Quyết định 1066/QĐ-BHXH của Bảo hiểm xã hội Việt Nam về việc ban hành Quy chế Quản lý đầu tư các quỹ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 1066/QĐ-BHXH
Cơ quan ban hành: | Bảo hiểm xã hội Việt Nam | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1066/QĐ-BHXH | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Bạch Hồng |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 08/10/2013 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Đầu tư, Bảo hiểm |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 1066/QĐ-BHXH
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM ------- Số: 1066/QĐ-BHXH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------------- Hà Nội, ngày 08 tháng 10 năm 2013 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Thủ tướng Chính phủ (để b/c); - PTT Vũ Văn Ninh (để b/c); - Các Bộ: TC, LĐTB&XH, Y tế; - HĐQL BHXH Việt Nam (để b/c); - TGĐ, các Phó TGĐ; - Lưu: VT, ĐTQ(6). | TỔNG GIÁM ĐỐC Lê Bạch Hồng |
(Ban hành theo Quyết định số: 1066/QĐ-BHXH ngày 08 tháng 10 năm 2013
TT | Tên ngân hàng | Công văn | Ngày áp dụng lãi suất | Kỳ hạn | |||||
Số | Ngày tháng | Không kỳ hạn | ... tuần | 1 tháng | ... tháng | 60 tháng | |||
1 | SGD - Vietcombank | | | | | | | | |
2 | SGD I - BIDV | | | | | | | | |
3 | SGD - Agribank | | | | | | | | |
4 | CN Hà Nội - Vietinbank | | | | | | | | |
| Lãi suất bình quân | | | | | | | | |
1 | SGD - Vietcombank | | | | | | | | |
2 | SGD I-BIDV | | | | | | | | |
3 | SGD - Agribank | | | | | | | | |
4 | CN Hà Nội - Vietinbank | | | | | | | | |
| Lãi suất bình quân | | | | | | | | |
1 | SGD - Vietcombank | | | | | | | | |
2 | SGD I-BIDV | | | | | | | | |
3 | SGD - Agribank | | | | | | | | |
4 | CN Hà Nội - Vietinbank | | | | | | | | |
| Lãi suất bình quân | | | | | | | | |
1 | SGD - Vietcombank | | | | | | | | |
2 | SGD I-BIDV | | | | | | | | |
3 | SGD - Agribank | | | | | | | | |
4 | CN Hà Nội - Vietinbank | | | | | | | | |
| Lãi suất bình quân | | | | | | | | |
1 | SGD - Vietcombank | | | | | | | | |
2 | SGD I - BIDV | | | | | | | | |
3 | SGD - Agribank | | | | | | | | |
4 | CN Hà Nội - Vietinbank | | | | | | | | |
| Lãi suất bình quân | | | | | | | | |
TT | Tên đơn vị vay vốn | Số liệu của Ban Đầu tư quỹ | Số liệu của Ban Chi | Chênh lệch | ||||||||||||
Số tiền gốc | Số tiền lãi đã thu | Số tiền gốc | Số tiền lãi đã thu | Số tiền gốc | Số tiền lãi đã thu | |||||||||||
Dư nợ đầu tháng | Phát sinh tăng | Phát sinh giảm | Dư nợ cuối tháng | Dư nợ đầu tháng | Phát sinh tăng | Phát sinh giảm | Dư nợ cuối tháng | Dư nợ đầu tháng | Phát sinh tăng | Phát sinh giảm | Dư nợ cuối tháng | |||||
I | NSNN | | | | | | | | | | | | | | | |
II | TPCP | | | | | | | | | | | | | | | |
III | Ngân hàng | | | | | | | | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | | | | | | | | |
2 | | | | | | | | | | | | | | | | |
3 | | | | | | | | | | | | | | | | |
4 | | | | | | | | | | | | | | | | |
5 | | | | | | | | | | | | | | | | |
…… | | | | | | | | | | | | | | | | |
VI | Khách hàng khác | | | | | | | | | | | | | | | |
1 | TĐ Lai Châu | | | | | | | | | | | | | | | |
2 | ……. | | | | | | | | | | | | | | | |
BAN CHI | Hà Nội, ngày ……tháng…. năm……… BAN ĐẦU TƯ QUỸ |