- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Công văn 21/KTNN-TT 2023 của Cục Kế toán nhà nước về việc cung cấp danh sách ngân hàng thương mại nơi Kho bạc nhà nước mở tài khoản
| Cơ quan ban hành: | Kho bạc Nhà nước |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đang cập nhật |
| Số hiệu: | 21/KTNN-TT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Hoàng Trung Lương |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
27/04/2023 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đang cập nhật |
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
TÓM TẮT CÔNG VĂN 21/KTNN-TT
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Công văn 21/KTNN-TT
| KHO BẠC NHÀ NƯỚC Số: 21/KTNN-TT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 27 tháng 04 năm 2023 |
| Kính gửi: | - Vụ Kê khai và Kế toán thuế - Tổng cục Thuế |
Thực hiện cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực thu ngân sách nhà nước theo Thông tư số 84/2016/TT-BTC ngày 17/6/2016 và Thông tư số 184/2015/TT-BTC ngày 17/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính, Kho bạc Nhà nước (KBNN) gửi Quý đơn vị danh sách bổ sung NHTM nơi KBNN mở tài khoản chuyên thu và thanh toán theo từng hệ thống ngân hàng và danh mục mã ngân hàng dùng trong thanh toán, cụ thể đơn vị theo phụ lục đính kèm.
Đề nghị Quý đơn vị bổ sung các thông tin trên vào Danh sách các đơn vị KBNN và NHTM nơi KBNN mở tài khoản và cập nhật trên Cổng thông tin điện tử của Quý đơn vị để phục vụ công tác phối hợp thu Ngân sách Nhà nước.
Trân trọng cảm ơn sự hợp tác của Quý đơn vị./.
| Nơi nhận: | KT. CỤC TRƯỞNG |
Phụ lục
CÁC ĐƠN VỊ KHO BẠC NHÀ NƯỚC MỞ TÀI KHOẢN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
(Kèm theo Công văn số 21/KTNN-KT ngày 27 tháng 04 năm 2023 của Cục Kế toán Nhà nước )
| STT | STT theo tỉnh | Tên KBNN | Mã NH 8 số của KBNN | Số tài khoản của KBNN tại NH | Tên Ngân hàng | Mã NH 8 số của Ngân hàng | Loại tài khoản | Đóng, mở | Ngày hiệu lực | |
|
| I | Kho bạc Nhà nước Đồng Tháp | ||||||||
| 1 | 1 | KBNN Sa Đéc | 87701008 | 32880417 | ACB | CN Đồng Tháp | 79307001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) | Mở | 04/05/2023 |
| 2 | 2 | KBNN TP Hồng Ngự | 87701012 | 32903537 | ACB | PGD TP Hồng Ngự-CN Đồng Tháp | 79307001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) | Mở | 04/05/2023 |
| 3 | 3 | KBNN Đồng Tháp | 87701001 | 1036966676 | Vietcombank | CN Đồng Tháp | 87203001 | Tài khoản thanh toán (USD) | Mở | 04/05/2023 |
|
| II | Kho bạc Nhà nước Quảng Nam | ||||||||
| 4 | 1 | KBNN Quảng Nam | 49701001 | 33136297 | ACB | CN Quảng Nam | 79307001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) | Mở | 04/05/2023 |
|
| III | Kho bạc Nhà nước Tiền Giang | ||||||||
| 5 | 1 | KBNN Tiền Giang | 82701001 | 000003325076 | SB | CN Tiền Giang | 79317002 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) | Mở | 04/05/2023 |
| 6 | 2 | KBNN Gò Công | 82701006 | 000003325075 | SB | PGD Gò Gông- CN Tiền Giang | 79317002 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) | Mở | 04/05/2023 |
| 7 | 3 | KBNN Tiền Giang | 82701001 | 12324682468 | TPBank | CN Tiền Giang | 01358001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) | Mở | 04/05/2023 |
|
| IV | Kho bạc Nhà nước Thừa Thiên Huế | ||||||||
| 8 | 1 | KBNN Thừa Thiên Huế | 46701001 | 86868688686 | TPBank | CN Thừa Thiên Huế | 01358001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) | Mở | 04/05/2023 |
| 9 | 2 | KBNN Thừa Thiên Huế | 46701001 | 66885555 | OCB | CN Thừa Thiên Huế | 46333001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) | Mở | 04/05/2023 |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!