Quyết định 124/2004/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành bảng danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 124/2004/QĐ-TTg

Quyết định 124/2004/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành bảng danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam
Cơ quan ban hành: Thủ tướng Chính phủSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:124/2004/QĐ-TTgNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Phan Văn Khải
Ngày ban hành:08/07/2004Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Hành chính

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

tải Quyết định 124/2004/QĐ-TTg

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) QD124-2004TTg DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quyết định 124/2004/QĐ-TTg DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.zip) Quyết định 124/2004/QĐ-TTg ZIP (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
______________

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

________________________

Số: 124/2004/QĐ-TTg

Hà Nội, ngày 08 tháng 07 năm 2004

 

QUYẾT ĐỊNH

Về việc ban hành bảng Danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam.

 

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

 

Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;

Căn cứ Luật Thống kê ngày 26 tháng 6 năm 2003;

Căn cứ Nghị định số 40/2004/NĐ-CP ngày 13 tháng 02 năm 2004 của Chính phủ về quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thống kê;

Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê,

 

QUYẾT ĐỊNH:

 

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam có đến ngày 30 tháng 6 năm 2004 để thực hiện thống nhất trong cả nước.

Mã số cấp cho một đơn vị hành chính là số định danh duy nhất, không thay đổi trong suốt quá trình đơn vị hành chính đó tồn tại thực tế. Khi có thay đổi, mã số được cấp theo nguyên tắc sau:

a) Đối với cấp tỉnh:

- Trường hợp tách tỉnh:

+ Tỉnh có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì mã số đơn vị hành chính cấp tỉnh, cấp huyện và cấp xã không thay đổi.

+ Tỉnh có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã mới. Mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh đó không thay đổi.

- Trường hợp nhập tỉnh:

+ Tỉnh hợp nhất có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng tại tỉnh nào thì mang mã số của tỉnh đó, mã số của tỉnh còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác. Mã số cấp huyện và cấp xã của tỉnh hợp nhất không thay đổi.

b) Đối với cấp huyện:

- Trường hợp tách huyện:

+ Huyện có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ có mã số cấp huyện, cấp xã không thay đổi.

+ Huyện có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã mới, mã số đơn vị hành chính cấp xã thuộc huyện đó không thay đổi.

- Trường hợp nhập huyện:

+ Huyện có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng tại huyện cũ nào thì mang mã số của huyện đó, mã số còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho các đơn vị hành chính khác. Mã số của đơn vị hành chính cấp xã thuộc huyện hợp nhất không thay đổi.

- Trường hợp đơn vị hành chính cấp huyện chuyển tỉnh thì mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã không thay đổi.

c) Đối với cấp xã:

- Trường hợp tách xã

+ Xã có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì mang mã số cũ.

+ Xã có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã số mới.

- Trường hợp nhập xã:

 Xã hợp nhất có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng tại xã nào thì mang mã số của xã đó, mã số của xã còn lại bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác.

- Trường hợp đơn vị hành chính cấp xã chuyển huyện thì mã số của đơn vị hành chính cấp xã đó không thay đổi.

d) Trường hợp đơn vị hành chính các cấp đổi tên, chuyển từ khu vực nông thôn sang thành thị hoặc ngược lại thì mã số không thay đổi.

Điều 2. Giao Tổng cục Thống kê:

- Quản lý, sắp xếp và cấp mã số mới cho đơn vị hành chính các cấp khi có thay đổi.

- Hướng dẫn các Bộ, ngành, cơ quan thực hiện theo đúng quy định của Quyết định này.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 30 ngày, kể từ ngày đăng Công báo. Các văn bản trước đây trái với Quyết định này đều bãi bỏ.

Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ




Phan Văn Khải

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BẢNG DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08/7/2004 của Thủ tướng Chính phủ)

 

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Nguyên tắc mã hóa

Mã số đơn vị hành chính là một dãy số được quy định cho từng đơn vị theo nguyên tắc thống nhất, là số định danh duy nhất, không thay đổi, ổn định trong suốt quá trình một đơn vị hành chính tồn tại thực tế. Mã số đã cấp không được sử dụng để cấp lại cho đơn vị hành chính khác cùng cấp.

2. Cấu trúc mã số đơn vị hành chính

Mã số đơn vị hành chính gồm 10 số, được phân làm 3 cấp độc lập, mỗi cấp có mã số mở để cấp mã số mới cho đơn vị hành chính khi thay đổi. Cụ thể:

+ Cấp tỉnh được mã hóa bằng 2 chữ số từ 01 đến 99;

+ Cấp huyện được mã hóa bằng 3 chữ số từ 001 đến 999;

+ Cấp xã được mã hóa bằng 5 chữ số từ 00001 đến 99999.

3. Nguyên tắc sắp xếp đơn vị hành chính khi mã hóa

Đơn vị hành chính được xếp theo thứ tự Bắc - Nam, Tây - Đông, lấy đường ranh giới ở điểm địa đầu và có kết hợp với vùng địa lý của từng cấp làm căn cứ xác định. Trong phạm vi cả nước, thành phố Hà Nội được xếp thứ nhất, các tỉnh thành phố còn lại được xếp theo nguyên tắc trên. Trong phạm vi cấp tỉnh và cấp huyện, đơn vị hành chính có trụ sở Ủy ban nhân dân được xếp thứ nhất, các đơn vị hành chính còn lại được xếp theo thứ tự thành thị trước, nông thôn sau, từ Bắc xuống Nam, từ Tây sang Đông.

4. Nguyên tắc mã hóa và sắp xếp đơn vị hành chính khi có thay đổi

4.1. Đối với cấp tỉnh:

- Trường hợp tách tỉnh:

+ Tỉnh có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì không thay đổi mã số, đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã cũng không thay đổi mã số.

+ Tỉnh có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã mới. Mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh đó không thay đổi.

- Trường hợp nhập tỉnh:

+ Tỉnh hợp nhất có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng tại tỉnh nào thì mang mã số của tỉnh đó, mã số của tỉnh còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác. Mã số cấp huyện và cấp xã của tỉnh hợp nhất không thay đổi.

4.2. Đối với cấp huyên:

- Trường hợp tách huyện:

+ Huyện có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ có mã số cấp huyện, cấp xã không thay đổi.

+ Huyện có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp của tỉnh đó và được cấp mã mới. Mã số đơn vị hành chính cấp xã của huyện đó không thay đổi.

- Trường hợp nhập huyện:

+ Huyện hợp nhất có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng tại huyện cũ nào thì mang mã số của huyện đó, mã số của huyện còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác. Mã số của đơn vị hành chính cấp xã thuộc huyện hợp nhất không thay đổi.

- Trường hợp đơn vị hành chính cấp huyện chuyển tỉnh thì mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã không thay đổi.

4.3. Đối với cấp xã:

- Trường hợp tách xã:

+ Xã có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì mang mã số cũ.

+ Xã có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã số mới.

- Trường hợp nhập xã:

Xã hợp nhất có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng tại xã nào thì mang mã số của xã đó, mã số của xã còn lại bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác.

- Trường hợp đơn vị hành chính cấp xã chuyển huyện thì mã số của đơn vị hành chính cấp xã đó không thay đổi.

4.4. Một số trường hợp khác

Trường hợp đơn vị hành chính các cấp đổi tên, chuyển từ khu vực nông thôn sang thành thị hoặc ngược lại thì mã số không thay đổi.

5. Quản lý và thông báo mã số đơn vị hành chính

Thủ tướng Chính phủ ban hành bảng Danh mục và mã số các đơn vị hành chính. Tổng cục Thống kê có trách nhiệm quản lý hệ thống mã số đơn vị hành chính các cấp trong cả nước.

- Căn cứ vào Nghị quyết của Quốc hội và Nghị định của Chính phủ về việc thay đổi đơn vị hành chính, Tổng cục Thống kê có trách nhiệm sắp xếp, đóng mã số, cấp mã số đơn vị hành chính các cấp và thông báo kịp thời cho các đơn vị trong toàn quốc để thng nhất sử dụng.

II. DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG

Số thứ tự

Mã số

Tên đơn vị hành chính

No

Code

Name of the Administrative Divisions

1

01

Thành phố Hà Nội

2

02

Tỉnh Hà Giang

3

04

Tỉnh Cao Bằng

4

06

Tỉnh Bắc Kạn

5

08

Tỉnh Tuyên Quang

6

10

Tỉnh Lào Cai

7

11

Tỉnh Điện Biên

8

12

Tỉnh Lai Châu

9

14

Tỉnh Sơn La

10

15

Tỉnh Yên Bái

11

17

Tỉnh Hòa Bình

12

19

Tỉnh Thái Nguyên

13

20

Tỉnh Lạng Sơn

14

22

Tỉnh Quảng Ninh

15

24

Tỉnh Bắc Giang

16

25

Tỉnh Phú Thọ

17

26

Tỉnh Vĩnh Phúc

18

27

Tỉnh Bắc Ninh

19

28

Tỉnh Hà Tây

20

30

Tỉnh Hải Dương

21

31

Thành phố Hải Phòng

22

33

Tỉnh H­ưng Yên

23

34

Tỉnh Thái Bình

24

35

Tỉnh Hà Nam

25

36

Tỉnh Nam Định

26

37

Tỉnh Ninh Bình

27

38

Tỉnh Thanh Hóa

28

40

Tỉnh Nghệ An

29

42

Tỉnh Hà Tĩnh

30

44

Tỉnh Quảng Bình

31

45

Tỉnh Quảng Trị

32

46

Tỉnh Thừa Thiên Huế

33

48

Thành phố Đà Nẵng

34

49

Tỉnh Quảng Nam

35

51

Tỉnh Quảng Ngãi

36

52

Tỉnh Bình Định

37

54

Tỉnh Phú Yên

38

56

Tỉnh Khánh Hòa

39

58

Tỉnh Ninh Thuận

40

60

Tỉnh Bình Thuận

41

62

Tỉnh Kon Tum

42

64

Tỉnh Gia Lai

43

66

Tỉnh Đăk Lăk

44

67

Tỉnh Đăk Nông

45

68

Tỉnh Lâm Đồng

46

70

Tỉnh Bình Phước

47

72

Tỉnh Tây Ninh

48

74

Tỉnh Bình Dương

49

75

Tỉnh Đồng Nai

50

77

Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

51

79

TP. Hồ Chí Minh

52

80

Tỉnh Long An

53

82

Tỉnh Tiền Giang

54

83

Tỉnh Bến Tre

55

84

Tỉnh Trà Vinh

56

86

Tỉnh Vĩnh Long

57

87

Tỉnh Đồng Tháp

58

89

Tỉnh An Giang

59

91

Tỉnh Kiên Giang

60

92

Thành phố Cần Thơ

61

93

Tỉnh Hậu Giang

62

94

Tỉnh Sóc Trăng

63

95

Tỉnh Bạc Liêu

64

96

Tỉnh Cà Mau

III. DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC HUYỆN, QUẬN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TỈNH

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the Administrative Divisions

1

2

01. Thành phố Hà Nội

(9 quận, 5 huyện)

001

Quận Ba Đình

002

Quận Hoàn Kiếm

003

Quận Tây Hồ

004

Quận Long Biên

005

Quận Cầu Giấy

006

Quận Đống Đa

007

Quận Hai Bà Trư­ng

008

Quận Hoàng Mai

009

Quận Thanh Xuân

016

Huyện Sóc Sơn

017

Huyện Đông Anh

018

Huyện Gia Lâm

019

Huyện Từ Liêm

020

Huyện Thanh Trì

02. Tỉnh Hà Giang

(1 thị xã, 10 huyện)

024

Thị xã Hà Giang

026

Huyện Đồng Văn

027

Huyện Mèo Vạc

028

Huyện Yên Minh

029

Huyện Quản Bạ

030

Huyện Vị Xuyên

031

Huyện Bắc Mê

032

Huyện Hoàng Su Phì

033

Huyện Xín Mần

034

Huyện Bắc Quang

035

Huyện Quang Bình

04. Tỉnh Cao Bằng

(1 thị xã, 12 huyện)

040

Thị xã Cao Bằng

042

Huyện Bảo Lâm

043

Huyện Bảo Lạc

044

Huyện Thông Nông

045

Huyện Hà Quảng

046

Huyện Trà Lĩnh

047

Huyện Trùng Khánh

048

Huyện Hạ Lang

049

Huyện Quảng Uyên

050

Huyện Phục Hòa

051

Huyện Hòa An

052

Huyện Nguyên Bình

053

Huyện Thạch An

06. Tỉnh Bắc Kạn

(1 thị xã, 7 huyện)

058

Thị xã Bắc Kạn

060

Huyện Pác Nặm

061

Huyện Ba Bể

062

Huyện Ngân Sơn

063

Huyện Bạch Thông

064

Huyện Chợ Đồn

065

Huyện Chợ Mới

066

Huyện Na Rì

08. Tỉnh Tuyên Quang

(1 thị xã, 5 huyện)

070

Thị xã Tuyên Quang

072

Huyện Nà Hang

073

Huyện Chiêm Hóa

074

Huyện Hàm Yên

075

Huyện Yên Sơn

076

Huyện Sơn Dương

10. Tỉnh Lào Cai

(1 thị xã, 8 huyện)

080

Thị xã Lào Cai

082

Huyện Bát Xát

083

Huyện Mường Khương

084

Huyện Si Ma Cai

085

Huyện Bắc Hà

086

Huyện Bảo Thắng

087

Huyện Bảo Yên

088

Huyện Sa Pa

089

Huyện Văn Bàn

11. Tỉnh Điện Biên

(1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện)

094

Thành phố Điện Biên Phủ

095

Thị xã Lai Châu

096

Huyện Mường Nhé

097

Huyện Mường Lay

098

Huyện Tủa Chùa

099

Huyện Tuần Giáo

100

Huyện Điện Biên

101

Huyện Điện Biên Đông

12. Tỉnh Lai Châu

(5 huyện)

106

Huyện Tam Đường

107

Huyện Mường Tè

108

Huyện Sìn Hồ

109

Huyện Phong Thổ

110

Huyện Than Uyên

14. Tỉnh Sơn La

(1 thị xã, 10 huyện)

116

Thị xã Sơn La

118

Huyện Quỳnh Nhai

119

Huyện Thuận Châu

120

Huyện Mường La

121

Huyện Bắc Yên

122

Huyện Phù Yên

123

Huyện Mộc Châu

124

Huyện Yên Châu

125

Huyện Mai Sơn

126

Huyện Sông Mã

127

Huyện Sốp Cộp

15. Tỉnh Yên Bái

(1 thành phố, 1 thị xã, 7 huyện)

132

Thành phố Yên Bái

133

Thị xã Nghĩa Lộ

135

Huyện Lục Yên

136

Huyện Văn Yên

137

Huyện Mù Căng Chải

138

Huyện Trấn Yên

139

Huyện Trạm Tấu

140

Huyện Văn Chấn

141

Huyện Yên Bình

17. Tỉnh Hòa Bình

(1 thị xã, 10 huyện)

148

Thị xã Hòa Bình

150

Huyện Đà Bắc

151

Huyện Kỳ Sơn

152

Huyện Lương Sơn

153

Huyện Kim Bôi

154

Huyện Cao Phong

155

Huyện Tân Lạc

156

Huyện Mai Châu

157

Huyện Lạc Sơn

158

Huyện Yên Thủy

159

Huyện Lạc Thủy

19. Tỉnh Thái Nguyên

(1 thành phố, 1 thị xã, 7 huyện)

164

Thành phố Thái Nguyên

165

Thị xã Sông Công

167

Huyện Định Hóa

168

Huyện Phú Lương

169

Huyện Đồng Hỷ

170

Huyện Võ Nhai

171

Huyện Đại Từ

172

Huyện Phổ Yên

173

Huyện Phú Bình

20. Tỉnh Lạng Sơn

(1 thành phố, 10 huyện)

178

Thành phố Lạng Sơn

180

Huyện Tràng Định

181

Huyện Bình Gia

182

Huyện Văn Lãng

183

Huyện Cao Lộc

184

Huyện Văn Quan

185

Huyện Bắc Sơn

186

Huyện Hữu Lũng

187

Huyện Chi Lăng

188

Huyện Lộc Bình

189

Huyện Đình Lập

22. Tỉnh Quảng Ninh

(1 thành phố, 3 thị xã, 10 huyện)

193

Thành phố Hạ Long

194

Thị xã Móng Cái

195

Thị xã Cẩm Phả

196

Thị xã Uông Bí

198

Huyện Bình Liêu

199

Huyện Tiên Yên

200

Huyện Đầm Hà

201

Huyện Hải Hà

202

Huyện Ba Chẽ

203

Huyện Vân Đồn

204

Huyện Hoành Bồ

205

Huyện Đông Triều

206

Huyện Yên Hư­ng

207

Huyện Cô Tô

24. Tỉnh Bắc Giang

(1 thị xã, 9 huyện)

213

Thị xã Bắc Giang

215

Huyện Yên Thế

216

Huyện Tân Yên

217

Huyện Lạng Giang

218

Huyện Lục Nam

219

Huyện Lục Ngạn

220

Huyện Sơn Động

221

Huyện Yên Dũng

222

Huyện Việt Yên

223

Huyện Hiệp Hòa

25. Tỉnh Phú Thọ

(1 thành phố, 1 thị xã, 10 huyện)

227

Thành phố Việt Trì

228

Thị xã Phú Thọ

230

Huyện Đoan Hùng

231

Huyện Hạ Hòa

232

Huyện Thanh Ba

233

Huyện Phù Ninh

234

Huyện Yên Lập

235

Huyện Cẩm Khê

236

Huyện Tam Nông

237

Huyện Lâm Thao

238

Huyện Thanh Sơn

239

Huyện Thanh Thủy

26. Tỉnh Vĩnh Phúc

(2 thị xã, 7 huyện)

243

Thị xã Vĩnh Yên

244

Thị xã Phúc Yên

246

Huyện Lập Thạch

247

Huyện Tam Dương

248

Huyện Tam Đảo

249

Huyện Bình Xuyên

250

Huyện Mê Linh

251

Huyện Yên Lạc

252

Huyện Vĩnh Tường

27. Tỉnh Bắc Ninh

(1 thị xã, 7 huyện)

256

Thị xã Bắc Ninh

258

Huyện Yên Phong

259

Huyện Quế Võ

260

Huyện Tiên Du

261

Huyện Từ Sơn

262

Huyện Thuận Thành

263

Huyện Gia Bình

264

Huyện Lương Tài

28. Tỉnh Hà Tây

(2 thị xã, 12 huyện)

268

Thị xã Hà Đông

269

Thị xã Sơn Tây

271

Huyện Ba Vì

272

Huyện Phúc Thọ

273

Huyện Đan Phượng

274

Huyện Hoài Đức

275

Huyện Quốc Oai

276

Huyện Thạch Thất

277

Huyện Chương Mỹ

278

Huyện Thanh Oai

279

Huyện Thường Tín

280

Huyện Phú Xuyên

281

Huyện Ứng Hòa

282

Huyện Mỹ Đức

30. Tỉnh Hải Dương

(1 thành phố, 11 huyện)

288

Thành phố Hải Dương

290

Huyện Chí Linh

291

Huyện Nam Sách

292

Huyện Kinh Môn

293

Huyện Kim Thành

294

Huyện Thanh Hà

295

Huyện Cẩm Giàng

296

Huyện Bình Giang

297

Huyện Gia Lộc

298

Huyện Tứ Kỳ

299

Huyện Ninh Giang

300

Huyện Thanh Miện

31. Thành phố Hải Phòng

(1 thị xã, 5 quận, 8 huyện)

303

Quận Hồng Bàng

304

Quận Ngô Quyền

305

Quận Lê Chân

306

Quận Hải An

307

Quận Kiến An

308

Thị xã Đồ Sơn

311

Huyện Thủy Nguyên

312

Huyện An Dương

313

Huyện An Lão

314

Huyện Kiến Thuỵ

315

Huyện Tiên Lãng

316

Huyện Vĩnh Bảo

317

Huyện Cát Hải

318

Huyện Bạch Long Vĩ

33. Tỉnh H­ưng Yên

(1 thị xã, 9 huyện)

323

Thị xã Hưng Yên

325

Huyện Văn Lâm

326

Huyện Văn Giang

327

Huyện Yên Mỹ

328

Huyện Mỹ Hào

329

Huyện Ân Thi

330

Huyện Khoái Châu

331

Huyện Kim Động

332

Huyện Tiên Lữ

333

Huyện Phù Cừ

34. Tỉnh Thái Bình

(1 thị xã, 7 huyện)

336

Thị xã Thái Bình

338

Huyện Quỳnh Phụ

339

Huyện Hưng Hà

340

Huyện Đông Hưng

341

Huyện Thái Thụy

342

Huyện Tiền Hải

343

Huyện Kiến Xương

344

Huyện Vũ Thư

35. Tỉnh Hà Nam

(1 thị xã, 5 huyện)

347

Thị xã Phủ Lý

349

Huyện Duy Tiên

350

Huyện Kim Bảng

351

Huyện Thanh Liêm

352

Huyện Bình Lục

353

Huyện Lý Nhân

36. Tỉnh Nam Định

(1 thành phố, 9 huyện)

356

Thành phố Nam Định

358

Huyện Mỹ Lộc

359

Huyện Vụ Bản

360

Huyện Ý Yên

361

Huyện Nghĩa Hưng

362

Huyện Nam Trực

363

Huyện Trực Ninh

364

Huyện Xuân Trường

365

Huyện Giao Thủy

366

Huyện Hải Hậu

37. Tỉnh Ninh Bình

(2 thị xã, 6 huyện)

369

Thị xã Ninh Bình

370

Thị xã Tam Điệp

372

Huyện Nho Quan

373

Huyện Gia Viễn

374

Huyện Hoa Lư

375

Huyện Yên Khánh

376

Huyện Kim Sơn

377

Huyện Yên Mô

38. Tỉnh Thanh Hóa

(1 thành phố, 2 thị xã, 24 huyện)

380

Thành phố Thanh Hóa

381

Thị xã Bỉm Sơn

382

Thị xã Sầm Sơn

384

Huyện Mường Lát

385

Huyện Quan Hóa

386

Huyện Bá Thước

387

Huyện Quan Sơn

388

Huyện Lang Chánh

389

Huyện Ngọc Lạc

390

Huyện Cẩm Thủy

391

Huyện Thạch Thành

392

Huyện Hà Trung

393

Huyện Vĩnh Lộc

394

Huyện Yên Định

395

Huyện Thọ Xuân

396

Huyện Thường Xuân

397

Huyện Triệu Sơn

398

Huyện Thiệu Hóa

399

Huyện Hoằng Hóa

400

Huyện Hậu Lộc

401

Huyện Nga Sơn

402

Huyện Như Xuân

403

Huyện Như Thanh

404

Huyện Nông Cống

405

Huyện Đông Sơn

406

Huyện Quảng Xương

407

Huyện Tĩnh Gia

40. Tỉnh Nghệ An

(1 thành phố, 1 thị xã, 17 huyện)

412

Thành phố Vinh

413

Thị xã Cửa Lò

415

Huyện Quế Phong

416

Huyện Quỳ Châu

417

Huyện Kỳ Sơn

418

Huyện Tương Dương

419

Huyện Nghĩa Đàn

420

Huyện Quỳ Hợp

421

Huyện Quỳnh Lưu

422

Huyện Con Cuông

423

Huyện Tân Kỳ

424

Huyện Anh Sơn

425

Huyện Diễn Châu

426

Huyện Yên Thành

427

Huyện Đô Lương

428

Huyện Thanh Chương

429

Huyện Nghi Lộc

430

Huyện Nam Đàn

431

Huyện Hưng Nguyên

42. Tỉnh Hà Tĩnh

(2 thị xã, 9 huyện)

436

 Thị xã Hà Tĩnh

437

 Thị xã Hồng Lĩnh

439

 Huyện Hương Sơn

440

 Huyện Đức Thọ

441

 Huyện Vũ Quang

442

 Huyện Nghi Xuân

443

 Huyện Can Lộc

444

 Huyện Hương Khê

445

 Huyện Thạch Hà

446

 Huyện Cẩm Xuyên

447

 Huyện Kỳ Anh

44. Tỉnh Quảng Bình

(1 thị xã, 6 huyện)

450

Thị xã Đồng Hới

452

Huyện Minh Hóa

453

Huyện Tuyên Hóa

454

Huyện Quảng Trạch

455

Huyện Bố Trạch

456

Huyện Quảng Ninh

457

Huyện Lệ Thủy

45. Tỉnh Quảng Trị

(2 thị xã, 7 huyện)

461

Thị xã Đông Hà

462

Thị xã Quảng Trị

464

Huyện Vĩnh Linh

465

Huyện Hướng Hóa

466

Huyện Gio Linh

467

Huyện Đa Krông

468

Huyện Cam Lộ

469

Huyện Triệu Phong

470

Huyện Hải Lăng

46. Tỉnh Thừa Thiên Huế

(1 thành phố, 8 huyện)

474

Thành phố Huế

476

Huyện Phong Điền

477

Huyện Quảng Điền

478

Huyện Phú Vang

479

Huyện Hương Thủy

480

Huyện Hương Trà

481

Huyện A Lưới

482

Huyện Phú Lộc

483

Huyện Nam Đông

48. Thành phố Đà Nẵng

(5 quận, 2 huyện)

490

Quận Liên Chiểu

491

Quận Thanh Khê

492

Quận Hải Châu

493

Quận Sơn Trà

494

Quận Ngũ Hành Sơn

497

Huyện Hòa Vang

498

Huyện Hoàng Sa

49. Tỉnh Quảng Nam

(2 thị xã, 14 huyện)

502

Thị xã Tam Kỳ

503

Thị xã Hội An

504

Huyện Tây Giang

505

Huyện Đông Giang

506

Huyện Đại Lộc

507

Huyện Điện Bàn

508

Huyện Duy Xuyên

509

Huyện Quế Sơn

510

Huyện Nam Giang

511

Huyện Phước Sơn

512

Huyện Hiệp Đức

513

Huyện Thăng Bình

514

Huyện Tiên Phước

515

Huyện Bắc Trà My

516

Huyện Nam Trà My

517

Huyện Núi Thành

51. Tỉnh Quảng Ngãi

(1 thị xã, 13 huyện)

522

Thị xã Quảng Ngãi

524

Huyện Bình Sơn

525

Huyện Trà Bồng

526

Huyên Tây Trà

527

Huyện Sơn Tịnh

528

Huyện Tư Nghĩa

529

Huyện Sơn Hà

530

Huyện Sơn Tây

531

Huyện Minh Long

532

Huyện Nghĩa Hành

533

Huyện Mộ Đức

534

Huyện Đức Phổ

535

Huyện Ba Tơ

536

Huyện Lý Sơn

52. Tỉnh Bình Định

(1 thành phố, 10 huyện)

540

Thành phố Qui Nhơn

542

Huyện An Lão

543

Huyện Hoài Nhơn

544

Huyện Hoài Ân

545

Huyện Phù Mỹ

546

Huyện Vĩnh Thạnh

547

Huyện Tây Sơn

548

Huyện Phù Cát

549

Huyện An Nhơn

550

Huyện Tuy Phước

551

Huyện Vân Canh

54. Tỉnh Phú Yên

(1 thị xã, 7 huyện)

555

Thị xã Tuy Hòa

557

Huyện Sông Cầu

558

Huyện Đồng Xuân

559

Huyện Tuy An

560

Huyện Sơn Hòa

561

Huyện Sông Hinh

562

Huyện Tuy Hòa

563

Huyện Phú Hòa

56. Tỉnh Khánh Hòa

(1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện)

568

Thành phố Nha Trang

569

Thị xã Cam Ranh

571

Huyện Vạn Ninh

572

Huyện Ninh Hòa

573

Huyện Khánh Vĩnh

574

Huyện Diên Khánh

575

Huyện Khánh Sơn

576

Huyện Trường Sa

58. Tỉnh Ninh Thuận

(1 thị xã, 4 huyện)

582

Thị xã Phan Rang - Tháp Chàm

584

Huyện Bác Ái

585

Huyện Ninh Sơn

586

Huyện Ninh Hải

587

Huyện Ninh Phước

60. Tỉnh Bình Thuận

(1 thành phố, 8 huyện)

593

Thành phố Phan Thiết

595

Huyện Tuy Phong

596

Huyện Bắc Bình

597

Huyện Hàm Thuận Bắc

598

Huyện Hàm Thuận Nam

599

Huyện Tánh Linh

600

Huyện Đức Linh

601

Huyện Hàm Tân

602

Huyện Phú Quý

62. Tỉnh Kon Tum

(1 thị xã, 7 huyện)

608

Thị xã Kon Tum

610

Huyện Đắk Glei

611

Huyện Ngọc Hồi

612

Huyện Đắk Tô

613

Huyện Kon Plông

614

Huyện Kon Rẫy

615

Huyện Đắk Hà

616

Huyện Sa Thầy

64. Tỉnh Gia Lai

(1 thành phố, 1 thị xã, 13 huyện)

622

Thành phố Pleiku

623

Thị Xã An Khê

625

Huyện KBang

626

Huyện Đắk Đoa

627

Huyện Chư Păh

628

Huyện Ia Grai

629

Huyện Mang Yang

630

Huyện Kông Chro

631

Huyện Đức Cơ

632

Huyện Chư Prông

633

Huyện Chư Sê

634

Huyện Đắk Pơ

635

Huyện Ia Pa

636

Huyện Ayun Pa

637

Huyện Krông Pa

66. Tỉnh Đắk Lắk

(1 thành phố, 12 huyện)

643

Thành phố Buôn Ma Thuột

645

Huyện Ea H'leo

646

Huyện Ea Súp

647

Huyện Buôn Đôn

648

Huyện Cư M'gar

649

Huyện Krông Búk

650

Huyện Krông Năng

651

Huyện Ea Kar

652

Huyện M'Đrắk

653

Huyện Krông Bông

654

Huyện Krông Pắc

655

Huyện Krông A Na

656

Huyện Lắk

67. Tỉnh Đắk Nông

(6 huyện)

661

Huyện Đắk Nông

662

Huyện Cư Jút

663

Huyện Đắk Mil

664

Huyện Krông Nô

665

Huyện Đắk Song

666

Huyện Đắk R'Lấp

68. Tỉnh Lâm Đồng

(1 thành phố, 1 thị xã, 9 huyện)

672

Thành phố Đà Lạt

673

Thị xã Bảo Lộc

675

Huyện Lạc D­ơng

676

Huyện Lâm Hà

677

Huyện Đơn D­ơng

678

Huyện Đức Trọng

679

Huyện Di Linh

680

Huyện Bảo Lâm

681

Huyện Đạ Huoai

682

Huyện Đạ Tẻh

683

Huyện Cát Tiên

70. Tỉnh Bình Phước

(1 thị xã, 7 huyện)

689

Thị xã Đồng Xoài

691

Huyện Phước Long

692

Huyện Lộc Ninh

693

Huyện Bù Đốp

694

Huyện Bình Long

695

Huyện Đồng Phù

696

Huyện Bù Đăng

697

Huyện Chơn Thành

72. Tỉnh Tây Ninh

(1 thị xã, 8 huyện)

703

Thị xã Tây Ninh

705

Huyện Tân Biên

706

Huyện Tân Châu

707

Huyện Dương Minh Châu

708

Huyện Châu Thành

709

Huyện Hòa Thành

710

Huyện Gò Dầu

711

Huyện Bến Cầu

712

Huyện Trảng Bàng

74. Tỉnh Bình Dương

(1 thị xã, 6 huyện)

718

Thị xã Thủ Dầu Một

720

Huyện Dầu tiếng

721

Huyện Bến Cát

722

Huyện Phú Giáo

723

Huyện Tân Uyên

724

Huyện Dĩ An

725

Huyện Thuận An

75. Tỉnh Đồng Nai

(1 thành phố, 1 thị xã, 9 huyện)

731

Thành phố Biên Hòa

732

Thị xã Long Khánh

734

Huyện Tân Phú

735

Huyện Vĩnh Cửu

736

Huyện Định Quán

737

Huyện Trảng Bom

738

Huyện Thống Nhất

739

Huyện Cẩm Mỹ

740

Huyện Long Thành

741

Huyện Xuân Lộc

742

Huyện Nhơn Trạch

77. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

(1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện)

747

Thành phố Vũng Tàu

748

Thị xã Bà Rịa

750

Huyện Châu Đức

751

Huyện Xuyên Mộc

752

Huyện Long Điền

753

Huyện Đất Đỏ

754

Huyện Tân Thành

755

Huyện Côn Đảo

79. TP. Hồ Chí Minh

(19 quận, 5 huyện)

760

Quận 1

761

Quận 12

762

Quận Thủ Đức

763

Quận 9

764

Quận Gò Vấp

765

Quận Bình Thạnh

766

Quận Tân Bình

767

Quận Tân Phú

768

Quận Phú Nhuận

769

Quận 2

770

Quận 3

771

Quận 10

772

Quận 11

773

Quận 4

774

Quận 5

775

Quận 6

776

Quận 8

777

Quận Bình Tân

778

Quận 7

783

Huyện Củ Chi

784

Huyện Hóc Môn

785

Huyện Bình Chánh

786

Huyện Nhà Bè

787

Huyện Cần Giờ

80. Tỉnh Long An

(1 thị xã, 13 huyện)

794

Thị xã Tân An

796

Huyện Tân Hưng

797

Huyện Vĩnh Hưng

798

Huyện Mộc Hóa

799

Huyện Tân Thạnh

800

Huyện Thạnh Hóa

801

Huyện Đức Huệ

802

Huyện Đức Hòa

803

Huyện Bến Lức

804

Huyện Thủ Thừa

805

Huyện Tân Trụ

806

Huyện Cần Đước

807

Huyện Cần Giuộc

808

Huyện Châu Thành

82. Tỉnh Tiền Giang

(1 thành phố, 1 thị xã, 7 huyện)

815

Thành phố Mỹ Tho

816

Thị xã Gò Công

818

Huyện Tân Phước

819

Huyện Cái Bè

820

Huyện Cai Lậy

821

Huyện Châu Thành

822

Huyện Chợ Gạo

823

Huyện Gò Công Tây

824

Huyện Gò Công Đông

83. Tỉnh Bến Tre

(1 thị xã, 7 huyện)

829

Thị xã Bến Tre

831

Huyện Châu Thành

832

Huyện Chợ Lách

833

Huyện Mỏ Cày

834

Huyện Giồng Trôm

835

Huyện Bình Đại

836

Huyện Ba Tri

837

Huyện Thạnh Phú

84. Tỉnh Trà Vinh

(1 thị xã, 7 huyện)

842

Thị xã Trà Vinh

844

Huyện Càng Long

845

Huyện Cầu Kè

846

Huyện Tiểu Cần

847

Huyện Châu Thành

848

Huyện Cầu Ngang

849

Huyện Trà Cú

850

Huyện Duyên Hải

86. Tỉnh Vĩnh Long

(1 thị xã, 6 huyện)

855

Thị xã Vĩnh Long

857

Huyện Long Hồ

858

Huyện Mang Thít

859

Huyện Vũng Liêm

860

Huyện Tam Bình

861

Huyện Bình Minh

862

Huyện Trà Ôn

87. Tỉnh Đồng Tháp

(2 thị xã, 9 huyện)

866

Thị xã Cao Lãnh

867

Thị xã Sa Đéc

869

Huyện Tân Hồng

870

Huyện Hồng Ngự

871

Huyện Tam Nông

872

Huyện Tháp Mười

873

Huyện Cao Lãnh

874

Huyện Thanh Bình

875

Huyện Lấp Vò

876

Huyện Lai Vung

877

Huyện Châu Thành

89. Tỉnh An Giang

(1 thành phố, 1 thị xã, 9 huyện)

883

Thành phố Long Xuyên

884

Thị xã Châu Đốc

886

Huyện An Phú

887

Huyện Tân Châu

888

Huyện Phú Tân

889

Huyện Châu Phú

890

Huyện Tịnh Biên

891

Huyện Tri Tôn

892

Huyện Chợ Mới

893

Huyện Châu Thành

894

Huyện Thoại Sơn

91. Tỉnh Kiên Giang

(2 thị xã, 11 huyện)

899

Thị xã Rạch Giá

900

Thị xã Hà Tiên

902

Huyện Kiên Lương

903

Huyện Hòn Đất

904

Huyện Tân Hiệp

905

Huyện Châu Thành

906

Huyện Giồng Giềng

907

Huyện Gò Quao

908

Huyện An Biên

909

Huyện An Minh

910

Huyện Vĩnh Thuận

911

Huyện Phú Quốc

912

Huyện Kiên Hải

92. Thành phố Cần Thơ

(4 quận, 4 huyện)

916

Quận Ninh Kiều

917

Quận Ô Môn

918

Quận Bình Thủy

919

Quận Cái Răng

923

Huyện Thốt Nốt

924

Huyện Vĩnh Thạnh

925

Huyện Cờ Đỏ

926

Huyện Phong Điền

93. Tỉnh Hậu Giang

(1 thị xã, 5 huyện)

930

Thị xã Vị Thanh

932

Huyện Châu Thành A

933

Huyện Châu Thành

934

Huyện Phụng Hiệp

935

Huyện Vị Thủy

936

Huyện Long Mỹ

94. Tỉnh Sóc Trăng

(1 thị xã, 8 huyện)

941

Thị xã Sóc Trăng

943

Huyện Kế Sách

944

Huyện Mỹ Tú

945

Huyện Cù Lao Dung

946

Huyện Long Phú

947

Huyện Mỹ Xuyên

948

Huyện Ngã Năm

949

Huyện Thạnh Trị

950

Huyện Vĩnh Châu

95. Tỉnh Bạc Liêu

(1 thị xã, 5 huyện)

954

Thị xã Bạc Liêu

956

Huyện Hồng Dân

957

Huyện Phước Long

958

Huyện Vĩnh Lợi

959

Huyện Giá Rai

960

Huyện Đông Hải

96. Tỉnh Cà Mau

(1 thành phố, 8 huyện)

964

Thành phố Cà Mau

966

Huyện U Minh

967

Huyện Thới Bình

968

Huyện Trần Văn Thời

969

Huyện Cái Nước

970

Huyện Đầm Dơi

971

Huyện Năm Căn

972

Huyện Phú Tân

973

Huyện Ngọc Hiển

IV. DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN

01. THÀNH PHỐ HÀ NỘI

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 229; xã: 99, phường: 125, thị trấn: 5)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 229)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

001

Quận Ba Đình

00001

Phường Phúc Xá

00004

Phường Trúc Bạch

00007

Phường Cống Vị

00010

Phường Nguyễn Trung Trực

00013

Phường Quán Thánh

00016

Phường Ngọc Hà

00019

Phường Điện Biên

00022

Phường Đội Cấn

00025

Phường Ngọc Khánh

00028

Phường Kim Mã

00031

Phường Giảng Võ

00034

Phường Thành Công

002

Quận Hoàn Kiếm

00037

Phường Phúc Tân

00040

Phường Đồng Xuân

00043

Phường Hàng Mã

00046

Phường Hàng Buồm

00049

Phường Hàng Đào

00052

Phường Hàng Bồ

00055

Phường Cửa Đông

00058

Phường Lý Thái Tổ

00061

Phường Hàng Bạc

00064

Phường Hàng Gai

00067

Phường Chương Dương Độ

00070

Phường Hàng Trống

00073

Phường Cửa Nam

00076

Phường Hàng Bông

00079

Phường Tràng Tiền

00082

Phường Trần Hưng Đạo

00085

Phường Phan Chu Trinh

00088

Phường Hàng Bài

003

 Quận Tây Hồ

00091

Phường Phú Thượng

00094

Phường Nhật Tân

00097

Phường Tứ Liên

00100

Phường Quảng An

00103

Phường Xuân La

00106

Phường Yên Phụ

00109

Phường Bưởi

00112

Phường Thụy Khuê

 004

Quận Long Biên

00115

Phường Thượng Thanh

00118

Phường Ngọc Thụy

00121

Phường Giang Biên

00124

Phường Đức Giang

00127

Phường Việt Hưng

00130

Phường Gia Thụy

00133

Phường Ngọc Lâm

00136

Phường Phúc Lợi

00139

Phường Bồ Đề

00142

Phường Sài Đồng

00145

Phường Long Biên

00148

Phường Thạch Bàn

00151

Phường Phúc Đồng

00154

Phường Cự Khối

 005

Quận Cầu Giấy

00157

Phường Nghĩa Đô

00160

Phường Nghĩa Tân

00163

Phường Mai Dịch

00166

Phường Dịch Vọng

00169

Phường Quan Hoa

00172

Phường Yên Hòa

00175

Phường Trung Hòa

006

Quận Đống Đa

00178

Phường Cát Linh

00181

Phường Văn Miếu

00184

Phường Quốc Tử Giám

00187

Phường Láng Thượng

00190

Phường Ô Chợ Dừa

00193

Phường Văn Chương

00196

Phường Hàng Bột

00199

Phường Láng Hạ

00202

Phường Khâm Thiên

00205

Phường Thổ Quan

00208

Phường Nam Đồng

00211

Phường Trung Phụng

00214

Phường Quang Trung

00217

Phường Trung Liệt

00220

Phường Phương Liên

00223

Phường Thịnh Quang

00226

Phường Trung Tự

00229

Phường Kim Liên

00232

Phường Phương Mai

00235

Phường Ngã Tư Sở

00238

Phường Khương Thượng

007

Quận Hai Bà Trưng

00241

Phường Nguyễn Du

00244

Phường Bạch Đằng

00247

Phường Phạm Đình Hổ

00250

Phường Bùi Thị Xuân

00253

Phường Ngô Thì Nhậm

00256

Phường Lê Đại Hành

00259

Phường Đồng Nhân

00262

Phường Phố Huế

00265

Phường Đống Mác

00268

Phường Thanh Lương

00271

Phường Thanh Nhàn

00274

Phường Cầu Dền

00277

Phường Bách Khoa

00280

Phường Đồng Tâm

00283

Phường Vĩnh Tuy

00286

Phường Bạch Mai

00289

Phường Quỳnh Mai

00292

Phường Quỳnh Lôi

00295

Phường Minh Khai

00298

Phường Trương Định

008

Quận Hoàng Mai

00301

Phường Thanh Trì

00304

Phường Vĩnh Hưng

00307

Phường Định Công

00310

Phường Mai Động

00313

Phường Tương Mai

00316

Phường Đại Kim

00319

Phường Tân Mai

00322

Phường Hoàng Văn Thụ

00325

Phường Giáp Bát

00328

Phường Lĩnh Nam

00331

Phường Thịnh Liệt

00334

Phường Trần Phú

00337

Phường Hoàng Liệt

00340

Phường Yên Sở

009

Quận Thanh Xuân

00343

Phường Nhân Chính

00346

Phường Thượng Đình

00349

Phường Khương Trung

00352

Phường Khương Mai

00355

Phường Thanh Xuân Trung

00358

Phường Phương Liệt

00361

Phường Hạ Đình

00364

Phường Khương Đình

00367

Phường Thanh Xuân Bắc

00370

Phường Thanh Xuân Nam

00373

Phường Kim Giang

016

Huyện Sóc Sơn

00376

Thị trấn Sóc Sơn

00379

Xã Bắc Sơn

00382

Xã Minh Trí

00385

Xã Hồng Kỳ

00388

Xã Nam Sơn

00391

Xã Trung Giã

00394

Xã Tân Hưng

00397

Xã Minh Phú

00400

Xã Phù Linh

00403

Xã Bắc Phú

00406

Xã Tân Minh

00409

Xã Quang Tiến

00412

Xã Hiền Ninh

00415

Xã Tân Dân

00418

Xã Tiên Dược

00421

Xã Việt Long

00424

Xã Xuân Giang

00427

Xã Mai Đình

00430

Xã Đức Hòa

00433

Xã Thanh Xuân

00436

Xã Đông Xuân

00439

Xã Kim Lũ

00442

Xã Phú Cường

00445

Xã Phú Minh

00448

Xã Phù Lỗ

00451

Xã Xuân Thu

017

Huyện Đông Anh

00454

Thị trấn Đông Anh

00457

Xã Xuân Nộn

00460

Xã Thụy Lâm

00463

Xã Bắc Hồng

00466

Xã Nguyên Khê

00469

Xã Nam Hồng

00472

Xã Tiên Dương

00475

Xã Vân Hà

00478

Xã Uy Nỗ

00481

Xã Vân Nội

00484

Xã Liên Hà

00487

Xã Việt Hùng

00490

Xã Kim Nỗ

00493

Xã Kim Chung

00496

Xã Dục Tú

00499

Xã Đại Mạch

00502

Xã Vĩnh Ngọc

00505

Xã Cổ Loa

00508

Xã Hải Bối

00511

Xã Xuân Canh

00514

Xã Võng La

00517

Xã Tầm Xá

00520

Xã Mai Lâm

00523

Xã Đông Hội

018

Huyện Gia Lâm

00526

Thị trấn Yên Viên

00529

Xã Yên Thường

00532

Xã Yên Viên

00535

Xã Ninh Hiệp

00538

Xã Đình Xuyên

00541

Xã Dương Hà

00544

Xã Phù Đổng

00547

Xã Trung Mầu

00550

Xã Lệ Chi

00553

Xã Cổ Bi

00556

Xã Đặng Xá

00559

Xã Phú Thị

00562

Xã Kim Sơn

00565

Xã Trâu Quỳ

00568

Xã Dương Quang

00571

Xã Dương Xá

00574

Xã Đông Dư

00577

Xã Đa Tốn

00580

Xã Kiêu Kỵ

00583

Xã Bát Tràng

00586

Xã Kim Lan

00589

Xã Văn Đức

019

Huyện Từ Liêm

00592

Thị trấn Cầu Diễn

00595

Xã Thượng Cát

00598

Xã Liên Mạc

00601

Xã Đông Ngạc

00604

Xã Thụy Phương

00607

Xã Tây Tựu

00610

Xã Xuân Đỉnh

00613

Xã Minh Khai

00616

Xã Cổ Nhuế

00619

Xã Phú Diễn

00622

Xã Xuân Phương

00625

Xã Mỹ Đình

00628

Xã Tây Mỗ

00631

Xã Mễ Trì

00634

Xã Đại Mỗ

00637

Xã Trung Văn

020

Huyện Thanh Trì

00640

Thị trấn Văn Điển

00643

Xã Tân Triều

00646

Xã Thanh Liệt

00649

Xã Tả Thanh Oai

00652

Xã Hữu Hòa

00655

Xã Tam Hiệp

00658

Xã Tứ Hiệp

00661

Xã Yên Mỹ

00664

Xã Vĩnh Quỳnh

00667

Xã Ngũ Hiệp

00670

Xã Duyên Hà

00673

Xã Ngọc Hồi

00676

Xã Vạn Phúc

00679

Xã Đại Áng

00682

Xã Liên Ninh

00685

Xã Đông Mỹ

02. TỈNH HÀ GIANG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 193; xã: 180, phường: 4, thị trấn: 9)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 193)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

024

Thị xã Hà Giang

00688

Phường Quang Trung

00691

Phường Trần Phú

00694

Phường Nguyễn Trãi

00697

Phường Minh Khai

00700

Xã Ngọc Đường

00703

Xã Kim Thạch

00706

Xã Phú Linh

00709

Xã Kim Linh

026

Huyện Đồng Văn

00712

Thị trấn Phó Bảng

00715

Xã Lũng Cú

00718

Xã Má Lé

00721

Xã Đồng Văn

00724

Xã Lũng Táo

00727

Xã Phố Là

00730

Xã Thài Phìn Tủng

00733

Xã Sủng Là

00736

Xã Xà Phìn

00739

Xã Tả Phìn

00742

Xã Tả Lủng

00745

Xã Phố Cáo

00748

Xã Sính Lủng

00751

Xã Sảng Tủng

00754

Xã Lũng Thầu

00757

Xã Hố Quáng Phìn

00760

Xã Vần Chải

00763

Xã Lũng Phìn

00766

Xã Sủng Trái

027

Huyện Mèo Vạc

00769

Thị trấn Mèo Vạc

00772

Xã Thượng Phùng

00775

Xã Pải Lủng

00778

Xã Xín Cái

00781

Xã Pả Vi

00784

Xã Giàng Chu Phìn

00787

Xã Sủng Trà

00790

Xã Sủng Máng

00793

Xã Sơn Vĩ

00796

Xã Tả Lủng

00799

Xã Cán Chu Phìn

00802

Xã Lũng Pù

00805

Xã Lũng Chinh

00808

Xã Tát Ngà

00811

Xã Nậm Ban

00814

Xã Khâu Vai

00817

Xã Niêm Sơn

028

Huyện Yên Minh

00820

Thị trấn Yên Minh

00823

Xã Thắng Mố

00826

Xã Phú Lũng

00829

Xã Sủng Tráng

00832

Xã Bạch Đích

00835

Xã Na Khê

00838

Xã Sủng Thài

00841

Xã Hữu Vinh

00844

Xã Lao Và Chải

00847

Xã Mậu Duệ

00850

Xã Đông Minh

00853

Xã Mậu Long

00856

Xã Ngam La

00859

Xã Ngọc Long

00862

Xã Đường Thượng

00865

Xã Lũng Hồ

00868

Xã Du Tiến

00871

Xã Du Già

029

Huyện Quản Bạ

00874

Thị trấn Tam Sơn

00877

Xã Bát Đại Sơn

00880

Xã Nghĩa Thuận

00883

Xã Cán Tỷ

00886

Xã Cao Mã Pờ

00889

Xã Thanh Vân

00892

Xã Tùng Vài

00895

Xã Đông Hà

00898

Xã Quản Bạ

00901

Xã Lùng Tám

00904

Xã Quyết Tiến

00907

Xã Tả Ván

00910

Xã Thái An

030

Huyện Vị Xuyên

00913

Thị trấn Vị Xuyên

00916

Thị trấn Nông Trường Việt Lâm

00919

Xã Minh Tân

00922

Xã Thuận Hòa

00925

Xã Tùng Bá

00928

Xã Thanh Thủy

00931

Xã Thanh Đức

00934

Xã Phong Quang

00937

Xã Xín Chải

00940

Xã Phương Tiến

00943

Xã Lao Chải

00946

Xã Phương Độ

00949

Xã Phương Thiện

00952

Xã Cao Bồ

00955

Xã Đạo Đức

00958

Xã Thượng Sơn

00961

Xã Linh Hồ

00964

Xã Quảng Ngần

00967

Xã Việt Lâm

00970

Xã Ngọc Linh

00973

Xã Ngọc Minh

00976

Xã Bạch Ngọc

00979

Xã Trung Thành

031

Huyện Bắc Mê

00982

Xã Minh Sơn

00985

Xã Giáp Trung

00988

Xã Yên Định

00991

Xã Yên Phú

00994

Xã Minh Ngọc

00997

Xã Yên Phong

01000

Xã Lạc Nông

01003

Xã Phú Nam

01006

Xã Yên Cường

01009

Xã Thượng Tân

01012

Xã Đường Âm

01015

Xã Đường Hồng

01018

Xã Phiêng Luông

032

Huyện Hoàng Su Phì

01021

Thị trấn Vinh Quang

01024

Xã Bản Máy

01027

Xã Thàng Tín

01030

Xã Thèn Chu Phìn

01033

Xã Pố Lồ

01036

Xã Bản Phùng

01039

Xã Túng Sán

01042

Xã Chiến Phố

01045

Xã Đản Ván

01048

Xã Tụ Nhân

01051

Xã Tân Tiến

01054

Xã Nàng Đôn

01057

Xã Pờ Ly Ngài

01060

Xã Sán Xả Hồ

01063

Xã Bản Luốc

01066

Xã Ngàm Đăng Vài

01069

Xã Bản Nhùng

01072

Xã Tả Sử Choóng

01075

Xã Nậm Dịch

01078

Xã Bản Péo

01081

Xã Hồ Thầu

01084

Xã Nam Sơn

01087

Xã Nậm Tỵ

01090

Xã Thông Nguyên

01093

Xã Nậm Khòa

033

Huyện Xín Mần

01096

Xã Cốc Pài

01099

Xã Nàn Xỉn

01102

Xã Bản Díu

01105

Xã Chí Cà

01108

Xã Xín Mần

01111

Xã Trung Thịnh

01114

Xã Thèn Phàng

01117

Xã Ngán Chiên

01120

Xã Pà Vầy Sủ

01123

Xã Cốc Rế

01126

Xã Thu Tà

01129

Xã Nàn Ma

01132

Xã Tả Nhìu

01135

Xã Bản Ngò

01138

Xã Chế Là

01141

Xã Nấm Dẩn

01144

Xã Quảng Nguyên

01147

Xã Nà Chì

01150

Xã Khuôn Lùng

034

Huyện Bắc Quang

01153

Thị trấn Việt Quang

01156

Thị trấn Vĩnh Tuy

01159

Xã Tân Lập

01162

Xã Tân Thành

01165

Xã Đồng Tiến

01168

Xã Đồng Tâm

01171

Xã Tân Quang

01174

Xã Thượng Bình

01177

Xã Hữu Sản

01180

Xã Kim Ngọc

01183

Xã Việt Vinh

01186

Xã Bằng Hành

01189

Xã Quang Minh

01192

Xã Liên Hiệp

01195

Xã Vô Điếm

01198

Xã Việt Hồng

01201

Xã Hùng An

01204

Xã Đức Xuân

01207

Xã Tiên Kiều

01210

Xã Vĩnh Hảo

01213

Xã Vĩnh Phúc

01216

Xã Đồng Yên

01219

Xã Đông Thành

035

Huyện Quang Bình

01222

Xã Xuân Minh

01225

Xã Tiên Nguyên

01228

Xã Tân Nam

01231

Xã Bản Rịa

01234

Xã Yên Thành

01237

Xã Yên Bình

01240

Xã Tân Trịnh

01243

Xã Tân Bắc

01246

Xã Bằng Lang

01249

Xã Yên Hà

01252

Xã Hương Sơn

01255

Xã Xuân Giang

01258

Xã Nà Khương

01261

Xã Tiên Yên

01264

Xã Vĩ Thượng

04. TỈNH CAO BẰNG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 189; xã: 175, phường: 4, thị trấn: 10)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 189)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

040

Thị xã Cao Bằng

01267

Phường Sông Hiến

01270

Phường Sông Bằng

01273

Phường Hợp Giang

01276

Phường Tân Giang

01279

Xã Ngọc Xuân

01282

Xã Đề Thám

01285

Xã Hòa Chung

01288

Xã Duyệt Trung

042

Huyện Bảo Lâm

01291

Xã Đức Hạnh

01294

Xã Lý Bôn

01297

Xã Nam Quang

01300

Xã Vĩnh Quang

01303

Xã Quảng Lâm

01306

Xã Tân Việt

01309

Xã Vĩnh Phong

01312

Xã Mông Ân

01315

Xã Thái Học

01318

Xã Yên Thổ

043

Huyện Bảo Lạc

01321

Thị trấn Bảo Lạc

01324

Xã Cốc Pàng

01327

Xã Thượng Hà

01330

Xã Cô Ba

01333

Xã Bảo Toàn

01336

Xã Khánh Xuân

01339

Xã Xuân Trường

01342

Xã Hồng Trị

01345

Xã Phan Thanh

01348

Xã Hồng An

01351

Xã Hưng Đạo

01354

Xã Huy Giáp

01357

Xã Đình Phùng

01360

Xã Sơn Lộ

044

Huyện Thông Nông

01363

Thị trấn Thông Nông

01366

Xã Cần Yên

01369

Xã Vị Quang

01372

Xã Lương Thông

01375

Xã Đa Thông

01378

Xã Ngọc Động

01381

Xã Yên Sơn

01384

Xã Lương Can

01387

Xã Thanh Long

01390

Xã Bình Lãng

045

Huyện Hà Quảng

01393

Xã Lũng Nặm

01396

Xã Kéo Yên

01399

Xã Trường Hà

01402

Xã Vân An

01405

Xã Cải Viên

01408

Xã Nà Sác

01411

Xã Nội Thôn

01414

Xã Tổng Cọt

01417

Xã Sóc Hà

01420

Xã Thượng Thôn

01423

Xã Xuân Hòa

01426

Xã Hồng Sĩ

01429

Xã Sĩ Hai

01432

Xã Quý Quân

01435

Xã Mã Ba

01438

Xã Phù Ngọc

01441

Xã Đào Ngạn

01444

Xã Hạ Thôn

046

Huyện Trà Lĩnh

01447

Thị trấn Hùng Quốc

01450

Xã Cô Mười

01453

Xã Tri Phương

01456

Xã Quang Hán

01459

Xã Quang Vinh

01462

Xã Xuân Nội

01465

Xã Quang Trung

01468

Xã Lưu Ngọc

01471

Xã Cao Chương

01474

Xã Quốc Toản

047

Huyện Trùng Khánh

01477

Thị trấn Trùng Khánh

01480

Xã Ngọc Khê

01483

Xã Phong Nậm

01486

Xã Ngọc Chung

01489

Xã Đình Phong

01492

Xã Lăng Yên

01495

Xã Đàm Thủy

01498

Xã Khâm Thành

01501

Xã Chí Viễn

01504

Xã Lăng Hiếu

01507

Xã Phong Châu

01510

Xã Đình Minh

01513

Xã Cảnh Tiên

01516

Xã Trung Phúc

01519

Xã Cao Thăng

01522

Xã Đức Hồng

01525

Xã Thông Hòe

01528

Xã Thân Giáp

01531

Xã Đoài Côn

048

Huyện Hạ Lang

01534

Xã Minh Long

01537

Xã Lý Quốc

01540

Xã Thắng Lợi

01543

Xã Đồng Loan

01546

Xã Đức Quang

01549

Xã Kim Loan

01552

Xã Quang Long

01555

Xã An Lạc

01558

Xã Thanh Nhật

01561

Xã Vinh Quý

01564

Xã Việt Chu

01567

Xã Cô Ngân

01570

Xã Thái Đức

01573

Xã Thị Hoa

049

Huyện Quảng Uyên

01576

Thị trấn Quảng Uyên

01579

Xã Phi Hải

01582

Xã Quảng Hưng

01585

Xã Bình Lăng

01588

Xã Quốc Dân

01591

Xã Quốc Phong

01594

Xã Độc Lập

01597

Xã Cai Bộ

01600

Xã Đoài Khôn

01603

Xã Phúc Sen

01606

Xã Chí Thảo

01609

Xã Tự Do

01612

Xã Hồng Định

01615

Xã Hồng Quang

01618

Xã Ngọc Động

01621

Xã Hoàng Hải

01624

Xã Hạnh Phúc

050

Huyện Phục Hòa

01627

Thị trấn Tà Lùng

01630

Xã Triệu Ẩu

01633

Xã Hồng Đại

01636

Xã Cách Linh

01639

Xã Đại Sơn

01642

Xã Lương Thiện

01645

Xã Tiên Thành

01648

Xã Hòa Thuận

01651

Xã Mỹ Hưng

051

Huyện Hòa An

01654

Thị trấn Nước Hai

01657

Xã Dân Chủ

01660

Xã Nam Tuấn

01663

Xã Đức Xuân

01666

Xã Đại Tiến

01669

Xã Đức Long

01672

Xã Ngũ Lão

01675

Xã Trương Lương

01678

Xã Bình Long

01681

Xã Nguyễn Huệ

01684

Xã Công Trừng

01687

Xã Hồng Việt

01690

Xã Bế Triều

01693

Xã Vĩnh Quang

01696

Xã Hoàng Tung

01699

Xã Trương Vương

01702

Xã Quang Trung

01705

Xã Hưng Đạo

01708

Xã Bạch Đằng

01711

Xã Bình Dương

01714

Xã Lê Chung

01717

Xã Hà Trì

01720

Xã Chu Trinh

01723

Xã Hồng Nam

052

Huyện Nguyên Bình

01726

Thị trấn Nguyên Bình

01729

Thị trấn Tĩnh Túc

01732

Xã Yên Lạc

01735

Xã Triệu Nguyên

01738

Xã Ca Thành

01741

Xã Thái Học

01744

Xã Vũ Nông

01747

Xã Minh Tâm

01750

Xã Thể Dục

01753

Xã Bắc Hợp

01756

Xã Mai Long

01759

Xã Lang Môn

01762

Xã Minh Thanh

01765

Xã Hoa Thám

01768

Xã Phan Thanh

01771

Xã Quang Thành

01774

Xã Tam Kim

01777

Xã Thành Công

01780

Xã Thịnh Vượng

01783

Xã Hưng Đạo

053

Huyện Thạch An

01786

Thị trấn Đông Khê

01789

Xã Canh Tân

01792

Xã Kim Đồng

01795

Xã Minh Khai

01798

Xã Thị Ngân

01801

Xã Đức Thông

01804

Xã Thái Cường

01807

Xã Vân Trình

01810

Xã Thụy Hùng

01813

Xã Quang Trọng

01816

Xã Trọng Con

01819

Xã Lê Lai

01822

Xã Đức Long

01825

Xã Danh Sỹ

01828

Xã Lê Lợi

01831

Xã Đức Xuân

06. TỈNH BẮC KẠN

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 122; xã: 112, phường: 4, thị trấn: 6)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 122)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

058

Thị xã Bắc Kạn

01834

Phường Nguyễn Thị Minh Khai

01837

Phường Sông Cầu

01840

Phường Đức Xuân

01843

Phường Phùng Chí Kiên

01846

Xã Huyền Tụng

01849

Xã Dương Quang

01852

Xã Nông Thượng

01855

Xã Xuất Hóa

060

Huyện Pác Nặm

01858

Xã Bằng Thành

01861

Xã Nhạn Môn

01864

Xã Bộc Bố

01867

Xã Công Bằng

01870

Xã Giáo Hiệu

01873

Xã Xuân La

01876

Xã An Thắng

01879

Xã Cổ Linh

01882

Xã Nghiên Loan

01885

Xã Cao Tân

061

Huyện Ba Bể

01888

Thị trấn Chợ Rã

01891

Xã Bành Trạch

01894

Xã Phúc Lộc

01897

Xã Hà Hiệu

01900

Xã Cao Thượng

01903

Xã Cao Trĩ

01906

Xã Khang Ninh

01909

Xã Nam Mẫu

01912

Xã Thượng Giáo

01915

Xã Địa Linh

01918

Xã Yến Dương

01921

Xã Chu Hương

01924

Xã Quảng Khê

01927

Xã Mỹ Phương

01930

Xã Hoàng Trĩ

01933

Xã Đồng Phúc

062

Huyện Ngân Sơn

01936

Thị trấn Nà Phặc

01939

Xã Thượng Ân

01942

Xã Bằng Vân

01945

Xã Cốc Đán

01948

Xã Trung Hòa

01951

Xã Đức Vân

01954

Xã Vân Tùng

01957

Xã Thượng Quan

01960

Xã Lãng Ngâm

01963

Xã Thuần Mang

01966

Xã Hương Nê

063

Huyện Bạch Thông

01969

Thị trấn Phủ Thông

01972

Xã Phương Linh

01975

Xã Vi Hương

01978

Xã Sĩ Bình

01981

Xã Vũ Muộn

01984

Xã Đôn Phong

01987

Xã Tú Trĩ

01990

Xã Lục Bình

01993

Xã Tân Tiến

01996

Xã Quân Bình

01999

Xã Nguyên Phúc

02002

Xã Cao Sơn

02005

Xã Hà Vị

02008

Xã Cẩm Giàng

02011

Xã Mỹ Thanh

02014

Xã Dương Phong

02017

Xã Quang Thuận

064

Huyện Chợ Đồn

02020

Thị trấn Bằng Lũng

02023

Xã Xuân Lạc

02026

Xã Nam Cường

02029

Xã Đồng Lạc

02032

Xã Tân Lập

02035

Xã Bản Thi

02038

Xã Quảng Bạch

02041

Xã Bằng Phúc

02044

Xã Yên Thịnh

02047

Xã Yên Thượng

02050

Xã Phương Viên

02053

Xã Ngọc Phái

02056

Xã Rã Bản

02059

Xã ĐôngViên

02062

Xã Lương Bằng

02065

Xã Bằng Lãng

02068

Xã Đại Sảo

02071

Xã Nghĩa Tá

02074

Xã Phong Huân

02077

Xã Yên Mỹ

02080

Xã Bình Trung

02083

Xã Yên Nhuận

065

Huyện Chợ Mới

02086

Thị trấn Chợ Mới

02089

Xã Tân Sơn

02092

Xã Thanh Vận

02095

Xã Mai Lạp

02098

Xã Hòa Mục

02101

Xã Thanh Mai

02104

Xã Cao Kỳ

02107

Xã Nông Hạ

02110

Xã Yên Cư

02113

Xã Nông Thịnh

02116

Xã Yên Hân

02119

Xã Thanh Bình

02122

Xã Như Cố

02125

Xã Bình Văn

02128

Xã Yên Đĩnh

02131

Xã Quảng Chu

066

Huyện Na Rì

02134

Thị trấn Yến Lạc

02137

Xã Vũ Loan

02140

Xã Lạng San

02143

Xã Lương Thượng

02146

Xã Kim Hỷ

02149

Xã Văn Học

02152

Xã Cường Lợi

02155

Xã Lương Hạ

02158

Xã Kim Lư

02161

Xã Lương Thành

02164

Xã Ân Tình

02167

Xã Lam Sơn

02170

Xã Văn Minh

02173

Xã Côn Minh

02176

Xã Cư Lễ

02179

Xã Hữu Thác

02182

Xã Hảo Nghĩa

02185

Xã Quang Phong

02188

Xã Dương Sơn

02191

Xã Xuân Dương

02194

Xã Đổng Xá

02197

Xã Liêm Thủy

08. TỈNH TUYÊN QUANG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 145; xã: 137, phường: 3, thị trấn: 5)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 145)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

070

Thị xã Tuyên Quang

02200

Phường Phan Thiết

02203

Phường Minh Xuân

02206

Phường Tân Quang

02209

Xã Tràng Đà

02212

Xã Nông Tiến

02215

Xã Ỷ La

02218

Xã Hưng Thành

072

Huyện Nà Hang

02221

Thị trấn Nà Hang

02224

Xã Thúy Loa

02227

Xã Sinh Long

02230

Xã Thượng Giáp

02233

Xã Phúc Yên

02236

Xã Xuân Tân

02239

Xã Thượng Nông

02242

Xã Xuân Lập

02245

Xã Côn Lôn

02248

Xã Yên Hoa

02251

Xã Khuôn Hà

02254

Xã Hồng Thái

02257

Xã Xuân Tiến

02260

Xã Đà Vị

02263

Xã Khau Tinh

02266

Xã Lăng Can

02269

Xã Thượng Lâm

02272

Xã Trùng Khánh

02275

Xã Sơn Phú

02278

Xã Vĩnh Yên

02281

Xã Năng Khả

02284

Xã Thanh Tương

073

Huyện Chiêm Hóa

02287

Thị trấn Vĩnh Lộc

02290

Xã Bình An

02293

Xã Hồng Quang

02296

Xã Thổ Bình

02299

Xã Phúc Sơn

02302

Xã Minh Quang

02305

Xã Trung Hà

02308

Xã Tân Mỹ

02311

Xã Hà Lang

02314

Xã Hùng Mỹ

02317

Xã Yên Lập

02320

Xã Tân An

02323

Xã Bình Phú

02326

Xã Xuân Quang

02329

Xã Ngọc Hội

02332

Xã Phú Bình

02335

Xã Hòa Phú

02338

Xã Phúc Thịnh

02341

Xã Kiên Đài

02344

Xã Tân Thịnh

02347

Xã Trung Hòa

02350

Xã Kim Bình

02353

Xã Hòa An

02356

Xã Vinh Quang

02359

Xã Tri Phú

02362

Xã Nhân Lý

02365

Xã Yên Nguyên

02368

Xã Linh Phú

02371

Xã Bình Nhân

074

Huyện Hàm Yên

02374

Thị trấn Tân Yên

02377

Xã Yên Thuận

02380

Xã Bạch Xa

02383

Xã Minh Khương

02386

Xã Yên Lâm

02389

Xã Minh Dân

02392

Xã Phù Lưu

02395

Xã Minh Hương

02398

Xã Yên Phú

02401

Xã Tân Thành

02404

Xã Bình Xa

02407

Xã Thái Sơn

02410

Xã Nhân Mục

02413

Xã Thành Long

02416

Xã Bằng Cốc

02419

Xã Thái Hòa

02422

Xã Đức Ninh

02425

Xã Hùng Đức

075

Huyện Yên Sơn

02428

Thị trấn Tân Bình

02431

Xã Quí Quân

02434

Xã Lực Hành

02437

Xã Kiến Thiết

02440

Xã Trung Minh

02443

Xã Chiêu Yên

02446

Xã Trung Trực

02449

Xã Xuân Vân

02452

Xã Phúc Ninh

02455

Xã Hùng Lợi

02458

Xã Trung Sơn

02461

Xã Tân Tiến

02464

Xã Tứ Quận

02467

Xã Đạo Viện

02470

Xã Tân Long

02473

Xã Thắng Quân

02476

Xã Kim Quan

02479

Xã Lang Quán

02482

Xã Phú Thịnh

02485

Xã Công Đa

02488

Xã Trung Môn

02491

Xã Chân Sơn

02494

Xã Thái Bình

02497

Xã Kim Phú

02500

Xã Tiến Bộ

02503

Xã An Khang

02506

Xã Mỹ Bằng

02509

Xã Phú Lâm

02512

Xã An Tường

02515

Xã Lưỡng Vượng

02518

Xã Hoàng Khai

02521

Xã Thái Long

02524

Xã Đội Cấn

02527

Xã Nhữ Hán

02530

Xã Nhữ Khê

02533

Xã Đội Bình

076

Huyện Sơn Dương

02536

Thị trấn Sơn Dương

02539

Xã Trung Yên

02542

Xã Minh Thanh

02545

Xã Tân Trào

02548

Xã Vĩnh Lợi

02551

Xã Thượng Ấm

02554

Xã Bình Yên

02557

Xã Lương Thiện

02560

Xã Tú Thịnh

02563

Xã Cấp Tiến

02566

Xã Hợp Thành

02569

Xã Phúc Ứng

02572

Xã Đông Thọ

02575

Xã Kháng Nhật

02578

Xã Hợp Hòa

02581

Xã Thanh Phát

02584

Xã Quyết Thắng

02587

Xã Đồng Quý

02590

Xã Tuân Lộ

02593

Xã Vân Sơn

02596

Xã Văn Phú

02599

Xã Chi Thiết

02602

Xã Đông Lợi

02605

Xã Thiện Kế

02608

Xã Hồng Lạc

02611

Xã Phú Lương

02614

Xã Ninh Lai

02617

Xã Đại Phú

02620

Xã Sơn Nam

02623

Xã Hào Phú

02626

Xã Tam Đa

02629

Xã Sầm Dương

02632

Xã Lâm Xuyên

10. TỈNH LÀO CAI

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 163; xã: 146, phường: 9, thị trấn: 8)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 163)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

080

Thị xã Lào Cai

02635

Phường Duyên Hải

02638

Phường Lào Cai

02641

Phường Phố Mới

02644

Phường Cốc Lếu

02647

Phường Kim Tân

02650

Phường Bắc Lệnh

02653

Phường Pom Hán

02656

Phường Xuân Tăng

02659

Phường Thống Nhất

02662

Xã Đồng Tuyển

02665

Xã Vạn Hòa

02668

Xã Bắc Cường

02671

Xã Nam Cường

02674

Xã Cam Đường

02677

Xã Tả Phời

02680

Xã Hợp Thành

082

Huyện Bát Xát

02683

Thị trấn Bát Xát

02686

Xã A Mú Sung

02689

Xã Nậm Chạc

02692

Xã A Lù

02695

Xã Trịnh Tường

02698

Xã Ngải Thầu

02701

Xã Y Tý

02704

Xã Cốc Mỳ

02707

Xã Dền Sáng

02710

Xã Bản Vược

02713

Xã Sàng Ma Sáo

02716

Xã Bản Qua

02719

Xã Mường Vi

02722

Xã Dền Thàng

02725

Xã Bản Xèo

02728

Xã Mường Hum

02731

Xã Trung Lèng Hồ

02734

Xã Quang Kim

02737

Xã Pa Cheo

02740

Xã Nậm Pung

02743

Xã Phìn Ngan

02746

Xã Cốc San

02749

Xã Tòng Sành

083

Huyện Mường Khương

02752

Xã Pha Long

02755

Xã Tả Ngải Chồ

02758

Xã Tung Chung Phố

02761

Xã Mường Khương

02764

Xã Dìn Chin

02767

Xã Tả Gia Khâu

02770

Xã Nậm Chảy

02773

Xã Nấm Lư

02776

Xã Lùng Khấu Nhin

02779

Xã Thanh Bình

02782

Xã Cao Sơn

02785

Xã Lùng Vai

02788

Xã Bản Lầu

02791

Xã La Pan Tẩn

02794

Xã Tả Thàng

02797

Xã Bản Sen

084

Huyện Si Ma Cai

02800

Xã Nàn Sán

02803

Xã Thào Chư Phìn

02806

Xã Bản Mế

02809

Xã Si Ma Cai

02812

Xã Sán Chải

02815

Xã Mản Thẩn

02818

Xã Lùng Sui

02821

Xã Cán Cấu

02824

Xã Sín Chéng

02827

Xã Cán Hồ

02830

Xã Quan Thần Sán

02833

Xã Lử Thẩn

02836

Xã Nàn Xín

085

Huyện Bắc Hà

02839

Thị trấn Bắc Hà

02842

Xã Lùng Cải

02845

Xã Bản Già

02848

Xã Lùng Phình

02851

Xã Tả Van Chư

02854

Xã Tả Củ Tỷ

02857

Xã Thải Giàng Phố

02860

Xã Lầu Thí Ngài

02863

Xã Hoàng Thu Phố

02866

Xã Bản Phố

02869

Xã Bản Liền

02872

Xã Tà Chải

02875

Xã Na Hối

02878

Xã Cốc Ly

02881

Xã Nậm Mòn

02884

Xã Nậm Đét

02887

Xã Nậm Khánh

02890

Xã Bảo Nhai

02893

Xã Nậm Lúc

02896

Xã Cốc Lầu

02899

Xã Bản Cái

086

Huyện Bảo Thắng

02902

Thị trấn N.T Phong Hải

02905

Thị trấn Phố Lu

02908

Thị trấn Tằng Loỏng

02911

Xã Bản Phiệt

02914

Xã Bản Cầm

02917

Xã Thái Niên

02920

Xã Phong Niên

02923

Xã Gia Phú

02926

Xã Xuân Quang

02929

Xã Sơn Hải

02932

Xã Xuân Giao

02935

Xã Trì Quang

02938

Xã Sơn Hà

02941

Xã Phố Lu

02944

Xã Phú Nhuận

087

Huyện Bảo Yên

02947

Thị trấn Phố Ràng

02950

Xã Tân Tiến

02953

Xã Nghĩa Đô

02956

Xã Vĩnh Yên

02959

Xã Điện Quan

02962

Xã Xuân Hòa

02965

Xã Tân Dương

02968

Xã Thượng Hà

02971

Xã Kim Sơn

02974

Xã Cam Cọn

02977

Xã Minh Tân

02980

Xã Xuân Thượng

02983

Xã Việt Tiến

02986

Xã Yên Sơn

02989

Xã Bảo Hà

02992

Xã Lương Sơn

02995

Xã Long Phúc

02998

Xã Long Khánh

088

Huyện Sa Pa

03001

Thị trấn Sa Pa

03004

Xã Bản Khoang

03007

Xã Tả Giàng Phình

03010

Xã Trung Chải

03013

Xã Tả Phìn

03016

Xã Sa Pả

03019

Xã San Sả Hồ

03022

Xã Bản Phùng

03025

Xã Hầu Thào

03028

Xã Lao Chải

03031

Xã Thanh Kim

03034

Xã Suối Thầu

03037

Xã Sử Pán

03040

Xã Tả Van

03043

Xã Thanh Phú

03046

Xã Bản Hồ

03049

Xã Nậm Sài

03052

Xã Nậm Cang

089

Huyện Văn Bàn

03055

Thị trấn Khánh Yên

03058

Xã Văn Sơn

03061

Xã Võ Lao

03064

Xã Sơn Thủy

03067

Xã Nậm Mả

03070

Xã Tân Thượng

03073

Xã Nậm Rạng

03076

Xã Nậm Chầy

03079

Xã Tân An

03082

Xã Khánh Yên Thượng

03085

Xã Nậm Xé

03088

Xã Dần Thàng

03091

Xã Chiềng Ken

03094

Xã Làng Giàng

03097

Xã Hòa Mạc

03100

Xã Khánh Yên Trung

03103

Xã Khánh Yên Hạ

03106

Xã Dương Quỳ

03109

Xã Nậm Tha

03112

Xã Minh Lương

03115

Xã Thẩm Dương

03118

Xã Liêm Phú

03121

Xã Nậm Xây

11. TỈNH ĐIỆN BIÊN

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 88; xã: 75, phường: 9, thị trấn: 4)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 88)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

094

Thành phố Điện Biên Phủ

03124

Phường Noong Bua

03127

Phường Him Lam

03130

Phường Thanh Bình

03133

Phường Tân Thanh

03136

Phường Mường Thanh

03139

Phường Nam Thanh

03142

Phường Thanh Trường

03145

Xã Thanh Minh

095

Thị xã Lai Châu

03148

Phường Sông Đà

03151

Phường Na Lay

096

Huyện Mường Nhé

03154

Xã Sín Thầu

03157

Xã Chung Chải

03160

Xã Mường Nhé

03163

Xã Mường Toong

03166

Xã Chà Cang

03169

Xã Nà Hỳ

097

Huyện Mường Lay

03172

Thị trấn Mường Lay

03175

Xã Chà Tở

03178

Xã Xá Tổng

03181

Xã Mường Tùng

03184

Xã Lay Nưa

03187

Xã Chà Nưa

03190

Xã Hừa Ngài

03193

Xã Pa Ham

03196

Xã Huổi Lèng

03199

Xã Si Pa Phìn

03202

Xã Mường Mươn

03205

Xã Na Son

03208

Xã Phì Nhừ

03211

Xã Chiềng Sơ

03214

Xã Mường Luân

098

Huyện Tủa Chùa

03217

Thị trấn Tủa Chùa

03220

Xã Huổi Só

03223

Xã Xín Chải

03226

Xã Tả Sìn Thàng

03229

Xã Lao Xả Phình

03232

Xã Tả Phìn

03235

Xã Tủa Thàng

03238

Xã Trung Thu

03241

Xã Sính Phình

03244

Xã Sáng Nhè

03247

Xã Mường Đun

03250

Xã Mường Báng

099

Huyện Tuần Giáo

03253

Thị trấn Tuần Giáo

03256

Thị trấn Mường Ẳng

03259

Xã Phình Sáng

03262

Xã Mùn Chung

03265

Xã Ta Ma

03268

Xã Mường Mùn

03271

Xã Pú Nhung

03274

Xã Quài Nưa

03277

Xã Mường Thín

03280

Xã Tỏa Tình

03283

Xã Nà Sáy

03286

Xã Mường Đăng

03289

Xã Quài Cang

03292

Xã Ẳng Tở

03295

Xã Quài Tở

03298

Xã Chiềng Sinh

03301

Xã Búng Lao

03304

Xã Tênh Phông

03307

Xã Ẳng Nưa

03310

Xã Ẳng Cang

03313

Xã Mường Lạn

100

Huyện Điện Biên

03316

Xã Nà Tấu

03319

Xã Mường Pồn

03322

Xã Thanh Nưa

03325

Xã Mường Phăng

03328

Xã Thanh Luông

03331

Xã Thanh Hưng

03334

Xã Thanh Xương

03337

Xã Thanh Chăn

03340

Xã Pa Thơm

03343

Xã Thanh An

03346

Xã Thanh Yên

03349

Xã Noong Luống

03352

Xã Noọng Hẹt

03355

Xã Sam Mứn

03358

Xã Núa Ngam

03361

Xã Na Ư

03364

Xã Mường Nhà

03367

Xã Mường Lói

101

Huyện Điện Biên Đông

03370

Xã Pú Nhi

03373

Xã Xa Dung

03376

Xã Keo Lôm

03379

Xã Luân Giới

03382

Xã Phình Giàng

03385

Xã Háng Lìa

12. TỈNH LAI CHÂU

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 86; xã: 81, phường: 0, thị trấn: 5)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 86)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

106

Huyện Tam Đường

03388

Thị trấn Phong Thổ

03391

Xã Lả Nhì Thàng

03394

Xã Thèn Sin

03397

Xã Sùng Phài

03400

Xã Tả Lèng

03403

Xã Nậm Loỏng

03406

Xã Hồ Thầu

03409

Xã Tam Đường

03412

Xã Bình Lư

03415

Xã Nùng Nàng

03418

Xã Bản Giang

03421

Xã Bản Hon

03424

Xã Bản Bo

03427

Xã Nà Tăm

03430

Xã Khun Há

107

Huyện Mường Tè

03433

Thị trấn Mường Tè

03436

Xã Thu Lũm

03439

Xã Ka Lăng

03442

Xã Pa Ủ

03445

Xã Mường Tè

03448

Xã Pa Vệ Sử

03451

Xã Mù Cả

03454

Xã Bun Tở

03457

Xã Nậm Khao

03460

Xã Hua Bun

03463

Xã Tà Tổng

03466

Xã Bun Nưa

03469

Xã Kan Hồ

03472

Xã Mường Mô

03475

Xã Nậm Hàng

108

Huyện Sìn Hồ

03478

Thị trấn Sìn Hồ

03481

Xã Lê Lợi

03484

Xã Pú Đao

03487

Xã Chăn Nưa

03490

Xã Huổi Luông

03493

Xã Pa Tần

03496

Xã Phìn Hồ

03499

Xã Hồng Thu

03502

Xã Nậm Ban

03505

Xã Phăng Sô Lin

03508

Xã Ma Quai

03511

Xã Tả Phìn

03514

Xã Sà Dề Phìn

03517

Xã Nậm Tăm

03520

Xã Tả Ngảo

03523

Xã Pu Sam Cáp

03526

Xã Nậm Cha

03529

Xã Làng Mô

03532

Xã Noong Hẻo

03535

Xã Nậm Mạ

03538

Xã Căn Co

03541

Xã Tủa Sín Chải

03544

Xã Nậm Cuổi

03547

Xã Nậm Hăn

109

Huyện Phong Thổ

03550

Xã Sì Lờ Lầu

03553

Xã Mồ Sì San

03556

Xã Ma Li Chải

03559

Xã Pa Vây Sử

03562

Xã Vàng Ma Chải

03565

Xã Tông Qua Lìn

03568

Xã Mù Sang

03571

Xã Dào San

03574

Xã Ma Ly Pho

03577

Xã Bản Lang

03580

Xã Hoang Thèn

03583

Xã Khổng Lào

03586

Xã Nậm Xe

03589

Xã Mường So

03592

Xã Sin Suối Hồ

110

Huyện Than Uyên

03595

Thị trấn Than Uyên

03598

Thị trấn NT Than Uyên

03601

Xã Mường Khoa

03604

Xã Thân Thuộc

03607

Xã Hố Mít

03610

Xã Nậm Cần

03613

Xã Nậm Sỏ

03616

Xã Pắc Ta

03619

Xã Mường Than

03622

Xã Tà Mít

03625

Xã Mường Mít

03628

Xã Pha Mu

03631

Xã Nà Cang

03634

Xã Tà Hừa

03637

Xã Mường Kim

03640

Xã Tà Gia

03643

Xã Khoen On

14. TỈNH SƠN LA

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 201; xã: 189, phường: 4, thị trấn: 8)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 201)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

116

Thị xã Sơn La

03646

Phường Chiềng Lề

03649

Phường Tô Hiệu

03652

Phường Quyết Thắng

03655

Phường Quyết Tâm

03658

Xã Chiềng Cọ

03661

Xã Chiềng Đen

03664

Xã Chiềng Xôm

03667

Xã Chiềng An

03670

Xã Chiềng Cơi

03673

Xã Chiềng Ngần

03676

Xã Hua La

03679

Xã Chiềng Sinh

118

Huyện Quỳnh Nhai

03682

Xã Mường Chiên

03685

Xã Cà Nàng

03688

Xã Chiềng Khay

03691

Xã Pha Khinh

03694

Xã Mường Giôn

03697

Xã Pắc Ma

03700

Xã Chiềng Ơn

03703

Xã Mường Giàng

03706

Xã Chiềng Bằng

03709

Xã Mường Sại

03712

Xã Nậm Ét

03715

Xã Liệp Muội

03718

Xã Chiềng Khoang

119

Huyện Thuận Châu

03721

Thị trấn Thuận Châu

03724

Xã Phỏng Lái

03727

Xã Mường É

03730

Xã Chiềng Pha

03733

Xã Chiềng La

03736

Xã Chiềng Ngàm

03739

Xã Liệp Tè

03742

Xã É Tòng

03745

Xã Phỏng Lập

03748

Xã Chiềng Sơ

03751

Xã Chiềng Ly

03754

Xã Nong Lay

03757

Xã Mường Khiêng

03760

Xã Mường Bám

03763

Xã Long Hẹ

03766

Xã Chiềng Bôm

03769

Xã Thôn Mòn

03772

Xã Tòng Lệnh

03775

Xã Tòng Cọ

03778

Xã Bó Mười

03781

Xã Co Mạ

03784

Xã Púng Tra

03787

Xã Chiềng Pấc

03790

Xã Nậm Lầu

03793

Xã Bon Phặng

03796

Xã Co Tòng

03799

Xã Muội Nọi

03802

Xã Pá Lông

03805

Xã Bản Lầm

120

Huyện Mường La

03808

Xã ít Ong

03811

Xã Nậm Giôn

03814

Xã Chiềng Lao

03817

Xã Hua Trai

03820

Xã Ngọc Chiến

03823

Xã Mường Trai

03826

Xã Nậm Păm

03829

Xã Chiềng Muôn

03832

Xã Chiềng Ân

03835

Xã Pi Toong

03838

Xã Chiềng Công

03841

Xã Tạ Bú

03844

Xã Chiềng San

03847

Xã Mường Bú

03850

Xã Chiềng Hoa

03853

Xã Mường Chùm

121

Huyện Bắc Yên

03856

Thị trấn Bắc Yên

03859

Xã Phiêng Ban

03862

Xã Hang Chú

03865

Xã Xín Vàng

03868

Xã Tà Xùa

03871

Xã Bắc Ngà

03874

Xã Làng Chếu

03877

Xã Chim Vàn

03880

Xã Mường Khoa

03883

Xã Song Pe

03886

Xã Hồng Ngài

03889

Xã Tạ Khoa

03892

Xã Phiêng Kôn

03895

Xã Chiềng Sại

122

Huyện Phù Yên

03898

Thị trấn Phù Yên

03901

Xã Suối Tọ

03904

Xã Mường Thải

03907

Xã Mường Cơi

03910

Xã Quang Huy

03913

Xã Huy Bắc

03916

Xã Huy Thượng

03919

Xã Tân Lang

03922

Xã Gia Phù

03925

Xã Tường Phù

03928

Xã Huy Hạ

03931

Xã Huy Tân

03934

Xã Mường Lang

03937

Xã Suối Bau

03940

Xã Huy Tường

03943

Xã Mường Do

03946

Xã Sập Xa

03949

Xã Tường Thượng

03952

Xã Tường Tiến

03955

Xã Tường Phong

03958

Xã Tường Hạ

03961

Xã Kim Bon

03964

Xã Mường Bang

03967

Xã Đá Đỏ

03970

Xã Tân Phong

03973

Xã Nam Phong

03976

Xã Bắc Phong

123

Huyện Mộc Châu

03979

Thị trấn Mộc Châu

03982

Thị trấn NT Mộc Châu

03985

Xã Chiềng Sơn

03988

Xã Tân Hợp

03991

Xã Qui Hướng

03994

Xã Suối Bàng

03997

Xã Tân Lập

04000

Xã Nà Mường

04003

Xã Tà Lai

04006

Xã Song Khủa

04009

Xã Liên Hòa

04012

Xã Chiềng Hắc

04015

Xã Hua Păng

04018

Xã Tô Múa

04021

Xã Mường Tè

04024

Xã Chiềng Khừa

04027

Xã Mường Sang

04030

Xã Đông Sang

04033

Xã Phiêng Luông

04036

Xã Chiềng Khoa

04039

Xã Mường Men

04042

Xã Quang Minh

04045

Xã Lóng Sập

04048

Xã Vân Hồ

04051

Xã Lóng Luông

04054

Xã Chiềng Yên

04057

Xã Xuân Nha

124

Huyện Yên Châu

04060

Thị trấn Yên Châu

04063

Xã Chiềng Đông

04066

Xã Sập Vạt

04069

Xã Chiềng Sàng

04072

Xã Chiềng Pằn

04075

Xã Viêng Lán

04078

Xã Chiềng Hặc

04081

Xã Mường Lựm

04084

Xã Chiềng On

04087

Xã Yên Sơn

04090

Xã Chiềng Khoi

04093

Xã Tú Nang

04096

Xã Lóng Phiêng

04099

Xã Phiêng Khoài

04102

Xã Chiềng Tương

125

Huyện Mai Sơn

04105

Thị trấn Hát Lót

04108

Xã Chiềng Sung

04111

Xã Mường Bằng

04114

Xã Chiềng Chăn

04117

Xã Mương Tranh

04120

Xã Chiềng Ban

04123

Xã Chiềng Mung

04126

Xã Mường Bon

04129

Xã Chiềng Chung

04132

Xã Chiềng Mai

04135

Xã Hát Lót

04138

Xã Cò Nòi

04141

Xã Chiềng Nơi

04144

Xã Phiêng Cằm

04147

Xã Chiềng Dong

04150

Xã Chiềng Kheo

04153

Xã Chiềng Ve

04156

Xã Chiềng Lương

04159

Xã Phiêng Pằn

04162

Xã Nà Ơt

04165

Xã Tà Hộc

126

Huyện Sông Mã

04168

Thị trấn Sông Mã

04171

Xã Bó Sinh

04174

Xã Pú Pẩu

04177

Xã Chiềng Phung

04180

Xã Chiềng En

04183

Xã Mường Lầm

04186

Xã Nậm Ty

04189

Xã Đứa Mòn

04192

Xã Yên Hưng

04195

Xã Chiềng Sơ

04198

Xã Nà Ngựu

04201

Xã Nậm Mằn

04204

Xã Chiềng Khoong

04207

Xã Chiềng Cang

04210

Xã Huổi Một

04213

Xã Mường Sai

04216

Xã Mường Cai

04219

Xã Mường Hung

04222

Xã Chiềng Khương

127

Huyện Sốp Cộp

04225

Xã Sam Kha

04228

Xã Púng Bánh

04231

Xã Xốp Cộp

04234

Xã Dồm Cang

04237

Xã Nậm Lạnh

04240

Xã Mường Lèo

04243

Xã Mường Và

04246

Xã Mường Lạn

15. TỈNH YÊN BÁI

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 180; xã: 159, phường: 11, thị trấn: 10)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 180)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

132

Thành phố Yên Bái

04249

Phường Yên Thịnh

04252

Phường Yên Ninh

04255

Phường Minh Tân

04258

Phường Nguyễn Thái Học

04261

Phường Đồng Tâm

04264

Phường Nguyễn Phúc

04267

Phường Hồng Hà

04270

Xã Minh Bảo

04273

Xã Nam Cường

04276

Xã Tuy Lộc

04279

Xã Tân Thịnh

133

Thị xã Nghĩa Lộ

04282

Phường Pú Trạng

04285

Phường Trung Tâm

04288

Phường Tân An

04291

Phường Cầu Thia

04294

Xã Nghĩa Lợi

04297

Xã Nghĩa Phúc

04300

Xã Nghĩa An

135

Huyện Lục Yên

04303

Thị trấn Yên Thế

04306

Xã Tân Phượng

04309

Xã Lâm Thượng

04312

Xã Khánh Thiện

04315

Xã Minh Chuẩn

04318

Xã Mai Sơn

04321

Xã Khai Trung

04324

Xã Mường Lai

04327

Xã An Lạc

04330

Xã Minh Xuân

04333

Xã Tô Mậu

04336

Xã Tân Lĩnh

04339

Xã Yên Thắng

04342

Xã Khánh Hòa

04345

Xã Vĩnh Lạc

04348

Xã Liễu Đô

04351

Xã Động Quan

04354

Xã Tân Lập

04357

Xã Minh Tiến

04360

Xã Trúc Lâu

04363

Xã Phúc Lợi

04366

Xã Phan Thanh

04369

Xã An Phú

04372

Xã Trung Tâm

136

Huyện Văn Yên

04375

Thị trấn Mậu A

04378

Xã Lang Thíp

04381

Xã Lâm Giang

04384

Xã Châu Quế Thượng

04387

Xã Châu Quế Hạ

04390

Xã An Bình

04393

Xã Quang Minh

04396

Xã Đông An

04399

Xã Đông Cuông

04402

Xã Phong Dụ Hạ

04405

Xã Mậu Đông

04408

Xã Ngòi A

04411

Xã Xuân Tầm

04414

Xã Tân Hợp

04417

Xã An Thịnh

04420

Xã Yên Thái

04423

Xã Phong Dụ Thượng

04426

Xã Yên Hợp

04429

Xã Đại Sơn

04432

Xã Yên Hưng

04435

Xã Đại Phác

04438

Xã Yên Phú

04441

Xã Xuân Ái

04444

Xã Hoàng Thắng

04447

Xã Viễn Sơn

04450

Xã Mỏ Vàng

04453

Xã Nà Hẩu

137

Huyện Mù Căng Chải

04456

Thị trấn Mù Căng Chải

04459

Xã Hồ Bốn

04462

Xã Nậm Có

04465

Xã Khao Mang

04468

Xã Mồ Dề

04471

Xã Chế Cu Nha

04474

Xã Lao Chải

04477

Xã Kim Nọi

04480

Xã Cao Phạ

04483

Xã La Pán Tẩn

04486

Xã Dế Su Phình

04489

Xã Chế Tạo

04492

Xã Púng Luông

04495

Xã Nậm Khắt

138

Huyện Trấn Yên

04498

Thị trấn Cổ Phúc

04501

Xã Tân Đồng

04504

Xã Báo Đáp

04507

Xã Đào Thịnh

04510

Xã Việt Thành

04513

Xã Hòa Cuông

04516

Xã Minh Quán

04519

Xã Quy Mông

04522

Xã Cường Thịnh

04525

Xã Kiên Thành

04528

Xã Nga Quán

04531

Xã Y Can

04534

Xã Minh Tiến

04537

Xã Lương Thịnh

04540

Xã Âu Lâu

04543

Xã Giới Phiên

04546

Xã Hợp Minh

04549

Xã Văn Tiến

04552

Xã Phúc Lộc

04555

Xã Văn Lãng

04558

Xã Văn Phú

04561

Xã Bảo Hưng

04564

Xã Việt Cường

04567

Xã Minh Quân

04570

Xã Hồng Ca

04573

Xã Hưng Thịnh

04576

Xã Hưng Khánh

04579

Xã Việt Hồng

04582

Xã Vân Hội

139

Huyện Trạm Tấu

04585

Thị trấn Trạm Tấu

04588

Xã Túc Đán

04591

Xã Pá Lau

04594

Xã Xà Hồ

04597

Xã Phình Hồ

04600

Xã Trạm Tấu

04603

Xã Tà Si Láng

04606

Xã Pá Hu

04609

Xã Làng Nhì

04612

Xã Bản Công

04615

Xã Bản Mù

04618

Xã Hát Lìu

140

Huyện Văn Chấn

04621

Thị trấn NT Liên Sơn

04624

Thị trấn NT Nghĩa Lộ

04627

Thị trấn NT Trần Phú

04630

Xã Tú Lệ

04633

Xã Nậm Búng

04636

Xã Gia Hội

04639

Xã Sùng Đô

04642

Xã Nậm Mười

04645

Xã An Lương

04648

Xã Nậm Lành

04651

Xã Sơn Lương

04654

Xã Suối Quyền

04657

Xã Suối Giàng

04660

Xã Sơn A

04663

Xã Phù Nham

04666

Xã Nghĩa Sơn

04669

Xã Suối Bu

04672

Xã Sơn Thịnh

04675

Xã Thanh Lương

04678

Xã Hạnh Sơn

04681

Xã Phúc Sơn

04684

Xã Thạch Lương

04687

Xã Đại Lịch

04690

Xã Đồng Khê

04693

Xã Cát Thịnh

04696

Xã Tân Thịnh

04699

Xã Chấn Thịnh

04702

Xã Bình Thuận

04705

Xã Thượng Bằng La

04708

Xã Minh An

04711

Xã Nghĩa Tâm

141

Huyện Yên Bình

04714

Thị trấn Yên Bình

04717

Thị trấn Thác Bà

04720

Xã Xuân Long

04723

Xã Tích Cốc

04726

Xã Cảm Nhân

04729

Xã Ngọc Chấn

04732

Xã Tân Nguyên

04735

Xã Phúc Ninh

04738

Xã Bảo Ái

04741

Xã Mỹ Gia

04744

Xã Xuân Lai

04747

Xã Mông Sơn

04750

Xã Cảm Ân

04753

Xã Yên Thành

04756

Xã Tân Hương

04759

Xã Phúc An

04762

Xã Bạch Hà

04765

Xã Vũ Linh

04768

Xã Đại Đồng

04771

Xã Vĩnh Kiên

04774

Xã Yên Bình

04777

Xã Thịnh Hưng

04786

Xã Đại Minh

04780

Xã Hán Đà

04783

Xã Phú Thịnh

04786

Xã Đại Minh

17. TỈNH HÒA BÌNH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 214; xã: 195, phường: 8, thị trấn: 11)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 214)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

148

Thị xã Hòa Bình

04789

Phường Hòa Bình

04792

Phường Tân Hòa

04795

Phường Thịnh Lang

04798

Phường Hữu Nghị

04801

Phường Tân Thịnh

04804

Phường Đồng Tiến

04807

Phường Phương Lâm

04810

Phường Chăm Mát

04813

Xã Yên Mông

04816

Xã Sủ Ngòi

04819

Xã Dân Chủ

04822

Xã Thái Thịnh

04825

Xã Thái Bình

04828

Xã Thống Nhất

150

Huyện Đà Bắc

04831

Thị trấn Đà Bắc

04834

Xã Đồng Nghê

04837

Xã Suối Nánh

04840

Xã Giáp Đắt

04843

Xã Mường Tuổng

04846

Xã Mường Chiềng

04849

Xã Tân Pheo

04852

Xã Đồng Chum

04855

Xã Tân Minh

04858

Xã Đoàn Kết

04861

Xã Đồng Ruộng

04864

Xã Hào Lý

04867

Xã Tu Lý

04870

Xã Trung Thành

04873

Xã Yên Hòa

04876

Xã Cao Sơn

04879

Xã Toàn Sơn

04882

Xã Tân Dân

04885

Xã Hiền Lương

04888

Xã Tiền Phong

04891

Xã Vầy Nưa

151

Huyện Kỳ Sơn

04894

Thị trấn Kỳ Sơn

04897

Xã Hợp Thịnh

04900

Xã Phú Minh

04903

Xã Hợp Thành

04906

Xã Phúc Tiến

04909

Xã Dân Hòa

04912

Xã Mông Hóa

04915

Xã Dân Hạ

04918

Xã Trung Minh

04921

Xã Độc Lập

152

Huyện Lương Sơn

04924

Thị trấn Lương Sơn

04927

Xã Yên Trung

04930

Xã Yên Bình

04933

Xã Yên Quang

04936

Xã Tiến Xuân

04939

Xã Đông Xuân

04942

Xã Lâm Sơn

04945

Xã Hòa Sơn

04948

Xã Trường Sơn

04951

Xã Tân Vinh

04954

Xã Nhuận Trạch

04957

Xã Cao Răm

04960

Xã Cư Yên

04963

Xã Hợp Hòa

04966

Xã Liên Sơn

04969

Xã Thành Lập

04972

Xã Tiến Sơn

04975

Xã Trung Sơn

153

Huyện Kim Bôi

04978

Thị trấn Bo

04981

Thị trấn Thanh Hà

04984

Xã Đú Sáng

04987

Xã Bắc Sơn

04990

Xã Bình Sơn

04993

Xã Hùng Tiến

04996

Xã Tân Thành

04999

Xã Tú Sơn

05002

Xã Nật Sơn

05005

Xã Vĩnh Tiến

05008

Xã Cao Dương

05011

Xã Sơn Thủy

05014

Xã Đông Bắc

05017

Xã Thượng Bì

05020

Xã Lập Chiệng

05023

Xã Hợp Châu

05026

Xã Vĩnh Đồng

05029

Xã Hạ Bì

05032

Xã Trung Bì

05035

Xã Kim Sơn

05038

Xã Hợp Đồng

05041

Xã Long Sơn

05044

Xã Thượng Tiến

05047

Xã Cao Thắng

05050

Xã Kim Tiến

05053

Xã Kim Bình

05056

Xã Hợp Kim

05059

Xã Thanh Lương

05062

Xã Hợp Thanh

05065

Xã Kim Bôi

05068

Xã Nam Thượng

05071

Xã Kim Truy

05074

Xã Thanh Nông

05077

Xã Cuối Hạ

05080

Xã Sào Báy

05083

Xã Mi Hòa

05086

Xã Nuông Dăm

154

Huyện Cao Phong

05089

Thị trấn Cao Phong

05092

Xã Bình Thanh

05095

Xã Thung Nai

05098

Xã Bắc Phong

05101

Xã Thu Phong

05104

Xã Đông Phong

05107

Xã Xuân Phong

05110

Xã Tây Phong

05113

Xã Tân Phong

05116

Xã Dũng Phong

05119

Xã Nam Phong

05122

Xã Yên Lập

05125

Xã Yên Thượng

155

Huyện Tân Lạc

05128

Thị trấn Mường Khến

05131

Xã Ngòi Hoa

05134

Xã Trung Hòa

05137

Xã Phú Vinh

05140

Xã Phú Cường

05143

Xã Mỹ Hòa

05146

Xã Quy Hậu

05149

Xã Phong Phú

05152

Xã Quyết Chiến

05155

Xã Mãn Đức

05158

Xã Địch Giáo

05161

Xã Tuân Lộ

05164

Xã Tử Nê

05167

Xã Thanh Hối

05170

Xã Ngọc Mỹ

05173

Xã Đông Lai

05176

Xã Lũng Vân

05179

Xã Bắc Sơn

05182

Xã Quy Mỹ

05185

Xã Do Nhân

05188

Xã Nam Sơn

05191

Xã Lỗ Sơn

05194

Xã Ngổ Luông

05197

Xã Gia Mô

156

Huyện Mai Châu

05200

Thị trấn Mai Châu

05203

Xã Tân Mai

05206

Xã Phúc Sạn

05209

Xã Pà Cò

05212

Xã Hang Kia

05215

Xã Ba Khan

05218

Xã Tân Sơn

05221

Xã Đồng Bảng

05224

Xã Cun Pheo

05227

Xã Bao La

05230

Xã Piềng Vế

05233

Xã Tòng Đậu

05236

Xã Nà Mèo

05239

Xã Thung Khe

05242

Xã Nà Phòn

05245

Xã Săm Khóe

05248

Xã Chiềng Châu

05251

Xã Mai Hạ

05254

Xã Nong Luông

05257

Xã Mai Hịch

05260

Xã Pù Pin

05263

Xã Vạn Mai

157

Huyện Lạc Sơn

05266

Thị trấn Vụ Bản

05269

Xã Quý Hòa

05272

Xã Miền Đồi

05275

Xã Mỹ Thành

05278

Xã Tuân Đạo

05281

Xã Văn Nghĩa

05284

Xã Văn Sơn

05287

Xã Tân Lập

05290

Xã Nhân Nghĩa

05293

Xã Thượng Cốc

05296

Xã Phú Lương

05299

Xã Phúc Tuy

05302

Xã Xuất Hóa

05305

Xã Yên Phú

05308

Xã Bình Hẻm

05311

Xã Chí Thiện

05314

Xã Bình Cảng

05317

Xã Bình Chân

05320

Xã Định Cư

05323

Xã Chí Đạo

05326

Xã Liên Vũ

05329

Xã Ngọc Sơn

05332

Xã Hương Nhượng

05335

Xã Vũ Lâm

05338

Xã Tự Do

05341

Xã Yên Nghiệp

05344

Xã Tân Mỹ

05347

Xã Ân Nghĩa

05350

Xã Ngọc Lâu

158

Huyện Yên Thủy

05353

Thị trấn Hàng Trạm

05356

Xã Lạc Sỹ

05359

Xã Lạc Hưng

05362

Xã Lạc Lương

05365

Xã Bảo Hiệu

05368

Xã Đa Phúc

05371

Xã Hữu Lợi

05374

Xã Lạc Thịnh

05377

Xã Yên Lạc

05380

Xã Đoàn Kết

05383

Xã Phú Lai

05386

Xã Yên Trị

05389

Xã Ngọc Lương

159

Huyện Lạc Thủy

05392

Thị trấn Chi Nê

05395

Xã Phú Lão

05398

Xã Phú Thành

05401

Xã Cố Nghĩa

05404

Xã Hưng Thi

05407

Xã Lạc Long

05410

Xã Liên Hòa

05413

Xã Khoan Dụ

05416

Xã Đồng Môn

05419

Xã Đồng Tâm

05422

Xã Yên Bồng

05425

Xã An Lạc

05428

Xã An Bình

19. TỈNH THÁI NGUYÊN

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 180; xã: 144, phường: 23, thị trấn: 13)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 180)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

164

Thành phố Thái Nguyên

05431

Phường Quán Triều

05434

Phường Quang Vinh

05437

Phường Túc Duyên

05440

Phường Hoàng Văn Thụ

05443

Phường Trưng Vương

05446

Phường Quang Trung

05449

Phường Phan Đình Phùng

05452

Phường Tân Thịnh

05455

Phường Thịnh Đán

05458

Phường Đồng Quang

05461

Phường Gia Sàng

05464

Phường Tân Lập

05467

Phường Cam Giá

05470

Phường Phú Xá

05473

Phường Hương Sơn

05476

Phường Trung Thành

05479

Phường Tân Thành

05482

Phường Tân Long

05485

Xã Phúc Hà

05488

Xã Phúc Xuân

05491

Xã Quyết Thắng

05494

Xã Phúc Trìu

05497

Xã Thịnh Đức

05500

Xã Tích Lương

05503

Xã Tân Cương

05506

Xã Lương Sơn

165

Thị xã Sông Công

05509

Phường Lương Châu

05512

Phường Mỏ Chè

05515

Phường Cải Đan

05518

Phường Thắng Lợi

05521

Phường Phố Cò

05524

Xã Vinh Sơn

05527

Xã Tân Quang

05530

Xã Bình Sơn

05533

Xã Bá Xuyên

167

Huyện Định Hóa

05536

Thị trấn Chợ Chu

05539

Xã Linh Thông

05542

Xã Lam Vỹ

05545

Xã Quy Kỳ

05548

Xã Tân Thịnh

05551

Xã Kim Phượng

05554

Xã Bảo Linh

05557

Xã Kim Sơn

05560

Xã Phúc Chu

05563

Xã Tân Dương

05566

Xã Phượng Tiến

05569

Xã Bảo Cường

05572

Xã Đồng Thịnh

05575

Xã Định Biên

05578

Xã Thanh Định

05581

Xã Trung Hội

05584

Xã Trung Lương

05587

Xã Bình Yên

05590

Xã Điềm Mặc

05593

Xã Phú Tiến

05596

Xã Bộc Nhiêu

05599

Xã Sơn Phú

05602

Xã Phú Đình

05605

Xã Bình Thành

168

Huyện Phú Lương

05608

Thị trấn Giang Tiên

05611

Thị trấn Đu

05614

Xã Yên Ninh

05617

Xã Yên Trạch

05620

Xã Yên Đổ

05623

Xã Yên Lạc

05626

Xã Ôn Lương

05629

Xã Động Đạt

05632

Xã Phủ Lý

05635

Xã Phú Đô

05638

Xã Hợp Thành

05641

Xã Tức Tranh

05644

Xã Phấn Mễ

05647

Xã Vô Tranh

05650

Xã Cổ Lũng

05653

Xã Sơn Cẩm

169

Huyện Đồng Hỷ

05656

Thị trấn Sông Cầu

05659

Thị trấn Chùa Hang

05662

Thị trấn Trại Cau

05665

Xã Văn Lăng

05668

Xã Tân Long

05671

Xã Hòa Bình

05674

Xã Quang Sơn

05677

Xã Minh Lập

05680

Xã Văn Hán

05683

Xã Hóa Trung

05686

Xã Khe Mo

05689

Xã Cây Thị

05692

Xã Hóa Thượng

05695

Xã Cao Ngạn

05698

Xã Hợp Tiến

05701

Xã Linh Sơn

05704

Xã Tân Lợi

05707

Xã Nam Hòa

05710

Xã Đồng Bẩm

05713

Xã Huống Thượng

170

Huyện Võ Nhai

05716

Thị trấn Đình Cả

05719

Xã Sảng Mộc

05722

Xã Nghinh Tường

05725

Xã Thần Xa

05728

Xã Vũ Chấn

05731

Xã Thượng Nung

05734

Xã Phú Thượng

05737

Xã Cúc Đường

05740

Xã La Hiên

05743

Xã Lâu Thượng

05746

Xã Tràng Xá

05749

Xã Phương Giao

05752

Xã Liên Minh

05755

Xã Dân Tiến

05758

Xã Bình Long

171

Huyện Đại Từ

05761

Thị trấn Đại Từ

05764

Thị trấn Quân Chu

05767

Xã Phúc Lương

05770

Xã Minh Tiến

05773

Xã Yên Lãng

05776

Xã Đức Lương

05779

Xã Phú Cường

05782

Xã Na Mao

05785

Xã Phú Lạc

05788

Xã Tân Linh

05791

Xã Phú Thịnh

05794

Xã Phục Linh

05797

Xã Phú Xuyên

05800

Xã Bản Ngoại

05803

Xã Tiên Hội

05806

Xã Hùng Sơn

05809

Xã Cù Vân

05812

Xã Hà Thượng

05815

Xã La Bằng

05818

Xã Hoàng Nông

05821

Xã Khôi Kỳ

05824

Xã An Khánh

05827

Xã Tân Thái

05830

Xã Bình Thuận

05833

Xã Lục Ba

05836

Xã Mỹ Yên

05839

Xã Vạn Thọ

05842

Xã Văn Yên

05845

Xã Ký Phú

05848

Xã Cát Nê

05851

Xã Quân Chu

172

Huyện Phổ Yên

05854

Thị trấn Bãi Bông

05857

Thị trấn Bắc Sơn

05860

Thị trấn Ba Hàng

05863

Xã Phúc Tân

05866

Xã Phúc Thuận

05869

Xã Hồng Tiến

05872

Xã Minh Đức

05875

Xã Đắc Sơn

05878

Xã Đồng Tiến

05881

Xã Thành Công

05884

Xã Tiên Phong

05887

Xã Vạn Phái

05890

Xã Nam Tiến

05893

Xã Tân Hương

05896

Xã Đông Cao

05899

Xã Trung Thành

05902

Xã Tân Phú

05905

Xã Thuận Thành

173

Huyện Phú Bình

05908

Thị trấn Hương Sơn

05911

Xã Bàn Đạt

05914

Xã Đồng Liên

05917

Xã Tân Khánh

05920

Xã Tân Kim

05923

Xã Tân Thành

05926

Xã Đào Xá

05929

Xã Bảo Lý

05932

Xã Thượng Đình

05935

Xã Tân Hòa

05938

Xã Nhã Lộng

05941

Xã Điềm Thụy

05944

Xã Xuân Phương

05947

Xã Tân Đức

05950

Xã Úc Kỳ

05953

Xã Lương Phú

05956

Xã Nga My

05959

Xã Kha Sơn

05962

Xã Thanh Ninh

05965

Xã Dương Thành

05968

Xã Hà Châu

20. TỈNH LẠNG SƠN

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 226; xã: 207, phường: 5, thị trấn: 14)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 226)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

178

Thành phố Lạng Sơn

05971

Phường Hoàng Văn Thụ

05974

Phường Tam Thanh

05977

Phường Vĩnh Trại

05980

Phường Đông Kinh

05983

Phường Chi Lăng

05986

Xã Hoàng Đồng

05989

Xã Quảng Lạc

05992

Xã Mai Pha

180

Huyện Tràng Định

05995

Thị trấn Thất Khê

05998

Xã Khánh Long

06001

Xã Đoàn Kết

06004

Xã Quốc Khánh

06007

Xã Vĩnh Tiến

06010

Xã Cao Minh

06013

Xã Chí Minh

06016

Xã Tri Phương

06019

Xã Tân Tiến

06022

Xã Tân Yên

06025

Xã Đội Cấn

06028

Xã Tân Minh

06031

Xã Kim Đồng

06034

Xã Chi Lăng

06037

Xã Trung Thành

06040

Xã Đại Đồng

06043

Xã Đào Viên

06046

Xã Đề Thám

06049

Xã Kháng Chiến

06052

Xã Bắc Ái

06055

Xã Hùng Sơn

06058

Xã Quốc Việt

06061

Xã Hùng Việt

181

Huyện Bình Gia

06064

Thị trấn Bình Gia

06067

Xã Hưng Đạo

06070

Xã Vĩnh Yên

06073

Xã Hoa Thám

06076

Xã Quý Hòa

06079

Xã Hồng Phong

06082

Xã Yên Lỗ

06085

Xã Thiện Hòa

06088

Xã Quang Trung

06091

Xã Thiện Thuật

06094

Xã Minh Khai

06097

Xã Thiện Long

06100

Xã Hoàng Văn Thụ

06103

Xã Hòa Bình

06106

Xã Mông Ân

06109

Xã Tân Hòa

06112

Xã Tô Hiệu

06115

Xã Hồng Thái

06118

Xã Bình La

06121

Xã Tân Văn

182

Huyện Văn Lãng

06124

Thị trấn Na Sầm

06127

Xã Trùng Khánh

06130

Xã Tân Việt

06133

Xã Bắc La

06136

Xã Thụy Hùng

06139

Xã Trùng Quán

06142

Xã Tân Tác

06145

Xã An Hùng

06148

Xã Thanh Long

06151

Xã Hội Hoan

06154

Xã Tân Lang

06157

Xã Hoàng Việt

06160

Xã Gia Miễn

06163

Xã Thành Hòa

06166

Xã Tân Thanh

06169

Xã Nam La

06172

Xã Tân Mỹ

06175

Xã Hồng Thái

06178

Xã Hoàng Văn Thụ

06181

Xã Nhạc Kỳ

183

Huyện Cao Lộc

06184

Thị trấn Đồng Đăng

06187

Thị trấn Cao Lộc

06190

Xã Bảo Lâm

06193

Xã Thanh Lòa

06196

Xã Cao Lâu

06199

Xã Thạch Đạn

06202

Xã Xuất Lễ

06205

Xã Hồng Phong

06208

Xã Thụy Hùng

06211

Xã Lộc Yên

06214

Xã Phú Xá

06217

Xã Bình Trung

06220

Xã Hải Yến

06223

Xã Hòa Cư

06226

Xã Hợp Thành

06229

Xã Song Giáp

06232

Xã Công Sơn

06235

Xã Gia Cát

06238

Xã Mẫu Sơn

06241

Xã Xuân Long

06244

Xã Tân Liên

06247

Xã Yên Trạch

06250

Xã Tân Thành

184

Huyện Văn Quan

06253

Thị trấn Văn Quan

06256

Xã Trấn Ninh

06259

Xã Phú Mỹ

06262

Xã Việt Yên

06265

Xã Song Giang

06268

Xã Vân Mộng

06271

Xã Vĩnh Lại

06274

Xã Hòa Bình

06277

Xã Tú Xuyên

06280

Xã Văn An

06283

Xã Đại An

06286

Xã Khánh Khê

06289

Xã Chu Túc

06292

Xã Lương Năng

06295

Xã Đồng Giáp

06298

Xã Xuân Mai

06301

Xã Tràng Các

06304

Xã Tràng Sơn

06307

Xã Tân Đoàn

06310

Xã Bình Phúc

06313

Xã Tri Lễ

06316

Xã Tràng Phái

06319

Xã Yên Phúc

06322

Xã Hữu Lễ

185

Huyện Bắc Sơn

06325

Thị trấn Bắc Sơn

06328

Xã Long Đống

06331

Xã Vạn Thủy

06334

Xã Quỳnh Sơn

06337

Xã Đồng Ý

06340

Xã Tân Tri

06343

Xã Bắc Sơn

06346

Xã Hữu Vĩnh

06349

Xã Hưng Vũ

06352

Xã Tân Lập

06355

Xã Vũ Sơn

06358

Xã Chiêu Vũ

06361

Xã Tân Hương

06364

Xã Chiến Thắng

06367

Xã Vũ Lăng

06370

Xã Trấn Yên

06373

Xã Vũ Lễ

06376

Xã Nhất Hòa

06379

Xã Tân Thành

06382

Xã Nhất Tiến

186

Huyện Hữu Lũng

06385

Thị trấn Hữu Lũng

06388

Xã Hữu Liên

06391

Xã Yên Bình

06394

Xã Quyết Thắng

06397

Xã Hòa Bình

06400

Xã Yên Thịnh

06403

Xã Yên Sơn

06406

Xã Thiện Kỵ

06409

Xã Tân Lập

06412

Xã Yên Vượng

06415

Xã Minh Tiến

06418

Xã Nhật Tiến

06421

Xã Thanh Sơn

06424

Xã Đồng Tân

06427

Xã Cai Kinh

06430

Xã Hòa Lạc

06433

Xã Vân Nham

06436

Xã Đồng Tiến

06439

Xã Đô Lương

06442

Xã Tân Thành

06445

Xã Hòa Sơn

06448

Xã Minh Sơn

06451

Xã Hồ Sơn

06454

Xã Sơn Hà

06457

Xã Minh Hòa

06460

Xã Hòa Thắng

187

Huyện Chi Lăng

06463

Thị trấn Đồng Mỏ

06466

Thị trấn Chi Lăng

06469

Xã Vân An

06472

Xã Vân Thủy

06475

Xã Gia Lộc

06478

Xã Bắc Thủy

06481

Xã Chiến Thắng

06484

Xã Mai Sao

06487

Xã Bằng Hữu

06490

Xã Thượng Cường

06493

Xã Bằng Mạc

06496

Xã Nhân Lý

06499

Xã Lâm Sơn

06502

Xã Liên Sơn

06505

Xã Vạn Linh

06508

Xã Hòa Bình

06511

Xã Quang Lang

06514

Xã Hữu Kiên

06517

Xã Quan Sơn

06520

Xã Y Tịch

06523

Xã Chi Lăng

188

Huyện Lộc Bình

06526

Thị trấn Na Dương

06529

Thị trấn Lộc Bình

06532

Xã Mẫu Sơn

06535

Xã Bằng Khánh

06538

Xã Xuân Lễ

06541

Xã Yên Khoái

06544

Xã Xuân Mãn

06547

Xã Tú Mịch

06550

Xã Hữu Khánh

06553

Xã Đồng Bục

06556

Xã Vân Mộng

06559

Xã Tam Gia

06562

Xã Tú Đoạn

06565

Xã Khuất Xá

06568

Xã Như Khuê

06571

Xã Lục Thôn

06574

Xã Tĩnh Bắc

06577

Xã Xuân Tình

06580

Xã Hiệp Hạ

06583

Xã Nhượng Bạn

06586

Xã Quan Bản

06589

Xã Sàn Viên

06592

Xã Đông Quan

06595

Xã Minh Phát

06598

Xã Hữu Lân

06601

Xã Lợi Bác

06604

Xã Nam Quan

06607

Xã Xuân Dương

06610

Xã Ái Quốc

189

Huyện Đình Lập

06613

Thị trấn Đình Lập

06616

Thị trấn N.T Thái Bình

06619

Xã Bắc Xa

06622

Xã Bính Xá

06625

Xã Kiên Mộc

06628

Xã Đình Lập

06631

Xã Thái Bình

06634

Xã Cường Lợi

06637

Xã Châu Sơn

06640

Xã Lâm Ca

06643

Xã Đồng Thắng

06646

Xã Bắc Lãng

22. TỈNH QUẢNG NINH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 184; xã: 130, phường: 43, thị trấn: 11)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 184)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

193

Thành phố Hạ Long

06649

Phường Hà Khánh

06652

Phường Hà Phong

06655

Phường Hà Khẩu

06658

Phường Cao Xanh

06661

Phường Giếng Đáy

06664

Phường Hà Tu

06667

Phường Hà Trung

06670

Phường Hà Lầm

06673

Phường Bãi Cháy

06676

Phường Cao Thắng

06679

Phường Hùng Thắng

06682

Phường Yết Kiêu

06685

Phường Trần Hưng Đạo

06688

Phường Hồng Hải

06691

Phường Hồng Gai

06694

Phường Bạch Đằng

06697

Phường Hồng Hà

06700

Phường Tuần Châu

06703

Xã Việt Hưng

06706

Xã Đại Yên

194

Thị xã Móng Cái

06709

Phường Ka Long

06712

Phường Trần Phú

06715

Phường Ninh Dương

06718

Phường Hoà Lạc

06721

Phường Trà Cổ

06724

Xã Hải Sơn

06727

Xã Bắc Sơn

06730

Xã Hải Đông

06733

Xã Hải Tiến

06736

Xã Hải Yên

06739

Xã Quảng Nghĩa

06742

Xã Hải Hoà

06745

Xã Hải Xuân

06748

Xã Vạn Ninh

06751

Xã Bình Ngọc

06754

Xã Vĩnh Trung

06757

Xã Vĩnh Thực

195

Thị xã Cẩm Phả

06760

Phường Mông Dương

06763

Phường Cửa Ông

06766

Phường Cẩm Sơn

06769

Phường Cẩm Đông

06772

Phường Cẩm Phú

06775

Phường Cẩm Tây

06778

Phường Quang Hanh

06781

Phường Cẩm Thịnh

06784

Phường Cẩm Thủy

06787

Phường Cẩm Thạch

06790

Phường Cẩm Thành

06793

Phường Cẩm Trung

06796

Phường Cẩm Bình

06799

Xã Cộng Hòa

06802

Xã Cẩm Hải

06805

Xã Dương Huy

196

Thị xã Uông Bí

06808

Phường Vàng Danh

06811

Phường Thanh Sơn

06814

Phường Bắc Sơn

06817

Phường Quang Trung

06820

Phường Trưng Vương

06823

Phường Nam Khê

06826

Phường Yên Thanh

06829

Xã Thượng Yên Công

06832

Xã Phương Đông

06835

Xã Phương Nam

198

Huyện Bình Liêu

06838

Thị trấn Bình Liêu

06841

Xã Hoành Mô

06844

Xã Đồng Tâm

06847

Xã Đồng Văn

06850

Xã Tình Húc

06853

Xã Vô Ngại

06856

Xã Lục Hồn

06859

Xã Húc Động

199

Huyện Tiên Yên

06862

Thị trấn Tiên Yên

06865

Xã Hà Lâu

06868

Xã Đại Dực

06871

Xã Phong Dụ

06874

Xã Điền Xá

06877

Xã Đông Ngũ

06880

Xã Yên Than

06883

Xã Đông Hải

06886

Xã Hải Lạng

06889

Xã Tiên Lãng

06892

Xã Đồng Rui

200

Huyện Đầm Hà

06895

Thị trấn Đầm Hà

06898

Xã Quảng Lâm

06901

Xã Quảng An

06904

Xã Tân Bình

06907

Xã Quảng Lợi

06910

Xã Dực Yên

06913

Xã Quảng Tân

06916

Xã Đầm Hà

06919

Xã Đại Bình

201

Huyện Hải Hà

06922

Thị trấn Quảng Hà

06925

Xã Quảng Đức

06928

Xã Quảng Sơn

06931

Xã Quảng Thành

06934

Xã Quảng Thắng

06937

Xã Quảng Thịnh

06940

Xã Quảng Minh

06943

Xã Quảng Chính

06946

Xã Quảng Long

06949

Xã Đường Hoa

06952

Xã Quảng Phong

06955

Xã Quảng Trung

06958

Xã Phú Hải

06961

Xã Quảng Điền

06964

Xã Tiến Tới

06967

Xã Cái Chiên

202

Huyện Ba Chẽ

06970

Thị trấn Ba Chẽ

06973

Xã Thanh Sơn

06976

Xã Thanh Lâm

06979

Xã Đạp Thanh

06982

Xã Nam Sơn

06985

Xã Lương Mông

06988

Xã Đồn Đạc

06991

Xã Minh Cầm

203

Huyện Vân Đồn

06994

Thị trấn Cái Rồng

06997

Xã Đài Xuyên

07000

Xã Bình Dân

07003

Xã Vạn Yên

07006

Xã Minh Châu

07009

Xã Đoàn Kết

07012

Xã Hạ Long

07015

Xã Đông Xá

07018

Xã Bản Sen

07021

Xã Thắng Lợi

07024

Xã Quan Lạn

07027

Xã Ngọc Vừng

204

Huyện Hoành Bồ

07030

Thị trấn Trới

07033

Xã Kỳ Thượng

07036

Xã Đồng Sơn

07039

Xã Tân Dân

07042

Xã Đồng Lâm

07045

Xã Hòa Bình

07048

Xã Vũ Oai

07051

Xã Dân Chủ

07054

Xã Quảng La

07057

Xã Bằng Cả

07060

Xã Thống Nhất

07063

Xã Sơn Dương

07066

Xã Lê Lợi

205

Huyện Đông Triều

07069

Thị trấn Mạo Khê

07072

Thị trấn Đông Triều

07075

Xã An Sinh

07078

Xã Tràng Lương

07081

Xã Bình Khê

07084

Xã Việt Dân

07087

Xã Tân Việt

07090

Xã Bình Dương

07093

Xã Đức Chính

07096

Xã Tràng An

07099

Xã Nguyễn Huệ

07102

Xã Thủy An

07105

Xã Xuân Sơn

07108

Xã Hồng Thái Tây

07111

Xã Hồng Thái Đông

07114

Xã Hoàng Quế

07117

Xã Yên Thọ

07120

Xã Hồng Phong

07123

Xã Kim Sơn

07126

Xã Hưng Đạo

07129

Xã Yên Đức

206

Huyện Yên Hưng

07132

Thị trấn Quảng Yên

07135

Xã Đông Mai

07138

Xã Minh Thành

07141

Xã Điền Công

07144

Xã Sông Khoai

07147

Xã Hiệp Hòa

07150

Xã Cộng Hòa

07153

Xã Tiền An

07156

Xã Hoàng Tân

07159

Xã Tân An

07162

Xã Yên Giang

07165

Xã Nam Hòa

07168

Xã Hà An

07171

Xã Cẩm La

07174

Xã Phong Hải

07177

Xã Yên Hải

07180

Xã Liên Hòa

07183

Xã Phong Cốc

07186

Xã Liên Vị

07189

Xã Tiền Phong

207

Huyện Cô Tô

07192

Thị trấn Cô Tô

07195

Xã Đồng Tiến

07198

Xã Thanh Lân

24. TỈNH BẮC GIANG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 229; xã: 206, phường: 7, thị trấn: 16)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 229)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

213

Thị xã Bắc Giang

07201

Phường Thọ Xương

07204

Phường Trần Nguyên Hãn

07207

Phường Ngô Quyền

07210

Phường Hoàng Văn Thụ

07213

Phường Trần Phú

07216

Phường Mỹ Độ

07219

Phường Lê Lợi

07222

Xã Song Mai

07225

Xã Xương Giang

07228

Xã Đa Mai

07231

Xã Dĩnh Kế

215

Huyện Yên Thế

07234

Thị trấn Cầu Gồ

07237

Thị trấn Bố Hạ

07240

Thị trấn NT Yên Thế

07243

Xã Đồng Tiến

07246

Xã Canh Nậu

07249

Xã Xuân Lương

07252

Xã Tam Tiến

07255

Xã Đồng Vương

07258

Xã Đồng Hưu

07261

Xã Tam Hiệp

07264

Xã Tiến Thắng

07267

Xã Hồng Kỳ

07270

Xã Đồng Lạc

07273

Xã Đông Sơn

07276

Xã Tân Hiệp

07279

Xã Hương Vĩ

07282

Xã Đồng Kỳ

07285

Xã An Thượng

07288

Xã Phồn Xương

07291

Xã Tân Sỏi

07294

Xã Bố Hạ

216

Huyện Tân Yên

07297

Thị trấn Cao Thượng

07300

Thị trấn Nhã Nam

07303

Xã Lan Giới

07306

Xã Nhã Nam

07309

Xã Tân Trung

07312

Xã Đại Hóa

07315

Xã Quang Tiến

07318

Xã Phúc Sơn

07321

Xã An Dương

07324

Xã Phúc Hòa

07327

Xã Liên Sơn

07330

Xã Hợp Đức

07333

Xã Lam Cốt

07336

Xã Cao Xá

07339

Xã Cao Thượng

07342

Xã Việt Ngọc

07345

Xã Song Vân

07348

Xã Ngọc Châu

07351

Xã Ngọc Vân

07354

Xã Việt Lập

07357

Xã Liên Chung

07360

Xã Ngọc Thiện

07363

Xã Ngọc Lý

07366

Xã Quế Nham

217

Huyện Lạng Giang

07369

Thị trấn Kép

07372

Thị trấn NT Bố Hạ

07375

Thị trấn Vôi

07378

Xã Nghĩa Hòa

07381

Xã Nghĩa Hưng

07384

Xã Quang Thịnh

07387

Xã Hương Sơn

07390

Xã Đào Mỹ

07393

Xã Tiên Lục

07396

Xã An Hà

07399

Xã Tân Thịnh

07402

Xã Mỹ Hà

07405

Xã Hương Lạc

07408

Xã Dương Đức

07411

Xã Tân Thanh

07414

Xã Yên Mỹ

07417

Xã Tân Hưng

07420

Xã Mỹ Thái

07423

Xã Phi Mô

07426

Xã Xương Lâm

07429

Xã Xuân Hương

07432

Xã Tân Dĩnh

07435

Xã Đại Lâm

07438

Xã Thái Đào

07441

Xã Dĩnh Trì

218

Huyện Lục Nam

07444

Thị trấn Đồi Ngô

07447

Thị trấn Lục Nam

07450

Xã Đông Hưng

07453

Xã Đông Phú

07456

Xã Tam Dị

07459

Xã Bảo Sơn

07462

Xã Bảo Đài

07465

Xã Thanh Lâm

07468

Xã Tiên Nha

07471

Xã Trường Giang

07474

Xã Tiên Hưng

07477

Xã Phương Sơn

07480

Xã Chu Điện

07483

Xã Cương Sơn

07486

Xã Nghĩa Phương

07489

Xã Vô Tranh

07492

Xã Bình Sơn

07495

Xã Lan Mẫu

07498

Xã Yên Sơn

07501

Xã Khám Lạng

07504

Xã Huyền Sơn

07507

Xã Trường Sơn

07510

Xã Lục Sơn

07513

Xã Bắc Lũng

07516

Xã Vũ Xá

07519

Xã Cẩm Lý

07522

Xã Đan Hội

219

Huyện Lục Ngạn

07525

Thị trấn Chũ

07528

Xã Cấm Sơn

07531

Xã Tân Sơn

07534

Xã Phong Minh

07537

Xã Phong Vân

07540

Xã Xa Lý

07543

Xã Hộ Đáp

07546

Xã Sơn Hải

07549

Xã Thanh Hải

07552

Xã Kiên Lao

07555

Xã Biên Sơn

07558

Xã Kiên Thành

07561

Xã Hồng Giang

07564

Xã Kim Sơn

07567

Xã Tân Hoa

07570

Xã Giáp Sơn

07573

Xã Biển Động

07576

Xã Quý Sơn

07579

Xã Trù Hựu

07582

Xã Phì Điền

07585

Xã Nghĩa Hồ

07588

Xã Tân Quang

07591

Xã Đồng Cốc

07594

Xã Tân Lập

07597

Xã Phú Nhuận

07600

Xã Mỹ An

07603

Xã Nam Dương

07606

Xã Tân Mộc

07609

Xã Đèo Gia

07612

Xã Phượng Sơn

220

Huyện Sơn Động

07615

Thị trấn An Châu

07618

Xã Thạch Sơn

07621

Xã Vân Sơn

07624

Xã Hữu Sản

07627

Xã Quế Sơn

07630

Xã Phúc Thắng

07633

Xã Chiên Sơn

07636

Xã Giáo Liêm

07639

Xã Vĩnh Khương

07642

Xã Cẩm Đàn

07645

Xã An Lạc

07648

Xã An Lập

07651

Xã Yên Định

07654

Xã Lệ Viễn

07657

Xã An Châu

07660

Xã An Bá

07663

Xã Tuấn Đạo

07666

Xã Dương Hưu

07669

Xã Bồng Am

07672

Xã Long Sơn

07675

Xã Thanh Sơn

07678

Xã Thanh Luận

221

Huyện Yên Dũng

07681

Thị trấn Neo

07684

Xã Lão Hộ

07687

Xã Tân Mỹ

07690

Xã Hương Gián

07693

Xã Tân An

07696

Xã Đồng Sơn

07699

Xã Tân Tiến

07702

Xã Quỳnh Sơn

07705

Xã Song Khê

07708

Xã Nội Hoàng

07711

Xã Tiền Phong

07714

Xã Xuân Phú

07717

Xã Tân Liễu

07720

Xã Trí Yên

07723

Xã Lãng Sơn

07726

Xã Yên Lư

07729

Xã Tiến Dũng

07732

Xã Nham Sơn

07735

Xã Đức Giang

07738

Xã Cảnh Thụy

07741

Xã Tư Mại

07744

Xã Thắng Cương

07747

Xã Đồng Việt

07750

Xã Đồng Phúc

222

Huyện Việt Yên

07753

Thị trấn Bích Động

07756

Thị trấn Nếnh

07759

Xã Thượng Lan

07762

Xã Việt Tiến

07765

Xã Nghĩa Trung

07768

Xã Minh Đức

07771

Xã Hương Mai

07774

Xã Tự Lạn

07777

Xã Bích Sơn

07780

Xã Trung Sơn

07783

Xã Hồng Thái

07786

Xã Tiên Sơn

07789

Xã Tăng Tiến

07792

Xã Quảng Minh

07795

Xã Hoàng Ninh

07798

Xã Ninh Sơn

07801

Xã Vân Trung

07804

Xã Vân Hà

07807

Xã Quang Châu

223

Huyện Hiệp Hòa

07810

Thị trấn Thắng

07813

Xã Đồng Tân

07816

Xã Thanh Vân

07819

Xã Hoàng Lương

07822

Xã Hoàng Vân

07825

Xã Hoàng Thanh

07828

Xã Hoàng An

07831

Xã Ngọc Sơn

07834

Xã Thái Sơn

07837

Xã Hòa Sơn

07840

Xã Đức Thắng

07843

Xã Quang Minh

07846

Xã Lương Phong

07849

Xã Hùng Sơn

07852

Xã Đại Thành

07855

Xã Thường Thắng

07858

Xã Hợp Thịnh

07861

Xã Danh Thắng

07864

Xã Mai Trung

07867

Xã Đoan Bái

07870

Xã Bắc Lý

07873

Xã Xuân Cẩm

07876

Xã Hương Lâm

07879

Xã Đông Lỗ

07882

Xã Châu Minh

07885

Xã Mai Đình

25. TỈNH PHÚ THỌ

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 273; xã: 250, phường: 14, thị trấn: 9)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 273)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

227

Thành phố Việt Trì

07888

Phường Dữu Lâu

07891

Phường Vân Cơ

07894

Phường Nông Trang

07897

Phường Tân Dân

07900

Phường Gia Cẩm

07903

Phường Tiên Cát

07906

Phường Thọ Sơn

07909

Phường Thanh Miếu

07912

Phường Bạch Hạc

07915

Phường Bến Gót

07918

Xã Vân Phú

07921

Xã Phượng Lâu

07924

Xã Thụy Vân

07927

Xã Minh Phương

07930

Xã Trưng Vương

07933

Xã Minh Nông

07936

Xã Sông Lô

228

Thị xã Phú Thọ

07939

Phường Trường Thịnh

07942

Phường Hùng Vương

07945

Phường Phong Châu

07948

Phường Âu Cơ

07951

Xã Hà Lộc

07954

Xã Phú Hộ

07957

Xã Văn Lung

07960

Xã Thanh Minh

07963

Xã Hà Thạch

07966

Xã Thanh Vinh

230

Huyện Đoan Hùng

07969

Thị trấn Đoan Hùng

07972

Xã Đông Khê

07975

Xã Nghinh Xuyên

07978

Xã Hùng Quan

07981

Xã Bằng Luân

07984

Xã Vân Du

07987

Xã Phương Trung

07990

Xã Quế Lâm

07993

Xã Minh Lương

07996

Xã Bằng Doãn

07999

Xã Chí Đám

08002

Xã Phong Phú

08005

Xã Phúc Lai

08008

Xã Ngọc Quan

08011

Xã Hữu Đô

08014

Xã Đại Nghĩa

08017

Xã Sóc Đăng

08020

Xã Phú Thứ

08023

Xã Tây Cốc

08026

Xã Yên Kiện

08029

Xã Hùng Long

08032

Xã Vụ Quang

08035

Xã Vân Đồn

08038

Xã Tiêu Sơn

08041

Xã Minh Tiến

08044

Xã Minh Phú

08047

Xã Chân Mộng

08050

Xã Ca Đình

231

Huyện Hạ Hòa

08053

Thị trấn Hạ Hòa

08056

Xã Đại Phạm

08059

Xã Hậu Bổng

08062

Xã Đan Hà

08065

Xã Hà Lương

08068

Xã Lệnh Khanh

08071

Xã Phụ Khánh

08074

Xã Liên Phương

08077

Xã Đan Thượng

08080

Xã Hiền Lương

08083

Xã Động Lâm

08086

Xã Lâm Lợi

08089

Xã Phương Viên

08092

Xã Gia Điền

08095

Xã Ấm Hạ

08098

Xã Quân Khê

08101

Xã Y Sơn

08104

Xã Hương Xạ

08107

Xã Cáo Điền

08110

Xã Xuân áng

08113

Xã Yên Kỳ

08116

Xã Chuế Lưu

08119

Xã Minh Hạc

08122

Xã Lang Sơn

08125

Xã Bằng Giã

08128

Xã Yên Luật

08131

Xã Vô Tranh

08134

Xã Văn Lang

08137

Xã Chính Công

08140

Xã Minh Côi

08143

Xã Vĩnh Chân

08146

Xã Mai Tùng

08149

Xã Vụ Cầu

232

Huyện Thanh Ba

08152

Thị trấn Thanh Ba

08155

Xã Thanh Vân

08158

Xã Đông Lĩnh

08161

Xã Đại An

08164

Xã Hanh Cù

08167

Xã Thái Ninh

08170

Xã Đồng Xuân

08173

Xã Năng Yên

08176

Xã Yển Khê

08179

Xã Ninh Dân

08182

Xã Quảng Nạp

08185

Xã Vũ Yển

08188

Xã Yên Nội

08191

Xã Phương Lĩnh

08194

Xã Võ Lao

08197

Xã Khải Xuân

08200

Xã Mạn Lạn

08203

Xã Thanh Xá

08206

Xã Chí Tiên

08209

Xã Đông Thành

08212

Xã Hoàng Cương

08215

Xã Sơn Cương

08218

Xã Thanh Hà

08221

Xã Đỗ Sơn

08224

Xã Đỗ Xuyên

08227

Xã Lương Lỗ

233

Huyện Phù Ninh

08230

Thị trấn Phong Châu

08233

Xã Phú Mỹ

08236

Xã Liên Hoa

08239

Xã Trạm Thản

08242

Xã Trị Quận

08245

Xã Trung Giáp

08248

Xã Tiên Phú

08251

Xã Hạ Giáp

08254

Xã Bảo Thanh

08257

Xã Phú Lộc

08260

Xã Gia Thanh

08263

Xã Tiên Du

08266

Xã Phú Nham

08269

Xã Bình Bộ

08272

Xã An Đạo

08275

Xã Tử Đà

08278

Xã Phù Ninh

08281

Xã Kim Đức

08284

Xã Vĩnh Phú

08287

Xã Hùng Lô

234

Huyện Yên Lập

08290

Thị trấn Yên Lập

08293

Xã Mỹ Lung

08296

Xã Mỹ Lương

08299

Xã Lương Sơn

08302

Xã Xuân An

08305

Xã Xuân Viên

08308

Xã Xuân Thủy

08311

Xã Trung Sơn

08314

Xã Hưng Long

08317

Xã Nga Hoàng

08320

Xã Đồng Lạc

08323

Xã Thượng Long

08326

Xã Đồng Thịnh

08329

Xã Phúc Khánh

08332

Xã Minh Hòa

08335

Xã Ngọc Lập

08338

Xã Ngọc Đồng

235

Huyện Cẩm Khê

08341

Thị trấn Sông Thao

08344

Xã Tiên Lương

08347

Xã Tuy Lộc

08350

Xã Ngô Xá

08353

Xã Phương Xá

08356

Xã Phượng Vĩ

08359

Xã Đồng Cam

08362

Xã Thụy Liễu

08365

Xã Phùng Xá

08368

Xã Sơn Nga

08371

Xã Sai Nga

08374

Xã Tùng Khê

08377

Xã Tam Sơn

08380

Xã Văn Bán

08383

Xã Cấp Dẫn

08386

Xã Thanh Nga

08389

Xã Xương Thịnh

08392

Xã Phú Khê

08395

Xã Sơn Tình

08398

Xã Yên Tập

08401

Xã Hương Lung

08404

Xã Tạ Xá

08407

Xã Phú Lạc

08410

Xã Tình Cương

08413

Xã Chương Xá

08416

Xã Hiền Đa

08419

Xã Văn Khúc

08422

Xã Yên Dưỡng

08425

Xã Cát Trù

08428

Xã Điêu Lương

08431

Xã Đồng Lương

236

Huyện Tam Nông

08434

Thị trấn Hưng Hóa

08437

Xã Vực Trường

08440

Xã Hiền Quan

08443

Xã Hương Nha

08446

Xã Thanh Uyên

08449

Xã Xuân Quang

08452

Xã Tứ Mỹ

08455

Xã Văn Lương

08458

Xã Hùng Đô

08461

Xã Phương Thịnh

08464

Xã Tam Cường

08467

Xã Cổ Tiết

08470

Xã Quang Húc

08473

Xã Hương Nộn

08476

Xã Tề Lễ

08479

Xã Thọ Văn

08482

Xã Dị Nậu

08485

Xã Hồng Đà

08488

Xã Dậu Dương

08491

Xã Thượng Nông

237

Huyện Lâm Thao

08494

Thị trấn Lâm Thao

08497

Xã Tiên Kiên

08500

Xã Xuân Lũng

08503

Xã Hy Cương

08506

Xã Chu Hóa

08509

Xã Xuân Huy

08512

Xã Thạch Sơn

08515

Xã Thanh Đình

08518

Xã Sơn Vi

08521

Xã Hợp Hải

08524

Xã Sơn Dương

08527

Xã Cao Xá

08530

Xã Kinh Kệ

08533

Xã Vĩnh Lại

08536

Xã Tứ Xã

08539

Xã Bản Nguyên

238

Huyện Thanh Sơn

08542

Thị trấn Thanh Sơn

08545

Xã Thu Cúc

08548

Xã Thạch Kiệt

08551

Xã Thu Ngạc

08554

Xã Kiệt Sơn

08557

Xã Đồng Sơn

08560

Xã Lai Đồng

08563

Xã Sơn Hùng

08566

Xã Tân Phú

08569

Xã Mỹ Thuận

08572

Xã Địch Quả

08575

Xã Giáp Lai

08578

Xã Tân Sơn

08581

Xã Thục Luyện

08584

Xã Võ Miếu

08587

Xã Thạch Khoán

08590

Xã Xuân Đài

08593

Xã Minh Đài

08596

Xã Văn Luông

08599

Xã Xuân Sơn

08602

Xã Cự Thắng

08605

Xã Tất Thắng

08608

Xã Long Cốc

08611

Xã Văn Miếu

08614

Xã Cự Đồng

08617

Xã Kim Thượng

08620

Xã Tam Thanh

08623

Xã Thắng Sơn

08626

Xã Vinh Tiền

08629

Xã Tân Minh

08632

Xã Hương Cần

08635

Xã Khả Cửu

08638

Xã Đông Cửu

08641

Xã Tân Lập

08644

Xã Yên Lãng

08647

Xã Yên Lương

08650

Xã Thượng Cửu

08653

Xã Lương Nha

08656

Xã Yên Sơn

08659

Xã Tinh Nhuệ

239

Huyện Thanh Thủy

08662

Xã Đào Xá

08665

Xã Thạch Đồng

08668

Xã Xuân Lộc

08671

Xã Tân Phương

08674

Xã La Phù

08677

Xã Sơn Thủy

08680

Xã Bảo Yên

08683

Xã Đoan Hạ

08686

Xã Đồng Luận

08689

Xã Hoàng Xá

08692

Xã Trung Thịnh

08695

Xã Trung Nghĩa

08698

Xã Phượng Mao

08701

Xã Yến Mao

08704

Xã Tu Vũ

26. TỈNH VĨNH PHÚC

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 152; xã: 135, phường: 11, thị trấn: 6)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 152)

 

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

243

Thị xã Vĩnh Yên

08707

Phường Tích Sơn

08710

Phường Liên Bảo

08713

Phường Hội Hợp

08716

Phường Đống Đa

08719

Phường Ngô Quyền

08722

Phường Đồng Tâm

08725

Xã Định Trung

08728

Xã Khai Quang

08731

Xã Thanh Trù

244

Thị xã Phúc Yên

08734

Phường Trưng Trắc

08737

Phường Hùng Vương

08740

Phường Trưng Nhị

08743

Phường Phúc Thắng

08746

Phường Xuân Hòa

08749

Xã Ngọc Thanh

08752

Xã Cao Minh

08755

Xã Nam Viêm

08758

Xã Tiền Châu

246

Huyện Lập Thạch

08761

Thị trấn Lập Thạch

08764

Xã Quang Sơn

08767

Xã Ngọc Mỹ

08770

Xã Hợp Lý

08773

Xã Lãng Công

08776

Xã Quang Yên

08779

Xã Bạch Lưu

08782

Xã Hải Lựu

08785

Xã Bắc Bình

08788

Xã Thái Hòa

08791

Xã Liễn Sơn

08794

Xã Xuân Hòa

08797

Xã Vân Trục

08800

Xã Đồng Quế

08803

Xã Nhân Đạo

08806

Xã Đôn Nhân

08809

Xã Phương Khoan

08812

Xã Liên Hòa

08815

Xã Tử Du

08818

Xã Tân Lập

08821

Xã Nhạo Sơn

08824

Xã Tam Sơn

08827

Xã Như Thụy

08830

Xã Yên Thạch

08833

Xã Bàn Giản

08836

Xã Xuân Lôi

08839

Xã Đồng Ích

08842

Xã Tiên Lữ

08845

Xã Văn Quán

08848

Xã Đồng Thịnh

08851

Xã Tứ Yên

08854

Xã Đức Bác

08857

Xã Đình Chu

08860

Xã Cao Phong

08863

Xã Triệu Đề

08866

Xã Sơn Đông

247

Huyện Tam Dương

08869

Thị trấn Hợp Hòa

08872

Xã Hoàng Hoa

08875

Xã Đồng Tĩnh

08878

Xã Kim Long

08881

Xã Hướng Đạo

08884

Xã Đạo Tú

08887

Xã An Hòa

08890

Xã Thanh Vân

08893

Xã Duy Phiên

08896

Xã Hoàng Đan

08899

Xã Hoàng Lâu

08902

Xã Vân Hội

08905

Xã Hợp Thịnh

248

Huyện Tam Đảo

08908

Thị trấn Tam Đảo

08911

Xã Hợp Châu

08914

Xã Đạo Trù

08917

Xã Yên Dương

08920

Xã Bồ Lý

08923

Xã Đại Đình

08926

Xã Tam Quan

08929

Xã Hồ Sơn

08932

Xã Minh Quang

249

Huyện Bình Xuyên

08935

Thị trấn Hương Canh

08938

Xã Trung Mỹ

08941

Xã Gia Khánh

08944

Xã Bá Hiến

08947

Xã Thiện Kế

08950

Xã Hương Sơn

08953

Xã Tam Hợp

08956

Xã Quất Lưu

08959

Xã Sơn Lôi

08962

Xã Đạo Đức

08965

Xã Tân Phong

08968

Xã Thanh Lãng

08971

Xã Phú Xuân

250

Huyện Mê Linh

08974

Xã Đại Thịnh

08977

Xã Kim Hoa

08980

Xã Thạch Đà

08983

Xã Tiến Thắng

08986

Xã Tự Lập

08989

Xã Quang Minh

08992

Xã Thanh Lâm

08995

Xã Tam Đồng

08998

Xã Liên Mạc

09001

Xã Vạn Yên

09004

Xã Chu Phan

09007

Xã Tiến Thịnh

09010

Xã Mê Linh

09013

Xã Văn Khê

09016

Xã Hoàng Kim

09019

Xã Tiền Phong

09022

Xã Tráng Việt

251

Huyện Yên Lạc

09025

Thị trấn Yên Lạc

09028

Xã Đồng Cương

09031

Xã Đồng Văn

09034

Xã Bình Định

09037

Xã Trung Nguyên

09040

Xã Tề Lỗ

09043

Xã Tam Hồng

09046

Xã Yên Đồng

09049

Xã Văn Tiến

09052

Xã Nguyệt Đức

09055

Xã Yên Phương

09058

Xã Hồng Phương

09061

Xã Trung Kiên

09064

Xã Liên Châu

09067

Xã Đại Tự

09070

Xã Hồng Châu

09073

Xã Trung Hà

252

Huyện Vĩnh Tường

09076

Thị trấn Vĩnh Tường

09079

Xã Kim Xá

09082

Xã Yên Bình

09085

Xã Chấn Hưng

09088

Xã Nghĩa Hưng

09091

Xã Yên Lập

09094

Xã Việt Xuân

09097

Xã Bồ Sao

09100

Xã Đại Đồng

09103

Xã Tân Tiến

09106

Xã Lũng Hòa

09109

Xã Cao Đại

09112

Xã Thổ Tang

09115

Xã Vĩnh Sơn

09118

Xã Bình Dương

09121

Xã Tân Cương

09124

Xã Phú Thịnh

09127

Xã Thượng Trưng

09130

Xã Vũ Di

09133

Xã Lý Nhân

09136

Xã Tuân Chính

09139

Xã Vân Xuân

09142

Xã Tam Phúc

09145

Xã Tứ Trưng

09148

Xã Ngũ Kiên

09151

Xã An Tường

09154

Xã Vĩnh Thịnh

09157

Xã Phú Đa

09160

Xã Vĩnh Ninh

27. TỈNH BẮC NINH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 125; xã: 109, phường: 9, thị trấn: 7)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 125)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

256

Thị xã Bắc Ninh

09163

Phường Vũ Ninh

09166

Phường Đáp Cầu

09169

Phường Thị Cầu

09172

Phường Kinh Bắc

09175

Phường Vệ An

09178

Phường Tiền An

09181

Phường Đại Phúc

09184

Phường Ninh Xá

09187

Phường Suối Hoa

09190

Xã Võ Cường

258

Huyện Yên Phong

09193

Thị trấn Chờ

09196

Xã Dũng Liệt

09199

Xã Tam Đa

09202

Xã Tam Giang

09205

Xã Yên Trung

09208

Xã Thụy Hòa

09211

Xã Hòa Tiến

09214

Xã Hòa Long

09217

Xã Đông Tiến

09220

Xã Yên Phụ

09223

Xã Trung Nghĩa

09226

Xã Vạn An

09229

Xã Đông Phong

09232

Xã Long Châu

09235

Xã Khúc Xuyên

09238

Xã Văn Môn

09241

Xã Đông Thọ

09244

Xã Phong Khê

259

Huyện Quế Võ

09247

Thị trấn Phố Mới

09250

Xã Việt Thống

09253

Xã Đại Xuân

09256

Xã Kim Chân

09259

Xã Nhân Hòa

09262

Xã Bằng An

09265

Xã Phương Liễu

09268

Xã Quế Tân

09271

Xã Vân Dương

09274

Xã Phù Lương

09277

Xã Phù Lãng

09280

Xã Phượng Mao

09283

Xã Việt Hùng

09286

Xã Nam Sơn

09289

Xã Ngọc Xá

09292

Xã Châu Phong

09295

Xã Bồng Lai

09298

Xã Cách Bi

09301

Xã Đào Viên

09304

Xã Yên Giả

09307

Xã Mộ Đạo

09310

Xã Đức Long

09313

Xã Chi Lăng

09316

Xã Hán Quảng

260

Huyện Tiên Du

09319

Thị trấn Lim

09322

Xã Phú Lâm

09325

Xã Khắc Niệm

09328

Xã Nội Duệ

09331

Xã Hạp Lĩnh

09334

Xã Liên Bão

09337

Xã Hiên Vân

09340

Xã Hoàn Sơn

09343

Xã Lạc Vệ

09346

Xã Việt Đoàn

09349

Xã Phật Tích

09352

Xã Tân Chi

09355

Xã Đại Đồng

09358

Xã Tri Phương

09361

Xã Minh Đạo

09364

Xã Cảnh Hưng

261

Huyện Từ Sơn

09367

Thị trấn Từ Sơn

09370

Xã Tam Sơn

09373

Xã Hương Mạc

09376

Xã Tương Giang

09379

Xã Phù Khê

09382

Xã Đồng Quang

09385

Xã Đồng Nguyên

09388

Xã Châu Khê

09391

Xã Tân Hồng

09394

Xã Đình Bảng

09397

Xã Phù Chẩn

262

Huyện Thuận Thành

09400

Thị trấn Hồ

09403

Xã Hoài Thượng

09406

Xã Đại Đồng Thành

09409

Xã Mão Điền

09412

Xã Song Hồ

09415

Xã Đình Tổ

09418

Xã An Bình

09421

Xã Trí Quả

09424

Xã Gia Đông

09427

Xã Thanh Khương

09430

Xã Trạm Lộ

09433

Xã Xuân Lâm

09436

Xã Hà Mãn

09439

Xã Ngũ Thái

09442

Xã Nguyệt Đức

09445

Xã Ninh Xá

09448

Xã Nghĩa Đạo

09451

Xã Song Liễu

263

Huyện Gia Bình

09454

Thị trấn Gia Bình

09457

Xã Vạn Ninh

09460

Xã Thái Bảo

09463

Xã Giang Sơn

09466

Xã Cao Đức

09469

Xã Đại Lai

09472

Xã Song Giang

09475

Xã Bình Dương

09478

Xã Lãng Ngâm

09481

Xã Nhân Thắng

09484

Xã Xuân Lai

09487

Xã Đông Cứu

09490

Xã Đại Bái

09493

Xã Quỳnh Phú

264

Huyện Lương Tài

09496

Thị trấn Thứa

09499

Xã An Thịnh

09502

Xã Trung Kênh

09505

Xã Phú Hòa

09508

Xã Mỹ Hương

09511

Xã Tân Lãng

09514

Xã Quảng Phú

09517

Xã Trừng Xá

09520

Xã Lai Hạ

09523

Xã Trung Chính

09526

Xã Minh Tân

09529

Xã Bình Định

09532

Xã Phú Lương

09535

Xã Lâm Thao

28. TỈNH HÀ TÂY

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 323; xã: 296, phường: 13, thị trấn: 14)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 323)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

268

Thị xã Hà Đông

09538

Phường Nguyễn Trãi

09541

Phường Văn Mỗ

09544

Phường Vạn Phúc

09547

Phường Yết Kiêu

09550

Phường Quang Trung

09553

Phường Phúc La

09556

Phường Hà Cầu

09559

Xã Văn Khê

09562

Xã Yên Nghĩa

09565

Xã Kiến Hưng

09568

Xã Phú Lãm

09571

Xã Phú Lương

269

Thị xã Sơn Tây

09574

Phường Lê Lợi

09577

Phường Phú Thịnh

09580

Phường Ngô Quyền

09583

Phường Quang Trung

09586

Phường Sơn Lộc

09589

Phường Xuân Khanh

09592

Xã Đường Lâm

09595

Xã Viên Sơn

09598

Xã Xuân Sơn

09601

Xã Trung Hưng

09604

Xã Thanh Mỹ

09607

Xã Trung Sơn Trầm

09610

Xã Kim Sơn

09613

Xã Sơn Đông

09616

Xã Cổ Đông

271

Huyện Ba Vì

09619

Thị trấn Tây Đằng

09622

Xã Tân Đức

09625

Xã Phú Cường

09628

Xã Cổ Đô

09631

Xã Tản Hồng

09634

Xã Vạn Thắng

09637

Xã Châu Sơn

09640

Xã Phong Vân

09643

Xã Phú Đông

09646

Xã Phú Phương

09649

Xã Phú Châu

09652

Xã Thái Hòa

09655

Xã Đồng Thái

09658

Xã Phú Sơn

09661

Xã Minh Châu

09664

Xã Vật Lại

09667

Xã Chu Minh

09670

Xã Tòng Bạt

09673

Xã Cẩm Lĩnh

09676

Xã Sơn Đà

09679

Xã Đông Quang

09682

Xã Tiên Phong

09685

Xã Thụy An

09688

Xã Cam Thượng

09691

Xã Thuần Mỹ

09694

Xã Tản Lĩnh

09697

Xã Ba Trại

09700

Xã Minh Quang

09703

Xã Ba Vì

09706

Xã Vân Hòa

09709

Xã Yên Bài

09712

Xã Khánh Thượng

272

Huyện Phúc Thọ

09715

Thị trấn Phúc Thọ

09718

Xã Vân Hà

09721

Xã Vân Phúc

09724

Xã Vân Nam

09727

Xã Xuân Phú

09730

Xã Phương Độ

09733

Xã Sen Chiểu

09736

Xã Cẩm Đình

09739

Xã Võng Xuyên

09742

Xã Thọ Lộc

09745

Xã Long Xuyên

09748

Xã Thượng Cốc

09751

Xã Hát Môn

09754

Xã Tích Giang

09757

Xã Thanh Đa

09760

Xã Trạch Mỹ Lộc

09763

Xã Phúc Hòa

09766

Xã Ngọc Tảo

09769

Xã Phụng Thượng

09772

Xã Tam Thuấn

09775

Xã Tam Hiệp

09778

Xã Hiệp Thuận

09781

Xã Liên Hiệp

273

Huyện Đan Phượng

09784

Thị trấn Phùng

09787

Xã Trung Châu

09790

Xã Thọ An

09793

Xã Thọ Xuân

09796

Xã Hồng Hà

09799

Xã Liên Hồng

09802

Xã Liên Hà

09805

Xã Hạ Mỗ

09808

Xã Liên Trung

09811

Xã Phương Đình

09814

Xã Thượng Mỗ

09817

Xã Tân Hội

09820

Xã Tân Lập

09823

Xã Đan Phượng

09826

Xã Đồng Tháp

09829

Xã Song Phượng

274

Huyện Hoài Đức

09832

Thị trấn Trạm Trôi

09835

Xã Đức Thượng

09838

Xã Minh Khai

09841

Xã Dương Liễu

09844

Xã Di Trạch

09847

Xã Đức Giang

09850

Xã Cát Quế

09853

Xã Kim Chung

09856

Xã Yên Sở

09859

Xã Sơn Đồng

09862

Xã Vân Canh

09865

Xã Đắc Sở

09868

Xã Lại Yên

09871

Xã Tiền Yên

09874

Xã Song Phương

09877

Xã An Khánh

09880

Xã An Thượng

09883

Xã Vân Côn

09886

Xã Dương Nội

09889

Xã La Phù

09892

Xã Đông La

275

Huyện Quốc Oai

09895

Thị trấn Quốc Oai

09898

Xã Sài Sơn

09901

Xã Phượng Cách

09904

Xã Yên Sơn

09907

Xã Ngọc Liệp

09910

Xã Ngọc Mỹ

09913

Xã Liệp Tuyết

09916

Xã Thạch Thán

09919

Xã Đồng Quang

09922

Xã Phú Cát

09925

Xã Tuyết Nghĩa

09928

Xã Nghĩa Hương

09931

Xã Cộng Hòa

09934

Xã Tân Phú

09937

Xã Đại Thành

09940

Xã Phú Mãn

09943

Xã Cấn Hữu

09946

Xã Tân Hòa

09949

Xã Hòa Thạch

09952

Xã Đông Yên

276

Huyện Thạch Thất

09955

Thị trấn Liên Quan

09958

Xã Đại Đồng

09961

Xã Cẩm Yên

09964

Xã Lại Thượng

09967

Xã Phú Kim

09970

Xã Hương Ngải

09973

Xã Canh Nậu

09976

Xã Kim Quan

09979

Xã Dị Nậu

09982

Xã Bình Yên

09985

Xã Chàng Sơn

09988

Xã Thạch Hòa

09991

Xã Cần Kiệm

09994

Xã Hữu Bằng

09997

Xã Phùng Xá

10000

Xã Tân Xã

10003

Xã Thạch Xá

10006

Xã Bình Phú

10009

Xã Hạ Bằng

10012

Xã Đồng Trúc

277

Huyện Chương Mỹ

10015

Thị trấn Chúc Sơn

10018

Thị trấn Xuân Mai

10021

Xã Phụng Châu

10024

Xã Tiên Phương

10027

Xã Đông Sơn

10030

Xã Đông Phương Yên

10033

Xã Phú Nghĩa

10036

Xã Ngọc Sơn

10039

Xã Trường Yên

10042

Xã Ngọc Hòa

10045

Xã Thủy Xuân Tiên

10048

Xã Thanh Bình

10051

Xã Trung Hòa

10054

Xã Đại Yên

10057

Xã Thụy Hương

10060

Xã Tốt Động

10063

Xã Lam Điền

10066

Xã Tân Tiến

10069

Xã Nam Phương Tiến

10072

Xã Hợp Đồng

10075

Xã Hoàng Văn Thụ

10078

Xã Hoàng Diệu

10081

Xã Hữu Văn

10084

Xã Quảng Bị

10087

Xã Mỹ Lương

10090

Xã Thượng Vực

10093

Xã Hồng Phong

10096

Xã Đồng Phú

10099

Xã Trần Phú

10102

Xã Văn Võ

10105

Xã Đồng Lạc

10108

Xã Hòa Chính

10111

Xã Phú Nam An

278

Huyện Thanh Oai

10114

Thị trấn Kim Bài

10117

Xã Đồng Mai

10120

Xã Cự Khê

10123

Xã Biên Giang

10126

Xã Bích Hòa

10129

Xã Mỹ Hưng

10132

Xã Cao Viên

10135

Xã Bình Minh

10138

Xã Tam Hưng

10141

Xã Thanh Cao

10144

Xã Thanh Thùy

10147

Xã Thanh Mai

10150

Xã Thanh Văn

10153

Xã Đỗ Động

10156

Xã Kim An

10159

Xã Kim Thư

10162

Xã Phương Trung

10165

Xã Tân Ước

10168

Xã Dân Hòa

10171

Xã Liên Châu

10174

Xã Cao Dương

10177

Xã Xuân Dương

10180

Xã Hồng Dương

279

Huyện Thường Tín

10183

Thị trấn Thường Tín

10186

Xã Ninh Sở

10189

Xã Nhị Khê

10192

Xã Duyên Thái

10195

Xã Khánh Hà

10198

Xã Hòa Bình

10201

Xã Văn Bình

10204

Xã Hiền Giang

10207

Xã Hồng Vân

10210

Xã Vân Tảo

10213

Xã Liên Phương

10216

Xã Văn Phú

10219

Xã Tự Nhiên

10222

Xã Tiền Phong

10225

Xã Hà Hồi

10228

Xã Thư Phú

10231

Xã Nguyễn Trãi

10234

Xã Quất Động

10237

Xã Chương Dương

10240

Xã Tân Minh

10243

Xã Lê Lợi

10246

Xã Thắng Lợi

10249

Xã Dũng Tiến

10252

Xã Thống Nhất

10255

Xã Nghiêm Xuyên

10258

Xã Tô Hiệu

10261

Xã Văn Tự

10264

Xã Vạn Điểm

10267

Xã Minh Cường

280

Huyện Phú Xuyên

10270

Thị trấn Phú Minh

10273

Thị trấn Phú Xuyên

10276

Xã Hồng Minh

10279

Xã Phượng Dực

10282

Xã Văn Nhân

10285

Xã Thụy Phú

10288

Xã Tri Trung

10291

Xã Đại Thắng

10294

Xã Phú Túc

10297

Xã Văn Hoàng

10300

Xã Hồng Thái

10303

Xã Hoàng Long

10306

Xã Quang Trung

10309

Xã Nam Phong

10312

Xã Nam Triều

10315

Xã Tân Dân

10318

Xã Sơn Hà

10321

Xã Chuyên Mỹ

10324

Xã Khai Thái

10327

Xã Phúc Tiến

10330

Xã Vân Từ

10333

Xã Tri Thủy

10336

Xã Đại Xuyên

10339

Xã Phú Yên

10342

Xã Bạch Hạ

10345

Xã Quang Lãng

10348

Xã Châu Can

10351

Xã Minh Tân

281

Huyện Ứng Hòa

10354

Thị trấn Vân Đình

10357

Xã Viên An

10360

Xã Viên Nội

10363

Xã Hoa Sơn

10366

Xã Quảng Phú Cầu

10369

Xã Trường Thịnh

10372

Xã Cao Thành

10375

Xã Liên Bạt

10378

Xã Sơn Công

10381

Xã Đồng Tiến

10384

Xã Phương Tú

10387

Xã Trung Tú

10390

Xã Đồng Tân

10393

Xã Tảo Dương Văn

10396

Xã Vạn Thái

10399

Xã Minh Đức

10402

Xã Hòa Lâm

10405

Xã Hòa Xá

10408

Xã Trầm Lộng

10411

Xã Kim Đường

10414

Xã Hòa Nam

10417

Xã Hòa Phú

10420

Xã Đội Bình

10423

Xã Đại Hùng

10426

Xã Đông Lỗ

10429

Xã Phù Lưu

10432

Xã Đại Cường

10435

Xã Lưu Hoàng

10438

Xã Hồng Quang

282

Huyện Mỹ Đức

10441

Thị trấn Đại Nghĩa

10444

Xã Đồng Tâm

10447

Xã Thượng Lâm

10450

Xã Tuy Lai

10453

Xã Phúc Lâm

10456

Xã Mỹ Thành

10459

Xã Bột Xuyên

10462

Xã An Mỹ

10465

Xã Hồng Sơn

10468

Xã Lê Thanh

10471

Xã Xuy Xá

10474

Xã Phùng Xá

10477

Xã Phù Lưu Tế

10480

Xã Đại Hưng

10483

Xã Vạn Kim

10486

Xã Đốc Tín

10489

Xã Hương Sơn

10492

Xã Hùng Tiến

10495

Xã An Tiến

10498

Xã Hợp Tiến

10501

Xã Hợp Thanh

10504

Xã An Phú

30. TỈNH HẢI DƯƠNG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 263; xã: 238, phường: 11, thị trấn: 14)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 263)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

288

Thành phố Hải Dương

10507

Phường Cẩm Thượng

10510

Phường Bình Hàn

10513

Phường Ngọc Châu

10516

Phường Quang Trung

10519

Phường Nguyễn Trãi

10522

Phường Phạm Ngũ Lão

10525

Phường Trần Hưng Đạo

10528

Phường Trần Phú

10531

Phường Thanh Bình

10534

Phường Lê Thanh Nghị

10537

Phường Hải Tân

10540

Xã Tứ Minh

10543

Xã Việt Hòa

290

Huyện Chí Linh

10546

Thị trấn Phả Lại

10549

Thị trấn Sao Đỏ

10552

Thị trấn Bến Tắm

10555

Xã Hoàng Hoa Thám

10558

Xã Bắc An

10561

Xã Hưng Đạo

10564

Xã Lê Lợi

10567

Xã Hoàng Tiến

10570

Xã Cộng Hòa

10573

Xã Hoàng Tân

10576

Xã Cổ Thành

10579

Xã Văn An

10582

Xã Chí Minh

10585

Xã Văn Đức

10588

Xã Thái Học

10591

Xã Nhân Huệ

10594

Xã An Lạc

10597

Xã Kênh Giang

10600

Xã Đồng Lạc

10603

Xã Tân Dân

291

Huyện Nam Sách

10606

Thị trấn Nam Sách

10609

Xã Nam Hưng

10612

Xã Nam Tân

10615

Xã Hợp Tiến

10618

Xã Hiệp Cát

10621

Xã Thanh Quang

10624

Xã Quốc Tuấn

10627

Xã Nam Chính

10630

Xã An Bình

10633

Xã Nam Trung

10636

Xã An Sơn

10639

Xã Cộng Hòa

10642

Xã Thái Tân

10645

Xã An Lâm

10648

Xã Phú Điền

10651

Xã Nam Hồng

10654

Xã Hồng Phong

10657

Xã Đồng Lạc

10660

Xã Ái Quốc

10663

Xã An Châu

10666

Xã Minh Tân

10669

Xã Thượng Đạt

10672

Xã Nam Đồng

292

Huyện Kinh Môn

10675

Thị trấn An Lưu

10678

Xã Bạch Đằng

10681

Xã Thất Hùng

10684

Xã Lê Ninh

10687

Xã Hoành Sơn

10690

Xã Phúc Thành B

10693

Xã Thái Sơn

10696

Xã Duy Tân

10699

Xã Tân Dân

10702

Xã Minh Tân

10705

Xã Quang Trung

10708

Xã Hiệp Hòa

10711

Xã Phạm Mệnh

10714

Xã Phú Thứ

10717

Xã Thăng Long

10720

Xã Lạc Long

10723

Xã An Sinh

10726

Xã Hiệp Sơn

10729

Xã Thượng Quận

10732

Xã An Phụ

10735

Xã Hiệp An

10738

Xã Long Xuyên

10741

Xã Thái Thịnh

10744

Xã Hiến Thành

10747

Xã Minh Hòa

293

Huyện Kim Thành

10750

Thị trấn Phú Thái

10753

Xã Lai Vu

10756

Xã Cộng Hòa

10759

Xã Thượng Vũ

10762

Xã Cổ Dũng

10765

Xã Việt Hưng

10768

Xã Tuấn Hưng

10771

Xã Kim Xuyên

10774

Xã Phúc Thành A

10777

Xã Ngũ Phúc

10780

Xã Kim Anh

10783

Xã Kim Lương

10786

Xã Kim Tân

10789

Xã Kim Khê

10792

Xã Kim Đính

10795

Xã Cẩm La

10798

Xã Bình Dân

10801

Xã Tam Kỳ

10804

Xã Đồng Gia

10807

Xã Liên Hòa

10810

Xã Đại Đức

294

Huyện Thanh Hà

10813

Thị trấn Thanh Hà

10816

Xã Hồng Lạc

10819

Xã Việt Hồng

10822

Xã Quyết Thắng

10825

Xã Tân Việt

10828

Xã Cẩm Chế

10831

Xã Thanh An

10834

Xã Thanh Lang

10837

Xã Tiền Tiến

10840

Xã Tân An

10843

Xã Liên Mạc

10846

Xã Thanh Hải

10849

Xã Thanh Khê

10852

Xã Thanh Xá

10855

Xã Thanh Xuân

10858

Xã An Lương

10861

Xã Thanh Thủy

10864

Xã Phượng Hoàng

10867

Xã Thanh Sơn

10870

Xã Hợp Đức

10873

Xã Trường Thành

10876

Xã Thanh Bính

10879

Xã Thanh Hồng

10882

Xã Thanh Cường

10885

Xã Vĩnh Lập

295

Huyện Cẩm Giàng

10888

Thị trấn Cẩm Giàng

10891

Thị trấn Lai Cách

10894

Xã Cẩm Hưng

10897

Xã Cẩm Hoàng

10900

Xã Cẩm Văn

10903

Xã Ngọc Liên

10906

Xã Thạch Lỗi

10909

Xã Cẩm Vũ

10912

Xã Đức Chính

10915

Xã Cẩm Sơn

10918

Xã Cẩm Định

10921

Xã Kim Giang

10924

Xã Lương Điền

10927

Xã Cao An

10930

Xã Tân Trường

10933

Xã Cẩm Phúc

10936

Xã Cẩm Điền

10939

Xã Cẩm Đông

10942

Xã Cẩm Đoài

296

Huyện Bình Giang

10945

Thị trấn Kẻ Sặt

10948

Xã Hưng Thịnh

10951

Xã Vĩnh Tuy

10954

Xã Hùng Thắng

10957

Xã Tráng Liệt

10960

Xã Vĩnh Hồng

10963

Xã Long Xuyên

10966

Xã Tân Việt

10969

Xã Thúc Kháng

10972

Xã Tân Hồng

10975

Xã Bình Minh

10978

Xã Hồng Khê

10981

Xã Thái Học

10984

Xã Cổ Bi

10987

Xã Nhân Quyền

10990

Xã Thái Dương

10993

Xã Thái Hòa

10996

Xã Bình Xuyên

297

Huyện Gia Lộc

10999

Thị trấn Gia Lộc

11002

Xã Thạch Khôi

11005

Xã Liên Hồng

11008

Xã Thống Nhất

11011

Xã Tân Hưng

11014

Xã Trùng Khánh

11017

Xã Gia Xuyên

11020

Xã Yết Kiêu

11023

Xã Gia Hòa

11026

Xã Phương Hưng

11029

Xã Gia Tân

11032

Xã Tân Tiến

11035

Xã Gia Khánh

11038

Xã Gia Lương

11041

Xã Lê Lợi

11044

Xã Toàn Thắng

11047

Xã Hoàng Diệu

11050

Xã Hồng Hưng

11053

Xã Phạm Trấn

11056

Xã Đoàn Thượng

11059

Xã Thống Kênh

11062

Xã Quang Minh

11065

Xã Đồng Quang

11068

Xã Nhật Tân

11071

Xã Đức Xương

298

Huyện Tứ Kỳ

11074

Thị trấn Tứ Kỳ

11077

Xã Ngọc Sơn

11080

Xã Kỳ Sơn

11083

Xã Đại Đồng

11086

Xã Hưng Đạo

11089

Xã Ngọc Kỳ

11092

Xã Bình Lăng

11095

Xã Tứ Xuyên

11098

Xã Tái Sơn

11101

Xã Quang Phục

11104

Xã Đông Kỳ

11107

Xã Tây Kỳ

11110

Xã Dân Chủ

11113

Xã Tân Kỳ

11116

Xã Quang Khải

11119

Xã Đại Hợp

11122

Xã Quảng Nghiệp

11125

Xã An Thanh

11128

Xã Minh Đức

11131

Xã Văn Tố

11134

Xã Quang Trung

11137

Xã Phượng Kỳ

11140

Xã Cộng Lạc

11143

Xã Tiên Động

11146

Xã Nguyên Giáp

11149

Xã Hà Kỳ

11152

Xã Hà Thanh

299

Huyện Ninh Giang

11155

Thị trấn Ninh Giang

11158

Xã Quyết Thắng

11161

Xã Ứng Hòe

11164

Xã Nghĩa An

11167

Xã Hồng Đức

11170

Xã Ninh Hòa

11173

Xã An Đức

11176

Xã Vạn Phúc

11179

Xã Tân Hương

11182

Xã Ninh Thành

11185

Xã Vĩnh Hòa

11188

Xã Đông Xuyên

11191

Xã Hoàng Hanh

11194

Xã Quang Hưng

11197

Xã Tân Phong

11200

Xã Ninh Hải

11203

Xã Đồng Tâm

11206

Xã Tân Quang

11209

Xã Kiến Quốc

11212

Xã Hồng Thái

11215

Xã Hồng Dụ

11218

Xã Văn Hội

11221

Xã Hưng Thái

11224

Xã Hồng Phong

11227

Xã Hiệp Lực

11230

Xã Hồng Phúc

11233

Xã Hưng Long

11236

Xã Văn Giang

300

Huyện Thanh Miện

11239

Thị trấn Thanh Miện

11242

Xã Thanh Tùng

11245

Xã Phạm Kha

11248

Xã Ngô Quyền

11251

Xã Đoàn Tùng

11254

Xã Hồng Quang

11257

Xã Tân Trào

11260

Xã Lam Sơn

11263

Xã Đoàn Kết

11266

Xã Lê Hồng

11269

Xã Tứ Cường

11272

Xã Hùng Sơn

11275

Xã Ngũ Hùng

11278

Xã Cao Thắng

11281

Xã Chi Lăng Bắc

11284

Xã Chi Lăng Nam

11287

Xã Thanh Giang

11290

Xã Diên Hồng

11293

Xã Tiền Phong

31. THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 218; xã: 152, phường: 57, thị trấn: 9)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 218)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

303

Quận Hồng Bàng

11296

Phường Quán Toan

11299

Phường Hùng Vương

11302

Phường Sở Dầu

11305

Phường Thượng Lý

11308

Phường Hạ Lý

11311

Phường Minh Khai

11314

Phường Trại Chuối

11317

Phường Quang Trung

11320

Phường Hoàng Văn Thụ

11323

Phường Phan Bội Châu

11326

Phường Phạm Hồng Thái

304

Quận Ngô Quyền

11329

Phường Máy Chai

11332

Phường Máy Tơ

11335

Phường Vạn Mỹ

11338

Phường Cầu Tre

11341

Phường Lạc Viên

11344

Phường Lương Khánh Thiện

11347

Phường Gia Viên

11350

Phường Đông Khê

11353

Phường Cầu Đất

11356

Phường Lê Lợi

11359

Phường Đằng Giang

11362

Phường Lạch Tray

11365

Phường Đổng Quốc Bình

305

Quận Lê Chân

11368

Phường Cát Dài

11371

Phường An Biên

11374

Phường Lam Sơn

11377

Phường An Dương

11380

Phường Trần Nguyên Hãn

11383

Phường Hồ Nam

11386

Phường Trại Cau

11389

Phường Dư Hàng

11392

Phường Hàng Kênh

11395

Phường Đông Hải

11398

Phường Niệm Nghĩa

11401

Phường Nghĩa Xá

11404

Phường Dư Hàng Kênh

11407

Phường Vĩnh Niệm

306

Quận Hải An

11410

Phường Đông Hải

11413

Phường Đằng Lâm

11416

Phường Đằng Hải

11419

Phường Nam Hải

11422

Phường Cát Bi

11425

Phường Tràng Cát

307

Quận Kiến An

11428

Phường Quán Trữ

11431

Phường Đồng Hòa

11434

Phường Bắc Sơn

11437

Phường Nam Sơn

11440

Phường Ngọc Sơn

11443

Phường Trần Thành Ngọ

11446

Phường Văn Đẩu

11449

Phường Phù Liễn

11452

Phường Tràng Minh

308

Thị xã Đồ Sơn

11455

Phường Ngọc Xuyên

11458

Phường Ngọc Hải

11461

Phường Vạn Hương

11464

Phường Vạn Sơn

11467

Xã Bàng La

311

Huyện Thủy Nguyên

11470

Thị trấn Núi Đèo

11473

Thị trấn Minh Đức

11476

Xã Lại Xuân

11479

Xã An Sơn

11482

Xã Kỳ Sơn

11485

Xã Liên Khê

11488

Xã Lưu Kiếm

11491

Xã Lưu Kỳ

11494

Xã Gia Minh

11497

Xã Gia Đức

11500

Xã Minh Tân

11503

Xã Phù Ninh

11506

Xã Quảng Thanh

11509

Xã Chính Mỹ

11512

Xã Kênh Giang

11515

Xã Hợp Thành

11518

Xã Cao Nhân

11521

Xã Mỹ Đồng

11524

Xã Đông Sơn

11527

Xã Hòa Bình

11530

Xã Trung Hà

11533

Xã An Lư

11536

Xã Thủy Triều

11539

Xã Ngũ Lão

11542

Xã Phục Lễ

11545

Xã Tam Hưng

11548

Xã Phả Lễ

11551

Xã Lập Lễ

11554

Xã Kiền Bái

11557

Xã Thiên Hương

11560

Xã Thủy Sơn

11563

Xã Thủy Đường

11566

Xã Hoàng Động

11569

Xã Lâm Động

11572

Xã Hoa Động

11575

Xã Tân Dương

11578

Xã Dương Quan

312

Huyện An Dương

11581

Thị trấn An Dương

11584

Xã Lê Thiện

11587

Xã Đại Bản

11590

Xã An Hòa

11593

Xã Hồng Phong

11596

Xã Tân Tiến

11599

Xã An Hưng

11602

Xã An Hồng

11605

Xã Bắc Sơn

11608

Xã Nam Sơn

11611

Xã Lê Lợi

11614

Xã Đặng Cương

11617

Xã Đồng Thái

11620

Xã Quốc Tuấn

11623

Xã An Đồng

11626

Xã Hồng Thái

313

Huyện An Lão

11629

Thị trấn An Lão

11632

Xã Bát Tràng

11635

Xã Trường Thọ

11638

Xã Trường Thành

11641

Xã An Tiến

11644

Xã Quang Hưng

11647

Xã Quang Trung

11650

Xã Quốc Tuấn

11653

Xã An Thắng

11656

Xã Trường Sơn

11659

Xã Tân Dân

11662

Xã Thái Sơn

11665

Xã Tân Viên

11668

Xã Mỹ Đức

11671

Xã Chiến Thắng

11674

Xã An Thọ

11677

Xã An Thái

314

Huyện Kiến Thụy

11680

Thị trấn Núi Đối

11683

Xã Đa Phúc

11686

Xã Hưng Đạo

11689

Xã Anh Dũng

11692

Xã Hải Thành

11695

Xã Đông Phương

11698

Xã Thuận Thiên

11701

Xã Hữu Bằng

11704

Xã Đại Đồng

11707

Xã Hòa Nghĩa

11710

Xã Ngũ Phúc

11713

Xã Kiến Quốc

11716

Xã Du Lễ

11719

Xã Thụy Hương

11722

Xã Thanh Sơn

11725

Xã Minh Tân

11728

Xã Đại Hà

11731

Xã Ngũ Đoan

11734

Xã Tân Phong

11737

Xã Hợp Đức

11740

Xã Tân Thành

11743

Xã Tân Trào

11746

Xã Đoàn Xá

11749

Xã Tú Sơn

11752

Xã Đại Hợp

315

Huyện Tiên Lãng

11755

Thị trấn Tiên Lãng

11758

Xã Đại Thắng

11761

Xã Tiên Cường

11764

Xã Tự Cường

11767

Xã Tiên Tiến

11770

Xã Quyết Tiến

11773

Xã Khởi Nghĩa

11776

Xã Tiên Thanh

11779

Xã Cấp Tiến

11782

Xã Kiến Thiết

11785

Xã Đoàn Lập

11788

Xã Bạch Đằng

11791

Xã Quang Phục

11794

Xã Toàn Thắng

11797

Xã Tiên Thắng

11800

Xã Tiên Minh

11803

Xã Bắc Hưng

11806

Xã Nam Hưng

11809

Xã Hùng Thắng

11812

Xã Tây Hưng

11815

Xã Đông Hưng

11818

Xã Tiên Hưng

11821

Xã Vinh Quang

316

Huyện Vĩnh Bảo

11824

Thị trấn Vĩnh Bảo

11827

Xã Dũng Tiến

11830

Xã Giang Biên

11833

Xã Thắng Thủy

11836

Xã Trung Lập

11839

Xã Việt Tiến

11842

Xã Vĩnh An

11845

Xã Vĩnh Long

11848

Xã Hiệp Hòa

11851

Xã Hùng Tiến

11854

Xã An Hòa

11857

Xã Tân Hưng

11860

Xã Tân Liên

11863

Xã Nhân Hòa

11866

Xã Tam Đa

11869

Xã Hưng Nhân

11872

Xã Vinh Quang

11875

Xã Đồng Minh

11878

Xã Thanh Lương

11881

Xã Liên Am

11884

Xã Lý Học

11887

Xã Tam Cường

11890

Xã Hòa Bình

11893

Xã Tiền Phong

11896

Xã Vĩnh Phong

11899

Xã Cộng Hiền

11902

Xã Cao Minh

11905

Xã Cổ Am

11908

Xã Vĩnh Tiến

11911

Xã Trấn Dương

317

Huyện Cát Hải

11914

Thị trấn Cát Bà

11917

Thị trấn Cát Hải

11920

Xã Nghĩa Lộ

11923

Xã Đồng Bài

11926

Xã Hoàng Châu

11929

Xã Văn Phong

11932

Xã Phù Long

11935

Xã Gia Luận

11938

Xã Hiền Hào

11941

Xã Trân Châu

11944

Xã Việt Hải

11947

Xã Xuân Đám

318

Huyện Bạch Long Vĩ

33. TỈNH HƯNG YÊN

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 161; xã: 145, phường: 7, thị trấn: 9)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 161)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

323

Thị xã Hưng Yên

11950

Phường Lam Sơn

11953

Phường Hiến Nam

11956

Phường An Tảo

11959

Phường Lê Lợi

11962

Phường Minh Khai

11965

Phường Quang Trung

11968

Phường Hồng Châu

11971

Xã Trung Nghĩa

11974

Xã Liên Phương

11977

Xã Hồng Nam

11980

Xã Quảng Châu

11983

Xã Bảo Khê

325

Huyện Văn Lâm

11986

Thị trấn Như Quỳnh

11989

Xã Lạc Đạo

11992

Xã Chỉ Đạo

11995

Xã Đại Đồng

11998

Xã Việt Hưng

12001

Xã Tân Quang

12004

Xã Đình Dù

12007

Xã Minh Hải

12010

Xã Lương Tài

12013

Xã Trưng Trắc

12016

Xã Lạc Hồng

326

Huyện Văn Giang

12019

Thị trấn Văn Giang

12022

Xã Xuân Quan

12025

Xã Cửu Cao

12028

Xã Phụng Công

12031

Xã Nghĩa Trụ

12034

Xã Long Hưng

12037

Xã Vĩnh Khúc

12040

Xã Liên Nghĩa

12043

Xã Tân Tiến

12046

Xã Thắng Lợi

12049

Xã Mễ Sở

327

Huyện Yên Mỹ

12052

Thị trấn Yên Mỹ

12055

Xã Giai Phạm

12058

Xã Nghĩa Hiệp

12061

Xã Đồng Than

12064

Xã Ngọc Long

12067

Xã Liêu Xá

12070

Xã Hoàn Long

12073

Xã Tân Lập

12076

Xã Thanh Long

12079

Xã Yên Phú

12082

Xã Việt Cường

12085

Xã Trung Hòa

12088

Xã Yên Hòa

12091

Xã Minh Châu

12094

Xã Trung Hưng

12097

Xã Lý Thường Kiệt

12100

Xã Tân Việt

328

Huyện Mỹ Hào

12103

Thị trấn Bần Yên Nhân

12106

Xã Phan Đình Phùng

12109

Xã Cẩm Xá

12112

Xã Dương Quang

12115

Xã Hòa Phong

12118

Xã Nhân Hòa

12121

Xã Dị Sử

12124

Xã Bạch Sam

12127

Xã Minh Đức

12130

Xã Phùng Chí Kiên

12133

Xã Xuân Dục

12136

Xã Ngọc Lâm

12139

Xã Hưng Long

329

Huyện Ân Thi

12142

Thị trấn Ân Thi

12145

Xã Phù Ủng

12148

Xã Bắc Sơn

12151

Xã Bãi Sậy

12154

Xã Đào Dương

12157

Xã Tân Phúc

12160

Xã Vân Du

12163

Xã Quang Vinh

12166

Xã Xuân Trúc

12169

Xã Hoàng Hoa Thám

12172

Xã Quảng Lãng

12175

Xã Văn Nhuệ

12178

Xã Đặng Lễ

12181

Xã Cẩm Ninh

12184

Xã Nguyễn Trãi

12187

Xã Đa Lộc

12190

Xã Hồ Tùng Mậu

12193

Xã Tiền Phong

12196

Xã Hồng Vân

12199

Xã Hồng Quang

12202

Xã Hạ Lễ

330

Huyện Khoái Châu

12205

Thị trấn Khoái Châu

12208

Xã Đông Tảo

12211

Xã Bình Minh

12214

Xã Dạ Trạch

12217

Xã Hàm Tử

12220

Xã Ông Đình

12223

Xã Tân Dân

12226

Xã Tứ Dân

12229

Xã An Vĩ

12232

Xã Đông Kết

12235

Xã Bình Kiều

12238

Xã Dân Tiến

12241

Xã Đồng Tiến

12244

Xã Hồng Tiến

12247

Xã Tân Châu

12250

Xã Liên Khê

12253

Xã Phùng Hưng

12256

Xã Việt Hòa

12259

Xã Đông Ninh

12262

Xã Đại Tập

12265

Xã Chí Tân

12268

Xã Đại Hưng

12271

Xã Thuần Hưng

12274

Xã Thành Công

12277

Xã Nhuế Dương

331

Huyện Kim Động

12280

Thị trấn Lương Bằng

12283

Xã Nghĩa Dân

12286

Xã Toàn Thắng

12289

Xã Vĩnh Xá

12292

Xã Phạm Ngũ Lão

12295

Xã Thọ Vinh

12298

Xã Đồng Thanh

12301

Xã Song Mai

12304

Xã Chính Nghĩa

12307

Xã Nhân La

12310

Xã Phú Thịnh

12313

Xã Mai Động

12316

Xã Đức Hợp

12319

Xã Hùng An

12322

Xã Ngọc Thanh

12325

Xã Vũ Xá

12328

Xã Hiệp Cường

12331

Xã Phú Cường

12334

Xã Hùng Cường

332

Huyện Tiên Lữ

12337

Thị trấn Vương

12340

Xã Hưng Đạo

12343

Xã Ngô Quyền

12346

Xã Nhật Tân

12349

Xã Dị Chế

12352

Xã Lệ Xá

12355

Xã An Viên

12358

Xã Đức Thắng

12361

Xã Trung Dũng

12364

Xã Hải Triều

12367

Xã Thủ Sỹ

12370

Xã Thiện Phiến

12373

Xã Thụy Lôi

12376

Xã Cương Chính

12379

Xã Minh Phương

12382

Xã Phương Chiểu

12385

Xã Tân Hưng

12388

Xã Hoàng Hanh

333

Huyện Phù Cừ

12391

Thị trấn Trần Cao

12394

Xã Minh Tân

12397

Xã Phan Sào Nam

12400

Xã Quang Hưng

12403

Xã Minh Hoàng

12406

Xã Đoàn Đào

12409

Xã Tống Phan

12412

Xã Đình Cao

12415

Xã Nhật Quang

12418

Xã Tiền Tiến

12421

Xã Tam Đa

12424

Xã Minh Tiến

12427

Xã Nguyên Hòa

12430

Xã Tống Trân

34. TỈNH THÁI BÌNH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 284; xã: 269, phường: 8, thị trấn: 7)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 284)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

336

Thị xã Thái Bình

12433

Phường Lê Hồng Phong

12436

Phường Bồ Xuyên

12439

Phường Đề Thám

12442

Phường Kỳ Bá

12445

Phường Quang Trung

12448

Phường Phú Khánh

12451

Phường Tiền Phong

12454

Phường Trần Lãm

12457

Xã Đông Hòa

12460

Xã Hoàng Diệu

12463

Xã Phú Xuân

12466

Xã Vũ Phúc

12469

Xã Vũ Chính

338

Huyện Quỳnh Phụ

12472

Thị trấn Quỳnh Côi

12475

Xã An Khê

12478

Xã An Đồng

12481

Xã Quỳnh Hoa

12484

Xã Quỳnh Lâm

12487

Xã Quỳnh Thọ

12490

Xã An Hiệp

12493

Xã Quỳnh Hoàng

12496

Xã Quỳnh Giao

12499

Xã An Thái

12502

Xã An Cầu

12505

Xã Quỳnh Hồng

12508

Xã Quỳnh Khê

12511

Xã Quỳnh Minh

12514

Xã An Ninh

12517

Xã Quỳnh Ngọc

12520

Xã Quỳnh Hải

12523

Xã An Bài

12526

Xã An ấp

12529

Xã Quỳnh Hội

12532

Xã Quỳnh Sơn

12535

Xã Quỳnh Mỹ

12538

Xã An Quý

12541

Xã An Thanh

12544

Xã Quỳnh Châu

12547

Xã An Vũ

12550

Xã An Lễ

12553

Xã Quỳnh Hưng

12556

Xã Quỳnh Bảo

12559

Xã An Mỹ

12562

Xã Quỳnh Nguyên

12565

Xã An Vinh

12568

Xã Quỳnh Xá

12571

Xã An Dục

12574

Xã Đông Hải

12577

Xã Quỳnh Trang

12580

Xã An Tràng

12583

Xã Đồng Tiến

339

Huyện Hưng Hà

12586

Thị trấn Hưng Hà

12589

Xã Điệp Nông

12592

Xã Tân Lễ

12595

Xã Cộng Hòa

12598

Xã Dân Chủ

12601

Xã Canh Tân

12604

Xã Hòa Tiến

12607

Xã Hùng Dũng

12610

Xã Tân Tiến

12613

Xã Phú Sơn

12616

Xã Đoan Hùng

12619

Xã Duyên Hải

12622

Xã Tân Hòa

12625

Xã Văn Cẩm

12628

Xã Bắc Sơn

12631

Xã Đông Đô

12634

Xã Phúc Khánh

12637

Xã Liên Hiệp

12640

Xã Tây Đô

12643

Xã Thống Nhất

12646

Xã Tiến Đức

12649

Xã Thái Hưng

12652

Xã Thái Phương

12655

Xã Bình Lăng

12658

Xã Minh Khai

12661

Xã Hồng An

12664

Xã Kim Chung

12667

Xã Hồng Lĩnh

12670

Xã Minh Tân

12673

Xã Văn Lang

12676

Xã Độc Lập

12679

Xã Chí Hòa

12682

Xã Minh Hòa

12685

Xã Hồng Minh

340

Huyện Đông Hưng

12688

Thị trấn Đông Hưng

12691

Xã Đô Lương

12694

Xã Đông Phương

12697

Xã Liên Giang

12700

Xã An Châu

12703

Xã Đông Sơn

12706

Xã Đông Cường

12709

Xã Phú Lương

12712

Xã Mê Linh

12715

Xã Lô Giang

12718

Xã Đông La

12721

Xã Minh Tân

12724

Xã Đông Xá

12727

Xã Chương Dương

12730

Xã Nguyên Xá

12733

Xã Phong Châu

12736

Xã Hợp Tiến

12739

Xã Hồng Việt

12742

Xã Đông Hà

12745

Xã Đông Giang

12748

Xã Đông Kinh

12751

Xã Đông Hợp

12754

Xã Thăng Long

12757

Xã Đông Các

12760

Xã Phú Châu

12763

Xã Hoa Lư

12766

Xã Minh Châu

12769

Xã Đông Tân

12772

Xã Đông Vinh

12775

Xã Đông Động

12778

Xã Hồng Châu

12781

Xã Bạch Đằng

12784

Xã Trọng Quan

12787

Xã Hoa Nam

12790

Xã Hồng Giang

12793

Xã Đông Phong

12796

Xã Đông Quang

12799

Xã Đông Xuân

12802

Xã Đông Á

12805

Xã Đông Lĩnh

12808

Xã Đông Hoàng

12811

Xã Đông Dương

12814

Xã Đông Huy

12817

Xã Đông Mỹ

12820

Xã Đông Thọ

12823

Xã Đồng Phú

341

Huyện Thái Thụy

12826

Thị trấn Diêm Điền

12829

Xã Thụy Tân

12832

Xã Thụy Trường

12835

Xã Hồng Quỳnh

12838

Xã Thụy Dũng

12841

Xã Thụy Hồng

12844

Xã Thụy Quỳnh

12847

Xã Thụy An

12850

Xã Thụy Ninh

12853

Xã Thụy Hưng

12856

Xã Thụy Việt

12859

Xã Thụy Văn

12862

Xã Thụy Xuân

12865

Xã Thụy Dương

12868

Xã Thụy Trình

12871

Xã Thụy Bình

12874

Xã Thụy Chính

12877

Xã Thụy Dân

12880

Xã Thụy Hải

12883

Xã Thụy Phúc

12886

Xã Thụy Lương

12889

Xã Thụy Liên

12892

Xã Thụy Duyên

12895

Xã Thụy Hà

12898

Xã Thụy Thanh

12901

Xã Thụy Sơn

12904

Xã Thụy Phong

12907

Xã Thái Thượng

12910

Xã Thái Nguyên

12913

Xã Thái Thủy

12916

Xã Thái Dương

12919

Xã Thái Giang

12922

Xã Thái Hòa

12925

Xã Thái Sơn

12928

Xã Thái Hồng

12931

Xã Thái An

12934

Xã Thái Phúc

12937

Xã Thái Hưng

12940

Xã Thái Đô

12943

Xã Thái Xuyên

12946

Xã Thái Hà

12949

Xã Mỹ Lộc

12952

Xã Thái Tân

12955

Xã Thái Thuần

12958

Xã Thái Học

12961

Xã Thái Thịnh

12964

Xã Thái Thành

12967

Xã Thái Thọ

342

Huyện Tiền Hải

12970

Thị trấn Tiền Hải

12973

Xã Đông Hải

12976

Xã Đông Trà

12979

Xã Đông Long

12982

Xã Đông Quý

12985

Xã Vũ Lăng

12988

Xã Đông Xuyên

12991

Xã Tây Lương

12994

Xã Tây Ninh

12997

Xã Đông Trung

13000

Xã Đông Hoàng

13003

Xã Đông Minh

13006

Xã Tây An

13009

Xã Đông Phong

13012

Xã An Ninh

13015

Xã Tây Sơn

13018

Xã Đông Cơ

13021

Xã Tây Giang

13024

Xã Đông Lâm

13027

Xã Phương Công

13030

Xã Tây Phong

13033

Xã Tây Tiến

13036

Xã Nam Cường

13039

Xã Vân Trường

13042

Xã Nam Thắng

13045

Xã Nam Chính

13048

Xã Bắc Hải

13051

Xã Nam Thịnh

13054

Xã Nam Hà

13057

Xã Nam Thanh

13060

Xã Nam Trung

13063

Xã Nam Hồng

13066

Xã Nam Hưng

13069

Xã Nam Hải

13072

Xã Nam Phú

343

Huyện Kiến Xương

13075

Thị trấn Thanh Nê

13078

Xã Trà Giang

13081

Xã Quốc Tuấn

13084

Xã Vũ Đông

13087

Xã An Bình

13090

Xã Vũ Tây

13093

Xã Hồng Thái

13096

Xã Bình Nguyên

13099

Xã Vũ Sơn

13102

Xã Lê Lợi

13105

Xã Quyết Tiến

13108

Xã Vũ Lạc

13111

Xã Vũ Lễ

13114

Xã Thanh Tân

13117

Xã Thượng Hiền

13120

Xã Nam Cao

13123

Xã Đình Phùng

13126

Xã Vũ Ninh

13129

Xã Vũ An

13132

Xã Quang Lịch

13135

Xã Hòa Bình

13138

Xã Bình Minh

13141

Xã Vũ Quý

13144

Xã Quang Bình

13147

Xã An Bồi

13150

Xã Vũ Trung

13153

Xã Vũ Thắng

13156

Xã Vũ Công

13159

Xã Vũ Hòa

13162

Xã Quang Minh

13165

Xã Quang Trung

13168

Xã Minh Hưng

13171

Xã Quang Hưng

13174

Xã Vũ Bình

13177

Xã Minh Tân

13180

Xã Nam Bình

13183

Xã Bình Thanh

13186

Xã Bình Định

13189

Xã Hồng Tiến

344

Huyện Vũ Thư

13192

Thị trấn Vũ Thư

13195

Xã Hồng Lý

13198

Xã Đồng Thanh

13201

Xã Xuân Hòa

13204

Xã Hiệp Hòa

13207

Xã Phúc Thành

13210

Xã Tân Phong

13213

Xã Song Lãng

13216

Xã Tân Hòa

13219

Xã Việt Hùng

13222

Xã Minh Lãng

13225

Xã Tân Bình

13228

Xã Minh Khai

13231

Xã Dũng Nghĩa

13234

Xã Minh Quang

13237

Xã Tam Quang

13240

Xã Tân Lập

13243

Xã Bách Thuận

13246

Xã Tự Tân

13249

Xã Song An

13252

Xã Trung An

13255

Xã Vũ Hội

13258

Xã Hòa Bình

13261

Xã Nguyên Xá

13264

Xã Việt Thuận

13267

Xã Vũ Vinh

13270

Xã Vũ Đoài

13273

Xã Vũ Tiến

13276

Xã Vũ Vân

13279

Xã Duy Nhất

13282

Xã Hồng Phong

35. TỈNH HÀ NAM

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 116; xã: 104, phường: 6, thị trấn: 6)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 116)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

347

Thị xã Phủ Lý

13285

Phường Quang Trung

13288

Phường Lương Khánh Thiện

13291

Phường Lê Hồng Phong

13294

Phường Minh Khai

13297

Phường Hai Bà Trưng

13300

Phường Trần Hưng Đạo

13303

Xã Lam Hạ

13306

Xã Phù Vân

13309

Xã Liêm Chính

13312

Xã Liêm Chung

13315

Xã Thanh Châu

13318

Xã Châu Sơn

349

Huyện Duy Tiên

13321

Thị trấn Đồng Văn

13324

Thị trấn Hòa Mạc

13327

Xã Mộc Bắc

13330

Xã Châu Giang

13333

Xã Bạch Thượng

13336

Xã Duy Minh

13339

Xã Mộc Nam

13342

Xã Duy Hải

13345

Xã Chuyên Ngoại

13348

Xã Yên Bắc

13351

Xã Trác Văn

13354

Xã Tiên Nội

13357

Xã Hoàng Đông

13360

Xã Yên Nam

13363

Xã Tiên Ngoại

13366

Xã Tiên Tân

13369

Xã Đọi Sơn

13372

Xã Tiên Hiệp

13375

Xã Châu Sơn

13378

Xã Tiền Phong

13381

Xã Tiên Hải

350

Huyện Kim Bảng

13384

Thị trấn Quế

13387

Xã Nguyễn Úy

13390

Xã Đại Cương

13393

Xã Lê Hồ

13396

Xã Tượng Lĩnh

13399

Xã Nhật Tựu

13402

Xã Nhật Tân

13405

Xã Đồng Hóa

13408

Xã Hoàng Tây

13411

Xã Tân Sơn

13414

Xã Thụy Lôi

13417

Xã Văn Xá

13420

Xã Khả Phong

13423

Xã Ngọc Sơn

13426

Xã Kim Bình

13429

Xã Ba Sao

13432

Xã Liên Sơn

13435

Xã Thi Sơn

13438

Xã Thanh Sơn

351

Huyện Thanh Liêm

13441

Thị trấn Kiện Khê

13444

Xã Liêm Tuyền

13447

Xã Liêm Tiết

13450

Xã Liêm Phong

13453

Xã Thanh Hà

13456

Xã Liêm Cần

13459

Xã Thanh Tuyền

13462

Xã Thanh Bình

13465

Xã Liêm Thuận

13468

Xã Thanh Thủy

13471

Xã Thanh Phong

13474

Xã Thanh Lưu

13477

Xã Thanh Tân

13480

Xã Liêm Túc

13483

Xã Liêm Sơn

13486

Xã Thanh Hương

13489

Xã Thanh Nghị

13492

Xã Thanh Tâm

13495

Xã Thanh Nguyên

13498

Xã Thanh Hải

352

Huyện Bình Lục

13501

Thị trấn Bình Mỹ

13504

Xã Bình Nghĩa

13507

Xã Đinh Xá

13510

Xã Tràng An

13513

Xã Trịnh Xá

13516

Xã Đồng Du

13519

Xã Ngọc Lũ

13522

Xã Hưng Công

13525

Xã Đồn Xá

13528

Xã An Ninh

13531

Xã Bồ Đề

13534

Xã Bối Cầu

13537

Xã An Mỹ

13540

Xã An Nội

13543

Xã Vũ Bản

13546

Xã Trung Lương

13549

Xã Mỹ Thọ

13552

Xã An Đổ

13555

Xã La Sơn

13558

Xã Tiêu Động

13561

Xã An Lão

353

Huyện Lý Nhân

13564

Thị trấn Vĩnh Trụ

13567

Xã Hợp Lý

13570

Xã Nguyên Lý

13573

Xã Chính Lý

13576

Xã Chân Lý

13579

Xã Đạo Lý

13582

Xã Công Lý

13585

Xã Văn Lý

13588

Xã Bắc Lý

13591

Xã Đức Lý

13594

Xã Nhân Đạo

13597

Xã Đồng Lý

13600

Xã Nhân Thịnh

13603

Xã Nhân Hưng

13606

Xã Nhân Khang

13609

Xã Nhân Mỹ

13612

Xã Nhân Nghĩa

13615

Xã Nhân Chính

13618

Xã Nhân Bình

13621

Xã Phú Phúc

13624

Xã Xuân Khê

13627

Xã Tiến Thắng

13630

Xã Hòa Hậu

36. TỈNH NAM ĐỊNH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 229; xã: 196, phường: 20, thị trấn: 13)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 229)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

356

Thành phố Nam Định

13633

Phường Hạ Long

13636

Phường Trần Tế Xương

13639

Phường Vị Hoàng

13642

Phường Vị Xuyên

13645

Phường Quang Trung

13648

Phường Cửa Bắc

13651

Phường Nguyễn Du

13654

Phường Bà Triệu

13657

Phường Trường Thi

13660

Phường Phan Đình Phùng

13663

Phường Ngô Quyền

13666

Phường Trần Hưng Đạo

13669

Phường Trần Đăng Ninh

13672

Phường Năng Tĩnh

13675

Phường Văn Miếu

13678

Phường Trần Quang Khải

13681

Phường Thống Nhất

13684

Phường Lộc Hạ

13687

Phường Lộc Vượng

13690

Phường Cửa Nam

13693

Xã Lộc Hòa

13696

Xã Nam Phong

13699

Xã Mỹ Xá

13702

Xã Lộc An

13705

Xã Nam Vân

358

Huyện Mỹ Lộc

13708

Thị trấn Mỹ Lộc

13711

Xã Mỹ Hà

13714

Xã Mỹ Tiến

13717

Xã Mỹ Thắng

13720

Xã Mỹ Trung

13723

Xã Mỹ Tân

13726

Xã Mỹ Phúc

13729

Xã Mỹ Hưng

13732

Xã Mỹ Thuận

13735

Xã Mỹ Thịnh

13738

Xã Mỹ Thành

359

Huyện Vụ Bản

13741

Thị trấn Gôi

13744

Xã Minh Thuận

13747

Xã Hiển Khánh

13750

Xã Tân Khánh

13753

Xã Hợp Hưng

13756

Xã Đại An

13759

Xã Tân Thành

13762

Xã Cộng Hòa

13765

Xã Trung Thành

13768

Xã Quang Trung

13771

Xã Minh Tân

13774

Xã Liên Bảo

13777

Xã Thành Lợi

13780

Xã Kim Thái

13783

Xã Liên Minh

13786

Xã Đại Thắng

13789

Xã Tam Thanh

13792

Xã Vĩnh Hào

360

Huyện Ý Yên

13795

Thị trấn Lâm

13798

Xã Yên Trung

13801

Xã Yên Thành

13804

Xã Yên Tân

13807

Xã Yên Lợi

13810

Xã Yên Thọ

13813

Xã Yên Nghĩa

13816

Xã Yên Minh

13819

Xã Yên Phương

13822

Xã Yên Chính

13825

Xã Yên Bình

13828

Xã Yên Phú

13831

Xã Yên Mỹ

13834

Xã Yên Dương

13837

Xã Yên Xá

13840

Xã Yên Hưng

13843

Xã Yên Khánh

13846

Xã Yên Phong

13849

Xã Yên Ninh

13852

Xã Yên Lương

13855

Xã Yên Hồng

13858

Xã Yên Quang

13861

Xã Yên Tiến

13864

Xã Yên Thắng

13867

Xã Yên Phúc

13870

Xã Yên Cường

13873

Xã Yên Lộc

13876

Xã Yên Bằng

13879

Xã Yên Đồng

13882

Xã Yên Khang

13885

Xã Yên Nhân

13888

Xã Yên Trị

361

Huyện Nghĩa Hưng

13891

Thị trấn Liễu Đề

13894

Thị trấn Rạng Đông

13897

Xã Nghĩa Đồng

13900

Xã Nghĩa Thịnh

13903

Xã Nghĩa Minh

13906

Xã Nghĩa Thái

13909

Xã Hoàng Nam

13912

Xã Nghĩa Châu

13915

Xã Nghĩa Trung

13918

Xã Nghĩa Sơn

13921

Xã Nghĩa Lạc

13924

Xã Nghĩa Hồng

13927

Xã Nghĩa Phong

13930

Xã Nghĩa Phú

13933

Xã Nghĩa Bình

13936

Xã Nghĩa Hòa

13939

Xã Nghĩa Tân

13942

Xã Nghĩa Hùng

13945

Xã Nghĩa Lâm

13948

Xã Nghĩa Thành

13951

Xã Nghĩa Thắng

13954

Xã Nghĩa Lợi

13957

Xã Nghĩa Hải

13960

Xã Nghĩa Phúc

13963

Xã Nam Điền

362

Huyện Nam Trực

13966

Thị trấn Nam Giang

13969

Xã Nam Mỹ

13972

Xã Điền Xá

13975

Xã Nghĩa An

13978

Xã Nam Thắng

13981

Xã Nam Toàn

13984

Xã Hồng Quang

13987

Xã Tân Thịnh

13990

Xã Nam Cường

13993

Xã Nam Hồng

13996

Xã Nam Hùng

13999

Xã Nam Hoa

14002

Xã Nam Dương

14005

Xã Nam Thanh

14008

Xã Nam Lợi

14011

Xã Bình Minh

14014

Xã Đồng Sơn

14017

Xã Nam Tiến

14020

Xã Nam Hải

14023

Xã Nam Thái

363

Huyện Trực Ninh

14026

Thị trấn Cổ Lễ

14029

Xã Phương Định

14032

Xã Trực Chính

14035

Xã Trung Đông

14038

Xã Liêm Hải

14041

Xã Trực Tuấn

14044

Xã Việt Hùng

14047

Xã Trực Đạo

14050

Xã Trực Hưng

14053

Xã Trực Nội

14056

Xã Cát Thành

14059

Xã Trực Thanh

14062

Xã Trực Khang

14065

Xã Trực Thuận

14068

Xã Trực Mỹ

14071

Xã Trực Đại

14074

Xã Trực Cường

14077

Xã Trực Phú

14080

Xã Trực Thái

14083

Xã Trực Hùng

14086

Xã Trực Thắng

364

Huyện Xuân Trường

14089

Thị trấn Xuân Trường

14092

Xã Xuân Châu

14095

Xã Xuân Hồng

14098

Xã Xuân Thành

14101

Xã Xuân Thượng

14104

Xã Xuân Phong

14107

Xã Xuân Đài

14110

Xã Xuân Tân

14113

Xã Xuân Thủy

14116

Xã Xuân Ngọc

14119

Xã Xuân Bắc

14122

Xã Xuân Phương

14125

Xã Thọ Nghiệp

14128

Xã Xuân Phú

14131

Xã Xuân Trung

14134

Xã Xuân Vinh

14137

Xã Xuân Kiên

14140

Xã Xuân Tiến

14143

Xã Xuân Ninh

14146

Xã Xuân Hòa

365

Huyện Giao Thủy

14149

Thị trấn Ngô Đồng

14152

Thị trấn Quất Lâm

14155

Xã Giao Hương

14158

Xã Hồng Thuận

14161

Xã Giao Thiện

14164

Xã Giao Thanh

14167

Xã Hoành Sơn

14170

Xã Bình Hòa

14173

Xã Giao Tiến

14176

Xã Giao Hà

14179

Xã Giao Nhân

14182

Xã Giao An

14185

Xã Giao Lạc

14188

Xã Giao Châu

14191

Xã Giao Tân

14194

Xã Giao Yến

14197

Xã Giao Xuân

14200

Xã Giao Thịnh

14203

Xã Giao Hải

14206

Xã Bạch Long

14209

Xã Giao Long

14212

Xã Giao Phong

366

Huyện Hải Hậu

14215

Thị trấn Yên Định

14218

Thị trấn Cồn

14221

Thị trấn Thịnh Long

14224

Xã Hải Nam

14227

Xã Hải Trung

14230

Xã Hải Vân

14233

Xã Hải Minh

14236

Xã Hải Anh

14239

Xã Hải Hưng

14242

Xã Hải Bắc

14245

Xã Hải Phúc

14248

Xã Hải Thanh

14251

Xã Hải Hà

14254

Xã Hải Long

14257

Xã Hải Phương

14260

Xã Hải Đường

14263

Xã Hải Lộc

14266

Xã Hải Quang

14269

Xã Hải Đông

14272

Xã Hải Sơn

14275

Xã Hải Tân

14278

Xã Hải Toàn

14281

Xã Hải Phong

14284

Xã Hải An

14287

Xã Hải Tây

14290

Xã Hải Lý

14293

Xã Hải Phú

14296

Xã Hải Giang

14299

Xã Hải Cường

14302

Xã Hải Ninh

14305

Xã Hải Chính

14308

Xã Hải Xuân

14311

Xã Hải Châu

14314

Xã Hải Triều

14317

Xã Hải Hòa

37. TỈNH NINH BÌNH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 145; xã: 127, phường: 11, thị trấn: 7)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 145)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

369

Thị xã Ninh Bình

14320

Phường Đông Thành

14323

Phường Tân Thành

14326

Phường Thanh Bình

14329

Phường Vân Giang

14332

Phường Bích Đào

14335

Phường Phúc Thành

14338

Phường Nam Bình

14341

Phường Nam Thành

14344

Xã Ninh Khánh

14347

Xã Ninh Nhất

14350

Xã Ninh Tiến

14353

Xã Ninh Phúc

14356

Xã Ninh Sơn

14359

Xã Ninh Phong

370

Thị xã Tam Điệp

14362

Phường Bắc Sơn

14365

Phường Trung Sơn

14368

Phường Nam Sơn

14371

Xã Yên Sơn

14374

Xã Yên Bình

14377

Xã Quang Sơn

14380

Xã Đông Sơn

372

Huyện Nho Quan

14383

Thị trấn Nho Quan

14386

Xã Xích Thổ

14389

Xã Gia Lâm

14392

Xã Gia Sơn

14395

Xã Thạch Bình

14398

Xã Gia Thủy

14401

Xã Gia Tường

14404

Xã Cúc Phương

14407

Xã Phú Sơn

14410

Xã Đức Long

14413

Xã Lạc Vân

14416

Xã Đồng Phong

14419

Xã Yên Quang

14422

Xã Lạng Phong

14425

Xã Thượng Hòa

14428

Xã Văn Phong

14431

Xã Văn Phương

14434

Xã Thanh Lạc

14437

Xã Sơn Lai

14440

Xã Sơn Thành

14443

Xã Văn Phú

14446

Xã Phú Lộc

14449

Xã Kỳ Phú

14452

Xã Quỳnh Lưu

14455

Xã Sơn Hà

14458

Xã Phú Long

14461

Xã Quảng Lạc

373

Huyện Gia Viễn

14464

Thị trấn Me

14467

Xã Gia Hòa

14470

Xã Gia Hưng

14473

Xã Liên Sơn

14476

Xã Gia Thanh

14479

Xã Gia Vân

14482

Xã Gia Phú

14485

Xã Gia Xuân

14488

Xã Gia Lập

14491

Xã Gia Vượng

14494

Xã Gia Trấn

14497

Xã Gia Thịnh

14500

Xã Gia Phương

14503

Xã Gia Tân

14506

Xã Gia Thắng

14509

Xã Gia Trung

14512

Xã Gia Minh

14515

Xã Gia Lạc

14518

Xã Gia Tiến

14521

Xã Gia Sinh

14524

Xã Gia Phong

374

Huyện Hoa Lư

14527

Thị trấn Thiên Tôn

14530

Xã Ninh Giang

14533

Xã Trường Yên

14536

Xã Ninh Khang

14539

Xã Ninh Mỹ

14542

Xã Ninh Hòa

14545

Xã Ninh Xuân

14548

Xã Ninh Hải

14551

Xã Ninh Thắng

14554

Xã Ninh Vân

14557

Xã Ninh An

375

Huyện Yên Khánh

14560

Thị trấn Yên Ninh

14563

Xã Khánh Tiên

14566

Xã Khánh Phú

14569

Xã Khánh Hòa

14572

Xã Khánh Lợi

14575

Xã Khánh An

14578

Xã Khánh Cường

14581

Xã Khánh Cư

14584

Xã Khánh Thiện

14587

Xã Khánh Hải

14590

Xã Khánh Trung

14593

Xã Khánh Mậu

14596

Xã Khánh Vân

14599

Xã Khánh Hội

14602

Xã Khánh Công

14605

Xã Khánh Ninh

14608

Xã Khánh Thành

14611

Xã Khánh Nhạc

14614

Xã Khánh Thủy

14617

Xã Khánh Hồng

376

Huyện Kim Sơn

14620

Thị trấn Phát Diệm

14623

Thị trấn Bình Minh

14626

Xã Xuân Thiện

14629

Xã Hồi Ninh

14632

Xã Chính Tâm

14635

Xã Kim Định

14638

Xã Ân Hòa

14641

Xã Hùng Tiến

14644

Xã Yên Mật

14647

Xã Quang Thiện

14650

Xã Như Hòa

14653

Xã Chất Bình

14656

Xã Đồng Hướng

14659

Xã Kim Chính

14662

Xã Thượng Kiệm

14665

Xã Lưu Phương

14668

Xã Tân Thành

14671

Xã Yên Lộc

14674

Xã Lai Thành

14677

Xã Định Hóa

14680

Xã Văn Hải

14683

Xã Kim Tân

14686

Xã Kim Mỹ

14689

Xã Cồn Thoi

14692

Xã Kim Hải

14695

Xã Kim Trung

14698

Xã Kim Đông

377

Huyện Yên Mô

14701

Thị trấn Yên Thịnh

14704

Xã Khánh Thượng

14707

Xã Khánh Dương

14710

Xã Mai Sơn

14713

Xã Khánh Thịnh

14716

Xã Yên Phú

14719

Xã Yên Phong

14722

Xã Yên Hòa

14725

Xã Yên Thắng

14728

Xã Yên Từ

14731

Xã Yên Hưng

14734

Xã Yên Thành

14737

Xã Yên Nhân

14740

Xã Yên Mỹ

14743

Xã Yên Mạc

14746

Xã Yên Đồng

14749

Xã Yên Thái

14752

Xã Yên Lâm

38. TỈNH THANH HÓA

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 636; xã: 587, phường: 20, thị trấn: 29)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 636)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

380

Thành phố Thanh Hóa

14755

Phường Hàm Rồng

14758

Phường Đông Thọ

14761

Phường Nam Ngạn

14764

Phường Trường Thi

14767

Phường Điện Biên

14770

Phường Phú Sơn

14773

Phường Lam Sơn

14776

Phường Ba Đình

14779

Phường Ngọc Trạo

14782

Phường Đông Vệ

14785

Phường Đông Sơn

14788

Phường Tân Sơn

14791

Xã Đông Cương

14794

Xã Đông Hương

14797

Xã Đông Hải

14800

Xã Quảng Hưng

14803

Xã Quảng Thắng

14806

Xã Quảng Thành

381

Thị xã Bỉm Sơn

14809

Phường Bắc Sơn

14812

Phường Ba Đình

14815

Phường Lam Sơn

14818

Phường Ngọc Trạo

14821

Phường Đông Sơn

14824

Xã Quang Trung

14827

Xã Hà Lan

382

Thị xã Sầm Sơn

14830

Phường Trung Sơn

14833

Phường Bắc Sơn

14836

Phường Trường Sơn

14839

Xã Quảng Cư

14842

Xã Quảng Tiến

384

Huyện Mường Lát

14845

Thị trấn Mường Lát

14848

Xã Tam Chung

14851

Xã Tén Tằn

14854

Xã Mường Lý

14857

Xã Trung Lý

14860

Xã Quang Chiểu

14863

Xã Pù Nhi

14866

Xã Mường Chanh

385

Huyện Quan Hóa

14869

Thị trấn Quan Hóa

14872

Xã Thành Sơn

14875

Xã Trung Sơn

14878

Xã Phú Thanh

14881

Xã Trung Thành

14884

Xã Phú Lệ

14887

Xã Phú Sơn

14890

Xã Phú Xuân

14893

Xã Thanh Xuân

14896

Xã Hiền Chung

14899

Xã Hiền Kiệt

14902

Xã Nam Tiến

14905

Xã Hồi Xuân

14908

Xã Thiên Phủ

14911

Xã Phú Nghiêm

14914

Xã Nam Xuân

14917

Xã Nam Động

14920

Xã Xuân Phú

386

Huyện Bá Thước

14923

Thị trấn Cành Nàng

14926

Xã Điền Thượng

14929

Xã Điền Hạ

14932

Xã Điền Quang

14935

Xã Điền Trung

14938

Xã Thành Sơn

14941

Xã Lương Ngoại

14944

Xã Ái Thượng

14947

Xã Lương Nội

14950

Xã Điền Lư

14953

Xã Lương Trung

14956

Xã Lũng Niêm

14959

Xã Lũng Cao

14962

Xã Hạ Trung

14965

Xã Cổ Lũng

14968

Xã Thành Lâm

14971

Xã Ban Công

14974

Xã Kỳ Tân

14977

Xã Văn Nho

14980

Xã Thiết Ống

14983

Xã Lâm Sa

14986

Xã Thiết Kế

14989

Xã Tân Lập

387

Huyện Quan Sơn

14992

Thị trấn Quan Sơn

14995

Xã Trung Xuân

14998

Xã Trung Thượng

15001

Xã Trung Hạ

15004

Xã Sơn Hà

15007

Xã Tam Thanh

15010

Xã Sơn Thủy

15013

Xã Na Mèo

15016

Xã Sơn Lư

15019

Xã Tam Lư

15022

Xã Sơn Điện

15025

Xã Mường Mìn

388

Huyện Lang Chánh

15028

Thị trấn Lang Chánh

15031

Xã Yên Khương

15034

Xã Yên Thắng

15037

Xã Trí Nang

15040

Xã Giao An

15043

Xã Giao Thiện

15046

Xã Tân Phúc

15049

Xã Tam Văn

15052

Xã Lâm Phú

15055

Xã Quang Hiến

15058

Xã Đồng Lương

389

Huyện Ngọc Lạc

15061

Thị trấn Ngọc Lạc

15064

Xã Lam Sơn

15067

Xã Mỹ Tân

15070

Xã Thúy Sơn

15073

Xã Thạch Lập

15076

Xã Vân Âm

15079

Xã Cao Ngọc

15082

Xã Ngọc Khê

15085

Xã Quang Trung

15088

Xã Đồng Thịnh

15091

Xã Ngọc Liên

15094

Xã Ngọc Sơn

15097

Xã Lộc Thịnh

15100

Xã Cao Thịnh

15103

Xã Ngọc Trung

15106

Xã Phùng Giáo

15109

Xã Phùng Minh

15112

Xã Phúc Thịnh

15115

Xã Nguyệt Ấn

15118

Xã Kiên Thọ

15121

Xã Minh Tiến

15124

Xã Minh Sơn

390

Huyện Cẩm Thủy

15127

Thị trấn Cẩm Thủy

15130

Xã Phúc Do

15133

Xã Cẩm Thành

15136

Xã Cẩm Quý

15139

Xã Cẩm Lương

15142

Xã Cẩm Thạch

15145

Xã Cẩm Liên

15148

Xã Cẩm Giang

15151

Xã Cẩm Bình

15154

Xã Cẩm Tú

15157

Xã Cẩm Sơn

15160

Xã Cẩm Châu

15163

Xã Cẩm Tâm

15166

Xã Cẩm Phong

15169

Xã Cẩm Ngọc

15172

Xã Cẩm Long

15175

Xã Cẩm Yên

15178

Xã Cẩm Tân

15181

Xã Cẩm Phú

15184

Xã Cẩm Vân

391

Huyện Thạch Thành

15187

Thị trấn Kim Tân

15190

Thị trấn Vân Du

15193

Xã Thạch Tân

15196

Xã Thạch Lâm

15199

Xã Thạch Quảng

15202

Xã Thạch Tượng

15205

Xã Thạch Cẩm

15208

Xã Thạch Sơn

15211

Xã Thạch Bình

15214

Xã Thạch Định

15217

Xã Thạch Đồng

15220

Xã Thạch Long

15223

Xã Thành Mỹ

15226

Xã Thành Yên

15229

Xã Thành Vinh

15232

Xã Thành Minh

15235

Xã Thành Công

15238

Xã Thành Tân

15241

Xã Thành Trực

15244

Xã Thành Vân

15247

Xã Thành Tâm

15250

Xã Thành An

15253

Xã Thành Thọ

15256

Xã Thành Tiến

15259

Xã Thành Long

15262

Xã Thành Kim

15265

Xã Thành Hưng

15268

Xã Ngọc Trạo

392

Huyện Hà Trung

15271

Thị trấn Hà Trung

15274

Xã Hà Long

15277

Xã Hà Vinh

15280

Xã Hà Bắc

15283

Xã Hà Vân

15286

Xã Hà Yên

15289

Xã Hà Thanh

15292

Xã Hà Giang

15295

Xã Hà Dương

15298

Xã Hà Phú

15301

Xã Hà Phong

15304

Xã Hà Ngọc

15307

Xã Hà Ninh

15310

Xã Hà Lâm

15313

Xã Hà Sơn

15316

Xã Hà Lĩnh

15319

Xã Hà Đông

15322

Xã Hà Tân

15325

Xã Hà Tiến

15328

Xã Hà Bình

15331

Xã Hà Lai

15334

Xã Hà Châu

15337

Xã Hà Toại

15340

Xã Hà Thái

15343

Xã Hà Hải

393

Huyện Vĩnh Lộc

15346

Thị trấn Vĩnh Lộc

15349

Xã Vĩnh Thành

15352

Xã Vĩnh Quang

15355

Xã Vĩnh Yên

15358

Xã Vĩnh Tiến

15361

Xã Vĩnh Long

15364

Xã Vĩnh Phúc

15367

Xã Vĩnh Hưng

15370

Xã Vĩnh Minh

15373

Xã Vĩnh Khang

15376

Xã Vĩnh Hòa

15379

Xã Vĩnh Hùng

15382

Xã Vĩnh Tân

15385

Xã Vĩnh Ninh

15388

Xã Vĩnh Thịnh

15391

Xã Vĩnh An

394

Huyện Yên Định

15394

Thị trấn Quán Lào

15397

Thị trấn NT Thống Nhất

15400

Xã Yên Phú

15403

Xã Yên Lâm

15406

Xã Yên Tâm

15409

Xã Yên Giang

15412

Xã Quý Lộc

15415

Xã Yên Thọ

15418

Xã Yên Trung

15421

Xã Yên Trường

15424

Xã Yên Bái

15427

Xã Yên Phong

15430

Xã Yên Thái

15433

Xã Yên Hùng

15436

Xã Yên Thịnh

15439

Xã Yên Ninh

15442

Xã Yên Lạc

15445

Xã Định Tăng

15448

Xã Định Hòa

15451

Xã Định Thành

15454

Xã Định Công

15457

Xã Định Tân

15460

Xã Định Tiến

15463

Xã Định Long

15466

Xã Định Liên

15469

Xã Định Tường

15472

Xã Định Hưng

15475

Xã Định Hải

15478

Xã Định Bình

395

Huyện Thọ Xuân

15481

Thị trấn Thọ Xuân

15484

Thị trấn Lam Sơn

15487

Thị trấn Sao Vàng

15490

Xã Xuân Khánh

15493

Xã Thọ Nguyên

15496

Xã Xuân Thành

15499

Xã Hạnh Phúc

15502

Xã Bắc Lương

15505

Xã Nam Giang

15508

Xã Xuân Phong

15511

Xã Thọ Lộc

15514

Xã Xuân Trường

15517

Xã Xuân Hòa

15520

Xã Thọ Hải

15523

Xã Tây Hồ

15526

Xã Xuân Giang

15529

Xã Xuân Quang

15532

Xã Xuân Sơn

15535

Xã Xuân Hưng

15538

Xã Thọ Diên

15541

Xã Thọ Lâm

15544

Xã Thọ Xương

15547

Xã Xuân Bái

15550

Xã Xuân Phú

15553

Xã Xuân Thắng

15556

Xã Xuân Lam

15559

Xã Xuân Thiên

15562

Xã Thọ Minh

15565

Xã Xuân Châu

15568

Xã Thọ Lập

15571

Xã Quảng Phú

15574

Xã Xuân Tín

15577

Xã Phú Yên

15580

Xã Xuân Yên

15583

Xã Xuân Lai

15586

Xã Xuân Lập

15589

Xã Thọ Thắng

15592

Xã Xuân Minh

15595

Xã Xuân Tân

15598

Xã Xuân Vinh

15601

Xã Thọ Trường

396

Huyện Thường Xuân

15604

Thị trấn Thường Xuân

15607

Xã Bát Mọt

15610

Xã Yên Nhân

15613

Xã Xuân Khao

15616

Xã Xuân Liên

15619

Xã Xuân Lẹ

15622

Xã Vạn Xuân

15625

Xã Xuân Mỹ

15628

Xã Lương Sơn

15631

Xã Xuân Cao

15634

Xã Luận Thành

15637

Xã Luận Khê

15640

Xã Xuân Thắng

15643

Xã Xuân Lộc

15646

Xã Xuân Cẩm

15649

Xã Xuân Dương

15652

Xã Thọ Thanh

15655

Xã Ngọc Phụng

15658

Xã Xuân Chinh

15661

Xã Tân Thành

397

Huyện Triệu Sơn

15664

Thị trấn Triệu Sơn

15667

Xã Thọ Sơn

15670

Xã Thọ Bình

15673

Xã Thọ Tiến

15676

Xã Hợp Lý

15679

Xã Hợp Tiến

15682

Xã Hợp Thành

15685

Xã Triệu Thành

15688

Xã Hợp Thắng

15691

Xã Minh Sơn

15694

Xã Minh Dân

15697

Xã Minh Châu

15700

Xã Dân Lực

15703

Xã Dân Lý

15706

Xã Dân Quyền

15709

Xã An Nông

15712

Xã Văn Sơn

15715

Xã Thái Hòa

15718

Xã Tân Ninh

15721

Xã Đồng Lợi

15724

Xã Đồng Tiến

15727

Xã Đồng Thắng

15730

Xã Tiến Nông

15733

Xã Khuyến Nông

15736

Xã Xuân Thịnh

15739

Xã Xuân Lộc

15742

Xã Thọ Dân

15745

Xã Xuân Thọ

15748

Xã Thọ Tân

15751

Xã Thọ Ngọc

15754

Xã Thọ Cường

15757

Xã Thọ Phú

15760

Xã Thọ Vực

15763

Xã Thọ Thế

15766

Xã Nông Trường

15769

Xã Bình Sơn

398

Huyện Thiệu Hóa

15772

Thị trấn Vạn Hà

15775

Xã Thiệu Ngọc

15778

Xã Thiệu Vũ

15781

Xã Thiệu Phúc

15784

Xã Thiệu Tiến

15787

Xã Thiệu Công

15790

Xã Thiệu Phú

15793

Xã Thiệu Long

15796

Xã Thiệu Giang

15799

Xã Thiệu Duy

15802

Xã Thiệu Nguyên

15805

Xã Thiệu Hợp

15808

Xã Thiệu Thịnh

15811

Xã Thiệu Quang

15814

Xã Thiệu Thành

15817

Xã Thiệu Toán

15820

Xã Thiệu Chính

15823

Xã Thiệu Hòa

15826

Xã Thiệu Minh

15829

Xã Thiệu Tâm

15832

Xã Thiệu Viên

15835

Xã Thiệu Lý

15838

Xã Thiệu Vận

15841

Xã Thiệu Trung

15844

Xã Thiệu Đô

15847

Xã Thiệu Châu

15850

Xã Thiệu Vân

15853

Xã Thiệu Giao

15856

Xã Thiệu Khánh

15859

Xã Thiệu Dương

15862

Xã Thiệu Tân

399

Huyện Hoằng Hóa

15865

Thị trấn Hoằng Hóa

15868

Thị trấn Tào Xuyên

15871

Xã Hoằng Giang

15874

Xã Hoằng Xuân

15877

Xã Hoằng Khánh

15880

Xã Hoằng Phượng

15883

Xã Hoằng Phú

15886

Xã Hoằng Quỳ

15889

Xã Hoằng Kim

15892

Xã Hoằng Trung

15895

Xã Hoằng Trinh

15898

Xã Hoằng Sơn

15901

Xã Hoằng Lương

15904

Xã Hoằng Xuyên

15907

Xã Hoằng Cát

15910

Xã Hoằng Khê

15913

Xã Hoằng Lý

15916

Xã Hoằng Quý

15919

Xã Hoằng Hợp

15922

Xã Hoằng Long

15925

Xã Hoằng Quang

15928

Xã Hoằng Minh

15931

Xã Hoằng Phúc

15934

Xã Hoằng Đức

15937

Xã Hoằng Hà

15940

Xã Hoằng Đạt

15943

Xã Hoằng Vinh

15946

Xã Hoằng Đạo

15949

Xã Hoằng Thắng

15952

Xã Hoằng Đồng

15955

Xã Hoằng Thái

15958

Xã Hoằng Thịnh

15961

Xã Hoằng Thành

15964

Xã Hoằng Lộc

15967

Xã Hoằng Trạch

15970

Xã Hoằng Đại

15973

Xã Hoằng Phong

15976

Xã Hoằng Lưu

15979

Xã Hoằng Châu

15982

Xã Hoằng Tân

15985

Xã Hoằng Yến

15988

Xã Hoằng Tiến

15991

Xã Hoằng Hải

15994

Xã Hoằng Ngọc

15997

Xã Hoằng Đông

16000

Xã Hoằng Thanh

16003

Xã Hoằng Phụ

16006

Xã Hoằng Trường

16009

Xã Hoằng Anh

400

Huyện Hậu Lộc

16012

Thị trấn Hậu Lộc

16015

Xã Đồng Lộc

16018

Xã Đại Lộc

16021

Xã Triệu Lộc

16024

Xã Châu Lộc

16027

Xã Tiến Lộc

16030

Xã Lộc Sơn

16033

Xã Cầu Lộc

16036

Xã Thành Lộc

16039

Xã Tuy Lộc

16042

Xã Phong Lộc

16045

Xã Mỹ Lộc

16048

Xã Văn Lộc

16051

Xã Thuần Lộc

16054

Xã Lộc Tân

16057

Xã Xuân Lộc

16060

Xã Thịnh Lộc

16063

Xã Hoa Lộc

16066

Xã Liên Lộc

16069

Xã Quang Lộc

16072

Xã Phú Lộc

16075

Xã Hòa Lộc

16078

Xã Minh Lộc

16081

Xã Hưng Lộc

16084

Xã Hải Lộc

16087

Xã Đa Lộc

16090

Xã Ngư Lộc

401

Huyện Nga Sơn

16093

Thị trấn Nga Sơn

16096

Xã Ba Đình

16099

Xã Nga Vịnh

16102

Xã Nga Văn

16105

Xã Nga Thiện

16108

Xã Nga Tiến

16111

Xã Nga Lĩnh

16114

Xã Nga Nhân

16117

Xã Nga Trung

16120

Xã Nga Bạch

16123

Xã Nga Thanh

16126

Xã Nga Hưng

16129

Xã Nga Mỹ

16132

Xã Nga Yên

16135

Xã Nga Giáp

16138

Xã Nga Hải

16141

Xã Nga Thành

16144

Xã Nga An

16147

Xã Nga Phú

16150

Xã Nga Điền

16153

Xã Nga Tân

16156

Xã Nga Thủy

16159

Xã Nga Liên

16162

Xã Nga Thái

16165

Xã Nga Thạch

16168

Xã Nga Thắng

16171

Xã Nga Trường

402

Huyện Như Xuân

16174

Thị trấn Yên Cát

16177

Xã Bãi Trành

16180

Xã Xuân Hòa

16183

Xã Xuân Bình

16186

Xã Hóa Quỳ

16189

Xã Xuân Quỳ

16192

Xã Yên Lễ

16195

Xã Cát Vân

16198

Xã Cát Tân

16201

Xã Tân Bình

16204

Xã Bình Lương

16207

Xã Thanh Quân

16210

Xã Thanh Xuân

16213

Xã Thanh Hòa

16216

Xã Thanh Phong

16219

Xã Thanh Lâm

16222

Xã Thanh Sơn

16225

Xã Thượng Ninh

403

Huyện Như Thanh

16228

Thị trấn Bến Sung

16231

Xã Cán Khê

16234

Xã Xuân Du

16237

Xã Xuân Thọ

16240

Xã Phượng Nghi

16243

Xã Mậu Lâm

16246

Xã Xuân Khang

16249

Xã Phú Nhuận

16252

Xã Hải Long

16255

Xã Hải Vân

16258

Xã Xuân Thái

16261

Xã Xuân Phúc

16264

Xã Yên Thọ

16267

Xã Yên Lạc

16270

Xã Phúc Đường

16273

Xã Thanh Tân

16276

Xã Thanh Kỳ

404

Huyện Nông Cống

16279

Thị trấn Nông Cống

16282

Xã Tân Phúc

16285

Xã Tân Thọ

16288

Xã Hoàng Sơn

16291

Xã Tân Khang

16294

Xã Hoàng Giang

16297

Xã Trung Chính

16300

Xã Trung Ý

16303

Xã Trung Thành

16306

Xã Tế Tân

16309

Xã Tế Thắng

16312

Xã Minh Thọ

16315

Xã Tế Lợi

16318

Xã Tế Nông

16321

Xã Minh Nghĩa

16324

Xã Minh Khôi

16327

Xã Vạn Hòa

16330

Xã Trường Trung

16333

Xã Vạn Thắng

16336

Xã Trường Giang

16339

Xã Vạn Thiện

16342

Xã Thăng Long

16345

Xã Trường Minh

16348

Xã Trường Sơn

16351

Xã Thăng Bình

16354

Xã Công Liêm

16357

Xã Tượng Văn

16360

Xã Thăng Thọ

16363

Xã Tượng Lĩnh

16366

Xã Tượng Sơn

16369

Xã Công Chính

16372

Xã Công Bình

16375

Xã Yên Mỹ

405

Huyện Đông Sơn

16378

Thị trấn Rừng Thông

16381

Xã Đông Hoàng

16384

Xã Đông Ninh

16387

Xã Đông Khê

16390

Xã Đông Hòa

16393

Xã Đông Yên

16396

Xã Đông Lĩnh

16399

Xã Đông Minh

16402

Xã Đông Thanh

16405

Xã Đông Tiến

16408

Xã Đông Anh

16411

Xã Đông Xuân

16414

Xã Đông Thịnh

16417

Xã Đông Văn

16420

Xã Đông Phú

16423

Xã Đông Nam

16426

Xã Đông Quang

16429

Xã Đông Vinh

16432

Xã Đông Tân

16435

Xã Đông Hưng

406

Huyện Quảng Xương

16438

Thị trấn Quảng Xương

16441

Xã Quảng Thịnh

16444

Xã Quảng Tân

16447

Xã Quảng Trạch

16450

Xã Quảng Phong

16453

Xã Quảng Đức

16456

Xã Quảng Định

16459

Xã Quảng Đông

16462

Xã Quảng Nhân

16465

Xã Quảng Ninh

16468

Xã Quảng Bình

16471

Xã Quảng Hợp

16474

Xã Quảng Văn

16477

Xã Quảng Long

16480

Xã Quảng Yên

16483

Xã Quảng Hòa

16486

Xã Quảng Lĩnh

16489

Xã Quảng Khê

16492

Xã Quảng Trung

16495

Xã Quảng Chính

16498

Xã Quảng Ngọc

16501

Xã Quảng Trường

16504

Xã Quảng Phúc

16507

Xã Quảng Cát

16510

Xã Quảng Vọng

16513

Xã Quảng Minh

16516

Xã Quảng Hùng

16519

Xã Quảng Giao

16522

Xã Quảng Phú

16525

Xã Quảng Tâm

16528

Xã Quảng Thọ

16531

Xã Quảng Châu

16534

Xã Quảng Vinh

16537

Xã Quảng Đại

16540

Xã Quảng Hải

16543

Xã Quảng Lưu

16546

Xã Quảng Lộc

16549

Xã Quảng Lợi

16552

Xã Quảng Nham

16555

Xã Quảng Thạch

16558

Xã Quảng Thái

407

Huyện Tĩnh Gia

16561

Thị trấn Tĩnh Gia

16564

Xã Hải Châu

16567

Xã Thanh Thủy

16570

Xã Thanh Sơn

16573

Xã Triêu Dương

16576

Xã Hải Ninh

16579

Xã Anh Sơn

16582

Xã Ngọc Lĩnh

16585

Xã Hải An

16588

Xã Hùng Sơn

16591

Xã Các Sơn

16594

Xã Tân Dân

16597

Xã Hải Lĩnh

16600

Xã Định Hải

16603

Xã Phú Sơn

16606

Xã Ninh Hải

16609

Xã Nguyên Bình

16612

Xã Hải Nhân

16615

Xã Hải Hòa

16618

Xã Bình Minh

16621

Xã Hải Thanh

16624

Xã Phú Lâm

16627

Xã Xuân Lâm

16630

Xã Trúc Lâm

16633

Xã Hải Bình

16636

Xã Tân Trường

16639

Xã Tùng Lâm

16642

Xã Tĩnh Hải

16645

Xã Mai Lâm

16648

Xã Trường Lâm

16651

Xã Hải Yến

16654

Xã Hải Thượng

16657

Xã Nghi Sơn

16660

Xã Hải Hà

40. TỈNH NGHỆ AN

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 469; xã: 434, phường: 18, thị trấn: 17)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 469)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

412

Thành phố Vinh

16663

Phường Đông Vĩnh

16666

Phường Hà Huy Tập

16669

Phường Lê Lợi

16672

Phường Hưng Bình

16675

Phường Hưng Dũng

16678

Phường Cửa Nam

16681

Phường Quang Trung

16684

Phường Đội Cung

16687

Phường Lê Mao

16690

Phường Trường Thi

16693

Phường Bến Thủy

16696

Phường Hồng Sơn

16699

Phường Trung Đô

16702

Xã Nghi Phú

16705

Xã Hưng Đông

16708

Xã Hưng Lộc

16711

Xã Hưng Hòa

16714

Xã Vinh Tân

413

Thị xã Cửa Lò

16717

Phường Nghi Thủy

16720

Phường Nghi Tân

16723

Phường Thu Thủy

16726

Phường Nghi Hòa

16729

Phường Nghi Hải

16732

Xã Nghi Hương

16735

Xã Nghi Thu

415

Huyện Quế Phong

16738

Thị trấn Kim Sơn

16741

Xã Thông Thụ

16744

Xã Đồng Văn

16747

Xã Hạnh Dịch

16750

Xã Tiền Phong

16753

Xã Nậm Giải

16756

Xã Tri Lễ

16759

Xã Châu Kim

16762

Xã Mường Nọc

16765

Xã Châu Thôn

16768

Xã Nậm Nhoóng

16771

Xã Quang Phong

16774

Xã Căm Muộn

416

Huyện Quỳ Châu

16777

Thị trấn Quỳ Châu

16780

Xã Châu Bính

16783

Xã Châu Thuận

16786

Xã Châu Hội

16789

Xã Châu Nga

16792

Xã Châu Tiến

16795

Xã Châu Hạnh

16798

Xã Châu Thắng

16801

Xã Châu Phong

16804

Xã Châu Bình

16807

Xã Châu Hoàn

16810

Xã Diên Lãm

417

Huyện Kỳ Sơn

16813

Thị trấn Mường Xén

16816

Xã Mỹ Lý

16819

Xã Bắc Lý

16822

Xã Keng Đu

16825

Xã Đoọc Mạy

16828

Xã Huồi Tụ

16831

Xã Mường Lống

16834

Xã Na Loi

16837

Xã Nậm Cắn

16840

Xã Bảo Nam

16843

Xã Phà Đánh

16846

Xã Bảo Thắng

16849

Xã Hữu Lập

16852

Xã Tà Cạ

16855

Xã Chiêu Lưu

16858

Xã Mường Típ

16861

Xã Hữu Kiệm

16864

Xã Tây Sơn

16867

Xã Mường Ải

16870

Xã Na Ngoi

16873

Xã Nậm Càn

418

Huyện Tương Dương

16876

Thị trấn Hòa Bình

16879

Xã Mai Sơn

16882

Xã Nhôn Mai

16885

Xã Hữu Khuông

16888

Xã Luân Mai

16891

Xã Hữu Dương

16894

Xã Kim Đa

16897

Xã Kim Tiến

16900

Xã Yên Tĩnh

16903

Xã Nga My

16906

Xã Lưỡng Minh

16909

Xã Yên Hòa

16912

Xã Yên Na

16915

Xã Lưu Kiền

16918

Xã Thạch Giám

16921

Xã Xá Lượng

16924

Xã Tam Thái

16927

Xã Tam Đình

16930

Xã Yên Thắng

16933

Xã Tam Quang

16936

Xã Tam Hợp

419

Huyện Nghĩa Đàn

16939

Thị trấn Thái Hòa

16942

Xã Nghĩa Mai

16945

Xã Nghĩa Yên

16948

Xã Nghĩa Lạc

16951

Xã Nghĩa Lâm

16954

Xã Nghĩa Sơn

16957

Xã Nghĩa Lợi

16960

Xã Nghĩa Bình

16963

Xã Nghĩa Thọ

16966

Xã Nghĩa Minh

16969

Xã Nghĩa Phú

16972

Xã Nghĩa Hưng

16975

Xã Nghĩa Hồng

16978

Xã Nghĩa Thịnh

16981

Xã Nghĩa Trung

16984

Xã Nghĩa Hội

16987

Xã Nghĩa Tân

16990

Xã Nghĩa Thắng

16993

Xã Nghĩa Quang

16996

Xã Nghĩa Hiếu

16999

Xã Nghĩa Liên

17002

Xã Nghĩa Hòa

17005

Xã Nghĩa Tiến

17008

Xã Nghĩa Mỹ

17011

Xã Tây Hiếu

17014

Xã Nghĩa Thuận

17017

Xã Đông Hiếu

17020

Xã Nghĩa Đức

17023

Xã Nghĩa An

17026

Xã Nghĩa Long

17029

Xã Nghĩa Lộc

17032

Xã Nghĩa Khánh

420

Huyện Quỳ Hợp

17035

Thị trấn Quỳ Hợp

17038

Xã Yên Hợp

17041

Xã Châu Tiến

17044

Xã Châu Hồng

17047

Xã Đồng Hợp

17050

Xã Châu Thành

17053

Xã Liên Hợp

17056

Xã Châu Lộc

17059

Xã Tam Hợp

17062

Xã Châu Cường

17065

Xã Châu Quang

17068

Xã Thọ Hợp

17071

Xã Minh Hợp

17074

Xã Nghĩa Xuân

17077

Xã Châu Thái

17080

Xã Châu Đình

17083

Xã Văn Lợi

17086

Xã Nam Sơn

17089

Xã Châu Lý

17092

Xã Hạ Sơn

17095

Xã Bắc Sơn

421

Huyện Quỳnh Lưu

17098

Thị trấn Cầu Giát

17101

Xã Quỳnh Thắng

17104

Xã Quỳnh Vinh

17107

Xã Quỳnh Lộc

17110

Xã Quỳnh Thiện

17113

Xã Quỳnh Lập

17116

Xã Quỳnh Trang

17119

Xã Quỳnh Tân

17122

Xã Quỳnh Châu

17125

Xã Mai Hùng

17128

Xã Quỳnh Dị

17131

Xã Quỳnh Xuân

17134

Xã Quỳnh Phương

17137

Xã Quỳnh Liên

17140

Xã Tân Sơn

17143

Xã Quỳnh Văn

17146

Xã Ngọc Sơn

17149

Xã Quỳnh Tam

17152

Xã Quỳnh Hoa

17155

Xã Quỳnh Thạch

17158

Xã Quỳnh Bảng

17161

Xã Quỳnh Mỹ

17164

Xã Quỳnh Thanh

17167

Xã Quỳnh Hậu

17170

Xã Quỳnh Lâm

17173

Xã Quỳnh Đôi

17176

Xã Quỳnh Lương

17179

Xã Quỳnh Hồng

17182

Xã Quỳnh Yên

17185

Xã Quỳnh Bá

17188

Xã Quỳnh Minh

17191

Xã Quỳnh Diện

17194

Xã Quỳnh Hưng

17197

Xã Quỳnh Giang

17200

Xã Quỳnh Ngọc

17203

Xã Quỳnh Nghĩa

17206

Xã An Hòa

17209

Xã Tiến Thủy

17212

Xã Sơn Hải

17215

Xã Quỳnh Thọ

17218

Xã Quỳnh Thuận

17221

Xã Quỳnh Long

17224

Xã Tân Thắng

422

Huyện Con Cuông

17227

Thị trấn Con Cuông

17230

Xã Bình Chuẩn

17233

Xã Lạng Khê

17236

Xã Cam Lâm

17239

Xã Thạch Ngàn

17242

Xã Đôn Phục

17245

Xã Mậu Đức

17248

Xã Châu Khê

17251

Xã Chi Khê

17254

Xã Bồng Khê

17257

Xã Yên Khê

17260

Xã Lục Dạ

17263

Xã Môn Sơn

423

Huyện Tân Kỳ

17266

Thị trấn Tân Kỳ

17269

Xã Tân Hợp

17272

Xã Tân Phú

17275

Xã Tân Xuân

17278

Xã Giai Xuân

17281

Xã Nghĩa Bình

17284

Xã Nghĩa Đồng

17287

Xã Đồng Văn

17290

Xã Nghĩa Thái

17293

Xã Nghĩa Hợp

17296

Xã Nghĩa Hoàn

17299

Xã Nghĩa Phúc

17302

Xã Tiên Kỳ

17305

Xã Tân An

17308

Xã Nghĩa Dũng

17311

Xã Tân Long

17314

Xã Kỳ Sơn

17317

Xã Hương Sơn

17320

Xã Kỳ Tân

17323

Xã Phú Sơn

17326

Xã Nghĩa Hành

424

Huyện Anh Sơn

17329

Thị trấn Anh Sơn

17332

Xã Thọ Sơn

17335

Xã Thành Sơn

17338

Xã Bình Sơn

17341

Xã Tam Sơn

17344

Xã Đỉnh Sơn

17347

Xã Hùng Sơn

17350

Xã Cẩm Sơn

17353

Xã Đức Sơn

17356

Xã Tường Sơn

17359

Xã Tào Sơn

17362

Xã Vĩnh Sơn

17365

Xã Lạng Sơn

17368

Xã Hội Sơn

17371

Xã Thạch Sơn

17374

Xã Phúc Sơn

17377

Xã Long Sơn

17380

Xã Khai Sơn

17383

Xã Lĩnh Sơn

17386

Xã Cao Sơn

425

Huyện Diễn Châu

17389

Thị trấn Diễn Châu

17392

Xã Diễn Lâm

17395

Xã Diễn Đoài

17398

Xã Diễn Trường

17401

Xã Diễn Yên

17404

Xã Diễn Hoàng

17407

Xã Diễn Hùng

17410

Xã Diễn Mỹ

17413

Xã Diễn Hồng

17416

Xã Diễn Phong

17419

Xã Diễn Hải

17422

Xã Diễn Tháp

17425

Xã Diễn Liên

17428

Xã Diễn Vạn

17431

Xã Diễn Kim

17434

Xã Diễn Kỷ

17437

Xã Diễn Xuân

17440

Xã Diễn Thái

17443

Xã Diễn Đồng

17446

Xã Diễn Bích

17449

Xã Diễn Hạnh

17452

Xã Diễn Ngọc

17455

Xã Diễn Quảng

17458

Xã Diễn Nguyên

17461

Xã Diễn Hoa

17464

Xã Diễn Thành

17467

Xã Diễn Phúc

17470

Xã Diễn Minh

17473

Xã Diễn Bình

17476

Xã Diễn Cát

17479

Xã Diễn Thịnh

17482

Xã Diễn Tân

17485

Xã Diễn Thắng

17488

Xã Diễn Thọ

17491

Xã Diễn Lợi

17494

Xã Diễn Lộc

17497

Xã Diễn Trung

17500

Xã Diễn An

17503

Xã Diễn Phú

426

Huyện Yên Thành

17506

Thị trấn Yên Thành

17509

Xã Mã Thành

17512

Xã Lăng Thành

17515

Xã Tân Thành

17518

Xã Đức Thành

17521

Xã Kim Thành

17524

Xã Hậu Thành

17527

Xã Đô Thành

17530

Xã Thọ Thành

17533

Xã Quang Thành

17536

Xã Tây Thành

17539

Xã Phúc Thành

17542

Xã Hồng Thành

17545

Xã Đồng Thành

17548

Xã Phú Thành

17551

Xã Hoa Thành

17554

Xã Tăng Thành

17557

Xã Văn Thành

17560

Xã Thịnh Thành

17563

Xã Hợp Thành

17566

Xã Xuân Thành

17569

Xã Bắc Thành

17572

Xã Nhân Thành

17575

Xã Trung Thành

17578

Xã Long Thành

17581

Xã Minh Thành

17584

Xã Nam Thành

17587

Xã Vĩnh Thành

17590

Xã Lý Thành

17593

Xã Khánh Thành

17596

Xã Viên Thành

17599

Xã Đại Thành

17602

Xã Liên Thành

17605

Xã Bảo Thành

17608

Xã Mỹ Thành

17611

Xã Công Thành

17614

Xã Sơn Thành

427

Huyện Đô Lương

17617

Thị trấn Đô Lương

17620

Xã Giang Sơn

17623

Xã Lam Sơn

17626

Xã Bồi Sơn

17629

Xã Hồng Sơn

17632

Xã Bài Sơn

17635

Xã Ngọc Sơn

17638

Xã Bắc Sơn

17641

Xã Tràng Sơn

17644

Xã Thượng Sơn

17647

Xã Hòa Sơn

17650

Xã Đặng Sơn

17653

Xã Đông Sơn

17656

Xã Nam Sơn

17659

Xã Lưu Sơn

17662

Xã Yên Sơn

17665

Xã Văn Sơn

17668

Xã Đà Sơn

17671

Xã Lạc Sơn

17674

Xã Tân Sơn

17677

Xã Thái Sơn

17680

Xã Quang Sơn

17683

Xã Thịnh Sơn

17686

Xã Trung Sơn

17689

Xã Xuân Sơn

17692

Xã Minh Sơn

17695

Xã Thuận Sơn

17698

Xã Nhân Sơn

17701

Xã Hiến Sơn

17704

Xã Mỹ Sơn

17707

Xã Trù Sơn

17710

Xã Đại Sơn

428

Huyện Thanh Chương

17713

Thị trấn Thanh Chương

17716

Xã Cát Văn

17719

Xã Thanh Nho

17722

Xã Hạnh Lâm

17725

Xã Thanh Hòa

17728

Xã Phong Thịnh

17731

Xã Thanh Phong

17734

Xã Thanh Mỹ

17737

Xã Thanh Tiên

17740

Xã Thanh Hưng

17743

Xã Thanh Liên

17746

Xã Thanh Tường

17749

Xã Thanh Văn

17752

Xã Thanh Đồng

17755

Xã Thanh Ngọc

17758

Xã Thanh Hương

17761

Xã Thanh Lĩnh

17764

Xã Đồng Văn

17767

Xã Ngọc Sơn

17770

Xã Thanh Thịnh

17773

Xã Thanh An

17776

Xã Thanh Chi

17779

Xã Xuân Tường

17782

Xã Thanh Dương

17785

Xã Thanh Lương

17788

Xã Thanh Khê

17791

Xã Võ Liệt

17794

Xã Thanh Long

17797

Xã Thanh Thủy

17800

Xã Thanh Khai

17803

Xã Thanh Yên

17806

Xã Thanh Hà

17809

Xã Thanh Giang

17812

Xã Thanh Tùng

17815

Xã Thanh Lâm

17818

Xã Thanh Mai

17821

Xã Thanh Xuân

17824

Xã Thanh Đức

429

Huyện Nghi Lộc

17827

Thị trấn Quán Hành

17830

Xã Nghi Văn

17833

Xã Nghi Yên

17836

Xã Nghi Tiến

17839

Xã Nghi Hưng

17842

Xã Nghi Đồng

17845

Xã Nghi Thiết

17848

Xã Nghi Lâm

17851

Xã Nghi Quang

17854

Xã Nghi Kiều

17857

Xã Nghi Mỹ

17860

Xã Nghi Phương

17863

Xã Nghi Thuận

17866

Xã Nghi Long

17869

Xã Nghi Xá

17872

Xã Nghi Hợp

17875

Xã Nghi Hoa

17878

Xã Nghi Khánh

17881

Xã Nghi Thịnh

17884

Xã Nghi Công Bắc

17887

Xã Nghi Công Nam

17890

Xã Nghi Thạch

17893

Xã Nghi Trung

17896

Xã Nghi Trường

17899

Xã Nghi Diên

17902

Xã Nghi Phong

17905

Xã Nghi Xuân

17908

Xã Nghi Liên

17911

Xã Nghi Vạn

17914

Xã Nghi Ân

17917

Xã Phúc Thọ

17920

Xã Nghi Kim

17923

Xã Nghi Đức

17926

Xã Nghi Thái

430

Huyện Nam Đàn

17929

Thị trấn Nam Đàn

17932

Xã Nam Hưng

17935

Xã Nam Nghĩa

17938

Xã Nam Thanh

17941

Xã Nam Anh

17944

Xã Nam Xuân

17947

Xã Nam Thái

17950

Xã Vân Diên

17953

Xã Nam Lĩnh

17956

Xã Nam Giang

17959

Xã Xuân Hòa

17962

Xã Hùng Tiến

17965

Xã Nam Thượng

17968

Xã Nam Tân

17971

Xã Kim Liên

17974

Xã Nam Lộc

17977

Xã Hồng Long

17980

Xã Xuân Lâm

17983

Xã Nam Cát

17986

Xã Khánh Sơn

17989

Xã Nam Phúc

17992

Xã Nam Cường

17995

Xã Nam Trung

17998

Xã Nam Kim

431

Huyện Hưng Nguyên

18001

Thị trấn Hưng Nguyên

18004

Xã Hưng Trung

18007

Xã Hưng Yên

18010

Xã Hưng Tây

18013

Xã Hưng Chính

18016

Xã Hưng Đạo

18019

Xã Hưng Mỹ

18022

Xã Hưng Thịnh

18025

Xã Hưng Lĩnh

18028

Xã Hưng Thông

18031

Xã Hưng Tân

18034

Xã Hưng Lợi

18037

Xã Hưng Thắng

18040

Xã Hưng Phúc

18043

Xã Hưng Long

18046

Xã Hưng Tiến

18049

Xã Hưng Xá

18052

Xã Hưng Châu

18055

Xã Hưng Xuân

18058

Xã Hưng Nhân

18061

Xã Hưng Phú

18064

Xã Hưng Khánh

18067

Xã Hưng Lam

42. TỈNH HÀ TĨNH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 261; xã: 241, phường: 8, thị trấn: 12)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 261)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

436

Thị xã Hà Tĩnh

18070

Phường Trần Phú

18073

Phường Nam Hà

18076

Phường Bắc Hà

18079

Phường Tân Giang

18082

Phường Đại Nài

18085

Phường Hà Huy Tập

18088

Xã Thạch Trung

18091

Xã Thạch Quý

18094

Xã Thạch Linh

18097

Xã Thạch Yên

18100

Xã Thạch Hạ

18103

Xã Thạch Môn

18106

Xã Thạch Đồng

18109

Xã Thạch Hưng

18112

Xã Thạch Bình

437

Thị xã Hồng Lĩnh

18115

Phường Bắc Hồng

18118

Phường Nam Hồng

18121

Xã Trung Lương

18124

Xã Đức Thuận

18127

Xã Đậu Liêu

18130

Xã Thuận Lộc

439

Huyện Hương Sơn

18133

Thị trấn Phố Châu

18136

Thị trấn Tây Sơn

18139

Xã Sơn Hồng

18142

Xã Sơn Tiến

18145

Xã Sơn Lâm

18148

Xã Sơn Lễ

18151

Xã Sơn Thịnh

18154

Xã Sơn An

18157

Xã Sơn Giang

18160

Xã Sơn Lĩnh

18163

Xã Sơn Hòa

18166

Xã Sơn Tân

18169

Xã Sơn Mỹ

18172

Xã Sơn Tây

18175

Xã Sơn Ninh

18178

Xã Sơn Châu

18181

Xã Sơn Hà

18184

Xã Sơn Quang

18187

Xã Sơn Trung

18190

Xã Sơn Bằng

18193

Xã Sơn Bình

18196

Xã Sơn Kim 1

18199

Xã Sơn Kim 2

18202

Xã Sơn Trà

18205

Xã Sơn Long

18208

Xã Sơn Diệm

18211

Xã Sơn Thủy

18214

Xã Sơn Hàm

18217

Xã Sơn Phú

18220

Xã Sơn Phúc

18223

Xã Sơn Trường

18226

Xã Sơn Mai

440

Huyện Đức Thọ

18229

Thị trấn Đức Thọ

18232

Xã Đức Quang

18235

Xã Đức Vĩnh

18238

Xã Đức Châu

18241

Xã Đức Tùng

18244

Xã Trường Sơn

18247

Xã Liên Minh

18250

Xã Đức La

18253

Xã Yên Hồ

18256

Xã Đức Nhân

18259

Xã Tùng ảnh

18262

Xã Bùi Xá

18265

Xã Đức Thịnh

18268

Xã Đức Yên

18271

Xã Đức Thủy

18274

Xã Thái Yên

18277

Xã Trung Lễ

18280

Xã Đức Hòa

18283

Xã Đức Long

18286

Xã Đức Lâm

18289

Xã Đức Thanh

18292

Xã Đức Dũng

18295

Xã Đức Lập

18298

Xã Đức An

18301

Xã Đức Lạc

18304

Xã Đức Đồng

18307

Xã Đức Lạng

18310

Xã Tân Hương

441

Huyện Vũ Quang

18313

Thị trấn Vũ Quang

18316

Xã Ân Phú

18319

Xã Đức Giang

18322

Xã Đức Lĩnh

18325

Xã Sơn Thọ

18328

Xã Đức Hương

18331

Xã Đức Bồng

18334

Xã Đức Liên

18337

Xã Hương Điền

18340

Xã Hương Minh

18343

Xã Hương Thọ

18346

Xã Hương Quang

442

Huyện Nghi Xuân

18349

Thị trấn Nghi Xuân

18352

Thị trấn Xuân An

18355

Xã Xuân Hội

18358

Xã Xuân Trường

18361

Xã Xuân Đan

18364

Xã Xuân Phổ

18367

Xã Xuân Hải

18370

Xã Xuân Giang

18373

Xã Tiên Điền

18376

Xã Xuân Yên

18379

Xã Xuân Mỹ

18382

Xã Xuân Thành

18385

Xã Xuân Viên

18388

Xã Xuân Hồng

18391

Xã Cỗ Đạm

18394

Xã Xuân Liên

18397

Xã Xuân Lĩnh

18400

Xã Xuân Lam

18403

Xã Cương Gián

443

Huyện Can Lộc

18406

Thị trấn Nghèn

18409

Xã Tân Lộc

18412

Xã Hồng Lộc

18415

Xã Thiên Lộc

18418

Xã Thuần Thiện

18421

Xã Thịnh Lộc

18424

Xã Kim Lộc

18427

Xã Vượng Lộc

18430

Xã An Lộc

18433

Xã Thanh Lộc

18436

Xã Song Lộc

18439

Xã Thường Nga

18442

Xã Trường Lộc

18445

Xã Tùng Lộc

18448

Xã Bình Lộc

18451

Xã Yên Lộc

18454

Xã Phú Lộc

18457

Xã Ích Hậu

18460

Xã Khánh Lộc

18463

Xã Gia Hanh

18466

Xã Vĩnh Lộc

18469

Xã Tiến Lộc

18472

Xã Trung Lộc

18475

Xã Xuân Lộc

18478

Xã Thượng Lộc

18481

Xã Quang Lộc

18484

Xã Đồng Lộc

18487

Xã Mỹ Lộc

18490

Xã Sơn Lộc

18493

Xã Phù Lưu

444

Huyện Hương Khê

18496

Thị trấn Hương Khê

18499

Xã Phương Mỹ

18502

Xã Hà Linh

18505

Xã Hương Thủy

18508

Xã Hòa Hải

18511

Xã Phương Điền

18514

Xã Phúc Đồng

18517

Xã Hương Giang

18520

Xã Lộc Yên

18523

Xã Hương Bình

18526

Xã Hương Long

18529

Xã Phú Gia

18532

Xã Gia Phố

18535

Xã Phú Phong

18538

Xã Hương Đô

18541

Xã Hương Vĩnh

18544

Xã Hương Xuân

18547

Xã Phúc Trạch

18550

Xã Hương Trà

18553

Xã Hương Trạch

18556

Xã Hương Lâm

18559

Xã Hương Liên

445

Huyện Thạch Hà

18562

Thị trấn Thạch Hà

18565

Xã Ngọc Sơn

18568

Xã Thạch Bằng

18571

Xã Thạch Hải

18574

Xã Thạch Bàn

18577

Xã Thạch Mỹ

18580

Xã Thạch Kim

18583

Xã Thạch Châu

18586

Xã Thạch Kênh

18589

Xã Thạch Sơn

18592

Xã Thạch Liên

18595

Xã Thạch Đỉnh

18598

Xã Hộ Độ

18601

Xã Phù Việt

18604

Xã Thạch Khê

18607

Xã Thạch Long

18610

Xã Việt Xuyên

18613

Xã Thạch Tiến

18616

Xã Thạch Thanh

18619

Xã Thạch Trị

18622

Xã Thạch Lạc

18625

Xã Thạch Ngọc

18628

Xã Tượng Sơn

18631

Xã Thạch Văn

18634

Xã Thạch Vĩnh

18637

Xã Thạch Thắng

18640

Xã Thạch Lưu

18643

Xã Thạch Đài

18646

Xã Bắc Sơn

18649

Xã Thạch Hội

18652

Xã Thạch Tân

18655

Xã Thạch Lâm

18658

Xã Thạch Xuân

18661

Xã Thạch Hương

18664

Xã Nam Hương

18667

Xã Thạch Điền

18670

Xã Mai Phụ

446

Huyện Cẩm Xuyên

18673

Thị trấn Cẩm Xuyên

18676

Thị trấn Thiên Cầm

18679

Xã Cẩm Hòa

18682

Xã Cẩm Dương

18685

Xã Cẩm Bình

18688

Xã Cẩm Yên

18691

Xã Cẩm Vĩnh

18694

Xã Cẩm Thành

18697

Xã Cẩm Quang

18700

Xã Cẩm Nam

18703

Xã Cẩm Huy

18706

Xã Cẩm Thạch

18709

Xã Cẩm Nhượng

18712

Xã Cẩm Thăng

18715

Xã Cẩm Duệ

18718

Xã Cẩm Phúc

18721

Xã Cẩm Lĩnh

18724

Xã Cẩm Quan

18727

Xã Cẩm Hà

18730

Xã Cẩm Lộc

18733

Xã Cẩm Hưng

18736

Xã Cẩm Thịnh

18739

Xã Cẩm Mỹ

18742

Xã Cẩm Trung

18745

Xã Cẩm Sơn

18748

Xã Cẩm Lạc

18751

Xã Cẩm Minh

447

Huyện Kỳ Anh

18754

Thị trấn Kỳ Anh

18757

Xã Kỳ Xuân

18760

Xã Kỳ Bắc

18763

Xã Kỳ Phú

18766

Xã Kỳ Phong

18769

Xã Kỳ Tiến

18772

Xã Kỳ Giang

18775

Xã Kỳ Đồng

18778

Xã Kỳ Khang

18781

Xã Kỳ Ninh

18784

Xã Kỳ Văn

18787

Xã Kỳ Trung

18790

Xã Kỳ Thọ

18793

Xã Kỳ Tây

18796

Xã Kỳ Lợi

18799

Xã Kỳ Thượng

18802

Xã Kỳ Hải

18805

Xã Kỳ Thư

18808

Xã Kỳ Hà

18811

Xã Kỳ Châu

18814

Xã Kỳ Tân

18817

Xã Kỳ Hưng

18820

Xã Kỳ Trinh

18823

Xã Kỳ Thịnh

18826

Xã Kỳ Hợp

18829

Xã Kỳ Hoa

18832

Xã Kỳ Phương

18835

Xã Kỳ Long

18838

Xã Kỳ Lâm

18841

Xã Kỳ Liên

18844

Xã Kỳ Sơn

18847

Xã Kỳ Nam

18850

Xã Kỳ Lạc

44. TỈNH QUẢNG BÌNH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 159; xã: 141, phường: 10, thị trấn: 8)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 159)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

450

Thị xã Đồng Hới

18853

Phường Hải Thành

18856

Phường Đồng Phú

18859

Phường Bắc Lý

18862

Phường Đồng Mỹ

18865

Phường Nam Lý

18868

Phường Hải Đình

18871

Phường Đồng Sơn

18874

Phường Phú Hải

18877

Phường Bắc Nghĩa

18880

Phường Đức Ninh Đông

18883

Xã Quang Phú

18886

Xã Lộc Ninh

18889

Xã Bảo Ninh

18892

Xã Nghĩa Ninh

18895

Xã Thuận Đức

18898

Xã Đức Ninh

452

Huyện Minh Hóa

18901

Thị trấn Quy Đạt

18904

Xã Dân Hóa

18907

Xã Trọng Hóa

18910

Xã Hóa Phúc

18913

Xã Hồng Hóa

18916

Xã Hóa Thanh

18919

Xã Hóa Tiến

18922

Xã Hóa Hợp

18925

Xã Xuân Hóa

18928

Xã Yên Hóa

18931

Xã Minh Hóa

18934

Xã Tân Hóa

18937

Xã Hóa Sơn

18940

Xã Quy Hóa

18943

Xã Trung Hóa

18946

Xã Thượng Hóa

453

Huyện Tuyên Hóa

18949

Thị trấn Đồng Lê

18952

Xã Hương Hóa

18955

Xã Kim Hóa

18958

Xã Thanh Hóa

18961

Xã Thanh Thạch

18964

Xã Thuận Hóa

18967

Xã Lâm Hóa

18970

Xã Lê Hóa

18973

Xã Sơn Hóa

18976

Xã Đồng Hóa

18979

Xã Ngư Hóa

18982

Xã Nam Hóa

18985

Xã Thạch Hóa

18988

Xã Đức Hóa

18991

Xã Phong Hóa

18994

Xã Mai Hóa

18997

Xã Tiến Hóa

19000

Xã Châu Hóa

19003

Xã Cao Quảng

19006

Xã Văn Hóa

454

Huyện Quảng Trạch

19009

Thị trấn Ba Đồn

19012

Xã Quảng Hợp

19015

Xã Quảng Kim

19018

Xã Quảng Đông

19021

Xã Quảng Phú

19024

Xã Quảng Châu

19027

Xã Quảng Thạch

19030

Xã Quảng Lưu

19033

Xã Quảng Tùng

19036

Xã Cảnh Dương

19039

Xã Quảng Tiến

19042

Xã Quảng Hưng

19045

Xã Quảng Xuân

19048

Xã Cảnh Hóa

19051

Xã Quảng Liên

19054

Xã Quảng Trường

19057

Xã Quảng Phương

19060

Xã Quảng Long

19063

Xã Phù Hóa

19066

Xã Quảng Thọ

19069

Xã Quảng Tiên

19072

Xã Quảng Thanh

19075

Xã Quảng Trung

19078

Xã Quảng Phong

19081

Xã Quảng Thuận

19084

Xã Quảng Tân

19087

Xã Quảng Hải

19090

Xã Quảng Sơn

19093

Xã Quảng Lộc

19096

Xã Quảng Thủy

19099

Xã Quảng Văn

19102

Xã Quảng Phúc

19105

Xã Quảng Hòa

19108

Xã Quảng Minh

455

Huyện Bố Trạch

19111

Thị trấn Hoàn Lão

19114

Thị trấn NT Việt Trung

19117

Xã Xuân Trạch

19120

Xã Mỹ Trạch

19123

Xã Hạ Trạch

19126

Xã Bắc Trạch

19129

Xã Lâm Trạch

19132

Xã Thanh Trạch

19135

Xã Liên Trạch

19138

Xã Phúc Trạch

19141

Xã Cự Nẫm

19144

Xã Hải Trạch

19147

Xã Thượng Trạch

19150

Xã Sơn Lộc

19153

Xã Phú Trạch

19156

Xã Hưng Trạch

19159

Xã Đồng Trạch

19162

Xã Đức Trạch

19165

Xã Sơn Trạch

19168

Xã Vạn Trạch

19171

Xã Hoàn Trạch

19174

Xã Phú Định

19177

Xã Trung Trạch

19180

Xã Tây Trạch

19183

Xã Hòa Trạch

19186

Xã Đại Trạch

19189

Xã Nhân Trạch

19192

Xã Tân Trạch

19195

Xã Nam Trạch

19198

Xã Lý Trạch

456

Huyện Quảng Ninh

19201

Thị trấn Quán Hàu

19204

Xã Trường Sơn

19207

Xã Lương Ninh

19210

Xã Vĩnh Ninh

19213

Xã Võ Ninh

19216

Xã Hải Ninh

19219

Xã Hàm Ninh

19222

Xã Duy Ninh

19225

Xã Gia Ninh

19228

Xã Trường Xuân

19231

Xã Hiền Ninh

19234

Xã Tân Ninh

19237

Xã Xuân Ninh

19240

Xã An Ninh

19243

Xã Vạn Ninh

457

Huyện Lệ Thủy

19246

Thị trấn NT Lệ Ninh

19249

Thị trấn Kiến Giang

19252

Xã Hồng Thủy

19255

Xã Ngư Thủy Bắc

19258

Xã Hoa Thủy

19261

Xã Thanh Thủy

19264

Xã An Thủy

19267

Xã Phong Thủy

19270

Xã Cam Thủy

19273

Xã Ngân Thủy

19276

Xã Sơn Thủy

19279

Xã Lộc Thủy

19282

Xã Ngư Thủy Trung

19285

Xã Liên Thủy

19288

Xã Hưng Thủy

19291

Xã Dương Thủy

19294

Xã Tân Thủy

19297

Xã Phú Thủy

19300

Xã Xuân Thủy

19303

Xã Mỹ Thủy

19306

Xã Ngư Thủy Nam

19309

Xã Mai Thủy

19312

Xã Sen Thủy

19315

Xã Thái Thủy

19318

Xã Kim Thủy

19321

Xã Trường Thủy

19324

Xã Văn Thủy

19327

Xã Lâm Thủy

45. TỈNH QUẢNG TRỊ

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 138; xã: 118, phường: 11, thị trấn: 9)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 138)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

461

Thị xã Đông Hà

19330

Phường Đông Giang

19333

Phường 1

19336

Phường Đông Lễ

19339

Phường Đông Thanh

19342

Phường 2

19345

Phường 4

19348

Phường 5

19351

Phường Đông Lương

19354

Phường 3

462

Thị xã Quảng Trị

19357

Phường 1

19360

Phường 2

464

Huyện Vĩnh Linh

19363

Thị trấn Hồ Xá

19366

Thị trấn Bến Quan

19369

Xã Vĩnh Thái

19372

Xã Vĩnh Tú

19375

Xã Vĩnh Chấp

19378

Xã Vĩnh Trung

19381

Xã Vĩnh Kim

19384

Xã Vĩnh Thạch

19387

Xã Vĩnh Long

19390

Xã Vĩnh Nam

19393

Xã Vĩnh Khê

19396

Xã Vĩnh Hòa

19399

Xã Vĩnh Hiền

19402

Xã Vĩnh Thủy

19405

Xã Vĩnh Lâm

19408

Xã Vĩnh Thành

19411

Xã Vĩnh Tân

19414

Xã Vĩnh Quang

19417

Xã Vĩnh Hà

19420

Xã Vĩnh Sơn

19423

Xã Vĩnh Giang

19426

Xã Vĩnh Ô

465

Huyện Hướng Hóa

19429

Thị trấn Khe Sanh

19432

Thị trấn Lao Bảo

19435

Xã Hướng Lập

19438

Xã Hướng Việt

19441

Xã Hướng Phùng

19444

Xã Hướng Sơn

19447

Xã Hướng Linh

19450

Xã Tân Hợp

19453

Xã Hướng Tân

19456

Xã Tân Thành

19459

Xã Tân Long

19462

Xã Tân Lập

19465

Xã Tân Liên

19468

Xã Húc

19471

Xã Thuận

19474

Xã Hướng Lộc

19477

Xã Ba Tầng

19480

Xã Thanh

19483

Xã A Dơi

19486

Xã A Xing

19489

Xã A Túc

19492

Xã Xy

466

Huyện Gio Linh

19495

Thị trấn Gio Linh

19498

Xã Trung Giang

19501

Xã Trung Hải

19504

Xã Trung Sơn

19507

Xã Gio Phong

19510

Xã Gio Mỹ

19513

Xã Vĩnh Trường

19516

Xã Gio Bình

19519

Xã Gio Hải

19522

Xã Gio An

19525

Xã Gio Châu

19528

Xã Gio Thành

19531

Xã Gio Việt

19534

Xã Linh Thượng

19537

Xã Gio Sơn

19540

Xã Gio Hòa

19543

Xã Gio Mai

19546

Xã Hải Thái

19549

Xã Linh Hải

19552

Xã Gio Quang

467

Huyện Đa Krông

19555

Thị trấn Krông Klang

19558

Xã Mò Ó

19561

Xã Hướng Hiệp

19564

Xã Đa Krông

19567

Xã Triệu Nguyên

19570

Xã Ba Lòng

19573

Xã Hải Phúc

19576

Xã Ba Nang

19579

Xã Tà Long

19582

Xã Húc Nghì

19585

Xã A Vao

19588

Xã Tà Rụt

19591

Xã A Bung

19594

Xã A Ngo

468

Huyện Cam Lộ

19597

Thị trấn Cam Lộ

19600

Xã Cam Tuyền

19603

Xã Cam An

19606

Xã Cam Thủy

19609

Xã Cam Thanh

19612

Xã Cam Thành

19615

Xã Cam Hiếu

19618

Xã Cam Chính

19621

Xã Cam Nghĩa

469

Huyện Triệu Phong

19624

Thị trấn Ái Tử

19627

Xã Triệu An

19630

Xã Triệu Vân

19633

Xã Triệu Phước

19636

Xã Triệu Độ

19639

Xã Triệu Trạch

19642

Xã Triệu Thuận

19645

Xã Triệu Đại

19648

Xã Triệu Hòa

19651

Xã Triệu Lăng

19654

Xã Triệu Sơn

19657

Xã Triệu Long

19660

Xã Triệu Tài

19663

Xã Triệu Đông

19666

Xã Triệu Trung

19669

Xã Triệu Ái

19672

Xã Triệu Thượng

19675

Xã Triệu Giang

19678

Xã Triệu Thành

470

Huyện Hải Lăng

19681

Thị trấn Hải Lăng

19684

Xã Hải An

19687

Xã Hải Ba

19690

Xã Hải Xuân

19693

Xã Hải Quy

19696

Xã Hải Quế

19699

Xã Hải Vĩnh

19702

Xã Hải Phú

19705

Xã Hải Lệ

19708

Xã Hải Thượng

19711

Xã Hải Dương

19714

Xã Hải Thiện

19717

Xã Hải Lâm

19720

Xã Hải Thành

19723

Xã Hải Hòa

19726

Xã Hải Tân

19729

Xã Hải Trường

19732

Xã Hải Thọ

19735

Xã Hải Sơn

19738

Xã Hải Chánh

19741

Xã Hải Khê

46. TỈNH THỪA THIÊN HUẾ

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 150; xã: 121, phường: 20, thị trấn: 9)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 150)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

474

Thành phố Huế

19744

Phường Phú Thuận

19747

Phường Phú Bình

19750

Phường Tây Lộc

19753

Phường Thuận Lộc

19756

Phường Phú Hiệp

19759

Phường Phú Hậu

19762

Phường Thuận Hòa

19765

Phường Thuận Thành

19768

Phường Phú Hòa

19771

Phường Phú Cát

19774

Phường Kim Long

19777

Phường Vĩ Dạ

19780

Phường Phường Đúc

19783

Phường Vĩnh Ninh

19786

Phường Phú Hội

19789

Phường Phú Nhuận

19792

Phường Xuân Phú

19795

Phường Trường An

19798

Phường Phước Vĩnh

19801

Phường An Cựu

19804

Xã Hương Sơ

19807

Xã Thủy Biều

19810

Xã Hương Long

19813

Xã Thủy Xuân

19816

Xã Thủy An

476

Huyện Phong Điền

19819

Thị trấn Phong Điền

19822

Xã Điền Hương

19825

Xã Điền Môn

19828

Xã Điền Lộc

19831

Xã Phong Bình

19834

Xã Điền Hòa

19837

Xã Phong Chương

19840

Xã Phong Hải

19843

Xã Điền Hải

19846

Xã Phong Hòa

19849

Xã Phong Thu

19852

Xã Phong Hiền

19855

Xã Phong Mỹ

19858

Xã Phong An

19861

Xã Phong Xuân

19864

Xã Phong Sơn

477

Huyện Quảng Điền

19867

Thị trấn Sịa

19870

Xã Quảng Thái

19873

Xã Quảng Ngạn

19876

Xã Quảng Lợi

19879

Xã Quảng Công

19882

Xã Quảng Phước

19885

Xã Quảng Vinh

19888

Xã Quảng An

19891

Xã Quảng Thành

19894

Xã Quảng Thọ

19897

Xã Quảng Phú

478

Huyện Phú Vang

19900

Thị trấn Thuận An

19903

Xã Phú Thuận

19906

Xã Phú Dương

19909

Xã Phú Mậu

19912

Xã Phú An

19915

Xã Phú Hải

19918

Xã Phú Xuân

19921

Xã Phú Diên

19924

Xã Phú Thanh

19927

Xã Phú Mỹ

19930

Xã Phú Thượng

19933

Xã Phú Hồ

19936

Xã Vinh Xuân

19939

Xã Phú Lương

19942

Xã Phú Đa

19945

Xã Vinh Thanh

19948

Xã Vinh An

19951

Xã Vinh Phú

19954

Xã Vinh Thái

19957

Xã Vinh Hà

479

Huyện Hương Thủy

19960

Thị trấn Phú Bài

19963

Xã Thủy Vân

19966

Xã Thủy Thanh

19969

Xã Thủy Dương

19972

Xã Thủy Phương

19975

Xã Thủy Châu

19978

Xã Thủy Lương

19981

Xã Thủy Bằng

19984

Xã Thủy Tân

19987

Xã Thủy Phù

19990

Xã Phú Sơn

19993

Xã Dương Hòa

480

Huyện Hương Trà

19996

Thị trấn Tứ Hạ

19999

Xã Hải Dương

20002

Xã Hương Phong

20005

Xã Hương Toàn

20008

Xã Hương Vân

20011

Xã Hương Văn

20014

Xã Hương Vinh

20017

Xã Hương Xuân

20020

Xã Hương Chữ

20023

Xã Hương An

20026

Xã Hương Bình

20029

Xã Hương Hồ

20032

Xã Hương Thọ

20035

Xã Bình Điền

20038

Xã Hồng Tiến

20041

Xã Bình Thành

481

Huyện A Lưới

20044

Thị trấn A Lưới

20047

Xã Hồng Vân

20050

Xã Hồng Hạ

20053

Xã Hồng Kim

20056

Xã Hồng Trung

20059

Xã Hương Nguyên

20062

Xã Bắc Sơn

20065

Xã Hồng Bắc

20068

Xã A Ngo

20071

Xã Sơn Thủy

20074

Xã Phú Vinh

20077

Xã Hồng Quảng

20080

Xã Hương Phong

20083

Xã Nhâm

20086

Xã Hồng Thượng

20089

Xã Hồng Thái

20092

Xã Hương Lâm

20095

Xã A Roằng

20098

Xã Đông Sơn

20101

Xã A Đớt

20104

Xã Hồng Thủy

482

Huyện Phú Lộc

20107

Thị trấn Phú Lộc

20110

Thị trấn Lăng Cô

20113

Xã Vinh Mỹ

20116

Xã Vinh Hưng

20119

Xã Vinh Hải

20122

Xã Vinh Giang

20125

Xã Vinh Hiền

20128

Xã Lộc Bổn

20131

Xã Lộc Sơn

20134

Xã Lộc Bình

20137

Xã Lộc Vĩnh

20140

Xã Lộc An

20143

Xã Lộc Điền

20146

Xã Lộc Thủy

20149

Xã Lộc Trì

20152

Xã Lộc Tiến

20155

Xã Lộc Hòa

20158

Xã Xuân Lộc

483

Huyện Nam Đông

20161

Thị trấn Khe Tre

20164

Xã Hương Phú

20167

Xã Hương Sơn

20170

Xã Hương Lộc

20173

Xã Thượng Quảng

20176

Xã Hương Hòa

20179

Xã Hương Giang

20182

Xã Hương Hữu

20185

Xã Thượng Lộ

20188

Xã Thượng Long

20191

Xã Thượng Nhật

48. THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 47; xã: 14, phường: 33, thị trấn: 0)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 47)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

490

Quận Liên Chiểu

20194

Phường Hòa Hiệp

20197

Phường Hòa Khánh

20200

Phường Hòa Minh

491

Quận Thanh Khê

20203

Phường Tam Thuận

20206

Phường Thanh Lộc Đán

20209

Phường Xuân Hà

20212

Phường Tân Chính

20215

Phường Chính Gián

20218

Phường Vĩnh Trung

20221

Phường Thạc Gián

20224

Phường An Khê

492

Quận Hải Châu

20227

Phường Thanh Bình

20230

Phường Thuận Phước

20233

Phường Thạch Thang

20236

Phường Hải Châu I

20239

Phường Hải Châu II

20242

Phường Phước Ninh

20245

Phường Hòa Thuận

20248

Phường Nam Dương

20251

Phường Bình Hiên

20254

Phường Bình Thuận

20257

Phường Hòa Cường

20260

Phường Khuê Trung

493

Quận Sơn Trà

20263

Phường Thọ Quang

20266

Phường Nại Hiên Đông

20269

Phường Mân Thái

20272

Phường An Hải Bắc

20275

Phường Phước Mỹ

20278

Phường An Hải Tây

20281

Phường An Hải Đông

494

Quận Ngũ Hành Sơn

20284

Phường Bắc Mỹ An

20287

Phường Hòa Quý

20290

Phường Hòa Hải

497

Huyện Hòa Vang

20293

Xã Hòa Bắc

20296

Xã Hòa Liên

20299

Xã Hòa Ninh

20302

Xã Hòa Sơn

20305

Xã Hòa Phát

20308

Xã Hòa Nhơn

20311

Xã Hòa Thọ

20314

Xã Hòa Xuân

20317

Xã Hòa Phú

20320

Xã Hòa Phong

20323

Xã Hòa Châu

20326

Xã Hòa Tiến

20329

Xã Hòa Phước

20332

Xã Hòa Khương

498

Huyện Hoàng Sa

49. TỈNH QUẢNG NAM

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 225; xã: 197, phường: 16, thị trấn: 12)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 225)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

502

Thị xã Tam Kỳ

20335

Phường Tân Thạnh

20338

Phường Phước Hòa

20341

Phường An Mỹ

20344

Phường Hòa Hương

20347

Phường An Xuân

20350

Phường An Sơn

20353

Phường Trường Xuân

20356

Phường An Phú

20359

Xã Tam Thanh

20362

Xã Tam Thăng

20365

Xã Tam Thành

20368

Xã Tam An

20371

Xã Tam Phú

20374

Xã Tam Đàn

20377

Xã Tam Lộc

20380

Xã Tam Phước

20383

Xã Tam Vinh

20386

Xã Tam Thái

20389

Xã Tam Ngọc

20392

Xã Tam Dân

20395

Xã Tam Lãnh

503

Thị xã Hội An

20398

Phường Minh An

20401

Phường Tân An

20404

Phường Cẩm Phô

20407

Phường Thanh Hà

20410

Phường Sơn Phong

20413

Phường Cẩm Châu

20416

Phường Cửa Đại

20419

Phường Cẩm An

20422

Xã Cẩm Hà

20425

Xã Cẩm Kim

20428

Xã Cẩm Nam

20431

Xã Cẩm Thanh

20434

Xã Tân Hiệp

504

Huyện Tây Giang

20437

Xã Ch'ơm

20440

Xã Ga Ri

20443

Xã A Xan

20446

Xã Tr'Hy

20449

Xã Lăng

20452

Xã A Nông

20455

Xã A Tiêng

20458

Xã Bha Lê

20461

Xã A Vương

20464

Xã Dang

505

Huyện Đông Giang

20467

Thị trấn P Rao

20470

Xã Tà Lu

20473

Xã Sông Kôn

20476

Xã Jơ Ngây

20479

Xã A Ting

20482

Xã Tư

20485

Xã Ba

20488

Xã A Rooi

20491

Xã Za Hung

20494

Xã Mà Cooih

20497

Xã Ka Dăng

506

Huyện Đại Lộc

20500

Thị trấn Ái Nghĩa

20503

Xã Đại Sơn

20506

Xã Đại Lãnh

20509

Xã Đại Hưng

20512

Xã Đại Hồng

20515

Xã Đại Đồng

20518

Xã Đại Quang

20521

Xã Đại Nghĩa

20524

Xã Đại Hiệp

20527

Xã Đại Thạnh

20530

Xã Đại Chánh

20533

Xã Đại Tân

20536

Xã Đại Phong

20539

Xã Đại Minh

20542

Xã Đại Thắng

20545

Xã Đại Cường

20548

Xã Đại Hòa

507

Huyện Điện Bàn

20551

Thị trấn Vĩnh Điện

20554

Xã Điện Tiến

20557

Xã Điện Hòa

20560

Xã Điện Thắng

20563

Xã Điện Ngọc

20566

Xã Điện Hồng

20569

Xã Điện Thọ

20572

Xã Điện Phước

20575

Xã Điện An

20578

Xã Điện Nam

20581

Xã Điện Dương

20584

Xã Điện Quang

20587

Xã Điện Trung

20590

Xã Điện Phong

20593

Xã Điện Minh

20596

Xã Điện Phương

508

Huyện Duy Xuyên

20599

Thị trấn Nam Phước

20602

Xã Duy Thu

20605

Xã Duy Phú

20608

Xã Duy Tân

20611

Xã Duy Hòa

20614

Xã Duy Châu

20617

Xã Duy Trinh

20620

Xã Duy Sơn

20623

Xã Duy Trung

20626

Xã Duy Phước

20629

Xã Duy Thành

20632

Xã Duy Vinh

20635

Xã Duy Nghĩa

20638

Xã Duy Hải

509

Huyện Quế Sơn

20641

Thị trấn Đông Phú

20644

Xã Quế Xuân 1

20647

Xã Quế Xuân 2

20650

Xã Quế Phú

20653

Xã Quế Cường

20656

Xã Quế Trung

20659

Xã Quế Hiệp

20662

Xã Quế Thuận

20665

Xã Phú Thọ

20668

Xã Quế Ninh

20671

Xã Quế Lộc

20674

Xã Quế Phước

20677

Xã Quế Long

20680

Xã Quế Châu

20683

Xã Quế Phong

20686

Xã Quế An

20689

Xã Quế Minh

20692

Xã Quế Lâm

510

Huyện Nam Giang

20695

Thị trấn Thạnh Mỹ

20698

Xã Laêê

20701

Xã Zuôich

20704

Xã La Dêê

20707

Xã Chà vàl

20710

Xã Tà Bhinh

20713

Xã Cà Dy

20716

Xã Đắc pre

20719

Xã Đắc pring

511

Huyện Phước Sơn

20722

Thị trấn Khâm Đức

20725

Xã Phước Xuân

20728

Xã Phước Hiệp

20731

Xã Phước Đức

20734

Xã Phước Năng

20737

Xã Phước Mỹ

20740

Xã Phước Chánh

20743

Xã Phước Công

20746

Xã Phước Kim

20749

Xã Phước Lộc

20752

Xã Phước Thành

512

Huyện Hiệp Đức

20755

Thị trấn Tân An

20758

Xã Hiệp Hòa

20761

Xã Hiệp Thuận

20764

Xã Quế Thọ

20767

Xã Bình Lâm

20770

Xã Sông Trà

20773

Xã Phước Trà

20776

Xã Phước Gia

20779

Xã Quế Bình

20782

Xã Quế Lưu

20785

Xã Thăng Phước

20788

Xã Bình Sơn

513

Huyện Thăng Bình

20791

Thị trấn Hà Lam

20794

Xã Bình Dương

20797

Xã Bình Giang

20800

Xã Bình Nguyên

20803

Xã Bình Phục

20806

Xã Bình Triều

20809

Xã Bình Đào

20812

Xã Bình Minh

20815

Xã Bình Lãnh

20818

Xã Bình Trị

20821

Xã Bình Định

20824

Xã Bình Quý

20827

Xã Bình Phú

20830

Xã Bình Chánh

20833

Xã Bình Tú

20836

Xã Bình Sa

20839

Xã Bình Hải

20842

Xã Bình Quế

20845

Xã Bình An

20848

Xã Bình Trung

20851

Xã Bình Nam

514

Huyện Tiên Phước

20854

Thị trấn Tiên Kỳ

20857

Xã Tiên Sơn

20860

Xã Tiên Hà

20863

Xã Tiên Cẩm

20866

Xã Tiên Châu

20869

Xã Tiên Lãnh

20872

Xã Tiên Ngọc

20875

Xã Tiên Hiệp

20878

Xã Tiên Cảnh

20881

Xã Tiên Mỹ

20884

Xã Tiên Phong

20887

Xã Tiên Thọ

20890

Xã Tiên An

20893

Xã Tiên Lộc

20896

Xã Tiên Lập

515

Huyện Bắc Trà My

20899

Thị trấn Trà My

20902

Xã Trà Kót

20905

Xã Trà Nú

20908

Xã Trà Đông

20911

Xã Trà Dương

20914

Xã Trà Giang

20917

Xã Trà Bui

20920

Xã Trà Đốc

20923

Xã Trà Tân

20926

Xã Trà Giác

20929

Xã Trà Giáp

20932

Xã Trà Ka

516

Huyện Nam Trà My

20935

Xã Trà Leng

20938

Xã Trà Dơn

20941

Xã Trà Tập

20944

Xã Trà Mai

20947

Xã Trà Cang

20950

Xã Trà Linh

20953

Xã Trà Nam

20956

Xã Trà Don

20959

Xã Trà Vân

20962

Xã Trà Vinh

517

Huyện Núi Thành

20965

Thị trấn Núi Thành

20968

Xã Tam Xuân I

20971

Xã Tam Xuân II

20974

Xã Tam Tiến

20977

Xã Tam Sơn

20980

Xã Tam Thạnh

20983

Xã Tam Anh

20986

Xã Tam Hòa

20989

Xã Tam Hiệp

20992

Xã Tam Hải

20995

Xã Tam Giang

20998

Xã Tam Quang

21001

Xã Tam Nghĩa

21004

Xã Tam Mỹ

21007

Xã Tam Trà

51. TỈNH QUẢNG NGÃI

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 180; xã: 162, phường: 8, thị trấn: 10)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 180)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

522

Thị xã Quảng Ngãi

21010

Phường Lê Hồng Phong

21013

Phường Trần Phú

21016

Phường Quảng Phú

21019

Phường Nghĩa Chánh

21022

Phường Trần Hưng Đạo

21025

Phường Nguyễn Nghiêm

21028

Phường Nghĩa Lộ

21031

Phường Chánh Lộ

21034

Xã Nghĩa Dũng

21037

Xã Nghĩa Dõng

524

Huyện Bình Sơn

21040

Thị trấn Châu Ổ

21043

Xã Bình Thuận

21046

Xã Bình Thạnh

21049

Xã Bình Đông

21052

Xã Bình Chánh

21055

Xã Bình Nguyên

21058

Xã Bình Khương

21061

Xã Bình Trị

21064

Xã Bình An

21067

Xã Bình Hải

21070

Xã Bình Dương

21073

Xã Bình Phước

21076

Xã Bình Thới

21079

Xã Bình Hòa

21082

Xã Bình Trung

21085

Xã Bình Minh

21088

Xã Bình Long

21091

Xã Bình Thanh Tây

21094

Xã Bình Phú

21097

Xã Bình Thanh Đông

21100

Xã Bình Chương

21103

Xã Bình Hiệp

21106

Xã Bình Mỹ

21109

Xã Bình Tân

21112

Xã Bình Châu

525

Huyện Trà Bồng

21115

Thị trấn Trà Xuân

21118

Xã Trà Giang

21121

Xã Trà Thủy

21124

Xã Trà Hiệp

21127

Xã Trà Bình

21130

Xã Trà Phú

21133

Xã Trà Lâm

21136

Xã Trà Tân

21139

Xã Trà Sơn

21142

Xã Trà Bùi

526

Huyện Tây Trà

21145

Xã Trà Thanh

21148

Xã Trà Khê

21151

Xã Trà Quân

21154

Xã Trà Phong

21157

Xã Trà Lãnh

21160

Xã Trà Nham

21163

Xã Trà Xinh

21166

Xã Trà Thọ

21169

Xã Trà Trung

527

Huyện Sơn Tịnh

21172

Thị trấn Sơn Tịnh

21175

Xã Tịnh Thọ

21178

Xã Tịnh Trà

21181

Xã Tịnh Phong

21184

Xã Tịnh Hiệp

21187

Xã Tịnh Hòa

21190

Xã Tịnh Kỳ

21193

Xã Tịnh Bình

21196

Xã Tịnh Đông

21199

Xã Tịnh Thiện

21202

Xã Tịnh Ấn Đông

21205

Xã Tịnh Bắc

21208

Xã Tịnh Châu

21211

Xã Tịnh Khê

21214

Xã Tịnh Long

21217

Xã Tịnh Sơn

21220

Xã Tịnh Hà

21223

Xã Tịnh Ấn Tây

21226

Xã Tịnh Giang

21229

Xã Tịnh Minh

21232

Xã Tịnh An

528

Huyện Tư Nghĩa

21235

Thị trấn La Hà

21238

Thị trấn Sông Vệ

21241

Xã Nghĩa Lâm

21244

Xã Nghĩa Thắng

21247

Xã Nghĩa Thuận

21250

Xã Nghĩa Kỳ

21253

Xã Nghĩa Phú

21256

Xã Nghĩa Hà

21259

Xã Nghĩa Sơn

21262

Xã Nghĩa An

21265

Xã Nghĩa Thọ

21268

Xã Nghĩa Hòa

21271

Xã Nghĩa Điền

21274

Xã Nghĩa Thương

21277

Xã Nghĩa Trung

21280

Xã Nghĩa Hiệp

21283

Xã Nghĩa Phương

21286

Xã Nghĩa Mỹ

529

Huyện Sơn Hà

21289

Thị trấn Di Lăng

21292

Xã Sơn Hạ

21295

Xã Sơn Thành

21298

Xã Sơn Nham

21301

Xã Sơn Bao

21304

Xã Sơn Linh

21307

Xã Sơn Giang

21310

Xã Sơn Trung

21313

Xã Sơn Thượng

21316

Xã Sơn Cao

21319

Xã Sơn Hải

21322

Xã Sơn Thủy

21325

Xã Sơn Kỳ

21328

Xã Sơn Ba

530

Huyện Sơn Tây

21331

Xã Sơn Bua

21334

Xã Sơn Mùa

21337

Xã Sơn Tân

21340

Xã Sơn Dung

21343

Xã Sơn Tinh

21346

Xã Sơn Lập

531

Huyện Minh Long

21349

Xã Long Sơn

21352

Xã Long Mai

21355

Xã Thanh An

21358

Xã Long Môn

21361

Xã Long Hiệp

532

Huyện Nghĩa Hành

21364

Thị trấn Chợ Chùa

21367

Xã Hành Thuận

21370

Xã Hành Dũng

21373

Xã Hành Trung

21376

Xã Hành Nhân

21379

Xã Hành Đức

21382

Xã Hành Minh

21385

Xã Hành Phước

21388

Xã Hành Thiện

21391

Xã Hành Thịnh

21394

Xã Hành Tín Tây

21397

Xã Hành Tín Đông

533

Huyện Mộ Đức

21400

Thị trấn Mộ Đức

21403

Xã Đức Lợi

21406

Xã Đức Thắng

21409

Xã Đức Nhuận

21412

Xã Đức Chánh

21415

Xã Đức Hiệp

21418

Xã Đức Minh

21421

Xã Đức Thạnh

21424

Xã Đức Hòa

21427

Xã Đức Tân

21430

Xã Đức Phú

21433

Xã Đức Phong

21436

Xã Đức Lân

534

Huyện Đức Phổ

21439

Thị trấn Đức Phổ

21442

Xã Phổ An

21445

Xã Phổ Phong

21448

Xã Phổ Thuận

21451

Xã Phổ Văn

21454

Xã Phổ Quang

21457

Xã Phổ Nhơn

21460

Xã Phổ Ninh

21463

Xã Phổ Minh

21466

Xã Phổ Vinh

21469

Xã Phổ Hòa

21472

Xã Phổ Cường

21475

Xã Phổ Khánh

21478

Xã Phổ Thạnh

21481

Xã Phổ Châu

535

Huyện Ba Tơ

21484

Thị trấn Ba Tơ

21487

Xã Ba Điền

21490

Xã Ba Vinh

21493

Xã Ba Thành

21496

Xã Ba Động

21499

Xã Ba Dinh

21502

Xã Ba Liên

21505

Xã Ba Ngạc

21508

Xã Ba Khâm

21511

Xã Ba Cung

21514

Xã Ba Chùa

21517

Xã Ba Tiêu

21520

Xã Ba Trang

21523

Xã Ba Tô

21526

Xã Ba Bích

21529

Xã Ba Vì

21532

Xã Ba Lế

21535

Xã Ba Nam

21538

Xã Ba Xa

536

Huyện Lý Sơn

21541

Xã An Vĩnh

21544

Xã An Hải

21547

Xã An Bình

52. TỈNH BÌNH ĐỊNH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 155; xã: 127, phường: 16, thị trấn: 12)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 155)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

540

Thành phố Quy Nhơn

21550

Phường Nhơn Bình

21553

Phường Nhơn Phú

21556

Phường Đống Đa

21559

Phường Trần Quang Diệu

21562

Phường Hải Cảng

21565

Phường Quang Trung

21568

Phường Thị Nại

21571

Phường Lê Hồng Phong

21574

Phường Trần Hưng Đạo

21577

Phường Ngô Mây

21580

Phường Lý Thường Kiệt

21583

Phường Lê Lợi

21586

Phường Trần Phú

21589

Phường Bùi Thị Xuân

21592

Phường Nguyễn Văn Cừ

21595

Phường Ghềnh Ráng

21598

Xã Nhơn Lý

21601

Xã Nhơn Hội

21604

Xã Nhơn Hải

21607

Xã Nhơn Châu

542

Huyện An Lão

21610

Xã An Hưng

21613

Xã An Trung

21616

Xã An Dũng

21619

Xã An Vinh

21622

Xã An Toàn

21625

Xã An Tân

21628

Xã An Hòa

21631

Xã An Quang

21634

Xã An Nghĩa

543

Huyện Hoài Nhơn

21637

Thị trấn Tam Quan

21640

Thị trấn Bồng Sơn

21643

Xã Hoài Sơn

21646

Xã Hoài Châu Bắc

21649

Xã Hoài Châu

21652

Xã Hoài Phú

21655

Xã Tam Quan Bắc

21658

Xã Tam Quan Nam

21661

Xã Hoài Hảo

21664

Xã Hoài Thanh Tây

21667

Xã Hoài Thanh

21670

Xã Hoài Hương

21673

Xã Hoài Tân

21676

Xã Hoài Hải

21679

Xã Hoài Xuân

21682

Xã Hoài Mỹ

21685

Xã Hoài Đức

544

Huyện Hoài Ân

21688

Thị trấn Tăng Bạt Hổ

21691

Xã Ân Hảo

21694

Xã Ân Sơn

21697

Xã Ân Mỹ

21700

Xã Dak Mang

21703

Xã Ân Tín

21706

Xã Ân Thạnh

21709

Xã Ân Phong

21712

Xã Ân Đức

21715

Xã Ân Hữu

21718

Xã Bok Tới

21721

Xã Ân Tường Tây

21724

Xã Ân Tường Đông

21727

Xã Ân Nghĩa

545

Huyện Phù Mỹ

21730

Thị trấn Phù Mỹ

21733

Thị trấn Bình Dương

21736

Xã Mỹ Đức

21739

Xã Mỹ Châu

21742

Xã Mỹ Thắng

21745

Xã Mỹ Lộc

21748

Xã Mỹ Lợi

21751

Xã Mỹ An

21754

Xã Mỹ Phong

21757

Xã Mỹ Trinh

21760

Xã Mỹ Thọ

21763

Xã Mỹ Hòa

21766

Xã Mỹ Thành

21769

Xã Mỹ Chánh

21772

Xã Mỹ Quang

21775

Xã Mỹ Hiệp

21778

Xã Mỹ Tài

21781

Xã Mỹ Cát

21784

Xã Mỹ Chánh Tây

546

Huyện Vĩnh Thạnh

21787

Xã Vĩnh Sơn

21790

Xã Vĩnh Kim

21793

Xã Vĩnh Hòa

21796

Xã Vĩnh Hiệp

21799

Xã Vĩnh Hảo

21802

Xã Vĩnh Thịnh

21805

Xã Vĩnh Quang

547

Huyện Tây Sơn

21808

Thị trấn Phú Phong

21811

Xã Bình Tân

21814

Xã Tây Thuận

21817

Xã Bình Thuận

21820

Xã Tây Giang

21823

Xã Bình Thành

21826

Xã Tây An

21829

Xã Bình Hòa

21832

Xã Tây Bình

21835

Xã Bình Tường

21838

Xã Tây Vinh

21841

Xã Vĩnh An

21844

Xã Tây Xuân

21847

Xã Bình Nghi

21850

Xã Tây Phú

548

Huyện Phù Cát

21853

Thị trấn Ngô Mây

21856

Xã Cát Sơn

21859

Xã Cát Minh

21862

Xã Cát Khánh

21865

Xã Cát Tài

21868

Xã Cát Lâm

21871

Xã Cát Hanh

21874

Xã Cát Thành

21877

Xã Cát Trinh

21880

Xã Cát Hải

21883

Xã Cát Hiệp

21886

Xã Cát Nhơn

21889

Xã Cát Hưng

21892

Xã Cát Tường

21895

Xã Cát Tân

21898

Xã Cát Tiến

21901

Xã Cát Thắng

21904

Xã Cát Chánh

549

Huyện An Nhơn

21907

Thị trấn Bình Định

21910

Thị trấn Đập Đá

21913

Xã Nhơn Mỹ

21916

Xã Nhơn Thành

21919

Xã Nhơn Hạnh

21922

Xã Nhơn Hậu

21925

Xã Nhơn Phong

21928

Xã Nhơn An

21931

Xã Nhơn Phúc

21934

Xã Nhơn Hưng

21937

Xã Nhơn Khánh

21940

Xã Nhơn Lộc

21943

Xã Nhơn Hòa

21946

Xã Nhơn Tân

21949

Xã Nhơn Thọ

550

Huyện Tuy Phước

21952

Thị trấn Tuy Phước

21955

Thị trấn Diêu Trì

21958

Xã Phước Thắng

21961

Xã Phước Hưng

21964

Xã Phước Quang

21967

Xã Phước Hòa

21970

Xã Phước Sơn

21973

Xã Phước Hiệp

21976

Xã Phước Lộc

21979

Xã Phước Nghĩa

21982

Xã Phước Thuận

21985

Xã Phước An

21988

Xã Phước Thành

21991

Xã Phước Mỹ

551

Huyện Vân Canh

21994

Thị trấn Vân Canh

21997

Xã Canh Liên

22000

Xã Canh Hiệp

22003

Xã Canh Vinh

22006

Xã Canh Hiển

22009

Xã Canh Thuận

22012

Xã Canh Hòa

54. TỈNH PHÚ YÊN

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 104; xã: 89, phường: 9, thị trấn: 6)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 104)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

555

Thị xã Tuy Hòa

22015

Phường 1

22018

Phường 8

22021

Phường 2

22024

Phường 9

22027

Phường 3

22030

Phường 4

22033

Phường 5

22036

Phường 7

22039

Phường 6

22042

Xã Hòa Kiến

22045

Xã Bình Kiến

22048

Xã Bình Ngọc

557

Huyện Sông Cầu

22051

Thị trấn Sông Cầu

22054

Xã Xuân Hải

22057

Xã Xuân Lộc

22060

Xã Xuân Bình

22063

Xã Xuân Hòa

22066

Xã Xuân Cảnh

22069

Xã Xuân Thịnh

22072

Xã Xuân Phương

22075

Xã Xuân Thọ 1

22078

Xã Xuân Thọ 2

558

Huyện Đồng Xuân

22081

Thị trấn La Hai

22084

Xã Đa Lộc

22087

Xã Phú Mỡ

22090

Xã Xuân Lãnh

22093

Xã Xuân Long

22096

Xã Xuân Quang 1

22099

Xã Xuân Sơn Bắc

22102

Xã Xuân Quang 2

22105

Xã Xuân Sơn Nam

22108

Xã Xuân Quang 3

22111

Xã Xuân Phước

559

Huyện Tuy An

22114

Thị trấn Chí Thạnh

22117

Xã An Dân

22120

Xã An Ninh Tây

22123

Xã An Ninh Đông

22126

Xã An Thạch

22129

Xã An Định

22132

Xã An Nghiệp

22135

Xã An Hải

22138

Xã An Cư

22141

Xã An Xuân

22144

Xã An Lĩnh

22147

Xã An Hòa

22150

Xã An Hiệp

22153

Xã An Mỹ

22156

Xã An Chấn

22159

Xã An Thọ

22162

Xã An Phú

560

Huyện Sơn Hòa

22165

Thị trấn Củng Sơn

22168

Xã Phước Tân

22171

Xã Sơn Hội

22174

Xã Sơn Định

22177

Xã Sơn Long

22180

Xã Cà Lúi

22183

Xã Sơn Phước

22186

Xã Sơn Xuân

22189

Xã Sơn Nguyên

22192

Xã Eachà Rang

22195

Xã Krông Pa

22198

Xã Suối Bạc

22201

Xã Sơn Hà

22204

Xã Suối Trai

561

Huyện Sông Hinh

22207

Thị trấn Hai Riêng

22210

Xã Ea Lâm

22213

Xã Đức Bình Tây

22216

Xã Ea Bá

22219

Xã Sơn Giang

22222

Xã Đức Bình Đông

22225

Xã EaBar

22228

Xã EaBia

22231

Xã EaTrol

22234

Xã Sông Hinh

22237

Xã Ealy

562

Huyện Tuy Hòa

22240

Thị trấn Phú Lâm

22243

Xã Hòa Thành

22246

Xã Hòa Hiệp Bắc

22249

Xã Sơn Thành

22252

Xã Hòa Bình 1

22255

Xã Hòa Bình 2

22258

Xã Hòa Vinh

22261

Xã Hòa Hiệp Trung

22264

Xã Hòa Phong

22267

Xã Hòa Tân Đông

22270

Xã Hòa Phú

22273

Xã Hòa Tân Tây

22276

Xã Hòa Đồng

22279

Xã Hòa Xuân Tây

22282

Xã Hòa Hiệp Nam

22285

Xã Hòa Mỹ Đông

22288

Xã Hòa Mỹ Tây

22291

Xã Hòa Xuân Đông

22294

Xã Hòa Thịnh

22297

Xã Hòa Tâm

22300

Xã Hòa Xuân Nam

563

Huyện Phú Hòa

22303

Xã Hòa Quang Bắc

22306

Xã Hòa Quang Nam

22309

Xã Hòa Hội

22312

Xã Hòa Trị

22315

Xã Hòa An

22318

Xã Hòa Định Đông

22321

Xã Hòa Định Tây

22324

Xã Hòa Thắng

56. TỈNH KHÁNH HÒA

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 137; xã: 104, phường: 28, thị trấn: 5)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 137)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

568

Thành phố Nha Trang

22327

Phường Vĩnh Hòa

22330

Phường Vĩnh Hải

22333

Phường Vĩnh Phước

22336

Phường Ngọc Hiệp

22339

Phường Vĩnh Thọ

22342

Phường Xương Huân

22345

Phường Vạn Thắng

22348

Phường Vạn Thạnh

22351

Phường Phương Sài

22354

Phường Phương Sơn

22357

Phường Phước Hải

22360

Phường Phước Tân

22363

Phường Lộc Thọ

22366

Phường Phước Tiến

22369

Phường Tân Lập

22372

Phường Phước Hòa

22375

Phường Vĩnh Nguyên

22378

Phường Phước Long

22381

Phường Vĩnh Trường

22384

Xã Vĩnh Lương

22387

Xã Vĩnh Phương

22390

Xã Vĩnh Ngọc

22393

Xã Vĩnh Thạnh

22396

Xã Vĩnh Trung

22399

Xã Vĩnh Hiệp

22402

Xã Vĩnh Thái

22405

Xã Phước Đồng

569

Thị xã Cam Ranh

22408

Phường Cam Nghĩa

22411

Phường Cam Phúc Bắc

22414

Phường Cam Phúc Nam

22417

Phường Cam Lộc

22420

Phường Cam Phú

22423

Phường Ba Ngòi

22426

Phường Cam Thuận

22429

Phường Cam Lợi

22432

Phường Cam Linh

22435

Xã Cam Tân

22438

Xã Cam Hòa

22441

Xã Cam Hải Đông

22444

Xã Cam Hải Tây

22447

Xã Sơn Tân

22450

Xã Cam Hiệp Bắc

22453

Xã Cam Đức

22456

Xã Cam Hiệp Nam

22459

Xã Cam Phước Tây

22462

Xã Cam Thành Bắc

22465

Xã Cam An Bắc

22468

Xã Cam Thành Nam

22471

Xã Cam An Nam

22474

Xã Cam Phước Đông

22477

Xã Cam Thịnh Tây

22480

Xã Cam Thịnh Đông

22483

Xã Cam Lập

22486

Xã Cam Bình

571

Huyện Vạn Ninh

22489

Thị trấn Vạn Giã

22492

Xã Đại Lãnh

22495

Xã Vạn Phước

22498

Xã Vạn Long

22501

Xã Vạn Bình

22504

Xã Vạn Thọ

22507

Xã Vạn Khánh

22510

Xã Vạn Phú

22513

Xã Vạn Lương

22516

Xã Vạn Thắng

22519

Xã Vạn Thạnh

22522

Xã Xuân Sơn

22525

Xã Vạn Hưng

572

Huyện Ninh Hòa

22528

Thị trấn Ninh Hòa

22531

Xã Ninh Sơn

22534

Xã Ninh Tây

22537

Xã Ninh Thượng

22540

Xã Ninh An

22543

Xã Ninh Hải

22546

Xã Ninh Thọ

22549

Xã Ninh Trung

22552

Xã Ninh Sim

22555

Xã Ninh Xuân

22558

Xã Ninh Thân

22561

Xã Ninh Diêm

22564

Xã Ninh Đông

22567

Xã Ninh Thủy

22570

Xã Ninh Đa

22573

Xã Ninh Phụng

22576

Xã Ninh Bình

22579

Xã Ninh Phước

22582

Xã Ninh Phú

22585

Xã Ninh Tân

22588

Xã Ninh Quang

22591

Xã Ninh Giang

22594

Xã Ninh Hà

22597

Xã Ninh Hưng

22600

Xã Ninh Lộc

22603

Xã Ninh Ích

22606

Xã Ninh Vân

573

Huyện Khánh Vĩnh

22609

Thị trấn Khánh Vĩnh

22612

Xã Khánh Hiệp

22615

Xã Khánh Bình

22618

Xã Khánh Trung

22621

Xã Khánh Đông

22624

Xã Khánh Thượng

22627

Xã Khánh Nam

22630

Xã Sông Cầu

22633

Xã Giang Ly

22636

Xã Cầu Bà

22639

Xã Liên Sang

22642

Xã Khánh Thành

22645

Xã Khánh Phú

22648

Xã Sơn Thái

574

Huyện Diên Khánh

22651

Thị trấn Diên Khánh

22654

Xã Diên Lâm

22657

Xã Diên Điền

22660

Xã Diên Xuân

22663

Xã Diên Sơn

22666

Xã Diên Đồng

22669

Xã Diên Phú

22672

Xã Diên Thọ

22675

Xã Diên Phước

22678

Xã Diên Lạc

22681

Xã Diên Tân

22684

Xã Diên Hòa

22687

Xã Diên Thạnh

22690

Xã Diên Toàn

22693

Xã Diên An

22696

Xã Diên Bình

22699

Xã Diên Lộc

22702

Xã Suối Hiệp

22705

Xã Suối Tiên

22708

Xã Suối Cát

22711

Xã Suối Tân

575

Huyện Khánh Sơn

22714

Thị trấn Tô Hạp

22717

Xã Thành Sơn

22720

Xã Sơn Lâm

22723

Xã Sơn Hiệp

22726

Xã Sơn Bình

22729

Xã Sơn Trung

22732

Xã Ba Cụm Bắc

22735

Xã Ba Cụm Nam

576

Huyện Trường Sa

58. TỈNH NINH THUẬN

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 59; xã: 44, phường: 12, thị trấn: 3)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 59)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

582

Thị xã Phan Rang - Tháp Chàm

22738

Phường Đô Vinh

22741

Phường Phước Mỹ

22744

Phường Bảo An

22747

Phường Phủ Hà

22750

Phường Thanh Sơn

22753

Phường Mỹ Hương

22756

Phường Tấn Tài

22759

Phường Kinh Dinh

22762

Phường Đạo Long

22765

Phường Đài Sơn

22768

Phường Đông Hải

22771

Phường Mỹ Đông

22774

Xã Thành Hải

22777

Xã Văn Hải

22780

Xã Mỹ Hải

584

Huyện Bác Ái

22783

Xã Phước Bình

22786

Xã Phước Hòa

22789

Xã Phước Tân

22792

Xã Phước Tiến

22795

Xã Phước Thắng

22798

Xã Phước Thành

22801

Xã Phước Đại

22804

Xã Phước Chính

22807

Xã Phước Trung

585

Huyện Ninh Sơn

22810

Thị trấn Tân Sơn

22813

Xã Lâm Sơn

22816

Xã Lương Sơn

22819

Xã Quảng Sơn

22822

Xã Mỹ Sơn

22825

Xã Hòa Sơn

22828

Xã Ma Nới

22831

Xã Nhơn Sơn

586

Huyện Ninh Hải

22834

Thị trấn Khánh Hải

22837

Xã Phước Chiến

22840

Xã Công Hải

22843

Xã Phước Kháng

22846

Xã Vĩnh Hải

22849

Xã Lợi Hải

22852

Xã Phương Hải

22855

Xã Tân Hải

22858

Xã Xuân Hải

22861

Xã Hộ Hải

22864

Xã Tri Hải

22867

Xã Nhơn Hải

587

Huyện Ninh Phước

22870

Thị trấn Phước Dân

22873

Xã Phước Sơn

22876

Xã Phước Thái

22879

Xã Phước Hậu

22882

Xã Phước Thuận

22885

Xã Phước Hà

22888

Xã An Hải

22891

Xã Phước Hữu

22894

Xã Phước Hải

22897

Xã Phước Nam

22900

Xã Nhị Hà

22903

Xã Phước Dinh

22906

Xã Phước Minh

22909

Xã Phước Diêm

22912

Xã Phước Vinh

60. TỈNH BÌNH THUẬN

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 122; xã: 97, phường: 14, thị trấn: 11)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 122)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

593

Thành phố Phan Thiết

22915

Phường Mũi Né

22918

Phường Hàm Tiến

22921

Phường Phú Hài

22924

Phường Phú Thủy

22927

Phường Phú Tài

22930

Phường Phú Trinh

22933

Phường Xuân An

22936

Phường Thanh Hải

22939

Phường Bình Hưng

22942

Phường Đức Nghĩa

22945

Phường Lạc Đạo

22948

Phường Đức Thắng

22951

Phường Hưng Long

22954

Phường Đức Long

22957

Xã Thiện Nghiệp

22960

Xã Phong Nẫm

22963

Xã Tiến Lợi

22966

Xã Tiến Thành

595

Huyện Tuy Phong

22969

Thị trấn Liên Hương

22972

Thị trấn Phan Rí Cửa

22975

Xã Phan Dũng

22978

Xã Phong Phú

22981

Xã Vĩnh Hảo

22984

Xã Vĩnh Tân

22987

Xã Phú Lạc

22990

Xã Phước Thể

22993

Xã Hòa Minh

22996

Xã Chí Công

22999

Xã Bình Thạnh

23002

Xã Hòa Phú

596

Huyện Bắc Bình

23005

Thị trấn Chợ Lầu

23008

Xã Phan Sơn

23011

Xã Phan Lâm

23014

Xã Bình An

23017

Xã Phan Điền

23020

Xã Hải Ninh

23023

Xã Sông Lũy

23026

Xã Phan Tiến

23029

Xã Sông Bình

23032

Xã Lương Sơn

23035

Xã Phan Hòa

23038

Xã Phan Thanh

23041

Xã Hồng Thái

23044

Xã Phan Hiệp

23047

Xã Bình Tân

23050

Xã Phan Rí Thành

23053

Xã Hòa Thắng

23056

Xã Hồng Phong

597

Huyện Hàm Thuận Bắc

23059

Thị trấn Ma Lâm

23062

Thị trấn Phú Long

23065

Xã La Dạ

23068

Xã Đông Tiến

23071

Xã Thuận Hòa

23074

Xã Đông Giang

23077

Xã Hàm Phú

23080

Xã Hồng Liêm

23083

Xã Thuận Minh

23086

Xã Hồng Sơn

23089

Xã Hàm Trí

23092

Xã Hàm Đức

23095

Xã Hàm Liêm

23098

Xã Hàm Chính

23101

Xã Hàm Hiệp

23104

Xã Hàm Thắng

23107

Xã Đa Mi

598

Huyện Hàm Thuận Nam

23110

Thị trấn Thuận Nam

23113

Xã Mỹ Thạnh

23116

Xã Hàm Cần

23119

Xã Mương Mán

23122

Xã Hàm Thạnh

23125

Xã Hàm Kiệm

23128

Xã Hàm Cường

23131

Xã Hàm Mỹ

23134

Xã Tân Lập

23137

Xã Hàm Minh

23140

Xã Thuận Quý

23143

Xã Tân Thuận

23146

Xã Tân Thành

599

Huyện Tánh Linh

23149

Thị trấn Lạc Tánh

23152

Xã Bắc Ruộng

23155

Xã Măng Tố

23158

Xã Nghị Đức

23161

Xã La Ngâu

23164

Xã Huy Khiêm

23167

Xã Đức Tân

23170

Xã Đức Phú

23173

Xã Đồng Kho

23176

Xã Gia An

23179

Xã Đức Bình

23182

Xã Gia Huynh

23185

Xã Đức Thuận

23188

Xã Suối Kiết

600

Huyện Đức Linh

23191

Thị trấn Võ Xu

23194

Thị trấn Đức Tài

23197

Xã Đa Kai

23200

Xã Sùng Nhơn

23203

Xã Mê Pu

23206

Xã Nam Chính

23209

Xã Đức Chính

23212

Xã Đức Hạnh

23215

Xã Đức Tín

23218

Xã Vũ Hòa

23221

Xã Tân Hà

23224

Xã Đông Hà

23227

Xã Trà Tân

601

Huyện Hàm Tân

23230

Thị trấn Tân Minh

23233

Thị trấn La Gi

23236

Xã Tân Nghĩa

23239

Xã Sông Phan

23242

Xã Tân Phúc

23245

Xã Tân Hải

23248

Xã Tân Bình

23251

Xã Tân Đức

23254

Xã Tân Thắng

23257

Xã Tân Hà

23260

Xã Tân Xuân

23266

Xã Sơn Mỹ

23269

Xã Tân Thiện

602

Huyện Phú Quý

23272

Xã Ngũ Phụng

23275

Xã Long Hải

23278

Xã Tam Thanh

62. TỈNH KON TUM

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 92; xã: 76, phường: 10, thị trấn: 6)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 92)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

608

Thị xã Kon Tum

23281

Phường Quang Trung

23284

Phường Duy Tân

23287

Phường Quyết Thắng

23290

Phường Trường Chinh

23293

Phường Thắng Lợi

23296

Phường Ngô Mây

23299

Phường Thống Nhất

23302

Phường Lê Lợi

23305

Phường Nguyễn Trãi

23308

Phường Trần Hưng Đạo

23311

Xã Đắk Cấm

23314

Xã Kroong

23317

Xã Ngọk Bay

23320

Xã Vinh Quang

23323

Xã Đắk Blà

23326

Xã Ia Chim

23329

Xã Đoàn Kết

23332

Xã Chư Hreng

23335

Xã Đắk Rơ Wa

23338

Xã Hòa Bình

610

Huyện Đắk Glei

23341

Thị trấn Đắk Glei

23344

Xã Đắk Plô

23347

Xã Đắk Man

23350

Xã Đắk Nhoong

23353

Xã Đắk Pék

23356

Xã Đắk Choong

23359

Xã Xốp

23362

Xã Mường Hoong

23365

Xã Ngọc Linh

23368

Xã Đắk Long

23371

Xã Đắk KRoong

23374

Xã Đắk Môn

611

Huyện Ngọc Hồi

23377

Thị trấn Plei Cần

23380

Xã Đắk Ang

23383

Xã Đắk Dục

23386

Xã Đắk Nông

23389

Xã Đắk Xú

23392

Xã Đắk Kan

23395

Xã Pờ Y

23398

Xã Sa Loong

612

Huyện Đắk Tô

23401

Thị trấn Đắk Tô

23404

Xã Ngọk Lây

23407

Xã Đắk Na

23410

Xã Măng Ri

23413

Xã Ngok Yêu

23416

Xã Đắk Sao

23419

Xã Đắk Tơ Kan

23422

Xã Tu Mơ Rông

23425

Xã Đắk Hà

23428

Xã Ngọk Tụ

23431

Xã Văn Lem

23434

Xã Kon Đào

23437

Xã Tân Cảnh

23440

Xã Diên Bình

23443

Xã Pô Kô

23446

Xã Tê Xăng

23449

Xã Văn Xuôi

613

Huyện Kon Plông

23452

Xã Đắk Nên

23455

Xã Đắk Ring

23458

Xã Măng Buk

23461

Xã Đắk Tăng

23464

Xã Ngok Tem

23467

Xã Pờ Ê

23470

Xã Măng Cành

23473

Xã Đắk Long

23476

Xã Hiếu

614

Huyện Kon Rẫy

23479

Thị trấn Đắk Rve

23482

Xã Đắk Kôi

23485

Xã Đắk Tơ Lung

23488

Xã Đắk Ruồng

23491

Xã Đắk Pne

23494

Xã Đắk Tờ Re

23497

Xã Tân Lập

615

Huyện Đắk Hà

23500

Thị trấn Đắk Hà

23503

Xã Đắk PXi

23506

Xã Đắk HRing

23509

Xã Đắk Ui

23512

Xã Đắk Mar

23515

Xã Ngok Wang

23518

Xã Ngok Réo

23521

Xã Hà Mòn

23524

Xã Đắk La

616

Huyện Sa Thầy

23527

Thị trấn Sa Thầy

23530

Xã Rơ Kơi

23533

Xã Sa Nhơn

23536

Xã Mô Rai

23539

Xã Sa Sơn

23542

Xã Sa Nghĩa

23545

Xã Sa Bình

23548

Xã Ya Xiêr

23551

Xã Ya Tăng

23554

Xã Ya Ly

64. TỈNH GIA LAI

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 187; xã: 161, phường: 14, thị trấn: 12)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 187)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

622

Thành phố Pleiku

23557

Phường Yên Đỗ

23560

Phường Diên Hồng

23563

Phường Ia Kring

23566

Phường Hội Thương

23569

Phường Hội Phú

23572

Phường Hoa Lư

23575

Phường Tây Sơn

23578

Phường Thống Nhất

23581

Phường Trà Bá

23584

Phường Yên Thế

23587

Xã Chư HDrông

23590

Xã Biển Hồ

23593

Xã Tân Sơn

23596

Xã Trà Đa

23599

Xã Chư Á

23602

Xã An Phú

23605

Xã Diên Phú

23608

Xã Ia Kênh

23611

Xã Gào

623

Thị Xã An Khê

23614

Phường An Bình

23617

Phường Tây Sơn

23620

Phường An Phú

23623

Phường An Tân

23626

Xã Tú An

23629

Xã Cửu An

23632

Xã Song An

23635

Xã Thành An

625

Huyện KBang

23638

Thị trấn KBang

23641

Xã Kon Pne

23644

Xã Đăk Roong

23647

Xã Sơn Lang

23650

Xã KRong

23653

Xã Sơ Pai

23656

Xã Lơ Ku

23659

Xã Đông

23662

Xã Nghĩa An

23665

Xã Tơ Tung

23668

Xã Kông Lơng Khơng

23671

Xã Kông Pla

23674

Xã Đăk HLơ

626

Huyện Đăk Đoa

23677

Thị trấn Đăk Đoa

23680

Xã Hà Đông

23683

Xã Đăk Sơmei

23686

Xã Hải Yang

23689

Xã Kon Gang

23692

Xã Hà Bầu

23695

Xã Nam Yang

23698

Xã K' Dang

23701

Xã H' Neng

23704

Xã Tân Bình

23707

Xã Glar

23710

Xã A Dơk

23713

Xã Trang

23716

Xã Ia Pết

23719

Xã Ia Băng

627

Huyện Chư Păh

23722

Thị trấn Phú Hòa

23725

Xã Hà Tây

23728

Xã Ia Khươl

23731

Xã Ia Phí

23734

Xã Ia Ly

23737

Xã Ia Mơ Nông

23740

Xã Đăk Tơ Ver

23743

Xã Hòa Phú

23746

Xã Chư Đăng Ya

23749

Xã Ia Ka

23752

Xã Ia Nhin

23755

Xã Nghĩa Hòa

23758

Xã Chư Jôr

23761

Xã Nghĩa Hưng

628

Huyện Ia Grai

23764

Thị trấn Ia Kha

23767

Xã Ia Sao

23770

Xã Ia Hrung

23773

Xã Ia Khai

23776

Xã Ia KRai

23779

Xã Ia Tô

23782

Xã Ia O

23785

Xã Ia Dêr

23788

Xã Ia Chia

23791

Xã Ia Pếch

629

Huyện Mang Yang

23794

Thị trấn Kon Dơng

23797

Xã Ayun

23800

Xã Hà Ra

23803

Xã Đăk Yă

23806

Xã Đăk Djrăng

23809

Xã Lơ Pang

23812

Xã Kon Thụp

23815

Xã Đê Ar

23818

Xã Kon Chiêng

23821

Xã Đăk Trôi

630

Huyện Kông Chro

23824

Thị trấn Kông Chro

23827

Xã Chư Krêy

23830

Xã An Trung

23833

Xã Kông Yang

23836

Xã Đăk Tơ Pang

23839

Xã SRó

23842

Xã Đăk Song

23845

Xã Yang Trung

23848

Xã Ya Ma

23851

Xã Chơ Long

23854

Xã Yang Nam

631

Huyện Đức Cơ

23857

Thị trấn Chư Ty

23860

Xã Ia Dơk

23863

Xã Ia Krêl

23866

Xã Ia Din

23869

Xã Ia Kla

23872

Xã Ia Dom

23875

Xã Ia Lang

23878

Xã Ia Kriêng

23881

Xã Ia Pnôn

23884

Xã Ia Nan

632

Huyện Chư Prông

23887

Thị trấn Chư Prông

23890

Xã Bình Giáo

23893

Xã Ia Drăng

23896

Xã Thăng Hưng

23899

Xã Bàu Cạn

23902

Xã Ia Phìn

23905

Xã Ia Băng

23908

Xã Ia Tôr

23911

Xã Ia Boòng

23914

Xã Ia O

23917

Xã Ia Púch

23920

Xã Ia Me

23923

Xã Ia Vê

23926

Xã Ia Pia

23929

Xã Ia Ga

23932

Xã Ia Lâu

23935

Xã Ia Piơr

23938

Xã Ia Mơ

633

Huyện Chư Sê

23941

Thị trấn Chư Sê

23944

Xã Ia Tiêm

23947

Xã Bờ Ngoong

23950

Xã Ia Glai

23953

Xã AL Bá

23956

Xã AYun

23959

Xã Ia HLốp

23962

Xã Ia Blang

23965

Xã Dun

23968

Xã H Bông

23971

Xã Ia Hrú

23974

Xã Ia Dreng

23977

Xã Ia Ko

23980

Xã Nhơn Hòa

23983

Xã Ia Phang

23986

Xã Ia Le

634

Huyện Đăk Pơ

23989

Xã Hà Tam

23992

Xã An Thành

23995

Xã Đak Pơ

23998

Xã Yang Bắc

24001

Xã Cư An

24004

Xã Tân An

24007

Xã Phú An

24010

Xã Ya Hội

635

Huyện Ia Pa

24013

Xã Pờ Tó

24016

Xã Chư Răng

24019

Xã Ia KDăm

24022

Xã Kim Tân

24025

Xã Chư Mố

24028

Xã Ia Tul

24031

Xã Ia Ma Rơn

24034

Xã Ia Broăi

24037

Xã Ia Trok

636

Huyện Ayun Pa

24040

Thị trấn Ayun Pa

24043

Thị trấn Phú Thiện

24046

Xã Chư A Thai

24049

Xã Ia Ke

24052

Xã Ia Sol

24055

Xã Ia Piar

24058

Xã Ia Peng

24061

Xã Ia Hiao

24064

Xã Ia RBol

24067

Xã Ia Yeng

24070

Xã Ia RTô

24073

Xã Ia Sao

637

Huyện Krông Pa

24076

Thị trấn Phú Túc

24079

Xã Ia RSai

24082

Xã Ia RSươm

24085

Xã Chư Gu

24088

Xã Đất Bằng

24091

Xã Ia Mláh

24094

Xã Chư Drăng

24097

Xã Phú Cần

24100

Xã Ia HDreh

24103

Xã Ia RMok

24106

Xã Chư Ngọc

24109

Xã Uar

24112

Xã Chư Rcăm

24115

Xã Krông Năng

66. TỈNH ĐĂK LĂK

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 165; xã: 139, phường: 13, thị trấn: 13)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 165)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

643

Thành phố Buôn Ma Thuột

24118

Phường Tân Lập

24121

Phường Tân Hòa

24124

Phường Tân An

24127

Phường Thống Nhất

24130

Phường Thành Nhất

24133

Phường Thắng Lợi

24136

Phường Tân Lợi

24139

Phường Thành Công

24142

Phường Tân Thành

24145

Phường Tân Tiến

24148

Phường Tự An

24151

Phường Ea Tam

24154

Phường Khánh Xuân

24157

Xã Hòa Thuận

24160

Xã Cư ÊBur

24163

Xã Ea Tu

24166

Xã Hòa Thắng

24169

Xã Ea Kao

24172

Xã Hòa Phú

24175

Xã Hòa Khánh

24178

Xã Hòa Xuân

645

Huyện Ea H'leo

24181

Thị trấn Ea Drăng

24184

Xã Ea H'leo

24187

Xã Ea Sol

24190

Xã Ea Ral

24193

Xã Ea Wy

24196

Xã Cư Mốt

24199

Xã Ea Hiao

24202

Xã Ea Khal

24205

Xã Dlê Yang

24208

Xã Ea Nam

646

Huyện Ea Súp

24211

Thị trấn Ea Súp

24214

Xã Ia Lốp

24217

Xã Ea Rốk

24220

Xã Ya Tờ Mốt

24223

Xã Ea Lê

24226

Xã Cư KBang

24229

Xã Ea Bung

24232

Xã Cư M'Lan

647

Huyện Buôn Đôn

24235

Xã Krông Na

24238

Xã Ea Huar

24241

Xã Ea Wer

24244

Xã Tân Hòa

24247

Xã Cuôr KNia

24250

Xã Ea Bar

24253

Xã Ea Nuôl

648

Huyện Cư M'gar

24256

Thị trấn Ea Pốk

24259

Thị trấn Quảng Phú

24262

Xã Quảng Tiến

24265

Xã Ea Kiết

24268

Xã Ea Tar

24271

Xã Cư Dliê M'nông

24274

Xã Ea H'đinh

24277

Xã Ea Tul

24280

Xã Ea KPam

24283

Xã Ea M'DRóh

24286

Xã Quảng Hiệp

24289

Xã Cư M'gar

24292

Xã Ea D'Rơng

24295

Xã Ea M'nang

24298

Xã Cư Suê

24301

Xã Cuor Đăng

649

Huyện Krông Búk

24304

Thị trấn Buôn Hồ

24307

Xã Cư Né

24310

Xã Chư KBô

24313

Xã Cư Pơng

24316

Xã Pơng Drang

24319

Xã Ea Ngai

24322

Xã Đoàn Kết

24325

Xã Ea Blang

24328

Xã Ea Drông

24331

Xã Thống Nhất

24334

Xã Ea Siên

24337

Xã Bình Thuận

24340

Xã Cư Bao

650

Huyện Krông Năng

24343

Thị trấn Krông Năng

24346

Xã ĐLiê Ya

24349

Xã Ea Tóh

24352

Xã Ea Tam

24355

Xã Phú Lộc

24358

Xã Tam Giang

24361

Xã Ea Hồ

24364

Xã Phú Xuân

24367

Xã Cư Klông

24370

Xã Ea Tân

651

Huyện Ea Kar

24373

Thị trấn Ea Kar

24376

Thị trấn Ea Knốp

24379

Xã Ea Sô

24382

Xã Xuân Phú

24385

Xã Cư Huê

24388

Xã Ea Tih

24391

Xã Ea Đar

24394

Xã Ea Kmút

24397

Xã Cư Ni

24400

Xã Ea Păn

24403

Xã Ea Ô

24406

Xã Cư Bông

24409

Xã Cư Jang

652

Huyện M'Đrắk

24412

Thị trấn M'Đrắk

24415

Xã Cư Prao

24418

Xã Ea Pil

24421

Xã Ea Lai

24424

Xã Ea H'MLay

24427

Xã Krông Jing

24430

Xã Ea M' Doal

24433

Xã Ea Riêng

24436

Xã Cư M'ta

24439

Xã Cư K Róa

24442

Xã KRông Á

24445

Xã Ea Trang

653

Huyện Krông Bông

24448

Thị trấn Krông Kmar

24451

Xã Dang Kang

24454

Xã Cư KTy

24457

Xã Hòa Thành

24460

Xã Hòa Tân

24463

Xã Hòa Phong

24466

Xã Hòa Lễ

24469

Xã Yang Reh

24472

Xã Ea Trul

24475

Xã Khuê Ngọc Điền

24478

Xã Cư Pui

24481

Xã Hòa Sơn

24484

Xã Cư Drăm

24487

Xã Yang Mao

654

Huyện Krông Pắc

24490

Thị trấn Phước An

24493

Xã KRông Búk

24496

Xã Ea Kly

24499

Xã Ea Kênh

24502

Xã Ea Phê

24505

Xã Ea KNuec

24508

Xã Ea Yông

24511

Xã Hòa An

24514

Xã Ea Kuăng

24517

Xã Hòa Đông

24520

Xã Ea Hiu

24523

Xã Hòa Tiến

24526

Xã Tân Tiến

24529

Xã Vụ Bổn

24532

Xã Ea Uy

24535

Xã Ea Yiêng

655

Huyện Krông A Na

24538

Thị trấn Buôn Trấp

24541

Xã Cư Ê Wi

24544

Xã Ea Ktur

24547

Xã Ea Tiêu

24550

Xã Ea BHốk

24553

Xã Ea Hu

24556

Xã Dray Sáp

24559

Xã Ea Na

24562

Xã Hòa Hiệp

24565

Xã Ea Bông

24568

Xã Băng A Drênh

24571

Xã Dur KMăl

24574

Xã Bình Hòa

24577

Xã Quảng Điền

656

Huyện Lắk

24580

Thị trấn Liên Sơn

24583

Xã Yang Tao

24586

Xã Bông Krang

24589

Xã Đắk Liêng

24592

Xã Buôn Triết

24595

Xã Buôn Tría

24598

Xã Đắk Phơi

24601

Xã Đắk Nuê

24604

Xã Krông Nô

24607

Xã Nam Ka

24610

Xã Ea R'Bin

67. TỈNH ĐĂK NÔNG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 52; xã: 47, phường: 0, thị trấn: 5)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 52)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

661

Huyện Đắk Nông

24613

Thị trấn Gia Nghĩa

24616

Xã Quảng Sơn

24619

Xã Quảng Thành

24622

Xã Đắk Ha

24625

Xã Đắk R'Măng

24628

Xã Đắk Nia

24631

Xã Quảng Khê

24634

Xã Đắk Plao

24637

Xã Đắk Som

662

Huyện Cư Jút

24640

Thị trấn Ea T'Ling

24643

Xã Đắk Wil

24646

Xã Ea Pô

24649

Xã Nam Dong

24652

Xã Đắk DRông

24655

Xã Tâm Thắng

24658

Xã Cư Knia

24661

Xã Trúc Sơn

663

Huyện Đắk Mil

24664

Thị trấn Đắk Mil

24667

Xã Đắk Lao

24670

Xã Đắk R'La

24673

Xã Đắk Gằn

24676

Xã Đức Mạnh

24679

Xã Đắk Sắk

24682

Xã Thuận An

24685

Xã Đức Minh

664

Huyện Krông Nô

24688

Thị trấn Đắk Mâm

24691

Xã Đắk Sôr

24694

Xã Buôn Choah

24697

Xã Nam Đà

24700

Xã Đắk Rồ

24703

Xã Nâm Nung

24706

Xã Đức Xuyên

24709

Xã Đắk Nang

24712

Xã Quảng Phú

24715

Xã Nâm N'Đir

665

Huyện Đắk Song

24718

Xã Đắk Môl

24721

Xã Đắk Song

24724

Xã Thuận Hạnh

24727

Xã Đắk Rung

24730

Xã Trường Xuân

666

Huyện Đắk R'Lấp

24733

Thị trấn Kiến Đức

24736

Xã Quảng Trực

24739

Xã Đắk Búk So

24742

Xã Đắk R'Tíh

24745

Xã Quảng Tín

24748

Xã Quảng Tân

24751

Xã Nhân Cơ

24754

Xã Kiến Thành

24757

Xã Đạo Nghĩa

24760

Xã Đắk Sin

24763

Xã Đắk Ru

24766

Xã Nhân Đạo

68. TỈNH LÂM ĐỒNG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 142; xã: 113, phường: 18, thị trấn: 11)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 142)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

672

Thành phố Đà Lạt

24769

Phường 7

24772

Phường 8

24775

Phường 12

24778

Phường 9

24781

Phường 2

24784

Phường 1

24787

Phường 6

24790

Phường 5

24793

Phường 4

24796

Phường 10

24799

Phường 11

24802

Phường 3

24805

Xã Xuân Thọ

24808

Xã Tà Nung

24811

Xã Xuân Trường

673

Thị xã Bảo Lộc

24814

Phường Lộc Phát

24817

Phường Lộc Tiến

24820

Phường 2

24823

Phường 1

24826

Phường B'lao

24829

Phường Lộc Sơn

24832

Xã Đạm Bri

24835

Xã Lộc Thanh

24838

Xã Lộc Nga

24841

Xã Lộc Châu

24844

Xã Đại Lào

675

Huyện Lạc Dương

24847

Xã Đạ Chais

24850

Xã Đưng KNớ

24853

Xã Đạ Tông

24856

Xã Đạ Long

24859

Xã Đam Rong

24862

Xã Lát

24865

Xã Đạ Sar

676

Huyện Lâm Hà

24868

Thị trấn Nam Ban

24871

Thị trấn Đinh Văn

24874

Xã Liêng S'Roin

24877

Xã Rô Men

24880

Xã Phú Sơn

24883

Xã Phi Tô

24886

Xã Phi Liêng

24889

Xã Đạ KNàng

24892

Xã Mê Linh

24895

Xã Đạ Đờn

24898

Xã Phúc Thọ

24901

Xã Đông Thanh

24904

Xã Gia Lâm

24907

Xã Tân Thanh

24910

Xã Tân Văn

24913

Xã Hoài Đức

24916

Xã Tân Hà

24919

Xã Liên Hà

24922

Xã Đan Phượng

24925

Xã Nam Hà

677

Huyện Đơn Dương

24928

Thị trấn D'Ran

24931

Thị trấn Thạnh Mỹ

24934

Xã Lạc Xuân

24937

Xã Đạ Ròn

24940

Xã Lạc Lâm

24943

Xã Ka Đô

24946

Xã Quảng Lập

24949

Xã Ka Đơn

24952

Xã Tu Tra

24955

Xã Pró

678

Huyện Đức Trọng

24958

Thị trấn Liên Nghĩa

24961

Xã Hiệp An

24964

Xã Liên Hiệp

24967

Xã Hiệp Thạnh

24970

Xã Bình Thạnh

24973

Xã N'Thol Hạ

24976

Xã Tân Hội

24979

Xã Tân Thành

24982

Xã Phú Hội

24985

Xã Ninh Gia

24988

Xã Tà Năng

24991

Xã Tà Hine

24994

Xã Đà Loan

24997

Xã Ninh Loan

679

Huyện Di Linh

25000

Thị trấn Di Linh

25003

Xã Đinh Trang Thượng

25006

Xã Tân Thượng

25009

Xã Tân Châu

25012

Xã Tân Nghĩa

25015

Xã Đinh Lạc

25018

Xã Gia Hiệp

25021

Xã Tam Bố

25024

Xã Đinh Trang Hòa

25027

Xã Liên Đầm

25030

Xã Gung Ré

25033

Xã Bảo Thuận

25036

Xã Hòa Ninh

25039

Xã Hòa Trung

25042

Xã Hòa Nam

25045

Xã Hòa Bắc

25048

Xã Sơn Điền

25051

Xã Gia Bắc

680

Huyện Bảo Lâm

25054

Thị trấn Lộc Thắng

25057

Xã Lộc Bảo

25060

Xã Lộc Lâm

25063

Xã Lộc Bắc

25066

Xã Lộc Phú

25069

Xã B' Lá

25072

Xã Lộc Ngãi

25075

Xã Lộc Quảng

25078

Xã Lộc Tân

25081

Xã Lộc Đức

25084

Xã Lộc An

25087

Xã Lộc Thành

25093

Xã Lộc Nam

681

Huyện Đạ Huoai

25096

Thị trấn Đạ M'ri

25099

Thị trấn Ma Đa Guôi

25102

Xã Đạ M'ri

25105

Xã Hà Lâm

25108

Xã Đạ Tồn

25111

Xã Đạ Oai

25114

Xã Đạ Ploa

25117

Xã Ma Đa Guôi

25120

Xã Đoàn Kết

25123

Xã Phước Lộc

682

Huyện Đạ Tẻh

25126

Thị trấn Đạ Tẻh

25129

Xã An Nhơn

25132

Xã Quốc Oai

25135

Xã Mỹ Đức

25138

Xã Quảng Trị

25141

Xã Đạ Lây

25144

Xã Hương Lâm

25147

Xã Triệu Hải

25150

Xã Hà Đông

25153

Xã Đạ Kho

25156

Xã Đạ Pal

683

Huyện Cát Tiên

25159

Thị trấn Đồng Nai

25162

Xã Tiên Hoàng

25165

Xã Phước Cát 2

25168

Xã Gia Viễn

25171

Xã Nam Ninh

25174

Xã Mỹ Lâm

25177

Xã Tư Nghĩa

25180

Xã Phước Cát 1

25183

Xã Đức Phổ

25186

Xã Phù Mỹ

25189

Xã Quảng Ngãi

25192

Xã Đồng Nai Thượng

70. TỈNH BÌNH PHƯỚC

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 87; xã: 76, phường: 4, thị trấn: 7)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 87)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

689

Thị xã Đồng Xoài

25195

Phường Tân Phú

25198

Phường Tân Đồng

25201

Phường Tân Bình

25204

Phường Tân Xuân

25207

Xã Tân Thành

25210

Xã Tiến Thành

25213

Xã Tiến Hưng

691

Huyện Phước Long

25216

Thị trấn Thác Mơ

25219

Thị trấn Phước Bình

25222

Xã Bù Gia Mập

25225

Xã Đak Ơ

25228

Xã Đức Hạnh

25231

Xã Đa Kia

25234

Xã Bình Thắng

25237

Xã Sơn Giang

25240

Xã Long Bình

25243

Xã Bình Phước

25246

Xã Long Hưng

25249

Xã Phước Tín

25252

Xã Bù Nho

25255

Xã Long Hà

25258

Xã Long Tân

25261

Xã Phú Trung

25264

Xã Phú Riềng

25267

Xã Phú Nghĩa

692

Huyện Lộc Ninh

25270

Thị trấn Lộc Ninh

25273

Xã Lộc Hòa

25276

Xã Lộc An

25279

Xã Lộc Tấn

25282

Xã Lộc Hiệp

25285

Xã Lộc Thiện

25288

Xã Lộc Thuận

25291

Xã Lộc Quang

25294

Xã Lộc Thành

25297

Xã Lộc Thái

25300

Xã Lộc Điền

25303

Xã Lộc Hưng

25306

Xã Lộc Khánh

693

Huyện Bù Đốp

25309

Xã Hưng Phước

25312

Xã Thiện Hưng

25315

Xã Thanh Hòa

25318

Xã Tân Thành

25321

Xã Tân Tiến

694

Huyện Bình Long

25324

Thị trấn An Lộc

25327

Xã Thanh An

25330

Xã An Khương

25333

Xã Thanh Lương

25336

Xã Thanh Phú

25339

Xã An Phú

25342

Xã Tân Lợi

25345

Xã Tân Hưng

25348

Xã Minh Đức

25351

Xã Phước An

25354

Xã Thanh Bình

25357

Xã Tân Khai

25360

Xã Đồng Nơ

695

Huyện Đồng Phù

25363

Thị trấn Tân Phú

25366

Xã Thuận Lợi

25369

Xã Đồng Tâm

25372

Xã Tân Phước

25375

Xã Tân Hưng

25378

Xã Tân lợi

25381

Xã Tân Lập

25384

Xã Tân Hòa

25387

Xã Thuận Phú

25390

Xã Đồng Tiến

25393

Xã Tân Tiến

696

Huyện Bù Đăng

25396

Thị trấn Đức Phong

25399

Xã Đak Nhau

25402

Xã Thọ Sơn

25405

Xã Bom Bo

25408

Xã Minh Hưng

25411

Xã Đoàn Kết

25414

Xã Đồng Nai

25417

Xã Đức Liễu

25420

Xã Thống Nhất

25423

Xã Nghĩa Trung

25426

Xã Đăng Hà

25429

Xã Phước Sơn

697

Huyện Chơn Thành

25432

Thị trấn Chơn Thành

25435

Xã Minh Lập

25438

Xã Tân Quan

25441

Xã Minh Hưng

25444

Xã Minh Long

25447

Xã Minh Thành

25450

Xã Nha Bích

25453

Xã Minh Thắng

72. TỈNH TÂY NINH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 95; xã: 82, phường: 5, thị trấn: 8)

(Total number of communes, Subdistricts, Subtowns: 95)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

703

Thị xã Tây Ninh

25456

Phường 1

25459

Phường 3

25462

Phường 4

25465

Phường Hiệp Ninh

25468

Phường 2

25471

Xã Thạnh Tân

25474

Xã Tân Bình

25477

Xã Bình Minh

25480

Xã Ninh Sơn

25483

Xã Ninh Thạnh

705

Huyện Tân Biên

25486

Thị trấn Tân Biên

25489

Xã Tân Lập

25492

Xã Thạnh Bắc

25495

Xã Tân Bình

25498

Xã Thạnh Bình

25501

Xã Thạnh Tây

25504

Xã Hòa Hiệp

25507

Xã Tân Phong

25510

Xã Mỏ Công

25513

Xã Trà Vong

706

Huyện Tân Châu

25516

Thị trấn Tân Châu

25519

Xã Tân Hà

25522

Xã Tân Đông

25525

Xã Tân Hội

25528

Xã Tân Hòa

25531

Xã Suối Ngô

25534

Xã Suối Dây

25537

Xã Tân Hiệp

25540

Xã Thạnh Đông

25543

Xã Tân Thành

25546

Xã Tân Phú

25549

Xã Tân Hưng

707

Huyện Dương Minh Châu

25552

Thị trấn Dương Minh Châu

25555

Xã Suối Đá

25558

Xã Phan

25561

Xã Phước Ninh

25564

Xã Phước Minh

25567

Xã Bàu Năng

25570

Xã Chà Là

25573

Xã Cầu Khởi

25576

Xã Bến Củi

25579

Xã Lộc Ninh

25582

Xã Truông Mít

708

Huyện Châu Thành

25585

Thị trấn Châu Thành

25588

Xã Hảo Đước

25591

Xã Phước Vinh

25594

Xã Đồng Khởi

25597

Xã Thái Bình

25600

Xã An Cơ

25603

Xã Biên Giới

25606

Xã Hòa Thạnh

25609

Xã Trí Bình

25612

Xã Hòa Hội

25615

Xã An Bình

25618

Xã Thanh Điền

25621

Xã Thành Long

25624

Xã Ninh Điền

25627

Xã Long Vĩnh

709

Huyện Hòa Thành

25630

Thị trấn Hòa Thành

25633

Xã Hiệp Tân

25636

Xã Long Thành Bắc

25639

Xã Trường Hòa

25642

Xã Trường Đông

25645

Xã Long Thành Trung

25648

Xã Trường Tây

25651

Xã Long Thành Nam

710

Huyện Gò Dầu

25654

Thị trấn Gò Dầu

25657

Xã Thạnh Đức

25660

Xã Cẩm Giang

25663

Xã Hiệp Thạnh

25666

Xã Bàu Đồn

25669

Xã Phước Thạnh

25672

Xã Phước Đông

25675

Xã Phước Trạch

25678

Xã Thanh Phước

711

Huyện Bến Cầu

25681

Thị trấn Bến Cầu

25684

Xã Long Chữ

25687

Xã Long Phước

25690

Xã Long Giang

25693

Xã Tiên Thuận

25696

Xã Long Khánh

25699

Xã Lợi Thuận

25702

Xã Long Thuận

25705

Xã An Thạnh

712

Huyện Trảng Bàng

25708

Thị trấn Trảng Bàng

25711

Xã Đôn Thuận

25714

Xã Hưng Thuận

25717

Xã Lộc Hưng

25720

Xã Gia Lộc

25723

Xã Gia Bình

25726

Xã Phước Lưu

25729

Xã Bình Thạnh

25732

Xã An Tịnh

25735

Xã An Hòa

25738

Xã Phước Chỉ

74. TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 84; xã: 70, phường: 6, thị trấn: 8)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 84)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

718

Thị xã Thủ Dầu Một

25741

Phường Hiệp Thành

25744

Phường Phú Lợi

25747

Phường Phú Cường

25750

Phường Phú Hòa

25753

Phường Phú Thọ

25756

Phường Chánh Nghĩa

25759

Xã Định Hòa

25762

Xã Phú Mỹ

25765

Xã Tân An

25768

Xã Hiệp An

25771

Xã Tương Bình Hiệp

25774

Xã Chánh Mỹ

720

Huyện Dầu tiếng

25777

Thị trấn Dầu Tiếng

25780

Xã Minh Hòa

25783

Xã Minh Thạnh

25786

Xã Minh Tân

25789

Xã Định An

25792

Xã Long Hòa

25795

Xã Định Thành

25798

Xã Định Hiệp

25801

Xã An Lập

25804

Xã Long Tân

25807

Xã Thanh An

25810

Xã Thanh Tuyền

721

Huyện Bến Cát

25813

Thị trấn Mỹ Phước

25816

Xã Trừ Văn Thố

25819

Xã Cây Trường III

25822

Xã Lai Uyên

25825

Xã Tân Hưng

25828

Xã Long Nguyên

25831

Xã Hưng Hòa

25834

Xã Lai Hưng

25837

Xã Chánh Phú Hòa

25840

Xã An Điền

25843

Xã An Tây

25846

Xã Thới Hòa

25849

Xã Hòa Lợi

25852

Xã Tân Định

25855

Xã Phú An

722

Huyện Phú Giáo

25858

Thị trấn Phước Vĩnh

25861

Xã An Linh

25864

Xã Phước Sang

25867

Xã An Long

25870

Xã An Bình

25873

Xã Tân Hiệp

25876

Xã Tam Lập

25879

Xã Tân Long

25882

Xã Vĩnh Hòa

25885

Xã Phước Hòa

723

Huyện Tân Uyên

25888

Thị trấn Uyên Hưng

25891

Thị trấn Tân Phước Khánh

25894

Xã Tân Định

25897

Xã Bình Mỹ

25900

Xã Tân Bình

25903

Xã Tân Lập

25906

Xã Tân Thành

25909

Xã Lạc An

25912

Xã Vĩnh Tân

25915

Xã Hội Nghĩa

25918

Xã Tân Mỹ

25921

Xã Khánh Bình

25924

Xã Phú Chánh

25927

Xã Thường Tân

25930

Xã Bạch Đằng

25933

Xã Tân Vĩnh Hiệp

25936

Xã Thạnh Phước

25939

Xã Thái Hòa

724

Huyện Dĩ An

25942

Thị trấn Dĩ An

25945

Xã Tân Bình

25948

Xã Tân Đông Hiệp

25951

Xã Bình An

25954

Xã Bình Thắng

25957

Xã Đông Hòa

25960

Xã An Bình

725

Huyện Thuận An

25963

Thị trấn An Thạnh

25966

Thị trấn Lái Thiêu

25969

Xã Bình Chuẩn

25972

Xã Thuận Giao

25975

Xã An Phú

25978

Xã Hưng Định

25981

Xã An Sơn

25984

Xã Bình Nhâm

25987

Xã Bình Hòa

25990

Xã Vĩnh Phú

75. TỈNH ĐỒNG NAI

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 171; xã: 136, phường: 29, thị trấn: 6)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 171)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

731

Thành phố Biên Hòa

25993

Phường Trảng Dài

25996

Phường Tân Phong

25999

Phường Tân Biên

26002

Phường Hố Nai

26005

Phường Tân Hòa

26008

Phường Tân Hiệp

26011

Phường Bửu Long

26014

Phường Tân Tiến

26017

Phường Tam Hiệp

26020

Phường Long Bình

26023

Phường Quang Vinh

26026

Phường Tân Mai

26029

Phường Thống Nhất

26032

Phường Trung Dũng

26035

Phường Tam Hòa

26038

Phường Hòa Bình

26041

Phường Quyết Thắng

26044

Phường Thanh Bình

26047

Phường Bình Đa

26050

Phường An Bình

26053

Phường Bửu Hòa

26056

Phường Long Bình Tân

26059

Phường Tân Vạn

26062

Xã Tân Hạnh

26065

Xã Hiệp Hòa

26068

Xã Hóa An

732

Thị xã Long Khánh

26071

Phường Xuân Trung

26074

Phường Xuân Thanh

26077

Phường Xuân Bình

26080

Phường Xuân An

26083

Phường Xuân Hòa

26086

Phường Phú Bình

26089

Xã Bình Lộc

26092

Xã Bảo Quang

26095

Xã Suối Tre

26098

Xã Bảo Vinh

26101

Xã Xuân Lập

26104

Xã Bàu Sen

26107

Xã Bàu Trâm

26110

Xã Xuân Tân

26113

Xã Hàng Gòn

734

Huyện Tân Phú

26116

Thị trấn Tân Phú

26119

Xã Dak Lua

26122

Xã Nam Cát Tiên

26125

Xã Phú An

26128

Xã Núi Tượng

26131

Xã Tà Lài

26134

Xã Phú Lập

26137

Xã Phú Sơn

26140

Xã Phú Thịnh

26143

Xã Thanh Sơn

26146

Xã Phú Trung

26149

Xã Phú Xuân

26152

Xã Phú Lộc

26155

Xã Phú Lâm

26158

Xã Phú Bình

26161

Xã Phú Thanh

26164

Xã Trà Cổ

26167

Xã Phú Điền

735

Huyện Vĩnh Cửu

26170

Thị trấn Vĩnh An

26173

Xã Phú Lý

26176

Xã Trị An

26179

Xã Tân An

26182

Xã Vĩnh Tân

26185

Xã Bình Lợi

26188

Xã Thạnh Phú

26191

Xã Thiện Tân

26194

Xã Tân Bình

26197

Xã Bình Hòa

26200

Xã Mã Đà

26203

Xã Hiếu Liêm

736

Huyện Định Quán

26206

Thị trấn Định Quán

26209

Xã Thanh Sơn

26212

Xã Phú Tân

26215

Xã Phú Vinh

26218

Xã Phú Lợi

26221

Xã Phú Hòa

26224

Xã Ngọc Định

26227

Xã La Ngà

26230

Xã Gia Canh

26233

Xã Phú Ngọc

26236

Xã Phú Cường

26239

Xã Túc Trưng

26242

Xã Phú Túc

26245

Xã Suối Nho

737

Huyện Trảng Bom

26248

Thị trấn Trảng Bom

26251

Xã Thanh Bình

26254

Xã Cây Gáo

26257

Xã Bàu Hàm

26260

Xã Sông Thao

26263

Xã Sông Trầu

26266

Xã Đông Hòa

26269

Xã Bắc Sơn

26272

Xã Hố Nai 3

26275

Xã Tây Hòa

26278

Xã Bình Minh

26281

Xã Trung Hòa

26284

Xã Đồi 61

26287

Xã Hưng Thịnh

26290

Xã Quảng Tiến

26293

Xã Giang Điền

26296

Xã An Viễn

738

Huyện Thống Nhất

26299

Xã Gia Tân 1

26302

Xã Gia Tân 2

26305

Xã Gia Tân 3

26308

Xã Gia Kiệm

26311

Xã Quang Trung

26314

Xã Bàu Hàm 2

26317

Xã Hưng Lộc

26320

Xã Lộ 25

26323

Xã Xuân Thiện

26326

Xã Xuân Thạnh

739

Huyện Cẩm Mỹ

26329

Xã Sông Nhạn

26332

Xã Xuân Quế

26335

Xã Nhân Nghĩa

26338

Xã Xuân Đường

26341

Xã Long Giao

26344

Xã Xuân Mỹ

26347

Xã Thừa Đức

26350

Xã Bảo Bình

26353

Xã Xuân Bảo

26356

Xã Xuân Tây

26359

Xã Xuân Đông

26362

Xã Sông RRay

26365

Xã Lâm San

740

Huyện Long Thành

26368

Thị trấn Long Thành

26371

Xã An Hòa

26374

Xã Tam Phước

26377

Xã Phước Tân

26380

Xã Long Hưng

26383

Xã An Phước

26386

Xã Bình An

26389

Xã Long Đức

26392

Xã Lộc An

26395

Xã Bình Sơn

26398

Xã Tam An

26401

Xã Cẩm Đường

26404

Xã Long An

26407

Xã Suối Trầu

26410

Xã Bàu Cạn

26413

Xã Long Phước

26416

Xã Phước Bình

26419

Xã Tân Hiệp

26422

Xã Phước Thái

741

Huyện Xuân Lộc

26425

Thị trấn Gia RRay

26428

Xã Xuân Bắc

26431

Xã Suối Cao

26434

Xã Xuân Thành

26437

Xã Xuân Thọ

26440

Xã Xuân Trường

26443

Xã Xuân Hòa

26446

Xã Xuân Hưng

26449

Xã Xuân Tâm

26452

Xã Suối Cát

26455

Xã Xuân Hiệp

26458

Xã Xuân Phú

26461

Xã Xuân Định

26464

Xã Bảo Hòa

26467

Xã Lang Minh

742

Huyện Nhơn Trạch

26470

Xã Phước Thiền

26473

Xã Long Tân

26476

Xã Đại Phước

26479

Xã Hiệp Phước

26482

Xã Phú Hữu

26485

Xã Phú Hội

26488

Xã Phú Thạnh

26491

Xã Phú Đông

26494

Xã Long Thọ

26497

Xã Vĩnh Thanh

26500

Xã Phước Khánh

26503

Xã Phước An

77. TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 76; xã: 51, phường: 20, thị trấn: 5)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 76)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

747

Thành phố Vũng Tầu

26506

Phường 1

26509

Phường 2

26512

Phường 3

26515

Phường 4

26518

Phường 5

26521

Phường 6

26524

Phường 7

26527

Phường 8

26530

Phường 9

26533

Phường Thắng Nhất

26536

Phường 10

26539

Phường 11

26542

Phường 12

26545

Xã Long Sơn

748

Thị xã Bà RRịa

26548

Phường Phước Hưng

26551

Phường Phước Hiệp

26554

Phường Phước Nguyên

26557

Phường Long Toàn

26560

Phường Phước Trung

26563

Phường Long Hương

26566

Phường Kim Dinh

26569

Xã Long Phước

26572

Xã Hòa Long

750

Huyện Châu Đức

26575

Thị trấn Ngãi Giao

26578

Xã Bình Ba

26581

Xã Suối Nghệ

26584

Xã Xuân Sơn

26587

Xã Sơn Bình

26590

Xã Bình Giã

26593

Xã Bình Trung

26596

Xã Xà Bang

26599

Xã Cù Bị

26602

Xã Láng Lớn

26605

Xã Quảng Thành

26608

Xã Kim Long

26611

Xã Suối Rao

26614

Xã Đá Bạc

26617

Xã Nghĩa Thành

751

Huyện Xuyên Mộc

26620

Thị trấn Phước Bửu

26623

Xã Phước Thuận

26626

Xã Phước Tân

26629

Xã Xuyên Mộc

26632

Xã Bông Trang

26635

Xã Tân Lâm

26638

Xã Bàu Lâm

26641

Xã Hòa Bình

26644

Xã Hòa Hưng

26647

Xã Hòa Hiệp

26650

Xã Hòa Hội

26653

Xã Bưng Riềng

26656

Xã Bình Châu

752

Huyện Long Điền

26659

Thị trấn Long Điền

26662

Thị trấn Long Hải

26665

Xã An Ngãi

26668

Xã Tam Phước

26671

Xã An Nhứt

26674

Xã Phước Tỉnh

26677

Xã Phước Hưng

753

Huyện Đất Đỏ

26680

Xã Phước Thạnh

26683

Xã Phước Long Thọ

26686

Xã Phước Hội

26689

Xã Long Mỹ

26692

Xã Phước Hải

26695

Xã Long Tân

26698

Xã Láng Dài

26701

Xã Lộc An

754

Huyện Tân Thành

26704

Thị trấn Phú Mỹ

26707

Xã Tân Hòa

26710

Xã Tân Hải

26713

Xã Phước Hòa

26716

Xã Tân Phước

26719

Xã Mỹ Xuân

26722

Xã Sông Xoài

26725

Xã Hắc Dịch

26728

Xã Châu Pha

26731

Xã Tóc Tiên

755

Huyện Côn Đảo

79. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 317; xã: 58, phường: 254, thị trấn: 5)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 317)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

760

Quận 1

26734

Phường Tân Định

26737

Phường Đa Kao

26740

Phường Bến Nghé

26743

Phường Bến Thành

26746

Phường Nguyễn Thái Bình

26749

Phường Phạm Ngũ Lão

26752

Phường Cầu Ông Lãnh

26755

Phường Cô Giang

26758

Phường Nguyễn Cư Trinh

26761

Phường Cầu Kho

761

Quận 12

26764

Phường Thạnh Xuân

26767

Phường Thạnh Lộc

26770

Phường Hiệp Thành

26773

Phường Thới An

26776

Phường Tân Chánh Hiệp

26779

Phường An Phú Đông

26782

Phường Tân Thới Hiệp

26785

Phường Trung Mỹ Tây

26788

Phường Đông Hưng Thuận

26791

Phường Tân Thới Nhất

762

Quận Thủ Đức

26794

Phường Linh Xuân

26797

Phường Bình Chiểu

26800

Phường Linh Trung

26803

Phường Tam Bình

26806

Phường Tam Phú

26809

Phường Hiệp Bình Phước

26812

Phường Hiệp Bình Chánh

26815

Phường Linh Chiểu

26818

Phường Linh Tây

26821

Phường Linh Đông

26824

Phường Bình Thọ

26827

Phường Trường Thọ

763

Quận 9

26830

Phường Long Bình

26833

Phường Long Thạnh Mỹ

26836

Phường Tân Phú

26839

Phường Hiệp Phú

26842

Phường Tăng Nhơn Phú A

26845

Phường Tăng Nhơn Phú B

26848

Phường Phước Long B

26851

Phường Phước Long A

26854

Phường Trường Thạnh

26857

Phường Long Phước

26860

Phường Long Trường

26863

Phường Phước Bình

26866

Phường Phú Hữu

764

Quận Gò Vấp

26869

Phường 15

26872

Phường 13

26875

Phường 17

26878

Phường 16

26881

Phường 12

26884

Phường 10

26887

Phường 05

26890

Phường 07

26893

Phường 04

26896

Phường 01

26899

Phường 11

26902

Phường 03

765

Quận Bình Thạnh

26905

Phường 13

26908

Phường 11

26911

Phường 27

26914

Phường 26

26917

Phường 12

26920

Phường 25

26923

Phường 05

26926

Phường 07

26929

Phường 24

26932

Phường 06

26935

Phường 14

26938

Phường 15

26941

Phường 02

26944

Phường 01

26947

Phường 03

26950

Phường 17

26953

Phường 21

26956

Phường 22

26959

Phường 19

26962

Phường 28

766

Quận Tân Bình

26965

Phường 02

26968

Phường 04

26971

Phường 12

26974

Phường 13

26977

Phường 01

26980

Phường 03

26983

Phường 11

26986

Phường 07

26989

Phường 05

26992

Phường 10

26995

Phường 06

26998

Phường 08

27001

Phường 09

27004

Phường 14

27007

Phường 15

767

Quận Tân Phú

27010

Phường Tân Sơn Nhì

27013

Phường Tây Thạnh

27016

Phường Sơn Kỳ

27019

Phường Tân Quý

27022

Phường Tân Thành

27025

Phường Phú Thọ Hòa

27028

Phường PHú Thạnh

27031

Phường Phú Trung

27034

Phường Hòa Thạnh

27037

Phường Hiệp Tân

27040

Phường Tân Thới Hòa

768

Quận Phú Nhuận

27043

Phường 04

27046

Phường 05

27049

Phường 09

27052

Phường 07

27055

Phường 03

27058

Phường 01

27061

Phường 02

27064

Phường 08

27067

Phường 15

27070

Phường 10

27073

Phường 11

27076

Phường 17

27079

Phường 14

27082

Phường 12

27085

Phường 13

769

Quận 2

27088

Phường Thảo Điền

27091

Phường An Phú

27094

Phường Bình An

27097

Phường Bình Trưng Đông

27100

Phường Bình Trưng Tây

27103

Phường Bình Khánh

27106

Phường An Khánh

27109

Phường Cát Lái

27112

Phường Thạnh Mỹ Lợi

27115

Phường An Lợi Đông

27118

Phường Thủ Thiêm

770

Quận 3

27121

Phường 08

27124

Phường 07

27127

Phường 14

27130

Phường 12

27133

Phường 11

27136

Phường 13

27139

Phường 06

27142

Phường 09

27145

Phường 10

27148

Phường 04

27151

Phường 05

27154

Phường 03

27157

Phường 02

27160

Phường 01

771

Quận 10

27163

Phường 15

27166

Phường 13

27169

Phường 14

27172

Phường 12

27175

Phường 11

27178

Phường 10

27181

Phường 09

27184

Phường 01

27187

Phường 08

27190

Phường 02

27193

Phường 04

27196

Phường 07

27199

Phường 05

27202

Phường 06

27205

Phường 03

772

Quận 11

27208

Phường 15

27211

Phường 05

27214

Phường 14

27217

Phường 11

27220

Phường 03

27223

Phường 10

27226

Phường 13

27229

Phường 08

27232

Phường 09

27235

Phường 12

27238

Phường 07

27241

Phường 06

27244

Phường 04

27247

Phường 01

27250

Phường 02

27253

Phường 16

773

Quận 4

27256

Phường 12

27259

Phường 13

27262

Phường 09

27265

Phường 06

27268

Phường 08

27271

Phường 10

27274

Phường 05

27277

Phường 18

27280

Phường 14

27283

Phường 04

27286

Phường 03

27289

Phường 16

27292

Phường 02

27295

Phường 15

27298

Phường 01

774

Quận 5

27301

Phường 04

27304

Phường 09

27307

Phường 03

27310

Phường 12

27313

Phường 02

27316

Phường 08

27319

Phường 15

27322

Phường 07

27325

Phường 01

27328

Phường 11

27331

Phường 14

27334

Phường 05

27337

Phường 06

27340

Phường 10

27343

Phường 13

775

Quận 6

27346

Phường 14

27349

Phường 13

27352

Phường 09

27355

Phường 06

27358

Phường 12

27361

Phường 05

27364

Phường 11

27367

Phường 02

27370

Phường 01

27373

Phường 04

27376

Phường 08

27379

Phường 03

27382

Phường 07

27385

Phường 10

776

Quận 8

27388

Phường 08

27391

Phường 02

27394

Phường 01

27397

Phường 03

27400

Phường 11

27403

Phường 09

27406

Phường 10

27409

Phường 04

27412

Phường 13

27415

Phường 12

27418

Phường 05

27421

Phường 14

27424

Phường 06

27427

Phường 15

27430

Phường 16

27433

Phường 07

777

Quận Bình Tân

27436

Phường Bình Hưng Hòa

27439

Phường Binh Hưng Hòa A

27442

Phường Binh Hưng Hòa B

27445

Phường Bình Trị Đông

27448

Phường Bình Trị Đông A

27451

Phường Bình Trị Đông B

27454

Phường Tân Tạo

27457

Phường Tân Tạo A

27460

Phường An Lạc

27463

Phường An Lạc A

778

Quận 7

27466

Phường Tân Thuận Đông

27469

Phường Tân Thuận Tây

27472

Phường Tân Kiểng

27475

Phường Tân Hưng

27478

Phường Bình Thuận

27481

Phường Tân Quy

27484

Phường Phú Thuận

27487

Phường Tân Phú

27490

Phường Tân Phong

27493

Phường Phú Mỹ

783

Huyện Củ Chi

27496

Thị trấn Củ Chi

27499

Xã Phú Mỹ Hưng

27502

Xã An Phú

27505

Xã Trung Lập Thượng

27508

Xã An Nhơn Tây

27511

Xã Nhuận Đức

27514

Xã Phạm Văn Cội

27517

Xã Phú Hòa Đông

27520

Xã Trung Lập Hạ

27523

Xã Trung An

27526

Xã Phước Thạnh

27529

Xã Phước Hiệp

27532

Xã Tân An Hội

27535

Xã Phước Vĩnh An

27538

Xã Thái Mỹ

27541

Xã Tân Thạnh Tây

27544

Xã Hòa Phú

27547

Xã Tân Thạnh Đông

27550

Xã Bình Mỹ

27553

Xã Tân Phú Trung

27556

Xã Tân Thông Hội

784

Huyện Hóc Môn

27559

Thị trấn Hóc Môn

27562

Xã Tân Hiệp

27565

Xã Nhị Bình

27568

Xã Đông Thạnh

27571

Xã Tân Thới Nhì

27574

Xã Thới Tam Thôn

27577

Xã Xuân Thới Sơn

27580

Xã Tân Xuân

27583

Xã Xuân Thới Đông

27586

Xã Trung Chánh

27589

Xã Xuân Thới Thượng

27592

Xã Bà Điểm

785

Huyện Bình Chánh

27595

Thị trấn Tân Túc

27598

Xã Phạm Văn Hai

27601

Xã Vĩnh Lộc A

27604

Xã Vĩnh Lộc B

27607

Xã Bình Lợi

27610

Xã Lê Minh Xuân

27613

Xã Tân Nhựt

27616

Xã Tân Kiên

27619

Xã Bình Hưng

27622

Xã Phong Phú

27625

Xã An Phú Tây

27628

Xã Hưng Long

27631

Xã Đa Phước

27634

Xã Tân Quý Tây

27637

Xã Bình Chánh

27640

Xã Quy Đức

786

Huyện Nhà Bè

27643

Thị trấn Nhà Bè

27646

Xã Phước Kiển

27649

Xã Phước Lộc

27652

Xã Nhơn Đức

27655

Xã Phú Xuân

27658

Xã Long Thới

27661

Xã Hiệp Phước

787

Huyện Cần Giờ

27664

Thị trấn Cần Thạnh

27667

Xã Bình Khánh

27670

Xã Tam Thôn Hiệp

27673

Xã An Thới Đông

27676

Xã Thạnh An

27679

Xã Long Hòa

27682

Xã Lý Nhơn

80. TỈNH LONG AN

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 188; xã: 167, phường: 6, thị trấn: 15)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 188)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

794

Thị xã Tân An

27685

Phường 5

27688

Phường 2

27691

Phường 4

27694

Phường 1

27697

Phường 3

27700

Phường 6

27703

Xã Hướng Thọ Phú

27706

Xã Nhơn Thạnh Trung

27709

Xã Lợi Bình Nhơn

27712

Xã Bình Tâm

27715

Xã Khánh Hậu

27718

Xã An Vĩnh Ngãi

796

Huyện Tân Hưng

27721

Thị trấn Tân Hưng

27724

Xã Hưng Hà

27727

Xã Hưng Điền B

27730

Xã Hưng Điền

27733

Xã Thạnh Hưng

27736

Xã Hưng Thạnh

27739

Xã Vĩnh Thạnh

27742

Xã Vĩnh Châu B

27745

Xã Vĩnh Lợi

27748

Xã Vĩnh Đại

27751

Xã Vĩnh Châu A

27754

Xã Vĩnh Bửu

797

Huyện Vĩnh Hưng

27757

Thị trấn Vĩnh Hưng

27760

Xã Hưng Điền A

27763

Xã Khánh Hưng

27766

Xã Thái Trị

27769

Xã Vĩnh Trị

27772

Xã Thái Bình Trung

27775

Xã Vĩnh Bình

27778

Xã Vĩnh Thuận

27781

Xã Tuyên Bình

27784

Xã Tuyên Bình Tây

798

Huyện Mộc Hóa

27787

Thị trấn Mộc Hóa

27790

Xã Thạnh Trị

27793

Xã Bình Hiệp

27796

Xã Bình Hòa Tây

27799

Xã Bình Tân

27802

Xã Bình Thạnh

27805

Xã Tuyên Thạnh

27808

Xã Bình Hòa Trung

27811

Xã Bình Hòa Đông

27814

Xã Bình Phong Thạnh

27817

Xã Thạnh Hưng

27820

Xã Tân Lập

27823

Xã Tân Thành

799

Huyện Tân Thạnh

27826

Thị trấn Tân Thạnh

27829

Xã Bắc Hòa

27832

Xã Hậu Thạnh Tây

27835

Xã Nhơn Hòa Lập

27838

Xã Tân Lập

27841

Xã Hậu Thạnh Đông

27844

Xã Nhơn Hòa

27847

Xã Kiến Bình

27850

Xã Tân Thành

27853

Xã Tân Bình

27856

Xã Tân Ninh

27859

Xã Nhơn Ninh

27862

Xã Tân Hòa

800

Huyện Thạnh Hóa

27865

Thị trấn Thạnh Hóa

27868

Xã Tân Hiệp

27871

Xã Thuận Bình

27874

Xã Thạnh Phước

27877

Xã Thạnh Phú

27880

Xã Thuận Nghĩa Hòa

27883

Xã Thủy Đông

27886

Xã Thủy Tây

27889

Xã Tân Tây

27892

Xã Tân Đông

27895

Xã Thạnh An

801

Huyện Đức Huệ

27898

Thị trấn Đông Thành

27901

Xã Mỹ Quý Đông

27904

Xã Mỹ Thạnh Bắc

27907

Xã Mỹ Quý Tây

27910

Xã Mỹ Thạnh Tây

27913

Xã Mỹ Thạnh Đông

27916

Xã Bình Thành

27919

Xã Bình Hòa Bắc

27922

Xã Bình Hòa Hưng

27925

Xã Bình Hòa Nam

27928

Xã Mỹ Bình

802

Huyện Đức Hòa

27931

Thị trấn Hậu Nghĩa

27934

Thị trấn Hiệp Hòa

27937

Thị trấn Đức Hòa

27940

Xã Lộc Giang

27943

Xã An Ninh Đông

27946

Xã An Ninh Tây

27949

Xã Tân Mỹ

27952

Xã Hiệp Hòa

27955

Xã Đức Lập Thượng

27958

Xã Đức Lập Hạ

27961

Xã Tân Phú

27964

Xã Mỹ Hạnh Bắc

27967

Xã Đức Hòa Thượng

27970

Xã Hòa Khánh Tây

27973

Xã Hòa Khánh Đông

27976

Xã Mỹ Hạnh Nam

27979

Xã Hòa Khánh Nam

27982

Xã Đức Hòa Đông

27985

Xã Đức Hòa Hạ

27988

Xã Hựu Thạnh

803

Huyện Bến Lức

27991

Thị trấn Bến Lức

27994

Xã Thạnh Lợi

27997

Xã Lương Bình

28000

Xã Thạnh Hòa

28003

Xã Lương Hòa

28006

Xã Tân Hòa

28009

Xã Tân Bửu

28012

Xã An Thạnh

28015

Xã Bình Đức

28018

Xã Mỹ Yên

28021

Xã Thanh Phú

28024

Xã Long Hiệp

28027

Xã Thạnh Đức

28030

Xã Phước Lợi

28033

Xã Nhựt Chánh

804

Huyện Thủ Thừa

28036

Thị trấn Thủ Thừa

28039

Xã Long Thạnh

28042

Xã Tân Thành

28045

Xã Long Thuận

28048

Xã Mỹ Lạc

28051

Xã Mỹ Thạnh

28054

Xã Bình An

28057

Xã Nhị Thành

28060

Xã Mỹ An

28063

Xã Bình Thạnh

28066

Xã Mỹ Phú

28069

Xã Long Thành

28072

Xã Tân Lập

805

Huyện Tân Trụ

28075

Thị trấn Tân Trụ

28078

Xã Mỹ Bình

28081

Xã An Nhựt Tân

28084

Xã Quê Mỹ Thạnh

28087

Xã Lạc Tấn

28090

Xã Bình Trinh Đông

28093

Xã Tân Phước Tây

28096

Xã Bình Lãng

28099

Xã Bình Tịnh

28102

Xã Đức Tân

28105

Xã Nhựt Ninh

806

Huyện Cần Đước

28108

Thị trấn Cần Đước

28111

Xã Long Trạch

28114

Xã Long Khê

28117

Xã Long Định

28120

Xã Phước Vân

28123

Xã Long Hòa

28126

Xã Long Cang

28129

Xã Long Sơn

28132

Xã Tân Trạch

28135

Xã Mỹ Lệ

28138

Xã Tân Lân

28141

Xã Phước Tuy

28144

Xã Long Hựu Đông

28147

Xã Tân Ân

28150

Xã Phước Đông

28153

Xã Long Hựu Tây

28156

Xã Tân Chánh

807

Huyện Cần Giuộc

28159

Thị trấn Cần Giuộc

28162

Xã Phước Lý

28165

Xã Long Thượng

28168

Xã Long Hậu

28171

Xã Tân Kim

28174

Xã Phước Hậu

28177

Xã Mỹ Lộc

28180

Xã Phước Lại

28183

Xã Phước Lâm

28186

Xã Trường Bình

28189

Xã Thuận Thành

28192

Xã Phước Vĩnh Tây

28195

Xã Phước Vĩnh Đông

28198

Xã Long An

28201

Xã Long Phụng

28204

Xã Đông Thạnh

28207

Xã Tân Tập

808

Huyện Châu Thành

28210

Thị trấn Tầm Vu

28213

Xã Bình Quới

28216

Xã Hòa Phú

28219

Xã Phú Ngãi Trị

28222

Xã Vĩnh Công

28225

Xã Thuận Mỹ

28228

Xã Hiệp Thạnh

28231

Xã Phước Tân Hưng

28234

Xã Thanh Phú Long

28237

Xã Dương Xuân Hội

28240

Xã An Lục Long

28243

Xã Long Trì

28246

Xã Thanh Vĩnh Đông

82. TỈNH TIỀN GIANG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 169; xã: 146, phường: 16, thị trấn: 7)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 169)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

815

Thành phố Mỹ Tho

28249

Phường 5

28252

Phường 4

28255

Phường 7

28258

Phường 3

28261

Phường 1

28264

Phường 2

28267

Phường 8

28270

Phường 6

28273

Phường 9

28276

Phường 10

28279

Phường Tân Long

28282

Xã Đạo Thạnh

28285

Xã Trung An

28288

Xã Mỹ Phong

28291

Xã Tân Mỹ Chánh

816

Thị xã Gò Công

28294

Phường 3

28297

Phường 2

28300

Phường 4

28303

Phường 1

28306

Phường 5

28309

Xã Long Hưng

28312

Xã Long Thuận

28315

Xã Long Chánh

28318

Xã Long Hòa

818

Huyện Tân Phước

28321

Thị trấn Mỹ Phước

28324

Xã Tân Hòa Đông

28327

Xã Thạnh Tân

28330

Xã Thạnh Mỹ

28333

Xã Thạnh Hòa

28336

Xã Phú Mỹ

28339

Xã Tân Hòa Thành

28342

Xã Hưng Thạnh

28345

Xã Tân Lập 1

28348

Xã Tân Hòa Tây

28351

Xã Mỹ Phước

28354

Xã Tân Lập 2

28357

Xã Phước Lập

819

Huyện Cái Bè

28360

Thị trấn Cái Bè

28363

Xã Hậu Mỹ Bắc B

28366

Xã Hậu Mỹ Bắc A

28369

Xã Mỹ Trung

28372

Xã Hậu Mỹ Trinh

28375

Xã Hậu Mỹ Phú

28378

Xã Mỹ Tân

28381

Xã Mỹ Lợi B

28384

Xã Thiện Trung

28387

Xã Mỹ Hội

28390

Xã An Cư

28393

Xã Hậu Thành

28396

Xã Mỹ Lợi A

28399

Xã Hòa Khánh

28402

Xã Thiện Trí

28405

Xã Mỹ Đức Đông

28408

Xã Mỹ Đức Tây

28411

Xã Đông Hòa Hiệp

28414

Xã An Thái Đông

28417

Xã Tân Hưng

28420

Xã Mỹ Lương

28423

Xã Tân Thanh

28426

Xã An Thái Trung

28429

Xã An Hữu

28432

Xã Hòa Hưng

820

Huyện Cai Lậy

28435

Thị trấn Cai Lậy

28438

Xã Thạnh Lộc

28441

Xã Mỹ Thành Bắc

28444

Xã Phú Cường

28447

Xã Mỹ Phước Tây

28450

Xã Mỹ Hạnh Đông

28453

Xã Mỹ Hạnh Trung

28456

Xã Mỹ Thành Nam

28459

Xã Tân Phú

28462

Xã Tân Bình

28465

Xã Phú Nhuận

28468

Xã Tân Hội

28471

Xã Bình Phú

28474

Xã Nhị Mỹ

28477

Xã Nhị Quý

28480

Xã Thanh Hòa

28483

Xã Phú Quý

28486

Xã Long Khánh

28489

Xã Cẩm Sơn

28492

Xã Phú An

28495

Xã Mỹ Long

28498

Xã Long Tiên

28501

Xã Hiệp Đức

28504

Xã Long Trung

28507

Xã Hội Xuân

28510

Xã Tân Phong

28513

Xã Tam Bình

28516

Xã Ngũ Hiệp

821

Huyện Châu Thành

28519

Thị trấn Tân Hiệp

28522

Xã Tân Hội Đông

28525

Xã Tân Hương

28528

Xã Tân Lý Đông

28531

Xã Tân Lý Tây

28534

Xã Thân Cửu Nghĩa

28537

Xã Tam Hiệp

28540

Xã Điềm Hy

28543

Xã Nhị Bình

28546

Xã Dưỡng Điềm

28549

Xã Đông Hòa

28552

Xã Long Định

28555

Xã Hữu Đạo

28558

Xã Long An

28561

Xã Long Hưng

28564

Xã Bình Trưng

28567

Xã Phước Thạnh

28570

Xã Thạnh Phú

28573

Xã Bàn Long

28576

Xã Vĩnh Kim

28579

Xã Bình Đức

28582

Xã Song Thuận

28585

Xã Kim Sơn

28588

Xã Phú Phong

28591

Xã Thới Sơn

822

Huyện Chợ Gạo

28594

Thị trấn Chợ Gạo

28597

Xã Trung Hòa

28600

Xã Hòa Tịnh

28603

Xã Mỹ Tịnh An

28606

Xã Tân Bình Thạnh

28609

Xã Phú Kiết

28612

Xã Lương Hòa Lạc

28615

Xã Thanh Bình

28618

Xã Quơn Long

28621

Xã Bình Phục Nhứt

28624

Xã Đăng Hưng Phước

28627

Xã Tân Thuận Bình

28630

Xã Song Bình

28633

Xã Bình Phan

28636

Xã Long Bình Điền

28639

Xã An Thạnh Thủy

28642

Xã Xuân Đông

28645

Xã Hòa Định

28648

Xã Bình Ninh

823

Huyện Gò Công Tây

28651

Thị trấn Vĩnh Bình

28654

Xã Đồng Sơn

28657

Xã Bình Phú

28660

Xã Đồng Thạnh

28663

Xã Thành Công

28666

Xã Bình Nhì

28669

Xã Yên Luông

28672

Xã Thạnh Trị

28675

Xã Thạnh Nhựt

28678

Xã Long Vĩnh

28681

Xã Bình Tân

28684

Xã Vĩnh Hựu

28687

Xã Long Bình

28690

Xã Tân Thới

28693

Xã Tân Phú

28696

Xã Phú Thạnh

28699

Xã Tân Thạnh

824

Huyện Gò Công Đông

28702

Thị trấn Tân Hòa

28705

Xã Tăng Hòa

28708

Xã Bình Đông

28711

Xã Tân Phước

28714

Xã Gia Thuận

28717

Xã Bình Xuân

28720

Xã Vàm Láng

28723

Xã Tân Tây

28726

Xã Kiểng Phước

28729

Xã Tân Trung

28732

Xã Tân Đông

28735

Xã Bình Ân

28738

Xã Tân Điền

28741

Xã Bình Nghị

28744

Xã Phước Trung

28747

Xã Tân Thành

28750

Xã Phú Đông

28753

Xã Phú Tân

83. TỈNH BẾN TRE

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 160; xã: 144, phường: 9, thị trấn: 7)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 160)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

829

Thị xã Bến Tre

28756

Phường Phú Khương

28759

Phường 8

28762

Phường 6

28765

Phường 4

28768

Phường 5

28771

Phường 1

28774

Phường 3

28777

Phường 2

28780

Phường 7

28783

Xã Sơn Đông

28786

Xã Phú Hưng

28789

Xã Bình Phú

28792

Xã Mỹ Thạnh An

28795

Xã Nhơn Thạnh

28798

Xã Phú Nhuận

831

Huyện Châu Thành

28801

Thị trấn Châu Thành

28804

Xã Tân Thạch

28807

Xã Qưới Sơn

28810

Xã An Khánh

28813

Xã Giao Long

28816

Xã Giao Hòa

28819

Xã Phú Túc

28822

Xã Phú Đức

28825

Xã Phú An Hòa

28828

Xã An Phước

28831

Xã Tam Phước

28834

Xã Thành Triệu

28837

Xã Tường Đa

28840

Xã Tân Phú

28843

Xã Quới Thành

28846

Xã Phước Thạnh

28849

Xã An Hóa

28852

Xã Tiên Long

28855

Xã An Hiệp

28858

Xã Hữu Định

28861

Xã Tiên Thủy

28864

Xã Sơn Hòa

28867

Xã Mỹ Thành

832

Huyện Chợ Lách

28870

Thị trấn Chợ Lách

28873

Xã Phú Phụng

28876

Xã Sơn Định

28879

Xã Vĩnh Bình

28882

Xã Hòa Nghĩa

28885

Xã Long Thới

28888

Xã Phú Sơn

28891

Xã Tân Thiềng

28894

Xã Vĩnh Thành

28897

Xã Vĩnh Hòa

28900

Xã Hưng Khánh Trung

833

Huyện Mỏ Cày

28903

Thị trấn Mỏ Cày

28906

Xã Thanh Tân

28909

Xã Thạnh Ngãi

28912

Xã Tân Phú Tây

28915

Xã Phước Mỹ Trung

28918

Xã Tân Thành Bình

28921

Xã Thành An

28924

Xã Hòa Lộc

28927

Xã Tân Thanh Tây

28930

Xã Định Thủy

28933

Xã Tân Bình

28936

Xã Nhuận Phú Tân

28939

Xã Đa Phước Hội

28942

Xã Phước Hiệp

28945

Xã Bình Khánh Đông

28948

Xã Khánh Thạnh Tân

28951

Xã An Thạnh

28954

Xã Bình Khánh Tây

28957

Xã An Định

28960

Xã Thành Thới B

28963

Xã Tân Trung

28966

Xã An Thới

28969

Xã Thành Thới A

28972

Xã Minh Đức

28975

Xã Ngãi Đăng

28978

Xã Cẩm Sơn

28981

Xã Hương Mỹ

834

Huyện Giồng Trôm

28984

Thị trấn Giồng Trôm

28987

Xã Phong Nẫm

28990

Xã Phong Mỹ

28993

Xã Mỹ Thạnh

28996

Xã Châu Hòa

28999

Xã Lương Hòa

29002

Xã Lương Quới

29005

Xã Lương Phú

29008

Xã Châu Bình

29011

Xã Thuận Điền

29014

Xã Sơn Phú

29017

Xã Bình Hòa

29020

Xã Phước Long

29023

Xã Hưng Phong

29026

Xã Long Mỹ

29029

Xã Tân Hào

29032

Xã Bình Thành

29035

Xã Tân Thanh

29038

Xã Tân Lợi Thạnh

29041

Xã Thạnh Phú Đông

29044

Xã Hưng Nhượng

29047

Xã Hưng Lễ

835

Huyện Bình Đại

29050

Thị trấn Bình Đại

29053

Xã Tam Hiệp

29056

Xã Long Định

29059

Xã Long Hòa

29062

Xã Phú Thuận

29065

Xã Vang Quới Tây

29068

Xã Vang Quới Đông

29071

Xã Châu Hưng

29074

Xã Phú Vang

29077

Xã Lộc Thuận

29080

Xã Định Trung

29083

Xã Thới Lai

29086

Xã Bình Thới

29089

Xã Phú Long

29092

Xã Bình Thắng

29095

Xã Thạnh Trị

29098

Xã Đại Hòa Lộc

29101

Xã Thừa Đức

29104

Xã Thạnh Phước

29107

Xã Thới Thuận

836

Huyện Ba Tri

29110

Thị trấn Ba Tri

29113

Xã Tân Mỹ

29116

Xã Mỹ Hòa

29119

Xã Tân Xuân

29122

Xã Mỹ Chánh

29125

Xã Bảo Thạnh

29128

Xã An Phú Trung

29131

Xã Mỹ Thạnh

29134

Xã Mỹ Nhơn

29137

Xã Phước Tuy

29140

Xã Phú Ngãi

29143

Xã An Ngãi Trung

29146

Xã Phú Lễ

29149

Xã An Bình Tây

29152

Xã Bảo Thuận

29155

Xã Tân Hưng

29158

Xã An Ngãi Tây

29161

Xã An Hiệp

29164

Xã Vĩnh Hòa

29167

Xã Tân Thủy

29170

Xã Vĩnh An

29173

Xã An Đức

29176

Xã An Hòa Tây

29179

Xã An Thủy

837

Huyện Thạnh Phú

29182

Thị trấn Thạnh Phú

29185

Xã Phú Khánh

29188

Xã Đại Điền

29191

Xã Quới Điền

29194

Xã Tân Phong

29197

Xã Mỹ Hưng

29200

Xã An Thạnh

29203

Xã Thới Thạnh

29206

Xã Hòa Lợi

29209

Xã An Điền

29212

Xã Bình Thạnh

29215

Xã An Thuận

29218

Xã An Quy

29221

Xã Thạnh Hải

29224

Xã An Nhơn

29227

Xã Giao Thạnh

29230

Xã Thạnh Phong

29233

Xã Mỹ An

84. TỈNH TRÀ VINH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 102; xã: 84, phường: 9, thị trấn: 9)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 102)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

842

Thị xã Trà Vinh

29236

Phường 4

29239

Phường 1

29242

Phường 3

29245

Phường 2

29248

Phường 5

29251

Phường 6

29254

Phường 7

29257

Phường 8

29260

Phường 9

29263

Xã Long Đức

844

Huyện Càng Long

29266

Thị trấn Càng Long

29269

Xã Mỹ Cẩm

29272

Xã An Trường A

29275

Xã An Trường

29278

Xã Huyền Hội

29281

Xã Tân An

29284

Xã Tân Bình

29287

Xã Bình Phú

29290

Xã Phương Thạnh

29293

Xã Đại Phúc

29296

Xã Đại Phước

29299

Xã Nhị Long Phú

29302

Xã Nhị Long

29305

Xã Đức Mỹ

845

Huyện Cầu Kè

29308

Thị trấn Cầu Kè

29311

Xã Hòa Ân

29314

Xã Châu Điền

29317

Xã An Phú Tân

29320

Xã Hòa Tân

29323

Xã Ninh Thới

29326

Xã Phong Phú

29329

Xã Phong Thạnh

29332

Xã Tam Ngãi

29335

Xã Thông Hòa

29338

Xã Thạnh Phú

846

Huyện Tiểu Cần

29341

Thị trấn Tiểu Cần

29344

Thị trấn Cầu Quan

29347

Xã Phú Cần

29350

Xã Hiếu Tử

29353

Xã Hiếu Trung

29356

Xã Long Thới

29359

Xã Hùng Hòa

29362

Xã Tân Hùng

29365

Xã Tập Ngãi

29362

Xã Ngãi Hùng

29371

Xã Tân Hòa

847

Huyện Châu Thành

29374

Thị trấn Châu Thành

29377

Xã Đa Lộc

29380

Xã Mỹ Chánh

29383

Xã Thanh Mỹ

29386

Xã Lương Hòa A

29389

Xã Lương Hòa

29392

Xã Song Lộc

29395

Xã Nguyệt Hóa

29398

Xã Hòa Thuận

29401

Xã Hòa Lợi

29404

Xã Phước Hảo

29407

Xã Hưng Mỹ

29410

Xã Hòa Minh

29413

Xã Long Hòa

848

Huyện Cầu Ngang

29416

Thị trấn Cầu Ngang

29419

Thị trấn Mỹ Long

29422

Xã Mỹ Long Bắc

29425

Xã Mỹ Long Nam

29428

Xã Mỹ Hòa

29431

Xã Vĩnh Kim

29434

Xã Kim Hòa

29437

Xã Hiệp Hòa

29440

Xã Thuận Hòa

29443

Xã Long Sơn

29446

Xã Nhị Trường

29449

Xã Trường Thọ

29452

Xã Hiệp Mỹ Đông

29455

Xã Hiệp Mỹ Tây

29458

Xã Thạnh Hòa Sơn

849

Huyện Trà Cú

29461

Thị trấn Trà Cú

29464

Xã Phước Hưng

29467

Xã Tập Sơn

29470

Xã Tân Sơn

29473

Xã An Quảng Hữu

29476

Xã Lưu Nghiệp Anh

29479

Xã Ngãi Xuyên

29482

Xã Kim Sơn

29485

Xã Thanh Sơn

29488

Xã Hàm Giang

29491

Xã Đại An

29494

Xã Định An

29497

Xã Đôn Xuân

29500

Xã Đôn Châu

29503

Xã Ngọc Biên

29506

Xã Long Hiệp

29509

Xã Tân Hiệp

850

Huyện Duyên Hải

29512

Thị trấn Duyên Hải

29515

Xã Long Toàn

29518

Xã Long Hữu

29521

Xã Long Khánh

29524

Xã Dân Thành

29527

Xã Trường Long Hòa

29530

Xã Ngũ Lạc

29533

Xã Long Vĩnh

29536

Xã Đông Hải

29539

Xã Hiệp Thạnh

86. TỈNH VĨNH LONG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 107; xã: 94, phường: 7, thị trấn: 6)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 107)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

855

Thị xã Vĩnh Long

29542

Phường 9

29545

Phường 5

29548

Phường 1

29551

Phường 2

29554

Phường 4

29557

Phường 3

29560

Phường 8

29563

Xã Tân Ngãi

29566

Xã Tân Hòa

29569

Xã Tân Hội

29572

Xã Trường An

857

Huyện Long Hồ

29575

Thị trấn Long Hồ

29578

Xã Đồng Phú

29581

Xã Bình Hòa Phước

29584

Xã Hòa Ninh

29587

Xã An Bình

29590

Xã Thanh Đức

29593

Xã Tân Hạnh

29596

Xã Phước Hậu

29599

Xã Long Phước

29602

Xã Phú Đức

29605

Xã Lộc Hòa

29608

Xã Long An

29611

Xã Phú Quới

29614

Xã Thạnh Quới

29617

Xã Hòa Phú

858

Huyện Mang Thít

29620

Thị trấn Cái Nhum

29623

Xã Mỹ An

29626

Xã Mỹ Phước

29629

Xã An Phước

29632

Xã Nhơn Phú

29635

Xã Long Mỹ

29638

Xã Hòa Tịnh

29641

Xã Chánh Hội

29644

Xã Bình Phước

29647

Xã Chánh An

29650

Xã Tân An Hội

29653

Xã Tân Long

29656

Xã Tân Long Hội

859

Huyện Vũng Liêm

29659

Thị trấn Vũng Liêm

29662

Xã Tân Quới Trung

29665

Xã Quới Thiện

29668

Xã Quới An

29671

Xã Trung Chánh

29674

Xã Tân An Luông

29677

Xã Thanh Bình

29680

Xã Trung Thành Tây

29683

Xã Trung Hiệp

29686

Xã Hiếu Phụng

29689

Xã Trung Thành Đông

29692

Xã Trung Thành

29695

Xã Trung Hiếu

29698

Xã Trung Ngãi

29701

Xã Hiếu Thuận

29704

Xã Trung Nghĩa

29707

Xã Trung An

29710

Xã Hiếu Nhơn

29713

Xã Hiếu Thành

29716

Xã Hiếu Nghĩa

860

Huyện Tam Bình

29719

Thị trấn Tam Bình

29722

Xã Tân Lộc

29725

Xã Phú Thịnh

29728

Xã Hậu Lộc

29731

Xã Hòa Thạnh

29734

Xã Hòa Lộc

29737

Xã Phú Lộc

29740

Xã Song Phú

29743

Xã Hòa Hiệp

29746

Xã Mỹ Lộc

29749

Xã Tân Phú

29752

Xã Long Phú

29755

Xã Mỹ Thạnh Trung

29758

Xã Tường Lộc

29761

Xã Loan Mỹ

29764

Xã Ngãi Tứ

29767

Xã Bình Ninh

861

Huyện Bình Minh

29770

Thị trấn Cái Vồn

29773

Xã Tân Hưng

29776

Xã Tân Thành

29779

Xã Thành Trung

29782

Xã Tân An Thạnh

29785

Xã Tân Lược

29788

Xã Nguyễn Văn Thảnh

29791

Xã Thành Đông

29794

Xã Mỹ Thuận

29797

Xã Tân Bình

29800

Xã Thành Lợi

29803

Xã Tân Quới

29806

Xã Thuận An

29809

Xã Đông Thạnh

29812

Xã Đông Bình

29815

Xã Mỹ Hòa

29818

Xã Đông Thành

862

Huyện Trà Ôn

29821

Thị trấn Trà Ôn

29824

Xã Xuân Hiệp

29827

Xã Nhơn Bình

29830

Xã Hòa Bình

29833

Xã Thới Hòa

29836

Xã Trà Côn

29839

Xã Tân Mỹ

29842

Xã Hựu Thành

29845

Xã Vĩnh Xuân

29848

Xã Thuận Thới

29851

Xã Phú Thành

29854

Xã Thiện Mỹ

29857

Xã Lục Sỹ Thành

29860

Xã Tích Thiện

87. TỈNH ĐỒNG THÁP

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 139; xã: 120, phường: 10, thị trấn: 9)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 139)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

866

Thị xã Cao Lãnh

29863

Phường 11

29866

Phường 1

29869

Phường 2

29872

Phường 4

29875

Phường 3

29878

Phường 6

29881

Xã Mỹ Ngãi

29884

Xã Mỹ Tân

29887

Xã Mỹ Trà

29890

Xã Tân Thuận Tây

29893

Xã Hòa An

29896

Xã Tân Thuận Đông

29899

Xã Tịnh Thới

867

Thị xã Sa Đéc

29902

Phường 3

29905

Phường 1

29908

Phường 4

29911

Phường 2

29914

Xã Tân Khánh Đông

29917

Xã Tân Quy Đông

29920

Xã Tân Quy Tây

29923

Xã Tân Phú Đông

869

Huyện Tân Hồng

29926

Thị trấn Sa Rài

29929

Xã Tân Hộ Cơ

29932

Xã Thông Bình

29935

Xã Bình Phú

29938

Xã Tân Thành A

29941

Xã Tân Thành B

29944

Xã Tân Phước

29947

Xã Tân Công Chí

29950

Xã An Phước

870

Huyện Hồng Ngự

29953

Thị trấn Hồng Ngự

29956

Xã Thường Phước 1

29959

Xã Bình Thạnh

29962

Xã Thường Thới Hậu A

29965

Xã Tân Hội

29968

Xã Thường Thới Hậu B

29971

Xã Thường Thới Tiền

29974

Xã Thường Phước 2

29977

Xã Thường Lạc

29980

Xã Long Khánh A

29983

Xã Long Khánh B

29986

Xã An Bình B

29989

Xã An Bình A

29992

Xã Long Thuận

29995

Xã Phú Thuận B

29998

Xã Phú Thuận A

871

Huyện Tam Nông

30001

Thị trấn Tràm Chim

30004

Xã Hào Bình

30007

Xã Tân Công Sính

30010

Xã Phú Hiệp

30013

Xã Phú Đức

30016

Xã Phú Thành B

30019

Xã An Hòa

30022

Xã An Long

30025

Xã Phú Cường

30028

Xã Phú Ninh

30031

Xã Phú Thọ

30034

Xã Phú Thành A

872

Huyện Tháp Mười

30037

Thị trấn Mỹ An

30040

Xã Thạnh Lợi

30043

Xã Hưng Thạnh

30046

Xã Trường Xuân

30049

Xã Tân Kiều

30052

Xã Mỹ Hòa

30055

Xã Mỹ Quý

30058

Xã Mỹ Đông

30061

Xã Đốc Binh Kiều

30064

Xã Mỹ An

30067

Xã Phú Điền

30070

Xã Láng Biển

30073

Xã Thanh Mỹ

873

Huyện Cao Lãnh

30076

Thị trấn Mỹ Thọ

30079

Xã Gáo Giồng

30082

Xã Phương Thịnh

30085

Xã Ba Sao

30088

Xã Phong Mỹ

30091

Xã Tân Nghĩa

30094

Xã Phương Trà

30097

Xã Nhị Mỹ

30100

Xã Mỹ Thọ

30103

Xã Tân Hội Trung

30106

Xã An Bình

30109

Xã Mỹ Hội

30112

Xã Mỹ Hiệp

30115

Xã Mỹ Long

30118

Xã Bình Hàng Trung

30121

Xã Mỹ Xương

30124

Xã Bình Hàng Tây

30127

Xã Bình Thạnh

874

Huyện Thanh Bình

30130

Thị trấn Thanh Bình

30133

Xã Tân Quới

30136

Xã Tân Hòa

30139

Xã An Phong

30142

Xã Phú Lợi

30145

Xã Tân Mỹ

30148

Xã Bình Tấn

30151

Xã Tân Huề

30154

Xã Tân Bình

30157

Xã Tân Thạnh

30160

Xã Tân Phú

30163

Xã Bình Thành

30166

Xã Tân Long

875

Huyện Lấp Vò

30169

Thị trấn Lấp Vò

30172

Xã Mỹ An Hưng A

30175

Xã Tân Mỹ

30178

Xã Mỹ An Hưng B

30181

Xã Tân Khánh Trung

30184

Xã Long Hưng A

30187

Xã Vĩnh Thạnh

30190

Xã Long Hưng B

30193

Xã Bình Thành

30196

Xã Định An

30199

Xã Định Yên

30202

Xã Hội An Đông

30205

Xã Bình Thạnh Trung

876

Huyện Lai Vung

30208

Thị trấn Lai Vung

30211

Xã Tân Dương

30214

Xã Hòa Thành

30217

Xã Long Hậu

30220

Xã Tân Phước

30223

Xã Hòa Long

30226

Xã Tân Thành

30229

Xã Long Thắng

30232

Xã Vĩnh Thới

30235

Xã Tân Hòa

30238

Xã Định Hòa

30241

Xã Phong Hòa

877

Huyện Châu Thành

30244

Thị trấn Cái Tàu Hạ

30247

Xã An Hiệp

30250

Xã An Nhơn

30253

Xã Tân Nhuận Đông

30256

Xã Tân Bình

30259

Xã Tân Phú Trung

30262

Xã Phú Long

30265

Xã An Phú Thuận

30268

Xã Phú Hựu

30271

Xã An Khánh

30274

Xã Tân Phú

30277

Xã Hòa Tân

89. TỈNH AN GIANG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 150; xã: 122, phường: 13, thị trấn: 15)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 150)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

883

Thành phố Long Xuyên

30280

Phường Mỹ Bình

30283

Phường Mỹ Long

30286

Phường Mỹ Xuyên

30289

Phường Bình Đức

30292

Phường Bình Khánh

30295

Phường Mỹ Phước

30298

Phường Mỹ Quý

30301

Phường Mỹ Thới

30304

Phường Mỹ Thạnh

30307

Xã Mỹ Hòa

30310

Xã Mỹ Khánh

30313

Xã Mỹ Hoà Hưng

884

Thị xã Châu Đốc

30316

Phường Châu Phú B

30319

Phường Châu Phú A

30322

Phường Vĩnh Mỹ

30325

Phường Núi Sam

30328

Xã Vĩnh Ngươn

30331

Xã Vĩnh Tế

30334

Xã Vĩnh Châu

886

Huyện An Phú

30337

Thị trấn An Phú

30340

Xã Khánh An

30343

Xã Khánh Bình

30346

Xã Quốc Thái

30349

Xã Nhơn Hội

30352

Xã Phú Hữu

30355

Xã Phú Hội

30358

Xã Phước Hưng

30361

Xã Vĩnh Lộc

30364

Xã Vĩnh Hậu

30367

Xã Vĩnh Trường

30370

Xã Vĩnh Hội Đông

30373

Xã Đa Phước

887

Huyện Tân Châu

30376

Thị trấn Tân Châu

30379

Xã Phú Lộc

30382

Xã Vĩnh Xương

30385

Xã Vĩnh Hòa

30388

Xã Tân An

30391

Xã Long An

30394

Xã Long Phú

30397

Xã Châu Phong

30400

Xã Phú Vĩnh

30403

Xã Lê Chánh

888

Huyện Phú Tân

30406

Thị trấn Phú Mỹ

30409

Thị trấn Chợ Vàm

30412

Xã Long Sơn

30415

Xã Long Hòa

30418

Xã Phú Long

30421

Xã Phú Lâm

30424

Xã Phú Hiệp

30427

Xã Phú Thạnh

30430

Xã Hòa Lạc

30433

Xã Phú Thành

30436

Xã Phú An

30439

Xã Phú Xuân

30442

Xã Hiệp Xương

30445

Xã Phú Bình

30448

Xã Phú Thọ

30451

Xã Phú Hưng

30454

Xã Bình Thạnh Đông

30457

Xã Tân Hòa

30460

Xã Tân Trung

889

Huyện Châu Phú

30463

Thị trấn Cái Dầu

30466

Xã Khánh Hòa

30469

Xã Mỹ Đức

30472

Xã Mỹ Phú

30475

Xã Ô Long Vỹ

30478

Xã Vĩnh Thạnh Trung

30481

Xã Thạnh Mỹ Tây

30484

Xã Đình Long

30487

Xã Bình Mỹ

30490

Xã Bình Thủy

30493

Xã Đào Hữu Cảnh

30496

Xã Bình Phú

30499

Xã Bình Chánh

890

Huyện Tịnh Biên

30502

Thị trấn Nhà Bàng

30505

Thị trấn Chi Lăng

30508

Xã Núi Voi

30511

Xã Nhơn Hưng

30514

Xã An Phú

30517

Xã Thới Sơn

30520

Xã Xuân Tô

30523

Xã Văn Giáo

30526

Xã An Cư

30529

Xã An Nông

30532

Xã Vĩnh Trung

30535

Xã Tân Lợi

30538

Xã An Hảo

30541

Xã Tân Lập

891

Huyện Tri Tôn

30544

Thị trấn Tri Tôn

30547

Thị trấn Ba Chúc

30550

Xã Lạc Quới

30553

Xã Lê Trì

30556

Xã Vĩnh Gia

30559

Xã Vĩnh Phước

30562

Xã Châu Lăng

30565

Xã Lương Phi

30568

Xã Lương An Trà

30571

Xã Tà Đảnh

30574

Xã Núi Tô

30577

Xã An Tức

30580

Xã Cô Tô

30583

Xã Tân Tuyến

30586

Xã Ô Lâm

892

Huyện Châu Thành

30589

Thị trấn An Châu

30592

Xã An Hòa

30595

Xã Cần Đăng

30598

Xã Vĩnh Hanh

30601

Xã Bình Thạnh

30604

Xã Vĩnh Bình

30607

Xã Bình Hòa

30610

Xã Vĩnh An

30613

Xã Hòa Bình Thạnh

30616

Xã Vĩnh Lợi

30619

Xã Vĩnh Nhuận

30622

Xã Tân Phú

30625

Xã Vĩnh Thành

893

Huyện Chợ Mới

30628

Thị trấn Chợ Mới

30931

Thị trấn Mỹ Luông

30634

Xã Kiến An

30637

Xã Mỹ Hội Đông

30640

Xã Long Điền A

30643

Xã Tấn Mỹ

30646

Xã Long Điền B

30649

Xã Kiến Thành

30652

Xã Mỹ Hiệp

30655

Xã Mỹ An

30658

Xã Nhơn Mỹ

30661

Xã Long Giang

30664

Xã Long Kiến

30667

Xã Bình Phước Xuân

30670

Xã An Thạnh Trung

30673

Xã Hội An

30676

Xã Hòa Bình

30679

Xã Hòa An

894

Huyện Thoại Sơn

30682

Thị trấn Núi Sập

30685

Thị trấn Phú Hòa

30688

Thị trấn Óc Eo

30691

Xã Tây Phú

30694

Xã Vĩnh Phú

30697

Xã Vĩnh Trạch

30700

Xã Phú Thuận

30703

Xã Vĩnh Chánh

30706

Xã Định Mỹ

30709

Xã Định Thành

30712

Xã Mỹ Phú Đông

30715

Xã Vọng Đông

30718

Xã Vĩnh Khánh

30721

Xã Thoại Giang

30724

Xã Bình Thành

30727

Xã Vọng Thê

91. TỈNH KIÊN GIANG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 129; xã: 102, phường: 15, thị trấn: 12)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 129)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

899

Thị xã Rạch Giá

30730

Phường Vĩnh Thanh Vân

30733

Phường Vĩnh Thanh

30736

Phường Vĩnh Quang

30739

Phường Vĩnh Hiệp

30742

Phường Vĩnh Bảo

30745

Phường Vĩnh Lạc

30748

Phường An Hòa

30751

Phường An Bình

30754

Phường Rạch Sỏi

30757

Phường Vĩnh Lợi

30760

Phường Vĩnh Thông

30763

Xã Phi Thông

900

Thị xã Hà Tiên

30766

Phường Tô Châu

30769

Phường Đông Hồ

30772

Phường Bình San

30775

Phường Pháo Đài

30778

Xã Mỹ Đức

30781

Xã Tiên Hải

30784

Xã Thuận Yên

902

Huyện Kiên Lương

30787

Thị trấn Kiên Lương

30790

Xã Kiên Bình

30793

Xã Vĩnh Điều

30796

Xã Tân Khánh Hòa

30799

Xã Phú Mỹ

30802

Xã Hòa Điền

30805

Xã Dương Hòa

30808

Xã Bình An

30811

Xã Sơn Hải

30814

Xã Hòn Nghệ

903

Huyện Hòn Đất

30817

Thị trấn Hòn Đất

30820

Thị trấn Sóc Sơn

30823

Xã Bình Sơn

30826

Xã Bình Giang

30829

Xã Nam Thái Sơn

30832

Xã Mỹ Hiệp Sơn

30835

Xã Sơn Kiên

30838

Xã Sóc Sơn

30841

Xã Thổ Sơn

30844

Xã Mỹ Lâm

30847

Xã Mỹ Phước

904

Huyện Tân Hiệp

30850

Thị trấn Tân Hiệp

30853

Xã Tân Hội

30856

Xã Tân Thành

30859

Xã Tân Hiệp B

30862

Xã Thạnh Đông B

30865

Xã Thạnh Đông

30868

Xã Tân Hiệp A

30871

Xã Tân An

30874

Xã Thạnh Đông A

30877

Xã Thạnh Trị

905

Huyện Châu Thành

30880

Thị trấn Minh Lương

30883

Xã Mong Thọ A

30886

Xã Mong Thọ B

30889

Xã Giục Tượng

30892

Xã Vĩnh Hòa Hiệp

30895

Xã Minh Hòa

30898

Xã Bình An

30901

Xã Thạnh Lộc

906

Huyện Giồng Giềng

30904

Thị trấn Giồng Giềng

30907

Xã Thạnh Hưng

30910

Xã Thạnh Phước

30913

Xã Thạnh Lộc

30916

Xã Thạnh Hòa

30919

Xã Bàn Thạch

30922

Xã Bàn Tân Định

30925

Xã Ngọc Thành

30928

Xã Ngọc Chúc

30931

Xã Ngọc Thuận

30934

Xã Hòa Hưng

30937

Xã Hòa Lợi

30940

Xã Hòa An

30943

Xã Long Thạnh

30946

Xã Vĩnh Thạnh

30949

Xã Hòa Thuận

907

Huyện Gò Quao

30952

Thị trấn Gò Quao

30955

Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

30958

Xã Định Hòa

30961

Xã Thới Quản

30964

Xã Định An

30967

Xã Thủy Liểu

30970

Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

30973

Xã Vĩnh Phước A

30976

Xã Vĩnh Phước B

30979

Xã Vĩnh Tuy

30982

Xã Vĩnh Thắng

908

Huyện An Biên

30985

Thị trấn Thứ Ba

30988

Xã Tây Yên

30991

Xã Tây Yên A

30994

Xã Nam Yên

30997

Xã Hưng Yên

31000

Xã Nam Thái

31003

Xã Nam Thái A

31006

Xã Đông Thái

31009

Xã Đông Yên

31012

Xã Thạnh Yên

31015

Xã Thạnh Yên A

909

Huyện An Minh

31018

Thị trấn Thứ Mười Một

31021

Xã Thuận Hòa

31024

Xã Đông Hòa

31027

Xã An Minh Bắc

31030

Xã Đông Thạnh

31033

Xã Đông Hưng

31036

Xã Đông Hưng A

31039

Xã Đông Hưng B

31042

Xã Vân Khánh

31045

Xã Vân Khánh Đông

31048

Xã Vân Khánh Tây

910

Huyện Vĩnh Thuận

31051

Thị trấn Vĩnh Thuận

31054

Xã Vĩnh Hòa

31057

Xã Hòa Chánh

31060

Xã Vĩnh Bình Bắc

31063

Xã Vĩnh Bình Nam

31066

Xã Minh Thuận

31069

Xã Vĩnh Thuận

31072

Xã Tân Thuận

31075

Xã Vĩnh Phong

911

Huyện Phú Quốc

31078

Thị trấn Dương Đông

31081

Thị trấn An Thới

31084

Xã Cửa Cạn

31087

Xã Gành Dầu

31090

Xã Cửa Dương

31093

Xã Hàm Ninh

31096

Xã Dương Tơ

31099

Xã Hòn Thơm

31102

Xã Bãi Thơm

31105

Xã Thổ Châu

912

Huyện Kiên Hải

31108

Xã Hòn Tre

31111

Xã Lại Sơn

31114

Xã An Sơn

92. THÀNH PHỐ CẦN THƠ

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 67; xã: 33, phường: 30, thị trấn: 4)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 67)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

916

Quận Ninh Kiều

31117

Phường Cái Khế

31120

Phường An Hòa

31123

Phường Thới Bình

31126

Phường An Nghiệp

31129

Phường An Cư

31132

Phường An Hội

31135

Phường Tân An

31138

Phường An Lạc

31141

Phường An Phú

31144

Phường Xuân Khánh

31147

Phường Hưng Lợi

31150

Phường An Bình

917

Quận Ô Môn

31153

Phường Châu Văn Liêm

31156

Phường Thới Long

31159

Phường Thới An

31162

Phường Phước Thới

31165

Phường Trường Lạc

918

Quận Bình Thủy

31168

Phường Bình Thủy

31171

Phường Trà Nóc

31174

Phường Thới An Đông

31177

Phường An Thới

31180

Phường Long Hòa

31183

Phường Long Tuyền

919

Quận Cái Răng

31186

Phường Lê Bình

31189

Phường Hưng Phú

31192

Phường Hưng Thạnh

31195

Phường Ba Láng

31198

Phường Thường Thạnh

31201

Phường Phú Thứ

31204

Phường Tân Phú

923

Huyện Thốt Nốt

31207

Thị trấn Thốt Nốt

31210

Xã Thới Thuận

31213

Xã Tân Lộc

31216

Xã Trung Nhất

31219

Xã Trung Kiên

31222

Xã Trung An

31225

Xã Trung Thạnh

31228

Xã Thuận Hưng

924

Huyện Vĩnh Thạnh

31231

Thị trấn Thanh An

31234

Xã Thạnh Mỹ

31237

Xã Vĩnh Trinh

31240

Xã Thạnh An

31243

Xã Thạnh Thắng

31246

Xã Thạnh Qưới

31249

Xã Thạnh Phú

31252

Xã Thạnh Lộc

31255

Xã Trung Hưng

925

Huyện Cờ Đỏ

31258

Thị trấn Thới Lai

31261

Thị trấn Cờ Đỏ

31264

Xã Thới Hưng

31267

Xã Thới Thạnh

31270

Xã Xuân Thắng

31273

Xã Đông Hiệp

31276

Xã Thới Đông

31279

Xã Đông Bình

31282

Xã Đông Thuận

31285

Xã Thới Lai

31288

Xã Định Môn

31291

Xã Trường Thành

31294

Xã Trường Xuân

31297

Xã Trường Xuân A

926

Huyện Phong Điền

31300

Xã Nhơn Ái

31303

Xã Giai Xuân

31306

Xã Tân Thới

31309

Xã Trường Long

31312

Xã Mỹ Khánh

31315

Xã Nhơn Nghĩa

93. TỈNH HẬU GIANG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 60; xã: 48, phường: 5, thị trấn: 7)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 60)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

930

Thị xã Vị Thanh

31318

Phường I

31321

Phường IIII

31324

Phường IV

31327

Phường V

31330

Phường VII

31333

Xã Vị Tân

31336

Xã Hỏa Lựu

31339

Xã Hỏa Tiến

932

Huyện Châu Thành A

31342

Thị trấn Một Ngàn

31345

Xã Tân Thuận

31348

Xã Trường Long Tây

31351

Xã Trường Long A

31354

Xã Tân Hòa

31357

Xã Nhơn nghĩa A

31360

Xã Thạnh Xuân

31363

Xã Tân Phú Thạnh

933

Huyện Châu Thành

31366

Thị trấn Ngã Sáu

31369

Xã Đông Thạnh

31372

Xã Phú An

31375

Xã Đông Phú

31378

Xã Phú Hữu

31381

Xã Phú Hữu A

31384

Xã Đông Phước

31387

Xã Đông Phước A

934

Huyện Phụng Hiệp

31390

Thị trấn Phụng Hiệp

31393

Thị trấn Kinh Cùng

31396

Thị trấn Cây Dương

31399

Xã Tân Bình

31402

Xã Bình Thành

31405

Xã Thạnh Hòa

31408

Xã Long Thạnh

31411

Xã Đại Thành

31414

Xã Tân Thành

31417

Xã Phụng Hiệp

31420

Xã Hòa Mỹ

31423

Xã Hòa An

31426

Xã Phương Bình

31429

Xã Hiệp Hưng

31432

Xã Tân Phước Hưng

31435

Xã Phương Phú

31438

Xã Tân Long

935

Huyện Vị Thủy

31441

Thị trấn Nàng Mau

31444

Xã Vị Trung

31447

Xã Vị Thuỷ

31450

Xã Vị Thắng

31453

Xã Vĩnh Thuận Tây

31456

Xã Vĩnh Trung

31459

Xã Vĩnh Tường

31462

Xã Vị Đông

31465

Xã Vị Thanh

31468

Xã Vị Bình

936

Huyện Long Mỹ

31471

Thị trấn Long Mỹ

31474

Xã Long Bình

31477

Xã Long Trị

31480

Xã Long Phú

31483

Xã Thuận Hưng

31486

Xã Vĩnh Thuận Đông

31489

Xã Vĩnh Viễn

31492

Xã Lương Tâm

31495

Xã Xà Phiên

94. TỈNH SÓC TRĂNG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 105; xã: 87, phường: 10, thị trấn: 8)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 105)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

941

Thị xã Sóc Trăng

31498

Phường 5

31501

Phường 7

31504

Phường 8

31507

Phường 6

31510

Phường 2

31513

Phường 1

31516

Phường 4

31519

Phường 3

31522

Phường 9

31525

Phường 10

943

Huyện Kế Sách

31528

Thị trấn Kế Sách

31531

Xã An Lạc Thôn

31534

Xã Xuân Hòa

31537

Xã Phong Nẫm

31540

Xã An Lạc Tây

31543

Xã Trinh Phú

31546

Xã Ba Trinh

31549

Xã Thới An Hội

31552

Xã Nhơn Mỹ

31555

Xã Kế Thành

31558

Xã Kế An

31561

Xã Đại Hải

31564

Xã An Mỹ

944

Huyện Mỹ Tú

31567

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

31570

Xã Hồ Đắc Kiện

31573

Xã Phú Tâm

31576

Xã Thuận Hòa

31579

Xã Long Hưng

31582

Xã Phú Tân

31585

Xã Thiện Mỹ

31588

Xã Hưng Phú

31591

Xã Mỹ Hương

31594

Xã An Hiệp

31597

Xã Mỹ Tú

31600

Xã An Ninh

31603

Xã Mỹ Phước

31606

Xã Thuận Hưng

31609

Xã Mỹ Thuận

31612

Xã Phú Mỹ

945

Huyện Cù Lao Dung

31615

Thị trấn Cù Lao Dung

31618

Xã An Thạnh 1

31621

Xã An Thạnh Tây

31624

Xã An Thạnh Đông

31627

Xã Đại Ân 1

31630

Xã An Thạnh 2

31633

Xã An Thạnh 3

31636

Xã An Thạnh Nam

946

Huyện Long Phú

31639

Thị trấn Long Phú

31642

Xã Song Phụng

31645

Xã Đại Ngãi

31648

Xã Hậu Thạnh

31651

Xã Long Đức

31654

Xã Trường Khánh

31657

Xã Phú Hữu

31660

Xã Tân Hưng

31663

Xã Châu Khánh

31666

Xã Tân Thạnh

31669

Xã Long Phú

31672

Xã Đại Ân 2

31675

Xã Liêu Tú

31678

Xã Lịch Hội Thượng

31681

Xã Trung Bình

947

Huyện Mỹ Xuyên

31684

Thị trấn Mỹ Xuyên

31687

Xã Tài Văn

31690

Xã Đại Tâm

31693

Xã Tham Đôn

31696

Xã Viên An

31699

Xã Thạnh Thới An

31702

Xã Thạnh Thới Thuận

31705

Xã Viên Bình

31708

Xã Thạnh Phú

31711

Xã Ngọc Đông

31714

Xã Thạnh Quới

31717

Xã Hòa Tú 1

31720

Xã Gia Hòa 1

31723

Xã Ngọc Tố

31726

Xã Gia Hòa 2

31729

Xã Hòa Tú III

948

Huyện Ngã Năm

31732

Thị trấn Ngã Năm

31735

Xã Long Tân

31738

Xã Vĩnh Quới

31741

Xã Tân Long

31744

Xã Long Bình

31747

Xã Vĩnh Biên

31750

Xã Mỹ Bình

31753

Xã Mỹ Quới

949

Huyện Thạnh Trị

31756

Thị trấn Phú Lộc

31759

Xã Lâm Tân

31762

Xã Thạnh Tân

31765

Xã Lâm Kiết

31768

Xã Tuân Tức

31771

Xã Vĩnh Thành

31774

Xã Thạnh Trị

31777

Xã Vĩnh Lợi

31780

Xã Châu Hưng

950

Huyện Vĩnh Châu

31783

Thị trấn Vĩnh Châu

31786

Xã Hòa Đông

31789

Xã Khánh Hòa

31792

Xã Vĩnh Hiệp

31795

Xã Vĩnh Hải

31798

Xã Lạc Hòa

31801

Xã Vĩnh Châu

31804

Xã Vĩnh Phước

31807

Xã Vĩnh Tân

31810

Xã Lai Hòa

95. TỈNH BẠC LIÊU

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 62; xã: 49, phường: 7, thị trấn: 6)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 62)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

954

Thị xã Bạc Liêu

31813

Phường 2

31816

Phường 3

31819

Phường 5

31822

Phường 7

31825

Phường 1

31828

Phường 8

31831

Phường Nhà Mát

31834

Xã Vĩnh Trạch

31837

Xã Vĩnh Trạch Đông

31840

Xã Hiệp Thành

956

Huyện Hồng Dân

31843

Thị trấn Ngan Dừa

31846

Xã Ninh Quới

31849

Xã Ninh Quới A

31852

Xã Ninh Hòa

31855

Xã Lộc Ninh

31858

Xã Vĩnh Lộc

31861

Xã Vĩnh Lộc A

31864

Xã Ninh Thạnh Lợi

957

Huyện Phước Long

31867

Thị trấn Phước Long

31870

Xã Vĩnh Phú Đông

31873

Xã Vĩnh Phú Tây

31876

Xã Phước Long

31879

Xã Hưng Phú

31882

Xã Vĩnh Thanh

31885

Xã Phong Thạnh Tây A

31888

Xã Phong Thạnh Tây B

958

Huyện Vĩnh Lợi

31891

Thị trấn Hòa Bình

31894

Xã Vĩnh Hưng

31897

Xã Vĩnh Hưng A

31900

Xã Châu Hưng

31903

Xã Châu Hưng A

31906

Xã Hưng Thành

31909

Xã Hưng Hội

31912

Xã Châu Thới

31915

Xã Minh Diệu

31918

Xã Vĩnh Bình

31921

Xã Long Thạnh

31924

Xã Vĩnh Mỹ B

31927

Xã Vĩnh Hậu

31930

Xã Vĩnh Hậu A

31933

Xã Vĩnh Mỹ A

31936

Xã Vĩnh Thịnh

31939

Xã Phong Thạnh Tây B

959

Huyện Giá RRai

31942

Thị trấn Giá RRai

31945

Thị trấn Hộ Phòng

31948

Xã Phong Thạnh Đông

31951

Xã Phong Thạnh Đông A

31954

Xã Phong Tân

31957

Xã Tân Phong

31960

Xã Phong Thạnh

31963

Xã Phong Thạnh A

31966

Xã Phong Thạnh Tây

31969

Xã Tân Thạnh

960

Huyện Đông Hải

31972

Thị trấn Gành Hào

31975

Xã Long Điền Đông

31978

Xã Long Điền Đông A

31981

Xã Long Điền

31984

Xã Long Điền Tây

31987

Xã An Trạch

31990

Xã An Phúc

31993

Xã Định Thành

31996

Xã Định Thành A

96. TỈNH CÀ MAU

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 84; xã: 68, phường: 8, thị trấn: 8)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 84)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

964

Thành phố Cà Mau

31999

Phường 9

32002

Phường 4

32005

Phường 1

32008

Phường 5

32011

Phường 2

32014

Phường 8

32017

Phường 6

32020

Phường 7

32023

Xã An Xuyên

32026

Xã Tân Thành

32029

Xã Tắc Vân

32032

Xã Lý Văn Lâm

32035

Xã Định Bình

32038

Xã Hòa Thành

32041

Xã Hòa Tân

966

Huyện U Minh

32044

Thị trấn U Minh

32047

Xã Khánh Hòa

32050

Xã Khánh Tiến

32053

Xã Nguyễn Phích

32056

Xã Khánh Lâm

32059

Xã Khánh An

32062

Xã Khánh Hội

967

Huyện Thới Bình

32065

Thị trấn Thới Bình

32068

Xã Biển Bạch

32071

Xã Trí Phải

32074

Xã Biển Bạch Đông

32077

Xã Thới Bình

32080

Xã Tân Phú

32083

Xã Tân Lộc Bắc

32086

Xã Tân Lộc

32089

Xã Tân Lộc Đông

32092

Xã Hồ Thị Kỷ

968

Huyện Trần Văn Thời

32095

Thị trấn Trần Văn Thời

32098

Thị trấn Sông Đốc

32101

Xã Khánh Bình Tây Bắc

32104

Xã Khánh Bình Tây

32107

Xã Trần Hợi

32110

Xã Khánh Bình

32113

Xã Khánh Hưng

32116

Xã Khánh Bình Đông

32119

Xã Khánh Hải

32122

Xã Lợi An

32125

Xã Phong Lạc

969

Huyện Cái Nước

32128

Thị trấn Cái Nước

32131

Xã Lương Thế Trân

32134

Xã Phú Hưng

32137

Xã Tân Hưng

32140

Xã Hưng Mỹ

32143

Xã Đông Thới

32146

Xã Tân Hưng Đông

32149

Xã Trần Thới

970

Huyện Đầm Dơi

32152

Thị trấn Đầm Dơi

32155

Xã Tạ An Khương

32158

Xã Tạ An Khương Đông

32161

Xã Trần Phán

32164

Xã Tân Đức

32167

Xã Tân Thuận

32170

Xã Tạ An Khương Nam

32173

Xã Tân Duyệt

32176

Xã Tân Tiến

32179

Xã Quách Phẩm Bắc

32182

Xã Quách Phẩm

32185

Xã Thanh Tùng

32188

Xã Nguyễn Huân

971

Huyện Năm Căn

32191

Thị trấn Ngọc Hiển

32194

Xã Hàm Rồng

32197

Xã Hiệp Tùng

32200

Xã Đất Mới

32203

Xã Hàng Vịnh

32206

Xã Tam Giang

32209

Xã Tam Giang Đông

972

Huyện Phú Tân

32212

Thị trấn Cái Đôi Vàm

32215

Xã Phú Mỹ

32218

Xã Phú Tân

32221

Xã Tân Hải

32224

Xã Việt Thắng

32227

Xã Tân Hưng Tây

32230

Xã Việt Khái

973

Huyện Ngọc Hiển

32233

Xã Tam Giang Tây

32236

Xã Tân Ân Tây

32239

Xã Viên An Đông

32242

Xã Viên An

32245

Xã Tân Ân

32248

Xã Đất Mũi

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Nội dung văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

Thông tư 55/2024/TT-BCA của Bộ Công an sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 141/2020/TT-BCA ngày 23/12/2020 của Bộ trưởng Bộ Công an quy định công tác kiểm tra về phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ của lực lượng Công an nhân dân; Thông tư 150/2020/TT-BCA ngày 31/12/2020 của Bộ trưởng Bộ Công an quy định về trang bị phương tiện phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ cho lực lượng dân phòng, lực lượng phòng cháy và chữa cháy cơ sở, lực lượng phòng cháy và chữa cháy chuyên ngành; Thông tư 88/2021/TT-BCA ngày 06/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Công an quy định về tiêu chuẩn, nhiệm vụ, tập huấn, kiểm tra nghiệp vụ thẩm duyệt thiết kế, nghiệm thu về phòng cháy chữa cháy của lực lượng Cảnh sát phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ; Thông tư 06/2022/TT-BCA ngày 17/01/2022 của Bộ trưởng Bộ Công an quy định quy trình thực hiện nhiệm vụ công tác phòng cháy, chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ trong Công an nhân dân

Thông tư 55/2024/TT-BCA của Bộ Công an sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 141/2020/TT-BCA ngày 23/12/2020 của Bộ trưởng Bộ Công an quy định công tác kiểm tra về phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ của lực lượng Công an nhân dân; Thông tư 150/2020/TT-BCA ngày 31/12/2020 của Bộ trưởng Bộ Công an quy định về trang bị phương tiện phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ cho lực lượng dân phòng, lực lượng phòng cháy và chữa cháy cơ sở, lực lượng phòng cháy và chữa cháy chuyên ngành; Thông tư 88/2021/TT-BCA ngày 06/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Công an quy định về tiêu chuẩn, nhiệm vụ, tập huấn, kiểm tra nghiệp vụ thẩm duyệt thiết kế, nghiệm thu về phòng cháy chữa cháy của lực lượng Cảnh sát phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ; Thông tư 06/2022/TT-BCA ngày 17/01/2022 của Bộ trưởng Bộ Công an quy định quy trình thực hiện nhiệm vụ công tác phòng cháy, chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ trong Công an nhân dân

An ninh trật tự, Hành chính

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi