Quyết định 13/2024/QĐ-TTg lĩnh vực, cơ sở phát thải khí nhà kính phải kiểm kê khí nhà kính (cập nhật)
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 13/2024/QĐ-TTg
Cơ quan ban hành: | Thủ tướng Chính phủ | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 13/2024/QĐ-TTg | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Hồng Hà |
Ngày ban hành: | 13/08/2024 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Công nghiệp, Tài nguyên-Môi trường |
TÓM TẮT VĂN BẢN
1805 cơ sở phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính thuộc ngành Công Thương
1. Danh mục 1805 cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính thuộc ngành Công Thương bao gồm:
- Công ty TNHH Tessellation Hòa Bình tại KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình: Mức tiêu thụ năng lượng là 1.678 TOE.
- Tổng công ty Giấy Việt Nam tại Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ: Mức tiêu thụ năng lượng là 82.363 TOE.
- Công ty TNHH Nhôm Đông Á tại Phường Tân Dân, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương: Mức tiêu thụ năng lượng là 12.377 TOE.
- Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng tại xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng: Mức tiêu thụ năng lượng là 2.490.433 TOE…
2. Danh mục 75 cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính thuộc ngành Giao thông Vận tải như sau:
- Công ty Cổ phần xe khách Sơn La tại Tổ 1, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La: Mức tiêu thụ năng lượng là 3.127 TOE.
- Cảng Hàng không quốc tế Nội Bài - Chi nhánh Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP tại xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội: Mức tiêu thụ năng lượng là 9.308 TOE.
- Tổng công ty hàng không Việt Nam tại số 200 Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên, thành phố Hà Nội: Mức tiêu thụ năng lượng là 447.388 TOE…
3. Các cơ sở phát thải khí nhà kính thuộc danh mục quy định tại Quyết định 01/2022/QĐ-TTg nhưng không thuộc danh mục quy định tại Quyết định 13/2024/QĐ-TTg không có nghĩa vụ thực hiện và nộp báo cáo kiểm kê khí nhà kính cấp cơ sở năm 2025.
Quyết định này có hiệu lực từ ngày 01/10/2024.
Xem chi tiết Quyết định 13/2024/QĐ-TTg tại đây
tải Quyết định 13/2024/QĐ-TTg
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
_________ Số: 13/2024/QĐ-TTg
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ________________________ Hà Nội, ngày 13 tháng 8 năm 2024
|
QUYẾT ĐỊNH
Ban hành danh mục lĩnh vực, cơ sở phát thải khí nhà kính
phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính (cập nhật)
_________
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Bảo vệ môi trường ngày 17 tháng 11 năm 2020;
Căn cứ Nghị định số 06/2022/NĐ-CP ngày 07 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định danh mục lĩnh vực, cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính (cập nhật).
Nơi nhận: |
KT. THỦ TƯỚNG |
Phụ lục I
DANH MỤC LĨNH VỰC PHẢI THỰC HIỆN KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH
(Kèm theo Quyết định số 13/2024/QĐ-TTg
Ngày 13 tháng 8 năm 2024 của Thủ tướng Chính phủ)
__________
STT |
Lĩnh vực phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính |
I |
Năng lượng |
1 |
Công nghiệp sản xuất năng lượng |
2 |
Tiêu thụ năng lượng trong công nghiệp, thương mại, dịch vụ và dân dụng |
3 |
Khai thác than |
4 |
Khai thác dầu và khí tự nhiên |
II |
Giao thông vận tải |
1 |
Tiêu thụ năng lượng trong giao thông vận tải |
III |
Xây dựng |
1 |
Tiêu thụ năng lượng trong ngành xây dựng |
2 |
Các quá trình công nghiệp trong sản xuất vật liệu xây dựng |
IV |
Các quá trình công nghiệp |
1 |
Sản xuất hóa chất |
2 |
Luyện kim |
3 |
Công nghiệp điện tử |
4 |
Sử dụng sản phẩm thay thế cho các chất làm suy giảm tầng ô-dôn |
5 |
Sản xuất và sử dụng các sản phẩm công nghiệp khác |
V |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất |
1 |
Chăn nuôi |
2 |
Lâm nghiệp và thay đổi sử dụng đất |
3 |
Trồng trọt |
4 |
Tiêu thụ năng lượng trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
5 |
Các nguồn phát thải khác trong nông nghiệp |
VI |
Chất thải |
1 |
Bãi chôn lấp chất thải rắn |
2 |
Xử lý chất thải rắn bằng phương pháp sinh học |
3 |
Thiêu đốt và đốt lộ thiên chất thải |
4 |
Xử lý và xả thải nước thải |
Phụ lục II
DANH MỤC CÁC CƠ SỞ PHÁT THẢI KHÍ NHÀ KÍNH PHẢI THỰC HIỆN KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH
THUỘC NGÀNH CÔNG THƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 13/2024/QĐ-TTg ngày 13 tháng 8 năm 2024 của Thủ tướng Chính phủ)
____________
STT |
Tên cơ sở |
Địa chỉ |
Ngành nghề/ |
Tiêu thụ năng lượng (TOE) |
|
I. TÂY BẮC BỘ |
|||||
1. Tỉnh Hòa Bình |
|||||
1 |
Công ty TNHH Tessellation Hòa Bình |
Khu công nghiệp Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt |
1.678 |
|
2 |
Công ty TNHH Almine Việt Nam |
Khu công nghiệp Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất nhôm sợi và nhôm thanh |
2.402 |
|
3 |
Công ty TNHH Doosung Tech Việt Nam |
Khu công nghiệp Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.243 |
|
4 |
Công ty TNHH HNT Vina |
Khu công nghiệp Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.812 |
|
5 |
Công ty cổ phần Coasia CM Vina |
Khu công nghiệp Lương Sơn, xã Hòa Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.977 |
|
6 |
Công ty TNHH nghiên cứu kỹ thuật R Việt Nam |
Tổ 9, phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất thấu kính |
1.000 |
|
7 |
Công ty TNHH Doosung Tech VietNam |
Khu công nghiệp Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.122 |
|
2. Tỉnh Lào Cai |
|||||
8 |
Công ty cổ phần phốt pho Việt Nam |
Khu công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất hóa chất |
14.198 |
|
9 |
Công ty cổ phần phốt pho vàng Lào Cai |
Khu công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất hóa chất |
25.300 |
|
10 |
Công ty cổ phần DAP số 2-Vinachem |
Khu công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất hóa chất |
20.918 |
|
11 |
Công ty TNHH phốt pho vàng Việt Nam |
Khu công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất hóa chất |
45.759 |
|
12 |
Công ty TNHH Đông Nam Á Lào Cai |
Khu công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất hóa chất |
99.965 |
|
13 |
Công ty cổ phần hóa chất Đức Giang Lào Cai |
Khu công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất hóa chất |
240.334 |
|
14 |
Công ty cổ phần khoáng sản 3 -Vimico |
Tổ 30, phường Duyên Hải, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
Khai thác khoáng sản |
1.003 |
|
15 |
Công ty mỏ tuyển đồng Sin Quyền Lào Cai |
Xã Bản Vược, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai |
Mỏ và khai khoáng |
26.200 |
|
16 |
Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam |
Phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
Khai thác chế biến và tuyển quặng Apatit |
23.228 |
|
17 |
Công ty TNHH MTV đầu tư tổng hợp Đức Tiến |
Đội 3 xã Bản Vược, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
7.055 |
|
18 |
Công ty luyện đồng Lào Cai |
Khu công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Luyện kim |
20.295 |
|
19 |
Công ty TNHH khoáng sản và luyện kim Việt Trung |
Khu công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất sắt, thép, gang |
35.316 |
|
3. Tỉnh Yên Bái |
|||||
20 |
Công ty cổ phần quốc tế khoáng sản Việt Nam |
Khu công nghiệp phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
Sản xuất bột đá canxi cacbonat |
2.315 |
|
21 |
Công ty cổ phần khoáng sản Red Stone |
Khu công nghiệp phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.861 |
|
22 |
Công ty cổ phần An Tiến Industries |
Khu công nghiệp phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
Sản xuất chất nhựa phụ gia |
2.841 |
|
23 |
Công ty cổ phần kỹ thuật Hoàng Liên Sơn |
Số 93 đường Lê Lợi, phường Yên Ninh, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
Sản xuất sản phẩm sứ cách điện |
1.310 |
|
24 |
Công ty TNHH Khoáng sản V.STAR |
Tổ 9, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái |
Sản xuất bột CaCO3 |
1.008 |
|
25 |
Công ty cổ phần khoáng sản công nghiệp Yên Bái |
Khu công nghiệp phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
Sản xuất bột CaCO3 |
5.170 |
|
26 |
Công ty cổ phần khai khoáng Minh Đức |
Thôn Yên Thịnh, xã Hưng Thịnh, Huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái |
Khai thác chế biến quặng sắt |
1.116 |
|
II. ĐÔNG BẮC BỘ |
|||||
1. Tỉnh Phú Thọ |
|||||
27 |
Công ty TNHH Tai Ryong Việt Nam |
Lô số 8, khu công nghiệp Thụy Vân, xã Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5.817 |
|
28 |
Công ty TNHH Dệt Phú Thọ |
Lô số 4, khu công nghiệp Thụy Vân, xã Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất sợi |
1.882 |
|
29 |
Công ty TNHH MTV Pang Rim Neotex |
Tổ 21, khu Hồng Hà 1, phường Bến Gót, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
28.706 |
|
30 |
Công ty cổ phần Giấy Việt Trì |
Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Bột và giấy các loại |
12.974 |
|
31 |
Tổng công ty Giấy Việt Nam |
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
82.363 |
|
32 |
Công ty cổ phần Đông Á |
Khu 9, thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
9.710 |
|
33 |
Công ty cổ phần supe phốt phát và hóa chất Lâm Thao |
Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất và kinh doanh phân bón và hóa chất |
6.213 |
|
34 |
Công ty cổ phần hóa chất Việt Trì |
Phố Sông Thao, phường Thọ Sơn, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
21.909 |
|
35 |
Chi nhánh Công ty cổ phần khoáng sản và luyện kim Thăng Long |
Xóm Vì, xã Thượng Cửu, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
Khai thác khoáng sản |
1.122 |
|
36 |
Công ty TNHH Fabinno Vina |
Lô số 4, cụm công nghiệp làng nghề Nam Thanh Ba, xã Đỗ Sơn, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.381 |
|
37 |
Công ty TNHH Shillim Việt Nam |
Xã Vân Cơ, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất các loại hàng dệt |
1.479 |
|
38 |
Công ty cổ phần Ksa Polymer Hà Nội |
Lô B3 và lô số 5, khu công nghiệp Thụy Vân, xã Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất và gia công vải nhựa, dây nhựa PP, PE |
3.314 |
|
39 |
Công ty TNHH Công nghệ Cosmos 1 |
Lô 9, khu công nghiệp Thụy Vân, xã Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất linh kiện ô tô, xe máy |
1.682 |
|
40 |
Công ty TNHH Công nghệ Namuga Phú Thọ |
Lô B9, khu công nghiệp Thụy Vân, xã Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất linh kiện điện, điện tử |
6.524 |
|
41 |
Công ty TNHH JNTC Vina |
Lô B8, khu công nghiệp Thụy Vân, xã Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất kính cường lực và kính quang học |
14.739 |
|
42 |
Công ty TNHH Daesang Việt Nam |
Phố Sông Thao, phường Thọ Sơn, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất bột ngọt |
29.434 |
|
2. Tỉnh Hà Giang |
|||||
43 |
Công ty cổ phần hợp kim sắt Hà Giang |
Khu công nghiệp Bình Vàng, thôn Làng Trần, xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang |
Sản xuất công nghiệp |
11.185 |
|
44 |
Công ty cổ phần đầu tư khoáng sản An Thông (Nhà máy khai thác và chế biến mỏ quặng sắt Tùng Bá) |
Số 415, đường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
Sản xuất công nghiệp |
1.816 |
|
45 |
Công ty cổ phần đầu tư khoáng sản An Thông (Nhà máy khai thác và chế biến mỏ quặng sắt Sàng Thần) |
Số 415, đường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
Sản xuất công nghiệp |
3.013 |
|
46 |
Công ty cổ phần đầu tư khoáng sản An Thông |
Số 415, đường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
Khai thác khoáng sản |
4.577 |
|
47 |
Công ty cổ phần khai thác và chế biến khoáng sản Nam Lương |
Tòa nhà A2, khu Hà Trung, phường Quang Trung, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
Sản xuất công nghiệp |
1.131 |
|
3. Tỉnh Tuyên Quang |
|||||
48 |
Công ty cổ phần Giấy An Hoà |
Xã Vĩnh Lợi, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
Sản xuất bột giấy và giấy |
59.975 |
|
49 |
Công ty TNHH Gang thép Tuyên Quang |
Khu công nghiệp Long Bình An, phường Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Thép, phôi thép |
76.029 |
|
4. Tỉnh Cao Bằng |
|||||
50 |
Nhà máy tuyển nổi chì, kẽm, Công ty TNHH CKC |
Xóm Lạng Cá, thị trấn Pác Miầu, huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng |
Tuyển nổi chì, kẽm |
1.364 |
|
51 |
Công ty cổ phần Gang thép Cao Bằng |
Số 52, phố Kim Đồng, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng |
Sản xuất gang đúc, phôi thép |
33.411 |
|
52 |
Công ty cổ phần khoáng sản Nikko Việt Nam |
Xóm Lũng Sặp, xã Quốc Toản, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng |
Khai thác chế biến khoáng sản |
7.775 |
|
5. Tỉnh Thái Nguyên |
|||||
53 |
Công ty cổ phần phụ tùng máy số 1 |
Đường 3/2 tổ 10, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất công nghiệp, phụ tùng máy |
3.953 |
|
54 |
Công ty cổ phần giấy Hoàng Văn Thụ |
Phường Quán Triều, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất giấy |
5.397 |
|
55 |
Công ty cổ phần kim loại màu Thái Nguyên |
Phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại màu |
21.703 |
|
56 |
Công ty cổ phần cơ khí Phổ Yên |
Thị trấn Bãi Bông, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất các sản phẩm cơ khí |
2.198 |
|
57 |
Công ty Diesel Sông Công |
362, đường Cách Mạng Tháng 10, phường Lương Châu, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất máy móc |
4.420 |
|
58 |
Công ty TNHH Hansol Electronics Việt Nam |
Khu công nghiệp Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất thiết bị, linh kiện điện tử |
7.347 |
|
59 |
Công ty TNHH Samsung Electro - Mechanics Việt Nam |
Khu công nghiệp Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất thiết bị, linh kiện điện tử |
18.583 |
|
60 |
Công ty cổ phần nhiệt điện An Khánh |
Tổ 22 phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất điện |
255.434 |
|
61 |
Công ty nhiệt điện Cao Ngạn |
Phường Quan Triều, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất điện |
575.706 |
|
62 |
Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên |
Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất gang, thép |
118.929 |
|
63 |
Công ty than Khánh Hòa |
Xã Sơn Cẩm, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất than |
9.225 |
|
64 |
Công ty TNHH chế biến khoáng sản Núi Pháo |
Xóm 2, xã Hà Thượng, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
25.438 |
|
65 |
Công ty TNHH Tinh luyện Vonfram Núi Pháo |
Xóm 2, xã Hà Thượng, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại |
7.470 |
|
66 |
Công ty cổ phần Cán thép Thái Trung |
Tổ 21 phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại |
19.286 |
|
67 |
Công ty TNHH NatsteelVina |
Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại |
7.980 |
|
68 |
Công ty cổ phần hợp kim sắt - gang thép Thái Nguyên |
Tổ 31 phường Cam giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại |
30.394 |
|
69 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Hyundai Aluminum Vina Thái Nguyên |
Lô CN6 khu công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại |
12.811 |
|
70 |
Công ty TNHH Xây dựng & Phát triển nông thôn miền núi |
598 đường Thống Nhất, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Khai thác quặng sắt |
7.989 |
|
71 |
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên |
Khu công nghiệp Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
189.068 |
|
72 |
Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại Hiệp Linh |
Tổ 11, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất công nghiệp |
12.102 |
|
73 |
Công ty TNHH Hiệp Hương |
Khu A, khu công nghiệp Sông Công 1, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất công nghiệp |
9.176 |
|
74 |
Công ty TNHH Hương Đông |
Khu B, khu công nghiệp Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất công nghiệp |
4.160 |
|
75 |
Công ty TNHH Glonics Việt Nam |
Số 903, đường 3-2, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.013 |
|
76 |
Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và khai thác khoáng sản Thăng Long |
Số 217, đường Bắc Nam, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Khai thác quặng kim loại |
2.094 |
|
77 |
Công ty cổ phần Luyện kim đen Thái Nguyên |
Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên |
Khai thác quặng kim loại |
128.367 |
|
78 |
Công ty cổ phần Cơ khí Gang thép |
Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất gang thép |
11.377 |
|
79 |
Chi nhánh Công ty TNHH khai khoáng Đông Bắc |
Khu B khu Công nghiệp Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại |
12.830 |
|
80 |
Công ty TNHH Jukwang precision Việt Nam |
Lô CN8-1 khu công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1.874 |
|
81 |
Công ty cổ phần đầu tư thương mại Thép Đại Việt |
Cụm công nghiệp số 3, cảng Đa Phúc, xã Thuận Thành, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất thép |
10.926 |
|
82 |
Công ty TNHH RFTech Thái Nguyên |
Khu công nghiệp Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.294 |
|
83 |
Công ty Ván ép Việt Bắc |
Phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất ván ép |
1.375 |
|
84 |
Công ty than Núi Hồng |
Xã Yên Lãng, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất chế biến than |
1.537 |
|
85 |
Công ty cổ phần ALK Vina |
Lô CN6-1,3, khu công nghiệp Điềm Thụy, xã Hồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
7.230 |
|
86 |
Công ty TNHH KHVatec Hanoi |
Lô CN3, CN3-1, khu công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.856 |
|
87 |
Công ty TNHH Dongsung Vina |
Lô CN 3-3(2), khu công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất công nghiệp |
15.814 |
|
88 |
Công ty TNHH Korea Electric Terminal Vietnam |
Lô CN5, khu công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.873 |
|
89 |
Công ty TNHH Samju Vina |
Lô CN3-3, khu công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất công nghiệp |
2.344 |
|
90 |
Công ty TNHH Shinsung C&T Vina |
Lô CN1-1, khu công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.368 |
|
91 |
Công ty TNHH Uti Vina |
Lô CN4, khu công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.160 |
|
92 |
Công ty TNHH Thép Tùng Chi |
Khu B, khu công nghiệp Sông Công I, phường Bách Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất thép |
6.779 |
|
93 |
Công ty cổ phần Nhật Anh |
Khu B, khu công nghiệp Sông Công I, phường Bách Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất công nghiệp |
3.443 |
|
94 |
Công ty TNHH Nhựa Châu Âu Xanh |
Quốc lộ 3, xã thuận thành, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất nhựa |
1.790 |
|
95 |
Công ty cổ phần Elovi Việt Nam |
Khu công nghiệp Nam Phổ Yên, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất sản phẩm từ sữa |
2.041 |
|
96 |
Công ty TNHH Young Diecasting Vina |
Khu công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại |
1.157 |
|
97 |
Công ty TNHH Sunny Opotech Việt Nam |
Khu công nghiệp Yên Bình, phường Đồng Tiến, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.250 |
|
98 |
Công ty TNHH Phát triển năng lượng Trina Solar |
Lô CN-14, khu công nghiệp Yên Bình, phường Hồng Tiến, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất tấm pin và tấm năng lượng mặt trời |
30.220 |
|
99 |
Nhà máy Công ty cổ phần Giấy Trường Xuân |
Phường Bãi Bông, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất giấy |
1.336 |
|
100 |
Công ty TNHH khí công nghiệp Messer Hải Phòng, chi nhánh Yên Bình, Thái Nguyên |
Lô CN2, khu công nghiệp Yên Bình giai đoạn 2, phường Đồng Tiến, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất công nghiệp |
7.634 |
|
101 |
Công ty TNHH Đúc Nam Ninh |
Tổ 10 phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Đúc kim loại |
1.066 |
|
102 |
Công ty TNHH Bjsteel Việt Nam |
Khu A, khu công nghiệp Sông Công 1, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất thép |
1.017 |
|
103 |
Công ty cổ phần cơ điện luyện kim Thái Nguyên |
Tổ 13, phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại |
2.265 |
|
104 |
Công ty cổ phần Kim Quy Thái Nguyên |
Xóm La Đành, xã Hóa Trung, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại |
1.025 |
|
6. Tỉnh Lạng Sơn |
|||||
105 |
Công ty nhiệt điện Na Dương |
Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn |
Sản xuất điện |
135.320 |
|
106 |
Công ty cổ phần đá mài Hải Dương, Chi nhánh hạt mài Tân Mỹ |
Xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn |
Khai thác và chế biến quặng bauxit |
5.391 |
|
107 |
Công ty than Na Dương - VVMI |
Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn |
Khai thác than |
8.371 |
|
7. Tỉnh Bắc Giang |
|||||
108 |
Công ty TNHH MTV Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc |
Phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
482.988 |
|
109 |
Nhà máy giấy Xương Giang, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Bắc Giang |
Khu công nghiệp Song Khê - Nội Hoàng, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất giấy |
18.767 |
|
110 |
Công ty nhiệt điện Sơn Động Việt Nam |
Thị trấn Tây Yên Tử, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất điện |
553.340 |
|
111 |
Công ty TNHH JA Solar Việt Nam |
Khu công nghiệp Quang Châu, thị xã Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất pin năng lượng mặt trời |
27.141 |
|
112 |
Công ty TNHH Luxshare - ICT Việt Nam |
Khu công nghiệp Quang Châu, thị xã Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất thiết bị điện, điện tử |
10.150 |
|
113 |
Công ty TNHH Luxshare - ICT Vân Trung |
Khu công nghiệp Vân Trung, thị xã Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất thiết bị điện, điện tử |
6.172 |
|
8. Tỉnh Quảng Ninh |
|||||
114 |
Công ty Nhiệt điện Uông Bí |
Khu 6, phường Quang Trung, Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất điện năng |
870.210 |
|
115 |
Công ty cổ phần than Mông Dương - Vinacomin |
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than |
7.456 |
|
116 |
Công ty cổ phần than Hà Lầm - Vina |
Số 1 phố Tân Lập, phường Hà Lầm, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác, chế biến than |
10.194 |
|
117 |
Công ty TNHH Sản xuất Bột mỳ Vimaflour |
Khu công nghiệp Cái Lân, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất bột mỳ |
5.029 |
|
118 |
Công ty TNHH Xay lúa mỳ VFM - Wilmar |
Khu công nghiệp Cái Lân, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất bột mỳ |
2.073 |
|
119 |
Công ty cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin |
969 đường Bạch Đằng, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất và chế biến than |
16.662 |
|
120 |
Công ty cổ phần than Cọc Sáu - Vinacomin |
Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác chế biến và tiêu thụ than |
31.857 |
|
121 |
Công ty cổ phần than Cao Sơn - TKV |
Tổ 1, khu Cao Sơn 2, phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
91.249 |
|
122 |
Công ty cổ phần than Hà Tu - Vinacomin |
Tổ 6, khu 3, phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
18.460 |
|
123 |
Công ty than Uông Bí - TKV |
Tổ 17, khu 3, phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác chế biến than |
14.000 |
|
124 |
Công ty 790, Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Tổ 1, khu 1, phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
1.216 |
|
125 |
Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh |
Tổ 33, khu 5, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất điện năng |
115.594 |
|
126 |
Công ty 91, Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Tổ 4, khu Vĩnh Hòa, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác than |
2.754 |
|
127 |
Công ty Khe Sim, Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Số 1, khu 7B, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác than |
18.067 |
|
128 |
Công ty Khai thác khoáng sản, Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Tổ 1, khu Thủy Sơn, phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác than |
40.434 |
|
129 |
Công ty cổ phần 397, Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Khu Yên Lãng 1, phường Yên Thọ, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác thu gom than cứng |
7.734 |
|
130 |
Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả - TKV |
Phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất điện |
1.187.397 |
|
131 |
Công ty Chế biến than Quảng Ninh - TKV |
Khu đô thị mới, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
1.969 |
|
132 |
Công ty TNHH Điện Lực AES Mông Dương, Nhà máy nhiệt điện Mông Dương II |
Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất điện |
1.706.655 |
|
133 |
Công ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV |
304 đường Trần Phú, phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khoan thăm dò địa chất |
1.239 |
|
134 |
Công ty than Mạo Khê - TKV |
Khu Dân Chủ, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
9.992 |
|
135 |
Công ty cổ phần than Đèo Nai - Vinacomin |
Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
34.196 |
|
136 |
Công ty cổ phần Cơ khí và Lắp máy Việt Nam |
Khu phố Nội Hoàng Tây, phường Hoàng Quế, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất các sản phẩm cơ khí |
1.263 |
|
137 |
Công ty than Nam Mẫu - TKV |
Số 1a, đường Trần Phú, phường Quang Trung, thành phố Uông bí, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác, chế biến than |
9.287 |
|
138 |
Công ty than Khe Chàm - TKV |
Khu 6, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
8.392 |
|
139 |
Công ty cổ phần bia và nước giải khát Đông Mai |
Xóm Đồi, phường Đông Mai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất bia |
3.098 |
|
140 |
Công ty TNHH Calofic |
Khu vực cảng Cái Lân, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
7.732 |
|
141 |
Công ty TNHH Antimon Dương Huy Quảng Ninh Việt Nam |
Thôn 1 xã Hạ Long, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
4.921 |
|
142 |
Công ty Nhiệt điện Đông Triều - TKV, Nhà máy nhiệt điện Mạo Khê |
Thôn Đông Sơn, xã Bình Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất điện |
876.410 |
|
143 |
Chi nhánh Công ty TNHH Sao Vàng |
Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất giấy dép |
1.249 |
|
144 |
Công ty TNHH Cotto Quảng Ninh |
Cụm công nghiệp Kim Sơn, phường Kim Sơn, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
1.303 |
|
145 |
Công ty Chế tạo máy - Vinacomin |
486 đường Trần Phú, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
8.033 |
|
146 |
Công ty than Dương Huy - TKV |
Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
11.043 |
|
147 |
Công ty than Hạ Long - TKV |
Tổ 65 khu Diêm Thuỷ, phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
8.806 |
|
148 |
Công ty than Hòn Gai - TKV |
169 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
6.820 |
|
149 |
Công ty cổ phần than Núi Béo - Vinacomin |
799 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
11.737 |
|
150 |
Công ty than Quang Hanh |
302 Trần Phú, phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
9.757 |
|
151 |
Công ty than Thống Nhất - TKV |
Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
7.235 |
|
152 |
Công ty Tuyển than Cửa ông - TKV |
Tổ 48, khu 4B2, phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
11.118 |
|
153 |
Công ty TNHH Sợi hóa học Thế kỷ mới Việt Nam |
Khu công nghiệp Cái Lân, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất sợi |
3.260 |
|
154 |
Công ty TNHH Vina New Tarps |
Khu công nghiệp Cái Lân, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
1.233 |
|
155 |
Công ty TNHH Integral Materials Invesment Vietnam |
Khu công nghiệp Việt Hưng, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
3.641 |
|
156 |
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật Texhong Ngân Long |
Khu công nghiệp Hải Yên, phường Hải Yên, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất sợi |
38.531 |
|
157 |
Công ty cổ phần Công nghiệp Tân Tiến |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
8.504 |
|
158 |
Công ty cổ phần Thương mại Tuấn Tiến |
Tổ 5, khu Vĩnh Thông, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
12.401 |
|
159 |
Công ty 35, Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
2.410 |
|
160 |
Nhà máy nhiệt điện Mông Dương I, Công ty Nhiệt điện Mông Dương |
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất điện |
1.701.690 |
|
161 |
Công ty TNHH MTV Ngân Tuyết |
Tổ 1, khu Vĩnh Quang, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Buôn bán nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2.618 |
|
162 |
Công ty TNHH Dệt may Bắc Giang Việt Nam |
Khu công nghiệp Hải Hà, xã Quảng Phong, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất sản phẩm dệt may |
109.504 |
|
163 |
Công ty TNHH Đại Đông Việt Nam |
Khu công nghiệp Texhong, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất, kinh doanh các loại hàng dệt may |
7.648 |
|
164 |
Công ty Xây dựng công nghiệp mỏ, Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Khu 7B, phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
2.825 |
|
165 |
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật Texhong Liên hợp Việt Nam |
Khu công nghiệp Hải Hà, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất, kinh doanh vải |
3.150 |
|
166 |
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật Texhong Khánh Nghiệp Việt Nam |
Khu công nghiệp Hải Hà, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất, kinh doanh các loại hàng dệt may |
528.999 |
|
167 |
Xí nghiệp Vật tư Cẩm Phả, Chi nhánh Công ty cổ phần Vật tư - TKV |
Số 48, phố Huỳnh Thúc Kháng, phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Buôn bán máy móc, thiết bị, phụ tùng |
1.220 |
|
168 |
Công ty TNHH MTV nến nghệ thuật AIDI Việt Nam |
Khu công nghiệp Cái Lân, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất nến |
1.400 |
|
9. Tỉnh Bắc Kạn |
|||||
169 |
Chi nhánh Kim loại màu Bắc Kạn, Công ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico |
Thôn Hợp Tiến, xã Bản Thi, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Khai thác và chế biến khoáng sản |
1.018 |
|
170 |
Công ty cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn |
Tổ 4, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Khai thác và chế biến khoáng sản |
1.150 |
|
171 |
Chi nhánh Matexim Bắc Kạn |
Thôn Bản Cuôn 1, xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Khai thác và chế biến khoáng sản |
1.063 |
|
172 |
Công ty TNHH Ngọc Linh |
Xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Khai thác và chế biến khoáng sản |
1.171 |
|
III. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG |
|||||
1. Thành phố Hà Nội |
|||||
173 |
Công ty cổ phần Dệt Công nghiệp Hà Nội |
93 đường Lĩnh Nam, phường Mai Động, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
Sản xuất vải mành làm lốp xe và vải địa kỹ thuật không dệt |
1.682 |
|
174 |
Công ty Giấy Tissue Sông Đuống |
Số 672 đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
Sản xuất giấy tissue cuộn lớn và gỗ dán |
1.375 |
|
175 |
Công ty cổ phần Nhựa Hà Nội |
Tổ 12 phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
Sản xuất, kinh doanh khuôn mẫu và các sản phẩm nhựa công nghiệp |
1.956 |
|
176 |
Công ty TNHH Daiwa Plastics Thăng Long |
Lô K8 khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất các chi tiết từ nhựa |
1.518 |
|
177 |
Công ty TNHH Ogino Việt Nam |
Lô N9 khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Gia công, chế tạo chi tiết cơ khí chính xác |
1.227 |
|
178 |
Công ty TNHH Hệ thống dây Sumi Hanel |
Đường công nghiệp 4, khu công nghiệp Sài Đồng B, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.522 |
|
179 |
Công ty TNHH Matsuo Industries Việt Nam |
Lô C10, khu công nghiệp Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.433 |
|
180 |
Công ty TNHH FCC Việt Nam |
Lô A5 khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất và lắp ráp ly hợp xe máy, ô tô |
4.598 |
|
181 |
Công ty TNHH Parker Processing Việt Nam |
Lô C1-2 khu công nghiệp Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại |
2.325 |
|
182 |
Công ty TNHH Hanwha Aero Engines |
Khu công nghiệp công nghệ cao I, khu công nghệ cao Hòa Lạc, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
1.405 |
|
183 |
Công ty cổ phần Xích líp Đông Anh |
Số 11, tổ 47, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất phụ tùng xe máy |
7.262 |
|
184 |
Công ty liên doanh TNHH Crown Hà Nội |
Km 24, quốc lộ 1, xã Quất Động, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
Sản xuất lon nhôm 2 mảnh và nút khoén |
2.488 |
|
185 |
Công ty TNHH Công nghệ KYB Việt Nam |
Lô I10-I11-I12 khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
8.289 |
|
186 |
Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam |
Thôn Bình An, xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
Sản xuất xe máy, xe máy điện |
3.339 |
|
187 |
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội |
Lô I3 khu công nghiệp Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.613 |
|
188 |
Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam |
Lô J1/2 khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện tử |
7.345 |
|
189 |
Công ty TNHH Hitachi Astemo Hà Nội |
Lô M-6 khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, Hà Nội |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2.504 |
|
190 |
Công ty TNHH Điện Stanley Việt Nam |
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.213 |
|
191 |
Công ty TNHH HAL Việt Nam |
Khu công nghiệp Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất khuôn đúc, đúc nhôm cho ngành công nghiệp ô tô |
5.749 |
|
192 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam |
Lô A1 khu công nghiệp Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.150 |
|
193 |
Công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt Nam |
Khu J3&4 khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, Hà Nội |
Sản xuất nền thủy tinh cho đĩa từ |
10.892 |
|
194 |
Công ty TNHH điện tử Meiko Thăng Long |
Lô J1-J2 khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Thiết kế, sản xuất, gia công và chế tạo bản mạch in điện tử |
5.958 |
|
195 |
Công ty TNHH Linh kiện điện tử SEI |
Lô C6 khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất linh kiện điện tử |
14.790 |
|
196 |
Công ty TNHH Điện tử Meiko Việt Nam |
Lô CN9 khu công nghiệp Thạch Thất - Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
Sản xuất linh kiện điện tử |
22.361 |
|
197 |
Công ty TNHH Khuôn đúc Tsukuba Việt Nam |
Lô A6 đường Công nghiệp 4, khu công nghiệp Sài Đồng B, phường Thạch Bàn, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
Đúc nhôm |
3.377 |
|
198 |
Công ty TNHH thép An Khánh |
Khu Thủy lợi 2, xã Tân Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
Gia công cơ khí, cán kéo kim loại |
1.645 |
|
199 |
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam - Hà Nội |
Đường 427, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
Sản xuất bia |
1.627 |
|
200 |
Công ty cổ phần Bia Sài Gòn Hà Nội |
A2, CN8 cụm công nghiệp Từ Liêm, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
Sản xuất bia |
1.055 |
|
201 |
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca-Cola Việt Nam tại Hà Nội |
Km17 quốc lộ 1A, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
Sản xuất đồ uống không cồn |
8.115 |
|
202 |
Công ty TNHH Cao su Inoue Việt Nam |
Thôn Phú Nhi, xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất săm và lốp của xe máy, xe đạp, xe nâng |
3.340 |
|
203 |
Công ty TNHH MTV Cơ khí 17 |
Thôn Xuân Kỳ, xã Đông Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
Gia công cơ khí |
1.868 |
|
204 |
Công ty cổ phần Cao su Sao Vàng |
Số 231 đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm cao su |
4.791 |
|
205 |
Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông |
Số 87-89 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, HN |
Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm đèn LED và thiết bị chiếu sáng |
1.500 |
|
206 |
Công ty cổ phần Đồng Phát |
Khu công nghiệp Thạch Thất - Quốc Oai, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
Sản xuất sợi, vải dệt |
4.000 |
|
207 |
Công ty TNHH Vietnergy |
Lô CN2 khu công nghiệp Thạch Thất, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
Sản xuất pin và ắc quy |
8.600 |
|
208 |
Công ty Thuốc lá Thăng Long |
Khu công nghiệp Thạch Thất, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
Sản xuất thuốc lá |
3.300 |
|
209 |
Công ty TNHH Dệt Toàn Thắng |
Xã Phùng Xá, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
Gia công tẩy nhuộm khăn sợi |
1.708 |
|
2. Tỉnh Bắc Ninh |
|||||
210 |
Công ty TNHH Intops Việt Nam |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6.317 |
|
211 |
Công ty cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng Đông |
Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất thiết bị điện, chiếu sáng |
4.888 |
|
212 |
Công ty TNHH ITM Semiconductor Việt Nam |
Số 06, đường 11, VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
11.132 |
|
213 |
Công ty TNHH Sungwoo Vina |
Khu công nghiệp Thuận Thành 3, xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.240 |
|
214 |
Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Hợp Lực |
Lô II-1.2, khu công nghiệp Quế Võ II, xã Ngọc Xá, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Đúc thép |
7.336 |
|
215 |
Công ty TNHH Goertek Vina |
Lô K-08, khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
11.371 |
|
216 |
Công ty TNHH Daeil Tech Việt Nam |
Lô F4-1, khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.015 |
|
217 |
Công ty TNHH Woojeon Vina |
Lô F2, khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.867 |
|
218 |
Công ty TNHH AG Tech |
Lô G3, khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.382 |
|
219 |
Công ty TNHH M-Tech Việt Nam |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.601 |
|
220 |
Công ty TNHH Hitachi Energy Việt Nam (Chi nhánh Bắc Ninh) |
Số 1, đường TS-23, khu công nghiệp Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất thiết bị điện |
1.334 |
|
221 |
Nhà máy sữa đậu nành Vinasoy Bắc Ninh (Chi nhánh Công ty cổ phần đường Quảng Ngãi) |
Đường TS 5, khu công nghiệp Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3.964 |
|
222 |
Công ty TNHH Seojin Vina |
Đường TS3, khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
9.920 |
|
223 |
Công ty TNHH Cedo Việt Nam |
Lô E5-4, khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
5.166 |
|
224 |
Công ty cổ phần Hanacans |
Khu công nghiệp Hanaka, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất vỏ bao bì kim loại |
4.196 |
|
225 |
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam |
Khu công nghiệp Thuận Thành II, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất đồ gia dụng gang tráng men cao cấp |
8.091 |
|
226 |
Công ty TNHH Tiến Minh |
Khu công nghiệp Quế Võ, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất ống nhựa |
2.307 |
|
227 |
Công ty TNHH M&C Electronics Vina |
Lô J1, khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.049 |
|
228 |
Công ty TNHH Bujeon Việt Nam Electronics |
Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.671 |
|
229 |
Công ty TNHH Jang Won Tech Vina |
Lô G1, khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.106 |
|
230 |
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam |
Lô G9, khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1.336 |
|
231 |
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam |
Lô K1, khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất bao bì giấy |
1.389 |
|
232 |
Công ty TNHH AAC Technologies Việt Nam |
Lô G10, khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất, lắp ráp sản phẩm âm học điện tử |
5.169 |
|
233 |
Công ty giấy và bao bì Phú Giang |
Cụm công nghiệp Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
3.803 |
|
234 |
Công ty TNHH MTV Vina Paper |
Cụm công nghiệp Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy, các sản phẩm từ giấy |
5.307 |
|
235 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Diana Unicharm - Bắc Ninh |
Cụm công nghiệp Tân Chi, xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy, sản phẩm từ giấy |
5.925 |
|
236 |
Công ty TNHH Crucialtec Vina |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.762 |
|
237 |
Công ty TNHH KDA M&C |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.397 |
|
238 |
Công ty TNHH Em-Tech Việt Nam |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.365 |
|
239 |
Công ty TNHH Dae Myung Việt Nam |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.162 |
|
240 |
Công ty TNHH Samsung Display Việt Nam |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Yên Trung, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
141.271 |
|
241 |
Công ty TNHH Samsung SDI Việt Nam |
Khu công nghiệp Yên Phong I, xã Yên Trung, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất pin và ắc quy |
2.572 |
|
242 |
Công ty TNHH điện tử Foster (Bắc Ninh) |
Số 1, đường 11, khu công nghiệp đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.911 |
|
243 |
Chi nhánh Công ty Asia Packaging Industries Việt Nam tại miền Bắc |
Số 2, đường 11, Khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Vỏ bao bì kim loại |
2.096 |
|
244 |
Công ty TNHH Dreamtech Việt Nam |
Số 100 đường Hữu Nghị, khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
10.486 |
|
245 |
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam |
Khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất khí gas công nghiệp |
4.166 |
|
246 |
Công ty TNHH MPT Solution |
Lô G1-3-4-6-8 khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.388 |
|
247 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam (Chi nhánh Quế Võ) |
Lô B1 khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.325 |
|
248 |
Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam |
Lô D3, khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.967 |
|
249 |
Công ty TNHH Seiyo Việt Nam |
Lô D1, khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.806 |
|
250 |
Công ty TNHH VS Industry Việt Nam |
Lô C2, khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.968 |
|
251 |
Công ty TNHH Mobase Việt Nam |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
9.831 |
|
252 |
Công ty cổ phần sữa Việt Nam (Nhà máy sữa Tiên Sơn) |
Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
10.896 |
|
253 |
Công ty TNHH Tenma Việt Nam |
Lô E1, khu công nghiệp Quế Võ, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.569 |
|
254 |
Công ty TNHH Funing Precision Component |
Lô B, khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8.575 |
|
255 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam (Nhà máy Tiên Sơn) |
Số 12 đường 10, khu công nghiệp Tiên Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất máy in |
3.261 |
|
256 |
Công ty TNHH Hà Nội Seowonintech |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.094 |
|
257 |
Chi nhánh Công ty TNHH Nước giải khát Suntory PepsiCo Việt Nam tại tỉnh Bắc Ninh |
Số 88, đường Hữu Nghị, Khu công nghiệp VSIP, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất đồ uống không cồn |
6.467 |
|
258 |
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam |
Khu công nghiệp Yên Phong I, xã Yên Trung, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
43.960 |
|
259 |
Công ty TNHH Getac Precision technology Việt Nam |
Lô L1-2-3-5-6-7, khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất khuôn mẫu |
5.794 |
|
260 |
Công ty TNHH Fushan Technology Việt Nam |
Số 8 đường 6, khu công nghiệp VSIP, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.614 |
|
261 |
Công ty TNHH UIL Việt Nam |
Lô F1, khu công nghiệp Quế Võ, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.904 |
|
262 |
Công ty TNHH Synopex Vina 2 |
Cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6.525 |
|
263 |
Công ty cổ phần Tiến Hưng |
Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Chế biến thực phẩm |
1.292 |
|
264 |
Công ty TNHH Sumitomo Electric Interconnect Products Việt Nam |
Lô 3, TS 6, khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.252 |
|
265 |
Công ty TNHH Seojin Auto |
Lô J5, khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
20.529 |
|
266 |
Chi nhánh Công ty TNHH Thực phẩm Orion Vina |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Yên Trung, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất, chế biến thực phẩm |
6.805 |
|
267 |
Công ty TNHH JMT VN |
Khu công nghiệp Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.241 |
|
268 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Hiệp Quang |
Khu công nghiệp Khắc Niệm, phường Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
2.499 |
|
269 |
Công ty TNHH Đông Á Bắc Ninh |
Cụm công nghiệp Phong Khê 1, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.724 |
|
270 |
Công ty cổ phần gạch ốp lát BNC |
Lô V 6.1 khu công nghiệp Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
4.148 |
|
271 |
Công ty cổ phần bao bì Anh Sơn |
46L Chùa Dận, phường Đình Bảng, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.934 |
|
272 |
Công ty TNHH sản xuất thép Hiệp Lực |
Lô 31, cụm công nghiệp Châu Khê 2, phường Châu Khê, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
2.071 |
|
273 |
Công ty TNHH Nhất Hảo |
Cụm công nghiệp giấy Phong Khê, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.224 |
|
274 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Acecook Việt Nam tại Bắc Ninh |
Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Chế biến thực phẩm |
1.379 |
|
275 |
Công ty TNHH Nước giải khát và Thực phẩm Suntory Việt Nam |
Số 22, đường 5, khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất đồ uống |
1.047 |
|
276 |
Công ty TNHH Wisol Hà Nội |
Số 26, đường số 5, khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.422 |
|
277 |
Công ty TNHH Srithai (Hà Nội) |
Số 1, đường 3, khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
2.730 |
|
278 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Hải Phúc |
Cụm công nghiệp Phú Lâm, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
2.170 |
|
279 |
Công ty TNHH Peony |
Số 15, đường 7, khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất trang phục, nhuộm |
1.446 |
|
280 |
Công ty TNHH Vina Yong Seong |
Lô J6 khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.449 |
|
281 |
Công ty TNHH Texon Vietnam |
Lô K1-2, khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
7.782 |
|
282 |
Công ty TNHH Sản xuất Biel Crystal Việt Nam |
Số 98, đường Hữu Nghị, khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất radio, thiết bị truyền thông |
9.812 |
|
283 |
Công ty TNHH Xây dựng sản xuất và Thương mại Phú Lâm |
Cụm công nghiệp Phú Lâm, thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.521 |
|
284 |
Công ty TNHH Jworld Vina |
Số 11, đường 10, khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện |
1.481 |
|
285 |
Công ty TNHH Seojin System Vina |