Quyết định 13/2024/QĐ-TTg lĩnh vực, cơ sở phát thải khí nhà kính phải kiểm kê khí nhà kính (cập nhật)
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 13/2024/QĐ-TTg
Cơ quan ban hành: | Thủ tướng Chính phủ | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 13/2024/QĐ-TTg | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Hồng Hà |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 13/08/2024 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Công nghiệp, Tài nguyên-Môi trường |
TÓM TẮT VĂN BẢN
1805 cơ sở phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính thuộc ngành Công Thương
1. Danh mục 1805 cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính thuộc ngành Công Thương bao gồm:
- Công ty TNHH Tessellation Hòa Bình tại KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình: Mức tiêu thụ năng lượng là 1.678 TOE.
- Tổng công ty Giấy Việt Nam tại Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ: Mức tiêu thụ năng lượng là 82.363 TOE.
- Công ty TNHH Nhôm Đông Á tại Phường Tân Dân, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương: Mức tiêu thụ năng lượng là 12.377 TOE.
- Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng tại xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng: Mức tiêu thụ năng lượng là 2.490.433 TOE…
2. Danh mục 75 cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính thuộc ngành Giao thông Vận tải như sau:
- Công ty Cổ phần xe khách Sơn La tại Tổ 1, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La: Mức tiêu thụ năng lượng là 3.127 TOE.
- Cảng Hàng không quốc tế Nội Bài - Chi nhánh Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP tại xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội: Mức tiêu thụ năng lượng là 9.308 TOE.
- Tổng công ty hàng không Việt Nam tại số 200 Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên, thành phố Hà Nội: Mức tiêu thụ năng lượng là 447.388 TOE…
3. Các cơ sở phát thải khí nhà kính thuộc danh mục quy định tại Quyết định 01/2022/QĐ-TTg nhưng không thuộc danh mục quy định tại Quyết định 13/2024/QĐ-TTg không có nghĩa vụ thực hiện và nộp báo cáo kiểm kê khí nhà kính cấp cơ sở năm 2025.
Quyết định này có hiệu lực từ ngày 01/10/2024.
Xem chi tiết Quyết định 13/2024/QĐ-TTg tại đây
tải Quyết định 13/2024/QĐ-TTg
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
_________ Số: 13/2024/QĐ-TTg
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ________________________ Hà Nội, ngày 13 tháng 8 năm 2024
|
QUYẾT ĐỊNH
Ban hành danh mục lĩnh vực, cơ sở phát thải khí nhà kính
phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính (cập nhật)
_________
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Bảo vệ môi trường ngày 17 tháng 11 năm 2020;
Căn cứ Nghị định số 06/2022/NĐ-CP ngày 07 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định danh mục lĩnh vực, cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính (cập nhật).
Nơi nhận: |
KT. THỦ TƯỚNG |
Phụ lục I
DANH MỤC LĨNH VỰC PHẢI THỰC HIỆN KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH
(Kèm theo Quyết định số 13/2024/QĐ-TTg
Ngày 13 tháng 8 năm 2024 của Thủ tướng Chính phủ)
__________
STT |
Lĩnh vực phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính |
I |
Năng lượng |
1 |
Công nghiệp sản xuất năng lượng |
2 |
Tiêu thụ năng lượng trong công nghiệp, thương mại, dịch vụ và dân dụng |
3 |
Khai thác than |
4 |
Khai thác dầu và khí tự nhiên |
II |
Giao thông vận tải |
1 |
Tiêu thụ năng lượng trong giao thông vận tải |
III |
Xây dựng |
1 |
Tiêu thụ năng lượng trong ngành xây dựng |
2 |
Các quá trình công nghiệp trong sản xuất vật liệu xây dựng |
IV |
Các quá trình công nghiệp |
1 |
Sản xuất hóa chất |
2 |
Luyện kim |
3 |
Công nghiệp điện tử |
4 |
Sử dụng sản phẩm thay thế cho các chất làm suy giảm tầng ô-dôn |
5 |
Sản xuất và sử dụng các sản phẩm công nghiệp khác |
V |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất |
1 |
Chăn nuôi |
2 |
Lâm nghiệp và thay đổi sử dụng đất |
3 |
Trồng trọt |
4 |
Tiêu thụ năng lượng trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
5 |
Các nguồn phát thải khác trong nông nghiệp |
VI |
Chất thải |
1 |
Bãi chôn lấp chất thải rắn |
2 |
Xử lý chất thải rắn bằng phương pháp sinh học |
3 |
Thiêu đốt và đốt lộ thiên chất thải |
4 |
Xử lý và xả thải nước thải |
Phụ lục II
DANH MỤC CÁC CƠ SỞ PHÁT THẢI KHÍ NHÀ KÍNH PHẢI THỰC HIỆN KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH
THUỘC NGÀNH CÔNG THƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 13/2024/QĐ-TTg ngày 13 tháng 8 năm 2024 của Thủ tướng Chính phủ)
____________
STT |
Tên cơ sở |
Địa chỉ |
Ngành nghề/ |
Tiêu thụ năng lượng (TOE) |
|
I. TÂY BẮC BỘ |
|||||
1. Tỉnh Hòa Bình |
|||||
1 |
Công ty TNHH Tessellation Hòa Bình |
Khu công nghiệp Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt |
1.678 |
|
2 |
Công ty TNHH Almine Việt Nam |
Khu công nghiệp Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất nhôm sợi và nhôm thanh |
2.402 |
|
3 |
Công ty TNHH Doosung Tech Việt Nam |
Khu công nghiệp Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.243 |
|
4 |
Công ty TNHH HNT Vina |
Khu công nghiệp Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.812 |
|
5 |
Công ty cổ phần Coasia CM Vina |
Khu công nghiệp Lương Sơn, xã Hòa Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.977 |
|
6 |
Công ty TNHH nghiên cứu kỹ thuật R Việt Nam |
Tổ 9, phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất thấu kính |
1.000 |
|
7 |
Công ty TNHH Doosung Tech VietNam |
Khu công nghiệp Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.122 |
|
2. Tỉnh Lào Cai |
|||||
8 |
Công ty cổ phần phốt pho Việt Nam |
Khu công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất hóa chất |
14.198 |
|
9 |
Công ty cổ phần phốt pho vàng Lào Cai |
Khu công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất hóa chất |
25.300 |
|
10 |
Công ty cổ phần DAP số 2-Vinachem |
Khu công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất hóa chất |
20.918 |
|
11 |
Công ty TNHH phốt pho vàng Việt Nam |
Khu công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất hóa chất |
45.759 |
|
12 |
Công ty TNHH Đông Nam Á Lào Cai |
Khu công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất hóa chất |
99.965 |
|
13 |
Công ty cổ phần hóa chất Đức Giang Lào Cai |
Khu công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất hóa chất |
240.334 |
|
14 |
Công ty cổ phần khoáng sản 3 -Vimico |
Tổ 30, phường Duyên Hải, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
Khai thác khoáng sản |
1.003 |
|
15 |
Công ty mỏ tuyển đồng Sin Quyền Lào Cai |
Xã Bản Vược, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai |
Mỏ và khai khoáng |
26.200 |
|
16 |
Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam |
Phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
Khai thác chế biến và tuyển quặng Apatit |
23.228 |
|
17 |
Công ty TNHH MTV đầu tư tổng hợp Đức Tiến |
Đội 3 xã Bản Vược, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
7.055 |
|
18 |
Công ty luyện đồng Lào Cai |
Khu công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Luyện kim |
20.295 |
|
19 |
Công ty TNHH khoáng sản và luyện kim Việt Trung |
Khu công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Sản xuất sắt, thép, gang |
35.316 |
|
3. Tỉnh Yên Bái |
|||||
20 |
Công ty cổ phần quốc tế khoáng sản Việt Nam |
Khu công nghiệp phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
Sản xuất bột đá canxi cacbonat |
2.315 |
|
21 |
Công ty cổ phần khoáng sản Red Stone |
Khu công nghiệp phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.861 |
|
22 |
Công ty cổ phần An Tiến Industries |
Khu công nghiệp phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
Sản xuất chất nhựa phụ gia |
2.841 |
|
23 |
Công ty cổ phần kỹ thuật Hoàng Liên Sơn |
Số 93 đường Lê Lợi, phường Yên Ninh, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
Sản xuất sản phẩm sứ cách điện |
1.310 |
|
24 |
Công ty TNHH Khoáng sản V.STAR |
Tổ 9, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái |
Sản xuất bột CaCO3 |
1.008 |
|
25 |
Công ty cổ phần khoáng sản công nghiệp Yên Bái |
Khu công nghiệp phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
Sản xuất bột CaCO3 |
5.170 |
|
26 |
Công ty cổ phần khai khoáng Minh Đức |
Thôn Yên Thịnh, xã Hưng Thịnh, Huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái |
Khai thác chế biến quặng sắt |
1.116 |
|
II. ĐÔNG BẮC BỘ |
|||||
1. Tỉnh Phú Thọ |
|||||
27 |
Công ty TNHH Tai Ryong Việt Nam |
Lô số 8, khu công nghiệp Thụy Vân, xã Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5.817 |
|
28 |
Công ty TNHH Dệt Phú Thọ |
Lô số 4, khu công nghiệp Thụy Vân, xã Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất sợi |
1.882 |
|
29 |
Công ty TNHH MTV Pang Rim Neotex |
Tổ 21, khu Hồng Hà 1, phường Bến Gót, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
28.706 |
|
30 |
Công ty cổ phần Giấy Việt Trì |
Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Bột và giấy các loại |
12.974 |
|
31 |
Tổng công ty Giấy Việt Nam |
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
82.363 |
|
32 |
Công ty cổ phần Đông Á |
Khu 9, thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
9.710 |
|
33 |
Công ty cổ phần supe phốt phát và hóa chất Lâm Thao |
Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất và kinh doanh phân bón và hóa chất |
6.213 |
|
34 |
Công ty cổ phần hóa chất Việt Trì |
Phố Sông Thao, phường Thọ Sơn, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
21.909 |
|
35 |
Chi nhánh Công ty cổ phần khoáng sản và luyện kim Thăng Long |
Xóm Vì, xã Thượng Cửu, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
Khai thác khoáng sản |
1.122 |
|
36 |
Công ty TNHH Fabinno Vina |
Lô số 4, cụm công nghiệp làng nghề Nam Thanh Ba, xã Đỗ Sơn, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.381 |
|
37 |
Công ty TNHH Shillim Việt Nam |
Xã Vân Cơ, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất các loại hàng dệt |
1.479 |
|
38 |
Công ty cổ phần Ksa Polymer Hà Nội |
Lô B3 và lô số 5, khu công nghiệp Thụy Vân, xã Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất và gia công vải nhựa, dây nhựa PP, PE |
3.314 |
|
39 |
Công ty TNHH Công nghệ Cosmos 1 |
Lô 9, khu công nghiệp Thụy Vân, xã Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất linh kiện ô tô, xe máy |
1.682 |
|
40 |
Công ty TNHH Công nghệ Namuga Phú Thọ |
Lô B9, khu công nghiệp Thụy Vân, xã Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất linh kiện điện, điện tử |
6.524 |
|
41 |
Công ty TNHH JNTC Vina |
Lô B8, khu công nghiệp Thụy Vân, xã Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất kính cường lực và kính quang học |
14.739 |
|
42 |
Công ty TNHH Daesang Việt Nam |
Phố Sông Thao, phường Thọ Sơn, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất bột ngọt |
29.434 |
|
2. Tỉnh Hà Giang |
|||||
43 |
Công ty cổ phần hợp kim sắt Hà Giang |
Khu công nghiệp Bình Vàng, thôn Làng Trần, xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang |
Sản xuất công nghiệp |
11.185 |
|
44 |
Công ty cổ phần đầu tư khoáng sản An Thông (Nhà máy khai thác và chế biến mỏ quặng sắt Tùng Bá) |
Số 415, đường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
Sản xuất công nghiệp |
1.816 |
|
45 |
Công ty cổ phần đầu tư khoáng sản An Thông (Nhà máy khai thác và chế biến mỏ quặng sắt Sàng Thần) |
Số 415, đường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
Sản xuất công nghiệp |
3.013 |
|
46 |
Công ty cổ phần đầu tư khoáng sản An Thông |
Số 415, đường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
Khai thác khoáng sản |
4.577 |
|
47 |
Công ty cổ phần khai thác và chế biến khoáng sản Nam Lương |
Tòa nhà A2, khu Hà Trung, phường Quang Trung, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
Sản xuất công nghiệp |
1.131 |
|
3. Tỉnh Tuyên Quang |
|||||
48 |
Công ty cổ phần Giấy An Hoà |
Xã Vĩnh Lợi, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
Sản xuất bột giấy và giấy |
59.975 |
|
49 |
Công ty TNHH Gang thép Tuyên Quang |
Khu công nghiệp Long Bình An, phường Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Thép, phôi thép |
76.029 |
|
4. Tỉnh Cao Bằng |
|||||
50 |
Nhà máy tuyển nổi chì, kẽm, Công ty TNHH CKC |
Xóm Lạng Cá, thị trấn Pác Miầu, huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng |
Tuyển nổi chì, kẽm |
1.364 |
|
51 |
Công ty cổ phần Gang thép Cao Bằng |
Số 52, phố Kim Đồng, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng |
Sản xuất gang đúc, phôi thép |
33.411 |
|
52 |
Công ty cổ phần khoáng sản Nikko Việt Nam |
Xóm Lũng Sặp, xã Quốc Toản, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng |
Khai thác chế biến khoáng sản |
7.775 |
|
5. Tỉnh Thái Nguyên |
|||||
53 |
Công ty cổ phần phụ tùng máy số 1 |
Đường 3/2 tổ 10, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất công nghiệp, phụ tùng máy |
3.953 |
|
54 |
Công ty cổ phần giấy Hoàng Văn Thụ |
Phường Quán Triều, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất giấy |
5.397 |
|
55 |
Công ty cổ phần kim loại màu Thái Nguyên |
Phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại màu |
21.703 |
|
56 |
Công ty cổ phần cơ khí Phổ Yên |
Thị trấn Bãi Bông, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất các sản phẩm cơ khí |
2.198 |
|
57 |
Công ty Diesel Sông Công |
362, đường Cách Mạng Tháng 10, phường Lương Châu, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất máy móc |
4.420 |
|
58 |
Công ty TNHH Hansol Electronics Việt Nam |
Khu công nghiệp Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất thiết bị, linh kiện điện tử |
7.347 |
|
59 |
Công ty TNHH Samsung Electro - Mechanics Việt Nam |
Khu công nghiệp Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất thiết bị, linh kiện điện tử |
18.583 |
|
60 |
Công ty cổ phần nhiệt điện An Khánh |
Tổ 22 phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất điện |
255.434 |
|
61 |
Công ty nhiệt điện Cao Ngạn |
Phường Quan Triều, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất điện |
575.706 |
|
62 |
Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên |
Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất gang, thép |
118.929 |
|
63 |
Công ty than Khánh Hòa |
Xã Sơn Cẩm, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất than |
9.225 |
|
64 |
Công ty TNHH chế biến khoáng sản Núi Pháo |
Xóm 2, xã Hà Thượng, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
25.438 |
|
65 |
Công ty TNHH Tinh luyện Vonfram Núi Pháo |
Xóm 2, xã Hà Thượng, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại |
7.470 |
|
66 |
Công ty cổ phần Cán thép Thái Trung |
Tổ 21 phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại |
19.286 |
|
67 |
Công ty TNHH NatsteelVina |
Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại |
7.980 |
|
68 |
Công ty cổ phần hợp kim sắt - gang thép Thái Nguyên |
Tổ 31 phường Cam giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại |
30.394 |
|
69 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Hyundai Aluminum Vina Thái Nguyên |
Lô CN6 khu công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại |
12.811 |
|
70 |
Công ty TNHH Xây dựng & Phát triển nông thôn miền núi |
598 đường Thống Nhất, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Khai thác quặng sắt |
7.989 |
|
71 |
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên |
Khu công nghiệp Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
189.068 |
|
72 |
Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại Hiệp Linh |
Tổ 11, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất công nghiệp |
12.102 |
|
73 |
Công ty TNHH Hiệp Hương |
Khu A, khu công nghiệp Sông Công 1, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất công nghiệp |
9.176 |
|
74 |
Công ty TNHH Hương Đông |
Khu B, khu công nghiệp Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất công nghiệp |
4.160 |
|
75 |
Công ty TNHH Glonics Việt Nam |
Số 903, đường 3-2, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.013 |
|
76 |
Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và khai thác khoáng sản Thăng Long |
Số 217, đường Bắc Nam, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Khai thác quặng kim loại |
2.094 |
|
77 |
Công ty cổ phần Luyện kim đen Thái Nguyên |
Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên |
Khai thác quặng kim loại |
128.367 |
|
78 |
Công ty cổ phần Cơ khí Gang thép |
Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất gang thép |
11.377 |
|
79 |
Chi nhánh Công ty TNHH khai khoáng Đông Bắc |
Khu B khu Công nghiệp Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại |
12.830 |
|
80 |
Công ty TNHH Jukwang precision Việt Nam |
Lô CN8-1 khu công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1.874 |
|
81 |
Công ty cổ phần đầu tư thương mại Thép Đại Việt |
Cụm công nghiệp số 3, cảng Đa Phúc, xã Thuận Thành, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất thép |
10.926 |
|
82 |
Công ty TNHH RFTech Thái Nguyên |
Khu công nghiệp Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.294 |
|
83 |
Công ty Ván ép Việt Bắc |
Phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất ván ép |
1.375 |
|
84 |
Công ty than Núi Hồng |
Xã Yên Lãng, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất chế biến than |
1.537 |
|
85 |
Công ty cổ phần ALK Vina |
Lô CN6-1,3, khu công nghiệp Điềm Thụy, xã Hồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
7.230 |
|
86 |
Công ty TNHH KHVatec Hanoi |
Lô CN3, CN3-1, khu công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.856 |
|
87 |
Công ty TNHH Dongsung Vina |
Lô CN 3-3(2), khu công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất công nghiệp |
15.814 |
|
88 |
Công ty TNHH Korea Electric Terminal Vietnam |
Lô CN5, khu công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.873 |
|
89 |
Công ty TNHH Samju Vina |
Lô CN3-3, khu công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất công nghiệp |
2.344 |
|
90 |
Công ty TNHH Shinsung C&T Vina |
Lô CN1-1, khu công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.368 |
|
91 |
Công ty TNHH Uti Vina |
Lô CN4, khu công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.160 |
|
92 |
Công ty TNHH Thép Tùng Chi |
Khu B, khu công nghiệp Sông Công I, phường Bách Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất thép |
6.779 |
|
93 |
Công ty cổ phần Nhật Anh |
Khu B, khu công nghiệp Sông Công I, phường Bách Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất công nghiệp |
3.443 |
|
94 |
Công ty TNHH Nhựa Châu Âu Xanh |
Quốc lộ 3, xã thuận thành, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất nhựa |
1.790 |
|
95 |
Công ty cổ phần Elovi Việt Nam |
Khu công nghiệp Nam Phổ Yên, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất sản phẩm từ sữa |
2.041 |
|
96 |
Công ty TNHH Young Diecasting Vina |
Khu công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại |
1.157 |
|
97 |
Công ty TNHH Sunny Opotech Việt Nam |
Khu công nghiệp Yên Bình, phường Đồng Tiến, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.250 |
|
98 |
Công ty TNHH Phát triển năng lượng Trina Solar |
Lô CN-14, khu công nghiệp Yên Bình, phường Hồng Tiến, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất tấm pin và tấm năng lượng mặt trời |
30.220 |
|
99 |
Nhà máy Công ty cổ phần Giấy Trường Xuân |
Phường Bãi Bông, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất giấy |
1.336 |
|
100 |
Công ty TNHH khí công nghiệp Messer Hải Phòng, chi nhánh Yên Bình, Thái Nguyên |
Lô CN2, khu công nghiệp Yên Bình giai đoạn 2, phường Đồng Tiến, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất công nghiệp |
7.634 |
|
101 |
Công ty TNHH Đúc Nam Ninh |
Tổ 10 phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Đúc kim loại |
1.066 |
|
102 |
Công ty TNHH Bjsteel Việt Nam |
Khu A, khu công nghiệp Sông Công 1, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất thép |
1.017 |
|
103 |
Công ty cổ phần cơ điện luyện kim Thái Nguyên |
Tổ 13, phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại |
2.265 |
|
104 |
Công ty cổ phần Kim Quy Thái Nguyên |
Xóm La Đành, xã Hóa Trung, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất kim loại |
1.025 |
|
6. Tỉnh Lạng Sơn |
|||||
105 |
Công ty nhiệt điện Na Dương |
Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn |
Sản xuất điện |
135.320 |
|
106 |
Công ty cổ phần đá mài Hải Dương, Chi nhánh hạt mài Tân Mỹ |
Xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn |
Khai thác và chế biến quặng bauxit |
5.391 |
|
107 |
Công ty than Na Dương - VVMI |
Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn |
Khai thác than |
8.371 |
|
7. Tỉnh Bắc Giang |
|||||
108 |
Công ty TNHH MTV Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc |
Phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
482.988 |
|
109 |
Nhà máy giấy Xương Giang, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Bắc Giang |
Khu công nghiệp Song Khê - Nội Hoàng, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất giấy |
18.767 |
|
110 |
Công ty nhiệt điện Sơn Động Việt Nam |
Thị trấn Tây Yên Tử, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất điện |
553.340 |
|
111 |
Công ty TNHH JA Solar Việt Nam |
Khu công nghiệp Quang Châu, thị xã Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất pin năng lượng mặt trời |
27.141 |
|
112 |
Công ty TNHH Luxshare - ICT Việt Nam |
Khu công nghiệp Quang Châu, thị xã Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất thiết bị điện, điện tử |
10.150 |
|
113 |
Công ty TNHH Luxshare - ICT Vân Trung |
Khu công nghiệp Vân Trung, thị xã Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất thiết bị điện, điện tử |
6.172 |
|
8. Tỉnh Quảng Ninh |
|||||
114 |
Công ty Nhiệt điện Uông Bí |
Khu 6, phường Quang Trung, Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất điện năng |
870.210 |
|
115 |
Công ty cổ phần than Mông Dương - Vinacomin |
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than |
7.456 |
|
116 |
Công ty cổ phần than Hà Lầm - Vina |
Số 1 phố Tân Lập, phường Hà Lầm, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác, chế biến than |
10.194 |
|
117 |
Công ty TNHH Sản xuất Bột mỳ Vimaflour |
Khu công nghiệp Cái Lân, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất bột mỳ |
5.029 |
|
118 |
Công ty TNHH Xay lúa mỳ VFM - Wilmar |
Khu công nghiệp Cái Lân, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất bột mỳ |
2.073 |
|
119 |
Công ty cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin |
969 đường Bạch Đằng, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất và chế biến than |
16.662 |
|
120 |
Công ty cổ phần than Cọc Sáu - Vinacomin |
Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác chế biến và tiêu thụ than |
31.857 |
|
121 |
Công ty cổ phần than Cao Sơn - TKV |
Tổ 1, khu Cao Sơn 2, phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
91.249 |
|
122 |
Công ty cổ phần than Hà Tu - Vinacomin |
Tổ 6, khu 3, phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
18.460 |
|
123 |
Công ty than Uông Bí - TKV |
Tổ 17, khu 3, phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác chế biến than |
14.000 |
|
124 |
Công ty 790, Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Tổ 1, khu 1, phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
1.216 |
|
125 |
Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh |
Tổ 33, khu 5, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất điện năng |
115.594 |
|
126 |
Công ty 91, Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Tổ 4, khu Vĩnh Hòa, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác than |
2.754 |
|
127 |
Công ty Khe Sim, Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Số 1, khu 7B, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác than |
18.067 |
|
128 |
Công ty Khai thác khoáng sản, Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Tổ 1, khu Thủy Sơn, phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác than |
40.434 |
|
129 |
Công ty cổ phần 397, Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Khu Yên Lãng 1, phường Yên Thọ, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác thu gom than cứng |
7.734 |
|
130 |
Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả - TKV |
Phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất điện |
1.187.397 |
|
131 |
Công ty Chế biến than Quảng Ninh - TKV |
Khu đô thị mới, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
1.969 |
|
132 |
Công ty TNHH Điện Lực AES Mông Dương, Nhà máy nhiệt điện Mông Dương II |
Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất điện |
1.706.655 |
|
133 |
Công ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV |
304 đường Trần Phú, phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khoan thăm dò địa chất |
1.239 |
|
134 |
Công ty than Mạo Khê - TKV |
Khu Dân Chủ, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
9.992 |
|
135 |
Công ty cổ phần than Đèo Nai - Vinacomin |
Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
34.196 |
|
136 |
Công ty cổ phần Cơ khí và Lắp máy Việt Nam |
Khu phố Nội Hoàng Tây, phường Hoàng Quế, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất các sản phẩm cơ khí |
1.263 |
|
137 |
Công ty than Nam Mẫu - TKV |
Số 1a, đường Trần Phú, phường Quang Trung, thành phố Uông bí, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác, chế biến than |
9.287 |
|
138 |
Công ty than Khe Chàm - TKV |
Khu 6, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
8.392 |
|
139 |
Công ty cổ phần bia và nước giải khát Đông Mai |
Xóm Đồi, phường Đông Mai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất bia |
3.098 |
|
140 |
Công ty TNHH Calofic |
Khu vực cảng Cái Lân, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
7.732 |
|
141 |
Công ty TNHH Antimon Dương Huy Quảng Ninh Việt Nam |
Thôn 1 xã Hạ Long, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
4.921 |
|
142 |
Công ty Nhiệt điện Đông Triều - TKV, Nhà máy nhiệt điện Mạo Khê |
Thôn Đông Sơn, xã Bình Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất điện |
876.410 |
|
143 |
Chi nhánh Công ty TNHH Sao Vàng |
Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất giấy dép |
1.249 |
|
144 |
Công ty TNHH Cotto Quảng Ninh |
Cụm công nghiệp Kim Sơn, phường Kim Sơn, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
1.303 |
|
145 |
Công ty Chế tạo máy - Vinacomin |
486 đường Trần Phú, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
8.033 |
|
146 |
Công ty than Dương Huy - TKV |
Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
11.043 |
|
147 |
Công ty than Hạ Long - TKV |
Tổ 65 khu Diêm Thuỷ, phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
8.806 |
|
148 |
Công ty than Hòn Gai - TKV |
169 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
6.820 |
|
149 |
Công ty cổ phần than Núi Béo - Vinacomin |
799 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
11.737 |
|
150 |
Công ty than Quang Hanh |
302 Trần Phú, phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
9.757 |
|
151 |
Công ty than Thống Nhất - TKV |
Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
7.235 |
|
152 |
Công ty Tuyển than Cửa ông - TKV |
Tổ 48, khu 4B2, phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
11.118 |
|
153 |
Công ty TNHH Sợi hóa học Thế kỷ mới Việt Nam |
Khu công nghiệp Cái Lân, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất sợi |
3.260 |
|
154 |
Công ty TNHH Vina New Tarps |
Khu công nghiệp Cái Lân, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
1.233 |
|
155 |
Công ty TNHH Integral Materials Invesment Vietnam |
Khu công nghiệp Việt Hưng, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
3.641 |
|
156 |
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật Texhong Ngân Long |
Khu công nghiệp Hải Yên, phường Hải Yên, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất sợi |
38.531 |
|
157 |
Công ty cổ phần Công nghiệp Tân Tiến |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
8.504 |
|
158 |
Công ty cổ phần Thương mại Tuấn Tiến |
Tổ 5, khu Vĩnh Thông, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
12.401 |
|
159 |
Công ty 35, Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
2.410 |
|
160 |
Nhà máy nhiệt điện Mông Dương I, Công ty Nhiệt điện Mông Dương |
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất điện |
1.701.690 |
|
161 |
Công ty TNHH MTV Ngân Tuyết |
Tổ 1, khu Vĩnh Quang, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Buôn bán nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2.618 |
|
162 |
Công ty TNHH Dệt may Bắc Giang Việt Nam |
Khu công nghiệp Hải Hà, xã Quảng Phong, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất sản phẩm dệt may |
109.504 |
|
163 |
Công ty TNHH Đại Đông Việt Nam |
Khu công nghiệp Texhong, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất, kinh doanh các loại hàng dệt may |
7.648 |
|
164 |
Công ty Xây dựng công nghiệp mỏ, Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Khu 7B, phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khai thác và thu gom than cứng |
2.825 |
|
165 |
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật Texhong Liên hợp Việt Nam |
Khu công nghiệp Hải Hà, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất, kinh doanh vải |
3.150 |
|
166 |
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật Texhong Khánh Nghiệp Việt Nam |
Khu công nghiệp Hải Hà, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất, kinh doanh các loại hàng dệt may |
528.999 |
|
167 |
Xí nghiệp Vật tư Cẩm Phả, Chi nhánh Công ty cổ phần Vật tư - TKV |
Số 48, phố Huỳnh Thúc Kháng, phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Buôn bán máy móc, thiết bị, phụ tùng |
1.220 |
|
168 |
Công ty TNHH MTV nến nghệ thuật AIDI Việt Nam |
Khu công nghiệp Cái Lân, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất nến |
1.400 |
|
9. Tỉnh Bắc Kạn |
|||||
169 |
Chi nhánh Kim loại màu Bắc Kạn, Công ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico |
Thôn Hợp Tiến, xã Bản Thi, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Khai thác và chế biến khoáng sản |
1.018 |
|
170 |
Công ty cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn |
Tổ 4, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Khai thác và chế biến khoáng sản |
1.150 |
|
171 |
Chi nhánh Matexim Bắc Kạn |
Thôn Bản Cuôn 1, xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Khai thác và chế biến khoáng sản |
1.063 |
|
172 |
Công ty TNHH Ngọc Linh |
Xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Khai thác và chế biến khoáng sản |
1.171 |
|
III. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG |
|||||
1. Thành phố Hà Nội |
|||||
173 |
Công ty cổ phần Dệt Công nghiệp Hà Nội |
93 đường Lĩnh Nam, phường Mai Động, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
Sản xuất vải mành làm lốp xe và vải địa kỹ thuật không dệt |
1.682 |
|
174 |
Công ty Giấy Tissue Sông Đuống |
Số 672 đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
Sản xuất giấy tissue cuộn lớn và gỗ dán |
1.375 |
|
175 |
Công ty cổ phần Nhựa Hà Nội |
Tổ 12 phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
Sản xuất, kinh doanh khuôn mẫu và các sản phẩm nhựa công nghiệp |
1.956 |
|
176 |
Công ty TNHH Daiwa Plastics Thăng Long |
Lô K8 khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất các chi tiết từ nhựa |
1.518 |
|
177 |
Công ty TNHH Ogino Việt Nam |
Lô N9 khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Gia công, chế tạo chi tiết cơ khí chính xác |
1.227 |
|
178 |
Công ty TNHH Hệ thống dây Sumi Hanel |
Đường công nghiệp 4, khu công nghiệp Sài Đồng B, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.522 |
|
179 |
Công ty TNHH Matsuo Industries Việt Nam |
Lô C10, khu công nghiệp Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.433 |
|
180 |
Công ty TNHH FCC Việt Nam |
Lô A5 khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất và lắp ráp ly hợp xe máy, ô tô |
4.598 |
|
181 |
Công ty TNHH Parker Processing Việt Nam |
Lô C1-2 khu công nghiệp Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại |
2.325 |
|
182 |
Công ty TNHH Hanwha Aero Engines |
Khu công nghiệp công nghệ cao I, khu công nghệ cao Hòa Lạc, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
1.405 |
|
183 |
Công ty cổ phần Xích líp Đông Anh |
Số 11, tổ 47, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất phụ tùng xe máy |
7.262 |
|
184 |
Công ty liên doanh TNHH Crown Hà Nội |
Km 24, quốc lộ 1, xã Quất Động, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
Sản xuất lon nhôm 2 mảnh và nút khoén |
2.488 |
|
185 |
Công ty TNHH Công nghệ KYB Việt Nam |
Lô I10-I11-I12 khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
8.289 |
|
186 |
Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam |
Thôn Bình An, xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
Sản xuất xe máy, xe máy điện |
3.339 |
|
187 |
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội |
Lô I3 khu công nghiệp Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.613 |
|
188 |
Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam |
Lô J1/2 khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện tử |
7.345 |
|
189 |
Công ty TNHH Hitachi Astemo Hà Nội |
Lô M-6 khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, Hà Nội |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2.504 |
|
190 |
Công ty TNHH Điện Stanley Việt Nam |
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.213 |
|
191 |
Công ty TNHH HAL Việt Nam |
Khu công nghiệp Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất khuôn đúc, đúc nhôm cho ngành công nghiệp ô tô |
5.749 |
|
192 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam |
Lô A1 khu công nghiệp Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.150 |
|
193 |
Công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt Nam |
Khu J3&4 khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, Hà Nội |
Sản xuất nền thủy tinh cho đĩa từ |
10.892 |
|
194 |
Công ty TNHH điện tử Meiko Thăng Long |
Lô J1-J2 khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Thiết kế, sản xuất, gia công và chế tạo bản mạch in điện tử |
5.958 |
|
195 |
Công ty TNHH Linh kiện điện tử SEI |
Lô C6 khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất linh kiện điện tử |
14.790 |
|
196 |
Công ty TNHH Điện tử Meiko Việt Nam |
Lô CN9 khu công nghiệp Thạch Thất - Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
Sản xuất linh kiện điện tử |
22.361 |
|
197 |
Công ty TNHH Khuôn đúc Tsukuba Việt Nam |
Lô A6 đường Công nghiệp 4, khu công nghiệp Sài Đồng B, phường Thạch Bàn, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
Đúc nhôm |
3.377 |
|
198 |
Công ty TNHH thép An Khánh |
Khu Thủy lợi 2, xã Tân Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
Gia công cơ khí, cán kéo kim loại |
1.645 |
|
199 |
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam - Hà Nội |
Đường 427, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
Sản xuất bia |
1.627 |
|
200 |
Công ty cổ phần Bia Sài Gòn Hà Nội |
A2, CN8 cụm công nghiệp Từ Liêm, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
Sản xuất bia |
1.055 |
|
201 |
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca-Cola Việt Nam tại Hà Nội |
Km17 quốc lộ 1A, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
Sản xuất đồ uống không cồn |
8.115 |
|
202 |
Công ty TNHH Cao su Inoue Việt Nam |
Thôn Phú Nhi, xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
Sản xuất săm và lốp của xe máy, xe đạp, xe nâng |
3.340 |
|
203 |
Công ty TNHH MTV Cơ khí 17 |
Thôn Xuân Kỳ, xã Đông Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
Gia công cơ khí |
1.868 |
|
204 |
Công ty cổ phần Cao su Sao Vàng |
Số 231 đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm cao su |
4.791 |
|
205 |
Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông |
Số 87-89 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, HN |
Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm đèn LED và thiết bị chiếu sáng |
1.500 |
|
206 |
Công ty cổ phần Đồng Phát |
Khu công nghiệp Thạch Thất - Quốc Oai, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
Sản xuất sợi, vải dệt |
4.000 |
|
207 |
Công ty TNHH Vietnergy |
Lô CN2 khu công nghiệp Thạch Thất, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
Sản xuất pin và ắc quy |
8.600 |
|
208 |
Công ty Thuốc lá Thăng Long |
Khu công nghiệp Thạch Thất, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
Sản xuất thuốc lá |
3.300 |
|
209 |
Công ty TNHH Dệt Toàn Thắng |
Xã Phùng Xá, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
Gia công tẩy nhuộm khăn sợi |
1.708 |
|
2. Tỉnh Bắc Ninh |
|||||
210 |
Công ty TNHH Intops Việt Nam |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6.317 |
|
211 |
Công ty cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng Đông |
Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất thiết bị điện, chiếu sáng |
4.888 |
|
212 |
Công ty TNHH ITM Semiconductor Việt Nam |
Số 06, đường 11, VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
11.132 |
|
213 |
Công ty TNHH Sungwoo Vina |
Khu công nghiệp Thuận Thành 3, xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.240 |
|
214 |
Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Hợp Lực |
Lô II-1.2, khu công nghiệp Quế Võ II, xã Ngọc Xá, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Đúc thép |
7.336 |
|
215 |
Công ty TNHH Goertek Vina |
Lô K-08, khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
11.371 |
|
216 |
Công ty TNHH Daeil Tech Việt Nam |
Lô F4-1, khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.015 |
|
217 |
Công ty TNHH Woojeon Vina |
Lô F2, khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.867 |
|
218 |
Công ty TNHH AG Tech |
Lô G3, khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.382 |
|
219 |
Công ty TNHH M-Tech Việt Nam |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.601 |
|
220 |
Công ty TNHH Hitachi Energy Việt Nam (Chi nhánh Bắc Ninh) |
Số 1, đường TS-23, khu công nghiệp Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất thiết bị điện |
1.334 |
|
221 |
Nhà máy sữa đậu nành Vinasoy Bắc Ninh (Chi nhánh Công ty cổ phần đường Quảng Ngãi) |
Đường TS 5, khu công nghiệp Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3.964 |
|
222 |
Công ty TNHH Seojin Vina |
Đường TS3, khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
9.920 |
|
223 |
Công ty TNHH Cedo Việt Nam |
Lô E5-4, khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
5.166 |
|
224 |
Công ty cổ phần Hanacans |
Khu công nghiệp Hanaka, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất vỏ bao bì kim loại |
4.196 |
|
225 |
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam |
Khu công nghiệp Thuận Thành II, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất đồ gia dụng gang tráng men cao cấp |
8.091 |
|
226 |
Công ty TNHH Tiến Minh |
Khu công nghiệp Quế Võ, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất ống nhựa |
2.307 |
|
227 |
Công ty TNHH M&C Electronics Vina |
Lô J1, khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.049 |
|
228 |
Công ty TNHH Bujeon Việt Nam Electronics |
Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.671 |
|
229 |
Công ty TNHH Jang Won Tech Vina |
Lô G1, khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.106 |
|
230 |
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam |
Lô G9, khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1.336 |
|
231 |
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam |
Lô K1, khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất bao bì giấy |
1.389 |
|
232 |
Công ty TNHH AAC Technologies Việt Nam |
Lô G10, khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất, lắp ráp sản phẩm âm học điện tử |
5.169 |
|
233 |
Công ty giấy và bao bì Phú Giang |
Cụm công nghiệp Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
3.803 |
|
234 |
Công ty TNHH MTV Vina Paper |
Cụm công nghiệp Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy, các sản phẩm từ giấy |
5.307 |
|
235 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Diana Unicharm - Bắc Ninh |
Cụm công nghiệp Tân Chi, xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy, sản phẩm từ giấy |
5.925 |
|
236 |
Công ty TNHH Crucialtec Vina |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.762 |
|
237 |
Công ty TNHH KDA M&C |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.397 |
|
238 |
Công ty TNHH Em-Tech Việt Nam |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.365 |
|
239 |
Công ty TNHH Dae Myung Việt Nam |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.162 |
|
240 |
Công ty TNHH Samsung Display Việt Nam |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Yên Trung, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
141.271 |
|
241 |
Công ty TNHH Samsung SDI Việt Nam |
Khu công nghiệp Yên Phong I, xã Yên Trung, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất pin và ắc quy |
2.572 |
|
242 |
Công ty TNHH điện tử Foster (Bắc Ninh) |
Số 1, đường 11, khu công nghiệp đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.911 |
|
243 |
Chi nhánh Công ty Asia Packaging Industries Việt Nam tại miền Bắc |
Số 2, đường 11, Khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Vỏ bao bì kim loại |
2.096 |
|
244 |
Công ty TNHH Dreamtech Việt Nam |
Số 100 đường Hữu Nghị, khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
10.486 |
|
245 |
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam |
Khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất khí gas công nghiệp |
4.166 |
|
246 |
Công ty TNHH MPT Solution |
Lô G1-3-4-6-8 khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.388 |
|
247 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam (Chi nhánh Quế Võ) |
Lô B1 khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.325 |
|
248 |
Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam |
Lô D3, khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.967 |
|
249 |
Công ty TNHH Seiyo Việt Nam |
Lô D1, khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.806 |
|
250 |
Công ty TNHH VS Industry Việt Nam |
Lô C2, khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.968 |
|
251 |
Công ty TNHH Mobase Việt Nam |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
9.831 |
|
252 |
Công ty cổ phần sữa Việt Nam (Nhà máy sữa Tiên Sơn) |
Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
10.896 |
|
253 |
Công ty TNHH Tenma Việt Nam |
Lô E1, khu công nghiệp Quế Võ, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.569 |
|
254 |
Công ty TNHH Funing Precision Component |
Lô B, khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8.575 |
|
255 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam (Nhà máy Tiên Sơn) |
Số 12 đường 10, khu công nghiệp Tiên Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất máy in |
3.261 |
|
256 |
Công ty TNHH Hà Nội Seowonintech |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.094 |
|
257 |
Chi nhánh Công ty TNHH Nước giải khát Suntory PepsiCo Việt Nam tại tỉnh Bắc Ninh |
Số 88, đường Hữu Nghị, Khu công nghiệp VSIP, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất đồ uống không cồn |
6.467 |
|
258 |
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam |
Khu công nghiệp Yên Phong I, xã Yên Trung, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
43.960 |
|
259 |
Công ty TNHH Getac Precision technology Việt Nam |
Lô L1-2-3-5-6-7, khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất khuôn mẫu |
5.794 |
|
260 |
Công ty TNHH Fushan Technology Việt Nam |
Số 8 đường 6, khu công nghiệp VSIP, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.614 |
|
261 |
Công ty TNHH UIL Việt Nam |
Lô F1, khu công nghiệp Quế Võ, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.904 |
|
262 |
Công ty TNHH Synopex Vina 2 |
Cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6.525 |
|
263 |
Công ty cổ phần Tiến Hưng |
Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Chế biến thực phẩm |
1.292 |
|
264 |
Công ty TNHH Sumitomo Electric Interconnect Products Việt Nam |
Lô 3, TS 6, khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.252 |
|
265 |
Công ty TNHH Seojin Auto |
Lô J5, khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
20.529 |
|
266 |
Chi nhánh Công ty TNHH Thực phẩm Orion Vina |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Yên Trung, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất, chế biến thực phẩm |
6.805 |
|
267 |
Công ty TNHH JMT VN |
Khu công nghiệp Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.241 |
|
268 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Hiệp Quang |
Khu công nghiệp Khắc Niệm, phường Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
2.499 |
|
269 |
Công ty TNHH Đông Á Bắc Ninh |
Cụm công nghiệp Phong Khê 1, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.724 |
|
270 |
Công ty cổ phần gạch ốp lát BNC |
Lô V 6.1 khu công nghiệp Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
4.148 |
|
271 |
Công ty cổ phần bao bì Anh Sơn |
46L Chùa Dận, phường Đình Bảng, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.934 |
|
272 |
Công ty TNHH sản xuất thép Hiệp Lực |
Lô 31, cụm công nghiệp Châu Khê 2, phường Châu Khê, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
2.071 |
|
273 |
Công ty TNHH Nhất Hảo |
Cụm công nghiệp giấy Phong Khê, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.224 |
|
274 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Acecook Việt Nam tại Bắc Ninh |
Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Chế biến thực phẩm |
1.379 |
|
275 |
Công ty TNHH Nước giải khát và Thực phẩm Suntory Việt Nam |
Số 22, đường 5, khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất đồ uống |
1.047 |
|
276 |
Công ty TNHH Wisol Hà Nội |
Số 26, đường số 5, khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.422 |
|
277 |
Công ty TNHH Srithai (Hà Nội) |
Số 1, đường 3, khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
2.730 |
|
278 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Hải Phúc |
Cụm công nghiệp Phú Lâm, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
2.170 |
|
279 |
Công ty TNHH Peony |
Số 15, đường 7, khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất trang phục, nhuộm |
1.446 |
|
280 |
Công ty TNHH Vina Yong Seong |
Lô J6 khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.449 |
|
281 |
Công ty TNHH Texon Vietnam |
Lô K1-2, khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
7.782 |
|
282 |
Công ty TNHH Sản xuất Biel Crystal Việt Nam |
Số 98, đường Hữu Nghị, khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất radio, thiết bị truyền thông |
9.812 |
|
283 |
Công ty TNHH Xây dựng sản xuất và Thương mại Phú Lâm |
Cụm công nghiệp Phú Lâm, thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.521 |
|
284 |
Công ty TNHH Jworld Vina |
Số 11, đường 10, khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện |
1.481 |
|
285 |
Công ty TNHH Seojin System Vina |
Lô 23, đường TS 5, khu công nghiệp Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất radio, thiết bị truyền thông |
4.854 |
|
286 |
Công ty cổ phần Công nghệ thực phẩm Châu Á |
Số 08, đường TS15, khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất, kinh doanh trong ngành hàng thực phẩm |
15.997 |
|
287 |
Công ty TNHH Taixin Printing Vina |
Số 19, đường 11, khu công nghiệp VSIP, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất bao bì in ấn |
1.200 |
|
288 |
Công ty TNHH Bao bì NM Việt Nam |
Số 02, đường TS6, khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất và cung cấp bao bì nhựa |
1.054 |
|
289 |
Công ty TNHH Segyung Vina |
Lô H1, khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7.871 |
|
290 |
Công ty TNHH Công nghệ bao bì Yuzhan |
Lô H2, 01, khu công nghiệp Quế Võ, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất, in ấn các sản phẩm bao bì |
10.013 |
|
291 |
Công ty cổ phần Công thương Đông Phương |
Trang Liệt, phường Trang Hạ, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
2.218 |
|
292 |
Công ty Sản xuất và Thương mại Việt Mỹ |
Thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.346 |
|
293 |
Công ty TNHH Kurabe Industrial Bắc Ninh |
Số 5, đường 7, khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất dây điện, dây cáp, linh kiện bên trong các đồ điện gia dụng |
1.699 |
|
294 |
Công ty cổ phần Công nghiệp Kimsen |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Gia công cơ khí |
1.468 |
|
295 |
Công ty TNHH Asean Tire |
Lô D3-5, đường TS19, khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất lốp, săm cao su các loại |
3.668 |
|
296 |
Công ty TNHH Dầu Thực Vật Dabaco |
Cụm công nghiệp Tân Chi, xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm được chiết xuất từ hạt đậu nành |
12.268 |
|
297 |
Công ty cổ phần Ngân Sơn |
Số 01, đường TS1, khu công nghiệp Tiên Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất thuốc lá |
1.087 |
|
298 |
Hợp tác xã cổ phần Thiện Thắng |
Khu công nghiệp Phong Khê, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa |
2.131 |
|
299 |
Công ty TNHH Vietnam Buwon |
Lô X8, khu công nghiệp Thuận Thành 3, phường Thanh Khương, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.400 |
|
300 |
Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Hòa An |
Lô VII.4, khu công nghiệp Thuận Thành 3, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất và gia công các sản phẩm nhựa |
1.511 |
|
301 |
Công ty cổ phần Tập đoàn Phát Đạt VN |
Khu Phố Dương Ổ, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2.754 |
|
302 |
Công ty TNHH sản xuất kinh doanh giấy Toàn Tiến |
Khu Dương Ổ, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1.976 |
|
303 |
Công ty TNHH Hùng Vương Kinh Bắc |
Cụm công nghiệp Phú Lâm, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa khác |
1.299 |
|
304 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Ngọc Minh Giang |
Cụm công nghiệp Phú Lâm, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1.382 |
|
305 |
Công ty Mai Phương - TNHH |
Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Tương Giang, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất và gia công các sản phẩm nhựa |
2.817 |
|
306 |
Công ty TNHH Jaeyoung Vina |
Lô C2-1, khu công nghiệp Quế Võ, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
sản xuất camera module điện thoại |
3.808 |
|
307 |
Công ty TNHH In bao bì Yuto Việt Nam |
Khu công nghiệp Quế Võ, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất lĩnh vực in ấn bao bì sản phẩm |
1.490 |
|
308 |
Công ty TNHH Nhựa Cao Su Tieeing Việt Nam |
Km 5, quốc lộ 18, khu công nghiệp Quế Võ, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.069 |
|
309 |
Công ty TNHH THK Manufacturing Việt Nam |
Lô 5, TS9, khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất, gia công, lắp ráp và bán thiết bị thanh ray trượt |
1.759 |
|
310 |
Công ty TNHH Vinatech Vina |
Thôn Hà Liễu, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.515 |
|
311 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Ngũ Long |
Cụm công nghiệp Xuân Lâm, phường Xuân Lâm, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
2.124 |
|
312 |
Công ty Tân Huy Kiệt - TNHH |
Cụm công nghiệp Phong Khê 2, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.799 |
|
313 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Vân Phú |
Số nhà 100, đường Võ Thị Sáu, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.307 |
|
314 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Công nghiệp - Dịch vụ - Thương mại Ngọc Nghĩa tại Bắc Ninh |
Lô A3-1 khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1.469 |
|
315 |
Công ty TNHH Thiết bị điện tử LS Việt Nam |
Số 5, đường 11, khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.078 |
|
316 |
Công ty TNHH Năng lượng mặt trời Dehui Việt Nam |
Lô C8-5, C8-6, C8-7, C8-8 khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất pin năng lượng mặt trời |
1.121 |
|
317 |
Công ty TNHH Megaelec |
Số 02 đường 7, khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.366 |
|
318 |
Công ty Nam Á - TNHH |
Lô 16, khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất công nghiệp |
1.199 |
|
319 |
Công ty TNHH Fine MS Vina |
Lô G2, khu công nghiệp Quế Võ, xã Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất công nghiệp |
3.547 |
|
320 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại giấy Hải Nam |
Khu Đào Xá, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.808 |
|
321 |
Công ty TNHH Cresyn Hà Nội |
Cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất tai nghe |
2.260 |
|
322 |
Chi nhánh Công ty TNHH Ojitex Hải Phòng tại Bắc Ninh |
Số 102 đường Hữu Nghị, khu công nghiệp VSIP, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất giày, dép |
1.342 |
|
323 |
Công ty cổ phần Tân Phú Việt Nam (Chi nhánh Bắc Ninh) |
Cụm công nghiệp Xuân Lâm, xã Xuân Lâm, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất công nghiệp |
1.001 |
|
324 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Sản xuất và Xuất nhập khẩu Bao bì Thăng Long |
Lô D, cụm công nghiệp đa nghề Đình Bảng, phường Đình Bảng, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.060 |
|
325 |
Công ty TNHH giấy Tân Hoàng Nga |
Khu Dương Ổ, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2.356 |
|
326 |
Công ty cổ phần Sản xuất và Thương mại giấy Ngọc Hà |
Khu Đào Xá, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1.037 |
|
327 |
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam (Chi nhánh nhà máy Bắc Ninh) |
Khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất công nghiệp |
1.081 |
|
328 |
Công ty TNHH Vietnam Sunergy (Bắc Ninh) |
Lô CN-09.1, khu công nghiệp Thuận Thành II, xã Mão Điền, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất pin và ắc quy |
1.590 |
|
329 |
Chi nhánh Công ty cổ phần thực phẩm Hữu Nghị tại miền Bắc |
Lô CN-15-2, khu công nghiệp Yên Phong, xã Yên Trung, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất, chế biến thực phẩm |
1.061 |
|
330 |
Công ty TNHH ACE Vina |
Lô G4-3, khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất công nghiệp |
1.289 |
|
331 |
Công ty TNHH Công nghiệp Chiến Thắng |
Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất công nghiệp |
1.099 |
|
332 |
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam (Nhà máy Yên Phong) |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất khí công nghiệp |
10.915 |
|
333 |
Công ty TNHH Công nghiệp thực phẩm Liwayway Hà Nội |
Lô C4-C5, khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2.748 |
|
3. Tỉnh Hà Nam |
|||||
334 |
Công ty cổ phần Casla |
Khu công nghiệp Châu Sơn, phường Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sợi, dệt vải |
2.046 |
|
335 |
Công ty cổ phần nhựa Kiên An |
Cụm công nghiệp Kim Bình, xã Kim Bình, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất tấm nhựa |
1.044 |
|
336 |
Công ty TNHH JY Plastic |
Cụm công nghiệp Bình Lục, xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
1.726 |
|
337 |
Công ty TNHH Nhôm ASEAN |
Khu công nghiệp Châu Sơn, phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất thanh nhôm định hình |
1.131 |
|
338 |
Công ty TNHH Pin GP |
Đường N3, khu C, khu công nghiệp Hoà Mạc, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất pin |
18.126 |
|
339 |
Công ty cổ phần Vải địa kỹ thuật Việt Nam |
Lô 80, khu công nghiệp Đồng Văn, phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất vải địa kỹ thuật |
1.236 |
|
340 |
Công ty YKK Việt Nam (Chi nhánh Hà Nam) |
Khu công nghiệp Đồng Văn III, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất các loại khóa kéo, các sản phẩm có liên quan, nguyên phụ liệu dùng cho ngành may |
1.891 |
|
341 |
Công ty TNHH Gemtek Việt Nam |
Khu công nghiệp Đồng Văn II, phường Duy Minh, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất thiết bị điện tử |
1.231 |
|
342 |
Công ty TNHH MNS Meat Hà Nam |
Lô CN-02, khu công nghiệp Đồng Văn IV, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1.212 |
|
343 |
Chi nhánh Công ty TNHH Quốc tế Vũ Gia |
Khu công nghiệp Đồng Văn IV, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sợi |
4.480 |
|
344 |
Công ty TNHH Dệt may Châu Giang |
Xóm 7, xã Hoà Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất vải dệt thoi |
1.832 |
|
345 |
Công ty cổ phần đầu tư công nghệ và thương mại Ha Na |
Thôn Lê Lợi, phường Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sợi bông |
1.809 |
|
346 |
Công ty cổ phần Vikohasan |
Khu công nghiệp Đồng Văn IV, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sợi |
7.413 |
|
347 |
Công ty cổ phần Nam Vang Hà Nam |
Lô F3, đường N4, khu công nghiệp Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất xơ, sợi |
5.586 |
|
348 |
Chi nhánh Tổng công ty cổ phần dệt may Hà Nội tại Hà Nam |
Khu công nghiệp Đồng Văn II, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sợi dệt may |
4.710 |
|
349 |
Công ty TNHH sợi Long Vân |
Khu công nghiệp Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sợi, dệt vải |
5.432 |
|
350 |
Công ty TNHH Dệt Hà Nam |
Khu công nghiệp Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sợi, dệt vải |
13.896 |
|
351 |
Công ty TNHH Nittoku Việt Nam |
Cụm công nghiệp Thi Sơn, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất giấy |
6.085 |
|
352 |
Công ty TNHH Quang Quân |
Khu công nghiệp Đồng Văn I, phường Bạch Thượng, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.239 |
|
353 |
Công ty cổ phần nhựa Quỳnh Hằng SP |
Lô C, khu công nghiệp Đồng Văn I, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.422 |
|
354 |
Công ty cổ phần JY Plasteel Vina |
Khu công nghiệp Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.271 |
|
355 |
Công ty TNHH nhựa Đông Á |
Khu công nghiệp Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.101 |
|
356 |
Công ty TNHH Dream Plastic |
Lô C, khu công nghiệp Châu Sơn, phường Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
14.919 |
|
357 |
Công ty cổ phần Nhựa Châu Âu |
Khu công nghiệp Đồng Văn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
5.806 |
|
358 |
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn Sumi Việt Nam |
Lô B1, khu công nghiệp Đồng Văn II, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất dây cáp điện |
1.334 |
|
359 |
Công ty TNHH Đồng kỹ thuật Korea Việt Nam |
Khu công nghiệp Đồng Văn I, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất dây điện tử và các loại đồng |
2.783 |
|
360 |
Công ty TNHH ACE Antena |
Khu công nghiệp Đồng Văn II, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất ăng ten, bộ lọc tần |
1.884 |
|
361 |
Công ty TNHH Dorco Vian (Chi nhánh Hà Nam) |
Đường D3, khu G, khu công nghiệp Hoà Mạc, phường Hoà Mạc, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3.618 |
|
362 |
Chi nhánh Công ty Honda Việt Nam tại Hà Nam |
Khu công nghiệp Đồng Văn II, phường Duy Minh, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất lắp ráp xe gắn máy và các phụ tùng xe máy |
8.506 |
|
363 |
Công ty TNHH SRE Việt Nam |
Khu công nghiệp Đồng Văn II, phường Duy Minh, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
1.298 |
|
364 |
Công ty TNHH Anam Electronics Việt Nam |
Khu công nghiệp Đồng Văn IV, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1.369 |
|
365 |
Công ty TNHH Finetek Việt Nam |
Lô A1,3, đường N2, khu A, khu công nghiệp Hoà Mạc, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử |
1.608 |
|
366 |
Công ty TNHH Hankook AL Tec Vina |
Khu công nghiệp Đồng Văn I, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử |
1.129 |
|
367 |
Công ty TNHH Seoul Semiconductor Vina |
Khu công nghiệp Đồng Văn I, phường Bạch Thượng, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử |
10.242 |
|
368 |
Công ty FrieslandCampina Hà Nam |
Cụm Công nghiệp Tây Nam, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sữa và các sản phẩm từ sữa |
4.811 |
|
369 |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Phủ Lý |
104-106 đường Trần Phú, phường Quang Trung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất bia |
5.998 |
|
370 |
Công ty TNHH Number One Hà Nam |
Khu công nghiệp Thanh Liêm, phường Thanh Tuyên, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất đồ uống giải khát và thực phẩm |
3.123 |
|
371 |
Công ty TNHH Kortek Vina |
Khu công nghiệp Đồng Văn IV, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1.678 |
|
372 |
Công ty TNHH MTV Dệt 19/5 Hà Nội |
Khu công nghiệp Đồng Văn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất sản phẩm dệt, vải |
1.340 |
|
373 |
Công ty TNHH may Kim Bình |
Cụm công nghiệp Kim Bình, xã Kim Bình, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất hàng dệt may |
1.718 |
|
374 |
Công ty TNHH Vina ITO |
Khu công nghiệp hỗ trợ Đồng Văn III, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Đúc kim loại |
1.189 |
|
375 |
Công ty cổ phần gang thép Hà Nam |
Khu công nghiệp Đồng Văn I, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất thép |
3.894 |
|
4. Tỉnh Hải Dương |
|||||
376 |
Công ty TNHH công nghiệp Oriental Sports |
Xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất giày dép |
1.449 |
|
377 |
Công ty TNHH Quốc tế Ngân Tường |
Lô 01, 02, 03 điểm tiểu thủ công nghiệp, xã Gia Xuyên, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất sợi |
4.021 |
|
378 |
Công ty TNHH Giầy Ngọc Hưng |
Cụm công nghiệp Lương Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất giày dép |
2.035 |
|
379 |
Công ty TNHH Vietory |
Phường Hiệp An, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất giày dép |
1.548 |
|
380 |
Công ty TNHH Dệt Pacipic Crystal |
Khu công nghiệp Lai Vu, huyện Kim Thành, tỉnh Hải dương |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
16.444 |
|
381 |
Công ty TNHH Best Pacific Việt Nam |
Lô đất IN4.1.1 khu công nghiệp Cẩm Điền - Lương Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5.508 |
|
382 |
Công ty TNHH Thương mại Bảo Long |
Đội 3 thôn Bình Giang, phường Phả Lại, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất kinh doanh sợi, vải |
1.395 |
|
383 |
Công ty TNHH may Tỉnh Lợi |
Khu công nghiệp Nam Sách, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất trang phục |
7.331 |
|
384 |
Công ty cổ phần Tấn Hưng |
Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1.083 |
|
385 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Tuấn Tài |
Phường Thất Hùng, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất giấy, bao bì |
7.682 |
|
386 |
Công ty TNHH Thành Dũng |
Phường Long Xuyên, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn |
12.058 |
|
387 |
Công ty TNHH FJ Plastics Việt Nam |
Cụm công nghiệp phía Tây, đường Ngô Quyền, phường Cẩm Thượng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.108 |
|
388 |
Công ty TNHH Hóa nhựa Đệ nhất (Chi nhánh Hải Dương) |
Khu công nghiệp Nam Sách, phường Ái Quốc, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.246 |
|
389 |
Công ty TNHH Kuroda Kagaku Việt Nam |
Khu công nghiệp Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất các sản phẩm khác từ nhựa |
1.760 |
|
390 |
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam |
Khu công nghiệp Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.000 |
|
391 |
Công ty TNHH Công nghệ Vĩnh Hàn Precision |
Khu công nghiệp Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
2.035 |
|
392 |
Công ty cổ phần Trung Kiên |
Thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất bao bì từ nhựa |
3.715 |
|
393 |
Công ty cổ phần Nhựa và môi trường An Phát xanh |
Cụm công nghiệp An Đồng, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất bao bì từ nhựa |
11.442.921 |
|
394 |
Công ty TNHH Sky Dragon Việt Nam |
Thôn Quàn, xã Minh Đức, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2.872 |
|
395 |
Công ty TNHH During Việt Nam |
Lô XN 1-1, khu công nghiệp Đại An, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất xe có động cơ |
1.709 |
|
396 |
Công ty cổ phần Chemilens Việt Nam |
Lô đất XN42-1, khu công nghiệp Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
2.567 |
|
397 |
Công ty TNHH ShinYang Metal Việt Nam |
Khu công nghiệp Đại An, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
4.097 |
|
398 |
Công ty TNHH Tung Yang |
Xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3.388 |
|
399 |
Công ty TNHH Công nghệ Nissei Việt Nam |
Khu công nghiệp Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện |
2.395 |
|
400 |
Công ty TNHH GFT Unique Việt Nam |
Cụm công nghiệp Ngũ Hùng, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2.714 |
|
401 |
Công ty TNHH Sumidenso Việt Nam |
Khu công nghiệp Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2.305 |
|
402 |
Công ty TNHH dây và cáp điện ôtô Sumiden Vietnam |
Khu công nghiệp Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
5.033 |
|
403 |
Công ty TNHH Việt Nam Toyo Denso |
Khu công nghiệp Nam Sách, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3.202 |
|
404 |
Công ty TNHH GFT Việt Nam |
Thôn Tất Thượng, xã Cộng Lạc, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất, gia công chế tạo đồ chơi trẻ em |
3.739 |
|
405 |
Công ty TNHH Nhôm Đông Á |
Phường Tân Dân, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất nhôm định hình |
12.377 |
|
406 |
Công ty TNHH Kefico Việt Nam |
Khu công nghiệp Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
6.681 |
|
407 |
Công ty TNHH KPF Việt Nam |
Khu công nghiệp Đại An, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất bu lông, ốc vít |
6.446 |
|
408 |
Công ty TNHH Uniden Việt Nam |
Lô 5.1, khu công nghiệp Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1.363 |
|
409 |
Công ty TNHH Aiden Việt Nam |
Khu công nghiệp Nam Sách, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.419 |
|
410 |
Công ty TNHH Proterial Việt Nam |
Khu công nghiệp Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác |
3.359 |
|
411 |
Công ty TNHH Điện tử Iriso Việt Nam |
Khu công nghiệp Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất linh kiện điện tử |
11.193 |
|
412 |
Công ty TNHH SD Global Việt Nam |
Khu công nghiệp Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6.367 |
|
413 |
Công ty TNHH Điện tử UMC Việt Nam |
Khu công nghiệp Tân Trường, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.295 |
|
414 |
Công ty TNHH Công nghiệp Brother Việt Nam |
Khu công nghiệp Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
5.578 |
|
415 |
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam |
Khu công nghiệp Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất kim loại |
1.163.459 |
|
416 |
Công ty TNHH chế xuất sợi thép Dusco Vina |
Lô 15, khu công nghiệp Nam Sách, phường Ái Quốc, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất kim loại |
1.386 |
|
417 |
Công ty TNHH MTV Thuận Phát Hải Dương |
Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.111.850 |
|
418 |
Công ty cổ phần thép Minh Phú - Hải Dương |
Lô CN7,3, khu công nghiệp Tân Trường, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4.936 |
|
419 |
Công ty cổ phần Tân Hà Kiều |
Phường Minh Tân, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương |
Luyện kim, công nghiệp nặng |
35.766 |
|
420 |
Công ty cổ phần luyện kim Tân Nguyên Hải Dương VN |
Phường Phú Thứ, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương |
Luyện kim, công nghiệp nặng |
93.708 |
|
421 |
Công ty TNHH Ford Việt Nam |
Phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất ô tô |
3.609 |
|
422 |
Công ty TNHH Arion Electric Việt Nam |
Khu công nghiệp Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
1.001 |
|
423 |
Công ty TNHH Thương mại Thạch Dương |
Thôn Tông Phố, xã Thanh Quang, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.461 |
|
424 |
Công ty cổ phần Thép Hòa Phát |
Phường Hiệp Sơn, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất gang thép |
1.209 |
|
5. Thành phố Hải Phòng |
|
||||
425 |
Công ty cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng |
Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất điện |
2.490.433 |
|
426 |
Công ty TNHH Tân Vĩnh Hưng |
Tổ 6 cụm 10 Nam Phát, phường Đằng Giang, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất các loại hàng dệt may |
1.115 |
|
427 |
Công ty TNHH Giầy Stateway Việt Nam |
Phường Hưng Đạo, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất giày, dép |
1.015 |
|
428 |
Công ty TNHH Sao Vàng |
Thị trấn Trường Sơn, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng |
Sản phẩm giày da |
1.232 |
|
429 |
Công ty cổ phần Thuận Ích |
Tầng 3 tòa nhà Tower, 32 Trần Phú, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất giày, dép |
1.609 |
|
430 |
Công ty TNHH Đình Vàng |
1166 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đông Hải 2, quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất giày dép da xuất khẩu |
1.388 |
|
431 |
Công ty TNHH công nghiệp giầy Aurora Việt Nam |
Xã Thiên Hương, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất giày xuất khẩu |
3.662 |
|
432 |
Công ty TNHH Jasan Việt Nam |
Số 2, đường 17, khu công nghiệp VSIP, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4.158 |
|
433 |
Công ty TNHH Regina Miracle international Việt Nam |
Số 9 đường Đông Tây, khu công nghiệp VSIP, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất trang phục |
48.404 |
|
434 |
Công ty cổ phần đầu tư Quốc tế Thủy Hải |
Thôn Song Mai, xã An Hồng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1.433 |
|
435 |
Công ty cổ phần hoá chất Minh Đức |
Xã Minh Đức, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
8.520 |
|
436 |
Công ty TNHH Vinh An |
Xã Kênh Giang, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất nhựa |
1.107 |
|
437 |
Công ty TNHH Terai Vina |
Khu công nghiệp Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa tổng hợp |
1.190 |
|
438 |
Công ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng |
Lô D3, D6, khu công nghiệp Nomura Hải Phòng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1.281 |
|
439 |
Công ty TNHH SIK Việt Nam |
Khu công nghiệp Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.390 |
|
440 |
Công ty TNHH Zhongxin YaTai |
Lô L1.9A và L1.9B khu công nghiệp Đồ Sơn, quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.379 |
|
441 |
Công ty TNHH Cheng - V |
Lô L3.5B khu công nghiệp Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.434 |
|
442 |
Công ty TNHH Takata Precision Việt Nam |
Khu công nghiệp Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất và lắp ráp linh kiện nhựa kỹ thuật có độ chính xác cao |
1.499 |
|
443 |
Công ty công nghiệp nhựa Chinhuei |
Km9, đường Phạm Văn Đồng, phường Hải Thành, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.987 |
|
444 |
Công ty TNHH nhựa Phú Lâm |
Km9, đường Phạm Văn Đồng, phường Hải Thành, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng |
Sản phẩm giả da, màng nhựa |
6.307 |
|
445 |
Công ty TNHH sản xuất lốp xe Bridgestone Việt Nam |
Khu công nghiệp Đình Vũ, quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất lốp ô tô |
2.418 |
|
446 |
Công ty cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong |
Số 2, đường An Đà, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất ống nhựa PVC các loại |
6.024 |
|
447 |
Công ty TNHH Sunmax Việt Nam |
Km8, đường Phạm Văn Đồng, phường Hải Thành, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và nhựa |
2.430 |
|
448 |
Công ty TNHH Nichias Hải Phòng |
Khu công nghiệp Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất gioăng đệm, bộ lọc khí |
1.671 |
|
449 |
Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam |
Khu công nghiệp Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.005 |
|
450 |
Công ty cổ phần Đầu tư sản xuất và thương mại Tuấn Anh |
Km15, quốc lộ 5, xã An Hưng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất đệm |
1.156 |
|
451 |
Công ty TNHH Tohoku Pioneer Việt Nam |
Khu công nghiệp Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất thiết bị điện |
1.243 |
|
452 |
Công ty TNHH Fuji Xerox Hải Phòng |
Lô IN, 1,3, khu công nghiệp VSIP, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất máy in, máy photocopy |
1.337 |
|
453 |
Công ty TNHH Synztec Việt Nam |
Khu công nghiệp Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất và kinh doanh các linh kiện phụ kiện |
1.838 |
|
454 |
Công ty TNHH IKO Thompson Việt Nam |
Khu công nghiệp Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất vòng bi và các máy móc |
1.865 |
|
455 |
Công ty TNHH HT Solar Việt Nam |
Lô F3 khu công nghiệp Tràng Duệ, xã Hồng Phong, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4.329 |
|
456 |
Công ty TNHH Toyoda Gosei Hải Phòng |
Khu công nghiệp Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất phụ tùng ô tô |
2.074 |
|
457 |
Công ty cổ phần Polyfill |
Lô CN1-01 khu công nghiệp Nam Đình Vũ, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
5.055 |
|
458 |
Công ty cổ phần cáp điện LS VINA |
Đường dẫn Nam Cầu Bính, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất các loại cáp điện |
4.726 |
|
459 |
Công ty TNHH Toyota Boshoku Hải Phòng |
Khu công nghiệp Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất linh kiện ôtô |
4.639 |
|
460 |
Công ty TNHH Hapaco |
Thôn Tiên Nông, xã Đại Bản, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
6.823 |
|
461 |
Công ty TNHH Thủy tinh Sanmiguel Yamamura Hải Phòng |
Số 17A Ngô quyền, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
6.942 |
|
462 |
Công ty liên doanh sản xuất thép Vinausteel |
Km9, phường Quán Toan, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất thép thanh xây dựng |
7.024 |
|
463 |
Công ty TNHH Sản xuất và kinh doanh Vinfast |
Khu kinh tế Đình Vũ, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất ô tô |
9.083 |
|
464 |
Công ty sản xuất thép úc SSE |
Km9, phường Quán Toan, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
9.863 |
|
465 |
Công ty TNHH công nghiệp chính xác Eva Hải Phòng |
139 đại lộ Đông Tây, khu công nghiệp VSIP, xã Lập Lệ, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất khuôn mẫu chính xác |
1.165 |
|
466 |
Công ty TNHH Woosung Electronics |
Lô k2, khu công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử |
1.695 |
|
467 |
Công ty TNHH Ohsung Vina |
Lô C5,1 khu công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử |
1.634 |
|
468 |
Công ty TNHH Krems Việt Nam |
Lô N4, khu công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử |
1.923 |
|
469 |
Công ty TNHH Công nghệ Kyocera Mita Việt Nam |
Lô 56A, khu công nghiệp VSIP, xã An Lư, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng |
1.672 |
|
470 |
Công ty TNHH Heesung Electronics Việt Nam |
Lô G1 khu công nghiệp Tràng Duệ, xã Lê Lợi, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử |
1.631 |
|
471 |
Công ty TNHH Rorze Robotech |
Khu công nghiệp Nomura, xã Tân Tiến, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất rô bốt công nghiệp |
2.490 |
|
472 |
Công ty TNHH Halla Electronics Vina |
Lô L4, khu công nghiệp Tràng Duệ, xã Hồng Phong, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử |
2.430 |
|
473 |
Công ty TNHH Haengsung Electronics |
Lô Kl, khu công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử |
3.037 |
|
474 |
Công ty TNHH điện tử Chilisin Việt Nam |
số 143,145, đường số 10, khu công nghiệp VSIP, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử |
6.923 |
|
475 |
Công ty TNHH điện tử Dong Yang |
Lô C5-3, khu công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử |
3.212 |
|
476 |
Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam - Hải Phòng |
Khu công nghiệp Tràng Duệ, xã Lê Lợi, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử |
10.627 |
|
477 |
Công ty TNHH LG Innotek Việt Nam Hải Phòng |
Lô 14, khu công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử |
10.672 |
|
478 |
Công ty TNHH LG Display Việt Nam Hải Phòng |
Lô E, khu công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử |
23.105 |
|
479 |
Công ty TNHH Ống thép Vinapipe |
Km9, phường Quán Toan, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.319 |
|
480 |
Công ty TNHH Cơ khí Việt Nhật |
Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Đúc sắt thép |
1.456 |
|
481 |
Công ty cổ phần Kinh doanh chế biến hàng xuất nhập khẩu Đà Nẵng |
Số 31 Đông Khê, phường Đông Khê, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
Đúc kim loại |
3.068 |
|
482 |
Chi nhánh Công ty TNHH đầu tư phát triển Nam Thuận tại Hải Phòng |
Lô CN3.1, khu công nghiệp Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5.339 |
|
483 |
Công ty cổ phần luyện thép Việt Ý |
Khu công nghiệp Cầu Kiền, xã Hoàng Động, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất phôi thép |
33.423 |
|
484 |
Công ty cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng |
16 Lạch Tray, phường Lạch Tray, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
Sản phẩm bia hơi, bia chai |
2.046 |
|
485 |
Công ty cổ phần Habeco Hải Phòng |
Thị trấn Trường Sơn, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất bia chai, lon |
5.505 |
|
486 |
Công ty TNHH chế tạo Canadian Solar Việt Nam |
Số 5, đường Đông Tây, khu công nghiệp VSIP, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất tấm quang điện mặt trời |
1.872 |
|
487 |
Công ty TNHH Vân Long |
Số 15A An Trì, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.582 |
|
488 |
Công ty cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng |
Số 3 đường Hà Nội, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
141.449 |
|
489 |
Công ty TNHH Hoa Thành |
Thôn Trâm Khê, xã Đại Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất giày dép |
2.370 |
|
490 |
Công ty TNHH Forever True Vĩnh Bảo Việt Nam |
Lô CN 16, cụm công nghiệp Tân Liên, xã Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1.434 |
|
491 |
Công ty TNHH FLAT (Việt Nam) |
Khu công nghiệp Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất kính đặc biệt, kính năng lượng mặt trời và các sản phẩm kính khác |
26.287 |
|
492 |
Công ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng |
Số 194 đường Kiều Hạ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
29.728 |
|
493 |
Công ty TNHH MTV DAP - Vinachem |
Khu công nghiệp Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
29.889 |
|
494 |
Công ty cổ phần tôn thép Việt Pháp |
Đường Chùa Vẽ, phường Đông Hải 1, quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.560 |
|
495 |
Công ty cổ phần luyện thép cao cấp Việt Nhật |
Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền, xã Kiền Bái, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất sắt, thép, gang |
54.183 |
|
496 |
Công ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Thép HPS |
Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền, xã Kiền Bái, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất sắt, thép, gang |
6.908 |
|
497 |
Công ty TNHH Công nghệ vật liệu xây dựng Jinka |
Khu công nghiệp Đồ Sơn, quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
4.138 |
|
498 |
Công ty TNHH Chế tạo máy Hongyuan Việt Nam |
Lô đất L2.6 và L2.12 khu công nghiệp Đồ Sơn, quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại |
3.953 |
|
499 |
Công ty TNHH Dongdo Electronics Hải Phòng |
Lô C6-2, khu CN1, khu công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.073 |
|
500 |
Công ty TNHH Vinatic Hải Phòng |
Lô CN4, khu công nghiệp Nam Cầu Kiền, xã Kiền Bái, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
2.083 |
|
501 |
Công ty TNHH JCV Corp |
Khu công nghiệp Tràng Duệ, xã An Hòa, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất các sản phẩm làm đẹp |
1.793 |
|
502 |
Công ty TNHH Greenworks (Việt Nam) |
Khu công nghiệp Tràng Duệ, xã An Hòa, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất và lắp ráp thiết bị làm vườn |
1.179 |
|
503 |
Công ty TNHH Dong - A Hwasung Vina |
Khu công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất, gia công các sản phẩm nhựa, cao su tổng hợp dùng cho công nghiệp, ô tô, đồ gia dụng |
1.010 |
|
504 |
Công ty TNHH Sin Chi Việt Nam |
Khu công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
6.054 |
|
505 |
Công ty TNHH Tân Huy Hoàng |
Khu công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất trang phục |
1.104 |
|
506 |
Công ty TNHH Crystal Sweater Việt Nam |
Khu công nghiệp Nam Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4.719 |
|
507 |
Công ty cổ phần Kim khí Bắc Việt |
Khu công nghiệp Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.913 |
|
508 |
Công ty TNHH Universal Scientific Industrial Việt Nam |
Khu công nghiệp Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.185 |
|
509 |
Công ty TNHH Công nghệ Amtran Việt Nam |
Số 2, đường số 9, khu công nghiệp VSIP, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1.909 |
|
510 |
Công ty TNHH Yanagawa Seiko Việt Nam |
Khu công nghiệp Nomura Hải Phòng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.024 |
|
511 |
Công ty TNHH Ojitex Hải Phòng |
Khu công nghiệp Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất giấy nhãn, bìa nhãn bao bì từ giấy và bìa |
1.206 |
|
512 |
Công ty TNHH vật liệu nam châm Shin - Etsu Việt Nam |
Lô CN5.2D, khu công nghiệp Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
Khai khoáng |
11.715 |
|
513 |
Công ty TNHH Maple |
Số 15, đường số 17, khu công nghiệp VSIP, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất trang phục |
1.632 |
|
514 |
Chi nhánh Công ty TNHH GE Việt Nam tại Hải Phòng |
Khu công nghiệp Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất thiết bị điện |
11.183 |
|
515 |
Công ty TNHH Chế tạo máy EBA |
Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng, xã Tân Tiến, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Chế tạo cơ khí các chi tiết, các bộ phận của máy và ô tô |
1.292 |
|
516 |
Công ty cổ phần Hóa dầu và Xơ sợi Việt Nam |
Lô CN5.5 A khu công nghiệp Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất xơ sợi nhân tạo |
4.257 |
|
517 |
Công ty TNHH LS Metal Vina |
Khu công nghiệp DEEPC 2B, phường Đông Hải 2, quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
1.910 |
|
518 |
Công ty TNHH chế tạo máy Citizen Việt Nam |
Khu công nghiệp Nomura, xã An Hưng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất các sản phẩm đúc kim loại |
1.656 |
|
519 |
Công ty TNHH Công nghiệp Aspiresun Việt Nam |
Khu công nghiệp VSIP, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.006 |
|
520 |
Công ty TNHH Công nghệ Hitron Việt Nam |
Khu công nghiệp VSIP, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1.592 |
|
521 |
Công ty TNHH Liteon Việt Nam |
Khu công nghiệp VSIP, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.223 |
|
522 |
Công ty TNHH Thép Dongbu Việt Nam |
Khu công nghiệp Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5.439 |
|
6. Tỉnh Hưng Yên |
|
||||
523 |
Công ty TNHH Vietinak |
Lô đất số C5, khu công nghiệp Thăng Long II, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
1.202 |
|
524 |
Công ty TNHH Dong Yang E&p Việt Nam |
Tổ dân phố Nguyễn Xá, phường Nhân Hòa, thị xã Mĩ Hào, xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.249 |
|
525 |
Công ty TNHH SOC Việt Nam |
Lô đất G7, khu công nghiệp Thăng Long II, xã Dị Sử, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sản phẩm hóa chất |
1.177 |
|
526 |
Công ty cổ phần Daikin Air Conditioning (Việt Nam) |
Khu công nghiệp Thăng Long II, phường Phùng Chí Kiên, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1.227 |
|
527 |
Chi nhánh Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Hưng Yên |
Đường B4, khu B, khu công nghiệp Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sứ vệ sinh cao cấp |
4.537 |
|
528 |
Chi nhánh Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Hưng Yên (Nhà máy số 67) |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sứ vệ sinh cao cấp |
5.060 |
|
529 |
Công ty TNHH Dây và cáp điện Ngọc Khánh |
Thôn An Lạc, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất dây cáp điện |
1.499 |
|
530 |
Công ty TNHH AAB |
Thôn Vĩnh Bảo, xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
1.226 |
|
531 |
Công ty TNHH Thép dây Hòa Phát |
Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1.938 |
|
532 |
Công ty cổ phần thép không gỉ A&T |
Km31, quốc lộ 5A, thôn Trại, xã Dị Sử, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.268 |
|
533 |
Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Tân Á Hưng Yên |
Km6, quốc lộ 39, thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1.709 |
|
534 |
Công ty TNHH Nestlé Việt Nam |
Lô p 1A, khu công nghiệp Thăng Long II, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2.953 |
|
535 |
Công ty TNHH thiết bị điện nước Phúc Hà |
Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.193 |
|
536 |
Công ty cổ phần Thực phẩm xuất khẩu Trung Sơn Hưng Yên |
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất thực phẩm khác |
2.638 |
|
537 |
Công ty TNHH Dệt nhuộm Jasan (Việt Nam) |
Khu công nghiệp Phố Nối B, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
11.526 |
|
538 |
Công ty TNHH dây và cáp điện ô tô Sumiden VN (Chi nhánh Hưng Yên) |
Lô đất E7 & E8, khu công nghiệp Thăng Long II, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất các loại dây cáp điện sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô |
2.289 |
|
539 |
Công ty TNHH MTV Kinh Đô miền Bắc |
Km 22, quốc lộ 5A, thị trấn Bần Yên Nhân, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2.417 |
|
540 |
Công ty TNHH Bao bì Việt Hưng |
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
2.163 |
|
541 |
Công ty cổ phần kính an toàn Việt Nhật |
Km29+500 quốc lộ 5A, Cầu Lường, phường Bạch Sam, Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
2.270 |
|
542 |
Công ty cổ phần Đầu tư phát triển công nghệ bia - rượu - nước giải khát Hà Nội |
Đường 206, khu công nghiệp Phố Nối A, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.647 |
|
543 |
Công ty TNHH Musashi Auto Parts Việt Nam |
Khu công nghiệp Thăng Long II, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2.138 |
|
544 |
Công ty TNHH Hamaden Việt Nam |
Khu công nghiệp Thăng Long II, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.565 |
|
545 |
Công ty TNHH Sews - Components Việt Nam |
LÔ D2 và D3, Khu công nghiệp Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên, |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.500 |
|
546 |
Công ty TNHH Đầu tư ứng dụng sản xuất bao bì Việt |
Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất bao bì, in ấn |
3.032 |
|
547 |
Nhà máy sợi Yên Mỹ (Công ty TNHH MTV Dệt 8-3) |
Thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sợi, vải dệt |
3.103 |
|
548 |
Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên |
Khu công nghiệp Dệt may Phố Nối, xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sợi, vải dệt |
2.951 |
|
549 |
Công ty TNHH Thép cán nguội Hòa Phát |
Khu D, khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất các sản phẩm thép |
2.557 |
|
550 |
Công ty cổ phần Công nghiệp Kami |
Đường B4, khu B, khu công nghiệp Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất kim loại |
1.532 |
|
551 |
Công ty cổ phần Hưng Phú |
Khu công nghiệp Dệt may Phố Nối B, xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
2.992 |
|
552 |
Công ty TNHH Thiết bị điện Lioa |
Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
3.105 |
|
553 |
Công ty TNHH Taeyang Việt Nam |
Khu công nghiệp Phố Nối A, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất đồ dùng khác cho gia đình |
3.515 |
|
554 |
Công ty TNHH JP Corelex (Việt Nam) |
Đường B1, khu B, khu công nghiệp Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa |
6.466 |
|
555 |
Công ty TNHH MEKTEC manufacturing (Việt Nam) |
Khu công nghiệp Thăng Long II, xã Dị Sử, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.711 |
|
556 |
Công ty cổ phần Nhựa Hưng Yên |
Số 115, Nguyễn Thiện Thuật, phường Minh khai, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
1.097 |
|
557 |
Công ty cổ phần thép Việt - Ý |
Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sắt, thép |
5.022 |
|
558 |
Công ty TNHH dệt may Lee Hing Việt Nam |
Lô 4, Khu công nghiệp Dệt may Phố Nối, xã Dị Sử, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
10.109 |
|
559 |
Công ty TNHH Công nghiệp Chính Đại |
Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sắt, thép |
4.523 |
|
560 |
Công ty TNHH Tôn Hòa Phát |
Đường E1, khu E, khu công nghiệp Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sắt, thép, gang |
15.529 |
|
561 |
Công ty TNHH TOTO Việt Nam (Chi nhánh Hưng Yên) |
Lô đất số M7, M8, khu công nghiệp Thăng Long II, xã Phùng Chí Kiên, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
8.249 |
|
562 |
Công ty TNHH sản xuất phụ tùng ô tô xe máy Việt Nam |
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
9.767 |
|
563 |
Chi nhánh Công ty TNHH ống thép Hòa Phát |
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sắt, thép |
13.214 |
|
564 |
Công ty TNHH Hoya Glass Disk VN II |
Khu công nghiệp Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
12.231 |
|
565 |
Công ty cổ phần Hyundai Aluminum ViNa |
Đường B2, khu B, khu công nghiệp Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8.669 |
|
566 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Acecook Việt Nam tại Hưng Yên |
Khu công nghiệp Như Quỳnh A, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Bán buôn thực phẩm khác |
19.605 |
|
567 |
Công ty TNHH MTV Thép Hòa Phát |
Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sắt, thép, gang |
48.805 |
|
568 |
Công ty cổ phần Quốc Tế Inox Hòa Bình |
Thôn Yên Phú, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.247 |
|
569 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại dịch vụ Minh Tâm |
Thôn Yên Lịch, xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.426 |
|
570 |
Chi nhánh sản xuất Công ty TNHH Lavie tại Hưng Yên |
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1.049 |
|
571 |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Hòa Bình |
Thôn Yên Phú, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.026 |
|
572 |
Công ty cổ phần Stavian hóa chất |
Lô 16, đường 206, khu A, khu công nghiệp Phố Nối A, xã Đình Dù, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.180 |
|
573 |
Công ty cổ phần Minh An |
Thôn Đa Phúc, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên0 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.332 |
|
574 |
Công ty cổ phần Sợi Việt Nhật |
Thôn Bá Khẽ, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sợi |
1.384 |
|
575 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Minh Ngọc |
Khu D, khu công nghiệp Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5.882 |
|
576 |
Công ty TNHH Thép Nhật Quang |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Đúc sắt, thép |
1.472 |
|
577 |
Công ty TNHH Gia Anh Hưng Yên |
KM7 quốc lộ 39, xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất, phân phối các loại inox |
2.647 |
|
578 |
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Thái Dương |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất kim loại |
5.231 |
|
579 |
Công ty TNHH PIC Việt Nam |
Đường Bl, khu B, khu công nghiệp Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.319 |
|
580 |
Công ty TNHH thiết bị xây dựng và chiếu sáng đô thị Tấn Phát |
Thôn Nghĩa Trang, thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1.059 |
|
581 |
Công ty cổ phần Kim Tín Hưng Yên |
Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa, hạt nhựa cho ô tô, xe máy |
4.376 |
|
582 |
Công ty TNHH Giày Ngọc Tề |
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất giày dép |
5.262 |
|
583 |
Công ty TNHH An Quý Hưng Yên |
Xã Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2.901 |
|
584 |
Công ty TNHH Song Long |
Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
2.441 |
|
585 |
Công ty TNHH Bao bì Tân Kim Cương |
Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất bao bì từ giấy và bìa |
5.636 |
|
586 |
Công ty cổ phần Bao bì nhựa Thiên Hà |
Xã Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.752 |
|
587 |
Công ty TNHH MTV Nhựa Bình Minh miền Bắc |
Đường D1, khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất bao bì nhựa |
1.102 |
|
588 |
Công ty TNHH Regina Miracle International Hưng Yên |
Lô đất số L6, Khu công nghiệp Dệt may Phố Nối B, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1.693 |
|
589 |
Công ty cổ phần US Masterbatch chi nhánh Hưng Yên |
Khu công nghiệp Minh Quang, phường Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.022 |
|
590 |
Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Quang |
Thôn An Lạc, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.032 |
|
591 |
Công ty TNHH Lâm Linh |
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.054 |
|
592 |
Công ty TNHH STP Việt Nam |
Thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.138 |
|
593 |
Công ty TNHH Toàn Hưng |
Phường Bần Yên Nhân, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất công nghiệp |
1.366 |
|
594 |
Công ty TNHH nhựa Hòa Bình |
Thôn Mụ, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.410 |
|
595 |
Công ty cổ phần sợi Trà Lý Hưng Yên |
Thôn Tử Dương, xã Lý Thường Kiệt, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sợi |
1.865 |
|
596 |
Công ty cổ phần Thép dự ứng lực Việt - Nhật |
Tổ dân phố Long Đằng, phường Phùng Chí Kiên, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất công nghiệp |
2.144 |
|
597 |
Công ty TNHH Vật liệu mới Lợi Đạt |
Đường E2, khu E, khu công nghiệp Phố Nối A, xã Đình Dù, Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất công nghiệp |
2.463 |
|
598 |
Công ty TNHH Vật liệu mới Haixin Việt Nam |
Xã Lạc Hồng, Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên. |
Sản xuất công nghiệp |
4.254 |
|
599 |
Công ty TNHH Giấy và bao bì Hưng Hà Hưng Yên |
Thôn Ngọc Loan, xã Tân Quang, Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4.862 |
|
600 |
Công ty cổ phần Ống đồng Toàn Phát (Nhà máy 2) |
Đường E2, khu E, khu công nghiệp Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất ống đồng |
2.397 |
|
601 |
Công ty TNHH Dorco Vina |
Đường B3, khu B, khu công nghiệp Phố Nối A, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại |
6.049 |
|
602 |
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam |
Lô đất B-1, khu công nghiệp Thăng Long II, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.817 |
|
603 |
Công ty TNHH Thương mại và Công nghiệp Mỹ Việt |
Thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
8.955 |
|
604 |
Công ty TNHH điện tử Annex |
Đường B3, khu B, khu công nghiệp Phố Nối A, xã Minh Hải, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.501 |
|
605 |
Công ty cổ phần New Rice |
Km30, quốc lộ 5A, phường Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1.014 |
|
606 |
Công ty TNHH Suzuran Việt Nam |
Lô đất số M2, M3, M4, khu công nghiệp Thăng Long II, phường Dị Sử, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất vải dệt thoi |
3.879 |
|
607 |
Công ty cổ phần Nippon Sanso Việt Nam - chi nhánh Hưng Yên |
Khu công nghiệp Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
7.260 |
|
7. Tỉnh Nam Định |
|
||||
608 |
Công ty TNHH Dream Plastic Nam Định |
Xóm 10, xã Trực Thái, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định |
Sản xuất đồ chơi trẻ em |
3.905 |
|
609 |
Công ty TNHH Golden Victory Việt Nam |
Thôn Đông kỳ, xã Nghĩa Minh, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định |
Sản xuất giày dép |
6.094 |
|
610 |
Công ty TNHH Viet Power |
Xóm 1, xã Hải Tân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Sản xuất gia công các sản phẩm giày dép |
8.814 |
|
611 |
Công ty TNHH Youngone Nam Định |
Lô O, P, Q, R đường N6, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
Sản xuất hàng dệt may xuất khẩu |
15.552 |
|
8. Tỉnh Thái Bình |
|
||||
612 |
Công ty cổ phần đầu tư và thương mại Vũ Đăng |
Cụm công nghiệp Đông Phong, xã Đông Phong, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất sợi, dệt |
1.086 |
|
613 |
Công ty TNHH Creative Source Việt Nam |
Lô CN2&CN3, cụm công nghiệp Minh Lãng, xã Minh Lãng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất giày dép |
1.451 |
|
614 |
Công ty TNHH Thương Mại dệt may An Nam |
Lô 10.7, đường Nguyễn Đình Chính, tổ 37 phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất công nghiệp |
1.069 |
|
615 |
Công ty TNHH sợi dệt Hương Sen Comfor |
Tầng 4, số 18, phố Trần Thái Tông, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất sợi, dệt |
2.602 |
|
616 |
Công ty TNHH TAV |
Lô A4 khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất hàng may mặc |
1.194 |
|
617 |
Công ty cổ phần sản xuất xơ Polyester Thái Bình |
Số 102, khu 3, thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất sợi, dệt |
1.662 |
|
618 |
Chi nhánh công ty TNHH Sao Vàng tại Quỳnh Phụ |
Cụm công nghiệp Quỳnh Côi, xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất giày dép |
1.477 |
|
619 |
Công ty TNHH Hợp Thành |
Lô A2, khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất hàng may mặc |
1.514 |
|
620 |
Công ty cổ phần dệt sợi Dam San |
Lô A4, đường Bùi Viện, khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất hàng may mặc |
1.576 |
|
621 |
Công ty cổ phần Bitexco Nam Long |
Lô A2, khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất hàng may mặc |
1.928 |
|
622 |
Công ty cổ phần Sợi Eiffel |
Lô 159/14, khu công nghiệp Gia Lễ, xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất sợi, dệt |
1.939 |
|
623 |
Công ty TNHH dệt nhuộm xuất khẩu Thăng Long |
Khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất hàng may mặc |
5.544 |
|
624 |
Công ty cổ phần đầu tư thương mại quốc tế Minh Long |
Phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất may mặc |
3.845 |
|
625 |
Công ty cổ phần Sợi Trà Lý |
Số 128 Lê Quý Đôn, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất hàng may mặc |
1.607 |
|
626 |
Công ty TNHH U-Li Việt Nam |
Lô CN3, khu công nghiệp Sông Trà, xã Tân Bình, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
1.259 |
|
627 |
Công ty TNHH công nghiệp Tactician |
Khu công nghiệp Phúc Khánh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.429 |
|
628 |
Công ty TNHH may Texhong Thái Bình |
Khu công nghiệp Phúc Khánh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.953 |
|
629 |
Công ty TNHH Công nghiệp Sheng Fang |
Khu công nghiệp Phúc Khánh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất cơ khí |
1.837 |
|
630 |
Công ty cổ phần Công nghiệp ngũ kim Fortress Việt Nam |
Lô B8, B9, B10, khu công nghiệp Phúc Khánh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất dao kéo, đồ kim loại |
1.819 |
|
631 |
Công ty cổ phần đầu tư phát triển Đức Quân |
Khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.033 |
|
632 |
Công ty hóa chất mỏ Thái Bình - Micco |
Thôn Tây Sơn, xã Vũ Chính, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất công nghiệp |
4.466 |
|
633 |
Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam |
Khu công nghiệp Cầu Nghìn, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất công nghiệp |
31.750 |
|
634 |
Công ty cổ phần tập đoàn Hương Sen |
Số 18, Trần Thái Tông, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Đồ uống, nước giải khát |
1.017 |
|
9. Tỉnh Vĩnh Phúc |
|
||||
635 |
Công ty TNHH Piaggio Việt Nam |
Khu công nghiệp Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất mô tô, xe máy |
2.400 |
|
636 |
Công ty TNHH Diostech Vina |
Khu công nghiệp Bình Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất linh kiện điện tử và dụng cụ quang học |
5.690 |
|
637 |
Công ty TNHH Thụ Ngọc Hằng |
Thôn 1, làng Đồng Lạc, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc |
Đúc sắt, thép |
1.680 |
|
638 |
Công ty TNHH Geotech Việt Nam |
Cụm công nghiệp Hương Canh, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt |
1.601 |
|
639 |
Công ty TNHH Piaggio Việt Nam |
Lô M, khu Công nghiệp Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Chế tạo máy móc thiết bị cho sản xuất và hoạt động văn phòng |
3.090 |
|
640 |
Công ty TNHH Hitachi Astemo Vĩnh Phúc |
Xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
5.602 |
|
641 |
Công ty cổ phần Sản xuất Thép Việt Đức |
Khu công nghiệp Bình Xuyên, thị trấn Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
4.898 |
|
642 |
Công ty cổ phần Prime Tiền Phong |
Khu công nghiệp Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
3.732 |
|
643 |
Công ty cổ phần Prime Ngói Việt |
Khu công nghiệp Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
2.637 |
|
644 |
Công ty cổ phần Ống thép Việt - Đức VG Pipe |
Khu công nghiệp Bình Xuyên, thị trấn Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
5.236 |
|
645 |
Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam |
Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Chế biến thực phẩm |
1.200 |
|
646 |
Công ty cổ phần sản xuất thép Việt Đức |
Khu công nghiệp Bình Xuyên, thị trấn Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất các kim loại (Sắt, thép, kim loại màu...) |
3.419 |
|
647 |
Công ty cổ phần Prime Vĩnh Phúc |
Khu công nghiệp Bình Xuyên, thị trấn Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
3.764 |
|
648 |
Công ty cổ phần Công nghiệp Hera |
Khu Thị Tứ, xã Bàn Giản, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
3.378 |
|
649 |
Công ty Honda Việt Nam |
Phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Chế tạo máy móc thiết bị cho sản xuất và hoạt động văn phòng |
14.131 |
|
650 |
Công ty ô tô Toyota Việt Nam |
Phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Chế tạo máy móc thiết bị cho sản xuất và hoạt động văn phòng |
2.558 |
|
651 |
Công ty TNHH MTV 95 |
Xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản phẩm hóa chất, phân bón, thuốc trừ sâu, hóa chất khác... |
1.539 |
|
652 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Việt Anh |
Thôn 3, xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
1.612 |
|
653 |
Công ty TNHH Haesung Vina |
Lô CN7, khu công nghiệp Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất radio, ti vi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử |
2.482 |
|
654 |
Công ty TNHH Jahwa Vina |
Lô CN10, khu công nghiệp Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất radio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử |
3.356 |
|
655 |
Công ty TNHH Power Logics Vina |
Khu công nghiệp Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện, thiết bị chiếu sáng |
5.518 |
|
656 |
Công ty cổ phần Prime Đại Việt |
Thôn Hán Lữ, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
3.489 |
|
657 |
Công ty TNHH công nghiệp chính xác Việt Nam 1 |
Khu công nghiệp Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
8.498 |
|
658 |
Công ty hữu hạn công nghiệp Rèn dập VietSheng |
Khu công nghiệp Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
1.335 |
|
659 |
Công ty TNHH Bhflex Vina |
Khu công nghiệp Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất radio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử |
17.643 |
|
660 |
Công ty TNHH DKT Vina |
Khu công nghiệp Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất radio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử |
1.701 |
|
661 |
Công ty hữu hạn công nghiệp Lâm Viễn Vĩnh Phúc |
Lô 13, đường Nguyễn Tông Lỗi, khu công nghiệp Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
1.112 |
|
662 |
Công ty TNHH UJU Vina |
Số 55, lô CN12, khu công nghiệp Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện, thiết bị chiếu sáng |
3.187 |
|
663 |
Công ty cổ phần Prime - Yên Bình |
Xóm Phổ, xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
1.246 |
|
664 |
Công ty TNHH Partron Vina |
Lô 11, khu công nghiệp Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất radio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử |
11.279 |
|
665 |
Công ty cổ phần thương mại và sản xuất Khải Thành |
Cụm công nghiệp Yên Đồng, xã Yên Đồng, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1.155 |
|
666 |
Công ty cổ phần thép Trường Biện |
Khu công nghiệp Đồng Văn, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất các kim loại |
2.430 |
|
667 |
Công ty cổ phần công nghiệp Việt Nam |
Cụm công nghiệp Đồng Văn, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
7.351 |
|
668 |
Công ty TNHH thương mại Khánh Dư |
Thôn Đồng Lạc, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất các kim loại |
7.872 |
|
669 |
Ban Quản lý dự án xây dựng và phát triển cụm công nghiệp huyện Yên Lạc |
Thị trấn Yên Lạc, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc |
Điện cấp cho ánh sáng công cộng và các hoạt động công cộng khác |
1.076 |
|
670 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Thép Việt Nga |
Thôn Hùng Vĩ, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất các kim loại |
4.689 |
|
671 |
Công ty TNHH Kohsei Multipack Việt Nam |
Lô C, khu công nghiệp Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất, kinh doanh và xuất nhập khẩu túi chất dẻo, vải nhựa |
1.285 |
|
672 |
Công ty TNHH CDL Precision Technology (Việt Nam) |
Lô 14, khu công nghiệp Bình Xuyên, xã Sơn Lôi, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất thiết bị, linh kiện điện tử |
2.425 |
|
673 |
Công ty TNHH Tipack Việt Nam |
Lô C2, khu công nghiệp Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.352 |
|
674 |
Công ty TNHH Compal Wise Electronic Việt Nam |
Khu công nghiệp Bình Xuyên, thị trấn Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1.634 |
|
675 |
Công ty TNHH Krico |
Khu công nghiệp Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.019 |
|
676 |
Công ty TNHH Coasia Optics Vina |
Khu công nghiệp Bình Xuyên II, thị trấn Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất thiết bị, linh kiện điện tử |
5.661 |
|
677 |
Công ty TNHH KCI Vina |
Lô CN06-8, khu công nghiệp Bình Xuyên II, thị trấn Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất thiết bị, linh kiện điện tử |
3.109 |
|
678 |
Công ty TNHH Young Pông Electronics Vina |
Nhà xưởng CN06-6, lô đất CN 06, khu công nghiệp Bình Xuyên II, thị trấn Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất thiết bị, linh kiện điện tử |
2.489 |
|
679 |
Công ty TNHH CH Flex Vina |
Lô CN05, khu công nghiệp Bình Xuyên II, thị trấn Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất thiết bị, linh kiện điện tử |
1.566 |
|
680 |
Công ty TNHH Optrontec Vina |
Khu công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất thiết bị, linh kiện điện tử |
5.788 |
|
681 |
Công ty TNHH Sekonix Vina |
Lô C10, khu công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5.034 |
|
682 |
Công ty TNHH Vina Newflex |
Lô A7, khu công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất thiết bị, linh kiện điện tử |
4.490 |
|
683 |
Công ty TNHH Solum Vina |
Lô B3, khu công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất thiết bị, linh kiện điện tử |
4.183 |
|
684 |
Công ty TNHH Hyunwoo Vina |
Lô C7, khu công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất thiết bị, linh kiện điện tử |
3.495 |
|
685 |
Công ty TNHH Interflex Vina |
Lô CN5, khu công nghiệp Bá Thiện, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất thiết bị, linh kiện điện tử |
3.273 |
|
686 |
Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc Việt Nam |
Lô A1-2,A2-A3-A4, khu công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3.038 |
|
687 |
Công ty TNHH DST Vina |
Khu công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.953 |
|
688 |
Công ty TNHH Powerlogics Bá Thiện Vina |
Lô C1, khu công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất thiết bị, linh kiện điện tử |
2.827 |
|
689 |
Công ty TNHH Nanos Việt Nam |
Lô C9, khu công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2.796 |
|
690 |
Công ty TNHH Actro Vina |
Lô A5-3, khu công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
1.890 |
|
691 |
Công ty TNHH IM Vina |
Lô A8-2, khu công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.834 |
|
692 |
Công ty TNHH EV Advanced Material Vina |
Lô C2-1, khu công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.817 |
|
693 |
Công ty TNHH sản xuất ISCVINA |
Lô A12-2, khu công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.552 |
|
694 |
Công ty TNHH Vina Union |
Lô A9, khu công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.297 |
|
695 |
Công ty TNHH Cammsys Việt Nam |
Khu công nghiệp Bá Thiện, thị trấn Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.216 |
|
696 |
Công ty TNHH Vina MC Infonics |
Lô số B4-5-6, khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1.152 |
|
697 |
Công ty TNHH Arcadyan Technology (Việt Nam) |
Lô số D4-5-6, khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2.710 |
|
10. Tỉnh Ninh Bình |
|
||||
698 |
Công ty TNHH sản xuất giày Chungjye Ninh Bình Việt Nam |
Cụm công nghiệp Khánh Nhạc, xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình |
Sản xuất, gia công giày dép xuất khẩu |
3.349 |
|
699 |
Công ty TNHH Giày Athena Việt Nam |
Cụm công nghiệp Yên Lâm, thôn Đông Đoài, xã Yên Lâm, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình |
Sản xuất da, giày dép |
4.093 |
|
700 |
Công ty cổ phần đầu tư và thương mại Lam Giang |
Km3, đường 1A, phường Ninh Phong, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
Sản xuất sợi |
4.520 |
|
701 |
Công ty TNHH Giày Adora Việt Nam |
Khu công nghiệp Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình |
Sản xuất da, giày dép |
4.649 |
|
702 |
Công ty TNHH May Nienhsing Ninh Bình |
Khu công nghiệp Khánh Phú, tỉnh Ninh Bình |
Sản xuất hàng may mặc |
53.642 |
|
703 |
Công ty cổ phần Phân lân Ninh Bình |
Xã Ninh An, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình |
Sản xuất hoá chất và phân bón |
22.967 |
|
704 |
Công ty TNHH MTV Đạm Ninh Bình |
Khu công nghiệp Khánh Phú, xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Binh |
Sản xuất phân đạm Urê |
323.942 |
|
705 |
Công ty TNHH Long Sơn |
Lô C21, khu công nghiệp Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình |
Sản xuất ắc quy |
1.311 |
|
706 |
Công ty cổ phần sản xuất ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam |
Khu công nghiệp Gián Khẩu, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình |
Lắp ráp ô tô |
5.522 |
|
707 |
Công ty TNHH Mcnex Vina |
Khu công nghiệp Phúc Sơn, phường Ninh Sơn, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
Sản xuất, lắp ráp camera |
10.767 |
|
708 |
Nhà máy cán thép chất lượng cao Tam Điệp (Công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam) |
Tổ 4, phường Nam Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình |
Sản xuất thép xây dựng |
5.522 |
|
709 |
Công ty TNHH Chang xin Việt Nam |
Lô C12, khu công nghiệp Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình |
Sản xuất và sơ chế phôi kim loại |
6.431 |
|
710 |
Công ty TNHH Regis |
Cụm công nghiệp Văn Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình |
Gia công các loại dày, dép |
1.200 |
|
711 |
Công ty TNHH Dream Plastic Ninh Bình |
Cụm công nghiệp Khánh Thượng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình |
Sản xuất đồ chơi trẻ em |
1.103 |
|
712 |
Công ty TNHH Vienergy |
Khu công nghiệp Phúc Sơn, tỉnh Ninh Bình |
Sản xuất giày dép |
1.981 |
|
713 |
Công ty cổ phần Bình Điền Ninh Bình |
Khu công nghiệp Khánh Phú, tỉnh Ninh Bình |
Sản xuất phân bón |
1.615 |
|
IV. BẮC TRUNG BỘ |
|
||||
1. Tỉnh Thanh Hóa |
|
||||
714 |
Công ty TNHH giày Aresa Việt Nam |
Lô D, khu công nghiệp Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất hàng may mặc, giày da |
3.045 |
|
715 |
Công ty cổ phần Mía đường Lam Sơn |
Khu 6, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
Chế biến thực phẩm |
9.921 |
|
716 |
Công ty TNHH giày Rollsport 1 Việt Nam |
Khu công nghiệp Hoàng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất hàng may mặc, giày da |
7.734 |
|
717 |
Công ty TNHH Giày Sunjade Việt Nam |
Lô B, khu công nghiệp Lễ Môn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất hàng may mặc, giày da |
14.324 |
|
718 |
Công ty TNHH Giày Annora Việt Nam |
Xã Xuân Lâm, khu kinh tế Nghi Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất hàng may mặc, giày da |
15.615 |
|
719 |
Công ty TNHH Giày Alena Việt Nam |
Xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất hàng may mặc, giày da |
8.737 |
|
720 |
Công ty TNHH Giày Aleron Việt Nam |
Khu công nghiệp Hoàng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất hàng may mặc, giày da |
5.163 |
|
721 |
Nhà máy Nhiệt điện Nghi Sơn 1 |
Xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Nhiệt điện |
467.981 |
|
722 |
Công ty cổ phần Sữa Việt Nam (Nhà máy sữa Lam Sơn) |
Khu công nghiệp Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Chế biến thực phẩm |
2.929 |
|
723 |
Công ty cổ phần Giấy Mục Sơn |
Khu 3, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất giấy phế liệu |
2.839 |
|
724 |
Công ty cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa |
152 Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Chế biến thực phẩm |
2.928 |
|
725 |
Công ty TNHH Lọc hóa dầu Nghi Sơn |
Khu kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Lọc dầu |
1.700.261 |
|
726 |
Công ty cổ phần giấy Lam Sơn |
Xã Vạn Thắng, huyện Nông cống, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất giấy phế liệu |
3.548 |
|
727 |
Công ty TNHH Giày Venus Việt Nam |
Cụm công nghiệp Làng nghề xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất hàng may mặc, giày da |
5.040 |
|
728 |
Công ty TNHH Lionas Metals |
Xã Hải Thượng, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Luyện kim |
11.108 |
|
729 |
Công ty TNHH Sakurai Việt Nam |
Khu công nghiệp Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất hàng may mặc, giày da |
3.196 |
|
730 |
Công ty TNHH Yotsuba Dress Việt Nam |
Khu A, khu công nghiệp Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất hàng may mặc, giày da |
1.458 |
|
731 |
Nhà máy Nhiệt điện Nghi Sơn 2 |
Xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất điện |
270.147 |
|
732 |
Công ty TNHH MTV thép VAS Nghi Sơn |
Khu liên hợp Gang thép Nghi Sơn, khu kinh tế Nghi Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Luyện kim |
132.371 |
|
733 |
Công ty TNHH Giày Weilina Việt Nam |
Thôn Vực Phác, xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất hàng may mặc, giày da |
3.785 |
|
734 |
Công ty TNHH Giày Akalia Việt Nam |
Thôn Hải Xuân, xã Hải Long, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất hàng may mặc, giày da |
1.635 |
|
735 |
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển lưới điện |
Lô 46, liền kề 6, khu đô thị mới Đông Sơn, phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Truyền tải và phân phối điện |
16.994 |
|
736 |
Công ty TNHH Giày Adiana Việt Nam |
Thôn Hà Lũng Thượng, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất hàng may mặc, giày da |
2.477 |
|
737 |
Công ty TNHH Dệt kim Jasan Thanh Hóa |
Thôn Vực Phác, xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất hàng may mặc |
1.550 |
|
738 |
Công ty TNHH MTV TCE Jeans |
Thôn 1 Lê Lợi, xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất hàng may mặc |
4.807 |
|
739 |
Công ty TNHH Ferocom Thanh Hóa |
Xã Hải Thượng, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Khai khoáng |
14.834 |
|
2. Tỉnh Nghệ An |
|
||||
740 |
Công ty Dệt may Hoàng Thị Loan |
Số 33 Nguyễn Văn Trỗi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất sợi |
4.090 |
|
741 |
Công ty cổ phần khoáng sản Á Châu |
Khu công nghiệp Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất bột đá siêu mịn |
1.291 |
|
742 |
Công ty cổ phần khoáng sản Toàn cầu |
Khu công nghiệp nhỏ, xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất bột đá siêu mịn |
1.314 |
|
743 |
Công ty cổ phần Bột đá trắng Thọ Hợp |
Xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất bột đá siêu mịn |
1.707 |
|
744 |
Công ty TNHH MTV Nhựa Châu Âu Nghệ An |
Khu công nghiệp Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất nhựa và cao su |
3.924 |
|
745 |
Công ty cổ phần Tập đoàn bao bì Sài Gòn |
Khu công nghiệp Bắc Vinh, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất bao bì |
1.443 |
|
746 |
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nghệ An |
Khu công nghiệp Đông Hồi, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất tôn, thép định hình |
26.348 |
|
747 |
Công ty TNHH Điện tử BSE Việt Nam |
Khu công nghiệp Nam Cấm, khu kinh tế Đông Nam, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất thiết bị điện tử |
1.442 |
|
748 |
Công ty cổ phần ván nhân tạo Tân Việt Trung |
Bắc khu C, khu công nghiệp Nam Cấm, khu kinh tế Đông Nam, tỉnh Nghệ An |
Ván gỗ công nghiệp |
1.029 |
|
749 |
Công ty cổ phần lâm nghiệp tháng năm |
Xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất ván gỗ công nghiệp |
4.320 |
|
750 |
Công ty cổ phần Sữa Việt Nam (Nhà máy Sữa Nghệ An) |
Đường Sào Nam, phường Nghi Thu, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
Chế biến sữa bò |
1.041 |
|
751 |
Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh |
Số 54, đường Phan Đăng Lưu, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất bia |
1.072 |
|
752 |
Công ty cổ phần Á Châu Hoa Sơn |
Xóm 12, xã Hoa Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất tinh bột |
1.376 |
|
753 |
Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam |
Khối 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất bia |
1.421 |
|
754 |
Công ty TNHH MTV Masan MB |
Khu công nghiệp Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất thực phẩm |
2.406 |
|
755 |
Công ty TNHH Merry & Luxshare Việt Nam |
Khu công nghiệp VSIP, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất công nghiệp |
1.198 |
|
756 |
Công ty TNHH Innovative Manufacturing Solutions Việt Nam |
Khu công nghiệp VSIP, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất công nghiệp |
1.320 |
|
757 |
Công ty TNHH Luxshare - ICT (Nghệ An) |
Khu công nghiệp VSIP, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất công nghiệp |
1.784 |
|
758 |
Công ty TNHH Biomass Fuel Việt Nam |
Khu công nghiệp VSIP, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất công nghiệp |
2.649 |
|
759 |
Công ty cổ phần Phụ gia Nhựa Mega |
Xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất công nghiệp |
2.286 |
|
760 |
Công ty cổ phần BVN Thanh Chương |
Xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất công nghiệp |
2.833 |
|
761 |
Công ty cổ phần Trung Hải Nghệ An Group |
Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất công nghiệp |
3.703 |
|
762 |
Công ty cổ phần Sữa TH |
Xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất công nghiệp |
9.199 |
|
763 |
Công ty cổ phần Thực phẩm sữa TH |
Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất công nghiệp |
12.596 |
|
3. Tỉnh Hà Tĩnh |
|
||||
764 |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh |
Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Sản xuất điện |
260.144 |
|
765 |
Công ty cổ phần Nhựa Bao bì Vinh, cơ sở 2 |
Khu công nghiệp Gia Lách, thị trấn Xuân An, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh |
Sản xuất bao bì |
2.307 |
|
766 |
Công ty TNHH Gang Thép Hưng Nghiệp Formosa Hà Tĩnh |
Khu kinh tế Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Sản xuất thép, điện |
3.490.504 |
|
767 |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Hà Tĩnh |
Km12, đường tránh thành phố Hà Tĩnh, xã Tân Lâm Hương, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
Sản xuất bia |
3.391 |
|
768 |
Công ty cổ phần Vinatex - Hồng Lĩnh |
Cụm công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp Nam Hồng, thị xã Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
Sản xuất sợi, vải dệt |
2.116 |
|
4. Tỉnh Quảng Bình |
|
||||
769 |
Công ty cổ phần khai thác khoáng sản Miền Trung |
Thôn Xóm Đồn, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
3.400 |
|
5. Tỉnh Quảng Trị |
|
||||
770 |
Công ty TNHH cao su Camel Việt Nam |
Thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị |
Sản xuất săm, lốp cao su |
2.846.750 |
|
771 |
Công ty cổ phần Khoáng sản Quảng Trị |
Xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
Khai thác titan và các loại khoáng sản khác |
2.970 |
|
772 |
Công ty cổ phần Tổng công ty Thương mại Quảng Trị |
Số 1 Phan Bội Châu, phường 1, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
11.212 |
|
6. Tỉnh Thừa Thiên Huế |
|
||||
773 |
Công ty cổ phần sợi Phú Bài |
Khu công nghiệp Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất sợi, vải dệt |
8.694 |
|
774 |
Công ty cổ phần sợi Phú Mai |
Lô D, khu công nghiệp Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất sợi, vải dệt |
2.706 |
|
775 |
Công ty cổ phần sợi Phú Thạnh |
Khu công nghiệp Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất sợi, vải dệt |
3.154 |
|
776 |
Công ty cổ phần Sợi Phú Anh |
Khu công nghiệp Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất sợi, vải dệt |
3.186 |
|
777 |
Công ty cổ phần Sợi Phú Nam |
Khu công nghiệp Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất sợi, vải dệt |
2.304 |
|
778 |
Công ty cổ phần đầu tư Dệt may Thiên An Thịnh |
Lô C-2-4, khu công nghiệp Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất may mặc |
2.120 |
|
779 |
Công ty cổ phần Vinatex Phú Hưng |
Khu công nghiệp Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất sợi, vải dệt |
4.664 |
|
780 |
Công ty cổ phần sợi Phú Bài 2 |
Lô B-5-4, khu công nghiệp Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất sợi, vải dệt |
1.902 |
|
781 |
Công ty cổ phần sợi Phú Việt |
Khu công nghiệp Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất sợi, vải dệt |
3.214 |
|
782 |
Công ty cổ phần sản xuất sợi Phú An |
Lô B7 khu công nghiệp Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất sợi, vải dệt |
3.735 |
|
783 |
Công ty TNHH Baosteel Can Making (Huế Việt Nam) |
Lô B-13, khu công nghiệp Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất vỏ lon |
3.750 |
|
784 |
Công ty cổ phần Sợi Phú Gia |
Khu công nghiệp Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất sợi, vải dệt |
1.812 |
|
785 |
Công ty TNHH Bia Carlsberg Việt Nam |
Lô B8, khu công nghiệp Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất bia |
2.869 |
|
786 |
Công ty cổ phần cấp nước Thừa Thiên Huế |
103 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất phân phối nước sạch |
1.904 |
|
787 |
Công ty TNHH Chế xuất Billion Max Việt Nam |
Đường ven biển Cảnh Dương, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
2.381 |
|
788 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư và chế biến khoáng sản Phenikaa Huế |
Lô CN 15 khu B, khu công nghiệp Phong Điền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất công nghiệp |
5.500 |
|
789 |
Công ty cổ phần Mikado - MT |
Lô A6-1, đường số 4, khu công nghiệp Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
8.325 |
|
790 |
Công ty TNHH một thành viên Nhựa Bao bì Việt Phát |
Đường số 4, khu công nghiệp Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.080 |
|
791 |
Công ty cổ phần Sợi Phú Quang |
Khu công nghiệp Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt |
1.077 |
|
792 |
Công ty TNHH HanesBrands Việt Nam Huế |
Lô C26-C27, C28-C29 khu công nghiệp Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất và gia công các loại trang phục lót cao cấp |
1.162 |
|
793 |
Công ty TNHH Premium Silica Huế |
Thôn Bắc-Triều-Vịnh, xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
5.207 |
|
794 |
Công ty cổ phần Dệt may Huế |
122 Dương Thiệu Tước, phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất may mặc |
5.564 |
|
V. NAM TRUNG BỘ |
|
||||
1. Thành phố Đà Nẵng |
|
||||
795 |
Công ty cổ phần Cao su Đà Nẵng |
Đường Tạ Quang Bửu, khu công nghiệp Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
10.815 |
|
796 |
Công ty cổ phần thép Đà Nẵng |
Đường Tạ Quang Bửu, khu công nghiệp Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất sắt thép không hợp kim dạng thỏi đúc |
11.333 |
|
797 |
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ |
Số 36 Ông ích Đường, quận cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất sản phẩm dệt, may |
5.085 |
|
798 |
Công ty TNHH Kiến trúc và Thương mại Á Châu |
Lô 4, đường 10, khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất giấy cuộn công nghiệp và bao bì carton |
7.985 |
|
799 |
Công ty TNHH Daiwa Việt Nam |
Lô M, đường số 5, khu công nghiệp Hòa Khánh, phường Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4.232 |
|
800 |
Công ty TNHH MTV Thép VAS Việt Mỹ |
Đường số 2, khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất và chế tác sắt, thép |
11.184 |
|
801 |
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng |
Lô A2, đường 3, khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất động cơ xoay chiều khác, một pha |
5.750 |
|
802 |
Công ty cổ phần cấp nước Đà Nẵng |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất nước sạch |
3.899 |
|
803 |
Công ty TNHH Murata Manufacturing Việt Nam |
Lô A1, khu công nghiệp Hòa Khánh, phường Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.617 |
|
804 |
Công ty cổ phần Keyhinge Toys Việt Nam |
Đường số 3, khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất đồ chơi trẻ em |
1.868 |
|
805 |
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam (Đà Nẵng) |
Đường số 6 và số 2, khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất bia |
2.114 |
|
806 |
Nhà máy sản xuất lon và nắp lon nước giải khát Crown Đà Nẵng |
Lô K, đường số 6, khu công nghiệp Liên Chiểu, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất vỏ lon |
4.025 |
|
807 |
Chi nhánh công ty cổ phần Công nghiệp Nhựa Chín Huei |
Đường số 2, khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất các sản phẩm nhựa |
1.901 |
|
808 |
Công ty TNHH MTV Dệt vải Vinatex Quốc tế |
Đường số 3, khu công nghiệp Hòa Khánh, phường Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất các sản phẩm dệt, nhuộm |
7.979 |
|
809 |
Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát Đà Nẵng |
Đường số 7, khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất ống tôn, ống thép, tôn cuộn |
5.845 |
|
810 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Sữa Việt Nam (Nhà máy Sữa Đà Nẵng) |
Lô Q, đường số 7, khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.588 |
|
811 |
Tổng trạm Hoà Khảnh (Tổng Công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội) |
Đường số 9, khu công nghiệp Hoà Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất mạng, truyền dẫn |
1.599 |
|
812 |
Tổng trạm 27B Nguyễn Thành Hãn (Tổng Công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội) |
27B Nguyễn Thành Hãn, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất mạng, truyền dẫn |
1.183 |
|
813 |
Công ty TNHH khoa học kỹ thuật Tường Hựu |
Lô Q đường số 6, 7 khu công nghiệp Hòa Khánh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất kim loại |
1.049 |
|
814 |
Công ty TNHH Matrix Việt Nam |
Đường số 3, khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1.824 |
|
815 |
Công ty TNHH Niwa Foundry Việt Nam |
Lô A14-1 đường Trung tâm, khu công nghệ cao, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng |
1.641 |
|
816 |
Công ty TNHH Universal Alloy Corporation Vietnam |
Lô A9 đường số 4, khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất linh kiện hàng không vũ trụ |
3.912 |
|
2. Tỉnh Quảng Nam |
|
||||
817 |
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa thọ (Công ty cổ phần Sợi Hòa Thọ Thăng Bình) |
Thôn Ngọc Sơn, xã Bình Phục, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam |
Sản xuất sợi |
2.128 |
|
818 |
Công ty Giày Rieker Việt Nam |
Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc, xã Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam |
Sản xuất giày |
3.792 |
|
819 |
Công ty TNHH Sản xuất Sợi chỉ Rio Quảng Nam |
Lô A4.2, cụm công nghiệp Tây An, xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam |
Sản xuất sợi chỉ |
3.673 |
|
820 |
Công ty TNHH MTV Sedo Vinako |
Thôn Đông Yên, xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam |
Sản xuất, gia công may lều, dụng cụ cắm trại, đồ chơi, túi xách và các sản phẩm dệt may khác |
2.944 |
|
821 |
Công ty TNHH MTV Panko Tam Thăng |
Cụm công nghiệp Tam Thăng, xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
Sản xuất các sản phẩm dệt, nhuộm, may mặc |
11.820 |
|
822 |
Công ty TNHH Hyosung Quảng Nam |
Lô D6, khu công nghiệp Tam Thăng, xã Bình Nam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam |
Sản xuất vải mành polyester và vải mành nylon |
18.844 |
|
823 |
Công ty TNHH MTV Tổ hợp Cơ khí Thaco Chu Lai |
Thôn 4, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam |
Sản xuất cơ khí |
2.704 |
|
824 |
Công ty TNHH Sản xuất và Lắp ráp ô tô Du lịch Trường Hải - Kia |
Thôn 4, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam |
Sản xuất xe ô tô và xe có động cơ khác |
2.706 |
|
825 |
Công ty TNHH Groz-Beckert Việt Nam |
Cụm công nghiệp Đại An, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam |
Sản xuất thiết bị và công cụ sản xuất cho ngành dệt |
2.614 |
|
826 |
Công ty TNHH Sản xuất và lắp ráp ô tô tải Chu Lai - Trường Hải |
Khu công nghiệp Tam Hiệp, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam |
Sản xuất xe có động cơ |
1.989 |
|
827 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất Ô tô Thaco Mazda |
Khu công nghiệp Cơ khí ô tô Chu Lai Trường Hải, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam |
Sản xuất ô tô |
3.242 |
|
828 |
Công ty TNHH CCI Việt Nam |
Khu công nghiệp Bắc Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam |
Sản xuất và mua bán linh kiện điện tử |
2.115 |
|
829 |
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam - Quảng Nam |
Lô số 2, khu công nghiệp Điện Nam, xã Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam |
Sản xuất, tiếp thị và phân phối các loại bia và kinh doanh nước giải khát |
2.018 |
|
830 |
Công ty TNHH Number One Chu Lai |
Khu công nghiệp, hậu cần cảng Tam Hiệp, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam |
Sản xuất nước giải khát |
27.265 |
|
831 |
CN Công ty TNHH Nước giải khát Suntory PepsiCo Việt Nam tại miền Trung |
Lô số 10, khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc, phường Điện Nam Bắc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam |
Sản xuất nước uống tinh khiết, các loại nước giải khát từ sữa, cà phê |
5.358 |
|
3. Tỉnh Quảng Ngãi |
|
||||
832 |
Công ty TNHH Kingmaker III Việt Nam Footwear |
Số 1, đường 4A, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi |
Sản xuất giày, da các loại |
1.031 |
|
833 |
Công ty TNHH Shengyang Việt Nam Textile |
Số 3, đường 2A, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi |
Sản xuất sợi các loại |
1.310 |
|
834 |
Công ty TNHH Xindadong Textiles Việt Nam |
Số 1A, đại lộ Hữu Nghị, khu công nghiệp VISIP, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi |
Sản xuất sợi vải |
16.660 |
|
835 |
Công ty TNHH hệ thống điện GE Việt Nam |
Khu kinh tế Dung Quất, thôn Tuyết Diêm 3, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi |
Sản xuất động cơ điện, tubin khí |
1.560 |
|
836 |
Công ty TNHH Doosan Việt Nam |
Khu kinh tế Dung Quất, thôn Tuyết Diêm 3, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3.305 |
|
837 |
Nhà máy lọc dầu Dung Quất |
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
76.334 |
|
838 |
Công ty TNHH MTV thép dự ứng lực Hòa Phát |
Khu công nghiệp phía Đông Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi |
Sản xuất thép dự ứng lực các loại |
3.018 |
|
839 |
Công ty cổ phần Thép Hòa Phát Dung Quất |
Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi |
Sản xuất thép các loại |
56.551 |
|
840 |
Công ty cổ phần Bia Sài Gòn |
Khu công nghiệp Quảng Phú, phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.384 |
|
841 |
Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng Ngãi (cơ sở Tịnh Phong) |
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
7.917 |
|
4. Tỉnh Bình Định |
|
||||
842 |
Công ty TNHH Delta Galil Việt Nam |
Cụm công nghiệp Cát Trinh, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định |
Sản xuất hàng may mặc |
2.280 |
|
843 |
Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định |
11 Hà Huy Tập, phường Trần Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Chế biến các loại khoáng sản |
3.234 |
|
844 |
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Bình Định |
Lô A1. 1 và TT 6.2&7, khu công nghiệp Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định |
Sản xuất sắt, thép, gang, ống nhựa |
1.397 |
|
845 |
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nhơn Hội - Bình Định |
Thôn Hội Sơn, xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Sản xuất sắt, thép, gang, ống nhựa |
22.813 |
|
846 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung tại Quy Nhơn |
Khu công nghiệp Phú Tài, KV5, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Sản xuất thực phẩm đồ uống |
2.671 |
|
847 |
Nhà máy chế biến tinh bột sắn Vân Canh (Chi nhánh 3 - Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm) |
Làng Hòn Mẻ, xã Canh Thuận, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột sắn |
2.340 |
|
848 |
Công ty TNHH Tingco Bình Định |
Lô A3.12+A3.13 +A3.14, khu công nghiệp Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Sản xuất nước ép từ rau quả |
1.518 |
|
849 |
Công ty TNHH Tinh bột sắn nhiệt Đồng Tâm Vĩnh Thạnh |
Khu chăn nuôi tập trung, thôn Định Thái, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.433 |
|
850 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Sữa Việt Nam (Nhà máy Sữa Bình Định) |
Số 87 Hoàng Văn Thụ, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Chế biến thực phẩm - sản xuất sữa và các sản phẩm khác từ sữa |
1.000 |
|
851 |
Công ty TNHH Sinh hóa Minh Dương Việt Nam |
Lô L3 khu công nghiệp Nhơn Hội (Khu B), thuộc khu kinh tế Nhơn Hội, xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.415 |
|
852 |
Công ty TNHH Kỹ nghệ Eco Tech |
Lô A5-A6 cụm công nghiệp Phước An, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định |
Sản xuất trang phục |
1.045 |
|
5. Tỉnh Phú Yên |
|
||||
853 |
Chi nhánh công ty cổ phần Bia Sài Gòn miền Trung tại Phú Yên |
265 Nguyễn Tất Thành, phường 8, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
Sản xuất, kinh doanh bia, rượu, nước giải khát |
1.800 |
|
854 |
Công ty cổ phần tinh bột sắn Phú Yên |
Xã EaBia, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên |
Sản xuất tinh bột sắn |
6.443 |
|
855 |
Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Đồng Xuân |
Thị trấn La Hai, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên |
Sản xuất tinh bột sắn |
2.758 |
|
6. Tỉnh Khánh Hòa |
|
||||
856 |
Công ty cổ phần Dệt may Nha Trang |
Km 1447 Quốc lộ 1A, xã Vĩnh Phương, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Sản xuất, kinh doanh sợi và sản phẩm may mặc |
7.651 |
|
857 |
Nhà máy thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
Đường Trường Sơn, khu Bình Tân, phường Vĩnh Trường, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Sản xuất thuốc lá các loại |
8.216 |
|
7. Tỉnh Ninh Thuận |
|
||||
858 |
Công ty cổ phần dệt gia dụng Phong Phú |
Thôn Hạnh Trí, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
Sản xuất sản phẩm dệt may |
1.291 |
|
8. Tỉnh Bình Thuận |
|
||||
859 |
Công ty TNHH Thương mại Tân Quang Cường |
Thôn Thuận Thành, xã Thuận Quý, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
Khai thác quặng kim loại đen và kim loại màu |
7.291 |
|
860 |
Công ty TNHH một thành viên chế biến nông sản Tiến Phát |
Thôn 4, xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
Chế biến thực phẩm |
1.100 |
|
861 |
Công ty TNHH thương mại Đức Cảnh |
Thôn Hồng Hải, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
Khai thác khoáng sản |
1.137 |
|
862 |
Công ty cổ phần sản xuất zirconium và titanium Hưng Thịnh |
Thôn Hồng Thắng, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
Khai thác khoáng sản |
13.399 |
|
863 |
Công ty TNHH Điện lực Vĩnh Tân 1 (Nhà máy nhiệt điện BOT Vĩnh Tân 1) |
Thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
Sản xuất điện |
1.953.807 |
|
864 |
Công ty nhiệt điện Vĩnh Tân (Chi nhánh TNHH MTV Tổng công ty Phát điện 3 - Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 2) |
Thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
Sản xuất điện |
1.781.363 |
|
865 |
Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 4-4 Mở rộng (Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam) |
Thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
Sản xuất điện |
1.151.355 |
|
866 |
Nhà máy điện Diesel Phú Quý |
Thôn Triều Dương, xã Tam Thanh, huyện Phú Quý, tỉnh Bình Thuận |
Sản xuất điện |
5.081 |
|
VI. TÂY NGUYÊN |
|
||||
1. Tỉnh Kon Tum |
|
||||
867 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu nông sản Vi Na |
Thôn Nhơn Bình, xã Sa Nhơn, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
Chế biến tinh bột sắn |
1.850 |
|
868 |
Công ty TNHH tinh bột sắn Kon Tum |
Thôn Bình Giang, xã Sa Bình, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
Chế biến tinh bột sắn |
1.572 |
|
869 |
Công ty TNHH tinh bột sắn Tây Nguyên -Đăk Hà |
Thôn Kon Gung, xã Đăk Mar, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
Chế biến thực phẩm |
1.954 |
|
870 |
Chi nhánh Công ty cổ phần nông sản thực phẩm Quảng Ngãi - Nhà máy cồn và tinh bột sắn Đăk Tô |
Thôn 1, xã Tân Cảnh, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
Chế biến tinh bột sắn và cồn |
2.088 |
|
871 |
Công ty TNHH Cao su Đại Lợi Kon Tum |
Thôn Nông Nhầy 2, xã Đắk Nông, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1.350 |
|
872 |
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Duy Tân |
Thôn 2, xã Ia Dom, huyện la H’Drai, tỉnh Kon Tum |
Trồng cây cao su, Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1.711 |
|
873 |
Công ty cổ phần Vạn Lợi Kon Tum |
189 Trần Nhân Tông, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1.651 |
|
2. Tỉnh Gia Lai |
|
||||
874 |
Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai (cơ sở An Khê) |
15 Ngô Mây, phường An Tân, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
Sản xuất tinh bột sắn |
19.279 |
|
875 |
Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai (cơ sở Mang Yang) |
Xã Đăk Ta Ley, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai |
Sản xuất tinh bột sắn |
94.139 |
|
876 |
Công ty TNHH Thương mại Tâm Phúc Gia Lai |
Thôn Phú Tân, xã la Băng, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai |
Sản xuất công nghiệp |
2.941 |
|
3. Tỉnh Đắk Lắk |
|
||||
877 |
Công ty cổ phần tinh bột sắn Ea Kar |
Thôn 9, xã Ea Sar, huyện Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
13.991 |
|
4. Tỉnh Đắk Nông |
|
||||
878 |
Công ty cổ phần Kỹ nghệ gỗ MDF Bision |
Xã Thuận Hạnh, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông |
Sản xuất gỗ MDF |
2.427 |
|
879 |
Công ty Nhôm Đắk Nông - TKV |
Thôn 11, xã Nhân Cơ, huyện Đắk R’lấp, tỉnh Đắk Nông |
Sản xuất khai thác, chế biến quặng bauxit |
6.307 |
|
880 |
Công ty TNHH Đại Việt |
Lô CN5, khu công nghiệp Tâm Thắng, xã Tâm Thắng, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông |
Sản xuất cồn |
1.077 |
|
881 |
Nhà máy tinh bột sắn Đắk Song (Chi nhánh Công ty cổ phần nông sản thực phẩm Quảng Ngãi) |
Thôn 11, xã Nâm N’Jang, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông |
Sản xuất chế biến tinh bột sắn |
1.337 |
|
5. Tỉnh Lâm Đồng |
|
||||
882 |
Công ty TNHH MTV Nhôm Lâm Đồng - TKV |
Đường Phan Đình Phùng, tổ 15, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng |
Khai thác và chế biến khoáng sản |
209.342 |
|
883 |
Công ty cổ phần Bình Điền Lâm Đồng |
Quốc lộ 20, thôn Phi Nôm, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng |
Sản xuất phân bón |
1.337 |
|
884 |
Công ty TNHH Sợi Đà Lạt |
Lô A8 cụm công nghiệp Phát Chi, xã Trạm Hành, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
Sản xuất sợi |
1.168 |
|
885 |
Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Lâm Đồng |
Lô CN5, khu công nghiệp Lộc Sơn, phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng |
Sản xuất đồ uống |
2.473 |
|
VII. ĐÔNG NAM BỘ |
|
||||
1. Thành phố Hồ Chí Minh |
|
||||
886 |
Chi nhánh Tổng Công ty cổ phần Bia rượu NGK Sài Gòn (Nhà máy Bia Sài Gòn Nguyễn Chí Thanh) |
Số 187, đường Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.618 |
|
887 |
Công ty TNHH Nhựa cơ khí và Thương Mại Chấn Thuận Thành |
Số 63/2 Lý Chiêu Hoàng, phường 10, quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất đồ nhựa gia dụng |
1.498 |
|
888 |
Công ty TNHH Furukawa Automotive Parts Việt Nam |
Khu AP, Lô số 37A, 38A, 39. 50,51B,52B, đường 14, khu chế xuất Tân Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3.752 |
|
889 |
Công ty TNHH Hong Ik Vina |
Số 18 đường 18, khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2.005 |
|
890 |
Công ty TNHH Mtex (Việt Nam) |
Đường số 18, khu chế xuất Tân Thuận, quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.593 |
|
891 |
Công ty TNHH Nidec Tosoc Akiba (Việt Nam) |
Khu chế xuất Tân Thuận, đường số 16, quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất máy móc và thiết bị |
1.247 |
|
892 |
Công ty TNHH Matai (Việt Nam) |
Khu A lô N số 47B, 49, 51, 53, 55, đường Tân Thuận, khu chế xuất, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.034 |
|
893 |
Công ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam) |
Lô VA 05B-07A, đường số 15, khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1.473 |
|
894 |
Công ty TNHH Công nghiệp Đức Bổn |
Đường số 3, khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận, quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất sản phẩm may mặc, gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1.179 |
|
895 |
Công ty TNHH Nidec Tosok (Việt Nam) |
Đường Tân Thuật, khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất phương tiện đi lại |
9.040 |
|
896 |
Công ty cổ phần CX Technology (Việt Nam) |
Lô CT, Lô T, khu C, khu chế xuất Tân thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
1.679 |
|
897 |
Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam |
Khu C, lô Q23,30 đường 19, khu chế xuất Tân thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
1.046 |
|
898 |
Công ty TNHH Nhà máy bia Heniken Việt Nam (Quảng Nam) |
170, đường Lê Văn Khương, phường Thới An, quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5.145 |
|
899 |
Công ty TNHH Nước giải khát Suntory PepsiCo Việt Nam |
Đường Lê Văn Khương, phường Thới An, quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2.406 |
|
900 |
Nhà máy sữa Sài Gòn (Chi nhánh Công ty cổ phần sữa Việt Nam) |
Lô 1,18 khu G1, khu công nghiệp Tân Thới Hiệp, Hương lộ 80, phường Hiệp Thành, quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.495 |
|
901 |
Công ty cổ phần Eternal Prowess |
Số 2969, 2971 quốc lộ 1A, phường Tân Thới Nhất, quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất hàng may mặc |
1.139 |
|
902 |
Công ty cổ phần Tập đoàn Thái Tuấn |
1/148 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt |
1.312 |
|
903 |
Công ty TNHH Điện tử Samsung HCMC CE Complex |
Lô I,11, đường D2, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
22.917 |
|
904 |
Công ty cổ phần Thép Thủ Đức - Vnsteel |
Km9 xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất sắt, thép, gang |
13.350 |
|
905 |
Công ty TNHH Intel Products Việt Nam |
Lô I2 đường D1, khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
34.883 |
|
906 |
Tổng Công ty Việt Thắng |
Số 127 đường Lê Văn Chí, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất hàng may sẵn |
10.322 |
|
907 |
Tổng công ty cổ phần Phong Phú |
48 Tăng Nhơn Phú, khu phố 3, phường Tăng Nhơn Phú B, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất sợi |
7.135 |
|
908 |
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam |
Lô I2A, khu công nghệ cao, quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất khí công nghiệp |
8.528 |
|
909 |
Công ty TNHH Nidec Sankyo Việt Nam |
Lô I1, N1, khu công, nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.989 |
|
910 |
Công ty cổ phần Phát triển Sài Gòn |
Số 65 đường 12, khu phố Long Sơn, phường Long Bình, quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.126 |
|
911 |
Công ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation |
Lô I1, N2 khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
5.173 |
|
912 |
Công ty TNHH Jabil Việt Nam |
Lô I8, khu Công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng |
6.769 |
|
913 |
Công ty TNHH nước giải khát Coca-cola Việt Nam |
485 xa lộ Hà Nội, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3.825 |
|
914 |
Công ty TNHH Nissei Electric Việt Nam (Sepzone Linh Trung 1) |
Lô 95, 98, khu chế xuất Linh Trung 1, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.964 |
|
915 |
Công ty TNHH Dệt Việt Phú |
Số 127 đường Lê Văn Chí, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất sợi |
3.186 |
|
916 |
Công ty TNHH Yujin Vina (Sepzone Linh Trung 1) |
Lô 71,74, khu chế xuất Linh Trung 1, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất thìa, nĩa, dao và các phụ kiện kim loại khác |
1.585 |
|
917 |
Công ty TNHH Nidec Copal Precision Việt Nam |
Lô I,1, D, 1, đường N1 khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
1.864 |
|
918 |
Công ty TNHH cổ phần Sanofi Việt Nam |
Lô I, 8, 2 đường D8, khu công nghệ cao, phường Long Thanh Mỹ, quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất bao bì từ nhựa |
2.037 |
|
919 |
Công ty TNHH Nidec Servo Việt Nam |
Lô I1.3, N1, khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.028 |
|
920 |
Công ty TNHH Sonion Việt Nam |
Lô I3,9 khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất linh kiện điện từ |
1.472 |
|
921 |
Công ty cổ phần Cát Lợi |
Số 934 D2, đường D, khu công nghiệp Cát Lái, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1.378 |
|
922 |
Công ty TNHH MTV Daeyoung Electronics Vina |
Lô HT,2,1 đường D2, khu công nghệ cao thành phố, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.930 |
|
923 |
Công ty TNHH New Hanam |
Lô HT, 3, 1 đường D2, khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
1.425 |
|
924 |
Công ty cổ phần hóa chất Thành phố Hồ Chí Minh |
938 khu công nghiệp Cát Lái Nguyễn Thị Định, phường Thạnh Mỹ Lợi, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản phẩm hóa chất, phân bón, thuốc trừ sâu, hóa chất khác dùng trong nông nghiệp |
1.097 |
|
925 |
Công ty cổ phần - công nghệ sinh học dược |
Lô I-5C khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất sản phẩm công nghệ sinh học |
1.063 |
|
926 |
Công ty TNHH Coats Phong Phú |
48 Tăng Nhơn Phú, phường Tăng Nhơn Phú B, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt, sản xuất hàng đan, móc |
2.455 |
|
927 |
Công ty TNHH nhôm định hình Sapa Bốn Thành |
Lô C đường số 3, khu công nghệ cao Bình Chiểu, phường Bình Chiểu, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất bình thường |
1.074 |
|
928 |
Công ty TNHH Platel Vina |
Lô I, 10, 2 đường D2 khu công nghiệp phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.400 |
|
929 |
Công ty TNHH Sepzone - Linh Trung, Nhà máy Saigon Precision |
Khu phố 4, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1.003 |
|
930 |
Công ty TNHH Long Rich (Việt Nam) |
Lô 01,04, 06 đường số 5, khu chế xuất Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất giày thể thao |
1.446 |
|
931 |
Công ty TNHH Freetrend Industrial (Việt Nam) |
Lô số 22-24-26-28-30-31-32-33-34;59-61-67;-62- 65-69;79-81-83-85, khu chế xuất Sài Gòn - Linh Trung, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Giày thể thao, may mặc |
15.368 |
|
932 |
Công ty TNHH Freetrend Industrial A Việt Nam |
Lô 10, 13, 26, 37, khu chế xuất Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
7.473 |
|
933 |
Công ty TNHH Nissei Electric Việt Nam |
Lô 95-96-97-98, đường số 4 & lô 41A đường D, khu chế xuất Linh Trung 1, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất dây điện và cáp điện |
3.119 |
|
934 |
Công ty TNHH Yujin Vina Sài Gòn |
Lô số 5, 6, 9, 10, 11, 12, 13, khu chế xuất Sài Gòn - Linh Trung, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất lõi đột và khuôn dập |
4.323 |
|
935 |
Công ty TNHH Precision |
Lô số 71-74, đường số 4, khu chế xuất Sài Gòn - Linh Trung, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất đồ dùng bằng thép không gỉ |
2.917 |
|
936 |
Công ty TNHH Công nghiệp Jye Shing |
Lô 107, 111, đường F, khu công nghiệp trong khu chế xuất Sài Gòn - Linh Trung, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất khuôn đế giày |
1.244 |
|
937 |
Công ty TNHH Greystones Data System Việt Nam |
Lô số 62a, đường B, khu chế xuất Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.314 |
|
938 |
Công ty TNHH Theodore Alexander HCM |
Lô 50-57, đường số 1, khu chế xuất Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất đồ trang trí nội thất |
1.465 |
|
939 |
Công ty TNHH MTV Tổng công ty 28 |
Số 03 Nguyễn Oanh, phường 10, quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất trang phục |
3.278 |
|
940 |
Công ty TNHH Mercedes-Benz Việt Nam |
Số 693 Quang Trung, phường 12, quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải |
1.192 |
|
941 |
Công ty cổ phần Đầu tư xuất nhập khẩu Nam Việt |
59-61 đường số 7, khu Phố 5, phường An Lạc A, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất các sản phẩm dệt, lông thú |
2.492 |
|
942 |
Công ty TNHH May và Thương mại Thạch Bình |
17/6A Phan Huy Ích, phường 14, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất hàng may mặc |
2.002 |
|
943 |
Công ty cổ phần kỹ thuật công nghệ Súc Sản Việt Nam |
Số 420 Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất may mặc |
2.271 |
|
944 |
Công ty TNHH Pouyuen Việt Nam |
D10/89 quốc lộ 1A, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
33.012 |
|
945 |
Công ty cổ phần Sản xuất Nhựa Duy Tân |
Số 298 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
5.722 |
|
946 |
Công ty TNHH Nhựa Long Thành |
Số 135A Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
2.777 |
|
947 |
Công ty TNHH RKW Việt Nam |
Lô 22, đường số 3, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
3.646 |
|
948 |
Công ty TNHH Việt Nam Paiho |
Lô 30, 32 đường số 3, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất sợi |
1.945 |
|
949 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến |
Số 948 hương lộ 2, phường Bình trị Đông A, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
1.831 |
|
950 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ Thịnh Khang |
Lô số 14, 16 đường số 3, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
2.814 |
|
951 |
Công ty TNHH Nhựa Tân Lập Thành |
Số 19 Triệu Quang Phục, phường 10, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
1.205 |
|
952 |
Công ty TNHH đầu tư kinh doanh Phương Oanh |
Số 10/10 quốc lộ 1A, khu phố 3, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
1.873 |
|
953 |
Công ty cổ phần Kim Loại MGK |
Lô số 17 đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất sản phẩm kim loại |
2.550 |
|
954 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thải Hồng |
258 Trần Đại Nghĩa, khu phố 4, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất đồ nhựa gia dụng |
1.500 |
|
955 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ Nhựa Tân Hiệp Hưng |
Lô 28B đường số 7, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất đồ nhựa gia dụng |
1.235 |
|
956 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại Nam Thiên Long |
Lô 6,8,10,12, đường số 3, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất đồ nhựa gia dụng |
1.681 |
|
957 |
Công ty TNHH New Hope Thành phố Hồ Chí Minh |
Lô B17/I, B19/Ii, B20/Ii, đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Chế biến thực phẩm |
1.268 |
|
958 |
Công ty TNHH Châu Á |
Lô 24-30, đường số 1, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản phẩm kim loại |
1.156 |
|
959 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ Qui Phúc |
111/39/4 Tây Lân, khu phố 3, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất mặt hàng nhựa - inox |
1.510 |
|
960 |
Chi nhánh Công ty TNHH Tân Tiến Senko |
Lô 14, 16A đường C, khu công nghiệp Tân Tạo, khu phố 2, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1.060 |
|
961 |
Cơ sở ly nhựa Tân Khải Hoa |
1870/1/98/1A/22, tỉnh lộ 10, khu phố 1, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản phẩm nhựa |
1.730 |
|
962 |
Công ty TNHH MTV Dệt may 7 |
109A Trần Văn Dư, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất hàng may mặc |
1.966 |
|
963 |
Công ty cổ phần dệt may đầu tư thương mại Thành Công |
Số 36 Tây Thạnh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất sợi |
5.717 |
|
964 |
Công ty cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến |
Lô II, 4, 5, 10, 11 đường số 13, nhóm CN II, khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất bao bì từ nhựa |
3.938 |
|
965 |
Công ty cổ phần Acecook Việt Nam |
Lô II,4, đường số 8, nhóm CN II, khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
4.095 |
|
966 |
Công ty cổ phần kỹ nghệ thực phẩm Việt Nam |
913 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.792 |
|
967 |
Công ty TNHH sản xuất Constantia Việt Nam |
Lô III, 6, nhóm CN3, đường số 11, khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1.149 |
|
968 |
Công ty TNHH Việt Nam Samho |
Số 1243 tỉnh lộ 8, ấp Thạch An, xã Trung An, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất giày dép |
6.787 |
|
969 |
Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ |
B1,1 khu công nghiệp Tây Bắc, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất sợi |
4.489 |
|
970 |
Chi nhánh Tổng công ty cổ phần Bia rượu NGK Sài Gòn (Nhà máy Bia Sài Gòn Củ Chi) |
Khu C1, đường D3, khu công nghiệp Tây Bắc, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2.952 |
|
971 |
Công ty TNHH Quốc tế Unilever Viet Nam |
Lô số A2, 3, khu công nghiệp Tây Bắc, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
3.594 |
|
972 |
Công ty cổ phần thực phẩm đông lạnh Kido |
Lô A2-7, đường số N4, khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Cây Sộp, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất thực phẩm |
2.722 |
|
973 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Công nghiệp dịch vụ thương mại Ngọc Nghĩa (Nhà máy Nhựa số 2) |
Lô số B1,8, khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
4.851 |
|
974 |
Công ty TNHH Hansae Việt Nam |
Lô D1 và D2, khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất trang phục |
1.241 |
|
975 |
Công ty TNHH Taisun Việt Nam |
Lô A1,6 đường số N5, khu công nghiệp Tây Bắc, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.096 |
|
976 |
Công ty TNHH Hoàn Vũ Việt Nam |
Số 297 đường Lê Minh Nhựt, ấp Xóm Huế, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất thực phẩm |
1.599 |
|
977 |
Công ty cổ phần Bông Thiên Hà |
Lô C4, 2, đường N8, khu công nghiệp Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất sợi |
2.114 |
|
978 |
Công ty TNHH L.S Pack |
Lô A2-2 khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất mỹ phẩm |
1.024 |
|
979 |
Công ty cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành |
Ấp 12, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất từ các sản phẩm nhựa |
1.307 |
|
980 |
Chi nhánh Dây cáp điện Xe Ôtô (Công ty TNHH Yazaki Eds Việt Nam) |
Lô C3, 2, khu C3, khu công nghiệp Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất dây cáp điện cho ô tô |
1.389 |
|
981 |
Công ty TNHH Bao bì Alpha (Việt Nam) |
Lô B2-B4, đường D4, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất bao bì |
1.681 |
|
982 |
Công ty TNHH Worldon (Việt Nam) |
Lô D1, đường D4, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất hàng may mặc |
6.385 |
|
983 |
Công ty TNHH sản xuất First Solar Việt Nam |
Lô A1- A2, đường D10, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất pin mặt trời |
49.141 |
|
984 |
Công ty TNHH Sheico Việt Nam |
Lô L1, đường N5, khu công nghiệp Đông Nam, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất sản phẩm may mặc |
1.823 |
|
985 |
Công ty TNHH một thành viên cao su Thống Nhật |
Ấp 12, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất cao su, nhựa |
1.898 |
|
986 |
Cổ phần V Food Củ Chi |
Lô C4-3 đường D5 và lô C4-4, đường N10 khu công nghiệp Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất, chế biến thực phẩm |
1.617 |
|
987 |
Công ty TNHH Việt Nam Paiho |
Lô 30-32-34 đường số 3, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất dệt nhuộm |
1.702 |
|
988 |
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Sài Gòn |
Lô C45/1, C50/1 đường số 7, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất thuốc lá |
5.484 |
|
989 |
Công ty cổ phần Sài Gòn Food |
Lô C24, 24B/II, đường 2F, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất thực phẩm khác |
2.368 |
|
990 |
Công ty TNHH thực phẩm Vạn Đức |
C27/II đường số 2, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.404 |
|
991 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại nhựa Nguyễn Thái Bình |
G8/19A, ấp 7, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất đồ nhựa |
1.720 |
|
992 |
Công ty cổ phần sản xuất thương mại Kỳ Phát |
Lô C8/II, C9/II, C9B/II đường số 2E, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất sắt, thép |
2.766 |
|
993 |
Công ty TNHH giấy A.F.C |
C6/4C ấp 3, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất giấy |
2.258 |
|
994 |
Công ty cổ phần Sài Gòn Food |
Lô C24, 24B/II, đường 2F, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2.368 |
|
995 |
Công ty phát triển kinh tế Duyên Hải (Confidec) |
Lô C44/I, C44B/I, C56/Ii, C57/Ii, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, đường số 7 xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất thực phẩm đông lạnh |
2.255 |
|
996 |
Công ty cổ phần Shang One Việt Nam |
Lô H2-H4 đường số 1, khu công nghiệp Lê Minh Xuân, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất giày dép, gia công đế lót xốp bằng EVA |
3.238 |
|
997 |
Công ty TNHH Nhựa Sunway Mario |
E9/58A An Phú Tây ấp 5, xã Hưng Long, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất hạt nhựa |
1.431 |
|
998 |
Công ty TNHH nhựa sản xuất thương mại Mỹ Toàn |
2C32-2C34 ấp 2, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh |
Sản xuất đồ nhựa |
1.123 |
|
999 |
Công ty TNHH Vĩ Kiệt |
C11/2A ấp 3, xã Tân Trúc, huyện Bình Chánh |
Sản xuất sản phẩm cơ khí (kim loại) |
1.318 |
|
1000 |
Chi nhánh công ty cổ phần xi măng Thăng Long |
Lô A3, khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất các sp phi kim loại |
3.892 |
|
1001 |
Chi nhánh công ty TNHH Calofic tại Hiệp Phước, Thành phố Hồ Chí Minh |
Lô C21 và lô C18-C24, khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
Chế biến thực phẩm |
4.649 |
|
1002 |
Chi nhánh công ty xi măng Chinfon (Nhà máy nghiền clinker Hiệp Phước) |
Lô A7, khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
2.073 |
|
1003 |
Chi nhánh Tổng công ty máy động lực và máy nông nghiệp Việt Nam (Công ty cổ phần - Nhà máy đúc) |
Lô B15, đường số 12, khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất kim loại |
2.224 |
|
1004 |
Công ty cổ phần thép Á Châu |
Lô B6 khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất kim loại |
8.070 |
|
1005 |
Công ty cổ phần xi măng Fico Tây Ninh |
Lô A5B khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
3.906 |
|
1006 |
Công ty TNHH Giấy Xuân Mai |
Lô C6 khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
8.311 |
|
1007 |
Công ty TNHH Knauf Gypsum |
Lô B3a, khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
1.224 |
|
1008 |
Công ty TNHH MTV xi măng Hạ Long |
Lô C25, khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
7.528 |
|
1009 |
Công ty TNHH phân bón Hàn - Việt |
Lô 10b, đường D3, khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất hóa chất, phân bón |
1.673 |
|
1010 |
Công ty TNHH thực phẩm Dary |
Lô D4 đường N1, khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
Chế biến thực phẩm |
1.135 |
|
1011 |
Công ty TNHH thực phẩm xuất khẩu Hai Thanh |
Lô A14A, khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
Chế biến thực phẩm |
1.259 |
|
1012 |
Công ty TNHH Siam City Cement (Việt Nam) |
Lô A1, khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất các phi kim loại |
4.555 |
|
1013 |
Công ty TNHH sản xuất Hiệp Phước Thành |
Lô A4C, khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.405 |
|
1014 |
Công ty TNHH Giấy Bình |
Khu phố 3, phường Bình Chiểu, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2.418 |
|
2. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|||||
1015 |
Công ty cổ phần CNG Việt Nam |
Đường 15, khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
6.453 |
|
1016 |
Công ty TNHH Linde Việt Nam |
Đường D3, khu công nghiệp Phú Mỹ II, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
21.587 |
|
1017 |
Liên doanh Việt - Nga VietsovPetro |
Số 105, đường Lê Lợi, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên |
4.476 |
|
1018 |
Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ |
Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất điện |
1.965.845 |
|
1019 |
Nhà máy điện Phú Mỹ BOT 2.2 |
Phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất điện |
755.291 |
|
1020 |
Công ty cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa |
Khu phố Hương Giang, phường Long Hương, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất điện |
36.467 |
|
1021 |
Công ty TNHH Sản xuất Giày Uy Việt |
Khu công nghiệp Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất giày dép |
1.880 |
|
1022 |
Công ty TNHH Vũ Chân |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sợi |
2.747 |
|
1023 |
Công ty TNHH Dệt Tah Tong Việt Nam |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sợi |
4.491 |
|
1024 |
Công ty TNHH San Fang Việt Nam |
Lô II,4 khu công nghiệp Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sợi |
23.243 |
|
1025 |
Công ty cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam |
Lô II, 1, khu công nghiệp Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
114.543 |
|
1026 |
Công ty TNHH Haosheng Vina |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sợi |
10.556 |
|
1027 |
Công ty TNHH Eclat Fabrics Việt Nam |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sợi |
21.502 |
|
1028 |
Công ty cổ phần Giấy Sài Gòn |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
52.613 |
|
1029 |
Công ty cổ phần F.A |
Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất hóa chất |
1.236 |
|
1030 |
Công ty TNHH Hóa chất Hyosung Vina |
Lô 01CN-08CN, khu công nghiệp Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất hóa chất |
123.585 |
|
1031 |
Công ty TNHH Baconco Chi nhánh Phú Mỹ |
Khu công nghiệp Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3.008 |
|
1032 |
Chi nhánh Tổng công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí (Công ty cổ phần - Nhà máy Đạm Phú Mỹ) |
Khu công nghiệp Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
218.401 |
|
1033 |
Công ty TNHH Starflex Việt Nam |
Cụm công nghiệp Tóc Tiên, xã Tóc Tiên, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
4.515 |
|
1034 |
Công ty TNHH Hóa chất AGC Việt Nam |
Khu công nghiệp Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
13.194 |
|
1035 |
Công ty TNHH Thép Sóng Thần |
Đường số 3, khu công nghiệp Mỹ Xuân A, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1.780 |
|
1036 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ cơ khí Hàng Hải PTSC |
Số 31, đường 30/4, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1.275 |
|
1037 |
Công ty TNHH Đông Phương Vũng Tàu |
Đường số 11, khu công nghiệp Đông Xuyên, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2.533 |
|
1038 |
Công ty TNHH CS Wind Việt Nam |
Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, phường Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất tháp quạt gió và kết cấu thép |
2.412 |
|
1039 |
Công ty TNHH Air Water Việt Nam |
Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
6.067 |
|
1040 |
Chi nhánh Công ty TNHH thủy tinh Malaya - Việt Nam |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
18.104 |
|
1041 |
Chi nhánh Công ty TNHH Kính NSG Việt Nam |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân, phường Phú Mỹ, phường Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
71.811 |
|
1042 |
Công ty Dầu khí Nhật - Việt |
Tầng 7 tòa nhà dầu khí, số 8 Hoàng Diệu, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
59.239 |
|
1043 |
Công ty TNHH Liên doanh ống Thép Sendo |
Đường 1A, khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.388 |
|
1044 |
Công ty cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất |
Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.113 |
|
1045 |
Công ty cổ phần Thương mại và Sản xuất tôn Tân Phước Khanh |
Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.454 |
|
1046 |
Công ty TNHH Bluescope Việt Nam |
Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8.456 |
|
1047 |
Công ty TNHH MTV Thép tấm lá Phú Mỹ |
Khu công nghiệp Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.454 |
|
1048 |
Công ty TNHH Thép SMC |
Đường 1B, khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5.331 |
|
1049 |
Công ty TNHH Nhôm Toàn cầu Việt Nam |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8.355 |
|
1050 |
Công ty TNHH Posco - Việt Nam |
Lô số 1, khu công nghiệp Phú Mỹ 2, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sắt, thép, gang |
29.441 |
|
1051 |
Công ty TNHH thép Tung Ho Việt Nam |
Khu công nghiệp Phú Mỹ 2, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sắt, thép, gang |
34.232 |
|
1052 |
Nhà máy thép Pomina 2 |
Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sắt, thép, gang |
31.929 |
|
1053 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Tập đoàn Hoa Sen - Nhà máy Tôn Hoa Sen Phú Mỹ. |
Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
38.902 |
|
1054 |
Nhà máy Luyện phôi thép - Chi nhánh Công ty cổ phần thép Pomina |
Khu công nghiệp Phú Mỹ, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Đúc kim loại |
49.951 |
|
1055 |
Công ty TNHH MTV Thép miền Nam |
Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sắt, thép, gang |
52.911 |
|
1056 |
Công ty TNHH MTV Vật liệu xây dựng Hoa Sen |
Khu công nghiệp Phú Mỹ I, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất kim loại |
3.686 |
|
1057 |
Công ty TNHH Posco ss - Vina |
Đường Nl, khu công nghiệp Phú Mỹ 2, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sắt, thép, gang |
66.325 |
|
1058 |
Công ty TNHH CJ Foods Việt Nam |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1, xã Tiến Hùng, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.741 |
|
1059 |
Công ty cổ phần Nhà máy Bia Heineken Việt Nam - Vũng Tàu |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
6.569 |
|
1060 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Dầu thực vật Tường An - Nhà máy dầu Phú Mỹ |
Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3.558 |
|
1061 |
Công ty TNHH Kinh doanh Nông sản Việt Nam |
Khu công nghiệp Phú Mỹ 01, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5.596 |
|
1062 |
Công ty cổ phần China Steel & Nippon Steel Việt Nam |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sắt, thép, gang |
34.762 |
|
1063 |
Công ty TNHH Prime Asia Việt Nam |
Lô V2, khu công nghiệp Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Thuộc, sơ chế da |
8.050 |
|
1064 |
Công ty TNHH Kính nổi siêu trắng Phú Mỹ |
Lô B2 đường D3, khu công nghiệp Phú Mỹ II mở rộng, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng |
36.374 |
|
1065 |
Công ty TNHH InterFlour Việt Nam |
Khu công nghiệp Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
5.296 |
|
1066 |
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam |
Cụm công nghiệp Ngãi Giao, thị trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sợi |
25.756 |
|
1067 |
Công ty TNHH Thép Vina Kyoei |
Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sắt, thép, gang |
74.412 |
|
1068 |
Công ty cổ phần Viglacera Tiên Sơn |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
27.242 |
|
1069 |
Công ty cổ phần Nippon Sanso Việt Nam (Chi nhánh Khu công nghiệp Phú Mỹ 3) |
Lô C4, đường N2, khu công nghiệp Chuyên sâu Phú Mỹ 3, phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất khí công nghiệp |
11.574 |
|
1070 |
Công ty TNHH Top Tile (Công ty TNHH Gạch men Hoàng Gia) |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
20.939 |
|
1071 |
Công ty TNHH Chang Chun Vina |
Đường D1, Lô B, cụm công nghiệp An Ngãi, xã An Ngãi, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất giày, dép |
1.200 |
|
1072 |
Công ty cổ phần Nippon Sanso Việt Nam (Chi nhánh Khu công nghiệp Phú Mỹ 1) |
Đường 2A, khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
12.408 |
|
1073 |
Công ty cổ phần SOP Phú Mỹ |
Đường số 5, khu công nghiệp Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác |
1.441 |
|
1074 |
Công ty TNHH Fritta Việt Nam |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác |
1.426 |
|
1075 |
Công ty TNHH Tôn Pomina |
Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5.429 |
|
1076 |
Công ty TNHH Nitori Bà Rịa - Vũng Tàu |
Đường N2, lô G, khu công nghiệp chuyên sâu Phú Mỹ 3, phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại |
6.233 |
|
1077 |
Công ty TNHH Kraft of Asia Paperboard & Packaging |
Đường D2, Lô B7, khu công nghiệp Chuyên sâu Phú Mỹ 3, phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
29.848 |
|
1078 |
Công ty TNHH JS Tech Việt Nam |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1-CONAC, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
1.059 |
|
1079 |
Công ty TNHH CS Bearing Việt Nam |
Đường số 1A, khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
1.061 |
|
1080 |
Chi nhánh Công ty TNHH NPC Vina |
Lô số 30, đường Đ.02, khu công nghiệp Châu Đức, thôn Quảng Tây, xã Nghĩa Thành, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất bao bì từ nhựa |
1.101 |
|
1081 |
Công ty TNHH Bao bì nước giải khát Crown Vũng Tàu |
Lô VII-3, khu công nghiệp Mỹ Xuân BI-Tiến Hùng, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại |
1.998 |
|
1082 |
Công ty cổ phần bao bì Đạm Phú Mỹ |
Đường 1B, khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sản phẩm bao bì PP, PK, PE |
1.002 |
|
1083 |
Công ty TNHH Hóa dầu Long Sơn |
Thôn 2, xã Long Sơn, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
23.778 |
|
1084 |
Công ty TNHH Intermalt Việt Nam |
Khu công nghiệp Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
5.848 |
|
1085 |
Công ty TNHH Khí công nghiệp Long Sơn |
Thôn 2, xã Long Sơn, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất khí công nghiệp |
7.370 |
|
1086 |
Công ty cổ phần Hanacans (Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu) |
Lô số VIII-5 và VIII-6, khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 -Tiến Hùng, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2.515 |
|
1087 |
Công ty TNHH Tài Nguyên CHC Việt Nam (Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu) |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác |
2.082 |
|
1088 |
Nhà máy Điện An Hội |
Thị trấn Côn Đảo, huyện Côn Đảo, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất điện |
7.979 |
|
1089 |
Công ty Điện lực TNHH BOT Phú Mỹ 3 |
Đường số 16, khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nhiệt điện khí |
664.722 |
|
3. Tỉnh Bình Dương |
|||||
1090 |
Công ty TNHH Thuộc Da Sài Gòn Tantec |
Lô M2, M3, khu công nghiệp Việt Hương 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1.582 |
|
1091 |
Công ty TNHH Điện tử Và Ngũ kim Gem Việt Nam |
Đường D1-N2, khu công nghiệp Nam Tân Uyên, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất, gia công sản xuất các sản phẩm ngũ kim, gia công cơ khí |
1.993 |
|
1092 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại dịch vụ Trà Giang |
Số 288, đường ĐT, tổ 2, ấp 2, phường Hội Nghĩa, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
1.694 |
|
1093 |
Công ty TNHH Perstima Việt Nam |
Số 15 đường số 6, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất, kinh doanh thép |
2.234 |
|
1094 |
Công ty TNHH Takigawa Việt Nam |
Số 10, đường số 14, khu công nghiệp VSIP II-A, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất, in ấn, thiết kế bao bì |
1.889 |
|
1095 |
Công ty TNHH Techtronic Industries Việt Nam Manufacturing |
Số 9A, đường số 27, khu công nghiệp VSIP II A, phường Vĩnh Tân, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất, gia công sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, phụ kiện sử dụng điện, dụng cụ cầm tay sử dụng điện |
1.509 |
|
1096 |
Công ty TNHH Jiang Men Technology Việt Nam |
Lô CN4 đường N6, khu công nghiệp Kim Huy, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất, gia công khuôn bằng kim loại |
1.002 |
|
1097 |
Công ty TNHH Long Yi Industrial Việt Nam |
Lô E 5 - CN & E 11, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất, gia công các loại giày dép, phụ kiện giày, dép |
3.033 |
|
1098 |
Công ty TNHH Uni - President Việt Nam |
Số 16-18, đường ĐT 743, khu công nghiệp Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất, chế biến thực phẩm |
61.219 |
|
1099 |
Công ty TNHH SR Suntour (Việt Nam) |
Lô số 17-8, đường số 3B, khu công nghiệp Quốc Tế Protrade, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
1.199 |
|
1100 |
Công ty TNHH Procter & Gamble Đông Dương |
Khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2.869 |
|
1101 |
Công ty TNHH Châu Hữu Đức |
Thửa đất số 30, 113, 115, tờ bản đồ số 33, khu phố Bình Khánh, phường Khánh Bình, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất viên ép bằng mùn cưa để làm khí đốt |
1.342 |
|
1102 |
Công ty TNHH Mirae Advance Plastics |
Đường số 2A, khu công nghiệp Quốc tế Protrade, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự |
1.238 |
|
1103 |
Công ty TNHH ISME Việt Nam |
Lô H12 (Khu B1), đường D5, khu công nghiệp Rạch Bắp, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương. |
Sản xuất vải không dệt, vải lưới (không nhuộm tẩy) |
1.421 |
|
1104 |
Công ty TNHH Chyang Sheng Việt Nam |
Số 150/3 khu phố 2, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất vải dệt thoi |
17.674 |
|
1105 |
Công ty TNHH Crystal Elegance Textiles Việt Nam |
Khu sản xuất Bình Chuẩn, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1.654 |
|
1106 |
Công ty TNHH Paihong Việt Nam |
Lô C-6A-CN, khu công nghiệp Bàu Bàng mở rộng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
3.159 |
|
1107 |
Công ty TNHH Bách Đạt Việt Nam |
Đường Số 5, cụm công nghiệp phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1.472 |
|
1108 |
Công ty TNHH Quốc tế Di Hưng |
Khu sản xuất Bình Chuẩn, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất và kinh doanh nhôm kính |
1.294 |
|
1109 |
Công ty TNHH Yusung A-Tech Vina |
Số 16B, đường số 26, khu công nghiệp VSIP II-A, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất và gia công sản xuất khuôn đúc, khuôn mẫu công nghiệp |
1.720 |
|
1110 |
Công ty TNHH một thành viên Jy Vina |
Lô A-7-CN, đường N6, khu công nghiệp Mỹ Phước, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất và gia công linh kiện bằng thép (lõi thép) |
1.095 |
|
1111 |
Công ty TNHH Kolon Industrial Việt Nam |
Lô số 15, cụm công nghiệp Công ty cổ phần thành phố Đẹp, khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất túi không khí và phụ tùng túi không khí cho ô tô |
1.256 |
|
1112 |
Công ty TNHH Esprinta (Việt Nam) |
Đường số 12, khu công nghiệp Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất trang phục, nhuộm |
1.545 |
|
1113 |
Công ty TNHH Compass II |
Số 35, đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2.122 |
|
1114 |
Công ty TNHH Kian Joo Can Việt Nam |
Số 17, đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1.089 |
|
1115 |
Công ty TNHH Yakult Việt Nam |
Số 5, đại lộ Tự Do, khu công nghiệp VSIP I, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất thực phẩm sữa uống lên men |
1.008 |
|
1116 |
Công ty TNHH một thành viên Công nghiệp Masan |
Lô 06, khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất thực phẩm |
7.121 |
|
1117 |
Công ty cổ phần Nguyên liệu thực phẩm Á Châu Sài Gòn |
Đường DE6, khu công nghiệp Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất thực phẩm |
1.365 |
|
1118 |
Chi nhánh công ty cổ phần Acecook Việt Nam tại Bình Dương |
Khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất thực phẩm |
6.665 |
|
1119 |
Công ty TNHH Nitto Denko Việt Nam |
Số 06, đường số 3, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất thiết bị và thành phần điện tử, phụ tùng xe cộ |
2.698 |
|
1120 |
Công ty TNHH II-VI Việt Nam |
Số 5, đường số 4, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
6.016 |
|
1121 |
Công ty TNHH Hoya Lens Việt Nam |
Số 20, đường số 4, khu công nghiệp VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất thiết bị dụng cụ y tế, y khoa |
4.389 |
|
1122 |
Công ty TNHH thép Đại Thiên Lộc |
Ô 13D, lô CN 8, đường CN5, khu công nghiệp Sóng Thần 3, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất tấm lợp các loại, tôn lợp, lưới thép B40, đinh thép, kẽm gai, vỏ bình gas, bếp gas |
1.344 |
|
1123 |
Công ty cổ phần thực phẩm Dinh dưỡng Nutifood Bình Dương |
Lô E3-E4, khu công nghiệp Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa |
61.765 |
|
1124 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại Vinh Phát Đạt |
Lô M3, tổng kho NH Công Thương, khu công nghiệp Sóng thần 1, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
1.523 |
|
1125 |
Công ty TNHH Chain Yarn Việt Nam |
Lô A-7-CN, khu công nghiệp Bàu Bàng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sợi, vải dệt |
1.634 |
|
1126 |
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Thiên Nam |
Lô A6, khu công nghiệp Dệt May Bình An, phường Bình Thắng, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sợi, vải dệt |
5.799 |
|
1127 |
Công ty TNHH KyungBang Việt Nam |
Lô B-3A-CN, khu công nghiệp Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sợi, vải dệt |
21.235 |
|
1128 |
Công ty TNHH Công nghiệp De Licacy Việt Nam |
Lô A-10-CN, khu công nghiệp Bàu Bàng, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sợi, vải dệt |
33.516 |
|
1129 |
Công ty cổ phần sợi Việt Trí |
Đường số 9, khu công nghiệp Rạch Bắp, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sợi, vải dệt |
2.855 |
|
1130 |
Công ty TNHH Sản xuất Sợi Nam Việt |
Số 86, tổ 2, khu phố Bà Tri, phường Tân Hiệp, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sợi, vải dệt |
2.331 |
|
1131 |
Công ty TNHH Công nghiệp Kolon Bình Dương |
Lô C-5-CN, khu công nghiệp Bàu Bàng mở rộng, xã Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sợi, vải dệt |
10.145 |
|
1132 |
Công ty TNHH Polytex Far Eastern (Việt Nam) |
Lô B-5B-CN, đường DC, khu công nghiệp Bàu Bàng, thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sợi, vải dệt |
81.607 |
|
1133 |
Công ty TNHH Din San |
Số 01, đường 04, khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sợi, vải dệt |
1.449 |
|
1134 |
Công ty TNHH JYTX Textile Việt Nam |
Thửa đất số 694, tờ bản đồ số C2, cụm sản xuất Bình Chuẩn, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sợi, vải dệt |
1.059 |
|
1135 |
Công ty TNHH thép VAS An Hưng Tường |
Khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sắt, thép, gang |
52.351 |
|
1136 |
Nhà máy thép - Tấm lợp Nam Kim 3 |
Lô A1, đường Đ2, khu công nghiệp Đồng An 2, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sắt, thép, gang |
33.166 |
|
1137 |
Công ty TNHH thép Sa Mi Na |
Số 137C, khu B, khu phố Tân Thắng, phường Tân Bình, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8.891 |
|
1138 |
Nhà máy thép Pomina 1 (Chi nhánh Công ty cổ phần thép Pomina) |
Số 01, đường 27, khu công nghiệp Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4.186 |
|
1139 |
Chi nhánh công ty TNHH Thiên Thai |
Ấp Bình Chánh, phường Khánh Bình, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sắt, thép, gang |
9.938 |
|
1140 |
Công ty TNHH Trung Hà |
Đường ĐH420, tổ 4, khu phố 8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sắt, thép, gang |
6.425 |
|
1141 |
Công ty TNHH Thép Tú Sơn |
Số 03/ĐX4,TH, tổ 7, ấp Tân Hoa, phường Tân Vĩnh Hiệp, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sắt, thép, gang |
6.825 |
|
1142 |
Hợp tác xã thép Toàn Lực |
Ấp 1, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3.372 |
|
1143 |
Công ty TNHH Kiswire Việt Nam |
Lô A, 5A, CN, khu công nghiệp Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.790 |
|
1144 |
Công ty TNHH Baosteel Can Making Việt Nam |
Số 02 đường số 15, khu công nghiệp VSIP II-A, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.540 |
|
1145 |
Công ty TNHH Pol Sheng Fastener (Việt Nam) |
Đường số 2B, khu công nghiệp Quốc tế Protrade, phường An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.724 |
|
1146 |
Công ty TNHH thép Quang Thắng |
Khu phố 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3.221 |
|
1147 |
Công ty TNHH Luyện cán thép Hùng Cường |
Khu phố 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.446 |
|
1148 |
Công ty cổ phần Maruichi Sunsteel |
ĐT743, khu phố Đông Tác, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sắt, thép, gang |
10.911 |
|
1149 |
Công ty TNHH sản xuất Lê Phan Gia Bình Dương |
Đường N4 và D1, khu công nghiệp Nam Tân Uyên mở rộng, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.221 |
|
1150 |
Công ty TNHH Luyện cán thép Việt Sinh |
Thửa đất số 603, tờ bản đồ số 13, ấp 6, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.099 |
|
1151 |
Công ty cổ phần thép Tuệ Minh |
Lô A5, đường D2, khu công nghiệp Đất Cuốc, xã Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sắt, thép, |
58.930 |
|
1152 |
Công ty TNHH Thép Quyền Quyên |
Thửa đất số 837, tờ bản đồ số 27, khu phố 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sắt, thép |
1.163 |
|
1153 |
Công ty TNHH Uy Kiệt |
Đường ĐH 409, tổ 4, khu phố ông Đông, phường Tân Hiệp, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
5.003 |
|
1154 |
Công ty TNHH C&H Tarps |
Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.118 |
|
1155 |
Công ty TNHH Baiksan Việt Nam |
Số 50, đường số 3, khu công nghiệp VSIP II, phường Hoà Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.058 |
|
1156 |
Công ty TNHH Acumen Houseware Industry Việt Nam |
Số 12, đại lộ Hữu Nghị, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.327 |
|
1157 |
Công ty TNHH Scientex Tsukasa Việt Nam |
Số 33, đại lộ Hữu Nghị, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.739 |
|
1158 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ Tân Tường Khang |
Đường D2 và N5, khu công nghiệp Nam Tân Uyên, phường Khánh Bình, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.796 |
|
1159 |
Công ty cổ phần Nhựa Tín Kim |
Đường Đ3, khu công nghiệp Đồng An 2, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.250 |
|
1160 |
Công ty TNHH Hưng Dụ |
Số 32, đường Dân Chủ, khu công nghiệp VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.405 |
|
1161 |
Công ty TNHH Rich Fame |
Lô C-7-CN, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.966 |
|
1162 |
Công ty TNHH Nhựa Chinli Mỹ Phước |
Đường NA3, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.636 |
|
1163 |
Công ty cổ phần Bao bì Nhựa TKT Việt Nam |
Thửa đất số 423, tờ bản đồ số 59, khu phố 7, phường Uyên Hưng, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.082 |
|
1164 |
Công ty cổ phần Cao su Công nghiệp Omexey |
Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các loại lốp xe, ruột xe và phụ kiện lốp xe, ruột xe làm từ cao su. |
1.189 |
|
1165 |
Công ty TNHH Accredo Asia |
Số 28, đường 32, khu công nghiệp VSIP II-A, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.794 |
|
1166 |
Công ty TNHH YAO -1 Việt Nam |
Số 10, đường số 32, khu công nghiệp VSIP II-A, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.387 |
|
1167 |
Công ty TNHH Gunze Plastics & Engineering Việt Nam |
Số 9, đường Hòa Bình, khu công nghiệp VSIP II- A, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.029 |
|
1168 |
Công ty TNHH Nhựa Duy Tân Bình Dương |
Lô B1-B2, khu công nghiệp Việt Hương 2, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.168 |
|
1169 |
Công ty TNHH Việt Nam K.K Plastic |
Số 2A, đường Dân Chủ, khu công nghiệp VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.164 |
|
1170 |
Công ty TNHH sản xuất sản phẩm nhựa Cao su Chun Xiang |
Lô G6-G7, lô G4C-G5C, đường số 6 nối dài, khu công nghiệp Việt Hương 2, ấp 2, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
4.754 |
|
1171 |
Chi nhánh Công ty TNHH Bao bì nhựa Thái Dương |
Lô L7.4, khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.180 |
|
1172 |
Công ty TNHH Việt Danh |
Lô A-30, đường số 9, cụm công nghiệp Uyên Hưng, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.984 |
|
1173 |
Công ty TNHH Good Mark Industrial VietNam |
Lô T2-16 đến T2-23 đường Pasteur, khu 3, khu công nghiệp Quốc Tế Protrade, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.336 |
|
1174 |
Công ty TNHH Giày Vĩnh Nghĩa |
Thửa đất 1693, tờ bản đồ 32, khu phố Phú Nghị, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.184 |
|
1175 |
Công ty TNHH Sun Ocean Việt Nam |
Lô CN3, khu công nghiệp Mai Trung, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.047 |
|
1176 |
Công ty TNHH MTV sản xuất và thương mại Nhựa Hà Linh |
Lô B2 - 26,27 đường số 3, khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.013 |
|
1177 |
Công ty TNHH Honda Metal Industries Việt Nam |
Số 31, đại lộ Tự Do, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
1.752 |
|
1178 |
Công ty TNHH Đông Nam |
DT 743, khu phố Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
1.961 |
|
1179 |
Công ty TNHH Fookyik (Việt Nam) Furniture |
Đường CN13, CN14 & CN15, khu công nghiệp Tân Bình, xã Hưng Hoà, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2.111 |
|
1180 |
Công ty TNHH ITM |
Lô B-6B1, đường NE5, khu công nghiệp Mỹ Phước 3, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.431 |
|
1181 |
Công ty TNHH Yokohama Tyres Việt Nam |
Số 17, đường số 10, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
1.680 |
|
1182 |
Chi nhánh công ty cổ phần Công nghiệp Cao su miền Nam (Xí nghiệp Lốp Radial) |
Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
4.862 |
|
1183 |
CN Công ty cổ phần Công nghiệp Cao su miền Nam (Xí nghiệp Cao su Bình Dương) |
Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
2.414 |
|
1184 |
Công ty TNHH Uchiyama Việt Nam 1 |
Số 25, đường số 6, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
4.214 |
|
1185 |
Công ty TNHH Srithai (Việt Nam) |
Số 9, đường số 2, khu công nghiệp Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
17.919 |
|
1186 |
Công ty TNHH Nhựa Đạt Hòa |
Lô C-1-CN, đường NA4, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.660 |
|
1187 |
Công ty cổ phần Nhựa Youl Chon Vina |
Lô K-3-CN, khu công nghiệp Mỹ Phước II, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.328 |
|
1188 |
Công ty TNHH Lốp Kumho Việt Nam |
Lô D3-CN, khu công nghiệp Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
13.725 |
|
1189 |
Công ty TNHH Ace Elite |
Số 2, đường số 24, khu công nghiệp VSIP II-A, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
3.075 |
|
1190 |
Công ty TNHH Việt Ý |
Tổ 4, đường DH409, khu phố ông Đông, phường Tân Hiệp, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
4.693 |
|
1191 |
Công ty TNHH Patel Việt Nam |
Lô B5-B8, khu công nghiệp Việt Hương 2, xã Phú An, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
1.569 |
|
1192 |
Công ty TNHH Honda Industrial |
Ấp Xóm Đèn, xã Tân Mỹ, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
1.102 |
|
1193 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Hơi kỹ nghệ Que Hàn (Xí nghiệp Hơi kỹ nghệ Que Hàn Bình Dương) |
Lô A, đường số 1, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
7.051 |
|
1194 |
Công ty TNHH Asuzac |
Số 01, đường 8, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
1.808 |
|
1195 |
Công ty TNHH nhôm Tiến Đạt |
Số 51/2 đường Bế Văn Đàn, khu phố Bình Đường 3, phường An Bình, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
3.489 |
|
1196 |
Công ty TNHH United Mechanical |
Lô M4A CN, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
1.716 |
|
1197 |
Công ty TNHH Juwon Việt Nam |
Đường D9, khu công nghiệp Rạch Bắp, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
1.686 |
|
1198 |
Công ty TNHH Viet-Screw |
Đường số 2B, khu công nghiệp quốc tế Protrade, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
1.540 |
|
1199 |
Công ty TNHH Minh Long I |
Số 333, khu phố Hưng Lộc, phường Hưng Định, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
8.602 |
|
1200 |
Công ty TNHH Ampacs International |
Lô B7-H-CN, khu công nghiệp Bàu Bàng, thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2.098 |
|
1201 |
Công ty cổ phần Hưng Hải Thịnh |
Cụm công nghiệp Tam Lập, xã Tam Lập, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2.951 |
|
1202 |
Công ty TNHH Camso Việt Nam |
Số 60/3 đại lộ Bình Dương, khu phố Tây, phường Vĩnh Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
1.194 |
|
1203 |
Công ty TNHH Ắc quy GS Việt Nam |
Số 18, đường số 3, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất pin và ắc quy |
6.304 |
|
1204 |
Công ty TNHH Sheng Chang |
Lô I-1A-CN, khu công nghiệp Mỹ Phước II, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất pin và ắc quy |
3.247 |
|
1205 |
Công ty TNHH Kỹ thuật Công nghệ Yacht (Việt Nam) |
Lô A-9H-CN, khu công nghiệp Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất pin và ắc quy |
2.348 |
|
1206 |
Công ty TNHH Taitan Việt Nam |
Lô C-4A-CN, khu công nghiệp Bàu Bàng mở rộng, thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất pin và ắc quy |
1.010 |
|
1207 |
Công ty TNHH Maruei Việt Nam Precision |
Số 9, đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.764 |
|
1208 |
Công ty TNHH SJF Vina |
Lô C-5A-CN, khu công nghiệp Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.414 |
|
1209 |
Công ty cổ phần S.I Casting Việt Nam |
Đường D2, khu công nghiệp Rạch Bắp, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
2.488 |
|
1210 |
Công ty TNHH Seohwa Vina |
Lô B-2B3, khu công nghiệp Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
1.858 |
|
1211 |
Công ty TNHH DJS |
Lô B-2B, khu công nghiệp Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
1.564 |
|
1212 |
Công ty cổ phần Công nghiệp Fasteners P.H.C. |
Lô CN15, đường N2 & đường số 4, khu công nghiệp Sóng Thần 3, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất ốc, vít |
1.013 |
|
1213 |
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Tân Hiệp Phát |
Số 219, Đại lộ Bình Dương, phường Vĩnh Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất nước giải khát |
10.637 |
|
1214 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Tico |
Số 83/2B, khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1.881 |
|
1215 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Uniben tại Bình Dương |
Số 32, đường số 30, khu công nghiệp VSIP II-A, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1.909 |
|
1216 |
Công ty TNHH MTV Thực phẩm Á Châu III |
Đường số N15, khu công nghiệp Nam Tân Uyên, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1.340 |
|
1217 |
Công ty TNHH LC Foods |
Ấp Lồ Ồ, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1.531 |
|
1218 |
Công ty TNHH Midea Consumer Electric Vietnam |
Số 40, đường số 6, khu công nghiệp VSIP I, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1.914 |
|
1219 |
Công ty TNHH Lực Kỹ |
Lô B2-26, 27, đường số 3, khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
1.348 |
|
1220 |
Công ty TNHH Zeng Hsing Industrial |
Số 28, đường số 28, khu công nghiệp VSIP II-A, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2.164 |
|
1221 |
Công ty TNHH Takako Việt Nam |
Số 27, đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3.476 |
|
1222 |
Công ty TNHH Estec Việt Nam |
Số 06, đường số 6, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.735 |
|
1223 |
Công ty TNHH Hariki Precision Việt Nam |
Số 22, đại lộ Tự Do, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất linh kiện điện từ |
1.341 |
|
1224 |
Công ty TNHH Kurabe Industrial Việt Nam |
Số 26, đại lộ Tự Do, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.435 |
|
1225 |
Công ty TNHH Wonderful SG Electric |
Số 16, đường số 10, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất linh kiện điện từ |
8.018 |
|
1226 |
Công ty TNHH Sài Gòn Stec |
Số 07, đường số 7, khu công nghiệp VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất linh kiện điện tử |
143.611 |
|
1227 |
Công ty TNHH Lumens Vina |
Lô B 1M, khu công nghiệp Mỹ Phước 3, phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.828 |
|
1228 |
Công ty TNHH Điện tử Foster (Việt Nam) |
Số 20, đường số 5, khu công nghiệp VSip II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.310 |
|
1229 |
Công ty TNHH Điện tử TT |
Đường số 4, khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.182 |
|
1230 |
Công ty TNHH Sharp Manufacturing Việt Nam |
Số 3, đường số 16, khu công nghiệp VSIP II-A, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.160 |
|
1231 |
Công ty TNHH Điện tử thông minh TCL (Việt Nam) |
Số 26, đường số 32 , khu công nghiệp VSIP II-A, Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.580 |
|
1232 |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Minh Thái Thắng |
Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.155 |
|
1233 |
Công ty TNHH Công nghiệp Phúc Cần |
Lô N3-N7, đường D3-D4, khu công nghiệp Nam Tân Uyên, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất kinh doanh các loại sản phẩm kim loại |
4.337 |
|
1234 |
Công ty TNHH Công nghiệp Tung Shin |
Số 08, đường 18, khu công nghiệp Sóng Thần II, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3.434 |
|
1235 |
Công ty TNHH Sing Industrial Gas Vietnam |
Lô B3, khu công nghiệp Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
2.568 |
|
1236 |
Công ty cổ phần Tekcom |
Đường N2,N3, khu công nghiệp Nam Tân Uyên mở rộng, xã Hội Nghĩa, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất keo dán trong công nghiệp chế biến gỗ |
1.195 |
|
1237 |
Công ty TNHH Công nghiệp Golden Tree Plastics VN |
Lô E8, E19, khu công nghiệp Việt Hương 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1.263 |
|
1238 |
Công ty TNHH Shyang Hung Cheng |
Cụm sản xuất An Thạnh, phường An Thạnh, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giày, dép |
4.525 |
|
1239 |
Công ty TNHH Giày thông dụng |
Số 1, đường số 5, khu sản xuất An Phú, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giày, dép |
2.934 |
|
1240 |
Công ty TNHH Giấy Kraft Vina |
Lô D-6A, khu công nghiệp Mỹ Phước 3, thị Xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
16.695 |
|
1241 |
Công ty TNHH Giấy Đồng Tiến Bình Dương |
Số 378/18, khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
3.861 |
|
1242 |
Công ty TNHH Lập Văn |
Số 02, đường số 16, khu công nghiệp VSIP II-A, phường Vĩnh Tân, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1.003 |
|
1243 |
Công ty cổ phần Tetra Pak Bình Dương |
Số 12, đường số 30, khu công nghiệp VSIP II-A, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4.090 |
|
1244 |
Công ty TNHH Giấy Tân Vĩnh Thành |
Số 96, tổ 3, khu phố Khánh Long, phường Tân Phước Khánh, Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1.812 |
|
1245 |
Công ty TNHH Minh Phú |
Số 25, đại lộ Thống Nhất, khu công nghiệp Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1.638 |
|
1246 |
Công ty TNHH MTV Giấy Hùng Cường |
Số 9 Nguyễn Chí Thanh, ấp An Thành, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1.471 |
|
1247 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất bao bì giấy Bình Minh |
Lô A9, đường D2, khu công nghiệp Đất Cuốc - Khu B, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bì |
4.697 |
|
1248 |
Công ty TNHH Box Pak (Việt Nam) |
Số 22, đại lộ Hữu Nghị, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn |
4.646 |
|
1249 |
Công ty TNHH Bao bì Dynaplast Việt Nam |
Số 20, đường số 8, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn |
1.331 |
|
1250 |
Công ty TNHH Công nghiệp bao bì Ngai Mee |
Số 9A, đường 6, khu công nghiệp Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn |
1.183 |
|
1251 |
Công ty TNHH Biển Nam Vina |
Số 15, đường Khánh Bình 68, Tổ 1, khu phố Bình Khánh, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giày dép |
1.015 |
|
1252 |
Công ty TNHH Giày King Maker (Việt Nam) |
Số 12, đường số 3, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giày dép |
1.527 |
|
1253 |
Công ty TNHH Sung Shin A Việt Nam |
Lô G4A, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giày dép |
4.701 |
|
1254 |
Công ty TNHH Chí Hùng |
Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giày dép |
3.512 |
|
1255 |
Công ty cổ phần Đầu tư Thái Bình |
Số 5A, xa lộ Xuyên Á, phường An Bình, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giày dép |
3.076 |
|
1256 |
Công ty TNHH Hài Mỹ - Nhà máy Sài Gòn |
Khu sản xuất Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, Bình Dương |
Sản xuất giày dép |
3.078 |
|
1257 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Công nghiệp Đông Hưng |
Số 8, đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giày dép |
1.511 |
|
1258 |
Công ty TNHH Đa hợp Evatech Việt Nam |
409, khu phố Bà Tri, phường Tân Hiệp, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giày dép |
1.562 |
|
1259 |
Công ty TNHH YC - TEC Việt Nam |
Số 7, đường 12, khu công nghiệp Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giày dép |
1.984 |
|
1260 |
Công ty cổ phần Tập đoàn Gia Định |
Khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giày dép |
1.739 |
|
1261 |
Công ty TNHH Framas Việt Nam |
Số 9, đường 12, khu công nghiệp Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, Bình Dương |
Sản xuất giày dép |
2.006 |
|
1262 |
Công ty TNHH Diamond Việt Nam |
Đường N6, khu công nghiệp Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giày dép |
1.742 |
|
1263 |
Công ty TNHH Đại Hoa |
Thửa đất số 240, tờ bản đồ số 39, khu phố 7, phường Uyên Hưng, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giày dép |
1.370 |
|
1264 |
Công ty TNHH Hiệp Dịch Việt Nam |
Khu phố Khánh Vân, phường Khánh Bình, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giày dép |
1.044 |
|
1265 |
Công ty cổ phần Sao Việt |
Đường số 4, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giày dép |
1.507 |
|
1266 |
Công ty cổ phần Giày Đại Lộc |
Đường D10, khu công nghiệp Rạch Bắp, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giày dép |
1.615 |
|
1267 |
Công ty TNHH Yu Qing Enterprise |
Đường D9, khu công nghiệp Rạch Bắp, xã An Tây, Thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giày dép |
1.098 |
|
1268 |
Công ty TNHH Green Chem Việt Nam |
Lô CN21, đường N3, khu công nghiệp Sóng Thần 3, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giày dép |
1.107 |
|
1269 |
Công ty TNHH Cheng Loong Bình Dương Paper |
Khu số 4, khu công nghiệp quốc tế Protrade, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất giấy |
77.096 |
|
1270 |
Công ty TNHH Chen Tai (Việt Nam ) |
Lô H-1A-CN đường N8, khu công nghiệp Mỹ Phước, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất gia công dệt các loại dây công nghiệp và sợi màu |
1.281 |
|
1271 |
Công ty cổ phần Thép Bình Dương |
Thửa đất số 192, Tờ BĐ 30, Long Nguyên, Long Hòa, Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương, |
Sản xuất gang, thép |
3.975 |
|
1272 |
Công ty TNHH MTV Ống thép Hòa Phát Bình Dương |
Lô M, đường 26, khu công nghiệp Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất gang, thép |
3.560 |
|
1273 |
Công ty TNHH Vision International |
Số 19, đại lộ Hữu Nghị, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
9.284 |
|
1274 |
Công ty TNHH Aldila Composite Products |
Số 30, đường số 8, khu công nghiệp SIP I, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
1.068 |
|
1275 |
Công ty TNHH Thiết bị kiểm soát dòng chảy Kingdom Việt Nam |
Lô C-6A-CN, C-5A-CN, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất đồng hồ điện |
1.999 |
|
1276 |
Công ty TNHH TPR Việt Nam |
Số 26, đường số 2, khu công nghiệp VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất động cơ, tua bin |
4.866 |
|
1277 |
Công ty TNHH Nước giải khát Kirin Việt Nam |
Lô D-3A-CN, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1.133 |
|
1278 |
Công ty TNHH ƯRC Việt Nam |
Số 26, đường số 6, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất đồ uống không cồn |
7.389 |
|
1279 |
Công ty TNHH Lon nước giải khát TBC Ball Việt Nam |
Số 2, đường số 18, khu công nghiệp VSIP II-A, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất đồ uống không cồn |
5.627 |
|
1280 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh |
Số 7, đường số 2, khu công nghiệp Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất đồ nhựa |
3.059 |
|
1281 |
Công ty cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền Phong phía Nam |
Lô C2, khu công nghiệp Đồng An II, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất đồ nhựa |
1.562 |
|
1282 |
Công ty TNHH Sung Gwang Vina |
Lô A17, đường số 1, cụm công nghiệp Uyên Hưng, phường Uyên Hưng, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
1.051 |
|
1283 |
Công ty TNHH Cự Hùng II |
Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất đế giày |
1.090 |
|
1284 |
Công ty TNHH Samil Tongsang ViNa |
Hòa Lân 2, phường Thuận Giao, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan |
1.053 |
|
1285 |
Công ty TNHH Tokyo Rope Việt Nam |
Số 30, đường số 3, khu công nghiệp, VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất cáp và dây cáp |
1.551 |
|
1286 |
Công ty TNHH Ever Tech Plastic Việt Nam |
Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
2.510 |
|
1287 |
Công ty TNHH Yuwa Việt Nam |
Số 15, đường Số 6, khu công nghiệp VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
3.610 |
|
1288 |
Công ty cổ phần Găng Việt |
Thửa đất số 03, tờ bản đồ số 37, ấp cầu sắt, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.297 |
|
1289 |
Công ty TNHH Dongil Rubber Belt Việt Nam |
Lô F-1-CN, F-7-CN, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
3.872 |
|
1290 |
Công ty TNHH Furniture Resources Việt Nam |
Số 47/4, khu phố Bình Phước B, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các sản phẩm nội thất mỹ nghệ và phụ kiện của sản phẩm nội thất mỹ nghệ |
1.012 |
|
1291 |
Công ty TNHH Asia Packaging Industries Việt Nam |
Lô E6 CN, E-12-CN, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các sản phẩm khác từ kim loại |
5.217 |
|
1292 |
Công ty TNHH Công nghiệp Thread Việt Nam |
Lô D1, 6, khu công nghiệp Đại Đăng, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các sản phẩm khác từ kim loại |
1.370 |
|
1293 |
Công ty TNHH NTPM Việt Nam |
Số 22, đường số 23, khu công nghiệp VSIP II-A, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa |
3.471 |
|
1294 |
Công ty TNHH Kimberly Clark Việt Nam |
Số 32, đại lộ Hữu Nghị, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa |
4.088 |
|
1295 |
Công ty TNHH Giấy Nam Tiến |
Số 109A/3, tổ 3, khu phố 2, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các sản phẩm giấy |
1.805 |
|
1296 |
Công ty TNHH Khóa kéo Hoàn Mỹ |
Đường ĐT 747, khu phố 7, phường Uyên Hưng, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các sản phẩm gia dụng |
1.160 |
|
1297 |
Công ty TNHH Wun Taix |
Số 33 , đường Dân Chủ, khu công nghiệp VSIP II, phường Hoà Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các loại thiết bị xử lý ô nhiễm môi trường |
1.022 |
|
1298 |
Công ty TNHH Panko Vina |
Đường N6, khu công nghiệp Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các loại hàng dệt |
4.914 |
|
1299 |
Công ty TNHH King Chou Việt Nam |
Lô F-3-CN, F-4-CN, đường NA2, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2.136 |
|
1300 |
Công ty TNHH DSR Vina |
Lô D-5G-CN, khu công nghiệp Mỹ Phước 3, Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2.692 |
|
1301 |
Công ty cổ phần Kinh Đô Bình Dương |
Số 26, đường số 8, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2.152 |
|
1302 |
Công ty cổ phần Liwayway Việt Nam |
Số 14, đường số 5, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
6.827 |
|
1303 |
Công ty TNHH Công nghiệp thực phẩm Liwayway Sài Gòn |
Số 18, đường số 6, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, Bình Dương |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
5.729 |
|
1304 |
Công ty TNHH Perfetti Van Melle (Việt Nam) |
Lô N, đường 26, khu công nghiệp Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4.405 |
|
1305 |
Công ty TNHH Thực phẩm Orion Vina |
Lô E-13-CN, đường NA3, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, Bình Dương, |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
6.276 |
|
1306 |
Công ty cổ phần Công nghiệp Co-Win Fasteners Việt Nam |
Đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
6.033 |
|
1307 |
Công ty TNHH Supor Việt Nam |
Lô A-1-CN, khu công nghiệp Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2.533 |
|
1308 |
Công ty TNHH Astro Engineering Việt Nam |
Lô C, đường số 1, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3.614 |
|
1309 |
Công ty TNHH Shinwon Castech Việt Nam |
Khu công nghiệp Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5.050 |
|
1310 |
Công ty TNHH United Industrial |
Lô A-3C-CN, A-2K-CN, khu công nghiệp Mỹ Phước 3, phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1.446 |
|
1311 |
Công ty cổ phần Clearwater Metal VN |
Lô CN2, khu công nghiệp Mai Trung, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2.089 |
|
1312 |
Công ty TNHH New Toyo Pulppy (Việt Nam) |
Số 8, đường số 6, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
10.554 |
|
1313 |
Công ty TNHH Sản xuất Thuận An |
Số 259/12, khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
7.717 |
|
1314 |
Công ty TNHH Wattens Việt Nam |
Số 8, đường Dân Chủ, khu công nghiệp VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
7.656 |
|
1315 |
Công ty TNHH Xưởng giấy Chánh Dương |
Lô B-2-CN, đường DI5, khu công nghiệp Mỹ Phước, thị Xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
175.721 |
|
1316 |
Công ty TNHH An Hưng |
Lô E, đường số 4, khu công nghiệp Đồng An, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3.498 |
|
1317 |
Công ty TNHH Giấy Bình Chiểu |
Số 189 đường đại lộ Độc Lập, khu phố Thống Nhất 2, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2.418 |
|
1318 |
Công ty cổ phần TBS Sole |
Đường N5, khu công nghiệp Sóng Thần 3, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất bộ phận bằng nhựa của giày dép |
1.162 |
|
1319 |
Công ty TNHH Bia Anheuser Busch Inbev Việt Nam |
Số 02, đường số 28, thu công nghiệp VSIP II-A, phường Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.108 |
|
1320 |
Công ty TNHH Bình Dương Chinh Long |
Đường N6, khu công nghiệp Sóng Thần 3, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất bao bì, bìa |
1.447 |
|
1321 |
Công ty TNHH Hon Chuan Việt Nam |
Số 29, Đường số 7, khu công nghiệp VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất bao bì từ nhựa |
4.049 |
|
1322 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại Bao bì Liên Hiệp |
Thửa đất số 170, tờ bản đồ số 33, khu phố Khánh Lộc, phường Khánh Bình, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất bao bì từ nhựa |
1.228 |
|
1323 |
Công ty TNHH Huhtamaki Việt Nam |
Số 22, đường số 8, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất bao bì giấy |
2.160 |
|
1324 |
Công ty TNHH Colgate Palmolive |
Lô D-9-CN, khu công nghiệp Mỹ Phước 3, Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất Bàn chải, kem đánh răng |
3.911 |
|
1325 |
Công ty TNHH Samho |
Lô A-9E-CN, khu công nghiệp Bàu Bàng, Thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2.178 |
|
1326 |
Công ty TNHH Esquel Việt Nam |
Số 09, đường số 5, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất trang phục, dệt may |
3.351 |
|
1327 |
Công ty TNHH Showa Gloves Việt Nam |
Số 23, đại lộ Tự Do, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất trang phục, dệt may |
2.803 |
|
1328 |
Công ty TNHH Dệt Đông Tiến Hưng |
Lô 1,2 khu A, khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất trang phục, dệt may |
5.635 |
|
1329 |
Công ty TNHH Dệt KonDo Việt Nam |
Đường N6, khu công nghiệp Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất trang phục, dệt may |
2.915 |
|
1330 |
Công ty TNHH Dream Vina |
Tổ 6, khu phố 5, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất trang phục, dệt may |
2.044 |
|
1331 |
Công ty TNHH Emergent Cold Việt Nam |
Số 18, đường số 6, khu công nghiệp Sóng Thần I, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1.387 |
|
1332 |
Công ty TNHH Bao bì MM Vidon |
Số 15, đường N3, khu công nghiệp Sóng Thần 3, khu 1, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
In bao bì |
1.215 |
|
1333 |
Công ty TNHH Panasonic Electric Works Việt Nam |
Số 01-03, đường số 12, khu công nghiệp VSIP II- A, phường Vĩnh Tân, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
1.534 |
|
1334 |
Công ty TNHH You Young Vina |
Lô E11, E12, E15, E16, khu công nghiệp Việt Hương 2, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1.154 |
|
1335 |
Công ty TNHH Công nghiệp dệt Huge Bamboo - Chi nhánh Bàu Bàng |
Đường D6, khu công nghiệp Bàu Bàng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
12.844 |
|
1336 |
Công ty TNHH Công nghiệp Dệt Huge Bamboo |
Lô H2, khu công nghiệp Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
13.016 |
|
1337 |
Công ty TNHH Dệt Tường Long |
Số 5, đại lộ Thống Nhất, khu công nghiệp Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1.152 |
|
1338 |
Công ty TNHH Dệt Đại Hào |
Lô B-3F, khu công nghiệp Bàu Bàng, thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1.143 |
|
1339 |
Công ty TNHH Castec Vina |
Lô C-2A-CN, khu công nghiệp Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
9.120 |
|
1340 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Tôn Đông Á |
Lô A3, đường D4, khu công nghiệp Đồng An 2, phường Hoà Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại |
23.854 |
|
1341 |
Công ty cổ phần Tôn Đông Á |
Số 5, đường số 5, khu công nghiệp Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại |
2.719 |
|
1342 |
Công ty TNHH Deneast Việt Nam |
Số 7, đường 31, khu công nghiệp VSIP II-A, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.202 |
|
1343 |
Nhà máy sữa bột trẻ em Việt Nam |
Số 9, đại lộ Tự Do, khu công nghiệp VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2.618 |
|
1344 |
Chi nhánh Công ty cổ phần sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Việt Nam |
Lô A-4,5,6,7-CN, đường NA7, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2.891 |
|
1345 |
Công ty TNHH Friesland Campina Việt nam |
Bình Hoà, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2.951 |
|
1346 |
CN Công ty TNHH Amway Việt Nam tại Bình Dương |
Số 18, đường số 30, khu công nghiệp VSIP II-A, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất, gia công, pha trộn, pha chế các sản phẩm tiêu dùng bao gồm: thực phẩm chức năng. |
1.170 |
|
1347 |
Công ty TNHH MTV Quang Sáu |
Số 18, khu trung tâm hành chính, khu phố Nhị Đồng 2, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3.290 |
|
1348 |
Công ty TNHH Rich Products Việt Nam |
Số 27, đường số 3, khu công nghiệp VSIP II, phường Hoà Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Chế biến thực phẩm |
1.116 |
|
1349 |
Công ty TNHH Chế tạo cơ khí Hòa Phát |
Số 300A/2, khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1.302 |
|
1350 |
Công ty cổ phần Plastic Đại Phú |
Lô A2.4, đường Nl, khu công nghiệp Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm nhựa |
1.914 |
|
1351 |
Công ty cổ phần Đầu tư Hùng Anh |
Ấp Đường Long, xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa, kim loại và quặng kim loại |
1.003 |
|
4. Tỉnh Bình Phước |
|||||
1352 |
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Future Tycoon |
Khu công nghiệp Chơn Thành I, khu phố 2, phường Thành Tâm, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Sản xuất trang phục |
1.744 |
|
1353 |
Công ty TNHH Dream Textile |
Lô H3-H4, H5, khu công nghiệp Minh Hưng - Hàn Quốc, phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
7.859 |
|
1354 |
Công ty TNHH Nantong Xifei Textile |
Lô Fl, F2, khu công nghiệp Minh Hưng - Hàn Quốc, khu phố 3A, phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1.456 |
|
1355 |
Công ty TNHH Yakjin Intertex |
Khu công nghiệp Minh Hưng - Hàn Quốc, phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2.024 |
|
1356 |
Công ty TNHH Sản xuất giầy dép Grand Gain |
Khu công nghiệp Đồng Xoài II, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
Sản xuất giày dép |
1.302 |
|
1357 |
Công ty TNHH Beesco Vina |
Khu công nghiệp Chơn Thành II, phường Thành Tâm, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Sản xuất giày dép |
3.663 |
|
1358 |
Công ty TNHH Shyang Ta |
Lô A8, khu công nghiệp Chơn Thành I, khu phố 2, phường Thành Tâm, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Sản xuất giày dép |
2.447 |
|
1359 |
Công ty TNHH Freewell |
Đương N4, N3, khu công nghiệp Bắc Đồng Phú, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
Sản xuất giày dép |
2.913 |
|
1360 |
Công ty TNHH MTV C&T Vina (lô K&J) |
Lô G, khu công nghiệp Minh Hưng - Hàn Quốc, phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
91.141 |
|
1361 |
Công ty TNHH MTV C&T Vina |
Lô G, khu công nghiệp Minh Hưng - Hàn Quốc, phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
12.381 |
|
1362 |
Công ty TNHH Long Fa |
Khu công nghiệp Minh Hưng III, phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Sản xuất giày dép |
2.471 |
|
1363 |
Công ty cổ phần Giấy Minh Hưng |
Đường D4, khu công nghiệp Minh Hưng III, phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Tái chế phế liệu |
2.797 |
|
1364 |
Công ty cổ phần Thương mại dịch vụ giấy Thuận An |
Lô A, đường Đ4, khu công nghiệp Minh Hưng III, phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Tái chế phế liệu |
13.254 |
|
1365 |
Công ty TNHH Shyang Ying |
Khu công nghiệp Đồng Xoài II, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
Sản xuất giày dép |
1.661 |
|
1366 |
Công ty TNHH Leoch Super Power |
Lô B8B, khu công nghiệp Becamex - Bình Phước, phường Minh Thành, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Sản xuất pin và ắc quy |
6.735 |
|
1367 |
Công ty TNHH Tech Seal - Dai Binh |
Khu công nghiệp Đồng Xoài I, xã Tân Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
Sản xuất sản phẩm bằng kim loại |
1.686 |
|
1368 |
Công ty TNHH Luyện kim Thăng Long |
Lô K3 - K4, khu công nghiệp Minh Hưng - Hàn Quốc, phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3.182 |
|
1369 |
Công ty TNHH Dệt nhuộm Quốc tế Radiant |
Lô K1 và K2, khu công nghiệp Minh Hưng - Hàn Quốc, phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Sản xuất, gia công dệt nhuộm các loại vải sợi |
11.945 |
|
1370 |
Công ty TNHH T.M Vina |
Khu công nghiệp Minh Hưng - Hàn Quốc, phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Sản xuất sợi và dệt vải |
5.181 |
|
1371 |
Công ty TNHH Sam Woon Ind |
Khu công nghiệp Minh Hưng - Hàn Quốc, phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Sản xuất và gia công vải thun |
6.826 |
|
1372 |
Công ty TNHH C&T G-Tech |
Khu công nghiệp Minh Hưng - Hàn Quốc, phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Nhuộm quần áo các loại |
4.072 |
|
1373 |
Công ty cổ phần Giấy Khôi Nguyên |
Khu công nghiệp Minh Hưng III, phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Tái chế phế liệu |
4.276 |
|
1374 |
Công ty TNHH Jiawei |
Đường N4, N3, khu công nghiệp Bắc Đồng Phú, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
Sản xuất giày dép |
2.222 |
|
1375 |
Công ty TNHH New Apparel Far Eastern |
Đường D1, khu công nghiệp Bắc Đồng Phú, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
May trang phục |
1.292 |
|
1376 |
Công ty TNHH Hayat Kimya Việt Nam |
Lô A19-A, khu công nghiệp Becamex - Bình Phước, phường Minh Thành, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Sản xuất tả trẻ em, băng vệ sinh, khăn ướt |
2.434 |
|
1377 |
Công ty TNHH Leoch Battery |
Lô B8A, khu công nghiệp Becamex - Bình Phước, phường Minh Thành, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Sản xuất pin và ắc quy |
2.714 |
|
5. Tỉnh Đồng Nai |
|||||
1378 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Công nghiệp cao su miền Nam - Xí nghiệp cao su Đồng Nai |
Khu công nghiệp Biên Hòa 1, đường số 5, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất cao su |
1.079 |
|
1379 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Dây cáp điện Việt Nam - Nhà máy CADIVI Miền Đông |
Xí nghiệp Thành Mỹ, đường 1, khu công nghiệp Biên Hòa 1, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất dây cáp điện |
1.584 |
|
1380 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Pin ắc quy miền Nam - Xí nghiệp ắc quy Đồng Nai |
Đường số 1, khu công nghiệp Biên Hòa 1, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất bình ắc quy các loại |
1.977 |
|
1381 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Pin ắc quy miền Nam - Xí nghiệp ắc quy Đồng Nai 2 |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch II - Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất bình ắc quy |
4.618 |
|
1382 |
Công ty cổ phần Sam Holdings |
Đường 4, khu công nghiệp Biên Hòa 1, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất dây, cáp điện |
1.235 |
|
1383 |
Công ty cổ phần Tấm lợp - Vật liệu xây dựng Đồng Nai |
Đường 4, khu công nghiệp Biên Hòa 1, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất tấm lợp |
1.386 |
|
1384 |
Công ty cổ phần Cơ khí luyện kim |
Đường 2, khu công nghiệp Biên Hòa 1, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất, mua bán các sản phẩm thép... |
1.091 |
|
1385 |
Công ty Ajinomoto Việt Nam |
Đường 11, khu công nghiệp Biên Hòa 1, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất bột ngọt |
19.831 |
|
1386 |
Công ty cổ phần Solution Pet |
Đường 5, khu công nghiệp Biên Hoà 1, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các sản phẩm phôi, chai, hũ nhựa pet từ hạt nhựa |
2.589 |
|
1387 |
Công ty cổ phần Thép Vicasa - Vnsteel |
Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Đường số 9, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất, mua bán các sản phẩm thép... |
3.460 |
|
1388 |
Công ty cổ phần Thép Vicasa - Vnsteel |
Đường số 9, khu công nghiệp Biên Hòa 1, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các kim loại như sắt, thép, kim loại màu,... |
11.729 |
|
1389 |
Công ty cổ phần DNP Holding |
Khu công nghiệp Biên Hòa 1, đường số 9, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất ống nhựa, phụ kiện và các sản phẩm nhựa... |
3.010 |
|
1390 |
Công ty TNHH Pouchen Việt Nam |
Đường Nguyễn Ái Quốc, phường An Hòa, phường Hóa An, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Gia công giày da |
10.775 |
|
1391 |
Nhà máy hóa chất Biên Hòa (Chi nhánh Công ty cổ phần Hóa chất cơ bản miền Nam) |
Đường 5, khu công nghiệp Biên Hòa 1, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
14.900 |
|
1392 |
Công ty TNHH Longwell |
Khu công nghiệp Dầu Giây, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất giày da, các sản phẩm về da |
1.598 |
|
1393 |
Công ty Changshin Việt Nam |
Khu công nghiệp Thạnh Phú, ấp 1, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất giày |
37.606 |
|
1394 |
Công ty TNHH Herder Plan |
Khu 2, ấp Bình Thạch, xã Bình Hòa, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
1.763 |
|
1395 |
Công ty TNHH Đông Tây - Tây Nguyên |
Ấp Vàm, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất giày, giấy lót giày |
2.829 |
|
1396 |
Công ty TNHH Cibao |
Đường N5, khu công nghiệp Suối Tre, thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất giày da |
2.244 |
|
1397 |
Công ty TNHH Giày Dona Standard VN |
Khu công nghiệp Xuân Lộc, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các loại giày |
22.897 |
|
1398 |
Công ty TNHH MTV Nhà máy sản xuất cồn Tùng Lâm |
Ấp 4, xã Xuân Hòa, Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất cồn |
1.350 |
|
1399 |
Chi nhánh Tập đoàn dệt may Việt Nam - Nhà máy sợi Vinatex Phú Cường |
Cụm công nghiệp Phú Cường, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất, dệt vải |
1.878 |
|
1400 |
Công ty cổ phần Sợi Phú Hoàng |
Cụm công nghiệp Phú Cường, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sợi |
2.042 |
|
1401 |
Công ty TNHH Daewon Chemical Vina |
Đường Số 5, khu công nghiệp Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất hóa chất trong dệt may |
1.356 |
|
1402 |
Công ty TNHH Suheung Việt Nam |
Đường số 1, khu công nghiệp Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất đồ dùng văn phòng phẩm |
7.184 |
|
1403 |
Công ty cổ phần Cà phê An Giang |
Khu công nghiệp Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các sản phẩm từ hạt nhựa |
1.211 |
|
1404 |
Công ty cổ phần Dây và cáp Sacom |
Đường số 4, khu công nghiệp Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất dây, cáp điện, cáp viễn thông |
1.551 |
|
1405 |
Công ty cổ phần Ngô Han |
Ấp Hiền Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất dây, cáp điện từ |
1.016 |
|
1406 |
Công ty cổ phần Quốc tế Pancera |
Khu công nghiệp Gò Dầu, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất dây, cáp điện, cáp viễn thông |
4.063 |
|
1407 |
Công ty cổ phần Trung Đông |
Cụm công nghiệp Tam Phước 1, thành Phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất bao bì nhựa |
6.985 |
|
1408 |
Công ty TNHH Dệt Jomu (Việt Nam) |
Lô D.II-4, đường số 1, khu công nghiệp Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất, dệt vải |
1.012 |
|
1409 |
Công ty TNHH Ansell Vina |
Lô số C.II-III-2+5, đường số 7, khu công nghiệp Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Gia công cơ khí |
4.669 |
|
1410 |
Công ty TNHH Bao bì nước giải khát Crown Đồng Nai |
Đường số 4, khu công nghiệp Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất bao bì kim loại |
11.637 |
|
1411 |
Công ty TNHH Bosch Việt Nam |
Đường số 8, khu công nghiệp Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Phục vụ sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện |
13.788 |
|
1412 |
Công ty TNHH Cáp Taihan Vina |
Đường số 8, khu công nghiệp Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các sản phẩm từ hạt nhựa |
2.061 |
|
1413 |
Công ty TNHH Cự Thành |
Số 108, quốc lộ 51, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất hóa chất trong dệt may |
3.203 |
|
1414 |
Công ty TNHH Dae Myung Chemical (Việt Nam) |
Lô CI.II-7a (đường số 5), lô CI.III-4-6a (đường số 7), khu công nghiệp Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Phục vụ sản xuất các sản phẩm từ hạt nhựa |
4.160 |
|
1415 |
Công ty TNHH Daerim Precision Vina |
Đường số 7, khu công nghiệp Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất thiết bị điện |
1.787 |
|
1416 |
Công ty TNHH Framas Korea Vina |
Khu công nghiệp Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất mắc áo và phụ kiện mắc áo |
1.001 |
|
1417 |
Công ty TNHH Global Dyeing |
Đường số 1, khu công nghiệp Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất vải không dệt |
4.522 |
|
1418 |
Công ty TNHH Grand Treasure Vina |
Đường số 7, khu công nghiệp Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất vải không dệt |
1.074 |
|
1419 |
Công ty TNHH Homn Reen (Vietnam) |
Khu công nghiệp Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Gia công cơ khí |
3.748 |
|
1420 |
Công ty TNHH Jaeill Việt Nam |
Đường số 4, khu công nghiệp An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sợi |
3.186 |
|
1421 |
Công ty TNHH Jc Vina |
Đường số 6, khu công nghiệp An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các sản phẩm từ hạt nhựa |
1.014 |
|
1422 |
Công ty TNHH Mainetti (Việt Nam) |
Đường số 7, khu công nghiệp Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất bao bì nhựa |
1.223 |
|
1423 |
Công ty TNHH MTV Cadivi Đồng Nai |
Đường số 1, khu công nghiệp Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất cáp điện, cáp viễn thông |
1.052 |
|
1424 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất thương mại dịch vụ Phước Tân |
Tổ 1, Ấp Tân Lập, xã Phước Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất đế máy giặt |
1.388 |
|
1425 |
Công ty TNHH Nhựa và hóa chất TPC Vina |
Khu công nghiệp Gò Dầu, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất nhựa nguyên sinh |
5.953 |
|
1426 |
Công ty TNHH Pak Việt Nam |
Cụm công nghiệp Phước Bình, ấp 4, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất giày dép |
8.555 |
|
1427 |
Công ty TNHH Perfect Vision |
Khu công nghiệp Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Gia công cơ khí |
1.037 |
|
1428 |
Công ty TNHH Saite Power Source Việt Nam |
Đường số 6, khu công nghiệp An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất vải thành phẩm từ sợi polyester |
2.780 |
|
1429 |
Công ty TNHH Seogwang Việt Nam |
K1, K2, khu công nghiệp An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất vải không dệt |
1.227 |
|
1430 |
Công ty TNHH Surint Omya (Viet Nam) |
Khu công nghiệp Gò Dầu, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất giày dép |
2.151 |
|
1431 |
Công ty TNHH Thiên Long Long Thành |
Đường số 7, khu công nghiệp Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất đồ dùng văn phòng phẩm |
1.273 |
|
1432 |
Công ty TNHH Olympus Việt Nam |
Đường số 8, khu công nghiệp Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các sản phẩm từ hạt nhựa |
4.580 |
|
1433 |
Công ty TNHH Samil Vina |
Khu công nghiệp Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su, nhựa |
2.846 |
|
1434 |
Công ty cổ phần Johnson Wood |
Khu công nghiệp Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất màng nhựa các loại |
3.027 |
|
1435 |
Công ty TNHH World Vina |
Ấp Long Phú, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất bao bì kim loại |
1.282 |
|
1436 |
Nhà máy Super phốt phát Long Thành - Công ty cổ phần Phân bón miền Nam |
Khu công nghiệp Gò Dầu, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất phân bón |
3.134 |
|
1437 |
Công ty Tôn Phương Nam |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch II-Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất, cán tôn |
3.187 |
|
1438 |
Công ty TNHH Jungwoo Vina |
Khu công nghiệp Dệt May Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất hàng may mặc |
8.153 |
|
1439 |
Chi nhánh Nhơn Trạch - Công ty cổ phần Thép Nhà Bè - Vnsteel |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch II-Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất thép |
1.841 |
|
1440 |
Công ty Cao su Kenda (Việt Nam) |
Khu công nghiệp Hố Nai, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
4.107 |
|
1441 |
Công ty cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi nhánh nhà máy 3 tại Đồng Nai |
Khu công nghiệp Bàu Xéo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Chế biến thực phẩm |
7.382 |
|
1442 |
Công ty cổ phần Công nghiệp chính xác Việt Nam |
Khu công nghiệp Hố Nai, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3.903 |
|
1443 |
Công ty cổ phần Tuico |
Lô 1-16, khu công nghiệp Hố Nai, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.041 |
|
1444 |
Công ty hữu hạn Cơ khí động lực toàn cầu |
Lô số 7, khu công nghiệp Giang Điền, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất phương tiện đi lại |
5.730 |
|
1445 |
Công ty TNHH Suối Sao |
Khu Suối Sao, ấp Lộ Đức, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.470 |
|
1446 |
Công ty TNHH Buwon Vina |
Đường 4A, khu công nghiệp Bàu Xéo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Thuộc, sơ chế da, giày dép |
2.598 |
|
1447 |
Công ty TNHH Dechang Việt Nam |
Nhà xưởng C1, C2, C3, B3, B4, đường số 1, Khu công nghiệp Giang Điền, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các sản phẩm gia dụng |
1.000 |
|
1448 |
Công ty TNHH Dệt sợi Zara |
Đường số 4A, khu công nghiệp Bàu Xéo, Huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sợi, dệt |
1.884 |
|
1449 |
Công ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việt Nam |
Khu công nghiệp Sông Mây, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Thuộc, sơ chế da, giày dép |
8.589 |
|
1450 |
Công ty TNHH Giày Đồng Nai Việt Vinh |
Khu công nghiệp Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Thuộc, sơ chế da, giày dép |
10.669 |
|
1451 |
Công ty TNHH MTV Phước Bình I |
Số 47 ấp An Chu, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
1.152 |
|
1452 |
Công ty TNHH MTV Hans Vina |
Đường ĐCD 03 và ĐCD 04, khu công nghiệp Giang Điền, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.593 |
|
1453 |
Công ty TNHH Plus One Sports |
Đường số 5, khu công nghiệp Sông Mây, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.946 |
|
1454 |
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam |
Khu công nghiệp Bàu Xéo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Thuộc, sơ chế da, giày dép |
17.782 |
|
1455 |
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam |
Khu công nghiệp Bàu Xéo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất giày thể thao xuất khẩu |
14.508 |
|
1456 |
Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn Việt Nam (chi nhánh KCN Long Thành) |
Khu công nghiệp Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
3.298 |
|
1457 |
Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn Việt Nam (chi nhánh KCN Giang Điền) |
Khu công nghiệp Giang Điền, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.693 |
|
1458 |
Công ty TNHH Thép An Khánh - Chi nhánh Đồng Nai |
Ấp 4 xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất kim loại |
7.281 |
|
1459 |
Công ty TNHH Y.K. Vina |
Đường số 7, khu công nghiệp Giang Điền, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Chế biến thực phẩm |
2.238 |
|
1460 |
Công ty TNHH Dinh dưỡng Á Châu (Việt Nam) |
Khu công nghiệp Sông Mây, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Chế biến thực phẩm |
1.628 |
|
1461 |
Công ty TNHH Dona Pacific Việt Nam |
Khu công nghiệp Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Thuộc, sơ chế da, giày dép |
5.943 |
|
1462 |
Công ty TNHH Polymeric Products V&H Việt Nam |
Khu công nghiệp Sông Mây, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.021 |
|
1463 |
Công ty cổ phần Greenfeed Việt Nam (Chi Nhánh Đồng Nai) |
Khu công nghiệp Sông Mây, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Chế biến thực phẩm |
1.000 |
|
1464 |
Công ty cổ phần Nippon Sanso Việt Nam |
Số 33, đường 3A, khu công nghiệp Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất cơ khí |
2.759 |
|
1465 |
Công ty cổ phần Dây và cáp điện Taya Việt Nam |
Số 1, đường 1A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất dây điện |
1.861 |
|
1466 |
Công ty TNHH Dynapack Packaging |
Số 6, đường 19A khu công nghiệp Biên Hòa 2 thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất phôi chai PET và chai PET |
1.013 |
|
1467 |
Công ty TNHH MTV Thiết bị điện Lioa Đồng Nai |
Số 5, đường 17A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất và lắp ráp, bán buôn ô tô. |
2.892 |
|
1468 |
Công ty TNHH Dịch vụ sản xuất thiết bị AUREOLE |
Số 6A, đường 17A, khu công nghiệp Biên Hòa II, Thành phố Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất, gia công, lắp ráp linh kiện ô tô và các linh kiện khác |
1.082 |
|
1469 |
Công ty cổ phần Tae Kwang Vina Industrial |
Khu công nghiệp AgTex Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất giày thể thao |
1.280 |
|
1470 |
Công ty TNHH Tenma (HCM) Việt Nam |
Số 10, đường 9A, khu công nghiệp Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất vỏ nhựa cao cấp dùng trong công nghiệp điện tử |
1.265 |
|
1471 |
Công ty cổ phần TKG Taekwang Vina |
Số 8 đường 9A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất giày thể thao. |
3.925 |
|
1472 |
Công ty cổ phần TKG Taekwang Vina - Chi nhánh 2 |
Khu công nghiệp Agtex Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất giày thể thao |
2.318 |
|
1473 |
Công ty TNHH Sản phẩm máy tính Fujitsu Việt Nam |
Số 31, đường 3A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.767 |
|
1474 |
Công ty hữu hạn sợi Tainan (Việt Nam) |
Số 3, đường 4A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sợi dệt vải |
18.107 |
|
1475 |
Công ty hữu hạn sợi Tainan (Việt Nam) |
Số 9, đường 17A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sợi dệt vải |
11.883 |
|
1476 |
Công ty TNHH Điện máy Aqua Việt Nam |
Số 8 đường 17A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất máy giặt, tủ lạnh |
1.306 |
|
1477 |
Công ty TNHH Jin Heoung Vina |
Số 9, đường 9A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các bộ phận chi tiết dùng trong ngành sản xuất giày |
1.025 |
|
1478 |
Công ty TNHH Nestlé Việt Nam |
Số 7, đường 17A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất bột dinh dưỡng, cà phê hòa tan |
1.241 |
|
1479 |
Công ty TNHH On Semiconductor Việt Nam |
Số 10, đường 17A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất mạch tích hợp, linh kiện bán dẫn... |
4.725 |
|
1480 |
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam |
Số 3, đường 1A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất đồ dùng văn phòng phẩm |
1.406 |
|
1481 |
Công ty TNHH Việt Nam Meiwa |
Số 1, đường 15A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.708 |
|
1482 |
Công ty TNHH Mabuchi Motor Việt Nam |
Số 02, đường 5A, khu công nghiệp Biên Hòa 2 thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất động cơ motor |
6.430 |
|
1483 |
Công ty TNHH Vision International |
Số 6, Đường 3A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất gậy đánh gôn |
1.511 |
|
1484 |
Công ty cổ phần hữu hạn Vedan Việt Nam |
Quốc lộ 51 ấp 1A, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất hóa chất, phân bón |
21.531 |
|
1485 |
Công ty TNHH Hyosung Việt Nam |
Đường N2, khu công nghiệp Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sợi, dệt, vải |
129.790 |
|
1486 |
Công ty TNHH Hyosung Đồng Nai |
Đường N3, khu công nghiệp Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch |
Sản xuất sợi, dệt, vải |
62.508 |
|
1487 |
Công ty TNHH Dong-il Việt Nam |
Lô F, khu công nghiệp Lộc An - Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sợi, dệt, vải |
7.880 |
|
1488 |
Công ty TNHH Chang Shin Việt Nam (Chi nhánh Long Thành) |
Khu công nghiệp Lộc An - Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất giày dép; Sản xuất thành phẩm và phụ kiện giày thể thao |
1.669 |
|
1489 |
Công ty TNHH Shin Heung Đồng Nai |
Lô K, đường N3, khu công nghiệp Lộc An - Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.707 |
|
1490 |
Công ty TNHH TK P&S Vina |
Lô N1, khu công nghiệp Lộc An - Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất Bao bì giấy và miếng xốp chèn hàng |
1.512 |
|
1491 |
Công ty TNHH Dong Yang E&P HCM Vina |
Lô K, khu công nghiệp Lộc An - Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.872 |
|
1492 |
Công ty cổ phần Dệt Renze |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
37.260 |
|
1493 |
Công ty Dệt may Hualon Việt Nam (Hualon Corporation Viet Nam) |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch II, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
44.171 |
|
1494 |
Công ty TNHH sợi Long Thái Tử |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch II, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và Hoàn thiện sản phẩm dệt |
6.825 |
|
1495 |
Công ty TNHH Posco V.S.T |
Đường 319B, khu công nghiệp Nhơn Trạch I, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sắt, thép, gang |
22.415 |
|
1496 |
Công ty TNHH Công nghệ năng lượng CSB Việt Nam |
Đường số 4, khu công nghiệp Nhơn Trạch 3 - Giai đoạn 2, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất pin và ắc quy |
8.887 |
|
1497 |
Công ty TNHH MTV Concord Textile Corporation Việt Nam |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 2, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sợi nhân tạo |
7.260 |
|
1498 |
Công ty TNHH KuK IL Việt Nam |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch II, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sợi |
6.373 |
|
1499 |
Công ty TNHH Hwaseung Vina |
Đường 25B, khu công nghiệp Nhơn Trạch 1, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất giày dép |
8.395 |
|
1500 |
Công ty Việt Nam Center Power Tech |
Đường 5C, khu công nghiệp Nhơn Trạch II, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất pin và ắc quy |
9.662 |
|
1501 |
Công ty TNHH Kỹ thuật Renze |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 1, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sợi |
5.405 |
|
1502 |
Công ty TNHH Tongkook Việt Nam Spinning |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 1, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sợi |
3.833 |
|
1503 |
Công ty TNHH Thép KOS Việt Nam |
Đường số 3, khu công nghiệp Nhơn Trạch 1, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.864 |
|
1504 |
Công ty TNHH Cáp điện và hệ thống LS Việt Nam |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch II - Lộc Khang, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất dây dẫn điện các loại |
4.386 |
|
1505 |
Công ty TNHH Wha IL Vina |
Đường số 2, khu công nghiệp Nhơn Trạch 1, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sợi |
4.182 |
|
1506 |
Công ty TNHH Quốc tế Gold Long John Đồng Nai VN |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch II, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2.906 |
|
1507 |
Công ty TNHH Dệt nhuộm Nam Phương |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch II, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1.979 |
|
1508 |
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina |
Đường N2, khu công nghiệp Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4.192 |
|
1509 |
Công ty TNHH EZ Sports Vina |
Đường số 6B, khu công nghiệp Nhơn Trạch I, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2.327 |
|
1510 |
Công ty TNHH White Glove |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 1, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2.673 |
|
1511 |
Công ty TNHH Wooree Vina |
Đường Trần Phú, khu công nghiệp Nhơn Trạch I, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1.930 |
|
1512 |
Công ty TNHH Hspolytech |
Đường số 2, khu công nghiệp Nhơn Trạch 1 huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất giày dép |
2.397 |
|
1513 |
Công ty TNHH S.Y Vina |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch II, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất giày dép |
1.573 |
|
1514 |
Công ty TNHH Chemtrovina |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch II - Lộc Khang, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.394 |
|
1515 |
Công ty cổ phần Sản xuất ngư cụ Ching Fa |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 2, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1.913 |
|
1516 |
Công ty TNHH Elentec HCM Vina |
Đường số 1, khu công nghiệp Nhơn Trạch 1, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất linh kiện điện từ |
1.819 |
|
1517 |
Công ty cổ phần Gạch men Chang Yih |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 1, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác |
1.419 |
|
1518 |
Công ty TNHH Da Luen Việt Nam |
Lô 4, đường 7A, khu công nghiệp Nhơn Trạch II, Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1.488 |
|
1519 |
Công ty TNHH hóa chất HS Việt Nam |
Số 25 B, khu công nghiệp Nhơn Trạch 1, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất giày dép |
1.524 |
|
1520 |
Công ty TNHH Dệt may Eclat Việt Nam |
Lô 1, đường 5A, khu công nghiệp Nhơn Trạch II, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất trang phục |
1.521 |
|
1521 |
Công ty TNHH Oto Vina |
Đường N2, khu công nghiệp Nhơn Trạch V, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất bị, bánh răng, hộp số các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2.540 |
|
1522 |
Công ty cổ phần Bao bì Nhơn Trạch |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 1, đường số 2, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất giấy nhãn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1.625 |
|
1523 |
Công ty TNHH Young Wire Vina |
Lô 11, đường N2, khu công nghiệp Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
1.438 |
|
1524 |
Công ty cổ phần Thiết bị vệ sinh Caesar Việt Nam |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch I, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1.070 |
|
1525 |
Chi nhánh Đồng Nai Công ty TNHH Taeyang Việt Nam |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch I, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
1.371 |
|
1526 |
Công ty TNHH Ritek Việt Nam |
Khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
6.663 |
|
1527 |
Nhà máy nước giải khát Suntory PepsiCo Đồng Nai |
Khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất nước giải khát |
9.727 |
|
1528 |
Công ty TNHH Việt Nam NOK |
Khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất linh kiện ôtô |
5.994 |
|
1529 |
Công ty TNHH Nestle Việt Nam (Nhà máy Trị An) |
Khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất, chế biến thức uống dinh dưỡng nước hoa quả không ga |
5.651 |
|
1530 |
Công ty TNHH Nestle Việt Nam (Nhà máy Bình An) |
Khu công nghiệp Amata, thành phố Biến Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất, chế biến thức uống dinh dưỡng nước hoa quả không ga |
3.159 |
|
1531 |
Công ty TNHH N.E.W Việt Nam |
Khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4.058 |
|
1532 |
Công ty TNHH Schaeffler Việt Nam |
Khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất thiết bị kim loại |
3.011 |
|
1533 |
Công ty cổ phần Công nghiệp nhựa Phú Lâm |
Khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các sản phẩm nhựa |
2.618 |
|
1534 |
Công ty TNHH Toshiba Industrial Products Asia |
Lô 309, đường số 9, khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3.043 |
|
1535 |
Công ty cổ phần Nhựa Reliable Việt Nam |
Lô 112, khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất màng nhựa tráng kim loại trong y tế |
2.211 |
|
1536 |
Công ty TNHH Saitex International Đồng Nai (VN) |
Khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất trang phục |
2.144 |
|
1537 |
Công ty TNHH Inzi Vina |
Lô 220, đường số 10, khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.859 |
|
1538 |
Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai |
Khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất giày dép |
1.754 |
|
1539 |
Công ty TNHH Chang Dae Vina |
Khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.639 |
|
1540 |
Công ty TNHH Tiger Việt Nam |
Khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.575 |
|
1541 |
Công ty TNHH Kureha Việt Nam |
Khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất bao bì thực phẩm |
1.422 |
|
1542 |
Công ty TNHH Công nghiệp toàn cầu Essons |
Khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su, nhựa |
1.396 |
|
1543 |
Công ty TNHH Mowi Việt Nam |
Khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.276 |
|
1544 |
Công ty TNHH Daeyeong Vina |
Lô 406, đường số 13, khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Dập khuôn thép sử dụng làm nắp máy lạnh, máy giặt |
1.391 |
|
1545 |
Công ty TNHH Shiseido Việt Nam |
Lô 231-233-235-237, khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất mỹ phẩm |
1.123 |
|
1546 |
Công ty TNHH Starprints Việt Nam |
Lô 104, đường 2A, khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa, in ấn |
1.120 |
|
1547 |
Công ty TNHH Marigot Việt Nam |
Khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất, kinh doanh trang sức |
1.030 |
|
1548 |
Công ty TNHH KMC Chain Việt Nam |
Khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất dây xích |
1.029 |
|
1549 |
Công ty TNHH Promax Texttile Việt Nam |
Đường số 6, khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sợi |
3.280 |
|
1550 |
Công ty TNHH YKK Việt Nam |
Lô 10, đường N2, khu công nghiệp Nhơn Trạch 3 - Giai đoạn 2, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các loại khóa kéo, các sản phẩm có liên quan, sản xuất nguyên phụ liệu dùng cho ngành may |
10.504 |
|
1551 |
Công ty TNHH Daeyoung Textile Việt Nam |
Phân khu công nghiệp 6A, khu công nghiệp Nhơn Trạch 6, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1.283 |
|
1552 |
Công ty TNHH Công nghệ Henly |
Đường số 4, khu công nghiệp Nhơn Trạch 3 - Giai đoạn 2, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất bình acquy các loại |
2.898 |
|
1553 |
Công ty TNHH Lotte Advance |
Đường số 4, phân khu công nghiệp 6A, khu công nghiệp Nhơn Trạch 6, huyện Nhơn Trạch |
Sản xuất và kinh doanh hạt nhựa PC, hạt nhựa ABS và một số loại hạt nhựa khác |
1.014 |
|
1554 |
Công ty TNHH Hi Knit |
Đường N3, khu công nghiệp Nhơn Trạch 6, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2.317 |
|
1555 |
Công ty TNHH OT Motor Việt Nam |
Lô đất số B-3.1, phân khu công nghiệp 6B, khu công nghiệp Nhơn Trạch 6, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất linh kiện và phụ tùng ô tô |
1.053 |
|
1556 |
Công ty TNHH KCC Việt Nam |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 6, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.211 |
|
1557 |
Công ty TNHH NOX ASEAN |
Đường số 8, khu công nghiệp Nhơn Trạch 6, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất tấm phủ sàn từ nhựa tổng hợp PVC |
1.063 |
|
1558 |
Công ty TNHH UL Hwa Việt Nam |
Lô E 7,8, khu công nghiệp Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sợi |
1.999 |
|
1559 |
Công ty TNHH Fujikura Electronics Việt Nam |
Lô D,8,2, khu công nghiệp Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.099 |
|
1560 |
Công ty TNHH Muto Việt Nam |
Lô C7-1, khu công nghiệp Long Bình (Loteco) thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các sản phẩm chi tiết nhựa cho linh kiện điện tử |
2.432 |
|
1561 |
Công ty TNHH Mitsuba M-Tech Việt Nam |
Lô D5-1, khu công nghiệp Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
1.804 |
|
1562 |
Công ty TNHH Olam Việt Nam |
Lô E5, khu công nghiệp Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Chế biến hạt tiêu, gia vị và các sản phẩm nông nghiệp khác |
1.110 |
|
1563 |
Công ty TNHH Seorim |
Lô DI4, đường số 5, khu công nghiệp Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2.268 |
|
1564 |
Công ty TNHH Tokin Electronics Việt Nam |
Lô A5-A6, đường số 4, khu công nghiệp Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.448 |
|
1565 |
Công ty TNHH Koyu & Unitek |
Khu công nghiệp Long Bình, quốc lộ 15A, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1.652 |
|
1566 |
Công ty TNHH Sản xuất toàn cầu LIXIL Việt Nam |
Đường N2-5, khu công nghiệp Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất nhôm cho công nghiệp và xây dựng |
18.533 |
|
1567 |
Công ty TNHH SMC Manufactoring Việt Nam |
Đường N2-5, khu công nghiệp Long Đức, xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các thiết bị điều khiển tự động |
4.685 |
|
1568 |
Công ty TNHH Torrecid Việt Nam |
Khu công nghiệp Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất, cung cấp nguyên vật liệu |
1.075 |
|
1569 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Dielac |
Xa lộ Hà Nội, khu công nghiệp Biên Hòa 1, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa |
2.482 |
|
1570 |
Công ty TNHH Sản phẩm máy tính Fujitsu Việt Nam |
Số 31, đường 3A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
9.176 |
|
1571 |
Công ty TNHH Thép Seah Việt Nam |
Số 7 đường 3A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Gia công thép cuộn ống |
2.936 |
|
1572 |
Tổng Công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai (Dofico) |
Số 833A, xa lộ Hà Nội, khu phố 1, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất thuốc lá |
13.034 |
|
1573 |
Công ty TNHH Da thuộc Tai Yu |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch V, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Thuộc, sơ chế da |
3.539 |
|
1574 |
Công ty cổ phần Thực phẩm Quốc tế |
Lô 13, khu công nghiệp Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất đồ uống không cồn |
2.347 |
|
1575 |
Công ty phân bón Việt Nhật - Nhà máy Phân bón NPK |
Khu công nghiệp Gò Dầu, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2.963 |
|
1576 |
Chi nhánh Công ty cổ phần nhựa Phú Lâm |
Khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
5.344 |
|
1577 |
Công ty TNHH Chemtrovina |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch II - Lộc Khang, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất, lắp đặt linh kiện điện tử |
2.509 |
|
1578 |
Công ty TNHH Tokin Electronics (Việt Nam) |
Khu công nghiệp Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.715 |
|
1579 |
Công ty Dongjin Textile Vina |
Lô D8-1, đường số 2, khu công nghiệp Loteco, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các sản phẩm dệt nhuộm |
29.131.955 |
|
1580 |
Công ty TNHH Công nghệ năng lượng CSB (VN) |
Đường số 4, khu công nghiệp Nhơn Trạch 3 - Giai Đoạn 2, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất bình ắc quy |
10.193 |
|
1581 |
Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch |
Ấp 3, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất và kinh doanh điện năng |
268.117 |
|
1582 |
Công ty TNHH YS Việt Nam |
Lô A401-A402, đường D2, khu công nghiệp dệt may Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Sản xuất linh kiện máy hút bụi |
2.424 |
|
1583 |
Công ty TNHH KCC (Việt Nam Nhơn Trạch) |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 6, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất vỏ ceramic của tụ điện và bảng bo mạc điện tử ceramic |
72.855 |
|
1584 |
Công ty TNHH Mauchi Motor Việt Nam |
Số 2, đường 5A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất động cơ loại nhỏ và trục động cơ |
5.879 |
|
1585 |
Công ty TNHH Longwell |
Khu công nghiệp Dầu Giây, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất gia công các loại giày dép. |
2.280 |
|
1586 |
Công ty TNHH Sài Gòn 3 Jean |
Đường N2-D2, khu công nghiệp dệt may tân tạo, huyện Nhơn trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất các sản phẩm dệt may |
3.430 |
|
1587 |
Công ty TNHH Topband Smart Đồng Nai Việt Nam |
Lô D, khu công nghiệp Lộc An - Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất, gia công các thiết bị điện, điện tử và các linh kiện điện tử |
1.403 |
|
1588 |
Nhà máy nhiệt điện Formosa |
Huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất điện |
1.839.600 |
|
1589 |
Nhà máy nhiệt điện Vedan |
Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất điện |
398.580 |
|
1590 |
Nhà máy nhiệt điện Amata |
Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất điện |
122.640 |
|
1591 |
Nhà máy nhiệt điện Nhơn Trạch 1 |
Huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất điện |
1.839.600 |
|
1592 |
Nhà máy nhiệt điện Nhơn Trạch 2 |
Huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất điện |
3.679.200 |
|
6. Tỉnh Tây Ninh |
|||||
1593 |
Chi nhánh Hùng Duy 6 - Công ty TNHH Xuất nhập khẩu - Thương mại – Dịch vụ Hùng Duy |
Xã Hòa Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất tinh bột mì |
4.155 |
|
1594 |
Chi nhánh Công ty TNHH Xuất nhập khẩu - Thương mại – Dịch vụ Hùng Duy 8 |
Xã Ninh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất tinh bột mì |
5.726 |
|
1595 |
Công ty TNHH ILSHIN Việt Nam |
Khu công nghiệp Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất sợi |
14.036 |
|
1596 |
Công ty TNHH Pouli Việt Nam |
Khu công nghiệp Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất giày, dép |
1.397 |
|
1597 |
Công ty TNHH Sầm Nhứt |
Tổ 7, ấp Hòa Bình, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất tinh bột mì |
4.125 |
|
1598 |
Công ty cổ phần TKG Taekwang Mộc Bài (tên cũ là Công ty cổ phần Việt Nam Mộc Bài) |
Ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất giày thể thao |
7.838 |
|
1599 |
Công ty TNHH Golbal Hantex |
Khu công nghiệp Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt |
1.059 |
|
1600 |
Công ty TNHH Dệt Jita Thành An Việt Nam |
Lô A14, đường N3A, khu công nghiệp Thành Thành Công, phường An Hòa, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt |
1.301 |
|
1601 |
Công ty TNHH Dệt may Rise Sun Hồng Kông |
Lô A12, đường D3, khu công nghiệp Thành Thành Công, phường An Hòa, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất sản phẩm dệt |
3.457 |
|
1602 |
Công ty TNHH Can Sports Việt Nam |
Ấp Thuận Hòa, xã Truông Mít, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất giày dép |
3.725 |
|
1603 |
Công ty TNHH Pou Hung Việt Nam |
Đường số 1, khu công nghiệp Chà Là, ấp Bình Linh, xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất giày dép |
8.293 |
|
1604 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Dệt may đầu tư - Thương mại Thành Công |
Đường số 8, khu công nghiệp Trảng Bàng, xã An tịnh, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất sợi |
3.696 |
|
1605 |
Công ty TNHH May mặc First Team Việt Nam |
Lô A1, đường 787, khu công nghiệp Thành Thành Công, phường An Hòa, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt |
4.989 |
|
1606 |
Công ty TNHH New Wide |
Lô số 45-16, đường N15, khu công nghiệp Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt |
2.901 |
|
1607 |
Công ty TNHH Billion Industrial Việt Nam |
Lô 43-16, đường N14, khu công nghiệp Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất sợi nhân tạo |
31.190 |
|
1608 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ |
Đường số 8, khu công nghiệp Trảng Bàng, phường An Tịnh, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất sợi |
8.131 |
|
1609 |
Công ty TNHH dệt sợi Continental (tên cũ Công ty TNHH Luthai (Việt Nam)) |
Lô số 30-18, đường N16, khu công nghiệp Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất sợi |
31.190 |
|
1610 |
Công ty TNHH Gain Lucky Việt Nam (tên cũ Công ty TNHH Gani Lucky Việt Nam) |
Lô số 40-6, đường N14, khu công nghiệp Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt |
39.164 |
|
1611 |
Công ty TNHH Brotex |
Lô số 34-6, đường D11, khu công nghiệp Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất sợi |
94.237 |
|
1612 |
Công ty TNHH MTV Inteplast Việt Nam |
Đường số 7, khu công nghiệp Trảng Bàng, phường An Tịnh, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.049 |
|
1613 |
Công ty TNHH Cao su và nhựa Wantai |
Lô 42-6-2, đường N16, khu công nghiệp Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất nhựa màu EVA |
1.157 |
|
1614 |
Công ty TNHH Cao su Thời ích |
Đường số 12, khu công nghiệp Trảng Bàng, phường An Tịnh, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất và gia công vỏ ruột xe |
2.172 |
|
1615 |
Công ty TNHH MTV PET Quốc tế |
Lô 128-129-130, đường số 6, khu chế xuất và công nghiệp Linh Trung 3, phường An Tịnh, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.484 |
|
1616 |
Công ty TNHH Lốp xe H.A VINA |
Đường D11, khu công nghiệp Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp, tái chế lốp cao su |
5.804 |
|
1617 |
Công ty TNHH Sailun Việt Nam |
Đường D11, khu công nghiệp Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp, tái chế lốp cao su |
34.666 |
|
1618 |
Công ty cổ phần TKG Eco Material Vina (tên cũ Công ty cổ phần JSI Vina) |
Lô số 45-18-2, đường N14, khu công nghiệp Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác |
1.318 |
|
1619 |
Công ty TNHH lchihiro Việt Nam |
Lô 103,104, đường B, khu chế xuất và công nghiệp Linh Trung 3, phường An Tịnh, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất vải dệt thoi |
1.173 |
|
1620 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Công nghiệp - Dịch vụ - Thương mại Ngọc Nghĩa tại Tây Ninh |
Đường số 6, khu chế xuất và công nghiệp Linh Trung 3, phường An Tịnh, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.423 |
|
1621 |
Công ty TNHH Cocreation Gras Corporation Việt Nam |
Lô 10-1, đường N8, khu công nghiệp Phước Đông, xã Đôn Thuận, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
5.762 |
|
1622 |
Công ty TNHH Young IL Việt Nam |
Lô A6 1-4, đường N5, khu công nghiệp Thành Thành Công, phường An Hòa, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
3.161 |
|
1623 |
Công ty TNHH Ritar Power |
Lô A21, đường C4, khu công nghiệp Thành Thành Công, phường An Hòa, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất pin và ắc quy |
6.544 |
|
1624 |
Công ty TNHH MTV Phúc Thắng Tây Ninh |
Tổ 2, ấp Thạnh Tân, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh |
Chế biến bột khoai mì |
1.919 |
|
1625 |
Công ty TNHH MTV Dương Minh Tuyền |
Ấp Hòa Đông B, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.481 |
|
1626 |
Công ty cổ phần Khoai mì Tây Ninh |
Ấp Tân Hòa, xã Tân Bình, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.359 |
|
1627 |
Công ty cổ phần Sản xuất Phú Lực |
Khu chế xuất và công nghiệp Linh Trung 3, phường An Tịnh, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất đồ dùng bằng thép cho nhà bếp, vệ sinh |
2.037 |
|
1628 |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
Ấp 1, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.311 |
|
1629 |
Công ty TNHH MTV Tiến Dương Tây Ninh |
Số 608, đường Trần Văn Trà, ấp Bàu Lùn, xã Bình Minh, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất chế biến tinh bột mì |
1.079 |
|
1630 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu - Thương mại - Công nghiệp - Dịch vụ Hùng Duy |
Số 250 Lý Thường Kiệt, khu phố 4, phường Long Hoa, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật, dầu điều, các sản phẩm từ tinh bột |
3.495 |
|
1631 |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ tổng hợp xuất nhập khẩu Hữu Đức Tây Ninh |
Tổ 3, ấp Suối Dộp, xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.389 |
|
VIII. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG |
|||||
1. Tỉnh An Giang |
|||||
1632 |
Công ty cổ phần Thép Miền Tây |
Tỉnh lộ 942, ấp Long Hòa, thị trấn Chợ Mới, tỉnh An Giang |
Sản xuất thép |
2.956 |
|
1633 |
Công ty TNHH An Giang Samho |
Khu công nghiệp Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang |
Sản xuất giày, dép |
2.959 |
|
1634 |
Công ty TNHH Tiến Bộ |
Khu công nghiệp Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang |
Sản xuất thép |
2.169 |
|
2. Tỉnh Bạc Liêu |
|||||
1635 |
Công ty TNHH MTV Nhựa Tý Liên |
Ấp Long Hòa, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
Chế biến nhựa |
1.491 |
|
1636 |
Công ty TNHH MTV Nhựa Tý Liên |
Số 130B, ấp Long Hoà, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
Sản xuất công nghiệp |
1.853 |
|
1637 |
Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu |
Khu công nghiệp Trà Kha, phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Sản xuất công nghiệp |
1.340 |
|
3. Tỉnh Bến Tre |
|||||
1638 |
Công ty TNHH May mặc Alliance One |
Lô B1, B2, B5, B12 khu công nghiệp Giao Long, xã An Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
Sản xuất trang phục, in ấn, hàng dệt sẵn |
1.458 |
|
1639 |
Công ty TNHH Nidee Powertrain Systems Precision |
Lô E1, E2, E3, E12, khu công nghiệp Giao Long, xã An Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
Sản xuất ban và các linh kiện trong hộp số tự động |
1.828 |
|
1640 |
Công ty TNHH Thế giới Việt |
Lô A5, A6, A7, khu A1, khu công nghiệp Giao Long, xã An Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
Chế biến thực phẩm |
6.800 |
|
1641 |
Công ty cổ phần Đông Hải Bến Tre |
Lô AIII, khu công nghiệp Giao Long, xã An Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
19.959 |
|
1642 |
Công ty cổ phần Dịch vụ năng lượng Thành Công |
Lô DN, khu công nghiệp Giao Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
Cung cấp hơi công nghiệp |
82.044 |
|
1643 |
Công ty TNHH Minwie Việt Nam |
Lô D1-D2-D3 khu công nghiệp Giao Long, xã An Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
Dệt vải, nhuộm in, ép keo vải, dệt và sản xuất khăn lông các loại |
4.154 |
|
1644 |
Công ty TNHH Hệ thống truyền động chính xác Nidec |
Lô E1, E2, E3, E12, khu công nghiệp Giao Long, xã An Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số |
1.828 |
|
1645 |
Công ty TNHH Coronet Việt Nam |
Lô E1-7, E1-8, E1-9, khu công nghiệp Giao Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
Sản xuất da tổng hợp |
1.095 |
|
1646 |
Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bến Tre |
Ấp Phước Hậu, xã An Phước, huyện Châu Thành, tỉnh bến Tre |
Sản xuất bia |
1.101 |
|
4. Tỉnh Cà Mau |
|||||
1647 |
Công ty Điện lực dầu khí Cà Mau (Nhà máy điện Cà Mau 1 và 2) |
Xã An Khánh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
Sản xuất kinh doanh điện |
1.185.536 |
|
1648 |
Công ty cổ phần Phân bón dầu khí Cà Mau |
Lô D, đường Ngô Quyền, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Sản xuất kinh doanh phân bón và hóa chất |
537.707 |
|
1649 |
Chi nhánh Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Khí Cà Mau |
Cụm công nghiệp Khí - Điện - Đạm Cà Mau, xã Khánh An, huyện u Minh, tỉnh Cà Mau |
Thu gom, vận chuyển, tàng trữ, chế biến khí và sản phẩm khí |
28.782 |
|
5. Thành phố Cần Thơ |
|||||
1650 |
Công ty TNHH TeaKwang Cần Thơ |
Khu công nghiệp Hưng Phú 2B, phường Phú Thức, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ |
Sản xuất giày dép |
21.799 |
|
1651 |
Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây |
Khu công nghiệp Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.386 |
|
1652 |
Công ty TNHH Wilmar Agro tại Thốt Nốt |
Giai đoạn 3, khu công nghiệp Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
7.227 |
|
1653 |
Công ty TNHH MTV Chế biến nông sản Hoàng Yến |
156/9 Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ |
Sản xuất và chế biến thực phẩm |
1.278 |
|
1654 |
Công ty TNHH Wilmar Agro Việt Nam |
Khu công nghiệp Hưng Phú 2B, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5.413 |
|
1655 |
Chi nhánh Công ty PepsiCo Việt Nam tại Cần Thơ |
Lô 2.9B, 2.19D, 2.19D1, khu công nghiệp Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ |
Sản xuất đồ uống |
4.269 |
|
1656 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Cần Thơ |
Khu công nghiệp Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ |
Bán buôn thực phẩm |
1.915 |
|
1657 |
Công ty Thép Tây Đô |
Lô 45 Đường số 2, khu công nghiệp Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ |
Sản xuất, kinh doanh sắt thép. |
4.000 |
|
6. Tỉnh Đồng Tháp |
|||||
1658 |
Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển đa quốc gia I.D.I |
Cụm công nghiệp Vàm Cống, ấp An Thạnh, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp |
Chế biến thực phẩm |
8.095 |
|
1659 |
Công ty cổ phần Vạn Ý |
Cụm công nghiệp Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp |
Chế biến thực phẩm |
2.889 |
|
1660 |
Công ty TNHH Thủy sản Phát Tiến |
Lô B3, đường số 2, cụm công nghiệp Mỹ Hiệp, xã Mỹ Hiệp, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
Chế biến thực phẩm |
3.353 |
|
1661 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Cỏ May |
Lô 8, 9 10, khu công nghiệp Sông Hậu, xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp |
Chế biến thực phẩm |
1.630 |
|
7. Tỉnh Kiên Giang |
|||||
1662 |
Ban Điều hành nhà máy điện Kiên Hải |
Xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang |
Sản xuất điện |
1.688 |
|
1663 |
Công ty TNHH Hwaseung Rạch Giá |
Đường số 4, khu Công nghiệp Thạnh Lộc, xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
Sản xuất giày, dép |
2.704 |
|
1664 |
Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Kiên Giang |
Khu công nghiệp Thạnh Lộc, xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2.580 |
|
8. Tỉnh Long An |
|||||
1665 |
Công ty TNHH Giày FU-LUH |
Khu phố Trị Yên, thị trấn Cần Giuộc, tỉnh Long An |
Sản xuất giày dép |
22.514 |
|
1666 |
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Shundao (Việt Nam) |
Khu A và khu B, đường số 10, khu Công Nghiệp Thuận Đạo mở rộng, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
Sản xuất sợi |
21.268 |
|
1667 |
Công ty TNHH Le Long Việt Nam (Đức Hòa) |
Cụm công nghiệp Đức Mỹ, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
Sản xuất pin và ắc quy |
17.100 |
|
1668 |
Công ty TNHH Công nghiệp Chanco |
Đường số 3, khu công nghiệp Anh Hồng, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Sản xuất sợi, vải dệt, thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
15.621 |
|
1669 |
Công ty TNHH Giầy Ching Luh Việt Nam |
Khu công nghiệp Thuận Đạo, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Sản xuất giày dép |
14.029 |
|
1670 |
Công ty cổ phần Thép Tvp |
Số 400, quốc lộ 1A, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Sản xuất sắt thép |
13.611 |
|
1671 |
Công ty cổ phần TKC Kraft |
Khu công nghiệp Hải Sơn (giai đoạn 3+4), ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
11.053 |
|
1672 |
Công ty cổ phần Sản xuất thép Vina One |
Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Sản xuất sắt thép |
9.935 |
|
1673 |
Công ty TNHH Sản xuất và thương mại thép Tây Nam |
Cụm công nghiệp Thiên Lộc Thành, ấp 4, xã Long Sơn, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
Sản xuất sắt thép |
7.577 |
|
1674 |
Công ty cổ phần Song Wol Vina |
Lô 36-38-40, đường số 7, khu công nghiệp Tân Đức, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Sản xuất sợi |
7.521 |
|
1675 |
Công ty cổ phần Dệt Đông Quang |
Khu công nghiệp Hải Sơn, xã Đức Hoà Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
Sản xuất sợi |
7.359 |
|
1676 |
Công ty cổ phần Thép Việt Thành Long An |
Km 1930, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Sản xuất sắt thép |
7.020 |
|
1677 |
Công ty TNHH In BDT Việt Nam |
Lô số 3, đường 15, khu đô thị Tân Đức, xã Hựu Thạnh, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa, in ấn |
6.907 |
|
1678 |
Công ty cổ phần Duy Tân Long An |
A18 đường Tân Đô Hải Sơn, khu công nghiệp Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
6.878 |
|
1679 |
Công ty TNHH Thực phẩm quốc tế Giavico |
Ấp 1, xã Tân Đông, huyện Thạnh Hoá, tỉnh Long An |
Sản xuất nước ép trái cây |
5.523 |
|
1680 |
Công ty TNHH Thương mại sản xuất nhựa xốp Nam Phương |
Quốc lộ 1A, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Sản xuất nhựa xốp |
5.473 |
|
1681 |
Công ty TNHH Phú Thuận Hưng |
Lô số 10,12, đường An Hạ, khu công nghiệp Tân Đức, Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, tỉnh Long An |
Sản xuất sợi |
5.471 |
|
1682 |
Công ty TNHH Formosa Taffeta Việt Nam |
Ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Sản xuất sợi |
5.469 |
|
1683 |
Công ty cổ phần Dệt may Đông Khánh |
Lô E6-E15, đường Hải Sơn Tân Đô, khu công nghiệp Hải Sơn, Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
Sản xuất sợi |
4.949 |
|
1684 |
Công ty cổ phần Kim khí Nam Hưng |
Lô D2-4, đường Vĩnh Lộc 2, khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, Bến Lức, Long An |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4.716 |
|
1685 |
Công ty TNHH Cơ Khí Mian Lan |
Ấp Đức Hạnh 2, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm bằng kim loại |
4.486 |
|
1686 |
Công ty cổ phần Kim loại màu và nhựa đồng Việt |
Đường số 1, khu công nghiệp Thịnh Phát, tỉnh lộ 830, ấp 3, xã Lương Bình, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4.404 |
|
1687 |
Công ty Cổ phần thép Nguyễn Minh |
Lô D1-9 đến D1-22, khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2, đường VL 2, Ấp Voi Lá, Xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Sản xuất sắt thép |
4.318 |
|
1688 |
Nhà máy Phân bón Bình Điền Long An |
Khu công nghiệp Long Định, ấp 4 xã Long Định, tỉnh Long An |
Sản xuất phân bón |
4.278 |
|
1689 |
Chi nhánh Công ty cổ phần cáp điện Thịnh Phát tại Long An |
Ấp 3, xã Lương Bình, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp, quang học |
4.183 |
|
1690 |
Chi nhánh Công ty TNHH Avery Dennison Ris Việt Nam |
Lô E1, đường Trung Tâm, khu công nghiệp Long Hậu, xã Long Hậu, huyện cần Giuộc, tỉnh Long An |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
4.088 |
|
1691 |
Chi nhánh Công ty TNHH May thêu Thuận Phương - Nhà máy Long An |
Ấp 3 xã Long Cang, cần Đước, Long An |
Sản xuất trang phục |
4.083 |
|
1692 |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Tân Thành Hòa Long An |
Lô B1, đường số 6, khu công nghiệp Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
Sản xuất giày, dép |
3.889 |
|
1693 |
Công ty cổ phần Màng Châu Âu |
Cụm công nghiệp Lợi Bình Nhơn, xã Lợi Bình Nhơn, thành phố Tân An, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.822 |
|
1694 |
Nhà máy Sản xuất bao ad Star Tú Phương |
Cụm công nghiệp Lợi Bình Nhơn, xã Lợi Bình Nhơn, thành phố Tân An, tỉnh Long An |
Sản xuất bao bì từ nhựa |
3.797 |
|
1695 |
Công ty TNHH Yujin Kreves |
Khu công nghiệp Hoà Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm bằng kim loại |
3.766 |
|
1696 |
Công ty cổ phần Khu công nghiệp Đồng Tâm |
Khu công nghiệp Thuận Đạo, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Sản xuất đế giày |
3.672 |
|
1697 |
Công ty TNHH Cơ khí chính xác Mien Hua |
Km 1954, quốc lộ 1A, phường Tân Khánh, thành phố Tân An, tỉnh Long An |
Sản xuất phụ tùng cho xe có động cơ và động cơ xe |
3.648 |
|
1698 |
Công ty TNHH Xơ tổng hợp Hải Thiên |
Khu công nghiệp Hải Sơn (Giai đoạn 3,4), ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3.644 |
|
1699 |
Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh |
Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.560 |
|
1700 |
Công ty TNHH Hàn Gia |
Khu công nghiệp Tân Đức, xã Đức Hoà Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
Sản xuất sợi |
3.427 |
|
1701 |
Công ty TNHH MTV Dệt Kim Đông Phương |
Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
3.423 |
|
1702 |
Công ty TNHH QuickPack Việt Nam |
Khu công nghiệp Thuận Đạo mở rộng, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.058 |
|
1703 |
Công ty TNHH Codaresources Việt Nam |
Lô B4 - B5 - B6, đường số 1, khu công nghiệp Thuận Đạo, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Đúc sắt, thép |
3.035 |
|
1704 |
Công ty cổ phần Thép Top Pro |
Cụm công nghiệp Long Định, Long Cang, Cần Đước, tỉnh Long An |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2.949 |
|
1705 |
Công ty cổ phần Bao bì Tín Thành |
Lô C20, cụm công nghiệp nhựa Đức Hòa Hạ, ấp Bình Tiền, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.875 |
|
1706 |
Công ty TNHH TĐH |
Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.817 |
|
1707 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu dệt may Việt Phát |
Lô G1-a, đường số 5 và 8, khu công nghiệp Tân Đô, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2.793 |
|
1708 |
Công ty TNHH Oechsler Motion Việt Nam |
Lô F2-2 và F3-1, đường số 13, khu công nghiệp Thuận Đạo mở rộng, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
Sản xuất giày, dép |
2.790 |
|
1709 |
Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Shimmer |
Lô C1-C10, khu công nghiệp cầu Tràm, ấp Cầu Tràm, xã Long Trạch, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và nhựa |
2.782 |
|
1710 |
Công ty TNHH Sản xuất và thương mại thép Hương Loan |
Ấp Phước Hoà, xã Trường Bình, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An |
Rèn, dập, ép và cán kim loại |
2.709 |
|
1711 |
Công ty TNHH Jia Hsin |
Lô D1-D6, khu công nghiệp cầu Tràm, ấp cầu Tràm, xã Long Trạch, huyện cần Đước, tỉnh Long An |
Sản xuất giày, dép |
2.566 |
|
1712 |
Công ty cổ phần Bao bì nhựa Thành Phú |
Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.387 |
|
1713 |
Công ty TNHH Sản xuất, thương mại, dịch vụ xuất nhập khẩu Thuận Lợi - Chi nhánh Long An |
Lô F8, 9, 10, 11, 12, đường Hải Sơn-Tân Đô và đường số 5, khu công nghiệp Tân Đô, ấp Bình Tiền 2, Hòa Hạ, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.387 |
|
1714 |
Công ty TNHH SAMDUK Việt Nam |
Khu công nghiệp Hòa Bình, xã Nhị Thành, Huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
Sản xuất giày, dép |
2.278 |
|
1715 |
Công ty TNHH Vinmos |
Ấp Nhơn Hòa 1, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Sản xuất hàng dệt sẵn |
2.245 |
|
1716 |
Công ty TNHH Quốc tế Liễn Quán |
Lô B17, đường số 7, khu công nghiệp Tân Đô, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.205 |
|
1717 |
Công ty TNHH Dệt sợi Jin Li Cheng |
Lô B10 - B22, đường số 3, khu công nghiệp Tân Đô , xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
Sản xuất sợi |
2.120 |
|
1718 |
Công ty TNHH Dệt Huamian (Việt Nam) |
Thửa 419, tờ bản đồ 25, khu công nghiệp Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
Sản xuất sợi |
1.958 |
|
1719 |
Công ty cổ phần Sợi TPP VINA |
Lô HE5-02, đường số 4, khu công nghiệp Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Sản xuất sợi |
1.907 |
|
1720 |
Công ty cổ phần Thực phẩm GN |
Phường 02B, đường Trung Tâm, khu công nghiệp Long Hậu mở rộng, xã Long Hậu, huyện cần Giuộc, tỉnh Long An |
Chế biến thực phẩm |
1.853 |
|
1721 |
Công ty cổ phần Tân Phú Việt Nam |
314 Lũy Bán Bích, phường Hoà Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.830 |
|
1722 |
Công ty TNHH Hoá Nhựa Đệ Nhất |
Lô B02, đường số 3, khu công nghiệp Hạnh Phúc, ấp 5, Đức Hoà Đông, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
1.768 |
|
1723 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ Hồng Nguyên |
Ấp 1, xã Long Khê, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
Sản xuất gia công cắt, cán, kéo kẽm, dập đinh |
1.752 |
|
1724 |
Công ty TNHH Công nghiệp ốc vít Năm Long |
Lô E1-E2, đường số 10, khu công nghiệp Thuận Đạo mở rộng, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm bằng kim loại |
1.694 |
|
1725 |
Chi nhánh 2 Công ty cổ phần sản xuất thương mại nhựa Hiệp Thành |
Tỉnh lộ 830, ấp 5, xã Lương Bình, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.689 |
|
1726 |
Chi nhánh Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thái Châu - Nhà máy sản xuất vải địa kỹ thuật APT |
Lô F7, đường số 1, khu công nghiệp Hải Sơn, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1.659 |
|
1727 |
Công ty cổ phần Nhựa tái chế Duy Tân |
Lô D2, cụm công nghiệp nhựa Đức Hòa Hạ, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Sản xuất bao bì từ nhựa |
1.652 |
|
1728 |
Công ty TNHH Packging HNF Việt Nam |
Lô P9, đường số 10, cụm công nghiệp Hải Sơn Đức Hòa Đông, xã Đức Hòa Đông, Đức Hòa, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1.633 |
|
1729 |
Công ty cổ phần Khuôn chính xác Minh Đạt |
Quốc lộ 1A, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm bằng kim loại |
1.532 |
|
1730 |
Công ty TNHH Liên doanh SAF-VIỆT |
Xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm hóa chất |
1.513 |
|
1731 |
Công ty cổ phần Thực phẩm Cát Hải |
Lô P-3, đường số 7, khu công nghiệp Long hậu mở rộng, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An |
Chế biến thực phẩm |
1.484 |
|
1732 |
Công ty TNHH Nguyên Khôi Toàn Lộc |
Khu công nghiệp Nhựt Chánh, Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Sản xuất giày dép |
1.449 |
|
1733 |
Công ty TNHH Sheen Bridge |
Khu phố Tri Yên, thị trấn Cần Giuộc |
Sản xuất giày dép |
1.388 |
|
1734 |
Công ty TNHH Công nghiệp Siêu Phàm (VN) |
Lô 04HG2, đường số 4, khu công nghiệp Xuyên Á, Mỹ Hạnh Bắc, Đức Hòa, Long An |
Tái chế phế liệu |
1.383 |
|
1735 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại Đại Long An |
Đường số 4 , khu công nghiệp Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Bắc, tỉnh Long An |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.357 |
|
1736 |
Công ty TNHH Sản xuất, thương mại Quốc Trung - Quốc Nguyên Long An |
Lô O2A, đường số 2, khu công nghiệp Hải Sơn (Giai đoạn 3+4), ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
1.350 |
|
1737 |
Công ty TNHH S & S Fabrics |
Đường số 5, khu công nghiệp Xuyên Á , xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm dệt, nhuộm và in hoa |
1.322 |
|
1738 |
Công ty TNHH Nhựa Vô Song |
Lô A2, đường số 1, khu công nghiệp Đức Hòa 1, Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.318 |
|
1739 |
Công ty cổ phần Nhựa Thành Công |
Lô F1A-F2, đường số 1, khu công nghiệp Hải Sơn (Giai đoạn 1+2), xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
1.264 |
|
1740 |
Công ty TNHH Din Sen VIỆT NAM |
69A, quốc lộ 1, ấp Long Bình, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Sản xuất, may trang phục |
1.263 |
|
1741 |
Công ty TNHH Công nghệ Ánh Dương Việt Nam |
Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại |
1.256 |
|
1742 |
Công ty TNHH Cheng Da III |
Xưởng 01-02, lô 14A- 16A, đường số 9, khu công nghiệp Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.256 |
|
1743 |
Nhà máy Màng Bopp Tú Phương - Chi nhánh Công ty cổ phần Tập đoàn hóa chất nhựa |
Cụm công nghiệp Tú Phương, xã Lợi Bình Nhơn, thành phố Tân An, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.217 |
|
1744 |
Công ty TNHH Total Floor Covering Việt Nam |
Lô M5, đường số 10, cụm công nghiệp Lợi Bình Nhơn, thành phố Tân An, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
1.210 |
|
1745 |
Công ty TNHH Kỹ thuật hoàn bảo sợi đặc biệt Vĩnh Thái Việt Nam |
Lô E5A-E6, đường Hải Sơn - Tân Đức, khu công nghiệp Hải Sơn (Giai đoạn 1+2), xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
Sản xuất sợi nhân tạo |
1.140 |
|
1746 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại nhựa Cẩm Thành Long An |
Số 338, tỉnh lộ 826, ấp 3, xã Long Hòa, huyện cần Đước, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.122 |
|
1747 |
Công ty TNHH Le Long Việt Nam (Bến Lức) |
40 Bà Chánh Thâu, khu phố 2, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Sản xuất pin và ắc quy |
1.113 |
|
1748 |
Công ty TNHH Hunufa |
Lô M19A, đường số 7, khu công nghiệp Hải Sơn mở rộng (Giai đoạn 3+4), xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.107 |
|
1749 |
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Dehe Việt Nam |
Lô A-1, C-2, cụm công nghiệp Hiệp Hòa, thị trấn Hiệp Hòa, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1.097 |
|
1750 |
Công ty TNHH Nam Đan L.A |
Lô số 3-5, đường số 20B, xã Hựu Thạnh, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1.094 |
|
1751 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại bông vải sợi Đại Phát |
Lô F7A và F7B, đường số 8 và số 3, khu công nghiệp Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
Sản xuất sợi |
1.092 |
|
1752 |
Chi nhánh Công ty cổ phần sản xuất thương mại nhựa Hiệp Thành |
120B, quốc lộ 1A, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Sản xuất vải địa kỹ thuật dệt, vải địa kỹ thuật không dệt |
1.083 |
|
1753 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại thép Phương Vũ - Chi nhánh tại Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 |
Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2, đường Vĩnh Lộc 1, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.075 |
|
1754 |
Công ty TNHH Vina Chung Shing Textile |
Quốc lộ 1A, ấp 4, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Sản xuất sợi |
1.065 |
|
1755 |
Công ty TNHHMTV Thép không gỉ Long An |
Khu công nghiệp Hạnh Phúc, xã Đức Hoà Đông, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm bằng kim loại, xử lý và tráng phủ kim loại |
1.038 |
|
1756 |
Công ty cổ phần Hạnh Minh Thi – Long An |
Lô đất 3G-10, đường số 14, khu công nghiệp Long Hậu 3, ấp 3, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.037 |
|
1757 |
Công ty TNHH Bông vải sợi Hằng Bang Việt Nam |
Lô C24, đường số 3, khu công nghiệp Tân Đô, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Sản xuất sợi |
1.036 |
|
1758 |
Công ty cổ phần Nafoods miền Nam |
Ấp Hóc Thơm 1, xã Hòa Khánh Tây, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Sản xuất, kinh doanh thực phẩm |
1.022 |
|
1759 |
Công ty TNHH Dệt sợi kim Lợi Thành |
Xưởng 1-13-14, Lô 2-4-68, đường An Hạ, khu công nghiệp Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
Sản xuất sợi |
1.004 |
|
1760 |
Công ty TNHH sản xuất nhựa Hùng Thái |
Lô M4A-5, đường số 6, khu công nghiệp Hải Sơn mở rộng (Giai đoạn 3+4), huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Sản xuất tấm la phông nhiệt |
1.549 |
|
1761 |
Chi nhánh 03 Công ty TNHH sản xuất thương mại Vĩnh Nghiệp |
Lô M4A-5, đường số 6, khu công nghiệp Hải Sơn mở rộng (Giai đoạn 3+4), huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Sản xuất đế nhựa, ván sàn |
1.111 |
|
1762 |
Công ty TNHH 3AM LA |
Lô S2, đường số 11, khu công nghiệp Hải Sơn mở rộng (Giai đoạn 3+4), huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Sản xuất giấy dán tường |
2.555 |
|
1763 |
Công ty TNHH Force Tech |
Lô B2, đường số 6, khu công nghiệp Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
Sản xuất giày dép |
1.315 |
|
9. Tỉnh Tiền Giang |
|||||
1764 |
Công ty TNHH Hansae TG |
Khu công nghiệp Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
Gia công hàng may mặc |
1.793 |
|
1765 |
Công ty TNHH Freeview Industrial (Việt Nam) |
Khu công nghiệp Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất, gia công giày dép |
14.448 |
|
1766 |
Công ty TNHH YMUV |
Khu công nghiệp Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất, gia công giày dép các loại |
1.254 |
|
1767 |
Công ty TNHH túi xách Simone Việt Nam TG |
Khu công nghiệp Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất, gia công túi xách, ví, ba lô |
2.160 |
|
1768 |
Công ty TNHH Dụ Đức Việt Nam |
Khu công nghiệp Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất giày thành phẩm và gia công mũ giày |
5.249 |
|
1769 |
Công ty TNHH Minh Hưng Tiền Giang |
Ấp Kinh 2A, xã Phước Lập, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất sợi, dệt, may |
2.446 |
|
1770 |
Công ty TNHH Công nghiệp Minh Hưng |
Ấp Kinh 2A, xã Phước Lập, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.464 |
|
1771 |
Công ty TNHH Giày Apache Việt Nam |
Lô số 79, khu công nghiệp Long Giang, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất giày dép |
4.464 |
|
1772 |
Công ty TNHH Sợi Mekong |
Lô 96A, 96B, 97B, khu công nghiệp Long Giang, huyện Tân Phước |
Sản xuất xơ sợi ngắn polyester |
7.010 |
|
1773 |
Công ty TNHH Thực nghiệp dệt Kang NaVN |
Lô 62B, 63, 65, 66, khu công nghiệp Long Giang, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất sợi coton |
8.604 |
|
1774 |
Công ty TNHH Gia công đồng Hải Lượng Việt Nam |
Lô 67, 68, 69a, 73, 75, 76a, khu công nghiệp Long Giang, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất ống đồng hợp kim cao cấp |
12.024 |
|
1775 |
Công ty TNHH Công nghiệp Bellinturf Việt Nam |
Lô số 111A, 112A, 113A, 113B, 115A, 115B, 116A, 116B, 117A, 117B, 118B-C, 119A-B, 120A- B, 121A-B, 122A-B, 123A-B, khu công nghiệp Long Giang, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất sợi cỏ và thảm cỏ nhân tạo |
21.041 |
|
1776 |
Công ty TNHH Nhôm Vĩnh Hưng Việt Nam |
Lô 129, 130, 131A - khu công nghiệp Long Giang, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất, gia công các loại nhôm định hình |
1.935 |
|
1777 |
Công ty TNHH Công nghiệp đồng Jintian Việt Nam |
Lô 110A1, 110B, 110C, 110D - khu công nghiệp Long Giang, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang |
Gia công kim loại màu ống đồng, phụ kiện ống đồng |
9.968 |
|
1778 |
Công ty TNHH Cơ khí chính xác Win- Viet |
Lô 131B3- 131C2 - khu công nghiệp Long Giang, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất linh kiện thiết bị ngành cơ khí, cơ khí chính xác. |
1.004 |
|
1779 |
Công ty TNHH Công nghệ Sinomag Việt Nam |
Lô 131A2 131B1 - khu công nghiệp Long Giang, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất nam châm vĩnh cửu |
1.704 |
|
1780 |
Công ty TNHH Nissei Electric My Tho |
Lô 55-55B - khu công nghiệp Long Giang, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất linh kiện điện và điện tử |
1.246 |
|
1781 |
Công ty TNHH Bao bì Yongfeng Việt Nam |
Lô 93a, 93b - khu công nghiệp Long Giang, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất túi lưới dệt kim |
1.324 |
|
1782 |
Công ty TNHH Lốp Advance Việt Nam |
Lô 105-109D, 110A2 - khu công nghiệp Long Giang, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất lốp radial toàn thép |
8.580 |
|
1783 |
Công ty TNHH Sản phẩm thể thao giải trí Bestway Việt Nam |
Lô 36B, 37B, 51A,52 - khu công nghiệp Long Giang, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang |
Nệm hơi, các sản phẩm thể thao giải trí |
1.148 |
|
1784 |
Công ty TNHH Dầu ăn Honoroad VN |
Lô 26A - khu công nghiệp Long Giang, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1.035 |
|
1785 |
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật kim loại YongJin Việt Nam |
Lô 132A, 133A, 135,136A-khu công nghiệp Long Giang, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất tấm thép không gỉ cán nguội |
2.448 |
|
1786 |
Công ty TNHH ScanCom Việt Nam - Chi nhánh Long Giang |
87A-B, 88, 89,90B - khu công nghiệp Long Giang, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất sản phẩm ngoại thất từ nhôm |
2.149 |
|
1787 |
Công ty cổ phần TKG Taekwang Vina - Chi nhánh Mỹ Tho |
Cụm công nghiệp Trung An, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
Nhà máy sản xuất bán thành phẩm của giày |
1.322 |
|
1788 |
Công ty cổ phần Nhựa Mê Kông |
Cụm công nghiệp Trung An, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất bao bì từ nhựa |
1.536 |
|
1789 |
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam - Tiền Giang |
Khu công nghiệp Mỹ Tho, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất bia |
5.485 |
|
1790 |
Công ty TNHH Sản xuất chế biến nông thủy sản xuất khẩu Thuận Phong |
Khu công nghiệp Mỹ Tho, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất các sản phẩm: bánh tráng, bánh hỏi, bún, phở, hủ tiếu xuất khẩu |
15.269 |
|
10. Tỉnh Trà Vinh |
|||||
1791 |
Chi nhánh Công ty TNHH Yazaki EDS Việt Nam tại Trà Vinh |
Lô C-H đường số 1 - số 5, khu công nghiệp Long Đức, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Phụ kiện thiết bị điện |
1.217 |
|
1792 |
Công ty Nhiệt điện Duyên Hải |
Xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Sản xuất điện |
105.250 |
|
11. Tỉnh Vĩnh Long |
|||||
1793 |
Công ty cổ phần Acecook Việt Nam tại Vĩnh Long |
Lô A3, khu công nghiệp Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
Sản xuất thực phẩm |
1.823 |
|
1794 |
Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Vĩnh Long |
Số 11, khóm Tân Vĩnh Thuận, phường Tân Ngãi, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long. |
Sản xuất bia và nước giải khát |
1.826 |
|
1795 |
Công ty TNHH Tỷ Xuân |
Khu công nghiệp Hòa Phú, ấp Thạnh Hưng, xã Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
Sản xuất giày thể thao và giày lưu hoá |
7.215 |
|
1796 |
Công ty TNHH Tỷ Bách |
Lô D, khu công nghiệp Bình Minh, ấp Mỹ Hưng 2, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
Sản xuất giày thể thao và giày lưu hoá |
3.068 |
|
1797 |
Công ty TNHH Vĩnh Tỷ |
Khu công nghiệp Bình Minh, ấp Mỹ Hưng 2, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long. |
Sản xuất các loại đế giày |
1.023 |
|
12. Tỉnh Sóc Trăng |
|||||
1798 |
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Thành Tín |
Số 383 Bạch Đằng, khóm 6, phường 9, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
Chế biến thực phẩm |
2.224 |
|
1799 |
Công ty TNHH Chế biến thực phẩm bánh Pía - Lạp xưởng Tân Huê Viên |
Số 153, quốc lộ 1A, ấp Phụng Hiệp, xã An Hiệp, tỉnh Sóc Trăng |
Chế biến thực phẩm |
1.098 |
|
1800 |
Chi nhánh Công ty TNHH Hóa chất HS Việt Nam - chi nhánh Sóc Trăng |
Lô R đường N, khu công nghiệp An Nghiệp, tỉnh Sóc Trăng |
Gia công giày da |
1.053 |
|
1801 |
Công ty cổ phần Thực phẩm Khang An |
Lô B, khu công nghiệp An nghiệp, tỉnh Sóc Trăng |
Chế biến thực phẩm |
2.501 |
|
13. Tỉnh Hậu Giang |
|||||
1802 |
Công ty TNHH MTV Masan Hậu Giang |
Khu Công nghiệp Sông Hậu, xã Đông Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang |
Sản xuất bia, nước giải khát |
1.140 |
|
1803 |
Công ty TNHH Lạc Tỷ II |
Lô B1, B2, khu Công nghiệp Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang |
Sản xuất, gia công đế giày, miếng lót giày, may mặc |
4.258 |
|
1804 |
Công ty TNHH MTV Masan Brewery HG |
Khu công nghiệp Sông Hậu, xã Đông Phú, huyện Châu Thành, Hậu Giang |
Sản xuất bia |
1.224 |
|
1805 |
Ban quản lý dự án điện lực dầu khí Sông Hậu 1 (Nhà máy nhiệt điện Sông Hậu 1) |
Ấp Phú Xuân, thị trấn Mái Dầm, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang |
Đầu tư, sản xuất, kinh doanh điện |
860.837 |
Phụ lục III
DANH MỤC CÁC CƠ SỞ PHÁT THẢI KHÍ NHÀ KÍNH PHẢI THỰC HIỆN KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH
THUỘC NGÀNH GIAO THÔNG VẬN TẢI
(Kèm theo Quyết định số 13/2024/QĐ-TTg ngày 13 tháng 8 năm 2024 của Thủ tướng Chính phủ)
____________
STT |
Tên cơ sở |
Địa chỉ |
Ngành nghề/ Loại hình kinh doanh |
Tiêu thụ năng lượng (TOE) |
I. TÂY BẮC BỘ |
||||
1. Tỉnh Sơn La |
||||
1 |
Công ty cổ phần xe khách Sơn La |
Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Vận tải hành khách |
3.127 |
2 |
Công ty cổ phần xe khách số 1 Sơn La |
Đường 3/2, Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Vận tải hành khách |
1.424 |
3 |
Công ty cổ phần vận tải hành khách 2-9 |
Đường Lê Duẩn, Tổ 1, Phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Vận tải hành khách |
1.099 |
2. Tỉnh Lào Cai |
||||
4 |
Công ty TNHH Hà Sơn – Hải Vân |
Bến xe thị trấn Lào Cai, tổ 19, phường Bình Minh, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
Vận tải hàng hóa |
1.835 |
3. Tỉnh Yên Bái |
||||
5 |
Công ty cổ phần Vận tải Thủy Bộ Yên Bái |
Tổ 2, phường Nguyễn Thái Học, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
Vận tải hành khách, hàng hóa |
1.730 |
II. ĐÔNG BẮC BỘ |
||||
1. Tỉnh Phú Thọ |
||||
6 |
Công ty TNHH Hài Linh |
Khu 2, xã Sông Lô, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Vận tải đường thủy |
1.035 |
2. Tỉnh Bắc Giang |
||||
7 |
Công ty cổ phần xe khách Bắc Giang |
Phường Xương Giang, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Vận chuyển hành khách, vận tải hàng hóa |
1.417 |
3. Tỉnh Quảng Ninh |
||||
8 |
Công ty cổ phần Vận tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin |
750 đường Hoàng Quốc Việt, phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Vận chuyển hành khách đường bộ |
3.260 |
9 |
Công ty kho vận và cảng Cẩm Phả - Vina |
Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Vận tải hàng hóa đường bộ, đường thủy |
2.425 |
10 |
Công ty cổ phần vận tải Quảng Ninh |
T3K6B, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Vận chuyển đất đá |
2.819 |
11 |
Công ty TNHH Phúc Xuyên |
T7K1, phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Vận chuyển hành khách đường bộ |
3.233 |
12 |
Công ty kho vận Đá Bạc - Vinacomin |
Khu Tân Lập II, phường Phương Đông, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Vận tải, chế biến, kinh doanh than |
6.674 |
13 |
Công ty cổ phần đầu tư và dịch vụ vận tải Trung Nghĩa |
Khu 3, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Vận tải hàng hóa đường bộ |
2.473 |
14 |
Công ty cổ phần vận tải thủy - Vinacomin |
108, đường Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
3.501 |
15 |
Chi nhánh Công ty vật liệu xây dựng và xây lắp thương mại Quảng Ninh |
T3K5B, Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Vận tải hàng hóa đường bộ |
12.759 |
16 |
Công ty cổ phần cơ khí và thiết bị Thành Công |
T1K4, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Vận tải hàng hóa đường bộ |
1.796 |
17 |
Công ty cổ phần Tập đoàn kinh tế Đông Bắc Hạ Long |
T3K8, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Vận tải hàng khách, hàng hóa |
1.229 |
18 |
Công ty cổ phần kinh doanh than Cẩm Phả |
170 đường Trần Phú, phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Vận tải hàng hóa đường bộ |
1.155 |
19 |
Công ty cổ phần hàng hải Quảng Hưng |
T2K6C, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
5.926 |
20 |
Doanh nghiệp tư nhân Anh Đức |
Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Vận tải hàng hóa đường bộ |
8.864 |
21 |
Công ty vật tư vận tải và xếp dỡ - TKV |
Phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Vận tải hàng hóa cảng sông |
1.623 |
22 |
Công ty TNHH Thương mại vận tải Phan Thụy |
Phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Vận tải hàng hóa đường bộ |
1.044 |
23 |
Xí nghiệp khai thác đá Phương Đông |
Phường Phương Đông, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1.142 |
24 |
Công ty cổ phần Nosco Shipyard |
Thôn 4, xã Tiền Phong, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
Vận tải đường biển |
1.058 |
25 |
Công ty TNHH Vận tải Việt Thuận |
412 Quang Trung, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh |
Vận tải đường biển |
8.816 |
26 |
Công ty TNHH Hải Nam |
Tổ 65, Khu 5, Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Vận tải đường biển |
2.240 |
4. Tỉnh Hà Giang |
||||
27 |
Hợp tác xã vận tải Trần Phú |
Tổ 18, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
Vận tải hành khách, hàng hóa |
1.800 |
28 |
Công ty TNHH MTV Trí Hưng Hà Giang |
SN 995 đường Nguyễn Thái Học, thành phố Hà Giang |
Vận tải hàng hóa |
2.374 |
III. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG |
||||
1. Thành phố Hà Nội |
||||
29 |
Cảng hàng không quốc tế Nội Bài - Chi nhánh Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP |
Xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
Dịch vụ hỗ trợ vận tải hàng không |
9.308 |
30 |
Tổng công ty hàng không Việt Nam |
200 Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
Vận tải hàng không |
447.388 |
31 |
Công ty cổ phần hàng không Vietjet |
302/3 Kim Mã, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
Vận tải hàng không |
442.184 |
32 |
Công ty cổ phần hàng không Tre Việt |
265 Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
Vận tải hàng không |
196.908 |
2. Thành phố Hải Phòng |
||||
33 |
Công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam |
215 Lạch Tray, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
Vận tải hàng hóa đường biển |
7.420 |
34 |
Công ty cổ phần thương mại và vận tải Minh Ngọc |
11/29/272 Đà Nẵng, phường Vạn Mỹ, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
Vận tải hàng hóa đường bộ |
1.812 |
35 |
Công ty TNHH thương mại vận tải Trung Thành |
57 Km 5 Lâm Sản, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng |
Vận tải hàng hóa đường bộ |
1.453 |
36 |
Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng |
Phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
Vận tải hàng hóa |
2.155 |
37 |
Công ty TNHH MTV hoa tiêu hàng hải khu vực I |
4 Lê Thánh Tông, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
Vận tải đường biển |
2.104 |
3. Tỉnh Thái Bình |
||||
38 |
Công ty TNHH vận tải thuỷ bộ Hải Hà |
132, Khu 6, Diêm Điền, Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình |
Vận tải đường biển |
2.187 |
4. Tỉnh Nam Định |
||||
39 |
Công ty TNHH vận tải biển Quang Vinh |
Tổ 13, thị trấn Xuân Trường, Huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định |
Vận tải đường biển |
3.123 |
IV. BẮC TRUNG BỘ |
||||
1. Tỉnh Nghệ An |
||||
40 |
Công ty TNHH Hiệp Hòa |
104, đường Nguyễn Sinh sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Vận tải hàng hóa |
1.370 |
41 |
Công ty TNHH Hợp Mạnh |
Xóm 9, đường Mai Lão Bạng, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Vận tải hàng hóa |
1.052 |
42 |
Công ty TNHH Mai Linh |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Kinh doanh taxi, vận tải |
1.825 |
43 |
Công ty TNHH Thanh Thành Đạt |
34, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Vận tải hàng hóa |
2.070 |
44 |
Công ty TNHH Trường An |
Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Vận tải hàng hóa |
1.698 |
45 |
Công ty TNHH vận tải dịch vụ và thương mại Thạch Thành |
266, đường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Vận tải hành khách, hàng hóa |
1.322 |
46 |
Tổng Công ty Thương mại và Xây dựng Đông Bắc, chi nhánh Nghệ An |
Xóm 8, xã Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Vận tải hành khách, hàng hóa |
1.510 |
47 |
Công ty cổ phần vận tải và dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh |
Xóm 13, xã Nghi Kim, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Vận tải hàng hóa |
1.221 |
2. Tỉnh Hà Tĩnh |
||||
48 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ vận tải Viết Hải |
Xóm Mỹ Triều, xã Tân Lâm Hương, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
Vận tải hàng hóa |
4.257 |
49 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ vận tải Bình Nguyên |
Km502+600, Quốc lộ 1A, thôn Thống nhất, xã Việt Tiến, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
Vận tải hàng hóa |
1.511 |
50 |
Công ty TNHH Dịch vụ hàng hải Cảng Sơn Dương |
Tòa nhà Cảng Sơn Dương, Khu kinh tế Vũng Áng, thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
Vận tải đường biển |
1.104 |
3. Tỉnh Quảng Bình |
||||
51 |
Công ty TNHH vận tải thương mại Lê Nam |
233 Hùng Vương, phường Ba Đồn, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình |
Vận tải hàng hóa |
1.129 |
4. Tỉnh Thừa Thiên Huế |
||||
52 |
Công ty cổ phần vận tải và dịch vụ Petrolimex Thừa Thiên Huế |
13 Trần Thanh Mại, phường An Đông, thành phố Huế |
Vận tải hàng hóa |
1.470 |
53 |
Công ty cổ phần vận tải Hùng Đạt |
79 Hoàng Diệu, thành phố Huế |
Vận tải hàng hóa |
6.301 |
V. NAM TRUNG BỘ |
||||
1. Tỉnh Quảng Nam |
||||
54 |
Công ty TNHH MTV vận tải biển Thilogi |
Khu công nghiệp Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam |
Vận tải đường biển, vận tải hàng hóa |
4.051 |
55 |
Công ty TNHH vận chuyển hàng hóa Nông nghiệp Thilogi |
Thôn 4, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam |
Vận tải hàng hóa |
4.889 |
2. Tỉnh Bình Định |
||||
56 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại và vận tải Châu Thành |
597-599 Lạc Long Quân, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Vận tải đường biển |
1.339 |
3. Tỉnh Quảng Ngãi |
||||
57 |
Công ty cổ phần dịch vụ dầu khí Quảng Ngãi PTSC |
Lô 4H, Tôn Đức Thắng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
Vận tải đường biển |
1.505 |
VI. TÂY NGUYÊN |
||||
1. Tỉnh Đắk Lắk |
||||
58 |
Công ty cổ phần vận tải An Phước |
198, đường Nguyễn Văn Linh, xã Ea Tu, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Vận tải hàng hóa |
4.355 |
2. Tỉnh Gia Lai |
||||
59 |
Doanh nghiệp tư nhân Minh Tuấn |
70 Yên Đỗ, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Vận tải hàng hóa |
2.523 |
VII. ĐÔNG NAM BỘ |
||||
1. Thành phố Hồ Chí Minh |
||||
60 |
Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất, Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam |
Sân bay Tân Sơn Nhất, 58 Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh |
Dịch vụ hỗ trợ vận tải hàng không, vận tải hàng hóa |
5.952 |
61 |
Công ty TNHH MTV Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn |
722 Điện Biên Phủ, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh |
Vận tải hàng hóa |
9.397 |
62 |
Công ty cổ phần vận tải và dịch vụ Petrolimex Sài Gòn |
118 Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh |
Vận tải hàng hóa |
3.291 |
63 |
Công ty bay dịch vụ hàng không (VASCO) |
B114 Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
Vận tải hàng không |
5.054 |
64 |
Công ty cổ phần hàng không Pacific Airline |
Sân bay Tân Sơn Nhất, 58 Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh |
Vận tải hàng không |
56.659 |
2. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||
65 |
Chi nhánh Tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật Dầu khí Việt Nam - Công ty Tàu dịch vụ Dầu khí |
73, đường 30/4, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống, hàng hóa |
1.341 |
3. Bình Phước |
||||
66 |
Công ty TNHH vận tải Thành Công |
604 đường Phú Riềng Đỏ, phường Tân Xuân, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
Vận tải hành khách, hàng hóa |
2.782 |
4. Tỉnh Bình Dương |
||||
67 |
Công ty TNHH vận tải thủy bộ Bình Dương |
63 Yersin, Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Vận tải đường thủy |
1.559 |
VIII. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG |
||||
1. Tỉnh Bạc Liêu |
||||
68 |
Hợp tác xã dịch vụ vận tải Đại Thắng II |
122, ấp Cái Dầy, thị trấn Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
Vận tải hành khách, hàng hóa |
8.666 |
69 |
Hợp tác xã dịch vụ vận tải Thắng Lợi |
Ấp Giồng Bướm A, xã Châu Thới, Huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
Vận tải hành khách, hàng hóa |
8.071 |
2. Tỉnh Kiên Giang |
||||
70 |
Chi nhánh Kiên Giang, Công ty cổ phần xe khách Phương Trang Futabuslines |
260A, Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Quang, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang |
Vận chuyển hành khách, hàng hóa |
2.188 |
71 |
Công ty cổ phần Tàu cao tốc Superdong Kiên Giang |
10 đường 30/4 khu phố 2, phường Dương Đông, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
Vận tải hành khách, vận tải hàng hóa |
5.741 |
72 |
Cảng hàng không quốc tế Phú Quốc |
Ấp Dương Tơ, xã Dương Tơ, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
Vận tải hàng không, hàng hóa |
1.693 |
73 |
Công ty cổ phần Tàu cao tốc Phú Quốc |
15 Trần Hưng Đạo, khu phố 7, phường Dương Đông, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
Vận tải hành khách, hàng hóa |
4.641 |
74 |
Công ty TNHH MTV Thạnh Thới |
Khu phố 1, phường Tô Châu, thành phố Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang |
Vận tải hành khách, hàng hóa |
7.142 |
75 |
Công ty cổ phần vận tải Bình An Hà Tiên |
Khu phố 3, phường Tô Châu, thành phố Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang |
Vận tải hành khách, hàng hóa |
1.847 |
Phụ lục IV
DANH MỤC CÁC CƠ SỞ PHÁT THẢI KHÍ NHÀ KÍNH PHẢI THỰC HIỆN KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH NGÀNH XÂY DỰNG
(Kèm theo Quyết định số 13/2024/QĐ-TTg ngày 13 tháng 8 năm 2024 của Thủ tướng Chính phủ)
STT |
Tên cơ sở |
Địa chỉ |
Ngành nghề/ Loại hình kinh doanh |
Tiêu thụ năng lượng (TOE) |
I. TÂY BẮC BỘ |
||||
1. Tỉnh Hòa Bình |
||||
1 |
Công ty cổ phần xi măng X18 |
Xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất xi măng |
25.713 |
2 |
Công ty TNHH một thành viên xi măng Trung Sơn |
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất xi măng |
89.355 |
3 |
Nhà máy xi măng Trung Sơn, Công ty cổ phần Xây dựng và Du lịch Bình Minh |
Xóm Lộc Môn, xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất xi măng |
92.256 |
4 |
Nhà máy xi măng Vĩnh Sơn, Công ty TNHH xi măng Vĩnh Sơn |
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất xi măng |
43.448 |
2. Tỉnh Sơn La |
||||
5 |
Công ty cổ phần xi măng Mai Sơn |
Xã Nà Bó, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sản xuất xi măng |
36.246 |
6 |
Nhà máy gạch tuynel Phù Yên, Công ty cổ phần Thành An Sơn La) |
Bản Chài 1, xã Huy Thượng, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
7.270 |
7 |
Nhà máy gạch tuynel Sơn Hưng trung |
Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
3.037 |
8 |
Nhà máy gạch tuynel Mộc Châu, Công ty cổ phần vật liệu xây dựng 1 Sơn La) |
Xã Mường Sang, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.875 |
9 |
Nhà máy gạch tuynel Quyết Tiến Sông Mã |
Bản Quyết Tiến, xã Nà Nghịu, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
2.732 |
10 |
Công ty cổ phần gạch Mai Sơn |
Bản Bon, xã Mường Bon, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
2.893 |
3. Tỉnh Điện Biên |
||||
11 |
Nhà máy xi măng Điện Biên |
Bản Na Hai, xã Pom Lót, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
Sản xuất xi măng |
23.250 |
4. Tỉnh Yên Bái |
||||
12 |
Nhà máy xi măng Yên Bái, Công ty cổ phần xi măng và khoáng sản Yên Bái |
Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái |
Sản xuất xi măng |
56.637 |
13 |
Nhà máy xi măng Yên Bình, Công ty cổ phần xi măng Yên Bình |
Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái |
Sản xuất xi măng |
66.098 |
II. ĐÔNG BẮC BỘ |
||||
1. Tỉnh Phú Thọ |
||||
14 |
Công ty cổ phần xi măng Phú Thọ |
Khu 12, Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất xi măng |
25.716 |
15 |
Công ty cổ phần xi măng VIMCEM Sông Thao |
Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất xi măng |
950.944 |
16 |
Công ty cổ phần TASA Group |
Lô B2 và Lô B, KCN Thụy Vân, xã Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
54.393 |
17 |
Công ty cổ phần Gốm sứ CTH |
Khu Thanh Bình, phường Thanh Vinh, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
18.899 |
18 |
Công ty cổ phần Takao Việt Nam |
Lô B, KCN Trung Hà, xã Dân Quyền, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.358.937 |
19 |
Công ty cổ phần gốm sứ HACECO |
Khu Phố Ẻn, xã Mạn Lạn, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
4.717 |
20 |
Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Vĩnh Thịnh Phú Thọ |
Khu 5, xã Dân Quyền, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.855 |
21 |
Công ty cổ phần Thắng Cường |
Cụm công nghiệp Bạch Hạc, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
207.418 |
22 |
Công ty cổ phần Takao Granite |
Gò Tám Mẫu, xã Thanh Uyên, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
4.831 |
2. Tỉnh Tuyên Quang |
||||
23 |
Nhà máy xi măng Tuyên Quang, Công ty cổ phần xi măng Tuyên Quang |
Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Sản xuất xi măng |
52.956 |
24 |
Nhà máy xi măng Tân Quang, Công ty cổ phần xi măng Tân Quang - VVMI, Tổng công ty công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV |
Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Sản xuất xi măng |
445.35 |
25 |
Nhà máy gạch tuynel công nghệ cao Tuyên Quang |
Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
9.45 |
26 |
Nhà máy gạch tuynel Viên Châu |
Phường An Tường, thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
2.577 |
27 |
Nhà máy sản xuất gạch đất sét nung, Công ty TNHH Long Thang |
Xã Ninh Lai, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
9.496 |
28 |
Nhà máy gạch tuynel Thái Sơn |
Xã Thái Sơn, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
2.008 |
3. Tỉnh Thái Nguyên |
||||
29 |
Nhà máy sản xuất xi măng Quán Triều, Công ty cổ phần xi măng Quán Triều |
Xã An Khánh, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất xi măng |
78.773 |
30 |
Nhà máy sản xuất xi măng La Hiên, Công ty cổ phần xi măng La Hiên |
Xã La Hiên, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất xi măng |
74.907 |
31 |
Nhà máy sản xuất xi măng Quang Sơn, Công ty cổ phần xi măng Quang Sơn |
Xã Quang Sơn, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất xi măng |
15.523 |
4. Tỉnh Lạng Sơn |
||||
32 |
Công ty cổ phần xi măng Đồng Bành |
Thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn |
Sản xuất xi măng |
119.589 |
33 |
Công ty cổ phần xi măng Hồng Phong |
Xã Hồng Phong, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn |
Sản xuất xi măng |
23.262 |
5. Tỉnh Quảng Ninh |
||||
34 |
Nhà máy xi măng Cẩm Phả, Công ty cổ phần xi măng Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất xi măng |
174.467 |
35 |
Công ty cổ phần xi măng và xây dựng Quảng Ninh, Nhà máy xi măng Lam Thạch |
Khu Hợp Thành, phường Phương Nam, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất xi măng |
99.488 |
36 |
Khách sạn Hồng Vận Grand, Công ty cổ phần Khách sạn Hồng Vận |
Phường Ka Long, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
Tòa nhà thương mại, khách sạn |
1.280 |
37 |
Công ty cổ phần xi măng Hạ Long |
Xã Lê Lợi, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất xi măng |
22.786 |
38 |
Công ty cổ phần xi măng Thăng Long |
Xã Lê Lợi, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất xi măng |
19.953 |
39 |
Công ty cổ phần xây lắp và sản xuất vật liệu xây dựng Hà Khẩu |
Phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
2.280 |
40 |
Công ty cổ phần Viglacera Hạ Long |
Phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
3.725 |
41 |
Công ty TNHH Vi Sơn |
36 Kim Thành, phường Kim Sơn, Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
7.291 |
42 |
Công ty TNHH Hưng Long |
Xã Lê Lợi, Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.954 |
43 |
Công ty cổ phần Tập đoàn Hoàng Hà |
Khu công nghiệp Kim Sơn, Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
14.268 |
44 |
Công ty cổ phần sản xuất vật liệu xây dựng Kim Sơn |
Phường Mạo Khê, Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
6.064 |
45 |
Công ty TNHH Xây dựng Thắng Lợi |
Phường Đức Chính, Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.188 |
46 |
Công ty cổ phần Viglacera Đông Triều |
Phường Xuân Sơn, Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.632 |
47 |
Công ty cổ phần Sông Hồng 12 |
Phường Xuân Sơn, Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
2.387 |
48 |
Công ty cổ phần Viglacera Hạ Long 1 |
Phường Cộng Hòa, Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
16.269 |
49 |
Công ty cổ phần gốm xây dựng Yên Thọ |
Phường Hoàng Quế, Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.457 |
50 |
Công ty cổ phần Vĩnh Thắng |
Cụm công nghiệp Kim Sơn, Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
3.315 |
51 |
Công ty cổ phần gạch ngói Đất Việt |
Tràng An, Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.517 |
52 |
Công ty TNHH liên doanh gốm xây dựng Hoàng Quế |
Tràng Bạch, phường Hoàng Quế, Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
12.336 |
53 |
Công ty cổ phần Vĩnh Tiến |
Thị trấn Mạo Khê, Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.198 |
54 |
Công ty TNHH sản xuất gạch xây dựng Hải Hà |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.130 |
55 |
Công ty cổ phần Thành Đạt |
Phường Ka Long, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.508 |
56 |
Công ty cổ phần gốm màu Hoàng Hà |
Cụm công nghiệp Kim Sơn, Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
49.131 |
57 |
Công ty cổ phần gốm Đất Việt |
Xã Tràng An, Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
13.511 |
58 |
Công ty TNHH Đầu tư và phát triển FLC Hạ Long |
Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Tòa nhà thương mại, khách sạn |
1.610 |
59 |
Công ty TNHH Hoàng Quế 22-12 |
Tràng Bạch, phường Hoàng Quế, Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
17.546 |
60 |
Công ty cổ phần gạch Clinker Viglacera |
Khu Kim Sơn, Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.998 |
6. Tỉnh Cao Bằng |
||||
61 |
Công ty cổ phần sản xuất vật liệu xây dựng Cao Bằng |
Phường Ngọc Xuân, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
9.047 |
62 |
Công ty cổ phần gốm Tân Phong |
Xóm Nam Phong I, xã Hưng Đạo, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
3.335 |
7. Tỉnh Bắc Giang |
||||
63 |
Công ty cổ phần xi măng Bắc Giang |
Xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang, Bắc Giang |
Sản xuất xi măng |
|
III. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG |
||||
1. Thành phố Hà Nội |
||||
64 |
Công ty cổ phần Vincom Retail |
Số 29 Liễu Giai, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
Tòa nhà thương mại |
1.137 |
65 |
Công ty cổ phần Twin-Peaks |
Số 29 Liễu Giai, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
Tòa nhà thương mại |
1.157 |
66 |
Công ty cổ phần DEAHA |
Số 360 Kim Mã, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
Tòa nhà thương mại |
1.804 |
67 |
Công ty TNHH vận hành Vincom Retail- Tháp Vincom |
191 Bà Triệu, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
Tòa nhà thương mại |
1.758 |
68 |
Công ty TNHH vận hành Vincom Retail- Đô thị Times City |
458 Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng |
Tòa nhà thương mại |
3.995 |
69 |
Khách sạn Sofiel Legend Metropole |
15 Ngô Quyền, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
Tòa nhà thương mại |
1.433 |
70 |
Công ty TNHH Lotte Coralis Việt Nam |
Tầng 23 tòa Đông Trung tâm Lotte Hà Nội, số 54 Liễu Giai, phường cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
Tòa nhà thương mại |
5.986 |
2. Tỉnh Bắc Ninh |
||||
71 |
Công ty cổ phần Viglacera Tiên Sơn |
Khu công nghiệp Tiên Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
11.256 |
72 |
Công ty cổ phần Catalan |
Khu Đồng Chúa, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
62.627 |
73 |
Nhà máy Viglacera Yên Phong |
Khu công nghiệp Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
11.044 |
74 |
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam |
Khu công nghiệp Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
28.795 |
75 |
Công ty cổ phần gạch ốp lát BNC |
Lô V 6.1 Khu công nghiệp Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Gạch ốp lát |
4.148 |
3. Tỉnh Hà Nam |
||||
76 |
Nhà máy xi măng Bút Sơn, Công ty cổ phần xi măng Vicem Bút Sơn |
Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng |
237.149 |
77 |
Nhà máy xi măng Hoàng Long, Công ty cổ phần xi măng Hoàng Long |
Thôn Bồng Lạng, xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất xi măng |
40.102 |
78 |
Nhà máy xi măng Thành Thắng, Công ty cổ phần xi măng Thành Thắng |
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất xi măng |
47.872 |
79 |
Nhà máy xi măng Vissai Hà Nam - DC2, Tập đoàn The Vissai |
Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất xi măng |
97.078 |
80 |
Nhà máy xi măng Xuân Thành, Công ty cổ phần xi măng Xuân Thành |
Thôn Bồng Lạng, xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất xi măng |
181.619 |
81 |
Nhà máy gạch không nung, Công ty TNHH Hợp Tiến |
Thôn Lời, xã Thanh Hương, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.414 |
82 |
Dây chuyền 2 Nhà máy clinker, Tập đoàn The Vissai |
Xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất xi măng |
76.220 |
4. Tỉnh Hải Dương |
||||
83 |
Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Hoàng Thạch |
Phường Minh Tân, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất xi măng |
298.923 |
84 |
Công ty TNHH Phú Tân |
Phường Duy Tân, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất xi măng |
36.214 |
85 |
Công ty TNHH sản xuất vật liệu xây dựng Thành Công III |
Phường Hiệp Sơn, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất xi măng |
47.694 |
86 |
Công ty cổ phần Redstar Cera |
Thôn Trúc, phường Cộng Hòa, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất gạch ốp lát, gạch chịu lửa và đất đèn |
25.34 |
87 |
Công ty cổ phần xi măng Phúc Sơn |
Đường Vũ Mạnh Hùng, Phường Phú Thứ, TX. Kinh Môn, Hải Dương |
Sản xuất xi măng |
18.243 |
5. Thành phố Hải Phòng |
||||
88 |
Nhà máy xi măng Chinfon, Công ty xi măng Chinfon |
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất xi măng |
303.868 |
89 |
Nhà máy xi măng Hải Phòng, Công ty TNHH MTV Vicem Hải Phòng |
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất xi măng |
141.449 |
90 |
Chi nhánh Công ty TNHH Aeon Mall Việt Nam tại Hải Phòng |
Số 10 Võ Nguyên Giáp, phường Kênh Dương, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng |
Tòa nhà thương mại |
4.372 |
91 |
Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Saint- Goban Bắc Việt Nam |
Thôn Đoan, xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất xi măng, vôi, thạch cao |
1.019 |
6. Tỉnh Ninh Bình |
||||
92 |
Nhà máy xi măng Vissai Ninh Bình, Tập đoàn The Vissai |
Lô C7, cụm công nghiệp Gián Khẩu, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình |
Sản xuất xi măng |
270.889 |
93 |
Công ty TNHH Duyên Hà, Nhà máy xi măng Duyên Hà |
Thôn Hệ, xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình |
Sản xuất xi măng |
1.625 |
94 |
Công ty VICEM xi măng Tam Điệp |
Khu công nghiệp Tam Điệp I, tỉnh Ninh Bình |
Sản xuất xi măng |
224.307 |
95 |
Công ty TNHH Phượng Hoàng Anh |
242, đường Quang Trung, tổ 3, Phường Bắc Sơn, Thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình |
Xây dựng công trình |
35.619 |
96 |
Công ty TNHH Hải Na |
Số nhà 06, đường Ngô Gia Tự, phố Ngọc Hà, Phường Nam Bình, Thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
Xây dựng công trình |
1.455 |
97 |
Công ty cổ phần xi măng Hướng Dương |
Tổ 21, Phương Nam Sơn, thành phố Tam Điệp, Ninh Bình |
Sản xuất xi măng |
|
98 |
Công ty cổ phần xi măng Hệ Dưỡng |
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
Sản xuất xi măng |
|
99 |
Công ty TNHH kính nổi Hạ Long - CFG |
Khu công nghiệp Khánh Cư, tỉnh Ninh Bình |
Sản xuất kính |
79.383 |
100 |
Công ty TNHH FLAT (Việt Nam) |
Khu công nghiệp Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất kính đặc biệt, kính năng lượng mặt trời và các sản phẩm kính khác |
26.287 |
7. Tỉnh Vĩnh Phúc |
||||
101 |
Công ty cổ phần ngói cao cấp AMADO |
Khu công nghiệp Tam Dương II, xã Kim Long, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.095 |
102 |
Công ty cổ phần Viglacera Thăng Long |
Phường Phúc Thắng, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
Xây dựng công trình |
3.194 |
103 |
Công ty cổ phần Prime Tiền Phong |
Khu Công nghiệp Bình Xuyên, Thị Trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
3.732 |
104 |
Công ty cổ phần Prime Vĩnh Phúc |
Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.905 |
105 |
Công ty cổ phần Prime Ngói Việt |
Khu công nghiệp Bình Xuyên, Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
2.637 |
106 |
Công ty TNHH Hoàn Mỹ |
Thôn Hán Lữ, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
3.895 |
107 |
Công ty cổ phần Prime Đại Việt |
Thôn Hán Lữ, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
3.489 |
108 |
Công ty cổ phần Prime Yên Bình |
Xóm Phổ, xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.246 |
109 |
Công ty Cổ phần công nghiệp Á Mỹ |
Lô 1, khu công nghiệp Thái Hòa - Liễn Sơn - Liên Hòa, thị trấn Hoa Sơn, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
11.619 |
110 |
Công ty TNHH Vitto - VP |
Lô 1, Khu vực A, khu công nghiệp Tam Dương II, xã Kim Long, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
6.941 |
111 |
Công ty cổ phần TTC |
Lô CN 6, khu công nghiệp Phúc Yên, Phường Phúc Thắng, Thành Phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
4.060 |
8. Tỉnh Hưng Yên |
||||
112 |
Công ty TNHH TOKO Việt Nam |
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.702 |
113 |
Công ty cổ phần Đầu tư ROYAL Việt Nam |
Thôn Thọ Bình, xã Tân Dân, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.440 |
114 |
Công ty cổ phần NPG Hưng Yên |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
23.724 |
115 |
Công ty cổ phần kính an toàn Việt Nhật |
Km29+500 QL5A, Cầu Lường, xã Bạch Sam, Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
2.270 |
9. Tỉnh Thái Bình |
||||
116 |
Công ty cổ phần gạch ốp lát Thái Bình |
Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất gạch ốp lát |
2.294 |
117 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Kỹ thương Thiên Hoàng, Nhà máy gạch men Mikado |
Khu công nghiệp xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình |
Sản xuất gạch ốp lát |
1.010 |
IV. BẮC TRUNG BỘ |
||||
1. Tỉnh Thanh Hóa |
||||
118 |
Nhà máy xi măng Bỉm Sơn, Công ty cổ phần xi măng Bỉm Sơn |
Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất xi măng |
314.297 |
119 |
Nhà máy xi măng Long Sơn, Công ty TNHH Long Sơn |
Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất xi măng |
231.518 |
120 |
Nhà máy xi măng Công Thanh, Tập đoàn Công Thanh |
Xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất xi măng |
10.960 |
121 |
Nhà máy xi măng Nghi Sơn 2, Công ty xi măng Nghi Sơn |
Xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất xi măng |
354.100 |
122 |
Công ty TNHH công nghiệp Long Sơn |
Xóm Trường Sơn, phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn |
Xây dựng công trình |
11.628 |
123 |
Công ty cổ phần đầu tư phát triển Vicenza |
Lô A khu công nghiệp Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
4.753 |
124 |
Công ty cổ phần xi măng Đại Dương |
Thôn 13, xã Tân Trường, thị xã Nghi Sơn |
Sản xuất xi măng |
2.471 |
2. Tỉnh Nghệ An |
||||
125 |
Nhà máy xi măng Tân Thắng, Công ty xi măng Tân Thắng |
Xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất xi măng |
12.941 |
126 |
Nhà máy xi măng Sông Lam 1, Tập đoàn The Vissai |
Xã Bài Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất xi măng |
367.090 |
127 |
Nhà máy xi măng Sông Lam 2, Tập đoàn The Vissai |
Huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất xi măng |
79.343 |
128 |
Nhà máy xi măng Công ty cổ phần xi măng Vicem Hoàng Mai |
Phường Quỳnh Thiện, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất xi măng |
22.728 |
129 |
Công ty cổ phần xi măng sông Lam |
Xã Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất xi măng |
14.074 |
3. Tỉnh Quảng Bình |
||||
130 |
Nhà máy xi măng Áng Sơn |
Thôn Áng Sơn, xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình |
Sản xuất xi măng |
1.490 |
131 |
Công ty cổ phần xi măng sông Gianh |
Thôn Cương Trung C, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình |
Sản xuất xi măng |
135.506 |
132 |
Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Việt Nam |
Thôn Xuân Hạ, xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình |
Sản xuất xi măng |
139.833 |
133 |
Nhà máy xi măng Vạn Ninh, Công ty cổ phần xi măng Vicem Hải Vân |
Thôn Áng Sơn, xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình |
Sản xuất xi măng |
135.506 |
4. Tỉnh Hà Tĩnh |
||||
134 |
Công ty cổ phần Gạch ngói cầu Họ |
Xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà lĩnh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.420 |
135 |
Công ty cổ phần Việt Hà |
Số 01, ngõ 18, đường Lê Duy Điếm, phường Đại Nài, TP Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.270 |
136 |
Chi nhánh nhà máy Trung Đô Hà Tĩnh |
Xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
5.620 |
5. Tỉnh Quảng Trị |
||||
137 |
Công ty cổ phần xi măng Bỉm Sơn, Chi nhánh Quảng Trị |
Khu công nghiệp Nam Hà, phường Đông Lương, TP Đông Hà, Quảng Trị |
Sản xuất xi măng |
1.349 |
138 |
Công ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị |
Km8, quốc lộ 9, phường 4, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
5.266 |
6. Tỉnh Thừa Thiên Huế |
||||
139 |
Công ty hữu hạn xi măng Luks |
Phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất xi măng |
77.954 |
140 |
Công ty cổ phần xi măng Đồng Lâm |
Thôn Cổ Xuân, xã Phong Xuân, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất xi măng |
138.602 |
141 |
Công ty TNHH Laguna (Việt Nam) |
Thôn Cù Dù, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tòa nhà thương mại |
2.676 |
142 |
Chi nhánh Công ty cổ phần VINCOM Retail, tỉnh Thừa Thiên Huế |
50A Hùng Vương, phường Phú Nhuận, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tòa nhà thương mại |
1.072 |
143 |
Công ty TNHH Vitto Phú Lộc |
Lô Cn 3-10-12 CCN La Sơn, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất gạch men |
32.622 |
144 |
Công ty cổ phần Frit Huế |
Lô 1A Khu công nghiệp Phú Bài, Phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất gạch men |
27.801 |
145 |
Công ty cổ phần gạch tuynel số 1 Thừa Thiên Huế |
Km 9 phường Hương Chữ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất gạch tuynel |
2.280 |
146 |
Công ty cổ phần Frit Phú Xuân |
Khu B, KCN Phong Điền,Thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất men frit |
6.929 |
147 |
Công ty cổ phần Công nghệ Frit Phú Sơn |
Lô CN17, KCN Phú Đa, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất men frit và men gốm sứ |
6.795 |
148. |
Công ty cổ phần Prime Phong Điền |
Lô CN01 khu B, Khu công nghiệp Phong Điền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất men frit |
2.419 |
149 |
Công ty TNHH Vitto |
CCN La Sơn, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất men frit |
8.134 |
150 |
Công ty cổ phần Frit Hương Giang |
Lô CN07, Khu B, Khu công nghiệp Phong Điền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất men frit |
4.957 |
151 |
Công ty TNHH Coxano Trường Sơn |
Cụm công nghiệp Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất gạch |
2.691 |
152 |
Công ty cổ phần Gạch tuynel Huế |
132 Dạ Lê, Phường Thủy Phương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
1 Sản xuất gạch |
2.140 |
V. NAM TRUNG BỘ |
||||
1. Thành phố Đà Nẵng |
||||
153 |
Khách sạn Crowne Plaza Danang |
Lô 8, đường Trường Sa, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
Tòa nhà thương mại |
1.211 |
154 |
Khách sạn Hyatt Regency Đà Nẵng, Công ty cổ phần Khu du lịch biển Ngũ Hành Sơn |
05 đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
Tòa nhà thương mại |
1.743 |
155 |
Khách sạn Novotel, Công ty TNHH Mặt Trời Sông Hàn |
36 Bạch Đằng, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Tòa nhà thương mại |
1.192 |
156 |
Khách sạn Sheraton Grand Đà Nẵng |
Đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
Tòa nhà thương mại |
1.102 |
157 |
Siêu thị Vincom Plaza - Chi nhánh tại Đà Nẵng |
91 OA Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
Tòa nhà thương mại |
1.051 |
158 |
Công ty cổ phần xi măng Vicem Hải Vân |
Số 65 Nguyễn Văn Cừ, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất xi măng |
3.482 |
159 |
Công ty TNHH MTV xi măng miền Trung |
Quốc lộ 14B, Thôn Phú Sơn Nam, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.225 |
160 |
Công ty cổ phần Gạch men Cosevco |
Đường số 9, Khu công nghiệp Hòa khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Sản xuất gốm, gạch, thủy tinh và vật liệu xây dựng |
8.291 |
2. Tỉnh Quảng Nam |
||||
161 |
Công ty TNHH MTV xi măng Xuân Thành Quảng Nam |
Thôn Đồng Râm, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam |
Sản xuất xi măng |
110.314 |
162 |
Công ty cổ phần Đồng Tâm miền Trung |
Khu công nghiệp Điện Nam – Điện Ngọc, xã Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam |
Sản xuất gạch men |
11.197 |
163 |
Công ty cổ phần Prime Đại Lộc |
Khu công nghiệp Đại Quang, xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam |
Sản xuất gạch ốp, lát cao cấp |
42.943 |
164 |
Công ty cổ phần Gạch men Anh Em DIC |
Lô 03, đường số 01, Khu công nghiệp Bắc Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam |
Sản xuất gạch men và gạch ốp tường |
10.625 |
3. Tỉnh Khánh Hòa |
||||
165 |
Chi nhánh Công ty cổ phần xi măng Vicem Hà Tiên - Trạm nghiền Cam Ranh |
Thôn Hòn Quy, xã Cam Thịnh Đông, thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa |
Sản xuất xi măng |
3.575 |
166 |
Chi nhánh Nha Trang - Công ty cổ phần Vinpearl |
Đảo Hòn Tre, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Tòa nhà thương mại |
10.854 |
167 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Chánh Bổn - Khách sạn Navada |
Số 09-19 Phạm Văn Đồng, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Tòa nhà thương mại |
2.316 |
168 |
Chi nhánh Công ty cổ phần xi măng Hà Tiên 1 - Trạm nghiền Cam Ranh |
Thôn Hòn Quy, xã Cam Thịnh Đông, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Sản xuất xi măng |
3.315 |
4. Tỉnh Bình Định |
||||
169 |
Công ty cổ phần BICEM |
Số 505 Trần Phú, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định |
Sản xuất xi măng |
1.056 |
5. Tỉnh Bình Thuận |
||||
170 |
Công ty cổ phần khai thác khoáng sản và sản xuất vật liệu xây dựng Trung Nguyên |
Khu phố Bắc Sơn, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
10.079 |
VI. TÂY NGUYÊN |
||||
1. Tỉnh Lâm Đồng |
||||
171 |
Công ty TNHH nhà máy gạch ngói Lâm Viên |
Xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng, tỉnh Lâm Đồng |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
7.748 |
172 |
Công ty TNHH Gạch Hiệp Thành |
Số 14 thôn Hiệp Thành 1, xã Tam Bố, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
3.316 |
173 |
Công ty cổ phần Thắng Đạt (Nhà máy gạch Tuynel) |
Thôn BoKơBang, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
Sản xuất gạch |
2.201 |
174 |
Công ty TNHH Lang Hạnh |
Thôn Tân Phú, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng |
Sản xuất gạch |
5.421 |
VII. ĐÔNG NAM BỘ |
||||
1. Thành phố Hồ Chí Minh |
||||
175 |
Công ty liên doanh TNHH Crown Sài Gòn |
Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất xi măng |
4.387 |
176 |
Chi nhánh Công ty cổ phần xi măng Vicem Hà Tiên - Trạm nghiền Phú Hữu |
Tổ 8, khu phố 4, phường Phú Hữu, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh |
Sản xuất xi măng |
11.098 |
2. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||
177 |
Công ty TNHH Yoshino Gymsum Việt Nam |
Đường N2, Lô F, khu công nghiệp Chuyên sâu Phú Mỹ 3, phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất xi măng |
6.826 |
178 |
Công ty cổ phần Gốm sứ Granite VTC |
Lô V8, đường số 8, KCN Mỹ Xuân Bl-CONAC, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
2.035 |
179 |
Khách sạn The Grand Hồ Tràm |
Xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Tòa nhà thương mại |
1.090 |
180 |
Công ty TNHH Gạch men Nhà Ý |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
9.747 |
181 |
Chi nhánh Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Bà Rịa - Vũng Tàu |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
2.230 |
182 |
Công ty TNHH Siam City Cenment - Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất xi măng |
7.123 |
183 |
Chi nhánh Phía Nam - Công ty cổ phần xi măng Cẩm Phả |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất xi măng |
5.494 |
184 |
Chi nhánh Công ty TNHH Kính NSG Việt Nam |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân, phường Phú Mỹ, phường Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
71.811 |
185 |
Công ty TNHH Kính nổi siêu trắng Phú Mỹ |
Lô B2 đường D3, Khu công nghiệp Phú Mỹ II mở rộng, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng |
36.374 |
186 |
Công ty TNHH Top Tile, Công ty TNHH Gạch men Hoàng Gia |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sản xuất gạch ốp lát |
20.939 |
3. Tỉnh Bình Dương |
||||
187 |
Công ty cổ phần xi măng Hà Tiên Kiên Giang - Becamex |
Lô G-1A-CN, đường D1, Khu công nghiệp Mỹ Phước 1, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1.085 |
188 |
Công ty TNHH xi măng Fico Bình Dương |
Ấp 1, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất xi măng |
1.198 |
189 |
Công ty cổ phần Gạch Đông Nam Á |
Khu phố 9, phường Chánh Phú Hoà, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
3.791 |
190 |
Công ty TNHH Việt Nam Gạch Men Thạch Anh |
Khu phố An Hòa, Phường Hòa Lợi, Thị Xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
10.721 |
191 |
Công ty cổ phần Vitaly |
Đường N1, Bình Phú, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
9.625 |
192 |
Công ty TNHH Hưng Long |
Lô F,8A,CN, khu công nghiệp Mỹ Phước II, Thị Xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.178 |
193 |
Công ty TNHH Aeon Việt Nam - Chi nhánh Bình Dương |
Khu phức hợp Canary, Đại lộ Bình Dương, phường Bình Hòa, TP Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Tòa nhà thương mại |
3.247 |
194 |
Công ty TNHH Shijar Việt Nam |
Đường Nguyễn Thái Bình, phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất gạch men và gạch ốp tường |
1.911 |
195 |
Công ty Kính nổi Viglacera |
Khu sản xuất Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
3.504 |
4. Tỉnh Bình Phước |
||||
196 |
Nhà máy xi măng Bình Phước, Chi nhánh Công ty cổ phần xi măng Vicem Hà Tiên |
Ấp Thanh Bình, Xã Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
Sản xuất xi măng |
171.309 |
5. Tỉnh Tây Ninh |
||||
197 |
Nhà máy xi măng Tây Ninh, Công ty cổ phần xi măng FICO Tây Ninh - Tổng Công ty vật liệu xây dựng số 1 |
Xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất xi măng |
18.077 |
6. Tỉnh Đồng Nai |
||||
198 |
Công ty TNHH xi măng Siam City Nhơn Trạch |
KCN Ông Kèo, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất xi măng |
3.546 |
199 |
Công ty cổ phần Tấm lợp - Vật liệu xây dựng Đồng Nai |
Ấp 3, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất xi măng |
3.039 |
200 |
Công ty cổ phần Gạch men Thanh Thanh |
Đường 1, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất gạch men |
2.178 |
201 |
Công ty cổ phần Gạch men Phương Nam |
Cụm công nghiệp vật liệu xây dựng Tân An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất gạch men |
3.374 |
202 |
Công ty cổ phần Vật liệu xây dựng VIDONA |
Cụm Công nghiệp Vật liệu xây dựng Tân An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất gạch men |
3.586 |
203 |
Công ty cổ phần Công nghiệp gốm sứ Taicera |
Khu công nghiệp Gò Dầu, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất gạch men |
6.469 |
204 |
Công ty cổ phần Gạch men V.T.C |
Khu công nghiệp Gò Dầu, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất gạch men |
41.685 |
205 |
Công ty cổ phần Gạch men Ý Mỹ |
Khu công nghiệp Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất gạch men |
2.820 |
206 |
Công ty cổ phần Gốm sứ Toàn Quốc |
Khu công nghiệp Gò Dầu, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất gạch men |
1.203 |
207 |
Công ty TNHH Gạch Granite Đồng Nai |
Km 9, quốc lộ 51, xã Phước Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất gạch men |
1.501 |
208 |
Công ty TNHH Giấy Yuen Foong Yu Đồng Nai |
Tổ 1, Ấp 8, xã Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất gạch men |
1.562 |
209 |
Công ty cổ phần công nghiệp Ý Mỹ |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch II-Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất gạch men |
7.450 |
210 |
Công ty cổ phần sản xuất và đầu tư Hoàng Gia |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch II-Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất gạch men |
4.850 |
211 |
Công ty cổ phần đầu tư sản xuất Thương Mại Kim Phong |
Ấp Bến Cam, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất gạch men |
3.089 |
212 |
Công ty TNHH gạch men Bách Thành |
Đường số 3, Khu công nghiệp Nhơn Trạch I, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
2.295 |
213 |
Công ty cổ phần Gạch men Chang Yih |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 1, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Sản xuất gạch ốp lát |
1.419 |
VIII. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG |
||||
1. Thành phố Cần Thơ |
||||
214 |
Trung tâm thương mại Vincom Xuân Khánh Cần Thơ (Khách sạn Sheraton) |
Số 209, đường 30/04, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố cần Thơ |
Tòa nhà thương mại |
1.508 |
2. Tỉnh Kiên Giang |
||||
215 |
Công ty cổ phần xi măng Hà Tiên Kiên Giang |
Xã Bình An, huyện Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
Sản xuất xi măng |
3.514 |
216 |
Công ty cổ phần xi măng Kiên Giang |
Số 298, quốc lộ 80, khu phố Lò Bom, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
Sản xuất xi măng |
3.517 |
217 |
Nhà máy xi măng Kiên Lương, Chi nhánh Công ty cổ phần xi măng Vicem Hà Tiên |
Quốc lộ 80, Khu phố Lò Bom, Thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
Sản xuất xi măng |
241.384 |
218 |
Nhà máy xi măng INSEE, Công ty TNHH Siam City Cement (Việt Nam) |
Xã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
Sản xuất xi măng |
148.623 |
219 |
Công ty cổ phần Gạch ngói Kiên Giang |
Tổ 4, khu phố Xà Ngách, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
3.413 |
220 |
Công ty cổ phần Sản xuất - Thương mại dịch vụ Toàn Thành Tâm |
Tổ 4, ấp Ngã Tư, xã Thuận Yên, thành phố Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
4.487 |
3. Tỉnh Tiền Giang |
||||
221 |
Công ty TNHH đầu tư và thương mại Đại Hữu |
Xã Tân Lý Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
6.153 |
4. Tỉnh Hậu Giang |
||||
222 |
Công ty TNHH MTV xi măng Cần Thơ - Hậu Giang |
Cụm Công nghiệp tập trung Phú Hữu A - giai đoạn 3, thị Trấn Mái Dầm, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang |
Sản xuất xi măng |
6.708 |
5. Tỉnh Long An |
||||
223 |
Chi nhánh Công ty cổ phần xi măng Vicem Hà Tiên - Trạm Nghiền Long An |
Khu Công nghiệp Long Định, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
Sản xuất xi măng |
4.652 |
224 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất vật liệu xây dựng Đồng Tâm |
Số 07, Khu Phố 6, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
3.348 |
225 |
Công ty cổ phần Hiệp Phú |
Lô G02B, đường số 1 KCN Long Hậu, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An |
Sản xuất bê tông, xi măng và thạch cao |
4.950 |
6. Tỉnh An Giang |
||||
226 |
Nhà máy Gạch Ceramic An Giang |
Quốc Lộ 91, phường Mỹ Thạnh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
2.878 |
227 |
Nhà máy Gạch ngói Tunnel Long Xuyên |
116 Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
2.767 |
228 |
Nhà máy Gạch ngói Tunnel An Giang |
Khóm 5, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
3.382 |
229 |
Nhà máy xi măng An Giang |
Quốc Lộ 91, phường Mỹ Thạnh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang |
Sản xuất xi măng |
2.425 |
Phụ lục V
DANH MỤC CÁC CƠ SỞ PHÁT THẢI KHÍ NHÀ KÍNH PHẢI THỰC HIỆN KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH
THUỘC NGÀNH TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
(Kèm theo Quyết định số 13/2024/QĐ-TTg ngày 13 tháng 8 năm 2024 của Thủ tướng Chính phủ)
_____________
STT |
Tên cơ sở |
Địa chỉ |
Ngành nghề/ Loại hình kinh doanh |
Công xuất xử lý (tấn/năm) |
I. TÂY BẮC BỘ |
||||
1. Tỉnh Hòa Bình |
||||
1 |
Khu xử lý chất thải rắn Đồng Tâm thuộc Công ty cổ phần công nghệ cao Hòa Bình |
Xã Đồng Tâm, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình |
Cơ sở xử lý, đốt chất thải |
73.000 |
II. ĐÔNG BẮC BỘ |
||||
1. Tỉnh Bắc Giang |
||||
2 |
Công ty cổ phần xử lý, tái chế chất thải công nghiệp Hòa Bình |
Thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Cơ sở xử lý chất thải |
142.000 |
3 |
Bãi chôn lấp rác thải thành phố Bắc Giang |
Phường Đa Mai, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Cơ sở chôn lấp chất thải hợp vệ sinh |
74.750 |
2. Tỉnh Quảng Ninh |
||||
4 |
Khu xử lý rác thải Tràng Lương - Công ty cổ phần Viễn Đông |
Thôn Trung Lương, xã Tràng Lương, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Cơ sở xử lý, đốt chất thải |
73.000 |
5 |
Nhà máy xử lý chất thải rắn Khe Giang - Công ty TNHH Đầu tư phát triển Việt Long |
Khu Khe Giang, xã Thượng Yên Công, thành phố, Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Cơ sở xử lý, đốt chất thải |
73.000 |
6 |
Khu xử lý rác thải sinh hoạt trên địa bàn thành phố Cẩm Phả, Ban quản lý Dự án đầu tư xây dựng thành phố Cẩm Phả |
Khu 10, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Khu chôn lấp chất thải hợp vệ sinh |
73.000 |
7 |
Ổ chôn lấp chất thải rắn hợp vệ sinh trên địa bàn thành phố Hạ Long, Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Hạ Long |
Xã Hòa Bình, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, tỉnh Quảng Ninh |
Khu chôn lấp chất thải hợp vệ sinh |
76.460 |
3. Tỉnh Thái Nguyên |
||||
8 |
Khu liên hợp xử lý chất thải rắn, Chi nhánh Công ty TNHH Môi trường Sông Công |
Xã Tân Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Cơ sở xử lý chất thải rắn công nghiệp, nguy hại |
238.820 |
9 |
Công ty cổ phần Môi trường Thái Nguyên |
Xã Minh Đức, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Cơ sở xử lý chất thải rắn công nghiệp, nguy hại |
400.000 |
10 |
Công ty cổ phần môi trường Việt Xuân Mới |
Xã Minh Đức, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Cơ sở xử lý chất thải rắn công nghiệp, nguy hại |
250.000 |
11 |
Công ty cổ phần Vương Anh |
Xã Sơn Cẩm, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Cơ sở xử lý chất thải rắn công nghiệp, nguy hại |
90.000 |
III. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG |
||||
1. Thành phố Hà Nội |
||||
12 |
Khu xử lý chất thải rắn Xuân Sơn |
Xã Xuân Sơn, thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội |
Cơ sở chôn lấp chất thải hợp vệ sinh |
182.500 |
13 |
Công ty cổ phần dịch vụ sản xuất Toàn cầu |
Nút giao cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ với đường vành đai 3 trên cao, phường Hoàng Liệt, Thành phố Hà Nội |
Cơ sở nghiền, xử lý tái chế chất thải xây dựng |
300.000 |
2. Tỉnh Bắc Ninh |
||||
14 |
Công ty TNHH môi trường đô thị Hùng Phát |
Thôn Đồng Sài, xã Phù Lãng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Cơ sở xử lý chất thải rắn |
263.436 |
15 |
Công ty cổ phần môi trường Thuận Thành |
Thôn Cửu Yên, xã Ngũ Thái, Thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
Cơ sở xử lý chất thải rắn |
246.165 |
3. Tỉnh Hà Nam |
||||
16 |
Công ty cổ phần môi trường Thanh Thuỷ |
Thung Đám Gai, xã Thanh Thuỷ, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam |
Cơ sở thu gom, xử lý chất thải không nguy hại |
87.600 |
4. Tỉnh Hải Dương |
||||
17 |
Công ty cổ phần Môi trường APT - Seraphin Hải Dương |
Xóm 6, thôn Cổ Chẩm, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương |
Cơ sở xử lý chất thải rắn sinh hoạt, đốt chất thải |
73.000 |
18 |
Công ty cổ phần quản lý công trình đô thị Hải Dương |
Số 01 đường Thống Nhất, phường Lê Thanh Nghị, thành phố Hải Dương |
Cơ sở xử lý chất thải |
103.300 |
5. Tỉnh Ninh Bình |
||||
19 |
Nhà máy xử lý chất thải rắn Ninh Bình |
Thôn 1, xã Đông Sơn, thị xã Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình |
Cơ sở xử lý chất thải hợp vệ sinh |
182.500 |
IV. BẮC TRUNG BỘ |
||||
1. Tỉnh Thanh Hóa |
||||
20 |
Khu liên hợp xử lý chất thải rắn sinh hoạt Thanh Hóa và vùng phụ cận, Công ty cổ phần môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa |
Thôn Hạnh phúc, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Cơ sở xử lý chất thải hợp vệ sinh |
65.420 |
21 |
Nhà máy xử lý rác thải Nghi Sơn - Công ty cổ phần môi trường |
Khu kinh tế Nghi Sơn, xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Cơ sở xử lý chất thải hợp vệ sinh, đốt chất thải |
65.000 |
2. Tỉnh Nghệ An |
||||
22 |
Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Nghi Yên |
Xã Nghi Yên, thị trấn Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở xử lý chất thải hợp vệ sinh, đốt chất thải |
182.500 |
3. Tỉnh Hà Tĩnh |
||||
23 |
Nhà máy xử lý chất thải công nghiệp xã Kỳ Tân, Công ty chế biến chất thải công nghiệp Hà Tĩnh |
Thôn Nam Xuân Sơn, xã Kỳ Tân, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tình |
Cơ sở xử lý chất thải hợp vệ sinh, đốt chất thải |
569.400 |
24 |
Nhà máy chế biến phân hữu cơ từ rác thải sinh hoạt Cẩm Quan, Cẩm Xuyên |
Thôn Thiện Nộ, Xã Cẩm Quan, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh |
Cơ sở chế biến phân hữu cơ, đốt chất thải |
75.000 |
4. Tỉnh Quảng Bình |
||||
25 |
Công ty TNHH Phát triển dự án Việt Nam |
Thôn 10, xã Lý Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình |
Cơ sở xử lý và tiêu hủy rác thải |
276.140 |
5. Tỉnh Thừa Thiên Huế |
||||
26 |
Công ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế |
Phường Thuỷ Phương, thị xã Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Cơ sở xử lý chất thải hợp vệ sinh, đốt chất thải |
82.000 |
27 |
Công ty TNHH Năng lượng môi trường EB Thừa Thiên Huế |
Thôn 2, xã Phú Sơn, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Cơ sở xử lý chất thải hợp vệ sinh, đốt chất thải phát điện |
219.000 |
V. NAM TRUNG BỘ |
||||
1. Thành phố Đà Nẵng |
||||
28 |
Khu xử lý chất thải rắn Khánh Sơn |
Đường Hoàng Văn Thái, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Cơ sở xử lý chất thải rắn |
605.981 |
2. Tỉnh Ninh Thuận |
||||
29 |
Nhà máy xử lý rác thải của Công ty TNHH Xây dựng thương mại và Sản xuất Nam Thành |
Thôn Kiền Kiền, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
Cơ sở chôn lấp hợp vệ sinh, đốt chất thải, tái chế chất thải |
87.600 |
3. Tỉnh Quảng Nam |
||||
30 |
Công ty cổ phần Môi trường Huy Hoàng ECO, Nhà máy xử lý chất thải rắn sinh hoạt Bắc Quảng Nam |
Thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam |
Cơ sở xử lý chất thải rắn sinh hoạt |
109.500 |
31 |
Công ty cổ phần Môi trường đô thị Quảng Nam, Khu xử lý rác thải Tam Xuân II |
781 Phan Chu Trinh, phường Hòa Hương, Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
Cơ sở xử lý rác thải không độc hại |
125.000 |
4. Tỉnh Bình Thuận |
||||
32 |
Khu liên hiệp xử lý chất thải sinh hoạt, chất thải công nghiệp và sản phẩm phân hữu cơ thị xã La Gi |
Thôn Tân Lý, xã Tân Bình, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận |
Chế biến phân mùn hữu cơ, đốt chất thải, tái chế |
78.000 |
33 |
Nhà máy xử lý rác thải thành phố Phan Thiết của Công ty TNHH Nhật Hoàng |
H28, Đông Xuân An, phường Xuân An, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
Chế biến phân mùn hữu cơ, đốt chất thải, công nghệ tái chế |
146.000 |
5. Tỉnh Khánh Hòa |
||||
34 |
Bãi chôn lấp chất thải rắn Lương Hòa |
Thôn Lương Hòa, xã Vĩnh Lương, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Cơ sở xử lý chất thải rắn sinh hoạt hợp vệ sinh |
182.642 |
VI. TÂY NGUYÊN |
||||
1. Tỉnh Kon Tum |
||||
35 |
Công ty TNHH Song Nguyên Kon Tum |
Thôn Thanh Trung, phường Ngô Mây, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Cơ sở chế biến chất thải, phân mùn hữu cơ |
87.600 |
2. Tỉnh Đắk Lắk |
||||
36 |
Bãi chôn lấp chất thải rắn Hòa Phú, Công ty cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk |
Xã Hòa Phú, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Cơ sở chôn lấp chất thải rắn |
98.719 |
3. Tỉnh Lâm Đồng |
||||
37 |
Nhà máy xử lý chất thải rắn thành phố Đà Lạt |
Xã Xuân Trường, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
Cơ sở xử lý chất thải rắn |
73.000 |
38 |
Nhà máy xử lý chất thải rắn thành phố Bảo Lộc |
Xã Đại Lào, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng |
Cơ sở xử lý chất thải rắn |
75.000 |
VII. ĐÔNG NAM BỘ |
||||
1. Thành phố Hồ Chí Minh |
||||
39 |
Khu liên hợp xử lý chất thải Đa Phước của Công ty TNHH xử lý chất thải Việt Nam (VWS) |
Xã Đa Phước, quận Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh |
Cơ sở chế biến chất thải, phân mùn hữu cơ |
2.368.710 |
40 |
Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Tây Bắc thuộc Công ty cổ phần Vietstar |
Xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh |
Cơ sở chế biến chất thải, phân mùn hữu cơ |
530.878 |
41 |
Khu liên hợp xử lý chất thải Tây Bắc, Công ty cổ phần đầu tư phát triển Tâm Sinh Nghĩa |
Xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh |
Cơ sở xử lý, đốt chất thải |
227.572 |
2. Tỉnh Bình Dương |
||||
42 |
Chi nhánh xử lý chất thải, Công ty cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương |
Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Cơ sở chế biến chất thải, phân mùn hữu cơ |
438.000 |
3. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||
43 |
Công ty TNHH KBEC Vina |
Khu xử lý chất thải tập trung Tóc Tiên, Xã Tóc Tiên, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Cơ sở xử lý chất thải rắn hợp vệ sinh |
620.500 |
44 |
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Việt Ninh |
Khu xử lý chất thải tập trung Tóc Tiên, Xã Tóc Tiên, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Cơ sở tái chế xỉ thép làm phụ gia xi măng và vật liệu xây dựng |
219.000 |
45 |
Công ty TNHH Quý Tiến |
Khu xử lý chất thải tập trung Tóc Tiên, Xã Tóc Tiên, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Cơ sở xử lý chất thải nguy hại |
106.945 |
4. Tỉnh Tây Ninh |
||||
46 |
Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Thạnh Đức |
Xã Thạnh Đức, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
Cơ sở xử lý, đốt chất thải |
100.500 |
47 |
Khu xử lý Tân Hưng |
Xã Tân Hưng, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
Cơ sở xử lý, đốt chất thải |
110.500 |
VIII. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG |
||||
1. Tỉnh An Giang |
||||
48 |
Bãi chôn lấp hợp vệ sinh (giai đoạn 2), Khu liên hợp xử lý chất thải rắn xã Bình Hòa, huyện Châu Thành |
Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Cụm Long Xuyên, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang |
Cơ sở xử lý chất thải rắn hợp vệ sinh |
129.000 |
2. Tỉnh Cà Mau |
||||
49 |
Nhà máy xử lý rác thải thành phố Cà Mau |
Phường Tân Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Cơ sở chôn lấp chất thải, đốt, tái chế chất thải |
73.000 |
3. Tỉnh Hậu Giang |
||||
50 |
Nhà máy điện rác Hậu Giang |
Xã Hòa An, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang |
Cơ sở chôn lấp chất thải, đốt, tái chế chất thải |
71.175 |
4. Tỉnh Kiên Giang |
||||
51 |
Bãi rác thải xã Cửa Dương |
Ấp Ông Lang, xã Cửa Dương, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
Cơ sở chôn lấp chất thải, đốt, tái chế chất thải |
109.500 |
52 |
Nhà máy xử lý rác Toàn cầu |
Ấp Bãi Bổn, xã Hàm Ninh, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
Cơ sở chôn lấp chất thải, đốt, tái chế chất thải |
73.000 |
53 |
Nhà máy xử lý rác thành phố Rạch Giá - Kiên Giang |
Thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang |
Cơ sở chôn lấp chất thải, tái chế chất thải |
75.000 |
5. Tỉnh Long An |
||||
54 |
Nhà máy xử lý rác Thạnh Hóa - Long An, Công ty cổ phần Đầu tư - Phát triển Tâm Sinh Nghĩa |
Ấp 3, xã Tân Đông, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An |
Cơ sở xử lý rác thải sinh hoạt |
128.000 |
6. Tỉnh Sóc Trăng |
||||
55 |
Nhà máy xử lý chất thải rắn thành phố Sóc Trăng và các vùng lân cận |
Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
Cơ sở chế biến chất thải, phân mùn hữu cơ, tái chế |
88.400 |
7. Tỉnh Tiền Giang |
||||
56 |
Bãi rác Tân Lập 1, Tân Phước |
Xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang |
Cơ sở chôn lấp chất thải |
127.750 |
8. Tỉnh Vĩnh Long |
||||
57 |
Bãi rác chôn lấp hợp vệ sinh số 3 - Vĩnh Long |
Ấp Phú Hưng, xã Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
Cơ sở chôn lấp chất thải hợp vệ sinh |
132.550 |