNHH Sejong Wise Vina |
Lô CN 17, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.909 |
126. |
Công ty TNHH Hosiden Việt Nam |
Lô C1, KCN Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.101 |
127. |
Công ty TNHH Jeil Tech Vina |
Lô CN 01, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2.729 |
128. |
Công ty TNHH công nghệ Lens Việt Nam |
R(R2) KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất, gia công kính ốp màn hình cảm ứng |
3.553 |
129. |
Công ty TNHH Luxshare - Ict (Việt Nam) |
Lô E, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất dây, cáp điện và linh kiện điện tử |
6.828 |
130. |
Công ty TNHH New Wing interconnect Technology (Bắc Giang) |
KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất linh kiện điện tử |
9.451 |
131. |
Công ty TNHH MTV SJ Tech Việt Nam |
Lô CN 16, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6.311 |
132. |
Công ty TNHH Fuhong precision component Bắc Giang |
KCN Đình Trám, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất linh kiện điện tử |
9.831 |
133. |
Công ty TNHH SI Flex Việt Nam |
Lô A, KCN Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất bảng mạch điện tử |
15.310 |
134. |
Công ty TNHH vật liệu hợp kim Boviet Vina |
Lô B5, B6 KCN Song Khê - Nội Hoàng, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất, gia công vật liệu kim loại |
1.694 |
135. |
Công ty TNHH thương mại Dương Tiến |
Xã Tiền Phong, Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất thép |
2.246 |
136. |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Kỹ Thương Thiên Hoàng, Nhà máy gạch Cotto Mikado |
Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn, Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất gạch cotto |
15.460 |
8. Tỉnh Quảng Ninh |
||||
137. |
Công ty TNHH MTV Thăng Long |
Khu 1, thị trấn Trới huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác, thu gom than cứng |
1.292 |
138. |
Công ty 35 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
2.129 |
139. |
Công ty TNHH MTV 91 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
1.793 |
140. |
Công ty Cổ phần 397 |
Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
2.792 |
141. |
Công ty 86 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
4.955 |
142. |
Công ty Cổ phần Sản xuất và thương mại than Uông Bí |
Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
3.106 |
143. |
Công ty TNHH MTV Vận tải và chế biến than Đông Bắc |
Phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
5.346 |
144. |
Công ty TNHH MTV 790 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
3.967 |
145. |
Công ty Tuyển than Hòn Gai |
Phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
5.168 |
146. |
Công ty than Hạ Long |
Phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
7.068 |
147. |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Tân Tiến |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
8.504 |
148. |
Chi nhánh tập đoàn công nghiệp than - Khoáng sản Việt Nam - Công ty than Thống Nhất - TKV |
Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
7.033 |
149. |
Công ty than Mông Dương - Vinacomin |
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
6.952 |
150. |
Chi nhánh tập đoàn công nghiệp than - KS Việt Nam - Công ty than Dương Huy - TKV |
Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
19.412 |
151. |
Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than - Khoáng sản Việt Nam-Công ty than Khe Chàm - TKV |
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
14.138 |
152. |
Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than - Khoáng sản Việt Nam - Công ty than Quang Hanh - TKV |
302 Trần Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
9.544 |
153. |
Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than - Khoáng Sản Việt Nam - Công ty than Nam Mẫu - TKV |
Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
9.649 |
154. |
Chi nhánh Tập Đoàn công nghiệp than Khoáng Sản Việt Nam - Công ty than Mạo Khê - TKV |
Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
10.035 |
155. |
Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than - Khoáng Sản Việt Nam - Công ty than Uông Bí - TKV |
Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
14.401 |
156. |
Công ty Cổ phần than Hà Lầm - Vinacomin |
Phường Hà Lầm, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
10.929 |
157. |
Công ty Cổ phần thương mại Tuấn Tiến |
Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
12.401 |
158. |
Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than Khoáng Sản Việt Nam - Công ty than Hòn Gai - TKV |
169 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
6.508 |
159. |
Công ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin |
Phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
14.025 |
160. |
Công ty Cổ phần than Núi Béo - Vinacomin |
799 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
11.351 |
161. |
Công ty Khe Sim - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
1.089 |
162. |
Công ty Cổ phần than Hà Tu - Vinacomin |
Phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
15.545 |
163. |
Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than - Khoáng sản Việt Nam - Công ty tuyển than Cửa Ông - TKV |
Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
11.274 |
164. |
Công ty Cổ phần than Cao Sơn - Vinacomin |
Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
81.870 |
165. |
Công ty khai thác khoáng sản - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Cẩm Sơn , thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
28.398 |
166. |
Công ty Cổ phần than Tây Nam Đá Mài |
Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
28.862 |
167. |
Công ty Cổ phần than Đèo Nai - Vinacomin |
Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
34.541 |
168. |
Công ty PT Vietmindo Energitama |
Phường Uông Thượng, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
33.600 |
169. |
Công ty Cổ phần than Cọc Sáu - Vinacomin |
Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
42.455 |
170. |
Công ty chế biến than Quảng Ninh -TKV |
Phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Chế biến, kinh doanh bốc xúc, vận tải than |
442.898 |
171. |
Nhà máy nhiệt điện Mông Dương II |
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất điện |
6.339 |
172. |
Công ty nhiệt điện Uông Bí |
Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất điện |
88.499 |
173. |
Nhà máy nhiệt điện Mạo Khê |
Xã Bình Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất điện |
66.142 |
174. |
Công ty Cổ phần nhiệt điện Cẩm Phả TKV |
Phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất điện |
115.695 |
175. |
Nhà máy nhiệt điện Mông Dương I |
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất điện |
95.003 |
176. |
Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh |
Phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất điện |
115.594 |
177. |
Chi nhánh Công ty TNHH Sao Vàng |
Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất giày dép |
8.087 |
178. |
Công ty TNHH sợi hóa học thế kỷ mới Việt Nam |
KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất sợi |
4.433 |
179. |
Công ty TNHH Khoa học Texhong Ngân Long |
KCN Hải Yên, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất sợi |
38.531 |
180. |
Công ty TNHH Integral Materials Investment Việt Nam |
KCN Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
3.264 |
181. |
Công ty TNHH Antimon Dương Huy |
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4.881 |
182. |
Công ty TNHH MTV Vinanew Tarps |
KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
1.589 |
183. |
Công ty địa chất mỏ |
Phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.239 |
184. |
Công ty Cổ phần công nghiệp tàu thủy Đông Bắc |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1.565 |
185. |
Công ty Cổ phần chế tạo máy - Vinacomin |
Phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4.543 |
186. |
Công ty TNHH xay lúa mì VFM - Wilmar |
Lô 21, KCN Cái Lân MR, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.544 |
187. |
Công ty Cổ phần bia và nước giải khát Đông Mai |
Số 130 Lê Lợi, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.822 |
188. |
Công ty TNHH sản xuất bột mì Vimaflour |
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4.706 |
189. |
Công ty TNHH dầu thực vật Cái Lân |
KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ, động thực vật |
10.845 |
190. |
Công ty Cổ phần cơ khí và lắp máy Việt Nam |
Thôn Hoàng Sơn, xã Hoàng Quế, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1.147 |
191. |
Trường cao đẳng than khoáng sản Việt Nam |
Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Đào tạo và sản xuất kinh doanh, dịch vụ |
1.072 |
192. |
Công ty xây lắp mỏ - TKV |
Số 804, khu 7B, phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng |
1.755 |
193. |
Công ty TNHH MTV Ngân Tuyết |
Phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2.618 |
III. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG |
||||
1. Thành phố Hà Nội |
||||
194. |
Công ty Cổ phần Dệt Công nghiệp Hà Nội |
93 Lĩnh Nam, phường Mai Động, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
Dệt |
1.662 |
195. |
Công ty Cổ phần Đồng Phát |
Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
Sản xuất sợi |
4.224 |
196. |
Công ty Cổ phần Giấy Vạn Điểm |
Thị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1.323 |
197. |
Công ty Giấy Tissue Sông Đuống |
Số 672 đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
Sản xuất các sản phẩm về giấy |
1.537 |
198. |
Công ty Cổ phần Miza |
Cụm công nghiệp Nguyên Khê, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
3.277 |
199. |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại sắc màu Việt Nam |
Số 6, ngách 66/10, ngõ 49, phố Thúy Lĩnh, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1.304 |
200. |
Công ty Cổ phần nhựa Hà Nội |
Tổ 12 phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
1.197 |
201. |
Công ty TNHH Sản xuất nhựa Việt Nhật |
Số 31 Nguyễn Thiệp, phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
7.532 |
202. |
Công ty TNHH Daiwa Plastics Thăng Long |
Lô K8, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.604 |
203. |
Nhà máy sản xuất bao bì bạt nhựa Tú Phương |
Thôn Phú Thụy, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.028 |
204. |
Công ty TNHH Cao su Inoue Việt Nam |
Thôn Phú Nhi, xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất săm, lốp ô tô, xe máy |
2.794 |
205. |
Chi nhánh Công ty TNHH Tenma Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội |
Lô 88 (khu A) KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.604 |
206. |
Công ty TNHH MTV Cơ khí 17 |
Thôn Xuân Kỳ, xã Đông Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
Gia công cơ khí, xử lý, tráng phủ kim loại |
1.262 |
207. |
Công ty TNHH Enkei Việt Nam |
Lô N2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.411 |
208. |
Công ty Cổ phần Cơ điện Trần Phú |
Số 41 Phương Liệt, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
1.010 |
209. |
Công ty TNHH GSK Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội I |
Lô số 6, KCN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.051 |
210. |
Công ty Cổ phần Cao su sao vàng |
Số 231 Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
Sản xuất lốp |
1.289 |
211. |
Công ty TNHH Ogino Việt Nam |
Lô N9, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
1.216 |
212. |
Công ty TNHH Hệ thống dây Sumi Hanel |
Đường Công nghiệp 4, KCN Sài Đồng B, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.948 |
213. |
Công ty TNHH Matsuo Industries Việt Nam |
Lô C,10, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.316 |
214. |
Công ty Cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng đông |
Số 87, 89 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
Sản xuất thiết bị chiếu sáng |
1.252 |
215. |
Công ty TNHH FCC Việt Nam |
Lô A5, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
2.573 |
216. |
Công ty TNHH Parker Processing Việt Nam |
Lô C1-2 KCN Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.338 |
217. |
Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries (Việt Nam) |
Lô I7, I8, I9, M2, M3, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất công nghiệp |
1.647 |
218. |
Công ty TNHH Hanwha Aero Engines |
Lô CN1-02B-4-8 KCN CNC 1, Khu công nghệ cao Hòa Lạc, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
Sản xuất công nghiệp |
1.231 |
219. |
Công ty Cổ phần Xích líp Đông Anh |
Số 11, Tổ 47, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất mô tô, xe máy |
1.961 |
220. |
Công ty TNHH Tamron Optical Việt Nam |
Lô 69B và 70A KCN Nội Bài, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.349 |
221. |
Công ty TNHH MTV Sơn Hà SSP Việt Nam |
Lô CN1, cụm công nghiệp Từ Liêm, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2.170 |
222. |
Công ty TNHH thiết bị xây dựng và chiếu sáng đô thị Tấn Phát |
Số 310 đường La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2.684 |
223. |
Công ty Liên doanh TNHH Crown Hà Nội |
Km24, Quốc Lộ 1, xã Quất Động, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.319 |
224. |
Công ty TNHH Công nghệ KYB Việt Nam |
Lô I10, 11, 12, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.319 |
225. |
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng long |
Số 235 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
Sản xuất thuốc lá |
3.373 |
226. |
Công ty TNHH KCN Thăng Long |
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất công nghiệp |
1.640 |
227. |
Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam |
Xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.105 |
228. |
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội |
Lô 13,14,15, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất công nghiệp |
2.523 |
229. |
Công ty TNHH Phụ tùng xe máy - Ôtô Goshi - Thăng Long |
Số 134 phố Sài Đồng, tổ 15, phường Việt Hưng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
3.170 |
230. |
Công ty TNHH Sản xuất phụ tùng Yamaha Motor Việt Nam |
Lô G1 và G2, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất phụ tùng cho xe có động cơ và động cơ xe |
3.239 |
231. |
Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam |
Lô J1-J2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất công nghiệp |
3.968 |
232. |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
Lô 1 CN3, cụm công nghiệp Từ Liêm, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3.842 |
233. |
Công ty TNHH phụ tùng xe máy - Ô tô Showa Việt Nam |
Lô M6, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
3.914 |
234. |
Công ty TNHH điện Stanley Việt Nam |
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
4.215 |
235. |
Công ty TNHH HAL Việt Nam |
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
4.281 |
236. |
Công ty TNHH Denso Việt Nam |
Lô E1 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất công nghiệp |
4.880 |
237. |
Công ty TNHH LIXIL Việt Nam |
Thôn Yên Bình, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1.852 |
238. |
Công ty TNHH Toto Việt Nam |
Lô F1 -F4, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất công nghiệp |
3.463 |
239. |
Công ty TNHH Vietnergy |
Lô CN2, KCN Thạch Thất, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
Sản xuất pin và ắc quy |
8.638 |
240. |
Công ty TNHH SWCC SHOWA (Việt Nam) |
Lô B8, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng |
1.039 |
241. |
Công ty TNHH Young Fast Optoelectronic (Việt Nam) |
Lô CN8, KCN Thạch Thất - Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.862 |
242. |
Công ty TNHH Canon Việt Nam |
Lô A1 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.658 |
243. |
Công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt Nam |
Khu J3 và 4, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất linh kiện điện tử |
13.002 |
244. |
Công ty TNHH điện tử MEIKO Thăng Long |
Lô J1, J2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6.054 |
245. |
Công ty TNHH Linh kiện điện tử SEI |
Lô C-6 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8.890 |
246. |
Công ty TNHH Điện tử Meiko Việt Nam |
Lô CN9, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
Sản xuất linh kiện điện tử |
28.210 |
247. |
Công ty TNHH Khuôn đúc Tsukuba Việt Nam |
Lô A6 đường CN 4, KCN Sài Đồng B, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
Đúc sắt thép |
1.314 |
248. |
Công ty TNHH thép An Khánh |
Khu Thủy lợi 2 xã Tân Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
Sản xuất sắt, thép, gang |
14.633 |
249. |
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Hà Nội |
Km15+500, đường 427, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.343 |
250. |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Hà Nội |
A2, CN8 Cụm công nghiệp tập trung vừa và nhỏ, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.208 |
251. |
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca-Cola Việt Nam tại Hà Nội |
Km17, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
Sản xuất đồ uống |
2.704 |
252. |
Công ty TNHH Tân Mỹ |
Số 77 Lê Văn Hưu, phường Ngô Thì Nhậm, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
Buôn bán phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác |
1.168 |
253. |
Công ty Cổ phần viễn thông FPT |
Lô B2 Cụm Sản xuất tiểu thủ công nghiệp và công nghiệp nhỏ, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
Hoạt động viễn thông khác |
2.706 |
254. |
Công ty TNHH Viettel - CHT |
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, Km29 Đường Láng, Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
Cung cấp dịch vụ viễn thông |
2.714 |
2. Tỉnh Bắc Ninh |
||||
255. |
Công ty TNHH Air Liquide |
KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí |
9.104 |
256. |
Công ty TNHH Peony |
Số 15, đường 7, VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất trang phục, nhuộm |
1.159 |
257. |
Công ty TNHH Nhất Hảo |
KCN giấy Phong Khê (mở rộng), phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.054 |
258. |
Công ty Cổ phần giấy Thăng Long |
Cụm công nghiệp Phong Khê 2, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.006 |
259. |
Công ty sản xuất và thương mại Việt Mỹ |
Thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.534 |
260. |
Công ty TNHH xây dựng sản xuất và thương mại Phú Lâm |
Cụm công nghiệp Phú Lâm, thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.352 |
261. |
Công ty TNHH Jebsen và Jessen Packaging Việt Nam |
Lô K1 KCN Quế Võ, phường Vân Dương , thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - giấy |
6.724 |
262. |
Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Hải Phúc |
Thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
2.105 |
263. |
Công ty Cổ phần bao bì Anh Sơn |
Số 46L Chùa Dận, P Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.813 |
264. |
Công ty giấy và bao bì Phú Giang |
Cụm công nghiệp Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
3.867 |
265. |
Công ty TNHH MTV Vina Paper |
Cụm công nghiệp Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy, các sản phẩm từ giấy |
8.430 |
266. |
Chi nhánh Công ty Diana UnicHarm tại Bắc Ninh |
Cụm công nghiệp Tân Chi, xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy, sản phẩm từ giấy |
7.362 |
267. |
Công ty TNHH Đông Á Bắc Ninh |
Khu Dương Ổ, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.540 |
268. |
Công ty TNHH bao bì NM Việt Nam |
Số 02 đường TS6, KCN Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
sản xuất và cung cấp bao bì nhựa |
1.167 |
269. |
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam |
Lô G9, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1.295 |
270. |
Công ty TNHH Seiyo Việt Nam |
Lô D1, KCN Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.049 |
271. |
Công ty TNHH MTV Thương mại Hiệp Quang |
KCN Khắc Niệm, phường Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.285 |
272. |
Công ty TNHH VINA YONG SEONG |
Lô J6 KCN Đại Đồng, Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.281 |
273. |
Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam |
Lô D3, KCN Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.312 |
274. |
Công ty TNHH SRITHAI (Hà Nội) |
Số 1, đường 3, VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.868 |
275. |
Công ty TNHH Tenma - Việt Nam |
Lô E1, KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.237 |
276. |
Công ty TNHH Tiến Minh |
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất ống nhựa |
2.441 |
277. |
Công ty TNHH vs Industry Việt Nam |
Lô C2 KCN Quế Võ phường Vân Dương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.513 |
278. |
Công ty TNHH Mitac Precision |
Lô G1, 3, 4, 6, 8, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính - nhựa |
4.030 |
279. |
Công ty TNHH Cedo Việt Nam |
Lô E5, 4, KCN Đại Đồng Hoàn Sơn, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
4.667 |
280. |
Công ty TNHH UIL VIỆT NAM |
Lô F1, KCN Quế Võ (khu vực mở rộng), xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Nhựa |
4.532 |
281. |
Công ty TNHH Mobase Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
8.079 |
282. |
Công ty TNHH ABB Việt Nam |
Số 1, đường TS, 23, KCN Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất thiết bị điện |
1.174 |
283. |
Công ty TNHH TAIXIN PRINTING VINA |
Số 19 Đường 11, KCN VSIP, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất bao bì in ấn |
1.206 |
284. |
Công ty TNHH Ogino Việt Nam |
KCN Đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
1.216 |
285. |
Công ty TNHH sản xuất thép Hiệp Lực |
Lô 31, cụm công nghiệp Châu Khê 2, phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
1.889 |
286. |
Công ty Cổ phần Công thương Đông Phương |
Khu phố Trang Liệt, phường Trang Hạ, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
1.142 |
287. |
Công ty TNHH JWORLD VINA |
KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện |
1.548 |
288. |
Chi nhánh Công ty Asia packaging Industries Việt Nam tại Bắc Ninh |
Số 2, đường 11, KCN VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Vỏ bao bì kim loại |
1.632 |
289. |
Công ty TNHH Samsung SDI Việt Nam |
KCN Yên Phong I, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - pin điện thoại |
2.637 |
290. |
Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà máy Tiên Sơn |
Số 12 đường 10, KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất máy in |
3.249 |
291. |
Công ty TNHH Công nghệ bao bì Yuzhan |
Lô H2,01, KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất, in ấn các sản phẩm bao bì |
1.266 |
292. |
Công ty Cổ phần gạch ốp lát BNC |
Lô V 6.1 KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
4.825 |
293. |
Chi nhánh Công ty cổ phần thép Việt Úc tại Bắc Ninh |
Khu phố Trịnh Nguyễn, phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
4.286 |
294. |
Công ty TNHH TEXON VIETNAM |
Lô K, 1, 2, KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
4.375 |
295. |
Công ty Cổ phần HANACANS |
KCN Hanaka, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Vỏ bao bì kim loại |
2.980 |
296. |
Công ty Cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng Đông |
KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất thiết bị điện, chiếu sáng |
1.252 |
297. |
Công ty TNHH Getac Precision technology Việt Nam |
Lô L1, 2, 3, 5, 6, 7, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất khuôn mẫu |
5.399 |
298. |
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam |
KCN Thuận Thành II, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất đồ gia dụng gang tráng men cao cấp |
8.116 |
299. |
Công ty TNHH SEOJIN AUTO |
Lô J5, KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - linh kiện điện tử |
15.276 |
300. |
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam |
KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
31.893 |
301. |
Công ty TNHH DAE Myung Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.267 |
302. |
Công ty TNHH Willtech Vina |
Lô KT1, A2, KCN Quế Võ mở rộng, xã Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.150 |
303. |
Công ty TNHH S-MAC Vina |
Lô E8, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.611 |
304. |
Công ty TNHH Sungwoo Vina |
KCN Thuận Thành 3, xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.962 |
305. |
Công ty TNHH M-Tech Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.001 |
306. |
Công ty TNHH Sumitomo Electric Interconnect Products Việt Nam |
Lô 3, TS 6, KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.196 |
307. |
Công ty TNHH Woojeon Vina |
Lô F2, KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.938 |
308. |
Công ty TNHH Em-Tech Việt Nam |
KCN Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.167 |
309. |
Công ty TNHH JMT VN |
KCN Quế Võ 2, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
20.889 |
310. |
Công ty TNHH Segyung VINA |
Lô H1, KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.138 |
311. |
Công ty TNHH Wisol Hà Nội |
Số 26, đường số 5, KCN VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.005 |
312. |
Công ty TNHH KDA M&C |
KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.476 |
313. |
Công ty TNHH Crucialtec Vina |
KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.975 |
314. |
Công ty TNHH Samho Press Việt Nam |
Lô C6, 1, 1, KCN Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.069 |
315. |
Công ty TNHH Bujeon Việt Nam Electronics |
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.131 |
316. |
Công ty TNHH Daeil Tech Việt Nam |
Lô F4, 1, KCN Quế Võ mở rộng, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.563 |
317. |
Công ty TNHH Sản xuất Biel Crystal Việt Nam |
Số 98, đường Hữu Nghị, KCN VSIP Bắc Ninh, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất radio, thiết bị truyền thông |
4.084 |
318. |
Công ty TNHH M & C Electronics Vina |
Lô J1, KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.476 |
319. |
Công ty TNHH Jang Won Tech Vina |
Lô G1, KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.042 |
320. |
Công ty TNHH Seojin System Vina |
Lô 23, đường TS 5, KCN Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất radio, thiết bị truyền thông |
7.512 |
321. |
Công ty TNHH Hà Nội Seowonintech |
KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.908 |
322. |
Công ty TNHH điện tử Foster (Bắc Ninh) |
Số 1, đường 11, KCN VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.968 |
323. |
Công ty TNHH AG Tech |
Lô G3, KCN Quế Võ mở rộng, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.009 |
324. |
Công ty TNHH Goertek Vina |
Lô K, 08, KCN Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.236 |
325. |
Công ty TNHH Synopex Vina 2 |
Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.957 |
326. |
Công ty TNHH ITM Semiconductor Việt Nam |
Số 06, đường 11, KCN VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7.340 |
327. |
Công ty TNHH Fushan Technology Việt Nam |
Số 8 đường 6, KCN VSIP, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.948 |
328. |
Công ty TNHH AAC Technologies Việt Nam |
Lô số K4, 2F, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất, lắp ráp sản phẩm âm học điện tử |
6.733 |
329. |
Công ty TNHH Funing Precision Component (Bắc Ninh) |
Lô B, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
11.473 |
330. |
Công ty TNHH Dreamtech Việt Nam |
Số 100 đường Hữu Nghị, KCN VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8.765 |
331. |
Công ty TNHH Seojin Vina |
Đường TS3, KCN Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - linh kiện điện tử |
7.513 |
332. |
Công ty TNHH Intops Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8.044 |
333. |
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
54.924 |
334. |
Công ty TNHH Samsung Display Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
145.183 |
335. |
Công ty Cổ phần Mỹ Á |
Liền kề KCN Quế Võ, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1.634 |
336. |
Công ty Cổ phần Tuấn Cường |
Cụm công nghiệp Mả Ông, phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sắt, thép |
1.088 |
337. |
Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng Hợp Lực |
Lô II,1.2 KCN Quế Võ II, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Đúc thép |
6.786 |
338. |
Công ty TNHH nước giải khát và thực phẩm Suntory Việt Nam |
Số 22, đường 5, KCN VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất đồ uống |
1.213 |
339. |
Công ty Cổ phần công nghệ thực phẩm Châu Á |
Số 8, đường TS15, KCN Tiên Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất, kinh doanh trong ngành hàng thực phẩm |
1.256 |
340. |
Nhà máy sữa đậu nành Vinasoy Bắc Ninh - Chi nhánh Công ty Cổ phần đường Quảng Ngãi |
Đường TS, KCN Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3.477 |
341. |
Công ty TNHH Orion Vina |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
7.208 |
342. |
Công ty Cổ phần Catalan |
Khu Đồng Chúa, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất gạch ốp lát |
55.700 |
3. Tỉnh Hà Nam |
||||
343. |
Công ty Cổ phần CASLA |
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sợi, dệt vải |
2.285 |
344. |
Công ty cổ phần nhựa Kiên An |
Cụm công nghiệp Kim Bình, xã Kim Bình, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất tấm nhựa |
1.044 |
345. |
Công Ty TNHH JY Plastic |
Cụm công nghiệp Bình Lục, xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
1.726 |
346. |
Công ty TNHH Nhôm ASEAN |
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất thanh nhôm định hình |
1.131 |
347. |
Công ty TNHH Pin GP (Việt Nam) |
Đường N3, Khu C, KCN Hòa Mạc, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất Pin |
18.126 |
348. |
Công ty CP Vải địa kỹ thuật Việt Nam |
Lô 80C, KCN Đồng Văn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất vải địa kỹ thuật |
1.236 |
349. |
Công ty YKK Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam |
KCN Đồng Văn II, Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.891 |
350. |
Công ty TNHH Gemtek Việt Nam |
KCN Đồng Văn II, Duy Minh, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất thiết bị điện tử |
1.231 |
351. |
Công ty TNHH Mns Meat Hà Nam |
Lô CN-02 KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1.212 |
352. |
Công ty cổ phần Khoáng sản Tân Thủy |
Số 33 Nguyễn Quốc Hiệu, Khu đô thị Nam Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Khai thác sét, cát, sỏi; vận tải |
1.552 |
353. |
Chi nhánh Công ty TNHH Quốc tế Vũ Gia |
KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sợi |
4.480 |
354. |
Công ty TNHH Dệt may Châu Giang |
Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất các sản phẩm dệt, may (trừ đồ da) |
1.832 |
355. |
Công ty Cổ phần Đầu tư công nghệ và thương mại Ha Na |
Thôn Lê Lợi, phường Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sợi bông |
1.809 |
356. |
Công ty Cổ phần Vikohasan |
KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sợi |
7.413 |
357. |
Công ty Cổ phần Nam Vang Hà Nam |
Lô F3, đường N4, KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất xơ, sợi |
5.586 |
358. |
Chi nhánh Tổng Công ty cổ phần dệt may Hà Nội tại Hà Nam |
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sợi dệt may |
4.710 |
359. |
Công ty TNHH sợi Long Vân |
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sợi, dệt vải |
5.432 |
360. |
Công ty TNHH Dệt Đài Nguyên Việt Nam |
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất dệt kim, se sợi và sản phẩm may |
7.318 |
361. |
Công ty TNHH Dệt Hà Nam |
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sợi, dệt vải |
13.896 |
362. |
Công ty TNHH Nittoku Việt Nam |
Cụm công nghiệp Thi Sơn, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất giấy |
6.085 |
363. |
Công ty TNHH Quang Quân |
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.239 |
364. |
Công ty Cổ phần nhựa Quỳnh Hằng SP |
Lô C, KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.422 |
365. |
Công ty Cổ phần JY Plasteel Vina |
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
2.271 |
366. |
Công ty TNHH nhựa Đông Á |
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
2.101 |
367. |
Công ty TNHH Dream Plastic |
Lô C + D, KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
14.919 |
368. |
Công ty Cổ phần nhựa Châu Âu |
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
5.806 |
369. |
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn Sumi Việt Nam |
Lô B1, KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất dây cáp điện |
1.334 |
370. |
Công ty TNHH Đồng kỹ thuật Korea Việt Nam |
KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất dây điện từ và các loại đồng |
2.783 |
371. |
Công ty TNHH ACE Antenna |
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất ăng ten, bộc lọc tần |
1.884 |
372. |
Công ty TNHH Dorco Vina - Chi nhánh Hà Nam |
Đường D3, khu G, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3.618 |
373. |
Công ty Honda Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam |
KCN Đồng Văn II, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất lắp ráp xe gắn máy và các phụ tùng xe máy honda |
8.056 |
374. |
Công ty TNHH SRE Việt Nam |
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
1.298 |
375. |
Công ty TNHH Anam Electronics Việt Nam |
KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất các sản phẩm điện t |