Thông tư 13/2010/TT-BNNPTNT về danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp trong nuôi trồng thuỷ sản
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Thông tư 13/2010/TT-BNNPTNT
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 13/2010/TT-BNNPTNT | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Vũ Văn Tám |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 12/03/2010 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thương mại-Quảng cáo, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Thông tư 13/2010/TT-BNNPTNT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ NÔNG NGHIỆPVÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN---------------------------Số: 13/2010/TT-BNNPTNT |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập - Tự do - Hạnh phúc --------------------------Hà Nội, ngày 12 tháng 3 năm 2010 |
THÔNG TƯ
Ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp
dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam
--------------------------------------
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Nghị định số 75/2009/NĐ-CP ngày 10/9/2009 của Chính phủ về việc sửa đổi Điều 3 Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 15/NĐ-CP của Chính phủ ngày 19/3/1996 về việc Quản lý thức ăn chăn nuôi;
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam:
Nơi nhận:- Như Điều 3; - Văn phòng Chính phủ; - UBND các tỉnh, TP trực thuộc TW; - Sở NNPTNT các tỉnh TP trực thuộc TW; - Bộ KHCN; Bộ Công thương; - Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính; - Cục Kiểm tra văn bản - Bộ Tư pháp; - Công báo Chính phủ; - Website Chính phủ; - Các Cục, Vụ thuộc Bộ NNPTNT; - Lưu: VT, NTTS. |
KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG (Đã ký)
Vũ Văn Tám |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ------------------- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------ |
DANH MỤC BỔ SUNG THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG TRONG
NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 13 /2010/TT-BNNPTNT ngày 12 tháng 3năm 2010
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I. SẢN PHẨM SẢN XUẤT TRONG NƯỚC: 254 sản phẩm:
STT |
Tên sản phẩm |
Số công bố |
Hàm lượng (%) |
---|
|
Công ty TNHH Grobest & I – Mei Industrial (VN) Địa chỉ: Số 9, Đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Biên Hoà, Đồng Nai. Điện thoại: 0613. 993.511 – 19. Fax: 0613. 892.211 – 13. |
||
1 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu DANDY, mã số No. 1 |
TCCS: 01-GR:2010/DA |
Protein: 44 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu DANDY, mã số No. 2 |
Protein: 44 |
|
3 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu DANDY, mã số No. 2L |
Protein: 44 |
|
4 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu DANDY, mã số No. 3 |
Protein: 42 |
|
5 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu DANDY, mã số No. 4 |
Protein: 40 |
|
6 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu DANDY, mã số No. 5 |
Protein: 39 |
|
7 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu DANDY, mã số No. 6 |
Protein: 39 |
|
8 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu GROBEST, mã số No. 1 |
TCCS: 01-GR:2010/GR |
Protein: 43 |
9 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu GROBEST, mã số No. 2 |
Protein: 42 |
|
10 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu GROBEST, mã số No. 2L |
Protein: 42 |
|
11 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu GROBEST, mã số No. 3 |
Protein: 42 |
|
12 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu GROBEST, mã số No. 4 |
Protein: 40 |
|
13 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu GROBEST, mã số No. 5 |
Protein: 39 |
|
14 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu GROBEST, mã số No. 6 |
Protein: 38 |
|
15 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu HẢI MÃ, mã số No. 1 |
TCCS: 01-GR:2010/HM |
Protein: 43 |
16 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu HẢI MÃ, mã số No. 2 |
Protein: 43 |
|
17 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu HẢI MÃ, mã số No. 2L |
Protein: 43 |
|
18 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu HẢI MÃ, mã số No. 3 |
Protein: 42 |
|
19 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu HẢI MÃ, mã số No. 4 |
Protein: 40 |
|
20 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu HẢI MÃ, mã số No. 5 |
Protein: 39 |
|
21 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu HẢI MÃ, mã số No. 6 |
Protein: 39 |
|
22 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu NICE, mã số No. 1 |
TCCS: 01-GR:2010/NI |
Protein: 40 |
23 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu NICE, mã số No. 2 |
Protein: 40 |
|
24 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu NICE, mã số No. 2L |
Protein: 38 |
|
25 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu NICE, mã số No. 3 |
Protein: 37 |
|
26 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu NICE, mã số No. 4 |
Protein: 37 |
|
27 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu NICE, mã số No. 5 |
Protein: 35 |
|
28 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu NICE, mã số No. 6 |
Protein: 35 |
|
29 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SEAHORSE, mã số No. 1 |
TCCS: 01-GR:2010/SE |
Protein: 43 |
30 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SEAHORSE, mã số No. 2 |
Protein: 42 |
|
31 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SEAHORSE, mã số No. 2L |
Protein: 42 |
|
32 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SEAHORSE, mã số No. 3 |
Protein: 42 |
|
33 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SEAHORSE, mã số No. 4 |
Protein: 40 |
|
34 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SEAHORSE, mã số No. 5 |
Protein: 39 |
|
35 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SEAHORSE, mã số No. 6 |
Protein: 38 |
|
36 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SMART mã số No. 1 |
TCCS: 01-GR:2010/SM |
Protein: 40 |
37 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SMART, mã số No. 2 |
Protein: 40 |
|
38 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SMART, mã số No. 2L |
Protein: 38 |
|
39 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SMART, mã số No. 3 |
Protein: 37 |
|
40 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SMART, mã số No. 4 |
Protein: 37 |
|
41 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SMART, mã số No. 5 |
Protein: 35 |
|
42 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SMART, mã số No. 6 |
Protein: 35 |
|
43 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SUNNY NEW mã số No. 1 |
TCCS: 01-GR:2010/SU |
Protein: 42 |
44 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SUNNY NEW, mã số No. 2 |
Protein: 40 |
|
45 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SUNNY NEW, mã số No. 2L |
Protein: 40 |
|
46 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SUNNY NEW, mã số No. 3 |
Protein: 40 |
|
47 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SUNNY NEW, mã số No. 4 |
Protein: 39 |
|
48 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SUNNY NEW, mã số No. 5 |
Protein: 38 |
|
49 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SUNNY NEW, mã số No. 6 |
Protein: 36 |
|
50 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SUPER NICE mã số No. 1 |
TCCS: 01-GR:2010/SN |
Protein: 40 |
51 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SUPER NICE, mã số No. 2 |
Protein: 40 |
|
52 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SUPER NICE, mã số No. 2L |
Protein: 38 |
|
53 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SUPER NICE, mã số No. 3 |
Protein: 37 |
|
54 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SUPER NICE, mã số No. 4 |
Protein: 37 |
|
55 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SUPER NICE, mã số No. 5 |
Protein: 35 |
|
56 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SUPER NICE, mã số No. 6 |
Protein: 35 |
|
57 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu TOPWIN mã số No. 1 |
TCCS: 01-GR:2010/TW |
Protein: 43 |
58 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu TOPWIN, mã số No. 2 |
Protein: 42 |
|
59 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu TOPWIN, mã số No. 2L |
Protein: 42 |
|
60 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu TOPWIN, mã số No. 3 |
Protein: 42 |
|
61 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu TOPWIN, mã số No. 4 |
Protein: 40 |
|
62 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu TOPWIN, mã số No. 5 |
Protein: 39 |
|
63 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu TOPWIN, mã số No. 6 |
Protein: 38 |
|
64 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu VISTA, mã số No. 1 |
TCCS: 01-GR:2010/VI |
Protein: 40 |
65 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu VISTA, mã số No. 2 |
Protein: 40 |
|
66 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu VISTA, mã số No. 2L |
Protein: 38 |
|
67 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu VISTA, mã số No. 3 |
Protein: 37 |
|
68 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu VISTA, mã số No. 4 |
Protein: 37 |
|
69 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu VISTA, mã số No. 5 |
Protein: 35 |
|
70 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu VISTA, mã số No. 6 |
Protein: 35 |
|
71 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu WINNER mã số No. 1 |
TCCS: 01-GR:2010/WI |
Protein: 40 |
72 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu WINNER, mã số No. 2 |
Protein: 40 |
|
73 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu WINNER, mã số No. 2L |
Protein: 38 |
|
74 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu WINNER, mã số No. 3 |
Protein: 37 |
|
75 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu WINNER, mã số No. 4 |
Protein: 37 |
|
76 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu WINNER, mã số No. 5 |
Protein: 35 |
|
77 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu WINNER, mã số No. 6 |
Protein: 35 |
|
78 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh, hiệu SCAMBI mã số No. 1 |
TCCS: 02-GR: 2010/SC |
Protein: 40 |
79 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh, hiệu SCAMBI mã số No. 2 |
Protein: 40 |
|
80 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh, hiệu SCAMBI mã số No. 2L |
Protein: 38 |
|
81 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh, hiệu SCAMBI mã số No. 3 |
Protein: 37 |
|
82 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh, hiệu SCAMBI mã số No. 4 |
Protein: 37 |
|
83 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh, hiệu SCAMBI mã số No. 5 |
Protein: 35 |
|
84 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh, hiệu SCAMBI mã số No. 6 |
Protein: 35 |
|
85 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm giống, hiệu GROBEST GROUP, mã số No. 0 |
TCCS: 01-GR:2010/GG |
Protein: 42 |
86 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu THE BEST mã số No. 4 |
TCCS: 01-GR:2010/BE |
Protein: 45 |
87 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu THE BEST, mã số No. 5 |
Protein: 45 |
|
88 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu GROBEST TĂNG TRỌNG mã số No. 4 |
TCCS: 01-GR:2010/GB |
Protein: 45 |
89 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu GROBEST TĂNG TRỌNG mã số No. 5 |
Protein: 45 |
|
90 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SEAHORSE TĂNG TRỌNG mã số No. 4 |
TCCS: 01-GR:2010/SB |
Protein: 45 |
91 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu SEAHORSE TĂNG TRỌNG mã số No. 5 |
Protein: 45 |
|
92 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu TOPWIN TĂNG TRỌNG mã số No. 4 |
TCCS: 01-GR:2010/TB |
Protein: 45 |
93 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu TOPWIN TĂNG TRỌNG mã số No. 5 |
Protein: 45 |
|
94 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI mã số No. 1 |
TCCS: 03-GR:2010/VA |
Protein: 40 |
95 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI, mã số No. 2 |
Protein: 40 |
|
96 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI, mã số No. 2M |
Protein: 40 |
|
97 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI, mã số No. 2ML |
Protein: 39 |
|
98 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI, mã số No. 2L |
Protein: 39 |
|
99 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI, mã số No. 3 |
Protein: 39 |
|
100 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI, mã số No. 4 |
Protein: 39 |
|
101 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu CENTER VANNAMEI, mã số No. 1 |
TCCS: 03-GR:2010/CE |
Protein: 40 |
102 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu CENTER VANNAMEI, mã số No. 2 |
Protein: 40 |
|
103 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu CENTER VANNAMEI, mã số No. 2M |
Protein: 40 |
|
104 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu CENTER VANNAMEI, mã số No. 2ML |
Protein: 39 |
|
105 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu CENTER VANNAMEI, mã số No. 2L |
Protein: 39 |
|
106 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu CENTER VANNAMEI, mã số No. 3 |
Protein: 39 |
|
107 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu CENTER VANNAMEI, mã số No. 4 |
Protein: 39 |
|
108 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu LEADER VANNAMEI, mã số No. 1 |
TCCS: 03-GR:2010/LD |
Protein: 40 |
109 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu LEADER VANNAMEI, mã số No. 2 |
Protein: 40 |
|
110 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu LEADER VANNAMEI, mã số No. 2M |
Protein: 40 |
|
111 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu LEADER VANNAMEI, mã số No. 2ML |
Protein: 39 |
|
112 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu LEADER VANNAMEI, mã số No. 2L |
Protein: 39 |
|
113 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu LEADER VANNAMEI, mã số No. 3 |
Protein: 39 |
|
114 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu LEADER VANNAMEI, mã số No. 4 |
Protein: 39 |
|
115 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và cá ba sa, hiệu GROBEST, mã số GB 642 |
TCCS: 04-GR:2010/GB6 |
Protein: 42 |
116 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và cá ba sa, hiệu GROBEST, mã số GB 640 |
Protein: 40 |
|
117 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và cá ba sa, hiệu GROBEST, mã số GB 635 |
Protein: 35 |
|
118 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và cá ba sa, hiệu GROBEST, mã số GB 630 |
Protein: 30 |
|
119 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và cá ba sa, hiệu GROBEST, mã số GB 628 |
Protein: 28 |
|
120 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và cá ba sa, hiệu GROBEST, mã số GB625 |
Protein: 25 |
|
121 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và cá ba sa, hiệu GROBEST, mã số GB 623 |
Protein: 23 |
|
122 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và cá ba sa, hiệu GROBEST, mã số GB 620 |
Protein: 20 |
|
123 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và cá ba sa, hiệu GROBEST, mã số GB 618 |
Protein: 18 |
|
124 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vảy (cá Rôphi và điêu hồng), hiệu GROBEST, mã số GB 8000 |
TCCS: 04-GR:2010/R800 |
Protein: 40 |
125 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vảy (cá Rôphi và điêu hồng), hiệu GROBEST, mã số R8001 |
Protein: 35 |
|
126 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vảy (cá Rôphi và điêu hồng), hiệu GROBEST, mã số R8002 |
Protein: 30 |
|
127 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vảy (cá Rôphi và điêu hồng), hiệu GROBEST, mã số R8003S |
Protein: 27 |
|
128 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vảy (cá Rôphi và điêu hồng), hiệu GROBEST, mã số R8003 |
Protein: 27 |
|
129 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vảy (cá Rôphi và điêu hồng), hiệu GROBEST, mã số R8004 |
Protein: 25 |
|
130 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vảy (cá Rôphi và điêu hồng), hiệu GROBEST, mã số R8005 |
Protein: 23 |
|
131 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vảy (cá Rôphi và điêu hồng), hiệu GROBEST, mã số R8006 |
Protein: 20 |
|
Công ty cổ phần thức ăn thuỷ sản Sao Á Địa chỉ: Lô E, đường số 2A/1 KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương. ĐT: 0650.378.2306/378.2307. Fax: 0650.378.2308. |
|
|
132 |
Thức ăn hồn hợp dùng cho tôm sú, hiệu X-SIZE FEED, mã số 901S |
TCCS 04:2009/SA |
Protein: 43 |
133 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu X-SIZE FEED, mã số 901 |
Protein: 43 |
|
134 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu X-SIZE FEED, mã số 902 |
Protein: 43 |
|
135 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu X-SIZE FEED, mã số 903 |
Protein: 43 |
|
136 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu X-SIZE FEED, mã số 903P |
Protein: 43 |
|
137 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu X-SIZE FEED, mã số 904S |
Protein: 43 |
|
138 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu X-SIZE FEED, mã số 904 |
Protein: 43 |
|
139 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, hiệu X-SIZE FEED, mã số 905 |
Protein: 43 |
|
|
Công ty cổ phần DOMENAL Địa chỉ: số 30, Lê Anh Xuân, Cao Lãnh, Đồng Tháp ĐT: 0673.876.113. Fax: 0673.890.717. |
|
|
140 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng, Nhãn hiệu: Domenal, Mã số Vip 11 |
TCCS: 0091:2009/DMN |
Protein: 40 |
141 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng. Nhãn hiệu: Domenal, Mã số Vip 12 |
TCCS: 0092:2009/DMN |
Protein: 35 |
142 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng. Nhãn hiệu: Domenal, Mã số Vip 13 |
TCCS: 0093:2009/DMN |
Protein: 33 |
143 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng. Nhãn hiệu: Domenal, Mã số Vip 14 |
TCCS: 0094:2009/DMN |
Protein: 31 |
144 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng. Nhãn hiệu: Domenal, Mã số Vip 15 |
TCCS: 0095:2009/DMN |
Protein: 29 |
145 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng. Nhãn hiệu: Domenal, Mã số Vip 16 |
TCCS: 0096:2009/DMN |
Protein: 27 |
146 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng. Nhãn hiệu: Domenal, Mã số Vip 17 |
TCCS: 0097:2009/DMN |
Protein: 25 |
147 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Domenal, Mã số Vip 1 |
TCCS: 0081:2009/DMN |
Protein: 40 |
148 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Domenal, Mã số Vip 2 |
TCCS: 0082:2009/DMN |
Protein: 35 |
149 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Domenal, Mã số Vip 3 |
TCCS: 0083:2009/DMN |
Protein: 33 |
150 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Domenal, Mã số Vip 4 |
TCCS: 0084:2009/DMN |
Protein: 31 |
151 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Domenal, Mã số Vip 5 |
TCCS: 0085:2009/DMN |
Protein: 29 |
152 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Domenal, Mã số Vip 6 |
TCCS: 0086:2009/DMN |
Protein: 27 |
153 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Domenal, Mã số Vip 7 |
TCCS: 0087:2009/DMN |
Protein: 25 |
154 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Domenal, Mã số Vip 8 |
TCCS: 0088:2009/DMN |
Protein: 23 |
155 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Domenal, Mã số Vip 9 |
TCCS: 0089:2009/DMN |
Protein: 21 |
|
Công ty TNHH MTV Chế biến thuỷ sản Hoàng Long Địa chỉ: Nguyễn Chí Thanh, Ấp 3, Tràm Chim, Tam Nông, Đồng Tháp. ĐT: 0673.827.178. Fax: 0673.827.179. |
|
|
156 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi Nhãn hiệu: Hoàng Long, Mã số: HL 801 |
TCCS 08:2009/HL |
Protein: 40 |
157 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi Nhãn hiệu: Hoàng Long, Mã số: HL 802 |
TCCS 09:2009/HL |
Protein: 35 |
158 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi Nhãn hiệu: Hoàng Long, Mã số: HL 803 |
TCCS 10:2009/HL |
Protein: 30 |
159 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi Nhãn hiệu: Hoàng Long, Mã số: HL 804 |
TCCS 11:2009/HL |
Protein: 27 |
160 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi Nhãn hiệu: Hoàng Long, Mã số: HL 805 |
TCCS 12:2009/HL |
Protein: 25 |
161 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi Nhãn hiệu: Hoàng Long, Mã số: HL 806 |
TCCS 13:2009/HL |
Protein: 20 |
162 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Hoàng Long, Mã số: HL 701 |
TCCS 01:2009/HL |
Protein: 40 |
163 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Hoàng Long, Mã số: HL 702 |
TCCS 02:2009/HL |
Protein: 35 |
164 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Hoàng Long, Mã số: HL 703 |
TCCS 03:2009/HL |
Protein: 30 |
165 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Hoàng Long, Mã số: HL 704 |
TCCS 04:2009/HL |
Protein: 28 |
166 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Hoàng Long, Mã số: HL 705 |
TCCS 05:2009/HL |
Protein: 26 |
167 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Hoàng Long, Mã số: HL 706 |
TCCS 06:2009/HL |
Protein: 22 |
168 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Hoàng Long, Mã số: HL 707 |
TCCS 07:2009/HL |
Protein: 20 |
|
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Ngọc Long Địa chỉ: Ấp Bình Thuận 2, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương. ĐT: 06503.717.693. Fax: 06503.717.760 |
|
|
169 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi và Diêu hồng. Nhãn hiệu: Hi-Pro, mã số: P28 |
TCCS: P28/NL-BD |
Protein: 28 |
170 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi và Diêu hồng. Nhãn hiệu: Hi-Pro, mã số: P32 |
TCCS: P32/NL-BD |
Protein: 32 |
171 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi và Diêu hồng. Nhãn hiệu: Hi-Pro, mã số: P37 |
TCCS: P37/NL-BD |
Protein: 37 |
172 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi và Diêu hồng. Nhãn hiệu: Hi-Pro, mã số: P42 |
TCCS: P42/NL-BD |
Protein: 42 |
173 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi và Diêu hồng. Nhãn hiệu: Nafa, mã số: N38 |
TCCS: N38/NL-BD |
Protein: 38 |
174 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi và Diêu hồng. Nhãn hiệu: Aquafile, mã số: 38S |
TCCS: 38S/NL-BD |
Protein: 38 |
175 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi và Diêu hồng. Nhãn hiệu: Aquafile, mã số: 101S |
TCCS: 101S/NL-BD |
Protein: 40,5 |
176 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi và Diêu hồng. Nhãn hiệu: Aquafile, mã số: 102S |
TCCS: 102S/NL-BD |
Protein: 35,5 |
177 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi và Diêu hồng. Nhãn hiệu: Aquafile, mã số: 103S |
TCCS: 103S/NL-BD |
Protein: 30,5 |
178 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi và Diêu hồng. Nhãn hiệu: Aquafile, mã số: 104S |
TCCS: 104S/NL-BD |
Protein: 27,5 |
179 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi và Diêu hồng. Nhãn hiệu: Aquafile, mã số: 105S |
TCCS: 105S/NL-BD |
Protein: 25,5 |
180 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi và Diêu hồng. Nhãn hiệu: Aquafile, mã số: 106S |
TCCS: 106S/NL-BD |
Protein: 20,5 |
|
Công ty TNHH HARVEST Địa chỉ: Khu CN Nhơn Trạch III, Nhơn Trạch, Đồng Nai. ĐT: 0613.560.029, Fax: 0613.560.548. |
|
|
181 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá điêu hồng, cá rô phi, nhãn hiệu HARVEST No.1. Mã số: TL 820 |
TCCS 42:2009/HIC |
Protein: 20 |
182 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá điêu hồng, cá rô phi, nhãn hiệu HARVEST No.1. Mã số: TL 825 |
TCCS 43:2009/HIC |
Protein: 25 |
183 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá điêu hồng, cá rô phi, nhãn hiệu HARVEST No.1. Mã số: TL 827 |
TCCS 44:2009/HIC |
Protein: 27 |
184 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá điêu hồng, cá rô phi, nhãn hiệu HARVEST No.1. Mã số: TL 830 |
TCCS 45:2009/HIC |
Protein: 30 |
185 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá điêu hồng, cá rô phi, nhãn hiệu HARVEST No.1. Mã số: TL 835 |
TCCS 46:2009/HIC |
Protein: 35 |
186 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và cá basa, nhãn hiệu HARVEST No.1, Mã số: CF 618 |
TCCS 32:2009/HIC |
Protein: 18 |
187 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và cá basa, nhãn hiệu HARVEST No.1, Mã số: CF 622 |
TCCS 31:2009/HIC |
Protein: 22 |
188 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và cá basa, nhãn hiệu HARVEST No.1, Mã số: CF 626 |
TCCS 30:2009/HIC |
Protein: 26 |
189 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và cá basa, nhãn hiệu HARVEST No.1, Mã số: CF 630 |
TCCS 29:2009/HIC |
Protein: 30 |
190 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và cá basa, nhãn hiệu HARVEST No.1. Mã số: CF 635 |
TCCS 28:2009/HIC |
Protein: 35 |
|
Công ty TNHH Ro Minh Địa chỉ: 385 Xô Viết Nghệ Tĩnh, p24, Bình Thạch, tp Hồ Chí Minh Điện thoại: 08.2214.6666 – 08.2214.7777. |
|
|
191 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm Sú, hiệu SUPER GROWN, mã số thức ăn: No. 4 |
TCCS: 02-TT:2009/GRM |
Protein: 45 |
192 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm Sú, hiệu SUPER GROWN, mã số thức ăn: No. 5 |
Protein: 45 |
|
|
Chi nhánh công ty CP NTACO – Nhà máy chế biến thức ăn thuỷ sản Việt Thái Địa chỉ: tổ 18, QL 91, ấp Bình An I, An Hoà, Châu Thành, An Giang |
|
|
193 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, ba sa. Loại VT 02 |
TCCS 01:2009/VT09 |
Protein: 30 |
194 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, ba sa. Loại VT 03 |
Protein: 28 |
|
195 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, ba sa. Loại VT 04 |
Protein: 26 |
|
196 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, ba sa. Loại VT 06 |
Protein: 26 |
|
197 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, ba sa. Loại VT 08 |
Protein: 22 |
|
198 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, ba sa. Loại VT – D2 |
Protein: 30 |
|
199 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, ba sa. Loại VT – D3 |
Protein: 28 |
|
200 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, ba sa. Loại VT – D4 |
Protein: 26 |
|
201 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, ba sa. Loại VT – D6 |
Protein: 26 |
|
|
Công ty Nông sản thực phẩm Trà Vinh Địa chỉ: Ấp Vĩnh Yên, Long Đức, tx Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh. ĐT: 0743.767.999 – 3846.579, Fax: 0743.846.593 |
|
|
202 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, loại số 1, mã số VTV 140 |
TCCS 01:2009/CL |
Protein: 40 |
203 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, loại số 2, mã số VTV 235 |
TCCS 02:2009/CL |
Protein: 35 |
204 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, loại số 3, mã số VTV 332 |
TCCS 03:2009/CL |
Protein: 32 |
205 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, loại số 3, mã số VTV 330 |
TCCS 04:2009/CL |
Protein: 30 |
206 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, loại số 4, mã số VTV 428 |
TCCS 05:2009/CL |
Protein: 28 |
207 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, loại số 4, mã số VTV 426 |
TCCS 06:2009/CL |
Protein: 26 |
208 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, loại số 5, mã số VTV 524 |
TCCS 07:2009/CL |
Protein: 24 |
209 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, loại số 5, mã số VTV 522 |
TCCS 08:2009/CL |
Protein: 22 |
210 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, loại số 6, mã số VTV 620 |
TCCS 09:2009/CL |
Protein: 20 |
211 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, loại số 6, mã số VTV 618 |
TCCS 10:2009/CL |
Protein: 18 |
|
Công ty TNHH Thuỷ sản GO MINH Địa chỉ: 01 Phổ Quang, Phường 2, Tân Bình, tp Hồ Chí Minh. ĐT: 083.8475666 – 777 – 888. Fax: 083.8475999 |
|
|
212 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú. Hiệu Super Grown, số No.4 |
TCCS: 03-TT:2010/GRM |
Protein: 45 |
213 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú. Hiệu Super Grown, số No.5 |
TCCS: 03-TT:2010/GRM |
Protein: 45 |
214 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng. Hiệu Vannamei 68. Số: No.1 |
TCCS: 04-TT:2010/GRM |
Protein: 40 |
215 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng. Hiệu Vannamei 68. Số: No.2 |
Protein: 40 |
|
216 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng. Hiệu Vannamei 68. Số: No.2M |
Protein: 40 |
|
217 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng. Hiệu Vannamei 68. Số: No.2ML |
Protein: 39 |
|
218 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng. Hiệu Vannamei 68. Số: No.2L |
Protein: 39 |
|
219 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng. Hiệu Vannamei 68. Số: No.3 |
Protein: 39 |
|
220 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng. Hiệu Vannamei 68. Số: No.4 |
Protein: 39 |
|
221 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng. Hiệu: Grominh Vannamei. Số: No.1 |
TCCS: 05-TT:2010/GRM |
Protein: 40 |
222 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng. Hiệu: Grominh Vannamei. Số: No.2 |
Protein: 40 |
|
223 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng. Hiệu: Grominh Vannamei. Số: No.2M |
Protein: 40 |
|
224 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng. Hiệu: Grominh Vannamei. Số: No.2ML |
Protein: 39 |
|
225 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng. Hiệu: Grominh Vannamei. Số: No.2L |
Protein: 39 |
|
226 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng. Hiệu: Grominh Vannamei. Số: No.3 |
Protein: 39 |
|
227 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng. Hiệu: Grominh Vannamei. Số: No.4 |
Protein: 39 |
|
228 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú. Hiệu: Grominh. Số: No.1 |
TCCS: 01-TT:2010/GRM |
Protein: 43 |
229 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú. Hiệu: Grominh. Số: No.2 |
Protein: 42 |
|
230 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú. Hiệu: Grominh. Số: No.2L |
Protein: 42 |
|
231 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú. Hiệu: Grominh. Số: No.3 |
Protein: 40 |
|
232 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú. Hiệu: Grominh. Số: No.4 |
Protein: 39 |
|
233 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú. Hiệu: Grominh. Số: No.5 |
Protein: 38 |
|
234 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú. Hiệu: GROMAX. Số: No.1 |
TCCS: 02-TT:2010/GRM |
Protein: 44 |
235 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú. Hiệu: GROMAX. Số: No.2 |
Protein: 44 |
|
236 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú. Hiệu: GROMAX. Số: No.2L |
Protein: 44 |
|
237 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú. Hiệu: GROMAX. Số: No.3 |
Protein: 42 |
|
238 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú. Hiệu: GROMAX. Số: No.4 |
Protein: 40 |
|
239 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú. Hiệu: GROMAX. Số: No.5 |
Protein: 39 |
|
240 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm giống. Hiệu: GROMINH GROUP. Số: No.0 |
TCCS: 06-TG:2010/GRM |
Protein: 42 |
|
Công ty TNHH Uni – President Việt Nam Địa chỉ: 16–18 Đường ĐT 734, KCN Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương. Điện thoại: 0650790811- 6 Fax: 065079081 |
|
|
241 |
Thức ăn cho tôm sú PL 10 - 15 Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H680 |
TS-0021T/04 |
Protein: 44 |
242 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa Nhãn hiệu: UP. Mã số: T503 |
TS-0014T/02 |
Protein: 40 |
243 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa. Mã hàng hoá: T50428. Mức: 4; 5; 6; 7. |
TCCS 34:2009 |
Protein: 28 |
244 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu HI-AQUA, mã số: Q190 |
TCCS: TCUP 35:2009/01 |
Protein: 40 |
245 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu HI-AQUA, mã số: Q191 |
TCCS: TCUP 35:2009/02 |
Protein: 40 |
246 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu HI-AQUA, mã số: Q192 |
TCCS: TCUP 35:2009/03 |
Protein: 40 |
247 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu HI-AQUA, mã số: Q193 |
TCCS: TCUP 35:2009/04 |
Protein: 40 |
248 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu HI-AQUA, mã số: Q194 |
TCCS: TCUP 35:2009/05 |
Protein: 39 |
249 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu HI-AQUA, mã số: Q195 |
TCCS: TCUP 35:2009/06 |
Protein: 39 |
250 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu HI-AQUA, mã số: Q196 |
TCCS: TCUP 35:2009/07 |
Protein: 38 |
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Tô Châu – Xí nghiệp sản xuất thức ăn thuỷ sản Tô Châu Địa chỉ: KCN Trần Quốc Toản, QL 30, khóm 4, P11, Cao Lãnh - Đồng Tháp. ĐT: 0673.707793 – 0673.893.555 |
|
|
251 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng. Nhãn hiệu: TÔ CHÂU, loại số 3, mã số TC 11 |
TCCS 11:2010/TC |
Protein: 30 |
252 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng. Nhãn hiệu: TÔ CHÂU, loại số 4, mã số TC 12 |
TCCS 12:2010/TC |
Protein: 27 |
253 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng. Nhãn hiệu: TÔ CHÂU, loại số 5, mã số TC 13 |
TCCS 13:2010/TC |
Protein: 25 |
254 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng. Nhãn hiệu: TÔ CHÂU, loại số 6, mã số TC 14 |
TCCS 14:2010/TC |
Protein: 20 |
II. SẢN PHẨM NHẬP KHẨU: 12 sản phẩm
STT |
Tên sản phẩm |
Số công bố |
Hàm lượng (%) |
---|---|---|---|
|
Công ty TNHH TM-DV-SX Ngọc Trai Địa chỉ: 197 Đường 2/4, Vĩnh Hoà, Nha Trang, Khánh Hoà ĐT: 0583.834.375, Fax: 0583.831.791 |
|
|
1 |
Thức ăn dùng cho tôm thẻ chân trắng. Hiệu: P.VANNAMEI. Nhà sản xuất: Higashimaru Co.,Ltd Nhật Bản. |
TCCS 04:2009/NT-KH |
Protein: 52 |
2 |
Thức ăn dùng cho tôm thẻ chân trắng. Hiệu: VANNA GO2. Nhà sản xuất: INVE (Thailand), Ltd. |
TCCS 12:2009/NT-KH |
Protein: 48 |
3 |
Thức ăn dùng cho tôm thẻ chân trắng. Hiệu: VANNA GO1. Nhà sản xuất: INVE (Thailand), Ltd. |
TCCS 11:2009/NT-KH |
Protein: 48 |
4 |
Thức ăn dùng cho tôm thẻ chân trắng. Hiệu: VANNA STAR. Nhà sản xuất: INVE (Thailand), Ltd. |
TCCS 13:2009/NT-KH |
Protein: 48 |
|
Nhà nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Trường Thành Địa chỉ: Khu II, Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng. Điện thoại: 0793.853.009. Fax: 0793.854.060. Nhà sản xuất: Inteqc feed, Co., LTD. Bang kok Thailand. |
|
|
5 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú. Nhãn hiệu: Siamteqc, mã số: 101 |
TCCS: 19/2010/NK.TT |
Protein: 42 |
6 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú. Nhãn hiệu: Siamteqc, mã số: 102 |
Protein: 42 |
|
7 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú. Nhãn hiệu: Siamteqc, mã số: 103 |
Protein: 40 |
|
8 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú. Nhãn hiệu: Siamteqc, mã số: 103S |
Protein: 40 |
|
9 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú. Nhãn hiệu: Siamteqc, mã số: 103P |
Protein: 40 |
|
10 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú. Nhãn hiệu: Siamteqc, mã số: 104S |
Protein: 40 |
|
11 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú. Nhãn hiệu: Siamteqc, mã số: 104 |
Protein: 40 |
|
12 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú. Nhãn hiệu: Siamteqc, mã số: 105 |
Protein: 38 |