Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 2963/QĐ-BKHCN 2016 bổ sung dự toán ngân sách Nhà nước 2016
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 2963/QĐ-BKHCN
Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 2963/QĐ-BKHCN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Việt Thanh |
Ngày ban hành: | 11/10/2016 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Khoa học-Công nghệ |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 2963/QĐ-BKHCN
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ------- Số: 2963/QĐ-BKHCN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 11 tháng 10 năm 2016 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ Tài chính; - Đơn vị sử dụng ngân sách; - KBNN nơi giao dịch; - Lưu VT, TC. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Trần Việt Thanh |
TT | Nội dung | Mã tính chất nguồn kinh phí | Tổng số | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| DỰ TOÁN CHI NSNN | | 6.600,0 | |
B | CHI THƯỜNG XUYÊN | | 6.600,0 | |
I | Nghiên cứu khoa học | | 6.600,0 | |
I.1 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Loại 370-371) | | 6.600,0 | |
a | Vốn trong nước | | 6.600,0 | |
1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | | 6.600,0 | |
| - Kinh phí được giao khoán | | | |
| - Kinh phí không được giao khoán, trong đó: | 16 | 6.600,0 | |
| + Các khóa bồi dưỡng trong nước, kinh phí quản lý chung (tại KBNN quận Thanh Xuân) | | 2.200,0 | |
| + Kinh phí bồi dưỡng, thực tập ở nước ngoài; khảo sát; đoàn ra đàm phán (kèm chi trượt giá ngoại tệ) tại Sở giao dịch KBNN | | 4.400,0 | |
2 | Kinh phí thường xuyên | | | |
| - Kinh phí thực hiện tự chủ | | | |
| - Kinh phí không thực hiện tự chủ | | | |
3 | Kinh phí không thường xuyên | | | |
| - Kinh phí không thực hiện tự chủ | | | |
| - Niên liễm và đoàn ra (Tại sở giao dịch KBNN) | | | |
| MÃ SỐ ĐƠN VỊ SỬ DỤNG NGÂN SÁCH | 1104575 | ||
| Địa điểm KBNN nơi đơn vị sử dụng ngân sách giao dịch | KBNN Quận Thanh Xuân; Sở giao dịch KBNN | ||
| Mã Kho bạc nhà nước | 0022; 0003 |
TT | Nội dung | Tổng số |
1 | 2 | 3 |
| DỰ TOÁN CHI NSNN | 6.600,0 |
B | CHI THƯỜNG XUYÊN | 6.600,0 |
I | KINH PHÍ SỰ NGHIỆP KHOA HỌC | 6.600,0 |
I.1 | VỐN TRONG NƯỚC | 6.600,0 |
1.1.1 | KINH PHÍ THỰC HIỆN NHIỆM VỤ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ | 6.600,0 |
1 | Cấp Nhà nước | 6.600,0 |
| Nhiệm vụ bồi dưỡng nhân lực quản lý nhà nước, nghiên cứu - triển khai và hỗ trợ kỹ thuật năm 2016 phục vụ phát triển điện hạt nhân | 6.600,0 |
I.1.2 | KINH PHÍ THƯỜNG XUYÊN | |
I.1.3 | KINH PHÍ KHÔNG THƯỜNG XUYÊN | |
I.2 | VỐN NGOÀI NƯỚC | |
| Cộng kinh phí sự nghiệp khoa học | |
| Trong đó: + Vốn trong nước | 6.600,0 |
1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 6.600,0 |
| - Kinh phí thực hiện khoán | |
| - Kinh phí không thực hiện khoán, trong đó: | 6.600,0 |
| + Các khóa bồi dưỡng trong nước, kinh phí quản lý chung (tại KBNN quận Thanh Xuân) | 2.200,0 |
| + Kinh phí bồi dưỡng, thực tập ở nước ngoài; khảo sát; đoàn ra đàm phán (kèm chi trượt giá ngoại tệ) tại Sở giao dịch KBNN | 4.400,0 |
2 | Kinh phí thường xuyên | |
| - Kinh phí thực hiện tự chủ | |
| - Kinh phí không thực hiện tự chủ | |
3 | Kinh phí không thường xuyên | |
| - Kinh phí không thực hiện tự chủ | |
| TỔNG CỘNG | 6.600,0 |