Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 3461/QĐ-UBND Hà Nội 2023 bổ sung mã định danh điện tử của các cơ quan
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Theo dõi hiệu lực tất cả điều khoản
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Quyết định 3461/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 3461/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Hà Minh Hải |
Ngày ban hành: | 03/07/2023 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Hành chính |
tải Quyết định 3461/QĐ-UBND
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3461/QĐ-UBND | Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2023 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BỔ SUNG MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC, TRỰC THUỘC ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI TẠI QUYẾT ĐỊNH SỐ 2918/QĐ-UBND NGÀY 17/8/2022
________
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương số 77/2015/QH13 ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương số 47/2019/QH14 ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin số 67/2006/QH11 ngày 29/6/2006;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Căn cứ Công văn số 1018/BTTTT-THH ngày 07/4/2021 của Bộ Thông tin và Truyền thông về hướng dẫn thực hiện Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ;
Căn cứ Quyết định số 2918/QĐ-UBND ngày 17/8/2022 của UBND Thành phố về việc ban hành mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc UBND thành phố Hà Nội;
Theo đề nghị của Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 1565/TTr-STTTT ngày 21/6/2023 về việc bổ sung mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc UBND thành phố Hà Nội tại Quyết định số 2918/QĐ-UBND ngày 17/8/2022.
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
PHỤ LỤC I
MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CẤP 2
(Kèm theo Quyết định số 3461/QĐ-UBND ngày 03/7/2023 của UBND thành phố Hà Nội)
Stt | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ cơ quan, đơn vị | Thư điện tử | Số điện thoại | Cổng/Trang thông tin điện tử |
1 | H26.77 | Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Hạ tầng Đô thị UDIC | Số 27 Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02437733625
| udic.com.vn |
2 | H26.78 | Tổng Công ty Du lịch Hà Nội | Số 18 Lý Thường Kiệt, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 02439726292 | hanoitourist.com.vn | |
3 | H26.79 | Tổng Công ty Vận tải Hà Nội | Số 5, phố Lê Thánh Tông, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 02438241650 | transerco.com.vn | |
4 | H26.80 | Công ty TNHH một thành viên Chiếu sáng và Thiết bị đô thị | Số 1, phố Vũ Đức Thận, phường Việt Hưng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | 02438253300 | hapulico.com | |
5 | H26.81 | Công ty TNHH một thành viên Công viên cây xanh Hà Nội | Số 2A - phố Nguyễn Đình Chiểu, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 02438228133 | cvcxhn.com | |
6 | H26.82 | Công ty TNHH một thành viên Công viên Thống nhất | Số 354A Lê Duẩn, phường Phương Liên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 02435725720 | congvienthongnhat.com.vn | |
7 | H26.83 | Công ty TNHH một thành viên Đầu tư Phát triển Thủy lợi Hà Nội | Đường 23B Thôn Cổ Dương, xã Tiên Dương, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| thuyloihanoi.vn | |
8 | H26.84 | Công ty TNHH một thành viên Đầu tư và Phát triển nông nghiệp Hà Nội | Số 202 đường Hồ Tùng Mậu, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 02437643447 | hadico.com.vn | |
9 | H26.85 | Công ty TNHH một thành viên Xuất nhập khẩu, Du lịch và Đầu tư Hồ Gươm | Số 125 phố Bùi Thị Xuân, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 02439364600 nhánh 4 | inserimex.com hoguom.com.vn inserimexsecurity.com.vn inserimextravel.com.vn | |
10 | H26.86 | Công ty TNHH một thành viên Điện ảnh Hà Nội | Số 45 Hàng Bài, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 02438252195 | rapthang8.com | |
11 | H26.87 | Công ty TNHH một thành viên Đường sắt Hà Nội | Số 8 phố Hồ Xuân Hương, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 02438553388 | hanoimetro.net.vn | |
12 | H26.88 | Công ty TNHH một thành viên Môi trường Đô thị Hà Nội | Số 282 Kim Mã, phường Kim Mã, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 02438454807 | urenco.com.vn | |
13 | H26.89 | Công ty TNHH một thành viên Nhà xuất bản Hà Nội | Số 4 phố Tống Duy Tân, phường Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 02438252916 | nxbhanoi.com.vn | |
14 | H26.90 | Công ty TNHH một thành viên Nước sạch Hà Đông | Số 2A Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 02432525656 | hadowa.vn | |
15 | H26.91 | Công ty TNHH một thành viên Nước sạch Hà Nội | Số 44 Yên Phụ, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | nuocsachhn44.gmail.com | 02437163611 | hawacom.vn |
16 | H26.92 | Công ty TNHH một thành viên Quản lý và Phát triển nhà Hà Nội | Số 221B Trần Đăng Ninh, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 02437930411 | congtyquanlyphattriennhahanoi.vn | |
17 | H26.93 | Công ty TNHH một thành viên Thoát nước Hà Nội | Số 65 Vân Hồ 3, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 02439762245 | thoatnuochanoi.vn | |
18 | H26.94 | Công ty TNHH một thành viên Đầu tư phát triển Thủy lợi Sông Đáy | Đường Lê Trọng Tấn, phường Dương Nội, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 02433553306 | qlnsongday.vn | |
19 | H26.95 | Công ty TNHH một thành viên Đầu tư Phát triển Thủy lợi Sông Nhuệ | Tầng 4, 5 Tòa nhà 21 tầng Newhouse Xa La, Khu đô thị Xa La, phường Phúc La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 02433546247 | thuyloisongnhue.vn | |
20 | H26.96 | Công ty TNHH một thành viên Thủy lợi Sông Tích | Phố Phù Sa, phường Viên Sơn, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội | 02433833924 |
| |
21 | H26.97 | Công ty TNHH một thành viên Vườn thú Hà Nội | Thủ Lệ, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 02438347395 | hanoizoo.com | |
22 | H26.98 | Công ty TNHH một thành viên Xổ số kiến thiết Thủ đô | Số 53E Hàng Bài, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02439433636 | xosothudo.com.vn |
23 | H26.99 | Công ty TNHH một thành viên Xuất nhập khẩu và Đầu tư xây dựng phát triển Hà Nội | Số 116 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 02437553712 | haic.vn |
PHỤ LỤC II
MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CẤP 3
(Kèm theo Quyết định số 3461/QĐ-UBND ngày 03/7/2023 của UBND thành phố Hà Nội)
Stt | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ cơ quan, đơn vị | Thư điện tử | Số điện thoại | Cổng/Trang thông tin điện tử |
| H26.1 | Văn phòng UBND Thành phố |
|
|
|
|
1 | H26.1.4 | Phòng Hành chính - Tổ chức | Số 12 Lê Lai, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02438253536 |
|
| H26.2 | Sở Công thương |
|
|
|
|
2 | H26.2.2 | Văn phòng Sở Công thương | Số 331 phố Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
| 02422155527 |
|
| H26.3 | Sở Du lịch |
|
|
|
|
3 | H26.3.1 | Văn phòng Sở Du lịch | Tầng 10, tòa nhà Hapro, số 11B phường Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.4 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
4 | H26.4.127 | Văn phòng Sở Giáo dục và Đào tạo | Số 81 Thợ Nhuộm, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02439423985 |
|
| H26.5 | Sở Giao thông Vận tải |
|
|
|
|
5 | H26.5.5 | Văn phòng Sở Giao thông Vận tải | Số 258 Khu liên cơ Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
| 02433824404 |
|
| H26.6 | Sở Kế hoạch và Đầu tư |
|
|
|
|
6 | H26.6.2 | Văn phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư | Tầng 8, tòa nhà 27 tầng Khu Liên cơ Võ Chí Công, số 258 Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội | 0928383838 |
| |
| H26.7 | Sở Khoa học Công nghệ |
|
|
|
|
7 | H26.7.4 | Văn phòng Sở Khoa học và Công nghệ | Tầng 8, tòa 16 tầng, Khu liên cơ Võ Chí Công, số 258 Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
| 02433824207 |
|
| H26.8 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
|
|
|
|
8 | H26.8.39 | Văn phòng Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | Số 75 Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.9 | Sở Ngoại Vụ |
|
|
|
|
9 | H26.9.1 | Văn phòng Sở Ngoại vụ | Số 10 Lê Lai, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02438250471 |
|
| H26.10 | Sở Nội vụ |
|
|
|
|
10 | H26.10.4 | Văn phòng Sở Nội vụ | Số 18B Lê Thánh Tông, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.11 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
|
|
11 | H26.11.15 | Văn phòng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số 38, Tô Hiệu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.12 | Sở Quy hoạch Kiến trúc |
|
|
|
|
12 | H26.12.2 | Văn phòng Sở Quy hoạch Kiến trúc | Số 31b, phố Tràng Thi, phường Hàng Trống, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.13 | Sở Tài chính |
|
|
|
|
13 | H26.13.3 | Văn phòng Sở Tài chính | Khu liên cơ số 258 Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
| 02438248989 /114 |
|
| H26.14 | Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
|
14 | H26.14.7 | Văn phòng Sở Tài nguyên và Môi trường | Số 18 Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
|
| - |
| H26.15 | Sở Thông tin và Truyền thông |
|
|
|
|
15 | H26.15.4 | Văn phòng Sở Thông tin và Truyền thông | Số 185 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 02435123536 |
| |
| H26.16 | Sở Tư pháp |
|
|
|
|
16 | H26.16.13 | Văn phòng Sở Tư pháp | Số 221 Trần Phú, phường Văn Quán, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433120878 |
|
| H26.17 | Sở Văn hóa và Thể thao |
|
|
|
|
17 | H26.17.16 | Văn phòng Sở Văn hóa và Thể thao | Số 47 Hàng Dầu, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02438255078 |
|
| H26.18 | Sở Xây dựng |
|
|
|
|
18 | H26.18.5 | Văn phòng Sở Xây dựng | Khu liên cơ quan Sở ngành thành phố Hà Nội (tầng 18, số 258, đường Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
| 02439762194 |
|
| H26.19 | Sở Y tế |
|
|
|
|
19 | H26.19.80 | Văn phòng Sở Y tế | Số 4 phố Sơn Tây, phường Điện Biên, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
| 02439985765 |
|
| H26.20 | Thanh tra Thành phố |
|
|
|
|
20 | H26.20.1 | Văn phòng Thanh tra Thành phố | Số 62 Trần Quốc Toản, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.21 | Ban Dân tộc |
|
|
|
|
21 | H26.21.1 | Văn phòng Ban Dân tộc | Số 12 phố Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433529138 |
|
| H26.22 | Ban Quản lý các khu công nghiệp và chế xuất |
|
|
|
|
22 | H26.22.2 | Văn phòng Ban Quản lý các khu công nghiệp và chế xuất | Số 4, đường Vũ Trọng Khánh, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433560788 |
|
| H26.77 | Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Hạ tầng Đô thị UDIC |
|
|
|
|
23 | H26.77.1 | Xí nghiệp xây dựng số 2 | Số nhà 3+4 Lô 10A, đường Trung Yên 3, khu đô thị mới Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 02437833841 |
| |
24 | H26.77.2 | Xí nghiệp xây dựng số 3 | Số Nhà 24+25 Lô 2A, Khu đô thị Trung Yên, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 02437844913 |
| |
25 | H26.77.3 | Xí nghiệp xây dựng số 4 | Tòa nhà Trung Yên Plaza, số 1 Trung Hòa, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 02437834662 |
| |
26 | H26.77.4 | Xí nghiệp xây dựng số 8 | Số 1, lô 1A, khu đô thị Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 02437836118 |
| |
27 | H26.77.5 | Xí nghiệp xây dựng số 9 | Số 11, lô 1C, khu đô thị Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 02437868106 |
| |
28 | H26.77.6 | Xí nghiệp xây dựng số 10 | Số 56 Trung Kính, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 02473022210 |
| |
29 | H26.77.7 | Trung tâm thương mại và Hợp tác quốc tế | Số 6+7 Lô 1B, đường Trung Yên 1, khu đô thị mới Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 02437731538 | udicmanpower.vn | |
30 | H26.77.8 | Trung tâm tư vấn đầu tư và xây dựng số 2 | Tầng 4, số 24, Lô 1B khu đô thị Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 02463265931 |
| |
| H26.78 | Tổng Công ty Du lịch Hà Nội |
|
|
|
|
31 | H26.78.1 | Công ty Lữ hành Hanoitourist | Số 18 Lý Thường Kiệt, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| hanoitourist.vn | |
32 | H26.78.2 | Công ty Thương mại và Cung ứng Nhân lực | Số 1C Tông Đản, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| thanglonghanoihotels.com | |
33 | H26.78.3 | Khách sạn Hòa Bình | Số 27 Lý Thường Kiệt, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 02438253315 /38253692 | hoabinhhotel.com | |
34 | H26.78.4 | Trung tâm Thương mại và Dịch vụ du lịch | Số 1 Bà Triệu, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 02438265244 /02438255245 /02438265389 |
| |
35 | H26.78.5 | Trung tâm Điều hành Du lịch Miền Trung | Số 10 Hải Phòng, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng | 05113888444 | hanoitouristdanang.com.vn | |
36 | H26.78.6 | Chi nhánh Tổng công ty du lịch Hà Nội tại Thành phố Hồ Chí Minh | Số 72 Tôn Thất Tùng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 02839258989 /0898089567 |
| |
| H26.79 | Tổng Công ty Vận tải Hà Nội |
|
|
|
|
37 | H26.79.1 | Công ty TNHH một thành viên Khai thác điểm đỗ xe Hà Nội | Số 17, phố Hàng Đậu, phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 2439341143 |
| |
38 | H26.79.2 | Xí nghiệp xe buýt Hà Nội | Số 29 Lạc Trung, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 02438212816 |
| |
39 | H26.79.3 | Xí nghiệp xe buýt 10-10 Hà Nội | Hệ thống khu phục vụ xe Buýt, đường Trần Vỹ, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 02435584673 |
| |
40 | H26.79.4 | Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu | Thôn Cầu Bươu, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội | 02432696696 |
| |
41 | H26.79.5 | Xí nghiệp xe buýt Yên Viên | Thôn Lã Côi, thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 02435211999 |
| |
42 | H26.79.6 | Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội | Tầng 2, số 1 Kim Mã, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Hà Nội | 02437336262 |
| |
43 | H26.79.7 | Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội | Khu Đền Lừ 1, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 02438584362 |
| |
44 | H26.79.8 | Trung tâm Tân Đạt | Đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội | 02437938696 |
| |
45 | H26.79.9 | Xí nghiệp Trung đại tu ô tô Hà Nội | Số 158 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội | 02437549218 |
| |
46 | H26.79.10 | Xí nghiệp Toyota Hoàn Kiếm Hà Nội | Số 94, phố Ngô Thì Nhậm, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 02438250914 |
| |
47 | H26.79.11 | Trung tâm Thương mại và Dịch vụ | Số 32, phố Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 02435668111 |
| |
48 | H26.79.12 | Trung tâm Quản lý khai thác tòa nhà | Tòa nhà 315 Trường Chinh, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 02435667333 |
| |
49 | H26.79.13 | Trung tâm Khai thác Bến xe Hà Nội | Tầng 2 nhà điều hành bến xe Yên Nghĩa, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 02433571281 |
| |
50 | H26.79.14 | Trung tâm sát hạch để cấp Giấy phép lái xe thành phố Hà Nội | Đồng Chầm, xã Tiên Dược, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 02435932055 |
| |
| H26.83 | Công ty TNHH một thành viên Đầu tư Phát triển Thủy lợi Hà Nội |
|
|
|
|
51 | H26.83.1 | Xí nghiệp Thủy lợi Đông Anh | Thôn Tằng My, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
|
| |
52 | H26.83.2 | Xí nghiệp Thủy lợi Sóc Sơn | Số 90 khu B, thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
| |
53 | H26.83.3 | Xí nghiệp Thủy lợi Gia Lâm | Thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
|
| |
54 | H26.83.4 | Xí nghiệp Thủy lợi Mê Linh | Thôn Liễu Trì, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
| |
55 | H26.83.5 | Xí nghiệp Cung cấp Nước thô và Tư vấn xây dựng | Thôn Võng La, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
|
| |
| H26.84 | Công ty TNHH một thành viên Đầu tư và Phát triển nông nghiệp Hà Nội |
|
|
|
|
56 | H26.84.1 | Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Đầu tư và Phát triển nông nghiệp Hà Nội - Ban quản lý chợ Cầu Diễn | Số 31 đường Cầu Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
57 | H26.84.2 | Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Đầu tư và Phát triển nông nghiệp Hà Nội - Ban quản lý chợ Minh Khai | Khu dân cư quốc lộ 32 phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02433888955 |
|
58 | H26.84.3 | Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Đầu tư và Phát triển nông nghiệp Hà Nội - Xí nghiệp Bắc Hà | Thôn Nhì, xã Vân Nội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 02438834361 |
|
59 | H26.84.4 | Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Đầu tư và Phát triển nông nghiệp Hà Nội - Xí nghiệp Tam Thiên Mẫu | Xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | 02413780614 |
| |
60 | H26.84.5 | Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Đầu tư và Phát triển nông nghiệp Hà Nội - Xí nghiệp Nông Lâm Nghiệp Sông Đà | Thôn 5, xã Ba Trại, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội | 02433881073 |
| |
61 | H26.84.6 | Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Đầu tư và Phát triển nông nghiệp Hà Nội - Xí nghiệp Dứa Suối Hai | Thôn Cầu Bã, thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội | 02433863076 |
| |
62 | H26.84.7 | Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Đầu tư và Phát triển nông nghiệp Hà Nội - Xí nghiệp Chè Lương Mỹ | Thôn Văn Mỹ, xã Hoàng Văn Thụ, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
63 | H26.84.8 | Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Đầu tư và Phát triển nông nghiệp Hà Nội - Xí nghiệp Chăn nuôi gia cầm | Thôn La Gián, xã Cổ Đông, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
| 02433611198 |
|
64 | H26.84.9 | Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Đầu tư và Phát triển nông nghiệp Hà Nội - Xí nghiệp Hoa, cây xanh Hà Nội | Tổ dân phố Trung, phường Tây Tựu, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02432011138 |
|
65 | H26.84.10 | Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Đầu tư và Phát triển nông nghiệp Hà Nội - Xí nghiệp Vườn quả du lịch Từ Liêm | Tổ dân phố Văn Trì, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02437658722 |
|
66 | H26.84.11 | Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Đầu tư và Phát triển nông nghiệp Hà Nội - Trung tâm xuất khẩu lao động | Tổ dân phố Văn Trì 3, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.88 | Công ty TNHH một thành viên Môi trường Đô thị Hà Nội |
|
|
|
|
67 | H26.88.1 | Công ty TNHH một thành viên Môi trường Đô thị Hà Nội - Chi nhánh Ba Đình | Số 282 Kim Mã, phường Kim Mã, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 02438462276 /02438465318 |
| |
68 | H26.88.2 | Công ty TNHH một thành viên Môi trường Đô thị Hà Nội - Chi nhánh Hoàn Kiếm. | Số 48 - Tràng Thi, phường Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 02439288508 |
| |
69 | H26.88.3 | Công ty TNHH một thành viên Môi trường Đô thị Hà Nội - Chi nhánh Hai Bà Trưng | Số 10 ngõ Mai Hương, phố Bạch Mai, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
| 02436274093 |
|
70 | H26.88.4 | Công ty TNHH một thành viên Môi trường Đô thị Hà Nội - Chi nhánh Đống Đa | Số 56 ngõ 212 Đê La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02435131406 |
|
71 | H26.88.5 | Công ty TNHH một thành viên Môi trường Đô thị Hà Nội - Chi nhánh Xuân Sơn | Tổ 01 phường Bồ Đề, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
| 02438728962 |
|
72 | H26.88.6 | Công ty TNHH một thành viên Môi trường Đô thị Hà Nội - Chi nhánh Cầu Diễn | Số 60B đường Nhuệ Giang, phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 0395238998 | urenco7.com | |
73 | H26.88.7 | Công ty TNHH một thành viên Môi trường Đô thị Hà Nội - Chi nhánh Nam Sơn | Thôn 2 xã Hồng Kỳ, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 02439945881 |
| |
74 | H26.88.8 | Chi nhánh xử lý chất thải công nghiệp để phát điện - Công ty TNHH một thành viên Môi trường Đô thị Hà Nội | Thôn 2, xã Hồng Kỳ, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 02432012948 |
| |
75 | H26.88.9 | Chi nhánh Mỹ Đức - Công ty TNHH một thành viên Môi trường Đô thị Hà Nội | Số 249 Đại Nghĩa, Tổ dân phố Văn Giang, thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | 02473022568 |
| |
76 | H26.88.10 | Chi nhánh Miền Trung | Đường số 4, Khu Công nghiệp Hòa Khánh, phường Bắc Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
| 02363734444 |
|
| H26.89 | Công ty TNHH một thành viên Nhà xuất bản Hà Nội |
|
|
|
|
77 | H26.89.1 | Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Nhà xuất bản Hà Nội - Nhà in | Số 178 Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
|
| |
| H26.91 | Công ty TNHH một thành viên Nước sạch Hà Nội |
|
|
|
|
78 | H26.91.1 | Công ty cổ phần nước sạch số 2 Hà Nội | Đường Nguyễn Văn Linh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | 02438755322 | hawater.com.vn | |
| H26.92 | Công ty TNHH một thành viên Quản lý và Phát triển nhà Hà Nội |
|
|
|
|
79 | H26.92.1 | Xí nghiệp quản lý và phát triển nhà Ba Đình | Số 71 Quán Thánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
|
|
|
80 | H26.92.2 | Xí nghiệp quản lý và phát triển nhà Đống Đa | Số 252 Tôn Đức Thắng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
81 | H26.92.3 | Xí nghiệp quản lý và phát triển nhà Hoàn Kiếm | Số 13 Đường Thành, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
82 | H26.92.4 | Xí nghiệp quản lý và phát triển nhà Hai Bà Trưng | Số 172 Bà Triệu, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
83 | H26.92.5 | Xí nghiệp quản lý và phát triển nhà Cầu Giấy | Nhà A15 tập thể Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
|
|
|
84 | H26.92.6 | Xí nghiệp quản lý và phát triển nhà Thanh Xuân | Tầng 1 nhà N6C, khu đô thị Trung Hòa, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
|
|
|
85 | H26.92.7 | Xí nghiệp quản lý và phát triển nhà Long Biên | Số 20 ngõ 640 Nguyễn Văn Cừ, phường Gia Thụy, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
|
|
|
86 | H26.92.8 | Xí nghiệp quản lý và phát triển nhà ở xã hội | Số 221B Trần Đăng Ninh, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
|
|
|
87 | H26.92.9 | Xí nghiệp quản lý dịch vụ và khai thác khu đô thị | N06 khu 5,03 ha Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
|
|
|
88 | H26.92.10 | Chi nhánh quản lý cung trí thức thành phố | Số 25D dự án Khu đô thị mới Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.93 | Công ty TNHH một thành viên Thoát nước Hà Nội |
|
|
|
|
89 | H26.93.1 | Xí nghiệp thoát nước số 1 | Số 284 phố Thuỵ Khuê, phường Thuỵ Khuê, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
| 02438470180 |
|
90 | H26.93.2 | Xí nghiệp thoát nước số 2 | Số 107 đường Láng, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02438470180 |
|
91 | H26.93.3 | Xí nghiệp thoát nước số 3 | Trạm bơm Trần Phú, tổ 8, phường Trần Phú, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
| 02436439126 |
|
92 | H26.93.4 | Xí nghiệp thoát nước số 4 | Số 1 ngõ 11, phố Lương Đình Của, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02438524499 |
|
93 | H26.93.5 | Xí nghiệp thoát nước số 5 | Trạm bơm Cầu Chui, ngõ 720 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Gia Thuỵ, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
| 02432012937 |
|
94 | H26.93.6 | Xí nghiệp thoát nước số 6 | Số 2, phố Đại Linh, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02432595004 |
|
95 | H26.93.7 | Xí nghiệp thoát nước số 7 | Trạm bơm Cầu Bươu, đường Phan Trọng Tuệ, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
| 02436858030 |
|
96 | H26.93.8 | Xí nghiệp thoát nước số 8 | Lô 15 TT5A, khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02466864427 |
|
97 | H26.93.9 | Xí nghiệp Quản lý cụm công trình đầu mối Yên Sở | Cụm công trình đầu mối Yên Sở, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
| 02438618674 |
|
98 | H26.93.10 | Xí nghiệp thi công cơ giới xây lắp | Cụm công trình đầu mối Yên Sở, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
| 02436452071 |
|
99 | H26.93.11 | Xí nghiệp Khảo sát thiết kế | Số 65 phố Vân Hồ 3, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
| 02439747586 |
|
100 | H26.93.12 | Xí nghiệp Xử lý nước thải | Thôn Cổ Điển, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 02439517930 |
|
101 | H26.93.13 | Xí nghiệp Dịch vụ thoát nước | Cụm công trình đầu mối Yên Sở, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
| 02436452823 |
|
102 | H26.93.14 | Xí nghiệp Quản lý duy trì hồ | Trạm bơm hồ Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
| 02432009564 |
|
| H26.95 | Công ty TNHH một thành viên Đầu tư Phát triển Thủy lợi Sông Nhuệ |
|
|
|
|
103 | H26.95.1 | Xí nghiệp Thủy lợi Hà Đông | Thôn Đồng Nhân, xã Đông La, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội | 02433845711 |
| |
104 | H26.95.2 | Xí nghiệp Thủy lợi Thanh Trì | Thôn Lạc Thị, xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội | 02438615459 |
| |
105 | H26.95.3 | Xí nghiệp Thủy lợi Liên Mạc | Số 1A đường Liên Mạc, tổ dân phố Tân Phong, phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 02438389282 |
| |
106 | H26.95.4 | Xí nghiệp Thủy lợi Từ Liêm | Số 11 đường Tân Nhuệ, phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 02422186428 |
| |
107 | H26.95.5 | Xí nghiệp Thủy lợi Nhật Tựu | Tổ dân phố Tam Giáp, phường Duy Hải, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | 02263835077 |
| |
108 | H26.95.6 | Xí nghiệp Thủy lợi Ứng Hòa | Số 9 xóm Thủy Nông, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội | 02433882252 |
| |
109 | H26.95.7 | Xí nghiệp Thủy lợi Hồng Vân | Thôn Sở Hạ, xã Ninh Sở, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội | 02433759731 |
| |
110 | H26.95.8 | Xí nghiệp Thủy lợi Phú Xuyên | Tiểu khu Phú Mỹ, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | 02433855033 |
| |
111 | H26.95.9 | Xí nghiệp Tư vấn xây dựng Nông nghiệp và phát triển nông thôn | Tòa nhà 21 tầng Newhouse Xa La, Khu đô thị Xa La, phường Phúc La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 02433541237 |
| |
| H26.96 | Công ty TNHH một thành viên Thủy lợi Sông Tích |
|
|
|
|
112 | H26.96.1 | Xí nghiệp Thủy lợi Ba Vì | Thôn Trung Hà, xã Thái Hòa, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội | 02433625026 |
| |
113 | H26.96.2 | Xí nghiệp Thủy lợi Sơn Tây | Số 141 Khu phố 7, phường Trung Sơn Trầm, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội | 02433930177 |
| |
114 | H26.96.3 | Xí nghiệp Thủy lợi Phúc Thọ | Tổ dân phố số 2, thị trấn Phúc Thọ, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội | 02433642483 |
| |
115 | H26.96.4 | Xí nghiệp Thủy lợi Thạch Thất | Số 72 đường Liên Phú Thượng, thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội | 02433842296 |
| |
116 | H26.96.5 | Xí nghiệp Thủy lợi Quốc Oai | Số 280 đường Phố Huyện, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội | 02433843150 |
| |
117 | H26.96.6 | Xí nghiệp Tư vấn và Xây lắp Phù Sa | Phố Phù Sa, phường Viên Sơn, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
|
| |
118 | H26.96.7 | Xí nghiệp Thủy sản và Dịch vụ du lịch Suối Hai | Thôn Cẩm Thủy, xã Cẩm Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội | 02433624213 |
| |
| H26.98 | Công ty TNHH một thành viên Xổ số kiến thiết Thủ đô |
|
|
|
|
119 | H26.98.1 | Chi nhánh Xổ số kiến thiết Hoàn Kiếm | Số 53E Hàng Bài, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
120 | H26.98.2 | Chi nhánh Xổ số kiến thiết Hai Bà Trưng | Số 60 Trần Khát Chân, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
121 | H26.98.3 | Chi nhánh Xổ số kiến thiết Đống Đa | Số 10 ngõ 155, phố Đặng Tiến Đông, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
122 | H26.98.4 | Chi nhánh Xổ số kiến thiết Từ Liêm | Khu liên cơ, UBND quận Nam Từ Liêm, thị trấn Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
123 | H26.98.5 | Chi nhánh Xổ số kiến thiết Thanh Trì | Số 393 đường Ngọc Hồi, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
|
|
|
124 | H26.98.6 | Chi nhánh Xổ số kiến thiết Long Biên | Số 6 ngõ 3 Vũ Đức Thận, phường Việt Hưng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
|
|
|
125 | H26.98.7 | Chi nhánh Xổ số kiến thiết Sóc Sơn | Tổ 9 khu C, thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
126 | H26.98.8 | Chi nhánh Xổ số kiến thiết Đông Anh | Đường 23 thôn Cổ Dương, xã Tiên Dương, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
127 | H26.98.9 | Chi nhánh Xổ số kiến thiết Sơn Tây | Số 11 Phó Đức Chính, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
|
|
|
128 | H26.98.10 | Chi nhánh Xổ số kiến thiết Hà Đông | Số 2A Trần Đăng Ninh, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
|
|
|
129 | H26.98.11 | Chi nhánh Xổ số kiến thiết Thanh Xuân | Số 413 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
|
|
|
130 | H26.98.12 | Chi nhánh Xổ số kiến thiết Hoài Đức | Số 6 Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
|
|
131 | H26.98.13 | Chi nhánh Xổ số kiến thiết Chương Mỹ | Nhà số 8 khu Bắc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
132 | H26.98.14 | Chi nhánh Xổ số kiến thiết Ba Đình | Ngõ 20 Nguyễn Công Hoan, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
|
|
|
PHỤ LỤC III
MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CẤP 4
(Kèm theo Quyết định số 3461/QĐ-UBND ngày 03/7/2023 của UBND thành phố Hà Nội)
Stt | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ cơ quan, đơn vị | Thư điện tử | Số điện thoại | Cổng/ Trang thông tin điện tử |
| H26.1 | Văn phòng UBND Thành phố |
|
|
|
|
| H26.1.4 | Phòng Hành chính - Tổ chức |
|
|
|
|
1 | H26.1.4.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC | Số 12 Lê Lai, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02438253536 |
|
| H26.2 | Sở Công thương |
|
|
|
|
| H26.2.2 | Văn phòng Sở Công thương |
|
|
|
|
2 | H26.2.2.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Công thương | Số 331 phố Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
| 02422155546 |
|
| H26.3 | Sở Du lịch |
|
|
|
|
| H26.3.1 | Văn phòng Sở Du lịch |
|
|
|
|
3 | H26.3.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Du lịch | Tầng 10, tòa nhà Hapro, số 11B phường Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02437339898 |
|
| H26.4 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
| H26.4.127 | Văn phòng Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
4 | H26.4.127.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Giáo dục và Đào tạo | Số 23A Quang Trung, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02439421429 |
|
| H26.5 | Sở Giao thông Vận tải |
|
|
|
|
| H26.5.5 | Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
|
|
|
|
5 | H26.5.5.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Giao thông Vận tải | Địa chỉ 1: Số 258 Khu liên cơ Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội. Địa chỉ 2: Số 16 Cao Bá Quát, phường Điện Biên, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội (Chỉ có thủ tục đổi giấy phép lái xe) |
| 02485893082 |
|
| H26.6 | Sở Kế hoạch và Đầu tư |
|
|
|
|
| H26.6.1 | Trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp Hà Nội |
|
|
|
|
6 | H26.6.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp Hà Nội | Tầng 1, tòa nhà 27 tầng Khu Liên cơ Võ Chí Công, số 258 Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
| 02423223666 |
|
| H26.6.2 | Văn phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư |
|
|
|
|
7 | H26.6.2.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Kế hoạch và Đầu tư | Tầng 2, tòa nhà 27 tầng Khu Liên cơ Võ Chí Công, số 258 Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
| 0928383838 |
|
| H26.7 | Sở Khoa học Công nghệ |
|
|
|
|
| H26.7.1 | Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
|
|
|
|
8 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng | Số 89 Nguyễn Thái Học, phường Điện Biên, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
| 02438452928 |
|
| H26.7.4 | Văn phòng Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
|
|
9 | H26.7.4.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Khoa học và Công nghệ | Tầng 1, tòa nhà 27 tầng, Khu liên cơ Võ Chí Công, số 258 Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
| 02433553185 |
|
| H26.8 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
|
|
|
|
| H26.8.30 | Trung tâm Dịch vụ việc làm Hà Nội |
|
|
|
|
10 | H26.8.30.1 | Phòng Bảo hiểm thất nghiệp | Số 215 Trung Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
|
|
|
11 | H26.8.30.2 | Phòng Thông tin thị trường lao động | Số 215 Trung Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.8.39 | Văn phòng Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
|
|
|
|
12 | H26.8.39.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | Số 75 Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 02437732431 |
| |
| H26.9 | Sở Ngoại Vụ |
|
|
|
|
| H26.9.1 | Văn phòng Sở Ngoại vụ |
|
|
|
|
13 | H26.9.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Ngoại vụ | Số 10 Lê Lai, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.10 | Sở Nội vụ |
|
|
|
|
| H26.10.1 | Ban Thi đua - Khen thưởng |
|
|
|
|
14 | H26.10.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Ban Thi đua - Khen thưởng | Số 37 Lý Thường Kiệt, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02438269666 |
|
| H26.10.2 | Ban Tôn giáo |
|
|
|
|
15 | H26.10.2.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Ban Tôn giáo | Số 15 Quán Thánh, phường Quán Thánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.10.3 | Chi cục Văn thư - Lưu trữ |
|
|
|
|
16 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Chi cục Văn thư - Lưu trữ | Số 20 Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02437736753 |
|
| H26.10.4 | Văn phòng Sở Nội vụ |
|
|
|
|
17 | H26.10.4.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Nội vụ | Số 18B Lê Thánh Tông, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02439335176 |
|
| H26.11 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
|
|
| H26.11.1 | Chi cục Thủy lợi và Phòng chống thiên tai Hà Nội |
|
|
|
|
18 | H26.11.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Chi cục Thủy lợi và Phòng chống thiên tai | Số 1 Tô Hiệu, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433117100 |
|
| H26.11.2 | Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật |
|
|
|
|
19 | H26.11.2.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật | Tổ 44, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội. |
| 02437631479 |
|
| H26.11.3 | Chi cục Kiểm lâm |
|
|
|
|
20 | H26.11.3.1 | Hạt Kiểm lâm số 1 | Tầng 4 khu liên cơ quan xã Tiên Dương, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
|
| |
21 | H26.11.3.2 | Hạt Kiểm lâm số 2 | Số 376 Bạch Đằng, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
|
| |
22 | H26.11.3.3 | Hạt Kiểm lâm số 3 | Số 175 đường Thụy Phương, phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
|
| |
23 | H26.11.3.4 | Hạt Kiểm lâm số 4 | Xã Phù Ninh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
| |
24 | H26.11.3.5 | Hạt Kiểm lâm số 5 | Xã Liên Hà, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
|
| |
25 | H26. 11.3.6 | Hạt Kiểm lâm số 6 | Xã Vật Lại, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
|
| |
26 | H26.11.3.7 | Hạt Kiểm lâm số 7 | Số 368 phố Chùa Thông, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
|
| |
27 | H26.11.3.8 | Hạt Kiểm lâm số 8 | Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
| |
28 | H26.11.3.9 | Hạt Kiểm lâm số 9 | Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
|
| |
29 | H26.11.3.10 | Hạt Kiểm lâm số 10 | Xã Minh Cường, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
|
| |
30 | H26.11.3.11 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Chi cục kiểm lâm | Đường Ba La, phường Phú La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.11.4 | Chi cục Thủy sản |
|
|
|
|
31 | H26.11.4.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Chi cục Thủy sản | Xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
| 02436884464 |
|
| H26.11.5 | Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
|
|
|
|
32 | H26.11.5.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Chi cục Chăn nuôi và Thú y | Số 114, đường Lê Trọng Tấn, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433824433 |
|
| H26.11.6 | Chi cục Phát triển nông thôn |
|
|
|
|
33 | H26.11.6.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Chi cục phát triển nông thôn | Số 73 Lê Hồng Phong, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02463255101 |
|
| H26.11.7 | Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản |
|
|
|
|
34 | H26.11.7.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản | Số 143 Hồ Đắc Di, phường Quang Trung, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02435335441 |
|
| H26.11.15 | Văn phòng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
|
|
35 | H26.11.15.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số 38, Tô Hiệu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433824322 |
|
| H26.12 | Sở Quy hoạch Kiến trúc |
|
|
|
|
| H26.12.2 | Văn phòng Sở Quy hoạch Kiến trúc |
|
|
|
|
36 | H26.12.2.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Quy hoạch Kiến trúc | Số 31b, phố Tràng Thi, phường Hàng Trống, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02438232312 |
|
| H26.13 | Sở Tài chính |
|
|
|
|
| H26.13.3 | Văn phòng Sở Tài chính |
|
|
|
|
37 | H26.13.3.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Tài chính | Khu liên cơ số 258 Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
| 02438248989/ 115 |
|
| H26.14 | Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
|
| H26.14.4 | Văn phòng Đăng ký đất đai Hà Nội |
|
|
|
|
38 | H26.14.4.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Văn phòng Đăng ký đất đai Hà Nội | Số 1, Hoàng Đạo Thúy, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
| 02437731566 |
|
39 | H26.14.4.2 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai quận Hai Bà Trưng | Số 38 Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 02438622418 |
| |
40 | H26.14.4.3 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai quận Bắc Từ Liêm | Lô C, Khu liên cơ quan, tổ dân phố Phúc Lý 4, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 02432242133 |
| |
41 | H26.14.4.4 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai quận Nam Từ Liêm | Số 1 đường Liên cơ, Khu liên cơ quan, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 02437643594 |
| |
42 | H26.14.4.5 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai quận Tây Hồ | Số 657 Lạc Long Quân, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội | 02422123402 |
| |
43 | H26.14.4.6 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai quận Thanh Xuân | Số 9 Khuất Duy Tiến, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 02420235858 |
| |
44 | H26.14.4.7 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai quận Cầu Giấy | Số 36 đường Cầu Giấy, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 02432262249 |
| |
45 | H26.14.4.8 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai quận Hoàng Mai | Phố Bùi Huy Bích, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 02466802323 |
| |
46 | H26.14.4.9 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai quận Long Biên | Số 3 Vạn Hạnh, khu đô thị Việt Hưng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | 02436577118 |
| |
47 | H26.14.4.10 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai quận Hà Đông | Lô N01, khu Trung tâm hành chính mới, phường Hà Cầu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 02466629126 |
| |
48 | H26.14.4.11 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Thanh Trì | Số 375 đường Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội | 02422462439 |
| |
49 | H26.14.4.12 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Gia Lâm | Tầng 4, toàn nhà số 27, đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 02436763214 |
| |
50 | H26.14.4.13 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Anh | Đường Cao Lỗ, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | 02439652308 |
| |
51 | H26.14.4.14 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Sóc Sơn | Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 02435955324 |
| |
52 | H26.14.4.15 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Ba Vì | Tầng 1, trụ sở UBND huyện Ba Vì, thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội | 02432979270 |
| |
53 | H26.14.4.16 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Phúc Thọ | Đường Lạc Trị, thị trấn Phúc Thọ, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội | 02433640041 |
| |
54 | H26.14.4.17 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Thạch Thất | Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội | 02433630536 |
| |
55 | H26.14.4.18 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội | 02432232515 |
| |
56 | H26.14.4.19 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đan Phượng | Số 105 Tây Sơn, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 02433887800 |
| |
57 | H26.14.4.20 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Hoài Đức | Thị trấn Trôi, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội | 02433813888 |
| |
58 | H26.14.4.21 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Chương Mỹ | Khu nhà 3 tầng số 102 Bắc Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 02432232457 |
| |
59 | H26.14.4.22 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Thanh Oai | Số 135, tổ 3, thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội | 02433873345 |
| |
60 | H26.14.4.23 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Ứng Hòa | Phố Lê Lợi, thôn Hoàng Xá, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội | 02432979330 |
| |
61 | H26.14.4.24 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Mỹ Đức | Số 4 phố Đại Đồng, thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | 02433743524 |
| |
62 | H26.14.4.25 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Thường Tín | Số 35, tiểu khu Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội | 02433234301 |
| |
63 | H26.14.4.26 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | 02433792858 |
| |
64 | H26.14.4.27 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Mê Linh | Khu Trung tâm hành chính huyện, thôn Nội Đồng, xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội | 0978964768 |
| |
65 | H26.14.4.28 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai thị xã Sơn Tây | Số 11, phố Phó Đức Chính, phường Ngô Quyền, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội | 02433834580 |
| |
66 | H26.14.4.29 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai khu vực Ba Đình - Hoàn Kiếm - Đống Đa | Số 10 Đặng Dung, phường Quán Thánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 02465298062 |
| |
| H26.14.7 | Văn phòng Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
|
67 | H26.14.7.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường | Số 18 Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02437731253 |
|
| H26.15 | Sở Thông tin và Truyền thông |
|
|
|
|
| H26.15.4 | Văn phòng Sở Thông tin và Truyền thông |
|
|
|
|
68 | H26.15.4.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Thông tin và Truyền thông | Số 185 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02437367115 |
|
| H26.16 | Sở Tư pháp |
|
|
|
|
| H26.16.13 | Văn phòng Sở Tư pháp |
|
|
|
|
69 | H26.16.13.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Tư pháp | Số 221 Trần Phú, phường Văn Quán, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 02433546163/ 02433546151/ 0913107740 |
| |
| H26.17 | Sở Văn hóa và Thể thao |
|
|
|
|
| H26.17.16 | Văn phòng Sở Văn hóa và Thể thao |
|
|
|
|
70 | H26.17.16.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Văn hóa và Thể thao | Số 47 Hàng Dầu, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02438255078 |
|
| H26.18 | Sở Xây dựng |
|
|
|
|
| H26.18.5 | Văn phòng Sở Xây dựng |
|
|
|
|
71 | H26.18.5.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Xây dựng | Khu liên cơ quan Sở ngành thành phố Hà Nội (tầng 01, số 258, đường Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
| 02439783396 |
|
| H26.19 | Sở Y tế |
|
|
|
|
| H26.19.2 | Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm |
|
|
|
|
72 | H26.19.2.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm | Số 35 phố Trần Bình, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
| 02432595832 |
|
| H26.19.46 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật thành phố Hà Nội |
|
|
|
|
73 | H26.19.46.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật thành phố Hà Nội | Số 70 Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02438343537 |
|
| H26.19.48 | Trung tâm Giám định y khoa Hà Nội |
|
|
|
|
74 | H26.19.48.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Trung tâm Giám định Y khoa Hà Nội | Số 86 phố Thợ Nhuộm, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02438223655 |
|
| H26.19.80 | Văn phòng Sở Y tế |
|
|
|
|
75 | H26.19.80.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Y tế | Số 4 phố Sơn Tây, phường Điện Biên, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
| 02437343622 |
|
| H26.20 | Thanh tra Thành phố |
|
|
|
|
| H26.20.1 | Văn phòng Thanh tra Thành phố |
|
|
|
|
76 | H26.20.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Thanh tra Thành phố | Số 62 Trần Quốc Toản, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếrn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.21 | Ban Dân tộc |
|
|
|
|
| H26.21.1 | Văn phòng Ban Dân tộc |
|
|
|
|
77 | H26.21.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Ban Dân tộc | Số 12 phố Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02432939257 |
|
| H26.22 | Ban Quản lý các khu công nghiệp và chế xuất |
|
|
|
|
| H26.22.2 | Văn phòng Ban Quản lý các khu công nghiệp và chế xuất |
|
|
|
|
78 | H26.22.2.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Ban Quản lý các khu công nghiệp và chế xuất | Số 4, đường Vũ Trọng Khánh, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433560788 |
|
| H26.23 | UBND huyện Ba Vì |
|
|
|
|
| H26.23.1 | Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
|
|
|
|
79 | H26.23.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Ba Vì | Số 258 đường Quảng Oai, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
|
| |
| H26.23.17 | UBND thị trấn Tây Đằng |
|
|
|
|
80 | H26.23.17.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Tây Đằng | Thôn Đông, thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.23.18 | UBND xã Ba Trại |
|
|
|
|
81 | H26.23.18.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ba Trại | Thôn 5, xã Ba Trại, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02433881099 |
|
| H26.23.19 | UBND xã Ba Vì |
|
|
|
|
82 | H26.23.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ba Vì | Thôn Hợp Sơn, xã Ba Vì, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02433967306 |
|
| H26.23.20 | UBND xã Cẩm Lĩnh |
|
|
|
|
83 | H26.23.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cẩm Lĩnh | Thôn Đông Phượng, xã Cẩm Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02433935882 |
|
| H26.23.21 | UBND xã Cam Thượng |
|
|
|
|
84 | H26.23.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cam Thượng | Thôn Cốc Thôn, xã Cam Thượng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.23.22 | UBND xã Châu Sơn |
|
|
|
|
85 | H26.23.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Châu Sơn | Thôn Hạc Sơn, xã Châu Sơn, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02433220304 |
|
| H26.23.23 | UBND xã Chu Minh |
|
|
|
|
86 | H26.23.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Chu Minh | Thôn Chu Quyến 1, xã Chu Minh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02433863409 |
|
| H26.23.24 | UBND xã Cổ Đô |
|
|
|
|
87 | H26.23.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cổ Đô | Thôn Cổ Đô, xã Cổ Đô, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02433625186 |
|
| H26.23.25 | UBND xã Đông Quang |
|
|
|
|
88 | H26.23.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Quang | Thôn Đông Viên, xã Đông Quang, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02433863229 |
|
| H26.23.26 | UBND xã Đồng Thái |
|
|
|
|
89 | H26.23.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Thái | Thôn Tăng Cấu, xã Đồng Thái, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.23.27 | UBND xã Khánh Thượng |
|
|
|
|
90 | H26.23.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Khánh Thượng | Thôn Bưởi, xã Khánh Thượng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02433967005 |
|
| H26.23.28 | UBND xã Minh Châu |
|
|
|
|
91 | H26.23.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Châu | Thôn Chu Chàng, xã Minh Châu, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02433963047 |
|
| H26.23.29 | UBND xã Minh Quang |
|
|
|
|
92 | H26.23.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Quang | Thôn Lặt, xã Minh Quang, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02433967458 |
|
| H26.23.30 | UBND xã Phong Vân |
|
|
|
|
93 | H26.23.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phong Vân | Thôn Tân Phong 1, xã Phong Vân, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02433625165 |
|
| H26.23.31 | UBND xã Phú Châu |
|
|
|
|
94 | H26.23.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Châu | Thôn Phú Xuyên 2, xã Phú Châu, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02433863039 |
|
| H26.23.32 | UBND xã Phú Cường |
|
|
|
|
95 | H26.23.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Cường | Thôn Phú Thịnh, xã Phú Cường, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.23.33 | UBND xã Phú Đông |
|
|
|
|
96 | H26.23.33.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Đông | Thôn Phú Nghĩa, xã Phú Đông, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02433625003 |
|
| H26.23.34 | UBND xã Phú Phương |
|
|
|
|
97 | H26.23.34.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Phương | Thôn Phương Châu, xã Phú Phương, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 0243220294 |
|
| H26.23.35 | UBND xã Phú Sơn |
|
|
|
|
98 | H26.23.35.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Sơn | Thôn Đông Hữu, xã Phú Sơn, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02466512569 |
|
| H26.23.36 | UBND xã Sơn Đà |
|
|
|
|
99 | H26.23.36.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Sơn Đà | Thôn Đan Thê, xã Sơn Đà, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02433621115 |
|
| H26.23.37 | UBND xã Tản Hồng |
|
|
|
|
100 | H26.23.37.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tản Hồng | Thôn La Thiện, xã Tản Hồng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02433625301 |
|
| H26.23.38 | UBND xã Tản Lĩnh |
|
|
|
|
101 | H26.23.38.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tản Lĩnh | Thôn Đức Thịnh, xã Tản Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02433881068 |
|
| H26.23.39 | UBND xã Thái Hòa |
|
|
|
|
102 | H26.23.39.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thái Hòa | Thôn Cộng Hòa, xã Thái Hòa, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02433625327 |
|
| H26.23.40 | UBND xã Thuần Mỹ |
|
|
|
|
103 | H26.23.40.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thuần Mỹ | Thôn 4, xã Thuần Mỹ, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.23.41 | UBND xã Thụy An |
|
|
|
|
104 | H26.23.41.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thụy An | Thôn Liên Minh, xã Thụy An, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02433965309 |
|
| H26.23.42 | UBND xã Tiên Phong |
|
|
|
|
105 | H26.23.42.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiên Phong | Thôn Thanh Lũng, xã Tiên Phong, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.23.43 | UBND xã Tòng Bạt |
|
|
|
|
106 | H26.23.43.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tòng Bạt | Thôn Thái Bạt 2, xã Tòng Bạt, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02433621215 |
|
| H26.23.44 | UBND xã Vân Hòa |
|
|
|
|
107 | H26.23.44.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Hòa | Thôn Bặn, xã Vân Hòa, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02433969138 |
|
| H26.23.45 | UBND xã Vạn Thắng |
|
|
|
|
108 | H26.23.45.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vạn Thắng | Thôn Mai Trai, xã Vạn Thắng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02433625957 |
|
| H26.23.46 | UBND xã Vật Lại |
|
|
|
|
109 | H26.23.46.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vật Lại | Thôn Vật Lại 3, xã Vật Lại, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 02433863400 |
|
| H26.23.47 | UBND xã Yên Bài |
|
|
|
|
110 | H26.23.47.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Bài | Thôn Bài, xã Yên Bài, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.24 | UBND huyện Chương Mỹ |
|
|
|
|
| H26.24.1 | Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
|
|
|
|
111 | H26.24.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Chương Mỹ | Số 115, khu Bắc Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 02433719539 |
| |
| H26.24.17 | UBND thị trấn Chúc Sơn |
|
|
|
|
112 | H26.24.17.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Chúc Sơn | Tổ dân phố Đông Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 02433866212 |
|
| H26.24.18 | UBND thị trấn Xuân Mai |
|
|
|
|
113 | H26.24.18.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Xuân Mai | Tổ dân phố Xuân Hà, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 02433840835 |
|
| H26.24.19 | UBND xã Đại Yên |
|
|
|
|
114 | H26.24.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Yên | Thôn 2, xã Đại Yên, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.24.20 | UBND xã Đồng Lạc |
|
|
|
|
115 | H26.24.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Lạc | Thôn Hội Triều, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 02433841037 |
|
| H26.24.21 | UBND xã Đồng Phú |
|
|
|
|
116 | H26.24.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Phú | Thôn Hòa Xá, xã Đồng Phú, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 02433728586 |
|
| H26.24.22 | UBND xã Đông Phương Yên |
|
|
|
|
117 | H26.24.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Phương Yên | Thôn Yên Kiện, xã Đông Phương Yên, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.24.23 | UBND xã Đông Sơn |
|
|
|
|
118 | H26.24.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Sơn | Thôn Quyết Thượng, xã Đông Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.24.24 | UBND xã Hòa Chính |
|
|
|
|
119 | H26.24.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hòa Chính | Thôn Phụ Chính, xã Hòa Chính, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 02432040003 |
|
| H26.24.25 | UBND xã Hoàng Diệu |
|
|
|
|
120 | H26.24.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hoàng Diệu | Thôn An Hiền, xã Hoàng Diệu, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 02432050002 |
|
| H26.24.26 | UBND xã Hoàng Văn Thụ |
|
|
|
|
121 | H26.24.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hoàng Văn Thụ | Thôn Công An, xã Hoàng Văn Thụ, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.24.27 | UBND xã Hồng Phong |
|
|
|
|
122 | H26.24.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Phong | Thôn Trung, xã Hồng Phong, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.24.28 | UBND xã Hợp Đồng |
|
|
|
|
123 | H26.24.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hợp Đồng | Thôn Thái Hòa, xã Hợp Đồng, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.24.29 | UBND xã Hữu Văn |
|
|
|
|
124 | H26.24.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hữu Văn | Thôn An Thuận 1, xã Hữu Văn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.24.30 | UBND xã Lam Điền |
|
|
|
|
125 | H26.24.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Lam Điền | Thôn Ứng Hòa, xã Lam Điền, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 02433928998 |
|
| H26.24.31 | UBND xã Mỹ Lương |
|
|
|
|
126 | H26.24.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND Mỹ Lương | Thôn Mỹ Lương, xã Mỹ Lương, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.24.32 | UBND xã Nam Phương Tiến |
|
|
|
|
127 | H26.24.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nam Phương Tiến | Thôn Nam Hài, xã Nam Phương Tiến, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 02433132636 |
|
| H26.24.33 | UBND xã Ngọc Hòa |
|
|
|
|
128 | H26.24.33.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ngọc Hòa | Thôn Chúc Lý, xã Ngọc Hòa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 02433866272 |
|
| H26.24.34 | UBND xã Phú Nam An |
|
|
|
|
129 | H26.24.34.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Nam An | Thôn Phú Đức, xã Phú Nam An, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.24.35 | UBND xã Phú Nghĩa |
|
|
|
|
130 | H26.24.35.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Nghĩa | Thôn Quan Châm, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.24.36 | UBND xã Phụng Châu |
|
|
|
|
131 | H26.24.36.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phụng Châu | Thôn Phượng Nghĩa, xã Phụng Châu, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.24.37 | UBND xã Quảng Bị |
|
|
|
|
132 | H26.24.37.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Quảng Bị | Thôn 2, xã Quảng Bị, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 02433841002 |
|
| H26.24.38 | UBND xã Tân Tiến |
|
|
|
|
133 | H26.24.38.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Tiến | Thôn Phương Hạnh, xã Tân Tiến, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.24.39 | UBND xã Thanh Bình |
|
|
|
|
134 | H26.24.39.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Bình | Thôn Thanh Nê, xã Thanh Bình, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 02466518591 |
|
| H26.24.40 | UBND xã Thượng Vực |
|
|
|
|
135 | H26.24.40.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thượng Vực | Thôn Trung Vực Ngoài, xã Thượng Vực, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội. |
| 02432030886 |
|
| H26.24.41 | UBND xã Thụy Hương |
|
|
|
|
136 | H26.24.41.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thụy Hương | Thôn Trung Tiến, xã Thụy Hương, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.24.42 | UBND xã Thủy Xuân Tiên |
|
|
|
|
137 | H26.24.42.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thủy Xuân Tiên | Thôn Trí Thủy, xã Thủy Xuân Tiên, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 02433840336 |
|
| H26.24.43 | UBND xã Tiên Phương |
|
|
|
|
138 | H26.24.43.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiên Phương | Thôn Tiên Lữ, xã Tiên Phương, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 02433866199 |
|
| H26.24.44 | UBND xã Tốt Động |
|
|
|
|
139 | H26.24.44.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tốt Động | Thôn mới, xã Tốt Động, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.24.45 | UBND xã Trần Phú |
|
|
|
|
140 | H26.24.45.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trần Phú | Thôn Trung Tiến, xã Trần Phú, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 02432020991 |
|
| H26.24.46 | UBND xã Trung Hòa |
|
|
|
|
141 | H26.24.46.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trung Hòa | Thôn Trung Cao, xã Trung Hòa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 02433910533 |
|
| H26.24.47 | UBND xã Trường Yên |
|
|
|
|
142 | H26.24.47.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trường Yên | Thôn Yên Trường 1, xã Trường Yên, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 02433910104 |
|
| H26.24.48 | UBND xã Văn Võ |
|
|
|
|
143 | H26.24.48.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Văn Võ | Thôn Hợp Nhất, xã Văn Võ, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 02432060001 |
|
| H26.25 | UBND huyện Đan Phượng |
|
|
|
|
| H26.25.1 | Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
|
|
|
|
144 | H26.25.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Đan Phượng | Số 105 Tây Sơn, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
|
| |
| H26.25.17 | UBND thị trấn Phùng |
|
|
|
|
145 | H26.25.17.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Phùng | Số 3, ngõ 1 phố Phan Đình Phùng, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 02433734308 |
|
| H26.25.18 | UBND xã Đan Phượng |
|
|
|
|
146 | H26.25.18.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đan Phượng | Số 27, đường Đại Phùng 1, xã Đan Phượng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 02432505188 |
|
| H26.25.19 | UBND xã Đồng Tháp |
|
|
|
|
147 | H26.25.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Tháp | Số 1, đường Bãi Tháp, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 02433886425 |
|
| H26.25.20 | UBND xã Hạ Mỗ |
|
|
|
|
148 | H26.25.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hạ Mỗ | Đường Đan Hoài, xã Hạ Mỗ, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 02433886382 |
|
| H26.25.21 | UBND xã Hồng Hà |
|
|
|
|
149 | H26.25.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Hà | Số 147, đường Hồng Hà, xã Hồng Hà, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 02433817004 |
|
| H26.25.22 | UBND xã Liên Hà |
|
|
|
|
150 | H26.25.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Hà | Thôn Đoài, xã Liên Hà, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 02433630004 |
|
| H26.25.23 | UBND xã Liên Hồng |
|
|
|
|
151 | H26.25.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Hồng | Thôn Tổ, xã Liên Hồng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 02433815091 |
|
| H26.25.24 | UBND xã Liên Trung |
|
|
|
|
152 | H26.25.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Trung | Số 132, đường số 1, thôn Trung, xã Liên Trung, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 02432979525 |
|
| H26.25.25 | UBND xã Phương Đình |
|
|
|
|
153 | H26.25.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phương Đình | Đường 417, thôn Địch Trung, xã Phương Đình, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 02433818844 |
|
| H26.25.26 | UBND xã Song Phượng |
|
|
|
|
154 | H26.25.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Song Phượng | Số 9, đường Tháp Thụy, xã Song Phượng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 02433886418 |
|
| H26.25.27 | UBND xã Tân Hội |
|
|
|
|
155 | H26.25.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Hội | Số 03, đường Phan Xích, xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 02433630078 |
|
| H26.25.28 | UBND xã Tân Lập |
|
|
|
|
156 | H26.25.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Lập | Số 30, thôn Hạ Hội, xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 02433861362 |
|
| H26.25.29 | UBND xã Thọ An |
|
|
|
|
157 | H26.25.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thọ An | Số 23, đường tỉnh lộ 417, xóm Mới, xã Thọ An, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 02439820004 |
|
| H26.25.30 | UBND xã Thọ Xuân |
|
|
|
|
158 | H26.25.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thọ Xuân | Cụm 3, xã Thọ Xuân, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 02433818144 |
|
| H26.25.31 | UBND xã Thượng Mỗ |
|
|
|
|
159 | H26.25.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thượng Mỗ | Thôn 3, xã Thượng Mỗ, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 02433889408 |
|
| H26.25.32 | UBND xã Trung Châu |
|
|
|
|
160 | H26.25.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trung Châu | Số 123, đường Nam Sông Hồng, thôn 7, xã Trung Châu, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 02433818997 |
|
| H26.26 | UBND huyện Đông Anh |
|
|
|
|
| H26.26.1 | Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
|
|
|
|
161 | H26.26.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Đông Anh | Số 68 đường Cao Lỗ, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.26.16 | UBND thị trấn Đông Anh |
|
|
|
|
162 | H26.26.16.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Đông Anh | Tổ 7, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 02438832360 |
|
| H26.26.17 | UBND xã Bắc Hồng |
|
|
|
|
163 | H26.26.17.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bắc Hồng | Xã Bắc Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.26.18 | UBND xã Cổ Loa |
|
|
|
|
164 | H26.26.18.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cổ Loa | Số 193 đường Cổ Loa, thôn Nhồi Trên, xã Cổ Loa, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
|
| |
| H26.26.19 | UBND xã Đại Mạch |
|
|
|
|
165 | H26.26.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Mạch | Thôn Đại Đồng, xã Đại Mạch, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | 02439531742 |
| |
| H26.26.20 | UBND xã Đông Hội |
|
|
|
|
166 | H26.26.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Hội | Xã Đông Hội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.26.21 | UBND xã Dục Tú |
|
|
|
|
167 | H26.26.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Dục Tú | Số 75 đường Dục Tú, xã Dục Tú, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 02439613941 |
|
| H26.26.22 | UBND xã Hải Bối |
|
|
|
|
168 | H26.26.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hải Bối | Xã Hải Bối, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.26.23 | UBND xã Kim Chung |
|
|
|
|
169 | H26.26.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Chung | Thôn Bầu, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 02438810034 |
|
| H26.26.24 | UBND xã Kim Nỗ |
|
|
|
|
170 | H26.26.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Nỗ | Thôn Bắc, xã Kim Nỗ, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 0349602650 |
|
| H26.26.25 | UBND xã Liên Hà |
|
|
|
|
171 | H26.26.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Hà | Thôn Hà Lỗ, xã Liên Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 02432959463 |
|
| H26.26.26 | UBND xã Mai Lâm |
|
|
|
|
172 | H26.26.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Mai Lâm | Xã Mai Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 02438802338 |
|
| H26.26.27 | UBND xã Nam Hồng |
|
|
|
|
173 | H26.26.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nam Hồng | Thôn Vệ, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 02438832625 |
|
| H26.26.28 | UBND xã Nguyên Khê |
|
|
|
|
174 | H26.26.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nguyên Khê | Thôn Cán Khê, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 02438832979 |
|
| H26.26.29 | UBND xã Tàm Xá |
|
|
|
|
175 | H26.26.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tàm Xá | Xã Tàm Xá, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.26.30 | UBND xã Thụy Lâm |
|
|
|
|
176 | H26.26.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thụy Lâm | 'Thôn Mạnh Tân, xã Thuỵ Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 02438815425 |
|
| H26.26.31 | UBND xã Tiên Dương |
|
|
|
|
177 | H26.26.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiên Dương | Thôn Tiên Kha, xã Tiên Dương, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 02439563689 |
|
| H26.26.32 | UBND xã Uy Nỗ |
|
|
|
|
178 | H26.26.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Uy Nỗ | Xóm Ngoài, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 02438832448 |
|
| H26.26.33 | UBND xã Vân Hà |
|
|
|
|
179 | H26.26.33.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Hà | Số 08 đường Nguyễn Thực, xã Vân Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 02438828062 |
|
| H26.26.34 | UBND xã Vân Nội |
|
|
|
|
180 | H26.26.34.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Nội | Thôn Ba Chữ, xã Vân Nội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 02439561787 |
|
| H26.26.35 | UBND xã Việt Hùng |
|
|
|
|
181 | H26.26.35.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Việt Hùng | Thôn Trung, xã Việt Hùng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 02438832015 |
|
| H26.26.36 | UBND xã Vĩnh Ngọc |
|
|
|
|
182 | H26.26.36.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vĩnh Ngọc | Thôn Ngọc Chi, xã Vĩnh Ngọc, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.26.37 | UBND xã Võng La |
|
|
|
|
183 | H26.26.37.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Võng La | Thôn Đại Độ, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 02439530905 |
|
| H26.26.38 | UBND xã Xuân Canh |
|
|
|
|
184 | H26.26.38.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Xuân Canh | Số 109, đường Xuân Canh, thôn Lực Canh, xã Xuân Canh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 02438832004 |
|
| H26.26.39 | UBND xã Xuân Nộn |
|
|
|
|
185 | H26.26.39.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Xuân Nộn | Xã Xuân Nộn, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.27 | UBND huyện Gia Lâm |
|
|
|
|
| H26.27.1 | Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
|
|
|
|
186 | H26.27.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Gia Lâm | Số 3, phố Thuận An, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02438276913 |
|
| H26.27.17 | UBND thị trấn Trâu Quỳ |
|
|
|
|
187 | H26.27.17.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Trâu Quỳ | Số 45, ngõ 215, đường Trâu Quỳ, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02438276455 |
|
| H26.27.18 | UBND thị trấn Yên Viên |
|
|
|
|
188 | H26.27.18.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Yên Viên | Số 582 đường Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02438273061 |
|
| H26.27.19 | UBND xã Bát Tràng |
|
|
|
|
189 | H26.27.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bát Tràng | Thôn 2 Giang Cao, xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02438740800 |
|
| H26.27.20 | UBND xã Cổ Bi |
|
|
|
|
190 | H26.27.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cổ Bi | Số 109 đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02438276372 |
|
| H26.27.21 | UBND xã Đa Tốn |
|
|
|
|
191 | H26.27.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đa Tốn | Số 321, đường Đa Tốn, xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02438746511 |
|
| H26.27.22 | UBND xã Đặng Xá |
|
|
|
|
192 | H26.27.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đặng Xá | Số 416, đường Ỷ Lan, xã Đặng Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02438276246 |
|
| H26.27.23 | UBND xã Đình Xuyên |
|
|
|
|
193 | H26.27.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đình Xuyên | Thôn 3, xã Đình Xuyên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02438785204 |
|
| H26.27.24 | UBND xã Đông Dư |
|
|
|
|
194 | H26.27.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Dư | Thôn 1, xã Đông Dư, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02438746433 |
|
| H26.27.25 | UBND xã Dương Hà |
|
|
|
|
195 | H26.27.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Dương Hà | Thôn Thượng, xã Dương Hà, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02438273346 |
|
| H26.27.26 | UBND xã Dương Quang |
|
|
|
|
196 | H26.27.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Dương Quang | Thôn Lam Cầu, xã Dương Quang, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02438276628 |
|
| H26.27.27 | UBND xã Dương Xá |
|
|
|
|
197 | H26.27.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Dương Xá | Số 10, ngõ 6, đường Ỷ Lan, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02438276244 |
|
| H26.27.28 | UBND xã Kiêu Kỵ |
|
|
|
|
198 | H26.27.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kiêu Kỵ | Số 216 đường Kiêu Kỵ, thôn Gia Cốc, xã Kiêu Kỵ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02438276583 |
|
| H26.27.29 | UBND xã Kim Lan |
|
|
|
|
199 | H26.27.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Lan | Số 110, thôn 2, xã Kim Lan, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02438740739 |
|
| H26.27.30 | UBND xã Kim Sơn |
|
|
|
|
200 | H26.27.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Sơn | Số 168, đường Dương Đức Hiền, xã Kim Sơn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02436920132 |
|
| H26.27.31 | UBND xã Lệ Chi |
|
|
|
|
201 | H26.27.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Lệ Chi | Số 12, đường Lệ Chi, xã Lệ Chi, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02438276609 |
|
| H26.27.32 | UBND xã Ninh Hiệp |
|
|
|
|
202 | H26.27.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ninh Hiệp | Thôn 7, xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02432022313 |
|
| H26.27.33 | UBND xã Phù Đổng |
|
|
|
|
203 | H26.27.33.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phù Đổng | Thôn Phù Đổng 2, xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02438785383 |
|
| H26.27.34 | UBND xã Phú Thị |
|
|
|
|
204 | H26.27.34.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Thị | Số 132 đường Dương Đức Hiền, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02438276937 |
|
| H26.27.35 | UBND xã Trung Mầu |
|
|
|
|
205 | H26.27.35.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trung Mầu | Thôn 2, xã Trung Mầu, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02436951360 |
|
| H26.27.36 | UBND xã Văn Đức |
|
|
|
|
206 | H26.27.36.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Văn Đức | Thôn Trung Quan 2, xã Văn Đức, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02438740741 |
|
| H26.27.37 | UBND xã Yên Thường |
|
|
|
|
207 | H26.27.37.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Thường | Số 192 đường Yên Thường, xã Yên Thường, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02432127466 |
|
| H26.27.38 | UBND xã Yên Viên |
|
|
|
|
208 | H26.27.38.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Viên | Thôn Lã Côi, xã Yên Viên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 02438273041 |
|
| H26.28 | UBND huyện Hoài Đức |
|
|
|
|
| H26.28.1 | Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
|
|
|
|
209 | H26.28.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Hoài Đức | Số 123, đường 422, khu 5, thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433661588 |
|
| H26.28.17 | UBND thị trấn Trạm Trôi |
|
|
|
|
210 | H26.28.17.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Trạm Trôi | Khu 6, thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 02439998658 |
|
| H26.28.18 | UBND xã An Khánh |
|
|
|
|
211 | H26.28.18.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã An Khánh | Đường Nam An Khánh, thôn Vân Lũng, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 0983662397 |
|
| H26.28.19 | UBND xã An Thượng |
|
|
|
|
212 | H26.28.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã An Thượng | Số 96 đường An Thượng, thôn An Hạ, xã An Thượng, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433650717 |
|
| H26.28.20 | UBND xã Cát Quế |
|
|
|
|
213 | H26.28.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cát Quế | Số 42, đường Cát Quế, thôn 5, xã Cát Quế, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433669119 |
|
| H26.28.21 | UBND xã Đắc Sở |
|
|
|
|
214 | H26.28.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đắc Sở | Số 10, đường Đắc Sở 1, thôn Chùa Ngụ, xã Đắc Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433669183 |
|
| H26.28.22 | UBND xã Di Trạch |
|
|
|
|
215 | H26.28.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Di Trạch | Số 35, đường Văn Minh, thôn Đa, xã Di Trạch, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433212663 |
|
| H26.28.23 | UBND xã Đông La |
|
|
|
|
216 | H26.28.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông La | Thông Đồng Nhân, xã Đông La, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433845292 |
|
| H26.28.24 | UBND xã Đức Giang |
|
|
|
|
217 | H26.28.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đức Giang | Số 242, đường 422, thôn Lưu Xá, xã Đức Giang, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433608992 |
|
| H26.28.25 | UBND xã Đức Thượng |
|
|
|
|
218 | H26.28.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đức Thượng | Thôn Cựu Quán, xã Đức Thượng, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433993335 |
|
| H26.28.26 | UBND xã Dương Liễu |
|
|
|
|
219 | H26.28.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Dương Liễu | Số 80 đường Chiến Thắng, thôn Thống Nhất, xã Dương Liễu, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 0913304102 |
|
| H26.28.27 | UBND xã Kim Chung |
|
|
|
|
220 | H26.28.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Chung | Số 31, đường Yên Vĩnh, thôn Yên Vĩnh, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433861753 |
|
| H26.28.28 | UBND xã La Phù |
|
|
|
|
221 | H26.28.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã La Phù | Thôn Tiền Phong, xã La Phù, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433654256 |
|
| H26.28.29 | UBND xã Lại Yên |
|
|
|
|
222 | H26.28.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Lại Yên | Số 71, đường Lại Yên, thôn 2, xã Lại Yên, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 0934349347 |
|
| H26.28.30 | UBND xã Minh Khai |
|
|
|
|
223 | H26.28.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Khai | Số 8, đường Mậu Sơn, thôn Minh Hòa 4, xã Minh Khai, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433669303 |
|
| H26.28.31 | UBND xã Sơn Đồng |
|
|
|
|
224 | H26.28.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Sơn Đồng | Đường Đình Hát, thôn Thượng, xã Sơn Đồng, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433995480 |
|
| H26.28.32 | UBND xã Song Phương |
|
|
|
|
225 | H26.28.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Song Phương | Đường Sơn Đồng - Song Phương, thôn 3, xã Song Phương, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433659593 |
|
| H26.28.33 | UBND xã Tiền Yên |
|
|
|
|
226 | H26.28.33.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiền Yên | Xã Tiền Yên, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 0917429967 |
|
| H26.28.34 | UBND xã Vân Canh |
|
|
|
|
227 | H26.28.34.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Canh | Số 10, đường Kim Hoàng, thôn Kim Hoàng, xã Vân Canh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433181596 |
|
| H26.28.35 | UBND xã Vân Côn |
|
|
|
|
228 | H26.28.35.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Côn | Thôn Vân Côn, xã Vân Côn, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433990569 |
|
| H26.28.36 | UBND xã Yên Sở |
|
|
|
|
229 | H26.28.36.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Sở | Số 4 đường Yên Sở, thôn 5, xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433669590 |
|
| H26.29 | UBND huyện Mê Linh |
|
|
|
|
| H26.29.1 | Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
|
|
|
|
230 | H26.29.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Mê Linh | Đường Lê Chân, khu hành chính Huyện, xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.29.20 | UBND thị trấn Chi Đông |
|
|
|
|
231 | H26.29.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Chi Đông | Tổ dân phố số 2, thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.29.21 | UBND thị trấn Quang Minh |
|
|
|
|
232 | H26.29.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Quang Minh | Tổ dân phố số 3, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.29.22 | UBND xã Chu Phan |
|
|
|
|
233 | H26.29.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Chu Phan | Thôn Nại Châu, xã Chu Phan, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.29.23 | UBND xã Đại Thịnh |
|
|
|
|
234 | H26.29.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Thịnh | Thôn Đại Bái, xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.29.24 | UBND xã Hoàng Kim |
|
|
|
|
235 | H26.29.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hoàng Kim | Thôn Hoàng Kim, xã Hoàng Kim, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.29.25 | UBND xã Kim Hoa |
|
|
|
|
236 | H26.29.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Hoa | Thôn Bảo Tháp, xã Kim Hoa, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.29.26 | UBND xã Liên Mạc |
|
|
|
|
237 | H26.29.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Mạc | Thôn Yên Mạc, xã Liên Mạc, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.29.27 | UBND xã Mê Linh |
|
|
|
|
238 | H26.29.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Mê Linh | Thôn 2 Hạ Lôi, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.29.28 | UBND xã Tam Đồng |
|
|
|
|
239 | H26.29.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tam Đồng | Thôn Văn Lôi, xã Tam Đồng, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.29.29 | UBND xã Thạch Đà |
|
|
|
|
240 | H26.29.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thạch Đà | Thôn 1, xã Thạch Đà, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.29.30 | UBND xã Thanh Lâm |
|
|
|
|
241 | H26.29.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Lâm | Thôn Ngự Tiền, xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.29.31 | UBND xã Tiền Phong |
|
|
|
|
242 | H26.29.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiền Phong | Thôn Phố Yên, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành Phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.29.32 | UBND xã Tiến Thắng |
|
|
|
|
243 | H26.29.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiến Thắng | Thôn Kim Giao, xã Tiến Thắng, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.29.33 | UBND xã Tiến Thịnh |
|
|
|
|
244 | H26.29.33.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiến Thịnh | Thôn Chu Trần, xã Tiến Thịnh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.29.34 | UBND xã Tráng Việt |
|
|
|
|
245 | H26.29.34.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tráng Việt | Thôn Tráng Việt, xã Tráng Việt, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.29.35 | UBND xã Tự Lập |
|
|
|
|
246 | H26.29.35.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tự Lập | Thôn Yên Bài, xã Tự Lập, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.29.36 | UBND xã Văn Khê |
|
|
|
|
247 | H26.29.36.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Văn Khê | Thôn Khuê Ngoại 1, xã Văn Khê, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.29.37 | UBND xã Vạn Yên |
|
|
|
|
248 | H26.29.37.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vạn Yên | Thôn Tiên Đài, xã Vạn Yên, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.30 | UBND huyện Mỹ Đức |
|
|
|
|
| H26.30.1 | Văn phòng HĐND - UBND Huyện |
|
|
|
|
249 | H26.30.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Mỹ Đức | Số 4, phố Đại Đồng, thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | 02433741604 |
| |
| H26.30.19 | UBND thị trấn Đại Nghĩa |
|
|
|
|
250 | H26.30.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Đại Nghĩa | Số 56 phố Đại Đồng, tổ dân phố Tế Tiêu, thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433982107 |
|
| H26.30.20 | UBND xã An Mỹ |
|
|
|
|
251 | H26.30.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã An Mỹ | Thôn Kinh Đào, xã An Mỹ, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433731602 |
|
| H26.30.21 | UBND xã An Phú |
|
|
|
|
252 | H26.30.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã An Phú | Thôn Đồi Dùng, xã An Phú, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.30.22 | UBND xã An Tiến |
|
|
|
|
253 | H26.30.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã An Tiến | Thôn Hiền Lương, xã An Tiến, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.30.23 | UBND xã Bột Xuyên |
|
|
|
|
254 | H26.30.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bột Xuyên | Xóm Lê Lợi, thôn Lai Tảo, xã Bột Xuyên, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.30.24 | UBND xã Đại Hưng |
|
|
|
|
255 | H26.30.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Hưng | Đội 5, thôn Trinh Tiết, xã Đại Hưng, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.30.25 | UBND xã Đốc Tín |
|
|
|
|
256 | H26.30.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đốc Tín | Thôn Đốc Tín, xã Đốc Tín, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.30.26 | UBND xã Đồng Tâm |
|
|
|
|
257 | H26.30.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Tâm | Thôn Hoành 2, xã Đồng Tâm, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.30.27 | UBND xã Hồng Sơn |
|
|
|
|
258 | H26.30.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Sơn | Số 119, thôn Hạ Sở, xã Hồng Sơn, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433736454 |
|
| H26.30.28 | UBND xã Hợp Thanh |
|
|
|
|
259 | H26.30.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hợp Thanh | Thôn Vài, xã Hợp Thanh, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
| 02432021868 |
|
| H26.30.29 | UBND xã Hợp Tiến |
|
|
|
|
260 | H26.30.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hợp Tiến | Đội 8, thôn Viêm Khê, xã Hợp Tiến, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.30.30 | UBND xã Hùng Tiến |
|
|
|
|
261 | H26.30.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hùng Tiến | Đội 5, Thôn Đông Bình, xã Hùng Tiến, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.30.31 | UBND xã Hương Sơn |
|
|
|
|
262 | H26.30.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hương Sơn | Số 69, xóm 11, thôn Đục Khê, xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433849620 |
|
| H26.30.32 | UBND xã Lê Thanh |
|
|
|
|
263 | H26.30.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Lê Thanh | Thôn Lê Xá, xã Lê Thanh, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.30.33 | UBND xã Mỹ Thành |
|
|
|
|
264 | H26.30.33.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Mỹ Thành | Thôn Vĩnh Lạc, xã Mỹ Thành, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.30.34 | UBND xã Phù Lưu Tế |
|
|
|
|
265 | H26.30.34.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phù Lưu Tế | Thôn 5, xã Phù Lưu Tế, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433744871 |
|
| H26.30.35 | UBND xã Phúc Lâm |
|
|
|
|
266 | H26.30.35.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phúc Lâm | Thôn Phúc Lâm Trung, xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
| 02432008448 |
|
| H26.30.36 | UBND xã Phùng Xá |
|
|
|
|
267 | H26.30.36.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phùng Xá | Số 119, thôn Thượng, xã Phùng Xá, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433747170 |
|
| H26.30.37 | UBND xã Thượng Lâm |
|
|
|
|
268 | H26.30.37.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thượng Lâm | Thôn Thượng, xã Thượng Lâm, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433734335 |
|
| H26.30.38 | UBND xã Tuy Lai |
|
|
|
|
269 | H26.30.38.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tuy Lai | Thôn Bèn, xã Tuy Lai, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.30.39 | UBND xã Vạn Kim |
|
|
|
|
270 | H26.30.39.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vạn Kim | Đội 10, thôn Kim Bôi, xã Vạn Kim, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
| 02433706472 |
|
| H26.30.40 | UBND xã Xuy Xá |
|
|
|
|
271 | H26.30.40.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Xuy Xá | Thôn Thượng, xã Xuy Xá, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.31 | UBND huyện Phú Xuyên |
|
|
|
|
| H26.31.1 | Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
|
|
|
|
272 | H26.31.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Phú Xuyên | Tiểu khu Thao Chính, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | 02433791827 |
| |
| H26.31.17 | UBND thị trấn Phú Minh |
|
|
|
|
273 | H26.31.17.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Phú Minh | Tiểu khu Phú Thịnh, thị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 02433784391 |
|
| H26.31.18 | UBND thị trấn Phú Xuyên |
|
|
|
|
274 | H26.31.18.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Phú Xuyên | Tiểu khu Thao Chính, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 02433854130 |
|
| H26.31.19 | UBND xã Bạch Hạ |
|
|
|
|
275 | H26.31.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bạch Hạ | Thôn Hòa Thượng, xã Bạch Hạ, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 02433780003 |
|
| H26.31.20 | UBND xã Châu Can |
|
|
|
|
276 | H26.31.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Châu Can | Thôn Cổ Châu, xã Châu Can, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 02433794296 |
|
| H26.31.21 | UBND xã Chuyên Mỹ |
|
|
|
|
277 | H26.31.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Chuyên Mỹ | Thôn Trung, xã Chuyên Mỹ, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.31.22 | UBND xã Đại Thắng |
|
|
|
|
278 | H26.31.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Thắng | Thôn Tạ Xá, xã Đại Thắng, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 02433799396 |
|
| H26.31.23 | UBND xã Đại Xuyên |
|
|
|
|
279 | H26.31.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Xuyên | Thôn Cổ Trai, xã Đại Xuyên, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 02433605181 |
|
| H26.31.24 | UBND xã Hoàng Long |
|
|
|
|
280 | H26.31.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hoàng Long | Thôn Cổ Hoàng, xã Hoàng Long, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 02433052118 |
|
| H26.31.25 | UBND xã Hồng Minh |
|
|
|
|
281 | H26.31.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Minh | Thôn Cầu, xã Hồng Minh, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 02433788866 |
|
| H26.31.26 | UBND xã Hồng Thái |
|
|
|
|
282 | H26.31.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Thái | Thôn Duyên Trang, xã Hồng Thái, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 02439987627 |
|
| H26.31.27 | UBND xã Khai Thái |
|
|
|
|
283 | H26.31.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Khai Thái | Thôn Vĩnh Thượng, xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 02433507202 |
|
| H26.31.28 | UBND xã Minh Tân |
|
|
|
|
284 | H26.31.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Tân | Thôn Thành Lập 2, xã Minh Tân, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 0379928238 |
|
| H26.31.29 | UBND xã Nam Phong |
|
|
|
|
285 | H26.31.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nam Phong | Thôn Nam Phú, xã Nam Phong, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 02433854348 |
|
| H26.31.30 | UBND xã Nam Triều |
|
|
|
|
286 | H26.31.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nam Triều | Thôn Phong Triều, xã Nam Triều, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 02433854103 |
|
| H26.31.31 | UBND xã Phú Túc |
|
|
|
|
287 | H26.31.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Túc | Thôn Phú Túc, xã Phú Túc, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 02433788104 |
|
| H26.31.32 | UBND xã Phú Yên |
|
|
|
|
288 | H26.31.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Yên | Thôn Giẽ Hạ, xã Phú Yên, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 02433794014 |
|
| H26.31.33 | UBND xã Phúc Tiến |
|
|
|
|
289 | H26.31.33.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phúc Tiến | Thôn Cổ Chế, xã Phúc Tiến, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 0984844290 |
|
| H26.31.34 | UBND xã Phượng Dực |
|
|
|
|
290 | H26.31.34.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phượng Dực | Thôn Đồng Tiến, xã Phượng Dực, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 02433507852 |
|
| H26.31.35 | UBND xã Quang Lãng |
|
|
|
|
291 | H26.31.35.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Quang Lãng | Thôn Mễ, xã Quang Lãng, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 02433780005 |
|
| H26.31.36 | UBND xã Quang Trung |
|
|
|
|
292 | H26.31.36.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Quang Trung | Thôn Văn Lãng, xã Quang Trung, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 02485886286 |
|
| H26.31.37 | UBND xã Sơn Hà |
|
|
|
|
293 | H26.31.37.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Sơn Hà | Thôn Sơn Thanh, xã Sơn Hà, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.31.38 | UBND xã Tân Dân |
|
|
|
|
294 | H26.31.38.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Dân | Thôn Gia Phú, xã Tân Dân, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 0942023445 |
|
| H26.31.39 | UBND xã Tri Thủy |
|
|
|
|
295 | H26.31.39.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tri Thủy | Thôn Vĩnh Ninh, xã Tri Thủy, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 02433780002 |
|
| H26.31.40 | UBND xã Tri Trung |
|
|
|
|
296 | H26.31.40.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tri Trung | Thôn Tri Chi, xã Tri Trung, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.31.41 | UBND xã Văn Hoàng |
|
|
|
|
297 | H26.31.41.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Văn Hoàng | Thôn Nội, xã Văn Hoàng, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 02433788122 |
|
| H26.31.42 | UBND xã Vân Từ |
|
|
|
|
298 | H26.31.42.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Từ | Thôn Chính, xã Vân Từ, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 0981638178 |
|
| H26.31.43 | UBND xã Nam Tiến |
|
|
|
|
299 | H26.31.43.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nam Tiến | Thôn Chanh Thôn, xã Nam Tiến, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.32 | UBND huyện Phúc Thọ |
|
|
|
|
| H26.32.1 | Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
|
|
|
|
300 | H26.32.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Phúc Thọ | Thị trấn Phúc Thọ, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 02433642116 |
|
| H26.32.17 | UBND thị trấn Phúc Thọ |
|
|
|
|
301 | H26.32.17.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Phúc Thọ | Tổ dân phố số 3, thị trấn Phúc Thọ, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 02433642486 |
|
| H26.32.18 | UBND xã Hát Môn |
|
|
|
|
302 | H26.32.18.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hát Môn | Thôn 1, xã Hát Môn, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 02433924743 |
|
| H26.32.19 | UBND xã Hiệp Thuận |
|
|
|
|
303 | H26.32.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hiệp Thuận | Thôn Hiệp Lộc 1, xã Hiệp Thuận, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 02433648802 |
|
| H26.32.20 | UBND xã Liên Hiệp |
|
|
|
|
304 | H26.32.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Hiệp | Thôn 3, xã Liên Hiệp, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 02433648861 |
|
| H26.32.21 | UBND xã Long Xuyên |
|
|
|
|
305 | H26.32.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Long Xuyên | Thôn Phù Long, xã Long Xuyên, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 02433848005 |
|
| H26.32.22 | UBND xã Ngọc Tảo |
|
|
|
|
306 | H26.32.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ngọc Tảo | Thôn 7, xã Ngọc Tảo, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 02433648820 |
|
| H26.32.23 | UBND xã Phúc Hòa |
|
|
|
|
307 | H26.32.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phúc Hòa | Thôn 3, xã Phúc Hòa, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 02439993061 |
|
| H26.32.24 | UBND xã Phụng Thượng |
|
|
|
|
308 | H26.32.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phụng Thượng | Thôn 5, xã Phụng Thượng, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 02433648832 |
|
| H26.32.25 | UBND xã Tam Hiệp |
|
|
|
|
309 | H26.32.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tam Hiệp | Thôn 3, xã Tam Hiệp, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 02433648804 |
|
| H26.32.26 | UBND xã Tam Thuấn |
|
|
|
|
310 | H26.32.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tam Thuấn | Thôn Nội 1, xã Tam Thuấn, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 0243364887 |
|
| H26.32.27 | UBND xã Thanh Đa |
|
|
|
|
311 | H26.32.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Đa | Thôn Phú Đa, xã Thanh Đa, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 02433648861 |
|
| H26.32.28 | UBND xã Thọ Lộc |
|
|
|
|
312 | H26.32.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thọ Lộc | Thôn Thượng Lộc, xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 02433642233 |
|
| H26.32.29 | UBND xã Thượng Cốc |
|
|
|
|
313 | H26.32.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thượng Cốc | Thôn Kim Lũ, xã Thượng Cốc, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 02433848266 |
|
| H26.32.30 | UBND xã Tích Giang |
|
|
|
|
314 | H26.32.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tích Giang | Thôn 4, xã Tích Giang, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 02438851666 |
|
| H26.32.31 | UBND xã Trạch Mỹ Lộc |
|
|
|
|
315 | H26.32.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trạch Mỹ Lộc | Thôn Thuần Mỹ, xã Trạch Mỹ Lộc, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 02433642031 |
|
| H26.32.32 | UBND xã Vân Hà |
|
|
|
|
316 | H26.32.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Hà | Thôn Bãi Đồn, xã Vân Hà, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 02433924606 |
|
| H26.32.33 | UBND xã Vân Nam |
|
|
|
|
317 | H26.32.33.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Nam | Thôn 4, xã Vân Nam, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 02433924019 |
|
| H26.32.34 | UBND xã Vân Phúc |
|
|
|
|
318 | H26.32.34.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Phúc | Thôn 4, xã Vân Phúc, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 02433924251 |
|
| H26.32.35 | UBND xã Võng Xuyên |
|
|
|
|
319 | H26.32.35.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Võng Xuyên | Thôn Nam Võng Ngoại, xã Võng Xuyên, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 02433920671 |
|
| H26.32.36 | UBND xã Xuân Đình |
|
|
|
|
320 | H26.32.36.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Xuân Đình | Thôn Cựu Lục, xã Xuân Đình, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 02433926417 |
|
| H26.32.37 | UBND xã Sen Phương |
|
|
|
|
321 | H26.32.37.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Sen Phương | Thôn 5, xã Sen Phương, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 02433848211 |
|
| H26.33 | UBND huyện Quốc Oai |
|
|
|
|
| H26.33.1 | Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
|
|
|
|
322 | H26.33.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Quốc Oai | Số 27, đường Cổng huyện, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
|
| |
| H26.33.18 | UBND thị trấn Quốc Oai |
|
|
|
|
323 | H26.33.18.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Quốc Oai | Số 37 đường Hoàng Xá, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
| 0974369117 |
|
| H26.33.19 | UBND xã Cấn Hữu |
|
|
|
|
324 | H26.33.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cấn Hữu | Thôn Cấn Thượng, xã Cấn Hữu, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
| 0865866691 |
|
| H26.33.20 | UBND xã Cộng Hòa |
|
|
|
|
325 | H26.33.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cộng Hòa | Thôn 2, xã Cộng Hòa, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
| 02432060004 |
|
| H26.33.21 | UBND xã Đại Thành |
|
|
|
|
326 | H26.33.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Thành | Thôn Đại Tảo, xã Đại Thành, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.33.22 | UBND xã Đồng Quang |
|
|
|
|
327 | H26.33.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Quang | Xóm 4, thôn Yên Nội, xã Đồng Quang, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.33.23 | UBND xã Đông Xuân |
|
|
|
|
328 | H26.33.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Xuân | Thôn Cửa Khâu, xã Đông Xuân, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
| 0388261668 |
|
| H26.33.24 | UBND xã Đông Yên |
|
|
|
|
329 | H26.33.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Yên | Đội 3, thôn Đông Hạ, xã Đông Yên, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
| 0989752673 |
|
| H26.33.25 | UBND xã Hòa Thạch |
|
|
|
|
330 | H26.33.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hòa Thạch | Xóm Mới, thôn Bạch Thạch, xã Hòa Thạch, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
| 0335539666 |
|
| H26.33.26 | UBND xã Liệp Tuyết |
|
|
|
|
331 | H26.33.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liệp Tuyết | Thôn Đại Phu, xã Liệp Tuyết, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.33.27 | UBND xã Nghĩa Hương |
|
|
|
|
332 | H26.33.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nghĩa Hương | Xóm 7, thôn Thế Trụ, xã Nghĩa Hương, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
| 0966163626 |
|
| H26.33.28 | UBND xã Ngọc Liệp |
|
|
|
|
333 | H26.33.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ngọc Liệp | Thôn Ngọc Phúc, xã Ngọc Liệp, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
| 02432040005 |
|
| H26.33.29 | UBND xã Ngọc Mỹ |
|
|
|
|
334 | H26.33.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ngọc Mỹ | Thôn Phú Mỹ, xã Ngọc Mỹ, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.33.30 | UBND xã Phú Cát |
|
|
|
|
335 | H26.33.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Cát | Thôn 4, xã Phú Cát, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
| 02433947658 |
|
| H26.33.31 | UBND xã Phú Mãn |
|
|
|
|
336 | H26.33.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Mãn | Thôn Đồng Âm, xã Phú Mãn, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
| 0349627539 |
|
| H26.33.32 | UBND xã Phượng Cách |
|
|
|
|
337 | H26.33.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phượng Cách | Xóm 1, thôn 1, xã Phượng Cách, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
| 0977007939 |
|
| H26.33.33 | UBND xã Sài Sơn |
|
|
|
|
338 | H26.33.33.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Sài Sơn | Thôn Đa Phúc, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
| 0968292381/ 0984389231 |
|
| H26.33.34 | UBND xã Tân Hòa |
|
|
|
|
339 | H26.33.34.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Hòa | Thôn 4, xã Tân Hòa, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.33.35 | UBND xã Tân Phú |
|
|
|
|
340 | H26.33.35.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Phú | Thôn Phú Hạng, xã Tân Phú, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
| 0965270869 |
|
| H26.33.36 | UBND xã Thạch Thán |
|
|
|
|
341 | H26.33.36.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thạch Thán | Xóm 6, thôn 3, xã Thạch Thán, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.33.37 | UBND xã Tuyết Nghĩa |
|
|
|
|
342 | H26.33.37.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tuyết Nghĩa | Thôn Liên Trì Đồng Sơn, xã Tuyết Nghĩa, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.33.38 | UBND xã Yên Sơn |
|
|
|
|
343 | H26.33.38.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Sơn | Đội 8, thôn Quảng Yên, xã Yên Sơn, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
| 02433843271 |
|
| H26.34 | UBND huyện Sóc Sơn |
|
|
|
|
| H26.34.1 | Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
|
|
|
|
344 | H26.34.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Sóc Sơn | Số 1 đường Núi Đôi, thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.19 | UBND thị trấn Sóc Sơn |
|
|
|
|
345 | H26.34.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Sóc Sơn | Số 35 đường Núi Đôi, thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.20 | UBND xã Bắc Phú |
|
|
|
|
346 | H26.34.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bắc Phú | Thôn Yên Tàng, xã Bắc Phú, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.21 | UBND xã Bắc Sơn |
|
|
|
|
347 | H26.34.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bắc Sơn | Thôn Tiên Chu, xã Bắc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.22 | UBND xã Đông Xuân |
|
|
|
|
348 | H26.34.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Xuân | Thôn Cả, xã Đông Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.23 | UBND xã Đức Hòa |
|
|
|
|
349 | H26.34.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đức Hòa | Thôn Đức Hậu, xã Đức Hòa, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.24 | UBND xã Hiền Ninh |
|
|
|
|
350 | H26.34.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hiền Ninh | Thôn Yên Ninh, xã Hiền Ninh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.25 | UBND xã Hồng Kỳ |
|
|
|
|
351 | H26.34.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Kỳ | Thôn 4, xã Hồng Kỳ, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.26 | UBND xã Kim Lũ |
|
|
|
|
352 | H26.34.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Lũ | Thôn Kim Thượng, xã Kim Lũ, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.27 | UBND xã Mai Đình |
|
|
|
|
353 | H26.34.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Mai Đình | Thôn Mai Đoài, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.28 | UBND xã Minh Phú |
|
|
|
|
354 | H26.34.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Phú | Thôn Phú Hữu, xã Minh Phú, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.29 | UBND xã Minh Trí |
|
|
|
|
355 | H26.34.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Trí | Thôn Thắng Trí, xã Minh Trí, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.30 | UBND xã Nam Sơn |
|
|
|
|
356 | H26.34.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nam Sơn | Thôn Liên Xuân, xã Nam Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.31 | UBND xã Phú Cường |
|
|
|
|
357 | H26.34.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Cường | Thôn Thụy Hương, xã Phú Cường, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.32 | UBND xã Phù Linh |
|
|
|
|
358 | H26.34.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phù Linh | Thôn Phù Mã, xã Phù Linh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.33 | UBND xã Phù Lỗ |
|
|
|
|
359 | H26.34.33.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phù Lỗ | Thôn Đông, xã Phù Lỗ, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.34 | UBND xã Phú Minh |
|
|
|
|
360 | H26.34.34.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Minh | Tổ dân phố 2, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.35 | UBND xã Quang Tiến |
|
|
|
|
361 | H26.34.35.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Quang Tiến | Thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.36 | UBND xã Tân Dân |
|
|
|
|
362 | H26.34.36.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Dân | Số 38 đường Mỹ Linh, thôn Ninh Cầm, xã Tân Dân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.37 | UBND xã Tân Hưng |
|
|
|
|
363 | H26.34.37.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Hưng | Thôn Ngô Đạo, xã Tân Hưng, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.38 | UBND xã Tân Minh |
|
|
|
|
364 | H26.34.38.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Minh | Thôn Xuân Dục, xã Tân Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.39 | UBND xã Thanh Xuân |
|
|
|
|
365 | H26.34.39.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Xuân | Đường quốc lộ 2, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.40 | UBND xã Tiên Dược |
|
|
|
|
366 | H26.34.40.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiên Dược | Thôn Miếu Thờ, xã Tiên Dược, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.41 | UBND xã Trung Giã |
|
|
|
|
367 | H26.34.41.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trung Giã | Thôn Phố Nỷ, xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.42 | UBND xã Việt Long |
|
|
|
|
368 | H26.34.42.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Việt Long | Thôn Tiên Tảo, xã Việt Long, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.43 | UBND xã Xuân Giang |
|
|
|
|
369 | H26.34.43.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Xuân Giang | Thôn Xuân Tảo, xã Xuân Giang, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.34.44 | UBND xã Xuân Thu |
|
|
|
|
370 | H26.34.44.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Xuân Thu | Thôn Xuân Lai, xã Xuân Thu, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.35 | UBND huyện Thạch Thất |
|
|
|
|
| H26.35.1 | Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
|
|
|
|
371 | H26.35.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Thạch Thất | Số 2, đường Chi Quan, thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội | 02433681224 |
| |
| H26.35.17 | UBND thị trấn Liên Quan |
|
|
|
|
372 | H26.35.17.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Liên Quan | Số 111, đường Chi Quan, tổ dân phố Chi Quan, thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02433681432 |
|
| H26.35.18 | UBND xã Bình Phú |
|
|
|
|
373 | H26.35.18.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bình Phú | Thôn Bình Xá, xã Bình Phú, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02433672200 |
|
| H26.35.19 | UBND xã Bình Yên |
|
|
|
|
374 | H26.35.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bình Yên | Thôn Sen Trì, xã Bình Yên, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02433842065 |
|
| H26.35.20 | UBND xã Canh Nậu |
|
|
|
|
375 | H26.35.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Canh Nậu | Thôn 4, xã Canh Nậu, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02433592428 |
|
| H26.35.21 | UBND xã Cẩm Yên |
|
|
|
|
376 | H26.35.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cẩm Yên | Thôn Yên Lỗ, xã Cẩm Yên, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02433773038 |
|
| H26.35.22 | UBND xã Cần Kiệm |
|
|
|
|
377 | H26.35.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cần Kiệm | Thôn Yên Lạc 1, xã Cần Kiệm, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02433672051 |
|
| H26.35.23 | UBND xã Chàng Sơn |
|
|
|
|
378 | H26.35.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Chàng Sơn | Thôn 1, xã Chàng Sơn, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02433842272 |
|
| H26.35.24 | UBND xã Dị Nậu |
|
|
|
|
379 | H26.35.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Dị Nậu | Thôn Hòa Bình, xã Dị Nậu, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02433599732 |
|
| H26.35.25 | UBND xã Đại Đồng |
|
|
|
|
380 | H26.35.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Đồng | Số 76 đường Đại Đồng, thôn 3, xã Đại Đồng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02433591059 |
|
| H26.35.26 | UBND xã Đồng Trúc |
|
|
|
|
381 | H26.35.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Trúc | Thôn Trúc Động, xã Đồng Trúc, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02433595170 |
|
| H26.35.27 | UBND xã Hạ Bằng |
|
|
|
|
382 | H26.35.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hạ Bằng | Số 63, ngõ 65, đường Hạ Lôi, thôn 3, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02433595283 |
|
| H26.35.28 | UBND xã Hương Ngải |
|
|
|
|
383 | H26.35.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hương Ngải | Thôn 2, xã Hương Ngải, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02433681224 |
|
| H26.35.29 | UBND xã Hữu Bằng |
|
|
|
|
384 | H26.35.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hữu Bằng | Thôn Miễu, xã Hữu Bằng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02433927532 |
|
| H26.35.30 | UBND xã Kim Quan |
|
|
|
|
385 | H26.35.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Quan | Thôn Làng Kim 2, xã Kim Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02433684666 |
|
| H26.35.31 | UBND xã Lại Thượng |
|
|
|
|
386 | H26.35.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Lại Thượng | Số 246, đường Liên Phú Thượng, thôn Lại Thượng, xã Lại Thượng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02433773849 |
|
| H26.35.32 | UBND xã Phùng Xá |
|
|
|
|
387 | H26.35.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phùng Xá | Thôn Vĩnh Lộc 1, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02433672417 |
|
| H26.35.33 | UBND xã Phú Kim |
|
|
|
|
388 | H26.35.33.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Kim | Số 05, ngõ 213, đường 419, xã Phú Kim, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02433842686 |
|
| H26.35.34 | UBND xã Thạch Xá |
|
|
|
|
389 | H26.35.34.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thạch Xá | Thôn Yên, xã Thạch Thất, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02433672268 |
|
| H26.35.35 | UBND xã Thạch Hòa |
|
|
|
|
390 | H26.35.35.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thạch Hòa | Thôn 1, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02433686319 |
|
| H26.35.36 | UBND xã Tân Xã |
|
|
|
|
391 | H26.35.36.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Xã | Thôn Mục Uyên 1, xã Tân Xã, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02435666113 |
|
| H26.35.37 | UBND xã Tiến Xuân |
|
|
|
|
392 | H26.35.37.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiến Xuân | Thôn 4, xã Tiến Xuân, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02439820045 |
|
| H26.35.38 | UBND xã Yên Bình |
|
|
|
|
393 | H26.35.38.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Bình | Thôn 3, xã Yên Bình, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02439820019 |
|
| H26.35.39 | UBND xã Yên Trung |
|
|
|
|
394 | H26.35.39.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Trung | Thôn Đầm Bối, xã Yên Trung, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 02439820813 |
|
| H26.36 | UBND huyện Thanh Oai |
|
|
|
|
| H26.36.1 | Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
|
|
|
|
395 | H26.36.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Thanh Oai | Số 135, tổ 3, thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
| 02433872265 |
|
| H26.36.16 | UBND thị trấn Kim Bài |
|
|
|
|
396 | H26.36.16.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Kim Bài | Số 1, tổ 1, thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
| 02433873227 |
|
| H26.36.17 | UBND xã Bích Hòa |
|
|
|
|
397 | H26.36.17.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bích Hòa | Thôn Mùi, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.36.18 | UBND xã Bình Minh |
|
|
|
|
398 | H26.36.18.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bình Minh | Thôn Chằm, xã Bình Minh, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
| 02433876084 |
|
| H26.36.19 | UBND xã Cao Dương |
|
|
|
|
399 | H26.36.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cao Dương | Số 20 thôn Mới, xã Cao Dương, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
| 02433878270 |
|
| H26.36.20 | UBND xã Cao Viên |
|
|
|
|
400 | H26.36.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cao Viên | Thôn Vĩ, xã Cao Viên, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
| 02433593056 |
|
| H26.36.21 | UBND xã Cự Khê |
|
|
|
|
401 | H26.36.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cự Khê | Thôn Thượng, xã Cự Khê, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
| 02433976300 |
|
| H26.36.22 | UBND xã Dân Hòa |
|
|
|
|
402 | H26.36.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Dân Hòa | Số 29 phố Vác, tổ dân phố Vác, xã Dân Hòa, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
| 02433878121 |
|
| H26.36.23 | UBND xã Đỗ Động |
|
|
|
|
403 | H26.36.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đỗ Động | Thôn Văn Quán, xã Đỗ Động, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
| 02433873264 |
|
| H26.36.24 | UBND xã Hồng Dương |
|
|
|
|
404 | H26.36.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Dương | Khu trung tâm xã Hồng Dương, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
| 02433878054 |
|
| H26.36.25 | UBND xã Kim An |
|
|
|
|
405 | H26.36.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim An | Số 9, đường Trục Xã, thôn Ngọc Liên, xã Kim An, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
| 02433873346 |
|
| H26.36.26 | UBND xã Kim Thư |
|
|
|
|
406 | H26.36.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Thư | Số 2, thôn Đồng Tâm, xã Kim Thư, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
| 02432079662 |
|
| H26.36.27 | UBND xã Liên Châu |
|
|
|
|
407 | H26.36.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Châu | Thôn Từ Châu, xã Liên Châu, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
| 02433240451 |
|
| H26.36.28 | UBND xã Mỹ Hưng |
|
|
|
|
408 | H26.36.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Mỹ Hưng | Số 55, khu trung tâm xã, xã Mỹ Hưng, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
| 02433876347 |
|
| H26.36.29 | UBND xã Phương Trung |
|
|
|
|
409 | H26.36.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phương Trung | Số 82, thôn Mã Kiều, xã Phương Trung, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
| 02433241131 |
|
| H26.36.30 | UBND xã Tam Hưng |
|
|
|
|
410 | H26.36.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tam Hưng | Thôn Song Khê, xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
| 02433602331 |
|
| H26.36.31 | UBND xã Tân Ước |
|
|
|
|
411 | H26.36.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Ước | Thôn Phúc Thụy, xã Tân Ước, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
| 02432001636 |
|
| H26.36.32 | UBND xã Thanh Cao |
|
|
|
|
412 | H26.36.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Cao | Thôn Thanh Thần, xã Thanh Cao, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.36.33 | UBND xã Thanh Mai |
|
|
|
|
413 | H26.36.33.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Mai | Thôn My Thượng, xã Thanh Mai, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
| 02432006302 |
|
| H26.36.34 | UBND xã Thanh Thùy |
|
|
|
|
414 | H26.36.34.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Thùy | Số 65, thôn Gia Vĩnh, xã Thanh Thùy, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
| 02433973303 |
|
| H26.36.35 | UBND xã Thanh Văn |
|
|
|
|
415 | H26.36.35.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Văn | Thôn Bạch Nao, xã Thanh Văn, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.36.36 | UBND xã Xuân Dương |
|
|
|
|
416 | H26.36.36.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Xuân Dương | Số 8, xã Xuân Dương, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
| 02433878460 |
|
| H26.37 | UBND huyện Thanh Trì |
|
|
|
|
| H26.37.1 | Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
|
|
|
|
417 | H26.37.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Thanh Trì | Số 375 đường Ngọc Hồi, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
| 02438613845 |
|
| H26.37.18 | UBND thị trấn Văn Điển |
|
|
|
|
418 | H26.37.18.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Văn Điển | Đường Nguyễn Bặc, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
| 02438615411 |
|
| H26.37.19 | UBND xã Đại Áng |
|
|
|
|
419 | H26.37.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Áng | Thôn Đại Áng, xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
| 02436890461 |
|
| H26.37.20 | UBND xã Đông Mỹ |
|
|
|
|
420 | H26.37.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Mỹ | Thôn 2, xã Đông Mỹ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
| 02466518777 |
|
| H26.37.21 | UBND xã Duyên Hà |
|
|
|
|
421 | H26.37.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Duyên Hà | Thôn Đại Lan, xã Duyên Hà, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
| 02438612254 |
|
| H26.37.22 | UBND xã Hữu Hòa |
|
|
|
|
422 | H26.37.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hữu Hòa | Đường Làng nghề, xã Hữu Hòa, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
| 02436883964 |
|
| H26.37.23 | UBND xã Liên Ninh |
|
|
|
|
423 | H26.37.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Ninh | Thôn Phương Nhị, xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
| 02438611454 |
|
| H26.37.24 | UBND xã Ngọc Hồi |
|
|
|
|
424 | H26.37.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ngọc Hồi | Đội 5, xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
| 02438615558 |
|
| H26.37.25 | UBND xã Ngũ Hiệp |
|
|
|
|
425 | H26.37.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ngũ Hiệp | Thôn Tự Khoát, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
| 02462675999 |
|
| H26.37.26 | UBND xã Tả Thanh Oai |
|
|
|
|
426 | H26.37.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tả Thanh Oai | Thôn Tả Thanh Oai, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
| 0904499350 |
|
| H26.37.27 | UBND xã Tam Hiệp |
|
|
|
|
427 | H26.37.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tam Hiệp | Thôn Huỳnh Cung, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
| 02436470949 |
|
| H26.37.28 | UBND xã Tân Triều |
|
|
|
|
428 | H26.37.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Triều | Xóm Lẻ, thôn Triều Khúc, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
| 02435637155 |
|
| H26.37.29 | UBND xã Thanh Liệt |
|
|
|
|
429 | H26.37.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Liệt | Số 162, ngõ 750 Kim Giang, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
| 02436856369 |
|
| H26.37.30 | UBND xã Tứ Hiệp |
|
|
|
|
430 | H26.37.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tứ Hiệp | Thôn Cổ Điển B, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
| 02438615421 |
|
| H26.37.31 | UBND xã Vạn Phúc |
|
|
|
|
431 | H26.37.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vạn Phúc | Thôn 2, xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
| 02438613723 |
|
| H26.37.32 | UBND xã Vĩnh Quỳnh |
|
|
|
|
432 | H26.37.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vĩnh Quỳnh | Thôn Quỳnh Đô, xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
| 02438611030 |
|
| H26.37.33 | UBND xã Yên Mỹ |
|
|
|
|
433 | H26.37.33.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Mỹ | Xóm 7, xã Yên Mỹ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
| 02438611057 |
|
| H26.38 | UBND huyện Thường Tín |
|
|
|
|
| H26.38.1 | Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
|
|
|
|
434 | H26.38.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Thường Tín | Số 01, phố Thượng Phúc, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 02432979459 |
|
| H26.38.17 | UBND thị trấn Thường Tín |
|
|
|
|
435 | H26.38.17.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Thường Tín | Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 02463285868 |
|
| H26.38.18 | UBND xã Chương Dương |
|
|
|
|
436 | H26.38.18.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Chương Dương | Xã Chương Dương, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 02433759030 |
|
| H26.38.19 | UBND xã Dũng Tiến |
|
|
|
|
437 | H26.38.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Dũng Tiến | Xã Dũng Tiến, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 02433755828 |
|
| H26.38.20 | UBND xã Duyên Thái |
|
|
|
|
438 | H26.38.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Duyên Thái | Xã Duyên Thái, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 02433769021 |
|
| H26.38.21 | UBND xã Hà Hồi |
|
|
|
|
439 | H26.38.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hà Hồi | Xã Hà Hồi, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 02433853112 |
|
| H26.38.22 | UBND xã Hiền Giang |
|
|
|
|
440 | H26.38.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hiền Giang | Xã Hiền Giang, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 02433853198 |
|
| H26.38.23 | UBND xã Hòa Bình |
|
|
|
|
441 | H26.38.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hòa Bình | Xã Hòa Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 0914666680 |
|
| H26.38.24 | UBND xã Hồng Vân |
|
|
|
|
442 | H26.38.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Vân | Xã Hồng Vân, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 036283889 |
|
| H26.38.25 | UBND xã Khánh Hà |
|
|
|
|
443 | H26.38.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Khánh Hà | Xã Khánh Hà, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 02433950852 |
|
| H26.38.26 | UBND xã Lê Lợi |
|
|
|
|
444 | H26.38.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Lê Lợi | Xã Lê Lợi, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 02438641487 |
|
| H26.38.27 | UBND xã Liên Phương |
|
|
|
|
445 | H26.38.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Phương | Xã Liên Phương, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 0396212366 |
|
| H26.38.28 | UBND xã Minh Cường |
|
|
|
|
446 | H26.38.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Cường | Xã Minh Cường, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 0945399393 |
|
| H26.38.29 | UBND xã Nghiêm Xuyên |
|
|
|
|
447 | H26.38.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nghiêm Xuyên | Xã Nghiêm Xuyên, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 0946211396 |
|
| H26.38.30 | UBND xã Nguyễn Trãi |
|
|
|
|
448 | H26.38.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nguyễn Trãi | Xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 0387938389 |
|
| H26.38.31 | UBND xã Nhị Khê |
|
|
|
|
449 | H26.38.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nhị Khê | Xã Nhị Khê, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 02433768322 |
|
| H26.38.32 | UBND xã Ninh Sở |
|
|
|
|
450 | H26.38.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ninh Sở | Xã Ninh Sở, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 02436860773 |
|
| H26.38.33 | UBND xã Quất Động |
|
|
|
|
451 | H26.38.33.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Quất Động | Xã Quất Động, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 0972546192 |
|
| H26.38.34 | UBND xã Tân Minh |
|
|
|
|
452 | H26.38.34.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Minh | Xã Tân Minh, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 0982956729 |
|
| H26.38.35 | UBND xã Thắng Lợi |
|
|
|
|
453 | H26.38.35.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thắng Lợi | Xã Thắng Lợi, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 0942562582 |
|
| H26.38.36 | UBND xã Thống Nhất |
|
|
|
|
454 | H26.38.36.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thống Nhất | Xã Thống Nhất, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội. |
| 02433752734 |
|
| H26.38.37 | UBND xã Thư Phú |
|
|
|
|
455 | H26.38.37.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thư Phú | Xã Thư Phú, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 0936206306 |
|
| H26.38.38 | UBND xã Tiền Phong |
|
|
|
|
456 | H26.38.38.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiền Phong | Xã Tiền Phong, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 02422168268 |
|
| H26.38.39 | UBND xã Tô Hiệu |
|
|
|
|
457 | H26.38.39.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tô Hiệu | Xã Tô Hiệu, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 0987921839 |
|
| H26.38.40 | UBND xã Tự Nhiên |
|
|
|
|
458 | H26.38.40.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tự Nhiên | Xã Tự Nhiên, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 02433234047 |
|
| H26.38.41 | UBND xã Văn Bình |
|
|
|
|
459 | H26.38.41.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Văn Bình | Xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nộì |
| 02433853111 |
|
| H26.38.42 | UBND xã Vạn Điểm |
|
|
|
|
460 | H26.38.42.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vạn Điểm | Xã Vạn Điểm, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 02433751060 |
|
| H26.38.43 | UBND xã Văn Phú |
|
|
|
|
461 | H26.38.43.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Văn Phú | Xã Văn Phú, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 0349105516 |
|
| H26.38.44 | UBND xã Vân Tảo |
|
|
|
|
462 | H26.38.44.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Tảo | Xã Vân Tảo, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 02433759741 |
|
| H26.38.45 | UBND xã Văn Tự |
|
|
|
|
463 | H26.38.45.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Văn Tự | Xã Văn Tự, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 0969887688 |
|
| H26.39 | UBND huyện Ứng Hòa |
|
|
|
|
| H26.39.1 | Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
|
|
|
|
464 | H26.39.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Ứng Hòa | Thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.18 | UBND thị trấn Vân Đình |
|
|
|
|
465 | H26.39.18.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Vân Đình | Thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.19 | UBND xã Cao Thành |
|
|
|
|
466 | H26.39.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cao Thành | Xã Cao Thành huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.20 | UBND xã Đại Cường |
|
|
|
|
467 | H26.39.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Cường | Xã Đại Cường, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.21 | UBND xã Đại Hùng |
|
|
|
|
468 | H26.39.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Hùng | Xã Đại Hùng, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.22 | UBND xã Đội Bình |
|
|
|
|
469 | H26.39.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đội Bình | Xã Đội Bình, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.23 | UBND xã Đông Lỗ |
|
|
|
|
470 | H26.39.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Lỗ | Xã Đông Lỗ, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.24 | UBND xã Đồng Tân |
|
|
|
|
471 | H26.39.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Tân | Xã Đồng Tân, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.25 | UBND xã Đồng Tiến |
|
|
|
|
472 | H26.39.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Tiến | Xã Đồng Tiến, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.26 | UBND xã Hòa Lâm |
|
|
|
|
473 | H26.39.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hòa Lâm | Xã Hòa Lâm, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.27 | UBND xã Hòa Nam |
|
|
|
|
474 | H26.39.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hòa Nam | Xã Hòa Nam, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.28 | UBND xã Hòa Phú |
|
|
|
|
475 | H26.39.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hòa Phú | Xã Hòa Phú, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.29 | UBND xã Hoa Sơn |
|
|
|
|
476 | H26.39.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hoa Sơn | Xã Hoa Sơn, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.30 | UBND xã Hòa Xá |
|
|
|
|
477 | H26.39.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hòa Xá | Xã Hòa Xá, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.31 | UBND xã Hồng Quang |
|
|
|
|
478 | H26.39.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Quang | Xã Hồng Quang, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.32 | UBND xã Kim Đường |
|
|
|
|
479 | H26.39.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Đường | Xã Kim Đường, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.33 | UBND xã Liên Bạt |
|
|
|
|
480 | H26.39.33.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Bạt | Xã Liên Bạt, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.34 | UBND xã Lưu Hoàng |
|
|
|
|
481 | H26.39.34.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Lưu Hoàng | Xã Lưu Hoàng, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.35 | UBND xã Minh Đức |
|
|
|
|
482 | H26.39.35.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Đức | Xã Minh Đức, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.36 | UBND xã Phù Lưu |
|
|
|
|
483 | H26.39.36.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phù Lưu | Xã Phù Lưu, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.37 | UBND xã Phương Tú |
|
|
|
|
484 | H26.39.37.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phương Tú | Xã Phương Tú, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.38 | UBND xã Quảng Phú Cầu |
|
|
|
|
485 | H26.39.38.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Quảng Phú Cầu | Xã Quảng Phú Cầu, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.39 | UBND xã Sơn Công |
|
|
|
|
486 | H26.39.39.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Sơn Công | Xã Sơn Công, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.40 | UBND xã Tảo Dương Văn |
|
|
|
|
487 | H26.39.40.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tảo Dương Văn | Xã Tảo Dương Văn, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.41 | UBND xã Trầm Lộng |
|
|
|
|
488 | H26.39.41.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trầm Lộng | Xã Trầm Lộng, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.42 | UBND xã Trung Tú |
|
|
|
|
489 | H26.39.42.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trung Tú | Xã Trung Tú, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.43 | UBND xã Trường Thịnh |
|
|
|
|
490 | H26.39.43.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trường Thịnh | Xã Trường Thịnh, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.44 | UBND xã Vạn Thái |
|
|
|
|
491 | H26.39.44.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vạn Thái | Xã Vạn Thái, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.45 | UBND xã Viên An |
|
|
|
|
492 | H26.39.45.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Viên An | Xã Viên An, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.39.46 | UBND xã Viên Nội |
|
|
|
|
493 | H26.39.46.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Viên Nội | Xã Viên Nội, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.40 | UBND quận Ba Đình |
|
|
|
|
| H26.40.1 | Văn phòng HĐND-UBND Quận |
|
|
|
|
494 | H26.40.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Ba Đình | Số 25 phố Liễu Giai, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 02437625116 |
| |
| H26.40.19 | UBND phường Cống Vị |
|
|
|
|
495 | H26.40.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cống Vị | Số 246, đường Bưởi, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
| 02437629460 |
|
| H26.40.20 | UBND phường Điện Biên |
|
|
|
|
496 | H26.40.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Điện Biên | Số 68 Nguyễn Thái Học, phường Điện Biên, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
| 02466885810 |
|
| H26.40.21 | UBND phường Đội Cấn |
|
|
|
|
497 | H26.40.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đội Cấn | Số 36D phố Đội Cấn, phường Đội Cấn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
| 02438456823 |
|
| H26.40.22 | UBND phường Giảng Võ |
|
|
|
|
498 | H26.40.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Giảng Võ | Số 52/612 La Thành, Phường Giảng Võ, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
| 02437713722 |
|
| H26.40.23 | UBND phường Kim Mã |
|
|
|
|
499 | H26.40.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Kim Mã | Số 248 phố Kim Mã, phường Kim Mã, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
| 02438456059 |
|
| H26.40.24 | UBND phường Liễu Giai |
|
|
|
|
500 | H26.40.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Liễu Giai | Số 26 phố Văn Cao, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
| 02437615142 |
|
| H26.40.25 | UBND phường Ngọc Hà |
|
|
|
|
501 | H26.40.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Ngọc Hà | Số 79 ngõ 173 Hoàng Hoa Thám, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
| 02438456062 |
|
| H26.40.26 | UBND phường Ngọc Khánh |
|
|
|
|
502 | H26.40.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Ngọc Khánh | Số 525 Kim Mã, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
| 02438343016 |
|
| H26.40.27 | UBND phường Nguyễn Trung Trực |
|
|
|
|
503 | H26.40.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Nguyễn Trung Trực | Số 54 phố Hàng Than, phường Nguyễn Trung Trực, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
| 02438286304 |
|
| H26.40.28 | UBND phường Phúc Xá |
|
|
|
|
504 | H26.40.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phúc Xá | Số 57 Nghĩa Dũng, phường Phúc Xá, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
| 02438293159 |
|
| H26.40.29 | UBND phường Quán Thánh |
|
|
|
|
505 | H26.40.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quán Thánh | Số 12-14 phố Phan Đình Phùng, phường Quán Thánh, Ba Đình, thành phố Hà Nội | 02437343276 |
| |
| H26.40.30 | UBND phường Thành Công |
|
|
|
|
506 | H26.40.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thành Công | Số 9 phố Thành Công, phường Thành Công, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
| 0243835116 |
|
| H26.40.31 | UBND phường Trúc Bạch |
|
|
|
|
507 | H26.40.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trúc Bạch | Số 2 phố Trúc Bạch, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
| 02437164477 |
|
| H26.40.32 | UBND phường Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
508 | H26.40.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Vĩnh Phúc | Số 1 ngõ 465 phố Đội Cấn, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
| 02437623875 |
|
| H26.41 | UBND quận Bắc Từ Liêm |
|
|
|
|
| H26.41.1 | Văn phòng HĐND-UBND Quận |
|
|
|
|
509 | H26.41.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Bắc Từ Liêm | Lô C, Khu liên cơ quan, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02432242110 |
|
| H26.41.17 | UBND phường Cổ Nhuế 1 |
|
|
|
|
510 | H26.41.17.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cổ Nhuế 1 | Số 601 Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02438389641 |
|
| H26.41.18 | UBND phường Cổ Nhuế 2 |
|
|
|
|
511 | H26.41.18.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cổ Nhuế 2 | Số 86 đường Cầu Noi, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02437481943 |
|
| H26.41.19 | UBND phường Đông Ngạc |
|
|
|
|
512 | H26.41.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đông Ngạc | Số 22 đường Đông Thắng, tổ dân phố Đông Ngạc 6, phường Đông Ngạc, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02432020711 |
|
| H26.41.20 | UBND phường Đức Thắng |
|
|
|
|
513 | H26.41.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đức Thắng | Tổ dân phố số 2, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02439999655 |
|
| H26.41.21 | UBND phường Liên Mạc |
|
|
|
|
514 | H26.41.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Liên Mạc | Số 55 đường Liên Mạc, tổ dân phố Yên Nội 1, phường Liên Mạc, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02437512851 |
|
| H26.41.22 | UBND phường Minh Khai |
|
|
|
|
515 | H26.41.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Minh Khai | Số 2, ngõ 32 đường Cầu Diễn, tổ dân phố Ngọa Long 2, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02438370132 |
|
| H26.41.23 | UBND phường Phú Diễn |
|
|
|
|
516 | H26.41.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phú Diễn | Số 222 đường Phú Diễn, tổ 18 phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02462605915 |
|
| H26.41.24 | UBND phường Phúc Diễn |
|
|
|
|
517 | H26.41.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phúc Diễn | Số 70 đường Cầu Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02466535699 |
|
| H26.41.25 | UBND phường Tây Tựu |
|
|
|
|
518 | H26.41.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Tây Tựu | Số 6 Phố Đăm, tổ dân phố Trung 5, phường Tây Tựu, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02437655125 |
|
| H26.41.26 | UBND phường Thượng Cát |
|
|
|
|
519 | H26.41.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thượng Cát | Tổ dân phố Thượng Cát 2, phường Thượng Cát, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 0983449423 |
|
| H26.41.27 | UBND phường Thụy Phương |
|
|
|
|
520 | H26.41.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thụy Phương | Số 125 đường Thụy Phương, phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02437429024 |
|
| H26.41.28 | UBND phường Xuân Đỉnh |
|
|
|
|
521 | H26.41.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Xuân Đỉnh | Số 418 đường Xuân Đỉnh, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02437509036 |
|
| H26.41.29 | UBND phường Xuân Tảo |
|
|
|
|
522 | H26.41.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Xuân Tảo | Số 176 đường Xuân Đỉnh, phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02432020766 |
|
| H26.42 | UBND quận Cầu Giấy |
|
|
|
|
| H26.42.1 | Văn phòng HĐND-UBND Quận |
|
|
|
|
523 | H26.42.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Cầu Giấy | Số 36 đường Cầu Giấy, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
| 02438332680 |
|
| H26.42.17 | UBND phường Dịch Vọng |
|
|
|
|
524 | H26.42.17.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Dịch Vọng | Số 68 đường Trần Đăng Ninh, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
| 02437563586 |
|
| H26.42.18 | UBND phường Dịch Vọng Hậu |
|
|
|
|
525 | H26.42.18.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Dịch Vọng Hậu | Số 86 phố Trần Thái Tông, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
| 02437549267 |
|
| H26.42.19 | UBND phường Mai Dịch |
|
|
|
|
526 | H26.42.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Mai Dịch | Số 18 phố Trần Bình, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
| 02433506086 |
|
| H26.42.20 | UBND phường Nghĩa Đô |
|
|
|
|
527 | H26.42.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Nghĩa Đô | Số 77 đường Lạc Long Quân, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
| 02437534516 |
|
| H26.42.21 | UBND phường Nghĩa Tân |
|
|
|
|
528 | H26.42.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Nghĩa Tân | Số 45 phố Nghĩa Tân, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
| 02432121511 |
|
| H26.42.22 | UBND phường Quan Hoa |
|
|
|
|
529 | H26.42.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quan Hoa | Số 68 phố Dương Quảng Hàm, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
| 02438336379 |
|
| H26.42.23 | UBND phường Trung Hòa |
|
|
|
|
530 | H26.42.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trung Hòa | Số 231 đường Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
| 02435564793 |
|
| H26.42.24 | UBND phường Yên Hòa |
|
|
|
|
531 | H26.42.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Yên Hòa | Số 255 đường Nguyễn Khang, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
| 02437849747 |
|
| H26.43 | UBND quận Đống Đa |
|
|
|
|
| H26.43.1 | Văn phòng HĐND&UBND Quận |
|
|
|
|
532 | H26.43.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Đống Đa | Số 61 phố Hoàng Cầu, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội. |
| 02435132487 |
|
| H26.43.18 | UBND phường Cát Linh |
|
|
|
|
533 | H26.43.18.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cát Linh | Số 216 Hào Nam, phường Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02438455297 |
|
| H26.43.19 | UBND phường Hàng Bột |
|
|
|
|
534 | H26.43.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Bột | Số 60 ngõ 221 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02435110900 |
|
| H26.43.20 | UBND phường Khâm Thiên |
|
|
|
|
535 | H26.43.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Khâm Thiên | Số 2 ngõ Sân Quần, phường Khâm Thiên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02438518696 |
|
| H26.43.21 | UBND phường Khương Thượng |
|
|
|
|
536 | H26.43.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Khương Thượng | Số 388 Trường Chinh, phường Khương Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02438532534 |
|
| H26.43.22 | UBND phường Kim Liên |
|
|
|
|
537 | H26.43.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Kim Liên | Số 23 phố Lương Định Của, phường Kim Liên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02438523952 |
|
| H26.43.23 | UBND phường Láng Hạ |
|
|
|
|
538 | H26.43.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Láng Hạ | Số 79A ngõ 25 Vũ Ngọc Phan, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02437764758 |
|
| H26.43.24 | UBND phường Láng Thượng |
|
|
|
|
539 | H26.43.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Láng Thượng | Số 896 đường Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02438344716 |
|
| H26.43.25 | UBND phường Nam Đồng |
|
|
|
|
540 | H26.43.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Nam Đồng | Số 98, ngõ Xã Đàn 2, phường Nam Đồng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02435729678 |
|
| H26.43.26 | UBND phường Ngã Tư Sở |
|
|
|
|
541 | H26.43.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Ngã Tư Sở | Số 420 Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02438531199 |
|
| H26.43.27 | UBND phường Ô Chợ Dừa |
|
|
|
|
542 | H26.43.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Ô Chợ Dừa | Số 63 Hoàng Cầu, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02438513220 |
|
| H26.43.28 | UBND phường Phương Liên |
|
|
|
|
543 | H26.43.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phương Liên | Số 202 Xã Đàn, phường Phương Liên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02438522545 |
|
| H26.43.29 | UBND phường Phương Mai |
|
|
|
|
544 | H26.43.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phương Mai | Số 2 ngõ 28D phố Lương Đình Của, phường Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02438529029 |
|
| H26.43.30 | UBND phường Quang Trung |
|
|
|
|
545 | H26.43.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quang Trung | Số 87, ngõ 180, phố Nguyễn Lương Bằng, phường Quang Trung, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02438511780 |
|
| H26.43.31 | UBND phường Quốc Tử Giám |
|
|
|
|
546 | H26.43.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quốc Tử Giám | Số 71, phố Tôn Đức Thắng, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02438457240 |
|
| H26.43.32 | UBND phường Thịnh Quang |
|
|
|
|
547 | H26.43.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thịnh Quang | Số 151 ngõ Thái Thịnh 1, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02438534533 |
|
| H26.43.33 | UBND phường Thổ Quan |
|
|
|
|
548 | H26.43.33.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thổ Quan | Số 62 ngõ Thổ Quan, phường Thổ Quan, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02438512446 |
|
| H26.43.34 | UBND phường Trung Liệt |
|
|
|
|
549 | H26.43.34.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trung Liệt | Số 5 phố Trung Liệt, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02435377066 |
|
| H26.43.35 | UBND phường Trung Phụng |
|
|
|
|
550 | H26.43.35.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trung Phụng | Số 30/143 ngõ chợ Khâm Thiên, phường Trung Phụng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02438518591 |
|
| H26.43.36 | UBND phường Trung Tự |
|
|
|
|
551 | H26.43.36.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trung Tự | Số 2 ngõ 4B Đặng Văn Ngữ, phường Trung Tự, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02438523799 |
|
| H26.43.37 | UBND phường Văn Chương |
|
|
|
|
552 | H26.43.37.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Văn Chương | Số 138 ngõ Văn Chương, phường Văn Chương, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02438516922 |
|
| H26.43.38 | UBND phường Văn Miếu |
|
|
|
|
553 | H26.43.38.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Văn Miếu | Số 8 ngõ 34 phố Ngô Sỹ Liên, phường Văn Miếu, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 02437474294 |
|
| H26.44 | UBND quận Hà Đông |
|
|
|
|
| H26.44.1 | Văn phòng HĐND-UBND Quận |
|
|
|
|
554 | H26.44.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Hà Đông | Lô N01 Khu Trung tâm hành chính, phố Hoàng Đôn Hòa, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 02433524521 |
| |
| H26.44.18 | UBND phường Biên Giang |
|
|
|
|
555 | H26.44.18.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Biên Giang | Số 222 đường Biên Giang, phường Biên Giang, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433866328 |
|
| H26.44.19 | UBND phường Đồng Mai |
|
|
|
|
556 | H26.44.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đồng Mai | Số 6, tổ 7, phường Đồng Mai, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433535555 |
|
| H26.44.20 | UBND phường Dương Nội |
|
|
|
|
557 | H26.44.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Dương Nội | HC-01 Khu A, khu đô thị mới Dương Nội, phường Dương Nội, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02466669598 |
|
| H26.44.21 | UBND phường Hà Cầu |
|
|
|
|
558 | H26.44.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hà Cầu | Số 163 đường Lê Hồng Phong, phường Hà Cầu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433825057 |
|
| H26.44.22 | UBND phường Kiến Hưng |
|
|
|
|
559 | H26.44.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Kiến Hưng | Số 51, tổ 8, phường Kiến Hưng, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433524601 |
|
| H26.44.23 | UBND phường La Khê |
|
|
|
|
560 | H26.44.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường La Khê | Số 104 đường Lê Trọng Tấn, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433825332 |
|
| H26.44.24 | UBND phường Mộ Lao |
|
|
|
|
561 | H26.44.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Mộ Lao | Số 171 phố Nguyễn Văn Lộc, khu đô thị Mỗ Lao, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433560175 |
|
| H26.44.25 | UBND phường Nguyễn Trãi |
|
|
|
|
562 | H26.44.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Nguyễn Trãi | Số 02 Hoàng Văn Thụ, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433824606 |
|
| H26.44.26 | UBND phường Phú La |
|
|
|
|
563 | H26.44.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phúc La | Phố Yên Phúc, phường Phúc La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433543022 |
|
| H26.44.27 | UBND phường Phú Lãm |
|
|
|
|
564 | H26.44.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phú Lãm | Số 5, tổ 4 phường Phú Lãm, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433531262 |
|
| H26.44.28 | UBND phường Phú Lương |
|
|
|
|
565 | H26.44.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phú Lương | Số 52, đường Phú Cường, phường Phú Lương, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433530021 |
|
| H26.44.29 | UBND phường Phúc La |
|
|
|
|
566 | H26.44.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phúc La | Phố Yên Phúc, phường Phúc La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433543022 |
|
| H26.44.30 | UBND phường Quang Trung |
|
|
|
|
567 | H26.44.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quang Trung | Số 162 đường Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433824341 |
|
| H26.44.31 | UBND phường Vạn Phúc |
|
|
|
|
568 | H26.44.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Vạn Phúc | Số 18 phố Lụa, tổ dân phố Chiến Thắng, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433825953 |
|
| H26.44.32 | UBND phường Văn Quán |
|
|
|
|
569 | H26.44.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Văn Quán | Số 81, đường 19/5, phường Văn Quán, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433541495 |
|
| H26.44.33 | UBND phường Yên Nghĩa |
|
|
|
|
570 | H26.44.33.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Yên Nghĩa | Tổ 10, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02439912379 |
|
| H26.44.34 | UBND phường Yết Kiêu |
|
|
|
|
571 | H26.44.34.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Yết Kiêu | Số 1A Yết Kiêu, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433824539 |
|
| H26.45 | UBND quận Hai Bà Trưng |
|
|
|
|
| H26.45.1 | Văn phòng HĐND-UBND Quận |
|
|
|
|
572 | H26.45.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Hai Bà Trưng | Số 33 Đại Cồ Việt, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
| 0966591786 |
|
| H26.45.19 | UBND phường Bạch Đằng |
|
|
|
|
573 | H26.45.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Bạch Đằng | B6 Đầm Trấu, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
| 02439846318 |
|
| H26.45.20 | UBND phường Bách Khoa |
|
|
|
|
574 | H26.45.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Bách Khoa | Số 39 Lê Thanh Nghị, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
| 02438694832 |
|
| H26.45.21 | UBND phường Bạch Mai |
|
|
|
|
575 | H26.45.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Bạch Mai | Số 37 phố Hồng Mai, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
| 02462926153 |
|
| H26.45.22 | UBND phường Cầu Dền |
|
|
|
|
576 | H26.45.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cầu Dền | Số 14 ngõ Đình Đại, phố Bạch Mai, phường Cầu Dền, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
| 02438632374 |
|
| H26.45.23 | UBND phường Đống Mác |
|
|
|
|
577 | H26.45.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đống Mác | Số 5 phố Đống Mác, phường Đống Mác, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
| 02439717292 |
|
| H26.45.24 | UBND phường Đồng Nhân |
|
|
|
|
578 | H26.45.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đồng Nhân | Số 14 phố Đỗ Ngọc Du, phường Đồng Nhân, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
| 02439712427 |
|
| H26.45.25 | UBND phường Đồng Tâm |
|
|
|
|
579 | H26.45.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đồng Tâm | Số 157 đường Giải Phóng, phường Đồng Tâm, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
| 02438693437 |
|
| H26.45.26 | UBND phường Lê Đại Hành |
|
|
|
|
580 | H26.45.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Lê Đại Hành | Số 302 phố Bà Triệu, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
| 02439762651 |
|
| H26.45.27 | UBND phường Minh Khai |
|
|
|
|
581 | H26.45.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Minh Khai | Số 201 phố Minh Khai, phường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
| 02436210178 |
|
| H26.45.28 | UBND phường Nguyễn Du |
|
|
|
|
582 | H26.45.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Nguyễn Du | Số 44 phố Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội |
| 02439435233 |
|
| H26.45.29 | UBND phường Phạm Đình Hổ |
|
|
|
|
583 | H26.45.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phạm Đình Hổ | Số 44 phố Trần Xuân Soạn, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
| 02438263702 |
|
| H26.45.30 | UBND phường Phố Huế |
|
|
|
|
584 | H26.45.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phố Huế | Số 6 phố Yên Bái I, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
| 02439764376 |
|
| H26.45.31 | UBND phường Quỳnh Lôi |
|
|
|
|
585 | H26.45.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quỳnh Lôi | Số 197, phố Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
| 02438634655 |
|
| H26.45.32 | UBND phường Quỳnh Mai |
|
|
|
|
586 | H26.45.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quỳnh Mai | Số 01 phố Quỳnh Mai, phường Quỳnh Mai, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
| 02438622718 |
|
| H26.45.33 | UBND phường Thanh Lương |
|
|
|
|
587 | H26.45.33.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thanh Lương | Số 15A ngõ 230, phố Lạc Trung, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
| 02439872570 |
|
| H26.45.34 | UBND phường Thanh Nhàn |
|
|
|
|
588 | H26.45.34.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thanh Nhàn | Số 35 ngõ 54 phố Kim Ngưu, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
| 02439727870 |
|
| H26.45.35 | UBND phường Trương Định |
|
|
|
|
589 | H26.45.35.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trương Định | Số 323 đường Trần Đại Nghĩa, phường Trương Định, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
| 02436281533 |
|
| H26.45.36 | UBND phường Vĩnh Tuy |
|
|
|
|
590 | H26.45.36.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Vĩnh Tuy | Số 35 phố Vĩnh Tuy, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
| 02439873249 |
|
| H26.46 | UBND quận Hoàn Kiếm |
|
|
|
|
| H26.46.1 | Văn phòng HĐND-UBND Quận |
|
|
|
|
591 | H26.46.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Hoàn Kiếm | Số 124, phố Hàng Trống, phường Hàng Trống, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 0243264392 |
| |
| H26.46.17 | UBND phường Chương Dương |
|
|
|
|
592 | H26.46.17.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Chương Dương | Số 81 Vọng Hà, phường Chương Dương, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02438256069 |
|
| H26.46.18 | UBND phường Cửa Đông |
|
|
|
|
593 | H26.46.18.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cửa Đông | Số 30 Hàng Điếu, phường Cửa Đông, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02438285996 |
|
| H26.46.19 | UBND phường Cửa Nam |
|
|
|
|
594 | H26.46.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cửa Nam | Số 21 Phan Bội Châu, phường Cửa Nam, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02439427500 |
|
| H26.46.20 | UBND phường Đồng Xuân |
|
|
|
|
595 | H26.46.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đồng Xuân | Số 52 Hàng Giấy, phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02422120552 |
|
| H26.46.21 | UBND phường Hàng Bạc |
|
|
|
|
596 | H26.46.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Bạc | Số 22 Hàng Dầu, phường Hàng Bạc, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02438255485 |
|
| H26.46.22 | UBND phường Hàng Bài |
|
|
|
|
597 | H26.46.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Bài | Số 4 Nguyễn Chế Nghĩa, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02439439345 |
|
| H26.46.23 | UBND phường Hàng Bồ |
|
|
|
|
598 | H26.46.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Bồ | Số 43 Lãn Ông, phường Hàng Bồ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02439232448 |
|
| H26.46.24 | UBND phường Hàng Bông |
|
|
|
|
599 | H26.46.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Bông | Số 106 Hàng Bông, phường Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02438255485 |
|
| H26.46.25 | UBND phường Hàng Buồm |
|
|
|
|
600 | H26.46.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Buồm | Số 28 Mã Mây, phường Hàng Buồm, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02438243210 |
|
| H26.46.26 | UBND phường Hàng Đào |
|
|
|
|
601 | H26.46.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Đào | Số 56 Hàng Cân, phường Hàng Đào, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02439262271 |
|
| H26.46.27 | UBND phường Hàng Gai |
|
|
|
|
602 | H26.46.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Gai | Số 44 Hàng Nón, phường Hàng Gai, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02438257487 |
|
| H26.46.28 | UBND phường Hàng Mã |
|
|
|
|
603 | H26.46.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Mã | Số 45 Hàng Lược, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02438255681 |
|
| H26.46.29 | UBND phường Hàng Trống |
|
|
|
|
604 | H26.46.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Trống | Số 24 Chân Cầm, phường Hàng Trống, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02438257020 |
|
| H26.46.30 | UBND phường Lý Thái Tổ |
|
|
|
|
605 | H26.46.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Lý Thái Tổ | Số 30 Lò Sũ, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02438257313 |
|
| H26.46.31 | UBND phường Phan Chu Trinh |
|
|
|
|
606 | H26.46.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phan Chu Trinh | Số 27 Lê Thánh Tông, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02439333872 |
|
| H26.46.32 | UBND phường Phúc Tân |
|
|
|
|
607 | H26.46.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phúc Tân | Số 6 Bảo Linh, phường Phúc Tân, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02438256068 |
|
| H26.46.33 | UBND phường Tràng Tiền |
|
|
|
|
608 | H26.46.33.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Tràng Tiền | Số 02 Cổ Tân, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02438256555 |
|
| H26.46.34 | UBND phường Trần Hưng Đạo |
|
|
|
|
609 | H26.46.34.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trần Hưng Đạo | Số 29 Quang Trung, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 02439439376 |
|
| H26.47 | UBND quận Hoàng Mai |
|
|
|
|
| H26.47.1 | Văn phòng HĐND và UBND Quận |
|
|
|
|
610 | H26.47.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Hoàng Mai | Khu Trung tâm hành chính Quận (phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội) |
| 02436421808 |
|
| H26.47.19 | UBND phường Đại Kim |
|
|
|
|
611 | H26.47.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đại Kim | Số 1, ngõ 282, đường Kim Giang, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
| 02438552105 |
|
| H26.47.20 | UBND phường Định Công |
|
|
|
|
612 | H26.47.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Định Công | Lô 9, Khu đô thị Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
| 02438550352 |
|
| H26.47.21 | UBND phường Giáp Bát |
|
|
|
|
613 | H26.47.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Giáp Bát | Số 18, ngõ 4, phố Kim Đồng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
| 02438641487 |
|
| H26.47.22 | UBND phường Hoàng Liệt |
|
|
|
|
614 | H26.47.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hoàng Liệt | Số 1, ngõ 2, phố Hoàng Liệt, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
| 02436419698 |
|
| H26.47.23 | UBND phường Hoàng Văn Thụ |
|
|
|
|
615 | H26.47.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hoàng Văn Thụ | Số 2, ngách 224/2, đường Hoàng Mai, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
| 02438631462 |
|
| H26.47.24 | UBND phường Lĩnh Nam |
|
|
|
|
616 | H26.47.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Lĩnh Nam | Số 669, đường Lĩnh Nam, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
| 02436449376 |
|
| H26.47.25 | UBND phường Mai Động |
|
|
|
|
617 | H26.47.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Mai Động | Số 25A, ngõ 13, đường Lĩnh Nam, phường Mai Động, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
| 02438628500 |
|
| H26.47.26 | UBND phường Tân Mai |
|
|
|
|
618 | H26.47.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Tân Mai | Số 168, phố Tân Mai, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
| 02436617992 |
|
| H26.47.27 | UBND phường Thanh Trì |
|
|
|
|
619 | H26.47.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thanh Trì | Số 177, phố Thanh Đàm, phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
| 02432247560 |
|
| H26.47.28 | UBND phường Thịnh Liệt |
|
|
|
|
620 | H26.47.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thịnh Liệt | Số 90, phố Giáp Nhị, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
| 02438613139 |
|
| H26.47.29 | UBND phường Trần Phú |
|
|
|
|
621 | H26.47.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trần Phú | Số 18, đường Khuyến Lương, phường Trần Phú, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
| 02436432982 |
|
| H26.47.30 | UBND phường Tương Mai |
|
|
|
|
622 | H26.47.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Tương Mai | Số 143, phố Nguyễn An Ninh, phường Tương Mai, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
| 02438644435 |
|
| H26.47.31 | UBND phường Vĩnh Hưng |
|
|
|
|
623 | H26.47.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Vĩnh Hưng | Số 146, phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
| 02436440884 |
|
| H26.47.32 | UBND phường Yên Sở |
|
|
|
|
624 | H26.47.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Yên Sở | Số 99, phố Yên Sở, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
| 02438615453 |
|
| H26.48 | UBND quận Long Biên |
|
|
|
|
| H26.48.1 | Văn phòng HĐND-UBND Quận |
|
|
|
|
625 | H26.48.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Long Biên | Số 3 phố Vạn Hạnh, phường Việt Hưng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.48.17 | UBND phường Bồ Đề |
|
|
|
|
626 | H26.48.17.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Bồ Đề | Số 101 Bồ Đề, phường Bồ Đề, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
| 02436788065 |
|
| H26.48.18 | UBND phường Cự Khối |
|
|
|
|
627 | H26.48.18.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cự Khối | Số 593 đường Bát Khối, phường Cự Khối, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
| 0971626063 |
|
| H26.48.19 | UBND phường Đức Giang |
|
|
|
|
628 | H26.48.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đức Giang | Số 1 phố Hoa Lâm, phường Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
| 02438779351 |
|
| H26.48.20 | UBND phường Gia Thụy |
|
|
|
|
629 | H26.48.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Gia Thụy | Số 10 phố Gia Thụy, phường Gia Thụy, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
| 02436522698 |
|
| H26.48.21 | UBND phường Giang Biên |
|
|
|
|
630 | H26.48.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Giang Biên | Tổ 5 phường Giang Biên, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
| 02438779353 |
|
| H26.48.22 | UBND phường Long Biên |
|
|
|
|
631 | H26.48.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Long Biên | Số 199, tổ 12, phường Long Biên, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
| 02436754386 |
|
| H26.48.23 | UBND phường Ngọc Lâm |
|
|
|
|
632 | H26.48.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Ngọc Lâm | Số 41 Nguyễn Sơn, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
| 02438736201 |
|
| H26.48.24 | UBND phường Ngọc Thụy |
|
|
|
|
633 | H26.48.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Ngọc Thụy | Số 270 đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
| 02438712199 |
|
| H26.48.25 | UBND phường Phúc Đồng |
|
|
|
|
634 | H26.48.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phúc Đồng | Số 247B Nguyễn Văn Linh, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
| 02438757277 |
|
| H26.48.26 | UBND phường Phúc Lợi |
|
|
|
|
635 | H26.48.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phúc Lợi | Tổ 6, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
| 02432665567 |
|
| H26.48.27 | UBND phường Sài Đồng |
|
|
|
|
636 | H26.48.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Sài Đồng | Số 559, phố Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
| 02438759534 |
|
| H26.48.28 | UBND phường Thạch Bàn |
|
|
|
|
637 | H26.48.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thạch Bàn | Số 195, đường Thạch Bàn, phường Thạch Bàn, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
| 02432161090 |
|
| H26.48.29 | UBND phường Thượng Thanh |
|
|
|
|
638 | H26.48.29 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thượng Thanh | Số 2 đường Lý Sơn, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
| 02438272097 |
|
| H26.48.30 | UBND phường Việt Hưng |
|
|
|
|
639 | H26.48.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Việt Hưng | Số 77 Lệ Mật, phường Việt Hưng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
| 02438770658 |
|
| H26.49 | UBND quận Nam Từ Liêm |
|
|
|
|
| H26.49.1 | Văn phòng UBND Quận |
|
|
|
|
640 | H26.49.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Nam Từ Liêm | Số 1, phố Huy Du, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02438372949 |
|
| H26.49.18 | UBND phường Cầu Diễn |
|
|
|
|
641 | H26.49.18.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cầu Diễn | Số 145 Hồ Tùng Mậu, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02437634111 |
|
| H26.49.19 | UBND phường Đại Mỗ |
|
|
|
|
642 | H26.49.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đại Mỗ | Số 169 đường Đại Mỗ, phường Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02437890632 |
|
| H26.49.20 | UBND phường Mễ Trì |
|
|
|
|
643 | H26.49.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Mễ Trì | Số 2, phố Đồng Me, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02438390941 |
|
| H26.49.21 | UBND phường Mỹ Đình 1 |
|
|
|
|
644 | H26.49.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Mỹ Đình 1 | Tổ dân phố số 13 Nhân Mỹ, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02437965187 |
|
| H26.49.22 | UBND phường Mỹ Đình 2 |
|
|
|
|
645 | H26.49.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Mỹ Đình 2 | Đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02437680387 |
|
| H26.49.23 | UBND phường Phú Đô |
|
|
|
|
646 | H26.49.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phú Đô | Đường Vườn Cam, phường Phú Đô, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02437858918 |
|
| H26.49.24 | UBND phường Phương Canh |
|
|
|
|
647 | H26.49.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phương Canh | Số 289 đường Phương Canh, tổ dân phố số 7, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02437652180 |
|
| H26.49.25 | UBND phường Tây Mỗ |
|
|
|
|
648 | H26.49.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Tây Mỗ | Số 2 đường Tây Mỗ, phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02462942716 |
|
| H26.49.26 | UBND phường Trung Văn |
|
|
|
|
649 | H26.49.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trung Văn | Số 76 Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02435530277 |
|
| H26.49.27 | UBND phường Xuân Phương |
|
|
|
|
650 | H26.49.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Xuân Phương | Khu đô thị Xuân Phương, phường Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 02437654065 |
|
| H26.50 | UBND quận Tây Hồ |
|
|
|
|
| H26.50.1 | Văn phòng HĐND-UBND Quận |
|
|
|
|
651 | H26.50.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Tây Hồ | Số 657 Lạc Long Quân, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
| 02462539782 |
|
| H26.50.19 | UBND phường Bưởi |
|
|
|
|
652 | H26.50.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Bưởi | Số 10A Võng Thị, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
| 02437534652 |
|
| H26.50.20 | UBND phường Nhật Tân |
|
|
|
|
653 | H26.50.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Nhật Tân | Số 362 Âu Cơ, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
| 02437193098 |
|
| H26.50.21 | UBND phường Phú Thượng |
|
|
|
|
654 | H26.50.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phú Thượng | Số 70 phố Phú Thượng, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ |
| 02437576605 |
|
| H26.50.22 | UBND phường Quảng An |
|
|
|
|
655 | H26.50.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quảng An | Số 8 ngõ 31 Xuân Diệu, phường Quảng An, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
| 02437181277 |
|
| H26.50.23 | UBND phường Thụy Khuê |
|
|
|
|
656 | H26.50.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thụy Khuê | Số 236 Thụy Khuê, phường Thụy Khuê, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
| 02438456092 |
|
| H26.50.24 | UBND phường Tứ Liên |
|
|
|
|
657 | H26.50.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Tứ Liên | Số 30 phố Tứ Liên, phường Tứ Liên, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
| 02437100762 |
|
| H26.50.25 | UBND phường Xuân La |
|
|
|
|
658 | H26.50.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Xuân La | Số 32 Xuân La, phường Xuân La, quận Tây Hồ |
| 02466593837 |
|
| H26.50.26 | UBND phường Yên Phụ |
|
|
|
|
659 | H26.50.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Yên Phụ | Số 15 An Dương Vương, phường Yên Phụ, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
| 02438239696 |
|
| H26.51 | UBND quận Thanh Xuân |
|
|
|
|
| H26.51.1 | Văn phòng HĐND và UBND Quận |
|
|
|
|
660 | H26.51.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Thanh Xuân | Tầng 1, tòa nhà 3 tầng, ngõ 11 đường Khuất Duy Tiến nằm trong trụ sở UBND quận, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
| 02435544558 |
|
| H26.51.19 | UBND phường Hạ Đình |
|
|
|
|
661 | H26.51.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hạ Đình | Số 2, ngõ 320 đường Khương Đình, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
| 02438585597 |
|
| H26.51.20 | UBND phường Khương Đình |
|
|
|
|
662 | H26.51.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Khương Đình | Số 33 Khương Hạ, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
| 02438586215 |
|
| H26.51.21 | UBND phường Khương Mai |
|
|
|
|
663 | H26.51.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường | Số 136 Nguyễn Ngọc Nại, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
| 02462945741 |
|
| H26.51.22 | UBND phường Khương Trung |
|
|
|
|
664 | H26.51.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Khương Trung | Số 1, ngõ 162/27 phố Khương Trung, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
| 02435683497 |
|
| H26.51.23 | UBND phường Kim Giang |
|
|
|
|
665 | H26.51.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Kim Giang | Số 60 đường Kim Giang, phường Kim Giang, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
| 02432222672 |
|
| H26.51.24 | UBND phường Nhân Chính |
|
|
|
|
666 | H26.51.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Nhân Chính | Số 1 phố Nhân Hòa, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
| 02435690824 |
|
| H26.51.25 | UBND phường Phương Liệt |
|
|
|
|
667 | H26.51.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phương Liệt | Số 3 phố Phương Liệt, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
| 02438692622 |
|
| H26.51.26 | UBND phường Thanh Xuân Bắc |
|
|
|
|
668 | H26.51.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thanh Xuân Bắc | E18, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
| 02438541051 |
|
| H26.51.27 | UBND phường Thanh Xuân Nam |
|
|
|
|
669 | H26.51.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thanh Xuân Nam | Số 3 ngõ 495/1 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
| 02438547214 |
|
| H26.51.28 | UBND phường Thanh Xuân Trung |
|
|
|
|
670 | H26.51.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thanh Xuân Trung | Ngõ 12 đường Khuất Duy Tiến, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
| 02435575535 |
|
| H26.51.29 | UBND phường Thượng Đình |
|
|
|
|
671 | H26.51.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thượng Đình | Số 105 Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
| 02438581015 |
|
| H26.52 | UBND thị xã Sơn Tây |
|
|
|
|
| H26.52.1 | Văn phòng HĐND-UBND Thị xã |
|
|
|
|
672 | H26.52.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị xã Sơn Tây | Số 01, Phố Phó Đức Chính, phường Lê Lợi, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
| 02433830961 |
|
| H26.52.18 | UBND phường Lê Lợi |
|
|
|
|
673 | H26.52.18.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Lê Lợi | Số 185, phường Lê Lợi, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
| 02433832134 |
|
| H26.52.19 | UBND phường Ngô Quyền |
|
|
|
|
674 | H26.52.19.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Ngô Quyền | Số 35 Ngô Quyền, phường Ngô Quyền, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
| 02433833406 |
|
| H26.52.20 | UBND phường Phú Thịnh |
|
|
|
|
675 | H26.52.20.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phú Thịnh | Số 136, đường Phú Thịnh, phường Phú Thịnh, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
| 02433835995 |
|
| H26.52.21 | UBND phường Quang Trung |
|
|
|
|
676 | H26.52.21.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quang Trung | Số 19 phố Hoàng Diệu, phường Quang Trung, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
| 02433832174 |
|
| H26.52.22 | UBND phường Sơn Lộc |
|
|
|
|
677 | H26.52.22.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Sơn Lộc | Số 41, Chùa Thông, phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
| 02433832193 |
|
| H26.52.23 | UBND phường Trung Hưng |
|
|
|
|
678 | H26.52.23.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trung Hưng | Số 26 Vân Gia, phường Trung Hưng, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
| 02432979118 |
|
| H26.52.24 | UBND phường Trung Sơn Trầm |
|
|
|
|
679 | H26.52.24.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trung Sơn Trầm | Số 46, đường Trung Sơn Trầm, phường Trung Sơn Trầm, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
| 02433932084 |
|
| H26.52.25 | UBND phường Viên Sơn |
|
|
|
|
680 | H26.52.25.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Viên Sơn | Tổ dân phố Phù Sa, phường Viên Sơn, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
| 02433832740 |
|
| H26.52.26 | UBND phường Xuân Khanh |
|
|
|
|
681 | H26.52.26.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Xuân Khanh | Số 2 đường Đá Bạc, phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
| 02433838342 |
|
| H26.52.27 | UBND xã Cổ Đông |
|
|
|
|
682 | H26.52.27.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cổ Đông | Thôn Phúc Lộc, xã Cổ Đông, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
| 02433610522 |
|
| H26.52.28 | UBND xã Đường Lâm |
|
|
|
|
683 | H26.52.28.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đường Lâm | Số 1, đường Mông Phụ, thôn Mông Phụ, xã Đường Lâm, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
| 02433833773 |
|
| H26.52.29 | UBND xã Kim Sơn |
|
|
|
|
684 | H26.52.29.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Sơn | Số 306, thôn Kim Tân, xã Kim Sơn, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
| 02433836198 |
|
| H26.52.30 | UBND xã Sơn Đông |
|
|
|
|
685 | H26.52.30.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Sơn Đông | Số 147A đường Thanh Niên, thôn Trung Tâm, xã Sơn Đông, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
| 02433610912 |
|
| H26.52.31 | UBND xã Thanh Mỹ |
|
|
|
|
686 | H26.52.31.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Mỹ | Đường Thanh Mỹ, thôn Thủ Trung, xã Thanh Mỹ, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
| 02433838074 |
|
| H26.52.32 | UBND xã Xuân Sơn |
|
|
|
|
687 | H26.52.32.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND Xuân Sơn | Thôn Xuân Khanh, xã Xuân Sơn, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
| 02433261227 |
|
PHỤ LỤC IV
MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CẤP 5
(Kèm theo Quyết định số 3455/QĐ-UBND ngày 03/7/2023 của UBND thành phố Hà Nội)
Stt | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ cơ quan, đơn vị | Thư điện tử | Số điện thoại | Cổng/Trang thông tin điện tử |
| H26.8 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
|
|
|
|
| H26.8.30 | Trung tâm Dịch vụ việc làm Hà Nội |
|
|
|
|
| H26.8.30.1 | Phòng Bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
|
|
1 | H26.8.30.1.1 | Bộ phận Tư vấn ban đầu Yên Hòa | Số 215 Trung Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
| 02437822806 máy lẻ 436, 438 |
|
2 | H26.8.30.1.2 | Bộ phận Tư vấn ban đầu Hà Đông | Số 144, đường Trần Phú, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 02433829082 |
|
| H26.8.30.2 | Phòng Thông tin thị trường lao động |
|
|
|
|
3 | H26.8.30.2.1 | Sàn Giao dịch việc làm vệ tinh Đông Anh | Thôn Bầu, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 02466638148/ 02435810294 |
|
4 | H26.8.30.2.2 | Sàn Giao dịch việc làm vệ tinh Ba Vì | Km 55+500 quốc lộ 32, thôn Vật Phụ, xã Vật Lại, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội (Trung tâm GDNN & GDTX huyện Ba Vì) |
| 02466634411/ 02432979223 |
|
5 | H26.8.30.2.3 | Sàn Giao dịch việc làm vệ tinh Phú Xuyên | Tiểu khu Phú Mỹ, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội (Trường Trung cấp nghề số 1 Hà Nội) |
| 02432222458 |
|
6 | H26.8.30.2.4 | Sàn Giao dịch việc làm vệ tinh Đan Phượng | Số 101 phố Tây Sơn, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội (Trung tâm Bồi dưỡng chính trị huyện Đan Phượng) |
| 02433878099 |
|
7 | H26.8.30.2.5 | Sàn Giao dịch việc làm vệ tinh Thạch Thất | Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội (Trung tâm GDNN & GDTX huyện Thạch Thất) |
| 02432222735 |
|
8 | H26.8.30.2.6 | Sàn Giao dịch việc làm vệ tinh Sóc Sơn | Thôn Miếu Thờ, xã Tiên Dược, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội. (QL3 gần trường Trung cấp An Ninh) (Trung tâm GDNN & GDTX Huyện Sóc Sơn) |
| 02435810119/ 02422468928 |
|
9 | H26.8.30.2.7 | Sàn Giao dịch việc làm vệ tinh Long Biên | Ngõ 161 phố Hoa Lâm, phường Việt Hưng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội (Trung tâm GDNN & GDTX quận Long Biên) |
| 02432161469/ 02436740595 |
|
10 | H26.8.30.2.8 | Sàn Giao dịch việc làm vệ tinh Nam Từ Liêm | Số 68 Nguyễn Hoàng, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội (Trung tâm Văn Hóa - Thể thao phường Mỹ Đình 2) |
| 02432123085 |
|
11 | H26.8.30.2.9 | Sàn Giao dịch việc làm vệ tinh Gia Lâm | Số 6 đường Cổ Bi, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội (Trung tâm GDNN & GDTX huyện Gia Lâm) |
| 02432161465 |
|
12 | H26.8.30.2.10 | Sàn Giao dịch việc làm vệ tinh Mê Linh | Xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội (Trung tâm Hành chính huyện Mê Linh) |
| 02432161578 |
|
13 | H26.8.30.2.11 | Sàn Giao dịch việc làm vệ tinh Hoài Đức | Khu 6, thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội (Tầng 1 Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao huyện Hoài Đức) |
| 02432005512 |
|
14 | H26.8.30.2.12 | Sàn Giao dịch việc làm vệ tinh Ứng Hòa | Số 59 phố Lê Lợi, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội (Trung tâm Quỹ đất huyện Ứng Hòa) |
| 02433212233 |
|
15 | H26.8.30.2.13 | Sàn Giao dịch việc làm vệ tinh Thường Tín | Số 108 đường Hùng Nguyên, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội (Tầng 2 nhà điều hành điểm đỗ xe bus Trung tâm huyện Thường Tín) |
| 02433668806 |
|
| H26.11 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
|
|
| H26.11.3 | Chi cục Kiểm lâm |
|
|
|
|
| H26.11.3.1 | Hạt Kiểm lâm số 1 |
|
|
|
|
16 | H26.11.3.1.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Hạt Kiểm lâm số 1 | Tầng 4 khu liên cơ quan xã Tiên Dương, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.11.3.2 | Hạt Kiểm lâm số 2 |
|
|
|
|
17 | H26.11.3.2.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Hạt Kiểm lâm số 2 | Số 376 Bạch Đằng, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.11.3.3 | Hạt Kiểm lâm số 3 |
|
|
|
|
18 | H26.11.3.3.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Hạt Kiểm lâm số 3 | Số 175 đường Thụy Phương, phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.11.3.4 | Hạt Kiểm lâm số 4 |
|
|
|
|
19 | H26.11.3.4.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Hạt Kiểm lâm số 4 | Xã Phù Ninh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.11.3.5 | Hạt Kiểm lâm số 5 |
|
|
|
|
20 | H26.11.3.5.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Hạt Kiểm lâm số 5 | Xã Liên Hà, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.11.3.6 | Hạt Kiểm lâm số 6 |
|
|
|
|
21 | H26.11.3.6.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Hạt Kiểm lâm số 6 | Xã Vật Lại, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.11.3.7 | Hạt Kiểm lâm số 7 |
|
|
|
|
22 | H26.11.3.7.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Hạt Kiểm lâm số 7 | Số 368 phố Chùa Thông, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.11.3.8 | Hạt Kiểm lâm số 8 |
|
|
|
|
23 | H26.11.3.8.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Hạt Kiểm lâm số 8 | Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.11.3.9 | Hạt Kiểm lâm số 9 |
|
|
|
|
24 | H26.11.3.9.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Hạt Kiểm lâm số 9 | Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
|
|
|
| H26.11.3.10 | Hạt Kiểm lâm số 10 |
|
|
|
|
25 | H26.11.3.10.1 | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC Hạt Kiểm lâm số 10 | Xã Minh Cường, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
|
|
|